Quyết định này ban hành tiêu
chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế tại
các đơn vị sự nghiệp y tế và máy móc, thiết bị y tế tại mỗi trạm y tế tuyến xã
thuộc phạm vi quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận.
a) Các đơn vị sự nghiệp y tế,
các Trạm Y tế xã, phường, thị trấn thuộc phạm vi quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh
Thuận.
b) Các cơ quan, đơn vị khác có
liên quan.
3.1. Tiêu chuẩn, định mức sử dụng:
a) Tiêu chuẩn, định mức sử dụng
máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế tại các đơn vị sự nghiệp thuộc
Sở Y tế: Phụ lục I.
b) Tiêu chuẩn, định mức sử dụng
máy móc, thiết bị y tế tại mỗi trạm y tế xã, phường, thị trấn: Phụ lục II.
3.2. Tiêu chuẩn, định mức tại
Khoản 1 Điều này là mức sử dụng làm căn cứ lập dự toán mua sắm; giao, đầu tư,
thuê, khoán kinh phí sử dụng máy móc, thiết bị.
1. Thủ trưởng các đơn vị sự
nghiệp Y tế:
Căn cứ vào tiêu chuẩn, định mức
sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng tại Quyết định này và các quy định của
pháp luật có liên quan để lập kế hoạch, dự toán ngân sách mua sắm hoặc thuê, mượn
để phục vụ công tác đặc thù của đơn vị và có trách nhiệm quản lý, sử dụng tài sản
theo đúng chế độ quy định.
2. Sở Y tế:
a) Chịu trách nhiệm kiểm tra,
giám sát việc mua sắm đáp ứng nhu cầu và nguồn nhân lực, quản lý, sử dụng trang
thiết bị chuyên dùng đặc thù thuộc lĩnh vực y tế của các đơn vị trực thuộc đúng
quy định, đảm bảo tiết kiệm, hiệu quả.
b) Phối hợp với Sở Tài chính và
các cơ quan triển khai thực hiện Quyết định này. Trong quá trình thực hiện nếu
phát sinh vướng mắc, Sở Y tế tổng hợp, báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh xem xét sửa
đổi, bổ sung cho phù hợp.
2. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân
dân tỉnh, Giám đốc các Sở; Thủ trưởng các ban, ngành, đơn vị sự nghiệp thuộc Ủy
ban nhân dân tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố; Thủ trưởng
các cơ quan, đơn vị và tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành
Quyết định này./.
Stt
|
Danh mục, chủng loại
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
Ghi chú
|
I
|
BỆNH
VIỆN ĐA KHOA TỈNH
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên
dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
máy
|
6
|
|
2
|
Máy X quang di động
|
máy
|
11
|
|
3
|
Máy X quang C Arm
|
máy
|
5
|
|
4
|
Hệ thống CT Scanner < 64
lát cắt/vòng quay
|
hệ thống
|
2
|
|
5
|
Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát
cắt/vòng quay
|
hệ thống
|
1
|
|
6
|
Hệ thống CT Scanner ≥ 256 lát
cắt/vòng quay
|
hệ thống
|
1
|
|
7
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥
1.5 Tesla
|
hệ thống
|
2
|
|
8
|
Hệ thống chụp mạch số hóa nền
(DSA)
|
hệ thống
|
2
|
|
9
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
máy
|
7
|
|
10
|
Máy siêu âm tổng quát
|
máy
|
15
|
|
11
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
hệ thống
|
3
|
|
12
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các
loại
|
hệ thống
|
4
|
|
13
|
Máy chạy thận nhân tạo
|
máy
|
60
|
|
14
|
Máy thở
|
máy
|
117
|
|
15
|
Máy gây mê
|
máy
|
16
|
|
16
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
máy
|
176
|
|
17
|
Bơm tiêm điện
|
cái
|
466
|
|
18
|
Máy truyền dịch
|
máy
|
466
|
|
19
|
Dao mổ điện cao tầng
|
cái
|
16
|
|
20
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/
Dao hàn mô
|
cái
|
14
|
|
21
|
Máy phá rung tim
|
máy
|
21
|
|
22
|
Máy tim phổi nhân tạo
|
máy
|
1
|
|
23
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
hệ thống
|
14
|
|
24
|
Đèn mổ treo trần
|
bộ
|
14
|
|
25
|
Đèn mổ di động
|
bộ
|
7
|
|
26
|
Bàn mổ
|
cái
|
14
|
|
27
|
Máy điện tim
|
máy
|
29
|
|
28
|
Máy điện não
|
máy
|
3
|
|
29
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ
dày, đại tràng)
|
hệ thống
|
3
|
|
30
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế
quản
|
hệ thống
|
1
|
|
31
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
hệ thống
|
4
|
|
32
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
hệ thống
|
1
|
|
33
|
Máy soi cổ tử cung
|
máy
|
6
|
|
34
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức
năng
|
máy
|
45
|
|
35
|
Thiết bị xạ trị
|
hệ thống
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên
dùng khác
|
|
|
|
1
|
Hệ thống nội soi mật tụy ngược
dòng
|
hệ thống
|
2
|
|
2
|
Hệ thống CT di động
|
hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống đo huyết áp động mạch
xâm lấn
|
hệ thống
|
2
|
|
4
|
Hệ thống hạ thân nhiệt chủ động
|
hệ thống
|
1
|
|
5
|
Hệ thống sàng lọc máu
|
hệ thống
|
1
|
|
6
|
Hệ thống đón trẻ sơ sinh có
sưởi ấm và đèn cực tím
|
hệ thống
|
2
|
|
7
|
Hệ thống đốt u bằng sóng
microwave
|
hệ thống
|
1
|
|
8
|
Hệ thống tái tuần hoàn hấp phụ
phân tử
|
hệ thống
|
1
|
|
9
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật các loại
|
bộ
|
40
|
|
10
|
Bộ dụng cụ sinh thiết
|
bộ
|
1
|
|
11
|
Bộ kẹp clip mạch máu mổ hở
|
bộ
|
1
|
|
12
|
Bộ khung kéo sườn
|
bộ
|
1
|
|
13
|
Bộ khung vá sọ não
|
bộ
|
3
|
|
14
|
Kính hiển vi phẫu thuật chấn
thương chỉnh hình
|
cái
|
1
|
|
15
|
Kính hiển vi quang học
|
cái
|
2
|
|
16
|
Kính loupe
|
cái
|
5
|
|
17
|
Máy bơm CO2
|
máy
|
1
|
|
18
|
Máy bơm rửa
|
máy
|
1
|
|
19
|
Máy khoan sọ não
|
máy
|
3
|
|
20
|
Máy khoan đa năng
|
máy
|
10
|
|
21
|
Máy nghiền và hút mô theo ngã
nội soi ổ bụng
|
máy
|
1
|
|
22
|
Máy tán sỏi đường tiết niệu
qua nội soi nguồn Laser
|
máy
|
1
|
|
23
|
Máy tán sỏi laser tần số cao
|
máy
|
1
|
|
24
|
Máy tán sỏi ngoài cơ thể
|
máy
|
1
|
|
25
|
Máy hô hấp nhân tạo
|
máy
|
3
|
|
26
|
Máy cưa bột
|
máy
|
3
|
|
27
|
Máy đo điện cơ
|
máy
|
2
|
|
28
|
Máy đo lưu huyết não
|
máy
|
2
|
|
29
|
Giường hồi sức cấp cứu trẻ sơ
sinh
|
cái
|
6
|
|
30
|
Giường ủ ấm trẻ sơ sinh
|
cái
|
20
|
|
31
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
cái
|
20
|
|
32
|
Bộ cần nâng giữ tử cung
|
Bộ
|
2
|
|
33
|
Máy áp lạnh cổ tử cung
|
máy
|
1
|
|
34
|
Máy Doppler tim thai
|
máy
|
16
|
|
35
|
Máy bơm áp lực chi dưới ngắt
quãng
|
máy
|
20
|
|
36
|
Máy cho ăn đếm giọt
|
máy
|
20
|
|
37
|
Máy đo áp lực bóng chèn
|
máy
|
2
|
|
38
|
Máy hỗ trợ tuần hoàn cơ thể
|
máy
|
1
|
|
39
|
Máy hút áp lực âm hệ thống dẫn
lưu khí màng phổi
|
máy
|
3
|
|
40
|
Máy đo độ loãng xương bằng
sóng siêu âm
|
máy
|
1
|
|
41
|
Máy đo độ loãng xương bằng
Xquang
|
máy
|
3
|
|
42
|
Máy đo phế dung ký
|
máy
|
1
|
|
43
|
Ghế máy nha
|
cái
|
9
|
|
44
|
Máy cạo vôi
|
máy
|
9
|
|
45
|
Máy trám răng
|
máy
|
4
|
|
46
|
Máy định vị chóp răng
|
máy
|
3
|
|
47
|
Máy nội nha
|
máy
|
2
|
|
48
|
Bộ khám điều trị tai mũi họng
+ ghế
|
bộ
|
5
|
|
49
|
Kính hiển vi phẫu thuật tai
mũi họng
|
cái
|
1
|
|
50
|
Máy cắt nạo xoang
|
máy
|
2
|
|
51
|
Máy đo tầm soát thính lực
|
máy
|
3
|
|
52
|
Máy điện từ trường điều trị
|
máy
|
4
|
|
53
|
Máy điều trị sóng ngắn xung
và liên tục
|
máy
|
3
|
|
54
|
Máy kéo giãn cột sống
|
máy
|
2
|
|
55
|
Máy kích thích điện trị liệu
|
máy
|
3
|
|
56
|
Máy kích thích thần kinh cơ
|
máy
|
4
|
|
57
|
Máy sóng ngắn điều trị
|
máy
|
4
|
|
58
|
Máy Laser nội mạch
|
máy
|
2
|
|
59
|
Máy siêu âm điều trị đa tần
|
máy
|
2
|
|
60
|
Máy điện xung và điện phân
thuốc
|
máy
|
1
|
|
61
|
Máy sắc thuốc
|
máy
|
2
|
|
62
|
Thùng nấu sáp
|
cái
|
2
|
|
63
|
Máy làm ấm túi máu
|
máy
|
3
|
|
64
|
Bồn rã đông huyết tương túi
máu
|
cái
|
3
|
|
65
|
Cân thăng bằng túi máu
|
cái
|
4
|
|
66
|
Ghế ngồi lấy máu
|
cái
|
10
|
|
67
|
Máy cân và lắc máu
|
máy
|
15
|
|
68
|
Máy chưng cách thủy
|
máy
|
3
|
|
69
|
Máy hàn dây túi máu
|
máy
|
6
|
|
70
|
Máy ly tâm
|
máy
|
20
|
|
71
|
Máy ly tâm tube máu
|
máy
|
4
|
|
72
|
Máy ly tâm lạnh dùng để ly
tâm túi máu
|
máy
|
2
|
|
73
|
Máy tách thành phần máu tự động
|
máy
|
2
|
|
74
|
Máy xét nghiệm bệnh tim
|
máy
|
1
|
|
75
|
Tủ lạnh âm sâu
|
cái
|
6
|
|
76
|
Hệ thống xét nghiệm Elisa
|
hệ thống
|
2
|
|
77
|
Hệ thống xét nghiệm PCR
|
hệ thống
|
3
|
|
78
|
Hệ thống thiết bị, dụng cụ lọc
rửa tinh trùng
|
hệ thống
|
1
|
|
79
|
Máy cấy máu
|
máy
|
2
|
|
80
|
Máy chẩn đoán Helicobacter
Pylori
|
máy
|
1
|
|
81
|
Máy đếm tế bào CD4
|
máy
|
1
|
|
82
|
Máy tách tiểu cầu tự động
|
máy
|
1
|
|
83
|
Máy điện di Protein
|
máy
|
1
|
|
84
|
Máy định danh vi khuẩn và
kháng sinh đồ
|
máy
|
2
|
|
85
|
Máy xét nghiệm HbA1c
|
máy
|
2
|
|
86
|
Máy tạo nhịp tim tạm thời
|
máy
|
4
|
|
87
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
máy
|
3
|
|
88
|
Tủ ấm
|
cái
|
4
|
|
89
|
Tủ an toàn sinh học
|
cái
|
5
|
|
90
|
Kính hiển vi 2 thị kính
|
cái
|
10
|
|
91
|
Kính hiển vi có camera
|
cái
|
3
|
|
92
|
Kính hiển vi phẫu thuật mắt
|
cái
|
1
|
|
93
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
máy
|
2
|
|
94
|
Đèn khe sinh hiển vi
|
cái
|
3
|
|
95
|
Đèn soi đáy mắt
|
cái
|
4
|
|
96
|
Chụp hình đáy mắt
|
cái
|
2
|
|
97
|
Hệ thống mổ mắt Phaco
|
hệ thống
|
2
|
|
98
|
Máy chiếu thử thị lực bệnh
nhân
|
máy
|
2
|
|
99
|
Máy đo khúc xạ kèm độ cong
giác mạc
|
máy
|
2
|
|
100
|
Máy siêu âm mắt
|
máy
|
2
|
|
101
|
Bể điều nhiệt
|
cái
|
3
|
|
102
|
Máy cắt lát vi thể
|
máy
|
2
|
|
103
|
Máy cắt lát vi thể đông lạnh
|
máy
|
1
|
|
104
|
Máy nhuộm tiêu bản
|
máy
|
2
|
|
105
|
Máy sấy tiêu bản
|
máy
|
2
|
|
106
|
Máy vùi mô
|
máy
|
1
|
|
107
|
Máy xử lí mô tự động
|
máy
|
1
|
|
108
|
Dây nội soi tiêu hóa (dạ dày,
đại tràng)
|
dây
|
6
|
|
109
|
Máy đo điện tim gắng sức
|
máy
|
2
|
|
110
|
Tủ bảo quản ống nội soi
|
cái
|
1
|
|
111
|
Máy X Quang thường quy
|
máy
|
3
|
|
112
|
Đầu đọc X Quang kỹ thuật số
|
hệ thống
|
2
|
|
113
|
Máy X Quang nhũ ảnh
|
máy
|
1
|
|
114
|
Máy X Quang nha khoa
|
máy
|
1
|
|
115
|
Kính tráng chì bảo vệ mắt
|
cái
|
10
|
|
116
|
Máy sưởi ấm bệnh nhân
|
máy
|
3
|
|
117
|
Áo chì
|
cái
|
15
|
|
118
|
Tường chì di động
|
cái
|
5
|
|
119
|
Máy chuẩn liều
|
máy
|
2
|
|
120
|
Bảng chắn phóng xạ hình L
|
cái
|
1
|
|
121
|
Bộ ứng phó sự cố
|
bộ
|
1
|
|
122
|
Box phân liều đồng vị phóng xạ
NaI-131
|
box
|
2
|
|
123
|
Box Plexi có lọc phóng xạ
|
cái
|
1
|
|
124
|
Dụng cụ phân chia an toàn bức
xạ
|
cái
|
1
|
|
125
|
Máy cảnh báo phóng xạ khu vực
|
máy
|
1
|
|
126
|
Máy đo độ tập trung tuyến
giáp
|
máy
|
2
|
|
127
|
Máy đo liều phóng xạ môi trường
|
máy
|
1
|
|
128
|
Tấm che chắn Alpha - Beta
|
cái
|
2
|
|
129
|
Thùng rác thải phóng xạ có bảo
vệ bức xạ
|
cái
|
5
|
|
130
|
Kho chì đựng phóng xạ
|
cái
|
1
|
|
131
|
Tủ đựng chất phóng xạ
|
cái
|
2
|
|
132
|
Tủ pha chế phóng xạ
|
cái
|
1
|
|
133
|
Găng chì
|
đôi
|
2
|
|
134
|
Máy cất nước
|
máy
|
2
|
|
135
|
Nồi hấp chai nước muối 100 độ
C
|
cái
|
3
|
|
136
|
Nồi hấp tiệt trùng nhiệt độ
cao
|
cái
|
10
|
|
137
|
Nồi hấp tiệt trùng nhiệt độ
thấp
|
cái
|
5
|
|
138
|
Lò đốt rác y tế
|
cái
|
2
|
|
139
|
Máy ép túi dụng cụ chuyên dụng
|
máy
|
6
|
|
140
|
Máy cắt và ép túi tiệt trùng
y tế tự động
|
máy
|
2
|
|
141
|
Máy giặt đồ vải
|
máy
|
7
|
|
142
|
Máy sấy đồ vải
|
máy
|
5
|
|
143
|
Máy là ép
|
máy
|
1
|
|
144
|
Máy là ga công nghiệp
|
máy
|
1
|
|
145
|
Máy rửa dụng cụ
|
máy
|
6
|
|
146
|
Máy sấy dụng cụ
|
máy
|
13
|
|
147
|
Máy sấy tiệt trùng dụng cụ y
tế bằng Ozone
|
máy
|
2
|
|
148
|
Máy ủi hơi nước
|
máy
|
1
|
|
149
|
Thiết bị xử lý chất thải rắn
y tế
|
cái
|
2
|
|
150
|
Hệ thống xử lý nước phục vụ
thận nhân tạo
|
hệ thống
|
2
|
|
151
|
Máy chạy thận HDF online
|
máy
|
4
|
|
152
|
Máy lọc máu liên tục
|
máy
|
7
|
|
153
|
Máy rửa quả lọc chạy thận
|
máy
|
5
|
|
154
|
Cân kỹ thuật
|
cái
|
3
|
|
155
|
Dao mổ laser
|
cái
|
4
|
|
156
|
Đèn chiếu vàng da
|
cái
|
22
|
|
157
|
Giường bệnh nhân đa năng
|
cái
|
500
|
|
158
|
Giường cấp cứu chuyên dùng đa
năng
|
cái
|
250
|
|
159
|
Hệ thống NCPAP
|
hệ thống
|
20
|
|
160
|
Hệ thống thở CPAP
|
hệ thống
|
3
|
|
161
|
Holter điện tim (bao gồm hệ
thống máy tính và phần
|
cái
|
20
|
|
162
|
Holter huyết áp (bao gồm hệ
thống máy tính và phần
|
cái
|
19
|
|
163
|
Lavabo rửa tay tiệt trùng
|
cái
|
12
|
|
164
|
Máy đo độ bảo hòa oxy trong
máu
|
máy
|
25
|
|
165
|
Máy đo huyết áp điện tử
|
máy
|
20
|
|
166
|
Máy hút dịch
|
máy
|
35
|
|
167
|
Máy khí dung siêu âm
|
máy
|
7
|
|
168
|
Máy phun dung dịch khử khuẩn
|
máy
|
6
|
|
169
|
Máy tạo Oxy di động
|
máy
|
10
|
|
170
|
Bàn phẫu thuật sản khoa
|
cái
|
2
|
|
171
|
Laser yag
|
máy
|
1
|
|
172
|
Máy chẩn đoán xơ vữa động mạch
bằng phương pháp
|
máy
|
1
|
|
173
|
Máy hỗ trợ tuần hoàn ngoài cơ
thể
|
máy
|
1
|
|
174
|
Máy oxy cao áp
|
máy
|
1
|
|
175
|
Máy ủ - đọc tự động chỉ thị
sinh học
|
máy
|
1
|
|
176
|
Tủ mát
|
cái
|
30
|
|
177
|
Máy gia tốc tuyến tính đa
năng có tích hợp máy CT
|
máy
|
1
|
|
178
|
Máy đo liều xạ điều trị
|
máy
|
1
|
|
179
|
Hệ thống tính liều 3D
|
hệ thống
|
1
|
|
180
|
Xưởng làm khuôn chiếu xạ
|
Cái
|
1
|
|
181
|
Máy CT mô phỏng
|
máy
|
1
|
|
182
|
Máy SPECT/CT 2 đầu thu có
tích hợp máy CT Scanner
|
máy
|
1
|
|
183
|
Máy phân tích huyết học
|
máy
|
4
|
|
184
|
Máy phân tích khí máu
|
máy
|
3
|
|
185
|
Máy phân tích điện giải tự động
Na, K, Cl
|
máy
|
4
|
|
186
|
Máy đo độ đông máu tự động
|
máy
|
2
|
|
187
|
Hệ thống ghi điện sinh lý tim
(EP) với máy kích thích
|
hệ thống
|
1
|
|
188
|
Máy bóng đối xung động mạch
chủ
|
máy
|
1
|
|
189
|
Tủ lưu trữ lam kính và khối mẫu
|
cái
|
1
|
|
190
|
Hệ thống xử lý mô kín tự động
hoàn toàn
|
hệ thống
|
1
|
|
191
|
Máy nhuộm hóa mô miễn dịch
|
máy
|
1
|
|
192
|
Hệ thống máy giải trình tự
gene
|
bộ
|
1
|
|
193
|
Hệ thống máy nuôi cấy vi khuẩn
kỵ khí
|
hệ thống
|
1
|
|
194
|
Hệ thống khí y tế trung tâm
|
hệ thống
|
4
|
|
195
|
Máy siêu âm nội mạch máu
(IVUS) - đồng bộ với hệ
|
hệ thống
|
1
|
|
II
|
BỆNH
VIỆN Y DƯỢC CỔ TRUYỀN
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên
dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy truyền dịch
|
máy
|
1
|
|
2
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
máy
|
1
|
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
máy
|
2
|
|
4
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
máy
|
1
|
|
5
|
Máy điện tim
|
máy
|
3
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
máy
|
2
|
|
7
|
Máy thở
|
máy
|
1
|
|
8
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
máy
|
1
|
|
9
|
Bơm tiêm điện
|
cái
|
1
|
|
10
|
Máy phá rung tim
|
máy
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên
dùng khác
|
|
|
|
1
|
Hệ thống oxy và máy hút chân
không
|
hệ thống
|
1
|
|
2
|
Máy phân tích nước tiểu
|
máy
|
1
|
|
3
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
máy
|
2
|
|
4
|
Máy giặt công nghiệp
|
máy
|
1
|
|
5
|
Máy rửa và khử khuẩn dụng cụ
|
máy
|
2
|
|
6
|
Máy sấy dụng cụ
|
máy
|
2
|
|
7
|
Nồi hấp dụng cụ
|
cái
|
2
|
|
8
|
Máy sắc thuốc 3 nồi
|
máy
|
3
|
|
9
|
Máy sấy thuốc
|
máy
|
1
|
|
10
|
Máy nghiền dược liệu
|
máy
|
1
|
|
11
|
Máy cắt dược liệu
|
máy
|
1
|
|
12
|
Máy siêu âm điều trị
|
máy
|
7
|
|
13
|
Máy laser châm cứu
|
máy
|
2
|
|
14
|
Máy laser nội mạch
|
máy
|
2
|
|
15
|
Máy kích thích thần kinh cơ
|
máy
|
2
|
|
16
|
Máy xoa bóp áp lực hơi
|
máy
|
6
|
|
17
|
Máy kéo giãn cột sống
|
máy
|
6
|
|
18
|
Máy từ rung nhiệt 4 kênh
|
máy
|
2
|
|
19
|
Máy sóng xung kích
|
máy
|
2
|
|
20
|
Thiết bị phục hồi chức năng
nhóm cơ vùng thân trên
|
máy
|
3
|
|
21
|
Thiết bị hồi chức năng nhóm cơ
vùng thân giữa
|
máy
|
3
|
|
22
|
Thiết bị hồi chức năng nhóm
cơ thân và bả vai
|
máy
|
3
|
|
23
|
Thiết bị hồi chức năng nhóm
cơ khớp gối
|
máy
|
3
|
|
24
|
Thiết bị hồi chức năng dạng
khép đùi
|
máy
|
3
|
|
25
|
Thiết bị hồi chức năng nhóm
cơ chi dưới
|
máy
|
3
|
|
26
|
Máy kích thích điện và điện
phân 2 kênh
|
máy
|
2
|
|
27
|
Máy điện xung điều trị
|
máy
|
5
|
|
28
|
Thiết bị laser bán dẫn quang
trị liệu
|
máy
|
2
|
|
29
|
Máy trị liệu sóng ngắn
|
máy
|
1
|
|
30
|
Thiết bị tổ hợp điện điều trị
|
máy
|
1
|
|
31
|
Máy tập đa năng
|
máy
|
2
|
|
32
|
Máy điều trị bằng nhiệt,
rung, từ 2 kênh
|
máy
|
2
|
|
33
|
Máy siêu âm điều trị, điện
xung kết hợp đo điện cơ
|
máy
|
1
|
|
34
|
Máy trị liệu bằng vi sóng
xung và liên tục
|
máy
|
2
|
|
35
|
Máy xe đạp tựa lưng cao cấp
|
máy
|
2
|
|
36
|
Thiết bị tập vận động thụ động
chi trên
|
máy
|
1
|
|
37
|
Thiết bị tập vận động thụ động
chi dưới
|
cái
|
1
|
|
38
|
Máy tập đi
|
máy
|
1
|
|
39
|
Hệ thống đo luyện tập đánh
giá thăng bằng
|
hệ thống
|
1
|
|
40
|
Máy giao thoa
|
máy
|
1
|
|
41
|
Máy đo điện cơ
|
máy
|
1
|
|
42
|
Thùng nấu sáp parafin
|
cái
|
2
|
|
43
|
Ghế tập đa năng
|
cái
|
2
|
|
44
|
Tủ an toàn sinh học
|
cái
|
2
|
|
III
|
BỆNH
VIỆN MẮT
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên
dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
hệ thống
|
1
|
|
2
|
Máy điện tim
|
máy
|
1
|
|
3
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
máy
|
1
|
|
4
|
Máy thở
|
máy
|
1
|
|
5
|
Máy gây mê
|
máy
|
1
|
|
6
|
Bàn mổ
|
cái
|
4
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên
dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
máy
|
1
|
|
2
|
Máy xét nghiệm chức năng đông
cầm máu
|
máy
|
1
|
|
3
|
Máy huyết học
|
máy
|
2
|
|
4
|
Máy ly tâm
|
máy
|
1
|
|
5
|
Tủ an toàn sinh học
|
cái
|
2
|
|
6
|
Máy đo Javal (máy đo độ cong giác
mạc tự động)
|
máy
|
2
|
|
7
|
Máy siêu âm mắt
|
máy
|
2
|
|
8
|
Máy đo công suất thủy tinh thể
nhân tạo
|
máy
|
1
|
|
9
|
Máy Laser Yag
|
máy
|
1
|
|
10
|
Máy Laser quang đông
|
máy
|
1
|
|
11
|
Máy chụp bán phần sau nhãn cầu
(OCT)
|
máy
|
1
|
|
12
|
Đèn soi đáy mắt gián tiếp
|
cái
|
1
|
|
13
|
Đèn soi đáy mắt trực tiếp
|
cái
|
10
|
|
14
|
Đèn soi bóng đồng tử
|
cái
|
1
|
|
15
|
Máy mổ Phaco
|
máy
|
3
|
|
16
|
Sinh hiển vi phẫu thuật nhãn
khoa
|
cái
|
6
|
|
17
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
cái
|
6
|
|
18
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
máy
|
3
|
|
19
|
Máy chiếu đo thị lực
|
máy
|
3
|
|
20
|
Máy đo nhãn áp
|
máy
|
1
|
|
21
|
Máy đốt điện
|
máy
|
1
|
|
22
|
Máy đo thị trường
|
máy
|
1
|
|
23
|
Máy đo bản đồ giác mạc
|
máy
|
1
|
|
24
|
Máy đếm tế bào nội mô giác mạc
|
máy
|
1
|
|
25
|
Máy hấp tiệt trùng
|
cái
|
4
|
|
26
|
Máy cất nước 1 lần
|
máy
|
1
|
|
27
|
Máy cất nước 2 lần
|
máy
|
1
|
|
28
|
Nồi hấp nhanh
|
cái
|
4
|
|
29
|
Máy hút dịch
|
máy
|
1
|
|
30
|
Tủ ấm
|
cái
|
1
|
|
31
|
Tủ sấy
|
cái
|
1
|
|
32
|
Máy đo Hematocrit
|
máy
|
1
|
|
33
|
Kính soi góc tiền phòng
|
cái
|
1
|
|
34
|
Máy đo độ tròng kính
|
máy
|
1
|
|
35
|
Máy mài tròng kính tự động
|
máy
|
2
|
|
IV
|
BỆNH
VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên
dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
máy
|
2
|
|
2
|
Máy X quang di động
|
máy
|
3
|
|
3
|
Hệ thống CT Scanner trên 128
lát cắt/vòng quay
|
hệ thống
|
1
|
|
4
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
máy
|
1
|
|
5
|
Máy siêu âm tổng quát
|
máy
|
3
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
hệ thống
|
2
|
|
7
|
Máy thở
|
máy
|
31
|
|
8
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
máy
|
26
|
|
9
|
Bơm tiêm điện
|
cái
|
52
|
|
10
|
Máy truyền dịch
|
máy
|
52
|
|
11
|
Máy phá rung tim
|
máy
|
2
|
|
12
|
Đèn mổ di động
|
bộ
|
3
|
|
13
|
Bàn mổ
|
cái
|
2
|
|
14
|
Máy điện tim
|
máy
|
5
|
|
15
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế
quản
|
hệ thống
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên
dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy X Quang tăng sáng truyền
hình
|
máy
|
1
|
|
2
|
Máy rửa phim tự động
|
máy
|
3
|
|
3
|
Hệ thống nội soi màng phổi
|
hệ thống
|
1
|
|
4
|
Hệ thống nội soi trung thất
|
hệ thống
|
1
|
|
5
|
Máy đo phế thân ký
|
máy
|
1
|
|
6
|
Máy đo kháng lực đường dẫn
khí
|
máy
|
1
|
|
7
|
Máy đo độ khuyếch tán oxy qua
màng phế nang mao mạch
|
máy
|
1
|
|
8
|
Máy đo FeNO
|
máy
|
1
|
|
9
|
Đo các thể tích phổi
|
máy
|
1
|
|
10
|
Đo phế dung kế
|
máy
|
1
|
|
11
|
Hệ thống nuôi cấy định danh
và làm kháng sinh đồ vi khuẩn thường
|
hệ thống
|
1
|
|
12
|
Máy đo đa ký giấc ngủ
|
máy
|
1
|
|
13
|
Kính hiển vi
|
cái
|
3
|
|
14
|
Kính hiển vi huỳnh quang
|
cái
|
2
|
|
15
|
Máy chẩn đoán nhanh vi khuẩn
lao (Gene Xpert)
|
máy
|
2
|
|
16
|
Máy đo độ đông máu cầm tay
|
máy
|
2
|
|
17
|
Máy ly tâm thường
|
máy
|
4
|
|
18
|
Máy ly tâm lạnh
|
máy
|
2
|
|
19
|
Máy nuôi cấy vi khuẩn lao môi
trường lỏng
|
máy
|
2
|
|
20
|
Máy điện giải đồ 4 thông số
Na+, K+, Ca+, Cl
|
máy
|
1
|
|
21
|
Máy phân tích huyết học
|
máy
|
2
|
|
22
|
Máy phân tích khí máu
|
máy
|
1
|
|
23
|
Máy phân tích nước tiểu
|
máy
|
2
|
|
24
|
Nồi hấp
|
cái
|
4
|
|
25
|
Pipette + giá để 10-100µl,
20-200µl,100-1000µl
|
bộ
|
1
|
|
26
|
Tủ ấm 37 - 60 độ C
|
cái
|
2
|
|
27
|
Tủ ấm CO2
|
cái
|
1
|
|
28
|
Tủ an toàn sinh học
|
cái
|
4
|
|
29
|
Tủ lạnh sinh phẩm
|
cái
|
5
|
|
30
|
Tủ sấy 250°C
|
cái
|
2
|
|
31
|
Máy cất nước 2 lần
|
máy
|
2
|
|
32
|
Máy đóng gói dụng cụ
|
máy
|
2
|
|
33
|
Máy giặt công nghiệp
|
máy
|
1
|
|
34
|
Máy giặt cửa trên
|
máy
|
4
|
|
35
|
Máy giặt, vắt
|
máy
|
1
|
|
36
|
Máy hấp nhiệt độ thấp Plasma lạnh,
đóng gói vô trùng, dung tích ≥ 30 lít
|
máy
|
1
|
|
37
|
Máy phun thuốc khử trùng
phòng bệnh
|
máy
|
5
|
|
38
|
Máy rửa tự động kết hợp siêu
âm, phun xoáy áp lực, khử khuẩn bậc cao cho dụng cụ y tế
|
máy
|
1
|
|
39
|
Máy sấy khô các ống, dây thở,
bóng thở
|
máy
|
1
|
|
40
|
Máy sấy quần áo
|
máy
|
1
|
|
41
|
Nồi hấp tiệt trùng nhiệt độ
cao
|
cái
|
4
|
|
42
|
Nồi hấp tiệt trùng nhiệt độ
thấp
|
cái
|
2
|
|
43
|
Thiết bị điều chế dung dịch
tiệt khuẩn
|
hệ thống
|
1
|
|
44
|
Tủ bảo quản tử thi
|
cái
|
1
|
|
45
|
Tủ sấy tiệt trùng khô
|
cái
|
1
|
|
46
|
Tủ đông
|
cái
|
1
|
|
47
|
Tủ lạnh
|
cái
|
2
|
|
48
|
Bộ đặt nội khí quản có màn
hình
|
bộ
|
5
|
|
49
|
Hệ thống báo gọi nhân viên y
tế
|
hệ thống
|
4
|
|
50
|
Giường hồi sức tích cực
|
cái
|
18
|
|
51
|
Giường dẫn lưu tư thế
|
cái
|
2
|
|
52
|
Giường chăm sóc đặc biệt
|
cái
|
6
|
|
53
|
Giường bệnh nhân
|
cái
|
85
|
|
54
|
Máy hút điện chạy liên tục
|
máy
|
5
|
|
55
|
Máy đo SpO2 cầm tay
|
máy
|
25
|
|
56
|
Máy tạo oxy liên tục
|
máy
|
16
|
|
57
|
Hệ thống thở CPAP
|
hệ thống
|
7
|
|
58
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
máy
|
3
|
|
59
|
Máy đo chức năng hô hấp dựa
vào biến đổi thể tích
|
hệ thống
|
1
|
|
60
|
Đèn sưởi ấm bệnh nhân
|
cái
|
14
|
|
61
|
Máy chạy bộ điện đơn năng
|
máy
|
2
|
|
62
|
Máy chạy điện đa năng
|
máy
|
1
|
|
63
|
Thiết bị phục hồi chức năng 4
trong 1
|
cái
|
1
|
|
64
|
Xe đạp tập đa năng
|
cái
|
2
|
|
65
|
Xe X quang di động
|
chiếc
|
1
|
|
66
|
Máy hút dẫn lưu màng phổi kín
di động
|
cái
|
10
|
|
67
|
Bộ khí dung kết nối máy thở
|
bộ
|
6
|
|
68
|
Máy khí dung siêu âm
|
máy
|
5
|
|
69
|
Máy lọc và khử khuẩn không
khí
|
máy
|
1
|
|
70
|
Máy hút tràn khí, tràn dịch
màng phổi áp lực thấp liên tục tự động
|
máy
|
10
|
|
71
|
Máy lắc tròn
|
máy
|
1
|
|
72
|
Máy hút đàm nhớt
|
máy
|
27
|
|
73
|
Máy khí dung
|
máy
|
57
|
|
74
|
Tủ để dụng cụ vô khuẩn
|
cái
|
3
|
|
75
|
Xe tiêm thuốc chuyên dụng
|
cái
|
20
|
|
76
|
Kim sinh thiết màng phổi
|
cái
|
4
|
|
77
|
Kim sinh thiết xuyên thành
|
cái
|
4
|
|
78
|
Xe dụng cụ cấp cứu tại giường
|
cái
|
8
|
|
79
|
Tủ để thuốc cấp cứu nhiều
ngăn
|
cái
|
10
|
|
80
|
Tủ treo dụng cụ nội soi
|
cái
|
1
|
|
81
|
Tủ âm sâu 400
DW40L92
|
Cái
|
1
|
|
82
|
Máy ủ nhiệt khô
|
Cái
|
1
|
|
83
|
Hệ thống tách chiết mẫu tự động
công suất cao cho Real-Time PCR
|
hệ thống
|
1
|
|
84
|
Tủ tách chiết DNA/RNA bán tự
động
|
cái
|
1
|
|
85
|
Hệ thống Real-time PCR
|
hệ thống
|
2
|
|
86
|
Máy lắc ủ nhiệt khô
|
cái
|
1
|
|
87
|
Tủ thao tác PCR
|
cái
|
1
|
|
88
|
Máy lắc (Vorter mixer)
|
máy
|
1
|
|
89
|
Cân điện tử
|
cái
|
1
|
|
90
|
Máy đo áp lực bóng chèn
|
máy
|
1
|
|
91
|
Máy rửa dụng cụ
|
máy
|
1
|
|
92
|
Máy sấy dụng cụ
|
máy
|
1
|
|
93
|
Máy nén khí y tế không dầu
|
máy
|
6
|
|
94
|
Hệ thống khí y tế trung tâm
|
hệ thống
|
1
|
|
95
|
Đồng hồ oxy có van giảm áp
|
cái
|
10
|
|
96
|
Hệ thống xét nghiệm miễn dịch
|
hệ thống
|
1
|
|
97
|
Máy X quang kỹ thuật số xách
tay
|
máy
|
1
|
|
98
|
Đèn khử khuẩn cao tầng
|
cái
|
10
|
|
99
|
Đèn đọc phim X-quang
|
cái
|
10
|
|
100
|
Đèn Uv
|
cái
|
42
|
|
101
|
Đèn Uv di động
|
cái
|
14
|
|
102
|
Hệ thống “Qiagen QIAreach
IGRA” để chẩn đoán lao tiềm ẩn
|
hệ thống
|
1
|
|
103
|
Hệ thống máy chụp Xquang cầm
tay đi kèm với ứng dụng tự động phát hiện tổn thương
|
hệ thống
|
1
|
|
104
|
Hệ thống máy để chẩn đoán lao
và lao kháng đa thuốc đi kèm với kết nối GxAlert
|
hệ thống
|
1
|
|
105
|
Kính hiển vi 2 mắt đèn led
|
cái
|
15
|
|
106
|
Máy đọc phim Xquang lao phổi
tự động
|
máy
|
1
|
|
107
|
Máy Gene Xpert màu
|
máy
|
1
|
|
108
|
Máy lai GT Blot 48
|
máy
|
1
|
|
109
|
Máy nhân gen - PCR
|
máy
|
1
|
|
110
|
Máy theo dõi bệnh nhân 7 chỉ
số
|
máy
|
5
|
|
111
|
Máy ủ lai
|
máy
|
1
|
|
112
|
Máy X-quang kỹ thuật số + phần
mềm AI (COVID-19 và Lao)
|
máy
|
1
|
|
113
|
Thiết bị đo thân nhiệt từ xa
tích hợp camera màn hình
|
máy
|
2
|
|
114
|
Thiết bị xử lý chất thải
|
hệ thống
|
1
|
|
115
|
UPS và điều hòa nhiệt độ cho
máy Gene Xpert
|
bộ
|
6
|
|
116
|
Tủ lạnh âm sâu
|
cái
|
1
|
|
117
|
Tủ đông bảo quản
|
cái
|
1
|
|
118
|
Hòm lạnh bảo quản
|
cái
|
1
|
|
V
|
BỆNH
VIỆN CHUYÊN KHOA DA LIỄU-TÂM
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên
dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
máy
|
1
|
|
2
|
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự
động
|
hệ thống
|
1
|
|
3
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các
loại
|
hệ thống
|
1
|
|
4
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
máy
|
2
|
|
5
|
Bơm tiêm điện
|
cái
|
2
|
|
6
|
Máy truyền dịch
|
máy
|
2
|
|
7
|
Đèn mổ di động
|
bộ
|
3
|
|
8
|
Bàn mổ
|
cái
|
3
|
|
9
|
Máy điện tim
|
máy
|
1
|
|
10
|
Máy điện não
|
máy
|
3
|
|
11
|
Máy thở
|
máy
|
1
|
|
12
|
Máy phá rung tim
|
máy
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên
dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy huyết học các loại
|
máy
|
3
|
|
2
|
Máy phân tích nước tiểu
|
máy
|
2
|
|
3
|
Máy ly tâm
|
máy
|
2
|
|
4
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
cái
|
2
|
|
5
|
Tủ an toàn sinh học
|
cái
|
2
|
|
6
|
Tủ lạnh chuyên dụng
|
cái
|
2
|
|
7
|
Máy đo lưu huyết não
|
máy
|
2
|
|
8
|
Máy shock điện gây mê
|
máy
|
1
|
|
9
|
Máy doppler xuyên sọ
|
máy
|
1
|
|
10
|
Máy tạo oxy di động
|
máy
|
6
|
|
11
|
Máy laser He-ne chiếu ngoài
|
máy
|
2
|
|
12
|
Máy đốt điện
|
máy
|
2
|
|
13
|
Máy đốt Laser CO2
|
máy
|
3
|
|
14
|
Máy laser Fractional
|
máy
|
1
|
|
15
|
Máy lọc không khí
|
máy
|
3
|
|
16
|
Thiết bị rửa tay vô trùng
|
cái
|
2
|
|
17
|
Máy soi phân tích da
|
máy
|
1
|
|
18
|
Máy trị liệu da ánh sáng
|
máy
|
1
|
|
19
|
Máy Laser điều trị bệnh da
|
máy
|
1
|
|
20
|
Tủ sấy dụng cụ
|
cái
|
2
|
|
21
|
Nồi hấp tiết trùng
|
cái
|
2
|
|
22
|
Máy giặt công nghiệp
|
máy
|
1
|
|
23
|
Máy giặt đồ vải
|
máy
|
2
|
|
24
|
Máy phun thuốc khử trùng buồng
bệnh
|
máy
|
1
|
|
25
|
Giường hồi sức tích cực
|
cái
|
2
|
|
26
|
Hệ thống báo gọi y tế
|
hệ thống
|
1
|
|
27
|
Hệ thống xét nghiệm Elisa
|
hệ thống
|
1
|
|
28
|
Tủ ấm
|
Cái
|
1
|
|
29
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
máy
|
1
|
|
30
|
Máy xét nghiệm chức năng đông
cầm máu
|
máy
|
1
|
|
31
|
Máy lắc tròn
|
máy
|
1
|
|
32
|
Máy hàn túi tiệt trùng
|
máy
|
1
|
|
33
|
Máy rửa dụng cụ y tế
|
máy
|
1
|
|
34
|
Máy Laser Q-Switched ND YAG
|
máy
|
1
|
|
35
|
Máy Laser màu ( Pulse Dye
laser)
|
máy
|
1
|
|
36
|
Buồng chiếu UVA-UVB
|
hệ thống
|
1
|
|
37
|
Máy lăn kim
|
máy
|
1
|
|
38
|
Máy trị liệu da bằng sóng RF
|
máy
|
1
|
|
39
|
Đèn LED
|
cái
|
3
|
|
40
|
Hệ thống ngâm, tắm thuốc tím
|
hệ thống
|
1
|
|
VI
|
TRUNG
TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ PHAN RANG - THÁP CHÀM
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên
dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy Xquang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
máy
|
2
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
máy
|
2
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
hệ thống
|
2
|
|
4
|
Máy điện tim
|
máy
|
4
|
|
5
|
Máy điện não
|
máy
|
1
|
|
6
|
Máy theo dõi sản khoa 2 chức
năng
|
máy
|
4
|
|
7
|
Máy soi cổ tử cung
|
máy
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên
dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
máy
|
2
|
|
2
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
máy
|
2
|
|
3
|
Máy xét nghiệm HbA1c
|
máy
|
1
|
|
4
|
Máy ly tâm
|
máy
|
2
|
|
5
|
Máy đo SpO2 cầm tay
|
cái
|
1
|
|
6
|
Máy đo khúc xạ
|
máy
|
1
|
|
7
|
Ghế khám và điều trị răng
|
cái
|
2
|
|
8
|
Tủ lạnh bảo quản thuốc
|
cái
|
2
|
|
9
|
Tủ lạnh bảo quản vắc xin
|
cái
|
4
|
|
10
|
Kính hiển vi
|
cái
|
2
|
|
11
|
Bộ kính đo thị lực
|
bộ
|
2
|
|
12
|
Bộ dụng cụ khám mắt
|
bộ
|
4
|
|
13
|
Bộ dụng cụ khám tai mũi họng
|
bộ
|
4
|
|
14
|
Máy hút dịch chạy điện
|
máy
|
2
|
|
15
|
Bộ dụng cụ nhổ răng người lớn
|
bộ
|
4
|
|
16
|
Bộ dụng cụ nhổ răng trẻ em
|
bộ
|
4
|
|
17
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
cái
|
2
|
|
18
|
Bình ô xy + đồng hồ đo áp lực
+ van điều chỉnh + bình làm ẩm
|
bộ
|
4
|
|
19
|
Máy phun thuốc chống dịch
|
máy
|
20
|
|
20
|
Tủ an toàn sinh học
|
cái
|
2
|
|
VII
|
TRUNG
TÂM Y TẾ HUYỆN THUẬN NAM
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên
dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
máy
|
1
|
|
2
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
máy
|
1
|
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
máy
|
1
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
hệ thống
|
1
|
|
5
|
Máy thở
|
máy
|
1
|
|
6
|
Máy gây mê
|
máy
|
1
|
|
7
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
máy
|
6
|
|
8
|
Bơm tiêm điện
|
cái
|
6
|
|
9
|
Máy truyền dịch
|
máy
|
6
|
|
10
|
Máy phá rung tim
|
máy
|
1
|
|
11
|
Đèn mổ treo trần
|
bộ
|
1
|
|
12
|
Đèn mổ di động
|
bộ
|
1
|
|
13
|
Bàn mổ
|
cái
|
1
|
|
14
|
Máy điện tim
|
máy
|
3
|
|
15
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
hệ thống
|
1
|
|
16
|
Máy soi cổ tử cung
|
máy
|
2
|
|
17
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức
năng
|
máy
|
3
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên
dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy chụp X quang nha khoa
|
máy
|
1
|
|
2
|
Máy chụp X quang cao tần
|
máy
|
1
|
|
3
|
Máy rửa phim X quang kỹ thuật
số
|
máy
|
1
|
|
21
|
Máy ly tâm đa năng
|
máy
|
1
|
|
22
|
Máy phân tích huyết học tự động
|
máy
|
1
|
|
23
|
Máy phân tích nước tiểu tự động
|
máy
|
2
|
|
24
|
Máy đo độ loãng xương
|
máy
|
1
|
|
25
|
Kính hiển vi
|
cái
|
2
|
|
26
|
Tủ an toàn sinh học
|
cái
|
1
|
|
27
|
Máy đo độ đông máu tự động
|
máy
|
1
|
|
28
|
Máy xét nghiệm HbA1c
|
máy
|
1
|
|
29
|
Hệ thống thở CPAP
|
hệ thống
|
1
|
|
30
|
Máy đo nồng độ oxy bão hoà cầm
tay
|
máy
|
6
|
|
31
|
Máy hút dịch điện
|
máy
|
6
|
|
32
|
Máy tạo oxy di động
|
máy
|
2
|
|
33
|
Bộ đặt nội khí quản người lớn
|
bộ
|
2
|
|
34
|
Bộ đặt nội khí quản trẻ em
|
bộ
|
2
|
|
35
|
Bộ dụng cụ cắt Amidan
|
bộ
|
1
|
|
36
|
Đèn quang trùng hợp
|
cái
|
1
|
|
37
|
Đèn soi đáy mắt trực tiếp
|
cái
|
1
|
|
38
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
bộ
|
10
|
|
39
|
Bộ dụng cụ đình sản nữ
|
bộ
|
2
|
|
40
|
Máy đốt điện sản khoa
|
máy
|
1
|
|
41
|
Máy hút thai
|
máy
|
1
|
|
42
|
Bộ dụng cụ đặt tháo vòng
|
bộ
|
1
|
|
43
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
máy
|
1
|
|
44
|
Hệ thống ghế khám điều trị
răng hàm mặt
|
hệ thống
|
1
|
|
45
|
Hệ thống ghế khám điều trị
tai mũi họng
|
hệ thống
|
1
|
|
46
|
Máy đốt họng hạt
|
máy
|
1
|
|
47
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
cái
|
1
|
|
48
|
Đèn chiếu vàng da
|
cái
|
1
|
|
49
|
Máy đo tim thai Doppler
|
máy
|
2
|
|
50
|
Thiết bị rửa tay vô trùng
|
chiếc
|
1
|
|
51
|
Máy khử trùng bằng tia cực
tím
|
máy
|
1
|
|
52
|
Máy hút dịch liên tục, áp suất
thấp
|
máy
|
1
|
|
53
|
Máy châm cứu
|
máy
|
4
|
|
54
|
Máy cất nước 2 lần
|
máy
|
1
|
|
55
|
Bộ kính thử mắt
|
bộ
|
1
|
|
56
|
Bộ dụng cụ lấy dị vật thực quản
|
bộ
|
1
|
|
57
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
bộ
|
1
|
|
58
|
Máy trị liệu điện từ
|
máy
|
1
|
|
59
|
Máy trị liệu siêu âm
|
máy
|
1
|
|
60
|
Máy trị liệu sóng ngắn
|
máy
|
1
|
|
61
|
Tủ lạnh 300 lít
|
cái
|
1
|
|
62
|
Tủ sấy 250 độ
|
cái
|
1
|
|
63
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
cái
|
4
|
|
64
|
Hệ thống xử lý rác thải y tế
|
hệ thống
|
1
|
|
65
|
Máy giặt vắt quần áo ≥ 20kg
|
máy
|
1
|
|
66
|
Máy phun thuốc chống dịch
|
máy
|
7
|
|
67
|
Tủ lạnh dương
|
cái
|
7
|
|
VIII
|
TRUNG
TÂM Y TẾ HUYỆN NINH PHƯỚC
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên
dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
máy
|
1
|
|
2
|
Máy X quang di động
|
máy
|
2
|
|
3
|
Máy X quang C Arm
|
máy
|
1
|
|
4
|
Hệ thống CT Scanner < 64
lát cắt/vòng quay
|
hệ thống
|
1
|
|
5
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
máy
|
1
|
|
6
|
Máy siêu âm tổng quát
|
máy
|
5
|
|
7
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
hệ thống
|
2
|
|
8
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các
loại
|
hệ thống
|
1
|
|
9
|
Máy thở
|
máy
|
4
|
|
10
|
Máy gây mê
|
máy
|
1
|
|
11
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
máy
|
9
|
|
12
|
Bơm tiêm điện
|
cái
|
7
|
|
13
|
Máy truyền dịch
|
máy
|
7
|
|
14
|
Dao mổ điện cao tần
|
cái
|
1
|
|
15
|
Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/Dao
hàn mô
|
cái
|
1
|
|
16
|
Máy phá rung tim
|
máy
|
2
|
|
17
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
tiêu hóa
|
hệ thống
|
1
|
|
18
|
Đèn mổ treo trần
|
bộ
|
3
|
|
19
|
Đèn mổ di động
|
bộ
|
3
|
|
20
|
Bàn mổ
|
cái
|
3
|
|
21
|
Máy điện tim
|
máy
|
8
|
|
22
|
Máy điện não
|
máy
|
1
|
|
23
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ
dày, đại tràng )
|
hệ thống
|
1
|
|
24
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
hệ thống
|
1
|
|
25
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
hệ thống
|
1
|
|
26
|
Máy soi cổ tử cung
|
máy
|
2
|
|
27
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức
năng
|
máy
|
3
|
|
28
|
Máy chạy thận nhân tạo
|
máy
|
3
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên
dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy chụp X quang nha khoa
|
máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống X quang răng toàn cảnh
kỹ thuật số
|
hệ thống
|
1
|
|
3
|
Máy X quang nhũ ảnh
|
máy
|
1
|
|
4
|
Máy rửa phim X-Quang tự động
|
máy
|
1
|
|
5
|
Máy nội soi thực quản ống mềm
|
máy
|
1
|
|
6
|
Bộ soi thanh quản
|
bộ
|
1
|
|
7
|
Máy nội soi hậu môn
|
máy
|
1
|
|
8
|
Thiết bị soi ối
|
cái
|
1
|
|
9
|
Máy đo thính lực người lớn,
trẻ em có ghi âm
|
máy
|
1
|
|
10
|
Máy ly tâm ống mao dẫn
|
máy
|
1
|
|
11
|
Máy phân tích điện giải tự động
Na, K, Cl
|
máy
|
1
|
|
12
|
Máy phân tích khí máu
|
máy
|
1
|
|
13
|
Máy huyết học tự động
|
máy
|
2
|
|
14
|
Máy phân tích nước tiểu tự động
|
máy
|
2
|
|
15
|
Máy đo độ loãng xương
|
máy
|
1
|
|
16
|
Máy đo điện cơ
|
máy
|
1
|
|
17
|
Máy đo lưu huyết não
|
máy
|
1
|
|
18
|
Máy Holter theo dõi tim mạch
24/24 giờ
|
máy
|
1
|
|
19
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
máy
|
1
|
|
20
|
Máy xét nghiệm vi khuẩn
Helicobacter pylori qua hơi
|
máy
|
1
|
|
21
|
Kính hiển vi
|
cái
|
1
|
|
22
|
Tủ lạnh trữ máu
|
cái
|
1
|
|
23
|
Tủ an toàn sinh học
|
cái
|
2
|
|
24
|
Máy đo độ đông máu tự động
|
máy
|
1
|
|
25
|
Hệ thống xét nghiệm Elisa
|
hệ thống
|
1
|
|
26
|
Máy xét nghiệm HbA1C
|
máy
|
1
|
|
27
|
Hệ thống thở CPAP
|
hệ thống
|
3
|
|
28
|
Máy đo độ bão hoà Oxy cầm tay
|
máy
|
7
|
|
29
|
Máy khí dung siêu âm
|
máy
|
10
|
|
30
|
Máy hút dịch chạy điện
|
máy
|
6
|
|
31
|
Máy rửa dạ dày tự động
|
máy
|
1
|
|
32
|
Máy tạo Oxy di động
|
máy
|
6
|
|
33
|
Bộ đặt nội khí quản người lớn
|
bộ
|
5
|
|
34
|
Bộ đặt nội khí quản trẻ em
|
bộ
|
3
|
|
35
|
Bộ dụng cụ cắt Amidan
|
bộ
|
1
|
|
36
|
Bộ dụng cụ chuyên khoa ngoại
gây mê - mổ
|
bộ
|
2
|
|
37
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn
thương chỉnh hình
|
bộ
|
2
|
|
38
|
Bộ dụng cụ thắt, cắt búi trĩ
|
bộ
|
2
|
|
39
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu
hóa
|
bộ
|
2
|
|
40
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
bộ
|
6
|
|
41
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
bộ
|
2
|
|
42
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ
khoa
|
bộ
|
2
|
|
43
|
Bộ dụng cụ đình sản nữ
|
bộ
|
2
|
|
44
|
Thiết bị rửa tay vô trùng
|
cái
|
3
|
|
45
|
Máy phun dung dịch khử khuẩn
|
máy
|
5
|
|
46
|
Máy đốt điện sản khoa
|
máy
|
1
|
|
47
|
Máy hút thai
|
máy
|
1
|
|
48
|
Bộ kiểm tra cổ tử cung
|
bộ
|
6
|
|
49
|
Bộ cắt may tầng sinh môn
|
bộ
|
6
|
|
50
|
Bộ tháo vòng tránh thai
|
bộ
|
10
|
|
51
|
Bộ khám phụ khoa
|
bộ
|
10
|
|
52
|
Bộ đỡ đẻ
|
bộ
|
10
|
|
53
|
Đèn clar
|
cái
|
5
|
|
54
|
Đèn khám ngũ quan
|
bộ
|
3
|
|
55
|
Đèn soi đáy mắt trực tiếp
|
cái
|
2
|
|
56
|
Đèn soi đáy mắt gián tiếp
|
cái
|
2
|
|
57
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt
|
bộ
|
2
|
|