Stt
|
Cơ
quan, đơn vị
|
Chủng
loại
|
Số
lượng
|
Ghi chú
|
Loại
máy móc, thiết bị
|
Chức
năng thiết bị
|
A
|
CÁC SỞ, BAN, NGÀNH
|
I
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch
|
1
|
Trung tâm văn hóa
|
Đàn Organ
|
Phục vụ chuyên môn
|
1
|
|
2
|
Đoàn ca múa dân tộc
|
Đàn Organ
|
Phục vụ chuyên môn
|
1
|
|
Đàn guitar điện
|
Phục vụ chuyên môn
|
2
|
|
3
|
Trung tâm Phát hành phim
|
Máy chiếu HD
|
Phục vụ chuyên môn
|
2
|
|
Máy chiếu EK 302X
|
Phục vụ chuyên môn
|
1
|
|
Máy quay XD CAM
|
Phục vụ chuyên môn
|
1
|
|
II
|
Sở Công thương
|
1
|
|
Bộ Kit kiểm tra nhanh Hypochlorid
|
Kiểm tra nhanh trong thực phẩm
|
10
|
Chưa
trang bị
|
Bộ Kít kiểm tra nhanh Methanol
trong rượu
|
Kiểm tra nhanh methanol và aldehyd
trong rượu
|
10
|
Bộ Kit kiểm tra nhanh hàn the
|
Kiểm tra nhanh hàn the trong thực
phẩm
|
10
|
Bộ Kit kiểm tra nhanh phẩm màu
|
Kiểm tra nhanh phẩm màu kiềm trong
thực phẩm
|
10
|
Bộ Kit kiểm tra nhanh Focmon
|
Kiểm tra nhanh Focmon trong thực phẩm
|
10
|
Thiết bị đo điện trở cách điện hiện
số
|
Đo điện trở cách điện
|
1
|
Đã
được trang bị
|
Thiết bị đo điện trở đất hiện số
|
Đo điện trở đất
|
1
|
Thiết bị đo dòng điện (Ampe kiềm đa
năng)
|
Đo dòng điện
|
1
|
Thước kẹp (điện tử hiện số)
|
Đo kích thước
|
1
|
Thiết bị đo điện áp hiện số
|
Đo điện áp
|
3
|
Đã
được trang bị
|
Thiết bị kiểm định công tơ điện một
pha 3 vị trí
|
Kiểm định công tơ 1 pha
|
1
|
Thiết bị đo cường độ điện tử trong
dòng điện công nghiệp
|
Đo cường độ điện từ trường
|
1
|
Thiết bị đo độ cao dây dẫn điện so
với mặt đất
|
Đo độ cao dây dẫn
|
1
|
Máy thủy chuẩn tự động (thiết bị ngắm
thẳng trong xây dựng)
|
Thiết bị đo ngắm thẳng
|
1
|
Máy định vị GPS
|
Định vị
|
1
|
III
|
Sở Giao thông Vận tải
|
1
|
|
Máy in giấy phép lái xe
|
In và ép được hai màng phủ bảo an
lên mặt trước và sau của giấy phép lái xe
|
1
|
Chưa
trang bị
|
Máy ảnh chuyên dùng
|
Chụp lại các bằng chứng
|
10
|
Đã trang bị 03 TS
|
Camera chuyên dùng
|
Ghi lại các thông tin, cuộc đối thoại
|
10
|
Đã trang bị 02 TS
|
Máy ghi âm chuyên dùng
|
Ghi lại các thông tin, cuộc đối thoại
|
10
|
Đã trang bị 02 TS
|
Cân di động kiểm tra xe quá tải
|
Kiểm tra, xử lý các phương tiện vi
phạm quá trọng tải
|
5
|
Đã trang bị 04 TS
|
Thiết bị trích xuất dữ liệu thông
tin từ thiết bị giám sát hành trình
|
Thông qua trích xuất dữ liệu từ
TBGSHT nhằm xử lý vi phạm trong hoạt động vận tải bằng xe ô tô
|
5
|
Đã trang bị 02 TS
|
Thiết bị phát hiện giấy tờ, tài liệu
giả
|
Phát hiện các trường hợp đối tượng
có hành vi làm giả giấy tờ
|
5
|
Chưa
trang bị
|
IV
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
1
|
Văn phòng Chi cục Kiểm lâm
|
Máy định vị
|
Phục vụ công tác
|
5
|
Đã
được trang bị
|
Máy quay phim kỹ thuật số
|
Quản lý bảo vệ rừng; Phòng cháy, chữa
cháy rừng
|
2
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
|
3
|
Máy chiếu
|
|
1
|
Máy in màu khổ giấy A0
|
|
1
|
Máy tính xách tay, máy tính để bàn
có cấu hình lớn
|
Cài đặt các phần mềm: Theo dõi diễn
tài nguyên rừng; Phát hiện sớm và chỉ huy chữa cháy rừng
|
1
|
2
|
Hạt kiểm lâm huyện, thị xã
|
Máy quay phim kỹ thuật số
|
Phục vụ công tác
|
1
|
Đã
được trang bị
|
Máy định vị
|
Phục vụ công tác
|
3
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
Quản lý bảo vệ rừng; Phòng cháy, chữa
cháy rừng
|
2
|
Nhà bạt Tiểu đội
|
|
1
|
Máy phát điện
|
|
4
|
Máy tính xách tay, máy tính để bàn
có cấu hình lớn
|
Cài đặt các phần mềm: Theo dõi diễn
tài nguyên rừng; Phát hiện sớm và chỉ huy chữa cháy rừng
|
1
|
3
|
Đội kiểm lâm cơ động và phòng cháy
chữa cháy rừng
|
Máy định vị
|
Phục vụ công tác
|
3
|
Đã
được trang bị
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
Quản lý bảo vệ rừng; Phòng cháy, chữa
cháy rừng
|
1
|
Máy cưa xăng
|
|
5
|
Máy thổi gió
|
|
5
|
Máy cắt thực bì
|
|
5
|
Nhà bạt tiểu đội 15 m2
|
Phục vụ công tác
|
5
|
Đã
được trang bị
|
Máy bơm nước chữa cháy rừng + vòi,
khớp nối đi kèm
|
Quản lý bảo vệ rừng; Phòng cháy, chữa
cháy rừng
|
5
|
Máy tính xách tay, máy tính để bàn
có cấu hình lớn
|
Cài đặt các phần mềm: Theo dõi diễn
tài nguyên rừng; Phát hiện sớm và chỉ huy chữa cháy rừng
|
1
|
Máy quay phim
|
Phục vụ công tác
|
1
|
Ống nhòm quan sát
|
Quản lý bảo vệ rừng; Phòng cháy, chữa
cháy rừng
|
1
|
Ống nhòm quan sát ban đêm
|
|
1
|
Máy cắt cành
cao
|
|
5
|
Máy phát điện 10KW để chỉ huy tại
hiện trường chữa cháy
|
|
1
|
4
|
Các Ban quản lý rừng đặc dụng
|
Máy định vị
|
Phục vụ công tác
|
3
|
Đã
được trang bị
|
Máy quay phim kỹ thuật số
|
Quản lý bảo vệ rừng; Phòng cháy, chữa
cháy rừng
|
1
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
|
1
|
Nhà bạt Tiểu đội
|
|
1
|
Máy phát điện
|
|
2
|
5
|
Chi cục Quản lý chất lượng Nông,
lâm sản và Thủy sản
|
TEST KIT kiểm tra tại các chợ đầu mối
|
Kiểm tra nhanh các VSV và hóa chất
tại các chợ đầu mối; Hóa chất cấm; Thuốc BVTV
|
1 Bộ/
năm
|
Chưa
trang bị
|
Kính hiển vi có gắn máy chụp ảnh truyền
hình ra máy vi tính
|
Soi và chụp hình mẫu vật
|
1
|
Bộ thổi khí Nitơ
|
Phục vụ phân tích mẫu
|
1
|
Bể điều nhiệt
|
Phục vụ phân tích mẫu
|
1
|
Máy nghiền mẫu ướt
|
Nghiền mẫu phân tích
|
1
|
Bể siêu âm
|
Rửa các dụng cụ đựng hóa chất bằng
thủy tinh
|
1
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Dùng để tiệt trùng các loại môi trường
nuôi cấy vi sinh
|
1
|
Tủ ấm
|
Dùng để nuôi cấy vi sinh ở 37 hoặc
420C
|
1
|
Bếp cách thủy
|
Dùng để giữ ấm môi trường vi sinh đã
tiệt trùng để đổ ra đĩa petri
|
1
|
Chưa
trang bị
|
Cân kỹ thuật Model
|
Cân các loại hóa chất, môi trường
nuôi cấy
|
1
|
Cân phân tích 4 số lẻ
|
Cân vi lượng các loại hóa chất, môi
trường nuôi cấy
|
1
|
Máy lắc tròn điện tử
|
Nuôi cấy vi sinh ở điều kiện phòng
thí nghiệm
|
1
|
Máy lắc ống nghiệm - rung trộn mẫu
|
Trộn môi trường hoặc huyền dịch
|
1
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Đếm khuẩn lạc từ đĩa petri
|
1
|
Kính hiển vi quang học
|
Xem hình thái vi sinh vật trong mẫu
|
1
|
Buồng đếm vi sinh
|
Đếm các vi sinh vật sống từ mẫu vật
|
1
|
Máy đo pH/mV/Nhiệt độ để bàn điện tử
hiện số
|
Đo pH của dung dịch
|
1
|
Tủ lạnh sâu
|
Lưu trữ mẫu
|
1
|
Máy cất nước 2 lần
|
Dùng pha hóa chất, môi trường
|
1
|
Bộ lọc chân không 3 chỗ
|
Lọc căn vi sinh để nuôi cấy
|
1
|
Tủ cấy vô trùng an toàn cấp 2A
|
Thao tác trong điều điện vô trùng
các mẫu vi sinh vật
|
1
|
Tủ sấy
|
Sấy tiệt trùng dụng cụ phòng thí
nghiệm
|
1
|
Tủ đựng hóa chất
|
Lưu mẫu
|
2
|
Tủ ấm lạnh
|
Nuôi cấy các vi sinh vật trong điều
kiện nhiệt độ thấp
|
1
|
MICROPIPETTE: Bộ gồm 5 cái
|
Dụng cụ phục vụ phân tích, kiểm
nghiệm
|
2
|
Tủ mát
|
Sử dụng lưu mẫu phân tích, kiểm
nghiệm
|
1
|
Lò vi sóng
|
Sấy mẫu phân tích kiểm nghiệm
|
1
|
6
|
Chi cục Thủy lợi
|
Máy toàn đạc điện tử
|
Đo vẽ hiện trạng công trình; kiểm
tra an toàn công trình trước, trong và sau mùa mưa lũ; Phục vụ cho công tác thẩm
định hồ sơ thiết kế và công tác nghiệm thu đưa vào sử dụng.
|
1
|
Chưa
trang bị
|
Súng thử cường độ bê tông
|
Thử cường độ bê tông trong công tác
nghiệm thu công trình đưa vào sử dụng
|
1
|
Chưa
trang bị
|
Máy ảnh
|
Chụp hình hiện trạng công trình nước,
trong và sau mùa mưa lũ
|
1
|
Máy định vị GPS
|
Xác định tọa độ, vị trí của công
trình
|
1
|
Máy chiếu
|
Dùng để trình chiếu các tài liệu,
hình ảnh trong các buổi họp, tập huấn
|
1
|
7
|
Trung tâm nước sạch và VSMTNT
|
Máy định vị cầm tay GPS
|
Đo tọa độ điểm cố định, điểm mốc
công trình như Giếng khoan, khu xử lý...
|
1
|
Đã
được trang bị
|
8
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
Tủ lạnh âm 800C (-800C)
|
Xét nghiệm Lở mồm long móng
|
1
|
|
Máy siêu âm
|
Siêu âm chuẩn đoán bệnh động vật
|
1
|
|
Tủ mát
|
Bảo quản thuốc, hóa chất
|
1
|
|
Máy đo nhiệt độ ẩm
|
Đo ẩm độ, nhiệt độ
|
1
|
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Đo cường độ
|
1
|
|
Máy đo độ ồn
|
Đo độ ồn
|
1
|
|
Máy đo khí CO2
|
Đo khí
|
1
|
|
Máy đo tốc độ gió
|
Đo lưu lượng không khí
|
1
|
|
Kính hiển vi và thiết bị soi
|
Kiểm tra tinh giống vật nuôi
|
2
|
|
La men và phiến kính
|
Kiểm tra tinh giống vật nuôi
|
2
|
|
Máy đếm tinh trùng giống vật nuôi
|
Đếm tinh trùng giống vật nuôi
|
1
|
|
9
|
Trung tâm Giống thủy sản
|
Tủ lạnh sâu (-20 0C)
|
Bảo quản lạnh mẫu thí nghiệm
|
1
|
|
Kính hiển vi quang học 2 mắt
|
Nghiên cứu bệnh thủy sản
|
2
|
|
Hệ thống ấm trứng cá Rô phi
|
Ấp nở trứng cá rô phi
|
1
|
|
Máy khuấy từ
|
Khuấy đều mẫu cơ bản cho đồng nhất
|
1
|
|
Cân phân tích
|
Cân mẫu thí nghiệm
|
2
|
|
Bể composite loại 1m3
|
Ương cá giống
|
15
|
|
Bể composite
loại 2m3
|
Ương cá giống
|
15
|
|
Máy tạo ozôn (công suất 6gms/h)
|
Thanh trùng, sát khuẩn vệ sinh môi
trường
|
1
|
|
Tủ lạnh thông thường dung tích 350
lít
|
Bảo quản tạm thời mẫu cơ bản
|
1
|
|
Thiết bị lấy mẫu nước
|
Lấy mẫu nước
|
3
|
|
Tủ ấm Vi sinh
|
Tạo điều kiện nhiệt độ môi trường
nuôi cấy vi sinh vật
|
1
|
|
Bình bảo quản nitơ lỏng
|
Bảo quản ni tơ lỏng
|
1
|
|
Phích đá miệng rộng
|
Đựng chế phẩm và vận chuyển tinh dịch
|
4
|
|
Máy thổi khí và hệ thống ống dẫn vào
các bình vây
|
Tạo oxy trong các bình vây ấp nở trứng
cá
|
1
|
|
Cân kỹ thuật (điện tử)
|
Đo lường khối lượng
|
3
|
|
Máy cất nước 2 lần
|
Cất nước tinh khiết để pha mẫu thí
nghiệm
|
1
|
|
Máy thổi khí
|
Tạo oxy cho bể cá
|
2
|
|
Thiết bị lấy mẫu nước
|
Lấy mẫu nước thí nghiệm
|
3
|
|
Máy đo COD
|
Đo mức tiêu thụ oxy hóa học trong
môi trường nước
|
2
|
|
Máy đo BOD
|
Đo mức tiêu thụ oxy sinh học trong
môi trường nước
|
1
|
|
Tủ ấm BOD
|
Chuyên dụng lưu giữ mẫu BOD
|
1
|
|
Tủ lạnh lưu mẫu
|
Lưu giữ các mẫu thông thường
|
1
|
|
Máy đo pH để bàn
|
Đo pH trong phòng thí nghiệm
|
1
|
|
Buồng đếm tảo + động thực vật phù
du
|
Xác định mật độ tảo, động thực vật
phù du trong nước
|
1
|
|
Bộ đo cầm tay các chỉ tiêu
|
Đo đa chỉ tiêu: oxy, nhiệt độ, pH,
độ dẫn điện
|
2
|
|
Kính hiển vi nối máy tính 3 mắt
|
Nghiên cứu bệnh thủy sản phòng thí
nghiệm
|
2
|
|
Bộ nhuộm mẫu có nắp đậy
|
Nhuộm mẫu thí nghiệm để quan sát
|
2
|
|
Cân bàn thủy sản
|
Đo lường khối lượng
|
2
|
|
Máy bơm nước thủy sản
|
Cấp, thoát nước trường hợp khẩn cấp
|
2
|
Chưa
được trang bị
|
Hệ thống quạt nước
|
Tạo oxy, dòng chảy trong ao giống,
ao cá bố mẹ
|
5
|
10
|
Trung tâm Khuyến nông
|
Máy đo pH để bàn
|
Đo pH trong phòng thí nghiệm
|
1
|
|
Kính lúp kẹp bàn có đến
|
Dùng để khuếch đại hình ảnh, kiểm
tra các mẫu vật khi nuôi cấy mô
|
2
|
|
Kính hiển vi kỹ thuật số cầm tay
|
Kiểm tra sâu bệnh hại ngoài đồng ruộng
|
1
|
|
Máy đo độ ẩm ngũ cốc
|
Đo độ ẩm các loại hạt
|
1
|
|
Máy đo pH/EC/TDS/nhiệt độ cầm tay
|
Kiểm tra độ PH/pH/EC/TDS/nhiệt độ
ngoài hiện trường
|
2
|
Chưa
trang bị
|
Máy đo pH và độ ẩm đất
|
Kiểm tra độ pH và độ ẩm đất ngoài
hiện trường
|
2
|
|
Máy đo độ pH của nước (cầm tay)
|
Kiểm tra độ pH của nước ngoài hiện
trường
|
1
|
|
Máy phân tích đất
|
Phân tích hàm lượng dinh dưỡng của
đất
|
1
|
|
Máy đo hàm lượng Kali đất
|
Phân tích hàm lượng Kali của đất
|
1
|
|
Máy đo hàm lượng Đạm đất
|
Phân tích hàm lượng Đạm của đất
|
1
|
|
Máy định vị GPS cầm tay
|
Định vị, xác định vị trí trên hiện
trường
|
1
|
|
11
|
Khu bảo tồn thiên nhiên Tà Đùng
|
Máy ảnh
|
Phục vụ nghiên cứu khoa học
|
5
|
Đã
trang bị
|
Máy chiếu
|
Phục vụ tuyên truyền
|
2
|
Ống nhòm
|
Phục vụ nghiên cứu khoa học, tuần
tra kiểm tra rừng
|
4
|
Ống kính siêu zoom
|
Phục vụ nghiên cứu khoa học
|
1
|
Máy định vị GPS
|
Phục vụ công tác kiểm tra rừng
|
1
|
Thước Blumlay
|
Phục vụ công tác kiểm tra rừng
|
|
Máy địa bàn ba chân
|
Phục vụ công tác kiểm tra rừng
|
|
12
|
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
|
Máy đo pH để bàn
|
Đo pH trong phòng thí nghiệm
|
1
|
Chưa
trang bị
|
Kính lúp kẹp bàn có đèn
|
Dùng để khuếch đại hình ảnh, kiểm
tra các mẫu vật
|
2
|
Máy đo pH/EC/TDS/nhiệt độ cầm tay
|
Kiểm tra độ PH/pH/EC/TDS/nhiệt độ
ngoài hiện trường
|
2
|
Máy đo pH và độ ẩm đất
|
Kiểm tra độ pH và độ ẩm đất ngoài
hiện trường
|
2
|
Máy đo độ pH của nước (cầm tay)
|
Kiểm tra độ pH của nước ngoài hiện
trường
|
1
|
Máy phân tích đất
|
Phân tích hàm lượng dinh dưỡng của
đất
|
1
|
Máy đo hàm lượng Kali đất
|
Phân tích hàm lượng Kali của đất
|
1
|
Máy đo hàm lượng Đạm đất
|
Phân tích hàm lượng Đạm của đất
|
1
|
Máy định vị GPS cầm tay
|
Định vị, xác định vị trí trên hiện
trường
|
1
|
Đã
trang bị
|
13
|
Khu Nông nghiệp ứng dụng công nghệ
cao
|
Kính lúp kẹp bàn có đèn
|
Dùng để khuếch đại hình ảnh, kiểm tra
các mẫu vật khi nuôi cấy mô
|
2
|
Chưa
trang bị
|
Tủ cấy vi sinh thổi ngang
|
Phục vụ công tác nuôi cấy mô
|
1
|
Giàn nuôi cấy với đèn LED
|
Phục vụ công tác nuôi cấy mô
|
1
|
Bộ điều khiển thời gian phòng nuôi
cấy
|
Phục vụ công tác nuôi cấy mô
|
1
|
Kính hiển vi kỹ thuật số cầm tay
|
Kiểm tra sâu bệnh hại ngoài đồng ruộng
|
1
|
Máy đo pH/EC/TDS/nhiệt độ cầm tay
|
Kiểm tra độ PH/pH/EC/TDS/nhiệt độ
ngoài hiện trường
|
2
|
Máy đo pH và độ ẩm đất
|
Kiểm tra độ pH và độ ẩm đất ngoài
hiện trường
|
2
|
Máy đo độ pH của nước (cầm tay)
|
Kiểm tra độ pH của nước ngoài hiện
trường
|
1
|
Máy phân tích đất
|
Phân tích hàm lượng dinh dưỡng của
đất
|
1
|
Cân phân tích 10-4
|
Phục vụ công tác nuôi cấy mô
|
2
|
Máy cất nước một lần
|
1
|
Tủ sấy hiện thị số
|
1
|
Tủ sấy vi sinh thổi đứng
|
3
|
Bộ lọc không khí phòng sạch
|
2
|
Máy lắc tròn
|
1
|
Bộ tiệt trùng nhanh dụng cụ
|
2
|
Đèn GAS tự động
|
1
|
Bàn thí nghiệm đơn chịu hóa chất
|
2
|
Nồi hấp vô trùng 47 lít
|
1
|
Nồi hấp vô trùng 84 lít
|
1
|
Máy ly tâm
|
1
|
14
|
Phòng Kỹ thuật nghiệp vụ Nông lâm
nghiệp và Thủy sản
|
Máy đo hàm lượng Oxy trong nước
|
Phân tích hàm lượng Oxy có trong nước
|
1
|
Chưa
trang bị
|
Máy đo pH của nước cầm tay
|
Kiểm tra độ pH
có trong nước
|
1
|
V
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
1
|
Trung tâm quan trắc tài nguyên và
môi trường
|
Máy đo khí thải testo 350, Mã: 0632
3510, Xuất xứ: Testo - Đức
|
Đo các thông số như nồng độ khí CO,
NO..., nhiệt độ, vận tốc lưu lượng khí thải, áp suất, hiệu suất đốt
|
2
|
Chưa
trang bị
|
Thiết bị lấy mẫu nước theo tầng
ngang
|
Lấy mẫu nước
|
2
|
|
Thiết bị lấy mẫu nước theo tầng dọc
|
Lấy mẫu nước
|
1
|
|
Máy đo độ ồn tích phân
|
Đo độ ồn
|
1
|
|
Máy đo độ rung
|
Đo độ rung
|
1
|
|
Máy đo bụi hiện số
|
Đo bụi hiện số
|
1
|
|
Thiết bị lấy mẫu khí lưu lượng thấp
|
Lấy mẫu khí
|
3
|
|
Thiết bị đo thông số khí tượng cầm
tay
|
Đo khí tượng: hướng gió, tốc độ
gió, gió ngang, gió ngược/gió thuận, nhiệt độ, chỉ số nóng, điểm sương, nhiệt
độ ướt, áp suất
|
3
|
|
Dụng cụ lấy mẫu bùn trầm tích
|
Lấy mẫu bùn
|
1
|
|
Thiết bị đo khí độc đa chỉ tiêu
|
Đo khí SO-2--, NH-3, NO2, NO, HF, Cl2, HCl, O3, H2S,
CO
|
1
|
|
Máy đo độ sâu hồi âm cầm tay
|
Đo độ sâu trong nước sông, hồ
|
1
|
|
Máy đo độ ẩm đất
|
Đo độ ẩm
|
1
|
|
Máy định vị vệ tinh GPS
|
Xác định tọa độ
|
3
|
|
Máy đo lưu tốc dòng chảy
|
Đo lưu tốc dòng chảy
|
2
|
|
Máy đo chất lượng nước đa chỉ tiêu
|
Đo các thông số pH, ORP, DO, Cond,
Độ muối, TDS, trọng lượng riêng của nước biển, nhiệt độ, độ đục, độ sâu và
GPS
|
2
|
|
Máy khoan lấy mẫu đất
|
Khoan lấy mẫu đất
|
1
|
|
Bộ dụng cụ, thiết bị lấy mẫu đất bằng
tay
|
Lấy mẫu đất
|
1
|
|
Máy đo độ đục cầm tay để bàn
|
Đo độ đục trong nước
|
1
|
|
Máy đo phóng xạ cầm tay
|
Đo tia X và tia Gamma
|
1
|
|
Máy lấy bụi tổng TSP, PM2.5, PM10
|
Lấy mẫu bụi
|
1
|
|
Bộ dụng cụ lấy mẫu thủy sinh
|
Lấy mẫu thủy
sinh
|
1
|
|
Bộ phân tích vi sinh hiện trường
|
Phân tích vi sinh
|
1
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
Chụp ảnh hiện trường
|
2
|
|
Máy phát điện
|
Phát điện
|
1
|
|
Thiết bị lấy mẫu bụi HV-500R
|
Lấy mẫu bụi
|
2
|
|
Máy đo lưu lượng nước thải bằng
sóng siêu âm
|
Đo lưu lượng kênh mương hở
|
2
|
Chưa
trang bị
|
Máy đo lưu lượng nước thải bằng
sóng siêu âm
|
Đo lưu lượng kênh mương kín
|
1
|
Mức đo bức xạ nhiệt
|
Đo bức xạ nhiệt
|
1
|
Máy đo ánh sáng
|
Đo ánh sáng
|
1
|
Tủ ấm BOD
|
Dùng để đo BOD5
|
1
|
|
Thiết bị phân tích, dụng cụ COD
CR3200
|
Dùng trong phân tích COD
|
1
|
|
Máy đo DO để bàn+đầu di DO có cánh
khuấy
|
Đo oxy hòa tan trong nước
|
1
|
|
Tủ bảo quản mẫu (Kirsh-Đức)
|
Bảo quản mẫu phân tích, chuẩn
|
1
|
|
Cân kỹ thuật 3 số lẻ
|
Cân hóa chất
|
1
|
|
Cân phân tích 4 số lẻ
|
Cân lượng <210g
|
1
|
|
Cân phân tích 5 số lẻ
|
Cân lượng <220g
|
1
|
|
Mấy khuấy từ có gia nhiệt
|
Khuấy từ, gia nhiệt
|
2
|
|
Mấy khuấy từ có gia nhiệt
|
Khuấy từ, gia nhiệt
|
2
|
|
Bếp điện
|
Đun mẫu, hóa chất
|
3
|
|
Bếp đun bình cầu
|
Đun mẫu
|
2
|
|
Máy cất nước hai lần
(A4000D/220-Anh)
|
Lọc nước cất có độ tinh khiết cao
|
1
|
|
Máy cất nước hai lần (Anh)
|
Lọc nước cất có độ tinh khiết cao
|
1
|
|
Máy hút ẩm
|
Hút ẩm trong phòng thí nghiệm
|
6
|
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Hấp tiệt trùng
|
1
|
|
Nồi hấp tiệt trùng HVE 50
|
Hấp tiệt trùng
|
1
|
|
Tủ sấy OV-05N
|
Sấy
|
1
|
|
Tủ sấy WON 50
|
Sấy
|
1
|
|
Hệ thống chưng cất đạm
|
Phân tích ni tơ trong nước
|
1
|
|
Máy quang phổ (DR 3900)
|
So màu, quét phổ
|
1
|
|
Tủ hút khí độc
|
Sử dụng hóa chất độc hại dễ bay hơi
|
1
|
|
Thiết bị khuấy từ 12 vị trí
|
Sử dụng cho hệ thống đo BOD
|
1
|
|
Nồi cách thủy 6 lỗ
|
Ôn nhiệt cho mẫu
|
1
|
|
Máy đo pH, DO bằng điện cực để bàn
|
Đo pH, DO
|
1
|
|
Máy quang phổ từ ngoại khả kiến
UV-VIS
|
So màu, quét phổ
|
1
|
|
Bộ phân tích TSS
|
Xác định chất rắn lơ lửng trong nước
|
2
|
|
Lò nung (L9/11-Đức)
|
Nung mẫu
|
1
|
|
Lò nung (Hàn quốc)
|
Nung mẫu
|
1
|
|
Máy lọc nước siêu sạch
|
Lọc nước siêu sạch
|
1
|
|
Máy nghiền mẫu khô
|
Nghiền mẫu khô
|
1
|
|
Máy ly tâm
|
Ly tâm mẫu
|
1
|
|
Máy lắc ngang
|
Lắc mẫu
|
1
|
|
Máy lắc Votex
|
Lắc mẫu
|
1
|
|
Bộ đo BOD
|
Phân tích BOD
|
1
|
|
Bộ đo độ sa lắng 6 vị trí
|
Đo độ sa lắng
|
2
|
|
Bể rửa siêu âm
|
Rửa dụng cụ
|
1
|
|
Dispensor
|
Điều chỉnh thể tích dụng cụ
|
2
|
|
Tủ sấy vi sinh
|
Cấy mẫu trong phân tích vi sinh
|
1
|
|
Tủ ấm vi sinh
|
Nuôi vi sinh vật
|
1
|
|
Bình hút ẩm
|
Hút ẩm
|
2
|
|
Kính hiển vi soi
nổi
|
Soi mẫu
|
1
|
|
Bộ đếm khuẩn lạc
|
Đếm khuẩn lạc
|
1
|
|
Tủ bảo quản mẫu Alaska
|
Bảo quản mẫu
|
1
|
|
Tủ hút hóa chất (có bộ lọc hơi độc)
|
Hút hơi hóa chất, khí độc trong phòng
thí nghiệm
|
1
|
Chưa
trang bị
|
Thiết bị vô cơ hóa mẫu bằng vi sóng
|
|
1
|
Hệ thống thiết bị phân tích chất thải
rắn, chất thải nguy hại
|
Xử lý mẫu để phân tích các thông số
trong chất thải rắn, chất thải nguy hại
|
1
|
Chưa
trang bị
|
Máy đo đa chức năng để bàn EC/TDS/Độ
mặn/trở kháng/ISE
|
Đo chất lượng nước trong phòng thí
nghiệm
|
1
|
Máy nghiền mẫu rắn
|
Nghiền mẫu đất
|
1
|
Bếp cách thủy
|
Phân tích các chỉ tiêu hóa lý
|
1
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Phân tích các chỉ tiêu ecoli,
coliform
|
1
|
Bộ lọc chân không nút silicon
|
Phân tích chỉ tiêu TSS
|
1
|
Bơm chân không (loại kháng hóa chất)
|
Phân tích chỉ tiêu hóa lý
|
1
|
Màng lọc vi sinh
|
Phân tích các chỉ tiêu ecoli,
coliform
|
1
|
Máy quang phổ hồng ngoại FT-IR
|
Đo hàm lượng dầu trong nước bằng
phương pháp chiếu hồng ngoại được BTNMT quy định tại TCVN 7875:2008
|
1
|
Hệ thống máy sắc ký ion IC
|
Phân tích anion hòa tan trong nước được
BTNMT quy định theo phương pháp TCVN 6494-1:2011
|
1
|
Máy quang phổ UV-Vis
|
Xác định nhiều thông số ô nhiễm môi
trường ở các bước sóng khác nhau
|
1
|
Hệ thống phá mẫu chưng cất Ni tơ,
NH3
|
Dùng phân tích các thông số Ni tơ tổng,
NH3,…
|
1
|
Máy phân tích đa nguyên tố ICP/MS
|
Phân tích kim loại trong đất,
khoáng sản theo phương pháp phổ plasma
|
1
|
Máy phân tích TOC, TN
|
Phân tích tổng cacbon hữu cơ
|
1
|
Thiết bị phân tích COD
|
|
1
|
Thiết bị phân tích BOD
|
|
2
|
Hệ thống phân tích Cyanua (CN)
|
Hệ thống phân tích đồng thời 3 chỉ
tiêu: Tổng ni tơ Kjeldahl, Phenol, Tổng Cyanide trong nước theo phương pháp
dòng tự động
|
1
|
Hệ thống thiết bị phân tích Phenol
|
|
1
|
Máy đo độ đục để bàn
|
Phân tích các chỉ tiêu độ đục trong
nước
|
1
|
Máy đồng hóa siêu âm
|
Đồng hóa mẫu trước khi phân tích
|
1
|
Chưa
trang bị
|
Máy đo tổng hoạt độ phóng xạ α, β
trong nước
|
Đo tổng hoạt độ phóng xạ α, β
trong nước
|
1
|
Tủ phá mẫu axit
|
Dùng phá mẫu trong môi trường acid
mạnh
|
1
|
Micropipet
|
Dùng lấy hóa chất chính xác
|
3
|
Burette tự động
|
Dùng chuẩn độ Ni tơ, phospho,
COD...
|
1
|
Bộ phá mẫu kim loại nặng
|
Dùng phá mẫu kim loại nặng
|
2
|
Bộ HVG
|
Dùng phân tích Hg trong máy AAS
|
1
|
Hệ thống phân tích Nitrogen/
Protein theo phương pháp DUMAS
|
Dùng phân tích Nitrogen/ Protein
theo phương pháp DUMAS
|
1
|
2
|
Văn phòng đăng ký đất đai
|
Máy chủ
|
Trao đổi dữ liệu, điều hành chung cho
hệ thống mạng liên thông từ CNVPĐK đến VPĐKĐĐ
|
1
|
|
Máy Scan A3
|
Quét giấy chứng nhận QSD đất, các
tài liệu liên quan, truyền dữ liệu từ CNVPĐK đến VPĐKĐĐ trung tâm và ngược lại
|
9
|
|
Bộ máy GPS RTK
|
Phục vụ công tác
|
1
|
|
Máy in A3
|
In giấy chứng nhận Quyền sử dụng đất
|
8
|
|
Máy vi tính
|
Sử dụng để cài đặt phần mềm in Giấy
chứng nhận quyền sử dụng đất
|
9
|
|
Máy hút ẩm
|
Hút ẩm làm khô không khí, ngăn chặn
ẩm mốc vi khuẩn (Sử dụng tại kho lưu trữ VPĐK và các CNVPĐKĐĐ)
|
9
|
|
Máy toàn đạc điện tử
|
Đo vẽ hiện trạng đất đai
|
6
|
|
3
|
Trung tâm Công nghệ Thông tin
|
Máy in A0
|
In bản đồ
|
1
|
Đã
trang bị
|
Máy sever IBM (Máy chủ)
|
Kết nối các máy trạm lại với nhau
|
1
|
4
|
Chi cục Bảo vệ môi trường
|
Máy định vị GPS cầm tay
|
Xác định vị trí
|
1
|
Đã
trang bị
|
VI
|
Trường Chính trị
|
|
|
Máy chiếu PANASONIC PT-LB423, Cường
độ chiếu sáng: 4,100 ANSI Lumens
Độ phân giải: 1,024 x 768 (XGA)
Độ tương phản: 16,000:1
Bóng đèn: 230W UHM. 10,000 giờ
Kích thước phóng to màn hình : 33”
- 300”
Trọng lượng: 2,9 kgs
Kích thước: 335 x 96 x 252 mm
Xuất xứ: Trung Quốc
|
Sử dụng
cho hoạt động giảng dạy
|
4
|
|
Loa di động
KEDIBO
|
1
|
|
Aamly Arirang. 12 sò. PA
|
1
|
|
Loa thùng PanaMax
|
5
|
|
Micro có dây shure 910 cao cấp
|
4
|
|
Laptop Asus UX430UA i5 8250U/8GB/256GB/Win10/(GV334T)
|
1
|
|
Màn chiếu điện treo tường điều khiển
từ xa DINON; KT: 3m; 150 inch
|
1
|
|
VII
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
1
|
Trung tâm Công nghệ Thông tin
|
SecurityBox 4Network
|
Thiết bị an ninh mạng: tự động rà
quét, phát hiện, cảnh báo, đưa ra giải pháp ngăn chặn virut, mã độc, chống
hacker xâm nhập trái phép cho Trung tâm tích hợp dữ liệu tỉnh.
|
1
|
Đã
trang bị
|
SecurityBox 4Website
|
Thiết bị an ninh cho các dịch vụ mạng:
các phần mềm, các ứng dụng chạy trên nền giao thức web (Giao thức HTTP) của
Máy chủ web (Web Server) cho Trung tâm tích hợp dữ liệu tỉnh.
|
1
|
VIII
|
Sở Xây dựng
|
1
|
|
Thước cặp điện tử
|
Đo kích thước
|
1
|
|
Búa thử độ cứng bê tông
|
Xác định độ đồng nhất và cường độ
nén của bê tông nặng trong kết cấu
|
1
|
|
Máy đo chiều dày vật liệu
|
Đo lường chính xác độ dày vật liệu
thông qua bề mặt lớp phủ bảo vệ bề mặt
|
1
|
|
Máy siêu âm bê tông
|
Kiểm tra đánh giá công trình xây dựng
dưới hình thức thí nghiệm không phát hủy
|
1
|
|
Thiết bị định vị cốt thép bê tông
|
Đo lớp phủ bê tông; Đo vị trí và hướng
của thanh vằn.
|
1
|
|
IX
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
1
|
|
Máy đo độ ồn kỹ thuật số
|
Đo độ ồn tại nơi được kiểm tra
|
1
|
Đã
trang bị
|
Máy đo ánh sáng
|
Đo ánh sáng tại nơi được kiểm tra
|
1
|
Máy đo độ ẩm
|
Đo độ ẩm tại nơi được kiểm tra
|
1
|
Máy đo bụi
|
Đo độ bụi tại nơi được kiểm tra
|
1
|
Máy độ rung
|
Đo độ trung tại nơi được kiểm tra
|
1
|
Súng bắn đa năng
|
Phục vụ Đội kiểm tra liên ngành đi
kiểm tra, triệt phá các tụ điểm ma túy, mại dâm
|
2
|
Súng bắn điện
tử
|
1
|
Máy chụp hình
|
1
|
X
|
Đài Phát thanh truyền hình tỉnh
Đắk Nông
|
1
|
Camera cho phóng viên
|
Camera HD ghi hình thẻ nhớ 1/2 inch
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
22
|
|
Bộ đọc thẻ nhớ
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
10
|
|
Thẻ nhớ dung lượng 64GB
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
22
|
|
Pin sạc dung lượng lớn
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
22
|
|
Micro định hướng cho Camera
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
14
|
|
Micro không dây
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
14
|
|
Túi mềm dựng
Camera
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
22
|
|
Bộ đèn lưu động
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
22
|
|
Pin sử dụng cho đèn
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
22
|
|
Áo che mưa cho camera
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
22
|
|
Bộ chân Tripod cho Camera
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
22
|
|
2
|
Hệ thống thiết bị trường quay thời
sự; chuyên đề, dân tộc
|
Bộ Camera phim trường HD 16bit, ≥ 1000TV line, fiber
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
6
|
|
Ống kính cho Camera
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
5
|
|
Ống kính cho góc rộng cho Camera HD
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ điều khiển ống kính
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
6
|
|
Màn hình ngắm
Viewfinder 7"
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
6
|
|
Bộ giao tiếp điều khiển fiber
Camera (CCU)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
6
|
|
Bộ điều khiển CCU từ xa
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
6
|
|
Cáp cho bộ điều khiển từ xa, dài
10m
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
6
|
|
SMPTE Optical fiber 50m w/Lemo
connector
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
6
|
|
Tai nghe Intercom
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
6
|
|
Adaptor gá bộ chân Camera
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
6
|
|
Bộ chân cho
Camera bao gồm dolly và pan bar
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
6
|
|
Bộ chạy chữ nhắc lời cho phát thanh
viên
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
3
|
|
Bàn trộn Video Switcher SD/HD/3D có
sẵn 4 ngõ vào SDI
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
3
|
|
Box Dual Channel 1x3 SDI Dustribution Amplifier
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Box 3G/HD/SD Analog Audio Embedder
/ Deembdder hỗ trợ Fiber In/Out
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Box 3G/HD/SD SDI Frame
Synchronizer, hỗ trợ Fiber In/Out
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Box chuyển đổi tín hiệu SDI qua
HDMI
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Box Multiviewer 3G/HD/SD 4 Input
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Box phát xung đồng bộ SD/HD
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Khung Frame gắn Box xử lý Video/Audio,
cho phép gắn tối thiểu 14 Box/Khung (Kèm theo 2 bộ nguồn)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Màn hình LCD LED HD 32inch với HDMI
Input
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Màn hình LCD LED Full HD 24inch với
HDMI/DVI Input
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Monitor kiểm tra tín hiệu HD/SD-SDI
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Chuyển mạch dự phòng 8x8
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Máy tính Workstaion
Include Mouse and keybroad
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
4
|
|
Màn hình
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
4
|
|
In/Out card
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
4
|
|
Phần mềm dựng phi tuyến
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
4
|
|
Tai nghe kiểm tra
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
8
|
|
Máy bắn chữ CG
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Phần mềm bắn chữ chuyên dụng
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Màn hình 17" kèm bàn phím chuột
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ Main Station 4 Channel
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Micro cổ ngỗng
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Tai nghe cho trạm chính
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ giao tiếp 4-wire cho 4 kênh
Intercom
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ phát không dây
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ thu không dây
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Bộ gá cho bộ phát không dây
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Tai nghe cho bộ thu không dây
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Bàn trộn âm thanh kỹ thuật số
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
3
|
|
Micro mu rùa để bàn
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
6
|
|
Bộ Microphone cài ve áo thu phát
không dây
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Microphone cài tai cho bộ thu phát
không dây
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ kết nối tín hiệu qua đường điện
thoại (Telephone Hybrid)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
3
|
|
Loa kiểm tra - Studio Speaker
Monitor
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
3
|
|
Tai nghe kiểm tra
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Đèn chiếu nền
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
16
|
|
Đèn chiếu tản 45 độ, DMX control
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
9
|
|
Fresnell 1000 LED, DMX control
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
16
|
|
Fresnell 2000 LED, DMX control
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
8
|
|
Hệ thống dây cáp, giá treo đèn
chuyên dụng
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
3
|
|
Bàn điều khiển DMX
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
3
|
|
Decor trang trí trường quay thời sự
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ Cách âm trần
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ Vách cách âm
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Tù Rack gắn thiết bị chuẩn 19inch
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Bộ lưu điện Online 6KVA, khung chuẩn
Rackmout
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Vật tư đấu nối tín hiệu Video/Audio/Mạng
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Ghế làm việc; Bàn đặt thiết bị
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Bàn ghế phát thanh viên
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Vật tư thiết bị điện đấu nối hệ thống
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Ống kính góc rộng cho Camera
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
3
|
Hệ thống thiết bị trường quay tổng
hợp
|
Đèn Fresnel LED
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
38
|
|
Đèn Parled 3Wx36 RGB
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
30
|
|
Đèn Par 64, kèm bóng, cáp nguồn
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
20
|
|
Đèn Maxtric bar RGBW, 18 bóng mỗi
bóng công suất 12W,
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
10
|
|
Máy tính kết nối với bộ đổi tín hiệu
từ đèn sang máy tính để điều khiển
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ đổi DMX CREATOR 1024
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ điều khiển ánh sáng DMX
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ công suất 12 kênh, mỗi kênh 13A,
điều khiển DMX
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
5
|
|
Bộ chia DMX 8 cổng
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Tủ điện cho hệ thống ánh sáng
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Khung thép treo đèn
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Tay thụt treo đèn
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
50
|
|
Đèn kỹ xảo Moving Head spot LED
120W
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
10
|
|
Đèn Moving Wash Beam
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
15
|
|
Cable system and material
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Móc treo đèn
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Giắc DMX
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Ổ cắm công nghiệp
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Deco
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ tạo khói
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Audio mixer, 16 Mic inputs, 4x2
Stereo Line inputs, Stereo Output
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Audio Monitor
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Loa kiểm tra 80W
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Professional studio headphone
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Dynamic microphone cardioid
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
PC for audio effect or MP3 play include
USB Keyboard, USB Optical mouse,
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Ultra Compact 280W powered 10"
portable speaker system
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Wireless Mic System; Handheld Microphone
Wireless; Dual Receiver; Omni Antenna + Booster
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Loa toàn dải
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
4
|
|
Loa siêu trầm
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Amply cho loa
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
3
|
|
Bộ điều chỉnh âm sắc EQ
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ phân tần - Crossover
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ nén - compressor
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ chống rú rít
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Effect tạo vang
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Thiết bị phụ trợ (giắc tín hiệu
XLR, RCA, 6ly, cáp tín hiệu, cáp loa,...)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Hệ thống phông màn, bục bệ cho trường
quay tổng hợp
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Cáp tín hiệu
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Décor trang trí và cách âm trường
quay
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Hệ thống ghế phim trường
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Chi phí lắp đặt hoàn thiện trường
quay. Đào tạo, chuyển giao công nghệ
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
4
|
Hệ thống thiết bị trường quay ảo
|
Hệ thống phông màn xanh dùng làm
phim trường Key ảo nhiều góc quay
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ phim trường ảo đa định dạng chuẩn
SD/HD
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Màn hình LCD 24 inches
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
6
|
|
Phần mềm thiết kế cảnh ảo 2.5 (bao gồm
2 bản quyền/ 1 đơn và 1 cho Tricaster)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Điều khiển Tally cho TriCaster
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Đèn Tally cho hệ thống khung ảo
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
4
|
|
Bàn điều khiển Studio Broadcast
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ nền thư viện trường quay ảo cho
Tricaster thiết kế theo yêu cầu khách hàng
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Phần mềm tạo chữ
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Vật tư phụ, chi phí lắp đặt hoàn
thiện, tập huấn
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
5
|
Hệ thống máy biên tập, dựng hình
|
Máy tính Workstaion + Màn hình
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
22
|
|
Phần mềm dựng phi tuyến
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
22
|
|
Tai nghe kiểm tra
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
22
|
|
In/Out card
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
22
|
|
Bộ lưu điện UPS 1KVA
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
22
|
|
Bộ dựng hình Máy đồng bộ
Workstations- HP Z 840
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Card xử lý tín hiệu multi codecs,
04 đầu vào ra HD/SDI, HDMI.
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ ghi chương trình 2 kênh, chuẩn
SD/HD ghi thẻ nhớ
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
6
|
Hệ thống xe màu lưu động 5 Camera
HD
|
Bộ Camera HD 16bit, ≥ 1000TV line,
fiber
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
4
|
|
Bộ giao tiếp điều khiển fiber
Camera (CCU)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
4
|
|
Điều khiển từ xa
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
4
|
|
Dây cáp điều khiển (10m)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
4
|
|
Bộ gá chân máy
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
4
|
|
Ống ngắm 2"
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Ống ngắm 7"
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
4
|
|
Nắp che ống ngắm 7"
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
4
|
|
Thùng chứa camera
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
4
|
|
Tai nghe hai bên, có micro
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
4
|
|
Áo che mưa cho camera
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
4
|
|
Ống kính cho Camera HD
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
3
|
|
Ống kính góc rộng cho Camera HD
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ điều khiển ống kính
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
4
|
|
Bộ chân cho
camera
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
4
|
|
Cáp quang 10m
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
4
|
|
SMPTE Optical fiber 100m w/Lemo
connector
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
5
|
|
Trống quấn cáp
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
5
|
|
Máy thu ghi hình HD sử dụng thẻ nhớ
kèm ống kính
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Đầu đọc/ghi thẻ nhớ SxS. giao tiếp
USB
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Pin Li-Ion
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Bộ sạc pin
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Micro loại thu xa (shotgun)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Thùng chứa camera
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ gá chân máy
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ chân máy - Tripod
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Hệ thống thu phát không dây cho
camera
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ thu phát UHF
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ Chuyển mạch hình ảnh SD/HD
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bàn điều khiển (Control panel)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Menu cảm ứng
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ chuyển mạch router 16x16
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ điều khiển router
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Nguồn dự phòng cho router
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Đầu Ghi/ Phát tín hiệu SD/HD
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Thẻ nhớ
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
8
|
|
Màn hình hiển thị cho âm thanh
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Màn hình hiển thị cho Multiview
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Màn hình Monitor LCD 5" loại
thanh bar 3 màn hình
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Monitor kiểm tra tín hiệu HD/SD-SDI
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Bộ Multiview chuẩn SD/HD loại 16 đường
vào
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ SD/HD Waveform Monitor
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Máy trộn âm thanh 16 kênh
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Máy phát âm thanh
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Micro loại thu xa (shotgun)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Micro loại cầm
tay F-720
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Micro loại cầm tay F-780
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
4
|
|
Bộ micro cài áo
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
5
|
|
Bộ micro cầm tay
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
3
|
|
Antenna
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ thu sóng
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ giao tiếp điện thoại không dây
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Loa kiểm âm
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Tai nghe kiểm âm chuyên dụng
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Module chia 3G/HD/SD Dual 1x4 / Single
1x8
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
4
|
|
Module 3G/HD/SD 4 Channel Analog
Audio Embedder hoặc De-embedder (selectable)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Module Dual 1x4 / Single 1x8 AES
Distribution amplifier
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Module Dual 1x4 / Single 1x8 Analog
Audio Distribution amplifier
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Module 3G/SD/HD Frame Sync,
Embedded Audio
Processing, HQ UP/CROSS/DOWN
Conversion, Fiber I/O, kèm theo
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Bộ Khung Frame gắn Card Module xử
lý Video/Audio, cho phép gắn tối thiểu 10 module
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Box chuyển đổi tín hiệu SDI qua
HDMI
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
3
|
|
Box 1x7 SDI Dustribution Amplifier
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Khung Frame gắn Box xử lý
Video/Audio, cho phép gắn tối thiểu 14 Box/Khung (Kèm theo 2 bộ nguồn)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bô phát xung đồng bộ (dự phòng 1-1)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ điều khiển
chính
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Micro cổ ngỗng
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ kết nối
camera
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Tai nghe có micro
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
3
|
|
Bộ phát không dây
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ thu không dây
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
4
|
|
Bộ gá cho bộ phát không dây
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Tai nghe cho bộ thu không dây
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
4
|
|
Hệ thống intercom có dây
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ làm đồ họa 3D/2D & CG. chuẩn
SD/HD - Dạng rack 3U
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Máy làm chậm HD/SD
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bảng đấu nối dây video
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
3
|
|
Switch Ethernet
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Ups 10kva
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Cáp, giắc, vật tư phụ đấu nối hoàn thiện
hệ thống xe màu
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Hệ thống rack gắn thiết bị thùng xe
|
Phục vụ trong thùng xe lưu động
|
1
|
|
Hệ thống máy lạnh
|
Phục vụ trong thùng xe lưu động
|
1
|
|
Biến áp cách ly, ổn áp 15KVA
|
Phục vụ trong thùng xe lưu động
|
1
|
|
Hệ thống phân phối điện
|
Phục vụ trong thùng xe lưu động
|
1
|
|
Bàn ghế làm việc
|
Phục vụ trong thùng xe lưu động
|
1
|
|
Thang + Mui thao tác
|
Phục vụ trong thùng xe lưu động
|
1
|
|
Chân chống thủy lực
|
Phục vụ trong thùng xe lưu động
|
1
|
|
Hệ thống ánh sáng
|
Phục vụ trong thùng xe lưu động
|
1
|
|
Sơn logo
|
Phục vụ trong thùng xe lưu động
|
1
|
|
Các vật tư & dịch vụ khác
|
Phục vụ trong thùng xe lưu động
|
1
|
|
Máy phát điện 17.5 KW diesel lắp đặt
trên xe
|
Phục vụ trong thùng xe lưu động
|
1
|
|
Hệ thống Rulo cuốn cáp Triax,
Audio, cáp nguồn ...
|
Phục vụ trong thùng xe lưu động
|
1
|
|
Chi phí vận chuyển, lắp đặt, tích hợp,
chạy thử
|
Phục vụ trong thùng xe lưu động
|
1
|
|
7
|
Hệ thống phát sóng tự động
|
Máy phát chương trình tự động chuẩn
SD/HD, mỗi bộ bao gồm: giao tiếp NAS/SAN/MAM; phần cứng sever; Video Audio I/O
Carl; Phần mềm phát sóng tự động (Playout); Phần mềm chèn đồ họa chuyên dụng
(CG)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Máy lập lịch (bao gồm: Phần cứng;
Phần mềm lập lịch; Phần mềm quản lý phát sóng)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ máy bắn logo, làm đồ họa 3D/2D
& CG chuẩn SD/HD
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ tự động chuyển đổi luồng SDI
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
8
|
Hệ
thống thiết bị xử lý phân phối tiến hiệu tổng khống chế
|
Khung lắp thiết bị có nguồn, quạt
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Nguồn dự phòng cho khung
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Bộ ghép tín hiệu âm thanh tương tự
vào dòng HD/SD-SD
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ khuếch đại phân chia tín hiệu
HD/SD-SDI
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
3
|
|
Bộ chuyển đổi Upconverter
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Bộ chuyển đổi Downconverter
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ chèn logo CG SD/HD
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ xử lý tiếng (Audio Loudness
Control Processing)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ phát tín hiệu xung chuẩn, thời
gian thực
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Bộ tự động chuyển đổi tín hiệu xung
đồng bộ
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
GPS Receiver and antenna
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ khuếch đại phân chia tín hiệu
Genlock
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
LED Digital Clock. LTC input. 2RU with red 7 segment LED
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ thu quang 3G/HD/SD-SDI
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
4
|
|
Bộ phát quang 3G/HD/SD-SDI
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ chuyển mạch router
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ điều khiển router
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Nguồn dự phòng
cho router
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Bảng đấu nối dây video
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Bộ Multiview
SD/HD 16 đường
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Màn hình cho Multiview
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Bộ SD/HD Waveform Monitor
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Monitor kiểm tra tín hiệu HD/SD-SDI
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Đầu thu vệ tinh chuyên dụng thu
kênh VTV SD/HD
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ lưu điện UPS 10 KVA
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Thiết bị lắp đặt hoàn thiện hệ thống
gồm: tủ rack, đầu nối, cáp mạng, phụ kiện lắp đặt khác…
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Chi phí lắp đặt, đào tạo, chuyển
giao công nghệ
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
9
|
Hệ thống mạng, lưu trữ
|
Máy chủ cho Domain Controller
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Thiết bị lưu trữ 96TB - Cấu trúc dạng
NAS & SAN - Loại Dual Controller và Dual Power supply - Giao tiếp quang
10Gb/s, SAS 12Gb
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Hệ thống thiết bị lưu trữ dữ liệu
dài hạn
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Nguồn dự phòng
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
4 chiếc
|
|
Switch 24 port 1Gbps
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
4
|
|
Thiết bị phụ trợ cho hệ thống mạng,
lưu trữ
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Lắp đặt, chuyển giao công nghệ
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
10
|
Hệ thống máy phát điện
|
Máy phát điện công suất 300kVA
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Dây cáp
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Vật tư phụ, thi công lắp đặt, chuyển
giao công nghệ
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Tủ ATS
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Tủ chống ồn
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
11
|
Phòng SXCT-1 (Thời sự + Tọa đàm):
|
Micro cho phòng thu thời sự
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
4
|
|
Tai nghe Headphone Stereo cho phòng
Studio
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
4
|
|
Bàn trộn âm thanh, dạng module, cấu
hình:
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ Delay âm thanh (dùng khẩn cấp cắt
tiếng khi trực tiếp phát thanh)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ chia tín hiệu âm thanh 1x6
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ máy thu ghi chương trình phát thanh
(bao gồm: Card phần cứng vào âm thanh vào/ ra cân bằng Analog & Digital;
Phần mềm thu dựng phát thanh chuyên dụng; Máy tính Workstation: Màn hình LCD
24" tích hợp loa)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ máy trích phát chương trình phát
thanh (bao gồm: Card phần cứng vào âm thanh vào/ ra cân bằng Analog &
Digital; Phần mềm thu dựng phát thanh chuyên dụng; Máy tính Workstation: Màn
hình LCD 24" tích hợp loa)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ giao tiếp âm thanh qua điện thoại
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Đèn báo tín hiệu cho phòng thu
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ Truyền dẫn âm thanh qua IP, hỗ
trợ mạng LAN
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Bộ Ethernet Swtich
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ lưu điện UPS 5 KVA
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Tủ Rack 36U dùng
gắn thiết bị
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bàn ngồi đọc cho phát thanh viên
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bàn đặt thiết bị điều khiển cho
phòng máy
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Cáp âm phòng thu
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Cáp Audio, cáp mạng, đầu nối các loại,
vật tư phụ hoàn thiện hệ thống
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Phí lắp đặt hệ thống
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Phí đào tạo, chuyển giao công nghệ
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
12
|
Phòng SXCT-2 (Văn Nghệ)
|
Micro cho phòng thu ca nhạc
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Micro dùng cho nhạc cụ
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
6
|
|
Bộ chia tín hiệu Headphone 1x6
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Tai nghe Headphone Stereo cho phòng
Studio
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
8
|
|
Bàn Mixer âm thanh kỹ thuật số - 32 channel
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ chia tín hiệu âm thanh 1x6
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Loa kiểm tra âm thanh cho phòng thu
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Bộ máy thu văn nghệ (Multitrack Recording)
(bao gồm: Phần mềm thu; Carl phần cứng Video/ Audio; Máy tính Workstation;
Màn hình LCD 24" tích hợp loa x 2)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Ổ đĩa cứng cho lưu trữ
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
5
|
|
Đèn báo tín hiệu cho phòng thu
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ Ethernet Swtich
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ lưu điện UPS 5 KVA
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Tủ Rack 36U dùng
gắn thiết bị
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bàn đặt thiết bị điều khiển cho
phòng máy
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Cáp âm phòng thu
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Cáp Audio, cáp mạng, đầu nối các loại,
vật tư phụ hoàn thiện hệ thống
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Phí lắp đặt hệ thống
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Phí đào tạo, chuyển giao công nghệ
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
13
|
Thiết bị cho các phòng dựng âm
thanh
|
Bộ máy thu ghi chương trình phát
thanh (bao gồm: Card phần cứng vào âm thanh vào/ ra cân bằng Analog &
Digital; Phần mềm thu dựng phát thanh chuyên dụng; Máy tính Workstation: Màn
hình LCD 24")
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
6
|
|
Loa kiểm tra âm thanh cho phòng thu
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
12
|
|
Tai nghe Headphone Stereo cho phòng
Studio
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
6
|
|
Bàn đặt thiết bị dựng
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
6
|
|
14
|
Thiết bị cho phòng tổng khống chế
và phát thanh chương trình phát thanh
|
Đầu ghi/phát âm thanh bằng thẻ nhớ
& USB
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Bộ giao tiếp âm thanh qua mạng
LAN/WAN/3G/4G/Wireless/Wi-Fi
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ máy phát chương trình phát thanh
(bao gồm: Card phần cứng vào âm thanh vào/ ra cân bằng Analog & Digital;
Phần mềm lập lịch & phát thanh chuyên dụng; Máy tính Server/ Workstation;
Màn hình LCD 24" tích hợp loa)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Bộ Delay âm thanh (dùng khẩn cấp cắt
tiếng khi trực tiếp phát thanh)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ chia tín hiệu âm thanh 1x6
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Loa kiểm tra âm thanh cho phòng thu
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Bộ Truyền dẫn âm thanh qua IP. hỗ
trợ mạng LAN
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ hiển thị mức âm thanh. loại 4
kênh Stereo
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ lưu trữ dữ liệu trung tâm. dung
lượng 18TB (24TB raw)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ Server quản lý hệ thống phát
thanh
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ Ethernet Swtich
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Bộ lưu điện UPS 10 KVA
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Tủ Rack 42U dùng gắn thiết bị
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bàn đặt thiết bị điều khiển cho
phòng máy
|
|
|
|
Cáp Audio, cáp mạng, đầu nối các loại,
vật tư phụ (cáp đủ theo lắp đặt)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Lắp đặt, đào tạo, chuyển giao công
nghệ
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
15
|
Thiết bị truyền dẫn cho trạm phát
sóng FM Đài tỉnh (Phát xạ cách TTSXCT 300m)
|
Bộ Truyền dẫn âm thanh qua IP. hỗ
trợ mạng LAN
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ truyền dẫn tín hiệu âm thanh từ
điểm đến điểm hỗ trợ truyền qua mạng LAN/WAN/3G/4G Wireless/Wi-Fi
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ tự động chuyển đổi tín hiệu khi
mất đường tín hiệu chính (Silence detection)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ Ethernet Swtich
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Cáp quang, cáp nhảy & ODF (đấu
nối trong nội mạng)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Cáp quang, loại 8 Core, dài 4km
(bao gồm: Vật tư cáp treo; Công kéo)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Phí lắp đặt hệ thống
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
16
|
Thiết bị lưu động và trực tiếp phát
thanh
|
Bộ Mixer tích hợp mã hóa truyền dẫn
âm thanh qua IP
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ ghi thu, phỏng vấn lưu động
& trực tiếp cho phóng viên qua 3G (bao gồm: Micro phỏng vấn; Mic Adapter;
Phần mềm thu ghi & trực tiếp; Máy dùng thu ghi)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Bộ máy dựng & biên tập âm thanh
lưu động (bao gồm: Phần mềm biên tập âm thanh; Máy tính Laptop dùng dựng
& biên tập âm thanh)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Đầu ghi/phát âm thanh bằng thẻ nhớ
& USB
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Bộ loa kiểm tra
âm thanh loại gắn Rack
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Rack lưu động dùng cho thiết bị lưu
động
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
17
|
Hệ thống máy phát thanh FM
|
Bộ Máy phát thanh FM loại công suất
5.000Wx2
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Vật tư lắp đặt
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Khối công suất, linh kiện dự phòng
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Thiết bị cắt, lọc sét 3 pha đường
điện nguồn chính
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Biến áp cách ly 3 pha 100KVA
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
18
|
Thiết bị truyền dẫn cho trạm phát
sóng truyền hình đài tỉnh (Phát xạ cách SXCT 300m):
|
Bộ phát quang 3G/HD/SD-SDI
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ thu quang 3G/HD/SD-SDI
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Khung gắn cho bộ phát/thu quang
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
19
|
Hệ thống cẩu Camera 9m
|
Cẩu camera
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Xe dolly cho cẩu
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ điều khiển
cẩu
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Tạ đối trọng
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
20
|
Hệ thống điều hòa không khí cho 6 trường
quay (Tổng hợp; Thời sự; Chuyên đề; Chuyên mục và 2 Phát thanh)
|
Nguồn máy tính
Server, nguồn Storage
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
6
|
|
21
|
Văn phòng
|
Khối nguồn cho ô lưu trữ trung tâm
(bộ ổ đĩa cứng ngoài external HĐ array)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
3
|
|
Khối nguồn thay thế cho server
(675w power supply for X3650)
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Ổ đĩa cứng cho lưu trữ trung tâm loại
2TB Enterprise 7200 RPM SATA 6Gb/s
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
5
|
|
Card Single-Port 1Gbps iSCSI to PCI Express Adapter
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ lưu điện UPS online 2KVA cho
server phát song
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Máy dựng Workstation cấu hình cao
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
3
|
|
Card ghi hình 4 đầu vào HĐ SDI tích
hợp phần mềm ghi đa kênh
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Cáp tín hiệu Audio/Video đầu Jack kết
nối
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Micro không dây loại cầm tay định hướng
cho phỏng vấn chuyên nghiệp phù hợp với máy
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
5
|
|
Thẻ nhớ cho máy quay
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
XI
|
Tỉnh Ủy Đắk Nông
|
1
|
Báo Đắk Nông
|
Thiết bị truyền hình Internet
(streamling live)
|
Truyền hình trực tuyến trên mạng
phát theo thời gian thực (Real time), hình và âm thanh
|
1
|
|
Thiết bị đấu nối từ điểm phát đến
Data center (Router MPSL)
|
Kết nối VPN từ Báo để truyền tải
kênh phát đến nhà Trung tâm dữ liệu để phát TV Online và Radio Online theo thời
gian thật
|
2
|
|
Flycam Phantom 4 pro
|
Quay phim và chụp ảnh trên cao
|
1
|
|
2
|
Ban Tuyên giáo
|
Máy Scan
|
Phục vụ chuyên môn
|
1
|
|
Máy chụp ảnh kỹ thuật số
|
Chụp hình tư liệu phục vụ công tác tuyên
truyền cho bản tin Thông tin cơ sở; Thông tin báo nội bộ
|
1
|
|
Máy chiếu
|
Phục vụ cho công tác giảng dạy, tập
huấn, Hội nghị
|
1
|
|
3
|
Đảng ủy khối cơ quan
|
Máy chiếu
|
Hỗ trợ việc giảng dạy các lớp đảng
viên, hội nghị tuyên truyền
|
1
|
|
Máy quay phim cầm tay chất lượng HD
|
Phục vụ chuyên môn
|
1
|
|
Hệ thống camera
|
Phục vụ giám sát
|
1
|
|
Máy chủ
|
Lưu trữ tài liệu dạng file, vận
hành phần mềm quản lý văn bản
|
1
|
|
Hệ thống âm thanh
|
Trang bị hội trường
|
1
|
|
Hệ thống chống sét lan truyền
|
|
1
|
|
Máy in màu
|
In tuyên truyền phục vụ chuyên môn
|
1
|
|
4
|
Ban Nội chính
|
Hệ thống camera
|
Giám sát an ninh trụ sở làm việc
|
1
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Máy ghi âm
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Máy hủy tài liệu
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Máy chiếu
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
2
|
|
Máy hút bụi
|
Phục vụ vệ sinh trụ sở làm việc
|
1
|
|
Hệ thống mạng Lan, Internet
|
Kết nối hệ thống mạng của Tỉnh ủy
|
1
|
|
5
|
Văn phòng Tỉnh ủy
|
Hệ thống máy điều hòa (gồm có dàn
nòng và dàn lạnh tổng)
|
Phục vụ các phòng họp và phòng máy
chủ
|
1
|
|
Máy phát điện
|
Hệ thống điện cung cấp cho Trụ sở
phòng khi không có điện
|
1
|
|
Hệ thống camera
|
Phục vụ công tác an ninh
|
1
|
|
Máy hủy tài liệu
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Máy scan công suất lớn, máy scan A3
|
Phục vụ công tác số hóa văn bản
|
1
|
|
Hệ thống máy chủ
|
Phục vụ công tác lưu trữ tài liệu
|
1
|
|
Máy chiếu
|
Phục vụ công tác họp, hội nghị...
|
2
|
|
Máy in A3
|
Phục vụ chuyên môn
|
1
|
|
Máy ghi âm cấu hình lớn
|
Phục vụ cho cán bộ tham gia cuộc họp
|
1
|
|
Dàn âm thanh
|
Phục vụ công tác họp, hội nghị...
|
1
|
Chưa
trang bị
|
Tủ lạnh
|
Phục vụ công tác họp, hội nghị...
|
1
|
|
Tủ để vật dụng
|
Phục vụ công tác họp, hội nghị...
|
1
|
|
Hệ thống thiết bị Truyền hình hội
nghị
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Bộ chuyển đổi HDCI sang HDMI và COM
RS232 DB9
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Thiết bị tích hợp điều khiển hệ thống
Ma trận 12x8 ProDSP Digital Processor with AEC
|
Hỗ trợ 12 đầu vào mic/line và 8 đầu
ra; Cho phép làm việc với AEC, Dante và POTS; Tám kênh AEC - acoustic echo
cancellation; Tự động trộn lẫn 8 nhóm với nhau
|
1
|
Đã
trang bị
|
Bộ điều khiển 6 cổng Serial
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
Đã
trang bị
|
Out let để kết nối máy tính chia sẻ
nội dung
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
Thiết bị chuyển mạnh kết nối các
camera
|
Đảm bảo chất lượng tín hiệu; hiệu ứng
chuyển mạch; Kết nối HDM
|
1
|
Đã
trang bị
|
Ma trận chuyển mạch 8x8
|
Hỗ trợ nhiều loại tín hiệu vào/ra;
Nút bấm với 3 màu trạng thái khác nhau; Tốc độ chuyển mạch tối đa 200 ns; Cho
phép giao tiếp đồng bộ hóa xung nhịp
|
1
|
Đã
trang bị
|
Màn hình cảm ứng điều khiển
7" Cable Cubby® TouchLink® Touchpanel
- Black Anodized - US Power Module
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
Đã
trang bị
|
Thiết bị hiển thị hình ảnh Màn hình
hiện thị 55"/65" hỗ trợ Full HD
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
Đã
trang bị
|
Cáp tín hiệu, HDMI kết nối sử dụng để
điều khiển Camera
|
Phục vụ camera
|
1
|
Đã
trang bị
|
Hệ thống thiết bị âm thanh
|
Phục vụ chuyên môn
|
1
|
Đã
trang bị
|
Hệ thống thiết bị Trung tâm tích hợp
dữ liệu, lưu trữ dữ liệu (Storage), sao lưu dữ liệu (Backup Device)
|
Phục vụ lưu trữ, sao lưu dữ liệu
|
1
|
Thiết bị chuyển mạch quang (San
Switch)
|
Phục vụ chuyển mạch
|
1
|
Thiết bị tường lửa và giám sát mạng,
kiểm soát kết nối internet tập trung
|
Chứng nhận 03 năm cập nhật phần mềm
và hỗ trợ bảo hành cho thiết bị
|
1
|
Đã
trang bị
|
Thiết bị định tuyến cấp tỉnh
|
Phục vụ định tuyến
|
1
|
|
Thiết bị chuyển mạch lớp 2 (Access
Switch), kết nối cấp huyện (tích hợp tính năng Router, DHCP, DNS,...) cho cấp
huyện
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
Đã
trang bị
|
Hệ thống làm lạnh, điều hòa
|
|
1
|
|
Hệ thống phân phối nguồn
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Hệ thống sàn nâng, cửa chống cháy
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
Hệ thống dây cáp nguồn, ổ cắm
chuyên dùng
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
Đã
trang bị
|
Hệ thống Camera quan sát (CCTV)
|
Phục vụ công tác an ninh
|
1
|
Đã
trang bị
|
Hệ thống an ninh truy cập (Access
Control)
|
Phục vụ công tác an ninh
|
1
|
Tủ mạng và thiết bị điều khiển
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
Thiết bị quản trị hệ thống 17"
LCD 8-port with LED illumination light KVM switch
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
Đã
trang bị
|
Hệ thống giám sát tập trung
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
Đã
trang bị
|
Hệ thống cáp mạng
|
Phục vụ cơ quan
|
1
|
Hệ thống chống sét lan truyền
|
Phục vụ cơ quan
|
1
|
Hệ thống phần mềm
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
Phần mềm hệ thống điều hành Windows
cho máy chủ
|
Phục vụ cho máy chủ
|
1
|
Máy điều hòa đứng LG
|
Phục vụ hội họp tại Hội trường Tỉnh
ủy
|
4
|
Phần mềm diệt vi rút tập trung
|
|
1
|
|
Máy quay phim
|
Phục vụ công tác tại Ban Dân vận
|
1
|
|
Máy chụp ảnh kỹ thuật số
|
Phục vụ công tác tại Ban Dân vận
|
1
|
|
6
|
Ban Dân vận
|
Máy chiếu
|
phục vụ chuyên môn
|
1
|
|
Máy quay phim
|
phục vụ chuyên môn
|
1
|
|
Máy chụp ảnh kỹ thuật số
|
Phục vụ chuyên môn
|
1
|
|
XII
|
Trung tâm Hành chính công tỉnh
|
Máy phát điện
|
Chạt hệ thống thiết bị máy móc
|
1
|
|
Hệ thống xếp hàng tự động
|
Giao dịch được thuận tiện, nhanh
chóng
|
1
|
|
Máy chiếu
|
Trình chiếu
|
1
|
|
Hệ thống đánh giá mức độ hài lòng
|
Khảo sát mức độ hài lòng của khách
|
1
|
|
Bộ Kiosk tra cứu
thông tin
|
Tra cứu nhanh thông tin về TTHC
|
2
|
|
Hệ thống Camera
|
Giám sát hoạt động
|
1
|
|
Máy Scan A4 (cấu hình cao, đảo chiều
2 mặt)
|
Để scan hồ sơ
|
12
|
|
Máy Scan A3
|
Để scan hồ sơ
|
1
|
|
Hệ thống tổng đài điện thoại
|
Trả lời cho khách hàng
|
1
|
|
B
|
ĐỐI VỚI ỦY BAN NHÂN DÂN CÁC HUYỆN,
THỊ XÃ GIA NGHĨA
|
1
|
Phòng Y tế
|
VSATTP
|
Test nhanh thực phẩm
|
1
|
|
Tủ bảo quản mẫu
|
Bảo quản mẫu thực phẩm
|
1
|
|
Dụng cụ lấy mẫu
|
Dùng để lấy mẫu thực phẩm
|
1
|
|
Máy quay phim cầm tay
|
Ghi nhận lại những hình ảnh để làm
tang chứng, vật chứng
|
1
|
|
Máy chụp ảnh
|
Ghi lại hình ảnh để làm tang chứng,
vật chứng
|
1
|
|
2
|
Phòng Văn hóa thông tin
|
Máy ảnh
|
Chụp ảnh tư liệu
|
1
|
|
Máy đo cường độ âm thanh
|
Dùng để xác định mức độ ẩm
|
1
|
|
Máy in phun màu
|
In maket
|
1
|
|
Đàn Organ
|
Đào tạo, bồi dưỡng năng khiếu; phục
vụ hội thi, hội diễn
|
8
|
|
Máy nổ
|
Phục vụ chiếu phim, văn nghệ ở cơ sở
|
1
|
|
Máy cắt Decal
|
Cắt decal trang trí, tuyên truyền
|
1
|
|
Máy chiếu phim
|
Chiếu phim tại cơ sở
|
1
|
|
Dàn âm thanh
|
Phục vụ văn nghệ cơ sở
|
5
|
|
Đầu phóng 100
inch
|
Chiếu phim tại cơ sở
|
1
|
|
Đèn head moving beam
|
Phục vụ ánh sáng văn hóa, văn nghệ
|
8
|
|
Đèn polo
|
Phục vụ sân khấu
|
1
|
|
Tăng âm
|
Phục vụ văn nghệ, hội diễn
|
1
|
|
Sân khấu di động ngoài trời
|
Phục vụ văn nghệ
|
1
|
|
Bộ máy chiếu
|
Phục vụ chiếu phim
|
1
|
|
Loa
|
Phục vụ các hoạt động
|
4
|
|
Power
|
Phục vụ các hoạt động
|
4
|
|
Mixơ
|
Phục vụ các hoạt động
|
4
|
|
Đèn pha
|
Phục vụ các hoạt động
|
1
|
|
Hộp cáp điện chuyên dụng
|
Bảo quản, đựng các thiết bị khi hoạt
động ngoài trời
|
1
|
|
3
|
Đài truyền thanh - truyền hình
|
Máy camera (Bao gồm: Túi đựng; Thẻ
nhớ; Pin; Micro định hướng)
|
Ghi hình ảnh video để tuyên truyền
|
5
|
|
Đầu máy ghi
|
Phục vụ hoạt động
|
1
|
|
Angten phát sóng truyền hình
|
Phục vụ hoạt động
|
1
|
|
Bàn dựng
|
Phục vụ hoạt động
|
1
|
|
Cas video
|
Phục vụ hoạt động
|
1
|
|
Chảo thu FM
|
Phục vụ hoạt động
|
1
|
|
Chảo thu Parapol
|
Phục vụ hoạt động
|
1
|
|
Cột ăng ten
|
Phục vụ hoạt động
|
1
|
|
Đầu máy ghi
hình
|
Phục vụ hoạt động
|
1
|
|
Đầu thu vệ tinh FM
|
Phục vụ hoạt động
|
1
|
|
Đầu vệ tinh
|
Phục vụ hoạt động
|
1
|
|
Mackie
|
Phục vụ hoạt động
|
1
|
|
Máy phát sóng FM
|
Phục vụ hoạt động
|
1
|
|
Hệ thống máy phát sóng FM 500W (bao
gồm: Máy phát sóng FM - Stereo 500w; Hệ thống anten phát sóng; Dây Feeder dẫn
sóng chính; Chi phí vận chuyển, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng)
|
Phục vụ công tác tuyên truyền
|
1
|
|
Tascam
|
Phục vụ hoạt động
|
1
|
|
Tivi
|
Phục vụ hoạt động
|
1
|
|
Đầu + chảo thu + thiết bị đồng bộ
VTV3
|
Phục vụ hoạt động
|
1
|
|
Hệ thống chống sét
|
Phục vụ hoạt động
|
1
|
|
Máy phát hình màu 300wx2
|
Phục vụ hoạt động
|
1
|
|
Camera + vali chuyên dụng
|
Phục vụ hoạt động
|
1
|
|
Đầu thu chuyển đổi vệ tinh
|
Phục vụ hoạt động
|
1
|
|
Mix âm thanh 8 đường Mackie
|
Phục vụ hoạt động
|
1
|
|
Bộ dựng chương trình địa phương
|
Phục vụ hoạt động
|
1
|
|
Đầu ghi thu chuyên dụng
|
Phục vụ hoạt động
|
1
|
|
Máy quay Camera
|
Phục vụ hoạt động
|
2
|
|
Đầu ghi phát chuyên dụng
|
Phục vụ hoạt động
|
1
|
|
Thiết bị thu tín hiệu vệ tinh
|
Phục vụ hoạt động
|
1
|
|
Máy vi tính phòng kỹ thuật + up
santank 1000Va
|
Phục vụ hoạt động
|
1
|
|
Máy chụp hình
|
Chụp hình tư liệu để tuyên truyền
|
4
|
|
Bộ máy phi tuyến + Card sản xuất
chương trình; phần mềm dựng phim; màn hình; Bộ lưu điện; Đầu đọc thẻ 3.0
|
Sản xuất chương trình truyền hình
|
2
|
|
Máy phát sóng phát thanh
|
Máy phát sóng phát thanh
|
1
|
|
Bộ dựng phát thanh
|
Dựng phát thanh
|
1
|
|
Máy chiếu
|
Phục vụ tuyên truyền
|
1
|
|
Bộ thu truyền thanh không dây (Bộ thu
FM; Loa nén)
|
Phục vụ hoạt động
|
51
|
|
Hệ thống máy phát FM stereo 50W
(bao gồm: Máy phát FM; Hệ thống Anten; Hệ thống thu FM+AM chuyên dụng; Lắp đặt
trụ Anten)
|
Phục vụ hoạt động
|
1
|
|
Bộ phát mã điều khiển từ xa
|
Phục vụ hoạt động
|
1
|
|
Đầu đổ băng chuyên dụng
|
Truyền tải hình ảnh từ Camera sang
máy dựng dựng hình
|
1
|
|
Máy ghi âm kỹ thuật số
|
Ghi âm
|
5
|
|
4
|
Phòng Tài chính kế hoạch
|
Máy chủ Tabmis
|
Nhận, nhập các dữ liệu hệ thống
Tabmis của Bộ Tài chính
|
1
|
|
Thiết bị mạng truyền thông
|
Phục vụ hệ thống Tabmis
|
3
|
|
5
|
Phòng Tư pháp
|
Máy chiếu
|
Phục vụ trình chiếu (tập huấn, giải
đáp quyền khiếu nại của công dân tại xã)
|
1
|
|
6
|
Phòng Nội vụ
|
Máy in A3
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
1
|
|
7
|
Trung tâm phát triển quỹ đất
|
Máy GPS
|
Định vị đo đạc
|
1
|
|
Máy ảnh
|
Chụp hình hiện trường
|
1
|
|
8
|
Phòng Kinh tế và hạ tầng
|
Máy định vị cầm tay GPS
|
Định vị tọa độ
|
1
|
|
Thước lăn đường
|
Đo chiều dài đường
|
1
|
|
9
|
Phòng Tài nguyên môi trường
|
Máy GPS
|
Định vị đo đạc
|
2
|
|
Máy ảnh
|
Chụp hiện trường môi trường
|
1
|
|
Máy đo chất lượng nước thải cầm tay
|
Đo thông số nước thải
|
2
|
|
Máy đo chất lượng không khí cầm tay
|
Đo thông số không khí
|
2
|
|
Máy vi tính xách tay
|
Sử dụng phần mềm Micro trích lục bản
đồ và phục vụ công tác lưu động
|
1
|
|
10
|
Phòng Nông nghiệp và phát triển
nông thôn
|
VSATTP
|
Test nhanh tồn dư thuốc bảo vệ thực
vật
|
1
|
|
Máy chiếu
|
Ghi hình
|
1
|
|
Máy đo quay phim cầm tay
|
Ghi nhận lại những hình ảnh để làm
tang chứng, vật chứng
|
1
|
|
11
|
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy
ban nhân dân
|
Hệ thống máy server quản lý mạng
lan
|
Quản lý mạng lan
|
1
|
|
Máy chiếu
|
Phục vụ hội họp, hội nghị
|
2
|
|
Hệ thống camera
|
Phục vụ chuyên môn
|
1
|
|
Hệ thống máy vân tay
|
Phục vụ chuyên môn
|
1
|
|
Hệ thống gửi
tin nhắn SMS
|
Thông báo kết quả giải quyết TTHC
|
1
|
|
Máy ảnh
|
Phục vụ công tác
|
1
|
|
Dàn âm thanh
|
Phục vụ hội họp
|
1
|
|
Thiết bị đầu cuối hội nghị truyền
hình và 02 ti vi
|
Phục vụ hội họp
|
1
|
|
Máy kiểm tra công vụ
|
Phục vụ chuyên môn
|
1
|
|
Máy phát điện
|
Phục vụ chuyên môn
|
1
|
|
12
|
Ủy ban nhân dân cấp xã
|
Máy chiếu
|
Phục vụ công tác tổ chức hội nghị
|
1
|
|
Hệ thống camera
|
Giám sát hoạt động của bộ phận 1 cửa
|
2
|
|
Máy nổ
|
Phục vụ chuyên môn
|
1
|
|
Máy ảnh
|
Phục vụ chuyên môn
|
1
|
|
Tăng âm
|
Phục vụ hoạt động tại cơ sở
|
8
|
|
Loa kéo di động
|
Phục vụ hoạt động tại cơ sở
|
4
|
|
Bộ âm li
|
Phục vụ hoạt động tại cơ sở
|
6
|
|
Loa phát thanh
|
Phục vụ nhân dân
|
26
|
|
Bộ thu truyền thanh không dây Kỹ thuật
số - Điều khiển từ xa
|
Phục vụ hoạt động tại cơ sở
|
26
|
|
Hệ thống thu tín hiệu chương trình
AM/FM chuyên dụng
|
Phục vụ hoạt động tại cơ sở
|
1
|
|
Bộ mã hóa 8 kênh phát sóng FM và
cáp dẫn sóng
|
Phục vụ hoạt động tại cơ sở
|
1
|
|
Carl giải mã 8 kênh điều khiển từ
xa
|
Phục vụ hoạt động tại cơ sở
|
26
|
|
Hệ thống máy phát sóng FM 50W (bao
gồm: Máy phát sóng FM - Stereo 50w; Hệ thống anten phát sóng; Dây Feeder dẫn sóng
chính; Chi phí vận chuyển, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng)
|
Phục vụ chuyên môn
|
1
|
|
Máy đo đạc địa chính GPS
|
Đo đạc ở cấp xã
|
2
|
|