|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 2312/QĐ-UBND 2020 sửa đổi nội dung 04 tập đơn giá xây dựng tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Số hiệu:
|
2312/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
Người ký:
|
Lê Tuấn Quốc
|
Ngày ban hành:
|
12/08/2020
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY
BAN NHÂN DÂN
TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 2312/QĐ-UBND
|
Bà
Rịa - Vũng Tàu, ngày 12 tháng 8 năm 2020
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ NỘI DUNG CỦA 04 TẬP ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG
NĂM 2020 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa
phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ
chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa
phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Xây dựng ngày 18 tháng
6 năm 2014;
Căn cứ Nghị định số 68/2019/NĐ-CP
ngày 14 tháng 8 năm 2019 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ Thông tư số 09/2019/TT-BXD
ngày 26 tháng 12 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định và quản
lý chi phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ Thông tư số 10/2019/TT-BXD
ngày 26 tháng 12 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành định mức xây dựng;
Căn cứ Thông tư số 11/2019/TT-BXD
ngày 26 tháng 12 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định ca máy
và thiết bị thi công xây dựng;
Căn cứ Thông tư số 02/2020/TT-BXD
ngày 20 tháng 7 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng sửa đổi, bổ sung một số điều
của 04 Thông tư có liên quan đến quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ Quyết định số 1901/QĐ-UBND ngày 14 tháng 7 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng
Tàu về việc ban hành đơn giá xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu;
Căn cứ Quyết định số 1902/QĐ-UBND
ngày 14 tháng 7 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu về việc ban
hành đơn giá lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu;
Căn cứ Quyết định số 1904/QĐ-UBND
ngày 14 tháng 7 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu về việc ban
hành đơn giá lắp đặt máy và thiết bị công nghệ trên
địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu;
Căn cứ Quyết định số 1906/QĐ-UBND
ngày 14 tháng 7 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu về việc ban
hành đơn giá sửa chữa và bảo dưỡng công trình trên
địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Xây dựng tại Tờ trình số 100/TTr-SXD ngày 06 tháng 8
năm 2020 về việc đề nghị ban hành Quyết định sửa đổi,
bổ sung một số nội dung của 04 tập đơn giá xây dựng
năm 2020 trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Phụ lục sửa đổi,
bổ sung một số nội dung của 04 tập đơn giá xây dựng năm 2020 trên địa bàn tỉnh
Bà Rịa - Vũng Tàu để các tổ chức, cá nhân có liên quan tham khảo, sử dụng vào
việc xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
1. Phụ lục số 1:
Sửa đổi, bổ sung một số nội dung của đơn giá xây dựng công trình ban hành kèm
theo Quyết định số 1901/QĐ-UBND ngày 14 tháng 7 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh
Bà Rịa - Vũng Tàu.
2. Phụ lục số 2:
Sửa đổi, bổ sung một số nội dung của đơn giá lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công
trình ban hành kèm theo Quyết định số 1902/QĐ-UBND ngày 14 tháng 7 năm 2020 của
Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
3. Phụ lục số 3:
Sửa đổi, bổ sung một số nội dung của đơn giá lắp đặt máy và thiết bị công nghệ
ban hành kèm theo Quyết định số 1904/QĐ-UBND ngày 14 tháng 7 năm 2020 của Ủy
ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
4. Phụ lục số 4:
Sửa đổi, bổ sung một số nội dung của đơn giá sửa chữa và bảo dưỡng công trình
ban hành kèm theo Quyết định số 1906/QĐ-UBND ngày 14 tháng 7 năm 2020 của Ủy
ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày
05 tháng 9 năm 2020.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc
các sở: Xây dựng, Công Thương, Giao thông vận tải, Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn, Lao động - Thương binh và Xã hội, Tài chính, Kế hoạch và Đầu tư;
Giám đốc Kho bạc Nhà nước Bà Rịa - Vũng Tàu; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện,
thị xã thành phố và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm
thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ Xây dựng (b/c);
- CT, các PCT UBND tỉnh;
- Lưu: VT, TH.
|
TM.
ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Lê Tuấn Quốc
|
PHỤ LỤC
SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ NỘI DUNG CỦA 04 TẬP ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG
NĂM 2020 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU
(Ban hành kèm theo Quyết định số
2312/QĐ-UBND ngày 12/8/2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu)
Phụ lục số 1
Sửa đổi, bổ sung một số nội dung của
đơn giá xây dựng công trình ban hành kèm theo Quyết định số 1901/QĐ-UBND ngày
14/7/2020 của UBND tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Trang
|
Mã
hiệu
|
Nhân
công
|
Máy
|
Đã
in
|
Sửa
lại là
|
Đã
in
|
Sửa
lại là
|
81
|
AB.36110
|
|
|
140.062
|
133.156
|
|
AB.36120
|
|
|
745.465
|
731.406
|
82
|
AB.41161
|
|
|
598.488
|
555.506
|
|
AB.41162
|
|
|
688.262
|
638.831
|
83
|
AB.41163
|
|
|
894.408
|
830.172
|
|
AB.41164
|
|
|
984.181
|
913.498
|
|
AB.41261
|
|
|
814.609
|
756.105
|
|
AB.41262
|
|
|
944.282
|
876.464
|
|
AB.41263
|
|
|
1.133.803
|
1.052.374
|
|
AB.41264
|
|
|
1.233.551
|
1.144.959
|
84
|
AB.41361
|
|
|
937.632
|
870.292
|
|
AB.41362
|
|
|
1.020.755
|
947.446
|
|
AB.41363
|
|
|
1.343.274
|
1.246.801
|
|
AB.41364
|
|
|
1.393.148
|
1.293.093
|
85
|
AB.41461
|
|
|
1.090.579
|
1.012.255
|
|
AB.41462
|
|
|
1.260.150
|
1.169.648
|
|
AB.41463
|
|
|
1.526.145
|
1.416.539
|
|
AB.41464
|
|
|
1.619.243
|
1.502.951
|
86
|
AB.42161
|
|
|
375.718
|
348.734
|
|
AB.42162
|
|
|
435.566
|
404.285
|
|
AB.42163
|
|
|
468.816
|
435.146
|
|
AB.42164
|
|
|
545.289
|
506.127
|
87
|
AB.42261
|
|
|
299.244
|
277.753
|
|
AB.42262
|
|
|
349.118
|
324.045
|
|
AB.42263
|
|
|
385.692
|
357.992
|
|
AB.42264
|
|
|
435.566
|
404.285
|
95
|
AB.53161
|
|
|
1.536.120
|
1.425.798
|
|
AB.53261
|
|
|
1.825.389
|
1.694.292
|
|
AB.53361
|
|
|
2.061.460
|
1.913.408
|
|
AB.53461
|
|
|
2.397.278
|
2.225.108
|
96
|
AB.54161
|
|
|
887.758
|
824.000
|
|
AB.54261
|
|
|
698.236
|
648.090
|
99
|
AB.56131
|
|
|
1.113.853
|
1.033.858
|
|
AB.56132
|
|
|
3.700.653
|
3.434.876
|
|
AB.56133
|
|
|
3.328.260
|
3.089.228
|
100
|
AB.56231
|
|
|
1.343.274
|
1.246.801
|
|
AB.56232
|
|
|
4
182.768
|
3.882.367
|
|
AB.56233
|
|
|
3.763.826
|
3.493.513
|
|
AB.56331
|
|
|
1.506.196
|
1.398.022
|
|
AB.56332
|
|
|
4.864.380
|
4.515.026
|
|
AB.56333
|
|
|
4.378.939
|
4.064.449
|
101
|
AB.56413
|
|
|
528.513
|
5.285.130
|
|
AB.56431
|
|
|
1.718.991
|
1.595.535
|
|
AB.56432
|
|
|
6.058.032
|
5.622.951
|
|
AB.56433
|
|
|
5.449.568
|
5.058.187
|
102
|
AB.57131
|
|
|
711.536
|
660.434
|
|
AB.57132
|
|
|
2.081.409
|
1.931.925
|
|
AB.57133
|
|
|
1.875.263
|
1.740.584
|
103
|
AB.57231
|
|
|
571.889
|
530.816
|
|
AB.57232
|
|
|
1.715.666
|
1.592.449
|
|
AB.57233
|
|
|
1.516.170
|
1.407.281
|
111
|
AB.59210
|
|
|
7.591.448
|
9.292.522
|
|
AB.59220
|
|
|
10.210.297
|
11.911.370
|
|
AB.59310
|
|
|
40.086.500
|
48.908.184
|
|
AB.59320
|
|
|
44.455.684
|
53.277.367
|
112
|
AB.59410
|
|
|
3.991.848
|
6.567.418
|
115
|
AB.62121
|
|
|
310.417
|
273.515
|
|
AB.62122
|
|
|
452.692
|
398.876
|
|
AB.62123
|
|
|
615.130
|
542.095
|
|
AB.62124
|
|
|
764.234
|
672.748
|
|
AB.62131
|
|
|
323.691
|
268.527
|
|
AB.62132
|
|
|
444.934
|
368.978
|
|
AB.62133
|
|
|
622.482
|
516.398
|
|
AB.62134
|
|
|
776.858
|
644.464
|
116
|
AB.63121
|
|
|
362.153
|
319.101
|
|
AB.63122
|
|
|
504.428
|
444.462
|
|
AB.63123
|
|
|
623.753
|
549.693
|
|
AB.63124
|
|
|
699.697
|
616.155
|
|
AB.63131
|
|
|
366.783
|
304.405
|
|
AB.63132
|
|
|
512.925
|
425.512
|
|
AB.63133
|
|
|
630.715
|
523.358
|
|
AB.63134
|
|
|
697.180
|
578.365
|
117
|
AB.64121
|
|
|
380.714
|
335.455
|
|
AB.64122
|
|
|
526.536
|
463.850
|
|
AB.64123
|
|
|
732.208
|
645.073
|
|
AB.64124
|
|
|
918.964
|
809.719
|
|
AB.64131
|
|
|
384.146
|
318.679
|
|
AB.64132
|
|
|
532.481
|
441.603
|
|
AB.64133
|
|
|
743.019
|
616.393
|
|
AB.64134
|
|
|
926.736
|
768.668
|
118
|
AB.66111
|
|
|
425.887
|
319.482
|
|
AB.66112
|
|
|
608.267
|
456.571
|
|
AB.66113
|
|
|
748.299
|
561.680
|
118
|
AB.66114
|
|
|
831.443
|
624.089
|
|
AB.66121
|
|
|
328.201
|
289.185
|
|
AB.66122
|
|
|
487.151
|
429.148
|
|
AB.66123
|
|
|
599.514
|
528.245
|
|
AB.66124
|
|
|
678.283
|
597.650
|
|
AB.66131
|
|
|
350.517
|
290.649
|
|
AB.66132
|
|
|
492.044
|
408.057
|
|
AB.66133
|
|
|
606.546
|
503.178
|
|
AB.66134
|
|
|
672.256
|
557.689
|
146
|
AC.21510
|
|
|
95.498
|
92.730
|
|
AC.21520
|
|
|
578.135
|
574.612
|
|
AC.21530
|
|
|
703.127
|
697.843
|
|
AC.21540
|
|
|
767.030
|
759.482
|
149
|
AC.24511
|
|
|
961.386
|
917.608
|
|
AC.24512
|
|
|
1.176.653
|
1.136.398
|
|
AC.24521
|
|
|
1.056.257
|
1.007.700
|
|
AC.24522
|
|
|
1.298.113
|
1.253.329
|
152
|
AC.26311
|
1.677.194
|
1.627.788
|
16.974.480
|
16.463.960
|
|
AC.26312
|
1.799.408
|
1.747.402
|
17.177.399
|
16.683.480
|
|
AC.26321
|
1.604.385
|
1.677.194
|
|
|
|
AC.26322
|
1.721.399
|
1.799.408
|
|
|
167
|
AC.41111
|
|
|
99.997
|
100.609
|
|
AC.41112
|
|
|
99.997
|
100.609
|
|
AC.41113
|
|
|
99.997
|
100.609
|
|
AC.41114
|
|
|
99.997
|
100.609
|
170
|
AD12221
|
6.507.600
|
5.516.728
|
|
|
180
|
AD.24231
|
758.333
|
616.145
|
521.500
|
498.811
|
|
AD.24232
|
884.722
|
718.836
|
618.618
|
591.392
|
|
AD.24233
|
1.516.666
|
1.232.291
|
720.866
|
689.102
|
|
AD.24234
|
1.769.443
|
1.437.673
|
826.420
|
788.606
|
183
|
AD.25520
|
|
|
4.588.772
|
4.648.824
|
371
|
AF.27111
|
|
|
417.719
|
405.139
|
|
AF.27112
|
|
|
417.719
|
405.139
|
|
AF.27113
|
|
|
417.719
|
405.139
|
|
AF.27114
|
|
|
417.719
|
405.139
|
|
AF.27115
|
|
|
417.719
|
405.139
|
|
AF.27116
|
|
|
417.719
|
405.139
|
|
AF.27211
|
|
|
395.871
|
388.323
|
|
AF.27212
|
|
|
395.871
|
388.323
|
|
AF.27213
|
|
|
395.871
|
388.323
|
|
AF.27214
|
|
|
395.871
|
388.323
|
|
AF.27215
|
|
|
395.871
|
388.323
|
|
AF.27216
|
|
|
395.871
|
388.323
|
|
AF.27311
|
|
|
477.315
|
467.251
|
|
AF.27312
|
|
|
477.315
|
467.251
|
|
AF.27313
|
|
|
477.315
|
467.251
|
|
AF.27314
|
|
|
477.315
|
467.251
|
|
AF.27315
|
|
|
477.315
|
467.251
|
371
|
AF.27316
|
|
|
477.315
|
467.251
|
389
|
AF.37410
|
|
|
4.255.753
|
4.128.723
|
445
|
AF.66110
|
|
|
10.374.101
|
10.048.633
|
|
AF.66120
|
|
|
12.986.612
|
12.661.144
|
491
|
AG.13511
|
|
|
8.389.894
|
8.101.980
|
578
|
AL.27110
|
|
|
100.970
|
101.381
|
|
AL.27111
|
|
|
78.806
|
79.217
|
622
|
AN.11221
|
|
|
441.978
|
389.436
|
|
AN.11222
|
|
|
611.093
|
538.263
|
|
AN.11223
|
|
|
850.361
|
749.179
|
|
AN.11231
|
|
|
385.899
|
320.001
|
|
AN.11232
|
|
|
535.783
|
444.474
|
|
AN.11233
|
|
|
746.321
|
619.264
|
623
|
AN.11421
|
|
|
371.962
|
327.743
|
|
AN.11422
|
|
|
551.378
|
485.831
|
|
AN.11423
|
|
|
678.283
|
597.650
|
|
AN.11431
|
|
|
296.466
|
246.074
|
|
AN.11432
|
|
|
480.183
|
398.349
|
|
AN.11433
|
|
|
589.630
|
489.277
|
629
|
AN.32071
|
|
|
29.924
|
27.775
|
|
AN.32072
|
|
|
23.275
|
21.603
|
|
AN.32073
|
|
|
16.625
|
15.431
|
Trang 627:
- Dòng 7 từ dưới lên đã in 1h ≤ 50km, sửa lại là 1h ≤ (1 - 10) km.
- Dòng 3 từ dưới lên đã in ≥ 10km, sửa lại là > 10km.
Trang 29, 33, 36, 37:
Stt
|
Stt
theo Bảng giá ca máy
|
Loại
máy và thiết bị
|
Đơn vị
|
Giá
ca máy (đồng/ca)
|
Đã
in
|
Sửa
lại là
|
42
|
54
|
Máy lu bánh thép tự hành, trọng lượng
tĩnh 16 T
|
ca
|
1.392.517
|
1.136.254
|
43
|
55
|
Máy lu bánh thép tự hành, trọng lượng
tĩnh 25 T
|
-
|
1.726.771
|
1.302.434
|
161
|
284
|
Ô tô tự đổ, trọng tải 27T
|
-
|
3.324.935
|
3.086.142
|
196
|
344
|
Máy nén khí, động cơ điện, năng suất
600m3/h
|
-
|
805.617
|
851.757
|
237
|
392
|
Máy bơm nước động cơ điện công suất
1,1 kW
|
-
|
257.367
|
10.707
|
238
|
393
|
Máy bơm nước động cơ điện công suất
2 kW
|
-
|
261.926
|
15.266
|
239
|
396
|
Máy bơm nước động cơ điện công suất
14 kW
|
-
|
337.584
|
90.924
|
240
|
397
|
Máy bơm nước động cơ điện công suất
20 kW
|
-
|
379.632
|
132.972
|
269
|
439
|
Máy khoan sắt cầm tay, công suất
1,7 kW; (Máy xiết bu lông)
|
-
|
15.493
|
19.408
|
Phụ lục số 2
Sửa đổi, bổ sung một số nội dung của
đơn giá lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình ban hành kèm theo Quyết định số
1902/QĐ-UBND ngày 14/7/2020 của UBND tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Trang
|
Mã
hiệu
|
Nhân
công
|
Máy
|
Đã
in
|
Sửa
lại là
|
Đã
in
|
Sửa
lại là
|
87
|
BA.23301
|
73.853
|
68.034
|
|
|
|
BA.23302
|
110.780
|
102.051
|
|
|
|
BA.23303
|
56.810
|
52.334
|
|
|
94
|
BA.38001
|
369.265
|
36.927
|
|
|
218
|
BD.22111
|
|
|
246.558
|
232.498
|
|
BD.22112
|
|
|
556.952
|
525.380
|
|
BD.22113
|
|
|
998.732
|
942.247
|
|
BD.22114
|
|
|
1.876.674
|
1.770.364
|
|
BD.22115
|
|
|
3.749.718
|
3.537.344
|
|
BD.22121
|
|
|
303.511
|
286.245
|
|
BD.22122
|
|
|
702.778
|
663.065
|
|
BD.22123
|
|
|
1.262.769
|
1.191.237
|
|
BD.22124
|
|
|
2.339.251
|
2.207.288
|
|
BD.22125
|
|
|
4.527.224
|
4.270.944
|
|
BD.22131
|
|
|
429.936
|
405.517
|
|
BD.22132
|
|
|
1.995.838
|
1.938.120
|
|
BD.22133
|
|
|
1.753.207
|
1.654.049
|
219
|
BD.22134
|
|
|
3.028.789
|
2.857.360
|
|
BD.22135
|
|
|
5.730.739
|
5.406.381
|
|
BD.22141
|
|
|
529.995
|
499.902
|
|
BD.22142
|
|
|
1.276.913
|
1.204.641
|
|
BD.22143
|
|
|
2.197.287
|
2.072.970
|
|
BD.22144
|
|
|
3.754.713
|
3.542.339
|
|
BD.22145
|
|
|
6.976.029
|
6.581.126
|
|
BD.22151
|
|
|
645.528
|
609.023
|
|
BD.22152
|
|
|
1.584.088
|
1.494.550
|
|
BD.22153
|
|
|
2.858.156
|
2.695.854
|
|
BD.22154
|
|
|
5.066.106
|
4.779.240
|
|
BD.22155
|
|
|
9.232.864
|
8.710.192
|
|
BD.22161
|
|
|
888.532
|
847.340
|
|
BD.22162
|
|
|
2.181.083
|
2.080.199
|
219
|
BD.22163
|
|
|
3.214.467
|
3.032.431
|
|
BD.22164
|
|
|
5.700.743
|
5.378.111
|
|
BD.22165
|
|
|
10.386.983
|
9.798.945
|
|
BD.22171
|
|
|
988.116
|
942.237
|
|
BD.22172
|
|
|
2.422.814
|
2.310.831
|
|
BD.22173
|
|
|
3.571.301
|
3.369.040
|
|
BD.22174
|
|
|
6.334.131
|
5.975.487
|
|
BD.22175
|
|
|
11.541.101
|
10.887.699
|
220
|
BD.22211
|
|
|
305.811
|
288.298
|
|
BD.22212
|
|
|
666.933
|
629.194
|
|
BD.22213
|
|
|
1.159.375
|
1.093.764
|
|
BD.22214
|
|
|
2.122.559
|
2.002.435
|
|
BD.22215
|
|
|
4.108.179
|
3.875.579
|
|
BD.22221
|
|
|
370.321
|
349.108
|
|
BD.22222
|
|
|
828.907
|
782.041
|
|
BD.22223
|
|
|
1.446.738
|
1.364.847
|
|
BD.22224
|
|
|
2.608.117
|
2.460.368
|
|
BD.22225
|
|
|
4.926.868
|
4.647.895
|
|
BD.22231
|
|
|
517.477
|
488.125
|
|
BD.22232
|
|
|
1.186.037
|
1.118.945
|
|
BD.22233
|
|
|
1.985.620
|
1.873.143
|
|
BD.22234
|
|
|
3.355.331
|
3.165.403
|
|
BD.22235
|
|
|
6.187.928
|
5.837.671
|
|
BD.22241
|
|
|
737.120
|
703.081
|
|
BD.22242
|
|
|
1.692.955
|
1.614.518
|
221
|
BD.22243
|
|
|
2.317.124
|
2.185.901
|
|
BD.22244
|
|
|
3.915.618
|
3.693.870
|
|
BD.22245
|
|
|
7.219.252
|
6.810.536
|
|
BD.22251
|
|
|
842.995
|
804.023
|
|
BD.22252
|
|
|
1.934.687
|
1.845.149
|
|
BD.22253
|
|
|
2.647.297
|
2.497.327
|
|
BD.22254
|
|
|
4.473.900
|
4.220.581
|
|
BD.22255
|
|
|
8.250.280
|
7.783.106
|
222
|
BD.23111
|
|
|
100.332
|
95.670
|
|
BD.23112
|
|
|
126.832
|
121.134
|
|
BD.23113
|
|
|
308.978
|
294.992
|
|
BD.23114
|
|
|
702.118
|
670.262
|
|
BD.23115
|
|
|
1.592.877
|
1.520.618
|
|
BD.23121
|
|
|
120.648
|
115.209
|
|
BD.23122
|
|
|
151.259
|
144.525
|
|
BD.23123
|
|
|
3.439.295
|
375.270
|
|
BD.23124
|
|
|
927.519
|
885.304
|
|
BD.23125
|
|
|
2.148.158
|
2.050.517
|
223
|
BD.23211
|
|
|
128.905
|
123.208
|
|
BD.23212
|
|
|
161.865
|
154.613
|
|
BD.23213
|
|
|
387.266
|
369.655
|
|
BD.23214
|
|
|
870.443
|
830.817
|
|
BD.23215
|
|
|
1.982.492
|
1.892.362
|
223
|
BD.23221
|
|
|
153.608
|
146.615
|
|
BD
23222
|
|
|
192.441
|
183.636
|
|
BD.23223
|
|
|
493.783
|
471.250
|
|
BD.23224
|
|
|
1.149.120
|
1.096.803
|
|
BD.23225
|
|
|
2.703.163
|
2.580.401
|
224
|
BD.23311
|
|
|
163.593
|
156.082
|
|
BD.23312
|
|
|
202.737
|
193.413
|
|
BD.23313
|
|
|
462.226
|
440.729
|
|
BD.23314
|
|
|
1.066.720
|
1.018.289
|
|
BD.23315
|
|
|
2.443.040
|
2.332.191
|
|
BD.23321
|
|
|
190.368
|
181.562
|
|
BD.23322
|
|
|
237.459
|
226.582
|
|
BD.23323
|
|
|
605.898
|
578.444
|
|
BD.23324
|
|
|
1.400.711
|
1.336.999
|
|
BD.23325
|
|
|
3.305.225
|
3.155.009
|
225
|
BD.23411
|
|
|
198.626
|
189.561
|
|
BD.23412
|
|
|
248.065
|
236.670
|
|
BD.23413
|
|
|
577.670
|
551.512
|
|
BD.23414
|
|
|
1.294.195
|
1.235.403
|
|
BD.23415
|
|
|
2.981.840
|
2.846.387
|
|
BD.23421
|
|
|
233.348
|
222.730
|
|
BD.23422
|
|
|
290.735
|
277.527
|
|
BD.23423
|
|
|
733.315
|
699.905
|
|
BD.23424
|
|
|
1.693.519
|
1.616.598
|
|
BD.23425
|
|
|
4.013.838
|
3.831.507
|
226
|
BD.24101
|
|
|
651.038
|
643.994
|
|
BD.24102
|
|
|
970.855
|
962.049
|
|
BD.24103
|
|
|
2.201.640
|
2.169.436
|
|
BD.24104
|
|
|
2.300.689
|
2.267.227
|
|
BD.24105
|
|
|
2.433.312
|
2.397.838
|
|
BD.24201
|
|
|
684.043
|
676.496
|
|
BD.24202
|
|
|
1.020.095
|
1.010.786
|
|
BD.24203
|
|
|
2.311.595
|
2.275.365
|
|
BD.24204
|
|
|
3.075.246
|
3.033.230
|
|
BD.24205
|
|
|
3.338.369
|
3.286.541
|
227
|
BD.24301
|
|
|
997.496
|
986.677
|
|
BD.24302
|
|
|
1.489.304
|
1.475.718
|
|
BD.24303
|
|
|
3.368.771
|
3.319.459
|
|
BD.24304
|
|
|
3.526.165
|
3.474.589
|
|
BD.24305
|
|
|
3.733.067
|
3.678.471
|
|
BD.24401
|
|
|
1.104.814
|
1.092.737
|
|
BD.24402
|
|
|
1.653.864
|
1.638.768
|
|
BD.24403
|
|
|
3.752.207
|
3.694.592
|
|
BD.24404
|
|
|
3.918.404
|
3.858.021
|
|
BD.24405
|
|
|
4.117.037
|
4.053.635
|
|
BD.24501
|
|
|
1.220.098
|
1.206.764
|
|
BD.24502
|
|
|
1.818.423
|
1.801.818
|
|
BD.24503
|
|
|
4.127.943
|
4.061.774
|
227
|
BD.24504
|
|
|
4.310.642
|
4.241.454
|
|
BD.24505
|
|
|
4.509.275
|
4.437.068
|
|
BD.24601
|
|
|
1.327.416
|
1.312.824
|
|
BD.24602
|
|
|
1.982.983
|
1.964.868
|
|
BD.24603
|
|
|
4.502.610
|
4.428.893
|
|
BD.24604
|
|
|
4.727.151
|
4.649.661
|
|
BD.24605
|
|
|
4.983.828
|
4.902.312
|
|
BD.24701
|
|
|
1.442.434
|
1.426.835
|
|
BD.24702
|
|
|
2.155.509
|
2.135.885
|
|
BD.24703
|
|
|
4.893.211
|
4.811.946
|
|
BD.24704
|
|
|
5.166.958
|
5.081.165
|
|
BD.24705
|
|
|
5.490.213
|
5.399.137
|
228
|
BD.25101
|
|
|
453.474
|
448.442
|
|
BD.25102
|
|
|
560.792
|
554.502
|
|
BD.25103
|
|
|
1.524.981
|
1.508.376
|
|
BD.25104
|
|
|
3.606.732
|
3.578.806
|
|
BD.25105
|
|
|
3.808.585
|
3.766.821
|
|
BD.25201
|
|
|
840.903
|
831.594
|
|
BD.25202
|
|
|
1.258.967
|
1.247.394
|
|
BD.25203
|
|
|
2.831.887
|
2.804.715
|
|
BD.25204
|
|
|
3.794.802
|
3.743.226
|
|
BD.25205
|
|
|
4.117.256
|
4.061.151
|
|
BD.25301
|
|
|
1.228.634
|
1.215.048
|
|
BD.25302
|
|
|
1.834.926
|
1.818.069
|
|
BD.25303
|
|
|
4.139.075
|
4.093.285
|
|
BD.25304
|
|
|
4.345.202
|
4.281.549
|
|
BD.25305
|
|
|
4.601.913
|
4.534.486
|
|
BD.25401
|
|
|
1.368.423
|
1.353.579
|
|
BD.25402
|
|
|
2.040.492
|
2.021.874
|
|
BD.25403
|
|
|
4.603.187
|
4.549.849
|
|
BD.25404
|
|
|
4.837.593
|
4.763.121
|
|
BD.25405
|
|
|
5.077.767
|
4.999.521
|
229
|
BD.26101
|
|
|
470.278
|
464.994
|
|
BD.26102
|
|
|
707.780
|
701.239
|
|
BD.26103
|
|
|
1.599.294
|
1.581.934
|
|
BD.26104
|
|
|
3.808.921
|
3.767.408
|
|
BD.26105
|
|
|
4.003.862
|
3.955.305
|
|
BD.26201
|
|
|
881.909
|
872.349
|
|
BD.26202
|
|
|
1.316.476
|
1.304.400
|
|
BD.26203
|
|
|
2.976.231
|
2.935.725
|
|
BD.26204
|
|
|
3.976.364
|
3.922.272
|
|
BD.26205
|
|
|
4.307.086
|
4.248.465
|
|
BD.26301
|
|
|
1.286.143
|
1.272.054
|
|
BD.26302
|
|
|
1.925.172
|
1.907.561
|
|
BD.26303
|
|
|
4.361.136
|
4.297.483
|
|
BD.26304
|
|
|
4.559.769
|
4.493.097
|
|
BD.26305
|
|
|
4.832.982
|
4.762.284
|
230
|
BD.27101
|
|
|
486.479
|
480.944
|
230
|
BD.27102
|
|
|
610.032
|
603.239
|
|
BD.27103
|
|
|
1.648.500
|
1.630.385
|
|
BD.27104
|
|
|
3.907.936
|
3.864.914
|
|
BD.27105
|
|
|
4.577.628
|
4.517.497
|
|
BD.27201
|
|
|
906.948
|
896.884
|
|
BD.27202
|
|
|
1.357.750
|
1.345.170
|
|
BD.27203
|
|
|
3.067.314
|
3.025.549
|
|
BD.27204
|
|
|
4.092.485
|
4.036.631
|
|
BD.27205
|
|
|
5.076.116
|
5.006.927
|
240
|
BD.41111
|
|
|
10.389
|
15.970
|
|
BD.41121
|
|
|
11.459
|
17.615
|
|
BD.41131
|
|
|
6.672
|
9.709
|
241
|
BD.41141
|
|
|
8.329
|
11.695
|
|
BD.41151
|
|
|
4.202
|
5.187
|
242
|
BD.41171
|
|
|
7.343
|
10.133
|
243
|
BD.42101
|
|
|
16.552
|
23.611
|
244
|
BD.42203
|
|
|
6.597
|
9.880
|
|
BD.42204
|
|
|
10.720
|
16.056
|
245
|
BD.42301
|
|
|
5.278
|
7.904
|
|
BD.42401
|
|
|
72.755
|
83.015
|
Trang 64:
Stt
|
Stt
theo Bảng giá ca máy
|
Loại
máy và thiết bị
|
Đơn
vị
|
Giá
ca máy (đồng/ca)
|
Đã
in
|
Sửa
lại là
|
19
|
393
|
Máy bơm nước động cơ điện công suất
2 kW
|
ca
|
261.926
|
15.266
|
21
|
439
|
Máy khoan sắt cầm tay, công suất
1,7 kW
|
-
|
15.493
|
19.408
|
23
|
441
|
Máy khoan bê tông cầm tay, công suất
(0,75-1) kW 0,75 kW
|
-
|
15.278
|
15.278
|
Phụ lục số 3
Sửa đổi, bổ sung một số nội dung của
đơn giá lắp đặt máy và thiết bị công nghệ ban hành kèm theo Quyết định số
1904/QĐ-UBND ngày 14/7/2020 của UBND tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Trang
|
Mã
hiệu
|
Nhân
công
|
Máy
|
Đã
in
|
Sửa
lại là
|
Đã
in
|
Sửa
lại là
|
18
|
MB.06001
|
|
|
597.192
|
345.599
|
|
MB.06002
|
|
|
598.734
|
347.141
|
|
MB.06003
|
|
|
600.276
|
348.683
|
|
MB.06004
|
|
|
601.818
|
350.225
|
18
|
MB.06005
|
|
|
603.360
|
351.767
|
19
|
MC.01007
|
|
|
3.226.703
|
3.913.024
|
20
|
MC.02007
|
|
|
3.236.855
|
3.923.175
|
24
|
MD.01002
|
|
|
4.644.220
|
4.727.339
|
27
|
MD.07001
|
|
|
6.850.049
|
7.859.344
|
28
|
MD.10101
|
|
|
4.472.962
|
4.888.554
|
29
|
MD.11007
|
|
|
3.497.952
|
4.240.793
|
45
|
MI.01001
|
|
|
2.668.236
|
2.882.207
|
48
|
MK.01101
|
|
|
3.541.833
|
3.542.039
|
|
MK.01102
|
|
|
3.506.759
|
3.506.964
|
|
MK.01103
|
|
|
3.471.684
|
3.471.890
|
|
MK.01104
|
|
|
3.436.609
|
3.436.815
|
|
MK.01201
|
|
|
4.556.910
|
4.557.115
|
|
MK.01202
|
|
|
4.037.326
|
4.037.532
|
|
MK.01203
|
|
|
4.343.086
|
4.842.002
|
|
MK.01204
|
|
|
3.929.156
|
4.344.954
|
49
|
MK.02101
|
|
|
1.530.921
|
1.531.127
|
|
MK.02102
|
|
|
1.465.191
|
1.465.397
|
|
MK.02201
|
|
|
2.465.452
|
2.465.658
|
|
MK.02202
|
|
|
2.378.206
|
2.586.208
|
53
|
ML.01203
|
|
|
3.368.213
|
3.866.923
|
|
ML.01204
|
|
|
2.947.511
|
3.363.103
|
54
|
ML.02201
|
|
|
2.494.547
|
2.875.704
|
|
ML.02202
|
|
|
2.025.137
|
2.321.593
|
67
|
MO.01601
|
|
|
1.724.887
|
1.622.746
|
|
MO.01602
|
|
|
1.899.817
|
1.797.675
|
68
|
MO.04001
|
|
|
1.121.491
|
1.001.984
|
77
|
MO.06801
|
|
|
5.994.955
|
5.898.455
|
|
MO.06802
|
|
|
6.921.681
|
6.825.181
|
|
MO.06803
|
|
|
7.303.056
|
7.206.556
|
|
MO.06804
|
|
|
8.734.870
|
8.638.369
|
|
MO.06805
|
|
|
11.015.481
|
10.829.904
|
|
MO.06806
|
|
|
11.424.266
|
11.238.688
|
111
|
MS.07101
|
|
|
49.246
|
51.819
|
112
|
MS.07201
|
|
|
4.766
|
5.158
|
|
MS.08001
|
|
|
49.246
|
51.819
|
Trang 10, 11:
Stt
|
Stt
theo Bảng giá ca máy
|
Loại
máy và thiết bị
|
Đơn
vị
|
Giá
ca máy (đồng/ca)
|
Đã
in
|
Sửa
lại là
|
1
|
25
|
Máy ủi, công suất 100 CV
|
ca
|
1.526.314
|
1.454.245
|
18
|
94
|
Cần trục bánh xích, sức nâng 250T
|
-
|
18.131.845
|
22.089.862
|
53
|
439
|
Máy khoan sắt cầm tay, công suất
1,7 kW; (Máy xiết bu lông)
|
-
|
15.493
|
19.408
|
Phụ lục số 4
Sửa đổi, bổ sung một số nội dung của
đơn giá sửa chữa và bảo dưỡng công trình xây dựng ban hành kèm theo Quyết định
số 1906/QĐ-UBND ngày 14 tháng 7 năm 2020 của UBND tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Trang
|
Mã
hiệu
|
Nhân
công
|
Máy
|
Đã
in
|
Sửa
lại là
|
Đã
in
|
Sửa
lại là
|
29
|
SA.31411
|
|
|
30.317
|
30.614
|
|
SA.31412
|
|
|
56.562
|
57.115
|
|
SA.31413
|
|
|
101.812
|
102.807
|
|
SA.31511
|
|
|
10.774
|
10.879
|
|
SA.31512
|
|
|
15.083
|
15.231
|
32
|
SA.32111
|
|
|
3.610
|
3.492
|
|
SA.32112
|
|
|
11.641
|
11.458
|
|
SA.32113
|
|
|
17.175
|
16.907
|
|
SA.32114
|
|
|
26.128
|
25.720
|
|
SA.32211
|
|
|
2.195
|
2.123
|
|
SA.32212
|
|
|
3.278
|
3.171
|
|
SA.32213
|
|
|
5.205
|
5.034
|
Trang 16:
Stt
|
Stt
theo Bảng giá ca máy
|
Loại
máy và thiết bị
|
Đơn
vị
|
Giá
ca máy (đồng/ca)
|
Đã
in
|
Sửa
lại là
|
42
|
441
|
Máy khoan bê tông cầm tay, công suất
(0,75-1)kW
0,75 kW
|
ca
|
15.278
|
15.278
|
Quyết định 2312/QĐ-UBND sửa đổi nội dung 04 tập đơn giá xây dựng năm 2020 trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 2312/QĐ-UBND sửa đổi nội dung 04 tập đơn giá xây dựng ngày 12/08/2020 trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
1.104
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|