ỦY
BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
4053/QĐ-UBND
|
Hải
Phòng, ngày 31 tháng 12 năm 2021
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2022 CỦA THÀNH PHỐ HẢI
PHÒNG
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền
địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một
số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày
22/11/2019;
Căn cứ Luật Ngân sách nhà nước
ngày 25/6/2015;
Căn cứ Thông tư số 343/2016/TT-BTC
ngày 30/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối
với các cấp ngân sách;
Căn cứ Nghị quyết số 64/NQ-HĐND
ngày 10/12/2021 của Hội đồng nhân dân thành phố về dự toán thu ngân sách nhà
nước trên địa bàn; thu, chi ngân sách địa phương và phân bổ ngân sách địa
phương năm 2022;
Căn cứ Quyết định số 3668/QĐ-UBND
ngày 15/12/2021 của Ủy ban nhân dân thành phố về việc giao dự toán thu, chi
ngân sách năm 2022 cho các cấp, các ngành, các đơn vị;
Xét đề nghị của Sở Tài chính tại
Văn bản số 4955/STC-QLNS ngày 20/12/2021.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công
bố công khai số liệu dự toán ngân sách nhà nước năm 2022 của thành phố Hải
Phòng (Chi tiết tại Biểu kèm theo Quyết định này).
Điều 2. Quyết
định có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh
Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố, Giám đốc Sở Tài chính; Thủ trưởng các cơ
quan, đơn vị liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ Tài chính;
- TTTU, TT HĐND TP;
- CT, các PCT UBND TP;
- Các Sở, ban, ngành thành phố;
- UBND các quận, huyện;
- CVP, các PCVP UBND TP;
- Công báo Hải Phòng;
- Cổng TTĐT TP HP;
- Lưu: VT.
|
TM.
ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH
Nguyễn Văn Tùng
|
Biểu
số 46/CK-NSNN
CÂN
ĐỐI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2022
(Kèm
theo Quyết định số 4053/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của Ủy ban nhân dân thành phố)
Đơn
vị: Triệu đồng
STT
|
NỘI
DUNG
|
DỰ
TOÁN
|
A
|
TỔNG
NGUỒN THU NSĐP
|
36.312.471
|
I
|
Thu NSĐP được hưởng theo phân cấp
|
31.667.010
|
1
|
Thu NSĐP được hưởng 100%
|
|
2
|
Thu NSĐP hưởng từ các khoản thu
phân chia
|
|
II
|
Thu bổ sung từ NSTW
|
1.372.461
|
1
|
Thu bổ sung cân đối
|
|
2
|
Thu bổ sung có mục tiêu
|
1.372.461
|
III
|
Thu từ quỹ dự trữ tài chính
|
|
IV
|
Thu kết dư
|
|
V
|
Thu chuyển nguồn từ năm trước
chuyển sang
|
|
B
|
TỔNG
CHI NSĐP
|
36.312.471
|
I
|
Tổng chi cân đối NSĐP
|
31.440.110
|
1
|
Chi đầu tư phát triển
|
14.147.538
|
2
|
Chi thường xuyên
|
13.780.007
|
3
|
Chi trả nợ lãi các khoản do chính
quyền địa phương vay
|
60.526
|
4
|
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
|
2.088
|
5
|
Dự phòng ngân sách
|
1.300.000
|
6
|
Chi tạo nguồn, điều chỉnh tiền lương
|
1.355.000
|
II
|
Chi các chương trình mục tiêu
|
1.372.461
|
1
|
Chi các chương trình mục tiêu quốc
gia
|
|
2
|
Chi các chương trình mục tiêu,
nhiệm vụ
|
1.372.461
|
C
|
BỘI
CHI NSĐP/ BỘI THU NSĐP
|
|
D
|
CHI
TRẢ NỢ GỐC CỦA NSĐP
|
226.900
|
1
|
Từ nguồn vay để trả nợ gốc
|
|
2
|
Từ nguồn bội thu, tăng thu, tiết
kiệm chi, kết dư ngân sách thành phố
|
226.900
|
Đ
|
TỔNG
MỨC VAY CỦA NSĐP
|
2.723.000
|
1
|
Vay để bù đắp bội chi
|
2.723.000
|
2
|
Vay để trả nợ gốc
|
|
Biểu
số 47/CK-NSNN
CÂN
ĐỐI NGUỒN THU, CHI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH THÀNH PHỐ VÀ NGÂN SÁCH HUYỆN NĂM 2022
(Kèm
theo Quyết định số 4053/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của Ủy ban nhân dân thành phố)
Đơn
vị: Triệu đồng
STT
|
NỘI
DUNG
|
DỰ
TOÁN
|
A
|
NGÂN SÁCH THÀNH PHỐ
|
|
I
|
Nguồn thu ngân sách
|
36.312.471
|
1
|
Thu ngân sách được hưởng theo phân
cấp
|
31.667.010
|
2
|
Thu bổ sung từ NSTW
|
1.372.461
|
-
|
Thu bổ sung cân đối
|
|
-
|
Thu bổ sung có mục tiêu
|
1.372.461
|
3
|
Thu từ quỹ dự trữ tài chính
|
|
4
|
Thu kết dư
|
|
5
|
Thu chuyển nguồn từ năm trước
chuyển sang
|
|
II
|
Chi ngân sách
|
36.312.471
|
1
|
Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách
thành phố
|
20.664.622
|
2
|
Chi bổ sung cho ngân sách huyện
|
3
573.644
|
-
|
Chi bổ sung cân đối
|
3.408.057
|
-
|
Chi bổ sung có mục tiêu
|
165.587
|
3
|
Chi chuyển nguồn sang năm sau
|
|
III
|
Bội chi NSĐP/Bội thu NSĐP
|
226.900
|
B
|
NGÂN SÁCH HUYỆN (BAO GỒM NGÂN SÁCH
CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
|
|
I
|
Nguồn thu ngân sách
|
8.675.455
|
1
|
Thu ngân sách huyện được hưởng theo
phân cấp
|
5.101.812
|
2
|
Thu bổ sung từ ngân sách thành phố
|
3
573.644
|
-
|
Thu bổ sung cân đối
|
3.408.057
|
-
|
Thu bổ sung có mục tiêu
|
165.587
|
3
|
Thu kết dư
|
|
4
|
Thu chuyển nguồn từ năm trước
chuyển sang
|
|
II
|
Chi ngân sách
|
8.675.455
|
1
|
Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách
cấp huyện
|
7
466.815
|
2
|
Chi bổ sung cho ngân sách xã
|
1
208.640
|
-
|
Chi bổ sung cân đối
|
|
-
|
Chi bổ sung có mục tiêu
|
|
3
|
Chi chuyển nguồn sang năm sau
|
|
Biểu
số 48/CK-NSNN
DỰ
TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2022
(Kèm
theo Quyết định số 4053/QĐ-UBND ngày 31/12/2021)
Đơn
vị: Triệu đồng
STT
|
NỘI
DUNG
|
DỰ
TOÁN
|
TỔNG
THU NSNN
|
THU
NSĐP
|
A
|
B
|
1
|
2
|
|
TỔNG THU NSNN (A+B)
|
105.645.461
|
36.312.471
|
A
|
Tổng thu ngân sách địa phương
(I-VII)
|
45.645.461
|
36.312.471
|
I
|
Thu nội địa
|
41.000.000
|
31.667.010
|
|
Thu nội địa không kể thu tiền sử
dụng đất và xổ số kiến thiết
|
30.961.000
|
21.628.010
|
1
|
Thu từ khu vực DNNN do trung
ương quản lý
|
1.800.000
|
1.293.000
|
|
Thuế Giá trị gia tăng
|
1.330.000
|
931.000
|
|
Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
360.000
|
252.000
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
|
-
|
|
Thuế tài nguyên
|
110.000
|
110.000
|
|
Thu khác
|
|
-
|
2
|
Thu từ khu vực DNNN do địa
phương quản lý
|
1.170.000
|
820.110
|
|
Thuế Giá trị gia tăng
|
352.000
|
246.400
|
|
Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
185.000
|
129.500
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
629.300
|
440.510
|
|
Thuế tài nguyên
|
3.700
|
3.700
|
|
Thu khác
|
|
-
|
3
|
Thu từ khu vực doanh nghiệp có
vốn đầu tư nước ngoài
|
4.551.000
|
3.199.200
|
|
Thuế Giá trị gia tăng
|
1.733.000
|
1.213.100
|
|
Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
2.680.000
|
1.876.000
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
93.000
|
65.100
|
|
Thuế tài nguyên
|
45.000
|
45.000
|
|
Thu khác
|
|
-
|
4
|
Thu từ khu vực kinh tế ngoài
quốc doanh
|
10.925.000
|
7.669.400
|
|
Thuế Giá trị gia tăng
|
3.342.000
|
2.339.400
|
|
Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
1.310.000
|
917.000
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
6.200.000
|
4.340.000
|
|
Thuế tài nguyên
|
73.000
|
73.000
|
|
Thu khác
|
|
-
|
5
|
Thuế thu nhập cá nhân
|
3.320.000
|
2.324.000
|
6
|
Thuế bảo vệ môi trường
|
3.050.000
|
1.050.000
|
7
|
Lệ phí trước bạ
|
1.210.000
|
1.210.000
|
8
|
Thu phí, lệ phí
|
2.000.000
|
1.410.000
|
|
Trong đó: Phí sử dụng công
trình, kết cấu hạ tầng, công trình dịch vụ, tiện ích công cộng khu vực cửa
khẩu cảng biển
|
1.220.000
|
1.220.000
|
9
|
Thuế sử dụng đất nông nghiệp
|
|
-
|
10
|
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
|
77.000
|
77.000
|
11
|
Tiền cho thuê đất, thuê mặt nước
|
1.600.000
|
1.600.000
|
|
Trong đó: Ghi thu, ghi chi
|
|
-
|
12
|
Thu tiền sử dụng đất
|
10.000.000
|
10.000.000
|
|
Trong đó: Ghi thu, ghi chi
|
|
|
13
|
Tiền cho thuê và tiền bán nhà ở
thuộc sở hữu nhà nước
|
400.000
|
400.000
|
14
|
Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
|
39.000
|
39.000
|
15
|
Thu tiền cấp quyền khai thác
khoáng sản
|
88.000
|
45.242
|
16
|
Thu khác ngân sách
|
550.000
|
319.558
|
17
|
Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi
công sản khác
|
50.000
|
50.000
|
18
|
Thu cổ tức và lợi nhuận sau thuế
|
170.000
|
160.500
|
II
|
Thu huy động đóng góp từ các cơ
quan, tổ chức, cá nhân theo quy định của pháp luật
|
550.000
|
550.000
|
III
|
Thu bổ sung từ ngân sách Trung
ương
|
1.372.461
|
1.372.461
|
IV
|
Thu từ Quỹ dự trữ tài chính
|
|
|
V
|
Thu kết dư
|
|
|
VI
|
Thu chuyển nguồn từ năm trước
chuyển sang
|
|
|
VII
|
Thu vay để đầu tư cơ sở hạ tầng
|
2.723.000
|
2.723.000
|
B
|
Thu từ hoạt động xuất nhập khẩu
|
60.000.000
|
|
Biểu
số 49/CK-NSNN
DỰ
TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG, CHI NGÂN SÁCH THÀNH PHỐ VÀ CHI NGÂN SÁCH HUYỆN
THEO CƠ CẤU CHI NĂM 2022
(Kèm
theo Quyết định số 4053/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của
Ủy ban nhân dân thành phố)
Đơn
vị: Triệu đồng
STT
|
NỘI
DUNG
|
NSĐP
|
|
TỔNG CHI NSĐP
|
36.312.471
|
|
Trong đó: Tổng chi đầu tư phát triển
|
18.158.690
|
A
|
CHI CÂN ĐỐI NSĐP (I-X)
|
31.440.110
|
I
|
Chi đầu tư phát triển
|
14.147.538
|
1
|
Chi đầu tư cho các dự án
|
14.092.538
|
1.1
|
Chia theo nguồn vốn (Ngân sách địa
phương)
|
14.092.538
|
-
|
Chi từ nguồn đầu tư XDCB tập trung
|
4.703.538
|
|
Trong đó: Chi đầu tư từ nguồn
thu phí sử dụng công trình, kết cấu hạ tầng, công trình dịch vụ, tiện ích
công cộng khu vực cửa khẩu cảng biển
|
1.170.000
|
-
|
Chi đầu tư từ nguồn thu tiền sử
dụng đất
|
9.350.000
|
-
|
Chi đầu tư từ nguồn thu xổ số kiến
thiết
|
39.000
|
-
|
Chi đầu tư từ nguồn bội chi ngân
sách địa phương
|
|
-
|
Chi từ nguồn tăng thu vốn đầu tư
XDCB tập trung
|
|
-
|
Chi từ nguồn tăng thu tiền sử dụng
đất
|
|
1.2
|
Chia theo lĩnh vực
|
14.092.538
|
2
|
Chi đầu tư phát triển khác
|
55.000
|
|
Chi bổ sung nguồn vốn cho vay người
nghèo, đối tượng chính sách và các đối tượng khác theo chính sách của địa phương
ủy thác qua Ngân hàng Chính sách xã hội
|
55.000
|
II
|
Chi thường xuyên
|
13.780.007
|
1
|
Chi giáo dục - đào tạo và dạy nghề
|
4.865.478
|
a
|
Chi giáo dục
|
4.627.457
|
b
|
Chi đào tạo và dạy nghề
|
238.021
|
2
|
Chi khoa học và công nghệ
|
120.935
|
3
|
Chi quốc phòng, an ninh và trật tự
an toàn xã hội
|
399.086
|
4
|
Chi y tế, dân số và gia đình
|
1.292.759
|
5
|
Chi văn hóa thông tin
|
231.857
|
6
|
Chi phát thanh, truyền hình, thông
tấn
|
110.634
|
7
|
Chi thể dục thể thao
|
192.768
|
8
|
Chi bảo vệ môi trường
|
575.917
|
9
|
Chi các hoạt động kinh tế
|
1.554.699
|
-
|
Chi sự nghiệp nông nghiệp thủy
lợi
|
480.748
|
-
|
Chi sự nghiệp giao thông thị
chính
|
744.517
|
-
|
Chi sự nghiệp kinh tế khác
|
329.434
|
10
|
Chi hoạt động của cơ quan quản lý
nhà nước, đảng, đoàn thể
|
2.358.586
|
11
|
Chi bảo đảm xã hội
|
1.841.503
|
12
|
Chi thường xuyên khác
|
235.785
|
III
|
Chi phí đo đạc, đăng ký đất đai,
cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, lập cơ sở dữ liệu hồ sơ địa chính; Dự
án 513; Đề án Xây dựng tổng thể hồ sơ địa chính và cơ sở dữ liệu đất đai
thành phố Hải Phòng.
|
650.000
|
IV
|
Chi trả nợ lãi, phí do chính
quyền địa phương vay
|
60.526
|
V
|
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
|
2.088
|
VI
|
Dự phòng ngân sách
|
1.300.000
|
VIII
|
Chi tạo nguồn cải cách tiền lương
|
1.355.000
|
VIII
|
Hoàn trả nguồn cải cách tiền
lương (kinh phí tạm sử dụng để chi phòng, chống dịch tả lợn Châu Phi năm 2019)
|
100.000
|
IX
|
Hoàn ứng cho Trung tâm Phát
triển Quỹ đất
|
44.951
|
X
|
Chi phục vụ công tác thu và khác
từ nguồn thu phí sử dụng kết cấu hạ tầng cảng biển
|
|
B
|
Chi từ nguồn thu huy động đóng
góp từ các cơ quan, tổ chức, cá nhân theo quy định của pháp luật
|
550.000
|
C
|
Chi đầu tư từ nguồn vốn vay
|
2.723.000
|
D
|
Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu
|
1.372.461
|
I
|
Chi các chương trình mục tiêu
quốc gia
|
|
II
|
Chi các chương trình mục tiêu,
nhiệm vụ
|
1.372.461
|
1
|
Chi đầu tư phát triển
|
1.288.152
|
2
|
Chi thường xuyên (NSTW bổ sung
có mục tiêu)
|
84.309
|
E
|
CHI TRẢ NỢ GỐC TỪ NGUỒN BỘI THU
CỦA NSĐP
|
226.900
|
F
|
CHI CHUYỂN NGUỒN SANG NĂM SAU
|
|
Biểu
số 50/CK-NSNN
DỰ
TOÁN CHI NGÂN SÁCH THÀNH PHỐ THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2022
(Kèm
theo Quyết định số 4053/QĐ-UBND ngày 31/12/2021)
Đơn
vị: Triệu đồng
STT
|
NỘI
DUNG
|
DỰ
TOÁN
|
|
TỔNG CHI NSĐP
|
36.213.471
|
A
|
CHI BỔ SUNG CÂN ĐỐI CHO NGÂN
SÁCH HUYỆN
|
3.408.057
|
B
|
CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO LĨNH
VỰC
|
20.664.622
|
|
Trong đó:
|
|
I
|
Chi đầu tư phát triển
|
12.934.251
|
1
|
Chi đầu tư cho các dự án
|
12.879.251
|
2
|
Chi đầu tư và hỗ trợ vốn cho các
doanh nghiệp cung cấp sản phẩm, dịch vụ công ích do Nhà nước đặt hàng, các tổ
chức kinh tế, các tổ chức tài chính của địa phương theo quy định của pháp luật
|
|
3
|
Chi đầu tư phát triển khác
|
55.000
|
II
|
Chi thường xuyên
|
6.584.132
|
1
|
Chi giáo dục - đào tạo và dạy nghề
|
1.208.274
|
2
|
Chi khoa học và công nghệ
|
120.935
|
3
|
Chi quốc phòng, an ninh và trật tự
an toàn xã hội
|
281.704
|
4
|
Chi y tế, dân số và gia đình
|
842.115
|
5
|
Chi văn hóa thông tin
|
168.206
|
6
|
Chi phát thanh, truyền hình, thông
tấn
|
99.000
|
7
|
Chi thể dục thể thao
|
170.556
|
8
|
Chi bảo vệ môi trường
|
474.297
|
9
|
Chi các hoạt động kinh tế
|
1.233.679
|
10
|
Chi hoạt động của cơ quan quản lý
nhà nước, đảng, đoàn thể
|
855.432
|
11
|
Chi bảo đảm xã hội
|
929.934
|
12
|
Chi thường xuyên khác
|
200.000
|
III
|
Chi trả nợ lãi các khoản do
chính quyền địa phương vay
|
60.526
|
IV
|
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
|
2.088
|
V
|
Dự phòng ngân sách
|
1.083.625
|
VI
|
Chi tạo nguồn, điều chỉnh tiền
lương
|
1.355.000
|
C
|
CHI CHUYỂN NGUỒN SANG NĂM SAU
|
|
STT
|
TÊN ĐƠN VỊ
|
TỔNG SỐ
|
CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN (KHÔNG KỂ CTMTQG)
|
CHI THƯỜNG XUYÊN (KHÔNG KỂ CTMTQG)
|
CHI TRẢ NỢ LÃI CÁC KHOẢN DO CHÍNH QUYỀN ĐỊA PHƯƠNG VAY
|
CHI BỔ SUNG QUỸ DỰ TRỮ TÀI CHÍNH
|
CHI DỰ PHÒNG NGÂN SÁCH
|
CHI TẠO NGUỒN, ĐIỀU CHỈNH TIỀN LƯƠNG
|
CHI CHƯƠNG TRÌNH MTQG
|
CHI CHUYỂN NGUỒN SANG NGÂN SÁCH NĂM SAU
|
TỔNG SỐ
|
CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN
|
CHI THƯỜNG XUYÊN
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
I
|
Các Cơ
quan khối Đảng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Văn phòng
Thành ủy và các Ban
|
205.308
|
|
205.308
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Huyện ủy
Bạch Long Vỹ
|
7.664
|
|
7.664
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Các Sở,
ban, ngành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Văn phòng
Đoàn ĐBQH và Hội đồng nhân dân thành phố
|
31.631
|
|
31.631
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Văn phòng
Ủy ban nhân dân thành phố
|
45.014
|
|
45.014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Sở Kế hoạch
và Đầu tư
|
15.100
|
|
15.100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Sở Nội vụ
|
11.660
|
|
11.660
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Sở Công
thương
|
12.598
|
|
12.598
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Sở Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn
|
7.633
|
|
7.633
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Thanh tra
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
6.182
|
|
6.182
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Sở Giao
thông vận tải (bao gồm công tác thu lệ phí)
|
14.899
|
|
14.899
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Sở Khoa học
và Công nghệ
|
5.587
|
|
5.587
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Sở Giáo dục
và Đào tạo
|
11.030
|
|
11.030
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Sở Y tế
|
7.335
|
|
7.335
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Sở Văn hóa
và Thể thao
|
8.460
|
|
8.460
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Sở Du lịch
|
4.565
|
|
4.565
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Sở Xây dựng
|
11.736
|
|
11.736
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Sở Tài
nguyên và Môi trường
|
8.022
|
|
8.022
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Sở Tư pháp
|
15.794
|
|
15.794
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Thanh tra
Thành phố Hải Phòng
|
9.719
|
|
9.719
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Sở Lao động
Thương binh và Xã hội
|
10.267
|
|
10.267
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Sở Tài chính
|
16.465
|
|
16.465
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Thanh tra
Sở Giao thông vận tải Hải Phòng
|
8.488
|
|
8.488
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Ban Quản lý
khu kinh tế Hải Phòng
|
9.848
|
|
9.848
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Ban Thi đua
khen thưởng
|
2.282
|
|
2.282
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Ban Tôn
giáo
|
4.380
|
|
4.380
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Chi cục Văn
thư lưu trữ
|
3.530
|
|
3.530
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Sở Ngoại vụ
|
8.159
|
|
8.159
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
7.356
|
|
7.356
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Thanh tra
Sở Xây dựng thành phố Hải Phòng
|
14.444
|
|
14.444
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
Chi cục
Quản lý đất đai
|
3.478
|
|
3.478
|
|
|
|
|
|
|
|
29
|
Chi cục Bảo
vệ môi trường
|
3 425
|
|
3.425
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
Chi cục Biển
và Hải đảo
|
2.769
|
|
2.769
|
|
|
|
|
|
|
|
31
|
Chi cục
Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
|
7.796
|
|
7.796
|
|
|
|
|
|
|
|
32
|
Chi cục
Chăn nuôi và Thú y
|
13.538
|
|
13.538
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Chi cục
Thủy lợi và Phòng chống thiên tai
|
13.989
|
|
13.989
|
|
|
|
|
|
|
|
34
|
Chi cục
Phát triển nông thôn
|
4.364
|
|
4.364
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
Chi cục
Kiểm lâm thành phố Hải Phòng
|
5.456
|
|
5.456
|
|
|
|
|
|
|
|
36
|
Chi cục
Thủy sản
|
6.648
|
|
6.648
|
|
|
|
|
|
|
|
37
|
Chi cục
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
|
4.746
|
|
4.746
|
|
|
|
|
|
|
|
38
|
Văn phòng
điều phối
|
1.537
|
|
1.537
|
|
|
|
|
|
|
|
39
|
Ban chỉ huy
phòng, chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn thành phố Hải Phòng (Thuộc Chi cục
Thủy lợi và Phòng chống thiên tai)
|
1.500
|
|
1.500
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
Chi cục
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
|
4.880
|
|
4.880
|
|
|
|
|
|
|
|
41
|
Chi cục
Phòng chống tệ nạn xã hội
|
2.609
|
|
2.609
|
|
|
|
|
|
|
|
42
|
Ban An toàn
giao thông thành phố
|
5.676
|
|
5.676
|
|
|
|
|
|
|
|
43
|
Chi cục Dân
số và Kế hoạch hóa gia đình
|
2.324
|
|
2.324
|
|
|
|
|
|
|
|
44
|
Chi cục An
toàn vệ sinh thực phẩm
|
2.932
|
|
2932
|
|
|
|
|
|
|
|
45
|
Ủy ban nhân
dân huyện Bạch Long Vỹ
|
21.228
|
|
21.228
|
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Ban chỉ đạo
chống thất thu ngân sách (Thuộc Sở Tài chính)
|
500
|
|
500
|
|
|
|
|
|
|
|
47
|
Ban chỉ đạo
thi hành án thành phố (Cục Thi hành án dân sự)
|
200
|
|
200
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Các tổ
chức chính trị - xã hội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ủy ban mặt
trận Tổ quốc thành phố Hải Phòng
|
10.577
|
|
10.577
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ban chấp
hành Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố Hải Phòng
|
9.313
|
|
9.313
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thành đoàn Thanh
niên (Ban chấp hành đoàn thành phố Hải Phòng)
|
12.437
|
|
12.437
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Hội Liên
hiệp Thanh niên thành phố Hải Phòng (Ban chấp hành đoàn thành phố Hải Phòng)
|
600
|
|
600
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Đoàn khối
các cơ quan thành phố
|
850
|
|
850
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Đoàn khối
Doanh nghiệp
|
700
|
|
700
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Ban chấp
hành Hội Nông dân thành phố Hải Phòng
|
6.883
|
|
6.883
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Hội Cựu
chiến binh
|
4.134
|
|
4.134
|
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
Các tổ
chức xã hội, xã hội nghề nghiệp và tổ chức khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Câu lạc bộ
Trung Dũng-Quyết Thắng thành phố Hải Phòng
|
950
|
|
950
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Câu lạc bộ
Bạch Đằng thành phố Hải Phòng
|
1.751
|
|
1.751
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hội Chữ
thập đỏ thành phố Hải Phòng
|
2.448
|
|
2.448
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Hội người
mù thành phố Hải Phòng
|
1.120
|
|
1.120
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Hội Bảo trợ
người tàn tật và trẻ mồ côi thành phố Hải Phòng
|
694
|
|
694
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Hội Liên
hiệp Văn học nghệ thuật thành phố Hải Phòng
|
2.282
|
|
2.282
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Hội Nhà báo
Việt Nam - Thành hội Hải Phòng
|
850
|
|
850
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Hội Luật
gia Việt Nam - Thành hội Hải Phòng
|
1.007
|
|
1.007
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Hội đồng y
thành phố Hải Phòng
|
931
|
|
931
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Hội những
người làm vườn Việt Nam - Ban chấp hành thành hội Hải Phòng
|
988
|
|
988
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Liên hiệp
các hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam - Thành hội Hải Phòng (Bao gồm tạp chí
Khoa học và Kinh tế 150 trđ)
|
2.062
|
|
2.062
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Hội Cựu
Thanh niên xung phong Việt Nam - Thành hội Hải Phòng
|
578
|
|
578
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Liên đoàn
lao động thành phố
|
500
|
|
500
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Hội Kế
hoạch hóa gia đình thành phố Hải Phòng
|
494
|
|
494
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Hội Nạn
nhân chất độc da cam/dioxin Việt Nam - Thành hội Hải Phòng
|
1.097
|
|
1.097
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Liên hiệp
các tổ chức hữu nghị
|
1.347
|
|
1.347
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Liên minh
hợp tác xã và doanh nghiệp thành phố Hải Phòng
|
4.969
|
|
4.969
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Ban chấp
hành Hội khuyến học Hải Phòng
|
798
|
|
798
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Hội người
cao tuổi Việt Nam - Thành hội Hải Phòng
|
1.193
|
|
1.193
|
|
|
|
|
|
|
|
V
|
Các cơ
quan An ninh, Quốc phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Công an
thành phố
|
34.978
|
|
34.978
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Bộ chỉ huy
Quân sự thành phố
|
127.726
|
|
127.726
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Bộ chỉ huy
bộ đội biên phòng
|
6.200
|
|
6.200
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Ban chỉ huy
quân sự Bạch Long Vỹ
|
2.200
|
|
2.200
|
|
|
|
|
|
|
|
VI
|
Các đơn
vị sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trung tâm
Thông tin, Thống kê, Khoa học và Công nghệ
|
3.670
|
|
3.670
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Trung tâm
phát triển khoa học Công nghệ và đổi mới sáng tạo
|
2.000
|
|
2.000
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Trường Chính
trị Tô Hiệu
|
10.030
|
|
10.030
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Trường
Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lịch HP
|
2.804
|
|
2.804
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Trung tâm
Huấn luyện cán bộ và dạy nghề Thanh niên
|
1.550
|
|
1.550
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Trung tâm
Huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao Hải Phòng
|
19.540
|
|
19.540
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Trường Cao
đẳng Công nghiệp HP
|
4.560
|
|
4.560
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Trường Cao
đẳng Cộng đồng HP
|
9.466
|
|
9.466
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Trường
Trung cấp Xây dựng
|
3.348
|
|
3.348
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Trường
Trung cấp Nông nghiệp Thủy sản
|
4.661
|
|
4.661
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Trường Đại
học Hải Phòng
|
40.000
|
|
40.000
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Trường
Trung cấp khu kinh tế Hải Phòng
|
1.677
|
|
1.677
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Trường Cao
đẳng Lao động xã hội Hải phòng
|
3.033
|
|
3.033
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Trung tâm
Dạy nghề và Hỗ trợ nông dân thành phố
|
950
|
|
950
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Trường THPT
Trần Phú (Bao gồm cả phụ cấp giáo viên môn chuyên, học bổng, hỗ trợ thuê nhà,
hỗ trợ học sinh chính sách)
|
42.137
|
|
42.137
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Trường THPT
Thái Phiên
|
13.687
|
|
13.687
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Trường THPT
Lê Quý Đôn
|
13.497
|
|
13.497
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Trường THPT
Hải An
|
10.619
|
|
10.619
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Trường THPT
Lê Hồng Phong
|
10.275
|
|
10.275
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Trường THPT
Hồng Bàng
|
11.392
|
|
11.392
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Trường THPT
Ngô Quyền
|
13.919
|
|
13.919
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Trường THPT
Trần Nguyên Hãn
|
13.967
|
|
13.967
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Trường THPT
Lê Chân
|
7.115
|
|
7.115
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Trường THPT
Đồ Sơn
|
7.846
|
|
7.846
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Trường PT
Nội trú Đồ Sơn
|
8.137
|
|
8.137
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Trường THPT
Kiến An
|
13.048
|
|
13.048
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Trường THPT
Đồng Hòa
|
9.660
|
|
9.660
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
Trường THPT
Mạc Đĩnh Chi
|
13.041
|
|
13.041
|
|
|
|
|
|
|
|
29
|
Trường THPT
Kiến Thụy
|
11.753
|
|
11.753
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
Trường THPT
Thụy Hương
|
7.580
|
|
7.580
|
|
|
|
|
|
|
|
31
|
Trường THPT
Nguyễn Đức Cảnh
|
8.269
|
|
8.269
|
|
|
|
|
|
|
|
32
|
Trường THPT
An Lão
|
11.149
|
|
11.149
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Trường THPT
Quốc Tuấn
|
8.591
|
|
8.591
|
|
|
|
|
|
|
|
34
|
Trường THPT
Trần Hưng Đạo
|
9.124
|
|
9.124
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
Trường THPT
Tiên Lãng
|
12.185
|
|
12.185
|
|
|
|
|
|
|
|
36
|
Trường THPT
Toàn Thắng
|
9.354
|
|
9.354
|
|
|
|
|
|
|
|
37
|
Trường THPT
Hùng Thắng
|
8.450
|
|
8.450
|
|
|
|
|
|
|
|
38
|
Trường THPT
Nhữ Văn Lan
|
7.085
|
|
7.085
|
|
|
|
|
|
|
|
39
|
Trường THPT
Vĩnh Bảo
|
10.321
|
|
10.321
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
Trường THPT
Cộng Hiền
|
8.176
|
|
8.176
|
|
|
|
|
|
|
|
41
|
Trường THPT
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
10.401
|
|
10.401
|
|
|
|
|
|
|
|
42
|
Trường THPT
Tô Hiệu
|
8.687
|
|
8.687
|
|
|
|
|
|
|
|
43
|
Trường THPT
Nguyễn Khuyến
|
8.957
|
|
8.957
|
|
|
|
|
|
|
|
44
|
Trường THPT
An Dương
|
14.158
|
|
14.158
|
|
|
|
|
|
|
|
45
|
Trường THPT
Nguyễn Trãi
|
12.875
|
|
12.875
|
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Trường THPT
Lý Thường Kiệt
|
10.940
|
|
10.940
|
|
|
|
|
|
|
|
47
|
Trường THPT
Quang Trung
|
10.631
|
|
10.631
|
|
|
|
|
|
|
|
48
|
Trường THPT
Lê Ích Mộc
|
10.886
|
|
10.886
|
|
|
|
|
|
|
|
49
|
Trường THPT
Phạm Ngũ Lão
|
10.972
|
|
10.972
|
|
|
|
|
|
|
|
50
|
Trường THPT
Bạch Đằng
|
12.108
|
|
12.108
|
|
|
|
|
|
|
|
51
|
Trường THPT
Thủy Sơn
|
9.104
|
|
9.104
|
|
|
|
|
|
|
|
52
|
Trường THPT
Cát Bà
|
6.887
|
|
6.887
|
|
|
|
|
|
|
|
53
|
Trường THPT
Cát Hải
|
6.424
|
|
6.424
|
|
|
|
|
|
|
|
54
|
Trung tâm
giáo dục kỹ thuật tổng hợp Hướng nghiệp và Bồi dưỡng nhà giáo
|
5.481
|
|
5.481
|
|
|
|
|
|
|
|
55
|
Trung tâm
Tin học
|
2.405
|
|
2.405
|
|
|
|
|
|
|
|
56
|
Trường
Khiếm Thính
|
6.876
|
|
6.876
|
|
|
|
|
|
|
|
57
|
Trường Khiếm
Thị
|
4.621
|
|
4.621
|
|
|
|
|
|
|
|
58
|
Trung tâm
Giáo dục thường xuyên Hải Phòng
|
3.945
|
|
3.945
|
|
|
|
|
|
|
|
59
|
Bệnh viện
Phổi Hải Phòng
|
24.033
|
|
24.033
|
|
|
|
|
|
|
|
60
|
Bệnh viện
Tâm thần
|
22.153
|
|
22.153
|
|
|
|
|
|
|
|
61
|
Bệnh viện Y
học cổ truyền
|
17.295
|
|
17.295
|
|
|
|
|
|
|
|
62
|
Bệnh viện
Phục hồi chức năng Hải Phòng
|
9.397
|
|
9.397
|
|
|
|
|
|
|
|
63
|
Trung tâm
cấp cứu 115 Hải Phòng
|
11.998
|
|
11.998
|
|
|
|
|
|
|
|
64
|
Trung tâm
kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hải Phòng
|
5.348
|
|
5.348
|
|
|
|
|
|
|
|
65
|
Trung tâm
Da liễu
|
1.661
|
|
1.661
|
|
|
|
|
|
|
|
66
|
Trung tâm
Giám định y khoa
|
1.217
|
|
1.217
|
|
|
|
|
|
|
|
67
|
Ban Bảo vệ
chăm sóc sức khỏe cán bộ
|
13.303
|
|
13.303
|
|
|
|
|
|
|
|
68
|
Trung tâm
Pháp y Hải Phòng
|
1.981
|
|
1.981
|
|
|
|
|
|
|
|
69
|
Trung tâm
Kiểm soát bệnh tật thành phố
|
22.890
|
|
22.890
|
|
|
|
|
|
|
|
70
|
Bệnh viện
Đa khoa Đôn Lương
|
8.023
|
|
8.023
|
|
|
|
|
|
|
|
71
|
Trung tâm Y
tế quận Đồ Sơn
|
7.767
|
|
7.767
|
|
|
|
|
|
|
|
72
|
Trung tâm Y
tế huyện Tiên Lãng
|
19.533
|
|
19.533
|
|
|
|
|
|
|
|
73
|
Trung tâm Y
tế quận Hồng Bàng
|
9.441
|
|
9.441
|
|
|
|
|
|
|
|
74
|
Trung tâm Y
tế quận Lê Chân
|
13.398
|
|
13.398
|
|
|
|
|
|
|
|
75
|
Trung tâm Y
tế huyện Cát Hải
|
11.343
|
|
11.343
|
|
|
|
|
|
|
|
76
|
Trung tâm Y
tế quận Hải An
|
8.514
|
|
8.514
|
|
|
|
|
|
|
|
77
|
Trung tâm Y
tế huyện An Dương
|
20.509
|
|
20.509
|
|
|
|
|
|
|
|
78
|
Trung tâm Y
tế huyện Kiến Thụy
|
13.745
|
|
13.745
|
|
|
|
|
|
|
|
79
|
Trung tâm Y
tế quận Dương Kinh
|
5.390
|
|
5.390
|
|
|
|
|
|
|
|
80
|
Trung tâm Y
tế quận Kiến An
|
7.270
|
|
7.270
|
|
|
|
|
|
|
|
81
|
Trung tâm Y
tế quận Ngô Quyền
|
4.426
|
|
4.426
|
|
|
|
|
|
|
|
82
|
Trung tâm Y
tế huyện Vĩnh Bảo
|
4.515
|
|
4.515
|
|
|
|
|
|
|
|
83
|
Trung tâm Y
tế huyện Thủy Nguyên
|
5.624
|
|
5.624
|
|
|
|
|
|
|
|
84
|
Trung tâm Y
tế huyện An Lão
|
4.286
|
|
4.286
|
|
|
|
|
|
|
|
85
|
Trung tâm Y
tế Quân dân y Bạch Long Vỹ
|
5.920
|
|
5.920
|
|
|
|
|
|
|
|
86
|
Trạm y tế
Ngô Quyền
|
10.775
|
|
10.775
|
|
|
|
|
|
|
|
87
|
Trạm y tế
Đồ Sơn
|
5.047
|
|
5.047
|
|
|
|
|
|
|
|
88
|
Trạm y tế
Vĩnh Bảo
|
22.217
|
|
22.217
|
|
|
|
|
|
|
|
89
|
Trạm y tế
Tiên Lãng
|
17.040
|
|
17.040
|
|
|
|
|
|
|
|
90
|
Trạm y tế
Thủy Nguyên
|
33.697
|
|
33.697
|
|
|
|
|
|
|
|
91
|
Trạm y tế
Hồng Bàng
|
8.468
|
|
8.468
|
|
|
|
|
|
|
|
92
|
Trạm y tế
Kiến An
|
7.815
|
|
7.815
|
|
|
|
|
|
|
|
93
|
Trạm y tế
Lê Chân
|
13.428
|
|
13.428
|
|
|
|
|
|
|
|
94
|
Trạm y tế
An Dương
|
14.560
|
|
14.560
|
|
|
|
|
|
|
|
95
|
Trạm y tế
Dương Kinh
|
4.582
|
|
4.582
|
|
|
|
|
|
|
|
96
|
Trạm y tế
Kiến Thụy
|
14.141
|
|
14.141
|
|
|
|
|
|
|
|
97
|
Trạm y tế
An Lão
|
14.040
|
|
14.040
|
|
|
|
|
|
|
|
98
|
Trạm y tế
Hải An
|
7.042
|
|
7.042
|
|
|
|
|
|
|
|
99
|
Trạm y tế
Cát Hải
|
9.657
|
|
9.657
|
|
|
|
|
|
|
|
100
|
Trung tâm
Thông tin, Triển lãm và Điện ảnh
|
6.552
|
|
6.552
|
|
|
|
|
|
|
|
101
|
Thư viện
khoa học tổng hợp thành phố Hải Phòng
|
4.854
|
|
4.854
|
|
|
|
|
|
|
|
102
|
Trung tâm
Hoạt động hè thiếu nhi
|
820
|
|
820
|
|
|
|
|
|
|
|
103
|
Trung tâm
Văn hóa thành phố Hải Phòng
|
3.125
|
|
3.125
|
|
|
|
|
|
|
|
104
|
Đoàn Kịch
nói Hải Phòng
|
2.059
|
|
2.059
|
|
|
|
|
|
|
|
105
|
Đoàn Chèo
Hải Phòng
|
3.412
|
|
3.412
|
|
|
|
|
|
|
|
106
|
Đoàn Nghệ
thuật múa rối Hải Phòng
|
2.167
|
|
2.167
|
|
|
|
|
|
|
|
107
|
Đoàn Cải
lương Hải Phòng
|
3.459
|
|
3.459
|
|
|
|
|
|
|
|
108
|
Cung Văn
hóa thể thao thanh niên
|
3.270
|
|
3.270
|
|
|
|
|
|
|
|
109
|
Bảo tàng
Hải Phòng
|
8.069
|
|
8.069
|
|
|
|
|
|
|
|
110
|
Trung tâm
Thông tin và Truyền thông (Thuộc Sở Thông tin và Truyền thông)
|
2.597
|
|
2.597
|
|
|
|
|
|
|
|
111
|
Trung tâm
Thông tin và Phát triển đối ngoại (thuộc Sở Ngoại vụ)
|
550
|
|
550
|
|
|
|
|
|
|
|
112
|
Trung tâm
thông tin - Tin học (thuộc Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố)
|
3.160
|
|
3.160
|
|
|
|
|
|
|
|
113
|
Trung tâm
Tổ chức biểu diễn nghệ thuật
|
300
|
|
300
|
|
|
|
|
|
|
|
114
|
Cung Văn
hóa Lao động hữu nghị Việt- Tiệp
|
3.600
|
|
3.600
|
|
|
|
|
|
|
|
115
|
Cung Văn
hóa thiếu nhi thành phố
|
5.190
|
|
5.190
|
|
|
|
|
|
|
|
116
|
Báo Hải
Phòng (Giá báo, báo điện tử)
|
13.200
|
|
13.200
|
|
|
|
|
|
|
|
117
|
Trung tâm
Huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao Hải Phòng
|
61.285
|
|
61.285
|
|
|
|
|
|
|
|
118
|
Câu lạc bộ
Bóng đá Hải Phòng
|
50.000
|
|
50.000
|
|
|
|
|
|
|
|
119
|
Trung tâm
Kỹ thuật dữ liệu Thông tin tài nguyên và môi trường
|
1.599
|
|
1.599
|
|
|
|
|
|
|
|
120
|
Ban quản lý
Khu bảo tồn biển huyện Bạch Long Vỹ
|
3.525
|
|
3.525
|
|
|
|
|
|
|
|
121
|
Cảng vụ
đường thủy nội địa Hải Phòng
|
3.550
|
|
3.550
|
|
|
|
|
|
|
|
122
|
Trung tâm
đăng kiểm xe cơ giới (Phục vụ công tác thu phí đăng kiểm)
|
500
|
|
500
|
|
|
|
|
|
|
|
123
|
Trung tâm
Khuyến nông (các trạm khuyến nông quận, huyện)
|
21.432
|
|
21.432
|
|
|
|
|
|
|
|
124
|
Trung tâm
Giống và Phát triển nông nghiệp công nghệ cao
|
4.345
|
|
4.345
|
|
|
|
|
|
|
|
125
|
Ban Quản lý
cảng cá, bến cá
|
1.400
|
|
1.400
|
|
|
|
|
|
|
|
126
|
Vườn Quốc
gia Cát Bà
|
15.252
|
|
15.252
|
|
|
|
|
|
|
|
127
|
Ban quản lý
khu dự trữ sinh quyển quần đảo Cát Bà (Thuộc Sở Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn)
|
2.830
|
|
2.830
|
|
|
|
|
|
|
|
128
|
Ban quản lý
Cảng và Khu neo đậu tàu Bạch Long Vỹ
|
4.645
|
|
4.645
|
|
|
|
|
|
|
|
129
|
Đài khí
tượng thủy văn khu vực Đông Bắc (đo mặn)
|
930
|
|
930
|
|
|
|
|
|
|
|
130
|
Trung tâm
Phát triển quỹ đất
|
3.339
|
|
3.339
|
|
|
|
|
|
|
|
131
|
Văn phòng
Đăng ký đất đai
|
8.660
|
|
8.660
|
|
|
|
|
|
|
|
132
|
Trung tâm
Khuyến công và tư vấn phát triển công nghiệp
|
3.152
|
|
3.152
|
|
|
|
|
|
|
|
133
|
Viện Quy hoạch
|
3.901
|
|
3.901
|
|
|
|
|
|
|
|
134
|
Trung tâm
Hội nghị và Nhà khách thành phố Hải Phòng
|
5.150
|
|
5.150
|
|
|
|
|
|
|
|
135
|
Cục Thống kê
|
2.208
|
|
2.208
|
|
|
|
|
|
|
|
136
|
Làng Nuôi
dạy trẻ mồ côi Hoa Phượng
|
5.998
|
|
5 998
|
|
|
|
|
|
|
|
137
|
Trung tâm
dịch vụ việc làm Hải Phòng (Thuộc Sở Lao động Thương binh và Xã hội)
|
3.750
|
|
3.750
|
|
|
|
|
|
|
|
138
|
Trường Lao
động xã hội Thanh Xuân
|
20.583
|
|
20.583
|
|
|
|
|
|
|
|
139
|
Trung tâm
Nuôi dưỡng bảo trợ xã hội
|
8.207
|
|
8.207
|
|
|
|
|
|
|
|
140
|
Trung tâm
Điều dưỡng người tâm thần
|
20.642
|
|
20 642
|
|
|
|
|
|
|
|
141
|
Quỹ Bảo trợ
trẻ em
|
2.148
|
|
2.148
|
|
|
|
|
|
|
|
142
|
Cơ sở cai
nghiện ma túy số 2
|
41.598
|
|
41.598
|
|
|
|
|
|
|
|
143
|
Cơ sở cai
nghiện ma túy Gia Minh
|
42.011
|
|
42.011
|
|
|
|
|
|
|
|
144
|
Trung tâm
Điều dưỡng người có công
|
3.026
|
|
3.026
|
|
|
|
|
|
|
|
145
|
Trung tâm
Công tác xã hội thành phố
|
3 254
|
|
3.254
|
|
|
|
|
|
|
|
146
|
Trung tâm
Trợ giúp pháp lý
|
3.420
|
|
3.420
|
|
|
|
|
|
|
|
147
|
Tổng đội
Thanh niên xung phong
|
12.757
|
|
12.757
|
|
|
|
|
|
|
|
148
|
Tổng đội
Thanh niên 13/5 Hải Phòng
|
1.526
|
|
1.526
|
|
|
|
|
|
|
|
149
|
Hỗ trợ chế
độ nuôi dưỡng trẻ em tại SOS - Làng trẻ em Hải Phòng
|
3.900
|
|
3.900
|
|
|
|
|
|
|
|
150
|
Trung tâm
xúc tiến đầu tư và dịch vụ việc làm khu kinh tế Hải Phòng
|
1.210
|
|
1.210
|
|
|
|
|
|
|
|
151
|
Quản lý Quỹ
vì người nghèo - Ủy ban mặt trận Tổ quốc thành phố Hải Phòng thành phố
|
426
|
|
426
|
|
|
|
|
|
|
|
152
|
Trường Lao
động xã hội Thanh Xuân
|
18.211
|
|
18.211
|
|
|
|
|
|
|
|
153
|
Trung tâm
Nuôi dưỡng bảo trợ xã hội
|
7.350
|
|
7.350
|
|
|
|
|
|
|
|
154
|
Trung tâm
Điều dưỡng người tâm thần
|
19.154
|
|
19.154
|
|
|
|
|
|
|
|
155
|
Quỹ Bảo trợ
trẻ em
|
2.112
|
|
2 112
|
|
|
|
|
|
|
|
156
|
Cơ sở cai
nghiện ma túy số 2
|
42.337
|
|
42.337
|
|
|
|
|
|
|
|
157
|
Cơ sở cai
nghiện ma túy Gia Minh
|
40.287
|
|
40.287
|
|
|
|
|
|
|
|
158
|
Trung tâm
Điều dưỡng người có công
|
3.037
|
|
3.037
|
|
|
|
|
|
|
|
159
|
Trung tâm
Công tác xã hội thành phố
|
3.117
|
|
3.117
|
|
|
|
|
|
|
|
160
|
Trung tâm
Trợ giúp pháp lý
|
3.167
|
|
3.167
|
|
|
|
|
|
|
|
161
|
Tổng đội
Thanh niên xung phong
|
14.191
|
|
14.191
|
|
|
|
|
|
|
|
162
|
Tổng đội
Thanh niên 13/5 Hải Phòng
|
1.728
|
|
1.728
|
|
|
|
|
|
|
|
163
|
Hỗ trợ chế
độ nuôi dưỡng trẻ em tại Làng trẻ em SOS Hải Phòng
|
2.533
|
|
2.533
|
|
|
|
|
|
|
|
164
|
Trung tâm
xúc tiến đầu tư và dịch vụ việc làm khu kinh tế Hải Phòng
|
1.575
|
|
1.575
|
|
|
|
|
|
|
|
165
|
Quản lý Quỹ
vì người nghèo - Ủy ban mặt trận Tổ quốc thành phố Hải Phòng thành phố
|
426
|
|
426
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Tên đơn vị
|
Tổng số
|
Chi giáo dục- đào tạo và dạy nghề
|
Chi khoa học và công nghệ
|
Chi an ninh - quốc phòng
|
Chi y tế, dân số và gia đình
|
Chi văn hóa thông tin
|
Chi phát thanh, truyền hình, thông tin
|
Chi thể dục thể thao
|
Chi bảo vệ môi trường
|
Chi các hoạt động kinh tá
|
Trong đó
|
Chi hoạt động của Cơ quan quản lý nhà nước, đảng,
đoàn thể
|
Chi bảo đảm xã hội
|
Chi thường xuyên khác
|
Chi giao thông
|
Chi nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy lợi, thủy sản
|
Kinh tế khác
|
A
|
B
|
1=2+3+...+16
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10=11+12+13
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
I
|
Các cơ
quan khối Đảng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Văn phòng
Thành ủy và các Ban
|
205.308
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
205.308
|
|
|
2
|
Huyện ủy
Bạch Long Vỹ
|
7.664
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.664
|
|
|
II
|
Các Sở,
ban, ngành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Văn phòng
Đoàn ĐBQH và Hội đồng nhân dân thành phố
|
31.631
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31.631
|
|
|
2
|
Văn phòng
Ủy ban nhân dân thành phố
|
45.014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45.014
|
|
|
3
|
Sở Kế hoạch
và Đầu tư
|
15.100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15.100
|
|
|
4
|
Sở Nội vụ
|
11.660
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.660
|
|
|
5
|
Sở Công
thương
|
12.598
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.598
|
|
|
6
|
Sở Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn
|
7.633
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.633
|
|
|
7
|
Thanh tra
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
6.182
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.182
|
|
|
8
|
Sở Giao
thông vận tải (bao gồm công tác thu lệ phí)
|
14.899
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14.899
|
|
|
9
|
Sở Khoa học
và Công nghệ
|
5.587
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.587
|
|
|
10
|
Sở Giáo dục
và Đào tạo
|
11.030
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.030
|
|
|
11
|
Sở Y tế
|
7.335
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.335
|
|
|
12
|
Sở Văn hóa
và Thể thao
|
8.460
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.460
|
|
|
13
|
Sở Du lịch
|
4.565
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.565
|
|
|
14
|
Sở Xây dựng
|
11.736
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.736
|
|
|
15
|
Sở Tài
nguyên và Môi trường
|
8.022
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.022
|
|
|
16
|
Sở Tư pháp
|
15.794
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15.794
|
|
|
17
|
Thanh tra
Thành phố Hải Phòng
|
9719
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.719
|
|
|
18
|
Sở Lao động
Thương binh và xã hội
|
10.267
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.267
|
|
|
19
|
Sở Tài chính
|
16.465
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.465
|
|
|
20
|
Thanh tra
Sở Giao thông vận tải Hải Phòng
|
8.488
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.488
|
|
|
21
|
Ban Quản lý
khu kinh tế Hải Phòng
|
9.848
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.848
|
|
|
22
|
Ban Thi đua
khen thưởng
|
2.282
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.282
|
|
|
23
|
Ban Tôn
giáo
|
4.380
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.380
|
|
|
24
|
Chi cục Văn
thư lưu trữ
|
3.530
|
|
|
|
|
|
|
|
|
880
|
|
|
880
|
2.650
|
|
|
25
|
Sở Ngoại vụ
|
8.159
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.159
|
|
|
26
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
7.356
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.356
|
|
|
27
|
Thanh tra
Sở Xây dựng thành phố Hải Phòng
|
14.444
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14.444
|
|
|
28
|
Chi cục
Quản lý đất đai
|
3.478
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.478
|
|
|
29
|
Chi cục Bảo
vệ môi trường
|
3.425
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.425
|
|
|
30
|
Chi cục
Biển và Hải đảo
|
2.769
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.769
|
|
|
31
|
Chi cục
Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
|
7.796
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.970
|
|
2.970
|
|
4.826
|
|
|
32
|
Chi cục
Chăn nuôi và Thú y
|
13.538
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.360
|
|
8.360
|
|
5.178
|
|
|
33
|
Chi cục
Thủy lợi và Phòng chống thiên tai
|
13.989
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.260
|
|
7.260
|
|
6.729
|
|
|
34
|
Chi cực
Phát triển nông thôn
|
4.364
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.364
|
|
|
35
|
Chi cục
Kiểm lâm thành phố Hải Phòng
|
5.456
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.456
|
|
|
36
|
Chi cục
Thủy sản
|
6.648
|
|
|
|
|
|
|
|
|
590
|
|
590
|
|
6.058
|
|
|
37
|
Chi cục
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
|
4.746
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.420
|
|
1.420
|
|
3.326
|
|
|
38
|
Văn phòng
điều phối
|
1.537
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.537
|
|
|
39
|
Ban chỉ huy
phòng, chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn thành phố Hải Phòng (Thuộc Chi cục
Thủy lợi và Phòng chống thiên tai)
|
1.500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.500
|
|
|
40
|
Chi cục
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
|
4.880
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.880
|
|
|
41
|
Chi cục
Phòng chống tệ nạn xã hội
|
2.609
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.609
|
|
|
42
|
Ban An toàn
giao thông thành phố
|
5.676
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.676
|
|
|
43
|
Chi cục Dân
số và Kế hoạch hóa gia đình
|
2.324
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.324
|
|
|
44
|
Chi cục An
toàn vệ sinh thực phẩm
|
2.932
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.932
|
|
|
45
|
Ủy ban nhân
dân huyện Bạch Long Vỹ
|
21.228
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21.228
|
|
|
46
|
Ban chỉ đạo
chống thất thu ngân sách (Thuộc Sở Tài chính)
|
500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500
|
|
|
47
|
Ban chỉ đạo
thi hành án thành phố (Cục Thi hành án dân sự)
|
200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
200
|
|
|
III
|
Các tổ
chức chính trị - xã hội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ủy ban mặt
trận Tổ quốc thành phố Hải Phòng
|
10.577
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.577
|
|
|
2
|
Ban chấp
hành Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố Hải Phòng
|
9.313
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.313
|
|
|
3
|
Thành đoàn
Thanh niên (Ban chấp hành đoàn thành phố Hải Phòng)
|
12.437
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.437
|
|
|
4
|
Hội Liên
hiệp Thanh niên thành phố Hải Phòng (Ban chấp hành đoàn thành phố Hải Phòng)
|
600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
600
|
|
|
5
|
Đoàn khối
các cơ quan thành phố
|
850
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
850
|
|
|
6
|
Đoàn khối
Doanh nghiệp
|
700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
700
|
|
|
7
|
Ban chấp hành
Hội Nông dân thành phố Hải Phòng
|
6.883
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.883
|
|
|
8
|
Hội Cựu
chiến binh
|
4.134
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.134
|
|
|
IV
|
Các tổ
chức xã hội, xã hội nghề nghiệp và tổ chức khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Câu lạc bộ
Trung Dũng-Quyết Thắng thành phố Hải Phòng
|
950
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
950
|
1
|
|
2
|
Câu lạc bộ
Bạch Đằng thành phố Hải Phòng
|
1.751
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.751
|
|
|
3
|
Hội Chữ
thập đỏ thành phố Hải Phòng
|
2.448
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.448
|
|
|
4
|
Hội người
mù thành phố Hải Phòng
|
1.120
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.120
|
|
|
5
|
Hội Bảo trợ
người tàn tật và trẻ mồ côi thành phố Hải Phòng
|
694
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
694
|
|
|
6
|
Hội Liên
hiệp Văn học nghệ thuật thành phố Hải Phòng
|
2.282
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.282
|
|
|
7
|
Hội Nhà báo
Việt Nam - Thành hội Hải Phòng
|
850
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
850
|
|
|
8
|
Hội Luật
gia Việt Nam - Thành hội Hải Phòng
|
1.007
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.007
|
|
|
9
|
Hội đồng y
Việt Nam - Thành hội Hải Phòng
|
931
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
931
|
|
|
10
|
Hội những
người làm vườn Việt Nam - Ban chấp hành thành hội Hải Phòng
|
988
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
988
|
|
|
11
|
Liên hiệp
các hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam - Thành hội Hải Phòng (Bao gồm tạp chí
Khoa học và Kinh tế 150 trđ)
|
2.062
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.062
|
|
|
12
|
Hội Cựu
Thanh niên xung phong Việt Nam - Thành hội Hải Phòng
|
578
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
578
|
|
|
13
|
Liên đoàn
lao động thành phố
|
500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500
|
|
|
14
|
Hội Kế
hoạch hóa gia đình thành phố Hải Phòng
|
494
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
494
|
|
|
15
|
Hội Nạn
nhân chất độc da cam/dioxin Việt Nam - Thành hội Hải Phòng
|
1.097
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.097
|
|
|
16
|
Liên hiệp
các tổ chức hữu nghị
|
1.347
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.347
|
|
|
17
|
Liên minh
hợp tác xã và doanh nghiệp thành phố Hải Phòng
|
4.969
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.969
|
|
|
18
|
Ban chấp
hành Hội khuyến học Hải Phòng
|
798
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
798
|
|
|
19
|
Hội người
cao tuổi Việt Nam - Thành hội Hải Phòng
|
1.193
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.193
|
|
|
V
|
Các cơ
quan An ninh, Quốc phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Công an
thành phố
|
34.978
|
|
|
34.978
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Bộ chỉ huy
Quân sự thành phố
|
127.726
|
|
|
127.726
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Bộ chỉ huy
bộ đội biên phòng
|
6.200
|
|
|
6.200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Ban chỉ huy
quân sự Bạch Long Vỹ
|
2.200
|
|
|
2.200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI
|
Các đơn
vị sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trung tâm
Thông tin, Thống kê, Khoa học và Công nghệ
|
3.670
|
|
3.670
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Trung tâm
phát triển khoa học Công nghệ và đổi mới sáng tạo
|
2.000
|
|
2.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Trường
Chính trị Tô Hiệu
|
10.030
|
10.030
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Trường
Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lịch HP
|
2.804
|
2.804
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Trung tâm
Huấn luyện cán bộ và dạy nghề Thanh niên
|
1.550
|
1.550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Trung tâm
Huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao Hải Phòng
|
19.540
|
19.540
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Trường Cao
đẳng Công nghiệp HP
|
4.560
|
4.560
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Trường Cao
đẳng Cộng đồng HP
|
9.466
|
9.466
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Trường
Trung cấp Xây dựng
|
3.348
|
3 348
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Trường
Trung cấp Nông nghiệp Thủy sản
|
4.661
|
4.661
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Trường Đại
học Hải Phòng
|
40.000
|
40.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Trường
Trung cấp khu kinh tế Hải Phòng
|
1.677
|
1.677
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Trường Cao
đẳng Lao động xã hội Hải phòng
|
3.033
|
3.033
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Trung tâm
Dạy nghề và Hỗ trợ nông dân thành phố
|
950
|
950
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Trường THPT
Trần Phủ (bao gồm cả phụ cấp giáo viên môn chuyên, học bổng, hỗ trợ thuê nhà,
hỗ trợ học sinh chính sách)
|
42.137
|
42.137
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Trường THPT
Thái Phiên
|
13.687
|
13.687
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Trường THPT
Lê Quý Đôn
|
13 497
|
13.497
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Trường THPT
Hải An
|
10.619
|
10.619
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Trường THPT
Lê Hồng Phong
|
10.275
|
10.275
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Trường THPT
Hồng Bàng
|
11.392
|
11.392
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Trưởng THPT
Ngô Quyền
|
13.919
|
13.919
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Trưởng THPT
Trần Nguyên Hãn
|
13.967
|
13.967
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Trường THPT
Lê Chân
|
7.115
|
7.115
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Trường THPT
Đồ Sơn
|
7.846
|
7.846
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Trường PT
Nội trú Đồ Sơn
|
8.137
|
8.137
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Trường THPT
Kiến An
|
13.048
|
13.048
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Trường THPT
Đồng Hòa
|
9.660
|
9.660
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
Trường THPT
Mạc Đĩnh Chi
|
13.041
|
13.041
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29
|
Trường THPT
Kiến Thụy
|
11.753
|
11.753
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
Trường THPT
Thụy Hương
|
7.580
|
7.580
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31
|
Trường THPT
Nguyễn Đức Cảnh
|
8.269
|
8.269
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32
|
Trường THPT
An Lão
|
11.149
|
11.149
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Trường THPT
Quốc Tuấn
|
8.591
|
8.591
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34
|
Trường THPT
Trần Hưng Đạo
|
9.124
|
9.124
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
Trường THPT
Tiên Lãng
|
12.185
|
12.185
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36
|
Trường THPT
Toàn Thắng
|
9.354
|
9.354
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37
|
Trưởng THPT
Hùng Thắng
|
8.450
|
8.450
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38
|
Trường THPT
Nhữ Văn lan
|
7.085
|
7.085
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39
|
Trường THPT
Vĩnh Bảo
|
10.321
|
10.321
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
Trường THPT
Cộng Hiền
|
8.176
|
8.176
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41
|
Trường THPT
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
10.401
|
10.401
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42
|
Trường THPT
Tô Hiệu
|
8.687
|
8.687
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43
|
Trường THPT
Nguyễn Khuyến
|
8.957
|
8.957
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44
|
Trường THPT
An Dương
|
14.158
|
14.158
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45
|
Trường THPT
Nguyễn Trãi
|
12.875
|
12.875
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Trường THPT
Lý Thường Kiệt
|
10.940
|
10.940
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47
|
Trường THPT
Quang Trung
|
10.631
|
10.631
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48
|
Trường THPT
Lê Ích Mộc
|
10.886
|
10.886
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49
|
Trường THPT
Phạm Ngũ Lão
|
10.972
|
10.972
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50
|
Trường THPT
Bạch Đằng
|
12.108
|
12.108
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51
|
Trường THPT
Thủy Sơn
|
9.104
|
9.104
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52
|
Trường THPT
Cát Bà
|
6.887
|
6.887
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
53
|
Trường THPT
Cát Hải
|
6.424
|
6.424
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
54
|
Trung tâm
giáo dục kỹ thuật tổng hợp Hướng nghiệp và Bồi dưỡng nhà giáo
|
5.481
|
5481
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55
|
Trung tâm
Tin học
|
2.405
|
2405
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
56
|
Trường
Khiếm Thính
|
6.876
|
6876
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
57
|
Trường
Khiếm Thị
|
4621
|
4621
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58
|
Trung tâm
Giáo dục thường xuyên Hải Phòng
|
3.945
|
3945
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
59
|
Bệnh viện
Phổi Hải Phòng
|
24.033
|
|
|
|
24.033
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60
|
Bệnh viện
Tâm thần
|
22.153
|
|
|
|
22.153
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
61
|
Bệnh viện Y
học cổ truyền
|
17.295
|
|
|
|
17.295
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62
|
Bệnh viện
Phục hồi chức năng
|
9.397
|
|
|
|
9.397
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63
|
Trung tâm
cấp cứu 115 Hải Phòng
|
11.998
|
|
|
|
11.998
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64
|
Trung tâm
kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hải Phòng
|
5.348
|
|
|
|
5.348
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
65
|
Trung tâm
Da liễu
|
1.661
|
|
|
|
1.661
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
66
|
Trung tâm
Giám định y khoa
|
1.217
|
|
|
|
1.217
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67
|
Ban Bảo vệ
chăm sóc sức khỏe cán bộ
|
13.303
|
|
|
|
13.303
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
68
|
Trung tâm
Pháp y Hải Phòng
|
1.981
|
|
|
|
1.981
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
69
|
Trung tâm
Kiểm soát bệnh tật thành phố
|
22.890
|
|
|
|
22.890
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
70
|
Bệnh viện
Đa khoa Đôn Lương
|
8.023
|
|
|
|
8.023
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
71
|
Trung tâm Y
tế quận Đồ Sơn
|
7.767
|
|
|
|
7.767
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
72
|
Trung tâm Y
tế huyện Tiên Lãng
|
19.533
|
|
|
|
19.533
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
73
|
Trung tâm Y
tế quận Hồng Bàng
|
9.441
|
|
|
|
9.441
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
74
|
Trung tâm Y
tế quận Lê Chân
|
13.398
|
|
|
|
13.398
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
75
|
Trung tâm Y
tế huyện Cát Hải
|
11.343
|
|
|
|
11.343
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
76
|
Trung tâm Y
tế quận Hải An
|
8.514
|
|
|
|
8.514
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
77
|
Trung tâm Y
tế huyện An Dương
|
20.509
|
|
|
|
20509
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78
|
Trung tâm Y
tế huyện Kiến Thụy
|
13.745
|
|
|
|
13.745
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
79
|
Trung tâm Y
tế quận Dương Kinh
|
5.390
|
|
|
|
5.390
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80
|
Trung tâm Y
tế quận Kiến An
|
7.270
|
|
|
|
7.270
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
81
|
Trung tâm Y
tế quận Ngô Quyền
|
4.426
|
|
|
|
4.426
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
82
|
Trung tâm Y
tế huyện Vĩnh Bảo
|
4.515
|
|
|
|
4.515
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
83
|
Trung tâm Y
tế huyện Thủy Nguyên
|
5.624
|
|
|
|
5.624
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
84
|
Trung tâm Y
tế huyện An Lão
|
4.286
|
|
|
|
4.286
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
85
|
Trung tâm Y
tế Quân dân y Bạch Long Vỹ
|
5.920
|
|
|
|
5.920
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
86
|
Trạm y tế
Ngô Quyền
|
10.775
|
|
|
|
10.775
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
87
|
Trạm y tế
Đồ Sơn
|
5.047
|
|
|
|
5.047
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
88
|
Trạm y tế
Vĩnh Bảo
|
22.217
|
|
|
|
22.217
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
89
|
Trạm y tế
Tiên Lãng
|
17.040
|
|
|
|
17 040
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
90
|
Trạm y tế
Thủy Nguyên
|
33.697
|
|
|
|
33.697
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
91
|
Trạm y tế
Hồng Bàng
|
8.468
|
|
|
|
8.468
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
92
|
Trạm y tế
Kiến An
|
7.815
|
|
|
|
7.815
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
93
|
Trạm y tế
Lê Chân
|
13.428
|
|
|
|
13 428
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
94
|
Trạm y tế
An Dương
|
14.560
|
|
|
|
14.560
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
95
|
Trạm y tế
Dương Kinh
|
4.582
|
|
|
|
4.582
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
96
|
Trạm y tế
Kiến Thụy
|
14.141
|
|
|
|
14.141
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
97
|
Trạm y tế
An Lao
|
14.040
|
|
|
|
14 040
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
98
|
Trạm y tế
Hải An
|
7.042
|
|
|
|
7.042
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
99
|
Trạm y tế
Cát Hải
|
9.657
|
|
|
|
9657
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
100
|
Trung tâm
Thông tin, Triển lãm và Điện ảnh
|
6.552
|
|
|
|
|
6.552
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
101
|
Thư viện
khoa học tổng hợp thành phố Hải Phòng
|
4.854
|
|
|
|
|
4.854
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
102
|
Trung tâm
Hoạt động hè thiếu nhi
|
820
|
|
|
|
|
820
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
103
|
Trung tâm
Văn hóa thành phố Hải Phòng
|
3.125
|
|
|
|
|
3.125
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
104
|
Đoàn Kịch
nói Hải Phòng
|
2.059
|
|
|
|
|
2.059
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
105
|
Đoàn Chèo
Hải Phòng
|
3.412
|
|
|
|
|
3.412
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
106
|
Đoàn Nghệ
thuật múa rối Hải Phòng
|
2.167
|
|
|
|
|
2.167
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
107
|
Đoàn Cải
lương Hải Phòng
|
3.459
|
|
|
|
|
3.459
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
108
|
Cung Văn
hóa thể thao thanh niên
|
3.270
|
|
|
|
|
3.270
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
109
|
Bảo tàng
Hải Phòng
|
8.069
|
|
|
|
|
8.069
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
110
|
Trung tâm
Thông tin và Truyền thông (Thuộc Sở Thông tin và Truyền thông)
|
2.597
|
|
|
|
|
2.597
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
111
|
Trung tâm
Thông tin và Phát triển đối ngoại (thuộc Sở Ngoại vụ)
|
550
|
|
|
|
|
550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
112
|
Trung tâm
thông tin - Tin học (thuộc Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố)
|
3.160
|
|
|
|
|
3.160
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
113
|
Trung tâm
Tổ chức biểu diễn nghệ thuật
|
300
|
|
|
|
|
300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
114
|
Cung Văn
hóa Lao động hữu nghị Việt- Tiệp
|
3.600
|
|
|
|
|
3.600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
115
|
Cung Văn
hóa thiếu nhi thành phố
|
5.190
|
|
|
|
|
5.190
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
116
|
Báo Hải
Phòng (Giá báo, báo điện tử)
|
13.200
|
|
|
|
|
13.200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
117
|
Trung tâm
Huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao Hải Phòng
|
61.285
|
|
|
|
|
|
|
61.285
|
|
|
|
|
|
|
|
|
118
|
Câu lạc bộ
Bóng đá Hải Phòng
|
50.000
|
|
|
|
|
|
|
50.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
119
|
Trung tâm
Kỹ thuật dữ liệu Thông tin tài nguyên và môi trường
|
1.599
|
|
|
|
|
|
|
|
1.599
|
|
|
|
|
|
|
|
120
|
Ban quản lý
Khu bảo tồn biển huyện Bạch Long Vỹ
|
3.525
|
|
|
|
|
|
|
|
3.525
|
|
|
|
|
|
|
|
121
|
Cảng vụ
đường thủy nội địa Hải Phòng
|
3.550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.550
|
3.550
|
|
|
|
|
|
122
|
Trung tâm
đăng kiểm xe cơ giới (phục vụ công tác thu phí đăng kiểm)
|
500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500
|
500
|
|
|
|
|
|
123
|
Trung tâm
Khuyến nông (các trạm khuyến nông quận, huyện)
|
21.432
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21.432
|
|
21.432
|
|
|
|
|
124
|
Trung tâm
Giống và Phát triển nông nghiệp công nghệ cao
|
4.345
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.345
|
|
4.345
|
|
|
|
|
125
|
Ban Quản lý
cảng cá, bến cá
|
1.400
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.400
|
|
1.400
|
|
|
|
|
126
|
Vườn Quốc
gia Cát Bà
|
15.252
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15.252
|
|
15.252
|
|
|
|
|
127
|
Ban quản lý
khu dự trữ sinh quyển quần đảo Cát Bà (Thuộc Sở Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn)
|
2.830
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.830
|
|
2.830
|
|
|
|
|
128
|
Ban quản lý
Cảng và Khu neo đậu tàu Bạch Long Vỹ
|
4.645
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.645
|
|
4.645
|
|
|
|
|
129
|
Đài khí
tượng thủy văn khu vực Đông Bắc (đo mặn)
|
930
|
|
|
|
|
|
|
|
|
930
|
|
930
|
|
|
|
|
130
|
Trung tâm
Phát triển quỹ đất
|
3.339
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.339
|
|
|
3.339
|
|
|
|
131
|
Văn phòng
Đăng ký đất đai
|
8.660
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.660
|
|
|
8.660
|
|
|
|
132
|
Trung tâm
Khuyến công và tư vấn phát triển công nghiệp
|
3.152
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.152
|
|
|
3.152
|
|
|
|
133
|
Viện Quy
hoạch
|
3.901
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.901
|
|
|
3.901
|
|
|
|
134
|
Trung tâm
Hội nghị và Nhà khách thành phố Hải Phòng
|
5.150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.150
|
|
|
5.150
|
|
|
|
135
|
Cục Thống kê
|
2.208
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.208
|
|
|
2.208
|
|
|
|
136
|
Làng Nuôi
dạy trẻ mồ côi Hoa Phượng
|
5.998
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.998
|
|
137
|
Trung tâm
dịch vụ việc làm Hải Phòng (Thuộc Sở Lao động Thương binh và xã hội)
|
3.750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.750
|
|
138
|
Trường Lao
động xã hội Thanh Xuân
|
20.583
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.583
|
|
139
|
Trung tâm
Nuôi dưỡng bảo trợ xã hội
|
8.207
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.207
|
|
140
|
Trung tâm
Điều dưỡng người tâm thần
|
20.642
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.642
|
|
141
|
Quỹ Bảo trợ
trẻ em
|
2.148
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.148
|
|
142
|
Cơ sở cai
nghiện ma túy số 2
|
41.598
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41.598
|
|
143
|
Cơ sở cai
nghiện ma túy Gia Minh
|
42.011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42.011
|
|
144
|
Trung tâm
Điều dưỡng người có công
|
3.026
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.026
|
|
145
|
Trung tâm
Công tác xã hội thành phố
|
3.254
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 254
|
|
146
|
Trung tâm
Trợ giúp pháp lý
|
3.420
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.420
|
|
147
|
Tổng đội
Thanh niên xung phong
|
12.757
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.757
|
|
148
|
Tổng đội
Thanh niên 13/5 Hải Phòng
|
1.526
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.526
|
|
149
|
Hỗ trợ chế
độ nuôi dưỡng trẻ em tại SOS - Làng trẻ em Hải Phòng
|
3.900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.900
|
|
150
|
Trung tâm
xúc tiến đầu tư và dịch vụ việc làm khu kinh tế Hải Phòng
|
1.210
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.210
|
|
151
|
Quản lý Quỹ
vì người nghèo - Ủy ban mặt trận Tổ quốc thành phố Hải Phòng thành phố
|
426
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
426
|
|
152
|
Trường Lao
động xã hội Thanh Xuân
|
18.211
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18.211
|
|
153
|
Trung tâm
Nuôi dưỡng bảo trợ xã hội
|
7.350
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.350
|
|
154
|
Trung tâm
Điều dưỡng người tâm thần
|
19.154
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19.154
|
|
155
|
Quỹ Bảo trợ
trẻ em
|
2.112
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.112
|
|
156
|
Cơ sở cai
nghiện ma túy số 2
|
42.337
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42.337
|
|
157
|
Cơ sở cai
nghiện ma túy Gia Minh
|
40.287
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40.287
|
|
158
|
Trung tâm
Điều dưỡng người có công
|
3.037
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.037
|
|
159
|
Trung tâm
Công tác xã hội thành phố
|
3.117
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.117
|
|
160
|
Trung tâm
Trợ giúp pháp lý
|
3.167
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.167
|
|
161
|
Tổng đội
Thanh niên xung phong
|
14.191
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14.191
|
|
162
|
Tổng đội
Thanh niên 13/5 Hải Phòng
|
1.728
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.728
|
|
163
|
Hỗ trợ chế
độ nuôi dưỡng trẻ em tại Làng trẻ em SOS Hải Phòng
|
2.533
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.533
|
|
164
|
Trung tâm
xúc tiến đầu tư và dịch vụ việc làm khu kinh tế Hải Phòng
|
1.575
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.575
|
|
165
|
Quản lý Quỹ
vì người nghèo - Ủy ban mặt trận Tổ quốc thành phố Hải Phòng thành phố
|
426
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
426
|
|
166
|
Trung tâm
Công tác xã hội thành phố
|
2.625
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.625
|
|
167
|
Trung tâm
Trợ giúp pháp lý
|
3.576
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.576
|
|
168
|
Tổng đội
Thanh niên xung phong
|
12.320
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.320
|
|
169
|
Tổng đội
Thanh niên 13/5 Hải Phòng
|
1.359
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.359
|
|
170
|
Hỗ trợ chế
độ nuôi dưỡng trẻ em tại Làng trẻ em SOS Hải Phòng
|
2.412
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.412
|
|
171
|
Trung tâm
Dịch vụ việc làm Khu kinh tế Hải Phòng
|
893
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
893
|
|
172
|
Quản lý Quỹ
vì người nghèo (Ủy ban mặt trận Tổ quốc thành phố Hải Phòng thành phố)
|
406
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
406
|
|