TT
|
Cơ quan/Chủng
loại trang thiết bị y tế chuyên dùng
|
Đơn vị tính
|
Số
lượng hiện có
|
Số lượng tiêu chuẩn, định mức tối đa
|
Ghi
chú
|
A/
|
BỆNH VIỆN
ĐA KHOA TỈNH
|
|
|
|
|
I
|
Khoa Khám bệnh
và cấp cứu
|
|
|
|
|
1
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
0
|
50
|
Bơm tiêm điện (0;50)
|
2
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
3
|
6
|
Đèn mổ di động (3;6)
|
3
|
Máy điện tim
|
Máy
|
2
|
5
|
Máy điện tim (2;5)
|
4
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
2
|
Máy siêu âm tổng
quát (0;2)
|
5
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
10
|
Máy theo dõi bệnh nhân (0;10)
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
3
|
10
|
Máy thở (3;10)
|
7
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
0
|
10
|
Máy truyền dịch (0;10)
|
8
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy x-quang di động (0;1)
|
II
|
Khoa Hồi sức
tích cực - Chống độc
|
|
|
|
|
1
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
26
|
100
|
Bơm tiêm điện (26;100)
|
2
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy phá rung tim (1;2)
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát (1;2)
|
4
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
30
|
40
|
Máy theo dõi bệnh nhân (30;40)
|
5
|
Máy thở
|
Máy
|
26
|
47
|
Máy thở (26;47)
|
6
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
4
|
50
|
Máy truyền dịch (4;50)
|
7
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy X quang di động (0;1)
|
8
|
Máy tim phổi nhân tạo
|
Máy
|
0
|
1
|
Hệ thống tuần hoàn ngoài cơ thể
(ECMO) (0;1)
|
9
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
1
|
3
|
Máy siêu lọc máu (1;3)
|
10
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ
thống
|
0
|
1
|
Hệ thống nội soi phế quản ống mềm
(0;1)
|
III
|
Khoa Nội tổng
hợp
|
|
|
|
|
1
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
8
|
50
|
Bơm tiêm điện (8;50)
|
2
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
3
|
Hệ thống nội soi phế quản (Hệ thống
nội soi khí quản, phế quản) (1;3)
|
3
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy điện tim (1;2)
|
4
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát (0; 1)
|
5
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
5
|
28
|
Máy theo dõi bệnh nhân (5;28)
|
IV
|
Khoa Nội
tiêu hóa
|
|
|
|
|
1
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
2
|
10
|
Máy theo dõi bệnh
nhân (2:10)
|
2
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ
thống
|
2
|
9
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) (1;4);
Hệ thống nội soi dùng cho ERCP kèm phụ kiện (0;1); Hệ thống nội soi chẩn đoán
dạ dày tá tràng lỗ bên và ngược dòng mật tụy (0;1); Hệ
thống nội soi thế hệ mới sàng lọc ung thư sớm (1;2); Hệ
thống siêu âm nội soi tiêu hóa (0;1)
|
3
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy X quang C-arm (0;1)
|
4
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
9
|
20
|
Bơm tiêm điện (9;20)
|
5
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy điện tim
(1;2)
|
6
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
0
|
3
|
Máy cắt đốt cao
tần (0:3)
|
V
|
Khoa Nội
tim mạch-Lão khoa và CB trung cao
|
|
|
|
|
1
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
16
|
50
|
Bơm tiêm điện (16;50)
|
2
|
Máy điện tim
|
Máy
|
5
|
9
|
Máy điện tim (3;4);
Máy điện tim gắng sức (1;3); Holter điện tim (1;2)
|
3
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
0
|
5
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch (0:3);
Máy siêu âm tim gắng sức (0;1); Máy siêu âm lòng mạch
(IVUS) (0:1)
|
4
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
1
|
4
|
Máy phá rung tim (1 ;4)
|
5
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
10
|
36
|
Máy theo dõi bệnh nhân (10;36)
|
6
|
Hệ thống chụp mạch số hoá xóa nền (DSA)
|
Hệ
thống
|
1
|
2
|
Hệ thống chụp mạch số hoá xóa nền (DSA) (1;2)
|
7
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
1
|
2
|
Đèn mổ treo trần (1 ;2)
|
VI
|
Khoa Nội thần
kinh
|
|
|
|
|
1
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy điện não (1;2)
|
2
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
1
|
6
|
Bơm tiêm điện (1;6)
|
3
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
2
|
6
|
Máy theo dõi bệnh nhân (2;6)
|
4
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy điện tim (1;2)
|
VII
|
Khoa Điều
trị yêu cầu
|
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy điện tim (1;2)
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát (0;1)
|
3
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
0
|
6
|
Bơm tiêm điện (0;6)
|
4
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
l
|
6
|
Máy truyền dịch (1 ;6)
|
VIII
|
Khoa Thận
nhân tạo
|
|
|
|
|
1
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
35
|
60
|
Máy thận nhân tạo (Máy chạy thận
nhân tạo HD và HDF online) (Máy thận nhân tạo) (35;60)
|
IX
|
Khoa Ngoại
CTCH-Bỏng
|
|
|
|
|
1
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy X quang C-Arm (0;1)
|
X
|
Khoa Gây
mê hồi sức
|
|
|
|
|
1
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
8
|
12
|
Đèn mổ treo trần
(Đèn mỗ LED treo trần 2 nhánh) (Đèn mổ treo trần) (8;12)
|
2
|
Bàn mổ
|
Cái
|
12
|
16
|
Bàn mổ (12;
16)
|
3
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
11
|
66
|
Bơm tiêm điện (11;56); Máy bơm tiêm
dùng cho gây mê tĩnh mạch thế hệ mới (0;5); Máy giảm đau bệnh nhân tự kiểm
soát (PCI) (0;5)
|
4
|
Dao mổ điện
cao tần
|
Cái
|
10
|
12
|
Dao mổ điện cao tần (10;12)
|
5
|
Máy gây mê
|
Máy
|
11
|
14
|
Máy gây mê (kèm thở 4- monitor theo
dõi độ mê và độ đau) (Máy gây mê) (11;14)
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
4
|
29
|
Máy thở (4;29)
|
7
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
26
|
37
|
Máy theo dõi bệnh nhân (26;37)
|
8
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
2
|
3
|
Máy X quang C Arm (2;3)
|
9
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ
thống
|
4
|
12
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi các loại
(PT nội soi khớp, tổng quát, ngoại,...) (Hệ thống phẫu thuật nội
soi)(4;12)
|
10
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
2
|
4
|
Đèn mổ di động (2;4)
|
11
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao
hàn mô
|
Cái
|
1
|
8
|
Dao mổ siêu âm/Dao
hàn mạch/Dao hàn mô (1;8)
|
12
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
3
|
Máy điện tim (1;3)
|
13
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
0
|
8
|
Máy phá rung tim (0;8)
|
XI
|
Khoa Tai
mũi họng
|
|
|
|
|
1
|
Hệ thống nội
soi tai mũi họng
|
Hệ
thống
|
0
|
3
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng (ống
mềm chẩn đoán có tính năng NBI, hoạt nghiệm thanh quản) (Hệ
thống nội soi tai mũi họng) (0; 1); Hệ thống nội soi mũi xoang (0;2)
|
2
|
Hệ thống phẫu thuật
nội soi
|
Hệ
thống
|
0
|
1
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi TMH mũi
xoang và thanh quản kèm dụng cụ mổ nội soi (0;1)
|
XII
|
Khoa Ung
bướu
|
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy điện tim (0;1)
|
2
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
2
|
9
|
Máy theo dõi bệnh nhân (2;9)
|
3
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
2
|
45
|
Bơm tiêm điện (2;45)
|
4
|
Thiết bị xạ trị
|
Hệ
thống
|
0
|
1
|
Thiết bị xạ trị (0;1)
|
5
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
0
|
10
|
Máy truyền hóa chất liên tục (0;10)
|
XIII
|
Khoa Hoá
sinh
|
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ
thống
|
2
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
(2;4)
|
2
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
4
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
(1:4)
|
XIV
|
Khoa Chẩn
đoán hình ảnh
|
|
|
|
|
1
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
1
|
2
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát
cắt/vòng quay (1 ;2)
|
2
|
Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
2
|
Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay (1;2)
|
3
|
Hệ thống CT Scanner ≥ 256 lát cắt/vòng quay
|
Hệ
thống
|
0
|
1
|
Hệ thống CT Scanner ≥ 256 lát cắt/vòng
quay (0;1)
|
4
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
3
|
6
|
Máy x-quang kỹ thuật số (Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát) (3;6)
|
5
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
4
|
Máy x-quang di động KTS (Máy X
quang di động) (1;4)
|
6
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
4
|
8
|
Máy siêu âm tổng
quát (4;7); Máy siêu âm tổng quát có chức năng siêu âm đàn hồi mô (0;1)
|
XV
|
Khoa Huyết
học-Truyền máu
|
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
0
|
2
|
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động (0;2)
|
B/
|
BỆNH VIỆN
SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI
|
|
|
|
|
I
|
Khoa Cấp
cứu đa khoa
|
|
|
|
|
1
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
1
|
1
|
Đèn mổ di động (1;1)
|
2
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy X quang di động (0;1)
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
I
|
Máy siêu âm tổng quát (1;1)
|
4
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
2
|
9
|
Máy theo dõi bệnh nhân (2;9)
|
5
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
3
|
12
|
Bơm tiêm điện (3;12)
|
6
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
1
|
12
|
Máy truyền dịch (1;12)
|
7
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy phá rung tim (0;1)
|
8
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy điện tim (1;1)
|
9
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
4
|
12
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng (4;12)
|
II
|
Khoa Chẩn
đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng
|
|
|
|
|
1
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ
thống
|
1
|
1
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5
Tesla (1;1)
|
2
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
3
|
Máy điện não (1;3)
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
2
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát (2;3)
|
4
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
2
|
2
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát (2;2)
|
5
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy X quang di động (1;1)
|
6
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy X quang C Arm (0;1)
|
7
|
Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ
thống
|
0
|
1
|
Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay (0;1)
|
8
|
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền
(DSA)
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền
(DSA) (0;1)
|
9
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm chuyên
tim mạch (0;1)
|
10
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy điện tim (1;1)
|
11
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ
thống
|
1
|
1
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày,
đại tràng) (1;1)
|
12
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ
thống
|
0
|
l
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản (0;1)
|
III
|
Khoa Hiếm
muộn
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát (1;1)
|
IV
|
Khoa Xét nghiệm
|
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ
thống
|
2
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
(2;6)
|
2
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ
thống
|
4
|
6
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
(4;6)
|
V
|
Khoa Nhi
Hô hấp
|
|
|
|
|
1
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
3
|
7
|
Máy theo dõi bệnh nhân (3;7)
|
2
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
2
|
7
|
Bơm tiêm điện (2;7)
|
3
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
1
|
7
|
Máy truyền dịch (1;7)
|
4
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy điện tim (1;1)
|
VI
|
Khoa Hồi
sức tích cực - Chống độc
|
|
|
|
|
1
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
10
|
20
|
Máy theo dõi bệnh nhân (10;20)
|
2
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy thận nhân tạo (1;1)
|
3
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
1
|
1
|
Đèn mổ di động (1;1)
|
4
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy X quang di động (0;1)
|
5
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát (1;1)
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
10
|
15
|
Máy thở
(10;15)
|
7
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
26
|
100
|
Bơm tiêm điện (26;100)
|
8
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
10
|
100
|
Máy truyền dịch (10;100)
|
9
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
2
|
2
|
Máy phá rung tim (2;2)
|
VII
|
Khoa Khám
bệnh
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát (1;2)
|
2
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
2
|
Đèn mổ di động (0;2)
|
3
|
Máy điện tim
|
Máy
|
2
|
2
|
Máy điện tim (2;2)
|
4
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ
thống
|
1
|
1
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng (1;1)
|
5
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
3
|
Máy soi cổ tử cung (1;3)
|
6
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
2
|
4
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng (2;4)
|
7
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
0
|
2
|
Bơm tiêm điện (0;2)
|
8
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
0
|
2
|
Máy truyền dịch (0;2)
|
VIII
|
Khoa Kế
hoạch hóa gia đình
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát (0;1)
|
2
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Đèn mổ di động (0;1)
|
3
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng(1;2)
|
IX
|
Khoa Liên
chuyên khoa Mắt-RHM-TMH
|
|
|
|
|
1
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
2
|
Máy theo dõi bệnh nhân (0;2)
|
2
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
0
|
2
|
Bơm tiêm điện (0;2)
|
3
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
0
|
2
|
Máy truyền dịch (0:2)
|
4
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Đèn mổ di động (0;1)
|
X
|
Khoa Ngoại
|
|
|
|
|
1
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
3
|
Máy theo dõi bệnh nhân (0;3)
|
2
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
2
|
3
|
Bơm tiêm điện
(2;3)
|
3
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
1
|
3
|
Máy truyền dịch (1;3)
|
XI
|
Khoa Nhi
Nội tổng hợp
|
|
|
|
|
1
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
1
|
7
|
Máy theo dõi bệnh nhân (1;7)
|
2
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
3
|
7
|
Bơm tiêm điện (3;7)
|
3
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
1
|
7
|
Máy truyền dịch (1;7)
|
XII
|
Khoa Nhiệt
đới
|
|
|
|
|
1
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
5
|
12
|
Máy theo dõi bệnh nhân (5;12)
|
2
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
3
|
12
|
Bơm tiêm điện (3;12)
|
3
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
2
|
12
|
Máy truyền dịch (2;12)
|
4
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy điện tim (1;1)
|
XIII
|
Khoa Phụ
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát (1;1)
|
2
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
1
|
10
|
Máy theo dõi bệnh
nhân (1;10)
|
3
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
2
|
10
|
Bơm tiêm điện (2; 10)
|
4
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
4
|
10
|
Máy truyền dịch (4; 10)
|
5
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Đèn mổ di động (0;1)
|
6
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy điện tim (1;1)
|
XIV
|
Khoa Phẫu
thuật-Gây mê hồi sức
|
|
|
|
|
1
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy X quang di động (0;1)
|
2
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy X quang C Arm (0;1)
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát (0; 1)
|
4
|
Máy thở
|
Máy
|
10
|
20
|
Máy thở
(10;20)
|
5
|
Máy gây mê
|
Máy
|
6
|
7
|
Máy gây mê (6;7)
|
6
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
14
|
26
|
Máy theo dõi bệnh
nhân (14;26)
|
7
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
26
|
31
|
Bơm tiêm điện (26;31)
|
8
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
11
|
31
|
Máy truyền dịch (11;31)
|
9
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
6
|
7
|
Dao mổ điện cao tần (6;7)
|
10
|
Dao mô siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao
hàn mô
|
Cái
|
1
|
3
|
Dao mô siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao
hàn mô (1;3)
|
11
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy phá rung
tim (1;2)
|
12
|
Máy tim phổi nhân
tạo
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy tim phổi nhân tạo (0;1)
|
13
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ
thống
|
2
|
2
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi (2;2)
|
14
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
6
|
6
|
Đèn mổ treo trần
(6;6)
|
15
|
Bàn mổ
|
Cái
|
6
|
6
|
Bàn mổ (6;6)
|
XV
|
Khoa Sản
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát (1;1)
|
2
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
5
|
15
|
Máy theo dõi bệnh
nhân (5;15)
|
3
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
3
|
15
|
Bơm tiêm điện (3;15)
|
4
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
4
|
15
|
Máy truyền dịch (4;15)
|
5
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
2
|
Đèn mổ di động (0;2)
|
6
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy điện tim (1;1)
|
7
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
14
|
30
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
(14;30)
|
XVI
|
Khoa Sơ
sinh
|
|
|
|
|
1
|
Máy thở
|
Máy
|
9
|
10
|
Máy thở (9;
10)
|
2
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch (0;1)
|
3
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
12
|
12
|
Máy theo dõi bệnh nhân (12;12)
|
4
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
16
|
60
|
Bơm tiêm điện (16;60)
|
5
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
3
|
60
|
Máy truyền dịch (3;60)
|
XVII
|
Khoa Nhi
Tiêu hóa
|
|
|
|
|
1
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
6
|
Máy theo dõi bệnh nhân (0;6)
|
2
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
2
|
6
|
Bơm tiêm điện (2;6)
|
3
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
0
|
6
|
Máy truyền dịch (0;6)
|
XVIII
|
Khoa Tổng
hợp
|
|
|
|
|
1
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
3
|
3
|
Máy theo dõi bệnh nhân (3;3)
|
2
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
2
|
3
|
Bơm tiêm điện (2;3)
|
3
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
2
|
3
|
Máy truyền dịch (2;3)
|
C/
|
BỆNH VIỆN
TÂM THẦN TỈNH
|
|
|
|
|
I
|
Khoa Xét
nghiệm - CĐHA - TDCN
|
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát (1;1)
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát (1; 1)
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ
thống
|
2
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
(2;3)
|
4
|
Máy điện não
|
Máy
|
3
|
3
|
Máy điện não (3;3)
|
5
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy điện tim (1;1)
|
II
|
Khoa Khám
bệnh - Hồi sức cấp cứu
|
|
|
|
|
1
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
2
|
2
|
Bơm liêm điện (2;2)
|
2
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy theo dõi bệnh nhân (1;2)
|
III
|
Khoa Tâm
thần Nam
|
|
|
|
|
1
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
1
|
10
|
Máy theo dõi bệnh nhân (1;10)
|
IV
|
Khoa Tâm
thần Nữ
|
|
|
|
|
1
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
1
|
5
|
Máy theo dõi bệnh nhân (1;5)
|
V
|
Khoa Tâm
căn - Tâm thần trẻ em - PHCN
|
|
|
|
|
1
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
1
|
8
|
Máy theo dõi bệnh nhân (1;8)
|
D/
|
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH
PHỔI QUẢNG NGÃI
|
|
|
|
|
I
|
KHOA HỒI
SỨC CẤP CỨU
|
|
|
|
|
1
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
1
|
10
|
Monitor theo dõi bệnh nhân (Máy
theo dõi bệnh nhân)(1;10)
|
2
|
Máy thở
|
Máy
|
1
|
10
|
Máy thở (1;10)
|
3
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
1
|
10
|
Bơm tiêm điện (1;10)
|
4
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
1
|
10
|
Máy truyền dịch
(1;10)
|
II
|
PHÒNG NỘI
SOI, ĐIỆN TIM
|
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy điện tim các loại (máy điện tim
6 cần, 3 cần,...) (Máy điện tim) (1;1)
|
2
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế
quản
|
Hệ
thống
|
1
|
2
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản (1;2)
|
3
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
1
|
2
|
Monitor theo dõi bệnh nhân (Máy
theo dõi bệnh nhân) (1;2)
|
III
|
KHOA LAO PHỔI
|
|
|
|
|
1
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
3
|
Monitor theo dõi bệnh nhân (Máy
theo dõi bệnh nhân) (0;3)
|
2
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
1
|
3
|
Máy truyền dịch (1;3)
|
3
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
1
|
3
|
Bơm tiêm điện (1;3)
|
IV
|
KHOA LAO
NGOÀI PHỔI
|
|
|
|
|
1
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
5
|
Monitor theo dõi bệnh nhân (Máy
theo dõi bệnh nhân) (0;5)
|
2
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
1
|
3
|
Máy truyền dịch (1;3)
|
3
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
1
|
5
|
Bơm tiêm điện (1;5)
|
V
|
KHOA XÉT
NGHIỆM
|
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ
thống
|
1
|
2
|
Máy sinh hoá tự động (Máy xét nghiệm
sinh hóa các loại) (1;2)
|
VI
|
PHÒNG SIÊU ÂM
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy siêu âm
màu 4D (Máy siêu âm tổng quát) (1;1)
|
VII
|
KHOA CHẨN
ĐOÁN HÌNH ẢNH
|
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
0
|
2
|
Máy x-quang KTS (DR) (Máy X quang kỹ
thuật số chụp tổng quát) (0;2)
|
Đ/
|
BỆNH VIỆN
ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THUỲ TRÂM
|
|
|
|
|
I
|
Khoa Hồi sức
tích cực - Chống độc và thận nhân tạo
|
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy điện tim 6 cần (Máy điện tim)
(1;1)
|
2
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
28
|
Máy Monitor theo dõi bệnh nhân (Máy
theo dõi bệnh nhân) (0;28)
|
3
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy sốc điện tạo nhịp lưỡng pha
(0;1)
|
II
|
Khoa nội
|
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy điện tim 6 cần (Máy điện tim)
(1 ;2)
|
2
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
0
|
3
|
Bơm tiêm điện (0;3)
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm 4D (siêu âm sản khoa, tim, tổng quát) (Máy siêu âm tổng quát) (0;1)
|
4
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
1
|
Monitor theo dõi bệnh nhân 6 thông
số (Máy theo dõi bệnh nhân) (0; 1)
|
III
|
Khoa Xét
Nghiệm
|
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ
thống
|
2
|
2
|
Máy sinh hóa tự động (Máy xét nghiệm
sinh hóa các loại) (2,2)
|
IV
|
Khoa phẫu
thuật gây mê hồi sức
|
|
|
|
|
1
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
0
|
2
|
Đèn mổ treo trần hai nhánh công nghệ Led (Đèn mổ treo trần) (0;2)
|
2
|
Máy gây mê
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy gây mê kèm thở (Máy gây mê) (1 ;2)
|
3
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
2
|
Monitor theo dõi bệnh nhân 10 thông
số (Máy theo dõi bệnh nhân) (0;2)
|
V
|
Khoa bệnh
nhiệt đới
|
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy điện tim 6 cần (Máy điện tim)
(0; 1)
|
2
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
1
|
Monitor theo dõi bệnh nhân 6 thông
số có IBP (Máy theo dõi bệnh nhân) (0; 1)
|
IV
|
Khoa sản
|
|
|
|
|
1
|
Máy theo dõi sản
khoa 02 chức năng
|
Máy
|
1
|
2
|
Monitor theo dõi sản khoa (theo dõi
thai đôi) (Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng) (1;2)
|
2
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
0
|
2
|
Monitor theo dõi bệnh nhân 6 thông số
có IBP (Máy theo dõi bệnh nhân) (0;2)
|
3
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy điện tim 6 cần (Máy điện tim)
(0;1)
|
VII
|
Khoa Ngoại
|
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy điện tim 6 kênh (Máy điện tim)
(0; 1)
|
VIII
|
Khoa chẩn
đoán hình ảnh
|
|
|
|
|
1
|
Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
Máy CT 64 lát cắt (Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay)
(0; 1)
|
E/
|
TRUNG
TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
|
|
|
|
I
|
Khoa Xét
nghiệm chẩn đoán hình ảnh
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch, 3 đầu
dò (Máy siêu âm chuyên tim mạch) (0; 1)
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát (1 ;2)
|
3
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng
quát (1;2)
|
4
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng có tầm soát ung thư (Hệ thống nội soi tai
mũi họng) (0; 1)
|
5
|
Máy xét nghiệm
sinh hóa các loại
|
Hệ
thống
|
2
|
2
|
Máy xét nghiệm sinh hoá tự động (Máy xét nghiệm sinh hóa các loại) (2;2)
|
6
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ
thống
|
0
|
1
|
Máy xét nghiệm miễn dịch (Máy xét
nghiệm miễn dịch các loại) (0;1)
|
II
|
Khoa Khám
bệnh - Cấp cứu
|
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy điện tim (1;2)
|
2
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy theo dõi bệnh nhân (0;1)
|
3
|
Máy điện não
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy đo điện não (Máy điện não) (0;
1)
|
III
|
Khoa Nội
- Nhi - Nhiễm
|
|
|
|
|
1
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy theo dõi bệnh
nhân (0;1)
|
2
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy điện tim (0;1)
|
IV
|
Khoa Ngoại
liên chuyên khoa
|
|
|
|
|
1
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy theo dõi bệnh nhân (0;1)
|
V
|
Khoa Sản
|
|
|
|
|
1
|
Máy soi cổ tử
cung
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy soi cổ tử
cung (0; 1)
|
VI
|
Phòng
khám ĐK khu vực Tịnh Khê
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm màu 3D, 4D tổng quát (Máy siêu âm tổng quát) (0;1)
|
2
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy theo dõi bệnh
nhân (0; 1)
|
VII
|
TUYẾN XÃ
|
|
|
|
|
1
|
Trạm Y tế Quảng Phú
|
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim)
(0;1)
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy
siêu âm tổng quát) (0;1)
|
2
|
Trạm Y tế Nguyễn Nghiêm
|
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim)
(0;1)
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1)
|
3
|
Trạm Y tế Nghĩa Lộ
|
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim)
(0;1)
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy
siêu âm tổng quát) (0;1)
|
4
|
Trạm Y tế Tịnh Ấn Đông
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1)
|
5
|
Trạm Y tế Nghĩa Chánh
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1)
|
6
|
Trạm Y tế Chánh Lộ
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy
siêu âm tổng quát) (0;1)
|
7
|
Trạm Y tế Tịnh Ấn Tây
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1)
|
8
|
Trạm Y tế Trần Hưng Đạo
|
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1)
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy
siêu âm tổng quát) (0;1)
|
9
|
Trạm Y tế Tịnh An
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1)
|
10
|
Trạm Y tế Trương Quang Trọng
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy
siêu âm tổng quát) (0;1)
|
11
|
Trạm Y tế Trần Phú
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1)
|
12
|
Trạm Y tế Nghĩa Dõng
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1)
|
13
|
Trạm Y tế Tịnh Thiện
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1)
|
14
|
Trạm Y tế Lê Hồng Phong
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1)
|
15
|
Trạm Y tế Tịnh Khê
|
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1)
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1)
|
16
|
Trạm Y tế Nghĩa Phú
|
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1)
|
17
|
Trạm Y tế Tịnh Hòa
|
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim)
(0;1)
|
18
|
Trạm Y tế Nghĩa Dũng
|
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy điện tim 3
kênh (Máy điện tim) (0;1)
|
19
|
Trạm Y tế Nghĩa Hà
|
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim)
(0;1)
|
20
|
Trạm Y tế Tịnh Châu
|
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy điện tim 3
kênh (Máy điện tim) (0;1)
|
21
|
Trạm Y tế Tịnh Kỳ
|
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim)
(0;1)
|
22
|
Trạm Y tế Nghĩa An
|
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
|
Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim)
(0;1)
|
23
|
Trạm Y tế Tịnh Long
|
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy điện tim 3
kênh (Máy điện tim) (0;1)
|
F/
|
TRUNG
TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH
|
|
|
|
|
I
|
Khoa Xét
nghiệm - chẩn đoán hình ảnh
|
|
|
|
|
1
|
Hệ thống nội soi tiêu hoá (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ
thống
|
1
|
2
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) (1;2)
|
2
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát (DR) (Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát) (1;2)
|
3
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ
thống
|
0
|
1
|
Máy xét nghiệm miễn dịch (Máy xét
nghiệm miễn dịch các loại) (0;1)
|
4
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy điện tim 6 kênh (0;1)
|
II
|
Khoa Ngoại
- Phòng mổ
|
|
|
|
|
1
|
Máy gây mê
|
Máy
|
2
|
2
|
Máy gây mê kèm monitor phòng mổ
(Máy gây mê) (2;2)
|
2
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
0
|
3
|
Máy truyền dịch (0;3)
|
3
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
0
|
3
|
Bơm tiêm điện (0;3)
|
4
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
3
|
Máy theo dõi bệnh nhân (0;3)
|
5
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
2
|
2
|
Đèn mổ treo trần (2;2)
|
6
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy điện tim 3 kênh (0;1)
|
III
|
Khoa Nội
tổng hợp
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm màu 3D, 4D tổng quát
(Máy siêu âm tổng quát) (0;1)
|
2
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
2
|
Máy theo dõi bệnh nhân (0;2)
|
3
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
0
|
2
|
Máy truyền dịch (0;2)
|
4
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
0
|
2
|
Bơm tiêm điện (0;2)
|
IV
|
Khoa
HSTC-CCCĐ
|
|
|
|
|
1
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
3
|
17
|
Máy theo dõi bệnh nhân (3;17)
|
2
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
1
|
17
|
Máy truyền dịch (1;17)
|
3
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
0
|
17
|
Bơm tiêm điện (0;17)
|
4
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
0
|
10
|
Máy thận nhân tạo (0;10)
|
V
|
Khoa truyền
nhiễm
|
|
|
|
|
1
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
2
|
Máy theo dõi bệnh nhân (0;2)
|
2
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
0
|
2
|
Máy truyền dịch (0;2)
|
3
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
0
|
2
|
Bơm tiêm điện (0;2)
|
V
|
Khoa Phụ
sản
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm màu 3D, 4D tổng quát
(Máy siêu âm tổng quát) (0;1)
|
2
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy điện tim 3 kênh (0;1)
|
VI
|
Khoa Nhi
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm màu 3D, 4D tổng quát
(Máy siêu âm tổng quát) (0;1)
|
2
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy điện tim 3 kênh (0;1)
|
VII
|
Phòng
khám ĐK khu vực Tịnh Bắc
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm màu 3D, 4D tổng quát
(Máy siêu âm tổng quát) (0;1)
|
2
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy theo dõi bệnh nhân (0;1)
|
3
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy điện tim 3 kênh (0;1)(hỏng 1)
|
G/
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
|
|
|
|
A
|
Tuyến huyện
|
|
|
|
|
I
|
Khoa HSCC - Chống độc
|
|
|
|
|
II
|
Khoa xét nghiệm
|
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ
thống
|
0
|
1
|
Máy xét nghiệm miễn dịch (Máy xét nghiệm
miễn dịch các loại) (0;1)
|
III
|
Khoa Phụ Sản
|
|
|
|
|
1
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
0
|
2
|
Máy theo dõi sản khoa (0;2)
|
B
|
Tuyến xã
|
|
|
|
|
I
|
Trạm Y tế xã Bình An
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm
tổng quát) (0; 1)
|
II
|
Trạm Y tế xã Bình Khương
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm
tổng quát) (0:1)
|
III
|
Trạm Y tế xã Bình Trung
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm tổng quát) (0:1)
|
IV
|
Trạm Y tế xã Bình Thạnh
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm tổng quát) (0; 1)
|
V
|
Trạm Y tế xã Bình Đông
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm
tổng quát) (0;1)
|
VI
|
Trạm Y tế xã Bình Thuận
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm
tổng quát) (0; 1)
|
VII
|
Trạm Y tế xã Bình Hải
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm
tổng quát) (0; 1)
|
VIII
|
Trạm Y tế xã Bình Long
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm
tổng quát) (0; 1)
|
IX
|
Trạm Y tế xã Bình Hiệp
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm
tổng quát) (0; 1)
|
X
|
Trạm Y tế xã Bình Phước
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm
tổng quát) (0; 1)
|
XI
|
Trạm Y tế xã Bình Chánh
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm
tổng quát) (0; 1)
|
XII
|
Trạm Y tế Thị trấn Châu Ổ
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm
tổng quát) (0;1)
|
H/
|
TRUNG
TÂM Y TẾ HUYỆN MINH LONG
|
|
|
|
|
I
|
Khoa khám bệnh - cấp cứu và chống
độc
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm màu Doppler màu tổng
quát (Máy siêu âm tổng quát) (0;1)
|
2
|
Máy điện não
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy điện não (0;1)
|
II
|
Khoa CSSKSS - Nhi
|
|
|
|
|
1
|
Máy soi cổ tử
cung
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy soi cổ tử cung (0;1)
|
2
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
(0;1)
|
I/
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
|
|
|
|
|
TUYẾN HUYỆN
|
|
|
|
|
I
|
Khoa CĐHA &TDCN
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;2)
|
2
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ
thống
|
1
|
1
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng
quay (1;1)
|
3
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Hệ thống xquang kỹ thuật số DR (Máy Xquang kỹ thuật số chụp tổng quát) (1;1)
|
4
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy x-quang di động KTS (Máy X
quang di động) (0;1)
|
5
|
Hệ thống nội soi tiêu hoá (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ
thống
|
1
|
1
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) (1;1)
|
II
|
KHOA CC-HSTC-TNT
|
|
|
|
|
1
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
3
|
50
|
Bơm tiêm điện (3;50)
|
2
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
3
|
50
|
Máy truyền dịch (3;50)
|
3
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
6
|
20
|
Máy moritoring theo dõi bệnh nhân 5 thông số (Máy theo dõi bệnh nhân) (6;20)
|
4
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
5
|
10
|
Máy thận nhân tạo (5:10)
|
5
|
Máy thở
|
Máy
|
0
|
7
|
Máy thở (0;7)
|
6
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy X quang di động (0;1)
|
7
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;2)
|
III
|
PHÒNG MỔ
|
|
|
|
|
1
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
1
|
3
|
Đèn mổ treo trần (1 ;3)
|
2
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
1
|
5
|
Bơm tiêm điện (1;5)
|
3
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
0
|
5
|
Máy truyền dịch (0:5)
|
4
|
Máy thở
|
Máy
|
0
|
3
|
Máy thở (0;3)
|
5
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
1
|
5
|
Máy moritoring theo dõi bệnh nhân
(Máy theo dõi bệnh nhân)(1;5)
|
6
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ
thống
|
0
|
1
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi tiêu
hóa (Hệ thống phẫu thuật nội soi) (0;1)
|
7
|
Máy gây mê
|
Máy
|
0
|
3
|
Máy gây mê (kèm thở + monitor theo dõi độ mê và độ đau (Máy gây mê) (0;3)
|
8
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao
hàn mô
|
Cái
|
0
|
3
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao
hàn mô (0;3)
|
9
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
1
|
3
|
Dao mổ điện cao tần (1;3)
|
10
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
0
|
3
|
Máy phá rung tim (0;3)
|
11
|
Bàn mổ
|
Cái
|
2
|
3
|
Bàn mổ (2;3)
|
12
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
2
|
Máy siêu âm gây tê vùng (0;2)
|
IV
|
KHOA NHI
|
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy điện tim 6 kênh dùng cho trẻ em
(Máy điện tim) (0;1)
|
V
|
KHOA NỘI
|
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy đo điện tim 6 kênh (Có máy in, máy tính) (Máy điện tim) (1;1)
|
VI
|
KHOA BỆNH NHIỆT ĐỚI
|
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim)
(1;1)
|
VII
|
KHOA CSSKSS
|
|
|
|
|
1
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
2
|
6
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng-
theo dõi thai dõi (Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng)
(2;6)
|
2
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy soi cổ tử
cung (1;2)
|
VIII
|
XÉT NGHIỆM
|
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
1
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
(1;3)
|
2
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ
thống
|
0
|
3
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
(0;3)
|
IX
|
KHÁM BỆNH
|
|
|
|
|
1
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ
thống
|
1
|
1
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng (ống mềm chẩn đoán có tính năng NBI, hoạt nghiệm thanh quản) (Hệ thống nội soi tai mũi họng) (1;1)
|
2
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy điện tim 3
kênh (Máy điện tim) (1;1)
|
3
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
2
|
Đèn mổ di động (0;2)
|
B
|
TUYẾN XÃ
|
|
|
|
|
I
|
Trạm Y tế Đức Thạnh
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1)
|
2
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Đèn mổ di động (0;1)
|
II
|
Trạm y tế Đức Thắng
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;1)
|
2
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Đèn mổ di động (0;1)
|
III
|
Trạm y tế Đức Tân
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát 2 dầu dò (Máy
siêu âm tổng quát) (1;1)
|
2
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
l
|
Đèn mổ di động (0;1)
|
IV
|
Trạm Y tế Đức Phú
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy
siêu âm tổng quát) (1;1)
|
2
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Đèn mổ di động (0;1)
|
V
|
Trạm y tế Đức Chánh
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy
siêu âm tổng quát) (1;1)
|
2
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Đèn mổ di động (0;1)
|
VI
|
Trạm V tế Đức Hòa
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy
siêu âm tổng quát) (1;1)
|
2
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Đèn mổ di động (0;1)
|
VII
|
Trạm y tế Đức Minh
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy
siêu âm tổng quát) (1;1)
|
2
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Đèn mổ di động (0;1)
|
VIII
|
Trạm y tế Đức Lân
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy
siêu âm tổng quát) (1;1)
|
2
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Đèn mổ di động (0;1)
|
IX
|
Trạm y tế Đức Lợi
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy
siêu âm tổng quát) (1;1)
|
2
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Đèn mổ di động (0;1)
|
X
|
Trạm y tế Đức Phong
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy
siêu âm tổng quát) (1;1)
|
2
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Đèn mổ di động (0;1)
|
XI
|
Trạm y tế Đức Hiệp
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy
siêu âm tổng quát) (1;1)
|
2
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Đèn mổ di động (0;1)
|
XII
|
Trạm y tế Đức Nhuận
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy
siêu âm tổng quát) (1;1)
|
2
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Đèn mổ di động (0;1)
|
XIII
|
Trạm y tế thị trấn Mộ Đức
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy
siêu âm tổng quát) (1;1)
|
2
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Đèn mổ di động (0;1)
|
K/
|
TRUNG
TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH
|
|
|
|
|
|
Tuyến huyện:
|
|
|
|
|
I
|
Khoa Hồi sức cấp cứu - Chống độc
|
|
|
|
|
1
|
Máy thở
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy thở (1;1)
|
2
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
I
|
2
|
Máy Monitor theo dõi bệnh nhân (Máy theo dõi bệnh nhân) (1;2)
|
3
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy truyền dịch (1;2)
|
4
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
1
|
2
|
Bơm tiêm điện (1;2)
|
5
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
1
|
1
|
Máy phá rung tim (1;1)
|
6
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Đèn mổ di động (0;1)
|
II
|
KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN & PHCN
|
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Máy đo điện tim (Máy điện tim)
(0;1)
|
III
|
KHOA NHIỆT ĐỚI
|
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
|
1
|
Máy đo điện tim (Máy điện tim)
(0;1)
|
IV
|
Khoa Xét nghiệm
|
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ
thống
|
0
|
1
|
Máy xét nghiệm miễn dịch (Máy xét
nghiệm miễn dịch các loại) (0;1)
|
2
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ
thống
|
0
|
2
|
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động
(Máy xét nghiệm sinh hóa các loạ |