STT
|
Tên thiết bị
|
Đvt
|
Số lượng tối
đa
|
Đơn giá/ một
đơn vị tài sản
|
A
|
KHỐI CƠ QUAN, TỔ CHỨC,
ĐƠN VỊ THUỘC TỈNH
|
|
|
|
I
|
Máy móc thiết bị
chung tại bộ phận một cửa của các cơ quan, tổ chức, đơn vị
|
|
|
|
1
|
Máy quét mã vạch và tra cứu kết quả
thông tin tại bộ phận Một cửa
|
cái
|
2
|
11.000.000
|
2
|
Máy ảnh phục vụ công tác ghi hình tư
liệu
|
cái
|
3
|
12.500.000
|
3
|
Máy quay phim phục vụ công tác ghi
hình tư liệu
|
cái
|
2
|
22.500.000
|
4
|
Hệ thống hiển thị thông tin (Máy
tính Dell, Tivi LG) một cửa
|
hệ thống
|
1
|
28.490.000
|
5
|
Máy xếp hàng tự động và thiết bị gọi
số một cửa
|
cái
|
1
|
47.000.000
|
6
|
Camera quan sát treo tường (bộ phận
01 cửa)
|
cái
|
1
|
10.000.000
|
7
|
NAS TS5800 BUFFALO (lưu trữ dữ liệu
tự động)
|
bộ
|
1
|
25.300.000
|
8
|
Kios tra cứu thủ tục hành chính
|
bộ
|
1
|
27.390.000
|
II
|
Sở Giao thông vận tải
|
|
|
|
|
Văn phòng Sở
|
|
|
|
9
|
Máy in giấy phép lái xe (Máy in thẻ
chuyên dụng và máy phủ màng bảo vệ)
|
bộ
|
3
|
260.000.000
|
10
|
Thiết bị ép tĩnh
|
cái
|
1
|
10.000.000
|
11
|
GPS cầm tay
|
cái
|
2
|
12.000.000
|
12
|
Thiết bị đếm xe
|
cái
|
3
|
20.000.000
|
13
|
Thiết bị đo độ gồ ghề
|
cái
|
1
|
80.000.000
|
14
|
Thiết bị đo khoảng cách
|
cái
|
1
|
20.000.000
|
|
Trạm cân xe lưu động
|
|
|
|
15
|
Hệ thống camera giám sát (gắn trên
xe)
|
bộ
|
1
|
14.100.000
|
16
|
Bàn cân ô tô xách tay di động
|
bộ
|
1
|
320.000.000
|
|
Thanh tra Sở
|
|
|
|
17
|
Camera gắn trên xe ô tô các Đội
thanh tra
|
cái
|
6
|
11.000.000
|
18
|
Cân tải trọng xe ô tô xách tay của
các Đội thanh tra
|
cái
|
9
|
160.000.000
|
|
Trung tâm Đăng kiểm
xe cơ giới Khánh Hòa
|
|
|
|
19
|
Thiết bị kiểm tra đèn Maha
|
cái
|
5
|
156.000.000
|
20
|
Thiết bị kiểm tra khí thải động cơ
xăng
|
cái
|
5
|
253.000.000
|
21
|
Thiết bị kiểm tra khí thải động cơ dầu
|
cái
|
5
|
231.000.000
|
22
|
Thiết bị kiểm tra gầm
|
cái
|
5
|
236.000.000
|
23
|
Thiết bị nâng thủy lực
|
cái
|
5
|
36.000.000
|
24
|
Thiết bị kiểm tra độ ồn
|
cái
|
5
|
50.000.000
|
25
|
Hệ thống camera chụp ảnh và giám sát
|
bộ
|
5
|
57.000.000
|
26
|
Máy khí nén
|
cái
|
2
|
23.000.000
|
27
|
Bộ đo tốc độ vòng quay Diezel
|
cái
|
2
|
18.000.000
|
III
|
Sở Khoa học và Công
nghệ
|
|
|
|
|
Văn phòng Sở
|
|
|
|
28
|
Máy đo nhanh trị số Octan
|
cái
|
1
|
160.000.000
|
29
|
Máy đong phóng xạ cầm tay
|
cái
|
1
|
150.000.000
|
30
|
Máy định vị vệ tinh GPS
|
cái
|
1
|
12.000.000
|
31
|
Máy đo liều cá nhân
|
cái
|
3
|
50.000.000
|
32
|
Máy đo suất liều bức xạ phục vụ
thanh tra
|
cái
|
1
|
150.000.000
|
33
|
Bộ bình chuẩn: 2L, 5L, 10L
|
bộ
|
1
|
30.000.000
|
34
|
Bộ thiết bị kiểm tra hàng đóng gói sẵn
|
bộ
|
1
|
40.000.000
|
35
|
Bộ thiết bị bảo hộ An toàn bức xạ
|
bộ
|
2
|
25.000.000
|
36
|
Máy ảnh kỹ thuật số phục vụ Thông
tin, Thanh tra, quản lý KHCN
|
cái
|
3
|
20.000.000
|
37
|
Máy quay phim tư liệu
|
bộ
|
1
|
130.000.000
|
38
|
Máy tính bảng phục vụ công tác Thanh
tra
|
chiếc
|
1
|
20.000.000
|
39
|
Máy tính xách tay phục vụ công tác
thanh tra
|
chiếc
|
1
|
40.000.000
|
40
|
Máy in phục vụ Thanh tra
|
chiếc
|
1
|
10.000.000
|
41
|
Cân điện tử (3100g)
|
cái
|
1
|
30.000.000
|
42
|
Bộ quả cân chuẩn E2
|
bộ
|
1
|
55.000.000
|
43
|
Tivi phục vụ họp Hội đồng KHCN
|
cái
|
1
|
25.000.000
|
44
|
Máy tính xách tay phục vụ họp Hội đồng
KHCN
|
cái
|
1
|
40.000.000
|
45
|
Máy photocopy phục vụ họp Hội đồng
KHCN
|
chiếc
|
1
|
90.000.000
|
|
Trung tâm Ứng dụng
tiến bộ Khoa học và Công nghệ
|
|
1
|
10.000.000
|
46
|
Tủ đựng tài liệu cho trang web Tam
Nông
|
Cái
|
1
|
10.000.000
|
|
Chi cục Tiêu chuẩn
đo lường chất lượng
|
|
|
|
47
|
Bình chuẩn Inox 2L, 5L, 10L, 20L
|
bộ
|
1
|
33.110.000
|
48
|
Cân bàn điện tử 150kg
|
cái
|
1
|
9.345.000
|
49
|
Cân bàn điện tử 60kg
|
cái
|
1
|
9.345.000
|
50
|
Cân điện tử 310g
|
cái
|
1
|
19.800.000
|
51
|
Bộ quả cân chuẩn E2
|
bộ
|
1
|
55.000.000
|
|
Trung tâm Kỹ thuật
Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
|
|
|
|
52
|
Tủ hút khí độc có ống dẫn
|
Bộ
|
3
|
233.333.333
|
53
|
Cân phân tích điện tử 4 số lẻ 210g
|
cái
|
1
|
49.000.000
|
54
|
Quả cân chuẩn cấp 4
Quả 20kg: 463 quả;
Quả 10kg: 44 quả;
Quả 5kg: 20 quả;
Quả 1 kg: 4 quả;
Quả 0,5kg; 4 quả
|
bộ
|
1
|
409.000.000
|
55
|
Quả cân chuẩn cấp 4:
Quả 20kg: 285 quả;
Quả 10kg: 30 quả
|
bộ
|
1
|
245.400.000
|
56
|
Bàn tạo áp và áp kế chuẩn - 4 bar:
ccx 0,25 -10 bar: ccx 0,25- 60 bar: ccx 0,25 - 400 bar: ccx 0,25 -1,6 Mpa: ccx
0,4 - 250 kg/cm2: ccx 1 - 60 bar: ccx 0,4
|
cái
|
1
|
125.000.000
|
57
|
Phao đo lưu lượng (Lưu lượng kế thủy
tinh)
|
cái
|
1
|
72.000.000
|
58
|
Thiết bị kiểm định taximet
|
bộ
|
1
|
320.000.000
|
59
|
Bình chuẩn từng phần 500 lít
|
cái
|
1
|
30.000.000
|
60
|
Dàn KĐ đồng hồ nước Ø 50
|
cái
|
1
|
90.000.000
|
61
|
Bình chuẩn Inox 50 lít
|
cái
|
1
|
25.000.000
|
62
|
Lưu lượng kế thủy tinh
|
cái
|
1
|
110.000.000
|
63
|
Cân điện tử 3100g
|
cái
|
1
|
30.000.000
|
64
|
Dàn Kiểm định đồng hồ nước 14 cái
|
cái
|
1
|
120.000.000
|
65
|
Bộ quả chuẩn khối lượng cấp F1 từ 1
mg-500mg, Bộ quả chuẩn khối lượng E2 tử 1g-500g
|
cái
|
1
|
50.000.000
|
66
|
Rulô taximet
|
cái
|
1
|
65.000.000
|
67
|
Thiết bị thử độ bền cách điện
|
cái
|
1
|
150.000.000
|
68
|
Cân Sartorius
|
cái
|
1
|
45.000.000
|
69
|
Bộ quả cân chuẩn M1 (20 kg) gồm 200
quả
|
bộ
|
1
|
170.000.000
|
70
|
Cân kiểm chuẩn chỉ thị điện tử 34kg
|
cái
|
1
|
140.000.000
|
71
|
Đồng hồ áp kế mẫu dạng cơ
|
cái
|
1
|
70.000.000
|
72
|
Máy điều hòa nhiệt độ 2
cục dùng để phục vụ thử nghiệm hóa học
|
cái
|
1
|
14.000.000
|
73
|
Tủ ấm
|
cái
|
1
|
160.000.000
|
74
|
Cân điện tử 1200g
|
cái
|
1
|
32.000.000
|
75
|
Cân phân tích 210g
|
cái
|
1
|
50.000.000
|
76
|
Máy nghiền bi ly tâm
|
cái
|
1
|
250.000.000
|
77
|
Máy nghiền bi
|
cái
|
1
|
120.000.000
|
78
|
Bơm chân không 2 cấp và áp kế chân
không
|
cái
|
1
|
110.000.000
|
79
|
Quang kế ngọn lửa
|
cái
|
1
|
180.000.000
|
80
|
Máy cất nước 2 lần
|
cái
|
1
|
100.000.000
|
81
|
Máy cất nước 1 lần
|
cái
|
1
|
70.000.000
|
82
|
Tủ môi trường
|
cái
|
1
|
120.000.000
|
83
|
Tủ xác định nhu cầu oxy sinh hóa
|
cái
|
1
|
150.000.000
|
84
|
Thiết bị phản ứng COD
|
cái
|
1
|
85.000.000
|
85
|
Tủ sấy điện tử, hiện số
|
cái
|
1
|
80.000.000
|
86
|
Máy cất quay chân không
|
cái
|
1
|
150.000.000
|
87
|
Chén Platin (có nắp) 38,2g
|
cái
|
1
|
90.000.000
|
88
|
Lò nung
|
cái
|
1
|
220.000.000
|
89
|
Thiết bị trích ly chất béo
|
cái
|
1
|
250.000.000
|
90
|
Bếp cách thủy 6 chỗ
|
cái
|
1
|
32.000.000
|
91
|
Máy lấy mẫu khí
|
cái
|
1
|
180.000.000
|
92
|
Bộ hấp thu khí độc
|
cái
|
1
|
140.000.000
|
93
|
Bếp cách cát, cách dầu SDI60
|
cái
|
1
|
45.000.000
|
94
|
Máy sấy khô dụng cụ
|
cái
|
1
|
90.000.000
|
95
|
Cân kỹ thuật điện tử 4100g
|
cái
|
1
|
45.000.000
|
96
|
Bếp điện phẳng 2 vị trí
|
cái
|
1
|
11.000.000
|
97
|
Máy đo điện trở tiếp đất
|
cái
|
1
|
45.000.000
|
98
|
Máy đo đa chỉ tiêu để bàn
|
cái
|
1
|
150.000.000
|
99
|
Máy chưng cất đạm bán tự động
|
cái
|
1
|
450.000.000
|
100
|
Máy đo tiếng ồn
|
cái
|
1
|
45.000.000
|
101
|
Tủ lạnh 281 lít
|
cái
|
1
|
21.000.000
|
102
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
cái
|
1
|
165.000.000
|
103
|
Tủ sấy
|
cái
|
1
|
75.000.000
|
104
|
Khúc xạ kế để bàn
|
cái
|
1
|
120.000.000
|
105
|
Máy quang phổ tử ngoại khả kiến
|
cái
|
1
|
420.000.000
|
106
|
Kính phân cực chuẩn dùng cho thiết bị
phân tích chữ đường ADP 440
|
cái
|
1
|
130.000.000
|
107
|
Thiết bị chuẩn huyết áp kế
|
cái
|
1
|
195.000.000
|
108
|
Máy nén/uốn xi măng
|
cái
|
1
|
300.000.000
|
109
|
Bộ thử uốn
|
cái
|
1
|
75.000.000
|
110
|
Bộ thử nén
|
cái
|
1
|
75.000.000
|
111
|
Máy nén bêtông
|
cái
|
1
|
350.000.000
|
112
|
Thùng luộc mẫu
|
cái
|
1
|
45.000.000
|
113
|
Tủ dưỡng mẫu
|
cái
|
1
|
95.000.000
|
114
|
Cân kỹ thuật điện tử hiện số
|
cái
|
1
|
45.000.000
|
115
|
Cân phân tích Ohaus 210g
|
cái
|
1
|
40.000.000
|
116
|
Máy định vị vệ tinh GPS cầm tay,
Garmin, Mỹ Model: 78S
|
cái
|
1
|
15.000.000
|
117
|
Máy đo pH cầm tay
|
cái
|
1
|
11.000.000
|
118
|
Máy đo vị khí hậu
|
cái
|
1
|
14.000.000
|
119
|
Cân phân tích 4 số lẻ
|
cái
|
1
|
45.000.000
|
120
|
Tủ mát
|
cái
|
1
|
15.000.000
|
121
|
Thiết bị phụ trợ cho Bộ taximet lưu
động (Hộp chuyển đổi và Bộ cảm biến quang học)
|
cái
|
1
|
45.000.000
|
122
|
Thiết bị thử độ cứng bê tông (Búa bật
này - Súng bắn bê tông)
|
cái
|
1
|
45.000.000
|
123
|
Thước cặp 0-300mm
|
cái
|
1
|
14.000.000
|
124
|
Bộ quả cân chuẩn E2 (từ 1mg ÷ 500mg)
-Việt Nam
|
cái
|
1
|
55.000.000
|
125
|
Thiết bị lấy mẫu nước theo tầng
|
cái
|
1
|
34.000.000
|
126
|
Máy đo ánh sáng (15-078-189)
|
cái
|
1
|
9.000.000
|
127
|
Buret hiện số
|
cái
|
1
|
40.000.000
|
128
|
Phụ tùng giá nâng và khung kẹp
|
cái
|
1
|
110.000.000
|
129
|
Sàng tiêu chuẩn + khay hứng
|
cái
|
1
|
120.000.000
|
130
|
Pipet hút (Pipetus)
|
cái
|
1
|
18.000.000
|
131
|
Pipet tự động
|
cái
|
1
|
17.000.000
|
132
|
Giá phơi dụng cụ
|
cái
|
1
|
15.000.000
|
133
|
Máy khoan cầm tay
|
cái
|
1
|
10.000.000
|
134
|
Bể điều nhiệt
|
cái
|
1
|
80.000.000
|
135
|
Tủ bảo quản lạnh
|
cái
|
1
|
25.000.000
|
136
|
Giá giữ Pipette
|
cái
|
1
|
5.000.000
|
137
|
Bếp đun bình cầu
|
cái
|
1
|
8.000.000
|
138
|
Giá phơi Pipette
|
cái
|
1
|
5.000.000
|
139
|
Hộp quả cân chuẩn 30kg (200g -10kg)
|
cái
|
1
|
50.000.000
|
140
|
Bình chuẩn Inox 10 lít
|
cái
|
1
|
25.000.000
|
141
|
Bình chuẩn Inox 5 lít
|
cái
|
1
|
18.000.000
|
142
|
Bình chuẩn Inox 20 lít
|
cái
|
1
|
30.000.000
|
143
|
Xe nâng
|
cái
|
1
|
28.000.000
|
144
|
Nhiệt kế cầm tay
|
cái
|
1
|
5.500.000
|
145
|
Bình chuẩn Inox 2 lít
|
cái
|
1
|
15.000.000
|
146
|
Bếp đun bình cầu 500ml
|
cái
|
1
|
10.000.000
|
147
|
Bếp đun bình cầu 1000ml
|
cái
|
1
|
12.000.000
|
148
|
Máy khuấy từ mini
|
cái
|
1
|
8.500.000
|
149
|
Bếp đun bình cầu 100ml
|
cái
|
1
|
7.000.000
|
150
|
Chén Platin (không nắp) 48,3 g
|
cái
|
1
|
80.000.000
|
151
|
Bình chuẩn kim loại 200 lít (VN)
|
cái
|
1
|
35.000.000
|
152
|
Bình chuẩn kim loại 100 lít (VN)
|
cái
|
1
|
25.000.000
|
153
|
Hộp quả cân chuẩn F1 (10mg-500g)
|
cái
|
1
|
55.000.000
|
154
|
Bơm lấy mẫu khí
|
cái
|
1
|
90.000.000
|
155
|
Thiết bị lấy mẫu bụi thể tích lớn-sibata
|
cái
|
1
|
180.000.000
|
156
|
Bơm lấy mẫu khí 0.8-5LPM
|
cái
|
1
|
50.000.000
|
157
|
Máy đo clo tự do và tổng
|
cái
|
1
|
11.000.000
|
158
|
Thiết bị thu mẫu bụi, thể tích lớn dạng
ngang
|
cái
|
1
|
250.000.000
|
159
|
Bơm lấy mẫu khí lưu lượng thấp (lấy
mẫu khí SO2, NO2... theo phương pháp hấp thụ)
|
cái
|
1
|
45.000.000
|
160
|
Máy đo khí độc (đo khí đa chỉ tiêu)
và phụ kiện
|
cái
|
1
|
480.000.000
|
161
|
Máy đo khí CO tự động
|
cái
|
1
|
450.000.000
|
162
|
Máy đo khí SO2 tự động
|
cái
|
1
|
450.000.000
|
163
|
Thiết bị đo khí HC
|
cái
|
1
|
250.000.000
|
164
|
Dụng cụ đó lưu lượng khí thải công
nghiệp
|
cái
|
1
|
50.000.000
|
165
|
Hệ thống đo khí độc trong ống khói
kèm theo phụ kiện
|
hệ thống
|
1
|
340.000.000
|
166
|
Máy đo độ Brix
|
cái
|
1
|
240.000.000
|
167
|
Thiết bị chiết mẫu pha rắn chân
không 12 cổng
|
cái
|
1
|
74.000.000
|
168
|
Máy đo pH để bàn
|
cái
|
1
|
88.000.000
|
169
|
Máy chưng cất nhanh và chuẩn độ tự động
|
cái
|
1
|
370.000.000
|
170
|
Máy phá mẫu bằng tia hồng ngoại 12 chỗ
|
cái
|
1
|
170.000.000
|
171
|
Hệ thống máy ly tâm lạnh
|
cái
|
1
|
350.000.000
|
172
|
Bộ Micro pippette 1 kênh
|
cái
|
1
|
45.000.000
|
173
|
Tủ sấy, đối lưu cưỡng bức bằng quạt
|
cái
|
1
|
198.000.000
|
174
|
Bộ thổi khí Nitrogen
|
bộ
|
1
|
120.000.000
|
175
|
Bể rửa siêu âm
|
cái
|
1
|
47.000.000
|
176
|
Máy đồng hóa
|
cái
|
1
|
83.000.000
|
177
|
Bộ lưu điện
|
cái
|
1
|
70.000.000
|
178
|
Bể điều nhiệt lạnh
|
cái
|
1
|
120.000.000
|
179
|
Tủ sấy chân không
|
cái
|
1
|
320.000.000
|
180
|
Máy lắc ổn nhiệt
|
cái
|
1
|
250.000.000
|
181
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
cái
|
1
|
200.000.000
|
182
|
Máy lắc ống nghiệm
|
cái
|
1
|
30.000.000
|
183
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
cái
|
1
|
35.000.000
|
184
|
Tủ lạnh bảo quản mẫu
|
cái
|
1
|
180.000.000
|
185
|
Máy dập mẫu vi sinh
|
cái
|
1
|
400.000.000
|
186
|
Kính hiển vi
|
cái
|
1
|
40.000.000
|
187
|
Máy kéo nén đa năng
|
cái
|
1
|
330.000.000
|
188
|
Máy dò cốt thép trong bê tông
|
cái
|
1
|
240.000.000
|
189
|
Máy khoan mẫu
|
cái
|
1
|
60.000.000
|
190
|
Bàn dằn tạo mẫu
|
cái
|
1
|
16.000.000
|
191
|
Khuôn hình khối 15cm
|
cái
|
1
|
12.000.000
|
192
|
Khuôn thử nén
|
cái
|
1
|
12.000.000
|
193
|
Máy thử nén mẫu gạch
|
cái
|
1
|
80.000.000
|
194
|
Máy thử uốn đa năng
|
cái
|
1
|
130.000.000
|
195
|
Bộ thiết bị đo độ mịn cement Blaine
air
|
bộ
|
1
|
20.000.000
|
196
|
Thiết bị đo sự thay đổi chiều dài
|
cái
|
1
|
20.000.000
|
197
|
Máy đo bề dày lớp phủ
|
cái
|
1
|
80.000.000
|
198
|
Máy đo độ dày bằng siêu âm
|
cái
|
1
|
80.000.000
|
199
|
Thiết bị siêu âm khuyết tật kỹ thuật
số
|
cái
|
1
|
400.000.000
|
200
|
Thiết bị kiểm tra độ chặt của nền đất,
móng đường
|
cái
|
1
|
80.000.000
|
201
|
Thiết bị hiệu chuẩn máy thử độ bền
kéo nén
|
cái
|
1
|
200.000.000
|
202
|
Bộ điện di ngang
|
cái
|
1
|
30.000.000
|
203
|
Máy lắc ngang
|
cái
|
1
|
60.000.000
|
204
|
Bộ thiết bị bình chuẩn kim loại hạng
2 dùng để kiểm định cột đo xăng dầu có lưu lượng đến 120L/phút
|
Bộ
|
1
|
400.000.000
|
205
|
Bộ thiết bị đo bể trụ đứng và ngang
bằng phương pháp quang
|
Bộ
|
1
|
250.000.000
|
206
|
Bộ quả cân chuẩn:
- 1mg đến 500 mg;
- 1g đến 500g;
- 1kg đến 20kg;
|
Bộ
|
4
|
200.000.000
|
207
|
Cân điện tử (Mức cân tối
đa: 220g)
|
Cái
|
4
|
350.000.000
|
208
|
Bộ Quả cân cấp chính xác M1,
khối lượng 20 kg/quả
|
Quả
|
1
|
350.000.000
|
209
|
Hệ thống kiểm định Taximet lưu động,
(dùng cho xe 4 chỗ, 7 chỗ) (bao gồm máy tính)
|
Bộ
|
1
|
350.000.000
|
210
|
Thiết bị kiểm định phương tiện đo điện
tim
|
Bộ
|
1
|
250.000.000
|
211
|
Thiết bị kiểm định phương tiện đo điện
não
|
Bộ
|
1
|
250.000.000
|
212
|
Bàn kiểm công tơ điện 01 pha, 24 vị
trí, cấp chính xác 0.1
|
Bộ
|
1
|
450.000.000
|
213
|
Thiết bị kiểm định phương tiện đo
tiêu cự kính mắt
|
Bộ
|
1
|
300.000.000
|
214
|
Thiết bị kiểm định an toàn nồi hơi
|
Bộ
|
1
|
100.000.000
|
215
|
Bàn thí nghiệm chuyên dụng dùng để đặt
máy và thực hiện các thao tác phân tích
- Kích thước: 10.4 x 0.762 x 0.914 m
(Bàn áp tường)
- Kính thước: 7.1 x 0.762 x 0.914 m
(Bàn áp tường)
- Kính thước:
6.4 x 1.524 x 0.914 m (Bàn không áp tường)
|
Bộ
|
25
|
128.000.000
|
216
|
Thiết bị cô quay chân không
|
Cái
|
1
|
150.000.000
|
217
|
Bộ chiếc pha rắn chân không 16 cổng
|
Bộ
|
1
|
100.000.000
|
218
|
Máy đo pH để bàn
|
Cái
|
1
|
40.000.000
|
219
|
Quang phổ UV-VIS
|
Cái
|
1
|
400.000.000
|
220
|
Cân phân tích, Thông số kỹ thuật: Khả
năng cân tối đa: 220 gam.
|
Cái
|
1
|
80.000.000
|
221
|
Cân phân tích, Thông số kỹ thuật: Khả năng
cân tối đa: 81 gam.
|
Cái
|
1
|
90.000.000
|
222
|
Máy nước cất hai lần
|
Cái
|
1
|
100.000.000
|
223
|
Tủ sấy đối lưu tự nhiên
|
Cái
|
2
|
350.000.000
|
224
|
Lò nung
|
Cái
|
2
|
300.000.000
|
225
|
Thiết bị thổi khí N2
|
Cái
|
1
|
150.000.000
|
226
|
Máy cất nước một lần tự động
|
Cái
|
1
|
90.000.000
|
227
|
Tủ ấm
|
Cái
|
2
|
350.000.000
|
228
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
2
|
350.000.000
|
229
|
Máy Vortex
|
Cái
|
2
|
50.000.000
|
230
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Cái
|
1
|
350.000.000
|
231
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
1
|
200.000.000
|
232
|
Bể điều nhiệt
|
Cái
|
1
|
70.000.000
|
233
|
Máy lọc nước RO
|
Cái
|
1
|
300.000.000
|
234
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Cái
|
1
|
40.000.000
|
235
|
Máy cắt sắt
|
Cái
|
1
|
10.000.000
|
236
|
Mũi khoan kim cương
|
Cái
|
3
|
15.000.000
|
237
|
Bàn dằn mẫu xi măng
|
Cái
|
1
|
120.000.000
|
238
|
Khuôn hình côn (xác định thời gian
đông kết)
|
Cái
|
8
|
8.000.000
|
239
|
Khuôn trụ thử nén
|
Cái
|
10
|
15.000.000
|
240
|
Máy trộn vữa
|
Cái
|
1
|
25.000.000
|
241
|
Máy trộn vữa xi măng tự động
|
Cái
|
1
|
170.000.000
|
242
|
khuôn nén xi măng 40x40x160mm
|
Cái
|
8
|
150.000.000
|
243
|
Thiết bị đo độ nghiêng
|
Cái
|
1
|
10.000.000
|
244
|
Cân kỹ thuật Model BX - 32KH
|
Cái
|
1
|
75.000.000
|
245
|
Bộ vicat tự động
|
Bộ
|
1
|
150.000.000
|
246
|
Tủ sấy 300oC
|
Cái
|
1
|
15.000.000
|
247
|
Máy lắc sàng điện tử
|
Cái
|
1
|
70.000.000
|
248
|
Bộ sàng cấp phối (Đường kính 8”)
|
Bộ
|
1
|
50.000.000
|
249
|
Bà dằn khuôn côn
|
Cái
|
1
|
15.000.000
|
250
|
Dụng cụ kiểm tra độ co dãn khuôn
|
Cái
|
1
|
5.000.000
|
251
|
Bộ khí chuẩn hiện trường cho thiết bị
đo
|
Bộ
|
1
|
130.000.000
|
252
|
Bơm lấy mẫu bụi TSP xách tay thể
tích lớn
|
Cái
|
1
|
45.000.000
|
IV
|
Sở Nông nghiệp và
Phát triển Nông thôn
|
|
|
|
|
Ban quản lý Khu bảo
tồn thiên nhiên Hòn Bà
|
|
|
|
253
|
Máy định vị GPS map 645
|
bộ
|
5
|
15.000.000
|
254
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
cái
|
1
|
10.000.000
|
255
|
Ống nhòm
|
cái
|
6
|
15.000.000
|
256
|
Tủ bảo quản mẫu tiêu bản
|
cái
|
1
|
19.000.000
|
257
|
Tủ đựng vũ khí và công cụ hỗ trợ
|
cái
|
1
|
10.000.000
|
|
Các Ban Quản lý Rừng
phòng hộ
|
|
|
|
258
|
Máy định vị GPS
|
cái
|
5
|
14.000.000
|
|
Chi cục Thủy sản
|
|
|
|
259
|
Máy thông tin liên lạc
tầm xa MF/HF tích hợp định vị GPS
|
bộ
|
1
|
498.101.400
|
|
Chi cục kiểm lâm
|
|
|
|
260
|
Máy định vị
|
cái
|
36
|
14.000.000
|
261
|
Ống nhòm hồng ngoại Zennitn
|
cái
|
1
|
15.000.000
|
262
|
Ống nhòm
|
cái
|
29
|
15.000.000
|
263
|
Ống nhòm đêm hai mắt chuyên dụng
|
cái
|
1
|
20.000.000
|
264
|
Máy thổi gió chữa cháy
|
cái
|
20
|
39.000.000
|
265
|
Máy cắt thực bì
|
cái
|
20
|
30.000.000
|
266
|
Máy cưa xích chạy xăng
|
cái
|
20
|
32.000.000
|
267
|
Máy bơm nước
|
cái
|
10
|
64.000.000
|
268
|
Máy phát điện 5KVA
|
cái
|
10
|
41.000.000
|
269
|
Bồn chứa nước di động
|
cái
|
10
|
16.000.000
|
|
Chi cục Bảo vệ thực
vật và các Trạm Bảo vệ thực vật
|
|
|
|
270
|
Kính hiển vi soi nối
|
cái
|
1
|
80.000.000
|
271
|
Máy đo PH và ẩm độ đất
|
cái
|
1
|
7.500.000
|
272
|
Tủ lạnh
|
cái
|
1
|
9.000.000
|
273
|
Kệ phòng thí nghiệm
|
cái
|
1
|
6.000.000
|
274
|
Thiết bị phân tích đất
|
bộ
|
1
|
100.000.000
|
275
|
Máy ảnh KTS chụp mẫu bệnh
|
cái
|
1
|
10.000.000
|
276
|
Tủ sấy
|
bộ
|
1
|
30.000.000
|
277
|
Máy đo PH và ẩm độ đất
|
cái
|
7
|
7.500.000
|
278
|
Tủ lạnh
|
cái
|
7
|
9.000.000
|
279
|
Kệ phòng thí nghiệm
|
cái
|
7
|
6.000.000
|
280
|
Tủ sấy
|
bộ
|
7
|
30.000.000
|
281
|
Máy ảnh KTS chụp mẫu bệnh
|
cái
|
7
|
10.000.000
|
|
Trung tâm nước sạch
và VSMT nông thôn
|
|
|
|
282
|
Máy định vị
|
cái
|
1
|
14.000.000
|
283
|
Máy đo đa chỉ tiêu nước
|
cái
|
1
|
19.000.000
|
284
|
Cân kỹ thuật
|
cái
|
1
|
15.000.000
|
285
|
Máy đo độ đục
|
cái
|
6
|
35.000.000
|
286
|
Tủ bảo quản mẫu
|
cái
|
1
|
19.000.000
|
287
|
Máy đo PH
|
cái
|
6
|
16.500.000
|
|
Trung tâm Nông nghiệp
công nghệ cao
|
|
|
|
288
|
Máy cày trung
|
chiếc
|
1
|
184.000.000
|
289
|
Máy phay
|
cái
|
2
|
20.000.000
|
290
|
Máy sấy lúa
|
cái
|
1
|
23.000.000
|
291
|
Máy sàng lọc giống
|
cái
|
1
|
124.000.000
|
292
|
Máy đo độ ẩm lúa
|
cái
|
1
|
11.000.000
|
293
|
Máy rạch hàng
|
cái
|
1
|
6.200.000
|
294
|
Cân phân tích
|
cái
|
1
|
21.500.000
|
295
|
Kính hiển vi quang học 3 mắt
|
cái
|
1
|
33.500.000
|
296
|
Kính hiển vi soi nổi có chụp ảnh
|
cái
|
1
|
46.100.000
|
297
|
Hệ thống Micro Pipette (hút môi trường,
hóa chất)
|
hệ thống
|
1
|
100.000.000
|
298
|
Máy cất nước một lần
|
cái
|
1
|
40.600.000
|
299
|
Máy ngập chìm cấy mô
|
cái
|
1
|
99.623.700
|
300
|
Máy phân phối môi trường lỏng
|
cái
|
1
|
189.000.000
|
301
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
cái
|
2
|
165.000.000
|
302
|
Tủ cấy vi sinh
|
cái
|
2
|
245.800.000
|
303
|
Tủ sấy
|
cái
|
1
|
29.000.000
|
304
|
Cột trao đổi ion
|
cái
|
1
|
47.200.000
|
305
|
Kính hiển vi
|
cái
|
1
|
16.750.000
|
306
|
Máy phun thuốc
|
cái
|
3
|
8.498.000
|
307
|
Hệ thống phun sương
|
hệ thống
|
3
|
28.000.000
|
308
|
Máy cấy mô tế bào
|
cái
|
2
|
72.000.000
|
|
Chi cục Chăn nuôi
và Thú y
|
|
|
|
309
|
Tủ cấp đông
|
cái
|
1
|
5.000.000
|
310
|
Tủ ấm
|
cái
|
2
|
32.000.000
|
311
|
Máy block nhiệt khô
|
cái
|
1
|
9.000.000
|
312
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
hệ thống
|
1
|
38.000.000
|
313
|
Kính hiển vi
|
cái
|
2
|
31.900.000
|
314
|
Máy cất nước
|
cái
|
1
|
36.519.000
|
315
|
Máy phun Honda 4 thì
|
cái
|
30
|
5.720.000
|
316
|
Máy X quang
|
cái
|
1
|
63.945.000
|
317
|
Nồi hấp dạng đứng
|
cái
|
1
|
59.094.000
|
318
|
Tủ ấm
|
cái
|
1
|
18.900.000
|
319
|
Tủ cấy vô trùng
|
cái
|
1
|
22.999.000
|
320
|
Tủ lạnh
|
cái
|
11
|
17.000.000
|
321
|
Tủ sấy
|
cái
|
1
|
18.249.000
|
322
|
Máy siêu âm
|
cái
|
1
|
100.000.000
|
323
|
Kính hiển vi
|
cái
|
1
|
15.000.000
|
324
|
Máy xét nghiệm
|
cái
|
1
|
75.000.000
|
325
|
Bàn phẫu thuật
|
cái
|
2
|
15.000.000
|
326
|
Bộ dụng cụ y khoa
|
bộ
|
2
|
10.000.000
|
327
|
Đèn mổ
|
cái
|
2
|
5.000.000
|
328
|
Máy thở ôxy
|
cái
|
1
|
20.000.000
|
329
|
Thiết bị và bộ dụng cụ lấy mẫu
|
bộ
|
1
|
10.000.000
|
330
|
Tủ ấm 30 độ C - ESCO
|
Cái
|
1
|
35.000.000
|
331
|
Tủ ấm 41,5 độ C- ESCO
|
Cái
|
1
|
35.000.000
|
332
|
Tủ ấm 37 độ C- ESCO
|
Cái
|
1
|
35.000.000
|
333
|
Tủ ấm 45 độ C- ESCO
|
Cái
|
1
|
35.000.000
|
334
|
Bể điều nhiệt 22 lít của Memmer-Đức
|
Cái
|
2
|
30.000.000
|
335
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Cái
|
1
|
15.000.000
|
336
|
Tủ cấy vi sinh ESCO
|
Cái
|
1
|
95.000.000
|
337
|
Máy dập mẫu (Model BagMixer 400P
-Pháp)
|
Cái
|
1
|
70.000.000
|
338
|
Tủ lạnh đựng hóa chất sau thanh trùng
|
Cái
|
1
|
50.000.000
|
339
|
Bể rửa siêu âm 12 lít - Đức
|
Bể
|
1
|
35.000.000
|
340
|
Máy hút khử mùi
|
Cái
|
2
|
30.000.000
|
341
|
Tủ âm sâu 80 độ C (đứng) Panasonic-Nhật
|
Cái
|
1
|
125.000.000
|
342
|
Tủ hút khí độc (ChungFu- Đài Loan)
|
Cái
|
2
|
90.000.000
|
343
|
Máy đồng nhất mẫu (MP Biomedical-Mỹ)
|
Cái
|
1
|
200.000.000
|
344
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Cái
|
1
|
15.000.000
|
|
Chi cục quản lý chất
lượng
|
|
|
|
345
|
Bể điều nhiệt
|
cái
|
1
|
31.000.000
|
346
|
Cân kỹ thuật 02 số lẻ
|
cái
|
1
|
11.400.000
|
347
|
Cân phân tích 04 số lẻ
|
cái
|
1
|
22.300.000
|
348
|
Hệ thống lọc vi sinh bằng thủy tinh
|
hệ thống
|
1
|
15.200.000
|
349
|
Máy cất nước 01 lần
|
cái
|
1
|
19.000.000
|
350
|
Máy dập mẫu 400VW
|
cái
|
1
|
76.000.000
|
351
|
Máy đọc ELISA
|
cái
|
1
|
99.000.000
|
352
|
Máy lắc ống nghiệm
|
cái
|
1
|
9.500.000
|
353
|
Máy li tâm
|
cái
|
1
|
44.000.000
|
354
|
Máy rửa khay vi thể
|
cái
|
1
|
93.000.000
|
355
|
Máy ủ lắc
|
cái
|
1
|
65.000.000
|
356
|
Miccropipette đa kênh
|
cái
|
1
|
8.800.000
|
357
|
Nồi hấp tiệt trùng Punster 60
|
cái
|
1
|
83.500.000
|
358
|
Tủ ấm
|
cái
|
3
|
46.700.000
|
359
|
Tủ cấy vi sinh
|
cái
|
1
|
47.400.000
|
360
|
Tủ sấy
|
cái
|
1
|
39.500.000
|
|
Trung Tâm Điều tra
khảo sát thiết kế NN và PTNT
|
|
|
|
361
|
Máy định vị
|
cái
|
6
|
14.000.000
|
|
Trung tâm Khuyến
nông
|
|
|
|
362
|
Máy đo độ dày mỡ lưng và chẩn đoán
thai
|
cái
|
3
|
35.000.000
|
363
|
Máy định vị vệ tinh cầm tay GPS
|
cái
|
1
|
14.000.000
|
364
|
Máy bơm công suất
|
Máy
|
2
|
14.000.000
|
365
|
Máy sấy hạt 4-8 tấn / mẻ
|
cái
|
1
|
43.000.000
|
366
|
Máy cắt cỏ
|
cái
|
1
|
5.500.000
|
367
|
Máy sàng phân loại 0,4 tấn/h
|
cái
|
1
|
42.000.000
|
V
|
Sở Văn hóa và Thể
thao
|
|
|
|
|
Thanh tra Sở
|
|
|
|
368
|
Máy đo tiếng ồn
|
Cái
|
1
|
20.000.000
|
369
|
Máy quay phim
|
Cái
|
1
|
25.000.000
|
370
|
Máy ảnh
|
Cái
|
1
|
15.000.000
|
|
Thiết bị phục vụ hoạt
động của Trung tâm huấn luyện thể thao
|
|
|
|
371
|
Bàn Bóng bàn
|
cái
|
10
|
12.500.000
|
372
|
Bao đấm
|
cái
|
10
|
10.000.000
|
373
|
Bẩy mỡ
|
cái
|
2
|
12.500.000
|
374
|
Bộ thảm tập võ
|
bộ
|
3
|
45.000.000
|
375
|
Dàn ép ngực tạ khối
|
cái
|
2
|
15.000.000
|
376
|
Dàn vai đôi tạ khối
|
cái
|
3
|
30.000.000
|
377
|
Đạp đùi xiên
|
cái
|
2
|
10.000.000
|
378
|
Gánh đùi xiên tạ khối
|
cái
|
2
|
15.000.000
|
379
|
Ghế massage
|
cái
|
2
|
15.000.000
|
380
|
Giáp điện tử và bộ điều khiển
|
cái
|
1
|
140.000.000
|
381
|
Hàng rào đá phạt
|
cái
|
6
|
15.000.000
|
382
|
Khung lưới rào
|
cái
|
2
|
15.000.000
|
383
|
Khung thành
|
cái
|
6
|
15.000.000
|
384
|
Máy bắn banh
|
cái
|
3
|
40.000.000
|
385
|
Máy bơm hơi
|
cái
|
1
|
7.500.000
|
386
|
Máy cắt cỏ
|
cái
|
2
|
10.000.000
|
387
|
Máy chạy bộ
|
cái
|
6
|
30.000.000
|
388
|
Máy đá đùi tạ khối
|
cái
|
2
|
20.000.000
|
389
|
Máy đan vợt
|
cái
|
1
|
40.000.000
|
390
|
Máy đạp cơ đùi trước
|
cái
|
3
|
15.000.000
|
391
|
Máy đạp đùi sau
|
cái
|
3
|
15.000.000
|
392
|
Máy kéo tạ xô vai
|
cái
|
2
|
15.000.000
|
393
|
Máy massege
|
cái
|
4
|
35.000.000
|
394
|
Máy mọc đùi tạ khối
|
cái
|
2
|
20.000.000
|
395
|
Máy siêu âm
|
cái
|
2
|
20.000.000
|
396
|
Máy tập bụng tạ khối
|
cái
|
3
|
20.000.000
|
397
|
Máy tập thể lực vạn năng
|
cái
|
2
|
22.500.000
|
398
|
Máy trị liệu
|
cái
|
1
|
17.500.000
|
399
|
Thiết bị điện điều trị tần số thấp
vi xử lý
|
cái
|
1
|
40.000.000
|
400
|
Thiết bị điện laser bán dẫn hồng ngoại
|
cái
|
1
|
45.000.000
|
401
|
Thiết bị sóng ngắn trị liệu
|
cái
|
1
|
40.000.000
|
402
|
Trụ Bóng rổ
|
bộ
|
1
|
15.000.000
|
403
|
Xe cắt cỏ
|
cái
|
2
|
135.000.000
|
404
|
Xô dưới tạ khối
|
cái
|
2
|
15.000.000
|
405
|
Xô trên tạ khối
|
cái
|
2
|
15.000.000
|
|
Thiết bị phục vụ hoạt
động của Thư viện tỉnh
|
|
|
|
406
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
cái
|
2
|
12.500.000
|
407
|
Máy đọc chữ nổi
|
cái
|
1
|
135.000.000
|
408
|
Máy đọc sách cho người khiếm thị
|
cái
|
1
|
15.000.000
|
409
|
Máy phóng đại dành cho người khiếm
thị
|
cái
|
1
|
15.000.000
|
410
|
Máy quét mã vạch
|
cái
|
7
|
12.500.000
|
411
|
Thiết bị khử kích hoạt từ
|
cái
|
4
|
25.000.000
|
412
|
Cổng từ
|
Cái
|
2
|
275.000.000
|
413
|
Dây từ
|
Hộp
|
70
|
5.000.000
|
|
Thiết bị phục vụ hoạt
động của Bảo tàng tỉnh
|
|
|
|
414
|
Tủ chống ẩm để bảo quản tư liệu của
Bảo tàng
|
cái
|
5
|
40.000.000
|
|
Thiết bị phục vu hoạt
động của Trung tâm Văn hóa tỉnh
|
|
|
|
415
|
Loa
|
cặp
|
16
|
50.000.000
|
416
|
Power
|
cái
|
12
|
45.000.000
|
417
|
Mixer
|
cái
|
4
|
22.500.000
|
418
|
Micro
|
cái
|
19
|
20.000.000
|
419
|
Equalizer
|
cái
|
3
|
25.000.000
|
420
|
Echo
|
cái
|
3
|
35.000.000
|
421
|
Monitor
|
cái
|
3
|
45.000.000
|
422
|
Bộ quản lý âm thanh KTS
|
bộ
|
2
|
70.000.000
|
423
|
Đèn Par led 3W
|
cái
|
32
|
20.000.000
|
424
|
Bàn điều khiển ánh sáng
|
cái
|
3
|
25.000.000
|
425
|
Công suất ánh sáng
|
cái
|
4
|
30.000.000
|
426
|
Chân đèn
|
cái
|
8
|
20.000.000
|
427
|
Đèn Moving Head
|
cái
|
20
|
35.000.000
|
|
Thiết bị phục vụ hoạt
động của Trung tâm bảo tồn di tích
|
|
|
|
428
|
Đàn đá
|
bộ
|
2
|
25.000.000
|
429
|
Đàn Organ
|
cái
|
1
|
25.000.000
|
430
|
Đàn tranh
|
cái
|
1
|
12.500.000
|
431
|
Nhạc cụ dân tộc
|
bộ
|
2
|
90.000.000
|
432
|
Máy phát điện
|
cái
|
2
|
60.000.000
|
433
|
Máy ảnh
|
cái
|
11
|
35.000.000
|
434
|
Máy quay phim
|
cái
|
2
|
30.000.000
|
435
|
Tủ chống ẩm
|
cái
|
2
|
22.500.000
|
436
|
Súng bắn dây
|
bộ
|
1
|
70.000.000
|
|
Thiết bị phục vụ hoạt
động của Tạp chí Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
|
|
|
437
|
Máy ảnh
|
Cái
|
6
|
35.000.000
|
|
Thiết bị phục vụ hoạt
động của Đoàn ca múa nhạc Hải Đăng
|
|
|
|
|
Thiết bị âm thanh
trong rạp
|
|
|
|
438
|
Bộ kiểm soát hệ thống loa
|
cái
|
1
|
60.000.000
|
439
|
Cable line 24 ngõ vào/ 8 ngõ ra
|
bộ
|
2
|
40.000.000
|
440
|
Chân micro
|
cái
|
30
|
5.000.000
|
441
|
DI box
|
cái
|
16
|
10.000.000
|
442
|
Khung treo loa
|
bộ
|
2
|
150.000.000
|
443
|
Loa momitor cho sân khấu
|
cái
|
12
|
50.000.000
|
444
|
Loa sub
|
cái
|
8
|
90.000.000
|
445
|
Loa treo
|
cái
|
16
|
80.000.000
|
446
|
Micro cài áo
|
bộ
|
6
|
30.000.000
|
447
|
Micro cho nhạc cụ
|
cái
|
17
|
25.000.000
|
448
|
Micro cho trống
|
cái
|
16
|
25.000.000
|
449
|
Micro không dây
|
bộ
|
20
|
35.000.000
|
450
|
Palang điện treo loa 2 tấn
|
cái
|
2
|
60.000.000
|
451
|
Soudcard
|
cái
|
1
|
35.000.000
|
452
|
Tủ điện
|
bộ
|
1
|
350.000.000
|
|
Thiết bị ánh sáng
trong rạp
|
|
|
|
453
|
Bàn điều khiển
|
cái
|
1
|
30.000.000
|
454
|
Bộ khuếch đại tín hiệu
|
cái
|
10
|
90.000.000
|
455
|
Công suất
|
cái
|
4
|
35.000.000
|
456
|
Dàn khung treo đèn
|
m
|
200
|
8.000.000
|
457
|
Đèn Beam
|
cái
|
24
|
35.000.000
|
458
|
Đèn Follow
|
cái
|
2
|
70.000.000
|
459
|
Đèn Fressnel
|
cái
|
16
|
20.000.000
|
460
|
Đèn khán giả
|
cái
|
12
|
5.000.000
|
461
|
Đèn moving head
|
cái
|
72
|
25.000.000
|
462
|
Đèn Profile
|
cái
|
16
|
25.000.000
|
463
|
Máy khói Hazer
|
cái
|
4
|
30.000.000
|
464
|
Palang điện treo loa 2 tấn
|
cái
|
8
|
60.000.000
|
465
|
Tủ điện
|
bộ
|
1
|
120.000.000
|
|
Nhạc cụ cho dàn nhạc
|
|
|
|
466
|
Bộ Percusion
|
bộ
|
1
|
50.000.000
|
467
|
Đàn bầu
|
cái
|
1
|
20.000.000
|
468
|
Đàn đá
|
bộ
|
1
|
30.000.000
|
469
|
Đàn ghita
|
cái
|
2
|
30.000.000
|
470
|
Đàn nhị
|
cái
|
1
|
15.000.000
|
471
|
Đàn organ
|
cái
|
2
|
40.000.000
|
472
|
Đàn piano
|
cái
|
1
|
50.000.000
|
473
|
Đàn tranh
|
cái
|
2
|
20.000.000
|
474
|
Đàn Trưng
|
cái
|
2
|
15.000.000
|
475
|
Đàn tứ
|
cái
|
1
|
15.000.000
|
476
|
Đàn tứ đại
|
cái
|
1
|
15.000.000
|
477
|
Hộp phá tiếng đàn
|
bộ
|
2
|
15.000.000
|
478
|
Hộp phá tiếng trống
|
bộ
|
2
|
15.000.000
|
479
|
Sáo
|
cái
|
1
|
5.000.000
|
480
|
Sáo Fulute
|
bộ
|
1
|
25.000.000
|
481
|
Trống cazon
|
bộ
|
1
|
15.000.000
|
482
|
Trống dân tộc
|
cái
|
1
|
20.000.000
|
483
|
Trống điện tử
|
bộ
|
1
|
65.000.000
|
484
|
Trống Jazz
|
bộ
|
1
|
20.000.000
|
|
Thiết bị âm thanh
ngoài trời
|
|
|
|
485
|
Amplifier
|
bộ
|
2
|
140.000.000
|
486
|
Bộ kiểm soát hệ thống loa
|
cái
|
4
|
60.000.000
|
487
|
Cable line 24 ngõ vào/ 8 ngõ ra
|
bộ
|
4
|
40.000.000
|
488
|
Chân micro
|
cái
|
30
|
5.000.000
|
489
|
DI box
|
cái
|
16
|
10.000.000
|
490
|
Khung treo loa
|
bộ
|
2
|
150.000.000
|
491
|
Loa mornitor cho sân khấu
|
cái
|
22
|
50.000.000
|
492
|
Loa sub
|
cái
|
28
|
160.000.000
|
493
|
Loa treo
|
cái
|
44
|
150.000.000
|
494
|
Micro cài áo không dây
|
bộ
|
6
|
30.000.000
|
495
|
Micro cho nhạc cụ
|
cái
|
17
|
25.000.000
|
496
|
Micro cho trống
|
cái
|
16
|
25.000.000
|
497
|
Micro đo
|
cái
|
1
|
55.000.000
|
498
|
Micro không dây
|
bộ
|
20
|
35.000.000
|
499
|
Palang điện treo loa 2 tấn
|
cái
|
6
|
60.000.000
|
500
|
Soudcard
|
cái
|
1
|
35.000.000
|
501
|
Tủ điện
|
bộ
|
1
|
350.000.000
|
|
Thiết bị ánh sáng
ngoài trời
|
|
|
|
502
|
Bàn điều khiển
|
cái
|
1
|
70.000.000
|
503
|
Bộ khuếch đại tín hiệu
|
cái
|
10
|
90.000.000
|
504
|
Công suất
|
cái
|
8
|
35.000.000
|
505
|
Dàn khung treo đèn
|
m
|
500
|
8.000.000
|
506
|
Đèn Beam
|
cái
|
60
|
35.000.000
|
507
|
Đèn Follow
|
cái
|
2
|
70.000.000
|
508
|
Đèn Fressnel
|
cái
|
36
|
20.000.000
|
509
|
Đèn khán giả
|
cái
|
60
|
5.000.000
|
510
|
Đèn moving head
|
cái
|
140
|
25.000.000
|
511
|
Đèn Profile
|
cái
|
36
|
25.000.000
|
512
|
Máy khói Hazer
|
cái
|
6
|
30.000.000
|
513
|
Palang điện treo loa 2 tấn
|
cái
|
16
|
60.000.000
|
514
|
Tủ điện
|
bộ
|
1
|
120.000.000
|
|
Thiết bị phục vụ hoạt
động của Nhà hát Nghệ thuật truyền thống
|
|
|
|
515
|
Máy quay phim
|
cái
|
1
|
35.000.000
|
|
Thiết bị âm thanh
|
|
|
|
516
|
Mixer 32 line kỹ thuật số
|
cái
|
3
|
200.000.000
|
517
|
Loa full liền
|
cặp
|
12
|
93.500.000
|
518
|
Loa sub liền
|
cặp
|
3
|
78.000.000
|
519
|
Loa kiểm tra liền
|
cặp
|
6
|
55.000.000
|
520
|
Dây line 16 line
|
sợi
|
1
|
60.000.000
|
521
|
Micro không dây cầm tay
|
cái
|
18
|
35.000.000
|
522
|
Micro không dây đeo áo, móc tai
|
cái
|
48
|
30.000.000
|
523
|
Micro nhạc cụ
|
cái
|
24
|
20.000.000
|
|
Thiết bị ánh sáng
|
|
|
|
524
|
Đèn par vỏ nhôm bóng đúc
|
cái
|
48
|
10.000.000
|
525
|
Đèn kỹ thuật sân khấu
|
cái
|
18
|
25.000.000
|
526
|
Đèn Pha led đổi màu
|
cái
|
36
|
5.000.000
|
527
|
Công suất đèn 12 kênh
|
cái
|
3
|
15.000.000
|
528
|
Bàn điều khiển ánh sáng kỹ thuật số
|
cái
|
3
|
70.000.000
|
529
|
Máy tạo khói
|
cái
|
6
|
15.000.000
|
530
|
Dây loa, jack và các phụ kiện
|
bộ
|
1
|
40.000.000
|
|
Thiết bị phục vụ hoạt
động của Trung tâm Thi đấu Dịch vụ thể thao
|
|
|
|
531
|
Bàn Bóng bàn
|
cái
|
4
|
20.000.000
|
532
|
Bảng điểm điện tử nhà thi đấu
|
cái
|
1
|
200.000.000
|
533
|
Bảng điểm điện tử thay người và báo
thời gian
|
cái
|
1
|
25.000.000
|
534
|
Bộ khung kéo cờ treo thường
|
bộ
|
1
|
30.000.000
|
535
|
Bộ nhảy cao (gồm trụ, nệm, xà)
|
bộ
|
1
|
30.000.000
|
536
|
Đồng hồ 24 giây (2 cái/bộ)
|
bộ
|
4
|
15.000.000
|
537
|
Ghế trọng tài điền kinh 8 chỗ
|
cái
|
2
|
15.000.000
|
538
|
Hệ thống âm thanh nhà thi đấu
|
bộ
|
1
|
40.000.000
|
539
|
Khung cầu môn
|
cái
|
4
|
20.000.000
|
540
|
Khung vòm trượt 3 tầng
|
cái
|
1
|
60.000.000
|
541
|
Loa cầm tay
|
cái
|
1
|
10.000.000
|
542
|
Máy phun thuốc
|
cái
|
1
|
10.000.000
|
543
|
Rào vượt (10 cái/bộ)
|
bộ
|
10
|
15.000.000
|
544
|
Sân đài thi đấu Boxing
|
bộ
|
1
|
170.000.000
|
545
|
Tạ đẩy
|
cái
|
8
|
10.000.000
|
546
|
Thảm cầu lông
|
bộ
|
4
|
50.000.000
|
547
|
Thảm thi đấu: Karatedo, Teakwondo
|
bộ
|
2
|
50.000.000
|
548
|
Thảm thi đấu Hapkido (20 tấm)
|
bộ
|
1
|
300.000.000
|
549
|
Trụ bóng rổ thi đấu
|
bộ
|
1
|
140.000.000
|
550
|
Trụ cầu lông thi đấu
|
bộ
|
1
|
15.000.000
|
551
|
Trụ cầu mây
|
bộ
|
2
|
10.000.000
|
552
|
Xe lu
|
cái
|
2
|
150.000.000
|
|
Thiết bị phục vụ hoạt
động của Trung tâm Điện ảnh
|
-
|
|
|
553
|
Máy chiếu video
|
cái
|
8
|
50.000.000
|
554
|
Màn chiếu motor
|
cái
|
8
|
150.000.000
|
555
|
Camera quay phim
|
cái
|
1
|
30.000.000
|
556
|
Màn ảnh 200inch
|
cái
|
6
|
100.000.000
|
VI
|
Sở Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
|
|
|
|
Trường Trung cấp
nghề Diên Khánh
|
|
|
|
557
|
Màn hình tivi led 70 inch
|
Bộ
|
1
|
40.000.000
|
558
|
Hệ thống âm thanh
|
Bộ
|
1
|
15.000.000
|
559
|
Cabin thực hành ngoại ngữ
|
Bộ
|
21
|
228.000.000
|
560
|
Tủ đông
|
Chiếc
|
1
|
11.000.000
|
561
|
Tủ mát
|
Chiếc
|
1
|
10.000.000
|
562
|
Bàn sơ chế
|
Chiếc
|
4
|
15.200.000
|
563
|
Máy rửa bát, dĩa, ly
|
Chiếc
|
1
|
15.000.000
|
564
|
Máy xay thực phẩm
|
Chiếc
|
1
|
11.900.000
|
565
|
Bếp Á loại vừa
|
Chiếc
|
6
|
12.000.000
|
566
|
Bếp Âu
|
chiếc
|
1
|
12.000.000
|
567
|
Lò nướng đa năng
|
Chiếc
|
1
|
13.000.000
|
568
|
Lò nướng mặt-(Salamender)
|
Chiếc
|
1
|
13.000.000
|
569
|
Giá để dụng cụ bộ 4 chiếc
|
Bộ
|
1
|
12.800.000
|
570
|
Xe đẩy 2 tầng
|
Chiếc
|
1
|
11.200.000
|
571
|
Bộ xoong nồi 14 chiếc
|
Bộ
|
6
|
11.600.000
|
572
|
Bộ chảo chống dính đáy bằng, lõm
|
Chiếc
|
6
|
12.000.000
|
573
|
Bộ dụng cụ chế biến 15 món
|
Bộ
|
1
|
14.000.000
|
574
|
Bộ dao bếp và dao tỉa
|
Bộ
|
6
|
11.000.000
|
575
|
Bàn một chậu rửa Inox
|
Chiếc
|
2
|
11.000.000
|
576
|
Giá để thực phẩm khô
|
Chiếc
|
2
|
12.000.000
|
577
|
Nồi nấu nước dùng
|
Chiếc
|
6
|
23.400.000
|
578
|
Nồi hấp 2 tầng Inox
|
Chiếc
|
6
|
7.200.000
|
579
|
Nồi cơm, ấm nước
|
Chiếc
|
2
|
11.500.000
|
580
|
Máy làm đá viên
|
Chiếc
|
1
|
85.000.000
|
581
|
Máy xay đá
|
Chiếc
|
1
|
11.400.000
|
582
|
Máy xay sinh tố
|
Chiếc
|
3
|
11.500.000
|
583
|
Tủ lạnh, mát
|
Chiếc
|
1
|
14.500.000
|
584
|
Tủ cất giữ dụng cụ phục vụ
|
Chiếc
|
2
|
11.000.000
|
585
|
Bàn vuông
|
Chiếc
|
6
|
12.200.000
|
586
|
Bàn tròn
|
Chiếc
|
4
|
12.400.000
|
587
|
Ghế ngồi
|
Chiếc
|
24
|
10.000.000
|
588
|
Bộ dạng cụ vệ sinh 8 món
|
Bộ
|
1
|
10.000.000
|
589
|
Bộ đồ ăn Á
|
Bộ
|
24
|
21.000.000
|
590
|
Bộ đồ ăn Âu
|
Bộ
|
24
|
21.000.000
|
591
|
Bộ dụng cụ phục vụ trà
|
Bộ
|
24
|
21.000.000
|
592
|
Bộ dụng cụ phục vụ cà phê
|
Bộ
|
24
|
12.000.000
|
593
|
Bếp từ, nồi lẩu
|
Chiếc
|
6
|
33.000.000
|
594
|
Quầy bar
|
Chiếc
|
1
|
24.000.000
|
595
|
Bàn 1 chậu rửa
|
Chiếc
|
6
|
27.000.000
|
596
|
Lò nướng bánh
|
Chiếc
|
1
|
11.000.000
|
597
|
Máy trộn bột loại nhỏ
|
Chiếc
|
6
|
45.000.000
|
598
|
Máy cán bột
|
Chiếc
|
1
|
10.000.000
|
599
|
Cân điện tử
|
Chiếc
|
3
|
10.000.000
|
600
|
Dụng cụ làm bánh kem
|
Chiếc
|
6
|
10.500.000
|
601
|
Máy làm kem
|
Chiếc
|
1
|
48.000.000
|
602
|
Bộ dụng cụ cứu thương, cấp cứu
|
Chiếc
|
1
|
16.000.000
|
603
|
Hệ thống âm thanh
|
Bộ
|
1
|
15.000.000
|
604
|
Giá cất trữ dụng cụ
|
Chiếc
|
2
|
11.000.000
|
605
|
Bộ khăn phục vụ các loại
|
Bộ
|
8
|
12.000.000
|
606
|
Mô hình cơ cấu biến đổi chuyển động
|
Bộ
|
1
|
22.000.000
|
607
|
Mô hình trục, ổ trục và khớp nối
|
Bộ
|
1
|
14.300.000
|
608
|
Mô hình cơ cấu truyền chuyển động
quay
|
Bộ
|
1
|
30.200.000
|
609
|
Màn hình tivi led 70 inch
|
Bộ
|
1
|
40.000.000
|
610
|
Panne mạch điện cơ bản:
Mạch chiếu sáng, mạch điện bảo
vệ
|
Bộ
|
1
|
15.900.000
|
611
|
Panen mạch điện ô tô: Hệ thống chiếu
sáng, đánh lửa, tín hiệu, khởi động
|
Bộ
|
1
|
14.200.000
|
612
|
Mô hình cắt bổ một số cụm chi tiết của
ô tô
|
Bộ
|
4
|
40.000.000
|
613
|
Mô hình ô tô cắt bổ sử dụng động cơ
xăng truyền động cầu trước
|
Bộ
|
1
|
420.000.000
|
614
|
Mô hình ôtô cắt bổ sử dụng động cơ
diesel truyền động cầu sau
|
Bộ
|
1
|
420.000.000
|
615
|
Mô hình cắt bổ động cơ sử dụng hệ thống
phun xăng điện tử gián tiếp
|
Bộ
|
1
|
80.000.000
|
616
|
Mô hình cắt bổ động cơ sử dụng hệ thống
phun dầu điện tử
|
Bộ
|
1
|
190.000.000
|
617
|
Mô hình cắt bổ động cơ Hybrid hoặc động
cơ + truyền lực Hybrid
|
Bộ
|
1
|
210.000.000
|
618
|
Mô hình ô tô cắt bổ sử dụng động cơ
xăng truyền động cầu trước
|
Bộ
|
1
|
42.000.000
|
619
|
Mô hình ôtô cắt bổ sử dụng động cơ
diesel truyền động cầu sau
|
Bộ
|
1
|
42.000.000
|
620
|
Mô hình cắt bổ động cơ sử dụng hệ thống
phun xăng điện tử gián tiếp
|
Bộ
|
1
|
19.000.000
|
621
|
Mô hình cắt bổ động cơ sử dụng hệ thống
phun dầu điện tử
|
Bộ
|
1
|
19.000.000
|
622
|
Mô hình cắt bổ động cơ Hybrid hoặc động
cơ + truyền lực Hybrid
|
Bộ
|
1
|
21.000.000
|
623
|
Mô hình cắt bổ động cơ xăng 4 kỳ
|
Bộ
|
1
|
10.000.000
|
624
|
Mô hình cắt bổ động cơ diesel 4 kỳ
|
Bộ
|
1
|
11.000.000
|
625
|
Mô hình hệ thống nhiên liệu động cơ
diesel sử dụng bơm cao áp VE
|
Bộ
|
1
|
18.000.000
|
626
|
Mô hình hệ thống đánh lửa bằng điện
tử không tiếp điểm
|
Bộ
|
1
|
29.000.000
|
627
|
Mô hình hệ thống điện xe ô tô
|
Chiếc
|
1
|
27.000.000
|
628
|
Mô hình hệ thống truyền lực
|
Bộ
|
3
|
32.000.000
|
629
|
Mô hình hệ thống treo độc lập
|
Bộ
|
3
|
34.000.000
|
630
|
Mô hình hệ thống treo phụ thuộc
|
Bộ
|
3
|
32.000.000
|
631
|
Mô hình hệ thống lái cơ khí tổng hợp
|
Bộ
|
1
|
12.000.000
|
632
|
Mô hình hệ thống lái trợ lực thủy lực
|
Bộ
|
2
|
13.000.000
|
633
|
Mô hình hệ thống lái trợ lực điện
|
Bộ
|
2
|
16.000.000
|
634
|
Mô hình hệ thống phanh dầu
|
Bộ
|
1
|
12.000.000
|
635
|
Mô hình hệ thống phanh khí
|
Bộ
|
1
|
14.000.000
|
636
|
Mô hình hệ thống phanh ABS
|
Chiếc
|
2
|
21.000.000
|
637
|
Mô hình hộp số tự động
|
Chiếc
|
1
|
18.000.000
|
638
|
Động cơ xăng dùng chế hòa khí
|
Chiếc
|
01
|
5.562.000
|
639
|
Động cơ diesel dùng bơm cao áp PE
|
Chiếc
|
01
|
18.260.000
|
640
|
Hộp số tự động
|
Chiếc
|
2
|
37.716.000
|
641
|
Các cụm tháo rời của hệ thống bôi
trơn
|
Bộ
|
1
|
12.200.000
|
642
|
Các bộ phận tháo rời của hệ thống
cung cấp nhiên liệu động cơ xăng dùng chế hòa khí
|
Bộ
|
3
|
35.400.000
|
643
|
Chi tiết tháo rời của hệ thống cung
cấp nhiên liệu động cơ diesel
|
Bộ
|
3
|
48.810.000
|
644
|
Các bộ phận tháo rời của hệ thống khởi
động và đánh lửa
|
Bộ
|
3
|
59.100.000
|
645
|
Các bộ phận tháo rời của hệ thống
lái
|
Bộ
|
3
|
41.100.000
|
646
|
Cơ cấu phanh tay
|
Bộ
|
1
|
11.800.000
|
647
|
Các cụm tháo rời của
hệ thống phanh dầu
|
Bộ
|
3
|
36.900.000
|
648
|
Các cụm tháo rời của hệ thống phanh
khí nén
|
Bộ
|
3
|
10.500.000
|
649
|
Bàn thực hành tháo, lắp
|
Chiếc
|
1
|
18.000.000
|
650
|
Xe để chi tiết
|
Chiếc
|
2
|
24.000.000
|
651
|
Bộ vam tháo sơ mi - xy lanh
|
Bộ
|
1
|
16.500.000
|
652
|
Bộ vam tháo xu páp
|
Bộ
|
3
|
12.000.000
|
653
|
Vam tháo lọc dầu
|
Bộ
|
3
|
33.000.000
|
654
|
Vam tháo pu ly bơm cao áp
|
Bộ
|
3
|
33.000.000
|
655
|
Vam tháo ổ bi đũa
|
Bộ
|
3
|
33.900.000
|
656
|
Vam ép lò xo pit tông bơm cao áp
|
Chiếc
|
3
|
34.500.000
|
657
|
Vam moay ơ đầu trục bánh xe
|
Bộ
|
1
|
12.000.000
|
658
|
Vam tháo rô tuyn
|
Bộ
|
1
|
12.000.000
|
659
|
Vam tháo lò xo giảm xóc
|
Bộ
|
1
|
12.500.000
|
660
|
Bộ vam tháo vô lăng
|
Bộ
|
1
|
13.000.000
|
661
|
Vam ép pit tông phanh
|
Bộ
|
1
|
12.500.000
|
662
|
Cầu nâng 2 trụ
|
Bộ
|
1
|
125.000.000
|
663
|
Kích cá sấu
|
Chiếc
|
1
|
20.000.000
|
664
|
Kích con đội thủy lực
|
Chiếc
|
1
|
20.000.000
|
665
|
Máy ép thủy lực
|
Chiếc
|
1
|
15.000.000
|
666
|
Giá đỡ cụm piston thanh truyền
chuyên dụng
|
Chiếc
|
2
|
22.000.000
|
667
|
Giá chuyên dùng cho tháo, lắp vòi
phun
|
Chiếc
|
2
|
24.000.000
|
668
|
Giá chuyên dùng treo bơm cao áp
|
Chiếc
|
3
|
37.500.000
|
669
|
Máy cân bơm cao áp
|
Chiếc
|
1
|
54.000.000
|
670
|
Dụng cụ kiểm tra vòi phun nhiên liệu
|
Bộ
|
3
|
43.500.000
|
671
|
Máy chẩn đoán
|
Chiếc
|
1
|
12.000.000
|
672
|
Băng thử máy phát máy để tích hợp
|
Bộ
|
1
|
12.000.000
|
673
|
Thiết bị kiểm tra đèn pha
|
Chiếc
|
1
|
13.000.000
|
674
|
Thiết bị kiểm tra góc đặt bánh xe
|
Bộ
|
1
|
15.700.000
|
675
|
Thiết bị kiểm tra rung lắc 3 chiều
|
Chiếc
|
1
|
98.100.000
|
676
|
Dụng cụ đo áp suất dầu hộp số tự động
|
Bộ
|
1
|
10.000.000
|
677
|
Thiết bị xả dầu hộp số tự động
|
Bộ
|
1
|
11.000.000
|
678
|
Máy rửa nước áp lực cao
|
Bộ
|
1
|
24.000.000
|
679
|
Bộ dụng cụ tháo đĩa đệm con đội
|
Bộ
|
1
|
12.000.000
|
680
|
Máy mài xu páp
|
Bộ
|
1
|
24.000.000
|
681
|
Hệ thống cấp dầu bôi trơn
|
Bộ
|
1
|
13.000.000
|
682
|
Dụng cụ xúc rửa làm sạch hệ thống
bôi trơn
|
Bộ
|
1
|
50.000.000
|
683
|
Dụng cụ thay dung dịch nước làm mát
|
Bộ
|
1
|
5.000.000
|
684
|
Thiết bị thông rửa hệ thống nhiên liệu
và làm sạch động cơ diesel
|
Bộ
|
1
|
35.000.000
|
685
|
Máy tán đinh ri vê
|
Bộ
|
1
|
13.000.000
|
686
|
Bộ đồ nghề tháo, lắp kính chắn gió
chuyên dụng
|
Bộ
|
1
|
49.000.000
|
687
|
Đèn sấy sơn cục bộ
|
Bộ
|
1
|
12.000.000
|
688
|
Máy ép tuy ô thủy lực
|
Bộ
|
1
|
14.600.000
|
689
|
Bộ bàn nguội sắt sơn tĩnh điện
|
Bộ
|
4
|
18.795.422
|
690
|
Panme đo trong kiểu có mũi
|
Cái
|
1
|
16.080.305
|
691
|
Panme đo 3 chấu
|
Cái
|
1
|
32.661.554
|
692
|
Nivô cân bằng đế chữ -V
|
Cái
|
1
|
12.233.055
|
693
|
Máy thử độ cứng cầm tay
|
Cái
|
1
|
93.516.242
|
694
|
Tủ thiết bị chuyên dùng (dụng cụ sửa
chữa)
|
Bộ
|
1
|
140.840.726
|
695
|
Mô hình dàn trãi động cơ xe máy 4
thì
|
Bộ
|
1
|
14.181.206
|
696
|
Mô hình dàn trãi động cơ xe máy 2
thì
|
Bộ
|
1
|
15.966.482
|
697
|
Máy vi tính phục vụ dạy học
|
Bộ
|
24
|
10.000.000
|
698
|
Switch
|
Chiếc
|
1
|
12.000.000
|
699
|
Màn hình tivi led 70 inch
|
Chiếc
|
1
|
40.000.000
|
700
|
Tai nghe headphone 24 chiếc
|
Bộ
|
1
|
76.800.000
|
701
|
Máy quét ảnh
|
Chiếc
|
1
|
11.000.000
|
702
|
Thiết bị thu sóng wifi trọn bộ 24
chiếc
|
Bộ
|
1
|
10.080.000
|
703
|
Bộ đồ nghề sửa chữa máy tính
|
Bộ
|
2
|
5.500.000
|
704
|
Thiết bị kích sóng wifi repeater
wifi
|
Bộ
|
1
|
12.400.000
|
705
|
Máy chủ Bootrom
|
Bộ
|
1
|
17.000.000
|
706
|
Dụng cụ cứu thương
|
Bộ
|
3
|
11.760.000
|
707
|
Dụng cụ bảo hộ lao động
|
Bộ
|
3
|
12.600.000
|
708
|
Mô hình lắp đặt hệ thống an toàn điện
|
Bộ
|
1
|
5.000.000
|
709
|
Máy mài cầm tay
|
Chiếc
|
3
|
5.400.000
|
710
|
Máy mài hai đá
|
Chiếc
|
2
|
5.000.000
|
711
|
Máy khoan bàn
|
Chiếc
|
1
|
17.000.000
|
712
|
Đồ gá uốn kim loại
|
Chiếc
|
3
|
5.833.333
|
713
|
Vam uốn
|
Chiếc
|
6
|
19.200.000
|
714
|
Bàn thực hành quấn dây máy điện
|
Chiếc
|
9
|
31.500.000
|
715
|
Bộ thực hành điện tử cơ bản
|
Bộ
|
6
|
6.000.000
|
716
|
Bàn thực hành điều khiển động cơ
|
Bộ
|
3
|
21.000.000
|
717
|
Bộ thực hành kỹ thuật xung
|
Bộ
|
3
|
18.000.000
|
718
|
Bộ thực hành kỹ thuật số
|
Bộ
|
3
|
15.000.000
|
719
|
Đầu dò logic
|
Chiếc
|
6
|
15.400.000
|
720
|
Kít thực tập
|
Bộ
|
6
|
18.000.000
|
721
|
Cảm biến
|
Bộ
|
3
|
5.833.333
|
722
|
Bộ đồ nghề gia công ống SP
|
Bộ
|
6
|
24.000.000
|
723
|
Tai nghe gọi cửa
|
Chiếc
|
3
|
11.000.000
|
724
|
Bàn vẽ kỹ thuật
|
Bộ
|
18
|
6.000.000
|
725
|
Linh kiện thực hành điện tử công suất
|
Bộ
|
6
|
14.800.000
|
726
|
Mô hình mạch điện các máy công cụ:
Máy tiện, phay, khoan, doa, cầu trục, máy kéo
|
Bộ
|
1
|
22.000.000
|
727
|
Mô hình điều khiển động cơ Servo
|
Bộ
|
3
|
12.000.000
|
728
|
Mô hình bình trộn
|
Bộ
|
1
|
11.000.000
|
729
|
Màn hình led
|
Cái
|
2
|
26.000.000
|
730
|
Điều khiển động cơ AC 1pha & 3
pha
|
Cái
|
2
|
12.729.853
|
731
|
Hệ thống truyền động điện theo hệ
máy phát - động cơ
|
hệ thống
|
1
|
20.047.012
|
732
|
Điều khiển thang máy 4 tầng
|
Bộ
|
1
|
13.431.498
|
733
|
Mô hình phân loại sản phẩm theo màu
|
Cái
|
1
|
20.197.365
|
734
|
Hộp thí nghiệm cho PLC, bao gồm:
|
Cái
|
1
|
25.559.941
|
735
|
Mô hình thực hành lắp đặt điện trong
xây dựng
|
Cái
|
1
|
12.228.677
|
736
|
Bộ dụng cụ đồ nghề điện công nghiệp
và dân dụng
|
Cái
|
1
|
25.559.941
|
737
|
Mô hình dàn trải tủ lạnh gia đình
|
Cái
|
1
|
14.634.319
|
738
|
Bộ dụng cụ đồ nghề điện công nghiệp và
dân dụng
|
Cái
|
1
|
25.559.941
|
739
|
Máy nén xoắn ốc
|
Chiếc
|
2
|
11.200.000
|
740
|
Van tiết lưu nhiệt, lưu tay,
|
Chiếc
|
5
|
14.000.000
|
741
|
Màn hình tivi led 70 inch
|
Chiếc
|
1
|
40.000.000
|
742
|
Máy đo độ ẩm, đo lưu lượng, đo nhiệt
độ.
|
Chiếc
|
2
|
13.500.000
|
743
|
Máy đo khoảng cách
|
Chiếc
|
2
|
14.000.000
|
744
|
Mô hình tủ đông tiếp xúc
|
Bộ
|
1
|
120.000.000
|
745
|
Mô hình dàn trải hệ thống sản xuất
đá viên
|
Bộ
|
1
|
180.000.000
|
746
|
Mô hình điều hòa trung tâm làm lạnh
bằng nước
|
Bộ
|
1
|
200.000.000
|
747
|
Thiết bị đo đa năng
|
Cái
|
1
|
28.623.945
|
748
|
Bộ thiết bị dùng cho thực hành kĩ
năng lắp điện
|
Bộ
|
1
|
47.691.334
|
749
|
Bộ nguồn cung cấp DC
|
Bộ
|
1
|
19.871.389
|
750
|
Bộ bàn thực hành khí nén - Điện khí
nén
|
Bộ
|
1
|
201.870.448
|
751
|
Mô hình điều hòa 2 chiều nóng lạnh
dàn trải
|
Bộ
|
1
|
21.250.048
|
752
|
Mô hình điều hòa 1 chiều lạnh dàn trải
|
Bộ
|
1
|
17.843.628
|
753
|
Mô hình máy lạnh công nghiệp 2 máy
nén
|
Bộ
|
1
|
99.297.137
|
754
|
Mô hình hệ thống lạnh đông hai cấp
|
Bộ
|
1
|
42.770.606
|
755
|
Mô hình kho lạnh dàn trải
|
Bộ
|
1
|
131.818.427
|
756
|
Mô hình dàn trải điều hòa trên ôtô
|
Bộ
|
1
|
30.928.288
|
757
|
Thiết bị thực hành điều hòa trung
tâm
|
Bộ
|
1
|
181.912.836
|
758
|
Thiết bị thực hành điện kho lạnh
|
Bộ
|
1
|
51.957.921
|
759
|
Thiết bị thực hành điều hòa biến tần
|
Bộ
|
1
|
18.354.591
|
760
|
Thiết bị thực hành kiểm tra tính
năng máy nén làm lạnh
|
Bộ
|
1
|
68.098.339
|
761
|
Thiết bị kiểm tra hệ thống tuần hoàn
làm lạnh (Bơm nhiệt)
|
Bộ
|
1
|
75.051.443
|
762
|
Máy thu hồi gas lạnh
|
Cái
|
1
|
63.588.345
|
763
|
Bơm hút chân không 2 cấp
|
Cái
|
1
|
13.909.973
|
764
|
Bàn gá trung tâm
|
Bộ
|
1
|
31.639.629
|
765
|
Dụng cụ nong loe ống đồng
|
Bộ
|
1
|
11.351.393
|
766
|
Loe lệch tâm
|
Bộ
|
1
|
5.490.347
|
767
|
Máy xịt rửa điều hòa
|
Bộ
|
1
|
13.886.170
|
768
|
Bộ hàn gió đá
|
Bộ
|
1
|
18.965.743
|
769
|
Mô hình tủ lạnh dàn trải
|
Bộ
|
1
|
10.250.064
|
770
|
Mô hình dàn trải máy lạnh 2 cục 2
chiều
|
Bộ
|
1
|
21.057.663
|
771
|
Bộ thực hành kỹ năng điện lạnh ô tô
dàn trãi
|
Bộ
|
1
|
21.390.041
|
772
|
Mô hình điện lạnh ô tô có đánh pan
|
Bộ
|
1
|
29.645.846
|
773
|
Bộ thực hành kỹ năng rơ le điện lạnh
|
Bộ
|
2
|
18.152.048
|
774
|
Trường Trung cấp
nghề Cam Ranh
|
|
|
|
775
|
Máy hàn hồ quang xoay chiều
|
bộ
|
6
|
12.000.000
|
776
|
Máy hàn hồ quang một chiều
|
bộ
|
6
|
14.500.000
|
777
|
Máy hàn MAG
|
bộ
|
6
|
55.000.000
|
778
|
Máy hàn TIG
|
bộ
|
6
|
48.500.000
|
779
|
Máy hàn tự động dưới lớp thuốc
|
bộ
|
1
|
150.000.000
|
780
|
Máy cắt ô xy khí cháy
|
bộ
|
2
|
14.500.000
|
781
|
Máy hàn khí
|
bộ
|
6
|
13.300.000
|
782
|
Máy hàn điểm
|
bộ
|
1
|
86.000.000
|
783
|
Máy hàn điểm cầm tay
|
bộ
|
3
|
21.000.000
|
784
|
Máy hàn tiếp xúc đường
|
bộ
|
1
|
165.000.000
|
785
|
Lò nhiệt luyện
|
chiếc
|
1
|
33.000.000
|
786
|
Máy cắt khí con rùa
|
bộ
|
2
|
17.000.000
|
787
|
Máy cắt khí chuyên dùng
|
bộ
|
1
|
28.000.000
|
788
|
Máy cắt plasma
|
bộ
|
2
|
30.000.000
|
789
|
Máy thử độ cứng vật liệu
|
bộ
|
1
|
20.000.000
|
790
|
Máy thử kéo, nén vạn năng
|
bộ
|
1
|
30.000.000
|
791
|
Máy soi tổ chức kim loại
|
bộ
|
1
|
150.000.000
|
792
|
Máy cắt mẫu kim loại
|
bộ
|
1
|
40.000.000
|
793
|
Máy mài mẫu
|
bộ
|
1
|
30.000.000
|
794
|
Máy siêu âm kim loại
|
bộ
|
1
|
80.000.000
|
795
|
Máy thử độ dai va đập
|
chiếc
|
1
|
50.000.000
|
796
|
Kính hiển vi
|
chiếc
|
2
|
16.000.000
|
797
|
Máy đo độ nhám
|
chiếc
|
1
|
14.000.000
|
798
|
Cabin hàn
|
bộ
|
34
|
12.800.000
|
799
|
Cơ cấu truyền chuyển động quay
|
bộ
|
1
|
15.000.000
|
800
|
Cơ cấu biến đổi chuyển động
|
bộ
|
1
|
21.000.000
|
801
|
Trục, ổ trục và khớp nối
|
bộ
|
1
|
20.000.000
|
802
|
Mô hình dầm chịu lực
|
Bộ
|
6
|
18.900.000
|
803
|
Máy phát điện xoay chiều 1 pha
|
Chiếc
|
1
|
11.000.000
|
804
|
Máy phát điện xoay chiều 3 pha
|
Chiếc
|
1
|
14.000.000
|
805
|
Bàn thực hành điện tử cơ bản
|
Bộ
|
6
|
15.000.000
|
806
|
Bàn TH điều khiển động cơ
|
Bộ
|
3
|
45.500.000
|
807
|
Bộ thực hành kỹ thuật xung
|
Bộ
|
3
|
20.000.000
|
808
|
Bộ thực hành kỹ thuật số
|
Bộ
|
3
|
21.000.000
|
809
|
Bàn thực hành đa năng
|
Bộ
|
6
|
23.000.000
|
810
|
Bộ điều khiển tốc độ động cơ
|
Bộ
|
3
|
85.000.000
|
811
|
Khí cụ điện
|
Bộ
|
6
|
14.000.000
|
812
|
Dụng cụ đo lường điện
|
Bộ
|
6
|
35.000.000
|
813
|
Bộ lập trình LOGO
|
Bộ
|
6
|
14.4000.000
|
814
|
Bộ lập trình EASY
|
Bộ
|
6
|
15.000.000
|
815
|
Bộ lập trình ZEN
|
Bộ
|
6
|
13.400.000
|
816
|
Dụng cụ dùng cho lắp đặt đường dây,
cáp
|
Chiếc
|
1
|
17.000.000
|
817
|
Cabin lắp đặt điện chiếu sáng
|
Bộ
|
6
|
14.500.000
|
818
|
Ca bin thực tập lắp đặt máy lạnh và điều
hòa không khí.
|
Bộ
|
3
|
32.000.000
|
819
|
Bàn thực hành PLC
|
Bộ
|
9
|
24.000.000
|
820
|
Bàn thực hành điện tử công suất
|
Bộ
|
6
|
45.000.000
|
821
|
Mô hình thực hành khí nén
|
Bộ
|
3
|
130.000.000
|
822
|
Mô hình thực hành điện khí nén
|
Bộ
|
3
|
145.000.000
|
823
|
MH mạch điên các máy công cụ
|
Bộ
|
1
|
55.000.000
|
824
|
Mô hình dàn trải máy giặt
|
Bộ
|
3
|
11.000.000
|
825
|
Mô hình máy phát động cơ
|
Bộ
|
3
|
12.000.000
|
826
|
MH điều khiển động cơ Servo
|
Bộ
|
3
|
15.000.000
|
827
|
Mô hình điều khiển băng tải
|
Bộ
|
1
|
19.800.000
|
828
|
Mô hình điều khiển thang máy
|
Bộ
|
1
|
20.700.000
|
829
|
Máy may một kim điện tử
|
Bộ
|
18
|
16.500.000
|
830
|
Máy may hai kim
|
Bộ
|
2
|
13.000.000
|
831
|
Máy vắt sổ
|
Bộ
|
2
|
25.800.000
|
832
|
Máy cuốn ống
|
Bộ
|
2
|
20.000.000
|
833
|
Máy thùa khuyết đầu bằng
|
Bộ
|
1
|
15.000.000
|
834
|
Máy thùa khuyết đầu tròn
|
Bộ
|
1
|
17.000.000
|
835
|
Máy dập cúc
|
Bộ
|
1
|
13.500.000
|
836
|
Máy đính cúc
|
Bộ
|
1
|
17.000.000
|
837
|
Máy đính bọ
|
Bộ
|
1
|
28.000.000
|
838
|
Máy đột
|
Bộ
|
1
|
15.900.000
|
839
|
Máy lộn cổ
|
Bộ
|
1
|
37.500.000
|
840
|
Máy vắt gấu
|
Bộ
|
1
|
19.500.000
|
841
|
Máy trần chun
|
Bộ
|
1
|
14.300.000
|
842
|
Máy ép mex tự động
|
Bộ
|
1
|
50.000.000
|
843
|
Máy cắt vòng
|
Bộ
|
1
|
14.500.000
|
844
|
Máy cắt vải đẩy tay
|
Chiếc
|
2
|
13.200.000
|
845
|
Bàn hút, cầu là, bàn là hơi
|
Bộ
|
2
|
24.000.000
|
846
|
Máy rửa bát, đĩa
|
Chiếc
|
1
|
57.000.000
|
847
|
Máy rửa ly, tách
|
Chiếc
|
1
|
20.000.000
|
848
|
Tủ bảo quản rượu vang
|
Chiếc
|
1
|
26.000.000
|
849
|
Tủ ướp lạnh ly
|
Chiếc
|
1
|
26.000.000
|
850
|
Tủ làm nóng đĩa
|
Chiếc
|
1
|
12.000.000
|
851
|
Quầy bar
|
Chiếc
|
1
|
10.000.000
|
852
|
Máy cưa xương
|
Chiếc
|
1
|
15.000.000
|
853
|
Lò nướng hấp đa năng
|
Chiếc
|
1
|
10.500.000
|
854
|
Lò nướng bánh mỳ
|
Chiếc
|
2
|
12.000.000
|
855
|
Tủ ủ bột
|
Chiếc
|
2
|
12.000.000
|
856
|
Máy làm kem
|
Chiếc
|
3
|
14.000.000
|
857
|
Máy rửa chén, ly
|
Chiếc
|
1
|
20.000.000
|
858
|
Máy rửa bát, đĩa
|
Chiếc
|
1
|
57.000.000
|
859
|
Máy cưa xương
|
Chiếc
|
1
|
15.000.000
|
860
|
Tủ làm nóng đĩa
|
Chiếc
|
1
|
12.000.000
|
861
|
Tủ ướp lạnh ly
|
Chiếc
|
1
|
26.000.000
|
862
|
Tủ bảo quản rượu vang
|
Chiếc
|
1
|
26.000.000
|
863
|
Lò nướng hấp đa năng
|
Chiếc
|
1
|
10.500.000
|
864
|
Quầy bar
|
Chiếc
|
1
|
10.000.000
|
865
|
Máy toàn đạc điện tử
|
Bộ
|
2
|
54.000.000
|
866
|
Máy kinh vỹ bán điện tử
|
Bộ
|
2
|
35.000.000
|
867
|
Máy ép cọc bê tông
|
Chiếc
|
1
|
290.000.000
|
868
|
Máy phun vữa
|
Chiếc
|
2
|
17.000.000
|
869
|
Máy cắt gạch vòng
|
Chiếc
|
2
|
23.000.000
|
870
|
Máy vận thăng
|
Chiếc
|
1
|
59.000.000
|
871
|
Cầu tự hành
|
Chiếc
|
1
|
440.000.000
|
872
|
Máy nắn thẳng cốt thép
|
Chiếc
|
1
|
16.500.000
|
873
|
Máy cắt cốt thép
|
Chiếc
|
1
|
34.000.000
|
874
|
Máy uốn cốt thép
|
Chiếc
|
1
|
11.000.000
|
875
|
Máy cắt uốn cốt thép liên hợp
|
Chiếc
|
1
|
35.000.000
|
876
|
Máy đầm mặt
|
Chiếc
|
3
|
25.000.000
|
877
|
Máy cắt ống thép
|
Chiếc
|
3
|
15.000.000
|
878
|
Máy vi tính phục vụ nghề công nghệ
thông tin
|
Bộ
|
19
|
15.000.000
|
879
|
Máy vi tính phục vụ nghề kế toán
|
Bộ
|
19
|
15.000.000
|
|
Trường Trung cấp
nghề Ninh Hòa
|
|
|
|
880
|
Bàn map
|
Cái
|
1
|
30.200.000
|
881
|
Máy khoan bàn
|
Cái
|
2
|
25.000.000
|
882
|
Máy khoan cần vạn năng
|
Cái
|
1
|
195.000.000
|
883
|
Máy nén khí
|
Cái
|
1
|
18.000.000
|
884
|
Máy uốn ống
|
Cái
|
2
|
58.000.000
|
885
|
Máy cắt, đột, dập liên hợp
|
Cái
|
1
|
350.000.000
|
886
|
Máy hàn hồ quang tay xoay chiều
|
Bộ
|
9
|
48.000.000
|
887
|
Máy cắt plasma
|
Bộ
|
2
|
35.000.000
|
888
|
Máy hàn MIG-MAG
|
Bộ
|
9
|
52.000.000
|
889
|
Máy hàn TIG
|
Bộ
|
9
|
43.000.000
|
890
|
Máy kiểm tra siêu âm
|
Cái
|
1
|
150.000.000
|
891
|
Máy hàn điểm
|
Bộ
|
1
|
15.000.000
|
892
|
Máy hàn hồ quang một chiều
|
Bộ
|
6
|
14.000.000
|
893
|
Máy hàn tiếp xúc đường
|
Cái
|
1
|
165.000.000
|
894
|
Máy cắt khí con rùa
|
Cái
|
2
|
17.000.000
|
895
|
Máy thử độ cứng vật liệu
|
Bộ
|
1
|
20.000.000
|
896
|
Máy thử độ dai va đập
|
Cái
|
1
|
50.000.000
|
897
|
Máy hàn đa năng OPTIMARC CC/CV 500
|
Cái
|
2
|
91.000.000
|
898
|
Cabin hàn
|
Bộ
|
34
|
12.800.000
|
899
|
Máy thử kéo, nén vạn năng
|
Cái
|
1
|
270.000.000
|
900
|
Máy đo độ nhám cầm tay
|
Cái
|
1
|
50.000.000
|
901
|
Máy soi tổ chức kim loại
|
Cái
|
1
|
49.500.000
|
902
|
Máy phay vạn năng (cả đầu đứng, đầu
ngang)
|
Cái
|
9
|
125.000.000
|
903
|
Máy tiện vạn năng
|
Cái
|
9
|
120.000.000
|
904
|
Máy mài tròn ngoài
|
Cái
|
2
|
203.000.000
|
905
|
Máy mài phẳng
|
Cái
|
2
|
400.000.000
|
906
|
Dụng cụ đo cơ khí
|
Bộ
|
9
|
15.000.000
|
907
|
Máy rửa bát, đĩa
|
Cái
|
1
|
22.000.000
|
908
|
Tủ đông
|
Cái
|
1
|
55.000.000
|
909
|
Quầy bar
|
Cái
|
1
|
16.000.000
|
910
|
Máy cưa xương
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
911
|
Máy quay video
|
Cái
|
1
|
12.800.000
|
912
|
Bếp Á
|
Cái
|
6
|
35.000.000
|
913
|
Bếp Âu
|
Cái
|
1
|
58.000.000
|
914
|
Lò nướng mặt (Salamender)
|
Cái
|
1
|
32.000.000
|
915
|
Lò nướng đa năng
|
Cái
|
1
|
22.000.000
|
916
|
Máy quay video
|
Cái
|
1
|
12.800.000
|
917
|
Máy rửa ly, tách, bát
|
Cái
|
1
|
76.000.000
|
918
|
Máy pha cà phê
|
Cái
|
1
|
26.700.000
|
919
|
Máy làm đá viên
|
Cái
|
1
|
20.990.000
|
920
|
Tủ đông
|
Cái
|
1
|
55.000.000
|
921
|
Tủ bảo quản rượu vang
|
Cái
|
1
|
19.700.000
|
922
|
Tủ trưng bày
|
Cái
|
1
|
13.500.000
|
923
|
Máy may 2 kim
|
Bộ
|
1
|
21.000.000
|
924
|
Máy vắt sổ
|
Bộ
|
2
|
18.000.000
|
925
|
Máy thùa khuy đầu bằng
|
Bộ
|
1
|
52.000.000
|
926
|
Máy đính cúc
|
Bộ
|
1
|
14.000.000
|
927
|
Máy vắt gấu
|
Bộ
|
1
|
12.000.000
|
928
|
Máy đính bọ
|
Bộ
|
1
|
56.000.000
|
929
|
Máy thùa khuy đầu tròn
|
Bộ
|
1
|
36.000.000
|
930
|
Máy trần chun
|
Bộ
|
1
|
28.000.000
|
931
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
1
|
11.500.000
|
932
|
Động cơ không đồng bộ 3 pha rôto lồng
sóc
|
Cái
|
6
|
10.800.000
|
933
|
Bộ thực hành PLC cơ bản
|
Bộ
|
10
|
17.000.000
|
934
|
Mô hình hệ thống băng tải
|
Bộ
|
3
|
100.000.000
|
935
|
Bộ thực hành cảm biến
|
Bộ
|
1
|
135.000.000
|
936
|
Mô hình máy phát động cơ
|
Bộ
|
3
|
30.000.000
|
937
|
Mô hình điều khiển động cơ Servo
|
Bộ
|
3
|
26.000.000
|
938
|
Mô hình điều khiển thang máy
|
Bộ
|
3
|
30.000.000
|
939
|
Mô hình điều khiển đèn giao thông
|
Bộ
|
1
|
24.000.000
|
940
|
Bàn thực hành đa năng
|
Cái
|
6
|
35.000.000
|
941
|
Kít thực tập
|
Bộ
|
6
|
32.000.000
|
942
|
Dụng cụ điện tử cầm tay
|
Bộ
|
6
|
19.800.000
|
943
|
Bộ thí nghiệm mạch điện xoay chiều
|
Bộ
|
6
|
18.800.000
|
944
|
Máy tạo tín hiệu âm tần
|
Cái
|
6
|
12.000.000
|
945
|
Máy đo tần số
|
Cái
|
6
|
25.000.000
|
946
|
Máy đo cường độ điện trường
|
Cái
|
6
|
10.000.000
|
947
|
Bộ thực hành kỹ thuật số
|
Bộ
|
6
|
15.000.000
|
948
|
Kít thực hành vi điều khiển đa năng
|
Bộ
|
18
|
16.000.000
|
949
|
Bộ thực hành chỉnh lưu công
suất không điều khiển
|
Bộ
|
3
|
19.000.000
|
950
|
Bộ thực hành chỉnh lưu công
suất có điều khiển với các loại tải
|
Bộ
|
3
|
45.000.000
|
951
|
Bộ thí nghiệm mạch điện xoay chiều
|
Bộ
|
6
|
15.000.000
|
952
|
Bộ thí nghiệm mạch điện một chiều
|
Bộ
|
6
|
23.000.000
|
953
|
Mô hình cắt bổ động cơ điện không đồng
bộ ba pha
|
Bộ
|
1
|
23.000.000
|
954
|
Máy phát sọc màu TV
|
Bộ
|
6
|
15.000.000
|
955
|
Máy đo cường độ điện trường
|
Bộ
|
6
|
10.500.000
|
956
|
Bộ thực hành kỹ thuật số
|
Bộ
|
6
|
15.000.000
|
957
|
Kít thực hành vi điều khiển đa năng
|
Cái
|
18
|
26.000.000
|
958
|
Trình điều khiển (driver)
|
Bộ
|
1
|
90.000.000
|
959
|
Mô hình hệ thống máy lạnh ô tô
|
Bộ
|
1
|
35.000.000
|
960
|
Dụng cụ đo lường điện lạnh
|
Bộ
|
6
|
15.000.000
|
961
|
Mô hình máy điều hòa không khí hai cụm
đặt sàn
|
Cái
|
3
|
12.000.000
|
962
|
Máy nén piston nửa kín
|
Cái
|
3
|
18.000.000
|
963
|
Máy nén piston hở
|
Cái
|
3
|
12.000.000
|
964
|
Máy nén rôto lăn
|
Cái
|
3
|
12.000.000
|
965
|
Máy nén rôto xoắn ốc
|
Cái
|
3
|
10.000.000
|
966
|
Dàn ngưng trao đổi nhiệt đối lưu tự
nhiên
|
Cái
|
1
|
15.000.000
|
967
|
Dàn ngưng trao đổi nhiệt đối lưu cưỡng
bức
|
Cái
|
1
|
16.000.000
|
968
|
Máy nén trục vít
|
Cái
|
3
|
15.000.000
|
969
|
Mô hình hệ thống lạnh 1 cấp
|
Bộ
|
3
|
13.000.000
|
970
|
Mô hình hệ thống lạnh 2 cấp
|
Bộ
|
3
|
13.000.000
|
971
|
Mô hình dàn trải hệ thống lạnh
|
Bộ
|
3
|
18.000.000
|
972
|
Máy vi tính để bàn phục vụ dạy nghề
công nghệ thông tin
|
Bộ
|
19
|
15.000.000
|
|
Trường Trung cấp
nghề Vạn Ninh
|
|
|
|
973
|
Mô hình lắp đặt hệ thống an toàn điện
|
Bộ
|
1
|
16.500.000
|
974
|
Mô hình Tủ lạnh
|
Chiếc
|
3
|
11.000.000
|
975
|
Mô hình Máy điều hòa nhiệt độ 2 phần
tử
|
Chiếc
|
1
|
10.000.000
|
976
|
Máy hút chân không.
|
Chiếc
|
3
|
10.500.000
|
977
|
Máy phát điện xoay chiều 1 pha
|
Chiếc
|
1
|
11.500.000
|
978
|
Máy phát điện xoay chiều 3 pha
|
Chiếc
|
1
|
18.000.000
|
979
|
Bàn thực hành quấn dây máy điện
|
Chiếc
|
4
|
14.500.000
|
980
|
Bàn thực hành đa năng
|
Bộ
|
3
|
12.000.000
|
981
|
Máy khoan bàn
|
Chiếc
|
2
|
19.600.000
|
982
|
Bàn thực hành điện tử cơ bản
|
Bộ
|
6
|
11.000.000
|
983
|
Kít thực tập
|
Bộ
|
6
|
10.600.000
|
984
|
Ca bin thực tập lắp đặt máy lạnh và điều
hòa không khí.
|
Bộ
|
3
|
13.500.000
|
985
|
Dụng cụ dùng cho lắp đặt đường dây,
cáp
|
Chiếc
|
1
|
11.500.000
|
986
|
Máy thu hồi ga
|
Chiếc
|
3
|
12.560.000
|
987
|
Bàn thực hành PLC
|
Bộ
|
9
|
10.300.000
|
988
|
Bàn thực hành điện tử công suất
|
Bộ
|
6
|
17.000.000
|
989
|
Mô hình thực hành khí nén
|
Bộ
|
3
|
15.000.000
|
990
|
Mô hình thực hành điện khí nén
|
Bộ
|
3
|
25.500.000
|
991
|
Mô hình máy phát điện một chiều
|
Bộ
|
1
|
25.000.000
|
992
|
Mô hình mạch điện các máy công cụ
|
Bộ
|
1
|
22.000.000
|
993
|
Cảm biến
|
Bộ
|
3
|
25.000.000
|
994
|
Cabin lắp đặt điện chiếu sáng
|
Bộ
|
6
|
10.000.000
|
995
|
Mô hình dàn trải máy giặt
|
Bộ
|
3
|
12.000.000
|
996
|
Mô hình lò nhiệt
|
Bộ
|
1
|
13.000.000
|
997
|
Máy vi tính phục vụ dạy nghề
|
Bộ
|
19
|
15.000.000
|
998
|
Bộ đồ nghề điện lạnh
|
Bộ
|
6
|
12.500.000
|
999
|
Mô hình hệ thống lạnh 1 cấp
|
Bộ
|
1
|
52.000.000
|
1000
|
Mô hình hệ thống lạnh 2 cấp
|
Bộ
|
1
|
110.000.000
|
1001
|
Rơ le
|
Bộ
|
6
|
10.500.000
|
1002
|
Bộ dụng cụ hàn cắt bằng gas, oxy
|
Bộ
|
6
|
10.300.000
|
1003
|
Máy nén piston hở
|
Chiếc
|
3
|
11.000.000
|
1004
|
Máy nén rôto lăn
|
Chiếc
|
3
|
11.100.000
|
1005
|
Máy nén rôto xoắn ốc
|
Chiếc
|
3
|
22.000.000
|
1006
|
Máy nén trục vít
|
Chiếc
|
3
|
38.000.000
|
1007
|
Mô hình bơm piston kép
|
Chiếc
|
1
|
15.000.000
|
1008
|
Dàn ngưng giải nhiệt bằng không khí
|
Chiếc
|
3
|
15.500.000
|
1009
|
Bình ngưng giải nhiệt bằng nước
|
Chiếc
|
3
|
25.000.000
|
1010
|
Tháp ngưng giải nhiệt
|
Chiếc
|
3
|
21.000.000
|
1011
|
Bình bay hơi làm lạnh chất lỏng
|
Chiếc
|
3
|
12.000.000
|
1012
|
Tháp giải nhiệt nước
|
Chiếc
|
3
|
15.000.000
|
1013
|
Tủ lạnh làm lạnh trực tiếp (tủ
coil).
|
Chiếc
|
5
|
7.500.000
|
1014
|
Tủ lạnh làm lạnh gián tiếp (tủ quạt)
|
Chiếc
|
5
|
17.000.000
|
1015
|
Mô hình sản xuất đá cây
|
Bộ
|
2
|
160.000.000
|
1016
|
Máy cuốn ống
|
Bộ
|
2
|
30.000.000
|
1017
|
Máy thùa khuyết đầu tròn
|
Bộ
|
1
|
30.000.000
|
1018
|
Máy dập cúc
|
Bộ
|
1
|
30.000.000
|
1019
|
Máy đính cúc
|
Bộ
|
1
|
30.000.000
|
1020
|
Máy đính bọ
|
Bộ
|
1
|
30.000.000
|
1021
|
Máy đột
|
Bộ
|
1
|
30.000.000
|
1022
|
Máy vắt gấu
|
Bộ
|
1
|
30.000.000
|
1023
|
Máy trần chun
|
Bộ
|
1
|
30.000.000
|
1024
|
Máy ép mex
|
Bộ
|
1
|
60.000.000
|
1025
|
Máy cắt vòng
|
Bộ
|
1
|
30.000.000
|
1026
|
Máy xác định độ bền vải
|
Bộ
|
1
|
30.000.000
|
1027
|
Máy cắt vải đẩy tay
|
Bộ
|
1
|
30.000.000
|
1028
|
Bàn hút, cầu là, bàn là hơi
|
Bộ
|
2
|
30.000.000
|
1029
|
Kính hiển vi
|
Chiếc
|
1
|
25.000.000
|
1030
|
Hệ thống âm thanh
|
Bộ
|
1
|
22.000.000
|
1031
|
Máy quay video
|
Chiếc
|
1
|
15.000.000
|
1032
|
Máy ảnh
|
Chiếc
|
3
|
10.000.000
|
1033
|
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm
|
Chiếc
|
1
|
10.000.000
|
1034
|
Máy đo hàm lượng độc tố
|
Chiếc
|
1
|
10.000.000
|
1035
|
Máy sục ozone
|
Chiếc
|
1
|
10.000.000
|
1036
|
Máy hàn MAG - Panasonic
|
bộ
|
2
|
50.000.000
|
1037
|
Máy hàn TIG hiệu Wim
|
bộ
|
2
|
39.400.000
|
1038
|
Máy hàn tự động dưới lớp thuốc
|
bộ
|
1
|
80.000.000
|
1039
|
Máy thử độ cứng vật liệu hiệu Rock
well
|
bộ
|
1
|
28.400.000
|
1040
|
Máy đo độ nhám
|
chiếc
|
1
|
43.000.000
|
1041
|
Máy mài phẳng
|
Chiếc
|
1
|
132.000.000
|
1042
|
Mô hình bộ điều chỉnh tốc độ
|
Bộ
|
2
|
15.000.000
|
1043
|
Đồ gá
|
Bộ
|
3
|
20.000.000
|
1044
|
Máy uốn tôn cơ khí
|
Chiếc
|
1
|
45.000.000
|
1045
|
Máy chấn tôn
|
Chiếc
|
1
|
95.000.000
|
1046
|
Máy thử kéo, nén vật liệu
|
Chiếc
|
1
|
125.000.000
|
1047
|
Máy cắt plasma, ô-xy khí cháy CNC
|
Chiếc
|
1
|
98.000.000
|
1048
|
Máy rửa bát, đĩa (Phục vụ giảng dạy)
|
Chiếc
|
1
|
10.000.000
|
1049
|
Máy rửa ly, tách (Phục vụ giảng
dạy)
|
Chiếc
|
1
|
10.000.000
|
1050
|
Máy phục vụ bia tươi (Phục vụ giảng
dạy)
|
Bộ
|
1
|
10.000.000
|
1051
|
Tủ đông (Phục vụ giảng
dạy)
|
Chiếc
|
1
|
20.000.000
|
1052
|
Tủ mát (Phục vụ giảng dạy)
|
Chiếc
|
1
|
15.000.000
|
1053
|
Tủ bảo quản rượu vang (Phục vụ giảng
dạy)
|
Chiếc
|
1
|
20.000.000
|
1054
|
Tủ ướp lạnh ly (Phục vụ giảng dạy)
|
Chiếc
|
1
|
15.000.000
|
1055
|
Tủ làm nóng đĩa (Phục vụ giảng dạy)
|
Chiếc
|
1
|
15.000.000
|
1056
|
Tủ cất giữ dụng cụ phục vụ (Phục vụ
giảng dạy)
|
Chiếc
|
2
|
15.000.000
|
1057
|
Lò nướng hấp đa năng (Phục vụ giảng
dạy)
|
Chiếc
|
1
|
20.000.000
|
1058
|
Lò nướng đa năng (Phục vụ giảng dạy)
|
Chiếc
|
3
|
10.000.000
|
1059
|
Lò nướng bánh Pizza (Phục vụ giảng dạy)
|
Chiếc
|
2
|
10.000.000
|
1060
|
Tủ trưng bày bánh (nóng và lạnh) (Phục
vụ giảng dạy)
|
Chiếc
|
1
|
15.000.000
|
1061
|
Máy làm kem (Phục vụ giảng dạy)
|
Chiếc
|
1
|
10.000.000
|
|
Trường Trung cấp
nghề Cam Lâm
|
|
|
|
1062
|
Máy phát điện xoay chiều 1 pha
|
Chiếc
|
1
|
11.000.000
|
1063
|
Máy phát điện xoay chiều 3 pha
|
Chiếc
|
1
|
14.000.000
|
1064
|
Bàn thực hành điện tử cơ bản
|
Bộ
|
6
|
15.000.000
|
1065
|
Bàn TH điều khiển động cơ
|
Bộ
|
3
|
45.500.000
|
1066
|
Bộ thực hành kỹ thuật xung
|
Bộ
|
3
|
20.000.000
|
1067
|
Bộ thực hành kỹ thuật số
|
Bộ
|
3
|
21.000.000
|
1068
|
Bàn thực hành đa năng
|
Bộ
|
6
|
23.000.000
|
1069
|
Bộ điều khiển tốc độ động cơ
|
Bộ
|
3
|
85.000.000
|
1070
|
Khí cụ điện
|
Bộ
|
6
|
14.000.000
|
1071
|
Dụng cụ đo lường điện
|
Bộ
|
6
|
35.000.000
|
1072
|
Bộ lập trình LOGO
|
Bộ
|
6
|
144.000.000
|
1073
|
Bộ lập trình EASY
|
Bộ
|
6
|
15.000.000
|
1074
|
Bộ lập trình ZEN
|
Bộ
|
6
|
13.400.000
|
1075
|
Dụng cụ dùng cho lắp đặt đường dây,
cáp
|
Chiếc
|
1
|
17.000.000
|
1076
|
Cabin lắp đặt điện chiếu sáng
|
Bộ
|
6
|
14.500.000
|
1077
|
Ca bin thực tập lắp đặt máy lạnh và
điều hòa không khí.
|
Bộ
|
3
|
32.000.000
|
1078
|
Bàn thực hành PLC
|
Bộ
|
9
|
24.000.000
|
1079
|
Bàn thực hành điện tử công suất
|
Bộ
|
6
|
45.000.000
|
1080
|
Mô hình thực hành khí nén
|
Bộ
|
3
|
130.000.000
|
1081
|
Mô hình thực hành điện khí nén
|
Bộ
|
3
|
145.000.000
|
1082
|
MH mạch điện các máy công cụ
|
Bộ
|
1
|
55.000.000
|
1083
|
Mô hình dàn trải máy giặt
|
Bộ
|
3
|
11.000.000
|
1084
|
Mô hình máy phát động cơ
|
Bộ
|
3
|
12.000.000
|
1085
|
MH điều khiển động cơ Servo
|
Bộ
|
3
|
15.000.000
|
1086
|
Mô hình điều khiển băng tải
|
Bộ
|
1
|
19.800.000
|
1087
|
Mô hình điều khiển thang máy
|
Bộ
|
1
|
20.700.000
|
1088
|
Máy may một kim điện tử
|
Bộ
|
18
|
16.500.000
|
1089
|
Máy may hai kim
|
Bộ
|
2
|
13.000.000
|
1090
|
Máy vắt sổ
|
Bộ
|
2
|
25.800.000
|
1091
|
Máy cuốn ống
|
Bộ
|
2
|
20.000.000
|
1092
|
Máy thùa khuyết đầu bằng
|
Bộ
|
1
|
15.000.000
|
1093
|
Máy thùa khuyết đầu tròn
|
Bộ
|
1
|
17.000.000
|
1094
|
Máy dập cúc
|
Bộ
|
1
|
13.500.000
|
1095
|
Máy đính cúc
|
Bộ
|
1
|
17.000.000
|
1096
|
Máy đính bọ
|
Bộ
|
1
|
28.000.000
|
1097
|
Máy đột
|
Bộ
|
1
|
15.900.000
|
1098
|
Máy lộn cổ
|
Bộ
|
1
|
37.500.000
|
1099
|
Máy vắt gấu
|
Bộ
|
1
|
19.500.000
|
1100
|
Máy trần chun
|
Bộ
|
1
|
14.300.000
|
1101
|
Máy ép mex tự động
|
Bộ
|
1
|
50.000.000
|
1102
|
Máy cắt vòng
|
Bộ
|
1
|
14.300.000
|
1103
|
Máy cắt vải đẩy tay
|
Chiếc
|
2
|
13.200.000
|
1104
|
Bàn hút, cầu là, bàn là hơi
|
Bộ
|
2
|
24.000.000
|
1105
|
Máy rửa bát, đĩa
|
Chiếc
|
1
|
57.000.000
|
1106
|
Máy rửa ly, tách
|
Chiếc
|
1
|
20.000.000
|
1107
|
Tủ bảo quản rượu vang
|
Chiếc
|
1
|
26.000.000
|
1108
|
Tủ ướp lạnh ly
|
Chiếc
|
1
|
26.000.000
|
1109
|
Tủ làm nóng đĩa
|
Chiếc
|
1
|
12.000.000
|
1110
|
Quầy bar
|
Chiếc
|
1
|
10.000.000
|
1111
|
Máy cưa xương
|
Chiếc
|
1
|
15.000.000
|
1112
|
Lò nướng hấp đa năng
|
Chiếc
|
1
|
10.500.000
|
1113
|
Lò nướng bánh mỳ
|
Chiếc
|
2
|
12.000.000
|
1114
|
Tủ ủ bột
|
Chiếc
|
2
|
12.000.000
|
1115
|
Máy làm kem
|
Chiếc
|
3
|
14.000.000
|
1116
|
Máy rửa chén, ly
|
Chiếc
|
1
|
20.000.000
|
1117
|
Máy rửa bát, đĩa
|
Chiếc
|
1
|
57.000.000
|
1118
|
Máy cưa xương
|
Chiếc
|
1
|
15.000.000
|
1119
|
Tủ làm nóng đĩa
|
Chiếc
|
1
|
12.000.000
|
1120
|
Tủ ướp lạnh ly
|
Chiếc
|
1
|
26.000.000
|
1121
|
Tủ bảo quản rượu vang
|
Chiếc
|
1
|
26.000.000
|
1122
|
Lò nướng hấp đa năng
|
Chiếc
|
1
|
10.500.000
|
1123
|
Quầy bar
|
Chiếc
|
1
|
10.000.000
|
1124
|
Máy vi tính phục vụ giảng dạy công
nghệ thông tin
|
Bộ
|
19
|
15.000.000
|
|
Trường Trung cấp
nghề Khánh Vĩnh
|
|
|
|
1125
|
Bình bảo quản, vận chuyển tinh
|
Chiếc
|
3
|
12.000.000
|
1126
|
Bộ dụng cụ lấy mẫu kiểm tra vệ sinh
an toàn thực phẩm, vi sinh
|
Bộ
|
3
|
11.000.000
|
1127
|
Bộ dụng cụ lấy mẫu kiểm tra vệ sinh
thú y
|
Bộ
|
3
|
10.000.000
|
1128
|
Bộ gieo tinh nhân tạo trâu, bò
|
Bộ
|
1
|
40.000.000
|
1129
|
Buồng cấy sinh học cấp 2
|
Bộ
|
2
|
54.000.000
|
1130
|
Kính hiển vi kết nối camera
|
Bộ
|
1
|
14.000.000
|
1131
|
Máy cất nước
|
Chiếc
|
1
|
64.500.000
|
1132
|
Máy dập mẫu
|
Bộ
|
1
|
20.000.000
|
1133
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Bộ
|
1
|
18.000.000
|
1134
|
Máy đếm tế bào huyết học
|
Bộ
|
1
|
205.000.000
|
1135
|
Máy đo độ dày mỡ lưng
|
Chiếc
|
1
|
13.000.000
|
1136
|
Máy đo mật độ tinh trùng
|
Bộ
|
1
|
43.500.000
|
1137
|
Máy đo pH
|
Bộ
|
1
|
15.000.000
|
1138
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Chiếc
|
1
|
14.500.000
|
1139
|
Máy ly tâm
|
Bộ
|
1
|
15.000.000
|
1140
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Bộ
|
1
|
18.000.000
|
1141
|
Máy siêu âm
|
Bộ
|
1
|
200.000.000
|
1142
|
Máy trộn thức ăn
|
Chiếc
|
1
|
468.000.000
|
1143
|
Mô hình bảo quản thịt sau khi giết mổ
|
Bộ
|
1
|
10.000.000
|
1144
|
Mô hình cắt bổ hầm ủ biogas
|
Chiếc
|
1
|
15.000.000
|
1145
|
Mô hình chế biến sữa đóng hộp
|
Chiếc
|
1
|
10.000.000
|
1146
|
Mô hình chuồng nuôi gà khép kín
|
Bộ
|
1
|
10.000.000
|
1147
|
Mô hình chuồng nuôi lợn khép kín
|
Bộ
|
1
|
10.000.000
|
1148
|
Mô hình chuồng ép dê, cừu
|
Chiếc
|
1
|
20.000.000
|
1149
|
Mô hình chuồng ép trâu
bò
|
Chiếc
|
1
|
30.000.000
|
1150
|
Mô hình chuồng lợn con sau cai sữa
|
Chiếc
|
1
|
15.000.000
|
1151
|
Mô hình chuồng lợn đực giống
|
Chiếc
|
1
|
10.000.000
|
1152
|
Mô hình chuồng nái nuôi con
|
Chiếc
|
1
|
15.000.000
|
1153
|
Mô hình chuồng nhốt tiểu gia súc
(chó, mèo)
|
Chiếc
|
1
|
10.000.000
|
1154
|
Mô hình chuồng nuôi cút
|
Chiếc
|
1
|
30.000.000
|
1155
|
Mô hình chuồng nuôi ngan, ngỗng
|
Chiếc
|
1
|
15.000.000
|
1156
|
Mô hình cơ quan nội tạng lợn
|
Bộ
|
1
|
10.000.000
|
1157
|
Mô hình cơ quan nội tạng trâu (hoặc
bò)
|
Bộ
|
1
|
10.000.000
|
1158
|
Mô hình đóng gói các sản phẩm
|
Chiếc
|
1
|
10.000.000
|
1159
|
Máy ấp trứng gà, vịt
|
Chiếc
|
1
|
13.400.000
|
1160
|
Mô hình túi ủ Biogas
|
Chiếc
|
1
|
30.000.000
|
1161
|
Mô hình xử lý chất thải chăn nuôi
|
Chiếc
|
1
|
50.000.000
|
1162
|
Nồi hấp tiệt trùng (autoclave)
|
Bộ
|
1
|
450.000.000
|
1163
|
Tủ ấm
|
Chiếc
|
1
|
29.000.000
|
1164
|
Tủ ấm CO2
|
Chiếc
|
1
|
103.000.000
|
1165
|
Tủ bảo ôn
|
Chiếc
|
1
|
22.000.000
|
1166
|
Tủ đông
|
Chiếc
|
1
|
27.000.000
|
1167
|
Tủ hút khí độc
|
Bộ
|
1
|
46.000.000
|
1168
|
Tủ lạnh
|
Chiếc
|
1
|
15.500.000
|
1169
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Chiếc
|
1
|
96.000.000
|
1170
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
1
|
35.000.000
|
1171
|
Bò giống
|
Con
|
10
|
20.000.000
|
1172
|
Nai
|
Con
|
10
|
20.000.000
|
1173
|
Máy đầm cát
|
Chiếc
|
1
|
50.000.000
|
1174
|
Máy vận thăng
|
Chiếc
|
1
|
50.000.000
|
1175
|
Cẩu tự hành
|
Chiếc
|
1
|
418.000.000
|
1176
|
Máy hàn hồ quang
|
Chiếc
|
1
|
14.000.000
|
1177
|
Máy cắt uốn cốt thép liên hợp
|
Chiếc
|
1
|
194.000.000
|
1178
|
Máy đầm mặt
|
Chiếc
|
3
|
34.000.000
|
1179
|
Máy ren ống đa năng
|
Chiếc
|
1
|
15.000.000
|
1180
|
Dụng cụ uốn ống thủy lực
|
Bộ
|
3
|
10.000.000
|
1181
|
Dụng cụ uốn ống đa năng
|
Bộ
|
3
|
10.000.000
|
1182
|
Máy thử áp lực đường ống
|
Chiếc
|
3
|
290.000.000
|
1183
|
Một số bộ phận công trình
|
Bộ
|
1
|
30.000.000
|
1184
|
Ván khuôn định hình
|
Bộ
|
1
|
10.000.000
|
1185
|
Bộ dụng cụ xây cầm tay
|
Bộ
|
9
|
10.000.000
|
1186
|
Bàn nguội
|
Bộ
|
1
|
31.000.000
|
1187
|
Tủ đựng dụng cụ
|
Chiếc
|
3
|
18.000.000
|
1188
|
Máy xoa nền bêtông
|
Cái
|
2
|
13.000.000
|
1189
|
Máy cắt bê tông chạy xăng
|
Cái
|
2
|
15.650.000
|
1190
|
Máy sàng cát Hitdetech SC001
|
Cái
|
1
|
90.000.000
|
1191
|
Gỗ tự nhiên
|
M3
|
1
|
20.000.000
|
1192
|
Mô hình lắp đặt hệ thống an toàn điện
|
Bộ
|
1
|
31.664.000
|
1193
|
Máy điều hòa nhiệt độ 2 phần tử
|
Chiếc
|
1
|
23.299.000
|
1194
|
Máy hút chân không.
|
Chiếc
|
3
|
19.000.000
|
1195
|
Máy biến áp 3 pha
|
Chiếc
|
6
|
35.310.000
|
1196
|
Máy phát điện xoay chiều 1 pha
|
Chiếc
|
1
|
66.000.000
|
1197
|
Máy phát điện xoay chiều 3 pha
|
Chiếc
|
1
|
150.000.000
|
1198
|
Động cơ không đồng bộ 3 pha rôto dây
quấn
|
Chiếc
|
3
|
26.000.000
|
1199
|
Bộ thực hành điện tử cơ bản
|
Bộ
|
6
|
100.000.000
|
1200
|
Bàn thực hành điều khiển động cơ
|
Bộ
|
3
|
115.560.000
|
1201
|
Cảm biến
|
Bộ
|
3
|
20.000.000
|
1202
|
Bàn máp
|
Chiếc
|
2
|
10.000.000
|
1203
|
Bàn nguội
|
Bộ
|
1
|
11.780.000
|
1204
|
Bộ hàn hơi O2 - C2H2
|
Bộ
|
3
|
13.200.000
|
1205
|
Bàn thực hành đa năng
|
Bộ
|
6
|
10.000.000
|
1206
|
Tủ phân phối điện 3 pha
|
Chiếc
|
6
|
10.000.000
|
1207
|
Dụng cụ đo lường điện
|
Bộ
|
6
|
63.508.000
|
1208
|
Bộ lập trình EASY
|
Bộ
|
6
|
10.000.000
|
1209
|
Bộ lập trình ZEN
|
Bộ
|
6
|
17.120.000
|
1210
|
Khối V
|
Chiếc
|
6
|
10.058.000
|
1211
|
Dụng cụ dùng cho lắp đặt đường dây,
cáp
|
Chiếc
|
1
|
15.000.000
|
1212
|
Ca bin thực tập lắp đặt máy lạnh và
điều hòa không khí.
|
Bộ
|
3
|
191.744.000
|
1213
|
Bàn thực hành PLC
|
Bộ
|
9
|
124.120.000
|
1214
|
Bàn thực hành điện tử công suất
|
Bộ
|
6
|
30.000.000
|
1215
|
Mô hình thực hành điện khí nén
|
Bộ
|
3
|
18.260.000
|
1216
|
Mô hình máy phát điện một chiều
|
Bộ
|
1
|
50.000.000
|
1217
|
Mô hình mạch điện các máy công cụ
|
Bộ
|
1
|
179.960.000
|
1218
|
Mô hình dàn trải máy giặt
|
Bộ
|
3
|
15.000.000
|
1219
|
Mô hình máy phát động cơ
|
Bộ
|
3
|
20.000.000
|
1220
|
Mô hình điều khiển động cơ Servo
|
Bộ
|
3
|
161.670.000
|
1221
|
Mô hình điều khiển băng tải
|
Bộ
|
1
|
34.240.000
|
1222
|
Mô hình điều khiển thang máy
|
Bộ
|
1
|
142.408.000
|
1223
|
Mô hình lò nhiệt
|
Bộ
|
1
|
164.780.000
|
1224
|
Mô hình bình trộn
|
Bộ
|
1
|
207.280.000
|
1225
|
Mô hình điều khiển đèn giao thông
|
Bộ
|
1
|
25.680.000
|
1226
|
Dụng cụ cứu thương
|
Bộ
|
1
|
301.000.000
|
1227
|
Máy may một kim
|
Bộ
|
18
|
27.000.000
|
1228
|
Máy may hai kim
|
Bộ
|
2
|
41.000.000
|
1229
|
Máy vắt sổ
|
Bộ
|
2
|
35.000.000
|
1230
|
Máy cuốn ống
|
Bộ
|
2
|
25.000.000
|
1231
|
Máy thùa khuyết đầu bằng
|
Bộ
|
1
|
50.000.000
|
1232
|
Máy thùa khuyết đầu tròn
|
Bộ
|
1
|
70.000.000
|
1233
|
Máy đính cúc
|
Bộ
|
1
|
12.000.000
|
1234
|
Máy đính bọ
|
Bộ
|
1
|
68.000.000
|
1235
|
Máy đột thủy lực
|
Bộ
|
1
|
34.000.000
|
1236
|
Máy lộn cổ
|
Bộ
|
1
|
97.000.000
|
1237
|
Máy vắt gấu
|
Bộ
|
1
|
25.000.000
|
1238
|
Máy trần chun
|
Bộ
|
1
|
95.000.000
|
1239
|
Máy ép mex
|
Bộ
|
1
|
96.000.000
|
1240
|
Máy cắt vòng
|
Bộ
|
1
|
16.000.000
|
1241
|
Máy xác định độ bền vải
|
Bộ
|
1
|
24.000.000
|
1242
|
Bộ mẫu nguyên phụ liệu
|
Bộ
|
1
|
12.000.000
|
1243
|
Mẫu bán chế phẩm
|
Bộ
|
2
|
10.000.000
|
1244
|
Máy quay video
|
Chiếc
|
1
|
35.000.000
|
1245
|
Máy ảnh
|
Chiếc
|
3
|
15.490.000
|
1246
|
Máy rửa bát, đĩa
|
Chiếc
|
1
|
76.000.000
|
1247
|
Máy rửa ly, tách
|
Chiếc
|
1
|
49.500.000
|
1248
|
Máy pha cà phê
|
Chiếc
|
1
|
45.000.000
|
1249
|
Máy làm đá viên
|
Chiếc
|
1
|
124.000.000
|
1250
|
Máy phục vụ bia tươi
|
Bộ
|
1
|
15.000.000
|
1251
|
Tủ lạnh
|
Chiếc
|
1
|
71.000.000
|
1252
|
Tủ đông
|
Chiếc
|
1
|
13.150.000
|
1253
|
Tủ bảo quản rượu vang
|
Chiếc
|
1
|
29.800.000
|
1254
|
Tủ ướp lạnh ly
|
Chiếc
|
1
|
15.960.000
|
1255
|
Tủ làm nóng đĩa
|
Chiếc
|
1
|
33.000.000
|
1256
|
Bộ dao ăn
|
Bộ
|
1
|
10.000.000
|
1257
|
Bộ dĩa
|
Bộ
|
1
|
15.000.000
|
1258
|
Nồi hâm nóng thức ăn
|
Bộ
|
1
|
10.000.000
|
1259
|
Máy cưa xương
|
Chiếc
|
1
|
23.500.000
|
1260
|
Máy xay thực phẩm
|
Chiếc
|
1
|
15.000.000
|
1261
|
Lò nướng hấp đa năng
|
Chiếc
|
1
|
100.650.000
|
1262
|
Lò nướng đa năng
|
Chiếc
|
4
|
54.600.000
|
1263
|
Lò nướng bánh Pizza
|
Chiếc
|
2
|
35.000.000
|
1264
|
Tủ ủ bột
|
Chiếc
|
2
|
20.500.000
|
1265
|
Bộ khuôn bánh gato
|
Bộ
|
1
|
15.000.000
|
1266
|
Bộ khuôn bánh tart
|
Bộ
|
1
|
15.000.000
|
1267
|
Bộ khuôn dập hình các loại
|
Bộ
|
1
|
10.000.000
|
1268
|
Tủ ủ bánh mì
|
Chiếc
|
2
|
15.000.000
|
1269
|
Máy đánh bột
|
Chiếc
|
7
|
19.500.000
|
1270
|
Máy cán bột
|
Chiếc
|
2
|
54.000.000
|
1271
|
Máy đánh trứng
|
Chiếc
|
7
|
19.500.000
|
1272
|
Máy vi tính phục vụ học tập
|
Bộ
|
1
|
15.000.000
|
|
Trường Trung cấp
nghề Khánh Sơn
|
|
|
|
1273
|
Bàn map
|
Cái
|
1
|
30.200.000
|
1274
|
Máy khoan bàn
|
Cái
|
2
|
25.000.000
|
1275
|
Máy khoan cần vạn năng
|
Cái
|
1
|
195.000.000
|
1276
|
Máy nén khí
|
Cái
|
1
|
18.000.000
|
1277
|
Máy uốn ống
|
Cái
|
2
|
58.000.000
|
1278
|
Máy cắt, đột, dập liên hợp
|
Cái
|
1
|
350.000.000
|
1279
|
Máy hàn hồ quang tay xoay chiều
|
Bộ
|
9
|
48.000.000
|
1280
|
Máy cắt plasma
|
Bộ
|
2
|
35.000.000
|
1281
|
Máy hàn MIG-MAG
|
Bộ
|
9
|
52.000.000
|
1282
|
Máy hàn TIG
|
Bộ
|
9
|
43.000.000
|
1283
|
Máy kiểm tra siêu âm
|
Cái
|
1
|
150.000.000
|
1284
|
Máy hàn điểm
|
Bộ
|
1
|
15.000.000
|
1285
|
Máy rửa bát, đĩa
|
Cái
|
1
|
22.000.000
|
1286
|
Tủ đông
|
Cái
|
1
|
55.000.000
|
1287
|
Quày bar
|
Cái
|
1
|
16.000.000
|
1288
|
Máy cưa xương
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
1289
|
Bếp Á
|
Cái
|
6
|
35.000.000
|
1290
|
Bếp Âu
|
Cái
|
1
|
58.000.000
|
1291
|
Lò nướng mặt (Salamender)
|
Cái
|
1
|
32.000.000
|
1292
|
Lò nướng đa năng
|
Cái
|
1
|
22.000.000
|
1293
|
Máy may 2 kim
|
Bộ
|
1
|
21.000.000
|
1294
|
Máy vắt sổ
|
Bộ
|
2
|
18.000.000
|
1295
|
Máy thùa khuy bằng
|
Bộ
|
1
|
52.000.000
|
1296
|
Máy đính cúc
|
Bộ
|
1
|
14.000.000
|
1297
|
Máy vắt gấu
|
Bộ
|
1
|
12.000.000
|
1298
|
Máy đính bọ
|
Bộ
|
1
|
56.000.000
|
1299
|
Máy thùa khuy đầu tròn
|
Bộ
|
1
|
36.000.000
|
1300
|
Máy trần chun
|
Bộ
|
1
|
28.000.000
|
1301
|
Máy đầm cát
|
Cái
|
1
|
25.000.000
|
1302
|
Máy đầm cóc
|
Cái
|
1
|
32.000.000
|
1303
|
Cẩu tự hành
|
Cái
|
1
|
220.000.000
|
1304
|
Máy trộn vữa
|
Cái
|
1
|
14.000.000
|
1305
|
Máy phun vữa
|
Cái
|
1
|
95.000.000
|
1306
|
Máy hàn hồ quang
|
Cái
|
3
|
48.000.000
|
1307
|
Máy bơm bê tông
|
Cái
|
3
|
62.000.000
|
1308
|
Máy vận thăng
|
Cái
|
1
|
52.000.000
|
1309
|
Máy vi tính để bàn dạy nghề công nghệ
thông tin
|
Bộ
|
19
|
15.000.000
|
VII
|
Sở Tài nguyên và
Môi trường
|
|
|
|
|
Văn phòng Đăng ký Đất
đai
|
|
|
|
1310
|
Máy toàn đạc điện tử
|
cái
|
4
|
153.000.000
|
1311
|
Máy định vi GPS cầm tay
|
cái
|
3
|
22.000.000
|
1312
|
Máy đo đạc Thủy chuẩn
|
cái
|
1
|
25.850.000
|
1313
|
Máy đo khoảng cách cầm tay
|
cái
|
1
|
14.500.000
|
1314
|
Máy đo sâu+ phụ kiện
|
cái
|
1
|
62.000.000
|
|
Trung tâm Kỹ thuật
Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
|
1315
|
Máy toàn đạc điện tử
|
cái
|
1
|
153.000.000
|
1316
|
Máy định vị GPS cầm tay
|
cái
|
1
|
22.000.000
|
|
Trung tâm Phát triển
quỹ đất
|
|
|
|
1317
|
Máy toàn đạc điện tử
|
cái
|
2
|
153.000.000
|
|
Trung tâm Quan trắc
Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
|
1318
|
Bộ phân tích vi sinh
|
bộ
|
2
|
83.718.345
|
1319
|
Quang phổ tử ngoại UV/Vis
|
cái
|
1
|
272.084.621
|
1320
|
Máy đo pH/nhiệt độ để bàn
|
cái
|
1
|
20.642.880
|
1321
|
Máy đo độ đục trong PTN
|
cái
|
1
|
74.864.843
|
1322
|
Máy đo độ dẫn/TDS/độ mặn/ nhiệt độ để
bàn
|
cái
|
1
|
46.343.264
|
1323
|
Máy cất nước 2 lần
|
cái
|
1
|
134.752.130
|
1324
|
Thiết bị lọc nước tinh khiết cho PTN
|
cái
|
1
|
140.486.263
|
1325
|
Cân điện tử 4 số lẻ
|
cái
|
1
|
50.575.055
|
1326
|
Cân điện tử 2 số lẻ
|
cái
|
1
|
32.822.178
|
1327
|
Bộ lọc chân không kèm bơm hút chân
không và màng lọc
|
bộ
|
1
|
46.446.479
|
1328
|
Tủ BOD
|
cái
|
1
|
91.746.131
|
1329
|
Thiết bị đo DO và phụ kiện cho xác định
BOD
|
cái
|
1
|
103.214.398
|
1330
|
Bộ phá mẫu COD và thuốc thử
|
cái
|
2
|
84.291.758
|
1331
|
Bể rửa siêu âm
|
cái
|
1
|
112.389.011
|
1332
|
Cất quay chân không
|
cái
|
1
|
196.680.769
|
1333
|
Máy khuấy từ
|
cái
|
2
|
16.628.987
|
1334
|
Máy lắc (ngang)
|
cái
|
1
|
28.097.252
|
1335
|
Bộ Micro Pipette
|
cái
|
1
|
29.817.493
|
1336
|
Tủ hút và xử lý khí độc
|
cái
|
1
|
136.587.053
|
1337
|
Nồi cách thủy
|
cái
|
1
|
14.909.371
|
1338
|
Tủ sấy dụng cụ
|
cái
|
2
|
56.194.506
|
1339
|
Máy đo mực nước, nhiệt độ nước
|
cái
|
1
|
24.750.000
|
1340
|
Máy bơm điện chìm lấy mẫu nước trong
giếng khoan
|
cái
|
1
|
11.670.000
|
1341
|
Máy đo pH hiện trường
|
cái
|
1
|
17.878.000
|
1342
|
Máy đo DO hiện trường
|
cái
|
1
|
48.271.000
|
1343
|
Thiết bị quan trắc khí tượng
|
cái
|
1
|
98.329.000
|
1344
|
Bộ chuẩn ồn
|
cái
|
1
|
26.817.000
|
1345
|
Máy bơm lấy mẫu nước ngầm
|
cái
|
1
|
182.204.000
|
1346
|
Bơm hút nhanh khí độc cầm tay kèm phụ
kiện
|
cái
|
2
|
76.760.000
|
1347
|
Máy đo pH cầm tay
|
cái
|
2
|
8.290.000
|
1348
|
Máy đo oxy hòa tan-không thấm nước
|
cái
|
2
|
11.692.000
|
1349
|
Máy đo độ rung
|
cái
|
1
|
77.967.000
|
1350
|
Máy đo độ ồn
|
cái
|
1
|
42.983.000
|
1351
|
Máy Desaga
|
cái
|
1
|
133.105.485
|
1352
|
Máy đo ồn
|
cái
|
1
|
76.600.000
|
1353
|
Bơm lấy mẫu khí
|
cái
|
1
|
87.900.000
|
1354
|
Thiết bị lấy mẫu bụi thể tích lớn-sibata
|
cái
|
2
|
161.900.000
|
1355
|
Bơm lấy mẫu khí 0.8-5LPM
|
cái
|
2
|
44.500.000
|
1356
|
Máy đo clo tự do và tổng
|
cái
|
1
|
6.800.000
|
1357
|
Thiết bị thu mẫu bụi, thể tích lớn dạng
ngang
|
cái
|
2
|
148.170.002
|
1358
|
Bơm lấy mẫu khí lưu lượng thấp (lấy
mẫu khí SO2, NO2... theo phương pháp hấp thụ)
|
cái
|
2
|
20.642.880
|
1359
|
Máy đo khí độc (đo khí đa chỉ tiêu)
và phụ kiện
|
cái
|
1
|
249.434.794
|
1360
|
Máy đo khí CO tự động
|
cái
|
1
|
375.012.311
|
1361
|
Máy đo khí SO2 tự động
|
cái
|
1
|
375.012.311
|
1362
|
Thiết bị đo khí HC
|
cái
|
1
|
156.541.837
|
1363
|
Dụng cụ đo lưu lượng khí thải công
nghiệp
|
cái
|
1
|
38.992.106
|
1364
|
Thiết bị thu mẫu khí và bụi ống khói
|
cái
|
1
|
271.797.914
|
1365
|
Hệ thống đo khí độc trong ống khói
kèm theo phụ kiện
|
hệ thống
|
1
|
266.293.146
|
1366
|
Máy đo rung tích phân
|
cái
|
1
|
213.883.168
|
1367
|
Máy đo pH hiện trường
|
cái
|
1
|
13.991.285
|
1368
|
Máy đo DO hiện trường
|
cái
|
1
|
15.252.794
|
1369
|
Máy đo EC, độ muối và TDS hiện trường
|
cái
|
1
|
14.908.746
|
1370
|
Máy đo độ đục hiện trường
|
cái
|
1
|
31.893.249
|
1371
|
Máy đo quang hiện trường kèm thuốc
thử
|
cái
|
1
|
159.408.903
|
1372
|
Máy đo chất lượng nước đa chỉ tiêu cầm
tay
|
cái
|
2
|
168.583.516
|
1373
|
Thiết bị đo lưu tốc dòng chảy kênh hở
|
cái
|
1
|
33.716.703
|
1374
|
Thiết bị đo lưu lượng nước thải ống
kín
|
cái
|
1
|
106.654.878
|
1375
|
Thiết bị lấy mẫu theo chiều sâu
|
cái
|
2
|
17.317.082
|
1376
|
Gầu thu mẫu trầm tích và động vật đáy
|
cái
|
2
|
21.571.809
|
1377
|
Lưới thu tảo
|
cái
|
2
|
22.517.941
|
1378
|
Thiết bị thu mẫu bụi, thể tích lớn dạng
đứng
|
cái
|
1
|
332.858.150
|
VIII
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
1379
|
Trung tâm Quy hoạch
và Kiểm định xây dựng
|
|
|
|
1380
|
Máy nén bê tông 200 tấn, hiển thị bằng
LED
|
Cái
|
1
|
63.700.000
|
1381
|
Máy định vị cốt thép trong bê tông
|
Cái
|
1
|
97.900.000
|
1382
|
Máy siêu âm bê tông
|
Cái
|
1
|
35.200.000
|
1383
|
Bộ Máy thủy chuẩn Leica
|
Bộ
|
1
|
108.185.000
|
1384
|
Máy kéo nén vạn năng
|
Cái
|
1
|
210.100.000
|
IX
|
Sở Nội vụ
|
|
|
|
|
Văn phòng Sở
|
|
|
|
1385
|
Máy quay phim kỹ thuật số
|
Cái
|
1
|
13.000.000
|
1386
|
Máy định vị cầm tay
|
Cái
|
1
|
13.000.000
|
|
Ban Tôn giáo
|
|
|
|
13S7
|
Máy quay phim kỹ thuật số
|
Cái
|
1
|
13.000.000
|
|
Chi cục Văn thư lưu
trữ
|
|
|
|
1388
|
Giá tài liệu di động
|
cái
|
1
|
82.000.000
|
1389
|
Máy Scan chuyên dụng tốc độ cao phục
vụ công tác số hóa lưu trữ
|
cái
|
2
|
120.000.000
|
1390
|
Máy vi tính tốc độ cao
|
bộ
|
2
|
15.000.000
|
1391
|
Bộ lưu điện công suất lớn
|
bộ
|
2
|
10.000.000
|
1392
|
Máy ép phẳng tài liệu
|
cái
|
1
|
10.000.000
|
1393
|
Máy lọc nước
|
cái
|
1
|
10.000.000
|
1394
|
Máy chủ phục vụ khai thác trực tuyến
|
cái
|
1
|
198.000.000
|
X
|
Sở Du lịch
|
|
|
|
|
Văn phòng Sở
|
|
|
|
1395
|
Máy Scan tốc độ cao chạy phần mềm
E-Office
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
|
Thanh tra Sở
|
|
|
|
1396
|
Máy quay phim
|
Cái
|
1
|
25.000.000
|
1397
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
Cái
|
1
|
20.000.000
|
|
Trung tâm Thông tin
Xúc tiến Du lịch Khánh Hòa
|
|
|
|
1398
|
Điện thoại có chức năng ghi âm
|
Cái
|
1
|
5.000.000
|
1399
|
Máy quay phim
|
Cái
|
1
|
25.000.000
|
1400
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
Cái
|
1
|
20.000.000
|
XI
|
Sở Tư pháp
|
|
|
|
1401
|
Máy scan tốc độ cao phục vụ công tác
lập dữ liệu và cấp phiếu Lý lịch tư pháp
|
Cái
|
1
|
22.000.000
|
XII
|
Sở Y tế
|
|
|
|
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh
|
|
|
|
1402
|
Holter ECG
|
Cái
|
4
|
350.000.000
|
1403
|
Holter HA
|
Cái
|
4
|
328.000.000
|
1404
|
Bàn hồi sức sơ sinh
|
Cái
|
2
|
44.310.000
|
1405
|
Bàn mổ đa năng điện thủy lực
|
Cái
|
22
|
303.600.000
|
1406
|
Bàn mổ thủy lực đa năng
|
Cái
|
12
|
242.519.242
|
1407
|
Bàn phẫu thuật chỉnh hình
|
Cái
|
5
|
358.681.242
|
1408
|
Bao áp lực bơm máu
|
Cái
|
6
|
20.000.000
|
1409
|
Bộ đại phẫu bụng
|
Bộ
|
3
|
115.920.000
|
1410
|
Bộ đại phẫu ngực
|
Bộ
|
3
|
58.690.000
|
1411
|
Bộ đại phẫu thần kinh
|
Bộ
|
3
|
67.587.000
|
1412
|
Bộ đốt NS cắt đốt u tuyến tiền liệt
|
Bộ
|
3
|
249.689.754
|
1413
|
Bộ dụng cụ chỉnh nha
|
Bộ
|
1
|
400.000.000
|
1414
|
Bộ dụng cụ cố định xương hàm
Acsculap
|
Bộ
|
5
|
42.073.319
|
1415
|
Bộ dụng cụ đóng đinh nội tủy
|
Bộ
|
3
|
20.600.000
|
1416
|
Bộ dụng cụ Implant
|
Bộ
|
2
|
450.000.000
|
1417
|
Bộ dụng cụ mổ não th.kinh gai cột sống
|
Bộ
|
4
|
38.937.014
|
1418
|
Bộ dụng cụ nhổ răng Pilling
|
Bộ
|
26
|
14.171.157
|
1419
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình
Pilling
|
Bộ
|
4
|
92.293.377
|
1420
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật đại phẫu
|
Bộ
|
25
|
245.874.887
|
1421
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật loại lớn
Pilling
|
Bộ
|
20
|
167.067.461
|
1422
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật loại nhỏ
Pilling
|
Bộ
|
9
|
41.907.279
|
1423
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật loại trung
Pilling
|
Bộ
|
12
|
121.705.510
|
1424
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực
|
Bộ
|
8
|
225.394.296
|
1425
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi
Johnson
|
Cái
|
4
|
44.415.000
|
1426
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật phụ sản
Pilling
|
Bộ
|
4
|
45.241.116
|
1427
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa gan mật
|
Bộ
|
4
|
79.470.302
|
1428
|
Bộ dụng cụ test nhanh ATTP
|
Bộ
|
1
|
360.000.000
|
1429
|
Bộ dụng cụ tháo lắp nẹp vis
|
Bộ
|
2
|
65.000.000
|
1430
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
10
|
60.000.000
|
1431
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thuật mạch máu
|
Bộ
|
4
|
16.546.784
|
1432
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thuật tai
|
Bộ
|
4
|
28.256.341
|
1433
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thuật thần kinh
|
Bộ
|
4
|
377.322.676
|
1434
|
Bộ dụng cụ vít rỗng 4.5-7.3
|
Bộ
|
8
|
24.000.000
|
1435
|
Bộ kẹp kéo vi phẫu thuật TMH
|
Bộ
|
3
|
32.878.000
|
1436
|
Bộ khám tai mũi họng mắt
|
Cái
|
3
|
18.000.000
|
1437
|
Bộ khoan mài cột sống
|
Bộ
|
2
|
350.000.000
|
1438
|
Bộ mổ trung phẫu
|
Bộ
|
13
|
158.778.478
|
1439
|
Bộ nội soi gắp dị vật ánh sáng lạnh
|
Bộ
|
3
|
50.940.000
|
1440
|
Bộ nội soi khí quản sợi mềm
|
Bộ
|
3
|
20.000.000
|
1441
|
Bộ NS cắt đốt dạ dày tá tràng
|
Bộ
|
3
|
499.581.134
|
1442
|
Bộ phẫu thuật cắt đoạn chi
|
Bộ
|
4
|
256.115.182
|
1443
|
Bộ phẫu thuật cột sống
|
Bộ
|
4
|
441.546.145
|
1444
|
Bộ phẫu thuật nội soi mũi xoang
|
Bộ
|
1
|
395.000.000
|
1445
|
Bộ phẫu thuật sản phụ khoa
|
Bộ
|
4
|
179.259.069
|
1446
|
Bộ phẫu thuật sọ não trẻ em
|
Bộ
|
4
|
281.769.818
|
1447
|
Bộ phẫu thuật thần kinh trẻ em
|
Bộ
|
4
|
358.281.267
|
1448
|
Bộ phẫu thuật tiết niệu
|
Bộ
|
4
|
281.769.818
|
1449
|
Bộ phẫu thuật vi mạch máu
|
Bộ
|
4
|
251.048.931
|
1450
|
Bộ phẫu thuật vi phẫu bàn tay
|
Bộ
|
4
|
276.595.773
|
1451
|
Bộ số dụng cụ mổ cột sống thần kinh
|
Bộ
|
4
|
38.153.201
|
1452
|
Bộ soi b.quang sợi mềm Wolf +máy in
|
Bộ
|
4
|
262.251.730
|
1453
|
Bộ soi đ.tràng có.c.đốt ố.mềm
|
Bộ
|
4
|
198.443.321
|
1454
|
Bộ thiết bị trong điều trị hiếm muộn
vô sinh
|
Bộ
|
2
|
50.000.000
|
1455
|
Bộ vi phẫu tai
|
Bộ
|
1
|
476.000.000
|
1456
|
Bộ vi phẫu thần kinh
|
Bộ
|
4
|
338.775.983
|
1457
|
Bộ vi phẫu thuật trong chấn thương
chỉnh hình
|
Bộ
|
2
|
338.775.983
|
1458
|
Bơm tiêm điện tự động
|
Cái
|
246
|
36.750.000
|
1459
|
Bồn rửa tay có gắn th.bị
tiệt trùng
|
Cái
|
21
|
77.165.024
|
1460
|
Bồn rửa tiệt trùng 02 vòi
|
Cái
|
19
|
66.150.000
|
1461
|
Bồn rửa tiệt trùng 02 vòi có ngăn
ngâm dụng cụ
|
Cái
|
10
|
55.125.000
|
1462
|
Bồn tắm bỏng
|
Cái
|
1
|
256.000.000
|
1463
|
Buồng đếm tinh trùng
|
Cái
|
1
|
120.000.000
|
1464
|
Các ống nội soi HD (0 độ, 30 độ, 70
độ)
|
Ống
|
3
|
250.000.000
|
1465
|
Camera SD
|
Bộ
|
2
|
325.600.000
|
1466
|
Cassete 18x24cm (dùng cho máy kỹ thuật
số CR)
|
Cái
|
5
|
34.000.000
|
1467
|
Cassete 24x30cm (dùng cho máy kỹ thuật
số CR)
|
Cái
|
5
|
34.000.000
|
1468
|
Cassete 35x3 5cm (dùng cho máy kỹ
thuật số CR)
|
Cái
|
5
|
34.000.000
|
1469
|
Cassette 35 x 43 (dùng cho máy kỹ
thuật số CR)
|
Cái
|
10
|
23.200.000
|
1470
|
Cassette 35 x 43 (dùng cho máy kỹ
thuật số CR)
|
Cái
|
5
|
34.000.000
|
1471
|
Chậu gỗ ngâm thuốc bàn chân
|
Cái
|
1
|
2.000.000
|
1472
|
Dao mổ điện cao tầng 300W HF
|
Bộ
|
8
|
262.500.000
|
1473
|
Đầu đĩa ghi DVD Sony VRD - MC5
|
Cái
|
6
|
10.340.000
|
1474
|
Đầu dò máy siêu âm mắt Nhật 2013
|
Cái
|
4
|
48.510.000
|
1475
|
Đầu dò Sector siêu âm tim
|
Cái
|
8
|
195.000.000
|
1476
|
Đầu dò siêu âm
|
Cái
|
8
|
25.000.000
|
1477
|
Đầu dò siêu âm tim
|
Cái
|
5
|
79.000.000
|
1478
|
Đầu khoan + Mũi khoan mổ tai
|
Cái
|
1
|
70.000.000
|
1479
|
Đèn chiếu sáng 1200x300 chuyên dụng
cho phòng mổ (âm trần)
|
Hệ thống
|
13
|
21.000.000
|
1480
|
Đèn chiếu vàng da
|
Cái
|
41
|
45.000.000
|
1481
|
Đèn đọc phim X-quang
|
Cái
|
13
|
19.950.000
|
1482
|
Đèn khám và nguồn sáng
|
Cái
|
6
|
31.000.000
|
1483
|
Đèn lấy mụn
|
Cái
|
1
|
8.000.000
|
1484
|
Đèn Led chiếu mụn
|
Cái
|
1
|
15.000.000
|
1485
|
Đèn mổ treo trần 7 bóng
|
Cái
|
5
|
120.000.000
|
1486
|
Đèn phẫu thuật loại lớn
|
Cái
|
16
|
170.839.897
|
1487
|
Đèn phẫu thuật loại vừa
|
Cái
|
6
|
165.697.092
|
1488
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
10
|
28.154.000
|
1489
|
Đèn soi đáy mắt gián tiếp
|
Cái
|
4
|
104.000.000
|
1490
|
Đồng hồ phòng mổ (OT) (Digital
dislay)+ panel thông tin
|
Cái
|
13
|
14.700.000
|
1491
|
Dụng cụ đỡ đẻ, cắt may và khám
|
Bộ
|
18
|
19.209.115
|
1492
|
Dụng cụ nội soi nhi
|
Bộ
|
1
|
380.000.000
|
1493
|
Dụng cụ phòng bó bột:
Dao cắt bột: 02
Kéo cắt bột: 02
Máy cưa bột: 01
Khung kéo nắn: 01
|
Bộ
|
2
|
400.000.000
|
1494
|
Dụng cụ phòng chống loét
|
Bộ
|
3
|
10.000.000
|
1495
|
Dụng cụ tập cho người lớn: thang
treo tường, dụng cụ tập PHCN bàn tay.
Dụng cụ tập cho trẻ Bại Não.
|
Bộ
|
3
|
50.000.000
|
1496
|
Ghế khám chữa tai mũi họng
|
Cái
|
6
|
318.387.964
|
1497
|
Giường cấp cứu có tay quay và motor
|
Cái
|
10
|
45.505.735
|
1498
|
Giường chiếu đèn 02 mặt điều trị
vàng da trẻ sơ sinh
|
Cái
|
14
|
22.000.000
|
1499
|
Giường chống loét cho Bỏng
|
Cái
|
1
|
80.000.000
|
1500
|
Giường sinh có thanh chắn
|
Cái
|
10
|
30.000.000
|
1501
|
Giường sưởi sơ sinh
|
Cái
|
30
|
78.000.000
|
1502
|
Hệ thống đo đ.tim gắng sức
Cadio Con 05
|
Hệ thống
|
3
|
228.902.450
|
1503
|
Hệ thống Elisa đồng bộ
|
Hệ thống
|
3
|
240.960.000
|
1504
|
HỆ THỐNG KÍNH HIỂN VI 2 ĐẦU:
1- Hệ thống kính hiển vi: Olympus
BX61 + BX2-DO
2- Máy chụp ảnh: Microscope digital
camera / DP70
3- Phần mềm quản lý: Imaging sofware
4- Máy vi tính + máy in màu
Hãng sx: Olympus -
Nhật
|
Hệ thống
|
1
|
497.000.000
|
1505
|
Hệ thống ph.tích đ. cao cấp
Marquette 08
|
Cái
|
3
|
197.500.000
|
1506
|
Hệ thống sưởi ấm BN trong và sau mổ
người lớn và trẻ em
|
HT
|
20
|
25.000.000
|
1507
|
Hệ thống sưởi ấm dịch truyền và máu
|
Cái
|
6
|
250.000.000
|
1508
|
Hệ thống tdõi đ.tim 24h (Holter ECG)
05
|
Hệ thống
|
4
|
113.571.600
|
1509
|
Kềm cắt đinh cộng lực
|
Cái
|
5
|
14.600.000
|
1510
|
Khoan pin
|
Cái
|
6
|
115.000.000
|
1511
|
Khoan pin chuyên dụng chấn thương
|
Cái
|
5
|
200.000.000
|
1512
|
Khúc xạ kế tự động và di động cầm
tay (Khoa mắt nhận)
|
Cái
|
3
|
456.135.687
|
1513
|
Khung giường mổ cột sống
|
Cái
|
4
|
13.000.000
|
1514
|
Kiềm sinh thiết trong ung thư đầu cổ
|
Cái
|
1
|
60.000.000
|
1515
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
2
|
350.000.000
|
1516
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
26
|
91.450.000
|
1517
|
Kính hiển vi chụp ảnh
|
Bộ
|
1
|
250.000.000
|
1518
|
Kính hiển vi điện tử
|
Bộ
|
1
|
250.000.000
|
1519
|
Kính hiển vi huỳnh quang
|
Cái
|
6
|
170.600.000
|
1520
|
Kính hiển vi kỹ thuật số
|
Cái
|
1
|
450.000.000
|
1521
|
Kính hiển vi ph.thuật mắt Scanop
|
Cái
|
3
|
91.450.000
|
1522
|
Kính hiển vi phẫu thuật có độ phóng
đại 101
|
Cái
|
9
|
144.366.710
|
1523
|
Kính hiển vi phẫu thuật lưu động
|
Cái
|
2
|
141.528.106
|
1524
|
Kính hiển vi quang học
|
Cái
|
5
|
70.000.000
|
1525
|
Kính lúp phẫu thuật
|
Cái
|
6
|
49.603.408
|
1526
|
Lò sóng ngắn Shandon/L
|
Cái
|
3
|
23.369.153
|
1527
|
Lồng ấp trẻ em sơ sinh
|
Cái
|
19
|
408.379.317
|
1528
|
Màn hình chuyên dụng phẫu thuật nội
soi
|
Cái
|
4
|
71.550.000
|
1529
|
Màn hình chuyên y tế
|
Cái
|
4
|
73.000.000
|
1530
|
Máy Monitoring + hệ thống kết nối
trung tâm
|
Cái
|
5
|
195.493.200
|
1531
|
Máy tự động đóng gói
vô trùng ozone plasma
|
Cái
|
3
|
202.713.000
|
1532
|
Máy 6 chức năng: điện di các chất
dinh dưỡng, hút mụn cám, phun sương , sát trùng bằng tia cực tím
|
Cái
|
1
|
182.764.000
|
1533
|
Máy bào da Acsculap
|
Cái
|
3
|
112.734.437
|
1534
|
Máy bơm th cản q tự động Scaner Me
04
|
Cái
|
4
|
205.695.000
|
1535
|
Máy cạo vôi siêu âm
|
Cái
|
12
|
11.700.000
|
1536
|
Máy cắt đốt điện (Dao mổ điện)
|
|
10
|
188.020.101
|
1537
|
Máy cất nước
|
Cái
|
3
|
30.000.000
|
1538
|
Máy cắt tiêu bản (Microtome 4062 )
|
Bộ
|
1
|
250.000.000
|
1539
|
Máy cắt vi phẫu Microtome
|
Cái
|
3
|
141.960.000
|
1540
|
Máy chiếu thị lực Rodenstock
|
Cái
|
3
|
10.000.000
|
1541
|
Máy cưa xương điện
Acsculap
|
Cái
|
3
|
189.788.717
|
1542
|
Máy cưa xương ức
|
Cái
|
3
|
355.850.536
|
1543
|
Máy đ.trị bằng điện trường cao áp
ITO 08
|
Cái
|
3
|
74.707.500
|
1544
|
Máy điện cơ 2 kênh
|
Cái
|
3
|
420.000.000
|
1545
|
Máy điện di Hemoglobin
|
Cái
|
1
|
450.000.000
|
1546
|
Máy Điện di Hemoglobin và Protein
|
Máy
|
1
|
162.874.000
|
1547
|
Máy điện não cơ 16 kênh DTI
|
Cái
|
4
|
415.486.661
|
1548
|
Máy điện não vi tính
|
Cái
|
3
|
415.486.661
|
1549
|
Máy điện tim
|
Cái
|
36
|
149.598.000
|
1550
|
Máy điện tim 03 cần
|
Cái
|
20
|
28.000.000
|
1551
|
Máy điện xung và điện phân thuốc
|
Cái
|
2
|
184.500.000
|
1552
|
Máy điều trị k.thích đ.phân ES 520
Nh 06
|
Cái
|
2
|
84.945.000
|
1553
|
Máy đo công suất kính Roden Stock
|
Cái
|
2
|
10.000.000
|
1554
|
Máy đo độ cong giác mạc
|
Cái
|
3
|
65.100.000
|
1555
|
Máy đo đông máu
|
Cái
|
3
|
135.500.000
|
1556
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Cái
|
3
|
178.500.000
|
1557
|
Máy đo nhãn áp cầm tay
|
Cái
|
3
|
98.070.000
|
1558
|
Máy đo nhĩ lượng đồ
|
Cái
|
1
|
167.500.000
|
1559
|
Máy đo nồng độ T3, T4, TSH
trong máu 02
|
Cái
|
3
|
450.954.689
|
1560
|
Máy đo phóng xạ
|
Cái
|
4
|
42.000.000
|
1561
|
Máy đo sàng lọc thính sơ sinh
|
Cái
|
1
|
170.000.000
|
1562
|
Máy đo thời gian đông máu
|
Cái
|
3
|
456.135.687
|
1563
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Cái
|
2
|
358.000.000
|
1564
|
Máy đo yếu tố đông máu 4 kênh
|
Cái
|
3
|
82.252.000
|
1565
|
Máy doppler dò mạch máu cầm tay
|
Cái
|
4
|
42.800.000
|
1566
|
Máy doppler nghe tim thai
|
Cái
|
24
|
21.000.000
|
1567
|
Máy đốt điện
|
Cái
|
16
|
181.375.940
|
1568
|
Máy đốt lạnh cổ tử cung
|
Cái
|
3
|
36.268.678
|
1569
|
Máy đúc paraffin, Paraffin Embedding
Centre, Modul lạnh MPS/C
|
Bộ
|
1
|
300.000.000
|
1570
|
Máy gắng sức thảm lăn
|
Cái
|
1
|
386.000.000
|
1571
|
Máy gây mê trẻ em
|
Cái
|
5
|
354.043.029
|
1572
|
Máy Gelcard định nhóm máu và phát
máu
|
Cái
|
1
|
421.000.000
|
1573
|
Máy hàn dây túi máu
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
1574
|
Máy hàn dây túi máu
|
cái
|
4
|
50.000.000
|
1575
|
Máy hấp tiệt trùng chân không
|
Cái
|
4
|
181.699.440
|
1576
|
Máy hấp ủ khăn nóng
|
Cái
|
1
|
20.000.000
|
1577
|
Máy hút chạy điện liên tục áp lực thấp
|
Máy
|
2
|
21.420.000
|
1578
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
15
|
19.400.000
|
1579
|
Máy hút điều trị tắc sữa sản khoa
|
Cái
|
3
|
60.000.000
|
1580
|
Máy hút liên tục ngắt quản 341/phút
|
Cái
|
8
|
25.227.482
|
1581
|
Máy hút liên tục ngắt quản 541/phút
|
Cái
|
17
|
37.357.051
|
1582
|
Máy khoan cắm ghép Implant
|
Cái
|
1
|
460.000.000
|
1583
|
Máy khoan răng Dentamerica Rotex 782
|
Cái
|
3
|
17.370.000
|
1584
|
Máy khoan xương chũm AESCULAP
|
|
3
|
207.900.000
|
1585
|
Máy khử rung Marquette Hellge
|
Cái
|
3
|
20.000.000
|
1586
|
Máy lắc tròn GFL
|
Cái
|
3
|
20.790.000
|
1587
|
Máy làm ấm dịch truyền
|
Cái
|
10
|
152.260.896
|
1588
|
Máy laser nội mạch
|
Cái
|
2
|
450.000.000
|
1589
|
Máy điện châm Lazer
|
Cái
|
2
|
37.000.000
|
1590
|
Máy lọc khí
|
Cái
|
6
|
121.312.683
|
1591
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
23
|
84.498.000
|
1592
|
Máy ly tâm lạnh ống máu
|
Cái
|
1
|
150.000.000
|
1593
|
Máy ly tâm lạnh túi máu (blue force
12L R)
|
Cái
|
1
|
150.000.000
|
1594
|
Máy ly tâm mẫu xét nghiệm (từ 20 đến
200 ống)
|
Cái
|
4
|
150.000.000
|
1595
|
Máy ly tâm tế bào Cytospin 3
|
Bộ
|
1
|
400.000.000
|
1596
|
Máy ly tâm thường
|
Cái
|
5
|
11.414.285
|
1597
|
Máy Monitor sản khoa theo dõi sản
khoa
|
Cái
|
18
|
40.000.000
|
1598
|
Máy Monitoring có chức năng: Đo HA
xâm lấn, HA ngoài, theo dõi :ECG, Hô hấp, SpO-2
|
Cái
|
9
|
457.214.022
|
1599
|
Máy nội soi đường mật trong mổ
|
Cái
|
1
|
340.716.288
|
1600
|
Máy nội soi lấy sỏi mật t.gan Storz
|
Cái
|
3
|
347.715.905
|
1601
|
Máy nội soi phế quản
|
Cái
|
4
|
250.000.000
|
1602
|
Máy phá rung tim trong
|
Cái
|
6
|
253.408.715
|
1603
|
Máy phun thuốc khử trùng phòng mổ
|
Cái
|
8
|
89.760.000
|
1604
|
Máy quay ly tâm
|
Cái
|
1
|
98.000.000
|
1605
|
Máy rã đông tế bào tự động
|
Cái
|
1
|
150.000.000
|
1606
|
Máy Realtime PCR
|
Cái
|
1
|
350.000.000
|
1607
|
Máy rửa máy nội soi MC-12
|
Cái
|
4
|
257.541.920
|
1608
|
Máy rửa phim XQ Agfa compact 1000
|
Cái
|
5
|
64.984.742
|
1609
|
Máy siêu âm điều trị
|
Cái
|
3
|
78.855.000
|
1610
|
Máy siêu âm Doppler trắng đen số hóa
|
Cái
|
11
|
436.600.000
|
1611
|
Máy siêu âm mắt
|
Cái
|
5
|
212.860.000
|
1612
|
Máy siêu âm mắt loại A-SCAN
|
Cái
|
3
|
134.925.000
|
1613
|
Máy sinh thiết lạnh Slec
|
Cái
|
3
|
335.396.927
|
1614
|
Máy sốc tim lưỡng pha
|
Cái
|
1
|
106.105.454
|
1615
|
Máy sốc tim tạo nhịp
|
Cái
|
20
|
176.104.509
|
1616
|
Máy soi thanh khí quản Machida
|
Cái
|
4
|
235.200.000
|
1617
|
Máy soi trực tràng
|
Cái
|
4
|
50.000.000
|
1618
|
Máy soi tử cung có camera
|
Cái
|
6
|
461.028.997
|
1619
|
Máy sóng ngăn xung và liên tục ITO
|
Cái
|
3
|
193.725.000
|
1620
|
Máy SPO 2 cầm tay
|
cái
|
20
|
25.000.000
|
1621
|
Máy tạo nhịp tạm thời 02 buồng
|
Cái
|
6
|
187.738.116
|
1622
|
Máy test 2 buồng đặt máy tạo nhịp
vĩnh viễn
|
Cái
|
3
|
211.991.638
|
1623
|
Máy theo dõi huyết áp 24 h
|
Cái
|
4
|
46.200.000
|
1624
|
Máy thở chức năng cao cho người lớn
và trẻ sơ sinh sử dụng trong phẫu thuật tim mạch
|
Cái
|
6
|
472.500.000
|
1625
|
Máy thở cơ động
|
Cái
|
25
|
440.922.076
|
1626
|
Máy thở CPAP
|
Cái
|
5
|
302.000.000
|
1627
|
Máy thở dùng cho người lớn
|
Cái
|
28
|
442.000.000
|
1628
|
Máy thở nhỏ di động
|
Cái
|
2
|
389.600.000
|
1629
|
Máy thử HP qua đường thở
|
Cái
|
1
|
400.000.000
|
1630
|
Máy truyền dịch tự động
|
Cái
|
70
|
44.100.000
|
1631
|
Máy truyền hóa chất
|
Cái
|
2
|
498.000.000
|
1632
|
Máy tự động rửa thô xoáy áp lực khử
khuẩn bậc cao
|
Cái
|
3
|
228.438.000
|
1633
|
Máy tự động sấy khô nhiệt độ thấp
|
Cái
|
1
|
176.988.000
|
1634
|
Máy Từ-Nhiệt-Rung trị liệu
|
Cái
|
1
|
84.945.000
|
1635
|
Máy vi xử lý cho hệ thống nội soi
Olymp 04
|
Cái
|
2
|
269.535.000
|
1636
|
Máy vùi mô
|
Cái
|
1
|
56.000.000
|
1637
|
Máy xét nghiệm tế bào âm đạo Shandon
02
|
Cái
|
3
|
193.843.809
|
1638
|
Máy xông hơi thuốc
|
Cái
|
1
|
24.000.000
|
1639
|
Máy xông lạnh
|
Cái
|
1
|
24.000.000
|
1640
|
Máy XQ di động cao tần
|
Cái
|
3
|
199.500.000
|
1641
|
Máy XQ di động
|
Cái
|
4
|
348.044.000
|
1642
|
Máy XQ răng gắn tại ghế
|
Cái
|
3
|
117.020.700
|
1643
|
Mô hình thực hành kỹ thuật
|
Bộ
|
2
|
20.000.000
|
1644
|
Module phân tích chức năng tiểu cầu
Rotem Platelet
|
Cái
|
1
|
420.000.000
|
1645
|
Monitor phòng mổ 6 thông số (không có
theo dõi ETCO2)
|
Máy
|
20
|
262.500.000
|
1646
|
Monitor theo dõi bệnh nhân 06 thông
số
|
Cái
|
128
|
280.558.163
|
1647
|
Monitor theo dõi tim thai
|
Cái
|
24
|
31.500.000
|
1648
|
Mũ chụp điện não người lớn
|
Cái
|
6
|
18.774.000
|
1649
|
Mũ chụp điện não trẻ em
|
Cái
|
3
|
18.774.000
|
1650
|
Mũ chụp điện não trẻ sơ sinh
|
Cái
|
3
|
18.774.000
|
1651
|
Nồi hấp ướt
|
Cái
|
6
|
37.999.500
|
1652
|
Ống nong dùng cho ống nội soi thần
kinh ống mềm (đường kính 2,7mm)
|
Cái
|
1
|
200.000.000
|
1653
|
Rọ bắt sỏi đường mật đk: 2,2mm
|
Cái
|
3
|
47.000.000
|
1654
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Cái
|
4
|
97.800.000
|
1655
|
Tấm chắn chì cho phòng XQ di động
|
Cái
|
5
|
26.728.680
|
1656
|
Tay khoan hight speed
|
Cái
|
14
|
5.500.000
|
1657
|
Thăm dò điện sinh lý và cắt đốt loạn
nhịp
|
Máy
|
1
|
180.000.000
|
1658
|
Thiết bị l.lạnh sâu
|
Cái
|
2
|
171.025.487
|
1659
|
Thiết bị rã đông túi máu
|
cái
|
2
|
65.000.000
|
1660
|
Thùng hấp túi nóng
|
Cái
|
2
|
35.000.000
|
1661
|
Thùng nấu sáp
|
Cái
|
7
|
22.400.000
|
1662
|
Ti vi màn hình phẳng 32in - 40 in có
cổng kết nối USB
|
cái
|
4
|
25.000.000
|
1663
|
Tủ ấm
|
Cái
|
10
|
54.600.000
|
1664
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
4
|
80.000.000
|
1665
|
Tủ đông sâu loại đứng
|
Cái
|
3
|
137.887.750
|
1666
|
Tủ dụng cụ (âm tường)
|
Cái
|
13
|
29.400.000
|
1667
|
Tủ làm lạnh mát dung dịch 40C
|
Cái
|
4
|
11.760.000
|
1668
|
Tủ lạnh sinh phẩm
|
Cái
|
3
|
250.000.000
|
1669
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Cái
|
3
|
450.000.000
|
1670
|
Tủ mát (đặt trong vách panel)
|
Cái
|
4
|
127.050.000
|
1671
|
Tủ máy tính PCR (âm tường)
|
Cái
|
13
|
27.300.000
|
1672
|
Tủ pha hóa chất
|
Cái
|
1
|
80.000.000
|
1673
|
Tủ sấy chai
|
Cái
|
4
|
71.500.000
|
1674
|
Tủ sấy dụng cụ trên 1000C
|
Cái
|
3
|
71.500.000
|
1675
|
Tủ sấy inox dụng cụ y tế
|
cái
|
94
|
65.000.000
|
|
Bệnh viện đa khoa
khu vực Ninh Hòa
|
|
|
|
1676
|
Bàn hồi sức sơ sinh có tủ thông sưởi
ấm
|
cái
|
4
|
6.650.000
|
1677
|
Bàn mổ
|
cái
|
5
|
150.780.000
|
1678
|
Bàn mổ chấn thương chỉnh hình
|
cái
|
1
|
350.000.000
|
1679
|
Bộ bàn tập hoạt động trị liệu
156*40*40 cm
|
bộ
|
2
|
5.198.000
|
1680
|
Bộ cấp cứu sơ sinh gồm:
|
Bộ
|
2
|
11.700.000
|
1681
|
Bộ cắt Amydal
|
Bộ
|
2
|
5.000.000
|
1682
|
Bộ đại phẫu
|
Bộ
|
1
|
28.187.000
|
1683
|
Bộ đại phẫu Đức
|
Bộ
|
2
|
84.248.000
|
1684
|
Bộ đèn đặt nội khí quản khó
|
bộ
|
2
|
24.500.000
|
1685
|
Bộ dụng cụ Camera dùng cho kính
soi cổ tử cung+máy vi tính+màn hình LCD+máy in Laser màu nối với Camera soi cổ
tử cung
|
Bộ
|
1
|
163.787.119
|
1686
|
Bộ dụng cụ đinh chốt cẳng chân
|
bộ
|
2
|
30.000.000
|
1687
|
Bộ dụng cụ đinh chốt đùi
|
bộ
|
2
|
35.000.000
|
1688
|
Bộ dụng cụ khám và điều trị TMH, 37
khoản
|
Bộ
|
2
|
9.139.000
|
1689
|
Bộ dụng cụ mổ đẻ
|
bộ
|
1
|
13.356.843
|
1690
|
Bộ dụng cụ nội soi cắt đốt u xơ tiền
liệt tuyến
|
Bộ
|
1
|
450.000.000
|
1691
|
Bộ dụng cụ nội soi tá tràng
|
Bộ
|
1
|
210.281.527
|
1692
|
Bộ dụng cụ nội soi tiết niệu Olympus
|
Bộ
|
1
|
103.750.315
|
1693
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mổ đục thủy
tinh thể
|
Bộ
|
2
|
21.500.000
|
1694
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng
- sản
|
bộ
|
2
|
477.750.000
|
1695
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật Phaco
|
Bộ
|
1
|
30.000.000
|
1696
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa
|
Bộ
|
3
|
80.000.000
|
1697
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sọ não
|
Bộ
|
1
|
224.863.864
|
1698
|
Bộ dụng cụ vi phẫu nội soi tai
|
bộ
|
1
|
250.000.000
|
1699
|
Bộ lấy dị vật thực quản, 10 khoản
|
Bộ
|
1
|
15.037.000
|
1700
|
Bộ máy nội soi TMH
|
cái
|
2
|
98.850.000
|
1701
|
Bộ nội soi tiết niệu
|
Bộ
|
1
|
450.000.000
|
1702
|
Bộ nút điều khiển, gọi y tá
|
Bộ
|
10
|
83.930.000
|
1703
|
Bộ phẫu thuật chấn thương chỉnh
hình(Chi tiết 67 danh mục), gồm: Bộ dụng cụ phẫu thuật chi trên và Bộ dụng cụ
phẫu thuật chi dưới
|
Bộ
|
2
|
331.801.001
|
1704
|
Bộ phẫu thuật họng, thanh quản
|
Bộ
|
1
|
243.778.500
|
1705
|
Bộ phẫu thuật mũi xoang
|
Bộ
|
1
|
193.374.469
|
1706
|
Bộ phẫu thuật RHM
|
Bộ
|
2
|
151.001.157
|
1707
|
Bộ phẫu thuật tai, vá nhỉ
|
Bộ
|
1
|
109.895.873
|
1708
|
Bộ trung phẫu
|
Bộ
|
3
|
29.586.000
|
1709
|
Bộ vi phẫu mạch máu
|
Bộ
|
1
|
120.000.000
|
1710
|
Bộ vi phẫu thần kinh
|
Bộ
|
1
|
150.000.000
|
1711
|
Bơm tiêm điện
|
cái
|
50
|
24.950.000
|
1712
|
Bồn đun Parafin
|
cái
|
2
|
30.975.000
|
1713
|
Bóng đèn Xenon
|
cái
|
2
|
26.250.000
|
1714
|
Cần nâng tử cung cải tiến
|
cái
|
2
|
9.000.000
|
1715
|
Dao mổ điện
|
cái
|
6
|
139.383.000
|
1716
|
Đầu dẫn tín hiệu camera cho bộ xử lý
|
cái
|
2
|
78.245.860
|
1717
|
Dây cáp(cáp nối tấm lắc)
|
cái
|
6
|
17.704.720
|
1718
|
Dây dẫn điện lưỡng cực
|
cái
|
2
|
5.632.000
|
1719
|
Dây dẫn sáng nội soi size S
|
cái
|
4
|
22.915.000
|
1720
|
Dây dẫn sáng
|
cái
|
4
|
30.812.720
|
1721
|
Đèn chiếu vàng da
|
cái
|
8
|
31.000.000
|
1722
|
Đèn Clar đội đầu
|
cái
|
4
|
6.730.000
|
1723
|
Đèn khám mắt gắn tường
|
cái
|
2
|
6.800.000
|
1724
|
Đèn khe sinh hiển vi khám mắt
|
cái
|
1
|
110.107.211
|
1725
|
Đèn mổ 3 bóng di động
|
cái
|
4
|
32.492.000
|
1726
|
Đèn mổ 5 bóng di động
|
cái
|
4
|
62.160.000
|
1727
|
Đèn mổ 8 bóng treo trần
|
cái
|
1
|
62.032.000
|
1728
|
Đèn mổ Led treo trần 2 nhánh
|
cái
|
4
|
286.000.000
|
1729
|
Đèn soi đáy mắt
|
cái
|
4
|
9.000.000
|
1730
|
Đèn soi mạch máu
|
cái
|
4
|
150.000.000
|
1731
|
Đèn sưởi ấm trẻ sơ sinh
|
cái
|
4
|
12.155.000
|
1732
|
Doppler nghe tim thai
|
cái
|
8
|
11.240.000
|
1733
|
Dụng cụ tập khớp vai
|
cái
|
3
|
5.350.000
|
1734
|
Garô hơi
|
cái
|
2
|
5.880.000
|
1735
|
Ghế tập cơ tủ đầu đùi
|
cái
|
4
|
5.565.000
|
1736
|
Giường cấp cứu nhi
|
cái
|
4
|
150.000.000
|
1737
|
Giường ủ ấm trẻ sơ sinh
|
cái
|
1
|
90.672.690
|
1738
|
Hệ thống ghế nha khoa+ ghế nha sĩ
Across
|
HT
|
2
|
104.703.120
|
1739
|
Hệ thống khám và điều trị TMH
|
HT
|
2
|
116.200.000
|
1740
|
Hệ thống khí y tế (Nội+LCK)
|
HT
|
1
|
840.607.000
|
1741
|
Hệ thống lấy số tự động
|
HT
|
6
|
341.510.000
|
1742
|
Hệ thống máy nha khoa
|
HT
|
1
|
72.300.000
|
1743
|
Hệ thống rửa tay vô trùng 2 người
|
HT
|
2
|
31.654.433
|
1744
|
Hệ thống xử lý nước máy thận nhân tạo
|
HT
|
2
|
341.000.000
|
1745
|
Hộp thử kính D266
|
hộp
|
2
|
6.100.000
|
1746
|
Kéo Metzembaun dùng trong phẫu thuật
nội soi
|
cái
|
2
|
40.000.000
|
1747
|
Kéo thẳng dùng trong phẫu thuật nội
soi
|
cái
|
2
|
40.000.000
|
1748
|
Kẹp Babcock dùng trong phẫu thuật nội
soi
|
cái
|
2
|
38.000.000
|
1749
|
Kẹp Joham dùng trong phẫu thuật nội
soi
|
cái
|
2
|
36.684.780
|
1750
|
Kẹp kim khâu dùng trong phẫu thuật nội
soi
|
cái
|
2
|
40.000.000
|
1751
|
Kẹp Manhes dùng
trong phẫu thuật nội soi
|
cái
|
2
|
38.000.000
|
1752
|
Kẹp phẫu tích đa năng dạng thẳng
|
cái
|
5
|
57.000.000
|
1753
|
Kẹp phẫu tích không sang chấn
Olympic
|
cái
|
5
|
36.720.000
|
1754
|
Khoan xương điện
|
cái
|
2
|
25.300.000
|
1755
|
Kìm kẹp giữ mô 5*300mm
|
cái
|
3
|
36.684.780
|
1756
|
Kính hiển vi 2 mắt Olympic
|
cái
|
4
|
32.500.000
|
1757
|
Kính lúp phẫu thuật XL Advantage5,5
|
cái
|
3
|
28.600.000
|
1758
|
Lồng ấp dưỡng nhi
|
cái
|
4
|
175.401.552
|
1759
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh Isolette
|
cái
|
2
|
217.274.000
|
1760
|
Máy cắt bệnh phẩm dùng trong phẫu
thuật nội soi MORCE POWER 2306
|
cái
|
1
|
350.000.000
|
1761
|
Máy cắt đốt dùng trong phẫu thuật nội
soi (EnSeal G2 Tissue Sealer)
|
cái
|
1
|
350.000.000
|
1762
|
Máy cắt mô vi thể
|
cái
|
1
|
250.000.000
|
1763
|
Máy cất nước 12lít/h
|
cái
|
2
|
10.300.000
|
1764
|
Máy cất nước 2 lần 41/h+bộ tiền lọc
|
cái
|
1
|
76.610.104
|
1765
|
Máy châm cứu 6 kênh có đầu dò tìm
huyệt
|
cái
|
1
|
48.000.000
|
1766
|
Máy châm cứu laser
|
cái
|
6
|
50.000.000
|
1767
|
Máy chữa răng + ghế nha sĩ
|
HT
|
1
|
166.213.000
|
1768
|
Máy chụp phim X Q
|
cái
|
1
|
417.900.000
|
1769
|
Máy cưa bột
|
cái
|
2
|
13.650.000
|
1770
|
Máy điện phân trị liệu
|
cái
|
2
|
58.000.000
|
1771
|
Máy điện tim 3 kênh
|
cái
|
16
|
37.695.000
|
1772
|
Máy điện từ trường điều trị
|
cái
|
4
|
179.405.013
|
1773
|
Máy điều trị sóng ngắn xung và liên
tục SW-180-Megasonic 510
|
cái
|
2
|
198.446.586
|
1774
|
Máy điều trị xung điện
|
cái
|
2
|
120.000.000
|
1775
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
cái
|
1
|
75.000.000
|
1776
|
Máy đo điện giải Na+,
K+, Cl- điện cực chọn lọc ion
|
cái
|
1
|
160.000.000
|
1777
|
Máy đo điện não
|
cái
|
2
|
232.764.000
|
1778
|
Máy đo điện tim gắng sức
|
cái
|
1
|
250.000.000
|
1779
|
Máy đo độ bão hòa oxy
trong máu
|
cái
|
60
|
19.585.519
|
1780
|
Máy đo độ đông máu bán tự động
|
cái
|
2
|
60.000.000
|
1781
|
Máy đo độ đông máu
|
cái
|
1
|
58.348.010
|
1782
|
Máy đo khúc xạ máy tự động
|
cái
|
1
|
181.200.000
|
1783
|
Máy Doppler nghe tim thai
|
cái
|
4
|
5.200.000
|
1784
|
Máy gây mê kèm thở
|
cái
|
2
|
397.550.000
|
1785
|
Máy giặt công nghiệp 30Kg
|
cái
|
3
|
493.350.000
|
1786
|
Máy giặt công nghiệp 50Kg
|
cái
|
2
|
493.350.000
|
1787
|
Máy giúp thở
|
cái
|
12
|
386.000.000
|
1788
|
Máy giúp thở CPAP
|
cái
|
6
|
24.150.000
|
1789
|
Máy hấp tiệt trùng Autoclave
|
cái
|
1
|
188.126.000
|
1790
|
Máy hấp ướt
|
cái
|
2
|
279.507.000
|
1791
|
Máy hấp ướt Sturdy 450
|
cái
|
1
|
97.545.000
|
1792
|
Máy hấp ướt tiết trùng
|
cái
|
4
|
88.772.000
|
1793
|
Máy HCT
|
cái
|
1
|
19.500.000
|
1794
|
Máy Holter theo dõi
điện tim
|
cái
|
4
|
35.000.000
|
1795
|
Máy Hoter theo dõi huyết áp
|
cái
|
4
|
35.000.000
|
1796
|
Máy hút ẩm (16L/24h)
|
cái
|
4
|
19.360.000
|
1797
|
Máy hút dịch
|
cái
|
6
|
22.338.078
|
1798
|
Máy hút dịch
|
cái
|
8
|
7.839.000
|
1799
|
Máy hút dịch điện chạy liên tục, áp
lực thấp
|
cái
|
3
|
150.000.000
|
1800
|
Máy kéo dãn cột sống
|
cái
|
2
|
249.619.160
|
1801
|
Máy kích thích điện điều trị 2 kênh
|
cái
|
2
|
12.000.000
|
1802
|
Máy làm ấm dịch truyền
|
cái
|
10
|
20.000.000
|
1803
|
Máy làm ấm trẻ sơ sinh
|
cái
|
2
|
150.000.000
|
1804
|
Máy Laser điều trị 25w
|
cái
|
2
|
110.255.148
|
1805
|
Máy lấy cao răng siêu âm
|
cái
|
4
|
5.928.589
|
1806
|
Máy ly tâm máu 24 ống mao dẫn
|
cái
|
1
|
57.200.000
|
1807
|
Máy ly tâm máu 8 ống
|
cái
|
2
|
13.650.000
|
1808
|
Máy massage toàn thân
|
cái
|
2
|
150.000.000
|
1809
|
Máy Monitor theo dõi sản khoa
|
cái
|
10
|
26.170.000
|
1810
|
Máy Monitoring đa năng
|
|
30
|
117.600.000
|
1811
|
Máy Monitoring đa năng theo dõi trẻ
sơ sinh
|
cái
|
6
|
96.868.916
|
1812
|
Máy phân tích huyết học tự động
|
cái
|
2
|
420.000.000
|
1813
|
Máy phân tích khí máu
|
cái
|
1
|
310.000.000
|
1814
|
Máy phân tích máu+máy in
|
cái
|
1
|
83.789.364
|
1815
|
Máy phân tích nước tiểu Clinitek
Status
|
cái
|
3
|
19.900.000
|
1816
|
Máy phân tích sinh hóa tự động
|
cái
|
2
|
450.000.000
|
1817
|
Máy phẫu thuật Phaco
|
cái
|
1
|
480.000.000
|
1818
|
Máy phun sương tiệt trùng phòng
|
cái
|
5
|
107.800.000
|
1819
|
Máy rửa dụng cụ
|
cái
|
1
|
97.440.000
|
1820
|
Máy rửa phim tự động
|
cái
|
1
|
110.160.158
|
1821
|
Máy shock điện
|
cái
|
6
|
142.392.014
|
1822
|
Máy siêu âm A/B, nhãn khoa
|
cái
|
2
|
350.000.000
|
1823
|
Máy siêu âm sách tay
|
cái
|
2
|
197.864.591
|
1824
|
Máy siêu âm trắng đen
|
cái
|
6
|
480.000.000
|
1825
|
Máy siêu âm trị liệu
|
cái
|
2
|
68.716.295
|
1826
|
Máy sinh hiển vi phẫu thuật
|
cái
|
2
|
105.000.000
|
1827
|
Máy soi cổ tử cung
|
cái
|
1
|
252.626.901
|
1828
|
Máy súc rửa dạ dày
|
cái
|
2
|
6.100.000
|
1829
|
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp bằng
khí ozone
|
cái
|
1
|
120.000.000
|
1830
|
Máy truyền dịch tự động
|
cái
|
30
|
38.000.000
|
1831
|
Máy vi sóng điều trị xung và liên tục
|
cái
|
1
|
150.000.000
|
1832
|
Máy X - Quang chụp vú
|
cái
|
1
|
450.000.000
|
1833
|
Máy X - Quang TRX
|
cái
|
1
|
295.125.000
|
1834
|
Máy xét nghiệm đông máu
|
cái
|
2
|
196.384.524
|
1835
|
Máy xét nghiệm miễn dịch
|
cái
|
1
|
346.500.000
|
1836
|
Máy xét nghiệm miễn dịch bán tự động
|
cái
|
1
|
198.713.613
|
1837
|
Máy xét nghiệm sinh hóa máu bán tự động
|
cái
|
1
|
49.022.000
|
1838
|
Máy xét nghiệm sinh hóa máu bán tự động
|
cái
|
1
|
41.098.000
|
1839
|
Máy xét nghiệm
|
cái
|
2
|
150.678.000
|
1840
|
Máy xông khí dung thường
|
cái
|
20
|
9.144.000
|
1841
|
Máy xông hơi chân
|
cái
|
8
|
12.000.000
|
1842
|
Máy xông hơi lưng
|
cái
|
4
|
15.000.000
|
1843
|
Máy xông hơi toàn thân
|
cái
|
4
|
15.000.000
|
1844
|
Máy xông khí dung siêu âm
|
cái
|
18
|
18.288.000
|
1845
|
Máy XQ di động
|
cái
|
1
|
345.881.000
|
1846
|
Nồi hấp tiệt trùng Inox
|
cái
|
1
|
10.050.000
|
1847
|
Optic nội soi người lớn
|
cái
|
4
|
15.000.000
|
1848
|
Optic nội soi trẻ em
|
cái
|
4
|
13.500.000
|
1849
|
Rọ lấy dị vật (soi)sử dụng một lần
|
cái
|
4
|
23.135.200
|
1850
|
Rọ lấy sỏi
|
cái
|
4
|
27.363.000
|
1851
|
Ruột kẹp cầm máu lưỡng cực Olympic
|
cái
|
2
|
34.700.000
|
1852
|
Ruột kẹp phẫu tích nội soi
|
cái
|
2
|
15.300.000
|
1853
|
Sinh hiển vi (Slit Lamp) khám mắt có
gắn Camera
|
cái
|
1
|
210.000.000
|
1854
|
Tay cầm tưới rửa dùng trong phẫu thuật
nội soi
|
cái
|
2
|
50.000.000
|
1855
|
Thiết bị lọc nước tiệt trùng cực tím
|
cái
|
1
|
8.763.000
|
1856
|
Thiết bị tháo lồng ruột bằng hơi
|
cái
|
2
|
18.000.000
|
1857
|
Tủ ấm Alarmanlage
|
cái
|
2
|
14.163.000
|
1858
|
Tủ ấm JSR 100T
|
cái
|
2
|
5.000.000
|
1859
|
Tủ hấp ướt Tomy ES 315
|
cái
|
2
|
25.150.000
|
1860
|
Tủ nuôi cấy có CO2
|
cái
|
1
|
120.000.000
|
1861
|
Tủ nuôi cấy yếm khí
|
cái
|
1
|
350.000.000
|
1862
|
Tủ sấy
|
cái
|
5
|
23.090.000
|
1863
|
Tủ trữ máu Fiocchectti
|
cái
|
2
|
79.498.000
|
1864
|
Vỏ trocar (Trocar tube)11mm loại xoắn
|
cái
|
4
|
41.124.600
|
|
Bệnh viện đa khoa
khu vực Cam Ranh
|
|
|
|
1865
|
Bàn mổ đa năng
|
Cái
|
1
|
7.274.000
|
1866
|
Bộ hệ thống rửa tay phẫu thuật viên
|
Cái
|
1
|
214.271.934
|
1867
|
Bơm tiêm điện Injectomat Agilia
|
Cái
|
1
|
18.500.000
|
1868
|
Dàn đèn điều trị vàng da Yondon
|
Bộ
|
2
|
33.960.000
|
1869
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
1
|
21.220.000
|
1870
|
Kính lúp phẫu thuật
|
Cái
|
1
|
19.000.000
|
1871
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
356.241.258
|
1872
|
Máy đo HCT
|
Cái
|
2
|
64.760.000
|
1873
|
Máy đông máu
|
Cái
|
1
|
127.500.000
|
1874
|
Máy đốt lase
|
|
1
|
54.800.000
|
1875
|
Máy giặt Sharp 11 kg
|
Cái
|
2
|
39.600.000
|
1876
|
Máy hút dịch
|
Cái
|
1
|
32.889.000
|
1877
|
Máy hút dịch dạ dày
|
Cái
|
1
|
54.790.000
|
1878
|
Máy hút đờm giải
|
Cái
|
1
|
23.559.477
|
1879
|
Máy kích thích liền xương
|
Cái
|
1
|
75.660.000
|
1880
|
Máy X quang di động
|
Cái
|
1
|
417.900.000
|
1881
|
Máy Xquang răng
|
ht
|
1
|
115.000.000
|
1882
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
36.500.000
|
1883
|
Bàn bó bột
|
Cái
|
1
|
14.210.000
|
1884
|
Bàn kéo cột sống
|
Cái
|
1
|
16.500.000
|
1885
|
Bàn mổ đa năng
|
Cái
|
4
|
150.780.000
|
1886
|
Bàn sưởi ấm
|
Cái
|
1
|
14.300.000
|
1887
|
Bộ bàn chấn thương chỉnh hình
|
Bộ
|
1
|
339.001.591
|
1888
|
Bộ đặt nội khí quản
Gồm: Hộp nhựa đựng, cán đèn, 3 lưỡi
đặt nội khí quản các kiểu
|
Bộ
|
4
|
13.200.000
|
1889
|
Bộ dụng cụ cắt polype+cuốn mũi qua nội
soi
|
Bộ
|
1
|
480.000.000
|
1890
|
Bộ dụng cụ mổ (mũi xoang) qua nội
soi
|
Bộ
|
1
|
480.000.000
|
1891
|
Bộ dụng cụ mổ sào bào thượng nhĩ
|
Bộ
|
1
|
92.400.000
|
1892
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt
|
Bộ
|
1
|
91.162.244
|
1893
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa
|
Bộ
|
1
|
152.318.291
|
1894
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật tai mũi họng
|
Bộ
|
1
|
130.060.474
|
1895
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa
|
Bộ
|
1
|
185.329.181
|
1896
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật xương
|
Bộ
|
1
|
180.520.768
|
1897
|
Bộ khám -điều trị tai mũi họng
Gồm: Ghế khám tai mũi họng
|
Cái
|
1
|
327.365.968
|
1898
|
Bộ lấy dị vật thực quản
|
Cái
|
1
|
22.017.465
|
1899
|
Bộ máy kéo giãn cột sống
|
Cái
|
1
|
249.619.160
|
1900
|
Bộ máy nội soi dạ dày
|
Bộ
|
1
|
480.369.892
|
1901
|
Bộ máy nội soi trực tràng ống cứng
|
Bộ
|
1
|
165.750.000
|
1902
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
17
|
111.000.000
|
1903
|
Bơm truyền d
Gồm: 1 máy chính + 1 bộ dây nguồn + 1bộ
đếm giọt
|
Cái
|
2
|
58.487.114
|
1904
|
Buồng nuôi cấy vi sinh
|
Bộ
|
1
|
210.993.819
|
1905
|
Dàn đèn điều trị vàng da
|
Bộ
|
1
|
25.514.588
|
1906
|
Dàn máy điều trị răng
|
Bộ
|
1
|
70.000.000
|
1907
|
Dàn máy nhổ răng
|
Cái
|
1
|
213.500.000
|
1908
|
Dàn máy nội soi tai mũi họng ống cứng
|
Cái
|
1
|
233.350.628
|
1909
|
Dàn máy xét nghiệm Elisa
Gồm (máy rửa+ủ ấm +in)
Phần trắc quang đó sáng, phần điện tử,
phần mềm phân tích kết quả
|
Cái
|
1
|
315.930.000
|
1910
|
Dao mỗ điện cao tầng Covidien
Gồm: Bàn đạp chân, tấm bảng cực, máy
chính, kẹp lưỡng cực, dây nối, tay dao, lưỡi dao mô điện)
|
Cái
|
2
|
436.699.262
|
1911
|
Đèn điều trị vàng da
|
Cái
|
3
|
76.543.767
|
1912
|
Đèn mổ 4 bóng
|
Cái
|
1
|
125.000.000
|
1913
|
Đèn mổ di động 1 bóng
|
Cái
|
1
|
23.667.000
|
1914
|
Đèn mổ đi động 5 bóng
|
Cái
|
1
|
62.160.000
|
1915
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
1
|
78.886.790
|
1916
|
Đèn mổ treo trần 8 bóng
|
Cái
|
1
|
43.554.000
|
1917
|
Đèn mổ treo trần nhà
|
Cái
|
1
|
23.667.000
|
1918
|
Đèn mổ treo trần
|
Cái
|
1
|
283.316.552
|
1919
|
Giường cấp cứu Nhi
|
Cái
|
4
|
385.464.168
|
1920
|
Giường cấp cứu
|
Cái
|
3
|
175.726.323
|
1921
|
Giường chiếu đèn 2 mặt
Gồm giường, bộ bóng đèn, bộ đo nhiệt
độ, bộ đếm thời gian, hệ thống thông khí
|
Cái
|
1
|
24.600.000
|
1922
|
Giường điện cấp cứu
|
Cái
|
20
|
58.574.441
|
1923
|
Giường ủ ấm trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
251.312.704
|
1924
|
Hệ thống bếp
|
Cái
|
1
|
483.332.997
|
1925
|
Hệ thống kéo cột sống lưng và cổ
|
Cái
|
1
|
58.800.000
|
1926
|
Hệ thống máy giúp thở dùng trên xe cấp
cứu
|
Cái
|
2
|
85.000.000
|
1927
|
Hệ thống nội soi điều trị đại tràng
Gồm: 1máy đốt+1 bộ dụng cụ
|
Cái
|
1
|
417.900.000
|
1928
|
Hott vô trùng Mini
|
Cái
|
1
|
12.500.000
|
1929
|
Kiềm gắp dị vật
ngàm cá sấu răng chuột
|
Cái
|
1
|
40.500.000
|
1930
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
3
|
24.586.000
|
1931
|
Kính hiển vi phẫu thuật
|
Cái
|
2
|
276.000.000
|
1932
|
Kính hiển vi tai mũi họng
|
Cái
|
1
|
16.284.000
|
1933
|
Kính hiển vi 2 thị kính
|
Cái
|
1
|
10.000.000
|
1934
|
Lồng ấp
|
Cái
|
4
|
65.780.000
|
1935
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
cái
|
1
|
170.000.000
|
1936
|
Máy bào da
|
Cái
|
1
|
174.960.000
|
1937
|
Máy bơm hơi
|
Cái
|
2
|
34.566.000
|
1938
|
Máy bơm tiêm điện
|
Cái
|
1
|
20.800.000
|
1939
|
Máy cất nước 2 lần
|
Cái
|
1
|
72.000.000
|
1940
|
Máy cưa bột
|
Cái
|
1
|
15.000.000
|
1941
|
Máy điện não đồ vi tính 16 kênh
Gồm hộp điện cực, dây điện cực, đèn
flash, mũ lưới điện, dây nguồn, phần mềm phân tích
|
Cái
|
1
|
82.500.000
|
1942
|
Máy điện não đồ
Gồm hộp điện cực, dây điện
cực, đèn flash, mũ lưới điện, dây nguồn, phần mềm phân tích
|
Cái
|
1
|
83.430.000
|
1943
|
Máy điện tim 3 cần
|
Cái
|
2
|
33.500.000
|
1944
|
Máy điện tim 3 cần
Điều khiển bằng tay tự động, đầu ghi
song ECG
|
Cái
|
2
|
23.292.723
|
1945
|
Máy điện tim 6 cần
Hiển thị 12 đạo trình tim, tự động
ghi lại phân tích kết quả
|
Cái
|
1
|
55.000.000
|
1946
|
Máy điện tim gắng sức
|
Cái
|
1
|
371.919.462
|
1947
|
Máy điện từ trường
|
Cái
|
1
|
170.000.000
|
1948
|
Máy điện xung
|
Cái
|
1
|
71.579.474
|
1949
|
Máy điều trị sóng ngắn xung liên tục
|
Cái
|
1
|
188.000.000
|
1950
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Cái
|
4
|
75.000.000
|
1951
|
Máy đo điện tim
|
Cái
|
6
|
23.000.000
|
1952
|
Máy đo điện tim 12 cần
Gồm: Màn hình 5.7 inch, pin sạc, dây
cáp, bộ điện cực, dây điện nguồn, dây bắt mass
|
Cái
|
1
|
50.880.570
|
1953
|
Máy đo điện tim 3 cần
Hiển thị 12 đạo trình tim, tự động
ghi lại phân tích kết quả
|
Cái
|
3
|
46.585.446
|
1954
|
Máy đo điện tim 6 cần Cardiofax
Hiển thị 12 đạo trình tim, tự động
ghi lại phân tích kết quả
|
Cái
|
1
|
55.000.000
|
1955
|
Máy đo độ bão hòa oxy
|
Cái
|
2
|
80.976.454
|
1956
|
Máy đo độ loãng xương
|
Cái
|
1
|
427.821.980
|
1957
|
Máy đo HCT
|
Cái
|
1
|
35.100.000
|
1958
|
Máy đo khí máu
|
Cái
|
4
|
291.448.503
|
1959
|
Máy đo SpO2
|
Cái
|
10
|
40.488.227
|
1960
|
Máy đông máu
|
Cái
|
2
|
231.644.000
|
1961
|
Máy Doppler tim thai
|
Cái
|
2
|
31.670.688
|
1962
|
Máy đốt cổ tử cung cao tầng
Laser
|
Cái
|
1
|
93.190.997
|
1963
|
Máy đốt điện Electusurgery
|
Cái
|
2
|
76.846.000
|
1964
|
Máy ép hàn túi liên tục có in ngày
|
Cái
|
1
|
10.780.000
|
1965
|
Máy gây
|
Cái
|
3
|
139.000.000
|
1966
|
Máy giặt-vắt
|
Cái
|
2
|
422.034.922
|
1967
|
Máy giúp thở
|
Cái
|
5
|
416.900.000
|
1968
|
Máy hấp
|
Cái
|
2
|
9.964.000
|
1969
|
Máy hút ẩm E
|
Cái
|
1
|
5.400.000
|
1970
|
Máy hút áp lực thấp chạy điện liên tục
|
Cái
|
3
|
11.304.810
|
1971
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Cái
|
3
|
47.118.954
|
1972
|
Máy hút dịch
|
Cái
|
9
|
62.700.000
|
1973
|
Máy hút đờm giải sử dụng 2 dòng điện
|
Cái
|
3
|
21.890.000
|
1974
|
Máy hút ổ bụng
|
Cái
|
1
|
32.455.000
|
1975
|
Máy ion đồ
|
Cái
|
1
|
142.500.000
|
1976
|
Máy khí dung
|
Cái
|
7
|
27.372.000
|
1977
|
Máy khoan điện
|
Cái
|
1
|
232.267.000
|
1978
|
Máy lắc
|
Cái
|
2
|
5.285.000
|
1979
|
Máy lấy cao răng bằng siêu âm
|
Cái
|
2
|
24.110.000
|
1980
|
Máy lấy vôi răng
|
Cái
|
2
|
48.220.000
|
1981
|
Máy ly tâm đa năng
|
Cái
|
5
|
73.092.957
|
1982
|
Máy mài răng giả
|
Cái
|
1
|
16.619.200
|
1983
|
Máy monitoring
|
|
40
|
360.000.000
|
1984
|
Máy nội soi lấy dị vật thực quản
|
Cái
|
1
|
174.500.000
|
1985
|
Máy nội soi mũi xoang
Gồm màn hình chuyên dụng, bộ xử lý
hình ảnh, nguồn sáng, camera nội soi, dây dẫn sáng, ống nội soi
|
bộ
|
1
|
189.458.906
|
1986
|
Máy nóng lạnh
|
Cái
|
1
|
14.300.000
|
1987
|
Máy phá rung tim
|
Cái
|
3
|
236.000.000
|
1988
|
Máy phân tích huyết học tự động
|
Cái
|
1
|
287.424.553
|
1989
|
Máy phân tích khí máu
|
Cái
|
1
|
291.448.503
|
1990
|
Máy phân tích nước tiểu tự động
|
Cái
|
1
|
24.193.911
|
1991
|
Máy phát điện
|
ht
|
2
|
128.000.000
|
1992
|
Máy phun dung dịch khử khẩn
|
Cái
|
2
|
215.596.396
|
1993
|
Máy rửa phim X-Quang tự động
Model: Mini Medical-90
|
Bộ
|
2
|
164.162.953
|
1994
|
Máy sấy khô
|
Cái
|
2
|
314.000.000
|
1995
|
Máy sấy và bảo quản dụng cụ
|
Cái
|
1
|
241.375.607
|
1996
|
Máy siêu âm
|
Cái
|
5
|
399.000.000
|
1997
|
Máy sốc tim C
|
Cái
|
1
|
221.556.228
|
1998
|
Máy soi cổ tử cung có monitoring
|
Cái
|
1
|
141.589.470
|
1999
|
Máy soi cổ tử cung Inami
|
Bộ
|
1
|
26.279.000
|
2000
|
Máy súc rửa dạ dày tự động 7 D
Gồm: Máu chính 7D, dây nguồn, cầu chì,
ống dây nhựa, ống dây đưa vào dạ dày, xô nhựa, đầu lọc dung dịch, bình lọc
|
Cái
|
1
|
8.250.000
|
2001
|
Máy tán sỏi bằng sóng siêu âm hiệu
suất cao
|
Cái
|
1
|
417.000.000
|
2002
|
Máy tạo Oxy di động
|
Cái
|
3
|
97.809.258
|
2003
|
Máy tạo Oxy Novo Life SeQual
|
Cái
|
10
|
188.000.000
|
2004
|
Máy thở
|
Cái
|
6
|
386.000.000
|
2005
|
Máy truyền dịch
|
Cái
|
4
|
23.700.000
|
2006
|
Máy truyền dịch tự động
Gồm: 1 máy chính + 1 bộ dây nguồn + 1bộ
đếm giọt
|
hệ thống
|
5
|
118.500.000
|
2007
|
Máy X quang di động
|
Bộ
|
3
|
154.780.000
|
2008
|
Máy X Quang
|
Cái
|
3
|
338.452.135
|
2009
|
Máy xông khí dung bằng siêu âm
|
Cái
|
2
|
12.629.317
|
2010
|
Máy xúc rửa CPAP sơ sinh
|
Cái
|
1
|
85.465.000
|
2011
|
Monitoring sản khoa theo dõi đơn
thai
|
Cái
|
4
|
78.511.579
|
2012
|
Monitoring sản khoa theo dõi song
thai
|
Cái
|
4
|
75.430.000
|
2013
|
Nồi chưng cách thủy
|
Cái
|
1
|
45.000.000
|
2014
|
Nồi hấp Autoclave
|
Cái
|
1
|
8.064.000
|
2015
|
Nồi hấp
|
|
1
|
58.800.000
|
2016
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Bộ
|
6
|
340.980.000
|
2017
|
Nồi luộc
|
Cái
|
6
|
15.000.000
|
2018
|
Thiết bị nuôi cấy vi sinh vật
|
Cái
|
1
|
173.000.000
|
2019
|
Tủ ấm
|
Cái
|
2
|
78.450.000
|
2020
|
Tủ an toàn sinh học độ
|
Cái
|
2
|
20.000.000
|
2021
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
1
|
220.000.000
|
2022
|
Tủ lạnh lưu trữ tử thi
|
Cái
|
1
|
449.731.170
|
2023
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Bộ
|
5
|
157.000.000
|
2024
|
Tủ sấy dụng cụ y tế
|
Cái
|
1
|
72.416.422
|
2025
|
Tủ sấy tiệt trùng
|
Cái
|
3
|
66.400.000
|
|
Bệnh viện lao và Bệnh
phổi
|
|
|
|
2026
|
Máy khí dung
|
Cái
|
20
|
100.000.000
|
2027
|
Bơm tiêm điện tự động
|
Cái
|
6
|
85.128.000
|
2028
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
2
|
23.500.000
|
2029
|
Kính hiển vi huỳnh quang
|
Cái
|
1
|
173.250.000
|
2030
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
6
|
77.200.000
|
2031
|
Máy bơm tiêm
|
Cái
|
4
|
68.250.000
|
2032
|
Máy điện tim
|
Cái
|
3
|
240.000.000
|
2033
|
Máy đo chuẩn đoán nhanh
|
Cái
|
1
|
365.749.890
|
2034
|
Máy hấp dụng cụ khô
|
Cái
|
2
|
86.100.000
|
2035
|
Máy hút dịch
|
Cái
|
14
|
246.400.000
|
2036
|
Máy hút SCHUCOVAC Mỹ
|
Cái
|
1
|
11.200.000
|
2037
|
Máy hủy bơm kim tiêm
|
Cái
|
16
|
180.000.000
|
2038
|
Máy khí dung
|
cái
|
20
|
170.000.000
|
2039
|
Máy lắc đờm
|
Cái
|
1
|
7.992.000
|
2040
|
Máy li tâm lạnh
|
Cái
|
4
|
247.500.000
|
2041
|
Máy phân tích huyết học
|
Cái
|
1
|
376.950.000
|
2042
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Cái
|
2
|
24.150.000
|
2043
|
Máy rửa phim X.Quang tự động
|
Bộ
|
2
|
250.000.000
|
2044
|
Máy sấy lam kính
|
Cái
|
2
|
44.950.000
|
2045
|
Máy siêu âm t
|
Cái
|
3
|
442.575.000
|
2046
|
Máy truyền dịch tự động
|
Cái
|
6
|
173.880.000
|
2047
|
Máy X.Quang
|
Bộ
|
1
|
481.110.000
|
2048
|
Máy XN điện giải đo
|
Cái
|
2
|
229.600.000
|
2049
|
Máy XN huyết học 18 thông số
|
Cái
|
2
|
246.750.000
|
2050
|
Máy XN sinh hóa bán tự động
|
Cái
|
1
|
141.750.000
|
2051
|
Máy XN sinh hóa
|
Cái
|
1
|
72.450.000
|
2052
|
Mornitor theo dõi bệnh
nhân
|
Cái
|
2
|
134.000.000
|
2053
|
Nồi hấp dụng cụ ướt SA 500
|
Cái
|
4
|
389.200.000
|
2054
|
Tủ ấm
|
Cái
|
4
|
93.320.000
|
2055
|
Tủ âm sâu
|
Cái
|
1
|
100.980.000
|
2056
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
6
|
285.802.000
|
2057
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
88.000.000
|
|
Bệnh viện
chuyên khoa tâm thần
|
|
|
|
2058
|
Bình oxy
|
Bình
|
9
|
6.300.000
|
2059
|
Kính hiển vi
|
cái
|
1
|
17.000.000
|
2060
|
Máy điện tim 3 cần
|
Cái
|
3
|
50.000.000
|
2061
|
Máy hút đờm dãi
|
Cái
|
3
|
11.200.000
|
2062
|
Máy lưu huyết não
|
cái
|
2
|
360.000.000
|
2063
|
Máy ly tâm
|
cái
|
2
|
48.000.000
|
2064
|
Máy phân tích tế bào máu 18 thông số
|
cái
|
1
|
281.925.000
|
2065
|
Máy siêu âm
|
cái
|
2
|
456.960.000
|
2066
|
Máy sinh hóa bán tự động
|
cái
|
1
|
141.750.000
|
2067
|
Máy sinh hóa tự động
|
cái
|
1
|
485.000.000
|
2068
|
Máy tạo oxy di động
|
Bình
|
2
|
27.195.000
|
2069
|
Máy xét nghiệm nước tiểu 10 thông số
|
cái
|
2
|
46.000.000
|
2070
|
Nồi hấp
|
Nồi
|
3
|
143.000.000
|
2071
|
Pepette 10-100pL, 20-200pL, 100-1000pL
|
cái
|
3
|
24.150.000
|
2072
|
Sửa chữa và mua phụ kiện thay thế máy
điện não Video
|
bộ
|
1
|
220.000.000
|
2073
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
cái
|
1
|
165.000.000
|
2074
|
Tủ sấy khô
|
cái
|
1
|
8.200.000
|
|
Bệnh viện Da liễu
|
|
|
|
2075
|
Bàn Mổ
|
Cái
|
8
|
20.000.000
|
2076
|
Bedsside Monitor
|
Cái
|
4
|
146.475.000
|
2077
|
Camera Kính Hiển Vi Watee
|
Cái
|
2
|
42.000.000
|
2078
|
Đèn Mổ Đứng 4 Bóng
|
Cái
|
9
|
11.000.000
|
2079
|
Hệ Thống Máy ELISA
|
Bộ
|
5
|
447.448.669
|
2080
|
Kính Hiển Vi
|
Cái
|
6
|
92.000.000
|
2081
|
Kính hiển Vi Một Mắt PZO
|
Cái
|
2
|
21.000.000
|
2082
|
Máy An Toàn Sinh Học
|
Cái
|
2
|
135.000.000
|
2083
|
Máy Cất Nước
|
Cái
|
2
|
12.000.000
|
2084
|
Máy Đo Độ Lắng Máu
|
Cái
|
2
|
130.000.000
|
2085
|
Máy Đốt Điện
|
Cái
|
13
|
45.000.000
|
2086
|
Máy Gây Mê
|
Cái
|
2
|
9.300.000
|
2087
|
Máy Hấp Tiệt Trùng Đứng
|
Cái
|
2
|
23.608.000
|
2088
|
Máy Hút Ẩm
|
Cái
|
2
|
11.000.000
|
2089
|
Máy Hút Đờm Giải
|
Cái
|
11
|
29.400.000
|
2090
|
Máy Huyết Học Tự Động
|
Cái
|
2
|
350.700.000
|
2091
|
Máy Khoan Xương Cầm Tay
|
Cái
|
2
|
15.000.000
|
2092
|
Máy Lắc
|
Cái
|
5
|
7.407.000
|
2093
|
Máy LASER
|
Cái
|
7
|
98.000.000
|
2094
|
Máy Ly Tâm
|
Cái
|
5
|
45.000.000
|
2095
|
Máy Phân Tích Huyết Học Tự Động
|
Cái
|
3
|
376.950.000
|
2096
|
Máy PTF GDT
|
Cái
|
3
|
293.475.000
|
2097
|
Máy Sinh Hóa Bán Tự Động
|
Cái
|
2
|
56.000.000
|
2098
|
Máy Sinh Hóa Máu
|
Cái
|
3
|
98.700.000
|
2099
|
Máy Sinh Hóa Nước Tiểu
|
Cái
|
3
|
22.000.000
|
2100
|
Máy Thở
|
Cái
|
2
|
35.000.000
|
2101
|
Máy Trộn Bột
|
Cái
|
2
|
6.200.000
|
2102
|
Máy UVA - UVB
|
Cái
|
2
|
300.000.000
|
2103
|
Nồi Hấp Tiệt Trùng
|
Cái
|
2
|
48.956.000
|
2104
|
Nồi Hấp Tiệt Trùng Ngang
|
Cái
|
3
|
298.200.000
|
2105
|
Nồi Hấp Tiệt Trùng
|
Cái
|
2
|
80.000.000
|
2106
|
Tủ Ấm
|
Cái
|
7
|
40.000.000
|
2107
|
Tủ Sấy Tiệt Trùng
|
Cái
|
2
|
35.000.000
|
2108
|
UVB Cục Bộ
|
Cái
|
4
|
54.075.000
|
|
Bệnh viện Y học cổ
truyền và Phục hồi chức năng
|
|
|
|
2109
|
Bàn kéo nắn chỉnh hình
|
Cái
|
1
|
200.000.000
|
2110
|
Bàn mổ
|
Cái
|
3
|
25.000.000
|
2111
|
Bàn mổ đa năng Điện thủy lực
|
Cái
|
1
|
320.000.000
|
2112
|
Băng ca xe đẩy
|
Cái
|
1
|
18.700.000
|
2113
|
Bộ dụng cụ đại phẫu
|
Bộ
|
1
|
130.000.000
|
2114
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
1
|
20.000.000
|
2115
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
1
|
75.000.000
|
2116
|
Bộ mài kim điện cơ của Trung Quốc
|
Cái
|
1
|
7.691.000
|
2117
|
Bộ sắc khí bản mỏng bao gồm:(6 mục)
|
Cái
|
1
|
40.667.000
|
2118
|
Bộ thử thị lực
|
Cái
|
1
|
7.920.000
|
2119
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
1
|
40.000.000
|
2120
|
Bồn nấu parafin
|
Cái
|
2
|
80.000.000
|
2121
|
Bồn rửa tay phòng mổ 2 vòi
|
Cái
|
2
|
38.720.000
|
2122
|
Buồng nuôi cấy vi sinh
|
Cái
|
1
|
120.000.000
|
2123
|
Buồng xông thuốc toàn thân
|
Bộ
|
1
|
70.000.000
|
2124
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
2
|
350.000.000
|
2125
|
Đầu kéo giãn cổ, cột sống
|
Cái
|
9
|
98.500.000
|
2126
|
Đèn khe khám mắt
|
Cái
|
1
|
42.000.000
|
2127
|
Đèn mổ treo trần 8 bóng
|
Cái
|
1
|
84.102.000
|
2128
|
Đèn soi đáy mắt pin trung
|
Cái
|
1
|
6.600.000
|
2129
|
Đèn tử ngoại
|
Bộ
|
2
|
15.000.000
|
2130
|
Dụng cụ tập cơ bản/ngón tay
|
Cái
|
2
|
15.000.000
|
2131
|
Dụng cụ tập cổ chân lò xo
|
Cái
|
2
|
15.000.000
|
2132
|
Dụng cụ tập cổ chân quay
|
Cái
|
2
|
15.000.000
|
2133
|
Dụng cụ tập cổ tay
|
Cái
|
2
|
15.000.000
|
2134
|
Dụng cụ tập kéo giãn gân gót
|
Cái
|
2
|
15.000.000
|
2135
|
Ghế khám răng
|
Cái
|
2
|
290.000.000
|
2136
|
Ghế máy nha khoa
|
Cái
|
1
|
52.500.000
|
2137
|
Ghế tập cơ tứ đầu
|
Cái
|
2
|
15.000.000
|
2138
|
Giường + nệm
|
Cái
|
18
|
5.136.000
|
2139
|
Giường bệnh đa năng
|
Cái
|
10
|
150.000.000
|
2140
|
Giường bệnh nhân bằng điện
|
Cái
|
1
|
6.000.000
|
2141
|
Giường châm cứu chuyên dụng
|
Cái
|
10
|
6.500.000
|
2142
|
Giường cho máy kéo giãn cổ, cột sống
Metron
|
Cái
|
1
|
99.300.000
|
2143
|
Giường điện
|
Cái
|
5
|
8.000.000
|
2144
|
Giường một tay quay nâng giường
|
Cái
|
10
|
5.600.000
|
2145
|
Giường nằm Bệnh nhân
|
Cái
|
100
|
10.000.000
|
2146
|
Giường thủy lực
|
Cái
|
66
|
7.000.000
|
2147
|
Hệ thống bóp nén tự động
|
Cái
|
1
|
59.403.000
|
2148
|
Hệ thống Holter điện tim
|
Cái
|
1
|
272.800.000
|
2149
|
Hệ thống kéo giãn
|
Cái
|
1
|
348.300.000
|
2150
|
Khung ròng rọc
|
Cái
|
1
|
12.500.000
|
2151
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
1
|
30.140.000
|
2152
|
Lò hấp tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
70.536.000
|
2153
|
Máy bơm hút chân không
|
Cái
|
1
|
6.250.000
|
2154
|
Máy cất nước của Đại Nam
|
Cái
|
1
|
8.500.000
|
2155
|
Máy cắt trĩ
|
Cái
|
1
|
388.500.000
|
2156
|
Máy châm cứu 8 kênh kết hợp masaga
|
Cái
|
4
|
99.540.000
|
2157
|
Máy chẩn đoán điện kết hợp điện xung
trị liệu
|
Cái
|
1
|
121.800.000
|
2158
|
Máy cưa bột
|
Cái
|
4
|
10.550.000
|
2159
|
Máy điện châm đa năng 4 kênh
|
Cái
|
1
|
76.000.000
|
2160
|
Máy điện châm đa năng 6 kênh
|
Cái
|
1
|
210.598.500
|
2161
|
Máy điện châm đa năng 6 kênh công suất:
60w
|
cái
|
2
|
420.000.000
|
2162
|
Máy điện phân thuốc
|
Cái
|
2
|
350.000.000
|
2163
|
Máy điện tim
|
Cái
|
3
|
100.000.000
|
2164
|
Máy điện tim 3 cần
|
Cái
|
3
|
45.500.000
|
2165
|
Máy điện xung điều trị
|
Cái
|
4
|
150.000.000
|
2166
|
Máy điều trị bằng điện trường cao áp
|
Cái
|
1
|
99.700.000
|
2167
|
Máy điều trị bằng dòng giao thoa
|
Cái
|
2
|
250.000.000
|
2168
|
Máy điều trị bằng dòng Tens
|
Cái
|
4
|
95.500.000
|
2169
|
Máy điều trị bằng dòng Tens(2 cái)
|
Cái
|
2
|
113.925.000
|
2170
|
Máy điều trị bằng Ion
|
Cái
|
2
|
180.000.000
|
2171
|
Máy điều trị bằng từ trường
|
Cái
|
1
|
420.000.000
|
2172
|
Máy điều trị kích thích điện
|
Cái
|
1
|
84.945.000
|
2173
|
Máy điều trị sóng xung kích
|
Cái
|
1
|
499.000.000
|
2174
|
Máy điều trị trung tần Đông Á J18A2
|
Cái
|
20
|
60.000.000
|
2175
|
Máy đo áp lực tĩnh mạch trung tâm
|
Cái
|
1
|
20.000.000
|
2176
|
Máy đo điện giải đồ, điện cực chọn lọc
ion
|
Cái
|
1
|
400.000.000
|
2177
|
Máy đo độ đông máu
|
Cái
|
1
|
100.000.000
|
2178
|
Máy đo độ pH máu
|
Cái
|
1
|
50.000.000
|
2179
|
Máy đo HbA1C
|
Cái
|
1
|
100.000.000
|
2180
|
Máy đo hematocrit cầm tay
|
Cái
|
1
|
80.000.000
|
2181
|
Máy đo khí máu động mạch
|
Cái
|
1
|
300.000.000
|
2182
|
Máy đo khúc xạ
|
Cái
|
1
|
412.000.000
|
2183
|
Máy đo loãng xương
|
Cái
|
1
|
164.245.000
|
2184
|
Máy đo lưu huyết não
|
Cái
|
1
|
490.499.000
|
2185
|
Máy đo nồng độ oxy trong máu
|
Cái
|
2
|
25.000.000
|
2186
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Cái
|
1
|
320.000.000
|
2187
|
Máy đóng bao
|
Cái
|
2
|
38.000.000
|
2188
|
Máy đốt điện cao tầng
|
Cái
|
1
|
260.000.000
|
2189
|
Máy đốt điện tần số Radio
|
Cái
|
1
|
98.700.000
|
2190
|
Máy garo tự động
|
Cái
|
1
|
68.694.000
|
2191
|
Máy gây mê kèm giúp thở
|
Cái
|
1
|
314.045.000
|
2192
|
Máy hấp tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
37.000.000
|
2193
|
Máy hút điện chạy liên tục
|
Cái
|
1
|
50.000.000
|
2194
|
Máy hút đờm
|
Cái
|
4
|
5.000.000
|
2195
|
Máy hủy bơm tiêm nhựa
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
2196
|
Máy kích thích điện & điện phân
thuốc
|
Cái
|
1
|
83.200.000
|
2197
|
Máy kích thích điện kết hợp siêu âm
trị liệu
|
Cái
|
1
|
87.000.000
|
2198
|
Máy kích thích sinh xương
|
Cái
|
1
|
81.213.000
|
2199
|
Máy kích thích tim qua thực quản
|
Cái
|
1
|
25.000.000
|
2200
|
Máy làm viên hoàn mềm
|
Cái
|
1
|
450.000.000
|
2201
|
Máy laser 5 đầu châm
|
Cái
|
10
|
100.000.000
|
2202
|
Máy laser bán dẫn điều trị 1
|
Cái
|
27
|
134.814.815
|
2203
|
Máy laser điều trị tiền liệt tuyến
|
Cái
|
3
|
100.000.000
|
2204
|
Máy Laser nội mạch
|
Cái
|
2
|
37.500.000
|
2205
|
Máy ly tâm 12 ống
|
Cái
|
1
|
26.670.000
|
2206
|
Máy nén ép liên tục và ngắt quãng
|
Cái
|
6
|
138.600.000
|
2207
|
Máy nội soi
|
Cái
|
1
|
5.420.000
|
2208
|
Máy nội soi Tai - Mũi - Họng
|
Cái
|
1
|
450.000.000
|
2209
|
Máy Oxy cao áp
|
Cái
|
5
|
289.000.000
|
2210
|
Máy oxy cao áp 1 người có màng hình
|
Cái
|
1
|
250.000.000
|
2211
|
Máy Oxy cao áp TQ
|
Cái
|
1
|
257.000.000
|
2212
|
Máy phân tích huyết học 18 thông số
|
Cái
|
1
|
158.000.000
|
2213
|
Máy phân tích nước tiểu tự động
|
Cái
|
2
|
75.000.000
|
2214
|
Máy phân tích sinh hóa máu bán tự động
|
Cái
|
1
|
94.600.000
|
2215
|
Máy phun dung dịch khử khuẩn 1
|
Cái
|
1
|
240.000.000
|
2216
|
Máy phun thuốc điều trị
|
Cái
|
1
|
98.700.000
|
2217
|
Máy rây rung nhiều tầng
|
Cái
|
1
|
350.000.000
|
2218
|
Máy rửa dược liệu
|
Cái
|
1
|
80.000.000
|
2219
|
Máy sắc thuốc
|
Cái
|
22
|
50.000.000
|
2220
|
Máy sắc thuốc đóng gói tự động và đảo
thuốc tự động 2 nồi
|
Cái
|
1
|
86.500.000
|
2221
|
Máy sao thuốc
|
Cái
|
1
|
100.000.000
|
2222
|
Máy siêu âm điều trị
|
Cái
|
6
|
370.000.000
|
2223
|
Máy sốc điện
|
Cái
|
1
|
350.000.000
|
2224
|
Máy sóng ngắn điều trị xung và liên
tục
|
Cái
|
1
|
344.505.000
|
2225
|
Máy thái thuốc
|
Cái
|
1
|
25.000.000
|
2226
|
Máy thăm dò chức năng hô hấp
|
Cái
|
1
|
124.441.000
|
2227
|
Máy theo dõi huyết áp 24h
|
Cái
|
5
|
85.000.000
|
2228
|
Máy theo dõi huyết áp liên tục 24 giờ
|
Cái
|
1
|
104.000.000
|
2229
|
Máy thiết bị laser
|
Cái
|
1
|
29.168.000
|
2230
|
Máy thở người lớn (xách tay)
|
Cái
|
1
|
225.000.000
|
2231
|
Máy trộn thuốc bột tự động
|
Cái
|
1
|
350.000.000
|
2232
|
Máy từ trường điều trị
|
Cái
|
3
|
379.500.000
|
2233
|
Máy vi sóng từ
|
Cái
|
1
|
40.000.0000
|
2234
|
Máy X - quang
|
Cái
|
1
|
166.232.000
|
2235
|
Máy xát hạt khô, ướt
|
Cái
|
1
|
60.000.000
|
2236
|
Máy xay dược liệu
|
Cái
|
1
|
60.000.000
|
2237
|
Máy xét nghiệm sinh hóa máu bán tự động
|
Cái
|
2
|
98.547.000
|
2238
|
Máy xoa bóp
|
Cái
|
2
|
135.000.000
|
2239
|
Máy xông thuốc bộ phận (lưng,
chân..)
|
Cái
|
1
|
250.000.000
|
2240
|
Máy X-Quang
|
Cái
|
1
|
429.740.000
|
2241
|
Monitor theo dõi bệnh nhân
|
Cái
|
2
|
115.000.000
|
2242
|
Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số
|
Cái
|
1
|
98.800.000
|
2243
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
230.000.000
|
2244
|
Nồi nấu Parafin
|
Cái
|
4
|
19.000.000
|
2245
|
Nồi nấu thuốc (Cô thuốc) 150 lít
|
Cái
|
1
|
150.000.000
|
2246
|
Thiết bị điều trị 2 kênh tần số TB
đa chức năng
|
Cái
|
1
|
45.000.000
|
2247
|
Thiết bị điều trị liệt laser 12 kênh
|
Cái
|
1
|
61.390.000
|
2248
|
Thiết bị điều trị tần số trung bình
điều khiển bằng vi tính
|
Cái
|
5
|
24.503.000
|
2249
|
Thiết bị laser bán dẫn hồng ngoại
|
Cái
|
1
|
25.800.000
|
2250
|
Thiết bị Laser bán dẫn quang trị liệu
|
Cái
|
1
|
99.435.000
|
2251
|
Thiết bị laser bán dẫn quang trị liệu
2 bước sóng
|
Cái
|
1
|
44.100.000
|
2252
|
Thiết bị laser điều trị liệt
|
Cái
|
1
|
58.609.000
|
2253
|
Thiết bị laser U sơ tuyến tiền liệt
|
Cái
|
1
|
29.757.000
|
2254
|
Thiết bị quang châm 2 kênh
|
Cái
|
4
|
18.220.000
|
2255
|
Thiết bị quang châm bằng laser 5
kênh
|
Cái
|
1
|
31.300.000
|
2256
|
Thiết bị quang châm quang trị liệu bằng laser
bán dẫn công suất thấp 12 kênh
|
Cái
|
1
|
84.960.000
|
2257
|
Thiết bị quang trị liệu 5 đầu châm
|
Cái
|
1
|
23.189.000
|
2258
|
Thiết bị tập khớp chi dưới
|
Cái
|
1
|
120.268.000
|
2259
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ dạng
chi dưới
|
Cái
|
1
|
279.200.784
|
2260
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ dạng
khép đùi
|
Cái
|
1
|
177.408.900
|
2261
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ khớp gối
|
Cái
|
1
|
218.125.665
|
2262
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ vùng
thân giữa
|
Cái
|
1
|
174.500.490
|
2263
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ vùng
thân trên
|
Cái
|
1
|
159.958.783
|
2264
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ vùng
thân và bả vai
|
Cái
|
1
|
168.683.807
|
2265
|
Thiết bị từ trị liệu tần số thấp vi
xử lý
|
Cái
|
9
|
34.000.000
|
2266
|
Thiết bị từ trường trị liệu 2 kênh
|
Cái
|
1
|
98.700.000
|
2267
|
Thùng parafin
|
Cái
|
1
|
26.300.000
|
2268
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
1
|
100.000.000
|
2269
|
Tủ bảo quản hóa chất
|
Cái
|
1
|
125.000.000
|
2270
|
Tủ đựng thuốc đông y
|
Cái
|
2
|
75.000.000
|
2271
|
Tủ sấy dược liệu
|
Cái
|
1
|
200.000.000
|
2272
|
Xe đẩy băng ca
|
Cái
|
11
|
20.000.000
|
|
Bệnh viện Bệnh Nhiệt
đới
|
|
|
|
2273
|
Bộ khám ngũ quan
|
bộ
|
1
|
8.000.000
|
2274
|
Bồn rửa tay triệt trùng có cảm ứng (2 vòi
nước)
|
bộ
|
2
|
50.000.000
|
2275
|
Buồng đếm
|
Cái
|
1
|
6.166.600
|
2276
|
Đèn cực tím 4 bóng
|
Cái
|
10
|
10.280.605
|
2277
|
Đèn đặt NKQ 3 lưỡi người lớn
|
Cái
|
8
|
5.653.192
|
2278
|
Đèn đặt NKQ 3 lưỡi trẻ em
|
Cái
|
8
|
5.653.192
|
2279
|
Đèn mổ di động 5 bóng Led
|
cái
|
2
|
65.000.000
|
2280
|
Đèn mổ treo trần 1 nhánh
|
bộ
|
1
|
210.000.000
|
2281
|
Đèn soi đáy mắt
|
bộ
|
1
|
15.960.000
|
2282
|
Đèn tiểu phẫu
|
Cái
|
3
|
7.709.106
|
2283
|
Ghế nha khoa cao cấp
|
Cái
|
1
|
180.000.000
|
2284
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
8
|
33.199.240
|
2285
|
Máy bơm tiêm điện
|
Cái
|
18
|
31.863.238
|
2286
|
Máy bơm tiêm điện tự động
|
Cái
|
1
|
13.500.000
|
2287
|
Máy bơm truyền dịch tự động
|
Cái
|
17
|
63.033.548
|
2288
|
Máy cất nước hai lần 4L/h
|
Cái
|
1
|
120.000.000
|
2289
|
Máy điện tim 3 cần
|
Cái
|
6
|
46.253.493
|
2290
|
Máy điện tim 6 cần
|
Cái
|
4
|
75.000.000
|
2291
|
Máy đo độ bão hòa oxy trong máu SPO2
|
Cái
|
10
|
22.612.768
|
2292
|
Máy đo Hematocrite
|
Cái
|
2
|
66.810.347
|
2293
|
Máy đo khí màu
|
Cái
|
2
|
340.000.000
|
2294
|
Máy đo tốc độ máu lắng tự động
|
Cái
|
2
|
77.088.774
|
2295
|
Máy đóng gói bao bì
|
Cái
|
2
|
20.556.854
|
2296
|
Máy đông máu
|
Cái
|
2
|
154.176.407
|
2297
|
Máy giúp thở hồi sức
|
Cái
|
1
|
167.812.500
|
2298
|
Máy hút dịch
|
Cái
|
10
|
11.306.384
|
2299
|
Máy hút dịch liên tục ngắt quãng
54/phút
|
Cái
|
1
|
37.357.051
|
2300
|
Máy khâu
|
Cái
|
1
|
15.418.211
|
2301
|
Máy khử khuẩn không khí cho phòng bệnh
|
Cái
|
1
|
85.000.000
|
2302
|
Máy Monitoring 5 thông số
|
Cái
|
10
|
130.000.000
|
2303
|
Máy Monitoring 7 thông số
|
Cái
|
8
|
190.000.000
|
2304
|
Máy Monitoring
|
Cái
|
2
|
93.450.000
|
2305
|
Máy nén hơi phun khô dụng cụ
|
Cái
|
1
|
26.723.454
|
2306
|
Máy phân tích huyết học tự động 19
thông số
|
Cái
|
1
|
250.000.000
|
2307
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Cái
|
2
|
42.912.918
|
2308
|
Máy quay ly tâm Eppendorf
|
Cái
|
8
|
116.000.000
|
2309
|
Máy rửa dụng cụ siêu âm Elma
|
Cái
|
2
|
61.670.563
|
2310
|
Máy rửa phim XQ tự động
|
Cái
|
1
|
154.176.407
|
2311
|
Máy sấy 34kg
|
Cái
|
1
|
268.276.293
|
2312
|
Máy sốc điện
|
Cái
|
3
|
145.000.000
|
2313
|
Máy thở
|
Cái
|
1
|
179.000.000
|
2314
|
Nồi hấp cách thủy để nuôi cấy vi
trùng 14 lít
|
Cái
|
2
|
41.130.822
|
2315
|
Nồi hấp triệt trùng Autoclave
|
Cái
|
3
|
131.563.639
|
2316
|
Tủ ấm
|
Cái
|
2
|
45.000.000
|
2317
|
Tủ ấm nuôi cấy CO2 1
|
Cái
|
5
|
185.011.688
|
2318
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Cái
|
1
|
95.000.000
|
2319
|
Tủ an toàn sinh học cấp 3
|
Cái
|
1
|
130.000.000
|
2320
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
38.000.000
|
|
Trung tâm huyết học
truyền máu
|
|
|
|
2321
|
Bình cách thủy
|
Cái
|
2
|
7.000.000
|
2322
|
Máy lắc máu
|
Cái
|
10
|
7.000.000
|
2323
|
Tủ lạnh gia dụng
|
Cái
|
1
|
10.000.000
|
2324
|
Kính hiển vi 02 mắt
|
Cái
|
2
|
16.840.000
|
2325
|
Tủ trữ máu
|
Cái
|
2
|
20.000.000
|
2326
|
Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm
|
Cái
|
1
|
20.000.000
|
2327
|
Giường lấy máu
|
Cái
|
8
|
24.000.000
|
2328
|
Máy ly tâm ống nghiệm
|
Cái
|
3
|
50.000.000
|
2329
|
Tủ vận chuyển máu di động
|
Cái
|
2
|
110.000.000
|
2330
|
Máy hàn dây túi máu
|
Cái
|
7
|
120.000.000
|
2331
|
Hệ thống bảo quản tiểu cầu
|
Bộ
|
2
|
138.600.000
|
2332
|
Tủ trữ máu
|
Cái
|
13
|
180.000.000
|
2333
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
7
|
400.000.000
|
2334
|
Máy xét nghiệm huyết học tự động
|
Bộ
|
2
|
200.000.000
|
2335
|
Máy nối dây túi máu
|
Cái
|
2
|
250.000.000
|
2336
|
Máy ly tâm lạnh để bàn cho túi máu
|
Cái
|
1
|
350.000.000
|
2337
|
Máy ly tâm lạnh
|
Cái
|
1
|
490.000.000
|
2338
|
Máy tách tiểu cầu
|
Cái
|
5
|
490.000.000
|
|
Trung tâm kiểm dịch
y tế quốc tế
|
|
|
|
2339
|
Máy đo thân nhiệt cầm tay
|
cái
|
3
|
118.200.000
|
2340
|
Bể cách thủy
|
cái
|
2
|
22.092.400
|
2341
|
Bình bơm phun hóa chất sạc điện xách
tay
|
cái
|
2
|
5.523.100
|
2342
|
Bộ đàm
|
Cái
|
10
|
9.000.000
|
2343
|
Bộ lọc chân không
|
bộ
|
1
|
11.910.699
|
2344
|
Bộ máy hút chân không
|
cái
|
2
|
21.401.600
|
2345
|
Cân kỹ thuật 0.01g loại hiện số
|
cái
|
2
|
6.075.300
|
2346
|
Cân phân tích 0.001 g loại hiện số
|
cái
|
2
|
25.314.300
|
2347
|
Cáng đẩy
|
Cái
|
1
|
5.000.000
|
2348
|
Giường bệnh + nệm
|
Cái
|
10
|
5.500.000
|
2349
|
Hệ thống an toàn phòng xét (vòi rửa
mắt và tắm cấp cứu)
|
bộ
|
1
|
11.735.900
|
2350
|
Hệ thống lọc khí sạch
|
Bộ
|
2
|
200.000.000
|
2351
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
2
|
27.000.000
|
2352
|
Kính hiển vi hai mắt
|
cái
|
1
|
28.535.100
|
2353
|
Lều cách ly bệnh nhân
|
cái
|
5
|
38.500.000
|
2354
|
Máy cất nước
|
Cái
|
2
|
25.000.000
|
2355
|
Máy đếm khuẩn lạc bằng tay
|
cái
|
1
|
26.924.700
|
2356
|
Máy đo CIo tổng, CIo dư trong nước cầm
tay
|
Cái
|
1
|
12.000.000
|
2357
|
Máy đo đa chỉ tiêu cầm
tay
|
Cái
|
2
|
30.000.000
|
2358
|
Máy đo pH để bàn
|
cái
|
1
|
31.757.000
|
2359
|
Máy động cơ nổ phun hóa chất ULV
|
cái
|
2
|
22.644.600
|
2360
|
Máy đồng nhất mẫu T25, Utra
Turra/IKA, Malaysia
|
cái
|
1
|
77.322.300
|
2361
|
Máy hút ẩm
|
cái
|
2
|
10.355.400
|
2362
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
cái
|
1
|
14.911.600
|
2363
|
Máy kiểm tra vệ sinh bề mặt bằng
phương pháp ATP
|
Cái
|
4
|
140.000.000
|
2364
|
Máy lắc ống nghiệm
|
cái
|
2
|
11.459.800
|
2365
|
Máy ly tâm
|
cái
|
1
|
38.660.600
|
2366
|
Máy phun đa năng
|
cái
|
10
|
23.310.000
|
2367
|
Máy phun hóa chất ULV
|
bộ
|
9
|
33.600.000
|
2368
|
Máy phun Sương
|
Cái
|
5
|
34.000.000
|
2369
|
Máy phun thuốc động cơ điện
|
Cái
|
5
|
15.000.000
|
2370
|
Máy phun thuốc động cơ xăng
|
Cái
|
10
|
20.000.000
|
2371
|
Máy phun thuốc xử lý y tế
|
Cái
|
4
|
40.000.000
|
2372
|
Máy quang phổ tử ngoại khả kiến
|
Cái
|
1
|
130.000.000
|
2373
|
Máy xay mẫu
|
cái
|
1
|
12.139.751
|
2374
|
Máy xét nghiệm nước
|
bộ
|
1
|
93.500.000
|
2375
|
Nhà vệ sinh di động (loại 1 buồng).
|
cái
|
1
|
28.630.000
|
2376
|
Nồi hấp ướt
|
Cái
|
2
|
100.000.000
|
2377
|
Nồi sấy tiệt trùng >90 lít
|
cái
|
1
|
151.882.500
|
2378
|
Phích giữ lạnh bảo quản, vận chuyển vắcxin
|
Cái
|
5
|
8.000.000
|
2379
|
Phòng chứa rác thải
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
2380
|
Thiết bị dán 2X
|
bộ
|
1
|
67.341.259
|
2381
|
Thùng đựng rác thải y tế có khóa
|
Cái
|
1
|
15.000.000
|
2382
|
Tủ ấm
|
cái
|
3
|
33.138.600
|
2383
|
Tủ âm sâu(-400)
|
Cái
|
4
|
40.000.000
|
2384
|
Tủ an toàn sinh học cấp II loại A2
|
Cái
|
2
|
250.000.000
|
2385
|
Tủ bảo quản dược phẩm 2 -80C
|
Cái
|
1
|
80.000.000
|
2386
|
Tủ cấy vô trùng 1 người sử dụng
|
Cái
|
2
|
160.000.000
|
2387
|
Tủ đựng hóa chất
|
Cái
|
1
|
15.000.000
|
2388
|
Tủ lạnh 2-8 độ C bảo quản Vaccin
|
cái
|
1
|
66.828.300
|
2389
|
Tủ lạnh 300l
|
Cái
|
1
|
9.000.000
|
2390
|
Tủ lạnh đựng hóa chất
|
cái
|
4
|
13.347.400
|
2391
|
Tủ mát bảo quản vacxin
|
Cái
|
2
|
25.000.000
|
2392
|
Tủ sấy
|
bộ
|
2
|
59.237.276
|
2393
|
Tủ sấy (dung tích 250l)
|
Cái
|
3
|
150.000.000
|
2394
|
Xe đẩy vận chuyển rác thải y tế
|
Cái
|
2
|
6.000.000
|
|
Trung tâm kiểm nghiệm
|
|
|
|
2395
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
3
|
5.000.000
|
2396
|
Máy lọc nước RO
|
Chiếc
|
3
|
6.000.000
|
2397
|
Tủ mát
|
Chiếc
|
1
|
8.500.000
|
2398
|
Máy in kết nối với cân điện tử
|
Cái
|
1
|
12.000.000
|
2399
|
Bộ chưng cất cồn
|
Bộ
|
1
|
12.100.000
|
2400
|
Quầy lạnh 600l
|
Cái
|
1
|
12.121.000
|
2401
|
Bể ổn nhiệt Memmert 14 lít
|
Chiếc
|
2
|
14.000.000
|
2402
|
Tủ hút khí độc Inox
|
Cái
|
1
|
15.000.000
|
2403
|
Lò nung 11/6
|
Cái
|
1
|
15.730.000
|
2404
|
Bể rửa siêu âm
|
Cái
|
2
|
18.067.000
|
2405
|
Buồng soi và bộ đèn UV 2 bước sóng
|
Cái
|
1
|
19.800.000
|
2406
|
Máy lắc siêu âm
|
Chiếc
|
2
|
20.000.000
|
2407
|
Máy đo pH
|
Chiếc
|
1
|
22.000.000
|
2408
|
Cân điện tử
|
Cái
|
2
|
22.176.000
|
2409
|
Bể cách thủy
|
Cái
|
2
|
22.550.000
|
2410
|
Cân phân tích 5 số lẻ
|
Chiếc
|
2
|
25.000.000
|
2411
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
3
|
32.900.000
|
2412
|
Máy cất nước 2 lần
|
Cái
|
1
|
34.849.000
|
2413
|
Tủ cấy vô trùng
|
Cái
|
1
|
35.500.000
|
2414
|
Tủ ấm 150l
|
Cái
|
1
|
36.000.300
|
2415
|
Cân phân tích sartorious
|
Cái
|
1
|
38.173.000
|
2416
|
Tủ Acid
|
Cái
|
4
|
39.963.000
|
2417
|
Tủ hút khí độc Esco
|
Cái
|
1
|
40.865.000
|
2418
|
Thiết bị đo độ nhớt
|
Cái
|
1
|
41.472.000
|
2419
|
Kệ để hóa chất chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
42.066.000
|
2420
|
Tủ ủ BOD
|
Cái
|
1
|
57.200.000
|
2421
|
Cân xác định độ ẩm
|
Cái
|
1
|
58.929.000
|
2422
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
1
|
60.000.000
|
2423
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
3
|
70.110.666
|
2424
|
Máy đo vòng vô khuẩn Ý
|
Cái
|
1
|
70.146.000
|
2425
|
Hốt hút khí độc tự tiêu
|
Cái
|
1
|
72.205.000
|
2426
|
Tủ ấm
|
Chiếc
|
2
|
75.000.000
|
2427
|
Máy đo độ hòa tan
|
Chiếc
|
1
|
78.500.000
|
2428
|
Bộ lấy mẫu thực phẩm đa năng
|
Cái
|
1
|
78.740.000
|
2429
|
Hệ thống xử lý khí thải
|
Cái
|
1
|
80.000.000
|
2430
|
Nồi cất nước 2 lần 5l/ h
|
Cái
|
1
|
84.946.000
|
2431
|
Máy quang phổ UV/ Vis
|
Cái
|
1
|
89.805.000
|
2432
|
Máy xác định độ tan rã
|
Cái
|
1
|
110.997.000
|
2433
|
Tủ hóa chất rắn
|
Cái
|
1
|
117.786.000
|
2434
|
Bộ hiệu chuẩn máy đo độ hòa tan
|
Cái
|
1
|
137.000.000
|
2435
|
Máy đo độ hòa tan
|
Cái
|
1
|
143.200.000
|
2436
|
Buồng soi sắc ký bản mỏng kết nối
máy chụp ảnh
|
Chiếc
|
1
|
150.000.000
|
2437
|
Bộ bản thí nghiệm 2
|
Bộ
|
1
|
173.460.000
|
2438
|
Máy quang phổ UV/ Vis
|
Cái
|
1
|
195.994.050
|
2439
|
Máy sắc ký lỏng
|
Cái
|
1
|
195.994.050
|
2440
|
Tủ sấy chân không
|
Cái
|
1
|
202.000.050
|
2441
|
Bộ bàn thí nghiệm
|
Bộ
|
1
|
216.656.000
|
2442
|
Máy chuẩn độ điện thế
|
Cái
|
1
|
222.186.000
|
2443
|
Hệ thống xử lý khí thải (cho toàn cơ
quan)
|
Hệ thống
|
1
|
250.000.000
|
2444
|
Máy lọc nước siêu tinh khiết
|
Bộ
|
1
|
300.000.000
|
2445
|
Tủ cấy an toàn sinh học cấp 2 (02
người làm)
|
Cái
|
1
|
316.000.000
|
2446
|
Chuẩn độ điện thế
|
Chiếc
|
1
|
350.000.000
|
2447
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Chiếc
|
1
|
350.000.000
|
2448
|
Máy đo độ đạm
|
Cái
|
1
|
351.750.000
|
2449
|
Nồi hấp dung tích >80 lít
|
Cái
|
1
|
389.000.000
|
|
Trung tâm pháp y
|
|
|
|
2450
|
Máy đúc bệnh phẩm
|
cái
|
1
|
458.000.000
|
2451
|
Tủ lạnh lưu giữ xác 3 hộc
|
cái
|
4
|
450.000.000
|
2452
|
Tủ hút khí độc không ống dẫn
|
cái
|
2
|
430.000.000
|
2453
|
Kính hiển vi ba mắt có hệ thống xem
lưu kết quả vi thể
|
bộ
|
1
|
389.000.000
|
2454
|
Máy cắt mẫu vi thể
|
cái
|
2
|
360.000.000
|
2455
|
Máy siêu âm đen trắng 2 đầu dò kèm
máy in
|
bộ
|
1
|
320.000.000
|
2456
|
Bộ chấm sắc ký bản mỏng cầm tay
|
bộ
|
1
|
110.000.000
|
2457
|
Tủ ấm
|
cái
|
2
|
75.000.000
|
2458
|
Tủ lạnh âm sâu -40 độ C
|
cái
|
3
|
70.000.000
|
2459
|
Máy sấy dụng cụ
|
cái
|
1
|
60.000.000
|
2460
|
Máy ly tâm HTC
|
cái
|
1
|
60.000.000
|
2461
|
Cân phân tích
|
cái
|
1
|
55.000.000
|
2462
|
Máy ly tâm
|
cái
|
1
|
50.000.000
|
2463
|
Máy điện tim 3 kênh
|
bộ
|
1
|
50.000.000
|
2464
|
Máy cưa xương chạy pin
|
cái
|
2
|
40.000.000
|
2465
|
Máy ảnh kỹ thuật số (phục vụ khám
nghiệm)
|
cái
|
3
|
38.000.000
|
2466
|
Máy đo khí độc cầm tay
|
cái
|
2
|
35.000.000
|
2467
|
Máy chiếu projector (phục vụ khám
nghiệm)
|
cái
|
1
|
35.000.000
|
2468
|
Kính hiển vi hai mắt
|
cái
|
2
|
30.000.000
|
2469
|
Máy cưa sọ
|
cái
|
2
|
30.000.000
|
2470
|
Máy hấp thanh tiệt trùng đồ vải
|
cái
|
1
|
25.000.000
|
2471
|
Bể ổn nhiệt (bể nước nóng, bể cách
thủy)
|
cái
|
1
|
25.000.000
|
2472
|
Bàn hơ giãn tiêu bản
|
cái
|
1
|
20.000.000
|
2473
|
Máy hấp dụng cụ khám thông thường
|
cái
|
1
|
20.000.000
|
2474
|
Nồi hấp
|
cái
|
2
|
20.000.000
|
2475
|
Máy khuấy từ
|
cái
|
1
|
18.000.000
|
2476
|
Bộ bể nhuộm thủ công (12 bể)
|
bộ
|
1
|
15.000.000
|
2477
|
Cân kỹ thuật
|
cái
|
2
|
15.000.000
|
2478
|
Máy scanner (phục vụ khám nghiệm)
|
cái
|
1
|
12.000.000
|
2479
|
Bộ dụng cụ mổ tử thi
|
bộ
|
4
|
10.000.000
|
2480
|
Máy phát điện 1,5 KVA (phục vụ khám
nghiệm)
|
cái
|
1
|
10.000.000
|
2481
|
Máy giặt (phục vụ khám nghiệm)
|
cái
|
2
|
8.000.000
|
2482
|
Bộ dụng cụ khám tổng quát
|
bộ
|
2
|
7.000.000
|
2483
|
Bộ dụng cụ khám xâm hại tình dục
|
bộ
|
2
|
6.000.000
|
2484
|
Bộ dụng cụ khám thần kinh
|
bộ
|
2
|
6.000.000
|
2485
|
Bộ dụng cụ giám định hài cốt
|
bộ
|
2
|
6.000.000
|
2486
|
Bộ dụng cụ khám ngũ quan
|
bộ
|
3
|
6.000.000
|
|
Trung tâm giám định
y khoa
|
|
|
|
2487
|
Bộ khám Tai-Mũi-Họng, Ghế
|
Bộ
|
1
|
14.604.600
|
2488
|
Máy khúc xạ kế và đo độ cong giác mạc
tự động
|
Bộ
|
1
|
267.750.000
|
2489
|
Đèn Clar khám tai mũi họng
|
Cái
|
1
|
8.630.000
|
2490
|
Máy đo Thính lực
|
Bộ
|
1
|
73.022.700
|
2491
|
Tủ sấy dụng cụ
|
Cái
|
1
|
8.200.000
|
2492
|
Kính hiển vi hai mắt
|
Cái
|
1
|
17.800.000
|
2493
|
Máy rửa phim X-Quang tự động
|
Cái
|
1
|
99.797.700
|
2494
|
Máy Điện tim 3 cần
|
Cái
|
2
|
46.000.000
|
2495
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
1
|
6.085.200
|
2496
|
Lực kế toàn thân
|
Cái
|
1
|
24.340.900
|
2497
|
Máy xét nghiệm tế bào 20 thông số
|
Cái
|
1
|
449.500.000
|
2498
|
Máy tổng phân tích nước tiểu
|
Cái
|
1
|
25.000.000
|
2499
|
Máy đo nồng độ cồn
|
Cái
|
1
|
28.500.000
|
2500
|
Máy đo điện não đồ
|
Cái
|
1
|
320.000.000
|
2501
|
Nồi luộc, khử trùng
|
Cái
|
1
|
9.400.000
|
|
Trung tâm chăm sóc
sức khỏe sinh sản
|
|
|
|
2502
|
Bàn khám phụ khoa
|
cái
|
4
|
22.000.000
|
2503
|
Camera kính hiển vi
|
cái
|
4
|
10.000.000
|
2504
|
Đầu dò siêu âm vú
|
cái
|
2
|
58.500.000
|
2505
|
Đầu dò âm đạo
|
cái
|
1
|
64.750.000
|
2506
|
Đầu dò Convex 3.5 (AloKa)
|
cái
|
2
|
45.000.000
|
2507
|
Đèn mổ Led treo trần 2 nhánh
|
cái
|
1
|
476.700.000
|
2508
|
Gường y tế 1 tay quay
|
Cái
|
6
|
8.820.000
|
2509
|
Hệ thống giám sát điều khiển nhiệt độ
|
cái
|
2
|
16.769.500
|
2510
|
Hệ thống rửa tay phòng mỗ 2 vòi
|
bộ
|
1
|
74.500.000
|
2511
|
Kính hiển vi 2 thị kính
|
cái
|
11
|
28.500.000
|
2512
|
Kính hiển vi 4 mắt Olympus-Nhật
|
cái
|
1
|
181.500.000
|
2513
|
Kính hiển vi sinh học ba mắt
|
Cái
|
2
|
114.400.000
|
2514
|
Máy cắt đốt cao tầng Excell 250MCDSe
|
cái
|
1
|
128.100.000
|
2515
|
Máy điện tim 3 cần
|
cái
|
4
|
58.000.000
|
2516
|
Máy đo loãng xương sóng siêu âm
|
cái
|
2
|
344.000.000
|
2517
|
Máy đo tim thai (Monitoring)
|
cái
|
10
|
46.000.000
|
2518
|
Máy đông máu
|
Cái
|
2
|
153.300.000
|
2519
|
Máy đốt lạnh CTC
|
cái
|
1
|
80.000.000
|
2520
|
Máy huyết học 20 thông số
|
cái
|
2
|
308.952.000
|
2521
|
Máy huyết học tự động 18 thông số
|
cái
|
1
|
243.600.000
|
2522
|
Máy in nhiệt siêu âm trắng đen Sony
|
cái
|
5
|
19.500.000
|
2523
|
Máy lắc ống tròn xét nghiệm
|
cái
|
2
|
27.000.000
|
2524
|
Máy Laser điều trị (JZ 30GZ)
|
cái
|
1
|
109.200.000
|
2525
|
Máy ly tâm 6000v/phút
|
cái
|
4
|
96.000.000
|
2526
|
Máy Monitoring
|
cái
|
3
|
35.175.000
|
2527
|
Máy nghe tim thai
|
cái
|
5
|
19.656.000
|
2528
|
Máy siêu âm
|
cái
|
2
|
323.610.000
|
2529
|
Máy sinh hóa bán tự động
|
Cái
|
1
|
95.550.000
|
2530
|
Máy soi CTC (LED)
|
cái
|
4
|
292.500.000
|
2531
|
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động
|
cái
|
1
|
85.050.000
|
2532
|
Máy XN nước tiểu 10TSố
|
cái
|
4
|
17.430.000
|
2533
|
Nồi hấp 72 lít Đài loan
|
cái
|
1
|
37.500.000
|
2534
|
Nồi hấp hết trùng
|
cái
|
1
|
240.350.000
|
2535
|
Tủ ấm CO2
|
cái
|
2
|
65.500.000
|
2536
|
Tủ cấy vi sinh loại để bàn
|
cái
|
2
|
58.000.000
|
2537
|
Tủ lạnh sâu (XN)
|
cái
|
1
|
57.000.000
|
2538
|
Tủ mát trữ hóa chất XN
|
cái
|
1
|
50.900.000
|
2539
|
Tủ sấy - UN 260
|
cái
|
2
|
74.800.000
|
2540
|
Tủ ủ ấm
|
cái
|
1
|
20.000.000
|
|
Trung tâm y tế dự phòng
|
|
|
|
2541
|
Hệ thống xử lý nước RO
|
Cái
|
1
|
160.000.000
|
2542
|
Máy đọc Elisa 4
|
Cái
|
2
|
160.000.000
|
2543
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
1
|
55.000.000
|
2544
|
Máy Phân tích máu gồm
|
bộ
|
1
|
420.000.000
|
2545
|
Nồi hấp ướt
|
Cái
|
1
|
32.000.000
|
2546
|
Thiết bị an toàn sinh học
|
bộ
|
2
|
450.000.000
|
2547
|
Auto Micropipete Biohit
|
Cái
|
5
|
20.000.000
|
2548
|
Bể ổn nhiệt
|
Cái
|
5
|
20.000.000
|
2549
|
Bếp cách cát
|
Cái
|
1
|
16.000.000
|
2550
|
Bộ âm thoa
|
Bộ
|
2
|
30.000.000
|
2551
|
Bộ chiếc xuất chất béo
|
Bộ
|
1
|
55.000.000
|
2552
|
Bộ dụng cụ ĐT bọ gậy
|
Bộ
|
1
|
20.000.000
|
2553
|
Bộ khám ngũ quan
|
Bộ
|
1
|
12.000.000
|
2554
|
Bộ phá mẫu
|
HT
|
2
|
50.000.000
|
2555
|
Bộ sắc ký mỏng
|
Bộ
|
1
|
22.000.000
|
2556
|
Bộ thiết bị BOD
|
Chiếc
|
3
|
200.000.000Ị
|
2557
|
Bộ thiết bị COD
|
HT
|
3
|
100.000.000
|
2558
|
Cân đo sức khỏe
|
Chiếc
|
6
|
5.000.000
|
2559
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
8
|
15.000.000
|
2560
|
Cân sấy độ ẩm bằng hồng ngoại
|
Cái
|
1
|
40.000.000
|
2561
|
Dàn máy Elisa (máy đọc, máy rửa, máy
ủ)
|
Cái
|
1
|
490.000.000
|
2562
|
Đầu cảm biến đo khí O2, NO ,SO2, NH
3
|
Cái
|
10
|
52.000.000
|
2563
|
Đèn phân tích các chỉ tiêu kim loại
dùng cho máy Quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS
|
Cái
|
40
|
30.000.000
|
2564
|
Điện cực cho máy đo pH
|
Cái
|
8
|
10.000.000
|
2565
|
Dụng cụ đo cong vẹo cột sống
|
Bộ
|
1
|
18.000.000
|
2566
|
Dụng cụ đốt que cấy
|
Cái
|
4
|
14.000.000
|
2567
|
Dụng cụ khử khí CO2
|
Cái
|
1
|
15.000.000
|
2568
|
Dụng cụ phá mẫu
|
Cái
|
3
|
10.000.000
|
2569
|
Ghế máy nha khoa
|
Cái
|
5
|
300.000.000
|
2570
|
Hệ thống đo tiêu hao năng lượng
ergonomy
|
HT
|
1
|
300.000.000
|
2571
|
Hệ thống Eliza 3 (máy đọc +máy rửa
+máy ủ)
|
Bộ
|
1
|
140.000.000
|
2572
|
Hệ thống ghi và phân tích Gel sau điện
di (PCR)
|
Bộ
|
1
|
130.000.000
|
2573
|
Hệ thống lấy mẫu bụi
|
HT
|
5
|
300.000.000
|
2574
|
Hệ thống lấy mẫu bụi trọng lượng, bụi
hô hấp
|
Cái
|
10
|
38.000.000
|
2575
|
Hệ thống xử lý nước RO
|
Bộ
|
2
|
150.000.000
|
2576
|
Kính hiển vi 2 mắt (2 cái)
|
Cái
|
5
|
20.000.000
|
2577
|
Kính hiển vi huỳnh quang có chụp ảnh
|
Cái
|
1
|
70.000.000
|
2578
|
Kính hiển vi soi nổi
|
Cái
|
2
|
18.000.000
|
2579
|
Lò hấp dụng cụ (Autoclave)
|
Cái
|
5
|
100.000.000
|
2580
|
Lò nung 1200độ
|
Cái
|
1
|
75.000.000
|
2581
|
Máy BOD
|
Cái
|
2
|
45.000.000
|
2582
|
Máy cất nước 2 lần
|
Cái
|
1
|
55.000.000
|
2583
|
Máy đếm khuẩn lạ
|
Cái
|
1
|
15.000.000
|
2584
|
Máy điện tim
|
Cái
|
20
|
85.000.000
|
2585
|
Máy điều nhiệt Contact
|
Cái
|
2
|
13.000.000
|
2586
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
1
|
10.000.000
|
2587
|
Máy đo ánh sáng
|
Cái
|
8
|
10.000.000
|
2588
|
Máy đo bức xạ tia X và tia gamma
|
Cái
|
4
|
32.000.000
|
2589
|
Máy đo bụi hô hấp (BNN)
|
Cái
|
8
|
150.000.000
|
2590
|
Máy đo bụi trọng lượng và bụi toàn phần
|
Cái
|
2
|
58.000.000
|
2591
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Chiếc
|
14
|
450.000.000
|
2592
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Cái
|
8
|
40.000.000
|
2593
|
Máy đo cường độ tiếng ồn
|
Cái
|
2
|
100.000.000
|
2594
|
Máy đo điện từ trường tần số cao
|
Cái
|
5
|
100.000.000
|
2595
|
Máy đo điện từ trường tần số thấp
|
Cái
|
8
|
80.000.000
|
2596
|
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ
|
Cái
|
8
|
14.000.000
|
2597
|
Máy đo độ đục nước
|
Cái
|
2
|
20.000.000
|
2598
|
Máy đo độ ồn có PT giải tần số
|
Cái
|
8
|
220.000.000
|
2599
|
Máy đo độ rung
|
Cái
|
4
|
50.000.000
|
2600
|
Máy đo hơi khí độc cầm tay
|
Cái
|
8
|
122.000.000
|
2601
|
Máy đo hơi khí độc đa chỉ tiêu
|
Cái
|
5
|
55.000.000
|
2602
|
Máy đo hơi khí độc O2,
CO, CO2
|
Cái
|
2
|
100.000.000
|
2603
|
Máy đo loãng xương
|
Cái
|
2
|
350.000.000
|
2604
|
Máy đo nồng độ bụi hô hấp, toàn phần
|
Chiếc
|
4
|
200.000.000
|
2605
|
Máy đo nồng độ Oxy hòa tan trong nước
- DO
|
Chiếc
|
2
|
40.000.000
|
2606
|
Máy đo ồn cá nhân
|
Cái
|
20
|
20.000.000
|
2607
|
Máy đo pH để bàn
|
Cái
|
6
|
20.000.000
|
2608
|
Máy đo pH nước, môi trường nuôi cấy
|
Cái
|
6
|
15.000.000
|
2609
|
Máy đo PH- pH900
|
Cái
|
1
|
15.000.000
|
2610
|
Máy đo pH/TDS/EC tích hợp
|
Chiếc
|
2
|
30.000.000
|
2611
|
Máy đo phóng xạ
|
Cái
|
4
|
70.000.000
|
2612
|
Máy đo thính lực
|
Cái
|
3
|
110.000.000
|
2613
|
Máy đo tia Gama Panohm
|
Cái
|
4
|
8.000.000
|
2614
|
Máy đo tia X
|
Cái
|
4
|
16.000.000
|
2615
|
Máy đo tốc độ gió
|
Cái
|
6
|
10.000.000
|
2616
|
Máy đo TSS
|
Chiếc
|
2
|
80.000.000
|
2617
|
Máy đo vi khí hậu
|
Cái
|
1
|
35.000.000
|
2618
|
Máy đọc Elisa 2
|
Cái
|
1
|
28.000.000
|
2619
|
Máy đọc ELISA bán tự động E
|
Cái
|
1
|
100.000.000
|
2620
|
Máy đọc Elisa 1
|
Cái
|
1
|
155.000.000
|
2621
|
Máy giặt lồng ngang
|
Cái
|
3
|
20.000.000
|
2622
|
Máy hút chân không
|
Cái
|
1
|
35.000.000
|
2623
|
Máy huyết học tự động
|
Chiếc
|
2
|
250.000.000
|
2624
|
Máy Khí dung
|
Cái
|
4
|
6.000.000
|
2625
|
Máy khử rung tim
|
Chiếc
|
2
|
400.000.000
|
2626
|
Máy khuấy từ
|
Cái
|
1
|
10.000.000
|
2627
|
Máy khuấy từ có gia nhiệt
|
Cái
|
1
|
10.000.000
|
2628
|
Máy lắc mẫu máu (Vortex)
|
Cái
|
8
|
9.000.000
|
2629
|
Máy lắc ống nghiệm
|
Cái
|
1
|
25.000.000
|
2630
|
Máy làm đá vẩy
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
2631
|
Máy lấy vôi răng siêu âm
|
Cái
|
5
|
30.000.000
|
2632
|
Máy lọc nước vô khoáng
|
Cái
|
2
|
50.000.000
|
2633
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
2
|
20.000.000
|
2634
|
Máy ly tâm lạnh
|
Cái
|
8
|
250.000.000
|
2635
|
Máy ly tâm tốc độ cao
|
Cái
|
6
|
150.000.000
|
2636
|
Máy nghiền mẫu khô
|
Cái
|
1
|
10.000.000
|
2637
|
Máy nghiền mẫu ướt kèm phụ kiện
|
Cái
|
1
|
10.000.000
|
2638
|
Máy nghiền mẫu vi sinh
|
Cái
|
1
|
50.000.000
|
2639
|
Máy nha khoa di động (High)
|
Cái
|
4
|
100.000.000
|
2640
|
Máy nha khoa di động (Low)
|
Cái
|
4
|
15.000.000
|
2641
|
Máy nội soi cổ tử cung
|
Chiếc
|
1
|
30.000.000
|
2642
|
Máy nước cất 2 lần
|
Cái
|
4
|
37.000.000
|
2643
|
Máy PCR
|
Cái
|
1
|
150.000.000
|
2644
|
Máy phá mẫu nước - thực phẩm bằng vi
sóng
|
Cái
|
2
|
200.000.000
|
2645
|
Máy phân tích huyết học 18 thông số
|
Cái
|
5
|
400.000.000
|
2646
|
Máy phân tích huyết học 20 thông số
|
Cái
|
4
|
150.000.000
|
2647
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Cái
|
1
|
40.000.000
|
2648
|
Máy phân tích nước tiểu 10 thông số
|
Cái
|
4
|
20.000.000
|
2649
|
Máy phân tích nước tự động
|
Cái
|
1
|
70.000.000
|
2650
|
Máy phun hóa chất diện rộng
|
Cái
|
2
|
250.000.000
|
2651
|
Máy phun hóa chất diệt muỗi
|
Cái
|
45
|
50.000.000
|
2652
|
Máy phun ULV đeo vai
|
Cái
|
7
|
44.000.000
|
2653
|
Máy quang phổ
|
Cái
|
1
|
40.000.000
|
2654
|
Máy rửa LP 35 Elisa 1
|
Cái
|
1
|
60.000.000
|
2655
|
Máy rửa Elisa 4
|
Cái
|
2
|
90.000.000
|
2656
|
Máy rửa phim X-Quang
|
Chiếc
|
2
|
400.000.000
|
2657
|
Máy rửa tự động
|
Cái
|
1
|
40.000.000
|
2658
|
Máy sấy ống nghiệm
|
Cái
|
1
|
15.000.000
|
2659
|
Máy sấy quần áo
|
Cái
|
3
|
25.000.000
|
2660
|
Máy siêu âm đen trắng xách tay
|
Cái
|
1
|
150.000.000
|
2661
|
Máy siêu âm mạch máu Doppler màu 3D
|
Cái
|
1
|
480.000.000
|
2662
|
Máy soi mẫu (Kính lúp soi KL)
|
Cái
|
2
|
10.000.000
|
2663
|
Máy soi màu cầm tay đo Chlorine
|
Cái
|
4
|
18.000.000
|
2664
|
Máy STLTH
|
Cái
|
1
|
15.000.000
|
2665
|
Máy trám đèn Halogen
|
Cái
|
5
|
30.000.000
|
2666
|
Máy trám răng lưu động
|
Cái
|
4
|
12.000.000
|
2667
|
Máy trộn
|
Cái
|
1
|
12.000.000
|
2668
|
Máy ủ Elisa 2
|
Cái
|
4
|
35.000.000
|
2669
|
Máy xét nghiệm Hemoglobin
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
2670
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Cái
|
1
|
250.000.000
|
2671
|
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động
|
Cái
|
2
|
60.000.000
|
2672
|
Mô hình hồi sức cấp cứu điện tử
|
Bộ
|
1
|
65.000.000
|
2673
|
Mô hình huấn luyện sơ cấp cứu
|
Cái
|
2
|
100.000.000
|
2674
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
3
|
18.000.000
|
2675
|
Máy pha chế môi trường nuôi cấy
|
Cái
|
1
|
90.000.000
|
2676
|
Caviton pro + 3 cây
|
Cái
|
1
|
20.000.000
|
2677
|
Hệ thống nha khoa Marus
|
Cái
|
1
|
200.000.000
|
2678
|
Máy hấp Dakoline
|
Cái
|
1
|
40.000.000
|
2679
|
Máy khoan răng Escorrt III
|
Cái
|
1
|
10.000.000
|
2680
|
Máy lấy cao răng Caritron Select
|
Cái
|
1
|
14.000.000
|
2681
|
Máy Nha khoa di động và 01 tay khoan
Highspeed,
01
tay khoan Air motor
|
Cái
|
1
|
40.000.000
|
2682
|
Máy trám răng Prolux (Rotex 78 2E)
|
Cái
|
1
|
10.000.000
|
2683
|
Micromotor và tay khoan thẳng + cong
|
Cái
|
1
|
14.000.000
|
2684
|
Nồi cất nước 1 lần
|
Cái
|
1
|
8.000.000
|
2685
|
Nồi hấp
|
Cái
|
2
|
180.000.000
|
2686
|
Nồi hấp cách thủy 6 lỗ Clifton
|
Cái
|
2
|
15.000.000
|
2687
|
Nồi hấp điện 50-70 lít
|
Cái
|
1
|
220.000.000
|
2688
|
Ống phát hiện nhanh hơi khí độc +Bơm
hút
|
Cái
|
4
|
16.000.000
|
2689
|
PCR - Hệ thống điện di và bộ nguồn
|
Bộ
|
1
|
13.000.000
|
2690
|
Pipet 8 kênh
|
Cái
|
2
|
8.000.000
|
2691
|
Pipet cầm tay Jencons Powerpette Pro
|
Cái
|
1
|
17.000.000
|
2692
|
Quang phổ kế tử ngoại khả kiến
UV-Vis
|
Cái
|
3
|
300.000.000
|
2693
|
Quang phổ kế UV -VIS Smart spec Plu
|
Cái
|
1
|
90.000.000
|
2694
|
Sàng cân điện tử
|
Cái
|
2
|
12.000.000
|
2695
|
Thiết bị đo CIo dư trong nước liên tục
|
Cái
|
1
|
80.000.000
|
2696
|
Thiết bị đo Oxy hòa tan
|
Cái
|
2
|
42.000.000
|
2697
|
Thiết bị rửa mắt và cấp cứu toàn
thân
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
2698
|
Thiết bị trợ Pipetus
|
Cái
|
3
|
12.000.000
|
2699
|
Thiết bị rửa mắt và cấp cứu toàn
thân
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
2700
|
Tủ ấm
|
Cái
|
15
|
50.000.000
|
2701
|
Tủ ấm (370C và 420C)
|
Cái
|
6
|
32.000.000
|
2702
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Chiếc
|
8
|
320.000.000
|
2703
|
Tủ đựng hóa chất độc hại
|
Cái
|
4
|
40.000.000
|
2704
|
Tủ Hotte
|
Cái
|
3
|
150.000.000
|
2705
|
Tủ hút khí độc Esco
|
Cái
|
3
|
48.000.000
|
2706
|
Tủ lạnh âm 20 độ C
|
Cái
|
2
|
10.000.000
|
2707
|
Tủ lạnh âm 80 độ C
|
Cái
|
2
|
50.000.000
|
2708
|
Tủ lạnh âm sâu -40 oC
|
Cái
|
2
|
34.000.000
|
2709
|
Tủ lạnh âm sâu -300C
|
Cái
|
2
|
80.000.000
|
2710
|
Tủ lạnh TCW 3000 AC
|
Cái
|
1
|
250.000.000
|
2711
|
Tủ lạnh TFW800
|
Cái
|
2
|
120.000.000
|
2712
|
Tủ mát bảo quản mẫu, hóa chất (2-80C)
|
Cái
|
6
|
75.000.000
|
2713
|
Tủ mát phân tích BOD tại 200C
|
Cái
|
4
|
80.000.000
|
2714
|
Tủ mát ủ mẫu vi sinh (280C)
|
Cái
|
3
|
32.000.000
|
2715
|
Tủ nuôi cấy vi sinh Esco
|
Cái
|
5
|
85.000.000
|
2716
|
Tủ sấy
|
Cái
|
7
|
50.000.000
|
2717
|
Tủ sấy mẫu
|
Chiếc
|
7
|
100.000.000
|
2718
|
Vòi sen CC + vòi rửa mắt
|
Cái
|
1
|
75.000.000
|
|
Trung tâm phòng chống
sốt rét-KST-CT
|
|
|
|
2719
|
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động
|
cái
|
1
|
138.823.818
|
2720
|
Máy xét nghiệm huyết học 18 thông số
|
cái
|
1
|
310.919.460
|
2721
|
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động 10
thông số
|
cái
|
1
|
28.682.607
|
2722
|
Tủ bảo quản mẫu hóa chất
|
cái
|
1
|
36.112.768
|
2723
|
Bình bơm
|
cái
|
10
|
5.267.461
|
2724
|
Bẫy đèn
|
cái
|
11
|
5.056.628
|
2725
|
Kính lúp mổ muỗi
|
cái
|
2
|
13.137.500
|
2726
|
Kính hiển vi
|
cái
|
30
|
30.000.000
|
2727
|
Kính hiển vi có màn hình LCD
|
cái
|
1
|
120.000.000
|
2728
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
1
|
350.000.000
|
2729
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
60.000.000
|
|
Trung tâm phòng chống
HIV/AIDS
|
|
|
|
2730
|
Tủ lạnh âm độ
|
Cái
|
1
|
191.800.000
|
2731
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
1
|
6.390.000
|
2732
|
Dàn Elis
|
Cái
|
1
|
157.500.000
|
2733
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
1
|
53.711.240
|
2734
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
1
|
82.760.000
|
2735
|
Bộ phân tích Elisa
|
Bộ
|
1
|
104.108.020
|
2736
|
Bộ rửa Elisa Bio
|
Bộ
|
1
|
63.012.489
|
2737
|
Tủ ấm Elisa
|
Cái
|
1
|
52.053.890
|
2738
|
Máy in Elisa
|
Cái
|
1
|
8.664.024
|
2739
|
Máy phân tích sinh hóa tự động
|
Cái
|
1
|
465.745.900
|
2740
|
Máy chiết xuất nước phục vụ y tế
|
Cái
|
1
|
56.774.490
|
2741
|
Tủ lạnh sâu để lưu vật phẩm y tế
|
Cái
|
2
|
32.845.440
|
2742
|
Máy ly tâm 4000rpm,
|
Cái
|
1
|
67.102.234
|
2743
|
Máy ủ 37oC Viettronics
|
cái
|
1
|
22.461.330
|
2744
|
Máy đốt y tế FIRBOY ECQ, kèm bộ phận
bảo vệ quá nhiệt
|
cái
|
1
|
7.197.006
|
2745
|
Kính hiển vi màu nền đen tương phản
pha
|
cái
|
1
|
74.938.580
|
2746
|
Máy lắc mẫu phẩm y tế
|
Cái
|
1
|
11.656.310
|
2747
|
Máy huyết học tự động 18 thông số
|
Cái
|
1
|
164.600.000
|
2748
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
1
|
6.000.000
|
2749
|
Tủ lạnh + adapter Sanyo
|
Cái
|
1
|
5.000.100
|
2750
|
Pipertte điện tử
|
Cái
|
1
|
25.000.000
|
2751
|
Máy huyết học tự động 18 thông số
|
Cái
|
1
|
450.000.000
|
2752
|
Nồi hấp ướt
|
Cái
|
1
|
350.000.000
|
2753
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
1
|
6.000.000
|
|
Trung tâm cấp cứu
115
|
|
|
|
2754
|
Va li cấp cứu
|
cái
|
10
|
25.999.333
|
2755
|
Bơm tiêm điện
|
cái
|
5
|
28.000.000
|
2756
|
Monitor 6 thông số
|
cái
|
6
|
125.697.000
|
2757
|
Hệ thống tổng đài
|
cái
|
1
|
97.000.000
|
2758
|
Máy SPO2
|
cái
|
4
|
14.000.000
|
2759
|
Máy điện tim
|
cái
|
4
|
18.500.000
|
2760
|
Máy điện tim 12 kênh
|
cái
|
2
|
87.714.000
|
2761
|
Máy siêu âm xách tay
|
cái
|
3
|
349.217.000
|
2762
|
Bộ mở khí quản
|
cái
|
2
|
10.537.000
|
2763
|
Máy giúp thở xách tay
|
cái
|
5
|
255.024.000
|
2764
|
Bộ quần áo chống cháy
|
cái
|
2
|
16.531.000
|
2765
|
Cáng xúc
|
cái
|
10
|
10.250.000
|
2766
|
Máy phá rung đa năng
|
cái
|
1
|
113.509.000
|
2767
|
Máy sốc tim
|
cái
|
4
|
138.000.000
|
2768
|
Máy chụp X-Q di động
|
cái
|
1
|
344.047.000
|
2769
|
Tủ trữ máu lưu động
|
cái
|
1
|
82.335.000
|
2770
|
Máy hút đàm nhớt
|
cái
|
6
|
12.078.000
|
|
Trung tâm truyền
thông GDSK
|
|
|
|
2771
|
Máy quay phim chuyên dụng
|
cái
|
3
|
260.000.000
|
2772
|
Pin sạc camera (dự phòng)
|
cái
|
2
|
5.000.000
|
2773
|
Chân máy quay phim
|
cái
|
3
|
75.000.000
|
2774
|
Đèn led gắn trên camera
|
cái
|
3
|
10.000.000
|
2775
|
Mic ghi âm
|
cái
|
3
|
7.000.000
|
2776
|
Đầu đọc thẻ nhớ
|
cái
|
2
|
10.000.000
|
2777
|
Máy chụp ảnh
|
cái
|
5
|
46.000.000
|
2778
|
Máy chiếu, màn chiếu
|
bộ
|
2
|
25.000.000
|
2779
|
Hệ thống dựng hình (Bộ máy vi tính +
phần mềm dựng phim)
|
bộ
|
2
|
30.000.000
|
2780
|
Bàn trộn hình
|
bộ
|
1
|
130.000.000
|
2781
|
Bàn trộn âm thanh - Amly-loa kiểm
tra
|
bộ
|
1
|
20.000.000
|
2782
|
Máy tem in đĩa màu
|
bộ
|
1
|
6.000.000
|
2783
|
Monitor (màn hình) kiểm tra tín hiệu
hình ảnh chuẩn
|
cái
|
3
|
35.000.000
|
2784
|
Tivi HD duyệt sản phẩm
|
cái
|
2
|
15.000.000
|
2785
|
Thiết bị ghi đĩa đĩa chuyên dụng
|
bộ
|
1
|
12.000.000
|
2786
|
Máy ghi âm kỹ thuật số chuyên dụng
|
cái
|
5
|
5.000.000
|
2787
|
Tủ hút ẩm bảo quản thiết bị điện tử
từ 500 lít
|
cái
|
2
|
60.000.000
|
2788
|
Máy tính bàn (một bộ quản trị trang
web và một bộ bản tin giáo dục sức khỏe)
|
bộ
|
2
|
12.000.000
|
|
Trung tâm Phục hồi
chức năng - Giáo dục trẻ em khuyết tật
|
|
|
|
2789
|
Máy cưa bột cầm tay
|
cái
|
1
|
9.500.000
|
2790
|
Máy may giày da
|
cái
|
1
|
5.156.000
|
2791
|
Máy khoét 380 - 220V có chân
|
cái
|
1
|
5.500.000
|
2792
|
Nồi hấp dụng cụ inox AV6
|
cái
|
1
|
9.480.000
|
2793
|
Máy hút chân không + dàn hút
|
bộ
|
1
|
10.500.000
|
2794
|
Máy cắt bột
|
cái
|
1
|
39.900.000
|
2795
|
Lò nung nhiệt
|
cái
|
1
|
60.000.000
|
2796
|
Máy cạo vôi siêu âm
|
bộ
|
1
|
29.400.000
|
2797
|
Ghế máy nha
|
bộ
|
1
|
163.999.500
|
2798
|
Tủ hấp cơm
|
cái
|
1
|
29.700.000
|
2799
|
Thiết bị bếp rửa
|
bộ
|
1
|
19.129.000
|
2800
|
Bàn inox 2 chậu rửa + vòi nước
|
bộ
|
1
|
17.160.000
|
2801
|
Bàn inox 1 giá dưới chữ L
|
bộ
|
1
|
12.430.000
|
2802
|
Bẩy mỡ
|
cái
|
1
|
7.150.000
|
2803
|
Thiết bị bếp nấu
|
bộ
|
1
|
20.746.000
|
2804
|
Hệ thống nước uống học sinh
|
bộ
|
1
|
22.990.000
|
2805
|
Đàn Organ
|
cái
|
1
|
5.160.000
|
2806
|
Máy đo thính lực
|
bộ
|
1
|
222.142.000
|
2807
|
Máy giặt
|
cái
|
1
|
5.300.000
|
2808
|
Tủ lạnh
|
cái
|
2
|
5.850.000
|
2809
|
Lò nung gốm sứ
|
cái
|
1
|
83.000.000
|
2810
|
Hệ thống đo ngưỡng nghe qua trường tự
do
|
bộ
|
1
|
55.000.000
|
2811
|
Máy điện xung
|
bộ
|
1
|
70.000.000
|
2812
|
Máy sóng ngắn trị liệu
|
bộ
|
1
|
190.000.000
|
|
Trung tâm nội tiết
|
|
|
|
2813
|
Máy siêu âm
|
Bộ
|
1
|
155.000.000
|
2814
|
Máy điện tim 3 cần
|
Bộ
|
1
|
33.900.000
|
2815
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Bộ
|
1
|
11.550.000
|
2816
|
Tủ sấy
|
Bộ
|
1
|
24.895.253
|
|
Trung tâm y tế Diên
Khánh
|
|
|
|
2817
|
Bàn đạp cơ uốn đầu đùi
|
bộ
|
1
|
7.996.000
|
2818
|
Bàn đứng sấp trẻ em bằng sắt
|
bộ
|
1
|
7.000.000
|
2819
|
Bàn hồi sức sơ sinh
|
cái
|
11
|
6.650.000
|
2820
|
Bàn hội trường
|
Cái
|
65
|
5.000.000
|
2821
|
Bàn khám bệnh inox
|
cái
|
30
|
5.000.000
|
2822
|
Bàn mổ
|
cái
|
4
|
50.176.231
|
2823
|
Bàn mổ đa năng
|
bộ
|
2
|
478.800.000
|
2824
|
Bàn sinh
|
Cái
|
26
|
10.000.000
|
2825
|
Bàn tập cơ bản ngón tay
|
|
1
|
10.000.000
|
2826
|
Bàn tiểu phẫu
|
Cái
|
20
|
5.000.000
|
2827
|
Bàn tiểu phẫu Dũng Hiệp
|
cái
|
3
|
5.503.576
|
2828
|
Bình Oxy 6 khối
|
chai
|
37
|
5.000.000
|
2829
|
Bộ đèn ĐNKQ
|
bộ
|
20
|
5.500.000
|
2830
|
Bộ điều áp hút dịch gắn tường
|
bộ
|
31
|
8.223.400
|
2831
|
Bộ đo nhãn áp
|
bộ
|
1
|
60.000.000
|
2832
|
Bộ dụng cụ TMH
|
bộ
|
2
|
8.846.251
|
2833
|
Bộ dụng cụ khám ngũ quan + đèn treo
trán
|
Bộ
|
12
|
7.600.000
|
2834
|
Bộ dụng cụ khám sản
|
bộ
|
4
|
60.000.000
|
2835
|
Bộ dụng cụ lấy mẫu bệnh phẩm
|
bộ
|
1
|
100.000.000
|
2836
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
bộ
|
1
|
5.500.000
|
2837
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh
hình
|
Bộ
|
1
|
300.000.000
|
2838
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mạch máu
|
Bộ
|
1
|
10.500.000
|
2839
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa
|
Bộ
|
1
|
150.000.000
|
2840
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật TMH
|
Bộ
|
1
|
200.000.000
|
2841
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
bộ
|
11
|
5.837.533
|
2842
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
bộ
|
3
|
9.862.000
|
2843
|
Bộ dụng cụ trung phẫu mổ sản
|
bộ
|
1
|
115.500.000
|
2844
|
Bộ ghế khám, điều trị TMH
|
bộ
|
1
|
155.000.000
|
2845
|
Bộ ghế răng (Khám chữa răng)
|
Bộ
|
20
|
178.439.890
|
2846
|
Bộ ghế răng đơn giản + phụ kiện
|
bộ
|
14
|
28.500.000
|
2847
|
Bộ lưu lượng kế oxy gắn tường
|
bộ
|
33
|
10.000.000
|
2848
|
Bộ nội soi trực tràng ống cứng
|
bộ
|
1
|
116.025.000
|
2849
|
Bộ soi bóng đồng tử đo khúc xạ
|
bộ
|
1
|
15.000.000
|
2850
|
Bộ xe đẩy điều áp hút dịch di động
|
bộ
|
4
|
20.159.800
|
2851
|
Bộ xét nghiệm phát hiện ký sinh
trùng
|
bộ
|
1
|
60.000.000
|
2852
|
Bơi thuyền tập đa năng
|
bộ
|
1
|
9.810.000
|
2853
|
Bơm tiêm điện
|
bộ
|
2
|
19.000.000
|
2854
|
Bồn rửa tay tiệt trùng 2 vòi
|
bộ
|
2
|
99.000.000
|
2855
|
Cassette nhạy 13x18cm
|
cái
|
2
|
25.000.000
|
2856
|
Cassette nhạy 18x24cm
|
cái
|
4
|
8.000.000
|
2857
|
Cassette nhạy 24x30cm
|
cái
|
4
|
7.000.000
|
2858
|
Cassette nhạy 30x40cm
|
cái
|
4
|
15.000.000
|
2859
|
Dao mổ điện
|
cái
|
1
|
46.461.257
|
2860
|
Dây quang dẫn
|
cái
|
1
|
8.872.500
|
2861
|
Đèn bàn khám bệnh
|
cái
|
14
|
8.000.000
|
2862
|
Đèn chiếu điều trị vàng da trẻ sơ
sinh
|
cái
|
1
|
20.500.000
|
2863
|
Đèn Clar khám tai mũi họng
|
cái
|
16
|
5.300.000
|
2864
|
Đèn mổ di động
|
cái
|
4
|
95.000.000
|
2865
|
Đèn mổ treo trần
|
bộ
|
6
|
456.500.000
|
2866
|
Dụng cụ nhổ răng người lớn
|
bộ
|
23
|
30.000.000
|
2867
|
Dụng cụ tập cơ chân
|
bộ
|
1
|
6.100.000
|
2868
|
Dụng cụ tập duỗi khớp cổ tay
|
bộ
|
1
|
7.000.000
|
2869
|
Dụng cụ tập khớp gối có đạp gỗ
|
bộ
|
1
|
7.715.000
|
2870
|
Dụng cụ tập khớp hông
|
bộ
|
1
|
50.000.000
|
2871
|
Dụng cụ tập quay khớp cổ tay
|
bộ
|
1
|
20.000.000
|
2872
|
Ghế ngồi kéo cổ cho người khuyết tật
|
bộ
|
1
|
10.000.000
|
2873
|
Ghế răng đơn giản + máy nén khí
không dầu + máy lấy cao răng + phụ kiện
|
bộ
|
3
|
57.432.203
|
2874
|
Ghế tập mạnh 2 chân
|
bộ
|
1
|
8.415.000
|
2875
|
Giàn tập mạnh cơ cánh tay khủy tay
|
bộ
|
1
|
10.420.000
|
2876
|
Giàn treo đa năng tập cho người khuyết
tật vận động gồm 7 dụng cụ
|
bộ
|
1
|
11.223.000
|
2877
|
Giường bệnh nhân
|
Cái
|
368
|
8.000.000
|
2878
|
Giường ủ ấm trẻ sơ sinh
|
cái
|
1
|
90.672.690
|
2879
|
Hòm lạnh
|
cái
|
1
|
8.977.088
|
2880
|
Khoan xương điện
|
bộ
|
1
|
21.000.000
|
2881
|
Khung quay tập khớp vai
|
bộ
|
1
|
5.892.000
|
2882
|
Kiềm cộng lực
|
cái
|
1
|
19.320.000
|
2883
|
Kính hiển vi
|
cái
|
1
|
7.374.549
|
2884
|
Kính hiển vi 1 mắt
|
bộ
|
1
|
7.671.800
|
2885
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
bộ
|
9
|
24.158.230
|
2886
|
Kính lúp
|
cái
|
2
|
5.000.000
|
2887
|
Lồng ấp sơ sinh
|
cái
|
2
|
154.000.000
|
2888
|
Máy cân bằng ION
|
bộ
|
2
|
50.000.000
|
2889
|
Máy cắt bột
|
cái
|
2
|
9.000.000
|
2890
|
Máy cất nước 2 lần
|
bộ
|
3
|
75.000.000
|
2891
|
Máy đánh sàn
|
Cái
|
1
|
13.200.000
|
2892
|
Máy điện tim 3 cần
|
bộ
|
21
|
59.850.000
|
2893
|
Máy điện từ trường điều trị
|
bộ
|
1
|
84.300.000
|
2894
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
bộ
|
1
|
19.950.000
|
2895
|
Máy đo độ bão hòa Oxy
|
bộ
|
3
|
28.500.000
|
2896
|
Máy đo độ đông máu
|
cái
|
2
|
88.000.000
|
2897
|
Máy đo độ ồn
|
bộ
|
1
|
75.850.000
|
2898
|
Máy đo đường huyết
|
bộ
|
2
|
5.000.000
|
2899
|
Máy đo lực bóp tay
|
cái
|
1
|
14.980.000
|
2900
|
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm môi trường
+ phụ kiện
|
bộ
|
1
|
10.975.000
|
2901
|
Máy đo tốc độ gió + phụ kiện
|
bộ
|
1
|
21.950.000
|
2902
|
Máy đo tốc độ lắng máu tự động
|
cái
|
1
|
84.000.000
|
2903
|
Máy Doppler nghe tim thai
|
bộ
|
5
|
18.000.000
|
2904
|
Máy đốt cao tầng
|
bộ
|
3
|
40.000.000
|
2905
|
Máy gây mê kèm thở
|
bộ
|
4
|
253.000.000
|
2906
|
Máy hấp nhiệt độ thấp Plasma 55 lít
|
Bộ
|
1
|
55.000.000
|
2907
|
Máy hút dịch 1 bình/1lít
|
bộ
|
3
|
19.000.000
|
2908
|
Máy hút dịch 2 bình/2,5 lít
|
bộ
|
41
|
50.000.000
|
2909
|
Máy hút dịch chạy điện
|
bộ
|
3
|
27.459.383
|
2910
|
Máy hút đờm giải
|
cái
|
13
|
30.000.000
|
2911
|
Máy hút muỗi
|
cái
|
1
|
15.000.000
|
2912
|
Máy hút thai
|
Bộ
|
1
|
18.585.000
|
2913
|
Máy Ion tĩnh điện
|
Bộ
|
3
|
40.000.000
|
2914
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Bộ
|
1
|
249.619.160
|
2915
|
Máy khuấy từ
|
Bộ
|
1
|
8.784.811
|
2916
|
Máy lắc mẫu phẩm y tế
|
Bộ
|
3
|
9.004.431
|
2917
|
Máy Laser điều trị Đông Y
|
cái
|
1
|
48.000.000
|
2918
|
Máy lấy mẫu bụi khí xách tay
|
bộ
|
1
|
119.700.00o|
|
2919
|
Máy li tâm
|
bộ
|
10
|
120.000.000
|
2920
|
Máy may công nghiệp
|
Cái
|
2
|
30.000.000
|
2921
|
Máy nghe tim thai
|
bộ
|
6
|
30.000.000
|
2922
|
Máy Nội soi
|
bộ
|
1
|
480.369.892
|
2923
|
Máy oxy tự tạo
|
cái
|
2
|
16.453.331
|
2924
|
Máy phân tích huyết học
|
bộ
|
2
|
239.909.712
|
2925
|
Máy phân tích nước tiểu
|
cái
|
3
|
17.500.000
|
2926
|
Máy phân tích sinh hóa bán tự động
|
bộ
|
3
|
126.400.000
|
2927
|
Máy phát hiện khí độc (5 đầu đo)
|
bộ
|
1
|
17.000.000
|
2928
|
Máy phun
|
cái
|
12
|
40.000.000
|
2929
|
Máy rửa phim tự động
|
bộ
|
1
|
132.000.000
|
2930
|
Máy sấy đồ vải
|
Cái
|
1
|
295.000.000
|
2931
|
Máy sấy và bảo quản dụng cụ
|
bộ
|
1
|
241.375.607
|
2932
|
Máy siêu âm điều trị
|
bộ
|
1
|
45.900.000
|
2933
|
Máy siêu âm trắng đen
|
bộ
|
3
|
260.000.000
|
2934
|
Máy siêu âm trắng đen xách tay
|
bộ
|
8
|
192.125.757
|
2935
|
Máy sốc điện
|
bộ
|
4
|
345.450.000
|
2936
|
Máy sóng ngắn điều trị
|
bộ
|
1
|
158.000.000
|
2937
|
Máy thử đường huyết
|
bộ
|
3
|
15.000.000
|
2938
|
Máy tiệt khuẩn nhiệt thấp (Ozone)
|
|
1
|
88.000.000
|
2939
|
Máy trình chiếu thị lực tự động
|
bộ
|
1
|
41.000.000
|
2940
|
Máy truyền dịch
|
bộ
|
4
|
48.825.000
|
2941
|
Máy vắc sổ
|
Cái
|
1
|
5.900.000
|
2942
|
Máy xay thuốc Đông Y
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
2943
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Bộ
|
3
|
126.593.838
|
2944
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Bộ
|
2
|
25.000.000
|
2945
|
Máy xét nghiệm sinh hóa
|
Bộ
|
3
|
35.164.955
|
2946
|
Máy xông khí dung
|
Bộ
|
13
|
30.000.000
|
2947
|
Máy X-Quang
|
Bộ
|
2
|
338.452.135
|
2948
|
Micro pipet
|
cái
|
16
|
10.000.000
|
2949
|
Monitor theo dõi bệnh nhân
|
Bộ
|
14
|
140.690.000
|
2950
|
Monitor theo dõi sản khoa
|
Bộ
|
1
|
78.511.579
|
2951
|
Monitor theo dõi tim thai
|
Bộ
|
3
|
33.700.000
|
2952
|
Nồi hấp
|
cái
|
3
|
175.024.656
|
2953
|
Nồi hấp áp lực 18 lít
|
Bộ
|
26
|
50.000.000
|
2954
|
Nồi hấp áp lực chạy điện
|
Bộ
|
1
|
138.658.112
|
2955
|
Nồi hấp áp suất
|
cái
|
1
|
6.224.136
|
2956
|
Nồi hấp Autoclave
|
cái
|
9
|
8.668.800
|
2957
|
Nồi hấp ướt
|
Bộ
|
3
|
60.000.000
|
2958
|
Nồi luộc dụng cụ chạy điện
|
cái
|
3
|
40.000.000
|
2959
|
Panh kẹp tử cung
|
cái
|
4
|
20.000.000
|
2960
|
Thanh song song (người lớn)
|
Bộ
|
1
|
7.014.000
|
2961
|
Thiết bị điện điều trị tổ hợp
|
Bộ
|
1
|
48.500.000
|
2962
|
Trung tâm cung cấp oxy
|
Bộ
|
1
|
75.575.000
|
2963
|
Tủ ấm
|
Bộ
|
2
|
41.727.851
|
2964
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Bộ
|
1
|
195.462.039
|
2965
|
Tủ bảo quản vacxin
|
cái
|
3
|
106.835.000
|
2966
|
Tủ Hotte vô trùng bằng gỗ
|
cái
|
1
|
12.075.000
|
2967
|
Tủ lạnh
|
Bộ
|
2
|
41.727.851
|
2968
|
Tủ sấy
|
cái
|
4
|
15.120.000
|
2969
|
Tủ sấy đối lưu tự nhiên
|
Cái
|
2
|
88.000.000
|
2970
|
Tủ sấy khô
|
cái
|
2
|
37.335.446
|
2971
|
Tủ sấy tiệt trùng
|
Bộ
|
1
|
28.000.000
|
2972
|
Xe đẩy tiêm 3 tầng
|
Cái
|
32
|
5.000.000
|
2973
|
Xe lăn có phanh
|
Cái
|
16
|
5.000.000
|
2974
|
Xe tập luyện trong vật lý trị liệu
|
bộ
|
1
|
20.000.000
|
|
Trung tâm y tế Vạn
Ninh
|
|
|
|
2975
|
Đầu đọc mã vạch BHYT
|
cái
|
34
|
5.500.000
|
2976
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
cái
|
1
|
178.120.629
|
2977
|
bàn hồi sức sơ sinh và HT sưởi ấm
|
cái
|
16
|
5.320.000
|
2978
|
Bàn mổ đa năng
|
cái
|
3
|
265.301.119
|
2979
|
Bảng đèn báo quang
|
cái
|
10
|
5.524.857
|
2980
|
Bộ điện tim
|
cái
|
2
|
16.000.000
|
2981
|
Bộ dụng cụ chích chắp lẹo
|
bộ
|
1
|
34.650.000
|
2982
|
Bộ dụng cụ đại phẫu
|
cái
|
1
|
84.248.074
|
2983
|
Bộ dụng cụ lấy dị vật thực quản
|
cái
|
1
|
22.017.465
|
2984
|
Bộ dụng cụ mổ quặt mộng mắt
|
bộ
|
2
|
34.650.000
|
2985
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hoa
|
bộ
|
2
|
144.900.000
|
2986
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng-hàm-mặt
|
cái
|
1
|
91.162.244
|
2987
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa
|
cái
|
1
|
152.318.291
|
2988
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản, phụ khoa
|
bộ
|
1
|
154.350.000
|
2989
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai-mũi-họng
|
cái
|
1
|
130.060.474
|
2990
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật Xương
|
cái
|
1
|
180.520.768
|
2991
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
cái
|
1
|
5.845.040
|
2992
|
Bộ dụng cụ TMH
|
cái
|
1
|
8.846.251
|
2993
|
Bộ khám điều trị tai- mũi -họng+ghế
|
bộ
|
1
|
169.512.000
|
2994
|
Bộ phẫu thuật Amidan
|
cái
|
1
|
320.000.000
|
2995
|
Bộ soi bóng đồng tử khúc xạ
|
bộ
|
1
|
9.471.000
|
2996
|
Bộ trung phẫu
|
cái
|
1
|
9.862.001
|
2997
|
Bộ xét nghiệm nhanh VSATTP
|
cái
|
1
|
14.356.963
|
2998
|
Bơm tiêm điện
|
cái
|
2
|
23.614.681
|
2999
|
Bơm truyền dịch
|
cái
|
1
|
29.243.557
|
3000
|
Bơm truyền dịch
|
cái
|
1
|
33.500.000
|
3001
|
Dao mổ điện cao tầng
|
cái
|
2
|
218.349.630
|
3002
|
Đèn chiếu điều trị vàng da trẻ sơ
sinh
|
cái
|
1
|
20.500.000
|
3003
|
Đèn đặt nội khí quản khó
|
cái
|
1
|
18.500.000
|
3004
|
Đèn điều trị vàng da
|
cái
|
1
|
25.514.588
|
3005
|
Đèn mổ di động
|
cái
|
2
|
78.886.790
|
3006
|
Đèn mổ di động>= 60.000 LUX
|
cái
|
2
|
61.320.000
|
3007
|
Đèn mổ treo trần
|
cái
|
6
|
105.048.531
|
3008
|
Doppler tim thai
|
cái
|
1
|
15.835.343
|
3009
|
Ghế+Bộ khám điều trị răng hàm mặt+máy
lấy cao răng bằng siêu âm
|
bộ
|
2
|
224.700.000
|
3010
|
Giường bệnh đa năng
|
cái
|
10
|
8.651.367
|
3011
|
Giường cấp cứu
|
cái
|
14
|
58.575.440
|
3012
|
Giường cấp cứu nhi
|
cái
|
2
|
96.366.042
|
3013
|
Giường ủ ấm trử sơ sinh
|
cái
|
2
|
125.656.351
|
3014
|
hệ thống Elisa
|
hệ thống
|
1
|
275.380.384
|
3015
|
Hệ thống rửa tay phẫu thuật viên
|
cái
|
1
|
214.217.933
|
3016
|
Hòm lạnh
|
cái
|
1
|
5.120.000
|
3017
|
kính hiển vi 2 mắt
|
cái
|
2
|
10.300.000
|
3018
|
Kios
|
cái
|
1
|
18.578.000
|
3019
|
Máy bắn tia lazer bao sau
|
cái
|
1
|
36.500.000
|
3020
|
Máy bắn tia Plasma
|
cái
|
1
|
350.000.000
|
3021
|
Máy bơm tiêm điện
|
cái
|
4
|
19.425.000
|
3022
|
Máy cất nước 2 lần+Bộ tiền lọc
|
cái
|
1
|
75.600.000
|
3023
|
Máy điện não vi tính
|
cái
|
1
|
415.472.781
|
3024
|
Máy điện tim
|
cái
|
2
|
50.880.570
|
3025
|
Máy điện tim 1 cần và phụ kiện
|
cái
|
1
|
15.500.000
|
3026
|
Máy điện tim 12 cần ý
|
cái
|
1
|
23.292.723
|
3027
|
Máy điện tim 3 cần
|
cái
|
3
|
63.347.974
|
3028
|
Máy điện xung trị liệu
|
cái
|
1
|
71.579.474
|
3029
|
Máy đo điện giải, điện cực chọn lọc
|
cái
|
1
|
124.950.000
|
3030
|
Máy đo độ bão hòa Ooxxy
|
cái
|
9
|
80.976.454
|
3031
|
Máy đo độ đông máu
|
cái
|
1
|
107.050.371
|
3032
|
Máy đo độ đông máu cầm tay
|
cái
|
1
|
133.350.000
|
3033
|
Máy đo độ loãng xương bằng siêu âm
|
cái
|
1
|
427.821.980
|
3034
|
Máy đo mạch và Oxy
|
cái
|
2
|
17.000.000
|
3035
|
Máy đo nồng độ oxy SPO2
|
cái
|
2
|
14.200.000
|
3036
|
Máy đo tật khúc xạ
|
cái
|
1
|
228.000.000
|
3037
|
máy Doper nghe tim thai
|
cái
|
6
|
33.700.000
|
3038
|
Máy đốt cổ tử cung cao tần/ Laser
|
cái
|
2
|
93.190.996
|
3039
|
Máy gây mê Kamara
|
cái
|
1
|
165.196.000
|
3040
|
Máy giặt vắt công nghiệp
|
Cái
|
3
|
420.000.000
|
3041
|
Máy giúp thở
|
cái
|
5
|
137.000.000
|
3042
|
máy hô hấp khô 2 cửa
|
cái
|
1
|
10.000.000
|
3043
|
Máy hút ẩm
|
cái
|
1
|
5.150.000
|
3044
|
Máy hút bụi
|
Cái
|
2
|
5.500.000
|
3045
|
Máy hút dịch chạy điện cho trẻ sơ
sinh
|
cái
|
1
|
12.197.193
|
3046
|
Máy hút dịch chạy pin
|
cái
|
2
|
5.500.000
|
3047
|
Máy hút dịch thấp chạy liên tục
|
cái
|
1
|
11.304.810
|
3048
|
MÁY HÚT ĐIỆN
|
cái
|
1
|
24.675.000
|
3049
|
Máy hút dung dịch chạy điện
|
cái
|
2
|
23.559.476
|
3050
|
Máy kéo dãn cột sống
|
cái
|
2
|
378.000.000
|
3051
|
Máy khí dung siêu âm
|
cái
|
1
|
12.629.317
|
3052
|
Máy li tâm đa năng
|
cái
|
2
|
73.092.956
|
3053
|
Máy monitor theo dõi tim thai
|
cái
|
1
|
5.620.000
|
3054
|
Máy nội soi dạ dày
|
cái
|
1
|
480.369.892
|
3055
|
Máy nội soi tiêu hóa dưới
|
cái
|
1
|
450.000.000
|
3056
|
Máy Parafin
|
cái
|
1
|
33.900.000
|
3057
|
Máy phá rung tim
|
cái
|
1
|
221.556.228
|
3058
|
máy phân tích điện giải và phụ kiện
|
cái
|
1
|
68.211.059
|
3059
|
máy phân tích huyết học tự động
|
cái
|
1
|
287.424.553
|
3060
|
Máy phân tích khí máu
|
cái
|
1
|
291.448.503
|
3061
|
máy phân tích nước tiểu
|
cái
|
1
|
40.950.000
|
3062
|
máy phân tích nước tiểu tự động
|
cái
|
1
|
24.193.910
|
3063
|
Máy phun dung dịch khử khuẩn
|
cái
|
1
|
107.798.198
|
3064
|
Máy phun dung dịch khử trùng phòng mổ
|
cái
|
1
|
64.680.000
|
3065
|
Máy phun ULV
|
cái
|
1
|
6.300.000
|
3066
|
máy rửa phim tự động
|
cái
|
1
|
129.000.000
|
3067
|
Máy rửa phim X-Quang tự động
|
cái
|
1
|
164.162.953
|
3068
|
máy sấy và bảo quản dụng cụ
|
cái
|
1
|
241.375.607
|
3069
|
máy Shock điện
|
cái
|
1
|
139.000.000
|
3070
|
Máy siêu âm 3 đầu dò
|
cái
|
2
|
231.296.521
|
3071
|
Máy Siêu âm đen trắng 2 đầu dò
|
cái
|
1
|
407.536.271
|
3072
|
Máy siêu âm đen trắng xách tay hiệu
|
cái
|
1
|
178.080.000
|
3073
|
Máy siêu âm mắt
|
cái
|
1
|
97.650.000
|
3074
|
Máy siêu âm màu 3D
|
cái
|
1
|
489.350.000
|
3075
|
Máy siêu âm trị liệu
|
cái
|
1
|
68.716.295
|
3076
|
Máy siêu âm xách tay 2 đầu dò kèm
máy in
|
cái
|
1
|
248.850.000
|
3077
|
Máy soi cổ tử cung co monitor
|
cái
|
1
|
141.589.469
|
3078
|
Máy soi xoang mũi
|
cái
|
1
|
189.458.906
|
3079
|
Máy tạo oxy di động
|
cái
|
2
|
65.206.170
|
3080
|
Máy tạo Oxy di động 5 lit/phút
|
cái
|
7
|
24.585.000
|
3081
|
máy tạo Oxy và phụ kiện
|
cái
|
2
|
16.453.331
|
3082
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
cái
|
1
|
178.472.286
|
3083
|
Máy theo dõi bệnh nhân cho phòng mổ
|
cái
|
1
|
246.769.555
|
3084
|
Máy theo dõi tim thai sản khoa
|
cái
|
1
|
60.000.000
|
3085
|
Máy thở
|
cái
|
2
|
450.450.000
|
3086
|
Máy Thở CPAP
|
cái
|
2
|
85.465.926
|
3087
|
Máy truyền dịch
|
cái
|
2
|
24.885.000
|
3088
|
Máy XN sinh hóa và phụ kiện
|
cái
|
4
|
41.097.659
|
3089
|
Máy xông khí dung siêu âm
|
cái
|
5
|
12.390.000
|
3090
|
Máy Xquang Răng
|
cái
|
1
|
400.000.000
|
3091
|
Máy XQuang Thường quy
|
cái
|
3
|
449.000.000
|
3092
|
Máy xúc rủa dạ dày khép kín
|
cái
|
1
|
7.500.000
|
3093
|
Module kết xuất dữ liệu
|
cái
|
1
|
10.000.000
|
3094
|
Monitor 6 thông số
|
cái
|
1
|
100.000.000
|
3095
|
Monitor phòng mổ 6 thông số
|
cái
|
2
|
189.000.000
|
3096
|
Monitor sản khoa
|
cái
|
2
|
46.450.395
|
3097
|
Monitor theo dõi bệnh nhân
|
cái
|
3
|
48.847.258
|
3098
|
Monitoring sản khoa
|
cái
|
1
|
31.200.000
|
3099
|
Nồi hấp áp lực
|
cái
|
6
|
22.192.023
|
3100
|
Nồi hấp áp lực chạy dung tích trung
bình
|
cái
|
1
|
138.658.112
|
3101
|
Trung tâm gọi Y tá
|
bộ
|
10
|
11.719.245
|
3102
|
Tủ ấm
|
cái
|
2
|
46.533.815
|
3103
|
Tủ an toàn sinh học
|
cái
|
1
|
210.993.818
|
3104
|
Tủ lạnh 125L
|
cái
|
10
|
13.600.000
|
3105
|
Tủ lạnh trữ máu
|
cái
|
1
|
91.539.691
|
3106
|
Tủ lạnh trữ tử thi
|
cái
|
1
|
449.731.170
|
3107
|
Tủ sấy
|
cái
|
1
|
72.416.422
|
3108
|
Tủ sấy điện
|
cái
|
1
|
14.000.000
|
3109
|
Xe đẩy bệnh nhân nằm
|
cái
|
10
|
5.478.000
|
|
Trung tâm y tế Ninh
Hòa
|
|
|
|
3110
|
Bàn tiểu phẫu
|
cái
|
18
|
7.000.000
|
3111
|
Ghế răng
|
cái
|
3
|
250.000.000
|
3112
|
Ghế răng đơn giản
|
cái
|
27
|
57.432.203
|
3113
|
Máy đo ứng suất nhiệt
|
cái
|
1
|
17.000.000
|
3114
|
Máy lấy mẫu bụi kiểu xách tay
|
cái
|
1
|
119.700.000
|
3115
|
Máy phân tích huyết học
|
cái
|
16
|
215.000.000
|
3116
|
Máy phun hóa chất
|
cái
|
10
|
40.240.234
|
3117
|
Máy xét nghiệm sinh hóa
|
cái
|
14
|
150 000 000
|
3118
|
Tủ âm
|
cái
|
3
|
41.727.851
|
3119
|
Tủ sấy khô
|
cái
|
10
|
37.335.446
|
3120
|
Bàn ghế xét nghiệm
|
cái
|
13
|
10.400.000
|
3121
|
Bàn khám làm thủ thuật phụ khoa + bục
bước chân
|
cái
|
31
|
5.100.000
|
3122
|
Bàn mổ đa năng, thủy lực
|
cái
|
3
|
200.200.000
|
3123
|
Bàn mổ sản khoa
|
cái
|
2
|
208.450.000
|
3124
|
Bàn phẫu thuật phụ khoa
|
cái
|
2
|
207.790.000
|
3125
|
Bàn sưởi ấm sơ sinh
|
cái
|
8
|
17.000.000
|
3126
|
Bàn tập bệnh nhân tai biến Hàn Quốc
|
cái
|
3
|
132.000.000
|
3127
|
Bình bơm tay
|
cái
|
11
|
15.000.000
|
3128
|
Bình đun cách thủy
|
cái
|
3
|
22.190.000
|
3129
|
Bình phun thuốc các loại Portapart
USA
|
cái
|
11
|
17.336.000
|
3130
|
Bộ đặt nội khí quản
|
cái
|
34
|
10.300.000
|
3131
|
Bộ dụng cụ chích lẹo
|
cái
|
3
|
45.150.000
|
3132
|
Bộ dụng cụ giám sát con trùng và động
vật y học
|
cái
|
1
|
42.500.000
|
3133
|
Bộ dụng cụ khám ngũ quan + đèn treo
trán
|
cái
|
42
|
8.132.000
|
3134
|
Bộ dụng cụ khí quản
|
cái
|
31
|
44.520.000
|
3135
|
Bộ dụng cụ mổ quặm, mộng mắt
|
cái
|
3
|
45.675.000
|
3136
|
Bộ dụng cụ SPK-KHHGĐ
|
cái
|
5
|
154.140.000
|
3137
|
Bộ dụng cụ thủy tinh phòng xét nghiệm
|
cái
|
1
|
5.800.000
|
3138
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
cái
|
49
|
23.310.000
|
3139
|
Bộ khám điều trị TMH+ghế Meditech Co
|
cái
|
3
|
169.050.000
|
3140
|
Bộ khám tai, mũi, họng, mắt
|
cái
|
34
|
10.500.000
|
3141
|
Bộ kính thử thị lực kèm theo gọng
|
cái
|
3
|
50.085.000
|
3142
|
Bộ kít xét nghiệm nhanh nước tại hiện
trường
|
cái
|
1
|
9.800.000
|
3143
|
Bộ phát tin nhanh khí độc 54-49-103
USA
|
cái
|
1
|
13.725.000
|
3144
|
Bộ soi bóng đồng tử đo khúc xạ
|
cái
|
3
|
16.275.000
|
3145
|
Bộ test kiểm tra nhanh về an toàn vệ
sinh thực phẩm (độc chất, lý hóa và vi sinh)
|
cái
|
1
|
17.800.000
|
3146
|
Bộ xét nghiệm côn trùng
|
cái
|
1
|
14.200.000
|
3147
|
Bộ xét nghiệm đờm tìm vi khuẩn lao
|
cái
|
2
|
8.600.000
|
3148
|
Bộ xét nghiệm ký sinh trùng
|
cái
|
1
|
14.600.000
|
3149
|
Bơm định liều thuốc loại 1-10
|
cái
|
5
|
14.909.090
|
3150
|
Bơm tiêm điện
|
cái
|
30
|
29.820.000
|
3151
|
Bơm truyền dịch tự động
|
cái
|
14
|
46.410.000
|
3152
|
Bồn rửa tay đạp chân
|
cái
|
4
|
68.400.000
|
3153
|
Cân kỹ thuật 0,1g loại hiện số
|
cái
|
3
|
7.900.000
|
3154
|
Dao mổ điện cao tần 300W
|
cái
|
3
|
152.880.000
|
3155
|
Đầu dò Linear máy siêu âm
|
cái
|
4
|
128.000.000
|
3156
|
Đầu dò siêu âm qua âm đạo
|
cái
|
2
|
120.750.000
|
3157
|
Đèn Clar khám TMH
|
cái
|
10
|
7.372.300
|
3158
|
Đèn khám bệnh
|
cái
|
38
|
6.763.946
|
3159
|
Đèn khám bệnh treo trán
|
cái
|
6
|
62.475.000
|
3160
|
Đèn khám mắt hình búa
|
cái
|
6
|
37.275.000
|
3161
|
Đèn mổ đi động >60.000 lux, 4
bóng, có ắc quy
|
cái
|
4
|
126.000.000
|
3162
|
Đèn mổ treo trần > 120000 lux
|
cái
|
4
|
336.000.000
|
3163
|
Đèn soi đáy mắt
|
cái
|
4
|
6.300.000
|
3164
|
Đồng hồ oxy
|
cái
|
50
|
8.400.000
|
3165
|
Dụng cụ sơ chế thuốc đông y
|
cái
|
3
|
8.067.800
|
3166
|
Ghế + Bộ khám và điều trị RHM + lấy
cao răng bằng siêu âm
|
cái
|
6
|
224.175.000
|
3167
|
Hệ thống rửa tay phẫu thuật viên (Việt
Nam)
|
cái
|
6
|
63.000.000
|
3168
|
Hòm lạnh
|
cái
|
22
|
8.977.088
|
3169
|
Két sắt
|
cái
|
4
|
18.950.000
|
3170
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
cái
|
10
|
24.158.230
|
3171
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
cái
|
9
|
369.495.000
|
3172
|
Máy cất nước
|
cái
|
6
|
70.190.638
|
3173
|
Máy châm cứu 6 kênh có đầu dò tìm
huyệt
|
cái
|
31
|
48.195.000
|
3174
|
Máy CTG sản
|
cái
|
7
|
78.000.000
|
3175
|
Máy điện tim
|
cái
|
48
|
64.575.000
|
3176
|
Máy điện tim 6 cần
|
cái
|
5
|
98.500.000
|
3177
|
Máy điện từ trường điều trị
Megasonic 510 Tây Ban Nha
|
cái
|
11
|
178.500.00
|
3178
|
Máy điện xung 2 kênh
|
cái
|
11
|
152.775.000
|
3179
|
Máy điều trị sóng ngắn sung và liên
tục SW180 Nhật
|
cái
|
11
|
196.875.000
|
3180
|
Máy đo bức xạ nhiệt
|
cái
|
1
|
15.000.000
|
3181
|
Máy đo chỉ số khúc xạ
|
cái
|
1
|
9.800.000
|
3182
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
cái
|
1
|
19.950.000
|
3183
|
Máy đo độ ẩm & nhiệt độ
|
cái
|
1
|
10.975.000
|
3184
|
Máy đo độ bão hòa oxy cầm tay
|
cái
|
1
|
45.675.000
|
3185
|
Máy đo độ bụi
|
cái
|
1
|
68.500.000
|
3186
|
Máy đo độ đông máu cầm tay (XNBV)
|
cái
|
1
|
150.465.000
|
3187
|
Máy đo độ ồn
|
cái
|
2
|
75.850.000
|
3188
|
Máy đo độ rung
|
cái
|
1
|
28.500.000
|
3189
|
Máy đo lực bóp tay
|
cái
|
7
|
63.000.000
|
3190
|
Máy đo nhiệt độ môi trường
|
cái
|
1
|
7.300.000
|
3191
|
Máy đo nồng độ oxy (để bàn) Mediaid
900 Mỹ
|
cái
|
6
|
29.295.000
|
3192
|
Máy đo nồng độ oxy máu
|
cái
|
7
|
15.540.000
|
3193
|
Máy đo pH cầm tay
|
cái
|
6
|
14.500.000
|
3194
|
Máy đo pH để bàn
|
cái
|
6
|
18.500.000
|
3195
|
Máy đo PH, HI 4211-Italia
|
cái
|
3
|
16.268.000
|
3196
|
Máy đo tốc độ gió
|
cái
|
1
|
21.950.000
|
3197
|
Máy đốt điện cao tần
|
cái
|
6
|
6.950.000
|
3198
|
Máy giác hút Hàn Quốc
|
cái
|
2
|
76.000.000
|
3199
|
Máy giặt LG 10kg
|
cái
|
7
|
8.000.000
|
3200
|
Máy hút ẩm
|
cái
|
1
|
22.800.000
|
3201
|
Máy hút dịch
|
cái
|
22
|
33.180.000
|
3202
|
Máy hút dịch áp lực thấp
|
cái
|
7
|
24.675.000
|
3203
|
Máy i-CHROMA Reader Korea; máy i-CHAMBER
Korea
|
cái
|
7
|
150.000.000
|
3204
|
Máy khoan điện
|
cái
|
3
|
40.000.000
|
3205
|
Máy khuấy từ
|
cái
|
7
|
12.800.000
|
3206
|
Máy lắc
|
cái
|
1
|
9.004.431
|
3207
|
Máy lấy cao răng bằng siêu âm
|
cái
|
22
|
30.000.000
|
3208
|
Máy li tâm đa năng
|
cái
|
3
|
155.085.000
|
3209
|
Máy ly tâm
|
cái
|
5
|
49.800.000
|
3210
|
Máy nội sôi Dạ dày - Tá tràng
|
cái
|
1
|
158.000.000
|
3211
|
Máy oxy khí trời 3 lít
|
cái
|
55
|
8.600.000
|
3212
|
Máy phân tích huyết học tự động 20
thông số
|
cái
|
30
|
409.500.000
|
3213
|
Máy phân tích nước tiểu 11 thông số
|
cái
|
32
|
42.840.000
|
3214
|
Máy phân tích sinh hóa bán tự động
|
cái
|
10
|
86.625.000
|
3215
|
Máy phát hiện khí độc
|
cái
|
1
|
90.725.000
|
3216
|
Máy phun đa năng
|
cái
|
15
|
15.000.000
|
3217
|
Máy phun dung dịch khử trùng phòng mổ
|
cái
|
6
|
184.695.000
|
3218
|
Máy rửa phim X-quang tự động >60
phim/giờ
|
cái
|
4
|
199.500.000
|
3219
|
Máy sấy phim Hàn Quốc
|
cái
|
4
|
135.000.000
|
3220
|
Máy siêu âm đen trắng
|
cái
|
11
|
196.396.000
|
3221
|
Máy siêu âm điều trị
|
cái
|
6
|
47.000.000
|
3222
|
Máy siêu âm xách tay đầu dò
(Đầu dò rẻ quạt, Đầu dò tuyến tính, Máy in nhiệt
đen trắng)
|
cái
|
4
|
190.853.198
|
3223
|
Máy soi cổ tử cung
|
cái
|
3
|
94.000.000
|
3224
|
Máy sóng ngắn điều trị sung và liên
tục
|
cái
|
6
|
286.650.000
|
3225
|
Máy theo dõi SPO2
|
cái
|
23
|
38.000.000
|
3226
|
Máy xông khí dung
|
cái
|
36
|
9.144.000
|
3227
|
Monitor phòng mổ 6 thông số
|
cái
|
6
|
250.000.000
|
3228
|
Monitor sản khoa
|
cái
|
13
|
150.000.000
|
3229
|
Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số
|
cái
|
5
|
141.750.000
|
3230
|
Monitoring theo dõi bệnh nhân
|
cái
|
6
|
97.440.000
|
3231
|
Nồi hấp
|
cái
|
23
|
88.500.000
|
3232
|
Nồi hấp áp lực 18 lít
|
cái
|
29
|
21.225.000
|
3233
|
Nồi hấp ướt tiệt trùng dụng cụ 143 lít
|
cái
|
4
|
200.000.000
|
3234
|
PIPETTE (Micro pipette 10-100mcl;
20-200mcl; 2-20mcl; 100-1000mcl)
|
cái
|
22
|
30.660.000
|
3235
|
Thiết bị soi ối
|
cái
|
4
|
20.790.000
|
3236
|
Tủ ấm
|
cái
|
9
|
70.000.000
|
3237
|
Tủ ấm - 20C
|
cái
|
3
|
128.000.000
|
3238
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
cái
|
4
|
295.000.000
|
3239
|
Tủ đựng thuốc và dụng cụ
|
cái
|
34
|
11.120.000
|
3240
|
Tủ đựng vắc xin chuyên dùng 100
|
cái
|
4
|
98.000.000
|
3241
|
Tủ Lạnh
|
cái
|
82
|
7.860.000
|
3242
|
Tủ lạnh trữ máu 120 lít
|
cái
|
2
|
157.700.000
|
3243
|
Túi hút hơi khí độc
|
cái
|
3
|
194.500.000
|
3244
|
Máy phá rung tạo nhịp tim
|
cái
|
6
|
420.000.000
|
|
Trung tâm y tế Khánh
Sơn
|
|
|
|
3245
|
Bàn hồi sức SS
|
Cái
|
2
|
6.650.000
|
3246
|
Bàn kéo dãn CS cổ
|
Cái
|
2
|
100.000.000
|
3247
|
Bàn kéo dãn CSTL
|
Cái
|
2
|
100.000.000
|
3248
|
Bàn làm rốn và hồi sức sơ sinh
|
Cái
|
5
|
15.454.800
|
3249
|
Bàn mổ đa năng điện- thủy lực
|
Cái
|
1
|
300.000.000
|
3250
|
Bàn mổ vạn năng
|
Cái
|
1
|
50.176.231
|
3251
|
Bàn ủ ấm sơ sinh
|
cái
|
1
|
90.672.000
|
3252
|
Bình oxy+đồng hồ đo áp lực+van điều
chỉnh+bình làm ẩm+cannula thở oxy các cỡ+dây dẫn oxy
|
Cái
|
4
|
6.804.000
|
3253
|
Bộ đại phẫu
|
Cái
|
1
|
42.124.037
|
3254
|
Bộ đo nhãn áp
|
Bộ
|
1
|
5.000.000
|
3255
|
Bộ dụng cụ khám ngũ quan+đèn treo
trán
|
Cái
|
6
|
9.945.600
|
3256
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật lấy thai (22
khoản)
|
Bộ
|
1
|
18.900.000
|
3257
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa
|
bộ
|
1
|
135.000.000
|
3258
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa
|
Bộ
|
1
|
180.000.000
|
3259
|
Bộ dụng cụ PKĐKKV đợt 4
|
Bộ
|
1
|
16.843.700
|
3260
|
Bộ khám răng hàm mặt
|
Bộ
|
1
|
17.777.000
|
3261
|
Bộ kính thử thị lực
|
Cái
|
1
|
10.000.000
|
3262
|
Bộ mở khí quản
|
Bộ
|
2
|
46.623.600
|
3263
|
Bộ phát hiện nhanh khí độc
|
Cái
|
3
|
13.725.337
|
3264
|
Bộ tiểu phẫu
|
Bộ
|
2
|
20.000.000
|
3265
|
Bộ trung phẫu
|
Bộ
|
1
|
9.862.001
|
3266
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
3267
|
Dao mổ cao tần 300 W HE
|
Cái
|
2
|
150.000.000
|
3268
|
Đèn chiếu điều trị vàng da SS
|
Cái
|
1
|
20.500.000
|
3269
|
Đèn Clar khám tai mũi họng
|
Cái
|
5
|
6.826.000
|
3270
|
Đèn đặt đều trị vàng da
|
Cái
|
1
|
37.840.000
|
3271
|
Đèn đặt nội khí quản
|
Cái
|
2
|
10.800.000
|
3272
|
Đèn mổ di động
|
cái
|
4
|
28.914.454
|
3273
|
Đèn mổ di động 1 bóng
|
Cái
|
2
|
6.760.800
|
3274
|
Dụng cụ sơ chế thuốc đông y
|
Bộ
|
2
|
7.470.000
|
3275
|
Ghế răng đơn giản
|
Cái
|
8
|
43.778.700
|
3276
|
Giường đa năng
|
Cái
|
8
|
20.000.000
|
3277
|
Giường sưởi sơ sinh
|
Cái
|
3
|
217.119.695
|
3278
|
Hệ thống oxy tường
|
Cái
|
2
|
100.000.000
|
3279
|
Hệ thống rửa tay phẫu thuật viên
|
Hệ thống
|
1
|
272.000.000
|
3280
|
Kính hiển vi 1 mắt
|
Cái
|
6
|
9.419.105
|
3281
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
6
|
26.512.944
|
3282
|
Kính hiển vi nổi
|
Cái
|
1
|
47.453.920
|
3283
|
Máy chạy điện liên tục áp lực thấp
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
3284
|
Máy chụp X Quang
|
Cái
|
1
|
90.000.000
|
3285
|
Máy chụp X quang cố định
|
Bộ
|
2
|
400.000.000
|
3286
|
Máy chụp X quang tại giường
|
Bộ
|
2
|
253.970.286
|
3287
|
Máy điện tim 3 cần
|
Cái
|
10
|
49.366.800
|
3288
|
Máy điện tim 3 cần và phụ kiện
|
Cái
|
2
|
23.292.723
|
3289
|
Máy điện tim 6 cần
|
Cái
|
1
|
55.000.000
|
3290
|
Máy đo độ đông máu bán tự động
|
Cái
|
1
|
58.348.010
|
3291
|
Máy đo độ đông máu bán tự động
|
Cái
|
1
|
60.000.000
|
3292
|
Máy đo độ PH-14
|
Cái
|
3
|
16.267.739
|
3293
|
Máy đo đường máu MM
|
Cái
|
2
|
5.000.000
|
3294
|
Máy đo nồng độ cồn
|
Cái
|
2
|
6.500.000
|
3295
|
Máy đo nồng độ oxy máu
|
Cái
|
2
|
10.000.000
|
3296
|
Máy Doppler cầm tay
|
cái
|
8
|
24.675.000
|
3297
|
Máy giúp thở
|
Cái
|
2
|
137.559.552
|
3298
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
4
|
50.000.000
|
3299
|
Máy hút dịch, đờm giải
|
cái
|
1
|
5.000.000
|
3300
|
Máy hút dịch chạy điện
|
cái
|
4
|
27.495.000
|
3301
|
Máy hút dịch đờm dải
|
Cái
|
1
|
5.000.000
|
3302
|
Máy hút điện liên tục
|
cái
|
5
|
18.000.000
|
3303
|
Máy hút đờm dãi 2 bình
|
cái
|
4
|
10.000.000
|
3304
|
Máy hút khí màng phổi
|
Cái
|
1
|
35.805.000
|
3305
|
Máy hút nhớt bằng điện
|
Cái
|
3
|
20.000.000
|
3306
|
Máy ion đồ
|
Cái
|
1
|
124.495.238
|
3307
|
Máy khí dung
|
Cái
|
1
|
10.000.000
|
3308
|
Máy làm ấm dịch truyền
|
Cái
|
2
|
35.000.000
|
3309
|
Máy lạnh (dùng bảo quản thuốc)
|
Cái
|
10
|
15.000.000
|
3310
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
1
|
120.000.000
|
3311
|
Máy ly tâm 8 lỗ
|
Cái
|
2
|
80.498.958
|
3312
|
Máy Monitor TDBN
|
Cái
|
3
|
80.000.000
|
3313
|
Máy monitoring sản khoa
|
cái
|
6
|
78.511.579
|
3314
|
Máy nước tiểu 10 thông số
|
Cái
|
1
|
11.704.666
|
3315
|
Máy nước tiểu 11 thông số
|
Cái
|
2
|
41.634.000
|
3316
|
Máy phá rung tim
|
Cái
|
1
|
190.000.000
|
3317
|
Máy phân tích huyết học tự động 20
thông số
|
Cái
|
1
|
398.142.000
|
3318
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Cái
|
1
|
41.634.000
|
3319
|
Máy phân tích sinh hóa tự động (nhãn
hiệu A 15)
|
Bộ
|
2
|
318.707.809
|
3320
|
Máy phun hóa chất khử trùng ULV
|
Cái
|
11
|
38.740.000
|
3321
|
Máy phun ULV đeo vai Fon tan
|
Cái
|
5
|
39.930.000
|
3322
|
Máy rửa dạ dày
|
Cái
|
2
|
10.500.000
|
3323
|
Máy rửa phim tự động
|
Bộ
|
1
|
88.000.000
|
3324
|
Máy siêu âm 4D
|
Cái
|
2
|
250.000.000
|
3325
|
Máy siêu âm đen trắng xách tay
|
Cái
|
1
|
398.887.200
|
3326
|
Máy siêu âm màu
|
Cái
|
1
|
400.000.000
|
3327
|
Máy siêu âm xách tay đen trắng
|
cái
|
7
|
194.590.039
|
3328
|
Máy sinh hóa bán tự động Erba
|
Cái
|
1
|
175.640.400
|
3329
|
Máy sốc tim
|
Cái
|
1
|
35.000.000
|
3330
|
Máy soi cổ tử cung
|
Cái
|
1
|
119.892.107
|
3331
|
Máy súc rửa dạ dày
|
Cái
|
1
|
5.000.000
|
3332
|
Máy tạo oxy và phụ kiện
|
Cái
|
3
|
16.453.331
|
3333
|
Máy thở CPAP không xâm nhập
|
Cái
|
1
|
180.000.000
|
3334
|
Máy trợ thở CPAPKSE
|
Cái
|
1
|
25.357.500
|
3335
|
Máy truyền dịch tự động
|
Cái
|
1
|
29.820.000
|
3336
|
Máy xét nghiệm điện giải
|
Cái
|
1
|
250.000.000
|
3337
|
Máy xét nghiệm huyết học
(KX 21)
|
Cái
|
1
|
76.462.758
|
3338
|
Máy xét nghiệm huyết học (nhãn hiệu
TC Hemaxa plus)
|
Cái
|
2
|
349.125.000
|
3339
|
Máy xét nghiệm máu lắng tự động
|
Cái
|
1
|
400.000.000
|
3340
|
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động
|
Cái
|
1
|
400.000.000
|
3341
|
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động
|
Cái
|
1
|
175.640.400
|
3342
|
Máy xông khí dung
|
Cái
|
12
|
9.144.398
|
3343
|
Micropipette 100-1000mcr
|
Cái
|
4
|
5.400.000
|
3344
|
Monitor Td 6 thông số
|
Cái
|
4
|
179.500.000
|
3345
|
Monitor TD bệnh nhân
|
Cái
|
1
|
48.847.258
|
3346
|
Nồi hấp áp lực 18 lít điện
|
Cái
|
19
|
21.225.000
|
3347
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
4
|
400.000.000
|
3348
|
Nồi hấp ướt
|
cái
|
4
|
107.546.250
|
3349
|
Tủ âm
|
Cái
|
2
|
43.668.700
|
3350
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
1
|
207.060.500
|
3351
|
Tủ đựng vắc xin VLS300
|
Cái
|
2
|
69.824.600
|
3352
|
Tủ Hote vô trùng
|
Cái
|
1
|
16.420.000
|
3353
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
3
|
8.411.507
|
3354
|
Tủ lạnh bảo quản thuốc
|
Cái
|
4
|
6.285.600
|
3355
|
Tủ lạnh đựng sinh phẩm xét nghiệm
|
Cái
|
1
|
15.000.000
|
3356
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
3
|
37.237.365
|
3357
|
Tủ sấy
|
Cái
|
8
|
39.636.000
|
3358
|
Tủ sấy điện 32 lít
|
Cái
|
3
|
18.238.000
|
|
Trung tâm y tế cam
Ranh
|
|
|
|
3359
|
Bình Oxy + Đồng hồ đo áp lực + Van
điều chỉnh + Bình làm ẩm + Cannula thở Oxy các cỡ + dây dẫn Oxy + Xe đẩy bình
Oxy
|
Bộ
|
1
|
5.300.000
|
3360
|
Bộ đặt nội khí quản
|
bộ
|
5
|
11.000.000
|
3361
|
Bộ dụng cụ hàn răng sâu ngà đơn giản
|
bộ
|
15
|
10.000.000
|
3362
|
Bộ dụng cụ lấy bệnh phẩm soi tươi và
làm tế bào âm đạo
|
Bộ
|
2
|
40.000.000
|
3363
|
Bộ làm ẩm ô xy
|
bộ
|
5
|
20.000.000
|
3364
|
Bộ test kiểm tra nhanh ATVSTP (độc
chất lý hóa và vi sinh
|
Bộ/Năm
|
1
|
11.990.000
|
3365
|
Đầu dò máy siêu âm
|
Cái
|
1
|
19.000.000
|
3366
|
Ghế răng đa năng
|
cái
|
15
|
122.796.000
|
3367
|
Hệ thống soi cổ tử cung
|
Cái
|
1
|
42.000.000
|
3368
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
cái
|
1
|
14.990.000
|
3369
|
Lấy cao răng bằng máy
|
bộ
|
15
|
9.800.000
|
3370
|
Máy điện tim 3 cần
|
Cái
|
18
|
31.500.000
|
3371
|
Máy đo bụi
|
Cái
|
1
|
56.860.000
|
3372
|
Máy đo chỉ số khúc xạ
|
Cái
|
1
|
6.600.000
|
3373
|
Máy đo Clo dư
|
cái
|
1
|
7.216.000
|
3374
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Cái
|
1
|
9.200.000
|
3375
|
Máy đo độ ẩm (Hygrometer)
|
Cái
|
1
|
5.400.000
|
3376
|
Máy đo độ ồn
|
Cái
|
1
|
24.000.000
|
3377
|
Máy đo độ pH
|
cái
|
1
|
7.200.000
|
3378
|
Máy đo độ rung (Vibration meter)
|
Cái
|
1
|
12.420.000
|
3379
|
Máy đo lực bóp tay
|
Cái
|
1
|
6.000.000
|
3380
|
Máy đo nhiệt độ môi trường điện tử
|
Cái
|
1
|
6.500.000
|
3381
|
Máy đo quang DR 6000
|
cái
|
1
|
235.739.000
|
3382
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Cái
|
1
|
25.000.000
|
3383
|
Máy hút dịch 2 bình
|
cái
|
15
|
45.000.000
|
3384
|
Máy ly tâm
|
cái
|
15
|
7.000.000
|
3385
|
Máy ly tâm 4000-6000 vòng/phút
|
Cái
|
2
|
24.150.000
|
3386
|
Máy phân tích huyết học tự động
|
Cái
|
1
|
110.000.000
|
3387
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Cái
|
1
|
15.000.000
|
3388
|
Máy phân tích sinh hóa tự động 150
test/giờ
|
Cái
|
1
|
180.000.000
|
3389
|
Máy phát hiện nhanh khí độc
|
Cái
|
1
|
34.650.000
|
3390
|
Máy phun hóa chất Stihl
|
Cái
|
5
|
18.000.000
|
3391
|
Máy siêu âm chẩn đoán loại xách tay
|
cái
|
15
|
70.000.000
|
3392
|
Máy siêu âm màu 3D
|
cái
|
4
|
380.000.000
|
3393
|
Máy tạo ô xy di động
|
cái
|
2
|
16.000.000
|
3394
|
Máy theo dõi tim thai (Doppler)
|
Cái
|
16
|
14.000.000
|
3395
|
Máy thở trẻ em
|
cái
|
2
|
406.800.000
|
3396
|
Máy trợ thở
|
cái
|
4
|
20.000.000
|
3397
|
Máy xét nghiệm huyết học (đơn giản)
|
cái
|
15
|
80.000.000
|
3398
|
Máy xét nghiệm nước tiểu (đơn giản)
|
cái
|
15
|
25.000.000
|
3399
|
Máy xét nghiệm sinh hóa (đơn giản)
|
cái
|
15
|
48.000.000
|
3400
|
Micropipette 500-1000 microlit
|
cái
|
1
|
100.000.000
|
3401
|
Monitor theo dõi bệnh nhân
|
cái
|
2
|
48.000.000
|
3402
|
Nồi hấp áp lực tiệt trùng
|
cái
|
15
|
5.500.000
|
3403
|
Nồi hấp ướt
|
Cái
|
2
|
98.000.000
|
3404
|
Tủ ấm 37 độ C
|
cái
|
1
|
33.580.000
|
3405
|
Tủ ấm 44 độ C
|
cái
|
1
|
37.287.000
|
3406
|
Tủ hút hơi khí độc
|
Cái
|
1
|
42.000.000
|
3407
|
Tủ lạnh đựng vắc xin TCW 3000
|
cái
|
2
|
100.000.000
|
340S
|
Tủ sấy điện 2500C
|
cái
|
2
|
25.000.000
|
3409
|
Tủ sấy điện tiệt trùng
|
cái
|
15
|
21.000.000
|
|
Trung tâm Y tế Cam
Lâm
|
|
|
|
3410
|
Bộ đặt nội khí quản Rister
|
Bộ
|
5
|
5.096.700
|
3411
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
3
|
5.096.700
|
3412
|
Dụng cụ soi thanh quản người lớn
|
Cái
|
2
|
5.096.700
|
3413
|
Tủ đựng dụng cụ inox
|
Cái
|
6
|
5.145.000
|
3414
|
Tủ đựng thuốc có 2 ngăn thuốc độc AB
inox
|
Cái
|
5
|
5.316.150
|
3415
|
Giường cấp cứu đa năng 2 tay quay
inox
|
Cái
|
4
|
5.398.000
|
3416
|
Bộ giác hút thai 5x6cm 01-2013
|
Bộ
|
1
|
5.460.000
|
3417
|
Tủ lạnh 110 lít
|
Cái
|
18
|
5.464.200
|
3418
|
Bàn làm bó bột xương
|
Cái
|
1
|
5.464.200
|
3419
|
Tủ đựng y cụ tiệt trùng tại khoa CNK
|
Cái
|
2
|
5.500.000
|
3420
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
2
|
5.960.000
|
3421
|
Dụng cụ soi thanh quản trẻ em
|
Cái
|
1
|
6.075.300
|
3422
|
Bàn làm bó bột xương
|
Cái
|
1
|
6.134.100
|
3423
|
Bộ lọc + khử nước sạch uống và phục
vụ mổ
|
Bộ
|
2
|
6.160.000
|
3424
|
Xe đẩy thuốc và dụng cụ
|
Cái
|
2
|
6.160.000
|
3425
|
Khung quang tập khớp vai
|
Cái
|
1
|
6.450.000
|
3426
|
Máy hút điện xách tay
|
Cái
|
2
|
6.588.750
|
3427
|
Bộ soi thanh quản
|
Bộ
|
2
|
7.437.150
|
3428
|
Bộ tiểu phẫu 13 chi tiết
|
Cái
|
4
|
7.930.000
|
3429
|
Máy Monitor sản khoa
|
Cái
|
1
|
8.000.000
|
3430
|
Gường bệnh đa năng
|
Cái
|
11
|
8.678.640
|
3431
|
Ghế tập cơ đùi sắt
|
Cái
|
1
|
8.920.000
|
3432
|
Bộ kính thử thị lực kèm gọng (cận+ viễn)
|
Cái
|
1
|
9.371.250
|
3433
|
Pipette 10-100, 20-200, 100-1000
|
Cái
|
1
|
10.000.000
|
3434
|
Bàn sinh sắt
|
Cái
|
1
|
10.000.000
|
3435
|
Bàn sưởi sơ sinh
|
Cái
|
1
|
10.000.000
|
3436
|
Giường điện
|
Cái
|
23
|
10.608.696
|
3437
|
Máy Doppler nghe tim thai cầm tay
|
Cái
|
1
|
10.920.000
|
3438
|
Bộ soi bóng đồng tử đo khúc xạ
Skiasacope set
|
Cái
|
1
|
12.232.500
|
3439
|
Tủ đựng thuốc Đông Y
|
Cái
|
2
|
12.269.250
|
3440
|
Máy phân tích nước tiểu 11 thông số
|
Cái
|
3
|
13.000.000
|
3441
|
Đèn khám mắt hình búa
|
Cái
|
1
|
14.000.000
|
3442
|
Máy đo nồng độ bão hòa ôxy trong máu
SpO2 cầm tay
|
Cái
|
1
|
14.450.000
|
3443
|
Máy Doppler tim thai
|
Cái
|
2
|
14.500.000
|
3444
|
Đèn khám Clar
|
Cái
|
8
|
14.779.800
|
3445
|
Đèn khám bệnh treo trán - Riester
|
Cái
|
2
|
14.779.800
|
3446
|
Máy Doppler tim thai năm 2014
|
Cái
|
1
|
14.900.000
|
3447
|
Bàn sinh Inox
|
Cái
|
1
|
15.000.000
|
3448
|
Máy hấp khô TITANOX
|
Cái
|
1
|
15.087.571
|
3449
|
Cầu Thang tập đi
|
Cái
|
1
|
16.473.400
|
3450
|
Máy hút áp lực thấp
|
Cái
|
3
|
17.325.000
|
3451
|
Máy lấy cao răng
|
Cái
|
1
|
17.500.000
|
3452
|
Cưa cắt bột loại điện
|
Cái
|
1
|
18.084.150
|
3453
|
Đèn điều trị vàng da
|
Cái
|
2
|
18.451.650
|
3454
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
6
|
19.320.000
|
3455
|
Giường hồi sức sau đẻ
|
Cái
|
5
|
19.425.000
|
3456
|
Ghế nha khoa Beaverstate dental
|
Cái
|
1
|
20.000.000
|
3457
|
Giường điện
|
Cái
|
1
|
20.000.000
|
3458
|
Máy phân tích nước tiểu Misson U-120
|
Cái
|
1
|
20.160.000
|
3459
|
Máy hút điện
|
Cái
|
4
|
21.000.000
|
3460
|
Giường hồi sức cấp cứu
sau khi đẻ
|
Cái
|
5
|
22.228.500
|
3461
|
Máy hút điện chạy liên tục xe đẩy
|
Cái
|
2
|
22.728.300
|
3462
|
Gường hồi sức cấp cứu sau khi đẻ
|
Cái
|
7
|
22.890.000
|
3463
|
Bơm truyền dịch tự động
|
Cái
|
6
|
25.095.000
|
3464
|
Máy hút dịch điện Askir C30
|
Cái
|
2
|
25.200.000
|
3465
|
Máy lấy cao răng 2013 (model: PM25)
|
Cái
|
1
|
25.714.286
|
3466
|
Máy khí dung
|
Cái
|
5
|
26.000.000
|
3467
|
Máy bơm tiêm điện
|
Cái
|
1
|
26.000.000
|
3468
|
Khoan Xương điện
|
Cái
|
1
|
26.632.200
|
3469
|
Máy súc rửa dạ dày
|
Cái
|
2
|
27.791.400
|
3470
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
1
|
29.269.800
|
3471
|
Máy điện tim 3 cần
|
Cái
|
1
|
30.450.000
|
3472
|
Máy thở oxy tự tạo Nuvo
|
Cái
|
1
|
30.500.000
|
3473
|
Máy oxy NUVO
|
Cái
|
1
|
30.500.000
|
3474
|
Máy tạo oxy di động 5 lít/phút
|
Cái
|
1
|
30.500.000
|
3475
|
Máy điện tim
|
Cái
|
2
|
32.000.000
|
3476
|
Bơm truyền dịch tự động optima PT
|
Cái
|
1
|
32.000.000
|
3477
|
Máy điện tim 3 cần
|
Cái
|
1
|
34.650.000
|
3478
|
Máy hấp ướt Viettronics
|
Cái
|
1
|
34.799.100
|
3479
|
Holter- Huyết áp
|
Cái
|
2
|
35.000.000
|
3480
|
Monitor sản khoa Bitos
|
Cái
|
1
|
35.000.000
|
3481
|
Monitor sản khoa 2013
|
Cái
|
1
|
35.700.000
|
3482
|
Tủ ấm 37 độ C 60l lít
|
Cái
|
1
|
37.000.000
|
3483
|
Hệ thống sắc thống đông Y
|
Bộ
|
2
|
38.751.300
|
3484
|
Máy điện tim 3 cần Fukuda
|
Cái
|
2
|
40.600.000
|
3485
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
U120
|
Cái
|
1
|
40.950.000
|
3486
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
4
|
41.000.000
|
3487
|
Tủ sấy 250 độ C, 150 lít
|
Cái
|
3
|
41.000.000
|
3488
|
Bộ mở khí quản
|
Bộ
|
2
|
41.000.000
|
3489
|
Máy ly tâm máu (ống mao dẫn)
|
Cái
|
1
|
41.000.000
|
3490
|
Tủ sấy 250 độ C, 120 lít
|
Cái
|
1
|
41.000.000
|
3491
|
Ghế răng đơn giản
|
Cái
|
1
|
43.778.700
|
3492
|
Máy xét nghiệm tự động 18 thông số
Sysmax
|
Cái
|
1
|
45.045.000
|
3493
|
Tủ sấy điện tiệt trùng 250 độ C, 150
lít
|
Cái
|
10
|
46.177.950
|
3494
|
Thiết bị soi ối
(ống soi ối có đầu nối dây dẫn sáng và
ống chống lóa)
|
Cái
|
1
|
48.048.000
|
3495
|
Bộ đèn mổ Amsco SQ 240
|
Bộ
|
1
|
50.000.000
|
3496
|
Máy Siêu âm điều trị
|
Cái
|
1
|
53.000.000
|
3497
|
Bộ tiểu phẫu (13 tiểu mục)
|
Bộ
|
2
|
55.900.000
|
3498
|
Bộ dụng cụ mở khí quản (16 tiểu mục)
|
Bộ
|
1
|
56.480.000
|
3499
|
Thiết bị làm ấm trẻ em (gường sưởi ấm
trẻ sơ sinh)
|
Cái
|
1
|
57.876.000
|
3500
|
Máy nội soi cổ tử cung kỹ thuật số
DCS-102
|
Cái
|
1
|
60.000.000
|
3501
|
Máy phun dung dịch khử trùng phòng mổ
|
Cái
|
1
|
64.680.000
|
3502
|
Máy giác hút sản khoa
|
Cái
|
1
|
65.000.000
|
3503
|
Máy điện xung
|
Cái
|
1
|
71.579.474
|
3504
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Cái
|
1
|
74.200.000
|
3505
|
Máy nha khoa
|
Cái
|
1
|
75.000.000
|
3506
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Cái
|
1
|
76.426.758
|
3507
|
Máy siêu âm điều trị
|
Cái
|
1
|
82.302.150
|
3508
|
Bộ trung phẫu
|
Bộ
|
2
|
92.355.900
|
3509
|
Dao mổ điện cao tầng 300W
|
Cái
|
1
|
95.970.000
|
3510
|
Bàn phẫu thuật phụ khoa
|
Cái
|
1
|
96.600.000
|
3511
|
Monitor theo dõi bệnh nhân
|
Cái
|
4
|
97.440.000
|
3512
|
Máy Monitor
|
Cái
|
3
|
97.440.000
|
3513
|
Tủ lạnh trữ máu 120 lít
|
Cái
|
1
|
106.000.000
|
3514
|
Máy đốt điện
|
Cái
|
1
|
109.200.000
|
3515
|
Máy Laze CO2
|
Cái
|
1
|
109.200.000
|
3516
|
Máy lade điều trị 25W
|
Cái
|
1
|
109.200.000
|
3517
|
Đèn điều trị vàng da
|
Cái
|
1
|
112.500.000
|
3518
|
Nồi hấp 75 lít chạy điện
|
Cái
|
1
|
114.000.000
|
3519
|
Đèn khe khám mắt
|
Cái
|
1
|
114.651.000
|
3520
|
Máy siêu âm
|
Cái
|
1
|
121.000.000
|
3521
|
Hệ thống rửa tay tiệt trùng bằng
ozone
|
Bộ
|
1
|
145.904.000
|
3522
|
Máy đo độ đông máu cầm tay
|
Cái
|
1
|
148.000.000
|
3523
|
Máy li tâm đa năng >=6000
vòng/phút
|
Cái
|
2
|
153.300.000
|
3524
|
Máy phân tích sinh hóa bán tự động
|
Cái
|
1
|
154.000.000
|
3525
|
Bộ dụng cụ lấy thai và cắt tử cung
|
Bộ
|
1
|
160.000.000
|
3526
|
Máy tai mũi họng Meditech (Bộ khám điều
trị TMH+ghế)
|
Cái
|
1
|
169.050.000
|
3527
|
Bàn mổ đa năng, thủy lực
|
Cái
|
1
|
172.000.000
|
3528
|
Máy thở CPAP (không xâm nhập chạy điện)
|
Cái
|
1
|
179.000.000
|
3529
|
Máy phân tích huyết học hoàn toàn tự
động Sysmex XP-100
|
Cái
|
1
|
180.000.000
|
3530
|
Bàn phẫu thuật phụ khoa
|
Cái
|
1
|
184.000.000
|
3531
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa
|
Bộ
|
1
|
184.000.000
|
3532
|
Máy rửa phim Xquang tự động
|
Cái
|
1
|
184.000.000
|
3533
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
1
|
191.000.000
|
3534
|
Máy phá rung tạo nhịp tim
|
Cái
|
1
|
196.000.000
|
3535
|
Máy điện tim Cardisuny C320
|
Cái
|
2
|
196.350.000
|
3536
|
Hệ thống nội soi Tai Mũi Họng
|
Bộ
|
1
|
215.000.000
|
3537
|
Monitor sản khoa Avalon FM20
|
Cái
|
3
|
219.975.000
|
3538
|
Monitor theo dõi bệnh nhân
|
Cái
|
3
|
220.500.000
|
3539
|
Máy gây mê
|
Cái
|
1
|
223.480.000
|
3540
|
Máy răng Gnatus (Ghế+ bộ khám điều
trị RHM + lấy cao răng bằng siêu âm)
|
Cái
|
1
|
223.944.000
|
3541
|
Monitor theo dõi bệnh nhân 6 thông số
|
Cái
|
1
|
225.000.000
|
3542
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật bàn tay
|
Bộ
|
1
|
233.927.400
|
3543
|
Máy sốc tim (Máy phá rung tim)
|
Cái
|
1
|
248.640.000
|
3544
|
Máy kéo dãn cột sống
|
Cái
|
1
|
249.619.160
|
3545
|
Máy rửa phim XQ tự động <= 60
phim/ giờ
|
Cái
|
1
|
250.000.000
|
3546
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật phụ khoa
|
Bộ
|
2
|
280.000.000
|
3547
|
Máy phá rung tim
|
Cái
|
2
|
289.275.000
|
3548
|
Máy siêu âm xách tay
|
Cái
|
1
|
300.000.000
|
3549
|
Hệ thống đèn mổ
|
Bộ
|
1
|
310.000.000
|
3550
|
Máy phân tích huyết học bán tự động
12 thông số
|
Cái
|
1
|
314.500.000
|
3551
|
Máy phân tích huyết học 18 thông số
|
Cái
|
3
|
317.000.000
|
3552
|
Máy N+, K.+, Cl- điện cực chọn lọc
|
Cái
|
1
|
332.500.000
|
3553
|
Máy X-quang
|
Cái
|
1
|
387.975.000
|
3554
|
Máy siêu âm
|
Cái
|
3
|
396.900.000
|
3555
|
Máy thở + máy khí nén
|
Cái
|
2
|
446.250.000
|
3556
|
Máy phân tích sinh hóa tự động
|
Cái
|
1
|
490.000.000
|
|
Trung tâm y tế
Khánh Vĩnh
|
|
|
|
3557
|
Monitor theo dõi bệnh nhân
|
Cái
|
10
|
70.000.000
|
3558
|
Máy phá rung tim và tạo nhịp tim
|
Cái
|
5
|
240.000.000
|
3559
|
Máy Răng
|
Cái
|
2
|
110.000.000
|
3560
|
Máy nội soi trực tràng ống mềm = nguồn
sáng
|
Cái
|
1
|
230.000.000
|
3561
|
Máy nội soi tai mũi họng
|
Cái
|
1
|
70.000.000
|
3562
|
Máy tạo o xy di động
|
Cái
|
3
|
30.000.000
|
3563
|
Máy đo nồng độ o xy bão hòa cầm tay
|
Cái
|
3
|
18.000.000
|
3564
|
Máy điện tim
|
Cái
|
3
|
62.000.000
|
3565
|
Máy huyết học 18 thông số
|
Cái
|
2
|
170.000.000
|
3566
|
Máy truyền dịch
|
Cái
|
5
|
24.000.000
|
3567
|
Máy hút điện chạy liên tục
|
Cái
|
3
|
13.000.000
|
3568
|
Nồi hấp chạy điện
|
Cái
|
2
|
150.000.000
|
3569
|
Tủ sấy điện 300 c
|
Cái
|
2
|
62.000.000
|
3570
|
Thiết bị soi ối
|
Bộ
|
2
|
120.000.000
|
3571
|
Bộ soi thanh quản
|
Bộ
|
3
|
25.800.000
|
3572
|
Bàn làm bột bó xương
|
Bộ
|
2
|
80.000.000
|
3573
|
Bộ mở khí quản
|
Bộ
|
3
|
23.205.001
|
3574
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
3
|
23.205.000
|
3575
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
5
|
6.800.000
|
3576
|
Bộ thông niệu đạo nam và nữ
|
Bộ
|
20
|
61.000.000
|
3577
|
Bộ triệt sản nữ
|
Bộ
|
5
|
21.840.000
|
3578
|
Bộ triệt sản nam
|
Bộ
|
5
|
21.840.000
|
3579
|
Bộ dụng cụ khám sản phụ khoa
|
Bộ
|
5
|
24.297.000
|
3580
|
Bộ nạo thai
|
Bộ
|
5
|
68.250.000
|
3581
|
Bộ tháo vòng tránh thai
|
Bộ
|
5
|
13.650.000
|
3582
|
Bộ dụng cụ lấy thai và cắt tử cung
|
Bộ
|
3
|
242.970.000
|
3583
|
Bộ dụng cụ mổ lấy thai
|
Bộ
|
3
|
50.400.000
|
3584
|
Bàn phẫu thuật phụ khoa
|
Cái
|
2
|
81.900.000
|
3585
|
Bàn mổ đẻ
|
Cái
|
1
|
120.000.000
|
3586
|
Hệ thống báo gọi y tá
|
HT
|
1
|
12.500.000
|
3587
|
Tủ sấy 230 độ c
|
Cái
|
1
|
5.579.700
|
3588
|
Doppler tim thai (pin)
|
Bộ
|
2
|
5.620.000
|
3589
|
Giường bệnh nhân 0506
|
Cái
|
2
|
5.688.000
|
3590
|
Giường bệnh nhân 0506 tặng
|
Cái
|
4
|
5.688.000
|
3591
|
Giường bệnh nhân Inox 0506
|
Cái
|
4
|
5.688.000
|
3592
|
Bơm tiêm điện
|
Bộ
|
2
|
5.690.000
|
3593
|
Giá để phim (inox)
|
Cái
|
1
|
6.151.000
|
3594
|
Ghế tập mạnh cơ đùi Inox
|
chiếc
|
2
|
6.200.000
|
3595
|
Bình ô xy+đồng hồ đo áp lực+ van
bình làm ẩm
|
Bộ
|
2
|
6.300.000
|
3596
|
Bàn kéo cột sống lưng gồm 21 tạ các
cỡ
|
bộ
|
2
|
6.500.000
|
3597
|
Ghế trượt tập mạnh 2 chân
|
chiếc
|
2
|
6.500.000
|
3598
|
Bộ dụng cụ chích chắp mắt bao gồm 13
khoản
|
Bộ
|
2
|
6.870.000
|
3599
|
Nồi cất nước
|
Cái
|
2
|
7.000.000
|
3600
|
Nồi hấp tiệt trùng BK75
|
Cái
|
2
|
7.500.000
|
3601
|
Máy sưởi ấm công suất 1200W
|
Cái
|
2
|
7.700.000
|
3602
|
Máy lắc TPM-2
|
Cái
|
1
|
8.322.878
|
3603
|
Máy ly tâm Hematocrit SH120
|
Cái
|
1
|
8.500.000
|
3604
|
Giường bệnh nhân đa năng
|
Cái
|
3
|
8.651.367
|
3605
|
Máy rửa tay triệt trùng
|
Máy
|
1
|
8.763.000
|
3606
|
Bàn làm rốn và HSSS
|
Cái
|
1
|
9.020.000
|
3607
|
Bộ đỡ đẻ gồm 17 khoản
|
Bộ
|
6
|
9.080.000
|
3608
|
Máy sông khí dung
|
Cái
|
4
|
9.114.398
|
3609
|
Micropipette 100-1000ul 9130895
|
Cái
|
1
|
9.350.000
|
3610
|
Máy lấy cao răng
|
Bộ
|
1
|
9.450.000
|
3611
|
Bộ hồi sức/đặt nội
khí quản
|
Bộ
|
1
|
9.520.000
|
3612
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
9.750.000
|
3613
|
Bộ trung phẫu
|
Bộ
|
1
|
9.862.001
|
3614
|
Giường cấp cứu đài loan
|
Cái
|
1
|
10.500.000
|
3615
|
Máy tạo o xy di động
|
Cái
|
3
|
10.500.000
|
3616
|
Bàn khám phụ khoa
|
Cái
|
3
|
10.600.000
|
3617
|
KHV quang học 02 mắt
|
Cái
|
2
|
10.848.581
|
3618
|
Tủ hút vô trùng
|
Cái
|
1
|
11.500.000
|
3619
|
KHV quang học
|
Cái
|
3
|
11.949.000
|
3620
|
Thùng nấu túi nóng
|
cái
|
1
|
12.500.001
|
3621
|
SPO2
|
Cái
|
2
|
14.000.000
|
3622
|
Máy ly tâm Kubota 2010
|
Cái
|
1
|
14.049.571
|
3623
|
Bàn làm rốn và hồi sức sơ sinh
|
Cái
|
10
|
14.310.000
|
3624
|
Bộ dụng cụ khám tai mũi họng gồm 25
|
Bộ
|
2
|
14.317.800
|
3625
|
Máy doppler cầm tay
|
Bộ
|
3
|
14.800.000
|
3626
|
Máy nghe tim thai
|
cái
|
5
|
14.800.000
|
3627
|
Máy tạo Oxy
|
Bộ
|
2
|
16.453.331
|
3628
|
Bộ khám tai mũi họng 25 khoản
|
Bộ
|
2
|
16.480.000
|
3629
|
Máy hút dịch chạy áp lực thấp
|
Cái
|
1
|
16.800.000
|
3630
|
KHV quang học 02 mắt
|
Cái
|
1
|
18.000.000
|
3631
|
Tủ ấm
|
Cái
|
3
|
18.500.000
|
3632
|
Thiết bị rửa tay tiệt trùng
|
Bộ
|
1
|
18.900.000
|
3633
|
Máy sinh hóa nước tiểu Miditron
Junior
|
Cái
|
1
|
20.000.000
|
3634
|
Bàn sưởi ấm trẻ sơ sinh
|
Bàn
|
1
|
20.500.000
|
3635
|
Máy ly tâm Hematocrit PLC
|
Cái
|
1
|
22.050.000
|
3636
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
4
|
22.192.000
|
3637
|
Nồi hấp áp lực
|
Cái
|
2
|
22.192.023
|
3638
|
Máy điện tin 3 cần và phụ kiện
|
Máy
|
1
|
23.292.000
|
3639
|
Máy điện tim
|
Bộ
|
1
|
23.292.723
|
3640
|
Máy sinh hóa nước tiểu
|
Cái
|
2
|
23.600.000
|
3641
|
Bộ mở khí quản: gồm 14 khoản
|
Bộ
|
1
|
23.866.500
|
3642
|
Nồi hấp ướt Autoclave
|
Cái
|
1
|
24.492.868
|
3643
|
Máy doppler tim thai cầm tay
|
Bộ
|
1
|
24.675.000
|
3644
|
Máy CPAP
|
Máy
|
1
|
25.357.500
|
3645
|
Máy ly tâm C-60
|
Cái
|
1
|
27.350.000
|
3646
|
Kính hiển vi 2 mắt 07 chi tiết
|
Cái
|
1
|
28.633.500
|
3647
|
Kính hiển vi hai mắt
|
Cái
|
1
|
29.820.000
|
3648
|
Máy điện tim ba cần
|
Máy
|
1
|
32.130.000
|
3649
|
tủ sấy
|
Cái
|
1
|
32.500.000
|
3650
|
Máy truyền dịch
|
Bộ
|
1
|
33.232.500
|
3651
|
Mornitor tim thai 2 đầu dò (có xe di
động)
|
Bộ
|
1
|
33.700.000
|
3652
|
Monitor sản khoa song thai
|
Bộ
|
2
|
35.175.000
|
3653
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
36.700.000
|
3654
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Cái
|
1
|
38.550.000
|
3655
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Máy
|
1
|
38.639.477
|
3656
|
Ghế răng đơn giản 12 chi tiết
|
Cái
|
1
|
42.000.000
|
3657
|
Bộ mở khí quản 14 khoản
|
Bộ
|
2
|
43.170.000
|
3658
|
Máy điện tim 3 cần
|
Cái
|
1
|
45.710.000
|
3659
|
Đèn mổ di động D300
|
Cây
|
1
|
58.300.000
|
3660
|
Máy đo tốc độ đông máu Coatron M4
|
Cái
|
1
|
58.348.110
|
3661
|
Ghế răng đơn giản
|
Bộ
|
1
|
62.160.000
|
3662
|
Nồi cất nước
|
Cái
|
2
|
72.800.000
|
3663
|
Monitor theo dõi bệnh nhân
|
Bộ
|
1
|
73.751.946
|
3664
|
Máy huyết học Sysmex KX21
|
Cái
|
2
|
76.426.758
|
3665
|
Nồi hấp tiệt trùng tự động 40L
|
Cái
|
1
|
78.277.500
|
3666
|
Mornitor tim thai 1 đầu dò (có giá đỡ)
|
Bộ
|
1
|
78.511.579
|
3667
|
Máy đo tốc độ đông máu CLOT
|
Cái
|
1
|
84.700.000
|
3668
|
Máy gây mê
|
Cái
|
1
|
85.000.000
|
3669
|
Máy nha khoa + máy nổ hơi
|
Bộ
|
1
|
85.000.000
|
3670
|
Bàn mổ
|
Cái
|
1
|
85.150.000
|
3671
|
Dao mổ điện
|
Cái
|
1
|
91.300.000
|
3672
|
Máy sinh hóa máu BTS-310
|
Cái
|
1
|
93.600.000
|
3673
|
Máy sinh hóa chem 7
|
Cái
|
1
|
99.000.000
|
3674
|
Đèn mổ treo trần 10 Bóng
|
Cây
|
1
|
114.000.000
|
3675
|
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động.
|
Máy
|
1
|
115.500.000
|
3676
|
Đèn chiếu vàng da
|
Bộ
|
1
|
120.750.000
|
3677
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Máy
|
1
|
123.200.000
|
3678
|
Nồi hấp tiệt trùng 40 lít
|
Cái
|
1
|
124.810.000
|
3679
|
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động
|
Cái
|
1
|
162.630.000
|
3680
|
Máy Momitor phòng mổ 6 thông số
|
Cái
|
1
|
179.800.000
|
3681
|
Tủ lưu trữ máu
|
Cái
|
1
|
192.550.000
|
3682
|
Máy siêu âm
|
Bộ
|
1
|
197.000.000
|
3683
|
Máy siêu âm đen trắng
|
Bộ
|
1
|
231.000.000
|
3684
|
Máy huyết học tự động 18 thông số
|
Máy
|
1
|
254.100.000
|
3685
|
Máy siêu âm chẩn đoán kỹ thuật số
|
Máy
|
1
|
331.800.000
|
3686
|
Máy siêu âm chẩn đoán loại xách tay
|
Cái
|
1
|
369.340.000
|
3687
|
Hệ thống chụp Xquang
|
Bộ
|
2
|
435.750.000
|
3688
|
Bộ dụng cụ chích chắp mắt bao gồm 13
khoản
|
Bộ
|
2
|
6.870.000
|
3689
|
Máy sưởi ấm công suất 1200W
|
Cái
|
2
|
7.700.000
|
3690
|
Bàn làm rốn và HSSS
|
Cái
|
1
|
9.020.000
|
3691
|
Bộ đỡ đẻ gồm 17 khoản
|
Bộ
|
6
|
9.080.000
|
3692
|
SPO2
|
Bộ
|
2
|
14.000.000
|
3693
|
Bàn làm rốn và hồi sức sơ
sinh
|
Cái
|
1
|
14.310.000
|
3694
|
Bộ dụng cụ khám tai mũi họng gồm 25
khoản:
|
Bộ
|
2
|
14.317.800
|
3695
|
Bộ khám tai mũi họng 25 khoản
|
Bộ
|
2
|
16.480.000
|
3696
|
Nồi hấp áp lực VN
|
Cái
|
2
|
22.192.023
|
3697
|
Máy điện tin 3 cần và phụ kiện
|
Máy
|
1
|
23.292.000
|
3698
|
máy phân tích nước tiểu
|
Máy
|
1
|
23.730.000
|
3699
|
Bộ mở khí quản: gồm 14 khoản
|
Bộ
|
1
|
23.866.500
|
3700
|
Kính hiển vi 2 mắt 07 chi tiết
|
Cái
|
1
|
28.633.500
|
3701
|
Kính hiển vi hai mắt
|
Cái
|
1
|
29.820.000
|
3702
|
Máy điện tim ba cần
|
Máy
|
1
|
32.130.000
|
3703
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
36.700.000
|
3704
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Cái
|
1
|
38.550.000
|
3705
|
Ghế răng đơn giản 12 chi tiết
|
Cái
|
1
|
42.000.000
|
3706
|
Bộ mở khí quản 14 khoản
|
Bộ
|
2
|
43.170.000
|
3707
|
Máy điện tim 3 cần
|
Cái
|
1
|
45.710.000
|
3708
|
Ghế răng đơn giản
|
Bộ
|
1
|
62.160.000
|
3709
|
Nồi hấp tiệt trùng tự động 40L
|
Cái
|
1
|
78.277.500
|
3710
|
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động.
|
Máy
|
1
|
115.500.000
|
3711
|
Nồi hấp tiệt trùng 40 lít
|
Cái
|
1
|
124.810.000
|
3712
|
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động
|
Cái
|
1
|
162.630.000
|
3713
|
Máy chụp XQ X-RAY TXR320 Ma
|
Cái
|
1
|
227.000.000
|
3714
|
Máy huyết học tự động 18 thông số
|
Máy
|
1
|
254.100.000
|
3715
|
Máy siêu âm chẩn đoán kỹ thuật số
|
Máy
|
1
|
331.800.000
|
3716
|
Máy siêu âm chẩn đoán loại xách tay
|
Cái
|
1
|
369.340.000
|
3717
|
Tủ gương đựng dụng cụ
|
Cái
|
1
|
5.000.000
|
3718
|
Ghế xoay inox
|
Cái
|
1
|
6.000.000
|
3719
|
Đèn khám có chân
|
Cái
|
1
|
10.000.000
|
3720
|
Bàn để dụng cụ di động
|
Cái
|
1
|
8.000.000
|
3721
|
Bộ hút ĐHKN van đơn
|
Cái
|
2
|
5.000.000
|
3722
|
Nồi hấp tiệt khuẩn
|
Cái
|
1
|
15.000.000
|
3723
|
Bộ hút nhớt
|
Cái
|
1
|
20.000.000
|
3724
|
Xe đẩy 2 tầng inox 40x60
|
Cái
|
1
|
10.000.000
|
3725
|
Bàn khám bệnh
|
Cái
|
1
|
5.000.000
|
3726
|
Túi cứu thương gồm (5 khoản)
|
Cái
|
1
|
10.000.000
|
3727
|
Giường đẻ
|
Cái
|
1
|
10.000.000
|
3728
|
Nồi hấp đun dầu 24 lít chịu áp lực
|
Cái
|
1
|
20.000.000
|
3729
|
Kéo Thẳng tủ
|
Cái
|
1
|
5.000.000
|
3730
|
Bộ đỡ đẻ xách tay
|
Bộ
|
1
|
20.000.000
|
3731
|
Bộ đặt vòng 6 khoản
|
Bộ
|
1
|
10.000.000
|
3732
|
Bộ khám phụ khoa 6 khoản
|
Bộ
|
1
|
10.000.000
|
3733
|
Bộ đặt vòng 13 khoản
|
Bộ
|
1
|
20.000.000
|
3734
|
Túi đỡ đẻ 42 khoản
|
Bộ
|
1
|
5.790.777
|
3735
|
Bộ dụng cụ khám chữa bệnh Trạm Y tế
|
Bộ
|
1
|
11.201.996
|
3736
|
Máy khí dung
|
Cái
|
1
|
50.000.000
|
3737
|
Bộ máy Doppler tim thai
|
Cái
|
1
|
18.000.000
|
3738
|
Đèn soi âm đạo
|
Cái
|
1
|
5.000.000
|
3739
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
5.500.000
|
3740
|
Nồi luộc dụng cụ Inox
|
Cái
|
1
|
50.000.000
|
3741
|
Tủ sấy điện cỡ nhỏ
|
Cái
|
1
|
50.000.000
|
3742
|
Kính hiển vi nhật
|
Cái
|
1
|
5.649.760
|
|
Trung tâm y tế Nha
Trang
|
|
|
|
3743
|
Bàn đẻ
|
cái
|
6
|
10.200.000
|
3744
|
Bàn đẻ thép không gỉ
|
cái
|
10
|
10.200.000
|
3745
|
Bàn khám bệnh
|
cái
|
2
|
5.400.000
|
3746
|
Bàn khám phụ khoa
|
cái
|
13
|
8.400.000
|
3747
|
Bàn làm bột bó xương
|
cái
|
1
|
18.000.000
|
3748
|
Bàn mổ đa năng
|
cái
|
2
|
480.000.000
|
3749
|
Bàn mổ đẻ
|
cái
|
2
|
300.000.000
|
3750
|
Bàn phẫu thuật phụ khoa
|
cái
|
1
|
216.000.000
|
3751
|
Bàn tiểu phẫu
|
cái
|
10
|
5.400.000
|
3752
|
Bình ô xy
|
cái
|
58
|
8.000.000
|
3753
|
Bộ âm thoa
|
bộ
|
1
|
200.000.000
|
3754
|
Bộ đặt nội khí quản
|
bộ
|
15
|
8.400.000
|
3755
|
Bộ đo nhãn áp Maclakov
|
bộ
|
2
|
10.000.000
|
3756
|
Bộ dụng cụ cắt mộng
|
bộ
|
2
|
360.000.000
|
3757
|
Bộ dụng cụ cắt tử cung
|
bộ
|
2
|
30.000.000
|
3758
|
Bộ dụng cụ cố định chi
|
cái
|
4
|
9.600.000
|
3759
|
Bộ dụng cụ đại phẫu
|
Bộ
|
4
|
186.000.000
|
3760
|
Bộ dụng cụ đỡ đẻ
|
bộ
|
10
|
12.000.000
|
3761
|
Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa
|
bộ
|
5
|
72.000.000
|
3762
|
Bộ dụng cụ lấy dị vật mắt
|
bộ
|
2
|
72.000.000
|
3763
|
Bộ dụng cụ lấy thai và cắt tử cung
|
bộ
|
3
|
38.400.000
|
3764
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
cái
|
3
|
60.000.000
|
3765
|
Bộ dụng cụ mở khí quản các cỡ
|
bộ
|
2
|
60.000.000
|
3766
|
Bộ dụng cụ mổ lấy thai
|
bộ
|
3
|
21.600.000
|
3767
|
Bộ dụng cụ mở miệng trẻ em và và người
lớn
|
bộ
|
2
|
7.000.000
|
3768
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
bộ
|
2
|
360.000.000
|
3769
|
Bộ dụng cụ nhỏ chữa răng
|
cái
|
5
|
7.000.000
|
3770
|
Bộ dụng cụ nhổ răng người lớn
|
cái
|
3
|
10.000.000
|
3771
|
Bộ dụng cụ nhổ răng trẻ em
|
cái
|
2
|
10.000.000
|
3772
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mạch máu
|
cái
|
2
|
120.000.000
|
3773
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt
|
cái
|
2
|
360.000.000
|
3774
|
Bộ dụng cụ răng
|
bộ
|
10
|
32.000.000
|
3775
|
Bộ dụng cụ thử Glôcôm
|
bộ
|
2
|
90.000.000
|
3776
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
bộ
|
6
|
100.000.000
|
3777
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
cái
|
2
|
59.000.000
|
3778
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu: chắp, lẹo, dị
vật giác mạc
|
bộ
|
5
|
88.000.000
|
3779
|
Bộ khám điều trị TMH Riester
|
Bộ
|
2
|
10.000.000
|
3780
|
Bộ khám ngũ quan + đèn treo trán
|
cái
|
30
|
10.000.000
|
3781
|
Bộ mở khí quản
|
bộ
|
4
|
60.000.000
|
3782
|
Bộ nạo thai
|
bộ
|
4
|
5.000.000
|
3783
|
Bộ soi thanh quản
|
bộ
|
6
|
7.200.000
|
3784
|
Bộ thông tuyến lệ
|
bộ
|
2
|
54.000.000
|
3785
|
Bộ triệt sản nam
|
bộ
|
3
|
6.000.000
|
3786
|
Bộ triệt sản nữ
|
bộ
|
3
|
6.000.000
|
3787
|
Bơm tiêm điện
|
cái
|
17
|
42.000.000
|
3788
|
Bơm truyền dịch
|
cái
|
26
|
72.000.000
|
3789
|
Cáng đẩy
|
cái
|
44
|
72.000.000
|
3790
|
Đèn Clar
|
cái
|
10
|
10.000.000
|
3791
|
Đèn cực tím loại di động
|
cái
|
4
|
14.400.000
|
3792
|
Đèn cực tím tiệt trùng
|
cái
|
6
|
14.400.000
|
3793
|
Đèn điều trị vàng da
|
cái
|
2
|
24.000.000
|
3794
|
Đèn khám bệnh treo trán
|
cái
|
2
|
9.600.000
|
3795
|
Đèn khám ngũ quan
|
bộ
|
6
|
14.000.000
|
3796
|
Đèn mổ di động 60.000 lux - 80.000
lux
|
cái
|
1
|
100.000.000
|
3797
|
Đèn quang trùng hợp
|
cái
|
1
|
80.000.000
|
3798
|
Đèn soi đáy mắt gián tiếp
|
cái
|
3
|
20.000.000
|
3799
|
Đèn soi thanh quản
|
bộ
|
5
|
72.000.000
|
3800
|
Ghế + máy răng
|
HT
|
4
|
240.000.000
|
3801
|
Ghế khám điều trị tai mũi họng
|
cái
|
1
|
100.000.000
|
3802
|
Ghế luyện tập
|
cái
|
4
|
10.000.000
|
3803
|
Ghế răng đơn giản
|
cái
|
10
|
180.000.000
|
3804
|
Giường bệnh
|
cái
|
210
|
5.400.000
|
3805
|
Giường cấp cứu
|
cái
|
43
|
18.000.000
|
3806
|
Hệ thống sắc thuốc đông y
|
HT
|
1
|
180.000.000
|
3807
|
Hộp thử kính
|
bộ
|
1
|
100.000.000
|
3808
|
Khoan răng điện
|
cái
|
1
|
70.000.000
|
3809
|
Labo răng giả cho 4 kỹ thuật viên (đủ
trang thiết bị nhựa và gốm sứ)
|
Lab
|
1
|
120.000.000
|
3810
|
Lò sưởi điện
|
cái
|
5
|
18.000.000
|
3811
|
Máy bao viên thuốc
|
cái
|
1
|
144.800.000
|
3812
|
Máy bơm hơi vòi trứng
|
cái
|
1
|
30.000.000
|
3813
|
Máy bơm tiêm điện
|
cái
|
12
|
42.000.000
|
3814
|
Máy cắt trĩ
|
cái
|
1
|
440.000.000
|
3815
|
Máy châm cứu
|
cái
|
2
|
100.000.000
|
3816
|
Máy châm cứu điện
|
cái
|
4
|
9.600.000
|
3817
|
Máy đánh Amalgam
|
cái
|
1
|
20.000.000
|
3818
|
Máy điện tim
|
cái
|
8
|
60.000.000
|
3819
|
Máy điện tim 1 hoặc 3 kênh
|
cái
|
15
|
60.000.000
|
3820
|
Máy điều trị bệnh từ trường
|
cái
|
1
|
360.000.000
|
3821
|
Máy điều trị siêu cao tần
|
cái
|
1
|
300.000.000
|
3822
|
Máy điều trị tần số cao
|
cái
|
1
|
180.000.000
|
3823
|
Máy điều trị tần số thấp
|
cái
|
1
|
180.000.000
|
3824
|
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc
|
cái
|
1
|
300.000.000
|
3825
|
Máy đo nồng độ bão hòa ô xy cầm tay
|
cái
|
2
|
30.000.000
|
3826
|
Máy đo nồng độ ô xy
|
cái
|
3
|
30.000.000
|
3827
|
Máy đo thính lực người lớn có ghi
|
cái
|
1
|
300.000.000
|
3828
|
Máy đo thính lực trẻ em có ghi
|
cái
|
1
|
300.000.000
|
3829
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
cái
|
1
|
420.000.000
|
3830
|
Máy hút áp lực thấp
|
cái
|
3
|
21.600.000
|
3831
|
Máy hút chạy liên tục
|
cái
|
2
|
30.000.000
|
3832
|
Máy hút dịch
|
cái
|
31
|
20.000.000
|
3833
|
Máy hút điện chạy liên tục
|
cái
|
2
|
30.000.000
|
3834
|
Máy hút đờm dãi
|
cái
|
2
|
12.000.000
|
3835
|
Máy huyết học 18 thông số
|
cái
|
2
|
300.000.000
|
3836
|
Máy khí dung
|
cái
|
27
|
3.600.000
|
3837
|
Máy kích thích điện
|
cái
|
1
|
156.000.000
|
3838
|
Máy kích thích thần kinh cơ
|
cái
|
1
|
480.000.000
|
3839
|
Máy là đồ vải
|
cái
|
1
|
400.000.000
|
3840
|
Máy lấy cao răng
|
cái
|
3
|
36.000.000
|
3841
|
Máy ly tâm nước tiểu
|
cái
|
2
|
180.000.000
|
3842
|
Máy phá rung tim
|
cái
|
1
|
420.000.000
|
3843
|
Máy phá rung tim và tạo nhịp tim
|
cái
|
1
|
420.000.000
|
3844
|
Máy phá rung, tạo nhịp tim
|
cái
|
5
|
420.000.000
|
3845
|
Máy phát điện dự phòng 3000 W đến
5000W, 220V 50HZ
|
cái
|
1
|
100.000.000
|
3846
|
Máy phun dung dịch khử khuẩn
|
cái
|
1
|
338.000.000
|
3847
|
Máy phun dung dịch khử trùng
|
cái
|
1
|
200.000.000
|
3848
|
Máy sấy 34kg
|
cái
|
1
|
400.000.000
|
3849
|
Máy siêu âm mắt
|
cái
|
1
|
300.000.000
|
3850
|
Máy soi mũi xoang INNOTECH
|
cái
|
1
|
400.000.000
|
3851
|
Máy soi thực quản ống cứng
|
cái
|
1
|
150.000.000
|
3852
|
Máy soi thực quản ống mềm
|
cái
|
1
|
150.000.000
|
3853
|
Máy tán thuốc đông y
|
cái
|
1
|
72.000.000
|
3854
|
Máy tạo ô xy cá nhân
|
cái
|
1
|
72.000.000
|
3855
|
Máy tạo ô xy di động
|
cái
|
14
|
72.000.000
|
3856
|
Máy test đường máu nhanh
|
cái
|
2
|
26.000.000
|
3857
|
Máy thái thuốc đông y
|
cái
|
1
|
72.000.000
|
3858
|
Máy tổng phân tích nước tiểu
|
cái
|
2
|
180.000.000
|
3859
|
Máy trợ thính omron
|
cái
|
1
|
5.000.000
|
3860
|
Máy truyền dịch
|
cái
|
5
|
60.000.000
|
3861
|
Máy xét nghiệm đường máu nhanh
|
cái
|
27
|
26.000.000
|
3862
|
Máy xét nghiệm huyết học (đơn giản)
|
cái
|
5
|
180.000.000
|
3863
|
Máy xét nghiệm nước tiểu (đơn giản)
|
cái
|
5
|
180.000.000
|
3864
|
Máy xoa bóp
|
cái
|
2
|
60.000.000
|
3865
|
Monitor theo dõi bệnh nhân
|
cái
|
12
|
240.000.000
|
3866
|
Nồi hấp 75 lít chạy điện
|
cái
|
1
|
100.000.000
|
3867
|
Nồi luộc dụng cụ
|
cái
|
6
|
5.400.000
|
3868
|
Siêu âm điều trị
|
cái
|
1
|
300.000.000
|
3869
|
Thiết bị làm ấm trẻ em
|
bộ
|
2
|
36.000.000
|
3870
|
Thiết bị soi ối
|
cái
|
1
|
240.000.000
|
3871
|
Tủ an toàn sinh học
|
cái
|
1
|
200.000.000
|
3872
|
Tủ bảo quản hóa chất
|
cái
|
2
|
120.000.000
|
3873
|
Tủ đựng thuốc đông y
|
cái
|
2
|
48.000.000
|
3874
|
Tủ lạnh
|
cái
|
20
|
9.600.000
|
3875
|
Tủ lạnh 150 lít
|
cái
|
10
|
9.600.000
|
3876
|
Tủ sấy
|
cái
|
17
|
60.000.000
|
3877
|
Xe đạp gắng sức
|
cái
|
1
|
48.000.000
|
3878
|
Xe đẩy
|
cái
|
7
|
9.500.000
|
3879
|
Xe đẩy bệnh nhân
|
cái
|
4
|
9.500.000
|
3880
|
Xe đẩy đồ vải
|
cái
|
15
|
8.400.000
|
|
Chi cục ATVSTP
|
|
|
|
3881
|
Tủ cấp đông lưu mẫu thực phẩm Sanaky
|
cái
|
4
|
25.000.000
|
3882
|
Camera kỹ thuật số Sony
|
cái
|
4
|
30.000.000
|
XIII
|
Trường Chính trị tỉnh
|
|
|
|
3883
|
Máy in bằng
|
|
1
|
10.000.000
|
XIV
|
Ban Dân tộc
|
|
|
|
3884
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
2
|
13.000.000
|
XV
|
Hội Chữ thập đỏ tỉnh
Khánh Hòa
|
|
|
|
3885
|
Tủ đựng máu chống đông
|
Cái
|
1
|
13.500.000
|
3886
|
Nhà bạt lưu động phục vụ công tác tiếp
nhận hiến máu tình nguyện
|
Cái
|
1
|
84.000.000
|
XVI
|
Hội Cựu chiến binh
|
|
|
|
3887
|
Máy quay phim chuyên dụng (gồm máy
quay, chân máy, thẻ nhớ, microphone, pin dự phòng, đèn led)
|
bộ
|
1
|
92.750.000
|
3888
|
Máy chụp ảnh chuyên dùng (gồm máy ảnh,
ống kính, đèn flash)
|
bộ
|
1
|
28.250.000
|
XVII
|
Tỉnh đoàn Khánh Hòa
|
|
|
|
|
Nhà thiếu Nhi Khánh
Hoà
|
|
|
|
3889
|
Đàn Digital Piano Casio
|
Cái
|
1
|
14.850.000
|
3890
|
Đàn Organ Casio CTK-7000
|
Cái
|
2
|
11.750.000
|
3891
|
Đàn Organ Casio CTK-810in
|
Cái
|
10
|
6.780.000
|
3892
|
Đàn Yamaha Piaggero
|
Cái
|
1
|
15.890.000
|
3893
|
Đàn Yamaha PSR-S550B
|
Cái
|
1
|
18.900.000
|
3894
|
Đàn Yamaha PSRE423
|
Cái
|
1
|
68.480.000
|
3895
|
Kèn Trumpet 2016
|
Cái
|
16
|
7.430.000
|
3896
|
Kèn Trom Bone 2016
|
Cái
|
4
|
5.920.000
|
3897
|
Kèn Baritone Bass 2016
|
Cái
|
6
|
8.540.000
|
3898
|
Trống đội 2016
|
Cái
|
1
|
5.200.000
|
3899
|
Loa cơ động có USB
|
Cái
|
1
|
9.300.000
|
XVIII
|
Đài Phát thanh và
Truyền hình tỉnh
|
|
|
|
3900
|
Bộ CCU cho camera
|
Bộ
|
3
|
187.000.000
|
3901
|
Bộ Remote Control
|
Bộ
|
3
|
95.000.000
|
3902
|
Màn hình ngắm Viewfinder 5 inches
|
Cái
|
3
|
70.000.000
|
3903
|
Miếng gá chân camera
|
Cái
|
3
|
9.500.000
|
3904
|
Bộ điều khiển ống kính
|
Bộ
|
3
|
63.000.000
|
3905
|
Bộ tai nghe Intercom + cáp
|
Bộ
|
3
|
6.500.000
|
3906
|
Bộ chân Camera phim trường
|
Bộ
|
3
|
222.000.000
|
3907
|
Video Mixer (Bàn trộn hình HD/SD):
|
Bộ
|
1
|
455.000.000
|
3908
|
Panel điều khiển cho bàn trộn hình
|
Cái
|
1
|
75.000.000
|
3909
|
Bộ giao tiếp tín hiệu Tally &
GPI
(được tích hợp từ hãng
Measurement Computing)
|
Bộ
|
1
|
22.000.000
|
3910
|
Bộ ghi chương trình truyền hình
|
Bộ
|
1
|
195.000.000
|
3911
|
Bộ Router 8x8 SD/HD
|
Bộ
|
1
|
135.000.000
|
3912
|
Thiết bị chổng hồi tiếp âm thanh
|
bộ
|
1
|
12.000.000
|
3913
|
Loa Control (bộ 2 cái: left &
right)
|
bộ
|
1
|
98.000.000
|
3914
|
Bộ công suất âm thanh (Amplifer)
|
bộ
|
1
|
61.860.000
|
3915
|
Micro không dây cầm tay (Wireless
vocal system)
|
bộ
|
1
|
30.280.000
|
3916
|
Bộ máy phát File trực tiếp chuẩn HD
|
bộ
|
1
|
430.000.000
|
3917
|
Màn hình 17” Full HD
|
bộ
|
1
|
103.800.000
|
3918
|
Bộ chuyển đổi SDI qua HDMI chuẩn
SD/HD
|
bộ
|
2
|
17.300.000
|
3919
|
Tủ Rack 19 inches, cao 42U, sâu
800mm + phụ kiện gắn lắp thiết bị
|
Lô
|
1
|
33.000.000
|
3920
|
Bộ khuyếch đại phân đường Analog
Stereo
|
Cái
|
1
|
15.000.000
|
3921
|
Bộ khuyếch đại phân đường Analog
Video
|
Cái
|
1
|
17.500.000
|
3922
|
Bộ chuyển đổi tín hiệu YUV/YC/CVBS
to SDI Converter and Frame Synchronizer
|
Cái
|
4
|
42.500.000
|
3923
|
Bộ Analog Audio Embedder
|
Cái
|
1
|
42.500.000
|
3924
|
Bộ Converter với Analog &
Digital Audio/Video Output
|
Cái
|
1
|
62.000.000
|
3925
|
Khung máy gắn các Bộ xử lý
|
Bộ
|
2
|
53.000.000
|
3926
|
Bộ chuyển đổi SDI qua HDMI hỗ trợ
truyền dẫn quang
|
Bộ
|
2
|
36.500.000
|
3927
|
Bộ phát xung đồng bộ
|
Bộ
|
1
|
19.000.000
|
3928
|
Bộ xử lý Frame Sync & TBC
|
Bộ
|
1
|
147.000.000
|
3929
|
Bộ Waveform Monitor SD/HD
|
Bộ
|
1
|
167.500.000
|
3930
|
Màn hình LCD dùng cho Multiview
|
Bộ
|
1
|
28.000.000
|
3931
|
Màn hình VGA LCD dùng cho CG
|
Bộ
|
1
|
8.000.000
|
3932
|
Màn hình LCD dùng cho PGM & Phim
trường
|
Bộ
|
2
|
10.500.000
|
3933
|
Micro dùng cho phát thanh viên trong
phim trường
|
Bộ
|
5
|
8.000.000
|
3934
|
Bộ Mini Boom dùng trong phim trường
|
Bộ
|
1
|
155.000.000
|
3935
|
Đèn Keylight & Backlight 650W
|
bộ
|
6
|
18.900.000
|
3936
|
Đèn Keylight & Backlight 1000W
|
bộ
|
10
|
19.000.000
|
3937
|
Đèn chiếu phông 1000W
|
bộ
|
16
|
15.800.000
|
3938
|
Tay treo đèn dạng ống thụt, phạm vi
điều chỉnh từ 113cm đến 200cm
|
bộ
|
16
|
5.000.000
|
3939
|
Thiết bị đọc ghi thông minh ổ đĩa cứng
dung lượng lưu trữ ổ cứng dung lượng lưu trữ ổ cứng 640GB, có khả năng lưu trữ
9 giờ video HD @ 150Mbps, 25 giờ SD @ 50 Mbps
|
Bộ
|
1
|
291.512.160
|
3940
|
Bộ chuyển đổi tỉ lệ khung hình
4:3/16:9 và Frame Sync
|
Bộ
|
3
|
97.330.000
|
3941
|
Option kênh xử lý thứ 2 cho Bộ chuyển
đổi tỷ lệ khung hình 4:3/16:9 và Frame Sync
|
module
|
3
|
23.790.000
|
3942
|
Bộ xử lý Up/Down và Frame Sync
|
Bộ
|
1
|
138.540.000
|
3943
|
Option kênh xử lý thứ 2
cho Bộ xử lý Up/Down và Frame Sync
|
module
|
1
|
19.000.000
|
3944
|
Module phát truyền quang loại 2 kênh
- 80km
|
module
|
1
|
29.200.000
|
3945
|
Bộ khuyếch đại phân đường SD/HD-SDI
Dual 1x4
|
Bộ
|
1
|
23.570.000
|
3946
|
Bộ chuyển đổi Audio Analog qua số
AES loại Dual 1x4
|
Bộ
|
1
|
28.100.000
|
3947
|
Bộ khung Rack gắn các Bộ xử lý kèm
theo nguồn chính
|
Bộ
|
2
|
41.000.000
|
3948
|
Bộ nguồn dự phòng cho khung Rack
|
Bộ
|
2
|
10.160.000
|
3949
|
Bộ giao tiếp điều khiển từ xa cho
khung Rack
|
Bộ
|
2
|
7.350.000
|
3950
|
Bộ thu tín hiệu SD/HD-SDI qua quang
với độ nhạy đầu vào cao
|
bộ
|
2
|
24.650.000
|
3951
|
Module thu quang loại 2 kênh với độ
nhạy cao dùng cho hệ thống truyền dẫn 80km
|
module
|
2
|
19.460.000
|
3952
|
Bộ xử lý tín hiệu 2 kênh (3G/HD/SD
Dual channel Multi Purpose Signal Processor), kèm theo:
|
bộ
|
1
|
285.510.000
|
3953
|
Bộ chuyển đổi HDMI qua SDI hỗ trợ
Frame Synchronizer
|
bộ
|
2
|
22.000.000
|
3954
|
Màn hình 17” Full HD, kèm theo:
|
bộ
|
3
|
145.700.000
|
3955
|
Bộ Router Control
|
bộ
|
2
|
81.385.000
|
3956
|
Bộ Master Control
|
bộ
|
1
|
112.695.000
|
3957
|
QC Monitoring
|
bộ
|
1
|
319.595.000
|
3958
|
Signal Monitoring
|
bộ
|
1
|
576.050.000
|
3959
|
World Clock Sync Generator
|
bộ
|
1
|
433.206.000
|
3960
|
Distribution Amplifier for
Transmitter
|
bộ
|
1
|
703.068.000
|
3961
|
Signal Processing
|
bộ
|
1
|
747.430.000
|
3962
|
Hệ thống CCS
|
hệ thống
|
1
|
108.650.000
|
3963
|
Thiết bị lưu trữ
|
bộ
|
2
|
467.400.000
|
3964
|
Thiết bị Studio Video di động
|
bộ
|
1
|
379.000.000
|
3965
|
Camcorder 3-chip 2/3 Full HD (đã bao
gồm Bộ mạch ghi SD)
|
bộ
|
2
|
598.000.000
|
3966
|
Bàn Mixer âm thanh Digital/Analog, thiết
kế dạng module dùng cho phát thanh (Digital/Analog Radio Broadcast Mixer), cấu
hình mỗi bộ bao gồm:
|
bộ
|
1
|
403.950.000
|
3967
|
Router audio và điều khiển
|
bộ
|
1
|
28.560.000
|
3968
|
Bộ xử lý điều chỉnh mức âm thanh
tự động kỹ thuật số (Digital AGG Processor)
|
bộ
|
1
|
165.660.000
|
3969
|
Bộ tạo trễ âm thanh, dùng ngăn chặn
âm thanh không mong muốn, hỗ trợ thời gian delay lên tới 55 giây (Audio
Delay)
|
bộ
|
1
|
59.600.000
|
3970
|
Bộ khuyếch đại phân đường âm thanh
Analog Stereo Balance 1x4 (Dual Analog DA 1x4)
|
Bộ
|
8
|
12.540.000
|
3971
|
Bộ khuyếch đại phân đường âm thanh
Digital AES/EBU 1x8 (Digital DA 1x8)
|
Bộ
|
1
|
12.140.000
|
3972
|
Khung Frame gắn các Bộ khuyếch đại
phân đường âm thanh Analog & Stereo kèm theo 02 bộ nguồn RCT 5021
|
bộ
|
1
|
52.350.000
|
3973
|
Bộ khuếch đại phân đường âm thanh
Analog Stereo Balance 1x6 (Dual Analog DA 1x6)
|
bộ
|
2
|
15.500.000
|
3974
|
Bộ khuếch đại phân đường âm thanh
Digital AES/EBU 1x6 (Digital DA 1x6)
|
bộ
|
1
|
15.830.000
|
3975
|
Bộ loa kiểm tra âm thanh loại gắn
Rack, 2 LED Meters & 4 Stereo Channel Inputs (Monitor w/4 Channel Input)
|
bộ
|
1
|
43.680.000
|
3976
|
Bộ giao tiếp âm thanh qua điện thoại
Analog POTs và di động GSM (Telephone Audio Interface)
|
bộ
|
1
|
19.040.000
|
3977
|
Đầu thu AM/FM Stereo Tuner, kèm theo
cáp, anten gắn ngoài và đầu nối (AM/FM Stereo Tuner)
|
bộ
|
1
|
10.570.000
|
3978
|
Đầu ghi/phát âm thanh kỹ thuật số,
dùng thẻ nhớ, kèm theo thẻ nhớ (Network Player/Recorder)
|
bộ
|
4
|
205.120.000
|
3979
|
Bàn điều khiển Play trực tiếp từ xa
(Player Control Panel)
|
bộ
|
1
|
65.730.000
|
3980
|
Bộ giao tiếp MADI-quang, 16 Analog
Input (Interface Bộx- 16 Input)
|
bộ
|
1
|
165.810.000
|
3981
|
Bộ giao tiếp MADI - quang, 16 Analog
Output (Interface Bộx - 16 Output)
|
bộ
|
1
|
165.810.000
|
3982
|
Tai nghe Headphone chuyên dụng
|
bộ
|
2
|
5.020.000
|
3983
|
Hệ thống Intercom không dây cho 4
User, băng tầng hoạt động 2.4Ghz (Wireless Intercom System) Clearcom CZ11513.
Mỗi bộ bao gồm:
|
hệ thống
|
1
|
391.700.000
|
3984
|
Bộ máy dùng biên tập dựng âm thanh
và trao đổi dữ liệu
|
bộ
|
1
|
55.280.000
|
3985
|
Bộ giao tiếp MADI - quang, 8 Analog
Input (Interface Bộx - 8 Input)
|
bộ
|
2
|
140.500.000
|
3986
|
Hệ thống micro không dây, gồm:
|
hệ thống
|
1
|
133.630.000
|
3987
|
Micro phỏng vấn loại súng + Module
nguồn K6 + Windsreen (Shotgun Microphone).
|
bộ
|
2
|
24.060.000
|
3988
|
Bộ truyền dẫn âm thanh qua
IP/3G/4G/Wi-Fi (IP STL)
|
bộ
|
4
|
155.450.000
|
3989
|
Bộ giao tiếp âm thanh qua IP, hỗ trợ
6 kết nối đồng thời (IP Audio Interface)
|
bộ
|
1
|
166.650.000
|
3990
|
Bộ Mix âm thanh lưu động với 5 Audio
Input, hỗ trợ truyền dẫn qua lP/3G/4G/Wi-Fi (GSM/3G/IP Portable Audio Mix)
|
bộ
|
1
|
155.400.000
|
3991
|
Bộ ghi âm/phỏng vấn trực tiếp qua mạng
GSM/3G/4G, gồm:
|
bộ
|
3
|
51.400.000
|
3992
|
Bộ Broadband Router và Wireless
|
bộ
|
2
|
49.320.000
|
3993
|
Bộ máy ghi đọc chương trình chuẩn
SD/HD cho hệ thống MAM (Capture), bao gồm:
|
bộ
|
2
|
458.568.000
|
3994
|
Bộ máy làm tư liệu SD/HD cho hệ thống
MAM (Logging/Metadata), bao gồm:
|
bộ
|
3
|
284.482.000
|
3995
|
Bộ máy lưu động dùng biên tập, kiểm
duyệt và làm chương trình từ xa, có khả truy cập hệ thống MAM qua Web/Internet, bao gồm:
|
bộ
|
2
|
193.193.000
|
3996
|
Bộ dựng phi tuyến chuẩn SD/HD, giao
tiếp được với MAM (NLE & Browse), bao gồm:
|
bộ
|
4
|
392.755.000
|
3997
|
Bộ máy dựng & lồng tiếng chuẩn
SD/HD, giao tiếp được với MAM (Voiceover), bao gồm:
|
bộ
|
1
|
458.568.000
|
3998
|
Bộ máy làm đồ họa và kỹ sảo 2D/3D
(Graphic), bao gồm:
|
bộ
|
1
|
231.407.000
|
3999
|
Bộ lưu trữ External Database cho hệ
thống Server hoạt động Cluster
|
bộ
|
1
|
263.252.000
|
4000
|
Bộ Control panel for Video
Production
|
bộ
|
1
|
271.744.000
|
4001
|
Bàn Mixer âm thanh số 16 channel
|
bộ
|
1
|
41.186.200
|
4002
|
Board Dual Analog Audio to AES
Converter
|
Board
|
2
|
36.940.200
|
4003
|
Board Dual 1x4 /Single 1x8 SDI
Distribution Amplifier
|
Board
|
4
|
19.531.600
|
4004
|
Board SD/HD Frame Sync 4 Image and
Audio Processor + Ext AES
|
Board
|
2
|
36.091.000
|
4005
|
19” Rack Frame for 10 CardModuIes with
fan front
cover + Primary PSU
|
bộ
|
1
|
53.711.900
|
4006
|
Redundant Power Supply for Rack
Frame
|
bộ
|
1
|
18.894.700
|
4007
|
Board Master Controller - LAN +
Control Software
|
Board
|
1
|
46.706.000
|
4008
|
Bộ Multiview SD/HD 12 Input
(Autodetect Composite, SD-SDI và HD-SDI)
|
bộ
|
1
|
413.985.000
|
4009
|
Màn hình LED 46 inches, Full HD 1920
x 1080
|
bộ
|
2
|
20.593.100
|
4010
|
SD/HD-SDI to Fiber Optic Transmitter
|
bộ
|
2
|
11.464.200
|
4011
|
SD/HD-SDI / Fiber Optic Transceiver
|
bộ
|
2
|
16.559.400
|
4012
|
HD/SD Sync Pulse Generator with
Reference Input
|
bộ
|
1
|
18.894.700
|
4013
|
Bộ Router SD/HD 16x16
|
bộ
|
1
|
131.626.000
|
4014
|
Panel điều khiển Router
|
bộ
|
1
|
29.297.400
|
4015
|
Thiết bị đo kiểm tra tín hiệu truyền
hình
|
bộ
|
1
|
105.088.500
|
4016
|
Bộ Waveform monitor SD/HD
|
bộ
|
1
|
220.792.000
|
4017
|
Khung treo màn cho 2 màu key &
các phụ kiện:
|
hệ thống
|
1
|
222.915.000
|
4018
|
Camera quay thẻ nhớ chuẩn SD/HD ống
kính 17x và các phụ kiện đi kèm
|
bộ
|
12
|
217.380.000
|
4019
|
Thẻ nhớ cho Camera, dung lượng 64GB
|
cái
|
24
|
19.400.000
|
4020
|
Micro stereo gắn trên Camera
|
cái
|
12
|
8.000.000
|
4021
|
Micro cho phỏng vấn
|
bộ
|
8
|
28.100.000
|
4022
|
Bộ chân cho Camera, chịu tải 4kg
|
bộ
|
12
|
17.730.000
|
4023
|
Đèn LED gắn Camera kèm pin sạc
|
bộ
|
6
|
49.700.000
|
4024
|
Monitor 9” Full HD, phụ kiện đi kèm
|
bộ
|
1
|
86.000.000
|
4025
|
Camera HD quay dưới nước, hỗ trợ
4K30, 2.7K50 & 1080p Video, kèm theo:
|
bộ
|
1
|
38.900.000
|
4026
|
Loa xách tay liền công suất (sử dụng
điện và bình acquy), kèm theo phụ kiện:
|
bộ
|
1
|
49.530.000
|
4027
|
Camera HD dạng PTZ, bao gồm:
|
bộ
|
1
|
527.200.000
|
4028
|
HD Video Switcher
|
bộ
|
1
|
343.910.000
|
4029
|
Bộ máy tính bắn chữ, có đường Key
Alpha và hỗ trợ 3D, chuẩn SD/HD.
|
bộ
|
1
|
430.220.000
|
4030
|
Màn hình 17” Full HD
|
bộ
|
1
|
103.800.000
|
4031
|
Bộ điều khiển chạy chữ / nhắc lời từ
xa.
|
bộ
|
2
|
34.984.327
|
4032
|
Hệ thống Micro không dây, băng tần
UHF, gồm:
|
bộ
|
10
|
15.500.000
|
4033
|
Micro cầm tay định hướng có lọc gió
lông xù
|
bộ
|
10
|
4.800.000
|
4034
|
Micro không dây loại cài áo Sony
|
chiếc
|
5
|
15.950.000
|
4035
|
Micro không dây loại cầm tay Sony
|
chiếc
|
5
|
15.950.000
|
4036
|
Headphone chuyên dụng Sony
|
chiếc
|
06
|
6.140.000
|
4037
|
Bộ ghi/nạp chương trình 2 kênh, gồm:
|
bộ
|
4
|
223.740.000
|
4038
|
Bộ Tạo chữ
|
bộ
|
1
|
207.093.000
|
4039
|
Digital Multi E
|
bộ
|
1
|
330.182.214
|
4040
|
Máy phát hình CS 500W kênh 6
|
bộ
|
1
|
35.050.000
|
4041
|
Máy phát hình KW kênh 9
|
bộ
|
1
|
101.290.000
|
4042
|
Thiết bị Scale Watcher
|
bộ
|
1
|
153.692.050
|
4043
|
Máy phát hình màu 500W tiếp phát CT
VTV3
|
cái
|
1
|
415.514.355
|
4044
|
Bộ lọc sét đa tầng
|
bộ
|
1
|
27.950.000
|
4045
|
Hệ thống chống sét các đài huyện và
các trạm tiếp phát lại
|
hệ thống
|
1
|
168.434.807
|
4046
|
Studio Biểu diễn 300m2
|
hệ thống
|
1
|
226.895.000
|
4047
|
Bộ nhắc chữ cho PTV
|
bộ
|
1
|
72.000.000
|
4048
|
Bộ dựng hình phi tuyến
|
bộ
|
1
|
199.000.000
|
4049
|
Hệ thống thu tín hiệu AM/FM
|
hệ thống
|
1
|
14.100.000
|
4050
|
Bộ khuyếch đại và lọc giải hẹp kênh
51
|
bộ
|
1
|
15.800.000
|
4051
|
Hệ thống Capture (TKBT+TTSXCT)
|
hệ thống
|
1
|
406.800.000
|
4052
|
Hệ thống Capture KT
|
hệ thống
|
2
|
406.800.000
|
4053
|
Bộ chia tín hiệu Kỹ thuật
SXCT
|
bộ
|
1
|
14.000.000
|
4054
|
Micro không dây
|
cái
|
2
|
79.750.000
|
4055
|
Máy tính HP Z820 Workstation
|
cái
|
1
|
431.600.000
|
4056
|
Mixer Audio ZED 428
|
cái
|
1
|
65.860.418
|
4057
|
Compressor DBX 1046
|
cái
|
1
|
17.748.000
|
4058
|
Bộ trộn tín hiệu 4 Channel Portable
Mixer AZDEN
|
cái
|
1
|
43.962.574
|
4059
|
VTR dùng loại băng ¼”
|
cái
|
1
|
56.773.032
|
4060
|
Monitor kiểm tra LCD 14”
|
cái
|
1
|
33.118.064
|
4061
|
Camera 1/3” 3CCD Color
Video Digital camera with REC/PB
Fuction with video in DSR-250P/1
|
cái
|
1
|
250.579.305
|
4062
|
Bộ dựng phi tuyến tính chuyên dụng
Xpress Studio HD Complete. Model 750003692 01
|
cái
|
2
|
134.400.000
|
4063
|
Bộ camera kỹ thuật số Professional
DVCAM
|
cái
|
1
|
29.381.610
|
4064
|
Bộ kỹ xảo quảng cáo
|
cái
|
1
|
284.247.800
|
XIX
|
Cao đẳng Nghề Nha
Trang
|
|
|
|
4065
|
Máy vi tính phục vụ dạy nghề
|
Bộ
|
150
|
30.000.000
|
406ố
|
Bàn nguội có êtô
|
Cái
|
5
|
17.800.000
|
4067
|
Bộ kim phun dầu điện tử
|
Cái
|
1
|
240.500.000
|
4068
|
Bộ bơm cao áp điện tử
|
Cái
|
1
|
119.860.000
|
4069
|
Ắc quy 150A
|
cái
|
6
|
6.474.000
|
4070
|
Máy nạp ắc quy
|
cái
|
2
|
12.974.000
|
4071
|
Máy hút nhớt
|
Bộ
|
3
|
77.714.000
|
4072
|
Máy phun rửa cao áp
|
cái
|
2
|
29.354.000
|
4073
|
Máy đánh bóng
|
cái
|
4
|
12.844.000
|
4074
|
Thiết bị kiểm tra đèn pha xe ô tô
|
bộ
|
4
|
128.999.000
|
4075
|
Máy bơm mỡ bằng khí nén
|
bộ
|
1
|
90.740.000
|
4076
|
Máy bơm dầu bằng khí nén
|
bộ
|
1
|
181.675.000
|
4077
|
Máy hút bụi
|
Chiếc
|
2
|
21.567.0001
|
4078
|
Máy đánh bóng
|
cái
|
4
|
12.974.000
|
4079
|
Kích thủy lực 4 tấn 2 tầng
|
Chiếc
|
2
|
9.074.000
|
4080
|
Kích nâng hộp số 1 tấn
|
Chiếc
|
2
|
108.641.000
|
4081
|
Kích nâng hộp số 500kg
|
Chiếc
|
2
|
51.116.000
|
4082
|
Kích con đội cá sấu 10 tấn
|
Chiếc
|
1
|
103.532.000
|
4083
|
Kích con đội cá sấu
|
Chiếc
|
2
|
77.610.000
|
4084
|
Máy hàn bấm
|
Chiếc
|
1
|
29.107.000
|
4085
|
Máy khoan cầm tay
|
Bộ
|
2
|
16.809.000
|
4086
|
Bàn thợ
|
Cái
|
15
|
14.170.000
|
4087
|
Mô hình đào tạo vận hành chẩn đoán hệ
thống phanh khí nén
|
Cái
|
2
|
126.100.000
|
4088
|
Bộ dụng cụ tarô ren (41 chi tiết)
|
Chiếc
|
2
|
13.000.000
|
4089
|
Bàn máp
|
Bộ
|
5
|
15.600.000
|
4090
|
Bộ vam tháo sơ mi xy lanh
|
Chiếc
|
1
|
21.450.000
|
4091
|
Cầu móc động cơ
|
Chiếc
|
4
|
52.000.000
|
4092
|
Pa lăng cáp
|
Chiếc
|
3
|
6.500.000
|
4093
|
Máy mài bánh đà và ly hợp
|
Chiếc
|
1
|
325.000.000
|
4094
|
Bàn thực hành tháo, lắp
|
Chiếc
|
16
|
13.000.000
|
4095
|
Vam tháo xupáp
|
Bộ
|
8
|
5.850.000
|
4096
|
Bộ dụng cụ cho tháo lọc dầu
|
Bộ
|
3
|
10.400.000
|
4097
|
Dụng cụ kiểm tra két nước làm mát
|
Bộ
|
2
|
10.400.000
|
4098
|
Thiết bị xúc rửa làm sạch đường dầu
bôi trơn
|
Bộ
|
2
|
32.500.000
|
4099
|
Thiết bị thay dung dịch thông rửa
két nước và hệ thống đường nước làm mát
|
Bộ
|
2
|
32.500.000
|
4100
|
Dụng cụ kiểm tra áp suất dầu bôi
trơn
|
Bộ
|
3
|
5.200.000
|
4101
|
Dụng cụ đo áp suất nén động cơ xăng
|
Bộ
|
2
|
19.500.000
|
4102
|
Thiết bị thông rửa hệ thống nhiên liệu
động cơ xăng + diesel
|
Bộ
|
2
|
32.500.000
|
4103
|
Động cơ (cho tháo, lắp)
|
Chiếc
|
10
|
39.000.000
|
4104
|
Động cơ (cho vận hành)
|
Chiếc
|
3
|
52.000.000
|
4105
|
Máy chẩn đoán
Dùng cho loại xe tất cả các loại xe
12v, và 24v
|
Chiếc
|
1
|
156.000.000
|
4106
|
Máy khoan bàn
|
Bộ
|
2
|
6.500.000
|
4107
|
Bàn ép thủy lực
|
Bộ
|
2
|
52.000.000
|
4108
|
Súng vặn ốc
|
Bộ
|
4
|
10.400.000
|
4109
|
Hộp ECU động cơ phun xăng
|
Cái
|
13
|
10.000.000
|
4110
|
Máy chẩn đoán động cơ xăng
|
Bộ
|
2
|
156.000.000
|
4111
|
Động cơ (cho tháo, lắp)
|
Chiếc
|
6
|
32.500.000
|
4112
|
Động cơ (cho vận hành)
|
Chiếc
|
6
|
39.000.000
|
4113
|
Động cơ (cho tháo, lắp)
|
Chiếc
|
7
|
32.500.000
|
4114
|
Động cơ (cho vận hành)
|
Chiếc
|
4
|
39.000.000
|
4115
|
Thiết bị đo góc đánh lửa sớm động cơ
xăng và góc phun sớm động cơ Diesel
|
Bộ
|
2
|
26.000.000
|
4116
|
Vam tháo ổ bi đũa đuôi trục cam của
bơm VE
Độ mở max: 110mm
|
Cái
|
2
|
5.200.000
|
4117
|
Vam tháo lắp pully
|
Cái
|
6
|
5.200.000
|
4118
|
Giá cho tháo, lắp bơm cao áp
|
Chiếc
|
1
|
6.500.000
|
4119
|
Giá cho tháo, lắp vòi phun
|
Chiếc
|
1
|
6.500.000
|
4120
|
Mô hình hệ thống nhiên liệu động cơ
Diesel bơm GM *
|
Chiếc
|
2
|
65.000.000
|
4121
|
Động cơ (cho tháo lắp)
|
Chiếc
|
5
|
52.000.000
|
4122
|
Động cơ (cho vận hành)
|
Chiếc
|
5
|
104.000.000
|
4123
|
Mô hình HT nhiên liệu phun diesel
EDC Toyota
|
Bộ
|
1
|
91.000.000
|
4124
|
Hộp ECU động cơ phun dầu
|
Cái
|
27
|
10.000.000
|
4125
|
Hộp EDU động cơ phun dầu
|
Cái
|
27
|
8.000.000
|
4126
|
Máy chuẩn đoán động cơ dầu
|
Bộ
|
3
|
156.000.000
|
4127
|
Mô hình điện tín hiệu, chiếu sáng (cho
tháo, lắp)
|
Cái
|
3
|
19.500.000
|
4128
|
Máy nạp ga và thu hồi ga tự động
|
Cái
|
1
|
52.000.000
|
4129
|
Mô hình điện lạnh chạy thử
|
Cái
|
1
|
39.000.000
|
4130
|
Mô hình điện lạnh ô tô (cho tháo
lắp)
|
Cái
|
5
|
39.000.000
|
4131
|
Mô hình hệ thống điều hòa không khí
|
Bộ
|
4
|
52.000.000
|
4132
|
Hệ thống truyền lực (cho tháo, lắp)
|
Bộ
|
6
|
45.500.000
|
4133
|
Giá đỡ hộp số, cầu xe, ly hợp
|
Bộ
|
3
|
6.500.000
|
4134
|
Hộp số tự động cho tháo lắp
|
Bộ
|
3
|
6.500.000
|
4135
|
Mô hình hộp số tự động cắt bổ hộp số
|
Bộ
|
1
|
13.000.000
|
4136
|
Bộ dụng cụ kiểm tra áp suất dầu động
cơ và hộp số tự động
|
Bộ
|
2
|
5.200.000
|
4137
|
Thiết bị thay dầu thông rửa hộp số tự
động
|
Bộ
|
1
|
52.000.000
|
4138
|
Hộp số dọc cho tháo lắp
|
Bộ
|
5
|
5.200.000
|
4139
|
Hộp số ngang cho tháo lắp
|
Bộ
|
5
|
5.200.000
|
4140
|
Cầu xe cho tháo lắp
|
Bộ
|
5
|
5.200.000
|
4141
|
Vam tháo lò xo giảm xốc
|
Bộ
|
4
|
19.500.000
|
4142
|
Mô hình hệ thống di chuyển cho tháo
lắp
|
Bộ
|
5
|
26.000.000
|
4143
|
Vam moay ơ đầu trục bánh xe
|
Bộ
|
4
|
9.100.000
|
4144
|
Bộ vam tháo rôtuyn
|
Bộ
|
4
|
9.100.000
|
4145
|
Bộ kìm chuyên dụng cho tháo lắp hệ
thống phanh Sử dụng để tháo, lắp lò xo ra khỏi tang trống
|
Bộ
|
4
|
7.800.000
|
4146
|
Hệ thống phanh dầu
|
Bộ
|
4
|
26.000.000
|
4147
|
Hệ thống phanh khí nén
|
Bộ
|
5
|
45.500.000
|
4148
|
Tủ dụng cụ BETA của Ý
|
Bộ
|
6
|
78.000.000
|
4149
|
Máy đo biến dạng
|
Chiếc
|
1
|
68.000.000
|
4150
|
Máy đo 3 chiều
|
Chiếc
|
1
|
30.000.000
|
4151
|
Thước cặp cơ
|
Chiếc
|
9
|
5.900.000
|
4152
|
Thước cặp hiển thị số
|
Chiếc
|
3
|
7.980.000
|
4153
|
Pan me
Panme đo ngoài
Pan me đo trong
|
Bộ
|
6
|
7.000.000
|
4154
|
Bộ trang bị cứu thương
|
Bộ
|
6
|
15.000.000
|
4155
|
Trang bị bảo hộ lao động
|
Bộ
|
1
|
20.000.000
|
4156
|
Bơm thủy lực
|
Chiếc
|
1
|
7.500.000
|
4157
|
Máy may một kim điện tử
|
cái
|
36
|
14.150.000
|
4158
|
Máy may một kim
|
cái
|
20
|
7.500.000
|
4159
|
Máy may hai kim
|
cái
|
6
|
20.790.000
|
4160
|
Máy vắt sổ
|
cái
|
6
|
24.870.000
|
4161
|
Máy cuốn ống
|
cái
|
2
|
25.870.001
|
4162
|
Máy thùa khuyết đầu tròn
|
cái
|
1
|
158.980.000
|
4163
|
Máy đính cúc
|
cái
|
2
|
33.420.000
|
4164
|
Máy đính bọ
|
cái
|
1
|
72.500.000
|
4165
|
Máy đột
|
cái
|
1
|
11.000.000
|
4166
|
Máy lộn cổ
|
cái
|
1
|
25.670.000
|
4167
|
Máy vắt gấu
|
cái
|
1
|
23.135.000
|
4168
|
Máy trần chun
|
cái
|
1
|
12.350.000
|
4169
|
Máy ép mex
|
cái
|
1
|
109.150.000
|
4170
|
Máy cắt vòng
|
cái
|
1
|
103.000.000
|
4171
|
Máy cắt vải đẩy tay
|
cái
|
1
|
35.250.000
|
4172
|
Bàn hút, cầu là, bàn là hơi
|
bộ
|
2
|
31.560.000
|
4173
|
Ê tô
|
bộ
|
18
|
7.000.000
|
4174
|
Máy cắt CNC
|
bộ
|
1
|
230.000.000
|
4175
|
Máy cắt plasma
|
bộ
|
2
|
20.000.000
|
4176
|
Máy chấn thủy lực
|
bộ
|
1
|
250.000.000
|
4177
|
Máy cắt laser cnc
|
bộ
|
1
|
300.000.000
|
4178
|
Máy hàn khí
|
bộ
|
6
|
5.000.000
|
4179
|
Máy cắt khí con rùa
|
bộ
|
2
|
6.000.000
|
4180
|
Máy cắt đĩa
|
bộ
|
1
|
19.000.000
|
4181
|
Máy hàn hồ quang một chiều
|
bộ
|
6
|
10.000.000
|
4182
|
Máy hàn MAG
|
bộ
|
6
|
30.000.000
|
4183
|
Máy hàn TIG
|
bộ
|
6
|
30.000.000
|
4184
|
Máy hàn tự động dưới lớp thuốc
|
bộ
|
1
|
80.000.000
|
4185
|
Máy nén khí
|
bộ
|
1
|
9.500.000
|
4186
|
Máy mài 2 đá
|
chiếc
|
1
|
10.000.000
|
4187
|
Tủ sấy que hàn
|
chiếc
|
1
|
10.000.000
|
4188
|
Lò nhiệt luyện
|
chiếc
|
1
|
40.000.000
|
4189
|
Máy hàn điểm
|
bộ
|
1
|
20.000.000
|
4190
|
Máy hàn điểm cầm tay
|
bộ
|
3
|
38.000.000
|
4191
|
Máy hàn tiếp xúc đường
|
bộ
|
1
|
60.000.000
|
4192
|
Máy thử độ cứng vật liệu
|
bộ
|
1
|
30.000.000
|
4193
|
Máy thử kéo, nén vạn năng
|
bộ
|
1
|
270.000.000
|
4194
|
Máy soi tổ chức kim loại
|
bộ
|
1
|
50.000.000
|
4195
|
Máy siêu âm kim loại
|
bộ
|
1
|
120.000.000
|
4196
|
Máy từ tính
|
bộ
|
1
|
25.000.000
|
4197
|
Máy kiểm tra X quang
|
bộ
|
1
|
80.000.000
|
4198
|
Máy thử độ dai va đập
|
chiếc
|
1
|
95.000.000
|
4199
|
Bàn hàn đa năng
|
chiếc
|
34
|
5.000.000
|
4200
|
Hệ thống hút khói hàn
|
bộ
|
3
|
20.000.000
|
4201
|
Mô hình dầm chịu lực
|
Bộ
|
6
|
20.000.000
|
4202
|
Máy cắt dây tia lửa điện + Các đồ gá
chuyên dùng
|
Chiếc
|
1
|
450.000.000
|
4203
|
Máy phay vạn năng
|
Chiếc
|
3
|
470.000.000
|
4204
|
Máy cưa vòng
|
Chiếc
|
1
|
400.000.000
|
4205
|
Máy mài tròn
|
Chiếc
|
1
|
400.000.000
|
4206
|
Máy mài phẳng
|
Chiếc
|
1
|
450.000.000
|
4207
|
Máy doa vạn năng
|
Chiếc
|
1
|
420.000.000
|
4208
|
Máy cắt xung EDM + Dụng cụ EDM
|
Chiếc
|
1
|
400.000.000
|
4209
|
Máy ren ống
|
Chiếc
|
2
|
63.800.000
|
4210
|
Máy uốn ống đa năng chạy điện
|
Chiếc
|
1
|
19.910.000
|
4211
|
Máy uốn ống thủy lực
|
Chiếc
|
1
|
24.200.000
|
4212
|
Máy cắt gạch, đá
|
Chiếc
|
1
|
39.938.800
|
4213
|
Máy thử áp lực đường ống
|
Bộ
|
2
|
6.120.400
|
4214
|
Máy ren ống đa năng
|
Chiếc
|
2
|
8.896.800
|
4215
|
Bàn ren ống thủ công
|
Chiếc
|
3
|
17.072.000
|
4216
|
Máy khoan bê tông cầm tay
|
Chiếc
|
2
|
19.745.000
|
4217
|
Máy hàn điện hồ quang
|
Chiếc
|
1
|
9.570.000
|
4218
|
Máy uốn, nắn cốt thép
|
Chiếc
|
2
|
42.350.000
|
4219
|
Tời máy
|
Chiếc
|
2
|
12.870.000
|
4220
|
Máy đầm bàn
|
Chiếc
|
2
|
11.550.000
|
4221
|
Máy đầm dùi
|
Chiếc
|
2
|
6.380.000
|
4222
|
Máy trộn vữa
|
Chiếc
|
1
|
14.300.000
|
4223
|
Máy đầm cát
|
Chiếc
|
2
|
30.265.400
|
4224
|
Máy đầm cóc
|
Chiếc
|
1
|
42.900.000
|
4225
|
Máy cưa gỗ cầm tay
|
Chiếc
|
1
|
6.116.000
|
4226
|
Tời
|
Chiếc
|
1
|
291.500.000
|
4227
|
Máy phun vữa
|
Chiếc
|
1
|
29.150.000
|
4228
|
Máy toàn đạc
|
Chiếc
|
1
|
57.200.000
|
4229
|
Máy kinh vỹ
|
Bộ
|
2
|
19.800.000
|
4230
|
Máy thủy bình
|
Bộ
|
2
|
5.280.000
|
4231
|
Máy ép cọc tre
|
Bộ
|
2
|
29.700.000
|
4232
|
Máy ép cọc bê tông
|
Chiếc
|
1
|
385.000.000
|
4233
|
Máy đào gầu nghịch
|
Chiếc
|
1
|
319.000.000
|
4234
|
Máy chủ IBM-LENOVO SYSTEM x3650 M5
|
Bộ
|
2
|
45.000.000
|
4235
|
CISCO WS-C4948 48-Port Gigabit Layer
3 Switch
|
Bộ
|
8
|
6.500.000
|
4236
|
Camera Sony
|
Cái
|
4
|
12.000.000
|
4237
|
Mô hình máy điều hòa không khí một cụm
|
Bộ
|
4
|
60.000.000
|
4238
|
Mô hình máy điều hòa không khí hai cụm
|
Bộ
|
4
|
70.000.000
|
4239
|
Mô hình dàn trải tủ lạnh làm lạnh trực
tiếp
|
Bộ
|
4
|
60.000.000
|
4240
|
Mô hình dàn trải tủ lạnh làm lạnh
gián tiếp
|
Bộ
|
4
|
40.000.000
|
4241
|
Mô hình dàn trải trang bị điện hệ thống
lạnh.
|
Bộ
|
10
|
51.000.000
|
4242
|
Mô hình hệ thống điều hòa không khí
trung tâm AHU gas. (Giải nhiệt bình ngưng bằng nước)
|
Bộ
|
2
|
480.000.000
|
4243
|
Mô hình kho lạnh. (Sử dụng
bình hồi nhiệt)
|
Bộ
|
2
|
455.000.000
|
4244
|
Mô hình dàn trải hệ thống lạnh
|
Bộ
|
5
|
340.000.000
|
4245
|
Máy điều hòa không khí hai cụm (âm
trần)
|
Bộ
|
10
|
40.000.000
|
4246
|
Máy điều hòa không khí hai cụm (áp
trần)
|
Bộ
|
10
|
40.000.000
|
4247
|
Máy điều hòa không khí hai cụm (dấu
trần)
|
Bộ
|
10
|
40.000.000
|
4248
|
Mô hình hệ thống điện khí nén (Festo
diactic)
|
Bộ
|
4
|
450.000.000
|
4249
|
Máy phay khoan CCD/ATC/XL
hãng Bungard Elektronik GmbH &
Co.KG
|
Bộ
|
1
|
300.000.000
|
4250
|
Máy mạ xuyên lỗ Compacta 40 Bungard
Elektronik GmbH & Co.KG
|
Bộ
|
1
|
400.000.000
|
4251
|
Máy in phim Filmstar Photoplotter
|
Bộ
|
1
|
100.000.000
|
4252
|
Máy phơi sáng chân không Hellas
|
Bộ
|
1
|
100.000.000
|
4253
|
Bộ đào tạo robot cơ bản
|
Bộ
|
1
|
65.000.000
|
4254
|
BỘ THÍ NGHIỆM CÁNH TAY ROBOT CÔNG
NGHIỆP
|
Bộ
|
3
|
30.000.000
|
4255
|
Bảng viết, bàn ghế của
giáo viên
|
Bộ
|
15
|
5.000.000
|
4256
|
Mô hình tháo lắp và đấu dây vận hành
biến áp 3 pha.
|
Bộ
|
2
|
80.000.000
|
4257
|
Mô hình thực hành về hệ thống cung cấp
điện.
|
Bộ
|
2
|
120.000.000
|
4258
|
Mô hình đào tạo về bảo vệ rơle.
|
Bộ
|
2
|
60.000.000
|
4259
|
Mô hình thực hành lắp ráp mạch: các
loại rơle, CB, cầu dao, cầu chì, nút nhấn các loại,
|
Bộ
|
2
|
25.000.000
|
4260
|
Mô hình thực hành về biến áp phân phối.
|
Bộ
|
2
|
60.000.000
|
4261
|
Mô hình dàn trải nồi cơm điện
|
Bộ
|
5
|
10.500.000
|
4262
|
Mô hình dàn trải bàn là
|
Bộ
|
5
|
8.500.000
|
4263
|
Các mô hình, bảng điện cho thực tập
chiếu sáng điện
|
Bộ
|
12
|
22.000.000
|
4264
|
Phần bàn thí nghiệm
|
Bộ
|
10
|
20.000.000
|
4265
|
Đồng hồ đo điện trở đất Kyorisu
|
cái
|
5
|
6.400.000
|
4266
|
Cabin thực hành kĩ năng lắp đặt điện
công nghiệp và dân dụng
|
Bộ
|
12
|
27.850.000
|
4267
|
Các mô hình, bảng điện cho thực tập
chiếu sáng điện
|
Bộ
|
12
|
22.000.000
|
4268
|
Bộ thiết bị dùng cho thực hành kĩ
năng lắp đặt điện công nghiệp
|
bộ
|
25
|
55.190.000
|
4269
|
Các loại dây dẫn, dây cáp, cột, sứ,
phụ kiện đường dây
|
bộ
|
12
|
34.000.000
|
4270
|
Mô hình dàn trải máy nước nóng gián
tiếp
|
bộ
|
3
|
22.000.000
|
4271
|
Mô hình dàn trải máy nước nóng, lạnh
|
bộ
|
3
|
19.000.000
|
4272
|
Hệ thống camera an ninh
|
Hệ thống
|
10
|
42.000.000
|
4273
|
Hệ thống đóng mở cửa tự động
|
bộ
|
5
|
13.500.000
|
4274
|
Hệ thống kim thu sét.
|
bộ
|
3
|
43.000.000
|
4275
|
Hệ thống cầu chống sét
|
bộ
|
3
|
56.000.000
|
4276
|
Bộ thí nghiệm lắp đặt điện dân dụng
|
Bộ
|
3
|
230.000.000
|
4277
|
Máy sấy động cơ
|
cái
|
3
|
40.000.000
|
4278
|
Mô hình dàn trải máy giặt Toshiba
|
bộ
|
2
|
19.190.000
|
4279
|
Mô hình dàn trải máy giặt Hitachi
|
bộ
|
2
|
24.500.000
|
4280
|
Mô hình dàn trải máy lạnh Toshiba
Inverter
|
bộ
|
2
|
39.000.000
|
4281
|
Bộ dụng cụ/thiết bị dùng cho lắp đặt
đường dây, cáp
|
bộ
|
5
|
15.000.000
|
4282
|
Bộ thực hành lắp đặt và tạo lỗi các
mạch điện trong công nghiệp
|
bộ
|
5
|
128.000.000
|
4283
|
Mô hình điều khiển bằng tay và tự động
hòa trạm phát điện gồm 02 máy phát công tác song song,
Hòa với máy phát với lưới điện.
|
bộ
|
3
|
123.000.000
|
4284
|
Mô hình dàn trải máy điều hòa nhiệt
độ Daikin
|
bộ
|
2
|
47.200.000
|
4285
|
Mô hình dàn trải máy điều hòa nhiệt
độ Panasonic
|
bộ
|
2
|
49.100.000
|
4286
|
Mô hình dàn trải tủ lạnh Sharp
|
bộ
|
2
|
33.400.000
|
4287
|
Mô hình dàn trải tủ lạnh Hitachi
|
bộ
|
2
|
35.100.000
|
4288
|
Bộ thí nghiệm các trạng thái hãm của
động cơ 3 pha
|
bộ
|
2
|
216.000.000
|
4289
|
Bộ lập trình LOGO
|
bộ
|
25
|
12.000.000
|
4290
|
Bộ lập trình ZEN
|
bộ
|
25
|
12.000.000
|
4291
|
Máy phát điện xoay chiều Hữu Toàn SH
300
|
cái
|
2
|
23.000.000
|
4292
|
Mô hình tháo lắp và đấu dây vận hành
biến áp 3 pha.
|
bộ
|
12
|
80.000.000
|
4293
|
Mô hình thực hành về hệ thống cung cấp
điện.
|
bộ
|
12
|
120.000.000
|
4294
|
Mô hình đào tạo về bảo vệ rơle.
|
bộ
|
12
|
60.000.000
|
4295
|
Mô hình thực hành lắp ráp mạch: các
loại rơle, CB, cầu dao, cầu chì, nút nhấn các loại, thiết bị tín hiệu...
|
bộ
|
12
|
25.000.000
|
4296
|
Mô hình thực hành về biến áp phân phối.
|
bộ
|
12
|
60.000.000
|
4297
|
Các mô hình, bảng điện cho thực tập
chiếu sáng điện
|
bộ
|
12
|
22.000.000
|
4298
|
Bộ dụng cụ/thiết bị dùng cho lắp đặt
đường dây, cáp
|
bộ
|
12
|
15.000.000
|
4299
|
Các loại dây dẫn, dây cáp, cột, sứ,
phụ kiện đường dây
|
bộ
|
12
|
34.000.000
|
4300
|
Cabin thực hành kĩ năng lắp đặt điện
công nghiệp và dân dụng
|
bộ
|
12
|
27.850.000
|
4301
|
Mô hình dàn trải hệ thống thông gió
công nghiệp.
|
bộ
|
6
|
67.740.000
|
4302
|
Mô hình dàn trải hệ thống lọc bụi
công nghiệp.
|
bộ
|
6
|
57.800.000
|
4303
|
Máy biến áp 1 pha
|
bộ
|
12
|
10.034.000
|
4304
|
Máy biến áp 3 pha
|
bộ
|
12
|
17.850.000
|
4305
|
Bộ thiết bị dùng cho thực hành kĩ
năng lắp đặt điện công nghiệp
|
bộ
|
12
|
55.190.000
|
4306
|
Máy đo xung, điện áp, đo dòng
|
bộ
|
25
|
5.000.000
|
4307
|
Bộ lập trình LOGO
|
bộ
|
25
|
12.000.000
|
4308
|
Bộ lập trình ZEN
|
bộ
|
25
|
12.000.000
|
4309
|
Bộ lập trình EASY
|
bộ
|
25
|
12.000.000
|
4310
|
Bộ thí nghiệm tự động hóa lập trình
PLC S7-1200
|
bộ
|
25
|
32.000.000
|
4311
|
Bộ thực hành lập trình PLC S7 - 300
|
bộ
|
25
|
64.630.000
|
4312
|
Màn hình giao diện với PLC S7-300
|
bộ
|
25
|
6.250.000
|
4313
|
Bộ thực hành lập trình PLC S7- 400
|
bộ
|
12
|
210.000.000
|
4314
|
Mô hình thực hành về điện khí nén.
|
bộ
|
6
|
137.000.000
|
4315
|
Mô hình mô phỏng ứng dụng cảm biến
đo vận tốc vòng quay và góc quay
|
bộ
|
12
|
19.800.000
|
4316
|
Mô hình mô phỏng ứng dụng cảm biến
tiệm cận và các loại cảm biến xác định vị trí, khoảng cách.
|
bộ
|
9
|
96.840.000
|
4317
|
Bộ thực hành cảm biến
|
bộ
|
9
|
62.900.000
|
4318
|
Mô hình thực hành công nghệ điện tử
công suất
|
bộ
|
9
|
197.000.000
|
4319
|
Mô hình thực hành máy biến áp 1 pha,
3 pha
|
bộ
|
6
|
36.510.000
|
4320
|
Mô hình điều khiển tốc độ động cơ bằng
biến tần
|
bộ
|
6
|
57.679.000
|
4321
|
Mô hình thực hành động cơ 1 pha, 3
pha
|
bộ
|
6
|
15.890.000
|
4322
|
Mô hình thực hành chứng minh tính
thuận nghịch của máy phát điện.
|
bộ
|
6
|
89.630.000
|
4323
|
Mô hình mô phỏng sự cố trên máy điện
xoay chiều.
|
bộ
|
6
|
67.890.000
|
4324
|
Mô hình thực hành đấu dây động cơ 3
pha 2 cấp tốc độ
|
bộ
|
6
|
68.900.000
|
4325
|
Mô hình tháo lắp, đấu dây, vận hành
máy biến áp phân phối 3 pha.
|
bộ
|
2
|
150.990.000
|
4326
|
Mô hình mô phỏng sự cố trên máy điện
một chiều.
|
bộ
|
6
|
58.000.000
|
4327
|
Mô hình thực hành về hệ thống cung cấp
điện
|
bộ
|
6
|
67.800.000
|
4328
|
Mô hình đào tạo về bảo vệ rơle
|
bộ
|
2
|
98.000.000
|
4329
|
Mô hình hòa đồng bộ máy phát điện 3
pha
|
bộ
|
6
|
112.500.000
|
4330
|
Mô hình cắt bổ động cơ 1 pha, 3 pha
|
bộ
|
12
|
66.400.000
|
4331
|
Mô hình cắt bổ hoặc các thiết bị thật
cơ cấu đo các loại máy đo
|
bộ
|
6
|
98.000.000
|
4332
|
Mô Hình Điều Khiển Động Cơ Servo DC
|
bộ
|
12
|
64.800.000
|
4333
|
Hệ thống Truyền Động Điện Theo Hệ Máy
Phát - Động Cơ
|
bộ
|
12
|
257.000.000
|
4334
|
Phần bàn thí nghiệm
|
bộ
|
12
|
20.000.000
|
4335
|
Mô Hình Điều Khiển Động Cơ Servo DC
|
bộ
|
25
|
24.300.000
|
4336
|
Mô hình biến tần V/F
|
bộ
|
25
|
69.000.000
|
4337
|
Mô hình động cơ DC Servo loại 68 W
|
bộ
|
13
|
23.600.000
|
4338
|
Mô hình động cơ pl42 động cơ bước động
cơ bánh răng hành tinh hộp số
|
bộ
|
13
|
18.300.000
|
4339
|
Vỏ động cơ AC 36 rãnh 0.75kW
|
bộ
|
50
|
31.800.000
|
4340
|
Bộ thực hành lắp đặt và tạo lỗi các
mạch điện trong công nghiệp
|
bộ
|
9
|
128.000.000
|
4341
|
Mô hình điều khiển bằng tay và tự động
hòa trạm phát điện gồm 02 máy phát công tác song song, Hòa với máy phát với
lưới điện.
|
bộ
|
9
|
123.000.000
|
4342
|
Bộ thí nghiệm các trạng thái hãm của
động cơ 3 pha
|
bộ
|
7
|
216.000.000
|
4343
|
Tủ sấy động cơ
|
bộ
|
8
|
31.800.000
|
4344
|
Hệ thống âm thanh (âm ly, loa,
micro)
|
Bộ
|
1
|
35.000.000
|
4345
|
Hệ thống âm thanh (âm ly, loa,
micro)
|
Bộ
|
2
|
35.000.000
|
4346
|
Tổng đài điện thoại
|
Bộ
|
2
|
58.000.000
|
4347
|
Giá để chìa khóa
|
Chiếc
|
2
|
5.000.000
|
4348
|
Két sắt nhiều ngăn
|
Chiếc
|
4
|
19.410.000
|
4349
|
Máy cà thẻ thanh toán
|
Chiếc
|
5
|
5.062.000
|
4350
|
Máy nạp thẻ khóa khách sạn
|
Chiếc
|
5
|
29.000.000
|
4351
|
Máy đếm tiền
|
Chiếc
|
5
|
15.300.000
|
4352
|
Điều hòa đứng
|
Chiếc
|
3
|
31.600.000
|
4353
|
Máy là vải
|
Chiếc
|
1
|
95.000.000
|
4354
|
Bồn tắm đứng
|
Chiếc
|
2
|
17.000.000
|
4355
|
Máy bộ đàm
|
bộ
|
5
|
11.200.000
|
4356
|
Bàn trang điểm
|
cái
|
2
|
5.100.000
|
4357
|
Salon 2 chỗ
|
bộ
|
2
|
5.700.000
|
4358
|
Máy kiểm tra ngoại lệ
|
cái
|
5
|
12.500.000
|
4359
|
Nệm 0.2x 1.2 x 2.0 (m)
|
cái
|
2
|
9.100.000
|
4360
|
Bàn sơ chế. - Chất liệu: inox 304
|
Cái
|
4
|
16.500.000
|
4361
|
Bàn Inox 6 chân trụ.
|
Cái
|
4
|
13.500.000
|
4362
|
Tủ Inox đựng dụng cụ.
|
Cái
|
3
|
39.750.000
|
4363
|
Tủ Inox đựng bát dĩa.
|
Cái
|
2
|
39.750.000
|
4364
|
Giá nan Inox góc. - Chất liệu:
inox 304
|
Cái
|
4
|
26.640.000
|
4365
|
Giá phẳng Inox phẳng. Chất liệu:
inox 304
|
Cái
|
4
|
24.500.000
|
4366
|
Bộ bàn ăn gỗ
|
Bộ
|
10
|
20.700.000
|
4367
|
Tủ kính đựng ly
|
Cái
|
2
|
26.820.000
|
4368
|
Lò nướng than
|
Cái
|
1
|
13.580.000
|
4369
|
Bộ nồi thủy tinh cao cấp. (Visions)
Gồm 6 món
|
Bộ
|
6
|
7.900.000
|
4370
|
Xe gom thức ăn dư.
|
Cái
|
2
|
6.570.000
|
4371
|
Bộ thớt nhựa.
|
Bộ
|
2
|
5.850.000
|
4372
|
Nồi cơm điện. (Cuckoo) - Dung tích
5.4 lit.
|
Cái
|
2
|
7.560.000
|
4373
|
Máy làm đá viên
|
Chiếc
|
1
|
134.900.000
|
4374
|
Máy quay heo dùng gas và gốm sứ
|
Chiếc
|
2
|
31.900.000
|
4375
|
Lò nướng salamander
|
Chiếc
|
2
|
22.100.000
|
4376
|
Máy xay sinh tố
|
Chiếc
|
6
|
7.200.000
|
4377
|
Bếp nướng than nhân tạo, than đá
|
Chiếc
|
2
|
24.400.000
|
4378
|
Máy ép trái cây
|
Chiếc
|
1
|
12.000.000
|
4379
|
Máy xay trộn và cắt thịt đa năng
|
Chiếc
|
3
|
12.100.000
|
4380
|
Bộ dao chuyên dùng bếp Đức
|
Bộ
|
10
|
29.000.000
|
4381
|
Máy làm waffle
|
Chiếc
|
3
|
6.700.000
|
4382
|
Máy làm bánh crepe
|
Chiếc
|
3
|
9.900.000
|
4383
|
Bếp âu 04 họng có lò nướng bên dưới
|
Chiếc
|
6
|
56.300.000
|
4384
|
Tủ trưng bầy và giữ nóng thúc ăn
|
Chiếc
|
3
|
34.400.000
|
4385
|
Máy hấp, nấu cơm bằng hơi nước 3 tầng
|
Chiếc
|
1
|
164.000.000
|
4386
|
Lò chiên phẳng
|
Chiếc
|
2
|
20.800.000
|
4387
|
Lò nướng đối lưu đa năng
|
Chiếc
|
1
|
22.500.000
|
4388
|
Máy xay thịt
|
Chiếc
|
3
|
19.900.000
|
4389
|
Xe đẩy hàng 2 tầng
|
Chiếc
|
3
|
5.750.000
|
4390
|
Máy cắt rau củ quả đa năng
|
Chiếc
|
3
|
24.000.000
|
4391
|
Lò nướng quay
|
Bộ
|
1
|
485.000.000
|
4392
|
Bàn Inox thực hành có bếp gas Rinnai
|
Bộ
|
10
|
19.000.000
|
4393
|
Bàn inox thực hành liên hợp có bếp từ
|
Bộ
|
2
|
24.000.000
|
4394
|
Nồi cơm điện 5 kg
|
Bộ
|
2
|
5.000.000
|
4395
|
Bàn inox sơ chế
|
Bộ
|
6
|
7.740.000
|
4396
|
Bồn rửa inox
|
Bộ
|
4
|
7.250.000
|
4397
|
Tủ đựng gia vị
|
Bộ
|
2
|
8.600.000
|
4398
|
Bếp Á 3 bếp công suất cao
|
Bộ
|
1
|
13.400.000
|
4399
|
Lò nướng than inox có vỷ 80*60*80
|
Chiếc
|
2
|
18.000.000
|
4400
|
Quầy giữ nóng thức ăn
|
Chiếc
|
1
|
8.100.000
|
4401
|
Thiết bị giữ nóng thức ăn
|
Chiếc
|
2
|
5.600.000
|
4402
|
Bếp chiên phẳng nửa phẳng nửa nhăn
|
Chiếc
|
1
|
18.200.000
|
4403
|
Bếp chiên nhúng đơn dùng điện
|
Chiếc
|
1
|
22.100.000
|
4404
|
Hệ thống chụp hút khói dài 15m
|
Hệ thống
|
1
|
134.000.000
|
4405
|
Bộ dao nhật
|
Bộ
|
18
|
10.000.000
|
4406
|
Buffet điện
|
Chiếc
|
4
|
11.900.000
|
4407
|
Trang trí buffet
|
Bộ
|
2
|
137.000.000
|
4408
|
Thố đánh trứng
|
Chiếc
|
10
|
13.000.000
|
4409
|
Dụng cụ pasta, mỳ bằng tay
|
Chiếc
|
6
|
5.100.000
|
4410
|
Bộ dụng cụ bếp 14 chiếc
|
Bộ
|
10
|
29.000.000
|
4411
|
Tủ 2 tầng kính, 2 tầng Inox có cửa
|
Bộ
|
3
|
24.000.000
|
4412
|
Tủ Inox 2 cánh dán tường
|
Bộ
|
15
|
6.000.000
|
4413
|
Xe khay bánh 16 tầng
|
Bộ
|
2
|
6.500.000
|
4414
|
Tủ Inox 4 tầng thấp
|
Bộ
|
4
|
6.500.000
|
4415
|
Bàn Inox mặt đá có bồn rửa và 2 bếp
gas, Bên dưới là tủ và tủ lạnh
|
Bộ
|
7
|
30.200.000
|
4416
|
Tủ lạnh 4 cánh
|
Bộ
|
1
|
52.000.000
|
4417
|
Tủ hâm nóng & trưng bày
|
Chiếc
|
1
|
11.000.000
|
4418
|
Tủ giữ lạnh & trưng bày
|
Chiếc
|
1
|
54.800.000
|
4419
|
Lò nướng bánh
|
Bộ
|
2
|
36.000.000
|
4420
|
Lò hấp
|
Bộ
|
1
|
23.000.000
|
4421
|
Cân điện tử 5kg chi tiết 1 gram
|
Bộ
|
6
|
21.500.000
|
4422
|
Máy sấy thực phẩm
|
Bộ
|
2
|
48.000.000
|
4423
|
Máy cắt rau củ quả tự động
|
Chiếc
|
2
|
24.000.000
|
4424
|
Máy xay thịt
|
Chiếc
|
2
|
19.900.000
|
4425
|
Máy đánh trứng
|
Chiếc
|
7
|
12.200.000
|
4426
|
Máy làm kem trực tiếp
|
Chiếc
|
2
|
85.000.000
|
4427
|
Bếp lò khò gas có kệ
|
Bộ
|
1
|
11.000.000
|
4428
|
Máy cán bột
|
Chiếc
|
1
|
156.700.000
|
4429
|
Lò nướng bánh CN 3 tầng
|
Chiếc
|
1
|
44.500.000
|
4430
|
Tủ đông có cửa kính trên
|
Bộ
|
1
|
9.800.000
|
4431
|
Tủ gỗ nhiều ngăn kéo
|
Bộ
|
2
|
5.300.000
|
4432
|
Máy chấm công vân tay và thẻ cảm ứng
|
Cái
|
1
|
6.600.000
|
4433
|
Tủ đựng đồ cá nhân (cho 40 học sinh)
|
Bộ
|
3
|
7.800.000
|
4434
|
Máy đánh trứng
|
Chiếc
|
7
|
12.200.000
|
4435
|
Xe vắt móp đôi 34 lít
|
Chiếc
|
3
|
4.300.000
|
4436
|
Bộ nồi thủy tinh cao cấp
|
Bộ
|
10
|
4.500.000
|
4437
|
Xe gom thức ăn dư loại 500 lít
|
Chiếc
|
3
|
9.900.000
|
4438
|
Tủ trưng bày giữ lạnh salat
|
Chiếc
|
1
|
39.000.000
|
4439
|
Tủ bảo quản lạnh sandwich và salad
(Bàn làm lạnh salad)
|
Chiếc
|
4
|
56.900.000
|
4440
|
Máy cắt thịt
|
Chiếc
|
2
|
20.300.000
|
4441
|
Kệ inox 5 tầng để đồ
|
Chiếc
|
8
|
11.450.000
|
4442
|
Lò nướng bánh Pizza bằng chuyền
|
Chiếc
|
1
|
94.500.000
|
4443
|
Tủ trữ đông + mát 6 cánh
|
Chiếc
|
4
|
85.400.000
|
4444
|
Tủ trưng bày thực phẩm 3 cánh cửa
kính
|
Chiếc
|
3
|
60.200.000
|
4445
|
Bếp hấp dùng điện
|
Chiếc
|
1
|
28.800.000
|
4446
|
Lò nướng Salva
|
Chiếc
|
1
|
112.000.000
|
4447
|
Cabin thực hành liên hợp
|
Bộ
|
6
|
370.000.000
|
4448
|
Máy thái sợi rau củ quả
|
cái
|
2
|
20.000.000
|
4449
|
Máy cán bột quay tay
|
cái
|
6
|
15.000.000
|
4450
|
Máy hút chân không
|
cái
|
1
|
50.000.000
|
4451
|
Máy chiếu đa năng Hitachi + Màn chiếu
treo tường điều khiển từ xa
|
Bộ
|
3
|
43.500.000
|
4452
|
Máy hút bụi công nghiệp FUJIHAIA VC
- 3238
|
Chiếc
|
2
|
9.990.000
|
4453
|
Máy rửa bát, đĩa BOSCH SMS50E88EU
|
Chiếc
|
2
|
28.500.000
|
4454
|
Máy pha cà phê Black - EAGLE
Volumetric 2 Group
|
Chiếc
|
3
|
412.500.000
|
4455
|
Máy làm đá viên
|
Chiếc
|
2
|
134.900.000
|
4456
|
Máy xay sinh tố
|
Chiếc
|
10
|
7.200.000
|
4457
|
Máy ướp lạnh ly
|
Chiếc
|
2
|
27.000.000
|
4458
|
Máy làm lạnh nước sinh tố
|
Chiếc
|
4
|
18.200.000
|
4459
|
Tủ lạnh Hitachi R-S700GPGV2
|
Chiếc
|
2
|
42.200.000
|
4460
|
Tủ bảo quản rượu vang - Wine Chiller
72D 2 vùng nhiệt độ
|
Chiếc
|
2
|
19.000.000
|
4461
|
Tủ sấy bát SUKI YTP
900-1(725L)
|
Chiếc
|
2
|
17.500.000
|
4462
|
Máy phục vụ bia tươi, bình ga, vòi,
thùng bia
|
Bộ
|
2
|
13.500.000
|
4463
|
Tủ hâm nóng thức ăn ZH-B03
|
Bộ
|
2
|
15.200.000
|
4464
|
BẾP TỪ HITACHI HT-G20TWFS
|
Chiếc
|
2
|
40.000.000
|
4465
|
Máy ép nước trái cây
|
Chiếc
|
10
|
12.000.000
|
4466
|
Máy sấy dụng cụ nhà hàng RTP1000H
|
Chiếc
|
2
|
42.900.000
|
4467
|
Tủ đông có cửa kính trên
|
Chiếc
|
2
|
9.800.000
|
4468
|
Cân điện tử 5kg chi tiết
1 gram
|
Chiếc
|
2
|
21.500.000
|
4469
|
Tủ đông trưng bày
|
Chiếc
|
2
|
102.000.000
|
4470
|
Tủ trưng bầy và giữ nóng thức ăn
|
Chiếc
|
2
|
34.400.000
|
4471
|
Buffet điện
|
Chiếc
|
2
|
11.900.000
|
4472
|
Tủ giữ lạnh & trưng bày
|
Chiếc
|
2
|
54.800.000
|
4473
|
Lò nướng đối lưu đa năng
|
Chiếc
|
2
|
22.500.000
|
4474
|
Thiết bị giữ nóng thức ăn
|
Chiếc
|
4
|
5.600.000
|
4475
|
Máy chấm công vân tay và thẻ cảm ứng
|
Chiếc
|
3
|
6.600.000
|
4476
|
Máy đếm tiền thông minh Silicon
MC-990ON
|
Chiếc
|
2
|
7.690.000
|
4477
|
Máy sấy lạnh
|
Bộ
|
1
|
250.000.000
|
4478
|
Máy đo độ nhớt
|
Bộ
|
2
|
50.000.000
|
4479
|
Máy đo lưu biến thực phẩm
|
Bộ
|
1
|
320.000.000
|
4480
|
Máy ghép mí chân không một buồng
|
Bộ
|
2
|
20.000.000
|
4481
|
Máy đóng gói trục vít
|
Bộ
|
1
|
120.000.000
|
4482
|
Máy đóng gói cốc định
|
Bộ
|
1
|
140.000.000
|
4483
|
Máy đóng gói dịch lỏng
|
Bộ
|
1
|
160.000.000
|
4484
|
Máy trộn bột khô
|
Bộ
|
1
|
75.000.000
|
4485
|
Máy dán nhãn
|
Bộ
|
1
|
85.000.000
|
4486
|
Máy tạo viên
|
Bộ
|
2
|
75.000.000
|
4487
|
Quang kế ngọn lửa
|
Bộ
|
2
|
25.000.000
|
4488
|
Máy sấy tầng sôi
|
Bộ
|
1
|
250.000.000
|
4489
|
Hệ thống lên men phòng thí nghiệm
|
Bộ
|
1
|
140.000.000
|
4490
|
Máy dán nhẫn cao tần
|
Bộ
|
1
|
140.000.000
|
4491
|
Máy rửa rau củ
|
Bộ
|
1
|
110.000.000
|
4492
|
Máy ép dầu thực vật
|
Bộ
|
1
|
160.000.000
|
4493
|
Máy lấy mẫu khí và bụi đẳng tốc
|
Bộ
|
1
|
120.000.000
|
4494
|
Máy đo hoạt độ nước
|
Bộ
|
1
|
110.000.000
|
4495
|
Băng tải
|
Bộ
|
1
|
75.000.000
|
4496
|
Vít tải
|
Bộ
|
1
|
55.000.000
|
4497
|
Máy chiết vi sóng
|
Bộ
|
1
|
120.000.000
|
4498
|
Bộ mô phỏng thực hành nha khoa (Hàm
giả - tay khoan)
|
Cái
|
10
|
56.250.000
|
4499
|
Hệ thống mô phỏng nha khoa
|
Cái
|
20
|
35.938.350
|
4500
|
Máy mài cao tốc
|
Cái
|
1
|
32.000.000
|
4501
|
Máy rung thạch cao bột đúc
|
Cái
|
1
|
9.600.000
|
4502
|
Máy mài thạch cao
|
Cái
|
1
|
10.800.000
|
4503
|
Máy hàn bao Trung Quốc (Máy dập gối)
|
Cái
|
1
|
25.000.000
|
4504
|
Máy Micromotor
|
Cái
|
1
|
24.500.000
|
4505
|
Máy xát hạt (loại nhỏ)
|
Cái
|
1
|
46.500.000
|
4506
|
Tủ lạnh âm sâu (- 40 độ C)
|
Cái
|
1
|
156.920.000
|
4507
|
Máy sinh bá màu Bộ tự động
|
Cái
|
1
|
65.000.000
|
4508
|
Máy đo HEMATOCRIT
|
Cái
|
1
|
10.290.000
|
4509
|
Máy ly tâm 12 ống
|
Cái
|
3
|
17.640.000
|
4510
|
Máy nén khí khô
|
Cái
|
1
|
7.020.000
|
4511
|
Tủ ấm 50l
|
Cái
|
1
|
5.586.000
|
4512
|
Máy Xquang
|
Cái
|
1
|
432.600.000
|
4513
|
Máy nén khí dng trong nha khoa
|
Cái
|
1
|
8.800.000
|
4514
|
Máy phun tích huyết học số 18 thông
số
|
Cái
|
1
|
219.450.000
|
4515
|
Máy phun tích nước tiểu
|
Cái
|
1
|
28.350.000
|
4516
|
Máy nha khoa
|
Cái
|
2
|
99.500.000
|
4517
|
Tủ sấy vi khuẩn Huy Hồng
|
Cái
|
1
|
21.000.000
|
4518
|
Mấy sao mẫu thạch Agar
|
Cái
|
1
|
34.500.000
|
4519
|
Búa giỡ thạch cao
|
Cái
|
1
|
12.800.000
|
4520
|
Máy xịt nước nóng
|
Cái
|
1
|
26.500.000
|
4521
|
Máy điện giải
|
Cái
|
1
|
46.500.000
|
4522
|
Song song kế
|
Cái
|
1
|
12.600.000
|
4523
|
Máy nén khí khô
|
Cái
|
1
|
7.000.000
|
4524
|
Máy sinh hóa bán tự động (Máy cơ)
|
Cái
|
1
|
119.400.000
|
4525
|
Bộ dụng cụ sắc ký lớp mỏng
|
Bộ
|
1
|
98.800.000
|
4526
|
Máy đo điện tâm đồ 3 cân
|
Bộ
|
1
|
52.740.000
|
4527
|
Kính hiển vi hai mắt
|
Cái
|
40
|
195.040.000
|
4528
|
Máy lọc chân không
|
Cái
|
1
|
6.800.000
|
4529
|
Cân phân tích Honglian
|
Cái
|
1
|
7.000.000
|
4530
|
Máy đúc cao tần bán tự động
|
Cái
|
1
|
31.800.000
|
4531
|
Càng ép áp xuất
|
Cái
|
1
|
29.000.000
|
XX
|
Cao đẳng Y tế
|
|
|
|
4532
|
Máy hiển vi truyền hình kỹ thuật số
CX3
|
Cái
|
1
|
174.500.000
|
4533
|
Kính hiển vi hai thị kính có mũi tên
chỉ thị hình ảnh
|
Cái
|
1
|
219.000.000
|
4534
|
Kính hiển vi quang học hai thị kính
CX21
|
Cái
|
30
|
340.500.000
|
4535
|
Kính hiển vi quang học (2 thị kính)
XSP
|
Cái
|
30
|
250.000.000
|
4536
|
Kính hiển vi 2 thị kính có mũi tên
chỉ thị hình ảnh CX31
|
Cái
|
1
|
113.800.000
|
4537
|
Máy dập viên tâm sai một cối chày
|
Cái
|
1
|
39.500.000
|
4538
|
Máy đúc cao tần bán tự động
|
Cái
|
1
|
396.000.000
|
4539
|
Mô hình xương tồn thn nam
|
Cái
|
2
|
20.717.000
|
4540
|
Mô hình cơ km theo nội tạng
|
Cái
|
2
|
49.518.000
|
4541
|
Mô hình bộ xương rời loại sách tay
|
Cái
|
2
|
13.241.000
|
4542
|
Mô hình cơ chi trong tháo lắp
|
Cái
|
2
|
14.052.000
|
4543
|
Mô hình cơ chi dưới km theo mạch máu
|
Cái
|
2
|
13.673.200
|
4544
|
Mô hình phóng lớn mạch giải phẫu thận
|
Cái
|
2
|
12.385.000
|
4545
|
Mô hình thần kinh tủy sống
|
Cái
|
2
|
14.637.000
|
4546
|
Mô hình phĩnh lớn nhãn cầu v cơ khoa
|
Cái
|
3
|
40.364.300
|
4547
|
Mô hình phính lớn kết
cấu 2 mặt cắt
|
Cái
|
3
|
21.617.700
|
4548
|
Mô hình tuần hoàn màu ĐT ở tim
|
Cái
|
2
|
18.915.500
|
4549
|
Mô hình phĩnh lớn răng cối
|
Cái
|
3
|
15.031.100
|
4550
|
Mô hình phĩnh lớn răng cối, răng sụn
|
Cái
|
3
|
15.706.600
|
4551
|
Mô hình phát triển của răng v hàm
|
Cái
|
3
|
20.604.400
|
4552
|
Mô hình bệnh lý răng người lớn trong
suốt
|
Cái
|
2
|
13.736.200
|
4553
|
Mô hình bệnh lí răng sữa trong suốt
|
Cái
|
2
|
12.984.100
|
4554
|
Mô hình phân loại bệnh nha chu
|
Cái
|
2
|
10.133.300
|
4555
|
Mô hình hàm răng tiêu chuẩn cao su dẻo
|
Cái
|
2
|
18.690.300
|
4556
|
Mô hình giải phẫu thay răng sữa
|
Cái
|
3
|
27.359.900
|
4557
|
Mô hình răng điều chỉnh cố định BT
|
Cái
|
3
|
18.577.700
|
4558
|
Mô hình xương tồn thn nam
|
Cái
|
2
|
20.717.000
|
4559
|
Mô hình răng điều chỉnh cố định sai
vị trí
|
Cái
|
3
|
18.577.700
|
4560
|
Mô hình bộ xương ngoài rời loại sách
tay
|
Cái
|
2
|
13.430.000
|
4561
|
Mô hình cơ chi trên kèm theo mạch
máu chủ thần kinh
|
Cái
|
2
|
19.900.000
|
4562
|
Mô hình cơ người kèm theo nội tạng
|
Cái
|
2
|
49.750.000
|
4563
|
Mô hình điện tử tuần hoàn máu ở tim
|
Cái
|
2
|
19.100.000
|
4564
|
Mô hình giải phẫu hệ bạch huyết
|
Cái
|
3
|
35.820.000
|
4565
|
Mô hình giải phẫu khoang mui, miệng,
hầu, thanh quản
|
Cái
|
4
|
91.540.000
|
4566
|
Mô hình giải phẫu lồng ngực
|
Cái
|
2
|
51.740.000
|
4567
|
Mô hình giải phẫu nhãn cầu kèm cơ, mạch
máu thần kinh
|
Cái
|
2
|
35.820.000
|
4568
|
Mô hình giải phẫu phóng lớn động mạch,
tĩnh mạch
|
Cái
|
5
|
37.310.000
|
4569
|
Mô hình giải phẫu phóng lớn thận mặt....
|
Cái
|
3
|
19.401.000
|
4570
|
Mô hình giải phẫu thần kinh tủy
sống trong ống cột sống
|
Cái
|
2
|
14.850.000
|
4571
|
Mô hình giải phẫu tiểu thùy phổi
|
Cái
|
5
|
27.360.000
|
4572
|
Mô hình sơ đồ bố trí hệ thống tĩnh mạch.
|
Cái
|
1
|
29.850.000
|
4573
|
Mô hình xương toàn thân nam
|
Cái
|
2
|
20.900.000
|
4574
|
Mô hình xương và cơ chi dưới kèm
theo mạch máu chủ thần kinh
|
Cái
|
2
|
13.870.000
|
4575
|
Kính hiển vi 2 mắt TQ
|
Cái
|
12
|
86.400.000
|
4576
|
Hệ thống ghế nha khoa
|
Cái
|
1
|
189.840.000
|
4577
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
11.907.000
|
4578
|
Cân phân tích
|
Cái
|
3
|
25.200.000
|
4579
|
Nồi hấp ướt
|
Cái
|
1
|
25.725.000
|
4580
|
Máy siêu âm lấy cao răng
|
Cái
|
2
|
31.290.000
|
4581
|
G03. Máy nén khí
|
Cái
|
1
|
8.400.000
|
4582
|
Mô hình cấp cứu tim phổi
|
Cái
|
1
|
115.342.445
|
4583
|
Mô hình hướng dẫn cấp cứu kĩ năng
toàn diện
|
Cái
|
1
|
237.158.864
|
4584
|
Mô hình tiêm bắp điện tử
|
Cái
|
2
|
134.235.881
|
4585
|
Mô hình tiêm dưới da
|
Cái
|
1
|
41.750.530
|
4586
|
Mô hình tiêm truyền cánh tay
|
Cái
|
1
|
33.823.214
|
4587
|
Mô hình tiêm mông điện tử
|
Cái
|
1
|
92.485.351
|
4588
|
Mô hình điện tử tuần hoàn máu và chu
kỳ tim
|
Cái
|
1
|
99.989.877
|
4589
|
Mô hình tim phổi toàn thân đa chức
năng
|
Cái
|
1
|
260.940.812
|
4590
|
Mô hình hồi sinh tim phổi trẻ em điện
tử
|
Cái
|
1
|
47.299.651
|
4591
|
Mô hình sản phụ khoa (khám và
nghe tim thai điện tử)
|
Cái
|
1
|
47.035.407
|
4592
|
Mô hình rửa dạ dày
|
Cái
|
1
|
51.527.553
|
4593
|
Mô hình chăm sóc vệ sinh cá nhân
|
Cái
|
1
|
99.091.448
|
4594
|
mô hình chăm sóc bệnh nhân
|
Cái
|
1
|
42.014.774
|
4595
|
Mô hình chăm sóc vết thương
|
Cái
|
1
|
67.382.184
|
4596
|
Mô hình thực tập thay
băng mô phỏng thân mình
|
Cái
|
1
|
39.900.823
|
4597
|
Mô hình các loại vết thương
|
Cái
|
1
|
51.527.553
|
4598
|
Mô hình đặt nội khí quản
|
Cái
|
1
|
47.511.046
|
4599
|
Mô hình chăm sóc bệnh nhân sau mở
khí quản
|
Cái
|
1
|
27.587.059
|
4600
|
Mô hình khám phụ khoa (cổ tử cung
buồng trứng và các khối u)
|
Cái
|
1
|
26.371.537
|
4601
|
Mô hình chăm sóc các vết loét
|
Cái
|
2
|
23.781.947
|
4602
|
Mô hình trẻ em sơ sinh (đo được nhiệt
độ ở hậu môn)
|
Cái
|
1
|
22.460.728
|
4603
|
Mô hình đặt ống thông dạ dày
|
Cái
|
2
|
14.797.656
|
4604
|
Mô hình thụt tháo
|
Cái
|
1
|
39.900.823
|
4605
|
Mô hình thông tiểu nữ trong suốt
|
Cái
|
1
|
24.046.191
|
4606
|
Mô hình thông tiểu nam trong suốt
|
Cái
|
1
|
24.046.191
|
4607
|
Mô hình thông tiểu nữ
|
Cái
|
1
|
26.080.869
|
4608
|
Mô hình thông tiểu nam
|
Cái
|
1
|
26.080.869
|
4609
|
Mô hình tiêm trong da
|
Cái
|
4
|
36.465.653
|
4610
|
Mô hình tiêm tĩnh mạnh đầu trẻ
|
Cái
|
2
|
31.603.566
|
4611
|
Mô hình tiêm tĩnh mạch mu bàn tay
|
Cái
|
2
|
52.161.738
|
4612
|
Mô hình truyền dịch cánh tay
|
Cái
|
2
|
29.701.010
|
4613
|
Mô hình băng mỏm cụt chi trên
|
Cái
|
1
|
12.815.827
|
4614
|
Mô hình băng mỏm cụt chi dưới
|
Cái
|
1
|
12.815.827
|
4615
|
Mô hình thực tập khâu vết thương
cánh tay
|
Cái
|
2
|
14.427.715
|
4616
|
Mô hình chọc dò tủy sống
|
Cái
|
1
|
48.990.812
|
4617
|
Mô hình chọc dò màng phổi
|
Cái
|
1
|
25.895.898
|
4618
|
mô hình chọc dò màng bụng
|
Cái
|
1
|
64.739.746
|
4619
|
mô hình đặt catheter tĩnh mạnh trung
tâm
|
Cái
|
1
|
36.782.745
|
4620
|
Mô hình cấp cứu dị vật đường thở
|
Cái
|
2
|
12.419.461
|
4621
|
Mô hình vũ bình thường và bất thường
|
Cái
|
1
|
42.014.774
|
4622
|
Mô hình phòng sinh
|
Cái
|
1
|
24.971.045
|
4623
|
mô hình khung xương chậu
|
Cái
|
2
|
26.424.386
|
4624
|
mô hình cắt khâu tầng sinh môn
|
Cái
|
1
|
20.558.172
|
4625
|
mô hình trẻ sơ sinh
|
Cái
|
1
|
13.925.651
|
4626
|
Mô hình hướng dẫn sử dụng bao cao su
|
Cái
|
2
|
15.220.446
|
4627
|
Mô hình đặt dụng cụ tránh thai
|
Cái
|
2
|
8.402.955
|
4628
|
Bảng tương tác 3M DB-578
|
Cái
|
1
|
28.118.958
|
4629
|
Màn hình mô tơ điện Grandview CR
|
Cái
|
1
|
9.028.958
|
4630
|
Âmpli kèm bộ trộn âm BOSCH LBB 1912
|
Cái
|
1
|
6.664.958
|
4631
|
Hộp chủ tọa BOSCH LBB
3331/10
|
Cái
|
1
|
7.788.958
|
4632
|
Bộ lưu điện online 3k VA úP Santak
C3KE trung quốc
|
Cái
|
1
|
41.128.824
|
4633
|
Bảng tương tác 3M DB-578 - Mexico
|
Cái
|
1
|
40.848.276
|
4634
|
Đầu máy phát DVD
|
Cái
|
5
|
10.459.250
|
4635
|
Hộp đại biểu BOSCH LBB -330/00 Trung
Quốc
|
Cái
|
10
|
78.492.045
|
4636
|
Hệ thống rửa tay vô trùng tự động 01
vòi ANIOS/133/150NM Pháp
|
Cái
|
1
|
130.800.711
|
4637
|
Máy giặt công nghiệp UNIMAC UC40 Mỹ
|
Cái
|
1
|
241.835.981
|
4638
|
Máy sấy công nghiệp TAIZHOU TONGJI
ANG SW A801-30 Trung Quốc
|
Cái
|
1
|
95.788.399
|
4639
|
Máy tạo ôxy
|
Cái
|
1
|
26.133.718
|
4640
|
Máy truyền dịch
|
Cái
|
1
|
44.392.968
|
4641
|
Máy điện tim
|
Cái
|
1
|
74.807.437
|
4642
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
1
|
31.180.775
|
4643
|
Máy hút dịch khí (dẫn lưu) màng phổi
áp 1 U thấp
|
Cái
|
1
|
44.472.242
|
4644
|
Doppler phát hiện tim thai
|
Cái
|
1
|
33.030.483
|
4645
|
Monitor theo dõi khoa sản
|
Cái
|
1
|
119.570.347
|
4646
|
Hệ thống rửa tay vô trùng cơ học 3
vòi
|
Cái
|
1
|
195.091.242
|
4647
|
Giường bệnh nhân đa chức năng điện
|
Cái
|
2
|
66.060.965
|
4648
|
Xe cáng đẩy bệnh nhân
|
Cái
|
2
|
17.175.851
|
4649
|
Hệ thống dẫn oxy tới đầu giường bệnh
nhân
|
Cái
|
1
|
94.070.814
|
4650
|
Máy hút đờm dãi
|
Cái
|
1
|
17.175.851
|
4651
|
Máy khí dung siêu âm
|
Cái
|
2
|
41.010.647
|
4652
|
Máy sinh hóa bán tự động BTS 350
|
Cái
|
1
|
247.000.000
|
4653
|
Máy phân tích nước tiểu Clinitek
Status
|
Cái
|
1
|
45.500.000
|
4654
|
Máy hô hấp kế EKG 3000S
|
Cái
|
1
|
77.500.000
|
4655
|
Máy chạy động máu bán tự động CL Ana
Lyzer
|
Cái
|
1
|
162.500.000
|
4656
|
Máy đo điện giải 3 thông số ISE 3000
|
Cái
|
1
|
172.000.000
|
4657
|
Máy quay ly tâm 12 ống
Ký hiệu 80-2
|
Cái
|
2
|
12.600.000
|
4658
|
máy đọc mã vạch Dâtmax E4205 Xuất xứ
China
|
Cái
|
1
|
21.208.000
|
4659
|
Máy in thẻ nhựa Hiti CS200E Tawan
|
Cái
|
1
|
36.860.000
|
4660
|
Máy Micromotor Hp35
|
Cái
|
1
|
24.500.000
|
4661
|
Máy mài cao tốc AX J2
|
Cái
|
1
|
32.000.000
|
4662
|
Máy mài thạch cao PXLE012
|
Cái
|
1
|
10.800.000
|
4663
|
Máy rung thạch cao bột đúc VIBRAT OR
A11
|
Cái
|
1
|
9.600.000
|
4664
|
Máy đánh bóng AX-J1
|
Cái
|
1
|
13.800.000
|
4665
|
Máy xịt nước nóng AX-SCA
|
Cái
|
1
|
26.500.000
|
4666
|
Máy điện giải MINILUX
|
Cái
|
1
|
46.500.000
|
4667
|
Máy sao mẫu thạch cao Agar
|
Cái
|
1
|
34.500.000
|
4668
|
Máy đập viên tâm sai một cối chày
TDP-1
|
Cái
|
1
|
39.500.000
|
4669
|
Máy xạt hạt YK60
|
Cái
|
1
|
46.500.000
|
4670
|
Máy hàn bao (máy dập gối)
|
Cái
|
1
|
25.000.000
|
4671
|
Máy lọc chân không China
|
Cái
|
1
|
6.800.000
|
4672
|
Máy rửa phim X-Quang tự động Cp100
|
Cái
|
1
|
223.890.000
|
4673
|
Máy X-Quang chụp 1 răng kỹ thuật số
|
Cái
|
1
|
283.925.000
|
4674
|
Máy sóng ngắn điều trị (máy điều
trị sóng xung và liên tục)
SW180
|
Cái
|
1
|
293.467.000
|
4675
|
Máy điện từ trường điều trị (Điều trị
bằng điện trường cao áp) BIOS 9000
|
Cái
|
1
|
189.452.000
|
4676
|
Máy Lazer điều trị (Lazermed 2100)
|
Cái
|
1
|
95.762.000
|
4677
|
Máy điện châm KWD-808 Hằng China
|
Cái
|
1
|
5.800.000
|
4678
|
Máy kéo dãn cột sống, cổ ngực và
lưng (HT kéo dãn cột sống cổ ngực)
|
Cái
|
1
|
324.712.000
|
4679
|
Máy siêu âm điều trị (Xung và liên tục)
US 750
|
Cái
|
1
|
193.700.000
|
4680
|
Máy tập đa năng (hệ thống
nén ép liên tụ...)
|
Cái
|
1
|
155.875.000
|
4681
|
Máy đo điện giải 5 thông số
|
Cái
|
1
|
239.000.000
|
4682
|
Máy huyết học 18 thông số
|
Cái
|
1
|
370.000.000
|
4683
|
Máy phân tích nước tiểu 11 thông số
|
Cái
|
1
|
47.000.000
|
4684
|
Máy quay li tâm 12 ống
|
Cái
|
2
|
13.600.000
|
4685
|
Máy đo điện tim
|
Cái
|
1
|
56.800.000
|
4686
|
Tủ hốt pha chế
|
Cái
|
1
|
234.200.000
|
4687
|
Cân phân tích
|
Cái
|
4
|
98.800.000
|
4688
|
Tủ ấm GNP-9050
|
Cái
|
1
|
23.600.000
|
4689
|
Máy đúc cao tần bán tự đông
|
Cái
|
1
|
396.000.000
|
4690
|
Lò nung
|
Cái
|
1
|
31.800.000
|
4691
|
Song song kế
|
Cái
|
1
|
12.600.000
|
4692
|
Càng ép áp suất PO3
|
Cái
|
1
|
29.000.000
|
4693
|
Búa gõ thạch cao
|
Cái
|
1
|
12.800.000
|
4694
|
Cân phân tích TG328A
|
Cái
|
1
|
7.000.000
|
4695
|
Bộ dụng cụ sắc kí lớp mỏng
|
Bộ
|
1
|
98.800.000
|
4696
|
Xe đạp đa năng tại chỗ
|
Cái
|
2
|
84.600.000
|
4697
|
Mô hình giải phẫu toàn thân
|
Cái
|
1
|
261.700.000
|
4698
|
Mô hình giải phẫu hệ tuần hoàn G30
|
Cái
|
2
|
23.000.000
|
4699
|
Mô hình giải phẫu hệ hô hấp G15
|
Cái
|
2
|
34.800.000
|
4700
|
Mô hình giải phẫu hệ tiêu hóa K21
|
Cái
|
2
|
34.000.000
|
4701
|
Mô hình giải phẫu hệ tiết niệu K32
|
Cái
|
2
|
35.600.000
|
4702
|
Mô hình giải phẫu hệ thần kinh C30
|
Cái
|
2
|
27.000.000
|
4703
|
Mô hình cấu tạo mắt VJ500C
|
Cái
|
2
|
23.600.000
|
4704
|
Mô hình đa phóng đại 70 lần
|
Cái
|
2
|
24.000.000
|
4705
|
Giường bệnh đa năng điều khiển điện
MEB 243
|
Cái
|
4
|
159.400.000
|
4706
|
Giường bệnh đa năng 03 tay quay MMB
243
|
Cái
|
8
|
223.600.000
|
4707
|
Búp bê dùng để hồi sức sơ sinh
LF03721U
|
Cái
|
2
|
35.000.000
|
4708
|
Bàn đỡ đẻ
|
Cái
|
1
|
7.900.000
|
4709
|
Mô hình tiêm bắp tay M118-1
|
Cái
|
2
|
113.000.000
|
4710
|
Mô hình thông tiểu nam LF00855U
|
Cái
|
6
|
167.880.000
|
4711
|
Mô hình thông tiểu nữ LF00856U
|
Cái
|
6
|
167.880.000
|
4712
|
Mô hình đặt Catheter tĩnh mạch dưới
đòn LF01087U
|
Cái
|
2
|
59.350.000
|
4713
|
Mô hình cấp cứu xoa bóp nhân tạo cấp
cứu tim PP02300(EX)U
|
Cái
|
4
|
127.460.000
|
4714
|
Mô hình thai nhi đủ tháng dành cho đỡ
đẻ W43038
|
Cái
|
5
|
25.000.000
|
4715
|
Máy trộn bột đúc (thực tập phục hồi
nha khoa) Twister venturi
|
Cái
|
1
|
52.770.000
|
4716
|
Mô hình khung chậu bán thân dùng để
đỡ đẻ SB23476U
|
Cái
|
5
|
134.000.000
|
4717
|
Mô hình tiêm tĩnh mạch bàn tay
SB23499U
|
Cái
|
8
|
42.880.000
|
4718
|
Mô hình tiêm tĩnh mạch cánh tay trái
S401.100
|
Cái
|
8
|
143.160.000
|
4719
|
Mô hình tiêm bắp mông M153
|
Cái
|
2
|
187.800.000
|
4720
|
Kính hiển vi truyền hình kỹ thuật số
CX31
|
Cái
|
1
|
173.900.000
|
4721
|
Tủ lạnh âm sâu (- 40 độ C) CL60B
|
Cái
|
1
|
156.920.000
|
4722
|
Bàn đỡ đẻ
|
Cái
|
2
|
66.400.000
|
4723
|
Bàn khám phụ khoa
|
Cái
|
2
|
55.000.000
|
4724
|
Bàn chăm sóc và làm ấm trẻ sơ sinh
|
Cái
|
1
|
98.200.000
|
4725
|
Máy Doppler nghe tim thai
|
Cái
|
1
|
67.000.000
|
4726
|
Máy monitor theo dõi sản khoa
|
Cái
|
1
|
198.750.000
|
4727
|
Máy hút nhớt trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
11.200.000
|
4728
|
Lồng ấp dưỡng nhi
|
Cái
|
2
|
101.800.000
|
4729
|
Mô hình khám thai có tiếng tim
|
Cái
|
2
|
79.000.000
|
4730
|
Mô hình hướng dẫn chăm sóc trẻ sơ
sinh đa năng
|
Cái
|
3
|
84.000.000
|
4731
|
Mô hình cấp cứu trẻ sơ sinh
|
Cái
|
1
|
48.000.000
|
4732
|
Mô hình thai nhi đủ tháng
|
Cái
|
4
|
21.000.000
|
4733
|
Mô hình đỡ đẻ
|
Cái
|
5
|
165.000.000
|
4734
|
Mô hình khám phụ khoa
|
Cái
|
5
|
155.000.000
|
4735
|
Mô hình hướng dẫn khám bệnh người lớn
(nghe tiếng tim, phổi)
|
Cái
|
1
|
132.000.000
|
4736
|
Mô hình cánh tay tiêm tĩnh mạch và lấy
máu động mạch
|
Cái
|
5
|
91.000.000
|
4737
|
Mô hình chăm sóc bệnh nhân đa năng
|
Cái
|
1
|
69.000.000
|
4738
|
Mô hình chăm sóc bệnh nhân Nữ
|
Cái
|
2
|
71.600.000
|
4739
|
Mô hình tiêm bắp tay có cảnh báo bằng
đèn
|
Cái
|
1
|
49.500.000
|
4740
|
Mô hình cấp cứu (xoa bóp tim, thổi
ngạt) bán thân có kết nối điện tử
|
Cái
|
1
|
52.000.000
|
4741
|
Mô hình cấp cứu người lớn có kết hợp
máy tính
|
Cái
|
1
|
348.000.000
|
4742
|
Máy hút điện (Máy hút dịch áp lực thấp)
|
Cái
|
1
|
65.000.000
|
4743
|
Máy điện tim (loại 3 kênh)
|
Cái
|
1
|
39.000.000
|
4744
|
Bơm truyền dịch tự động
|
Cái
|
1
|
39.000.000
|
4745
|
Hệ thống rửa tay 3 vòi cơ học
|
Cái
|
1
|
136.200.000
|
4746
|
Hệ thống rửa tay tự động 2 vòi
|
Cái
|
1
|
124.000.000
|
4747
|
Giường bệnh nhân đa năng 3 tay quay
|
Cái
|
5
|
144.250.000
|
4748
|
Bàn đỡ đẻ
|
Cái
|
2
|
66.400.000
|
4749
|
Bàn khám phụ khoa
|
Cái
|
2
|
55.000.000
|
4750
|
Bàn chăm sóc và làm ấm trẻ sơ sinh
|
Cái
|
1
|
98.200.000
|
4751
|
Lồng ấp dưỡng nhi
|
Cái
|
2
|
101.800.000
|
4752
|
Mô hình khám thai có tiếng tim
|
Cái
|
2
|
79.000.000
|
4753
|
Mô hình hướng dẫn chăm sóc trẻ sơ
sinh đa năng
|
Cái
|
3
|
84.000.000
|
4754
|
Mô hình cấp cứu trẻ sơ sinh
|
Cái
|
1
|
48.000.000
|
4755
|
Mô hình thai nhi đủ tháng
|
Cái
|
4
|
21.000.000
|
4756
|
Mô hình đỡ đẻ
|
Cái
|
5
|
165.000.000
|
4757
|
Mô hình khám phụ khoa
|
Cái
|
5
|
155.000.000
|
4758
|
Mô hình hướng dẫn khám bệnh người lớn
(nghe tiếng tim, phổi)
|
Cái
|
1
|
132.000.000
|
4759
|
Mô hình cánh tay tiêm tĩnh mạch và lấy
máu động mạch
|
Cái
|
5
|
91.000.000
|
4760
|
Mô hình chăm sóc bệnh nhân đa năng
|
Cái
|
1
|
69.000.000
|
4761
|
Mô hình chăm sóc bệnh nhân Nữ
|
Cái
|
2
|
71.600.000
|
4762
|
Mô hình tiêm bắp tay có cảnh báo bằng
đèn
|
Cái
|
1
|
49.500.000
|
4763
|
Mô hình cấp cứu (xoa bóp tim, thổi
ngạt) bán thân có kết nối điện tử
|
Cái
|
1
|
52.000.000
|
4764
|
Mô hình cấp cứu người lớn có kết hợp
máy tính
|
Cái
|
1
|
348.000.000
|
4765
|
Hệ thống rửa tay 3 vòi cơ học
|
Cái
|
1
|
136.200.000
|
4766
|
Hệ thống rửa tay tự động 2 vòi
|
Cái
|
1
|
124.000.000
|
4767
|
Giường bệnh nhân đa năng 3 tay quay
|
Cái
|
5
|
144.250.000
|
4768
|
Máy Doppler nghe tim thai
|
Cái
|
1
|
67.000.000
|
4769
|
Máy monitor theo dõi sản khoa
|
Cái
|
1
|
198.750.000
|
4770
|
Máy hút nhớt trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
11.200.000
|
4771
|
Máy hút điện (Máy hút dịch áp lực thấp)
|
Cái
|
1
|
65.000.000
|
4772
|
Máy điện tim (loại 3 kênh)
|
Cái
|
1
|
39.000.000
|
4773
|
Bơm truyền dịch tự động
|
Cái
|
1
|
39.000.000
|
4774
|
Máy đo độ tan rã 2 vị trí
|
Cái
|
1
|
29.500.000
|
4775
|
Máy đo độ đục
|
Cái
|
1
|
36.000.000
|
4776
|
Máy đo PH
|
Cái
|
1
|
17.150.000
|
4777
|
Cân phân tích điện
|
Cái
|
6
|
111.000.000
|
4778
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Cái
|
1
|
19.600.000
|
4779
|
Máy ly tâm (loại 24 ống)
|
Cái
|
1
|
29.000.000
|
4780
|
Cân phân tích điện
|
Cái
|
6
|
111.000.000
|
4781
|
Máy đo độ tan rã 2 vị trí
|
Cái
|
1
|
29.500.000
|
4782
|
Máy đo độ đục
|
Cái
|
1
|
36.000.000
|
4783
|
Máy đo PH
|
Cái
|
1
|
17.150.000
|
4784
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Cái
|
1
|
19.600.000
|
4785
|
Máy ly tâm (loại 24 ống)
|
Cái
|
1
|
29.000.000
|
4786
|
Hệ thống máy nướng sứ
|
Cái
|
1
|
132.500.000
|
4787
|
Máy mài cao tốc
|
Cái
|
2
|
75.000.000
|
4788
|
Moto mài răng (Micromotor)
|
Cái
|
2
|
37.000.000
|
4789
|
Máy mài thạch cao
|
Cái
|
2
|
29.600.000
|
4790
|
Máy thổi cát
|
Cái
|
2
|
34.000.000
|
4791
|
Máy rung thạch cao
|
Cái
|
2
|
18.600.000
|
4792
|
Máy đánh bóng
|
Cái
|
2
|
64.300.000
|
4793
|
Máy điện giải
|
Cái
|
1
|
51.400.000
|
4794
|
Máy xịt nước nóng
|
Cái
|
1
|
35.750.000
|
4795
|
Song song kế
|
Cái
|
2
|
17.600.000
|
4796
|
Càng ép áp suất
|
Cái
|
2
|
63.000.000
|
4797
|
Lò nung
|
Cái
|
1
|
35.000.000
|
4798
|
Búa gỡ thạch cao
|
Cái
|
2
|
27.800.000
|
4799
|
Máy sao mẫu thạch Agaz
|
Cái
|
1
|
35.200.000
|
4800
|
Đèn trám quang trùng hợp không dây
|
Cái
|
5
|
69.000.000
|
4801
|
Máy siêu âm lấy cao răng
|
Cái
|
2
|
67.000.000
|
4802
|
Bộ dụng cụ nhổ răng người lớn (25
món)
|
Cái
|
3
|
14.100.000
|
4803
|
Bộ dụng cụ nhổ răng trẻ em (15 món)
|
Cái
|
3
|
8.250.000
|
4804
|
Máy trộn Amagan
|
Cái
|
5
|
37.500.000
|
4805
|
Tủ inox đựng dụng cụ (18 khay)
|
Cái
|
5
|
52.500.000
|
4806
|
Song song kế
|
Cái
|
2
|
17.600.000
|
4807
|
Càng ép áp suất
|
Cái
|
2
|
63.000.000
|
4808
|
Búa gỡ thạch cao
|
Cái
|
2
|
27.800.000
|
4809
|
Tủ inox đựng dụng cụ (18 khay)
|
Cái
|
5
|
52.500.000
|
4810
|
Hệ thống máy nướng sứ
|
Cái
|
1
|
132.500.000
|
4811
|
Máy mài cao tốc
|
Cái
|
2
|
75.000.000
|
4812
|
Moto mài răng (Micromotor)
|
Cái
|
2
|
37.000.000
|
4813
|
Máy mài thạch cao
|
Cái
|
2
|
29.600.000
|
4814
|
Máy thổi cát
|
Cái
|
2
|
34.000.000
|
4815
|
Máy rung thạch cao
|
Cái
|
2
|
18.600.000
|
4816
|
Máy đánh bóng
|
Cái
|
2
|
64.300.000
|
4817
|
Máy điện giải
|
Cái
|
1
|
51.400.000
|
4818
|
Máy xịt nước nóng
|
Cái
|
1
|
35.750.000
|
4819
|
Lò nung
|
Cái
|
1
|
35.000.000
|
4820
|
Máy sao mẫu thạch Agaz
|
Cái
|
1
|
35.200.000
|
4821
|
Đèn trám quang trùng hợp không dây
|
Cái
|
5
|
69.000.000
|
4822
|
Máy siêu âm lấy cao răng
|
Cái
|
2
|
67.000.000
|
4823
|
Máy trộn Amagan
|
Cái
|
5
|
37.500.000
|
4824
|
Máy soi cổ tử cung
|
Cái
|
1
|
343.000.000
|
4825
|
Máy quang phổ tử ngoại
|
Cái
|
1
|
382.250.000
|
4826
|
Máy điện từ trường điều trị
|
Cái
|
1
|
196.000.000
|
4827
|
Máy siêu âm điều trị (máy điều trị
siêu âm xung và liên tục)
|
Cái
|
1
|
196.350.000
|
4828
|
Giường bệnh đa năng 3 tay quay
|
Cái
|
5
|
144.250.000
|
4829
|
Mô hình bán thân ngực bụng khám nội
khoa có kết nối với máy tính (Sờ nắn và nghe khám hồi sức tim phổi)
|
Cái
|
1
|
190.000.000
|
4830
|
Kính hiển vi 02 thị kính
|
Cái
|
9
|
323.820.000
|
4831
|
Máy tạo hoàn
|
Cái
|
1
|
62.700.000
|
4832
|
Máy say bột thuốc
|
Cái
|
1
|
229.550.000
|
4833
|
Máy đo kinh lạc
|
Cái
|
2
|
190.700.000
|
4834
|
Nồi hấp tiệt trùng (16 lít)
|
Cái
|
1
|
21.730.000
|
4835
|
Giường bệnh đa năng điều khiển điện
|
Cái
|
4
|
159.400.000
|
4836
|
Giường bệnh đa năng 03 tay quay
|
Cái
|
8
|
223.600.000
|
4837
|
Kính hiển vi truyền hình kỹ thuật số
|
Cái
|
1
|
173.900.000
|
4838
|
Mô hình tiêm tĩnh mạch bàn tay
|
Cái
|
8
|
42.880.000
|
4839
|
Mô hình tiêm tĩnh mạch cánh tay trái
|
Cái
|
4
|
71.580.000
|
4840
|
Mô hình tiêm tĩnh mạch cánh tay phải
|
Cái
|
4
|
71.580.000
|
4841
|
Mô hình tiêm bắp mông
|
Cái
|
2
|
187.800.000
|
4842
|
Mô hình tiêm bắp tay
|
Cái
|
2
|
113.000.000
|
4843
|
Mô hình thông tiểu nam
|
Cái
|
6
|
167.880.000
|
4844
|
Mô hình thông tiểu nữ
|
Cái
|
6
|
167.880.000
|
4845
|
Mô hình đặt Catheter tĩnh mạch dưới
đòn
|
Cái
|
2
|
59.350.000
|
4846
|
Mô hình cấp cứu xoa bóp nhân tạo cấp
cứu tim
|
Cái
|
4
|
127.460.000
|
4847
|
Mô hình thai nhi đủ tháng dành cho đỡ
đẻ
|
Cái
|
5
|
25.000.000
|
4848
|
Búp bê dùng để hồi sức sơ sinh
|
Cái
|
2
|
35.000.000
|
4849
|
Bàn đỡ đẻ
|
Cái
|
1
|
7.900.000
|
4850
|
Mô hình khung chậu bán thân dùng để
đỡ đẻ
|
Cái
|
5
|
134.000.000
|
4851
|
Máy quang phổ tử ngoại
|
Cái
|
1
|
382.250.000
|
4852
|
Máy soi cổ tử cung
|
Cái
|
1
|
343.000.000
|
4853
|
Máy điện từ trường điều trị
|
Cái
|
1
|
196.000.000
|
4854
|
Máy siêu âm điều trị (máy điều trị
siêu âm xung và liên tục)
|
Cái
|
1
|
196.350.000
|
4855
|
Giường bệnh đa năng 3 tay quay
|
Cái
|
5
|
144.250.000
|
4856
|
Máy trộn bột đúc (thực tập phục hồi
nha khoa)
|
Cái
|
1
|
52.770.000
|
4857
|
mô hình cấu tạo mắt
|
Cái
|
2
|
23.600.000
|
4858
|
mô hình da phóng đại
70 lần
|
Cái
|
2
|
24.000.000
|
4859
|
kính hiển vi quang học (2 thị kính)
|
Cái
|
20
|
250.000.000
|
4860
|
mô hình giải phẫu toàn thân (phủ tạng
có thể tháo rời) cao 174cm
|
Cái
|
1
|
261.700.000
|
4861
|
mô hình giải phẫu hệ tuần hoàn g30
|
Cái
|
2
|
23.000.000
|
4862
|
mô hình giải phẫu hệ hô hấp g15
|
Cái
|
2
|
34.800.000
|
4863
|
mô hình giải phẫu hệ tiêu hóa
|
Cái
|
2
|
34.000.000
|
4864
|
mô hình giải phẫu hệ tiết niệu
|
Cái
|
2
|
35.600.000
|
4865
|
mô hình giải phẫu hệ thần kinh
|
Cái
|
2
|
27.000.000
|
4866
|
Kính hiển vi quang học (2 thị kính)
|
Cái
|
20
|
250.000.000
|
4867
|
Mô hình giải phẫu toàn thân (Phủ tạng
có thể tháo rời) Cao 174cm
|
Cái
|
1
|
261.700.000
|
4868
|
Mô hình giải phẫu hệ tuần hoàn
|
Cái
|
2
|
23.000.000
|
4869
|
Mô hình giải phẫu hệ Hô Hấp
|
Cái
|
2
|
34.800.000
|
4870
|
Mô hình giải phẫu hệ Tiêu Hóa
|
Cái
|
2
|
34.000.000
|
4871
|
Mô hình giải phẫu hệ Tiết Niệu
|
Cái
|
2
|
35.600.000
|
4872
|
Mô hình giải phẫu hệ Thần Kinh
|
Cái
|
2
|
27.000.000
|
4873
|
Mô hình cấu tạo Mắt
|
Cái
|
2
|
23.600.000
|
4874
|
Mô hình Da phóng đại 70 lần
|
Cái
|
2
|
24.000.000
|
4875
|
máy đo điện giải 5 thông số (na, k,
ca, cl, ph)
|
Cái
|
1
|
239.000.000
|
4876
|
máy huyết học 18 thông số
|
Cái
|
1
|
370.000.000
|
4877
|
máy phân tích nước tiểu 11 thông số
|
Cái
|
1
|
47.000.000
|
4878
|
máy quay ly tâm 12 ống
|
Cái
|
2
|
13.600.000
|
4879
|
kính hiển vi 2 thị kính có mũi tên
chỉ thị hình ảnh
|
Cái
|
1
|
113.800.000
|
4880
|
Kính hiển vi quang học (2 thị kính)
có mũi tên chỉ định
|
Cái
|
1
|
113.800.000
|
4881
|
Máy đo điện giải 5 thông số (Na, K,
Ca, Cl, Ph)
|
Cái
|
1
|
239.000.000
|
4882
|
Máy Huyết học 18 thông số
|
Cái
|
1
|
370.000.000
|
4883
|
Máy phân tích nước tiểu 11 thông số
|
Cái
|
1
|
47.000.000
|
4884
|
Máy quay ly tâm 12 ống
|
Cái
|
2
|
13.600.000
|
4885
|
Máy rửa phim X-Quang tự động
|
Cái
|
1
|
223.890.000
|
4886
|
Máy X-Quang chụp 1 răng kỹ thuật số
(Máy X-Quang quanh chóp)
|
Cái
|
1
|
283.925.000
|
4887
|
Xe đạp đa năng tại chỗ
|
Cái
|
2
|
84.600.000
|
4888
|
Máy sóng ngắn điều trị (Máy điều trị
sóng ngắn xung và liên tục)
|
Cái
|
1
|
293.467.000
|
4889
|
Máy điện từ trường điều trị (Máy điều
trị bằng điện trường cao áp)
|
Cái
|
1
|
189.452.000
|
4890
|
Máy Lasez điều trị
|
Cái
|
1
|
95.762.000
|
4891
|
Máy điện châm
|
Cái
|
1
|
5.800.000
|
4892
|
Máy kéo dãn cột sống, cổ ngực và
lưng (Hệ thống kéo dãn cột sống cổ, ngực và lưng)
|
Cái
|
1
|
324.712.000
|
4893
|
Máy siêu âm điều trị (Máy điều trị siêu âm
xung và liên tục)
|
Cái
|
1
|
193.700.000
|
4894
|
Máy tập đa năng (Hệ thống nén ép
liên tục và ngắt quãng)
|
Cái
|
1
|
155.875.000
|
XXI
|
Đại học Khánh Hòa
|
|
|
|
|
Trang thiết bị
phòng thí nghiệm vật lý phổ thông
|
|
|
|
4895
|
Bộ dụng cụ thí nghiệm Vật lý
THPT
|
Bộ
|
5
|
40.000.000
|
|
Khoa du lịch
|
|
|
|
4896
|
Máy rửa chén, ly
|
Chiếc
|
1
|
23.636.364
|
4897
|
Máy rửa bát, đĩa
|
Chiếc
|
1
|
17.727.273
|
4898
|
Máy làm đá viên
|
Chiếc
|
1
|
23.636.364
|
4899
|
Máy ép trái cây
|
Chiếc
|
6
|
8.272.727
|
4900
|
Máy đánh trứng công suất lớn
|
Chiếc
|
1
|
13.000.000
|
4901
|
Lò nướng bánh mỳ
|
Chiếc
|
1
|
42.000.000
|
4902
|
Tủ lạnh (dung tích >450 lít)
|
Chiếc
|
2
|
17.727.273
|
4903
|
Tủ ướp lạnh ly
|
Chiếc
|
1
|
8.272.727
|
4904
|
Tủ bảo quản rượu vang
|
Chiếc
|
1
|
21.272.727
|
4905
|
Nồi hâm nóng thức ăn
|
Bộ
|
1
|
21.272.727
|
4906
|
Tivi 40 inch LCD
|
Chiếc
|
1
|
10.400.000
|
4907
|
Máy giặt thảm (phun hút)
|
Chiếc
|
1
|
17.727.273
|
4908
|
Giường đôi
|
Chiếc
|
1
|
8.272.727
|
4909
|
Giường đơn
|
Chiếc
|
1
|
5.909.091
|
4910
|
Đệm giường đôi
|
Chiếc
|
1
|
9.454.545
|
4911
|
Đệm giường đơn
|
Chiếc
|
1
|
7.090.909
|
4912
|
Tủ quần áo
|
Chiếc
|
1
|
8.272.727
|
4913
|
Máy quẹt thẻ + hóa đơn + thẻ thông
tin
|
Chiếc
|
1
|
19.500.000
|
4914
|
Quầy lễ tân bằng gỗ, mặt bàn bằng đá
|
Chiếc
|
1
|
13.000.000
|
4915
|
Tivi LCD 40 inch
|
Chiếc
|
1
|
10.400.000
|
|
Phòng học lý thuyết
|
|
|
|
4916
|
Âm ly
|
Chiếc
|
10
|
9.100.000
|
4917
|
Ti vi LCD
|
Chiếc
|
10
|
12.500.000
|
|
Khoa nghệ thuật
|
|
|
|
4918
|
Máy tính bộ iMac 27” cho làm phim
|
Bộ
|
1
|
65.000.000
|
4919
|
Thiết bị vẽ và thiết kế 3D (Bảng +
Bút + Cáp kết nối máy tính)
|
Bộ
|
3
|
26.000.000
|
4920
|
Máy scan khổ A3
|
Chiếc
|
1
|
26.000.000
|
4921
|
Máy ảnh Canon 5Dmark III
|
Chiếc
|
1
|
58.500.000
|
4922
|
Ống kính Lens Canon 16 - 35 f2.8 L
mark ll
|
Chiếc
|
1
|
32.500.000
|
4923
|
Ống kính Lens Canon 50 f1.2 L
|
Chiếc
|
1
|
32.500.000
|
4924
|
Đèn Flash Canon Speedlite 600EX-RT
|
Chiếc
|
1
|
10.400.000
|
4925
|
Máy in 80cm
|
Chiếc
|
1
|
13.000.000
|
4926
|
Máy in 140cm
|
Chiếc
|
1
|
58.500.000
|
4927
|
Máy khắc CNC (khắc đa dụng)
|
Chiếc
|
1
|
138.495.200
|
4928
|
Đàn Piano Yamaha
|
Chiếc
|
5
|
58.500.000
|
4929
|
Tivi 50 inch
|
Chiếc
|
6
|
19.500.000
|
4930
|
Loa đứng
|
Chiếc
|
12
|
6.500.000
|
4931
|
Âm ly
|
Chiếc
|
6
|
13.000.000
|
4932
|
Guitar CG 182
|
Chiếc
|
1
|
11.700.000
|
4933
|
Guitar A3R
|
Chiếc
|
1
|
20.800.000
|
4934
|
Đàn Violin Scott Cao Violin STV 150
|
Chiếc
|
4
|
7.280.000
|
4935
|
Kèn Sacxophone Baritone
|
Chiếc
|
1
|
6.500.000
|
4936
|
Đàn Cello Pearl Rever C030
|
Chiếc
|
1
|
7.800.000
|
4937
|
Đàn Organ PSR-S970
|
Chiếc
|
1
|
54.600.000
|
4938
|
Bộ trống Jazz Sonnor Essential Force
Stages (gồm: Kick 22, tom 10-12-14-16, Snare 14. Hardware: 2 Cymbals stands,
1 hihat stand, 1 snare stand, 1 pedal, 1 ghế)
|
Bộ
|
1
|
45.500.000
|
4939
|
Bàn trộn Mixer MACKJE PRO FX22
|
Chiếc
|
1
|
28.600.000
|
4940
|
Equalizer PEAVEY PV 231EQ
|
Chiếc
|
1
|
6.500.000
|
4941
|
Chống phản hồi TC ELECTRONIC REVERB
4000
|
Chiếc
|
1
|
6.500.000
|
4942
|
MACKIE QUAD COMPPEAVEY KOSMOS V2 -
PEAVEY CEL 2A
|
Chiếc
|
1
|
10.400.000
|
4943
|
Âm ly Công suất PEAVEY IPR2 7500
|
Chiếc
|
2
|
26.000.000
|
4944
|
Loa PEAVEY SP 118BX (sub)
|
Chiếc
|
2
|
19.500.000
|
4945
|
Loa PEAVEY SP 2 (full)
|
Chiếc
|
2
|
15.600.000
|
4946
|
Monitor PEAVEY SP 12M
|
Chiếc
|
4
|
15.600.000
|
4947
|
Trống jazz Ludwig Epic (Usa)
|
Bộ
|
1
|
39.000.000
|
4948
|
Trống dân tộc
|
Bộ
|
1
|
7.800.000
|
4949
|
Đàn Godin Freeway 5 Basses
|
Chiếc
|
1
|
16.900.000
|
4950
|
Đàn tam thập lục
|
Chiếc
|
1
|
9.100.000
|
4951
|
Đàn Tơ rưng
|
Chiếc
|
1
|
9.100.000
|
|
Khoa Khoa học tự
nhiên
|
|
|
|
4952
|
Máy đo hiện trường
|
Chiếc
|
1
|
36.000.000
|
4953
|
Máy đo bức xạ nhiệt KIMO SL200
|
Chiếc
|
1
|
27.600.000
|
4954
|
Máy đo diện tích lá
|
Chiếc
|
1
|
48.000.000
|
4955
|
Máy đo khoảng cách rất xa 1500m
|
Chiếc
|
1
|
8.400.000
|
4956
|
Máy ghi điện tim
|
Chiếc
|
4
|
12.000.000
|
4957
|
Cân phân tích số lẻ Shimadzu Model:
ATX-224
|
Chiếc
|
1
|
24.000.000
|
4958
|
Máy ly tâm
|
Chiếc
|
1
|
13.200.000
|
4959
|
Máy đo pH để bàn
|
Chiếc
|
1
|
9.600.000
|
4960
|
Máy nghiền mẫu
|
Chiếc
|
1
|
24.000.000
|
4961
|
Bơm chân không
|
Chiếc
|
1
|
9.600.000
|
4962
|
Máy quang phổ
|
Chiếc
|
1
|
10.800.000
|
4963
|
Máy quang phổ
|
Chiếc
|
1
|
96.000.000
|
4964
|
Tủ cấy vi sinh đôi
|
Chiếc
|
1
|
42.000.000
|
4965
|
Nồi hấp tiệt trùng Autoclave
|
Chiếc
|
1
|
102.000.000
|
4966
|
Nồi hấp tiệt trùng nằm ngang
|
Chiếc
|
1
|
48.000.000
|
4967
|
Máy hứng phân đoạn tự động
|
Bộ
|
1
|
120.000.000
|
4968
|
Máy Quang phổ UV-VIS
|
Bộ
|
1
|
12.000.000
|
4969
|
Màng thẩm tách 10KD
|
Bộ
|
4
|
5.400.000
|
4970
|
Máy bơm tuần hoàn mini
|
Bộ
|
1
|
5.400.000
|
4971
|
Máy cất nước hai lần
|
Bộ
|
1
|
21.600.000
|
4972
|
Thiết bị ổn nhiệt
|
Bộ
|
1
|
16.800.000
|
4973
|
Bếp đun cách thủy 6 lỗ
|
Bộ
|
2
|
15.600.000
|
4974
|
Máy quang phổ AAS
|
Bộ
|
1
|
250.000.000
|
4975
|
Bể rửa siêu âm
|
Chiếc
|
1
|
48.000.000
|
4976
|
Lò nung
|
Chiếc
|
1
|
52.000.000
|
4977
|
Cân phân tích 4 số lẻ
|
Chiếc
|
1
|
24.000.000
|
4978
|
Cân phân tích 2 số lẻ
|
Chiếc
|
1
|
12.000.000
|
4979
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Chiếc
|
1
|
14.400.000
|
4980
|
Bộ cô quay chân không
|
Bộ
|
1
|
60.400.000
|
4981
|
Máy đo pH để bàn
|
Chiếc
|
1
|
9.600.000
|
4982
|
Máy nghiền mẫu
|
Chiếc
|
1
|
24.000.000
|
4983
|
Tủ sấy chân không
|
Chiếc
|
1
|
64.000.000
|
4984
|
Cột sắc ký cột thường các loại
|
Bộ
|
1
|
64.000.000
|
|
Phòng học Ngoại ngữ
|
|
|
|
4985
|
Thiết bị chuyển mạch 16 cổng (lớp 2)
|
Chiếc
|
3
|
5.200.000
|
|
Hệ thống Thư viện
điện tử
|
|
|
|
4986
|
Cổng an ninh RFID, loại 3 cánh 2 lối
đi
|
bộ
|
1
|
380.000.000
|
4987
|
Trạm thủ thư dùng cho
nhập liệu vào chip và phục vụ mượn trả
|
Chiếc
|
2
|
65.000.000
|
4988
|
Thiết bị kiểm kê, tìm kiếm tài liệu
|
Chiếc
|
1
|
202.000.000
|
4989
|
Thiết bị chuyển mạch, cấp nguồn điện
cho camera 24 cổng
|
Chiếc
|
1
|
32.400.000
|
4990
|
Hệ thống lưu trữ hình ảnh dung lượng
24TB
|
Bộ
|
1
|
54.000.000
|
4991
|
Màn hình hiển thị ti vi 48 inch
|
Chiếc
|
1
|
18.900.000
|
|
Máy móc thiết bị
chuyên dùng khác
|
|
|
|
4992
|
Tivi 48 inch
|
Chiếc
|
1
|
18.200.000
|
4993
|
Giá để sách di động dạng tủ hồ sơ 5
tầng
|
Chiếc
|
10
|
16.781.818
|
4994
|
Giá sách 3 khoang sử dụng 2 mặt, 5 tầng
|
Chiếc
|
20
|
5.920.909
|
4995
|
Amli cho loa
|
cái
|
2
|
16.544.000
|
4996
|
Bàn sơ chế inox
|
cái
|
14
|
90.000.000
|
4997
|
Bàn soan inox
|
cái
|
11
|
63.800.000
|
4998
|
Đàn piano các loại
|
cái
|
18
|
80.000.000
|
4999
|
Đầu Mini disk MD350
|
cái
|
1
|
15.757.500
|
5000
|
Đèn Dimmer DP613
|
cái
|
2
|
49.060.000
|
5001
|
Đèn follow moon 1200
|
cái
|
1
|
29.678.000
|
5002
|
Đèn moving head XR4 Spot
|
cái
|
4
|
218.526.000
|
5003
|
Đèn pha Scena 2000
|
cái
|
8
|
47.960.000
|
5004
|
Đèn Trode 1500
|
cái
|
2
|
11.110.000
|
5005
|
Sàn bếp đôi inox
|
cái
|
5
|
35.500.000
|
5006
|
Ván sàn cho phòng học múa
|
cái
|
1
|
28.125.000
|
5007
|
Tay cầm bằng gỗ phòng múa
|
cái
|
1
|
10.800.000
|
5008
|
Đàn tam thập lục
|
cái
|
1
|
8.100.000
|
5009
|
Plugin TC Electronic
|
cái
|
1
|
11.343.570
|
5010
|
Đàn Organcasio
|
cái
|
2
|
14.960.000
|
5011
|
Bộ cồng chiêng chiếc
|
cái
|
1
|
6.000.000
|
5012
|
Đàn Guitar Washbur
|
cái
|
1
|
8.422.000
|
5013
|
Mixer Console
|
cái
|
1
|
46.816.000
|
5014
|
Powes mixser CA-8130D
|
cái
|
1
|
6.267.300
|
5015
|
Trống Jazz
|
cái
|
1
|
5.021.000
|
5016
|
Đàn đá
|
cái
|
1
|
16.500.000
|
5017
|
Đàn Organ Casio
|
cái
|
7
|
56.000.000
|
5018
|
Quầy bar - Rượu
|
cái
|
1
|
8.000.000
|
5019
|
Đàn Organ Casio WK1800
|
cái
|
1
|
6.300.000
|
5020
|
Máy vắt sổ 4 chỉ Sunsie
|
cái
|
1
|
7.865.000
|
5021
|
Máy viền bằng Sunsie
|
cáí
|
1
|
15.070.000
|
5022
|
Đàn Piano điện Yamaha
|
cái
|
1
|
67.800.000
|
5023
|
Máy cắt Decal
|
cái
|
1
|
21.990.000
|
5024
|
Máy in tranh tạo hình
|
cái
|
1
|
33.000.000
|
5025
|
Âmpli, Mixer GUINNESS PA-330
|
cái
|
1
|
5.800.000
|
5026
|
Kèn SAXO Alto victoria
|
cái
|
1
|
7.650.000
|
5027
|
Bộ cồng chiêng Tây nguyên (9 cái)
|
cái
|
1
|
7.655.000
|
5028
|
Đàn nguyệt (gỗ trắc - loại 1)
|
cái
|
1
|
5.200.000
|
5029
|
Thanh la 60 cm + Giá gỗ
|
cái
|
1
|
6.070.000
|
5030
|
Thanh la 70 cm + Giá gỗ
|
cái
|
1
|
8.000.000
|
5031
|
Đàn bầu điện có mobil và âm ly
|
cái
|
1
|
7.500.000
|
5032
|
Đàn Organ Casio
|
cái
|
1
|
5.100.000
|
5033
|
Đàn piano Yamaha DSRVN 30
|
cái
|
1
|
7.150.000
|
5034
|
Đàn piano Yamaha
|
cái
|
1
|
12.800.000
|
5035
|
Đàn Organ Casio CTK-6200
|
cái
|
10
|
65.000.000
|
5036
|
Đàn Guitar điện MH 103 GM
|
cái
|
1
|
9.000.000
|
5037
|
Trống Conga+ chân
|
cái
|
1
|
11.100.000
|
5038
|
Pedals đôi PDP
|
cái
|
1
|
6.100.000
|
5039
|
Effect Guitar AX 3000G
|
cái
|
1
|
5.000.000
|
5040
|
Đàn Organ Yamaha PSR S900
|
cái
|
1
|
25.935.000
|
5041
|
Bể ổn nhiệt (Anh)
|
cái
|
1
|
8.292.916
|
5042
|
Bơm hút chân không (Đức)
|
cái
|
1
|
17.516.026
|
5043
|
Cân phân tích hiển thị số
|
cái
|
1
|
14.637.184
|
5044
|
Khúc xạ kế (Đức)
|
cái
|
1
|
14.347.060
|
5045
|
Máy cất nước 1 lần (Anh)
|
cái
|
1
|
9.806.452
|
5046
|
Máy khuấy từ (Anh)
|
cái
|
1
|
6.810.912
|
5047
|
Máy ly tâm (Đức)
|
cái
|
1
|
13.574.526
|
5048
|
Máy đo độ dẫn dung dịch
|
cái
|
1
|
17.936.000
|
5049
|
Bộ thí nghiệm biểu diễn điện hóa
|
bộ
|
4
|
92.000.000
|
5050
|
Bộ thí nghiệm chuẩn độ (của Đức)
|
bộ
|
3
|
126.000.000
|
5051
|
Bộ thí nghiệm điện phân có màn ngăn
(Đức)
|
bộ
|
5
|
105.000.000
|
5052
|
Máy đo độ PH điện thế và nhiệt độ
|
cái
|
5
|
85.000.000
|
5053
|
Máy khuấy từ và thanh từ
|
cái
|
5
|
115.000.000
|
5054
|
Nguồn điện 12V/5A
|
bộ
|
5
|
65.000.000
|
5055
|
Bộ dụng cụ thủy tinh hóa học cơ bản
1
|
bộ
|
1
|
69.000.000
|
5056
|
Bàn chuẩn bị thí nghiệm cho giáo
viên
|
bộ
|
1
|
100.000.000
|
5057
|
Tủ hút khí độc phòng thí nghiệm
|
cái
|
2
|
83.000.000
|
5058
|
Bộ đồng hồ điện đa năng
|
bộ
|
1
|
6.944.607
|
5059
|
Bộ dụng cụ thí nghiệm khảo sát Định
lý Newton
|
bộ
|
1
|
39.809.780
|
5060
|
Bộ thí nghiệm đo độ dài
|
bộ
|
1
|
6.240.971
|
5061
|
Bộ Thí nghiệm hiệu ứng Joule
|
bộ
|
1
|
51.473.940
|
5062
|
Bộ Thí nghiệm khảo sát chu vi
|
bộ
|
1
|
13.346.076
|
5063
|
Bộ Thí nghiệm các định luật và thiết
bị quang học
|
bộ
|
1
|
11.604.564
|
5064
|
Bộ Thí nghiệm con lắc thuận nghịch
|
bộ
|
1
|
10.300.085
|
5065
|
Bộ Thí nghiệm đo bước sóng bằng cách
từ
|
bộ
|
1
|
7.200.000
|
5066
|
Bộ Thí nghiệm đo bước sóng bằng vân
tròn Newton
|
bộ
|
1
|
6.000.000
|
5067
|
Bộ Thí nghiệm đo diện tích riêng của
Electron
|
bộ
|
1
|
6.600.000
|
5068
|
Bộ TN Wheartone
|
bộ
|
1
|
5.500.000
|
5069
|
Bộ TN đo Stoc MC 964
|
bộ
|
1
|
6.000.000
|
5070
|
Bộ TN đo đường cong của tế
bào
|
bộ
|
1
|
40.894.166
|
5071
|
Bộ TN Plang
|
bộ
|
1
|
6.600.000
|
5072
|
Bộ TN đo momen quán tính, ma sát
|
bộ
|
1
|
6.000.000
|
5073
|
Bộ TN đo nhiệt độ curie của nguyên tố
|
bộ
|
1
|
6.000.000
|
5074
|
Bộ TN đo RLC
|
bộ
|
1
|
9.262.209
|
5075
|
Bộ TN giao thoa sáng
|
bộ
|
1
|
6.136.757
|
5076
|
Bộ TN đo hiện tượng quang
|
bộ
|
1
|
38.064.957
|
5077
|
Bộ TN khảo sát các định lý
|
bộ
|
1
|
9.813.389
|
5078
|
Bộ TN khảo sát cấp nhiệt kế
|
bộ
|
1
|
6.000.000
|
5079
|
Bộ TN khảo sát dao động ký điện tử
|
bộ
|
1
|
8.400.000
|
5080
|
Bộ TN khảo sát Diod và Tradito
|
bộ
|
1
|
5.400.000
|
5081
|
Bộ TN khảo sát động lực học trên đệm
không khí
|
bộ
|
1
|
7.200.000
|
5082
|
Bộ TN khảo sát lăng kính góc lệch cực
tiểu
|
bộ
|
1
|
6.000.000
|
5083
|
Bộ TN khảo sát Laser A1-Trung Quốc
|
bộ
|
1
|
7.200.000
|
5084
|
Bộ TN khảo sát mạch cộng hưởng LC
|
bộ
|
1
|
7.200.000
|
5085
|
Bộ TN khảo sát nhiệt kế khung quay
|
bộ
|
1
|
7.200.000
|
5086
|
Bộ TN khảo sát nhiệt dung riêng
|
bộ
|
1
|
28.733.377
|
5087
|
Bộ TN khảo sát nhiệt hóa lỏng
|
bộ
|
1
|
5.396.701
|
5088
|
Bộ TN khảo sát truyền sóng trên dây
|
bộ
|
1
|
6.000.000
|
5089
|
Bộ TN lực li tâm
|
bộ
|
1
|
25.410.850
|
5090
|
Bộ TN máy đếm phóng xạ GeiGer-Muler
|
bộ
|
1
|
18.000.000
|
5091
|
Bộ TN phân cực ánh sáng đường kế
|
bộ
|
1
|
6.600.000
|
5092
|
Bộ TN sử dụng kính hiểm vi
|
bộ
|
1
|
6.000.000
|
5093
|
Bộ TN sự khúc xạ kế ánh sáng qua
lăng kính
|
bộ
|
1
|
10.829.823
|
5094
|
Bộ TN sự nhiễu xạ
|
bộ
|
1
|
32.393.454
|
5095
|
Bộ TN va chạm đàn hồi và không đàn hồi
|
bộ
|
1
|
51.467.318
|
5096
|
Bộ TN xác định bước sóng
|
bộ
|
1
|
9.816.699
|
5097
|
Bộ TN sinh vật
|
bộ
|
1
|
192.221.371
|
5098
|
Kính hiểm vi nối máy chụp ảnh CAMERA
|
cái
|
1
|
38.120.572
|
5099
|
Bàn chuẩn Bộ TN
|
cái
|
1
|
18.990.000
|
5100
|
Tủ hút khí độc dùng cho phòng TN
|
cái
|
1
|
41.930.000
|
5101
|
Kính hiểm vi có kết nối máy chủ 210
|
cái
|
1
|
64.890.000
|
5102
|
Kính hiểm vi soi nổi có camera
|
cái
|
1
|
29.210.000
|
5103
|
Kính hiểm vi KTS độ phóng đại 1000 lần,
kèm phần xử lý ảnh
|
cái
|
23
|
335.570.000
|
5104
|
Tủ sấy
|
cái
|
1
|
72.160.000
|
5105
|
Mô hình thực tập đa năng nam
|
bộ
|
1
|
29.700.000
|
5106
|
Mô hình giải phẫu cơ toàn
thân
|
bộ
|
1
|
39.600.000
|
5107
|
Bộ cơ sở dùng chung cho lớp 6,7,8,9
|
bộ
|
1
|
13.150.000
|
5108
|
Bộ nâng cao dùng chung cho lớp 6,7,8,9
|
bộ
|
1
|
13.500.000
|
5109
|
Bộ nâng cao dùng cho lớp 6,7,8,9
|
bộ
|
1
|
11.240.000
|
5U0
|
Bệnh học Bộ cơ sở 9200
|
bộ
|
1
|
21.210.000
|
5111
|
Mô học ,Bộ cơ sở 9000
|
bộ
|
1
|
21.290.000
|
5112
|
Cân điện tử
|
cái
|
2
|
48.540.000
|
5113
|
Bộ kết nối Comba với máy vi tính
|
bộ
|
1
|
147.890.000
|
5114
|
Vi khuẩn học, Bộ cơ sở
3000
|
bộ
|
1
|
10.500.000
|
5115
|
Thiết bị định vị GPS
|
cái
|
1
|
9.200.000
|
5116
|
Buồng đếm tế bào
|
cái
|
2
|
12.500.000
|
5117
|
Tủ đựng dụng cụ TN sinh
|
cái
|
4
|
21.600.000
|
5118
|
Máy vắt sổ
|
cái
|
1
|
6.380.000
|
5119
|
Máy thêu vi tính Brother NV 750E
|
cái
|
1
|
23.870.000
|
5120
|
Máy may công nghiệp Juki 8700
|
cái
|
10
|
85.470.000
|
5121
|
Tủ đựng dụng cụ TN sinh
|
cái
|
4
|
21.600.000
|
5122
|
Máy bào con SD80%
|
cái
|
1
|
19.950.000
|
5123-
|
Máy mài lớn
|
cái
|
1
|
5.000.000
|
5124
|
Máy tiện T1400
|
cái
|
3
|
53.550.000
|
5125
|
Máy tiện T1400A
|
cái
|
1
|
19.425.000
|
5126
|
Máy tiện T6M12
|
cái
|
1
|
6.198.000
|
5127
|
Bàn thí nghiêm động cơ 3 pha
|
cái
|
1
|
50.750.000
|
5128
|
Bàn thí nghiệm mạch xoay chiều 1-3
pha
|
cái
|
1
|
31.333.000
|
5129
|
Bàn TN điện dân dụng
|
cái
|
1
|
15.602.000
|
5130
|
Bàn TN máy điện áp 1-3 pha
|
cái
|
1
|
28.832.000
|
5131
|
Bàn TN về điền khiển máy phát 1 chiều
|
cái
|
1
|
57.452.000
|
5132
|
Máy tiện vạn năng cỡ nhỏ HK-T14 hiệu
hồng ký
|
cái
|
1
|
55.398.200
|
5133
|
Bàn thực hành nguội 1,5 x0,7x0,9
|
cái
|
5
|
57.365.000
|
5134
|
Bộ thực hành kỹ năng khí cụ diện, moel EDC-2101
hiệu Hữu Hồng
|
cái
|
1
|
21.462.000
|
5135
|
Bộ thực hành kỹ năng lắp đặt hệ thống
điện chiếu sáng -EDC-1104 hiệu hữu Hồng
|
cái
|
1
|
38.561.550
|
5136
|
Mô hình dàn trải máy lạnh 2 cục 1
chiều ,có đánh Pan hiệu Tân Phát
|
cái
|
1
|
34.650.000
|
5137
|
Mô hình dàn trải tủ lạnh làm lạnh trực
tiếp hiệu Tân Phát
|
cái
|
1
|
40.015.500
|
5138
|
Mô hình máy nước nóng dàn trải (mô
hình dàn trải bình nước nóng chạy điện) hiệu Tân Phát
|
cái
|
1
|
20.860.350
|
5139
|
Động cơ điện 1 pha hiệu VTC
|
cái
|
1
|
6.624.200
|
5140
|
Động cơ điên 3 pha hãng VTC
|
cái
|
2
|
20.130.000
|
5141
|
Động cơ không đồng Bộ roto quấn hãng
VTC
|
cái
|
2
|
23.210.000
|
5142
|
Động cơ không đồng Bộ roto lồng sóc
hãng VTC
|
cái
|
1
|
11.330.000
|
5143
|
Bộ lõi sắt quấn máy biến áp 1 pha, 3 pha hiệu
Tân Phát
|
cái
|
1
|
8.030.000
|
5144
|
Máy biến áp 3 pha hiệu tân Phát
|
cái
|
1
|
7.260.000
|
5145
|
Bộ thực hành kỹ năng mạch điện 1 chiều
hiệu Tân Phát
|
cái
|
1
|
29.057.700
|
5146
|
Bộ thực hành điện tử cơ bản 3101
|
cái
|
3
|
54.967.500
|
5147
|
Khảo sát mạch cộng hưởng RLC
|
cái
|
2
|
40.300.000
|
5148
|
Khảo sát hiện tượng phân cực ánh sáng, nghiệm
lại định luật Malux
|
cái
|
2
|
22.600.000
|
5149
|
Làm quen với kính hiển vy. Đo chiết
suất của bảng trong suốt bằng kính hiển vy
|
cái
|
2
|
27.600.000
|
5150
|
Khảo sát hiện tượng nhiễu xạ qua
cách từ dùng tia laser
|
cái
|
2
|
31.400.000
|
5151
|
Khảo sát hiện tượng bức xạ nhiệt
|
cái
|
2
|
20.200.000
|
5152
|
Khảo sát hiện tượng quang điện
ngoài. Xác định hằng số Planck
|
cái
|
2
|
24.200.000
|
5153
|
Khảo sát chuyển động của electron
trong điện trường và từ trường. Xác định điện tích riêng của electron
|
cái
|
2
|
24.300.000
|
5154
|
Xác định nhiệt độ curie của sắt từ
|
cái
|
3
|
35.100.000
|
5155
|
Nghiệm lại các định luật học trên
máy Atwood
|
cái
|
3
|
40.500.000
|
5156
|
Nghiêm lại định luật bảo toàn động
lượng trên đệm không khí
|
cái
|
2
|
29.300.000
|
5157
|
Xác định bề rộng của vùng cấm của chất
bán dẫn
|
cái
|
2
|
43.560.000
|
5158
|
Suất nhiệt động phụ thuộc vào nhiệt
độ
|
cái
|
2
|
43.500.000
|
5159
|
Xác định nồng độ hạt tải của chất
bán dẫn. Hiệu ứng Hall
|
cái
|
2
|
48.000.000
|
5160
|
Hàn và chuẩn cặp nhiệt điện
|
cái
|
2
|
35.100.000
|
5161
|
Khống chế nhiệt độ tự động
|
cái
|
2
|
35.820.000
|
5162
|
Thiết bị khảo sát định luật
Boyle-Mariolte
|
cái
|
2
|
40.300.000
|
5163
|
Bộ thí nghiệm sóng nước biểu diễn
|
cái
|
2
|
124.000.000
|
5164
|
Xác định bước sóng và vận tốc âm thanh
theo phương pháp sóng dừng
|
cái
|
2
|
25.700.000
|
5165
|
Khảo sát đặc tính của Diode và
transitor
|
cái
|
2
|
20.000.000
|
5166
|
Bộ xử lý số liệu
|
cái
|
9
|
166.050.000
|
5167
|
Thiết bị âm thanh bao gồm:Bộ Âmly
công suất Jarguar +2 loa Jarguar
|
cái
|
1
|
24.800.000
|
5168
|
Thiết bị cách âm
|
cái
|
1
|
14.500.000
|
5169
|
Tượng toàn thân (nam, nữ)
|
cái
|
2
|
39.000.000
|
5170
|
Bàn trộn âm thanh Bosch/Dynacord
|
cái
|
1
|
79.532.000
|
5171
|
Micro không dây cầm tay
Bosch/Electrovoice
|
cái
|
2
|
24.836.000
|
5172
|
Dàn âm thanh
|
cái
|
1
|
6.100.000
|
5173
|
Máy tập chạy bộ
|
cái
|
1
|
6.007.140
|
5174
|
Trụ bóng rổ di động
|
cái
|
1
|
37.220.000
|
5175
|
Xà kép
|
cái
|
4
|
24.000.000
|
5176
|
Xà lệch
|
cái
|
4
|
24.000.000
|
5177
|
Bộ Loa xách tay
|
cái
|
1
|
5.000.000
|
5178
|
Mixe Yamaha (Micro)
|
cái
|
1
|
5.500.000
|
5179
|
Micro UGX 10 shure +jack bông sen
|
cái
|
2
|
11.000.000
|
5180
|
Thiết bị cân bằng tải Draytek
|
cái
|
1
|
5.800.000
|
5181
|
Hệ thống Camera (1 đầu
ghi+1camera+01 ổ cứng)
|
cái
|
1
|
5.005.000
|
5182
|
Xác định tỉ số nhiệt dung phân tử Cp
và Cv của chất khí.
|
cái
|
2
|
19.300.000
|
5183
|
Xác định hệ số nhớt chất lỏng theo
phương pháp Stokes
|
cái
|
2
|
19.300.000
|
5184
|
Bài thí nghiệm xác định hệ số căng bề
mặt của chất lỏng
|
cái
|
2
|
17.000.000
|
5185
|
Đo điện trở bằng bán cầu Wheastonne
|
cái
|
2
|
19.600.000
|
5186
|
Đàn Organ Casio
|
cái
|
4
|
36.800.000
|
B
|
KHỐI HUYỆN
|
|
|
|
I
|
Máy móc thiết bị
chung tại bộ phận một cửa của UBND cấp huyện, UBND cấp xã và các cơ quan, tổ
chức, đơn vị trực thuộc UBND cấp huyện
|
|
|
|
1
|
Máy quét mã vạch và tra cứu kết quả
thông tin tại bộ phận Một cửa
|
cái
|
2
|
11.000.000
|
2
|
Máy ảnh phục vụ công tác ghi hình tư
liệu
|
cái
|
3
|
12.500.000
|
3
|
Máy quay phim phục vụ công tác ghi
hình tư liệu
|
cái
|
2
|
22.500.000
|
4
|
Hệ thống hiển thị thông tin (Máy
tính Dell, Tivi LG) một cửa
|
hệ thống
|
1
|
28.490.000
|
5
|
Máy xếp hàng tự động và thiết bị gọi
số một cửa
|
cái
|
1
|
37.000.000
|
6
|
Camera quan sát treo tường (bộ phận
01 cửa)
|
cái
|
1
|
10.000.000
|
7
|
NAS TS5800 BUFFALO (lưu trữ dữ liệu
tự động)
|
bộ
|
1
|
25.300.000
|
8
|
Kios tra cứu thủ tục hành chính
|
bộ
|
1
|
27.390.000
|
II
|
UBND thành phố Nha
Trang
|
|
|
|
|
Phòng Quản lý đô thị
thành phố
|
|
|
|
9
|
Thiết bị cân rác thải sinh hoạt
|
bộ
|
1
|
187.000.000
|
10
|
Bộ đàm cầm tay phục vụ công tác trật
tự, an ninh, du lịch
|
cái
|
30
|
8.500.000
|
|
Đài Truyền thanh - Tiếp
hình thành phố
|
|
|
|
11
|
Bộ dựng hình phi tuyến tính thời
gian thục phục vụ công tác truyền thanh
|
bộ
|
1
|
169.950.000
|
12
|
Bộ máy quay HD
|
bộ
|
2
|
287.408.000
|
13
|
Bộ máy quay
|
bộ
|
1
|
260.269.000
|
III
|
UBND huyện Cam Lâm
|
|
|
|
|
Đài Truyền thanh -
Tiếp hình huyện
|
|
|
|
14
|
Máy phát thanh tần số 91Mhz
|
cái
|
1
|
67.000.000
|
15
|
Bộ dựng hình phi tuyến tính thời
gian thực phục vụ công tác truyền thanh
|
bộ
|
1
|
169.950.000
|
16
|
Bộ khuyếch đại phân đường
|
bộ
|
1
|
23.570.000
|
17
|
Máy Camera
|
cái
|
1
|
260.269.000
|
IV
|
UBND huyện Khánh
Vĩnh
|
|
|
|
18
|
Máy định vị cầm tay GPS phục vụ công
tác đo dạc, khảo sát sơ bộ, dẫn đường
|
cái
|
3
|
13.000.000
|
V
|
UBND huyện Vạn Ninh
|
|
|
|
|
Đài Truyền thanh -
Tiếp hình huyện
|
|
|
|
19
|
Máy phát hình màu công suất 100W
|
cái
|
2
|
156.000.000
|
20
|
Máy phát sóng FM
|
cái
|
1
|
67.000.000
|
21
|
Máy Camera
|
cái
|
2
|
260.269.000
|
22
|
Thiết bị sản xuất chương trình
|
cái
|
1
|
345.000.000
|
VI
|
UBND huyện Diên
Khánh
|
|
|
|
|
Đài Truyền thanh -
Tiếp hình huyện
|
|
|
|
23
|
Máy Camera
|
cái
|
2
|
260.269.000
|
24
|
Chân máy Camera
|
cái
|
1
|
5.175.000
|
25
|
Mixer Yamaha MG 80FX
|
bộ
|
1
|
5.000.000
|
26
|
Hệ thống máy phát thanh 500W và đầu
đọc
|
hệ thống
|
1
|
478.730.000
|
27
|
TV JVC 25”
|
cái
|
1
|
6.050.000
|
28
|
Bàn dựng hình
|
cái
|
1
|
24.000.000
|
29
|
Video Macker
|
cái
|
1
|
23.900.000
|
30
|
Máy vi tính điều khiển phát sóng FM
|
cái
|
2
|
9.960.000
|
31
|
Máy phát thanh
|
cái
|
1
|
55.000.000
|
32
|
Máy phát hình màu đặt chủng
|
cái
|
1
|
11.560.000
|
33
|
Máy phát hình bán dẫn UHF
500W
|
cái
|
2
|
425.300.000
|
34
|
Máy đo điện trở đất + HT thu AM, FM
|
cái
|
1
|
12.925.000
|
35
|
Hệ thống thu tín hiệu vệ tinh VTV1,
VTV3
|
hệ thống
|
1
|
22.850.000
|
36
|
Hệ thống thu kỹ thuật số VTV3
|
hệ thống
|
1
|
25.000.000
|
37
|
Hệ thống Feeder dẫn sóng 7/8”
|
hệ thống
|
2
|
22.600.000
|
38
|
Hệ thống dẫn và điều khiển
|
hệ thống
|
1
|
25.000.000
|
39
|
Hệ thống ăng ten phát hình UHF-B:TV
|
hệ thống
|
2
|
106.290.000
|
40
|
Hệ thống vi tính Cano plus DV 0
storm 2 plus
|
hệ thống
|
1
|
128.660.000
|
41
|
Bộ xử lý trung tâm Ranger
|
bộ
|
1
|
7.879.000
|
42
|
Bộ cắt xung điện cao áp đột biến
|
bộ
|
2
|
19.760.000
|
43
|
Bộ dập sét
|
bộ
|
2
|
11.000.000
|
44
|
Đầu video Inser hình + lồng tiếng
|
cái
|
1
|
6.000.000
|
45
|
Đèn chiếu sáng cao áp chuyên dùng
|
cái
|
3
|
6.000.000
|
46
|
Đầu Video bán chuyên dùng
|
cái
|
1
|
6.000.000
|
47
|
Đầu đọc - ghi đĩa CD CDRW - 200
|
cái
|
2
|
24.750.000
|
VII
|
UBND thành phố Cam
Ranh
|
|
|
|
|
Đài Truyền thanh -
Tiếp hình huyện
|
|
|
|
48
|
Hệ thống dẫn Antene máy phát hình P
hình KTV-2000W
|
bộ
|
8
|
11.302.875
|
49
|
Máy quay Sony KTS HXR-NX3P (2014)
|
cái
|
2
|
90.300.000
|
50
|
Chân máy Camera
|
cái
|
2
|
5.500.000
|
51
|
Đầu thu phát Sony HVR M15 AP
|
cái
|
1
|
61.050.000
|
52
|
Miser Allen Heath
|
cái
|
1
|
10.000.000
|
53
|
Mixer Yamahaa MG16XU
|
cái
|
1
|
9.650.000
|
54
|
Micro - ALI
|
cái
|
2
|
5.268.000
|
55
|
Dàn âm thanh
|
bộ
|
1
|
54.700.000
|
56
|
Loa thùng Peyma 4 tấc
|
cái
|
1
|
14.700.000
|
57
|
Loa di động 4 tấc
|
cái
|
1
|
6.000.000
|
58
|
Đàn Organ Yamaha
|
cái
|
1
|
29.800.000
|
59
|
Sony VPL-CSS (máy phóng) + màn hình
chiếu 3 chân
|
cái
|
1
|
48.541.000
|
60
|
Máy FM 500W
|
cái
|
1
|
350.000.000
|
VIII
|
UBND huyện Khánh Sơn
|
|
|
|
|
Đài Truyền thanh -
Tiếp hình huyện
|
|
|
|
61
|
Máy phát FM - 300W
|
Cái
|
1
|
171.146.000
|
62
|
Máy vi tính điều khiển phát sóng FM
|
Bộ
|
1
|
13.000.000
|
63
|
Máy vi tính dựng hình
|
Bộ
|
1
|
15.200.000
|
64
|
Hệ thống ăng ten phát hình, VTV1
,VTV2,VTV3 và FM
|
Hệ thống
|
1
|
346.293.000
|
65
|
Máy quay phim Camera
|
Cái
|
2
|
87.272.727
|
66
|
Chân máy quay Camera
|
Cái
|
2
|
16.000.000
|
67
|
Mixer Yamaha
|
Cái
|
1
|
5.390.000
|
68
|
Máy phát hình VTV3
|
Cái
|
1
|
470.000.000
|