TT
|
Đơn
vị/Chủng loại TTBYT chuyên dùng được trang bị
|
ĐVT
|
Số
lượng TTBYT chuyên dùng hiện có
|
Định
mức sử dụng TTBYT chuyên dùng đến năm 2021
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
A
|
KHỐI CÁC BỆNH
VIỆN TUYẾN TỈNH (678 danh mục)
|
|
|
|
I
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH THANH HÓA
(218 danh mục)
|
|
|
|
1
|
HT monitor trung tâm
|
HT
|
1
|
6
|
2
|
Máy tim phổi nhân tạo
|
Cái
|
2
|
9
|
3
|
Máy lọc máu liên tục
|
Cái
|
1
|
6
|
4
|
Kính hiển vi phẫu thuật
|
Cái
|
2
|
6
|
5
|
Kính hiển vi phẫu thuật truyền hình
|
Cái
|
1
|
3
|
6
|
HT Bàn mổ + Máy XQ C- Arm
|
HT
|
1
|
3
|
7
|
HT Telemedicine
|
HT
|
2
|
6
|
8
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tim mạch
|
Bộ
|
1
|
10
|
9
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
|
Bộ
|
1
|
10
|
10
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt tuyến
|
Bộ
|
1
|
10
|
11
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống
|
Bộ
|
1
|
10
|
12
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương
chỉnh hình
|
Bộ
|
2
|
10
|
13
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh sọ
não
|
Bộ
|
2
|
10
|
14
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật TMH
|
Bộ
|
1
|
10
|
15
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xoang
|
Bộ
|
1
|
6
|
16
|
Bộ dụng cụ ghép thận
|
Bộ
|
|
6
|
17
|
Bộ dụng cụ mổ lấy thận
|
Bộ
|
|
6
|
18
|
Kính hiển vi phẫu thuật thần kinh
|
Cái
|
|
6
|
19
|
HT phẫu thuật nội soi ổ bụng
|
HT
|
4
|
12
|
20
|
HT phẫu thuật nội soi tiết niệu
|
HT
|
4
|
12
|
21
|
HT phẫu thuật nội soi khớp
|
HT
|
1
|
6
|
22
|
HT nội soi PT TMH
|
HT
|
1
|
3
|
23
|
Bộ dụng cụ PT nội soi TMH
|
Bộ
|
1
|
6
|
24
|
Bộ cắt Hummer
|
Bộ
|
1
|
6
|
25
|
HT thăm dò điện sinh lý tim và đốt loạn
nhịp bằng RF
|
HT
|
|
3
|
26
|
Kính hiển vi điện tử mổ TMH
|
Cái
|
1
|
3
|
27
|
Bộ dụng cụ PT nội soi ổ bụng
|
Bộ
|
3
|
10
|
28
|
Bộ dụng cụ PT nội soi tiết niệu
|
Bộ
|
2
|
10
|
29
|
Bộ dụng cụ PT nội soi khớp
|
Bộ
|
1
|
10
|
30
|
HT tán sỏi nội soi đường mật
|
HT
|
1
|
3
|
31
|
HT máy điều trị đĩa đệm bằng sóng
Radio
|
HT
|
1
|
3
|
32
|
Máy tán sỏi Laser
|
Cái
|
2
|
6
|
33
|
TB tán sỏi qua da
|
Bộ
|
2
|
6
|
34
|
Dao mổ siêu âm kèm hàn mạch máu
|
Cái
|
2
|
10
|
35
|
Máy chạy thận NT HDF online
|
Cái
|
2
|
6
|
36
|
Máy bơm hóa chất BQ quả lọc
|
Cái
|
1
|
3
|
37
|
HT xử lý nước RO
|
HT
|
2
|
6
|
38
|
HT nội soi Chẩn đoán tiết niệu
|
HT
|
1
|
3
|
39
|
HT tán sỏi ngoài cơ thể
|
HT
|
1
|
3
|
40
|
HTK y tế
|
HT
|
2
|
8
|
41
|
MRI 0.2-0.4T
|
HT
|
2
|
4
|
42
|
CT scanner 2-32 lát
|
HT
|
2
|
6
|
43
|
CT scanner 64-128 lát
|
HT
|
1
|
4
|
44
|
HT chụp mạch DSA
|
HT
|
2
|
5
|
45
|
HT chụp mạch DSA hai bình diện
|
HT
|
|
3
|
46
|
HT xạ trị gia tốc
|
HT
|
1
|
4
|
47
|
Máy chụp X-Quang cao tần
|
Cái
|
3
|
11
|
48
|
Ht máy chụp Xq KTS DR
|
HT
|
3
|
10
|
49
|
Ht máy chụp Xq CR
|
HT
|
2
|
5
|
50
|
Máy chụp Xq di động
|
Cái
|
5
|
11
|
51
|
Máy Xq chụp vú
|
Cái
|
1
|
3
|
52
|
Máy Xq chụp răng toàn cảnh
|
Cái
|
1
|
3
|
53
|
Máy điện tim gắng sức
|
Cái
|
1
|
6
|
54
|
Máy siêu âm Doppler màu có đầu do
thực quản
|
Cái
|
1
|
6
|
55
|
Máy siêu âm xuyên sọ
|
Cái
|
1
|
3
|
56
|
HT nội soi dạ dày, tá tràng
|
HT
|
6
|
18
|
57
|
HT nội soi trực tràng
|
HT
|
1
|
18
|
58
|
HT nội soi đại tràng
|
HT
|
1
|
18
|
59
|
Máy cắt đốt nội soi
|
Cái
|
2
|
6
|
60
|
Máy đo độ loãng xương
|
Cái
|
1
|
3
|
61
|
Máy điện cơ
|
Cái
|
1
|
3
|
62
|
Máy điện não vi tính
|
Cái
|
|
6
|
63
|
Máy định danh nhanh vi khuẩn và KSĐ
|
Cái
|
1
|
5
|
64
|
Máy XN miễn dịch huỳnh quang
|
Cái
|
1
|
6
|
65
|
HT nuôi cấy máu
|
HT
|
1
|
6
|
66
|
HT Real- time
|
HT
|
1
|
6
|
67
|
HT PCR
|
HT
|
|
3
|
68
|
HT Elisa
|
HT
|
2
|
6
|
69
|
Máy XN huyết học tự động
|
Cái
|
1
|
8
|
70
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Cái
|
2
|
7
|
71
|
Máy XN đông máu tự động
|
Cái
|
1
|
6
|
72
|
HT định nhóm máu Gel card
|
HT
|
1
|
4
|
73
|
HT máy tách thành phần máu
|
HT
|
1
|
4
|
74
|
Tủ bảo quản tiểu cầu kèm máy lắc
|
Cái
|
2
|
6
|
75
|
Máy đếm tế bào máu Laser
|
Cái
|
1
|
6
|
76
|
Máy ly tâm lạnh
|
Cái
|
2
|
6
|
77
|
Máy ly tâm tế bào
|
Cái
|
|
6
|
78
|
Máy ly tâm túi máu
|
Cái
|
|
7
|
79
|
KHV có camera
|
Cái
|
2
|
6
|
80
|
Hệ thống máy phân tích sinh hóa miễn
dịch
|
HT
|
1
|
6
|
81
|
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động
|
Cái
|
2
|
6
|
82
|
Máy xét nghiệm sinh hóa
|
Cái
|
1
|
6
|
83
|
Dàn nhuộm tiêu bản mô bệnh học tự động
|
HT
|
1
|
3
|
84
|
Máy cắt tiêu bản
|
Cái
|
1
|
3
|
85
|
Máy cắt lát vi thể đông lạnh
|
Cái
|
1
|
3
|
86
|
Đèn mổ treo trần 160000-200000 lux
|
Cái
|
12
|
36
|
87
|
Bàn mổ đa năng
|
Cái
|
23
|
36
|
88
|
Máy siêu âm màu
|
Cái
|
14
|
30
|
89
|
Máy gây mê
|
Cái
|
11
|
30
|
90
|
Máy đo nhãn áp
|
Cái
|
1
|
3
|
91
|
Máy thở chức năng cao
|
Cái
|
40
|
120
|
92
|
Máy cắt tiêu bản tay quay
|
Cái
|
|
4
|
93
|
Máy cắt lát mỏng mẫu quay tự động
|
Cái
|
|
3
|
94
|
Máy xử lý mô tự động
|
HT
|
|
4
|
95
|
Máy scan lam
|
Cái
|
|
3
|
96
|
Máy dán lamen
|
Cái
|
|
3
|
97
|
Tủ bảo quản tử thi
|
Cái
|
|
10
|
98
|
Bàn phẫu tích
|
Cái
|
|
3
|
99
|
Bàn phẫu thuật xác
|
Cái
|
|
5
|
100
|
Xe nâng tử thi
|
Cái
|
|
4
|
101
|
Hệ thống nhuộm hóa mô miễn dịch
|
HT
|
|
4
|
102
|
Máy nhuộm tiêu bản tự động
|
Cái
|
|
3
|
103
|
Máy đúc bệnh phẩm
|
Cái
|
|
4
|
104
|
Máy chuyển bệnh phẩm
|
Cái
|
|
5
|
105
|
Máy đúc khuôn sáp
|
Cái
|
|
3
|
106
|
Hệ thống nuôi sinh vật kỵ khí
|
HT
|
|
3
|
107
|
Tủ trữ huyết tương
|
Cái
|
|
5
|
108
|
HT nội soi chẩn đoán TMH
|
HT
|
4
|
6
|
109
|
Buồng, máy đo thính lực
|
Buồng
|
1
|
3
|
110
|
Buồng, máy đo nhĩ lượng
|
HT
|
|
3
|
111
|
Bộ dụng cụ khoan
|
Bộ
|
2
|
6
|
112
|
Máy bào xoang
|
Cái
|
1
|
3
|
113
|
HT ghế khám, chữa TMH
|
HT
|
2
|
6
|
114
|
HT máy mổ Phaco
|
HT
|
1
|
4
|
115
|
Kính hiển vi phẫu thuật mắt
|
Cái
|
2
|
6
|
116
|
Máy đo thị trường
|
Cái
|
1
|
3
|
117
|
Máy đo khúc xạ giác mạc
|
Cái
|
1
|
3
|
118
|
Máy đo độ cong giác mạc
|
Cái
|
1
|
3
|
119
|
Máy siêu âm mắt AB
|
Cái
|
2
|
6
|
120
|
Máy lasaer nhãn khoa
|
Cái
|
|
4
|
121
|
HT máy ghế khám, chữa RHM đa năng
|
HT
|
4
|
12
|
122
|
Máy siêu âm điều trị kết hợp điện
phân, điện xung
|
Cái
|
6
|
18
|
123
|
Máy điều trị sóng ngắn
|
Cái
|
|
8
|
124
|
Máy từ trường
|
Cái
|
|
4
|
125
|
Máy điện trường
|
Cái
|
|
4
|
126
|
Máy tiệt khuẩn CN
|
Cái
|
2
|
6
|
127
|
HT tiệt khuẩn nhiệt độ thấp
|
HT
|
1
|
6
|
128
|
Máy giặt công nghiệp
|
Cái
|
5
|
12
|
129
|
Tủ âm sâu -86°C
|
Cái
|
1
|
4
|
130
|
Máy sấy công nghiệp
|
Cái
|
3
|
9
|
131
|
Máy hạ thân nhiệt
|
Cái
|
|
6
|
132
|
Máy đo dấu hiệu sinh tồn
|
Cái
|
|
6
|
133
|
HT cảnh báo liệt tủy
|
HT
|
|
3
|
134
|
Máy đo áp lực nội sọ
|
Cái
|
|
3
|
135
|
Buồng oxy cao áp
|
Buồng
|
|
6
|
136
|
HT điều trị thiếu máu cơ tim bằng
sóng xung kích
|
HT
|
|
3
|
137
|
Máy điều trị xương khớp bằng sóng
xung kích
|
Cái
|
|
7
|
138
|
Máy kích rung tim ngoài cơ thể AED
|
Cái
|
|
3
|
139
|
Máy tháo lồng ruột
|
Cái
|
|
3
|
140
|
Máy hô hấp nhân tạo
|
Cái
|
|
6
|
141
|
HT thiết bị phòng mổ HYBRIT
|
HT
|
|
2
|
142
|
Bộ dụng cụ bộc lộ tĩnh mạch
|
Bộ
|
|
10
|
143
|
Bộ dụng cụ cắt búi trĩ
|
Bộ
|
|
10
|
144
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ túi mật
|
Bộ
|
|
10
|
145
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ tuyến
giáp
|
Bộ
|
|
10
|
146
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày
|
Bộ
|
|
10
|
147
|
Bộ phẫu thuật dụng cụ lồng ngực
|
Bộ
|
|
10
|
148
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật phụ khoa
|
Bộ
|
|
3
|
149
|
Bộ dụng cụ thẩm mỹ
|
Bộ
|
|
10
|
150
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt
|
Bộ
|
|
10
|
151
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật RHM
|
Bộ
|
|
10
|
152
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật Tai
|
Bộ
|
|
5
|
153
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật họng
|
Bộ
|
|
5
|
154
|
Bộ phẫu thuật thanh quản
|
Bộ
|
|
5
|
155
|
Một số dụng cụ phẫu thuật khác phụ thuộc
vào khả năng chuyên
|
Bộ
|
|
10
|
156
|
HT phẫu thuật nội soi lồng ngực
|
HT
|
|
3
|
157
|
HT phẫu thuật nội soi cột sống
|
HT
|
|
3
|
158
|
Bộ dụng cụ PT nội soi cột sống, cổ
|
Bộ
|
|
8
|
159
|
Bộ dụng cụ PT nội soi lồng ngực, phổi
|
Bộ
|
|
8
|
160
|
Máy khoan xương điện
|
Cái
|
|
10
|
161
|
Dao mổ Laser
|
Cái
|
|
4
|
162
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Cái
|
4
|
12
|
163
|
Máy dò thần kinh
|
Cái
|
|
2
|
164
|
Dao mổ điện
|
Cái
|
18
|
36
|
165
|
MRI 1.5T
|
HT
|
|
2
|
166
|
MRI ≥3.0T
|
HT
|
|
2
|
167
|
CT scanner ≥ 256 lát
|
HT
|
|
2
|
168
|
HT SPECT/CT
|
HT
|
|
2
|
169
|
HT PET/CT
|
HT
|
|
2
|
170
|
HT xạ trị gamma Knife
|
HT
|
|
2
|
171
|
HT xạ trị Cyber Knife
|
HT
|
|
2
|
172
|
HT máy PTNS ROBOT
|
HT
|
|
2
|
173
|
Máy Laser điều trị nội tĩnh mạch
|
Cái
|
|
3
|
174
|
Máy RF cao tần điều trị nội tĩnh mạch
|
Cái
|
|
2
|
175
|
Máy siêu âm Doppler màu 4D chuyên
tim mạch
|
Cái
|
|
10
|
176
|
Máy siêu âm màu 4D tầm soát ung thư
|
Cái
|
|
8
|
177
|
Máy siêu âm trong lòng mạch kỹ thuật
số
|
Cái
|
|
3
|
178
|
Máy siêu âm đàn hồi mô
|
Cái
|
|
3
|
179
|
Máy siêu âm trực tràng
|
Cái
|
|
2
|
180
|
HT nội soi mật tụy ngược dòng
|
HT
|
|
2
|
181
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi 4K
|
HT
|
|
6
|
182
|
Dây nội soi các loại
|
Cái
|
|
30
|
183
|
Bộ dụng cụ cắt tách niêm mạc điều
trị K ống tiêu hóa
|
Bộ
|
|
3
|
184
|
Bộ dụng cụ thắt tĩnh mạch thực quản
|
Bộ
|
|
3
|
185
|
Máy nội soi cửa sổ bên để làm ERCP
|
HT
|
|
2
|
186
|
HT súc, rửa ống soi tự động
|
HT
|
|
3
|
187
|
Máy phát hiện xơ vữa động mạch không xâm lấn
|
Cái
|
|
2
|
188
|
Dây soi cửa sổ bên dung NS mật tụy
ngược dòng
|
Cái
|
|
2
|
189
|
Máy đo áp lực hậu môn, trực tràng
|
Cái
|
|
2
|
190
|
Máy siêu âm gắng sức
|
Cái
|
|
2
|
191
|
Máy đo tải lượng hệ thống tự động
|
Cái
|
|
2
|
192
|
Tủ pha hóa chất
|
Cái
|
|
6
|
193
|
Máy điện di huyết sắc tố
|
Cái
|
|
2
|
194
|
Máy đếm dòng chảy tế bào
|
Cái
|
|
2
|
195
|
Máy gạn tách tế bào điều trị
|
Cái
|
|
2
|
196
|
Máy gạn tách tiểu cầu điều trị
|
Cái
|
|
2
|
197
|
HT sàng lọc máu NAT
|
HT
|
|
4
|
198
|
Máy xét nghiệm miễn dịch
|
Cái
|
|
4
|
199
|
Máy soi/phân tích cặn lắng nước tiểu
|
Cái
|
|
4
|
200
|
Kính hiển vi huỳnh quang
|
Cái
|
|
4
|
201
|
Kính hiển vi mô tự động
|
Cái
|
|
4
|
202
|
Bộ khám điều trị TMH
|
Bộ
|
|
10
|
203
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt thanh quản,
nạo vét hạch
|
Bộ
|
|
6
|
204
|
Máy chụp ảnh đáy mắt
|
Cái
|
|
4
|
205
|
Máy Laser YAG
|
Cái
|
|
2
|
206
|
Máy Laser excimar
|
Cái
|
|
2
|
207
|
Máy PT nội soi lệ đạo
|
HT
|
|
4
|
208
|
Máy XQ chụp chóp răng cầm tay
|
Cái
|
|
3
|
209
|
Máy phân tích DA
|
Cái
|
|
2
|
210
|
Laser YAG
|
Cái
|
|
2
|
211
|
Máy shock điện
|
Cái
|
|
20
|
212
|
Laser nội mạch PHCN
|
Cái
|
|
2
|
213
|
Bồn thủy trị liệu
|
Cái
|
|
2
|
214
|
Phần mềm quản lý bệnh viện HIS
|
HT
|
|
3
|
215
|
HT lưu trữ và truyền hình ảnh PACS
|
HT
|
|
3
|
216
|
HT phần mềm quản lý xét nghiệm LIS
|
HT
|
|
3
|
217
|
Bộ dụng cụ vi phẫu mạch máu
|
Bộ
|
|
6
|
218
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thần kinh
|
Bộ
|
|
6
|
II
|
Bệnh viện Nhi (119 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Bàn phẫu thuật
|
Bộ
|
2
|
7
|
2
|
Bàn mổ điện chuyên dụng
|
Cái
|
2
|
6
|
3
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi thanh
khí phế quản trẻ em ống cứng
|
Bộ
|
1
|
2
|
4
|
Bộ dụng cụ nội soi thực quản ống cứng
trẻ em, người lớn
|
Bộ
|
1
|
3
|
5
|
Bộ nội soi thực quản và phế quản ống
mềm
|
Bộ
|
2
|
3
|
6
|
Bộ phẫu thuật nội soi ổ bụng
|
Bộ
|
2
|
3
|
7
|
Đèn mổ treo trần 2 chóa kèm camera
và màn hình
|
Bộ
|
1
|
4
|
8
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ
|
HT
|
1
|
2
|
9
|
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền
hai bình diện
|
HT
|
1
|
1
|
10
|
Hệ thống Elisa
|
HT
|
2
|
3
|
11
|
Hệ thống khí trung tâm
|
HT
|
1
|
3
|
12
|
Hệ thống màng trao đổi ôxi ngoài cơ
thể
|
HT
|
1
|
2
|
13
|
Hệ thống máy chụp XQ tổng quát cao
tần
|
HT
|
1
|
3
|
14
|
Hệ thống máy chụp X - quang tăng
sáng truyền hình
|
HT
|
1
|
2
|
15
|
Hệ thống soi dạ dày tá tràng và đại
tràng Video
|
HT
|
1
|
3
|
16
|
Hệ thống xét nghiệm điện di tự động
|
HT
|
1
|
3
|
17
|
Hệ thống xét nghiệm gene chẩn đoán
tế bào
|
HT
|
1
|
2
|
18
|
Hệ thống xét nghiệm miễn dịch tự động
điện hóa phát quang
|
HT
|
1
|
3
|
19
|
HT máy cắt lớp vi tính xoắn ốc
|
Cái
|
1
|
2
|
20
|
HT Real-Time PCR
|
HT
|
1
|
3
|
21
|
Máy chuyển bệnh phẩm đa năng
|
Cái
|
1
|
2
|
22
|
Máy định danh và làm kháng sinh đồ
tự động
|
Cái
|
1
|
2
|
23
|
Máy đo tốc độ máu lắng tự động
|
Cái
|
1
|
3
|
24
|
Máy gây mê kèm thở dùng cho nhi
khoa
|
Cái
|
7
|
11
|
25
|
Máy li tâm lạnh
|
Cái
|
1
|
2
|
26
|
Máy siêu âm màu
|
Cái
|
3
|
8
|
27
|
Máy siêu âm màu dùng cho tim mạch
|
Cái
|
3
|
5
|
28
|
Máy siêu âm xách tay dùng cho nhi
khoa
|
Cái
|
1
|
8
|
29
|
Máy siêu lọc máu liên tục
|
Cái
|
1
|
3
|
30
|
Máy thở
|
Cái
|
27
|
35
|
31
|
Máy thở cao tần
|
Cái
|
4
|
8
|
32
|
Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp sử dụng
khí EO
|
Cái
|
1
|
3
|
33
|
Máy tim phổi nhân tạo
|
Cái
|
1
|
2
|
34
|
Máy X Quang di động cao tần
|
Cái
|
4
|
5
|
35
|
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động
hoàn toàn
|
HT
|
1
|
3
|
36
|
Máy X-quang di động Carm chụp mạch
|
HT
|
1
|
3
|
37
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thuật tai
|
Bộ
|
|
2
|
38
|
Bộ phẫu thuật lác, phẫu thuật sụp
mi
|
Bộ
|
|
2
|
39
|
Dao mổ điện cao tần có chức năng
hàn mạch máu
|
Cái
|
|
3
|
40
|
Dao plasma
|
Cái
|
|
2
|
41
|
Hệ thống chuyển mẫu bệnh phẩm bằng ống
khí trong bệnh viện
|
HT
|
|
2
|
42
|
Hệ thống in phim kỹ thuật số
|
HT
|
|
3
|
43
|
Khoan phẫu thuật tai
|
Cái
|
|
2
|
44
|
Kính hiển vi phẫu thuật tai
|
Cái
|
|
2
|
45
|
Kính hiển vi quang học
|
Cái
|
|
2
|
46
|
Máy đếm tế bào, kéo lam máu tự động
|
Cái
|
|
2
|
47
|
Máy hấp tiệt khuẩn Plasma
|
Cái
|
|
3
|
48
|
Tủ lạnh bảo quản máu
|
Cái
|
3
|
9
|
49
|
Máy sắc ký lỏng hiệu năng cao
|
Cái
|
|
2
|
50
|
Máy siêu âm đa tần trị liệu
|
Cái
|
|
1
|
51
|
Máy phân tích khí máu nhanh
|
Cái
|
1
|
3
|
52
|
Máy xét nghiệm tự miễn dịch
|
Cái
|
|
2
|
53
|
Tủ an toàn sinh học cấp 3
|
Cái
|
|
1
|
54
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
|
6
|
55
|
Máy in phim khô
|
cái
|
|
4
|
56
|
Máy xét nghiệm miễn dịch
|
Cái
|
|
4
|
57
|
Máy cắt tiêu bản tay quay
|
Cái
|
|
3
|
58
|
Máy cắt lát mỏng mẫu quay tự động
|
Cái
|
|
3
|
59
|
Máy xử lý mô tự động
|
HT
|
|
3
|
60
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
8
|
15
|
61
|
Hệ thống máy ghế chữa răng đa năng
|
HT
|
3
|
7
|
62
|
Máy giặt công nghiệp
|
Cái
|
3
|
5
|
63
|
Hệ thống nhuộm hóa mô miễn dịch
|
HT
|
|
3
|
64
|
Máy nhuộm tiêu bản tự động
|
Cái
|
|
3
|
65
|
Máy đúc bệnh phẩm
|
Cái
|
|
3
|
66
|
Máy li tâm tế bào
|
Cái
|
|
3
|
67
|
Máy đúc khuôn sáp
|
Cái
|
|
3
|
68
|
Hệ thống nuôi sinh vật kỵ khí
|
HT
|
|
2
|
69
|
Tủ trữ huyết tương
|
Cái
|
|
4
|
70
|
Máy chụp ảnh gel điện di
|
Cái
|
|
3
|
71
|
Máy hấp tiệt trùng tự động
|
Cái
|
2
|
5
|
72
|
Máy bào da
|
Cái
|
|
3
|
73
|
Máy cán da
|
Cái
|
|
3
|
74
|
Máy điện não vi tính
|
Cái
|
|
4
|
75
|
Máy điện cơ
|
Cái
|
|
3
|
76
|
Máy đo điện cơ
|
Cái
|
1
|
3
|
77
|
Máy đo nhĩ lượng kèm buồng đo
|
Bộ
|
|
3
|
78
|
Máy phát điện dự phòng
|
HT
|
|
1
|
79
|
Hệ thống XQ kỹ thuật số (DR)
|
HT
|
|
3
|
80
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
5
|
15
|
81
|
Hệ thống phẫu thuật sọ não
|
HT
|
|
1
|
82
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình
nhi
|
Cái
|
|
2
|
83
|
Hệ thống nội soi phẫu thuật tiết niệu
nhi
|
HT
|
|
1
|
84
|
Kính hiển vi phẫu thuật (dùng cho mắt,
TMH)
|
Cái
|
|
2
|
85
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống
|
Bộ
|
|
2
|
86
|
Hệ thống Robot phẫu thuật
|
HT
|
|
1
|
87
|
Hệ thống định gene ADN
|
HT
|
|
1
|
88
|
Dao mổ siêu âm có dây và không dây
|
Cái
|
|
2
|
89
|
Hệ thống giặt vắt tự động
|
HT
|
|
3
|
90
|
Hệ thống hồi sức trẻ ngạt sau sinh
|
HT
|
|
2
|
91
|
Hệ thống làm mát và bảo toàn tế bào
não ở trẻ sơ sinh có tổn thương
|
HT
|
|
1
|
92
|
Hệ thống máy cấy máu
|
HT
|
|
2
|
93
|
Hệ thống máy làm môi trường nuôi cấy
|
HT
|
|
1
|
94
|
Hệ thống oxy cao áp
|
HT
|
|
1
|
95
|
Hệ thống siêu âm điều trị
|
HT
|
|
1
|
96
|
Hệ thống thay máu tự động
|
HT
|
|
2
|
97
|
Hệ thống xác định nhóm máu
|
Cái
|
|
1
|
98
|
Hệ thống xử lý mô
|
HT
|
|
1
|
99
|
Kính hiển vi cho phẫu thuật vi phẫu
|
Cái
|
|
2
|
100
|
Máy li tâm lạnh túi máu
|
Cái
|
|
2
|
101
|
Máy cắt trung phẫu thuật
|
Bộ
|
|
1
|
102
|
Máy chạy thận nhân tạo
|
Cái
|
|
3
|
103
|
Máy điện xung và điện phân trị liệu
|
cái
|
|
1
|
104
|
Máy đo độ mê
|
Cái
|
|
1
|
105
|
Hệ thống monitor trung tâm
|
HT
|
|
2
|
106
|
Máy hàn mạch máu kèm dao mổ cao tần
|
Cái
|
|
2
|
107
|
Máy kéo - nhuộm lam tự động
|
Cái
|
|
1
|
108
|
Máy miễn dịch
|
Cái
|
|
1
|
109
|
Máy PCR có gradient nhiệt
|
Cái
|
|
1
|
110
|
Máy Real-time nguyên khối (đức)
|
Cái
|
|
2
|
111
|
Máy Real-time PCR (> 5 kênh mầu)
có Ci-IVD
|
Cái
|
|
3
|
112
|
Máy tách tiểu cầu
|
Cái
|
|
1
|
113
|
Máy phân tích huyết học tự động
hoàn toàn
|
Cái
|
|
3
|
114
|
Máy phân tích đông máu tự động
|
Cái
|
|
2
|
115
|
Mô hình phòng tiền lâm sàng dùng
trong đào tạo liên tục
|
Cái
|
|
1
|
116
|
Thiết bị dùng cho phục hồi chức
năng
|
HT
|
|
1
|
117
|
Hệ thống báo gọi y tá
|
HT
|
|
4
|
118
|
Hệ thống chuyển thuốc tự động
|
HT
|
|
1
|
119
|
Hệ phòng Lab nuôi cấy tế bào gốc
|
HT
|
|
1
|
III
|
Bệnh viện Phụ sản (89 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Bàn mổ
|
Cái
|
10
|
20
|
2
|
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động
|
HT
|
3
|
4
|
3
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
HT
|
2
|
4
|
4
|
Nồi hấp tiệt trùng tự động
|
Cái
|
4
|
10
|
5
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
28
|
50
|
6
|
Máy siêu âm màu 4D
|
Cái
|
7
|
20
|
7
|
Máy thở trẻ sơ sinh
|
Cái
|
6
|
15
|
8
|
Máy thở cao tần dùng cho người lớn
và trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
10
|
9
|
Máy gây mê kèm thở
|
Cái
|
6
|
15
|
10
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi
|
Bộ
|
5
|
15
|
11
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa
|
Bộ
|
30
|
70
|
12
|
Bộ máy hút
|
Cái
|
1
|
6
|
13
|
Hệ thống báo động trung tâm
|
Hệ
thống
|
1
|
6
|
14
|
Bồn chứa o xy lỏng
|
Cái
|
1
|
6
|
15
|
Giàn ô xy dự phòng
|
Cái
|
1
|
6
|
16
|
Vật tư phụ
|
Bộ
|
1
|
6
|
17
|
Bộ máy nén
|
Bộ
|
1
|
6
|
18
|
Monitor theo dõi bệnh nhân trung
tâm
|
Hệ
thống
|
2
|
10
|
19
|
Máy XQ chụp vú kỹ thuật số kèm máy
in tự động
|
Cái
|
1
|
2
|
20
|
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động
|
Cái
|
1
|
3
|
21
|
Máy định danh vi khuẩn và làm kháng
sinh đồ
|
Cái
|
1
|
2
|
22
|
Máy scan lam
|
Cái
|
|
3
|
23
|
Máy dán lamen
|
Cái
|
|
2
|
24
|
Bàn phẫu tích
|
Cái
|
|
3
|
25
|
Hệ thống nhuộm hóa mô miễn dịch
|
HT
|
|
4
|
26
|
Máy nhuộm tiêu bản tự động
|
Cái
|
|
3
|
27
|
Máy đúc bệnh phẩm
|
Cái
|
|
3
|
28
|
Máy chuyển bệnh phẩm
|
Cái
|
|
3
|
29
|
Máy li tâm tế bào
|
Cái
|
|
4
|
30
|
Máy đúc khuôn sáp
|
Cái
|
|
3
|
31
|
Tủ trữ huyết tương
|
Cái
|
|
4
|
32
|
Đèn mổ
|
Cái
|
10
|
20
|
33
|
Máy cắt tiêu bản lạnh
|
Cái
|
1
|
1
|
34
|
Máy cắt phiến
|
Cái
|
2
|
4
|
35
|
Máy giặt công nghiệp
|
Cái
|
7
|
9
|
36
|
Máy đo độ loãng xương
|
Cái
|
1
|
1
|
37
|
Máy siêu âm màu xách tay
|
Cái
|
|
5
|
38
|
Hệ thống nuôi cấy phôi sử dụng khí
trộn sẵn
|
HT
|
|
2
|
39
|
Máy cắt bệnh phẩm qua nội soi
|
Cái
|
1
|
2
|
40
|
Máy khử khuẩn và khử mùi không khí
|
Cái
|
2
|
15
|
41
|
Tủ bảo quản dụng cụ và thiết bị tiệt
trùng phòng mổ
|
Cái
|
2
|
10
|
42
|
Hệ thống kính hiển vi đảo ngược phản
pha huỳnh quang kèm bộ vi thao tác
|
Hệ
thống
|
2
|
4
|
43
|
Máy đông phôi và máy đông tinh
|
Cái
|
1
|
1
|
44
|
Tủ bảo quản sinh phẩm
|
Cái
|
3
|
15
|
45
|
Máy đo nhiệt độ tủ cấy CO2
|
Cái
|
1
|
3
|
46
|
Hệ thống lọc không khí thô
|
HT
|
1
|
4
|
47
|
Kính hiển vi huỳnh quang kèm máy ảnh
|
Cái
|
1
|
5
|
48
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
15
|
49
|
Hệ thống lọc không khí tỉnh
|
HT
|
2
|
10
|
50
|
Máy sấy đồ vải
|
Cái
|
3
|
6
|
51
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
5
|
12
|
52
|
Kính hiển vi soi nổi
|
Cái
|
3
|
6
|
53
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh di động
|
Cái
|
3
|
15
|
54
|
Tủ IVF chamber
(thao tác trứng và phôi)
|
Cái
|
1
|
3
|
55
|
Máy xử lý mẫu tế bào
|
Cái
|
1
|
2
|
56
|
Hệ thống laze hỗ trợ phôi thoát
màng và PGD
|
HT
|
1
|
2
|
57
|
Hệ thống thang máy vận chuyển bệnh
nhân
|
HT
|
2
|
10
|
58
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
HT
|
5
|
1
|
59
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi 4K
|
HG
|
|
4
|
60
|
Máy X.Quang chụp vú
|
HT
|
1
|
2
|
61
|
Hệ thống khí y tế trung tâm
|
HT
|
1
|
4
|
62
|
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động
|
HT
|
|
5
|
63
|
Máy phân tích huyết học tự động
|
HT
|
|
5
|
64
|
Hệ thống xử lý mô hoàn toàn tự động
|
HT
|
|
2
|
65
|
Tủ nuôi cấy phôi sử dụng khí trộn sẵn
|
Cái
|
|
4
|
66
|
Máy chụp X.Quang di động
|
Cái
|
|
2
|
67
|
Máy ly tâm lạnh
|
Cái
|
|
2
|
68
|
Máy chụp X. Quang kỹ thuật số DR
|
HT
|
|
2
|
69
|
Hệ thống thiết bị phát hiện bất thường
nhiễm sắc thể 13, 18, 21, X, Y và 9 hội chứng vi mất đoạn dùng trong chẩn
đoán trước sinh với mẫu sinh thiết gai nhau (thai kỳ 1) hoặc mẫu ối (thai kỳ
2)
|
HT
|
|
2
|
70
|
Máy phân tích đông máu miễn dịch tự
động
|
HT
|
|
2
|
71
|
Thiết bị chẩn đoán sàng lọc sơ sinh
|
HT
|
|
2
|
72
|
Nồi hấp tiệt trùng 110 L plasma
|
Cái
|
|
2
|
73
|
Nồi hấp tiệt trùng 47 L plasma
|
Cái
|
|
2
|
74
|
Máy xét nghiệm điện di huyết sắc tố
|
Cái
|
|
1
|
75
|
Trạm biến thế ≥1000 KVA
|
HT
|
|
2
|
76
|
Máy thở người lớn
|
Cái
|
3
|
15
|
77
|
Tủ âm sâu -86°C
|
Cái
|
1
|
4
|
78
|
Máy rửa phim X.Quang tự động
|
Cái
|
2
|
4
|
79
|
Máy đo Bilirubin
|
Cái
|
2
|
6
|
80
|
Đèn đọc phim X.Quang
|
Cái
|
2
|
10
|
81
|
Máy điện giải
đồ
|
Cái
|
1
|
2
|
82
|
Máy siêu âm màu 4D 5 đầu dò
|
Cái
|
|
2
|
83
|
Máy siêu âm màu 4D 4 đầu dò
|
Cái
|
|
4
|
84
|
Dao mổ siêu âm kèm hàn mạch máu
|
bộ
|
|
3
|
85
|
Hệ thống hồi sức trẻ ngạt sau sinh
|
Hệ
thống
|
|
2
|
86
|
Bàn khám sản phụ khoa điều khiển bằng
cơ hoặc điện thủy lực
|
Cái
|
|
30
|
87
|
Bàn đỡ đẻ điều khiển bằng điện thủy
lực
|
Cái
|
|
30
|
88
|
Thiết bị sàng lọc trước sinh
|
HT
|
|
2
|
89
|
Máy in phim khô
|
Cái
|
|
3
|
IV
|
Bệnh viện Phổi Thanh Hóa (27
danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy gây mê kèm thở
|
Cái
|
1
|
3
|
2
|
Máy thở chức năng cao
|
Cái
|
3
|
15
|
3
|
Máy thở xâm nhập / không xâm nhập
|
Cái
|
3
|
15
|
4
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi lồng ngực
|
Hệ
thống
|
1
|
3
|
5
|
Bàn mổ đa năng
|
Cái
|
1
|
3
|
6
|
Máy ly tâm lạnh
|
Cái
|
1
|
3
|
7
|
Máy siêu âm doppler màu 4D
|
Bộ
|
1
|
5
|
8
|
Máy XQ thường quy cố định
|
Cái
|
2
|
3
|
9
|
Máy chụp XQ
|
Cái
|
2
|
5
|
10
|
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính CT
Scanner
|
Hệ
thống
|
1
|
3
|
11
|
Máy siêu âm màu
|
Cái
|
1
|
3
|
12
|
Hệ thống nội soi phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
5
|
13
|
Hệ thống nội soi màng phổi
|
Hệ
thống
|
1
|
3
|
14
|
Máy xét nghiệm nuôi cấy vi khuẩn
lao
|
Cái
|
1
|
2
|
15
|
Hệ thống X quang kỹ thuật số
|
Hệ
thống
|
|
3
|
16
|
Hệ thống chụp Xquang số hóa xóa nền
|
Hệ
thống
|
|
1
|
17
|
Máy xét nghiệm định danh vi khuẩn
và kháng sinh đồ
|
Cái
|
|
2
|
18
|
Máy phát điện dự phòng
|
Cái
|
|
1
|
19
|
Hệ thống Xét nghiệm sinh hóa, miễn
dịch tự động
|
Hệ
thống
|
|
2
|
20
|
Máy Xét nghiệm huyết học tự động
hoàn toàn
|
Cái
|
|
2
|
21
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ MRI
|
Hệ
thống
|
|
1
|
22
|
Hệ thống xét nghiệm ELISA
|
Hệ
thống
|
|
1
|
23
|
Máy đo dung tích phổi
|
Cái
|
|
1
|
24
|
Máy X-quang C-arm có TV
|
Cái
|
|
2
|
25
|
Máy xạ trị
|
Cái
|
|
1
|
26
|
Hệ thống sản xuất và hệ thống ống dẫn
cung cấp khí y tế (khí nén, áp lực âm-hút, và khí ô xy)
|
Hệ
thống
|
|
2
|
27
|
Máy siêu lọc máu liên tục
|
Cái
|
|
3
|
V
|
Bệnh viện Nội tiết (34 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Bộ phẫu thuật nội soi vùng cổ
|
bộ
|
1
|
3
|
2
|
Dao mổ điện cao tần và hàn mạch
|
cái
|
1
|
3
|
3
|
Máy siêu âm màu
|
cái
|
4
|
8
|
4
|
Hệ thống máy sinh hóa tự động
|
hệ
thống
|
2
|
4
|
5
|
Hệ thống máy miễn dịch tự động
|
hệ
thống
|
2
|
4
|
6
|
Máy xét nghiệm HbA1c
|
cái
|
2
|
6
|
7
|
Máy chụp X-quang kỹ thuật số
|
cái
|
1
|
3
|
8
|
Máy chụp X-Quang
|
cái
|
1
|
2
|
9
|
Máy điện não vi tính
|
cái
|
1
|
3
|
10
|
Máy đo lưu huyết não
|
cái
|
1
|
3
|
11
|
Máy đo mật độ xương
|
cái
|
1
|
3
|
12
|
Máy gây mê
|
cái
|
2
|
5
|
13
|
Máy thở chức năng cao xâm nhập và
không xâm nhập
|
cái
|
1
|
4
|
14
|
Máy xét nghiệm huyết học tự động
|
cái
|
3
|
6
|
15
|
Máy chụp xạ hình tuyến giáp
|
cái
|
|
2
|
16
|
Máy điện cơ
|
cái
|
|
2
|
17
|
Máy tiệt khuẩn dụng cụ
|
cái
|
|
2
|
18
|
Máy đo chỉ số ABI
|
cái
|
|
2
|
19
|
Máy đo độ tập trung I ốt phóng xạ
131
|
Cái
|
|
2
|
20
|
Hệ thống chuyển mẫu xét nghiệm tự động
|
Hệ
thống
|
|
2
|
21
|
Máy cắt vi thể quay tay
|
Cái
|
|
2
|
22
|
Phẫu thuật nội soi tiền liệt tuyến
|
Bộ
|
|
2
|
23
|
Máy soi chụp võng mạc
|
Cái
|
|
2
|
24
|
Dao siêu âm tích hợp công nghệ hàn
mạch lưỡng cực hiện đại
|
Bộ
|
|
2
|
25
|
Máy Quang đông võng mạc
|
Cái
|
|
2
|
26
|
Siêu âm màu đàn hồi mô
|
Cái
|
|
2
|
27
|
Hệ thống oxy trung tâm
|
Hệ
thống
|
|
2
|
28
|
Moniter theo
dõi trung tâm (16 đầu ra)
|
Bộ
|
|
2
|
29
|
Máy chụp CT-Scaner
|
Hệ
thống
|
|
2
|
30
|
Hệ thống máy chụp cộng hưởng từ
|
Hệ
thống
|
|
2
|
31
|
Máy PlasmaMed
|
Cái
|
|
2
|
32
|
Máy phát điện dự phòng
|
Cái
|
|
1
|
33
|
Máy điện tim gắng sức chạy bằng thảm
lăn
|
Cái
|
1
|
2
|
34
|
Máy rửa phim X-quang KTS
|
Cái
|
1
|
2
|
VI
|
Bệnh viện Tâm thần (22 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy điện não vi tính
|
Cái
|
3
|
5
|
2
|
Máy lưu huyết não
|
Cái
|
3
|
7
|
3
|
Máy siêu âm xuyên sọ
|
Cái
|
1
|
3
|
4
|
Máy điện cơ
|
Cái
|
|
3
|
5
|
Máy giặt công nghiệp
|
Cái
|
1
|
3
|
6
|
Hệ thống chụp Xquang DR
|
Hệ
thống
|
1
|
2
|
7
|
Máy CT Scanner 2 lớp cắt kèm thiết
bị phù trợ
|
Cái
|
1
|
1
|
8
|
Máy điện não video số hóa 64 kênh
|
Cái
|
1
|
3
|
9
|
Máy huyết học Laze tự động
|
Cái
|
1
|
2
|
10
|
Máy kích thích từ xuyên sọ TMS
|
Cái
|
1
|
4
|
11
|
Máy SA màu số hóa 3 đầu dò
|
Cái
|
1
|
2
|
12
|
Máy siêu âm
|
Cái
|
1
|
1
|
13
|
Máy siêu âm Doppler màu 4D
|
Cái
|
1
|
1
|
14
|
Máy sinh hóa kèm điện giải
|
Cái
|
1
|
2
|
15
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
|
3
|
16
|
Máy siêu âm màu xách tay
|
Cái
|
|
2
|
17
|
Máy điều trị điện từ trường
|
HT
|
|
3
|
18
|
Máy sốc điện tâm thần
|
Cái
|
2
|
4
|
19
|
Máy chụp
Xquang
|
Cái
|
1
|
2
|
20
|
Máy đo tốc độ máu lắng tự động
|
cái
|
|
1
|
21
|
Bồn thủy trị liệu
|
Cái
|
|
1
|
22
|
Máy cộng hưởng từ (MRI)
|
Cái
|
|
1
|
VII
|
Bệnh viện Da liễu (24 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy sinh hóa 90 thông số
|
Cái
|
1
|
1
|
2
|
Máy PT huyết học laser tự động
|
Cái
|
1
|
2
|
3
|
Máy laser Q-Switched YAG trục khuỷu
|
Cái
|
1
|
1
|
4
|
Máy phân tích sinh hóa tự động hoàn
toàn
|
Cái
|
1
|
2
|
5
|
Máy Fractionnl C02
|
Cái
|
1
|
2
|
6
|
Máy Athyderm
|
Cái
|
|
3
|
7
|
Máy XQuang cao tần
|
Cái
|
|
1
|
8
|
Máy Laser trị liệu
|
Cái
|
|
3
|
9
|
Máy nâng cơ
|
Cái
|
|
3
|
10
|
Máy Laser đa kim
|
Cái
|
|
3
|
11
|
Đèn mổ treo trần
|
Cái
|
|
3
|
12
|
Bàn mổ
|
Cái
|
|
3
|
13
|
Tủ bảo quản vô trùng
|
Cái
|
|
3
|
14
|
Nồi hấp ướt
|
Cái
|
|
4
|
15
|
Dàn Elisa tự động
|
Cái
|
|
2
|
16
|
Máy siêu âm màu
|
Cái
|
|
4
|
17
|
Máy điều trị khí áp lạnh bằng nitơ
lỏng
|
Cái
|
|
2
|
18
|
Máy cắt bệnh phẩm
|
Cái
|
|
2
|
19
|
Máy nhuộm HE tự
động
|
Cái
|
|
2
|
20
|
Máy phát điện dự phòng
|
HT
|
|
1
|
21
|
Buồng chiếu UVA, UVB
|
Cái
|
|
2
|
22
|
Máy chụp XQ kỹ thuật số
|
Cái
|
|
1
|
23
|
Máy siêu âm màu 4D dòng xe đẩy
|
Cái
|
|
1
|
24
|
Hệ thống XN Sinh hóa tự động
|
Hệ
thống
|
|
1
|
VIII
|
Bệnh viện Mắt (32 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Bộ đảo ảnh và BIOM dành cho kính hiển
vi phẫu thuật
|
Cái
|
1
|
3
|
2
|
Nguồn sáng nội nhãn với 2 đầu dò
|
Cái
|
1
|
3
|
3
|
Hệ thống mài lắp kính
|
Hệ
thống
|
1
|
2
|
4
|
Máy thở chức năng cao
|
Cái
|
1
|
1
|
5
|
Máy phân tích huyết học tự động
|
Cái
|
1
|
2
|
6
|
Máy laser Yag
|
Cái
|
1
|
2
|
7
|
Máy sinh hiển vi phẫu thuật
|
Cái
|
6
|
8
|
8
|
Máy đo thị trường tự động
|
Cái
|
1
|
2
|
9
|
Máy laser
diode
|
Cái
|
1
|
2
|
10
|
Máy chụp huỳnh quang kỹ thuật số
|
Cái
|
1
|
2
|
11
|
Máy XQ tổng quát cao tần kèm máy rửa
phim tự động
|
Hệ
thống
|
1
|
2
|
12
|
Máy lạnh đông
|
Cái
|
1
|
2
|
13
|
Máy phát điện dự phòng
|
HT
|
|
1
|
14
|
Hệ thống máy mổ dịch kính và điều
trị BVM
|
Hệ
thống
|
1
|
2
|
15
|
Hệ thống máy mổ Phaco
|
Hệ
thống
|
3
|
8
|
16
|
Máy chụp cắt lớp đáy mắt
|
Cái
|
1
|
2
|
17
|
Máy xét nghiệm sinh hóa
|
Cái
|
1
|
2
|
18
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Cái
|
2
|
4
|
19
|
Máy siêu âm mắt AB
|
Cái
|
2
|
3
|
20
|
Máy giặt công nghiệp
|
Cái
|
1
|
5
|
21
|
Máy đo nhãn áp
|
Cái
|
|
2
|
22
|
Máy sấy công nghiệp
|
Cái
|
1
|
5
|
23
|
Hệ thống máy mổ lasik
|
Hệ
thống
|
|
1
|
24
|
Hệ thống gây mê nội khí quản (Máy
gây mê, monitor theo dõi mạch, đèn nội khí quản)
|
Hệ
thống
|
|
1
|
25
|
Máy đếm tế bào nội mô giác mạc
|
Cái
|
|
1
|
26
|
Hệ thống nuôi cấy vi khuẩn và làm kháng
sinh đồ
|
Hệ
thống
|
|
1
|
27
|
Máy đo bản đồ giác mạc
|
Cái
|
|
1
|
28
|
Bàn mổ đa năng thủy lực
|
Cái
|
|
2
|
29
|
Đèn mổ treo trần 160000-200000 Iux
|
Cái
|
|
2
|
30
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Cái
|
|
1
|
31
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Cái
|
|
1
|
32
|
Máy điện tim gắng sức
|
Cái
|
|
1
|
IX
|
Bệnh viện Phục hồi chức năng (14
danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm màu
|
Cái
|
1
|
1
|
2
|
Máy đo Ioãng xương đa điểm
|
Cái
|
|
1
|
3
|
Máy đo và ghi điện cơ
|
Cái
|
|
2
|
4
|
Máy lưu huyết não
|
Cái
|
|
1
|
5
|
Máy sóng xung kích điều trị
|
Cái
|
|
2
|
6
|
Máy thủy trị
liệu
|
Cái
|
|
1
|
7
|
Hệ thống oxy cao áp
|
Hệ
thống
|
|
1
|
8
|
Máy điện não vi tính
|
Cái
|
1
|
2
|
9
|
Hệ thống tập vận động thụ động toàn
thân CPM
|
HT
|
|
2
|
10
|
Máy phát điện dự phòng
|
HT
|
|
1
|
11
|
Máy Laser công suất cao
|
Cái
|
|
1
|
12
|
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động
|
Cái
|
|
1
|
13
|
Máy chụp CT-Scaner
|
Cái
|
|
1
|
14
|
Máy chụp X.Quang kỹ thuật số
|
Cái
|
|
1
|
X
|
Bệnh viện Ung bướu (83 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm màu 4D
|
Cái
|
|
3
|
2
|
Máy siêu âm màu 4D tầm soát ung thư
|
Cái
|
|
3
|
3
|
Bàn mổ đa năng điện - thủy lực
|
Cái
|
|
10
|
4
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực
|
Bộ
|
|
2
|
5
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi đầu cổ,
xoang
|
Bộ
|
|
3
|
6
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh, sọ
não
|
Bộ
|
|
2
|
7
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
|
Bộ
|
|
3
|
8
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tuyến vú
|
Bộ
|
|
3
|
9
|
Dao mổ điện siêu âm hàn mạch
|
Cái
|
|
20
|
10
|
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính (CT
Scanner) > 16 lát cắt
|
HT
|
|
3
|
11
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ (MRI)
> 1.5 Tesla
|
HT
|
|
2
|
12
|
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền
(DSA) 1 bình diện
|
HT
|
|
2
|
13
|
Hệ thống lọc nước RO, 2000 lít/h
|
HT
|
|
1
|
14
|
Hệ thống monitor trung tâm kèm 10
máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số
|
Hệ
thống
|
|
2
|
15
|
Hệ thống nhuộm hóa mô miễn dịch
|
HT
|
|
2
|
16
|
Hệ thống nội soi dạ dày, tá tràng
và đại tràng ống mềm video
|
HT
|
|
4
|
17
|
Hệ thống nội soi khí phế quản ống mềm
video
|
HT
|
|
3
|
18
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng
Full HD (kèm bộ dụng cụ)
|
Cái
|
|
4
|
19
|
Hệ thống trang thiết bị cơ bản phục
vụ Hot Lab
|
HT
|
|
3
|
20
|
Hệ thống xét nghiệm sinh hóa và miễn
dịch tự động
|
HT
|
|
3
|
21
|
Hệ thống X-quang chụp vú kỹ thuật số
(DR)
|
Cái
|
|
2
|
22
|
Hệ thống X-quang di động KTS
|
Cái
|
|
3
|
23
|
Hệ thống X-quang kỹ thuật số (DR) 2
tấm cảm biến
|
Cái
|
|
2
|
24
|
Hệ thống X-quang kỹ thuật số C-arm
|
HT
|
|
2
|
25
|
Máy đốt khối u bằng sóng RF
|
Cái
|
|
3
|
26
|
Máy gây mê kèm giúp thở người lớn
và trẻ em + theo dõi khí mê
|
Cái
|
|
5
|
27
|
Máy gây mê kèm thở
|
Cái
|
|
5
|
28
|
Máy giặt công nghiệp ≥ 55 kg
|
Cái
|
|
3
|
29
|
Máy giúp thở chức năng cao
|
Cái
|
|
2
|
30
|
Máy giúp thở di động
|
Cái
|
|
4
|
31
|
Máy li tâm tế bào
|
Cái
|
|
2
|
32
|
Máy ly tâm lạnh, ≥ 96 ống, ≥ 6000
vòng/phút
|
Cái
|
|
2
|
33
|
Máy đông máu tự động
|
Cái
|
|
3
|
34
|
Hệ thống hóa mô miễn dịch
|
Cái
|
|
3
|
35
|
Máy cắt tiêu bản lạnh
|
Cái
|
|
3
|
36
|
Máy nhuộm tiêu bản tự động công suất
lớn
|
Cái
|
|
3
|
37
|
Máy cắt lát vi thể tự động
|
Cái
|
|
3
|
38
|
Máy đúc khuôn sáp
|
Cái
|
|
2
|
39
|
Bàn phẫu tích bệnh phẩm
|
Cái
|
|
2
|
40
|
Buồng pha chế hóa chất
|
Cái
|
|
3
|
41
|
Hệ thống pendant treo trần 1 tay
đòn
|
HT
|
|
7
|
42
|
Hệ thống pendant treo trần 2 tay
đòn
|
HT
|
|
7
|
43
|
Máy đo độ tập trung Iode
|
Cái
|
|
3
|
44
|
Máy phân tích huyết học tự động ≥
32 thông số
|
Cái
|
|
3
|
45
|
Máy siêu âm có chức năng đo đàn hồi
mô
|
Cái
|
|
2
|
46
|
Máy siêu âm doppler màu tổng quát
> 03 đầu dò
|
Cái
|
|
6
|
47
|
Máy thở xâm nhập và không xâm nhập
|
Cái
|
|
2
|
48
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Cái
|
|
2
|
49
|
Máy xử lý mô tự động >300
cassette
|
Cái
|
|
2
|
50
|
Hệ thống vận chuyển mẫu tự động
|
Hệ
thống
|
|
1
|
51
|
Máy phát điện dự phòng
|
Cái
|
|
1
|
52
|
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ 2 cửa ≥
200 lít
|
Cái
|
|
2
|
53
|
Máy tiệt trùng 2 cửa ≥ 570 lít
|
Cái
|
|
2
|
54
|
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp công
nghệ plasma dung tích ≥ 170 lít
|
Cái
|
|
2
|
55
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày
|
Bộ
|
|
3
|
56
|
Máy giúp thở dùng cho người lớn và
trẻ em
|
Cái
|
|
8
|
57
|
Đèn mổ LED treo trần 2 nhánh, cường
độ sáng mỗi nhánh ≥ 160.000 Lux, kèm camera
|
Cái
|
|
10
|
58
|
Kính hiển vi hội chẩn, ≥ 5 đầu quan
sát + Camera
|
Cái
|
|
2
|
59
|
Phần mềm quản lý bệnh viện
|
Cái
|
|
1
|
60
|
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính (CT
Scanner) > 128 lát cắt vật lý
|
HT
|
|
3
|
61
|
Hệ thống monitor trung tâm kèm 20
máy trạm 5 thông số
|
HT
|
|
2
|
62
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi 4K (kèm
bộ dụng cụ)
|
HT
|
|
2
|
63
|
Hệ thống thông tin kết nối thiết bị
CĐHA và PACS
|
HT
|
|
1
|
64
|
Bộ Applicator (Bộ cố định xạ trị
trong)
|
Bộ
|
|
2
|
65
|
Hệ thống máy xạ trị trong suất liều
cao (đa nguồn)
|
Cái
|
|
2
|
66
|
Hệ thống dán lamelle tự động
|
HT
|
|
2
|
67
|
Hệ thống realtime PCR
|
HT
|
|
2
|
68
|
Kính hiển vi huỳnh quang + Camera
|
Cái
|
|
5
|
69
|
Máy đúc bệnh phẩm
|
Cái
|
|
4
|
70
|
Máy quét tiêu bản
|
HT
|
|
2
|
71
|
Máy xác định nhóm máu tự động
|
Cái
|
|
2
|
72
|
Máy đo loãng xương bằng tia X toàn
thân
|
Cái
|
|
2
|
73
|
Máy Holter điện tim và huyết áp (4
bộ ghi)
|
Cái
|
|
2
|
74
|
Tủ âm sâu -86°C
|
Cái
|
|
4
|
75
|
Máy phân tích nước tiểu tự động,
> 300 test/h
|
Cái
|
|
5
|
76
|
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp công
nghệ plasma dung tích ≥ 30 lít
|
Cái
|
|
2
|
77
|
Phần mềm quản lý bệnh viện HIS
|
HT
|
|
2
|
78
|
HT lưu trữ và truyền hình ảnh PACS
|
HT
|
|
2
|
79
|
HT phần mềm quản lý xét nghiệm LIS
|
HT
|
|
2
|
80
|
Hệ thống thông tin chẩn đoán hình ảnh
RIS
|
HT
|
|
2
|
81
|
Hệ thống quản trị bệnh viện
|
HT
|
|
2
|
82
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Cái
|
|
2
|
83
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
|
20
|
XI
|
Bệnh viện y dược cổ truyền (16
danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy điều trị xương khớp bằng sóng
xung kích
|
Cái
|
7
|
7
|
2
|
Máy thở chức năng cao
|
Cái
|
1
|
1
|
3
|
Máy chiết thuốc nước đóng chai
|
Cái
|
1
|
1
|
4
|
Máy sấy tầng sôi
|
Cái
|
1
|
1
|
5
|
Máy đo và ghi điện cơ
|
Cái
|
1
|
1
|
6
|
Máy phân tích sinh hóa tự động
|
Cái
|
1
|
1
|
7
|
Máy viên hoàn mềm thuốc
|
Cái
|
1
|
3
|
8
|
Máy thủy trị liệu
|
Cái
|
1
|
1
|
9
|
Máy X- quang cao tần thường quy kèm
máy rửa phim
|
Cái
|
1
|
1
|
10
|
Hệ thống nội soi dạ dày tá tràng
|
HT
|
1
|
1
|
11
|
Máy siêu âm Doppler màu
|
Cái
|
1
|
1
|
12
|
Hệ thống báo gọi y tá
|
HT
|
1
|
1
|
13
|
Máy xét nghiệm sinh hóa kèm điện giải
tự động
|
Cái
|
1
|
1
|
14
|
Máy tán sỏi ngoài cơ thể
|
Cái
|
1
|
1
|
15
|
Hệ thống điều trị oxy cao áp
|
HT
|
1
|
1
|
16
|
Máy chụp CT
|
Cái
|
|
1
|
B
|
KHỐI Y TẾ DỰ
PHÒNG TUYẾN TỈNH (62 danh mục)
|
|
|
|
I
|
Trung tâm phòng chống sốt rét
KST và côn trùng (4 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm màu 4D
|
Cái
|
1
|
1
|
2
|
Máy phân tích huyết học
|
Cái
|
1
|
1
|
3
|
Máy sinh hóa tự động kèm điện giải
|
Cái
|
|
2
|
4
|
Dàn Elisa tự động
|
HT
|
|
2
|
II
|
Trung tâm y tế dự phòng tỉnh (22
danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống máy sắc ký khí
|
Hệ
thống
|
1
|
2
|
2
|
Máy định lượng quang học loại 6
kênh
|
Cái
|
1
|
1
|
3
|
Máy phân tích khí độc
|
Cái
|
1
|
2
|
4
|
Máy phân tích máu tự động
|
Cái
|
1
|
2
|
5
|
Máy sắc ký lỏng cao áp
|
Cái
|
1
|
1
|
6
|
Máy phân tích sinh hóa học tự động
|
Cái
|
1
|
1
|
7
|
Hệ thống xét nghiệm PCR (bao gồm 22
thiết bị kèm theo)
|
Hệ thống
|
1
|
2
|
8
|
Máy quét siêu âm 3 chiều
|
Cái
|
1
|
2
|
9
|
Máy lấy mẫu bụi bông
|
Cái
|
|
1
|
10
|
Máy đo thân nhiệt từ xa
|
Cái
|
1
|
2
|
11
|
Hệ thống sắc ký ion ghép với máy khối
phổ có nguồn plasma
|
Cái
|
|
1
|
12
|
Thiết bị vô cơ hóa mẫu bằng lò vi
sóng
|
Cái
|
|
1
|
13
|
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
|
HT
|
|
2
|
14
|
Máy siêu âm Doppler màu
|
Cái
|
|
3
|
15
|
Kho lạnh bảo quản vắc xin sinh phẩm
|
HT
|
|
2
|
16
|
Máy X-quang di động
|
Cái
|
1
|
2
|
17
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Cái
|
1
|
1
|
18
|
Máy lấy mẫu và phân tích mẫu bụi
silic
|
Cái
|
|
1
|
19
|
Hệ thống sắc khí ký ghép khối phổ
|
Hệ
thống
|
|
1
|
20
|
Máy đo hoạt động phóng xạ alpha,
beta trong nước
|
Cái
|
|
1
|
21
|
Máy quang phổ hồng ngoại
|
Cái
|
|
1
|
22
|
Tủ lạnh sâu -
80°C
|
Cái
|
|
1
|
III
|
Trung tâm giám định y khoa (4
danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm
|
Cái
|
|
1
|
2
|
Máy sinh hóa tự động
|
Cái
|
|
2
|
3
|
Máy chụp X - Quang cao tần
|
Hệ
thống
|
|
1
|
4
|
Máy điện não vi tính
|
Cái
|
|
1
|
IV
|
Trung tâm chăm sóc sức khỏe sinh
sản (5 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm 4D
|
cái
|
1
|
1
|
2
|
Máy phân tích huyết học
|
cái
|
1
|
1
|
3
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
cái
|
1
|
1
|
4
|
Hệ thống chụp X-Quang vòi trứng
|
cái
|
1
|
1
|
5
|
Máy X-Quang chụp nhũ ảnh
|
cái
|
1
|
1
|
V
|
Trung tâm phòng chống HIV (6
danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống máy xét nghiệm miễn dịch tự
động
|
Hệ
thống
|
1
|
1
|
2
|
Hệ thống PCR
|
Hệ
thống
|
1
|
1
|
3
|
Máy đếm tế bào CD4
|
Cái
|
1
|
1
|
4
|
Máy siêu âm màu 03 đầu dò
|
Cái
|
1
|
1
|
5
|
Máy X - quang cao tần kèm máy rửa
phim tự động
|
Cái
|
1
|
1
|
6
|
Máy phân tích huyết học tự động
hoàn toàn
|
Cái
|
1
|
1
|
VI
|
Trung tâm kiểm nghiệm (16 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống máy sắc ký lỏng hiệu năng
cao HPLC
|
Cái
|
1
|
1
|
2
|
Máy chuẩn độ điện thế
|
Cái
|
1
|
1
|
3
|
Hệ thống phân
tích acid amin
|
Cái
|
1
|
1
|
4
|
Hệ thống máy quang phổ hấp thụ
nguyên tử AAS
|
Cái
|
1
|
1
|
5
|
Hệ thống phòng sạch vô trùng theo
tiêu chuẩn
|
Cái
|
1
|
1
|
6
|
Hệ thống sắc khí lỏng hiệu năng cao
ghép khối phổ 3 lần tử cực
|
Cái
|
1
|
1
|
7
|
Thiết bị vô cơ hóa mẫu bằng vi sóng
|
Cái
|
|
2
|
8
|
Máy sắc ký ion
|
HT
|
|
2
|
9
|
Hệ thống sắc ký khí ghép nối khối
phổ
|
HT
|
|
2
|
10
|
Hệ thống sắc ký bản mỏng hiệu năng
cao
|
HT
|
|
1
|
11
|
Máy lấy mẫu vi sinh không khí
|
Cái
|
|
3
|
12
|
Máy đếm tiểu phân không khí
|
Cái
|
|
2
|
13
|
Hệ thống thiết bị kiểm tra hiệu suất
màng lọc
|
Cái
|
|
1
|
14
|
Máy tạo hạt tiểu phân
|
Cái
|
|
1
|
15
|
Máy pha loãng nồng độ hạt
|
Cái
|
|
1
|
16
|
Đầu dò Scan Hepa
|
Cái
|
|
1
|
VII
|
Trung tâm Pháp y (5 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm Dopler màu
|
Cái
|
1
|
1
|
2
|
Máy đo điện thần kinh cơ
|
Cái
|
|
2
|
3
|
Kính hiển vi kết nối máy ảnh
|
Cái
|
|
2
|
4
|
Bàn mổ tử thi
|
Cái
|
|
3
|
5
|
Tủ bảo quản tử thi
|
Cái
|
|
2
|
C
|
Bệnh viện đa khoa khu vực và
BVĐK các huyện, TX, thành phố
|
|
|
|
I
|
Bệnh viện đa khoa khu vực và Bệnh
viện đa khoa huyện hạng II (112 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Bàn mổ đa năng
|
Cái
|
|
5
|
2
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi mũi
xoang
|
Bộ
|
|
2
|
3
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết
niệu
|
Bộ
|
|
2
|
4
|
Bộ nội soi TMH
|
Bộ
|
|
3
|
5
|
Bộ phẫu thuật chấn thương chỉnh
hình
|
Bộ
|
|
3
|
6
|
Hệ thống CT Scanner đa lớp cắt
|
HT
|
|
3
|
7
|
Hệ thống khí Oxy trung tâm, khí nén
và hút áp lực
|
HT
|
|
1
|
8
|
Hệ thống khí y tế
|
HT
|
|
1
|
9
|
Hệ thống máy chụp Răng Panorama
|
HT
|
|
1
|
10
|
Hệ thống nội soi dạ dày, tá tràng,
đại tràng
|
HT
|
|
2
|
11
|
Hệ thống nội soi ổ bụng
|
HT
|
|
3
|
12
|
Hệ thống nội soi ổ bụng và tiết niệu
|
HT
|
|
2
|
13
|
Hệ thống phẫu thuật Phaco
|
HT
|
|
2
|
14
|
Hệ thống PT nội soi tán sỏi ngược
dòng
|
HT
|
|
2
|
15
|
Máy chẩn đoán mạch (Lưu huyết não)
|
Cái
|
|
3
|
16
|
Máy chạy thận nhân tạo siêu lọc HDF
online
|
Cái
|
|
15
|
17
|
Máy định nhóm máu tự động (Gelcar)
|
Cái
|
|
2
|
18
|
Máy đo độ đông máu tự động
|
Cái
|
|
1
|
19
|
Máy gây mê các loại
|
Cái
|
|
6
|
20
|
Máy giặt công nghiệp
|
Cái
|
|
5
|
21
|
Máy khử khuẩn không khí trong buồng
bệnh
|
Cái
|
|
4
|
22
|
Máy lắc ống máu bệnh phẩm
|
Cái
|
|
2
|
23
|
Máy phân tích đông máu tự động
|
Cái
|
|
2
|
24
|
Máy tán sỏi niệu quản bằng laser
|
Cái
|
|
2
|
25
|
Monitor theo dõi nồng độ khí mê
|
Cái
|
|
4
|
26
|
Đèn mổ treo trần 2 chóa (LED)
|
Cái
|
|
4
|
27
|
Đèn mổ treo trần
2 chóa (LED) kèm camera
|
Cái
|
|
4
|
28
|
Kính hiển vi phẫu thuật
|
Cái
|
|
3
|
29
|
Máy phẫu thuật Laser CO2
|
Cái
|
|
3
|
30
|
Đèn mổ treo trần
2 nhánh có camera + Monitor theo dõi
|
HT
|
|
4
|
31
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
|
3
|
32
|
Hệ thống lọc nước RO (dùng cho máy
chạy thận nhân tạo)
|
Cái
|
|
4
|
33
|
Máy điều trị siêu cao tần
|
Cái
|
|
2
|
34
|
Máy điều trị tần số cao
|
Cái
|
|
2
|
35
|
Máy điều trị tần số thấp
|
Cái
|
|
4
|
36
|
Máy thở
|
Cái
|
|
6
|
37
|
Máy thở trẻ em
|
Cái
|
|
6
|
38
|
Máy điện não
|
HT
|
|
3
|
39
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ
|
HT
|
|
1
|
40
|
Hệ thống chụp mạch 1 bình diện
|
Cái
|
|
1
|
41
|
Máy X-quang tăng sáng truyền hình
|
Cái
|
|
2
|
42
|
Máy X-quang chẩn đoán thường quy
|
Cái
|
|
2
|
43
|
Máy X-quang di động
|
Cái
|
|
2
|
44
|
Máy X-quang kỹ thuật số
|
HT
|
|
2
|
45
|
Máy X-quang chụp vú
|
Cái
|
|
1
|
46
|
Máy siêu âm màu số hóa, Dopple các
loại
|
Cái
|
|
6
|
47
|
Hệ thống chụp mạch 2 bình diện
|
Cái
|
|
1
|
48
|
Kính hiển vi huỳnh quang
|
Cái
|
|
6
|
49
|
Nồi hấp tiệt trùng (Autoclave)
|
Cái
|
|
5
|
50
|
Máy giặt đồ vải
|
Cái
|
|
3
|
51
|
Máy phân tích sinh hóa tự động
|
Cái
|
|
3
|
52
|
Máy phân tích miễn dịch tự động
|
Cái
|
|
2
|
53
|
Máy định danh vi khuẩn
|
Cái
|
|
1
|
54
|
Máy làm khuẩn làm kháng sinh đồ
|
Cái
|
|
1
|
55
|
Máy nghiền mẫu ướt
|
Cái
|
|
1
|
56
|
Máy xay mẫu khô
|
Bộ
|
|
1
|
57
|
Bộ dụng cụ Đại phẫu, trung phẫu
|
Cái
|
|
20
|
58
|
Máy điều trị xương khớp bằng sóng
xung kích điện từ
|
Bộ
|
|
2
|
59
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Cái
|
|
2
|
60
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
HT
|
|
8
|
61
|
Máy cắt tiêu bản lạnh
|
Cái
|
|
1
|
62
|
Tủ lưu trữ tiêu bản và khối nến
Parafin
|
Cái
|
|
2
|
63
|
Hệ thống báo động trung tâm
|
HT
|
|
1
|
64
|
Giàn ô xy khí bình
|
Cái
|
|
1
|
65
|
Bồn chứa Oxy lỏng Cryolor
|
Cái
|
|
1
|
66
|
Máy đo thị trường tự động
|
Cái
|
|
2
|
67
|
Máy đo độ loãng xương
|
Cái
|
|
2
|
68
|
Máy đo loãng xương toàn thân
|
Cái
|
|
2
|
69
|
Dao mổ điện bằng sóng siêu âm
|
Cái
|
|
2
|
70
|
Máy cắt bệnh phẩm qua nội soi
|
Cái
|
|
2
|
71
|
Tủ pha hóa chất
|
Cái
|
|
2
|
72
|
Bộ soi khớp và dụng cụ can thiệp
|
Cái
|
|
2
|
73
|
Hệ thống máy điều trị thoát vị đĩa đệm bằng sóng Radio
|
HT
|
|
2
|
74
|
Máy đo và ghi điện cơ
|
Cái
|
|
2
|
75
|
Máy siêu âm mắt AB
|
Cái
|
|
2
|
76
|
Máy đếm tế bào CD4, CD8
|
Cái
|
|
1
|
77
|
Máy điện di huyết sắc tố
|
Cái
|
|
1
|
78
|
Máy Siêu âm màu 4D
|
Cái
|
|
5
|
79
|
Máy Siêu âm màu 2D
|
Cái
|
|
3
|
80
|
Hệ thống tấm cảm biến số hóa X
quang
|
Cái
|
|
3
|
81
|
Hệ thống đầu đọc X quang
|
Cái
|
|
3
|
82
|
Máy rửa siêu âm tự động xoáy áp lực
- hydrogen tan máu chuyên dùng
|
Cái
|
|
1
|
83
|
Máy siêu âm gắng sức
|
bộ
|
|
1
|
84
|
Máy tán sỏi nội soi laze
|
Hệ
thống
|
|
1
|
85
|
Máy tạo nhịp tim ngoài cơ thể
|
Cái
|
|
1
|
86
|
Thiết bị tán sỏi mật thủy lực
|
Bộ
|
|
1
|
87
|
Thiết bị tán sỏi qua ống nội soi
|
Bộ
|
|
1
|
88
|
Máy Holter
theo dõi tim mạch 24h/24h
|
cái
|
|
1
|
89
|
Hệ thống lưu trữ trung tâm Super PACS
|
Hệ
thống
|
|
1
|
90
|
Hệ thống tiệt trùng dụng cụ y tế
công nghệ Plasma
|
Hệ
thống
|
|
1
|
91
|
Máy tán sỏi ngoài cơ thể
|
Hệ
thống
|
|
1
|
92
|
Hệ thống Soi phế quản video (Người
lớn và trẻ em) + Tiêu hóa (Dạ dày, tá tràng, đại tràng)
|
Hệ
thống
|
|
2
|
93
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi full HD
|
HT
|
|
2
|
94
|
Máy phát điện dự phòng
|
HT
|
|
1
|
95
|
Máy xét nghiệm miễn dịch
|
Cái
|
|
2
|
96
|
Buồng, máy đo thính lực
|
Buồng
|
|
2
|
97
|
Hệ thống máy chụp X quang
|
HT
|
|
3
|
98
|
Hệ thống nội soi phế quản
|
HT
|
|
2
|
99
|
Hệ thống nuôi cấy máu
|
HT
|
|
2
|
100
|
Máy định danh nhanh vi khuẩn và KSĐ
|
Cái
|
|
2
|
101
|
Máy đếm tế bào máu Laser
|
Cái
|
|
3
|
102
|
Máy lọc máu liên tục
|
Cái
|
|
2
|
103
|
Máy lưu huyết não
|
Cái
|
|
3
|
104
|
Máy đo âm ốc tai
|
Cái
|
|
2
|
105
|
Máy đo nhĩ lượng
|
Cái
|
|
2
|
106
|
Máy đo nhĩ lượng đi kèm máy đo âm ốc
tai
|
Cái
|
|
2
|
107
|
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp
|
Cái
|
|
2
|
108
|
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao
|
Cái
|
|
2
|
109
|
Kính sinh hiển vi
|
Cái
|
|
6
|
110
|
Máy rửa phim X- quang tự động
|
HT
|
|
2
|
111
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Cái
|
|
1
|
112
|
Dao mổ điện
|
Cái
|
|
6
|
II
|
Bệnh viện đa khoa huyện hạng III
(63 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Bàn mổ đa năng
|
Cái
|
|
4
|
2
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi mũi
xoang
|
Bộ
|
|
2
|
3
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết
niệu
|
Bộ
|
|
2
|
4
|
Bộ nội soi TMH
|
Bộ
|
|
3
|
5
|
Hệ thống máy chụp Răng Panorama
|
HT
|
|
1
|
6
|
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính CT
Scanner
|
HT
|
|
3
|
7
|
Máy Siêu âm màu 2D
|
Cái
|
|
3
|
8
|
Hệ thống nội soi dạ dày, tá tràng,
đại tràng
|
HT
|
|
2
|
9
|
Hệ thống nội soi ổ bụng
|
HT
|
|
2
|
10
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi full HD
|
HT
|
|
2
|
11
|
Máy chẩn đoán mạch (Lưu huyết não)
|
Cái
|
|
3
|
12
|
Máy định nhóm máu tự động (Gelcar)
|
Cái
|
|
1
|
13
|
Máy đo độ đông máu tự động
|
Cái
|
|
1
|
14
|
Máy gây mê các loại
|
Cái
|
|
6
|
15
|
Máy giặt vắt tự động
|
Cái
|
|
3
|
16
|
Máy lắc ống máu bệnh phẩm
|
Cái
|
|
2
|
17
|
Máy phân tích đông máu tự động
|
Cái
|
|
2
|
18
|
Monitor theo dõi nồng độ khí mê
|
Cái
|
|
4
|
19
|
Đèn mổ treo trần
2 chóa (LED)
|
Cái
|
|
4
|
20
|
Đèn mổ treo trần 2 chóa (LED) kèm camera
|
Cái
|
|
4
|
21
|
Máy phẫu thuật Laser CO2
|
Cái
|
|
2
|
22
|
Đèn mổ treo trần 2 nhánh có camera
+ Monitor theo dõi
|
HT
|
|
4
|
23
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
|
3
|
24
|
Máy điều trị siêu cao tần
|
Cái
|
|
2
|
25
|
Máy điều trị tần số cao
|
Cái
|
|
2
|
26
|
Máy điều trị tần số thấp
|
Cái
|
|
2
|
27
|
Máy thở
|
Cái
|
|
6
|
28
|
Máy thở trẻ em
|
Cái
|
|
6
|
29
|
Máy điện não
|
HT
|
|
3
|
30
|
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính
|
HT
|
|
1
|
31
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ
|
HT
|
|
1
|
32
|
Máy X-quang chẩn đoán thường quy
|
Cái
|
|
2
|
33
|
Máy X-quang di động
|
Cái
|
|
2
|
34
|
Máy X-quang chụp vú
|
Cái
|
|
1
|
35
|
Máy X-quang kỹ thuật số
|
HT
|
|
2
|
36
|
Máy siêu âm màu số hóa, Dopple các
loại
|
Cái
|
|
6
|
37
|
Hệ thống chụp mạch 1 bình diện
|
Cái
|
|
1
|
38
|
Kính hiển vi huỳnh quang
|
Cái
|
|
6
|
39
|
Nồi hấp tiệt trùng (Autoclave)
|
Cái
|
|
4
|
40
|
Máy giặt đồ vải
|
Cái
|
|
3
|
41
|
Máy phân tích sinh hóa tự động
|
Cái
|
|
3
|
42
|
Máy phân tích miễn dịch tự động
|
Cái
|
|
2
|
43
|
Máy định danh vi khuẩn
|
Cái
|
|
1
|
44
|
Máy làm khuẩn làm kháng sinh đồ
|
Cái
|
|
1
|
45
|
Máy nghiền mẫu ướt
|
Cái
|
|
1
|
46
|
Máy xay mẫu khô
|
Cái
|
|
1
|
47
|
Bộ dụng cụ Đại phẫu, trung phẫu
|
Cái
|
|
2
|
48
|
Máy điều trị xương khớp bằng sóng
xung kích điện từ
|
Cái
|
|
2
|
49
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Cái
|
|
2
|
50
|
Máy cắt tiêu bản lạnh
|
Cái
|
|
1
|
51
|
Giàn ô xy khí bình
|
Cái
|
|
1
|
52
|
Máy đo độ loãng xương
|
Cái
|
|
2
|
53
|
Dao mổ điện bằng sóng siêu âm
|
Cái
|
|
2
|
54
|
Máy cắt bệnh phẩm qua nội soi
|
Cái
|
|
2
|
55
|
Tủ pha hóa chất
|
Cái
|
|
2
|
56
|
Máy Siêu âm màu 4D
|
Cái
|
|
5
|
57
|
Hệ thống tấm cảm biến số hóa X
quang
|
Cái
|
|
2
|
58
|
Hệ thống đầu đọc X quang
|
Cái
|
|
1
|
59
|
Máy phát điện dự phòng
|
Cái
|
|
1
|
60
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
|
8
|
61
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Cái
|
|
1
|
62
|
Máy rửa phim X- quang tự động
|
HT
|
|
2
|
63
|
Dao mổ điện
|
Cái
|
|
6
|
D
|
Trung tâm Y tế huyện, thị xã,
thành phố (7 danh mục)
|
|
|
|
1
|
May phân tích sinh hóa tự động
|
Cái
|
|
1
|
2
|
Máy siêu âm
|
Cái
|
|
1
|
3
|
Máy siêu âm xách
tay
|
Cái
|
|
1
|
4
|
Hệ thống chụp X.Quang kỹ thuật số
|
Hệ
thống
|
|
1
|
5
|
Bộ máy điện não vi tính
|
Cái
|
|
1
|
6
|
Hệ thống lọc nước
|
Hệ
thống
|
|
1
|
7
|
Máy huyết học tự động
|
Cái
|
|
2
|