STT
|
Chủng loại máy
móc, thiết bị
|
Đơn
vị tính
|
Số
lượng tối đa
|
I
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH BÌNH ĐỊNH
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
đặc thù
|
|
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
4
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
4
|
c)
|
Máy X quang C
Arm
|
Máy
|
3
|
2
|
Hệ thống CT Scanner
|
|
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ
thống
|
4
|
b)
|
Hệ thống CT Scanner 64-128 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ
thống
|
2
|
c)
|
Hệ thống CT Scanner ≥ 256 lát cắt/vòng quay
|
Hệ
thống
|
1
|
d)
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥
1.5 Tesla
|
Hệ
thống
|
1
|
e)
|
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền
(DSA)
|
Hệ
thống
|
2
|
3
|
Siêu âm
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
3
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
10
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ
thống
|
4
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ
thống
|
4
|
6
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
100
|
7
|
Máy thở
|
Máy
|
132
|
8
|
Máy gây mê
|
Máy
|
21
|
9
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
200
|
10
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
300
|
11
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
300
|
12
|
Dao mổ
|
|
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
21
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/Dao
hàn mô
|
Cái
|
12
|
13
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
16
|
14
|
Máy tim phổi nhân tạo
|
Máy
|
2
|
15
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ
thống
|
16
|
16
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
18
|
17
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
18
|
18
|
Bàn mổ
|
Cái
|
18
|
19
|
Máy điện tim
|
Máy
|
18
|
20
|
Máy điện não
|
Máy
|
3
|
21
|
Hệ thống khám nội soi
|
|
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày,
đại tràng)
|
Hệ
thống
|
4
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ
thống
|
2
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ
thống
|
2
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ
thống
|
2
|
22
|
Máy soi cổ tử cung
|
Bộ
|
2
|
23
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
10
|
24
|
Thiết bị xạ trị
|
Hệ
thống
|
2
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác
|
|
|
25
|
Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh
|
Cái
|
10
|
26
|
Bàn chống rung
|
Cái
|
1
|
27
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
15
|
28
|
Bàn đông lạnh (bàn làm lạnh mẫu)
|
Cái
|
1
|
29
|
Bàn ép huyết
tương
|
Cái
|
4
|
30
|
Bàn hồi sức sơ sinh
|
Cái
|
8
|
31
|
Bàn kéo nắn chỉnh
hình
|
Cái
|
2
|
32
|
Bàn khám điều trị thụ tinh ống nghiệm
|
Cái
|
4
|
33
|
Bàn nắn kéo
xương bó bột
|
Cái
|
2
|
34
|
Bàn tiểu phẫu
|
Cái
|
10
|
35
|
Bàn ủ ấm ống
nghiệm
|
Cái
|
2
|
36
|
Bình chứa Ni tơ lỏng
|
Cái
|
3
|
37
|
Bình Nitơ lỏng trữ mẫu
|
Cái
|
3
|
38
|
Bộ đại phẫu
|
Bộ
|
50
|
39
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
12
|
40
|
Bộ đo nhãn áp
|
Cái
|
4
|
41
|
Bộ dụng cụ bộc lộ tĩnh mạch
|
Bộ
|
2
|
42
|
Bộ dụng cụ cắt Amidan
|
Bộ
|
5
|
43
|
Bộ dụng cụ cắt bỏ túi mật
|
Bộ
|
2
|
44
|
Bộ dụng cụ cắt bỏ tuyến giáp
|
Bộ
|
2
|
45
|
Bộ dụng cụ cắt búi trĩ
|
Bộ
|
2
|
46
|
Bộ dụng cụ chỉnh hình răng miệng
|
Bộ
|
3
|
47
|
Bộ dụng cụ điều trị răng các loại
|
Bộ
|
3
|
48
|
Bộ dụng cụ đỡ đẻ
|
Bộ
|
10
|
49
|
Bộ dụng cụ đục thủy tinh thể
|
Bộ
|
7
|
50
|
Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa
|
Bộ
|
10
|
51
|
Bộ dụng cụ khám tai mũi họng
|
Bộ
|
3
|
52
|
Bộ dụng cụ lấy dị vật mắt
|
Bộ
|
5
|
53
|
Bộ dụng cụ lấy thai và cắt tử cung
|
Bộ
|
5
|
54
|
Bộ dụng cụ mổ hàm ếch
|
Cái
|
2
|
55
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
32
|
56
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Bộ
|
2
|
57
|
Bộ dụng cụ nạo thai
|
Bộ
|
5
|
58
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật khí quản
|
Bộ
|
2
|
59
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật thực quản
|
Bộ
|
2
|
60
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật cắm ghép Implant
|
Bộ
|
2
|
61
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật cắt bỏ túi mật
|
Bộ
|
2
|
62
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật chấn thương chỉnh hình
|
Bộ
|
5
|
63
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống
|
Bộ
|
2
|
64
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày
|
Bộ
|
2
|
65
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực
|
Bộ
|
2
|
66
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt
|
Bộ
|
2
|
67
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mộng
|
Bộ
|
2
|
68
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nhi khoa
|
Bộ
|
2
|
69
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt
|
Bộ
|
2
|
70
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa
|
Bộ
|
4
|
71
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng
|
Bộ
|
5
|
72
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thẩm mỹ
|
Bộ
|
2
|
73
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh sọ
não
|
Bộ
|
5
|
74
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thanh quản
|
Bộ
|
2
|
75
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt tuyến
|
Bộ
|
5
|
76
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
|
Bộ
|
5
|
77
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tim mạch
|
Bộ
|
4
|
78
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xoang
|
Bộ
|
2
|
79
|
Bộ dụng cụ sinh khiết lõi
|
Bộ
|
2
|
80
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
5
|
81
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
20
|
82
|
Bộ dụng cụ vi phẫu mạch máu
|
Bộ
|
5
|
83
|
Bộ dụng cụ vi phẫu tai
|
Bộ
|
5
|
84
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thần kinh
|
Bộ
|
5
|
85
|
Bộ soi dụng cụ soi thanh quản
|
Bộ
|
4
|
86
|
Bộ thông tuyến lệ
|
Cái
|
2
|
87
|
Bộ triệt sản
|
Bộ
|
3
|
88
|
Buồng chiếu UVA - UVB toàn thân
|
Cái
|
1
|
89
|
Cân phân tích
|
Cái
|
12
|
90
|
Cân thăng bằng túi máu
|
Cái
|
3
|
91
|
Cân trọng lượng các loại
|
Cái
|
5
|
92
|
Cáng vận chuyển bệnh nhân
|
Cái
|
10
|
93
|
Cưa cắt bột
các loại
|
Cái
|
2
|
94
|
Cưa xương các loại
|
Cái
|
2
|
95
|
Dao điện lấy da
|
Cái
|
1
|
96
|
Đèn cực tím các loại
|
Cái
|
25
|
97
|
Đèn điều trị vàng da
|
Bộ
|
20
|
98
|
Đèn khe
|
Cái
|
5
|
99
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
2
|
100
|
Đèn Wood
|
Cái
|
2
|
101
|
Đĩa giữ ấm cho kính hiển vi đảo ngược
|
Cái
|
1
|
102
|
Điện hóa phát quang miễn dịch
|
Hệ
thống
|
2
|
103
|
Điều trị mạch máu V- bean perfecta
|
Cái
|
1
|
104
|
Doppler tim thai
|
Cái
|
10
|
105
|
Ghế khám điều trị tai mũi họng
|
Cái
|
5
|
106
|
Ghế nha khoa
|
Cái
|
3
|
107
|
Giường bệnh các loại
|
Cái
|
1800
|
108
|
Giường cấp cứu các loại
|
Cái
|
150
|
109
|
Hệ thống đếm tế bào dòng chảy Gen
|
Hệ
thống
|
1
|
110
|
Hệ thống điều trị đốt giảm đau bằng
sóng cao tần
|
Máy
|
1
|
111
|
Hệ thống điều
trị làm lành vết thương
|
Hệ
thống
|
2
|
112
|
Hệ thống đo cung lượng động mạch
vành
|
Máy
|
1
|
113
|
Hệ thống hóa
mô miễn dịch
|
Hệ
thống
|
2
|
114
|
Hệ thống giám sát, cảnh báo, điều
khiển và thu thập dữ liệu nhiệt độ tủ vắc xin
|
Hệ
thống
|
1
|
115
|
Hệ thống IOL kính nội nhãn
|
Hệ
thống
|
1
|
116
|
Hệ thống IVF
chamber
|
Hệ
thống
|
1
|
117
|
Hệ thống IVF
Workstation
|
Hệ
thống
|
1
|
118
|
Hệ thống khí y tế trung tâm (oxy,
hút, nén)
|
Hệ
thống
|
7
|
119
|
Hệ thống kiểm soát thân nhiệt
|
Hệ
thống
|
6
|
120
|
Hệ thống làm lạnh
và bảo quản tế bào não sơ sinh
|
Hệ
thống
|
1
|
121
|
Hệ thống lạnh áp lực dương cho
phòng mổ
|
Hệ
thống
|
1
|
122
|
Hệ thống lạnh áp lực dương sử dụng
cho phòng xét nghiệm IVF
|
Hệ
thống
|
1
|
123
|
Hệ thống Laser Diod
|
Hệ
thống
|
1
|
124
|
Hệ thống Laser YAG
|
Hệ
thống
|
1
|
125
|
Hệ thống lọc nước RO
|
Hệ
thống
|
8
|
126
|
Hệ thống máy Elight A5B
|
Hệ
thống
|
1
|
127
|
Hệ thống máy Elisa tự động
|
Hệ
thống
|
2
|
128
|
Hệ thống PCR Realtime
|
Hệ
thống
|
2
|
129
|
Hệ thống phẫu thuật định vị
|
Hệ
thống
|
1
|
130
|
Hệ thống phẫu thuật mắt
|
Hệ
thống
|
2
|
131
|
Hệ thống phẫu thuật mắt Laser
Excimer
|
Hệ
thống
|
1
|
132
|
Hệ thống phẫu thuật mắt phaco
|
Hệ
thống
|
2
|
133
|
Hệ thống rửa quả lọc thận
|
Hệ
thống
|
5
|
134
|
Hệ thống thăm dò và cắt đốt điện
sinh lý trong buồng tim.
|
Hệ
thống
|
1
|
135
|
Hệ thống theo dõi thần kinh trong
phẫu thuật
|
Hệ
thống
|
1
|
136
|
Hệ thống thở áp lực dương liên tục
|
Hệ
thống
|
10
|
137
|
Hệ thống thử thị lực
|
Hệ
thống
|
4
|
138
|
Hệ thống trao đổi oxy ngoài màng cơ
thể
|
Hệ
thống
|
1
|
139
|
Hệ thống xác định nhóm máu và tim
kháng thể bất thường
|
Hệ
thống
|
3
|
140
|
Hệ thống xét nghiệm sàng lọc máu
(NAT)
|
Hệ
thống
|
1
|
141
|
Khoan phẫu thuật hàm mặt
|
Cái
|
2
|
142
|
Khoan xương các loại
|
Cái
|
5
|
143
|
Khung cố định đầu
|
Cái
|
2
|
144
|
Kìm gặm xương
|
Cái
|
5
|
145
|
Kìm sinh thiết
cổ tử cung
|
Bộ
|
5
|
146
|
Kìm vuốt dây máu
|
Cái
|
10
|
147
|
Kính hiển vi
các loại
|
Cái
|
19
|
148
|
Kính hiển vi nền đen
|
Cái
|
2
|
149
|
Kính hiển vi phẫu thuật các loại
|
Cái
|
5
|
150
|
Kính hiển vi soi nổi
|
Cái
|
2
|
151
|
Kính lúp vi phẫu
|
Cái
|
2
|
152
|
Kính soi da
|
Cái
|
2
|
153
|
Laser CO2
|
Cái
|
1
|
154
|
Laser giảm mỡ chiếu ngoài Cool
sculpting
|
Máy
|
1
|
155
|
Lavabo răng giả
|
Cái
|
1
|
156
|
Lavabo rửa tay phẫu thuật
|
Cái
|
14
|
157
|
Lồng ấp sơ sinh
|
Cái
|
30
|
158
|
Máy bào da
|
Máy
|
2
|
159
|
Máy bào mô
|
Máy
|
2
|
160
|
Máy bơm bóng đối xung động mạch chủ
|
Máy
|
1
|
161
|
Máy bơm tinh trùng vào buồng trứng
|
Máy
|
1
|
162
|
Máy cắm ghép Implant
|
Máy
|
1
|
163
|
Máy cạo vôi siêu âm
|
Máy
|
2
|
164
|
Máy cắt dịch kính
|
Máy
|
1
|
165
|
Máy cắt lát vi thể (máy cắt tiêu bản)
|
Máy
|
2
|
166
|
Máy cắt trĩ
|
Máy
|
2
|
167
|
Máy cắt trong niệu đạo
|
Máy
|
2
|
168
|
Máy cấy máu tự động
|
Máy
|
2
|
169
|
Máy chẩn đoán nhiễm khuẩn
Helicobacter Pylori
|
Máy
|
1
|
170
|
Máy chiết tách tế bào E.prep
processor (chiết tách tế bào âm đạo)
|
Máy
|
1
|
171
|
Máy chiếu tia UVA cục bộ vùng đầu mặt
|
Máy
|
1
|
172
|
Máy chọc hút trứng
|
Máy
|
2
|
173
|
Máy chụp cắt lớp võng mạc (OCT)
|
Máy
|
1
|
174
|
Máy chụp đáy mắt
|
Máy
|
1
|
175
|
Máy chụp phim Panorama (2 hàm)
|
Máy
|
1
|
176
|
Máy Cyto-Spin
|
Máy
|
1
|
177
|
Máy dán lamen tự động
|
Máy
|
1
|
178
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Máy
|
1
|
179
|
Máy điện cơ
|
Máy
|
3
|
180
|
Máy điện di các loại
|
Máy
|
5
|
181
|
Máy điều khiển bóng đối xung
|
Máy
|
1
|
182
|
Máy điều trị bằng dòng giao thoa
|
Máy
|
2
|
183
|
Máy điều trị điện từ trường
|
Máy
|
2
|
184
|
Máy điều trị hiệu ứng trường
|
Máy
|
2
|
185
|
Máy điều trị siêu cao tần
|
Máy
|
2
|
186
|
Máy điều trị sóng ngắn
|
Máy
|
2
|
187
|
Máy điều trị tần số thấp
|
Máy
|
2
|
188
|
Máy định danh vi khuẩn làm kháng
sinh đồ
|
Máy
|
1
|
189
|
Máy định lượng HbA1c bằng phương pháp sắc khí lỏng cao áp
|
Máy
|
1
|
190
|
Máy đo AOE (đo âm điện ốc tai)
|
Máy
|
1
|
191
|
Máy đo áp lực
nồi sọ
|
Máy
|
2
|
192
|
Máy đo áp lực xâm lấn
|
Máy
|
5
|
193
|
Máy đo các chỉ số ABI
|
Máy
|
2
|
194
|
Máy đo các chỉ số niệu học
|
Máy
|
1
|
195
|
Máy đo chỉ số Bis trong gây mê
|
Máy
|
4
|
196
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
2
|
197
|
Máy đo chuyển
hóa cơ bản
|
Máy
|
2
|
198
|
Máy đo độ cong giác mạc
|
Máy
|
1
|
199
|
Máy đo độ lác
|
Máy
|
1
|
200
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
2
|
201
|
Máy đo độ pH trong IVF
|
Máy
|
2
|
202
|
Máy đo dự trữ
lưu lượng động mạch vành.
|
Máy
|
1
|
203
|
Máy đo huyết động không xân lấn
|
Máy
|
5
|
204
|
Máy đo khí máu động mạch
|
Máy
|
2
|
205
|
Máy đo khúc xạ
|
Máy
|
1
|
206
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
2
|
207
|
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc
|
Máy
|
1
|
208
|
Máy đo nhĩ lượng
|
Máy
|
1
|
209
|
Máy đo nhiệt độ trong IVF
|
Máy
|
2
|
210
|
Máy đo nồng độ
bão hòa ô xy (SpO2)
|
Máy
|
200
|
211
|
Máy đo nồng độ CO2 & O2 cho tủ cấy
|
Máy
|
2
|
212
|
Máy đo pH trong IVF
|
Máy
|
1
|
213
|
Máy đo thân nhiệt từ xa
|
Máy
|
1
|
214
|
Máy đo thị lực
|
Máy
|
5
|
215
|
Máy đo thính lực các loại
|
Máy
|
4
|
216
|
Máy đo thời gian máu đông
|
Máy
|
2
|
217
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Máy
|
2
|
218
|
Máy đo tuần hoàn não
|
Máy
|
2
|
219
|
Máy đo VOC
|
Máy
|
1
|
220
|
Máy đọc chỉ thị sinh học
|
Máy
|
1
|
221
|
Máy đóng gói thuốc tự động
|
Máy
|
4
|
222
|
Máy đóng khuôn tế bào
|
Máy
|
1
|
223
|
Máy đốt điện cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
224
|
Máy đốt u bằng sóng Microwave
|
Máy
|
1
|
225
|
Máy đúc bệnh phẩm
|
Máy
|
1
|
226
|
Máy ép hơi ngắt quãng
|
Máy
|
10
|
227
|
Máy ép nhịp tim ngoài cơ thể
|
Máy
|
2
|
228
|
Máy Galvanic kích thích điện
|
Máy
|
2
|
229
|
Máy garo dùng trong phẫu thuật
|
Máy
|
5
|
230
|
Máy giải đông (máy rã đông máu)
|
Máy
|
2
|
231
|
Máy hạ thân nhiệt chỉ huy
|
Máy
|
1
|
232
|
Máy hàn dây máu
|
Máy
|
4
|
233
|
Máy hấp tiệt trùng các loại
|
Máy
|
10
|
234
|
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp
|
Máy
|
5
|
235
|
Máy hỗ trợ phôi thoát màng
|
Máy
|
1
|
236
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
84
|
237
|
Máy hủy bơm kim tiêm
|
Máy
|
25
|
238
|
Máy in phim khô laser
|
Máy
|
11
|
239
|
Máy kéo cột sống- thắt lưng- cổ
|
Máy
|
2
|
240
|
Máy khoan cắt mảng xơ vữa vôi hóa động mạch.
|
Máy
|
1
|
241
|
Máy khoan đa năng dùng trong sọ não
và cột sống
|
Máy
|
2
|
242
|
Máy khoan răng
|
Máy
|
3
|
243
|
Máy khoan tai chuyên dụng
|
Máy
|
2
|
244
|
Máy kích thích điện
|
Máy
|
1
|
245
|
Máy kích thích thần kinh-Cơ
|
Máy
|
1
|
246
|
Máy lắc các loại
|
Máy
|
20
|
247
|
Máy làm ấm và truyền máu nhanh
|
Máy
|
10
|
248
|
Máy laser châm
cứu
|
Máy
|
5
|
249
|
Máy laser CO2
|
Máy
|
1
|
250
|
Máy laser điều trị
|
Máy
|
1
|
251
|
Máy laser quang động nội nhãn có
đèn khe
|
Máy
|
2
|
252
|
Máy laser thẩm mỹ các loại
|
Máy
|
4
|
253
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
2
|
254
|
Máy lấy da ghép
|
Máy
|
2
|
255
|
Máy lọc khí di động
|
Máy
|
4
|
256
|
Máy lọc khí treo tường
|
Máy
|
2
|
257
|
Máy lọc máu liên tục
|
Máy
|
4
|
258
|
Máy ly tâm các loại
|
Máy
|
25
|
259
|
Máy mài răng
|
Máy
|
2
|
260
|
Máy Medlite C3
|
Máy
|
1
|
261
|
Máy miễn dịch tự động - Phần mềm
xét nghiệm tiền sản (máy phân tích miễn dịch tự động)
|
Máy
|
1
|
262
|
Máy nhiệt trị liệu
|
Máy
|
2
|
263
|
Máy nhuộm tiêu bản
|
Máy
|
2
|
264
|
Máy nối dây vô
khuẩn
|
Máy
|
2
|
265
|
Máy pha loãng
|
Máy
|
2
|
266
|
Máy phá rung tạo nhịp tim
|
Máy
|
8
|
267
|
Máy phân tích chức năng đông máu
|
Máy
|
2
|
268
|
Máy phân tích da
|
Máy
|
1
|
269
|
Máy phân tích huyết học
|
Máy
|
4
|
270
|
Máy phân tích khí máu
|
Máy
|
2
|
271
|
Máy phân tích miễn dịch tự động
|
Máy
|
4
|
272
|
Máy phát nhiệt cao tần
|
Máy
|
2
|
273
|
Máy phát xung điện
|
Máy
|
1
|
274
|
Máy phục hồi chức năng chi trên, chi
dưới
|
Máy
|
1
|
275
|
Máy phun hóa chất
|
Máy
|
5
|
276
|
Máy rã đông huyết tương
|
Máy
|
4
|
277
|
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ
|
Máy
|
10
|
278
|
Máy rửa quả lọc thận tự động
|
Máy
|
5
|
279
|
Máy sắc thuốc tự động
|
Máy
|
4
|
280
|
Máy sấy đồ vải, các loại
|
Máy
|
4
|
281
|
Máy sấy khô khí điều trị trung tâm
|
Máy
|
6
|
282
|
Máy sấy tiêu bản
|
Máy
|
2
|
283
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
2
|
284
|
Máy siêu âm gắng sức
|
Máy
|
2
|
285
|
Máy siêu âm mắt
|
Máy
|
2
|
286
|
Máy siêu âm trong gây tê vùng
|
Máy
|
2
|
287
|
Máy sinh thiết vú hút chân không có
siêu âm phần mềm kèm theo
|
Máy
|
2
|
288
|
Máy sốc tim
|
Máy
|
4
|
289
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
290
|
Máy soi mũi xoang
|
Máy
|
1
|
291
|
Máy soi thực quản
|
Máy
|
1
|
292
|
Máy súc rửa ống nội soi tự động
|
Máy
|
3
|
293
|
Máy sưởi ấm cơ thể bệnh nhân
|
Máy
|
5
|
294
|
Máy tách thành
phần máu tự động
|
Máy
|
2
|
295
|
Máy tách tiểu cầu
|
Máy
|
4
|
296
|
Máy tán sỏi mật bằng laser
|
Máy
|
3
|
297
|
Máy tán sỏi ngoài cơ thể
|
Máy
|
1
|
298
|
Máy theo dõi điện não 24 h
|
Máy
|
2
|
299
|
Máy theo dõi
huyết áp 24 h
|
Máy
|
5
|
300
|
Máy theo dõi tim mạch 24 h
|
Máy
|
5
|
301
|
Máy thủy liệu điều trị
|
Máy
|
2
|
302
|
Máy trẻ hóa da bằng oxy tinh khiết
|
Máy
|
1
|
303
|
Máy triệt lông bằng ánh sáng
|
Máy
|
1
|
304
|
Máy ủ tiểu cầu
|
Máy
|
2
|
305
|
Máy vang não đồ
|
Máy
|
2
|
306
|
Máy vi sóng xung và liên tục
|
Máy
|
2
|
307
|
Máy X quang các loại
|
Máy
|
3
|
308
|
Máy xạ hình
|
Máy
|
1
|
309
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
7
|
310
|
Máy xử lý mô tự động
|
Máy
|
1
|
311
|
Nồi bộc lộ kháng nguyên, kháng thể
|
Cái
|
1
|
312
|
Ống nội soi đại tràng
|
Cái
|
6
|
313
|
Ống nội soi khí phế quản
|
Cái
|
2
|
314
|
Ống nội soi thực quản, dạ dày, tá
tràng qua đường mũi
|
Cái
|
6
|
315
|
Ống nội soi tiêu hóa
|
Cái
|
4
|
316
|
Ống soi quang học sử dụng cho các hệ
thống phẫu thuật nội soi
|
Cái
|
10
|
317
|
Pipette tự động các loại
|
Cái
|
20
|
318
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Cái
|
2
|
319
|
Tấm chống rung cho kính hiển vi đảo
ngược
|
Cái
|
1
|
320
|
Thiết bị theo dõi chức năng não
|
Cái
|
1
|
321
|
Tủ ấm các loại
|
Cái
|
10
|
322
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Cái
|
12
|
323
|
Tủ lạnh âm chuyên dụng
|
Cái
|
11
|
324
|
Tủ lạnh bảo quản mẫu
|
Cái
|
1
|
325
|
Tủ lạnh dương chuyên dụng
|
Cái
|
8
|
326
|
Tủ lạnh lưu giữ tử thi
|
Cái
|
2
|
327
|
Tủ lạnh lưu trữ máu các loại
|
Cái
|
10
|
328
|
Tủ lưu trữ tiêu bản
|
Cái
|
2
|
329
|
Tủ lưu trữ tiểu cầu
|
Cái
|
2
|
330
|
Tủ nuôi cấy vi sinh
|
Cái
|
2
|
331
|
Tủ pha chế hóa chất điều trị bệnh nhân ung thư
|
Cái
|
2
|
332
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
18
|
333
|
Tủ thao tác vô trùng
|
Cái
|
5
|
334
|
Tủ ủ CO2
|
Cái
|
2
|
335
|
Tỷ trọng kế
|
Cái
|
5
|
336
|
Warmer có trang bị đèn soi mạch/ven
|
Cái
|
2
|
|
Tổng
cộng: 336 khoản
|
|
|
II
|
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
đặc thù
|
|
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
2
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
2
|
Hệ thống CT Scanner
|
|
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ
thống
|
1
|
3
|
Siêu âm
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
4
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ
thống
|
1
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
10
|
7
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
10
|
8
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ
thống
|
2
|
9
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
20
|
10
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
20
|
11
|
Máy phá rung
tim
|
Máy
|
1
|
12
|
Máy điện tim
|
Máy
|
3
|
13
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ
thống
|
1
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác
|
|
|
14
|
Bể ổn nhiệt
|
Cái
|
1
|
15
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
3
|
16
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
3
|
17
|
Bộ làm ẩm oxy
|
Bộ
|
20
|
18
|
Cân kỹ thuật
các loại
|
Cái
|
1
|
19
|
Cân trọng lượng các loại
|
Cái
|
4
|
20
|
Giường bệnh các loại
|
Cái
|
180
|
21
|
Giường cấp cứu các loại
|
Cái
|
11
|
22
|
Hệ thống báo gọi y tế
|
Hệ
thống
|
2
|
23
|
Hệ thống nuôi cấy xác định nhanh vi
khuẩn Lao tự động
|
Hệ
thống
|
1
|
24
|
Hệ thống oxy
trung tâm
|
Hệ
thống
|
3
|
25
|
Hệ thống thiết bị định danh vi khuẩn
và kháng sinh đồ
|
Hệ
thống
|
1
|
26
|
Hệ thống xử lý
chất thải
|
Hệ
thống
|
1
|
27
|
Kính hiển vi các loại
|
Cái
|
6
|
28
|
Máy X quang các loại
|
Cái
|
1
|
29
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Cái
|
3
|
30
|
Máy đo điện giải
|
Cái
|
1
|
31
|
Máy đo độ bão hòa oxy các loại
|
Cái
|
5
|
32
|
Máy đo phế dung kế
|
Cái
|
1
|
33
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Cái
|
1
|
34
|
Máy hút điện
các loại
|
Cái
|
10
|
35
|
Máy hút dịch các loại
|
Cái
|
5
|
36
|
Máy lắc các loại
|
Cái
|
3
|
37
|
Máy ly tâm các loại
|
Cái
|
6
|
38
|
Máy phân tích huyết học
|
Cái
|
2
|
39
|
Máy phân tích khí máu
|
Cái
|
1
|
40
|
Máy phun dung dịch khử khuẩn
|
Cái
|
4
|
41
|
Máy khí dung siêu âm
|
Cái
|
10
|
42
|
Máy rửa phim X quang
|
Cái
|
1
|
43
|
Máy tạo ôxy di động
|
Cái
|
2
|
44
|
Máy tạo Ozon
|
Cái
|
1
|
45
|
Máy xét nghiệm Gene-Xpert
|
Cái
|
1
|
46
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
4
|
47
|
Pipette tự động các loại
|
Cái
|
10
|
48
|
Tủ ấm các loại
|
Cái
|
3
|
49
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
3
|
50
|
Tủ nuôi cấy vi sinh các loại
|
Cái
|
1
|
51
|
Tủ đông môi trường
|
Cái
|
1
|
52
|
Tủ lạnh âm
|
Cái
|
1
|
53
|
Tủ mát
|
Cái
|
3
|
54
|
Tủ sấy
|
Cái
|
3
|
55
|
Xe tiêm thuốc
|
Cái
|
9
|
|
Tổng cộng: 55 khoản
|
|
|
III
|
BỆNH VIỆN TÂM THẦN TỈNH
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
đặc thù
|
|
|
1
|
Hệ thống
X-quang
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
1
|
2
|
Siêu âm
|
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ
thống
|
2
|
4
|
Máy thở
|
Máy
|
2
|
5
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
2
|
6
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
2
|
7
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
2
|
8
|
Máy điện tim
|
Máy
|
2
|
9
|
Máy điện não
|
Máy
|
2
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác
|
|
|
10
|
Bình oxy
|
Cái
|
4
|
11
|
Đệm luyện tập
|
Cái
|
10
|
12
|
Ghế tập đa năng
|
Cái
|
2
|
13
|
Giường bệnh nhân các loại
|
Cái
|
130
|
14
|
Giường cấp cứu các loại
|
Cái
|
6
|
15
|
Kính hiển vi
các loại
|
Cái
|
1
|
16
|
Máy choáng điện tâm thần có theo dõi
ECG
|
Cái
|
1
|
17
|
Máy X quang các loại
|
Cái
|
1
|
18
|
Máy EEG vi tính
|
Cái
|
2
|
19
|
Máy kéo cột sống
|
Cái
|
1
|
20
|
Máy kích thích điện
|
Cái
|
1
|
21
|
Máy kích thích từ xuyên sọ
|
Cái
|
1
|
22
|
Máy ly tâm các loại
|
Cái
|
2
|
23
|
Máy phân tích huyết học
|
Cái
|
1
|
24
|
Máy phun dung dịch khử khuẩn
|
Cái
|
1
|
25
|
Máy rửa film X Quang
|
Cái
|
1
|
26
|
Máy siêu âm doppler xuyên sọ
|
Cái
|
1
|
27
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Cái
|
1
|
28
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
2
|
29
|
Tủ nuôi cấy vi sinh
|
Cái
|
1
|
30
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
2
|
|
Tổng cộng: 30 khoản
|
|
|
IV
|
BỆNH VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN VÀ PHỤC
HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tá chuyên dùng
đặc thù
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
2
|
2
|
Siêu âm
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
3
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ
thống
|
1
|
4
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ
thống
|
1
|
5
|
Máy thở
|
Máy
|
1
|
6
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
5
|
7
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
5
|
8
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
5
|
9
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
2
|
10
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
2
|
11
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
2
|
12
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
1
|
13
|
Bàn mổ
|
Cái
|
2
|
14
|
Máy điện tim
|
Máy
|
4
|
15
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
16
|
Hệ thống khám nội soi
|
|
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày,
đại tràng)
|
Hệ
thống
|
1
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ
thống
|
1
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ
thống
|
1
|
17
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác
|
|
|
18
|
Bàn kéo nắn chỉnh hình
|
Cái
|
2
|
19
|
Bộ dụng cụ đại phẫu
|
Bộ
|
2
|
20
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
2
|
21
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
2
|
22
|
Bộ dụng cụ cắt búi trĩ
|
Bộ
|
2
|
23
|
Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa
|
Bộ
|
2
|
24
|
Bộ thử thị lực
|
Bộ
|
2
|
25
|
Bình oxy
|
Cái
|
10
|
26
|
Bồn massage toàn thân
|
Cái
|
8
|
27
|
Buồng xông thuốc toàn thân
|
Cái
|
10
|
28
|
Cân phân tích
|
Cái
|
4
|
29
|
Ghế tập cơ tứ đầu đùi
|
Cái
|
4
|
30
|
Ghế tập mạnh tay chân
|
Cái
|
4
|
31
|
Giường bệnh các loại
|
Cái
|
400
|
32
|
Giường cấp cứu các loại
|
Cái
|
6
|
33
|
Giường xông hơi cục bộ
|
Cái
|
20
|
34
|
Hệ thống bóp nén tự động
|
Hệ
thống
|
2
|
35
|
Hệ thống điều trị oxy cao áp
|
Hệ
thống
|
2
|
36
|
Kính hiển vi
các loại
|
Cái
|
5
|
37
|
Lavabo rửa tay phẫu thuật
|
Cái
|
2
|
38
|
Máy khí dung siêu âm
|
Máy
|
10
|
39
|
Máy bao viên
|
Máy
|
2
|
40
|
Máy cắt trĩ
|
Máy
|
2
|
41
|
Máy cô cao chân không
|
Máy
|
3
|
42
|
Máy cưa bột
|
Máy
|
4
|
43
|
Máy đánh bóng
|
Máy
|
2
|
44
|
Máy điện di tự động
|
Máy
|
2
|
45
|
Máy điện phân thuốc
|
Máy
|
2
|
46
|
Máy điện xung
|
Máy
|
16
|
47
|
Máy điều trị tần số thấp vi xử lý
|
Máy
|
16
|
48
|
Máy điều trị bằng dòng giao thoa
|
Máy
|
5
|
49
|
Máy điều trị bằng dòng Tens
|
Máy
|
6
|
50
|
Máy điều trị bằng điện trường cao
áp
|
Máy
|
2
|
51
|
Máy điều trị bằng Ion
|
Máy
|
10
|
52
|
Máy điều trị bằng sóng ngắn
|
Máy
|
6
|
53
|
Máy điều trị bằng từ trường
|
Máy
|
15
|
54
|
Máy điều trị kích thích điện
|
Máy
|
10
|
55
|
Máy điều trị siêu cao tần
|
Máy
|
4
|
56
|
Máy điều trị sóng xung kích
|
Máy
|
6
|
57
|
Máy điều trị trung tần
|
Máy
|
10
|
58
|
Máy đo điện cơ
|
Máy
|
2
|
59
|
Máy đo điện giải
|
Máy
|
2
|
60
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
2
|
61
|
Máy đo lực bóp tay
|
Máy
|
5
|
62
|
Máy đo lưu huyết não
|
Máy
|
4
|
63
|
Máy đo nồng độ oxy trong máu
|
Máy
|
4
|
64
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Máy
|
2
|
65
|
Máy đo thời gian đông máu
|
Máy
|
2
|
66
|
Máy đốt cổ tử
cung
|
Máy
|
2
|
67
|
Máy đốt điện cao tầng
|
Máy
|
5
|
68
|
Máy giác hơi chân không
|
Máy
|
5
|
69
|
Máy theo dõi huyết áp 24 h
|
Máy
|
2
|
70
|
Máy theo dõi tim mạch 24 h
|
Máy
|
2
|
71
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
20
|
72
|
Máy kéo cột sống
|
Máy
|
15
|
73
|
Máy kích thích sinh xương
|
Máy
|
6
|
74
|
Máy kích thích thần kinh cơ
|
Máy
|
2
|
75
|
Máy Galvanic kích thích điện
|
Máy
|
6
|
76
|
Máy kích thích điện kết hợp siêu âm
trị liệu
|
Máy
|
4
|
77
|
Máy kích thích điện & điện phân
thuốc
|
Máy
|
10
|
78
|
Máy Laser điều trị các loại
|
Máy
|
50
|
79
|
Máy ly tâm các loại
|
Máy
|
6
|
80
|
Máy phân tích huyết học
|
Máy
|
3
|
81
|
Máy phun hóa chất
|
Máy
|
2
|
82
|
Máy phun thuốc
điều trị
|
Máy
|
2
|
83
|
Máy rửa dược liệu
|
Máy
|
2
|
84
|
Máy rửa phim X quang
|
Máy
|
2
|
85
|
Máy sao dược liệu
|
Máy
|
7
|
86
|
Máy sắc thuốc
|
Máy
|
50
|
87
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
4
|
88
|
Máy thăm dò chức năng hô hấp
|
Máy
|
2
|
89
|
Máy thủy trị liệu điều trị
|
Máy
|
4
|
90
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
3
|
91
|
Máy xoa bóp
|
Máy
|
20
|
92
|
Máy xông thuốc đông y
|
Máy
|
10
|
93
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
4
|
94
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Cái
|
2
|
95
|
Tủ bảo quản hóa chất
|
Cái
|
4
|
96
|
Tủ nuôi cấy vi sinh các loại
|
Cái
|
1
|
97
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
15
|
98
|
Thiết bị điều trị 2 kênh tần số
trung bình đa chức năng
|
Cái
|
4
|
99
|
Thiết bị điều trị tần số trung bình
điều khiển bằng vi tính
|
Cái
|
8
|
100
|
Thiết bị tập khớp chi dưới
|
Cái
|
4
|
101
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ dạng
chi dưới
|
Cái
|
4
|
102
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ dạng
khép đùi
|
Cái
|
4
|
103
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ khớp
gối
|
Cái
|
4
|
104
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ vùng
thân giữa
|
Cái
|
4
|
105
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ vùng
thân trên
|
Cái
|
4
|
106
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ vùng
thân và bả vai
|
Cái
|
4
|
107
|
Xe đạp tập cho bệnh nhân
|
Cái
|
15
|
|
Tổng cộng: 107 khoản
|
|
|
V
|
BỆNH VIỆN MẮT
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
đặc thù
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ
thống
|
2
|
2
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
3
|
Máy thở
|
Máy
|
2
|
4
|
Máy gây mê
|
Máy
|
3
|
5
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
10
|
6
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
2
|
7
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
2
|
8
|
Dao mổ
|
|
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
2
|
9
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
2
|
10
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
10
|
11
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
8
|
12
|
Bàn mổ
|
Cái
|
10
|
13
|
Máy điện tim
|
Cái
|
3
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác
|
|
|
14
|
Bếp cách thủy các loại
|
Cái
|
2
|
15
|
Bộ bàn ghế khám khúc xạ
|
Bộ
|
4
|
16
|
Bộ đặt nội khí quản các loại
|
Bộ
|
6
|
17
|
Bộ dây Silicon cho máy thở dùng nhiều
lần
|
Bộ
|
5
|
18
|
Bộ dụng cụ cắt mộng
|
Bộ
|
20
|
19
|
Bộ dụng cụ mổ nội soi tiếp khẩu túi
lệ mũi
|
Bộ
|
2
|
20
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật bán phần sau
|
Bộ
|
5
|
21
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật ghép giác mạc
|
Bộ
|
5
|
22
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt ngoài bao
|
Bộ
|
10
|
23
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mổ lé
|
Bộ
|
6
|
24
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mổ quặm
|
Bộ
|
10
|
25
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật Phaco
|
Bộ
|
20
|
26
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sụp mi
|
Bộ
|
5
|
27
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thẩm mỹ mắt
|
Bộ
|
10
|
28
|
Bộ dụng cụ tiếp khẩu túi lệ mũi
|
Bộ
|
5
|
29
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu mắt
|
Bộ
|
20
|
30
|
Bộ tròng thử kính
|
Bộ
|
7
|
31
|
Camera gắn vào
kính hiển vi phẫu thuật
|
Cái
|
2
|
32
|
Cân kỹ thuật các loại
|
Cái
|
2
|
33
|
Cây bẻ nhân
|
Cái
|
20
|
34
|
Đèn cực tím các loại
|
Bộ
|
10
|
35
|
Đèn mổ đội đầu
|
Cái
|
4
|
36
|
Đèn soi bóng đồng tử
|
Cái
|
4
|
37
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
15
|
38
|
Đèn soi đáy mắt gián tiếp đội đầu
|
Cái
|
5
|
39
|
Đĩa lưu động đo khúc xạ bàn quay kết
hợp
|
Cái
|
2
|
40
|
Forcep đặt kính
|
Cái
|
20
|
41
|
Hệ thống Laser phẫu thuật giác mạc
|
Hệ
thống
|
2
|
42
|
Hệ thống lọc nước
RO cho xét nghiệm
|
Hệ
thống
|
2
|
43
|
Hệ thống máy phẫu thuật nhãn khoa kết
hợp cho cả Bán phần trước và Bán phần sau
|
Hệ
thống
|
2
|
44
|
Hệ thống phẫu thuật Bán phần sau
|
Hệ
thống
|
2
|
45
|
Hệ thống phẫu thuật khúc xạ LaSik
|
Hệ
thống
|
2
|
46
|
Hệ thống rửa
tay phẫu thuật
|
Hệ
thống
|
6
|
47
|
Hệ thống thử thị lực
|
Hệ
thống
|
2
|
48
|
Hộp vô trùng
|
Cái
|
1
|
49
|
Kềm kẹp kim
|
Cái
|
20
|
50
|
Kéo cắt bao
|
Cái
|
20
|
51
|
Kéo kết mạc
|
Cái
|
20
|
52
|
Kéo mở giác mạc
|
Cái
|
20
|
53
|
Kẹp giác mạc
|
Cái
|
20
|
54
|
Kẹp xé bao
|
Cái
|
20
|
55
|
Kim đầu hút phaco các loại
|
Cái
|
6
|
56
|
Kim hút rửa chất nhân
|
Cái
|
20
|
57
|
Kính Abraham Capsulotomy yag
|
Cái
|
10
|
58
|
Kính Abraham Iridectomy yag
|
Cái
|
10
|
59
|
Kính hiển vi phẫu thuật Bán phần
sau
|
Bộ
|
2
|
60
|
Kính hiển vi phẫu thuật mắt
|
Cái
|
15
|
61
|
Kính hiển vi xét nghiệm 2 thị kính
|
Cái
|
2
|
62
|
Kính laser quang đông
|
Cái
|
2
|
63
|
Kính soi đáy mắt thị trường rộng
|
Cái
|
2
|
64
|
Kính soi góc Golman 3 mặt gương
|
Cái
|
2
|
65
|
Kính soi góc tiền phòng
|
Cái
|
5
|
66
|
Kính Volk các loại
|
Cái
|
10
|
67
|
Máy cắt dịch kính
|
Máy
|
2
|
68
|
Máy cắt đốt điện
|
Máy
|
3
|
69
|
Máy cắt vạt giác mạc trong mổ Lasik
|
Máy
|
2
|
70
|
Máy chiếu bảng
thử thị lực
|
Máy
|
5
|
71
|
Máy chiếu biểu đồ
|
Máy
|
3
|
72
|
Máy chụp hình màu đáy mắt
|
Máy
|
2
|
73
|
Máy chụp mạch huỳnh quang đáy mắt
|
Máy
|
2
|
74
|
Máy đếm tế bào nội mô
|
Máy
|
2
|
75
|
Máy điện di các loại
|
Máy
|
15
|
76
|
Máy đo bản đồ giác mạc
|
Máy
|
2
|
77
|
Máy đo chỉ số BIS trong gây mê
|
Máy
|
2
|
78
|
Máy đo chiều dày giác mạc
|
Máy
|
2
|
79
|
Máy đo công suất giác mạc kế
|
Máy
|
3
|
80
|
Máy đo công suất khúc xạ
|
Máy
|
3
|
81
|
Máy đo công suất thể thủy tinh không
tiếp xúc
|
Máy
|
4
|
82
|
Máy đo khúc xạ điện tử
|
Máy
|
4
|
83
|
Máy đo khúc xạ độ cong giác mạc tự
động
|
Máy
|
2
|
84
|
Máy đo khúc xạ độ cong tròng kính
và phụ kiện
|
Máy
|
2
|
85
|
Máy đo khúc xạ giác mạc kế tự động
|
Máy
|
2
|
86
|
Máy đo khúc xạ tự động và phụ kiện
|
Máy
|
2
|
87
|
Máy đo nhãn áp các loại
|
Máy
|
5
|
88
|
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc và bề
dày giác mạc
|
Máy
|
2
|
89
|
Máy đo thời gian đông máu
|
Máy
|
2
|
90
|
Máy đo tròng kính
|
Máy
|
2
|
91
|
Máy Javal cầm tay
|
Máy
|
4
|
92
|
Máy khử khuẩn buồng bệnh
|
Máy
|
2
|
93
|
Máy laser CO2
|
Máy
|
3
|
94
|
Máy laser điều trị
|
Máy
|
3
|
95
|
Máy Laser Quang đông võng mạc
|
Máy
|
2
|
96
|
Máy ly tâm các loại
|
Máy
|
4
|
97
|
Máy mài kính
|
Máy
|
2
|
98
|
Máy nén khí y tế
|
Máy
|
2
|
99
|
Máy chụp cắt lớp võng mạc (OCT)
|
Máy
|
2
|
100
|
Máy phân tích huyết học
|
Máy
|
3
|
101
|
Máy phân tích
khí mê
|
Máy
|
5
|
102
|
Máy phẫu thuật PHACO
|
Máy
|
6
|
103
|
Máy phẫu thuật Yag Laser
|
Máy
|
2
|
104
|
Máy rửa dụng cụ ly tâm
|
Máy
|
5
|
105
|
Máy siêu âm mắt các loại
|
Máy
|
6
|
106
|
Máy tập lác
|
Máy
|
2
|
107
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Máy
|
2
|
108
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
2
|
109
|
Nhãn áp kế các loại
|
Cái
|
10
|
110
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
15
|
111
|
Nồi luộc tiệt trùng
|
Cái
|
4
|
112
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Cái
|
15
|
113
|
Thấu kính Mainster
|
Cái
|
4
|
114
|
Thị trường kế
|
Cái
|
2
|
115
|
Tủ ấm các loại
|
Cái
|
2
|
116
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
2
|
117
|
Tủ nuôi cấy vi sinh
|
Cái
|
1
|
118
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
1
|
|
Tổng cộng: 118 khoản
|
|
|
VI
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC BỒNG SƠN
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
đặc thù
|
|
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
3
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
2
|
c)
|
Máy X quang C
Arm
|
Máy
|
2
|
2
|
Hệ thống CT Scanner
|
|
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ
thống
|
1
|
b)
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ
thống
|
1
|
3
|
Siêu âm
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
2
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
6
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ
thống
|
4
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ
thống
|
2
|
6
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
10
|
7
|
Máy thở
|
Máy
|
35
|
8
|
Máy gây mê
|
Máy
|
7
|
9
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
44
|
10
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
47
|
11
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
47
|
12
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
7
|
13
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
8
|
14
|
Hệ thống phẫu
thuật nội soi
|
Hệ
thống
|
6
|
15
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
7
|
16
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
5
|
17
|
Bàn mổ
|
Cái
|
7
|
18
|
Máy điện tim
|
Máy
|
10
|
19
|
Máy điện não
|
Máy
|
3
|
20
|
Hệ thống khám
nội soi
|
|
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày,
đại tràng)
|
Hệ
thống
|
1
|
b)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ
thống
|
2
|
c)
|
Hệ thống nội
soi tiết niệu
|
Hệ
thống
|
1
|
21
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
22
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
10
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác
|
|
|
23
|
Bàn căng tay
|
Cái
|
1
|
24
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
13
|
25
|
Bàn hồi sức sơ sinh
|
Cái
|
6
|
26
|
Bàn khám bệnh các loại
|
Cái
|
30
|
27
|
Bàn khám nghiệm tử thi
|
Cái
|
1
|
28
|
Bàn nắn kéo xương bó bột
|
Cái
|
2
|
29
|
Bàn phân tích bệnh phẩm
|
Cái
|
1
|
30
|
Bàn phẫu thuật phụ khoa
|
Cái
|
2
|
31
|
Bàn tập chi trên và chi dưới tổng hợp
|
Cái
|
2
|
32
|
Bàn tiểu phẫu
|
Cái
|
11
|
33
|
Bình CO2
|
Cái
|
10
|
34
|
Bình làm ẩm và ấm khí thở vào cho
máy thở
|
Cái
|
30
|
35
|
Bình oxy
|
Cái
|
30
|
36
|
Bình phong chì dùng trong phòng chụp
X quang
|
Cái
|
2
|
37
|
Bộ dụng cụ bộc lộ tĩnh mạch
|
Bộ
|
2
|
38
|
Bộ dụng cụ cắt amidan
|
Bộ
|
5
|
39
|
Bộ dụng cụ cắt bỏ túi mật
|
Bộ
|
4
|
40
|
Bộ dụng cụ cắt búi trĩ
|
Bộ
|
2
|
41
|
Bộ dụng cụ cắt tử cung
|
Bộ
|
3
|
42
|
Bộ dụng cụ cố định chi các loại
|
Bộ
|
5
|
43
|
Bộ dụng cụ đại phẫu
|
Bộ
|
2
|
44
|
Bộ dụng cụ điều trị răng các loại
|
Bộ
|
2
|
45
|
Bộ dụng cụ đỡ đẻ
|
Bộ
|
25
|
46
|
Bộ dụng cụ hút thai
|
Bộ
|
3
|
47
|
Bộ dụng cụ khám khúc xạ
|
Bộ
|
2
|
48
|
Bộ dụng cụ khám mắt
|
Bộ
|
2
|
49
|
Bộ dụng cụ khám nghiệm tử thi
|
Bộ
|
1
|
50
|
Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa
|
Bộ
|
20
|
51
|
Bộ dụng cụ khám răng hàm mặt
|
Bộ
|
3
|
52
|
Bộ dụng cụ khám tai mũi họng
|
Bộ
|
1
|
53
|
Bộ dụng cụ lấy bệnh phẩm soi tươi
và làm tế bào âm đạo
|
Bộ
|
5
|
54
|
Bộ dụng cụ lấy
dị vật mắt
|
Bộ
|
5
|
55
|
Bộ dụng cụ lấy thai và cắt tử cung
|
Bộ
|
5
|
56
|
Bộ dụng cụ mổ cấp cứu
|
Bộ
|
5
|
57
|
Bộ dụng cụ mổ đục thủy tinh thể
|
Bộ
|
2
|
58
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
9
|
59
|
Bộ dụng cụ mổ lấy thai
|
Bộ
|
20
|
60
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Bộ
|
2
|
61
|
Bộ dụng cụ nạo thai
|
Bộ
|
5
|
62
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật khí
quản
|
Bộ
|
1
|
63
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ tuyến
giáp
|
Bộ
|
1
|
64
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương
chỉnh hình
|
Bộ
|
5
|
65
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình nha khoa
|
Bộ
|
2
|
66
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày
|
Bộ
|
2
|
67
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực
|
Bộ
|
1
|
68
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt
|
Bộ
|
2
|
69
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt
|
Bộ
|
2
|
70
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa
|
Bộ
|
6
|
71
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng
|
Bộ
|
2
|
72
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh sọ
não
|
Bộ
|
2
|
73
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật thanh quản
|
Bộ
|
2
|
74
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt tuyến
|
Bộ
|
2
|
75
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
|
Bộ
|
2
|
76
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa
|
Bộ
|
4
|
77
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Bộ
|
6
|
78
|
Bộ dụng cụ rút đinh nội tủy xương
đùi, xương chày
|
Bộ
|
2
|
79
|
Bộ dụng cụ soi bàng quang
|
Bộ
|
2
|
80
|
Bộ dụng cụ soi cổ tử cung
|
Bộ
|
1
|
81
|
Bộ dụng cụ soi lấy dị vật thực quản
|
Bộ
|
1
|
82
|
Bộ dụng cụ soi mũi
|
Bộ
|
2
|
83
|
Bộ dụng cụ soi ối
|
Bộ
|
2
|
84
|
Bộ dụng cụ soi thanh quản
|
Bộ
|
4
|
85
|
Bộ dụng cụ thử Glocom
|
Bộ
|
2
|
86
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
30
|
87
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
10
|
88
|
Bộ dụng cụ vá nhĩ
|
Bộ
|
1
|
89
|
Bộ dụng cụ vi phẫu mạch máu
|
Bộ
|
5
|
90
|
Bộ dụng cụ vi phẫu tai
|
Bộ
|
5
|
91
|
Bộ khám ngũ
quan
|
Bộ
|
3
|
92
|
Bộ kính thử mắt
|
Bộ
|
2
|
93
|
Bộ lọc vi sinh
|
Bộ
|
1
|
94
|
Bộ máy hút dịch thai
|
Bộ
|
1
|
95
|
Bộ nạo VA và Amidal
|
Bộ
|
2
|
96
|
Bộ nội soi dạ dày, tá tràng, đại tràng ống mềm
|
Bộ
|
2
|
97
|
Bộ thông niệu đạo nữ
|
Bộ
|
5
|
98
|
Bộ thông tuyến lệ
|
Bộ
|
2
|
99
|
Bộ triệt sản
|
Bộ
|
4
|
100
|
Bộ xét nghiệm đờm tìm vi khuẩn lao
|
Bộ
|
4
|
101
|
Cưa cắt Bột các loại
|
Cái
|
2
|
102
|
Cưa xương các loại
|
Cái
|
2
|
103
|
Đèn clar
|
Cái
|
13
|
104
|
Đèn cực tím các loại
|
Cái
|
7
|
105
|
Đèn điều trị vàng da
|
Bộ
|
6
|
106
|
Đèn khe
|
Cái
|
2
|
107
|
Đèn quang trùng hợp
|
Cái
|
1
|
108
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
3
|
109
|
Đèn soi thanh quản
|
Cái
|
6
|
110
|
Đèn sưởi ấm
|
Cái
|
10
|
111
|
Đèn trám trắng răng
|
Cái
|
2
|
112
|
Dụng cụ đo cong vẹo cột sống
|
Cái
|
2
|
113
|
Dụng cụ khoét chóp cổ tử cung
|
Cái
|
1
|
114
|
Ghế khám điều trị tai mũi họng
|
Cái
|
3
|
115
|
Ghế lấy máu cố định
|
Cái
|
4
|
116
|
Ghế nha khoa
|
Cái
|
2
|
117
|
Ghế tập cơ tứ đầu
|
Cái
|
4
|
118
|
Ghế tập đa năng
|
Cái
|
3
|
119
|
Giường bệnh các loại
|
Cái
|
650
|
120
|
Hệ thống điều trị làm lành vết
thương
|
Hệ
thống
|
2
|
121
|
Hệ thống đọc và xử lý hình ảnh
X-quang kỹ thuật số (CR)
|
Hệ
thống
|
1
|
122
|
Hệ thống giám sát, cảnh báo, điều khiển
và thu thập dữ liệu nhiệt độ tủ vắc xin
|
Hệ
thống
|
1
|
123
|
Hệ thống hạ thân nhiệt cho trẻ sơ
sinh
|
Hệ
thống
|
1
|
124
|
Hệ thống hút (dịch) trung tâm
|
Hệ
thống
|
2
|
125
|
Hệ thống kéo dãn cột sống
|
Hệ
thống
|
1
|
126
|
Hệ thống kiểm soát thân nhiệt
|
Hệ
thống
|
5
|
127
|
Hệ thống làm tinh khiết nước
|
Hệ
thống
|
2
|
128
|
Hệ thống lạnh áp lực dương cho
phòng mổ
|
Hệ
thống
|
1
|
129
|
Hệ thống lọc nước RO cho chạy thận
|
Hệ
thống
|
4
|
130
|
Hệ thống lọc thô súc rửa ngược cấp
nước cho hệ thống lọc nước RO chạy thận
|
Hệ
thống
|
1
|
131
|
Hệ thống oxy
trung tâm
|
Hệ
thống
|
2
|
132
|
Hệ thống phẫu
thuật mắt
|
Hệ
thống
|
1
|
133
|
Hệ thống rửa dây, quả lọc thận
|
Hệ
thống
|
1
|
134
|
Hệ thống thiết bị định danh vi khuẩn
và kháng sinh đồ
|
Hệ
thống
|
1
|
135
|
Hệ thống thở áp lực dương liên tục
|
Máy
|
8
|
136
|
Hòm lạnh
|
Cái
|
4
|
137
|
Khoan phẫu thuật hàm mặt
|
Cái
|
2
|
138
|
Khoan xương các loại
|
Cái
|
4
|
139
|
Khung cố định
đầu
|
Cái
|
4
|
140
|
Kìm gặm xương
|
Cái
|
5
|
141
|
Kìm sinh thiết cổ tử cung
|
Bộ
|
5
|
142
|
Kính hiển vi các loại
|
Cái
|
5
|
143
|
Kính hiển vi phẫu thuật
|
Cái
|
2
|
144
|
Kính hiển vi phẫu thuật mắt
|
Bộ
|
2
|
145
|
Kính hiển vi phẫu thuật Tai mũi họng
|
Bộ
|
2
|
146
|
Kính vi phẫu
|
Cái
|
3
|
147
|
Lavabo răng giả
|
Cái
|
2
|
148
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
10
|
149
|
Máy cạo vôi siêu âm
|
Máy
|
2
|
150
|
Máy cắt đốt điện
|
Máy
|
3
|
151
|
Máy cắt hút dùng
trong phẫu thuật tai mũi họng
|
Máy
|
1
|
152
|
Máy cắt trĩ
|
Máy
|
2
|
153
|
Máy cưa Bột
|
Máy
|
4
|
154
|
Máy đánh Amalgam
|
Máy
|
1
|
155
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Máy
|
1
|
156
|
Máy điều trị bằng điện từ trường
|
Máy
|
1
|
157
|
Máy điều trị bằng dòng giao thoa
|
Máy
|
1
|
158
|
Máy điều trị siêu cao tần
|
Máy
|
2
|
159
|
Máy điều trị xung điện
|
Máy
|
2
|
160
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
2
|
161
|
Máy đo cung lượng tim
|
Máy
|
2
|
162
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Máy
|
1
|
163
|
Máy đo điện cơ
|
Máy
|
5
|
164
|
Máy đo điện giải
|
Máy
|
2
|
165
|
Máy đo độ bão
hòa oxy các loại
|
Máy
|
10
|
166
|
Máy đo độ cồn
|
Máy
|
1
|
167
|
Máy đo độ đông máu các loại
|
Máy
|
2
|
168
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
2
|
169
|
Máy đo độ pH các loại
|
Máy
|
3
|
170
|
Máy đo dung tích phổi
|
Máy
|
1
|
171
|
Máy đo huyết động không xân lấn
|
Máy
|
5
|
172
|
Máy đo kết dính tiểu cầu
|
Máy
|
1
|
173
|
Máy đo lưu huyết não
|
Máy
|
1
|
174
|
Máy đo mắt kính
|
Máy
|
2
|
175
|
Máy đo nhãn áp các loại
|
Máy
|
2
|
176
|
Máy đo thân nhiệt từ xa
|
Máy
|
2
|
177
|
Máy đo thị lực
|
Máy
|
2
|
178
|
Máy đo thị trường
|
Máy
|
1
|
179
|
Máy đo thính lực các loại
|
Máy
|
2
|
180
|
Máy đo tim thai
|
Máy
|
5
|
181
|
Máy đo tuần hoàn não
|
Máy
|
2
|
182
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
183
|
Máy đốt tai mũi họng
|
Máy
|
2
|
184
|
Máy ép nhịp tim ngoài cơ thể
|
Máy
|
2
|
185
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
15
|
186
|
Máy khí dung siêu âm
|
Máy
|
15
|
187
|
Máy khoan răng
|
Máy
|
2
|
188
|
Máy khử khuẩn buồng bệnh
|
Máy
|
5
|
189
|
Máy kích thích điện
|
Máy
|
2
|
190
|
Máy kích thích thần kinh cơ
|
Máy
|
2
|
191
|
Máy la se điều trị các loại
|
Máy
|
2
|
192
|
Máy lắc các loại
|
Máy
|
2
|
193
|
Máy làm ấm dịch chuyền
|
Máy
|
2
|
194
|
Máy làm ấm trẻ sơ sinh
|
Máy
|
2
|
195
|
Máy làm ấm và truyền máu nhanh
|
Máy
|
6
|
196
|
Máy làm sạch dụng cụ bằng siêu âm
|
Máy
|
2
|
197
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
3
|
198
|
Máy ly tâm các loại
|
Máy
|
6
|
199
|
Máy nhuộm tiêu bản
|
Máy
|
1
|
200
|
Máy phá rung tạo nhịp tim
|
Máy
|
3
|
201
|
Máy phân tích chức năng đông máu
|
Máy
|
2
|
202
|
Máy phân tích huyết học
|
Máy
|
6
|
203
|
Máy phân tích khí máu
|
Máy
|
2
|
204
|
Máy phát hiện ký sinh trùng sốt rét
|
Máy
|
1
|
205
|
Máy phục hồi chức năng chi trên,
chi dưới
|
Máy
|
1
|
206
|
Máy rửa và khử khuẩn dụng cụ
|
Máy
|
3
|
207
|
Máy sấy và bảo quản dụng cụ
|
Máy
|
4
|
208
|
Máy siêu âm gắng sức
|
Máy
|
1
|
209
|
Máy siêu âm xách tay
|
Máy
|
2
|
210
|
Máy soi mạch/ ven
|
Máy
|
2
|
211
|
Máy soi mũi xoang
|
Máy
|
2
|
212
|
Máy soi thực quản
|
Máy
|
1
|
213
|
Máy súc rửa dạ dày
|
Máy
|
2
|
214
|
Máy tán sỏi
|
Máy
|
1
|
215
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
10
|
216
|
Máy tập vật lý trị liệu đa chức năng
|
Máy
|
2
|
217
|
Máy tháo lồng ruột
|
Máy
|
2
|
218
|
Máy theo dõi điện não 24 h
|
Máy
|
2
|
219
|
Máy theo dõi huyết áp 24 h
|
Máy
|
2
|
220
|
Máy theo dõi tim mạch 24 h
|
Máy
|
2
|
221
|
Máy trợ thính
|
Máy
|
5
|
222
|
Máy X quang các loại
|
Máy
|
3
|
223
|
Máy xét nghiệm HBA1C
|
Máy
|
2
|
224
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
5
|
225
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
6
|
226
|
Nồi luộc tiệt trùng
|
Cái
|
4
|
227
|
Nồi ủ ấm
|
Cái
|
2
|
228
|
Ống nội soi khí quản, phế quản
|
Cái
|
2
|
229
|
Ống nội soi tiêu hóa
|
Cái
|
4
|
230
|
Ống soi quang học sử dụng cho các hệ
thống phẫu thuật nội soi
|
Cái
|
6
|
231
|
Phích vắc xin
|
Cái
|
5
|
232
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Cái
|
5
|
233
|
Súng sinh thiết
tự động
|
Cái
|
1
|
234
|
Thiết bị đo ánh
sáng
|
Cái
|
1
|
235
|
Thiết bị soi ối
|
Cái
|
1
|
236
|
Tủ ấm các loại
|
Cái
|
3
|
237
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Cái
|
2
|
238
|
Tủ hút hơi khí độc
|
Cái
|
1
|
239
|
Tủ lạnh bảo quản hóa chất
|
Cái
|
14
|
240
|
Tủ lạnh dương chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
241
|
Tủ lạnh lưu giữ tử thi
|
Cái
|
1
|
242
|
Tủ lạnh lưu trữ máu các loại
|
Cái
|
3
|
243
|
Tủ nuôi cấy vi sinh các loại
|
Cái
|
6
|
244
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
10
|
245
|
Xe đạp tập cho bệnh nhân
|
Cái
|
4
|
246
|
Yếm chì
|
Cái
|
10
|
|
Tổng
cộng: 246 khoản
|
|
|
VII
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TÂY SƠN
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
đặc thù
|
|
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
2
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
2
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt
/vòng quay
|
Hệ
thống
|
1
|
3
|
Siêu âm
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
3
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ
thống
|
1
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ
thống
|
1
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
9
|
7
|
Máy gây mê
|
Máy
|
4
|
8
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
19
|
9
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
19
|
10
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
19
|
11
|
Dao mổ
|
|
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/dao hàn mạch /dao
hàn mô
|
Cái
|
4
|
12
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
6
|
13
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ
thống
|
2
|
14
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
4
|
15
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
4
|
16
|
Bàn mổ
|
Cái
|
4
|
17
|
Máy điện tim
|
Máy
|
6
|
18
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
19
|
Hệ thống khám nội soi
|
|
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ
thống
|
1
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế
quản
|
Hệ
thống
|
1
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ
thống
|
1
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ
thống
|
1
|
20
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
21
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
4
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác
|
|
|
22
|
Bàn căng tay
|
Cái
|
1
|
23
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
2
|
24
|
Bàn hồi sức sơ sinh
|
Cái
|
2
|
25
|
Bàn kéo nắn chỉnh hình
|
Cái
|
1
|
26
|
Bàn khám bệnh các loại
|
Cái
|
20
|
27
|
Bàn khám sản phụ khoa
|
Cái
|
3
|
28
|
Bàn nắn kéo xương bó bột
|
Cái
|
2
|
29
|
Bàn phẫu thuật phụ khoa
|
Cái
|
2
|
30
|
Bàn tập chi trên và chi dưới tổng hợp
|
Cái
|
2
|
31
|
Bàn tiểu phẫu
|
Cái
|
10
|
32
|
Bình CO2
|
Cái
|
4
|
33
|
Bình làm ẩm và
ấm khí thở vào cho máy thở
|
Cái
|
5
|
34
|
Bình oxy
|
Cái
|
30
|
35
|
Bình phong chì dùng trong phòng chụp X quang
|
Cái
|
2
|
36
|
Bộ bàn ghế khám khúc xạ
|
Bộ
|
1
|
37
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
5
|
38
|
Bộ dụng cụ cắt amidan
|
Bộ
|
2
|
39
|
Bộ dụng cụ cắt bỏ túi mật
|
Bộ
|
1
|
40
|
Bộ dụng cụ cắt búi trĩ
|
Bộ
|
1
|
41
|
Bộ dụng cụ cắt khâu tầng sinh môn
|
Bộ
|
3
|
42
|
Bộ dụng cụ cắt tử cung
|
Bộ
|
1
|
43
|
Bộ dụng cụ chỉnh hình răng miệng
|
Bộ
|
1
|
44
|
Bộ dụng cụ cố định chi các loại
|
Bộ
|
1
|
45
|
Bộ dụng cụ đại phẫu
|
Bộ
|
1
|
46
|
Bộ dụng cụ điều trị răng các loại
|
Bộ
|
1
|
47
|
Bộ dụng cụ đỡ đẻ
|
Bộ
|
10
|
48
|
Bộ dụng cụ hút thai
|
Bộ
|
2
|
49
|
Bộ dụng cụ khám khúc xạ
|
Bộ
|
1
|
50
|
Bộ dụng cụ khám mắt
|
Bộ
|
1
|
51
|
Bộ dụng cụ khám nghiệm tử thi
|
Bộ
|
1
|
52
|
Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa
|
Bộ
|
20
|
53
|
Bộ dụng cụ khám răng hàm mặt
|
Bộ
|
3
|
54
|
Bộ dụng cụ khám tai mũi họng
|
Bộ
|
1
|
55
|
Bộ dụng cụ kiểm tra cổ tử cung
|
Bộ
|
1
|
56
|
Bộ dụng cụ lấy bệnh phẩm soi tươi
và làm tế bào âm đạo
|
Bộ
|
1
|
57
|
Bộ dụng cụ lấy dị vật mắt
|
Bộ
|
1
|
58
|
Bộ dụng cụ lấy thai và cắt tử cung
|
Bộ
|
1
|
59
|
Bộ dụng cụ mổ cấp cứu
|
Bộ
|
3
|
60
|
Bộ dụng cụ mổ đục thủy tinh thể
|
Bộ
|
1
|
61
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
4
|
62
|
Bộ dụng cụ mổ lấy thai
|
Bộ
|
4
|
63
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mổ quặm
|
Bộ
|
1
|
64
|
Bộ dụng cụ nạo thai
|
Bộ
|
3
|
65
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật khí
quản
|
Bộ
|
1
|
66
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ túi mật
|
Bộ
|
1
|
67
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương
chỉnh hình
|
Bộ
|
1
|
68
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật mắt
|
Bộ
|
1
|
69
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mộng
|
Bộ
|
1
|
70
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nhi khoa
|
Bộ
|
1
|
71
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật Phaco
|
Bộ
|
1
|
72
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật phụ khoa
|
Bộ
|
1
|
73
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt
|
Bộ
|
1
|
74
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa
|
Bộ
|
1
|
75
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sụp mi
|
Bộ
|
1
|
76
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng
|
Bộ
|
1
|
77
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thanh quản
|
Bộ
|
1
|
78
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt tuyến
|
Bộ
|
1
|
79
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
|
Bộ
|
1
|
80
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa
|
Bộ
|
1
|
81
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xoang
|
Bộ
|
1
|
82
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Bộ
|
1
|
83
|
Bộ dụng cụ rửa dạ dày
|
Bộ
|
2
|
84
|
Bộ dụng cụ rút đinh nội tủy xương
đùi, xương chày
|
Bộ
|
1
|
85
|
Bộ dụng cụ soi cổ tử cung
|
Bộ
|
1
|
86
|
Bộ dụng cụ soi
lấy dị vật thực quản
|
Bộ
|
1
|
87
|
Bộ dụng cụ soi mũi
|
Bộ
|
1
|
88
|
Bộ dụng cụ soi thanh quản
|
Bộ
|
1
|
89
|
Bộ dụng cụ tháo vòng tránh thai
|
Bộ
|
5
|
90
|
Bộ dụng cụ thử Glocom
|
Bộ
|
1
|
91
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
10
|
92
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
2
|
93
|
Bộ dụng cụ vá nhĩ
|
Bộ
|
1
|
94
|
Bộ dụng cụ vi phẫu tai
|
Bộ
|
1
|
95
|
Bộ hồi sức trẻ
sơ sinh
|
Bộ
|
1
|
96
|
Bộ khám ngũ quan
|
Bộ
|
1
|
97
|
Bộ kính thử mắt
|
Bộ
|
2
|
98
|
Bộ làm ẩm ôxy
|
Bộ
|
5
|
99
|
Bộ lấy cao
răng bằng tay
|
Bộ
|
1
|
100
|
Bộ lọc nước vô trùng
|
Bộ
|
1
|
101
|
Bộ lọc vi sinh
|
Bộ
|
1
|
102
|
Bộ mũ điện não
|
Bộ
|
1
|
103
|
Bộ nạo thai
|
Bộ
|
3
|
104
|
Bộ nạo VA và Amidal
|
Bộ
|
1
|
105
|
Bộ nội soi dạ dày, tá tràng, đại
tràng ống mềm
|
Bộ
|
2
|
106
|
Bộ thông niệu đạo nữ
|
Bộ
|
3
|
107
|
Bộ thông tuyến lệ
|
Bộ
|
1
|
108
|
Bộ tròng thử kính
|
Bộ
|
1
|
109
|
Bộ xét nghiệm đờm tìm vi khuẩn lao
|
Bộ
|
1
|
110
|
Bộ xét nghiệm ký sinh trùng
|
Bộ
|
1
|
111
|
Bồn massage toàn thân
|
Cái
|
1
|
112
|
Bóng bóp cấp cứu
|
Cái
|
2
|
113
|
Buồng cách âm/đo thính lực
|
Cái
|
1
|
114
|
Buồng xông thuốc toàn thân
|
Cái
|
2
|
115
|
Cân phân tích
|
Cái
|
1
|
116
|
Cưa cắt Bột các loại
|
Cái
|
1
|
117
|
Cưa xương các loại
|
Cái
|
1
|
118
|
Dao mổ laser các loại
|
Cái
|
1
|
119
|
Đèn clar
|
Cái
|
6
|
120
|
Đèn cực tím các loại
|
Cái
|
7
|
121
|
Đèn điều trị vàng da
|
Bộ
|
2
|
122
|
Đèn hồng ngoại điều trị
|
Cái
|
5
|
123
|
Đèn khám bệnh các loại
|
Cái
|
10
|
124
|
Đèn khe
|
Cái
|
1
|
125
|
Đèn mổ đội đầu
|
Cái
|
1
|
126
|
Đèn soi bóng đồng tử
|
Cái
|
1
|
127
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
1
|
128
|
Đèn soi thanh quản
|
Cái
|
2
|
129
|
Đèn sưởi ấm
|
Cái
|
10
|
130
|
Đèn trám trắng răng
|
Cái
|
1
|
131
|
Đèn UV di động
|
Cái
|
3
|
132
|
Đĩa lưu động đo khúc xạ bàn quay kết
hợp
|
Cái
|
1
|
133
|
Dụng cụ đo cong vẹo cột sống
|
Cái
|
1
|
134
|
Ghế khám điều
trị tai mũi họng
|
Cái
|
2
|
135
|
Ghế nha khoa
|
Cái
|
2
|
136
|
Ghế tập đa năng
|
Cái
|
5
|
137
|
Giường bệnh các loại
|
Cái
|
500
|
138
|
Giường cấp cứu các loại
|
Cái
|
60
|
139
|
Giường xông hơi cục bộ
|
Cái
|
3
|
140
|
Hệ thống an toàn phòng xét nghiệm
|
Hệ
thống
|
1
|
141
|
Hệ thống đọc và xử lý hình ảnh
X-quang kỹ thuật số (CR)
|
Hệ
thống
|
1
|
142
|
Hệ thống giám sát,
cảnh báo, điều khiển và thu thập dữ liệu nhiệt độ tủ vắc
xin
|
Hệ
thống
|
3
|
143
|
Hệ thống hút
(dịch) trung tâm
|
Hệ
thống
|
2
|
144
|
Hệ thống kéo dãn cột sống
|
Hệ
thống
|
1
|
145
|
Hệ thống làm tinh khiết nước
|
Hệ
thống
|
2
|
146
|
Hệ thống oxy trung tâm
|
Hệ
thống
|
1
|
147
|
Hệ thống phẫu thuật mắt
|
Hệ
thống
|
1
|
148
|
Hòm lạnh
|
Cái
|
8
|
149
|
Khoan phẫu thuật hàm mặt
|
Cái
|
1
|
150
|
Khoan răng các loại
|
Cái
|
1
|
151
|
Khoan xương các loại
|
Cái
|
2
|
152
|
Kìm gặm xương
|
Cái
|
2
|
153
|
Kính hiển vi các loại
|
Cái
|
10
|
154
|
Kính hiển vi phẫu thuật mắt
|
Bộ
|
1
|
155
|
Kính hiển vi phẫu thuật Tai mũi họng
|
Bộ
|
1
|
156
|
Kính lúp vi phẫu
|
Cái
|
2
|
157
|
Kính soi góc Golman 3 mặt gương
|
Cái
|
1
|
158
|
Lavabo rửa tay phẫu thuật viên
|
Cái
|
2
|
159
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
1
|
160
|
Lực kế bóp tay
|
Cái
|
1
|
161
|
Máy cạo vôi siêu âm
|
Máy
|
2
|
162
|
Máy cắt đốt điện
|
Máy
|
2
|
163
|
Máy cắt hút dùng trong phẫu thuật
tai mũi họng
|
Máy
|
1
|
164
|
Máy chụp đáy mắt
|
Máy
|
1
|
165
|
Máy cưa Bột
|
Máy
|
1
|
166
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Máy
|
1
|
167
|
Máy điện cơ
|
Máy
|
1
|
168
|
Máy điện di các loại
|
Máy
|
1
|
169
|
Máy điều trị bằng điện từ trường
|
Máy
|
1
|
170
|
Máy điều trị bằng dòng giao thoa
|
Máy
|
1
|
171
|
Máy điều trị siêu cao tần
|
Máy
|
2
|
172
|
Máy điều trị tần số thấp
|
Máy
|
2
|
173
|
Máy điều trị xung điện
|
Máy
|
2
|
174
|
Máy định danh vi khuẩn làm kháng
sinh đồ
|
Máy
|
1
|
175
|
Máy đo AOE (đo âm điện ốc tai)
|
Máy
|
1
|
176
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
1
|
177
|
Máy đo công suất khúc xạ
|
Máy
|
1
|
178
|
Máy đo công suất thể thủy tinh
không tiếp xúc
|
Máy
|
1
|
179
|
Máy đo điện giải
|
Máy
|
1
|
180
|
Máy đo độ bão hòa oxy các loại
|
Máy
|
3
|
181
|
Máy đo độ cồn
|
Máy
|
1
|
182
|
Máy đo độ đông máu các loại
|
Máy
|
1
|
183
|
Máy đo độ loãng
xương
|
Máy
|
1
|
ĩ 84
|
Máy đo độ pH các loại
|
Máy
|
1
|
185
|
Máy dò huyệt châm cứu
|
Máy
|
1
|
186
|
Máy đo mắt kính
|
Máy
|
1
|
187
|
Máy đo nhãn áp
các loại
|
Máy
|
1
|
188
|
Máy đo nhĩ lượng
|
Máy
|
1
|
189
|
Máy đo thị lực
|
Máy
|
1
|
190
|
Máy đo thị trường
|
Máy
|
1
|
191
|
Máy đo thính lực
các loại
|
Máy
|
1
|
192
|
Máy đo thời gian đông máu
|
Máy
|
1
|
193
|
Máy đo tim thai
|
Máy
|
1
|
194
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Máy
|
1
|
195
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
196
|
Máy đốt tai
mũi họng
|
Máy
|
1
|
197
|
Máy garo dùng trong phẫu thuật
|
Máy
|
2
|
198
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
20
|
199
|
Máy hút điện các loại
|
Máy
|
1
|
200
|
Máy in phim khô laser
|
Máy
|
2
|
201
|
Máy Javal cầm tay
|
Máy
|
1
|
202
|
Máy kéo cột sống
- thắt lưng - cổ
|
Máy
|
2
|
203
|
Máy khám răng di động
|
Máy
|
1
|
204
|
Máy khoan mắt kính
|
Máy
|
1
|
205
|
Máy khoan răng
|
Máy
|
1
|
206
|
Máy khoan tai chuyên dụng
|
Máy
|
1
|
207
|
Máy khuấy từ
|
Máy
|
1
|
208
|
Máy kích thích điện kết hợp siêu âm
trị liệu
|
Máy
|
1
|
209
|
Máy lắc các loại
|
Máy
|
1
|
210
|
Máy làm ấm trẻ sơ sinh
|
Máy
|
2
|
211
|
Máy làm ấm và truyền máu nhanh
|
Máy
|
1
|
212
|
Máy laser châm cứu
|
Máy
|
2
|
213
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
2
|
214
|
Máy laser điều
trị các loại
|
Máy
|
1
|
215
|
Máy ly tâm các loại
|
Máy
|
4
|
216
|
Máy mài kính
|
Máy
|
1
|
217
|
Máy nén khí y tế
|
Máy
|
1
|
218
|
Máy nhuộm tiêu bản
|
Máy
|
1
|
219
|
Máy phân tích huyết học
|
Máy
|
3
|
220
|
Máy phân tích khí máu
|
Máy
|
1
|
221
|
Máy phân tích nước
|
Máy
|
1
|
222
|
Máy phun hóa chất
|
Máy
|
2
|
223
|
Máy rửa và khử khuẩn dụng cụ
|
Máy
|
1
|
224
|
Máy sấy và bảo quản dụng cụ
|
Máy
|
3
|
225
|
Máy siêu âm mắt
|
Máy
|
1
|
226
|
Máy soi đáy mắt
|
Máy
|
1
|
227
|
Máy soi mũi xoang
|
Máy
|
1
|
228
|
Máy soi thực quản
|
Máy
|
1
|
229
|
Máy súc rửa dạ dày
|
Máy
|
1
|
230
|
Máy tán sỏi
|
Máy
|
1
|
231
|
Máy tạo nhịp tim
|
Máy
|
1
|
232
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
3
|
233
|
Máy tập vật lý trị liệu đa chức
năng
|
Máy
|
1
|
234
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
3
|
235
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
4
|
236
|
Nồi luộc tiệt trùng
|
Cái
|
3
|
237
|
Nồi ủ ấm
|
Cái
|
1
|
238
|
Ống nội soi khí quản, phế quản
|
Cái
|
2
|
239
|
Ống nội soi tiêu hóa
|
Cái
|
2
|
240
|
Ống soi quang học sử dụng cho các hệ
thống phẫu thuật nội soi
|
Cái
|
2
|
241
|
Phích vắc xin
|
Cái
|
30
|
242
|
Pipette tự động các loại
|
Cái
|
10
|
243
|
Sensor oxy sử dụng cho monitoring
và SpO2
|
Cái
|
20
|
244
|
Thiết bị laser điều trị liệt
|
Cái
|
1
|
245
|
Thiết bị quang châm
|
Cái
|
5
|
246
|
Thiết bị quang trị liệu dùng điều
trị trẻ sơ sinh vàng da
|
Cái
|
2
|
247
|
Thiết bị tán sỏi
|
Cái
|
1
|
248
|
Thiết bị tập khớp chi dưới
|
Cái
|
1
|
249
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ dạng
chi dưới
|
Cái
|
1
|
250
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ dạng
khép đùi
|
Cái
|
1
|
251
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ khớp
gối
|
Cái
|
1
|
252
|
Thiết bị tập
phục hồi nhóm cơ vùng thân giữa
|
Cái
|
1
|
253
|
Tủ ấm các loại
|
Cái
|
2
|
254
|
Từ an toàn
sinh học các loại
|
Cái
|
2
|
255
|
Tủ bệnh phẩm
|
Cái
|
1
|
256
|
Tủ hút hơi khí độc
|
Cái
|
1
|
257
|
Tủ làm đông băng bình tích lạnh
|
Cái
|
2
|
258
|
Tủ lạnh âm
chuyên dụng
|
Cái
|
3
|
259
|
Tủ lạnh bảo quản hóa chất
|
Cái
|
2
|
260
|
Tủ lạnh dương chuyên dụng
|
Cái
|
4
|
261
|
Tủ lạnh lưu giữ tử thi
|
Cái
|
1
|
262
|
Tủ lạnh lưu trữ máu các loại
|
Cái
|
1
|
263
|
Tủ nuôi cấy vi sinh các loại
|
Cái
|
1
|
264
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
4
|
265
|
Xe đạp tập cho bệnh nhân
|
Cái
|
2
|
266
|
Xe tiêm thuốc
|
Cái
|
25
|
267
|
Yếm chì
|
Cái
|
4
|
|
Tổng
cộng: 267 khoản
|
|
|
VIII
|
TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUY NHƠN
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
đặc thù
|
|
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
3
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
3
|
c)
|
Máy X quang C
Arm
|
Máy
|
1
|
2
|
Hệ thống CT- scanner
|
|
|
a)
|
Hệ thống CT- scanner < 64 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ
thống
|
1
|
b)
|
Hệ thống chụp
cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ
thống
|
1
|
3
|
Siêu âm
|
|
|
a)
|
Máy Siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
4
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ
thống
|
2
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ
thống
|
1
|
6
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
2
|
7
|
Máy thở
|
Máy
|
30
|
8
|
Máy gây mê
|
Máy
|
6
|
9
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
40
|
10
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
100
|
11
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
100
|
12
|
Dao mổ
|
|
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
6
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/dao hàn mạch /dao
hàn mô
|
Cái
|
6
|
13
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
5
|
14
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ
thống
|
6
|
15
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
6
|
16
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
6
|
17
|
Bàn mổ
|
Cái
|
6
|
18
|
Máy điện tim
|
Máy
|
9
|
19
|
Máy điện não
|
Máy
|
2
|
20
|
Hệ thống khám nội soi
|
|
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày,
đại tràng)
|
Hệ
thống
|
2
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ
thống
|
1
|
c)
|
Hệ thống nội
soi tai mũi họng
|
Hệ
thống
|
2
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ
thống
|
1
|
21
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
4
|
22
|
Máy theo dõi sản
khoa 02 chức năng
|
Máy
|
7
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác
|
|
|
23
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
10
|
24
|
Bàn kéo nắn chỉnh
hình
|
Cái
|
1
|
25
|
Bàn khám bệnh các loại
|
Cái
|
10
|
26
|
Bàn khám sản phụ khoa
|
Cái
|
3
|
27
|
Bàn nắn kéo xương bó bột
|
Cái
|
1
|
28
|
Bàn phẫu thuật phụ khoa
|
Cái
|
2
|
29
|
Bàn tiểu phẫu
|
Cái
|
5
|
30
|
Bình phong chì
dùng trong phòng chụp X quang
|
Cái
|
1
|
31
|
Bộ Áo chắn chì + Yếm chì
|
Bộ
|
5
|
32
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
5
|
33
|
Bộ dụng cụ cắt
bỏ túi mật
|
Bộ
|
1
|
34
|
Bộ dụng cụ cắt
bỏ tuyến giáp
|
Bộ
|
1
|
35
|
Bộ dụng cụ cắt
búi trĩ
|
Bộ
|
2
|
36
|
Bộ dụng cụ cắt
mộng
|
Bộ
|
1
|
37
|
Bộ dụng cụ cắt tử cung
|
Bộ
|
2
|
38
|
Bộ dụng cụ chỉnh hình răng miệng
|
Bộ
|
2
|
39
|
Bộ dụng cụ đại phẫu
|
Bộ
|
1
|
40
|
Bộ dụng cụ điều
trị răng các loại
|
Bộ
|
1
|
41
|
Bộ dụng cụ hút thai
|
Bộ
|
3
|
42
|
Bộ dụng cụ khám khúc xạ
|
Bộ
|
2
|
43
|
Bộ dụng cụ khám mắt
|
Bộ
|
2
|
44
|
Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa
|
Bộ
|
20
|
45
|
Bộ dụng cụ lây bệnh phẩm soi tươi và làm tế bào âm đạo
|
Bộ
|
1
|
46
|
Bộ dụng cụ lấy
dị vật mắt
|
Bộ
|
2
|
47
|
Bộ dụng cụ lấy thai và cắt tử cung
|
Bộ
|
3
|
48
|
Bộ dụng cụ mổ
đục thủy tinh thể
|
Bộ
|
2
|
49
|
Bộ dụng cụ mổ hàm ếch
|
Bộ
|
2
|
50
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
4
|
51
|
Bộ dụng cụ mổ lấy thai
|
Bộ
|
7
|
52
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật khí
quản
|
Bộ
|
1
|
53
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ túi mật
|
Bộ
|
1
|
54
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ tuyến
giáp
|
Bộ
|
1
|
55
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương
chỉnh hình
|
Bộ
|
2
|
56
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày
|
Bộ
|
1
|
57
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt
|
Bộ
|
2
|
58
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mộng
|
Bộ
|
2
|
59
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nhi khoa
|
Bộ
|
1
|
60
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật Phaco
|
Bộ
|
2
|
61
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật phụ khoa
|
Bộ
|
4
|
62
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt
|
Bộ
|
2
|
63
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa
|
Bộ
|
4
|
64
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng
|
Bộ
|
2
|
65
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thanh quản
|
Bộ
|
2
|
66
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt tuyến
|
Bộ
|
2
|
67
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
|
Bộ
|
2
|
68
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa
|
Bộ
|
1
|
69
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xoang
|
Bộ
|
2
|
70
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Bộ
|
1
|
71
|
Bộ dụng cụ soi bàng quang
|
Bộ
|
1
|
72
|
Bộ dụng cụ soi cổ tử cung
|
Bộ
|
1
|
73
|
Bộ dụng cụ soi mũi
|
Bộ
|
2
|
74
|
Bộ dụng cụ soi ối
|
Bộ
|
1
|
75
|
Bộ dụng cụ soi thanh quản
|
Bộ
|
1
|
76
|
Bộ dụng cụ tháo vòng tránh thai
|
Bộ
|
20
|
77
|
Bộ dụng cụ thử Glocom
|
Bộ
|
2
|
78
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
30
|
79
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
6
|
80
|
Bộ dụng cụ vá nhĩ
|
Bộ
|
1
|
81
|
Bộ dụng cụ vi phẫu tai
|
Bộ
|
1
|
82
|
Bộ lấy cao răng bằng tay
|
Bộ
|
20
|
83
|
Bộ nạo VA và Amidal
|
Bộ
|
2
|
84
|
Bộ nội soi dạ dày, tá tràng, đại tràng ống mềm
|
Bộ
|
1
|
85
|
Bộ thông niệu đạo nữ
|
Bộ
|
2
|
86
|
Bộ thông tuyến lệ
|
Bộ
|
2
|
87
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
1
|
88
|
Cân phân tích
|
Cái
|
1
|
89
|
Cưa cắt Bột các loại
|
Cái
|
2
|
90
|
Đèn điều trị vàng da
|
Bộ
|
4
|
91
|
Đèn khe khám mắt
|
Cái
|
2
|
92
|
Đèn quang trùng hợp
|
Cái
|
1
|
93
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
3
|
94
|
Đèn soi thanh quản
|
Cái
|
3
|
95
|
Đèn trám trắng răng
|
Cái
|
2
|
96
|
Ghế khám điều trị tai mũi họng
|
Cái
|
2
|
97
|
Ghế nha khoa
|
Cái
|
4
|
98
|
Giường bệnh các loại
|
Cái
|
550
|
99
|
Giường hồi sức các loại
|
Cái
|
20
|
100
|
Hệ thống điều trị oxy cao áp
|
Máy
|
1
|
101
|
Hệ thống giám sát, cảnh báo, điều
khiển và thu thập dữ liệu nhiệt độ tủ vắc xin
|
Hệ
thống
|
3
|
102
|
Hệ thống kéo dãn cột sống
|
Hệ
thống
|
1
|
103
|
Hệ thống Laser YAG
|
Hệ
thống
|
1
|
104
|
Hệ thống lọc nước RO cho chạy thận
|
Hệ
thống
|
2
|
105
|
Hệ thống lọc nước RO cho xét nghiệm
|
Hệ
thống
|
2
|
106
|
Hệ thống oxy trung tâm
|
Hệ
thống
|
1
|
107
|
Hệ thống phẫu thuật mắt phaco
|
Hệ
thống
|
1
|
108
|
Hệ thống thử thị lực
|
Hệ
thống
|
1
|
109
|
Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán tế
bào ung thư cổ tử cung
|
Hệ
thống
|
1
|
110
|
Hòm lạnh
|
Cái
|
7
|
111
|
Khoan răng các loại
|
Cái
|
1
|
112
|
Khoan xương các loại
|
Cái
|
4
|
113
|
Kìm sinh thiết cổ tử cung
|
Bộ
|
2
|
114
|
Kính hiển vi các loại
|
Cái
|
5
|
115
|
Kính hiển vi phẫu thuật
|
Cái
|
2
|
116
|
Kính hiển vi phẫu thuật mắt
|
Bộ
|
1
|
117
|
Kính hiển vi phẫu thuật Tai mũi họng
|
Bộ
|
1
|
118
|
Kính laser quang đông
|
Cái
|
1
|
119
|
Kính soi góc Golman 3 mặt gương
|
Cái
|
1
|
120
|
Kính soi góc tiền phòng
|
Cái
|
1
|
121
|
Kính Volk 90 độ (Goldman)
|
Cái
|
1
|
122
|
Lavabo răng giả
|
Cái
|
2
|
123
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
6
|
124
|
Máy cắt dịch kính
|
Máy
|
1
|
125
|
Máy cắt đốt điện
|
Máy
|
1
|
126
|
Máy cắt trĩ
|
Máy
|
1
|
127
|
Máy chụp cắt lớp võng mạc (OCT)
|
Máy
|
1
|
128
|
Máy chụp đáy mắt
|
Máy
|
1
|
129
|
Máy dán lamen tự động
|
Máy
|
1
|
130
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Máy
|
1
|
131
|
Máy điện di các loại
|
Máy
|
1
|
132
|
Máy điều trị bằng dòng giao thoa
|
Máy
|
1
|
133
|
Máy điều trị bằng sóng ngắn
|
Máy
|
2
|
134
|
Máy điều trị bằng từ trường
|
Máy
|
4
|
135
|
Máy điều trị siêu cao tần
|
Máy
|
2
|
136
|
Máy điều trị sóng xung kích
|
Máy
|
1
|
137
|
Máy định danh vi khuẩn làm kháng
sinh đồ
|
Máy
|
1
|
138
|
Máy đo các chỉ số ABI
|
Máy
|
1
|
139
|
Máy đo chỉ số
Bis trong gây mê
|
Máy
|
2
|
140
|
Máy đo chỉ số khúc xạ
|
Máy
|
2
|
141
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
2
|
142
|
Máy đo công suất thể thủy tinh
không tiếp xúc
|
Máy
|
1
|
143
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Máy
|
2
|
144
|
Máy đo điện cơ
|
Máy
|
1
|
145
|
Máy đo điện giải
|
Máy
|
2
|
146
|
Máy đo độ cồn
|
Máy
|
1
|
147
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
1
|
148
|
Máy đo độ ồn
|
Máy
|
2
|
149
|
Máy đo độ pH các loại
|
Máy
|
3
|
150
|
Máy đo đường huyết
|
Máy
|
5
|
151
|
Máy đo huyết
áp điện tử
|
Máy
|
5
|
152
|
Máy dò huyệt châm cứu
|
Máy
|
2
|
153
|
Máy đo kết
dính tiểu cầu
|
Máy
|
1
|
154
|
Máy đo khúc xạ giác mạc
|
Máy
|
1
|
155
|
Máy đo lưu huyết não
|
Máy
|
1
|
156
|
Máy đo nhãn áp các loại
|
Máy
|
2
|
157
|
Máy đo nhĩ lượng
|
Máy
|
1
|
158
|
Máy đo nồng độ
bão hòa ô xy
|
Máy
|
50
|
159
|
Máy đo nồng độ
bụi
|
Máy
|
2
|
160
|
Máy đo thân nhiệt từ xa
|
Máy
|
1
|
161
|
Máy đo thị lực
|
Máy
|
1
|
162
|
Máy đo thị trường
|
Máy
|
1
|
163
|
Máy đo thính lực các loại
|
Máy
|
2
|
164
|
Máy đo tim thai
|
Máy
|
5
|
165
|
Máy đo tốc độ gió
|
Máy
|
1
|
166
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Máy
|
1
|
167
|
Máy đọc kháng sinh đồ tự động
|
Máy
|
1
|
168
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
169
|
Máy đốt điện cao tầng
|
Máy
|
2
|
170
|
Máy đốt điện tần số Radio
|
Máy
|
1
|
171
|
Máy đốt tai mũi họng
|
Máy
|
1
|
172
|
Máy hút dịch
các loại
|
Máy
|
30
|
173
|
Máy hút điện các loại
|
Máy
|
6
|
174
|
Máy in phim khô laser
|
Máy
|
3
|
175
|
Máy kéo cột sống
|
Máy
|
1
|
176
|
Máy kéo cột sống - thắt lưng - cổ
|
Máy
|
1
|
177
|
Máy kéo nắn cột sống
|
Máy
|
1
|
178
|
Máy khí dung siêu âm
|
Máy
|
30
|
179
|
Máy khoan răng
|
Máy
|
2
|
180
|
Máy kích thích điện
|
Máy
|
2
|
181
|
Máy lắc các loại
|
Máy
|
3
|
182
|
Máy làm ấm dịch chuyền
|
Máy
|
2
|
183
|
Máy làm ấm trẻ sơ sinh
|
Máy
|
2
|
184
|
Máy làm sạch dụng cụ bằng siêu âm
|
Máy
|
1
|
185
|
Máy laser CO2
|
Máy
|
2
|
186
|
Máy laser quang động nội nhãn có
đèn khe
|
Máy
|
1
|
187
|
Máy Laser quang đông võng mạc
|
Máy
|
1
|
188
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
2
|
189
|
Máy ly tâm các loại
|
Máy
|
7
|
190
|
Máy nén khí y khoa (trung tâm)
|
Máy
|
1
|
191
|
Máy nhuộm tiêu bản
|
Máy
|
1
|
192
|
Máy phá rung tạo nhịp tim
|
Máy
|
1
|
193
|
Máy phân tích chức năng đông máu
|
Máy
|
3
|
194
|
Máy phân tích huyết học
|
Máy
|
5
|
195
|
Máy phân tích khí máu
|
Máy
|
1
|
196
|
Máy phát hiện ký sinh trùng sốt rét
|
Máy
|
1
|
197
|
Máy phun hóa chất
|
Máy
|
10
|
198
|
Máy rửa và khử trùng dụng cụ phẫu
thuật
|
Máy
|
1
|
199
|
Máy siêu âm có đầu dò âm đạo
|
Máy
|
1
|
200
|
Máy siêu âm mắt
|
Máy
|
1
|
201
|
Máy siêu âm màu 4D
|
Máy
|
1
|
202
|
Máy siêu âm xách tay
|
Máy
|
2
|
203
|
Máy sốc tim tạo nhịp
|
Máy
|
2
|
204
|
Máy soi đáy mắt
|
Máy
|
1
|
205
|
Máy soi mạch/ ven
|
Cái
|
1
|
206
|
Máy súc rửa dạ dày
|
Máy
|
1
|
207
|
Máy tán sỏi
|
Máy
|
3
|
208
|
Máy theo dõi chuyển dạ đẻ
|
Máy
|
4
|
209
|
Máy theo dõi điện não 24h
|
Máy
|
2
|
210
|
Máy theo dõi huyết áp 24h
|
Máy
|
2
|
211
|
Máy theo dõi tim mạch 24h
|
Máy
|
2
|
212
|
Hệ thống thở áp lực dương liên tục
|
Máy
|
10
|
213
|
Máy X quang các loại
|
Máy
|
1
|
214
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Máy
|
1
|
215
|
Máy xét nghiệm HBA1C
|
Máy
|
1
|
216
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
3
|
217
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
5
|
218
|
Pipette tự động các loại
|
Cái
|
10
|
219
|
Thiết bị đo ánh sáng
|
Cái
|
1
|
220
|
Tủ ấm các loại
|
Cái
|
3
|
221
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Cái
|
2
|
222
|
Tủ bệnh phẩm
|
Cái
|
1
|
223
|
Tủ làm đông băng bình tích lạnh
|
Cái
|
2
|
224
|
Tủ lạnh âm chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
225
|
Tủ lạnh dương
chuyên dụng
|
Cái
|
5
|
226
|
Tủ lạnh lưu trữ máu các loại
|
Cái
|
2
|
227
|
Tủ lưu trữ tiểu cầu
|
Cái
|
2
|
228
|
Tủ nuôi cấy vi
sinh các loại
|
Cái
|
4
|
229
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
3
|
230
|
Xe đạp tập cho bệnh nhân
|
Cái
|
5
|
|
Tổng cộng: 230 khoản
|
|
|
IX
|
TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ AN NHƠN
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
đặc thù
|
|
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
2
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
c)
|
Máy X quang C
Arm
|
Máy
|
1
|
2
|
Hệ thống CT
Scanner
|
|
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ
thống
|
1
|
b)
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ
thống
|
1
|
3
|
Siêu âm
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
6
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ
thống
|
5
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ
thống
|
1
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
3
|
7
|
Máy gây mê
|
Máy
|
4
|
8
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
12
|
9
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
12
|
10
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
12
|
11
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
3
|
12
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
1
|
13
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ
thống
|
2
|
14
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
4
|
15
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
5
|
16
|
Bàn mổ
|
Cái
|
4
|
17
|
Máy điện tim
|
Máy
|
14
|
18
|
Máy điện não
|
Máy
|
2
|
19
|
Hệ thống khám nội soi
|
|
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày,
đại tràng)
|
Hệ
thống
|
2
|
b)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ
thống
|
2
|
20
|
Máy soi cổ tử
cung
|
Máy
|
2
|
21
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
2
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác
|
|
|
22
|
Bàn căng tay
|
Cái
|
1
|
23
|
Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh
|
Cái
|
1
|
24
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
6
|
25
|
Bàn hồi sức sơ
sinh
|
Cái
|
2
|
26
|
Bàn kéo nắn chỉnh
hình
|
Cái
|
1
|
27
|
Bàn khám bệnh các loại
|
Cái
|
20
|
28
|
Bàn khám sản phụ khoa
|
Cái
|
3
|
29
|
Bàn nắn kéo
xương bó bột
|
Cái
|
2
|
30
|
Bàn phẫu thuật phụ khoa
|
Cái
|
2
|