TT
|
Chủng
loại
|
ĐVT
|
Số
lượng tối đa
|
Ghi
chú
|
1
|
2
|
3
|
5
|
|
A
|
KHỐI CÁC BỆNH VIỆN
TUYẾN TỈNH (922 loại)
|
|
|
|
I
|
BỆNH VIỆN
ĐA KHOA TỈNH THANH HÓA (303 loại)
|
|
|
|
-
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
đặc thù
|
|
|
|
1
|
Bàn mổ chỉnh hình
|
Cái
|
4
|
|
2
|
Bàn mổ đa năng
|
Cái
|
36
|
|
3
|
Bàn mổ điện thủy lực
|
Cái
|
10
|
|
4
|
CT scanner < 64 lát
|
HT
|
6
|
|
5
|
CT scanner ≥ 256 lát
|
HT
|
4
|
|
6
|
CT scanner 64-128 lát
|
HT
|
4
|
|
7
|
Dao mổ điện
|
Cái
|
36
|
|
8
|
Dao mổ Laser
|
Cái
|
4
|
|
9
|
Dao mổ siêu âm kèm hàn mạch máu
|
Cái
|
10
|
|
10
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao
hàn mô
|
Cái
|
13
|
|
11
|
Đèn mổ công nghệ LED loại 3 cánh có
camera full HD kèm cánh tay treo màn hình cho phòng Hybrid
|
Cái
|
2
|
|
12
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
20
|
|
13
|
Đèn mổ treo trần 160000-200000 lux
|
Cái
|
36
|
|
14
|
Điện tim gắng sức không dây
|
Cái
|
10
|
|
15
|
DSA Robotics
|
Bộ
|
2
|
|
16
|
Hệ thống Bàn mổ + Máy XQ C-Arm
|
HT
|
3
|
|
17
|
Hệ thống chụp mạch DSA
|
HT
|
5
|
|
18
|
Hệ thống chụp mạch DSA hai bình diện
|
HT
|
3
|
|
19
|
Hệ thống CT mô phỏng
|
HT
|
2
|
|
20
|
Hệ thống Elisa
|
HT
|
6
|
|
21
|
Hệ thống máy chụp XQ CR
|
HT
|
5
|
|
22
|
Hệ thống máy chụp XQ KTS DR
|
HT
|
10
|
|
23
|
Hệ thống máy phân tích nội soi
ROBOT
|
HT
|
2
|
|
24
|
Hệ thống máy phân tích sinh hóa miễn
dịch
|
HT
|
6
|
|
25
|
Hệ thống monitor trung tâm
|
HT
|
6
|
|
26
|
Hệ thống nội soi chẩn đoán tai mũi
họng
|
HT
|
6
|
|
27
|
Hệ thống nội soi Chẩn đoán tiết niệu
|
HT
|
3
|
|
28
|
Hệ thống nội soi dạ dày, tá tràng
|
HT
|
18
|
|
29
|
Hệ thống nội soi đại tràng
|
HT
|
18
|
|
30
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
ống cứng/Mềm
|
HT
|
6
|
|
31
|
Hệ thống nội soi mật tụy ngược dòng
|
HT
|
2
|
|
32
|
Hệ thống nội soi Phẫu thuật Tai mũi
họng
|
HT
|
3
|
|
33
|
Hệ thống nội soi siêu âm khí phế quản
|
HT
|
6
|
|
34
|
Hệ thống nội soi trực tràng
|
HT
|
18
|
|
35
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi 4K
|
HT
|
6
|
|
36
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi cột sống
|
HT
|
3
|
|
37
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi khớp
|
HT
|
6
|
|
38
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi lồng ngực
|
HT
|
3
|
|
39
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng
|
HT
|
12
|
|
40
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi Ổ bụng
4K/3D/Full HD kèm bộ dụng cụ/ống soi mềm
|
HT
|
12
|
|
41
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi tiết niệu
|
HT
|
12
|
|
42
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi tiết niệu
4k/3D/Full HD kèm bộ dụng cụ/ống soi mềm
|
HT
|
12
|
|
43
|
Hệ thống xạ trị gia tốc
|
HT
|
2
|
|
44
|
Máy chạy thận nhân tạo
|
Cái
|
50
|
|
45
|
Máy chạy thận nhân tạo HDF online
|
Cái
|
6
|
|
46
|
Máy chụp XQ di động
|
Cái
|
11
|
|
47
|
Máy điện não vi tính
|
Cái
|
3
|
|
48
|
Máy điện tim gắng sức
|
Cái
|
6
|
|
49
|
Máy gây mê
|
Cái
|
30
|
|
50
|
Máy gây mê kèm thở
|
Cái
|
18
|
|
51
|
Máy gây mê tĩnh mạch nồng độ đích
|
Cái
|
10
|
|
52
|
Máy phẫu thuật nội soi lệ đạo
|
HT
|
4
|
|
53
|
Máy siêu âm đàn hồi mô
|
Cái
|
3
|
|
54
|
Máy siêu âm Doppler màu 4D chuyên
tim mạch
|
Cái
|
10
|
|
55
|
Máy siêu âm Doppler màu có đầu dò
thực quản
|
Cái
|
6
|
|
56
|
Máy siêu âm gắng sức
|
Cái
|
2
|
|
57
|
Máy siêu âm màu
|
Cái
|
30
|
|
58
|
Máy siêu âm màu 4D tầm soát ung thư
|
Cái
|
8
|
|
59
|
Máy siêu âm trong lòng mạch kỹ thuật
số
|
Cái
|
3
|
|
60
|
Máy siêu âm trực tràng
|
Cái
|
2
|
|
61
|
Máy thở chức năng cao
|
Cái
|
120
|
|
62
|
Máy tim phổi nhân tạo
|
Cái
|
9
|
|
63
|
Máy xét nghiệm miễn dịch
|
Cái
|
4
|
|
64
|
Máy xét nghiệm miễn dịch Elisa kết
hợp sinh hóa tự động
|
Cái
|
2
|
|
65
|
Máy Xét nghiệm miễn dịch huỳnh
quang
|
Cái
|
6
|
|
66
|
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động
|
Cái
|
6
|
|
67
|
Máy xét nghiệm sinh hoá
|
Cái
|
6
|
|
68
|
MRI ≥ 1.5T
|
HT
|
4
|
|
69
|
MRI 0.2-0.4T
|
HT
|
4
|
|
-
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác
|
|
|
|
70
|
Bàn phẫu thuật xác
|
Cái
|
5
|
|
71
|
Bàn phẫu tích
|
Cái
|
3
|
|
72
|
Bộ cắt Hummer
|
Bộ
|
6
|
|
73
|
Bộ dụng cụ bộc lộ tĩnh mạch
|
Bộ
|
10
|
|
74
|
Bộ dụng cụ cắt búi trĩ
|
Bộ
|
10
|
|
75
|
Bộ dụng cụ cắt tách niêm mạc điều
trị K ống tiêu hoá
|
Bộ
|
3
|
|
76
|
Bộ dụng cụ ghép thận
|
Bộ
|
6
|
|
77
|
Bộ dụng cụ khoan
|
Bộ
|
6
|
|
78
|
Bộ dụng cụ mổ lấy thận
|
Bộ
|
6
|
|
79
|
Bộ dụng cụ nâng mũi
|
Bộ
|
2
|
|
80
|
Bộ dụng cụ nâng ngực
|
Bộ
|
2
|
|
81
|
Bộ dụng cụ nạo vét hạch cổ bằng dao
mổ Ligasuare
|
Bộ
|
2
|
|
82
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ túi mật
|
Bộ
|
10
|
|
83
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ tuyến
giáp
|
Bộ
|
10
|
|
84
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt thanh quản,
nạo vét hạch
|
Bộ
|
6
|
|
85
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương
chỉnh hình
|
Bộ
|
10
|
|
86
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống
|
Bộ
|
10
|
|
87
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày
|
Bộ
|
10
|
|
88
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật họng
|
Bộ
|
5
|
|
89
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt
|
Bộ
|
10
|
|
90
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi cột sống,
cổ
|
Bộ
|
8
|
|
91
|
Bộ dụng cụ Phẫu thuật nội soi khớp
|
Bộ
|
10
|
|
92
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi lồng
ngực, phổi
|
Bộ
|
8
|
|
93
|
Bộ dụng cụ Phẫu thuật nội soi ổ bụng
|
Bộ
|
10
|
|
94
|
Bộ dụng cụ Phẫu thuật nội soi tai
mũi họng
|
Bộ
|
6
|
|
95
|
Bộ dụng cụ Phẫu thuật nội soi tiết
niệu
|
Bộ
|
10
|
|
96
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật phụ khoa
|
Bộ
|
3
|
|
97
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật Răng hàm mặt
|
Bộ
|
10
|
|
98
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật Tai
|
Bộ
|
5
|
|
99
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật Tai mũi họng
|
Bộ
|
10
|
|
100
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh sọ
não
|
Bộ
|
10
|
|
101
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt tuyến
|
Bộ
|
10
|
|
102
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
|
Bộ
|
10
|
|
103
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tim mạch
|
Bộ
|
10
|
|
104
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xoang
|
Bộ
|
6
|
|
105
|
Bộ dụng cụ tái tạo thành bụng
|
Bộ
|
2
|
|
106
|
Bộ dụng cụ thẩm mỹ
|
Bộ
|
10
|
|
107
|
Bộ dụng cụ thắt tĩnh mạch thực quản
|
Bộ
|
3
|
|
108
|
Bộ dụng cụ vi phẫu mạch máu
|
Bộ
|
6
|
|
109
|
Bộ dụng cụ vi phẫu tạo hình vùng mặt
|
Bộ
|
2
|
|
110
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thần kinh
|
Bộ
|
6
|
|
111
|
Bộ khám điều trị Tai mũi họng
|
Bộ
|
10
|
|
112
|
Bộ khoan sọ não
|
Bộ
|
8
|
|
113
|
Bộ máy trạm phân tích nhiễm sắc thể
đồ (máy tính kèm phần mềm phân tích Karyotyping)
|
Cái
|
6
|
|
114
|
Bộ phẫu thuật dụng cụ lồng ngực
|
Bộ
|
10
|
|
115
|
Bộ phẫu thuật nội soi treo thực quản
|
Cái
|
6
|
|
116
|
Bộ phẫu thuật thanh quản
|
Bộ
|
5
|
|
117
|
Bồn thủy trị liệu
|
Cái
|
2
|
|
118
|
Buồng oxy cao áp
|
Buồng
|
6
|
|
119
|
Buồng, máy đo nhĩ lượng
|
HT
|
3
|
|
120
|
Buồng, máy đo thính lực
|
Buồng
|
3
|
|
121
|
Cưa phẫu thuật
|
Cái
|
10
|
|
122
|
Dàn nhuộm tiêu bản mô bệnh học tự động
|
HT
|
3
|
|
123
|
Dây nội soi đại tràng, tá tràng, ổ
bụng...
|
Cái
|
30
|
|
124
|
Dây soi cửa sổ bên dung NS mật tụy
ngược dòng
|
Cái
|
2
|
|
125
|
Hệ thống các thiết bị đồng bộ phòng
mổ Hybrit Chuyên khoa thần kinh, A mạch máu, phẫu thuật nội soi (MRI phòng mổ,
CT phòng mổ, DSA phòng mổ, C-arm phòng mổ, thiết bị tích hợp công nghệ thông
tin ..)
|
HT
|
5
|
|
126
|
Hệ thống cảnh báo liệt tủy
|
HT
|
3
|
|
127
|
Hệ thống dây truyền lạnh lưu trữ (Bảo
quản lạnh âm 30 độ đến âm 198 độ C)
|
HT
|
4
|
|
128
|
Hệ thống điều trị các khối u bằng
vi sóng (Microwave)
|
HT
|
5
|
|
129
|
Hệ thống điều trị thiếu máu cơ tim
bằng sóng xung kích
|
HT
|
3
|
|
130
|
Hệ thống định nhóm máu Gel card
|
HT
|
4
|
|
131
|
Hệ thống ghế khám, chữa Tai mũi họng
|
HT
|
6
|
|
132
|
Hệ thống khí đẩy mẫu tự động 2 trạm
|
HT
|
15
|
|
133
|
Hệ thống khí y tế
|
HT
|
8
|
|
134
|
Hệ thống máy điều trị đĩa đệm bằng
sóng Radio
|
HT
|
3
|
|
135
|
Hệ thống máy ghế khám, chữa Răng
hàm mặt đa năng
|
HT
|
12
|
|
136
|
Hệ thống máy giải trình tự gen
|
HT
|
2
|
|
137
|
Hệ thống máy mổ Phaco
|
HT
|
4
|
|
138
|
Hệ thống máy tách thành phần máu
|
HT
|
4
|
|
139
|
Hệ thống máy xét nghiệm di truyền
(nhiễm sắc thể)
|
HT
|
2
|
|
140
|
Hệ thống máy xét nghiệm sinh học
phân tử
|
HT
|
5
|
|
141
|
Hệ thống máy xử lý khối tế bào gốc
|
HT
|
2
|
|
142
|
Hệ thống nhuộm hóa mô miễn dịch
|
HT
|
4
|
|
143
|
Hệ thống nuôi cấy máu
|
HT
|
6
|
|
144
|
Hệ thống nuôi sinh vật kỵ khí
|
HT
|
3
|
|
145
|
Hệ thống PCR
|
HT
|
3
|
|
146
|
Hệ thống PET/CT
|
HT
|
2
|
|
147
|
Hệ thống phẫu thuật tiền liệt tuyến
|
HT
|
10
|
|
148
|
Hệ thống Real- time
|
HT
|
6
|
|
149
|
Hệ thống sàng lọc máu NAT
|
HT
|
4
|
|
150
|
Hệ thống sinh hiển vi khám mắt
|
HT
|
6
|
|
151
|
Hệ thống SPECT/CT
|
HT
|
2
|
|
152
|
Hệ thống súc, rửa ống soi tự động
|
HT
|
3
|
|
153
|
Hệ thống tán sỏi ngoài cơ thể
|
HT
|
3
|
|
154
|
Hệ thống tán sỏi nội soi đường mật
|
HT
|
3
|
|
155
|
Hệ thống thăm dò điện sinh lý tim
và đốt loạn nhịp bằng RF
|
HT
|
3
|
|
156
|
Hệ thống thiết bị phòng mổ HYBRIT
|
HT
|
2
|
|
157
|
Hệ thống tiệt khuẩn nhiệt độ thấp
|
HT
|
6
|
|
158
|
Hệ thống vận chuyển mẫu tự động
|
HT
|
15
|
|
159
|
Khoan phẫu thuật
|
Cái
|
10
|
|
160
|
Kính hiển vi có camera
|
Cái
|
6
|
|
161
|
Kính hiển vi điện tử mổ tai mũi họng
|
Cái
|
3
|
|
162
|
Kính hiển vi Eclipse Ni-U (Camera
đơn sắc, phần mềm và máy tính phân tích)
|
Cái
|
6
|
|
163
|
Kính hiển vi huỳnh quang
|
Cái
|
4
|
|
164
|
Kính hiển vi mô tự động
|
Cái
|
4
|
|
165
|
Kính hiển vi phẫu thuật
|
Cái
|
6
|
|
166
|
Kính hiển vi phẫu thuật mắt
|
Cái
|
6
|
|
167
|
Kính hiển vi phẫu thuật thần kinh
|
Cái
|
6
|
|
168
|
Kính hiển vi phẫu thuật truyền hình
|
Cái
|
3
|
|
169
|
Laser nội mạch phục hồi chức năng
|
Cái
|
2
|
|
170
|
Laser quang đông
|
Cái
|
2
|
|
171
|
Máy bào da
|
Cái
|
10
|
|
172
|
Máy bào xoang
|
Cái
|
3
|
|
173
|
Máy bơm hóa chất BQ quả lọc
|
Cái
|
3
|
|
174
|
Máy bơm thuốc cản quang tự động loại
1, 2 nòng
|
Cái
|
10
|
|
175
|
Máy cắt đốt nội soi
|
Cái
|
6
|
|
176
|
Máy cắt đốt tai mũi họng bằng sóng Radio
|
Cái
|
2
|
|
177
|
Máy cắt lát mỏng mẫu quay tự động
|
Cái
|
3
|
|
178
|
Máy cắt lát vi thể đông lạnh
|
Cái
|
3
|
|
179
|
Máy cắt tiêu bản
|
Cái
|
3
|
|
180
|
Máy cắt tiêu bản lạnh
|
Cái
|
3
|
|
181
|
Máy cắt tiêu bản tay quay
|
Cái
|
4
|
|
182
|
Máy chụp ảnh đáy mắt
|
Cái
|
4
|
|
183
|
Máy chụp cắt lớp võng mạc
|
Cái
|
2
|
|
184
|
Máy chụp mạch ký huỳnh quang
|
Cái
|
2
|
|
185
|
Máy chụp nhũ ảnh
|
Cái
|
3
|
|
186
|
Máy chụp X-Quang cao tần
|
Cái
|
11
|
|
187
|
Máy chuyển bệnh phẩm
|
Cái
|
5
|
|
188
|
Máy dán lamen
|
Cái
|
3
|
|
189
|
Máy đếm dòng chảy tế bào
|
Cái
|
2
|
|
190
|
Máy đếm tế bào máu Laser
|
Cái
|
6
|
|
191
|
Máy điện cơ
|
Cái
|
3
|
|
192
|
Máy điện di huyết sắc tố
|
Cái
|
2
|
|
193
|
Máy điện trường
|
Cái
|
4
|
|
194
|
Máy điều trị sóng ngắn
|
Cái
|
8
|
|
195
|
Máy điều trị vết thương Plasmamed
|
Cái
|
6
|
|
196
|
Máy điều trị xương khớp bằng sóng xung
kích
|
Cái
|
7
|
|
197
|
Máy định danh nhanh vi khuẩn và
kháng sinh đồ
|
Cái
|
5
|
|
198
|
Máy định vị C-arm phòng mổ
|
Cái
|
2
|
|
199
|
Máy định vi CT phòng mổ
|
Cái
|
2
|
|
200
|
Máy định vị MRI phòng mổ
|
Cái
|
2
|
|
201
|
Máy đo áp lực hậu môn, trực tràng
|
Cái
|
2
|
|
202
|
Máy đo áp lực nội sọ
|
Cái
|
3
|
|
203
|
Máy đo cung lượng tim xâm lấn
|
Cái
|
6
|
|
204
|
Máy đo dấu hiệu sinh tồn
|
Cái
|
6
|
|
205
|
Máy đo độ cong giác mạc
|
Cái
|
3
|
|
206
|
Máy đo độ loãng xương
|
Cái
|
3
|
|
207
|
Máy đo độ ngưng tập tiểu cầu
|
Cái
|
2
|
|
208
|
Máy đo độ quánh huyết tương
|
Cái
|
2
|
|
209
|
Máy đo khúc xạ giác mạc
|
Cái
|
3
|
|
210
|
Máy đo nhãn áp
|
Cái
|
3
|
|
211
|
Máy đo tải lượng hệ thống tự động
|
Cái
|
2
|
|
212
|
Máy dò thần kinh
|
Cái
|
2
|
|
213
|
Máy đo thị trường
|
Cái
|
3
|
|
214
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Cái
|
7
|
|
215
|
Máy đo xơ vữa mạch
|
Cái
|
10
|
|
216
|
Máy đúc bệnh phẩm
|
Cái
|
4
|
|
217
|
Máy đúc khuôn sáp
|
Cái
|
3
|
|
218
|
Máy gạn tách tế bào điều trị
|
Cái
|
2
|
|
219
|
Máy gạn tách tiểu cầu điều trị
|
Cái
|
2
|
|
220
|
Máy Garo hơi tự động
|
Cái
|
3
|
|
221
|
Máy giặt công nghiệp
|
Cái
|
12
|
|
222
|
Máy hạ nhiệt độ nhanh
|
cái
|
2
|
|
223
|
Máy hạ nhiệt độ theo chương trình
|
Cái
|
2
|
|
224
|
Máy hạ thân nhiệt
|
Cái
|
6
|
|
225
|
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao
|
Cái
|
9
|
|
226
|
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp
|
Cái
|
8
|
|
227
|
Máy HIFU làm căng da
|
Cái
|
2
|
|
228
|
Máy hô hấp nhân tạo
|
Cái
|
6
|
|
229
|
Máy hút lồng ngực
|
Cái
|
20
|
|
230
|
Máy hút mỡ bụng
|
Cái
|
2
|
|
231
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Cái
|
12
|
|
232
|
Máy khoan xương điện
|
Cái
|
10
|
|
233
|
Máy kích rung tim ngoài cơ thể AED
|
Cái
|
3
|
|
234
|
Máy kiểm tra đánh giá bệnh xơ cứng
động mạch không xâm lấn
|
Cái
|
6
|
|
235
|
Máy Laser CO2
|
Cái
|
5
|
|
236
|
Máy Laser điều trị nội tĩnh mạch
|
Cái
|
3
|
|
237
|
Máy Laser excimar
|
Cái
|
2
|
|
238
|
Máy Laser nhãn khoa
|
Cái
|
4
|
|
239
|
Máy Laser tai mũi họng
|
Cái
|
2
|
|
240
|
Máy Laser YAG
|
Cái
|
2
|
|
241
|
Máy lọc máu liên tục
|
Cái
|
6
|
|
242
|
Máy lục lạc
|
Cái
|
6
|
|
243
|
Máy ly tâm đĩa
|
Cái
|
4
|
|
244
|
Máy ly tâm lạnh
|
Cái
|
6
|
|
245
|
Máy ly tâm tế bào
|
Cái
|
6
|
|
246
|
Máy ly tâm túi máu
|
Cái
|
7
|
|
247
|
Máy nhổ răng siêu âm
|
Cái
|
6
|
|
248
|
Máy nhuộm tiêu bản tự động
|
Cái
|
3
|
|
249
|
Máy nối dây túi máu tự động
|
Cái
|
4
|
|
250
|
Máy nội soi cửa sổ bên để làm ERCP
|
HT
|
2
|
|
251
|
Máy PCR tốc độ cao
|
Cái
|
4
|
|
252
|
Máy phân tích DA
|
Cái
|
2
|
|
253
|
Máy phát hiện xơ vữa động mạch
không xâm lấn
|
Cái
|
2
|
|
254
|
Máy phẫu thuật khúc xạ
|
Cái
|
2
|
|
255
|
Máy rã đông huyết tương
|
Cái
|
6
|
|
256
|
Máy realtime PCR
|
Cái
|
4
|
|
257
|
Máy RF cao tần / Microwave điều trị
khối u và nội tĩnh mạch
|
Cái
|
5
|
|
258
|
Máy RF cao tần điều trị nội tĩnh mạch
|
Cái
|
2
|
|
259
|
Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm,
90L
|
Cái
|
2
|
|
260
|
Máy rửa khuẩn 02 cửa, ≥400L
|
Cái
|
2
|
|
261
|
Máy rửa và sấy dụng cụ bằng siêu âm
|
Cái
|
2
|
|
262
|
Máy sắc ký xét nghiệm Catecholamin
|
Cái
|
6
|
|
263
|
Máy sản xuất chế phẩm máu tự động
|
Cái
|
10
|
|
264
|
Máy sấy công nghiệp
|
Cái
|
9
|
|
265
|
Máy scan lam
|
Cái
|
3
|
|
266
|
Máy shock điện
|
Cái
|
20
|
|
267
|
Máy siêu âm điều trị kết hợp điện
phân, điện xung
|
Cái
|
18
|
|
268
|
Máy siêu âm mắt AB
|
Cái
|
6
|
|
269
|
Máy siêu âm xuyên sọ
|
Cái
|
3
|
|
270
|
Máy siêu lọc gan
|
Cái
|
6
|
|
271
|
Máy soi/phân tích cặn lắng nước tiểu
|
Cái
|
4
|
|
272
|
Máy tách DNA tự động
|
Cái
|
6
|
|
273
|
Máy tán sỏi Laser
|
Cái
|
6
|
|
274
|
Máy tháo lồng ruột
|
Cái
|
3
|
|
275
|
Máy tiệt khuẩn CN
|
Cái
|
6
|
|
276
|
Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp EO
|
Cái
|
2
|
|
277
|
Máy từ trường
|
Cái
|
4
|
|
278
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Cái
|
6
|
|
279
|
Máy xét nghiệm giang mai tự động
|
Cái
|
2
|
|
280
|
Máy xét nghiệm huyết học tự động
|
Cái
|
8
|
|
281
|
Máy XQ chụp chóp răng cầm tay
|
Cái
|
3
|
|
282
|
Máy XQ chụp răng toàn cảnh
|
Cái
|
3
|
|
283
|
Máy XQ chụp vú
|
Cái
|
3
|
|
284
|
Máy xử lý mô tự động
|
HT
|
4
|
|
285
|
Ống nội soi niệu quản bể thận (loại
mềm có video)
|
Ống
|
10
|
|
286
|
Ống soi mềm đường mật
|
Ống
|
11
|
|
287
|
Pendant treo hệ thống phẫu thuật nội
soi và máy mê
|
|
40
|
|
288
|
Robot Davinci
|
Bộ
|
2
|
|
289
|
Robot phẫu thuật 1 cánh tay
|
Bộ
|
2
|
|
290
|
Thiết bị định vị trong phẫu thuật
|
Cái
|
10
|
|
291
|
Thiết bị phẫu thuật lạnh
|
Cái
|
10
|
|
292
|
Thiết bị phẫu thuật trĩ cắt đốt cao
tần
|
Cái
|
6
|
|
293
|
Thiết bị tán sỏi qua da
|
Bộ
|
6
|
|
294
|
Tủ âm sâu -86°C
|
Cái
|
4
|
|
295
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2 và các
thiết bị kèm theo
|
Cái
|
2
|
|
296
|
Tủ an toàn sinh học cấp 3 và các
thiết bị kèm theo
|
Cái
|
2
|
|
297
|
Tủ bảo quản tiểu cầu kèm máy lắc
|
Cái
|
6
|
|
298
|
Tủ bảo quản tử thi
|
Cái
|
10
|
|
299
|
Tủ hút an toàn
|
Cái
|
2
|
|
300
|
Tủ pha hóa chất
|
Cái
|
6
|
|
301
|
Tủ sấy dụng cụ và ống mềm
|
Cái
|
2
|
|
302
|
Tủ trữ huyết tương
|
Cái
|
5
|
|
303
|
Xe nâng tử thi
|
Cái
|
4
|
|
II
|
Bệnh viện
Nhi (161 loại)
|
|
|
|
-
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
đặc thù
|
|
|
|
1
|
Bàn mổ đa năng điện thủy lực
|
Cái
|
6
|
|
2
|
Bàn mổ điện chuyên dụng
|
Cái
|
6
|
|
3
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
15
|
|
4
|
Dao mổ điện cao tần có chức năng
hàn mạch máu
|
Cái
|
3
|
|
5
|
Dao mổ siêu âm kèm hàn mạch
|
Cái
|
3
|
|
6
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
6
|
|
7
|
Đèn mổ treo trần 02 chóa công nghệ
LED
|
Cái
|
10
|
|
8
|
Đèn mổ treo trần 2 chóa kèm camera
và màn hình
|
Bộ
|
4
|
|
9
|
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính <
64 lát
|
HT
|
2
|
|
10
|
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính ≥ 256
lát
|
HT
|
2
|
|
11
|
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính 64 -
128 lát
|
HT
|
2
|
|
12
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5T
|
HT
|
2
|
|
13
|
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền
hai bình diện
|
HT
|
1
|
|
14
|
Hệ thống Elisa
|
HT
|
3
|
|
15
|
Hệ thống màng trao đổi ôxi ngoài cơ
thể
|
HT
|
2
|
|
16
|
Hệ thống monitor trung tâm
|
HT
|
2
|
|
17
|
Hệ thống nội soi phẫu thuật tiết niệu
nhi
|
HT
|
1
|
|
18
|
Hệ thống nội soi Tai mũi họng ống mềm
trẻ em
|
Bộ
|
10
|
|
19
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng
4K nhi khoa
|
HT
|
2
|
|
20
|
Hệ thống soi dạ dày tá tràng và đại
tràng Video
|
HT
|
3
|
|
21
|
Hệ thống xét nghiệm miễn dịch tự động
điện hóa phát quang
|
HT
|
3
|
|
22
|
Hệ thống X-Quang kỹ thuật số (DR)
|
HT
|
3
|
|
23
|
Máy chạy thận nhân tạo
|
Cái
|
3
|
|
24
|
Máy điện não vi tính
|
Cái
|
3
|
|
25
|
Máy gây mê kèm thở dùng cho nhi
khoa
|
Cái
|
11
|
|
26
|
Máy miễn dịch
|
Cái
|
1
|
|
27
|
Máy siêu âm Doppler màu tổng quát
|
Cái
|
3
|
|
28
|
Máy siêu âm màu
|
Cái
|
8
|
|
29
|
Máy siêu âm màu dùng cho tim mạch
|
Cái
|
5
|
|
30
|
Máy siêu âm xách tay dùng cho nhi
khoa
|
Cái
|
8
|
|
31
|
Máy thở
|
Cái
|
35
|
|
32
|
Máy thở cao tần
|
Cái
|
8
|
|
33
|
Máy tim phổi nhân tạo
|
Cái
|
2
|
|
34
|
Máy xét nghiệm miễn dịch
|
Cái
|
4
|
|
35
|
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động
hoàn toàn
|
HT
|
3
|
|
36
|
Máy xét nghiệm tự miễn dịch
|
Cái
|
2
|
|
37
|
Máy X-Quang di động cao tần
|
Cái
|
5
|
|
38
|
Máy X-quang di
động Carm chụp mạch
|
HT
|
3
|
|
-
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác
|
|
|
|
39
|
Bộ dụng cụ nội soi thực quản ống cứng
trẻ em, người lớn
|
Bộ
|
3
|
|
40
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình nhi
|
Cái
|
2
|
|
41
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống
|
Bộ
|
2
|
|
42
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi thanh
khí phế quản trẻ em ống cứng
|
Bộ
|
2
|
|
43
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thuật tai
|
Bộ
|
2
|
|
44
|
Bộ khoan cưa phẫu thuật sọ não cột
sống
|
Bộ
|
3
|
|
45
|
Bộ nội soi thực quản và phế quản ống
mềm
|
Bộ
|
3
|
|
46
|
Bộ phẫu thuật nội soi ổ bụng
|
Bộ
|
3
|
|
47
|
Dao Hummer phẫu thuật xoang
|
Bộ
|
5
|
|
48
|
Dây nội soi các loại
|
Cái
|
20
|
|
49
|
Dây nội soi thanh khí phế quản ống
mềm
|
Cái
|
5
|
|
50
|
Hệ phòng Lab nuôi cấy tế bào gốc
|
HT
|
1
|
|
51
|
Hệ thống chuyển mẫu bệnh phẩm bằng ống
khí trong bệnh viện
|
HT
|
2
|
|
52
|
Hệ thống định danh nhanh vi khuẩn
|
HT
|
2
|
|
53
|
Hệ thống định gene ADN
|
HT
|
1
|
|
54
|
Hệ thống định type HLA
|
HT
|
3
|
|
55
|
Hệ thống giặt vắt tự động
|
HT
|
3
|
|
56
|
Hệ thống hồi sức trẻ ngạt sau sinh
|
HT
|
2
|
|
57
|
Hệ thống in phim kỹ thuật số
|
HT
|
3
|
|
58
|
Hệ thống khí trung tâm
|
HT
|
3
|
|
59
|
Hệ thống lắc và bảo quản tiểu cầu
|
HT
|
2
|
|
60
|
Hệ thống làm mát và bảo toàn tế bào
não ở trẻ sơ sinh có tổn thương não
|
HT
|
1
|
|
61
|
Hệ thống lưu trữ, quản lý và truy
xuất tế bào gốc
|
HT
|
1
|
|
62
|
Hệ thống máy cắt đốt cao tần
|
HT
|
1
|
|
63
|
Hệ thống máy cấy máu
|
HT
|
2
|
|
64
|
Hệ thống máy chụp X - Quang tăng
sáng truyền hình
|
HT
|
2
|
|
65
|
Hệ thống máy đọc đĩa phát hiện
Endotoxin
|
HT
|
2
|
|
66
|
Hệ thống máy làm môi trường nuôi cấy
|
HT
|
1
|
|
67
|
Hệ thống máy test thở chẩn đoán HP
|
HT
|
3
|
|
68
|
Hệ thống nén khí trung tâm
|
HT
|
2
|
|
69
|
Hệ thống ngâm rửa máy nội soi
|
HT
|
1
|
|
70
|
Hệ thống nhuộm hóa mô miễn dịch
|
HT
|
3
|
|
71
|
Hệ thống nuôi cấy kỵ khí
|
HT
|
2
|
|
72
|
Hệ thống oxy cao áp
|
HT
|
1
|
|
73
|
Hệ thống phẫu thuật sọ não
|
HT
|
1
|
|
74
|
Hệ thống Real-Time PCR
|
HT
|
5
|
|
75
|
Hệ thống Robot phẫu thuật
|
HT
|
1
|
|
76
|
Hệ thống rửa tay vô trùng bằng UV
(Có thêm khử khuẩn đường ống)
|
Cái
|
4
|
|
77
|
Hệ thống rửa, hấp, sấy tiệt trùng
Plasma lạnh, hàn túi tự động
|
HT
|
2
|
|
78
|
Hệ thống tách chiết tự động
|
HT
|
3
|
|
79
|
Hệ thống tách tế bào và kiểm tra chất
lượng tế bào
|
HT
|
2
|
|
80
|
Hệ thống tăng sinh tế bào cho điều
trị
|
HT
|
2
|
|
81
|
Hệ thống thay máu tự động
|
HT
|
2
|
|
82
|
Hệ thống theo dõi và ghi hình ảnh tế
bào trong tủ ấm
|
HT
|
2
|
|
83
|
Hệ thống tìm kiếm và phân tích Nhiễm
sắc thể tự động
|
HT
|
2
|
|
84
|
Hệ thống xác định nhóm máu
|
HT
|
2
|
|
85
|
Hệ thống xét nghiệm điện di tự động
|
HT
|
3
|
|
86
|
Hệ thống xét nghiệm gene chẩn đoán
tế bào
|
HT
|
2
|
|
87
|
Hệ thống xử lý mô
|
HT
|
1
|
|
88
|
Holter điện tim trẻ em 7 kênh
|
Cái
|
3
|
|
89
|
Holter huyết áp trẻ em
|
Cái
|
3
|
|
90
|
Khoan phẫu thuật tai
|
Cái
|
2
|
|
91
|
Kính hiển vi cho phẫu thuật vi phẫu
|
Cái
|
2
|
|
92
|
Kính hiển vi có camera chuyên dụng
cho huyết học
|
Cái
|
3
|
|
93
|
Kính hiển vi phẫu thuật (dùng cho mắt,
TMH)
|
Cái
|
2
|
|
94
|
Kính hiển vi phẫu thuật (tích hợp
Camera Full HD)
|
Cái
|
3
|
|
95
|
Kính hiển vi quang học
|
Cái
|
2
|
|
96
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
15
|
|
97
|
Máy bào da
|
Cái
|
3
|
|
98
|
Máy cán da
|
Cái
|
3
|
|
99
|
Máy cắt lát mỏng mẫu quay tự động
|
Cái
|
3
|
|
100
|
Máy cắt trung phẫu thuật
|
Bộ
|
1
|
|
101
|
Máy chụp ảnh gel điện di
|
Cái
|
3
|
|
102
|
Máy chụp CT-Conbeam
|
Cái
|
2
|
|
103
|
Máy chụp XQ-Panorama
|
Cái
|
2
|
|
104
|
Máy chuyển bệnh phẩm đa năng
|
Cái
|
2
|
|
105
|
Máy đếm tế bào dòng chảy tự động
|
Cái
|
2
|
|
106
|
Máy đếm tế bào, kéo lam máu tự động
|
Cái
|
2
|
|
107
|
Máy điện cơ
|
Cái
|
3
|
|
108
|
Máy điện xung và điện phân trị liệu
|
cái
|
1
|
|
109
|
Máy điều trị hạ thân nhiệt và làm ấm
trẻ em
|
Cái
|
5
|
|
110
|
Máy định danh và làm kháng sinh đồ
tự động
|
Cái
|
2
|
|
111
|
Máy định vị chóp trong điều trị tủy
răng
|
Cái
|
2
|
|
112
|
Máy đo các chỉ số môi trường nuôi cấy
tế bào
|
cái
|
2
|
|
113
|
Máy đo chức năng hô hấp có tính
năng đo trở kháng đường thở bằng dao động xung ký
|
Cái
|
3
|
|
114
|
Máy đo độ mê
|
Cái
|
1
|
|
115
|
Máy đo độ mê và giãn cơ
|
Cái
|
3
|
|
116
|
Máy đo nhĩ lượng kèm buồng đo
|
Bộ
|
3
|
|
117
|
Máy đo tốc độ máu lắng tự động
|
Cái
|
3
|
|
118
|
Máy đúc bệnh phẩm
|
Cái
|
3
|
|
119
|
Máy đúc khuôn sáp
|
Cái
|
3
|
|
120
|
Máy giải trình tự
|
Cái
|
2
|
|
121
|
Máy giặt công nghiệp
|
Cái
|
5
|
|
122
|
Máy hấp tiệt khuẩn Plasma
|
Cái
|
3
|
|
123
|
Máy hấp tiệt trùng tự động
|
Cái
|
5
|
|
124
|
Máy kéo - nhuộm lam tự động
|
Cái
|
2
|
|
125
|
Máy khử khuẩn không khí bằng UV, loại
di động
|
Cái
|
7
|
|
126
|
Máy kiểm tra nhiễm mycoplasma
|
Cái
|
2
|
|
127
|
Máy lai phân tử DNA
|
Cái
|
4
|
|
128
|
Máy li tâm lạnh
|
Cái
|
6
|
|
129
|
Máy li tâm lạnh túi máu
|
Cái
|
2
|
|
130
|
Máy li tâm ống máu
|
Cái
|
4
|
|
131
|
Máy li tâm tế bào
|
Cái
|
3
|
|
132
|
Máy nhuộm tiêu bản tự động
|
Cái
|
3
|
|
133
|
Máy nối dây túi máu vô trùng
|
Cái
|
2
|
|
134
|
Máy PCR có gradient nhiệt
|
Cái
|
1
|
|
135
|
Máy phân tích đông máu tự động
|
Cái
|
2
|
|
136
|
Máy phân tích huyết học tự động
hoàn toàn
|
Cái
|
3
|
|
137
|
Máy phân tích khí máu nhanh
|
Cái
|
3
|
|
138
|
Máy phân tích tế bào dòng chảy tự động
|
Cái
|
5
|
|
139
|
Máy phân tích vi chất tự động
|
Cái
|
2
|
|
140
|
Máy rã đông huyết tương
|
Cái
|
3
|
|
141
|
Máy Real-time PCR (> 5 kênh mầu)
có Ci-IVD
|
Cái
|
3
|
|
142
|
Máy sắc ký khối phổ
|
Cái
|
3
|
|
143
|
Máy sắc ký lỏng hiệu năng cao
|
Cái
|
2
|
|
144
|
Máy sấy công nghiệp
|
Cái
|
5
|
|
145
|
Máy siêu âm đa tần trị liệu
|
Cái
|
1
|
|
146
|
Máy siêu lọc máu liên tục
|
Cái
|
3
|
|
147
|
Máy tách tiểu cầu
|
Cái
|
1
|
|
148
|
Máy theo dõi huyết động xâm lấn
|
Cái
|
3
|
|
149
|
Máy tiệt khuẩn hơi nước
|
Cái
|
5
|
|
150
|
Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp sử dụng
khí EO
|
Cái
|
3
|
|
151
|
Máy xét nghiệm NAT tự động
|
Cái
|
2
|
|
152
|
Máy xét nghiệm nước tiểu và soi cặn
tự động
|
Cái
|
3
|
|
153
|
Máy xử lý mô tự động
|
HT
|
3
|
|
154
|
Mô hình phòng tiền lâm sàng dùng
trong đào tạo liên tục
|
Cái
|
1
|
|
155
|
Monitor theo dõi bệnh nhân chuyên
dùng trong phòng chụp cộng hưởng từ
|
Cái
|
3
|
|
156
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2A (Tủ đôi)
|
Cái
|
3
|
|
157
|
Tủ an toàn sinh học cấp 3
|
Cái
|
5
|
|
158
|
Tủ bảo quản thiết bị, dụng cụ trong
môi trường vô trùng sau khi hấp sấy tiệt trùng
|
Cái
|
4
|
|
159
|
Tủ hút độc
|
Cái
|
5
|
|
160
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
2
|
|
161
|
Tủ trữ huyết tương
|
Cái
|
4
|
|
III
|
Bệnh viện
Phụ sản (101 loại)
|
|
|
|
-
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
đặc thù
|
|
|
|
1
|
Bàn mổ
|
Cái
|
20
|
|
2
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
15
|
|
3
|
Dao mổ điện cao tần có chức năng
hàn mạch máu
|
Cái
|
4
|
|
4
|
Dao mổ Plasma
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Dao mổ siêu âm kèm hàn mạch máu
|
bộ
|
3
|
|
6
|
Đèn mổ
|
Cái
|
20
|
|
7
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
12
|
|
8
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5T
|
HT
|
1
|
|
9
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi 4K
|
HT
|
4
|
|
10
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi full HD
|
HT
|
7
|
|
11
|
Máy chụp X.Quang di động
|
Cái
|
2
|
|
12
|
Máy chụp X.Quang kỹ thuật số DR
|
HT
|
2
|
|
13
|
Máy gây mê kèm thở
|
Cái
|
15
|
|
14
|
Máy siêu âm đàn hồi mô định lượng,
quét 3D vú tự động
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Máy siêu âm đen trắng
|
Cái
|
20
|
|
16
|
Máy siêu âm màu 4D
|
Cái
|
20
|
|
17
|
Máy siêu âm màu 4D 4 đầu dò
|
Cái
|
4
|
|
18
|
Máy siêu âm màu 4D 5 đầu dò
|
Cái
|
2
|
|
19
|
Máy siêu âm màu 4D có phần mềm đàn
hồi mô
|
Cái
|
2
|
|
20
|
Máy siêu âm màu xách tay
|
Cái
|
5
|
|
21
|
Máy thở cao tần dùng cho người lớn
và trẻ sơ sinh
|
Cái
|
10
|
|
22
|
Máy thở người lớn
|
Cái
|
15
|
|
23
|
Máy thở trẻ sơ sinh
|
Cái
|
15
|
|
24
|
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động
|
Cái
|
3
|
|
25
|
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động
|
HT
|
4
|
|
26
|
Monitor theo dõi bệnh nhân trung
tâm
|
HT
|
10
|
|
-
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác
|
|
|
|
27
|
Bàn cấp cứu trẻ sơ sinh
|
Cái
|
10
|
|
28
|
Bàn chọc hút trứng, nang noãn điều
khiển bằng điện thủy lực
|
Cái
|
5
|
|
29
|
Bàn đỡ đẻ điều khiển bằng điện thủy
lực
|
Cái
|
30
|
|
30
|
Bàn khám sản phụ khoa điều khiển bằng
cơ hoặc điện thủy lực
|
Cái
|
30
|
|
31
|
Bàn phẫu tích
|
Cái
|
3
|
|
32
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi
|
Bộ
|
15
|
|
33
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa
|
Bộ
|
70
|
|
34
|
Bộ máy hút
|
Cái
|
6
|
|
35
|
Bộ máy nén
|
Bộ
|
6
|
|
36
|
Bồn chứa oxy lỏng
|
Cái
|
6
|
|
37
|
Giàn oxy dự
phòng
|
Cái
|
6
|
|
38
|
Hệ thống chuyển mẫu bệnh phẩm bằng ống khí trong bệnh viện
|
HT
|
2
|
|
39
|
Hệ thống CO2 trung tâm
|
HT
|
2
|
|
40
|
Hệ thống định nhóm máu Gel card
|
HT
|
2
|
|
41
|
Hệ thống hồi sức trẻ ngạt sau sinh
|
HT
|
2
|
|
42
|
Hệ thống khí y tế trung tâm
|
HT
|
4
|
|
43
|
Hệ thống kính hiển vi đảo ngược phản
pha huỳnh quang kèm bộ vi thao tác
|
HT
|
4
|
|
44
|
Hệ thống là công nghiệp
|
HT
|
2
|
|
45
|
Hệ thống laze hỗ trợ phôi thoát
màng và PGD
|
HT
|
2
|
|
46
|
Hệ thống lọc không khí thô
|
HT
|
4
|
|
47
|
Hệ thống lọc không khí tinh
|
HT
|
10
|
|
48
|
Hệ thống máy rửa, sấy khô, hấp tiệt
trùng dụng cụ y tế
|
HT
|
4
|
|
49
|
Hệ thống nhuộm hóa mô miễn dịch
|
HT
|
4
|
|
50
|
Hệ thống nuôi cấy phôi sử dụng khí
trộn sẵn
|
HT
|
2
|
|
51
|
Hệ thống thiết bị phát hiện bất thường
nhiễm sắc thể 13, 18, 21, X, Y và 9 hội chứng vi mất đoạn dùng trong chẩn
đoán trước sinh với mẫu sinh thiết gai nhau (thai kỳ 1) hoặc mẫu
ối (thai kỳ 2)
|
HT
|
2
|
|
52
|
Hệ thống tự động tìm kiếm nhiễm sắc
thể
|
HT
|
2
|
|
53
|
Hệ thống xét nghiệm sinh học phân tử
|
HT
|
2
|
|
54
|
Hệ thống xử lý mô hoàn toàn tự động
|
HT
|
2
|
|
55
|
Kính hiển vi huỳnh quang kèm máy ảnh
|
Cái
|
5
|
|
56
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
50
|
|
57
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh di động
|
Cái
|
15
|
|
58
|
Máy cắt bệnh phẩm qua nội soi
|
Cái
|
2
|
|
59
|
Máy cắt phiến
|
Cái
|
4
|
|
60
|
Máy cắt tiêu bản lạnh
|
Cái
|
1
|
|
61
|
Máy chuyển bệnh phẩm
|
Cái
|
3
|
|
62
|
Máy dán lamen
|
Cái
|
2
|
|
63
|
Máy điện giải đồ
|
Cái
|
2
|
|
64
|
Máy định danh vi khuẩn và làm kháng
sinh đồ
|
Cái
|
2
|
|
65
|
Máy đo Bilirubin
|
Cái
|
6
|
|
66
|
Máy đo độ loãng xương
|
Cái
|
1
|
|
67
|
Máy đo khí máu
|
Cái
|
3
|
|
68
|
Máy đo nhiệt độ tủ cấy CO2
|
Cái
|
3
|
|
69
|
Máy đọc kết quả chỉ thị sinh học
|
Cái
|
3
|
|
70
|
Máy đông phôi và máy đông tinh
|
Cái
|
1
|
|
71
|
Máy đúc bệnh phẩm
|
Cái
|
3
|
|
72
|
Máy đúc khuôn sáp
|
Cái
|
3
|
|
73
|
Máy giặt công nghiệp
|
Cái
|
9
|
|
74
|
Máy khử khuẩn và khử mùi không khí
|
Cái
|
15
|
|
75
|
Máy li tâm tế bào
|
Cái
|
4
|
|
76
|
Máy ly tâm lạnh
|
Cái
|
2
|
|
77
|
Máy nhuộm tiêu bản tự động
|
Cái
|
3
|
|
78
|
Máy phân tích đông máu miễn dịch tự
động
|
HT
|
2
|
|
79
|
Máy phân tích huyết học tự động
|
HT
|
5
|
|
80
|
Máy phát tia Plasma lạnh hỗ trợ điều
trị vết thương Plasma MED-GAP
|
Cái
|
10
|
|
81
|
Máy sấy đồ vải
|
Cái
|
6
|
|
82
|
Máy scan lam
|
Cái
|
3
|
|
83
|
Máy X.Quang chụp vú
|
HT
|
2
|
|
84
|
Máy xét nghiệm cấy máu
|
Cái
|
2
|
|
85
|
Máy xét nghiệm điện di huyết sắc tố
|
Cái
|
1
|
|
86
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
HT
|
4
|
|
87
|
Máy xét nghiệm huyết học lazer tự động
|
Cái
|
4
|
|
88
|
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động
|
HT
|
5
|
|
89
|
Máy XQ chụp vú kỹ thuật số kèm máy
in tự động
|
Cái
|
2
|
|
90
|
Máy xử lý mẫu tế bào
|
Cái
|
2
|
|
91
|
Nồi hấp tiệt trùng 110 L plasma
|
Cái
|
2
|
|
92
|
Nồi hấp tiệt trùng 47 L plasma
|
Cái
|
2
|
|
93
|
Nồi hấp tiệt trùng tự động
|
Cái
|
10
|
|
94
|
Thiết bị chẩn đoán sàng lọc sơ sinh
|
HT
|
2
|
|
95
|
Thiết bị sàng lọc trước sinh
|
HT
|
2
|
|
96
|
Tủ âm sâu -86°C
|
Cái
|
4
|
|
97
|
Tủ bảo quản dụng cụ và thiết bị tiệt
trùng phòng mổ
|
Cái
|
10
|
|
98
|
Tủ bảo quản sinh phẩm
|
Cái
|
15
|
|
99
|
Tủ IVF chamber (thao tác trứng và
phôi)
|
Cái
|
3
|
|
100
|
Tủ nuôi cấy phôi sử dụng khí trộn sẵn
|
Cái
|
4
|
|
101
|
Tủ trữ huyết tương
|
Cái
|
4
|
|
IV
|
Bệnh viện Phổi
(104 loại)
|
|
|
|
-
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
đặc thù
|
|
|
|
1
|
Bàn mổ đa năng
|
Cái
|
3
|
|
2
|
Dao mổ điện
|
Cái
|
5
|
|
3
|
Dao mổ laser các loại
|
Cái
|
5
|
|
4
|
Dao mổ siêu âm
|
Cái
|
5
|
|
5
|
Dao mổ siêu âm có chức năng hàn mạch
|
Cái
|
5
|
|
6
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
5
|
|
7
|
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính CT
Scanner ≤ 64 lát cắt
|
HT
|
3
|
|
8
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ MRI ≥
1.5 Tesla
|
HT
|
1
|
|
9
|
Hệ thống chụp X quang số hóa xóa nền
|
HT
|
1
|
|
10
|
Hệ thống nội soi khí phế quản ống cứng
|
HT
|
3
|
|
11
|
Hệ thống nội soi khí phế quản video
có chức năng chẩn đoán ung thư sớm
|
HT
|
3
|
|
12
|
Hệ thống nội soi phế quản
|
HT
|
5
|
|
13
|
Hệ thống nội soi phế quản siêu âm
|
HT
|
2
|
|
14
|
Hệ thống nội soi Tai-Mũi-Họng
|
HT
|
2
|
|
15
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi cột sống
|
HT
|
2
|
|
16
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi lồng ngực
|
HT
|
3
|
|
17
|
Hệ thống tim phổi nhân tạo ECMO
|
Cái
|
2
|
|
18
|
Hệ thống X quang kỹ thuật số
|
HT
|
3
|
|
19
|
Hệ thống xét nghiệm ELISA
|
HT
|
1
|
|
20
|
Hệ thống xét nghiệm sinh hóa, miễn
dịch tự động
|
HT
|
2
|
|
21
|
Máy điện tim gắng sức
|
Cái
|
2
|
|
22
|
Máy gây mê cho phòng chụp cộng hưởng
từ
|
Cái
|
1
|
|
23
|
Máy gây mê kèm thở
|
Cái
|
3
|
|
24
|
Máy lọc thận nhân tạo
|
Cái
|
10
|
|
25
|
Máy phân tích miễn dịch tự động
|
Cái
|
3
|
|
26
|
Máy siêu âm doppler màu 4D
|
Bộ
|
5
|
|
27
|
Máy siêu âm Doppler màu 4D chuyên
tim mạch
|
Cái
|
3
|
|
28
|
Máy siêu âm gắng sức
|
Cái
|
2
|
|
29
|
Máy siêu âm màu
|
Cái
|
3
|
|
30
|
Máy siêu âm màu 4D tầm soát ung thư
|
Cái
|
3
|
|
31
|
Máy siêu âm trong lòng mạch kỹ thuật
số
|
Cái
|
2
|
|
32
|
Máy thận nhân tạo cấp cứu
|
Cái
|
3
|
|
33
|
Máy thở chức năng cao
|
Cái
|
15
|
|
34
|
Máy thở xâm nhập / không xâm nhập
|
Cái
|
15
|
|
35
|
Máy xạ trị gia tốc
|
Cái
|
1
|
|
36
|
Máy xét nghiệm miễn dịch huỳnh
quang
|
Cái
|
2
|
|
37
|
Máy X-quang C-arm có TV
|
Cái
|
2
|
|
38
|
Máy X-quang truyền hình > 500
mA, chụp và chiếu, 2 bàn 2 bóng
|
HT
|
3
|
|
39
|
Monitor trung tâm
|
HT
|
5
|
|
-
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác
|
|
|
|
40
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống
|
Bộ
|
2
|
|
41
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực
|
Bộ
|
3
|
|
42
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tim mạch
|
Bộ
|
3
|
|
43
|
Bộ dụng cụ vi phẫu mạch máu
|
Bộ
|
2
|
|
44
|
Bộ hấp tiệt trùng loại dung tích lớn
300 - 500 lít
|
Bộ
|
3
|
|
45
|
Hệ thống chuyển mẫu bệnh phẩm
|
HT
|
1
|
|
46
|
Hệ thống dàn nhuộm hóa mô miễn dịch
|
HT
|
2
|
|
47
|
Hệ thống làm tinh khiết nước
|
HT
|
5
|
|
48
|
Hệ thống nội soi màng phổi
|
HT
|
3
|
|
49
|
Hệ thống oxy cao áp
|
HT
|
3
|
|
50
|
Hệ thống quay video camera phòng mổ
(phục vụ hội chẩn, đào tạo)
|
Bộ
|
3
|
|
51
|
Hệ thống Robot phẫu thuật
|
HT
|
1
|
|
52
|
Hệ thống rửa tay vô trùng cho phẫu
thuật viên
|
HT
|
2
|
|
53
|
Hệ thống sản xuất và hệ thống ống dẫn
cung cấp khí y tế (khí nén, áp lực âm-hút, và khí oxy)
|
HT
|
2
|
|
54
|
Hệ thống tiệt khuẩn hơi nước 220
lít
|
Cái
|
3
|
|
55
|
Hệ thống tiệt khuẩn nhiệt độ thấp
|
Cái
|
2
|
|
56
|
Kính hiển vi có máy ảnh
|
Cái
|
5
|
|
57
|
Kính hiển vi kết nối camera
|
Cái
|
3
|
|
58
|
Kính hiển vi mô tự động
|
Cái
|
3
|
|
59
|
Kính hiển vi phân lực
|
Cái
|
3
|
|
60
|
Kính hiển vi phẫu thuật
|
Cái
|
3
|
|
61
|
Kính hiển vi phẫu thuật truyền hình
|
Cái
|
2
|
|
62
|
Máy cắt lạnh
|
Cái
|
2
|
|
63
|
Máy cắt lát mỏng mẫu quay tự động
|
Cái
|
2
|
|
64
|
Máy cắt lát vi thể
|
Cái
|
3
|
|
65
|
Máy cắt lát vi thể đông lạnh
|
Cái
|
3
|
|
66
|
Máy cắt tiêu bản
|
Cái
|
2
|
|
67
|
Máy cắt tiêu bản tay quay
|
Cái
|
2
|
|
68
|
Máy chụp X-Quang
|
Cái
|
5
|
|
69
|
Máy chuyển xử lý mô tự động
|
Cái
|
2
|
|
70
|
Máy định danh vi khuẩn
|
Cái
|
3
|
|
71
|
Máy định danh vi rút
|
Cái
|
1
|
|
72
|
Máy đo biến thiên diện tích cơ thể
|
Cái
|
1
|
|
73
|
Máy đo dung tích phổi
|
Cái
|
1
|
|
74
|
Máy đo phế thân ký
|
Cái
|
2
|
|
75
|
Máy đốt U bằng sóng cao tần(RFA)
|
Cái
|
2
|
|
76
|
Máy đốt U bằng vi sóng (MWA)
|
Cái
|
2
|
|
77
|
Máy đúc bệnh phẩm
|
Cái
|
2
|
|
78
|
Máy đúc khuôn sáp
|
Cái
|
2
|
|
79
|
Máy đúc khuôn, vùi mô
|
Cái
|
2
|
|
80
|
Máy giặt đồ vải
|
Cái
|
3
|
|
81
|
Máy hô hấp nhân tạo
|
Cái
|
5
|
|
82
|
Máy làm khuẩn làm kháng sinh đồ
|
Cái
|
3
|
|
83
|
Máy ly tâm lạnh
|
Cái
|
3
|
|
84
|
Máy ly tâm tế bào
|
Cái
|
2
|
|
85
|
Máy nhuộm tiêu bản
|
Cái
|
5
|
|
86
|
Máy Real-time PCR
|
Cái
|
2
|
|
87
|
Máy sấy đồ vải
|
Cái
|
3
|
|
88
|
Máy sấy tiêu bản
|
Cái
|
3
|
|
89
|
Máy siêu lọc máu liên tục
|
Cái
|
3
|
|
90
|
Máy theo dõi độ mê sâu
|
Cái
|
5
|
|
91
|
Máy tiệt khuẩn công nghiệp
|
Cái
|
2
|
|
92
|
Máy xét nghiệm định danh vi khuẩn
và kháng sinh đồ
|
Cái
|
2
|
|
93
|
Máy Xét nghiệm huyết học tự động
hoàn toàn
|
Cái
|
2
|
|
94
|
Máy xét nghiệm nuôi cấy vi khuẩn
lao
|
Cái
|
2
|
|
95
|
Máy X-Quang thường quy cố định
|
Cái
|
3
|
|
96
|
Máy xử lý mô tự động
|
Cái
|
2
|
|
97
|
Monitor phòng chụp cộng hưởng từ
|
Cái
|
1
|
|
98
|
Nồi hấp tiệt trùng (Autoclave) dung
tích 200 - 300 lít
|
Bộ
|
3
|
|
99
|
Thiết bị dùng cho phục hồi chức
năng
|
Cái
|
2
|
|
100
|
Thiết bị phòng mổ áp lực âm
|
Cái
|
2
|
|
101
|
Tủ an toàn sinh học cấp 3
|
Cái
|
2
|
|
102
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
2
|
|
103
|
Tủ lạnh lưu giữ tử thi (2 xác)
|
Cái
|
1
|
|
104
|
Tủ trữ tiêu bản
|
Cái
|
3
|
|
V
|
Bệnh viện Nội
tiết (37 loại)
|
|
|
|
-
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
đặc thù
|
|
|
|
1
|
Dao mổ điện cao tần và hàn mạch
|
Cái
|
3
|
|
2
|
Dao siêu âm tích hợp công nghệ hàn
mạch lưỡng cực
|
Bộ
|
2
|
|
3
|
Đèn mổ treo trần
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Hệ thống máy chụp cộng hưởng từ ≥
1.5T
|
HT
|
2
|
|
5
|
Hệ thống máy miễn dịch tự động
|
HT
|
4
|
|
6
|
Hệ thống máy sinh hóa tự động
|
HT
|
4
|
|
7
|
Máy chụp CT-Scanner ≤ 64 lát cắt
|
HT
|
2
|
|
8
|
Máy chụp X-quang kỹ thuật số
|
Cái
|
3
|
|
9
|