BỘ
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
285/QĐ-BGDĐT
|
Hà
Nội, ngày 14 tháng 01 năm 2022
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2020 CỦA BỘ
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP
ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật
Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 69/2017/NĐ-CP
ngày 25/5/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu
tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC
ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân
sách đối với đơn vị
dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ
trợ;
Căn cứ Thông tư số 90/2018/TT-BTC
ngày 28/9/2018 của Bộ tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày
15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn về công khai ngân sách đối với đơn vị
dự toán ngân sách, tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;
Căn cứ Thông báo số 1038/TB-BTC
ngày 30/12/2021 của Bộ Tài chính về việc Thông báo thẩm định quyết toán ngân
sách năm 2020;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế
hoạch - Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai thuyết minh và số liệu quyết
toán ngân sách nhà nước năm 2020 của Bộ Giáo dục và Đào tạo (theo các phụ lục,
phụ biểu đính kèm).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài
chính và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan tổ chức thực hiện Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ trưởng (để báo cáo);
- Bộ Tài chính;
- Các đơn vị dự toán thuộc và trực thuộc Bộ (công khai số liệu quyết toán của
đơn vị theo quy định);
- Cổng Thông tin điện tử của Bộ;
- Lưu: VT, KHTC.
|
KT.
BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Phạm Ngọc Thưởng
|
THUYẾT MINH
QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2020 CỦA BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
(Kèm theo Quyết định số 285/QĐ-BGDĐT ngày 14/01/2022 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục
và Đào tạo)
Căn cứ Thông tư số 137/2017/TT-BTC
ngày 25/12/2017 của Bộ Tài chính quy định xét duyệt, thẩm định, thông báo và tổng
hợp quyết toán năm (Thông tư số 137/2017/TT-BTC ngày 25/12/2017);
Căn cứ Thông báo số 1038/TB-BTC ngày
30/12/2021 của Bộ Tài chính về việc Thông báo thẩm định quyết toán ngân sách
năm 2020 của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Bộ Giáo dục và Đào tạo công khai thuyết
minh quyết toán ngân sách nhà nước năm 2020 như sau (đơn vị tính là triệu đồng
và đã làm tròn số):
1. Thu phí, lệ
phí
- Tổng số thu trong năm:
2.713.022.500 đồng;
- Số phải nộp ngân sách nhà nước:
1.085.209.000 đồng;
- Số được khấu trừ/để lại:
1.627.813.500 đồng.
2. Quyết toán
chi ngân sách
2.1. Số liệu quyết toán vốn trong
nước
(1) Kinh phí năm 2019 chuyển sang:
292.790.168.360 đồng;
(2) Dự toán được giao trong năm:
4.737.694.834.050 đồng;
(3) Kinh phí được sử dụng trong năm:
5.030.485.002.410 đồng;
(4) Tổng số kinh phí quyết toán:
4.587.208.160.465 đồng;
(5) Kinh phí giảm trong năm:
228.051.540.073 đồng.
(6) Kinh phí chuyển năm sau:
215.225.301.872 đồng.
* Thuyết minh số liệu quyết toán
chi ngân sách nhà nước (nguồn ngân sách trong nước)
(1) Kinh phí năm 2019 chuyển sang:
292.790.168.360 đồng;
(Theo Thông báo số 937/TB-BTC ngày 10/12/2020 của Bộ Tài chính về thẩm định quyết toán
ngân sách năm 2019 của Bộ GDĐT và Biên bản thẩm định quyết toán ngân sách năm
2019 nguồn viện trợ không hoàn lại, vốn vay nước ngoài chi thường xuyên ký ngày
30/11/2020).
(2) Dự toán được giao trong năm:
4.737.694.834.050 đồng;
Trong đó:
2.1. Dự toán kinh phí giao đầu năm:
4.570.970.000.000 đồng;
(Quyết định số 2502/QĐ-BTC ngày
29/11/2019 của Bộ Tài chính về giao dự toán thu, chi NSNN năm 2020).
2.2. Dự toán kinh phí bổ sung trong
năm:
166.724.834.050 đồng;
(Công văn số 9144/BTC-HCSN ngày
30/7/2020 bổ sung kinh phí thuế thu nhập doanh nghiệp hỗ trợ các trường tự chủ
theo Nghị quyết số 77/NQ-CP ngày 24/10/2014 của Chính phủ là 20.107.134.050 đồng,
số 1785/BTC-HCSN ngày 19/10/2020 bổ sung kinh phí Asean là 338.700.000 đồng và
số 13135/BTC-HCSN ngày 27/10/2020 bổ sung kinh phí hoạt động của Đại học Công
nghệ thông tin Việt Hàn là 20.232.000.000 đồng).
2.3. Dự toán kinh phí hủy tại đơn vị
dự toán cấp 1:
770.000.000 đồng;
(Công văn số 7984/BTC-HCSN ngày
30/6/2020, số 9235/BTC-HCSN ngày 31/7/2020, số 13135/BTC-HCSN ngày 27/10/2020
và số 13974/BTC-HCSN ngày 13/11/2020 của Bộ Tài chính).
(5) Kinh phí giảm trong năm:
224.683.031.417 đồng.
Trong đó:
5.1. Dự toán kinh phí chi thường
xuyên hủy trong năm do thực hiện tiết kiệm chi thường xuyên theo Nghị quyết số
84/NQ-CP ngày 29/5/2020 của Chính phủ: 5.813.385.183 đồng.
5.2. Kinh phí đã nộp NSNN, còn phải nộp
NSNN do thu hồi về NSNN các khoản chi sai quy định: 4.932.901.145 đồng.
5.3. Dự toán kinh phí chi không thường
xuyên hủy do hết nhiệm vụ chi theo quy định (chủ yếu là kinh phí chế độ
chính sách của học sinh sinh viên thừa tại một số đơn vị do năm học và năm tài chính lệch nhau dự toán không chính xác được, kinh
phí thực hiện các nhiệm vụ dư do không triển khai được do ảnh hưởng của dịch bệnh
Covid-19 như nhiệm vụ đào tạo ngoài nước) là
217.305.253.745 đồng.
(6) Kinh phí chuyển năm sau:
Trong đó:
6.1. Kinh phí thường xuyên tự chủ:
26.834.276.254 đồng;
6.2. Kinh phí không thường xuyên,
không tự chủ:
188.391.025.618 đồng.
2.2. Số liệu quyết toán vốn ngoài
nước:
a) Nguồn viện trợ:
(1) Kinh phí năm 2019 chuyển sang:
|
141.158.235.590
đồng;
|
(2) Dự toán được giao trong năm:
|
52.090.000.000
đồng;
|
(3) Tổng kinh phí đã nhận viện trợ
trong năm:
|
46.803.991.778
đồng;
|
- Số đã ghi thu, ghi tạm ứng
|
44.837.511.878
đồng;
|
- Số đã ghi thu, ghi chi
|
1.966.479.900
đồng;
|
(4) Kinh phí được sử dụng trong năm
|
193.248.235.590
đồng;
|
(5) Kinh phí đề nghị quyết toán:
|
136.071.400.562
đồng;
|
(6) Số dư kinh phí được phép chuyển
sang năm sau sử dụng và quyết toán:
|
57.176.835.028
đồng.
|
b) Nguồn vay nợ nước ngoài:
(1) Kinh phí năm 2019 chuyển sang:
|
36.357.870.126
đồng
|
(2) Dự toán được giao trong năm:
|
1.657.430.000.000
đồng
|
(3) Tổng kinh phí được sử dụng
trong năm:
|
1.693.787.870.126
đồng
|
(4) Tổng kinh phí đã vay trong năm:
|
1.410.645.442.632
đồng
|
- Số đã ghi vay, ghi tạm ứng NSNN
|
154.191.287.198
đồng
|
- Số đã ghi vay, ghi chi NSNN
|
1.256.454.155.434
đồng
|
(5) Kinh phí đã sử dụng đề nghị quyết
toán:
|
1.291.146.880.144
đồng
|
(6) Kinh phí giảm trong năm:
|
247.219.002.784
đồng
|
(7) Số dư kinh phí được phép chuyển
sang năm sau sử dụng và quyết toán:
|
155.421.987.198
đồng.
|
- Kinh phí đã ghi tạm ứng
|
155.421.987.198
đồng./.
|
BỘ
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
CHƯƠNG: 022
-------
|
|
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2020
(Kèm
theo Quyết định số 285/QĐ-BGDĐT ngày 14/01/2022 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)
Đơn vị
tính: Triệu đồng
STT
|
Nội
dung
|
Tổng
số liệu báo cáo quyết toán
|
Tổng
số liệu quyết toán được duyệt
|
Chênh
lệch
|
Trường
ĐH Giao thông vận tải
|
Trường
ĐH Kinh tế TP. HCM
|
B
|
QUYẾT TOÁN CHI NSNN
|
|
|
-
|
|
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
4.587.208
|
4.587.208
|
-
|
76.254
|
8.077
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
1.934.188
|
1.934.188
|
-
|
59.540
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
2.653.020
|
2.653.020
|
-
|
16.714
|
8.077
|
1
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
4.060.483
|
4.060.483
|
-
|
63.959
|
5.119
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
1.805.731
|
1.805.731
|
-
|
59.540
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
2.254.753
|
2.254.753
|
-
|
4.419
|
5.119
|
2
|
Sự nghiệp môi trường
|
11.183
|
11.183
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
11.183
|
11.183
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Sự nghiệp kinh tế
|
1.920
|
1.920
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
1.920
|
1.920
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Chi Quản lý NN
|
113.770
|
113.770
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
95.631
|
95.631
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
18.139
|
18.139
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
2.552
|
2.552
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
2.552
|
2.552
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Chi đảm bảo xã hội
|
2.180
|
2.180
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
2.180
|
2.180
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
122.221
|
122.221
|
-
|
6.481
|
630
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
122.221
|
122.221
|
-
|
6.481
|
630
|
8
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
266.921
|
266.921
|
-
|
5.815
|
2.328
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
32.826
|
32.826
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
234.095
|
234.095
|
|
5.815
|
2.328
|
II
|
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ
|
136.071
|
136.071
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
136.071
|
136.071
|
-
|
-
|
-
|
III
|
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
1.291.147
|
1.291.147
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
1.291.147
|
1.291.147
|
-
|
-
|
|
STT
|
Nội
dung
|
Trường
CĐSP TW TP. Hồ Chí Minh
|
Viện
Nghiên cứu CC về Toán
|
BQL
Dự án XD Trường ĐH Việt Đức
|
Trường
CĐSP TW Nha trang
|
Trường
DB ĐH DT TW Nha trang
|
B
|
QUYẾT TOÁN CHI NSNN
|
|
|
|
|
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
31.120
|
30.089
|
2.382
|
22.471
|
16.270
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
18.201
|
15.276
|
-
|
13.047
|
13.266
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
12.919
|
14.812
|
2.382
|
9.424
|
3.003
|
1
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
31.086
|
14.812
|
2.382
|
22.471
|
16.270
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
18.201
|
-
|
-
|
13.047
|
13.266
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
12.885
|
14.812
|
2.382
|
9.424
|
3.003
|
2
|
Sự nghiệp môi trường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
35
|
15.276
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
15.276
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
35
|
-
|
-
|
|
-
|
II
|
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
III
|
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
-
|
-
|
7.158
|
-
|
-
|
3
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
7.158
|
|
|
STT
|
Nội
dung
|
Trường
ĐH Nha Trang
|
ĐH
Mở Hà Nội
|
Trường
CĐSP Trung ương
|
BQL
DA THCSKK N 2
|
Trường
ĐH Luật TP. Hồ Chí Minh
|
Trường
ĐH Mở TP. Hồ Chí Minh
|
B
|
QUYẾT TOÁN CHI NSNN
|
|
|
|
|
|
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
24.702
|
3.925
|
80.459
|
9.873
|
1.993
|
12.802
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
21.520
|
-
|
35.856
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
3.182
|
3.925
|
44.603
|
9.873
|
1.993
|
12.802
|
1
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
23.584
|
2.937
|
80.459
|
9.873
|
1.951
|
2.305
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
21.520
|
|
35.856
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
2.064
|
2.937
|
44.603
|
9.873
|
1.951
|
2.305
|
2
|
Sự nghiệp môi trường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
246
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
246
|
3
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
130
|
-
|
-
|
-
|
42
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
130
|
-
|
-
|
-
|
42
|
-
|
8
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
988
|
988
|
-
|
-
|
-
|
10.251
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
988
|
988
|
-
|
-
|
-
|
10.251
|
II
|
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ
|
578
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
578
|
|
|
|
|
|
III
|
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
-
|
-
|
-
|
96.837
|
-
|
-
|
3
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
96.837
|
|
|
STT
|
Nội
dung
|
Trường
ĐH Xây dựng
|
Văn
phòng HĐ QGGD và PTNL
|
Tr.tâm
Cung ứng nguồn nhân lực
|
Trường
ĐH Tây Bắc
|
BQL
các Dự án Bộ GDĐT
|
Trường
ĐH Vinh
|
B
|
QUYẾT TOÁN CHI NSNN
|
|
|
|
|
|
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
84.901
|
2.753
|
1.141
|
61.945
|
358.121
|
166.753
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
60.447
|
737
|
850
|
36.017
|
1.386
|
102.518
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
24.453
|
2.016
|
291
|
25.928
|
356.735
|
64.236
|
1
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
62.677
|
2.016
|
1.141
|
53.282
|
333.451
|
161.905
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
60.447
|
-
|
850
|
36.017
|
1.386
|
102.518
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
2.230
|
2.016
|
291
|
17.265
|
332.065
|
59.388
|
2
|
Sự nghiệp môi trường
|
400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.200
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.200
|
3
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
737
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
737
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
450
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
450
|
5
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
7.919
|
-
|
-
|
64
|
-
|
68
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
7.919
|
-
|
-
|
64
|
-
|
68
|
8
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
13.905
|
-
|
-
|
8.599
|
24.670
|
3.130
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
13.905
|
-
|
-
|
8.599
|
24.670
|
3.130
|
II
|
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ
|
1.966
|
-
|
-
|
-
|
38.177
|
-
|
3
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
1.966
|
|
|
|
38.177
|
|
III
|
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
24.805
|
3
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
|
24.805
|
STT
|
Nội
dung
|
Trường
ĐH SP NT Trung ương
|
Trường
PT VC Việt Bắc
|
Chương
trình PTGD Trung học GĐ 2
|
Trường
ĐH Việt Đức
|
Cục
Quản lý Chất lượng
|
Trường
ĐH Hà Nội
|
B
|
QUYẾT TOÁN CHI NSNN
|
|
|
|
|
|
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
42.521
|
58.175
|
5.937
|
97.046
|
87.783
|
10.650
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
30.804
|
30.220
|
-
|
49.528
|
5.575
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
11.717
|
27.955
|
5.937
|
47.518
|
82.208
|
10.650
|
1
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
41.650
|
58.175
|
5.937
|
96.328
|
82.188
|
8.599
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
30.804
|
30.220
|
-
|
49.528
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
10.846
|
27.955
|
5,937
|
46.800
|
82.188
|
8.599
|
2
|
Sự nghiệp môi trường
|
300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.595
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.575
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
20
|
-
|
5
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
496
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.049
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
496
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.049
|
8
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
75
|
-
|
-
|
718
|
-
|
3
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
75
|
-
|
-
|
718
|
-
|
3
|
II
|
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
III
|
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
-
|
-
|
116.784
|
434.737
|
-
|
-
|
3
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
116.784
|
434.737
|
|
|
STT
|
Nội
dung
|
Trường
DB ĐH Dân tộc Trung ương
|
Hội
đồng Giáo sư nhà nước
|
Dự
án THPT giai đoạn 2
|
Trường
ĐH Bách khoa HN
|
BQL
DA ETEP
|
Trường
ĐH KTQD
|
B
|
QUYẾT TOÁN CHI NSNN
|
|
|
|
|
|
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
26.394
|
7.166
|
6.751
|
53.370
|
3.500
|
33.533
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
14.976
|
1.714
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
11.418
|
5.452
|
6.751
|
53.370
|
3.500
|
33.533
|
1
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
26.394
|
5.452
|
6.751
|
18.181
|
3.500
|
17.574
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
14.976
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
11.418
|
5.452
|
6.751
|
18.181
|
3.500
|
17.574
|
2
|
Sự nghiệp môi trường
|
-
|
-
|
-
|
350
|
-
|
300
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
350
|
-
|
300
|
3
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
1.714
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
1.714
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
-
|
-
|
-
|
7.311
|
-
|
12.926
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
7.311
|
-
|
12.926
|
8
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
-
|
-
|
-
|
27.528
|
-
|
2.733
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
27.528
|
-
|
2.733
|
II
|
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
III
|
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
-
|
-
|
39.785
|
-
|
41.068
|
-
|
3
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
39.785
|
|
41.068
|
|
STT
|
Nội
dung
|
Báo
Giáo dục và Thời đại
|
Trường
ĐHSP KT Hưng Yên
|
Trường
Hữu nghị T78
|
ĐH
Thái Nguyên
|
BQL
Đề án Ngoại ngữ quốc gia
|
BQL
Dự án RGEP
|
B
|
QUYẾT TOÁN CHI NSNN
|
|
|
|
|
|
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
11.911
|
40.467
|
47.307
|
410.862
|
54.719
|
8.972
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
31.475
|
18.210
|
240.440
|
1.499
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
11.911
|
8.992
|
29.097
|
170.423
|
53.220
|
8.972
|
1
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
11.911
|
39.145
|
33.708
|
372.985
|
54.719
|
8.972
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
31.475
|
18.210
|
240.440
|
1.499
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
11.911
|
7.670
|
15.498
|
132,545
|
53.220
|
8.972
|
2
|
Sự nghiệp môi trường
|
-
|
-
|
-
|
600
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
600
|
-
|
-
|
3
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh
phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
-
|
200
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
200
|
-
|
-
|
5
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
-
|
-
|
13.599
|
23.091
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
13.599
|
23.091
|
-
|
-
|
8
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
-
|
1.322
|
-
|
13.987
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
1.322
|
-
|
13.987
|
-
|
-
|
II
|
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
497
|
-
|
3
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
497
|
|
III
|
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
-
|
-
|
-
|
29.199
|
-
|
137.126
|
3
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
29.199
|
|
137.126
|
STT
|
Nội
dung
|
Văn
phòng CTKHGD
|
Thanh
tra Bộ
|
Trường
CBQLGD TP. Hồ Chí Minh
|
Văn
phòng Bộ
|
Trường
ĐH Cần Thơ
|
Trường
ĐH Đồng Tháp
|
B
|
QUYẾT TOÁN CHI NSNN
|
|
|
|
|
|
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
31.900
|
12.476
|
12.409
|
194.350
|
56.367
|
78.452
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
5.950
|
12.329
|
71.790
|
11.629
|
56.095
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
31.900
|
6.526
|
80
|
122.560
|
44.739
|
22.356
|
1
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
6.526
|
12.329
|
100.806
|
47.263
|
75.323
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
12.329
|
4.922
|
11.629
|
56.095
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
6.526
|
-
|
95.885
|
35.634
|
19.227
|
2
|
Sự nghiệp môi trường
|
-
|
-
|
-
|
450
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
450
|
-
|
-
|
3
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
1.920
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
1.920
|
-
|
-
|
4
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
5.950
|
-
|
84.293
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
5.950
|
-
|
66.868
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
17.425
|
-
|
-
|
5
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
2.180
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
2.180
|
-
|
-
|
7
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
31.900
|
-
|
80
|
4.700
|
9.104
|
3.129
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
31.900
|
-
|
80
|
4.700
|
9.104
|
3.129
|
II
|
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ
|
-
|
-
|
-
|
2.646
|
11.671
|
-
|
3
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
2.646
|
11.671
|
|
III
|
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
-
|
-
|
-
|
579
|
96.620
|
-
|
3
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
579
|
96.620
|
|
STT
|
Nội
dung
|
ĐH
Huế
|
Trường
ĐH Mỏ- Địa chất
|
Trường
ĐH Quy Nhơn
|
Trường
ĐH SP Hà Nội 2
|
Trường
ĐHSP TP. Hồ Chí Minh
|
Trường
ĐH SPTDTT Hà Nội
|
B
|
QUYẾT TOÁN CHI NSNN
|
|
|
|
|
|
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
266.293
|
59.695
|
84.128
|
99.027
|
163.389
|
32.638
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
192.665
|
42.473
|
49.669
|
47.530
|
84.009
|
20.598
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
73.628
|
17.222
|
34.460
|
51.497
|
79.379
|
12.040
|
1
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
254.896
|
44.311
|
80.312
|
95.453
|
160.999
|
31.261
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
192.665
|
42.473
|
49.669
|
47.530
|
84.009
|
20.598
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
62.231
|
1.838
|
30.643
|
47.923
|
76.990
|
10.663
|
2
|
Sự nghiệp môi trường
|
300
|
-
|
-
|
300
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
300
|
-
|
-
|
300
|
-
|
-
|
3
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
1.178
|
5.815
|
-
|
1.787
|
132
|
1.257
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
1.178
|
5.815
|
-
|
1.787
|
132
|
1.257
|
8
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
9.918
|
9.569
|
3.816
|
1.487
|
2.258
|
120
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
9.918
|
9.569
|
3.816
|
1.487
|
2.258
|
120
|
II
|
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ
|
35.018
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
35.018
|
|
|
|
|
|
III
|
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
68.865
|
-
|
-
|
21.070
|
72.073
|
-
|
3
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
68.865
|
|
|
21.070
|
72.073
|
|
STT
|
Nội
dung
|
Trường
ĐH Tây Nguyên
|
Trường
ĐH Thương Mại
|
Trung
tâm SEMEO Cell
|
Trung
tâm SEMEO Reatrach
|
Trường
ĐH Mỹ thuật CN
|
Trường
DB ĐH TP. Hồ Chí Minh
|
B
|
QUYẾT TOÁN CHI NSNN
|
|
|
|
|
|
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
58.934
|
10.365
|
777
|
6.324
|
20.542
|
15.568
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
42.454
|
-
|
777
|
-
|
12.510
|
11.613
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
16.480
|
10.365
|
-
|
6.324
|
8.032
|
3.955
|
1
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
56.855
|
7.037
|
777
|
6.324
|
20.008
|
15.568
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
42.454
|
-
|
777
|
-
|
12.510
|
11.613
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
14.400
|
7.037
|
-
|
6.324
|
7.498
|
3.955
|
2
|
Sự nghiệp môi trường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
-
|
1.926
|
-
|
-
|
414
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
1.926
|
-
|
-
|
414
|
-
|
8
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
2.079
|
1.402
|
-
|
-
|
120
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
2.079
|
1.402
|
-
|
-
|
120
|
-
|
II
|
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ
|
1.009
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
1.009
|
|
|
|
|
|
III
|
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Nội
dung
|
Trường
ĐH Ngoại thương
|
Trường
ĐHSP Hà Nội
|
ĐH
Đà Nẵng
|
Cục
Hợp tác Quốc tế
|
Cục
Nhà giáo và CBQLGD
|
Cục
CNTT
|
B
|
QUYẾT TOÁN CHI NSNN
|
|
|
|
|
|
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
15.416
|
195.579
|
185.828
|
628.328
|
8.036
|
13.791
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
102.570
|
126.305
|
9.825
|
4.552
|
3.252
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
15.416
|
93.009
|
59.523
|
618.503
|
3.484
|
10.540
|
1
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
8.556
|
181.405
|
175.098
|
617.949
|
3.484
|
9.059
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
102.570
|
126.305
|
2.843
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
8.556
|
78.835
|
48.793
|
615.106
|
3.484
|
9.059
|
2
|
Sự nghiệp môi trường
|
800
|
3.150
|
292
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
800
|
3.150
|
292
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh
phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
-
|
-
|
7.527
|
4.552
|
3.252
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
6.982
|
4.552
|
3.252
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
545
|
-
|
-
|
5
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
421
|
-
|
-
|
-
|
1.481
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
421
|
-
|
-
|
-
|
1.481
|
5
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
2.422
|
4.261
|
3
|
2.852
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
2.422
|
4.261
|
3
|
2.852
|
-
|
-
|
8
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
3.638
|
6.342
|
10.435
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
3.638
|
6.342
|
10.435
|
-
|
-
|
-
|
II
|
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
III
|
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
-
|
46.563
|
28.024
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
|
46.563
|
28.024
|
|
|
|
STT
|
Nội
dung
|
Trường
ĐH Đà Lạt
|
Trường
ĐH Nông lâm TP. Hồ Chí Minh
|
Trường
ĐHSPKT TP.Hồ Chí Minh
|
Viện
KHGD Việt Nam
|
Trường
Hữu nghị 80
|
Trường
Dự bị ĐH Sầm Sơn
|
B
|
QUYẾT TOÁN CHI NSNN
|
|
|
|
|
|
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
52.297
|
64.469
|
20.509
|
32.905
|
56.543
|
23.970
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
43.810
|
56.540
|
-
|
20.748
|
23.020
|
21.172
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
8.487
|
7.929
|
20.509
|
12.157
|
33.523
|
2.798
|
1
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
50.956
|
61.410
|
13.915
|
3.198
|
37.121
|
23.970
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
43.810
|
56.540
|
-
|
3.198
|
23.020
|
21.172
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
7.146
|
4.870
|
13.915
|
-
|
14.101
|
2.798
|
2
|
Sự nghiệp môi trường
|
-
|
-
|
-
|
2.495
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
2.495
|
-
|
-
|
3
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
-
|
-
|
149
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
149
|
-
|
-
|
5
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
-
|
733
|
-
|
4.400
|
19.422
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
733
|
-
|
4.400
|
19.422
|
-
|
8
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
1.341
|
2.325
|
6.594
|
22.663
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
17.550
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
1.341
|
2.325
|
6.594
|
5.113
|
-
|
-
|
II
|
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
III
|
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Nội
dung
|
Dự
án FCB
|
Trường
ĐH Kiên Giang
|
Học
Viện QLGD
|
Tạp
Chí GD
|
BQL
DA SAHEP
|
ĐHSP
TDTT TP. HCM
|
B
|
QUYẾT TOÁN CHI NSNN
|
|
|
|
|
|
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
-
|
25.119
|
21.569
|
950
|
2.429
|
32.238
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
20.249
|
17.510
|
950
|
-
|
18.437
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
4.870
|
4.059
|
-
|
2.429
|
13.801
|
1
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
24.314
|
20.516
|
950
|
2.429
|
32.234
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
|
20.249
|
17.510
|
950
|
-
|
18.437
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
4.065
|
3.006
|
-
|
2.429
|
13.797
|
2
|
Sự nghiệp môi trường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
-
|
23
|
792
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
23
|
792
|
-
|
-
|
-
|
8
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
-
|
782
|
261
|
-
|
-
|
4
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
782
|
261
|
-
|
-
|
4
|
II
|
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ
|
44.511
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
3
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
44.511
|
|
|
|
|
|
III
|
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
-
|
-
|
29.853
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
29.853
|
|
|
|