STT
|
TÊN
DANH MỤC
|
Địa
điểm xây dựng
|
Mã
DA
|
Thời
gian khởi công - hoàn thành
|
Năng
lực thiết kế
|
Tổng
dự toán được duyệt
|
Giá
trị khối lượng thực hiện từ KC
đến cuối 2015
|
Đã
thanh toán từ KC đến cuối
2015
|
Kế
hoạch năm 2015
|
Quyết
toán năm 2015
|
Tổng
số
|
Tr.
Đó: Thanh toán KL các
năm trước chuyển sang
|
Chia
theo nguồn
|
Tổng
số
|
Tr.
đó: Thanh toán KL các năm trước
chuyển sang
|
Chia
theo nguồn
|
Vốn
trong nước
|
Tr.
đó: Huy động theo K3
Đ8 Luật NSNN
|
Vốn
ngoài nước
|
Vốn
trong nước
|
Tr.đó:
Huy động theo K3 Đ8
Luật NSNN
|
Vốn
ngoài nước
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7=9+11
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12=14+
15+16
|
13
|
14
|
15
|
16
|
|
TỔNG
(I*+II*+III*+IV*+V*+VI*+ VII*)
|
|
|
|
|
10.406.544
|
|
|
1.934.926
|
|
1.934.926
|
|
|
1.411.513
|
|
1.411.513
|
|
|
I*
|
Nguồn
tập trung
|
|
|
|
|
4.815.034
|
|
|
400.600
|
|
400.600
|
|
|
406.412
|
|
406.412
|
|
|
I.1
|
NÔNG,
LÂM, THỦY SẢN
|
|
|
|
|
628.861
|
|
|
35.531
|
|
35.531
|
|
|
33.470
|
|
33.470
|
|
|
a
|
Công
trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
622.814
|
|
|
30.782
|
|
30.782
|
|
|
28.531
|
|
28.531
|
|
|
1
|
Đối ứng Dự án nguồn
lợi ven biển vì sự phát triển bền vững Cà Mau (CRSD Cà Mau)
|
Tỉnh
Cà Mau
|
7371237
|
2012
|
|
247.569
|
|
|
3.474
|
|
3.474
|
|
|
2.982
|
|
2.982
|
|
|
2
|
Đối ứng
dự án cống Hương Mai, huyện U
Minh
|
Xã Khánh Tiến, huyện
U Minh, tỉnh
Cà Mau
|
7002625
|
2009-2010
|
|
36.568
|
|
|
1.447
|
|
1.447
|
|
|
1.409
|
|
1.409
|
|
|
3
|
Bờ kè chống xói lở cửa
biển Khánh Hội, huyện U
Minh
|
Huyện U
Minh, tỉnh Cà Mau
|
7005924
|
2008-2010
|
|
5.044
|
|
|
4.519
|
|
4.519
|
|
|
4.519
|
|
4.519
|
|
|
4
|
Khu neo đậu tránh
trú bão cho tàu cá Rạch Gốc, tỉnh
Cà Mau (hạng mục thuộc vốn đối ứng ngân sách tỉnh)
|
Xã Tân Ân, huyện Ngọc
Hiển, tỉnh Cà Mau
|
7027469
|
2007-2010
|
|
91.914
|
|
|
7.740
|
|
7.740
|
|
|
8.114
|
|
8.114
|
|
|
5
|
Dự án đầu tư xây
dựng khu tái định cư xã Tam Giang Đông, huyện Năm
Căn
|
Xã
Tam Giang Đông, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
|
7084308
|
2006-2010
|
|
11.442
|
|
|
2.590
|
|
2.590
|
|
|
2.590
|
|
2.590
|
|
|
6
|
Dự án đầu tư xây dựng
khu tái định cư rừng phòng hộ Biển Tây, huyện Phú Tân
|
Các xã: Phú Tân, Tân
Hải, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú
Tân, tỉnh Cà Mau
|
7006162
|
2007-2010
|
|
32.881
|
|
|
1.460
|
|
1.460
|
|
|
1.460
|
|
1.460
|
|
|
7
|
Công trình khẩn cấp khắc
phục sạt lở đê biển Tây (đoạn Rạch Dinh + 400 đến
cống Hương Mai)
|
Tỉnh
Cà Mau
|
7288963
|
2011
|
|
100
|
|
|
1.251
|
|
1.251
|
|
|
1.195
|
|
1.195
|
|
|
8
|
Công trình khẩn cấp xây dựng kè hộ đê khu vực vàm
cống Sào Lưới
|
Tỉnh
Cà Mau
|
7422381
|
2013
|
|
349
|
|
|
1.000
|
|
1.000
|
|
|
922
|
|
922
|
|
|
9
|
Dự án đầu tư nâng
cao năng lực PCCC rừng tỉnh Cà Mau, giai đoạn I
|
Các huyện: U Minh,
Thới Bình, Trần Văn
Thời, tỉnh Cà Mau
|
7003417
|
2007-2010
|
|
29.571
|
|
|
320
|
|
320
|
|
|
320
|
|
320
|
|
|
10
|
Đối ứng Dự án quản
lý thủy lợi phục vụ phát triển nông thôn vùng ĐBSCL (Hệ thống thủy lợi Tiểu
vùng X - Nam Cà Mau)
|
Huyện Cái Nước, tỉnh
Cà Mau
|
7148575
|
2004-2006
|
|
167.377
|
|
|
6.981
|
|
6.981
|
|
|
5.021
|
|
5.021
|
|
|
b
|
Công
trình mới
|
|
|
|
|
6.046
|
|
|
4.749
|
|
4.749
|
|
|
4.939
|
|
4.939
|
|
|
1
|
Kế hoạch bảo vệ và
phát triển rừng năm 2015
|
|
|
|
|
4.012
|
|
|
2.992
|
|
2.992
|
|
|
3.182
|
|
3.182
|
|
|
1.1
|
Công ty TNHH MTV Lâm
nghiệp Ngọc Hiển
|
Xã
Tam Giang, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
|
7430146
|
2013-2013
|
|
327
|
|
|
300
|
|
300
|
|
|
12
|
|
12
|
|
|
1.2
|
Phòng NN&PTNT
huyện Cái Nước
|
Thị
trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
|
7430196
|
2013-2013
|
|
32
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Ban Quản lý rừng
phòng hộ Nhưng Miên
|
Xã Viên An Đông,
huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
|
7430626
|
2013-2013
|
|
497
|
|
|
311
|
|
311
|
|
|
306
|
|
306
|
|
|
1.4
|
Ban Quản lý rừng
phòng hộ Năm Căn
|
Thị
Trấn Năm Căn, Huyện Năm Căn, Tỉnh
Cà Mau
|
7430628
|
2013-2013
|
|
321
|
|
|
227
|
|
227
|
|
|
241
|
|
241
|
|
|
1.5
|
Phòng Kinh tế thành
phố Cà Mau
|
Xã An
Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7431012
|
2013-2013
|
|
40
|
|
|
36
|
|
36
|
|
|
67
|
|
67
|
|
|
1.6
|
Vườn Quốc gia U
Minh hạ
|
|
7431017
|
|
|
83
|
|
|
580
|
|
580
|
|
|
633
|
|
633
|
|
|
1.7
|
Ban Quản lý rừng
phòng hộ Đất Mũi
|
Xã
Viên An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
|
7431026
|
2013-2013
|
|
581
|
|
|
295
|
|
295
|
|
|
296
|
|
296
|
|
|
1.8
|
Chi cục Kiểm
lâm Cà Mau (chủ đầu tư cho các Hạt Kiểm
lâm)
|
Xã
Khánh Hòa, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
|
7431072
|
2013-2013
|
|
794
|
|
|
255
|
|
255
|
|
|
398
|
|
398
|
|
|
1.9
|
Chi cục Lâm nghiệp
Cà Mau Nông trường 414 Sư đoàn 8 - Quân khu 9
|
Phường 5, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7431228
|
2013-2013
|
|
509
|
|
|
154
|
|
154
|
|
|
299
|
|
299
|
|
|
1.10
|
Ban Quản lý rừng phòng
hộ Tam Giang I
|
Xã
Tam Giang Đông, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
|
7431726
|
2013-2013
|
|
230
|
|
|
275
|
|
275
|
|
|
363
|
|
363
|
|
|
1.11
|
Ban Quản lý rừng phòng
hộ Sào Lưới
|
Xã Việt
Khái, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
|
7432601
|
2013-2013
|
|
36
|
|
|
204
|
|
204
|
|
|
187
|
|
187
|
|
|
1.12
|
Ban Quản lý rừng
phòng hộ Đầm Dơi
|
Xã Tân Thuận, huyện
Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7432602
|
2013-2013
|
|
260
|
|
|
105
|
|
105
|
|
|
105
|
|
105
|
|
|
1.13
|
Ban Quản lý rừng
phòng hộ Kiến Vàng
|
Xã
Tân Ân, Huyện Ngọc Hiển, Tỉnh
Cà Mau
|
7433952
|
2013-2013
|
|
270
|
|
|
216
|
|
216
|
|
|
210
|
|
210
|
|
|
1.14
|
Phòng NN&PTNT
huyện Thới Bình
|
Thị trấn Thới Bình,
huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
|
7434555
|
2013-2013
|
|
32
|
|
|
35
|
|
35
|
|
|
66
|
|
66
|
|
|
2
|
Công trình đường nội bộ tại trại giống lúa Khánh
Lâm
|
Xã Khánh Lâm, huyện U
Minh, tỉnh Cà Mau
|
7467304
|
2014-2015
|
|
2.034
|
|
|
1.757
|
|
1.757
|
|
|
1.756
|
|
1.756
|
|
|
I.2
|
GIAO
THÔNG
|
|
|
|
|
415.210
|
|
|
66.122
|
|
66.122
|
|
|
64.623
|
|
64.623
|
|
|
a
|
Công
trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
374.009
|
|
|
45.665
|
|
45.665
|
|
|
44.851
|
|
44.851
|
|
|
1
|
Đối ứng Dự án đầu tư
xây dựng tuyến đường Thới Bình
- U Minh
|
Tỉnh Cà Mau
|
7313266
|
2011
|
|
1.339
|
|
|
5.000
|
|
5.000
|
|
|
3.701
|
|
3.701
|
|
|
2
|
Đối ứng Dự án đầu tư
xây dựng cảng Cà Mau
|
Phường 1, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7377895
|
2012-2015
|
|
126.482
|
|
|
12.892
|
|
12.892
|
|
|
10.916
|
|
10.916
|
|
|
3
|
Cầu Rạch Ruộng nhỏ,
huyện Trần Văn Thời
|
Huyện Thới Bình,
tỉnh Cà
Mau
|
7006700
|
2008-2009
|
|
27.628
|
|
|
4.000
|
|
4.000
|
|
|
4.000
|
|
4.000
|
|
|
4
|
Tuyến đường từ cầu Rạch
Sao đến bến đò ngang qua Bệnh viện đa khoa huyện Đầm Dơi
|
Thị trấn Đầm Dơi,
huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7322251
|
2012-2014
|
|
14.739
|
|
|
1.687
|
|
1.687
|
|
|
1.718
|
|
1.718
|
|
|
5
|
Hệ thống giao thông
khu hành chính huyện Phú Tân (triển khai xây
dựng một số tuyến đường)
|
Xã
Việt Khái, huyện phú Tân, tỉnh Cà Mau
|
7147972
|
2009-2012
|
|
89.982
|
|
|
5.000
|
|
5.000
|
|
|
4.565
|
|
4.565
|
|
|
6
|
Nâng cấp, mở rộng lộ
Bệnh viện đa khoa khu vực Cái Nước, huyện Cái Nước
|
Thị trấn Cái Nước,
huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
|
7383478
|
2013-2014
|
|
14.486
|
|
|
7.700
|
|
7.700
|
|
|
8.120
|
|
8.120
|
|
|
7
|
Tuyến đường nội ô thị
trấn Trần Văn Thời (đoạn từ cầu
sắt cũ đến BCHQS huyện và đấu nối tuyến TT - RR - SĐ)
|
Thị trấn Trần Văn Thời,
huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
|
7347127
|
2012-2014
|
|
14.971
|
|
|
5.965
|
|
5.965
|
|
|
8.455
|
|
8.455
|
|
|
8
|
Tuyến đường ô tô đến
trung tâm xã Thanh Tùng, huyện Đầm Dơi
|
Thị trấn Đầm Dơi và
xã Thanh Tùng, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7018895
|
2005-2008
|
|
37.970
|
|
|
35
|
|
35
|
|
|
34
|
|
34
|
|
|
9
|
Tuyến đường ô tô đến
trung tâm xã Tạ An Khương Đông - Tạ An Khương Nam,
huyện Đầm Dơi
|
Các xã:
Tạ An Khương Đông, Tạ An Khương Nam, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021529
|
2007-2010
|
|
31.941
|
|
|
3.234
|
|
3.234
|
|
|
3.211
|
|
3.211
|
|
|
10
|
Tuyến đường ô
tô đến trung tâm xã Tân Hưng Tây, huyện Phú Tân
|
Xã Tân Hưng Tây, huyện
Phú Tân, tỉnh Cà Mau
|
7007262
|
2009-2010
|
|
14.471
|
|
|
152
|
|
152
|
|
|
132
|
|
132
|
|
|
b
|
Công
trình mới
|
|
|
|
|
41.201
|
|
|
20.457
|
|
20.457
|
|
|
19.771
|
|
19.771
|
|
|
1
|
Cầu Rạch Sao 2, thị
trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi
|
Tỉnh Cà Mau
|
7454590
|
2014
|
|
26.265
|
|
|
14.957
|
|
14.957
|
|
|
14.271
|
|
14.271
|
|
|
2
|
Nâng cấp tuyến đường
trục chính trung tâm thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện
Phú Tân
|
Thị trấn Cái Đôi
Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
|
7483983
|
2014-2016
|
|
14.937
|
|
|
5.500
|
|
5.500
|
|
|
5.500
|
|
5.500
|
|
|
I.3
|
HẠ
TẦNG ĐÔ THỊ
|
|
|
|
|
2.067.494
|
|
|
141.354
|
|
141.354
|
|
|
153.689
|
|
153.689
|
|
|
a
|
Công
trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
2.067.494
|
|
|
141.354
|
|
141.354
|
|
|
153.689
|
|
153.689
|
|
|
1
|
Các công trình phát triển hạ tầng đô thị thành phố Cà
Mau (trong đó bố trí vốn công trình cầu
qua sông Tắc Thủ thuộc đường vành đai 1: 22 tỷ
đồng) - QĐ 174
|
|
|
|
|
204.449
|
|
|
40.543
|
|
40.543
|
|
|
41.933
|
|
41.933
|
|
|
1.1
|
Đường Đinh Tiên
Hoàng (phần khối lượng còn lại)
|
Phường 1 và phường
9, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7010926
|
2007-2009
|
|
16.427
|
|
|
6.666
|
|
6.666
|
|
|
6.666
|
|
6.666
|
|
|
1.2
|
Đường và hệ thống thoát nước đường Trần Văn Thời (phần còn lại)
|
Phường 5 và phường
6, thành phố Cà Mau
|
7009450
|
2008-2009
|
|
14.139
|
|
|
1.054
|
|
1.054
|
|
|
1.051
|
|
1.051
|
|
|
1.3
|
Đường và hệ thống thoát nước đường Phan Bội Châu
|
Phường 7, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7369734
|
2012-2012
|
|
10.082
|
|
|
742
|
|
742
|
|
|
742
|
|
742
|
|
|
1.4
|
Hệ thống
KCHT đường Lý Văn Lâm (Nguyễn Trãi - KĐD)
|
Phường 1, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7009584
|
2009-2011
|
|
122
|
|
|
724
|
|
724
|
|
|
724
|
|
724
|
|
|
1.5
|
Xây dựng nâng cấp kết
cấu hạ tầng đường Huỳnh Ngọc Điệp (đoạn từ đường Quang Trung đến đường Nguyễn
Du)
|
Phường 5, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7383479
|
2013-2014
|
|
7.991
|
|
|
3.690
|
|
3.690
|
|
|
3.689
|
|
3.689
|
|
|
1.6
|
Xây dựng KCHT đường
Trần Bình Trọng (từ đường Nguyễn Du đến khu A
cửa ngõ Đông Bắc)
|
Phường 5, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7383446
|
2013-2014
|
|
7.779
|
|
|
2.737
|
|
2.737
|
|
|
2.737
|
|
2.737
|
|
|
1.7
|
Xây dựng KCHT đường
Trần Quang Khải (từ đường Nguyễn Du đến khu A cửa ngõ Đông Bắc)
|
Phường 5, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7383456
|
2013-2014
|
|
7.549
|
|
|
2.256
|
|
2.256
|
|
|
2.255
|
|
2.255
|
|
|
1.8
|
Xây dựng KCHT đường
Quách Văn Phẩm
|
Phường 8, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà
Mau
|
7383436
|
2013-2014
|
|
2.880
|
|
|
602
|
|
602
|
|
|
602
|
|
602
|
|
|
1.9
|
Xây dựng KCHT đường
Trần Văn Ơn (từ đường Quách Văn Phẩm đến đường số
6)
|
Phường 8, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7383467
|
2013-2014
|
|
3.226
|
|
|
1.422
|
|
1.422
|
|
|
1.421
|
|
1.421
|
|
|
1.10
|
Xây dựng KCHT đường
Lê Anh Xuân (từ đường Nguyễn Công Trứ đến cuối tuyến)
|
Phường 8, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7383474
|
2013-2014
|
|
1.089
|
|
|
555
|
|
555
|
|
|
555
|
|
555
|
|
|
1.11
|
Đường Tôn Đức Thắng
(Trần Quang Khải đến 3/2) - Bồi hoàn bổ sung
|
Phường 5, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7009553
|
2008-2010
|
|
13.352
|
|
|
314
|
|
314
|
|
|
311
|
|
311
|
|
|
1.12
|
Xây dựng KCHT đường
Ngô Gia Tự (từ kênh Bùng Binh đến khu A cửa ngõ Đông Bắc)
|
Phường 5, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà
Mau
|
7394396
|
2013-2014
|
|
14.963
|
|
|
9.958
|
|
9.958
|
|
|
9.957
|
|
9.957
|
|
|
1.13
|
Nâng cấp đường và hệ
thống thoát nước đường Quang Trung (đoạn
từ cầu Cà Mau đến Phan Ngọc Hiển)
|
Phường 5, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7010907
|
2007-2009
|
|
17.204
|
|
|
5.000
|
|
5.000
|
|
|
5.000
|
|
5.000
|
|
|
1.14
|
Xây dựng KCHT đường
An Dương Vương (đoạn từ đường Hùng Vương đến đường 6A, 6B)
|
Phường 7, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7432632
|
2014-2016
|
|
25.437
|
|
|
4.280
|
|
4.280
|
|
|
5.681
|
|
5.681
|
|
|
1.15
|
Xây dựng cầu qua
sông Tắc Thủ thuộc đường Vành Đai 1
|
Phường 1 và phường
8, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7440195
|
2014-2016
|
|
62.209
|
|
|
543
|
|
543
|
|
|
543
|
|
543
|
|
|
2
|
Đối ứng Dự án nâng cấp
đô thị thành phố Cà Mau (NUUP)
|
Tỉnh Cà Mau
|
7199192
|
2010-2011
|
|
1.204.455
|
|
|
24.919
|
|
24.919
|
|
|
24.847
|
|
24.847
|
|
|
3
|
Đối ứng Dự án đầu tư
xây dựng Hệ thống thoát nước và xử lý
nước thải thành phố Cà Mau
|
thành phố Cà Mau,
Tỉnh Cà Mau
|
7007279
|
2007-2011
|
|
399.440
|
|
|
1.654
|
|
1.654
|
|
|
1.693
|
|
1.693
|
|
|
4
|
Dự án đầu tư xây dựng
công trình Trung tâm Hội nghị tỉnh Cà
Mau
|
Phường 1 và phường
9, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7004088
|
2008-2010
|
|
122.580
|
|
|
5.867
|
|
5.867
|
|
|
5.931
|
|
5.931
|
|
|
5
|
Dự án nhà ở xã
hội giai đoạn 2
|
Phường 9, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7159667
|
2010-2011
|
|
15.226
|
|
|
154
|
|
154
|
|
|
154
|
|
154
|
|
|
6
|
Dự án đầu
tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật Quảng trường Văn hóa trung tâm tỉnh Cà Mau
|
Phường 1 và phường
9, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7004105
|
2009-2011
|
|
88.468
|
|
|
30.000
|
|
30.000
|
|
|
35.542
|
|
35.542
|
|
|
7
|
Chợ nổi
trên sông, thành phố Cà Mau
|
Phường 7, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7004463
|
2011-2012
|
|
28.562
|
|
|
6.000
|
|
6.000
|
|
|
6.422
|
|
6.422
|
|
|
8
|
Dự án đầu tư xây dựng
KCHT đường Ngô Quyền (đoạn từ cổng Công viên Văn hóa đến vòng xoay đường Vành
Đai 2), thành phố Cà Mau
|
Phường 9, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7404890
|
2013
|
|
990
|
|
|
30.000
|
|
30.000
|
|
|
34.950
|
|
34.950
|
|
|
9
|
Công trình xây dựng đường và hệ thống thoát nước Vành Đai 1 (đoạn qua kênh Đường Củi),
thành phố Cà Mau
|
Phường 9, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7172938
|
2009
|
|
3.324
|
|
|
2.217
|
|
2.217
|
|
|
2.217
|
|
2.217
|
|
|
I.4
|
HẠ
TẦNG KHU CÔNG NGHIỆP
|
|
|
|
|
668.657
|
|
|
36.469
|
|
36.469
|
|
|
29.256
|
|
29.256
|
|
|
a
|
Công
trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
98.734
|
|
|
26.000
|
|
26.000
|
|
|
26.000
|
|
26.000
|
|
|
1
|
Tuyến đường N1
Khu B - Khu công nghiệp Khánh An (giai đoạn 1)
|
Tỉnh Cà Mau
|
7320310
|
2011
|
|
98.734
|
|
|
26.000
|
|
26.000
|
|
|
26.000
|
|
26.000
|
|
|
b
|
Công
trình mới
|
|
|
|
|
569.923
|
|
|
10.469
|
|
10.469
|
|
|
3.256
|
|
3.256
|
|
|
1
|
Công trình đào đất, đắp
bờ bao ranh đất Khu công nghiệp Khánh An
|
Xã
Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
|
7493251
|
2014-2015
|
|
590
|
|
|
469
|
|
469
|
|
|
469
|
|
469
|
|
|
2
|
Tuyến đường trục chính
Khu kinh tế Năm Căn, tỉnh Cà Mau (giai đoạn 1)
|
Thị
trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
|
7457160
|
2014-2017
|
|
569.333
|
|
|
10.000
|
|
10.000
|
|
|
2.787
|
|
2.787
|
|
|
I.5
|
KHOA
HỌC VÀ CÔNG NGHỆ, THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
|
|
|
|
|
38.986
|
|
|
10.993
|
|
10.993
|
|
|
6.021
|
|
6.021
|
|
|
a
|
Công
trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
38.986
|
|
|
10.993
|
|
10.993
|
|
|
6.021
|
|
6.021
|
|
|
1
|
Dự án đầu tư nâng cấp
hệ thống thiết bị công nghệ thông tin
cho các cơ quan Đảng tỉnh Cà Mau
|
Tỉnh Cà Mau
|
7395682
|
2013-2015
|
|
9.512
|
|
|
2.993
|
|
2.993
|
|
|
2.947
|
|
2.947
|
|
|
2
|
Khu thực nghiệm ứng dụng
khoa học, công nghệ cho hệ sinh thái nước ngọt và nước lợ
|
Xã Khánh An, huyện U
Minh, tỉnh Cà Mau
|
7472270
|
2014-2016
|
|
29.474
|
|
|
8.000
|
|
8.000
|
|
|
3.073
|
|
3.073
|
|
|
3
|
Dự phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I.6
|
VĂN
HÓA, THỂ THAO, DU LỊCH
|
|
|
|
|
107.413
|
|
|
8.379
|
|
8.379
|
|
|
8.379
|
|
8.379
|
|
|
a
|
Công
trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
101.621
|
|
|
4.379
|
|
4.379
|
|
|
4.379
|
|
4.379
|
|
|
1
|
Tuyến giao thông bộ
Khu du lịch quốc gia sinh thái rừng
ngập mặn Cà Mau (tuyến đường Khai Long - Đất Mũi)
|
Xã Đất Mũi, huyện Ngọc
Hiển, tỉnh Cà Mau
|
7047775
|
2001-2006
|
|
101.621
|
|
|
4.379
|
|
4.379
|
|
|
4.379
|
|
4.379
|
|
|
b
|
Công
trình mới
|
|
|
|
|
5.792
|
|
|
4.000
|
|
4.000
|
|
|
4.000
|
|
4.000
|
|
|
1
|
Công trình đầu tư xây dựng 02 sân quần vợt tại Khu
Liên hợp TDTT phường 9, thành phố Cà Mau
|
Phường 9, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7501900
|
2015-2016
|
|
5.792
|
|
|
4.000
|
|
4.000
|
|
|
4.000
|
|
4.000
|
|
|
I.7
|
KHỐI
ĐẢNG, NHÀ NƯỚC
|
|
|
|
|
171.220
|
|
|
66.213
|
|
66.213
|
|
|
57.743
|
|
57.743
|
|
|
a
|
Công
trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
89.068
|
|
|
21.002
|
|
21.002
|
|
|
21.675
|
|
21.675
|
|
|
1
|
Trụ sở Sở Tư pháp
|
Phường 5, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7182404
|
2007-2009
|
|
18.568
|
|
|
1.908
|
|
1.908
|
|
|
1.907
|
|
1.907
|
|
|
2
|
Trụ sở liên
cơ quan hành chính huyện Phú Tân giai đoạn 3
|
Xã
Việt Khái, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
|
7275486
|
2011-2014
|
|
53.569
|
|
|
8.928
|
|
8.928
|
|
|
9.112
|
|
9.112
|
|
|
3
|
Trụ sở hành chính thị
trấn Năm Căn
|
Thị
trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
|
7441270
|
2013-2016
|
|
12.861
|
|
|
5.000
|
|
5.000
|
|
|
5.490
|
|
5.490
|
|
|
4
|
Kho lưu
trữ chuyên dụng tỉnh Cà Mau (hạng mục san lấp mặt
bằng, hàng rào)
|
Thành phố Cà Mau,
tỉnh Cà Mau
|
7358582
|
2012-2013
|
|
278
|
|
|
5.000
|
|
5.000
|
|
|
5.000
|
|
5.000
|
|
|
5
|
Kho lưu trữ UBND huyện
U Minh
|
Thị trấn U Minh, huyện
U Minh, tỉnh Cà
Mau
|
7439263
|
2014-2015
|
|
3.792
|
|
|
166
|
|
166
|
|
|
165
|
|
165
|
|
|
b
|
Công
trình mới
|
|
|
|
|
82.151
|
|
|
45.211
|
|
45.211
|
|
|
36.068
|
|
36.068
|
|
|
1
|
Trụ sở cơ quan tiếp
dân tỉnh Cà Mau
|
Phường 5, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7452357
|
2014-2015
|
|
7.120
|
|
|
5.000
|
|
5.000
|
|
|
4.621
|
|
4.621
|
|
|
2
|
Nâng cấp, mở rộng Trụ
sở HĐND - UBND huyện Thới Bình
|
Thị trấn Thới Bình,
huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
|
7472264
|
2014-2015
|
|
4.967
|
|
|
4.500
|
|
4.500
|
|
|
4.499
|
|
4.499
|
|
|
3
|
Trụ sở làm việc tạm
huyện Năm Căn
|
Thị trấn Năm Căn,
huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
|
7492853
|
2014-2016
|
|
14.401
|
|
|
13.747
|
|
13.747
|
|
|
13.747
|
|
13.747
|
|
|
4
|
Trụ sở Huyện ủy Trần
Văn Thời (hạng mục Hội trường 300 chỗ)
|
Thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần
Văn Thời, tỉnh Cà Mau
|
7435891
|
2014-2016
|
|
45.365
|
|
|
3.000
|
|
3.000
|
|
|
3.000
|
|
3.000
|
|
|
5
|
Trụ sở làm việc Ban
Quản lý rừng phòng hộ Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi
|
Xã
Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7512592
|
2015-2016
|
|
3.828
|
|
|
3.800
|
|
3.800
|
|
|
3.521
|
|
3.521
|
|
|
6
|
Trụ sở Chi cục Quản lý thị trường huyện Trần Văn Thời
|
Thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
|
7493256
|
2015-2016
|
|
2.446
|
|
|
1.530
|
|
1.530
|
|
|
1.321
|
|
1.321
|
|
|
7
|
Trụ sở Chi cục Quản
lý thị trường huyện U Minh
|
Thị trấn U Minh, huyện
U Minh, tỉnh Cà Mau
|
7493257
|
2015-2016
|
|
2.500
|
|
|
1.000
|
|
1.000
|
|
|
475
|
|
475
|
|
|
8
|
Trụ sở Hội Nông dân
và Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Cà Mau
|
Thành phố Cà Mau, tỉnh
Cà Mau
|
7463318
|
2015-2016
|
|
1.525
|
|
|
12.634
|
|
12.634
|
|
|
4.884
|
|
4.884
|
|
|
I.8
|
AN
NINH - QUỐC PHÒNG
|
|
|
|
|
|
|
|
23.558
|
|
23.558
|
|
|
22.717
|
|
22.717
|
|
|
I
|
Các công trình của BCH Quân sự tỉnh
|
|
7004686
|
|
|
|
|
|
16.276
|
|
16.276
|
|
|
15.094
|
|
15.094
|
|
|
1.1
|
Trụ sở Xã đội, Phường
đội, Thị đội
|
|
|
|
|
|
|
|
10.000
|
|
10.000
|
|
|
9.989
|
|
9.989
|
|
|
1.2
|
Khu vực phòng thủ tỉnh
Cà Mau (gồm chi phí bồi thường GPMB Sở Chỉ huy thống nhất 3.480 triệu đồng)
|
|
|
|
|
|
|
|
5.000
|
|
5.000
|
|
|
3.829
|
|
3.829
|
|
|
1.3
|
Ban Chỉ huy Quân sự
huyện Năm Căn
|
|
|
|
|
|
|
|
1.276
|
|
1.276
|
|
|
1.276
|
|
1.276
|
|
|
2
|
Các công trình của
Công an tỉnh Cà Mau
|
|
7004692
|
|
|
|
|
|
5.000
|
|
5.000
|
|
|
5.365
|
|
5.365
|
|
|
2.1
|
San lấp mặt bằng xây
dựng Trung tâm huấn luyện, bồi dưỡng nghiệp vụ Công an tỉnh
|
|
|
|
|
|
|
|
2.000
|
|
2.000
|
|
|
2.000
|
|
2.000
|
|
|
2.2
|
Nhà tạm giữ hành
chính Công an huyện, thành phố
|
|
|
|
|
|
|
|
3.000
|
|
3.000
|
|
|
3.000
|
|
3.000
|
|
|
3
|
Các công trình của BCH Bộ đội Biên phòng tỉnh
|
|
7004686
|
|
|
|
|
|
2.282
|
|
2.282
|
|
|
2.257
|
|
2.257
|
|
|
3.1
|
Nhà quản lý người nước ngoài
|
|
7004686
|
|
|
|
|
|
2.282
|
|
2.282
|
|
|
2.257
|
|
2.257
|
|
|
I.9
|
VỐN
CHUẨN BỊ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
14.646
|
|
|
3.981
|
|
3.981
|
|
|
3.828
|
|
3.828
|
|
|
a
|
Công
trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
9.840
|
|
|
1.250
|
|
1.250
|
|
|
1.250
|
|
1.250
|
|
|
1
|
Hệ thống thủy lợi Tiểu
vùng XIV - Nam Cà Mau
|
Tỉnh Cà Mau
|
7431665
|
2012
|
|
2.362
|
|
|
400
|
|
400
|
|
|
400
|
|
400
|
|
|
2
|
Hệ thống thủy
lợi Tiểu vùng I - Bắc Cà Mau
|
Tỉnh Cà Mau
|
7233596
|
2010
|
|
1.546
|
|
|
200
|
|
200
|
|
|
200
|
|
200
|
|
|
3
|
Dự án
đầu tư xây dựng đê biển Đông tỉnh Cà Mau
|
Tỉnh Cà Mau
|
7240597
|
2010
|
|
2.998
|
|
|
300
|
|
300
|
|
|
300
|
|
300
|
|
|
4
|
Dự án đầu tư xây dựng
bờ kè chống sạt lở bờ biển Khu du lịch Khai Long, huyện Ngọc Hiển
|
Tỉnh Cà Mau
|
7261802
|
2010
|
|
1.597
|
|
|
150
|
|
150
|
|
|
150
|
|
150
|
|
|
5
|
Dự án đầu tư xây dựng
Kè cấp bách Tân Thuận, huyện Đầm Dơi
|
Tỉnh Cà Mau
|
7296707
|
2010
|
|
1.026
|
|
|
100
|
|
100
|
|
|
100
|
|
100
|
|
|
6
|
Đường Nguyễn Công Trứ
(từ Nguyễn Tất Thành - Rạch Rập), thành phố Cà Mau
|
Tỉnh Cà Mau
|
7518268
|
2014
|
|
270
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Đường vào xã Lý Văn
Lâm, thành phố Cà Mau
|
Tỉnh Cà Mau
|
7009582
|
2008
|
|
42
|
|
|
100
|
|
100
|
|
|
100
|
|
100
|
|
|
b
|
Công
trình mới
|
|
|
|
|
4.806
|
|
|
2.731
|
|
2.731
|
|
|
2.578
|
|
2.578
|
|
|
1
|
Xây dựng đường số 3
khu Quảng trường Văn hóa trung tâm tỉnh Cà
Mau
|
Tỉnh Cà Mau
|
7518268
|
2014
|
|
270
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Xây dựng cầu
Vàm Xáng Cái Ngay, theo hình
thức hợp đồng BOT
|
Tỉnh Cà Mau
|
7517115
|
2014
|
|
980
|
|
|
300
|
|
300
|
|
|
300
|
|
300
|
|
|
3
|
Dự án đường vào Khu
du lịch Sông Trẹm
|
Tỉnh Cà Mau
|
7498224
|
2014
|
|
1.443
|
|
|
992
|
|
992
|
|
|
927
|
|
927
|
|
|
4
|
Dự án đầu tư xây dựng
các cầu trên tuyến đường Co Xáng - Cơi Năm - Đá
Bạc
|
Tỉnh Cà Mau
|
7498209
|
2015
|
|
578
|
|
|
300
|
|
300
|
|
|
300
|
|
300
|
|
|
5
|
Trung tâm
hành chính huyện Năm Căn
|
Tỉnh Cà Mau
|
7498308
|
2013
|
|
316
|
|
|
200
|
|
200
|
|
|
200
|
|
200
|
|
|
6
|
Bờ kè ven sông thành
phố Cà Mau
|
Tỉnh Cà Mau
|
7334214
|
2011
|
|
164
|
|
|
200
|
|
200
|
|
|
200
|
|
200
|
|
|
7
|
Đầu tư xây dựng kết
cấu hạ tầng đường Tôn Đức Thắng (đoạn từ đường Trần Quang Khải
đến đường Quang Trung)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Xây dựng kết cấu hạ
tầng đường Nguyễn Mai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Xây dựng kết cấu hạ
tầng đường vào Thành Đội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Đường Tôn Đức Thắng
(đoạn từ 3/2 đến Trạm Rada)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Quy hoạch chi tiết
xây dựng cụm công nghiệp Hòa Thành, thành phố Cà Mau
|
Tỉnh Cà Mau
|
7482658
|
2011
|
|
514
|
|
|
705
|
|
705
|
|
|
618
|
|
618
|
|
|
12
|
Công trình xây dựng
Đường số 4 thuộc khu Trung tâm Hành chính - Chính trị tỉnh Cà
Mau
|
Tỉnh Cà Mau
|
7525615
|
2014
|
|
542
|
|
|
34
|
|
34
|
|
|
33
|
|
33
|
|
|
c
|
Dự
phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I.10
|
THANH
TOÁN KHỐI LƯỢNG TỒN ĐỌNG KHI QUYẾT TOÁN
|
|
|
|
|
702.548
|
|
|
8.000
|
|
8.000
|
|
|
7.549
|
|
7.549
|
|
|
a
|
Đã
phân khai
|
|
|
|
|
702.548
|
|
|
7.868
|
|
7.868
|
|
|
7.549
|
|
7.549
|
|
|
1
|
Đề án nâng cấp Bệnh
viện đa khoa huyện và Bệnh viện Đa khoa tỉnh Cà Mau
|
|
7396429
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
3
|
|
3
|
|
|
2
|
Xây dựng khu vệ
sinh, sân, đường, bờ kè, nhà tang lễ, lò đốt rác và mua sắm trang thiết bị -
Bệnh viện đa khoa huyện Ngọc Hiển
|
|
7396429
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Xây dựng nhà tiền chế
Khoa điều trị nội trú Bệnh viện phụ sản tỉnh
Cà Mau
|
|
7396429
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Xây dựng hệ thống
chiếu sáng Sân vận động tỉnh
Cà Mau
|
|
7499375
|
|
|
|
|
|
789
|
|
789
|
|
|
1.349
|
|
1.349
|
|
|
5
|
Sân vận động tỉnh Cà
Mau (khán đài B)
|
|
7499375
|
|
|
|
|
|
562
|
|
562
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Xây dựng Khu chức
năng ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ tỉnh Cà Mau
|
Phường 9, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7017193
|
2009-2010
|
|
6.997
|
|
|
12
|
|
12
|
|
|
12
|
|
12
|
|
|
7
|
Nạo vét kênh Rạch Thọ
|
Xã Đất Mũi, huyện Ngọc
Hiển, tỉnh Cà Mau
|
7047708
|
2007-2008
|
|
1.739
|
|
|
47
|
|
47
|
|
|
47
|
|
47
|
|
|
8
|
Cải
tạo, sửa chữa trụ sở Nhà Xuất bản
phương Đông
|
Phường 5, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7447348
|
2014-2015
|
|
1.182
|
|
|
156
|
|
156
|
|
|
156
|
|
156
|
|
|
9
|
Nâng cấp sân Trung
tâm Dạy nghề huyện Ngọc Hiển
|
Thị trấn Rạch Gốc,
huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
|
7362169
|
2012-2012
|
|
1.797
|
|
|
7
|
|
7
|
|
|
7
|
|
7
|
|
|
10
|
Sửa chữa 03 dãy
nhà và mua sắm trang thiết bị Trung
tâm Dạy nghề huyện Ngọc Hiển
|
Thị trấn Rạch Gốc,
huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
|
7376569
|
2012-2013
|
|
724
|
|
|
8
|
|
8
|
|
|
8
|
|
8
|
|
|
11
|
Nâng cấp, sửa chữa
hàng rào xung quanh; mua sắm
trang thiết bị dạy nghề Trung tâm Dạy nghề huyện Ngọc Hiển
|
Thị trấn Rạch Gốc,
huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
|
7416589
|
2013-2013
|
|
819
|
|
|
11
|
|
11
|
|
|
11
|
|
11
|
|
|
12
|
Xây dựng Trụ sở Sở
Tài chính tỉnh Cà Mau
|
Phường 5, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7007483
|
2004-2007
|
|
7.826
|
|
|
332
|
|
332
|
|
|
328
|
|
328
|
|
|
13
|
Xây dựng hệ thống thoát nước chính dự án Khu dân cư
hồ, chợ phường 5 thành phố Cà Mau
|
Phường 5, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7293072
|
2011-2013
|
|
5.963
|
|
|
157
|
|
157
|
|
|
157
|
|
157
|
|
|
14
|
Xây dựng công trình khối lớp học 8 phòng - Trường Tiểu học
Tân Duyệt - Tập trung
|
Xã
Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7125725
|
2009-2009
|
|
1.929
|
|
|
5
|
|
5
|
|
|
5
|
|
5
|
|
|
15
|
Xây dựng Trường Mầm
non xã Tân Tiến
|
Xã
Tân Tiến, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7243682
|
2010-2011
|
|
2.532
|
|
|
6
|
|
6
|
|
|
6
|
|
6
|
|
|
16
|
Xây dựng khối lớp học
08 phòng - Trường THCS Long Hòa
|
Xã
Tân Tiến, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7053975
|
2009-2010
|
|
2.032
|
|
|
12
|
|
12
|
|
|
12
|
|
12
|
|
|
17
|
Xây dựng khối lớp học
4 phòng - Trường Tiểu học Long Hòa (điểm tập trung)
|
Xã
Tân Tiến, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7175301
|
2009-2010
|
|
640
|
|
|
22
|
|
22
|
|
|
22
|
|
22
|
|
|
18
|
Xây dựng công trình
khối lớp học 8 phòng Trường Tiểu học
Hồng Phước - Tập trung
|
Xã
Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7125734
|
2009-2009
|
|
1.943
|
|
|
5
|
|
5
|
|
|
5
|
|
5
|
|
|
19
|
Xây dựng công trình khối lớp học 8 phòng - Trường THCS Hiệp
Bình - Tập trung
|
Xã Tân Đức, huyện Đầm
Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7125728
|
2009-2009
|
|
1.971
|
|
|
11
|
|
11
|
|
|
11
|
|
11
|
|
|
20
|
Xây dựng 02 khối lớp
học 02 phòng - Trường Mầm non Tân Trung, huyện Đầm Dơi
|
Xã
Tân Trung, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7151291
|
2009-2010
|
|
1.669
|
|
|
5
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Xây dựng khối lớp học
06 phòng - Trường THCS Nguyễn Huân, huyện Đầm
Dơi
|
Xã
Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7151281
|
2009-2010
|
|
1.342
|
|
|
39
|
|
39
|
|
|
39
|
|
39
|
|
|
22
|
Xây dựng công trình
khối lớp học 8 phòng - Trường THCS thị trấn Đầm Dơi
|
Thị trấn Đầm Dơi,
huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7125722
|
2009-2009
|
|
1.950
|
|
|
46
|
|
46
|
|
|
46
|
|
46
|
|
|
23
|
Xây dựng khối lớp
học 05 phòng và 02 khối lớp học 04 phòng - Trường Tiểu học Bến Đào, huyện Đầm
Dơi
|
Xã
Quách Phẩm Bắc, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7151246
|
2009-2010
|
|
1.994
|
|
|
44
|
|
44
|
|
|
44
|
|
44
|
|
|
24
|
Xây dựng khối lớp học
10 phòng và khối lớp học 04 phòng - Trường Tiểu
học Thành Điền huyện Đầm Dơi
|
Xã Tạ
An Khương, huyện Dầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7151233
|
2009-2010
|
|
2.727
|
|
|
65
|
|
65
|
|
|
65
|
|
65
|
|
|
25
|
Xây dựng công trình khối lớp học 06 phòng - Trường Tiểu học
Vàm Đầm - Hải An
|
Xã
Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7125701
|
2009-2010
|
|
1.161
|
|
|
11
|
|
11
|
|
|
11
|
|
11
|
|
|
26
|
Xây dựng công trình
Trung tâm Dạy nghề huyện Đầm Dơi
|
Thị
trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7018868
|
2006-2007
|
|
1.703
|
|
|
9
|
|
9
|
|
|
9
|
|
9
|
|
|
27
|
Trường Trung học cơ sở Thới Phong (trung tâm), xã Tạ An Khương
Đông
|
Xã
Tạ An Khương Đông, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7261896
|
2010-2011
|
|
1.780
|
|
|
40
|
|
40
|
|
|
40
|
|
40
|
|
|
28
|
Xây dựng 02 khối lớp
học 02 phòng - Trường Mầm non Chà Là, xã Trần
Phán, huyện Đầm Dơi.
|
Xã Trần
Phán, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7053961
|
2009-2010
|
|
1.702
|
|
|
24
|
|
24
|
|
|
24
|
|
24
|
|
|
29
|
Xây dựng Trường THCS
Thanh Tùng (trung tâm), xã
Thanh Tùng
|
Xã
Thanh Tùng, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7234026
|
2010-2011
|
|
2.742
|
|
|
5
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
Xây dựng khối lớp học
03 phòng - Trường Tiểu học Nhị Nguyệt (điểm Nhị Nguyệt 1),
xã Trần Phán
|
Xã Trần
Phán, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7261928
|
2010-2011
|
|
670
|
|
|
20
|
|
20
|
|
|
20
|
|
20
|
|
|
31
|
Trường Tiểu học Hòa
Bình (Thuận Lợi), xã Tân Thuận
|
Xã
Tân Thuận, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7261892
|
2010-2011
|
|
655
|
|
|
2
|
|
2
|
|
|
2
|
|
2
|
|
|
32
|
Xây dựng khối lớp học
09 phòng - Trường Tiểu học Tân Thuận (điểm tập trung), xã
Tân Thuận
|
Xã
Tân Thuận, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7349947
|
2012-2012
|
|
3.872
|
|
|
15
|
|
15
|
|
|
15
|
|
15
|
|
|
33
|
Xây dựng khối lớp học
06 phòng - Trường Tiểu học Thanh Tùng (điểm trung tâm)
|
Xã
Thanh Tùng, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7274677
|
2010-2011
|
|
1.869
|
|
|
5
|
|
5
|
|
|
5
|
|
5
|
|
|
34
|
Xây dựng khối lớp học
03 phòng - Trường Tiểu học Hiệp Bình (điểm trung tâm), xã
Tân Đức
|
Xã
Tân Đức, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7261948
|
2010-2011
|
|
769
|
|
|
3
|
|
3
|
|
|
3
|
|
3
|
|
|
35
|
Xây dựng khối lớp học
06 phòng - Trường THCS Tân Thuận (điểm trung tâm), xã
Tân Thuận
|
Xã Tân Thuận, huyện
Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7349924
|
2012-2012
|
|
3.066
|
|
|
12
|
|
12
|
|
|
12
|
|
12
|
|
|
36
|
Xây dựng khối lớp
học 06 phòng - Trường Tiểu học Lưu Hoa Thanh (điểm trung tâm),
xã Tân Thuận
|
Xã
Tân Thuận, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7349963
|
2012-2012
|
|
2.865
|
|
|
81
|
|
81
|
|
|
81
|
|
81
|
|
|
37
|
Xây dựng khối lớp học
05 phòng - Trường Tiểu học Minh Hùng (điểm trung tâm), xã
Nguyễn Huân
|
Xã
Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7349931
|
2012-2012
|
|
1.911
|
|
|
45
|
|
45
|
|
|
45
|
|
45
|
|
|
38
|
Trường Tiểu học Hiệp
Bình (Lung Sậy), xã Tân Đức
|
Xã
Tân Đức, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7261890
|
2010-2011
|
|
837
|
|
|
3
|
|
3
|
|
|
3
|
|
3
|
|
|
39
|
Xây dựng khối lớp học
08 phòng - Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện Đầm Dơi
|
Thị trấn Đầm Dơi,
huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7151316
|
2009-2010
|
|
1.963
|
|
|
43
|
|
43
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
Xây dựng khối lớp học
12 phòng - Trường THPT Đầm Dơi
|
Thị trấn
Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi,
tỉnh Cà Mau
|
7200770
|
2010-2011
|
|
4.734
|
|
|
12
|
|
12
|
|
|
12
|
|
12
|
|
|
41
|
Xây dựng công trình cầu Sông Đầm, huyện Đầm Dơi
|
Thị trấn Đầm Dơi,
huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7019604
|
2007-2008
|
|
22.174
|
|
|
175
|
|
175
|
|
|
175
|
|
175
|
|
|
42
|
Xây dựng 02 khối lớp
học 06 phòng - Trường Tiểu học Tân Tiến, xã Tân Tiến, huyện Đầm
Dơi
|
Xã
Tân Tiến, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7054000
|
2009-2009
|
|
2.390
|
|
|
24
|
|
24
|
|
|
24
|
|
24
|
|
|
43
|
Xây dựng khối lớp học
03 phòng (02 dãy) - Trường Tiểu học Thuận Hòa (điểm
tập trung)
|
Xã
Tân Thuận, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7175326
|
2009-2010
|
|
1.053
|
|
|
5
|
|
5
|
|
|
5
|
|
5
|
|
|
44
|
Xây
dựng khối lớp học 06 phòng - Trường Tiểu học Thành Vọng, xã Tân Trung, huyện
Đầm Dơi.
|
Xã
Tân Trung, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7053990
|
2009-2009
|
|
1.187
|
|
|
22
|
|
22
|
|
|
22
|
|
22
|
|
|
45
|
Trạm y tế xã
Tạ An Khương
|
Xã Tạ
An Khương, huyện Dầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021513
|
2008-2009
|
|
1.529
|
|
|
39
|
|
39
|
|
|
39
|
|
39
|
|
|
46
|
Trạm y tế xã
Tân Duyệt
|
Xã
Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7124341
|
2009-2010
|
|
1.292
|
|
|
9
|
|
9
|
|
|
9
|
|
9
|
|
|
47
|
Trạm y tế xã Tân
Trung
|
Xã
Tân Trung, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021458
|
2007-2007
|
|
977
|
|
|
91
|
|
91
|
|
|
91
|
|
91
|
|
|
48
|
Trạm y tế xã Tân Dân
|
Xã
Tân Dân, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021503
|
2007-2007
|
|
1.017
|
|
|
180
|
|
180
|
|
|
180
|
|
180
|
|
|
49
|
Nhà làm việc Trạm y
tế xã Tân Tiến
|
Xã
Tân Tiến, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021475
|
2006-2006
|
|
645
|
|
|
107
|
|
107
|
|
|
11
|
|
11
|
|
|
50
|
Trạm y tế xã Ngọc
Chánh
|
Xã Ngọc
Chánh, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021488
|
2007-2007
|
|
1.007
|
|
|
106
|
|
106
|
|
|
106
|
|
106
|
|
|
51
|
Di dời hệ thống dây
điện trung - hạ thế và trạm 25KVA tại điểm Trường THCS Tân Thuận và Trường Tiểu
học Thuận Hòa, xã Tân Thuận
|
Xã
Tân Thuận, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7349928
|
2011-2012
|
|
292
|
|
|
13
|
|
13
|
|
|
|
|
|
|
|
52
|
Xây dựng, cải
tạo Nghĩa trang liệt sỹ huyện Đầm
Dơi, tỉnh Cà Mau
|
Thị trấn Đầm Dơi,
huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7019614
|
|
|
3.310
|
|
|
111
|
|
111
|
|
|
111
|
|
111
|
|
|
53
|
Đập Khâu Mét
|
|
7495220
|
|
|
|
|
|
8
|
|
8
|
|
|
37
|
|
37
|
|
|
54
|
Cầu Lô 18
|
|
7495220
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
55
|
Nhà khách UBND huyện
|
|
7495220
|
|
|
|
|
|
4
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
56
|
Trung tâm Dạy nghề
huyện Đầm Dơi
|
|
7495220
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
57
|
Trung tâm Truyền
thông TV và cơ sở dữ liệu DSGĐ và trẻ em
huyện Đầm Dơi
|
|
7495220
|
|
|
|
|
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
58
|
Đường từ
cầu Tô Thị Tẻ nối lộ Đầm Dơi - Cà Mau
|
|
7495220
|
|
|
|
|
|
14
|
|
14
|
|
|
|
|
|
|
|
59
|
Quy hoạch phát triển
GTVT huyện Đầm Dơi đến 2010
|
|
7495220
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
60
|
Kênh Ngang - Cầu
Ván
|
|
7495220
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
61
|
Kênh Hàng Gòn - Mười
Hột
|
|
7495220
|
|
|
|
|
|
4
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
62
|
Đo đạc và thiết kế
quy hoạch Khu tái định cư làng cá Hố Gùi, xã
Nguyễn Huân
|
|
7495220
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
63
|
Khoanh giữ ngọt khu
đất Quốc Phòng
|
Xã Trần
Phán, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7019631
|
2007-2007
|
|
548
|
|
|
11
|
|
11
|
|
|
11
|
|
11
|
|
|
64
|
Nạo vét kênh Bà Bùn
|
Xã Trần
Phán, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7020106
|
2007-2007
|
|
453
|
|
|
15
|
|
15
|
|
|
15
|
|
15
|
|
|
65
|
Nạo vét kênh Sáu
|
|
7495220
|
|
|
|
|
|
10
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
66
|
Nạo vét kênh Chẹt
Ráng
|
Xã Tạ
An Khương Đông, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7019677
|
2007-2007
|
|
789
|
|
|
27
|
|
27
|
|
|
27
|
|
27
|
|
|
67
|
Nạo vét kênh Nhánh
Lung Chim (tù Kênh Bào Giá đến Kênh Đường Đào)
|
Xã Trần Phán, huyện
Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7020047
|
2007-2007
|
|
661
|
|
|
3
|
|
3
|
|
|
3
|
|
3
|
|
|
68
|
Nạo vét kênh Cùng -
Ngọn Hóc Môn
|
Xã Tân Thuận, huyện
Đầm Dơi, tỉnh
Cà Mau
|
7019652
|
2007-2007
|
|
428
|
|
|
19
|
|
19
|
|
|
19
|
|
19
|
|
|
69
|
Nạo vét kênh 7 Quán
|
Xã
Tạ An Khương Nam, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7020190
|
2007-2007
|
|
503
|
|
|
3
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
70
|
Kênh Năm
|
Xã
Tạ An Khương Nam, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7020187
|
2007-2007
|
|
580
|
|
|
3
|
|
3
|
|
|
3
|
|
3
|
|
|
71
|
Nạo vét kênh Cá Trê
|
Xã
Tân Đức, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021039
|
2007-2007
|
|
335
|
|
|
11
|
|
11
|
|
|
11
|
|
11
|
|
|
72
|
Kênh Cột Nhà
|
Xã
Tân Đức, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021047
|
2007-2007
|
|
834
|
|
|
29
|
|
29
|
|
|
29
|
|
29
|
|
|
73
|
Kênh Tràm Xuyên
|
Xã Tân Đức,
huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7089446
|
2007-2007
|
|
250
|
|
|
9
|
|
9
|
|
|
9
|
|
9
|
|
|
74
|
Nạo vét kênh Đường
Đào
|
Xã
Ngọc Chánh, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021232
|
2007-2007
|
|
503
|
|
|
2
|
|
2
|
|
|
2
|
|
2
|
|
|
75
|
Kênh Cù Lao
|
Xã Ngọc Chánh, huyện
Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021238
|
2007-2007
|
|
349
|
|
|
2
|
|
2
|
|
|
2
|
|
2
|
|
|
76
|
Kênh Ba Ngựa - Lẫm
Thầy Hai
|
Xã Ngọc
Chánh, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021225
|
2007-2007
|
|
969
|
|
|
10
|
|
10
|
|
|
10
|
|
10
|
|
|
77
|
Nạo vét kênh số 3
|
Xã
Thanh Tùng, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021018
|
2007-2007
|
|
374
|
|
|
7
|
|
7
|
|
|
7
|
|
7
|
|
|
78
|
Kênh Trưởng Đạo
|
Xã Thanh Tùng, huyện
Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021028
|
2007-2007
|
|
1.184
|
|
|
22
|
|
22
|
|
|
22
|
|
22
|
|
|
79
|
Nạo vét kênh Bà Ban
- 2 Giàu
|
Xã Tân Trung, huyện
Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021072
|
2007-2007
|
|
700
|
|
|
13
|
|
13
|
|
|
13
|
|
13
|
|
|
80
|
Kênh Bà Phượng - 6
Trà qua đến Miễu Ông Tà
|
Xã Tân Trung, huyện
Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021058
|
2007-2007
|
|
539
|
|
|
10
|
|
10
|
|
|
10
|
|
10
|
|
|
81
|
Nạo vét kênh Cùng -
Hốc Môn
|
Xã
Tân Thuận, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7020741
|
2007-2007
|
|
651
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
82
|
Kênh Cùng - Xẻo
Vẹt
|
Xã
Tân Thuận, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7020732
|
2007-2007
|
|
209
|
|
|
3
|
|
3
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
83
|
Kênh Sáu Thìn
|
Xã
Tạ An Khương Đông, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021350
|
2006-2006
|
|
422
|
|
|
15
|
|
15
|
|
|
15
|
|
15
|
|
|
84
|
Kênh Rạch Cây Trăm
Sào Áo
|
Xã
Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021399
|
2006-2006
|
|
987
|
|
|
44
|
|
44
|
|
|
44
|
|
44
|
|
|
85
|
Kênh Cây Nổ
- Dân Quân - Góc Khai - Xóm Ruộng
|
Xã
Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021417
|
2006-2006
|
|
1.070
|
|
|
49
|
|
49
|
|
|
49
|
|
49
|
|
|
86
|
Kênh Ngã tư Ông Rum
- Ngã ba Dòng Nổi
|
Xã
Tân Thuận, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021262
|
2006-2006
|
|
983
|
|
|
48
|
|
48
|
|
|
48
|
|
48
|
|
|
87
|
Kênh Hà Kim Lành
|
Xã Tạ
An Khương, huyện Dầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021444
|
2006-2006
|
|
502
|
|
|
57
|
|
57
|
|
|
57
|
|
57
|
|
|
88
|
Bày Bưởi
- Việt Bình - Hậu Mương Điều
|
Xã
Tạ An Khương, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021429
|
2006-2006
|
|
636
|
|
|
75
|
|
75
|
|
|
75
|
|
75
|
|
|
89
|
Kênh Ba Long
|
Xã Tạ An Khương, huyện
Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7020096
|
2006-2006
|
|
235
|
|
|
11
|
|
11
|
|
|
11
|
|
11
|
|
|
90
|
Kênh Ba Đồng - Hai
Vàng - Mười Thôi
|
Xã
Quách Phẩm Bắc, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021300
|
2006-2006
|
|
712
|
|
|
66
|
|
66
|
|
|
66
|
|
66
|
|
|
91
|
Kênh Lung Dài - Bến
Bào
|
Xã
Quách Phẩm Bắc, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021306
|
2006-2006
|
|
1.189
|
|
|
58
|
|
58
|
|
|
58
|
|
58
|
|
|
92
|
Kênh Ngã
Bát - Bào Sậy - Chà Là
|
Xã Trần Phán, huyện
Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021296
|
2006-2006
|
|
888
|
|
|
44
|
|
44
|
|
|
44
|
|
44
|
|
|
93
|
Kênh Lung Đước
|
Xã Trần Phán, huyện
Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021286
|
2006-2006
|
|
700
|
|
|
34
|
|
34
|
|
|
34
|
|
34
|
|
|
94
|
Kênh Bờ Đập - Mà Ca
|
Xã Trần Phán, huyện
Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021282
|
2006-2006
|
|
1.029
|
|
|
51
|
|
51
|
|
|
51
|
|
51
|
|
|
95
|
Kênh Bìm Bịp
|
Xã
Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021266
|
2006-2006
|
|
386
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
96
|
Kênh Đồng Gò
|
Xã Thanh Tùng, huyện
Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021275
|
2006-2006
|
|
508
|
|
|
82
|
|
82
|
|
|
82
|
|
82
|
|
|
97
|
Kênh Lâm Dồ
|
Xã Tân Đức, huyện Đầm
Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021246
|
2006-2006
|
|
932
|
|
|
21
|
|
21
|
|
|
21
|
|
21
|
|
|
98
|
Kênh Xóm Lá
|
Xã Tân Đức, huyện Đầm
Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021253
|
2006-2006
|
|
531
|
|
|
10
|
|
10
|
|
|
10
|
|
10
|
|
|
99
|
Kênh Chín Điều -
Lung Cây Giá
|
Xã Ngọc Chánh, huyện
Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7021324
|
2006-2006
|
|
460
|
|
|
10
|
|
10
|
|
|
9
|
|
9
|
|
|
100
|
Xây dựng 06 phòng học;
01 phòng thí nghiệm; 03 nhà ở công vụ giáo viên và nhà vệ sinh - Trường THCS
Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
|
|
7140992
|
|
|
|
|
|
247
|
|
247
|
|
|
247
|
|
247
|
|
|
101
|
Dự án đầu tư xây dựng
Nghĩa trang nhân dân thành phố Cà Mau giai
đoạn I
|
Xã
An Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh
Cà Mau
|
7010637
|
2007-2009
|
|
24.315
|
|
|
3
|
|
3
|
|
|
3
|
|
3
|
|
|
102
|
Dự án đầu tư xây
dựng: Cống thoát
nước đường Nguyễn Ngọc Sanh - thành phố Cà Mau
|
Phường 5, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7010828
|
2003-2003
|
|
2.351
|
|
|
45
|
|
45
|
|
|
45
|
|
45
|
|
|
103
|
Bồi thường GPMB xây
dựng Quốc lộ 63 - đoạn từ Km79+539 đến Km82+539 - Cà Mau
|
Tỉnh Cà Mau
|
7253214
|
2002
|
|
23.598
|
|
|
42
|
|
42
|
|
|
42
|
|
42
|
|
|
104
|
Dự án đầu tư xây dựng
đường Bảy Tháo nối dài (đoạn từ Cầu
Nhum đến Cống Bảy Tháo)
|
Phường 6 và xã Định
Bình, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7010868
|
2007-2009
|
|
15.516
|
|
|
143
|
|
143
|
|
|
143
|
|
143
|
|
|
105
|
Dự án đầu tư nâng cấp
mặt đường và hệ thống thoát nước đường
Ngô Quyền thành phố Cà Mau
|
Tỉnh Cà Mau
|
7009483
|
2008
|
|
962
|
|
|
29
|
|
29
|
|
|
29
|
|
29
|
|
|
106
|
Dự án đầu tư công
trình: Hệ thống kết cấu hạ tầng đường Trần Hưng Đạo
|
Tỉnh Cà Mau
|
7009537
|
2008
|
|
86
|
|
|
3
|
|
3
|
|
|
3
|
|
3
|
|
|
107
|
Dự án đầu tư: Trường
Tiểu học Quang Trung thành phố Cà Mau
|
Phường 5, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7010916
|
2003-2003
|
|
2.367
|
|
|
13
|
|
13
|
|
|
13
|
|
13
|
|
|
108
|
Dự án đầu
tư hệ thống thoát nước dọc tuyến kênh
16, thành phố Cà Mau
|
Tỉnh Cà Mau
|
7010812
|
2001
|
|
3.365
|
|
|
42
|
|
42
|
|
|
42
|
|
42
|
|
|
109
|
Xây dựng hệ thống thủy
lợi tiểu vùng VII - Nam Cà Mau - Hạng mục: Xây
dựng cống xã Đạt
|
Thành phố Cà Mau, tỉnh
Cà Mau
|
7005987
|
2003-2006
|
|
94.958
|
|
|
187
|
|
187
|
|
|
187
|
|
187
|
|
|
110
|
Xây dựng cống Biện
Nhị, huyện U Minh
|
Xã Khánh Hội, huyện
U Minh, tỉnh Cà Mau
|
7002709
|
2008-2010
|
|
49.957
|
|
|
3
|
|
3
|
|
|
3
|
|
3
|
|
|
111
|
Dự án đầu tư xây dựng
công trình Cống
T21
|
Xã Khánh Lâm, huyện
U Minh, tỉnh Cà Mau
|
7006662
|
2008-2010
|
|
9.682
|
|
|
39
|
|
39
|
|
|
|
|
|
|
|
112
|
Dự án bố trí dân cư
và sản xuất theo tuyến Kênh 29 - U Minh Hạ
|
Huyện U Minh, tỉnh
Cà Mau
|
7006073
|
2004-2010
|
|
33.174
|
|
|
51
|
|
51
|
|
|
51
|
|
51
|
|
|
113
|
Hỗ trợ nước sinh hoạt
phân tán cho đồng bào dân tộc thiểu số nghèo, đời sống khó khăn năm 2012
|
Các huyện: U Minh,
Cái Nước, Đầm Dơi, Trần Văn Thời, tỉnh
Cà Mau
|
7365304
|
2012-2013
|
|
2.993
|
|
|
20
|
|
20
|
|
|
20
|
|
20
|
|
|
114
|
Bồi thường, hỗ trợ dự
án mở rộng Nhà khách Cà Mau
|
Tỉnh Cà Mau
|
7245036
|
2010
|
|
633
|
|
|
2
|
|
2
|
|
|
2
|
|
2
|
|
|
115
|
Nâng cấp, mở rộng đường
Tắc Thủ
- Cơi Năm - Đá Bạc
|
Tỉnh Cà Mau
|
7249001
|
2009
|
|
1.389
|
|
|
141
|
|
141
|
|
|
141
|
|
141
|
|
|
116
|
Dự án đầu tư xây dựng
đường ô tô đến trung tâm xã Định Bình,
thành phố Cà Mau
|
Các xã: Định Bình,
Hòa Tân, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7007051
|
2008
|
|
41.865
|
|
|
142
|
|
142
|
|
|
142
|
|
142
|
|
|
117
|
Dự án đầu tư xây dựng
cầu kênh 21, Khu tái định cư Khánh An
|
Xã Khánh An, huyện U
Minh, tỉnh Cà Mau
|
7007321
|
2008-2009
|
|
20.167
|
|
|
116
|
|
116
|
|
|
116
|
|
116
|
|
|
118
|
Xây dựng Trụ sở liên
cơ quan hành chính huyện Ngọc Hiển (giai đoạn 1)
|
Xã Tân Ân, huyện Ngọc
Hiển, tỉnh Cà Mau
|
7003281
|
2005-2007
|
|
16.600
|
|
|
405
|
|
405
|
|
|
385
|
|
385
|
|
|
119
|
Trụ sở liên cơ quan
hành chính huyện giai đoạn II
|
Xã
Tân Ân, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
|
7002169
|
2008-2011
|
|
19.627
|
|
|
12
|
|
12
|
|
|
12
|
|
12
|
|
|
120
|
Dự án đầu tư xây dựng:
Đường Đinh Tiên Hoàng, thành phố Cà Mau
|
Phường 9 và phường
1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7010926
|
2007-2009
|
|
16.427
|
|
|
42
|
|
42
|
|
|
42
|
|
42
|
|
|
121
|
Nâng cấp kết cấu hạ
tầng đường Huỳnh Ngọc Điệp (đoạn từ đường Quang Trung đến đường Nguyễn
Du)
|
Phường 5, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7383479
|
2013-2014
|
|
7.991
|
|
|
30
|
|
30
|
|
|
30
|
|
30
|
|
|
122
|
Dự án đầu tư công
trình: Cải tạo, nâng cấp đường và hệ thống thoát nước đường Trần Văn Thời
|
Phường 5 và phường
6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7009450
|
2008-2009
|
|
14.139
|
|
|
105
|
|
105
|
|
|
105
|
|
105
|
|
|
123
|
Đầu tư xây dựng Cống
qua kênh Thống Nhất
|
Phường 9, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7438432
|
2013-2014
|
|
5.213
|
|
|
222
|
|
222
|
|
|
222
|
|
222
|
|
|
124
|
Dự án đầu
tư công trình: Khu dân cư khóm 6, phường
5, thành phố Cà Mau
|
|
7009466
|
|
|
7
|
|
|
11
|
|
11
|
|
|
11
|
|
11
|
|
|
125
|
Quy hoạch chỉnh
trang tuyến dân cư ven sông rạch trung tâm thành
phố Cà Mau
|
|
7494788
|
|
|
870
|
|
|
4
|
|
4
|
|
|
215
|
|
215
|
|
|
126
|
Quy hoạch chi tiết khu
tái định Cư Phường 8 và xã Lý
Văn Lâm, thành Phố Cà Mau -1/500
|
|
7494788
|
|
|
870
|
|
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
127
|
Quy hoạch chi tiết
khu tái định cư tuyến đường Vành Đai số 1 - phường 9 - TPCM - 1/500: Chi phí
quy hoạch - xây dựng
|
|
7494788
|
|
|
870
|
|
|
3
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
128
|
Quy hoạch xây dựng
trung tâm xã An Xuyên tỷ lệ 1/500 và 1/2000
|
|
7494788
|
|
|
870
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
129
|
Quy hoạch xây dựng
trung tâm xã Định Bình tỷ lệ 1/500 và 1/2000
|
|
7494788
|
|
|
870
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
130
|
Công
viên bờ sông phường 2, phường 7 - hạng mục: Hàng
rào công viên phường 2, phường 7
|
|
7042392
|
|
|
813
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
28
|
|
28
|
|
|
131
|
Công viên bờ sông
phường 2, phường 7 - hạng mục: Sân, cây xanh, điện trang trí bờ kè phường 2,
phường 7
|
|
7042392
|
|
|
813
|
|
|
27
|
|
27
|
|
|
|
|
|
|
|
132
|
Xây dựng lộ bê tông
khu vực chùa Khơ Me phường 1 - Thành phố Cà Mau
|
|
7494788
|
|
|
870
|
|
|
3
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
133
|
Xây dựng đường Vành
Đai số 1 (Đoạn Nghĩa Trang - Phần xây lắp)
|
|
7494788
|
|
|
870
|
|
|
6
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
134
|
Xây dựng mặt đường
Nguyễn Đình Chiểu (Đoạn từ Quốc lộ 1A đến trường
trung học y tế )
|
|
7494788
|
|
|
870
|
|
|
7
|
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
135
|
Xây dựng mặt đường
phần láng nhựa đường Nguyễn Đình
Chiểu (Đoạn từ Quốc lộ 1A đến trường trung
học y tế)
|
|
7494788
|
|
|
870
|
|
|
15
|
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
136
|
Xây dựng hệ thống thoát nước đường Nguyễn Đình Chiểu nối dài -
Phần đường và mương thoát nước
|
|
7229622
|
|
|
2.016
|
|
|
14
|
|
14
|
|
|
|
|
|
|
|
137
|
Công trình thảm bê
tông nhựa nóng đường Phan Đình
phùng, thành phố Cà Mau
|
|
7060009
|
|
|
1.619
|
|
|
3
|
|
3
|
|
|
3
|
|
3
|
|
|
138
|
Công trình thảm bê
tông nhựa nóng đường Hoàng Diệu, thành phố Cà Mau
|
|
7059995
|
|
|
1.221
|
|
|
12
|
|
12
|
|
|
12
|
|
12
|
|
|
139
|
Dự án đầu tư xây dựng
công trình: Nâng cấp đường và hệ thống thoát nước đường Trần Văn Bình
(đoạn từ đường Nguyễn Ngọc Sanh đến cuối đường hiện hữu)
|
|
7010336
|
|
|
2.519
|
|
|
31
|
|
31
|
|
|
31
|
|
31
|
|
|
140
|
Công trình thảm bê tông nhựa nóng đường Nguyễn
Trãi, phường 2, thành phố Cà Mau
|
|
7060000
|
|
|
1.959
|
|
|
17
|
|
17
|
|
|
17
|
|
17
|
|
|
141
|
Đối ứng xây dựng Quốc
lộ 63 - Di dời điện trung hạ thế
|
|
7494788
|
|
|
870
|
|
|
87
|
|
87
|
|
|
|
|
|
|
|
142
|
Đối ứng xây dựng Quốc
lộ 63 - hạng mục: Di dời hệ thống cấp nước
|
|
7494788
|
|
|
870
|
|
|
60
|
|
60
|
|
|
|
|
|
|
|
143
|
Đối ứng xây dựng Quốc
lộ 63 - hạng mục: Di dời hệ thống điện chiếu sáng
|
|
7494788
|
|
|
870
|
|
|
13
|
|
13
|
|
|
|
|
|
|
|
144
|
Đèn đường Khu bờ hồ
phường 8
|
|
7494788
|
|
|
870
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
145
|
Xây dựng nhà ở
sinh viên tỉnh Cà Mau giai đoạn 2010-2014
|
|
7235547
|
|
|
783
|
|
|
134
|
|
134
|
|
|
134
|
|
134
|
|
|
146
|
Xây dựng Trụ sở hành
chính xã Tân Dân, huyện Đầm Dơi
|
|
7388470
|
2012-2015
|
|
9.481
|
|
|
26
|
|
26
|
|
|
26
|
|
26
|
|
|
147
|
Trung
tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cà Mau
|
|
7185307
|
|
|
2.613
|
|
|
62
|
|
62
|
|
|
|
|
|
|
|
148
|
Đội Quản lý thị trường huyện Ngọc Hiển
|
|
7447807
|
|
|
2.113
|
|
|
334
|
|
334
|
|
|
334
|
|
334
|
|
|
149
|
Cung cấp
trang thiết bị y tế cho Bệnh viện Đa khoa tỉnh Cà Mau
|
|
7314136
|
|
|
64.351
|
|
|
391
|
|
391
|
|
|
391
|
|
391
|
|
|
150
|
Lập dự
án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật Cụm
Công nghiệp Sông Đốc, quy mô 50ha
|
|
7130514
|
|
|
362
|
|
|
25
|
|
25
|
|
|
25
|
|
25
|
|
|
151
|
Mua sắm trang thiết
bị y tế cho các cơ sở điều trị năm 2001
|
|
7396429
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
152
|
Mua sắm
máy giúp thở năm 2002 cho Bệnh viện tỉnh Cà Mau
|
|
7396429
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
153
|
Mua sắm và sửa chữa
thiết bị y tế năm
2002
|
|
7396429
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
154
|
Mua sắm trang thiết
bị y tế năm 2004 - thuộc Đề án chuẩn quốc gia về
y tế xã đến năm 2010
|
|
7396429
|
|
|
|
|
|
3
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
155
|
Mua sắm trang thiết
bị y tế tỉnh Cà Mau - nguồn vốn năm
2004
|
|
7396429
|
|
|
|
|
|
4
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
156
|
Mua sắm trang thiết
bị y tế năm 2006 - đợt 2
|
|
7396429
|
|
|
|
|
|
5
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Chưa
phân khai
|
|
|
|
|
|
|
|
132
|
|
132
|
|
|
|
|
|
|
|
II*
|
Nguồn
huy động
|
|
|
|
|
1.531.607
|
0
|
0
|
200.000
|
0
|
200.000
|
0
|
|
165.291
|
0
|
165.291
|
0
|
0
|
II.1
|
NÔNG,
LÂM, THỦY SẢN
|
|
|
|
|
168.950
|
0
|
0
|
65.697
|
0
|
65.697
|
0
|
|
56.721
|
0
|
56.721
|
0
|
0
|
a
|
Công
trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
168.950
|
0
|
0
|
65.697
|
0
|
65.697
|
0
|
0
|
56.721
|
0
|
56.721
|
0
|
0
|
1
|
Đối ứng Dự án quản
lý thủy lợi phục vụ phát triển nông thôn vùng ĐBSCL (Hệ thống thủy
lợi Tiểu vùng X - Nam Cà Mau)
|
Huyện Cái Nước, tỉnh
Cà Mau
|
7148575
|
2004-2006
|
|
167.377
|
|
|
47.700
|
|
47.700
|
|
|
43.958
|
|
43.958
|
|
|
2
|
Xây dựng kè hộ đê
khu vực ấp Lưu Hoa Thanh, xã
Tân Thuận, huyện Đầm Dơi và
khu vực phía Bắc cống Hương Mai, xã
Khánh Tiến, huyện U Minh
|
|
7383420
|
|
|
0
|
|
|
17.997
|
|
17.997
|
|
|
12.763
|
|
12.763
|
|
|
3
|
Dự án xây dựng Bờ kè
chống sạt lở Mũi Cà Mau
|
|
7310799
|
|
|
1.574
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
II.2
|
GIAO
THÔNG
|
|
|
|
|
127.820
|
0
|
0
|
50.916
|
0
|
50.916
|
0
|
0
|
50.536
|
0
|
50.536
|
0
|
0
|
a
|
Công
trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
127.820
|
0
|
0
|
50.916
|
0
|
50.916
|
0
|
0
|
50.536
|
0
|
50.536
|
0
|
0
|
1
|
Đối ứng Dự án đầu tư
xây dựng tuyến đường Thới Bình
- U Minh
|
|
7313266
|
|
|
1.339
|
|
|
24.000
|
|
24.000
|
|
|
24.000
|
|
24.000
|
|
|
2
|
Đối ứng Dự án đầu tư
xây dựng cảng Cà Mau
|
|
7377895
|
|
|
126.482
|
|
|
26.916
|
|
26.916
|
|
|
26.536
|
|
26.536
|
|
|
II.3
|
HẠ
TẦNG ĐÔ THỊ
|
|
|
|
|
1.204.455
|
0
|
0
|
42.758
|
0
|
42.758
|
0
|
|
17.484
|
0
|
17.484
|
0
|
0
|
a
|
Công
trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
1.204.455
|
0
|
0
|
42.758
|
0
|
42.758
|
0
|
|
17.484
|
0
|
17.484
|
0
|
0
|
1
|
Đối ứng Dự án nâng cấp
đô thị thành phố Cà Mau (NUUP)
|
Tỉnh Cà Mau
|
7199192
|
2010-2011
|
|
1.204.455
|
|
|
42.758
|
|
42.758
|
|
|
17.484
|
|
17.484
|
|
|
II.4
|
KHỐI
ĐẢNG, NHÀ NƯỚC
|
|
|
|
|
30.382
|
0
|
0
|
40.629
|
0
|
40.629
|
0
|
0
|
40.550
|
0
|
40.550
|
0
|
0
|
a
|
Công
trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
30.382
|
0
|
0
|
40.629
|
0
|
40.629
|
0
|
0
|
40.550
|
0
|
40.550
|
0
|
0
|
1
|
Trụ sở Sở Giao thông
Vận tải
|
|
7006754
|
|
|
6.546
|
|
|
27.179
|
|
27.179
|
|
|
27.100
|
|
27.100
|
|
|
2
|
Trụ sở Sở Công
Thương
|
Phường 5, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7264079
|
2011-2013
|
|
23.836
|
|
|
13.450
|
|
13.450
|
|
|
13.450
|
|
13.450
|
|
|
III*
|
Nguồn
xổ số kiến thiết
|
|
|
|
|
1.928.989
|
|
|
542.929
|
|
542.929
|
|
|
413.646
|
|
413.646
|
|
|
III.1
|
LĨNH
VỰC Y TẾ
|
|
|
|
|
1.107.032
|
|
|
53.523
|
|
53.523
|
|
|
59.890
|
|
59.890
|
|
|
a
|
Công
trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
770.493
|
|
|
43.302
|
|
43.302
|
|
|
50.951
|
|
50.951
|
|
|
1
|
Bệnh viện Điều dưỡng và Phục hồi chức năng
|
Tỉnh Cà Mau
|
7146174
|
|
|
67
|
|
|
35.000
|
|
35.000
|
|
|
43.775
|
|
43.775
|
|
|
2
|
Trung tâm Y tế huyện
Phú Tân
|
|
7440795
|
|
|
30.477
|
|
|
5.600
|
|
5.600
|
|
|
4.852
|
|
4.852
|
|
|
3
|
Trung tâm phòng chống
HIV/AIDS tỉnh Cà Mau
|
Phường 5, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7205059
|
2010-2012
|
|
20.921
|
|
|
1.549
|
|
1.549
|
|
|
1.549
|
|
1.549
|
|
|
4
|
Đối ứng Dự án nâng cấp
cơ sở vật chất cho trạm y tế trong hệ thống chăm sóc sức khỏe ban đầu tỉnh Cà
Mau (Dự án AP)
|
Tỉnh Cà Mau
|
7369487
|
2011-2014
|
|
285.075
|
|
|
1.152
|
|
1.152
|
|
|
776
|
|
776
|
|
|
5
|
Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh
Cà Mau
|
Phường 6, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7182289
|
2009-2013
|
|
433.953
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
0
|
|
|
|
|
b
|
Công
trình mới
|
|
|
|
|
95.695
|
|
|
10.221
|
|
10.221
|
|
|
8.938
|
|
8.938
|
|
|
1
|
Trung tâm Y tế dự
phòng tỉnh Cà Mau
|
Phường 6, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7455622
|
2014-2016
|
|
57.581
|
|
|
1.152
|
|
1.152
|
|
|
1.151
|
|
1.151
|
|
|
2
|
Mua sắm trang thiết
bị y tế cho Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Cà Mau (giai đoạn 1)
|
|
7517509
|
|
|
6.879
|
|
|
5.671
|
|
5.671
|
|
|
5.640
|
|
5.640
|
|
|
3
|
Trung tâm Y tế huyện
Thới Bình
|
|
7498318
|
|
|
26.293
|
|
|
198
|
|
198
|
|
|
198
|
|
198
|
|
|
4
|
Sửa chữa một số hạng
mục công trình Bệnh viện Đa khoa Cà Mau
|
Phường 6, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7474051
|
2014-2015
|
|
2.940
|
|
|
1.200
|
|
1.200
|
|
|
1.191
|
|
1.191
|
|
|
5
|
Sửa chữa Nhà kỹ thuật
- nghiệp vụ thuộc Bệnh viện Đa khoa Cà Mau
|
|
7522783
|
|
|
2.002
|
|
|
2.000
|
|
2.000
|
|
|
758
|
|
758
|
|
|
III.2
|
LĨNH
VỰC GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
|
|
|
|
809.277
|
|
|
259.515
|
|
259.515
|
|
|
182.168
|
|
182.168
|
|
|
a
|
Công
trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
751.317
|
|
|
122.511
|
|
122.511
|
|
|
127.685
|
|
127.685
|
|
|
1
|
Trung tâm Bồi dưỡng
chính trị huyện Phú Tân
|
Xã
Việt Khái, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
|
7282554
|
2010-2013
|
|
12.734
|
|
|
5.808
|
|
5.808
|
|
|
6.188
|
|
6.188
|
|
|
2
|
Trong tâm Giáo dục
thường xuyên huyện Phú Tân
|
Thị trấn Cái Đôi
Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
|
7059504
|
2010-2010
|
|
6.514
|
|
|
307
|
|
307
|
|
|
307
|
|
307
|
|
|
3
|
Trung tâm Bồi dưỡng
chính trị huyện Năm Căn
|
Thị Trấn Năm Căn,
huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
|
7008824
|
2005-2007
|
|
3.624
|
|
|
2.013
|
|
2.013
|
|
|
1.977
|
|
1.977
|
|
|
4
|
Trường Cao đẳng Cộng
đồng tỉnh Cà Mau cơ sở 2 (giai đoạn 1)
|
Xã An
Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7196722
|
2010-2015
|
|
229.843
|
|
|
10.003
|
|
10.003
|
|
|
10.003
|
|
10.003
|
|
|
5
|
Trung tâm Giáo dục
Thường xuyên tỉnh Cà Mau (giai đoạn 2)
|
Phường 5, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7236420
|
2010-2011
|
|
9.241
|
|
|
6.000
|
|
6.000
|
|
|
6.000
|
|
6.000
|
|
|
6
|
Trường THPT chuyên
Phan Ngọc Hiển
|
Phường 5, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7087208
|
2011-2014
|
|
87.872
|
|
|
10.000
|
|
10.000
|
|
|
9.610
|
|
9.610
|
|
|
7
|
Đối ứng
Trường Cao đẳng nghề việt Nam - Hàn Quốc tỉnh Cà Mau
|
Phường 9, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7007950
|
|
|
99.596
|
|
|
15.783
|
|
15.783
|
|
|
16.179
|
|
16.179
|
|
|
8
|
Một số hạng mục công
trình thuộc Trường Chính trị tỉnh
Cà Mau
|
Phường 9, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7405223
|
2013-2015
|
|
13.511
|
|
|
2.500
|
|
2.500
|
|
|
3.676
|
|
3.676
|
|
|
9
|
Trường THCS&THPT
Khánh An, huyện U Minh
|
Xã
Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
|
7322247
|
2011-2013
|
|
14.783
|
|
|
8.260
|
|
8.260
|
|
|
8.260
|
|
8.260
|
|
|
10
|
Trường THPT xã
Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi
|
Xã Quách Phẩm, huyện
Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7219218
|
2010-2011
|
|
21.230
|
|
|
15.589
|
|
15.589
|
|
|
16.918
|
|
16.918
|
|
|
11
|
Trường THCS thị
trấn Năm Căn (giai đoạn 2)
|
Thị trấn Năm Căn,
huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
|
7008601
|
2005-2007
|
|
8.439
|
|
|
3.718
|
|
3.718
|
|
|
3.417
|
|
3.417
|
|
|
12
|
Trường THCS Lý Tự Trọng,
huyện U Minh
|
Xã
Khánh Hội, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
|
7466839
|
2014-2015
|
|
8.955
|
|
|
5.533
|
|
5.533
|
|
|
6.761
|
|
6.761
|
|
|
13
|
Trường THCS Trí Phải
Tây, huyện Thới Bình
|
Xã
Trí Lực, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
|
7458109
|
2014-2015
|
|
9.039
|
|
|
5.647
|
|
5.647
|
|
|
5.646
|
|
5.646
|
|
|
14
|
Mua sắm trang thiết
bị Trường THCS Trí Phải Tây, huyện Thới Bình
(theo Công văn số 3306/UBND-XD ngày 25/6/2015 của UBND tỉnh)
|
|
|
|
|
0
|
|
|
1.000
|
|
1.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
15
|
Trường THCS Hàng Vịnh,
huyện Năm Căn
|
Xã
Hàng Vịnh, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
|
7466342
|
2014-2015
|
|
8.453
|
|
|
3.467
|
|
3.467
|
|
|
3.467
|
|
3.467
|
|
|
16
|
Trường THCS Hòa
Trung, huyện Cái Nước
|
Xã
Lương Thế Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
|
7464815
|
|
|
4.199
|
|
|
3.308
|
|
3.308
|
|
|
3.308
|
|
3.308
|
|
|
17
|
Trường THPT Tắc
Vân, thành phố Cà Mau
|
Xã
Tắc Vân, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7465894
|
|
|
14.925
|
|
|
10.978
|
|
10.978
|
|
|
13.297
|
|
13.297
|
|
|
18
|
Trường THPT Thới Bình,
huyện Thới Bình
|
Thị trấn Thới Bình,
huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
|
7465891
|
2014-2015
|
|
8.697
|
|
|
6.835
|
|
6.835
|
|
|
8.348
|
|
8.348
|
|
|
19
|
Trường THCS Khánh Hải
1, huyện Trần Văn Thời
|
Xã
Khánh Hải, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà
Mau
|
7467260
|
2014-2015
|
|
3.920
|
|
|
1.933
|
|
1.933
|
|
|
1.932
|
|
1.932
|
|
|
20
|
Trường THCS Phong Điền,
huyện Trần Văn Thời
|
Xã
Phong Điền, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
|
7467263
|
2014-2015
|
|
4.064
|
|
|
1.202
|
|
1.202
|
|
|
1.202
|
|
1.202
|
|
|
21
|
Trường THCS Tạ An
Khương, huyện Đầm Dơi
|
Xã Tạ
An Khương, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7454827
|
2014-2014
|
|
2.391
|
|
|
277
|
|
277
|
|
|
272
|
|
272
|
|
|
22
|
Trường THCS Dương Thị
Cẩm Vân, huyện Đầm Dơi
|
Thị trấn Đầm Dơi,
Huyện Đầm Dơi, Tỉnh
Cà Mau
|
7454820
|
2014-2014
|
|
3.884
|
|
|
710
|
|
710
|
|
|
710
|
|
710
|
|
|
23
|
Chương trình kiên cố
hóa trường lớp học và nhà ở công vụ giáo viên giai đoạn 2 huyện Thới Bình
(Trường Tiểu học Phong Tiến, xã Tân Lộc Đông - Điểm Ban Can)
|
|
7236213
|
#N/A
|
|
0
|
|
|
120
|
|
120
|
|
|
120
|
|
120
|
|
|
24
|
Trường Trung cấp
Kinh tế - Kỹ thuật tỉnh Cà Mau cơ sở 2 (triển khai hạng mục cổng, hàng rào)
|
Phường 9, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7034499
|
2010-2015
|
|
162.968
|
|
|
1.472
|
|
1.472
|
|
|
43
|
|
43
|
|
|
25
|
Sửa
chữa, đầu tư xây dựng mới một số hạng mục Trường Cao đẳng Y tế tỉnh
Cà Mau
|
Phường 8, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7274747
|
2011-2013
|
|
12.436
|
|
|
48
|
|
48
|
|
|
47
|
|
47
|
|
|
b
|
Công
trình mới
|
|
|
|
|
14.239
|
|
|
14.932
|
|
14.932
|
|
|
14.298
|
|
14.298
|
|
|
1
|
Trường Mầm non Hoa
Hướng Dương, xã Trí Lực, huyện Thới Bình (giai đoạn 2)
|
Xã Trí Lực, huyện Thới
Bình, tỉnh Cà Mau
|
7439504
|
2014-2015
|
|
5.780
|
|
|
6.223
|
|
6.223
|
|
|
6.220
|
|
6.220
|
|
|
2
|
Công trình khối 08
phòng học và khu vệ sinh thuộc Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Cà Mau
|
|
7491781
|
|
|
7.952
|
|
|
2.804
|
|
2.804
|
|
|
2.174
|
|
2.174
|
|
|
3
|
Trường THPT Võ Thị Hồng,
huyện Trần Văn Thời (10 phòng học)
|
Tỉnh Cà Mau
|
7450404
|
|
|
506
|
|
|
5.905
|
|
5.905
|
|
|
5.904
|
|
5.904
|
|
|
c
|
Đầu
tư xây dựng các trường đạt chuẩn quốc
gia thuộc nhiệm vụ chi của ngân
sách tỉnh và hỗ
trợ NS huyện, TP
|
|
|
|
|
43.722
|
|
|
122.072
|
|
122.072
|
|
|
40.185
|
|
40.185
|
|
|
|
Các
công trình thuộc nhiệm vụ chi đầu tư ngân
sách tỉnh
|
|
|
|
|
43.722
|
|
|
40.551
|
|
40.551
|
|
|
40.185
|
|
40.185
|
|
|
1
|
Trường THCS Trí
Phải, huyện Thới Bình
|
|
7481146
|
|
|
10.464
|
|
|
10.151
|
|
10.151
|
|
|
10.151
|
|
10.151
|
|
|
2
|
Trường THCS Khánh Lộc,
huyện Trần Văn Thời
|
|
7493885
|
|
|
10.966
|
|
|
9.850
|
|
9.850
|
|
|
9.837
|
|
9.837
|
|
|
3
|
Trường THCS Khai
Long, huyện Ngọc Hiển
|
Xã Đất Mũi, huyện Ngọc
Hiển, tỉnh Cà Mau
|
7485018
|
2015-2016
|
|
10.021
|
|
|
9.550
|
|
9.550
|
|
|
9.198
|
|
9.198
|
|
|
4
|
Trường THCS Tạ An
Khương Nam, huyện Đầm Dơi
|
|
7501906
|
|
|
12.270
|
|
|
11.000
|
|
11.000
|
|
|
11.000
|
|
11.000
|
|
|
|
Hỗ
trợ đầu tư các công trình trường học thuộc
nhiệm vụ chi đầu tư của ngân
sách huyện, thành phố
|
|
|
|
|
0
|
|
|
81.521
|
|
81.521
|
|
|
0
|
|
|
|
|
1
|
Trường
THCS Lương Thế Vinh (xây dựng khối lớp học 10 phòng, khối
hiệu bộ, san lấp mặt bằng, cổng
chính, nhà vệ sinh và xây dựng sân chơi)
|
|
|
|
|
0
|
|
|
8.000
|
|
8.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
2
|
Trường Mầm non Vành
Khuyên, thành phố Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
|
|
2.000
|
|
2.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
3
|
Trường Tiểu học Trí
Phải đạt chuẩn quốc gia
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
4
|
Trường Mẫu
giáo Hoa Mai, xã Tam Giang
|
|
|
|
|
0
|
|
|
4.455
|
|
4.455
|
|
|
0
|
|
|
|
|
5
|
Trường Mầm non
Hoa Sen, xã Khánh Lâm
|
|
|
|
|
0
|
|
|
3.000
|
|
3.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
6
|
Trường Mầm non Sơn
Ca, xã Khánh An
|
|
|
|
|
0
|
|
|
7.889
|
|
7.889
|
|
|
0
|
|
|
|
|
7
|
Trường Tiểu học Võ
Thị sáu, xã Khánh Hòa
|
|
|
|
|
0
|
|
|
2.000
|
|
2.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
8
|
Trường Mầm non Hoa
Sen, xã Trần Hợi
|
|
|
|
|
0
|
|
|
3.000
|
|
3.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
9
|
Trường Tiểu
học thị trấn Đầm Dơi (giai đoạn 2)
|
|
|
|
|
0
|
|
|
1.700
|
|
1.700
|
|
|
0
|
|
|
|
|
10
|
Trường Tiểu học Tân
Trung, huyện Đầm Dơi
|
|
|
|
|
0
|
|
|
1.300
|
|
1.300
|
|
|
0
|
|
|
|
|
11
|
Trường Mẫu giáo thị
trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi
|
|
|
|
|
0
|
|
|
5.000
|
|
5.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
12
|
Trường Mẫu giáo Tân
Dân, huyện Đầm Dơi
|
|
|
|
|
0
|
|
|
1.000
|
|
1.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
13
|
Trường Tiểu
học Trí Phải,
huyện Thới Bình
|
|
|
|
|
0
|
|
|
10.292
|
|
10.292
|
|
|
0
|
|
|
|
|
14
|
Trường Mầm non Rạng
Đông, huyện Thới Bình
|
|
|
|
|
0
|
|
|
400
|
|
400
|
|
|
0
|
|
|
|
|
15
|
Cải
tạo, nâng cấp Trường Tiểu học Đông Thới 1
|
|
|
|
|
0
|
|
|
1.720
|
|
1.720
|
|
|
0
|
|
|
|
|
16
|
Cải
tạo, nâng cấp Trường Tiểu học Phú Hưng
|
|
|
|
|
0
|
|
|
16
|
|
16
|
|
|
0
|
|
|
|
|
17
|
Nâng cấp, sửa chữa
Trường Tiểu học phú Hưng C,
huyện Cái Nước
|
|
|
|
|
0
|
|
|
2.064
|
|
2.064
|
|
|
0
|
|
|
|
|
18
|
Cải tạo, nâng cấp
Trường Tiểu học Tân Hưng Đông 1
|
|
|
|
|
0
|
|
|
5.102
|
|
5.102
|
|
|
0
|
|
|
|
|
19
|
Nâng cấp, cải tạo và
xây dựng mới một số hạng mục Trường Mẫu
giáo Hương Giang (đạt chuẩn quốc gia), xã Việt
Thắng
|
|
|
|
|
0
|
|
|
3.000
|
|
3.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
20
|
Nâng cấp, cải
tạo và xây dựng mới một số hạng mục Trường Mẫu giáo Hoa Mai (đạt chuẩn quốc
gia), xã Tân Hải
|
|
|
|
|
0
|
|
|
4.000
|
|
4.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
21
|
Trường Trung học cơ
sở Hàm Rồng
|
|
|
|
|
0
|
|
|
5.000
|
|
5.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
22
|
Trường
Mẫu giáo xã
Hàng Vịnh, huyện Năm Căn
|
|
|
|
|
0
|
|
|
2.683
|
|
2.683
|
|
|
0
|
|
|
|
|
23
|
Trường
Mẫu giáo xã Tân Ân Tây
|
|
|
|
|
0
|
|
|
1.500
|
|
1.500
|
|
|
0
|
|
|
|
|
24
|
Trường Tiểu học 2 xã
Đất Mũi
|
|
|
|
|
0
|
|
|
2.900
|
|
2.900
|
|
|
0
|
|
|
|
|
25
|
Trường Tiểu học Kim
Đồng, huyện U Minh
|
|
|
|
|
0
|
|
|
1.500
|
|
1.500
|
|
|
0
|
|
|
|
|
26
|
Trường Mầm non Hoa Mộc
Lan, huyện U Minh
|
|
|
|
|
0
|
|
|
1.000
|
|
1.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
27
|
Trường Tiểu học Tân
Định, thành phố Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
|
|
1.000
|
|
1.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
d
|
Dự
phòng
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
III.3
|
LĨNH
VỰC VĂN HÓA - XÃ HỘI
|
|
|
|
|
236.977
|
|
|
107.294
|
|
107.294
|
|
|
68.817
|
|
68.817
|
|
|
a
|
Công
trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
227.084
|
|
|
48.432
|
|
48.432
|
|
|
50.531
|
|
50.531
|
|
|
1.
|
Trung tâm Văn hóa -
Thể thao huyện Phú Tân (triển khai hạng mục Nhà Văn hóa trung tâm)
|
Xã Việt
Khái, huyện phú Tân, tỉnh Cà Mau
|
7275587
|
2011-2012
|
|
39.978
|
|
|
3.185
|
|
3.185
|
|
|
1.504
|
|
1.504
|
|
|
2
|
Trung tâm Văn hóa
- Thể thao huyện Cái Nước
|
Thị trấn Cái Nước,
huyện Cái Nước, tỉnh Cà
Mau
|
7231666
|
2010-2012
|
|
23.883
|
|
|
7.500
|
|
7.500
|
|
|
7.500
|
|
7.500
|
|
|
3
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao huyện Ngọc Hiển
|
Thị trấn Rạch Gốc,
huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
|
7304009
|
2010-2011
|
|
14.944
|
|
|
1.000
|
|
1.000
|
|
|
1.435
|
|
1.435
|
|
|
4
|
Trung tâm Văn hóa
- Thể thao huyện Đầm Dơi
|
Thị trấn Đầm Dơi,
huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7181913
|
2009-2010
|
|
14.727
|
|
|
674
|
|
674
|
|
|
674
|
|
674
|
|
|
5
|
Khu kỹ thuật phát
thanh AM Đài Phát thanh - Truyền hình
tỉnh Cà
Mau
|
Xã Thạnh
Phú, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
|
7249237
|
|
|
23.473
|
|
|
5.900
|
|
5.900
|
|
|
7.344
|
|
7.344
|
|
|
6
|
Dự án đầu tư cải tạo,
nâng cấp, mở rộng Trung tâm Giáo dục lao động xã hội tỉnh
Cà Mau
|
|
7007924
|
|
|
11.564
|
|
|
2.500
|
|
2.500
|
|
|
2.500
|
|
2.500
|
|
|
7
|
Trung tâm Giáo dục lao
động xã hội tỉnh Cà Mau
|
Xã
Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
|
7443944
|
|
|
14.991
|
|
|
4.670
|
|
4.670
|
|
|
6.271
|
|
6.271
|
|
|
8
|
Trung tâm Bảo trợ xã
hội tỉnh Cà Mau
|
Xã Định
Bình, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7441493
|
|
|
12.620
|
|
|
6.000
|
|
6.000
|
|
|
6.983
|
|
6.983
|
|
|
9
|
Trung tâm Nuôi dưỡng
người tâm thần tỉnh Cà Mau
|
Xã
Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
|
7443942
|
|
|
9.797
|
|
|
3.810
|
|
3.810
|
|
|
4.885
|
|
4.885
|
|
|
10
|
Xây dựng Salatel
cho vùng đồng bào dân tộc Khmer giai đoạn 2012 - 2015 trên địa bàn tỉnh Cà
Mau
|
Xã Khánh Lâm, huyện U
Minh, tỉnh Cà Mau
|
7425541
|
2014-2016
|
|
14.965
|
|
|
5.070
|
|
5.070
|
|
|
4.252
|
|
4.252
|
|
|
11
|
Trung tâm Phát sóng
truyền hình tỉnh Cà Mau
|
Xã
Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7235549
|
2011-2015
|
|
43.115
|
|
|
8.000
|
|
8.000
|
|
|
7.060
|
|
7.060
|
|
|
12
|
Hàng rào di tích bến
Vàm Lũng
|
Thị trấn Rạch Gốc,
huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
|
7431021
|
|
|
3.027
|
|
|
123
|
|
123
|
|
|
123
|
|
123
|
|
|
b
|
Công
trình mới
|
|
|
|
|
9.893
|
|
|
18.483
|
|
18.483
|
|
|
18.286
|
|
18.286
|
|
|
1
|
Sửa chữa, nâng cấp một
số hạng mục tại Khu Công viên Văn hóa - Du lịch Mũi Cà Mau
|
Tỉnh Cà Mau
|
7428112
|
|
|
411
|
|
|
5.687
|
|
5.687
|
|
|
5.513
|
|
5.513
|
|
|
2
|
Hệ thống lan can, điện
chiếu sáng, lát gạch đường đi, lan can kín phần còn lại đỉnh
kè thuộc Kè khắc phục sạt lở Mũi Cà Mau (đoạn 2)
|
|
7428111
|
|
|
164
|
|
|
4.565
|
|
4.565
|
|
|
4.564
|
|
4.564
|
|
|
3
|
Cổng, hàng rào tạm
Trung tâm Hoạt động Thanh thiếu niên tỉnh Cà Mau
|
Tỉnh Cà Mau
|
7473327
|
|
|
200
|
|
|
557
|
|
557
|
|
|
556
|
|
556
|
|
|
4
|
Cầu vào cổng
chính Nghĩa trang nhân dân Khánh An
|
|
7466838
|
|
|
4.398
|
|
|
3.250
|
|
3.250
|
|
|
3.249
|
|
3.249
|
|
|
5
|
San lấp mặt bằng
và trồng cây xanh tại khu đất
xây dựng Bảo tàng tỉnh Cà Mau
|
|
7463315
|
|
|
2.841
|
|
|
2.657
|
|
2.657
|
|
|
2.657
|
|
2.657
|
|
|
6
|
Công trình bảo tồn, bảo dưỡng Khu tưởng niệm Chủ tịch
Hồ Chí Minh
|
|
7460675
|
|
|
882
|
|
|
828
|
|
828
|
|
|
828
|
|
828
|
|
|
7
|
Công trình sửa chữa,
nâng cấp một số hạng mục công trình di tích Khu căn cứ Tỉnh
ủy, ấp Xẻo
Đước, xã Phú Mỹ, huyện Phú Tân
|
|
7487981
|
|
|
997
|
|
|
939
|
|
939
|
|
|
919
|
|
919
|
|
|
c
|
Hỗ
trợ đầu tư xây dựng các Trung tâm
Văn hóa - Thể thao xã trên địa bàn các huyện, thành phố
|
|
|
|
|
0
|
|
|
40.379
|
|
40.379
|
|
|
0
|
|
|
|
|
1
|
Trung tâm Văn hóa -
Thể thao xã Phú Hưng, huyện Cái Nước
|
|
|
|
|
0
|
|
|
1.000
|
|
1.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
2
|
Trung tâm Văn hóa -
Thể thao xã Hưng Mỹ, huyện Cái Nước
|
|
|
|
|
0
|
|
|
3.097
|
|
3.097
|
|
|
0
|
|
|
|
|
3
|
Trung tâm Văn hóa -
Thể thao xã Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi
|
|
|
|
|
0
|
|
|
3.500
|
|
3.500
|
|
|
0
|
|
|
|
|
4
|
Trung tâm Văn hóa -
Thể thao xã Trần Hợi, huyện Trần Văn Thời
|
|
|
|
|
0
|
|
|
2.500
|
|
2.500
|
|
|
0
|
|
|
|
|
5
|
Trung tâm Văn hóa -
Thể thao xã Trí Phải, huyện Thới Bình
|
|
|
|
|
0
|
|
|
1.500
|
|
1.500
|
|
|
0
|
|
|
|
|
6
|
Trung tâm Văn hóa -
Thể thao xã Trí Lực, huyện Thới Bình
(công trình san lấp mặt bằng sân thể
thao xã Trí Lực)
|
|
|
|
|
0
|
|
|
2.500
|
|
2.500
|
|
|
0
|
|
|
|
|
7
|
Trung tâm Văn hóa -
Thể thao xa Tân Hải, huyện Phú Tân
|
|
|
|
|
0
|
|
|
2.835
|
|
2.835
|
|
|
0
|
|
|
|
|
8
|
Trung tâm Văn hóa -
Thể thao xã Tân Hưng Tây, huyện Ngọc Hiển
|
|
|
|
|
0
|
|
|
3.500
|
|
3.500
|
|
|
0
|
|
|
|
|
9
|
Trung tâm Văn hóa -
Thể thao xã Việt Thắng, huyện Phú Tân
|
|
|
|
|
0
|
|
|
3.500
|
|
3.500
|
|
|
0
|
|
|
|
|
10
|
Trung tâm Văn hóa -
Thể thao xã Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển
|
|
|
|
|
0
|
|
|
6.100
|
|
6.100
|
|
|
0
|
|
|
|
|
11
|
Trung tâm Văn hóa -
Thể thao xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển
|
|
|
|
|
0
|
|
|
500
|
|
500
|
|
|
0
|
|
|
|
|
12
|
Trung tâm Văn hóa -
Thể thao xã An Xuyên, thành phố Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
|
|
3.000
|
|
3.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
13
|
Trung tâm Văn hóa -
Thể thao xã Tân Thành, thành phố Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
|
|
4.500
|
|
4.500
|
|
|
0
|
|
|
|
|
14
|
Hỗ
trợ kinh phí mua sắm trang thiết bị Trung tâm Văn hóa - Thể thao xã Hàng Vịnh,
huyện Năm Căn
|
|
|
|
|
0
|
|
|
847
|
|
847
|
|
|
0
|
|
|
|
|
15
|
Hỗ trợ kinh phí xây
dựng Bia chiến thắng Bến Dựa, huyện Năm Căn
|
|
|
|
|
0
|
|
|
1.500
|
|
1.500
|
|
|
0
|
|
|
|
|
d
|
Dự
phòng
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
III.4
|
LĨNH
VỰC NÔNG NGHIỆP, XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI
|
|
|
|
|
211.833
|
|
|
121.029
|
|
121.029
|
|
|
97.034
|
|
97.034
|
|
|
III.4.1
|
Đầu
tư lưới điện trên địa bàn xã
nông thôn
mới
|
|
|
|
|
29.629
|
|
|
13.575
|
|
13.575
|
|
|
13.728
|
|
13.728
|
|
|
a
|
Công
trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
29.629
|
|
|
13.575
|
|
13.575
|
|
|
13.728
|
|
13.728
|
|
|
1
|
Công trình phát triển lưới điện tại các cụm dân cư
bức xúc xã Tân Ân, huyện Ngọc Hiển và xã
phong Điền, xã Khánh Bình Đông, huyện Trần Văn Thời
|
Huyện Trần Văn Thời,
tỉnh Cà Mau
|
7430633
|
|
|
14.814
|
|
|
6.933
|
|
6.933
|
|
|
7.228
|
|
7.228
|
|
|
2
|
Công trình phát triển
lưới điện giảm hộ chia hơi
các huyện Cái Nước, Phú Tân và Trần Văn Thời
|
Huyện Trần Văn Thời,
tỉnh Cà Mau
|
7432313
|
|
|
14.814
|
|
|
6.642
|
|
6.642
|
|
|
6.500
|
|
6.500
|
|
|
III.4.2
|
Các
dự án thuộc lĩnh vực nông nghiệp
|
|
|
|
|
28.416
|
|
|
155
|
|
155
|
|
|
99
|
|
99
|
|
|
1
|
Đối ứng Dự án tiểu
hợp phần vệ sinh nông thôn, Dự án hợp phần cấp
nước sạch tỉnh Cà Mau (WB6)
|
|
7525677
|
|
|
9.071
|
|
|
155
|
|
155
|
|
|
99
|
|
99
|
|
|
2
|
Đối ứng Dự án thí
điểm nâng cao hiệu quả thủy lợi nội đồng tại Miền Tây Nam
ĐBSCL (khu vực thí điểm 6, xã Trần Thới, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau)
|
|
7538681
|
|
|
19.345
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
III.4.3
|
Đầu
tư xây dựng kết cấu hạ tầng xã xây dựng nông
thôn mới
|
|
|
|
|
153.788
|
|
|
71.947
|
|
71.947
|
|
|
46.847
|
|
46.847
|
|
|
a
|
Công
trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
119.021
|
|
|
28.992
|
|
28.992
|
|
|
24.683
|
|
24.683
|
|
|
1
|
Cầu
qua sông Đầm Dơi đấu nối trung tâm xã
Tân Dân vào tuyến đường Đầm Dơi - Thanh Tùng, huyện Đầm Dơi
|
Xã
Tân Dân, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7431234
|
2014-2015
|
|
14.910
|
|
|
5.500
|
|
5.500
|
|
|
6.273
|
|
6.273
|
|
|
2
|
Cầu Vàm Ông Định, xã
Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển
|
Xã
Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
|
7438512
|
2014-2015
|
|
28.269
|
|
|
10.000
|
|
10.000
|
|
|
10.000
|
|
10.000
|
|
|
3
|
Tuyến đường ô tô đến
trung tâm xã Thanh Tùng, huyện Đầm Dơi (hạng mục: Cầu
Thầy Trương)
|
|
7018895
|
2005-2008
|
|
37.970
|
|
|
3.000
|
|
3.000
|
|
|
3.000
|
|
3.000
|
|
|
4
|
Tuyến lộ về Khu căn
cứ Tỉnh ủy thuộc xã Phong Lạc, huyện Trần Văn Thời
|
Xã
Phong Lạc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
|
7403540
|
2013-2016
|
|
28.590
|
|
|
5.410
|
|
5.410
|
|
|
5.409
|
|
5.409
|
|
|
5
|
Hỗ
trợ đầu tư xây dựng mặt đường tuyến đường về điểm di tích lịch sử cố Tổng Bí
thư Lê Duẩn tại huyện Phú Tân
|
|
|
|
|
0
|
|
|
4.000
|
|
4.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
6
|
Trụ sở hành chính xã
Rạch Chèo, huyện Phú Tân
|
Xã Rạch Chèo, huyện
Phú Tân, tỉnh Cà Mau
|
7241975
|
2010-2011
|
|
9.281
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
0
|
|
|
|
|
7
|
Hỗ trợ đầu tư xây dựng
05 km đường GTNT trên địa bàn huyện Ngọc Hiển do tỉnh
hỗ trợ vật tư
|
|
|
|
|
0
|
|
|
1.081
|
|
1.081
|
|
|
0
|
|
|
|
|
b
|
Công
trình mới
|
|
|
|
|
34.767
|
|
|
42.955
|
|
42.955
|
|
|
22.164
|
|
22.164
|
|
|
1
|
Xây dựng 05 cây cầu
trên tuyến đường ô tô đến trung tâm xã Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi
|
|
7478495
|
-
|
|
2.342
|
|
|
15.000
|
|
15.000
|
|
|
11.244
|
|
11.244
|
|
|
2
|
Tuyến đường từ cầu rạch
Cây Khô đến kênh 12, huyện U Minh
|
|
7479921
|
2014-2016
|
|
32.426
|
|
|
12.720
|
|
12.720
|
|
|
10.920
|
|
10.920
|
|
|
3
|
Hỗ
trợ đầu tư xây dựng tuyến đường giao thông Phú Mỹ - Vàm Đình,
huyện Phú Tân
|
|
|
|
|
0
|
|
|
8.735
|
|
8.735
|
|
|
0
|
|
|
|
|
4
|
Lộ nối từ
UBND xã Sông Thới đến Trụ sở sinh hoạt văn hóa ấp Khánh Tư,
huyện Cái Nước
|
|
|
|
|
0
|
|
|
2.000
|
|
2.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
5
|
Xây dựng lộ giao thông
nông thôn tuyến Bào Sơn - ấp Chánh, xã Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
|
|
1.500
|
|
1.500
|
|
|
0
|
|
|
|
|
6
|
Công trình lộ giao thông nông thôn kênh xáng quốc
phòng, xã Đất Mới, huyện Năm Căn
|
|
|
|
|
0
|
|
|
3.000
|
|
3.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
III.4.4
|
Trụ
sở hành chính
xã điểm xây dựng nông
thôn mới của tỉnh,
huyện
|
|
|
|
|
0
|
|
|
35.352
|
|
35.352
|
|
|
36.361
|
|
36.361
|
|
|
a
|
Công
trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
0
|
|
|
26.152
|
|
26.152
|
|
|
27.161
|
|
27.161
|
|
|
1
|
Trụ sở hành chính xã
Biển Bạch Đông, huyện Thới Bình
|
Xã Biển
Bạch Đông, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
|
7431735
|
2014-2016
|
|
10.962
|
|
|
5.366
|
|
5.366
|
|
|
5.709
|
|
5.709
|
|
|
2
|
Trụ sở hành chính xã
Trí Lực, huyện Thới Bình
|
Xã Trí
Lực, huyện Thới Bình, tỉnh
Cà Mau
|
7379818
|
2013-2015
|
|
9.834
|
|
|
2.000
|
|
2.000
|
|
|
2.000
|
|
2.000
|
|
|
3
|
Trụ sở hành chính xã
Ngọc Chánh, huyện Đầm Dơi
|
Xã Ngọc
Chánh, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7428536
|
2014-2016
|
|
11.506
|
|
|
3.123
|
|
3.123
|
|
|
3.003
|
|
3.003
|
|
|
4
|
Trụ sở hành chính xã
Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển
|
Xã Đất
Mũi, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
|
7372230
|
2013-2015
|
|
14.722
|
|
|
6.920
|
|
6.920
|
|
|
6.899
|
|
6.899
|
|
|
5
|
Trụ sở hành chính xã
Việt Thắng, huyện Phú Tân
|
Xã Việt
Thắng, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
|
7420949
|
-
|
|
756
|
|
|
7.393
|
|
7.393
|
|
|
8.201
|
|
8.201
|
|
|
6
|
Trụ sở hành chính xã
Khánh Hòa, huyện U Minh
|
Xã
Khánh Hòa, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
|
7429628
|
2014-2015
|
|
10.080
|
|
|
450
|
|
450
|
|
|
450
|
|
450
|
|
|
7
|
Trụ sở hành chính xã
Hòa Thành, thành phố Cà Mau
|
Xã
Hòa Thành, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7372242
|
2013-2015
|
|
7.549
|
|
|
450
|
|
450
|
|
|
450
|
|
450
|
|
|
8
|
Trụ sở hành chính xã
An Xuyên, thành phố Cà Mau
|
Xã
An Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7432628
|
2014-2016
|
|
11.583
|
|
|
450
|
|
450
|
|
|
450
|
|
450
|
|
|
9
|
Trụ sở hành chính xã
Thạnh Phú, huyện Cái Nước (mua sắm trang thiết bị theo Công văn số
527/UBND-KT ngày 04/02/2015 của UBND tỉnh)
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
b
|
Công
trình mới
|
|
|
|
|
25.863
|
|
|
9.200
|
|
9.200
|
|
|
9.200
|
|
9.200
|
|
|
1
|
Trụ sở hành chính xã
Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau
|
|
7482662
|
2014-2016
|
|
11.115
|
|
|
4.000
|
|
4.000
|
|
|
4.000
|
|
4.000
|
|
|
2
|
Trụ sở hành chính xã
Tân Trung, huyện Đầm Dơi
|
Xã Tân Trung, huyện
Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7489522
|
2014-2016
|
|
14.748
|
|
|
5.200
|
|
5.200
|
|
|
5.200
|
|
5.200
|
|
|
III.5
|
VỐN
CHUẨN BỊ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
54.688
|
|
|
1.568
|
|
1.568
|
|
|
791
|
|
791
|
|
|
a
|
Công
trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
52.572
|
|
|
148
|
|
148
|
|
|
62
|
|
62
|
|
|
1
|
Dự án Bảo
tồn, tôn tạo và phát huy giá trị di tích lịch sử các địa điểm thuộc Xứ ủy
Nam Bộ - Trung ương cục Miền Nam
|
|
7285907
|
|
|
51.400
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
2
|
Xây dựng công viên
cây xanh kết hợp bãi giữ xe - Khu liên hợp TDTT phường 9, thành phố Cà Mau
|
Phường 9, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7425263
|
2013-2014
|
|
341
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
3
|
Đài tưởng niệm liệt
sỹ tại Nghĩa trang liệt sỹ tỉnh Cà Mau
|
Tỉnh Cà Mau
|
7372218
|
|
|
165
|
|
|
148
|
|
148
|
|
|
62
|
|
62
|
|
|
4
|
Đền tưởng
niệm tại Nghĩa trang 10 liệt sỹ Khởi nghĩa Hòn Khoai tỉnh Cà Mau
|
Tỉnh Cà Mau
|
7231951
|
|
|
165
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
5
|
Nhà thiếu nhi huyện
Phú Tân
|
Huyện Phú Tân, tỉnh
Cà Mau
|
7473334
|
|
|
100
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
6
|
Nhà thiếu nhi huyện
Ngọc Hiển
|
Huyện Ngọc Hiển, tỉnh
Cà Mau
|
7473332
|
|
|
100
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
7
|
Nhà thiếu
nhi huyện Đầm Dơi
|
Huyện Đầm
Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7473333
|
|
|
100
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
8
|
Trung tâm Hoạt động
Thanh thiếu niên tỉnh Cà Mau
|
Tỉnh Cà Mau
|
7473327
|
|
|
200
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
b
|
Công
trình mới
|
|
|
|
|
2.116
|
|
|
1.420
|
|
1.420
|
|
|
729
|
|
729
|
|
|
1
|
Chi phí tư vấn
lập thiết kế mẫu công trình Trung tâm Văn hóa - Thể
thao cấp xã
|
|
7509002
|
|
|
336
|
|
|
320
|
|
320
|
|
|
319
|
|
319
|
|
|
2
|
Trường THPT xã Tân Bằng,
huyện Thới Bình
|
|
7510541
|
|
|
1.058
|
|
|
200
|
|
200
|
|
|
200
|
|
200
|
|
|
3
|
Trụ sở hành chính xã
Khánh Lộc, huyện Trần Văn Thời
|
|
|
|
|
0
|
|
|
300
|
|
300
|
|
|
0
|
|
|
|
|
4
|
Trụ sở hành chính xã
phong Lạc, huyện Trần Văn Thời
|
|
|
|
|
0
|
|
|
300
|
|
300
|
|
|
0
|
|
|
|
|
5
|
Trụ sở hành chính xã
Phú Mỹ, huyện Phú Tân
|
|
7513830
|
|
|
622
|
|
|
300
|
|
300
|
|
|
210
|
|
210
|
|
|
6
|
Trung tâm Điều
dưỡng người có công Cà Mau
|
|
7230257
|
|
|
100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV*
|
Nguồn
vốn vay tín dụng ưu đãi
|
|
|
|
|
481.603
|
|
|
165.000
|
|
165.000
|
|
|
32.496
|
|
32.496
|
|
|
IV.
1
|
Nguồn
tín dụng ưu đãi 2015 theo Quyết định số
710/QĐ-UBND ngày 27/5/2015
|
|
|
|
|
239.573
|
|
|
85.000
|
|
85.000
|
|
|
14.632
|
|
14.632
|
|
|
a
|
Công
trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
214.419
|
|
|
38.000
|
|
38.000
|
|
|
7.186
|
|
7.186
|
|
|
1
|
Tuyến đường ô tô đến
trung tâm xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển
|
|
7002179
|
|
|
109.572
|
|
|
3.500
|
|
3.500
|
|
|
396
|
|
396
|
|
|
2
|
Tuyến đường ô tô đến
trung tâm xã Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển
|
|
7003241
|
2006-2010
|
|
68.628
|
|
|
500
|
|
500
|
|
|
1.734
|
|
1.734
|
|
|
3
|
Tuyến lộ về Khu căn
cứ Tỉnh ủy thuộc xã Phong Lạc, huyện Trần Văn Thời
|
Xã
Phong Lạc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
|
7403540
|
2013-2016
|
|
28.590
|
|
|
3.000
|
|
3.000
|
|
|
134
|
|
134
|
|
|
4
|
Đê
ven kênh Ông Đơn (tuyến từ sông Bến Dựa
đến kênh 17)
|
Xã Tam Giang, huyện
Năm Căn, tỉnh Cà Mau
|
7410106
|
2013-2013
|
|
259
|
|
|
200
|
|
200
|
|
|
226
|
|
226
|
|
|
5
|
Đê kênh Ranh Giữa
|
|
7418473
|
|
|
157
|
|
|
300
|
|
300
|
|
|
547
|
|
547
|
|
|
6
|
Đê sông Bà Bường
|
|
7418405
|
2013-2013
|
|
424
|
|
|
700
|
|
700
|
|
|
157
|
|
157
|
|
|
7
|
Đê tuyến từ Vàm Kênh
Lòng Đèn đến Rạch Ông Linh
|
Tỉnh Cà Mau
|
7418486
|
2013-2013
|
|
335
|
|
|
700
|
|
700
|
|
|
697
|
|
697
|
|
|
8
|
Đê Xẻo Đôi Lớn - Xéo
Đôi Nhó
|
Tỉnh Cà Mau
|
7418399
|
2013-2013
|
|
238
|
|
|
400
|
|
400
|
|
|
148
|
|
148
|
|
|
9
|
Ô thủy
lợi phục vụ sản xuất chuyên Lúa
- Cá - Màu xã An Xuyên, thành phố Cà Mau
|
Xã An Xuyên, thành
phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7418403
|
|
|
691
|
|
|
5.000
|
|
5.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
10
|
Dự án đầu tư xây dựng
Hệ thống thủy lợi Tiểu vùng II - Bắc Cà Mau (hạng mục đầu tư cống Kênh Xáng Mới)
|
Tỉnh Cà Mau
|
7211283
|
|
|
2.992
|
|
|
5.000
|
|
5.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
11
|
Đường đấu nối vào dự
án Cảng cá - Khu neo đậu tránh trú bão
cho tàu cá Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển
|
Huyện Ngọc Hiển, tỉnh
Cà Mau
|
7468400
|
|
|
192
|
|
|
3.000
|
|
3.000
|
|
|
3.146
|
|
3.146
|
|
|
12
|
Xây dựng mới 05 cây
cầu trên tuyến đường ô tô Trung tâm xã
Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi (kể cả
thanh toán nợ khối lượng)
|
Xã Quách Phẩm, huyện
Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7478495
|
|
|
2.342
|
|
|
10.000
|
|
10.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
13
|
Xây dựng giao thông
nông thôn huyện Thới Bình (duy tu, sửa chữa tuyến đường về ấp Bào Nhàn, xã
Hồ Thị Kỷ)
|
|
|
|
|
0
|
|
|
2.200
|
|
2.200
|
|
|
0
|
|
|
|
|
14
|
Xây dựng giao thông
nông thôn huyện Ngọc Hiển (hỗ trợ đầu tư 05 km đường GTNT theo Thông báo số
566/TB-VP ngày 21/6/2013 của Văn phòng UBND tỉnh)
|
|
|
|
|
0
|
|
|
1.500
|
|
1.500
|
|
|
0
|
|
|
|
|
15
|
Xây dựng giao thông
nông thôn huyện Phú Tân (hỗ trợ đầu
tư tuyến đường giáo thông Phú Mỹ - Vàm Đình)
|
|
|
|
|
0
|
|
|
2.000
|
|
2.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
b
|
Công
trình mới
|
|
|
|
|
25.115
|
|
|
22.000
|
|
22.000
|
|
|
236
|
|
236
|
|
|
1
|
Dự án đầu tư xây dựng
cống T29, huyện U Minh (Hạng mục: Bổ sung cầu, lộ giao thông)
|
|
7002601
|
|
|
25.115
|
|
|
2.700
|
|
2.700
|
|
|
236
|
|
236
|
|
|
2
|
Các công trình giao
thông nông thôn huyện U Minh (xây dựng đường GTNT từ kênh 18 đến kênh 5 Đất
Sét, xã Khánh Thuận)
|
|
|
|
|
0
|
|
|
4.500
|
|
4.500
|
|
|
0
|
|
|
|
|
3
|
Các công trình giao thông nông thôn huyện U Minh (xây
dựng tuyến lộ Tây Cái Tàu đoạn từ đầu kênh Thống Nhất đến cống Tiểu Dừa)
|
|
|
|
|
0
|
|
|
2.000
|
|
2.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
4
|
Các công trình giao
thông nông thôn huyện Năm Căn
(tuyến lộ cầu Công An xã Hàng Vịnh đến Kênh Mới xã Hàm Rồng)
|
|
|
|
|
0
|
|
|
1.400
|
|
1.400
|
|
|
0
|
|
|
|
|
5
|
Các công trình giao
thông nông thôn huyện Cái Nước (tuyến lộ giao thông nông thôn nối từ Ủy ban
nhân dân xã Đông Thới đến Trụ sở sinh hoạt văn hóa ấp Khánh Tư)
|
|
|
|
|
0
|
|
|
5.000
|
|
5.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
6
|
Các công trình giao thông nông thôn huyện Đầm
Dơi (tuyến lộ giao thông nông thôn Kênh ấp 9, xã Tân Duyệt)
|
|
|
|
|
0
|
|
|
5.000
|
|
5.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
7
|
Các công trình giao thông nông thôn huyện Thới Bình
(tuyến lộ ấp Cái Sắn Ngọn, xã Biển Bạch Đông)
|
|
|
|
|
0
|
|
|
1.400
|
|
1.400
|
|
|
0
|
|
|
|
|
c
|
Danh
mục các dự án, công trình quan trọng, cấp bách của tỉnh
|
|
|
|
|
39
|
|
|
25.000
|
|
25.000
|
|
|
7.210
|
|
7.210
|
|
|
1
|
Dự án đầu
tư nạo vét 02 đoạn sông trong nội ô thành phố Cà Mau (đoạn từ Chùa Bà đến Giồng
Kè và đoạn từ ngã ba sông Gành Hào đến Cầu
Nhum)
|
|
|
|
|
0
|
|
|
5.000
|
|
5.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
2
|
Các công trình nông thôn mới xã Khánh Lộc, huyện Trần
Văn Thời (xã nông thôn mới)
|
|
|
|
|
0
|
|
|
5.000
|
|
5.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
3
|
Dự án đầu tư mở
rộng đường Cà Mau - Đầm Dơi đoạn từ Hải Thượng Lãn
Ông đến cầu Hòa Trung để đồng bộ với cầu
Hòa Trung hoàn thành cuối năm 2015 (chỉ thực
hiện khi đủ điều kiện theo Luật Đầu tư công)
|
|
7536916
|
|
|
39
|
|
|
15.000
|
|
15.000
|
|
|
7.210
|
|
7.210
|
|
|
IV.2
|
Nguồn
vốn vay tín dụng ưu đãi đợt
2 theo Quyết định số
1323/QĐ-UBND ngày 09/9/2015
|
|
|
|
|
242.030
|
|
|
80.000
|
|
80.000
|
|
|
17.864
|
|
17.864
|
|
|
IV.2.1
|
CÔNG
TRÌNH THỦY LỢI
|
|
|
|
|
27.301
|
|
|
25.900
|
|
25.900
|
|
|
4.855
|
|
4.855
|
|
|
1
|
Dự án đầu tư xây dựng
Hệ thống thủy lợi Tiểu vùng II - Bắc
Cà Mau (hạng mục đầu tư cống Kênh Xáng Mới)
|
Tỉnh Cà Mau
|
7211283
|
|
|
2.992
|
|
|
5.000
|
|
5.000
|
|
|
384
|
|
384
|
|
|
2
|
Công trình đầu tư mở
rộng Trại giống lúa Khánh Lâm, huyện U Minh
|
Xã Khánh Lâm, huyện
U Minh, tỉnh Cà Mau
|
7397439
|
|
|
11.466
|
|
|
1.100
|
|
1.100
|
|
|
0
|
|
|
|
|
3
|
Công trình Vườn dừa
giống tại Trại giống lúa Khánh Lâm, huyện U Minh
|
Xã Khánh Lâm, huyện
U Minh, tỉnh Cà Mau
|
7467309
|
|
|
3.085
|
|
|
800
|
|
800
|
|
|
392
|
|
392
|
|
|
4
|
Dự án đầu tư xây
dựng cống T25
|
|
|
|
|
0
|
|
|
7.000
|
|
7.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
5
|
Nạo vét một số tuyến
kênh phục vụ công tác PCCC rừng và vận chuyển gỗ
|
|
7551257
|
|
|
8.321
|
|
|
5.000
|
|
5.000
|
|
|
1.433
|
|
1.433
|
|
|
6
|
Dự
án đầu tư nâng cao năng lực PCCC rừng tỉnh
Cà Mau giai đoạn II
|
|
7422113
|
|
|
1.437
|
|
|
5.000
|
|
5.000
|
|
|
2.646
|
|
2.646
|
|
|
7
|
Công trình thủy lợi
phục vụ sản xuất tôm, lúa xã Tân Bằng, xã Biển
Bạch và thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình (theo Công văn số 287/UBND-XD
ngày 21/01/2015 của UBND
tỉnh)
|
|
|
|
|
0
|
|
|
2.000
|
|
2.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
IV.2.2
|
CÔNG
TRÌNH GIAO THÔNG
|
|
|
|
|
214.729
|
|
|
54.100
|
|
54.100
|
|
|
13.009
|
|
13.009
|
|
|
1
|
Đường ô tô đến trung
tâm xã Khánh An (đoạn từ rạch Cây Khô đến trụ sở xã Nguyễn
Phích), huyện U Minh
|
|
|
|
|
0
|
|
|
20.000
|
|
20.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
2
|
Tuyến đường ô tô đến
trung tâm xã Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi (phần mặt đường)
|
Huyện Đầm Dơi, tỉnh
Cà Mau
|
7065674
|
2009-2010
|
|
80.251
|
|
|
2.100
|
|
2.100
|
|
|
1.830
|
|
1.830
|
|
|
3
|
Xây dựng lộ giao
thông nông thôn tuyến Bào Sơn - ấp
Chánh, xã Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
|
|
3.000
|
|
3.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
4
|
Hỗ trợ đầu tư xây dựng
tuyến đường đê Tây sông Trẹm, huyện Thới Bình
|
|
|
|
|
0
|
|
|
5.000
|
|
5.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
5
|
Nâng cấp, mở rộng lộ
Bắc Biện Nhị (đoạn từ Bệnh viện Đa khoa huyện đến
cầu 30/4)
|
|
|
|
|
0
|
|
|
2.500
|
|
2.500
|
|
|
0
|
|
|
|
|
6
|
Xây dựng lộ giao
thông nông thôn từ cầu Cây Dương đến cầu Xóm Miễu, xã Định Bình, thành phố Cà
Mau
|
|
|
|
|
0
|
|
|
500
|
|
500
|
|
|
0
|
|
|
|
|
7
|
Nâng cấp,
mở rộng tuyến lộ khu hành chính huyện U Minh
|
|
|
|
|
0
|
|
|
4.000
|
|
4.000
|
|
|
0
|
|
|
|
|
8
|
Đường ô tô đến trung
tâm xã Tân Thuận, huyện Đầm
Dơi
|
|
7021553
|
|
|
134.478
|
|
|
17.000
|
|
17.000
|
|
|
11.180
|
|
11.180
|
|
|
V*
|
Nguồn
Trung ương hỗ trợ có mục tiêu
|
|
|
|
|
1.456.751
|
|
|
563.800
|
|
563.800
|
|
|
373.675
|
|
373.675
|
|
|
V.1
|
Quyết
định số 24/QĐ-UBND ngày 08/01/2015
|
|
|
|
|
1.247.657
|
|
|
325.800
|
|
325.800
|
|
|
233.495
|
|
233.495
|
|
|
V.1.1
|
Chương
trình phát triển kinh tế - xã hội các vùng
|
|
|
|
|
11.439
|
|
|
92.700
|
|
92.700
|
|
|
44.562
|
|
44.562
|
|
|
a
|
Các
dự án chuyển tiếp
|
|
|
|
|
11.439
|
|
|
92.700
|
|
92.700
|
|
|
44.562
|
|
44.562
|
|
|
1
|
Nhà máy xử lý rác thải
thành phố Cà Mau
|
|
|
|
|
8.200
|
|
|
8.200
|
|
8.200
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Dự án đầu tư xây dựng
tuyến đường phía
bờ Nam sông Ông Đốc nối vào Quốc lộ 1A (Rau Dừa - Rạch Ráng - Sông Đốc)
|
|
7249003
|
|
|
1.849
|
|
|
30.000
|
|
30.000
|
|
|
31.828
|
|
31.828
|
|
|
3
|
Dự án đầu tư xây dựng
đường cứu hộ, cứu nạn đê biển Tây, phục vụ an ninh quốc phòng khu vực Hòn Đá
Bạc kết hợp phòng chống cháy rừng Vườn Quốc gia U Minh hạ, tỉnh Cà Mau (đường
Tắc Thủ
- Vàm Đá Bạc)
|
Huyện Trần Văn Thời,
tỉnh Cà Mau
|
7249001
|
|
|
1.389
|
|
|
54.500
|
|
54.500
|
|
|
12.735
|
|
12.735
|
|
|
4
|
Dự án đầu tư khu tái
định cư cầu Đầm Cùng
|
|
7251828
|
2010-2011
|
|
9.881
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V.1.2
|
Chương
trình phát triển hạ tầng nuôi trồng thủy
sản
|
|
|
|
|
251.532
|
|
|
35.000
|
|
35.000
|
|
|
55.326
|
|
55.326
|
|
|
a
|
Dự
án chuyển tiếp
|
|
|
|
|
251.532
|
|
|
35.000
|
|
35.000
|
|
|
55.326
|
|
55.326
|
|
|
1
|
Dự án đầu tư xây dựng
hệ thống thủy lợi tiểu vùng XVIII - Nam Cà Mau
|
Xã Tân Duyệt, huyện
Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7006161
|
|
|
251.532
|
|
|
35.000
|
|
35.000
|
|
|
55.326
|
|
55.326
|
|
|
V.1.3
|
Chương
trình củng cố, nâng cấp hệ thống đê biển và hệ thống đê sông
|
|
|
|
|
3.132
|
|
|
42.000
|
|
42.000
|
|
|
52.161
|
|
52.161
|
|
|
a
|
Dự
án chuyển tiếp
|
|
|
|
|
3.132
|
|
|
42.000
|
|
42.000
|
|
|
52.161
|
|
52.161
|
|
|
1
|
Dự án đầu
tư nâng cấp đê biển Tây, tỉnh Cà Mau
|
|
7189107
|
|
|
3.132
|
|
|
42.000
|
|
42.000
|
|
|
52.161
|
|
52.161
|
|
|
V.1.4
|
Khu
neo đậu và trú bão cho tàu thuyền
|
|
|
|
|
9.051
|
|
|
15.000
|
|
15.000
|
|
|
1.482
|
|
1.482
|
|
|
a
|
Dự
án chuyển tiếp
|
|
|
|
|
9.051
|
|
|
15.000
|
|
15.000
|
|
|
1.482
|
|
1.482
|
|
|
1
|
Dự án đầu
tư xây dựng bến cá kết hợp với Khu neo đậu tránh trú bão
cho tàu cá tại cửa biển Cái Đôi Vàm
|
Thị trấn Cái Đôi
Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
|
7027505
|
|
|
9.051
|
|
|
15.000
|
|
15.000
|
|
|
1.482
|
|
1.482
|
|
|
V.1.5
|
Hỗ
trợ đầu tư các bệnh viện tuyến tỉnh,
huyện
|
|
|
|
|
56.770
|
|
|
11.000
|
|
11.000
|
|
|
7.478
|
|
7.478
|
|
|
a
|
Dự
án chuyển tiếp
|
|
|
|
|
30.477
|
|
|
7.500
|
|
7.500
|
|
|
7.132
|
|
7.132
|
|
|
1
|
Trung tâm Y tế huyện
Phú Tân
|
Thị trấn Cái Đôi
Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
|
7440795
|
|
|
30.477
|
|
|
7.500
|
|
7.500
|
|
|
7.132
|
|
7.132
|
|
|
b
|
Dự
án khởi công mới
|
|
|
|
|
26.293
|
|
|
3.500
|
|
3.500
|
|
|
347
|
|
347
|
|
|
1
|
Trung tâm Y tế huyện
Thới Bình
|
|
7498318
|
|
|
26.293
|
|
|
3.500
|
|
3.500
|
|
|
347
|
|
347
|
|
|
V.1.6
|
Hỗ
trợ hạ tầng du lịch
|
|
|
|
|
80.776
|
|
|
7.600
|
|
7.600
|
|
|
7.335
|
|
7.335
|
|
|
a
|
Dự
án chuyển tiếp
|
|
|
|
|
80.776
|
|
|
7.600
|
|
7.600
|
|
|
7.335
|
|
7.335
|
|
|
1
|
Dự án đầu tư xây dựng
hạ tầng kỹ thuật du lịch sinh thái Vườn Quốc gia U Minh Hạ
|
Huyện U Minh, tỉnh
Cà Mau
|
7047679
|
|
|
80.776
|
|
|
7.600
|
|
7.600
|
|
|
7.335
|
|
7.335
|
|
|
V.1.7
|
Hỗ
trợ đầu tư kết cấu hạ tầng khu kinh tế ven biển
|
|
|
|
|
569.333
|
|
|
70.000
|
|
70.000
|
|
|
28.973
|
|
28.973
|
|
|
|
Dự
án khởi công mới
|
|
|
|
|
569.333
|
|
|
70.000
|
|
70.000
|
|
|
28.973
|
|
28.973
|
|
|
1
|
Tuyến đường trục
chính Khu Kinh tế Năm Căn, tỉnh Cà Mau (giai đoạn 1)
|
|
7457160
|
|
|
569.333
|
|
|
70.000
|
|
70.000
|
|
|
28.973
|
|
28.973
|
|
|
V.1.8
|
Phát
triển và bảo vệ rừng bền vững
|
|
|
|
|
209.729
|
|
|
30.000
|
|
30.000
|
|
|
29.964
|
|
29.964
|
|
|
a
|
Dự
án chuyển tiếp
|
|
|
|
|
209.729
|
|
|
30.000
|
|
30.000
|
|
|
29.964
|
|
29.964
|
|
|
1
|
Dự án đầu
tư nâng cao năng lực PCCC rừng tỉnh Cà Mau giai đoạn 2
|
|
7422113
|
|
|
1.437
|
|
|
6.000
|
|
6.000
|
|
|
5.973
|
|
5.973
|
|
|
2
|
Vườn Quốc gia U Minh
Hạ
|
Xã Trần
Hợi, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
|
7070714
|
2007-2012
|
|
144.560
|
|
|
20.000
|
|
20.000
|
|
|
20.030
|
|
20.030
|
|
|
3
|
Vườn Quốc gia Mũi Cà
Mau
|
Xã Đất Mũi, huyện Ngọc
Hiển, tỉnh Cà Mau
|
7007595
|
|
|
63.733
|
|
|
4.000
|
|
4.000
|
|
|
3.961
|
|
3.961
|
|
|
V.1.9
|
Nâng
cấp, xây dựng mới các hồ chứa nước ngọt và xây dựng hệ thống thủy lợi
trên các đảo có đông dân cư
|
|
|
|
|
3.127
|
|
|
13.500
|
|
13.500
|
|
|
4.652
|
|
4.652
|
|
|
|
Dự
án chuyển tiếp
|
|
|
|
|
3.127
|
|
|
13.500
|
|
13.500
|
|
|
4.652
|
|
4.652
|
|
|
1
|
Dự án đầu tư xây dựng
hồ chứa nước ngọt trên đảo
Hòn Khoai, tỉnh Cà Mau
|
Tỉnh Cà Mau
|
7351084
|
|
|
3.127
|
|
|
13.500
|
|
13.500
|
|
|
4.652
|
|
4.652
|
|
|
V.1.10
|
Chương
trình di dân, định canh, định cư cho đồng bào dân tộc thiểu số
|
|
|
|
|
52.768
|
|
|
9.000
|
|
9.000
|
|
|
1.561
|
|
1.561
|
|
|
a
|
Dự
án chuyển tiếp
|
|
|
|
|
52.768
|
|
|
9.000
|
|
9.000
|
|
|
1.561
|
|
1.561
|
|
|
1
|
Dự án đầu tư khu định
canh, định cư cho đồng bào dân tộc thiểu số du
canh, du cư vàm kênh Lung Ranh, huyện U Minh
|
Xã
Khánh Hội, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
|
7238158
|
|
|
16.800
|
|
|
6.000
|
|
6.000
|
|
|
1.536
|
|
1.536
|
|
|
2
|
Dự án đầu tư khu định
canh, định cư cho đồng bào dân tộc thiểu số du canh, du cư
vàm kênh Ba Tỉnh, huyện Trần Văn Thời
|
Xã
Khánh Bình Tây Bắc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
|
7006177
|
|
|
35.968
|
|
|
3.000
|
|
3.000
|
|
|
25
|
|
25
|
|
|
V.2
|
Quyết
định số 499/QĐ-UBND ngày 06/4/2015
|
|
|
|
|
3.132
|
|
|
120.000
|
|
120.000
|
|
|
61.857
|
|
61.857
|
|
|
|
Dự án
đầu tư xây dựng và nâng cấp đê biển Tây tỉnh Cà Mau
|
|
7189107
|
|
|
3.132
|
|
|
120.000
|
|
120.000
|
|
|
61.857
|
|
61.857
|
|
|
V.3
|
Quyết
định số 2083/QĐ-UBND ngày 30/12/2015
|
|
|
|
|
55.260
|
|
|
58.000
|
|
58.000
|
|
|
2.982
|
|
2.982
|
|
|
1
|
Dự án
gây bồi, tạo bãi, trồng cây
ngập mặn bảo vệ đê biển huyện Trần Văn Thời
|
|
7536615
|
|
|
18.256
|
|
|
12.000
|
|
12.000
|
|
|
983
|
|
983
|
|
|
2
|
Dự án
gây bồi, tạo bãi, trồng cây ngập mặn bảo vệ bờ biển
khu vực Đất Mũi
|
|
7536619
|
|
|
36.000
|
|
|
16.000
|
|
16.000
|
|
|
1.004
|
|
1.004
|
|
|
3
|
Dự án
bảo vệ, khôi phục và phát triển rừng ngập mặn Cà Mau giai đoạn 2015 - 2020
|
|
7536253
|
|
|
1.004
|
|
|
30.000
|
|
30.000
|
|
|
994
|
|
994
|
|
|
V.4
|
Quyết
định số 1720/QĐ-UBND ngày 03/11/2015
|
|
|
|
|
145.997
|
|
|
30.000
|
|
30.000
|
|
|
11.825
|
|
11.825
|
|
|
1
|
Dự án
nâng cao năng lực PCCCR tỉnh Cà Mau
(giai đoạn 2)
|
|
7422113
|
|
|
1.437
|
|
|
5.000
|
|
5.000
|
|
|
14
|
|
14
|
|
|
2
|
Dự án
đầu tư Vườn Quốc gia U Minh Hạ
|
Xã Trần Hợi, huyện
Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
|
7070714
|
2007-2012
|
|
144.560
|
|
|
25.000
|
|
25.000
|
|
|
11.810
|
|
11.810
|
|
|
V.5
|
Quyết
định số 72/QĐ-UBND ngày 15/01/2016
|
|
|
|
|
3.132
|
|
|
30.000
|
|
30.000
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Dự án đầu tư nâng cấp
đê biển Tây tỉnh Cà Mau
|
|
7189107
|
|
|
3.132
|
|
|
30.000
|
|
30.000
|
|
|
|
|
|
|
|
V.6
|
Quyết
định số 1869/QĐ-UBND ngày 11/12/2014
|
|
|
|
|
1.574
|
|
|
|
|
|
|
|
36.828
|
|
36.828
|
|
|
1
|
Dự án kè sạt lở
Mũi Cà Mau
|
Tỉnh Cà Mau
|
7310799
|
|
|
1.574
|
|
|
|
|
|
|
|
36.828
|
|
36.828
|
|
|
VI*
|
Nguồn
vốn chương trình MTQG
|
|
|
|
|
188.459
|
|
|
54.016
|
|
54.016
|
|
|
12.749
|
|
12.749
|
|
|
VI.1
|
CTMTQG
về văn hóa - Quyết định số
253/QĐ-UBND, vốn sự nghiệp có tính chất đầu tư
|
|
|
|
|
46.972
|
|
|
300
|
|
300
|
|
|
955
|
|
955
|
|
|
1
|
Dự án
tu bổ, tôn tạo di tích lịch sử Đình Tân Hưng
|
|
7159765
|
|
|
104
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
755
|
|
755
|
|
|
2
|
Dự án
chống xuống cấp, tu bổ và tôn tạo di tích Biệt khu Hải
Yến - Bình Hưng
|
Xã
Tân Hải, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
|
7258703
|
|
|
46.869
|
|
|
300
|
|
300
|
|
|
200
|
|
200
|
|
|
VI.2
|
Vốn
CTMTQG về nước sạch 00071 - Quyết định số
1559/QĐ UBND ngày 15/10/2015
|
|
|
|
|
4.640
|
|
|
7.095
|
|
7.095
|
|
|
6.128
|
|
6.128
|
|
|
1
|
Nâng cấp, sửa chữa và
mở rộng công trình cấp nước
nông thôn thành phố Cà Mau (ấp 4, xã Tân Thành; ấp 4, xã Tắc
Vân)
|
Xã Tắc
Vân, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7400219
|
|
|
99
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
2
|
Xây dựng mới công
trình cấp nước cụm dân cư nông thôn xã Lý Văn Lâm, Hòa Thành - Thành phố Cà
Mau
|
Các
xã: Lý Văn Lâm, Hòa
Thành, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7400220
|
|
|
768
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
3
|
Xây dựng mới công trình cấp nước cụm dân cư nông thôn xã Hàng Vịnh
và Hiệp Tùng - Năm Căn
|
Các xã: Hàng Vịnh,
Hiệp Tùng, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
|
7400222
|
|
|
483
|
|
|
4.696
|
|
4.696
|
|
|
4.084
|
|
4.084
|
|
|
4
|
Xây dựng mới công trình cấp nước cụm dân cư nông thôn ấp 2, 3,
xã Khánh Bình Tây
Bắc - Trần Văn Thời
|
Xã
Khánh Bình Tây Bắc,
huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
|
7400225
|
|
|
826
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
5
|
Nâng cấp, sửa chữa và
mở rộng công trình cấp nước nông thôn huyện Cái Nước (ấp Cái Rắn A - PH)
|
Xã
Phú Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
|
7400238
|
|
|
129
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
6
|
Giếng khoan công trình cấp nước nông thôn ấp Vồ
Dơi - Trần Hợi - Trần Văn Thời
|
Xã Trần
Hợi, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
|
7417192
|
|
|
16
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
7
|
Nâng cấp, sửa chữa,
mở rộng cấp nước Thới Bình
(ấp Phủ thờ, xã Trí Lực)
|
|
7542400
|
|
|
162
|
|
|
172
|
|
172
|
|
|
141
|
|
141
|
|
|
8
|
Nâng cấp, sửa chữa,
mở rộng cấp nước Trần Văn
Thời (ấp 6, KBĐ, ấp Rạch Ruộng xã Khánh Lộc)
|
|
7542406
|
|
|
842
|
|
|
946
|
|
946
|
|
|
755
|
|
755
|
|
|
9
|
Nâng cấp, sửa chữa,
mở rộng cấp nước Cái Nước (ấp Lý Ấn
và ấp Rau Dừa, xã Hưng Mỹ)
|
|
7542412
|
|
|
306
|
|
|
308
|
|
308
|
|
|
270
|
|
270
|
|
|
10
|
Nâng cấp, sửa
chữa, mở rộng cấp nước Năm Căn (LNT Tam Giang
3)
|
|
7542417
|
|
|
482
|
|
|
463
|
|
463
|
|
|
424
|
|
424
|
|
|
11
|
Nâng công suất cấp
nước cụm dân cư ấp 2 và 3 xã Khánh Bình
Tây Bắc, huyện Trần Văn Thời
|
|
7542424
|
|
|
529
|
|
|
510
|
|
510
|
|
|
455
|
|
455
|
|
|
12
|
Chưa phân khai
|
|
|
|
|
0
|
|
|
2.805
|
|
2.805
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
VI.3
|
Chương
trình MTQG về y tế (Quyết định số 228/QĐ-UBND)
|
|
|
|
|
20.921
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
1
|
Trung tâm Phòng chống
HIV/AIDS tỉnh Cà Mau
|
|
7205059
|
2010-2012
|
|
20.921
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
VI.4
|
Chương
trình MTQG về việc làm và dạy nghề (Quyết định số 256, 1859/QĐ-UBND)
|
|
|
|
|
4.546
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
10
|
|
10
|
|
|
1
|
Trung tâm Dạy nghề
huyện Cái Nước
|
Xã
Tân Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh
Cà Mau
|
7490969
|
2014-2015
|
|
504
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
10
|
|
10
|
|
|
2
|
Trung tâm Dạy nghề
huyện Đầm Dơi
|
Thị trấn Đầm Dơi,
huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
7303012
|
2011-2011
|
|
1.429
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
3
|
Xây dựng Trung tâm Dịch
vụ việc làm tỉnh Cà Mau (giai đoạn II)
|
Phường 6, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7185307
|
|
|
2.613
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
VI.5
|
CTMTQG
về GD&ĐT - Quyết định số 423/QĐ-UBND
|
|
|
|
|
103.790
|
|
|
6.790
|
|
6.790
|
|
|
4.221
|
|
4.221
|
|
|
1
|
Trường
Cao đẳng Sư phạm Cà Mau
|
Phường
8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7418968
|
|
|
741
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
2
|
Hỗ trợ CSVT Trường
Sư phạm Cà Mau
|
Phường 8, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7422375
|
|
|
5.744
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
3
|
Cải tạo, nâng cấp, sửa
chữa lớn tài sản cố định Trường
Cao đẳng Sư phạm Cà Mau
|
Phường 8,Thành phố Cà
Mau, Tỉnh Cà Mau
|
7484917
|
|
|
2.829
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
985
|
|
985
|
|
|
4
|
Xây dựng Trường
PTTH chuyên Phan Ngọc Hiển
|
Phường 5, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
7087208
|
2011-2014
|
|
87.872
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
1.530
|
|
1.530
|
|
|
5
|
Hỗ trợ xây dựng Trường
PTDT Danh Thị Tươi
|
|
7535438
|
|
|
6.605
|
|
|
6.790
|
|
6.790
|
|
|
1.707
|
|
1.707
|
|
|
VI.6
|
Chương
trình MTQG về giảm nghèo bền vững
(Quyết định số 375/QĐ-UBND)
|
|
|
|
|
7.486
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
1.149
|
|
1.149
|
|
|
1
|
Tuyến lộ Lung Lá -
Lung Ranh, xã Khánh Hội
|
Xã Khánh Hội, huyện U
Minh, tỉnh Cà Mau
|
7464099
|
|
|
991
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
2
|
Tuyến lộ Nam kênh
Lung Ngang, xã Khánh Tiến
|
Xã Khánh Tiến, huyện
U Minh, tỉnh Cà Mau
|
7464105
|
|
|
992
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
3
|
Nâng cấp lộ BT từ
Nhà Ông Phan Thanh Hồi - Lê Thanh Bình
xã Viên An
|
Xã Viên An Đông, huyện
Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
|
7480924
|
|
|
990
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
25
|
|
25
|
|
|
4
|
Mở
rộng lộ BT từ cầu Nhà Phiếu - Bến phà Ô Rô - Tân Ân - Ngọc Hiển
|
Xã Tân Ân, huyện Ngọc
Hiển, tỉnh Cà Mau
|
7480926
|
|
|
1.188
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
436
|
|
436
|
|
|
5
|
Nâng cấp lộ BT khu
hành chính xã Viên An - Ngọc Hiển
|
Xã
Viên An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
|
7480930
|
|
|
1.207
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
220
|
|
220
|
|
|
6
|
Xây dựng lộ BT chống
tràn khu Trung tâm Hành chính xã Tam Giang Tây - Ngọc Hiển
|
Xã Tam Giang Tây,
huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
|
7480932
|
|
|
1.174
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
24
|
|
24
|
|
|
7
|
Đường BT vào Trung
tâm Văn hóa - Thể thao xã Đất Mũi - Ngọc Hiển
|
Xã Đất
Mũi, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
|
7480936
|
|
|
944
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
444
|
|
444
|
|
|
8
|
Chưa phân khai
|
|
|
|
|
0
|
|
|
37.026
|
|
37.026
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
VII*
|
Nguồn
khác
|
|
|
|
|
21.734
|
|
|
13.163
|
|
13.163
|
|
|
10.820
|
|
10.820
|
|
|
VII.1
|
Nguồn
sự nghiệp có tính chất đầu tư
|
|
|
|
|
4.101
|
|
|
8.581
|
|
8.581
|
|
|
7.243
|
|
7.243
|
|
|
1
|
Xây dựng một số hạng
mục công trình quanh khu vực Bia Kỷ niệm Ban Ấn
loát Nam Bộ
|
Xã
Hàm Rồng, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
|
7506608
|
|
|
4.101
|
|
|
4.000
|
|
4.000
|
|
|
2.848
|
|
2.848
|
|
|
VII.2
|
Trung
ương hỗ trợ có mục tiêu - Kinh phí
sự nghiệp
|
|
|
|
|
14.922
|
|
|
1.870
|
|
1.870
|
|
|
1.004
|
|
1.004
|
|
|
1
|
Xây dựng lò hỏa táng
cho đồng bào Khmer
|
Huyện U Minh, tỉnh
Cà Mau
|
7367815
|
|
|
14.922
|
|
|
1.870
|
|
1.870
|
|
|
1.004
|
|
1.004
|
|
|
VII.3
|
Nguồn
vốn huy động hoàn trả của
ngành điện
|
|
|
|
|
2.711
|
|
|
2.711
|
|
2.711
|
|
|
2.573
|
|
2.573
|
|
|
1
|
Phát triển lưới điện
phục vụ nhu cầu cấp thiết tại huyện Đầm
Dơi và Cái Nước
|
|
7500055
|
|
|
2.711
|
|
|
2.711
|
|
2.711
|
|
|
2.573
|
|
2.573
|
|
|