STT
|
Tên thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
A
|
KHỐI CƠ QUAN, TỔ CHỨC,
ĐƠN VỊ THUỘC TỈNH
|
|
|
I
|
Máy móc thiết bị chung tại Bộ phận một cửa của
các cơ quan, tổ chức, đơn vị
|
|
|
1
|
Máy quét mã vạch và tra cứu kết quả thông tin tại
Bộ phận Một cửa
|
Cái
|
2
|
2
|
Máy ảnh phục vụ công tác ghi hình tư liệu
|
Cái
|
3
|
3
|
Máy quay phim phục vụ công tác ghi hình tư liệu
|
Cái
|
2
|
4
|
Hệ thống hiển thị thông tin (máy tính Dell, tivi
LG) một cửa
|
Hệ thống
|
1
|
5
|
Máy xếp hàng tự động và thiết bị gọi số một cửa
|
Cái
|
1
|
6
|
Camera quan sát treo tường (Bộ phận một cửa)
|
Cái
|
1
|
7
|
NAS TS5800 BUFFALO (lưu trữ dữ liệu tự động)
|
Bộ
|
1
|
8
|
Kios tra cứu thủ tục hành chính
|
Bộ
|
1
|
9
|
Máy in màu
|
Cái
|
1
|
10
|
Máy Scan chuyên dùng tốc độ cao phục vụ công tác
số hóa hồ sơ lưu trữ
|
Cái
|
2
|
II
|
Sở Giao thông vận tải
|
|
|
|
Văn phòng Sở
|
|
|
11
|
Máy in giấy phép lái xe (máy in thẻ chuyên dụng
và máy phủ màng bảo vệ)
|
Bộ
|
3
|
12
|
Thiết bị ép tĩnh
|
Cái
|
1
|
13
|
GPS cầm tay
|
Cái
|
2
|
14
|
Thiết bị đếm xe
|
Cái
|
3
|
15
|
Thiết bị đo độ gồ ghề
|
Cái
|
1
|
16
|
Thiết bị đo khoảng cách
|
Cái
|
1
|
|
Trạm cân xe lưu động
|
|
|
17
|
Thiết bị cân lưu động chuyên dùng gắn trên xe ô
tô 79C-00516 và máy phát điện
|
Bộ
|
1
|
18
|
Hệ thống Camera giám sát (gắn trên xe)
|
Bộ
|
1
|
19
|
Bàn cân ô tô xách tay di động
|
Bộ
|
1
|
|
Thanh tra Sở
|
|
|
20
|
Camera gắn trên xe ô tô các Đội thanh tra
|
Cái
|
6
|
21
|
Cân tải trọng xe ô tô xách tay của các Đội thanh
tra
|
Cái
|
9
|
III
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
|
|
|
Văn phòng Sở
|
|
|
22
|
Máy đo nhanh trị số Octan
|
Cái
|
1
|
23
|
Máy đong phóng xạ cầm tay
|
Cái
|
1
|
24
|
Máy định vị vệ tinh GPS
|
Cái
|
1
|
25
|
Máy đo liều cá nhân
|
Cái
|
3
|
26
|
Máy đo suất liều bức xạ phục vụ thanh tra
|
Cái
|
1
|
27
|
Bộ bình chuẩn: 2L, 5L, 10L
|
Bộ
|
1
|
28
|
Bộ thiết bị kiểm tra hàng đóng gói sẵn
|
Bộ
|
1
|
29
|
Bộ thiết bị bảo hộ an toàn bức xạ
|
Bộ
|
2
|
30
|
Máy ảnh kỹ thuật số phục vụ thông tin, thanh tra,
quản lý KHCN
|
Cái
|
3
|
31
|
Máy quay phim tư liệu
|
Bộ
|
1
|
32
|
Máy tính bảng phục vụ công tác thanh tra
|
Chiếc
|
1
|
33
|
Máy tính xách tay phục vụ công tác thanh tra
|
Chiếc
|
1
|
34
|
Máy in phục vụ thanh tra
|
Chiếc
|
1
|
35
|
Cân điện tử (3100g)
|
Cái
|
1
|
36
|
Bộ quả cân chuẩn E2
|
Bộ
|
1
|
37
|
Tivi phục vụ họp Hội đồng KHCN
|
Cái
|
1
|
38
|
Máy tính xách tay phục vụ họp Hội đồng KHCN
|
Cái
|
1
|
39
|
Máy Photocopy phục vụ họp Hội đồng KHCN
|
Chiếc
|
1
|
|
Trung tâm Ứng dụng tiến bộ Khoa học và Công
nghệ
|
|
|
40
|
Tủ đựng tài liệu cho Trang web Tam Nông
|
Cái
|
1
|
|
Chi cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
|
|
|
41
|
Bình chuẩn Inox 2L, 5L, 10L, 20L
|
Bộ
|
1
|
42
|
Cân bàn điện tử 150kg
|
Cái
|
1
|
43
|
Cân bàn điện tử 60kg
|
Cái
|
1
|
44
|
Cân điện tử 310g
|
Cái
|
1
|
45
|
Bộ quả cân chuẩn E2
|
Bộ
|
1
|
|
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
|
|
|
46
|
Hệ thống thiết bị kiểm định/hiệu chuẩn nhiệt độ dải
từ -40 đến 1300oC
|
Cái
|
1
|
47
|
Hệ thống máy quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
Cái
|
1
|
48
|
Bàn kiểm định công tơ điện 1 pha 12 vị trí
|
Cái
|
1
|
49
|
Hệ thống sắc ký khí khối phổ (GC/MS)
|
Cái
|
1
|
50
|
Săc ký lỏng hiệu năng cao
|
Cái
|
1
|
51
|
Máy quang phổ huỳnh quang tia X phân tích kim loại
quý
|
Cái
|
1
|
52
|
Bộ TB phân tích đạm tự đông theo PP Dumas
|
Cái
|
1
|
53
|
Lò vi sóng phá mẫu kim loại
|
Cái
|
1
|
54
|
Máy siêu âm cọc khoan nhồi
|
Cái
|
1
|
55
|
Thiết bị phân tích độc hại sử dụng huỳnh quang
tia X
|
Cái
|
1
|
56
|
Hệ thống chiết béo 6 vị trí hoàn toàn tự động
|
Cái
|
1
|
57
|
Thiết bị thu mẫu khí và bụi ống khói
|
Cái
|
1
|
58
|
Tủ hút khí độc có ống dẫn
|
Bộ
|
3
|
59
|
Cân phân tích điện tử 4 số lẻ 210g
|
Cái
|
1
|
60
|
Quả cân chuẩn cấp 4:
Quả 20kg: 463 quả;
Quả 10kg: 44 quả;
Quả 5kg: 20 quả;
Quả 1kg: 4 quả;
Quả 0,5kg: 4 quả.
|
Bộ
|
1
|
61
|
Quả cân chuẩn cấp 4:
Quả 20kg: 285 quả;
Quả 10kg: 30 quả.
|
Bộ
|
1
|
62
|
Bàn tạo áp và áp kế chuẩn - 4 bar: ccx
0,25 - 10 bar: ccx 0,25- 60 bar: ccx 0,25 - 400 bar: ccx 0,25 - 1,6 Mpa: ccx
0,4 - 250 kg/cm2: ccx 1 - 60 bar: ccx 0,4
|
Cái
|
1
|
63
|
Phao đo lưu lượng (lưu lượng kế thủy tinh)
|
Cái
|
1
|
64
|
Thiết bị kiểm định Taximet
|
Bộ
|
1
|
65
|
Bình chuẩn từng phần 500 lít
|
Cái
|
1
|
66
|
Dàn KĐ đồng hồ nước Ø 50
|
Cái
|
1
|
67
|
Bình chuẩn Inox 50 lít
|
Cái
|
1
|
68
|
Lưu lượng kế thủy tinh
|
Cái
|
1
|
69
|
Cân điện tử 3100g
|
Cái
|
1
|
70
|
Dàn kiểm định đồng hồ nước 14 cái
|
Cái
|
1
|
71
|
Bộ quả chuẩn khối lượng cấp F1 từ 1mg -
500mg, bộ quả chuẩn khối lượng E2 từ 1g - 500g
|
Cái
|
1
|
72
|
Rulô Taximet
|
Cái
|
1
|
73
|
Thiết bị thử độ bền cách điện
|
Cái
|
1
|
74
|
Cân Sartorius
|
Cái
|
1
|
75
|
Bộ quả cân chuẩn M1 (20kg) gồm 200 quả
|
Bộ
|
1
|
76
|
Cân kiểm chuẩn chỉ thị điện tử 34kg
|
Cái
|
1
|
77
|
Đồng hồ áp kế mẫu dạng cơ
|
Cái
|
1
|
78
|
Máy điều hòa nhiệt độ 2 cục dùng để phục vụ
thử nghiệm hoá học
|
Cái
|
1
|
79
|
Tủ ấm
|
Cái
|
1
|
80
|
Cân điện tử 1200g
|
Cái
|
1
|
81
|
Cân phân tích 210g
|
Cái
|
1
|
82
|
Máy nghiền bi ly tâm
|
Cái
|
1
|
83
|
Máy nghiền bi
|
Cái
|
1
|
84
|
Bơm chân không 2 cấp và áp kế chân không
|
Cái
|
1
|
85
|
Quang kế ngọn lửa
|
Cái
|
1
|
86
|
Máy cất nước 2 lần
|
Cái
|
1
|
87
|
Máy cất nước 1 lần
|
Cái
|
1
|
88
|
Tủ môi trường
|
Cái
|
1
|
89
|
Tủ xác định nhu cầu Oxy sinh hóa
|
Cái
|
1
|
90
|
Thiết bị phản ứng COD
|
Cái
|
1
|
91
|
Tủ sấy điện tử, hiện số
|
Cái
|
1
|
92
|
Máy cất quay chân không
|
Cái
|
1
|
93
|
Chén Platin (có nắp) 38,2g
|
Cái
|
1
|
94
|
Lò nung
|
Cái
|
1
|
95
|
Thiết bị trích ly chất béo
|
Cái
|
1
|
96
|
Bếp cách thủy 6 chỗ
|
Cái
|
1
|
97
|
Máy lấy mẫu khí
|
Cái
|
1
|
98
|
Bộ hấp thu khí độc
|
Cái
|
1
|
99
|
Bếp cách cát, cách dầu SDI60
|
Cái
|
1
|
100
|
Máy sấy khô dụng cụ
|
Cái
|
1
|
101
|
Cân kỹ thuật điện tử 4100g
|
Cái
|
1
|
102
|
Bếp điện phẳng 2 vị trí
|
Cái
|
1
|
103
|
Máy đo điện trở tiếp đất
|
Cái
|
1
|
104
|
Máy đo đa chỉ tiêu để bàn
|
Cái
|
1
|
105
|
Máy chưng cất đạm bán tự động
|
Cái
|
1
|
106
|
Máy đo tiếng ồn
|
Cái
|
1
|
107
|
Tủ lạnh 281 lít
|
Cái
|
1
|
108
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
109
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
110
|
Khúc xạ kế để bàn
|
Cái
|
1
|
111
|
Máy quang phổ tử ngoại khả kiến
|
Cái
|
1
|
112
|
Kính phân cực chuẩn dùng cho thiết bị phân tích
chữ đường ADP 440
|
Cái
|
1
|
113
|
Thiết bị chuẩn huyết áp kế
|
Cái
|
1
|
114
|
Máy nén/uốn xi măng
|
Cái
|
1
|
115
|
Bộ thử uốn
|
Cái
|
1
|
116
|
Bộ thử nén
|
Cái
|
1
|
117
|
Máy nén bêtông
|
Cái
|
1
|
118
|
Thùng luộc mẫu
|
Cái
|
1
|
119
|
Tủ dưỡng mẫu
|
Cái
|
1
|
120
|
Cân kỹ thuật điện tử hiện số
|
Cái
|
1
|
121
|
Cân phân tích Ohaus 210g
|
Cái
|
1
|
122
|
Máy định vị vệ tinh GPS cầm tay, Garmin, Mỹ
model: 78S
|
Cái
|
1
|
123
|
Máy đo PH cầm tay
|
Cái
|
1
|
124
|
Máy đo vi khí hậu
|
Cái
|
1
|
125
|
Cân phân tích 4 số lẻ
|
Cái
|
1
|
126
|
Tủ mát
|
Cái
|
1
|
127
|
Thiết bị phụ trợ cho bộ Taximet lưu động (hộp
chuyển đổi và bộ cảm biến quang học)
|
Cái
|
1
|
128
|
Thiết bị thử độ cứng bê tông (búa bật nảy - súng
bắn bê tông)
|
Cái
|
1
|
129
|
Thước cặp 0 - 300mm
|
Cái
|
1
|
130
|
Bộ quả cân chuẩn E2 (từ 1mg ÷ 500mg) - Việt Nam
|
Cái
|
1
|
131
|
Thiết bị lấy mẫu nước theo tầng
|
Cái
|
1
|
132
|
Máy đo ánh sáng (15-078-189)
|
Cái
|
1
|
133
|
Buret hiện số
|
Cái
|
1
|
134
|
Phụ tùng giá nâng và khung kẹp
|
Cái
|
1
|
135
|
Sàng tiêu chuẩn + khay hứng
|
Cái
|
1
|
136
|
Pipet hút (Pipetus)
|
Cái
|
1
|
137
|
Pipet tự động
|
Cái
|
1
|
138
|
Giá phơi dụng cụ
|
Cái
|
1
|
139
|
Máy khoan cầm tay
|
Cái
|
1
|
140
|
Bể điều nhiệt
|
Cái
|
1
|
141
|
Tủ bảo quản lạnh
|
Cái
|
1
|
142
|
Giá giữ Pipette
|
Cái
|
1
|
143
|
Bếp đun bình cầu
|
Cái
|
1
|
144
|
Giá phơi Pipette
|
Cái
|
1
|
145
|
Hộp quả cân chuẩn 30kg (200g - 10kg)
|
Cái
|
1
|
146
|
Bình chuẩn Inox 10 lít
|
Cái
|
1
|
147
|
Bình chuẩn Inox 5 lít
|
Cái
|
1
|
148
|
Bình chuẩn Inox 20 lít
|
Cái
|
1
|
149
|
Xe nâng
|
Cái
|
1
|
150
|
Nhiệt kế cầm tay
|
Cái
|
1
|
151
|
Bình chuẩn Inox 2 lít
|
Cái
|
1
|
152
|
Bếp đun bình cầu 500ml
|
Cái
|
1
|
153
|
Bếp đun bình cầu 1000ml
|
Cái
|
1
|
154
|
Máy khuấy từ mini
|
Cái
|
1
|
155
|
Bếp đun bình cầu 100ml
|
Cái
|
1
|
156
|
Chén Platin (không nắp) 48,3g
|
Cái
|
1
|
157
|
Bình chuẩn kim loại 200 lít (VN)
|
Cái
|
1
|
158
|
Bình chuẩn kim loại 100 lít (VN)
|
Cái
|
1
|
159
|
Hộp quả cân chuẩn F1 (10mg - 500g)
|
Cái
|
1
|
160
|
Bơm lấy mẫu khí
|
Cái
|
1
|
161
|
Thiết bị lấy mẫu bụi thể tích lớn - Sibata
|
Cái
|
1
|
162
|
Bơm lấy mẫu khí 0.8-5LPM
|
Cái
|
1
|
163
|
Máy đo Clo tự do và tổng
|
Cái
|
1
|
164
|
Thiết bị thu mẫu bụi, thể tích lớn dạng ngang
|
Cái
|
1
|
165
|
Bơm lấy mẫu khí lưu lượng thấp (lấy mẫu khí SO2,
NO2... theo phương pháp hấp thụ)
|
Cái
|
1
|
166
|
Máy đo khí độc (đo khí đa chỉ tiêu) và phụ kiện
|
Cái
|
1
|
167
|
Máy đo khí CO tự động
|
Cái
|
1
|
168
|
Máy đo khí SO2 tự động
|
Cái
|
1
|
169
|
Thiết bị đo khí HC
|
Cái
|
1
|
170
|
Dụng cụ đo lưu lượng khí thải công nghiệp
|
Cái
|
1
|
171
|
Hệ thống đo khí độc trong ống khói kèm theo phụ
kiện
|
Hệ thống
|
1
|
172
|
Máy đo độ Brix
|
Cái
|
1
|
173
|
Thiết bị chiết mẫu pha rắn chân không 12 cổng
|
Cái
|
1
|
174
|
Máy đo PH để bàn
|
Cái
|
1
|
175
|
Máy chưng cất nhanh và chuẩn độ tự động
|
Cái
|
1
|
176
|
Máy phá mẫu bằng tia hồng ngọai 12 chỗ
|
Cái
|
1
|
177
|
Hệ thống máy ly tâm lạnh
|
Cái
|
1
|
178
|
Bộ Micro Pippette 1 kênh
|
Cái
|
1
|
179
|
Tủ sấy, đối lưu cưỡng bức bằng quạt
|
Cái
|
1
|
180
|
Bộ thổi khí Nitrogen
|
Bộ
|
1
|
181
|
Bể rửa siêu âm
|
Cái
|
1
|
182
|
Máy đồng hóa
|
Cái
|
1
|
183
|
Bộ lưu điện
|
Cái
|
1
|
184
|
Bể điều nhiệt lạnh
|
Cái
|
1
|
185
|
Tủ sấy chân không
|
Cái
|
1
|
186
|
Máy lắc ổn nhiệt
|
Cái
|
1
|
187
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
1
|
188
|
Máy lắc ống nghiệm
|
Cái
|
1
|
189
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Cái
|
1
|
190
|
Tủ lạnh bảo quản mẫu
|
Cái
|
1
|
191
|
Máy dập mẫu vi sinh
|
Cái
|
1
|
192
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
1
|
193
|
Máy kéo nén đa năng
|
Cái
|
1
|
194
|
Máy dò cốt thép trong bê tông
|
Cái
|
1
|
195
|
Máy khoan mẫu
|
Cái
|
1
|
196
|
Bàn dằn tạo mẫu
|
Cái
|
1
|
197
|
Khuôn hình khối 15cm
|
Cái
|
1
|
198
|
Khuôn thử nén
|
Cái
|
1
|
199
|
Máy thử nén mẫu gạch
|
Cái
|
1
|
200
|
Máy thử uốn đa năng
|
Cái
|
1
|
201
|
Bộ thiết bị đo độ mịn Cement Blaine Air
|
Bộ
|
1
|
202
|
Thiết bị đo sự thay đổi chiều dài
|
Cái
|
1
|
203
|
Máy đo bề dày lớp phủ
|
Cái
|
1
|
204
|
Máy đo độ dày bằng siêu âm
|
Cái
|
1
|
205
|
Thiết bị siêu âm khuyết tật kỹ thuật số
|
Cái
|
1
|
206
|
Thiết bị kiểm tra độ chặt của nền đất, móng đường
|
Cái
|
1
|
207
|
Thiết bị hiệu chuẩn máy thử độ bền kéo nén
|
Cái
|
1
|
208
|
Bộ điện di ngang
|
Cái
|
1
|
209
|
Máy lắc ngang
|
Cái
|
1
|
210
|
Bộ thiết bị bình chuẩn kim loại hạng 2 dùng để
kiểm định cột đo xăng dầu có lưu lượng đến 120L/phút
|
Bộ
|
1
|
211
|
Bộ thiết bị đo bể trụ đứng và ngang bằng phương
pháp quang
|
Bộ
|
1
|
212
|
Bộ quả cân chuẩn:
- 1mg đến 500mg;
- 1g đến 500g;
- 1kg đến 20kg.
|
Bộ
|
4
|
213
|
Cân điện tử (mức cân tối đa: 220g)
|
Cái
|
4
|
214
|
Bộ quả cân cấp chính xác M1, khối lượng
20kg/quả
|
Quả
|
1
|
215
|
Hệ thống kiểm định Taximet lưu động (dùng cho xe
4 chỗ, 7 chỗ) (bao gồm máy tính)
|
Bộ
|
1
|
216
|
Thiết bị kiểm định phương tiện đo điện tim
|
Bộ
|
1
|
217
|
Thiết bị kiểm định phương tiện đo điện não
|
Bộ
|
1
|
218
|
Bàn kiểm công tơ điện 01 pha, 24 vị trí, cấp
chính xác 0.1
|
Bộ
|
1
|
219
|
Thiết bị kiểm định phương tiện đo tiêu cự kính mắt
|
Bộ
|
1
|
220
|
Thiết bị kiểm định an toàn nồi hơi
|
Bộ
|
1
|
221
|
Bàn thí nghiệm chuyên dụng dùng để đặt máy và thực
hiện các thao tác phân tích:
- Kích thước: 10.4 x 0.762 x 0.914m (bàn áp tường);
- Kính thước: 7.1 x 0.762 x 0.914m (bàn áp tường)
- Kính thước: 6.4 x 1.524 x 0.914m (bàn không áp
tường).
|
Bộ
|
25
|
222
|
Thiết bị cô quay chân không
|
Cái
|
1
|
223
|
Bộ chiếc pha rắn chân không 16 cổng
|
Bộ
|
1
|
224
|
Máy đo PH để bàn
|
Cái
|
1
|
225
|
Quang phổ UV-VIS
|
Cái
|
1
|
226
|
Cân phân tích, thông số kỹ thuật: Khả năng cân tối
đa: 220 gam
|
Cái
|
1
|
227
|
Cân phân tích, thông số kỹ thuật: Khả năng cân tối
đa: 81 gam
|
Cái
|
1
|
228
|
Máy nước cất hai lần
|
Cái
|
1
|
229
|
Tủ sấy đối lưu tự nhiên
|
Cái
|
2
|
230
|
Lò nung
|
Cái
|
2
|
231
|
Thiết bị thổi khí N2
|
Cái
|
1
|
232
|
Máy cất nước một lần tự động
|
Cái
|
1
|
233
|
Tủ ấm
|
Cái
|
2
|
234
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
2
|
235
|
Máy Vortex
|
Cái
|
2
|
236
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Cái
|
1
|
237
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
1
|
238
|
Bể điều nhiệt
|
Cái
|
1
|
239
|
Máy lọc nước RO
|
Cái
|
1
|
240
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Cái
|
1
|
241
|
Máy cắt sắt
|
Cái
|
1
|
242
|
Mũi khoan kim cương
|
Cái
|
3
|
243
|
Bàn dằn mẫu xi măng
|
Cái
|
1
|
244
|
Khuôn hình côn (xác định thời gian đông kết)
|
Cái
|
8
|
245
|
Khuôn trụ thử nén
|
Cái
|
10
|
246
|
Máy trộn vữa
|
Cái
|
1
|
247
|
Máy trộn vữa xi măng tự động
|
Cái
|
1
|
248
|
Khuôn nén xi măng 40 x 40 x 160mm
|
Cái
|
8
|
249
|
Thiết bị đo độ nghiêng
|
Cái
|
1
|
250
|
Cân kỹ thuật Model BX - 32KH
|
Cái
|
1
|
251
|
Bộ vicat tự động
|
Bộ
|
1
|
252
|
Tủ sấy 300°C
|
Cái
|
1
|
253
|
Máy lắc sàng điện tử
|
Cái
|
1
|
254
|
Bộ sàng cấp phối (đường kính 8'')
|
Bộ
|
1
|
255
|
Bàn dằn khuôn côn
|
Cái
|
1
|
256
|
Dụng cụ kiểm tra độ co dãn khuôn
|
Cái
|
1
|
257
|
Bộ khí chuẩn hiện trường cho thiết bị đo
|
Bộ
|
1
|
258
|
Bơm lấy mẫu bụi TSP xách tay thể tích lớn
|
Cái
|
1
|
IV
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
|
|
Ban Quản lý Khu bảo tồn thiên nhiên Hòn Bà
|
|
|
259
|
Máy định vị GPS Map 645
|
Bộ
|
5
|
260
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
Cái
|
1
|
261
|
Ống nhòm
|
Cái
|
6
|
262
|
Tủ bảo quản mẫu tiêu bản
|
Cái
|
1
|
263
|
Tủ đựng vũ khí và công cụ hỗ trợ
|
Cái
|
1
|
264
|
Máy chiếu video
|
Cái
|
2
|
265
|
Màn chiếu chân đứng
|
Cái
|
2
|
266
|
Tủ bảo quản mẫu tiêu bản
|
Cái
|
1
|
267
|
Máy Ipad Mini
|
Cái
|
1
|
268
|
Máy quay phim BAY
|
Cái
|
1
|
269
|
Máy bộ đàm
|
Cái
|
6
|
270
|
Máy cắt cỏ
|
Cái
|
2
|
|
Các Ban Quản lý rừng phòng hộ
|
|
|
271
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
8
|
|
Chi cục Thủy sản
|
|
|
272
|
Máy thông tin liên lạc tầm xa MF/HF tích hợp định
vị GPS
|
Bộ
|
1
|
|
Chi cục Kiểm lâm
|
|
|
273
|
Máy định vị
|
Cái
|
80
|
274
|
Ống nhòm hồng ngoại Zennitn
|
Cái
|
10
|
275
|
Ống nhòm
|
Cái
|
40
|
276
|
Ống nhòm đêm hai mắt chuyên dụng
|
Cái
|
10
|
277
|
Máy thổi gió chữa cháy
|
Cái
|
40
|
278
|
Máy cắt thực bì
|
Cái
|
40
|
279
|
Máy cưa xích chạy xăng
|
Cái
|
40
|
280
|
Máy bơm nước
|
Cái
|
40
|
281
|
Máy phát điện 5KVA
|
Cái
|
40
|
282
|
Bồn chứa nước di động
|
Cái
|
40
|
283
|
Máy ảnh KTS
|
Cái
|
20
|
284
|
Bình cháy chữa lớn
|
Cái
|
40
|
285
|
Máy in màu khổ lớn dùng cho QLBVR và PCCCR
|
Cái
|
1
|
286
|
Tủ đựng vũ khí và công cụ hỗ trợ
|
Cái
|
10
|
287
|
Máy scan 02 mặt
|
Cái
|
10
|
288
|
Ipad Mini
|
Cái
|
10
|
289
|
Máy quay phim
|
Cái
|
10
|
290
|
Máy bộ đàm
|
Cái
|
40
|
|
Chi cục Bảo vệ thực vật và các Trạm Bảo vệ thực
vật
|
|
|
291
|
Kính hiển vi soi nổi
|
Cái
|
1
|
292
|
Máy đo PH và ẩm độ đất
|
Cái
|
1
|
293
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
1
|
294
|
Kệ phòng thí nghiệm
|
Cái
|
1
|
295
|
Thiết bị phân tích đất
|
Bộ
|
1
|
296
|
Máy ảnh KTS chụp mẫu bệnh
|
Cái
|
1
|
297
|
Tủ sấy
|
Bộ
|
1
|
298
|
Máy đo PH và ẩm độ đất
|
Cái
|
7
|
299
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
7
|
300
|
Kệ phòng thí nghiệm
|
Cái
|
7
|
301
|
Tủ sấy
|
Bộ
|
7
|
302
|
Máy ảnh KTS chụp mẫu bệnh
|
Cái
|
7
|
|
Trung tâm Nước sạch và VSMT nông thôn
|
|
|
303
|
Máy định vị
|
Cái
|
1
|
304
|
Máy đo đa chỉ tiêu nước
|
Cái
|
1
|
305
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
1
|
306
|
Máy đo độ đục
|
Cái
|
6
|
307
|
Tủ bảo quản mẫu
|
Cái
|
1
|
308
|
Máy đo PH
|
Cái
|
6
|
|
Trung tâm Nông nghiệp công nghệ cao
|
|
|
309
|
Thiết bị thú y
|
Bộ
|
1
|
310
|
Hệ thống tưới nước vườn lan nhiệt đới
|
Hệ thống
|
1
|
311
|
Hệ thống tưới nhỏ giọt khu trồng cây lâu năm
|
Hệ thống
|
1
|
312
|
Máy cày trung
|
Chiếc
|
1
|
313
|
Máy phay
|
Cái
|
2
|
314
|
Máy sấy lúa
|
Cái
|
1
|
315
|
Máy sàng lọc giống
|
Cái
|
1
|
316
|
Máy đo độ ẩm lúa
|
Cái
|
1
|
317
|
Máy rạch hàng
|
Cái
|
1
|
318
|
Cân phân tích
|
Cái
|
1
|
319
|
Kính hiển vi quang học 3 mắt
|
Cái
|
1
|
320
|
Kính hiển vi soi nổi có chụp ảnh
|
Cái
|
1
|
321
|
Hệ thống Micro Pipette (hút môi trường, hóa chất)
|
Hệ thống
|
1
|
322
|
Máy cất nước một lần
|
Cái
|
1
|
323
|
Máy ngập chìm cấy mô
|
Cái
|
1
|
324
|
Máy phân phối môi trường lỏng
|
Cái
|
1
|
325
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
2
|
326
|
Tủ cấy vi sinh
|
Cái
|
2
|
327
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
328
|
Cột trao đổi ion
|
Cái
|
1
|
329
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
1
|
330
|
Máy phun thuốc
|
Cái
|
3
|
331
|
Hệ thống phun sương
|
Hệ thống
|
3
|
332
|
Máy cấy mô tế bào
|
Cái
|
2
|
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
|
|
333
|
Hệ thống tách chiết DNA/RNA tự động
|
Bộ
|
1
|
334
|
Tủ cấp đông
|
Cái
|
1
|
335
|
Tủ ấm
|
Cái
|
2
|
336
|
Máy Block nhiệt khô
|
Cái
|
1
|
337
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Hệ thống
|
1
|
338
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
2
|
339
|
Máy cất nước
|
Cái
|
1
|
340
|
Máy phun Honda 4 thì
|
Cái
|
30
|
341
|
Máy X-quang
|
Cái
|
1
|
342
|
Nồi hấp dạng đứng
|
Cái
|
1
|
343
|
Tủ ấm
|
Cái
|
1
|
344
|
Tủ cấy vô trùng
|
Cái
|
1
|
345
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
11
|
346
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
347
|
Máy siêu âm
|
Cái
|
1
|
348
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
1
|
349
|
Máy xét nghiệm
|
Cái
|
1
|
350
|
Bàn phẫu thuật
|
Cái
|
2
|
351
|
Bộ dụng cụ y khoa
|
Bộ
|
2
|
352
|
Đèn mổ
|
Cái
|
2
|
353
|
Máy thở ôxy
|
Cái
|
1
|
354
|
Thiết bị và bộ dụng cụ lấy mẫu
|
Bộ
|
1
|
355
|
Tủ ấm 30°C -
ESCO
|
Cái
|
1
|
356
|
Tủ ấm 41,5°C -
ESCO
|
Cái
|
1
|
357
|
Tủ ấm 37°C -
ESCO
|
Cái
|
1
|
358
|
Tủ ấm 45°C -
ESCO
|
Cái
|
1
|
359
|
Bể điều nhiệt 22 lít của Memmer-Đức
|
Cái
|
2
|
360
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Cái
|
2
|
361
|
Tủ cấy vi sinh ESCO
|
Cái
|
1
|
362
|
Máy dập mẫu (Model BagMixer 400P - Pháp)
|
Cái
|
1
|
363
|
Tủ lạnh đựng hóa chất sau thanh trùng
|
Cái
|
1
|
364
|
Bể rửa siêu âm 12 lít - Đức
|
Bể
|
1
|
365
|
Máy hút khử mùi
|
Cái
|
4
|
366
|
Tủ âm sâu 80°C (đứng) Panasonic - Nhật
|
Cái
|
1
|
367
|
Tủ hút khí độc (ChungFu - Đài Loan)
|
Cái
|
2
|
368
|
Máy đồng nhất mẫu (MP Biomedical - Mỹ)
|
Cái
|
1
|
369
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Cái
|
1
|
370
|
Máy phát điện dự phòng công suất nhỏ
|
Cái
|
2
|
371
|
Nhiệt ẩm kế điện tử
|
Cái
|
5
|
372
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
1
|
373
|
Tủ ấm CO2 153 lít
|
Cái
|
1
|
374
|
Tủ âm (-20°C đến - 30°C)
|
Cái
|
1
|
375
|
Trang thiết bị và bộ dụng cụ lấy mẫu
|
Cái
|
1
|
376
|
Máy ảnh
|
Cái
|
1
|
|
Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm và Thủy sản
|
|
|
377
|
Bể điều nhiệt
|
Cái
|
3
|
378
|
Cân kỹ thuật 02 số lẻ
|
Cái
|
3
|
379
|
Cân phân tích 04 số lẻ
|
Cái
|
3
|
380
|
Hệ thống lọc vi sinh bằng thủy tinh
|
Hệ thống
|
2
|
381
|
Máy cất nước 01 lần
|
Cái
|
2
|
382
|
Máy dập mẫu 400VW
|
Cái
|
2
|
383
|
Máy đọc ELISA
|
Cái
|
2
|
384
|
Máy lắc ống nghiệm
|
Cái
|
2
|
385
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
2
|
386
|
Máy rửa khay vi thể
|
Cái
|
2
|
387
|
Máy ủ lắc
|
Cái
|
2
|
388
|
Miccropipette đa kênh
|
Cái
|
2
|
389
|
Nồi hấp tiệt trùng Purister 60
|
Cái
|
3
|
390
|
Tủ ấm 1 vỉ
|
Cái
|
3
|
391
|
Tủ cấy vi sinh
|
Cái
|
3
|
392
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
393
|
Miccropipep 0.5µl-10µl
|
Cái
|
2
|
394
|
Miccropipep 10µl-100µl
|
Cái
|
3
|
395
|
Miccropipep 100µl-1000µl
|
Cái
|
3
|
396
|
Miccropipep 1000µl-1500µl
|
Cái
|
2
|
397
|
Giá đỡ Miccropiep
|
Cái
|
2
|
398
|
Tủ ấm
|
Cái
|
3
|
399
|
Bộ thổi khí Nitơ
|
Bộ
|
2
|
400
|
Tủ đông trữ mẫu
|
Cái
|
2
|
401
|
Bàn áp tường
|
Cái
|
7
|
402
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
2
|
403
|
Tủ lạnh trữ mẫu, thuốc hóa chất
|
Cái
|
3
|
404
|
Bộ dàn hút mùi trong phòng kiểm nghiệm
|
Bộ
|
2
|
405
|
Lò vi ba
|
Cái
|
2
|
406
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
2
|
407
|
Tủ cấp đông
|
Cái
|
1
|
408
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
2
|
409
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Cái
|
1
|
410
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Hệ thống
|
1
|
411
|
Tủ ủ vi sinh
|
Cái
|
2
|
|
Trung tâm Điều tra khảo sát thiết kế NN và
PTNT
|
|
|
412
|
Máy định vị
|
Cái
|
6
|
413
|
Máy in A0
|
Cái
|
1
|
414
|
Máy in màu A4
|
Cái
|
1
|
|
Trung tâm Khuyến nông
|
|
|
415
|
Máy đo độ dày mỡ lưng và chẩn đoán thai
|
Cái
|
3
|
416
|
Máy định vị vệ tinh cầm tay GPS
|
Cái
|
1
|
417
|
Máy bơm công suất
|
Máy
|
2
|
418
|
Máy sấy hạt 4-8 tấn/mẻ
|
Cái
|
1
|
419
|
Máy cắt cỏ
|
Cái
|
1
|
420
|
Máy sàng phân loại 0,4 tấn/h
|
Cái
|
1
|
421
|
Tủ ấm
|
Cái
|
1
|
422
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
423
|
Kính hiển vi sinh học
|
Cái
|
1
|
424
|
Thiết bị nhân bản gen
|
Cái
|
1
|
425
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
426
|
Cân phân tích
|
Cái
|
1
|
427
|
Bộ đo MT bộ quang phổ so màu
|
Cái
|
1
|
428
|
Tủ cấy vi sinh
|
Cái
|
1
|
429
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
1
|
430
|
Tủ thao tác PCR
|
Cái
|
1
|
431
|
Box hạ thế điện
|
Cái
|
1
|
432
|
Tủ lạnh đựng mẫu lưu môi trường
|
Cái
|
1
|
433
|
Kính bảo hiểm tia UV
|
Cái
|
1
|
434
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Cái
|
1
|
435
|
Máy lắc ống nghiệm
|
Cái
|
1
|
436
|
Máy bơm cấp nước
|
Máy
|
1
|
437
|
Máy bơm thoát nước
|
Máy
|
1
|
438
|
Guồng cánh quạt sục khí
|
Cái
|
1
|
439
|
Máy nổ dự phòng
|
Máy
|
1
|
440
|
Bể Composite
|
Cái
|
1
|
441
|
Hệ thống sục khí cho bể Post
|
Cái
|
1
|
442
|
Bộ giải phẫu
|
Cái
|
1
|
V
|
Sở Văn hóa và Thể thao
|
|
|
|
Thanh tra Sở
|
|
|
443
|
Máy đo tiếng ồn
|
Cái
|
1
|
444
|
Máy quay phim
|
Cái
|
1
|
445
|
Máy ảnh
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị phục vụ hoạt động của Trung tâm Huấn
luyện thể thao
|
|
|
446
|
Bàn bóng bàn
|
Cái
|
10
|
447
|
Bao đấm
|
Cái
|
10
|
448
|
Bẩy mỡ
|
Cái
|
2
|
449
|
Bộ thảm tập võ
|
Bộ
|
3
|
450
|
Dàn ép ngực tạ khối
|
Cái
|
2
|
451
|
Dàn vai đôi tạ khối
|
Cái
|
3
|
452
|
Đạp đùi xiên
|
Cái
|
2
|
453
|
Gánh đùi xiên tạ khối
|
Cái
|
2
|
454
|
Ghế Massage
|
Cái
|
2
|
455
|
Giáp điện tử và bộ điều khiển
|
Cái
|
1
|
456
|
Hàng rào đá phạt
|
Cái
|
6
|
457
|
Khung lưới rào
|
Cái
|
2
|
458
|
Khung thành
|
Cái
|
6
|
459
|
Máy bắn banh
|
Cái
|
3
|
460
|
Máy bơm hơi
|
Cái
|
1
|
461
|
Máy cắt cỏ
|
Cái
|
2
|
462
|
Máy chạy bộ
|
Cái
|
6
|
463
|
Máy đá đùi tạ khối
|
Cái
|
2
|
464
|
Máy đan vợt
|
Cái
|
1
|
465
|
Máy đạp cơ đùi trước
|
Cái
|
3
|
466
|
Máy đạp đùi sau
|
Cái
|
3
|
467
|
Máy kéo tạ xô vai
|
Cái
|
2
|
468
|
Máy Massege
|
Cái
|
4
|
469
|
Máy mọc đùi tạ khối
|
Cái
|
2
|
470
|
Máy siêu âm
|
Cái
|
2
|
471
|
Máy tập bụng tạ khối
|
Cái
|
3
|
472
|
Máy tập thể lực vạn năng
|
Cái
|
2
|
473
|
Máy trị liệu
|
Cái
|
1
|
474
|
Thiết bị điện điều trị tần số thấp vi xử lý
|
Cái
|
1
|
475
|
Thiết bị điện Laser bán dẫn hồng ngoại
|
Cái
|
1
|
476
|
Thiết bị sóng ngắn trị liệu
|
Cái
|
1
|
477
|
Trụ bóng rổ
|
Bộ
|
1
|
478
|
Xe cắt cỏ
|
Cái
|
2
|
479
|
Xô dưới tạ khối
|
Cái
|
2
|
480
|
Xô trên tạ khối
|
Cái
|
2
|
481
|
Trụ bóng chuyền trong nhà
|
Bộ
|
1
|
482
|
Trụ bóng chuyền bãi biển
|
Bộ
|
3
|
|
Thiết bị phục vụ hoạt động của Thư viện tỉnh
|
|
|
483
|
Máy chiếu chụp tài liệu khổ A2 bán tự động,
chuyên dụng để tạo dữ liệu số của thư viện
|
Cái
|
1
|
484
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
Cái
|
2
|
485
|
Máy in chữ nổi
|
Cái
|
1
|
486
|
Máy đọc sách cho người khiếm thị
|
Cái
|
1
|
487
|
Máy quét mã vạch
|
Cái
|
7
|
488
|
Thiết bị khử, kích hoạt từ
|
Cái
|
4
|
489
|
Cổng từ
|
Cái
|
3
|
490
|
Máy quét mã vạch dành cho kiểm kê
|
Cái
|
3
|
491
|
Máy ép thẻ bạn đọc
|
Cái
|
1
|
492
|
Máy Scan (scan thẻ độc giả và phục vụ công tác
nghiệp vụ)
|
Cái
|
3
|
493
|
Máy Casset
|
Cái
|
1
|
494
|
Máy quay phim
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị phục vụ hoạt động của Bảo tàng tỉnh
|
|
|
495
|
Tủ chống ẩm để bảo quản tư liệu của Bảo tàng
|
Cái
|
5
|
|
Thiết bị phục vụ hoạt động của Trung tâm Văn
hóa tỉnh
|
|
|
496
|
Loa
|
Cặp
|
16
|
497
|
Power
|
Cái
|
12
|
498
|
Mixer
|
Cái
|
4
|
499
|
Micro
|
Cái
|
19
|
500
|
Equalizer
|
Cái
|
3
|
501
|
Echo
|
Cái
|
3
|
502
|
Monitor
|
Cái
|
3
|
503
|
Bộ quản lý âm thanh KTS
|
Bộ
|
2
|
504
|
Đèn Par Led 3W
|
Cái
|
32
|
505
|
Bàn điều khiển ánh sáng
|
Cái
|
3
|
506
|
Công suất ánh sáng
|
Cái
|
4
|
507
|
Chân đèn
|
Cái
|
8
|
508
|
Đèn Moving Head
|
Cái
|
20
|
509
|
Máy ảnh
|
Cái
|
1
|
510
|
Máy quay phim
|
Cái
|
1
|
511
|
Máy tạo khói
|
Cái
|
2
|
512
|
Loa siêu trầm tích hợp công suất bên trong
|
Cặp
|
4
|
513
|
Loa 2 Way tích hợp công suất bên trong
|
Cặp
|
6
|
514
|
Loa kiểm âm tích hợp công suất bên trong
|
Cặp
|
6
|
515
|
Bộ trộn âm thanh kỹ thuật số
|
Cái
|
2
|
516
|
Máy tạo khói
|
Cái
|
2
|
517
|
Dây Cable tín hiệu chống nhiễu
|
Mét
|
1.000
|
518
|
Dây điện cấp nguồn cho các loa
|
Mét
|
1.000
|
519
|
Jack kết nối thiết bị ánh sáng
|
Bộ
|
2
|
520
|
Jack kết nối thiết bị âm thanh
|
Bộ
|
2
|
521
|
Thùng đựng bảo quản bàn trộn âm thanh, ánh sáng
|
Cái
|
4
|
522
|
Sân khấu 200m
|
Cái
|
2
|
|
Thiết bị phục vụ hoạt động của Tạp chí Văn
hóa, Thể thao và Du lịch
|
|
|
523
|
Máy ảnh chuyên dùng
|
Cái
|
6
|
|
Thiết bị phục vụ hoạt động của Đoàn ca múa nhạc
Hải Đăng
|
|
|
|
Thiết bị âm thanh trong rạp
|
|
|
524
|
Bàn trộn âm kỹ thuật số
|
Cái
|
1
|
525
|
Bộ kiểm soát hệ thống loa
|
Cái
|
1
|
526
|
Cable line 24 ngõ vào/8 ngõ ra
|
Bộ
|
2
|
527
|
Cable nguồn điện cấp nguồn cho các loa
|
Bộ
|
2
|
528
|
Chân Micro
|
Cái
|
30
|
529
|
DI Box
|
Cái
|
16
|
530
|
Khung treo loa
|
Bộ
|
2
|
531
|
Loa Mornitor cho sân khấu
|
Cái
|
12
|
532
|
Loa Sub
|
Cái
|
8
|
533
|
Loa treo
|
Cái
|
16
|
534
|
Loa siêu trầm tích hợp công suất bên trong
|
Cái
|
4
|
535
|
Micro cài áo
|
Bộ
|
6
|
536
|
Micro cho nhạc cụ
|
Cái
|
17
|
537
|
Micro cho trống
|
Cái
|
16
|
538
|
Micro không dây
|
Bộ
|
20
|
539
|
Palang điện treo loa 2 tấn
|
Cái
|
2
|
540
|
Soudcard
|
Cái
|
1
|
541
|
Tủ điện
|
Bộ
|
1
|
542
|
Máy vi tính xách tay điều khiển âm thanh
|
Bộ
|
2
|
543
|
Micro phát phiểu
|
Cái
|
2
|
|
Thiết bị ánh sáng trong rạp
|
|
|
544
|
Bàn điều khiển
|
Cái
|
1
|
545
|
Bộ khuếch đại tín hiệu
|
Cái
|
10
|
546
|
Công suất
|
Cái
|
4
|
547
|
Dàn khung treo đèn
|
Mét
|
200
|
548
|
Đèn Beam
|
Cái
|
24
|
549
|
Đèn Follow
|
Cái
|
2
|
550
|
Đèn Fressnel
|
Cái
|
16
|
551
|
Đèn khán giả
|
Cái
|
12
|
552
|
Đèn Moving Head
|
Cái
|
72
|
553
|
Đèn Profile
|
Cái
|
16
|
554
|
Đèn Par Led
|
Cái
|
24
|
555
|
Máy khói Hazer
|
Cái
|
4
|
556
|
Palang điện treo loa 2 tấn
|
Cái
|
8
|
557
|
Tủ điện
|
Bộ
|
1
|
558
|
Đèn Par Led
|
Cái
|
64
|
559
|
Máy vi tính xách tay điều khiển ánh sáng
|
Bộ
|
2
|
|
Nhạc cụ cho dàn nhạc
|
|
|
560
|
Bộ Percusion
|
Bộ
|
1
|
561
|
Đàn bầu
|
Cái
|
1
|
562
|
Đàn đá
|
Bộ
|
1
|
563
|
Đàn Ghita
|
Cái
|
2
|
564
|
Đàn nhị
|
Cái
|
1
|
565
|
Đàn Organ
|
Cái
|
2
|
566
|
Đàn Piano
|
Cái
|
1
|
567
|
Đàn tranh
|
Cái
|
2
|
568
|
Đàn trưng
|
Cái
|
2
|
569
|
Đàn tứ
|
Cái
|
1
|
570
|
Đàn tứ đại
|
Cái
|
1
|
571
|
Hộp phá tiềng đàn
|
Bộ
|
2
|
572
|
Hộp phá tiếng trống
|
Bộ
|
2
|
573
|
Sáo
|
Cái
|
1
|
574
|
Sáo Fulute
|
Bộ
|
1
|
575
|
Trống Cazon
|
Bộ
|
1
|
576
|
Trống dân tộc
|
Cái
|
1
|
577
|
Trống điện tử
|
Bộ
|
1
|
578
|
Trống Jazz
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị âm thanh ngoài trời
|
|
|
579
|
Bàn trộn âm kỹ thuật số
|
Cái
|
1
|
580
|
Amplifier
|
Bộ
|
2
|
581
|
Bộ kiểm soát hệ thống loa
|
Cái
|
4
|
582
|
Cable Line 24 ngõ vào/8 ngõ ra
|
Bộ
|
4
|
583
|
Chân Micro
|
Cái
|
30
|
584
|
DI Box
|
Cái
|
16
|
585
|
Khung treo loa
|
Bộ
|
2
|
586
|
Loa Mornitor cho sân khấu
|
Cái
|
22
|
587
|
Loa Sub
|
Cái
|
28
|
588
|
Loa treo
|
Cái
|
44
|
589
|
Micro cài áo không dây
|
Bộ
|
6
|
590
|
Micro cho nhạc cụ
|
Cái
|
17
|
591
|
Micro cho trống
|
Cái
|
16
|
592
|
Micro đo
|
Cái
|
1
|
593
|
Micro không dây
|
Bộ
|
20
|
594
|
Palang điện treo loa 2 tấn
|
Cái
|
6
|
595
|
Soudcard
|
Cái
|
1
|
596
|
Tủ điện
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị ánh sáng ngoài trời
|
|
|
597
|
Bàn điều khiển
|
Cái
|
1
|
598
|
Bộ khuếch đại tín hiệu
|
Cái
|
10
|
599
|
Công suất
|
Cái
|
8
|
600
|
Dàn khung treo đèn
|
Mét
|
500
|
601
|
Đèn Beam
|
Cái
|
60
|
602
|
Đèn Follow
|
Cái
|
2
|
603
|
Đèn Fressnel
|
Cái
|
36
|
604
|
Đèn pha Led
|
Cái
|
24
|
605
|
Đèn khán giả
|
Cái
|
60
|
606
|
Đèn Moving Head
|
Cái
|
140
|
607
|
Đèn Profile
|
Cái
|
36
|
608
|
Máy khói Hazer
|
Cái
|
6
|
609
|
Palang điện treo loa 2 tấn
|
Cái
|
16
|
610
|
Tủ điện
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị phục vụ hoạt động của Nhà hát Nghệ
thuật truyền thống
|
|
|
611
|
Màn hình Led 60m2
|
Cái
|
1
|
612
|
Máy quay phim
|
Cái
|
1
|
|
Nhạc cụ cho dàn nhạc
|
|
|
613
|
Đàn bầu
|
Cây
|
2
|
614
|
Đàn Guitar
|
Cây
|
2
|
615
|
Đàn nhị
|
Cây
|
2
|
616
|
Đàn Organ
|
Cây
|
2
|
617
|
Đàn tranh
|
Cây
|
2
|
618
|
Equalizer
|
Cái
|
10
|
619
|
Sáo
|
Cây
|
2
|
620
|
Trống dân tộc
|
Cái
|
10
|
621
|
Chiêng
|
Cái
|
2
|
622
|
Trống điện tử
|
Cái
|
2
|
|
Thiết bị âm thanh
|
|
|
623
|
Mixer 32 Line kỹ thuật số
|
Cái
|
3
|
624
|
Mixer 24 đường (M24)
|
Cái
|
2
|
625
|
Loa Full liền
|
Cặp
|
12
|
626
|
Loa Sub liền
|
Cặp
|
6
|
627
|
Loa Line Array liền công suất
|
Cặp
|
14
|
628
|
Loa kiểm âm liền công suất
|
Cặp
|
8
|
629
|
Loa Full
|
Cặp
|
12
|
630
|
Công suất cho loa
|
Cái
|
3
|
631
|
Loa kiểm tra liền
|
Cặp
|
6
|
632
|
Dây Line 16 Line
|
Sợi
|
1
|
633
|
Micro không dây cầm tay
|
Cái
|
18
|
634
|
Micro không dây đeo áo, móc tai
|
Cái
|
48
|
635
|
Micro nhạc cụ
|
Cái
|
24
|
636
|
Loa thùng
|
Cặp
|
6
|
637
|
Cable Line tín hiệu
|
Sợi
|
2
|
638
|
Khung treo loa
|
Cái
|
2
|
639
|
Kệ để loa
|
Cái
|
4
|
640
|
Echo
|
Cái
|
2
|
641
|
Loa Mornitor cho sân khấu
|
Cái
|
8
|
642
|
Laptop
|
Cái
|
2
|
643
|
Chân Micro
|
Cái
|
20
|
644
|
Dây tín hiệu 3 lõi chống nhiễu
|
Mét
|
600
|
645
|
Dây điện nguồn
|
Mét
|
600
|
646
|
Jack tín hiệu (các loại)
|
Cái
|
800
|
647
|
MCB cho hệ thống âm thanh
|
Bộ
|
2
|
648
|
Cable tín hiệu
|
Bộ
|
2
|
649
|
Giá để loa
|
Bộ
|
2
|
650
|
Máy vi tính xách tay điều khiển âm thanh
|
Bộ
|
2
|
651
|
Máy quay
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị ánh sáng
|
|
|
652
|
Đèn Par vỏ nhôm bóng đúc
|
Cái
|
48
|
653
|
Đèn kỹ thuật sân khấu
|
Cái
|
18
|
654
|
Đèn pha Led đổi màu
|
Cái
|
36
|
655
|
Công suất đèn 12 kênh
|
Cái
|
3
|
656
|
Bàn điều khiển ánh sáng kỹ thuật số
|
Cái
|
3
|
657
|
Máy tạo khói
|
Cái
|
6
|
658
|
Dây loa, Jack và các phụ kiện
|
Bộ
|
1
|
659
|
Đèn Moving Head
|
Cái
|
22
|
660
|
Đèn Fressnel
|
Cái
|
22
|
661
|
Đèn Par Led 54 bóng
|
Cái
|
80
|
662
|
Đèn Par 64 - 1000W
|
Cái
|
48
|
663
|
Công suất cho đèn Par 64
|
Cái
|
4
|
664
|
Đèn Follow
|
Cái
|
2
|
665
|
Đèn Beam
|
Cái
|
8
|
666
|
Tủ điện
|
Bộ
|
2
|
667
|
Tủ đựng công suất đèn
|
Cái
|
2
|
668
|
Trụ đèn
|
Cặp
|
2
|
669
|
Dàn khung treo đèn
|
Mét
|
500
|
670
|
Bộ khuếch đại tín hiệu
|
Cái
|
2
|
671
|
Dây tín hiệu 3 lõi chống nhiễu
|
Mét
|
400
|
672
|
Dây điện nguồn
|
Mét
|
400
|
673
|
Phích điện nguồn
|
Cái
|
400
|
674
|
Jack tín hiệu
|
Cái
|
200
|
675
|
MCB cho hệ thống ánh sáng
|
Bộ
|
2
|
676
|
Tời dàn khung nhôm
|
Cái
|
4
|
677
|
Đế khung nhôm
|
Cái
|
4
|
678
|
Hệ thống khung bao nhôm
|
Mét
|
64
|
|
Thiết bị phục vụ hoạt động của Trung tâm Dịch
vụ thi đấu thể thao
|
|
|
679
|
Hệ thống tưới phun tự động sân cỏ và thiết bị cắt
cỏ
|
Hệ thống
|
1
|
680
|
Bàn bóng bàn
|
Cái
|
4
|
681
|
Bảng điểm điện tử nhà thi đấu
|
Cái
|
1
|
682
|
Bảng điểm điện tử thay người và báo thời gian
|
Cái
|
1
|
683
|
Bộ khung kéo cờ treo thưởng
|
Bộ
|
1
|
684
|
Bộ nhảy cao (gồm trụ, nệm, xà)
|
Bộ
|
1
|
685
|
Đồng hồ 24 giây (2 cái/bộ)
|
Bộ
|
4
|
686
|
Ghế trọng tài điền kinh 8 chỗ
|
Cái
|
2
|
687
|
Hệ thống âm thanh nhà thi đấu
|
Bộ
|
1
|
688
|
Khung cầu môn
|
Cái
|
4
|
689
|
Khung vòm trượt 3 tầng
|
Cái
|
1
|
690
|
Loa cầm tay
|
Cái
|
1
|
691
|
Máy phun thuốc
|
Cái
|
1
|
692
|
Rào vượt (10 cái/bộ)
|
Bộ
|
10
|
693
|
Sân đài thi đấu Boxing
|
Bộ
|
1
|
694
|
Tạ đẩy
|
Cái
|
8
|
695
|
Thảm cầu lông
|
Bộ
|
4
|
696
|
Thảm thi đấu: Karatedo, Teakwondo
|
Bộ
|
2
|
697
|
Thảm thi đấu Hapkido (20 tấm)
|
Bộ
|
1
|
698
|
Trụ bóng rổ thi đấu
|
Bộ
|
1
|
699
|
Trụ cầu lông thi đấu
|
Bộ
|
1
|
700
|
Trụ cầu mây
|
Bộ
|
2
|
701
|
Xe lu
|
Cái
|
3
|
702
|
Xe cắt cỏ
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị phục vụ hoạt động của Trung tâm Điện ảnh
|
|
|
703
|
Hệ thống âm thanh Surround
|
Bộ
|
8
|
704
|
Máy chiếu Video
|
Cái
|
8
|
705
|
Màn chiếu Motor
|
Cái
|
8
|
706
|
Camera quay phim
|
Cái
|
1
|
707
|
Màn ảnh 200inch
|
Cái
|
6
|
708
|
Khung màn ảnh
|
Cái
|
6
|
709
|
Chân máy chiếu
|
Cái
|
6
|
710
|
Máy tính xách tay phục vụ chiếu phim
|
Bộ
|
6
|
|
Thiết bị âm thanh
|
|
|
711
|
Bộ lọc
|
Bộ
|
1
|
712
|
Bàn Mixer
|
Bộ
|
1
|
713
|
Bộ phân tần số
|
Cái
|
1
|
714
|
Amply
|
Bộ
|
1
|
715
|
Loa Sub
|
Cái
|
4
|
716
|
Loa treo tường
|
Cái
|
4
|
717
|
Micro không dây
|
Cái
|
2
|
718
|
Hộp điều khiển
|
Cái
|
1
|
719
|
Bộ vang số
|
Cái
|
1
|
720
|
Tủ chứa máy
|
Bộ
|
1
|
VI
|
Sở Tài chính
|
|
|
721
|
Thiết bị KTS chuyên dùng phục vụ công tác thanh
tra chuyên ngành và kiểm tra giá (bao gồm: Laptop cấu hình cao, máy in di động
và các phụ kiện đính kèm)
|
Bộ
|
6
|
VII
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
|
|
|
Cơ sở Cai nghiện ma túy
|
|
|
|
Bộ thiết bị dạy nghề kỹ thuật gò hàn nông thôn:
|
|
|
722
|
- Nhóm thiết bị chuyên ngành gò hàn
|
Cái
|
1
|
723
|
- Nhóm thiết bị dụng cụ - đồ gá
|
Cái
|
1
|
724
|
- Nhóm thiết bị hỗ trợ đào tạo
|
Cái
|
1
|
725
|
- Bộ thiết bị bảo hộ lao động
|
Cái
|
1
|
|
Bộ thiết bị dạy nghề mộc dân dụng
|
|
|
726
|
- Bộ thiết bị vẽ kỹ thuật
|
Cái
|
1
|
727
|
- Bộ dụng cụ thiết bị cơ bản
|
Cái
|
1
|
728
|
- Bộ dụng cụ thiết bị chuyên ngành
|
Cái
|
1
|
729
|
- Bộ dụng cụ đóng đồ mộc dân dụng
|
Cái
|
1
|
730
|
- Nguyên vật liệu thực hành
|
Cái
|
1
|
731
|
- Bộ thiết bị bảo hộ lao động
|
Cái
|
1
|
|
Bộ thiết bị dạy nghề xe máy
|
|
|
732
|
- Thiết bị dụng cụ an toàn
|
Cái
|
1
|
733
|
- Nhóm dụng cụ tháo lắp, thiết bị đo kiểm tra
|
Cái
|
1
|
734
|
- Nhóm thiết bị, mô hình học cụ
|
Cái
|
1
|
735
|
- Thiết bị phục vụ học nghề
|
Cái
|
1
|
736
|
Máy cày loại trung
|
Cái
|
1
|
737
|
Máy múc loại trung
|
Cái
|
1
|
738
|
Màn hình Led 70 Inch phục vụ tuyên truyền
|
Cái
|
1
|
739
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
Cái
|
1
|
740
|
Máy quay phim
|
Cái
|
1
|
741
|
Máy tập thể lực vạn năng
|
Cái
|
3
|
742
|
Máy trị liệu phục hồi
|
Cái
|
3
|
743
|
Máy chạy bộ
|
Cái
|
5
|
744
|
Bộ tập thể hình
|
Cái
|
1
|
745
|
Bộ dụng cụ tập thể dục đa năng
|
Cái
|
1
|
746
|
Bộ bóng bàn
|
Cái
|
2
|
747
|
Tủ lạnh bảo quản mẫu, thuốc
|
Cái
|
1
|
748
|
Tủ đông
|
Cái
|
1
|
749
|
Tủ sấy Inox dụng cụ y tế
|
Cái
|
1
|
750
|
Tủ hấp Inox dụng cụ y tế
|
Cái
|
1
|
751
|
Giường cấp cứu
|
Cái
|
2
|
752
|
Gường bệnh
|
Cái
|
5
|
753
|
Máy thở
|
Cái
|
1
|
754
|
Máy tạo Oxy
|
Cái
|
1
|
755
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Cái
|
1
|
756
|
Máy đo điện tim
|
Cái
|
1
|
757
|
Máy điều hòa phục vụ phòng điều trị bệnh
|
Cái
|
5
|
758
|
Máy nóng lạnh
|
Cái
|
1
|
759
|
Máy giặt 30kg
|
Cái
|
1
|
760
|
Bộ dàn âm thanh ngoài trời (âm ly, loa, micro)
|
Cái
|
1
|
761
|
Bộ thiết bị ánh sáng (bàn điều khiển, bộ khếch đại
tín hiệu, đèn, máy khối)
|
Cái
|
1
|
762
|
Hệ thống loa phát thanh
|
Cái
|
1
|
763
|
Bộ đàm
|
Cái
|
5
|
764
|
Ống nhòm đêm
|
Cái
|
1
|
765
|
Ống nhòm ngày
|
Cái
|
1
|
|
Trung tâm Bảo trợ xã hội và Công tác xã hội
Ninh Hòa
|
|
|
766
|
Tivi 52 Inch
|
Cái
|
6
|
767
|
Máy nước nóng lạnh
|
Cái
|
2
|
768
|
Máy sóng ngắn điều trị mất ngủ
|
Cái
|
1
|
769
|
Máy nghe nhạc tập dưỡng sinh
|
Cái
|
1
|
770
|
Máy kéo dãn cột sóng
|
Cái
|
1
|
771
|
Máy chạy Oxy cao áp
|
Cái
|
1
|
772
|
Bộ dụng cụ nhổ răng sữa
|
Cái
|
1
|
773
|
Bộ hấp dụng cụ y tế
|
Cái
|
1
|
774
|
Bàn quay tập đứng
|
Cái
|
1
|
|
Trung tâm Bảo trợ xã hội tỉnh
|
|
|
775
|
Đèn sưởi ấm cho trẻ sơ sinh
|
Cái
|
1
|
776
|
Giường ủ ấm cho trẻ sơ sinh
|
Cái
|
1
|
777
|
Xe đẩy thuốc và dụng cụ
|
Cái
|
1
|
778
|
Giường bệnh đa năng
|
Cái
|
1
|
|
Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh
|
|
|
779
|
Máy Scan chuyên dùng cấu hình cao
|
Cái
|
2
|
|
Trường Trung cấp Nghề Diên Khánh
|
|
|
780
|
Máy hàn nhựa đa năng ESW
|
Cái
|
1
|
781
|
Màn hình Tivi Led 70 Inch
|
Cái
|
1
|
782
|
Hệ thống âm thanh
|
Bộ
|
1
|
783
|
Cabin thực hành ngoại ngữ
|
Bộ
|
21
|
784
|
Tủ đông
|
Tủ
|
1
|
785
|
Tủ mát
|
Tủ
|
1
|
786
|
Bàn sơ chế
|
Cái
|
4
|
787
|
Máy rửa bát, đĩa, ly
|
Cái
|
1
|
788
|
Máy xay thực phẩm
|
Cái
|
1
|
789
|
Bếp Á loại vừa
|
Cái
|
6
|
790
|
Bếp Âu
|
Cái
|
1
|
791
|
Lò nướng đa năng
|
Cái
|
1
|
792
|
Lò nướng mặt (Salamender)
|
Cái
|
1
|
793
|
Giá để dụng cụ bộ 4 chiếc
|
Cái
|
1
|
794
|
Xe đẩy 2 tầng
|
Cái
|
1
|
795
|
Bộ xoong nồi 14 chiếc
|
Cái
|
6
|
796
|
Bộ chảo chống dính đáy bằng, lõm
|
Cái
|
6
|
797
|
Bộ dụng cụ chế biến 15 món
|
Cái
|
1
|
798
|
Bộ dao bếp và dao tỉa
|
Cái
|
6
|
799
|
Bàn một chậu rửa Inox
|
Cái
|
2
|
800
|
Giá để thực phẩm khô
|
Cái
|
2
|
801
|
Nồi nấu nước dùng
|
Cái
|
6
|
802
|
Nồi hấp 2 tầng Inox
|
Cái
|
6
|
803
|
Nồi cơm, ấm nước
|
Cái
|
2
|
804
|
Máy làm đá viên
|
Cái
|
1
|
805
|
Máy xay đá
|
Cái
|
1
|
806
|
Máy xay sinh tố
|
Cái
|
3
|
807
|
Tủ lạnh, mát
|
Cái
|
1
|
808
|
Tủ cất giữ dụng cụ phục vụ
|
Cái
|
2
|
809
|
Bàn vuông
|
Cái
|
6
|
810
|
Bàn tròn
|
Cái
|
4
|
811
|
Ghế ngồi
|
Cái
|
24
|
812
|
Bộ dụng cụ vệ sinh 8 món
|
Cái
|
1
|
813
|
Bộ đồ ăn Á
|
Cái
|
24
|
814
|
Bộ đồ ăn Âu
|
Cái
|
24
|
815
|
Bộ dụng cụ phục vụ trà
|
Cái
|
24
|
816
|
Bộ dụng cụ phục vụ cà phê
|
Cái
|
24
|
817
|
Bếp từ, nồi lẩu
|
Cái
|
6
|
818
|
Quầy Bar
|
Cái
|
1
|
819
|
Bàn 1 chậu rửa
|
Cái
|
6
|
820
|
Lò nướng bánh
|
Cái
|
1
|
821
|
Máy trộn bột loại nhỏ
|
Cái
|
6
|
822
|
Máy cán bột
|
Cái
|
1
|
823
|
Cân điện tử
|
Cái
|
3
|
824
|
Dụng cụ làm bánh kem
|
Bộ
|
6
|
825
|
Máy làm kem
|
Bộ
|
1
|
826
|
Bộ dụng cụ cứu thương, cấp cứu
|
Bộ
|
1
|
827
|
Hệ thống âm thanh
|
Cái
|
1
|
828
|
Giá cất trữ dụng cụ
|
Bộ
|
2
|
829
|
Bộ khăn phục vụ các loại
|
Bộ
|
8
|
830
|
Mô hình cơ cấu biến đổi chuyển động
|
Cái
|
1
|
831
|
Mô hình trục, ổ trục và khớp nối
|
Cái
|
1
|
832
|
Mô hình cơ cấu truyền chuyển động quay
|
Cái
|
1
|
833
|
Màn hình Tivi Led 70 Inch
|
Cái
|
1
|
834
|
Panne mạch điện cơ bản: Mạch chiếu sáng, mạch điện
bảo vệ
|
Cái
|
1
|
835
|
Panen mạch điện ô tô: Hệ thống chiếu sáng, đánh lửa,
tín hiệu, khởi động
|
Cái
|
1
|
836
|
Mô hình cắt bổ một số cụm chi tiết của ô tô
|
Cái
|
4
|
837
|
Mô hình ô tô cắt bổ sử dụng động cơ xăng truyền động
cầu trước
|
Cái
|
1
|
838
|
Mô hình ô tô cắt bổ sử dụng động cơ Diesel truyền
động cầu sau
|
Cái
|
1
|
839
|
Mô hình cắt bổ động cơ sử dụng hệ thống phun xăng
điện tử gián tiếp
|
Cái
|
1
|
840
|
Mô hình cắt bổ động cơ sử dụng hệ thống phun dầu
điện tử
|
Cái
|
1
|
841
|
Mô hình cắt bổ động cơ Hybrid hoặc động cơ + truyền
lực Hybrid
|
Cái
|
1
|
842
|
Mô hình ô tô cắt bổ sử dụng động cơ xăng truyền động
cầu trước
|
Cái
|
1
|
843
|
Mô hình ô tô cắt bổ sử dụng động cơ Diesel truyền
động cầu sau
|
Cái
|
1
|
844
|
Mô hình cắt bổ động cơ sử dụng hệ thống phun xăng
điện tử gián tiếp
|
Cái
|
1
|
845
|
Mô hình cắt bổ động cơ sử dụng hệ thống phun dầu
điện tử
|
Cái
|
1
|
846
|
Mô hình cắt bổ động cơ Hybrid hoặc động cơ + truyền
lực Hybrid
|
Cái
|
1
|
847
|
Mô hình cắt bổ động cơ xăng 4 kỳ
|
Cái
|
1
|
848
|
Mô hình cắt bổ động cơ Diesel 4 kỳ
|
Cái
|
1
|
849
|
Mô hình hệ thống nhiên liệu động cơ Diesel sử dụng
bơm cao áp VE
|
Cái
|
1
|
850
|
Mô hình hệ thống đánh lửa bằng điện tử không tiếp
điểm
|
Cái
|
1
|
851
|
Mô hình hệ thống điện xe ô tô
|
Cái
|
1
|
852
|
Mô hình hệ thống truyền lực
|
Cái
|
3
|
853
|
Mô hình hệ thống treo độc lập
|
Cái
|
3
|
854
|
Mô hình hệ thống treo phụ thuộc
|
Cái
|
3
|
855
|
Mô hình hệ thống lái cơ khí tổng hợp
|
Cái
|
1
|
856
|
Mô hình hệ thống lái trợ lực thủy lực
|
Cái
|
2
|
857
|
Mô hình hệ thống lái trợ lực điện
|
Cái
|
2
|
858
|
Mô hình hệ thống phanh dầu
|
Cái
|
1
|
859
|
Mô hình hệ thống phanh khí
|
Cái
|
1
|
860
|
Mô hình hệ thống phanh ABS
|
Cái
|
2
|
861
|
Mô hình hộp số tự động
|
Cái
|
1
|
862
|
Động cơ xăng dùng chế hòa khí
|
Bộ
|
01
|
863
|
Động cơ Diesel dùng bơm cao áp PE
|
Bộ
|
01
|
864
|
Hộp số tự động
|
Bộ
|
2
|
865
|
Các cụm tháo rời của hệ thống bôi trơn
|
Bộ
|
1
|
866
|
Các bộ phận tháo rời của hệ thống cung cấp nhiên
liệu động cơ xăng dùng chế hòa khí
|
Bộ
|
3
|
867
|
Chi tiết tháo rời của hệ thống cung cấp nhiên liệu
động cơ Diesel
|
Bộ
|
3
|
868
|
Các bộ phận tháo rời của hệ thống khởi động và
đánh lửa
|
Bộ
|
3
|
869
|
Các bộ phận tháo rời của hệ thống lái
|
Bộ
|
3
|
870
|
Cơ cấu phanh tay
|
Bộ
|
1
|
871
|
Các cụm tháo rời của hệ thống phanh dầu
|
Bộ
|
3
|
872
|
Các cụm tháo rời của hệ thống phanh khí nén
|
Bộ
|
3
|
873
|
Bàn thực hành tháo, lắp
|
Cái
|
1
|
874
|
Xe để chi tiết
|
Bộ
|
2
|
875
|
Bộ vam tháo sơ mi - xy lanh
|
Bộ
|
1
|
876
|
Bộ vam tháo xu páp
|
Bộ
|
3
|
877
|
Vam tháo lọc dầu
|
Cái
|
3
|
878
|
Vam tháo pu ly bơm cao áp
|
Cái
|
3
|
879
|
Vam tháo ổ bi đũa
|
Cái
|
3
|
880
|
Vam ép lò xo pít tông bơm cao áp
|
Cái
|
3
|
881
|
Vam moay ơ đầu trục bánh xe
|
Cái
|
1
|
882
|
Vam tháo rô tuyn
|
Cái
|
1
|
883
|
Vam tháo lò xo giảm xóc
|
Cái
|
1
|
884
|
Bộ vam tháo vô lăng
|
Bộ
|
1
|
885
|
Vam ép pít tông phanh
|
Cái
|
1
|
886
|
Cầu nâng 2 trụ
|
Cái
|
1
|
887
|
Kích cá sấu
|
Cái
|
1
|
888
|
Kích con đội thủy lực
|
Cái
|
1
|
889
|
Máy ép thuỷ lực
|
Cái
|
1
|
890
|
Giá đỡ cụm Piston thanh truyền chuyên dụng
|
Cái
|
2
|
891
|
Giá chuyên dùng cho tháo, lắp vòi phun
|
Cái
|
2
|
892
|
Giá chuyên dùng treo bơm cao áp
|
Cái
|
3
|
893
|
Máy cân bơm cao áp
|
Cái
|
1
|
894
|
Dụng cụ kiểm tra vòi phun nhiên liệu
|
Bộ
|
3
|
895
|
Máy chẩn đoán
|
Bộ
|
1
|
896
|
Băng thử máy phát máy đề tích hợp
|
Bộ
|
1
|
897
|
Thiết bị kiểm tra đèn pha
|
Bộ
|
1
|
898
|
Thiết bị kiểm tra góc đặt bánh xe
|
Bộ
|
1
|
899
|
Thiết bị kiểm tra rung lắc 3 chiều
|
Bộ
|
1
|
900
|
Dụng cụ đo áp suất dầu hộp số tự động
|
Bộ
|
1
|
901
|
Thiết bị xả dầu hộp số tự động
|
Bộ
|
1
|
902
|
Máy rửa nước áp lực cao
|
Cái
|
1
|
903
|
Bộ dụng cụ tháo đĩa đệm con đội
|
Bộ
|
1
|
904
|
Máy mài xu páp
|
Bộ
|
1
|
905
|
Hệ thống cấp dầu bôi trơn
|
Bộ
|
1
|
906
|
Dụng cụ xúc rửa làm sạch hệ thống bôi trơn
|
Bộ
|
1
|
907
|
Dụng cụ thay dung dịch nước làm mát
|
Bộ
|
1
|
908
|
Thiết bị thông rửa hệ thống nhiên liệu và làm sạch
động cơ Diesel
|
Bộ
|
1
|
909
|
Máy tán đinh ri vê
|
Cái
|
1
|
910
|
Bộ đồ nghề tháo, lắp kính chắn gió chuyên dụng
|
Bộ
|
1
|
911
|
Đèn sấy sơn cục bộ
|
Cái
|
1
|
912
|
Máy ép tuy ô thủy lực
|
Cái
|
1
|
913
|
Bộ bàn nguội sắt sơn tĩnh điện
|
Bộ
|
4
|
914
|
Panme đo trong kiểu có mũi
|
Cái
|
1
|
915
|
Panme đo 3 chấu
|
Cái
|
1
|
916
|
Nivô cân bằng đế chữ -V
|
Cái
|
1
|
917
|
Máy thử độ cứng cầm tay
|
Cái
|
1
|
918
|
Tủ thiết bị chuyên dùng (dụng cụ sửa chữa)
|
Cái
|
1
|
919
|
Mô hình dàn trãi động cơ xe máy 4 thì
|
Cái
|
1
|
920
|
Mô hình dàn trãi động cơ xe máy 2 thì
|
Cái
|
1
|
921
|
Máy vi tính phục vụ dạy học
|
Cái
|
24
|
922
|
Switch
|
Cái
|
1
|
923
|
Màn hình Tivi Led 70 Inch
|
Cái
|
1
|
924
|
Tai nghe Headphone 24 chiếc
|
Cái
|
1
|
925
|
Máy quét ảnh
|
Cái
|
1
|
926
|
Thiết bị thu sóng Wifi trọn bộ 24 chiếc
|
Bộ
|
1
|
927
|
Bộ đồ nghề sửa chữa máy tính
|
Bộ
|
2
|
928
|
Thiết bị kích sóng Wifi Repeater Wifi
|
Bộ
|
1
|
929
|
Máy chủ Bootrom
|
Bộ
|
1
|
930
|
Dụng cụ cứu thương
|
Bộ
|
3
|
931
|
Dụng cụ bảo hộ lao động
|
Bộ
|
3
|
932
|
Mô hình lắp đặt hệ thống an toàn điện
|
Bộ
|
1
|
933
|
Máy mài cầm tay
|
Cái
|
3
|
934
|
Máy mài hai đá
|
Cái
|
2
|
935
|
Máy khoan bàn
|
Cái
|
1
|
936
|
Đồ gá uốn kim loại
|
Cái
|
3
|
937
|
Vam uốn
|
Cái
|
6
|
938
|
Bàn thực hành quấn dây máy điện
|
Cái
|
9
|
939
|
Bộ thực hành điện tử cơ bản
|
Cái
|
6
|
940
|
Bàn thực hành điều khiển động cơ
|
Cái
|
3
|
941
|
Bộ thực hành kỹ thuật xung
|
Cái
|
3
|
942
|
Bộ thực hành kỹ thuật số
|
Cái
|
3
|
943
|
Đầu dò Logic
|
Cái
|
6
|
944
|
Kít thực tập
|
Cái
|
6
|
945
|
Cảm biến
|
Cái
|
3
|
946
|
Bộ đồ nghề gia công ống SP
|
Bộ
|
6
|
947
|
Tai nghe gọi cửa
|
Bộ
|
3
|
948
|
Bàn vẽ kỹ thuật
|
Bộ
|
18
|
949
|
Linh kiện thực hành điện tử công suất
|
Bộ
|
6
|
950
|
Mô hình mạch điện các máy công cụ: Máy tiện,
phay, khoan, doa, cầu trục, máy kéo
|
Bộ
|
1
|
951
|
Mô hình điều khiển động cơ Servo
|
Bộ
|
3
|
952
|
Mô hình bình trộn
|
Bộ
|
1
|
953
|
Màn hình Led
|
Bộ
|
2
|
954
|
Điều khiển động cơ AC 1 pha & 3 pha
|
Bộ
|
2
|
955
|
Hệ thống truyền động điện theo hệ máy phát - động
cơ
|
Bộ
|
1
|
956
|
Điều khiển thang máy 4 tầng
|
Bộ
|
1
|
957
|
Mô hình phân loại sản phẩm theo màu
|
Cái
|
1
|
958
|
Hộp thí nghiệm cho PLC, bao gồm:
|
Bộ
|
1
|
959
|
Mô hình thực hành lắp đặt điện trong xây dựng
|
Bộ
|
1
|
960
|
Bộ dụng cụ đồ nghề điện công nghiệp và dân dụng
|
Bộ
|
1
|
961
|
Mô hình dàn trải tủ lạnh gia đình
|
Cái
|
1
|
962
|
Bộ dụng cụ đồ nghề điện công nghiệp và dân dụng
|
Bộ
|
1
|
963
|
Máy nén xoắn ốc
|
Cái
|
2
|
964
|
Van tiết lưu nhiệt, lưu tay
|
Cái
|
5
|
965
|
Màn hình Tivi Led 70 Inch
|
Cái
|
1
|
966
|
Máy đo độ ẩm, đo lưu lượng, đo nhiệt độ
|
Cái
|
2
|
967
|
Máy đo khoảng cách
|
Cái
|
2
|
968
|
Mô hình tủ đông tiếp xúc
|
Cái
|
1
|
969
|
Mô hình dàn trải hệ thống sản xuất đá viên
|
Cái
|
1
|
970
|
Mô hình điều hòa trung tâm làm lạnh bằng nước
|
Cái
|
1
|
971
|
Thiết bị đo đa năng
|
Cái
|
1
|
972
|
Bộ thiết bị dùng cho thực hành kỹ năng lắp điện
|
Bộ
|
1
|
973
|
Bộ nguồn cung cấp DC
|
Bộ
|
1
|
974
|
Bộ bàn thực hành khí nén - điện khí nén
|
Bộ
|
1
|
975
|
Mô hình điều hòa 2 chiều nóng lạnh dàn trải
|
Cái
|
1
|
976
|
Mô hình điều hòa 1 chiều lạnh dàn trải
|
Cái
|
1
|
977
|
Mô hình máy lạnh công nghiệp 2 máy nén
|
Cái
|
1
|
978
|
Mô hình hệ thống lạnh đông hai cấp
|
Cái
|
1
|
979
|
Mô hình kho lạnh dàn trải
|
Cái
|
1
|
980
|
Mô hình dàn trải điều hòa trên ô tô
|
Cái
|
1
|
981
|
Thiết bị thực hành điều hòa trung tâm
|
Cái
|
1
|
982
|
Thiết bị thực hành điện kho lạnh
|
Cái
|
1
|
983
|
Thiết bị thực hành điều hòa biến tần
|
Cái
|
1
|
984
|
Thiết bị thực hành kiểm tra tính năng máy nén làm
lạnh
|
Cái
|
1
|
985
|
Thiết bị kiểm tra hệ thống tuần hoàn làm lạnh
(bơm nhiệt)
|
Cái
|
1
|
986
|
Máy thu hồi Gas lạnh
|
Cái
|
1
|
987
|
Bơm hút chân không 2 cấp
|
Cái
|
1
|
988
|
Bàn gá trung tâm
|
Cái
|
1
|
989
|
Dụng cụ nong loe ống đồng
|
Cái
|
1
|
990
|
Loe lệch tâm
|
Cái
|
1
|
991
|
Máy xịt rửa điều hòa
|
Cái
|
1
|
992
|
Bộ hàn gió đá
|
Bộ
|
1
|
993
|
Mô hình tủ lạnh dàn trãi
|
Cái
|
1
|
994
|
Mô hình dàn trải máy lạnh 2 cục 2 chiều
|
Cái
|
1
|
995
|
Bộ thực hành kỹ năng điện lạnh ô tô dàn trãi
|
Cái
|
1
|
996
|
Mô hình điện lạnh ô tô có đánh pan
|
Cái
|
1
|
997
|
Bộ thực hành kỹ năng rơ le điện lạnh
|
Bộ
|
2
|
998
|
Máy tính để phục vụ trình chiếu
|
Cái
|
1
|
999
|
Thiết bị phòng cháy chữa cháy
|
Cái
|
2
|
1000
|
Bộ dụng cụ cầm tay làm bánh (8 chiếc)
|
Bộ
|
1
|
1001
|
Bộ thâu Inox, 5 Size, (bộ 5 kích cỡ)
|
Bộ
|
1
|
1002
|
Bộ rỗ Inox, 5 Size, đường kính (6 chủng loại)
|
Bộ
|
1
|
1003
|
Bộ khuôn bánh Gato (6 chủng loại)
|
Bộ
|
1
|
1004
|
Bộ dụng cụ dần, đập làm mềm thịt (4 chủng loại)
|
Bộ
|
1
|
1005
|
Máy ép trái cây (bộ 2 cái)
|
Cái
|
1
|
1006
|
Máy đánh trứng cầm tay (bộ 3 cái)
|
Cái
|
1
|
1007
|
Bộ phới lồng, ray lược Inox (3 chủng loại )
|
Bộ
|
1
|
1008
|
Bộ khuôn làm bánh Inox (bộ 16 chiếc)
|
Bộ
|
1
|
1009
|
Bộ khuôn, đường kính 20cm
|
Bộ
|
1
|
1010
|
Bộ khuôn bánh Pizza, bánh kem (bộ 14 chiếc)
|
Bộ
|
1
|
1011
|
Bộ dĩa vuông sứ trắng đường kính 30-40cm (20 chiếc)
|
Bộ
|
1
|
1012
|
Bộ dĩa tròn sứ trắng đường kính 30-40cm (20 chiếc)
|
Bộ
|
1
|
1013
|
Bộ dĩa Ovan sứ trắng dài 40cm (20 chiếc)
|
Bộ
|
1
|
1014
|
Bộ tộ kho cá, đường kính 16-18cm (20 chiếc)
|
Bộ
|
1
|
1015
|
Bộ tô sứ trắng đường kính 18cm (20 chiếc)
|
Bộ
|
1
|
1016
|
Bộ cán bột bằng gỗ có trục lăn, 3 size (nhỏ, vừa,
lớn)
|
Bộ
|
1
|
1017
|
Bộ treo + lái tổng hợp (cho tháo lắp)
|
Bộ
|
1
|
1018
|
Hệ thống kiểm tra kim phun làm sạch vòi Spin
|
Bộ
|
1
|
1019
|
Máy chuẩn đoán hệ thống điện, điện tử trên xe ô
tô
|
Cái
|
1
|
1020
|
Mô hình động cơ Diesel EDC phun nhiên liệu điện tử
|
Cái
|
1
|
1021
|
Mô hình hệ thống điện thân xe
|
Cái
|
1
|
1022
|
Mô hình hệ thống phun xăng điện tử và đánh lửa trực
tiếp DIS
|
Cái
|
1
|
1023
|
Thiết bị âm thanh dùng cho giảng viên
|
Cái
|
1
|
1024
|
Máy in 2 măt, scan, copy, in qua Wifi
|
Cái
|
2
|
1025
|
Máy Photocopy A3, A4
|
Cái
|
1
|
1026
|
Hệ thống âm thanh công suất lớn
|
Bộ
|
1
|
1027
|
Bộ điều hòa tủ đứng (2 tủ/bộ)
|
Bộ
|
1
|
|
Trường Trung cấp Nghề Cam Ranh
|
|
|
1028
|
Máy hàn hồ quang xoay chiều
|
Cái
|
6
|
1029
|
Máy hàn hồ quang một chiều
|
Cái
|
6
|
1030
|
Máy hàn MAG
|
Cái
|
6
|
1031
|
Máy hàn TIG
|
Cái
|
6
|
1032
|
Máy hàn tự động dưới lớp thuốc
|
Cái
|
1
|
1033
|
Máy cắt ôxy khí cháy
|
Cái
|
2
|
1034
|
Máy hàn khí
|
Cái
|
6
|
1035
|
Máy hàn điểm
|
Cái
|
1
|
1036
|
Máy hàn điểm cầm tay
|
Cái
|
3
|
1037
|
Máy hàn tiếp xúc đường
|
Cái
|
1
|
1038
|
Lò nhiệt luyện
|
Cái
|
1
|
1039
|
Máy cắt khí con rùa
|
Cái
|
2
|
1040
|
Máy cắt khí chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
1041
|
Máy cắt Plasma
|
Cái
|
2
|
1042
|
Máy thử độ cứng vật liệu
|
Cái
|
1
|
1043
|
Máy thử kéo, nén vạn năng
|
Cái
|
1
|
1044
|
Máy soi tổ chức kim loại
|
Cái
|
1
|
1045
|
Máy cắt mẫu kim loại
|
Cái
|
1
|
1046
|
Máy mài mẫu
|
Cái
|
1
|
1047
|
Máy siêu âm kim loại
|
Cái
|
1
|
1048
|
Máy thử độ dai va đập
|
Cái
|
1
|
1049
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
2
|
1050
|
Máy đo độ nhám
|
Cái
|
1
|
1051
|
Cabin hàn
|
Cái
|
34
|
1052
|
Cơ cấu truyền chuyển động quay
|
Cái
|
1
|
1053
|
Cơ cấu biến đổi chuyển động
|
Cái
|
1
|
1054
|
Trục, ổ trục và khớp nối
|
Cái
|
1
|
1055
|
Mô hình dầm chịu lực
|
Cái
|
6
|
1056
|
Máy phát điện xoay chiều 1 pha
|
Cái
|
1
|
1057
|
Máy phát điện xoay chiều 3 pha
|
Cái
|
1
|
1058
|
Bàn thực hành điện tử cơ bản
|
Cái
|
6
|
1059
|
Bàn TH điều khiển động cơ
|
Cái
|
3
|
1060
|
Bộ thực hành kỹ thuật xung
|
Bộ
|
3
|
1061
|
Bộ thực hành kỹ thuật số
|
Bộ
|
3
|
1062
|
Bàn thực hành đa năng
|
Cái
|
6
|
1063
|
Bộ điều khiển tốc độ động cơ
|
Bộ
|
3
|
1064
|
Khí cụ điện
|
Bộ
|
6
|
1065
|
Dụng cụ đo lường điện
|
Bộ
|
6
|
1066
|
Bộ lập trình LOGO
|
Bộ
|
6
|
1067
|
Bộ lập trình EASY
|
Bộ
|
6
|
1068
|
Bộ lập trình ZEN
|
Bộ
|
6
|
1069
|
Dụng cụ dùng cho lắp đặt đường dây, cáp
|
Bộ
|
1
|
1070
|
Cabin lắp đặt điện chiếu sáng
|
Bộ
|
6
|
1071
|
Cabin thực tập lắp đặt máy lạnh và điều hòa không
khí
|
Bộ
|
3
|
1072
|
Bàn thực hành PLC
|
Cái
|
9
|
1073
|
Bàn thực hành điện tử công suất
|
Cái
|
6
|
1074
|
Mô hình thực hành khí nén
|
Cái
|
3
|
1075
|
Mô hình thực hành điện khí nén
|
Cái
|
3
|
1076
|
MH mạch điện các máy công cụ
|
Cái
|
1
|
1077
|
Mô hình dàn trải máy giặt
|
Cái
|
3
|
1078
|
Mô hình máy phát động cơ
|
Cái
|
3
|
1079
|
MH điều khiển động cơ Servo
|
Cái
|
3
|
1080
|
Mô hình điều khiển băng tải
|
Cái
|
1
|
1081
|
Mô hình điều khiển thang máy
|
Cái
|
1
|
1082
|
Máy may một kim điện tử
|
Cái
|
18
|
1083
|
Máy may hai kim
|
Cái
|
2
|
1084
|
Máy vắt sổ
|
Cái
|
2
|
1085
|
Máy cuốn ống
|
Cái
|
2
|
1086
|
Máy thùa khuyết đầu bằng
|
Cái
|
1
|
1087
|
Máy thùa khuyết đầu tròn
|
Cái
|
1
|
1088
|
Máy dập cúc
|
Cái
|
1
|
1089
|
Máy đính cúc
|
Cái
|
1
|
1090
|
Máy đính bọ
|
Cái
|
1
|
1091
|
Máy đột
|
Cái
|
1
|
1092
|
Máy lộn cổ
|
Cái
|
1
|
1093
|
Máy vắt gấu
|
Cái
|
1
|
1094
|
Máy trần chun
|
Cái
|
1
|
1095
|
Máy ép Mex tự động
|
Cái
|
1
|
1096
|
Máy cắt vòng
|
Cái
|
1
|
1097
|
Máy cắt vải đẩy tay
|
Cái
|
2
|
1098
|
Bàn hút, cầu là, bàn là hơi
|
Cái
|
2
|
1099
|
Máy rửa bát, đĩa
|
Cái
|
1
|
1100
|
Máy rửa ly, tách
|
Cái
|
1
|
1101
|
Tủ bảo quản rượu vang
|
Cái
|
1
|
1102
|
Tủ ướp lạnh ly
|
Cái
|
1
|
1103
|
Tủ làm nóng đĩa
|
Cái
|
1
|
1104
|
Quầy Bar
|
Cái
|
1
|
1105
|
Máy cưa xương
|
Cái
|
1
|
1106
|
Lò nướng hấp đa năng
|
Cái
|
1
|
1107
|
Lò nướng bánh mỳ
|
Cái
|
2
|
1108
|
Tủ ủ bột
|
Cái
|
2
|
1109
|
Máy làm kem
|
Cái
|
3
|
1110
|
Máy rửa chén, ly
|
Cái
|
1
|
1111
|
Máy rửa bát, đĩa
|
Cái
|
1
|
1112
|
Máy cưa xương
|
Cái
|
1
|
1113
|
Tủ làm nóng đĩa
|
Cái
|
1
|
1114
|
Tủ ướp lạnh ly
|
Cái
|
1
|
1115
|
Tủ bảo quản rượu vang
|
Cái
|
1
|
1116
|
Lò nướng hấp đa năng
|
Cái
|
1
|
1117
|
Quầy Bar
|
Cái
|
1
|
1118
|
Máy toàn đạc điện tử
|
Cái
|
2
|
1119
|
Máy kinh vỹ bán điện tử
|
Cái
|
2
|
1120
|
Máy ép cọc bê tông
|
Cái
|
1
|
1121
|
Máy phun vữa
|
Cái
|
2
|
1122
|
Máy cắt gạch vòng
|
Cái
|
2
|
1123
|
Máy vận thăng
|
Cái
|
1
|
1124
|
Cẩu tự hành
|
Cái
|
1
|
1125
|
Máy nắn thẳng cốt thép
|
Cái
|
1
|
1126
|
Máy cắt cốt thép
|
Cái
|
1
|
1127
|
Máy uốn cốt thép
|
Cái
|
1
|
1128
|
Máy cắt uốn cốt thép liên hợp
|
Cái
|
1
|
1129
|
Máy đầm mặt
|
Cái
|
3
|
1130
|
Máy cắt ống thép
|
Cái
|
3
|
1131
|
Máy vi tính phục vụ nghề công nghệ thông tin
|
Cái
|
19
|
1132
|
Máy vi tính phục vụ nghề kế toán
|
Cái
|
19
|
|
Trường Trung cấp Nghề Ninh Hòa
|
|
|
1133
|
Máy phay CNC
|
Cái
|
1
|
1134
|
Thiết bị hàn leo đa năng
|
Cái
|
1
|
1135
|
Thiết bị mài mòn trong và ngoài vạn năng
|
Cái
|
1
|
1136
|
Máy tiện CNC
|
Cái
|
1
|
1137
|
Máy tiện vạn năng
|
Cái
|
7
|
1138
|
Máy mài phẳng
|
Cái
|
2
|
1139
|
Bàn thực hành hàn ảo đa năng hai tay hàn
|
Cái
|
4
|
1140
|
Máy tiện CNC
|
Cái
|
2
|
1141
|
Máy phay CNC
|
Cái
|
2
|
1142
|
Mô hình thực hành lắp đặt các loại cảm
biến
|
Cái
|
2
|
1143
|
Mô hình tủ máy cắt (tủ máy cắt trung áp)
|
Cái
|
2
|
1144
|
Bàn Map
|
Cái
|
10
|
1145
|
Máy khoan bàn
|
Cái
|
10
|
1146
|
Máy khoan cần vạn năng
|
Cái
|
10
|
1147
|
Máy nén khí
|
Cái
|
10
|
1148
|
Máy uốn ống
|
Cái
|
10
|
1149
|
Máy cắt, đột, dập liên hợp
|
Cái
|
10
|
1150
|
Máy hàn hồ quang tay xoay chiều
|
Cái
|
10
|
1151
|
Máy cắt Plasma
|
Cái
|
10
|
1152
|
Máy hàn MIG-MAG
|
Cái
|
10
|
1153
|
Máy hàn TIG
|
Cái
|
10
|
1154
|
Máy kiểm tra siêu âm
|
Cái
|
10
|
1155
|
Máy hàn điểm
|
Cái
|
10
|
1156
|
Máy hàn hồ quang một chiều
|
Cái
|
10
|
1157
|
Máy hàn tiếp xúc đường
|
Cái
|
10
|
1158
|
Máy cắt khí con rùa
|
Cái
|
10
|
1159
|
Máy thử độ cứng vật liệu
|
Cái
|
10
|
1160
|
Máy thử độ dai va đập
|
Cái
|
10
|
1161
|
Máy hàn đa năng OPTIMARC CC/CV 500
|
Cái
|
10
|
1162
|
Cabin hàn
|
Cái
|
136
|
1163
|
Máy thử kéo, nén vạn năng
|
Cái
|
5
|
1164
|
Máy đo độ nhám cầm tay
|
Cái
|
5
|
1165
|
Máy soi tổ chức kim loại
|
Cái
|
5
|
1166
|
Máy phay vạn năng (cả đầu đứng, đầu ngang)
|
Cái
|
5
|
1167
|
Máy tiện vạn năng
|
Cái
|
5
|
1168
|
Máy mài tròn ngoài
|
Cái
|
5
|
1169
|
Máy mài phẳng
|
Cái
|
5
|
1170
|
Dụng cụ đo cơ khí
|
Cái
|
30
|
1171
|
Máy rửa bát, đĩa
|
Cái
|
3
|
1172
|
Tủ đông
|
Cái
|
3
|
1173
|
Quầy Bar
|
Cái
|
3
|
1174
|
Máy cưa xương
|
Cái
|
3
|
1175
|
Máy quay Video
|
Cái
|
3
|
1176
|
Bếp Á
|
Cái
|
3
|
1177
|
Bếp Âu
|
Cái
|
3
|
1178
|
Lò nướng mặt (Salamender)
|
Cái
|
3
|
1179
|
Lò nướng đa năng
|
Cái
|
3
|
1180
|
Máy quay Video
|
Cái
|
3
|
1181
|
Máy rửa ly, tách, bát
|
Cái
|
3
|
1182
|
Máy pha cà phê
|
Cái
|
3
|
1183
|
Máy làm đá viên
|
Cái
|
3
|
1184
|
Tủ đông
|
Cái
|
3
|
1185
|
Tủ bảo quản rượu vang
|
Cái
|
3
|
1186
|
Tủ trưng bày
|
Cái
|
3
|
1187
|
Máy may 2 kim
|
Cái
|
2
|
1188
|
Máy vắt sổ
|
Cái
|
3
|
1189
|
Máy thùa khuy đầu bằng
|
Cái
|
3
|
1190
|
Máy đính cúc
|
Cái
|
3
|
1191
|
Máy vắt gấu
|
Cái
|
3
|
1192
|
Máy đính bọ
|
Cái
|
3
|
1193
|
Máy thùa khuy đầu tròn
|
Cái
|
3
|
1194
|
Máy trần chun
|
Cái
|
3
|
1195
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
2
|
1196
|
Động cơ không đồng bộ 3 pha rôto lồng sóc
|
Bộ
|
6
|
1197
|
Bộ thực hành PLC cơ bản
|
Bộ
|
10
|
1198
|
Mô hình hệ thống băng tải
|
Cái
|
3
|
1199
|
Bộ thực hành cảm biến
|
Bộ
|
1
|
1200
|
Mô hình máy phát động cơ
|
Cái
|
3
|
1201
|
Mô hình điều khiển động cơ Servo
|
Cái
|
3
|
1202
|
Mô hình điều khiển thang máy
|
Cái
|
3
|
1203
|
Mô hình điều khiển đèn giao thông
|
Cái
|
1
|
1204
|
Kít thực tập
|
Cái
|
6
|
1205
|
Dụng cụ điện tử cầm tay
|
Bộ
|
6
|
1206
|
Bộ thí nghiệm mạch điện xoay chiều
|
Bộ
|
6
|
1207
|
Máy tạo tín hiệu âm tần
|
Cái
|
6
|
1208
|
Máy đo tần số
|
Cái
|
6
|
1209
|
Máy đo cường độ điện trường
|
Cái
|
6
|
1210
|
Bộ thực hành kỹ thuật số
|
Bộ
|
6
|
1211
|
Kít thực hành vi điều khiển đa năng
|
Cái
|
18
|
1212
|
Bộ thực hành chỉnh lưu công suất không điều khiển
|
Bộ
|
3
|
1213
|
Bộ thực hành chỉnh lưu công suất có điều khiển với
các loại tải
|
Bộ
|
3
|
1214
|
Bộ thí nghiệm mạch điện xoay chiều
|
Bộ
|
6
|
1215
|
Bộ thí nghiệm mạch điện một chiều
|
Bộ
|
6
|
1216
|
Mô hình cắt bổ động cơ điện không đồng bộ ba pha
|
Bộ
|
1
|
1217
|
Máy phát sọc màu TV
|
Cái
|
6
|
1218
|
Máy đo cường độ điện trường
|
Cái
|
6
|
1219
|
Bộ thực hành kỹ thuật số
|
Bộ
|
6
|
1220
|
Kít thực hành vi điều khiển đa năng
|
Cái
|
18
|
1221
|
Trình điều khiển (Driver)
|
Bộ
|
1
|
1222
|
Mô hình hệ thống máy lạnh ô tô
|
Cái
|
1
|
1223
|
Dụng cụ đo lường điện lạnh
|
Bộ
|
6
|
1224
|
Mô hình máy điều hòa không khí hai cụm đặt sàn
|
Cái
|
3
|
1225
|
Máy nén Piston nửa kín
|
Cái
|
3
|
1226
|
Máy nén Piston hở
|
Cái
|
3
|
1227
|
Máy nén rôto lăn
|
Cái
|
3
|
1228
|
Máy nén rôto xoắn ốc
|
Cái
|
3
|
1229
|
Dàn ngưng trao đổi nhiệt đối lưu tự nhiên
|
Cái
|
1
|
1230
|
Dàn ngưng trao đổi nhiệt đối lưu cưỡng bức
|
Cái
|
1
|
1231
|
Máy nén trục vít
|
Cái
|
3
|
1232
|
Mô hình hệ thống lạnh 1 cấp
|
Cái
|
3
|
1233
|
Mô hình hệ thống lạnh 2 cấp
|
Cái
|
3
|
1234
|
Mô hình dàn trải hệ thống lạnh
|
Cái
|
3
|
1235
|
Máy vi tính để bàn phục vụ dạy nghề công nghệ
thông tin
|
Cái
|
19
|
1236
|
Mô hình mạch điện các máy công cụ: Máy tiện,
phay, khoan, doa, cầu trục, máy kéo
|
Cái
|
1
|
1237
|
Bộ thực hành lập trình PLC S7 - 1200
|
Bộ
|
1
|
1238
|
Bộ thực hành lắp đặt và tạo lỗi các mạch điện
trong công nghiệp
|
Bộ
|
1
|
1239
|
Bộ thực hành biến tần 3 pha
|
Bộ
|
1
|
1240
|
Bộ thực hành lắp đặt bộ khởi động mềm
|
Bộ
|
1
|
1241
|
Bộ thực hành các mạch điều khiển động cơ 1 pha 3
pha
|
Bộ
|
1
|
1242
|
Bộ thực hành mô phỏng tải dùng cho động cơ
|
Bộ
|
1
|
1243
|
Bộ thiết bị dùng cho thực hành kĩ năng lắp đặt điện
công nghiệp
|
Bộ
|
1
|
1244
|
Bộ dụng cụ lắp đặt điện công nghiệp và dân dụng
|
Bộ
|
1
|
1245
|
Giá để vật tư di động cho lắp đặt điện
|
Bộ
|
2
|
1246
|
Bộ thực hành máy biến áp
|
Bộ
|
1
|
1247
|
Bộ đào tạo điều khiển vị trí trong các hệ cơ điện
tử sử dụng hệ AC SERVO - I
|
Bộ
|
3
|
1248
|
Bộ đào tạo điều khiển vị trí trong các hệ cơ điện
tử sử dụng hệ AC SERVO - II
|
Bộ
|
3
|
1249
|
Cánh tay Robot khí nén
|
Cái
|
3
|
1250
|
Mô hình hệ thống sắp xếp vật
|
Cái
|
3
|
1251
|
Mô hình trạm trộn liệu và gia nhiệt
|
Cái
|
3
|
1252
|
Mô hình máy CNC
|
Cái
|
3
|
1253
|
Hệ sản xuất linh hoạt cỡ nhỏ
|
Cái
|
3
|
1254
|
Mô hình thang máy
|
Cái
|
3
|
1255
|
Mộ hình thực hành Labview
|
Cái
|
3
|
1256
|
Trạm điều khiển lưu lượng, điều khiển mức
|
Bộ
|
3
|
1257
|
Bộ thực hành MAS (loại tiêu chuẩn)
|
Bộ
|
3
|
1258
|
Bộ thực hành MAS loại Module
|
Bộ
|
3
|
1259
|
Bộ thực hành MAS loại Module II
|
Bộ
|
3
|
1260
|
Hệ thực hành cơ điện tử cỡ nhỏ
|
Bộ
|
3
|
1261
|
Mô hình nhà để xe thông minh
|
Cái
|
3
|
1262
|
Lò nướng đa năng Electrolux 56L
|
Cái
|
4
|
1263
|
Máy đánh trứng và nhồi bột BEOW dung tích 5L
|
Cái
|
4
|
1264
|
Máy may 1 kim điện tử
|
Cái
|
4
|
1265
|
Nồi Buffet công nghiệp đôi
|
Cái
|
2
|
1266
|
Nồi Buffet công nghiệp đơn
|
Cái
|
4
|
1267
|
Bình đựng nước trái cây
|
Cái
|
3
|
1268
|
Giường ngủ (kích thước 1,6m x 2m)
|
Cái
|
2
|
1269
|
Nệm (1,6m x 2,0m x 30cm)
|
Cái
|
2
|
1270
|
Bình giữ lạnh nước trái cây đôi
|
Cái
|
2
|
1271
|
Bình giữ lạnh nước trái cây đơn
|
Cái
|
2
|
1272
|
Máy hàn hồ quang DC INVERTER 250SH
|
Cái
|
4
|
1273
|
Máy hàn hồ quang tay DC
|
Cái
|
3
|
1274
|
Ống sấy que hàn
|
Cái
|
5
|
1275
|
Máy nén khí OPTIMARC CC/CV 500
|
Cái
|
3
|
1276
|
Xe nâng tay Noblelift 2,6 tấn - GIGA26S OPTIMARC
CC/CV 500
|
Cái
|
3
|
1277
|
Đe rùa loại 45kg
|
Cái
|
5
|
1278
|
Bộ thực hành ứng dụng các loại cảm biến trong
công nghiệp
|
Cái
|
1
|
1279
|
Bộ các mô hình dùng cho thực hành lập
trình PLC
|
Cái
|
1
|
1280
|
Module mô phỏng lò nhiệt
|
Cái
|
1
|
1281
|
Module mô phỏng bình trộn
|
Cái
|
1
|
1282
|
Module mô phỏng lưu lượng mức
|
Cái
|
1
|
1283
|
Module mô phỏng đèn giao thông
|
Cái
|
1
|
1284
|
Bàn thực hành điện
|
Cái
|
5
|
1285
|
Khung gá CPU thiết bị lập trình
|
Cái
|
20
|
1286
|
Bàn thí nghiệm tiêu chuẩn
|
Cái
|
5
|
1287
|
Tủ đựng thiết bị thực hành chuẩn Module A4 cửa
kính
|
Cái
|
5
|
1288
|
Bàn thực hành điều khiển của giáo viên
|
Cái
|
5
|
1289
|
Máy chiếu kết nối Wireless
|
Cái
|
4
|
1290
|
Thiết bị lập trình
|
Cái
|
4
|
1291
|
Bộ thực hành đấu dây động cơ rôto lồng sóc
|
Bộ
|
4
|
1292
|
Mô hình cắt bổ vận hành được động cơ một chiều
|
Cái
|
2
|
1293
|
Mô hình cắt bổ vận hành được động cơ xoay chiều một
pha
|
Cái
|
2
|
1294
|
Mô hình cắt bổ vận hành được động cơ một chiều
kích từ song song
|
Cái
|
2
|
1295
|
Mô hình cắt bổ vận hành được động cơ một chiều
kích từ hỗn hợp
|
Cái
|
2
|
1296
|
Mô hình cắt bổ vận hành được động cơ đồng bộ ba
pha cực lồi
|
Cái
|
2
|
1297
|
Mô hình cắt bổ vận hành được động cơ ba pha rôto
dây quấn
|
Cái
|
2
|
1298
|
Mô hình cắt bổ vận hành được động cơ ba pha rôto
lồng sóc
|
Cái
|
2
|
1299
|
Bộ thực hành lắp đặt các hệ thống bảo vệ điện
|
Bộ
|
2
|
1300
|
Bộ thực hành lắp đặt và tạo lỗi các mạch điện
trong công nghiệp
|
Bộ
|
1
|
1301
|
Mô hình thực hành về đo lường điện
|
Cái
|
1
|
1302
|
Bộ thực hành biến tần 3 pha
|
Bộ
|
3
|
1303
|
Bộ thực hành lắp đặt bộ điều khiển động cơ DC
|
Bộ
|
1
|
1304
|
Bộ thực hành lắp đặt bộ khởi động mềm
|
Bộ
|
2
|
1305
|
Mô hình hòa đồng bộ máy phát điện 3 pha
|
Bộ
|
1
|
1306
|
Bộ ký hiệu các phần tử điện có từ tính
|
Bộ
|
1
|
1307
|
Bộ thực hành các mạch điều khiển động cơ 1 pha 3
pha
|
Bộ
|
1
|
1308
|
Bộ thực hành mô phỏng tải dùng cho động cơ
|
Bộ
|
1
|
1309
|
Mô hình tủ cấp nguồn
|
Cái
|
1
|
1310
|
Mô hình tủ máy cắt (tủ máy cắt hạ áp đầu vào)
|
Cái
|
1
|
1311
|
Mô hình máy biến áp tăng áp
|
Cái
|
1
|
1312
|
Mô hình tủ đo lường (đo lường đầu vào trạm biến
áp)
|
Cái
|
1
|
1313
|
Mô hình máy biến áp hạ áp
|
Cái
|
1
|
1314
|
Mô hình tủ đo lường (tủ đo lường, phân phối hạ
áp)
|
Cái
|
1
|
1315
|
Mô hình tủ tụ bù hạ áp
|
Cái
|
1
|
1316
|
Gói thiết bị lắp đặt hệ thống cung cấp điện
|
Cái
|
1
|
1317
|
Cabin thực hành kỹ năng lắp đặt điện công nghiệp
và dân dụng
|
Bộ
|
5
|
1318
|
Bộ thiết bị dùng cho thực hành kỹ năng lắp đặt điện
công nghiệp
|
Bộ
|
1
|
1319
|
Bộ thiết bị dùng cho thực hành lắp đặt điện dân dụng
|
Bộ
|
2
|
1320
|
Bộ thiết bị dùng cho thực hành lắp đặt chống sét
|
Bộ
|
1
|
1321
|
Bộ dụng cụ lắp đặt điện công nghiệp và dân dụng
|
Bộ
|
5
|
1322
|
Bàn nguội dùng cho gia công nhỏ
|
Cái
|
2
|
1323
|
Giá để vật tư di động cho lắp đặt điện
|
Cái
|
5
|
1324
|
Tủ đựng thiết bị thực hành chuyên dụng
|
Cái
|
5
|
1325
|
Hệ thống tích hợp chuyên dụng cho đào tạo thực
hành, nghiên cứu khí nén
|
Bộ
|
1
|
1326
|
Tủ có khay đựng các thành phần khí nén
|
Cái
|
4
|
1327
|
Thanh gá dây thí nghiệm
|
Cái
|
4
|
1328
|
Máy nén khí chuyên dụng cho phòng thực hành khí
nén
|
Cái
|
2
|
1329
|
Bộ ký hiệu các phần tử khí nén, thủy lực có từ
tính
|
Bộ
|
1
|
1330
|
Phần mềm thiết kế mạch thủy lực - khí
nén
|
Cái
|
1
|
1331
|
Mô hình thực tập lắp ráp mạch điện công nghiệp
|
Cái
|
2
|
1332
|
Giá đựng thiết bị
|
Cái
|
2
|
1333
|
Động cơ không đồng bộ 3 pha rôto lồng sóc
440/660V
|
Cái
|
3
|
1334
|
Mô hình thực hành lắp đặt điện trong xây dựng
|
Cái
|
2
|
1335
|
Máy phát điện xoay chiều 3 pha-hiệu honda
|
Cái
|
1
|
1336
|
Mô hình mạch điện các máy công cụ: Máy tiện,
phay, khoan, doa, cầu trục, máy kéo
|
Cái
|
2
|
|
Trường Trung cấp Nghề Vạn Ninh
|
|
|
1337
|
Mô hình lắp đặt hệ thống an toàn điện
|
Cái
|
1
|
1338
|
Mô hình tủ lạnh
|
Cái
|
3
|
1339
|
Mô hình máy điều hòa nhiệt độ 2 phần tử
|
Cái
|
1
|
1340
|
Máy hút chân không
|
Cái
|
3
|
1341
|
Máy phát điện xoay chiều 1 pha
|
Cái
|
1
|
1342
|
Máy phát điện xoay chiều 3 pha
|
Cái
|
1
|
1343
|
Bàn thực hành quấn dây máy điện
|
Cái
|
4
|
1344
|
Bàn thực hành đa năng
|
Cái
|
3
|
1345
|
Máy khoan bàn
|
Cái
|
2
|
1346
|
Bàn thực hành điện tử cơ bản
|
Cái
|
6
|
1347
|
Kít thực tập
|
Cái
|
6
|
1348
|
Cabin thực tập lắp đặt máy lạnh và điều hòa không
khí
|
Bộ
|
3
|
1349
|
Dụng cụ dùng cho lắp đặt đường dây, cáp
|
Bộ
|
1
|
1350
|
Máy thu hồi ga
|
Cái
|
3
|
1351
|
Bàn thực hành PLC
|
Cái
|
9
|
1352
|
Bàn thực hành điện tử công suất
|
Cái
|
6
|
1353
|
Mô hình thực hành khí nén
|
Cái
|
3
|
1354
|
Mô hình thực hành điện khí nén
|
Cái
|
3
|
1355
|
Mô hình máy phát điện một chiều
|
Cái
|
1
|
1356
|
Mô hình mạch điện các máy công cụ
|
Cái
|
1
|
1357
|
Cảm biến
|
Cái
|
3
|
1358
|
Cabin lắp đặt điện chiếu sáng
|
Bộ
|
6
|
1359
|
Mô hình dàn trải máy giặt
|
Cái
|
3
|
1360
|
Mô hình lò nhiệt
|
Cái
|
1
|
1361
|
Máy vi tính phục vụ dạy nghề
|
Cái
|
19
|
1362
|
Bộ đồ nghề điện lạnh
|
Bộ
|
10
|
1363
|
Mô hình hệ thống lạnh 1 cấp
|
Cái
|
2
|
1364
|
Mô hình hệ thống lạnh 2 cấp
|
Cái
|
2
|
1365
|
Rơ le
|
Cái
|
10
|
1366
|
Bộ dụng cụ hàn cắt bằng gas, oxy
|
Bộ
|
10
|
1367
|
Máy nén Piston hở
|
Cái
|
5
|
1368
|
Máy nén rôto lăn
|
Cái
|
5
|
1369
|
Máy nén rôto xoắn ốc
|
Cái
|
5
|
1370
|
Máy nén trục vít
|
Cái
|
5
|
1371
|
Mô hình bơm Piston kép
|
Cái
|
2
|
1372
|
Dàn ngưng giải nhiệt bằng không khí
|
Cái
|
5
|
1373
|
Bình ngưng giải nhiệt bằng nước
|
Cái
|
5
|
1374
|
Tháp ngưng giải nhiệt
|
Cái
|
5
|
1375
|
Bình bay hơi làm lạnh chất lỏng
|
Cái
|
5
|
1376
|
Tháp giải nhiệt nước
|
Cái
|
5
|
1377
|
Tủ lạnh làm lạnh trực tiếp (tủ Coil)
|
Cái
|
10
|
1378
|
Tủ lạnh làm lạnh gián tiếp (tủ quạt)
|
Cái
|
10
|
1379
|
Mô hình sản xuất đá cây
|
Cái
|
4
|
1380
|
Máy cuốn ống
|
Cái
|
2
|
1381
|
Máy thùa khuyết đầu tròn
|
Cái
|
1
|
1382
|
Máy dập cúc
|
Cái
|
1
|
1383
|
Máy đính cúc
|
Cái
|
1
|
1384
|
Máy đính bọ
|
Cái
|
1
|
1385
|
Máy đột
|
Cái
|
1
|
1386
|
Máy vắt gấu
|
Cái
|
1
|
1387
|
Máy trần chun
|
Cái
|
1
|
1388
|
Máy ép Mex
|
Cái
|
1
|
1389
|
Máy cắt vòng
|
Cái
|
2
|
1390
|
Máy xác định độ bền vải
|
Cái
|
1
|
1391
|
Máy cắt vải đẩy tay
|
Cái
|
1
|
1392
|
Bàn hút, cầu là, bàn là hơi
|
Cái
|
2
|
1393
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
1
|
1394
|
Hệ thống âm thanh
|
Cái
|
1
|
1395
|
Máy quay Video
|
Cái
|
1
|
1396
|
Máy ảnh
|
Cái
|
3
|
1397
|
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm
|
Cái
|
1
|
1398
|
Máy đo hàm lượng độc tố
|
Cái
|
1
|
1399
|
Máy sục Ozone
|
Cái
|
1
|
1400
|
Máy hàn MAG - Panasonic
|
Cái
|
2
|
1401
|
Máy hàn TIG hiệu Wim
|
Cái
|
2
|
1402
|
Máy hàn tự động dưới lớp thuốc
|
Cái
|
1
|
1403
|
Máy thử độ cứng vật liệu hiệu Rock Well
|
Cái
|
1
|
1404
|
Máy đo độ nhám
|
Cái
|
2
|
1405
|
Máy mài phẳng
|
Cái
|
1
|
1406
|
Mô hình bộ điều chỉnh tốc độ
|
Cái
|
2
|
1407
|
Đồ gá
|
Cái
|
3
|
1408
|
Máy uốn tôn cơ khí
|
Cái
|
1
|
1409
|
Máy chấn tôn
|
Cái
|
1
|
1410
|
Máy thử kéo, nén vật liệu
|
Cái
|
1
|
1411
|
Máy cắt Plasma, ô-xy khí cháy CNC
|
Cái
|
1
|
1412
|
Máy rửa bát, đĩa (phục vụ giảng dạy)
|
Cái
|
1
|
1413
|
Máy rửa ly, tách (phục vụ giảng dạy)
|
Cái
|
1
|
1414
|
Máy phục vụ bia tươi (phục vụ giảng dạy)
|
Cái
|
1
|
1415
|
Tủ đông (phục vụ giảng dạy)
|
Cái
|
1
|
1416
|
Tủ mát (phục vụ giảng dạy)
|
Cái
|
1
|
1417
|
Tủ bảo quản rượu vang (phục vụ giảng dạy)
|
Cái
|
1
|
1418
|
Tủ ướp lạnh ly (phục vụ giảng dạy)
|
Cái
|
1
|
1419
|
Tủ làm nóng đĩa (phục vụ giảng dạy)
|
Cái
|
1
|
1420
|
Tủ cất giữ dụng cụ phục vụ (phục vụ giảng dạy)
|
Cái
|
2
|
1421
|
Lò nướng hấp đa năng (phục vụ giảng dạy)
|
Cái
|
1
|
1422
|
Lò nướng đa năng (phục vụ giảng dạy)
|
Cái
|
3
|
1423
|
Lò nướng bánh Pizza (phục vụ giảng dạy)
|
Cái
|
2
|
1424
|
Tủ trưng bày bánh (nóng và lạnh) (phục vụ giảng dạy)
|
Cái
|
1
|
1425
|
Máy làm kem (phục vụ giảng dạy)
|
Cái
|
2
|
1426
|
Máy điều hòa không khí âm trần
|
Cái
|
5
|
1427
|
Bộ thực hành máy lạnh công nghiệp (máy nén kiểu hở
công suất 2,25KW có mô tơ điện)
|
Bộ
|
4
|
1428
|
Mô hình hệ thống điều hòa không khí trung tâm
|
Cái
|
1
|
1429
|
Máy phát điện
|
Cái
|
1
|
1430
|
Máy phay rãnh tường
|
Cái
|
4
|
1431
|
Mô hình giàn trải điều hòa không khí 2 chiều
INVERTER
|
Cái
|
4
|
1432
|
Thang nhôm rút chữ A Telesteps 2.3m TCL-23
|
Cái
|
4
|
1433
|
Khoan búa Bosch
|
Cái
|
10
|
1434
|
Máy cắt rãnh tường (Bosch)
|
Cái
|
5
|
1435
|
Máy hàn điện Total
|
Cái
|
5
|
1436
|
Bộ điều khiển tụ bù 8 cấp LCD loại 1 CT
|
Bộ
|
4
|
1437
|
Bộ điều khiển tụ bù 8 cấp LCD loại 3 CT
|
Bộ
|
4
|
1438
|
Máy khoan vặn vít dùng pin
|
Cái
|
6
|
1439
|
Bàn thực hành PLC điều khiển băng tải HTTE-PLC004
|
Cái
|
5
|
1440
|
Bàn thực hành PLC điều khiển dây chuyền đóng nước
vào chai HTTE-PLC010
|
Cái
|
5
|
1441
|
Ê tô máy phay
|
Cái
|
2
|
1442
|
Mâm cặp 4 chấu
|
Cái
|
2
|
1443
|
Đầu phân độ vạn năng
|
Cái
|
1
|
1444
|
Dao phay
|
Cái
|
5
|
1445
|
Bộ dụng cụ sửa chữa cơ khí cầm tay
|
Bộ
|
2
|
1446
|
Máy chiếu (Projector)
|
Cái
|
2
|
1447
|
Máy tiện CNC
|
Cái
|
2
|
1448
|
Máy phay vạn năng (cả đầu đứng, đầu ngang)
|
Cái
|
2
|
1449
|
Máy thử kéo, nén vạn năng
|
Cái
|
1
|
1450
|
Máy mài 2 đá
|
Cái
|
1
|
1451
|
Máy kiểm tra X-quang
|
Cái
|
2
|
1452
|
Bàn máp
|
Cái
|
3
|
1453
|
Đầu gá mũi doa tự lựa
|
Cái
|
4
|
1454
|
Phần mềm lập trình tiện, phay CNC
|
Cái
|
1
|
1455
|
Máy chiếu (Projector)
|
Cái
|
2
|
1456
|
Máy may điện tử 1 kim
|
Cái
|
10
|
1457
|
Máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ
|
Cái
|
2
|
1458
|
Máy vắt sổ 1 kim 3 chỉ
|
Cái
|
2
|
1459
|
Máy vắt sổ 2 kim 5 chỉ
|
Cái
|
2
|
1460
|
Máy cuốn sườn áo sơ mi
|
Cái
|
2
|
1461
|
Dụng cụ nghề may 16 món
|
Cái
|
10
|
1462
|
Bộ mẫu nguyên phụ liệu
|
Bộ
|
1
|
1463
|
Bộ đồ cữ gá 6 loại
|
Bộ
|
1
|
1464
|
Giá và móc treo sản phẩm
|
Cái
|
2
|
1465
|
Tủ đựng nguyên phụ liệu, sản phẩm
|
Cái
|
1
|
1466
|
Tủ đựng sản phẩm, bài thực hành là
|
Cái
|
2
|
1467
|
Mẫu bán chế phẩm
|
Cái
|
2
|
1468
|
Bộ sản phẩm mẫu 17 loại
|
Bộ
|
1
|
1469
|
Bộ dụng cụ chế biến 15 món
|
Bộ
|
1
|
1470
|
Bàn một chậu rữa Inox
|
Cái
|
4
|
1471
|
Giá để thực phẩm khô
|
Cái
|
2
|
1472
|
Máy làm đá viên
|
Cái
|
1
|
1473
|
Máy xay đá
|
Cái
|
1
|
1474
|
Tủ cất giữ dụng cụ phục vụ (phục vụ giảng dạy)
|
Cái
|
2
|
1475
|
Máy xay hạt cà phê
|
Cái
|
1
|
1476
|
Máy ép trái cây
|
Cái
|
4
|
1477
|
Máy vắt cam
|
Cái
|
6
|
1478
|
Bàn chữ nhật
|
Cái
|
10
|
1479
|
Bàn vuông
|
Cái
|
10
|
1480
|
Bàn tròn
|
Cái
|
10
|
1481
|
Bộ khăn phục vụ nhà hàng 15 món
|
Cái
|
1
|
1482
|
Bình nóng lạnh
|
Cái
|
1
|
1483
|
Máy cưa xương
|
Cái
|
1
|
1484
|
Máy hút chân không
|
Cái
|
1
|
1485
|
Máy xay thực phẩm
|
Cái
|
1
|
1486
|
Máy cắt lát
|
Cái
|
1
|
1487
|
Máy xay đa năng
|
Cái
|
1
|
1488
|
Xe đẩy 3 tầng
|
Cái
|
1
|
1489
|
Nồi áp suất
|
Cái
|
7
|
1490
|
Máy cán bột
|
Cái
|
1
|
1491
|
Bàn đá
|
Cái
|
4
|
1492
|
Tủ ủ bột
|
Cái
|
2
|
1493
|
Tủ trưng bày bánh (nóng và lạnh)
|
Cái
|
1
|
1494
|
Bộ đĩa cắm hoa
|
Bộ
|
1
|
1495
|
Bộ dụng cụ vệ sinh 8 món
|
Bộ
|
1
|
|
Trường Trung cấp Nghề Cam Lâm
|
|
|
1496
|
Máy phát điện xoay chiều 1 pha
|
Cái
|
1
|
1497
|
Máy phát điện xoay chiều 3 pha
|
Cái
|
1
|
1498
|
Bàn thực hành điện tử cơ bản
|
Cái
|
6
|
1499
|
Bàn TH điều khiển động cơ
|
Cái
|
3
|
1500
|
Bộ thực hành kỹ thuật xung
|
Bộ
|
3
|
1501
|
Bộ thực hành kỹ thuật số
|
Bộ
|
3
|
1502
|
Bàn thực hành đa năng
|
Bộ
|
6
|
1503
|
Bộ điều khiển tốc độ động cơ
|
Bộ
|
3
|
1504
|
Khí cụ điện
|
Cái
|
6
|
1505
|
Dụng cụ đo lường điện
|
Bộ
|
6
|
1506
|
Bộ lập trình LOGO
|
Bộ
|
6
|
1507
|
Bộ lập trình EASY
|
Bộ
|
6
|
1508
|
Bộ lập trình ZEN
|
Bộ
|
6
|
1509
|
Dụng cụ dùng cho lắp đặt đường dây, cáp
|
Bộ
|
1
|
1510
|
Cabin lắp đặt điện chiếu sáng
|
Bộ
|
6
|
1511
|
Cabin thực tập lắp đặt máy lạnh và điều hòa không
khí
|
Bộ
|
3
|
1512
|
Bàn thực hành PLC
|
Cái
|
9
|
1513
|
Bàn thực hành điện tử công suất
|
Cái
|
6
|
1514
|
Mô hình thực hành khí nén
|
Cái
|
3
|
1515
|
Mô hình thực hành điện khí nén
|
Cái
|
3
|
1516
|
MH mạch điện các máy công cụ
|
Cái
|
1
|
1517
|
Mô hình dàn trải máy giặt
|
Cái
|
3
|
1518
|
Mô hình máy phát động cơ
|
Cái
|
3
|
1519
|
MH điều khiển động cơ Servo
|
Cái
|
3
|
1520
|
Mô hình điều khiển băng tải
|
Cái
|
1
|
1521
|
Mô hình điều khiển thang máy
|
Cái
|
1
|
1522
|
Máy may một kim điện tử
|
Cái
|
50
|
1523
|
Máy may hai kim
|
Cái
|
2
|
1524
|
Máy vắt sổ
|
Cái
|
2
|
1525
|
Máy cuốn ống
|
Cái
|
2
|
1526
|
Máy thùa khuyết đầu bằng
|
Cái
|
1
|
1527
|
Máy thùa khuyết đầu tròn
|
Cái
|
1
|
1528
|
Máy dập cúc
|
Cái
|
1
|
1529
|
Máy đính cúc
|
Cái
|
1
|
1530
|
Máy đính bọ
|
Cái
|
1
|
1531
|
Máy đột
|
Cái
|
1
|
1532
|
Máy lộn cổ
|
Cái
|
1
|
1533
|
Máy vắt gấu
|
Cái
|
1
|
1534
|
Máy trần chun
|
Cái
|
1
|
1535
|
Máy ép Mex tự động
|
Cái
|
1
|
1536
|
Máy cắt vòng
|
Cái
|
1
|
1537
|
Máy cắt vải đẩy tay
|
Cái
|
2
|
1538
|
Bàn hút, cầu là, bàn là hơi
|
Cái
|
2
|
1539
|
Máy rửa bát, đĩa
|
Cái
|
1
|
1540
|
Máy rửa ly, tách
|
Cái
|
1
|
1541
|
Tủ bảo quản rượu vang
|
Cái
|
1
|
1542
|
Tủ ướp lạnh ly
|
Cái
|
1
|
1543
|
Tủ làm nóng đĩa
|
Cái
|
1
|
1544
|
Quầy Bar
|
Cái
|
1
|
1545
|
Máy cưa xương
|
Cái
|
1
|
1546
|
Lò nướng hấp đa năng
|
Cái
|
1
|
1547
|
Lò nướng bánh mỳ
|
Cái
|
2
|
1548
|
Tủ ủ bột
|
Cái
|
2
|
1549
|
Máy làm kem
|
Cái
|
3
|
1550
|
Máy rửa chén, ly
|
Cái
|
1
|
1551
|
Máy rửa bát, đĩa
|
Cái
|
1
|
1552
|
Máy cưa xương
|
Cái
|
1
|
1553
|
Tủ làm nóng đĩa
|
Cái
|
1
|
1554
|
Tủ ướp lạnh ly
|
Cái
|
1
|
1555
|
Tủ bảo quản rượu vang
|
Cái
|
1
|
1556
|
Lò nướng hấp đa năng
|
Cái
|
1
|
1557
|
Quầy Bar
|
Cái
|
1
|
1558
|
Máy vi tính phục vụ giảng dạy công nghệ thông tin
|
Cái
|
38
|
|
Trường TCN DTNT Khánh Vĩnh
|
|
|
1559
|
Bình bảo quản, vận chuyển tinh
|
Bộ
|
3
|
1560
|
Bộ dụng cụ lấy mẫu kiểm tra an toàn thực phẩm, vi
sinh
|
Bộ
|
3
|
1561
|
Bộ dụng cụ lấy mẫu kiểm tra vệ sinh thú y
|
Bộ
|
3
|
1562
|
Bộ gieo tinh nhân tạo trâu, bò
|
Bộ
|
1
|
1563
|
Buồng cấy sinh học cấp 2
|
Bộ
|
2
|
1564
|
Kính hiển vi kết nối camera
|
Cái
|
1
|
1565
|
Máy cất nước
|
Cái
|
1
|
1566
|
Máy dập mẫu
|
Cái
|
1
|
1567
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Cái
|
1
|
1568
|
Máy đếm tế bào huyết học
|
Cái
|
1
|
1569
|
Máy đo độ dày mỡ lưng
|
Cái
|
1
|
1570
|
Máy đo mật độ tinh trùng
|
Cái
|
1
|
1571
|
Máy đo PH
|
Cái
|
1
|
1572
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Cái
|
1
|
1573
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
1
|
1574
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Cái
|
1
|
1575
|
Máy siêu âm
|
Cái
|
1
|
1576
|
Máy trộn thức ăn
|
Cái
|
1
|
1577
|
Mô hình bảo quản thịt sau khi giết mổ
|
Cái
|
1
|
1578
|
Mô hình cắt bổ hầm ủ Biogas
|
Cái
|
1
|
1579
|
Mô hình chế biến sữa đóng hộp
|
Cái
|
1
|
1580
|
Mô hình chuồng nuôi gà khép kín
|
Cái
|
1
|
1581
|
Mô hình chuồng nuôi lợn khép kín
|
Cái
|
1
|
1582
|
Mô hình chuồng ép dê, cừu
|
Cái
|
1
|
1583
|
Mô hình chuồng ép trâu, bò
|
Cái
|
1
|
1584
|
Mô hình chuồng lợn con sau cai sữa
|
Cái
|
1
|
1585
|
Mô hình chuồng lợn đực giống
|
Cái
|
1
|
1586
|
Mô hình chuồng nái nuôi con
|
Cái
|
1
|
1587
|
Mô hình chuồng nhốt tiểu gia súc
|
Cái
|
1
|
1588
|
Mô hình chuồng nuôi cút
|
Cái
|
1
|
1589
|
Mô hình chuồng nuôi ngang, ngỗng
|
Cái
|
1
|
1590
|
Mô hình cơ quan nội tạng lợn
|
Cái
|
1
|
1591
|
Mô hình cơ quan nội tạng trâu, bò
|
Cái
|
1
|
1592
|
Mô hình đóng gói các sản phẩm
|
Cái
|
1
|
1593
|
Máy ấp trứng gà, vịt
|
Cái
|
1
|
1594
|
Mô hình túi ủ Biogas
|
Cái
|
1
|
1595
|
Mô hình xử lý chất thải chăn nuôi
|
Cái
|
1
|
1596
|
Nồi hấp tiệt trùng (Autoclave)
|
Cái
|
1
|
1597
|
Tủ ấm
|
Cái
|
1
|
1598
|
Tủ ấm CO2
|
Cái
|
1
|
1599
|
Tủ bảo ôn
|
Cái
|
1
|
1600
|
Tủ đông
|
Cái
|
1
|
1601
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
1
|
1602
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
1
|
1603
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
1604
|
Máy đầm cát
|
Cái
|
1
|
1605
|
Cẩu tự hành
|
Cái
|
1
|
1606
|
Máy hàn hồ quang
|
Cái
|
1
|
1607
|
Máy cắt uốn cốt thép liên hợp
|
Cái
|
1
|
1608
|
Máy đầm mặt
|
Cái
|
3
|
1609
|
Máy ren ống đa năng
|
Cái
|
1
|
1610
|
Dụng cụ uốn ống thủy lực
|
Bộ
|
3
|
1611
|
Dụng cụ uốn ống đa năng
|
Bộ
|
3
|
1612
|
Máy thử áp lực đường ống
|
Bộ
|
3
|
1613
|
Một số bộ phận công trình
|
Bộ
|
1
|
1614
|
Ván khuôn định hình
|
Bộ
|
1
|
1615
|
Bộ dụng cụ xây cầm tay
|
Bộ
|
9
|
1616
|
Bàn nguội
|
Cái
|
1
|
1617
|
Tủ đựng dụng cụ
|
Cái
|
3
|
1618
|
Máy xoa nền bê tông
|
Cái
|
2
|
1619
|
Máy cắt bê tông chạy xăng
|
Cái
|
4
|
1620
|
Máy hàn cát Hitdetech SC001
|
Cái
|
1
|
1621
|
Gỗ tự nhiên
|
m3
|
1
|
1622
|
Mô hình lắp đặt hệ thống an toàn điện
|
Cái
|
1
|
1623
|
Máy điều hòa nhiệt độ 2 phần tử
|
Cái
|
1
|
1624
|
Máy hút chân không
|
Cái
|
3
|
1625
|
Máy biến áp 3 pha
|
Cái
|
6
|
1626
|
Máy phát điện xoay chiều 1 pha
|
Cái
|
1
|
1627
|
Máy phát điện xoay chiều 3 pha
|
Cái
|
1
|
1628
|
Động cơ không đồng bộ 3 pha rôto dây quấn
|
Cái
|
10
|
1629
|
Bộ thực hành điện tử cơ bản
|
Bộ
|
6
|
1630
|
Bàn thực hành điều khiển động cơ
|
Bộ
|
3
|
1631
|
Cảm biến
|
Bộ
|
3
|
1632
|
Bàn máp
|
Cái
|
2
|
1633
|
Bộ hàn hơi O2 - C2H2
|
Cái
|
3
|
1634
|
Bàn thực hành đa năng
|
Cái
|
6
|
1635
|
Tủ phân phối điện 3 pha
|
Cái
|
6
|
1636
|
Dụng cụ đo lường điện
|
Bộ
|
6
|
1637
|
Bộ lập trình EASY
|
Bộ
|
6
|
1638
|
Bộ lập trình ZEN
|
Bộ
|
6
|
1639
|
Khối V
|
Bộ
|
6
|
1640
|
Dụng cụ dùng cho lắp đặt đường dây, cáp
|
Bộ
|
1
|
1641
|
Cabin thực tập lắp đặt máy lạnh và điều hòa không
khí
|
Bộ
|
3
|
1642
|
Bàn thực hành PLC
|
Cái
|
9
|
1643
|
Bàn thực hành điện từ công suất
|
Cái
|
6
|
1644
|
Mô hình thực hành điện khí nén
|
Cái
|
3
|
1645
|
Mô hình máy phát điện một chiều
|
Cái
|
1
|
1646
|
Mô hình mạch điện các máy công cụ
|
Cái
|
1
|
1647
|
Mô hình dàn trải máy giặt
|
Cái
|
3
|
1648
|
Mô hình máy phát động cơ
|
Cái
|
3
|
1649
|
Mô hình điều khiển động cơ Servo
|
Cái
|
3
|
1650
|
Mô hình điều khiển băng tải
|
Cái
|
1
|
1651
|
Mô hình điều khiển thang máy
|
Cái
|
1
|
1652
|
Mô hình lò nhiệt
|
Cái
|
1
|
1653
|
Mô hình bình trộn
|
Cái
|
1
|
1654
|
Mô hình điều khiển đèn giao thông
|
Cái
|
1
|
1655
|
Dụng cụ cứu thương
|
Cái
|
1
|
1656
|
Máy may một kim
|
Cái
|
40
|
1657
|
Máy may hai kim
|
Cái
|
2
|
1658
|
Máy vắt sổ
|
Cái
|
2
|
1659
|
Máy cuốn ống
|
Cái
|
2
|
1660
|
Máy thùa khuyết đầu bằng
|
Cái
|
1
|
1661
|
Máy thùa khuyết đầu tròn
|
Cái
|
1
|
1662
|
Máy đính cúc
|
Cái
|
1
|
1663
|
Máy đính bọ
|
Cái
|
1
|
1664
|
Máy đột thủy lực
|
Cái
|
1
|
1665
|
Máy lộn cổ
|
Cái
|
1
|
1666
|
Máy vắt gấu
|
Cái
|
1
|
1667
|
Máy trần chun
|
Cái
|
1
|
1668
|
Máy ép Mex
|
Cái
|
1
|
1669
|
Máy cắt vòng
|
Cái
|
1
|
1670
|
Máy xác định độ bền vải
|
Cái
|
1
|
1671
|
Bộ mẫu nguyên phụ kiện
|
Cái
|
1
|
1672
|
Mẫu bán chế phẩm
|
Cái
|
2
|
1673
|
Máy quay Video
|
Cái
|
2
|
1674
|
Máy ảnh
|
Cái
|
3
|
1675
|
Máy rửa bát, đĩa
|
Cái
|
1
|
1676
|
Máy rửa ly, tách
|
Cái
|
1
|
1677
|
Máy pha cà phê
|
Cái
|
2
|
1678
|
Máy làm đá viên
|
Cái
|
1
|
1679
|
Máy phục vụ bia tươi
|
Cái
|
1
|
1680
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
1
|
1681
|
Tủ bảo quản rượu vang
|
Cái
|
1
|
1682
|
Tủ ướp lạnh ly
|
Cái
|
1
|
1683
|
Tủ làm nóng đĩa
|
Cái
|
1
|
1684
|
Bộ dao ăn
|
Cái
|
1
|
1685
|
Bộ dĩa
|
Cái
|
1
|
1686
|
Nồi hâm nóng thức ăn
|
Cái
|
1
|
1687
|
Máy cưa xương
|
Cái
|
1
|
1688
|
Máy xay thực phẩm
|
Cái
|
1
|
1689
|
Lò nướng hấp đa năng
|
Cái
|
1
|
1690
|
Lò nướng đa năng
|
Cái
|
4
|
1691
|
Lò nướng bánh Pizza
|
Cái
|
2
|
1692
|
Tủ ủ bột
|
Cái
|
2
|
1693
|
Bộ khuôn bánh Gato
|
Bộ
|
1
|
1694
|
Bộ khuôn bánh Tart
|
Bộ
|
1
|
1695
|
Bộ khuôn dập hình các loại
|
Bộ
|
1
|
1696
|
Tủ ủ bánh mì
|
Cái
|
2
|
1697
|
Máy đánh bột
|
Cái
|
7
|
1698
|
Máy cán bột
|
Cái
|
2
|
1699
|
Máy đánh trứng
|
Cái
|
7
|
1700
|
Máy vi tính phục vụ học tập
|
Cái
|
1
|
|
Trường TCN DTNT Khánh Sơn
|
|
|
1701
|
Bàn Map
|
Cái
|
1
|
1702
|
Máy khoan bàn
|
Cái
|
2
|
1703
|
Máy khoan cần vạn năng
|
Cái
|
1
|
1704
|
Máy nén khí
|
Cái
|
1
|
1705
|
Máy uốn ống
|
Cái
|
2
|
1706
|
Máy cắt, đột, dập liên hợp
|
Cái
|
1
|
1707
|
Máy hàn hồ quang tay xoay chiều
|
Cái
|
9
|
1708
|
Máy cắt Plasma
|
Cái
|
2
|
1709
|
Máy hàn MIG-MAG
|
Cái
|
9
|
1710
|
Máy hàn TIG
|
Cái
|
9
|
1711
|
Máy kiểm tra siêu âm
|
Cái
|
1
|
1712
|
Máy hàn điểm
|
Cái
|
1
|
1713
|
Máy rửa bát, đĩa
|
Cái
|
1
|
1714
|
Tủ đông
|
Cái
|
1
|
1715
|
Quầy Bar
|
Cái
|
1
|
1716
|
Máy cưa xương
|
Cái
|
1
|
1717
|
Bếp Á
|
Cái
|
6
|
1718
|
Bếp Âu
|
Cái
|
1
|
1719
|
Lò nướng mặt (Salamender)
|
Cái
|
1
|
1720
|
Lò nướng đa năng
|
Cái
|
1
|
1721
|
Máy may 2 kim
|
Cái
|
1
|
1722
|
Máy vắt sổ
|
Cái
|
2
|
1723
|
Máy thùa khuy bằng
|
Cái
|
1
|
1724
|
Máy đính cúc
|
Cái
|
1
|
1725
|
Máy vắt gấu
|
Cái
|
1
|
1726
|
Máy đính bọ
|
Cái
|
1
|
1727
|
Máy thùa khuy đầu tròn
|
Cái
|
1
|
1728
|
Máy trần chun
|
Cái
|
1
|
1729
|
Máy đầm cát
|
Cái
|
1
|
1730
|
Máy đầm cóc
|
Cái
|
1
|
1731
|
Cẩu tự hành
|
Cái
|
1
|
1732
|
Máy trộn vữa
|
Cái
|
1
|
1733
|
Máy phun vữa
|
Cái
|
1
|
1734
|
Máy hàn hồ quang
|
Cái
|
3
|
1735
|
Máy bơm bê tông
|
Cái
|
3
|
1736
|
Máy vận thăng
|
Cái
|
1
|
1737
|
Máy vi tính để bàn dạy nghề công nghệ thông tin
|
Cái
|
19
|
1738
|
Máy chủ IBM
|
Cái
|
1
|
1739
|
Cầu là, bàn là hơi
|
Cái
|
20
|
1740
|
Máy cắt vải đẩy tay
|
Cái
|
1
|
1741
|
Máy cắt vòng
|
Cái
|
1
|
1742
|
Máy may 1 kim
|
Cái
|
40
|
1743
|
Máy may một kim điện tử
|
Cái
|
6
|
1744
|
Bàn một chậu rửa Inox
|
Cái
|
2
|
1745
|
Bàn sơ chế
|
Cái
|
6
|
1746
|
Bộ dao bếp và dao tỉa
|
Bộ
|
9
|
1747
|
Bộ dùng pha chế Cocktail
|
Bộ
|
18
|
1748
|
Bộ đồ ăn Á
|
Bộ
|
6
|
1749
|
Bộ đồ ăn Âu
|
Bộ
|
6
|
1750
|
Bộ xoong nồi
|
Bộ
|
6
|
1751
|
Chăn, ra, nệm, gối
|
Bộ
|
1
|
1752
|
Dụng cụ bảo hộ lao động
|
Bộ
|
6
|
1753
|
Giường đôi
|
Bộ
|
1
|
1754
|
Lò nướng bánh
|
Cái
|
1
|
1755
|
Máy đánh bột
|
Cái
|
1
|
1756
|
Máy đánh trứng
|
Cái
|
6
|
1757
|
Máy làm đá viên
|
Cái
|
1
|
1758
|
Máy pha cà phê
|
Cái
|
1
|
1759
|
Nồi áp suất
|
Cái
|
3
|
1760
|
Nồi Buffet
|
Cái
|
2
|
1761
|
Nồi hấp 2 tầng
|
Cái
|
2
|
1762
|
Nồi nấu lẫu điện
|
Cái
|
9
|
1763
|
Tủ táp đầu giường
|
Cái
|
1
|
1764
|
Tủ ướp rượu
|
Cái
|
1
|
1765
|
Xe đẩy bàn Inox phục vụ trong nhà hàng
|
Cái
|
2
|
1766
|
Bàn thực hành đa năng
|
Bộ
|
9
|
1767
|
Bàn thực hành quấn dây máy điện
|
Bộ
|
9
|
1768
|
Bộ thí nghiệm mạch điện một chiều
|
Bộ
|
9
|
1769
|
Bộ thí nghiệm mạch điện xoay chiều
|
Bộ
|
9
|
1770
|
Bộ thực hành kỹ thuật số
|
Bộ
|
9
|
1771
|
Bộ thực hành PLC cơ bản
|
Bộ
|
9
|
1772
|
Cabin lắp đặt điện chiếu sáng
|
Bộ
|
9
|
1773
|
Dụng cụ điện tử cầm tay
|
Bộ
|
9
|
1774
|
Dụng cụ đo lường điện
|
Bộ
|
9
|
1775
|
Động cơ không đồng bộ 3 pha rôto lồng sóc
|
Cái
|
10
|
1776
|
Kít thực tập
|
Cái
|
9
|
1777
|
Khí cụ điện
|
Cái
|
9
|
1778
|
Máy phát điện xoay chiều 1 pha
|
Cái
|
1
|
1779
|
Máy phát điện xoay chiều 3 pha
|
Cái
|
1
|
1780
|
Mô hình cắt bổ động cơ điện không đồng bộ ba pha
|
Cái
|
1
|
1781
|
Mô hình dàn trải hệ thống lạnh
|
Cái
|
2
|
1782
|
Mô hình dàn trải máy giặt
|
Cái
|
1
|
1783
|
Mô hình hệ thống lạnh 1 cấp
|
Cái
|
2
|
1784
|
Mô hình hệ thống lạnh 2 cấp
|
Cái
|
2
|
1785
|
Mô hình máy điều hòa không khí hai cụm
|
Cái
|
1
|
|
Trường Trung cấp Kinh tế
|
|
|
1786
|
Nồi cơm điện
|
Cái
|
1
|
1787
|
Bàn Inox
|
Cái
|
6
|
1788
|
Tủ đựng đồ dùng
|
Cái
|
1
|
1789
|
Lò nướng
|
Cái
|
2
|
1790
|
Bếp SS21DAX99
|
Cái
|
2
|
1791
|
Bộ chén bát đĩa đựng thức ăn Âu
|
Cái
|
1
|
1792
|
Máy xay thịt
|
Cái
|
1
|
1793
|
Bếp ga âm
|
Cái
|
1
|
1794
|
Bộ chén bắt đĩa đựng thức ăn Á
|
Bộ
|
1
|
1795
|
Bộ dùng pha chế Cooktail
|
Bộ
|
4
|
1796
|
Bàn chế biến có giá để gia vị
|
Bộ
|
4
|
1797
|
Bàn chế biến có lót gỗ và giá dưới
|
Bộ
|
4
|
1798
|
Bàn để bát sạch có nan dưới
|
Bộ
|
4
|
1799
|
Bàn lạnh 3 cánh
|
Bộ
|
4
|
1800
|
Bàn thu hồi bát bẩn có lỗ xả rác
|
Bộ
|
4
|
1801
|
Bếp Á 2 họng có quạt thổi
|
Cái
|
2
|
1802
|
Bếp Âu 4 họng có lò nướng áp suất thấp
|
Cái
|
2
|
1803
|
Bếp chiên nướng 1/2 nhám, 1/2 phẳng
|
Cái
|
2
|
1804
|
Bếp hầm đơn
|
Cái
|
3
|
1805
|
Bếp hầm súp 2 nồi
|
Cái
|
6
|
1806
|
Bộ giá để thực phẩm
|
Bộ
|
2
|
1807
|
Bộ giá để thực phẩm - Việt Nam
|
Bộ
|
1
|
1808
|
Chảo chống dính - Hồng Kông
|
Cái
|
8
|
1809
|
Chảo Inox 2 quai - Hồng Kông
|
Cái
|
6
|
1810
|
Chăn, ga, gối
|
Cái
|
2
|
1811
|
Chậu rửa chén bát 2 hố kèm bàn
|
Cái
|
4
|
1812
|
Chiên nhúng điện đôi
|
Cái
|
2
|
1813
|
Đệm
|
Cái
|
1
|
1814
|
Giá để rượu
|
Cái
|
1
|
1815
|
Giá phẳng 4 tầng di động
|
Cái
|
3
|
1816
|
Kệ thanh 4 tầng
|
Cái
|
2
|
1817
|
Lò nướng bánh 2 tầng 4 khay điện
|
Cái
|
2
|
1818
|
Lò nướng bánh Pizza
|
Cái
|
1
|
1819
|
Lò quay heo
|
Cái
|
1
|
1820
|
Lò quay vịt
|
Cái
|
1
|
1821
|
Lò Salamander
|
Cái
|
2
|
1822
|
Máy bào đá
|
Cái
|
1
|
1823
|
Máy cán bột
|
Cái
|
1
|
1824
|
Máy cưa xương
|
Cái
|
1
|
1825
|
Máy chà rửa sàn
|
Cái
|
1
|
1826
|
Máy làm lạnh nước trái cây
|
Cái
|
3
|
1827
|
Máy nướng thịt Kebad 2 tầng
|
Cái
|
1
|
1828
|
Máy pha cà phê tự động
|
Cái
|
9
|
1829
|
Máy rửa ly/chén/bát
|
Cái
|
2
|
1830
|
Máy sấy tay tự động
|
Cái
|
4
|
1831
|
Máy thái thịt
|
Cái
|
2
|
1832
|
Máy vặt lông gia cầm
|
Cái
|
2
|
1833
|
Máy xay thịt
|
Cái
|
3
|
1834
|
Nồi áp suất - Pháp
|
Cái
|
7
|
1835
|
Nồi Buffet
|
Cái
|
4
|
1836
|
Nồi Buffet
|
Cái
|
2
|
1837
|
Nồi hầm xương tay quay
|
Cái
|
1
|
1838
|
Nồi luộc
|
Cái
|
2
|
1839
|
Nướng than nhân tạo dùng Gas
|
Cái
|
2
|
1840
|
Quầy Bar - Việt Nam
|
Cái
|
1
|
1841
|
Tủ đông 2 cánh
|
Cái
|
1
|
1842
|
Tủ hâm thức ăn có nhiệt kế, 1 cửa
|
Cái
|
4
|
1843
|
Tủ hấp 3 ngăn
|
Cái
|
1
|
1844
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
1
|
1845
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
1
|
1846
|
Tủ mát 4 cánh
|
Cái
|
1
|
1847
|
Tủ quần áo
|
Cái
|
1
|
1848
|
Tủ táp đầu giường
|
Cái
|
1
|
1849
|
Xe đẩy bàn Inox phục vụ trong nhà hàng
|
Cái
|
10
|
1850
|
Xửng hấp - Malaysia
|
Cái
|
2
|
1851
|
Máy tính
|
Cái
|
20
|
1852
|
Phần mềm kế toán
|
Cái
|
3
|
1853
|
Mô hình lắp đặt hệ thống an toàn điện
|
Cái
|
1
|
1854
|
Máy điều hòa nhiệt độ 2 phần tử
|
Cái
|
1
|
1855
|
Máy hút chân không
|
Cái
|
3
|
1856
|
Máy biến áp 3 pha
|
Cái
|
6
|
1857
|
Máy phát điện xoay chiều 1 pha
|
Cái
|
1
|
1858
|
Máy phát điện xoay chiều 3 pha
|
Cái
|
1
|
1859
|
Động cơ không đồng bộ 3 pha rôto dây quấn
|
Cái
|
3
|
1860
|
Bàn thực hành điều khiển động cơ
|
Cái
|
3
|
1861
|
Bàn máp
|
Cái
|
2
|
1862
|
Bàn nguội
|
Cái
|
1
|
1863
|
Bộ hàn hơi O2 - C2H2
|
Cái
|
3
|
1864
|
Tủ phân phối điện 3 pha
|
Cái
|
6
|
1865
|
Bộ lập trình EASY
|
Bộ
|
6
|
1866
|
Bộ lập trình ZEN
|
Bộ
|
6
|
1867
|
Khối V
|
Cái
|
6
|
1868
|
Cabin thực tập lắp đặt máy lạnh và điều hòa không
khí
|
Cái
|
2
|
1869
|
Bàn thực hành PLC
|
Cái
|
4
|
1870
|
Mô hình máy phát điện một chiều
|
Cái
|
1
|
1871
|
Mô hình dàn trải máy giặt
|
Cái
|
3
|
1872
|
Mô hình máy phát động cơ
|
Cái
|
3
|
1873
|
Mô hình điều khiển động cơ Servo
|
Cái
|
3
|
1874
|
Mô hình điều khiển băng tải
|
Cái
|
1
|
1875
|
Mô hình điều khiển thang máy
|
Cái
|
1
|
1876
|
Mô hình lò nhiệt
|
Cái
|
1
|
1877
|
Mô hình bình trộn
|
Cái
|
1
|
1878
|
Mô hình điều khiển đèn giao thông
|
Cái
|
1
|
1879
|
Phần mềm lập trình PLC
|
Cái
|
1
|
1880
|
Máy vi tính
|
Cái
|
1
|
1881
|
Máy chiếu (Projector)
|
Cái
|
1
|
1882
|
Máy tính xách tay
|
Cái
|
1
|
1883
|
Máy chủ
|
Cái
|
1
|
1884
|
Máy in Laser HP 1320
|
Cái
|
1
|
1885
|
Máy tính (Server) INTEL DG31GL Intel®
|
Cái
|
1
|
1886
|
Máy vi tính Intel 945G Chipset
|
Cái
|
21
|
1887
|
Máy in bằng tốt nghiệp
|
Cái
|
1
|
1888
|
Máy in Laser 1020
|
Cái
|
2
|
1889
|
Bộ dụng cụ (cơ khí) sửa chữa máy vi tính
|
Bộ
|
3
|
1890
|
Máy kinh vĩ
|
Bộ
|
2
|
1891
|
Máy toàn đạc điện tử
|
Bộ
|
1
|
1892
|
Máy định vị (GPS cầm tay)
|
Bộ
|
3
|
1893
|
Máy đo gió
|
Bộ
|
2
|
1894
|
Máy đo PH
|
Bộ
|
2
|
1895
|
Bàn thực hành
|
Bộ
|
6
|
1896
|
Kính hiển vi sinh học
|
Bộ
|
2
|
1897
|
Máy ảnh
|
Bộ
|
2
|
1898
|
Ống nhòm
|
Bộ
|
6
|
1899
|
Tủ trưng bày
|
Bộ
|
2
|
VIII
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
|
Văn phòng Đăng ký Đất đai
|
|
|
1900
|
Máy toàn đạc điện tử
|
Cái
|
4
|
1901
|
Máy định vị GPS cầm tay
|
Cái
|
3
|
1902
|
Máy đo đạc thủy chuẩn
|
Cái
|
1
|
1903
|
Máy đo khoảng cách cầm tay
|
Cái
|
1
|
1904
|
Máy đo sâu + phụ kiện
|
Cái
|
1
|
|
Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
1905
|
Máy toàn đạc điện tử
|
Cái
|
1
|
1906
|
Máy định vị GPS cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
Chi cục Biển và Hải đảo
|
|
|
1907
|
Máy tính thực địa loại siêu bền phù hợp với môi
trường biển
|
Bộ
|
1
|
1908
|
Thiết bị định vị vệ tinh GARMIN GPSMAP 78S
|
Bộ
|
1
|
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất
|
|
|
1909
|
Máy toàn đạc điện tử
|
Cái
|
20
|
1910
|
Máy GPS định vị cầm tay
|
Cái
|
20
|
1911
|
Máy đo thủy chuẩn
|
Cái
|
2
|
1912
|
Máy đo khoảng cách cầm tay
|
Cái
|
3
|
1913
|
Máy đo sâu + phụ kiện
|
Cái
|
3
|
1914
|
Máy in bản đồ chuyên dụng (khổ in Ao)
|
Cái
|
10
|
1915
|
Máy Scan chuyên dụng tốc độ cao (phục vụ scan giấy
chứng nhận, hồ sơ địa chính để xây dựng cơ sở dữ liệu)
|
Cái
|
10
|
1916
|
Máy in chuyên dụng khổ A3 (phục vụ in hồ sơ địa
chính, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất...)
|
Cái
|
32
|
|
Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
1917
|
Máy phân tích dầu trong nước và bộ phụ kiện
|
Cái
|
1
|
1918
|
Bộ phá mẫu và chưng cất Kenda tự động
|
Cái
|
1
|
1919
|
Thiết bị phân tích kim loại và bộ phá mẫu vi sóng
|
Cái
|
1
|
1920
|
Bộ phá mẫu vi sóng
|
Bộ
|
1
|
1921
|
Máy quang phổ hấp thu nguyên tử (AAS)
|
Cái
|
1
|
1922
|
Máy sắc ký Ion IC - 2 kênh
|
Cái
|
1
|
1923
|
Máy sắc ký khối phổ GC/MS
|
Cái
|
1
|
1924
|
Máy quang phổ hồng ngoại chuyển hóa Fourrer
(FTIR)
|
Cái
|
1
|
1925
|
Máy phân tích tổng Cacbon hữu cơ TOC trong nước
|
Cái
|
1
|
1926
|
Thiết bị thu mẫu khí và bụi ống khói theo
Isokinetic (không bao gồm bộ lấy mẫu khí hữu cơ (VOCs) và Dioxin Furan)
|
Cái
|
1
|
1927
|
Bộ phân tích vi sinh
|
Bộ
|
2
|
1928
|
Quang phổ tử ngoại UV/Vis
|
Cái
|
1
|
1929
|
Máy đo PH/nhiệt độ để bàn
|
Cái
|
1
|
1930
|
Máy đo độ đục trong PTN
|
Cái
|
1
|
1931
|
Máy đo độ dẫn/TDS/độ mặn/nhiệt độ để bàn
|
Cái
|
1
|
1932
|
Máy cất nước 2 lần
|
Cái
|
1
|
1933
|
Thiết bị lọc nước tinh khiết cho PTN
|
Cái
|
1
|
1934
|
Cân điện tử 4 số lẻ
|
Cái
|
1
|
1935
|
Cân điện tử 2 số lẻ
|
Cái
|
1
|
1936
|
Bộ lọc chân không kèm bơm hút chân không và màng
lọc
|
Bộ
|
1
|
1937
|
Tủ BOD
|
Cái
|
1
|
1938
|
Thiết bị đo DO và phụ kiện cho xác định BOD
|
Cái
|
1
|
1939
|
Bộ phá mẫu COD và thuốc thử
|
Cái
|
2
|
1940
|
Bể rửa siêu âm
|
Cái
|
1
|
1941
|
Cất quay chân không
|
Cái
|
1
|
1942
|
Máy khuấy từ
|
Cái
|
2
|
1943
|
Máy lắc (ngang)
|
Cái
|
1
|
1944
|
Bộ Micro Pipette
|
Cái
|
1
|
1945
|
Tủ hút và xử lý khí độc
|
Cái
|
5
|
1946
|
Nồi cách thủy
|
Cái
|
1
|
1947
|
Tủ sấy dụng cụ
|
Cái
|
2
|
1948
|
Máy đo mực nước, nhiệt độ nước
|
Cái
|
1
|
1949
|
Máy bơm điện chìm lấy mẫu nước trong giếng khoan
|
Cái
|
1
|
1950
|
Máy đo PH hiện trường
|
Cái
|
1
|
1951
|
Máy đo DO hiện trường
|
Cái
|
1
|
1952
|
Thiết bị quan trắc khí tượng
|
Cái
|
1
|
1953
|
Bộ chuẩn ồn
|
Cái
|
1
|
1954
|
Máy bơm lấy mẫu nước ngầm
|
Cái
|
1
|
1955
|
Bơm hút nhanh khí độc cầm tay kèm phụ kiện
|
Cái
|
2
|
1956
|
Máy đo PH cầm tay
|
Cái
|
2
|
1957
|
Máy đo Oxy hòa tan-không thấm nước
|
Cái
|
2
|
1958
|
Máy đo độ rung
|
Cái
|
2
|
1959
|
Máy đo độ ồn
|
Cái
|
1
|
1960
|
Máy Desaga
|
Cái
|
1
|
1961
|
Máy đo ồn
|
Cái
|
1
|
1962
|
Bơm lấy mẫu khí
|
Cái
|
1
|
1963
|
Thiết bị lấy mẫu bụi thể tích lớn-Sibata
|
Cái
|
13
|
1964
|
Bơm lấy mẫu khí 0.8-5LPM
|
Cái
|
2
|
1965
|
Máy đo Clo tự do và tổng
|
Cái
|
1
|
1966
|
Thiết bị thu mẫu bụi, thể tích lớn dạng ngang
|
Cái
|
2
|
1967
|
Bơm lấy mẫu khí lưu lượng thấp (lấy mẫu khí SO2,
NO2... theo phương pháp hấp thụ)
|
Cái
|
30
|
1968
|
Máy đo khí độc (đo khí đa chỉ tiêu) và phụ kiện
|
Cái
|
1
|
1969
|
Máy đo khí CO tự động
|
Cái
|
1
|
1970
|
Máy đo khí SO2 tự động
|
Cái
|
1
|
1971
|
Thiết bị đo khí HC
|
Cái
|
1
|
1972
|
Dụng cụ đo lưu lượng khí thải công nghiệp
|
Cái
|
1
|
1973
|
Thiết bị thu mẫu khí và bụi ống khói
|
Cái
|
1
|
1974
|
Hệ thống đo khí độc trong ống khói kèm theo phụ
kiện
|
Hệ thống
|
1
|
1975
|
Máy đo rung tích phân
|
Cái
|
1
|
1976
|
Máy đo PH hiện trường
|
Cái
|
1
|
1977
|
Máy đo DO hiện trường
|
Cái
|
1
|
1978
|
Máy đo EC, độ muối và TDS hiện trường
|
Cái
|
2
|
1979
|
Máy đo độ đục hiện trường
|
Cái
|
2
|
1980
|
Máy đo quang hiện trường kèm thuốc thử
|
Cái
|
1
|
1981
|
Máy đo chất lượng nước đa chỉ tiêu cầm tay
|
Cái
|
2
|
1982
|
Thiết bị đo lưu tốc dòng chảy kênh hở
|
Cái
|
1
|
1983
|
Thiết bị đo lưu lượng nước thải ống kín
|
Cái
|
1
|
1984
|
Thiết bị lấy mẫu theo chiều sâu
|
Cái
|
2
|
1985
|
Gầu thu mẫu trầm tích và động vật đáy
|
Cái
|
2
|
1986
|
Lưới thu tảo
|
Cái
|
2
|
1987
|
Thiết bị thu mẫu bụi, thể tích lớn dạng đứng
|
Cái
|
2
|
1988
|
Bộ chưng cất đạm
|
Cái
|
1
|
1989
|
Máy khuếch đại và đếm khuẩn lạc
|
Cái
|
1
|
1990
|
Bộ chiết Soxhlet
|
Cái
|
1
|
1991
|
Kính hiển vi quang học
|
Cái
|
1
|
1992
|
Lò nung
|
Cái
|
1
|
1993
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
1
|
1994
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
1995
|
Tủ cấy vi sinh - Class II
|
Cái
|
1
|
1996
|
Tủ ấm vi sinh
|
Cái
|
1
|
1997
|
Máy nghiền mẫu
|
Cái
|
1
|
1998
|
Tủ hút chân không
|
Cái
|
1
|
1999
|
Bộ chiết Soxhlet
|
Cái
|
1
|
2000
|
Bộ dụng cụ lấy mẫu chất thải rắn
|
Cái
|
2
|
2001
|
Bộ khoan lấy mẫu chất thải rắn hiện trường
|
Cái
|
2
|
2002
|
Bộ dụng cụ lấy mẫu đất
|
Cái
|
1
|
2003
|
Thiết bị lấy mẫu bùn, trầm tích theo tầng sâu (kiểu
Van Veen)
|
Cái
|
2
|
2004
|
Pipet tự động
|
Cái
|
8
|
2005
|
Máy tính xách tay
|
Cái
|
2
|
2006
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
4
|
2007
|
Thiết bị lấy mẫu nước theo tầng dạng đứng
|
Cái
|
2
|
2008
|
Bộ lấy mẫu thủy sinh
|
Cái
|
2
|
2009
|
Máy phát điện
|
Cái
|
4
|
2010
|
Thiết bị lấy mẫu nước thải tự động
|
Cái
|
2
|
2011
|
Máy ảnh KTS
|
Cái
|
4
|
IX
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
Trung tâm Quy hoạch và Kiểm định xây dựng
|
|
|
2012
|
Máy nén bê tông 200 tấn, hiển thị bằng Led
|
Cái
|
1
|
2013
|
Máy định vị cốt thép trong bê tông
|
Cái
|
1
|
2014
|
Máy siêu âm bê tông
|
Cái
|
1
|
2015
|
Bộ máy thủy chuẩn Leica
|
Bộ
|
1
|
2016
|
Máy kéo nén vạn năng
|
Cái
|
1
|
2017
|
Máy nén xi măng
|
Cái
|
1
|
2018
|
Máy định vị vệ tinh GPS GNSS Comay
|
Cái
|
1
|
2019
|
Bộ kích thủy lực 50 tấn
|
Cái
|
1
|
X
|
Sở Nội vụ
|
|
|
|
Văn phòng Sở
|
|
|
2020
|
Máy quay phim kỹ thuật số
|
Cái
|
1
|
2021
|
Máy định vị cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
Ban Tôn giáo
|
|
|
2022
|
Máy quay phim kỹ thuật số
|
Cái
|
1
|
|
Chi cục Văn thư lưu trữ
|
|
|
2023
|
Giá tài liệu di động
|
Cái
|
1
|
2024
|
Máy Scan chuyên dụng tốc độ cao phục vụ công tác
số hóa lưu trữ
|
Cái
|
2
|
2025
|
Máy vi tính tốc độ cao
|
Bộ
|
2
|
2026
|
Bộ lưu điện công suất lớn
|
Bộ
|
2
|
2027
|
Máy ép phẳng tài liệu
|
Cái
|
1
|
2028
|
Máy lọc nước
|
Cái
|
1
|
2029
|
Máy chủ phục vụ khai thác trực tuyến
|
Cái
|
1
|
XI
|
Sở Du lịch
|
|
|
|
Thanh tra Sở
|
|
|
2030
|
Máy quay phim
|
Cái
|
1
|
2031
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
Cái
|
1
|
|
Trung tâm Thông tin Xúc tiến Du lịch Khánh Hòa
|
|
|
2032
|
Điện thoại có chức năng ghi âm
|
Cái
|
1
|
2033
|
Máy quay phim
|
Cái
|
1
|
2034
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
Cái
|
1
|
XII
|
Sở Tư pháp
|
|
|
2035
|
Máy Scan tốc độ cao phục vụ công tác lập dữ liệu
và cấp phiếu lý lịch tư pháp
|
Cái
|
1
|
XIII
|
Trường Chính trị tỉnh
|
|
|
2036
|
Máy in bằng
|
|
1
|
XIV
|
Ban Dân tộc
|
|
|
2037
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
2
|
XV
|
Hội Chữ thập đỏ tỉnh Khánh Hòa
|
|
|
2038
|
Tủ đựng máu chống đông
|
Cái
|
1
|
2039
|
Nhà bạt lưu động phục vụ công tác tiếp nhận hiến
máu tình nguyện
|
Cái
|
1
|
XVI
|
Hội Cựu chiến binh
|
|
|
2040
|
Máy quay phim chuyên dụng (gồm máy quay, chân
máy, thẻ nhớ, Microphone, pin dự phòng, đèn Led)
|
Bộ
|
1
|
2041
|
Máy chụp ảnh chuyên dùng (gồm máy ảnh, ống kính,
đèn Flash)
|
Bộ
|
1
|
XVII
|
Tỉnh đoàn Khánh Hòa
|
|
|
|
Nhà thiếu nhi Khánh Hòa
|
|
|
2042
|
Đàn Digital Piano Casio
|
Cái
|
1
|
2043
|
Đàn Organ Casio CTK-7000
|
Cái
|
2
|
2044
|
Đàn Organ Casio CTK-810in
|
Cái
|
10
|
2045
|
Đàn Yamaha Piaggero
|
Cái
|
1
|
2046
|
Đàn Yamaha PSR-S550B
|
Cái
|
1
|
2047
|
Đàn Yamaha PSRE423
|
Cái
|
1
|
2048
|
Kèn Trumpet 2016
|
Cái
|
16
|
2049
|
Kèn Trom Bone 2016
|
Cái
|
4
|
2050
|
Kèn Baritone Bass 2016
|
Cái
|
6
|
2051
|
Trống đội 2016
|
Cái
|
1
|
2052
|
Loa cơ động có USB
|
Cái
|
1
|
XVIII
|
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh
|
|
|
2053
|
Camera ghi hình Full HD
|
Bộ
|
3
|
2054
|
Bộ chuyển mạch số
|
Bộ
|
1
|
2055
|
Hệ thống phát sóng tự động
|
Bộ
|
2
|
2056
|
Hệ thống truyền dẫn trực tiếp qua mạng
|
Bộ
|
1
|
2057
|
Bộ máy trực tiếp bản tin truyền hình cho Studio
(Air Studio) chuẩn SD/HD
|
Bộ
|
1
|
2058
|
Hệ thống Server quản lý MAM, hỗ trợ SD/HD, hoạt động
Load Balance Cluster
|
Bộ
|
2
|
2059
|
Hệ thống lưu trữ tư liệu Online (Online Storage)
- 48TB
|
Bộ
|
2
|
2060
|
Hệ thống quản lý & lưu trữ tư liệu Near-Line (Near-Line
Storage)
|
Bộ
|
1
|
2061
|
Bộ HD Live Video Production System With 11 HDSDI
Inputs, 6 Keyers
|
Bộ
|
1
|
2062
|
Màn hình Led đa sắc, ngang 3039mm x cao 1545mm,
Indoor SDI/Fiber Input hãng sản xuất: S&B&MEGA OEM
|
Bộ
|
1
|
2063
|
Hệ thống phim trường ảo
|
Bộ
|
1
|
2064
|
Steadicam chịu tải khoảng tối đa 13,6kg, và các
phụ kiện kèm theo
|
Bộ
|
1
|
2065
|
Máy phát hình màu 1KW tiếp phát CT VTV2
|
Cái
|
1
|
2066
|
Máy phát hình 2KW Đèo Bánh Ít
|
Cái
|
1
|
2067
|
Studio thời sự
|
Hệ thống
|
1
|
2068
|
Hệ thống truyền hình Viba số
|
Hệ thống
|
1
|
2069
|
Thiết bị phát thanh
|
Bộ
|
1
|
2070
|
Thiết bị truyền hình
|
Bộ
|
1
|
2071
|
Hệ thống thiết bị phi tuyến sản xuất hậu kỳ và cẩu
bộ om
|
Hệ thống
|
1
|
2072
|
Máy phát hình 5KW
|
Cái
|
1
|
2073
|
Bộ CCU cho Camera
|
Bộ
|
3
|
2074
|
Bộ Remote Control
|
Bộ
|
3
|
2075
|
Màn hình ngắm Viewfinder 5 Inches
|
Cái
|
3
|
2076
|
Miếng gá chân Camera
|
Cái
|
3
|
2077
|
Bộ điều khiển ống kính
|
Bộ
|
3
|
2078
|
Bộ tai nghe Intercom + cáp
|
Bộ
|
3
|
2079
|
Bộ chân Camera phim trường
|
Bộ
|
3
|
2080
|
Video Mixer (bàn trộn hình HD/SD)
|
Bộ
|
1
|
2081
|
Panel điều khiển cho bàn trộn hình
|
Cái
|
1
|
2082
|
Bộ giao tiếp tín hiệu Tally & GPI (được tích
hợp từ hãng Measurement Computing)
|
Bộ
|
1
|
2083
|
Bộ ghi chương trình truyền hình
|
Bộ
|
1
|
2084
|
Bộ Router 8x8 SD/HD
|
Bộ
|
1
|
2085
|
Thiết bị chống hồi tiếp âm thanh
|
Bộ
|
1
|
2086
|
Loa Control (bộ 2 cái: Left & Right)
|
Bộ
|
1
|
2087
|
Bộ công suất âm thanh (Amplifer)
|
Bộ
|
1
|
2088
|
Micro không dây cầm tay (Wireless Vocal System)
|
Bộ
|
1
|
2089
|
Bộ máy phát File trực tiếp chuẩn HD
|
Bộ
|
1
|
2090
|
Màn hình 17" Full HD
|
Bộ
|
1
|
2091
|
Bộ chuyển đổi SDI qua HDMI chuẩn SD/HD
|
Bộ
|
2
|
2092
|
Tủ Rack 19 Inches, cao 42U, sâu 800mm + phụ kiện
gắn lắp thiết bị
|
Lô
|
1
|
2093
|
Bộ khuyếch đại phân đường Analog Stereo
|
Cái
|
1
|
2094
|
Bộ khuyếch đại phân đường Analog Video
|
Cái
|
1
|
2095
|
Bộ chuyển đổi tín hiệu YUV/YC/CVBS to SDI
Converter And Frame Synchronizer
|
Cái
|
4
|
2096
|
Bộ Analog Audio Embedder
|
Cái
|
1
|
2097
|
Bộ Converter với Analog & Digital Audio/Video
Output
|
Cái
|
1
|
2098
|
Khung máy gắn các bộ xử lý
|
Bộ
|
2
|
2099
|
Bộ chuyển đổi SDI qua HDMI hỗ trợ truyền dẫn
quang
|
Bộ
|
2
|
2100
|
Bộ phát xung đồng bộ
|
Bộ
|
1
|
2101
|
Bộ xử lý Frame Sync & TBC
|
Bộ
|
1
|
2102
|
Bộ Waveform Monitor SD/HD
|
Bộ
|
1
|
2103
|
Màn hình LCD dùng cho Multiview
|
Bộ
|
1
|
2104
|
Màn hình VGA LCD dùng cho CG
|
Bộ
|
1
|
2105
|
Màn hình LCD dùng cho PGM & phim trường
|
Bộ
|
2
|
2106
|
Micro dùng cho phát thanh viên trong phim trường
|
Bộ
|
5
|
2107
|
Bộ Mini Boom dùng trong phim trường
|
Bộ
|
1
|
2108
|
Đèn Keylight & Backlight 650W
|
Bộ
|
6
|
2109
|
Đèn Keylight & Backlight 1000W
|
Bộ
|
10
|
2110
|
Đèn chiếu phông 1000W
|
Bộ
|
16
|
2111
|
Tay treo đèn dạng ống thụt, phạm vi điều chỉnh từ
113cm đến 200cm
|
Bộ
|
16
|
2112
|
Thiết bị đọc ghi thông minh ổ đĩa cứng dung lượng
lưu trữ ổ cứng 640GB, có khả năng lưu trữ 9 giờ video HD @ 150Mbps, 25 giờ SD
@ 50Mbps
|
Bộ
|
1
|
2113
|
Bộ chuyển đổi tỷ lệ khung hình 4:3/16:9 và Frame
Sync
|
Bộ
|
3
|
2114
|
Option kênh xử lý thứ 2 cho bộ chuyển đổi tỷ lệ
khung hình 4:3/16:9 và Frame Sync
|
Module
|
3
|
2115
|
Bộ xử lý Up/Down và Frame Sync
|
Bộ
|
1
|
2116
|
Option kênh xử lý thứ 2 cho bộ xử lý Up/Down và
Frame Sync
|
Module
|
1
|
2117
|
Module phát truyền quang loại 2 kênh - 80km
|
Module
|
1
|
2118
|
Bộ khuyếch đại phân đường SD/HD-SDI Dual 1x4
|
Bộ
|
1
|
2119
|
Bộ chuyển đổi Audio Analog qua số
AES loại Dual 1x4
|
Bộ
|
1
|
2120
|
Bộ khung Rack gắn các bộ xử lý kèm theo nguồn
chính
|
Bộ
|
2
|
2121
|
Bộ nguồn dự phòng cho khung Rack
|
Bộ
|
2
|
2122
|
Bộ giao tiếp điều khiển từ xa cho khung Rack
|
Bộ
|
2
|
2123
|
Bộ thu tín hiệu SD/HD-SDI qua quang với độ nhạy đầu
vào cao
|
Bộ
|
2
|
2124
|
Module thu quang loại 2 kênh với độ nhạy cao dùng
cho hệ thống truyền dẫn 80km
|
Module
|
2
|
2125
|
Bộ xử lý tín hiệu 2 kênh (3G/HD/SD Dual Channel
Multi Purpose Signal Processor) kèm theo:
|
Bộ
|
1
|
2126
|
Bộ chuyển đổi HDMI qua SDI hỗ trợ Frame
Synchronizer
|
Bộ
|
2
|
2127
|
Màn hình 17" Full HD, kèm theo:
|
Bộ
|
3
|
2128
|
Bộ Router Control
|
Bộ
|
2
|
2129
|
Bộ Master Control
|
Bộ
|
1
|
2130
|
QC Monitoring
|
Bộ
|
1
|
2131
|
Signal Monitoring
|
Bộ
|
1
|
2132
|
World Clock Sync Generator
|
Bộ
|
1
|
2133
|
Distribution Amplifier For Transmitter
|
Bộ
|
1
|
2134
|
Signal Processing
|
Bộ
|
1
|
2135
|
Hệ thống CCS
|
Hệ thống
|
1
|
2136
|
Thiết bị lưu trữ
|
Bộ
|
2
|
2137
|
Thiết bị Studio Video di động
|
Bộ
|
1
|
2138
|
Camcorder 3-Chip 2/3 Full HD (đã bao gồm bộ mạch
ghi SD)
|
Bộ
|
2
|
2139
|
Bàn Mixer âm thanh Digital/Analog, thiết kế dạng
Module dùng cho phát thanh (Digital/Analog Radio Broadcast Mixer), cấu hình mỗi
bộ bao gồm:
|
Bộ
|
1
|
2140
|
Router Audio và điều khiển
|
Bộ
|
1
|
2141
|
Bộ xử lý điều chỉnh mức âm thanh tự động kỹ thuật
số (Digital AGG Processor)
|
Bộ
|
1
|
2142
|
Bộ tạo trễ âm thanh, dùng ngăn chặn âm thanh
không mong muốn, hỗ trợ thời gian Delay lên tới 55 giây (Audio Delay)
|
Bộ
|
1
|
2143
|
Bộ khuyếch đại phân đường âm thanh Analog Stereo
Balance 1x4 (Dual Analog DA 1x4)
|
Bộ
|
8
|
2144
|
Bộ khuyếch đại phân đường âm thanh Digital
AES/EBU 1x8 (Digital DA 1x8)
|
Bộ
|
1
|
2145
|
Khung Frame gắn các bộ khuyếch đại phân đường âm
thanh Analog & Stereo kèm theo 02 bộ nguồn RCT 5021
|
Bộ
|
1
|
2146
|
Bộ khuếch đại phân đường âm thanh Analog Stereo
Balance 1x6 (Dual Analog DA 1x6)
|
Bộ
|
2
|
2147
|
Bộ khuếch đại phân đường âm thanh Digital AES/EBU
1x6 (Digital DA 1x6)
|
Bộ
|
1
|
2148
|
Bộ loa kiểm tra âm thanh loại gắn Rack, 2 Led
Meters & 4 Stereo Channel Inputs (Monitor w/4 Channel Input)
|
Bộ
|
1
|
2149
|
Bộ giao tiếp âm thanh qua điện thoại Analog POTs
và di động GSM (Telephone Audio Interface)
|
Bộ
|
1
|
2150
|
Đầu thu AM/FM Stereo Tuner, kèm theo cáp, Anten gắn
ngoài và đầu nối (AM/FM Stereo Tuner)
|
Bộ
|
1
|
2151
|
Đầu ghi/phát âm thanh kỹ thuật số, dùng thẻ nhớ,
kèm theo thẻ nhớ (Network Player/Recorder)
|
Bộ
|
4
|
2152
|
Bàn điều khiển Play trực tiếp từ xa (Player
Control Panel)
|
Bộ
|
1
|
2153
|
Bộ giao tiếp MADI - quang, 16 Analog Input
(Interface Box - 16 Input)
|
Bộ
|
1
|
2154
|
Bộ giao tiếp MADI - quang, 16 Analog Output
(Interface Box - 16 Output)
|
Bộ
|
1
|
2155
|
Tai nghe Headphone chuyên dụng
|
Bộ
|
2
|
2156
|
Hệ thống Intercom không dây cho 4 User, băng tầng
hoạt động 2.4Ghz (Wireless Intercom System) Clearcom CZ11513. Mỗi bộ bao gồm:
|
Hệ thống
|
1
|
2157
|
Bộ máy dùng biên tập dựng âm thanh và trao đổi dữ
liệu
|
Bộ
|
1
|
2158
|
Bộ giao tiếp MADI - quang, 8 Analog Input
(Interface Box - 8 Input)
|
Bộ
|
2
|
2159
|
Hệ thống Micro không dây, gồm:
|
Hệ thống
|
1
|
2160
|
Micro phỏng vấn loại súng + Module nguồn K6 +
Windsreen (Shotgun Microphone)
|
Bộ
|
2
|
2161
|
Bộ truyền dẫn âm thanh qua IP/3G/4G/Wi-Fi (IP
STL)
|
Bộ
|
4
|
2162
|
Bộ giao tiếp âm thanh qua IP, hỗ trợ 6 kết nối đồng
thời (IP Audio Interface)
|
Bộ
|
1
|
2163
|
Bộ Mix âm thanh lưu động với 5 Audio Input, hỗ trợ
truyền dẫn qua IP/3G/4G/Wi-Fi (GSM/3G/IP Portable Audio Mix)
|
Bộ
|
1
|
2164
|
Bộ ghi âm/phỏng vấn trực tiếp qua mạng GSM/3G/4G,
gồm:
|
Bộ
|
3
|
2165
|
Bộ Broadband Router và Wireless
|
Bộ
|
2
|
2166
|
Bộ máy ghi đọc chương trình chuẩn SD/HD cho hệ thống
MAM (Capture), bao gồm:
|
Bộ
|
2
|
2167
|
Bộ máy làm tư liệu SD/HD cho hệ thống MAM
(Logging/Metadata), bao gồm:
|
Bộ
|
3
|
2168
|
Bộ máy lưu động dùng biên tập, kiểm duyệt và làm
chương trình từ xa, có khả truy cập hệ thống MAM qua Web/Internet, bao gồm:
|
Bộ
|
2
|
2169
|
Bộ dựng phi tuyến chuẩn SD/HD, giao tiếp được với
MAM (NLE & Browse), bao gồm:
|
Bộ
|
4
|
2170
|
Bộ máy dựng & lồng tiếng chuẩn SD/HD, giao tiếp
được với MAM (Voiceover), bao gồm:
|
Bộ
|
1
|
2171
|
Bộ máy làm đồ họa và kỹ xảo 2D/3D (Graphic), bao
gồm:
|
Bộ
|
1
|
2172
|
Bộ lưu trữ External Database cho hệ thống Server
hoạt động Cluster
|
Bộ
|
1
|
2173
|
Bộ Control Panel For Video Production
|
Bộ
|
1
|
2174
|
Bàn Mixer âm thanh số 16 Channel
|
Bộ
|
1
|
2175
|
Board Dual Analog Audio To AES Converter
|
Board
|
2
|
2176
|
Board Dual 1x4/Single 1x8 SDI Distribution
Amplifier
|
Board
|
4
|
2177
|
Board SD/HD Frame Sync + Image and Audio
Processor + Ext AES
|
Board
|
2
|
2178
|
19" Rack Frame For 10 CardModules With Fan
Front Cover + Primary PSU
|
Bộ
|
1
|
2179
|
Redundant Power Supply For Rack Frame
|
Bộ
|
1
|
2180
|
Board Master Controller - LAN + Control Software
|
Board
|
1
|
2181
|
Bộ Multiview SD/HD 12 Input (Autodetect
Composite, SD-SDI và HD-SDI)
|
Bộ
|
1
|
2182
|
Màn hình Led 46 Inches, Full HD 1920 x 1080
|
Bộ
|
2
|
2183
|
SD/HD-SDI To Fiber Optic Transmitter
|
Bộ
|
2
|
2184
|
SD/HD-SDI/Fiber Optic Transceiver
|
Bộ
|
2
|
2185
|
HD/SD Sync Pulse Generator With Reference Input
|
Bộ
|
1
|
2186
|
Bộ Router SD/HD 16x16
|
Bộ
|
1
|
2187
|
Panel điều khiển Router
|
Bộ
|
1
|
2188
|
Thiết bị đo kiểm tra tín hiệu truyền hình
|
Bộ
|
1
|
2189
|
Bộ Waveform Monitor SD/HD
|
Bộ
|
1
|
2190
|
Khung treo màn cho 2 màu Key & các phụ kiện:
|
Hệ thống
|
1
|
2191
|
Camera quay thẻ nhớ chuẩn SD/HD ống kính 17x và
các phụ kiện đi kèm
|
Bộ
|
12
|
2192
|
Thẻ nhớ cho Camera, dung lượng 64GB
|
Cái
|
24
|
2193
|
Micro Stereo gắn trên Camera
|
Cái
|
12
|
2194
|
Micro cho phỏng vấn
|
Bộ
|
8
|
2195
|
Bộ chân cho Camera, chịu tải 4kg
|
Bộ
|
12
|
2196
|
Đèn Led gắn Camera kèm pin sạc
|
Bộ
|
6
|
2197
|
Monitor 9" Full HD, phụ kiện đi kèm
|
Bộ
|
1
|
2198
|
Camera HD quay dưới nước, hỗ trợ 4K30, 2.7K50
& 1080p Video, kèm theo:
|
Bộ
|
1
|
2199
|
Loa xách tay liền công suất (sử dụng điện và bình
ắcquy), kèm theo phụ kiện:
|
Bộ
|
1
|
2200
|
Camera HD dạng PTZ, bao gồm:
|
Bộ
|
1
|
2201
|
HD Video Switcher
|
Bộ
|
1
|
2202
|
Bộ máy tính bắn chữ, có đường Key Alpha và hỗ trợ
3D, chuẩn SD/HD
|
Bộ
|
1
|
2203
|
Màn hình 17" Full HD
|
Bộ
|
1
|
2204
|
Bộ điều khiển chạy chữ/nhắc lời từ xa
|
Bộ
|
2
|
2205
|
Hệ thống Micro không dây, băng tần UHF, gồm:
|
Bộ
|
10
|
2206
|
Micro cầm tay định hướng có lọc gió lông xù
|
Bộ
|
10
|
2207
|
Micro không dây loại cài áo Sony
|
Chiếc
|
5
|
2208
|
Micro không dây loại cầm tay Sony
|
Chiếc
|
5
|
2209
|
Headphone chuyên dụng Sony
|
Chiếc
|
06
|
2210
|
Bộ ghi/nạp chương trình 2 kênh, gồm:
|
Bộ
|
4
|
2211
|
Bộ tạo chữ
|
Bộ
|
1
|
2212
|
Digital Multi E
|
Bộ
|
1
|
2213
|
Máy phát hình CS 500W kênh 6
|
Bộ
|
1
|
2214
|
Máy phát hình KW kênh 9
|
Bộ
|
1
|
2215
|
Thiết bị Scale Watcher
|
Bộ
|
1
|
2216
|
Máy phát hình màu 500W tiếp phát CT VTV3
|
Cái
|
1
|
2217
|
Bộ lọc sét đa tầng
|
Bộ
|
1
|
2218
|
Hệ thống chống sét các đài huyện và các trạm tiếp
phát lại
|
Hệ thống
|
1
|
2219
|
Studio biểu diễn 300m2
|
Hệ thống
|
1
|
2220
|
Bộ nhắc chữ cho PTV
|
Bộ
|
1
|
2221
|
Bộ dựng hình phi tuyến
|
Bộ
|
1
|
2222
|
Hệ thống thu tín hiệu AM/FM
|
Hệ thống
|
1
|
2223
|
Bộ khuyếch đại và lọc giải hẹp kênh 51
|
Bộ
|
1
|
2224
|
Hệ thống Capture (TKBT+TTSXCT)
|
Hệ thống
|
1
|
2225
|
Hệ thống Capture KT
|
Hệ thống
|
2
|
2226
|
Bộ chia tín hiệu kỹ thuật SXCT
|
Bộ
|
1
|
2227
|
Micro không dây
|
Cái
|
2
|
2228
|
Máy tính HP Z820 Workstation
|
Cái
|
1
|
2229
|
Mixer Audio ZED 428
|
Cái
|
1
|
2230
|
Compressor DBX 1046
|
Cái
|
1
|
2231
|
Bộ trộn tín hiệu 4 Channel Portable Mixer AZDEN
|
Cái
|
1
|
2232
|
VTR dùng loại băng ¼”
|
Cái
|
1
|
2233
|
Monitor kiểm tra LCD 14”
|
Cái
|
1
|
2234
|
Camera 1/3” 3CCD Color Video Digital Camera With
REC/PB Fuction With Video In DSR-250P/1
|
Cái
|
1
|
2235
|
Bộ dựng phi tuyến tính chuyên dụng Xpress Studio
HD Complete. Model 750003692 01
|
Cái
|
2
|
2236
|
Bộ Camera kỹ thuật số Professional DVCAM
|
Cái
|
1
|
2237
|
Bộ kỹ xảo quảng cáo
|
Cái
|
1
|
XIX
|
Trường Cao đẳng Kỹ thuật công nghiệp Nha Trang
|
|
|
2238
|
Hệ thống cơ điện tử
|
Bộ
|
1
|
2239
|
Hệ thống MPS® 203-Fieldbus - cơ điện tử và công
nghệ Fieldbus với gói mô phỏng và hỗ trợ cơ điện tử
|
Bộ
|
3
|
2240
|
Robot hàn
|
Bộ
|
1
|
2241
|
Mô hình xe ô tô Vios
|
Chiếc
|
1
|
2242
|
Mô hình xe ô tô Inova
|
Chiếc
|
1
|
2243
|
Máy tiện vạn năng
|
Chiếc
|
6
|
2244
|
Máy phay lăn răng
|
Chiếc
|
1
|
2245
|
Xe nâng FORKLIFT
|
Cái
|
1
|
2246
|
Mô hình tủ đông gió
|
Bộ
|
2
|
2247
|
Mô hình sản xuất đá cây
|
Bộ
|
2
|
2248
|
Máy nén trục vít (loại bán kín 25hp)
|
Bộ
|
1
|
2249
|
Máy điều hòa không khí trung tâm VRV
|
Bộ
|
2
|
2250
|
Mô hình hệ thống lạnh 2 cấp cấp đông (nhiệt độ lạnh
- 45 đến - 50oC)
|
Bộ
|
3
|
2251
|
Mô hình máy lạnh ghép tầng
|
Bộ
|
3
|
2252
|
Mô hình hệ thống điều hòa không khí trung tâm
Water Chiller (giải nhiệt dàn ngưng bằng gió)
|
Bộ
|
2
|
2253
|
Máy sắc ký lỏng HPLC
|
Bộ
|
1
|
2254
|
Máy sắc ký khí GC
|
Bộ
|
1
|
2255
|
Máy sấy chân không thăng hoa
|
Bộ
|
1
|
2256
|
Bộ thí nghiệm Robot thông minh
|
Bộ
|
3
|
2257
|
Máy rửa bát băng chuyền
|
Chiếc
|
1
|
2258
|
Máy vi tính phục vụ dạy nghề
|
Bộ
|
200
|
2259
|
Bàn nguội có êtô
|
Cái
|
5
|
2260
|
Bộ kim phun dầu điện tử
|
Cái
|
1
|
2261
|
Bộ bơm cao áp điện tử
|
Cái
|
1
|
2262
|
Ắc quy 150A
|
Cái
|
6
|
2263
|
Máy nạp ắc quy
|
Cái
|
2
|
2264
|
Máy hút nhớt
|
Bộ
|
3
|
2265
|
Máy phun rửa cao áp
|
Cái
|
2
|
2266
|
Thiết bị kiểm tra đèn pha xe ô tô
|
Bộ
|
4
|
2267
|
Máy bơm mỡ bằng khí nén
|
Bộ
|
1
|
2268
|
Máy bơm dầu bằng khí nén
|
Bộ
|
1
|
2269
|
Máy đánh bóng
|
Cái
|
8
|
2270
|
Kích thủy lực 4 tấn 2 tầng
|
Chiếc
|
2
|
2271
|
Kích nâng hộp số 1 tấn
|
Chiếc
|
2
|
2272
|
Kích nâng hộp số 500kg
|
Chiếc
|
2
|
2273
|
Kích con đội cá sấu 10 tấn
|
Chiếc
|
1
|
2274
|
Kích con đội cá sấu
|
Chiếc
|
2
|
2275
|
Máy hàn bấm
|
Chiếc
|
1
|
2276
|
Máy khoan cầm tay
|
Bộ
|
2
|
2277
|
Bàn thợ
|
Cái
|
15
|
2278
|
Mô hình đào tạo vận hành chẩn đoán hệ thống phanh
khí nén
|
Cái
|
2
|
2279
|
Bộ dụng cụ tarô ren (41 chi tiết)
|
Chiếc
|
2
|
2280
|
Bàn máp
|
Bộ
|
5
|
2281
|
Bộ vam tháo sơ mi xy lanh
|
Chiếc
|
1
|
2282
|
Cầu móc động cơ
|
Chiếc
|
4
|
2283
|
Pa lăng cáp
|
Chiếc
|
3
|
2284
|
Máy mài bánh đà và ly hợp
|
Chiếc
|
1
|
2285
|
Bàn thực hành tháo, lắp
|
Chiếc
|
16
|
2286
|
Vam tháo xupáp
|
Bộ
|
8
|
2287
|
Bộ dụng cụ cho tháo lọc dầu
|
Bộ
|
3
|
2288
|
Dụng cụ kiểm tra két nước làm mát
|
Bộ
|
2
|
2289
|
Thiết bị xúc rửa làm sạch đường dầu bôi trơn
|
Bộ
|
2
|
2290
|
Thiết bị thay dung dịch thông rửa két nước và hệ
thống đường nước làm mát
|
Bộ
|
2
|
2291
|
Dụng cụ kiểm tra áp suất dầu bôi trơn
|
Bộ
|
3
|
2292
|
Dụng cụ đo áp suất nén động cơ xăng
|
Bộ
|
2
|
2293
|
Thiết bị thông rửa hệ thống nhiên liệu động cơ
xăng + Diesel
|
Bộ
|
2
|
2294
|
Máy chẩn đoán
Dùng cho tất cả các loại xe 12v và 24v
|
Chiếc
|
1
|
2295
|
Máy khoan bàn
|
Chiếc
|
7
|
2296
|
Bàn ép thủy lực
|
Bộ
|
2
|
2297
|
Súng vặn ốc
|
Bộ
|
4
|
2298
|
Hộp ECU động cơ phun xăng
|
Cái
|
13
|
2299
|
Máy chẩn đoán động cơ xăng
|
Bộ
|
2
|
2300
|
Thiết bị đo góc đánh lửa sớm động cơ xăng và góc
phun sớm động cơ Diesel
|
Bộ
|
2
|
2301
|
Vam tháo ổ bi đũa đuôi trục cam của bơm VE
Độ mở Max: 110mm
|
Cái
|
2
|
2302
|
Vam tháo lắp Pully
|
Cái
|
6
|
2303
|
Giá cho tháo, lắp bơm cao áp
|
Chiếc
|
1
|
2304
|
Giá cho tháo, lắp vòi phun
|
Chiếc
|
1
|
2305
|
Mô hình hệ thống nhiên liệu động cơ Diesel bơm GM
*
|
Chiếc
|
2
|
2306
|
Động cơ (cho tháo lắp)
|
Chiếc
|
30
|
2307
|
Động cơ (cho vận hành)
|
Chiếc
|
20
|
2308
|
Mô hình HT nhiên liệu phun Diesel EDC Toyota
|
Bộ
|
1
|
2309
|
Hộp ECU động cơ phun dầu
|
Cái
|
35
|
2310
|
Máy chuẩn đoán động cơ dầu
|
Bộ
|
3
|
2311
|
Mô hình điện tín hiệu, chiếu sáng (cho tháo, lắp)
|
Cái
|
3
|
2312
|
Máy nạp ga và thu hồi ga tự động
|
Cái
|
1
|
2313
|
Mô hình điện lạnh chạy thử
|
Cái
|
1
|
2314
|
Mô hình điện lạnh ô tô (cho tháo lắp)
|
Cái
|
5
|
2315
|
Mô hình hệ thống điều hòa không khí
|
Bộ
|
4
|
2316
|
Hệ thống truyền lực (cho tháo, lắp)
|
Bộ
|
6
|
2317
|
Giá đỡ hộp số, cầu xe, ly hợp
|
Bộ
|
3
|
2318
|
Hộp số tự động cho tháo lắp
|
Bộ
|
3
|
2319
|
Mô hình hộp số tự động cắt bổ hộp số
|
Bộ
|
1
|
2320
|
Bộ dụng cụ kiểm tra áp suất dầu động cơ và hộp số
tự động
|
Bộ
|
2
|
2321
|
Thiết bị thay dầu thông rửa hộp số tự động
|
Bộ
|
1
|
2322
|
Hộp số dọc cho tháo lắp
|
Bộ
|
5
|
2323
|
Hộp số ngang cho tháo lắp
|
Bộ
|
5
|
2324
|
Cầu xe cho tháo lắp
|
Bộ
|
5
|
2325
|
Vam tháo lò xo giảm xốc
|
Bộ
|
4
|
2326
|
Mô hình hệ thống di chuyển cho tháo lắp
|
Bộ
|
5
|
2327
|
Vam moay ơ đầu trục bánh xe
|
Bộ
|
4
|
2328
|
Bộ vam tháo rôtuyn
|
Bộ
|
4
|
2329
|
Bộ kìm chuyên dụng cho tháo lắp hệ thống phanh sử
dụng để tháo, lắp lò xo ra khỏi tang trống
|
Bộ
|
4
|
2330
|
Hệ thống phanh dầu
|
Bộ
|
4
|
2331
|
Hệ thống phanh khí nén
|
Bộ
|
5
|
2332
|
Tủ dụng cụ BETA của Ý
|
Bộ
|
6
|
2333
|
Máy đo biên dạng
|
Chiếc
|
1
|
2334
|
Máy đo 3 chiều
|
Chiếc
|
1
|
2335
|
Thước cặp cơ
|
Chiếc
|
9
|
2336
|
Thước cặp hiển thị số
|
Chiếc
|
3
|
2337
|
Pan me
Pan me đo ngoài
Pan me đo trong
|
Bộ
|
6
|
2338
|
Bộ trang bị cứu thương
|
Bộ
|
6
|
2339
|
Trang bị bảo hộ lao động
|
Bộ
|
1
|
2340
|
Bơm thủy lực
|
Chiếc
|
1
|
2341
|
Máy may một kim điện tử
|
Cái
|
36
|
2342
|
Máy may một kim
|
Cái
|
20
|
2343
|
Máy may hai kim
|
Cái
|
6
|
2344
|
Máy vắt sổ
|
Cái
|
6
|
2345
|
Máy cuốn ống
|
Cái
|
2
|
2346
|
Máy thùa khuyết đầu tròn
|
Cái
|
1
|
2347
|
Máy đính cúc
|
Cái
|
2
|
2348
|
Máy đính bọ
|
Cái
|
1
|
2349
|
Máy đột
|
Cái
|
1
|
2350
|
Máy lộn cổ
|
Cái
|
1
|
2351
|
Máy vắt gấu
|
Cái
|
1
|
2352
|
Máy trần chun
|
Cái
|
1
|
2353
|
Máy ép Mex
|
Cái
|
1
|
2354
|
Máy cắt vòng
|
Cái
|
1
|
2355
|
Máy cắt vải đẩy tay
|
Cái
|
1
|
2356
|
Bàn hút, cầu là, bàn là hơi
|
Bộ
|
2
|
2357
|
Ê tô
|
Bộ
|
18
|
2358
|
Máy cắt CNC
|
Bộ
|
1
|
2359
|
Máy cắt Plasma
|
Bộ
|
2
|
2360
|
Máy chấn thủy lực
|
Bộ
|
1
|
2361
|
Máy cắt Laser CNC
|
Bộ
|
1
|
2362
|
Máy hàn khí
|
Bộ
|
6
|
2363
|
Máy cắt khí con rùa
|
Bộ
|
2
|
2364
|
Máy cắt đĩa
|
Bộ
|
1
|
2365
|
Máy hàn hồ quang một chiều
|
Bộ
|
6
|
2366
|
Máy hàn MAG
|
Bộ
|
6
|
2367
|
Máy hàn TIG
|
Bộ
|
6
|
2368
|
Máy hàn tự động dưới lớp thuốc
|
Bộ
|
1
|
2369
|
Máy nén khí
|
Bộ
|
1
|
2370
|
Máy mài 2 đá
|
Chiếc
|
1
|
2371
|
Tủ sấy que hàn
|
Chiếc
|
1
|
2372
|
Lò nhiệt luyện
|
Chiếc
|
1
|
2373
|
Máy hàn điểm
|
Bộ
|
1
|
2374
|
Máy hàn điểm cầm tay
|
Bộ
|
3
|
2375
|
Máy hàn tiếp xúc đường
|
Bộ
|
1
|
2376
|
Máy thử độ cứng vật liệu
|
Bộ
|
1
|
2377
|
Máy thử kéo, nén vạn năng
|
Bộ
|
1
|
2378
|
Máy soi tổ chức kim loại
|
Bộ
|
1
|
2379
|
Máy siêu âm kim loại
|
Bộ
|
1
|
2380
|
Máy từ tính
|
Bộ
|
1
|
2381
|
Máy thử độ dai va đập
|
Chiếc
|
1
|
2382
|
Bàn hàn đa năng
|
Chiếc
|
34
|
2383
|
Hệ thống hút khói hàn
|
Bộ
|
3
|
2384
|
Mô hình dầm chịu lực
|
Bộ
|
6
|
2385
|
Máy cắt dây tia lửa điện + các đồ gá chuyên dùng
|
Chiếc
|
1
|
2386
|
Máy phay vạn năng
|
Chiếc
|
3
|
2387
|
Máy cưa vòng
|
Chiếc
|
1
|
2388
|
Máy mài tròn
|
Chiếc
|
1
|
2389
|
Máy mài phẳng
|
Chiếc
|
1
|
2390
|
Máy doa vạn năng
|
Chiếc
|
1
|
2391
|
Máy cắt xung EDM + dụng cụ EDM
|
Chiếc
|
1
|
2392
|
Máy ren ống
|
Chiếc
|
2
|
2393
|
Máy uốn ống đa năng chạy điện
|
Chiếc
|
1
|
2394
|
Máy uốn ống thủy lực
|
Chiếc
|
1
|
2395
|
Máy cắt gạch, đá
|
Chiếc
|
1
|
2396
|
Máy thử áp lực đường ống
|
Bộ
|
2
|
2397
|
Máy ren ống đa năng
|
Chiếc
|
2
|
2398
|
Bàn ren ống thủ công
|
Chiếc
|
3
|
2399
|
Máy khoan bê tông cầm tay
|
Chiếc
|
2
|
2400
|
Máy hàn điện hồ quang
|
Chiếc
|
1
|
2401
|
Máy uốn, nắn cốt thép
|
Chiếc
|
2
|
2402
|
Tời máy
|
Chiếc
|
2
|
2403
|
Máy đầm bàn
|
Chiếc
|
2
|
2404
|
Máy đầm dùi
|
Chiếc
|
2
|
2405
|
Máy trộn vữa
|
Chiếc
|
1
|
2406
|
Máy đầm cát
|
Chiếc
|
2
|
2407
|
Máy đầm cóc
|
Chiếc
|
1
|
2408
|
Máy cưa gỗ cầm tay
|
Chiếc
|
1
|
2409
|
Tời
|
Chiếc
|
1
|
2410
|
Máy phun vữa
|
Chiếc
|
1
|
2411
|
Máy toàn đạc
|
Chiếc
|
1
|
2412
|
Máy kinh vỹ
|
Bộ
|
2
|
2413
|
Máy thủy bình
|
Bộ
|
2
|
2414
|
Máy ép cọc tre
|
Bộ
|
2
|
2415
|
Máy ép cọc bê tông
|
Chiếc
|
1
|
2416
|
Máy đào gầu nghịch
|
Chiếc
|
1
|
2417
|
Máy chủ IBM-LENOVO SYSTEM x3650 M5
|
Bộ
|
2
|
2418
|
CISCO WS-C4948 48-Port Gigabit Layer 3 Switch
|
Bộ
|
8
|
2419
|
Camera Sony
|
Cái
|
4
|
2420
|
Mô hình máy điều hòa không khí một cụm
|
Bộ
|
4
|
2421
|
Mô hình hệ thống điều hòa không khí trung tâm AHU
gas (giải nhiệt bình ngưng bằng nước)
|
Bộ
|
2
|
2422
|
Mô hình kho lạnh (sử dụng bình hồi nhiệt)
|
Bộ
|
2
|
2423
|
Mô hình dàn trải hệ thống lạnh
|
Bộ
|
6
|
2424
|
Mô hình hệ thống điện khí nén (Festo Diactic)
|
Bộ
|
4
|
2425
|
Máy phay khoan CCD/ATC/XL hãng Bungard Elektronik
GmbH & Co.KG
|
Bộ
|
1
|
2426
|
Máy mạ xuyên lỗ Compacta 40 Bungard Elektronik
GmbH & Co.KG
|
Bộ
|
1
|
2427
|
Máy in phim Filmstar Photoplotter
|
Bộ
|
1
|
2428
|
Máy phơi sáng chân không Hellas
|
Bộ
|
1
|
2429
|
Bộ đào tạo Robot cơ bản
|
Bộ
|
1
|
2430
|
Bôj thí nghiệm cánh tay Robot công nghiệp
|
Bộ
|
3
|
2431
|
Bảng viết, bàn ghế của giáo viên
|
Bộ
|
15
|
2432
|
Mô hình tháo lắp và đấu dây vận hành biến áp 3
pha
|
Bộ
|
14
|
2433
|
Mô hình thực hành về hệ thống cung cấp điện
|
Bộ
|
20
|
2434
|
Mô hình thực hành lắp ráp mạch: Các loại rơle,
CB, cầu dao, cầu chì, nút nhấn các loại
|
Bộ
|
2
|
2435
|
Mô hình thực hành về biến áp phân phối
|
Bộ
|
14
|
2436
|
Mô hình dàn trải nồi cơm điện
|
Bộ
|
5
|
2437
|
Mô hình dàn trải bàn là
|
Bộ
|
5
|
2438
|
Các mô hình, bảng điện cho thực tập chiếu sáng điện
|
Bộ
|
36
|
2439
|
Phần bàn thí nghiệm
|
Bộ
|
22
|
2440
|
Đồng hồ đo điện trở đất Kyorisu
|
Cái
|
5
|
2441
|
Cabin thực hành kỹ năng lắp đặt điện công nghiệp
và dân dụng
|
Bộ
|
24
|
2442
|
Bộ thiết bị dùng cho thực hành kỹ năng lắp đặt điện
công nghiệp
|
Bộ
|
37
|
2443
|
Các loại dây dẫn, dây cáp, cột, sứ, phụ kiện đường
dây
|
Bộ
|
24
|
2444
|
Mô hình dàn trải máy nước nóng gián tiếp
|
Bộ
|
3
|
2445
|
Mô hình dàn trải máy nước nóng, lạnh
|
Bộ
|
3
|
2446
|
Hệ thống Camera an ninh
|
Hệ thống
|
10
|
2447
|
Hệ thống đóng mở cửa tự động
|
Bộ
|
5
|
2448
|
Hệ thống kim thu sét
|
Bộ
|
3
|
2449
|
Hệ thống cầu chống sét
|
Bộ
|
3
|
2450
|
Bộ thí nghiệm lắp đặt điện dân dụng
|
Bộ
|
3
|
2451
|
Máy sấy động cơ
|
Cái
|
3
|
2452
|
Mô hình dàn trải máy giặt Toshiba
|
Bộ
|
2
|
2453
|
Mô hình dàn trải máy giặt Hitachi
|
Bộ
|
2
|
2454
|
Mô hình dàn trải máy lạnh Toshiba Inverter
|
Bộ
|
2
|
2455
|
Bộ thực hành lắp đặt và tạo lỗi các mạch điện
trong công nghiệp
|
Bộ
|
14
|
2456
|
Mô hình điều khiển bằng tay và tự động hòa trạm
phát điện gồm 02 máy phát công tác song song, hòa với máy phát với lưới điện
|
Bộ
|
3
|
2457
|
Mô hình dàn trải máy điều hòa nhiệt độ Daikin
|
Bộ
|
2
|
2458
|
Mô hình dàn trải máy điều hòa nhiệt độ Panasonic
|
Bộ
|
2
|
2459
|
Mô hình dàn trải tủ lạnh Sharp
|
Bộ
|
2
|
2460
|
Mô hình dàn trải tủ lạnh Hitachi
|
Bộ
|
2
|
2461
|
Bộ thí nghiệm các trạng thái hãm của động cơ 3
pha
|
Bộ
|
9
|
2462
|
Bộ lập trình LOGO
|
Bộ
|
50
|
2463
|
Bộ lập trình ZEN
|
Bộ
|
50
|
2464
|
Máy phát điện xoay chiều Hữu Toàn SH 300
|
Cái
|
2
|
2465
|
Mô hình thực hành lắp ráp mạch: Các loại rơle,
CB, cầu dao, cầu chì, nút nhấn các loại, thiết bị tín hiệu...
|
Bộ
|
12
|
2466
|
Bộ dụng cụ/thiết bị dùng cho lắp đặt đường dây,
cáp
|
Bộ
|
27
|
2467
|
Mô hình dàn trải hệ thống thông gió công nghiệp
|
Bộ
|
6
|
2468
|
Mô hình dàn trải hệ thống lọc bụi công nghiệp
|
Bộ
|
6
|
2469
|
Máy biến áp 1 pha
|
Bộ
|
12
|
2470
|
Máy biến áp 3 pha
|
Bộ
|
12
|
2471
|
Máy đo xung, điện áp, đo dòng
|
Bộ
|
25
|
2472
|
Bộ lập trình EASY
|
Bộ
|
25
|
2473
|
Bộ thí nghiệm tự động hóa lập trình PLC S7- 1200
|
Bộ
|
25
|
2474
|
Bộ thực hành lập trình PLC S7 - 300
|
Bộ
|
25
|
2475
|
Màn hình giao diện với PLC S7-300
|
Bộ
|
25
|
2476
|
Bộ thực hành lập trình PLC S7- 400
|
Bộ
|
12
|
2477
|
Mô hình thực hành về điện khí nén
|
Bộ
|
6
|
2478
|
Mô hình mô phỏng ứng dụng cảm biến đo vận tốc
vòng quay và góc quay
|
Bộ
|
12
|
2479
|
Mô hình mô phỏng ứng dụng cảm biến tiệm cận và
các loại cảm biến xác định vị trí, khoảng cách
|
Bộ
|
9
|
2480
|
Bộ thực hành cảm biến
|
Bộ
|
9
|
2481
|
Mô hình thực hành công nghệ điện tử công suất
|
Bộ
|
9
|
2482
|
Mô hình thực hành máy biến áp 1 pha, 3 pha
|
Bộ
|
6
|
2483
|
Mô hình điều khiển tốc độ động cơ bằng biến tần
|
Bộ
|
6
|
2484
|
Mô hình thực hành động cơ 1 pha, 3 pha
|
Bộ
|
6
|
2485
|
Mô hình thực hành chứng minh tính thuận nghịch của
máy phát điện
|
Bộ
|
6
|
2486
|
Mô hình mô phỏng sự cố trên máy điện xoay chiều
|
Bộ
|
6
|
2487
|
Mô hình thực hành đấu dây động cơ 3 pha 2 cấp tốc
độ
|
Bộ
|
6
|
2488
|
Mô hình tháo lắp, đấu dây, vận hành máy biến áp
phân phối 3 pha
|
Bộ
|
2
|
2489
|
Mô hình mô phỏng sự cố trên máy điện một chiều
|
Bộ
|
6
|
2490
|
Mô hình đào tạo về bảo vệ rơle
|
Bộ
|
16
|
2491
|
Mô hình hòa đồng bộ máy phát điện 3 pha
|
Bộ
|
6
|
2492
|
Mô hình cắt bổ động cơ 1 pha, 3 pha
|
Bộ
|
12
|
2493
|
Mô hình cắt bổ hoặc các thiết bị thật cơ cấu đo
các loại máy đo
|
Bộ
|
6
|
2494
|
Mô hình điều khiển động cơ Servo DC
|
Bộ
|
37
|
2495
|
Hệ thống truyền động điện theo hệ máy phát - động
cơ
|
Bộ
|
12
|
2496
|
Mô hình biến tần V/F
|
Bộ
|
25
|
2497
|
Mô hình động cơ DC Servo loại 68 W
|
Bộ
|
13
|
2498
|
Mô hình động cơ pl42 động cơ bước động cơ bánh
răng hành tinh hộp số
|
Bộ
|
13
|
2499
|
Vỏ động cơ AC 36 rãnh 0.75KW
|
Bộ
|
50
|
2500
|
Mô hình điều khiển bằng tay và tự động hòa trạm
phát điện gồm 02 máy phát công tác song song, hòa với máy phát với lưới điện
|
Bộ
|
9
|
2501
|
Tủ sấy động cơ
|
Bộ
|
8
|
2502
|
Hệ thống âm thanh (âm ly, loa, micro)
|
Bộ
|
3
|
2503
|
Tổng đài điện thoại
|
Bộ
|
4
|
2504
|
Giá để chìa khóa
|
Chiếc
|
2
|
2505
|
Két sắt nhiều ngăn
|
Chiếc
|
4
|
2506
|
Máy cà thẻ thanh toán
|
Chiếc
|
5
|
2507
|
Máy nạp thẻ khóa khách sạn
|
Chiếc
|
5
|
2508
|
Máy đếm tiền
|
Chiếc
|
5
|
2509
|
Điều hòa đứng
|
Chiếc
|
3
|
2510
|
Máy là vải
|
Chiếc
|
1
|
2511
|
Bồn tắm đứng
|
Chiếc
|
2
|
2512
|
Máy bộ đàm
|
Bộ
|
15
|
2513
|
Bàn trang điểm
|
Cái
|
2
|
2514
|
Salon 2 chỗ
|
Bộ
|
2
|
2515
|
Máy kiểm tra ngoại tệ
|
Cái
|
5
|
2516
|
Nệm 0.2 x 1.2 x 2.0 (m)
|
Cái
|
2
|
2517
|
Bàn sơ chế. Chất liệu: Inox 304
|
Cái
|
4
|
2518
|
Bàn Inox 6 chân trụ
|
Cái
|
4
|
2519
|
Tủ Inox đựng dụng cụ
|
Cái
|
3
|
2520
|
Tủ Inox đựng bát dĩa
|
Cái
|
2
|
2521
|
Giá nan Inox góc. Chất liệu: Inox
304
|
Cái
|
4
|
2522
|
Giá phẳng Inox phẳng. Chất liệu: Inox 304
|
Cái
|
4
|
2523
|
Bộ bàn ăn gỗ
|
Bộ
|
10
|
2524
|
Tủ kính đựng ly
|
Cái
|
2
|
2525
|
Lò nướng than
|
Cái
|
1
|
2526
|
Bộ nồi thủy tinh cao cấp. (Visions) gồm 6 món
|
Bộ
|
6
|
2527
|
Xe gom thức ăn dư
|
Cái
|
2
|
2528
|
Bộ thớt nhựa
|
Bộ
|
2
|
2529
|
Nồi cơm điện. (Cuckoo) - dung tích 5.4 lít
|
Cái
|
2
|
2530
|
Máy làm đá viên
|
Chiếc
|
3
|
2531
|
Máy quay heo dùng Gas và gốm sứ
|
Chiếc
|
2
|
2532
|
Lò nướng Salamander
|
Chiếc
|
2
|
2533
|
Máy xay sinh tố
|
Chiếc
|
16
|
2534
|
Bếp nướng than nhân tạo, than đá
|
Chiếc
|
2
|
2535
|
Máy ép trái cây
|
Chiếc
|
1
|
2536
|
Máy xay trộn và cắt thịt đa năng
|
Chiếc
|
3
|
2537
|
Bộ dao chuyên dùng bếp Đức
|
Bộ
|
10
|
2538
|
Máy làm Waffle
|
Chiếc
|
5
|
2539
|
Máy làm bánh Crepe
|
Chiếc
|
5
|
2540
|
Bếp Âu 04 họng có lò nướng bên dưới
|
Chiếc
|
6
|
2541
|
Tủ trưng bầy và giữ nóng thức ăn
|
Chiếc
|
5
|
2542
|
Máy hấp, nấu cơm bằng hơi nước 3 tầng
|
Chiếc
|
1
|
2543
|
Lò chiên phẳng
|
Chiếc
|
2
|
2544
|
Lò nướng đối lưu đa năng
|
Chiếc
|
3
|
2545
|
Xe đẩy hàng 2 tầng
|
Chiếc
|
3
|
2546
|
Máy cắt rau củ quả đa năng
|
Chiếc
|
3
|
2547
|
Lò nướng quay
|
Bộ
|
1
|
2548
|
Bàn Inox thực hành có bếp gas Rinnai
|
Bộ
|
10
|
2549
|
Bàn Inox thực hành liên hợp có bếp từ
|
Bộ
|
2
|
2550
|
Nồi cơm điện 5kg
|
Bộ
|
2
|
2551
|
Bàn Inox sơ chế
|
Bộ
|
6
|
2552
|
Bồn rửa Inox
|
Bộ
|
4
|
2553
|
Tủ đựng gia vị
|
Bộ
|
2
|
2554
|
Bếp Á 3 bếp công suất cao
|
Bộ
|
1
|
2555
|
Lò nướng than Inox có vỷ 80*60*80
|
Chiếc
|
2
|
2556
|
Quầy giữ nóng thức ăn
|
Chiếc
|
1
|
2557
|
Thiết bị giữ nóng thức ăn
|
Chiếc
|
6
|
2558
|
Bếp chiên phẳng nửa phằng nửa nhăn
|
Chiếc
|
1
|
2559
|
Bếp chiên nhúng đơn dùng điện
|
Chiếc
|
1
|
2560
|
Hệ thống chụp hút khói dài 15m
|
Hệ thống
|
1
|
2561
|
Bộ dao Nhật
|
Bộ
|
18
|
2562
|
Buffet điện
|
Chiếc
|
6
|
2563
|
Trang trí Buffet
|
Bộ
|
2
|
2564
|
Thố đánh trứng
|
Chiếc
|
10
|
2565
|
Dụng cụ Pasta, mỳ bằng tay
|
Chiếc
|
6
|
2566
|
Bộ dụng cụ bếp 14 chiếc
|
Bộ
|
10
|
2567
|
Tủ 2 tầng kính, 2 tầng Inox có cửa
|
Bộ
|
3
|
2568
|
Tủ Inox 2 cánh dán tường
|
Bộ
|
15
|
2569
|
Xe khay bánh 16 tầng
|
Bộ
|
2
|
2570
|
Tủ Inox 4 tầng thấp
|
Bộ
|
4
|
2571
|
Bàn Inox mặt đá có bồn rửa và 2 bếp Gas, bên dưới
là tủ và tủ lạnh
|
Bộ
|
7
|
2572
|
Tủ lạnh 4 cánh
|
Bộ
|
1
|
2573
|
Tủ hâm nóng & trưng bày
|
Chiếc
|
1
|
2574
|
Tủ giữ lạnh & trưng bày
|
Chiếc
|
1
|
2575
|
Lò nướng bánh
|
Bộ
|
2
|
2576
|
Lò hấp
|
Bộ
|
1
|
2577
|
Cân điện tử 5kg chi tiết 1 gram
|
Chiếc
|
8
|
2578
|
Máy sấy thực phẩm
|
Bộ
|
2
|
2579
|
Máy cắt rau củ quả tự động
|
Chiếc
|
2
|
2580
|
Máy xay thịt
|
Chiếc
|
5
|
2581
|
Máy đánh trứng
|
Chiếc
|
14
|
2582
|
Máy làm kem trực tiếp
|
Chiếc
|
2
|
2583
|
Bếp lò khò Gas có kệ
|
Bộ
|
1
|
2584
|
Máy cán bột
|
Chiếc
|
1
|
2585
|
Lò nướng bánh CN 3 tầng
|
Chiếc
|
1
|
2586
|
Tủ đông có cửa kính trên
|
Bộ
|
1
|
2587
|
Tủ gỗ nhiều ngăn kéo
|
Bộ
|
2
|
2588
|
Máy chấm công vân tay và thẻ cảm ứng
|
Cái
|
4
|
2589
|
Tủ đựng đồ cá nhân (cho 40 học sinh)
|
Bộ
|
3
|
2590
|
Xe vắt móp đôi 34 lít
|
Chiếc
|
3
|
2591
|
Bộ nồi thủy tinh cao cấp
|
Bộ
|
10
|
2592
|
Xe gom thức ăn dư loại 500 lít
|
Chiếc
|
3
|
2593
|
Tủ trưng bày giữ lạnh Salat
|
Chiếc
|
1
|
2594
|
Tủ bảo quản lạnh Sandwich và Salad (bàn làm lạnh
Salad)
|
Chiếc
|
4
|
2595
|
Máy cắt thịt
|
Chiếc
|
2
|
2596
|
Kệ Inox 5 tầng để đồ
|
Chiếc
|
8
|
2597
|
Lò nướng bánh Pizza bằng chuyền
|
Chiếc
|
1
|
2598
|
Tủ trữ đông + mát 6 cánh
|
Chiếc
|
4
|
2599
|
Tủ trưng bày thực phẩm 3 cánh cửa kính
|
Chiếc
|
3
|
2600
|
Bếp hấp dùng điện
|
Chiếc
|
1
|
2601
|
Lò nướng Salva
|
Chiếc
|
1
|
2602
|
Cabin thực hành liên hợp
|
Bộ
|
6
|
2603
|
Máy thái sợi rau củ quả
|
Cái
|
2
|
2604
|
Máy cán bột quay tay
|
Cái
|
6
|
2605
|
Máy chiếu đa năng Hitachi + màn chiếu treo tường
điều khiển từ xa
|
Bộ
|
3
|
2606
|
Máy hút bụi công nghiệp FUJIHAIA VC - 3238
|
Chiếc
|
2
|
2607
|
Máy rửa bát, đĩa BOSCH
|
Chiếc
|
2
|
2608
|
Máy pha cà phê Black - EAGLE Volumetric 2 Group
|
Chiếc
|
3
|
2609
|
Máy ướp lạnh ly
|
Chiếc
|
2
|
2610
|
Tủ lạnh Hitachi R-S700GPGV2
|
Chiếc
|
2
|
2611
|
Tủ bảo quản rượu vang - Wine Chiller 72D 2 vùng
nhiệt độ
|
Chiếc
|
2
|
2612
|
Tủ sấy bát
|
Chiếc
|
2
|
2613
|
Máy phục vụ bia tươi, bình ga, vòi, thùng bia
|
Bộ
|
2
|
2614
|
Tủ hâm nóng thức ăn
|
Bộ
|
2
|
2615
|
Bếp từ HITACHI
|
Chiếc
|
2
|
2616
|
Máy ép nước trái cây
|
Chiếc
|
10
|
2617
|
Máy sấy dụng cụ nhà hàng RTP1000H
|
Chiếc
|
2
|
2618
|
Tủ đông có cửa kính trên
|
Chiếc
|
2
|
2619
|
Tủ đông trưng bày
|
Chiếc
|
2
|
2620
|
Tủ giữ lạnh & trưng bày
|
Chiếc
|
2
|
2621
|
Máy đếm tiền thông minh Silicon MC-9900N
|
Chiếc
|
2
|
2622
|
Máy sấy lạnh
|
Bộ
|
1
|
2623
|
Máy đo độ nhớt
|
Bộ
|
2
|
2624
|
Máy đo lưu biến thực phẩm
|
Bộ
|
1
|
2625
|
Máy ghép mí chân không một buồng
|
Bộ
|
2
|
2626
|
Máy đóng gói trục vít
|
Bộ
|
1
|
2627
|
Máy đóng gói cốc định
|
Bộ
|
1
|
2628
|
Máy đóng gói dịch lỏng
|
Bộ
|
1
|
2629
|
Máy trộn bột khô
|
Bộ
|
1
|
2630
|
Máy dán nhãn
|
Bộ
|
1
|
2631
|
Máy tạo viên
|
Bộ
|
2
|
2632
|
Quang kế ngọn lửa
|
Bộ
|
2
|
2633
|
Máy sấy tầng sôi
|
Bộ
|
1
|
2634
|
Hệ thống lên men phòng thí nghiệm
|
Bộ
|
1
|
2635
|
Máy dán nhẫn cao tần
|
Bộ
|
1
|
2636
|
Máy rửa rau củ
|
Bộ
|
1
|
2637
|
Máy ép dầu thực vật
|
Bộ
|
1
|
2638
|
Máy lấy mẫu khí và bụi đẳng tốc
|
Bộ
|
1
|
2639
|
Máy đo hoạt độ nước
|
Bộ
|
1
|
2640
|
Băng tải
|
Bộ
|
1
|
2641
|
Vít tải
|
Bộ
|
1
|
2642
|
Máy chiết vi sóng
|
Bộ
|
1
|
2643
|
Bộ mô phỏng thực hành nha khoa (hàm giả - tay
khoan)
|
Cái
|
10
|
2644
|
Hệ thống mô phỏng nha khoa
|
Cái
|
20
|
2645
|
Máy mài cao tốc
|
Cái
|
1
|
2646
|
Máy rung thạch cao bột đúc
|
Cái
|
1
|
2647
|
Máy mài thạch cao
|
Cái
|
1
|
2648
|
Máy hàn bao Trung Quốc (máy dập gối)
|
Cái
|
1
|
2649
|
Máy Micromotor
|
Cái
|
1
|
2650
|
Máy xát hạt (loại nhỏ)
|
Cái
|
1
|
2651
|
Tủ lạnh âm sâu (- 40oC)
|
Cái
|
1
|
2652
|
Máy sinh há màu bộ tự động
|
Cái
|
1
|
2653
|
Máy đo HEMATOCRIT
|
Cái
|
1
|
2654
|
Máy ly tâm 12 ống
|
Cái
|
3
|
2655
|
Máy nén khi khô
|
Cái
|
2
|
2656
|
Tủ ấm 501
|
Cái
|
1
|
2657
|
Tủ sấy vi khuẩn Huy Hồng
|
Cái
|
1
|
2658
|
Mấy sao mẫu thạch Agar
|
Cái
|
1
|
2659
|
Búa giỡ thạch cao
|
Cái
|
1
|
2660
|
Máy xịt nước nóng
|
Cái
|
1
|
2661
|
Máy điện giải
|
Cái
|
1
|
2662
|
Song song kế
|
Cái
|
1
|
2663
|
Máy sinh hóa bán tự động (máy cơ)
|
Cái
|
1
|
2664
|
Bộ dụng cụ sắc ký lớp mỏng
|
Bộ
|
1
|
2665
|
Máy đo điện tâm đồ 3 cân
|
Bộ
|
1
|
2666
|
Kính hiển vi hai mắt
|
Cái
|
40
|
2667
|
Máy lọc chân không
|
Cái
|
1
|
2668
|
Cân phân tích Honglian
|
Cái
|
1
|
2669
|
Máy đúc cao tần bán tự động
|
Cái
|
1
|
2670
|
Càng ép áp xuất
|
Cái
|
1
|
2671
|
Xe mô hình với hệ thống chiếu sáng thông thường
|
Chiếc
|
1
|
2672
|
Xe mô hình với thiết bị chẩn đoán cho hệ thống
máy phát, hệ thống khởi động cho tất cả các loại xe, kèm hộp ổ cắm, các lỗi
cài đặt trước
|
Chiếc
|
1
|
2673
|
Thước kẹp bỏ túi
|
Chiếc
|
17
|
2674
|
Thước đo
|
Chiếc
|
17
|
2675
|
Ê ke các loại góc
|
Chiếc
|
17
|
2676
|
Ê ke định tâm
|
Chiếc
|
17
|
2677
|
Ê ke thường
|
Chiếc
|
17
|
2678
|
Thước đo góc
|
Chiếc
|
34
|
2679
|
Compa mũi nhọn
|
Chiếc
|
17
|
2680
|
Bút kẻ vạch
|
Chiếc
|
17
|
2681
|
Ê ke góc 135⁰
|
Chiếc
|
17
|
2682
|
Búa đầu chất dẻo
|
Chiếc
|
17
|
2683
|
Bộ búa đầu thợ nguội
|
Bộ
|
17
|
2684
|
Kìm đa năng
|
Chiếc
|
17
|
2685
|
Kìm mỏng
|
Chiếc
|
17
|
2686
|
Kìm tròn
|
Chiếc
|
17
|
2687
|
Kìm đa dụng ống nước
|
Chiếc
|
17
|
2688
|
Kìm cắt
|
Chiếc
|
17
|
2689
|
Kìm kẹp kéo
|
Chiếc
|
17
|
2690
|
Kìm cắt hình
|
Chiếc
|
17
|
2691
|
Bộ dũa cơ bản
|
Bộ
|
17
|
2692
|
Bộ dũa hình chìa khóa
|
Bộ
|
17
|
2693
|
Bàn chải sắt
|
Chiếc
|
17
|
2694
|
Đục đánh dấu
|
Bộ
|
17
|
2695
|
Cưa sắt
|
Chiếc
|
1
|
2696
|
Mô hình trục xe
|
Bộ
|
1
|
2697
|
Mô hình hệ thống ESP
|
Bộ
|
1
|
2698
|
Mô hình đỗ phanh điện tử
|
Bộ
|
1
|
2699
|
Quần bảo hộ
|
Chiếc
|
17
|
2700
|
Áo bảo hộ
|
Chiếc
|
17
|
2701
|
Bình ngưng
|
Chiếc
|
2
|
2702
|
Tháp ngưng tụ
|
Chiếc
|
2
|
2703
|
Bình bay hơi
|
Chiếc
|
3
|
2704
|
Bình chứa cao áp
|
Chiếc
|
3
|
2705
|
Bình chứa thấp áp
|
Chiếc
|
3
|
2706
|
Tháp giải nhiệt nước
|
Chiếc
|
3
|
2707
|
Bình trung gian
|
Chiếc
|
3
|
2708
|
Bình trung gian ống xoắn
|
Chiếc
|
3
|
2709
|
Bình tách dầu
|
Chiếc
|
3
|
2710
|
Bình tách lỏng
|
Chiếc
|
3
|
2711
|
Bình gom dầu
|
Chiếc
|
3
|
2712
|
Mô hình kho lạnh
|
Chiếc
|
1
|
2713
|
Mô hình hệ thống điều hòa không khí trung tâm AHU
Gas
|
Bộ
|
2
|
2714
|
Tủ lạnh làm lạnh trực tiếp
|
Chiếc
|
4
|
2715
|
Mô hình tủ đông tiếp xúc
|
Bộ
|
3
|
2716
|
Phần mềm mô phỏng hệ thống lạnh
|
Chiếc
|
1
|
2717
|
Máy hàn hồ quang tay xoay chiều
|
Chiếc
|
1
|
2718
|
Máy nén rôto lăn
|
Chiếc
|
8
|
2719
|
Máy nén pít tông kín
|
Chiếc
|
5
|
2720
|
Máy điều hòa không khí hai cụm (áp trần)
|
Chiếc
|
12
|
2721
|
Máy điều hòa không khí hai cụm (dấu trần)
|
Chiếc
|
12
|
2722
|
Máy điều hòa không khí hai cụm (âm trần)
|
Chiếc
|
12
|
2723
|
Tủ lạnh thương nghiệp (loại 4 cánh - tủ lạnh
đông)
|
Chiếc
|
3
|
2724
|
Vị trí làm việc (bàn làm việc)
|
Bộ
|
2
|
2725
|
Hệ thống giảng dạy: Các hệ thống chiếu sáng và
tín hiệu G-ETEM1 (EIT1)
|
Bộ
|
1
|
2726
|
Hệ thống giảng dạy: Các hệ thống chiếu sáng và
tín hiệu G-ETEM2 (EIT2)
|
Bộ
|
1
|
2727
|
Hệ thống giảng dạy: Các hệ thống chiếu sáng và
tín hiệu bảng lắp đặt hệ thống đèn ống
|
Bộ
|
1
|
2728
|
Thiết bị đo: Máy đo đa năng kỹ thuật số Multi 13s
|
Bộ
|
5
|
2729
|
Thiết bị đo: Máy đo đa năng kỹ thuật số/tương tự
|
Bộ
|
5
|
2730
|
Bộ cung cấp nguồn:
|
Bộ
|
5
|
2731
|
Phụ kiện: Phích cắm an toàn đen, vàng, nâu, xanh
dương
|
Bộ
|
17
|
2732
|
Phụ kiện: Bộ cáp an toàn (SML)
|
Bộ
|
2
|
2733
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Lắp đặt
kiểm tra hệ thống điện ET1
|
Bộ
|
1
|
2734
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Bảng lắp
đặt hệ thống phân phối con
|
Bộ
|
1
|
2735
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Bảng lắp
đặt hệ thống bảo vệ trong công nghệ thông tin
|
Bộ
|
1
|
2736
|
Hệ thống đo lắp đặt công nghiệp: Thiết bị kiểm
tra điện áp, thông mạch và hiển thị chiều quay
|
Bộ
|
1
|
2737
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: ESM 5
|
Bộ
|
2
|
2738
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Bảng mạch
mở rộng RCD
|
Bộ
|
1
|
2739
|
Hệ thống đo lắp đặt công nghiệp: Huấn luyện hệ thống
trong lĩnh vực xây dựng theo tiêu chuẩn VDE
|
Bộ
|
1
|
2740
|
Hệ thống đo lắp đặt công nghiệp: Thiết bị kiểm
tra
|
Bộ
|
1
|
2741
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: ET2
|
Bộ
|
1
|
2742
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Bảng điều
khiển LCD
|
Bộ
|
1
|
2743
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Các cảm
biến báo hiệu thông thường và có khả năng giao tiếp
|
Bộ
|
1
|
2744
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Các cảm
biến phát hiện cháy khác nhau
|
Bộ
|
2
|
2745
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Hệ thống
kiểm soát đột nhập
|
Bộ
|
1
|
2746
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: ET 3
|
Bộ
|
1
|
2747
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Mô phỏng
căn phòng EIB
|
Bộ
|
1
|
2748
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: EIT 8.2
|
Bộ
|
1
|
2749
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Hệ thống
điều khiển sưởi EIB
|
Bộ
|
2
|
2750
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Mở rộng
chức năng trạm giao tiếp EIB
|
Bộ
|
1
|
2751
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: EIT 8.3
|
Bộ
|
1
|
2752
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: ETE 2a
|
Bộ
|
1
|
2753
|
Thiết bị đo: Bộ phân tích mạng đa chức năng
|
Bộ
|
2
|
2754
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: EIT 9
|
Bộ
|
1
|
2755
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Bảng lắp
đặt cụm cấp nguồn và điều khiển hệ thống truyền thông trong xây dựng
|
Bộ
|
1
|
2756
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Ván lắp đặt
hệ thống điện thoại trong nhà
|
Bộ
|
1
|
2757
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp phụ kiện:
Bộ biến đổi quang điện công nghiệp
|
Bộ
|
1
|
2758
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp phụ kiện:
Tải điện trở biến thiên 3 pha
|
Bộ
|
1
|
2759
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: EPH 3.3
|
Bộ
|
1
|
2760
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Biến áp
điều chỉnh 3 pha với dẫn động động cơ
|
Bộ
|
1
|
2761
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: EPH 3.4
|
Bộ
|
1
|
2762
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp/phụ kiện:
Cáp vá
|
Bộ
|
17
|
2763
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp/phụ kiện:
Bộ diều hợp mạng USB
|
Bộ
|
1
|
2764
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp/phụ kiện:
Bộ chuyển đổi Ethemet 5 cổng
|
Bộ
|
1
|
2765
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp/Bộ cung cấp
nguồn: Cung cấp điện cho máy điện
|
Bộ
|
1
|
2766
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp/Hệ thống
giảng dạy lắp đặt công nghiệp/Bộ cung cấp nguồn: Thanh lắp ổ cắm 6 lần chiếu
sáng với công tắc mạng
|
Bộ
|
17
|
2767
|
Thiết bị đo: Máy đo chất lượng điện
|
Bộ
|
1
|
2768
|
Cung cấp nguồn/phụ kiện: Cung cấp nguồn điện dành
cho giá thực nghiệm
|
Bộ
|
1
|
2769
|
Bảng tương tác thông minh
|
Bộ
|
1
|
2770
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Mô đun
Camera CCD màu
|
Bộ
|
1
|
2771
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: EIT 9.3
|
Bộ
|
1
|
2772
|
Phụ kiện: Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp:
EIT 9.3
|
Bộ
|
1
|
2773
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: ETE 3
|
Bộ
|
2
|
2774
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Mô đun
năng lượng mặt trời với bộ mô phỏng trạng thái mặt trời
|
Bộ
|
1
|
2775
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Cụm chịu
tải
|
Bộ
|
1
|
2776
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Bộ sạc
năng lượng mặt trời
|
Bộ
|
1
|
2777
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Ắc quy điện
mặt trời
|
Bộ
|
1
|
2778
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Bộ biến đổi
điện tĩnh dạng đảo
|
Bộ
|
1
|
2779
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: EPH 2.3
|
Bộ
|
1
|
2780
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Bộ giám
sát năng lượng
|
Bộ
|
1
|
2781
|
Tài liệu: Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp:
Bộ giám sát năng lượng;
Phần mềm thực hành tương tác: Hệ thống quang điện
nâng cao.
|
Bộ
|
1
|
2782
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp phụ kiện:
Giá treo cáp đo
|
Bộ
|
2
|
2783
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp phụ kiện:
Vỏ bọc bảo vệ
|
Bộ
|
17
|
2784
|
Hệ thống giảng dạy: Các hệ thống chiếu sáng và
tín hiệu bảng lắp đặt hệ thống tín hiệu trong nhà
|
Bộ
|
1
|
2785
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: G- ETEM 2
|
Bộ
|
2
|
2786
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: EST 22.1
|
Bộ
|
2
|
2787
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Kỹ thuật
điều khiển I mô đun cơ bản
|
Bộ
|
1
|
2788
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Kỹ thuật
điều khiển I bộ thiết bị
|
Bộ
|
1
|
2789
|
Máy phay đứng, ngang
|
Chiếc
|
1
|
2790
|
Máy bào ngang
|
Chiếc
|
1
|
2791
|
Máy mài phẳng tự động
|
Chiếc
|
1
|
2792
|
Ê tô máy phay
|
Chiếc
|
1
|
2793
|
Ê tô máy bào
|
Chiếc
|
1
|
2794
|
Đầu phân độ
|
Bộ
|
1
|
2795
|
Mâm cặp
|
Chiếc
|
1
|
2796
|
Đầu côn, bầu kẹp gá dao phay ngón
|
Bộ
|
1
|
2797
|
Vấu kẹp
|
Bộ
|
1
|
2798
|
Dao gia công răng
|
Bộ
|
1
|
2799
|
Máy vi tính
|
Cái
|
35
|
2800
|
Máy chiếu Projector + màn chiếu
|
Cái
|
13
|
2801
|
Visual Studio
|
Bộ
|
15
|
2802
|
Photoshop
|
Bộ
|
15
|
2803
|
Windows
|
Bộ
|
15
|
2804
|
Windows Server
|
Bộ
|
10
|
2805
|
Office
|
Bộ
|
10
|
2806
|
SQL Server
|
Bộ
|
10
|
2807
|
DreamWeaver
|
Bộ
|
10
|
2808
|
Phần mềm hỗ trợ kết nối mạng và chia sẻ trong mạng
|
Bộ
|
10
|
2809
|
Kìm bấm dây mạng
|
Cái
|
5
|
2810
|
Dụng cụ tháo lắp
|
Bộ
|
5
|
2811
|
Loa
|
Bộ
|
2
|
2812
|
Switch
|
Cái
|
3
|
2813
|
Bộ mẫu dây cáp mạng
|
Bộ
|
3
|
2814
|
Thiết bị kiểm tra thông mạch
|
Cái
|
3
|
2815
|
Máy ảnh
|
Cái
|
2
|
2816
|
Máy quét ảnh
|
Cái
|
2
|
2817
|
Router Cisco
|
Bộ
|
1
|
2818
|
Wireless Cisco
|
Bộ
|
1
|
2819
|
Firewall Cisco
|
Bộ
|
1
|
2820
|
Máy chủ
|
Bộ
|
1
|
2821
|
Tủ mạng
|
Cái
|
1
|
2822
|
Ô tô với động cơ phun dầu thông thường
|
Chiếc
|
1
|
2823
|
Xe mô hình với hệ thống chiếu sáng Xenon cũng như
hệ thống chiếu sáng Led
|
Chiếc
|
1
|
2824
|
Bộ kẹp để dũa
|
Bộ
|
17
|
2825
|
Máy đo tần số cầm tay
|
Chiếc
|
3
|
2826
|
Các dụng cụ an toàn lao động cá nhân
|
Bộ
|
17
|
2827
|
Giầy bảo hộ
|
Đôi
|
17
|
2828
|
Găng tay bảo hộ
|
Đôi
|
17
|
2829
|
Kính mắt bảo hộ
|
Chiếc
|
17
|
2830
|
Bảo vệ đường hô hấp
|
Bộ
|
17
|
2831
|
Ô tô với động cơ phun trực tiếp qua COMMON RAIL
|
Chiếc
|
1
|
2832
|
Mô hình máy điều hoà không khí hai cụm
|
Bộ
|
6
|
2833
|
Mô hình dàn trải tủ lạnh làm lạnh trực tiếp
|
Bộ
|
6
|
2834
|
Mô hình dàn trải tủ lạnh làm lạnh gián tiếp
|
Bộ
|
6
|
2835
|
Mô hình dàn trải trang bị điện hệ thống lạnh
|
Chiếc
|
12
|
2836
|
Máy hút chân không
|
Chiếc
|
6
|
2837
|
Bơm cao áp
|
Chiếc
|
4
|
2838
|
Bộ thử kín
|
Bộ
|
3
|
2839
|
Máy đo tốc độ gió
|
Chiếc
|
3
|
2840
|
Máy đo độ ẩm
|
Chiếc
|
3
|
2841
|
Máy đo độ ồn
|
Chiếc
|
3
|
2842
|
Máy đo lưu lượng
|
Chiếc
|
3
|
2843
|
Bộ mẫu vật liệu điện lạnh (bao gồm các mẫu vật liệu
cách nhiệt thể rắn và lỏng, vật liệu hút ẩm)
|
Chiếc
|
2
|
2844
|
Máy nén píttông nửa kín
|
Chiếc
|
2
|
2845
|
Máy nén píttông hở
|
Chiếc
|
1
|
2846
|
Máy nén xoắn ốc
|
Chiếc
|
2
|
2847
|
Máy nén trục vít
|
Chiếc
|
2
|
2848
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: EST 22.2
|
Bộ
|
1
|
2849
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Kỹ thuật
điều khiển II bộ thiết bị
|
Bộ
|
1
|
2850
|
Phụ kiện: Bộ chuyển đổi
|
Bộ
|
4
|
2851
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: EST 22.3
|
Bộ
|
2
|
2852
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Kỹ thuật
điều khiển III bộ thiết bị
|
Bộ
|
1
|
2853
|
Phụ kiện từ lĩnh vực máy điện: Động cơ xoay chiều
3 pha với rô to lồng sóc
|
Bộ
|
1
|
2854
|
Phụ kiện từ lĩnh vực máy điện: Động cơ xoay chiều
3 pha với khả năng đổi cực theo Dalanđơ
|
Bộ
|
1
|
2855
|
Phụ kiện từ lĩnh vực máy điện: Động cơ xoay chiều
3 pha với khả năng đổi cực 2 cuộn dây tách biệt
|
Bộ
|
1
|
2856
|
Phụ kiện từ lĩnh vực máy điện: Bộ che chắn đầu trục
|
Bộ
|
1
|
2857
|
Phụ kiện từ lĩnh vực cung cấp nguồn cho máy điện:
Thiết bị cung cấp nguồn DC
|
Bộ
|
1
|
2858
|
Hệ thống cung cấp nguồn: Bộ nguồn xoay chiều 3
pha 400V/16A
|
Bộ
|
1
|
2859
|
Hệ thống giảng dạy kỹ thuật điều khiển: EST 4
|
Bộ
|
1
|
2860
|
Hệ thống giảng dạy kỹ thuật thông tin: G - ETEM 3
|
Bộ
|
1
|
2861
|
Hệ thống giảng dạy kỹ thuật thông tin: Bảng lắp đặt
|
Bộ
|
1
|
2862
|
Hệ thống giảng dạy kỹ thuật thông tin: Công cụ đa
phương tiện
|
Bộ
|
1
|
2863
|
Hệ thống giảng dạy kỹ thuật thông tin: EIT 3.2
|
Bộ
|
2
|
2864
|
Hệ thống giảng dạy kỹ thuật thông tin: Kết nối
Enocean
|
Bộ
|
1
|
2865
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp EIT4
|
Bộ
|
1
|
2866
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Bảng lắp
đặt đèn chiếu sáng phóng điện trong chất khí
|
Bộ
|
1
|
2867
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp EIT 5
|
Bộ
|
1
|
2868
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Bảng lắp
đặt đèn chiếu sáng đường thoát hiểm
|
Bộ
|
2
|
2869
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Bảng lắp
đặt đèn chiếu sáng đường thoát hiểm và chiếu sáng khẩn cấp
|
Bộ
|
2
|
2870
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: EGT 8 E -
Mobility
|
Bộ
|
1
|
2871
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: EEM 11-3
các động cơ tiết kiệm năng lượng 300W
|
Bộ
|
1
|
2872
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: EEM 11-3
các động cơ tiết kiệm năng lượng với bộ biến tần 300W
|
Bộ
|
1
|
2873
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Điện trở
phanh 0.2KW
|
Bộ
|
2
|
2874
|
Thiết bị tùy chọn: Bộ chuẩn đoán USB
|
Bộ
|
1
|
2875
|
Hệ thống giảng dạy lắp đặt công nghiệp: Các yêu cầu
bổ sung - trang bị hệ thống kiểm tra máy, hệ thống truyền động/phanh trợ động
|
Bộ
|
1
|
2876
|
Thiết bị trang trí và phụ kiện: Cụm phân phối
công chiệp EGT 7
|
Bộ
|
1
|
2877
|
Thiết bị đo: Kiểm tra các biện pháp bảo vệ theo
DIN VDE0100, RCD loại B
|
Bộ
|
1
|
2878
|
Trang bị phòng chuyên môn các hệ thống tại nơi
đào tạo: Hệ thống khóa đào tạo đa chức năng MAPS cơ điện tử
|
Bộ
|
1
|
2879
|
Vali thí nghiệm dòng điện một chiều
|
Bộ
|
1
|
2880
|
Vali thí nghiệm kỹ thuật số
|
Bộ
|
1
|
2881
|
Vali thí nghiệm kỹ điện xoay chiều
|
Bộ
|
1
|
2882
|
Hệ thống thực tập PAB (mô hình cơ bản)
|
Bộ
|
1
|
2883
|
Hệ thống thực tập LC2030
|
Bộ
|
1
|
2884
|
Dụng cụ gia công, phương tiện đo và kiểm tra
|
Bộ
|
1
|
2885
|
Cụm linh kiện bản đồ tự động hóa
|
Bộ
|
1
|
2886
|
Hệ thống giảng dạy bộ đảm bảo an toàn của máy
|
Bộ
|
1
|
2887
|
Phụ kiện: Cáp kết nối bảng học tập "Cụm linh
kiện chức năng nMS"
|
Bộ
|
1
|
2888
|
Hệ thống âm thanh (loa Dell, công suất 1.2W; âm
ly, Micro)
|
Bộ
|
1
|
2889
|
Tủ đông 2 cánh
|
Cái
|
1
|
2890
|
Tủ mát 2 cánh
|
Cái
|
2
|
2891
|
Máy rửa chén bát, dĩa, ly
|
Cái
|
1
|
2892
|
Máy cưa xương
|
Cái
|
1
|
2893
|
Lò hấp nướng đa năng
|
Cái
|
1
|
2894
|
Lò vi sóng 20 lít
|
Cái
|
1
|
2895
|
Xe đẩy 1 tầng
|
Cái
|
2
|
2896
|
Khuôn chữ nhật chống dính đáy liền 30x20cm
|
Cái
|
12
|
2897
|
Chảo sâu lòng chống dính có tay cầm
|
Cái
|
12
|
2898
|
Bộ dụng cụ chế biến
|
Bộ
|
12
|
2899
|
Bộ dao làm bếp
|
Bộ
|
24
|
2900
|
Bộ dao tỉa đa năng
|
Bộ
|
12
|
2901
|
Bộ đồ trình bày và cảnh quan 12 món
|
Bộ
|
24
|
2902
|
Bộ thớt nhựa 6 màu
|
Bộ
|
6
|
2903
|
Thớt chặt
|
Cái
|
6
|
2904
|
Máy quay Video
|
Cái
|
2
|
2905
|
Máy hút bụi
|
Cái
|
4
|
2906
|
Máy pha cà phê 1 Group
|
Cái
|
2
|
2907
|
Máy xay đá
|
Cái
|
1
|
2908
|
Máy vắt cam
|
Cái
|
1
|
2909
|
Máy làm lạnh nước sinh tố
|
Cái
|
5
|
2910
|
Tủ bảo quản rượu vang
|
Cái
|
1
|
2911
|
Tủ ướp ly
|
Cái
|
1
|
2912
|
Tủ làm nóng dĩa
|
Cái
|
1
|
2913
|
Máy bơm bia tươi 3 lít
|
Bộ
|
2
|
2914
|
Xe đẩy phục vụ 3 tầng
|
Cái
|
1
|
2915
|
Bộ dụng cụ lau sàn
|
Bộ
|
2
|
2916
|
Giá treo ly 1m
|
Cái
|
1
|
2917
|
Bộ khay phục vụ nhà hàng
|
Cái
|
6
|
2918
|
Bộ dụng cụ phục vụ trà
|
Bộ
|
6
|
2919
|
Bộ dụng cụ phục vụ cà phê
|
Bộ
|
5
|
2920
|
Bộ dụng cụ phục vụ đồ uống có cồn
|
Bộ
|
5
|
2921
|
Nồi ăn lẩu Inox
|
Cái
|
6
|
2922
|
Lò nướng bánh 2 tầng dùng điện
|
Cái
|
1
|
2923
|
Cabin liên hợp
|
Cái
|
1
|
2924
|
Máy làm kem cứng
|
Cái
|
1
|
2925
|
Máy đánh trứng cầm tay
|
Cái
|
2
|
2926
|
Tủ mát trưng bày 3 cánh kính
|
Cái
|
2
|
2927
|
Máy đánh trứng 5kg
|
Cái
|
2
|
2928
|
Bộ dụng cụ cắm hoa 15 món
|
Cái
|
3
|
2929
|
Dụng cụ cắt, tỉa hoa 5 món
|
Cái
|
3
|
2930
|
Máy xay cà phê
|
Cái
|
1
|
2931
|
Máy hút bụi công nghiệp
|
Cái
|
1
|
2932
|
Tủ lạnh AQUA
|
Cái
|
1
|
2933
|
Xe phục vụ buồng
|
Cái
|
1
|
2934
|
Xe đẩy hành lý
|
Cái
|
3
|
2935
|
Máy sấy tóc
|
Cái
|
2
|
2936
|
Máy đánh sàn
|
Cái
|
1
|
2937
|
Máy đánh giày
|
Cái
|
2
|
2938
|
Bảng trượt ngang
|
Bộ
|
2
|
2939
|
Kệ đựng đồ
|
Cái
|
3
|
2940
|
Máy chấm công
|
Cái
|
3
|
2941
|
Máy sấy tay
|
Cái
|
6
|
2942
|
Máy trợ giảng
|
Cái
|
10
|
2943
|
Quạt điều hòa
|
Cái
|
5
|
2944
|
Tủ đựng đồ cá nhân
|
Cái
|
6
|
2945
|
Xe vắt nước
|
Cái
|
2
|
2946
|
Kệ để đồ học sinh
|
Cái
|
2
|
2947
|
Phần mềm quản lý khách sạn (phiên bản Expert)
|
Bộ
|
1
|
2948
|
Máy giặt vắt tự động
|
Cái
|
1
|
2949
|
Bộ bàn trà lắp đặt tại quầy lễ tân
|
Cái
|
1
|
2950
|
Máy sấy công nghiệp
|
Cái
|
1
|
2951
|
Bộ nạp thẻ khóa khách sạn
|
Bộ
|
2
|
2952
|
Phòng thu bài giảng điện tử (eLearning)
|
Phòng
|
1
|
2953
|
Phần mềm và thiết bị thực hiện số hóa giáo trình,
học liệu, bài giảng điện tử, bài giảng mô phỏng
|
Phần mềm
|
1
|
2954
|
Cổng thông tin điện tử tích hợp: Website, tuyển
sinh, diễn đàn, thông tin nội bộ, các dịch vụ trực tuyến, kết nối hệ thống với
Tổng cục Giáo dục nghề nghiệp...
|
Phần mềm
|
1
|
2955
|
Hệ thống phần mềm quản trị điều hành nhà trường:
Đào tạo, sinh viên, tài chính, thiết bị vật tư, nhân sự, điều hành nội bộ
|
Phần mềm
|
1
|
2956
|
Hệ thống đào tạo trực tuyến - eLearning
|
Hệ thống
|
1
|
2957
|
Thư viện điện tử
|
Hệ thống
|
1
|
2958
|
Máy chủ + thiết bị lưu trữ
|
Cái
|
8
|
2959
|
Hệ thống chống sét lan truyền
|
Hệ thống
|
1
|
2960
|
Xe ô tô 5 chỗ
|
Chiếc
|
4
|
2961
|
Thiết bị mô phỏng sát hạch lái xe ô tô
|
Bộ
|
2
|
2962
|
Thiết bị giám sát thời gian, quãng đường học thực
hành lái xe ô tô
|
Bộ
|
40
|
2963
|
Bộ bàn ghế họp 40 chỗ
|
Bộ
|
1
|
2964
|
Tủ gỗ để hồ sơ
|
Chiếc
|
3
|
2965
|
Kệ trưng bày và trang trí
|
Chiếc
|
5
|
2966
|
Quầy lễ tân
|
Bộ
|
2
|
2967
|
Quầy Bar
|
Bộ
|
2
|
2968
|
Tủ đựng dụng cụ chuyên môn của các nghề
|
Chiếc
|
20
|
2969
|
Tàu du lịch 50 khách (dạy thực hành thủy nội địa)
|
Chiếc
|
1
|
2970
|
Ca nô 250CV (dạy thực hành thủy nội địa)
|
Chiếc
|
1
|
2971
|
Hệ thống thiết bị điện tàu thủy (ánh sáng, nạp,
khởi động)
|
Bộ
|
1
|
2972
|
Hệ thống mô phỏng đào tạo lái tàu thủy
|
Bộ
|
1
|
2973
|
Đèn hiệu trên phương tiện và báo hiệu
|
Bộ
|
10
|
2974
|
Cờ hiệu
|
Bộ
|
10
|
2975
|
Báo hiệu
|
Bộ
|
10
|
2976
|
Đèn hiệu: Trắng; xanh; vàng; đỏ
|
Bộ
|
10
|
2977
|
Bản vẽ báo hiệu
|
Bản
|
5
|
2978
|
Sa bàn đường thủy nội địa
|
Chiếc
|
5
|
2979
|
Hệ thống lái điện thủy lực
|
Mô hình
|
2
|
2980
|
La bàn từ
|
Chiếc
|
5
|
2981
|
Tốc độ kế
|
Chiếc
|
5
|
2982
|
Máy đo sâu
|
Chiếc
|
5
|
2983
|
Hải đồ biển Đông
|
Bảng
|
5
|
2984
|
Dụng cụ thao tác hải đồ
|
Bộ
|
5
|
2985
|
Máy liên lạc VHF
|
Chiếc
|
2
|
2986
|
Ra đa
|
Chiếc
|
2
|
2987
|
Máy định vị vệ tinh
|
Chiếc
|
2
|
2988
|
Động cơ tàu thủy
|
Mô hình
|
2
|
2989
|
Hệ thống động lực tàu thủy
|
Mô hình
|
2
|
2990
|
Thiết bị đo lường về thông số kỹ thuật máy
tàu thủy
|
Bộ
|
2
|
2991
|
Động cơ điện xoay chiều
|
Chiếc
|
5
|
2992
|
Động cơ điện một chiều
|
Chiếc
|
5
|
2993
|
Hệ thống thiết bị điện tàu thủy (ánh sáng, nạp,
khởi động)
|
Mô hình
|
2
|
2994
|
Bảng mẫu các nút dây cơ bản
|
Bộ
|
5
|
2995
|
Dụng cụ đấu dây: Dùi sắt, dùi
gỗ, búa sắt, lưỡi chặt
|
Bộ
|
5
|
2996
|
Cột bích
|
Bộ
|
5
|
2997
|
Hệ thống lái: Lái cơ dây xích hoặc cáp
|
Bộ
|
5
|
2998
|
Neo tàu: Neo Hall (Neo cánh gập)
|
Chiếc
|
5
|
2999
|
Phao cứu sinh: Phao tròn, phao tròn dài, phao áo
|
Bộ
|
5
|
3000
|
Dụng cụ sơn tàu: Cọ lăn, máng son, búa gõ gỉ,
sủi, máy sơn
|
Bộ
|
5
|
3001
|
Dụng cụ đo lường
|
Chiếc
|
5
|
3002
|
Máy mài hai đá (220/380V)
|
Chiếc
|
5
|
3003
|
Máy hàn điện xoay chiều 1 pha
|
Chiếc
|
5
|
3004
|
Máy hàn điện một chiều
|
Chiếc
|
5
|
3005
|
Động cơ Diezen
|
Chiếc
|
5
|
3006
|
Động cơ xăng
|
Chiếc
|
5
|
3007
|
Trục chân vịt
|
Chiếc
|
5
|
3008
|
Chân vịt
|
Chiếc
|
5
|
3009
|
Tổ máy phát điện
|
Chiếc
|
5
|
3010
|
Chuông điện
|
Chiếc
|
5
|
3011
|
Còi điện
|
Chiếc
|
5
|
3012
|
Tiết chế
|
Chiếc
|
5
|
3013
|
Hệ thống nạp và khởi động bằng khí nén kiểu đĩa
chia gió
|
Chiếc
|
5
|
3014
|
Hệ thống nạp và khởi động bằng điện DC
|
Chiếc
|
5
|
3015
|
Bộ đồ nghề điện cầm tay
|
Bộ
|
36
|
3016
|
Máy vặn vít dùng pin
|
Bộ
|
10
|
3017
|
Camera bảo vệ
|
Bộ
|
3
|
3018
|
Nệm 1.6 x 2m
|
Chiếc
|
5
|
3019
|
Nệm 1.8 x 2m
|
Chiếc
|
5
|
3020
|
Tivi lớn phục vụ giảng dạy
|
Chiếc
|
10
|
3021
|
Máy Fax
|
Chiếc
|
4
|
3022
|
Mẫu thẻ
|
Bộ
|
1
|
3023
|
Nệm 0.2 x 1.6 x 2.0 (m)
|
Cái
|
4
|
3024
|
Nệm 0.2 x 1.8 x 2.0 (m)
|
Cái
|
4
|
3025
|
Phần mềm quản lý khách sạn
|
Phần mềm
|
2
|
3026
|
Tủ quần áo
|
Chiếc
|
2
|
3027
|
Dây chuyền sản xuất nước đóng chai
|
Hệ thống
|
1
|
3028
|
Giếng khoan và hệ thống sử dụng nước giếng khoan
tưới cây
|
Hệ thống
|
3
|
3029
|
Hệ thống nước uống xử lý cực tím cho HSSV
|
Hệ thống
|
5
|
3030
|
Lắp đặt hệ thống Camera, màn hình quan sát, an
ninh cho khu vực toàn trường
|
Hệ thống
|
5
|
3031
|
Máy bộ đàm liên lạc bảo đảm an ninh trong trường
|
Bộ
|
10
|
3032
|
Máy in bằng tốt nghiệp
|
Chiếc
|
4
|
3033
|
Máy Photocopy
|
Chiếc
|
3
|
3034
|
Máy chụp hình
|
Chiếc
|
2
|
3035
|
Lắp đặt hệ thống điện thoại nội bộ
|
Hệ thống
|
2
|
3036
|
Máy cắt cỏ
|
Chiếc
|
4
|
3037
|
Máy cưa cắt cây
|
Chiếc
|
2
|
3038
|
Tủ lạnh
|
Tủ
|
2
|
3039
|
Giường y tế (02 chức năng)
|
Chiếc
|
3
|
3040
|
Băng ca đẩy y tế
|
Chiếc
|
3
|
3041
|
Tủ thuốc y tế
|
Tủ
|
3
|
3042
|
Xe lăn y tế
|
Chiếc
|
3
|
3043
|
Nồi hấp dụng cụ y tế
|
Chiếc
|
2
|
3044
|
Ghế y tế đa chức năng
|
Chiếc
|
2
|
B
|
KHỐI HUYỆN
|
|
|
I
|
Máy móc thiết bị chung tại Bộ phận một cửa của
UBND cấp huyện, UBND cấp xã và các cơ quan, tổ chức, đơn vị trực thuộc UBND cấp
huyện
|
|
|
1
|
Máy quét mã vạch và tra cứu kết quả thông tin tại
Bộ phận một cửa
|
Cái
|
2
|
2
|
Máy ảnh phục vụ công tác ghi hình tư liệu
|
Cái
|
3
|
3
|
Máy quay phim phục vụ công tác ghi hình tư liệu
|
Cái
|
2
|
4
|
Hệ thống hiển thị thông tin (máy tính Dell, tivi
LG) một cửa
|
Hệ thống
|
1
|
5
|
Máy xếp hàng tự động và thiết bị gọi số một cửa
|
Cái
|
1
|
6
|
Camera quan sát treo tường (Bộ phận một cửa)
|
Cái
|
1
|
7
|
NAS TS5800 BUFFALO (lưu trữ dữ liệu tự động)
|
Bộ
|
1
|
8
|
Kios tra cứu thủ tục hành chính
|
Bộ
|
1
|
9
|
Máy Scan chuyên dùng tốc độ cao phục vụ công tác
số hóa hồ sơ lưu trữ
|
Cái
|
2
|
II
|
UBND thành phố Nha Trang
|
|
|
|
Phòng Quản lý đô thị thành phố
|
|
|
10
|
Thiết bị cân rác thải sinh hoạt
|
Bộ
|
1
|
11
|
Bộ đàm cầm tay phục vụ công tác trật tự, an ninh,
du lịch
|
Cái
|
30
|
|
BQL Dịch vụ Công ích
|
|
|
12
|
Thiết bị thể dục thể thao (bao gồm: Tập kéo tay,
lưng bụng, xoay eo, đi bộ lắc tay, chèo thuyền)
|
Bộ
|
7
|
13
|
Máy nghiền rác
|
Cái
|
1
|
14
|
Máy bơm chìm
|
Cái
|
1
|
15
|
Bộ khởi động mềm
|
Bộ
|
1
|
16
|
Máy bơm di động
|
Cái
|
2
|
|
Đài Truyền thanh - Tiếp hình thành phố
|
|
|
17
|
Bộ dựng hình phi tuyến tính thời gian thực phục vụ
công tác truyền thanh
|
Bộ
|
1
|
18
|
Bộ máy quay HD
|
Bộ
|
2
|
19
|
Bộ máy quay
|
Bộ
|
1
|
|
Đội thanh niên xung kích
|
|
|
20
|
Rơ mooc kéo Cano
|
Chiếc
|
2
|
III
|
UBND huyện Cam Lâm
|
|
|
|
Đài Truyền thanh - Tiếp hình huyện
|
|
|
21
|
Máy phát hình màu công suất 1KW
|
Cái
|
1
|
22
|
Máy phát thanh tần số 91Mhz
|
Cái
|
1
|
23
|
Bộ dựng hình phi tuyến tính thời gian thực phục vụ
công tác truyền thanh
|
Bộ
|
1
|
24
|
Bộ khuyếch đại phân đường
|
Bộ
|
1
|
25
|
Máy Camera
|
Cái
|
1
|
IV
|
UBND huyện Khánh Vĩnh
|
|
|
26
|
Máy định vị cầm tay GPS phục vụ công tác đo đạc,
khảo sát sơ bộ, dẫn đường
|
Cái
|
3
|
V
|
UBND huyện Vạn Ninh
|
|
|
|
Đài Truyền thanh - Tiếp hình huyện
|
|
|
27
|
Máy phát hình màu công xuất 1KW
|
Cái
|
1
|
28
|
Máy phát sóng FM Stereo 500W
|
Cái
|
1
|
29
|
Máy phát hình màu công suất 100W
|
Cái
|
2
|
30
|
Máy phát sóng FM
|
Cái
|
1
|
31
|
Máy Camera
|
Cái
|
2
|
32
|
Thiết bị sản xuất chương trình
|
Cái
|
1
|
VI
|
UBND huyện Diên Khánh
|
|
|
|
Đài Truyền thanh - Tiếp hình huyện
|
|
|
33
|
Máy phát hình công suất 1KW kênh UHF
|
Cái
|
1
|
34
|
Máy Camera
|
Cái
|
2
|
35
|
Chân máy Camera
|
Cái
|
1
|
36
|
Mixer Yamaha MG 80FX
|
Bộ
|
1
|
37
|
Hệ thống máy phát thanh 500W và đầu đọc
|
Hệ thống
|
1
|
38
|
TV JVC 25"
|
Cái
|
1
|
39
|
Bàn dựng hình
|
Cái
|
1
|
40
|
Video Macker
|
Cái
|
1
|
41
|
Máy vi tính điều khiển phát sóng FM
|
Cái
|
2
|
42
|
Máy phát thanh
|
Cái
|
1
|
43
|
Máy phát hình màu đặt chủng
|
Cái
|
1
|
44
|
Máy phát hình bán dẫn UHF 500W
|
Cái
|
2
|
45
|
Máy đo điện trở đất + HT thu AM, FM
|
Cái
|
1
|
46
|
Hệ thống thu tín hiệu vệ tinh VTV1, VTV3
|
Hệ thống
|
1
|
47
|
Hệ thống thu kỹ thuật số VTV3
|
Hệ thống
|
1
|
48
|
Hệ thống Feeder dẫn sóng 7/8"
|
Hệ thống
|
2
|
49
|
Hệ thống dẫn và điều khiển
|
Hệ thống
|
1
|
50
|
Hệ thống ăng ten phát hình UHF-B:TV
|
Hệ thống
|
2
|
51
|
Hệ thống vi tính Cano Plus DV 0 Storm 2 Plus
|
Hệ thống
|
1
|
52
|
Bộ xử lý trung tâm Ranger
|
Bộ
|
1
|
53
|
Bộ cắt xung điện cao áp đột biến
|
Bộ
|
2
|
54
|
Bộ dập sét
|
Bộ
|
2
|
55
|
Đầu video Inser hình + lồng tiếng
|
Cái
|
1
|
56
|
Đèn chiếu sáng cao áp chuyên dùng
|
Cái
|
3
|
57
|
Đầu Video bán chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
58
|
Đầu đọc - ghi đĩa CD CDRW - 200
|
Cái
|
2
|
59
|
Micro phát thanh
|
Cái
|
2
|
60
|
Hệ thống thu KTS mặt đất
|
Cái
|
1
|
61
|
Máy hút bụi phòng máy
|
Cái
|
1
|
|
Trung tâm Văn hóa - Thể thao huyện
|
|
|
62
|
Micro không dây
|
Cái
|
6
|
63
|
Bàn trộn âm thanh
|
Cái
|
1
|
64
|
Thiết bị tạo hiệu ứng âm thanh
|
Cái
|
1
|
65
|
Thiết bị đa xử lý âm thanh
|
Cái
|
1
|
66
|
Amply
|
Cái
|
3
|
67
|
Loa toàn giải
|
Cặp
|
4
|
68
|
Loa siêu trầm
|
Cặp
|
2
|
69
|
Bàn điều khiển ánh sáng
|
Cái
|
-
|
70
|
Chân đèn tăng đơ tay quay
|
Cái
|
4
|
|
Nhà thiếu nhi huyện
|
|
|
71
|
Đàn Guitar cho học sinh biểu diễn báo cáo
|
Cái
|
2
|
VII
|
UBND thành phố Cam Ranh
|
|
|
|
Đài Truyền thanh - Tiếp hình thành phố
|
|
|
72
|
Máy phát hình UHF 2000W-KTV
|
Cái
|
1
|
73
|
Máy phát truyền hình 500W-VTV1
|
Cái
|
1
|
74
|
Máy phát truyền hình 500W-VTV3
|
Cái
|
1
|
75
|
Máy tiếp phát hình KTV
|
Cái
|
1
|
76
|
Máy tiếp phát hình VTV3
|
Cái
|
1
|
77
|
Hệ thống dẫn Antene máy phát hình P hình
KTV-2000W
|
Bộ
|
8
|
78
|
Máy quay Sony KTS HXR-NX3P (2014)
|
Cái
|
2
|
79
|
Chân máy Camera
|
Cái
|
2
|
80
|
Đầu thu phát Sony HVR M15 AP
|
Cái
|
1
|
81
|
Mixer Allen Heath
|
Cái
|
1
|
82
|
Mixer Yamahaa MG16XU
|
Cái
|
1
|
83
|
Micro - ALI
|
Cái
|
2
|
84
|
Dàn âm thanh
|
Bộ
|
1
|
85
|
Loa thùng Peyma 4 tấc
|
Cái
|
1
|
86
|
Loa di động 4 tấc
|
Cái
|
1
|
87
|
Đàn Organ Yamaha
|
Cái
|
1
|
88
|
Sony VPL-CSS (máy phóng) + màn hình chiếu 3 chân
|
Cái
|
1
|
89
|
Máy FM 500W
|
Cái
|
1
|
VIII
|
UBND huyện Khánh Sơn
|
|
|
|
Đài Truyền thanh - Tiếp hình huyện
|
|
|
90
|
Máy phát FM - 300W
|
Cái
|
1
|
91
|
Máy vi tính điều khiển phát sóng FM
|
Bộ
|
1
|
92
|
Máy vi tính dựng hình
|
Bộ
|
1
|
93
|
Hệ thống ăng ten phát hình, VTV1,VTV2,VTV3 và FM
|
Hệ thống
|
1
|
94
|
Máy quay phim Camera
|
Cái
|
2
|
95
|
Chân máy quay Camera
|
Cái
|
2
|
96
|
Mixer Yamaha
|
Cái
|
1
|
97
|
Máy phát hình VTV3
|
Cái
|
1
|