- Phụ lục 1: Định mức trang bị máy
móc, thiết bị chuyên dùng, trang thiết bị văn phòng dùng chung của các cơ quan,
tổ chức, đơn vị ngành tỉnh.
- Phụ lục 2: Định mức trang bị
máy móc, thiết bị chuyên dùng, trang thiết bị văn phòng dùng chung của các cơ
quan, tổ chức, đơn vị ngành tỉnh của các cơ quan, tổ chức, đơn vị cấp huyện, thị
xã, thành phố.
Những quy định không nêu tại
Quyết định này thì thực hiện theo Quy định tại Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày
26/12/2017 của Chính phủ, Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31/12/2017 của Thủ
tướng Chính phủ.
- Cơ quan nhà nước.
- Cơ quan đảng.
- Các tổ chức chính trị - xã hội
được ngân sách đảm bảo kinh phí hoạt động.
- Đơn vị sự nghiệp công lập (trừ
đơn vị sự nghiệp công lập tự đảm bảo chi thường xuyên và chi đầu tư).
Quyết định này có hiệu lực kể từ
ngày ký./.
TT
|
Định mức trang
bị
|
ĐVT
|
Số lượng
|
1.
VĂN PHÒNG TỈNH ỦY
|
1
|
Hệ thống làm lạnh, điều hòa nhiệt độ (máy lạnh
chính xác) - Phòng máy chủ
|
HT
|
01
|
2
|
Hệ thống phòng / chống cháy nổ phòng Server
|
HT
|
01
|
3
|
Hệ thống chống sét nguồn
|
HT
|
01
|
4
|
Hệ thống sàn nâng
|
HT
|
01
|
5
|
Hệ thống camera giám sát và cửa từ
|
HT
|
01
|
6
|
Camera giám sát
|
Cái
|
04
|
7
|
Hệ thống cửa từ (Hệ thống kiểm soát vào ra
(Access control) 1 cửa
|
HT
|
01
|
8
|
Hệ thống lưu điện kết nối song song
|
HT
|
01
|
9
|
Tủ mạng và thiết bị điều khiển
|
HT
|
01
|
10
|
Hệ thống máy chủ
|
HT
|
01
|
11
|
Chassic cho máy chủ phiến
|
bộ
|
01
|
12
|
Máy chủ phiến cho ảo hóa
|
bộ
|
05
|
13
|
Thiết bị lưu trữ và thiết bị sao lưu dự phòng
|
cái
|
02
|
14
|
Thiết bị SAN Switch
|
cái
|
02
|
15
|
Thiết bị định tuyến (Router cấp tỉnh)
|
bộ
|
02
|
16
|
Thiết bị chuyển mạch lớp 3 (Core Switch)
|
bộ
|
02
|
17
|
Thiết bị tường lửa và giám sát mạng
|
bộ
|
02
|
18
|
Thiết bị kiểm soát kết nối tập trung
|
cái
|
01
|
19
|
Thiết bị chuyển mạch lớp 2
|
cái
|
02
|
20
|
Thiết bị kết nối tích hợp tính năng Router, DHCP,
DNS..cho cấp huyện
|
cái
|
08
|
21
|
Thiết bị chống spam email server Internet
|
cái
|
01
|
22
|
Máy trạm
|
bộ
|
02
|
23
|
Máy tính xách tay Fujitsu LIFEBOOK E546 laptop
|
cái
|
02
|
24
|
Phần mềm ảo hóa
|
bộ
|
01
|
25
|
Phần mềm sao lưu dữ liệu
|
bộ
|
01
|
26
|
Hệ điều hành Windows Server
|
bộ
|
01
|
27
|
Phần mềm diệt Virus
|
bộ
|
01
|
28
|
Phần mềm email server internet
|
bộ
|
01
|
29
|
Phần mềm email client
|
bộ
|
01
|
30
|
Máy in chuyên dụng
|
cái
|
01
|
31
|
Máy scan chuyên dụng
|
cái
|
01
|
32
|
Thiết bị truyền hình hội nghị
|
bộ
|
01
|
33
|
Thiết bị hiển thị
|
cái
|
02
|
34
|
Bộ lưu điện
|
bộ
|
01
|
35
|
Bàn kích thước 650 x 2000 x 760 mm
|
cái
|
12
|
36
|
Bục phát biểu
|
cái
|
02
|
37
|
Bục kê gỗ
|
cái
|
01
|
|
Hệ thống âm
thanh hội trường Tỉnh ủy
|
|
|
38
|
Microphone
- Bộ micro không dây cầm tay
- Đặc tính định hướng Cardioid
- Sử dụng sóng UHF
- Thay đổi được tần số
|
bộ
|
02
|
|
Thiết bị xử lý
tín hiệu:
|
|
|
39
|
- Mixer Analog
- 6 mic/line inputs
- 3 stereo channels
- 3 band EQ with MusiQ
- Tích hợp 16 effect
|
cái
|
01
|
|
Equalizer bộ lọc tiếng 2 x31 band
|
cái
|
01
|
40
|
Thiết bị xử lý 2 in 4 out.
- 9 band dual equalization
- Pass filter, delays, peak limiter, gain and signal polarity for full system
control
|
cái
|
01
|
|
Ampli + Loa:
|
|
|
41
|
Amply Fullrange công suất:
- 2 x 500W @ 8 Ohms
- 2 x 750W @ 4 Ohms
- 2 x 1200W @ 2 Ohms
Trọng lượng: 15,6 kg
|
cái
|
03
|
42
|
Loa cột full-range
- Công suất 120W Continuous
- Trở kháng: 8 Ohms
- Dải tần: 90 Hz - 16 kHz
- Max SPL 111 dB
- Trọng lượng: 7 kg
|
cái
|
12
|
|
2.
VĂN PHÒNG UBND TỈNH
|
|
|
1
|
Máy Sever
|
máy
|
2
|
2
|
Tủ Rack
|
cái
|
2
|
3
|
Thiết bị cảnh báo cháy
|
bộ
|
1
|
4
|
Máy vi tính ( cài đặt phần mềm)
|
máy
|
5
|
5
|
Thiết bị điện tử, truyền hình phòng họp trực tuyến
|
HT
|
1
|
6
|
Hệ thống báo cháy
|
HT
|
1
|
7
|
Máy Scan
|
máy
|
2
|
8
|
Máy in khổ A3
|
máy
|
2
|
9
|
Máy chiếu
|
máy
|
4
|
10
|
Bộ lưu điện
|
bộ
|
2
|
11
|
Switch cisco (bộ chia mạng)
|
cái
|
2
|
12
|
Máy photocopy
|
máy
|
1
|
13
|
Kệ lưu trữ tài liệu
|
kệ
|
20
|
14
|
Bộ bàn ghế phòng họp
|
bộ
|
6
|
15
|
Tủ hồ sơ gỗ
|
cái
|
5
|
3.
VĂN PHÒNG HĐND TỈNH
|
1
|
Máy Sever
|
máy
|
1
|
2
|
Máy ảnh kỷ thuật số
|
máy
|
1
|
3
|
Máy Camera
|
cái
|
1
|
4
|
Máy Scan 2 mặt
|
máy
|
1
|
5
|
Bộ lưu điện
|
bộ
|
1
|
6
|
Bộ bàn ghế phòng họp
|
bộ
|
2
|
4.
SỞ TƯ PHÁP
|
1
|
Máy Scan 2 mặt
|
cái
|
1
|
5.
SỞ TÀI CHÍNH
|
1
|
Máy vi tính xách tay
|
cái
|
2
|
2
|
Máy Sever
|
máy
|
5
|
3
|
Tủ Rack ( chứa máy chủ và thiết mạng)
|
cái
|
2
|
4
|
Thiết bị cảnh báo cháy
|
bộ
|
1
|
5
|
Máy điều hòa (Phòng máy)
|
máy
|
2
|
6
|
Máy Scan
|
máy
|
1
|
7
|
Máy in A3
|
máy
|
2
|
8
|
Bộ lưu trữ dữ liệu
|
bộ
|
2
|
9
|
Bộ lưu điện
|
cái
|
2
|
10
|
Bộ chia mạng
|
cái
|
2
|
11
|
Tủ hồ sơ gỗ ( lưu trữ tài liệu mật )
|
cái
|
1
|
KHỐI GIAO THÔNG
VẬN TẢI
|
6.
VP. SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI
|
1
|
Máy in chuyên dùng ( In giấy phép lái xe)
|
máy
|
03
|
2
|
Máy ảnh ( Bộ phận GPLX)
|
máy
|
1
|
3
|
Máy vi tính bàn, máy vi tính xách tay ( cài đặt
phần mềm)
|
máy
|
2
|
4
|
Máy Sever
|
máy
|
2
|
5
|
Switch cisco (bộ chia mạng)
|
cái
|
1
|
6
|
Bộ lưu điện
|
cái
|
2
|
7
|
Bộ bàn ghế phòng họp
|
bộ
|
2
|
7.
THANH TRA GIAO THÔNG VẬN TẢI
|
1
|
Cân tải trọng xe
|
bộ
|
5
|
2
|
Bộ đàm, thiết bị chuyển tiếp sóng
|
máy
|
12
|
3
|
Máy đo khí thải xe ô tô + phụ kiện kèm theo
|
máy
|
2
|
KHỐI KẾ HOẠCH
VÀ ĐẨU TỬ
|
8.
SỞ KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ
|
1
|
Máy chiếu
|
máy
|
1
|
2
|
Máy Scan
|
máy
|
3
|
3
|
Máy Sever
|
máy
|
1
|
4
|
Bộ lưu điện
|
cái
|
1
|
5
|
Switch cisco (bộ chia mạng)
|
cái
|
1
|
6
|
Bộ bàn ghế phòng họp
|
bộ
|
2
|
|
9.
TRUNG TÂM XÚC TIẾN ĐẦU TƯ
|
|
|
1
|
Máy vi tính ( Kết nối mạng về xúc tiến đầu tư)
|
máy
|
1
|
KHỐI NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
|
|
10.
VP. SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT
|
|
|
1
|
Bộ bàn ghế phòng họp
|
bộ
|
2
|
2
|
Máy Sever
|
máy
|
2
|
11.
CHI CỤC QLCL NÔNG LÂM SẢN VÀ THỦY SẢN
|
1
|
Tủ cấp đông 300 lít
|
cái
|
1
|
2
|
Tủ mát 250 lít
|
cái
|
1
|
3
|
Máy ly tâm
|
máy
|
1
|
4
|
Máy đo pH/nhiệt độ để bàn
|
máy
|
1
|
5
|
Tủ cấy vô trùng
|
cái
|
1
|
6
|
Tủ ấm mini
|
cái
|
1
|
7
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
cái
|
1
|
8
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
cái
|
1
|
9
|
Bộ bàn ghế phòng họp
|
bộ
|
1
|
12.
CHI CỤC THỦY SẢN
|
1
|
Máy đo oxy cầm tay
|
máy
|
2
|
2
|
Máy đo độ pH cầm tay
|
máy
|
2
|
3
|
Bộ bàn ghế phòng họp
|
bộ
|
1
|
13.
TRUNG TÂM KHUYẾN NÔNG
|
1
|
Máy đo cảm ứng nhiệt
|
máy
|
1
|
2
|
Máy đo độ mặn
|
máy
|
1
|
3
|
Máy đo pH
|
máy
|
1
|
4
|
Máy đo oxy
|
máy
|
1
|
5
|
Máy chiếu
|
máy
|
8
|
6
|
Máy tính xách tay
|
máy
|
4
|
7
|
Bộ bàn ghế phòng họp
|
bộ
|
1
|
14.
TRUNG TÂM THÔNG TIN NÔNG NGHIỆP
|
1
|
Máy quay phim
|
máy
|
1
|
2
|
Thiết bị lưu trữ dữ liệu
|
cái
|
1
|
3
|
Máy chụp ảnh
|
cái
|
1
|
4
|
Máy sever
|
máy
|
1
|
5
|
Bộ lưu điện
|
bộ
|
1
|
6
|
Bộ bàn ghế phòng họp
|
bộ
|
1
|
7
|
Tivi 60 in ( trang bị tham gia Hội chợ NN)
|
cái
|
1
|
15.
TRUNG TÂM GIỐNG NÔNG NGHIỆP
|
1
|
Bộ sàng hiệu chuẩn (6 cái)
|
bộ
|
2
|
2
|
Cân kỹ thuật (2 số lẻ)
|
cái
|
1
|
3
|
Cân kỹ thuật (1 số lẻ)
|
cái
|
1
|
4
|
Cân phân tích điện tử (3 số lẻ)
|
cái
|
1
|
5
|
Kính lúp soi hạt
|
cái
|
1
|
6
|
Máy đếm hạt
|
máy
|
1
|
7
|
Kính hiển vi
|
cái
|
1
|
8
|
Máy đếm tinh
|
máy
|
1
|
9
|
Máy đo ẩm độ nhanh
|
máy
|
1
|
10
|
Máy nghiền mẫu
|
máy
|
1
|
11
|
Máy thổi hạt
|
máy
|
1
|
12
|
Tủ bảo quản tinh
|
cái
|
1
|
13
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
máy
|
1
|
14
|
Thiết bị chia mẫu dạng hộp
|
bộ
|
1
|
15
|
Thiết bị chia mẫu dạng nón
|
bộ
|
1
|
16
|
Tủ sấy cài nhiệt độ
|
cái
|
1
|
17
|
Máy kháng sinh đồ
|
máy
|
1
|
16.
CHI CỤC BẢO VỆ THỰC VẬT VÀ TRỒNG TRỌT
|
1
|
Kính soi nổi
|
cái
|
1
|
2
|
Tủ sấy
|
cái
|
1
|
3
|
Máy quang phổ nhiệt quang
|
máy
|
1
|
4
|
Máy đo ẩm độ
|
máy
|
1
|
5
|
Thiết bị chưng cất Kjeldhal, Bộ lọc Kjedn
|
bộ
|
1
|
6
|
Cân điện tử
|
cái
|
1
|
7
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
cái
|
1
|
17.
CHI CỤC THÚ Y VÀ CHĂN NUÔI
|
1
|
Tủ lạnh
|
cái
|
03
|
2
|
Micropipet 1 kênh
|
bộ
|
01
|
3
|
Micropipet 12 kênh
|
bộ
|
04
|
4
|
Tủ âm sâu 80 độ C
|
cái
|
01
|
5
|
Hệ thống ELISA: BIOTEX (xét nghiệm chuyên
sâu dư lượng)
|
bộ
|
01
|
6
|
Máy Real time PCR ( xét nghiệm chuyên sâu dịch bệnh)
|
máy
|
01
|
7
|
Máy chưng cất nước 2 lần
|
máy
|
01
|
8
|
Thiết bị lấy mẫu không khí DESAGA
|
bộ
|
01
|
9
|
Thiết bị lấy mẫu bụi SIBATAGT
|
bộ
|
01
|
|
KHỐI CÔNG
THƯƠNG
|
|
|
|
18.
VP SỞ CÔNG THƯƠNG
|
|
|
1
|
Ampe kềm
|
bộ
|
1
|
2
|
Máy đo khoảng cách bằng tia Lazer)
|
máy
|
1
|
3
|
Bộ Test nhanh thử mẫu Xăng dầu
|
bộ
|
1
|
4
|
Bộ bàn ghế phòng họp
|
bộ
|
2
|
|
19.
TRUNG TÂM KHUYẾN CÔNG VÀ HỖ TRỢ PTKC
|
|
|
1
|
Đồng hồ điện trở cách điện
|
cái
|
1
|
2
|
Thiết bị định vị cầm tay
|
cái
|
1
|
3
|
Thước đo dạng bánh xe
|
cái
|
1
|
4
|
Thiết bị đo điện trở đất
|
cái
|
1
|
5
|
Thước đo khoảng cách bằng tia laze
|
cái
|
1
|
6
|
Máy đo độ rọi
|
máy
|
1
|
7
|
Máy định vị GPS
|
máy
|
1
|
KHỐI KHOA HỌC
CÔNG NGHỆ
|
20.
SỞ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ
|
1
|
Máy đo liều phóng xạ ion nén
|
máy
|
1
|
2
|
Máy vi tính xách tay
|
máy
|
2
|
3
|
Bộ lưu điện
|
cái
|
1
|
4
|
Máy Server
|
máy
|
2
|
5
|
Máy Scan
|
máy
|
1
|
6
|
Máy in A3
|
máy
|
1
|
21.
TRUNG TÂM UD TIẾN BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ
|
1
|
Máy Scan
|
máy
|
1
|
2
|
Máy chủ vi tính
|
máy
|
1
|
3
|
Máy lấy mẫu khí và bụi
|
máy
|
1
|
4
|
Máy sắc ký ghép khối phổ
|
máy
|
1
|
5
|
Máy cất nước hai lần
|
máy
|
2
|
6
|
Máy làm mát nhà xưởng
|
máy
|
2
|
7
|
Máy lọc nước siêu sạch
|
máy
|
1
|
8
|
Máy hút chân không
|
máy
|
1
|
9
|
Máy viền mý lon bán tự động
|
máy
|
1
|
10
|
Máy đo ánh sáng
|
máy
|
1
|
11
|
Máy quang phổ tử ngoại khả biến UV-VIS
|
máy
|
1
|
12
|
Máy luân nhiệt 96 giếng có chức năng Gradient
|
máy
|
1
|
13
|
Máy chụp ảnh Gel
|
máy
|
1
|
14
|
Máy đo PH/orp/nhiệt độ để bàn
|
máy
|
1
|
15
|
Máy lắc tròn
|
máy
|
1
|
16
|
Máy ủ nhiệt khô
|
máy
|
1
|
17
|
Máy phá mẫu tế bào bằng sóng siêu âm
|
máy
|
1
|
18
|
Máy ly tâm ống Eppendorf để bàn 24 vị trí
|
máy
|
1
|
19
|
Máy ly tâm lạnh đa năng (ly tâm văng)
|
máy
|
1
|
20
|
Máy ly tâm kỹ thuật số
|
máy
|
1
|
21
|
Máy chế biến rau quả công nghiệp
|
máy
|
1
|
22
|
Máy chia mẫu
|
máy
|
1
|
23
|
Bộ phân tích đạm DUMA
|
bộ
|
1
|
24
|
Hệ thống thiết bị kiểm tra hàng đóng gói sẵn dạng
lỏng
|
HT
|
1
|
25
|
Hệ thống nuôi cấy ngập chìm tạm thời
|
HT
|
1
|
26
|
Hệ thống máy đóng phôi bịch nấm
|
HT
|
1
|
27
|
Bể điều nhiệt
|
cái
|
1
|
28
|
Tủ bảo quản nhiệt 400C
|
Tủ
|
1
|
29
|
Tủ bảo quản mẫu
|
Tủ
|
1
|
30
|
Tủ ấm
|
Tủ
|
1
|
31
|
Tủ ấm BOD
|
Tủ
|
1
|
32
|
Tủ bảo quản môi trường vi sinh
|
Tủ
|
1
|
33
|
Tủ cấy vi sinh (tủ an toàn sinh học cấp 2)
|
Tủ
|
3
|
34
|
Tủ mát trữ hóa chất, môi trường
|
Tủ
|
1
|
35
|
Tủ đông -22oc
|
Tủ
|
1
|
36
|
Tủ đựng hóa chất
|
Tủ
|
1
|
37
|
Tủ ấm vi sinh 150 lít
|
Tủ
|
1
|
38
|
Tủ sấy Memmert UF 160,161 lít
|
Tủ
|
1
|
39
|
Tủ hút khí độc
|
Tủ
|
1
|
40
|
Tủ hút khí độc loại không ống dẫn
|
Tủ
|
1
|
41
|
Tủ hút khí độc loại có ống dẫn
|
Tủ
|
1
|
42
|
Tủ sấy (Binder - Đức)
|
Tủ
|
1
|
43
|
Tủ đựng hóa chất có khử mùi
|
Tủ
|
1
|
44
|
Cân phân tích 02 số lẻ
|
cái
|
1
|
45
|
Cân phân tích 4 số lể
|
cái
|
2
|
46
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
cái
|
2
|
47
|
Kính hiển vi kỹ thuật số
|
cái
|
1
|
48
|
Bếp khuấy từ gia nhiệt
|
cái
|
1
|
49
|
Bộ điện di gel Agarose cho DNA, RNA
|
bộ
|
1
|
50
|
Bộ đo BOD 12 chỗ
|
bộ
|
3
|
51
|
Bộ phá mẫu COD 24 vị trí
|
bộ
|
1
|
52
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
cái
|
1
|
53
|
Chụp hút di động
|
cái
|
1
|
54
|
Bàn thí nghiệm trung tâm (gỗ thau lao)
|
cái
|
2
|
22.
CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG
|
1
|
Thiết bị đo chỉ số Octane cầm tay
|
bộ
|
1
|
2
|
Máy scan tài liệu
|
máy
|
1
|
3
|
Tích điện máy chủ (UPS)
|
cái
|
1
|
4
|
Máy chủ vi tính
|
máy
|
1
|
5
|
Máy tính xách tay
|
máy
|
2
|
6
|
Cân điện tử Max 150kg/d5g
|
cái
|
1
|
7
|
Cân kỹ thuật (3kg/0,01g)
|
cái
|
1
|
8
|
Cân điện tử (20kg/1g)
|
cái
|
1
|
9
|
Cân phân tích cấp chính xác 1(252g/0,1mg)
|
cái
|
1
|
10
|
Bộ quả cân F1 (1g-500g)
|
bộ
|
1
|
11
|
Hệ thống thiết bị kiểm tra hàng đóng gói sẵn dạng
lỏng
|
HT
|
1
|
12
|
Bình chuẩn dung tích hạng 2 (loại 20 lít)
|
cái
|
1
|
13
|
Bình chuẩn dung tích hạng 2 (loại 10 lít)
|
cái
|
1
|
14
|
Bình chuẩn dung tích hạng 2 (loại 5 lít)
|
cái
|
1
|
15
|
Bình chuẩn dung tích hạng 2 (loại 2 lít)
|
cái
|
1
|
16
|
Thiết bị kiểm tra công tơ điện di động 1 pha và 3
pha
|
cái
|
1
|
23.
TRUNG TÂM TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG
|
1
|
Tủ chuẩn nhiệt ẩm dùng để hiệu chuẩn nhiệt ẩm kế
|
cái
|
01
|
2
|
Cân so sánh chuẩn
|
cái
|
01
|
3
|
Thiết bị thử nghiệm kim loại quý
|
bô
|
01
|
4
|
Máy tính xách tay
|
máy
|
01
|
5
|
Bộ quả cân chuẩn CCX: E2 từ (1-500)mmg, gồm 12 quả
|
bộ
|
03
|
6
|
Bộ quả cân chuẩn CCX: E2 từ (1-500)g, gồm 12 quả
|
bộ
|
02
|
7
|
Bộ quả cân chuẩn CCX: E2 từ (1-10kg), gồm 5 quả
|
bộ
|
02
|
8
|
Bộ quả cân chuẩn CCX: E2 từ (1-500g), gồm 12 quả
|
bộ
|
02
|
9
|
Bộ quả cân chuẩn E2 (1kg, 2 kg, 5kg, 10kg)
|
bộ
|
05
|
10
|
Bộ quả cân chuẩn CCX: F1 từ (1mg-500g), gồm 24 quả
|
bộ
|
02
|
11
|
Bộ quả cân chuẩn CCX: F1 từ (1g-500g), gồm 12 quả
|
bộ
|
02
|
12
|
Bộ quả cân Inox loại 20kg/quả CCX: F1
|
bộ
|
20
|
13
|
Quả cân chuẩn CCX: F1 (1kg, 2kg, 5 kg, 10kg)
|
quả
|
05
|
14
|
Bộ quả cân chuẩn CCX: F2 (10kg-20kg), gồm 2 quả
|
bộ
|
01
|
15
|
Bộ quả cân Inox, CCX: F2 từ (200mg-10kg)
|
bộ
|
01
|
16
|
Bộ quả cân Inox M1 từ (1g-500g), số lượng 12 quả
|
bộ
|
02
|
17
|
Quả cân gang M1 (20kg/quả)
|
quả
|
600
|
18
|
Quả cân gang M1 (10kg/quả)
|
quả
|
10
|
19
|
Quả cân gang M1 (5kg/quả)
|
quả
|
05
|
20
|
Bộ đế cấm công tơ điện 1 pha (loại 4 chân)
|
bộ
|
01
|
21
|
Cân điện tử Sartorius (Max: 34kg, d:0,1g)
|
cái
|
01
|
22
|
Cân phân tích điện tử (+Max:200g; d:0,0001g)
|
cái
|
01
|
23
|
Cân điện tử Sartorius (Max: 36,2kg, d:0,1g)
|
cái
|
01
|
24
|
Cân điện tử (Max: 4kg, d:0,01g)
|
cái
|
01
|
25
|
Cân điện tử Dj 30N-1(Max: 150kg, d:10g)
|
cái
|
01
|
26
|
Cân điện tử Dj 30N-2(Max: 15kg, d:1g)
|
cái
|
01
|
27
|
Cân bàn điện tử (Max: 60kg, d:5g)
|
cái
|
01
|
28
|
Cân so sánh điện tử và bộ định
tâm giữ cho mẫu luôn nằm chính giữa bàn cân (Max: 6kg, d: 0,001g)
|
cái
|
01
|
29
|
Bình chuẩn kim loại hạng 1 - loại 2 lít
|
cái
|
01
|
30
|
Bình chuẩn kim loại hạng 1 - loại 5 lít
|
cái
|
01
|
31
|
Bình chuẩn kim loại hạng 1 - loại 10 lít
|
cái
|
01
|
32
|
Bình chuẩn kim loại hạng 1 - loại 20 lít
|
cái
|
01
|
33
|
Bình chuẩn kim loại hạng 1 - loại 50 lít
|
cái
|
01
|
34
|
Bình chuẩn kim loại hạng 1 - loại 200 lít
|
cái
|
01
|
35
|
Bình chuẩn dung tích hạng 2, Inox, 200 lít
|
cái
|
01
|
36
|
Bình chuẩn dung tích hạng 2, Inox - loại 100 lít
|
cái
|
02
|
37
|
Bình chuẩn dung tích hạng 2, Inox - loại 20 lít
|
cái
|
02
|
38
|
Bình chuẩn dung tích hạng 2, Inox - loại 10 lít
|
cái
|
02
|
39
|
Bình chuẩn dung tích hạng 2, Inox - loại 5 lít
|
cái
|
02
|
40
|
Bình chuẩn dung tích hạng 2, Inox - loại 2 lít
|
cái
|
03
|
41
|
Bộ lưu lượng kế chất lỏng LK51V02
|
cái
|
01
|
42
|
Bộ bàn kiểm đồng hồ nước lạnh cỡ 15-25mm loại 20
vị trí
|
cái
|
02
|
43
|
Bộ bàn kiểm công tơ điện 1 pha, 24 vị trị CCX 0.1
|
cái
|
01
|
44
|
Thiết bị lưu động kiểm tra công tư điện 1 pha
trên lưới
|
cái
|
01
|
45
|
Bàn kiểm công tơ điện 1 pha điện tử gồm 12 vị trị
|
cái
|
02
|
46
|
Máy kiểm tra nối đất cho thiết bị
|
máy
|
01
|
47
|
Máy đo điện trở tiếp đất
|
máy
|
01
|
48
|
Máy đo điện trở vạn năng
|
máy
|
01
|
49
|
Bàn kiểm áp suất dương cấp chính xác cao đến 1000
bar
|
cái
|
02
|
50
|
Thiết bị đo huyết áp kế DPI 705
|
bộ
|
01
|
51
|
Bộ kiểm định/ hiệu chuẩn áp suất đa năng
|
bộ
|
01
|
52
|
Panme đo ngoài 125-150
|
bộ
|
01
|
53
|
Thước cặp hiện số điện tử từ 0-300mm
|
cái
|
01
|
54
|
Thiết bị đa năng kiểm định máy X - Quang
|
bộ
|
01
|
55
|
Máy đo liều phóng xạ alpha, beta, gamma và tia X
dùng buồng ion hóa
|
máy
|
01
|
56
|
Bộ Phantom kiểm tra chất lượng hình ảnh chụp CT
|
bộ
|
01
|
57
|
Thiết bị kiểm định và hiệu chuẩn máy đo điện tim
|
bộ
|
01
|
58
|
Thiết bị kiểm định và hiệu chuẩn máy đo điện não
|
bộ
|
01
|
59
|
Bộ thiết bị kiểm định hiệu chuẩn cho nhiệt kế y học
(thủy ngân, thủy tinh)
|
bộ
|
01
|
|
24.
TRUNG TÂM THÔNG TIN KHCN
|
|
|
1
|
Máy Sever
|
máy
|
02
|
2
|
Thiết bị mạng Switch
|
bộ
|
2
|
3
|
Router Cisco (Integrated
Services Router CISCO 2901/K9)
|
bộ
|
01
|
4
|
Bộ Camera giám sát (gồm 2 Camera,
01 thiết bị lưu trữ, 01 màn hình quan sát)
|
bộ
|
01
|
5
|
Bộ máy vi tính
|
bộ
|
01
|
6
|
Máy Ảnh
|
máy
|
01
|
7
|
Tích điện
|
cục
|
01
|
8
|
Ram máy chủ 8GB
|
cái
|
08
|
9
|
Thiết bị lưu trữ dữ liệu chuyên dụng (NAS, SAN,
…)
|
cái
|
01
|
10
|
Máy Scan
|
máy
|
01
|
KHỐI VĂN HÓA THỂ
THAO VÀ DU LỊCH
|
|
25.
VP SỞ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH
|
1
|
Thiết bị giám sát xâm nhập IDS/IPS
|
bộ
|
1
|
2
|
Máy in màu
|
máy
|
1
|
3
|
Máy scan
|
máy
|
1
|
4
|
Thiết bị đo cường độ ánh sáng
|
máy
|
2
|
5
|
Thiết bị đo cường độ âm thanh, đo độ ồn
|
máy
|
1
|
6
|
Thiết bị đo độ PH, tiêu chuẩn nước bể bơi
|
máy
|
2
|
7
|
Máy ảnh
|
máy
|
1
|
|
26.
TRUNG TÂM VĂN HÓA
|
|
|
1
|
Camera
|
máy
|
1
|
2
|
Máy ảnh
|
máy
|
1
|
3
|
Ống Lend
|
cây
|
1
|
4
|
Máy ghi đĩa DVD
|
máy
|
1
|
5
|
Bộ âm thanh
|
bộ
|
1
|
6
|
Máy chiếu
|
bộ
|
1
|
7
|
Máy phát điện 5KVA
|
máy
|
1
|
8
|
Mixer 6 line thu âm
|
máy
|
1
|
9
|
MIXER MIDAS 24 LINE Germany
|
máy
|
2
|
10
|
ECHO YAMAHA JAPAN
|
máy
|
2
|
11
|
EQUALIZET PEAVEY USA
|
máy
|
2
|
12
|
CANPRESSOR
|
máy
|
2
|
13
|
CROSSOVER PEAVEY USD
|
máy
|
2
|
14
|
LOA VANTEC
|
bộ
|
6
|
15
|
Main công suất 4000W
|
cái
|
6
|
16
|
Mixer liền công suất Peavey 12 line
|
máy
|
1
|
17
|
Ổn áp 10 KVA
|
cái
|
2
|
18
|
Công suất đèn PAR
|
cái
|
16
|
19
|
Máy khói
|
máy
|
2
|
20
|
Đàn Organ
|
cây
|
2
|
21
|
Đàn Giuta điện phím lõm
|
cây
|
4
|
22
|
Đàn Giuta thùng phím lõm
|
cây
|
4
|
23
|
Đàn Giuta thùng tân nhạc Taylor
|
cây
|
4
|
24
|
Phá tiếng Guita Boss GT 100
|
bộ
|
1
|
25
|
Âm thanh Audio interface (Soundcard)
|
bộ
|
1
|
26
|
Controller, Mixer
|
cái
|
1
|
27
|
Microphon thu âm
|
cái
|
2
|
28
|
Preamp
|
cái
|
1
|
29
|
MIDI controller
|
cái
|
1
|
30
|
Đàn Organ Korg Kronos X 88 key
|
cái
|
1
|
31
|
Trống Sonor
|
cái
|
1
|
32
|
Phá tiếng Guitar
|
bộ
|
2
|
33
|
Kèn Saxo Yamaha
|
cây
|
2
|
34
|
Kèn Trumpet Yamaha
|
cây
|
2
|
35
|
Sáo tây Flute
|
cây
|
2
|
36
|
Bộ gỏ nhạc cụ
|
bộ
|
1
|
37
|
Trống Cajon
|
cái
|
1
|
38
|
Đàn tranh
|
cây
|
1
|
39
|
Đàn Piano cơ
|
cây
|
1
|
40
|
Đàn Piano điện
|
cây
|
1
|
41
|
Trống dân tộc
|
bộ
|
2
|
42
|
Dàn nhạc ngũ âm
|
bộ
|
3
|
43
|
Bộ Micro trống
|
bộ
|
1
|
44
|
Micro phòng thu
|
cái
|
2
|
45
|
Loa Contron nhạc công
|
cái
|
1
|
46
|
Sound Card âm thanh
|
cái
|
20
|
47
|
Loa phòng thu
|
cái
|
20
|
48
|
Headphone
|
cái
|
3
|
49
|
Mixer phòng thu
|
cái
|
1
|
50
|
Thùng loa FULGAN
|
cái
|
5
|
51
|
Thùng loa Sup Wodfer
|
cái
|
5
|
52
|
PoWer FULGAN
|
cái
|
1
|
53
|
PoWer Sup Wodfer
|
cái
|
1
|
54
|
Tủ máy thiết bị
|
cái
|
1
|
55
|
COMNPREEOR
|
cái
|
1
|
56
|
CROSSOVER
|
cái
|
1
|
57
|
Tủ máy thiết bị
|
cái
|
1
|
58
|
MOVING HEAD BEAM 360R
|
cái
|
2
|
59
|
Organ Yamaha 970
|
cây
|
1
|
60
|
Đàn tranh
|
cây
|
6
|
61
|
Sáo trúc
|
cây
|
5
|
62
|
Đàn Kìm
|
cây
|
2
|
63
|
Đàn Cò
|
cây
|
2
|
64
|
Guitar phím lõm thùng cổ
|
cây
|
1
|
65
|
Guitar phím lõm điện cổ
|
cây
|
1
|
66
|
Guitar thùng nhạc
|
cây
|
1
|
67
|
Đàn bầu
|
cây
|
1
|
68
|
Máy vi tính cài đặt nhạc
|
máy
|
2
|
69
|
Thiết bị thu âm, xử lý âm
|
bộ
|
1
|
|
27.
TRƯỜNG VĂN HÓA NGHỆ THUẬT
|
|
|
1
|
Đàn Organ
|
cây
|
3
|
2
|
Đàn cổ các loại
|
cây
|
10
|
3
|
Dàn nhạc ngũ âm truyền thống
|
bộ
|
1
|
4
|
Máy ảnh
|
máy
|
1
|
5
|
Bộ âm thanh ( Amly + Loa + Micro)
|
bộ
|
2
|
|
28.
THƯ VIỆN
|
|
|
1
|
Bộ chuyển mạch Switch Cisco
|
cái
|
01
|
2
|
Bộ lưu trữ dữ liệu NAS
|
cái
|
02
|
3
|
Thiết bị phát hiện phòng chống xâm nhập mạng
IDS
|
cái
|
10
|
4
|
Máy chủ
|
máy
|
1
|
5
|
Máy scan
|
máy
|
2
|
6
|
Máy vi tính ( 2 máy /phòng đọc)
|
máy
|
8
|
7
|
Máy kiểm kê sách
|
máy
|
03
|
8
|
Máy đọc mã vạch
|
máy
|
01
|
9
|
Máy in nhãn
|
máy
|
01
|
10
|
Máy in thẻ bạn đọc
|
máy
|
01
|
11
|
Bộ lưu điện
|
bộ
|
1
|
|
29.
BẢO TÀNG
|
|
|
1
|
Camera quan sát
|
HT
|
1
|
2
|
Ma nơ canh
|
tượng
|
100
|
3
|
Máy hút ẩm
|
máy
|
10
|
4
|
Máy hút bụi
|
máy
|
2
|
5
|
Xe chuyển hiện vật
|
chiếc
|
1
|
6
|
Con nâng hiện vật
|
máy
|
1
|
7
|
Máy điều hòa ( bảo quản hiện vật)
|
máy
|
2
|
|
30.
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN VÀ THI ĐẤU TDTT
|
|
|
1
|
Khung thành bóng đá (11 người)
|
Khung
|
3
|
2
|
Hình nhân hàng rào đá phạt
|
cái
|
02
|
3
|
Rào cao, rào thấp
|
bộ
|
20
|
4
|
Bộ thảm tập Bóng chuyền
|
bộ
|
2
|
5
|
Bàn bóng bàn
|
bàn
|
5
|
6
|
Máy bắn bóng bàn
|
máy
|
2
|
7
|
Dây phao phân chia đường bơi
|
bộ
|
1
|
8
|
Thảm tập
|
bộ
|
2
|
9
|
Trụ đấm đá lò xo
|
cây
|
1
|
10
|
Lật đật tập võ
|
bộ
|
4
|
11
|
Trụ đấm đá lò xo
|
bộ
|
1
|
12
|
Xe đạp đường trường
|
chiếc
|
6
|
13
|
Xe đạp tính giờ
|
chiếc
|
6
|
14
|
Cung 1 dây
|
cái
|
6
|
15
|
Cung 3 dây
|
cái
|
6
|
16
|
Đôi cánh cung 1 dây
|
cái
|
12
|
17
|
Kính xem điểm trạm
|
cái
|
8
|
18
|
Máy cắt tên
|
cái
|
1
|
19
|
Cánh cung 3 dây, 1 dây
|
cái
|
6
|
20
|
Thước ngắm cung 1 dây
|
cái
|
1
|
21
|
Xe sơn sân
|
chiếc
|
2
|
22
|
Đệm nhảy cao
|
bộ
|
2
|
23
|
Thiết bị âm thanh ( Ampli, micro, Loa)
|
bộ
|
3
|
24
|
Thảm trải sàn thể thao (KT: 15m x 30m)
|
bộ
|
2
|
25
|
Bình lộc cát trọng lượng 4kg
|
bộ
|
1
|
26
|
Bình lộc Polyester gia cố thêm sợ thủy tinh
và tia tử ngoại
|
bộ
|
1
|
27
|
Bơm áp lực bơm lộc tuần hoàng bể bơi
P=3HP/380V
|
máy
|
4
|
28
|
Cát lộc thạch anh tiêu chuẩn 0.3-0.8 + sỏ
đở
|
trụ
|
6
|
29
|
Bơm Hút vệ sinh chuyên dùng cho bể bơi
P=0.75HP/220V
|
máy
|
1
|
30
|
Ống hút vệ sinhD38, L =10m
|
ống
|
1
|
31
|
Bàn hút vệ sinh bể bơi
|
bàn
|
1
|
32
|
Bơm Định lượng hóa chất
|
máy
|
1
|
33
|
Bộ tự động điều chỉnh nồng độ Clo-PH
|
máy
|
1
|
34
|
Thiết bị tập chân
|
bộ
|
1
|
35
|
Thiết bị đạp chân
|
bộ
|
1
|
36
|
Thiết bị tập lưng hong
|
bộ
|
1
|
37
|
Thiết bị tập đạp xe
|
bộ
|
8
|
38
|
Thiết bị tập lưng
|
bộ
|
8
|
39
|
Thiết bị tập đẩy tay
|
bộ
|
1
|
40
|
Ghế tập ngực ngang
|
bộ
|
1
|
41
|
Dàn 2 D
|
bộ
|
1
|
42
|
Máy kéo xô
|
máy
|
1
|
43
|
Dàn vai đôi
|
bộ
|
1
|
44
|
Ghế tập tay
|
cái
|
1
|
45
|
Đòn tạ
|
bộ
|
2
|
46
|
Máy chạy bộ
|
máy
|
1
|
47
|
Xe đạp địa hình
|
chiếc
|
1
|
48
|
Tạ 15kg x 20 miếng
|
bộ
|
1
|
49
|
Tạ 10kg x 30 miếng
|
bộ
|
1
|
50
|
Tạ 5kg x 20 miếng
|
bộ
|
6
|
51
|
Tạ 2.5kg x 10 miếng
|
bộ
|
1
|
52
|
Dàn gánh đùi xiên
|
bộ
|
1
|
53
|
Máy đa năng 2 khối
|
máy
|
1
|
54
|
Máy đánh đùi tạ khối
|
máy
|
1
|
55
|
Máy đẩy ngực + ép ngực
|
máy
|
1
|
56
|
Máy đạp đùi tạ rời
|
máy
|
1
|
57
|
Khung gánh đùi có hệ thống bảo hiểm
|
bộ
|
1
|
58
|
Máy gánh đùi xiên tạ rời
|
bộ
|
1
|
59
|
Máy đẩy ngực + banh ngực tạ rời
|
bộ
|
1
|
60
|
Ghế đẩy ngực ngang
|
bộ
|
1
|
61
|
Ghế đẩy ngực trên
|
bộ
|
1
|
62
|
Ghế đẩy ngực dưới
|
bộ
|
2
|
63
|
Ghế gập bụng
|
bộ
|
1
|
64
|
Ghế bật lưng dưới
|
bộ
|
1
|
65
|
Khung đá bụng dưới
|
bộ
|
1
|
66
|
Bàn xoay eo 3 dĩa
|
bộ
|
4
|
67
|
Tạ tròn lắp vào tạ Antes
|
bộ
|
2
|
68
|
Tạ đĩa các loại (1.500 kg)
|
bộ
|
1
|
69
|
Ghế ngồi 0m40
|
bộ
|
3
|
70
|
Tạ Antes chỉ tính lỏi và nắp chụp
|
bộ
|
1
|
71
|
Đòn 1m80
|
bộ
|
2
|
72
|
Đòn 1m60
|
bộ
|
1
|
73
|
Đòn 1m20
|
bộ
|
1
|
74
|
Đòn 0m40
|
bộ
|
1
|
75
|
Thanh gióng Inox
|
bộ
|
16
|
76
|
Bộ tạ cử 190kg gồm có:
|
bộ
|
7
|
77
|
Sàn thi đấu cử tạ (chất liệu gỗ dầu 4m x 4m
dày 10cm )
|
sàn
|
4
|
|
31.
TRƯỜNG NĂNG KHIẾU THỂ DỤC THỂ THAO
|
|
|
1
|
Đồng hồ đeo tay theo dõi các chỉ số của vận
động viên trong vận động: nhịp tim, calo, huyết áp, tốc độ, độ cao của
địa hình, nhiệt độ,…
|
cái
|
2
|
2
|
Áo giáp theo dõi tiêu hao năng lượng của vận động
viên trong vận động
|
bộ
|
1
|
3
|
Máy điện cơ giúp Mat-xa rung cơ khởi động và thả
lỏng
|
máy
|
1
|
4
|
Máy Test phản xạ
|
máy
|
2
|
5
|
Máy Body GS 6.5 phân tích thành phần cơ thể
|
máy
|
1
|
6
|
Máy phế dung kế, đánh giá chức năng hô hấp
|
máy
|
2
|
|
KHỐI NỘI VỤ
|
|
|
|
32.
VĂN PHÒNG SỞ NỘI VỤ
|
|
|
1
|
Máy Scan
|
máy
|
1
|
2
|
Máy in màu
|
máy
|
1
|
|
33.
BAN THI ĐUA KHEN THƯỞNG
|
|
|
1
|
Máy Scan
|
máy
|
1
|
2
|
Máy in màu ( In giấy khen)
|
máy
|
1
|
|
34.
CHI CỤC VĂN THƯ LƯU TRỮ
|
|
|
1
|
Máy hút ẩm
|
máy
|
4
|
2
|
Máy điều hòa ( Kho lưu trữ)
|
máy
|
10
|
3
|
Máy Scan
|
máy
|
2
|
4
|
Kệ lưu trữ tài liệu
|
cái
|
100
|
5
|
Tủ lưu trữ bản đồ
|
cái
|
4
|
6
|
Tủ mục lục hồ sơ
|
cái
|
4
|
7
|
Xe đẩy tài liệu
|
chiếc
|
4
|
8
|
Hệ thống báo cháy
|
HT
|
1
|
9
|
Thang di chuyển chuyên dụng
|
cái
|
2
|
|
KHỐI THÔNG TIN
VÀ TRUYỀN THÔNG
|
|
|
|
35.
SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
|
|
|
1
|
Máy ảnh kỷ thuật số
|
máy
|
1
|
2
|
Thiết bị đo kiểm chất lượng dịch vụ viễn thông
|
bộ
|
1
|
3
|
Thiết bị định vị
|
máy
|
1
|
4
|
Ti vi 60 inch
|
cái
|
1
|
|
36.
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
|
|
|
1
|
Thanh Ram:16GB TruDDR4 Memory (2Rx4,
1.2V) PC4-19200 CL17 2400MHz LP RDIMM
|
cái
|
10
|
2
|
Ổ cứng: 300GB 10K 12Gbps SAS 2.5in G3HS HDD
|
cái
|
10
|
3
|
Ổ cứng: 900GB 10K 12Gbps SAS 2.5in G3HS HDD
|
cái
|
10
|
4
|
Ổ cứng 300GB 10K RPM SAS 12Gbps 2.5in Hot-plug
Hard Drive,CusKit
|
cái
|
10
|
5
|
Ổ cứng San IBM DS3524 IBM 1TB SAS 6Gbps 7.2K RPM
2.5"
|
cái
|
10
|
6
|
Ổ cứng: Upgrade, 1.2TB 10K 2.5in SAS Hard Drive,
PS61x0/ PS41x0,Customer Kit
|
cái
|
12
|
7
|
Phần Mềm: Microsoft SQL 2016 standard
(Microsoft®SQLServerStandardEdition 2016 Sngl OLP 1License NoLevel)
|
bộ
|
2
|
8
|
Phần mềm quét lổ hỏng ứng dụng Acunetix (1 năm)
Acunetix Web Vulnerability Scanner:
- On Premise One Year License
- Pro (5 Concurrent Scans) Maintenance incl
|
bộ
|
1
|
|
KHỐI TÀI NGUYÊN
MÔI TRƯỜNG
|
|
|
|
37.
SỞ TÀI NGUYÊN MÔI TRƯỜNG
|
|
|
1
|
Máy đo sâu hồi âm
|
máy
|
1
|
2
|
máy in A3
|
máy
|
2
|
3
|
Máy đo âm thanh (đo độ ồn)
|
máy
|
4
|
|
38.
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TNMT
|
|
|
1
|
Hệ thống báo cháy
|
HT
|
1
|
2
|
Máy điều hòa
|
máy
|
6
|
3
|
Máy Server
|
máy
|
3
|
4
|
Bộ lưu điện
|
bộ
|
1
|
|
KHỐI LAO
ĐỘNG THƯƠNG BINH XÃ HỘI
|
|
|
|
39
. VP SỞ LAO ĐỘNG TBXH
|
|
|
1
|
Máy chủ
|
máy
|
2
|
2
|
Máy Scan
|
máy
|
1
|
3
|
Máy chiếu
|
máy
|
1
|
4
|
Máy ảnh
|
cái
|
1
|
5
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
máy
|
2
|
6
|
Máy đo nồng độ bụi
|
máy
|
1
|
7
|
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm
|
máy
|
1
|
8
|
Tủ hồ sơ chống cháy
|
cái
|
1
|
|
40.
TRUNG TÂM CÔNG TÁC XÃ HỘI
|
|
|
1
|
Máy chủ
|
máy
|
1
|
2
|
Bộ tích điện
|
bộ
|
1
|
3
|
Máy Scan
|
máy
|
1
|
4
|
Máy chiếu
|
bộ
|
1
|
5
|
Máy ảnh
|
máy
|
1
|
6
|
Máy phát điện
|
máy
|
1
|
|
Máy móc,
trang thiết bị phục vụ đối tượng
|
|
|
7
|
Tủ lạnh
|
cái
|
8
|
8
|
Tủ đông bảo quản thực phẩm
|
cái
|
8
|
9
|
Tủ mát bảo quản thực phẩm
|
cái
|
8
|
10
|
Camera quan sát
|
HT
|
6
|
11
|
Máy nước nóng năng lượng mặt trời
|
HT
|
4
|
12
|
Máy giặt công nghiệp
|
cái
|
4
|
13
|
Máy sấy công nghiệp
|
cái
|
4
|
14
|
Tủ hấp cơm điện
|
cái
|
4
|
|
Trang thiết bị
y tế phục vụ khám, điều trị bệnh
|
|
|
15
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
máy
|
2
|
16
|
Máy sinh hóa
|
máy
|
2
|
17
|
Máy siêu âm
|
máy
|
2
|
18
|
Máy đo điện tim
|
máy
|
2
|
19
|
Máy nha
|
máy
|
2
|
20
|
Máy tạo oxy từ khí trời
|
máy
|
2
|
21
|
Máy hút đàm
|
máy
|
4
|
22
|
Máy thở Oxy
|
máy
|
4
|
23
|
Máy hấp dụng cụ y tế
|
máy
|
2
|
24
|
Kính hiển vi
|
máy
|
2
|
|
41.
CƠ SỞ CAI NGHIỆN MA TÚY
|
|
|
1
|
Máy chủ
|
máy
|
1
|
2
|
Camera giám sát trung tâm
|
bộ
|
3
|
|
Máy móc,
trang thiết bị phục vụ khám bệnh đối tượng
|
|
|
3
|
Máy siêu âm
|
máy
|
1
|
4
|
May chụp X quang
|
máy
|
1
|
5
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
máy
|
1
|
6
|
Máy đo điện tim
|
máy
|
1
|
7
|
Máy hấp dụng cụ y tế
|
máy
|
1
|
8
|
Máy điều hòa ( Phòng thuốc)
|
máy
|
1
|
|
Máy móc thiết bị
phục vụ sinh hoạt đối tượng
|
|
|
1
|
Máy tập thể dục thể thao ( xe đạp, chạy bộ, rung
toàn thân...)
|
máy
|
10
|
2
|
Dụng cụ thể dục ngoài trời
|
bộ
|
5
|
3
|
Ti vi ( trang bị khu sinh hoạt chung)
|
cái
|
6
|
4
|
Tủ đông bảo quản thực phẩm
|
tủ
|
2
|
5
|
Tủ mát bảo quản thực phẩm
|
tủ
|
2
|
6
|
Tủ hấp cơm điện
|
tủ
|
4
|
7
|
Bếp Gas công nghiệp
|
cái
|
2
|
42.
BAN QUẢN LÝ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP
|
1
|
Máy in
|
máy
|
1
|
2
|
Máy scan
|
máy
|
1
|
3
|
Ti vi 80 inch
|
cái
|
1
|
4
|
Máy chủ
|
máy
|
1
|
5
|
Bộ lưu điện
|
máy
|
1
|
43.
ỦY BAN MẶT TRẬN TỔ QUỐC
|
1
|
Máy chiếu
|
bộ
|
1
|
2
|
Máy vi tính bàn ( Cài đặt PM tra cứu số hóa phục
vụ lưu trữ)
|
máy
|
1
|
3
|
Máy Scan
|
máy
|
1
|
44.
THANH TRA TỈNH
|
1
|
Máy Sever
|
máy
|
2
|
2
|
Máy chiếu
|
bộ
|
1
|
3
|
Máy Scan
|
máy
|
1
|
4
|
Switch cisco (bộ chia mạng)
|
cái
|
1
|
5
|
Bộ tích điện
|
bộ
|
1
|
45.
TRUNG TÂM HOẠT ĐỘNG THANH THIẾU NIÊN
|
1
|
Bộ âm thanh ( Amly + Loa + Micro)
|
HT
|
1
|
2
|
Sân khấu di động
|
dàn
|
1
|
3
|
Trống các loại
|
bộ
|
2
|
4
|
Kèn các loại
|
cây
|
20
|
5
|
Đàn Organ
|
cây
|
5
|
6
|
Đàn điện các loại
|
cây
|
5
|