TT
|
Chủng
loại
|
Đơn
vị tính
|
Định
mức tối đa
|
Mục
đích sử dụng
|
I
|
ĐÀI
PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH NGHỆ AN
|
|
|
|
1
|
Camera (Bao gồm các
phụ kiện kèm theo)
|
Bộ
|
20
|
Thực
hiện ghi hình
|
2
|
Bộ Mixer Video
|
Bộ
|
15
|
Sản xuất chương trình
|
3
|
Bộ máy phát clip
|
Bộ
|
18
|
Sản xuất chương trình
|
4
|
Hệ thống ghi dự liệu
|
Bộ
|
18
|
Sản xuất chương trình
|
5
|
Bộ Multiviews
|
bộ
|
18
|
Sản xuất chương trình
|
6
|
Bộ Router
|
bộ
|
20
|
Sản xuất chương trình
|
7
|
Thiết bị kiểm tra
Audio
|
bộ
|
25
|
Sản xuất chương trình
|
8
|
Bộ thiết bị tạo
xung đồng bộ
|
bộ
|
20
|
Sản xuất chương trình
|
9
|
Thiết bị
Distribution Amplifier
|
cái
|
20
|
Sản xuất chương trình
|
10
|
Thiết bị
embedder/disembedder AES
|
cái
|
20
|
Sản xuất chương trình
|
11
|
Thiết bị convert
12G-SDI to Quad 3G-SDI and Quad 3G-SDI to 12G-SDI
|
cái
|
25
|
Sản xuất chương trình
|
12
|
Convert HDMI to SDI
|
cái
|
20
|
Sản xuất chương trình
|
13
|
Convert SDI to HDMI
|
cái
|
20
|
Sản xuất chương trình
|
14
|
Khung nguồn cho các
thiết bị xử lý
|
cái
|
25
|
Sản xuất chương trình
|
15
|
Bộ thiết bị đồng bộ
tín hiệu
|
bộ
|
10
|
Sản xuất chương trình
|
16
|
Box Audio
|
Cái
|
25
|
Sản xuất chương trình
|
17
|
Card kết nối
|
cái
|
25
|
Sản xuất chương trình
|
18
|
Bộ lưu điện
|
bộ
|
20
|
Đảm bảo an toàn điện
|
19
|
Tủ Rack
|
bộ
|
25
|
Sản xuất chương trình
|
20
|
Patch Video
|
cái
|
20
|
Sản xuất chương trình
|
21
|
Patch Audio
|
cái
|
20
|
Sản xuất chương trình
|
22
|
Loa âm thanh
|
Bộ
|
25
|
Sản xuất chương trình
|
23
|
Bộ điều khiển xử lý
trung tâm CCU cho camera
|
Bộ
|
20
|
Sản xuất chương trình
|
24
|
Màn hình chuyên dụng
kiểm tra tín hiệu Video
|
chiếc
|
20
|
Sản xuất chương trình
|
25
|
Bộ điều khiển thiết
bị truyền hình chuyên dụng
|
chiếc
|
20
|
Sản xuất chương trình
|
26
|
Chân cho camera và
các phụ kiện
|
bộ
|
20
|
Quay phim hiện trường
|
27
|
Bộ trộn tín hiệu
(Mixer)
|
bộ
|
25
|
Sản xuất chương trình
|
28
|
Bộ chuyển đổi kết nối
tín hiệu
|
bộ
|
25
|
Sản xuất chương trình
|
29
|
Bộ phi tuyến dựng
kỹ xảo hình ảnh
|
bộ
|
20
|
Sản xuất chương trình
|
30
|
Bộ máy phi tuyến dựng
chương trình PTTH
|
Bộ
|
20
|
Sản xuất chương trình
|
31
|
Bộ chuyển đổi tín
hiệu truyền hình. HDMI-SDI
|
bộ
|
25
|
Sản xuất chương trình
|
32
|
Bộ chuyển đổi tín
hiệu truyền hình.SDI->HDMI
|
bộ
|
25
|
Sản xuất chương trình
|
33
|
Đèn LED chiếu sáng
|
bộ
|
100
|
Sản xuất chương trình
|
34
|
Bộ xử lý tín hiệu
truyền hình
|
Bộ
|
25
|
Sản xuất chương trình
|
35
|
Bộ xử lý tín hiệu
âm thanh
|
Bộ
|
25
|
Sản xuất chương trình
|
36
|
Bộ kết nối tín hiệu
|
bộ
|
10
|
Truyền dẫn tín hiệu
|
37
|
Bộ phân chia khuyếch
đại tín hiệu
|
bộ
|
16
|
Truyền dẫn tín hiệu
|
38
|
Bộ Autocue nhắc lời
|
bộ
|
10
|
Sản xuất chương trình
|
39
|
Bộ xử lý chuyển mạch
tín hiệu truyền hình
|
bộ
|
10
|
Sản xuất chương trình
|
40
|
Bô xử lý hiển thị
tín hiệu Multiview Video
|
bộ
|
10
|
Sản xuất chương trình
|
41
|
Hệ thống màn hình
LED
|
Bộ
|
5
|
Xử lý tín hiệu Trường quay, Studio
|
42
|
Bộ điều khiển lưu
điện
|
bộ
|
12
|
Đảm bảo an toàn điện
|
43
|
Bộ xử lý tín hiệu
truyền hình số, truyền dẫn tín hiệu Video
|
cặp
|
10
|
Truyền dẫn tín hiệu truyền hình
|
44
|
Đầu thu vệ tinh
chuyên nghiệp
|
bộ
|
10
|
Sản xuất chương trình
|
45
|
Bộ xử lý điều khiển
tín hiệu hệ thống
|
bộ
|
2
|
Sản xuất chương trình
|
46
|
Máy phát điện
chuyên dụng công suất cao
|
ht
|
3
|
Đảm bảo cấp điện dự phòng
|
47
|
Hệ thống xe truyền
hình lưu động đạt chuẩn 4K
|
Bộ
|
1
|
Sản xuất chương trình
|
48
|
Hệ thống sản xuất
tiền kỳ Trường quay ảo/thực kết hợp
|
Hệ
thống
|
1
|
Sản xuất chương trình
|
49
|
Hệ thống thiết bị
và phần mềm quản lý sản xuất nội dung số trên đa nền tảng, quản lý sản xuất
chương trình và ứng dụng OTT. Hệ thống lưu trữ quản lý File và phát sóng tự động
|
Hệ
thống
|
1
|
Sản xuất chương trình
|
50
|
Hệ thống máy phát
thanh FM
|
Hệ
thống
|
6
|
phát sóng chương trình phát thanh
|
51
|
Hộ thống Intercom
|
Hệ
thống
|
6
|
Sản xuất chương trình
|
52
|
Bản mạch
chứa card xử lý tín hiệu
|
bộ
|
20
|
Sản xuất chương trình
|
53
|
Bộ định
tuyến tín hiệu
|
bộ
|
20
|
Sản xuất chương trình
|
54
|
Cẩu máy
quay (bao gồm cả phụ kiện kèm theo)
|
bộ
|
5
|
Sản xuất chương trình
|
55
|
Bộ điều
khiển sản xuất chương trình
|
bộ
|
20
|
Sản xuất chương trình
|
56
|
Hệ thống
server và phần mềm
|
Hệ
thống
|
5
|
Phục vụ chuyển đổi số quản lý điều hành
|
II
|
CHI
CỤC THỦY LỢI NGHỆ AN
|
|
|
|
1
|
Máy Ảnh Canon EOS
6D Mark II
|
Cái
|
1
|
Phục
vụ trong công tác phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn
|
2
|
Flycam DJI Mavic 2
PRo + phụ kiện
|
Bộ
|
1
|
Phục
vụ trong công tác phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn
|
III
|
TRUNG
TÂM HỖ TRỢ NÔNG DÂN VÀ GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP NGHỆ AN
|
|
|
|
1
|
Máy in bằng
tốt nghiệp chuyên dụng Epson DLQ 3500
|
bộ
|
1
|
In bằng, chứng chỉ tốt nghiệp để đào tạo, dạy nghề cho lao động
nông thôn
|
IV
|
TRUNG TÂM TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG NGHỆ AN
|
|
|
|
1
|
Bộ các
cân kiểm chuẩn
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
2
|
Bộ thiết
bị chuẩn lực kéo nén
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
3
|
Bộ tấm
chuẩn độ cứng
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
4
|
Bộ cân
chuẩn
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
5
|
Lực kế
cơ
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
6
|
Lực kế
chuẩn điện tử
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
7
|
Đe chuẩn
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
8
|
Bộ thiết
bị hiệu chuẩn thước cặp, panme
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
9
|
Hệ thống
máy giao thoa kế laser và các thiết bị phụ trợ
|
Hệ
thống
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
10
|
Hệ thống
kiểm định máy trắc địa
|
Hệ
thống
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
11
|
Hệ thống
kiểm định toàn đạc điện tử
|
Hệ
thống
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
12
|
Hệ thống
chuẩn kiểm định thiết bị kiểm định phương tiện cơ giới đường bộ
|
Hệ
thống
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
13
|
Bộ tấm
kính phẳng song song
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
14
|
Thiết bị
đo chiều dài 1 toạ độ
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
15
|
Bộ vòng
chuẩn
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
16
|
Bộ căn
mẫu góc
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
17
|
Thước vạch
chuẩn hoặc thiết bị hiệu chuẩn chuyên dụng
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
18
|
Thiết bị
đo lưu lượng siêu âm tích hợp bộ định vị giao tiếp 3G/GPRS
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
19
|
Thiết bị
đo lưu tốc dòng chảy kênh hở
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
20
|
Đồng hồ
chuẩn khí dầu mỏ hóa lỏng
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
21
|
Đồng hồ
chuẩn đo khí với dòng chảy liên tục
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
22
|
Đồng hồ
nước lạnh chuẩn kiểu điện từ
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
23
|
Đồng hồ
chuẩn xăng dầu
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
24
|
Thiết bị
kiểm định hiệu chuẩn nhiệt kế không khí (Nhiệt Độ/ Độ ẩm)
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
25
|
Bộ thiết
bị chuẩn kiểm định nhiệt kế y học kiểu thủy tinh cặp nách, điện tử và kiểu bức
xạ hồng ngoại đo tai
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
26
|
Bộ chuẩn
kiểm định dụng cụ đo nhiệt bằng hồng ngoại
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
27
|
Bộ thiết
bị hiệu chuẩn nồi hấp tiệt trùng y tế
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
28
|
Thiết bị
kiểm định phương tiện đo độ ẩm hạt nông sản
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
29
|
Thiết bị
đo nhiệt độ cấp chính xác cao
|
Bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
30
|
Thiết bị
đo nhiệt độ lưu động
|
Bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
31
|
Bể điều
nhiệt
|
Bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
32
|
Bộ thiết
bị hiệu chuẩn máy đo độ dẫn điện
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
33
|
Bộ thiết
bị hiệu chuẩn máy máy đo pH
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
34
|
Bộ hiệu
chuẩn, kiểm định dụng cụ thủy tinh, pipet
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
35
|
Bộ hiệu
chuẩn, kiểm định tủ ATSH, tủ cấy
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
36
|
Bộ thiết
bị hiệu chuẩn nồi hấp tiệt trùng y tế
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
37
|
Bộ thiết
bị hiệu chuẩn máy li tâm
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
38
|
Bộ hiệu
chuẩn, kiểm định máy đo clo dư, clo tổng số
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
39
|
Bộ thiết
bị hiệu chuẩn máy đo độ đục
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
40
|
Bộ hiệu
chuẩn, kiểm định máy đo độ cứng
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
41
|
Thiết bị
kiểm định máy Elisa
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
42
|
Bộ hiệu
chuẩn, kiểm định thiết bị đo brix
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
43
|
Bộ thiết
bị hiệu chuẩn, kiểm định kính hiển vi
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
44
|
Bộ chuẩn
kiểm định máy UV-VIS
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
45
|
Bộ thiết
bị kiểm định máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
46
|
Thiết bị
kiểm định phương tiện đo độ ẩm hạt nông sản
|
Hệ
thống
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
47
|
Máy
toàn đạc
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
48
|
Mẫu chuẩn
độ nhám
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
49
|
Máy đo
độ nhám
|
bộ
|
3
|
Thử nghiệm, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
50
|
Thiết bị
kiểm định súng bắn tốc độ
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
51
|
Hệ thống
thiết bị kiểm định phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOX trong không khí
|
Hệ
thống
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
52
|
Bộ thiết
bị hiệu chuẩn máy đo DO
|
Hệ
thống
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
53
|
Bộ thiết
bị kiểm định nhớt kế
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
54
|
Bộ thiết
bị hiệu chuẩn máy đo chất rắn hòa tan
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
55
|
Bộ thiết
bị kiểm định/ hiệu chuẩn máy đo COD
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
56
|
Bộ thiết
bị kiểm định/ hiệu chuẩn máy đo BOD
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
57
|
Bộ thiết
bị kiểm định khối lượng riêng (tỷ trọng kế, cồn kế)
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
58
|
Hệ thống
thiết bị kiểm định phương tiện đo nồng độ cồn trong hơi thở
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
59
|
Thiết bị
kiểm định đồng hồ đo thời gian
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
60
|
Hệ thống
thiết bị kiểm định phương tiện đo nồng độ khí thải xe cơ giới
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
61
|
Thiết bị
hiệu chuẩn phương tiện đo độ rung
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
62
|
Thiết bị
hiệu chuẩn phương tiện đo tốc độ vòng quay
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
63
|
Bộ thiết
bị kiểm định/ hiệu chuẩn máy đo độ ồn
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
64
|
Tỷ trọng
kế chuẩn
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
65
|
Thiết bị
kiểm định phương tiện đo định vị vệ tinh
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
66
|
Thiết bị
đo tải trọng thử điện tử (Lực kế điện tử)
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo, kiểm định an toàn
|
67
|
Máy
kinh vỹ điện tử
|
bộ
|
3
|
Kiểm định an toàn
|
68
|
Máy đo
tốc độ gió tích hợp nhiệt độ và áp suất khí quyển
|
bộ
|
3
|
Hiệu chuẩn phương tiện đo, kiểm định an toàn
|
69
|
Thiết bị
đo nhiệt độ hồng ngoại
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
70
|
Bộ dụng
cụ đo độ dài, đo đường kính, đo chu vi,…
|
bộ
|
3
|
Thử nghiệm phương tiện đo, kiểm định an toàn
|
71
|
Bộ dụng
cụ kiểm tra khuyết tật bề mặt kim loại bằng phương pháp từ tính và thẩm thấu
|
bộ
|
3
|
Thử nghiệm phương tiện đo, kiểm định an toàn
|
72
|
Thiết bị
kiểm tra bề dầy vật liệu bằng siêu âm
|
bộ
|
3
|
Thử nghiệm phương tiện đo, kiểm định an toàn
|
73
|
Máy nội
soi kiểm tra khuyết tật bên trong thành ống, bình chứa
|
bộ
|
3
|
Kiểm định chất lượng, kiểm định an toàn
|
74
|
Bộ gá
thử van an toàn lưu động
|
bộ
|
3
|
Kiểm định chất lượng, kiểm định an toàn
|
75
|
Máy rò
khí Gas lạnh
|
bộ
|
3
|
Kiểm định an toàn
|
76
|
Máy rò
khí Gas hóa lỏng
|
bộ
|
3
|
Kiểm định an toàn
|
77
|
Bộ dụng
cụ phụ trợ phục vụ khám xét chuẩn đoán đường ống dẫn hơi nước, nước nóng, hệ
thống lạnh và nồi hơi
|
bộ
|
3
|
Kiểm định chất lượng, kiểm định an toàn
|
78
|
Các dụng
cụ phụ trợ khác phục vụ thao tác và An toàn cho kỹ thuật viên kiểm định kỹ
thuật an toàn
|
bộ
|
3
|
Kiểm định chất lượng, kiểm định an toàn
|
79
|
Hệ thống
thiết bị kiểm định an toàn thiết bị nâng hạ
|
Hệ
thống
|
3
|
Kiểm định an toàn
|
80
|
Hệ thống
thiết bị kiểm định an toàn thiết bị áp lực
|
Hệ
thống
|
3
|
Kiểm định an toàn
|
81
|
Hệ thống
kiểm định đồng hồ đo khí dân dụng
|
Hệ
thống
|
3
|
Kiểm định chất lượng, kiểm định an toàn
|
82
|
Bộ biến
áp đo lường chuẩn
|
Bộ
|
3
|
Kiểm định chất lượng, kiểm định an toàn
|
83
|
Biến
dòng đo lường chuẩn
|
Bộ
|
3
|
Kiểm định chất lượng, kiểm định an toàn
|
84
|
Thiết bị
đo RLC
|
Bộ
|
3
|
Kiểm định chất lượng, kiểm định an toàn
|
85
|
Thiết bị
hiện sóng
|
Bộ
|
3
|
Kiểm định chất lượng, kiểm định an toàn
|
86
|
Hệ thống
kiểm tra, hiệu chuẩn máy siêu âm dùng trong y tế
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
87
|
Mẫu chuẩn
để kiểm tra máy siêu âm mầu 3D và 4D
|
mẫu
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
88
|
Bộ thiết
bị kiểm tra hiệu chuẩn lồng ấp trẻ sơ sinh
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
89
|
Thiết bị
kiểm tra hiệu chuẩn máy theo dõi bệnh nhân
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
90
|
Thiết bị
phân tích kiểm tra an toàn điện các máy y tế
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
91
|
Bộ thiết
bị kiểm tra hiệu chuẩn máy truyền dịch và bơm tiêm điện
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
92
|
Thiết bị
kiểm định, hiệu chuẩn máy thở và gây mêm kèm thở
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
93
|
Thiết bị
kiểm định dao mổ điện cao tần
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
94
|
Máy hiện
sóng kiểm tra tần số dao mổ điện
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
95
|
Phương
tiện kiểm định lưu động
|
Hệ
thống
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
96
|
Thiết bị
đo điện trở cách điện cao tần
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
97
|
Bộ thiết
bị kiểm tra chất lượng và an toàn cho máy chụp cộng hưởng từ
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
98
|
Thiết bị
kiểm tra, hiệu chuẩn các bộ cảm biến kiểu khí nén
|
bộ
|
3
|
Thử nghiệm, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
99
|
Thiết bị
kiểm định an toàn và tính năng máy chạy thận nhân tạo
|
bộ
|
3
|
Kiểm định an toàn
|
100
|
Máy kiểm
tra hiệu chuẩn máy sốc tim, máy tạo nhịp tim ngoài
|
bộ
|
3
|
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
|
101
|
Hệ thống
sắc ký lỏng ghép nói khối phổ LC/MS/MS
|
Hệ
thống
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
102
|
Hệ thống
sắc ký khí (GC) đầu dò khối phổ đơn tứ cực (MS)
|
Hệ
thống
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
103
|
Hệ thống
Phổ khối nguyên tử plasma (ICP-MS)
|
Hệ
thống
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
104
|
Bộ đèn
nguyên tử hóa
|
bộ
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
105
|
Bộ thử
nghiệm mẫu COD
|
bộ
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
106
|
Bộ đo
BOD
|
bộ
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
107
|
Đo hoạt
đo α,β
|
bộ
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
108
|
Thiết bị
đo đa chỉ tiêu nước
|
máy
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
109
|
Máy ly
tâm lạnh
|
máy
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
110
|
Máy lắc
|
máy
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
111
|
Bộ lấy
dung môi tự động
|
Bộ
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
112
|
Bộ làm
khô dung môi
|
Bộ
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
113
|
Thiết bị
tro hóa mẫu áp suất cao (HPA-S)
|
Bộ
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
114
|
Tủ sấy
dụng cụ thủy tinh
|
cái
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
115
|
Bộ cô mẫu
nitơ
|
bộ
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
116
|
Tủ lạnh
động
|
Cái
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
117
|
Máy xay
mẫu
|
cái
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
118
|
Hệ thống
cô quay chân không trong phòng thí nghiệm
|
Hệ
thống
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
119
|
Bộ thủy
phân acid
|
bộ
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
120
|
Máy lắc
ổn nhiệt
|
bộ
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
121
|
Hệ thống
lọc nước siêu sạch
|
Hệ
thống
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
122
|
Hệ thống
lọc nước đề ion
|
Hệ
thống
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
123
|
Thiết bị
chiết tự động đa phương pháp
|
bộ
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
124
|
Quang kế
ngọn lửa
|
Bộ
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
125
|
Hệ thống
thiết bị thử nghiệm an toàn điện - điện tử
|
Hệ
thống
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
126
|
Hệ thống
thiết bị thử nghiệm an toàn sinh học
|
Hệ
thống
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
127
|
Hệ thống
thiết bị thử nghiệm xăng dầu
|
Hệ
thống
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
128
|
Hệ thống
thiết bị thử nghiệm thép xây dựng
|
Hệ
thống
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
129
|
Hệ thốngthiết
bị thử nghiệm cơ lý
|
Hệ
thống
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
130
|
Hệ thống
thiết bị thử nghiệm đồ chơi trẻ em
|
Hệ
thống
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
131
|
Hệ thống
quang phổ phát xạ
|
Hệ
thống
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
132
|
Thiết bị
đo độ phân cực
|
Bộ
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
133
|
Hệ thống
kính hiển vi
|
Hệ
thống
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
134
|
Hệ thống
quang phổ hồng ngoại
|
Hệ
thống
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
135
|
Hệ thống
cộng hưởng từ hạt nhân
|
Hệ
thống
|
3
|
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|