STT
|
Dịch vụ sự nghiệp
công sử dụng ngân sách nhà nước
|
Mã hiệu
|
Đơn giá dịch vụ
sự nghiệp công
|
I
|
BẢN TIN THỜI SỰ
|
13.01.00.00.00
|
|
1
|
BẢN TIN THỜI SỰ TRỰC TIẾP
|
13.01.00.01.00
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
13.01.00.01.01
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
1.381.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
1.168.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
929.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
699.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
439.000
|
|
Thời lượng 10 phút
|
13.01.00.01.02
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
2.601.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
2.163.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
1.703.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
1.257.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
705.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
13.01.00.01.03
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
4.110.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
3.455.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
2.796.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
2.123.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.310.000
|
2
|
BẢN TIN THỜI SỰ GHI ÂM PHÁT SAU
|
13.01.00.02.00
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
13.01.00.02.01
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
1.229.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
1.004.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
774.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
546.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
275.000
|
|
Thời lượng 10 phút
|
13.01.00.02.02
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
2.405.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
1.965.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
1.504.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
1.058.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
510.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
13.01.00.02.03
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
3.550.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
2.891.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
2.239.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
1.574.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
754.000
|
II
|
BẢN TIN CHUYÊN ĐỀ
GHI ÂM PHÁT SAU
|
13.02.00.00.00
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
13.02.00.00.01
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
1.280.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
1.034.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
792.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
558.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
249.000
|
|
Thời lượng 10 phút
|
13.02.00.00.02
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
2.616.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
2.106.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
1.607.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
1.102.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
486.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
13.02.00.00.03
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
3.730.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
3.012.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
2.307.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
1.601.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
717.000
|
III
|
BẢN TIN TIẾNG DÂN TỘC
|
13.03.00.00.00
|
|
|
Thời lượng 10 phút
|
13.03.00.00.01
|
497.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
13.03.00.00.02
|
801.000
|
IV
|
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ
TỔNG HỢP
|
13.04.00.00.00
|
|
1
|
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP TRỰC TIẾP
|
13.04.00.01.00
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
13.04.00.01.03
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
3.072.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
2.545.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
2.019.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
1.488.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
823.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
13.04.00.01.01
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.145.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.090.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
4.039.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
2.976.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.646.000
|
|
Thời lượng 45 phút
|
13.04.00.01.02
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
9.221.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.656.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.088.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
4.521.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.568.000
|
2
|
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP GHI ÂM PHÁT SAU
|
13.04.00.02.00
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
13.04.00.02.01
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
5.699.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
4.652.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
3.598.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
2.538.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.214.000
|
V
|
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG
NƯỚC NGOÀI
|
13.05.00.00.00
|
|
1
|
BẢN TIN THỜI SỰ TIẾNG NƯỚC NGOÀI TRỰC TIẾP
|
13.05.01.01.00
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
13.05.01.01.01
|
752.000
|
|
Thời lượng 10 phút
|
13.05.01.01.02
|
1.003.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
13.05.01.01.03
|
1.521.000
|
2
|
BẢN TIN THỜI SỰ TIẾNG NƯỚC NGOÀI GHI ÂM PHÁT
SAU
|
13.05.01.02.00
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
13.05.01.02.01
|
663.000
|
|
Thời lượng 10 phút
|
13.05.01.02.02
|
866.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
13.05.01.02.03
|
1.274.000
|
3
|
BẢN TIN CHUYÊN ĐỀ TIẾNG NƯỚC NGOÀI
|
13.05.02.00.00
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
13.05.02.00.01
|
802.000
|
4
|
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP TIẾNG NƯỚC NGOÀI
GHI ÂM PHÁT SAU
|
13.05.03.00.00
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
13.05.03.00.01
|
2.632.000
|
VI
|
BẢN TIN THỜI TIẾT
|
13.06.00.00.00
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
13.06.00.00.01
|
156.000
|
VII
|
CHƯƠNG TRÌNH TƯ VẤN
|
13.07.00.00.00
|
|
1
|
CHƯƠNG TRÌNH TƯ VẤN TRỰC TIẾP
|
13.07.00.01.00
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
13.07.00.00.01
|
4.503.000
|
2
|
CHƯƠNG TRÌNH TƯ VẤN PHÁT SAU
|
07.00.02.00
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
07.00.02.01
|
1.343.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
13.07.00.02.02
|
3.241.000
|
VIII
|
CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM
|
13.08.00.00.00
|
|
1
|
CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM TRỰC TIẾP
|
13.08.00.01.00
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
13.08.00.01.01
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.005.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
3.969.000
|
|
Thời lượng 45 phút
|
13.08.00.01.02
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.736.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
4.700.000
|
|
Thời lượng 60 phút
|
13.08.00.01.03
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.445.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.409.000
|
2
|
CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM GHI ÂM PHÁT SAU
|
13.08.00.02.00
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
13.08.00.02.01
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
5.525.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
3.637.000
|
|
Thời lượng 45 phút
|
13.08.00.02.01
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.088.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
4.209.000
|
IX
|
CHƯƠNG TRÌNH TẠP CHÍ
|
13.09.00.00.00
|
|
|
Thời lượng 10 phút
|
13.09.00.02.01
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
2.484.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
2.328.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
2.188.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
2.041.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.841.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
13.09.00.02.02
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
3.862.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
3.558.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
3.276.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
2.985.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.609.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
13.09.00.02.03
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
4.599.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
4.380.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
4.050.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
3.712.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
3.291.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
13.09.00.02.04
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
5.447.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.231.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
4.892.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
4.565.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
4.142.000
|
X
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM
BÁO
|
10.00.00.00
|
|
1
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM BÁO TRONG NƯỚC TRỰC TIẾP
|
10.00.01.00
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
13.10.00.01.01
|
205.000
|
|
Thời lượng 10 phút
|
13.10.00.01.02
|
316.000
|
2
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM BÁO TRONG NƯỚC PHÁT SAU
|
10.00.02.00
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
13.10.00.02.01
|
160.000
|
XI
|
PHÓNG SỰ
|
13.11.00.00.00
|
|
1
|
PHÓNG SỰ CHÍNH LUẬN
|
13.11.01.00.00
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
13.11.01.00.01
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
1.831.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
1.673.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
1.516.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
1.364.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.167.000
|
|
Thời lượng 10 phút
|
11.01.00.02
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
2.700.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
2.461.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
2.208.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
1.961.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.679.000
|
2
|
PHÓNG SỰ CHÂN DUNG
|
13.11.02.00.00
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
13.11.02.00.01
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
1.437.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
1.297.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
1.162.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
1.028.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
860.000
|
|
Thời lượng 10 phút
|
13.11.02.00.02
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
2.419.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
2.211.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
1.999.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
1.791.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.528.000
|
3
|
PHÓNG SỰ ĐIỀU TRA
|
13.11.03.00.00
|
|
|
Thời lượng 05 phút
|
13.11.03.00.01
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
4.262.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
3.889.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
3.517.000
|
|
Thời lượng 10 phút
|
13.11.03.00.02
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.373.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.815.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
5.256.000
|
XII
|
CHƯƠNG TRÌNH TƯỜNG
THUẬT TRỰC TIẾP TRÊN SÓNG PHÁT THANH
|
13.12.00.00.00
|
|
|
Thời lượng 90 phút
|
13.12.00.00.01
|
13.159.000
|
|
Thời lượng 120 phút
|
13.12.00.00.02
|
14.007.000
|
|
Thời lượng 180 phút
|
13.12.00.00.03
|
15.264.000
|
XIII
|
CHƯƠNG TRÌNH GIAO
LƯU
|
13.13.00.00.00
|
|
1
|
CHƯƠNG TRÌNH GIAO LƯU TRỰC TIẾP
|
13.13.00.01.00
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
13.13.00.01.01
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.399.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
4.411.000
|
|
Thời lượng 45 phút
|
13.13.00.01.02
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.283.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.301.000
|
|
Thời lượng 55 phút
|
13.13.00.01.03
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.814.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.832.000
|
2
|
CHƯƠNG TRÌNH GIAO LƯU GHI ÂM PHÁT SAU
|
13.13.00.02.00
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
13.13.00.02.01
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
5.771.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
3.812.000
|
|
Thời lượng 45 phút
|
13.00.02.02
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.340.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
4.359.000
|
|
Thời lượng 55 phút
|
13.13.00.02.03
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.746.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
4.769.000
|
XIV
|
CHƯƠNG TRÌNH BÌNH
LUẬN
|
13.14.00.00.00
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
13.14.00.00.01
|
879.000
|
|
Thời lượng 10 phút
|
13.14.00.00.02
|
1.398.000
|
XV
|
CHƯƠNG TRÌNH XÃ LUẬN
|
13.15.00.00.00
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
13.15.00.00.01
|
3.002.000
|
|
Thời lượng 10 phút
|
13.15.00.00.02
|
4.490.000
|
XVI
|
TIỂU PHẨM
|
13.16.00.00.00
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
13.16.00.00.01
|
1.716.000
|
|
Thời lượng 10 phút
|
13.16.00.00.02
|
2.685.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
13.16.00.00.03
|
3.639.000
|
XVII
|
GAME SHOW
|
13.17.00.00.00
|
|
1
|
GAME SHOW PHÁT TRỰC TIẾP
|
13.17.00.10.00
|
|
|
Thời lượng 55 phút
|
13.17.00.10.01
|
2.072.000
|
2
|
GAME SHOW PHÁT SAU
|
13.17.00.20.00
|
|
|
Thời lượng 55 phút
|
13.17.00.20.01
|
1.777.000
|
XVIII
|
BIÊN TẬP KỊCH TRUYỀN
THANH
|
13.18.00.00.00
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
13.18.00.00.01
|
4.342.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
13.18.00.00.02
|
6.717.000
|
|
Thời lượng 60 phút
|
13.18.00.00.03
|
11.021.000
|
|
Thời lượng 90 phút
|
13.18.00.00.04
|
17.337.000
|
XIX
|
BIÊN TẬP CA KỊCH
|
13.19.00.00.00
|
|
|
Thời lượng 90 phút
|
13.19.00.00.01
|
17.071.000
|
XX
|
THU TÁC PHẨM MỚI
|
13.20.00.00.00
|
|
1
|
THU TRUYỆN
|
13.20.10.00.00
|
|
|
Thời lượng 10 phút
|
20.10.00.01
|
725.000
|
2
|
THU THƠ, THU NHẠC
|
13.20.20.00.00
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
13.20.20.00.01
|
682.000
|
XXI
|
ĐỌC TRUYỆN
|
13.21.00.00.00
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
13.21.00.00.01
|
259.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
13.21.00.00.02
|
340.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
13.21.00.00.03
|
492.000
|
XXII
|
PHÁT THANH VĂN HỌC
|
13.22.00.00.00
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
13.22.00.00.01
|
1.718.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
13.22.00.00.02
|
3.675.000
|
XXIII
|
BÌNH TRUYỆN
|
13.23.00.00.00
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
23.00.00.01
|
2.810.000
|
XXIV
|
TRẢ LỜI THÍNH GIẢ GHI
ÂM PHÁT SAU
|
13.24.00.00.00
|
|
1
|
TRẢ LỜI THÍNH GIẢ DẠNG ĐIỀU TRA
|
13.24.10.00.00
|
|
|
Thời lượng 10 phút
|
13.24.10.00.01
|
5.736.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
13.24.10.00.02
|
7.119.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
13.24.10.00.03
|
9.274.000
|
2
|
TRẢ LỜI THÍNH GIẢ DẠNG KHÔNG ĐIỀU TRA
|
13.24.20.00.00
|
|
|
Thời lượng 10 phút
|
13.24.20.00.01
|
853.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
13.24.20.00.02
|
1.869.000
|
XXV
|
CHƯƠNG TRÌNH PHỔ BIẾN
KIẾN THỨC
|
13.25.00.00.00
|
|
1
|
CHƯƠNG TRÌNH DẠY TIẾNG VIỆT
|
13.25.10.00.00
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
13.25.10.00.01
|
748.000
|
2
|
CHƯƠNG TRÌNH DẠY TIẾNG NƯỚC NGOÀI
|
13.25.20.00.00
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
13.25.20.00.01
|
877.000
|
3
|
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC HÁT
|
13.25.30.00.00
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
13.25.30.00.01
|
953.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
13.25.30.00.02
|
1.636.000
|
4
|
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC CHUYÊN NGÀNH
|
13.25.40.00.00
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
13.25.40.00.01
|
679.000
|
XXVI
|
BIÊN TẬP BỘ NHẠC HIỆU,
NHẠC CẮT CHƯƠNG TRÌNH
|
13.26.00.00.00
|
|
|
01 bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình phát thanh
|
13.26.00.00.01
|
2.577.000
|
XXVII
|
SHOW PHÁT THANH
|
13.27.00.00.00
|
|
1
|
SHOW PHÁT THANH TRỰC TIẾP
|
13.27.00.01.00
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
13.27.00.01.01
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.701.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.322.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
5.921.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
5.532.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
5.052.000
|
|
Thời lượng 60 phút
|
13,27.00.01.02
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
12.223.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
10.943.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
9.671.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
8.417.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
6.819.000
|
|
Thời lượng 115 phút
|
13.27.00.01.03
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
17.986.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
16.053.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
14.003.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
11.965.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
9.404.000
|
2
|
SHOW PHÁT THANH PHÁT SAU
|
13.27.00.02.00
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
13.27.00.02.00
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.708.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.994.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.276.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
5.561.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
4.678.000
|
TT
|
Dịch vụ sự nghiệp
công sử dụng ngân sách nhà nước
|
Mã hiệu
|
Đơn giá dịch vụ
sự nghiệp công
|
I
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH
|
01.03.01.00.00
|
|
1
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH NGẮN
|
01.03.01.10.00
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.01.10.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
3.279.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
2.704.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
2.116.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
1.536.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
821.000
|
2
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TRONG NƯỚC
|
01.03.01.20.00
|
|
2.1
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TRONG NƯỚC PHÁT TRỰC TIẾP
|
01.03.01.21.00
|
|
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.01.21.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.192.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.011.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
4.839.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
3.665.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.199.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.01.21.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
8.625.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.226.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
5.785.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
4.370.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.589.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.01.21.30
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
10.338.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
8.690.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
7.019.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
5.360.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
3.289.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.01.21.40
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
14.295.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
11.924.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
9.570.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
7.179.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
4.232.000
|
2.2
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TRONG NƯỚC GHI HÌNH PHÁT
SAU
|
01.03.01.22.00
|
|
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.01.22.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.339.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.163.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
3.987.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
2.812.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.346.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.01.22.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.677.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.265.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
4.840.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
3.400.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.620.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.01.22.30
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
9.027.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.609.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
5.877.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
4.170.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.022.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.01.22.40
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
13.302.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
10.840.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
8.397.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
5.935.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.886.000
|
3
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TIẾNG DÂN TỘC BIÊN DỊCH
|
01.03.01.30.00
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.01.30.10
|
1.205.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.01.30.30
|
1.492.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.01.30.20
|
2.067.000
|
4
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH CHUYÊN ĐỀ
|
01.03.01.40.00
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.01.40.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
3.289.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
2.715.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
2.126.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
1.535.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
819.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.01.40.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.062.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.771.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
4.471.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
3.193.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.579.000
|
5
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH QUỐC TẾ BIÊN DỊCH
|
01.03.01.50.00
|
|
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.01.50.10
|
1.337.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.01.50.20
|
2.194.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.01.50.30
|
2.880.000
|
6
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH BIÊN DỊCH SANG TIẾNG NƯỚC
NGOÀI
|
01.03.01.60.00
|
|
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.01.60.30
|
1.749.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.01.60.10
|
2.624.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.01.60.20
|
3.800.000
|
7
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH THỜI TIẾT
|
01.03.01.70.00
|
|
|
Thời lượng 3 phút
|
01.03.01.70.20
|
540.000
|
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.01.70.10
|
900.000
|
8
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH CHẠY CHỮ
|
01.03.01.80.00
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.01.80.00
|
612.000
|
II
|
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG
HỢP
|
01.03.02.00.00
|
|
1
|
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP PHÁT TRỰC TIẾP
|
01.03.02.01.00
|
|
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.02.01.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.881.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.773.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
4.666.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
3.559.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.162.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.02.01.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
8.987.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.516.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
5.986.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
4.486.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.860.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.02.01.30
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
11.789.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
9.892.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
7.962.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
6.062.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
3.673.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.02.01.40
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
14.803.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
13.275.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
9.966.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
7.516.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
4.495.000
|
|
Thời lượng 45 phút
|
01.03.02.01.50
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
17.188.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
14.399.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
11.615.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
8.857.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
5.383.000
|
2
|
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP GHI HÌNH PHÁT
SAU
|
01.03.02.02.00
|
|
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.02.02.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.011.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
4.896,000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
3.796.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
2.689.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.292.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.02.02.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
8.100.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.612.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
5.099.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
3.587.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.715.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.02.02.30
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
10.009.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
8.157.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.298.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
4.417.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.105.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.02.02.40
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
13.407.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
10.941.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
8.466.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
5.978.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.900.000
|
III
|
PHÓNG SỰ
|
01.03.03.00.00
|
|
1
|
PHÓNG SỰ CHÍNH LUẬN
|
01.03.03.10.00
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.03.10.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
5.003.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
4.504.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
4.017.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
3.524.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.900.000
|
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.03.10.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.919.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.130.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
5.346.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
4.557.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
3.578.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.03.10.30
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
8.741.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.675.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.620.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
5.559.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
4.238.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.03.10.40
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
10.702.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
9.436.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
8.169.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
6.903.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
5.317.000
|
2
|
PHÓNG SỰ ĐIỀU TRA
|
01.03.03.20.00
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.03.20.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
9.034.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.971.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.916.000
|
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.03.20.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
12.710.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
1 1.260.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
9.817.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.03.20.30
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
21.346.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
18.931.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
16.518.000
|
3
|
PHÓNG SỰ ĐỒNG HÀNH
|
01.03.03.30.00
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.03.30.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.256.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.178.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
5.100.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
4.023.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.671.000
|
|
Thời lượng 25 phút
|
01.03.03.30.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
19.598.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
16.424.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
13.263.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
9.529.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
6.138.000
|
4
|
PHÓNG SỰ CHÂN DUNG
|
01.03.03.40.00
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.03.40.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
2.925.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
2.599.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
2.273.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
1.948.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.539.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.03.40.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.192.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.409.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
4.614.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
3.831.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.846.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.03.40.30
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
8.043.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.028.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.013.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
4.999.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
3.723.000
|
5
|
PHÓNG SỰ TÀI LIỆU
|
01.03.03.05.00
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.03.50.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
8.453.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.417.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.393.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
5.356.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
4.066.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.03.50.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
16.500.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
14.181.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
11.868.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
9.549.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
6.653.000
|
IV
|
KÝ SỰ
|
01.03.04.00.00
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.04.00.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
21.378.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
18.757.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
16.157.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
13.536.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
10.280.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.04.00.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
24.852.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
21.752.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
18.665.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
15.566.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
11.696.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.04.00.30
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
35.460.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
31.508.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
27.333.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
23.153.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
20.077.000
|
V
|
PHIM TÀI LIỆU
|
01.03.05.00.00
|
|
1
|
PHIM TÀI LIỆU - SẢN XUẤT
|
01.03.05.10.00
|
|
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.05.10.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
22.959.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
20.291.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
17.638.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
14.970.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
11.646.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.05.10.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
38.110.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
33.298.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
28.492.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
23.680.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
17.666.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.05.10.30
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
57.379.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
50.860.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
44.341,000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
37.818.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
29.669.000
|
|
Thời lượng 45 phút
|
01.03.05.10.40
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
85.565.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
75.636.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
65.708.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
55.779.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
43.375.000
|
2
|
PHIM TÀI LIỆU - BIÊN DỊCH
|
01.03.05.20.00
|
|
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.05.20.10
|
4.018.000
|
|
Thời lượng 60 phút
|
01.03.05.20.20
|
7.621.000
|
VI
|
TẠP CHÍ
|
01.03.06.00.00
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.06.00.40
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
2.690.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
2.381.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
2.073.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
1.763.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
1.376.000
|
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.06.00.50
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
5.382.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
4.763.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
4.145.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
3.526.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
2.753.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.06.00.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
8.072.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.144.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
6.218.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
5.289.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
4.129.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.06.00.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
11.037.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
9.652.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
8.134.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
6.692.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
4.934.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.06.00.30
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
15.480.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
13.549.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%
|
|
11.606.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%
|
|
9.669.000
|
|
Khai thác tư liệu trên 70%
|
|
7.230.000
|
VII
|
TỌA ĐÀM
|
01.03.07.00.00
|
|
1
|
TỌA ĐÀM TRƯỜNG QUAY TRỰC TIẾP
|
01.03.07.11.00
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.07.11.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
6.311.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.185.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.07.11.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
12.127.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
8.450.000
|
|
Thời lượng 45 phút
|
01.03.07.11.30
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
14.146.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
10.025.000
|
2
|
TỌA ĐÀM TRƯỜNG QUAY GHI HÌNH PHÁT SAU
|
01.03.07.12.00
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.07.12.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
5.677.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
4.408.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.07.12.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.568.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
5.077.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.07.12.30
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
10.995.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
7.344.000
|
|
Thời lượng 40 phút
|
01.03.07.12.40
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
12.788.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
8.753.000
|
3
|
TỌA ĐÀM NGOẠI CẢNH GHI HÌNH PHÁT SAU
|
01.03.07.22.00
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.07.22.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
7.590.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
6.365.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.07.22.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
11.044.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
8.659.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.07.22.30
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
14.297.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
10.719.000
|
VIII
|
GIAO LƯU
|
01.03.08.00.00
|
|
1
|
GIAO LƯU TRƯỜNG QUAY TRỰC TIẾP
|
01.03.08.11.00
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.08.11.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
23.106.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
19.724.000
|
2
|
GIAO LƯU TRƯỜNG QUAY GHI HÌNH PHÁT SAU
|
01.03.08.12.00
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.08.12.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
14.232.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
10.833.000
|
3
|
GIAO LƯU NGOẠI CẢNH TRỰC TIẾP
|
01.03.08.21.00
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.08.21.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
19.422.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
16.832.000
|
4
|
GIAO LƯU NGOẠI CẢNH GHI HÌNH PHÁT SAU
|
01.03.08.22.00
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.08.22.10
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
15.718.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
13.250.000
|
5
|
GIAO LƯU TRƯỜNG QUAY TRỰC TIẾP CÓ CHƯƠNG TRÌNH
BIỂU DIỄN NGHỆ THUẬT
|
01.03.08.30.00
|
|
|
Thời lượng 90 phút
|
01.03.08.30.20
|
|
|
Không khai thác tư liệu
|
|
39.080.000
|
|
Khai thác tư liệu đến 30%
|
|
35.688.000
|
IX
|
TƯ VẤN QUA TRUYỀN HÌNH
|
01.03.09.00.00
|
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.09.00.10
|
11.974.000
|
X
|
TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP
|
01.03.10.01.00
|
|
|
Thời lượng 45 phút
|
01.03.10.01.10
|
30.737.000
|
|
Thời lượng 60 phút
|
01.03.10.01.20
|
31.170.000
|
|
Thời lượng 90 phút
|
01.03.10.01.30
|
31.951.000
|
|
Thời lượng 120 phút
|
01.03.10.01.40
|
32.790.000
|
|
Thời lượng 150 phút
|
01.03.10.01.50
|
33.646.000
|
|
Thời lượng 180 phút
|
01.03.10.01.60
|
34.351.000
|
XI
|
HÌNH HIỆU, TRAILER
|
01.03.11.00.00
|
|
1
|
TRAILER CÓ ĐỘNG
|
01.03.11.10.00
|
|
|
Thời lượng 01 phút
|
01.03.11.10.10
|
1.537.000
|
|
Thời lượng 01 phút 30 giây
|
01.03.11.10.20
|
1.795.000
|
|
Thời lượng 02 phút 20 giây
|
01.03.11.10.30
|
2.481.000
|
2
|
TRAILER GIỚI THIỆU
|
01.03.11.20.00
|
|
|
Thời lượng 45 giây
|
01.03.11.20.10
|
546.000
|
|
Thời lượng 01 phút
|
01.03.11.20.10
|
660.000
|
|
Thời lượng 01 phút 30 giây
|
01.03.11.20.10
|
783.000
|
3
|
HÌNH HIỆU KÊNH
|
01.03.11.30.00
|
46.347.000
|
4
|
BỘ HÌNH HIỆU CHƯƠNG TRÌNH
|
01.03.11.40.00
|
16.369.000
|
5
|
HÌNH HIỆU QUẢNG CÁO
|
01.03.11.50.00
|
|
|
Thời lượng 30 giây
|
01.03.11.50.10
|
12.184.000
|
XII
|
ĐỒ HỌA
|
01.03.12.00.00
|
|
1
|
ĐỒ HỌA MÔ PHỎNG ĐỘNG
|
01.03.12.10.00
|
2.210.000
|
2
|
ĐỒ HỌA MÔ PHỎNG TĨNH
|
01.03.12.20.00
|
584.000
|
3
|
ĐỒ HỌA BẢN TIN DẠNG MÔ PHỎNG ĐỘNG
|
01.03.12.30.00
|
310.000
|
4
|
ĐỒ HỌA BẢN TIN DẠNG MÔ PHỎNG TĨNH
|
01.03.12.40.00
|
133.000
|
5
|
ĐỒ HỌA BẢN TIN DẠNG BIỂU ĐỒ
|
01.03.12.50.00
|
51.000
|
XIII
|
TRẢ LỜI KHÁN GIẢ
|
01.03.13.00.00
|
|
1
|
TRẢ LỜI KHÁN GIẢ TRỰC TIẾP
|
01.03.13.01.00
|
|
|
Thời lượng 60 phút
|
01.03.13.01.10
|
12.239.000
|
2
|
TRẢ LỜI KHÁN GIẢ GHI HÌNH PHÁT SAU
|
01.03.13.02.00
|
|
2.1
|
Dạng trả lời đơn thư thời lượng 10 phút
|
01.03.13.02.30
|
7.990.000
|
2.2
|
Dạng trả lời đơn thư thời lượng 15 phút
|
01.03.13.02.10
|
11.984.000
|
2.3
|
Dạng trả lời câu hỏi thông thường của khán giả thời
lượng 30 phút
|
01.03.13.02.20
|
7.267.000
|
XIV
|
CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN
HÌNH TRÊN MẠNG INTERNET
|
01.03.14.00.00
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
01.03.14.00.10
|
85.000
|
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.14.00.20
|
127.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.14.00.30
|
180.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
01.03.14.00.40
|
210.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.14.00.50
|
310.000
|
|
Thời lượng 45 phút
|
01.03.14.00.60
|
371.000
|
XV
|
CHƯƠNG TRÌNH BIÊN TẬP
- TRONG NƯỚC
|
01.03.15.00.00
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.15.10.00
|
695.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
01.03.15.10.00
|
1.350.000
|
XVI
|
BIÊN DỊCH VÀ PHỤ ĐỀ
|
|
|
1
|
Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng
nước ngoài
|
|
|
1.1
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời
sự, trả lời khán giả
|
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
|
319.000
|
|
Thời lượng 10 phút
|
|
541.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
|
815.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
|
992.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
|
1.218.000
|
1.2
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài
liệu
|
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
|
487.000
|
|
Thời lượng 10 phút
|
|
958.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
|
1.456.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
|
1.933.000
|
|
Thời lượng 25 phút
|
|
2.417.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
|
2.888.000
|
|
Thời lượng 50 phút
|
|
4.798.000
|
1.3
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
|
1.372.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
|
1.869.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
|
2.739.000
|
1.4
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
|
1.221.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
|
1.673.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
|
2.496.000
|
|
Thời lượng 40 phút
|
|
2.754.000
|
2
|
Biên dịch và phụ đề từ tiếng nước ngoài sang
tiếng Việt
|
|
|
2.1
|
Biên dịch bản tin, chương trình thời sự và trả
lời khán giả
|
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
|
212.000
|
|
Thời lượng 10 phút
|
|
376.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
|
548.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
|
678.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
|
844.000
|
2.2
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài
liệu
|
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
|
321.000
|
|
Thời lượng 10 phút
|
|
640.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
|
966.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
|
1.277.000
|
|
Thời lượng 25 phút
|
|
1.587.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
|
1.914.000
|
|
Thời lượng 50 phút
|
|
3.133.000
|
2.3
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
|
900.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
|
1.225.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
|
1.796.000
|
2.4
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
|
810.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
|
1.102.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
|
1.647.000
|
|
Thời lượng 40 phút
|
|
1.845.000
|
3
|
Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng
dân tộc
|
|
|
3.1
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả
|
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
|
233.000
|
|
Thời lượng 10 phút
|
|
434.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
|
623.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
|
768.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
|
1.019.000
|
3.2
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài
liệu
|
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
|
277.000
|
|
Thời lượng 10 phút
|
|
547.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
|
799.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
|
1.043.000
|
|
Thời lượng 25 phút
|
|
1.242.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
|
1.562.000
|
|
Thời lượng 50 phút
|
|
2.349.000
|
3.3
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
|
705.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
|
938.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
|
1.375.000
|
3.4
|
Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau,
tư vấn qua truyền hình
|
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
|
639.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
|
874.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
|
1.298.000
|
|
Thời lượng 40 phút
|
|
1.543.000
|
4
|
Biên dịch và phụ đề từ tiếng dân tộc sang tiếng
Việt
|
|
|
4.1
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả
|
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
|
163.000
|
|
Thời lượng 10 phút
|
|
287.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
|
412.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
|
506.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
|
640.000
|
4.2
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài
liệu
|
|
|
|
Thời lượng 5 phút
|
|
219.000
|
|
Thời lượng 10 phút
|
|
430.000
|
|
Thời lượng 15 phút
|
|
630.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
|
816.000
|
|
Thời lượng 25 phút
|
|
963.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
|
1.219.000
|
|
Thời lượng 50 phút
|
|
1.781.000
|
4.3
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
|
519.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
|
706.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
|
1.033.000
|
4.4
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
|
|
|
Thời lượng 15 phút
|
|
471.000
|
|
Thời lượng 20 phút
|
|
642.000
|
|
Thời lượng 30 phút
|
|
956.000
|
|
Thời lượng 40 phút
|
|
1.096.000
|