ỦY BAN NHÂN
DÂN
TỈNH SÓC TRĂNG
-------
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 2303/QĐ-UBND
|
Sóc Trăng,
ngày 30 tháng 9 năm 2024
|
QUYẾT ĐỊNH
BAN
HÀNH ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH, CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH TRÊN
ĐỊA BÀN TỈNH SÓC TRĂNG
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH SÓC TRĂNG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương
ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của
Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11
năm 2019;
Căn cứ Luật Giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10
tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu
cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách Nhà nước từ nguồn vốn kinh
phí chi thường xuyên;
Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21
tháng 6 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ của đơn vị sự nghiệp công
lập;
Căn cứ Nghị quyết số 45/NQ-HĐND ngày 29 tháng
6 năm 2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh Sóc Trăng ban hành danh mục dịch vụ sự
nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng;
Căn cứ Quyết định số 16/2024/QĐ-UBND ngày 08
tháng 4 năm 2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng quy định định mức kinh tế -
kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình, chương trình phát thanh trên địa
bàn tỉnh Sóc Trăng;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và
Truyền thông tỉnh Sóc Trăng.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban
hành kèm theo Quyết định này Đơn giá sản xuất chương trình truyền hình, chương
trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng, bao gồm:
1. Đơn giá sản xuất chương trình truyền hình
trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng (Phụ lục 01).
2. Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh
trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng (Phụ lục 02).
Điều 2. Phạm
vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng
1. Phạm vi điều chỉnh
Đơn giá sản xuất chương trình truyền hình,
chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng được xây dựng cho từng thể
loại, thời lượng chương trình đã được ban hành tại Quyết định số
16/2024/QĐ-UBND ngày 08/4/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng quy định định
mức kinh tế - kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình, chương trình phát
thanh trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng.
2. Đối tượng áp dụng
a) Các cơ quan, tổ chức sử dụng ngân sách nhà
nước để sản xuất chương trình truyền hình, chương trình phát thanh trên địa bàn
tỉnh Sóc Trăng.
b) Cơ quan báo chí được cấp phép hoạt động
phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước để sản xuất chương trình
truyền hình, chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng.
c) Các cơ quan, tổ chức khác có liên quan đến
sản xuất chương trình truyền hình, chương trình phát thanh sử dụng ngân sách
nhà nước trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng.
d) Trung tâm Văn hóa - Thể thao - Truyền
thanh các huyện, thị xã, thành phố có hoạt động sản xuất chương trình phát
thanh sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng.
Điều 3. Giao
Sở Thông tin và Truyền thông chủ trì, phối hợp Sở Tài chính hướng dẫn các cơ
quan, đơn vị có liên quan thực hiện Quyết định này; tổng hợp những khó khăn,
vướng mắc và kịp thời báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh xem xét, điều chỉnh kịp
thời.
Điều 4. Chánh
Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông, Sở Tài
chính, Kho bạc Nhà nước; Thủ trưởng các sở, ban ngành tỉnh; Chủ tịch Ủy ban
nhân dân các huyện, thị xã, thành phố, tỉnh Sóc Trăng và các tổ chức, cá nhân
có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này kể từ ngày ký./.
Nơi nhận:
-
Như Điều 4;
- Bộ
TTTT;
- TTTU,
HĐND, UBND tỉnh;
- Ban
Tuyên giáo Tỉnh ủy;
-
UBMTTQVN và các đoàn thể tỉnh;
- VP.
Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh;
- Công
báo tỉnh;
- Cổng
TTĐT tỉnh;
- Lưu:
VT.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Nguyễn
Văn Khởi
|
PHỤ LỤC 01
ĐƠN
GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SÓC TRĂNG
(Kèm theo Quyết định số 2303/QĐ-UBND ngày 30/9/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh
Sóc Trăng)
I. Đơn giá tổng hợp
Mã hiệu
|
Danh mục
|
Đơn giá (đồng)
|
01.03.01.00.00
|
Bản tin truyền hình
|
|
01.03.01.10.00
|
Bản tin truyền hình
ngắn
|
|
01.03.01.10.10
|
Thời lượng 05 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
6.745.141
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
6.086.184
|
|
Trên 30% đến 50%
|
5.417.077
|
|
Trên 50% đến 70%
|
4.754.167
|
|
Trên 70%
|
3.937.082
|
01.03.01.20.00
|
Bản tin truyền hình
trong nước
|
|
01.03.01.21.00
|
Bản tin truyền hình
trong nước phát trực tiếp
|
|
01.03.01.21.10
|
Thời lượng 10 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
20.268.841
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
18.810.738
|
|
Trên 30% đến 50%
|
17.362.258
|
|
Trên 50% đến 70%
|
15.897.470
|
|
Trên 70%
|
14.074.964
|
01.03.01.21.20
|
Thời lượng 15 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
35.670.831
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
33.891.920
|
|
Trên 30% đến 50%
|
32.065.041
|
|
Trên 50% đến 70%
|
30.276.235
|
|
Trên 70%
|
28.017.982
|
01.03.01.21.30
|
Thời lượng 20 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
25.753.019
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
23.656.495
|
|
Trên 30% đến 50%
|
21.550.516
|
|
Trên 50% đến 70%
|
19.446.106
|
|
Trên 70%
|
16.824.262
|
01.03.01.21.40
|
Thời lượng 30 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
32.282.568
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
29.283.837
|
|
Trên 30% đến 50%
|
26.305.510
|
|
Trên 50% đến 70%
|
23.304.133
|
|
Trên 70%
|
19.579.507
|
01.03.01.22.00
|
Bản tin truyền hình
trong nước ghi hình phát sau
|
|
01.03.01.22.10
|
Thời lượng 10 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
11.100.334
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
9.647.934
|
|
Trên 30% đến 50%
|
8.192.806
|
|
Trên 50% đến 70%
|
6.728.964
|
|
Trên 70%
|
4.905.336
|
01.03.01.22.20
|
Thời lượng 15 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
13.272.384
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
11.502.583
|
|
Trên 30% đến 50%
|
9.711.400
|
|
Trên 50% đến 70%
|
7.916.384
|
|
Trên 70%
|
5.698.870
|
01.03.01.22.30
|
Thời lượng 20 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
15.568.428
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
13.700.244
|
|
Trên 30% đến 50%
|
11.534.195
|
|
Trên 50% đến 70%
|
9.380.362
|
|
Trên 70%
|
6.685.056
|
01.03.01.22.40
|
Thời lượng 30 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
21.582.348
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
18.493.963
|
|
Trên 30% đến 50%
|
15.428.511
|
|
Trên 50% đến 70%
|
12.355.713
|
|
Trên 70%
|
8.530.763
|
01.03.01.30.00
|
Bản tin truyền hình
tiếng dân tộc biên dịch
|
|
01.03.01.30.10
|
Thời lượng 15 phút
|
10.716.393
|
01.03.01.30.20
|
Thời lượng 30 phút
|
13.659.872
|
01.03.01.30.30
|
Thời lượng 10 phút
|
7.134.308
|
01.03.01.30.40
|
Thời lượng 45 phút
|
20.880.703
|
01.03.01.40.00
|
Bản tin truyền hình
chuyên đề
|
|
01.03.01.40.10
|
Thời lượng 05 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
6.751.109
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
6.049.671
|
|
Trên 30% đến 50%
|
5.338.081
|
|
Trên 50% đến 70%
|
4.617.691
|
|
Trên 70%
|
3.746.919
|
01.03.01.40.20
|
Thời lượng 15 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
12.347.646
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
10.755.393
|
|
Trên 30% đến 50%
|
9.150.872
|
|
Trên 50% đến 70%
|
7.552.110
|
|
Trên 70%
|
5.562.439
|
01.03.01.50.00
|
Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch
|
|
01.03.01.50.10
|
Thời lượng 10 phút
|
5.307.399
|
01.03.01.50.20
|
Thời lượng 15 phút
|
7.104.581
|
01.03.01.50.30
|
Thời lượng 20 phút
|
8.706.221
|
01.03.01.60.00
|
Bản tin truyền hình
biên dịch sang tiếng nước ngoài
|
|
01.03.01.60.10
|
Thời lượng 15 phút
|
8.163.626
|
01.03.01.60.20
|
Thời lượng 30 phút
|
11.637.693
|
01.03.01.70.00
|
Bản tin truyền hình
thời tiết
|
|
01.03.01.70.10
|
Thời lượng 05 phút
|
8.633.593
|
01.03.01.80.00
|
Bản tin truyền hình
chạy chữ
|
|
01.03.01.80.00
|
Thời lượng 15 phút
|
609.025
|
01.03.02.00.00
|
Chương trình thời sự
tổng hợp
|
|
01.03.02.01.00
|
Chương trình thời sự
tổng hợp phát trực tiếp
|
|
01.03.02.01.10
|
Thời lượng 10 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
20.129.232
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
18.709.234
|
|
Trên 30% đến 50%
|
17.287.800
|
|
Trên 50% đến 70%
|
15.855.741
|
|
Trên 70%
|
14.066.314
|
01.03.02.01.20
|
Thời lượng 15 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
23.577.593
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
21.678.580
|
|
Trên 30% đến 50%
|
19.728.588
|
|
Trên 50% đến 70%
|
17.808.589
|
|
Trên 70%
|
15.590.771
|
01.03.02.01.30
|
Thời lượng 20 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
27.515.849
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
25.098.688
|
|
Trên 30% đến 50%
|
22.655.585
|
|
Trên 50% đến 70%
|
20.237.366
|
|
Trên 70%
|
17.219.841
|
01.03.02.01.40
|
Thời lượng 30 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
33.179.108
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
30.663.026
|
|
Trên 30% đến 50%
|
26.908.603
|
|
Trên 50% đến 70%
|
23.753.378
|
|
Trên 70%
|
19.837.762
|
01.03.02.01.50
|
Thời lượng 45 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
38.511.855
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
34.932.851
|
|
Trên 30% đến 50%
|
31.344.537
|
|
Trên 50% đến 70%
|
27.781.449
|
|
Trên 70%
|
23.313.297
|
01.03.02.02.00
|
Chương trình thời sự
tổng hợp ghi hình phát sau
|
|
01.03.02.02.10
|
Thời lượng 10 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
10.803.550
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
9.395.554
|
|
Trên 30% đến 50%
|
8.007.608
|
|
Trên 50% đến 70%
|
6.616.880
|
|
Trên 70%
|
4.861.092
|
01.03.02.02.20
|
Thời lượng 15 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
14.002.457
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
12.083.704
|
|
Trên 30% đến 50%
|
10.155.212
|
|
Trên 50% đến 70%
|
8.219.415
|
|
Trên 70%
|
5.827.786
|
01.03.02.02.30
|
Thời lượng 20 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
16.988.601
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
14.605.841
|
|
Trên 30% đến 50%
|
12.225.169
|
|
Trên 50% đến 70%
|
9.807.498
|
|
Trên 70%
|
6.846.308
|
01.03.02.02.40
|
Thời lượng 30 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
22.077.701
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
18.905.534
|
|
Trên 30% đến 50%
|
15.733.202
|
|
Trên 50% đến 70%
|
12.551.682
|
|
Trên 70%
|
8.597.780
|
01.03.03.00.00
|
Phóng sự
|
|
01.03.03.10.00
|
Phóng sự chính luận
|
|
01.03.03.10.10
|
Thời lượng 05 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
5.539.396
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
4.949.798
|
|
Trên 30% đến 50%
|
4.370.290
|
|
Trên 50% đến 70%
|
3.784.634
|
|
Trên 70%
|
3.047.647
|
01.03.03.10.20
|
Thời lượng 10 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
7.911.477
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
6.950.971
|
|
Trên 30% đến 50%
|
5.994.408
|
|
Trên 50% đến 70%
|
5.033.903
|
|
Trên 70%
|
3.838.749
|
01.03.03.10.30
|
Thời lượng 15 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
10.328.101
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
8.991.138
|
|
Trên 30% đến 50%
|
7.664.262
|
|
Trên 50% đến 70%
|
6.331.240
|
|
Trên 70%
|
4.670.209
|
01.03.03.10.40
|
Thời lượng 20 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
12.760.580
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
11.145.562
|
|
Trên 30% đến 50%
|
9.530.543
|
|
Trên 50% đến 70%
|
7.915.525
|
|
Trên 70%
|
5.895.062
|
01.03.03.20.00
|
Phóng sự điều tra
|
|
01.03.03.20.10
|
Thời lượng 05 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
9.266.470
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
8.153.333
|
|
Trên 30% đến 50%
|
7.045.439
|
01.03.03.20.20
|
Thời lượng 10 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
13.051.482
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
11.514.771
|
|
Trên 30% đến 50%
|
9.983.305
|
01.03.03.20.30
|
Thời lượng 15 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
21.615.048
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
19.072.017
|
|
Trên 30% đến 50%
|
16.528.248
|
01.03.03.30.00
|
Phóng sự đồng hành
|
|
01.03.03.30.10
|
Thời lượng 15 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
8.610.855
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
7.306.892
|
|
Trên 30% đến 50%
|
6.002.929
|
|
Trên 50% đến 70%
|
4.698.965
|
|
Trên 70%
|
3.066.691
|
01.03.03.30.20
|
Thời lượng 25 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
22.626.916
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
19.037.450
|
|
Trên 30% đến 50%
|
15.458.076
|
|
Trên 50% đến 70%
|
11.473.588
|
|
Trên 70%
|
7.361.832
|
01.03.03.40.00
|
Phóng sự chân dung
|
|
01.03.03.40.10
|
Thời lượng 05 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
3.669.166
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
3.238.963
|
|
Trên 30% đến 50%
|
2.810.966
|
|
Trên 50% đến 70%
|
2.380.596
|
|
Trên 70%
|
1.843.596
|
01.03.03.40.20
|
Thời lượng 15 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không
có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
7.880.502
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
6.875.044
|
|
Trên 30% đến 50%
|
5.861.872
|
|
Trên 50% đến 70%
|
4.856.581
|
|
Trên 70%
|
7.691.885
|
01.03.03.40.30
|
Thời lượng 20 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
10.370.057
|
|
Sản xuất chương trình có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
9.078.666
|
|
Trên 30% đến 50%
|
7.789.481
|
|
Trên 50% đến 70%
|
6.498.093
|
|
Trên 70%
|
4.881.221
|
01.03.03.05.00
|
Phóng sự tài liệu
|
|
01.03.03.50.10
|
Thời lượng 05 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
8.937.650
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
7.857.877
|
|
Trên 30% đến 50%
|
6.788.193
|
|
Trên 50% đến 70%
|
5.708.421
|
|
Trên 70%
|
4.363.319
|
01.03.03.50.20
|
Thời lượng 15 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
18.327.727
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
15.823.971
|
|
Trên 30% đến 50%
|
13.324.593
|
|
Trên 50% đến 70%
|
10.820.839
|
|
Trên 70%
|
7.691.885
|
01.03.04.00.00
|
Ký sự
|
|
01.03.04.00.10
|
Thời lượng 15 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
22.742.382
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
19.993.154
|
|
Trên 30% đến 50%
|
17.257.903
|
|
Trên 50% đến 70%
|
14.508.674
|
|
Trên 70%
|
11.086.789
|
01.03.04.00.20
|
Thời lượng 20 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
26.780.497
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
23.527.734
|
|
Trên 30% đến 50%
|
20.285.061
|
|
Trên 50% đến 70%
|
17.032.301
|
|
Trên 70%
|
12.972.188
|
01.03.04.00.30
|
Thời lượng 30 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
38.468.040
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
34.520.571
|
|
Trên 30% đến 50%
|
30.165.262
|
|
Trên 50% đến 70%
|
25.807.327
|
|
Trên 70%
|
21.812.937
|
01.03.05.00.00
|
Phim tài liệu
|
|
01.03.05.10.00
|
Phim tài liệu - sản
xuất
|
|
01.03.05.10.10
|
Thời lượng 10 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
22.140.578
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
19.570.890
|
|
Trên 30% đến 50%
|
17.011.850
|
|
Trên 50% đến 70%
|
14.442.163
|
|
Trên 70%
|
11.238.413
|
01.03.05.10.20
|
Thời lượng 20 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
39.993.411
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
35.269.118
|
|
Trên 30% đến 50%
|
30.548.332
|
|
Trên 50% đến 70%
|
25.824.039
|
|
Trên 70%
|
19.919.580
|
01.03.05.10.30
|
Thời lượng 30 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
61.348.918
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
54.511.586
|
|
Trên 30% đến 50%
|
47.674.251
|
|
Trên 50% đến 70%
|
40.833.409
|
|
Trên 70%
|
32.286.742
|
01.03.05.10.40
|
Thời lượng 45 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
91.237.401
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
81.481.147
|
|
Trên 30% đến 50%
|
71.724.896
|
|
Trên 50% đến 70%
|
61.968.645
|
|
Trên 70%
|
49.776.802
|
01.03.05.20.00
|
Phim tài liệu -
biên dịch
|
|
01.03.05.20.10
|
Thời lượng 20 phút
|
6.765.228
|
01.03.05.20.20
|
Thời lượng 60 phút
|
15.613.997
|
01.03.06.00.00
|
Tạp chí
|
|
01.03.06.00.10
|
Thời lượng 15 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
14.663.889
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
13.506.524
|
|
Trên 30% đến 50%
|
12.350.876
|
|
Trên 50% đến 70%
|
11.180.824
|
|
Trên 70%
|
9.759.796
|
01.03.06.00.20
|
Thời lượng 20 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
20.802.286
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
16.524.170
|
|
Trên 30% đến 50%
|
12.936.866
|
|
Trên 50% đến 70%
|
9.417.707
|
|
Trên 70%
|
13.248.529
|
01.03.06.00.30
|
Thời lượng 30 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
28.786.651
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
|
|
Đến 30%
|
26.285.734
|
|
Trên 30% đến 50%
|
23.774.721
|
|
Trên 50% đến 70%
|
21.268.897
|
|
Trên 70%
|
18.119.788
|
01.03.07.00.00
|
Toạ đàm
|
|
01.03.07.11.00
|
Tọa đàm trường quay
trực tiếp
|
|
01.03.07.11.10
|
Thời lượng 15 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
26.363.289
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 30%
|
24.792.367
|
01.03.07.11.20
|
Thời lượng 30 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
37.926.833
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 30%
|
32.859.790
|
01.03.07.11.30
|
Thời lượng 45 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
45.153.477
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 30%
|
39.315.791
|
01.03.07.11.40
|
Thời lượng 60 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
60.212.153
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 30%
|
52.416.417
|
01.03.07.12.00
|
Tọa đàm trường quay
ghi hình phát sau
|
|
01.03.07.12.10
|
Thời lượng 15 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
20.592.541
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 30%
|
18.664.305
|
01.03.07.12.20
|
Thời lượng 20 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
23.949.310
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 30%
|
20.442.145
|
01.03.07.12.30
|
Thời lượng 30 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
30.000.528
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 30%
|
24.861.725
|
01.03.07.12.40
|
Thời lượng 40 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
35.365.739
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 30%
|
29.548.410
|
01.03.07.22.00
|
Tọa đàm ngoại cảnh
ghi hình phát sau
|
|
01.03.07.22.10
|
Thời lượng 15 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
8.881.450
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 30%
|
7.515.091
|
01.03.07.22.20
|
Thời lượng 20 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
12.776.888
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 30%
|
10.139.210
|
01.03.07.22.30
|
Thời lượng 30 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
17.089.473
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 30%
|
13.346.521
|
01.03.08.00.00
|
Giao lưu
|
|
01.03.08.11.00
|
Giao lưu trường
quay trực tiếp
|
|
01.03.08.11.10
|
Thời lượng 30 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
66.471.564
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 30%
|
62.291.855
|
01.03.08.12.00
|
Giao lưu trường
quay ghi hình phát sau
|
|
01.03.08.12.10
|
Thời lượng 30 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
45.317.689
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 30%
|
41.111.069
|
01.03.08.21.00
|
Giao lưu ngoại cảnh
trực tiếp
|
|
01.03.08.21.10
|
Thời lượng 30 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
36.887.074
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 30%
|
33.664.805
|
01.03.08.22.00
|
Giao lưu ngoại cảnh
ghi hình phát sau
|
|
01.03.08.22.10
|
Thời lượng 30 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
16.010.471
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 30%
|
12.897.084
|
01.03.08.30.00
|
Giao lưu trường quay trực tiếp có
chương trình biểu diễn nghệ thuật
|
|
01.03.08.30.20
|
Thời lượng 90 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
180.801.717
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 30%
|
176.605.107
|
01.03.09.00.00
|
Tư vấn qua truyền
hình
|
|
01.03.09.00.10
|
Thời lượng 30 phút
|
13.303.354
|
01.03.10.01.00
|
Tường thuật trực tiếp
|
|
01.03.10.01.10
|
Thời lượng 45 phút
|
51.921.429
|
01.03.10.01.20
|
Thời lượng 60 phút
|
56.582.544
|
01.03.10.01.30
|
Thời lượng 90 phút
|
62.404.708
|
01.03.10.01.40
|
Thời lượng 120 phút
|
64.874.836
|
01.03.10.01.50
|
Thời lượng 150 phút
|
67.370.605
|
01.03.10.01.60
|
Thời lượng 180 phút
|
69.726.416
|
01.03.10.01.70
|
Thời lượng 15 phút
|
17.282.577
|
01.03.10.01.80
|
Thời lượng 50 phút
|
53.485.613
|
01.03.10.01.90
|
Thời lượng 300 phút
|
116.203.876
|
01.03.11.00.00
|
Hình hiệu, trailer
|
|
01.03.11.10.00
|
Trailer cổ động
|
|
01.03.11.10.10
|
Thời lượng 01 phút
|
2.001.428
|
01.03.11.10.20
|
Thời lượng 01 phút 30 giây
|
2.280.131
|
01.03.11.10.30
|
Thời lượng 02 phút 20 giây phút
|
3.234.118
|
01.03.11.20.00
|
Trailer giới thiệu
|
|
01.03.11.20.10
|
Trailer giới thiệu
|
|
|
Trị số định mức sản xuất chương
trình 45 giây
|
900.311
|
|
Trị số định mức sản xuất chương
trình 01 phút
|
1.071.454
|
|
Trị số định mức sản xuất chương
trình 01 phút 30 giây
|
1.254.334
|
01.03.11.30.00
|
Hình hiệu kênh
|
56.223.053
|
01.03.11.40.00
|
Bộ hình hiệu chương trình
|
20.545.179
|
01.03.11.50.00
|
Hình hiệu quảng cáo
|
|
01.03.11.50.10
|
Thời lượng 30 giây
|
15.192.126
|
01.03.12.00.00
|
Đồ hoạ
|
|
01.03.12.10.00
|
Đồ họa mô phỏng động
|
4.662.426
|
01.03.12.20.00
|
Đồ họa mô phỏng tĩnh
|
1.142.041
|
01.03.12.30.00
|
Đồ họa bản tin mô phỏng động
|
654.616
|
01.03.12.40.00
|
Đồ họa bản tin mô phỏng tĩnh
|
241.752
|
01.03.12.50.00
|
Đồ họa bản tin dạng biểu đồ
|
92.078
|
01.03.13.00.00
|
Trả lời khán giả
|
|
01.03.13.01.00
|
Trả lời khán giả trực
tiếp
|
|
01.03.13.01.10
|
Trả lời khán giả trực tiếp
|
37.244.253
|
01.03.13.02.00
|
Trả lời khán giả ghi hình phát sau
|
|
|
Dạng đơn thư (thời lượng 15p)
|
16.961.196
|
|
Dạng trả lời thông thường của khán
giả (thời lượng 30p)
|
22.340.076
|
01.03.14.00.00
|
Chương trình truyền
hình trên mạng Internet
|
|
01.03.14.00.10
|
Chương trình 05 phút
|
139.235
|
01.03.14.00.20
|
Chương trình 10 phút
|
190.197
|
01.03.14.00.30
|
Chương trình 15 phút
|
242.400
|
01.03.14.00.40
|
Chương trình 20 phút
|
288.905
|
01.03.14.00.50
|
Chương trình 30 phút
|
388.290
|
01.03.14.00.60
|
Chương trình 45 phút
|
453.288
|
01.03.15.00.00
|
Chương trình biên tập
trong nước
|
|
01.03.15.10.00
|
Chương trình biên tập trong nước 15
phút
|
937.937
|
|
Chương trình biên tập trong nước 30
phút
|
1.812.502
|
|
1. Biên dịch và phụ
đề từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
|
|
1.1. Biên dịch và
phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời khán giả
|
|
|
Chương trình 05 phút
|
307.949
|
|
Chương trình 10 phút
|
528.555
|
|
Chương trình 15 phút
|
790.059
|
|
Chương trình 20 phút
|
964.553
|
|
Chương trình 30 phút
|
1.199.701
|
|
1.2. Biên dịch và
phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
|
|
Chương trình 05 phút
|
455.306
|
|
Chương trình 10 phút
|
895.959
|
|
Chương trình 15 phút
|
1.362.331
|
|
Chương trình 20 phút
|
1.808.271
|
|
Chương trình 25 phút
|
2.259.935
|
|
Chương trình 30 phút
|
2.699.719
|
|
Chương trình 50 phút
|
4.473.875
|
|
1.3. Biên dịch và
phụ đề tạp chí
|
|
|
Chương trình 15 phút
|
1.288.331
|
|
Chương trình 20 phút
|
1.750.788
|
|
Chương trình 30 phút
|
2.566.794
|
|
1.4. Biên dịch và
phụ đề tọa đàm,
giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
|
|
Chương trình 15 phút
|
1.150.611
|
|
Chương trình 20 phút
|
1.576.092
|
|
Chương trình 30 phút
|
2.350.147
|
|
Chương trình 40 phút
|
2.619.821
|
|
2. Biên dịch và phụ
đề từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
|
|
2.1. Biên dịch bản
tin, chương trình thời sự và trả lời khán giả
|
|
|
Chương trình 05 phút
|
203.335
|
|
Chương trình 10 phút
|
360.410
|
|
Chương trình 15 phút
|
525.396
|
|
Chương trình 20 phút
|
648.547
|
|
Chương trình 25 phút
|
811.384
|
|
Chương trình 30 phút
|
|
|
2.2. Biên dịch và
phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
|
|
Chương trình 05 phút
|
308.672
|
|
Chương trình 10 phút
|
612.740
|
|
Chương trình 15 phút
|
927.430
|
|
Chương trình 20 phút
|
1.226.329
|
|
Chương trình 25 phút
|
1.524.025
|
|
Chương trình 30 phút
|
1.833.885
|
|
Chương trình 50 phút
|
2.993.299
|
|
2.3. Biên dịch và
phụ đề tạp chí
|
|
|
Chương trình 15 phút
|
869.586
|
|
Chương trình 20 phút
|
1.179.013
|
|
Chương trình 30 phút
|
1.729.230
|
|
2.4. Biên dịch và
phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
|
|
Chương trình 15 phút
|
784.421
|
|
Chương trình 20 phút
|
1.069.592
|
|
Chương trình 30 phút
|
1.595.288
|
|
Chương trình 40 phút
|
1.811.398
|
|
3. Biên dịch và phụ
đề từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
|
|
3.1. Biên dịch và
phụ đề bản tin, trả lời khán giả
|
|
|
Chương trình 05 phút
|
278.183
|
|
Chương trình 10 phút
|
509.681
|
|
Chương trình 15 phút
|
744.719
|
|
Chương trình 20 phút
|
924.840
|
|
Chương trình 30 phút
|
1.244.923
|
|
3.2. Biên dịch và
phụ đề phóng sự,
ký sự, phim tài liệu
|
|
|
Chương trình 05 phút
|
3.260.895
|
|
Chương trình 10 phút
|
6.582.530
|
|
Chương trình 15 phút
|
9.431.484
|
|
Chương trình 20 phút
|
12.202.825
|
|
Chương trình 25 phút
|
14.189.646
|
|
Chương trình 30 phút
|
18.380.396
|
|
Chương trình 50 phút
|
25.987.609
|
|
3.3. Biên dịch và
phụ đề tạp chí
|
|
|
Chương trình 15 phút
|
7.380.722
|
|
Chương trình 20 phút
|
10.038.172
|
|
Chương trình 30 phút
|
14.778.209
|
|
3.4. Biên dịch tọa
đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
|
|
Chương trình 15 phút
|
6.533.107
|
|
Chương trình 20 phút
|
8.932.968
|
|
Chương trình 30 phút
|
13.399.289
|
|
Chương trình 40 phút
|
14.570.931
|
|
4. Biên dịch và phụ
đề từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt
|
|
|
4.1. Biên dịch và
phụ đề bản tin, trả lời khán giả
|
|
|
Chương trình 05 phút
|
170.796
|
|
Chương trình 10 phút
|
298.004
|
|
Chương trình 15 phút
|
428.435
|
|
Chương trình 20 phút
|
525.053
|
|
Chương trình 30 phút
|
672.750
|
|
4.2. Biên dịch và
phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
|
|
Chương trình 05 phút
|
220.273
|
|
Chương trình 10 phút
|
432.876
|
|
Chương trình 15 phút
|
637.901
|
|
Chương trình 20 phút
|
827.207
|
|
Chương trình 25 phút
|
980.819
|
|
Chương trình 30 phút
|
1.233.436
|
|
Chương trình 50 phút
|
1.811.665
|
|
4.3. Biên dịch và
phụ đề tạp chí
|
|
|
Chương trình 15 phút
|
536.083
|
|
Chương trình 20 phút
|
724.853
|
|
Chương trình 30 phút
|
1.061.456
|
|
4.4. Biên dịch và
phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
|
|
Chương trình 15 phút
|
418.547
|
|
Chương trình 20 phút
|
570.837
|
|
Chương trình 30 phút
|
847.079
|
|
Chương trình 40 phút
|
996.278
|
II. Đơn giá chi tiết
01.03.01.00.00 Bản
tin truyền hình
01.03.01.10.00
Bản tin truyền hình ngắn
Thời lượng 05 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 bản tin truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai
thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.01.10.10
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
51.230
|
51.230
|
51.230
|
51.230
|
51.230
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
157.237
|
136.272
|
110.066
|
89.101
|
57.654
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
36.649
|
30.541
|
24.433
|
18.325
|
12.216
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
68.412
|
57.010
|
45.608
|
34.206
|
22.804
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
14.975
|
14.975
|
14.975
|
14.975
|
14.975
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
11.822
|
11.822
|
7.882
|
3.941
|
3.941
|
|
Phát thanh viên hạng II
|
52.544
|
52.544
|
52.544
|
52.544
|
52.544
|
|
Phóng viên hạng III bậc 1/8
|
753.081
|
602.465
|
451.849
|
301.232
|
113.731
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
780.272
|
626.582
|
472.892
|
319.202
|
130.045
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
354.682
|
298.561
|
242.441
|
186.320
|
116.731
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
331.506
|
265.205
|
198.903
|
132.602
|
53.041
|
|
Hệ thống trường quay
|
3.076.712
|
3.076.712
|
3.076.712
|
3.076.712
|
3.076.712
|
|
Máy in
|
29
|
29
|
29
|
19
|
19
|
|
Máy quay phim
|
883.710
|
706.968
|
530.226
|
353.484
|
132.557
|
|
Máy tính
|
106.791
|
89.779
|
72.598
|
55.585
|
34.193
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
3.200
|
3.200
|
2.400
|
2.400
|
2.400
|
|
Mực in
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
01.03.01.20.00
Bản tin truyền hình trong nước
01.03.01.21.00.
Bản tin truyền hình trong trước phát trực tiếp
a1) Thời lượng 10 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 bản tin truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.01.21.10
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
59.112
|
59.112
|
59.112
|
59.112
|
59.112
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
122.164
|
122.164
|
122.164
|
122.164
|
122.164
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
351.162
|
303.991
|
256.820
|
204.408
|
146.754
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
73.298
|
54.974
|
42.757
|
30.541
|
18.325
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
59.112
|
59.112
|
59.112
|
59.112
|
59.112
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
285.049
|
256.544
|
233.740
|
210.936
|
182.431
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
52.412
|
52.412
|
52.412
|
52.412
|
52.412
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
27.585
|
23.645
|
15.763
|
11.822
|
3.941
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
136.613
|
136.613
|
136.613
|
136.613
|
136.613
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
2.009.793
|
1.607.834
|
1.205.876
|
803.917
|
303.439
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
1.592.071
|
1.296.513
|
1.000.956
|
705.398
|
334.965
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
7.487
|
7.487
|
7.487
|
7.487
|
7.487
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
59.112
|
59.112
|
59.112
|
59.112
|
59.112
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
699.261
|
564.572
|
431.005
|
296.316
|
129.077
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
742.573
|
596.710
|
450.848
|
291.725
|
106.082
|
|
Hệ thống trường quay
|
11.999.177
|
11.999.177
|
11.999.177
|
11.999.177
|
11.999.177
|
|
Máy in
|
86
|
76
|
67
|
67
|
57
|
|
Máy quay phim
|
1.708.506
|
1.366.805
|
1.025.104
|
683.402
|
256.276
|
|
Máy tính
|
231.268
|
191.685
|
151.933
|
112.349
|
62.828
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
8.000
|
7.200
|
7.200
|
6.400
|
5.600
|
|
Mực in
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
30.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a2) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 bản tin truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.01.21.20
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
63.052
|
63.052
|
63.052
|
63.052
|
63.052
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
149.749
|
149.749
|
149.749
|
149.749
|
149.749
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
419.298
|
361.645
|
298.750
|
241.097
|
167.719
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
85.515
|
73.298
|
54.974
|
36.649
|
18.325
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
63.052
|
63.052
|
63.052
|
63.052
|
63.052
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
319.255
|
290.750
|
262.245
|
233.740
|
199.534
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
55.906
|
55.906
|
55.906
|
55.906
|
55.906
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc
3/10
|
35.467
|
27.585
|
19.704
|
15.763
|
3.941
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
147.122
|
147.122
|
147.122
|
147.122
|
147.122
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
2.474.804
|
1.982.207
|
1.485.670
|
989.133
|
370.432
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
1.852.162
|
1.509.315
|
1.162.527
|
815.739
|
382.255
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
7.487
|
7.487
|
7.487
|
7.487
|
7.487
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
63.052
|
63.052
|
63.052
|
63.052
|
63.052
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
950.681
|
759.872
|
570.184
|
380.497
|
142.546
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
954.737
|
769.093
|
570.190
|
384.547
|
145.863
|
|
Hệ thống trường quay
|
25.639.268
|
25.639.268
|
25.639.268
|
25.639.268
|
25.639.268
|
|
Máy in
|
114
|
105
|
95
|
86
|
76
|
|
Máy quay phim
|
2.003.076
|
1.602.461
|
1.201.846
|
801.230
|
300.461
|
|
Máy tính
|
300.834
|
240.701
|
180.568
|
120.266
|
45.142
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
11.200
|
11.200
|
9.600
|
8.800
|
8.000
|
|
Mực in
|
75.000
|
75.000
|
60.000
|
60.000
|
45.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a3) Thời lượng 20 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 bản tin truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Trị số định
mức sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Trị số định
mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.01.21.30
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
66.993
|
66.993
|
66.993
|
66.993
|
66.993
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
181.275
|
181.275
|
181.275
|
181.275
|
181.275
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
508.399
|
440.263
|
372.127
|
303.991
|
220.132
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
97.731
|
79.407
|
61.082
|
42.757
|
18.325
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
66.993
|
66.993
|
66.993
|
66.993
|
66.993
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
456.078
|
421.873
|
387.667
|
353.461
|
307.853
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
59.401
|
59.401
|
59.401
|
59.401
|
59.401
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
43.348
|
35.467
|
27.585
|
15.763
|
7.882
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
283.735
|
283.735
|
283.735
|
283.735
|
283.735
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
2.943.755
|
2.356.580
|
1.765.465
|
1.178.290
|
441.366
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
2.179.246
|
1.785.169
|
1.387.151
|
989.133
|
492.596
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
14.975
|
14.975
|
14.975
|
14.975
|
14.975
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
66.993
|
66.993
|
66.993
|
66.993
|
66.993
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
1.194.244
|
970.885
|
747.525
|
524.165
|
244.685
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
1.166.900
|
928.216
|
702.792
|
464.108
|
172.383
|
|
Hệ thống trường quay
|
13.640.090
|
13.640.090
|
13.640.090
|
13.640.090
|
13.640.090
|
|
Máy in
|
143
|
133
|
124
|
114
|
105
|
|
Máy quay phim
|
2.297.646
|
1.838.117
|
1.378.588
|
919.058
|
344.647
|
|
Máy tính
|
380.674
|
316.330
|
252.155
|
187.811
|
107.633
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
14.400
|
13.600
|
12.800
|
12.000
|
11.200
|
|
Mực in
|
90.000
|
90.000
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a4) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 bản tin truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Trị số định
mức sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Trị số định mức sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.01.21.40
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
74.875
|
74.875
|
74.875
|
74.875
|
74.875
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
244.328
|
244.328
|
244.328
|
244.328
|
244.328
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
691.842
|
592.259
|
497.917
|
398.333
|
272.544
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
152.705
|
128.272
|
103.839
|
73.298
|
42.757
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
74.875
|
74.875
|
74.875
|
74.875
|
74.875
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
558.696
|
513.088
|
467.480
|
416.172
|
359.162
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
66.389
|
66.389
|
66.389
|
66.389
|
66.389
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
63.052
|
47.289
|
35.467
|
23.645
|
7.882
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
325.770
|
325.770
|
325.770
|
325.770
|
325.770
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
4.181.157
|
3.345.714
|
2.510.270
|
1.670.886
|
626.582
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
3.069.860
|
2.502.389
|
1.930.977
|
1.359.566
|
650.227
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
22.462
|
22.462
|
22.462
|
22.462
|
22.462
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
74.875
|
74.875
|
74.875
|
74.875
|
74.875
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
1.661.167
|
1.348.014
|
1.035.984
|
722.832
|
331.111
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
1.644.269
|
1.312.763
|
981.257
|
663.012
|
251.944
|
|
Hệ thống trường quay
|
15.383.561
|
15.383.561
|
15.383.561
|
15.383.561
|
15.383.561
|
|
Máy in
|
209
|
190
|
181
|
171
|
162
|
|
Máy quay phim
|
3.299.184
|
2.639.347
|
1.979.510
|
1.319.674
|
494.878
|
|
Máy tính
|
537.492
|
447.377
|
357.093
|
266.809
|
154.123
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
20.800
|
20.000
|
18.400
|
17.600
|
16.000
|
|
Mực in
|
135.000
|
120.000
|
120.000
|
105.000
|
105.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
01.03.01.22.00
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau
a1) Thời lượng 10 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 bản tin truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.01.22.10
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
86.697
|
86.697
|
86.697
|
86.697
|
86.697
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
267.303
|
220.132
|
172.961
|
120.548
|
62.895
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
73.298
|
54.974
|
42.757
|
30.541
|
18.325
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
148.225
|
125.422
|
96.917
|
74.113
|
45.608
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
22.462
|
22.462
|
22.462
|
22.462
|
22.462
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
27.585
|
23.645
|
15.763
|
11.822
|
3.941
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
63.052
|
63.052
|
63.052
|
63.052
|
63.052
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
2.009.793
|
1.607.834
|
1.205.876
|
803.917
|
303.439
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
1.493.552
|
1.197.994
|
902.436
|
606.879
|
236.446
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
763.239
|
628.550
|
493.860
|
360.294
|
191.932
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
742.573
|
596.710
|
450.848
|
291.725
|
106.082
|
|
Hệ thống trường quay
|
3.384.383
|
3.384.383
|
3.384.383
|
3.384.383
|
3.384.383
|
|
Máy in
|
57
|
48
|
48
|
38
|
29
|
|
Máy quay phim
|
1.708.506
|
1.366.805
|
1.025.104
|
683.402
|
256.276
|
|
Máy tính
|
226.720
|
187.137
|
147.553
|
107.802
|
58.280
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
5.600
|
4.800
|
4.800
|
4.000
|
3.200
|
|
Mực in
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
15.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a2) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 bản tin truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.01.22.10
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
118.223
|
114.282
|
110.342
|
106.401
|
98.519
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
324.956
|
267.303
|
209.649
|
146.754
|
73.377
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
85.515
|
73.298
|
54.974
|
36.649
|
18.325
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
188.132
|
159.627
|
131.123
|
102.618
|
68.412
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
22.462
|
22.462
|
22.462
|
22.462
|
22.462
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
35.467
|
27.585
|
19.704
|
15.763
|
3.941
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
73.561
|
73.561
|
73.561
|
73.561
|
73.561
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
2.474.804
|
1.982.207
|
1.485.670
|
989.133
|
370.432
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
1.749.702
|
1.402.914
|
1.056.126
|
709.339
|
275.854
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
1.040.474
|
860.888
|
682.425
|
503.962
|
290.704
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
954.737
|
769.093
|
570.190
|
384.547
|
145.863
|
|
Hệ thống trường quay
|
3.794.612
|
3.794.612
|
3.794.612
|
3.794.612
|
3.794.612
|
|
Máy in
|
76
|
67
|
57
|
57
|
48
|
|
Máy quay phim
|
2.003.076
|
1.602.461
|
1.201.846
|
801.230
|
300.461
|
|
Máy tính
|
295.275
|
241.711
|
188.147
|
134.584
|
68.387
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
7.200
|
6.400
|
6.400
|
5.600
|
4.800
|
|
Mực in
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
30.000
|
30.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a3) Thời lượng 20 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 bản tin truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.01.22.30
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
149.749
|
149.749
|
149.749
|
149.749
|
149.749
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
387.851
|
319.715
|
251.579
|
183.443
|
94.342
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
97.731
|
79.407
|
61.082
|
42.757
|
18.325
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
228.039
|
193.833
|
159.627
|
125.422
|
85.515
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
37.437
|
269.549
|
209.649
|
157.237
|
82.362
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
43.348
|
35.467
|
27.585
|
15.763
|
7.882
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
84.070
|
84.070
|
84.070
|
84.070
|
84.070
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
2.943.755
|
2.356.580
|
1.765.465
|
1.178.290
|
441.366
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
2.005.852
|
1.607.834
|
1.209.816
|
815.739
|
319.202
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
1.323.321
|
1.099.962
|
876.602
|
652.120
|
373.763
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
1.166.900
|
928.216
|
702.792
|
464.108
|
172.383
|
|
Hệ thống trường quay
|
4.307.397
|
4.307.397
|
4.307.397
|
4.307.397
|
4.307.397
|
|
Máy in
|
95
|
86
|
76
|
67
|
57
|
|
Máy quay phim
|
2.297.646
|
1.838.117
|
1.378.588
|
919.058
|
344.647
|
|
Máy tính
|
366.525
|
302.350
|
238.006
|
173.830
|
93.484
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
9.600
|
8.800
|
8.000
|
7.200
|
6.400
|
|
Mực in
|
60.000
|
60.000
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
b4) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 bản tin truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.01.22.40
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
220.683
|
220.683
|
220.683
|
220.683
|
220.683
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
560.812
|
461.228
|
361.645
|
267.303
|
141.513
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
152.705
|
128.272
|
103.839
|
73.298
|
42.757
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
330.657
|
279.348
|
233.740
|
188.132
|
125.422
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
464.223
|
381.861
|
299.499
|
217.137
|
119.800
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
63.052
|
47.289
|
35.467
|
23.645
|
7.882
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
110.342
|
110.342
|
110.342
|
110.342
|
110.342
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
4.181.157
|
3.345.714
|
2.510.270
|
1.670.886
|
626.582
|
|
Quay phim viên hạng IIl bậc 3/9
|
2.872.821
|
2.305.350
|
1.733.939
|
1.162.527
|
453.189
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
1.857.589
|
1.544.436
|
1.231.284
|
918.131
|
527.533
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
1.644.269
|
1.312.763
|
981.257
|
663.012
|
251.944
|
|
Hệ thống trường quay
|
5.127.854
|
5.127.854
|
5.127.854
|
5.127.854
|
5.127.854
|
|
Máy in
|
133
|
124
|
114
|
105
|
86
|
|
Máy quay phim
|
3.299.184
|
2.639.347
|
1.979.510
|
1.319.674
|
494.878
|
|
Máy tính
|
522.332
|
432.217
|
341.933
|
251.649
|
138.963
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
13.600
|
11.200
|
11.200
|
10.400
|
10.400
|
|
Mực in
|
90.000
|
75.000
|
75.000
|
60.000
|
60.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
01.03.01.30.00
Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch
a1) Thời lượng 15 phút
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.01.30.10
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
19.704
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 3/9
|
145.808
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
327.084
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
47.171
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
18.325
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
96.917
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
22.462
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
19.704
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
19.704
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
19.704
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
57.798
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
19.704
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
276.113
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
556.930
|
|
Hệ thống trường quay
|
8.922.465
|
|
Máy in
|
10
|
|
Máy tính
|
141.490
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
800
|
|
Mực in
|
4.500
|
|
|
1
|
a2) Thời lượng 30 phút
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.01.30.20
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
23.645
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 3/9
|
228.565
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
606.879
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
83.860
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
36.649
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
205.235
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
44.925
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
23.645
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
23.645
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
51.230
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
68.307
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
23.645
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
664.467
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
1.326.023
|
|
Hệ thống trường quay
|
10.255.707
|
|
Máy in
|
19
|
|
Máy tính
|
228.236
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
2.400
|
|
Mực in
|
15.000
|
|
|
1
|
a3) Thời lượng 10 phút
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.01.30.20
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
11.822
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 3/9
|
98.519
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
216.742
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
31.447
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
12.216
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
62.711
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
14.975
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
11.822
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
11.822
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
11.822
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
36.781
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
11.822
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
184.075
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
371.286
|
|
Hệ thống trường quay
|
5.948.310
|
|
Máy in
|
10
|
|
Máy tính
|
94.326
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
800
|
|
Mực in
|
3.000
|
|
1
|
a4) Thời lượng 45 phút
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.01.30.20
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
35.467
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 3/9
|
342.847
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
910.318
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
125.790
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
54.974
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
307.853
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
67.387
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
35.467
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
35.467
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
78.815
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
105.087
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
35.467
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
996.700
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
1.989.035
|
|
Hệ thống trường quay
|
15.383.561
|
|
Máy in
|
29
|
|
Máy tính
|
342.439
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
4.000
|
|
Mực in
|
30.000
|
|
1
|
01.03.01.40.00
Bản tin truyền hình chuyên đề
a1) Thời lượng 5 phút
Đơn vị tính: đồng/01
bản tin truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.01.40.10
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
51.230
|
51.230
|
51.230
|
51.230
|
51.230
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
157.237
|
136.272
|
110.066
|
89.101
|
57.654
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
36.649
|
30.541
|
24.433
|
18.325
|
12.216
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
68.412
|
57.010
|
45.608
|
34.206
|
22.804
|
|
Kỹ sư bậc 2/9
|
14.029
|
14.029
|
14.029
|
14.029
|
14.029
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
11.822
|
11.822
|
7.882
|
3.941
|
3.941
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
52.544
|
52.544
|
52.544
|
52.544
|
52.544
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
965.489
|
772.391
|
579.293
|
386.195
|
145.808
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
780.272
|
626.582
|
472.892
|
319.202
|
130.045
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
14.975
|
14.975
|
14.975
|
14.975
|
14.975
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
340.090
|
283.970
|
227.849
|
171.729
|
102.139
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
331.506
|
265.205
|
198.903
|
132.602
|
53.041
|
|
Hệ thống trường quay
|
2.871.598
|
2.871.598
|
2.871.598
|
2.871.598
|
2.871.598
|
|
Máy in
|
29
|
29
|
29
|
19
|
19
|
|
Máy quay phim
|
883.710
|
706.968
|
530.226
|
353.484
|
132.557
|
|
Máy tính
|
106.791
|
89.779
|
72.598
|
55.585
|
34.193
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
3.200
|
3.200
|
2.400
|
2.400
|
1.600
|
|
Mực in
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
15.000
|
15.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a2) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính: đồng/01
bản tin truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.01.40.20
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
126.105
|
122.164
|
118.223
|
118.223
|
114.282
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
293.509
|
246.338
|
199.167
|
151.996
|
89.101
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
79.407
|
67.190
|
48.866
|
36.649
|
18.325
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
159.627
|
136.824
|
114.020
|
85.515
|
57.010
|
|
Kỹ sư bậc 2/9
|
17.536
|
17.536
|
17.536
|
17.536
|
17.536
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
31.526
|
23.645
|
19.704
|
11.822
|
3.941
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
73.561
|
73.561
|
73.561
|
73.561
|
73.561
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
2.202.890
|
1.761.524
|
1.320.158
|
882.732
|
331.025
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
1.659.064
|
1.328.039
|
1.000.956
|
673.872
|
264.032
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
22.462
|
22.462
|
22.462
|
22.462
|
22.462
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
845.175
|
699.261
|
554.471
|
408.557
|
226.727
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
808.874
|
649.751
|
490.629
|
318.246
|
119.342
|
|
Hệ thống trường quay
|
3.794.612
|
3.794.612
|
3.794.612
|
3.794.612
|
3.794.612
|
|
Máy in
|
76
|
67
|
57
|
48
|
48
|
|
Máy quay phim
|
1.885.248
|
1.508.198
|
1.131.149
|
754.099
|
282.787
|
|
Máy tính
|
256.366
|
213.413
|
170.293
|
127.172
|
73.440
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
7.200
|
6.400
|
5.600
|
5.600
|
4.800
|
|
Mực in
|
45.000
|
45.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
01.03.01.50.00
Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch
a1) Thời lượng 10 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 bản tin truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.01.50.10
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
15.763
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
433.052
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
31.526
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 6/9
|
183.443
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
6.108
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
15.763
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
91.216
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
15.763
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
19.704
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
63.052
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
15.763
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
22.462
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
347.947
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
477.368
|
|
Hệ thống trường quay
|
3.384.383
|
|
Máy in
|
48
|
|
Máy tính
|
149.238
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
4.800
|
|
Mực in
|
30.000
|
|
1
|
a2) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính: đồng/01
bản tin truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.01.50.20
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
19.704
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
866.103
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
43.348
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 6/9
|
241.097
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
6.108
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
19.704
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
125.422
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
19.704
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
35.467
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
73.561
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
19.704
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
29.950
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
571.307
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
914.956
|
|
Hệ thống trường quay
|
3.794.612
|
|
Máy in
|
67
|
|
Máy tính
|
272.367
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
6.400
|
|
Mực in
|
45.000
|
|
|
1
|
a3) Thời lượng 20 phút
Đơn vị tính: đồng/01
bản tin truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.01.50.30
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
19.704
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
1.119.811
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
55.171
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 6/9
|
366.886
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
6.108
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
19.704
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
182.431
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
19.704
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
43.348
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
84.070
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
19.704
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
37.437
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
790.177
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
1.219.941
|
|
Hệ thống trường quay
|
4.307.397
|
|
Máy in
|
105
|
|
Máy tính
|
344.123
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
10.400
|
|
Mực in
|
60.000
|
|
|
1
|
01.03.01.60.00
Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài
a1) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính: đồng/01
bản tin truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Trị số định
mức
|
01.03.01.60.10
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
19.704
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
962.337
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 5/9
|
144.232
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 6/9
|
262.062
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
6.108
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
131.123
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
19.704
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
59.112
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
89.324
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
19.704
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
22.462
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
19.704
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
626.305
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
1.551.447
|
|
Hệ thống trường quay
|
3.794.612
|
|
Máy in
|
124
|
|
Máy tính
|
312.962
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
17.600
|
|
Mực in
|
105.000
|
|
|
1
|
a2) Thời lượng 30
phút
Đơn vị tính:
đồng/01 bản tin truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.01.06.20
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
23.645
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
1.426.009
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 5/9
|
206.733
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 6/9
|
372.127
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
24.433
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
210.936
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
23.645
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
82.756
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
126.105
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
23.645
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
52.412
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
23.645
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
974.252
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
2.214.458
|
|
Hệ thống trường quay
|
5.127.854
|
|
Máy in
|
457
|
|
Máy tính
|
393.981
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
45.600
|
|
Mực in
|
285.000
|
|
1
|
01.03.01.70.00
Bản tin truyền hình thời tiết
a1) Thời lượng 05 phút
Đơn vị tính: đồng/01
bản tin thời tiết
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.01.70.10
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
35.467
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
208.861
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
20.965
|
|
Đạo
diễn truyền hình hạng III bậc 3/9
|
35.467
|
|
Kỹ
thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
193.833
|
|
Kỹ sư
bậc 3/9
|
35.467
|
|
Phát
thanh viên hạng II bậc 1/8
|
84.070
|
|
Quay
phim viên hạng III bậc 3/9
|
35.467
|
|
Máy
sử dụng
|
|
|
Hệ thống
dựng đồ hoạ
|
251.173
|
|
Hệ thống
trường quay
|
7.691.780
|
|
Máy
in
|
19
|
|
Máy
tính
|
24.424
|
|
Vật
liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
1.600
|
|
Mực
in
|
15.000
|
|
|
1
|
01.03.01.80.00
Bản tin truyền hình chạy chữ
a1) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính: đồng/01
bản tin chạy chữ
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.01.80.00
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
141.868
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
183.443
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
36.649
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
51.309
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
115.608
|
|
Máy in
|
3,0
|
|
Máy tính
|
78.325
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
320
|
|
Mực in
|
1.500
|
|
1
|
01.03.02.00.00
Chương trình thời sự tổng hợp
01.03.02.01.00
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp
a1) Thời lượng 10 phút
Đơn vị tính: đồng/01
chương trình truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.02.01.10
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
59.112
|
59.112
|
59.112
|
59.112
|
59.112
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
91.859
|
74.362
|
56.865
|
34.994
|
13.123
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 6/9
|
36.689
|
26.206
|
20.965
|
15.724
|
5.241
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
122.164
|
122.164
|
122.164
|
122.164
|
122.164
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
330.197
|
288.268
|
241.097
|
199.167
|
141.513
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
67.190
|
54.974
|
42.757
|
30.541
|
18.325
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
59.112
|
59.112
|
59.112
|
59.112
|
59.112
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
290.750
|
267.946
|
239.441
|
216.637
|
182.431
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
52.412
|
52.412
|
52.412
|
52.412
|
52.412
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
31.526
|
27.585
|
19.704
|
11.822
|
3.941
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 2/8
|
148.225
|
148.225
|
148.225
|
148.225
|
148.225
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.899.451
|
1.517.196
|
1.138.883
|
760.569
|
283.735
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
1.387.151
|
1.131.001
|
878.792
|
622.642
|
307.380
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
7.487
|
7.487
|
7.487
|
7.487
|
7.487
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
59.112
|
59.112
|
59.112
|
59.112
|
59.112
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
815.992
|
657.732
|
500.595
|
343.457
|
145.913
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
875.175
|
702.792
|
530.409
|
344.766
|
132.602
|
|
Hệ thống trường quay
|
11.999.177
|
11.999.177
|
11.999.177
|
11.999.177
|
11.999.177
|
|
Máy in
|
86
|
76
|
67
|
67
|
57
|
|
Máy quay phim
|
1.472.850
|
1.178.280
|
883.710
|
589.140
|
220.928
|
|
Máy tính
|
270.515
|
223.015
|
175.514
|
128.014
|
68.724
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
8.000
|
8.000
|
7.200
|
6.400
|
5.600
|
|
Mực in
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
30.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a2) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.02.01.20
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
63.052
|
63.052
|
63.052
|
63.052
|
63.052
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
183.719
|
148.725
|
109.357
|
74.362
|
26.246
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 6/9
|
68.136
|
57.654
|
41.930
|
26.206
|
10.482
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
149.749
|
149.749
|
149.749
|
149.749
|
149.749
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
419.298
|
361.645
|
298.750
|
241.097
|
178.202
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
85.515
|
73.298
|
54.974
|
36.649
|
24.433
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
63.052
|
63.052
|
63.052
|
63.052
|
63.052
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
353.461
|
319.255
|
279.348
|
245.142
|
210.936
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
55.906
|
55.906
|
55.906
|
55.906
|
55.906
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
43.348
|
35.467
|
27.585
|
19.704
|
7.882
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 2/8
|
159.627
|
159.627
|
159.627
|
159.627
|
159.627
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
2.474.804
|
1.982.207
|
1.485.670
|
989.133
|
465.011
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
1.852.162
|
1.509.315
|
1.162.527
|
815.739
|
433.485
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
7.487
|
7.487
|
7.487
|
7.487
|
7.487
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
63.052
|
63.052
|
63.052
|
63.052
|
63.052
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
1.073.024
|
869.868
|
666.712
|
462.433
|
208.768
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
1.193.421
|
954.737
|
716.052
|
477.368
|
185.643
|
|
Hệ thống trường quay
|
12.819.634
|
12.819.634
|
12.819.634
|
12.819.634
|
12.819.634
|
|
Máy in
|
124
|
114
|
105
|
95
|
95
|
|
Máy quay phim
|
2.003.076
|
1.602.461
|
1.201.846
|
801.230
|
300.461
|
|
Máy tính
|
358.946
|
295.275
|
231.773
|
168.272
|
88.768
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
12.000
|
12.000
|
10.400
|
9.600
|
8.800
|
|
Mực in
|
75.000
|
75.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a3) Thời lượng 20 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.02.01.30
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
66.993
|
66.993
|
66.993
|
66.993
|
66.993
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
183.719
|
148.725
|
109.357
|
74.362
|
26.246
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 6/9
|
68.136
|
57.654
|
41.930
|
26.206
|
10.482
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
181.275
|
181.275
|
181.275
|
181.275
|
181.275
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
534.605
|
461.228
|
387.851
|
314.474
|
220.132
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
103.839
|
85.515
|
67.190
|
42.757
|
18.325
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
66.993
|
66.993
|
66.993
|
66.993
|
66.993
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
1/9
|
52.255
|
52.255
|
52.255
|
52.255
|
52.255
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
495.985
|
456.078
|
410.471
|
370.564
|
319.255
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
59.401
|
59.401
|
59.401
|
59.401
|
59.401
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
55.171
|
43.348
|
31.526
|
23.645
|
7.882
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 2/8
|
307.853
|
307.853
|
307.853
|
307.853
|
307.853
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
66.993
|
66.993
|
66.993
|
66.993
|
66.993
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
183.719
|
148.725
|
109.357
|
74.362
|
26.246
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
3.136.853
|
2.510.270
|
1.883.688
|
1.253.165
|
468.952
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
2.332.936
|
1.907.333
|
1.477.789
|
1.052.186
|
516.241
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
14.975
|
14.975
|
14.975
|
14.975
|
14.975
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
66.993
|
66.993
|
66.993
|
66.993
|
66.993
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
1.373.830
|
1.114.553
|
855.276
|
602.734
|
280.603
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
1.471.886
|
1.180.160
|
888.435
|
583.450
|
225.424
|
|
Hệ thống trường quay
|
13.640.090
|
13.640.090
|
13.640.090
|
13.640.090
|
13.640.090
|
|
Máy in
|
162
|
105
|
133
|
124
|
124
|
|
Máy quay phim
|
2.474.388
|
1.979.510
|
1.484.633
|
989.755
|
371.158
|
|
Máy tính
|
455.799
|
376.463
|
297.128
|
217.961
|
118.750
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
16.000
|
15.200
|
12.000
|
12.800
|
11.200
|
|
Mực in
|
105.000
|
90 000
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a4) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.02.01.40
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
74.875
|
74.875
|
74.875
|
74.875
|
74.875
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
231.836
|
183.719
|
139.976
|
91.859
|
34.994
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 6/9
|
89.101
|
68.136
|
52.412
|
36.689
|
10.482
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
244.328
|
244.328
|
244.328
|
244.328
|
244.328
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
691.842
|
634.189
|
497.917
|
398.333
|
272.544
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
152.705
|
140.489
|
103.839
|
73.298
|
42.757
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
74.875
|
74.875
|
74.875
|
74.875
|
74.875
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
1/9
|
58.402
|
58.402
|
58.402
|
58.402
|
58.402
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
598.603
|
564.397
|
490.284
|
433.274
|
364.863
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
132.778
|
132.778
|
132.778
|
132.778
|
132.778
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
70.934
|
63.052
|
43.348
|
27.585
|
11.822
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 2/8
|
353.461
|
353.461
|
353.461
|
353.461
|
353.461
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
4.023.526
|
3.562.456
|
2.415.692
|
1.607.834
|
602.938
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
3.069.860
|
2.703.368
|
1.930.977
|
1.359.566
|
650.227
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
22.462
|
22.462
|
22.462
|
22.462
|
22.462
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
74.875
|
74.875
|
74.875
|
74.875
|
74.875
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
1.814.937
|
1.471.480
|
1.128.022
|
784.565
|
354.682
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
1.949.254
|
1.551.447
|
1.166.900
|
782.354
|
291.725
|
|
Hệ thống trường quay
|
15.383.561
|
15.383.561
|
15.383.561
|
15.383.561
|
15.383.561
|
|
Máy in
|
219
|
209
|
190
|
181
|
162
|
|
Máy quay phim
|
3.299.184
|
2.639.347
|
1.979.510
|
1.319.674
|
494.878
|
|
Máy tính
|
610.090
|
505.320
|
400.719
|
295.949
|
165.071
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
22.400
|
20.800
|
19.200
|
17.600
|
16.000
|
|
Mực in
|
135.000
|
135.000
|
120.000
|
105.000
|
105.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a5) Thời lượng 45 phút
Đơn vị tính: đồng/01
chương trình truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.02.01.50
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
86.697
|
86.697
|
86.697
|
86.697
|
86.697
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
437.426
|
349.941
|
262.456
|
174.970
|
65.614
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 6/9
|
110.066
|
89.101
|
62.895
|
41.930
|
15.724
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
362.551
|
362.551
|
362.551
|
362.551
|
362.551
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
786.185
|
676.119
|
571.294
|
461.228
|
324.956
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
171.030
|
140.489
|
109.948
|
85.515
|
48.866
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
86.697
|
86.697
|
86.697
|
86.697
|
86.697
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
1/9
|
67.624
|
67.624
|
67.624
|
67.624
|
67.624
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
684.118
|
621.407
|
558.696
|
495.985
|
421.873
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
153.743
|
153.743
|
153.743
|
153.743
|
153.743
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
86.697
|
66.993
|
51.230
|
35.467
|
11.822
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 2/8
|
404.770
|
404.770
|
404.770
|
404.770
|
404.770
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
4.567.352
|
3.653.094
|
2.738.835
|
1.828.517
|
685.694
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
3.412.707
|
2.782.184
|
2.151.660
|
1.521.137
|
732.983
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
37.437
|
37.437
|
37.437
|
37.437
|
37.437
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
86.697
|
86.697
|
86.697
|
86.697
|
86.697
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
2.117.988
|
1.736.368
|
1.354.749
|
973.129
|
496.105
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
2.294.020
|
1.843.172
|
1.379.064
|
914.956
|
344.766
|
|
Hệ thống trường quay
|
17.947.487
|
17.947.487
|
17.947.487
|
17.947.487
|
17.947.487
|
|
Máy in
|
286
|
267
|
257
|
257
|
257
|
|
Máy quay phim
|
3.652.668
|
2.922.134
|
2.191.601
|
1.461.067
|
547.900
|
|
Máy tính
|
732.209
|
609.079
|
485.949
|
362.988
|
209.034
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
30.400
|
28.800
|
27.200
|
25.600
|
24.000
|
|
Mực in
|
195.000
|
180.000
|
165.000
|
165.000
|
150.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
01.03.02.02.00
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau
a1) Thời lượng 10 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.02.02.10
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
91.859
|
74.362
|
56.865
|
34.994
|
13.123
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 6/9
|
36.689
|
26.206
|
20.965
|
15.724
|
5.241
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
86.697
|
86.697
|
86.697
|
86.697
|
86.697
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
246.338
|
199.167
|
157.237
|
115.307
|
57.654
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
67.190
|
54.974
|
42.757
|
30.541
|
18.325
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
153.926
|
131.123
|
102.618
|
79.814
|
45.608
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
31.526
|
27.585
|
19.704
|
11.822
|
3.941
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
63.052
|
63.052
|
63.052
|
63.052
|
63.052
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.899.451
|
1.517.196
|
1.138.883
|
760.569
|
283.735
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
1.288.632
|
1.032.482
|
780.272
|
524.122
|
208.861
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
22.462
|
22.462
|
22.462
|
22.462
|
22.462
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
841.808
|
692.527
|
542.124
|
391.721
|
204.279
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
808.874
|
636.491
|
477.368
|
318.246
|
119.342
|
|
Hệ thống trường quay
|
3.384.383
|
3.384.383
|
3.384.383
|
3.384.383
|
3.384.383
|
|
Máy in
|
57
|
57
|
48
|
38
|
29
|
|
Máy quay phim
|
1.472.850
|
1.178.280
|
883.710
|
589.140
|
220.928
|
|
Máy tính
|
224.867
|
185.621
|
146.374
|
106.959
|
57.943
|
|
Vật liệu sử dụng
|
841.808
|
692.527
|
542.124
|
391.721
|
204.279
|
|
Giấy
|
5.600
|
5.600
|
4.800
|
4.000
|
3.200
|
|
Mực in
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
15.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a2) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính: đồng/01
chương trình truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.02.02.20
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
183.719
|
148.725
|
109.357
|
74.362
|
26.246
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 6/9
|
68.136
|
57.654
|
41.930
|
26.206
|
10.482
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
118.223
|
118.223
|
118.223
|
118.223
|
118.223
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
330.197
|
272.544
|
209.649
|
151.996
|
78.618
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
85.515
|
73.298
|
54.974
|
36.649
|
18.325
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
216.637
|
182.431
|
148.225
|
114.020
|
68.412
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
43.348
|
35.467
|
27.585
|
19.704
|
7.882
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
73.561
|
73.561
|
73.561
|
73.561
|
73.561
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
2.474.804
|
1.982.207
|
1.485.670
|
989.133
|
370.432
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
1.749.702
|
1.402.914
|
1.056.126
|
709.339
|
275.854
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
22.462
|
22.462
|
22.462
|
22.462
|
22.462
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
1.162.817
|
959.661
|
756.504
|
552.226
|
298.561
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
1.193.421
|
954.737
|
716.052
|
477.368
|
185.643
|
|
Hệ thống trường quay
|
3.794.612
|
3.794.612
|
3.794.612
|
3.794.612
|
3.794.612
|
|
Máy in
|
86
|
76
|
67
|
57
|
48
|
|
Máy quay phim
|
2.003.076
|
1.602.461
|
1.201.846
|
801.230
|
300.461
|
|
Máy tính
|
354.229
|
290.559
|
227.057
|
163.555
|
84.052
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
8.800
|
8.000
|
7.200
|
5.600
|
4.800
|
|
Mực in
|
60.000
|
45.000
|
45.000
|
30.000
|
30.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a3) Thời lượng 20 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.02.02.30
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
183.719
|
148.725
|
109.357
|
74.362
|
26.246
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 6/9
|
68.136
|
57.654
|
41.930
|
26.206
|
10.482
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
149.749
|
149.749
|
149.749
|
149.749
|
149.749
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
414.057
|
340.680
|
267.303
|
188.684
|
99.583
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
103.839
|
85.515
|
67.190
|
42.757
|
18.325
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
267.946
|
228.039
|
188.132
|
142.525
|
91.216
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
55.171
|
43.348
|
31.526
|
23.645
|
7.882
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
73.561
|
73.561
|
73.561
|
73.561
|
73.561
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
3.136.853
|
2.510.270
|
1.883.688
|
1.253.165
|
468.952
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
2.155.601
|
1.729.998
|
1.300.454
|
874.851
|
342.847
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
37.437
|
37.437
|
37.437
|
37.437
|
37.437
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
1.501.785
|
1.242.508
|
983.231
|
723.954
|
400.700
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
1.471.886
|
1.180.160
|
888.435
|
583.450
|
225.424
|
|
Hệ thống trường quay
|
4.307.397
|
4.307.397
|
4.307.397
|
4.307.397
|
4.307.397
|
|
Máy in
|
114
|
95
|
86
|
76
|
67
|
|
Máy quay phim
|
2.474.388
|
1.979.510
|
1.484.633
|
989.755
|
371.158
|
|
Máy tính
|
441.650
|
362.483
|
283.148
|
203.812
|
104.770
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
11.200
|
9.600
|
8.800
|
8.000
|
6.400
|
|
Mực in
|
75.000
|
60.000
|
60.000
|
45.000
|
45.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a4) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.02.02.40
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
|
|
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
231.836
|
183.719
|
139.976
|
91.859
|
34.994
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 6/9
|
89.101
|
68.136
|
52.412
|
36.689
|
10.482
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
220.683
|
220.683
|
220.683
|
220.683
|
220.683
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
566.053
|
466.469
|
366.886
|
272.544
|
146.754
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
152.705
|
128.272
|
103.839
|
73.298
|
42.757
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9
|
370.564
|
313.554
|
256.544
|
199.534
|
131.123
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
70.934
|
59.112
|
43.348
|
27.585
|
11.822
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
110.342
|
110.342
|
110.342
|
110.342
|
110.342
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
4.181.157
|
3.345.714
|
2.510.270
|
1.670.886
|
626.582
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
2.872.821
|
2.305.350
|
1.733.939
|
1.162.527
|
453.189
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
52.412
|
52.412
|
52.412
|
52.412
|
52.412
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
2.010.236
|
1.666.779
|
1.323.321
|
979.864
|
551.103
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
1.949.254
|
1.551.447
|
1.166.900
|
782.354
|
291.725
|
|
Hệ thống trường quay
|
5.127.854
|
5.127.854
|
5.127.854
|
5.127.854
|
5.127.854
|
|
Máy in
|
152
|
133
|
124
|
105
|
86
|
|
Máy quay phim
|
3.299.184
|
2.639.347
|
1.979.510
|
1.319.674
|
494.878
|
|
Máy tính
|
596.278
|
491.676
|
386.907
|
282.137
|
151.259
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
15.200
|
13.600
|
12.000
|
10.400
|
8.800
|
|
Mực in
|
90.000
|
90.000
|
75.000
|
60.000
|
60.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
01.03.03.00.00
Phóng sự
01.03.03.10.00
Phóng sự chính luận
a1) Thời lượng 05 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 phóng sự truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.03.10.10
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
1.237.402
|
1.225.579
|
1.213.757
|
1.205.876
|
1.190.113
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
188.684
|
188.684
|
188.684
|
188.684
|
188.684
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
30.541
|
30.541
|
30.541
|
30.541
|
30.541
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
98.362
|
79.919
|
67.624
|
49.181
|
24.590
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
7.487
|
7.487
|
7.487
|
7.487
|
7.487
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
7.882
|
7.882
|
7.882
|
7.882
|
7.882
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.083.712
|
926.081
|
768.450
|
610.819
|
413.781
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
740.865
|
591.116
|
445.307
|
295.558
|
110.342
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
519.676
|
427.638
|
335.601
|
243.563
|
129.077
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
251.944
|
251.944
|
251.944
|
251.944
|
251.944
|
|
Máy in
|
19
|
19
|
19
|
19
|
19
|
|
Máy quay phim
|
765.882
|
612.706
|
459.529
|
306.353
|
114.882
|
|
Máy tính
|
589.540
|
582.802
|
576.065
|
569.327
|
560.905
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
2.400
|
2.400
|
2.400
|
2.400
|
2.400
|
|
Mực in
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a2) Thời lượng 10 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 phóng sự truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.03.10.20
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh- Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
1.379.270
|
1.359.566
|
1.339.862
|
1.320.158
|
1.296.513
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
262.062
|
262.062
|
262.062
|
262.062
|
262.062
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
42.757
|
42.757
|
42.757
|
42.757
|
42.757
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
159.838
|
129.100
|
98.362
|
67.624
|
30.738
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
22.462
|
22.462
|
22.462
|
22.462
|
22.462
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
11.822
|
11.822
|
11.822
|
11.822
|
11.822
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.674.827
|
1.418.677
|
1.162.527
|
906.377
|
587.175
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
1.134.942
|
906.377
|
681.753
|
453.189
|
169.453
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
987.721
|
808.135
|
628.550
|
448.964
|
224.482
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
331.506
|
331.506
|
331.506
|
331.506
|
331.506
|
|
Máy in
|
38
|
38
|
38
|
38
|
38
|
|
Máy quay phim
|
1.178.280
|
942.624
|
706.968
|
471.312
|
176.742
|
|
Máy tính
|
691.952
|
681.845
|
671.739
|
661.632
|
648.999
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
|
Mực in
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a3) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 phóng sự truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu
khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.03.10.30
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh- cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
1.552.663
|
1.521.137
|
1.493.552
|
1.462.026
|
1.426.559
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
309.233
|
309.233
|
309.233
|
309.233
|
309.233
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
54.974
|
54.974
|
54.974
|
54.974
|
54.974
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
245.904
|
196.724
|
153.690
|
104.509
|
49.181
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
37.437
|
37.437
|
37.437
|
37.437
|
37.437
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
2.265.943
|
1.911.273
|
1.556.604
|
1.201.935
|
760.569
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
1.454.144
|
1.162.527
|
870.910
|
583.234
|
216.742
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
1.612.903
|
1.321.077
|
1.029.250
|
737.423
|
372.640
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
424.327
|
424.327
|
424.327
|
424.327
|
424.327
|
|
Máy in
|
48
|
48
|
48
|
48
|
48
|
|
Máy quay phim
|
1.531.764
|
1.225.411
|
919.058
|
612.706
|
229.765
|
|
Máy tính
|
784.257
|
772.466
|
760.675
|
748.884
|
734.230
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
4.800
|
4.800
|
4.800
|
4.800
|
4.800
|
|
Mực in
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a4) Thời lượng 20 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 phóng sự truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai
thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.03.10.40
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh-cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
2.076.786
|
2.029.497
|
1.982.207
|
1.934.918
|
1.871.866
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
377.369
|
377.369
|
377.369
|
377.369
|
377.369
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
67.190
|
67.190
|
67.190
|
67.190
|
67.190
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
387.299
|
313.528
|
239.757
|
165.985
|
73.771
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
37.437
|
37.437
|
37.437
|
37.437
|
37.437
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
2.660.020
|
2.246.239
|
1.832.458
|
1.418.677
|
902.436
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
1.674.827
|
1.339.862
|
1.004.896
|
669.931
|
252.209
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
2.048.398
|
1.670.146
|
1.291.894
|
913.642
|
441.107
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
596.710
|
596.710
|
596.710
|
596.710
|
596.710
|
|
Máy in
|
76
|
76
|
76
|
76
|
76
|
|
Máy quay phim
|
1.767.420
|
1.413.936
|
1.060.452
|
706.968
|
265.113
|
|
Máy tính
|
995.144
|
981.668
|
968.193
|
954.718
|
937.874
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
7.200
|
7.200
|
7.200
|
7.200
|
7.200
|
|
Mực in
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
01.03.03.20.00
Phóng sự điều tra
a1) Thời lượng 05 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 phóng sự truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
01.03.03.20.10
|
Nhân công
|
|
|
|
(Chức danh- Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
2.253.729
|
2.238.005
|
2.227.523
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
54.974
|
54.974
|
54.974
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
98.362
|
79.919
|
61.476
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
29.950
|
29.950
|
29.950
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
15.763
|
15.763
|
15.763
|
|
Phóng viên hạng III bậc 6/9
|
2.096.492
|
1.729.606
|
1.362.720
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 6/9
|
1.577.610
|
1.263.136
|
948.663
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
677.936
|
563.450
|
448.964
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
397.807
|
397.807
|
397.807
|
|
Máy in
|
19
|
19
|
19
|
|
Máy quay phim
|
1.413.936
|
1.131.149
|
848.362
|
|
Máy tính
|
632.492
|
632.155
|
631.818
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
Giấy
|
2.400
|
2.400
|
2.400
|
|
Mực in
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
1
|
2
|
3
|
a2) Thời lượng 10 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 phóng sự truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
01.03.03.20.20
|
Nhân công
|
|
|
|
(Chức danh- Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
3.186.668
|
3.160.462
|
3.134.256
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
85.515
|
85.515
|
85.515
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
165.985
|
135.247
|
104.509
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
44.925
|
44.925
|
44.925
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
|
Phóng viên hạng III bậc 6/9
|
3.013.707
|
2.515.790
|
2.017.874
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 6/9
|
2.112.216
|
1.687.676
|
1.268.378
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
1.048.331
|
868.745
|
689.160
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
530.409
|
530.409
|
530.409
|
|
Máy in
|
38
|
38
|
38
|
|
Máy quay phim
|
1.885.248
|
1.508.198
|
1.131.149
|
|
Máy tính
|
924.736
|
924.062
|
923.388
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
Giấy
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
|
Mực in
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
a3) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính:
đồng/01
phóng
sự truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
01.03.03.20.30
|
Nhân công
|
|
|
|
(Chức danh- Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
5.560.945
|
5.524.256
|
5.492.809
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
177.138
|
177.138
|
177.138
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
209.019
|
172.133
|
129.100
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
97.337
|
97.337
|
97.337
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
|
Phóng viên hạng III bậc 6/9
|
4.848.138
|
4.009.541
|
3.170.944
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 6/9
|
3.558.795
|
2.845.988
|
2.133.181
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
1.675.758
|
1.395.156
|
1.114.553
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
663.012
|
663.012
|
663.012
|
|
Máy in
|
76
|
76
|
76
|
|
Máy quay phim
|
3.181.356
|
2.545.085
|
1.908.814
|
|
Máy tính
|
1.566.829
|
1.565.650
|
1.564.639
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
Giấy
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
|
Mực in
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
|
1
|
2
|
3
|
01.03.03.30.00
Phóng sự đồng hành
a1) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 phóng sự truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.03.30.10
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh- Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
886.673
|
866.969
|
847.266
|
827.562
|
803.917
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
151.996
|
151.996
|
151.996
|
151.996
|
151.996
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
42.757
|
42.757
|
42.757
|
42.757
|
42.757
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
165.985
|
135.247
|
104.509
|
73.771
|
36.886
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
44.925
|
44.925
|
44.925
|
44.925
|
44.925
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
11.822
|
11.822
|
11.822
|
11.822
|
11.822
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
2.068.904
|
1.694.531
|
1.320.158
|
945.785
|
476.833
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
1.501.433
|
1.201.935
|
902.436
|
602.938
|
224.624
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
1.287.404
|
1.062.922
|
838.440
|
613.958
|
333.356
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
265.205
|
265.205
|
265.205
|
265.205
|
265.205
|
|
Máy in
|
57
|
57
|
57
|
57
|
57
|
|
Máy quay phim
|
1.767.420
|
1.413.936
|
1.060.452
|
706.968
|
265.113
|
|
Máy tính
|
380.674
|
378.990
|
377.306
|
375.621
|
373.600
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
5.600
|
5.600
|
5.600
|
5.600
|
5.600
|
|
Mực in
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a2) Thời lượng 25 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 phóng sự truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.03.30.20
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh- Cấp bậc)
|
|
|
|
|
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
1.726.057
|
1.694.531
|
1.666.946
|
1.619.656
|
1.599.953
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
319.715
|
319.715
|
319.715
|
319.715
|
319.715
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
85.515
|
85.515
|
85.515
|
85.515
|
85.515
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
1.773.347
|
1.418.677
|
1.064.008
|
709.339
|
267.972
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
239.757
|
190.576
|
147.543
|
73.771
|
43.033
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
127.287
|
127.287
|
127.287
|
127.287
|
127.287
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
1.572.368
|
1.257.894
|
943.421
|
628.947
|
237.602
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
35.467
|
35.467
|
35.467
|
35.467
|
35.467
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
3.940.770
|
3.231.431
|
2.522.093
|
1.635.420
|
926.081
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
3.546.693
|
2.837.354
|
2.128.016
|
1.241.343
|
532.004
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
4.741.060
|
3.865.580
|
2.990.100
|
2.114.620
|
1.020.271
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
994.517
|
994.517
|
994.517
|
994.517
|
994.517
|
|
Máy in
|
76
|
76
|
76
|
76
|
10
|
|
Máy quay phim
|
2.120.904
|
1.696.723
|
1.272.542
|
848.362
|
318.136
|
|
Máy tính
|
1.350.383
|
1.229.107
|
1.107.830
|
986.553
|
801.269
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
|
Mực in
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
01.03.03.40.00
Phóng sự chân dung
a1) Thời lượng 05 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 phóng sự truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.03.40.10
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh- cấp bậc)
|
|
|
|
|
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
543.826
|
535.945
|
524.122
|
516.241
|
504.419
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
110.066
|
110.066
|
110.066
|
110.066
|
110.066
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
24.433
|
24.433
|
24.433
|
24.433
|
24.433
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
98.362
|
79.919
|
67.624
|
49.181
|
30.738
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
22.462
|
22.462
|
22.462
|
22.462
|
22.462
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
11.822
|
11.822
|
11.822
|
11.822
|
11.822
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
788.154
|
669.931
|
551.708
|
433.485
|
287.676
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
398.018
|
319.202
|
240.387
|
161.572
|
59.112
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
652.120
|
539.879
|
427.638
|
315.397
|
175.096
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
265.205
|
265.205
|
265.205
|
265.205
|
265.205
|
|
Máy in
|
19
|
19
|
19
|
19
|
19
|
|
Máy quay phim
|
471.312
|
377.050
|
282.787
|
188.525
|
70.697
|
|
Máy tính
|
265.967
|
265.630
|
265.293
|
264.788
|
264.451
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
2.400
|
2.400
|
2.400
|
2.400
|
2.400
|
|
Mực in
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a2) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 phóng sự
truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.03.40.20
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh-cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc
3/9
|
961.548
|
937.903
|
910.318
|
886.673
|
855.147
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
167.719
|
167.719
|
167.719
|
167.719
|
167.719
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
36.649
|
36.649
|
36.649
|
36.649
|
36.649
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
202.871
|
165.985
|
129.100
|
92.214
|
43.033
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
44.925
|
44.925
|
44.925
|
44.925
|
44.925
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.773.347
|
1.497.493
|
1.221.639
|
945.785
|
602.938
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
993.074
|
796.036
|
595.056
|
398.018
|
149.749
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
1.337.913
|
1.102.207
|
866.501
|
630.794
|
335.601
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
663.012
|
663.012
|
663.012
|
663.012
|
663.012
|
|
Máy in
|
57
|
57
|
57
|
57
|
57
|
|
Máy quay phim
|
1.178.280
|
942.624
|
706.968
|
471.312
|
176.742
|
|
Máy tính
|
461.862
|
461.189
|
460.683
|
460.178
|
459.336
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
5.600
|
5.600
|
5.600
|
5.600
|
5.600
|
|
Mực in
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a3) Thời lượng 20 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 phóng sự truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.03.40.30
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh-cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
1.205.876
|
1.178.290
|
1.146.764
|
1.119.179
|
1.079.771
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
293.509
|
293.509
|
293.509
|
293.509
|
293.509
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
61.082
|
61.082
|
61.082
|
61.082
|
61.082
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
245.904
|
196.724
|
153.690
|
104.509
|
49.181
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
97.337
|
97.337
|
97.337
|
97.337
|
97.337
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
35.467
|
35.467
|
35.467
|
35.467
|
35.467
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
2.218.654
|
1.863.984
|
1.509.315
|
1.154.646
|
709.339
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
1.304.395
|
1.044.304
|
784.213
|
524.122
|
197.039
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
1.739.736
|
1.447.909
|
1.156.082
|
864.256
|
499.472
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
994.517
|
994.517
|
994.517
|
994.517
|
994.517
|
|
Máy in
|
76
|
76
|
76
|
76
|
76
|
|
Máy quay phim
|
1.531.764
|
1.225.411
|
919.058
|
612.706
|
229.765
|
|
Máy tính
|
589.540
|
587.856
|
586.171
|
584.487
|
582.466
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
7.200
|
7.200
|
7.200
|
7.200
|
7.200
|
|
Mực in
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
01.03.05.00.00
Phóng sự tài liệu
01.03.05.10.00
Phóng sự tài liệu
a1) Thời lượng 05 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 phóng sự truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.03.50.10
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
1.627.538
|
1.615.716
|
1.607.834
|
1.596.012
|
1.584.190
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
110.066
|
110.066
|
110.066
|
110.066
|
110.066
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
97.731
|
97.731
|
97.731
|
97.731
|
97.731
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
689.635
|
551.708
|
413.781
|
275.854
|
102.460
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
86.067
|
67.624
|
55.328
|
36.886
|
18.443
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
37.437
|
37.437
|
37.437
|
37.437
|
37.437
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
611.476
|
489.181
|
366.886
|
244.591
|
90.848
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 3/8
|
36.886
|
36.886
|
36.886
|
36.886
|
36.886
|
|
Phóng viên hạng III bậc 4/9
|
1.421.635
|
1.181.050
|
940.466
|
699.882
|
398.058
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 4/9
|
874.852
|
699.882
|
524.911
|
349.941
|
131.228
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
1.169.551
|
967.517
|
765.484
|
563.450
|
310.908
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
663.012
|
663.012
|
663.012
|
663.012
|
663.012
|
|
Máy in
|
19
|
19
|
19
|
19
|
19
|
|
Máy quay phim
|
824.796
|
659.837
|
494.878
|
329.918
|
123.719
|
|
Máy tính
|
669.549
|
662.811
|
656.074
|
649.336
|
640.914
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
2.400
|
2.400
|
2.400
|
2.400
|
2.400
|
|
Mực in
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a2) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 phóng sự truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.03.50.20
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
2.541.445
|
2.515.200
|
2.488.954
|
2.462.708
|
2.427.714
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
246.338
|
246.338
|
246.338
|
246.338
|
246.338
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
109.948
|
109.948
|
109.948
|
109.948
|
109.948
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9
|
1.576.308
|
1.261.046
|
945.785
|
630.523
|
236.446
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
202.871
|
165.985
|
129.100
|
92.214
|
43.033
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
44.925
|
44.925
|
44.925
|
44.925
|
44.925
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
1.397.660
|
1.118.128
|
838.596
|
559.064
|
209.649
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 3/8
|
79.919
|
79.919
|
79.919
|
79.919
|
79.919
|
|
Phóng viên hạng III bậc 4/9
|
3.280.695
|
2.712.041
|
2.143.387
|
1.574.734
|
866.103
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 4/9
|
1.915.926
|
1.530.991
|
1.150.430
|
765.496
|
288.701
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
2.712.865
|
2.207.780
|
1.702.696
|
1.197.611
|
565.695
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
1.326.023
|
1.326.023
|
1.326.023
|
1.326.023
|
1.326.023
|
|
Máy in
|
57
|
57
|
57
|
57
|
57
|
|
Máy quay phim
|
1.885.248
|
1.508.198
|
1.131.149
|
754.099
|
282.787
|
|
Máy tính
|
971.899
|
961.792
|
951.686
|
941.580
|
928.947
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
5.600
|
5.600
|
5.600
|
5.600
|
5.600
|
|
Mực in
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
01.03.04.00.00
Ký sự
a1) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính: đồng/01
ký sự truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.04.00.10
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
98.519
|
98.519
|
98.519
|
98.519
|
98.519
|
|
Biên kịch bậc 6/9
|
1.378.443
|
1.378.443
|
1.378.443
|
1.378.443
|
1.378.443
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
3.136.344
|
2.729.538
|
2.327.106
|
1.920.300
|
1.417.260
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
440.263
|
440.263
|
440.263
|
440.263
|
440.263
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
79.407
|
79.407
|
79.407
|
79.407
|
79.407
|
|
Chuyên viên bậc 2/9
|
540.123
|
480.499
|
417.368
|
357.744
|
280.583
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
6/9
|
3.773.686
|
3.286.251
|
2.804.058
|
2.316.624
|
1.713.882
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 4/9
|
1.338.629
|
1.140.802
|
942.975
|
745.148
|
501.161
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
52.412
|
52.412
|
52.412
|
52.412
|
52.412
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
918.961
|
733.772
|
552.076
|
366.886
|
136.272
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 3/8
|
36.886
|
36.886
|
36.886
|
36.886
|
36.886
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 4/9
|
3.118.847
|
2.624.556
|
2.134.639
|
1.640.348
|
1.023.577
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
2.497.362
|
2.138.191
|
1.779.020
|
1.419.849
|
970.885
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
663.012
|
663.012
|
663.012
|
663.012
|
663.012
|
|
Máy in
|
86
|
86
|
86
|
86
|
86
|
|
Máy quay phim
|
2.474.388
|
1.979.510
|
1.484.633
|
989.755
|
371.158
|
|
Máy tính
|
1.357.121
|
1.293.114
|
1.229.107
|
1.165.099
|
1.085.090
|
|
Phòng duyệt phim
|
769.093
|
769.093
|
769.093
|
769.093
|
769.093
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
8.800
|
8.800
|
8.800
|
8.800
|
8.800
|
|
Mực in
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a2) Thời lượng 20 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 ký sự truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai
thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.04.00.20
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
122.164
|
122.164
|
122.164
|
122.164
|
122.164
|
|
Biên kịch bậc 6/9
|
1.572.369
|
1.572.369
|
1.572.369
|
1.572.369
|
1.572.369
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
3.683.127
|
3.201.958
|
2.720.790
|
2.239.621
|
1.635.973
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
461.228
|
461.228
|
461.228
|
461.228
|
461.228
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
85.515
|
85.515
|
85.515
|
85.515
|
85.515
|
|
Chuyên viên bậc 2/9
|
599.747
|
526.094
|
452.440
|
378.787
|
287.598
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9
|
4.407.874
|
3.831.339
|
3.254.804
|
2.678.269
|
1.954.979
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 4/9
|
1.595.804
|
1.378.194
|
1.167.179
|
949.569
|
685.800
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
67.387
|
67.387
|
67.387
|
67.387
|
67.387
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
1.093.669
|
873.538
|
656.900
|
436.769
|
164.225
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 3/8
|
49.181
|
49.181
|
49.181
|
49.181
|
49.181
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 4/9
|
3.608.765
|
3.018.239
|
2.427.714
|
1.837.189
|
1.097.939
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
3.123.667
|
2.697.151
|
2.270.635
|
1.844.120
|
1.310.975
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
795.614
|
795.614
|
795.614
|
795.614
|
795.614
|
|
Máy in
|
105
|
105
|
105
|
105
|
105
|
|
Máy quay phim
|
2.945.700
|
2.356.560
|
1.767.420
|
1.178.280
|
441.855
|
|
Máy tính
|
1.503.664
|
1.426.181
|
1.348.699
|
1.271.217
|
1.174.364
|
|
Phòng duyệt phim
|
994.517
|
994.517
|
994.517
|
994.517
|
994.517
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
10.400
|
10.400
|
10.400
|
10.400
|
10.400
|
|
Mực in
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a3) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 ký sự truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.04.00.30
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
197.039
|
197.039
|
197.039
|
197.039
|
197.039
|
|
Biên kịch bậc 6/9
|
2.489.584
|
2.489.584
|
2.489.584
|
2.489.584
|
2.489.584
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
5.450.328
|
4.824.809
|
4.181.793
|
3.534.402
|
3.451.291
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
691.842
|
691.842
|
691.842
|
691.842
|
691.842
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
97.731
|
97.731
|
97.731
|
97.731
|
97.731
|
|
Chuyên viên bậc 2/9
|
803.169
|
701.458
|
599.747
|
498.035
|
368.265
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9
|
6.168.928
|
5.424.673
|
4.648.971
|
3.878.510
|
3.773.686
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 4/9
|
2.182.690
|
2.083.777
|
1.820.007
|
1.556.238
|
1.061.671
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
112.312
|
112.312
|
112.312
|
112.312
|
112.312
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
1.530.438
|
1.222.953
|
918.961
|
611.476
|
230.614
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 3/8
|
79.919
|
79.919
|
79.919
|
79.919
|
79.919
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 4/9
|
4.921.043
|
4.111.804
|
3.302.566
|
2.493.328
|
1.482.874
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
4.321.279
|
4.007.004
|
3.468.247
|
2.929.490
|
2.031.562
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
1.326.023
|
1.326.023
|
1.326.023
|
1.326.023
|
1.326.023
|
|
Máy in
|
133
|
133
|
133
|
133
|
133
|
|
Máy quay phim
|
4.123.980
|
3.299.184
|
2.474.388
|
1.649.592
|
618.597
|
|
Máy tính
|
2.316.555
|
2.195.279
|
2.100.952
|
2.006.626
|
2.144.747
|
|
Phòng duyệt phim
|
1.551.447
|
1.551.447
|
1.551.447
|
1.551.447
|
1.551.447
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
13.600
|
13.600
|
13.600
|
13.600
|
13.600
|
|
Mực in
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
01.03.05.00.00
Phim tài liệu
01.03.05.10.00
Phim tài liệu - sản xuất
a1) Thời lượng 10 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 tập phim tài
liệu
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương
trình
không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.05.10.10
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 4/9
|
135.602
|
135.602
|
135.602
|
135.602
|
135.602
|
|
Biên kịch bậc 6/9
|
2.620.615
|
2.620.615
|
2.620.615
|
2.620.615
|
2.620.615
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
2.917.631
|
2.458.334
|
1.999.037
|
1.539.740
|
962.337
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
408.816
|
408.816
|
408.816
|
408.816
|
408.816
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
335.951
|
335.951
|
335.951
|
335.951
|
335.951
|
|
Chuyên viên bậc 2/9
|
410.353
|
357.744
|
305.134
|
252.525
|
185.886
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
6/9
|
3.695.067
|
3.181.427
|
2.673.027
|
2.159.387
|
1.519.957
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
1.662.218
|
1.437.594
|
1.212.970
|
988.346
|
711.310
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
786.184
|
628.947
|
471.710
|
314.474
|
118.801
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 3/8
|
18.443
|
18.443
|
18.443
|
18.443
|
18.443
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 6/9
|
3.186.668
|
2.704.475
|
2.227.523
|
1.745.330
|
1.147.829
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
2.862.146
|
2.413.182
|
1.964.218
|
1.515.254
|
954.049
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
331.506
|
331.506
|
331.506
|
331.506
|
331.506
|
|
Máy in
|
76
|
76
|
76
|
76
|
76
|
|
Máy quay phim
|
1.060.452
|
848.362
|
636.271
|
424.181
|
159.068
|
|
Máy tính
|
1.151.961
|
1.132.927
|
1.114.062
|
1.095.028
|
1.071.278
|
|
Phòng duyệt phim
|
503.889
|
503.889
|
503.889
|
503.889
|
503.889
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
|
Mực in
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a2) Thời lượng 20 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 tập phim tài
liệu
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản xuất
chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.05.10.20
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 4/9
|
328.070
|
328.070
|
328.070
|
328.070
|
328.070
|
|
Biên kịch bậc 6/9
|
2.358.554
|
2.358.554
|
2.358.554
|
2.358.554
|
2.358.554
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
5.104.761
|
4.295.523
|
3.486.285
|
2.677.047
|
1.662.219
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
665.636
|
665.636
|
665.636
|
665.636
|
665.636
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
574.171
|
574.171
|
574.171
|
574.171
|
574.171
|
|
Chuyên viên bậc 2/9
|
789.140
|
694.443
|
603.254
|
508.557
|
392.816
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
6/9
|
6.792.634
|
5.849.213
|
4.905.791
|
3.962.370
|
2.783.093
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
3.975.847
|
3.451.724
|
2.927.601
|
2.403.478
|
1.752.068
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
1.310.306
|
1.048.245
|
786.184
|
524.123
|
195.672
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 3/8
|
67.624
|
67.624
|
67.624
|
67.624
|
67.624
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 6/9
|
5.241.230
|
4.428.839
|
3.616.449
|
2.804.058
|
1.787.259
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
5.931.937
|
5.034.009
|
4.136.081
|
3.238.153
|
2.115.743
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
1.166.900
|
1.166.900
|
1.166.900
|
1.166.900
|
1.166.900
|
|
Máy in
|
143
|
143
|
143
|
143
|
143
|
|
Máy quay phim
|
1.767.420
|
1.413.936
|
1.060.452
|
706.968
|
265.113
|
|
Máy tính
|
1.600.180
|
1.573.230
|
1.546.279
|
1.519.329
|
1.485.641
|
|
Phòng duyệt phim
|
2.214.458
|
2.214.458
|
2.214.458
|
2.214.458
|
2.214.458
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
14.400
|
14.400
|
14.400
|
14.400
|
14.400
|
|
Mực in
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a3) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 tập phim tài liệu
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.05.10.30
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 4/9
|
656.139
|
656.139
|
656.139
|
656.139
|
656.139
|
|
Biên kịch bậc 6/9
|
4.455.046
|
4.455.046
|
4.455.046
|
4.455.046
|
4.455.046
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
7.073.178
|
5.979.613
|
4.886.048
|
3.792.483
|
2.423.340
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
1.147.829
|
1.147.829
|
1.147.829
|
1.147.829
|
1.147.829
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
879.581
|
879.581
|
879.581
|
879.581
|
879.581
|
|
Chuyên viên bậc 2/9
|
992.563
|
876.823
|
761.082
|
641.834
|
498.035
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9
|
10.099.850
|
8.841.955
|
7.584.060
|
6.326.165
|
4.753.796
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
6.267.012
|
5.518.265
|
4.769.518
|
4.020.771
|
3.084.838
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
1.747.075
|
1.397.660
|
1.048.245
|
698.830
|
262.061
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 3/8
|
79.919
|
79.919
|
79.919
|
79.919
|
79.919
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 6/9
|
7.468.753
|
6.394.301
|
5.319.848
|
4.245.396
|
2.903.641
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
8.618.986
|
7.451.680
|
6.284.374
|
5.117.067
|
3.657.934
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
1.326.023
|
1.326.023
|
1.326.023
|
1.326.023
|
1.326.023
|
|
Máy in
|
209
|
209
|
209
|
209
|
209
|
|
Máy quay phim
|
4.713.120
|
3.770.496
|
2.827.872
|
1.885.248
|
706.968
|
|
Máy tính
|
2.883.187
|
2.795.599
|
2.708.010
|
2.620.421
|
2.510.935
|
|
Phòng duyệt phim
|
2.784.648
|
2.784.648
|
2.784.648
|
2.784.648
|
2.784.648
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
20.800
|
20.800
|
20.800
|
20.800
|
20.800
|
|
Mực in
|
135.000
|
135.000
|
135.000
|
135.000
|
135.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a4) Thời lượng 45 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 tập phim tài liệu
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản xuất
chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.05.10.40
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 4/9
|
682.385
|
682.385
|
682.385
|
682.385
|
682.385
|
|
Biên kịch bậc 6/9
|
7.337.722
|
7.337.722
|
7.337.722
|
7.337.722
|
7.337.722
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
11.045.007
|
9.360.916
|
7.676.826
|
5.992.736
|
3.888.717
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
1.923.531
|
1.923.531
|
1.923.531
|
1.923.531
|
1.923.531
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
1.667.539
|
1.667.539
|
1.667.539
|
1.667.539
|
1.667.539
|
|
Chuyên viên bậc 2/9
|
1.402.916
|
1.227.552
|
1.052.187
|
876.823
|
659.371
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
6/9
|
14.816.957
|
12.799.084
|
10.781.210
|
8.763.337
|
6.242.305
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
8.595.616
|
7.472.495
|
6.349.375
|
5.226.254
|
3.818.610
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
2.620.613
|
2.096.490
|
1.572.368
|
1.048.245
|
394.839
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 3/8
|
153.690
|
153.690
|
153.690
|
153.690
|
153.690
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 6/9
|
10.744.522
|
9.145.946
|
7.547.371
|
5.948.796
|
3.951.887
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
11.766.224
|
10.015.264
|
8.264.305
|
6.513.345
|
4.324.646
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
2.652.046
|
2.652.046
|
2.652.046
|
2.652.046
|
2.652.046
|
|
Máy in
|
343
|
343
|
343
|
343
|
343
|
|
Máy quay phim
|
3.534.840
|
2.827.872
|
2.120.904
|
1.413.936
|
530.226
|
|
Máy tính
|
5.193.511
|
5.018.333
|
4 843.155
|
4.667.978
|
4.449.006
|
|
Phòng duyệt phim
|
6.855.539
|
6.855.539
|
6.855.539
|
6.855.539
|
6.855.539
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
34.400
|
34.400
|
34.400
|
34.400
|
34.400
|
|
Mực in
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
01.03.05.20.00
Phim tài liệu - biên dịch
a1) Thời lượng 20 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 tập phim tài liệu
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.05.20.10
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
2.104.019
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 6/9
|
115.307
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
36.649
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
461.071
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 3/8
|
153.690
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
612.836
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
2.652.046
|
|
Máy in
|
48
|
|
Máy tính
|
594.762
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
4.800
|
|
Mực in
|
30.000
|
|
1
|
a2) Thời lượng 60 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 tập phim tài liệu
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.05.20.20
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
3.691.875
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 6/9
|
246.338
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
116.056
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
885.256
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 3/8
|
461.071
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
1.122.410
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
7.956.138
|
|
Máy in
|
114
|
|
Máy tính
|
1.048.539
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
11.200
|
|
Mực in
|
75.000
|
|
1
|
01.03.06.00.00
Tạp chí
a1) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 tạp chí truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác
lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.06.00.10
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
1.304.395
|
1.304.395
|
1.304.395
|
1.304.395
|
1.304.395
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
262.062
|
246.338
|
230.614
|
209.649
|
193.926
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
48.866
|
48.866
|
48.866
|
48.866
|
48.866
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
436.480
|
411.890
|
393.447
|
375.004
|
350.414
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
29.950
|
29.950
|
29.950
|
29.950
|
29.950
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
15.763
|
11.822
|
7.882
|
7.882
|
3.941
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
62.501
|
62.501
|
62.501
|
62.501
|
62.501
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.883.688
|
1.552.663
|
1.217.698
|
886.673
|
472.892
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
1.406.855
|
1.158.586
|
910.318
|
658.109
|
346.788
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
1.446.786
|
1.297.506
|
1.147.103
|
996.700
|
820.482
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
411.067
|
331.506
|
251.944
|
159.123
|
79.561
|
|
Hệ thống trường quay
|
5.127.854
|
5.127.854
|
5.127.854
|
5.127.854
|
5.127.854
|
|
Máy in
|
67
|
67
|
67
|
57
|
57
|
|
Máy quay phim
|
1.590.678
|
1.301.999
|
1.013.321
|
724.642
|
364.089
|
|
Máy tính
|
513.742
|
498.246
|
482.581
|
467.084
|
447.545
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
7.200
|
6.400
|
6.400
|
6.400
|
5.600
|
|
Mực in
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
30.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a2) Thời lượng 20 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 tạp chí truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.06.00.20
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
35.467
|
51.230
|
35.467
|
35.467
|
35.467
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
1.710.294
|
1.710.294
|
1.710.294
|
1.710.294
|
1.710.294
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
414.057
|
382.610
|
356.404
|
330.197
|
293.509
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
79.407
|
79.407
|
79.407
|
79.407
|
79.407
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
35.467
|
51.230
|
35.467
|
35.467
|
35.467
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
577.875
|
559.433
|
497.956
|
461.071
|
418.037
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
44.925
|
44.925
|
44.925
|
44.925
|
44.925
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
35.467
|
35.467
|
35.467
|
35.467
|
35.467
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
23.645
|
19.704
|
15.763
|
7.882
|
3.941
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
76.924
|
76.924
|
76.924
|
76.924
|
76.924
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
2.620.612
|
2.096.490
|
1.572.367
|
1.048.245
|
394.077
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
1.891.570
|
1.521.137
|
1.150.705
|
780.272
|
315.262
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
1.986.666
|
1.500.662
|
1.103.329
|
705.996
|
1.049.453
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
649.751
|
530.409
|
397.807
|
265.205
|
92.822
|
|
Hệ thống trường quay
|
7.691.780
|
5.435.525
|
3.897.169
|
2.358.813
|
7.691.780
|
|
Máy in
|
86
|
67
|
48
|
29
|
76
|
|
Máy quay phim
|
2.150.361
|
1.720.289
|
1.290.217
|
860.144
|
322.849
|
|
Máy tính
|
709.132
|
639.567
|
584.150
|
528.902
|
595.772
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
8.800
|
8.800
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
|
Mực in
|
60.000
|
60.000
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a3) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 tạp chí truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
01.03.06.00.30
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
51.230
|
51.230
|
51.230
|
51.230
|
51.230
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
2.679.724
|
2.679.724
|
2.679.724
|
2.679.724
|
2.679.724
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
529.364
|
487.434
|
445.505
|
403.575
|
345.921
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
134.380
|
134.380
|
134.380
|
134.380
|
134.380
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
51.230
|
51.230
|
51.230
|
51.230
|
51.230
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
836.075
|
786.894
|
731.566
|
682.385
|
614.761
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
67.387
|
67.387
|
67.387
|
67.387
|
67.387
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
51.230
|
51.230
|
51.230
|
51.230
|
51.230
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
35.467
|
31.526
|
23.645
|
15.763
|
3.941
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
91.347
|
91.347
|
91.347
|
91.347
|
91.347
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
3.566.397
|
2.853.117
|
2.139.838
|
1.426.559
|
535.945
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
2.514.211
|
2.021.615
|
1.529.019
|
1.036.423
|
417.722
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
2.912.654
|
2.520.933
|
2.129.212
|
1.737.491
|
1.248.120
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
994.517
|
795.614
|
596.710
|
397.807
|
145.863
|
|
Hệ thống trường quay
|
10.255.707
|
10.255.707
|
10.255.707
|
10.255.707
|
10.255.707
|
|
Máy in
|
124
|
124
|
114
|
114
|
105
|
|
Máy quay phim
|
2.857.329
|
2.285.863
|
1.714.397
|
1.142.932
|
428.894
|
|
Máy tính
|
1.071.278
|
1.033.379
|
995.480
|
957.413
|
910.081
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
11.200
|
11.200
|
|
Mực in
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
01.03.07.00.00
Tọa đàm
01.03.07.11.00
Tọa đàm trường quay trực tiếp
a1) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình tọa đàm
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%
|
01.03.07.11.10
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
98.519
|
98.519
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 1/9
|
76.845
|
76.845
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 5/9
|
2.052.905
|
2.028.866
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
246.338
|
214.890
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
24.433
|
24.433
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
1/9
|
76.845
|
76.845
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng
III bậc 3/9
|
98.519
|
98.519
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
344.266
|
313.528
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
87.354
|
87.354
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
197.039
|
197.039
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
11.822
|
3.941
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
468.952
|
70.934
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
504.419
|
244.328
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
294.071
|
43.774
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
265.205
|
39.781
|
|
Hệ thống trường quay
|
20.511.414
|
20.511.414
|
|
Máy in
|
133
|
105
|
|
Máy quay phim
|
353.484
|
53.023
|
|
Máy tính
|
562.926
|
537.829
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy
|
12.800
|
10.400
|
|
Mực in
|
75.000
|
60.000
|
|
|
1
|
2
|
a2) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình tọa đàm
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản xuất
chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%
|
01.03.07.11.20
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
122.164
|
122.164
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 1/9
|
95.288
|
95.288
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 5/9
|
3.413.495
|
3.312.533
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
571.294
|
435.022
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
48.866
|
48.866
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
1/9
|
95.288
|
95.288
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
122.164
|
122.164
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
540.990
|
405.742
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
108.319
|
108.319
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
248.269
|
248.269
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
23.645
|
3.941
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.529.019
|
228.565
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
1.280.750
|
504.419
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
1.167.306
|
175.096
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
663.012
|
106.082
|
|
Hệ thống trường quay
|
25.639.268
|
25.639.268
|
|
Máy in
|
257
|
171
|
|
Máy quay phim
|
1.060.452
|
159.068
|
|
Máy tính
|
1.005.587
|
926.925
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy
|
26.400
|
17.600
|
|
Mực in
|
165.000
|
105.000
|
|
1
|
2
|
a3) Thời lượng 45 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình tọa đàm
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai
thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 70%
|
01.03.07.11.30
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
149.749
|
149.749
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 1/9
|
116.804
|
116.804
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 5/9
|
4.072.156
|
3.918.308
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
670.877
|
476.952
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
79.407
|
79.407
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
1/9
|
116.804
|
116.804
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
149.749
|
149.749
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
694.680
|
497.956
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
132.778
|
132.778
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
295.558
|
295.558
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
31.526
|
3.941
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.674.827
|
252.209
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
1.375.329
|
583.234
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
1.515.254
|
227.849
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
795.614
|
119.342
|
|
Hệ thống trường quay
|
30.767.121
|
30.767.121
|
|
Máy in
|
352
|
228
|
|
Máy quay phim
|
1.060.452
|
159.068
|
|
Máy tính
|
1.194.240
|
1.095.534
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy
|
35.200
|
23.200
|
|
Mực in
|
225.000
|
150.000
|
|
1
|
2
|
a4) Thời lượng 60 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình tọa đàm
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu
khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 70%
|
01.03.07.11.40
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
200.979
|
200.979
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 1/9
|
156.764
|
156.764
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 5/9
|
5.427.938
|
5.226.013
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
896.250
|
634.189
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
103.839
|
103.839
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
1/9
|
156.764
|
156.764
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
200.979
|
200.979
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
928.289
|
663.942
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
178.202
|
178.202
|
|
Ky sư bậc 3/9
|
394.077
|
394.077
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
43.348
|
3.941
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
2.234.417
|
334.965
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
1.832.458
|
776.332
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
2.020.338
|
304.173
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
1.060.818
|
159.123
|
|
Hệ thống trường quay
|
41.022.828
|
41.022.828
|
|
Máy in
|
466
|
305
|
|
Máy quay phim
|
1.413.936
|
212.090
|
|
Máy tính
|
1.592.263
|
1.460.712
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy
|
47.200
|
31.200
|
|
Mực in
|
300.000
|
195.000
|
|
1
|
2
|
01.03.07.12.00
Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau
a1) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình tọa đàm
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%
|
01.03.07.12.10
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
70.934
|
70.934
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 1/9
|
55.328
|
55.328
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
1.775.950
|
1.775.950
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
283.026
|
214.890
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
48.866
|
48.866
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
1/9
|
55.328
|
55.328
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
70.934
|
70.934
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
331.971
|
282.790
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
29.950
|
29.950
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
70.934
|
70.934
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
15.763
|
3.941
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
551.708
|
82.756
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
528.063
|
267.972
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
959.661
|
563.450
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
397.807
|
66.301
|
|
Hệ thống trường quay
|
14.357.990
|
14.357.990
|
|
Máy in
|
86
|
76
|
|
Máy quay phim
|
353.484
|
53.023
|
|
Máy tính
|
565.958
|
540.692
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy
|
8.800
|
7.200
|
|
Mực in
|
60.000
|
45.000
|
|
1
|
2
|
a2) Thời lượng 20 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình
tọa đàm
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản xuất
chương trình không có thời lượng tư liệu
khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%
|
01.03.07.12.20
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
74.875
|
74.875
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 1/9
|
58.402
|
58.402
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
1.841.563
|
1.841.563
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
377.369
|
272.544
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
67.190
|
67.190
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
1/9
|
58.402
|
58.402
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
74.875
|
74.875
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
399.595
|
338.119
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
37.437
|
37.437
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
74.875
|
74.875
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
19.704
|
3.941
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.134.942
|
169.453
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
926.081
|
405.899
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
1.419.849
|
760.994
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
530.409
|
79.561
|
|
Hệ thống trường quay
|
15.383.561
|
15.383.561
|
|
Máy in
|
162
|
105
|
|
Máy quay phim
|
706.968
|
106.045
|
|
Máy tính
|
641.251
|
548.104
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy
|
16.800
|
11.200
|
|
Mực in
|
105.000
|
75.000
|
|
1
|
2
|
a3) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình
tọa đàm
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%
|
01.03.07.12.30
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
82.756
|
82.756
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 1/9
|
64.550
|
64.550
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
2.908.883
|
2.908.883
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
529.364
|
393.092
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
85.515
|
85.515
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9
|
64.550
|
64.550
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
82.756
|
82.756
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
627.056
|
491.809
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
44.925
|
44.925
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
82.756
|
82.756
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
23.645
|
3.941
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.627.538
|
244.328
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
1.276.809
|
492.596
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
2.194.312
|
1.125.777
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
663.012
|
106.082
|
|
Hệ thống trường quay
|
17.434.702
|
17.434.702
|
|
Máy in
|
248
|
162
|
|
Máy quay phim
|
1.060.452
|
159.068
|
|
Máy tính
|
971.899
|
871.677
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy
|
24.800
|
16.800
|
|
Mực in
|
150.000
|
105.000
|
|
1
|
2
|
a4) Thời lượng 40 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình tọa đàm
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản xuất
chương trình không có thời lượng tư liệu khai
thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%
|
01.03.07.12.40
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
98.519
|
98.519
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 1/9
|
76.845
|
76.845
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
3.363.806
|
3.363.806
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
733.772
|
529.364
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
140.489
|
140.489
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
1/9
|
76.845
|
76.845
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9
|
98.519
|
98.519
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
805.337
|
608.613
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
97.337
|
97.337
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
98.519
|
98.519
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
31.526
|
3.941
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.773.347
|
267.972
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
1.351.684
|
559.589
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
2.873.370
|
1.575.864
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
795.614
|
119.342
|
|
Hệ thống trường quay
|
20.511.414
|
20.511.414
|
|
Máy in
|
343
|
219
|
|
Máy quay phim
|
1.060.452
|
159.068
|
|
Máy tính
|
1.133.601
|
1.004.745
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy
|
34.400
|
22.400
|
|
Mực in
|
210.000
|
135.000
|
|
1
|
2
|
01.03.07.22.00
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau
a1) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương
trình tọa đàm
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu
khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%
|
01.03.07.22.10
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
78.815
|
78.815
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 1/9
|
61.476
|
61.476
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
2.908.883
|
2.908.883
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
361.645
|
319.715
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
42.757
|
42.757
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
1/9
|
61.476
|
61.476
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
78.815
|
78.815
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
608.613
|
540.990
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
37.437
|
37.437
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
78.815
|
78.815
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
3.941
|
3.941
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
516.241
|
78.815
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
500.478
|
228.565
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
1.672.391
|
1.353.626
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
53.041
|
13.260
|
|
Hệ thống trường quay
|
923.014
|
820.457
|
|
Máy in
|
8.720
|
3.865
|
|
Máy tính
|
816.092
|
780.383
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy
|
8.800
|
8.000
|
|
Mực in
|
60.000
|
15.000
|
|
1
|
2
|
a2) Thời lượng 20 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình tọa đàm
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu
khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%
|
01.03.07.22.20
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
122.164
|
122.164
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 1/9
|
95.288
|
95.288
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
3.774.986
|
3.774.986
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
503.158
|
419.298
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
54.974
|
54.974
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
1/9
|
95.288
|
95.288
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
122.164
|
122.164
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
848.370
|
713.123
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
44.925
|
44.925
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
122.164
|
122.164
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
3.941
|
788
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.036.423
|
153.690
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
922.140
|
386.195
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
2.401.957
|
1.782.387
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
106.082
|
13.260
|
|
Hệ thống trường quay
|
1.333.242
|
1.128.128
|
|
Máy in
|
16.184
|
6.474
|
|
Máy tính
|
1.086.438
|
1.017.714
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy
|
12.000
|
11.200
|
|
Mực in
|
75.000
|
75.000
|
|
1
|
2
|
a3) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình tọa đàm
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu
khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%
|
01.03.07.22.30
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
133.986
|
133.986
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 1/9
|
104.509
|
104.509
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
4.549.230
|
4.549.230
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
733.772
|
613.224
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
97.731
|
97.731
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
1/9
|
104.509
|
104.509
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
133.986
|
133.986
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
1.094.275
|
897.551
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
97.337
|
97.337
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
133.986
|
133.986
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
7.882
|
788
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.576.308
|
236.446
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
1.253.165
|
457.129
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
3.614.160
|
2.689.294
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
159.123
|
26.520
|
|
Hệ thống trường quay
|
1.846.027
|
1.743.470
|
|
Máy in
|
22.277
|
7.711
|
|
Máy tính
|
1.305.410
|
1.198.114
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy
|
16.800
|
16.000
|
|
Mực in
|
105.000
|
105.000
|
|
1
|
2
|
01.03.08.00.00
Giao lưu
01.03.08.11.00
Giao lưu trường quay trực tiếp
a1) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình giao lưu
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu
khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%
|
01.03.08.11.10
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
220.683
|
220.683
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 1/9
|
172.133
|
172.133
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 5/9
|
7.182.764
|
7.182.764
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
1.273.619
|
1.174.036
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
372.600
|
372.600
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
1/9
|
248.978
|
248.978
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
220.683
|
220.683
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
6/9
|
1.603.816
|
1.603.816
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
461.071
|
362.709
|
|
Họa sỹ bậc 3/9
|
197.039
|
197.039
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
195.672
|
195.672
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
220.683
|
220.683
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
7.882
|
788
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.505.374
|
224.624
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
1.824.577
|
1.028.541
|
|
Máy sử dụng:
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
872.113
|
131.322
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
159.123
|
26.520
|
|
Hệ thống trường quay
|
46.150.682
|
46.150.682
|
|
Máy in
|
114
|
105
|
|
Máy quay phim
|
1.060.452
|
159.068
|
|
Máy tính
|
2.435.306
|
2.328.009
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy
|
11.200
|
10.400
|
|
Mực in
|
75.000
|
60.000
|
|
1
|
2
|
01.03.08.12.00
Giao lưu trường quay ghi hình phát sau
a1) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình giao lưu
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%
|
01.03.08.12.10
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
149.749
|
149.749
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 1/9
|
116.804
|
116.804
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
4.046.191
|
4.046.191
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
896.250
|
786.185
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
91.623
|
91.623
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
1/9
|
116.804
|
116.804
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
149.749
|
149.749
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
817.632
|
719.270
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
44.925
|
44.925
|
|
Họa sỹ bậc 3/9
|
149.749
|
149.749
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
149.749
|
149.749
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
7.882
|
788
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.505.374
|
224.624
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
1.576.308
|
780.272
|
|
Máy thực hiện
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
2.092.172
|
1.326.689
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
159.123
|
26.520
|
|
Hệ thống trường quay
|
30.767.121
|
30.767.121
|
|
Máy in
|
57
|
57
|
|
Máy quay phim
|
1.060.452
|
159.068
|
|
Máy tính
|
1.368.575
|
1.269.532
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy
|
6.400
|
5.600
|
|
Mực in
|
45.000
|
30.000
|
|
1
|
2
|
01.03.08.21.00
Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp
a1) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình giao lưu
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%
|
01.03.08.21.10
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
271.913
|
271.913
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 1/9
|
212.092
|
212.092
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 5/9
|
5.187.551
|
5.173.128
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
1.137.347
|
1.090.176
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
97.731
|
97.731
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
1/9
|
212.092
|
212.092
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
271.913
|
220.683
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
6/9
|
1.540.922
|
1.540.922
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
540.990
|
442.628
|
|
Họa sỹ bậc 3/9
|
197.039
|
197.039
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
482.193
|
482.193
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
271.913
|
271.913
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
19.231
|
4.808
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
985.193
|
145.808
|
|
Quay phim viên bậc 3/9
|
1.844.280
|
1.197.994
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
276.113
|
41.529
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
450.848
|
66.301
|
|
Máy in
|
114
|
105
|
|
Máy quay phim
|
2.179.818
|
1.428.665
|
|
Máy tính
|
1.847.281
|
1.787.485
|
|
Xe màu
|
18.774.300
|
18.774.300
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy
|
11.200
|
800
|
|
Mực in
|
75.000
|
4.500
|
|
1
|
2
|
01.03.08.22.00
Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau
a1) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình giao lưu
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%
|
01.03.08.22.10
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
197.039
|
197.039
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 1/9
|
153.690
|
153.690
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
4.921.043
|
4.921.043
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
1.158.312
|
1.095.417
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
134.380
|
134.380
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
1/9
|
153.690
|
153.690
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng
III bậc 3/9
|
197.039
|
197.039
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
897.551
|
793.042
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
44.925
|
44.925
|
|
Họa sỹ bậc 3/9
|
197.039
|
197.039
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
174.708
|
174.708
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
98.519
|
98.519
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
19.231
|
4.808
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
985.193
|
145.808
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
1.560.545
|
914.259
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
1.159.450
|
924.866
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
450.848
|
66.301
|
|
Máy in
|
114
|
105
|
|
Máy quay phim
|
1.826.334
|
1.075.181
|
|
Máy tính
|
1.594.621
|
1.534.825
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy
|
11.200
|
10.400
|
|
Mực in
|
75.000
|
60.000
|
|
1
|
2
|
01.03.08.30.00
Giao lưu trường quay trực tiếp có chương trình biểu diễn nghệ thuật
a1) Thời lượng 90 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương
trình giao lưu
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai
thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%
|
01.03.08.30.20
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
516.241
|
516.241
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 13/9
|
492.596
|
492.596
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 5/9
|
9.346.247
|
9.346.247
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
6.011.691
|
5.906.866
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
1.490.401
|
1.490.401
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
1/9
|
768.450
|
768.450
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
6/9
|
686.601
|
686.601
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
922.142
|
823.780
|
|
Họa sỹ bậc 3/9
|
197.039
|
197.039
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
457.734
|
457.734
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
591.116
|
591.116
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
9.615
|
962
|
|
Phóng viên hạng III bậc
3/9
|
1.505.374
|
224.624
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
3.523.048
|
2.727.013
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
883.337
|
132.444
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
159.123
|
26.520
|
|
Hệ thống trường quay
|
148.707.752
|
148.707.752
|
|
Máy in
|
114
|
105
|
|
Máy quay phim
|
1.060.452
|
159.068
|
|
Máy tính
|
3.385.644
|
3.278.348
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy
|
12.000
|
11.200
|
|
Mực in
|
75.000
|
60.000
|
|
1
|
2
|
01.03.09.00.00
Tư vấn qua truyền hình
a1) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.09.00.10
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
4.728.924
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
571.294
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
134.380
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
344.266
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
82.362
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
1.048.245
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
1.257.106
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
2.587.155
|
|
Máy in
|
105
|
|
Máy quay
|
1.413.936
|
|
Máy tính
|
1.049.381
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
11.200
|
|
Mực in
|
75.000
|
|
1
|
01.03.10.01.00
Tường thuật trực tiếp
b1) Thời lượng 45 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.10.01.10
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 2/9
|
603.254
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
1.860.043
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
2.688.751
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
1.123.909
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
2.498.448
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng
III bậc 6/9
|
2.866.953
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
3.602.469
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
5.418.559
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Máy in
|
248
|
|
Máy quay phim
|
4.123.980
|
|
Máy tính
|
505.320
|
|
Xe màu
|
26.454.695
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
24.800
|
|
Mực in
|
150.000
|
|
1
|
a2) Thời lượng 60 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.10.01.20
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 2/9
|
613.776
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
1.871.866
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
2.688.751
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
1.148.342
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
2.514.211
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
6/9
|
2.882.677
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
3.668.858
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
5.517.078
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Máy in
|
276
|
|
Máy quay phim
|
4.241.808
|
|
Máy tính
|
505.320
|
|
Xe màu
|
30.721.581
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
28.000
|
|
Mực in
|
180.000
|
|
1
|
a3) Thời lượng 90 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.10.01.30
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 2/9
|
634.819
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
1.895.510
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
2.688.751
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
1.184.991
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
2.537.856
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
6/9
|
2.914.124
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
3.801.635
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
5.714.117
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Máy in
|
276
|
|
Máy quay phim
|
4.477.464
|
|
Máy tính
|
505.320
|
|
Xe màu
|
35.841.845
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
28.000
|
|
Mực in
|
180.000
|
|
1
|
a4) Thời lượng 120 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.10.01.40
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 2/9
|
659.371
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
1.923.096
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
2.688.751
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
1.221.640
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
2.561.501
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
6/9
|
2.950.812
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
3.930.919
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
5.911.155
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Máy in
|
352
|
|
Máy quay phim
|
4.713.120
|
|
Máy tính
|
505.320
|
|
Xe màu
|
37.548.599
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
35.200
|
|
Mực in
|
225.000
|
|
1
|
a5) Thời lượng 150 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.10.01.50
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 2/9
|
680.414
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
1.946.740
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
2.688.751
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
1.258.289
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
2.585.145
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
6/9
|
2.982.260
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
4.063.696
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
6.108.194
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Máy in
|
466
|
|
Máy quay phim
|
4.948.776
|
|
Máy tính
|
505.320
|
|
Xe màu
|
39.255.354
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
47.200
|
|
Mực in
|
300.000
|
|
1
|
a6) Thời lượng 180 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.10.01.60
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 2/9
|
701.458
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
1.970.385
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
2.688.751
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
1.301.047
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
2.612.731
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
6/9
|
3.013.707
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
4.133.579
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
6.305.232
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Máy in
|
466
|
|
Máy quay phim
|
5.184.432
|
|
Máy tính
|
505.320
|
|
Xe màu
|
40.962.108
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
47.200
|
|
Mực in
|
300.000
|
|
1
|
a7) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.10.01.70
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 2/9
|
199.916
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
618.701
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
896.250
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
372.600
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
831.502
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
6/9
|
953.904
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
1.201.988
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
1.804.873
|
|
Máy sử dụng
|
-
|
|
Máy in
|
86
|
|
Máy quay phim
|
1.374.464
|
|
Máy tính
|
168.440
|
|
Xe màu
|
8.806.853
|
|
Vật liệu sử dụng
|
-
|
|
Giấy
|
8.000
|
|
Mực in
|
45.000
|
|
1
|
a8) Thời lượng 50 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.10.01.80
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 2/9
|
606.761
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
1.863.984
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
2.688.751
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
1.130.017
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
2.502.389
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
6/9
|
2.872.194
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
3.623.434
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
5.450.085
|
|
Máy sử dụng
|
-
|
|
Máy in
|
257
|
|
Máy quay phim
|
4.163.452
|
|
Máy tính
|
505.320
|
|
Xe màu
|
27.888.369
|
|
Vật liệu sử dụng
|
-
|
|
Giấy
|
25.600
|
|
Mực in
|
165.000
|
|
1
|
a9) Thời lượng 300 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.10.01.90
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 2/9
|
1.167.928
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
3.282.661
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
4.481.252
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
2.168.411
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
4.354.551
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
6/9
|
5.021.098
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
6.890.464
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
10.510.034
|
|
Máy sử dụng
|
-
|
|
Máy in
|
781
|
|
Máy quay phim
|
8.640.916
|
|
Máy tính
|
842.200
|
|
Xe màu
|
68.270.180
|
|
Vật liệu sử dụng
|
-
|
|
Giấy
|
78.400
|
|
Mực in
|
495.000
|
|
1
|
01.03.11.00.00
Hình hiệu, trailer
01.03.11.10.00
Trailer cổ động
a1) Thời lượng 01 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 trailer
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.11.10.10
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
546.783
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
220.132
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
30.541
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 4/9
|
349.494
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
29.950
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
3.941
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng đồ hoạ
|
566.645
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
106.082
|
|
Máy in
|
3
|
|
Máy tính
|
146.037
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
320
|
|
Mực in
|
1.500
|
|
1
|
a2) Thời lượng 01 phút 30 giây
Đơn vị tính:
đồng/01 trailer
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.11.10.20
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
612.396
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
293.509
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
36.649
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 4/9
|
389.060
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
37.437
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
3.941
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng đồ hoạ
|
627.931
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
106.082
|
|
Máy in
|
3
|
|
Máy tính
|
171.303
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
320
|
|
Mực in
|
1.500
|
|
1
|
a3) Thời lượng 02 phút 20 giây phút
Đơn vị tính:
đồng/01 trailer
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.11.10.30
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
791.741
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
429.781
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
42.757
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 4/9
|
600.075
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
44.925
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
7.882
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng đồ hoạ
|
929.338
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
172.383
|
|
Máy in
|
3
|
|
Máy tính
|
213.413
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
320
|
|
Mực in
|
1.500
|
|
1
|
01.03.11.20.00
Trailer giới thiệu
Đơn vị tính:
đồng/01 trailer
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Trị số định mức sản
xuất chương trình 45 giây
|
Trị số định
mức sản xuất chương trình 01 phút
|
Trị số định
mức sản xuất chương trình 01 phút 30 giây
|
01.03.11.20.10
|
Nhân công
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
185.216
|
220.683
|
260.091
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
36.689
|
36.689
|
41.930
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
12.216
|
24.433
|
30.541
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
202.871
|
233.609
|
276.642
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng
II bậc
6/9
|
7.487
|
22.462
|
29.950
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
3.941
|
3.941
|
3.941
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng đồ họa
|
307.435
|
376.759
|
449.096
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
106.082
|
106.082
|
106.082
|
|
Máy in
|
3
|
3
|
3
|
|
Máy tính
|
36.551
|
44.973
|
54.238
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
Giấy
|
320
|
320
|
320
|
|
Mực in
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
|
1
|
2
|
3
|
01.03.11.30.00
Hình hiệu kênh
Đơn vị tính:
đồng/01 hình hiệu
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.11.30.00
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 7/9
|
851.207
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
16.803.383
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
342.059
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 7/9
|
4.411.354
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
15.349.314
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng đồ họa
|
16.577.385
|
|
Máy in
|
3
|
|
Máy tính
|
1.886.528
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
320
|
|
Mực in
|
1.500
|
|
1
|
01.03.11.40.00
Bộ hình hiệu chương trình
Đơn vị tính:
đồng/01 hình hiệu
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.11.40.00
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 5/9
|
5.528.901
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
209.649
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
91.623
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 5/9
|
5.372.169
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
2.545.740
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng đồ họa
|
6.188.890
|
|
Máy in
|
3
|
|
Máy tính
|
606.384
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
320
|
|
Mực in
|
1.500
|
|
1
|
01.03.11.50.00
Hình hiệu quảng cáo
Đơn vị tính:
đồng/01 hình hiện
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.11.50.10
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
7.283.143
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
283.026
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
97.731
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc
4/9
|
1.074.859
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc
6/9
|
29.950
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng đồ họa
|
6.248.167
|
|
Máy in
|
10
|
|
Máy tính
|
168.440
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
800
|
|
Mực in
|
6.000
|
|
1
|
01.03.12.00.00
Đồ họa
01.03.12.10.00
Đồ họa mô phỏng động
Đơn vị tính:
đồng/01 đồ họa
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.12.10.00
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
122.164
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
15.724
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 4/9
|
1.978.269
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
104.825
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng đồ họa
|
2.428.336
|
|
Máy in
|
3
|
|
Máy tính
|
11.285
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
320
|
|
Mực in
|
1.500
|
|
1
|
01.03.12.20.00
Đồ họa mô phỏng tĩnh
Đơn vị tính:
đồng/01 đồ họa
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.12.20.00
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
78.815
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
10.482
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 4/9
|
455.002
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
14.975
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng đồ họa
|
569.659
|
|
Máy in
|
3
|
|
Máy tính
|
11.285
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
320
|
|
Mực in
|
1.500
|
|
1
|
01.03.12.30.00
Đồ họa bản tin dạng mô phỏng động
Đơn vị tính: đồng/01 đồ họa
bản tin
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.12.30.00
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
39.408
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
10.482
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
245.904
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
7.487
|
|
Máy sử dụng:
|
|
|
Hệ thống dựng đồ họa
|
341.595
|
|
Máy in
|
3
|
|
Máy tính
|
7.917
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
320
|
|
Mực in
|
1.500
|
|
1
|
01.03.12.40.00
Đồ họa bản tin dạng mô phỏng tĩnh
Đơn vị tính:
đồng/01 đồ họa
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.12.40.00
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
27.585
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
10.482
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
73.771
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
7.487
|
|
Máy sử dụng:
|
|
|
Hệ thống dựng đồ họa
|
113.530
|
|
Máy in
|
3
|
|
Máy tính
|
7.074
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
320
|
|
Mực in
|
1.500
|
|
1
|
01.03.12.50.00
Đồ họa bản tin dạng biểu đồ
Đơn vị tính: đồng/01 đồ họa
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.12.50.00
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
7.882
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
5.241
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
24.590
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
7.487
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng đồ họa
|
43.202
|
|
Máy in
|
3
|
|
Máy tính
|
1.853
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
320
|
|
Mực in
|
1.500
|
|
1
|
01.03.13.00.00
Trả lời khán giả
01.03.13.01.00.
Trả lời khán giả trực tiếp
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình 60 phút
|
01.03.13.01.10
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
122.164
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 2/9
|
108.726
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
3.842.251
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
995.834
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
79.407
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
233.609
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
122.164
|
|
Kỹ thuật viên bậc 5/12
|
108.319
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
122.164
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
11.822
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 2/8
|
176.730
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.158.586
|
|
Quay phim viên hạng III bậc 3/9
|
1.060.067
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống trường quay
|
25.639.268
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
524.165
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
265.205
|
|
Máy in
|
190
|
|
Máy quay phim
|
942.624
|
|
Máy tính
|
1.591.758
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
19.200
|
|
Mực in
|
120.000
|
|
1
|
01.03.13.02.00
Trả lời khán giả ghi hình phát sau
DẠNG TRẢ LỜI ĐƠN THƯ
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình 15 phút
|
01.03.13.02.10
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Âm thanh viên hạng III bậc 3/9
|
23.645
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 2/9
|
350.729
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
3.578.145
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
319.715
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
54.974
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
405.742
|
|
Đạo diễn truyền hình hạng III bậc
3/9
|
23.645
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
44.925
|
|
Kỹ sư bậc 3/9
|
23.645
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 1/8
|
6.148
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 4/9
|
68.307
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
2.086.522
|
|
Quay phim viên hạng III
|
1.233.461
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
748.647
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
225.424
|
|
Hệ thống trường quay
|
5.127.854
|
|
Máy in
|
19
|
|
Máy quay phim
|
1.413.936
|
|
Máy tính
|
1.191.713
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy
|
4.000
|
|
Mực in
|
|
……………………
01.03.14.00.00
Chương trình truyền hình trên mạng Internet
a1) Chương trình 05 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.14.00.10
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
15.763
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
10.482
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
36.886
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
67.345
|
|
Máy tính
|
8.759
|
|
1
|
a2) Chương trình 10 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.14.00.20
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
23.645
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
10.482
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
55.328
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
89.793
|
|
Máy tính
|
10.949
|
|
1
|
a3) Chương trình 15 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.14.00.30
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
43.348
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
10.482
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
67.624
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
106.629
|
|
Máy tính
|
14.317
|
|
1
|
a4) Chương trình 20 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình
truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.14.00.40
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
43.348
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
10.482
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
86.067
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
131.322
|
|
Máy tính
|
17.686
|
|
1
|
a5) Chương trình 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.14.00.50
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
82.756
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
10.482
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
104.509
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
159.382
|
|
Máy tính
|
31.161
|
|
1
|
a6) Chương trình 45 phút
Đơn vị tính: đồng/01 chương
trình truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá
|
01.03.14.00.60
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
82.756
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
10.482
|
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
129.100
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
199.789
|
|
Máy tính
|
31.161
|
|
1
|
01.03.15.00.00
Chương trình biên tập - trong nước
a1) Chương trình biên tập - trong nước
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình truyền hình
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình 15 phút
|
Đơn giá sản
xuất chương trình 30 phút
|
01.03.15.00.00
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
232.505
|
468.952
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
62.895
|
104.825
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
24.433
|
42.757
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
165.985
|
331.971
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9
|
29.950
|
52.412
|
Máy sử dụng
|
-
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
356.926
|
684.670
|
Máy in
|
10
|
29
|
Máy tính
|
56.933
|
109.486
|
Vật liệu
|
-
|
|
Giấy A4
|
800
|
2.400
|
Mực in
|
7.500
|
15.000
|
|
1
|
2
|
BIÊN DỊCH VÀ PHỤ ĐỀ
1. Biên dịch
và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
1.1. Biên dịch
và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời khán giả
Đơn vị tính: đồng/01
chương trình truyền hình
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá định
mức sản xuất chương
trình
|
5 phút
|
10 phút
|
15 phút
|
20 phút
|
30 phút
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
153.099
|
266.830
|
380.561
|
459.297
|
546.783
|
Biên dịch viên hạng III bậc 5/9
|
19.231
|
24.039
|
52.885
|
62.501
|
76.924
|
Biên dịch viên hạng III bậc 6/9
|
20.965
|
31.447
|
52.412
|
62.895
|
78.618
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
6.108
|
12.216
|
18.325
|
24.433
|
36.649
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
12.295
|
24.590
|
30.738
|
43.033
|
55.328
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
37.040
|
71.834
|
103.262
|
133.567
|
196.422
|
Máy in
|
10
|
10
|
19
|
19
|
19
|
Máy tính
|
53.901
|
90.789
|
135.257
|
162.208
|
192.358
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
800
|
800
|
1.600
|
1.600
|
1.600
|
Mực in
|
4.500
|
6.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
1.2. Biên dịch
và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình truyền hình
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá định
mức sản xuất chương trình
|
5 phút
|
10 phút
|
15 phút
|
20 phút
|
25 phút
|
30 phút
|
50 phút
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
249.333
|
498.666
|
752.373
|
1.001.706
|
1.251.038
|
1.500.371
|
2.502.077
|
Biên dịch viên hạng III bậc 5/9
|
33.654
|
67.308
|
100.963
|
134.617
|
168.271
|
201.925
|
331.734
|
Biên dịch viên hạng III bậc 6/9
|
26.206
|
47.171
|
73.377
|
94.342
|
120.548
|
141.513
|
230.614
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
6.108
|
12.216
|
18.325
|
24.433
|
30.541
|
36.649
|
54.974
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
12.295
|
18.443
|
30.738
|
43.033
|
55.328
|
61.476
|
104.509
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
34.795
|
68.467
|
103.262
|
136.934
|
171.729
|
205.401
|
324.376
|
Máy in
|
10
|
10
|
10
|
19
|
19
|
19
|
38
|
Máy tính
|
89.105
|
178.378
|
267.483
|
356.587
|
445.861
|
534.965
|
891.553
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
800
|
800
|
800
|
1.600
|
1.600
|
2.400
|
4.000
|
Mực in
|
3.000
|
4.500
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
30.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
1.3. Biên dịch
và phụ đề tạp chí
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình truyền hình
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản xuất
chương trình
|
15 phút
|
20 phút
|
30 phút
|
Nhân công
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
704.256
|
962.337
|
1.417.260
|
Biên dịch viên hạng III bậc 5/9
|
96.155
|
129.809
|
187.502
|
Biên dịch viên hạng III bậc 6/9
|
68.136
|
94.342
|
136.272
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
18.325
|
24.433
|
36.649
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
30.738
|
43.033
|
61.476
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
103.262
|
136.934
|
205.401
|
Máy in
|
10
|
19
|
19
|
Máy tính
|
251.649
|
343.281
|
504.815
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy
|
800
|
1.600
|
2.400
|
Mực in
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
1
|
2
|
3
|
1.4. Biên dịch
và phụ đề tọa đàm, giao lưu, ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình truyền hình
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình
|
15 phút
|
20 phút
|
30 phút
|
40 phút
|
Nhân công
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
625.519
|
852.981
|
1.281.658
|
1.382.266
|
Biên dịch viên hạng III bậc 5/9
|
81.732
|
115.386
|
168.271
|
182.694
|
Biên dịch viên hạng III bậc 6/9
|
62.895
|
83.860
|
125.790
|
141.513
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
18.325
|
24.433
|
36.649
|
48.866
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
30.738
|
43.033
|
61.476
|
86.067
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
103.262
|
136.934
|
205.401
|
273.868
|
Máy in
|
10
|
10
|
19
|
19
|
Máy tính
|
221.330
|
302.855
|
454.283
|
487.128
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
Giấy
|
800
|
1.600
|
1.600
|
2.400
|
Mực in
|
6.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
2. Biên dịch
và phụ đề từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
2.1. Biên dịch
bản tin, chương trình thời sự và trả lời khán giả
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình truyền hình
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình
|
5 phút
|
10 phút
|
15 phút
|
20 phút
|
30 phút
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
104.982
|
183.719
|
258.081
|
314.947
|
376.186
|
Biên dịch viên hạng III bậc 5/9
|
9.615
|
14.423
|
28.846
|
33.654
|
38.462
|
Biên dịch viên hạng III bậc 6/9
|
5.241
|
10.482
|
15.724
|
20.965
|
31.447
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
6.108
|
12.216
|
18.325
|
24.433
|
36.649
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
12.295
|
24.590
|
30.738
|
43.033
|
55.328
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
26.938
|
52.753
|
75.201
|
96.527
|
140.301
|
Máy in
|
10
|
10
|
19
|
19
|
19
|
Máy tính
|
32.846
|
55.417
|
81.862
|
98.369
|
116.392
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
800
|
800
|
1.600
|
1.600
|
1.600
|
Mực in
|
4.500
|
6.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
2.2. Biên dịch
và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
Đơn vị tính:
đồng/01 phóng sự/01 tập ký sự/01 tập phim tài
liệu truyền hình
Thành phần
|
Đơn giá sản
xuất chương trình
|
5 phút
|
10 phút
|
15 phút
|
20 phút
|
25 phút
|
30 phút
|
50 phút
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
170.596
|
341.192
|
511.788
|
682.385
|
852.981
|
1.023.577
|
1.705.961
|
Biên dịch viên hạng III bậc 5/9
|
19.231
|
43.270
|
62.501
|
76.924
|
91.347
|
120.194
|
168.271
|
Biên dịch viên hạng III bậc 6/9
|
5.241
|
10.482
|
15.724
|
20.965
|
26.206
|
31.447
|
47.171
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
6.108
|
12.216
|
18.325
|
24.433
|
30.541
|
36.649
|
54.974
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
12.295
|
18.443
|
30.738
|
43.033
|
55.328
|
61.476
|
104.509
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
34.795
|
68.467
|
103.262
|
136.934
|
171.729
|
205.401
|
324.376
|
Máy in
|
10
|
10
|
10
|
19
|
19
|
19
|
38
|
Máy tính
|
56.596
|
113.360
|
169.282
|
225.036
|
279.274
|
337.722
|
553.999
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
800
|
800
|
800
|
1.600
|
1.600
|
2.400
|
4.000
|
Mực in
|
3.000
|
4.500
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
30.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
2.3. Biên dịch
và phụ đề tạp chí
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình truyền hình
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình
|
15 phút
|
20 phút
|
30 phút
|
Nhân công
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
481.169
|
656.139
|
966.711
|
Biên dịch viên hạng III bậc 5/9
|
48.077
|
67.308
|
96.155
|
Biên dịch viên hạng III bậc 6/9
|
15.724
|
20.965
|
31.447
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
18.325
|
24.433
|
36.649
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
30.738
|
43.033
|
61.476
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
103.262
|
136.934
|
205.401
|
Máy in
|
10
|
19
|
19
|
Máy tính
|
156.481
|
213.582
|
313.972
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy
|
800
|
1.600
|
2.400
|
Mực in
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
1
|
2
|
3
|
2.4. Biên dịch
và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình truyền hình
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình
|
15 phút
|
20 phút
|
30 phút
|
40 phút
|
Nhân công
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
428.677
|
581.777
|
874.852
|
949.214
|
Biên dịch viên hạng III bậc 5/9
|
43.270
|
57.693
|
86.539
|
91.347
|
Biên dịch viên hạng III bậc 6/9
|
15.724
|
20.965
|
31.447
|
41.930
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
18.325
|
24.433
|
36.649
|
48.866
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
30.738
|
43.033
|
61.476
|
86.067
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
103.262
|
136.934
|
205.401
|
273.868
|
Máy in
|
10
|
10
|
19
|
19
|
Máy tính
|
137.615
|
188.147
|
282.305
|
302.687
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
Giấy
|
800
|
1.600
|
1.600
|
2.400
|
Mực in
|
6.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
3. Biên dịch
và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc
3.1. Biên dịch
và phụ đề bản tin, trả lời khán giả
Đơn vị tính:
đồng/01 bản tin/01
chương trình truyền hình
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình
|
5 phút
|
10 phút
|
15 phút
|
20 phút
|
30 phút
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
Biên dịch viên hạng III bậc 3/9
|
74.875
|
130.045
|
189.157
|
232.505
|
295.558
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
21.871
|
34.994
|
48.117
|
56.865
|
65.614
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
5.241
|
10.482
|
15.724
|
20.965
|
31.447
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
6.108
|
12.216
|
18.325
|
24.433
|
36.649
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
49.181
|
98.362
|
141.395
|
178.281
|
252.052
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
9.615
|
28.846
|
33.654
|
38.462
|
52.885
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
68.467
|
133.567
|
196.422
|
259.277
|
383.864
|
Máy in
|
10
|
10
|
19
|
19
|
19
|
Máy tính
|
24.255
|
41.099
|
58.786
|
70.913
|
83.715
|
Hệ thống phòng đọc
|
13.260
|
13.260
|
26.520
|
26.520
|
26.520
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
800
|
800
|
1.600
|
1.600
|
1.600
|
Mực in
|
4.500
|
6.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
3.2. Biên dịch
và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
Đơn vị tính:
đồng/01 phóng sự/ 01 tập ký sự/01 tập phim tài liệu truyền hình
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình
|
5 phút
|
10 phút
|
15 phút
|
20 phút
|
25 phút
|
30 phút
|
50 phút
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
Biên dịch viên hạng III bậc 3/9
|
118.223
|
236.446
|
338.906
|
441.366
|
516.241
|
662.049
|
961.548
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
17.497
|
30.620
|
43.743
|
56.865
|
65.614
|
87.485
|
122.479
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
5.241
|
10.482
|
15.724
|
20.965
|
26.206
|
31.447
|
47.171
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
6.108
|
12.216
|
18.325
|
24.433
|
30.541
|
36.649
|
54.974
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
43.033
|
79.919
|
122.952
|
159.838
|
202.871
|
245.904
|
405.742
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
4.808
|
14.423
|
19.231
|
28.846
|
33.654
|
38.462
|
67.308
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
65.100
|
131.322
|
196.422
|
261.522
|
327.744
|
392.844
|
636.406
|
Máy in
|
105
|
209
|
314
|
419
|
533
|
638
|
1.057
|
Máy tính
|
168
|
168
|
337
|
337
|
337
|
505
|
674
|
Hệ thống phòng đọc
|
2.996.812
|
6.059.925
|
8.658.930
|
11.191.634
|
12.968.505
|
16.867.013
|
23.656.250
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
800
|
800
|
1.600
|
1.600
|
2.400
|
2.400
|
4.000
|
Mực in
|
3.000
|
6.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
30.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
3.3. Biên dịch
và phụ đề tạp chí
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình truyền hình
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản xuất
chương trình
|
15 phút
|
20 phút
|
30 phút
|
Nhân công
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
Biên dịch viên hạng III bậc 3/9
|
275.854
|
374.373
|
551.708
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
34.994
|
48.117
|
69.988
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
15.724
|
20.965
|
31.447
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
18.325
|
24.433
|
36.649
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
129.100
|
165.985
|
245.904
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
24.039
|
28.846
|
38.462
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
196.422
|
261.522
|
392.844
|
Máy in
|
400
|
476
|
638
|
Máy tính
|
168
|
337
|
337
|
Hệ thống phòng đọc
|
6.669.896
|
9.096.518
|
13.392.832
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy
|
800
|
1.600
|
2.400
|
Mực in
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
1
|
2
|
3
|
3.4. Biên dịch
tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình truyền hình
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình
|
15 phút
|
20 phút
|
30 phút
|
40 phút
|
Nhân công
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
Biên dịch viên hạng III bậc 3/9
|
248.269
|
338.906
|
508.359
|
575.352
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
30.620
|
39.368
|
61.240
|
65.614
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
15.724
|
20.965
|
31.447
|
41.930
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
18.325
|
24.433
|
36.649
|
48.866
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
122.952
|
165.985
|
245.904
|
319.676
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
19.231
|
28.846
|
38.462
|
48.077
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
196.422
|
261.522
|
392.844
|
524.165
|
Máy in
|
314
|
476
|
638
|
790
|
Máy tính
|
168
|
168
|
337
|
337
|
Hệ thống phòng đọc
|
5.874.282
|
8.035.699
|
12.066.809
|
12.928.724
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
Giấy
|
800
|
1.600
|
1.600
|
2.400
|
Mực in
|
6.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
4. Biên dịch
và phụ đề từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt
4.1. Biên dịch và phụ
đề bản tin, trả lời khán giả
Đơn vị tính:
đồng/01 bản tin/01 chương trình
truyền hình
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình
|
5 phút
|
10 phút
|
15 phút
|
20 phút
|
30 phút
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
Biên dịch viên hạng III bậc 3/9
|
59.112
|
102.460
|
145.808
|
177.335
|
212.802
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
21.871
|
34.994
|
48.117
|
56.865
|
65.614
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
5.241
|
10.482
|
15.724
|
20.965
|
31.447
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
6.108
|
12.216
|
18.325
|
24.433
|
36.649
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
9.615
|
19.231
|
24.039
|
28.846
|
38.462
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
39.284
|
70.712
|
101.017
|
129.077
|
187.442
|
Máy in
|
10
|
10
|
19
|
19
|
19
|
Máy tính
|
24.255
|
41.099
|
58.786
|
70.913
|
83.715
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
800
|
800
|
1.600
|
1.600
|
1.600
|
Mực in
|
4.500
|
6.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
4.2. Biên dịch
và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
Đơn vị tính:
đồng/01phóng sự/ 01 tập ký sự/ 01 tập phim tài
liệu
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình
|
5 phút
|
10 phút
|
15 phút
|
20 phút
|
25 phút
|
30 phút
|
50 phút
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
Biên dịch viên hạng III bậc 3/9
|
102.460
|
208.861
|
299.499
|
386.195
|
449.248
|
579.293
|
823.621
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
17.497
|
30.620
|
43.743
|
56.865
|
65.614
|
87.485
|
122.479
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
5.241
|
10.482
|
15.724
|
20.965
|
26.206
|
31.447
|
47.171
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
6.108
|
12.216
|
18.325
|
24.433
|
30.541
|
36.649
|
54.974
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
12.295
|
18.443
|
30.738
|
43.033
|
55.328
|
61.476
|
104.509
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
34.795
|
68.467
|
103.262
|
136.934
|
171.729
|
205.401
|
324.376
|
Máy in
|
10
|
10
|
19
|
19
|
19
|
29
|
38
|
Máy tính
|
38.067
|
76.977
|
109.991
|
142.163
|
164.734
|
214.256
|
300.497
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
800
|
800
|
1.600
|
1.600
|
2.400
|
2.400
|
4.000
|
Mực in
|
3.000
|
6.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
30.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
4.3. Biên dịch
và phụ đề tạp chí
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình truyền hình
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình
|
15 phút
|
20 phút
|
30 phút
|
Nhân công
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
Biên dịch viên hạng III bậc 3/9
|
232.505
|
319.202
|
468.952
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
34.994
|
48.117
|
69.988
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
15.724
|
20.965
|
31.447
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
18.325
|
24.433
|
36.649
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
30.738
|
43.033
|
61.476
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
103.262
|
136.934
|
205.401
|
Máy in
|
10
|
19
|
19
|
Máy tính
|
84.725
|
115.550
|
170.124
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy
|
800
|
1.600
|
2.400
|
Mực in
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4.4. Biên dịch
và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình truyền hình
Thành phần
hao phí
|
Đơn giá sản
xuất chương trình
|
15 phút
|
20 phút
|
30 phút
|
40 phút
|
Nhân công
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
Biên dịch viên hạng III bậc 3/9
|
208.861
|
283.735
|
425.603
|
465.011
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
30.620
|
39.368
|
61.240
|
65.614
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
15.724
|
20.965
|
31.447
|
41.930
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
18.325
|
24.433
|
36.649
|
48.866
|
Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9
|
30.738
|
43.033
|
61.476
|
79.919
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến
|
103.262
|
136.934
|
205.401
|
268.256
|
Máy in
|
4.217
|
5.769
|
8.663
|
9.282
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
Giấy
|
800
|
1.600
|
1.600
|
2.400
|
Mực in
|
6.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
III. Quy đổi
một số loại hình sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình chưa được quy định
trong định mức
TT
|
Nội dung
|
Định mức áp
dụng theo Quyết định số 16/2024/QĐ-UBND ngày 08/4/2024
|
Mã định mức
|
Tên định mức
|
Thời lượng
(p-phút)
|
I
|
Nền tảng
Youtube, facebook, website
|
|
|
|
1
|
Chương
trình thời sự 18h30
|
01.03.02.02.40
|
Chương
trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau
|
30p
|
2
|
Chuyên mục
|
01.03.03.10.20
|
Phóng sự
chính luận
|
10p
|
II
|
Livestream
|
|
|
|
1
|
Chương
trình Thời sự trực tiếp
|
01.03.02.01.40
|
Chương
trình thời sự tổng hợp trực tiếp
|
30p
|
2
|
Tường thuật
trực tiếp
|
01.03.10.01.00
|
Tường thuật
trực tiếp
|
15p, 50p,
90p, 120, 300p
|
3
|
Tọa đàm
|
01.03.07.11.00
|
Tọa đàm
|
60p
|
IV. Bổ sung
thời lượng của một số chương trình phát thanh, truyền hình chưa được quy định
trong định mức
Mã hiệu
|
Danh mục
|
01.03.
01.30.00
|
Bản tin truyền
hình tiếng dân tộc biên dịch
|
01.03.01.30.30
|
Thời lượng 10 phút
|
01.03.01.30.40
|
Thời lượng 45 phút
|
01.03.07.00.00
|
Toạ đàm
|
01.03.07.11.00
|
Tọa đàm trường quay
trực tiếp
|
01.03.07.11.40
|
Thời lượng 60 phút
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 30%
|
01.03.10.01.00
|
Tường thuật trực tiếp
|
01.03.10.01.70
|
Thời lượng 15 phút
|
01.03.10.01.80
|
Thời lượng 50 phút
|
01.03.10.01.90
|
Thời lượng 300 phút
|
Ghi chú:
- Thời lượng bổ sung được tính theo công
thức quy định tại mục 4. Áp dụng định mức trong Thông tư số 03/2018/TT-BTTTT
ngày 20/4/2018 của Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật về sản
xuất chương trình truyền hình.
- Trường hợp phát sinh thời lượng thực
tế khác với thời lượng quy định tại
đơn giá này, áp dụng
hướng dẫn tính hao phí vật
liệu, nhân công, máy, thiết bị, vật tư thì áp dụng công thức nội suy theo quy định
tại mục 4. Phần 1. Hướng dẫn chung trong Thông tư số 03/2018/TT-BTTTT ngay
20/4/2018 của Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật
về sản xuất chương trình truyền hình.
PHỤ
LỤC 02
ĐƠN
GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SÓC TRĂNG
(Kèm
theo Quyết định số 2303/QĐ-UBND ngày 30/9/2024 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Sóc Trăng)
I. Đơn giá tổng
hợp
Mã hiệu
|
Danh mục
|
Đơn giá (đồng)
|
13.01.00.00.00
|
Bản tin thời sự
|
|
13.01.00.01.00
|
Bản tin thời sự trực
tiếp
|
|
13.01.00.01.01
|
Thời lượng 5 phút
|
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
2.372.461
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
-
|
|
Đến 30%
|
2.062.773
|
|
Trên 30% đến 50%
|
1.735.052
|
|
Trên 50% đến 70%
|
1.414.413
|
|
Trên 70%
|
1.020.588
|
13.01.00.01.02
|
Thời lượng 10 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
5.118.670
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
-
|
|
Đến 30%
|
4.221.544
|
|
Trên 30% đến 50%
|
3.318.790
|
|
Trên 50% đến 70%
|
2.415.843
|
|
Trên 70%
|
1.289.187
|
13.01.00.01.03
|
Thời lượng 15 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
8.778.170
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
-
|
|
Đến 30%
|
7.319.490
|
|
Trên 30% đến 50%
|
5.821.247
|
|
Trên 50% đến 70%
|
4.340.728
|
|
Trên 70%
|
2.514.715
|
13.01.00.02.00
|
Bản tin thời sự ghi
âm phát sau
|
-
|
13.01.00.02.01
|
Thời lượng 5 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
2.161.236
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
-
|
|
Đến 30%
|
1.861.251
|
|
Trên 30% đến 50%
|
1.595.285
|
|
Trên 50% đến 70%
|
1.330.063
|
|
Trên 70%
|
974.361
|
13.01.00.02.02
|
Thời lượng 10 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
5.510.686
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
-
|
|
Đến 30%
|
4.667.187
|
|
Trên 30% đến 50%
|
3.835.720
|
|
Trên 50% đến 70%
|
2.987.695
|
|
Trên 70%
|
1.936.734
|
13.01.00.02.03
|
Thời lượng 15 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
9.218.939
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
-
|
|
Đến 30%
|
7.830.238
|
|
Trên 30% đến 50%
|
6.446.784
|
|
Trên 50% đến 70%
|
5.031.306
|
|
Trên 70%
|
3.295.028
|
13.02.00.00.00
|
Bản tin chuyên đề
ghi âm phát sau
|
-
|
13.02.00.00.01
|
Thời lượng 5 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
2.454.590
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
-
|
|
Đến 30%
|
2.121.517
|
|
Trên 30% đến 50%
|
1.780.700
|
|
Trên 50% đến 70%
|
1.445.989
|
|
Trên 70%
|
1.007.548
|
13.02.00.00.02
|
Thời lượng 10 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
6.153.540
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
-
|
|
Đến 30%
|
5.173.014
|
|
Trên 30% đến 50%
|
4.173.726
|
|
Trên 50% đến 70%
|
3.207.224
|
|
Trên 70%
|
1.983.679
|
13.02.00.00.03
|
Thời lượng 15 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
9.549.348
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
-
|
|
Đến 30%
|
8.068.026
|
|
Trên 30% đến 50%
|
6.596.319
|
|
Trên 50% đến 70%
|
5.122.685
|
|
Trên 70%
|
3.299.106
|
13.03.00.00.00
|
Bản tin tiếng
dân tộc
|
-
|
13.03.00.00.01
|
Thời lượng 10 phút
|
3.270.604
|
13.03.00.00.02
|
Thời lượng 15 phút
|
11.687.387
|
13.04.00.00.00
|
Chương trình thời
sự tổng hợp
|
-
|
13.04.00.01.00
|
Chương trình thời sự
tổng hợp trực tiếp
|
-
|
13.04.00.01.01
|
Thời lượng 30 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
11.220.067
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
-
|
|
Đến 30%
|
9.264.795
|
|
Trên 30% đến 50%
|
7.311.403
|
|
Trên 50% đến 70%
|
5.377.641
|
|
Trên 70%
|
2.927.655
|
13.04.00.01.02
|
Thời lượng 45 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
17.041.116
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
-
|
|
Đến 30%
|
14.118.270
|
|
Trên 30% đến 50%
|
11.221.005
|
|
Trên 50% đến 70%
|
8.286.978
|
|
Trên 70%
|
4.663.371
|
13.04.00.02.00
|
Chương trình thời sự
tổng hợp ghi âm phát sau
|
-
|
13.04.00.02.01
|
Thời lượng 30 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
12.868.993
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
-
|
|
Đến 30%
|
10.931.951
|
|
Trên 30% đến 50%
|
9.017.268
|
|
Trên 50% đến 70%
|
7.070.374
|
|
Trên 70%
|
4.638.485
|
13.05.00.00.00
|
Chương trình tiếng
nước ngoài
|
-
|
13.05.01.01.00
|
Bản tin thời sự tiếng
nước ngoài trực tiếp
|
-
|
13.05.01.01.01
|
Thời lượng 5 phút
|
1.965.840
|
13.05.01.01.02
|
Thời lượng 10 phút
|
3.063.991
|
13.05.01.01.03
|
Thời lượng 15 phút
|
3.710.388
|
13.05.01.02.00
|
Bản tin thời sự tiếng
nước ngoài ghi âm phát sau
|
-
|
13.05.01.02.01
|
Thời lượng 5 phút
|
1.292.026
|
13.05.01.02.02
|
Thời lượng 10
phút
|
2.229.179
|
13.05.01.02.03
|
Thời lượng 15 phút
|
3.296.286
|
13.05.02.00.00
|
Bản tin chuyên đề
tiếng nước ngoài
|
-
|
13.05.02.00.01
|
Thời lượng 5 phút
|
1.418.349
|
13.05.03.00.00
|
Chương trình thời sự
tổng hợp tiếng nước ngoài ghi âm phát sau
|
-
|
13.05.03.00.01
|
Thời lượng 30 phút
|
2.600.509
|
13.06.00.00.00
|
Bản tin thời tiết
|
-
|
13.06.00.00.01
|
Bản tin thời tiết
thời lượng 5 phút
|
682.762
|
13.07.00.00.00
|
Chương trình tư vấn
|
-
|
13.07.00.01.00
|
Chương trình tư vấn
trực tiếp
|
-
|
13.07.00.00.01
|
Thời lượng 30 phút
|
6.933.927
|
13.07.00.02.00
|
Chương trình tư
vấn phát sau
|
-
|
13.07.00.02.01
|
Thời lượng 15 phút
|
3.492.617
|
13.07.00.02.02
|
Thời lượng 30 phút
|
10.024.097
|
13.08.00.00.00
|
Chương trình tọa
đàm
|
-
|
13.08.00.01.00
|
Chương trình tọa
đàm trực tiếp
|
-
|
13.08.00.01.01
|
Thời lượng 30 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng khai thác lại
|
13.155.015
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại đến 30%
|
6.058.858
|
13.08.00.01.02
|
Thời lượng 45 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng khai thác lại
|
13.796.243
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại đến 30%
|
6.700.085
|
13.08.00.01.03
|
Thời lượng 60 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng khai thác lại
|
14.458.968
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại đến 30%
|
7.362.804
|
13.08.00.02.00
|
Chương trình tọa
đàm ghi âm phát sau
|
-
|
13.08.00.02.01
|
Thời lượng 30 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng khai thác lại
|
9.523.552
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại đến 30%
|
5.441.040
|
13.08.00.02.02
|
Thời lượng 45 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng khai thác lại
|
10.124.386
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại đến 30%
|
6.047.115
|
13.09.00.00.00
|
Chương trình tạp
chí
|
-
|
13.09.00.02.01
|
Thời lượng 10 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
6.349.183
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
-
|
|
Đến 30%
|
6.090.375
|
|
Trên 30% đến 50%
|
5.842.925
|
|
Trên 50% đến 70%
|
5.590.109
|
|
Trên 70%
|
5.267.943
|
13.09.00.02.02
|
Thời lượng 15 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
9.318.813
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
-
|
|
Đến 30%
|
8.808.001
|
|
Trên 30% đến 50%
|
8.302.550
|
|
Trên 50% đến 70%
|
7.800.930
|
|
Trên 70%
|
7.164.966
|
13.09.00.02.03
|
Thời lượng 20 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
11.296.260
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
-
|
|
Đến 30%
|
10.845.196
|
|
Trên 30% đến 50%
|
10.305.808
|
|
Trên 50% đến 70%
|
9.771.013
|
|
Trên 70%
|
9.103.485
|
13.09.00.02.04
|
Thời lượng 30 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
15.477.574
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
-
|
|
Đến 30%
|
14.024.071
|
|
Trên 30% đến 50%
|
13.478.574
|
|
Trên 50% đến 70%
|
12.951.188
|
|
Trên 70%
|
12.433.907
|
13.10.00.00.00
|
Chương trình điểm
báo
|
-
|
13.10.00.01.00
|
Chương trình điểm
báo trong nước trực tiếp
|
|
13.10.00.01.01
|
Thời lượng 5 phút
|
239.141
|
13.10.00.01.02
|
Thời lượng 10 phút
|
354.770
|
13.10.00.02.00
|
Chương trình điểm
báo trong nước phát sau
|
-
|
13.10.00.02.01
|
Thời lượng 5 phút
|
180.839
|
13.11.00. 00.00
|
Phóng sự
|
-
|
13.11.01.00.
00
|
Phóng sự chính luận
|
-
|
13.11.01.00.01
|
Thời lượng 5 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
5.591.135
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
-
|
|
Đến 30%
|
5.138.260
|
|
Trên 30% đến 50%
|
4.822.707
|
13.11.01.00.02
|
Thời lượng 10
phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
9.498.654
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
-
|
|
Đến 30%
|
5.017.519
|
|
Trên 30% đến 50%
|
4.431.868
|
13.11.02.00.00
|
Phóng sự chân dung
|
-
|
13.11.02.00.01
|
Thời lượng 5 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
3.285.095
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
-
|
|
Đến 30%
|
3.125.128
|
|
Trên 30% đến 50%
|
2.971.144
|
13.11.02.00.02
|
Thời lượng 10 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
6.091.823
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
-
|
|
Đến 30%
|
5.853.615
|
|
Trên 30% đến 50%
|
5.609.300
|
13.11.03.00.00
|
Phóng sự điều tra
|
-
|
13.11.03.00.01
|
Thời lượng 5 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
6.469.777
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
-
|
|
Đến 30%
|
6.191.445
|
|
Trên 30% đến 50%
|
5.913.112
|
13.11.03.00.02
|
Thời lượng 10 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
10.314.511
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
-
|
|
Đến 30%
|
9.897.011
|
|
Trên 30% đến 50%
|
9.479.513
|
13.12.00.00.00
|
Chương trình tường
thuật trực tiếp trên sóng phát thanh
|
-
|
13.12.00.00.01
|
Thời lượng 90 phút
|
12.449.921
|
13.12.00.00.02
|
Thời lượng 120 phút
|
13.386.286
|
13.12.00.00.03
|
Thời lượng 180 phút
|
14.811.344
|
13.13.00.00.00
|
Chương trình giao
lưu
|
-
|
13.13.00.01.00
|
Chương trình giao
lưu trực tiếp
|
-
|
13.13.00.01.01
|
Thời lượng 30 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
11.277.321
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại đến 30%
|
5.078.542
|
13.13.00.01.02
|
Thời lượng 45 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
12.089.940
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại đến 30%
|
5.873.120
|
13.13.00.01.03
|
Thời lượng 55 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
12.489.508
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai
thác lại đến 30%
|
6.270.569
|
13.13.00.02.00
|
Chương trình giao
lưu ghi âm phát sau
|
-
|
13.13.00.02.01
|
Thời lượng 30 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời lượng tư
liệu khai thác lại
|
15.046.161
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại đến 30%
|
8.840.705
|
13.13.00.02.02
|
Thời lượng 45 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
16.926.078
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại đến 30%
|
10.705.253
|
13.13.00.02.03
|
Thời lượng 55 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
19.063.933
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại đến 30%
|
13.121.764
|
13.14.00.00.00
|
Chương trình bình
luận
|
-
|
13.14.00.00.01
|
Thời lượng 5 phút
|
1.482.860
|
13.14.00.00.02
|
Thời lượng 10 phút
|
2.411.426
|
13.15.00.00.00
|
Chương trình xã luận
|
-
|
13.15.00.00.01
|
Thời lượng 5 phút
|
3.194.392
|
13.15.00.00.02
|
Thời lượng 10 phút
|
5.211.285
|
13.16.00.00.00
|
Tiểu phẩm
|
-
|
13.16.00.00.01
|
Thời lượng 5 phút
|
4.038.619
|
13.16.00.00.02
|
Thời lượng 10 phút
|
8.323.292
|
13.16.00.00.03
|
Thời lượng 15 phút
|
10.348.547
|
13.17.00.00.00
|
Game show
|
-
|
13.17.00.10.00
|
Game show phát trực
tiếp
|
-
|
13.17.00.10.01
|
Thời lượng 55 phút
|
2.173.230
|
13.17.00.20.00
|
Game show phát sau
|
-
|
13.17.00.20.01
|
Thời lượng 55 phút
|
13.495.511
|
13.18.00.00.00
|
Biên tập kịch truyền
thanh
|
-
|
13.18.00.00.01
|
Thời lượng 15 phút
|
13.944.093
|
13.18.00.00.02
|
Thời lượng 30 phút
|
21.224.153
|
13.18.00.00.03
|
Thời lượng 60 phút
|
51.964.505
|
13.18.00.00.04
|
Thời lượng 90 phút
|
70.884.590
|
13.19.00.00.00
|
Biên tập ca kịch
|
-
|
13.19.00.00.01
|
Thời lượng 90 phút
|
61.967.327
|
13.20.00. 00.00
|
Thu tác phẩm mới
|
-
|
13.20.10.00. 00
|
Thu truyện
|
-
|
13.20.10.00.01
|
Thời lượng 10 phút
|
2.558.754
|
13.20.20.00.00
|
Thu thơ, thu nhạc
|
-
|
13.20.20.00.01
|
Thời lượng 5 phút
|
2.452.682
|
13.21.00.00.00
|
Đọc truyện
|
-
|
13.21.00.00.01
|
Thời lượng 15 phút
|
2.715.628
|
13.21.00.00.02
|
Thời lượng 20 phút
|
3.603.862
|
13.21.00.00.03
|
Thời lượng 30 phút
|
5.392.792
|
13.22.00.00.00
|
Phát thanh văn học
|
-
|
13.22.00.00.01
|
Thời lượng 15 phút
|
5.205.921
|
13.22.00.00.02
|
Thời lượng 30 phút
|
9.792.061
|
13.23.00.00.00
|
Bình truyện
|
-
|
13.23.00.00.01
|
Thời lượng 30 phút
|
7.197.217
|
13.24.00.00.00
|
Trả lời thính giả
ghi âm phát sau
|
-
|
13.24.10.00.00
|
Trả lời thính giả dạng
điều tra
|
-
|
13.24.10.00.01
|
Thời lượng 10 phút
|
9.461.652
|
13.24.10.00.02
|
Thời lượng 15 phút
|
12.235.080
|
13.24.10.00.03
|
Thời lượng 30 phút
|
18.223.248
|
13.24.20.00.00
|
Trả lời thính giả dạng
không điều tra
|
-
|
13.24.20.00.01
|
Thời lượng 10 phút
|
3.149.854
|
13.24.20.00.02
|
Thời lượng 30 phút
|
8.168.661
|
13.25.00.00.00
|
Chương trình phổ biến
kiến thức
|
-
|
13.25.10.00.00
|
Chương trình dạy Tiếng Việt
|
-
|
13.25.10.00.01
|
Thời lượng 15 phút
|
3.559.291
|
13.25.20.00.00
|
Chương trình dạy tiếng
nước ngoài
|
-
|
13.25.20.00.01
|
Thời lượng 15 phút
|
2.280.542
|
13.25.30.00.00
|
Chương trình dạy học
hát
|
-
|
13.25.30.00.01
|
Thời lượng 15 phút
|
7.142.172
|
13.25.30.00.02
|
Thời lượng 30 phút
|
10.030.831
|
13.25.40.00.00
|
Chương trình dạy học
chuyên ngành
|
-
|
13.25.40.00.01
|
Thời lượng 15 phút
|
4.931.417
|
13.26.00.00.00
|
Biên tập bộ nhạc hiệu,
nhạc cắt chương trình
|
-
|
13.26.00.00.01
|
Biên tập bộ nhạc hiệu,
nhạc cắt chương trình phát thanh
|
6.706.375
|
13.27.00.00.00
|
Show phát thanh
|
-
|
13.27.00.01.00
|
Show phát thanh trực
tiếp
|
-
|
13.27.00.01.01
|
Thời lượng 30 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
12.023.516
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
-
|
|
Đến 30%
|
10.585.924
|
|
Trên 30% đến 50%
|
9.169.763
|
|
Trên 50% đến 70%
|
7.762.256
|
|
Trên 70%
|
5.976.304
|
13.27.00.01.02
|
Thời lượng 60 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
30.257.359
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
-
|
|
Đến 30%
|
25.426.116
|
|
Trên 30% đến 50%
|
20.631.017
|
|
Trên 50% đến 70%
|
15.821.352
|
|
Trên 70%
|
9.773.761
|
13.27.00.01.03
|
Thời lượng 115 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời lượng tư
liệu khai thác lại
|
36.621.020
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
-
|
|
Đến 30%
|
30.972.389
|
|
Trên 30% đến 50%
|
25.240.407
|
|
Trên 50% đến 70%
|
19.507.461
|
|
Trên 70%
|
12.327.390
|
13.27.00.02.00
|
Show phát thanh
phát sau
|
-
|
13.27.00.02.00
|
Thời lượng 30 phút
|
-
|
|
Sản xuất chương trình không có thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
18.450.575
|
|
Sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại
|
-
|
|
Đến 30%
|
17.388.024
|
|
Trên 30% đến 50%
|
16.287.861
|
|
Trên 50% đến 70%
|
15.215.237
|
|
Trên 70%
|
13.875.199
|
II. Đơn giá
chi tiết
13.01.00.00.00 Bản
tin thời sự
13.01.00.01.00
Bản tin thời sự trực tiếp
a1) Thời lượng 05 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 bản tin
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
13.01.00.01.01
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
91.859
|
74.362
|
56.865
|
34.994
|
13.123
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
73.377
|
62.895
|
47.171
|
36.689
|
26.206
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
24.433
|
24.433
|
18.325
|
12.216
|
12.216
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
|
Đạo diễn bậc 6/9
|
26.206
|
26.206
|
26.206
|
26.206
|
26.206
|
|
Kỹ thuật viên bậc 6/12
|
3.757
|
3.757
|
3.757
|
3.757
|
7.514
|
|
Kỹ thuật viên bậc 9/12
|
22.725
|
22.725
|
22.725
|
22.725
|
22.725
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
4.808
|
4.808
|
1.923
|
1.442
|
481
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
31.526
|
31.526
|
31.526
|
31.526
|
31.526
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
618.701
|
496.537
|
370.432
|
248.269
|
94.578
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
452.872
|
362.298
|
271.723
|
181.149
|
70.447
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
741.542
|
686.613
|
631.684
|
576.755
|
494.361
|
|
Hệ thống phòng truyền âm
|
167.773
|
167.773
|
167.773
|
167.773
|
167.773
|
|
Máy ghi âm
|
19.021
|
15.205
|
11.409
|
7.612
|
2.852
|
|
Máy in
|
14
|
14
|
14
|
7
|
7
|
|
Máy tính
|
56.743
|
46.517
|
36.415
|
26.189
|
13.469
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy A4
|
2.400
|
2.400
|
2.400
|
2.400
|
2.400
|
|
Mực in
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a2) Thời lượng 10 phứt
Đơn vị tính:
đồng/01 bản tin
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản xuất
chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
13.01.00.01.02
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh-cấp bậc)
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
122.479
|
100.608
|
74.362
|
48.117
|
17.497
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
125.790
|
104.825
|
83.860
|
62.895
|
41.930
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
36.649
|
36.649
|
24.433
|
18.325
|
12.216
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
23.645
|
|
Đạo diễn bậc 6/9
|
36.689
|
36.689
|
36.689
|
36.689
|
36.689
|
|
Kỹ thuật viên bậc 6/12
|
26.298
|
22.541
|
15.027
|
11.271
|
3.757
|
|
Kỹ thuật viên bậc 9/12
|
31.815
|
31.815
|
31.815
|
31.815
|
31.815
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
9.615
|
4.808
|
4.808
|
4.808
|
1.442
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
52.544
|
52.544
|
52.544
|
52.544
|
52.544
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.280.750
|
1.024.600
|
768.450
|
512.300
|
193.098
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
1.459.255
|
1.197.596
|
946.000
|
684.340
|
362.298
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
1.510.548
|
1.208.438
|
906.329
|
604.219
|
219.716
|
|
Hệ thống phòng truyền âm
|
231.686
|
231.686
|
231.686
|
231.686
|
231.686
|
|
Máy ghi âm
|
35.563
|
28.462
|
21.342
|
14.221
|
5.331
|
|
Máy in
|
28
|
28
|
21
|
21
|
21
|
|
Máy tính
|
100.516
|
81.810
|
62.979
|
44.147
|
20.702
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy A4
|
4.800
|
4.800
|
4.800
|
4.800
|
4.800
|
|
Mực in
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a3) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 bản tin
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
13.01.00.01.03
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh- cấp bậc)
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
122.479
|
100.608
|
74.362
|
48.117
|
17.497
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
214.890
|
188.684
|
162.478
|
131.031
|
99.583
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
54.974
|
48.866
|
36.649
|
24.433
|
18.325
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
90.638
|
90.638
|
90.638
|
90.638
|
90.638
|
|
Đạo diễn bậc 6/9
|
68.136
|
68.136
|
68.136
|
68.136
|
68.136
|
|
Kỹ thuật viên bậc 6/12
|
48.839
|
37.569
|
30.055
|
18.784
|
7.514
|
|
Kỹ thuật viên bậc 9/12
|
59.085
|
59.085
|
59.085
|
59.085
|
59.085
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
14.423
|
9.615
|
9.615
|
4.808
|
2.404
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
131.359
|
131.359
|
131.359
|
131.359
|
131.359
|
|
Phóng viên hạng III bậc
3/9
|
1.946.740
|
1.556.604
|
1.166.468
|
780.272
|
291.617
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
2.596.468
|
2.183.851
|
1.761.170
|
1.338.489
|
815.170
|
|
Hệ thống phòng thu dụng
|
2.773.916
|
2.224.625
|
1.647.871
|
1.098.580
|
411.968
|
|
Hệ thống phòng truyền âm
|
399.459
|
399.459
|
399.459
|
399.459
|
399.459
|
|
Máy ghi âm
|
52.126
|
41.700
|
31.275
|
20.850
|
7.829
|
|
Máy in
|
42
|
35
|
35
|
35
|
28
|
|
Máy tính
|
152.396
|
126.456
|
100.392
|
74.452
|
41.903
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy A4
|
7.200
|
7.200
|
7.200
|
7.200
|
7.200
|
|
Mực in
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
13.01.00.02.00
Bản tin thời sự ghi âm phát sau
a1) Thời lượng 5 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 bản tin
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30 %
|
Trên 30 % đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
13.01.00.02.02
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
91.859
|
74.362
|
56.865
|
34.994
|
13.123
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
73.377
|
62.895
|
47.171
|
36.689
|
26.206
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
24.433
|
24.433
|
18.325
|
12.216
|
12.216
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
19.704
|
|
Kỹ thuật viên bậc 6/12
|
15.027
|
11.271
|
11.271
|
11.271
|
11.271
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
9.615
|
9.615
|
9.615
|
9.615
|
9.615
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
618.701
|
492.596
|
370.432
|
248.269
|
90.638
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
473.000
|
372.362
|
281.787
|
191.213
|
70.447
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
741.542
|
714.077
|
714.077
|
714.077
|
686.613
|
|
Máy ghi âm
|
19.021
|
15.205
|
11.409
|
7.612
|
2.852
|
|
Máy in
|
14
|
14
|
14
|
14
|
7
|
|
Máy tính
|
56.743
|
46.517
|
36.415
|
26.189
|
13.469
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy A4
|
3.200
|
3.200
|
3.200
|
3.200
|
3.200
|
|
Mực in
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a2) Thời lượng 10 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 bản tin
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
13.01.00.02.02
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh-cấp bậc)
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
122.479
|
100.608
|
74.362
|
48.117
|
17.497
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
125.790
|
104.825
|
83.860
|
62.895
|
41.930
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
42.757
|
36.649
|
24.433
|
18.325
|
12.216
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
27.585
|
27.585
|
27.585
|
27.585
|
27.585
|
|
Kỹ thuật viên bậc 6/12
|
41.326
|
37.569
|
33.812
|
30.055
|
22.541
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
28.846
|
28.846
|
24.039
|
24.039
|
24.039
|
|
Phóng viên hạng III bậc
3/9
|
1.280.750
|
1.024.600
|
768.450
|
512.300
|
193.098
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
1.308.298
|
1.046.638
|
784.979
|
523.319
|
191.213
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
2.361.948
|
2.114.767
|
1.895.051
|
1.647.871
|
1.345.761
|
|
Máy ghi âm
|
35.563
|
28.462
|
21.342
|
14.221
|
5.331
|
|
Máy in
|
28
|
28
|
28
|
21
|
21
|
|
Máy tính
|
100.516
|
81.810
|
62.979
|
44.147
|
20.702
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy A4
|
4.800
|
4.800
|
4.800
|
4.800
|
4.800
|
|
Mực in
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a3) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính: đồng/ 01 bản
tin
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
13.01.00.02.03
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh- cấp bậc)
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
122.479
|
100.608
|
74.362
|
48.117
|
17.497
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
178.202
|
151.996
|
120.548
|
94.342
|
57.654
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
54.974
|
42.757
|
36.649
|
12.216
|
12.216
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
51.230
|
51.230
|
51.230
|
51.230
|
51.230
|
|
Kỹ thuật viên bậc 6/12
|
75.137
|
67.624
|
60.110
|
52.596
|
41.326
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
48.077
|
43.270
|
43.270
|
38.462
|
38.462
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.942.800
|
1.552.663
|
1.166.468
|
776.332
|
291.617
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
2.123.468
|
1.700.787
|
1.278.106
|
845.362
|
322.043
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
4.394.322
|
3.927.425
|
3.460.528
|
2.993.632
|
2.389.412
|
|
Máy ghi âm
|
52.126
|
41.700
|
31.275
|
20.850
|
7.829
|
|
Máy in
|
28
|
21
|
21
|
14
|
14
|
|
Máy tính
|
141.296
|
115.357
|
89.417
|
63.353
|
30.928
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy A4
|
4.800
|
4.800
|
4.800
|
4.800
|
4.800
|
|
Mực in
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
13.02.00.00.00
Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau
a1) Thời lượng 5 phút
Đơn vị tính:đồng/
01 bản tin chuyên đề
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
13.02.00.00.02
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
57.654
|
47.171
|
36.689
|
26.206
|
15.724
|
|
Biên tập viên hạng III bậc
8/9
|
18.325
|
18.325
|
12.216
|
12.216
|
6.108
|
|
Biên tập viên bậc 3/9
|
7.882
|
7.882
|
7.882
|
7.882
|
7.882
|
|
Kỹ thuật viên bậc 6/12
|
18.784
|
15.027
|
15.027
|
15.027
|
11.271
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
14.423
|
9.615
|
9.615
|
9.615
|
9.615
|
|
Phóng viên hạng III bạc 3/9
|
772.391
|
618.701
|
465.011
|
311.321
|
114.282
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
634.021
|
513.255
|
382.426
|
251.596
|
100.638
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
851.400
|
823.935
|
796.471
|
769.006
|
714.077
|
|
Máy ghi âm
|
23.761
|
19.021
|
14.261
|
9.501
|
3.560
|
|
Máy in
|
14
|
7
|
7
|
7
|
7
|
|
Máy tính
|
38.535
|
31.178
|
23.695
|
16.212
|
6.984
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy A4
|
2.400
|
2.400
|
2.400
|
2.400
|
2.400
|
|
Mực in
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a2) Thời lượng 10 phút
Đơn vị tính:đồng/
01 bản tin chuyên đề
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
13.02.00.00.02
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
110.066
|
89.101
|
68.136
|
47.171
|
26.206
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
30.541
|
24.433
|
18.325
|
12.216
|
6.108
|
|
Biên tập viên bậc 3/9
|
11.822
|
11.822
|
11.822
|
11.822
|
11.822
|
|
Kỹ thuật viên bậc 6/12
|
48.839
|
41.326
|
37.569
|
30.055
|
22.541
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
33.654
|
28.846
|
28.846
|
24.039
|
24.039
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.592.071
|
1.272.869
|
953.666
|
638.405
|
240.387
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
1.600.149
|
1.278.106
|
956.064
|
644.085
|
241.532
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
2.581.664
|
2.307.019
|
2.004.909
|
1.730.264
|
1.373.226
|
|
Máy ghi âm
|
45.084
|
36.055
|
27.046
|
18.037
|
6.766
|
|
Máy in
|
14
|
14
|
7
|
7
|
7
|
|
Máy tính
|
81.436
|
65.223
|
49.136
|
32.923
|
12.845
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy A4
|
3.200
|
3.200
|
3.200
|
3.200
|
3.200
|
|
Mực in
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a3) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính: đồng/ 01 bản
tin chuyên đề
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản xuất
chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
13.02.00.00.03
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
146.754
|
120.548
|
89.101
|
62.895
|
26.206
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
54.974
|
42.757
|
36.649
|
24.433
|
12.216
|
|
Biên tập viên bậc 3/9
|
35.467
|
35.467
|
35.467
|
35.467
|
35.467
|
|
Kỹ thuật viên bậc 6/12
|
67.624
|
60.110
|
52.596
|
48.839
|
41.326
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
48.077
|
43.270
|
43.270
|
38.462
|
38.462
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
2.254.120
|
1.800.932
|
1.351.684
|
902.436
|
338.906
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
3.170.106
|
2.536.085
|
1.902.064
|
1.268.043
|
473.000
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
3.542.922
|
3.240.812
|
2.938.703
|
2.636.593
|
2.279.554
|
|
Máy ghi âm
|
58.518
|
46.815
|
35.111
|
23.407
|
8.773
|
|
Máy in
|
14
|
14
|
14
|
7
|
7
|
|
Máy tính
|
151.772
|
122.216
|
92.660
|
63.103
|
26.189
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy A4
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
|
Mực in
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
13.03.00.00.00
Bản tin tiếng dân tộc
a1) Thời lượng 10 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.03.00.00.01
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 3/9
|
114.282
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
51.230
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
83.860
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
18.325
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
38.462
|
|
Kỹ thuật viên bậc 6/12
|
33.812
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Máy tính
|
2.788
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
2.911.238
|
|
Máy in
|
7
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
1.600
|
|
Mực in
|
15.000
|
|
1
|
a1) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.03.00.00.02
|
Nhân công
|
|
(Chức danh-cấp bậc)
|
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 3/9
|
173.394
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
74.875
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
157.237
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
18.325
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
62.501
|
|
Kỹ thuật viên bậc 6/12
|
56.353
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng
|
6.541.490
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
4.586.573
|
|
Máy ghi âm
|
39
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
1.600
|
|
Mực in
|
15.000
|
|
1
|
13.04.00.00.00
Chương trình thời sự tổng hợp
13.04.00.01.00
Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp
a1) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
13.04.00.01.01
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
153.099
|
122.479
|
91.859
|
61.240
|
21.871
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
828.114
|
676.119
|
529.364
|
377.369
|
188.684
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
79.407
|
67.190
|
54.974
|
36.649
|
18.325
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
90.638
|
90.638
|
90.638
|
90.638
|
90.638
|
|
Đạo diễn bậc 6/9
|
68.136
|
68.136
|
68.136
|
68.136
|
68.136
|
|
Kỹ thuật viên bậc 4/9
|
96.234
|
78.737
|
56.865
|
39.368
|
13.123
|
|
Kỹ thuật viên bậc 9/12
|
59.085
|
59.085
|
59.085
|
59.085
|
59.085
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
19.231
|
14.423
|
14.423
|
9.615
|
4.808
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 2/8
|
171.029
|
165.328
|
159.627
|
153.926
|
148.225
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
2.608.790
|
2.088.608
|
1.564.486
|
1.044.304
|
390.136
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
4.579.043
|
3.763.872
|
2.948.702
|
2.133.532
|
1.117.085
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
1.620.406
|
1.290.832
|
961.258
|
659.148
|
247.181
|
|
Hệ thống phòng truyền âm
|
399.459
|
399.459
|
399.459
|
399.459
|
399.459
|
|
Máy ghi âm
|
68.688
|
54.938
|
41.209
|
27.479
|
10.307
|
|
Máy in
|
84
|
77
|
70
|
70
|
63
|
|
Máy tính
|
290.824
|
237.074
|
183.448
|
129.823
|
62.729
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy A4
|
12.800
|
12.800
|
12.800
|
12.800
|
12.800
|
|
Mực in
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a2) Thời lượng 45 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
13.04.00.01.02
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
153.099
|
122.479
|
91.859
|
61.240
|
21.871
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 6/9
|
209.649
|
167.719
|
125.790
|
83.860
|
31.447
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
974.869
|
801.908
|
634.189
|
461.228
|
251.579
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
122.164
|
103.839
|
79.407
|
54.974
|
30.541
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
271.913
|
271.913
|
271.913
|
271.913
|
271.913
|
|
Đạo diễn bậc 6/9
|
83.860
|
83.860
|
83.860
|
83.860
|
83.860
|
|
Kỹ thuật viên bậc 6/12
|
135.247
|
108.949
|
82.651
|
52.596
|
18.784
|
|
Kỹ thuật viên bậc 9/12
|
72.720
|
72.720
|
72.720
|
72.720
|
72.720
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
33.654
|
24.039
|
19.231
|
14.423
|
4.808
|
|
Phát thanh viên chính hạng II bậc 2/8
|
279.348
|
267.946
|
250.843
|
239.441
|
222.338
|
|
Phóng viên bậc 3/9
|
3.936.829
|
3.148.675
|
2.360.521
|
1.576.308
|
591.116
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
7.457.298
|
6.169.128
|
4.880.958
|
3.582.723
|
1.972.511
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
2.142.232
|
1.702.800
|
1.290.832
|
851.400
|
329.574
|
|
Hệ thống phòng truyền âm
|
499.324
|
499.324
|
499.324
|
499.324
|
499.324
|
|
Máy ghi âm
|
101.792
|
81.434
|
61.075
|
40.717
|
15.264
|
|
Máy in
|
125
|
118
|
112
|
105
|
105
|
|
Máy tính
|
443.593
|
368.019
|
292.320
|
216.746
|
122.216
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy A4
|
18.400
|
18.400
|
18.400
|
18.400
|
18.400
|
|
Mực in
|
105.000
|
105.000
|
105.000
|
105.000
|
105.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
13.04.00.02.00
Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau
a1) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
13.04.00.02.01
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
153.099
|
122.479
|
91.859
|
61.240
|
21.871
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
801.908
|
655.154
|
508.399
|
361.645
|
172.961
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
91.623
|
79.407
|
61.082
|
42.757
|
24.433
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
86.697
|
86.697
|
86.697
|
86.697
|
86.697
|
|
Kỹ thuật viên bậc 6/12
|
127.734
|
112.706
|
97.679
|
78.894
|
60.110
|
|
Phát thanh viên bậc 5/10
|
19.231
|
14.423
|
14.423
|
9.615
|
4.808
|
|
Phát thanh viên chính hạng II bậc
1/8
|
57.798
|
52.544
|
47.289
|
42.035
|
36.781
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
2.608.790
|
2.088.608
|
1.564.486
|
1.044.304
|
390.136
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
4.025.532
|
3.220.426
|
2.415.319
|
1.610.213
|
603.830
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
4.449.251
|
4.119.677
|
3.817.567
|
3.487.993
|
3.076.025
|
|
Máy ghi âm
|
68.688
|
54.938
|
41.209
|
27.479
|
10.307
|
|
Máy in
|
91
|
91
|
84
|
77
|
70
|
|
Máy tính
|
289.951
|
236.201
|
182.575
|
128.825
|
61.856
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy A4
|
13.600
|
13.600
|
13.600
|
13.600
|
13.600
|
|
Mực in
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
13.05.00.00.00
Chương trình tiếng nước ngoài
13.05.01.01.00
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp
a1) Thời lượng 5 phút
Đơn vị tính: đồng/01 bản tin
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.05.01.01.01
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
275.578
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 5/9
|
72.116
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
104.825
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
12.216
|
|
Kỹ thuật viên bậc 9/12
|
27.270
|
|
Đạo diễn bậc 6/9
|
31.447
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Máy in
|
7
|
|
Máy tính
|
62.355
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
1.373.226
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
800
|
|
Mực in
|
6.000
|
|
1
|
a2) Thời lượng 10 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 bản tin
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.05.01.01.02
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
323.695
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 5/9
|
139.424
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
120.548
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
12.216
|
|
Kỹ thuật viên bậc 9/12
|
45.450
|
|
Đạo diễn bậc 6/9
|
52.412
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Máy in
|
14
|
|
Máy tính
|
74.078
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
2.279.554
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
1.600
|
|
Mực in
|
15.000
|
|
1
|
a3) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính: đồng/01
bản tin
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.05.01.01.03
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
476.794
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 5/9
|
269.233
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
178.202
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
24.433
|
|
Kỹ thuật viên bậc 9/12
|
49.995
|
|
Đạo diễn bậc 6/9
|
57.654
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Máy in
|
21
|
|
Máy tính
|
109.121
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
2.526.735
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
3.200
|
|
Mực in
|
15.000
|
|
1
|
13.05.01.02.00
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau
a1) Thời lượng 5 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 bản tin
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.05.01.02.01
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
341.192
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
89.101
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
18.325
|
|
Kỹ thuật viên bậc 8/12
|
12.847
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Máy in
|
7
|
|
Máy tính
|
54.748
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
769.006
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
800
|
|
Mực in
|
6.000
|
|
1
|
a2) Thời lượng 10 phút
Đơn vị tính: đồng/01
bản tin
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.05.01.02.02
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
406.806
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
131.031
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
30.541
|
|
Kỹ thuật viên bậc 8/12
|
29.976
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Máy in
|
14
|
|
Máy tính
|
76.198
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
1.538.013
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
1.600
|
|
Mực in
|
15.000
|
|
1
|
a3) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính: đồng/01
bản tin
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.05.01.02.03
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
603.648
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
193.926
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
42.757
|
|
Kỹ thuật viên bậc 8/12
|
42.823
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Máy in
|
21
|
|
Máy tính
|
115.357
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
2.279.554
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
3.200
|
|
Mực in
|
15.000
|
|
1
|
13.05.02.00.00
Bản tin chuyên đề nước ngoài
a1) Thời lượng 5 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 bản tin
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Trị số định mức
|
13.05.02.00.01
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
384.935
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
131.031
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
30.541
|
|
Kỹ thuật viên bậc 8/12
|
12.847
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Máy in
|
7
|
|
Máy tính
|
83.182
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
769.006
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
800
|
|
Mực in
|
6.000
|
|
1
|
13.05.03.00.00
Chương trình tổng hợp tiếng nước ngoài ghi âm phát sau
a1) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 bản tin
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.05.03.00.01
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
1.229.167
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
246.338
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
79.407
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
84.411
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Máy in
|
63
|
|
Máy tính
|
225.226
|
|
Hệ thống phòng truyền âm
|
667.097
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
8.800
|
|
Mực in
|
60.000
|
|
1
|
13.06.00.00.00
Bản tin thời tiết
a1) Thời lượng 05 phút
Đơn vị tính: đồng/01 bản
tin
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.06.00.00.01
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
65.614
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
15.724
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
12.216
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 4/10
|
8.749
|
|
Kỹ thuật viên bậc 6/12
|
11.271
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
549.290
|
|
Máy tính
|
14.591
|
|
Máy in
|
7
|
|
Vật liệu
|
|
|
Giấy A4
|
800
|
|
Mực in
|
4.500
|
|
1
|
13.07.00.00.00
Chương trình tư vấn
13.07.00.01.00
Chương trình tư vấn trực tiếp
a1) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính: đồng/01
chương trình tư vấn
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.07.00.00.01
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
1.530.991
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
408.816
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
140.489
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 2/9
|
87.682
|
|
Đạo diễn bậc 6/9
|
83.860
|
|
Kỹ thuật viên bậc 9/12
|
72.720
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
24.118
|
|
Phát thanh viên bậc 5/10
|
4.808
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
492.596
|
|
Phóng viên hạng III bậc 2/9
|
178.872
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng
|
2.767.553
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
219.716
|
|
Hệ thống phòng truyền âm
|
499.324
|
|
Máy ghi âm
|
17.054
|
|
Máy in
|
7
|
|
Máy tính
|
388.721
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
1.600
|
|
Mực in
|
15.000
|
|
1
|
13.07.00.02.00
Chương trình tư vấn phát sau
a1) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình
tư vấn
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.07.00.02.01
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
468.952
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
199.167
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
24.433
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 2/9
|
133.277
|
|
Đạo diễn bậc 6/9
|
31.447
|
|
Kỹ thuật viên bậc 3/9
|
74.875
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng
|
1.006.383
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
1.373.226
|
|
Máy in
|
14
|
|
Máy tính
|
164.243
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
1.600
|
|
Mực in
|
15.000
|
|
1
|
a2) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình tư vấn
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.07.00.02.02
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
1.158.586
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
466.469
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
67.190
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 2/9
|
87.682
|
|
Đạo diễn bậc 6/9
|
68.136
|
|
Kỹ thuật viên bậc 3/9
|
216.742
|
|
Phóng viên bậc 3/9
|
193.098
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng
|
4.659.553
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
2.746.451
|
|
Máy ghi âm
|
5.252
|
|
Máy in
|
21
|
|
Máy tính
|
336.717
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
3.200
|
|
Mực in
|
15.000
|
|
1
|
13.08.00.00.00
Chương trình tọa đàm
13.08.00.01.00
Chương trình tọa đàm trực tiếp
a1) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình tọa đàm
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản xuất
chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%
|
13.08.00.01.01
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 5/9
|
1.875.019
|
1.875.019
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
178.202
|
125.790
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
103.839
|
79.407
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
35.467
|
35.467
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 2/9
|
87.682
|
87.682
|
|
Đạo diễn bậc 6/9
|
83.860
|
83.860
|
|
Kỹ thuật viên bậc 6/12
|
86.408
|
33.812
|
|
Kỹ thuật viên bậc 9/12
|
72.720
|
72.720
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
19.231
|
4.808
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.477.789
|
220.683
|
|
Phóng viên hạng III bậc 2/9
|
45.595
|
21.044
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
3.139.915
|
473.000
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
4.943.612
|
2.032.374
|
|
Hệ thống phòng truyền âm
|
499.324
|
499.324
|
|
Máy ghi âm
|
35.406
|
5.901
|
|
Máy in
|
35
|
35
|
|
Máy tính
|
436.111
|
373.132
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy A4
|
4.800
|
4.800
|
|
Mực in
|
30.000
|
30.000
|
|
1
|
2
|
a2) Thời lượng 45 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình tọa đàm
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản xuất
chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%
|
13.08.00.01.02
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 5/9
|
524.044
|
524.044
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
1.960.220
|
1.907.808
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
109.948
|
85.515
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
35.467
|
35.467
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 2/9
|
108.726
|
108.726
|
|
Đạo diễn bậc 6/9
|
99.583
|
99.583
|
|
Kỹ thuật viên bậc 6/12
|
86.408
|
33.812
|
|
Kỹ thuật viên bậc 9/12
|
86.355
|
86.355
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
19.231
|
4.808
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.477.789
|
220.683
|
|
Phóng viên hạng III bậc 2/9
|
45.595
|
21.044
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
3.139.915
|
473.000
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
4.943.612
|
2.032.374
|
|
Hệ thống phòng truyền âm
|
599.189
|
599.189
|
|
Máy ghi âm
|
35.406
|
5.901
|
|
Máy in
|
42
|
42
|
|
Máy tính
|
489.113
|
426.134
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy A4
|
5.600
|
5.600
|
|
Mực in
|
30.000
|
30.000
|
|
1
|
2
|
a3) Thời lượng 60 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình tọa đàm
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản xuất
chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại đến 30%
|
13.08.00.01.03
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 5/9
|
600.968
|
600.968
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
2.279.935
|
2.227.523
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
122.164
|
97.731
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
35.467
|
35.467
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 2/9
|
133.277
|
133.277
|
|
Đạo diễn bậc 6/9
|
115.307
|
115.307
|
|
Kỹ thuật viên bậc 6/12
|
86.408
|
33.812
|
|
Kỹ thuật viên bậc 9/12
|
99.990
|
99.990
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
19.231
|
4.808
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.477.789
|
220.683
|
|
Phóng viên hạng III bậc 2/9
|
45.595
|
21.044
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
3.139.915
|
473.000
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
4.943.612
|
2.032.374
|
|
Hệ thống phòng truyền âm
|
699.053
|
699.053
|
|
Máy ghi âm
|
35.406
|
5.901
|
|
Máy in
|
56
|
49
|
|
Máy tính
|
571.795
|
508.817
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy A4
|
8.000
|
8.000
|
|
Mực in
|
45.000
|
45.000
|
|
1
|
2
|
13.08.00.02.00
Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau
a1) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình tọa đàm
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%
|
13.08.00.02.01
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
251.579
|
199.167
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
128.272
|
103.839
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
35.467
|
35.467
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
1.631.599
|
1.631.599
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
116.568
|
112.549
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
48.077
|
48.077
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.430.500
|
212.802
|
|
Phóng viên hạng III bậc 2/9
|
45.595
|
21.044
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
3.139.915
|
473.000
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
1.510.548
|
1.510.548
|
|
Hệ thống phòng truyền âm
|
679.080
|
679.080
|
|
Máy ghi âm
|
35.406
|
5.901
|
|
Máy in
|
35
|
35
|
|
Máy tính
|
436.111
|
373.132
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy A4
|
4.800
|
4.800
|
|
Mực in
|
30.000
|
30.000
|
|
1
|
2
|
a1) Thời lượng 45 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình
tọa đàm
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%
|
13.08.00.02.02
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
288.268
|
241.097
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
158.813
|
134.380
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
35.467
|
35.467
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
1.885.306
|
1.885.306
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
140.686
|
136.666
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
48.077
|
48.077
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.430.500
|
212.802
|
|
Phóng viên hạng III bậc 2/9
|
45.595
|
21.044
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
3.139.915
|
473.000
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
1.510.548
|
1.510.548
|
|
Hệ thống phòng truyền âm
|
874.815
|
874.815
|
|
Máy ghi âm
|
35.406
|
5.901
|
|
Máy in
|
42
|
42
|
|
Máy tính
|
495.348
|
432.370
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy A4
|
5.600
|
5.600
|
|
Mực in
|
30.000
|
30.000
|
|
1
|
2
|
13.09.00.00.00
Chương trình tạp chí
a1) Thời lượng 10 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình tạp chí
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
13.09.00.02.01
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 2/9
|
21.044
|
17.536
|
14.029
|
10.522
|
3.507
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
614.760
|
614.760
|
614.760
|
614.760
|
614.760
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
115.307
|
110.066
|
110.066
|
104.825
|
99.583
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
67.190
|
61.082
|
61.082
|
61.082
|
54.974
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
44.215
|
44.215
|
44.215
|
44.215
|
44.215
|
|
Phát thanh viên hạng
III bậc 5/10
|
62.501
|
62.501
|
62.501
|
62.501
|
62.501
|
|
Phóng viên hạng III bậc
3/9
|
811.799
|
717.220
|
622.642
|
528.063
|
405.899
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
2.012.766
|
1.871.872
|
1.730.979
|
1.590.085
|
1.419.000
|
|
Hệ thống phòng
thu dựng
|
2.334.483
|
2.334.483
|
2.334.483
|
2.334.483
|
2.334.483
|
|
Máy in
|
21
|
14
|
14
|
14
|
21
|
|
Máy tính
|
231.961
|
225.850
|
219.739
|
213.504
|
205.896
|
|
Máy ghi âm
|
15.736
|
13.376
|
11.015
|
8.655
|
5.704
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy A4
|
2.400
|
2.400
|
2.400
|
2.400
|
2.400
|
|
Mực in
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a2) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương
trình tạp chí
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
13.09.00.02.02
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 2/9
|
21.044
|
17.536
|
14.029
|
10.522
|
3.507
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
784.213
|
784.213
|
784.213
|
784.213
|
784.213
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
167.719
|
157.237
|
151.996
|
146.754
|
136.272
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
91.623
|
85.515
|
85.515
|
79.407
|
73.298
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
60.294
|
60.294
|
60.294
|
60.294
|
60.294
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
76.924
|
76.924
|
76.924
|
76.924
|
76.924
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.493.552
|
1.300.454
|
1.111.297
|
922.140
|
681.753
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
2.928.575
|
2.646.787
|
2.354.936
|
2.073.149
|
1.720.915
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
3.295.741
|
3.295.741
|
3.295.741
|
3.295.741
|
3.295.741
|
|
Máy in
|
28
|
21
|
21
|
21
|
28
|
|
Máy tính
|
335.595
|
324.495
|
313.521
|
302.422
|
288.579
|
|
Máy ghi âm
|
29.505
|
24.784
|
20.063
|
15.343
|
9.442
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy A4
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
|
Mực in
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a3) Thời lượng 20 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình tạp chí
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản xuất
chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
13.09.00.02.03
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 2/9
|
21.044
|
17.536
|
14.029
|
10.522
|
3.507
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
1.134.942
|
1.134.942
|
1.134.942
|
1.134.942
|
1.134.942
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
220.132
|
209.649
|
199.167
|
188.684
|
178.202
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
103.839
|
97.731
|
97.731
|
91.623
|
85.515
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
88.431
|
88.431
|
84.411
|
84.411
|
84.411
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
105.770
|
105.770
|
105.770
|
105.770
|
105.770
|
|
Phóng viên hạng III bậc 2/9
|
45.595
|
105.219
|
80.668
|
52.609
|
21.044
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.493.552
|
1.300.454
|
1.111.297
|
922.140
|
681.753
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
2.928.575
|
2.646.787
|
2.354.936
|
2.073.149
|
1.720.915
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
4.668.967
|
4.668.967
|
4.668.967
|
4.668.967
|
4.668.967
|
|
Máy in
|
35
|
28
|
28
|
28
|
35
|
|
Máy tính
|
420.273
|
409.298
|
398.199
|
387.225
|
373.382
|
|
Máy ghi âm
|
29.505
|
24.784
|
20.063
|
15.343
|
9.442
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy A4
|
5.600
|
5.600
|
5.600
|
5.600
|
5.600
|
|
Mực in
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a4) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình tạp chí
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác
lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
13.09.00.02.04
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh-cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 2/9
|
21.044
|
17.536
|
14.029
|
10.522
|
3.507
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
1.458.085
|
1.458.085
|
1.458.085
|
1.458.085
|
1.458.085
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
303.991
|
293.509
|
283.026
|
277.785
|
262.062
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
164.921
|
158.813
|
152.705
|
152.705
|
146.597
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
124.607
|
124.607
|
120.588
|
120.588
|
120.588
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
100.963
|
100.963
|
100.963
|
100.963
|
100.963
|
|
Phóng viên hạng III bậc 2/9
|
45.595
|
105.219
|
80.668
|
52.609
|
21.044
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.576.308
|
1.387.151
|
1.197.994
|
1.004.896
|
768.450
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
4.136.234
|
2.848.064
|
2.556.213
|
2.274.426
|
2.073.149
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
6.948.521
|
6.948.521
|
6.948.521
|
6.948.521
|
6.948.521
|
|
Máy in
|
49
|
42
|
42
|
42
|
49
|
|
Máy tính
|
515.551
|
504.577
|
493.477
|
482.503
|
468.660
|
|
Máy ghi âm
|
29.505
|
24.784
|
20.063
|
15.343
|
10.032
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy A4
|
7.200
|
7.200
|
7.200
|
7.200
|
7.200
|
|
Mực in
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
13.10.00.00.00
Chương trình điểm báo
13.10.00.02.00
Chương trình điểm báo trong nước phát sau
a1) Thời lượng 05 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình
điểm báo
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.10.00.02.01
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
74.875
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
10.482
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
6.108
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
14.423
|
|
Máy sử dụng
|
12.847
|
|
Hệ thống dựng
|
|
|
Hệ thống phòng thu
|
14
|
|
Máy in
|
18.707
|
|
Máy tính
|
99.865
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
320
|
|
Mực in
|
1.500
|
|
1
|
a2) Thời lượng 10 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình điểm báo
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.10.00.01.02
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
122.164
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
15.724
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
12.216
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
19.231
|
|
Kỹ thuật viên bậc 8/12
|
17.129
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Máy in
|
7
|
|
Máy tính
|
31.178
|
|
Hệ thống phòng truyền âm
|
131.821
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
800
|
|
Mực in
|
4.500
|
|
1
|
13.10.00.02.00
Chương trình điểm báo trong nước phát sau
a1) Thời lượng 05 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình điểm báo
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.10.00.02.01
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
82.756
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
10.482
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
6.108
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
12.059
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng
|
10.064
|
|
Hệ thống phòng thu
|
54.929
|
|
Máy in
|
2
|
|
Máy tính
|
2.619
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
320
|
|
Mực in
|
1.500
|
|
1
|
13.11.00.00.00
Phóng sự
13.11.01.00.00
Phóng sự chính luận
a1) Thời lượng 05 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 phóng sự
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
13.11.01.00.01
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
94.342
|
94.342
|
94.342
|
94.342
|
94.342
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
54.974
|
54.974
|
54.974
|
54.974
|
54.974
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
20.098
|
20.098
|
20.098
|
20.098
|
20.098
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
19.231
|
19.231
|
19.231
|
19.231
|
19.231
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.091.593
|
981.252
|
870.910
|
764.509
|
626.582
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
2.515.958
|
2.314.681
|
2.113.404
|
1.912.128
|
1.660.532
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
1.647.871
|
1.510.548
|
1.510.548
|
1.510.548
|
1.510.548
|
|
Máy ghi âm
|
19.670
|
15.736
|
11.802
|
7.868
|
2.951
|
|
Máy in
|
7
|
7
|
7
|
7
|
7
|
|
Máy tính
|
122.091
|
122.091
|
122.091
|
122.091
|
122.091
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy A4
|
800
|
800
|
800
|
800
|
800
|
|
Mực in
|
4.500
|
4.500
|
4.500
|
4.500
|
4.500
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a2) Thời lượng 10 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 phóng sự
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
13.11.01.00.02
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh-cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
125.790
|
125.790
|
125.790
|
125.790
|
125.790
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
67.190
|
67.190
|
67.190
|
67.190
|
67.190
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
44.215
|
44.215
|
44.215
|
44.215
|
44.215
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
38.462
|
38.462
|
38.462
|
38.462
|
38.462
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.607.834
|
1.446.263
|
1.268.928
|
1.095.534
|
898.496
|
|
Máy sử dụng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Hệ thống dựng
|
4.025.532
|
1.610.213
|
1.207.660
|
805.106
|
301.915
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
3.350.670
|
1.538.013
|
1.538.013
|
1.538.013
|
1.538.013
|
|
Máy ghi âm
|
28.856
|
23.073
|
17.310
|
11.546
|
4.327
|
|
Máy in
|
7
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
Máy tính
|
194.298
|
108.498
|
108.498
|
108.498
|
108.498
|
|
Vật liệu sử dụng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Giấy A4
|
800
|
800
|
800
|
800
|
800
|
|
Mực in
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
1
|
2
|
3
|
3
|
5
|
13.11.02.00.00
Phóng sự chân dung
a1) Thời lượng 05 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 phóng sự chân dung
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản xuất
chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
13.11.02.00.01
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
47.171
|
47.171
|
47.171
|
47.171
|
47.171
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
73.298
|
73.298
|
73.298
|
73.298
|
73.298
|
|
Kỹ thuật viên bậc 8/9
|
36.649
|
36.649
|
36.649
|
36.649
|
36.649
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 8/9
|
24.433
|
24.433
|
24.433
|
24.433
|
24.433
|
|
Phóng viên hạng III bậc 8/9
|
1.313.263
|
1.160.558
|
1.013.961
|
867.364
|
684.118
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
1.675.335
|
1.675.335
|
1.675.335
|
1.675.335
|
1.675.335
|
|
Máy ghi âm
|
15.736
|
12.589
|
9.442
|
6.294
|
2.360
|
|
Máy in
|
7
|
7
|
7
|
7
|
7
|
|
Máy tính
|
95.403
|
91.288
|
87.048
|
82.932
|
77.694
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy A4
|
800
|
800
|
800
|
800
|
800
|
|
Mực in
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a2) Thời lượng 10 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 phóng sự chân dung
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
13.11.02.00.02
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh-cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
85.515
|
85.515
|
85.515
|
85.515
|
85.515
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
116.056
|
116.056
|
116.056
|
116.056
|
116.056
|
|
Kỹ thuật viên bậc 8/9
|
67.190
|
67.190
|
67.190
|
67.190
|
67.190
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 8/9
|
48.866
|
48.866
|
48.866
|
48.866
|
48.866
|
|
Phóng viên hạng III bậc 8/9
|
2.217.277
|
1.991.273
|
1.759.162
|
1.533.158
|
1.246.073
|
|
Máy sử dụng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
3.350.670
|
3.350.670
|
3.350.670
|
3.350.670
|
3.350.670
|
|
Máy ghi âm
|
23.604
|
18.883
|
14.162
|
9.442
|
3.541
|
|
Máy in
|
7
|
7
|
7
|
7
|
7
|
|
Máy tính
|
177.338
|
169.855
|
162.372
|
154.890
|
145.537
|
|
Vật liệu sử dụng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Giấy A4
|
800
|
800
|
800
|
800
|
800
|
|
Mực in
|
4.500
|
4.500
|
4.500
|
4.500
|
4.500
|
|
1
|
2
|
3
|
3
|
5
|
13.11.03.00.00
Phóng sự điều tra
a1) Thời lượng 05 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 phóng sự
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
13.11.03.00.01
|
Nhân công
|
|
|
|
(Chức danh-cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
220.132
|
220.132
|
220.132
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
122.164
|
122.164
|
122.164
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
20.098
|
20.098
|
20.098
|
|
Phát thanh viên hạng bậc 5/10
|
19.231
|
19.231
|
19.231
|
|
Phóng viên hạng III bậc
6/9
|
2.604.891
|
2.342.830
|
2.080.768
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
1.509.575
|
1.509.575
|
1.509.575
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
1.647.871
|
1.647.871
|
1.647.871
|
|
Máy ghi âm
|
31.472
|
25.178
|
18.883
|
|
Máy in
|
14
|
14
|
14
|
|
Máy tính
|
277.729
|
267.752
|
257.776
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
Giấy A4
|
1.600
|
1.600
|
1.600
|
|
Mực in
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
1
|
2
|
3
|
a2) Thời lượng 10 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 phóng sự
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
13.11.03.00.02
|
Nhân công
|
|
|
|
(Chức danh-cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
345.921
|
345.921
|
345.921
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
152.705
|
152.705
|
152.705
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
44.215
|
44.215
|
44.215
|
|
Phát thanh viên hạng bậc 5/10
|
38.462
|
38.462
|
38.462
|
|
Phóng viên hạng III bậc 6/9
|
3.888.993
|
3.495.900
|
3.102.808
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
2.012.766
|
2.012.766
|
2.012.766
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
3.350.670
|
3.350.670
|
3.350.670
|
|
Máy ghi âm
|
47.208
|
37.766
|
28.325
|
|
Máy in
|
14
|
14
|
14
|
|
Máy tính
|
416.157
|
401.192
|
386.227
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
Giấy A4
|
2.400
|
2.400
|
2.400
|
|
Mực in
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
1
|
2
|
3
|
13.12.00.00.00
Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh
a1) Thời lượng 90 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.12.00.00.01
|
Nhân công
|
|
(Chức danh-cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
3.081.843
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
152.705
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
173.394
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 2/9
|
154.321
|
|
Đạo diễn bậc 8/9
|
268.761
|
|
Đạo diễn bậc 3/9
|
173.394
|
|
Kỹ sư bậc 6/9
|
555.570
|
|
Kỹ thuật viên bậc 8/12
|
4.016.807
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Máy in
|
230
|
|
Xe phát thanh lưu động
|
3.234.353
|
|
Máy tính
|
411.543
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
32.000
|
|
Mực in
|
195.000
|
|
1
|
a2) Thời lượng 120 phút
Đơn vị tính: đồng/01
chương trình
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.12.00.00.02
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
3.212.874
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
232.112
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
197.039
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 2/9
|
175.365
|
|
Đạo diễn bậc 8/9
|
305.410
|
|
Đạo diễn bậc 3/9
|
197.039
|
|
Kỹ sư bậc 6/9
|
592.259
|
|
Kỹ thuật viên bậc 8/12
|
4.175.252
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Máy in
|
307
|
|
Xe phát thanh lưu động
|
3.449.976
|
|
Máy tính
|
536.253
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
42.400
|
|
Mực in
|
270.000
|
|
1
|
a3) Thời lượng 180 phút
Đơn vị tính:
01 chương trình
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.12.00.00.03
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
4.916.274
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
305.410
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
248.269
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 2/9
|
220.959
|
|
Đạo diễn bậc 8/9
|
384.817
|
|
Đạo diễn bậc 3/9
|
197.039
|
|
Kỹ sư bậc 6/9
|
330.197
|
|
Kỹ thuật viên bậc 8/12
|
3.211.733
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Máy in
|
460
|
|
Xe phát thanh lưu động
|
3.881.223
|
|
Máy tính
|
660.963
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
64.000
|
|
Mực in
|
390.000
|
|
1
|
13.13.00.00.00
Chương trình giao lưu
13.13.00.01.00
Chương trình giao lưu trực tiếp
a1) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình giao lưu
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
13.13.00.01.01
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III
bậc 2/9
|
87.682
|
87.682
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 5/9
|
2.134.637
|
2.134.637
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
225.373
|
183.443
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
61.082
|
36.649
|
|
Đạo diễn bậc 6/9
|
83.860
|
83.860
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.477.789
|
220.683
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
14.423
|
4.808
|
|
Kỹ thuật viên bậc 8/12
|
137.034
|
77.082
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
2.123.468
|
322.043
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
3.433.064
|
521.826
|
|
Hệ thống phòng truyền âm
|
902.777
|
902.777
|
|
Máy ghi âm
|
35.406
|
5.311
|
|
Máy in
|
70
|
63
|
|
Máy tính
|
491.856
|
428.878
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy A4
|
8.800
|
8.800
|
|
Mực in
|
60.000
|
60.000
|
|
1
|
2
|
a2) Thời lượng 45 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình giao lưu
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
13.13.00.01.02
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 2/9
|
108.726
|
108.726
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 5/9
|
2.567.333
|
2.567.333
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
293.509
|
251.579
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
97.731
|
73.298
|
|
Đạo diễn bậc 6/9
|
99.583
|
99.583
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.477.789
|
220.683
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
14.423
|
4.808
|
|
Kỹ thuật viên bậc 8/12
|
149.881
|
94.211
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
2.123.468
|
322.043
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
3.433.064
|
521.826
|
|
Hệ thống phòng truyền âm
|
998.648
|
998.648
|
|
Máy ghi âm
|
35.406
|
5.311
|
|
Máy in
|
84
|
77
|
|
Máy tính
|
604.095
|
518.794
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy A4
|
11.200
|
11.200
|
|
Mực in
|
75.000
|
75.000
|
|
1
|
2
|
a3) Thời lượng 55 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình giao lưu
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản xuất
chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
13.13.00.01.03
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 2/9
|
133.277
|
133.277
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 5/9
|
2.826.951
|
2.826.951
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
319.715
|
277.785
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
103.839
|
79.407
|
|
Đạo diễn bậc 6/9
|
115.307
|
115.307
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.477.789
|
220.683
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
14.423
|
4.808
|
|
Kỹ thuật viên bậc 8/12
|
162.728
|
107.058
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
2.123.468
|
322.043
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
3.433.064
|
521.826
|
|
Hệ thống phòng truyền âm
|
1.098.512
|
1.098.512
|
|
Máy ghi âm
|
35.406
|
5.311
|
|
Máy in
|
98
|
91
|
|
Máy tính
|
556.331
|
468.910
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy A4
|
13.600
|
13.600
|
|
Mực in
|
75.000
|
75.000
|
|
1
|
2
|
13.13.00.02.00
Chương trình giao lưu ghi âm phát sau
a1) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình giao lưu
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
13.13.00.02.01
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
2.007.785
|
2.007.785
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
256.820
|
220.132
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
109.948
|
91.623
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.477.789
|
220.683
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
11.822
|
3.941
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
152.744
|
100.490
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
2.123.468
|
322.043
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
8.294.282
|
5.355.579
|
|
Máy ghi âm
|
35.406
|
5.311
|
|
Máy in
|
63
|
63
|
|
Máy tính
|
523.034
|
460.055
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy A4
|
8.000
|
8.000
|
|
Mực in
|
45.000
|
45.000
|
|
1
|
2
|
a2) Thời lượng 45 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình giao lưu
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản xuất
chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
13.13.00.02.02
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
2.257.118
|
2.257.118
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
314.474
|
272.544
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
164.921
|
140.489
|
|
Phóng viên hạng III bậc
3/9
|
1.477.789
|
220.683
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
11.822
|
3.941
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
180.882
|
124.607
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
2.123.468
|
322.043
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
9.694.972
|
6.756.269
|
|
Máy ghi âm
|
35.406
|
5.311
|
|
Máy in
|
63
|
63
|
|
Máy tính
|
596.363
|
533.385
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy A4
|
8.800
|
8.800
|
|
Mực in
|
60.000
|
60.000
|
|
1
|
2
|
a3) Thời lượng 55 phút
Đơn vị tính: đồng/01 chương
trình giao lưu
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản
xuất chương trình
không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
13.13.00.02.03
|
Nhân công
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
2.475.831
|
2.475.831
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
314.474
|
272.544
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
171.030
|
146.597
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.477.789
|
220.683
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 3/10
|
11.822
|
3.941
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
217.058
|
164.803
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
2.123.468
|
322.043
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
11.562.559
|
8.898.501
|
|
Máy ghi âm
|
35.406
|
5.311
|
|
Máy in
|
98
|
91
|
|
Máy tính
|
570.798
|
507.819
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
Giấy A4
|
13.600
|
13.600
|
|
Mực in
|
90.000
|
90.000
|
|
1
|
2
|
13.14.00.00.00
Chương trình bình luận
a1) Thời lượng 5 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình bình luận
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.14.00.00.01
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
508.399
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
79.407
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
12.059
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
15.763
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
769.006
|
|
Máy in
|
2
|
|
Máy tính
|
94.904
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
320
|
|
Mực in
|
3.000
|
|
1
|
a2) Thời lượng 10 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình bình luận
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.14.00.00.02
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
775.702
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
158.813
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
20.098
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
26.272
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
1.263.367
|
|
Máy in
|
7
|
|
Máy tính
|
164.867
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
800
|
|
Mực in
|
1.500
|
|
1
|
13.15.00.00.00
Chương trình xã luận
a1) Thời lượng 5 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình xã luận
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.15.00.00.01
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
2.049.321
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
30.541
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
12.059
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
15.763
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
769.006
|
|
Máy in
|
7
|
|
Máy tính
|
313.895
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
800
|
|
Mực in
|
3.000
|
|
|
1
|
a2) Thời lượng 10 phút
Đơn vị tính: đồng/01
chương trình xã luận
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.15.00.00.02
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
3.029.431
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
61.082
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
28.137
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
31.526
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
1.538.013
|
|
Máy in
|
70
|
|
Máy tính
|
515.426
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
1.600
|
|
Mực in
|
6.000
|
|
1
|
13.16.00.00.00
Tiểu phẩm
a1) Thời lượng 5 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 tiểu phẩm
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.16.00.00.01
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
481.169
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
435.022
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
54.974
|
|
Đạo diễn hạng III bậc 6/9
|
178.202
|
|
Kỹ thuật viên bậc 8/12
|
34.258
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống phòng thu dựng kịch
|
1.240.392
|
|
Hệ thống dựng
|
1.398.872
|
|
Máy in
|
28
|
|
Máy tính
|
181.702
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
4.000
|
|
Mực in
|
30.000
|
|
1
|
a2) Thời lượng 10 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 tiểu phẩm
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.16.00.00.02
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
481.169
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
849.079
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
109.948
|
|
Đạo diễn hạng III bậc 6/9
|
361.645
|
|
Kỹ thuật viên bậc 8/12
|
55.670
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống phòng thu dựng kịch
|
2.155.436
|
|
Hệ thống dựng
|
4.025.532
|
|
Máy in
|
42
|
|
Máy tính
|
249.171
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
5.600
|
|
Mực in
|
30.000
|
|
1
|
a3) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 tiểu phẩm
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.16.00.00.03
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
590.525
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
1.263.136
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
164.921
|
|
Đạo diễn hạng III bậc 6/9
|
382.610
|
|
Kỹ thuật viên bậc 8/12
|
85.646
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống phòng thu dựng kịch
|
3.395.828
|
|
Hệ thống dựng
|
4.025.532
|
|
Máy in
|
105
|
|
Máy tính
|
335.844
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
14.400
|
|
Mực in
|
90.000
|
|
1
|
13.17.00.00.00
Game show
13.17.00.10.00
Game show phát trực tiếp
a1) Thời lượng 55 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình game show
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.17.00.10.01
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên bậc 4/9
|
984.209
|
|
Biên tập viên bậc 6/9
|
52.412
|
|
Biên tập viên bậc 8/9
|
36.649
|
|
Biên tập viên bậc 2/9
|
77.160
|
|
Kỹ thuật viên bậc 8/12
|
102.775
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống phòng truyền âm
|
699.053
|
|
Máy in
|
42
|
|
Máy tính
|
180.830
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
5.600
|
|
Mực in
|
34.500
|
|
1
|
13.17.00.20.00
Game show phát sau
a1) Thời lượng 55 phút
Đơn vị tính: đồng/01 chương
trình game show
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.17.00.20.01
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
863.029
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
41.930
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
30.541
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 2/9
|
56.117
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/9
|
312.109
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
12.001.991
|
|
Máy in
|
42
|
|
Máy tính
|
149.652
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
5.600
|
|
Mực in
|
34.500
|
|
1
|
13.18.00.00.00
Biên tập kịch truyền thanh
a1) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 kịch truyền thanh
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.18.00.00.01
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
2.814.541
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
122.164
|
|
Kỹ thuật viên bậc 8/12
|
68.517
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống phòng thu dựng kịch
|
2.602.790
|
|
Hệ thống dựng
|
8.051.064
|
|
Máy in
|
56
|
|
Máy tính
|
231.961
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
8.000
|
|
Mực in
|
45.000
|
|
1
|
a2) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 kịch truyền thanh
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.18.00.00.02
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
4.266.361
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
183.246
|
|
Kỹ thuật viên bậc 8/12
|
167.010
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống phòng thu dựng kịch
|
6.384.970
|
|
Hệ thống dựng
|
16.102.128
|
|
Máy in
|
125
|
|
Máy tính
|
383.483
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
16.800
|
|
Mực in
|
105.000
|
…………………
13.20.20.00.00
Thu thơ, thu nhạc
a1) Thời lượng 5 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.20.20.00.01
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
393.683
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
20.965
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
18.325
|
|
Kỹ thuật viên bậc 9/12
|
40.905
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
1.895.051
|
|
Máy in
|
7
|
|
Máy tính
|
76.946
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
800
|
|
Mực in
|
6.000
|
|
1
|
13.21.00.00.00
Đọc truyện
a1) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình đọc truyện
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.21.00.00.01
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
86.697
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
5.241
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
18.325
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
44.215
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 3/8
|
24.590
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
2.526.735
|
|
Máy in
|
2
|
|
Máy tính
|
9.353
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
320
|
|
Mực in
|
150
|
|
1
|
a2) Thời lượng 20 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình đọc truyện
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.21.00.00.02
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
114.282
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
10.482
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
12.216
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
60.294
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 3/8
|
36.886
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
3.350.670
|
|
Máy in
|
2
|
|
Máy tính
|
17.210
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
320
|
|
Mực in
|
1.500
|
|
1
|
a3) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính: đồng/01 chương trình đọc
truyện
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.21.00.00.03
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
169.453
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
15.724
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
12.216
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
92.451
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 3/8
|
49.181
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
5.026.005
|
|
Máy in
|
2
|
|
Máy tính
|
25.940
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
320
|
|
Mực in
|
1.500
|
|
1
|
13.22.00.00.00
Phát thanh văn học
13.22.00.00.01
Chương trình phát thanh văn học thời lượng 15 phút
a1) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.22.00.00.01
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
705.398
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
57.654
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
36.649
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 2/8
|
307.853
|
|
Kỹ thuật viên bậc 8/12
|
77.082
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
3.899.960
|
|
Máy in
|
28
|
|
Máy tính
|
87.297
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
4.000
|
|
Mực in
|
30.000
|
|
1
|
13.22.00.00.02
Chương trình phát thanh văn học thời lượng 30 phút
a1) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương
trình
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.22.00.00.02
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
1.304.395
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
141.513
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
85.515
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
524.122
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 2/8
|
359.162
|
|
Kỹ thuật viên bậc 8/12
|
132.752
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
5.492.902
|
|
Hệ thống dựng
|
1.288.170
|
|
Máy in
|
49
|
|
Máy tính
|
406.180
|
|
Máy ghi âm
|
5.901
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
6.400
|
|
Mực in
|
45.000
|
|
1
|
13.23.00.00.00
Bình truyện
a1) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính: đồng/ 01
chương trình
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.23.00.00.01
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
1.391.092
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
115.307
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
79.407
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 1/8
|
252.209
|
|
Kỹ thuật viên bậc 8/12
|
102.775
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
4.861.218
|
|
Máy in
|
56
|
|
Máy tính
|
342.953
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
7.200
|
|
Mực in
|
45.000
|
|
1
|
13.24.00.00.00
Trả lời thính giả ghi âm phát sau
13.24.10.00.00
Trả lời thính giả dạng điều tra
a1) Thời lượng 10 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.24.10.00.01
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 5/9
|
1.192.320
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
340.680
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
152.705
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
60.294
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
19.231
|
|
Phóng viên hạng III bậc 5/9
|
2.254.830
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng
|
1.509.575
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
3.378.135
|
|
Máy ghi âm
|
31.472
|
|
Máy in
|
7
|
|
Máy tính
|
504.203
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
3.200
|
|
Mực in
|
15.000
|
|
1
|
a2) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính: đồng/01
chương trình
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.24.10.00.02
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 5/9
|
1.879.826
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
461.228
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
201.571
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
64.313
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
28.846
|
|
Phóng viên hạng III bậc 5/9
|
2.346.177
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng
|
3.019.149
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
3.487.993
|
|
Máy ghi âm
|
31.472
|
|
Máy in
|
35
|
|
Máy tính
|
679.670
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
4.800
|
|
Mực in
|
30.000
|
|
1
|
a3) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.24.10.00.03
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 5/9
|
3.024.068
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
623.706
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
250.436
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
124.607
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
48.077
|
|
Phóng viên hạng III bậc 5/9
|
2.403.870
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng
|
4.025.532
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
6.948.521
|
|
Máy ghi âm
|
19.670
|
|
Máy in
|
56
|
|
Máy tính
|
685.905
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
8.800
|
|
Mực in
|
60.000
|
|
1
|
13.24.20.00.00
Trả lời thính giả dạng không điều tra
b1) Thời lượng 10 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.24.20.00.01
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
454.923
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
57.654
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
30.541
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
44.215
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
2.444.341
|
|
Máy in
|
14
|
|
Máy tính
|
100.766
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
2.400
|
|
Mực in
|
15.000
|
|
1
|
a2) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.24.20.00.02
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
914.220
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
162.478
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
79.407
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
120.588
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
6.646.411
|
|
Máy in
|
56
|
|
Máy tính
|
193.301
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
7.200
|
|
Mực in
|
45.000
|
|
1
|
13.25.00.00.00
Chương trình phổ biến kiến thức
13.25.10.00.00
Chương trình dạy Tiếng Việt
a) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình dạy học
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.25.10.00.01
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
349.941
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
94.342
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
6.108
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
68.333
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Máy in
|
7
|
|
Máy tính
|
67.593
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
2.966.167
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
800
|
|
Mực in
|
6.000
|
|
1
|
13.25.20.00.00
Chương trình dạy tiếng nước ngoài
a1) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình dạy học
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.25.20.00.01
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
69.988
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
52.412
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
146.597
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
325.587
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Máy in
|
28
|
|
Máy tính
|
58.988
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
1.592.942
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
4.000
|
|
Mực in
|
30.000
|
|
1
|
13.25.30.00.00
Chương trình dạy học hát
a1) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 bài hát
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.25.30.00.01
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
374.373
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
41.930
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
36.649
|
|
Đạo diễn bậc 3/9
|
74.875
|
|
Kỹ thuật viên bậc 8/12
|
124.187
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
6.399.231
|
|
Máy in
|
21
|
|
Máy tính
|
72.706
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
3.200
|
|
Mực in
|
15.000
|
|
1
|
a2) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình dạy học
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.25.30.00.02
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
740.865
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
62.895
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
61.082
|
|
Đạo diễn bậc 3/9
|
74.875
|
|
Kỹ thuật viên bậc 8/12
|
171.292
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
8.706.250
|
|
Máy in
|
49
|
|
Máy tính
|
162.123
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
6.400
|
|
Mực in
|
45.000
|
|
1
|
13.25.40.00.00
Chương trình dạy học chuyên ngành
a1) Thời lượng 15 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 chương trình
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.25.40.00.01
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
405.899
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
20.965
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
12.216
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
24.118
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống dựng
|
3.019.149
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
1.373.226
|
|
Máy in
|
7
|
|
Máy tính
|
59.237
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
Giấy A4
|
1.600
|
|
Mực
|
15.000
|
|
1
|
13.26.00.00.00
Biên tập bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá
|
13.26.00.00.01
|
Nhân công
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 5/9
|
1.533.669
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
68.136
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
79.407
|
|
Phát thanh viên hạng II bậc 3/8
|
36.886
|
|
Kỹ thuật viên bậc 8/12
|
89.929
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
4.586.573
|
|
Máy tính
|
311.775
|
|
1
|
13.27.00.00.00
Show phát thanh
13.27.00.01.00
Show phát thanh trực tiếp
a1) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 show phát thanh
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản xuất
chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
13.27.00.01.01
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
1.829.189
|
1.818.707
|
1.802.983
|
1.787.259
|
1.771.536
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
85.515
|
79.407
|
73.298
|
73.298
|
67.190
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
161.572
|
149.749
|
137.927
|
126.105
|
110.342
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 2/9
|
3.507
|
3.507
|
1.403
|
1.052
|
351
|
|
Biên tập viên hạng III bậc
4/9
|
437.426
|
437.426
|
437.426
|
437.426
|
437.426
|
|
Đạo diễn bậc 6/9
|
288.268
|
288.268
|
288.268
|
288.268
|
288.268
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
44.215
|
36.176
|
28.137
|
16.078
|
8.039
|
|
Kỹ thuật viên bậc 9/12
|
72.720
|
72.720
|
72.720
|
72.720
|
72.720
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
9.615
|
9.615
|
4.808
|
4.808
|
1.442
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.016.719
|
815.739
|
610.819
|
405.899
|
153.690
|
|
Phóng viên hạng III bậc 2/9
|
140.292
|
112.233
|
84.175
|
56.117
|
21.044
|
|
Phóng viên hạng III bậc
4/9
|
450.549
|
450.549
|
450.549
|
450.549
|
450.549
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
3.945.021
|
3.290.872
|
2.646.787
|
2.002.702
|
1.187.532
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
2.389.412
|
1.895.051
|
1.428.155
|
961.258
|
357.039
|
|
Hệ thống phòng truyền âm
|
499.324
|
499.324
|
499.324
|
499.324
|
499.324
|
|
Máy ghi âm
|
27.538
|
22.030
|
16.523
|
11.015
|
4.131
|
|
Máy in
|
70
|
70
|
63
|
63
|
63
|
|
Máy tính
|
552.964
|
534.881
|
516.798
|
498.715
|
476.018
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy A4
|
9.600
|
9.600
|
9.600
|
9.600
|
9.600
|
|
Mực in
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a2) Thời lượng 60 phút
Đơn vị tính:
đồng/01 show phát thanh
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
13.27.00.01.02
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh-cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
2.604.891
|
2.494.825
|
2.384.760
|
2.274.694
|
2.133.181
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
287.085
|
268.761
|
250.436
|
232.112
|
207.679
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
338.906
|
287.676
|
232.505
|
181.275
|
114.282
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
713.004
|
713.004
|
713.004
|
713.004
|
713.004
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 5/9
|
182.694
|
144.232
|
110.578
|
72.116
|
28.846
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 5/9
|
788.469
|
629.814
|
471.159
|
317.311
|
120.194
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
699.882
|
559.905
|
419.929
|
279.953
|
104.982
|
|
Đạo diễn bậc 6/9
|
408.816
|
408.816
|
408.816
|
408.816
|
408.816
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
257.254
|
204.999
|
152.744
|
104.509
|
40.196
|
|
Kỹ thuật viên bậc 9/12
|
99.990
|
99.990
|
99.990
|
99.990
|
99.990
|
|
Phát thanh viên hạng III bậc 5/10
|
43.270
|
33.654
|
24.039
|
19.231
|
4.808
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
1.485.670
|
1.186.172
|
890.614
|
595.056
|
224.624
|
|
Phóng viên hạng III bậc 2/9
|
70.146
|
56.117
|
42.087
|
28.058
|
10.522
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
7.004.426
|
5.605.553
|
4.206.681
|
2.807.809
|
1.046.638
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
12.056.920
|
9.640.043
|
7.250.631
|
4.833.754
|
1.812.658
|
|
Hệ thống phòng truyền âm
|
2.065.203
|
2.049.225
|
2.037.241
|
2.025.257
|
2.009.279
|
|
Máy ghi âm
|
27.538
|
22.030
|
16.523
|
11.015
|
4.131
|
|
Máy in
|
112
|
105
|
98
|
98
|
91
|
|
Máy tính
|
1.017.883
|
915.995
|
813.982
|
712.094
|
584.640
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy
|
15.200
|
15.200
|
15.200
|
15.200
|
15.200
|
|
Mực in
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
a3) Thời lượng 115 phút
Đơn vị tính: đồng/01 show
phát thanh
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản
xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
13.27.00.01.03
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh-cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
3.129.014
|
3.029.431
|
2.924.606
|
2.825.023
|
2.693.992
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
335.951
|
287.085
|
244.328
|
195.462
|
134.380
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
260.091
|
275.854
|
244.328
|
208.861
|
165.512
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 4/9
|
1.229.167
|
1.229.167
|
1.229.167
|
1.229.167
|
1.229.167
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 5/9
|
197.117
|
158.655
|
115.386
|
76.924
|
28.846
|
|
Biên dịch viên hạng III bậc 4/9
|
704.256
|
564.280
|
419.929
|
279.953
|
104.982
|
|
Đạo diễn bậc 6/9
|
628.948
|
628.948
|
628.948
|
628.948
|
628.948
|
|
Kỹ thuật viên bậc 7/12
|
233.136
|
184.901
|
140.686
|
92.451
|
36.176
|
|
Kỹ thuật viên bậc 9/12
|
140.896
|
140.896
|
140.896
|
140.896
|
140.896
|
|
Phát thanh viên hạng
III bậc 5/10
|
105.770
|
86.539
|
62.501
|
43.270
|
14.423
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
5.327.921
|
4.354.551
|
3.353.595
|
2.356.580
|
1.107.356
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
7.628.383
|
6.098.681
|
4.579.043
|
3.049.340
|
1.147.277
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
13.924.507
|
11.342.843
|
8.761.179
|
6.179.515
|
2.938.703
|
|
Hệ thống phòng truyền âm
|
966.691
|
950.712
|
938.729
|
926.745
|
910.767
|
|
Máy ghi âm
|
87.866
|
71.068
|
53.306
|
35.544
|
13.336
|
|
Máy in
|
167
|
160
|
153
|
146
|
139
|
|
Máy tính
|
1.563.739
|
1.411.218
|
1.246.227
|
1.081.236
|
875.090
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy A4
|
22.400
|
22.400
|
22.400
|
22.400
|
22.400
|
|
Mực in
|
135.000
|
135.000
|
135.000
|
135.000
|
135.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
13.27.00.02.00
Show phát thanh phát sau
a1) Thời lượng 30 phút
Đơn vị tính: đồng/01 show phát
thanh
Mã hiệu
|
Thành phần
|
Đơn giá sản
xuất chương trình
không có thời lượng khai thác
lại
|
Đơn giá sản
xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Đến 30%
|
Trên 30% đến
50%
|
Trên 50% đến
70%
|
Trên 70%
|
13.27.00.02.00
|
Nhân công
|
|
|
|
|
|
(Chức danh - Cấp bậc)
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 6/9
|
1.236.930
|
1.205.483
|
1.174.036
|
1.142.588
|
1.105.900
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 8/9
|
232.112
|
219.895
|
207.679
|
195.462
|
183.246
|
|
Biên tập viên hạng III bậc 3/9
|
583.234
|
563.530
|
547.767
|
528.063
|
504.419
|
|
Kỹ thuật viên hạng III bậc 7/12
|
120.588
|
120.588
|
116.568
|
116.568
|
116.568
|
|
Phóng viên hạng III bậc 3/9
|
2.009.793
|
1.607.834
|
1.205.876
|
803.917
|
303.439
|
|
Máy sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống dựng
|
2.646.787
|
2.123.468
|
1.590.085
|
1.056.702
|
402.553
|
|
Hệ thống phòng thu dựng
|
11.095.662
|
11.068.198
|
11.013.269
|
10.985.804
|
10.930.875
|
|
Máy ghi âm
|
17.703
|
14.162
|
10.622
|
7.081
|
2.655
|
|
Máy in
|
28
|
28
|
21
|
14
|
7
|
|
Máy tính
|
488.738
|
445.838
|
402.938
|
360.038
|
306.537
|
|
Vật liệu sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
Giấy A4
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
|
Mực in
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|