STT
|
STT
nước
|
Số
hồ sơ
|
Họ
và tên
|
Giới
tính
|
Năm
sinh
|
Nơi
công tác
|
Ngành
học
|
Nước
|
1
|
1
|
1068
|
Nguyễn Thị Thanh Sơn
|
Nữ
|
25/05/1980
|
Ngân hàng đầu tư và phát triển
VN
|
Ngân hàng tài chính
|
Anh
|
2
|
2
|
534
|
Cù Thị Thiên Thu
|
Nữ
|
14/11/1979
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Sinh lý động vật
|
Anh
|
3
|
3
|
418
|
Nguyễn Thị Huy
|
Nữ
|
12/03/1974
|
Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh
tế Trung ương
|
Kinh tế nông nghiệp
|
Anh
|
4
|
4
|
357
|
Nguyễn Đỗ Quyên
|
Nữ
|
16/06/1984
|
Trường ĐH Ngoại thương
|
Tài chính ngân hàng
|
Anh
|
5
|
5
|
192
|
Dương Thanh Hoa
|
Nữ
|
02/05/1982
|
Trường ĐH Thủy lợi
|
Kinh tế - Tài chính
|
Anh
|
6
|
6
|
786
|
Nguyễn Ngọc Phước
|
Nam
|
15/04/1974
|
Trường ĐH Nông Lâm - ĐH Huế
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Scotland
|
7
|
7
|
II-111
|
Lê Thị Đan Dung
|
Nữ
|
01/12/1975
|
Viện nghiên cứu con người -
Viện KHXH VN
|
Nhân học
|
Anh
|
8
|
8
|
II-80
|
Nguyễn Đặng Anh Minh
|
Nữ
|
19/02/1979
|
Trường ĐH Giáo dục - ĐHQG HN
|
Lịch sự Đông Nam Á
|
Anh
|
9
|
9
|
II-224
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
Nữ
|
05/11/1981
|
Trường CĐ Kinh tế Kỹ thuật Phú
Thọ - UBND tỉnh Phú Thọ
|
Kế toán
|
Anh
|
10
|
10
|
II-209
|
Nguyễn Minh Nhật
|
Nam
|
12/07/1978
|
Trường ĐH Giao thông Vận tải
|
Xây dựng công trình giao thông
và quy hoạch giao thông
|
Anh
|
11
|
11
|
II-183
|
Ngô Trung Thành
|
Nam
|
07/10/1977
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Phát triển nông thôn
|
Anh
|
12
|
12
|
II-24
|
Trần Quang Tuấn
|
Nam
|
20/12/1983
|
Trường ĐH Giao thông vận tải
|
Xây dựng/Kỹ thuật xây dựng
công trình
|
Anh
|
13
|
13
|
II-335
|
Nguyễn Trung Cang
|
Nam
|
01/01/1977
|
Trường CĐ Sư phạm Kiên Giang
|
Xây dựng và đánh giá tài liệu
giảng dạy
|
Anh
|
14
|
1
|
II-314
|
Lê Nguyễn Đức Chính
|
Nam
|
12/04/1973
|
ĐHQG TP HCM
|
Giáo dục học/ Quản lý giáo dục
|
Australia
|
15
|
2
|
II-316
|
Nguyễn Huỳnh Ngọc Bích
|
Nữ
|
05/09/1981
|
Trường ĐH Sư phạm TP HCM
|
Giáo dục
|
Australia
|
16
|
3
|
T25
|
Trần Thị Thu Trang
|
Nữ
|
18/01/1976
|
Trường ĐH Kinh tế - ĐH Huế
|
Giáo dục
|
Australia
|
17
|
4
|
T24
|
Nguyễn Thanh Bình
|
Nam
|
05/10/1984
|
Trường ĐH Sư phạm TP HCM
|
Phương pháp giảng dạy tiếng
Anh
|
Australia
|
18
|
5
|
II-142
|
Nguyễn Trung Thành
|
Nam
|
04/06/1978
|
Trường ĐH Kỹ thuật Lê Quý Đôn
|
Điện - điện tử
|
Australia
|
19
|
6
|
II-210
|
Nguyễn Thị Lan Hương
|
Nữ
|
12/08/1978
|
Trường ĐH Công nghiệp HN
|
Quản lý giáo dục
|
Australia
|
20
|
7
|
II-79
|
Huỳnh Thị Nhân Hiếu
|
Nữ
|
22/12/1971
|
Trường CĐ Sư phạm Gia Lai
|
Quản lý giáo dục
|
Australia
|
21
|
8
|
II-120
|
Phạm Cường
|
Nam
|
15/04/1980
|
Trường ĐH Nông Lâm - ĐH Huế
|
Quản lý tài nguyên thiên nhiên
|
Australia
|
22
|
9
|
II-169
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Nữ
|
11/08/1976
|
ĐH Thái Nguyên
|
Quản lý giáo dục
|
Australia
|
23
|
10
|
T8
|
Lưu Nguyễn Quốc Hưng
|
Nam
|
26/01/1970
|
Trường ĐH Cần Thơ
|
Quản lý giáo dục
|
Australia
|
24
|
11
|
II-59
|
Nguyễn Linh Lan
|
Nữ
|
26/03/1983
|
Trường ĐH Bách khoa HN
|
Điện, Điện tử
|
Australia
|
25
|
12
|
II-288
|
Huỳnh Tấn Đạt
|
Nam
|
23/02/1980
|
Trường ĐH Bách khoa - ĐHQG TP
HCM
|
Công nghệ thông tin
|
Australia
|
26
|
13
|
II-301
|
Quách Thị Ngọc Thơ
|
Nữ
|
19/11/1982
|
Trường ĐH KHTN - ĐHQG TP HCM
|
Khoa học và quản lý môi trường
|
Australia
|
27
|
14
|
II-151
|
Phạm Thị Thúy
|
Nữ
|
24/10/1977
|
Học viện Chính trị Hành chính
Quốc gia Hồ Chí Minh
|
Truyền thông
|
Australia
|
28
|
15
|
T11
|
Hà Văn Khương
|
Nam
|
13/02/1970
|
Tâp đoàn Công nghiệp cao su VN
|
Khoa học đất trồng
|
Australia
|
29
|
16
|
II-278
|
Nguyễn Huy Trung
|
Nam
|
03/11/1978
|
Trường ĐH Kinh tế Quốc dân
|
Luật và Quản trị kinh doanh
|
Australia
|
30
|
17
|
II-225
|
Nguyễn Trung Tá
|
Nam
|
11/06/1978
|
Trường ĐH Tây Nguyên
|
Quản lý tài nguyên đất
|
Australia
|
31
|
18
|
II-215
|
Hà Anh Tuấn
|
Nam
|
26/08/1979
|
Học viện Ngoại giao
|
Quan hệ quốc tế
|
Australia
|
32
|
19
|
II-39
|
Đặng Thị Huế
|
Nữ
|
18/06/1974
|
Cục Trồng trọt - Bộ
NN&PTNT
|
Nông nghiệp
|
Australia
|
33
|
20
|
368
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nữ
|
25/10/1980
|
Trường ĐH Kỹ thuật Công nghệ
TP HCM
|
Giảng dạy tiếng Anh
|
Australia
|
34
|
21
|
497
|
Phạm Thị Ngọc Hoa
|
Nữ
|
01/10/1976
|
Trường ĐH Hoa Sen
|
Ngôn ngữ ứng dụng
|
Australia
|
35
|
22
|
86
|
Trần Thị Thanh Nhã
|
Nữ
|
25/08/1980
|
Trường CĐ Sư phạm Bình Định
|
Hóa học
|
Australia
|
36
|
23
|
420
|
Vũ Thị Hồng Chuyên
|
Nữ
|
19/07/1977
|
Trường ĐH Kinh tế Quốc dân
|
Kinh tế
|
Australia
|
37
|
24
|
421
|
Đặng Thị Thúy Hằng
|
Nữ
|
05/12/1976
|
Trường ĐH Kinh tế Quốc dân
|
Kế toán
|
Australia
|
38
|
25
|
775
|
Nguyễn Xuân Sức
|
Nam
|
25/05/1975
|
Viện nghiên cứu nuôi trồng
thủy sản I
|
Phát triển nông thôn
|
Australia
|
39
|
26
|
814
|
Nguyễn Quế Nga
|
Nữ
|
03/10/1977
|
Viện Kinh tế và Chính trị thế
giới, Viện KHXH VN
|
Kinh tế
|
Australia
|
40
|
27
|
987
|
Nguyễn Anh Vũ
|
Nam
|
30/10/1982
|
Học viện Khoa học Quân sự
|
Quan hệ quốc tế
|
Australia
|
41
|
28
|
13
|
Tạ Văn Cánh
|
Nam
|
04/08/1971
|
Trường ĐH Nguyễn Trãi
|
Quản lý hệ thống thông tin
|
Australia
|
42
|
29
|
118
|
Nguyễn Bình Minh
|
Nam
|
20/09/1973
|
Trường ĐH Thương mại
|
Thương mại/Thương mại điện tử
|
Australia
|
43
|
30
|
85
|
Trần Lệ Thi
|
Nữ
|
19/04/1978
|
Trường CĐ Sư phạm Bình Định
|
Giáo dục
|
Australia
|
44
|
31
|
87
|
Đào Duy Bộ
|
Nam
|
20/12/1977
|
Trường CĐ Sư phạm Bình Định
|
CNTT (Hệ thống thông tin &
Cơ sở dữ liệu)
|
Australia
|
45
|
32
|
315
|
Khương Thị Bích Diệp
|
Nữ
|
04/06/1975
|
Trường CĐ Sư phạm Bà Rịa -
Vũng Tàu
|
Giáo dục
|
Australia
|
46
|
33
|
327
|
Võ Hoàng Long
|
Nam
|
23/10/1978
|
Trường ĐH Kiến trúc TP HCM
|
Địa kỹ thuật
|
Australia
|
47
|
34
|
625
|
Trần Bình Đà
|
Nam
|
16/05/1976
|
Trường ĐH Lâm nghiệp
|
Khoa học nông nghiệp
|
Australia
|
48
|
35
|
846
|
Trương Thị Hồng Vân
|
Nữ
|
21/01/1971
|
Trường CĐ SP Ngô Gia Tự, Bắc
Giang
|
Quản lý GD
|
Australia
|
49
|
36
|
977
|
Nguyễn Văn Ánh
|
Nam
|
12/11/1981
|
Trường ĐH Bách khoa HN
|
Điện tử y sinh
|
Australia
|
50
|
37
|
1043
|
Nguyễn Bích Liên
|
Nữ
|
30/10/1985
|
Trường ĐH Bách khoa HN
|
Điện tử y sinh
|
Australia
|
51
|
38
|
1148
|
Vũ Xuân Hướng
|
Nam
|
05/05/1978
|
Trường CĐ Sư phạm Cà Mau
|
Quản lý giáo dục
|
Australia
|
52
|
39
|
515
|
Nguyễn Thị Minh Phước
|
Nữ
|
20/11/1982
|
Trường ĐH Hải Phòng
|
Quản lý quốc tế
|
Australia
|
53
|
40
|
431
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
Nữ
|
13/01/1975
|
Trường ĐH Sư phạm HN
|
Chính sách công
|
Australia
|
54
|
41
|
II-248
|
Hoàng Đinh Thảo Vy
|
Nữ
|
12/10/1976
|
Trường ĐH Mở TP HCM
|
Kỹ thuật - công nghệ
|
Australia
|
55
|
42
|
II-266
|
Bùi Hải Thiêm
|
Nam
|
30/10/1980
|
Viện Nghiên cứu lập pháp - UB
Thường vụ Quốc hội
|
Nghiên cứu quốc tế / Châu Á -
TBD
|
Australia
|
56
|
1
|
1188
|
Trần Thị Kim Anh
|
Nữ
|
28/05/1982
|
Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP
HCM
|
Công nghệ môi trường
|
Bỉ
|
57
|
2
|
1016
|
Lê Nhân Tâm
|
Nam
|
02/02/1983
|
Trường CĐ Kỹ thuật Công nghệ
Đồng Nai
|
KH Máy tính
|
Bỉ
|
58
|
3
|
50
|
Đinh Minh Quang
|
Nam
|
16/02/1983
|
Trường ĐH Cần Thơ
|
Thủy sản
|
Bỉ
|
59
|
4
|
II-77
|
Nguyễn Nhật Tuấn
|
Nam
|
27/07/1984
|
Trường ĐH Hà Nội
|
Dịch thuật và ngôn ngữ
|
Bỉ
|
60
|
5
|
II-263
|
Lương Thị Mai Ly
|
Nữ
|
07/08/1983
|
Trường ĐH KHTN - ĐHQG HN
|
Khoa học môi trường
|
Bỉ
|
61
|
6
|
II-55
|
Nguyễn Minh Thu
|
Nữ
|
29/06/1984
|
Trường ĐH Bách khoa HN
|
Công nghệ sinh học
|
Bỉ
|
62
|
7
|
II-299
|
Lê Khắc Mỹ Phượng
|
Nữ
|
04/09/1977
|
Trường ĐH KHXH & NV - ĐHQG
TP HCM
|
Tư vấn học đường
|
Bỉ
|
63
|
8
|
II-206
|
Nguyễn Đức Tùng
|
Nam
|
08/03/1979
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Côn trùng học
|
Bỉ
|
64
|
9
|
T14
|
Đinh Văn Khương
|
Nam
|
16/11/1981
|
Trường ĐH Nha Trang
|
Sinh thái môi trường
|
Bỉ
|
65
|
10
|
II-121
|
Dương Ngọc Tùng
|
Nam
|
03/05/1978
|
Phân viện Vật lý kỹ thuật -
Viện Điện tử Viễn thông
|
Công nghệ Nano
|
Bỉ
|
66
|
11
|
T7
|
Phan Thị Thanh Quế
|
Nữ
|
23/07/1974
|
Trường ĐH Cần Thơ
|
Công nghệ thực phẩm
|
Bỉ
|
67
|
12
|
1059
|
Nguyễn Văn Anh
|
Nam
|
07/05/1978
|
Trường ĐH Thủy lợi
|
Địa KT và nền móng công trình
|
Bỉ
|
68
|
13
|
1036
|
Nguyễn Thu Hà
|
Nữ
|
15/05/1972
|
Trường ĐH Bách khoa HN
|
Ngôn ngữ học ứng dụng
|
Bỉ
|
69
|
1
|
208
|
Nguyễn Hoàng Phương
|
Nam
|
01/09/1982
|
Học viện Âm nhạc QG VN
|
Biểu diễn âm nhạc
|
Canada
|
70
|
2
|
952
|
Trần Thị Thanh Hải
|
Nữ
|
30/04/1970
|
Trường ĐH Ngoại thương
|
GD/Ngôn ngữ học ứng dụng
|
Canada
|
71
|
3
|
486
|
Chu Thị Kiều Oanh
|
Nữ
|
19/04/1978
|
Trường ĐH Nông Lâm TP HCM
|
Khoa học Động vật
|
Canada
|
72
|
4
|
II-93
|
Hà Thị Hồng Vân
|
Nữ
|
01/02/1976
|
Viện Nghiên cứu Trung Quốc -
Viện KHXH VN
|
Quan hệ quốc tế
|
Canada
|
73
|
5
|
II-118
|
Lê Trung Kiên
|
Nam
|
23/11/1976
|
Trường ĐH Kinh tế Quốc dân
|
Quản trị kinh doanh (du lịch)
|
Canada
|
74
|
6
|
1154
|
Thái Thị Ngọc Thúy
|
Nữ
|
20/08/1976
|
Trường CĐ Cần Thơ
|
Công nghệ thông tin trong giáo
dục
|
Canada
|
75
|
7
|
1143
|
Nguyễn Thị Đoan Trang
|
Nữ
|
20/07/1982
|
Trường ĐH Ngân hàng TP HCM
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Canada
|
76
|
8
|
1120
|
Quách Tuyết Anh
|
Nữ
|
26/01/1980
|
Trường ĐH Nông Lâm TP HCM
|
Y sinh học
|
Canada
|
77
|
1
|
600
|
Trương Lê Bích Trâm
|
Nữ
|
03/11/1978
|
ĐH Đà Nẵng
|
Hóa Polyme
|
Đài Loan
|
78
|
2
|
1157
|
Làu Và Khìn
|
Nam
|
02/09/1975
|
Viện Hải dương học - Viện
KH&CN VN
|
Hệ thống thông tin địa lý
|
Đài Loan
|
79
|
3
|
1177
|
Trần Thanh Xuân
|
Nam
|
27/09/1979
|
Trường ĐH Tây Nguyên
|
Thú y
|
Đài Loan
|
80
|
4
|
306
|
Nguyễn Ngọc Tú
|
Nam
|
11/10/1980
|
Trường ĐH Sư phạm Hà Nội 2
|
Phương pháp dạy học
|
Đài Loan
|
81
|
5
|
97
|
Đào Văn Tiến
|
Nam
|
06/02/1982
|
Trường ĐH Thương mại
|
Kinh tế - Quản lý
|
Đài Loan
|
82
|
6
|
199
|
Trương Thị Diệu Hiền
|
Nữ
|
26/10/1982
|
Trường ĐH Bình Dương
|
Công nghệ sinh học
|
Đài Loan
|
83
|
7
|
973
|
Nguyễn Ngọc Thắng
|
Nam
|
03/04/1979
|
Trường ĐH Bách khoa HN
|
CN Hóa học
|
Đài Loan
|
84
|
8
|
II-182
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
Nam
|
11/08/1983
|
Trường CĐ Ngô Gia Tự - UBND
tỉnh Bắc Giang
|
Quản lý thông tin
|
Đài Loan
|
85
|
9
|
II-18
|
Nguyễn Thế Nghĩa
|
Nam
|
19/01/1981
|
Trường ĐH Kinh doanh và Công
nghệ Hà Nội
|
Kinh tế quản lý
|
Đài Loan
|
86
|
10
|
II-12
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Nam
|
05/07/1979
|
Trường ĐH Vinh
|
Vật liệu điện tử, vật liệu
quang
|
Đài Loan
|
87
|
11
|
II-35
|
Đoàn Thị Thanh Huyền
|
Nữ
|
27/03/1983
|
Trường ĐH Sư phạm HN
|
Ngữ văn/Lí luận và phương pháp
dạy học bộ môn Văn
|
Đài Loan
|
88
|
12
|
II-73
|
Nguyễn Bá Hoành
|
Nam
|
10/02/1980
|
Trường ĐH Vinh
|
Sinh học phân tử
|
Đài Loan
|
89
|
13
|
II-205
|
Lê Trọng Nghĩa
|
Nam
|
25/12/1979
|
Trường ĐH Kỹ thuật Lê Quý Đôn
|
Điện - điện tử
|
Đài Loan
|
90
|
14
|
II-7
|
Phạm Văn Dương
|
Nam
|
31/08/1971
|
Viện Triết học - Viện KHXH VN
|
Triết học
|
Đài Loan
|
91
|
15
|
II-212
|
Nguyễn Ngọc Trung
|
Nam
|
31/05/1980
|
Trường ĐH Điện lực
|
Kỹ thuật điện
|
Đài Loan
|
92
|
16
|
II-71
|
Nguyễn Hữu Quang
|
Nam
|
23/11/1976
|
Trường ĐH Vinh
|
Toán học
|
Đài Loan
|
93
|
17
|
II-42
|
Nguyễn Trọng Bách
|
Nam
|
17/07/1977
|
Trường ĐH Nha Trang
|
Công nghệ thực phẩm
|
Đài Loan
|
94
|
18
|
II-317
|
Đỗ Quang Hưng
|
Nam
|
21/10/1979
|
Trường CĐ Giao thông Vận tải -
Bộ GTVT
|
Điện tử viễn thông
|
Đài Loan
|
95
|
19
|
II-84
|
Nguyễn Quốc Mạnh
|
Nam
|
15/09/1976
|
Cục Trồng trọt - Bộ
NN&PTNT
|
Nông nghiệp
|
Đài Loan
|
96
|
20
|
II-8
|
Trịnh Thị Diệu Thường
|
Nữ
|
02/08/1980
|
Trường Đại học Y Dược TP HCM
|
Y khoa
|
Đài Loan
|
97
|
21
|
II-211
|
Vũ Hoàng Giang
|
Nam
|
04/07/1979
|
Trường ĐH Điện lực
|
Kỹ thuật điện
|
Đài Loan
|
98
|
22
|
II-85
|
Đỗ Văn Hậu
|
Nam
|
21/08/1975
|
Trường CĐ Nông lâm Bắc Giang -
Bộ NN&PTNT
|
Quản lý rừng
|
Đài Loan
|
99
|
23
|
757
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Nam
|
18/01/1980
|
Trường ĐH Giao thông Vận tải
|
Kết cấu xây dựng
|
Đài Loan
|
100
|
24
|
M19
|
Tạ Đình Tiến
|
Nam
|
12/03/1973
|
Trường Cao đẳng Thủy lợi Bắc
Bộ - Bộ NN và PTNT
|
Địa Kỹ thuật Xây dựng
|
Đài Loan
|
101
|
25
|
242
|
Nguyễn Thị Tố Ngân
|
Nữ
|
14/09/1976
|
Trường ĐH KHTN - ĐHQG TP HCM
|
Địa mạo học
|
Đài Loan
|
102
|
26
|
1050
|
Trần Đức Trứ
|
Nam
|
05/01/1979
|
Trung tâm Hải văn - Tổng cục
biển và hải đảo VN thuộc Bộ Tài Nguyên và Môi trường
|
Hải dương học
|
Đài Loan
|
103
|
27
|
II-328
|
Nguyễn Phùng Tuyển
|
Nam
|
09/09/1976
|
Trường CĐ Sư phạm Kiên Giang
|
Công nghệ nano - Vật lí chất
rắn
|
Đài Loan
|
104
|
1
|
344
|
Trần Hòa Duân
|
Nam
|
06/09/1976
|
Sở Y tế Thừa Thiên - Huế
|
Sinh học
|
Đức
|
105
|
2
|
742
|
Chu Tiến Dũng
|
Nam
|
19/05/1979
|
Trường ĐH Giao thông vận tải
|
Xây dựng công trình giao
thông, Quy hoạch giao thông
|
Đức
|
106
|
3
|
797
|
Trần Văn Chiến
|
Nam
|
06/08/1979
|
Viện Hóa học - Viện KH&CN
VN
|
Hóa hữu cơ
|
Đức
|
107
|
4
|
152
|
Nguyễn Xuân Vỵ
|
Nam
|
01/01/1975
|
Viện Hải dương học - Viện
KH&CN VN
|
Thực vật biển
|
Đức
|
108
|
5
|
294
|
Vũ Xuân Hoàn
|
Nam
|
12/11/1980
|
TT ứng dụng và chuyển giao
công nghệ - Viện Dầu khí VN
|
Hóa dầu và xúc tác hữu cơ
|
Đức
|
109
|
6
|
II-110
|
Võ Đức Mỹ
|
Nam
|
20/01/1983
|
Viện Công nghệ vũ trụ - Viện
KH&CN VN
|
Cơ điện tử
|
Đức
|
110
|
7
|
II-155
|
Nguyễn Huy Thụy
|
Nam
|
21/05/1980
|
Viện Công nghệ vũ trụ - Viện
KH&CN VN
|
Cơ điện tử
|
Đức
|
111
|
8
|
II-207
|
Nhâm Thị Thúy Hằng
|
Nữ
|
31/10/1980
|
Trường ĐH Thủy lợi
|
Quản lý tài nguyên và môi
trường
|
Đức
|
112
|
9
|
II-37
|
Nguyễn Ngọc Ánh
|
Nam
|
25/12/1976
|
Trường ĐH Sư phạm HN
|
Địa lý
|
Đức
|
113
|
10
|
T27
|
Nhan Anh Thái
|
Nam
|
06/01/1983
|
Trường ĐH Cần Thơ
|
Toán học/hình học
|
Đức
|
114
|
11
|
II-152
|
Đỗ Trọng Phú
|
Nam
|
28/05/1979
|
Trường Đại học Giao thông vận
tải
|
Cơ học kỹ thuật
|
Đức
|
115
|
12
|
II-153
|
Trần Khắc Dương
|
Nam
|
16/11/1981
|
Trường ĐH Giao thông Vận tải
|
Xây dựng công trình giao thông
|
Đức
|
116
|
13
|
II-229
|
Hoàng Văn Tổng
|
Nam
|
03/05/1982
|
Học viện Quân y
|
Sinh học phân tử
|
Đức
|
117
|
14
|
II-303
|
Phan Thị Minh Điệp
|
Nữ
|
22/7/1981
|
Trường ĐH KHTN-ĐHQG TP HCM
|
Vật lý chất rắn
|
Đức
|
118
|
15
|
II-60
|
Lưu Quang Khanh
|
Nam
|
19/09/1980
|
Trường ĐH Hàng hải
|
Kỹ thuật/Cơ khí
|
Đức
|
119
|
16
|
II-191
|
Lê Minh Hạnh
|
Nữ
|
02/07/1983
|
Trường ĐH Hà Nội
|
Quản trị kinh doanh
|
Đức
|
120
|
17
|
706
|
Nguyễn Văn Hậu
|
Nam
|
24/04/1980
|
Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật
Hưng Yên
|
Khoa học máy tính
|
Đức
|
121
|
18
|
235
|
Trần Nguyễn Hoài An
|
Nam
|
20/08/1980
|
Trường ĐH Bách khoa - ĐHQG TP
HCM
|
Kỹ thuật dệt may
|
Đức
|
122
|
19
|
704
|
Bùi Trịnh Dũng
|
Nam
|
11/03/1981
|
Trường CĐ CN Thành Đô
|
Kỹ thuật tính
|
Đức
|
123
|
20
|
II-287
|
Trần Tuấn Đạt
|
Nam
|
24/05/1974
|
Trường ĐH Bách khoa - ĐHQG TP
HCM
|
Cơ khí chế tạo máy
|
Đức
|
124
|
21
|
729
và II-184
|
Nghiêm Xuân Anh
|
Nam
|
03/02/1975
|
Trường ĐH Giao thông vận tải
|
Kỹ thuật cao tần
|
Đức
|
125
|
1
|
II-1
|
Trịnh Đắc Hoành
|
Nam
|
26/08/1978
|
Đoàn 871 - Tổng cục Chính trị
|
Hóa hữu cơ
|
Hàn Quốc
|
126
|
2
|
II-156
|
Nguyễn Quang Vinh
|
Nam
|
07/05/1977
|
Trường ĐH Tây Nguyên
|
Khoa học và Công nghệ thực
phẩm
|
Hàn Quốc
|
127
|
1
|
915
|
Nguyễn Tuấn Minh
|
Nam
|
05/04/1978
|
Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp
ĐH Thái Nguyên
|
Điện tử viễn thông
|
Hoa Kỳ
|
128
|
2
|
M55
|
Nguyễn Huy Cường
|
Nam
|
04/03/1982
|
Trường ĐH Sư phạm TP HCM
|
Giao tiếp xuyên văn hóa
|
Hoa Kỳ
|
129
|
3
|
213
|
Đào Bích Hà
|
Nữ
|
07/10/1983
|
Trường ĐH KHXH&NV- ĐHQG TP
HCM
|
Xã hội học/Công tác xã hội
|
Hoa Kỳ
|
130
|
4
|
471
|
Đỗ Hoàng Dung
|
Nữ
|
29/4/1982
|
Ngân hàng Phát triển Bình
Dương
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Hoa Kỳ
|
131
|
5
|
839
|
Lê Văn Minh
|
Nam
|
30/12/1980
|
Trường CĐ Nguyễn Tất Thành
|
Kinh tế
|
Hoa Kỳ
|
132
|
6
|
371
|
Bùi Thị Nhung
|
Nữ
|
04/01/1982
|
Trường ĐH Ngoại thương
|
Khoa học xã hội
|
Hoa Kỳ
|
133
|
7
|
M38
|
Võ Nguyên Phương
|
Nữ
|
22/02/1980
|
Trường ĐH An Giang
|
Kinh doanh (Kế toán)
|
Hoa Kỳ
|
134
|
8
|
380
|
Trịnh Hoàng Khải
|
Nam
|
01/01/1976
|
Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật
Cần Thơ
|
Công nghệ sinh học
|
Hoa Kỳ
|
135
|
9
|
859
|
Trần Thị Thanh Thảo
|
Nữ
|
28/07/1985
|
Trường ĐH KHTN - ĐHQG TP HCM
|
Hóa học
|
Hoa Kỳ
|
136
|
10
|
855
|
Nguyễn Thanh Phong
|
Nam
|
18/12/1985
|
Trường ĐH KHTN - ĐHQG TP HCM
|
Sinh học/Vi sinh - sinh
hóa-sinh học phân tử
|
Hoa Kỳ
|
137
|
11
|
T33
|
Lê Hữu Lý
|
Nam
|
07/10/1974
|
Trường ĐH Cần Thơ
|
Công trình đào tạo và giảng
dạy tiếng Anh
|
Hoa Kỳ
|
138
|
12
|
T13
|
Đào Văn Dân
|
Nam
|
17/05/1970
|
Trường CĐ Cộng đồng Kiên Giang
|
Ngôn ngữ học ứng dụng
|
Hoa Kỳ
|
139
|
13
|
II-294
|
Đào Bích Hà
|
Nữ
|
07/10/1983
|
Trường ĐH KHXH & NV - ĐHQG
TP HCM
|
Xã hội học
|
Hoa Kỳ
|
140
|
14
|
II-49
|
Lê Quang Trung
|
Nam
|
20/05/1969
|
Viện Khoa học Lâm Nghiệp VN -
Bộ NN&PTNT
|
Quản lý tài nguyên thiên nhiên
|
Hoa Kỳ
|
141
|
15
|
II-327
|
Lương Hồng Quang
|
Nam
|
20/04/1979
|
Trường ĐH Nông Lâm TP HCM
|
Khoa học và Công nghệ thực
phẩm
|
Hoa Kỳ
|
142
|
16
|
183
và II-293
|
Lê Hải Nguyên
|
Nam
|
31/01/1983
|
Trường ĐH KHXH&NV - ĐHQG
TP HCM
|
Quản trị môi trường
|
Hoa Kỳ
|
143
|
17
|
II-256
|
Trần Nữ Ngọc Anh
|
Nữ
|
11/10/1976
|
Viện ĐH Mở Hà Nội
|
Kinh tế quản lí
|
Hoa Kỳ
|
144
|
18
|
T20
|
Nguyễn Trần Nhẫn Tánh
|
Nam
|
24/02/1979
|
Trường ĐH An Giang
|
Khoa học thủy văn
|
Hoa Kỳ
|
145
|
19
|
II-66
|
Lê Thị Thu Hường
|
Nữ
|
06/02/1982
|
Trường ĐH Ngoại thương
|
Kinh tế / Thương mại quốc tế
|
Hoa Kỳ
|
146
|
20
|
II-276
|
Trịnh Thị Kim Ngọc
|
Nữ
|
10/10/1976
|
Trường CĐ Sư phạm Trung ương
TP HCM
|
Trị liệu ngôn ngữ và lời nói
|
Hoa Kỳ
|
147
|
21
|
II-150
|
Nguyễn Văn Đáng
|
Nam
|
29/07/1977
|
Viện xã hội học - Học viện
Chính trị - Hành chính Quốc gia HCM
|
Xã hội học
|
Hoa Kỳ
|
148
|
22
|
II-277
|
Nguyễn Đăng Khoa
|
Nam
|
18/05/1985
|
Trường ĐH Hải Phòng
|
Quản trị kinh doanh
|
Hoa Kỳ
|
149
|
23
|
II-89
|
Lê Đức Minh
|
Nam
|
13/10/1980
|
Kiểm toán nhà nước
|
Kiểm toán, kế hoạch và phân
tích hoạt động kinh tế
|
Hoa Kỳ
|
150
|
24
|
II-270
|
Nguyễn Hiệp Thương
|
Nam
|
02/02/1976
|
Trường ĐH Sư phạm HN
|
Giáo dục học
|
Hoa Kỳ
|
151
|
1
|
479
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
Nam
|
05/03/1978
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
Tài chính
|
New Zealand
|
152
|
2
|
702
|
Phạm Xuân Hòa
|
Nữ
|
29/12/1978
|
Trường ĐH Thủy lợi
|
QL tài nguyên thiên nhiên
|
New Zealand
|
153
|
3
|
185
|
Nguyễn Tuấn Minh
|
Nam
|
26/01/1978
|
Viện nghiên cứu rau quả
|
Công nghệ thực phẩm
|
New Zealand
|
154
|
4
|
661
|
Nguyễn Đường Giang
|
Nam
|
03/04/1978
|
Tổng Công ty Du lịch Sài Gòn
|
Quản trị du lịch
|
New Zealand
|
155
|
5
|
567
|
Nguyễn Trí Tùng
|
Nam
|
12/06/1974
|
Học viện Chính trị - Hành
chính Quốc gia Hồ Chí Minh
|
Kinh tế
|
New Zealand
|
156
|
6
|
II-310
|
Biện Thị Thanh Mai
|
Nữ
|
15/08/1974
|
Trường ĐH Quốc tế - ĐHQG TP
HCM
|
Giảng dạy tiếng Anh
|
New Zealand
|
157
|
7
|
II-72
|
Lê Thị Cẩm Vân
|
Nữ
|
08/10/1978
|
Trường ĐH Vinh
|
Nông nghiệp và Phát triển Nông
thôn
|
New Zealand
|
158
|
8
|
II-173
|
Nguyễn Thị Hằng
|
Nữ
|
25/03/1976
|
Trường ĐH Nông lâm - ĐH Thái
Nguyên
|
Ngôn ngữ học ứng dụng
|
New Zealand
|
159
|
9
|
II-168
|
Nguyễn Thành Long
|
Nam
|
05/05/1970
|
Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐH Thái
Nguyên
|
Giáo dục ngôn ngữ
|
New Zealand
|
160
|
10
|
1161
|
Nguyễn Thùy Vân
|
Nữ
|
11/11/1974
|
Trường ĐH Phú Yên
|
Giáo dục học
|
New Zealand
|
161
|
11
|
II-285
|
Cao Phương Trâm
|
Nữ
|
26/03/1985
|
Trường ĐH Kinh tế TP HCM
|
Tài chính
|
New Zealand
|
162
|
1
|
847
|
Đỗ Như Ý
|
Nam
|
16/01/1981
|
Trường ĐH Mỏ - Địa chất
|
Điện
|
Nga
|
163
|
2
|
II-2
|
Trần Tiến Hải
|
Nam
|
31/05/1983
|
Trường ĐH Kỹ thuật Lê Quý Đôn
|
Hệ thống và thiết bị quang
điện tử
|
Nga
|
164
|
3
|
II-3
|
Đặng Xuân Hiệp
|
Nam
|
01/12/1983
|
Trường ĐH Kỹ thuật Lê Quý Đôn
|
Thiết kế hệ thống tự động
|
Nga
|
165
|
4
|
II-4
|
Trịnh Trung Hiếu
|
Nam
|
17/09/1982
|
Trường ĐH Kỹ thuật Lê Quý Đôn
|
Khí động học và quá trình trao
đổi nhiệt của các vật thể bay
|
Nga
|
166
|
5
|
II-13
|
Trần Ngọc Tú
|
Nam
|
10/08/1983
|
Trường ĐH Hàng hải
|
Đóng tàu
|
Nga
|
167
|
6
|
II-14
|
Phí Hồng Thịnh
|
Nam
|
28/01/1974
|
Trường ĐH Giao thông vận tải
|
Địa chất công trình - địa kỹ
thuật
|
Nga
|
168
|
7
|
32
|
Phạm Mai An
|
Nam
|
08/12/1975
|
Trường CĐ Công nghiệp Việt Đức
|
Vật lý chất rắn
|
Nga
|
169
|
8
|
36
|
Trần Thiếu Dư
|
Nam
|
06/07/1977
|
Viện Sinh thái và Tài nguyên
sinh vật - Viện KH&CN VN
|
Sinh học/Côn trùng học
|
Nga
|
170
|
9
|
II-58
|
Nguyễn Công Trường
|
Nam
|
17/7/1977
|
Trường CĐ Kinh tế Kỹ thuật
Nghệ An
|
Lâm học
|
Nga
|
171
|
10
|
II-74
|
Nguyễn Lê Thăng
|
Nam
|
30/05/1978
|
Trường ĐH Vinh
|
Giáo dục học
|
Nga
|
172
|
11
|
II-75
|
Trần Anh Nghĩa
|
Nam
|
13/11/1978
|
Trường ĐH Vinh
|
Toán học/Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
|
Nga
|
173
|
12
|
II-139
|
Nguyễn Văn Cường
|
Nam
|
06/06/1983
|
Trường ĐH Giao thông vận tải
|
Khoa học Kỹ thuật công nghệ
|
Nga
|
174
|
13
|
II-141
|
Mai Quang Huy
|
Nam
|
28/09/1984
|
Trường ĐH Giao thông vận tải.
|
Xây dựng công trình giao thông
|
Nga
|
175
|
14
|
II-146
|
Dương Quốc Quân
|
Nam
|
06/09/1977
|
Học viện Tài chính
|
Triết học
|
Nga
|
176
|
15
|
II-147
|
Nguyễn Mạnh Hà
|
Nam
|
20/09/1977
|
Trường CĐ Thủy sản
|
Hóa học phân tích
|
Nga
|
177
|
16
|
II-261
|
Lại Đăng Giang
|
Nam
|
24/08/1983
|
Trường ĐH Kỹ thuật Lê Quý Đôn
|
Cơ khí/Gia công áp lực
|
Nga
|
178
|
17
|
II-163
|
Mai Đức Minh
|
Nam
|
16/11/1977
|
Trường ĐH Kỹ thuật Lê Quý Đôn
|
Xây dựng công trình ngầm
|
Nga
|
179
|
18
|
II-265
|
Khuất Thị Phương Dung
|
Nữ
|
10/10/1983
|
Đoàn TNCS HCM
|
Kinh tế
|
Nga
|
180
|
19
|
II-19
|
Nguyễn Hoàng
|
Nam
|
28/09/1984
|
Trường ĐH Hàng hải
|
Xây dựng công trình thủy
|
Nga
|
181
|
20
|
II-331
|
Nguyễn Việt Khoa
|
Nam
|
10/11/1976
|
Trường CĐ Sư phạm Kiên Giang
|
Đại số và lý thuyết số
|
Nga
|
182
|
1
|
778
|
Đặng Xuân Thọ
|
Nam
|
27/06/1985
|
Trường ĐH Sư phạm HN
|
CN Thông tin
|
Nhật Bản
|
183
|
2
|
388
|
Lê Khánh Vinh
|
Nam
|
26/12/1979
|
Viện Vật lý TP HCM
|
Vật liệu
|
Nhật Bản
|
184
|
3
|
741
|
Nguyễn Châu Lân
|
Nam
|
26/06/1981
|
Trường ĐH Giao thông vận tải
|
Xây dựng cầu đường / đường ôtô
- thành phố
|
Nhật Bản
|
185
|
4
|
789
|
Lê Hữu Doanh
|
Nam
|
10/05/1975
|
Trường ĐH Y Hà Nội
|
Da liễu
|
Nhật Bản
|
186
|
5
|
M51
|
Trần Minh Hải
|
Nam
|
17/02/1979
|
Trường ĐH An Giang
|
Marketing Nông nghiệp
|
Nhật Bản
|
187
|
6
|
II-140
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Nữ
|
25/07/1984
|
Trường ĐH Sư phạm - ĐH Huế
|
Công nghệ thông tin
|
Nhật Bản
|
188
|
7
|
II-63
|
Ngô Việt Dũng
|
Nam
|
28/10/1984
|
Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP
HCM
|
Xây dựng dân dụng và công
nghiệp
|
Nhật Bản
|
189
|
8
|
II-143
|
Trần Thanh Tùng
|
Nam
|
13/01/1978
|
Trường ĐH Y Hà Nội
|
Dược lý
|
Nhật Bản
|
190
|
9
|
II-158
|
Nguyễn Thị Thanh Loan
|
Nữ
|
04/12/1978
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Cơ khí nông nghiệp
|
Nhật Bản
|
191
|
10
|
II-196
|
Hồ Sỹ Tâm
|
Nam
|
30/07/1979
|
Trường ĐH Thủy lợi
|
Công trình thủy lợi
|
Nhật Bản
|
192
|
11
|
II-181
|
Phạm Đức Ngọc
|
Nam
|
30/01/1983
|
Trường ĐH KHTN - ĐHQG HN
|
Sinh học
|
Nhật Bản
|
193
|
12
|
II-217
|
Võ Hữu Công
|
Nam
|
04/10/1980
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Quản lí rừng
|
Nhật Bản
|
194
|
13
|
II-251
|
Đặng Minh Hải
|
Nam
|
19/08/1979
|
Trường ĐH Thủy lợi
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
Nhật Bản
|
195
|
14
|
T15
|
Lê Thị Tú Kiên
|
Nữ
|
30/08/1977
|
Trường ĐH Sư phạm HN
|
Công nghệ thông tin
|
Nhật Bản
|
196
|
1
|
792
|
Trần Văn Trường
|
Nam
|
11/07/1983
|
Trường ĐH KHTN - ĐHQG HN
|
Địa lý, Quản lý tài nguyên và
môi trường
|
Pháp
|
197
|
2
|
441
|
Lưu Thị Kim Anh
|
Nữ
|
21/03/1979
|
Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐHQG HN
|
Ngôn ngữ Pháp
|
Pháp
|
198
|
3
|
M23
|
Nguyễn Thị Hải
|
Nữ
|
06/02/1983
|
Trường ĐH Sư phạm - ĐH Thái
Nguyên
|
Lịch sử
|
Pháp
|
199
|
4
|
434
|
Lê Văn Chiến
|
Nam
|
18/05/1979
|
Trường ĐH Hồng Đức
|
Lịch sử thế giới
|
Pháp
|
200
|
5
|
449
|
Nguyễn Thị Hoàng Diệp
|
Nữ
|
05/06/1980
|
Trường CĐ SP Nha Trang
|
Du lịch
|
Pháp
|
201
|
6
|
313
|
Phạm Hữu Thiện
|
Nam
|
12/12/1978
|
Viện Khoa học Vật liệu - Viện
KH&CN VN
|
Hóa học xúc tác
|
Pháp
|
202
|
7
|
1004
|
Nguyễn Vĩnh Tiến
|
Nam
|
28/12/1974
|
Trường ĐH Chu Văn An
|
Thiết kế đô thị
|
Pháp
|
203
|
8
|
160
|
Lê Thị Mai Hoa
|
Nữ
|
15/05/1974
|
Phòng thí nghiệm công nghệ
Nano-ĐHQG TP HCM
|
Khoa học vật liệu
|
Pháp
|
204
|
9
|
755
|
Nguyễn Sỹ Bảo Chung
|
Nam
|
26/11/1984
|
Trường ĐH Giao thông vận tải
|
KT an toàn GT
|
Pháp
|
205
|
10
|
95
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
Nữ
|
06/11/1979
|
Trường ĐH Nông Lâm - ĐH Huế
|
Bảo vệ thực vật
|
Pháp
|
206
|
11
|
II-338
|
Trịnh Hữu Toản
|
Nam
|
24/10/1980
|
Trường ĐH Bách khoa HN
|
Kỹ thuật hạt nhân/chu trình
nhiên liệu và quản lý chất thải hạt nhân
|
Pháp
|
207
|
12
|
II-136
|
Trần Đông Tiến
|
Nam
|
05/12/1978
|
Trường ĐH Sư phạm - ĐH Huế
|
Hóa học
|
Pháp
|
208
|
13
|
II-300
|
Trần Trung Hiếu
|
Nam
|
11/01/1984
|
Trường ĐH KHTN - ĐHQG TP HCM
|
Điện tử viễn thông
|
Pháp
|
209
|
14
|
II-40
|
Nguyễn Vũ Minh
|
Nam
|
28/10/1980
|
Trường ĐH Khoa học - ĐH Huế
|
Thiết kế đô thị - di sản và
phát triển bền vững
|
Pháp
|
210
|
15
|
II-34
|
Nguyễn Hoàng Thanh Vân
|
Nữ
|
03/10/1981
|
Trường ĐH Y Dược - ĐH Huế
|
Nội khoa (Cơ xương khớp)
|
Pháp
|
211
|
16
|
II-47
|
Nguyễn Quốc Toản
|
Nam
|
04/12/1978
|
Trường ĐH Xây dựng
|
Quản lý xây dựng
|
Pháp
|
212
|
17
|
II-65
|
Tạ Thị Thanh Mai
|
Nữ
|
05/08/1985
|
Trường ĐH Bách khoa HN
|
Toán cơ bản
|
Pháp
|
213
|
18
|
II-122
|
Đào Ngọc Minh
|
Nam
|
01/01/1983
|
Trường ĐH Sư phạm HN
|
Đại số
|
Pháp
|
214
|
19
|
II-108
|
Đỗ Thanh Thủy
|
Nữ
|
09/05/1983
|
Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐHQG HN
|
Lý luận và phương pháp giảng
dạy tiếng Pháp
|
Pháp
|
215
|
20
|
II-157
|
Lê Thị Vân Anh
|
Nữ
|
25/11/1978
|
Trường CĐ Sư phạm Trung ương
|
Lý luận và phương pháp giảng
dạy sinh học
|
Pháp
|
216
|
21
|
II-323
|
Võ Văn Quốc Bảo
|
Nam
|
17/08/1978
|
Trường ĐH Nông Lâm - ĐH Huế
|
Công nghệ thực phẩm
|
Pháp
|
217
|
22
|
II-83
|
Nguyễn Ngọc Hòa
|
Nam
|
10/11/1975
|
Bệnh viện hữu nghị đa khoa
Nghệ An - Sở Y tế tỉnh Nghệ An
|
Y tế cộng đồng
|
Pháp
|
218
|
23
|
II-160
|
Nguyễn Thị Quỳnh Nga
|
Nữ
|
20/06/1977
|
Trường ĐH Y Hà Nội
|
Nhi khoa
|
Pháp
|
219
|
24
|
II-231
|
Lương Thị Kim Phượng
|
Nữ
|
15/03/1981
|
Trường ĐH Hồng Đức
|
Khoa học vật liệu
|
Pháp
|
220
|
25
|
II-214
|
Trần Ích Tách
|
Nam
|
02/09/1980
|
Trường ĐH Kỹ thuật Lê Quý Đôn
|
Khoa học kỹ thuật công nghệ/Kỹ
thuật động cơ nhiệt
|
Pháp
|
221
|
26
|
II-167
|
Trần Ngọc Giang
|
Nam
|
09/07/1980
|
Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp
ĐH Thái Nguyên
|
Cơ khí/Công nghệ Chế tạo máy
|
Pháp
|
222
|
27
|
II-128
|
Dương Thế Hy
|
Nam
|
27/12/1974
|
ĐH Đà Nẵng
|
Hóa
|
Pháp
|
223
|
28
|
II-137
|
Lưu Anh Tuấn
|
Nam
|
22/12/1977
|
Trường ĐH Mỏ - Địa chất
|
GTS và tiễn thám
|
Pháp
|
224
|
29
|
II-339
|
Lương Hữu Phước
|
Nam
|
08/12/1977
|
Trường ĐH Bách khoa HN
|
Kỹ thuật hạt nhân/vật liệu lò
|
Pháp
|
225
|
30
|
832
II-228
|
Hoàng Xuân Sử
|
Nam
|
05/07/1980
|
Học viện Quân Y
|
Bệnh học phân tử
|
Pháp
|
226
|
31
|
II-259
|
Mai Tiến Chinh
|
Nam
|
12/06/1977
|
Trường ĐH Giao thông Vận tải
|
Xây dựng công trình giao thông
|
Pháp
|
227
|
32
|
T3
|
Ngô Văn Thiện
|
Nam
|
06/08/1975
|
Trường CĐ Kỹ thuật Cao Thắng -
Bộ Công Thương
|
Vật lý
|
Pháp
|
228
|
33
|
T34
|
Huỳnh Thị Trang Đài
|
Nữ
|
10/01/1983
|
Trường ĐH Cần Thơ
|
Vật lí lí thuyết và vật lí
toán
|
Pháp
|
229
|
34
|
II-90
|
Nguyễn Viết Thắng
|
Nam
|
19/11/1978
|
Trường ĐH - Mỏ Địa chất
|
Kỹ thuật dầu khí
|
Pháp
|
230
|
35
|
II-97
|
Vũ Công Bằng
|
Nam
|
15/10/1982
|
Trường ĐH KHTN - ĐHQG HN
|
Toán học
|
Pháp
|
231
|
36
|
II-134
|
Đặng Công Thuật
|
Nam
|
18/11/1981
|
ĐH Đà Nẵng
|
Khoa học Kỹ thuật công nghệ
|
Pháp
|
232
|
37
|
II-185
|
Lê Thanh Đạm
|
Nam
|
20/11/1971
|
Thanh tra - Bộ GD&ĐT
|
Quản lí giáo dục
|
Pháp
|
233
|
38
|
II-145
|
Nguyễn Thị Hồng Thắm
|
Nữ
|
27/12/1977
|
Trường ĐH Văn hóa TP HCM
|
Thư viện
|
Pháp
|
234
|
39
|
II-195
|
Lê Vĩnh An
|
Nam
|
15/03/1980
|
Trường ĐH Giao thông Vận tải
|
Xây dựng công trình giao thông
|
Pháp
|
235
|
40
|
1049
và II-204
|
Nguyễn Xuân Thịnh
|
Nam
|
07/12/1981
|
Trường ĐH Hàng hải
|
Bảo đảm an toàn hàng hải
|
Pháp
|
236
|
41
|
II-340
|
Nguyễn Tất Thắng
|
Nam
|
29/12/1978
|
Trường ĐH Bách khoa HN
|
Kỹ thuật hạt nhân/ An toàn bức
xạ và an toàn hạt nhân
|
Pháp
|
237
|
42
|
II-101
|
Vũ Vân Anh
|
Nữ
|
05/02/1977
|
Trường ĐH Dược Hà Nội
|
Thực vật dược liệu và dược học
cổ truyền
|
Pháp
|
238
|
43
|
II-273
|
Trần Hoàng Vũ
|
Nam
|
02/02/1977
|
Trường ĐH Công nghiệp TP HCM
|
Cơ khí chế tạo máy
|
Pháp
|
239
|
44
|
II-64
|
Trần Thị Thanh Vân
|
Nữ
|
05/09/1975
|
Viện Vật lý - Viện KH&CN
VN
|
Vật lý/ Vật lý các môi trường
đậm đặc
|
Pháp
|
240
|
45
|
II-193
|
Nguyễn Như Hùng
|
Nam
|
26/03/1978
|
Trường ĐH Kỹ thuật Lê Quý Đôn
|
Bản đồ/Viễn thám và hệ thống
thông tin địa lý
|
Pháp
|
241
|
46
|
II-262
|
Nguyễn Cẩm Chi
|
Nữ
|
06/06/1978
|
Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam
|
Bản đồ/Viễn thám và hệ thống
thông tin địa lý
|
Pháp
|
242
|
47
|
II-44
|
Nguyễn Đức Hưng
|
Nam
|
22/10/1979
|
Trường ĐH Sài Gòn
|
Sinh thái môi trường
|
Pháp
|
243
|
48
|
II-257
|
Nguyễn Văn Nghĩa
|
Nam
|
20/10/1980
|
Trường ĐH Thủy lợi
|
Xây dựng công trình thủy
|
Pháp
|
244
|
49
|
II-291
|
Trương Công Tiễn
|
Nam
|
25/10/1980
|
Trường ĐH Bách khoa - ĐHQG TP
HCM
|
Cơ khí chế tạo máy
|
Pháp
|
245
|
50
|
II-222
|
Nguyễn Trọng Trí
|
Nam
|
30/08/1979
|
Trường ĐH Lâm nghiệp
|
Công nghệ sinh học
|
Pháp
|
246
|
51
|
II-192
|
Lê Thị Phương Mai
|
Nữ
|
10/06/1980
|
Học viện Ngân hàng
|
Tài chính ngân hàng
|
Pháp
|
247
|
52
|
II-322
|
Cao Phương Thảo
|
Nữ
|
16/07/1980
|
Trường ĐH Quy Nhơn
|
Công nghệ thông tin
|
Pháp
|
248
|
53
|
II-341
|
Nguyễn Phạm Mai Linh
|
Nữ
|
28/11/1976
|
Trường ĐH Bách khoa HN
|
Khoa học về ngôn ngữ
|
Pháp
|
249
|
54
|
II-178
|
Tạ Anh Cường
|
Nam
|
27/08/1983
|
Trường ĐH Sư phạm HN
|
Toán học
|
Pháp
|
250
|
55
|
T28
|
Đặng Quốc Việt
|
Nam
|
17/06/1983
|
Trường ĐH Cần Thơ
|
Khoa học máy tính
|
Pháp
|
251
|
56
|
II-115
|
Trần Quỳnh Hương
|
Nam
|
15/08/1972
|
Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐHQG HN
|
Lí luận ngôn ngữ
|
Pháp
|
252
|
57
|
II-123
|
Nguyễn Thị Hương Trà
|
Nữ
|
06/02/1980
|
Học viện Tài chính
|
Kinh tế
|
Pháp
|
253
|
58
|
II-200
|
Nguyễn Thị Hậu
|
Nữ
|
27/07/1983
|
Trường ĐH Công nghệ - ĐH Quốc
gia Hà Nội
|
Tin sinh
|
Pháp
|
254
|
59
|
215
|
Lê Hồng Phước
|
Nam
|
01/01/1979
|
Trường ĐH KHXH & NV - ĐHQG
TP HCM
|
Khoa học chính trị - Quan hệ
quốc tế
|
Pháp
|
255
|
60
|
M13
|
Nguyễn Thiện Minh
|
Nam
|
06/05/1978
|
Trường ĐH Công nghiệp TP HCM
|
Tầm nhìn tin học
|
Pháp
|
256
|
61
|
362
|
Nguyễn Bằng Giang
|
Nam
|
28/02/1980
|
Trường ĐH Xây dựng
|
Toán học tính toán
|
Pháp
|
257
|
62
|
II-275
|
Phạm Vũ Thương Nhung
|
Nữ
|
11/09/1980
|
Trường ĐH Kiến trúc HN
|
Kiến trúc quy hoạch
|
Pháp
|
258
|
63
|
437
và II-220
|
Nguyễn Thị Ngọc Mai
|
Nữ
|
10/10/1983
|
Trường ĐH Giáo dục - ĐHQG HN
|
Lí luận và phương pháp dạy học
lịch sử
|
Pháp
|
259
|
64
|
II-154
|
Vũ Ngọc Tuấn
|
Nam
|
09/08/1978
|
Trường ĐH Kỹ thuật Lê Quý Đôn
|
Cơ khí/ Kỹ thuật ô tô
|
Pháp
|
260
|
1
|
226
và II-313
|
Nguyễn Thu Thủy Tiên
|
Nữ
|
02/12/1983
|
Khoa Kinh tế - ĐHQG TP HCM
|
Quản trị
|
Singapore
|
261
|
2
|
II-38
|
Nguyễn Cảnh Tiến Trình
|
Nam
|
10/12/1984
|
Viện Sinh thái và Tài nguyên
sinh vật - Viện KH&CN VN
|
Môi trường, sinh thái đất
|
Singapore
|
262
|
3
|
T1
|
Phạm Hương Diên
|
Nữ
|
09/10/1981
|
Trường ĐH Ngân hàng TP HCM
|
Kinh tế học
|
Singapore
|
263
|
4
|
II-94
|
Tôn Nữ Hải Âu
|
Nữ
|
16/09/1983
|
Trường ĐH Kinh tế - ĐH Huế
|
Kinh tế
|
Singapore
|
264
|
1
|
954
|
Đỗ Anh Tuấn
|
Nam
|
14/02/1973
|
Trường ĐH Sư phạm TDTT HN
|
TDTT/Huấn luyện TDTT
|
Trung Quốc
|
265
|
2
|
375
|
Vương Văn Thanh
|
Nam
|
24/01/1970
|
Trường ĐH Kỹ thuật Lê Quý Đôn
|
Quản lý
|
Trung Quốc
|
266
|
3
|
354
|
Đinh Văn Dũng
|
Nam
|
04/10/1982
|
Trường ĐH Sư phạm - ĐH Huế
|
Chăn nuôi
|
Trung Quốc
|
267
|
4
|
429
|
Nguyễn Thu Trà
|
Nữ
|
16/09/1981
|
Trường ĐH Hà Nội
|
Ngôn ngữ và ứng dụng ngôn ngữ
|
Trung Quốc
|
268
|
5
|
474
|
Lê Văn Mẫu
|
Nam
|
01/02/1973
|
Trường ĐH Phạm Văn Đồng
|
Văn học Trung Quốc
|
Trung Quốc
|
269
|
6
|
32
|
Nguyễn Thành Lệ Trâm
|
Nữ
|
27/07/1975
|
TT Huấn luyện Thể thao QG TP
HCM thuộc Tổng cục TDTT
|
Quản lý thể thao
|
Trung Quốc
|
270
|
7
|
Z9
|
Từ Sỹ Chương
|
Nam
|
03/10/1980
|
Trường THPT chuyên Quảng Bình
|
Hóa vô cơ
|
Trung Quốc
|
271
|
8
|
652
|
Trịnh Văn Bắc
|
Nam
|
26/12/1974
|
Trường ĐH Hồng Đức
|
TDTT
|
Trung Quốc
|
272
|
9
|
805
|
Nguyễn Văn Phong
|
Nam
|
20/10/1978
|
Trường ĐH Lâm nghiệp
|
Giống và CN Sinh học
|
Trung Quốc
|
273
|
10
|
711
|
Phạm Thị Loan
|
Nữ
|
02/09/1980
|
Trường ĐH Hải Phòng
|
Xây dựng dân dụng và công
nghiệp
|
Trung Quốc
|
274
|
11
|
216
|
Lưu Văn Quyết
|
Nam
|
29/05/1980
|
Trường ĐH KHXH & NV - ĐHQG
TP HCM
|
Lịch sử
|
Trung Quốc
|
275
|
12
|
519
|
Ngô Anh Sơn
|
Nam
|
18/11/1973
|
Trường CĐ Nông lâm Bắc Giang -
Bộ NN&PTNT
|
Chế biến lâm sản
|
Trung Quốc
|
276
|
13
|
1060
|
Trần Thị Ngoạt
|
Nữ
|
03/02/1978
|
Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật
Hưng Yên
|
Hệ thống cung cấp điện
|
Trung Quốc
|
277
|
14
|
747
|
Ngô Anh Vũ
|
Nữ
|
20/09/1979
|
Trường ĐH Giao thông Vận tải
|
Cơ khí
|
Trung Quốc
|
278
|
15
|
73
|
Quách Thị Nga
|
Nữ
|
12/07/1980
|
ĐH Thái Nguyên
|
Ngôn ngữ học và ngôn ngữ học
ứng dụng
|
Trung Quốc
|
279
|
16
|
54
|
Phan Việt Thái
|
Nam
|
01/05/1975
|
Trường ĐH Cần Thơ
|
Thể thao
|
Trung Quốc
|
280
|
17
|
921
|
Phạm Văn Khang
|
Nam
|
15/01/1982
|
Trường ĐH Sư phạm - ĐH Thái
Nguyên
|
Hóa hữu cơ
|
Trung Quốc
|
281
|
18
|
II-52
|
Nguyễn Đình Hiền
|
Nam
|
07/08/1980
|
Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐHQG HN
|
Ngôn ngữ văn tự Hán
|
Trung Quốc
|
282
|
19
|
II-82
|
Phan Khoa Cương
|
Nam
|
12/12/1977
|
Trường ĐH Kinh tế - ĐH Huế
|
Kinh tế
|
Trung Quốc
|
283
|
20
|
II-5
|
Đỗ Tiến Quân
|
Nam
|
21/09/1978
|
Đoàn 871 - Tổng cục chính trị
|
Lịch sử cận hiện đại TQ
|
Trung Quốc
|
284
|
21
|
II-109
|
Vũ Bá Thao
|
Nam
|
28/10/1978
|
Viện Khoa học Thủy lợi VN
|
Đường hầm và công trình xây
dựng ngầm
|
Trung Quốc
|
285
|
22
|
II-22
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
Nam
|
04/03/1980
|
Trường ĐH TDTT Bắc Ninh
|
Huấn luyện thể thao
|
Trung Quốc
|
286
|
23
|
II-9
|
Nguyễn Thị Hải
|
Nữ
|
29/11/1979
|
Trường ĐH Nông Lâm - ĐH Huế
|
Nông nghiệp
|
Trung Quốc
|
287
|
24
|
II-135
|
Phan Vĩnh Sinh
|
Nam
|
07/12/1975
|
Trường ĐH Y dược - ĐH Huế
|
Huyết học
|
Trung Quốc
|
288
|
25
|
II-334
|
Nguyễn Mạnh Tài
|
Nam
|
29/10/1981
|
Công ty ứng dụng công nghệ mới
và du lịch
|
Công nghệ hóa học
|
Trung Quốc
|
289
|
26
|
II-106
|
Ngô Văn Thanh
|
Nam
|
17/10/1980
|
Trường ĐH Giao thông vận tải
|
Động cơ đốt trong
|
Trung Quốc
|
290
|
27
|
II-10
|
Nguyễn Đình Chung
|
Nam
|
02/01/1979
|
Trường ĐH TDTT Bắc Ninh
|
Giáo dục thể chất và huấn
luyện TT
|
Trung Quốc
|
291
|
28
|
II-172
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
|
Nữ
|
07/01/1975
|
Trường ĐH Sư phạm - ĐH Thái
Nguyên
|
Địa lí
|
Trung Quốc
|
292
|
29
|
II-78
|
Lê Thị Mỹ Hạnh
|
Nữ
|
12/09/1983
|
Trường ĐH TDTT TP HCM
|
Giáo dục thể chất
|
Trung Quốc
|
293
|
30
|
T4
|
Vũ Trần Kim Liên
|
Nữ
|
02/03/1978
|
Cục Đào tạo với nước ngoài -
Bộ GD&ĐT
|
Quản lý giáo dục
|
Trung Quốc
|
294
|
31
|
II-103
|
Nguyễn Tuấn Ninh
|
Nam
|
11/05/1977
|
Trường ĐH Bách khoa HN
|
Đo lường, điều khiển, tự động
hóa
|
Trung Quốc
|
295
|
32
|
II-245
|
Nguyễn Hữu Long
|
Nam
|
02/11/1977
|
Trường ĐH TDTT TP HCM
|
Giáo dục thể chất và huấn
luyện thể thao
|
Trung Quốc
|
296
|
33
|
II-27
|
Nguyễn Bá Ngọc
|
Nam
|
01/11/1979
|
Trường CĐ Lương thực thực phẩm
- Bộ NN&PTNT
|
Công nghệ chế biến và bảo quản
lương thực
|
Trung Quốc
|
297
|
34
|
T12
|
Nguyễn Thị Hiên
|
Nữ
|
26/02/1976
|
Trường ĐH Sư phạm TP HCM
|
Thể thao/Bóng bàn
|
Trung Quốc
|
298
|
35
|
II-239
|
Đoàn Thị Kiều Vân
|
Nữ
|
25/07/1982
|
Vụ Chính sách Dân tộc - Ủy ban
Dân tộc
|
Nhân học
|
Trung Quốc
|
299
|
36
|
II-21
|
Nguyễn Văn Thọ
|
Nam
|
01/12/1975
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp VN -
Bộ NN&PTNT
|
Phân loại thực vật
|
Trung Quốc
|
300
|
37
|
II-174
|
Hứu Thanh Bình
|
Nam
|
04/03/1975
|
Trường ĐH Y Dược - ĐH Thái
Nguyên
|
Kinh tế
|
Trung Quốc
|
301
|
38
|
II-149
|
Bùi Thị Thu Hiền
|
Nữ
|
08/03/1977
|
Viện Nghiên cứu Trung Quốc -
Viện KHXH VN
|
Luật Quốc tế
|
Trung Quốc
|
302
|
39
|
II-254
|
Vũ Hoàng Hiệp
|
Nam
|
26/03/1979
|
Trường CĐ Cộng đồng Hải Phòng
|
Nông nghiệp/ Trung Quốc
|
Trung Quốc
|
303
|
40
|
II-92
|
Nguyễn Mai Phương
|
Nữ
|
31/12/1980
|
Viện Nghiên cứu Trung Quốc -
Viện KHXH VN
|
Xã hội học
|
Trung Quốc
|
304
|
41
|
II-187
|
Vũ Ngọc Minh
|
Nam
|
15/12/1980
|
Trường CĐ Hóa chất - Bộ Công
Thương
|
Công nghệ hóa học
|
Trung Quốc
|
305
|
42
|
II-235
|
Lê Tiến Vinh
|
Nam
|
01/06/1980
|
Trường ĐH Hồng Đức
|
Nông nghiệp (cây trồng)
|
Trung Quốc
|
306
|
43
|
II-48
|
Nguyễn Thái Hòa
|
Nam
|
29/02/1980
|
Trường ĐH Văn hóa TP HCM
|
Khoa học xã hội
|
Trung Quốc
|
307
|
44
|
II-62
|
Nguyễn Đức Tuấn
|
Nam
|
05/07/1974
|
Trường ĐH Văn hóa TP HCM
|
Khoa học xã hội
|
Trung Quốc
|
308
|
45
|
II-TQ38
|
Nguyễn Quỳnh Trang
|
Nữ
|
29/01/1980
|
Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐHQG HN
|
Văn hóa dân gian
|
Trung Quốc
|
309
|
46
|
II-TQ36
|
Vũ Thanh Xuân
|
Nữ
|
16/08/1976
|
Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐHQG HN
|
Ngôn ngữ học và ngôn ngữ học
ứng dụng
|
Trung Quốc
|
310
|
47
|
98
|
Đặng Minh Tiến
|
Nam
|
13/05/1980
|
Trường ĐH Thương mại
|
Triết học
|
Trung Quốc
|
311
|
1
|
II-227
|
Dương Hoàng Sơn
|
Nam
|
21/06/1976
|
Viện lúa đồng bằng sông Cửu
Long - Bộ NN&PTNT
|
Sinh lí thực vật
|
Ấn Độ
|
312
|
1
|
T29
|
Nguyễn Văn Tho
|
Nam
|
1978
|
Trường ĐH Bạc Liêu
|
Khoa học môi trường và bảo vệ
môi trường
|
Ba Lan
|
313
|
1
|
905
|
Bạch Dương
|
Nam
|
18/09/1972
|
Trường ĐH Xây dựng
|
Địa KT và nền móng công trình
|
Hà Lan
|
314
|
2
|
II-81
|
Lê Như Ngà
|
Nam
|
12/12/1970
|
Viện Cơ học - Viện KH&CN
VN
|
Cơ học chất lỏng
|
Hà Lan
|
315
|
3
|
913
và II-171
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
Nam
|
26/12/1984
|
Trường ĐH Nông Lâm - ĐH Thái
Nguyên
|
Chăn nuôi
|
Hà Lan
|
316
|
4
|
II-221
|
Nguyễn Bình Minh
|
Nam
|
05/07/1982
|
Trường ĐH Thủy lợi
|
Công trình
|
Hà Lan
|
317
|
5
|
II-320
|
Trần Văn Bảy
|
Nam
|
20/11/1982
|
Trường ĐH Quy Nhơn
|
Vật lí lí thuyết và vật lí
toán
|
Hà Lan
|
318
|
6
|
T5
|
Đỗ Thị Lệ Hằng
|
Nữ
|
28/07/1975
|
Viện Tâm lý học - Viện KHXH VN
|
Tâm lý học
|
Hà Lan
|
319
|
1
|
II-116
|
Đinh Nguyên Dinh
|
Nam
|
10/02/1981
|
Viện Vật lý - Viện KH&CN
VN
|
Vật lí/Vật lí lí thuyết và vật
lí Toán
|
Italia
|
320
|
1
|
M36
|
Nguyễn Thế Thao
|
Nam
|
18/08/1978
|
Trường ĐH An Giang
|
Chăn nuôi
|
Thái Lan
|
321
|
3
|
II-53
|
Nguyễn Ngọc Đức
|
Nam
|
19/01/1980
|
Trường ĐH Ngân hàng TP HCM
|
Quản trị công nghệ
|
Thái Lan
|
322
|
4
|
T16
|
Nguyễn Trọng Duy
|
Nam
|
22/09/1978
|
Trường ĐH Hoa Sen
|
Kinh doanh quốc tế quản lý
công nghệ
|
Thái Lan
|
323
|
5
|
II-232
|
Nguyễn Thị Mai
|
Nữ
|
20/05/1976
|
Trường ĐH Hồng Đức
|
Nông học
|
Thái Lan
|
324
|
1
|
1134
|
Nguyễn Thị Hiệp
|
Nữ
|
20/3/1981
|
Trường ĐH Nha Trang
|
Công nghệ sinh học
|
Thụy Điển
|