Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 739/QĐ-UBND 2020 công khai quyết toán ngân sách quận Phú Nhuận Hồ Chí Minh 2019
Số hiệu:
|
739/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Quận Phú Nhuận
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
|
Ngày ban hành:
|
05/08/2020
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY
BAN NHÂN DÂN
QUẬN PHÚ NHUẬN
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 739/QĐ-UBND
|
Phú
Nhuận, ngày 05 tháng 8 năm 2020
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NĂM 2019
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN PHÚ NHUẬN
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa
phương ngày 19 tháng 06 năm 2015; Căn cứ Nghị định 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng
12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân
sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư 343/2016/TT-BTC
ngày 30/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với
các cấp ngân sách nhà nước;
Căn cứ Quyết định số 5678/QĐ-UBND
ngày 10/12/2018 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về giao chỉ tiêu dự
toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2019; Nghị quyết số 18/NQ HĐND ngày
14/12/2018 của Hội đồng nhân dân Quận khóa X, tại kỳ họp thứ 07 về dự toán và
phân bổ ngân sách quận năm 2019; Quyết định số 1570/QĐ-UBND ngày 17/12/2018 của
Ủy ban nhân dân quận Phú Nhuận về giao dự toán thu - chi ngân sách nhà nước năm
2019; Quyết định số 617/QĐ-UBND ngày 16/09/2019 của Ủy ban nhân dân quận Phú
Nhuận về việc điều chỉnh dự toán chi ngân sách nhà nước năm 2019; Quyết định số
1590/QĐ-UBND ngày 18/12/ 2018 của Ủy ban nhân dân quận Phú Nhuận về giao nhiệm
vụ thu - chi ngân sách phường năm 2019; Quyết định số 618/QĐ-UBND ngày
16/7/2019 của Ủy ban nhân dân quận Phú Nhuận về việc điều chỉnh giao nhiệm vụ
thu - chi ngân sách phường năm 2019.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai số liệu quyết toán ngân sách
năm 2019 (theo các biểu đính kèm).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân
dân quận, Trưởng phòng Tài chính - Kế hoạch, Thủ trưởng các đơn vị có liên quan
thuộc quận tổ chức thực hiện quyết định này./.
Nơi nhận:
- UBND Thành phố;
- Thường trực Quận ủy;
- Thường trực HĐND Quận;
- Thường trực UBND Quận;
- Văn phòng Quận ủy;
- Các phòng ban thuộc UBND Quận;
- Cơ quan của các đoàn the Quận;
- UBND các phường thuộc Quận;
- Lưu: Phòng TC-KH (TH).
|
TM.
ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
|
Biểu số 96/CK-NSNN
QUYẾT TOÁN CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH ĐỊA
PHƯƠNG NĂM 2019
ĐVT: đồng
STT
|
NỘI
DUNG
|
DỰ
TOÁN NĂM 2019
|
QUYẾT
TOÁN NĂM 2019
|
So
sánh
|
Tuyệt
đối
|
Tương
đối
|
|
|
1
|
2
|
3=2-1
|
4=2/1
|
A
|
TỔNG
NGUỒN THU NSĐP
|
735.408.000.000
|
868.864.641.617
|
198.699.641.617
|
118.15%
|
1
|
Thu ngân sách huyện hưởng theo
phân
|
420.368.000.000
|
398.625.889.805
|
-21.742.110.195
|
94.83%
|
|
- Các khoản thu ngân sách huyện hưởng
100%
|
63.968.000.000
|
80.572.998.453
|
16.604.998.453
|
125.96%
|
|
- Các khoản thu phân chia ngân sách
huyện hưởng theo tỷ lệ
|
356.400.000.000
|
318.052.891.352
|
-38.347.108.648
|
89.24%
|
2
|
Bổ sung từ ngân sách cấp trên
|
249.797.000.000
|
276.410.494.000
|
26.613.494.000
|
110.65%
|
|
- Bổ sung cân
đối
|
195.341.000.000
|
248.758.000.000
|
53.417.000.000
|
127.35%
|
|
- Bổ sung có mục tiêu
|
54.456.000.000
|
27.652.494.000
|
-26.803.506.000
|
|
|
Trong đó: vốn ĐTXD ngoài nước
|
|
|
|
|
3
|
Thu chuyển nguồn NS năm trước
|
|
86.819.491.007
|
86.819.491.007
|
|
4
|
Thu kết dư ngân sách chuyến sang
|
|
107.008.766.805
|
107.008.766.805
|
|
5
|
Nguồn CCTL còn lại của QH dùng để
cân đối chi TX
|
65.243.000.000
|
|
|
|
6
|
Thu ngân sách cấp dưới nộp trả
|
|
|
|
|
B
|
TỔNG
CHI NSĐP
|
757.127.000.000
|
856.857.513.283
|
99.730.513.283
|
113.17%
|
I
|
Tổng chi cân đối NSĐP
|
755.784.000.000
|
789.707.610.481
|
33.923.610.481
|
104.49%
|
1
|
Chi đầu tư phát triển
|
21.719.000.000
|
59.183.819.355
|
37.464.819.355
|
|
2
|
Chi thường xuyên
|
734.065.000.000
|
730.523.791.126
|
-3.541.208.874
|
99.52%
|
3
|
Dự phòng
|
|
|
|
|
II
|
Chi các chương trình mục tiêu
|
1.343.000.000
|
1.282.260.000
|
-60.740.000
|
95.48%
|
1
|
Chi chương trình mục tiêu quốc gia
|
1.343.000.000
|
1.282.260.000
|
-60.740.000
|
95.48%
|
2
|
Chi chương trình, mục tiêu
|
|
|
|
|
III
|
Chi chuyển nguồn NS sang năm sau
|
|
65.867.642.802
|
65.867.642.802
|
|
C
|
KẾT DƯ NSĐP
|
|
12.007.128.334
|
12.007.128.334
|
|
Biểu số 97/CK-NSNN
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN
ĐỊA BÀN THEO LĨNH VỰC NĂM 2019
Đơn vị:
đồng
STT
|
Nội
dung
|
Dự toán
|
Quyết
toán
|
So
sánh (%)
|
Tổng
thu NSNN
|
Tổng
thu NSĐP
|
Tổng
thu NSNN
|
Tổng
thu NSĐP
|
Tổng
thu NSNN
|
Tổng
thu NSĐP
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5=3/1
|
6=4/2
|
|
TỔNG
SỐ
|
3.754.000.000.000
|
735.408.000.000
|
3.846.183.401.629
|
868.864.641.617
|
102.46%
|
118.15%
|
A
|
TỔNG THU CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH NHÀ
NƯỚC
|
3.754.000.000.000
|
420.368.000.000
|
3.846.183.401.629
|
398.625.889.805
|
102.46%
|
94.83%
|
I
|
Thu từ SXKD trong nước
|
3.754.000.000.000
|
420.368.000.000
|
3.846.183.401.629
|
398.625.889.805
|
102.46%
|
94.83%
|
1
|
Thu từ doanh nghiệp trung ương
|
|
|
3.935.280.652
|
|
|
|
2
|
Thu từ doanh nghiệp nhà nước địa
phương
|
12.100.000.000
|
|
6.619.868.029
|
|
|
|
3
|
Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu
tư nước ngoài
|
153.400.000.000
|
|
208.969.773.294
|
|
|
|
4
|
Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
|
1.984.500.000.000
|
356.400.000.000
|
1.775.257.223.475
|
318.055.249.740
|
89.46%
|
89.24%
|
|
Thuế GTGT
|
1.239.700.000.000
|
223.146.000.000
|
1.127.870.721.061
|
202.592.127.598
|
90.98%
|
90.79%
|
|
Thuế TTĐB
|
4.500.000.000
|
|
4.577.378.917
|
|
101.72%
|
|
|
Thuế TNDN
|
740.300.000.000
|
133.254.000.000
|
642.806.765.109
|
115.460.763.754
|
86.83%
|
86.65%
|
|
Thuế tài nguyên
|
|
|
2.358.388
|
2.358.388
|
|
|
|
Thu khác
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Lệ phí trước bạ
|
180.000.000.000
|
16.200.000.000
|
223.634.721.695
|
30.307.772.835
|
124.24%
|
187.09%
|
6
|
Thu thuế sử dụng đất phi nông
nghiệp
|
10.000.000.000
|
10.000.000.000
|
13.864.718.841
|
13.864.718.841
|
138.65%
|
138.65%
|
7
|
Thu thuế sử dụng đất nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Thu thuế thu nhập cá nhân
|
460.000.000.000
|
|
485.241.350.344
|
|
105.49%
|
|
9
|
Thuế Bảo vệ môi trường
|
800.000.000.000
|
|
970.541.467.937
|
|
121.32%
|
|
10
|
Thu phí, lệ phí
|
45.000.000.000
|
27.373.000.000
|
49.591.566.054
|
29.314.781.891
|
110.20%
|
107.09%
|
|
Thu phí, lệ phí trung ương
|
17.627.000.000
|
|
20.276.784.163
|
|
115.03%
|
|
|
Thu phí, lệ phí quận
|
21.972.000.000
|
21.972.000.000
|
21.293.287.191
|
21.293.287.191
|
96.91%
|
96.91%
|
|
Thu phí, lệ phí xã
|
5.401.000.000
|
5.401.000.000
|
8.021.494.700
|
8.021.494.700
|
148.52%
|
148.52%
|
11
|
Tiền
sử dụng đất
|
10.000.000.000
|
|
9.134.716.397
|
|
91.35%
|
|
|
Thu do cơ quan trung ương quản
lý
|
10.000.000.000
|
|
9.134.716.397
|
|
91.35%
|
|
|
Thu do cơ quan địa phương quản
lý
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
|
67.000.000.000
|
|
68.510.451.368
|
|
102.25%
|
|
13
|
Thu tiền sử dụng khu vực biển
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Thu từ bán tài sản nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Thu từ tài sản được xác lập quyền
sở hữu của nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Thu tiền bán nhà và thuê nhà ở
thuộc SHNN
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Thu khác ngân sách
|
32.000.000.000
|
10.395.000.000
|
30.882.263.543
|
7.083.366.498
|
96.51%
|
68.14%
|
II
|
Thu về dầu thô
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Phần thu được hưởng thêm qua điều
tiết
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
Thu quỹ dự trữ tài chính
|
|
|
|
|
|
|
B
|
THU TỪ QUỸ DỰ TRỮ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
|
C
|
THU BỔ SUNG NGÂN SÁCH CẤP TRÊN
|
|
249.797.000.000
|
|
276.410.494.000
|
|
110.65%
|
|
- Bổ sung cân đối
|
|
195.341.000.000
|
|
248.758.000.000
|
|
127.35%
|
|
- Bổ sung có mục tiêu
|
|
54.456.000.000
|
|
27.652.494.000
|
|
50.78%
|
D
|
THU KẾT DƯ NGÂN SÁCH
|
|
|
|
107.008.766.805
|
|
|
E
|
THU CHUYỂN NGUỒN TỪ NĂM TRƯỚC
CHUYỂN SANG
|
|
|
|
86.819.491.007
|
|
|
F
|
THU TỪ NGÂN SÁCH CẤP DƯỚI NỘP TRẢ
|
|
|
|
|
|
|
G
|
NGUỒN CCTL CÒN LẠI ĐỂ CÂN ĐỐI
CHI THƯỜNG XUYÊN
|
|
65.243.000.000
|
|
|
|
|
Biểu số 98/CK-NSNN
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
NĂM 2019
Đơn vị: đồng
STT
|
Nội dung (1)
|
Dự toán
|
Bao gồm
|
Quyết toán
|
Bao gồm
|
So sánh (%)
|
Ngân sách cấp huyện
|
Ngân sách xã
|
Ngân sách cấp huyện
|
Ngân sách xã
|
Ngân sách địa phương
|
Ngân sách cấp huyện
|
Ngân sách xã
|
A
|
B
|
1=2+3
|
2
|
3
|
4=5+6
|
5
|
6
|
7=4/1
|
8=5/2
|
9=6/3
|
|
TỔNG CHI
NSĐP
|
757.127.000.000
|
601.432.000.000
|
155.695.000.000
|
856.857.513.283
|
679.556.900.962
|
177.372.367.753
|
113.17
|
112.99
|
113.92
|
A
|
CHI CÂN
ĐỐI NSĐP
|
755.784.000.000
|
600.089.000.000
|
155.695.000.000
|
789.707.610.481
|
618.278.502.338
|
171.500.863.575
|
104.49
|
103.03
|
110.15
|
I
|
Chi đầu
tư phát triển
|
21.719.000.000
|
21.719.000.000
|
|
59.183.819.355
|
59.183.819.355
|
|
272.50
|
272.5
|
|
1
|
Chi đầu tư
cho các dự án
|
21.719.000.000
|
21.719.000.000
|
|
59.183.819.355
|
59.183.819.355
|
|
272.50
|
272.5
|
|
|
Trong đó:
Chia theo lĩnh vực
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Chi giáo dục
- đào tạo và dạy nghề
|
|
|
|
11.924.736.685
|
11.924.736.685
|
|
|
|
|
-
|
Chi khoa học
và công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Chia
theo nguồn vốn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Chi đầu tư
từ nguồn thu tiền sử dụng đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Chi đầu tư
từ nguồn thu xổ số kiến thiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi đầu tư
và hỗ trợ vốn cho các doanh nghiệp cung cấp sản phẩm, dịch vụ công ích do Nhà
nước đặt hàng, các tổ chức kinh tế, các tổ chức tài chính của địa phương theo
quy định của pháp luật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi đầu tư
phát triển khác
|
|
|
|
0
|
0
|
|
|
|
|
II
|
Chi thường
xuyên
|
719.693.000.000
|
563.998.000.000
|
155.695.000.000
|
730.523.791.126
|
559.094.682.983
|
171.500.863.575
|
101.505
|
99.131
|
110.15
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi giáo dục
- đào tạo và dạy nghề
|
270.464.000.000
|
270.464.000.000
|
|
268.931.758.911
|
268.875.607.911
|
56.151.000
|
99.43
|
99.41
|
|
2
|
Chi khoa học
và công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Chi trả
nợ lãi các khoản do chính quyền địa phương vay
|
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
Chi bổ
sung quỹ dự trữ tài chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V
|
Dự phòng
ngân sách
|
14.372.000.000
|
14.372.000.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VI
|
Chi tạo
nguồn, điều chỉnh tiền lương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
CHI CÁC
CHƯƠNG TRÌNH MỤC
|
1.343.000.000
|
1.343.000.000
|
0
|
1.282.260.000
|
1.282.260.000
|
0
|
|
|
|
I
|
Chi các
chương trình mục tiêu quốc gia
|
1.343.000.000
|
1.343.000.000
|
|
1.282.260.000
|
1.282.260.000
|
|
95.48
|
95.48
|
|
|
(Chi tiết
theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Chi các
chương trình mục tiêu, nhiệm vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết
theo từng chương trình mục tiêu, nhiệm vụ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
CHI CHUYỂN NGUỒN SANG NĂM SAU
|
|
|
|
65.867.642.802
|
59.996.138.624
|
5.871.504.178
|
|
|
|
Biểu
số 99/CK-NSNN
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP QUẬN NĂM
2019
Đơn vị: đồng
STT
|
Nội
dung
|
Dự
toán
|
Quyết
toán
|
So
sánh
|
Tuyệt
đối
|
Tương
đối
(%)
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3=2-1
|
4=2/1
|
|
TỔNG
CHI
|
740.416.000.000
|
825.691.705.266
|
85.275.705.266
|
111.52
|
A
|
CHI BỔ SUNG CÂN ĐỐI CHO NS CẤP
DƯỚI
|
138.984.000.000
|
146.134.804.304
|
|
|
B
|
CHI NGÂN SÁCH CẤP QUẬN THEO LĨNH
VỰC
|
601.432.000.000
|
619.560.762.338
|
18.128.762.338
|
103.01
|
I
|
Chi đầu tư phát triển
|
21.719.000.000
|
59.183.819.355
|
37.464.819.355
|
272.50
|
1
|
Chi đầu tư cho các dự án
|
21.719.000.000
|
59.183.819.355
|
37.464.819.355
|
272.50
|
-
|
Chi giáo dục - đào tạo và dạy nghề
|
|
11.924.736.685
|
11.924.736.685
|
|
-
|
Chi khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
-
|
Chi quốc phòng
|
|
1.624.017.008
|
1.624.017.008
|
|
-
|
Chi an ninh và trật tự an toàn xã hội
|
|
211.051.600
|
|
|
-
|
Chi y tế, dân số và gia đình
|
|
562.911.300
|
562.911.300
|
|
-
|
Chi văn hóa
thông tin
|
|
|
0
|
|
-
|
Chi phát thanh, truyền hình, thông
tấn
|
|
|
|
|
-
|
Chi thể dục thể
thao
|
|
|
|
|
-
|
Chi bảo vệ môi trường
|
|
|
|
|
-
|
Chi các hoạt động kinh tế
|
|
9.644.640.747
|
9.644.640.747
|
|
-
|
Chi hoạt động của cơ quan quản lý
nhà nước, đảng, đoàn thể
|
|
33.161.496.015
|
33.161.496.015
|
|
-
|
Chi bảo đảm xã hội
|
|
|
|
|
-
|
Chi đầu tư khác
|
|
2.054.966.000
|
|
|
2
|
Chi đầu tư và hỗ trợ vốn cho các
doanh nghiệp cung cấp sản phẩm, dịch vụ công ích do Nhà nước đặt hàng, các tổ
chức kinh tế, các tổ chức tài chính của địa phương theo quy định của pháp luật
|
|
|
|
|
3
|
Chi đầu tư phát triển khác
|
|
|
0
|
|
II
|
Chi thường xuyên
|
565.341.000.000
|
553.117.294.165
|
-12.223.705.835
|
97.84
|
-
|
Chi giáo dục - đào tạo và dạy nghề
|
270.464.000.000
|
268.875.607.911
|
-1.588.392.089
|
99.41
|
-
|
Chi khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
-
|
Chi quốc phòng
|
3.000.000.000
|
6.709.855.257
|
3.709.855.257
|
223.66
|
-
|
Chi an ninh và trật tự an toàn xã hội
|
3.000.000.000
|
3.304.100.800
|
304.100.800
|
110.14
|
-
|
Chi y tế, dân số và gia đình
|
56.554.000.000
|
53.556.218.999
|
-2.997.781.001
|
94.70
|
-
|
Chi văn hóa thông tin
|
3.675.000.000
|
4.238.140.309
|
563.140.309
|
115.32
|
-
|
Chi phát thanh, truyền hình, thông
tấn
|
|
|
|
|
-
|
Chi thể dục thể thao
|
1.707.000.000
|
386.750.000
|
-1.320.250.000
|
22.66
|
-
|
Chi bảo vệ môi trường
|
57.204.000.000
|
39.064.266.200
|
-18.139.733.800
|
68.29
|
-
|
Chi các hoạt động kinh tế
|
41.964.000.000
|
31.406.526.071
|
-10.557.473.929
|
74.84
|
-
|
Chi hoạt động của cơ quan quản lý
nhà nước, đảng, đoàn thể
|
57.338.000.000
|
71.926.880.739
|
14.588.880.739
|
125.44
|
-
|
Chi bảo đảm xã hội
|
64.818.000.000
|
65.555.623.647
|
737.623.647
|
101.14
|
-
|
Chi thường xuyên khác
|
5.617.000.000
|
8.093.324.232
|
2.476.324.232
|
144.09
|
III
|
Chi trả nợ lãi các khoản do chính quyền địa phương vay
|
|
|
|
|
IV
|
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
|
|
|
|
|
V
|
Dự phòng ngân sách
|
14.372.000.000
|
|
|
|
VI
|
Chi tạo nguồn, điều chỉnh tiền
lương
|
0
|
|
|
|
VII
|
Chi nộp ngân sách cấp trên
|
|
7.259.648.818
|
|
|
C
|
CHI CHUYỂN NGUỒN SANG NĂM SAU
|
|
59.996.138.624
|
|
|
Biểu số 100/CK-NSNN
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP HUYỆN CHO
TỪNG CƠ QUAN, TỔ CHỨC THEO LĨNH VỰC NĂM 2019
Đơn vị: đồng
STT
|
Tên đơn vị
|
Dự toán
|
Quyết toán
|
So sánh (%)
|
Tổng số
|
Chi đầu tư phát triển (Không kể chương trình MTQG)
|
Chi thường xuyên (Không kể chương trình MTQG)
|
Tổng số
|
Chi đầu tư phát triển (Không kể chương trình MTQG)
|
Chi thường xuyên (Không kể chương trình MTQG)
|
Chi trả nợ lãi do chính quyền định phương vay
|
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
|
Chi chương trình MTQG
|
Chi chuyển nguồn sang ngân sách năm sau
|
Tổng số
|
Chi đầu tư phát triển
|
Chi thường xuyên
|
Tổng số
|
Chi đầu tư
phát triển
|
Chi thường xuyên
|
A
|
B
|
1 = 2 + 3
|
2
|
3
|
4=5+6+7+8+9+12
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9=10+11
|
10
|
11
|
12
|
13=4/1
|
14=5/2
|
15=6/3
|
|
TỔNG SỐ
|
740.416.000.000
|
21.719.000.000
|
718.697.000.000
|
825.691.705.266
|
59.183.819.355
|
705.229.487.287
|
0
|
0
|
1.282.260.000
|
0
|
1.282.260.000
|
59.996.138.624
|
112
|
272
|
98
|
1
|
CÁC CƠ
QUAN, TỔ CHỨC
|
587.060.000.000
|
21.719.000.000
|
565.341.000.000
|
615.978.066.333
|
59.183.819.355
|
551.835.034.165
|
0
|
0
|
1.282.260.000
|
0
|
1.282.260.000
|
3.676.952.813
|
105
|
272
|
98
|
1
|
Sự nghiệp
kinh tế
|
100.388.610.000
|
2.076.610.000
|
98.312.000.000
|
80.115.433.018
|
9.644.640.747
|
70.470.792.271
|
|
|
0
|
|
|
|
80
|
464
|
72
|
|
Cty DVCI quận
|
65.481.000.000
|
|
65.481.000.000
|
54.689.169.947
|
0
|
54.689.169.947
|
|
|
|
|
|
|
84
|
|
84
|
|
Ban quản lý
DA
|
3.836.610.000
|
2.076.610.000
|
1.760.000.000
|
9.644.640.747
|
9.644.640.747
|
|
|
|
|
|
|
|
251
|
464
|
0
|
|
Phòng TNMT
|
29.665.000.000
|
|
29.665.000.000
|
15.302.019.000
|
0
|
15.302.019.000
|
|
|
|
|
|
|
52
|
|
52
|
|
Phòng
TNMT
|
1.406.000.000
|
|
1.406.000.000
|
479.603.324
|
0
|
479603.324
|
|
|
|
|
|
|
34
|
|
34
|
2
|
Sự nghiệp
giáo dục
|
282.605.964.500
|
12.141.964.500
|
270.464.000.000
|
282.160.685.895
|
11.924.736.685
|
268.875.607.911
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.360.341.299
|
100
|
98
|
99
|
|
Các khối
giáo dục
|
255.309.857.201
|
12.141.964.500
|
243.167.892.701
|
271.013.485.021
|
11.924.736.685
|
258.093.197.520
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
995.550.816
|
106
|
98
|
106
|
|
MNSC 1
|
4.540.369.275
|
|
4.540.369.275
|
4.335.442.625
|
|
4.292.325.937
|
|
|
|
|
|
43.116.688
|
95
|
|
95
|
|
MNSC 2
|
5.865.898.412
|
1.305.606.000
|
4.560.292.412
|
5.875.820.378
|
1.305.541.500
|
4.570.278.878
|
|
|
|
|
|
0
|
100
|
|
100
|
|
MNSC 3
|
4.203.297.176
|
|
4.203.297.176
|
4.765.235.822
|
|
4.765.235.822
|
|
|
|
|
|
0
|
113
|
|
113
|
|
MNSC 4
|
7.711.001.128
|
|
7.711.001.128
|
7.947.466.664
|
|
7.903.494.532
|
|
|
|
|
|
43.972.132
|
103
|
|
102
|
|
MNSC 5
|
6.290.183.889
|
|
6.290.183.889
|
6.382.772.724
|
|
6.382.772.724
|
|
|
|
|
|
0
|
101
|
|
101
|
|
MNSC 7
|
8.474.277.224
|
|
8.474.277.224
|
8.623.801.000
|
|
8.623.801.000
|
|
|
|
|
|
0
|
102
|
|
102
|
|
MNSC 8
|
6.500.035.505
|
|
6.500.035.505
|
6.201.065.462
|
|
6.192.091.796
|
|
|
|
|
|
8.973.666
|
95
|
|
95
|
|
MNSC 9
|
6.756.564.209
|
49.788.900
|
6.706.775.309
|
6.596.436.852
|
49.788.900
|
6.546.647.952
|
|
|
|
|
|
0
|
98
|
100
|
98
|
|
MNSC 10
|
5.456.746.676
|
|
5.456.746.676
|
8.426.764.597
|
|
8.426.764.597
|
|
|
|
|
|
0
|
154
|
|
154
|
|
MNSC 11
|
4.194.130.332
|
|
4.194.130.332
|
5.195.018.990
|
|
5.194.182.218
|
|
|
|
|
|
836.772
|
124
|
|
124
|
|
MNSC 12
|
5.208.365.544
|
|
5.208.365.544
|
5.348.275.591
|
|
5.348.275.591
|
|
|
|
|
|
0
|
103
|
|
103
|
|
MNSC 14
|
8.338.620.535
|
|
8.338.620.535
|
8.073.753.201
|
|
8.073.753.201
|
|
|
|
|
|
0
|
97
|
|
97
|
|
MNSC 15
|
6.422.499.545
|
|
6.422.499.545
|
6.893.164.000
|
|
6.893.164.000
|
|
|
|
|
|
0
|
107
|
|
107
|
|
MNSC 17
|
4.201.874.436
|
|
4.201.874.436
|
4.527.597.777
|
|
4.506.783.803
|
|
|
|
|
|
20.813.974
|
108
|
|
107
|
|
MG Hương
sen
|
3.319.768.532
|
|
3.319.768.532
|
3.348.311.000
|
|
3.346.343.796
|
|
|
|
|
|
1.967.204
|
101
|
|
101
|
|
Trường TH
Đông ba
|
9.685.626.654
|
|
9.685.626.654
|
9.236.517.953
|
|
9.236.400.618
|
|
|
|
|
|
117.335
|
95
|
|
95
|
|
Trường TH
Cao Bá Quát
|
8.791.842.704
|
|
8.791.842.704
|
10.326.769.980
|
|
10.326.769.980
|
|
|
|
|
|
0
|
117
|
|
117
|
|
Trường TH
Sông Lô
|
6.072.000.620
|
|
6.072.000.620
|
6.876.737.036
|
|
6.876.737.036
|
|
|
|
|
|
0
|
113
|
|
113
|
|
Trường TH
Hồ Văn Huê
|
9.043.215.286
|
|
9.043.215.286
|
9.619.598.723
|
|
9.619.598.723
|
|
|
|
|
|
0
|
106
|
|
106
|
|
Trường TH
Trung Nhất
|
12.413.955.743
|
|
12.413.955.743
|
12.700.065.552
|
|
12.700.065.552
|
|
|
|
|
|
0
|
102
|
|
102
|
|
Trường TH
Lê Đình Chinh
|
4.669.809.333
|
122.453.000
|
4.547.356.333
|
5.563.089.340
|
122.453.000
|
5.440.636.340
|
|
|
|
|
|
0
|
119
|
|
120
|
|
Trường TH
Ng Đ Chính
|
8.895.942.102
|
|
8.895.942.102
|
9.343.973.649
|
|
9.343.973.649
|
|
|
|
|
|
0
|
105
|
|
105
|
|
Trường TH Vạn
Tường
|
3.732.364.314
|
|
3.732.364.314
|
3.761.374.025
|
|
3.750.762.050
|
|
|
|
|
|
10.611.975
|
101
|
|
100
|
|
Trường TH Đặng
Văn Ngữ
|
9.311.783.797
|
|
9.311.783.797
|
10.378.798.751
|
|
10.378.798.751
|
|
|
|
|
|
0
|
111
|
|
111
|
|
Trường TH
Chí Linh
|
4.113.819.087
|
372.000.000
|
3.741.819.087
|
4.185.349.828
|
371.666.700
|
3.800.237.309
|
|
|
|
|
|
13.445.819
|
102
|
|
102
|
|
Trường TH
Phạm N. Thạch
|
5.538.451.235
|
|
5.538.451.235
|
6.525.344.650
|
|
6.525.344.650
|
|
|
|
|
|
0
|
118
|
|
118
|
|
Trường TH Cổ Loa
|
16.905.945.619
|
8.256.000.000
|
8.649.945.619
|
16.841.927.969
|
8.039.170.405
|
8.802.757.564
|
|
|
|
|
|
0
|
100
|
|
102
|
|
Trường THCS
Đào Duy Anh
|
5.997.796.314
|
|
5.997.796.314
|
6.482.147.819
|
|
6.482.147.819
|
|
|
|
|
|
0
|
108
|
|
108
|
|
Trường THCS
Ngô Tất Tố
|
14.866.095.489
|
536.116.600
|
14.329.978.889
|
14.675.672.406
|
536.116.600
|
13.838.304.079
|
|
|
|
|
|
301.251.727
|
99
|
100
|
97
|
|
Trường THCS
Cầu Kiệu
|
10.446.389.912
|
|
10.446.389.912
|
11.253.424.723
|
|
11.253.424.723
|
|
|
|
|
|
0
|
108
|
|
108
|
|
Trường THCS
Trần Huy Liệu
|
9.806.955.111
|
|
9.806.955.111
|
10.210.291.952
|
|
10.210.291.952
|
|
|
|
|
|
0
|
104
|
|
104
|
|
Trường THCS Độc Lập
|
11.759.803.260
|
|
11.759.803.260
|
12.889.964.042
|
|
12.889.964.042
|
|
|
|
|
|
0
|
110
|
|
110
|
|
Trường THCS
Châu Văn Liêm
|
8.556.595.970
|
1.000.000.000
|
7.556.595.970
|
9.386.799.118
|
999.999.988
|
8.386.799.130
|
|
|
|
|
|
0
|
110
|
|
111
|
|
Trường GDCB
Niềm Tin
|
3.731.952.550
|
|
3.731.952.550
|
3.998.481.156
|
|
3.932.442.796
|
|
|
|
|
|
66.038.360
|
107
|
|
105
|
|
Trường Bồi
Dưỡng
|
3.485.879.684
|
500.000.000
|
2.985.879.684
|
4.216.229.666
|
499.999.592
|
3.231.824.910
|
|
|
|
|
|
484.405.164
|
121
|
|
108
|
|
TT Bồi dưỡng CT
|
1.645.000.000
|
|
1.645.000.000
|
1.437.022.927
|
|
1.412.447.835
|
|
|
|
|
|
24.575.092
|
87
|
|
86
|
|
TT
GDNN-GDTX
|
8.891.000.000
|
|
8.891.000.000
|
9.197.556.393
|
|
8.857.341.002
|
|
|
|
|
|
340.215.391
|
|
|
|
|
Đào tạo
khác
|
16.760.107.299
|
|
16.760.107.299
|
512.621.554
|
|
512.621.554
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
3
|
3
|
Khối y tế
|
33.103.009.000
|
563.009.000
|
32.540.000.000
|
34.583.974.476
|
562.911.300
|
33.006.813.404
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.014.249.772
|
104
|
100
|
101
|
|
- Bệnh viện
quận
|
7.603.009.000
|
563.009.000
|
7.040.000.000
|
9.944.446.219
|
562.911.300
|
9.381.534.919
|
|
|
|
|
|
|
131
|
100
|
133
|
|
- TTYT
|
25.500.000.000
|
|
25.500.000.000
|
24.639.528.257
|
0
|
23.625.278.485
|
|
|
|
|
|
1.014.249.772
|
97
|
|
93
|
4
|
SN văn hóa
- TDTT
|
3.675.000.000
|
0
|
3.675.000.000
|
4.757.150.830
|
0
|
4.624.890.309
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
132.260.521
|
129
|
|
126
|
|
Nhà thiếu
nhi
|
1.322.000.000
|
|
1.322.000.000
|
2.349.966.850
|
|
2.326.957.567
|
|
|
|
|
|
23.009.283
|
178
|
|
176
|
|
Trung tâm
VH
|
1.603.000.000
|
|
1.603.000.000
|
1.150.480.730
|
|
1.041.229.492
|
|
|
|
|
|
109.251.238
|
72
|
|
65
|
|
Phòng văn
hóa - Thông tin
|
750.000.000
|
|
750.000.000
|
869.953.250
|
|
869.953.250
|
|
|
|
|
|
|
116
|
|
116
|
|
Phóng Giáo
dục và đào tạo
|
|
|
|
386.750.000
|
|
386.750.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Khối
QLNN
|
140.441.055.000
|
2.216.000.000
|
138.225.055.000
|
179.060.472.868
|
33.161.496.015
|
143.668.808.156
|
0
|
0
|
1.282.260.000
|
0
|
1.282.260.000
|
947.908.697
|
127
|
1.496
|
104
|
|
Phòng
LĐ-TB&XH
|
87.178.800.000
|
|
87.178.800.000
|
88.768.314.757
|
|
88.735.226.808
|
|
|
|
|
|
33.087.949
|
102
|
|
102
|
|
+ Quản lý
NN
|
3.054.800.000
|
|
3.054.800.000
|
3.945.545.515
|
|
3.912.457.566
|
|
|
|
|
|
33.087.949
|
129
|
|
128
|
|
+ Sự nghiệp
XH
|
61.453.000.000
|
|
61.453.000.000
|
65.555.623.647
|
|
65.555.623.647
|
|
|
|
|
|
|
107
|
|
107
|
|
+ Kinh phí
mua BHYT, chăm sóc sức khỏe người cao tuổi, chúc thọ, mừng thọ
|
22.671.000.000
|
|
22.671.000.000
|
19.267.145.595
|
|
19.267.145.595
|
|
|
|
|
|
|
85
|
|
85
|
|
Văn phòng
HĐND và UBND quận
|
16.092.844.000
|
|
16.092.844.000
|
41.009.516.591
|
22.843.473.000
|
18.020.898.355
|
|
|
|
|
|
145.145.236
|
255
|
|
112
|
|
Phòng Văn
hóa - TT
|
2.194.396.000
|
|
2.194.396.000
|
2.042.596.094
|
|
1.886.515.868
|
|
|
|
|
|
156.080.226
|
93
|
|
86
|
|
Phòng Quản
lý đô thị
|
10.579.712.000
|
2.216.000.000
|
8.363.712.000
|
11.549.874.228
|
2.114.520.786
|
9.399.562.195
|
|
|
|
|
|
35.791.247
|
109
|
|
112
|
|
Phòng Tài
nguyên - MT
|
3.082.118.000
|
|
3.082.118.000
|
3.417.636.754
|
|
3.174.463.623
|
|
|
|
|
|
243.173.131
|
111
|
|
103
|
|
Thanh tra
|
2.254.211.000
|
|
2.254.211.000
|
2.924.570.046
|
|
2.792.117.403
|
|
|
|
|
|
132.452.643
|
130
|
|
124
|
|
Phòng Nội Vụ
|
5.191.090.000
|
|
5.191.090.000
|
5.411.085.126
|
|
5.322.618.975
|
|
|
|
|
|
88.466.151
|
104
|
|
103
|
|
Phòng Tư
pháp
|
1.988.602.000
|
|
1.988.602.000
|
1.970.651.351
|
|
1.967.012.101
|
|
|
|
|
|
3.639.250
|
99
|
|
99
|
|
Phòng Kinh
tế
|
2.203.165.000
|
|
2.203.165.000
|
2.319.871.599
|
|
2.263.367.813
|
|
|
|
|
|
56.503.786
|
105
|
|
103
|
|
Phòng Giáo
dục và Đào tạo
|
3.602.240.000
|
|
3.602.240.000
|
4.194.947.205
|
|
4.180.366.253
|
|
|
|
|
|
14.580.952
|
116
|
|
116
|
|
Phòng Tài
chính- Kế hoạch
|
3.238.329.160
|
|
3.238.329.160
|
3.341.700.285
|
|
3.329.960.106
|
|
|
|
|
|
11.740.179
|
103
|
|
103
|
|
Phòng Y Tế
|
2.053.413.000
|
|
2.053.413.000
|
3.882.776.000
|
|
2.573.268.053
|
|
|
1.282.260.000
|
|
1.282.260.000
|
27.247.947
|
189
|
|
125
|
|
Khác
|
782.134.840
|
|
782.134.840
|
8.226.932.832
|
8.203.502.229
|
23.430.603
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
6
|
Đoàn
thể
|
10.507.945.000
|
0
|
10.507.945.000
|
13.302.996.639
|
0
|
13.080.841.825
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
222.154.814
|
127
|
|
124
|
|
Ủy ban MTTQ
|
4.541.599.000
|
|
4.541.599.000
|
5.731.499.469
|
|
5.662.533.955
|
|
|
|
|
|
68.965.514
|
126
|
|
125
|
|
Đoàn TNCS
|
2.349.221.000
|
|
2.349.221.000
|
3.075.262.588
|
|
2.968.986.463
|
|
|
|
|
|
106.276.125
|
131
|
|
126
|
|
Hội LHPN
|
2.037.796.000
|
|
2.037.796.000
|
2.817.043.000
|
|
2.808.367.415
|
|
|
|
|
|
8.675.585
|
138
|
|
138
|
|
Hội CCB
|
974.329.000
|
|
974.329.000
|
1.059.191.582
|
|
1.022.359.152
|
|
|
|
|
|
36.832.430
|
109
|
|
105
|
|
Hội Chữ Thập Đỏ
|
605.000.000
|
|
605.000.000
|
620.000.000
|
|
618.594.840
|
|
|
|
|
|
1.405.160
|
102
|
|
102
|
7
|
Chi khác
|
16.338.416.500
|
4.721.416.500
|
11.617.000.000
|
21.997.352.607
|
3.890.034.608
|
18.107.280.289
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
37.710
|
135
|
|
156
|
|
ANQP-TTATXH
|
6.000.000.000
|
|
6.000.000.000
|
10.013.956.057
|
|
10.013.956.057
|
|
|
|
|
|
|
167
|
|
167
|
|
Công an
|
3.000.000.000
|
|
3.000.000.000
|
6.920.906.857
|
211.051.600
|
6.709.855.257
|
|
|
|
|
|
|
231
|
|
224
|
|
Ban CHQS
|
4.625.000.000
|
1.625.000.000
|
3.000.000.000
|
4.928.117.808
|
1.624.017.008
|
3.304.100.800
|
|
|
|
|
|
|
107
|
|
110
|
|
CC Thuế
|
0
|
|
0
|
1.935.432.000
|
|
1.935.432.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kho Bạc
|
0
|
|
0
|
179.200.000
|
|
179.200.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đội QLTT
|
0
|
|
0
|
319.800.000
|
|
319.800.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CC Thống kê
|
85.000.000
|
|
85.000.000
|
1.090.338.000
|
|
1.090.338.000
|
|
|
|
|
|
|
1.283
|
|
1.283
|
|
Viện kiểm
sát
|
396.000.000
|
|
396.000.000
|
383.500.000
|
|
383.500.000
|
|
|
|
|
|
|
97
|
|
97
|
|
Tòa án
|
576.000.000
|
|
576.000.000
|
646.100.000
|
|
646.100.000
|
|
|
|
|
|
|
112
|
|
112
|
|
CC Thi hành án
|
342.000.000
|
|
342.000.000
|
437.076.893
|
|
437.076.893
|
|
|
|
|
|
|
128
|
|
128
|
|
Liên đoàn
LĐ
|
0
|
|
0
|
282.300.000
|
|
282.300.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ban Bồi thường
- GPMB
|
887.286.000
|
|
887.286.000
|
1.034.579.314
|
|
1.034.541.604
|
|
|
|
|
|
37.710
|
|
|
|
|
Bảo hiểm XH
|
0
|
|
0
|
121.633.041
|
|
121.633.041
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các khoản
khác
|
6.427.130.500
|
3.096.416.500
|
3.330.714.000
|
3.718.368.694
|
2.054.966.000
|
1.663.402.694
|
|
|
|
|
|
|
58
|
|
50
|
II
|
CHI TRẢ
NỢ LÃI CÁC KHOẢN DO CHÍNH QUYỀN ĐỊA PHƯƠNG VAY
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
CHI BỔ
SUNG QUỸ DỰ TRỮ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
CHI DỰ
PHÒNG NGÂN SÁCH
|
14.372.000.000
|
|
14.372.000.000
|
0
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
0
|
V
|
CHI TẠO
NGUỒN, ĐIỀU CHỈNH TIỀN LƯƠNG, CHẾ ĐỘ CHÍNH SÁCH MỚI PHÁT SINH
|
0
|
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI
|
CHI BỔ
SUNG CÓ MỤC TIÊU CHO NGÂN SÁCH CẤP DƯỚI
|
138.984.000.000
|
|
138.984.000.000
|
146.134.804.304
|
|
146.134.804.304
|
|
|
|
|
|
|
105
|
|
105
|
VII
|
CHI NỘP
TRẢ NGÂN SÁCH CẤP TRÊN
|
|
|
|
7.259.648.818
|
|
7.259.648.818
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII
|
CHI CHUYỂN
NGUỒN SANG NGÂN SÁCH NĂM SAU
|
0
|
|
|
56.319.185.811
|
|
|
|
|
|
|
|
56.319.185.811
|
|
|
|
Biểu số 101/CK-NSNN
QUYẾT TOÁN CHI BỔ SUNG TỪ NGÂN SÁCH CẤP
HUYỆN CHO NGÂN SÁCH TỪNG PHƯỜNG NĂM 2019
Đơn vị: đồng
STT
|
Tên đơn vị
|
Dự toán
|
Quyết toán
|
So sách (%)
|
Tổng số
|
Bổ sung cân đối ngân sách
|
Bổ sung có mục tiêu
|
Tổng số
|
Bổ sung cân đối ngân sách
|
Bổ sung có mục tiêu
|
Tổng số
|
Bổ sung cân đối ngân sách
|
Bổ sung có mục tiêu
|
Tổng số
|
Gồm
|
Vốn đầu tư để thực hiện các CTMT nhiệm vụ
|
Vốn sự nghiệp thực hiện các chế độ, chính sách
|
Vốn thực hiện các CTMT quốc gia
|
Tổng số
|
Gồm
|
Vốn đầu tư để thực hiện các CTMT nhiệm vụ
|
Vốn sự nghiệp thực hiện các chế độ, chính sách
|
Vốn thực hiện các CTMT quốc gia
|
Tổng số
|
Gồm
|
Vốn đầu tư
để thực hiện các CTMT nhiệm
vụ
|
Vốn sự nghiệp thực hiện các chế độ, chính sách
|
Vốn thực hiện các CTMT quốc gia
|
Vốn ngoài nước
|
Vốn trong nước
|
Vốn ngoài nước
|
Vốn trong nước
|
Vốn ngoài nước
|
Vốn trong nước
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3=4+5
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11=12+13
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
7=9/1
|
8=10/2
|
9=11/3
|
10=12/4
|
11=13/5
|
22=14/6
|
23=15/7
|
24=16/8
|
|
TỔNG SỐ
|
139.993.185.500
|
132.481.949.422
|
7.511.236.078
|
0
|
7.511.236.078
|
0
|
0
|
0
|
146.134.804.304
|
127.753.157.360
|
18.381.646.944
|
0
|
18.381.646.944
|
0
|
0
|
|
104
|
96.4
|
245
|
|
245
|
|
|
|
1
|
UBND Phường 1
|
9.899.196.370
|
9.398.4.17.298
|
500.749.072
|
|
500.749.072
|
|
|
|
9.450.133.586
|
9.030.261.086
|
419.872.500
|
|
419.872.^00
|
|
|
|
95
|
96
|
84
|
|
84
|
|
|
|
2
|
UBND Phường 2
|
8.149.159.347
|
7.648.410.275
|
500.719.072
|
|
500.749.072
|
|
|
|
8.992.223.276
|
7.411.138.875
|
1.581.084.401
|
|
1.581.084.401
|
|
|
|
110
|
97
|
316
|
|
316
|
|
|
|
3
|
UBND Phường 3
|
9.563.909.252
|
9.063.160.180
|
500.749.072
|
|
500.749.072
|
|
|
|
9.678.511.180
|
8.575.217.180
|
1.103.294.000
|
|
1.103.294.000
|
|
|
|
101
|
95
|
220
|
|
220
|
|
|
|
4
|
UBND Phường 4
|
9.992.594.270
|
9.491.845.198
|
500.749.072
|
|
500.749.072
|
|
|
|
9.927.040.948
|
9.382.575.948
|
544.465.000
|
|
544.465.000
|
|
|
|
99
|
99
|
109
|
|
109
|
|
|
|
5
|
UBND Phường 5
|
10.594.746.009
|
10.093.996.937
|
500.749.072
|
|
500.749.072
|
|
|
|
11.063.635.015
|
10.061.384.515
|
1.002.250.500
|
|
1.002.250.500
|
|
|
|
104
|
100
|
100
|
|
200
|
|
|
|
6
|
UBND Phường 7
|
10.643.320.110
|
10.142.571.038
|
500.749.072
|
|
500.749.072
|
|
|
|
11.759.416.599
|
9.900.729.038
|
1.858.6S7.561
|
|
1.858.687.561
|
|
|
|
110
|
98
|
371
|
|
371
|
|
|
|
7
|
UBND Phường 8
|
7.755.367.076
|
7.254.618.604
|
500.749.072
|
|
500.749.072
|
|
|
|
7.998.010.583
|
7.185.637.314
|
812.373.269
|
|
812.373.269
|
|
|
|
103
|
99
|
162
|
|
162
|
|
|
|
8
|
UBND Phường 9
|
8.985.628.727
|
8.484.879.655
|
500.749.072
|
|
500.749.072
|
|
|
|
9.281.604.607
|
8.015.104.369
|
1.266.500.238
|
|
1.266.500.238
|
|
|
|
103
|
94
|
253
|
|
253
|
|
|
|
9
|
UBND Phường 10
|
8.352.375.990
|
7.851.626.918
|
500.749.072
|
|
500.749072
|
|
|
|
9.710.037.236
|
7.712.370.518
|
1.997.716.718
|
|
1.997.716.718
|
|
|
|
116
|
98
|
399
|
|
399
|
|
|
|
10
|
UBND Phường 11
|
8.943.305.887
|
8.442.556.815
|
500.749.072
|
|
500.749.072
|
|
|
|
9.645.817.138
|
8.008.614.815
|
1.637.202.323
|
|
1.637.202.323
|
|
|
|
108
|
95
|
327
|
|
327
|
|
|
|
11
|
UBND Phường 12
|
| | |