|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 849/QĐ-UBND 2017 lựa chọn nhà thầu Mua thuốc bổ sung cơ sở y tế công lập Ninh Bình
Số hiệu:
|
849/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Ninh Bình
|
|
Người ký:
|
Tống Quang Thìn
|
Ngày ban hành:
|
27/06/2017
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY
BAN NHÂN DÂN
TỈNH NINH BÌNH
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 849/QĐ-UBND
|
Ninh
Bình, ngày 27 tháng 06 năm 2017
|
QUYẾT ĐỊNH
V/V PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU CÁC GÓI THẦU MUA THUỐC BỔ SUNG
CHO CÁC CƠ SỞ Y TẾ CÔNG LẬP THUỘC SỞ Y TẾ NINH BÌNH
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa
phương ngày 19/06/2015;
Căn cứ Luật Đấu thầu ngày
26/11/2013;
Căn cứ Nghị định số 63/2014/NĐ-CP
ngày 26/6/2014 của Chính phủ Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu
thầu về lựa chọn nhà thầu;
Căn cứ Nghị quyết số
27/2010/NQ-HĐND ngày 24/12/2010 của Hội đồng nhân dân tỉnh về việc ban hành Quy
định về phân cấp quản lý tài sản nhà nước và tài sản được xác lập quyền sở hữu
nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Ninh Bình;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Y tế tại
Tờ trình số 105/TTr-SYT ngày 22/6/2017,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu:
Mua thuốc bổ sung cho các cơ sở y tế công lập trực thuộc Sở Y tế Ninh Bình, như
sau:
1. Tên gói thầu:
- Gói thầu số 1: Thuốc theo tên
Generic.
- Gói thầu số 2: Thuốc biệt dược gốc
hoặc tương đương điều trị.
- Gói thầu số 3: Thuốc cổ truyền, thuốc
từ dược liệu.
2. Giá gói thầu:
- Gói thầu số 1: 17.496.339.535 đồng
(mười bảy tỷ, bốn trăm chín mươi sáu triệu, ba trăm ba
mươi chín nghìn, năm trăm ba mươi lăm đồng).
- Gói thầu số 2: 1.952.125.050 đồng
(một tỷ, chín trăm năm mươi hai triệu, một trăm hai mươi lăm nghìn, không trăm
năm mươi đồng).
- Gói thầu số 3: 1.212.966.000 đồng
(một tỷ, hai trăm mười hai triệu, chín trăm sáu mươi sáu nghìn đồng).
(Chi tiết các mặt hàng và số
lượng theo 03 Phụ lục chi tiết đính kèm).
3. Nguồn kinh phí: Nguồn ngân sách nhà
nước, nguồn do quỹ Bảo hiểm y tế thanh toán, nguồn thu viện phí và các nguồn
kinh phí hợp pháp khác của các cơ sở y tế.
4. Hình thức và phương thức lựa chọn
nhà thầu: Chỉ định thầu rút gọn.
5. Thời gian lựa chọn nhà thầu: Quý
II năm 2017.
6. Loại hợp đồng: Hợp đồng theo đơn
giá cố định.
7. Thời gian thực hiện hợp đồng: Kể từ
ngày hợp đồng có hiệu lực đến hết ngày 30/6/2017.
Điều 2. Sở Y tế chịu trách nhiệm triển khai thực hiện
các bước tiếp theo theo đúng các quy định hiện hành của Nhà nước.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày
ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở
Tài chính, Giám đốc Sở Y tế, Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh và Thủ trưởng các
đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Lưu VT, VP5, VP6.
VH
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Tống Quang Thìn
|
PHỤ LỤC 1
GÓI THẦU SỐ 1: THUỐC THEO TÊN GENERIC
(Kèm theo Quyết định số 849/QĐ-UBND, ngày 27 tháng 6 năm 2017 của UBND tỉnh
Ninh Bình)
Đơn vị tính: VNĐ
STT
|
Tên hoạt chất
|
Nồng độ hàm lượng
|
Tên thuốc
|
Số đăng ký
|
Tên nhà sx
|
Nước SX
|
Quy cách đóng gói
|
ĐV tính
|
Đơn giá (có VAT)
|
Tên nhà thầu trúng thầu
|
Số lượng
|
Thành tiền
|
I. Theo
Quyết định 1360/QĐ/SYT
|
2
|
Bupivacain
for Heavy
|
20mg/ 4ml
|
Marcaine
Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5's
|
VN-10738-10
|
Cenexi
|
Pháp
|
Dung dịch
thuốc tiêm tủy sống, Hộp 5 ống x 4ml
|
Ống
|
37,872
|
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
|
3,750
|
142,020,000
|
6
|
Lidocain
|
2%/ 10ml
|
Lidocain 2%
10ml
|
VN-13700-11
|
Egis
|
Hungary
|
Hộp 10 ống,
dung dịch tiêm, tiêm
|
Ống
|
15,750
|
Cty CP DP
Trung ương CPC1
|
500
|
7,875,000
|
9
|
Propofol
|
1%/ 20ml
|
Plofed 1%
|
VN-15652-12
|
Warsaw
PharmaceuticaI WorksPolfa S. A
|
Ba Lan
|
Hộp 5lọ
20ml
|
Ống
|
54,000
|
Cty CP DP
TW Codupha
|
381
|
20,574,000
|
21
|
Naloxon
|
0,4 mg/ 1ml
|
Naloxonum
Hydrochloric um WZF
|
18432/QLD-KD
ngày 29/9/2015
|
Warsaw
|
Ba Lan
|
Hộp 10 ống,
dung dịch tiêm, tiêm
|
Ống
|
36,960
|
Cty CP DP
Trung ương CPC1
|
20
|
739,200
|
22
|
Nor-adrenalin
|
1mg/ 1ml
|
Levonor 1mg/ml
|
14417/QLD-KD
ngày 4/8/2015
|
Warsaw
|
Ba Lan
|
Hộp 10 ống,
dung dịch tiêm, tiêm
|
Ống
|
31,500
|
Cty CP DP
Trung ương CPC1
|
1,167
|
36,760,500
|
26
|
Valproat
natri
|
200mg
|
DEPAKINE
200mg B/ 1 tube x 40 Tabs
|
VN-15133-12
|
Sanofi-Aventis
S.A.
|
Tây Ban Nha
|
Viên nén
kháng acid dạ dày, Hộp 1 lọ 40 viên
|
Viên
|
2,479
|
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
|
32,500
|
80,567,500
|
30
|
Cefazolin
|
1g
|
Cefazolin
Actavis
|
VN-10713-10
|
Balkanpharma
Razgrad AD
|
Bulgaria
|
Hộp 10 lọ bột
pha tiêm
|
Lọ
|
20,390
|
Cty TNHH
DV-DT PTYT Ninh Bình
|
2,400
|
48,936,000
|
32
|
Cefotaxim
|
1g
|
Biotaksym
|
VN-14769-12
|
Pharmaceutical
Works Polpharma S.A
|
Ba Lan
|
Hộp 01 lọ,
bột pha tiêm
|
Lọ
|
23,499
|
Cty TNHH
Tân Phương Bắc
|
17,900
|
420,632,100
|
45
|
Tobramycin
+ Dexamethason
|
(3mg + 1mg)/ ml
|
Dex-Tobrin
|
VN-16553-13
|
Balkan
pharma
|
Bulgari
|
Hộp 1 lọ hỗn
dịch nhỏ mắt
|
Lọ
|
45,000
|
Cty TNHH
TMDP Phương Linh
|
2,000
|
90,000,000
|
47
|
Metronidazol
|
500mg/
100ml
|
Trichopol
|
VN-18045-14
|
Phamaceuticals
Works Polpharma S.A
|
Ba Lan
|
1 túi 100ml
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
Chai
|
30,240
|
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
|
1,200
|
36,288,000
|
51
|
Colistin*
|
1.000.000 UI
|
Colistin
TZF 1.000.000 UI
|
VN-19363-15
|
Tarchomin
|
Ba Lan
|
Thuốc bột
pha tiêm, hộp 20 lọ
|
Lọ
|
375,000
|
Cty CP DP
Trung ương CPC1
|
583
|
218,625,000
|
58
|
Capecitabin
|
500mg
|
Xalvobin
500mg film- Coated tablet
|
VN2-277-14
|
Remedica
|
Cyprus
|
Hộp 12 vỉ x 10 viên
nén bao phim
|
Viên
|
50,490
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
8,000
|
403,920,000
|
61
|
Cyclophospha
mid
|
200mg
|
Endoxan
|
VN-16581-13
|
Baxter
Oncology GmbH
|
Đức
|
Bột pha
tiêm tĩnh mạch, Hộp 1 lọ Bột pha tiêm 200mg
|
Ống
|
49,829
|
Cty CP Y dược
phẩm Vimedimex
|
82
|
4,085,978
|
65
|
Docetacel
|
80mg/ 2ml
|
Tadocel
80mg/2ml
|
VN-17808-14
|
S.C Sindan-
Pharma S.R.L
|
Romania
|
Hộp 1 lọ
80mg/2ml dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền + 1 lọ dung môi 6ml
|
Lọ
|
1,529,000
|
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
|
58
|
88,682,000
|
67
|
Epirubicin
|
50mg
|
Episindan
50mg
|
VN2-120-13
|
S.C Sindan-
Pharma S.R.L
|
Romani a
|
Hộp 1 lọ
50mg Bột đông khô để pha tiêm
|
Lọ
|
489,000
|
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
|
150
|
73,350,000
|
68
|
Exemestan
|
25mg
|
Exedral 25
FC tablets
|
22938/QLD-KD
|
Remedica
|
Cyprus
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
nén bao phim
|
Viên
|
74,490
|
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
|
2,600
|
193,674,000
|
69
|
Goserelin
acetat
|
3,6mg
|
Zoladex Inj
3.6mg 1's
|
VN-8435-09
|
AstraZeneca
UK Ltd.
|
Anh
|
Thuốc tiêm
dưới da (cấy phóng thích chậm), Hộp 1 bơm tiêm đơn liều chứa thuốc cấy phóng
thích chậm (depot)
|
Bơm tiêm
|
2,568,297
|
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
|
35
|
89,890,395
|
71
|
Irinotecan
|
100mg/ 5ml
|
Irinotesin
|
VN2-270-14
|
Actavis
Italy S.P.A
|
Italy
|
Hộp 1 lọ
5ml Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch
|
Lọ
|
889,000
|
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
|
25
|
22,225,000
|
72
|
Irinotecan
|
40mg/ 2ml
|
Irinotesin
|
VN2-270-14
|
Actavis
Italy S.P.A
|
Italy
|
Hộp 1 lọ 2ml Dung dịch
đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch
|
Lọ
|
484,900
|
Cty CP DP Hà Nam
Ninh
|
100
|
48,490,000
|
76
|
Oxaliplatin
|
50mg
|
Oxaliplatin
"Ebewe" Inj 50MG 1's
|
VN-19465-15
|
Oncotec Pharma
Produktion GmbH; CS đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Ebewe Pharma Ges.m b.H.Nf
g.KG
|
Đức, đóng gói
áo
|
Bột pha
dung dịch tiêm truyền, Hộp 1 lọ 50mg
|
Lọ
|
588,488
|
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
|
100
|
58,848,800
|
79
|
Pamidronat
|
30mg/ 10ml
|
Pamisol
30mg/10ml
|
VN-13614-11
|
Hospira
Australia Pty Ltd
|
Úc
|
Hộp 1 lọ
10ml Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
Lọ
|
1,154,000
|
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
|
80
|
92,320,000
|
80
|
Pamidronat
|
90mg/ 10ml
|
Pamisol
90mg/10ml
|
VN-13615-11
|
Hospira
Australia Pty Ltd
|
Úc
|
Hộp 1 lọ
10ml Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm
|
Lọ
|
1,995,000
|
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
|
45
|
89,775,000
|
84
|
Tranexamic
acid
|
500mg/ 5ml
|
Medsamic
|
VN-5527-10
|
Medochemie
Ltd
|
Cyprus
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống
dung dịch tiêm
|
Ống
|
19,140
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
300
|
5,742,000
|
85
|
Albumin Human
|
20%
|
Human
Albumin Octapharma 20%
|
VN-15027-12
|
Octapharma
Pharmazeutika Produktionsge s.m.b.H
|
Áo
|
Hộp 1 chai 50mL
dung dịch tiêm truyền + quang treo
|
Chai
|
686,700
|
Cty TNHH TM
Nam Đồng
|
1,460
|
1,002,582,000
|
90
|
Amlodipin
|
5mg
|
Resines 5mg
|
VN-13552-11
|
West Pharma
|
Portugal
|
Hộp 6 vỉ x 10
viên nén; uống
|
Viên
|
806
|
Cty CP TMDV
Thăng Long
|
195,000
|
157,170,000
|
91
|
Carvedilol
|
6,25mg
|
Coryol
6.25mg
|
VN-18274-14
|
KRKA, d.d.,
Novo mesto
|
Slovenia
|
Hộp 4 vỉ x 7
viên nén, uống
|
Viên
|
2,000
|
Cty TNHH TM
Nam Đồng
|
120,000
|
240,000,000
|
92
|
Enalapril
|
10mg
|
Enap 10
|
VN-18643-15
|
KRKA, d.d.,
Novo mesto
|
Slovenia
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên nén, uống
|
Viên
|
777
|
Cty TNHH TM
Nam Đồng
|
2,000
|
1,554,000
|
93
|
Enalapril
|
5 mg
|
Enarenal
|
VN-16860-13
|
Pharmaceutical Works
Polpharma S.A
|
Ba Lan
|
Viên nén/vỉ; Hộp 3
vỉ x 10 viên
|
Viên
|
650
|
Cty CP DP
Văn Lam
|
75,000
|
48,750,000
|
98
|
Methyldopa
|
250mg
|
Methyldopa
250
|
18718/QLD-KD
ngày 02/10/2015
|
Remedica
|
Sip
|
Hộp 100
viên, viên nén, uống
|
Viên
|
1,750
|
Cty CP DP
Trung ương CPC1
|
46,667
|
81,667,250
|
99
|
Nicardipin
|
10mg/ 10ml
|
Nicardipine
Aguettant 10mg/10ml
|
VN-5465-10
|
Laboratoire
Aguettant
|
Pháp
|
Dung dịch
tiêm, Hộp 10 ống x 10ml
|
Ống
|
115,000
|
Cty CP Y dược
phẩm Vimedimex
|
30
|
3,450,000
|
100
|
Nifedipin
|
30mg
|
Macorel
|
VN-15359-12
|
Valpharma
Company, đóng gói tại: Elpen PharmaceuticaIs - Hy Lạp
|
San Marino
|
Viên nén giải
phóng kéo dài, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
4,830
|
Cty CP TM
DP Quốc Tế
|
30,000
|
144,900,000
|
107
|
Digoxin
|
0,25mg
|
Digoxin
|
Số 15192/QLD-KD
|
Actavis UK Limited
|
Anh
|
Hộp 2 vỉ x 14
viên nén; Uống
|
Viên
|
714
|
Cty CP TMDV
Thăng Long
|
2,400
|
1,713,600
|
108
|
Dobutamin
|
250mg/ 50ml
|
Dobutamine-
hameln
|
VN-16187-13
|
Hameln
|
Đức
|
Hộp 1 lọ,
10 lọ 50ml dung dịch tiêm truyền
|
Chai
|
134,880
|
Cty CP DP Hà
Nam Ninh
|
5
|
674,400
|
110
|
Dopamin
|
200mg/ 5ml
|
Dopamin
200mg 5ml
|
VN-15124-12
|
Rotex
|
Đức
|
Hộp 100 ống,
dung dịch tiêm, tiêm
|
Ống
|
19,950
|
Cty CP DP
Trung ương CPC1
|
40
|
798,000
|
116
|
Citicolin
|
1g/ 4ml
|
Somazina 1000mg
|
VN-18763-15
|
Ferrer
Internacional S.A
|
Tây Ban Nha
|
Dung dịch,
hộp/5 ống
|
Ống
|
87,800
|
Cty CP DP
Việt Hà
|
800
|
70,240,000
|
117
|
Kali clorid
|
10%/ 10ml
|
Potassium
Chloride Proamp 0,10g/ml
|
VN-16303-13
|
Laboratoire
Aguettant
|
Pháp
|
Dung dịch đậm
đặc để pha dung dịch tiêm tuyền, Hộp 50 ống PP x 10ml
|
Ống
|
5,500
|
Cty CP Y dược phẩm Vimedimex
|
10,000
|
55,000,000
|
119
|
Piracetam
|
1g/ 5ml
|
Quibay 1g
|
VN-15822-12
|
HBM Pharma S.r.o
|
Slovakia
|
Hộp 10 ống
x5ml dung dịch tiêm
|
Ống
|
9,348
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
10,400
|
97,219,200
|
122
|
Piracetam +
Cinnarizin
|
400mg +
25mg
|
Phezam
|
VN-15701-12
|
Balkanpharma
- Dupnitsa AD
|
Bulgaria
|
Viên nang cứng,
Hộp 6 vỉ * 10 viên
|
Viên
|
2,800
|
Cty TNHH DP
Kim Phúc
|
36,000
|
100,800,000
|
125
|
Iobitridol
|
300mg Iod/
ml
|
Xenetix
300mg/ml 50ml
|
VN-16786-13
|
Guerbet
|
Pháp
|
Hộp 25 lọ
50ml, dung dịch tiêm, tiêm
|
Lọ
|
275,000
|
Cty CP DP
Trung ương CPC1
|
125
|
34,375,000
|
129
|
Attapulgit mormoivon
hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbon at- nhôm hydroxyd
|
2,5g + 0,5g
|
Gastropulgite
Sac 30's
|
VN-17985-14
|
Beaufour
Ipsen Industrie
|
Pháp
|
Bột pha hỗn
dịch uống, Hộp 30 gói
|
Gói
|
3,053
|
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
|
2,500
|
7,632,500
|
138
|
Glycerol +
Dịch chiết Chamomile + Mallow
|
6,75g +
0,3g + 0,3g
|
Microclismi
9g
|
VN-17221-13
|
Zeta
|
Ý
|
Dung dịch
thụt trực tràng, hộp 6 tuýp
|
Tube
|
12,000
|
Cty CP DP
Thiên Thảo
|
50
|
600,000
|
146
|
Octreotid
|
0,1 mg/ 1ml
|
DBL
Octreotide 0,1mg/1ml
|
VN-8558-09
|
Omega
Laboratories Ltd
|
Canada
|
Hộp 5 lọ
1ml dung dịch tiêm
|
Ống
|
129,150
|
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
|
1,400
|
180,810,000
|
149
|
Methyl
prednisolon
|
16mg
|
Medrol Tab
16mg 30's
|
VN-13806-11
|
Pfizer
Italia S.r.l
|
Ý
|
Viên nén, 3
vỉ x 10 viên/hộp
|
Viên
|
3,672
|
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
|
500
|
1,836,000
|
151
|
Progesteron
|
25mg/ 1ml
|
Progesterone
25mg/ml
|
VN-15619-12
|
Rotex
|
Đức
|
Hộp 10 ống,
Dung dịch tiêm
|
Ống
|
8,190
|
Cty CP DP
Trung ương CPC1
|
6,000
|
49,140,000
|
153
|
Progesteron
|
200mg
|
Utrogestan
200
|
VN-19020-15
|
Capsugel
Ploermel (đóng gói, kiểm nghiệm và xuất xưởng bởi Besins Manufacturing,
Belgium)
|
Pháp
|
Hộp 1 vỉ x 15 viên
nang mềm
|
Viên
|
14,000
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
500
|
7,000,000
|
155
|
Insulin trộn
30/70 (M)
|
300UI/ 3ml
|
Mixtardđ30
FlexPend 100IU/ml
|
QLSP-927-16
|
Novo
Nordisk A/S
|
Đan Mạch
|
Hỗn dịch
tiêm, Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml
|
Bút
|
153,999
|
Cty CP Y dược
phẩm Vimedimex
|
467
|
71,917,533
|
156
|
Insulin trộn
30/70 (M)
|
1.000UI/
10ml
|
Scilin M30
(30/70)
|
VN8740-09
|
Bioton S.A
|
Ba Lan
|
Hỗn dịch
tiêm, Hộp 01 lọ 10ml
|
Lọ
|
141,800
|
Cty CP DP
Nam Hà
|
700
|
99,260,000
|
157
|
Insulin trộn
30/70 (M)
|
400UI/ 10ml
|
Scilin M30
(30/70)
|
QLSP 0648-13
|
Bioton S.A
|
Ba Lan
|
Hỗn dịch
tiêm, Hộp 01 lọ 10ml
|
Lọ
|
103,800
|
Cty CP DP
Nam Hà
|
677
|
70,272,600
|
159
|
Insulin tác
dụng chậm
|
1000UI/ 10ml
|
Scilin N
|
QLSP895 -15
|
Bioton S.A
|
Ba Lan
|
Hỗn dịch
tiêm, Hộp 01 lọ 10ml
|
Lọ
|
143,800
|
Cty CP DP
Nam Hà
|
400
|
57,520,000
|
160
|
Insulin tác
dụng chậm
|
400UI/ 10ml
|
Scilin N
|
QLSP
0649-13
|
Bioton S.A
|
Ba Lan
|
Hỗn dịch
tiêm, Hộp 01 lọ 10ml
|
Lọ
|
103,800
|
Cty CP DP
Nam Hà
|
2,500
|
259,500,000
|
161
|
Levothyroxin
|
100mcg
|
Tamidan
|
VN-13845-11
|
Actavis UK
Limited
|
Anh
|
Hộp 2 vỉ x 14
viên nén; Uống
|
Viên
|
399
|
Cty CP TMDV
Thăng Long
|
134,139
|
53,521,461
|
162
|
Propylthiouracil (PTU)
|
50mg
|
Rieserstat
|
VN-14969-12
|
Lomapharm
Rudolf Lohmann GmbH KG
|
Đức
|
Viên nén, Hộp
01 lọ 100 viên nén
|
Viên
|
1,240
|
Cty CP DP
Nam Hà
|
1,000
|
1,240,000
|
166
|
Galantamin
|
5mg
|
Nivalin
|
9682/QLD-KD
|
Sopharma AD
|
Bulgaria
|
Hộp/ 20
Viên nén, uống
|
Viên
|
21,840
|
Cty TNHH Đại
Bắc
|
600
|
13,104,000
|
170
|
Tolperison
|
50mg
|
MYDOCALM
50mg
|
VN-19158-15
|
Gedeon
Richter Plc.
|
Hungary
|
viên nén/ vỉ, Hộp 3
vỉ x 10 viên
|
Viên
|
1,323
|
Cty CP DP Bến
Tre
|
1,000
|
1,323,000
|
175
|
Carbetocin
|
100mcg/ 1ml
|
Duratocin
|
VN-14168-11
|
Jubilant HollisterStier
General Partnership
|
Canada
|
Dung dịch
tiêm, Hộp 5 ống 1 ml
|
Ống
|
398,036
|
Cty CP Y dược
phẩm Vimedimex
|
15
|
5,970,540
|
176
|
Methyl ergometrin
|
0,2mg
|
Methyl
Ergometrin 0,2mg 1ml
|
VN-5607-10
|
Rotex
|
Đức
|
Hộp 10 ống,
dung dịch tiêm, tiêm
|
Ống
|
14,416
|
Cty CP DP
Trung ương CPC1
|
125
|
1,802,000
|
178
|
Oxytocin
|
5UI
|
OXYTOCIN
|
VN-5366-10
|
Gedeon
Richter Plc.
|
Hungary
|
ống tiêm 1ml, Hộp
100 ống
|
Ống
|
3,180
|
Cty CP DP Bến
Tre
|
2,500
|
7,950,000
|
181
|
Budesonid
|
500mcg/ 2ml
|
Budesonide
Teva
|
VN-15282-12
|
Norton
Healthcare
|
UK
|
Hộp 30 ống
2ml hỗn dịch khí dung
|
Ống
|
12,948
|
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
|
10,000
|
129,480,000
|
182
|
Budesonid +
Formoterol
|
(160mcg +
4,5mcg)/ liều
|
Symbicort Tur
Oth 60 Dose 160/4.5
|
VN-12852-11
|
AstraZeneca
AB
|
Thụy Điển
|
Bột dùng để hít, Hộp
chứa 1 ống hít 60 liều
|
Lọ
|
286,440
|
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
|
2,500
|
716,100,000
|
183
|
Aminophylin
|
0,24g
|
DIAPHYLLIN
Venosum 4.8%
|
VN-5363-10
|
Gedeon Richter
Plc.
|
Hungary
|
ống 5ml thuốc
tiêm, Hộp 5 ống
|
Ống
|
10,815
|
Cty CP DP Bến
Tre
|
150
|
1,622,250
|
185
|
Salbutamol
|
100mcg/ liều
|
Buto-Asma
|
VN-16442-13
|
Laboratorio
Aldo Union
|
Spain
|
Hộp 1 bình
xịt chứa 200 liều
|
Lọ
|
59,200
|
Cty CP DP Hà
Nam Ninh
|
15
|
888,000
|
186
|
Salbutamol
|
0,5mg/ 1ml
|
Salbutamol
|
VN-16083-12
|
Warsaw
Pharmaceutical Works Polfa S.A
|
Ba Lan
|
Hộp 10 ống 1ml Dung
dịch tiêm
|
Ống
|
14,394
|
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
|
59,445
|
855,651,330
|
192
|
Magnesi aspartat
+ kali aspartat
|
400mg +
452mg
|
PANANGIN
|
VN-9214-
09; VN-19159-15
|
Gedeon
Richter Plc.
|
Hungary
|
ống 10ml
thuốc tiêm, Hộp 5 ống
|
Ống
|
22,890
|
Cty CP DP Bến
Tre
|
600
|
13,734,000
|
214
|
Cefalexin
|
500mg
|
Axcel
Cephalexin 500 Capsule
|
VN-10862-10
|
Kotra
Pharma (M) Sdn. Bhd
|
Malaysia
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
nang cứng
|
Viên
|
1,044
|
Cty TNHH
DV-DT PTYT Ninh Bình
|
25,000
|
26,100,000
|
225
|
Ceftazidim
|
500mg
|
Zidimbiotic
500
|
VD-19937-13
|
Cty CP dược
phẩm TENAMYD
|
Việt Nam
|
Hộp 10 lọ,
bột pha tiêm
|
Lọ
|
18,900
|
Cty CP dược
MP Tenamyd
|
3,300
|
62,370,000
|
228
|
Cefuroxim
|
750mg
|
Cefurofast
750
|
VD-19006-13
|
Cty CP dược
phẩm TENAMYD
|
Việt Nam
|
Hộp 10 lọ,
bột pha tiêm
|
Lọ
|
15,750
|
Cty CP dược
MP Tenamyd
|
7,400
|
116,550,000
|
229
|
Amikacin*
|
500mg/
100ml
|
Amikacin
|
VN-13686-11
|
JW
Pharmaceutical Corporation
|
Hàn Quốc
|
Chai 100 ml
dung dịch tiêm truyền, hộp 20 chai
|
Chai
|
49,000
|
Cty CP TM
& DP Ngọc Thiện
|
933
|
45,717,000
|
238
|
Capecitabin
|
500mg
|
Capetero
500
|
VN2-305-14
|
Hetero Labs
Limited
|
India
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
nén bao phim
|
Viên
|
28,990
|
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
|
11,667
|
338,226,330
|
245
|
Amlodipin
|
10 mg
|
SHADIPINE
-10
|
VN-14359-11
|
Sharon Bio-
Medicine Ltd
|
India
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
nén
|
Viên
|
799
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
40,000
|
31,960,000
|
247
|
Amlodipin
|
5mg
|
Ambelin 5mg
|
VD-12646-10
|
Mibe
Arzneimittel GmbH, Đức nhượng quyền Hasan Dermapharm
|
Việt Nam
|
10 vỉ x 10 viên,
viên nén, uống
|
Viên
|
336
|
Cty TNHH DP
Việt Đức
|
80,000
|
26,880,000
|
249
|
Enalapril
|
5mg
|
Enamigal
5mg
|
VD-12004-10
|
Mibe
Arzneimittel GmbH, Đức nhượng quyền Hasan Dermapharm
|
Việt Nam
|
3 vỉ x 10
viên, viên nén, uống
|
Viên
|
504
|
Cty TNHH DP
Việt Đức
|
12,000
|
6,048,000
|
252
|
Enalapril +
Hydroclorothia zid
|
20mg +
12,5mg
|
Ebitac
Forte
|
VN-17896-14
|
Farmak JSC
|
Ukraine
|
viên/vỉ. Hộp 2
vỉ x 10 viên nén
|
Viên
|
3,780
|
Cty TNHH DP
Camly
|
2,000
|
7,560,000
|
255
|
Perindopril
|
4mg
|
Savidopril
4
|
VD-8751-09
|
Savipharm
|
Việt Nam
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
nén bao phim
|
Viên
|
1,394
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
13,000
|
18,122,000
|
260
|
Atorvastatin
|
10mg
|
Leninarto
10
|
VD-16267-12
|
SaViPharm
|
Việt Nam
|
Viên nén
bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
930
|
Cty TNHH DP
DL MD&T
|
10,000
|
9,300,000
|
262
|
Rosuvastatin
|
10mg
|
Colarosu 10
|
VD-15427-11
|
SaViPharm
|
Việt Nam
|
Viên nén
bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
2,650
|
Cty TNHH DP
DL MD&T
|
10,000
|
26,500,000
|
263
|
Piracetam
|
1g/ 5ml
|
Lilonton
Injection
|
VN-14367-11
|
Siu Guan
Chem. Ind. Co., Ltd.
|
Đài Loan
|
Hộp 10 ống x 5ml
dung dịch tiêm
|
Ống
|
6,195
|
Cty CP DP
Sohaco miền Bắc
|
12,000
|
74,340,000
|
264
|
Betamethason
dipropionat + Acid salicylic
|
0,064% + 3%
|
Hoe
Beprosalic Ointment 15g
|
VN-15465-12
|
HOE
Pharmaceuticals Sdn.Bhd.
|
Malaysia
|
Hộp 1
Tuýp/15g, kem bôi ngoài
|
Tube
|
49,560
|
Cty TNHH DP
và TTBYT Hoàng Đức
|
300
|
14,868,000
|
276
|
Olanzapin
|
10mg
|
SaVi
Olanzapine 10
|
VD-16980-12
|
SaViPharm
|
Việt Nam
|
Viên nén
bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
1,180
|
Cty TNHH
DPDL MD&T
|
80,000
|
94,400,000
|
277
|
Budesonid
|
500mcg/ 2ml
|
Budecort
|
VN-15754-12
|
Cipla
|
India
|
Hộp 4 dài x5
nang x2ml Dung dịch khí dung
|
Ống
|
10,000
|
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
|
3,500
|
35,000,000
|
278
|
Salbutamol
|
2,5mg/
2,5ml
|
Hivent
|
VN-15047-12
|
Euro-med
|
Philipin
|
Hộp 30 ống
x2,5ml Dung dịch khí dung
|
Ống
|
4,149
|
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
|
17,200
|
71,362,800
|
279
|
Ambroxol
|
600mg/
100ml
|
Olesom
|
VN-14057-11
|
Gracure
PharmaceuticaIs Ltd
|
India
|
Hộp 1 lọ
100ml Siro
|
Lọ
|
39,500
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
120
|
4,740,000
|
284
|
Atropine
sulfat
|
0,25mg/ 1ml
|
Atropin sulfat
|
VD-22582-15
|
Thephaco
|
Việt Nam
|
Hộp 100 ống
x 1ml dd tiêm
|
Ống
|
460
|
Cty CP Dược
- VTYT Thanh Hóa
|
16,000
|
7,360,000
|
285
|
Lidocain
|
2%/ 2ml
|
Lidocain
|
VD-12996-10
|
Vinphaco
|
Việt Nam
|
Hộp 100 ống
x 2ml dung dịch tiêm
|
Ống
|
455
|
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
|
16,833
|
7,659,015
|
288
|
Celecoxib
|
200mg
|
Vicoxib 200
|
VD-19336-13
|
Công ty
CPDP Cửu Long
|
Việt Nam
|
H/3v/10,
viên nang
|
Viên
|
433
|
Cty CP DP Cửu
Long
|
3,000
|
1,299,000
|
292
|
Diclofenac
|
50mg
|
Diclofenac
|
VD-15650-11
|
Vinphaco
|
Việt Nam
|
Hộp 50 vỉ x 10
viên nén bao phim, uống
|
Viên
|
90
|
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
|
3,000
|
270,000
|
294
|
Ibuprofen
|
400mg
|
Biraxan
|
VD-11519-10
|
Bidiphar
|
Việt Nam
|
Viên nén
bao phim, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
231
|
Cty CP Dược
- TTBYT Bình Định
|
1,000
|
231,000
|
296
|
Meloxicam
|
7,5mg
|
Meloxicam
|
VD-10568-10
|
Vacopharm
|
Việt Nam
|
Viên nén, Hộp
100 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
69
|
CN Cty TNHH
DP Tín Đức tại Hà Nội
|
173,000
|
11,937,000
|
297
|
Paracetamol
|
1g/ 100ml
|
Paracetamol
Kabi 1000
|
VD-19568-13
|
Fresenius
Kabi Bidiphar
|
Việt Nam
|
Hộp 48 chai
x 100ml dung dịch tiêm truyền
|
Chai
|
18,480
|
Cty TNHH DP
DL MD&T
|
20
|
369,600
|
298
|
Paracetamol
|
150mg
|
Panalganeffer
150mg
|
VD-16523-12
|
Công ty
CPDP Cửu Long
|
Việt Nam
|
H/12gói/0,6g,
thuốc bột
|
Gói
|
438
|
Cty CP DP Cửu Long
|
40,000
|
17,520,000
|
303
|
Paracetamol
|
150mg
|
Coloclol
suppo 150
|
VD-16584-12
|
Sao Kim
|
Việt Nam
|
Hộp 2 vỉ x5
viên đạn đặt trực tràng
|
Viên
|
1,240
|
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
|
3,000
|
3,720,000
|
306
|
Paracetamol
|
500mg
|
Paracetamol
500mg
|
VD-23604-15
|
Công ty
CPDP Minh Dân
|
Việt Nam
|
Viên nén, hộp
10 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
92
|
LD Cty CP
TM Minh Dân - Cty CP DP Minh Dân
|
318,000
|
29,256,000
|
313
|
Paracetamol
+ Clorpheniramin
|
250mg + 2mg
|
GRIAL - E
|
VD-14168-11
|
S.Pharm
|
Việt Nam
|
H/25 gói x 1,5 g
bột, pha uống
|
Gói
|
950
|
Cty TNHH DP
Tuyên Thạc
|
22,000
|
20,900,000
|
315
|
Paracetamol
+ Clorpheniramin
|
400mg + 2mg
|
Thecenamin
|
VD-15508-11
|
Thephaco
|
Việt Nam
|
Hộp 20 vỉ x 10
viên nén dài, uống
|
Viên
|
96
|
Cty CP Dược
- VTYT Thanh Hóa
|
135,000
|
12,960,000
|
316
|
Paracetamol
+ Codein
|
500mg +
30mg
|
Mypara
extra
|
VD-19134-13
|
SPM
|
Việt Nam
|
Hộp 4 vỉ x 4 viên
nén sủi bọt; uống
|
Viên
|
1,000
|
CN Cty TNHH
DP Đô Thành
|
3,000
|
3,000,000
|
318
|
Piroxicam
|
20mg
|
Piroxicam
20mg
|
VD-16234-12
|
Công ty
CPDP Cửu Long
|
Việt Nam
|
H/10v/10,viên
nang
|
Viên
|
175
|
Cty CP DP Cửu
Long
|
60,000
|
10,500,000
|
319
|
Allopurinol
|
300mg
|
Darinol 300
|
VD-16186-12
|
Danapha
|
Việt Nam
|
viên nén/ vỉ Hộp 2
vỉ x 10 viên
|
Viên
|
345
|
Liên danh
Xuân Lộc - Nghệ An
|
7,000
|
2,415,000
|
320
|
Colchicine
|
1mg
|
Colchicin
|
VD-22172-15
|
Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
nén
|
Viên
|
297
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
2,500
|
742,500
|
323
|
Glucosamin
|
250mg
|
Glucosamin
250
|
VD-17465-12
|
Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
nang cứng
|
Viên
|
204
|
Cty TNHH
DV-ĐT PTYT Ninh Bình
|
3,000
|
612,000
|
328
|
Alpha
chymotrypsin
|
5000UI
|
Vintrypsine
|
VD-10526-10
|
Vinphaco
|
Việt Nam
|
Hộp gồm 5 lọ
đông khô + 5 ống dung môi pha tiêm
|
Lọ
|
5,145
|
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
|
700
|
3,601,500
|
329
|
Alpha
chymotrypsin
|
4,2mg (21microk
atal)
|
Hatabtrypsin
|
VD-17913-12
|
Cty CP DP
Hà Tây
|
Việt Nam
|
Hộp 50 vỉ x 10
viên nén
|
Viên
|
168
|
Cty CP DP
Hà Tây
|
545,000
|
91,560,000
|
337
|
Cetirizin
|
10mg
|
Cetazin
|
VD-19542-13
|
Vacopharm
|
Việt Nam
|
Viên nén
bao phim, Hộp 50 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
69
|
CN Cty TNHH
DP Tín Đức tại Hà Nội
|
39,000
|
2,691,000
|
338
|
Cinnarizin
|
25mg
|
Cinnarizin
|
VD-20240-13
|
Cty CP Dược
phẩm Quảng Bình
|
VN
|
H/10vỉ*50
viên nén
|
Viên
|
45
|
Cty TNHH DP
Sơn Tùng
|
72,000
|
3,240,000
|
339
|
Clorpheniramin
Clophenamin)
|
4mg
|
Clorpheniramin
|
VD-17176-12
|
Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x20
viên nén
|
Viên
|
38
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
34,000
|
1,292,000
|
341
|
Adrenalin
(Epinephrin)
|
1mg/ 1ml
|
Adrenalin
|
VD-12988-10
|
Vinphaco
|
Việt Nam
|
Hộp 5 vỉ x 10 ống
x 1ml dung dịch tiêm
|
Ống
|
2,020
|
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
|
600
|
1,212,000
|
346
|
Loratadin
|
10mg
|
Vaco
Loratadine
|
VD-22567-15
|
Vacopharm
|
Việt Nam
|
Viên nén, hộp
50 vỉ x 20 viên
|
Viên
|
129
|
CN Cty TNHH
DP Tín Đức tại Hà Nội
|
70,000
|
9,030,000
|
349
|
Natri
hydrocarbonat
|
1,4%
|
Natri
bicarbonat 1,4%
|
VD-12494-10
|
Fresenius
Kabi Bidiphar
|
Việt Nam
|
Thùng 20
chai x 250ml dung dịch tiêm truyền
|
Chai
|
29,400
|
Cty TNHH DP
DL MD&T
|
2,928
|
86,083,200
|
352
|
Sorbitol
|
3%
|
Sorbitol 3%
|
VD-18005-12
|
Vinphaco
|
Việt Nam
|
Hòm 4 can x 5 lít;
dung dịch rửa nội soi bàng quang
|
Can
|
126,000
|
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
|
400
|
50,400,000
|
353
|
Carbamazepin
|
200mg
|
Carbamazepin
200mg
|
VD-23439-15
|
Danapha
|
VN
|
viên nén Hộp
1 lọ x 100 viên
|
Viên
|
600
|
Cty CP Dược
Danapha
|
25,000
|
15,000,000
|
357
|
Pregabalin
|
75mg
|
MAXXNEURO
75
|
VD-23510-15
|
Công ty
CPDP Ampharco U.S.A
|
Việt Nam
|
viên nang/
vỉ
|
Viên
|
2,250
|
Cty CP DP Ampharco
U.S.A
|
5,000
|
11,250,000
|
358
|
Amoxicilin
|
250mg
|
Amoxicilin
250mg
|
VD-16902-12
|
Cty CPDP Hà
Tây
|
Việt Nam
|
Hộp, 30 gói
x 2,5g thuốc bột
|
Gói
|
660
|
Cty CP DP
Hà Tây
|
30,000
|
19,800,000
|
360
|
Amoxicilin
|
500mg
|
Amoxicilin
|
VD-16901-12
|
Cty CPDP Hà
Tây
|
Việt Nam
|
Hộp, 10 vỉ x 10
viên nang
|
Viên
|
508
|
Cty CP DP
Hà Tây
|
721,000
|
366,268,000
|
361
|
Amoxicilin
+ A.CIavulanic
|
250mg + 31,25mg
|
Augclamox
250
|
VD-21647-14
|
Cty CPDP Hà
Tây
|
Việt Nam
|
Hộp, 10 gói
x 1.5g, bột pha uống
|
Gói
|
1,620
|
Cty CP DP
Hà Tây
|
600
|
972,000
|
363
|
Amoxicilin +
A.CIavulanic
|
500mg +
125mg
|
Ofmantine-
Domesco 625mg
|
VD-22308-15
|
DOMESCO
|
Việt Nam
|
Viên nén
bao phim, Hộp 2vỉ x 7 VBF
|
Viên
|
2,095
|
Cty CP XNK
Y tế Domesco
|
11,000
|
23,045,000
|
371
|
Ampicillin
+ Sulbactam
|
1g + 0,5g
|
Sulamcin
|
VD-16058-11
|
VCP
|
Việt Nam
|
Thuốc bột
pha tiêm, hộp 10 lọ
|
Lọ
|
12,300
|
Cty CP dược
phẩm VCP
|
1,200
|
14,760,000
|
377
|
Cefadroxil
|
500mg
|
Cefadroxil
500mg
|
VD-15773-11
|
Pharbaco
|
Việt Nam
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
nén phân tán
|
Viên
|
2,800
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
50,000
|
140,000,000
|
378
|
Cefalexin
|
250mg
|
Cefacyl 250
|
VD-8575-09
|
Công ty
CPDP Cửu Long
|
Việt Nam
|
H/30gói/3g,
thuốc bột
|
Gói
|
780
|
Cty CP DP Cửu Long
|
55,000
|
42,900,000
|
379
|
Cefalexin
|
250mg
|
Cephalexin
250mg
|
VD-18311-13
|
Công ty
CPDP Minh Dân
|
Việt Nam
|
Viên nang cứng,
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
440
|
LD Cty CP TM
Minh Dân - Cty CP DP Minh Dân
|
2,500
|
1,100,000
|
380
|
Cefalexin
|
500mg
|
Cefacyl 500
|
VD-22824-15
|
Công ty
CPDP Cửu Long
|
Việt Nam
|
H/10v/10,viên
nang
|
Viên
|
700
|
Cty CP DP Cửu
Long
|
165,000
|
115,500,000
|
381
|
Cefixim
|
100mg
|
Cefixim
100mg
|
VD-11696-10
|
Công ty
CPDP Tipharco
|
Việt Nam
|
H/20 gói x 1,5g
thuốc bột, uống
|
Gói
|
1,235
|
Cty TNHH DP
Tuyên Thạc
|
9,000
|
11,115,000
|
383
|
Cefixim
|
200mg
|
Cefix VPC
200
|
VD-12237-10
|
Công ty
CPDP Cửu Long
|
Việt Nam
|
H/2v/10,viên
nang
|
Viên
|
1,255
|
Cty CP DP Cửu
Long
|
38,000
|
47,690,000
|
394
|
Ceftezol
|
1g
|
Biomyces
|
VD-21903-14
|
Pharbaco
|
Việt Nam
|
Hộp 1 lọ,
10 lọ bột pha tiêm truyền tĩnh mạch
|
Lọ
|
44,994
|
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
|
8,000
|
359,952,000
|
396
|
Ceftriaxon*
|
1g
|
Hacefxone 1g
|
VD-18728-13
|
Cty CPDP Hà Tây
|
Việt Nam
|
Hộp, 1 lọ x
1g thuốc bột pha tiêm
|
Lọ
|
8,400
|
Cty CP DP
Hà Tây
|
2,000
|
16,800,000
|
398
|
Cefuroxim
|
1,5g
|
Viciroxim 1,5g
|
VD-18780-13
|
VCP
|
Việt Nam
|
Thuốc bột
pha tiêm, hộp 10 lọ
|
Lọ
|
16,100
|
Cty CP dược
phẩm VCP
|
1,000
|
16,100,000
|
401
|
Cefuroxim
|
500mg
|
Furacin 500
|
VD-13359-10
|
Công ty
CPDP Cửu Long
|
Việt Nam
|
H/4v/5,viên
nén
|
Viên
|
2,520
|
Cty CP DP Cửu
Long
|
11,000
|
27,720,000
|
405
|
Phenoxy
methylpenicilin
|
1.000.000 UI
|
Penicilin
V kali 1.000.000 IU
|
VD-17933-12
|
Công ty
CPDP Minh Dân
|
Việt Nam
|
Viên nén
bao phim, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
514
|
LD Cty CP
TM Minh Dân - Cty CP DP Minh Dân
|
30,000
|
15,420,000
|
406
|
Phenoxy
methylpenicilin
|
400.000 UI
|
Penicilin V
kali 400.000 IU
|
VD-19907-13
|
Công ty
CPDP Minh Dân
|
Việt Nam
|
Viên nén, hộp
10 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
258
|
LD Cty CP
TM Minh Dân - Cty CP DP Minh Dân
|
12,000
|
3,096,000
|
412
|
Tobramycin
|
0,3%/ 5ml
|
Tobcol
|
VD-18219-13
|
Cty CPDP
3/2
|
Việt Nam
|
Hộp 1 chai
5ml dung dịch nhỏ mắt
|
Lọ
|
4,044
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
2,000
|
8,088,000
|
414
|
Cloramphenicol
|
0,4%
|
Cloramphenicol
0,4%
|
VD-11223-10
|
HD pharma
|
Việt Nam
|
lọ 8ml dung dịch
nhỏ mắt
|
Lọ
|
1,450
|
Cty TNHH DP
Hoàng Yến
|
2,500
|
3,625,000
|
416
|
Cloramphenicol +
Dexamethason
|
20mg + 5 mg
|
Dexinacol
|
VD-22536-15
|
Vidiphar
|
Việt Nam
|
Hộp 1 lọ
5ml dung dịch thuốc nhỏ mắt
|
Lọ
|
2,578
|
Cty CP DP Hà
Nam Ninh
|
2,200
|
5,671,600
|
417
|
Metronidazol
|
500mg/
100ml
|
Metronidazol
Kabi
|
VD-12493-10
|
Fresenius
Kabi Bidiphar
|
Việt Nam
|
Hộp 48 chai
x 100ml dung dịch tiêm truyền
|
Chai
|
8,820
|
Cty TNHH DP
DL MD&T
|
100
|
882,000
|
418
|
Metronidazol
|
250mg
|
Metronidazol
250 mg
|
VD-20924-14
|
Công ty CP
Dược VTYT Nghệ An
|
Việt Nam
|
Hộp 20 vỉ x 10
viên, viên nén, uống
|
Viên
|
103
|
Liên danh
Xuân Lộc - Nghệ An
|
243,000
|
25,029,000
|
419
|
Metronidazol
+ Neomycin + Nystatin
|
500mg + 100mg +
100.000 UI
|
Neostyl
|
VD-22298-15
|
SPM
|
Việt Nam
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên nén; đặt
|
Viên
|
1,600
|
CN Cty TNHH
DP Đô Thành
|
3,000
|
4,800,000
|
422
|
Azithromycin
|
100mg
|
Azithromycin
100
|
VD-7862-09
|
CTCP Dược Hậu
Giang
|
Việt Nam
|
thuốc bột
pha hỗn dịch, h/24 gói
|
Gói
|
1,964
|
Cty CP Dược
Hậu Giang
|
2,000
|
3,928,000
|
423
|
Azithromycin
|
200mg
|
Azikid
|
VD-12481-10
|
Thephaco
|
Việt Nam
|
gói bột pha
uống
|
Gói
|
1,800
|
Cty TNHH DP
Hoàng Yến
|
10,000
|
18,000,000
|
425
|
Azithromycin
|
500mg
|
Aziefti
500mg
|
VD-7439-09
|
Cty CPDP
3/2
|
Việt Nam
|
Hộp 1 vỉ x3
viên nén bao phim
|
Viên
|
3,357
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
2,500
|
8,392,500
|
427
|
Clarithromycin
|
500mg
|
Clarithromycin
500mg
|
VD-10694-10
|
DOMESCO
|
Việt Nam
|
Viên bao
phim, Hộp 2vỉ x 10 VBF
|
Viên
|
2,390
|
Cty CP XNK
Y tế Domesco
|
5,000
|
11,950,000
|
430
|
Spiramycin
|
3.000.000
UI
|
Spiramycin
3MIU
|
VD-16398-12
|
Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x5
viên nén bao phim
|
Viên
|
2,699
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
37,000
|
99,863,000
|
431
|
Spiramycin
+ Metronidazol
|
750.000 UI+ 125mg
|
Secrogyl
|
VD-22754-15
|
Donaipharm
|
Việt Nam
|
Viên nén
bao phim, Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
838
|
CN Cty TNHH
DP Tín Đức tại Hà Nội
|
23,300
|
19,525,400
|
432
|
Ciprofloxacin
|
200mg/
100ml
|
Ciprofloxacin
Kabi
|
VD-20943-14
|
Fresenius
Kabi Bidiphar
|
Việt Nam
|
Hộp 48 chai
x 100ml dung dịch tiêm truyền
|
Chai
|
16,800
|
Cty TNHH DP
DL MD&T
|
3,000
|
50,400,000
|
433
|
Ciprofloxacin
|
0,3%/ 5ml
|
Ciprofloxacin
0,3%
|
VD-22941-15
|
Công ty
CPDP Minh Dân
|
Việt Nam
|
Dung dịch
nhỏ mắt, hộp 1 lọ 5ml
|
Lọ
|
2,646
|
LD Cty CP
TM Minh Dân - Cty CP DP Minh Dân
|
500
|
1,323,000
|
434
|
Ciprofloxacin
|
500mg
|
Ciprofloxacin
500mg
|
VD-22942-15
|
Công ty CPDP
Minh Dân
|
Việt Nam
|
Viên nén
bao phim, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
494
|
LD Cty CP
TM Minh Dân - Cty CP DP Minh Dân
|
8,750
|
4,322,500
|
436
|
Levofloxacin*
|
500mg/
100ml
|
Levofloxacin
Kabi
|
VD-11241-10
|
Fresenius
Kabi Bidiphar
|
Việt Nam
|
Hộp 48 chai
x 100ml dung dịch tiêm truyền
|
Chai
|
44,100
|
Cty TNHH DP
DL MD&T
|
1,000
|
44,100,000
|
439
|
Ofloxacin
|
200mg
|
Ofloxacin
|
VD-17314-12
|
XNDP150
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên nén bao phim, uống
|
Viên
|
340
|
Cty TNHH DP
Tuyên Thạc
|
5,000
|
1,700,000
|
442
|
Sulfamethoxazol
+ Trimethoprim
|
400mg +
80mg
|
Cotrimoxazol 480mg
|
VD-17653-12
|
Thephaco
|
Việt Nam
|
Hộp 20 vỉ x 20
viên nén, uống
|
Viên
|
195
|
Cty CP Dược-
VTYT Thanh Hóa
|
12,000
|
2,340,000
|
447
|
Vancomycin*
|
500mg
|
Valbivi
0,5g
|
VD-18365-13
|
Pharbaco
|
Việt Nam
|
bột pha
tiêm, Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 50 lọ
|
Lọ
|
33,445
|
Cty TNHH TM
DP Vạn Xuân
|
600
|
20,067,000
|
449
|
Aciclovir
|
5%
|
Kem
Zonaarme
|
VD-18176-13
|
Xí nghiệp
dược phẩm 120 Armephaco
|
Việt Nam
|
Hộp 01 tube
kem bôi da
|
Tube
|
3,900
|
Cty TNHH DP
DL MD&T
|
375
|
1,462,500
|
450
|
Aciclovir
|
200mg
|
Acyclovir
200mg
|
VD-21460-14
|
DOMESCO
|
Việt Nam
|
Viên nén, Hộp
3 vỉ x 10VNE
|
Viên
|
379
|
Cty CP XNK
Y tế Domesco
|
1,000
|
379,000
|
451
|
Aciclovir
|
800mg
|
Mibeviru
800mg
|
VD-18119-12
|
Hasan
Dermapharm
|
Việt Nam
|
5 vỉ x 5
viên, viên nén, uống
|
Viên
|
1,245
|
Cty TNHH DP
Việt Đức
|
2,000
|
2,490,000
|
454
|
Adeforvir +
Lamivudin
|
10mg +
100mg
|
Fawce
|
VD-21053-14
|
Davi Pharm
Co., Ltd
|
Việt Nam
|
Hộp 4 vỉ x7
viên nén
|
Viên
|
19,997
|
Cty CP DP Hà Nam Ninh
|
10,640
|
212,768,080
|
455
|
Tenofovir
(TDF)
|
300mg
|
USATENVIR
300
|
QLĐB-
484-15
|
Công ty
CPDP Ampharco U.S.A
|
Việt Nam
|
viên nén/ vỉ
|
Viên
|
4,000
|
Cty CP DP
Ampharco U.S.A
|
34,230
|
136,920,000
|
460
|
Nystatin +
neomycin + polymyxin B
|
35000 +
35000 + 100000 UI
|
Valygyno
|
VD-6794-09
|
Công ty
CPDP Me di sun
|
Việt Nam
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên nang mềm
|
Viên
|
4,494
|
Cty CP DP
Sohaco miền Bắc
|
4,000
|
17,976,000
|
463
|
Chloroquin
|
250mg
|
Cloroquin
Phosphat 250mg
|
VD-15025-11
|
Mekophar
|
Việt Nam
|
Viên nén,
Chai 200VNE
|
Viên
|
186
|
Cty CP Hóa
- Dược phẩm Mekophar
|
4,000
|
744,000
|
465
|
Flunarizin
|
5mg
|
Sibetinic
soft
|
VD-10844-10
|
Nic pharma
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x10 viên
nang mềm
|
Viên
|
1,390
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
60,000
|
83,400,000
|
466
|
Anastrozol
|
1mg
|
Dilonas
|
QLĐB-397-13
|
SPM
|
Việt Nam
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao phim, uống
|
Viên
|
6,500
|
CN Cty TNHH
DP Đô Thành
|
9,000
|
58,500,000
|
468
|
Carboplatin
|
150mg/ 15ml
|
Bocartin
150
|
VD-21239-14
|
Bidiphar
|
Việt Nam
|
Dung dịch,
hộp 1 lọ 15ml
|
Lọ
|
312,900
|
Cty CP Dược
- TTBYT Bình Định
|
220
|
68,838,000
|
469
|
Carboplatin
|
50mg/ 5ml
|
Bocartin 50
|
VD-21241-14
|
Bidiphar
|
Việt Nam
|
Dung dịch,
hộp 1 lọ 5ml
|
Lọ
|
168,000
|
Cty CP Dược
- TTBYT Bình Định
|
230
|
38,640,000
|
470
|
Etoposid
|
100mg/ 5ml
|
Etoposid
Bidiphar
|
VD-16855-12
|
Bidiphar
|
Việt Nam
|
Dung dịch đậm
đặc, hộp 1 lọ x 5ml
|
Lọ
|
168,000
|
Cty CP Dược
- TTBYT Bình Định
|
400
|
67,200,000
|
471
|
Fluorouracil
|
250mg/ 5ml
|
Fludacil
250
|
QLĐB-425-14
|
Bidiphar
|
Việt Nam
|
Dung dịch,
hộp 1 lọ x 5ml
|
Lọ
|
31,500
|
Cty CP Dược
- TTBYT Bình Định
|
300
|
9,450,000
|
472
|
Fluorouracil
|
500mg/ 10ml
|
Fludacil
500
|
QLĐB-426-14
|
Bidiphar
|
Việt Nam
|
Dung dịch,
hộp 1 lọ x 10ml
|
Lọ
|
49,497
|
Cty CP Dược
- TTBYT Bình Định
|
583
|
28,856,751
|
473
|
Gemcitabin
|
1000mg
|
Bigemax 1g
|
VD-21233-14
|
Bidiphar
|
Việt Nam
|
Thuốc tiêm đông
khô, hộp 1 lọ
|
Lọ
|
945,000
|
Cty CP Dược
- TTBYT Bình Định
|
150
|
141,750,000
|
480
|
Glycyl
funtumin
|
0,3mg/ 1ml
|
Aslem
|
VD-13920-11
|
Vinphaco
|
Việt Nam
|
Hộp 10 ống x 1ml
dung dịch tiêm
|
Ống
|
40,425
|
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
|
4,667
|
188,663,475
|
481
|
Trihexyphenidyl
|
2 mg
|
Danapha
Trihex 2
|
VD-14177-11
|
Danapha
|
VN
|
viên nén/ vỉ
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
Viên
|
200
|
Cty CP Dược
Danapha
|
5,367
|
1,073,400
|
482
|
Sắt fumarat + acid folic
|
200mg + 1,5mg
|
Humared
|
VD-22180-15
|
Công ty
CPDP Me di sun
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên nang mềm
|
Viên
|
505
|
Cty CP DP
Sohaco miền Bắc
|
11,000
|
5,555,000
|
487
|
Phytomenadion
(Vitamin K1)
|
10mg/ 1ml
|
Vitamin K
10mg/1ml
|
VD-18191-13
|
Danapha
|
Việt Nam
|
ống 1ml dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 1ml
|
Ống
|
2,000
|
Liên danh
Xuân Lộc - Nghệ An
|
200
|
400,000
|
489
|
Tranexamic
acid
|
250mg/ 5ml
|
Thexamix-
250mg/5ml
|
VD-21947-14
|
Thephaco
|
Việt Nam
|
Hộp 5 ống x 5ml dd
tiêm
|
Ống
|
3,800
|
Cty CP Dược
- VTYT Thanh Hóa
|
250
|
950,000
|
490
|
Tranexamic
acid
|
250mg
|
Tranecid
250
|
VD-18362-13
|
Pharbaco
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
nang cứng
|
Viên
|
1,244
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
10,800
|
13,435,200
|
491
|
Tranexamic
acid
|
500mg
|
Tranecid
500
|
VD-18363-13
|
Pharbaco
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x10 viên
nén dài bao phim
|
Viên
|
1,644
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
3,000
|
4,932,000
|
493
|
Filgrastim
|
30MIU
|
Ficocyte
|
VD-13154-10
|
Công ty TNHH công nghệ
sinh học dược Nanogen
|
Việt Nam
|
Bơm tiêm đóng sẵn
0,5ml dung dịch tiêm; Hộp 1 bơm tiêm
|
Bơm tiêm
|
830,000
|
Cty CP DP
Vinacare
|
175
|
145,250,000
|
494
|
Nitroglycerin
|
2,6mg
|
Nitralmyl
|
VD-7514-09
|
Hà Tây
|
Việt Nam
|
Hộp 3 vỉ x10 viên nang
phóng thích kéo dài
|
Viên
|
1,320
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
149,000
|
196,680,000
|
496
|
Trimetazidin
|
35mg
|
NEOTAZINMR
|
VD-12201-10
|
Công ty
CPDP Ampharco U.S.A
|
Việt Nam
|
viên bao
film giải phóng chậm/vỉ
|
Viên
|
485
|
Cty CP DP Ampharco
U.S.A
|
95,000
|
46,075,000
|
499
|
Amlodipin
|
10mg
|
Kavasdin 10
|
VD-20760-14
|
Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x10 viên
nén
|
Viên
|
453
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
50,000
|
22,650,000
|
501
|
Amlodipin
|
5mg
|
Ceteco
Amlocen
|
VD-11292-10
|
CETECO US
|
Việt Nam
|
viên nang/
vỉ
|
Viên
|
185
|
Cty CP dược
phẩm TW 3
|
3,000
|
555,000
|
506
|
Enalapril
|
10mg
|
Zondoril 10
|
VD-21852-14
|
Hataphar
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x10 viên
nang cứng
|
Viên
|
1,358
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
12,000
|
16,296,000
|
507
|
Enalapril
|
5 mg
|
Enalapril
|
VD-17464-12
|
Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x10 viên
nén tròn
|
Viên
|
124
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
55,000
|
6,820,000
|
508
|
Enalapril
|
5mg
|
Zondoril 5
|
VD-21853-14
|
Hataphar
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x10 viên
nang cứng
|
Viên
|
799
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
17,000
|
13,583,000
|
514
|
Nifedipin
|
10mg
|
Nifedipin
10mg
|
VD15074-11
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Nam Hà
|
Việt Nam
|
Viên nén, Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
190
|
Cty CP DP
Nam Hà
|
110,833
|
21,058,270
|
517
|
Perindopril
+ Indapamid
|
4mg + 1,25mg
|
Dorover
plus
|
VD-19145-13
|
DOMESCO
|
Việt Nam
|
Viên nén, Hộp
1 vỉ x 30 VNE
|
Viên
|
848
|
Cty CP XNK
Y tế Domesco
|
25,000
|
21,200,000
|
522
|
Acetylsalicylic
acid
|
100mg
|
Aspirin 100
|
VD-15453-11
|
Trường Thọ
|
Việt Nam
|
gói bột pha
uống
|
Gói
|
900
|
Cty TNHH DP
Hoàng Yến
|
500
|
450,000
|
523
|
Acetylsalicylic
acid
|
100mg
|
Aspirin 100
|
VD-20058-13
|
Traphaco
|
Việt Nam
|
Viên bao
tan trong ruột, Hộp 3 vỉ * 10 viên
|
Viên
|
450
|
Cty CP
Traphaco
|
103,600
|
46,620,000
|
524
|
Acetylsalicylic
acid
|
81mg
|
Aspirin 81
mg
|
VD-10460-10
|
Vidiphar
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x10 viên
bao phim
|
Viên
|
113
|
Cty CP DP Hà
Nam Ninh
|
20,000
|
2,260,000
|
525
|
Clopidrogrel
|
75mg
|
G5 Duratrix
|
VD-21848-14
|
Cty CPDP Hà Tây
|
Việt Nam
|
Hộp 03 vỉ x 10
viên nén bao phim
|
Viên
|
630
|
Cty TNHH DP
Tân An
|
35,000
|
22,050,000
|
528
|
Atorvastatin
|
10mg
|
Auliplus
|
VD-21743-14
|
Cty LD
Mebiphar- Austrapharm
|
Việt Nam
|
Hộp 2 vỉ x10 viên
nang mềm
|
Viên
|
2,979
|
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
|
5,333
|
15,887,007
|
529
|
Atorvastatin
|
10mg
|
Ator VPC 10
|
VD-9364-09
|
Công ty
CPDP Cửu Long
|
Việt Nam
|
H/3v/10, viên nén
|
Viên
|
222
|
Cty CP DP Cửu Long
|
357,000
|
79,254,000
|
532
|
Fenofibrat
|
300mg
|
Fenbrat
|
VD-21124-14
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm và Sinh học y tế
|
Việt Nam
|
Viên nang cứng,
Hộp 3 vỉ * 10 viên
|
Viên
|
580
|
Cty TNHH DP
Kim Phúc
|
22,000
|
12,760,000
|
545
|
Piracetam
|
400mg
|
Piracetam
|
VD-16393-12
|
Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
nang
|
Viên
|
229
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
193,000
|
44,197,000
|
546
|
Piracetam
|
800mg
|
Kacetam
|
VD-17467-12
|
Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
nén bao phim
|
Viên
|
338
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
30,500
|
10,309,000
|
557
|
Mupirocin
|
100mg
|
Derimucin
|
VD-22229-15
|
Dopharma
|
Việt Nam
|
Tuýp mỡ 5g
|
tube
|
35,000
|
Cty TNHH DP
DL MD&T
|
300
|
10,500,000
|
559
|
Povidon
iodin
|
10%
|
Povidon-Iod
HD 125ml
|
VD-18443-13
|
HDpharma
|
Việt Nam
|
chai 125
ml, dùng ngoài
|
Chai
|
13,200
|
Cty TNHH DP
Hoàng Yến
|
9,886
|
130,495,200
|
565
|
Furosemid
|
20mg
|
Vinzix
|
VD-12993-10
|
Vinphaco
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x
5 ống x 2 ml dung dịch tiêm
|
Ống
|
1,570
|
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
|
18,000
|
28,260,000
|
566
|
Furosemid
|
40mg
|
Vinzix
|
VD-15672-11
|
Vinphaco
|
Việt Nam
|
Hộp 5 vỉ x
50 viên nén, uống
|
Viên
|
126
|
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
|
45,000
|
5,670,000
|
569
|
Attapulgite
mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp gel khô magnesi carbonat - nhôm hydroxyd
|
2,5g + 0,5g
|
Gastrolium
|
VD-12928-10
|
Sao Kim
|
Việt Nam
|
Hộp 30 gói
bột pha hỗn dịch uống
|
Gói
|
2,150
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
13,000
|
27,950,000
|
571
|
Cimetidin
|
200mg
|
Cimetidin
200mg
|
VD-20920-14
|
Công ty CP
Dược VTYT Nghệ An
|
Việt Nam
|
Hộp 20 vỉ x
10 viên
|
Viên
|
161
|
Liên danh
Xuân Lộc - Nghệ An
|
50,000
|
8,050,000
|
578
|
Nhôm hydroxyd + Magnesi hydroxyd + Simethicon
|
611,76mg + 800mg + 80mg
|
Lahm
|
VD-20361-13
|
Công ty
TNHH DP Đạt Vi Phú
|
Việt Nam
|
Hỗn dịch, Hộp
20 gói * 15g
|
Gói
|
3,250
|
Cty TNHH DP
Kim Phúc
|
2,500
|
8,125,000
|
579
|
Magnesi
hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon
|
800,4mg+
4.596mg + 266mg
|
ALUMAG-S
|
VD-20654-14
|
Agimexpharm
|
Việt Nam
|
Hộp 20 gói
x15g Hỗn dịch uống
|
Gói
|
3,450
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
7,167
|
24,726,150
|
581
|
Omeprazol
|
40mg
|
Lasectil
|
VD-20828-14
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco
|
Việt Nam
|
bột pha
tiêm kèm dung môi, Hộp 1 lọ
|
Lọ
|
19,999
|
Cty TNHH TM
DP Vạn Xuân
|
1,000
|
19,999,000
|
582
|
Omeprazol
|
20mg
|
Ovac-20
|
VD-20187-13
|
Công ty
CPDP Cửu Long
|
Việt Nam
|
H/10v/10,
viên nang
|
Viên
|
177
|
Cty CP DP Cửu Long
|
130,000
|
23,010,000
|
586
|
Ranitidin
|
50mg/ 2ml
|
Ranitidin
50mg/2ml
|
VD-18190-13
|
Danapha
|
Việt Nam
|
ống 2ml
dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 2ml
|
Ống
|
4,000
|
Liên danh
Xuân Lộc - Nghệ An
|
1,000
|
4,000,000
|
599
|
Bacillus subtilis
+ Lactobacillus acidophilus
|
3x107 CFU/g + 3x107CFU /g
|
Biosubtyl
DL
|
QLSP-
0767-13
|
Công ty
TNHH MTV Vắc xin pasteur Đà Lạt
|
VN
|
Hộp 10 gói
x1g Hộp 25 gói x 1g
|
Gói
|
650
|
Cty TNHH DP
Vũ Duyên
|
15,000
|
9,750,000
|
600
|
Lactobacillis
acidiphilus + Kẽm Gluconat
|
10^8 CFU +
35mg
|
Bailuzym-zn
|
QLĐB-368-13
|
Hasan
Dermapharm
|
Việt Nam
|
30 gói x 2g,
thuốc bột, uống
|
Gói
|
2,499
|
Cty TNHH DP
Việt Đức
|
25,000
|
62,475,000
|
601
|
Diosmectit
|
3g
|
Harnett
|
VD-20555-14
|
CTy TNHH MTV
Dược phẩm DHG
|
Việt Nam
|
thuốc bột
pha hỗn dịch uống, h/24 gói
|
Gói
|
1,045
|
Cty CP Dược
Hậu Giang
|
12,000
|
12,540,000
|
606
|
Natri
clorid + natri bicarbonat + natri citrat + kali clorid + glucose (Oresol)
|
27,9g
|
Orsol
|
VD-16755-12
|
Xí nghiệp
dược phẩm 150- BQP
|
VN
|
H/ 10 gói bột
pha uống
|
Gói
|
1,320
|
Cty TNHH DP
Sơn Tùng
|
6,055
|
7,992,600
|
607
|
Glucose
khan + natri clorid + kali clorid + natri citrat
|
2,7g +
0,52g + 0,3g + 0,58g
|
Oresol 4,1g
|
VD-11926-10
|
CETECO US
|
Việt Nam
|
gói thuốc bột
pha uống
|
Gói
|
485
|
Cty CP dược
phẩm TW 3
|
10,000
|
4,850,000
|
612
|
L-Ornithin-L-
Aspartat
|
1g/ 5ml
|
Laknitil
|
VD-14474-11
|
Công ty cổ
phần Dược vật tư y tế Hải Dương
|
Việt Nam
|
Hộp 5 ống
5ml dung dịch tiêm
|
Ống
|
18,000
|
Cty CP DP
Vipharco
|
9,583
|
172,494,000
|
619
|
Trimebutin
maleat
|
100mg
|
Detriat
|
VD-23244-15
|
SPM
|
Việt Nam
|
Hộp 2vỉ x 10
viên nén bao phim; uống
|
Viên
|
450
|
CN Cty TNHH
DP Đô Thành
|
5,000
|
2,250,000
|
621
|
Alverin
citrat
|
40mg
|
Alverin
|
VD-15643-11
|
Vinphaco
|
Việt Nam
|
Hộp 1 lọ x 100
viên nén, uống
|
Viên
|
105
|
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
|
94,000
|
9,870,000
|
622
|
Omeprazol +
Clarithromycin + Tinidazol+
|
20mg +
250mg + 500mg
|
Hadokit
|
VD-15412-11
|
Cty CP DP
Hà Tây
|
Việt Nam
|
Hộp, hộp lớn/7 hộp
nhỏ/1 vỉ chứa 6 viên
|
Viên
|
2,250
|
Cty CP DP
Hà Tây
|
10,000
|
22,500,000
|
623
|
Betamethason
dipropionat
|
0,064%
|
Betamethason
|
VD-8154-09
|
Medipharco-
Tenamyd BR
|
VN
|
tube 30g
kem bôi da
|
Tube
|
23,700
|
Cty TNHH DP
Sơn Tùng
|
300
|
7,110,000
|
626
|
Dexamethason
|
4mg/ 1ml
|
Dexamethasone
|
VD-11225-10
|
HDpharma
|
Việt Nam
|
ống 1ml thuốc
tiêm
|
Ống
|
840
|
Cty TNHH DP
Hoàng Yến
|
5,550
|
4,662,000
|
627
|
Fluocinolon
|
0,025%
|
Fluopas
|
VD-10356-10
|
Công ty cổ phần
dược phẩm Quảng Bình
|
VN
|
Hộp 1 tuýp
10 g
|
Tube
|
3,399
|
Cty TNHH DP
Vũ Duyên
|
300
|
1,019,700
|
628
|
Methyl
prednisolon
|
40mg
|
Vinsolon
|
VD-19515-13
|
Vinphaco
|
Việt Nam
|
Hộp 10 lọ bột
đông khô + 10 ống dung môi pha tiêm
|
Lọ
|
13,440
|
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
|
500
|
6,720,000
|
630
|
Methyl
prednisolon
|
4mg
|
Methyl
prednisolon 4
|
VD-22479-15
|
Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x10 viên
nén
|
Viên
|
314
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
60,000
|
18,840,000
|
633
|
Acarbose
|
50mg
|
Dorobay
50mg
|
VD-14006-11
|
DOMESCO
|
Việt Nam
|
Viên nén, Hộp
3 vỉ x 10 VNE
|
Viên
|
860
|
Cty CP XNK
Y tế Domesco
|
395,000
|
339,700,000
|
634
|
Gliclazid
|
30mg
|
Crondia
30MR
|
VD-18281-13
|
Hataphar
|
Việt Nam
|
Hộp 1 vỉ x 30 viên,
Viên nén giải phóng chậm
|
Viên
|
550
|
Cty CP TM
DP Quốc Tế
|
3,500
|
1,925,000
|
636
|
Metformin
|
1000mg
|
Metformin
1000mg
|
VD-17971-12
|
Pharbaco
|
Việt Nam
|
Hộp 3 vỉ
x10 viên nén dài bao phim
|
Viên
|
599
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
3,000
|
1,797,000
|
637
|
Metformin
|
500mg
|
Glucofine
500mg
|
VD-14844-11
|
DOMESCO
|
Việt Nam
|
Viên bao
phim, Hộp 5 vỉ x 10 VBF
|
Viên
|
175
|
Cty CP XNK
Y tế Domesco
|
155,000
|
27,125,000
|
638
|
Metformin
|
850mg
|
Glucofine
850mg
|
VD-15246-11
|
DOMESCO
|
Việt Nam
|
Viên bao
phim, Hộp 4 Vỉ x 5 VBF
|
Viên
|
250
|
Cty CP XNK
Y tế Domesco
|
322,000
|
80,500,000
|
640
|
Metformin +
Glibenclamid
|
500mg + 5mg
|
Tyrozet
forte 500/5
|
VD-14376-11
|
Phương Đông
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x10 viên nén
dài bao phim
|
Viên
|
639
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
55,000
|
35,145,000
|
641
|
Metformin +
Glibenclamid
|
850mg + 5mg
|
Tyrozet
fort 850/5
|
VD-14377-11
|
Công ty CP
DP Phương Đông
|
Việt Nam
|
Viên nén
bao film/ vỉ Hộp 10 Vỉ x 10 Viên nén dài bao phim
|
Viên
|
1,680
|
Cty CP DP
Vinacare
|
40,000
|
67,200,000
|
645
|
Eperison
|
50mg
|
Mysobenal
|
VD-18546-13
|
Hasan
Dermapharm
|
Việt Nam
|
3 vỉ x 10
viên, viên nén bao đường, uống
|
Viên
|
441
|
Cty TNHH DP
Việt Đức
|
23,000
|
10,143,000
|
646
|
Natri
clorid
|
0,9%
|
Natri
clorid 0,9%
|
VD-10579-10
|
HDpharma
|
Việt Nam
|
lọ nhỏ mắt
10ml
|
Lọ
|
1,420
|
Cty TNHH DP
Hoàng Yến
|
15,000
|
21,300,000
|
647
|
Acetazolamid
|
250mg
|
Acetazolamid
|
VD-13361-10
|
Pharmedic
|
Việt Nam
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ
x 10 viên nén
|
Viên
|
168
|
Cty TNHH
MTV Dược Sài Gòn
|
5,200
|
873,600
|
652
|
Rotundin
|
30mg
|
Rotudin -
30mg
|
VD-20927-14
|
Công ty CP
Dược VTYT Nghệ An
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, viên nén
|
Viên
|
286
|
Liên danh
Xuân Lộc - Nghệ An
|
5,750
|
1,644,500
|
660
|
Haloperidol
|
1,5mg
|
Haloperidol
1,5mg
|
VD-21294-14
|
Cty CPDP Hà Tây
|
Việt Nam
|
Hộp, 2 vỉ x
25 viên nén
|
Viên
|
108
|
Cty CP DP Hà Tây
|
50,000
|
5,400,000
|
661
|
Levomepromazin
|
25mg
|
Levomepromazin
25mg
|
VD-8417-09
|
Danapha
|
VN
|
viên nén/ vỉ Hộp 5vỉ
x 20 viên nén bao đường
|
Viên
|
840
|
Cty CP Dược
Danapha
|
175,000
|
147,000,000
|
662
|
Olanzapin
|
5mg
|
Manzura-5
|
VD-13655-10
|
Công ty
TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Việt Nam
|
Hộp 6 vỉ x
10 viên nén bao phim
|
Viên
|
605
|
Cty TNHH DV
ĐT PTYT Hà Nội
|
11,667
|
7,058,535
|
663
|
Risperidol
|
2mg
|
Risperidone
MKP 2
|
VD-23190-15
|
Mekophar
|
Việt Nam
|
Viên nén
bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
Viên
|
994
|
Cty CP Hóa -
Dược phẩm Mekophar
|
22,000
|
21,868,000
|
664
|
Sulpirid
|
50mg
|
TV.Sulpiride
|
VD-18394-13
|
TV. PHARM
|
Việt Nam
|
V/10, H/100
viên nang
|
Viên
|
179
|
Cty CP DP
TV.Pharm
|
100,000
|
17,900,000
|
665
|
Amitriptylin
|
25mg
|
Amitriptylin
25mg
|
VD-17829-12
|
Danapha
|
VN
|
viên nén
bao film Hộp 1lọ x 100 viên
|
Viên
|
218
|
Cty CP Dược
Danapha
|
126,000
|
27,468,000
|
668
|
Bambuterol
|
10mg
|
Hayex
|
VD-14029-11
|
Davi Pharm
Co., Ltd
|
Việt Nam
|
Hộp 3 vỉ x10
viên nén
|
Viên
|
1,390
|
Cty CP DP Hà
Nam Ninh
|
28,000
|
38,920,000
|
669
|
Salbutamol
|
0,5mg/ 1ml
|
Vinsalmol
|
VD-13011-10
|
Vinphaco
|
Việt Nam
|
Hộp 5 vỉ x
10 ống x 1ml dung dịch tiêm
|
Ống
|
2,730
|
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
|
232,400
|
634,452,000
|
671
|
Salbutamol
|
2mg
|
Sabultamol
|
VD-13043-10
|
Công ty CP
Dược VTYT Nghệ An
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên nén
|
Viên
|
52
|
Liên danh
Xuân Lộc - Nghệ An
|
12,000
|
624,000
|
672
|
Salbutamol
|
4mg
|
Salbutamol
|
VD-15664-11
|
Vinphaco
|
Việt Nam
|
Hộp 50 vỉ x
10 viên nén, uống
|
Viên
|
84
|
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
|
15,000
|
1,260,000
|
673
|
Terbuialin
sulfat + Guaiphenesin
|
22,5mg +
997,5mg
|
Dasutam
|
VD-17558-12
|
CTCPDP TW3
|
Việt Nam
|
Hộp/1 chai
75ml, uống
|
Chai
|
23,730
|
Cty TNHH Đại
Bắc
|
188
|
4,461,240
|
676
|
Terpin hydrat +
Codein
|
100mg +
10mg
|
Terpin-
Codein
|
VD-13695-10
|
Xí nghiệp
dược phẩm 120 Armephaco
|
Việt Nam
|
Hộp 10 x 10
viên nén
|
Viên
|
275
|
Cty TNHH
DPDL MD&T
|
24,000
|
6,600,000
|
677
|
Terpin
hydrat + Codein
|
100mg + 5mg
|
Vinacode
|
VD-17646-12
|
Công ty CP
Dược VTYT Nghệ An
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ 10
viên, viên nén
|
Viên
|
196
|
Liên danh
Xuân Lộc - Nghệ An
|
200,000
|
39,200,000
|
678
|
Terpin
hydrat + Codein
|
200mg + 5mg
|
Codenterpin
|
VD-19246-13
|
Hadiphar
|
Việt Nam
|
viên nang/
vỉ
|
Viên
|
350
|
Cty TNHH DP
Hoàng Yến
|
1,500
|
525,000
|
680
|
N-acetylcystein
|
200mg
|
Esomez
|
VD-15904-11
|
DOMESCO
|
Việt Nam
|
Gói bột, Hộp
20 gói x1g thuốc bột
|
Gói
|
408
|
Cty CP XNK
Y tế Domesco
|
7,000
|
2,856,000
|
681
|
N-acetylcystein
|
200mg
|
Aecysmux
|
VD-20185-13
|
Công ty
CPDP Cửu Long
|
Việt Nam
|
H/50v/10,viên
nang
|
Viên
|
199
|
Cty CP DP Cửu Long
|
50,000
|
9,950,000
|
684
|
Magnesi
aspartat + kali aspartat
|
140mg +
158mg
|
Pomatat
|
VD-22155-15
|
Cty CPDP Hà Tây
|
Việt Nam
|
Hộp 06 vỉ x 10
viên nén bao phim
|
Viên
|
1,050
|
Cty TNHH DP
Tân An
|
46,200
|
48,510,000
|
685
|
Magnesi sulfat
|
15%
|
Magnesi
sulfat Kabi 15%
|
VD-19567-13
|
Fresenius
Kabi Bidiphar
|
Việt Nam
|
Hộp 10 ống x 10ml
dung dịch thuốc, tiêm
|
Ống
|
2,310
|
Cty TNHH DP
DL MD&T
|
15
|
34,650
|
688
|
Glucose
|
5%
|
Glucose 5%
|
VD-17664-12
|
Fresenius
Kabi Bidiphar
|
Việt Nam
|
Thùng 20
chai nhựa x 500ml dung dịch tiêm truyền
|
Chai
|
7,140
|
Cty TNHH DP
DL MD&T
|
31,200
|
222,768,000
|
690
|
Glucose
|
10%
|
Glucose 10%
|
VD-12491-10
|
Fresenius
Kabi Bidiphar
|
Việt Nam
|
Thùng 20
chai x 500ml dung dịch tiêm truyền
|
Chai
|
10,290
|
Cty TNHH DP
DL MD&T
|
3,020
|
31,075,800
|
691
|
Glucose
|
20%
|
Glucose 20%
|
VD-12492-10
|
Fresenius Kabi
Bidiphar
|
Việt Nam
|
Thùng 20
chai x 500ml dung dịch tiêm truyền
|
Chai
|
12,285
|
Cty TNHH DP
DL MD&T
|
2,333
|
28,660,905
|
692
|
Glucose
|
30%
|
Glucose 30%
|
VD-23167-15
|
Fresenius
Kabi Bidiphar
|
Việt Nam
|
Thùng 20
chai x 500ml dung dịch tiêm truyền
|
Chai
|
13,650
|
Cty TNHH DP
DL MD&T
|
20
|
273,000
|
693
|
Glucose
|
30%
|
Glucose 30%
|
VD-12994-10
|
Vinphaco
|
Việt Nam
|
Hộp 50 ống x 5ml dung dịch
tiêm
|
Ống
|
1,008
|
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
|
3,500
|
3,528,000
|
697
|
Natri
clorid
|
0,9%
|
Natri
clorid 0,9%
|
VD-21954-14
|
Fresenius
Kabi Bidiphar
|
Việt Nam
|
Thùng 20
chai x 500ml dung dịch tiêm truyền
|
Chai
|
6,720
|
Cty TNHH DP
DL MD&T
|
151,000
|
1,014,720,000
|
698
|
Natri
clorid
|
0,9%
|
Natri
clorid 0,9%
|
VD-21954-14
|
Fresenius
Kabi Bidiphar
|
Việt Nam
|
Thùng 30
chai x 250ml dung dịch tiêm truyền
|
Chai
|
6,993
|
Cty TNHH DP
DL MD&T
|
60,200
|
420,978,600
|
699
|
Ringer
lactat
|
|
Ringer
lactate
|
VD-22591-15
|
Fresenius
Kabi Bidiphar
|
Việt Nam
|
Thùng 20
chai nhựa x 500ml dung dịch tiêm truyền
|
Chai
|
7,140
|
Cty TNHH DP
DL MD&T
|
10,450
|
74,613,000
|
701
|
Nước cất
pha tiêm
|
5ml
|
Nước cất
pha tiêm
|
VD-15083-
11
|
Danapha
|
Việt Nam
|
Ống thủy tinh
5 ml
|
Ống
|
620
|
Liên danh Xuân
Lộc - Nghệ An
|
642,400
|
398,288,000
|
705
|
Calci
carbonat + Vitamin D3
|
750mg +
60UI
|
Calci-D
|
VD-19385-13
|
Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x10 viên
nén bao phim
|
Viên
|
224
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
2,000
|
448,000
|
710
|
Vitamin A +
D
|
5000UI +
500UI
|
Vitamin A-D
|
VD-17089-12
|
HDpharma
|
Việt Nam
|
viên nang mềm/
vỉ
|
Viên
|
210
|
Cty TNHH DP
Hoàng Yến
|
232,000
|
48,720,000
|
711
|
Vitamin B1
|
100mg/ 1ml
|
Vitamin B1
|
VD-13012-10
|
Vinphaco
|
Việt Nam
|
Hộp 100 ống
x 1 ml dung dịch tiêm
|
Ống
|
500
|
Cty CP DP Vĩnh Phúc
|
38,000
|
19,000,000
|
712
|
Vitamin B1
|
100mg
|
Vitamin B1
|
VD-11136-10
|
Quảng Bình
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ
x10 viên nén
|
Viên
|
194
|
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
|
100,000
|
19,400,000
|
716
|
Vitamin B1 + B6 +
B12
|
115mg +
100mg + 50mcg
|
Hemblood
|
VD-18955-13
|
Hataphar
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
nén bao phim
|
Viên
|
679
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
320,000
|
217,280,000
|
717
|
Vitamin B1 + B6 +
B12
|
125mg +
125mg + 125mcg
|
Ustrivit
|
VD-19241-13
|
Cty TNHH US
Pharma USA
|
VN
|
H/10*10 viên
nang mềm
|
Viên
|
650
|
Cty TNHH DP
Sơn Tùng
|
158,000
|
102,700,000
|
719
|
Vitamin B6
|
100mg
|
Vitamin B6
|
VD-12449-10
|
Vinphaco
|
Việt Nam
|
Hộp 100 ống
x 1ml dung dịch tiêm
|
Ống
|
500
|
Cty CP DP Vĩnh Phúc
|
7,100
|
3,550,000
|
721
|
Magnesi +
Vitamin B6
|
470mg + 5mg
|
Magnesium -
B6
|
VD-16231-12
|
Công ty
CPDP Cửu Long
|
Việt Nam
|
H/10v/10,viên
nén
|
Viên
|
118
|
Cty CP DP Cửu Long
|
1,000
|
118,000
|
722
|
Vitamin B12
|
1000mcg
|
Vitamin B12
|
VD-12447-10
|
Vinphaco
|
Việt Nam
|
Hộp 100 ống
x 1ml dung dịch tiêm
|
Ống
|
540
|
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
|
5,000
|
2,700,000
|
725
|
Vitamin C
|
500mg
|
Ascorbic
500mg
|
VD-16227-12
|
Công ty
CPDP Cửu Long
|
Việt Nam
|
H/50v/10,
viên nén
|
Viên
|
119
|
Cty CP DP Cửu
Long
|
170,000
|
20,230,000
|
739
|
Cefixim
|
200mg
|
Fudcime
200mg
|
VD-9507-09
|
Phương Đông
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x10 viên
nén phân tán
|
Viên
|
7,484
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
9,800
|
73,343,200
|
742
|
Cefuroxim
|
500mg
|
Zinmax-
Domesco 500mg
|
VD-11919-10
|
DOMESCO
|
Việt Nam
|
Viên bao
phim, Hộp 2 vỉ x 5 VBF, 3 vỉ x 10 VBF
|
Viên
|
2,560
|
Cty CP XNK
Y tế Domesco
|
1,300
|
3,328,000
|
743
|
Levofloxacin
|
250mg
|
Levoquin
250
|
VD-12523-10
|
Công ty CP PYMEPHARCO
|
Việt Nam
|
H/3 vỉ/4
viên nén bao phim
|
Viên
|
5,460
|
Cty CP
Pymepharco
|
1,000
|
5,460,000
|
745
|
Trimetazidin
|
35mg
|
NEOTAZIN MR
|
VD-12201-10
|
Công ty
CPDP Ampharco U.S.A
|
Việt Nam
|
viên nén
bao film phóng thích kéo dài/ vỉ
|
Viên
|
485
|
Cty CP DP
Ampharco U.S.A
|
110,000
|
53,350,000
|
746
|
Amlodipin
|
5 mg
|
Kavasdin 5
|
VD-20761-14
|
Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x10 viên
nén
|
Viên
|
144
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
70,000
|
10,080,000
|
752
|
Glimepirid
|
4mg
|
Diaprid 4mg
|
VD-12517-10
|
Công ty CP
PYMEPHARCO
|
Việt Nam
|
H/2 vỉ/15
viên nén
|
Viên
|
4,116
|
Cty CP
Pymepharco
|
27,000
|
111,132,000
|
753
|
Metformin
|
500mg
|
Glucofine
500mg
|
VD-14844-11
|
DOMESCO
|
Việt Nam
|
Viên bao
phim, Hộp 5 vỉ x 10 VBF
|
Viên
|
175
|
Cty CP XNK
Y tế Domesco
|
20,000
|
3,500,000
|
759
|
Celecoxib
|
100mg
|
Vicoxib 100
|
VD-19335-13
|
Công ty
CPDP Cửu Long
|
Việt Nam
|
H/3v/10,viên
nang
|
Viên
|
313
|
Cty CP DP Cửu
Long
|
3,000
|
939,000
|
772
|
Valproat
natri
|
200mg
|
Dalekine
|
VD-16185-12
|
Danapha
|
VN
|
viên nén
bao tan trong ruột/vỉ
|
Viên
|
1,100
|
Cty CP Dược
Danapha
|
93,333
|
102,666,300
|
791
|
Fluconazol
|
150mg
|
Difuzit
|
VD-21355-14
|
Sao Kim
|
Việt Nam
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên;
1 vỉ x10viên nang cứng
|
Viên
|
3,390
|
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
|
1,000
|
3,390,000
|
794
|
Doxorubicin
|
10mg/ 5ml
|
Naprodox 10
|
VN2-393-15
|
Naprod life
sciences Pvt.Ltd
|
India
|
Hộp 1 lọ
pha tiêm
|
Lọ
|
43,900
|
Cty CP DP Hà Nam
Ninh
|
360
|
15,804,000
|
795
|
Irinotecan
|
100mg/ 5ml
|
Irinotesin
|
VN2-270-14
|
Actavis
Italy S.P.A
|
Italy
|
Hộp 1 lọ
5ml Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch
|
Lọ
|
889,000
|
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
|
147
|
130,683,000
|
802
|
Filgrastim
|
300mcg
|
lor
Leukocim
|
VN-15384-12
|
Centrer de Immunology
Molecular(CIM)
|
Cuba
|
Hộp 10 lọ x 1mL
dung dịch tiêm
|
Ống
|
417,900
|
Cty TNHH TM
Nam Đồng
|
140
|
58,506,000
|
804
|
Nitroglycerin
|
2,6mg
|
Nitralmyl
|
VD-7514-09
|
Hà Tây
|
Việt Mam
|
Hộp 3 vỉ
x10 viên nang phóng thích kéo dài
|
Viên
|
1,320
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
2,400
|
3,168,000
|
816
|
Piracetam
|
10g/ 100ml
|
Selamax
Injection
|
VN-17684-14
|
Furen
Pharmaceutical Group Co.,Ltd
|
China
|
Hộp 1 chai
100ml Dung dịch tiêm
|
Chai
|
83,900
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
397
|
33,308,300
|
819
|
Piracetam
|
2g/ 10ml
|
Bestcove
Injection
|
VN-17681-14
|
Furen
Pharmaceutical Group Co.,Ltd
|
China
|
Hộp 5 ống x10ml
Dung dịch tiêm
|
Ống
|
4,444
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
2,000
|
8,888,000
|
821
|
Clotrimazol
|
1%
|
CALCREM
|
VN-19324-15
|
Satyam
Pharmaceutical & Chemical Pvt., Ltd
|
Ấn Độ
|
tube 15g
kem bôi da, Hộp 1tube
|
Tube
|
13,125
|
Cty CP DP Bến Tre
|
200
|
2,625,000
|
823
|
Omeprazol
|
20mg
|
Ovac-20
|
VD-20187-13
|
Công ty
CPDP Cửu Long
|
Việt Nam
|
H/10v/10,viên
nang
|
Viên
|
177
|
Cty CP DP Cửu Long
|
152,000
|
26,904,000
|
826
|
Pantoprazol
|
40mg
|
Patoprazol
|
VD-21315-14
|
Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x10 viên
nang cứng
|
Viên
|
589
|
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
|
20,000
|
11,780,000
|
840
|
Methyl
prednisolon
|
40mg
|
Vinsolon
|
VD-19515-13
|
Vinphaco
|
Việt Nam
|
Hộp 10 lọ bột
đông khô +10 ống dung môi pha tiêm
|
Lọ
|
13,440
|
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
|
200
|
2,688,000
|
841
|
Gliclazid
|
30mg
|
CrondiA
30MR
|
VD-18281-13
|
Hataphar
|
Việt Nam
|
Hộp 1 vỉ x
30 viên, Viên nén giải phóng chậm
|
Viên
|
550
|
Cty CP TM
DP Quốc tế
|
50,000
|
27,500,000
|
846
|
Hyaluronidase
|
1500 UI
|
DHLLD
Injection
|
VN-11146-10
|
Dae Han New
Pharm
|
Hàn Quốc
|
Hộp 10 lọ bột
đông khô pha tiêm
|
Ống
|
61,750
|
Cty TNHH DP
Tuyên Thạc
|
400
|
24,700,000
|
848
|
Misoprostol
|
200mcg
|
Pgone
|
VN-15403-12
|
Pulse
Pharmaceuticals Pvt.
|
India
|
Hộp 10 vỉ x 10
Viên nén bao phim. Uống
|
Viên
|
3,650
|
Cty TNHH DP
Tuyên Thạc
|
3,750
|
13,687,500
|
849
|
Salbutamol
|
2,5mg/
2,5ml
|
Asthalin
|
VN-13098-11
|
Cipla
|
India
|
Hộp 4 vỉ x5
ống 2.5ml Dung dịch khí dung
|
Ống
|
3,750
|
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
|
30,000
|
112,500,000
|
850
|
Salmeterol
+ Fluticason propionat
|
(25mcg +
250mcg)/ liều
|
FORAIR 250
|
VN-15747-12
|
Cadila
Healthcare Ltd.
|
Ấn Độ
|
Thuốc xịt
phun mù-Hộp 1 ống
|
Lọ
|
139,500
|
Cty CP DP -
TBYT Hà Nội
|
600
|
83,700,000
|
861
|
Vitamin E
|
400U1
|
Vinpha E
|
VD-16311-12
|
Vinphaco
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên nang mềm, uống
|
Viên
|
540
|
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
|
3,500
|
1,890,000
|
II. Theo
kết QĐ 1449/QĐ-SYT
|
5
|
Timolol
|
0,5% x 5 ml
|
Timolol
Maleate eye drop
|
VN-13978-11
|
s.a Alcon
Couvreur NV
|
Bỉ
|
Dung dịch
nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 5ml
|
Lọ
|
42,199
|
Cty CP Y dược
phẩm Vimedimex
|
10
|
421,990
|
8
|
Kali clorid
|
600mg
|
Kaleorid
Tab 600mg 30's
|
VN-15699-12
|
Leo
Pharmaceutical Product Ltd. A/S (Leo Pharma A/S)
|
Đan Mạch
|
Viên nén
bao phim giải phóng chậm, Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim giải phóng
chậm
|
Viên
|
2,100
|
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
|
1,200
|
2,520,000
|
Tổng số mặt hàng : 287 mặt hàng
|
|
|
|
|
Tổng tiền:
|
17,496,339,535
|
PHỤ LỤC 2
GÓI THẦU SỐ 2: THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG ĐIỀU
TRỊ
(Kèm theo Quyết định số 849/QĐ-UBND,
ngày 27 tháng 6 năm 2017 của UBND tỉnh Ninh Bình)
Đơn vị tính: VNĐ
STT
|
Tên hoạt chất
|
Nồng độ, hàm lượng
|
Tên thuốc
|
Số đăng ký
|
Tên nhà SX
|
Nước SX
|
Quy cách đóng gói
|
ĐV tính
|
Đơn giá (có VAT)
|
Tên nhà thầu trúng thầu
|
Số lượng
|
Thành tiền
|
10
|
Gabapentin
|
300mg
|
Neurontin
Cap 300mg 100’s
|
VN-16857-13
|
Pfizer
Pharmaceutical LLC
|
Đức
|
Viên nang,
ép vỉ, 10 vỉ x 10 viên/hộp
|
viên
|
11 316
|
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
|
3 000
|
33 948 000
|
34
|
Levofloxacin
|
25mg/5ml
|
Cravit
|
VN-19340-15
|
Santen
Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto
|
Nhật
|
Dung dịch
nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 5ml
|
lọ
|
81 482
|
Cty CP Y dược
phẩm Vimedimex
|
400
|
32 592 800
|
40
|
Itraconazole
|
100mg
|
Sporal
|
VN-13740-11
|
OLIC
(Thailand) Ltd.
|
Thái Lan
|
viên nang,
Hộp 1 vỉ x 4 viên nang
|
viên
|
18 975
|
Cty CP Y dược
phẩm Vimedimex
|
700
|
13 282 500
|
48
|
Tamoxifen
|
20mg
|
Nolvadex-D
Tab 20mg 30’s
|
VN-19007-15
|
AstraZeneca
UK Ltd.
|
Anh
|
Viên nén bao,
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
5 683
|
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
|
10 000
|
56 830 000
|
56
|
Amiodaron
|
200mg
|
CORDARONE
200mg B/ 2bls x 15 Tabs
|
VN-16722-13
|
Sanofi
Winthrop Industrie
|
Pháp
|
Viên nén, Hộp
2 vỉ x 15 viên
|
viên
|
6 750
|
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
|
9 000
|
60 750 000
|
69
|
Nebivolol
|
5mg
|
Nebilet Tab
5mg 14' s
|
VN19377-15
|
Berlin
Chemie AG - Đức
|
Đức
|
Viên nén, Hộp
1 vỉ x 14 viên nén
|
viên
|
8 000
|
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
|
4 000
|
32 000 000
|
72
|
Nifedipin
|
30mg
|
Adalat LA
Tab 30mg 30's
|
VN-10754-10
|
Bayer
Pharma AG
|
Đức
|
Viên phóng thích kéo dài,
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
9 454
|
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
|
51 000
|
482 154 000
|
81
|
Cerebrolysin
|
215,2mg/ml
|
Cerebrolysin
|
VN-15431-12
|
Ebewe
Pharma Ges.m.b.H.Nf g.KG
|
Austria (áo)
|
Dung dịch
tiêm
|
ống
|
62 000
|
Cty TNHH DP
Vũ Duyên
|
30
|
1 860 000
|
86
|
Vinpocetin
|
10mg
|
CAVINTON
Forte
|
VN-17951-14
|
Gedeon
Richter Plc.
|
Hungary
|
viên nén/ vỉ, Hộp 2
vỉ x 15 viên
|
viên
|
4 515
|
Cty CP DP Bến
Tre
|
1 200
|
5 418 000
|
87
|
Vinpocetin
|
5mg
|
CAVINTON
5mg
|
VN-5362-10
|
Gedeon
Richter Plc.
|
Hungary
|
Viên nén/vỉ, Hộp 2
vỉ x 25 viên
|
viên
|
2 730
|
Cty CP DP Bến
Tre
|
3 000
|
8 190 000
|
102
|
Clobetasol
propionat
|
0,05%
|
Dermovate
15g Cre 0.05% 15g
|
VN-19165-15
|
Glaxo
Operations UK Ltd-Anh
|
Anh
|
Kem bôi, Hộp
1 tuýp
|
tube
|
42 812
|
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
|
500
|
21 406 000
|
103
|
Clobetasol
butyrate
|
0,05%
|
Eumovate 5g
Cre 0.05% 5g
|
VN-18307-14
|
Glaxo
Operations UK Ltd-Anh
|
Anh
|
Kem bôi, Hộp
1 tuýp
|
tube
|
20 269
|
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
|
425
|
8 614 325
|
104
|
Methyl
prednisolon
|
4mg
|
Medrol Tab
4mg 30's
|
VN-13805-11
|
Pfizer
Italia S.r.l
|
Ý
|
Viên nén, 3
vỉ * 10 viên
|
viên
|
983
|
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
|
40 875
|
40 180 125
|
105
|
Methyl
prednisolon
|
16mg
|
Medrol Tab
16mg 30's
|
VN-13806-11
|
Pfizer
Italia S.r.l
|
Ý
|
Viên nén, 3 vỉ
x 10 viên/ hộp
|
viên
|
3 672
|
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
|
4 000
|
14 688 000
|
106
|
Methy
lprednisolone Na succinat
|
40mg
|
Solu-Medrol
Inj 40mg l's
|
VN-11234-10
|
Pfizer Manufacturing
Belgium NV
|
Bỉ
|
Bột pha
tiêm, có kèm dung môi, 1 lọ/ hộp
|
lọ
|
33 100
|
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
|
7 100
|
235 010 000
|
107
|
Acarbose
|
100mg
|
Glucobay
Tab 100mg 100's
|
VN-10757-10
|
Bayer
Pharma AG
|
Đức
|
Viên nén, Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
4 738
|
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
|
6 000
|
28 428 000
|
115
|
Fluorometholon
|
0,1%/5ml
|
Flumetholon
0,1
|
VN-18452-14
|
Santen
Pharmaceutical Co. Ltd.
|
Nhật
|
Hỗn dịch nhỏ mắt, Hộp
1 lọ 5ml
|
lọ
|
27 930
|
Cty CP Y dược
phẩm Vimedimex
|
100
|
2 793 000
|
123
|
Salbutamol
sulfat
|
2,5mg/2,5ml
|
Ventolin
Neb Sol 2.5mg/2.5ml 6x5's
|
VN-11572-10
|
GlaxoSmithKline
Australia Pty Ltd- Úc
|
Úc
|
Dung dịch dùng cho máy khí dung, Hộp vỉ x 5 ống
|
ống
|
4 575
|
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
|
20 000
|
91 500 000
|
125
|
Salbutamol
|
100mcg
|
Ventolin
Inh 100mcg 200Dose
|
VN-18791-15
|
Glaxo
Wellcome S.A- Tây Ban Nha (đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Pty.,
Ltd - Úc)
|
Tây Ban Nha đóng gói Úc
|
Huyền dịch xịt qua bình định liều, Hộp 1 bình xịt
200 liều
|
lọ
|
76 379
|
Cty TNHH MTV Dược liệu TW2
|
2 300
|
175 671 700
|
126
|
Salmeterol
+ Fluticason propionat
|
25mcg + 250 mcg
|
Seretide
Evohaler DC25/250mcg 120d
|
VN-14683-12
|
Glaxo Wellcome
SA - Tây Ban Nha
|
Tây Ban Nha
|
Thuốc phun
mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng, Bình xịt
120 liều
|
Bình xịt
|
278 090
|
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
|
200
|
55 618 000
|
128
|
Salmeterol +
Fluticason propionat
|
(25mg + 125mcg)/
liều
|
Seretide
Evohaler DC 25/125mcg 120d
|
VN-15448-12
|
Glaxo
Wellcome SA - Tây Ban Nha
|
Tây Ban Nha
|
Thuốc phun
mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng, Bình xịt
120 liều
|
Lọ
|
225 996
|
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
|
2 200
|
497 191 200
|
3
|
Moxifloxacin
|
0,5% x 5 ml
|
Vigamox
|
VN-15707-12
|
Alcon
Laboratories, Inc.
|
Mỹ
|
Dung dịch nhỏ
mắt, Hộp 1 lọ 5ml
|
lọ
|
89 999
|
Cty CP Y dược
phẩm Vimedimex
|
600
|
53 999 400
|
Tổng số mặt hàng: 22 mặt hàng
|
|
|
|
|
Tổng tiền:
|
1 952 125 050
|
PHỤ LỤC 3
GÓI THẦU SỐ 3: THUỐC CỔ TRUYỀN, THUỐC TỪ DƯỢC LIỆU
(Kèm theo Quyết định số 849/QĐ-UBND, ngày 27 tháng 6 năm 2017 của UBND tỉnh Ninh Bình)
Đơn vị tính: VNĐ
STT
|
Thành phần
|
Nồng độ, hàm lượng
|
Tên thuốc
|
Số đăng ký
|
Tên nhà SX
|
Nước SX
|
Quy cách đóng gói
|
ĐV tính
|
Đơn giá (có VAT)
|
Tên nhà thầu trúng thầu
|
Số lượng
|
Thành tiền
|
2
|
Actiso, Biển
súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc
|
100mg,
75mg, 5,25mg
|
Bibiso
|
GC-220-14
|
Công ty
CPDP Me di sun
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên nang mềm
|
Viên
|
714
|
Cty CP DP Sohaco miền Bắc
|
70 000
|
49 980 000
|
4
|
Actiso, Rau
đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai
|
0,1g 0,075g 0,075g
|
Kahagan
|
V77-H12-13
|
Công ty cổ
phần TM Dược VTYT Khải Hà
|
Việt Nam
|
Viên nén
bao đường, Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
Viên
|
315
|
Cty CP Dược
TW Mediplantex
|
220 000
|
69 300 000
|
6
|
Diệp hạ châu
|
250mg
|
Diệp Hạ
Châu
|
VD-10924-10
|
Danapha
|
Việt Nam
|
Viên bao đường/lọ
|
Viên
|
370
|
Liên danh
Xuân Lộc- Nghị An
|
10 000
|
3 700 000
|
7
|
Kim tiền thảo
hàm lượng nhỏ hơn 3,5g
|
120mg
|
Kim tiền thảo
|
VD-21710-14
|
Thephaco
|
Việt Nam
|
Hộp 1 lọ
100 viên nén bao đường, uống
|
Viên
|
205
|
Cty CP Dược-
VTYT Thanh Hóa
|
50 000
|
10 250 000
|
9
|
Kim tiền thảo hàm
lượng lớn hơn hoặc bằng 3,5g
|
3500mg
|
Kim tiền thảo
- f
|
VD-21493-14
|
Công ty
TNHH Dược phẩm Fito Pharma
|
Việt Nam
|
Viên nang cứng/Hộp
10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
Viên
|
903
|
Cty TNHH DP
Fitopharma
|
130 000
|
117 390 000
|
11
|
Kim tiền thảo,
Râu mèo
|
142,8mg,
46,6mg
|
Kimraso
|
VD-14991-11
|
CTCPDP TW3
|
Việt Nam
|
Hộp/1 lọ 60
Viên nén bao phim,
|
Viên
|
630
|
Cty TNHH Đại Bắc
|
200 000
|
126 000 000
|
12
|
Cam thảo,
Đương quy, Hoàng kỳ, Khương hoạt, Khương hoàng, Phòng phong, xích thược, Can khương.
|
222mg+444mg+
667mg+444mg+ 222mg+444mg+ 444mg+222mg
|
Khu Phong
Trừ Thấp
|
VD-22725-15
|
Công ty cổ phần
BV Pharma
|
Việt Nam
|
Hộp 4 vỉ x 18 viên; 6 vỉ x10
viên, viên bao phim
|
Viên
|
1 090
|
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
|
90 000
|
98 100 000
|
19
|
MS tiền chế, Hy
thiêm, Ngũ gia bì, Tam thất
|
0,7mg,
852mg, 232mg, 50mg
|
FENGSHI-
OPC Viên phong thấp
|
VD-19913-13
|
Chi nhánh
Công ty CPDP OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC
|
Việt Nam
|
Viên nang
cứng, Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
840
|
Cty CP dược phẩm OPC
|
20 000
|
16 800 000
|
27
|
Men bia ép
tinh chế.
|
4g, 10ml
|
Biofil
|
VD-22274-15
|
Thephaco
|
Việt Nam
|
Hộp 10 ống x
10ml dd uống
|
ống
|
2 500
|
Cty CP Dược- VTYT
Thanh Hóa
|
20 000
|
50 000 000
|
32
|
Đinh lăng + Bạch
quả hàm lượng nhỏ hơn 300mg+ 100mg
|
150mg +
50mg
|
Hoạt huyết
dưỡng não
|
VD-22919-15
|
Công ty
CPDP Me di sun
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên nang mềm
|
Viên
|
617
|
Cty CP DP
Sohaco miền Bắc
|
326 000
|
201 272 400
|
34
|
Đinh lăng + Bạch
quả
|
150mg; 10mg
|
Hoạt huyết dưỡng não
|
VD-18440-13
|
Công ty
CP Dược VTYT Hải Dương
|
Việt Ham
|
Viên bao đường/vỉ
|
Viên
|
210
|
Cty TNHH DP
Hoàng Yến
|
380 000
|
79 800 000
|
37
|
Hoài sơn,
Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân,
Toan táo nhân, Long nhãn
|
183mg+175mg+200 mg + 91,25mg+ 91,25mg+91,25mg+ 91,25mg+91,25mg
|
Dưỡng tâm
an thần(Viên bao phim)
|
VD-16788-12
|
Danapha
|
Việt Nam
|
Viên bao phim/vỉ
|
Viên
|
1 260
|
Liên danh Xuân Lộc - Nghệ An
|
4 000
|
5 040 000
|
39
|
Sinh địa, Mạch
môn, Thiên môn/Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử,
Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh
|
400mg+130mg
+130mg+130mg +130mg+68mg +68mg+68mg +130mg+130mg +130mg+68mg +68mg
|
An Thần Bổ
Tâm
|
VD-7454-09
|
US Pharma
USA
|
Việt Nam
|
Hộp 10 vỉ
x10 viên nang cứng
|
Viên
|
887
|
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
|
45 000
|
39 915 000
|
42
|
Trần bì, Cát
cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch
bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol.
|
20g, 10g, 10g, 10g, 10g, 4g,
4g, 4g, 3g, 3g, 2g, 0.044g
|
Thuốc ho bổ phế
|
V31-H12-13
|
Công ty
TNHH Dược phẩm Fito Pharma
|
Việt Nam
|
Thuốc nước/Chai
80ml
|
Chai
|
22 050
|
Cty TNHH DP
Fitopharma
|
600
|
13 230 000
|
47
|
Hà thủ ô đỏ/Ngưu
tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, Đan sâm.
|
500mg;
300mg;
200mg;
400mg;
400mg;
200mg.
|
Hoạt Huyết
Thông Mạch P/H
|
V575-H12-10
|
Phúc Hưng
|
Việt Nam
|
Hộp 2 vỉ x 20
viên nén bao đường
|
Viên
|
670
|
Cty TNHH Đông dược
Phúc Hưng
|
50 000
|
33 500 000
|
55
|
Thục địa,
Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch tả, Sơn
thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa
|
400mg,
200mg,
150mg,
150mg,
150mg,
200mg,
100mg,
100mg
|
Sáng mắt - f
|
VD-20535-14
|
Cty TNHH DP
Fitopharma
|
Việt Nam
|
Viên nang cứng/Hộp 10 vỉ x 10
viên nang cứng
|
Viên
|
1 155
|
Cty TNHH DP
Fitopharma
|
75 000
|
86 625 000
|
57
|
Thục địa,
Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo,
Hà thủ ô đỏ, Đương quy
|
800mg +
800mg +
800mg +
800mg +
800mg +
500mg +
800mg +
800mg
|
Viên sáng mắt
|
VD-12722-10
|
Traphaco
CNC
|
Việt Nam
|
Viên hoàn cứng,
Hộp 10 gối 5g
|
Gói
|
1 800
|
Cty CP
Traphaco
|
12 000
|
21 600 000
|
60
|
Xuyên
khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc
|
126mg,
174mg, 126mg, 6mg, 16mg, 5mg
|
Viên cảm
cúm Foripharm
|
V1089-H12-10
|
CTCPDP TW3
|
Việt Nam
|
Hộp/100
Viên nang cứng, uống
|
Viên
|
420
|
Cty TNHH Đại
Bắc
|
2 400
|
1 008 000
|
61
|
Diệp hạ
châu, Bồ bồ, Chì tử
|
1,25g; 1,00g;
0,25g.
|
Bổ gan P/H
|
V1093-H12-10
|
Phúc Hưng
|
Việt Nam
|
Hộp 5 vỉ x
20 viên viên nén bao đường
|
Viên
|
490
|
Cty TNHH
Đông dược Phúc Hưng
|
75 000
|
36 750 000
|
63
|
Độc hoạt,
Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao,
Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế
tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung.
|
330 mg 330
mg 330mg 60mg 330mg 330mg 330mg 60mg 30mg 330mg 330mg 60mg 60mg 330mg
|
Phong tê thấp
|
V320-H12-13
|
Công ty
TNHH dược phẩm Hà Thành
|
Việt Nam
|
Viên bao
phim, Lọ 40 viên
|
Viên
|
800
|
Cty CP DượcTW
Mediplantex
|
12 000
|
9 600 000
|
64
|
Hy thiêm,
Ngưu tất, Quế chi, Cẩu tích, Sinh địa, Ngũ gia bì.
|
1,583g;
1,353g;
0,316g;
1,125g;
0,333k;
0,883g
|
Hoàn phong
thấp
|
V1186-H12-
10
|
Công ty CP
Dược phẩm Ninh Bình
|
Việt Nam
|
Viên hoàn mềm 10g/
viên
|
Viên
|
1 455
|
Cty CP DP
Ninh Bình
|
31 000
|
45 105 000
|
67
|
Bạch truật, Mộc
hương, Hoàng Đằng, Hoài Sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch
thược, Cam thảo, Đảng sâm
|
0,65g; 0,35g;
0,40g; 0,42g;
0,25g; 0,54g;
0,35g; 0,35g;
0,35g; 0,04g;
0,22g.
|
Đại tràng hoàn
P/H
|
V826-H12-10
|
Phúc Hưng
|
Việt Nam
|
Hộp 10 gói x 4g hoàn cứng
|
Gói
|
3 650
|
Cty TNHH Đông dược Phúc Hưng
|
4 000
|
14 600 000
|
74
|
Hoài sơn, Liên nhục,
Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn.
|
183mg+175mg
+15mg+ 91,25mg+ 91,25mg+91,25mg+
91,25mg+91,25mg
|
Dưỡng tâm an thần
|
VD-22740-15
|
Danapha
|
Việt Nam
|
Viên/lọ (Viên
bao đường)
|
Viên
|
890
|
Liên danh
Xuân Lộc- Nghệ An
|
6 000
|
5 340 000
|
75
|
Hồng hoa, Đương
quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên
khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả
|
45mg
110mg
60mg
45mg
60mg
60mg
110mg
45mg
60mg 15mg
|
Cerecaps
|
V142-H12-
13
|
Cty CP Dược
TW Mediplantex
|
Việt Nam
|
Viên nang
cứng, Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
2 790
|
Cty CP Dược
TW Mediplantex
|
15 000
|
41 850 000
|
76
|
Bạch
linh, Cát cánh, Tỳ bá diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên
môn đông/Mạch môn, Bạc hà/Lá bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối/Ô mai,
Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà/menthol,.
|
0,72g; 1,366g; 2,6g;
1,5g; 0,525g; 0,966g; 1,333g; 1,17g; 1,233g; 1,125g; 0,473g; 0,166g;
0,008g
|
Bổ phế chỉ khái lộ
|
V1188 H12-
10
|
Công ty CP
Dược phẩm Ninh Bình
|
Việt Nam
|
Siro 100ml/chai
|
Chai
|
8 531
|
Cty CP DP
Ninh Bình
|
600
|
5 118 600
|
77
|
Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang
Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn, Bạc hà/Lá bạc
hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối/Ô mai, Cam thảo, Bạch
phàn, Tinh dầu bạc hà/menthol,
|
0,9g; 1,707g; 3,25g; 1,875g;
0,656g; 1,207g ; 1,666g; 1,462g; 1,541g; 1,406g;
0,591g; 0,207g; 0,01g
|
Bổ phế chỉ khái lộ
|
V1188
H12-10
|
Công ty
CP Dược phẩm Ninh Bình
|
Việt Nam
|
Siro
125ml/chai
|
Chai
|
13 125
|
Cty CP DP
Ninh Bình
|
1 600
|
21 000 000
|
81
|
Bột bèo hoa dầu hàm
lượng nhỏ hơn 500mg
|
250mg
|
Mediphylamin
|
V145-H12-13
|
Cty CP Dược
TW Mediplantex
|
Việt Nam
|
Viên nang
cứng, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
2163
|
Cty CP Dược
TW Mediplantex
|
4 000
|
8 652 000
|
84
|
Ích mẫu, Hương phụ, Ngãi cứu
|
4,2g; 1,312g; 1,05g
|
Viên nang ích mẫu
|
VD-16638-12
|
HD Pharma
|
Việt Nam
|
Viên nang cứng/vỉ
|
Viên
|
480
|
Cty TNHH DP
Hoàng Yến
|
3 000
|
1 440 000
|
Số mặt hàng dự trù: 28 mặt hàng
|
|
|
|
|
|
|
Tổng tiền
|
1 212 966 000
|
Quyết định 849/QĐ-UBND năm 2017 phê duyệt Kế hoạch lựa chọn nhà thầu gói thầu: Mua thuốc bổ sung cho các cơ sở y tế công lập trực thuộc Sở Y tế Ninh Bình
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 849/QĐ-UBND ngày 27/06/2017 phê duyệt Kế hoạch lựa chọn nhà thầu gói thầu: Mua thuốc bổ sung cho các cơ sở y tế công lập trực thuộc Sở Y tế Ninh Bình
2.338
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|