TT
|
Tiêu chuẩn,
định mức
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
|
I
|
Văn phòng Tỉnh ủy
|
|
|
|
|
1
|
Máy ghi âm
|
Cái
|
3
|
|
|
2
|
Máy quay phim, chụp ảnh
|
Cái
|
1
|
|
|
II
|
Ban BVCSSKCB tỉnh
|
|
|
|
|
1
|
Máy giặt
|
Cái
|
1
|
|
|
2
|
Máy hút ẩm, thiết bị đo độ ẩm
|
Cái
|
2
|
|
|
3
|
Kệ sắt đựng thuốc
|
Cái
|
7
|
|
|
1
|
Tủ đựng dụng cụ, hồ sơ
|
Cái
|
15
|
|
|
2
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
5
|
|
|
6
|
Tủ kính đựng thuốc
|
Cái
|
6
|
|
|
3
|
Cây nước nóng lạnh
|
Cái
|
8
|
|
|
4
|
Máy hút bụi
|
Cái
|
1
|
|
|
6
|
Kệ tài liệu lưu trữ hồ sơ
|
Cái
|
15
|
|
|
III
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
|
|
|
|
III.1
|
Trung tâm Phục vụ Hành chính công
|
|
|
|
|
1
|
Hệ thống chấm công nhận diện khuôn mặt
|
Cái
|
6
|
|
|
2
|
Hệ thống hỗ trợ hỏi đáp hồ sơ trực tuyến
|
Bộ
|
4
|
|
|
IV
|
Sở Giao thông Vận tải
|
|
|
|
|
1
|
Bộ lưu điện công suất
lớn cho máy in thẻ
|
Cái
|
2
|
|
|
V
|
Sở Khoa học và
Công nghệ
|
|
|
|
|
1
|
Máy ảnh
|
Cái
|
1
|
|
|
2
|
Máy quay phim
|
Cái
|
1
|
|
|
VI
|
Sở Nội vụ
|
|
|
|
|
1
|
Máy chụp ảnh
|
Cái
|
1
|
|
|
2
|
Máy quay phim
|
Cái
|
1
|
|
|
VI.1
|
Chi cục Văn thư lưu trữ
|
Cái
|
|
|
|
1
|
Máy quét mã vạch không dây
|
Cái
|
2
|
|
|
2
|
Máy điều hòa nhiệt độ 4 HP
|
Cái
|
8
|
|
|
3
|
Máy hút bụi
|
Cái
|
2
|
|
|
4
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
2
|
|
|
5
|
Máy đo nhiệt độ
|
Cái
|
10
|
|
|
6
|
Máy đo độ ẩm
|
Cái
|
10
|
|
|
7
|
Xe đẩy tài liệu
|
Cái
|
2
|
|
|
8
|
Tủ đựng tài liệu, bản đồ
|
Cái
|
10
|
|
|
9
|
Kệ tài liệu
|
Cái
|
300
|
|
|
10
|
Thang đứng lấy tài liệu, vệ sinh tài liệu
|
Cái
|
3
|
|
|
11
|
Thiết bị tu bổ, phục chế tài liệu
|
Bộ
|
2
|
|
|
12
|
Máy chụp ảnh
|
Cái
|
1
|
|
|
13
|
Hệ thống camera trụ sở
|
HT
|
1
|
|
|
14
|
Bộ bàn ghế phòng đọc
|
Bộ
|
2
|
|
|
15
|
Ghế chờ bộ 4
|
Bộ
|
2
|
|
|
16
|
Tủ bảo quản đồ dùng của độc giả
|
Cái
|
2
|
|
|
VII
|
Sở Nông nghiệp và PTNT
|
|
|
|
|
VII.1
|
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp
|
|
|
|
|
1
|
Trại giống cây trồng, vật nuôi
|
|
|
|
|
1
|
Máy cày
|
Cái
|
1
|
|
|
VII.2
|
Đội
KLCĐ&PCCCR
|
|
|
|
|
1
|
Xe máy chữa cháy rừng
|
Cái
|
10
|
|
|
2
|
Bình nước chữa cháy
rừng đeo vai
|
Cái
|
200
|
|
|
3
|
Máy cưa xích
|
Cái
|
10
|
|
|
4
|
Máy thổi lá đeo vai
|
Cái
|
10
|
|
|
5
|
Máy định vị
|
Cái
|
5
|
|
|
8
|
Thiết bị bay tuần tra rừng
|
Cái
|
2
|
|
|
9
|
Hệ thống phát hiện phá rừng, cháy rừng
|
Cái
|
1
|
|
|
VII.3
|
Hạt Kiểm lâm các
huyện, thị xã
|
|
|
|
|
2
|
Bình phun nước chữa
cháy đeo vai
|
Cái
|
500
|
|
|
3
|
Máy cưa xích
|
Cái
|
50
|
|
|
4
|
Máy thổi lá đeo vai
|
Cái
|
50
|
|
|
6
|
Máy định vị
|
Cái
|
50
|
|
|
7
|
Bồn chứa nước PCCCR
lại 5000 lít
|
Cái
|
100
|
|
|
8
|
Xe máy chữa cháy rừng
(xe máy + bồn nước + máy bơm)
|
Chiếc
|
50
|
|
|
9
|
Xây dựng nhà chốt bảo
vệ rừng
|
Cái
|
13
|
|
|
|
10
|
Thiết bị bay tuần
tra rừng
|
Cái
|
5
|
|
|
11
|
Hệ thống phát hiện
phá rừng, cháy rừng
|
Cái
|
5
|
|
|
VII.4
|
Các đơn vị chủ rừng
|
|
|
|
|
2
|
Bình phun nước chữa
cháy đeo vai
|
Cái
|
700
|
|
|
3
|
Máy cưa xích
|
Cái
|
70
|
|
|
4
|
Máy thổi lá đeo vai
|
Cái
|
70
|
|
|
6
|
Máy định vị
|
Cái
|
70
|
|
|
7
|
Bồn chứa nước PCCCR
lại 5000 lít
|
Cái
|
70
|
|
|
8
|
Xe máy chữa cháy rừng
(xe máy + bồn nước + máy bơm)
|
Chiếc
|
70
|
|
|
9
|
Sửa chữa đường phục
vụ công tác BVR và PCCCR
|
Km
|
350
|
|
|
10
|
Xây dựng, lắp đặt mới
chòi canh lửa
|
Cái
|
14
|
|
|
11
|
Xây dựng nhà chốt bảo
vệ rừng
|
Cái
|
14
|
|
|
|
12
|
Thiết bị bay tuần
tra rừng
|
Cái
|
14
|
|
|
13
|
Hệ thống phát hiện
phá rừng, cháy rừng
|
Cái
|
7
|
|
|
VIII
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
|
|
VIII.1
|
Văn phòng Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
|
|
1
|
Máy GPS cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
|
VIII.2
|
Văn phòng Đăng ký đất đai và các Chi nhánh
|
|
|
|
|
1
|
Máy đo đạc điện tử
|
Cái
|
26
|
|
|
2
|
Máy định vị vệ tinh
|
Cái
|
50
|
|
|
VIII.3
|
Trung tâm Quan trắc Tài nguyên &MT
|
|
|
|
|
|
Trạm Quan trắc môi trường nước mặt tự động,
cố định
|
|
2
|
|
|
1
|
Container chuyên dụng trạm quan trắc
|
|
2
|
|
|
2
|
Thiết bị/đầu đo tự động, liên tục các thông số
|
|
|
|
|
2.1
|
Thiết bị/đầu đo các thông số cơ bản (nhiệt
độ, pH, DO, độ đục, độ dẫn điện, thể oxy hóa khử, độ muối, độ sâu ….)
|
bộ
|
1
|
|
|
2.2
|
Thiết bị/đầu đo các thông số đặc trưng (NH4+,
NO3-, TSS, Clo dư, TOC, COD, TN, TP, …)
|
bộ
|
1
|
|
|
3
|
Bộ thu nhập, lưu giữ và xử lý số liệu (Datalogger)
|
bộ
|
1
|
|
|
4
|
Bộ lấy mẫu, bảo quản mẫu tự động
|
bộ
|
1
|
|
|
5
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
|
|
|
|
5.1
|
Cho phòng vận hành
|
máy
|
2
|
|
|
5.2
|
Cho phòng họp
|
máy
|
2
|
|
|
5.3
|
Cho phòng trưởng trạm
|
máy
|
1
|
|
|
6
|
Máy phát điện (5-10 KVA)
|
chiếc
|
1
|
|
|
7
|
Máy bơm hút mẫu nước (chạy luân phiên)
|
chiếc
|
2
|
|
|
8
|
Ca nô
|
chiếc
|
1
|
|
|
9
|
Máy vi tính
|
chiếc
|
3
|
|
|
10
|
Máy in lazer
|
chiếc
|
3
|
|
|
11
|
Biển cảnh báo đường sông
|
bộ
|
|
|
|
12
|
Bể xử lý nước thải
|
bộ
|
1
|
|
|
13
|
Hệ thống ống dẫn nước vào trạm
|
bộ
|
1
|
|
|
14
|
Chống sét lan truyền theo đường truyền số liệu
|
chiếc
|
1
|
|
|
15
|
Chống sét lan truyền theo đường điện cấp cho
trạm
|
chiếc
|
1
|
|
|
16
|
Hệ thống bảo vệ thiết bị ngoài sông
|
|
|
|
|
17
|
Bộ tấm pin năng lượng mặt trời
|
bộ
|
1
|
|
|
18
|
Bộ ắc quy lưu điện năng lượng mặt trời
|
bộ
|
1
|
|
|
19
|
Đường ống dẫn lấy mẫu nước
|
|
1
|
|
|
20
|
Hệ thống báo động chống trộm
|
bộ
|
1
|
|
|
21
|
Hệ thống báo cháy, báo khói
|
bộ
|
1
|
|
|
22
|
Chuyển đổi nguồn điện tự động (ATS)
|
bộ
|
1
|
|
|
23
|
Bộ lưu điện (UPS)
|
chiếc
|
3
|
|
|
24
|
Bộ ổn áp (5 – 10 KVA) dùng cho cả trạm
|
chiếc
|
1
|
|
|
25
|
Ắc quy khởi động máy phát điện
|
chiếc
|
1
|
|
|
26
|
Ắc quy cho bộ chuyển đổi ATS
|
chiếc
|
1
|
|
|
27
|
Ắc quy cho ca nô
|
chiếc
|
1
|
|
|
28
|
Bộ nạp điện cho ắcquy
|
chiếc
|
1
|
|
|
29
|
Linh kiện thay thế thường xuyên cho canô
|
bộ
|
1
|
|
|
30
|
Linh kiện thay thế cho thiết bị khi bị hỏng đột
xuất
|
bộ
|
1
|
|
|
31
|
Máy Fax
|
bộ
|
1
|
|
|
IX
|
Sở Thông tin và
Truyền thông
|
|
|
|
|
1
|
Máy ảnh
|
Cái
|
1
|
|
|
X
|
Sở Văn hóa – TT và DL
|
|
|
|
|
X.1
|
Văn phòng Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch
|
|
|
|
|
1
|
Máy đo độ PH, tiêu
chuẩn nước bể bơi.
|
Cái
|
1
|
|
|
2
|
Máy đo nhanh nước thải
|
Cái
|
1
|
|
|
3
|
Máy ghi âm.
|
Cái
|
1
|
|
|
4
|
Máy ghi hình.
|
Cái
|
2
|
|
|
5
|
Máy ảnh.
|
Cái
|
1
|
|
|
6
|
Máy đo độ ồn
|
Cái
|
1
|
|
|
7
|
Máy đo cường độ ánh
sáng.
|
Cái
|
1
|
|
|
8
|
Đồng hồ bấm giờ
|
Cái
|
20
|
|
|
9
|
Đồng hồ cờ vua, cờ
tướng
|
Cái
|
30
|
|
|
X.2
|
Trung tâm Văn hóa
tỉnh
|
|
|
|
|
|
Văn phòng
Trung tâm
|
|
|
|
|
1
|
Máy ghi âm
|
Cái
|
1
|
|
|
2
|
Máy ảnh
|
Cái
|
1
|
|
|
3
|
Máy ghi hình
|
Cái
|
1
|
|
|
|
Tuyên truyền Cổ
động Triển lãm
|
|
1
|
|
|
1
|
Máy tính xách tay
dung lượng, cấu hình cao (máy vi tính thiết kế đồ họa)
|
Cái
|
2
|
|
|
2
|
Máy in màu A3
|
Cái
|
2
|
|
|
3
|
Máy Scan A3
|
Cái
|
2
|
|
|
4
|
Khung pano
|
Tấm
|
200
|
|
|
5
|
Khung banner
|
Tấm
|
250
|
|
|
6
|
Khung cổng chào
|
Cổng
|
10
|
|
|
7
|
Khung, dàn giá triển
lãm
|
Bộ
|
100
|
|
|
|
Phục vụ công
tác chiếu phim
|
|
4
|
|
|
1
|
Máy chiếu kỹ thuật số
full HD
|
Cái
|
3
|
|
|
2
|
Máy tính xách tay
|
Cái
|
3
|
|
|
3
|
Âmply
|
Cái
|
3
|
|
|
4
|
Đầu phát 4k
|
Cái
|
6
|
|
|
5
|
Loa thùng
|
Cái
|
12
|
|
|
6
|
Loa nén
|
Bộ
|
6
|
|
|
7
|
Tăng âm
|
Bộ
|
6
|
|
|
8
|
Giá đỡ loa
|
Bộ
|
12
|
|
|
9
|
Micro không dây
|
Cái
|
3
|
|
|
10
|
Bộ giá di động để
máy chiếu kỹ thuật số phục vụ công tác chiếu phim lưu động
|
Bộ
|
3
|
|
|
11
|
Phông chiếu
|
Cái
|
3
|
|
|
12
|
Máy phát điện
|
Cái
|
3
|
|
|
13
|
Ổ cứng
|
Cái
|
3
|
|
|
14
|
Bộ cọc phông sắt
|
Bộ
|
3
|
|
|
15
|
Bộ đồ điện: Bút điện,
kìm, tua vít …
|
Bộ
|
3
|
|
|
16
|
Thùng đựng các loại
máy chiếu
|
Cái
|
4
|
|
|
|
Phục vụ đi
Tuyên truyền Lưu động (biểu diễn ngoài trời)
|
|
|
|
|
|
Sân khấu di động
|
|
|
|
|
1
|
Sân khấu di động
|
Bộ
|
1
|
|
|
2
|
Bậc tam cấp sân khấu
lắp ghép di động
|
Cái
|
4
|
|
|
3
|
Thảm trải sân khấu
(phù hợp với diện tích sân khấu)
|
Bộ
|
2
|
|
|
4
|
Phòng thay đồ di động
|
Bộ
|
1
|
|
|
5
|
Sào móc trang phục
diễn
|
Cái
|
4
|
|
|
6
|
Tủ đựng trang phục
diễn
|
Cái
|
4
|
|
|
|
Thiết bị âm thanh
|
|
|
|
|
1
|
Bàn Mixer kỹ thuật số
cho âm thanh
|
Bộ
|
1
|
|
|
2
|
Loa siêu trầm (bass)
|
Cái
|
4
|
|
|
3
|
Loa toàn giải (full)
|
Cái
|
8
|
|
|
4
|
Loa line aray
|
Cái
|
6
|
|
|
5
|
Loa Monitor
|
Cái
|
2
|
|
|
6
|
Khuyếch đại công suất
các loại
|
Cái
|
14
|
|
|
7
|
Micro không dây
|
Bộ
|
12
|
|
|
8
|
Micro cài áo
|
Bộ
|
10
|
|
|
9
|
Thiết bị cân chỉnh tần
số EQ
|
Bộ
|
2
|
|
|
10
|
Thiết bị tạo hiệu ứng
âm thanh ECHO
|
Bộ
|
2
|
|
|
11
|
Máy tính xách tay
|
Cái
|
2
|
|
|
12
|
Hộp cap line
|
Cái
|
2
|
|
|
13
|
Thiết bị lọc âm
thanh kỹ thuật số
|
Bộ
|
1
|
|
|
14
|
Nhà rạp di động che
âm thanh
|
Bộ
|
1
|
|
|
|
Thiết bị ánh sáng
|
|
|
|
|
1
|
Bàn Mixer kỹ thuật số
cho ánh sáng
|
Cái
|
1
|
|
|
2
|
Đèn moving
|
Cái
|
20
|
|
|
3
|
Đèn Par led
|
Cái
|
50
|
|
|
4
|
Đèn chiếu Par
|
Cái
|
20
|
|
|
5
|
Đèn kỹ xảo ánh sáng
màu
|
Cái
|
10
|
|
|
6
|
Đèn kỹ xảo Folow đặc
tả diễn viên
|
Cái
|
2
|
|
|
7
|
Máy tạo khói lạnh
|
Cái
|
4
|
|
|
8
|
Thiết bị chia tần số
(CT)
|
Bộ
|
1
|
|
|
9
|
Bàn Mixer điều khiển
đèn moving (MX)
|
Cái
|
2
|
|
|
10
|
Bàn Mixer điều khiển
đèn par led
|
Cái
|
2
|
|
|
11
|
Tủ đựng công suất
|
Cái
|
3
|
|
|
12
|
Tủ đựng đèn các loại
|
Cái
|
30
|
|
|
13
|
Tủ điện Lioa
|
Cái
|
1
|
|
|
14
|
Chân đèn các loại
|
Cái
|
12
|
|
|
15
|
Đàn Organ
|
Bộ
|
2
|
|
|
16
|
Dàn treo các loại
|
Cái
|
2
|
|
|
|
Hệ thống âm
thanh, ánh sáng lắp đặt trong hội trường
|
|
|
|
|
|
Thết bị âm thanh
hội trường
|
|
|
|
|
1
|
Loa full/monitor tích
hợp công suất ( đặt trên sân khấu cho ban nhạc)
|
Cái
|
6
|
|
|
2
|
Loa full/monitor
tích hợp công suất (treo trên sân khấu)
|
Cái
|
2
|
|
|
3
|
Loa Sub đơn tích hợp
công suất (đặt trên sân khấu)
|
Cái
|
2
|
|
|
4
|
Loa Line Array tích hợp
công suất (giàn loa chính khán giả)
|
Cái
|
12
|
|
|
5
|
Loa Sub tích hợp
công suất (giàn loa chính khán giả)
|
Cái
|
6
|
|
|
6
|
Loa full/monitor
tích hợp công suất (loa delay khán đài khán giả t1 và t2)
|
Cái
|
4
|
|
|
7
|
Flybar dùng để treo
bộ Line Array
|
Cái
|
2
|
|
|
8
|
Palang 2 tấn dùng để
treo loa Line Array
|
Cái
|
2
|
|
|
9
|
Bộ trộn 32 kênh
Digital
|
Cái
|
1
|
|
|
10
|
Hộp đựng mixer
|
Cái
|
1
|
|
|
11
|
Hộp Stage box 24
Digital chanel dùng cho sân khấu
|
Cái
|
1
|
|
|
12
|
Micro Shure
BLX24RA/SM58
|
Cái
|
10
|
|
|
13
|
Bộ nhận tín hiệu Shure
UA874WB
|
Cái
|
2
|
|
|
14
|
Bộ nhận tín hiệu
Shure UA844SWB
|
Cái
|
3
|
|
|
15
|
Micro Shure
SLX14A/SM35
|
Bộ
|
4
|
|
|
16
|
Bộ chia nguồn cho
thiết bị
|
Cái
|
2
|
|
|
17
|
Tủ thiết bị
|
Cái
|
2
|
|
|
18
|
Tủ điện 3Pha to toàn
hệ thống công suất mỗi Pha150A
|
Bộ
|
2
|
|
|
19
|
Khung nhôm treo loa
|
Cái
|
2
|
|
|
|
Thiết bị ánh sáng
hội trường
|
|
|
|
|
1
|
Bàn điều khiển ánh
sáng cao cấp Tiger Tooch
|
Cái
|
1
|
|
|
2
|
Đèn Moving
|
Cái
|
32
|
|
|
3
|
Đèn Blinder
|
Cái
|
12
|
|
|
4
|
Đèn parled
|
Cái
|
32
|
|
|
5
|
Đèn Par Led Vàng Trắng
|
Cái
|
25
|
|
|
6
|
Đèn Par 64
|
Cái
|
22
|
|
|
7
|
Công suất đèn Par
|
Cái
|
2
|
|
|
8
|
Đèn Spotlight Led
|
Cái
|
20
|
|
|
9
|
Đèn Follow 330
|
Cái
|
4
|
|
|
10
|
Bộ chia tín hiệu dmx
1vào8 ra
|
Cái
|
2
|
|
|
11
|
Máy khói Haze
|
Cái
|
2
|
|
|
12
|
Tủ điện 3Pha to toàn
hệ thống công suất mỗi Pha100A
|
Cái
|
2
|
|
|
13
|
Bộ cùm, móc treo đèn
lên khung truss
|
Cái
|
200
|
|
|
14
|
Tủ đựng bàn điều khiển
ánh sáng
|
Cái
|
1
|
|
|
15
|
Tủ đựng công suất
|
Cái
|
2
|
|
|
16
|
Đèn chiếu sáng trong
hội trường (khu vực khán giả)
|
Bộ
|
150
|
|
|
17
|
Đèn bàn cho BGK
|
Bộ
|
5
|
|
|
18
|
Màn hình Led
|
Bộ
|
1
|
|
|
19
|
Máy chiếu hội trường
(hai bên cánh gà)
|
Bộ
|
2
|
|
|
20
|
Màn hình chiếu (hai
bên cánh gà)
|
Bộ
|
2
|
|
|
|
Phòng thu âm
|
|
|
|
|
1
|
Bàn Mixer
|
Cái
|
1
|
|
|
2
|
Amplifler
|
Cái
|
1
|
|
|
3
|
Bàn trộn
|
Cái
|
2
|
|
|
4
|
Bộ nén âm thanh
|
Bộ
|
1
|
|
|
5
|
Bộ Preamps phòng thu
|
Bộ
|
1
|
|
|
6
|
Bộ tạo hiệu quả tiếng
ca
|
Bộ
|
1
|
|
|
7
|
Bộ công suất loa
|
Bộ
|
1
|
|
|
8
|
Hộp tiếng phòng thu
|
Hộp
|
2
|
|
|
9
|
Bộ làm Effect Master
|
Bộ
|
1
|
|
|
10
|
Bộ lọc tín hiệu
|
Bộ
|
1
|
|
|
11
|
Loa các loại
|
Cái
|
4
|
|
|
12
|
Bộ chia phone kênh
|
Bộ
|
1
|
|
|
13
|
Micro thu âm
|
Bộ
|
5
|
|
|
14
|
Sound Card thu âm
|
Bộ
|
1
|
|
|
15
|
Thiết bị chống hú
|
Bộ
|
4
|
|
|
16
|
Tai nghe kiểm âm
phòng thu
|
Bộ
|
4
|
|
|
17
|
Thiết bị lọc tần số
âm thanh
|
Bộ
|
1
|
|
|
18
|
Hòm đựng thiết bị
|
Cái
|
2
|
|
|
X.3
|
Bảo tàng
|
|
|
|
|
1
|
Camera vác vai HD
|
bộ
|
2
|
|
|
2
|
Máy photocopy
|
cái
|
2
|
|
|
3
|
Máy ghi âm kỹ thuật
số
|
cái
|
2
|
|
|
4
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
bộ
|
1
|
|
|
5
|
Bộ tăng âm, loa phục
vụ triển lãm
|
bộ
|
1
|
|
|
6
|
Loa cầm tay
|
cái
|
6
|
|
|
7
|
Máy hút ẩm
|
cái
|
2
|
|
|
8
|
Máy hút bụi
|
cái
|
2
|
|
|
9
|
Máy in màu
|
cái
|
2
|
|
|
10
|
Máy in 2 mặt
|
cái
|
6
|
|
|
11
|
Máy in mã vạch
|
cái
|
1
|
|
|
12
|
Máy quét mã vạch
|
cái
|
1
|
|
|
13
|
Máy Scan 2 mặt
|
cái
|
2
|
|
|
14
|
Máy Scan khổ A3
|
cái
|
1
|
|
|
15
|
Máy tính số hóa tài
liệu
|
bộ
|
1
|
|
|
16
|
Máy đo độ ẩm phòng
kho
|
cái
|
1
|
|
|
17
|
Kính lúp
|
cái
|
2
|
|
|
18
|
Máy phát điện
|
cái
|
1
|
|
|
19
|
Loa di động
|
cái
|
10
|
|
|
20
|
Máy đo laze
|
cái
|
2
|
|
|
21
|
Hệ thống lọc nước phục
vụ khách tham quan
|
Hệ thống
|
2
|
|
|
22
|
Tủ chuyên dụng bảo vệ
Đàn đá Lộc Hòa
|
bộ
|
1
|
|
|
23
|
Hệ thống Camera quan
sát các di tích và các phòng trưng bày
|
bộ
|
10
|
|
|
24
|
Hệ thống trình chiếu
3D phục vụ công tác trưng bày
|
Hệ thống
|
2
|
|
|
25
|
Bộ máy chiếu phục vụ
công tác trưng bày, tuyên truyền, hội thảo khoa học
|
cái
|
2
|
|
|
26
|
Bộ ti vi, đầu đĩa,
âm thanh, micro phục vụ công tác trưng bày cố định tại bảo tàng
|
bộ
|
6
|
|
|
27
|
Tủ để hiện vật
|
cái
|
10
|
|
|
28
|
Hệ thống máy trạm phục vụ tra cứu hiện vật, tư
liệu, tài liệu, hình ảnh
|
Bộ
|
06
|
|
|
29
|
Xe đẩy hiện vật chuyên dụng
|
cái
|
04
|
|
|
30
|
Ổ cứng di động SSD 1TB phục vụ Backup dữ liệu
|
Cái
|
08
|
|
|
31
|
Hệ thống internet phục vụ các phòng trưng bày
bảo tàng
|
Hệ thống
|
03
|
|
|
32
|
Micro cài áo
|
Bộ
|
05
|
|
|
33
|
Micro không dây
|
Bộ
|
05
|
|
|
X.4
|
Đoàn ca múa nhạc
dân tộc
|
|
|
|
|
1
|
Máy ảnh
|
Cái
|
1
|
|
|
2
|
Máy ghi hình
|
Cái
|
1
|
|
|
3
|
Máy tính xách tay dung lượng, cấu hình cao (phát
nhạc biểu diễn chương trình, điều chỉnh đèn sân khấu).
|
Cái
|
2
|
|
|
4
|
Hộp cap line (truyền tải tín hiệu âm thanh
từ sân khấu đến vị trí kỹ thuật viên).
|
Bộ
|
2
|
|
|
5
|
Lá truyền sóng cho Micro (tăng cường khuếch
đại sóng).
|
Bộ
|
5
|
|
|
6
|
Thiết bị tạo hiệu ứng âm thanh Echo
|
Bộ
|
1
|
|
|
7
|
Thiết bị lọc âm kỹ thuật số
|
Bộ
|
1
|
|
|
8
|
Bộ chia nguồn cho thiết bị
|
Bộ
|
3
|
|
|
9
|
Micro phát biểu để ở bục và đại biểu
|
Bộ
|
8
|
|
|
10
|
Micro cho ca sĩ
|
Bộ
|
8
|
|
|
11
|
Micro cài áo không dây
|
Bộ
|
10
|
|
|
12
|
Tủ đựng thiết bị
|
Cái
|
1
|
|
|
13
|
Đèn Follow
|
Cái
|
1
|
|
|
14
|
Bộ cùm móc treo đèn Follow lên Truss
|
Cái
|
1
|
|
|
15
|
Tủ đựng bàn điều khiển ánh sáng
|
Cái
|
1
|
|
|
16
|
Máy tạo khói Haze (chuyên sử dụng trong hội
trường).
|
Cái
|
1
|
|
|
17
|
Tủ đựng trang phục diễn
|
Cái
|
6
|
|
|
18
|
Micro cho kèn Saxophone: Shure ULXP4
|
Bộ
|
1
|
|
|
19
|
Bộ trống DW Colector USA
|
Bộ
|
1
|
|
|
20
|
Bộ tiếp âm cho bộ gõ Yamaha EAD-10
|
Bộ
|
1
|
|
|
21
|
Trống Cajon
|
Cái
|
1
|
|
|
22
|
Bộ trống Percusion Conga
|
Bộ
|
1
|
|
|
23
|
Hộp tiếng Guitar Bass: Boss GT18
|
Bộ
|
1
|
|
|
24
|
Âm thanh Control Guitar Bass: AMPLI GUITAR
ROLAND CUBE STREET EX
|
Cái
|
1
|
|
|
25
|
Âm thanh Control Guitar solo: Blackstar ID
Core 150
|
Cái
|
1
|
|
|
26
|
Đàn Guitar solo: Ibanez Rg550dx Genesis
Colection
|
Cây
|
1
|
|
|
27
|
Hộp tiếng Guitar solo: Boss GT1000
|
Bộ
|
1
|
|
|
28
|
Bộ kết nối không dây cho nhạc cụ dùng biểu diễn
sân khấu: JOYO JW-01
|
Bộ
|
10
|
|
|
29
|
Micro cho đàn đá: Audix ADX51
|
Cái
|
6
|
|
|
30
|
Micro cho Khèn bầu: Audix ADX51
|
Cái
|
1
|
|
|
30
|
Micro cho Sáo: Audix ADX51
|
Cái
|
1
|
|
|
32
|
Micro cho đàn Din Jứt (đàn ống tre): Shure
ULXP4
|
Cái
|
1
|
|
|
|
Sân khấu
|
|
|
|
|
1
|
Sân khấu ngoài trời
|
M2
|
300
|
|
|
2
|
Bộ chân tân đưa chân
sân khấu:
|
Cái
|
300
|
|
|
3
|
Khung truss đèn sân
khấu:
|
Mét
|
180
|
|
|
4
|
Bộ chân tời sân khấu
|
Bộ
|
8
|
|
|
5
|
Palan 1 tấn nito dô
xích 7m
|
Cái
|
10
|
|
|
6
|
Cầu thang sân khấu
hai bên
|
Cái
|
4
|
|
|
7
|
Cầu thang sân khấu
phía trước
|
Cái
|
2
|
|
|
8
|
Thảm trải sàn
|
Cuộn
|
5
|
|
|
9
|
Bậc tam cấp
|
Cái
|
5
|
|
|
10
|
Bục phát biểu Inox.
|
Cái
|
1
|
|
|
|
Đèn sân khấu
|
|
|
|
|
1
|
Đèn Beam cho sân khấu:
Winnes model: 7Ra
|
Cái
|
18
|
|
|
2
|
Đèn Blinder: weinas
model D400A
|
Cái
|
8
|
|
|
3
|
Máy tạo khói trên
sân khấu: Weinas ZB3000
|
Cái
|
1
|
|
|
4
|
Bàn điều khiển đèn
sân khấu: Weinas-1024
|
Cái
|
1
|
|
|
5
|
Bộ chia tín hiệu cho
đèn: Weinas Alpha-8
|
Cái
|
1
|
|
|
6
|
Đèn Par led cho sân
khấu: Weinas D3254C
|
Cái
|
24
|
|
|
7
|
Đèn Parled: 36 bóng
x3w/1 cái
|
Cái
|
16
|
|
|
8
|
Chân đèn Parled: Cao
2,5m
|
Cái
|
2
|
|
|
9
|
Đèn bạc Led 54: 3
bóng W
|
Cái
|
16
|
|
|
10
|
Đèn bạc Led 54: 3
bóng W A/S vàng
|
Cái
|
8
|
|
|
11
|
Chân treo đèn hợp
kim nhôm 8m
|
Cái
|
2
|
|
|
12
|
Công suất đèn Par
64: Dx512 Magic
|
Cái
|
1
|
|
|
12
|
Bàn điều khiển đèn
par led: Dxm 512
|
Cái
|
1
|
|
|
14
|
Đèn par 64 bóng:
Ogram Par64
|
Cái
|
16
|
|
|
15
|
Tủ điện 3 Pha
Outdoor: Công suất 100A
|
Cái
|
1
|
|
|
|
Âm thanh
|
|
|
|
|
1
|
Loa Full Array treo:
PRO MAX 210AP
|
Cái
|
12
|
|
|
2
|
Loa Sub đôi: PRO MAX
218AP
|
Cái
|
6
|
|
|
3
|
Loa Monitor: PRO MAX
P15AP
|
Cái
|
6
|
|
|
4
|
Loa Bose
|
Cái
|
6
|
|
|
5
|
Main: Omaton
PA-3200A
|
Cái
|
1
|
|
|
6
|
Mixer: Yamaha M8
|
Cái
|
1
|
|
|
7
|
Mixer Digital: ALLEN
HEATH QU32
|
Cái
|
1
|
|
|
8
|
Microphone: Shure
BLX24/SM58
|
Bộ
|
4
|
|
|
9
|
Chân Micro: Chân đứng.
|
Bộ
|
10
|
|
|
10
|
Digital Stage Box:
Box AR2412
|
Bộ
|
1
|
|
|
11
|
Khung treo Loa:
Truss cao 5m
|
Cái
|
2
|
|
|
12
|
Tủ máy
|
Cái
|
1
|
|
|
12
|
Loa Full bass:
Beyma-15G
|
Cái
|
12
|
|
|
14
|
Loa Sub bass:
Beyma-18XL60V2
|
Cái
|
4
|
|
|
15
|
Loa Boton: Audio
|
Cái
|
4
|
|
|
16
|
Power (Công suất):
Crest audio CA18
|
Cái
|
8
|
|
|
17
|
Mixer: Suondcraft
MFX 20/2
|
Cái
|
1
|
|
|
18
|
Micro dây
|
Cái
|
10
|
|
|
19
|
Máy tạo khói
|
Cái
|
1
|
|
|
20
|
Mixer: Alen heath
GL2400- 24
|
Cái
|
1
|
|
|
21
|
Amlifier: PS-6800
|
Cái
|
1
|
|
|
22
|
Bộ đàm: Icom F5003
|
Cái
|
4
|
|
|
23
|
Micro không dây:
Shure 58
|
Bộ
|
4
|
|
|
24
|
Ổn áp 1 pha 20kva:
Rô bốt
|
Cái
|
1
|
|
|
25
|
Máy phát điện: Honda
SH7500 EK
|
Cái
|
1
|
|
|
|
Thiết bị thu
âm
|
|
|
|
|
1
|
Microphone: TLM102 Studio
set
|
Chiếc
|
1
|
|
|
2
|
Microphone:
Hummingbird
|
Chiếc
|
1
|
|
|
3
|
Cạc âm thanh: Apollo
Firewire.
|
Chiếc
|
1
|
|
|
4
|
Loa kiểm âm: CMS 50
|
Bộ
|
2
|
|
|
5
|
Tai nghe kiểm âm:
HD205 II
|
Chiếc
|
1
|
|
|
6
|
Điều khiển âm thanh:
M-Patch Active
|
Chiếc
|
1
|
|
|
7
|
Máy tính bàn: Core
I7, SamSung 27E510CS
|
Bộ
|
1
|
|
|
8
|
Chia headphone 5
kênh: RA53b.
|
Chiếc
|
2
|
|
|
9
|
Màng lọc âm: PS101
|
Chiếc
|
1
|
|
|
10
|
Chân microphone:
MC-40B
|
Chiếc
|
1
|
|
|
11
|
Bàn, ghế làm việc:
Theo thiết bị
|
Bộ
|
1
|
|
|
12
|
Ổ Cứng di động
|
Chiếc
|
1
|
|
|
13
|
Ổn áp bảo vệ:
M-10LXE
|
Chiếc
|
1
|
|
|
14
|
Đàn phím midi:
Keyboard Launchkey 61 mk2
|
Chiếc
|
1
|
|
|
15
|
Avalon 737
|
Chiếc
|
1
|
|
|
16
|
Neman U87 ai
|
Chiếc
|
1
|
|
|
17
|
PCM 92
|
Chiếc
|
1
|
|
|
18
|
Avalon 747
|
Chiếc
|
1
|
|
|
19
|
Dây Suidio Set
|
Chiếc
|
1
|
|
|
20
|
Feet Stand
|
Chiếc
|
1
|
|
|
21
|
Pop Filter
|
Chiếc
|
1
|
|
|
|
Màn hình led
sân khấu
|
|
|
|
|
1
|
Màn hình Led: Led
full colo SMD P4.0 Indoor
|
M2
|
37.7
|
|
|
2
|
Bộ xử lý tín hiệu:
Model 9092KS
|
Cái
|
1
|
|
|
3
|
Máy tính Laptop:
Dell 15.6” FH
|
Cái
|
1
|
|
|
4
|
Hệ khung đỡ màn hình
Led
|
Gói
|
1
|
|
|
|
Nhạc cụ
|
|
|
|
|
1
|
Đàn organ: Korg PA
900
|
Cây
|
2
|
|
|
2
|
Trống điện: Roland
SPD 30 và chân trống
|
Cái
|
1
|
|
|
3
|
Hộp phơ: Roland -
Guitar Effects
|
Cái
|
1
|
|
|
4
|
Guitar solo: Fender
-Std Star Hss Plus Top
|
Cái
|
1
|
|
|
5
|
Đàn Bass: DAME -
V7SWAMP ASH-5-TS
|
Cái
|
1
|
|
|
6
|
Keyboar: Roland -
Synthsizer - XPS30
|
Cái
|
1
|
|
|
7
|
Xúc xắc: Meinl-Hand
Tambourie-HTMT1BK
|
Cái
|
1
|
|
|
8
|
Chuông gió: Bộ gõ -
Meinl CH27
|
Cái
|
1
|
|
|
9
|
Trống Drum
|
Bộ
|
1
|
|
|
10
|
Đàn tranh gỗ mun 19
dây
|
Bộ
|
1
|
|
|
11
|
Sáo trúc + Phụ kiện
|
Bộ
|
1
|
|
|
12
|
Đàn bầu có lắp máy +
loa Toa 15w
|
Bộ
|
1
|
|
|
13
|
Đàn guitar
Taylo214CE
|
Bộ
|
1
|
|
|
14
|
Micro trống Audix
FP7 (bộ: 7 mic)
|
Bộ
|
1
|
|
|
15
|
Chân Kick Bass
Roland KD9
|
Bộ
|
1
|
|
|
16
|
Chân Pedal Hihat FD8
|
Bộ
|
1
|
|
|
17
|
Trống Conga Mein
HC555NT
|
Bộ
|
1
|
|
|
18
|
Đàn nhị + Phụ kiện
|
Bộ
|
1
|
|
|
19
|
Kèn Saxophone Yamaha
YTS 26
|
Bộ
|
1
|
|
|
20
|
Kèn Trumpet Amati
Kraslice loa đỏ
|
Bộ
|
1
|
|
|
21
|
Đàn đá (13 thanh) +
Chân đàn
|
Bộ
|
1
|
|
|
22
|
Đàn Piano: Yamaha C2
5516457
|
Bộ
|
1
|
|
|
23
|
Đàn Đin Grit
|
Cây
|
3
|
|
|
24
|
Khèn Bầu lớn
|
Cây
|
3
|
|
|
25
|
Khèn Bầu nhỏ
|
Cây
|
3
|
|
|
26
|
Sáo tre đứng (tiêu)
|
Cây
|
3
|
|
|
X.5
|
Thư viện
|
|
|
|
|
1
|
Máy chủ và hệ thống mạng
|
Hệ thống
|
1
|
|
|
2
|
Phần miềm thư viện điện tử và thư viện số
|
Hệ thống
|
1
|
|
|
3
|
Hệ thống camera an ninh
|
Hệ thống
|
1
|
|
|
4
|
Cổng an ninh thư viện công nghệ RFID
|
Cổng
|
6
|
|
|
5
|
Trạm lập trình và lưu thông công nghệ RFID
|
Cái
|
1
|
|
|
6
|
Thiết bị kiểm kê kho RFID
|
Cái
|
1
|
|
|
7
|
Hệ thống mượn/trả sách tự động
|
Hệ thống
|
3
|
|
|
8
|
Tag RFID dùng cho sách
|
Cái
|
10,000
|
|
|
9
|
Máy làm sạch và khử trùng sách
|
Cái
|
2
|
|
|
10
|
Tủ thông minh quản lý chìa khóa
|
Cái
|
1
|
|
|
11
|
Bộ cảm biến độ ồn
|
Bộ
|
10
|
|
|
12
|
Bốt điện thoại
|
Cái
|
2
|
|
|
13
|
Máy Scan sách
|
Cái
|
1
|
|
|
14
|
Đầu đọc barcode
|
Cái
|
3
|
|
|
15
|
Máy in barcode và phụ kiện
|
Bộ
|
1
|
|
|
16
|
Ghế thang thư viện
|
Cái
|
5
|
|
|
17
|
Xe phân loại sách
|
Xe
|
7
|
|
|
18
|
Máy tính chuyên dùng cho thư viện
|
Bộ
|
50
|
|
|
19
|
Màn tra sách
|
Cái
|
2
|
|
|
20
|
Máy Scan chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
|
21
|
Màn hình Led
|
Cái
|
1
|
|
|
22
|
Máy in, máy đọc mã vạch
|
Bộ
|
3
|
|
|
23
|
Máy vi tính dùng cho
chuyên môn
|
Bộ
|
3
|
|
|
24
|
Máy photocopy (photo
tài liệu theo yêu cầu bạn đọc)
|
Cái
|
3
|
|
|
25
|
Máy scan khổ lớn
(sao, chụp tài liệu quý hiếm; Báo khổ lớn)
|
Cái
|
1
|
|
|
26
|
Cửa từ an ninh phòng
phục vụ bạn đọc
|
Bộ
|
1
|
|
|
27
|
Máy in thẻ bạn đọc
|
Cái
|
1
|
|
|
28
|
Thiết bị phục vụ lưu
động (láp tốp, loa di động, dù che, bàn ghế, máy phát điện, Ti vi …)
|
Bộ
|
1
|
|
|
29
|
Máy Scan khổ nhỏ
dùng cho chuyên môn
|
Cái
|
1
|
|
|
30
|
Máy in màu khổ lớn
(In tài liệu theo yêu cầu bạn đọc)
|
Cái
|
1
|
|
|
31
|
Thiết bị vệ sinh, chống
ẩm mốc kho sách mượn, kho sách luân chuyển và kho sách thiếu nhi (Máy hút bụi,
máy điều hòa không khí, máy hút ẩm)
|
Bộ
|
3
|
|
|
32
|
Bàn ghế phục vụ bạn
đọc tại chỗ (phòng đọc cho người lớn, phòng đọc cho thiếu nhi và phòng đọc
dành cho người khuyết tật)
|
Bộ
|
60
|
|
|
33
|
- Hệ
thống máy tính
|
|
01
|
|
|
+ Hệ thống máy trạm
phục vụ xử lý tài liệu, số hoá và phục vụ bạn đọc.
|
|
+Hệ thống máy chủ
với các chức năng: quản trị mạng (DNS, DHCP, Firewall, ISA), thư viện điện tử
tích hợp (ILIB, OPAC), thư viện số (docWork, Veridian).
|
|
34
|
- Trang thiết
bị số hoá
|
Hệ thống
|
1
|
|
|
+ Máy scanner
DL3003 hỗ trợ scan cả sách, báo-tạp chí từ khổ nhỏ nhất - đến khổ A1
|
|
+ Máy scanner bán tự
động khổ A0 có khả năng quét các tài liệu khổ lớn như bản đồ, bản vẽ, báo khổ
lớn…
|
|
+ Máy scan
Microfilm ScanPro 2000 có thể chuyển dạng được cả microfilm và microfiche.
|
|
+ Máy scan dạng phẳng
(flatbed) khổ A3 (EPSON 10000XL).
|
|
35
|
- Hệ thống
quản lý thư viện điện tử/thư viện số
|
Hệ thống
|
1
|
|
|
+ Hệ thống Thư viện
điện tử tích hợp ILIB (phiên bản 4.0).
|
|
+ Hệ thống Thư viện
số Veridian.
|
|
+ Hệ thống xử lý
tài liệu số docWorks.
|
|
+ Hệ thống quản trị
đĩa CD/DVD bằng phần mềm mã nguồn mở ResourceSpace.
|
|
36
|
- Hệ thống
Mượn – trả tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
|
+ Hệ thống trạm tự
phục vụ.
|
|
+ Hệ thống an
ninh, an toàn tài liệu.
|
|
+ Hệ thống kiểm kê
tài liệu
|
|
+ Trạm lập trình
|
|
X.6
|
Trung tâm Huấn
luyện và thi đấu Thể dục thể thao
|
|
|
Nhóm máy móc,
thiết bị phục vụ công tác văn phòng, trị liệu, chăm sóc sân cỏ
|
|
|
|
|
1
|
Máy tính xách tay
|
Cái
|
3
|
|
|
2
|
Máy chiếu
|
Bộ
|
1
|
|
|
3
|
Máy quay phim
|
Cái
|
1
|
|
|
4
|
Máy chụp ảnh
|
Cái
|
1
|
|
|
5
|
Máy in màu
|
Cái
|
1
|
|
|
6
|
Hệ thống mạng
Internet
|
Hệ thống
|
1
|
|
|
7
|
Hệ thống lọc nước uống
trực tiếp phục vụ vận động viên
|
Hệ thống
|
1
|
|
|
8
|
Hệ thống tưới nước tự
động mặt cỏ sân vận động
|
Hệ thống
|
1
|
|
|
9
|
Máy cắt cỏ sân vận động
|
Cái
|
1
|
|
|
10
|
Xe lu (lu mặt sân vận
động)
|
Cái
|
1
|
|
|
11
|
Máy trị liệu siêu âm
tia laser
|
Cái
|
1
|
|
|
|
Nhóm máy tập
thể lực
|
|
|
|
|
1
|
Máy tập cơ bụng
|
Cái
|
20
|
|
|
2
|
Máy tập cơ tay
|
Cái
|
20
|
|
|
3
|
Máy tập cơ lưng
|
Cái
|
20
|
|
|
4
|
Máy tập cơ chân
|
Cái
|
20
|
|
|
5
|
Máy tập cơ vai
|
Cái
|
20
|
|
|
6
|
Máy tập kết hợp
|
Cái
|
20
|
|
|
7
|
Máy tập chạy bộ (kết
hợp đo nhịp tim, lượng calo tiêu thụ...vv)
|
Cái
|
2
|
|
|
|
Hệ thống âm
thanh phục vụ thi đấu
|
|
|
|
|
1
|
Bàn Mixer kỹ thuật số
cho âm thanh
|
Bộ
|
1
|
|
|
2
|
Loa siêu trầm (bass)
|
Cái
|
6
|
|
|
3
|
Loa toàn giải (full)
|
Cái
|
4
|
|
|
4
|
Loa line aray
|
Cái
|
2
|
|
|
5
|
Loa Monitor
|
Cái
|
2
|
|
|
6
|
Khuyếch đại công suất
các loại
|
Cái
|
1
|
|
|
7
|
Micro không dây
|
Bộ
|
4
|
|
|
8
|
Thiết bị cân chỉnh tần
số EQ
|
Bộ
|
1
|
|
|
9
|
Thiết bị tạo hiệu ứng
âm thanh ECHO
|
Bộ
|
1
|
|
|
10
|
Máy tính xách tay
|
Cái
|
1
|
|
|
11
|
Hộp cap line
|
Cái
|
1
|
|
|
12
|
Thiết bị lọc âm
thanh kỹ thuật số
|
Bộ
|
1
|
|
|
|
Hệ thống chiếu
sáng, kỹ thuật
|
|
|
|
|
1
|
Hệ thống chiếu
sáng sân vận động
|
Bộ
|
1
|
|
|
2
|
Hệ thống chiếu
sáng nhà thi đấu
|
Bộ
|
1
|
|
|
3
|
Hệ thống chiếu
sáng nhà tập đa năng
|
Bộ
|
1
|
|
|
4
|
Máy phát điện
dự phòng 500 KVA
|
Cái
|
1
|
|
|
5
|
Bảng điện tử
|
Bộ
|
2
|
|
|
|
Nhóm dụng cụ
thiết bị bộ môn
|
|
|
|
|
|
Bắn súng
|
|
|
|
|
1
|
Súng trường hơi và
trang thiết bị phụ kiện kèm theo
|
Bộ
|
1
|
|
|
2
|
Súng ngắn hơi và
trang thiết bị phụ kiện kèm theo
|
Bộ
|
1
|
|
|
3
|
Súng trường thể thao
và trang thiết bị phụ kiện kèm theo
|
Bộ
|
1
|
|
|
4
|
Máy bia cơ 10m, 25m,
50m
|
Bộ
|
3
|
|
|
5
|
Máy nén khí
|
Cái
|
1
|
|
|
6
|
Ống kính xem bia
|
Cái
|
5
|
|
|
|
Bóng bàn
|
|
|
|
|
1
|
Máy bắn bóng
|
Cái
|
5
|
|
|
2
|
Bàn bóng bàn
|
Cái
|
5
|
|
|
|
Quần vợt
|
|
|
|
|
1
|
Máy bắn bóng quần vợt
|
Cái
|
1
|
|
|
|
Bóng chuyền
|
|
|
|
|
1
|
Trang thiết bị phục
vụ cho bộ môn bóng chuyền (đồng bộ thảm, cột lưới,...)
|
Bộ
|
3
|
|
|
2
|
Xe đẩy bóng bóng
|
Cái
|
3
|
|
|
|
Cầu lông
|
|
|
|
|
1
|
Máy bắn cầu
|
Cái
|
1
|
|
|
2
|
Trang thiết bị phục
vụ cho bộ môn cầu lông (đồng bộ thảm, cột lưới,...)
|
Bộ
|
|
|
|
|
Vật
|
|
|
|
|
1
|
Bộ tạ tiêu chuẩn
|
Bộ
|
1
|
|
|
|
Điền kinh
|
|
|
|
|
1
|
Bộ rào tiêu chuẩn
|
Bộ
|
1
|
|
|
2
|
Bộ đỡ xuất phát
điền kinh
|
Bộ
|
1
|
|
|
|
Bắn cung
|
|
|
|
|
1
|
Bộ cung tiêu
chuẩn
|
Bộ
|
10
|
|
|
|
Võ
|
|
|
|
|
1
|
Đài thi đấu các môn
thể thao: Sàn, khung, dây, cầu thang…
|
Bộ
|
10
|
|
|
2
|
Dụng cụ tập
luyện các môn võ
|
Bộ
|
10
|
|
|
|
Xe đạp
|
|
|
|
|
1
|
Xe đạp địa hình tập luyện
và thi đấu (trang thiết bị, phụ kiệm kèm theo)
|
Bộ
|
10
|
|
|
2
|
Xe đạp đường trường
tập luyện và thi đấu (trang thiết bị, phụ kiệm kèm theo)
|
Bộ
|
10
|
|
|
XI
|
Thanh tra tỉnh
|
|
|
|
|
1
|
Máy chụp ảnh + quay phim
|
Máy
|
3
|
|
|
2
|
Máy ghi âm
|
Máy
|
6
|
|
|
XII
|
Ban Dân tộc
|
|
|
|
|
1
|
Hệ thống camera
|
Hệ thống
|
1
|
|
|
2
|
Máy chụp ảnh
|
Cái
|
1
|
|
|
3
|
Máy quay phim
|
Cái
|
1
|
|
|
4
|
Bộ loa di động
|
Bộ
|
1
|
|
|
XIII
|
Ban QLDA Đầu tư
xây dựng
|
|
|
|
|
1
|
Nhiệt kế
|
Cái
|
4
|
|
|
2
|
Thước kẹp và thước
lazer
|
Bộ
|
2
|
|
|
3
|
Máy thủy bình
|
Bộ
|
1
|
|
|
4
|
Dụng cụ đo E
|
Bộ
|
1
|
|
|
5
|
Dụng cụ đo K (01 bộ
rót cắt, 01 bộ dao vòng, 01 cân điện tử)
|
Bộ
|
1
|
|
|
6
|
Súng bắn bê tông (súng bật nẩy, thử cường độ
bê tông)
|
Cái
|
1
|
|
|
7
|
Máy GPS cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
|
8
|
Bộ sàn tiêu chuẩn
(sàn CPĐD và BTN)
|
Bộ
|
1
|
|
|
9
|
Máy toàn đạt
|
Cái
|
1
|
|
|
XIV
|
Ban Quản lý Khu kinh tế
|
|
|
|
|
1
|
Máy GPS cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
|
XV
|
Đài Phát thanh và
truyền hình Bình Phước
|
|
|
|
|
1
|
Máy tính dựng hình xách tay chuyên dùng
|
Bộ
|
2
|
|
|
|
Máy tính dựng hình
|
Chiếc
|
2
|
|
|
|
Phần mềm dựng hình (bản quyền 02 năm)
|
Bản
|
2
|
|
|
2
|
Camera giấu kín loại siêu nhỏ
|
Chiếc
|
2
|
|
|
3
|
Bộ truyền dẫn quang thẳng cự ly 120km
|
Bộ
|
3
|
|
|
4
|
Bộ máy thu, ghi kiểm tra chương trình
|
Bộ
|
1
|
|
|
5
|
Hệ thống Cabin Studio
|
HT
|
1
|
|
|
5.1
|
Hệ thống camera
|
HT
|
3
|
|
|
5.1.1
|
Camera kèm ống kính 16x Auto Focus Zoom Lens
|
Bộ
|
3
|
|
|
5.1.2
|
Ống kính
|
Chiếc
|
3
|
|
|
5.1.3
|
Bộ điều khiển ống kính
|
Chiếc
|
3
|
|
|
5.1.4
|
Ống viewfinder
|
Chiếc
|
3
|
|
|
5.1.5
|
Màn hình theo dõi tín hiệu
|
Chiếc
|
3
|
|
|
5.1.6
|
Micro phỏng vấn
|
Chiếc
|
3
|
|
|
5.1.7
|
Xử lý trung tâm
|
Chiếc
|
3
|
|
|
5.1.8
|
Bộ điều khiển từ xa
|
Chiếc
|
3
|
|
|
5.1.9
|
Gá gắn chân máy quay
|
Chiếc
|
3
|
|
|
5.1.10
|
Cáp kết nối
|
Chiếc
|
3
|
|
|
5.1.11
|
Bộ cấp nguồn cho
camera
|
Chiếc
|
3
|
|
|
5.1.12
|
Cáp quang kết nối
100m
|
Cuộn
|
3
|
|
|
5.2
|
Áo che mưa cho
camera
|
Chiếc
|
3
|
|
|
5.3
|
Hộp đựng camera
|
Chiếc
|
3
|
|
|
5.4
|
Chân máy quay camera
|
Chiếc
|
3
|
|
|
5.5
|
Rulo điện cuộn cáp
|
Cuộn
|
3
|
|
|
5.6
|
Bàn trộn hình
|
Chiếc
|
1
|
|
|
5.7
|
Monitor SDI
|
Chiếc
|
1
|
|
|
5.8
|
Thiết bị ghi tín hiệu SSD + ổ cứng
|
Chiếc
|
1
|
|
|
5.9
|
Intercom liên lạc
|
Bộ
|
10
|
|
|
5.10
|
Blackmagic Video assist 12G HDR
|
Chiếc
|
1
|
|
|
5.11
|
Tivi kiểm tra tín hiệu 4K
|
Chiếc
|
1
|
|
|
5.12
|
Mini converter SDI to HDMI/ chuyển đổi tín hiệu
Multiview lên ti vi
|
Chiếc
|
2
|
|
|
5.13
|
Máy tính phát file /
biên tập
|
Bộ
|
1
|
|
|
|
Máy chủ chuyên dụng
|
Bộ
|
1
|
|
|
|
Card xử lý tín hiệu
|
Chiếc
|
1
|
|
|
|
Phần mềm phát file và biên tập (bản quyền 2
năm)
|
Bản
|
1
|
|
|
5.14
|
Bộ máy bắn chữ và điều khiển đồ họa
|
Bộ
|
1
|
|
|
|
Máy chủ chuyên dụng
|
|
1
|
|
|
|
Card xử lý tín hiệu
|
|
1
|
|
|
|
Phần mềm (Logo/Title Generator)
|
|
1
|
|
|
5.15
|
Bộ máy tính
Streaming
|
Bộ
|
1
|
|
|
|
Máy chủ
|
Bộ
|
1
|
|
|
|
Card xử lý tín hiệu
|
Chiếc
|
1
|
|
|
|
Phần mềm
Streaming
|
Bộ
|
1
|
|
|
5.16
|
Thùng xe cơ động
|
Chiếc
|
1
|
|
|
|
Kết cấu khung sắt được
sơn tĩnh điện theo tiêu chuẩn quốc tế
Vỏ thùng được bổ sung
lớp cách âm đảm bảo hạn chế ồn ào khi ghi hình trực tiếp
Thùng xe có 4 chân
trống thủy lực cho phép cơ động cho việc di chuyển hoặc dừng đỗ tại vị trí bất
kì để thao tác nghiệp vụ
Hệ thống điều hòa đảm
bảo điều kiện hoạt động và làm việc trên xe
Hệ thống đèn LED chiếu
sáng đảm bảo điều kiện làm việc trên xe
Hệ thống tủ rack và
bàn ghế chuyên dụng cho phép lắp đặt các thiết bị chuyên dụng
Có các ngăn tủ đồ
thuận tiện cho việc bảo quản và cất giữ thiết bị khi đang di chuyển
|
|
|
|
|
5.17
|
Vật tư lắp đặt
|
Gói
|
1
|
|
|
5.18
|
Lắp đặt, tích hợp
thiết bị, đào tạo
|
Gói
|
1
|
|
|
6
|
Hệ thống quản lý
lưu trữ eMAM
|
Hệ thống
|
1
|
|
|
6.1
|
Máy chủ quản lý lưu
trữ
|
Bộ
|
1
|
|
|
|
Máy chủ chuyên dụng
|
Bộ
|
1
|
|
|
|
Phần mềm quản lý
lưu trữ
|
Bản
|
1
|
|
|
6.2
|
Máy chủ cơ sở dữ liệu
|
Bộ
|
1
|
|
|
6.3
|
Hệ thống hạ tầng mạng
|
|
|
|
|
|
Swich mạng 24 cổng
10G
|
Chiếc
|
2
|
|
|
|
Module quang 10G
|
Chiếc
|
24
|
|
|
|
Card mạng 10G (đã
bao gồm module SFP)
|
Chiếc
|
24
|
|
|
6.4
|
Vật tư lắp đặt
|
Gói
|
1
|
|
|
7
|
Ống kính cho camera
|
|
|
|
|
|
Ống kính cho Camera, tỉ số zoom 20X
|
Bộ
|
2
|
|
|
8
|
Phụ kiện
- Tool kit (parts set) x 1
- Operation Manual for Camera Head x 1
- Operation manual for Base Station x 1
- Microphone và Mic.Holder for the camera head
x 1
|
Bộ
|
2
|
|
|
9
|
2-inch Color Viewfinder
|
Bộ
|
1
|
|
|
10
|
Pin sạc chuyên dụng
|
Chiếc
|
2
|
|
|
11
|
Bộ sạc pin
|
Bộ
|
1
|
|
|
12
|
Thiết bị hỗ trợ ổn định
camera, và các phụ kiện kèm theo
|
Bộ
|
1
|
|
|
13
|
Hệ thống thu/phát không dây cho camera
|
Bộ
|
1
|
|
|
14
|
Hệ thống liên lạc
|
|
|
|
|
|
Bộ đàm liên lạc
|
Bộ
|
5
|
|
|
15
|
Hệ thống thiết bị
Video
|
|
|
|
|
15.1
|
Bộ nhúng, tách tiếng và đồng bộ tín hiệu
|
Chiếc
|
2
|
|
|
15.2
|
Bộ Boom điều khiển điện tử (bao gồm cẩu trục
10m, màn hình theo dõi 7 inch và bộ điều khiển 3 Axis Pan/Tilt head)
|
HT
|
1
|
|
|
15.3
|
Bộ Dolly điều khiển điện tử
|
Bộ
|
1
|
|
|
15.4
|
Máy chủ quản lý phát sóng và sản xuất chương
trình
|
Bộ
|
2
|
|
|
15.5
|
Máy chủ chuyên dụng
|
|
|
|
|
15.6
|
Phần mềm quản lý phát sóng và sản xuất chương
trình
|
|
|
|
|
15.7
|
Bộ theo dõi tín hiệu Multiview 16 đường
|
Chiếc
|
1
|
|
|
15.8
|
Hệ thống bàn ghế chuyên dụng cho TKC
|
HT
|
1
|
|
|
XVI
|
Sở, Ban, ngành, cơ quan, tổ chức, đơn vị cấp
tỉnh
|
|
|
|
|
1
|
Hệ thống camera trụ sở
|
HT
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Máy móc, thiết bị
chuyên dùng phục vụ nhiệm vụ đặc thù: Là máy móc, thiết bị chuyên dùng theo
yêu cầu chuyên môn nghiệp vụ, phục vụ nhiệm vụ đặc thù của cơ quan, tổ chức,
đơn vị và không thuộc máy móc, thiết bị quy định tại Quyết định số
50/2017/QĐ-TTg ngày 31/12/2017 của Thủ tướng Chính phủ.
|
|