Việc trang bị, thay thế máy móc, trang thiết bị
chuyên dùng tại các cơ quan, tổ chức, đơn vị không được vượt quá tiêu chuẩn, định
mức được quy định tại Quyết định này.
Thủ trưởng các cơ quan: Văn phòng UBND tỉnh, Sở Tài
chính, Kho bạc nhà nước Bắc Ninh, các cơ quan, tổ chức, đơn vị và các cá nhân
có liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.
STT
|
Tên đơn vị/Tên
tài sản
|
ĐVT
|
Số lượng
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
*
|
MÁY MÓC THIẾT BỊ PHỤC VỤ NHIỆM VỤ ĐẶC THÙ
|
|
|
|
A
|
THIẾT BỊ HIỆN ĐẠI HOÁ TỔNG KHỐNG CHẾ CŨ
|
|
|
|
I
|
Thiết bị thu vệ tinh băng C, băng Ku
|
|
|
|
1
|
Bộ anten chảo thu vệ tinh băng C.
Bao gồm:
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Anten chảo Parabol 3m
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Phụ kiện lắp đặt hoàn chỉnh hệ thống (chống sét,
chân đế anten, LNB, cáp, đầu nối và các phụ kiện khác)
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Bộ anten chảo thu vệ tinh băng Ku, bao gồm:
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Anten chảo Parabol 3m
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Phụ kiện lắp đặt hoàn chỉnh hệ thống (chống sét,
chân đế anten, LNB, cáp, đầu nối và các phụ kiện khác)
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Đầu thu vệ tinh chuyên dụng 2 kênh
|
Bộ
|
2
|
|
II
|
Bộ chèn logo cho các hạ tầng
|
Bộ
|
1
|
|
III
|
Hệ thống phân chia, xử lý tín hiệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
1
|
Khung lắp thiết bị với 20 khe kèm khối nguồn
|
Chiếc
|
1
|
|
2
|
Nguồn dự phòng cho khung lắp thiết bị
|
Chiếc
|
1
|
|
3
|
Bộ khuếch đại phân chia tín hiệu HD/SD-SDI
|
Chiếc
|
4
|
|
4
|
Bộ đồng bộ tín hiệu và chuyển đổi tín hiệu 2 đường
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Bo khuếch đại phân chia 1x8 tín hiệu xung đồng bộ
|
Chiếc
|
2
|
|
6
|
Đồng hồ số thời gian thực với LTC input
|
Chiếc
|
1
|
|
7
|
Multiviewer 16 đầu vào HDMI, 2 đầu ra HDMI
|
Bộ
|
1
|
|
8
|
Tivi làm giám sát cho Multiviewer của hệ thống và
kiểm soát tín hiệu trong TKC
|
Chiếc
|
2
|
|
B
|
THIẾT BỊ TỔNG KHỐNG CHẾ PHÁT SÓNG MỚI
|
|
|
|
I
|
HỆ THỐNG PHÁT SÓNG TỰ ĐỘNG
|
|
|
|
1
|
Hệ thống phát sóng tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
1.1
|
Video Server phát sóng tự động (main +
backup), bao gồm:
|
Hệ thống
|
1
|
|
1.1.1
|
Server phát sóng kèm ổ cứng lưu trữ
|
Bộ
|
2
|
|
1.1.2
|
Phần cứng I/O vào ra cho hệ thống phát sóng tự động
(ingest/playout/preview)
|
Bộ
|
2
|
|
1.1.3
|
SystemManager with LCD display and keyboard (Quản
trị hệ thống máy chủ phát sóng tự động thông qua màn hình LCD và bàn phím)
|
Bộ
|
1
|
|
*
|
MÁY MÓC THIẾT BỊ PHỤC VỤ NHIỆM VỤ ĐẶC THÙ
|
|
|
|
1.2
|
Hệ thống lập lịch phát sóng
|
Hệ thống
|
1
|
|
1.2.1
|
Phần mềm lập lịch phát sóng
|
PM
|
1
|
|
1.2.2
|
Máy tính cài đặt phần mềm lập lịch phát sóng +
màn hình
|
Bộ
|
1
|
|
1.3
|
Hệ thống điều khiển phát sóng tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
1.3.1
|
Phần cứng máy chủ cài đặt phần mềm điều khiển
Automation (main + backup)
|
Bộ
|
2
|
|
1.3.2
|
Phần mềm điều khiển phát sóng tự động TV
Automation
|
PM
|
1
|
|
1.3.3
|
Chức năng dự phòng - TV Automation Nhân bản/Sao
lưu/Sao lưu bản gốc thành nhiều bản (Clone/Backup/Backup one to many)
|
PM
|
1
|
|
1.3.4
|
Chức năng nhập dữ liệu (Ingest)
|
PM
|
1
|
|
1.3.5
|
Phần mềm xem nội dung trên proxy, xử lý cắt, chèn
vào file video cho phát sóng (Proxy Browsing, Basic Transcoding, Hires
Player)
|
PM
|
1
|
|
1.3.6
|
Phần mềm giao tiếp với hệ thống lưu trữ phát sóng
|
PM
|
1
|
|
1.4
|
Hệ thống thiết bị bắn chữ và điều khiển đồ hoạ
phát sóng
|
Hệ thống
|
1
|
|
1.4.1
|
Bộ máy bắn chữ đồ hoạ (Máy trạm + Bàn điều khiển
chuyên dụng)
|
Bộ
|
1
|
|
1.4.2
|
Phần mềm điều khiển, thiết kế mẫu đồ hoạ (Graphic
template) Giao tiếp RS-422 hoặc GPI hoặc IP
|
PM
|
1
|
|
2
|
Hệ thống thiết bị quản lý phát sóng
|
Hệ thống
|
1
|
|
2.1
|
Máy trạm cài đặt phần mềm bằng chứng phát sóng +
màn hình
|
Bộ
|
1
|
|
2.2
|
SDI Video card (Card kết nối tín hiệu SDI)
|
Chiếc
|
1
|
|
2.3
|
Máy chủ cài đặt phần mềm lưu chuyển dữ liệu
|
Bộ
|
2
|
|
2.4
|
Bộ điều khiển chuyển mạch Máy chính - Máy dự phòng
- Main/Backup redundancy switch (GPI control port)
|
Bộ
|
2
|
|
2.5
|
Board mạch điều khiển tín hiệu Vào/Ra GPI - GPI
|
Bộ
|
1
|
|
2.6
|
Giấy phép truy cập hệ thống CAL (windows client
licence)
|
GP
|
10
|
|
2.7
|
Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu và phân quyền cho
người dùng
|
PM
|
1
|
|
2.8
|
Phần mềm ghi bằng chứng phát sóng
|
PM
|
1
|
|
2.9
|
Phần mềm kết nối data mover (lưu chuyển dữ liệu)
|
PM
|
1
|
|
*
|
MÁY MÓC THIẾT BỊ PHỤC VỤ NHIỆM VỤ ĐẶC THÙ
|
|
|
|
2.10
|
Phần mềm giao tiếp với đầu vào/đầu ra trên máy chủ
phát sóng
|
PM
|
4
|
|
2.11
|
Phần mềm điều khiển bàn chuyển mạch Tổng khống chế
Audio/Video router
|
PM
|
1
|
|
2.12
|
Phần mềm điều khiển logo
|
PM
|
1
|
|
2.13
|
Phần mềm giao tiếp với CG
|
PM
|
1
|
|
3
|
Hệ thống lưu trữ phát sóng, bao gồm:
|
Hệ thống
|
1
|
|
|
- Bộ vi xử lý: 2 X Intel® Xeon® Scalable Gold 5215
10C 2.5GHz 14MB 2666MT/s 85W
|
|
|
|
- Bộ nhớ ram: 8 x 8GB PC4-23400 2933MHz DDR4 ECC
RDIMM
|
|
|
|
- Ổ cứng lưu trữ: 36 x 10TB SAS 3.0 12.0Gb/s
7200RPM - 3.5” - Ultrastar™ DC HC330 (512e)
|
|
|
|
- Card mạng: Intel® 10-Gigabit Ethernet Converged
Network Adapter X520-SR2 (2x LC)
|
|
|
|
- Trình quản lý máy chủ: Update Manager (OOB
Management Package)
|
|
|
|
- Hệ điều hành: Microsoft Windows Storage Server
2019 Standard (24-core) (Embedded)
|
|
|
|
4
|
Hệ thống switch 24 port 10Gig kết nối toàn bộ hệ
thống
|
Hệ thống
|
2
|
|
4.1
|
Switch 24 cổng 10Gig
|
Chiếc
|
2
|
|
4.2
|
10G SFP + LC SR Transceiver
|
Chiếc
|
2
|
|
II
|
HỆ THỐNG THIẾT BỊ TỔNG KHỐNG CHẾ
|
|
|
|
1
|
Bộ chuyển mạch video chuyên dùng cho MCR, hỗ
trợ full HD
|
Bộ
|
1
|
|
1.1
|
Video Router
|
Bộ
|
1
|
|
1.1.1
|
Frame router chuyên dùng cho MCR, 5RU, đi kèm nguồn
+ Nguồn dự phòng
|
Bộ
|
1
|
|
1.1.2
|
Module Crosspoint 72x64
|
Bộ
|
2
|
|
1.1.3
|
Module đầu vào 3G-SDI 8 input
|
Chiếc
|
6
|
|
1.1.4
|
Module đầu ra 3G-SDI 8 output
|
Chiếc
|
6
|
|
1.2
|
Bảng điều khiển từ xa 1 RU OLED 32 phím
|
Chiếc
|
2
|
|
2
|
Hệ thống phát xung đồng bộ trong Tổng khống chế,
đồng bộ thời gian theo GPS
|
Hệ thống
|
1
|
|
2.1
|
Bộ phát xung đồng bộ, NTP server
|
Bộ
|
2
|
|
2.2
|
Bộ chuyển mạch dự phòng xung đồng bộ
|
Bộ
|
1
|
|
2.3
|
Bộ thiết bị thu GPS và anten
|
Bộ
|
1
|
|
2.4
|
Bộ cáp tín hiệu cho GPS
|
Bộ
|
1
|
|
*
|
MÁY MÓC THIẾT BỊ PHỤC VỤ NHIỆM VỤ ĐẶC THÙ
|
|
|
|
2.5
|
Bo khuếch đại phân chia 1x8 tín hiệu xung đồng bộ
|
Chiếc
|
2
|
|
2.6
|
Đồng hồ số thời gian thực với LTC input
|
Chiếc
|
1
|
|
3
|
Hệ thống thiết bị kiểm tra và giám sát tín hiệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
3.1
|
Loa kiểm thính chuyên dùng trong tổng khống chế
|
Chiếc
|
2
|
|
3.2
|
Màn hình chuyên dụng cho Multiviewer của hệ thống
và kiểm soát tín hiệu trong TKC
|
Chiếc
|
3
|
|
3.3
|
Multiviewer 16 đầu vào HDMI, 2 đầu ra HDMI để
theo dõi các hạ tầng
|
Bộ
|
1
|
|
3.4
|
Màn hình chuyên dụng HD monitor 10 inch kiểm tra
dạng sóng (waveform) gắn trên giá đỡ (rack)
|
Bộ
|
1
|
|
3.5
|
Đầu thu vệ tinh chuyên dụng HD tiếp sóng VTV băng
C
|
Bộ
|
1
|
|
3.6
|
Hệ thống tự động kiểm tra chất lượng âm thanh,
hình ảnh của file video
|
Hệ thống
|
1
|
|
3.6.1
|
Máy chủ kiểm tra chất lượng file tự động (QC)
|
Bộ
|
1
|
|
3.6.2
|
Phần mềm tự động kiểm tra chất lượng (QC)
|
PM
|
1
|
|
4
|
Hệ thống phân chia, xử lý tín hiệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
4.1
|
Bộ đồng bộ khung hình (frame sync) chuyển đổi đa
định dạng
|
Bộ
|
1
|
|
4.2
|
Khung lắp thiết bị với 20 khe kèm khối nguồn
|
Bộ
|
2
|
|
4.3
|
Nguồn dự phòng cho khung lắp thiết bị
|
Bộ
|
2
|
|
4.4
|
Bo khuếch đại phân chia tín hiệu HD/SD-SDI
|
Chiếc
|
4
|
|
4.5
|
Bộ đồng bộ tín hiệu và chuyển đổi tín hiệu 2 đường
đi kèm mô-đun phụ âm thanh nâng cao
|
Bộ
|
2
|
|
4.6
|
Bo chuyển mạch Video tự động
|
Chiếc
|
2
|
|
4.7
|
Bộ dịch giao thức (inetcom kết nối TKC với các
trường quay)
|
Chiếc
|
1
|
|
III
|
PHỤ KIỆN LẮP ĐẶT, TÍCH HỢP HỆ THỐNG
|
|
|
|
1
|
Phụ kiện kết nối mạng và mạng quang
|
Gói
|
1
|
|
2
|
Ups 10KVA
|
Bộ
|
2
|
|
3
|
KVM Switch
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Secure Serial Device (Bộ đấu nối bảo đảm an toàn
thiết bị)
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Phụ kiện AV (cáp AV, jack BNC, Audio...)
|
Gói
|
1
|
|
6
|
Bảng đấu nối video
|
Chiếc
|
3
|
|
7
|
Tủ rack 42U, 19 inch chuyên dùng đi kèm đầy đủ phụ
kiện
|
Chiếc
|
2
|
|
8
|
Phụ kiện lắp đặt khác (cáp tiếp đất, máng cáp,
tem nhãn, lạt buộc...)
|
Gói
|
1
|
|
*
|
MÁY MÓC THIẾT BỊ PHỤC VỤ NHIỆM VỤ ĐẶC THÙ
|
|
|
|
9
|
Bàn chuyên dụng lắp đặt thiết bị của TKC, khung lắp
màn hình Multiviewer theo thiết kế
|
Gói
|
1
|
|
10
|
Hệ thống tiếp địa cho phòng máy
|
Hệ thống
|
1
|
|
11
|
Hệ thống điện và tủ điện cho tổng khống chế
|
Hệ thống
|
1
|
|
C
|
HỆ THỐNG THIẾT BỊ LƯU TRỮ TƯ LIỆU TRUNG TÂM
|
Hệ thống
|
1
|
|
1
|
Hệ thống tủ đĩa lưu trữ hỗ trợ 101 slots (101 ổ
đĩa)
|
Hệ thống
|
1
|
|
- Phần mềm điều khiển thông minh
|
- Phụ kiện kết nối đầu ghi đọc
|
2
|
Ổ đĩa lưu trữ 7,6 TB/01 ổ
|
Chiếc
|
100
|
|
3
|
Phần mềm đi kèm (kiểm soát khai thác tư liệu)
|
Gói
|
1
|
|
3.1
|
- Giấy phép phần mềm cho phép tạo lệnh dựng từ các
clips lowres của tư liệu media trong hệ thống. Dựng cut-to-cut.
|
GP
|
1
|
|
3.2
|
- 02 x Lic phần mềm tự động render project dựng
cut-to-cut thành file media và tự động ingest vào hệ thống quản lý tài nguyên
media.
|
PM
|
2
|
|
4
|
User License/CAL (price per site/ PC/WorkStation)
(Giấy phép người dùng sử dụng phần mềm tính theo máy dựng)
|
Bản quyền
|
10
|
|
5
|
HSM OSD Library driver with up to 100 Slots (Phần
mềm quản lý thư viện tủ đĩa hỗ trợ tới 100 khe ổ đĩa.)
|
Gói
|
1
|
|
6
|
Software driver for each OSD drive (Phần mềm điều
khiển đầu đọc/ghi tủ đĩa)
|
Gói
|
2
|
|
D
|
HỆ THỐNG THIẾT BỊ TRƯỜNG QUAY 4K UHDTV
|
Hệ thống
|
1
|
|
1
|
Camera trường quay UHDTV 4K (1080i, 50Hz)
|
Bộ
|
2
|
|
1.1
|
Native 4K UHD camera head 2/3 inch 8M pixel CMOS,
B4 Mount (Camera 4K UHD cảm biến 2/3 inch)
|
Chiếc
|
2
|
|
1.2
|
Tripod mounting plate (Đế gắn chân máy và Camera)
|
Chiếc
|
2
|
|
1.3
|
Microphone
|
Chiếc
|
2
|
|
1.4
|
Tai nghe ốp 2 tai
|
Chiếc
|
2
|
|
1.5
|
Thùng cứng đựng Camera
|
Chiếc
|
2
|
|
2
|
BaseStation Unit hỗ trợ 4K
|
Bộ
|
2
|
|
2.1
|
3RU height 4K camera control Unit (Điều khiển 4K
Camera)
|
Chiếc
|
2
|
|
2.2
|
Bo mạch 12G-SDI, điều khiển của Camera
|
Chiếc
|
2
|
|
3
|
Control panel system
|
Bộ
|
2
|
|
*
|
MÁY MÓC THIẾT BỊ PHỤC VỤ NHIỆM VỤ ĐẶC THÙ
|
|
|
|
3.1
|
Operation control panel with memory card (Bàn điều
khiển hoạt động với thẻ nhớ)
|
Chiếc
|
2
|
|
3.2
|
Cáp điều khiển 10m (BS - OCP)
|
Sợi
|
2
|
|
4
|
7 inch LCD color
|
Bộ
|
2
|
|
5
|
Ống kính 4K UHD
|
Bộ
|
2
|
|
5.1
|
UHD Lens 2/3 inch Wide, Zoom 12x
|
Chiếc
|
1
|
|
5.2
|
UHD Lens 2/3 inch Wide, Zoom 20x
|
Chiếc
|
1
|
|
5.3
|
Servo kit (Bộ điều khiển ống kính)
|
Bộ
|
2
|
|
5.4
|
Chân camera kèm tay
|
Bộ
|
2
|
|
5.5
|
Xe đẩy cho chân camera
|
Chiếc
|
2
|
|
5.6
|
Second pan bar (tay nắm thứ hai)
|
Chiếc
|
2
|
|
6
|
Cáp quang chuyên dụng
|
Gói
|
2
|
|
6.1
|
Cáp quang 100m với các đầu nối
|
Sợi
|
2
|
|
6.2
|
Trống quấn cáp quang
|
Chiếc
|
2
|
|
6.3
|
Cáp quang 10m với các đầu nối
|
Sợi
|
2
|
|
7
|
Hệ thống video mixer SD/HD/4K
|
Hệ thống
|
1
|
|
7.1
|
Bàn trộn video mixer hỗ trợ 4K
|
Chiếc
|
1
|
|
7.2
|
Bàn điều khiển từ xa cho bàn trộn video
|
Chiếc
|
1
|
|
8
|
Phụ kiện lắp đặt, kết nối hệ thống trường quay
|
Gói
|
1
|
|
8.1
|
Tủ rack gắn thiết bị
|
Bộ
|
1
|
|
8.2
|
Cáp video, cáp audio, connector và phụ kiện đấu nối
khác
|
Gói
|
1
|
|
E
|
HỆ THỐNG THIẾT BỊ TRANG BỊ KÈM THEO XE CƠ SỞ
|
|
|
|
1
|
HỆ THỐNG CAMERA 4K
|
|
|
|
1.1
|
Camera phim trường 4K (3 cảm biến 2/3 inch 4K)
(Studio 4K Camera (3x2/3 inch 4K imagers))
|
Chiếc
|
4
|
|
1.2
|
Gá chân với camera (Tripod adapter)
|
Chiếc
|
4
|
|
1.3
|
Kính ngắm LCD 7 inch
(7” LCD VF)
|
Chiếc
|
4
|
|
1.4
|
Thùng cứng đựng camera
(Hard Carrying Case)
|
Chiếc
|
4
|
|
1.5
|
Khối điều khiển Camera
(Camera Control Unit)
|
Chiếc
|
4
|
|
1.6
|
Bàn điều khiển từ xa
(Remote control)
|
Chiếc
|
4
|
|
1.7
|
Cáp cho bàn điều khiển từ xa
(Remote control cable)
|
Chiếc
|
4
|
|
*
|
MÁY MÓC THIẾT BỊ PHỤC VỤ NHIỆM VỤ ĐẶC THÙ
|
|
|
|
1.8
|
Áo che mưa cho camera
(Rain cover)
|
Chiếc
|
4
|
|
1.9
|
Bộ chuyển mạch Ethernet
(Ethernet switch)
|
Chiếc
|
1
|
|
1.10
|
Cáp quang chuyên dụng dài 10m, có đầu nối
(SMPTE Optical fiber 10m w/Lemo connector)
|
Chiếc
|
4
|
|
1.11
|
Cáp quang chuyên dụng dài 100m, có đầu nối
(SMPTE Optical fiber 100m w/Lemo connector)
|
Chiếc
|
4
|
|
1.12
|
Tai nghe ốp 2 tai
(Headset)
|
Chiếc
|
4
|
|
1.13
|
Mô đun 4K kết nối 12G-SDI
(4K upgrade module)
|
Bộ
|
4
|
|
2
|
HỆ THỐNG ỐNG KÍNH CHUYÊN DỤNG 4K VÀ CHÂN CHO
CAMERA
|
|
|
|
2.1
|
Ống kính góc rộng 4K UHD 2/3 inch, khả năng phóng
đại 13 lần (4K UHD lens 2/3 inch, Zoom 13x)
|
Chiếc
|
1
|
|
2.2
|
Ống kính 4K UHD 2/3 inch, phóng đại 22 lần
(4K UHD lens 2/3 inch, Zoom 22x)
|
Chiếc
|
3
|
|
2.3
|
Bộ điều khiển ống kính
(Full Servo Control Kit)
|
Chiếc
|
4
|
|
2.4
|
Chân camera (Tripod)
|
Chiếc
|
4
|
|
2.5
|
Xe đẩy cho chân camera
(Studio dolly)
|
Chiếc
|
4
|
|
3
|
BAN KỸ XẢO VIDEO 4K
|
|
|
|
3.1
|
Bộ xử lý gồm 40-SDI ngõ vào với 8-SDI ngõ ra có
thể cấu hình:
- 10 đầu vào 4K 12G-SDI
- 8 đầu ra 4K 12G-SDI, 2 đầu ra HDMI
- Có chức năng hiển thị Multiview
- Kèm nguồn dự phòng
|
Bộ
|
1
|
|
3.2
|
Bàn điều khiển 20 phím bấm kèm nguồn dự phòng
(Menu panel)
|
Chiếc
|
1
|
|
3.3
|
Bộ nguồn dự phòng cho bàn kỹ xảo
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
HỆ THỐNG VIDEO ROUTER, CG, AD/DA, XỬ LÝ TÍN HIỆU
|
|
|
|
4.1
|
HỆ THỐNG VIDEO ROUTER
|
|
|
|
4.1.1
|
Bàn chuyển mạch 16 đầu vào x 16 đầu ra
|
Chiếc
|
1
|
|
4.1.2
|
Mô đun nguồn dự phòng
|
Chiếc
|
1
|
|
4.1.3
|
Bản quyền giao tiếp 12G
|
Bản quyền
|
1
|
|
*
|
MÁY MÓC THIẾT BỊ PHỤC VỤ NHIỆM VỤ ĐẶC THÙ
|
|
|
|
4.1.4
|
Bản quyền đa màn hình multiview
|
Bản quyền
|
1
|
|
4.1.5
|
Bàn điều khiển router 36 phím bấm
|
Chiếc
|
1
|
|
4.1.6
|
Bàn điều khiển router 18 phím bấm
|
Chiếc
|
1
|
|
4.2
|
MÁY TẠO CHỮ-CG
|
|
|
|
4.2.1
|
Bộ làm đồ họa & CG, chuẩn 4K 12G-SDI
Form Factor 3U Redundant PSU;
Dual Xeon 4110 Intel® CPU; 64GB DDR3 RAM;
P2000 VGA card
Two (2) Intel® Gigabit Ethernet ports:
System SSDs 250 GB with RAID 1;
4TB CG Storage RAID 5; OS: Microsoft Windows
10Pro;
Phần mềm tạo chữ CG cài đặt sẵn
|
Chiếc
|
1
|
|
4.2.2
|
Màn hình
|
Chiếc
|
1
|
|
4.3
|
BỘ GHI PHÁT FILE 4K
|
|
|
|
4.3.1
|
Bộ Ghi/Phát 4K, mỗi bộ bao gồm
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Bộ máy trạm workstation
Cấu hình tương đương hoặc cao hơn:
+ 1125W Chassis
+ Intel Xeon 4214 2.2 2400MHz 12C
+ 64GB DDR4 RAM
+ NVIDIA Quadro P2000 5GB
+ 256GB SATA 1st Solid State Drive
+ 2TB 7200 RPM SATA 2nd Hard Drive
+ USB Keyboard, USB Mouse
+ Windows 10 Pro 64
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Phần mềm ghi và phát file 4K
|
Bản quyền
|
1
|
|
-
|
Mô đun giao diện đầu vào/đầu ra
|
Chiếc
|
1
|
|
4.3.2
|
Bộ Ghi/Phát 4K dạng gắn rack, mỗi bộ gồm:
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Bộ Ghi/Phát 4K
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Ổ cứng 1TB chuyên dụng
|
Chiếc
|
2
|
|
4.4
|
HỆ THỐNG XỬ LÝ TÍN HIỆU, DA/AD
|
|
|
|
4.4.1
|
Cạc khuếch đại phân chia 12G/3G/HD-SDI
|
Chiếc
|
6
|
|
4.4.2
|
Cạc ghép Audio vào tín hiệu Video 12G/3G/HD
|
Chiếc
|
2
|
|
4.4.3
|
Cạc chuyển đổi tín hiệu 12G/3G/HD/SD UHD
Up/Down/Cross Converter/Frame Sync
|
Chiếc
|
2
|
|
4.4.4
|
Khung nguồn 2RU Rackframe bao gồm nguồn dự phòng
|
Chiếc
|
3
|
|
4.4.5
|
Cạc khuếch đại phân chia xung đồng bộ
|
Chiếc
|
2
|
|
*
|
MÁY MÓC THIẾT BỊ PHỤC VỤ NHIỆM VỤ ĐẶC THÙ
|
|
|
|
4.4.6
|
Cạc khuếch đại phân chia tín hiệu âm thanh tương
tự
|
Chiếc
|
2
|
|
4.4.7
|
Cạc khuếch đại phân chia tín hiệu âm thanh số AES
|
Chiếc
|
2
|
|
4.4.8
|
Thiết bị truyền dẫn quang 12G-SDI kèm module
quang
|
Chiếc
|
5
|
|
4.4.9
|
Thiết bị chuyển đổi tín hiệu 12G-SDI sang HDMI
|
Chiếc
|
2
|
|
4.4.10
|
Thiết bị phản hồi talkback
|
Chiếc
|
1
|
|
4.4.11
|
Thiết bị đồng bộ tín hiệu Frame Sync (TBC) và xử
lý tín hiệu up/down converter
|
Chiếc
|
1
|
|
4.4.12
|
Đồng hồ LED
|
Chiếc
|
1
|
|
5
|
HỆ THỐNG THIẾT BỊ ÂM THANH: AUDIO MIXER, MICROPHONE
CÁC LOẠI, CÁC THIẾT BỊ ÂM THANH PHỤ TRỢ
|
|
|
|
5.1
|
Bàn trộn âm thanh 24 kênh
|
Chiếc
|
1
|
|
5.2
|
Micro cho camera
|
Chiếc
|
4
|
|
5.3
|
Micro cầm tay
|
Chiếc
|
2
|
|
5.4
|
Bộ phát không dây
|
Chiếc
|
2
|
|
5.5
|
Bộ thu không dây
|
Chiếc
|
2
|
|
5.6
|
Loa kiểm âm liền công suất gắn vách
|
Chiếc
|
2
|
|
5.7
|
Thiết bị kiểm tra tín hiệu Audio và 12G/4K Video
|
Chiếc
|
1
|
|
5.8
|
Tai nghe kiểm tra âm thanh
|
Chiếc
|
1
|
|
5.9
|
Thiết bị xử lý âm thanh
|
Chiếc
|
1
|
|
5.10
|
Thiết bị Lọc nhiễu Noise Gate
|
Chiếc
|
1
|
|
6
|
HỆ THỐNG LIÊN LẠC NỘI BỘ VÀ MONITOR
|
|
|
|
6.1
|
Bộ điều khiển chỉnh (Main Station) - 4 kênh
|
Chiếc
|
1
|
|
6.2
|
Micro gắn vào bộ điều khiển
|
Chiếc
|
1
|
|
6.3
|
Bộ kết nối camera
|
Chiếc
|
2
|
|
6.4
|
Tai nghe có micro
|
Chiếc
|
1
|
|
6.5
|
Bộ phát tín hiệu không dây băng tần UHF
|
Chiếc
|
1
|
|
6.6
|
Khung gá
|
Chiếc
|
1
|
|
6.7
|
Bộ thu không dây
|
Chiếc
|
4
|
|
6.8
|
Tai nghe nhỏ
|
Chiếc
|
4
|
|
6.9
|
Màn hình 4K chuyên dụng 55 inch
|
Chiếc
|
2
|
|
6.10
|
Bộ 3 màn hình 5 inch Widescreen LCD video
Monitor, 2RU gắn rack
|
Chiếc
|
2
|
|
6.11
|
Màn hình kiểm tra chuyên dụng LCD 17 inch
|
Chiếc
|
1
|
|
6.12
|
Thiết bị phát xung chuẩn đa định dạng
|
Chiếc
|
1
|
|
6.13
|
Thiết bị phát xung chuẩn đa định dạng dự phòng
|
Chiếc
|
1
|
|
6.14
|
Bộ kiểm tra dạng sóng waveform, bao gồm:
|
Bộ
|
1
|
|
*
|
MÁY MÓC THIẾT BỊ PHỤC VỤ NHIỆM VỤ ĐẶC THÙ
|
|
|
|
6.14.1
|
Thiết bị kiểm tra dạng sóng
|
Chiếc
|
1
|
|
6.14.2
|
Bản quyền chức năng kiểm tra tiếng Audio
|
Bản quyền
|
1
|
|
6.14.3
|
Gá rack 19 inch và nắp che
|
Chiếc
|
1
|
|
6.14.4
|
Bản quyền 4K 6G/12G-SDI
|
Bản quyền
|
1
|
|
6.14.5
|
Bộ đổi nguồn AC
|
Chiếc
|
1
|
|
7
|
HỆ THỐNG THIẾT BỊ LÀM CHẬM
|
|
|
|
7.1
|
Máy làm chậm 4K/HD 4 kênh
- 4K Video Input: x4, Output: x2
- Máy Làm Chậm Chuyên nghiệp khả năng xử lý cùng
lúc 4 kênh 4K trực tiếp
- Đa định dạng: 4K/HD
- Bàn điều khiển
|
Chiếc
|
1
|
|
7.2
|
Màn hình
|
Chiếc
|
1
|
|
8
|
PHỤ KIỆN LẮP ĐẶT
|
|
|
|
8.1
|
Bảng đấu nối dây video UHD 2x32,12G-SDI
|
Chiếc
|
3
|
|
8.2
|
Dây nối video 12G-SDI 0.5m (Video patch cord)
|
Chiếc
|
10
|
|
8.3
|
Bảng đấu nối dây audio
|
Chiếc
|
2
|
|
8.4
|
Dây nối audio 0.5m (Audio patch cord)
|
Chiếc
|
10
|
|
8.5
|
Cáp video 12G-SDI/3G-SDI các loại
|
Lô
|
1
|
|
8.6
|
Cáp audio các loại
|
Lô
|
1
|
|
8.7
|
Hộp đấu dây audio 8 kênh
|
Chiếc
|
1
|
|
8.8
|
Cáp audio 8 đường dài 100m bao gồm đầu nối NK27 đực
cái
|
Chiếc
|
1
|
|
8.9
|
Đầu nối video BNC UHD, HD các loại
|
Lô
|
1
|
|
8.10
|
Đấu nối audio Canon XLR các loại
|
Lô
|
1
|
|
8.11
|
Bảng đấu dây tín hiệu thành xe UHD, HD
|
Chiếc
|
1
|
|
8.12
|
Cáp quang chuyên dụng 150m, có đầu nối
|
Chiếc
|
1
|
|
8.13
|
Cáp mạng, các loại gá, tem nhãn, băng keo, dây
thít và phụ kiện khác dùng để tích hợp thiết bị
|
Lô
|
1
|
|
8.14
|
Cáp nguồn cho thiết bị, thanh PDU các loại
|
Lô
|
1
|
|
8.15
|
Dụng cụ cắt và bấm đầu cáp Video Coaxial hỗ trợ 5
loại kích cỡ cáp Video
|
Chiếc
|
1
|
|
8.16
|
Dụng cụ vệ sinh conector cho cáp quang chuyên
|
Chiếc
|
1
|
|
8.17
|
Vật tư thiết bị điện cho hệ thống thiết bị, gồm:
|
Lô
|
1
|
|
|
+ 100m cáp nguồn AC 2x10
|
|
|
|
|
+ Bản nguồn vào/ra hông xe
|
|
|
|
|
+ Cọc đồng tiếp nối mát cho xe
|
|
|
|
*
|
MÁY MÓC THIẾT BỊ PHỤC VỤ NHIỆM VỤ ĐẶC THÙ
|
|
|
|
8.18
|
Hệ thống Rulo cuốn cáp bằng motor điện, cuốn cho:
|
HT
|
1
|
|
|
- 6 rulo cho cáp tín hiệu video
|
|
|
|
|
- 1 rulo cho cáp nguồn AC
|
|
|
|
|
- 1 rulo cáp Audio
|
|
|
|
|
- Kèm theo bàn đạp khiển cuốn cáp + bình Acqui
|
|
|
|
G
|
CAMERA PHÓNG VIÊN HD/UHD CẦM TAY
|
|
|
|
I
|
Camera HD lưu động cho phóng viên tác nghiệp loại
cầm tay, ghi thẻ nhớ
|
Bộ
|
3
|
|
1.1
|
HD Camera Camcorder 1/2 inch hỗ trợ 4K
|
Bộ
|
3
|
|
1.2
|
Thẻ nhớ 64GB
|
Chiếc
|
6
|
|
1.3
|
Micro phỏng vấn + Dây 5 m
|
Chiếc
|
3
|
|
1.4
|
Soft carry case - Túi mềm Camera in logo BTV
|
Chiếc
|
3
|
|
1.5
|
Pin máy quay dung lượng cao
|
Chiếc
|
6
|
|
1.6
|
Sạc pin máy quay
|
Chiếc
|
3
|
|
1.7
|
Chân máy quay
|
Chiếc
|
3
|
|
1.8
|
Thiết bị đọc thẻ nhớ
|
Chiếc
|
2
|
|
1.9
|
Đèn LED (Gồm: Sạc và pin)
|
Bộ
|
3
|
|
1.10
|
Áo che mưa cho camera
|
Bộ
|
3
|
|
II
|
Hệ thống quản lý tài nguyên số
|
|
|
|
1
|
Hệ thống mạng trục
|
|
|
|
1.1
|
Hệ thống switch 10/25 GbE
|
HT
|
1
|
|
1.1.1
|
Bộ switch lối 10/25 GbE, mỗi bộ bao gồm
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Hệ điều hành
|
Bản quyền
|
1
|
|
-
|
Mặt che slot trống
|
Chiếc
|
3
|
|
-
|
License hỗ trợ IP Base
|
Bản quyền
|
1
|
|
-
|
Module quản lý
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Module 48 cồng 10/100/1000GbE RJ45
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Module 12 cổng 10/25GbE SFP28
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Module nguồn cung cấp chính
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Module nguồn cung cấp dự phòng
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Module quang SFP+10Gb
|
Chiếc
|
12
|
|
1.1.2
|
Bộ Switch nhánh 1/10 GbE loại 28 cổng SFP+, mỗi bộ
bao gồm:
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Base license
|
Gói
|
1
|
|
-
|
Module nguồn
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Cáp nguồn
|
Chiếc
|
2
|
|
*
|
MÁY MÓC THIẾT BỊ PHỤC VỤ NHIỆM VỤ ĐẶC THÙ
|
|
|
|
-
|
Module quang SFP + 10 Gbps
|
Chiếc
|
10
|
|
2
|
Hệ thống quản lý tài nguyên số
|
|
|
|
2.1
|
Hệ thống thiết bị phần mềm quản lý tài nguyên số MAM
|
HT
|
1
|
|
2.1.1
|
Phần mềm quản lý tài nguyên nội dung MAM bao gồm
các module như sau:
|
Bản quyền
|
1
|
|
2.1.2
|
Bản quyền cho 10 x MAM người dùng MAM đồng thời,
2x ingest, 25 băng từ bao gồm:
|
Bản quyền
|
1
|
|
2.2
|
Thiết bị phần cứng máy chủ và các thiết bị ngoại vi
bao gồm:
|
HT
|
1
|
|
2.2.1
|
Máy chủ cơ sở dữ liệu
|
Bộ
|
1
|
|
2.2.2
|
Ổ cứng 8TB chuyên dụng enterprise-grade, 7200RPM,
SATA 6Gb/s
|
Chiếc
|
8
|
|
2.2.3
|
Phần mềm database chuyên dụng do hãng MAM phát
triển
|
Bản quyền
|
1
|
|
2.3
|
Máy trạm cho logging, làm thông tin metadata +
màn hình
|
Bộ
|
1
|
|
2.4
|
Hệ thống lưu trữ online bao gồm
|
HT
|
1
|
|
2.4.1
|
Hệ thống lưu trữ trung tâm dung lượng 96 TB kết nối
10/25 Gbps
|
Hệ thống
|
1
|
|
2.4.2
|
Ổ cứng 8TB chuyên dụng enterprise - grade,
7200RPM, SATA 6Gb/s
|
Chiếc
|
16
|
|
2.5
|
Vật tự phụ để lắp đặt, kết nối hệ thống lưu trữ
trung tâm
|
HT
|
1
|
|
2.5.1
|
Tủ rack 42U, 19” chuyên dùng đi kèm đầy đủ phụ kiện
|
Chiếc
|
1
|
|
2.5.2
|
UPS 10KVA gắn rack
|
Bộ
|
1
|
|
2.5.3
|
Cáp mạng, ổ mạng, phụ kiện kết nối mạng và mạng
quang
|
Bộ
|
1
|
|
2.5.4
|
Phụ kiện cáp điện, ổ điện, bộ phân phối nguồn....
|
Bộ
|
1
|
|
2.5.5
|
Máng cáp và phụ kiện lắp đặt khác
|
Bộ
|
1
|
|
F
|
TRANG THIẾT BỊ XE TRUYỀN HÌNH LƯU ĐỘNG
|
|
|
|
1
|
Hệ thống chuyển mạch hình ảnh SD/HD
|
HT
|
1
|
|
1.1
|
HD/SD Video switcher
|
Chiếc
|
1
|
|
1.2
|
Card mở rộng 2 đầu vào HD/SD-SDI
|
Chiếc
|
2
|
|
2
|
Bộ chuyển mạch dự phòng Video router
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bộ chuyển mạch dự phòng router
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Bàn điều khiển router control panel
|
Chiếc
|
1
|
|
3
|
Multiview 16 đầu vào HD/SD-SDI
|
Chiếc
|
1
|
|
4
|
Màn hình chuyên dụng full HD 55”
|
Chiếc
|
2
|
|
5
|
Màn hình kiểm tra dạng tín hiệu
|
Chiếc
|
1
|
|
6
|
Bộ chuyển đổi SDI to HDMI
|
Chiếc
|
1
|
|
7
|
Bộ chuyển đổi HDMI to SDI
|
Chiếc
|
1
|
|
*
|
MÁY MÓC THIẾT BỊ PHỤC VỤ NHIỆM VỤ ĐẶC THÙ
|
|
|
|
8
|
Bộ phát xung chuẩn SD/HD đa định dạng
|
Chiếc
|
1
|
|
9
|
Bộ Frame Syn
|
Chiếc
|
1
|
|
10
|
Bo chia tín hiệu video số 1x8
|
Chiếc
|
4
|
|
11
|
Bo ghép túi hiệu Audio vào SDI
|
Chiếc
|
1
|
|
12
|
Khung chứa bo mạch
|
Chiếc
|
1
|
|
13
|
Nguồn dự phòng
|
Chiếc
|
1
|
|
14
|
Bo chia tín hiệu xung đồng bộ/video analog
|
Chiếc
|
2
|
|
15
|
Máy tạo chữ - CG
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy trạm cài đặt phần mềm chạy chữ
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Card video In/Out
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Màn hình 24 inch
|
Chiếc
|
1
|
|
16
|
Máy làm chậm
|
Bộ
|
|
|
-
|
Máy làm chậm HD/SD 4 ngõ vào
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Bàn điều khiển - Control Surface
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Màn hình 24 inch dùng cho bộ làm chậm
|
Chiếc
|
1
|
|
17
|
Bàn trộn âm thanh analog 24 kênh
|
Chiếc
|
1
|
|
18
|
Bộ đàm
|
Chiếc
|
6
|
|
19
|
Cáp audio 8 đường dài 100m bao gồm đầu nối NK27 đực
cái
|
Sợi
|
1
|
|
20
|
Cáp triax chuyên dụng dài 100m kèm đầu nối
|
Sợi
|
4
|
|
21
|
Cáp video chuyên dụng các loại
|
Lô
|
1
|
|
22
|
Cáp audio chuyên dụng các loại
|
Lô
|
1
|
|
23
|
Đầu nối video BNC các loại
|
Bộ
|
1
|
|
24
|
Đầu nối audio Canon XLR các loại
|
Bộ
|
1
|
|
25
|
Cáp mạng và phụ kiện khác dùng để tích hợp thiết
bị
|
Bộ
|
1
|
|
26
|
Cáp nguồn, thanh PDU các loại
|
Bộ
|
1
|
|
27
|
Ups 10KVA gắn rack
|
Bộ
|
1
|
|
28
|
Cáp nguồn 2x10 dài 100m
|
Cuộn
|
1
|
|
29
|
Bộ ru lô cuốn cáp tự động gồm: 01 ru lô cuốn cáp nguồn,
01 ru lô cuốn cáp Audio và 05 chiếc ru lô cuốn cáp tín hiệu Video chay điện
|
Bộ
|
1
|
|
30
|
Bộ chân chống thủy lực điều khiển tự động (4
chân)
|
Bộ
|
1
|
|
31
|
Điều hoà cho thùng xe
|
Chiếc
|
2
|
|
32
|
Thảm trải sàn chống cháy
|
Lô
|
1
|
|
33
|
Thiết bị phụ trợ và phụ kiện
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bảng đấu nối dây video HD 2x32
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Dây nhảy video HD 300mm
|
Chiếc
|
3
|
|
*
|
MÁY MÓC THIẾT BỊ PHỤC VỤ NHIỆM VỤ ĐẶC THÙ
|
|
|
|
-
|
Dây nhảy video HD 500mm
|
Chiếc
|
3
|
|
-
|
Bảng đấu nối dây audio
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Dây nhảy audio
|
Chiếc
|
4
|
|
-
|
Bảng nối dây Video ở đuôi xe
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Bảng nối dây Audio ở đuôi xe
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Hộp đấu dây audio 8 kênh
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Ghế ngồi chuyên dụng
|
Chiếc
|
5
|
|
-
|
Gá treo màn hình, viền màn hình
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Vật tư phụ khác
|
Bộ
|
1
|
|
G
|
Hệ thống màn hình LED indoor
|
|
|
|
1
|
Màn hình LED indoor 400 inch, 38m2
|
HT
|
1
|
|
-
|
Màn hình LED
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Card phát
|
Chiếc
|
4
|
|
-
|
Card thu
|
Chiếc
|
153
|
|
-
|
Bộ xử lý
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Máy tính xách tay
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Phụ kiện lắp đặt hệ thống (Nguồn và cáp nguồn, dây
tín hiệu, dây DVI, HDMI, khóa Panel, chốt...)
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Micro cầm tay biểu diễn
|
Bộ
|
7
|
|
3
|
Micro cài tai, bao gồm:
|
Bộ
|
6
|
|
a
|
Bộ nhận
|
Chiếc
|
6
|
|
b
|
Bộ phát
|
Chiếc
|
6
|
|
4
|
Thiết bị và phần mềm sân chơi Đất học Kinh Bắc
|
HT
|
1
|
|
-
|
Bộ LED hiển thị phương án A, B, C, D
|
Bộ
|
4
|
|
-
|
Bộ chuông báo có đèn túi hiệu
|
Bộ
|
4
|
|
-
|
Bục dẫn chương trình đã tích hợp máy tính, màn
hình và phần mềm hiển thị tên, báo điểm, báo thời gian (4 đội chơi + MC), bao
gồm:
|
Bộ
|
4
|
|
-
|
Bộ máy tính điều khiển và hiển thị đồ họa
gameshow
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Phụ kiện lắp đặt, bao gồm:
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Thiết bị nén chống rú mic
|
Chiếc
|
1
|
|
6
|
Chuyển đổi tín hiệu âm thanh DAC
|
Chiếc
|
1
|
|
7
|
Máy khói lạnh
|
Chiếc
|
2
|
|
8
|
Dây, phụ kiện đấu nối hệ thống (Đáp ứng theo yêu
cầu thực tế triển khai)
|
Bộ
|
1
|
|
H
|
Trang thiết bị trường quay S2
|
|
|
|
1
|
Trường quay ảo
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Server phát file
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Đầu ghi thẻ nhớ
|
Chiếc
|
2
|
|
4
|
Thẻ nhớ 128GB
|
Chiếc
|
2
|
|
5
|
Bộ liên lạc không dây
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Trạm chính không dây
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bộ thu không dây
|
Bộ
|
4
|
|
-
|
Tai nghe cho bộ thu
|
Bộ
|
4
|
|
-
|
Pin sạc
|
Chiếc
|
4
|
|
-
|
Sạc pin
|
Chiếc
|
1
|
|
6
|
Hệ thống ánh sáng điều khiển tự động
|
HT
|
1
|
|
-
|
Đèn spotlight
|
Chiếc
|
4
|
|
-
|
Đèn chiếu ven
|
Chiếc
|
4
|
|
-
|
Đèn chiếu phông và đèn trung hòa
|
Chiếc
|
6
|
|
-
|
Bàn điều khiển
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Dàn đèn di chuyển, bao gồm:
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Vật tư lắp đặt (móc treo di chuyển, dây điều khiển
DMX, tay treo...)
|
Bộ
|
1
|
|
7
|
Mixer âm thanh 16 đường
|
Chiếc
|
1
|
|
8
|
Micro để bàn mui rùa
|
Chiếc
|
2
|
|
9
|
Micro MC cài ve áo
|
Bộ
|
2
|
|
10
|
Monitor 65 inch
|
Chiếc
|
2
|
|
11
|
Mixer hình
|
Bộ
|
1
|
|
12
|
Router hình 16 đường
|
Bộ
|
1
|
|
13
|
Multiview 16 đường
|
Bộ
|
1
|
|
14
|
Bộ bắn chữ CG
|
Bộ
|
1
|
|
15
|
Bộ dựng hình workstation
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Máy dựng chuyên dụng.
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Tích hợp với card xử lý tín hiệu
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Tích hợp với phần mềm biên tập (bản quyền 3 năm)
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Màn hình
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Card quang 1 cổng 10G đi kèm 1 module quang
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Loa kiểm âm
|
Đôi
|
2
|
|
16
|
Loa kiểm tra
|
Bộ
|
1
|
|
17
|
UPS lưu điện 5KVA
|
Bộ
|
1
|
|
18
|
Hệ thống cách âm studio S2
|
HT
|
1
|
|
19
|
Bàn ghế thiết bị, ghế ngồi MC, KT làm việc
|
HT
|
1
|
|
-
|
Bàn điều khiển (1 bàn + 3 ghế xoay)
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bàn cho MC (1 bàn + 2 ghế xoay)
|
Bộ
|
1
|
|
20
|
Tủ rack 19” 32 U
|
Chiếc
|
1
|
|
21
|
Dây, phụ kiện đấu nối hệ thống (Đáp ứng theo yêu
cầu thực tế triển khai)
|
Bộ
|
1
|
|
Y
|
Trang thiết bị nâng cấp trường quay S3
|
|
|
|
1
|
Trường quay ảo (đồng bộ)
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Bộ dựng hình workstation
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy dựng chuyên dụng
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Tích hợp với card xử lý tín hiệu
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Tích hợp với phần mềm biên tập (bản quyền 3 năm)
|
Bản
|
1
|
|
-
|
Màn hình
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Card quang 1 cổng 10G đi kèm 1 module quang
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Loa kiểm âm
|
Đôi
|
1
|
|
3
|
Hệ thống ánh sáng
|
HT
|
1
|
|
-
|
Đèn spotlight
|
Chiếc
|
4
|
|
-
|
Đèn chiếu ven
|
Chiếc
|
4
|
|
-
|
Đèn chiếu phông và đèn trung hòa
|
Chiếc
|
6
|
|
-
|
Bàn điều khiển
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Dàn đèn di chuyển
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Vật tư lắp đặt (móc treo di chuyển, dây điều khiển
DMX, tay treo...)
|
Gói
|
1
|
|
4
|
Mixer hình
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Mixer âm thanh 16 đường
|
Chiếc
|
1
|
|
6
|
Micro MC cài ve áo
|
Bộ
|
2
|
|
7
|
Loa kiểm tra
|
Bộ
|
1
|
|
8
|
UPS lưu điện 3KVA
|
Bộ
|
2
|
|
9
|
Bàn ghế thiết bị, ghế ngồi MC, KT làm việc
|
HT
|
1
|
|
-
|
Bàn điều khiển (1 bàn + 3 ghế xoay)
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bàn cho MC (1 bàn + 2 ghế xoay)
|
Bộ
|
1
|
|
10
|
Tủ rack 19” 32 U
|
Chiếc
|
1
|
|
11
|
Dây, phụ kiện đấu nối hệ thống (Đáp ứng theo yêu
cầu thực tế triển khai)
|
Bộ
|
1
|
|
K
|
Hệ thống máy phát thanh FM công suất 5.000W
|
HT
|
|
|
1
|
Máy phát thanh FM 5KW
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Anten dipole
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Cáp dẫn sóng 1 5/8” (foam dielectric)
|
m
|
150
|
|
L
|
Thiết bị phát thanh kỹ thuật số
|
|
|
|
1
|
Bộ máy thu dựng phát thanh
|
Bộ
|
3
|
|
-
|
Phần mềm thu dựng chuyên dụng cho phát thanh
|
Bộ
|
3
|
|
-
|
Card âm thanh chuyên dụng dùng thu/ phát với âm
thanh vào ra cân bằng Analog & Digital
|
Chiếc
|
3
|
|
-
|
Máy Workstation
|
Chiếc
|
3
|
|
-
|
Màn hình LCD 24 inch
|
Chiếc
|
3
|
|
-
|
Speaker Bar
|
Chiếc
|
3
|
|
2
|
Bộ loa kiểm tra âm thanh
|
Chiếc
|
2
|
|
4
|
Bộ lưu điện Offline 3KVA
|
Bộ
|
2
|
|
5
|
Bàn ghế đặt thiết bị (6 bàn)
|
Bộ
|
1
|
|
6
|
Vật tư lắp đặt (cáp, đầu nối audio, mạng, đồ điện,...)
|
Bộ
|
1
|
|
7
|
Bộ ghi thu, phỏng vấn lưu động & trực tiếp
cho phóng viên
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Micro phỏng vấn
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Mic Adapter
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Phần mềm thu ghi & trực tiếp
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Máy dùng thu ghi
|
Chiếc
|
2
|
|
8
|
Bộ máy dựng & biên tập âm thanh lưu động: máy
tính xách tay, phần mềm để dựng và biên tập âm thanh
|
Bộ
|
2
|
|
9
|
Máy ghi âm phỏng vấn cho phóng viên, kèm theo:
Micro phỏng vấn, thẻ nhớ và túi đeo
|
Bộ
|
6
|
|
10
|
Bộ loa kiểm tra âm thanh loại gắn Rack
|
Bộ
|
2
|
|
11
|
Rack lưu động dùng cho thiết bị lưu động
|
Bộ
|
2
|
|
M
|
Tổng khống chế phát thanh
|
|
|
|
1
|
Bắn Mixer âm thanh chuyên dùng On-Air, thiết kế dạng
module và nguồn đôi
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Server phát thanh tự động
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Phần mềm phát thanh
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Card âm thanh chuyên dụng dùng thu/ phát với âm
thanh vào ra cân bằng Analog & Digital
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Máy Workstation
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Màn hình LCD 24 inch
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Speaker Bar
|
Chiếc
|
2
|
|
3
|
Bộ máy lập lịch chương trình phát thanh
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Phần mềm lập lịch chương trình phát thanh
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy Workstation
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Màn hình LCD 24 inch
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Speaker Bar
|
Chiếc
|
1
|
|
4
|
Bộ truyền dẫn âm thanh qua giao thức mạng IP, hỗ
trợ 6 kết nối bidirectional mono
|
Bộ
|
2
|
|
5
|
Bộ Router 32x32 110 ohm AES/EBU Digital Audio
Routing System + Bàn điều khiển 40 LED Illuminated Button Local / Remote
Control Panel
|
Bộ
|
1
|
|
6
|
Bộ khuếch đại nhân đường âm thanh cân bằng streeo
1 x6
|
Bộ
|
2
|
|
7
|
Bộ khuếch đại phân đường Headphone 1x6
|
Bộ
|
1
|
|
8
|
Bộ tự động điều chỉnh mức âm lượng (AGC)
|
Bộ
|
2
|
|
9
|
Loa kiểm tra âm thanh
|
Bộ
|
1
|
|
10
|
Bộ truyền dẫn âm thanh cân bằng stereo qua cáp
quang
|
Bộ
|
2
|
|
11
|
Tủ Rack thiết bị cho tổng khống chế
|
Bộ
|
1
|
|
12
|
Bàn đặt thiết bị điều khiển, ghế
|
Bộ
|
2
|
|
13
|
UPS lưu điện 3KVA
|
Bộ
|
2
|
|
14
|
Vật tư đấu nối Audio
|
Bộ
|
1
|
|
15
|
Loa kiểm tra phòng máy (Studio Monitor)
|
Chiếc
|
2
|
|
16
|
Bộ Amplifier
|
Bộ
|
1
|
|
17
|
Bộ loa kiểm thính cho phòng hòa âm
|
Chiếc
|
2
|
|
18
|
Bộ đèn báo hiệu phòng thu với chữ “RECORD”
|
Bộ
|
2
|
|
19
|
Bộ đèn báo hiệu phòng thu với chữ “ON AIR”
|
Bộ
|
2
|
|
20
|
Headphone kiểm tra âm thanh phòng thu
|
Chiếc
|
6
|
|
N
|
Thiết bị trường quay thời sự
|
|
|
|
1
|
Hệ thống đèn cho Studio thời sự
|
Hệ thống
|
1
|
|
-
|
Đèn LED Fresnel daylight công suất 220W (sử dụng
cho ánh sáng chủ)
|
Bộ
|
8
|
|
-
|
Đèn LED Fresnel daylight công suất 110W (sử dụng
cho ánh sáng ven)
|
Bộ
|
10
|
|
-
|
Đèn fluorescent light (ánh sáng tản chiếu sáng chủ
4 bóng)
|
Bộ
|
6
|
|
-
|
Đèn fluorescent light (ánh sáng tản chiếu phông 2
bóng)
|
Bộ
|
12
|
|
-
|
Bóng dự phòng fluorescent
|
Chiếc
|
20
|
|
-
|
Bàn điều khiển ánh sáng chuẩn DMX 512
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Phụ kiện cho dàn treo đèn
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Hệ thống trang âm cho thời sự
|
Hệ thống
|
1
|
|
I
|
Cách âm tiêu âm tường, trần cho Studio và phòng kỹ
thuật
|
M2
|
350
|
|
|
Thảm sàn nhà (độ dài thảm, thảm chống cháy)
|
M2
|
148
|
|
3
|
Hệ thống thiết bị sản xuất chương trình công
nghệ HDTV/UHDTV tại trường quay thời sự
|
Hệ thống
|
1
|
|
-
|
Camera hệ thống
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
CCU cho camera hệ thống
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
4K upgrade
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Bo mạch nâng cấp
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Phần mềm nâng cấp
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Dây cáp quang loại 10 mét nối CCU với Camera
|
Sợi
|
2
|
|
-
|
Dây cáp quang loại 50 mét nối CCU với Camera
|
Sợi
|
2
|
|
-
|
Bộ điều khiển ngoài cho camera
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Dây nối bộ điều khiển với CCU
|
Sợi
|
2
|
|
-
|
Viewfinder - LCD loại 7 Inch cho camera
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Ống kính 4K loại Zoom cho camera hệ thống (kèm
Filter M107)
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Ống kính 4K loại Ultra-Wide cho camera hệ thống
(kèm Filter M127)
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Bộ điều khiển cho ống kính
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Bộ ghá camera với chân
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Chân cho máy quay trong Studio
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Rulo cho dây cáp quang
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Camera PTZ chuyên dụng lắp trong Studio: Thân, ống
kính camera, bộ điều khiển kéo dài cho camera
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Bàn trộn hình kỹ xảo và phụ kiện
|
Hệ Thống
|
1
|
|
-
|
Video mixer
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bàn điều khiển cho Mixer
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Màn hình cảm ứng điều khiển menu cho Mixer
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
System Interface Unit
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Switcher Control Station
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Mixer Video dự phòng
|
Bộ
|
1
|
|
6
|
Thiết bị xử lý tín hiệu Video Audio
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
CardModules Distribution Amplifier
|
Chiếc
|
4
|
|
-
|
CardModules Distribution Amplifier SD-SDI
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Tạo xung đồng bộ SD/HD Master Generator; GPS, GPS
antenna; 3G
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
CardModules 3G/HD/SD-SDIEmbedder/De-embedder
|
Chiếc
|
5
|
|
-
|
CardModule Dual 1x4, single 1x8 Analog Audio
Distribution Amplifier
|
Chiếc
|
2
|
|
7
|
Truyền quang HD-SDI
|
Bộ
|
4
|
|
8
|
frame for 10 Flashlink modules
|
Bộ
|
2
|
|
9
|
Router HD/3G/4K
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Router HD/3G/4K (64 input x 64 output)
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Power supply
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Software option enabling quad stream 4K routing
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Software license for single embedder
|
Chiếc
|
2
|
|
10
|
Multiview HD 16 input SDI, ouput DVI
|
Bộ
|
1
|
|
11
|
Đồng hồ chuẩn Digital
|
Chiếc
|
2
|
|
12
|
Thiết bị kiểm tra tín hiệu video Waveform, Vector
& Gamut; 3GHD-SDI
|
Bộ
|
1
|
|
13
|
Video Patchbay
|
Chiếc
|
3
|
|
14
|
Audio mixer 48 đường vào
|
Chiếc
|
1
|
|
15
|
Micro có dây
|
Chiếc
|
4
|
|
16
|
Micro không dây cài ve áo
|
Bộ
|
4
|
|
17
|
Loa kiểm âm
|
Chiếc
|
2
|
|
18
|
Tai nghe kiểm âm
|
Chiếc
|
1
|
|
19
|
Hệ thống liên lạc Intercom
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Intercom trạm chính
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Intercom trạm phụ
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Bộ giao tiếp với camera
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Micro cho trạm chính trạm phụ
|
Chiếc
|
2
|
|
20
|
Patchbays Audio
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Patchbays Audio 32 input/ 32 Output
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Patch cord
|
Sợi
|
10
|
|
21
|
Tai nghe cho camera 200/80 Ω
|
Bộ
|
3
|
|
22
|
Thiết bị kiểm tra tín hiệu audio
|
Chiếc
|
1
|
|
23
|
Thiết Intercom không dây cho MC
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bộ tai nghe nhắc lời cho MC
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
IFB intercom receiver beltpack
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Single sided intercom headphone
|
Chiếc
|
2
|
|
24
|
Thiết bị giao tiếp điện thoại có dây với trường
quay
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Thiết bị giao tiếp điện thoại có dây với trường
quay
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Điện thoại để bàn (kèm thiết bị cắt sét lan truyền)
|
Chiếc
|
2
|
|
25
|
Màn hình chuyên dụng loại 55 Inch hiển thị tín hiệu
Video- Multivew
|
Chiếc
|
4
|
|
26
|
Card Input 3G-SDI cho màn 55 Inch
|
Chiếc
|
4
|
|
27
|
Màn hình PGM chuyên dụng 17 Inch
|
Chiếc
|
1
|
|
28
|
Màn hình theo dõi cho MC loại 43 Inch
|
Chiếc
|
2
|
|
29
|
Thiết bị converter HD-SDI to HDMI cho màn hình 43
Inch
|
Chiếc
|
2
|
|
30
|
Thiết bị chạy file video-audio trong Studio
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Máy Workstation cho cài đặt phần mềm chạy file
Video-Audio
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Màn hình cho máy trạm
|
Chiếc
|
4
|
|
-
|
Card Input/Output Video-Audio
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Tai nghe kiểm âm
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Loa kiểm âm
|
Chiếc
|
4
|
|
31
|
Thiết bị ghi file Video-Audio trong trường quay
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy Workstation cho cài đặt phần mềm ghi
Video-Audio
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Màn hình cho máy trạm
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Card Input/ output Video-Audio
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Tai nghe kiểm âm
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Loa kiểm âm
|
Chiếc
|
4
|
|
32
|
Thiết bị tạo chữ HD
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy Workstation cho cài đặt phần mềm chạy file
Video-Audio
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Màn hình cho máy trạm
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Card Input/ output Video-Audio
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Bộ tạo chữ HD
|
Chiếc
|
1
|
|
33
|
Thiết bị nhắc lời cho MC
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy tính cài đặt phần mềm nhắc lời flip Q
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Màn hình cho máy tính
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Thiết bị gương phản chiếu và gá đỡ (USB)
|
Bộ
|
2
|
|
34
|
Video Wall Monitor
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Màn ghép 55 Inch Razor Narrow 0,88mm hiển thị
Full HD 1080P
|
Chiếc
|
8
|
|
-
|
Khung treo màn hình
|
Chiếc
|
8
|
|
35
|
Máy tính và phần mềm chạy file
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy tính cho cài đặt phần mềm chạy file
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Màn hình cho máy tính
|
Chiếc
|
1
|
|
36
|
Décor Studio
|
Hệ thống
|
1
|
|
37
|
Tủ Rack chuẩn 19inch 42U C-RACK
|
Chiếc
|
2
|
|
38
|
Tủ Rack chuẩn 19inch 10U C-RACK
|
Chiếc
|
1
|
|
39
|
Thanh cài cho tủ và phụ kiện tủ
|
Hệ thống
|
1
|
|
40
|
Tủ điện 63A
|
Chiếc
|
1
|
|
41
|
Bàn ghế cho đặt thiết bị trong phòng kỹ thuật (1
hệ thống bàn, 7 ghế)
|
Hệ thống
|
1
|
|
42
|
UPS 15KVA
|
Bộ
|
1
|
|
43
|
Phụ kiện lắp đặt (dây nguồn, dây video, dây
audio, rack...)
|
Bộ
|
1
|
|
44
|
Biến áp cách ly, ổn áp 15KVA
|
Bộ
|
1
|
|
45
|
Điều hòa 12000 BTU
|
Bộ
|
1
|
|
46
|
Hệ thống sàn nâng cho phòng đặt thiết bị (50m2)
|
Hệ thống
|
1
|
|
47
|
Hệ thống vách kính cho phòng thiết bị (30m2)
|
Hệ thống
|
1
|
|
O
|
Thiết bị trường quay chuyên đề
|
|
|
|
1
|
Hệ thống đèn cho Studio Chuyên đề
|
Hệ thống
|
1
|
|
-
|
Đèn LED Fresnel daylight công suất 220W (sử dụng
cho ánh sáng chủ)
|
Bộ
|
4
|
|
-
|
Đèn LED Fresnel daylight công suất 110W (sử dụng
cho ánh sáng ven)
|
Bộ
|
4
|
|
-
|
Đèn fluorescent light (ánh sáng tản chiếu sáng chủ
4 bóng)
|
Bộ
|
4
|
|
-
|
Đèn fluorescent light (ánh sáng tản chiếu phông 2
bóng)
|
Bộ
|
6
|
|
-
|
Bóng dự phòng fluorescent
|
Chiếc
|
10
|
|
-
|
Bàn điều khiển ánh sáng chuẩn DMX 512
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Phụ kiện cho dàn treo đèn
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Hệ thống trang âm cho Chuyên đề
|
|
|
|
-
|
Cách âm tiêu âm tường, trần cho Studio và phòng kỹ
thuật
|
M2
|
350
|
|
-
|
Thảm sàn nhà (độ dài thảm, thảm chống cháy)
|
M2
|
148
|
|
3
|
Hệ thống thiết bị sản xuất chương trình công
nghệ HDTV/UHDTV tại trường quay Chuyên đề
|
Hệ thống
|
1
|
|
-
|
Camera hệ thống
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
CCU cho camera hệ thống
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
4K upgrade
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Dây cáp quang loại 10 mét nối CCU với Camera
|
Sợi
|
2
|
|
-
|
Dây cáp quang loại 50 mét nối CCU với Camera
|
Sợi
|
2
|
|
-
|
Bộ điều khiển ngoài cho camera
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Dây nối bộ điều khiển với CCU
|
Sợi
|
2
|
|
-
|
Viewfinder - LCD loại 7 Inch cho camera
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Ống kính 4K loại Zoom cho camera hệ thống (kèm
Filter M107)
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Bộ điều khiển cho ống kính
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Bộ gá camera với chân
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Chân cho máy quay trong Studio
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Rulo cho dây cáp quang
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Camera PTZ chuyên dụng lắp trong Studio: Thân, ống
kính camera, bộ điều khiển kéo dài cho camera
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Bàn trộn hình kỹ xảo và phụ kiện
|
Hệ Thống
|
1
|
|
-
|
Video Mixer Vid- 2M/E 20XPT Compact Panel
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bàn điều khiển cho Mixer
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Màn hình cảm ứng điều khiển menu cho Mixer
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
System Interface Unit
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Switcher Control Station
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Thiết bị xử lý tín hiệu Video Audio
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
CardModules Distribution Amplifier
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Tạo xung đồng bộ SD/HD Master Generator; GPS, GPS
antenna; 3G
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
CardModules Change-over with frame synchronizer
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
CardModules 3G/HD/SD-SDI Embedder/De-embedder
|
Chiếc
|
3
|
|
-
|
CardModule Dual 1x4, single 1x8 Analog Audio Distribution
Amplifier
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Truyền quang HD-SDI
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
frame for 10 Flashlink modules
|
Bộ
|
2
|
|
6
|
Router HD/3G/4K (64 input x 64output)
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Power supply
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Software option enabling quad stream 4K routing
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Software license for single embedder
|
Chiếc
|
2
|
|
7
|
Multiview HD 16 input SDI, ouput DVI
|
Bộ
|
1
|
|
8
|
Đồng hồ chuẩn Digital
|
Chiếc
|
2
|
|
9
|
Thiết bị kiểm tra tín hiệu video Waveform, Vector
& Gamut; 3G HD-SDI
|
Bộ
|
1
|
|
10
|
Video Patchbay
|
Chiếc
|
3
|
|
11
|
Trường quay ảo HD
|
Hệ thống
|
1
|
|
-
|
Phần máy trạm và phần mềm
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Màn hình cho máy trạm
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Bàn điều khiển cho phần mềm
|
Chiếc
|
1
|
|
12
|
Audio mixer 48 đường vào
|
Chiếc
|
1
|
|
13
|
Micro có dây
|
Chiếc
|
2
|
|
14
|
Micro không dây cài ve áo
|
Bộ
|
2
|
|
15
|
Loa kiểm âm
|
Chiếc
|
2
|
|
16
|
Tai nghe kiểm âm
|
Chiếc
|
1
|
|
17
|
Hệ thống liên lạc Intercom
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Intercom trạm chính
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Intercom trạm phụ
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Bộ giao tiếp với camera
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Micro cho trạm chính trạm phụ
|
Chiếc
|
2
|
|
18
|
Patchbays Audio 32 input/ 32 Output
|
Chiếc
|
1
|
|
19
|
Tai nghe cho camera 200/80 Ω
|
Bộ
|
2
|
|
20
|
Thiết bị kiểm tra tín hiệu audio
|
Chiếc
|
1
|
|
21
|
Thiết bị Intercom không dây cho MC
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bộ tai nghe nhắc lời cho MC
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
IFB intercom receiver beltpack
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Single sided intercom headphone
|
Chiếc
|
2
|
|
22
|
Thiết bị giao tiếp điện thoại có dây với trường
quay
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Thiết bị giao tiếp điện thoại có dây với trường
quay
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Điện thoại để bàn (kèm thiết bị cắt sét lan
truyền)
|
Chiếc
|
2
|
|
23
|
Màn hình chuyên dụng loại 55 Inch hiển thị tín hiệu
Video-Multivew
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Card Input 3G-SDI cho màn 55 Inch
|
Chiếc
|
2
|
|
24
|
Màn hình PGM chuyên dụng 17 Inch
|
Chiếc
|
1
|
|
25
|
Màn hình theo dõi cho MC loại 43 Inch
|
Chiếc
|
2
|
|
26
|
Thiết bị converter HD-SDI to HDMI cho màn hình 43
Inch
|
Chiếc
|
2
|
|
27
|
Thiết bị chạy file video-audio trong Studio
|
|
|
|
-
|
Máy Workstation cho cài đặt phần mềm chạy file
Video-Audio
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Màn hình cho máy trạm
|
Chiếc
|
4
|
|
-
|
Card Input/ Output Video-Audio
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Tai nghe kiểm âm
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Phần mềm Play file Video-Audio
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Loa kiểm âm
|
Chiếc
|
4
|
|
-
|
Phần mềm dựng phim (bản quyền 3 năm)
|
Bộ
|
2
|
|
28
|
Thiết bị ghi file Video-Audio trong trường quay
|
|
|
|
-
|
Máy Workstation cho cài đặt phần mềm ghi Video-Audio
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Màn hình cho máy trạm
|
Chiếc
|
1
|
|
_
|
Card Input/ Output Video-Audio
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Tai nghe kiểm âm
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Loa kiểm âm
|
Chiếc
|
4
|
|
29
|
Thiết bị tạo chữ HD
|
|
|
|
-
|
Máy Workstation cho cài đặt phần mềm chạy file
Video-Audio
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Màn hình cho máy trạm
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Card Input/ Output Video-Audio
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Bộ tạo chữ HD
|
Chiếc
|
1
|
|
30
|
Thiết bị nhắc lời cho MC
|
|
|
|
-
|
Máy tính cài đặt phần mềm nhắc lời flip Q
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Thiết bị gương phản chiếu và gá đỡ (USB)
|
Bộ
|
1
|
|
31
|
Décor Studio
|
Hệ Thống
|
1
|
|
32
|
Tủ Rack chuẩn 19inch 42U C-RACK
|
Chiếc
|
2
|
|
33
|
Tủ Rack chuẩn 19inch 10U C-RACK
|
Chiếc
|
1
|
|
34
|
Thanh cài cho tủ và phụ kiện tủ
|
Hệ Thống
|
1
|
|
34
|
Tủ điện 63A
|
Chiếc
|
1
|
|
35
|
Bàn ghế cho đặt thiết bị trong phòng kỹ thuật (1
hệ thống bàn, 7 ghế)
|
Hệ Thống
|
1
|
|
36
|
UPS 15KVA
|
Bộ
|
1
|
|
37
|
Phụ kiện lắp đặt (dây nguồn, dây video, dây
audio, rack...)
|
Bộ
|
1
|
|
38
|
Biến áp cách ly, ổn áp 15KVA
|
Bộ
|
1
|
|
39
|
Điều hòa 12000 BTU
|
Bộ
|
1
|
|
40
|
Hệ thống sàn nâng cho phòng đặt thiết bị (50m2)
|
Hệ thống
|
1
|
|
P
|
Hệ thống ánh sáng trường quay lớn, tòa nhà 7 tầng
|
|
|
|
I
|
Hệ thống đèn
|
|
|
|
1
|
Đèn moving beam
|
Chiếc
|
6
|
|
2
|
Đèn moving spot
|
Chiếc
|
7
|
|
3
|
Đèn moving
|
Chiếc
|
3
|
|
4
|
Đèn Fresnel LED 150W
|
Chiếc
|
16
|
|
5
|
Đèn Profile LED
|
Chiếc
|
12
|
|
6
|
Đèn Parled low x 18
|
Chiếc
|
24
|
|
7
|
Đèn LED Washer18 x 10 W
|
Chiếc
|
8
|
|
8
|
Blinder LED 16 x 30 W
|
Chiếc
|
6
|
|
9
|
Máy khói 1300 W kèm dung dịch
|
Chiếc
|
2
|
|
10
|
Bọc chia DMX 4 đường
|
Bộ
|
2
|
|
11
|
Bàn điều khiển ánh sáng
|
Bộ
|
1
|
|
12
|
Tủ điện
|
Chiếc
|
1
|
|
13
|
Bộ điều khiển bằng tay
|
HT
|
1
|
|
14
|
Bảng điều khiển chuyển động
|
HT
|
1
|
|
15
|
Hệ dầm đỡ cơ khí
|
HT
|
1
|
|
II
|
Trang âm
|
HT
|
1
|
|
III
|
Hệ thống âm thanh trường quay lớn nhà 7 tầng
|
|
|
|
1
|
Bàn trộn âm thanh kỹ thuật số
|
Chiếc
|
2
|
|
2
|
Bộ kết nối tín hiệu vào ra kết hợp tính năng điều
khiển
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Loa main line array
|
Chiếc
|
10
|
|
4
|
Loa toàn dải liền công suất
|
Chiếc
|
4
|
|
5
|
Loa siêu trầm array
|
Chiếc
|
4
|
|
6
|
Giá loa kèm Bộ chống trượt 4 chân
|
Chiếc
|
2
|
|
7
|
Âm ly cho loa main + sub
|
Chiếc
|
5
|
|
8
|
Loa kiểm tra sân khấu
|
Chiếc
|
4
|
|
9
|
Micro không dây cầm tay
|
Bộ
|
2
|
|
10
|
Micro không dây cài áo
|
Bộ
|
2
|
|
11
|
Tủ rack âm thanh chuyên dụng
|
Chiếc
|
1
|
|
IV
|
Thiết bị hiển thị và Decor
|
|
|
|
1
|
LED P3 (m2)
|
m2
|
52
|
|
2
|
Máy trạm điều khiển
|
Chiếc
|
1
|
|
3
|
Decor tĩnh
|
Gỏi
|
1
|
|
Q
|
Camera vác vai 4K UHDTV kèm theo phụ kiện
|
Bộ
|
|
|
1
|
Camera 4K
|
Bộ
|
2
|
|
2
|
Ống ngắm
|
Bộ
|
2
|
|
3
|
Micro nền
|
Chiếc
|
2
|
|
4
|
Pin có thể sạc lại
|
Cục
|
4
|
|
5
|
Sạc pin
|
Bộ
|
2
|
|
6
|
Thẻ nhớ SxSpro 128GB
|
Chiếc
|
4
|
|
7
|
Đầu đọc thẻ nhớ
|
Bộ
|
2
|
|
8
|
Micro phỏng vấn
|
Chiếc
|
2
|
|
9
|
Thùng cứng
|
Chiếc
|
2
|
|
10
|
Chân máy quay dùng cho trường quay
|
Chiếc
|
2
|
|
11
|
Gá chân máy quay
|
Chiếc
|
2
|
|
12
|
Đèn cho máy quay
|
Chiếc
|
2
|
|
13
|
Pin cho đèn
|
Chiếc
|
2
|
|
14
|
Sạc cho đèn
|
Chiếc
|
2
|
|
15
|
Điều khiển ống kính
|
Chiếc
|
2
|
|
R
|
Camera cầm tay 4K UHDTV kèm theo phụ kiện
|
Bộ
|
|
|
1
|
Camera 4K
|
Bộ
|
13
|
|
2
|
Pin
|
Cục
|
13
|
|
3
|
Thẻ nhớ SxSpro 128GB
|
Chiếc
|
26
|
|
4
|
Đầu đọc thẻ nhớ
|
Chiếc
|
13
|
|
5
|
Micro phỏng vấn
|
Bộ
|
13
|
|
6
|
Túi mềm
|
Chiếc
|
13
|
|
7
|
Chân máy quay dùng cho trường quay
|
Chiếc
|
13
|
|
8
|
Đèn cho máy quay
|
Chiếc
|
13
|
|
9
|
Pin cho đèn
|
Chiếc
|
13
|
|
10
|
Sạc cho đèn
|
Chiếc
|
13
|
|
11
|
Bộ cẩu mini chiều dài tay cẩu tối đa 190cm
|
Chiếc
|
1
|
|
12
|
Màn hình cho cẩu
|
Chiếc
|
1
|
|
13
|
Pin Vmount cho màn hình
|
Chiếc
|
2
|
|
14
|
Sạc pin cẩu
|
Chiếc
|
1
|
|
15
|
Boom cho micro loại Graphite dài tối đa 260cm
|
Chiếc
|
5
|
|
16
|
Micro với boompole, bag & shockmount complete
HDSLRkit
|
Chiếc
|
5
|
|
17
|
Đèn KIT cho lưu động 750W loại 5 đèn
|
Chiếc
|
5
|
|
18
|
Máy dựng kèm phần mềm
|
Chiếc
|
10
|
|
19
|
Màn hình
|
Chiếc
|
10
|
|
20
|
Card in/out hình tiếng cho máy tính
|
Chiếc
|
10
|
|
21
|
Loa kiểm âm
|
Chiếc
|
10
|
|
22
|
Tai nghe kiểm âm
|
Chiếc
|
10
|
|
S
|
Camera trường quay HD kèm theo phụ kiện
|
Bộ
|
2
|
|
1
|
Camera hệ thống
|
Bộ
|
2
|
|
2
|
CCU cho camera
|
Cục
|
2
|
|
3
|
Dây cáp loại 10m
|
Chiếc
|
2
|
|
4
|
Dây cáp loại 100m
|
Bộ
|
2
|
|
5
|
Bộ điều khiển ngoài cho camera
|
Chiếc
|
2
|
|
6
|
Dây nối điều khiển với CCU
|
Chiếc
|
2
|
|
7
|
Bộ gá camera với chân
|
Chiếc
|
2
|
|
8
|
Chân cho camera
|
Chiếc
|
2
|
|
9
|
Viewfinder- LCD loại 7inch cho camera trường quay
|
Chiếc
|
2
|
|
10
|
Rulo cho dây cáp quang
|
Chiếc
|
2
|
|
11
|
Ống kính UHD tele 24x
|
Chiếc
|
2
|
|
12
|
Bộ điều khiển full servo cho ống kính
|
Chiếc
|
2
|
|
13
|
4K upgrade software
|
Chiếc
|
2
|
|
T
|
Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến
|
Hệ thống
|
|
|
|
Trong đó bao gồm:
|
|
|
|
1
|
Phần mềm bản quyền hội nghị truyền hình
|
License
|
1
|
|
2
|
Thiết bị đầu cuối phòng họp cấp huyện/TP/Sở
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Thiết bị máy tính
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Tivi smart 4K 55 inch
|
Bộ
|
1
|
|