Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 2303/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Sóc Trăng Người ký: Nguyễn Văn Khởi
Ngày ban hành: 30/09/2024 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH SÓC TRĂNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2303/QĐ-UBND

Sóc Trăng, ngày 30 tháng 9 năm 2024

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH, CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SÓC TRĂNG

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH SÓC TRĂNG

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;

Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách Nhà nước từ nguồn vốn kinh phí chi thường xuyên;

Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng 6 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ của đơn vị sự nghiệp công lập;

Căn cứ Nghị quyết số 45/NQ-HĐND ngày 29 tháng 6 năm 2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh Sóc Trăng ban hành danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng;

Căn cứ Quyết định số 16/2024/QĐ-UBND ngày 08 tháng 4 năm 2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng quy định định mức kinh tế - kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình, chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Sóc Trăng.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Đơn giá sản xuất chương trình truyền hình, chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng, bao gồm:

1. Đơn giá sản xuất chương trình truyền hình trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng (Phụ lục 01).

2. Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng (Phụ lục 02).

Điều 2. Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng

1. Phạm vi điều chỉnh

Đơn giá sản xuất chương trình truyền hình, chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng được xây dựng cho từng thể loại, thời lượng chương trình đã được ban hành tại Quyết định số 16/2024/QĐ-UBND ngày 08/4/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng quy định định mức kinh tế - kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình, chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng.

2. Đối tượng áp dụng

a) Các cơ quan, tổ chức sử dụng ngân sách nhà nước để sản xuất chương trình truyền hình, chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng.

b) Cơ quan báo chí được cấp phép hoạt động phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước để sản xuất chương trình truyền hình, chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng.

c) Các cơ quan, tổ chức khác có liên quan đến sản xuất chương trình truyền hình, chương trình phát thanh sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng.

d) Trung tâm Văn hóa - Thể thao - Truyền thanh các huyện, thị xã, thành phố có hoạt động sản xuất chương trình phát thanh sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng.

Điều 3. Giao Sở Thông tin và Truyền thông chủ trì, phối hợp Sở Tài chính hướng dẫn các cơ quan, đơn vị có liên quan thực hiện Quyết định này; tổng hợp những khó khăn, vướng mắc và kịp thời báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh xem xét, điều chỉnh kịp thời.

Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông, Sở Tài chính, Kho bạc Nhà nước; Thủ trưởng các sở, ban ngành tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố, tỉnh Sóc Trăng và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này kể từ ngày ký./.


Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Bộ TTTT;
- TTTU, HĐND, UBND tỉnh;
- Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy;
- UBMTTQVN và các đoàn thể tỉnh;
- VP. Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh;
- Công báo tỉnh;
- Cổng TTĐT tỉnh;
- Lưu: VT.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Văn Khởi

PHỤ LỤC 01

ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SÓC TRĂNG
(Kèm theo Quyết định số 2303/QĐ-UBND ngày 30/9/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng)

I. Đơn giá tổng hợp

Mã hiệu

Danh mục

Đơn giá (đồng)

01.03.01.00.00

Bản tin truyền hình

01.03.01.10.00

Bản tin truyền hình ngắn

01.03.01.10.10

Thời lượng 05 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

6.745.141

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

6.086.184

Trên 30% đến 50%

5.417.077

Trên 50% đến 70%

4.754.167

Trên 70%

3.937.082

01.03.01.20.00

Bản tin truyền hình trong nước

01.03.01.21.00

Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp

01.03.01.21.10

Thời lượng 10 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

20.268.841

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

18.810.738

Trên 30% đến 50%

17.362.258

Trên 50% đến 70%

15.897.470

Trên 70%

14.074.964

01.03.01.21.20

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

35.670.831

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

33.891.920

Trên 30% đến 50%

32.065.041

Trên 50% đến 70%

30.276.235

Trên 70%

28.017.982

01.03.01.21.30

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

25.753.019

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

23.656.495

Trên 30% đến 50%

21.550.516

Trên 50% đến 70%

19.446.106

Trên 70%

16.824.262

01.03.01.21.40

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

32.282.568

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

29.283.837

Trên 30% đến 50%

26.305.510

Trên 50% đến 70%

23.304.133

Trên 70%

19.579.507

01.03.01.22.00

Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

01.03.01.22.10

Thời lượng 10 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

11.100.334

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

9.647.934

Trên 30% đến 50%

8.192.806

Trên 50% đến 70%

6.728.964

Trên 70%

4.905.336

01.03.01.22.20

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

13.272.384

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

11.502.583

Trên 30% đến 50%

9.711.400

Trên 50% đến 70%

7.916.384

Trên 70%

5.698.870

01.03.01.22.30

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

15.568.428

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

13.700.244

Trên 30% đến 50%

11.534.195

Trên 50% đến 70%

9.380.362

Trên 70%

6.685.056

01.03.01.22.40

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

21.582.348

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

18.493.963

Trên 30% đến 50%

15.428.511

Trên 50% đến 70%

12.355.713

Trên 70%

8.530.763

01.03.01.30.00

Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch

01.03.01.30.10

Thời lượng 15 phút

10.716.393

01.03.01.30.20

Thời lượng 30 phút

13.659.872

01.03.01.30.30

Thời lượng 10 phút

7.134.308

01.03.01.30.40

Thời lượng 45 phút

20.880.703

01.03.01.40.00

Bản tin truyền hình chuyên đề

01.03.01.40.10

Thời lượng 05 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

6.751.109

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

6.049.671

Trên 30% đến 50%

5.338.081

Trên 50% đến 70%

4.617.691

Trên 70%

3.746.919

01.03.01.40.20

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

12.347.646

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

10.755.393

Trên 30% đến 50%

9.150.872

Trên 50% đến 70%

7.552.110

Trên 70%

5.562.439

01.03.01.50.00

Bn tin truyền hình quốc tế biên dịch

01.03.01.50.10

Thời lượng 10 phút

5.307.399

01.03.01.50.20

Thời lượng 15 phút

7.104.581

01.03.01.50.30

Thời lượng 20 phút

8.706.221

01.03.01.60.00

Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài

01.03.01.60.10

Thời lượng 15 phút

8.163.626

01.03.01.60.20

Thời lượng 30 phút

11.637.693

01.03.01.70.00

Bản tin truyền hình thời tiết

01.03.01.70.10

Thời lượng 05 phút

8.633.593

01.03.01.80.00

Bản tin truyền hình chạy chữ

01.03.01.80.00

Thời lượng 15 phút

609.025

01.03.02.00.00

Chương trình thời sự tổng hợp

01.03.02.01.00

Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

01.03.02.01.10

Thời lượng 10 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

20.129.232

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

18.709.234

Trên 30% đến 50%

17.287.800

Trên 50% đến 70%

15.855.741

Trên 70%

14.066.314

01.03.02.01.20

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

23.577.593

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

21.678.580

Trên 30% đến 50%

19.728.588

Trên 50% đến 70%

17.808.589

Trên 70%

15.590.771

01.03.02.01.30

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

27.515.849

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

25.098.688

Trên 30% đến 50%

22.655.585

Trên 50% đến 70%

20.237.366

Trên 70%

17.219.841

01.03.02.01.40

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

33.179.108

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

30.663.026

Trên 30% đến 50%

26.908.603

Trên 50% đến 70%

23.753.378

Trên 70%

19.837.762

01.03.02.01.50

Thời lượng 45 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

38.511.855

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

34.932.851

Trên 30% đến 50%

31.344.537

Trên 50% đến 70%

27.781.449

Trên 70%

23.313.297

01.03.02.02.00

Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau

01.03.02.02.10

Thời lượng 10 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

10.803.550

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

9.395.554

Trên 30% đến 50%

8.007.608

Trên 50% đến 70%

6.616.880

Trên 70%

4.861.092

01.03.02.02.20

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

14.002.457

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

12.083.704

Trên 30% đến 50%

10.155.212

Trên 50% đến 70%

8.219.415

Trên 70%

5.827.786

01.03.02.02.30

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

16.988.601

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

14.605.841

Trên 30% đến 50%

12.225.169

Trên 50% đến 70%

9.807.498

Trên 70%

6.846.308

01.03.02.02.40

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

22.077.701

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

18.905.534

Trên 30% đến 50%

15.733.202

Trên 50% đến 70%

12.551.682

Trên 70%

8.597.780

01.03.03.00.00

Phóng sự

01.03.03.10.00

Phóng sự chính luận

01.03.03.10.10

Thời lượng 05 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

5.539.396

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

4.949.798

Trên 30% đến 50%

4.370.290

Trên 50% đến 70%

3.784.634

Trên 70%

3.047.647

01.03.03.10.20

Thời lượng 10 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

7.911.477

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

6.950.971

Trên 30% đến 50%

5.994.408

Trên 50% đến 70%

5.033.903

Trên 70%

3.838.749

01.03.03.10.30

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

10.328.101

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

8.991.138

Trên 30% đến 50%

7.664.262

Trên 50% đến 70%

6.331.240

Trên 70%

4.670.209

01.03.03.10.40

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

12.760.580

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

11.145.562

Trên 30% đến 50%

9.530.543

Trên 50% đến 70%

7.915.525

Trên 70%

5.895.062

01.03.03.20.00

Phóng sự điều tra

01.03.03.20.10

Thời lượng 05 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

9.266.470

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

8.153.333

Trên 30% đến 50%

7.045.439

01.03.03.20.20

Thời lượng 10 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

13.051.482

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

11.514.771

Trên 30% đến 50%

9.983.305

01.03.03.20.30

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

21.615.048

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

19.072.017

Trên 30% đến 50%

16.528.248

01.03.03.30.00

Phóng sự đồng hành

01.03.03.30.10

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

8.610.855

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

7.306.892

Trên 30% đến 50%

6.002.929

Trên 50% đến 70%

4.698.965

Trên 70%

3.066.691

01.03.03.30.20

Thời lượng 25 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

22.626.916

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

19.037.450

Trên 30% đến 50%

15.458.076

Trên 50% đến 70%

11.473.588

Trên 70%

7.361.832

01.03.03.40.00

Phóng sự chân dung

01.03.03.40.10

Thời lượng 05 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

3.669.166

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

3.238.963

Trên 30% đến 50%

2.810.966

Trên 50% đến 70%

2.380.596

Trên 70%

1.843.596

01.03.03.40.20

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

7.880.502

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

6.875.044

Trên 30% đến 50%

5.861.872

Trên 50% đến 70%

4.856.581

Trên 70%

7.691.885

01.03.03.40.30

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

10.370.057

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

9.078.666

Trên 30% đến 50%

7.789.481

Trên 50% đến 70%

6.498.093

Trên 70%

4.881.221

01.03.03.05.00

Phóng sự tài liệu

01.03.03.50.10

Thời lượng 05 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

8.937.650

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

7.857.877

Trên 30% đến 50%

6.788.193

Trên 50% đến 70%

5.708.421

Trên 70%

4.363.319

01.03.03.50.20

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

18.327.727

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

15.823.971

Trên 30% đến 50%

13.324.593

Trên 50% đến 70%

10.820.839

Trên 70%

7.691.885

01.03.04.00.00

Ký sự

01.03.04.00.10

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

22.742.382

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

19.993.154

Trên 30% đến 50%

17.257.903

Trên 50% đến 70%

14.508.674

Trên 70%

11.086.789

01.03.04.00.20

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

26.780.497

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

23.527.734

Trên 30% đến 50%

20.285.061

Trên 50% đến 70%

17.032.301

Trên 70%

12.972.188

01.03.04.00.30

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

38.468.040

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

34.520.571

Trên 30% đến 50%

30.165.262

Trên 50% đến 70%

25.807.327

Trên 70%

21.812.937

01.03.05.00.00

Phim tài liệu

01.03.05.10.00

Phim tài liệu - sản xuất

01.03.05.10.10

Thời lượng 10 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

22.140.578

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

19.570.890

Trên 30% đến 50%

17.011.850

Trên 50% đến 70%

14.442.163

Trên 70%

11.238.413

01.03.05.10.20

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

39.993.411

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

35.269.118

Trên 30% đến 50%

30.548.332

Trên 50% đến 70%

25.824.039

Trên 70%

19.919.580

01.03.05.10.30

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

61.348.918

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

54.511.586

Trên 30% đến 50%

47.674.251

Trên 50% đến 70%

40.833.409

Trên 70%

32.286.742

01.03.05.10.40

Thời lượng 45 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

91.237.401

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

81.481.147

Trên 30% đến 50%

71.724.896

Trên 50% đến 70%

61.968.645

Trên 70%

49.776.802

01.03.05.20.00

Phim tài liệu - biên dịch

01.03.05.20.10

Thời lượng 20 phút

6.765.228

01.03.05.20.20

Thời lượng 60 phút

15.613.997

01.03.06.00.00

Tạp chí

01.03.06.00.10

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

14.663.889

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

13.506.524

Trên 30% đến 50%

12.350.876

Trên 50% đến 70%

11.180.824

Trên 70%

9.759.796

01.03.06.00.20

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

20.802.286

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

16.524.170

Trên 30% đến 50%

12.936.866

Trên 50% đến 70%

9.417.707

Trên 70%

13.248.529

01.03.06.00.30

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

28.786.651

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

26.285.734

Trên 30% đến 50%

23.774.721

Trên 50% đến 70%

21.268.897

Trên 70%

18.119.788

01.03.07.00.00

Toạ đàm

01.03.07.11.00

Tọa đàm trường quay trực tiếp

01.03.07.11.10

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

26.363.289

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

24.792.367

01.03.07.11.20

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

37.926.833

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

32.859.790

01.03.07.11.30

Thời lượng 45 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

45.153.477

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

39.315.791

01.03.07.11.40

Thời lượng 60 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

60.212.153

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

52.416.417

01.03.07.12.00

Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau

01.03.07.12.10

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

20.592.541

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

18.664.305

01.03.07.12.20

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

23.949.310

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

20.442.145

01.03.07.12.30

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

30.000.528

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

24.861.725

01.03.07.12.40

Thời lượng 40 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

35.365.739

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

29.548.410

01.03.07.22.00

Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau

01.03.07.22.10

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

8.881.450

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

7.515.091

01.03.07.22.20

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

12.776.888

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

10.139.210

01.03.07.22.30

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

17.089.473

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

13.346.521

01.03.08.00.00

Giao lưu

01.03.08.11.00

Giao lưu trường quay trực tiếp

01.03.08.11.10

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

66.471.564

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

62.291.855

01.03.08.12.00

Giao lưu trường quay ghi hình phát sau

01.03.08.12.10

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

45.317.689

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

41.111.069

01.03.08.21.00

Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp

01.03.08.21.10

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

36.887.074

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

33.664.805

01.03.08.22.00

Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau

01.03.08.22.10

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

16.010.471

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

12.897.084

01.03.08.30.00

Giao lưu trường quay trực tiếp có chương trình biểu diễn nghệ thuật

01.03.08.30.20

Thời lượng 90 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

180.801.717

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

176.605.107

01.03.09.00.00

Tư vấn qua truyền hình

01.03.09.00.10

Thời lượng 30 phút

13.303.354

01.03.10.01.00

Tường thuật trực tiếp

01.03.10.01.10

Thời lượng 45 phút

51.921.429

01.03.10.01.20

Thời lượng 60 phút

56.582.544

01.03.10.01.30

Thời lượng 90 phút

62.404.708

01.03.10.01.40

Thời lượng 120 phút

64.874.836

01.03.10.01.50

Thời lượng 150 phút

67.370.605

01.03.10.01.60

Thời lượng 180 phút

69.726.416

01.03.10.01.70

Thời lượng 15 phút

17.282.577

01.03.10.01.80

Thời lượng 50 phút

53.485.613

01.03.10.01.90

Thời lượng 300 phút

116.203.876

01.03.11.00.00

Hình hiệu, trailer

01.03.11.10.00

Trailer cổ động

01.03.11.10.10

Thời lượng 01 phút

2.001.428

01.03.11.10.20

Thời lượng 01 phút 30 giây

2.280.131

01.03.11.10.30

Thời lượng 02 phút 20 giây phút

3.234.118

01.03.11.20.00

Trailer giới thiệu

01.03.11.20.10

Trailer giới thiệu

Trị số định mức sản xuất chương trình 45 giây

900.311

Trị số định mức sản xuất chương trình 01 phút

1.071.454

Trị số định mức sản xuất chương trình 01 phút 30 giây

1.254.334

01.03.11.30.00

Hình hiệu kênh

56.223.053

01.03.11.40.00

Bộ hình hiệu chương trình

20.545.179

01.03.11.50.00

Hình hiệu quảng cáo

01.03.11.50.10

Thời lượng 30 giây

15.192.126

01.03.12.00.00

Đồ hoạ

01.03.12.10.00

Đồ họa mô phỏng động

4.662.426

01.03.12.20.00

Đồ họa mô phỏng tĩnh

1.142.041

01.03.12.30.00

Đồ họa bản tin mô phỏng động

654.616

01.03.12.40.00

Đồ họa bản tin mô phỏng tĩnh

241.752

01.03.12.50.00

Đồ họa bản tin dạng biểu đồ

92.078

01.03.13.00.00

Trả lời khán giả

01.03.13.01.00

Trả lời khán giả trực tiếp

01.03.13.01.10

Trả lời khán gi trực tiếp

37.244.253

01.03.13.02.00

Trả lời khán giả ghi hình phát sau

Dạng đơn thư (thời lượng 15p)

16.961.196

Dạng trả lời thông thường của khán giả (thời lượng 30p)

22.340.076

01.03.14.00.00

Chương trình truyền hình trên mạng Internet

01.03.14.00.10

Chương trình 05 phút

139.235

01.03.14.00.20

Chương trình 10 phút

190.197

01.03.14.00.30

Chương trình 15 phút

242.400

01.03.14.00.40

Chương trình 20 phút

288.905

01.03.14.00.50

Chương trình 30 phút

388.290

01.03.14.00.60

Chương trình 45 phút

453.288

01.03.15.00.00

Chương trình biên tập trong nước

01.03.15.10.00

Chương trình biên tập trong nước 15 phút

937.937

Chương trình biên tập trong nước 30 phút

1.812.502

1. Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài

1.1. Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời khán giả

Chương trình 05 phút

307.949

Chương trình 10 phút

528.555

Chương trình 15 phút

790.059

Chương trình 20 phút

964.553

Chương trình 30 phút

1.199.701

1.2. Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

Chương trình 05 phút

455.306

Chương trình 10 phút

895.959

Chương trình 15 phút

1.362.331

Chương trình 20 phút

1.808.271

Chương trình 25 phút

2.259.935

Chương trình 30 phút

2.699.719

Chương trình 50 phút

4.473.875

1.3. Biên dịch và phụ đề tạp chí

Chương trình 15 phút

1.288.331

Chương trình 20 phút

1.750.788

Chương trình 30 phút

2.566.794

1.4. Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

Chương trình 15 phút

1.150.611

Chương trình 20 phút

1.576.092

Chương trình 30 phút

2.350.147

Chương trình 40 phút

2.619.821

2. Biên dịch và phụ đề từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt

2.1. Biên dịch bản tin, chương trình thời sự và trả lời khán giả

Chương trình 05 phút

203.335

Chương trình 10 phút

360.410

Chương trình 15 phút

525.396

Chương trình 20 phút

648.547

Chương trình 25 phút

811.384

Chương trình 30 phút

2.2. Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

Chương trình 05 phút

308.672

Chương trình 10 phút

612.740

Chương trình 15 phút

927.430

Chương trình 20 phút

1.226.329

Chương trình 25 phút

1.524.025

Chương trình 30 phút

1.833.885

Chương trình 50 phút

2.993.299

2.3. Biên dịch và phụ đề tạp chí

Chương trình 15 phút

869.586

Chương trình 20 phút

1.179.013

Chương trình 30 phút

1.729.230

2.4. Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

Chương trình 15 phút

784.421

Chương trình 20 phút

1.069.592

Chương trình 30 phút

1.595.288

Chương trình 40 phút

1.811.398

3. Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc

3.1. Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả

Chương trình 05 phút

278.183

Chương trình 10 phút

509.681

Chương trình 15 phút

744.719

Chương trình 20 phút

924.840

Chương trình 30 phút

1.244.923

3.2. Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

Chương trình 05 phút

3.260.895

Chương trình 10 phút

6.582.530

Chương trình 15 phút

9.431.484

Chương trình 20 phút

12.202.825

Chương trình 25 phút

14.189.646

Chương trình 30 phút

18.380.396

Chương trình 50 phút

25.987.609

3.3. Biên dịch và phụ đề tạp chí

Chương trình 15 phút

7.380.722

Chương trình 20 phút

10.038.172

Chương trình 30 phút

14.778.209

3.4. Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

Chương trình 15 phút

6.533.107

Chương trình 20 phút

8.932.968

Chương trình 30 phút

13.399.289

Chương trình 40 phút

14.570.931

4. Biên dịch và phụ đề từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt

4.1. Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả

Chương trình 05 phút

170.796

Chương trình 10 phút

298.004

Chương trình 15 phút

428.435

Chương trình 20 phút

525.053

Chương trình 30 phút

672.750

4.2. Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

Chương trình 05 phút

220.273

Chương trình 10 phút

432.876

Chương trình 15 phút

637.901

Chương trình 20 phút

827.207

Chương trình 25 phút

980.819

Chương trình 30 phút

1.233.436

Chương trình 50 phút

1.811.665

4.3. Biên dịch và phụ đề tạp chí

Chương trình 15 phút

536.083

Chương trình 20 phút

724.853

Chương trình 30 phút

1.061.456

4.4. Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

Chương trình 15 phút

418.547

Chương trình 20 phút

570.837

Chương trình 30 phút

847.079

Chương trình 40 phút

996.278

II. Đơn giá chi tiết

01.03.01.00.00 Bản tin truyền hình

01.03.01.10.00 Bản tin truyền hình ngắn

Thời lượng 05 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.01.10.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

15.763

15.763

15.763

15.763

15.763

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

51.230

51.230

51.230

51.230

51.230

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

157.237

136.272

110.066

89.101

57.654

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

36.649

30.541

24.433

18.325

12.216

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

15.763

15.763

15.763

15.763

15.763

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

68.412

57.010

45.608

34.206

22.804

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

14.975

14.975

14.975

14.975

14.975

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

11.822

11.822

7.882

3.941

3.941

Phát thanh viên hạng II

52.544

52.544

52.544

52.544

52.544

Phóng viên hạng III bc 1/8

753.081

602.465

451.849

301.232

113.731

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

780.272

626.582

472.892

319.202

130.045

Kỹ sư bậc 3/9

15.763

15.763

15.763

15.763

15.763

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

354.682

298.561

242.441

186.320

116.731

Hệ thống phòng đọc

331.506

265.205

198.903

132.602

53.041

Hệ thống trường quay

3.076.712

3.076.712

3.076.712

3.076.712

3.076.712

Máy in

29

29

29

19

19

Máy quay phim

883.710

706.968

530.226

353.484

132.557

Máy tính

106.791

89.779

72.598

55.585

34.193

Vật liệu sử dụng

Giấy

3.200

3.200

2.400

2.400

2.400

Mực in

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

1

2

3

4

5

01.03.01.20.00 Bản tin truyền hình trong nước

01.03.01.21.00. Bản tin truyền hình trong trước phát trực tiếp

a1) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.01.21.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

59.112

59.112

59.112

59.112

59.112

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

122.164

122.164

122.164

122.164

122.164

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

351.162

303.991

256.820

204.408

146.754

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

73.298

54.974

42.757

30.541

18.325

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

59.112

59.112

59.112

59.112

59.112

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

285.049

256.544

233.740

210.936

182.431

Kỹ thuật viên bậc 5/12

52.412

52.412

52.412

52.412

52.412

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

27.585

23.645

15.763

11.822

3.941

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

136.613

136.613

136.613

136.613

136.613

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.009.793

1.607.834

1.205.876

803.917

303.439

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.592.071

1.296.513

1.000.956

705.398

334.965

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

7.487

7.487

7.487

7.487

7.487

Kỹ sư bậc 3/9

59.112

59.112

59.112

59.112

59.112

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

699.261

564.572

431.005

296.316

129.077

Hệ thống phòng đọc

742.573

596.710

450.848

291.725

106.082

Hệ thống trường quay

11.999.177

11.999.177

11.999.177

11.999.177

11.999.177

Máy in

86

76

67

67

57

Máy quay phim

1.708.506

1.366.805

1.025.104

683.402

256.276

Máy tính

231.268

191.685

151.933

112.349

62.828

Vật liệu sử dụng

Giấy

8.000

7.200

7.200

6.400

5.600

Mực in

45.000

45.000

45.000

45.000

30.000

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.01.21.20

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

63.052

63.052

63.052

63.052

63.052

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

149.749

149.749

149.749

149.749

149.749

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

419.298

361.645

298.750

241.097

167.719

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

85.515

73.298

54.974

36.649

18.325

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

63.052

63.052

63.052

63.052

63.052

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

319.255

290.750

262.245

233.740

199.534

Kỹ thuật viên bậc 5/12

55.906

55.906

55.906

55.906

55.906

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

35.467

27.585

19.704

15.763

3.941

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

147.122

147.122

147.122

147.122

147.122

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.474.804

1.982.207

1.485.670

989.133

370.432

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.852.162

1.509.315

1.162.527

815.739

382.255

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

7.487

7.487

7.487

7.487

7.487

Kỹ sư bậc 3/9

63.052

63.052

63.052

63.052

63.052

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

950.681

759.872

570.184

380.497

142.546

Hệ thống phòng đọc

954.737

769.093

570.190

384.547

145.863

Hệ thống trường quay

25.639.268

25.639.268

25.639.268

25.639.268

25.639.268

Máy in

114

105

95

86

76

Máy quay phim

2.003.076

1.602.461

1.201.846

801.230

300.461

Máy tính

300.834

240.701

180.568

120.266

45.142

Vật liệu sử dụng

Giấy

11.200

11.200

9.600

8.800

8.000

Mực in

75.000

75.000

60.000

60.000

45.000

1

2

3

4

5

a3) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.01.21.30

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

66.993

66.993

66.993

66.993

66.993

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

181.275

181.275

181.275

181.275

181.275

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

508.399

440.263

372.127

303.991

220.132

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

97.731

79.407

61.082

42.757

18.325

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

66.993

66.993

66.993

66.993

66.993

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

456.078

421.873

387.667

353.461

307.853

Kỹ thuật viên bậc 5/12

59.401

59.401

59.401

59.401

59.401

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

43.348

35.467

27.585

15.763

7.882

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

283.735

283.735

283.735

283.735

283.735

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.943.755

2.356.580

1.765.465

1.178.290

441.366

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

2.179.246

1.785.169

1.387.151

989.133

492.596

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

14.975

14.975

14.975

14.975

14.975

Kỹ sư bậc 3/9

66.993

66.993

66.993

66.993

66.993

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

1.194.244

970.885

747.525

524.165

244.685

Hệ thống phòng đọc

1.166.900

928.216

702.792

464.108

172.383

Hệ thống trường quay

13.640.090

13.640.090

13.640.090

13.640.090

13.640.090

Máy in

143

133

124

114

105

Máy quay phim

2.297.646

1.838.117

1.378.588

919.058

344.647

Máy tính

380.674

316.330

252.155

187.811

107.633

Vật liệu sử dụng

Giấy

14.400

13.600

12.800

12.000

11.200

Mực in

90.000

90.000

75.000

75.000

75.000

1

2

3

4

5

a4) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác li

Trị s định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.01.21.40

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

74.875

74.875

74.875

74.875

74.875

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

244.328

244.328

244.328

244.328

244.328

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

691.842

592.259

497.917

398.333

272.544

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

152.705

128.272

103.839

73.298

42.757

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

74.875

74.875

74.875

74.875

74.875

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

558.696

513.088

467.480

416.172

359.162

Kỹ thuật viên bậc 5/12

66.389

66.389

66.389

66.389

66.389

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

63.052

47.289

35.467

23.645

7.882

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

325.770

325.770

325.770

325.770

325.770

Phóng viên hạng III bậc 3/9

4.181.157

3.345.714

2.510.270

1.670.886

626.582

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

3.069.860

2.502.389

1.930.977

1.359.566

650.227

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

22.462

22.462

22.462

22.462

22.462

Kỹ sư bậc 3/9

74.875

74.875

74.875

74.875

74.875

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

1.661.167

1.348.014

1.035.984

722.832

331.111

Hệ thống phòng đọc

1.644.269

1.312.763

981.257

663.012

251.944

Hệ thống trường quay

15.383.561

15.383.561

15.383.561

15.383.561

15.383.561

Máy in

209

190

181

171

162

Máy quay phim

3.299.184

2.639.347

1.979.510

1.319.674

494.878

Máy tính

537.492

447.377

357.093

266.809

154.123

Vt liệu sử dụng

Giấy

20.800

20.000

18.400

17.600

16.000

Mực in

135.000

120.000

120.000

105.000

105.000

1

2

3

4

5

01.03.01.22.00 Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

a1) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.01.22.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

15.763

15.763

15.763

15.763

15.763

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

86.697

86.697

86.697

86.697

86.697

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

267.303

220.132

172.961

120.548

62.895

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

73.298

54.974

42.757

30.541

18.325

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

15.763

15.763

15.763

15.763

15.763

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

148.225

125.422

96.917

74.113

45.608

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

22.462

22.462

22.462

22.462

22.462

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

27.585

23.645

15.763

11.822

3.941

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

63.052

63.052

63.052

63.052

63.052

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.009.793

1.607.834

1.205.876

803.917

303.439

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.493.552

1.197.994

902.436

606.879

236.446

Kỹ sư bậc 3/9

15.763

15.763

15.763

15.763

15.763

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

763.239

628.550

493.860

360.294

191.932

Hệ thống phòng đọc

742.573

596.710

450.848

291.725

106.082

Hệ thống trường quay

3.384.383

3.384.383

3.384.383

3.384.383

3.384.383

Máy in

57

48

48

38

29

Máy quay phim

1.708.506

1.366.805

1.025.104

683.402

256.276

Máy tính

226.720

187.137

147.553

107.802

58.280

Vật liệu sử dụng

Giấy

5.600

4.800

4.800

4.000

3.200

Mực in

30.000

30.000

30.000

30.000

15.000

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.01.22.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

118.223

114.282

110.342

106.401

98.519

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

324.956

267.303

209.649

146.754

73.377

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

85.515

73.298

54.974

36.649

18.325

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

188.132

159.627

131.123

102.618

68.412

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

22.462

22.462

22.462

22.462

22.462

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

35.467

27.585

19.704

15.763

3.941

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

73.561

73.561

73.561

73.561

73.561

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.474.804

1.982.207

1.485.670

989.133

370.432

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.749.702

1.402.914

1.056.126

709.339

275.854

Kỹ sư bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

1.040.474

860.888

682.425

503.962

290.704

Hệ thống phòng đọc

954.737

769.093

570.190

384.547

145.863

Hệ thống trường quay

3.794.612

3.794.612

3.794.612

3.794.612

3.794.612

Máy in

76

67

57

57

48

Máy quay phim

2.003.076

1.602.461

1.201.846

801.230

300.461

Máy tính

295.275

241.711

188.147

134.584

68.387

Vật liệu sử dụng

Giấy

7.200

6.400

6.400

5.600

4.800

Mực in

45.000

45.000

45.000

30.000

30.000

1

2

3

4

5

a3) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.01.22.30

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

149.749

149.749

149.749

149.749

149.749

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

387.851

319.715

251.579

183.443

94.342

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

97.731

79.407

61.082

42.757

18.325

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

228.039

193.833

159.627

125.422

85.515

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

37.437

269.549

209.649

157.237

82.362

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

43.348

35.467

27.585

15.763

7.882

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

84.070

84.070

84.070

84.070

84.070

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.943.755

2.356.580

1.765.465

1.178.290

441.366

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

2.005.852

1.607.834

1.209.816

815.739

319.202

Kỹ sư bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

1.323.321

1.099.962

876.602

652.120

373.763

Hệ thống phòng đọc

1.166.900

928.216

702.792

464.108

172.383

Hệ thống trường quay

4.307.397

4.307.397

4.307.397

4.307.397

4.307.397

Máy in

95

86

76

67

57

Máy quay phim

2.297.646

1.838.117

1.378.588

919.058

344.647

Máy tính

366.525

302.350

238.006

173.830

93.484

Vật liệu sử dụng

Giấy

9.600

8.800

8.000

7.200

6.400

Mực in

60.000

60.000

45.000

45.000

45.000

1

2

3

4

5

b4) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.01.22.40

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

23.645

23.645

23.645

23.645

23.645

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

220.683

220.683

220.683

220.683

220.683

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

560.812

461.228

361.645

267.303

141.513

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

152.705

128.272

103.839

73.298

42.757

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

23.645

23.645

23.645

23.645

23.645

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

330.657

279.348

233.740

188.132

125.422

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

464.223

381.861

299.499

217.137

119.800

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

63.052

47.289

35.467

23.645

7.882

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

110.342

110.342

110.342

110.342

110.342

Phóng viên hạng III bậc 3/9

4.181.157

3.345.714

2.510.270

1.670.886

626.582

Quay phim viên hạng IIl bậc 3/9

2.872.821

2.305.350

1.733.939

1.162.527

453.189

Kỹ sư bậc 3/9

23.645

23.645

23.645

23.645

23.645

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

1.857.589

1.544.436

1.231.284

918.131

527.533

Hệ thống phòng đọc

1.644.269

1.312.763

981.257

663.012

251.944

Hệ thống trường quay

5.127.854

5.127.854

5.127.854

5.127.854

5.127.854

Máy in

133

124

114

105

86

Máy quay phim

3.299.184

2.639.347

1.979.510

1.319.674

494.878

Máy tính

522.332

432.217

341.933

251.649

138.963

Vật liệu sử dụng

Giấy

13.600

11.200

11.200

10.400

10.400

Mực in

90.000

75.000

75.000

60.000

60.000

1

2

3

4

5

01.03.01.30.00 Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch

a1) Thời lượng 15 phút

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.01.30.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

19.704

Biên dịch viên hạng III bậc 3/9

145.808

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

327.084

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

47.171

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

18.325

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

96.917

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

22.462

Kỹ sư bậc 3/9

19.704

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

19.704

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

19.704

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

57.798

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

19.704

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

276.113

Hệ thống phòng đọc

556.930

Hệ thống trường quay

8.922.465

Máy in

10

Máy tính

141.490

Vật liệu sử dụng

Giấy

800

Mực in

4.500

1

a2) Thời lượng 30 phút

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.01.30.20

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

23.645

Biên dịch viên hạng III bậc 3/9

228.565

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

606.879

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

83.860

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

36.649

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

205.235

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

44.925

Kỹ sư bậc 3/9

23.645

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

23.645

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

51.230

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

68.307

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

23.645

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

664.467

Hệ thống phòng đọc

1.326.023

Hệ thống trường quay

10.255.707

Máy in

19

Máy tính

228.236

Vật liệu sử dụng

Giấy

2.400

Mực in

15.000

1

a3) Thời lượng 10 phút

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.01.30.20

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

11.822

Biên dịch viên hạng III bậc 3/9

98.519

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

216.742

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

31.447

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

12.216

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

62.711

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

14.975

Kỹ sư bậc 3/9

11.822

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

11.822

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

11.822

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

36.781

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

11.822

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

184.075

Hệ thống phòng đọc

371.286

Hệ thống trường quay

5.948.310

Máy in

10

Máy tính

94.326

Vật liệu sử dụng

Giấy

800

Mực in

3.000

1

a4) Thời lượng 45 phút

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.01.30.20

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

35.467

Biên dịch viên hạng III bậc 3/9

342.847

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

910.318

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

125.790

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

54.974

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

307.853

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

67.387

Kỹ sư bậc 3/9

35.467

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

35.467

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

78.815

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

105.087

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

35.467

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

996.700

Hệ thống phòng đọc

1.989.035

Hệ thống trường quay

15.383.561

Máy in

29

Máy tính

342.439

Vật liệu sử dụng

Giấy

4.000

Mực in

30.000

1

01.03.01.40.00 Bản tin truyền hình chuyên đề

a1) Thời lượng 5 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.01.40.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

15.763

15.763

15.763

15.763

15.763

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

51.230

51.230

51.230

51.230

51.230

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

157.237

136.272

110.066

89.101

57.654

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

36.649

30.541

24.433

18.325

12.216

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

15.763

15.763

15.763

15.763

15.763

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

68.412

57.010

45.608

34.206

22.804

Kỹ sư bậc 2/9

14.029

14.029

14.029

14.029

14.029

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

11.822

11.822

7.882

3.941

3.941

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

52.544

52.544

52.544

52.544

52.544

Phóng viên hạng III bậc 3/9

965.489

772.391

579.293

386.195

145.808

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

780.272

626.582

472.892

319.202

130.045

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

14.975

14.975

14.975

14.975

14.975

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

340.090

283.970

227.849

171.729

102.139

Hệ thống phòng đọc

331.506

265.205

198.903

132.602

53.041

Hệ thống trường quay

2.871.598

2.871.598

2.871.598

2.871.598

2.871.598

Máy in

29

29

29

19

19

Máy quay phim

883.710

706.968

530.226

353.484

132.557

Máy tính

106.791

89.779

72.598

55.585

34.193

Vật liệu sử dụng

Giấy

3.200

3.200

2.400

2.400

1.600

Mực in

30.000

30.000

30.000

15.000

15.000

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.01.40.20

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

126.105

122.164

118.223

118.223

114.282

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

293.509

246.338

199.167

151.996

89.101

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

79.407

67.190

48.866

36.649

18.325

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

159.627

136.824

114.020

85.515

57.010

Kỹ sư bậc 2/9

17.536

17.536

17.536

17.536

17.536

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

31.526

23.645

19.704

11.822

3.941

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

73.561

73.561

73.561

73.561

73.561

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.202.890

1.761.524

1.320.158

882.732

331.025

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.659.064

1.328.039

1.000.956

673.872

264.032

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

22.462

22.462

22.462

22.462

22.462

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

845.175

699.261

554.471

408.557

226.727

Hệ thống phòng đọc

808.874

649.751

490.629

318.246

119.342

Hệ thống trường quay

3.794.612

3.794.612

3.794.612

3.794.612

3.794.612

Máy in

76

67

57

48

48

Máy quay phim

1.885.248

1.508.198

1.131.149

754.099

282.787

Máy tính

256.366

213.413

170.293

127.172

73.440

Vật liệu sử dụng

Giấy

7.200

6.400

5.600

5.600

4.800

Mực in

45.000

45.000

30.000

30.000

30.000

1

2

3

4

5

01.03.01.50.00 Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch

a1) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.01.50.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

15.763

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

433.052

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

31.526

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

183.443

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

15.763

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

91.216

Kỹ sư bậc 3/9

15.763

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

19.704

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

63.052

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

15.763

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

22.462

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

347.947

Hệ thống phòng đọc

477.368

Hệ thống trường quay

3.384.383

Máy in

48

Máy tính

149.238

Vật liệu sử dụng

Giấy

4.800

Mực in

30.000

1

a2) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.01.50.20

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

19.704

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

866.103

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

43.348

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

241.097

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

19.704

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

125.422

Kỹ sư bậc 3/9

19.704

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

35.467

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

73.561

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

19.704

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

29.950

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

571.307

Hệ thống phòng đọc

914.956

Hệ thống trường quay

3.794.612

Máy in

67

Máy tính

272.367

Vật liệu sử dụng

Giấy

6.400

Mực in

45.000

1

a3) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.01.50.30

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

19.704

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

1.119.811

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

55.171

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

366.886

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

19.704

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

182.431

Kỹ sư bậc 3/9

19.704

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

43.348

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

84.070

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

19.704

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

37.437

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

790.177

Hệ thống phòng đọc

1.219.941

Hệ thống trường quay

4.307.397

Máy in

105

Máy tính

344.123

Vật liệu sử dụng

Giấy

10.400

Mực in

60.000

1

01.03.01.60.00 Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Trị số định mức

01.03.01.60.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

19.704

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

962.337

Biên dịch viên hạng III bậc 5/9

144.232

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

262.062

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

131.123

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

19.704

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

59.112

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

89.324

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

19.704

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

22.462

Kỹ sư bậc 3/9

19.704

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

626.305

Hệ thống phòng đọc

1.551.447

Hệ thống trường quay

3.794.612

Máy in

124

Máy tính

312.962

Vt liệu sử dụng

Giấy

17.600

Mực in

105.000

1

a2) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.01.06.20

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

23.645

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

1.426.009

Biên dịch viên hạng III bậc 5/9

206.733

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

372.127

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

24.433

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

210.936

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

23.645

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

82.756

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

126.105

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

23.645

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

52.412

K sư bậc 3/9

23.645

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

974.252

Hệ thống phòng đọc

2.214.458

Hệ thống trường quay

5.127.854

Máy in

457

Máy tính

393.981

Vật liệu sử dụng

Giấy

45.600

Mực in

285.000

1

01.03.01.70.00 Bản tin truyền hình thời tiết

a1) Thời lượng 05 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin thời tiết

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.01.70.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

35.467

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

208.861

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

20.965

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

35.467

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

193.833

Kỹ sư bậc 3/9

35.467

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

84.070

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

35.467

y sử dng

Hệ thống dựng đồ hoạ

251.173

Hệ thống trường quay

7.691.780

Máy in

19

Máy tính

24.424

Vt liu sử dụng

Giấy

1.600

Mực in

15.000

1

01.03.01.80.00 Bản tin truyền hình chạy chữ

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin chạy chữ

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.01.80.00

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

141.868

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

183.443

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

36.649

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

51.309

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

115.608

Máy in

3,0

Máy tính

78.325

Vật liệu sử dụng

Giấy

320

Mực in

1.500

1

01.03.02.00.00 Chương trình thời sự tổng hợp

01.03.02.01.00 Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

a1) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.02.01.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

59.112

59.112

59.112

59.112

59.112

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

91.859

74.362

56.865

34.994

13.123

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

36.689

26.206

20.965

15.724

5.241

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

122.164

122.164

122.164

122.164

122.164

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

330.197

288.268

241.097

199.167

141.513

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

67.190

54.974

42.757

30.541

18.325

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

59.112

59.112

59.112

59.112

59.112

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

290.750

267.946

239.441

216.637

182.431

Kỹ thuật viên bậc 5/12

52.412

52.412

52.412

52.412

52.412

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

31.526

27.585

19.704

11.822

3.941

Phát thanh viên hạng II bậc 2/8

148.225

148.225

148.225

148.225

148.225

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.899.451

1.517.196

1.138.883

760.569

283.735

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.387.151

1.131.001

878.792

622.642

307.380

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

7.487

7.487

7.487

7.487

7.487

K sư bậc 3/9

59.112

59.112

59.112

59.112

59.112

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

815.992

657.732

500.595

343.457

145.913

Hệ thống phòng đọc

875.175

702.792

530.409

344.766

132.602

Hệ thống trường quay

11.999.177

11.999.177

11.999.177

11.999.177

11.999.177

Máy in

86

76

67

67

57

Máy quay phim

1.472.850

1.178.280

883.710

589.140

220.928

Máy tính

270.515

223.015

175.514

128.014

68.724

Vt liệu sử dụng

Giấy

8.000

8.000

7.200

6.400

5.600

Mực in

45.000

45.000

45.000

45.000

30.000

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.02.01.20

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

63.052

63.052

63.052

63.052

63.052

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

183.719

148.725

109.357

74.362

26.246

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

68.136

57.654

41.930

26.206

10.482

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

149.749

149.749

149.749

149.749

149.749

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

419.298

361.645

298.750

241.097

178.202

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

85.515

73.298

54.974

36.649

24.433

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

63.052

63.052

63.052

63.052

63.052

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

353.461

319.255

279.348

245.142

210.936

Kỹ thuật viên bậc 5/12

55.906

55.906

55.906

55.906

55.906

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

43.348

35.467

27.585

19.704

7.882

Phát thanh viên hạng II bậc 2/8

159.627

159.627

159.627

159.627

159.627

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.474.804

1.982.207

1.485.670

989.133

465.011

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.852.162

1.509.315

1.162.527

815.739

433.485

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

7.487

7.487

7.487

7.487

7.487

Kỹ sư bậc 3/9

63.052

63.052

63.052

63.052

63.052

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

1.073.024

869.868

666.712

462.433

208.768

H thống phòng đọc

1.193.421

954.737

716.052

477.368

185.643

Hệ thống trường quay

12.819.634

12.819.634

12.819.634

12.819.634

12.819.634

Máy in

124

114

105

95

95

Máy quay phim

2.003.076

1.602.461

1.201.846

801.230

300.461

Máy tính

358.946

295.275

231.773

168.272

88.768

Vật liệu sử dụng

Giấy

12.000

12.000

10.400

9.600

8.800

Mực in

75.000

75.000

60.000

60.000

60.000

1

2

3

4

5

a3) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.02.01.30

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

66.993

66.993

66.993

66.993

66.993

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

183.719

148.725

109.357

74.362

26.246

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

68.136

57.654

41.930

26.206

10.482

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

181.275

181.275

181.275

181.275

181.275

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

534.605

461.228

387.851

314.474

220.132

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

103.839

85.515

67.190

42.757

18.325

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

66.993

66.993

66.993

66.993

66.993

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

52.255

52.255

52.255

52.255

52.255

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

495.985

456.078

410.471

370.564

319.255

Kỹ thuật viên bậc 5/12

59.401

59.401

59.401

59.401

59.401

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

55.171

43.348

31.526

23.645

7.882

Phát thanh viên hạng II bậc 2/8

307.853

307.853

307.853

307.853

307.853

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

66.993

66.993

66.993

66.993

66.993

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

183.719

148.725

109.357

74.362

26.246

Phóng viên hạng III bậc 3/9

3.136.853

2.510.270

1.883.688

1.253.165

468.952

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

2.332.936

1.907.333

1.477.789

1.052.186

516.241

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

14.975

14.975

14.975

14.975

14.975

Kỹ sư bậc 3/9

66.993

66.993

66.993

66.993

66.993

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

1.373.830

1.114.553

855.276

602.734

280.603

Hệ thống phòng đọc

1.471.886

1.180.160

888.435

583.450

225.424

Hệ thống trường quay

13.640.090

13.640.090

13.640.090

13.640.090

13.640.090

Máy in

162

105

133

124

124

Máy quay phim

2.474.388

1.979.510

1.484.633

989.755

371.158

Máy tính

455.799

376.463

297.128

217.961

118.750

Vật liệu sử dụng

Giấy

16.000

15.200

12.000

12.800

11.200

Mực in

105.000

90 000

75.000

75.000

75.000

1

2

3

4

5

a4) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.02.01.40

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

74.875

74.875

74.875

74.875

74.875

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

231.836

183.719

139.976

91.859

34.994

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

89.101

68.136

52.412

36.689

10.482

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

244.328

244.328

244.328

244.328

244.328

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

691.842

634.189

497.917

398.333

272.544

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

152.705

140.489

103.839

73.298

42.757

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

74.875

74.875

74.875

74.875

74.875

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

58.402

58.402

58.402

58.402

58.402

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

598.603

564.397

490.284

433.274

364.863

Kỹ thuật viên bậc 5/12

132.778

132.778

132.778

132.778

132.778

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

70.934

63.052

43.348

27.585

11.822

Phát thanh viên hạng II bậc 2/8

353.461

353.461

353.461

353.461

353.461

Phóng viên hạng III bậc 3/9

4.023.526

3.562.456

2.415.692

1.607.834

602.938

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

3.069.860

2.703.368

1.930.977

1.359.566

650.227

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

22.462

22.462

22.462

22.462

22.462

Kỹ sư bậc 3/9

74.875

74.875

74.875

74.875

74.875

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

1.814.937

1.471.480

1.128.022

784.565

354.682

Hệ thống phòng đọc

1.949.254

1.551.447

1.166.900

782.354

291.725

Hệ thống trường quay

15.383.561

15.383.561

15.383.561

15.383.561

15.383.561

Máy in

219

209

190

181

162

Máy quay phim

3.299.184

2.639.347

1.979.510

1.319.674

494.878

Máy tính

610.090

505.320

400.719

295.949

165.071

Vật liệu sử dụng

Giấy

22.400

20.800

19.200

17.600

16.000

Mực in

135.000

135.000

120.000

105.000

105.000

1

2

3

4

5

a5) Thời lượng 45 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.02.01.50

Nhân công

(Chức danh - cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

86.697

86.697

86.697

86.697

86.697

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

437.426

349.941

262.456

174.970

65.614

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

110.066

89.101

62.895

41.930

15.724

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

362.551

362.551

362.551

362.551

362.551

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

786.185

676.119

571.294

461.228

324.956

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

171.030

140.489

109.948

85.515

48.866

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

86.697

86.697

86.697

86.697

86.697

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

67.624

67.624

67.624

67.624

67.624

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

684.118

621.407

558.696

495.985

421.873

Kỹ thuật viên bậc 5/12

153.743

153.743

153.743

153.743

153.743

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

86.697

66.993

51.230

35.467

11.822

Phát thanh viên hạng II bậc 2/8

404.770

404.770

404.770

404.770

404.770

Phóng viên hạng III bậc 3/9

4.567.352

3.653.094

2.738.835

1.828.517

685.694

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

3.412.707

2.782.184

2.151.660

1.521.137

732.983

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

37.437

37.437

37.437

37.437

37.437

Kỹ sư bậc 3/9

86.697

86.697

86.697

86.697

86.697

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

2.117.988

1.736.368

1.354.749

973.129

496.105

Hệ thống phòng đọc

2.294.020

1.843.172

1.379.064

914.956

344.766

Hệ thống trường quay

17.947.487

17.947.487

17.947.487

17.947.487

17.947.487

Máy in

286

267

257

257

257

Máy quay phim

3.652.668

2.922.134

2.191.601

1.461.067

547.900

Máy tính

732.209

609.079

485.949

362.988

209.034

Vật liệu sử dụng

Giấy

30.400

28.800

27.200

25.600

24.000

Mực in

195.000

180.000

165.000

165.000

150.000

1

2

3

4

5

01.03.02.02.00 Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau

a1) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.02.02.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

15.763

15.763

15.763

15.763

15.763

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

91.859

74.362

56.865

34.994

13.123

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

36.689

26.206

20.965

15.724

5.241

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

86.697

86.697

86.697

86.697

86.697

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

246.338

199.167

157.237

115.307

57.654

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

67.190

54.974

42.757

30.541

18.325

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

15.763

15.763

15.763

15.763

15.763

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

153.926

131.123

102.618

79.814

45.608

Kỹ sư bậc 3/9

15.763

15.763

15.763

15.763

15.763

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

31.526

27.585

19.704

11.822

3.941

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

63.052

63.052

63.052

63.052

63.052

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.899.451

1.517.196

1.138.883

760.569

283.735

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.288.632

1.032.482

780.272

524.122

208.861

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

22.462

22.462

22.462

22.462

22.462

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

841.808

692.527

542.124

391.721

204.279

Hệ thống phòng đọc

808.874

636.491

477.368

318.246

119.342

Hệ thống trường quay

3.384.383

3.384.383

3.384.383

3.384.383

3.384.383

Máy in

57

57

48

38

29

Máy quay phim

1.472.850

1.178.280

883.710

589.140

220.928

Máy tính

224.867

185.621

146.374

106.959

57.943

Vật liệu sử dụng

841.808

692.527

542.124

391.721

204.279

Giấy

5.600

5.600

4.800

4.000

3.200

Mực in

30.000

30.000

30.000

30.000

15.000

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.02.02.20

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

183.719

148.725

109.357

74.362

26.246

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

68.136

57.654

41.930

26.206

10.482

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

118.223

118.223

118.223

118.223

118.223

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

330.197

272.544

209.649

151.996

78.618

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

85.515

73.298

54.974

36.649

18.325

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

216.637

182.431

148.225

114.020

68.412

Kỹ sư bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

43.348

35.467

27.585

19.704

7.882

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

73.561

73.561

73.561

73.561

73.561

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.474.804

1.982.207

1.485.670

989.133

370.432

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.749.702

1.402.914

1.056.126

709.339

275.854

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

22.462

22.462

22.462

22.462

22.462

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

1.162.817

959.661

756.504

552.226

298.561

Hệ thống phòng đọc

1.193.421

954.737

716.052

477.368

185.643

Hệ thống trường quay

3.794.612

3.794.612

3.794.612

3.794.612

3.794.612

Máy in

86

76

67

57

48

Máy quay phim

2.003.076

1.602.461

1.201.846

801.230

300.461

Máy tính

354.229

290.559

227.057

163.555

84.052

Vật liệu sử dụng

Giấy

8.800

8.000

7.200

5.600

4.800

Mực in

60.000

45.000

45.000

30.000

30.000

1

2

3

4

5

a3) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.02.02.30

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

183.719

148.725

109.357

74.362

26.246

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

68.136

57.654

41.930

26.206

10.482

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

149.749

149.749

149.749

149.749

149.749

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

414.057

340.680

267.303

188.684

99.583

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

103.839

85.515

67.190

42.757

18.325

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

267.946

228.039

188.132

142.525

91.216

Kỹ sư bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

55.171

43.348

31.526

23.645

7.882

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

73.561

73.561

73.561

73.561

73.561

Phóng viên hạng III bậc 3/9

3.136.853

2.510.270

1.883.688

1.253.165

468.952

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

2.155.601

1.729.998

1.300.454

874.851

342.847

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

37.437

37.437

37.437

37.437

37.437

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

1.501.785

1.242.508

983.231

723.954

400.700

Hệ thống phòng đọc

1.471.886

1.180.160

888.435

583.450

225.424

Hệ thống trường quay

4.307.397

4.307.397

4.307.397

4.307.397

4.307.397

Máy in

114

95

86

76

67

Máy quay phim

2.474.388

1.979.510

1.484.633

989.755

371.158

Máy tính

441.650

362.483

283.148

203.812

104.770

Vật liệu sử dụng

Giấy

11.200

9.600

8.800

8.000

6.400

Mực in

75.000

60.000

60.000

45.000

45.000

1

2

3

4

5

a4) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.02.02.40

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

23.645

23.645

23.645

23.645

23.645

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

231.836

183.719

139.976

91.859

34.994

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

89.101

68.136

52.412

36.689

10.482

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

220.683

220.683

220.683

220.683

220.683

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

566.053

466.469

366.886

272.544

146.754

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

152.705

128.272

103.839

73.298

42.757

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

23.645

23.645

23.645

23.645

23.645

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

370.564

313.554

256.544

199.534

131.123

Kỹ sư bậc 3/9

23.645

23.645

23.645

23.645

23.645

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

70.934

59.112

43.348

27.585

11.822

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

110.342

110.342

110.342

110.342

110.342

Phóng viên hạng III bậc 3/9

4.181.157

3.345.714

2.510.270

1.670.886

626.582

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

2.872.821

2.305.350

1.733.939

1.162.527

453.189

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

52.412

52.412

52.412

52.412

52.412

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

2.010.236

1.666.779

1.323.321

979.864

551.103

Hệ thống phòng đọc

1.949.254

1.551.447

1.166.900

782.354

291.725

Hệ thống trường quay

5.127.854

5.127.854

5.127.854

5.127.854

5.127.854

Máy in

152

133

124

105

86

Máy quay phim

3.299.184

2.639.347

1.979.510

1.319.674

494.878

Máy tính

596.278

491.676

386.907

282.137

151.259

Vật liệu sử dụng

Giấy

15.200

13.600

12.000

10.400

8.800

Mực in

90.000

90.000

75.000

60.000

60.000

1

2

3

4

5

01.03.03.00.00 Phóng sự

01.03.03.10.00 Phóng sự chính luận

a1) Thời lượng 05 phút

 Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.03.10.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.237.402

1.225.579

1.213.757

1.205.876

1.190.113

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

188.684

188.684

188.684

188.684

188.684

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

30.541

30.541

30.541

30.541

30.541

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

98.362

79.919

67.624

49.181

24.590

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

7.487

7.487

7.487

7.487

7.487

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

7.882

7.882

7.882

7.882

7.882

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.083.712

926.081

768.450

610.819

413.781

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

740.865

591.116

445.307

295.558

110.342

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

519.676

427.638

335.601

243.563

129.077

Hệ thống phòng đọc

251.944

251.944

251.944

251.944

251.944

Máy in

19

19

19

19

19

Máy quay phim

765.882

612.706

459.529

306.353

114.882

Máy tính

589.540

582.802

576.065

569.327

560.905

Vt liệu sử dụng

Giấy

2.400

2.400

2.400

2.400

2.400

Mực in

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.03.10.20

Nhân công

(Chức danh- Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.379.270

1.359.566

1.339.862

1.320.158

1.296.513

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

262.062

262.062

262.062

262.062

262.062

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

42.757

42.757

42.757

42.757

42.757

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

159.838

129.100

98.362

67.624

30.738

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

22.462

22.462

22.462

22.462

22.462

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

11.822

11.822

11.822

11.822

11.822

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.674.827

1.418.677

1.162.527

906.377

587.175

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.134.942

906.377

681.753

453.189

169.453

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

987.721

808.135

628.550

448.964

224.482

Hệ thống phòng đọc

331.506

331.506

331.506

331.506

331.506

Máy in

38

38

38

38

38

Máy quay phim

1.178.280

942.624

706.968

471.312

176.742

Máy tính

691.952

681.845

671.739

661.632

648.999

Vật liệu sử dụng

Giấy

4.000

4.000

4.000

4.000

4.000

Mực in

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

1

2

3

4

5

a3) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thi lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.03.10.30

Nhân công

(Chức danh- cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.552.663

1.521.137

1.493.552

1.462.026

1.426.559

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

309.233

309.233

309.233

309.233

309.233

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

54.974

54.974

54.974

54.974

54.974

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

245.904

196.724

153.690

104.509

49.181

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

37.437

37.437

37.437

37.437

37.437

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.265.943

1.911.273

1.556.604

1.201.935

760.569

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.454.144

1.162.527

870.910

583.234

216.742

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

1.612.903

1.321.077

1.029.250

737.423

372.640

Hệ thống phòng đọc

424.327

424.327

424.327

424.327

424.327

Máy in

48

48

48

48

48

Máy quay phim

1.531.764

1.225.411

919.058

612.706

229.765

Máy tính

784.257

772.466

760.675

748.884

734.230

Vt liệu sử dụng

Giấy

4.800

4.800

4.800

4.800

4.800

Mực in

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

1

2

3

4

5

a4) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.03.10.40

Nhân công

(Chức danh-cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

2.076.786

2.029.497

1.982.207

1.934.918

1.871.866

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

377.369

377.369

377.369

377.369

377.369

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

67.190

67.190

67.190

67.190

67.190

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

387.299

313.528

239.757

165.985

73.771

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

37.437

37.437

37.437

37.437

37.437

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.660.020

2.246.239

1.832.458

1.418.677

902.436

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.674.827

1.339.862

1.004.896

669.931

252.209

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

2.048.398

1.670.146

1.291.894

913.642

441.107

Hệ thống phòng đọc

596.710

596.710

596.710

596.710

596.710

Máy in

76

76

76

76

76

Máy quay phim

1.767.420

1.413.936

1.060.452

706.968

265.113

Máy tính

995.144

981.668

968.193

954.718

937.874

Vt liệu sử dụng

Giấy

7.200

7.200

7.200

7.200

7.200

Mực in

45.000

45.000

45.000

45.000

45.000

1

2

3

4

5

01.03.03.20.00 Phóng sự điều tra

a1) Thời lượng 05 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

01.03.03.20.10

Nhân công

(Chức danh- Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

2.253.729

2.238.005

2.227.523

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

54.974

54.974

54.974

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

98.362

79.919

61.476

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

29.950

29.950

29.950

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

15.763

15.763

15.763

Phóng viên hạng III bậc 6/9

2.096.492

1.729.606

1.362.720

Quay phim viên hạng III bậc 6/9

1.577.610

1.263.136

948.663

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

677.936

563.450

448.964

Hệ thống phòng đọc

397.807

397.807

397.807

Máy in

19

19

19

Máy quay phim

1.413.936

1.131.149

848.362

Máy tính

632.492

632.155

631.818

Vật liệu sử dụng

Giấy

2.400

2.400

2.400

Mực in

15.000

15.000

15.000

1

2

3

a2) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

01.03.03.20.20

Nhân công

(Chức danh- Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

3.186.668

3.160.462

3.134.256

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

85.515

85.515

85.515

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

165.985

135.247

104.509

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

44.925

44.925

44.925

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

19.704

19.704

19.704

Phóng viên hạng III bậc 6/9

3.013.707

2.515.790

2.017.874

Quay phim viên hạng III bậc 6/9

2.112.216

1.687.676

1.268.378

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

1.048.331

868.745

689.160

Hệ thống phòng đọc

530.409

530.409

530.409

Máy in

38

38

38

Máy quay phim

1.885.248

1.508.198

1.131.149

Máy tính

924.736

924.062

923.388

Vt liệu sử dụng

Giấy

4.000

4.000

4.000

Mực in

30.000

30.000

30.000

1

2

3

a3) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

01.03.03.20.30

Nhân công

(Chức danh- Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

5.560.945

5.524.256

5.492.809

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

177.138

177.138

177.138

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

209.019

172.133

129.100

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

97.337

97.337

97.337

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

23.645

23.645

23.645

Phóng viên hạng III bậc 6/9

4.848.138

4.009.541

3.170.944

Quay phim viên hạng III bậc 6/9

3.558.795

2.845.988

2.133.181

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

1.675.758

1.395.156

1.114.553

Hệ thống phòng đọc

663.012

663.012

663.012

Máy in

76

76

76

Máy quay phim

3.181.356

2.545.085

1.908.814

Máy tính

1.566.829

1.565.650

1.564.639

Vt liệu sử dụng

Giấy

8.000

8.000

8.000

Mực in

45.000

45.000

45.000

1

2

3

01.03.03.30.00 Phóng sự đồng hành

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.03.30.10

Nhân công

(Chức danh- Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

886.673

866.969

847.266

827.562

803.917

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

151.996

151.996

151.996

151.996

151.996

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

42.757

42.757

42.757

42.757

42.757

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

165.985

135.247

104.509

73.771

36.886

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

44.925

44.925

44.925

44.925

44.925

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

11.822

11.822

11.822

11.822

11.822

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.068.904

1.694.531

1.320.158

945.785

476.833

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.501.433

1.201.935

902.436

602.938

224.624

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

1.287.404

1.062.922

838.440

613.958

333.356

Hệ thống phòng đọc

265.205

265.205

265.205

265.205

265.205

Máy in

57

57

57

57

57

Máy quay phim

1.767.420

1.413.936

1.060.452

706.968

265.113

Máy tính

380.674

378.990

377.306

375.621

373.600

Vật liệu sử dụng

Giấy

5.600

5.600

5.600

5.600

5.600

Mực in

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 25 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.03.30.20

Nhân công

(Chức danh- Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.726.057

1.694.531

1.666.946

1.619.656

1.599.953

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

319.715

319.715

319.715

319.715

319.715

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

85.515

85.515

85.515

85.515

85.515

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

1.773.347

1.418.677

1.064.008

709.339

267.972

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

239.757

190.576

147.543

73.771

43.033

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

127.287

127.287

127.287

127.287

127.287

Kỹ thuật viên bậc 5/12

1.572.368

1.257.894

943.421

628.947

237.602

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

35.467

35.467

35.467

35.467

35.467

Phóng viên hạng III bậc 3/9

3.940.770

3.231.431

2.522.093

1.635.420

926.081

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

3.546.693

2.837.354

2.128.016

1.241.343

532.004

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

4.741.060

3.865.580

2.990.100

2.114.620

1.020.271

Hệ thống phòng đọc

994.517

994.517

994.517

994.517

994.517

Máy in

76

76

76

76

10

Máy quay phim

2.120.904

1.696.723

1.272.542

848.362

318.136

Máy tính

1.350.383

1.229.107

1.107.830

986.553

801.269

Vật liệu sử dụng

Giấy

8.000

8.000

8.000

8.000

8.000

Mực in

45.000

45.000

45.000

45.000

45.000

1

2

3

4

5

01.03.03.40.00 Phóng sự chân dung

a1) Thời lượng 05 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.03.40.10

Nhân công

(Chức danh- cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

543.826

535.945

524.122

516.241

504.419

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

110.066

110.066

110.066

110.066

110.066

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

24.433

24.433

24.433

24.433

24.433

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

98.362

79.919

67.624

49.181

30.738

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

22.462

22.462

22.462

22.462

22.462

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

11.822

11.822

11.822

11.822

11.822

Phóng viên hạng III bậc 3/9

788.154

669.931

551.708

433.485

287.676

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

398.018

319.202

240.387

161.572

59.112

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

652.120

539.879

427.638

315.397

175.096

Hệ thống phòng đọc

265.205

265.205

265.205

265.205

265.205

Máy in

19

19

19

19

19

Máy quay phim

471.312

377.050

282.787

188.525

70.697

Máy tính

265.967

265.630

265.293

264.788

264.451

Vật liệu sử dụng

Giấy

2.400

2.400

2.400

2.400

2.400

Mực in

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đng/01 phóng sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.03.40.20

Nhân công

(Chức danh-cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

961.548

937.903

910.318

886.673

855.147

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

167.719

167.719

167.719

167.719

167.719

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

36.649

36.649

36.649

36.649

36.649

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

202.871

165.985

129.100

92.214

43.033

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

44.925

44.925

44.925

44.925

44.925

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

23.645

23.645

23.645

23.645

23.645

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.773.347

1.497.493

1.221.639

945.785

602.938

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

993.074

796.036

595.056

398.018

149.749

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

1.337.913

1.102.207

866.501

630.794

335.601

Hệ thống phòng đọc

663.012

663.012

663.012

663.012

663.012

Máy in

57

57

57

57

57

Máy quay phim

1.178.280

942.624

706.968

471.312

176.742

Máy tính

461.862

461.189

460.683

460.178

459.336

Vật liệu sử dụng

Giấy

5.600

5.600

5.600

5.600

5.600

Mực in

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

1

2

3

4

5

a3) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.03.40.30

Nhân công

(Chức danh-cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.205.876

1.178.290

1.146.764

1.119.179

1.079.771

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

293.509

293.509

293.509

293.509

293.509

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

61.082

61.082

61.082

61.082

61.082

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

245.904

196.724

153.690

104.509

49.181

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

97.337

97.337

97.337

97.337

97.337

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

35.467

35.467

35.467

35.467

35.467

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.218.654

1.863.984

1.509.315

1.154.646

709.339

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.304.395

1.044.304

784.213

524.122

197.039

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

1.739.736

1.447.909

1.156.082

864.256

499.472

Hệ thống phòng đọc

994.517

994.517

994.517

994.517

994.517

Máy in

76

76

76

76

76

Máy quay phim

1.531.764

1.225.411

919.058

612.706

229.765

Máy tính

589.540

587.856

586.171

584.487

582.466

Vt liệu sử dụng

Giấy

7.200

7.200

7.200

7.200

7.200

Mực in

45.000

45.000

45.000

45.000

45.000

1

2

3

4

5

01.03.05.00.00 Phóng sự tài liệu

01.03.05.10.00 Phóng sự tài liệu

a1) Thời lượng 05 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.03.50.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

1.627.538

1.615.716

1.607.834

1.596.012

1.584.190

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

110.066

110.066

110.066

110.066

110.066

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

97.731

97.731

97.731

97.731

97.731

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

689.635

551.708

413.781

275.854

102.460

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

86.067

67.624

55.328

36.886

18.443

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

37.437

37.437

37.437

37.437

37.437

Kỹ thuật viên bậc 5/12

611.476

489.181

366.886

244.591

90.848

Phát thanh viên hạng II bậc 3/8

36.886

36.886

36.886

36.886

36.886

Phóng viên hạng III bậc 4/9

1.421.635

1.181.050

940.466

699.882

398.058

Quay phim viên hạng III bậc 4/9

874.852

699.882

524.911

349.941

131.228

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

1.169.551

967.517

765.484

563.450

310.908

Hệ thống phòng đọc

663.012

663.012

663.012

663.012

663.012

Máy in

19

19

19

19

19

Máy quay phim

824.796

659.837

494.878

329.918

123.719

Máy tính

669.549

662.811

656.074

649.336

640.914

Vật liệu sử dụng

Giấy

2.400

2.400

2.400

2.400

2.400

Mực in

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.03.50.20

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

2.541.445

2.515.200

2.488.954

2.462.708

2.427.714

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

246.338

246.338

246.338

246.338

246.338

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

109.948

109.948

109.948

109.948

109.948

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

1.576.308

1.261.046

945.785

630.523

236.446

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

202.871

165.985

129.100

92.214

43.033

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

44.925

44.925

44.925

44.925

44.925

Kỹ thuật viên bậc 5/12

1.397.660

1.118.128

838.596

559.064

209.649

Phát thanh viên hạng II bậc 3/8

79.919

79.919

79.919

79.919

79.919

Phóng viên hạng III bậc 4/9

3.280.695

2.712.041

2.143.387

1.574.734

866.103

Quay phim viên hạng III bậc 4/9

1.915.926

1.530.991

1.150.430

765.496

288.701

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

2.712.865

2.207.780

1.702.696

1.197.611

565.695

Hệ thống phòng đọc

1.326.023

1.326.023

1.326.023

1.326.023

1.326.023

Máy in

57

57

57

57

57

Máy quay phim

1.885.248

1.508.198

1.131.149

754.099

282.787

Máy tính

971.899

961.792

951.686

941.580

928.947

Vật liệu sử dụng

Giấy

5.600

5.600

5.600

5.600

5.600

Mực in

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

1

2

3

4

5

01.03.04.00.00 Ký sự

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 ký sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.04.00.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

98.519

98.519

98.519

98.519

98.519

Biên kịch bậc 6/9

1.378.443

1.378.443

1.378.443

1.378.443

1.378.443

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

3.136.344

2.729.538

2.327.106

1.920.300

1.417.260

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

440.263

440.263

440.263

440.263

440.263

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

79.407

79.407

79.407

79.407

79.407

Chuyên viên bậc 2/9

540.123

480.499

417.368

357.744

280.583

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

3.773.686

3.286.251

2.804.058

2.316.624

1.713.882

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 4/9

1.338.629

1.140.802

942.975

745.148

501.161

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

52.412

52.412

52.412

52.412

52.412

Kỹ thuật viên bậc 5/12

918.961

733.772

552.076

366.886

136.272

Phát thanh viên hạng II bậc 3/8

36.886

36.886

36.886

36.886

36.886

Quay phim viên hạng III bậc 4/9

3.118.847

2.624.556

2.134.639

1.640.348

1.023.577

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

2.497.362

2.138.191

1.779.020

1.419.849

970.885

Hệ thống phòng đọc

663.012

663.012

663.012

663.012

663.012

Máy in

86

86

86

86

86

Máy quay phim

2.474.388

1.979.510

1.484.633

989.755

371.158

Máy tính

1.357.121

1.293.114

1.229.107

1.165.099

1.085.090

Phòng duyệt phim

769.093

769.093

769.093

769.093

769.093

Vt liệu sử dụng

Giấy

8.800

8.800

8.800

8.800

8.800

Mực in

60.000

60.000

60.000

60.000

60.000

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 ký sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.04.00.20

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

122.164

122.164

122.164

122.164

122.164

Biên kịch bậc 6/9

1.572.369

1.572.369

1.572.369

1.572.369

1.572.369

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

3.683.127

3.201.958

2.720.790

2.239.621

1.635.973

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

461.228

461.228

461.228

461.228

461.228

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

85.515

85.515

85.515

85.515

85.515

Chuyên viên bậc 2/9

599.747

526.094

452.440

378.787

287.598

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

4.407.874

3.831.339

3.254.804

2.678.269

1.954.979

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 4/9

1.595.804

1.378.194

1.167.179

949.569

685.800

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

67.387

67.387

67.387

67.387

67.387

Kỹ thuật viên bậc 5/12

1.093.669

873.538

656.900

436.769

164.225

Phát thanh viên hạng II bậc 3/8

49.181

49.181

49.181

49.181

49.181

Quay phim viên hạng III bậc 4/9

3.608.765

3.018.239

2.427.714

1.837.189

1.097.939

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

3.123.667

2.697.151

2.270.635

1.844.120

1.310.975

Hệ thống phòng đọc

795.614

795.614

795.614

795.614

795.614

Máy in

105

105

105

105

105

Máy quay phim

2.945.700

2.356.560

1.767.420

1.178.280

441.855

Máy tính

1.503.664

1.426.181

1.348.699

1.271.217

1.174.364

Phòng duyệt phim

994.517

994.517

994.517

994.517

994.517

Vt liệu sử dụng

Giấy

10.400

10.400

10.400

10.400

10.400

Mực in

60.000

60.000

60.000

60.000

60.000

1

2

3

4

5

a3) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 ký sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.04.00.30

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

197.039

197.039

197.039

197.039

197.039

Biên kịch bậc 6/9

2.489.584

2.489.584

2.489.584

2.489.584

2.489.584

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

5.450.328

4.824.809

4.181.793

3.534.402

3.451.291

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

691.842

691.842

691.842

691.842

691.842

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

97.731

97.731

97.731

97.731

97.731

Chuyên viên bậc 2/9

803.169

701.458

599.747

498.035

368.265

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

6.168.928

5.424.673

4.648.971

3.878.510

3.773.686

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 4/9

2.182.690

2.083.777

1.820.007

1.556.238

1.061.671

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

112.312

112.312

112.312

112.312

112.312

Kỹ thuật viên bậc 5/12

1.530.438

1.222.953

918.961

611.476

230.614

Phát thanh viên hạng II bậc 3/8

79.919

79.919

79.919

79.919

79.919

Quay phim viên hạng III bậc 4/9

4.921.043

4.111.804

3.302.566

2.493.328

1.482.874

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

4.321.279

4.007.004

3.468.247

2.929.490

2.031.562

Hệ thống phòng đọc

1.326.023

1.326.023

1.326.023

1.326.023

1.326.023

Máy in

133

133

133

133

133

Máy quay phim

4.123.980

3.299.184

2.474.388

1.649.592

618.597

Máy tính

2.316.555

2.195.279

2.100.952

2.006.626

2.144.747

Phòng duyệt phim

1.551.447

1.551.447

1.551.447

1.551.447

1.551.447

Vật liệu sử dng

Giấy

13.600

13.600

13.600

13.600

13.600

Mực in

90.000

90.000

90.000

90.000

90.000

1

2

3

4

5

01.03.05.00.00 Phim tài liệu

01.03.05.10.00 Phim tài liệu - sản xuất

a1) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 tập phim tài liệu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lưng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.05.10.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 4/9

135.602

135.602

135.602

135.602

135.602

Biên kịch bậc 6/9

2.620.615

2.620.615

2.620.615

2.620.615

2.620.615

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

2.917.631

2.458.334

1.999.037

1.539.740

962.337

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

408.816

408.816

408.816

408.816

408.816

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

335.951

335.951

335.951

335.951

335.951

Chuyên viên bậc 2/9

410.353

357.744

305.134

252.525

185.886

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

3.695.067

3.181.427

2.673.027

2.159.387

1.519.957

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

1.662.218

1.437.594

1.212.970

988.346

711.310

Kỹ thuật viên bậc 5/12

786.184

628.947

471.710

314.474

118.801

Phát thanh viên hạng II bậc 3/8

18.443

18.443

18.443

18.443

18.443

Quay phim viên hạng III bậc 6/9

3.186.668

2.704.475

2.227.523

1.745.330

1.147.829

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

2.862.146

2.413.182

1.964.218

1.515.254

954.049

Hệ thống phòng đọc

331.506

331.506

331.506

331.506

331.506

Máy in

76

76

76

76

76

Máy quay phim

1.060.452

848.362

636.271

424.181

159.068

Máy tính

1.151.961

1.132.927

1.114.062

1.095.028

1.071.278

Phòng duyệt phim

503.889

503.889

503.889

503.889

503.889

Vật liệu sử dụng

Giấy

8.000

8.000

8.000

8.000

8.000

Mực in

45.000

45.000

45.000

45.000

45.000

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 tập phim tài liệu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sn xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.05.10.20

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 4/9

328.070

328.070

328.070

328.070

328.070

Biên kịch bậc 6/9

2.358.554

2.358.554

2.358.554

2.358.554

2.358.554

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

5.104.761

4.295.523

3.486.285

2.677.047

1.662.219

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

665.636

665.636

665.636

665.636

665.636

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

574.171

574.171

574.171

574.171

574.171

Chuyên viên bậc 2/9

789.140

694.443

603.254

508.557

392.816

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

6.792.634

5.849.213

4.905.791

3.962.370

2.783.093

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

3.975.847

3.451.724

2.927.601

2.403.478

1.752.068

Kỹ thuật viên bậc 5/12

1.310.306

1.048.245

786.184

524.123

195.672

Phát thanh viên hạng II bậc 3/8

67.624

67.624

67.624

67.624

67.624

Quay phim viên hạng III bậc 6/9

5.241.230

4.428.839

3.616.449

2.804.058

1.787.259

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

5.931.937

5.034.009

4.136.081

3.238.153

2.115.743

Hệ thống phòng đọc

1.166.900

1.166.900

1.166.900

1.166.900

1.166.900

Máy in

143

143

143

143

143

Máy quay phim

1.767.420

1.413.936

1.060.452

706.968

265.113

Máy tính

1.600.180

1.573.230

1.546.279

1.519.329

1.485.641

Phòng duyệt phim

2.214.458

2.214.458

2.214.458

2.214.458

2.214.458

Vật liệu sử dụng

Giấy

14.400

14.400

14.400

14.400

14.400

Mực in

90.000

90.000

90.000

90.000

90.000

1

2

3

4

5

a3) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 tập phim tài liệu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.05.10.30

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 4/9

656.139

656.139

656.139

656.139

656.139

Biên kịch bậc 6/9

4.455.046

4.455.046

4.455.046

4.455.046

4.455.046

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

7.073.178

5.979.613

4.886.048

3.792.483

2.423.340

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

1.147.829

1.147.829

1.147.829

1.147.829

1.147.829

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

879.581

879.581

879.581

879.581

879.581

Chuyên viên bậc 2/9

992.563

876.823

761.082

641.834

498.035

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

10.099.850

8.841.955

7.584.060

6.326.165

4.753.796

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

6.267.012

5.518.265

4.769.518

4.020.771

3.084.838

Kỹ thuật viên bậc 5/12

1.747.075

1.397.660

1.048.245

698.830

262.061

Phát thanh viên hạng II bậc 3/8

79.919

79.919

79.919

79.919

79.919

Quay phim viên hạng III bậc 6/9

7.468.753

6.394.301

5.319.848

4.245.396

2.903.641

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

8.618.986

7.451.680

6.284.374

5.117.067

3.657.934

Hệ thống phòng đọc

1.326.023

1.326.023

1.326.023

1.326.023

1.326.023

Máy in

209

209

209

209

209

Máy quay phim

4.713.120

3.770.496

2.827.872

1.885.248

706.968

Máy tính

2.883.187

2.795.599

2.708.010

2.620.421

2.510.935

Phòng duyệt phim

2.784.648

2.784.648

2.784.648

2.784.648

2.784.648

Vật liệu sử dụng

Giấy

20.800

20.800

20.800

20.800

20.800

Mực in

135.000

135.000

135.000

135.000

135.000

1

2

3

4

5

a4) Thời lượng 45 phút

Đơn vị tính: đồng/01 tập phim tài liệu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác li

Đơn giá sn xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.05.10.40

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 4/9

682.385

682.385

682.385

682.385

682.385

Biên kịch bậc 6/9

7.337.722

7.337.722

7.337.722

7.337.722

7.337.722

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

11.045.007

9.360.916

7.676.826

5.992.736

3.888.717

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

1.923.531

1.923.531

1.923.531

1.923.531

1.923.531

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

1.667.539

1.667.539

1.667.539

1.667.539

1.667.539

Chuyên viên bậc 2/9

1.402.916

1.227.552

1.052.187

876.823

659.371

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

14.816.957

12.799.084

10.781.210

8.763.337

6.242.305

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

8.595.616

7.472.495

6.349.375

5.226.254

3.818.610

Kỹ thuật viên bậc 5/12

2.620.613

2.096.490

1.572.368

1.048.245

394.839

Phát thanh viên hng II bậc 3/8

153.690

153.690

153.690

153.690

153.690

Quay phim viên hạng III bậc 6/9

10.744.522

9.145.946

7.547.371

5.948.796

3.951.887

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

11.766.224

10.015.264

8.264.305

6.513.345

4.324.646

Hệ thống phòng đọc

2.652.046

2.652.046

2.652.046

2.652.046

2.652.046

Máy in

343

343

343

343

343

Máy quay phim

3.534.840

2.827.872

2.120.904

1.413.936

530.226

Máy tính

5.193.511

5.018.333

4 843.155

4.667.978

4.449.006

Phòng duyệt phim

6.855.539

6.855.539

6.855.539

6.855.539

6.855.539

Vật liệu sử dụng

Giấy

34.400

34.400

34.400

34.400

34.400

Mực in

210.000

210.000

210.000

210.000

210.000

1

2

3

4

5

01.03.05.20.00 Phim tài liệu - biên dịch

a1) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 tập phim tài liệu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.05.20.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

2.104.019

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

115.307

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

36.649

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

461.071

Phát thanh viên hạng II bậc 3/8

153.690

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

612.836

Hệ thống phòng đọc

2.652.046

Máy in

48

Máy tính

594.762

Vật liệu sử dụng

Giấy

4.800

Mực in

30.000

1

a2) Thời lượng 60 phút

Đơn vị tính: đồng/01 tập phim tài liệu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.05.20.20

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

3.691.875

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

246.338

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

116.056

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

885.256

Phát thanh viên hạng II bậc 3/8

461.071

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

1.122.410

Hệ thống phòng đọc

7.956.138

Máy in

114

Máy tính

1.048.539

Vật liệu sử dụng

Giấy

11.200

Mực in

75.000

1

01.03.06.00.00 Tạp chí

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 tạp chí truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.06.00.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

23.645

23.645

23.645

23.645

23.645

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.304.395

1.304.395

1.304.395

1.304.395

1.304.395

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

262.062

246.338

230.614

209.649

193.926

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

48.866

48.866

48.866

48.866

48.866

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

23.645

23.645

23.645

23.645

23.645

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

436.480

411.890

393.447

375.004

350.414

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

29.950

29.950

29.950

29.950

29.950

K sư bậc 3/9

23.645

23.645

23.645

23.645

23.645

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

15.763

11.822

7.882

7.882

3.941

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

62.501

62.501

62.501

62.501

62.501

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.883.688

1.552.663

1.217.698

886.673

472.892

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.406.855

1.158.586

910.318

658.109

346.788

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

1.446.786

1.297.506

1.147.103

996.700

820.482

Hệ thống phòng đọc

411.067

331.506

251.944

159.123

79.561

Hệ thống trường quay

5.127.854

5.127.854

5.127.854

5.127.854

5.127.854

Máy in

67

67

67

57

57

Máy quay phim

1.590.678

1.301.999

1.013.321

724.642

364.089

Máy tính

513.742

498.246

482.581

467.084

447.545

Vật liệu sử dụng

Giấy

7.200

6.400

6.400

6.400

5.600

Mực in

45.000

45.000

45.000

45.000

30.000

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 tạp chí truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.06.00.20

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

35.467

51.230

35.467

35.467

35.467

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.710.294

1.710.294

1.710.294

1.710.294

1.710.294

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

414.057

382.610

356.404

330.197

293.509

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

79.407

79.407

79.407

79.407

79.407

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

35.467

51.230

35.467

35.467

35.467

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

577.875

559.433

497.956

461.071

418.037

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

44.925

44.925

44.925

44.925

44.925

Kỹ sư bậc 3/9

35.467

35.467

35.467

35.467

35.467

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

23.645

19.704

15.763

7.882

3.941

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

76.924

76.924

76.924

76.924

76.924

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.620.612

2.096.490

1.572.367

1.048.245

394.077

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.891.570

1.521.137

1.150.705

780.272

315.262

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

1.986.666

1.500.662

1.103.329

705.996

1.049.453

Hệ thống phòng đọc

649.751

530.409

397.807

265.205

92.822

Hệ thống trường quay

7.691.780

5.435.525

3.897.169

2.358.813

7.691.780

Máy in

86

67

48

29

76

Máy quay phim

2.150.361

1.720.289

1.290.217

860.144

322.849

Máy tính

709.132

639.567

584.150

528.902

595.772

Vật liệu sử dụng

Giấy

8.800

8.800

8.000

8.000

8.000

Mực in

60.000

60.000

45.000

45.000

45.000

1

2

3

4

5

a3) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 tạp chí truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.06.00.30

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

51.230

51.230

51.230

51.230

51.230

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

2.679.724

2.679.724

2.679.724

2.679.724

2.679.724

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

529.364

487.434

445.505

403.575

345.921

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

134.380

134.380

134.380

134.380

134.380

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

51.230

51.230

51.230

51.230

51.230

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

836.075

786.894

731.566

682.385

614.761

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

67.387

67.387

67.387

67.387

67.387

Kỹ sư bậc 3/9

51.230

51.230

51.230

51.230

51.230

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

35.467

31.526

23.645

15.763

3.941

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

91.347

91.347

91.347

91.347

91.347

Phóng viên hạng III bậc 3/9

3.566.397

2.853.117

2.139.838

1.426.559

535.945

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

2.514.211

2.021.615

1.529.019

1.036.423

417.722

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

2.912.654

2.520.933

2.129.212

1.737.491

1.248.120

Hệ thống phòng đọc

994.517

795.614

596.710

397.807

145.863

Hệ thống trường quay

10.255.707

10.255.707

10.255.707

10.255.707

10.255.707

Máy in

124

124

114

114

105

Máy quay phim

2.857.329

2.285.863

1.714.397

1.142.932

428.894

Máy tính

1.071.278

1.033.379

995.480

957.413

910.081

Vật liệu sử dụng

Giấy

12.000

12.000

12.000

11.200

11.200

Mực in

75.000

75.000

75.000

75.000

75.000

1

2

3

4

5

01.03.07.00.00 Tọa đàm

01.03.07.11.00 Tọa đàm trường quay trực tiếp

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác li trên 30%

01.03.07.11.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

98.519

98.519

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

76.845

76.845

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

2.052.905

2.028.866

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

246.338

214.890

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

24.433

24.433

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

76.845

76.845

Đạo din truyền hình hạng III bậc 3/9

98.519

98.519

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

344.266

313.528

Kỹ thuật viên bậc 5/12

87.354

87.354

Kỹ sư bậc 3/9

197.039

197.039

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

11.822

3.941

Phóng viên hạng III bậc 3/9

468.952

70.934

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

504.419

244.328

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

294.071

43.774

Hệ thống phòng đọc

265.205

39.781

Hệ thống trường quay

20.511.414

20.511.414

Máy in

133

105

Máy quay phim

353.484

53.023

Máy tính

562.926

537.829

Vt liệu sử dụng

Giấy

12.800

10.400

Mực in

75.000

60.000

1

2

a2) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sn xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

01.03.07.11.20

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

122.164

122.164

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

95.288

95.288

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

3.413.495

3.312.533

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

571.294

435.022

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

48.866

48.866

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

95.288

95.288

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

122.164

122.164

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

540.990

405.742

Kỹ thuật viên bậc 5/12

108.319

108.319

Kỹ sư bậc 3/9

248.269

248.269

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

23.645

3.941

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.529.019

228.565

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.280.750

504.419

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

1.167.306

175.096

Hệ thống phòng đọc

663.012

106.082

Hệ thống trường quay

25.639.268

25.639.268

Máy in

257

171

Máy quay phim

1.060.452

159.068

Máy tính

1.005.587

926.925

Vt liệu sử dụng

Giấy

26.400

17.600

Mực in

165.000

105.000

1

2

a3) Thời lượng 45 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 70%

01.03.07.11.30

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

149.749

149.749

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

116.804

116.804

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

4.072.156

3.918.308

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

670.877

476.952

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

79.407

79.407

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

116.804

116.804

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

149.749

149.749

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

694.680

497.956

Kỹ thuật viên bậc 5/12

132.778

132.778

Kỹ sư bậc 3/9

295.558

295.558

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

31.526

3.941

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.674.827

252.209

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.375.329

583.234

Máy s dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

1.515.254

227.849

Hệ thống phòng đọc

795.614

119.342

Hệ thống trường quay

30.767.121

30.767.121

Máy in

352

228

Máy quay phim

1.060.452

159.068

Máy tính

1.194.240

1.095.534

Vật liệu sử dụng

Giấy

35.200

23.200

Mực in

225.000

150.000

1

2

a4) Thời lượng 60 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời ng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 70%

01.03.07.11.40

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

200.979

200.979

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

156.764

156.764

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

5.427.938

5.226.013

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

896.250

634.189

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

103.839

103.839

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

156.764

156.764

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

200.979

200.979

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

928.289

663.942

Kỹ thuật viên bậc 5/12

178.202

178.202

Ky sư bậc 3/9

394.077

394.077

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

43.348

3.941

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.234.417

334.965

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.832.458

776.332

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

2.020.338

304.173

Hệ thống phòng đọc

1.060.818

159.123

Hệ thống trường quay

41.022.828

41.022.828

Máy in

466

305

Máy quay phim

1.413.936

212.090

Máy tính

1.592.263

1.460.712

Vật liệu sử dụng

Giấy

47.200

31.200

Mực in

300.000

195.000

1

2

01.03.07.12.00 Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

01.03.07.12.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

70.934

70.934

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

55.328

55.328

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

1.775.950

1.775.950

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

283.026

214.890

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

48.866

48.866

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

55.328

55.328

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

70.934

70.934

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

331.971

282.790

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

29.950

29.950

Kỹ sư bậc 3/9

70.934

70.934

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

15.763

3.941

Phóng viên hạng III bậc 3/9

551.708

82.756

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

528.063

267.972

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

959.661

563.450

Hệ thống phòng đọc

397.807

66.301

Hệ thống trường quay

14.357.990

14.357.990

Máy in

86

76

Máy quay phim

353.484

53.023

Máy tính

565.958

540.692

Vt liệu s dụng

Giấy

8.800

7.200

Mực in

60.000

45.000

1

2

a2) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

01.03.07.12.20

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

74.875

74.875

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

58.402

58.402

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

1.841.563

1.841.563

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

377.369

272.544

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

67.190

67.190

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

58.402

58.402

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

74.875

74.875

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

399.595

338.119

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

37.437

37.437

Kỹ sư bậc 3/9

74.875

74.875

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

19.704

3.941

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.134.942

169.453

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

926.081

405.899

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

1.419.849

760.994

Hệ thống phòng đọc

530.409

79.561

Hệ thống trường quay

15.383.561

15.383.561

Máy in

162

105

Máy quay phim

706.968

106.045

Máy tính

641.251

548.104

Vật liệu sử dụng

Giấy

16.800

11.200

Mực in

105.000

75.000

1

2

a3) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

01.03.07.12.30

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

82.756

82.756

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

64.550

64.550

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

2.908.883

2.908.883

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

529.364

393.092

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

85.515

85.515

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

64.550

64.550

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

82.756

82.756

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

627.056

491.809

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

44.925

44.925

Kỹ sư bậc 3/9

82.756

82.756

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

23.645

3.941

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.627.538

244.328

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.276.809

492.596

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

2.194.312

1.125.777

Hệ thống phòng đọc

663.012

106.082

Hệ thống trường quay

17.434.702

17.434.702

Máy in

248

162

Máy quay phim

1.060.452

159.068

Máy tính

971.899

871.677

Vật liệu sử dụng

Giấy

24.800

16.800

Mực in

150.000

105.000

1

2

a4) Thời lượng 40 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sn xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

01.03.07.12.40

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

98.519

98.519

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

76.845

76.845

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

3.363.806

3.363.806

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

733.772

529.364

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

140.489

140.489

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

76.845

76.845

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

98.519

98.519

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

805.337

608.613

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

97.337

97.337

Kỹ sư bậc 3/9

98.519

98.519

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

31.526

3.941

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.773.347

267.972

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.351.684

559.589

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

2.873.370

1.575.864

Hệ thống phòng đọc

795.614

119.342

Hệ thống trường quay

20.511.414

20.511.414

Máy in

343

219

Máy quay phim

1.060.452

159.068

Máy tính

1.133.601

1.004.745

Vt liệu sử dụng

Giấy

34.400

22.400

Mực in

210.000

135.000

1

2

01.03.07.22.00 Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

01.03.07.22.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

78.815

78.815

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

61.476

61.476

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

2.908.883

2.908.883

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

361.645

319.715

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

42.757

42.757

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

61.476

61.476

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

78.815

78.815

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

608.613

540.990

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

37.437

37.437

Kỹ sư bậc 3/9

78.815

78.815

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

3.941

3.941

Phóng viên hạng III bậc 3/9

516.241

78.815

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

500.478

228.565

y sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

1.672.391

1.353.626

Hệ thống phòng đọc

53.041

13.260

Hệ thống trường quay

923.014

820.457

Máy in

8.720

3.865

Máy tính

816.092

780.383

Vật liệu sử dụng

Giấy

8.800

8.000

Mực in

60.000

15.000

1

2

a2) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

01.03.07.22.20

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

122.164

122.164

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

95.288

95.288

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

3.774.986

3.774.986

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

503.158

419.298

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

54.974

54.974

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

95.288

95.288

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

122.164

122.164

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

848.370

713.123

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

44.925

44.925

Kỹ sư bậc 3/9

122.164

122.164

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

3.941

788

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.036.423

153.690

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

922.140

386.195

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

2.401.957

1.782.387

Hệ thống phòng đọc

106.082

13.260

Hệ thống trường quay

1.333.242

1.128.128

Máy in

16.184

6.474

Máy tính

1.086.438

1.017.714

Vật liệu sử dụng

Giấy

12.000

11.200

Mực in

75.000

75.000

1

2

a3) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lưng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

01.03.07.22.30

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

133.986

133.986

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

104.509

104.509

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

4.549.230

4.549.230

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

733.772

613.224

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

97.731

97.731

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

104.509

104.509

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

133.986

133.986

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

1.094.275

897.551

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

97.337

97.337

Kỹ sư bậc 3/9

133.986

133.986

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

7.882

788

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.576.308

236.446

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.253.165

457.129

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

3.614.160

2.689.294

Hệ thống phòng đọc

159.123

26.520

Hệ thống trường quay

1.846.027

1.743.470

Máy in

22.277

7.711

Máy tính

1.305.410

1.198.114

Vật liệu sử dụng

Giấy

16.800

16.000

Mực in

105.000

105.000

1

2

01.03.08.00.00 Giao lưu

01.03.08.11.00 Giao lưu trường quay trực tiếp

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình giao lưu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

01.03.08.11.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

220.683

220.683

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

172.133

172.133

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

7.182.764

7.182.764

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

1.273.619

1.174.036

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

372.600

372.600

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

248.978

248.978

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

220.683

220.683

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

1.603.816

1.603.816

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

461.071

362.709

Họa sỹ bậc 3/9

197.039

197.039

Kỹ thuật viên bậc 5/12

195.672

195.672

Kỹ sư bậc 3/9

220.683

220.683

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

7.882

788

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.505.374

224.624

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.824.577

1.028.541

Máy sử dụng:

Hệ thống dựng phi tuyến

872.113

131.322

Hệ thống phòng đọc

159.123

26.520

Hệ thống trường quay

46.150.682

46.150.682

Máy in

114

105

Máy quay phim

1.060.452

159.068

Máy tính

2.435.306

2.328.009

Vật liệu sử dụng

Giấy

11.200

10.400

Mực in

75.000

60.000

1

2

01.03.08.12.00 Giao lưu trường quay ghi hình phát sau

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình giao lưu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

01.03.08.12.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

149.749

149.749

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

116.804

116.804

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

4.046.191

4.046.191

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

896.250

786.185

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

91.623

91.623

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

116.804

116.804

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

149.749

149.749

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

817.632

719.270

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

44.925

44.925

Họa s bậc 3/9

149.749

149.749

Kỹ sư bậc 3/9

149.749

149.749

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

7.882

788

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.505.374

224.624

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.576.308

780.272

Máy thc hin

Hệ thống dựng phi tuyến

2.092.172

1.326.689

Hệ thống phòng đọc

159.123

26.520

Hệ thống trường quay

30.767.121

30.767.121

Máy in

57

57

Máy quay phim

1.060.452

159.068

Máy tính

1.368.575

1.269.532

Vật liệu sử dụng

Giấy

6.400

5.600

Mực in

45.000

30.000

1

2

01.03.08.21.00 Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình giao lưu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

01.03.08.21.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

271.913

271.913

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

212.092

212.092

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

5.187.551

5.173.128

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

1.137.347

1.090.176

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

97.731

97.731

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

212.092

212.092

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

271.913

220.683

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

1.540.922

1.540.922

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

540.990

442.628

Họa sỹ bậc 3/9

197.039

197.039

Kỹ thuật viên bậc 5/12

482.193

482.193

Kỹ sư bậc 3/9

271.913

271.913

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

19.231

4.808

Phóng viên hạng III bậc 3/9

985.193

145.808

Quay phim viên bậc 3/9

1.844.280

1.197.994

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

276.113

41.529

Hệ thống phòng đọc

450.848

66.301

Máy in

114

105

Máy quay phim

2.179.818

1.428.665

Máy tính

1.847.281

1.787.485

Xe màu

18.774.300

18.774.300

Vật liệu sử dụng

Giấy

11.200

800

Mực in

75.000

4.500

1

2

01.03.08.22.00 Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình giao lưu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

01.03.08.22.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

197.039

197.039

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

153.690

153.690

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

4.921.043

4.921.043

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

1.158.312

1.095.417

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

134.380

134.380

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

153.690

153.690

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

197.039

197.039

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

897.551

793.042

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

44.925

44.925

Họa sỹ bậc 3/9

197.039

197.039

Kỹ thuật viên bậc 5/12

174.708

174.708

Kỹ sư bậc 3/9

98.519

98.519

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

19.231

4.808

Phóng viên hạng III bậc 3/9

985.193

145.808

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.560.545

914.259

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

1.159.450

924.866

Hệ thống phòng đọc

450.848

66.301

Máy in

114

105

Máy quay phim

1.826.334

1.075.181

Máy tính

1.594.621

1.534.825

Vật liệu sử dụng

Giấy

11.200

10.400

Mực in

75.000

60.000

1

2

01.03.08.30.00 Giao lưu trường quay trực tiếp có chương trình biểu diễn nghệ thuật

a1) Thời lượng 90 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình giao lưu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

01.03.08.30.20

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

516.241

516.241

Biên tập viên hạng III bậc 13/9

492.596

492.596

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

9.346.247

9.346.247

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

6.011.691

5.906.866

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

1.490.401

1.490.401

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

768.450

768.450

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

686.601

686.601

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

922.142

823.780

Họa sỹ bậc 3/9

197.039

197.039

Kỹ thuật viên bậc 5/12

457.734

457.734

Kỹ sư bậc 3/9

591.116

591.116

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

9.615

962

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.505.374

224.624

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

3.523.048

2.727.013

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

883.337

132.444

Hệ thống phòng đọc

159.123

26.520

Hệ thống trường quay

148.707.752

148.707.752

Máy in

114

105

Máy quay phim

1.060.452

159.068

Máy tính

3.385.644

3.278.348

Vật liệu sử dụng

Giấy

12.000

11.200

Mực in

75.000

60.000

1

2

01.03.09.00.00 Tư vấn qua truyền hình

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.09.00.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

4.728.924

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

571.294

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

134.380

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

344.266

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

82.362

Kỹ thuật viên bậc 5/12

1.048.245

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.257.106

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

2.587.155

Máy in

105

Máy quay

1.413.936

Máy tính

1.049.381

Vật liệu sử dụng

Giấy

11.200

Mực in

75.000

1

01.03.10.01.00 Tường thuật trực tiếp

b1) Thời lượng 45 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.10.01.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

603.254

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.860.043

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

2.688.751

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

1.123.909

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

2.498.448

Đạo din truyền hình hạng III bậc 6/9

2.866.953

Kỹ thuật viên bậc 5/12

3.602.469

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

5.418.559

Máy sử dụng

Máy in

248

Máy quay phim

4.123.980

Máy tính

505.320

Xe màu

26.454.695

Vật liệu sử dụng

Giấy

24.800

Mực in

150.000

1

a2) Thời lượng 60 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.10.01.20

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

613.776

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.871.866

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

2.688.751

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

1.148.342

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

2.514.211

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

2.882.677

Kỹ thuật viên bậc 5/12

3.668.858

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

5.517.078

Máy sử dụng

Máy in

276

Máy quay phim

4.241.808

Máy tính

505.320

Xe màu

30.721.581

Vật liệu sử dụng

Giấy

28.000

Mực in

180.000

1

a3) Thời lượng 90 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.10.01.30

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

634.819

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.895.510

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

2.688.751

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

1.184.991

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

2.537.856

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

2.914.124

Kỹ thuật viên bậc 5/12

3.801.635

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

5.714.117

Máy sử dụng

Máy in

276

Máy quay phim

4.477.464

Máy tính

505.320

Xe màu

35.841.845

Vật liệu sử dụng

Giấy

28.000

Mực in

180.000

1

a4) Thời lượng 120 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.10.01.40

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

659.371

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.923.096

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

2.688.751

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

1.221.640

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

2.561.501

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

2.950.812

Kỹ thuật viên bậc 5/12

3.930.919

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

5.911.155

Máy sử dụng

Máy in

352

Máy quay phim

4.713.120

Máy tính

505.320

Xe màu

37.548.599

Vật liệu sử dụng

Giấy

35.200

Mực in

225.000

1

a5) Thời lượng 150 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.10.01.50

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

680.414

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.946.740

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

2.688.751

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

1.258.289

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

2.585.145

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

2.982.260

Kỹ thuật viên bậc 5/12

4.063.696

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

6.108.194

Máy sử dụng

Máy in

466

Máy quay phim

4.948.776

Máy tính

505.320

Xe màu

39.255.354

Vật liệu sử dụng

Giấy

47.200

Mực in

300.000

1

a6) Thời lượng 180 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.10.01.60

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

701.458

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.970.385

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

2.688.751

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

1.301.047

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

2.612.731

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

3.013.707

Kỹ thuật viên bậc 5/12

4.133.579

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

6.305.232

Máy sử dụng

Máy in

466

Máy quay phim

5.184.432

Máy tính

505.320

Xe màu

40.962.108

Vật liệu sử dụng

Giấy

47.200

Mực in

300.000

1

a7) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.10.01.70

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

199.916

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

618.701

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

896.250

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

372.600

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

831.502

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

953.904

Kỹ thuật viên bậc 5/12

1.201.988

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.804.873

Máy sử dụng

-

Máy in

86

Máy quay phim

1.374.464

Máy tính

168.440

Xe màu

8.806.853

Vật liệu sử dụng

-

Giấy

8.000

Mực in

45.000

1

a8) Thời lượng 50 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.10.01.80

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

606.761

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.863.984

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

2.688.751

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

1.130.017

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

2.502.389

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

2.872.194

Kỹ thuật viên bậc 5/12

3.623.434

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

5.450.085

Máy sử dụng

-

Máy in

257

Máy quay phim

4.163.452

Máy tính

505.320

Xe màu

27.888.369

Vật liệu sử dụng

-

Giấy

25.600

Mực in

165.000

1

a9) Thời lượng 300 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.10.01.90

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

1.167.928

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

3.282.661

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

4.481.252

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

2.168.411

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

4.354.551

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

5.021.098

Kỹ thuật viên bậc 5/12

6.890.464

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

10.510.034

Máy sử dụng

-

Máy in

781

Máy quay phim

8.640.916

Máy tính

842.200

Xe màu

68.270.180

Vật liệu sử dụng

-

Giấy

78.400

Mực in

495.000

1

01.03.11.00.00 Hình hiệu, trailer

01.03.11.10.00 Trailer cổ động

a1) Thời lượng 01 phút

Đơn vị tính: đng/01 trailer

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.11.10.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

546.783

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

220.132

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

30.541

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 4/9

349.494

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

29.950

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

3.941

Máy sử dụng

Hệ thống dựng đồ hoạ

566.645

Hệ thống phòng đọc

106.082

Máy in

3

Máy tính

146.037

Vật liệu sử dụng

Giấy

320

Mực in

1.500

1

a2) Thời lượng 01 phút 30 giây

Đơn vị tính: đồng/01 trailer

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.11.10.20

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

612.396

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

293.509

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

36.649

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 4/9

389.060

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

37.437

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

3.941

Máy sử dụng

Hệ thống dựng đồ hoạ

627.931

Hệ thống phòng đọc

106.082

Máy in

3

Máy tính

171.303

Vật liệu sử dụng

Giấy

320

Mực in

1.500

1

a3) Thời lượng 02 phút 20 giây phút

Đơn vị tính: đồng/01 trailer

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.11.10.30

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

791.741

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

429.781

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

42.757

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 4/9

600.075

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

44.925

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

7.882

Máy sử dụng

Hệ thống dựng đồ hoạ

929.338

Hệ thống phòng đọc

172.383

Máy in

3

Máy tính

213.413

Vật liệu sử dụng

Giấy

320

Mực in

1.500

1

01.03.11.20.00 Trailer giới thiệu

Đơn vị tính: đồng/01 trailer

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Trị s định mức sản xuất chương trình 45 giây

Trị số định mức sản xuất chương trình 01 phút

Trị số định mức sản xuất chương trình 01 phút 30 giây

01.03.11.20.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

185.216

220.683

260.091

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

36.689

36.689

41.930

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

12.216

24.433

30.541

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

202.871

233.609

276.642

Kỹ thuật dng phim hạng II bậc 6/9

7.487

22.462

29.950

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

3.941

3.941

3.941

Máy sử dụng

Hệ thống dựng đồ họa

307.435

376.759

449.096

Hệ thống phòng đọc

106.082

106.082

106.082

Máy in

3

3

3

Máy tính

36.551

44.973

54.238

Vật liệu sử dụng

Giấy

320

320

320

Mực in

1.500

1.500

1.500

1

2

3

01.03.11.30.00 Hình hiệu kênh

Đơn vị tính: đồng/01 hình hiệu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.11.30.00

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 7/9

851.207

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

16.803.383

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

342.059

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 7/9

4.411.354

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

15.349.314

Máy sử dụng

Hệ thống dựng đồ họa

16.577.385

Máy in

3

Máy tính

1.886.528

Vật liệu sử dụng

Giấy

320

Mực in

1.500

1

01.03.11.40.00 Bộ hình hiệu chương trình

Đơn vị tính: đồng/01 hình hiệu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.11.40.00

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

5.528.901

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

209.649

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

91.623

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 5/9

5.372.169

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

2.545.740

Máy sử dụng

Hệ thống dựng đồ họa

6.188.890

Máy in

3

Máy tính

606.384

Vật liệu sử dụng

Giấy

320

Mực in

1.500

1

01.03.11.50.00 Hình hiệu quảng cáo

Đơn vị tính: đồng/01 hình hiện

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.11.50.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

7.283.143

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

283.026

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

97.731

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 4/9

1.074.859

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

29.950

Máy sử dụng

Hệ thống dựng đồ họa

6.248.167

Máy in

10

Máy tính

168.440

Vật liệu sử dụng

Giấy

800

Mực in

6.000

1

01.03.12.00.00 Đồ họa

01.03.12.10.00 Đồ họa mô phỏng động

Đơn vị tính: đồng/01 đồ họa

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.12.10.00

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

122.164

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

15.724

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 4/9

1.978.269

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

104.825

Máy sử dụng

Hệ thống dựng đồ họa

2.428.336

Máy in

3

Máy tính

11.285

Vật liệu sử dụng

Giấy

320

Mực in

1.500

1

01.03.12.20.00 Đồ họa mô phỏng tĩnh

Đơn vị tính: đồng/01 đồ họa

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.12.20.00

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

78.815

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

10.482

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 4/9

455.002

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

14.975

Máy sử dụng

Hệ thống dựng đồ họa

569.659

Máy in

3

Máy tính

11.285

Vật liệu sử dụng

Giấy

320

Mực in

1.500

1

01.03.12.30.00 Đồ họa bản tin dạng mô phỏng động

Đơn vị tính: đng/01 đồ họa bn tin

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.12.30.00

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

39.408

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

10.482

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

245.904

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

7.487

Máy sử dụng:

Hệ thống dựng đồ họa

341.595

Máy in

3

Máy tính

7.917

Vật liệu sử dụng

Giấy

320

Mực in

1.500

1

01.03.12.40.00 Đồ họa bản tin dạng mô phỏng tĩnh

Đơn vị tính: đồng/01 đồ họa

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.12.40.00

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

27.585

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

10.482

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

73.771

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

7.487

Máy sử dụng:

Hệ thống dựng đồ họa

113.530

Máy in

3

Máy tính

7.074

Vật liệu sử dụng

Giấy

320

Mực in

1.500

1

01.03.12.50.00 Đồ họa bản tin dạng biểu đồ

Đơn vị tính: đồng/01 đồ họa

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.12.50.00

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

7.882

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

5.241

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

24.590

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

7.487

Máy sử dụng

Hệ thống dựng đồ họa

43.202

Máy in

3

Máy tính

1.853

Vật liệu sử dụng

Giấy

320

Mực in

1.500

1

01.03.13.00.00 Trả lời khán giả

01.03.13.01.00. Trả lời khán giả trực tiếp

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình 60 phút

01.03.13.01.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

122.164

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

108.726

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

3.842.251

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

995.834

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

79.407

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

233.609

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

122.164

Kỹ thuật viên bậc 5/12

108.319

Kỹ sư bậc 3/9

122.164

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

11.822

Phát thanh viên hạng II bậc 2/8

176.730

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.158.586

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.060.067

Máy sử dụng

Hệ thống trường quay

25.639.268

Hệ thống dựng phi tuyến

524.165

Hệ thống phòng đọc

265.205

Máy in

190

Máy quay phim

942.624

Máy tính

1.591.758

Vật liệu sử dụng

Giấy

19.200

Mực in

120.000

1

01.03.13.02.00 Trả lời khán giả ghi hình phát sau

DẠNG TRẢ LỜI ĐƠN THƯ

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình 15 phút

01.03.13.02.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

23.645

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

350.729

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

3.578.145

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

319.715

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

54.974

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

405.742

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

23.645

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

44.925

Kỹ sư bậc 3/9

23.645

Phát thanh viên hạng III bậc 1/8

6.148

Phát thanh viên hạng II bậc 4/9

68.307

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.086.522

Quay phim viên hạng III

1.233.461

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

748.647

Hệ thống phòng đọc

225.424

Hệ thống trường quay

5.127.854

Máy in

19

Máy quay phim

1.413.936

Máy tính

1.191.713

Vật liệu sử dụng

Giấy

4.000

Mực in

……………………

01.03.14.00.00 Chương trình truyền hình trên mạng Internet

a1) Chương trình 05 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.14.00.10

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

15.763

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

10.482

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

36.886

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

67.345

Máy tính

8.759

1

a2) Chương trình 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.14.00.20

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

23.645

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

10.482

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

55.328

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

89.793

Máy tính

10.949

1

a3) Chương trình 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.14.00.30

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

43.348

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

10.482

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

67.624

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

106.629

Máy tính

14.317

1

a4) Chương trình 20 phút

Đơn vị tính: đng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.14.00.40

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

43.348

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

10.482

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

86.067

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

131.322

Máy tính

17.686

1

a5) Chương trình 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.14.00.50

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

82.756

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

10.482

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

104.509

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

159.382

Máy tính

31.161

1

a6) Chương trình 45 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.14.00.60

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

82.756

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

10.482

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

129.100

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

199.789

Máy tính

31.161

1

01.03.15.00.00 Chương trình biên tập - trong nước

a1) Chương trình biên tập - trong nước

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình 15 phút

Đơn giá sản xuất chương trình 30 phút

01.03.15.00.00

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

232.505

468.952

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

62.895

104.825

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

24.433

42.757

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

165.985

331.971

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

29.950

52.412

Máy sử dụng

-

Hệ thống dựng phi tuyến

356.926

684.670

Máy in

10

29

Máy tính

56.933

109.486

Vật liệu

-

Giấy A4

800

2.400

Mực in

7.500

15.000

1

2

BIÊN DỊCH VÀ PHỤ ĐỀ

1. Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài

1.1. Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời khán giả

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Thành phần hao phí

Đơn giá định mức sn xuất chương trình

5 phút

10 phút

15 phút

20 phút

30 phút

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

153.099

266.830

380.561

459.297

546.783

Biên dịch viên hạng III bậc 5/9

19.231

24.039

52.885

62.501

76.924

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

20.965

31.447

52.412

62.895

78.618

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

12.216

18.325

24.433

36.649

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

12.295

24.590

30.738

43.033

55.328

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

37.040

71.834

103.262

133.567

196.422

Máy in

10

10

19

19

19

Máy tính

53.901

90.789

135.257

162.208

192.358

Vật liệu sử dụng

Giấy

800

800

1.600

1.600

1.600

Mực in

4.500

6.000

15.000

15.000

15.000

1

2

3

4

5

1.2. Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Thành phần hao phí

Đơn giá định mức sản xuất chương trình

5 phút

10 phút

15 phút

20 phút

25 phút

30 phút

50 phút

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

249.333

498.666

752.373

1.001.706

1.251.038

1.500.371

2.502.077

Biên dịch viên hạng III bậc 5/9

33.654

67.308

100.963

134.617

168.271

201.925

331.734

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

26.206

47.171

73.377

94.342

120.548

141.513

230.614

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

12.216

18.325

24.433

30.541

36.649

54.974

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

12.295

18.443

30.738

43.033

55.328

61.476

104.509

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

34.795

68.467

103.262

136.934

171.729

205.401

324.376

Máy in

10

10

10

19

19

19

38

Máy tính

89.105

178.378

267.483

356.587

445.861

534.965

891.553

Vật liệu sử dụng

Giấy

800

800

800

1.600

1.600

2.400

4.000

Mực in

3.000

4.500

15.000

15.000

15.000

15.000

30.000

1

2

3

4

5

6

7

1.3. Biên dịch và phụ đề tạp chí

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình

15 phút

20 phút

30 phút

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

704.256

962.337

1.417.260

Biên dịch viên hạng III bậc 5/9

96.155

129.809

187.502

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

68.136

94.342

136.272

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

18.325

24.433

36.649

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

30.738

43.033

61.476

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

103.262

136.934

205.401

Máy in

10

19

19

Máy tính

251.649

343.281

504.815

Vật liệu sử dụng

Giấy

800

1.600

2.400

Mực in

15.000

15.000

15.000

1

2

3

1.4. Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu, ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình

15 phút

20 phút

30 phút

40 phút

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

625.519

852.981

1.281.658

1.382.266

Biên dịch viên hạng III bậc 5/9

81.732

115.386

168.271

182.694

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

62.895

83.860

125.790

141.513

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

18.325

24.433

36.649

48.866

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

30.738

43.033

61.476

86.067

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

103.262

136.934

205.401

273.868

Máy in

10

10

19

19

Máy tính

221.330

302.855

454.283

487.128

Vật liệu sử dụng

Giấy

800

1.600

1.600

2.400

Mực in

6.000

15.000

15.000

15.000

1

2

3

4

2. Biên dịch và phụ đề từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt

2.1. Biên dịch bản tin, chương trình thời sự và trả lời khán giả

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình

5 phút

10 phút

15 phút

20 phút

30 phút

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

104.982

183.719

258.081

314.947

376.186

Biên dịch viên hạng III bậc 5/9

9.615

14.423

28.846

33.654

38.462

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

5.241

10.482

15.724

20.965

31.447

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

12.216

18.325

24.433

36.649

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

12.295

24.590

30.738

43.033

55.328

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

26.938

52.753

75.201

96.527

140.301

Máy in

10

10

19

19

19

Máy tính

32.846

55.417

81.862

98.369

116.392

Vật liệu sử dụng

Giấy

800

800

1.600

1.600

1.600

Mực in

4.500

6.000

15.000

15.000

15.000

1

2

3

4

5

2.2. Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự/01 tập ký sự/01 tập phim tài liệu truyền hình

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình

5 phút

10 phút

15 phút

20 phút

25 phút

30 phút

50 phút

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

170.596

341.192

511.788

682.385

852.981

1.023.577

1.705.961

Biên dịch viên hạng III bậc 5/9

19.231

43.270

62.501

76.924

91.347

120.194

168.271

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

5.241

10.482

15.724

20.965

26.206

31.447

47.171

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

12.216

18.325

24.433

30.541

36.649

54.974

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

12.295

18.443

30.738

43.033

55.328

61.476

104.509

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

34.795

68.467

103.262

136.934

171.729

205.401

324.376

Máy in

10

10

10

19

19

19

38

Máy tính

56.596

113.360

169.282

225.036

279.274

337.722

553.999

Vật liệu sử dụng

Giấy

800

800

800

1.600

1.600

2.400

4.000

Mực in

3.000

4.500

15.000

15.000

15.000

15.000

30.000

1

2

3

4

5

6

7

2.3. Biên dịch và phụ đề tạp chí

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình

15 phút

20 phút

30 phút

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

481.169

656.139

966.711

Biên dịch viên hạng III bậc 5/9

48.077

67.308

96.155

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

15.724

20.965

31.447

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

18.325

24.433

36.649

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

30.738

43.033

61.476

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

103.262

136.934

205.401

Máy in

10

19

19

Máy tính

156.481

213.582

313.972

Vật liệu sử dụng

Giấy

800

1.600

2.400

Mực in

15.000

15.000

15.000

1

2

3

2.4. Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình

15 phút

20 phút

30 phút

40 phút

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

428.677

581.777

874.852

949.214

Biên dịch viên hạng III bậc 5/9

43.270

57.693

86.539

91.347

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

15.724

20.965

31.447

41.930

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

18.325

24.433

36.649

48.866

K thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

30.738

43.033

61.476

86.067

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

103.262

136.934

205.401

273.868

Máy in

10

10

19

19

Máy tính

137.615

188.147

282.305

302.687

Vật liệu sử dụng

Giấy

800

1.600

1.600

2.400

Mực in

6.000

15.000

15.000

15.000

1

2

3

4

3. Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc

3.1. Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả

Đơn vị tính: đồng/01 bn tin/01 chương trình truyền hình

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình

5 phút

10 phút

15 phút

20 phút

30 phút

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 3/9

74.875

130.045

189.157

232.505

295.558

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

21.871

34.994

48.117

56.865

65.614

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

5.241

10.482

15.724

20.965

31.447

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

12.216

18.325

24.433

36.649

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

49.181

98.362

141.395

178.281

252.052

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

9.615

28.846

33.654

38.462

52.885

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

68.467

133.567

196.422

259.277

383.864

Máy in

10

10

19

19

19

Máy tính

24.255

41.099

58.786

70.913

83.715

Hệ thống phòng đọc

13.260

13.260

26.520

26.520

26.520

Vật liệu sử dụng

Giấy

800

800

1.600

1.600

1.600

Mực in

4.500

6.000

15.000

15.000

15.000

1

2

3

4

5

3.2. Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự/ 01 tập ký sự/01 tập phim tài liệu truyền hình

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình

5 phút

10 phút

15 phút

20 phút

25 phút

30 phút

50 phút

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 3/9

118.223

236.446

338.906

441.366

516.241

662.049

961.548

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

17.497

30.620

43.743

56.865

65.614

87.485

122.479

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

5.241

10.482

15.724

20.965

26.206

31.447

47.171

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

12.216

18.325

24.433

30.541

36.649

54.974

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

43.033

79.919

122.952

159.838

202.871

245.904

405.742

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

4.808

14.423

19.231

28.846

33.654

38.462

67.308

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

65.100

131.322

196.422

261.522

327.744

392.844

636.406

Máy in

105

209

314

419

533

638

1.057

Máy tính

168

168

337

337

337

505

674

Hệ thống phòng đọc

2.996.812

6.059.925

8.658.930

11.191.634

12.968.505

16.867.013

23.656.250

Vật liệu sử dụng

Giấy

800

800

1.600

1.600

2.400

2.400

4.000

Mực in

3.000

6.000

15.000

15.000

15.000

15.000

30.000

1

2

3

4

5

6

7

3.3. Biên dịch và phụ đề tạp chí

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Thành phần hao phí

Đơn giá sn xuất chương trình

15 phút

20 phút

30 phút

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 3/9

275.854

374.373

551.708

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

34.994

48.117

69.988

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

15.724

20.965

31.447

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

18.325

24.433

36.649

K thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

129.100

165.985

245.904

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

24.039

28.846

38.462

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

196.422

261.522

392.844

Máy in

400

476

638

Máy tính

168

337

337

Hệ thống phòng đọc

6.669.896

9.096.518

13.392.832

Vật liệu sử dụng

Giấy

800

1.600

2.400

Mực in

15.000

15.000

15.000

1

2

3

3.4. Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình

15 phút

20 phút

30 phút

40 phút

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 3/9

248.269

338.906

508.359

575.352

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

30.620

39.368

61.240

65.614

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

15.724

20.965

31.447

41.930

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

18.325

24.433

36.649

48.866

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

122.952

165.985

245.904

319.676

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

19.231

28.846

38.462

48.077

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

196.422

261.522

392.844

524.165

Máy in

314

476

638

790

Máy tính

168

168

337

337

Hệ thống phòng đọc

5.874.282

8.035.699

12.066.809

12.928.724

Vật liệu sử dụng

Giấy

800

1.600

1.600

2.400

Mực in

6.000

15.000

15.000

15.000

1

2

3

4

4. Biên dịch và phụ đề từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt

4.1. Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả

Đơn vị tính: đồng/01 bn tin/01 chương trình truyền hình

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình

5 phút

10 phút

15 phút

20 phút

30 phút

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 3/9

59.112

102.460

145.808

177.335

212.802

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

21.871

34.994

48.117

56.865

65.614

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

5.241

10.482

15.724

20.965

31.447

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

12.216

18.325

24.433

36.649

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

9.615

19.231

24.039

28.846

38.462

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

39.284

70.712

101.017

129.077

187.442

Máy in

10

10

19

19

19

Máy tính

24.255

41.099

58.786

70.913

83.715

Vật liệu

Giấy

800

800

1.600

1.600

1.600

Mực in

4.500

6.000

15.000

15.000

15.000

1

2

3

4

5

4.2. Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

Đơn vị tính: đồng/01phóng sự/ 01 tập ký sự/ 01 tập phim tài liệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình

5 phút

10 phút

15 phút

20 phút

25 phút

30 phút

50 phút

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 3/9

102.460

208.861

299.499

386.195

449.248

579.293

823.621

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

17.497

30.620

43.743

56.865

65.614

87.485

122.479

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

5.241

10.482

15.724

20.965

26.206

31.447

47.171

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

12.216

18.325

24.433

30.541

36.649

54.974

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

12.295

18.443

30.738

43.033

55.328

61.476

104.509

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

34.795

68.467

103.262

136.934

171.729

205.401

324.376

Máy in

10

10

19

19

19

29

38

Máy tính

38.067

76.977

109.991

142.163

164.734

214.256

300.497

Vật liệu sử dụng

Giấy

800

800

1.600

1.600

2.400

2.400

4.000

Mực in

3.000

6.000

15.000

15.000

15.000

15.000

30.000

1

2

3

4

5

6

7

4.3. Biên dịch và phụ đề tạp chí

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình

15 phút

20 phút

30 phút

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 3/9

232.505

319.202

468.952

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

34.994

48.117

69.988

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

15.724

20.965

31.447

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

18.325

24.433

36.649

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

30.738

43.033

61.476

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

103.262

136.934

205.401

Máy in

10

19

19

Máy tính

84.725

115.550

170.124

Vật liệu sử dụng

Giấy

800

1.600

2.400

Mực in

15.000

15.000

15.000

1

2

3

4.4. Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình

15 phút

20 phút

30 phút

40 phút

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 3/9

208.861

283.735

425.603

465.011

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

30.620

39.368

61.240

65.614

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

15.724

20.965

31.447

41.930

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

18.325

24.433

36.649

48.866

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

30.738

43.033

61.476

79.919

Máy sử dụng

Hệ thống dựng phi tuyến

103.262

136.934

205.401

268.256

Máy in

4.217

5.769

8.663

9.282

Vật liệu

Giấy

800

1.600

1.600

2.400

Mực in

6.000

15.000

15.000

15.000

1

2

3

4

III. Quy đổi một số loại hình sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình chưa được quy định trong định mức

TT

Nội dung

Định mức áp dụng theo Quyết định số 16/2024/QĐ-UBND ngày 08/4/2024

Mã định mức

Tên định mức

Thời lượng (p-phút)

I

Nền tảng Youtube, facebook, website

1

Chương trình thời sự 18h30

01.03.02.02.40

Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau

30p

2

Chuyên mục

01.03.03.10.20

Phóng sự chính luận

10p

II

Livestream

1

Chương trình Thời sự trực tiếp

01.03.02.01.40

Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp

30p

2

Tường thuật trực tiếp

01.03.10.01.00

Tường thuật trực tiếp

15p, 50p, 90p, 120, 300p

3

Tọa đàm

01.03.07.11.00

Tọa đàm

60p

IV. Bổ sung thời lượng của một số chương trình phát thanh, truyền hình chưa được quy định trong định mức

Mã hiệu

Danh mục

01.03. 01.30.00

Bn tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch

01.03.01.30.30

Thời lượng 10 phút

01.03.01.30.40

Thời lượng 45 phút

01.03.07.00.00

Toạ đàm

01.03.07.11.00

Tọa đàm trường quay trực tiếp

01.03.07.11.40

Thời lượng 60 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

01.03.10.01.00

Tường thuật trực tiếp

01.03.10.01.70

Thời lượng 15 phút

01.03.10.01.80

Thời lượng 50 phút

01.03.10.01.90

Thời lượng 300 phút

Ghi chú:

- Thời lượng bổ sung được tính theo công thức quy định tại mục 4. Áp dụng định mức trong Thông tư số 03/2018/TT-BTTTT ngày 20/4/2018 của Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình truyền hình.

- Trường hợp phát sinh thời lượng thực tế khác với thời lượng quy định tại đơn giá này, áp dụng hướng dẫn tính hao phí vật liệu, nhân công, máy, thiết bị, vật tư thì áp dụng công thức nội suy theo quy định tại mục 4. Phần 1. Hướng dẫn chung trong Thông tư số 03/2018/TT-BTTTT ngay 20/4/2018 của Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình truyền hình.

PHỤ LỤC 02

ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SÓC TRĂNG
(Kèm theo Quyết định số 2303/QĐ-UBND ngày 30/9/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng)

I. Đơn giá tổng hợp

Mã hiệu

Danh mục

Đơn giá (đồng)

13.01.00.00.00

Bản tin thời sự

13.01.00.01.00

Bản tin thời sự trực tiếp

13.01.00.01.01

Thời lượng 5 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

2.372.461

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

Đến 30%

2.062.773

Trên 30% đến 50%

1.735.052

Trên 50% đến 70%

1.414.413

Trên 70%

1.020.588

13.01.00.01.02

Thời lượng 10 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

5.118.670

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

Đến 30%

4.221.544

Trên 30% đến 50%

3.318.790

Trên 50% đến 70%

2.415.843

Trên 70%

1.289.187

13.01.00.01.03

Thời lượng 15 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

8.778.170

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

Đến 30%

7.319.490

Trên 30% đến 50%

5.821.247

Trên 50% đến 70%

4.340.728

Trên 70%

2.514.715

13.01.00.02.00

Bản tin thời sự ghi âm phát sau

-

13.01.00.02.01

Thời lượng 5 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

2.161.236

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

Đến 30%

1.861.251

Trên 30% đến 50%

1.595.285

Trên 50% đến 70%

1.330.063

Trên 70%

974.361

13.01.00.02.02

Thời lượng 10 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

5.510.686

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

Đến 30%

4.667.187

Trên 30% đến 50%

3.835.720

Trên 50% đến 70%

2.987.695

Trên 70%

1.936.734

13.01.00.02.03

Thời lượng 15 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

9.218.939

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

Đến 30%

7.830.238

Trên 30% đến 50%

6.446.784

Trên 50% đến 70%

5.031.306

Trên 70%

3.295.028

13.02.00.00.00

Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau

-

13.02.00.00.01

Thời lượng 5 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

2.454.590

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

Đến 30%

2.121.517

Trên 30% đến 50%

1.780.700

Trên 50% đến 70%

1.445.989

Trên 70%

1.007.548

13.02.00.00.02

Thời lượng 10 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

6.153.540

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

Đến 30%

5.173.014

Trên 30% đến 50%

4.173.726

Trên 50% đến 70%

3.207.224

Trên 70%

1.983.679

13.02.00.00.03

Thời lượng 15 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

9.549.348

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

Đến 30%

8.068.026

Trên 30% đến 50%

6.596.319

Trên 50% đến 70%

5.122.685

Trên 70%

3.299.106

13.03.00.00.00

Bn tin tiếng dân tộc

-

13.03.00.00.01

Thời lượng 10 phút

3.270.604

13.03.00.00.02

Thời lượng 15 phút

11.687.387

13.04.00.00.00

Chương trình thời sự tổng hợp

-

13.04.00.01.00

Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp

-

13.04.00.01.01

Thời lượng 30 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

11.220.067

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

Đến 30%

9.264.795

Trên 30% đến 50%

7.311.403

Trên 50% đến 70%

5.377.641

Trên 70%

2.927.655

13.04.00.01.02

Thời lượng 45 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

17.041.116

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

Đến 30%

14.118.270

Trên 30% đến 50%

11.221.005

Trên 50% đến 70%

8.286.978

Trên 70%

4.663.371

13.04.00.02.00

Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau

-

13.04.00.02.01

Thời lượng 30 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

12.868.993

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

Đến 30%

10.931.951

Trên 30% đến 50%

9.017.268

Trên 50% đến 70%

7.070.374

Trên 70%

4.638.485

13.05.00.00.00

Chương trình tiếng nước ngoài

-

13.05.01.01.00

Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp

-

13.05.01.01.01

Thời lượng 5 phút

1.965.840

13.05.01.01.02

Thời lượng 10 phút

3.063.991

13.05.01.01.03

Thời lượng 15 phút

3.710.388

13.05.01.02.00

Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau

-

13.05.01.02.01

Thời lượng 5 phút

1.292.026

13.05.01.02.02

Thời lượng 10 phút

2.229.179

13.05.01.02.03

Thời lượng 15 phút

3.296.286

13.05.02.00.00

Bản tin chuyên đề tiếng nước ngoài

-

13.05.02.00.01

Thời lượng 5 phút

1.418.349

13.05.03.00.00

Chương trình thời sự tổng hợp tiếng nước ngoài ghi âm phát sau

-

13.05.03.00.01

Thời lượng 30 phút

2.600.509

13.06.00.00.00

Bản tin thời tiết

-

13.06.00.00.01

Bản tin thời tiết thời lượng 5 phút

682.762

13.07.00.00.00

Chương trình tư vấn

-

13.07.00.01.00

Chương trình tư vấn trực tiếp

-

13.07.00.00.01

Thời lượng 30 phút

6.933.927

13.07.00.02.00

Chương trình tư vấn phát sau

-

13.07.00.02.01

Thời lượng 15 phút

3.492.617

13.07.00.02.02

Thời lượng 30 phút

10.024.097

13.08.00.00.00

Chương trình tọa đàm

-

13.08.00.01.00

Chương trình tọa đàm trực tiếp

-

13.08.00.01.01

Thời lượng 30 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

13.155.015

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

6.058.858

13.08.00.01.02

Thời lượng 45 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

13.796.243

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

6.700.085

13.08.00.01.03

Thời lượng 60 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

14.458.968

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

7.362.804

13.08.00.02.00

Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau

-

13.08.00.02.01

Thời lượng 30 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

9.523.552

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

5.441.040

13.08.00.02.02

Thời lượng 45 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

10.124.386

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

6.047.115

13.09.00.00.00

Chương trình tạp chí

-

13.09.00.02.01

Thời lượng 10 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

6.349.183

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

Đến 30%

6.090.375

Trên 30% đến 50%

5.842.925

Trên 50% đến 70%

5.590.109

Trên 70%

5.267.943

13.09.00.02.02

Thời lượng 15 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

9.318.813

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

Đến 30%

8.808.001

Trên 30% đến 50%

8.302.550

Trên 50% đến 70%

7.800.930

Trên 70%

7.164.966

13.09.00.02.03

Thời lượng 20 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

11.296.260

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

Đến 30%

10.845.196

Trên 30% đến 50%

10.305.808

Trên 50% đến 70%

9.771.013

Trên 70%

9.103.485

13.09.00.02.04

Thời lượng 30 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

15.477.574

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

Đến 30%

14.024.071

Trên 30% đến 50%

13.478.574

Trên 50% đến 70%

12.951.188

Trên 70%

12.433.907

13.10.00.00.00

Chương trình điểm báo

-

13.10.00.01.00

Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp

13.10.00.01.01

Thời lượng 5 phút

239.141

13.10.00.01.02

Thời lượng 10 phút

354.770

13.10.00.02.00

Chương trình điểm báo trong nước phát sau

-

13.10.00.02.01

Thời lượng 5 phút

180.839

13.11.00. 00.00

Phóng sự

-

13.11.01.00. 00

Phóng sự chính luận

-

13.11.01.00.01

Thời lượng 5 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

5.591.135

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

Đến 30%

5.138.260

Trên 30% đến 50%

4.822.707

13.11.01.00.02

Thi lượng 10 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

9.498.654

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

Đến 30%

5.017.519

Trên 30% đến 50%

4.431.868

13.11.02.00.00

Phóng sự chân dung

-

13.11.02.00.01

Thời lượng 5 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

3.285.095

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

Đến 30%

3.125.128

Trên 30% đến 50%

2.971.144

13.11.02.00.02

Thời lượng 10 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

6.091.823

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

Đến 30%

5.853.615

Trên 30% đến 50%

5.609.300

13.11.03.00.00

Phóng sự điều tra

-

13.11.03.00.01

Thời lượng 5 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

6.469.777

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

Đến 30%

6.191.445

Trên 30% đến 50%

5.913.112

13.11.03.00.02

Thời lượng 10 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

10.314.511

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

Đến 30%

9.897.011

Trên 30% đến 50%

9.479.513

13.12.00.00.00

Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh

-

13.12.00.00.01

Thời lượng 90 phút

12.449.921

13.12.00.00.02

Thời lượng 120 phút

13.386.286

13.12.00.00.03

Thời lượng 180 phút

14.811.344

13.13.00.00.00

Chương trình giao lưu

-

13.13.00.01.00

Chương trình giao lưu trực tiếp

-

13.13.00.01.01

Thời lượng 30 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

11.277.321

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

5.078.542

13.13.00.01.02

Thời lượng 45 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

12.089.940

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

5.873.120

13.13.00.01.03

Thời lượng 55 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

12.489.508

Sản xuất chương trình có thời lượng liệu khai thác lại đến 30%

6.270.569

13.13.00.02.00

Chương trình giao lưu ghi âm phát sau

-

13.13.00.02.01

Thời lượng 30 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

15.046.161

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

8.840.705

13.13.00.02.02

Thời lượng 45 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

16.926.078

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

10.705.253

13.13.00.02.03

Thời lượng 55 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

19.063.933

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

13.121.764

13.14.00.00.00

Chương trình bình luận

-

13.14.00.00.01

Thời lượng 5 phút

1.482.860

13.14.00.00.02

Thời lượng 10 phút

2.411.426

13.15.00.00.00

Chương trình xã luận

-

13.15.00.00.01

Thời lượng 5 phút

3.194.392

13.15.00.00.02

Thời lượng 10 phút

5.211.285

13.16.00.00.00

Tiểu phẩm

-

13.16.00.00.01

Thời lượng 5 phút

4.038.619

13.16.00.00.02

Thời lượng 10 phút

8.323.292

13.16.00.00.03

Thời lượng 15 phút

10.348.547

13.17.00.00.00

Game show

-

13.17.00.10.00

Game show phát trực tiếp

-

13.17.00.10.01

Thời lượng 55 phút

2.173.230

13.17.00.20.00

Game show phát sau

-

13.17.00.20.01

Thời lượng 55 phút

13.495.511

13.18.00.00.00

Biên tập kịch truyền thanh

-

13.18.00.00.01

Thời lượng 15 phút

13.944.093

13.18.00.00.02

Thời lượng 30 phút

21.224.153

13.18.00.00.03

Thời lượng 60 phút

51.964.505

13.18.00.00.04

Thời lượng 90 phút

70.884.590

13.19.00.00.00

Biên tập ca kịch

-

13.19.00.00.01

Thời lượng 90 phút

61.967.327

13.20.00. 00.00

Thu tác phẩm mới

-

13.20.10.00. 00

Thu truyện

-

13.20.10.00.01

Thời lượng 10 phút

2.558.754

13.20.20.00.00

Thu thơ, thu nhạc

-

13.20.20.00.01

Thời lượng 5 phút

2.452.682

13.21.00.00.00

Đọc truyện

-

13.21.00.00.01

Thời lượng 15 phút

2.715.628

13.21.00.00.02

Thời lượng 20 phút

3.603.862

13.21.00.00.03

Thời lượng 30 phút

5.392.792

13.22.00.00.00

Phát thanh văn học

-

13.22.00.00.01

Thời lượng 15 phút

5.205.921

13.22.00.00.02

Thời lượng 30 phút

9.792.061

13.23.00.00.00

Bình truyện

-

13.23.00.00.01

Thời lượng 30 phút

7.197.217

13.24.00.00.00

Trả lời thính giả ghi âm phát sau

-

13.24.10.00.00

Trả lời thính giả dạng điều tra

-

13.24.10.00.01

Thời lượng 10 phút

9.461.652

13.24.10.00.02

Thời lượng 15 phút

12.235.080

13.24.10.00.03

Thời lượng 30 phút

18.223.248

13.24.20.00.00

Trả lời thính giả dạng không điều tra

-

13.24.20.00.01

Thời lượng 10 phút

3.149.854

13.24.20.00.02

Thời lượng 30 phút

8.168.661

13.25.00.00.00

Chương trình phổ biến kiến thức

-

13.25.10.00.00

Chương trình dạy Tiếng Việt

-

13.25.10.00.01

Thời lượng 15 phút

3.559.291

13.25.20.00.00

Chương trình dạy tiếng nước ngoài

-

13.25.20.00.01

Thời lượng 15 phút

2.280.542

13.25.30.00.00

Chương trình dạy học hát

-

13.25.30.00.01

Thời lượng 15 phút

7.142.172

13.25.30.00.02

Thời lượng 30 phút

10.030.831

13.25.40.00.00

Chương trình dạy học chuyên ngành

-

13.25.40.00.01

Thời lượng 15 phút

4.931.417

13.26.00.00.00

Biên tập bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình

-

13.26.00.00.01

Biên tập bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình phát thanh

6.706.375

13.27.00.00.00

Show phát thanh

-

13.27.00.01.00

Show phát thanh trực tiếp

-

13.27.00.01.01

Thời lượng 30 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

12.023.516

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

Đến 30%

10.585.924

Trên 30% đến 50%

9.169.763

Trên 50% đến 70%

7.762.256

Trên 70%

5.976.304

13.27.00.01.02

Thời lượng 60 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

30.257.359

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

Đến 30%

25.426.116

Trên 30% đến 50%

20.631.017

Trên 50% đến 70%

15.821.352

Trên 70%

9.773.761

13.27.00.01.03

Thời lượng 115 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

36.621.020

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

Đến 30%

30.972.389

Trên 30% đến 50%

25.240.407

Trên 50% đến 70%

19.507.461

Trên 70%

12.327.390

13.27.00.02.00

Show phát thanh phát sau

-

13.27.00.02.00

Thời lượng 30 phút

-

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

18.450.575

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

Đến 30%

17.388.024

Trên 30% đến 50%

16.287.861

Trên 50% đến 70%

15.215.237

Trên 70%

13.875.199

II. Đơn giá chi tiết

13.01.00.00.00 Bản tin thời sự

13.01.00.01.00 Bản tin thời sự trực tiếp

a1) Thời lượng 05 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.01.00.01.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

91.859

74.362

56.865

34.994

13.123

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

73.377

62.895

47.171

36.689

26.206

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

24.433

24.433

18.325

12.216

12.216

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

Đạo diễn bậc 6/9

26.206

26.206

26.206

26.206

26.206

Kỹ thuật viên bậc 6/12

3.757

3.757

3.757

3.757

7.514

Kỹ thuật viên bậc 9/12

22.725

22.725

22.725

22.725

22.725

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

4.808

4.808

1.923

1.442

481

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

31.526

31.526

31.526

31.526

31.526

Phóng viên hạng III bậc 3/9

618.701

496.537

370.432

248.269

94.578

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

452.872

362.298

271.723

181.149

70.447

Hệ thống phòng thu dựng

741.542

686.613

631.684

576.755

494.361

Hệ thống phòng truyền âm

167.773

167.773

167.773

167.773

167.773

Máy ghi âm

19.021

15.205

11.409

7.612

2.852

Máy in

14

14

14

7

7

Máy tính

56.743

46.517

36.415

26.189

13.469

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

2.400

2.400

2.400

2.400

2.400

Mực in

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 10 phứt

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thi lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.01.00.01.02

Nhân công

(Chức danh-cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

122.479

100.608

74.362

48.117

17.497

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

125.790

104.825

83.860

62.895

41.930

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

36.649

36.649

24.433

18.325

12.216

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

23.645

23.645

23.645

23.645

23.645

Đạo diễn bậc 6/9

36.689

36.689

36.689

36.689

36.689

Kỹ thuật viên bậc 6/12

26.298

22.541

15.027

11.271

3.757

Kỹ thuật viên bậc 9/12

31.815

31.815

31.815

31.815

31.815

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

9.615

4.808

4.808

4.808

1.442

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

52.544

52.544

52.544

52.544

52.544

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.280.750

1.024.600

768.450

512.300

193.098

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

1.459.255

1.197.596

946.000

684.340

362.298

Hệ thống phòng thu dựng

1.510.548

1.208.438

906.329

604.219

219.716

Hệ thống phòng truyền âm

231.686

231.686

231.686

231.686

231.686

Máy ghi âm

35.563

28.462

21.342

14.221

5.331

Máy in

28

28

21

21

21

Máy tính

100.516

81.810

62.979

44.147

20.702

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

4.800

4.800

4.800

4.800

4.800

Mực in

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

1

2

3

4

5

a3) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thi lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.01.00.01.03

Nhân công

(Chức danh- cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

122.479

100.608

74.362

48.117

17.497

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

214.890

188.684

162.478

131.031

99.583

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

54.974

48.866

36.649

24.433

18.325

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

90.638

90.638

90.638

90.638

90.638

Đạo diễn bậc 6/9

68.136

68.136

68.136

68.136

68.136

Kỹ thuật viên bậc 6/12

48.839

37.569

30.055

18.784

7.514

Kỹ thuật viên bậc 9/12

59.085

59.085

59.085

59.085

59.085

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

14.423

9.615

9.615

4.808

2.404

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

131.359

131.359

131.359

131.359

131.359

Phóng viên hng III bậc 3/9

1.946.740

1.556.604

1.166.468

780.272

291.617

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

2.596.468

2.183.851

1.761.170

1.338.489

815.170

Hệ thống phòng thu dụng

2.773.916

2.224.625

1.647.871

1.098.580

411.968

Hệ thống phòng truyền âm

399.459

399.459

399.459

399.459

399.459

Máy ghi âm

52.126

41.700

31.275

20.850

7.829

Máy in

42

35

35

35

28

Máy tính

152.396

126.456

100.392

74.452

41.903

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

7.200

7.200

7.200

7.200

7.200

Mực in

45.000

45.000

45.000

45.000

45.000

1

2

3

4

5

13.01.00.02.00 Bản tin thời sự ghi âm phát sau

a1) Thời lượng 5 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30 %

Trên 30 % đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.01.00.02.02

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

91.859

74.362

56.865

34.994

13.123

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

73.377

62.895

47.171

36.689

26.206

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

24.433

24.433

18.325

12.216

12.216

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

Kỹ thuật viên bậc 6/12

15.027

11.271

11.271

11.271

11.271

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

9.615

9.615

9.615

9.615

9.615

Phóng viên hạng III bậc 3/9

618.701

492.596

370.432

248.269

90.638

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

473.000

372.362

281.787

191.213

70.447

Hệ thống phòng thu dựng

741.542

714.077

714.077

714.077

686.613

Máy ghi âm

19.021

15.205

11.409

7.612

2.852

Máy in

14

14

14

14

7

Máy tính

56.743

46.517

36.415

26.189

13.469

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

3.200

3.200

3.200

3.200

3.200

Mực in

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác li

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.01.00.02.02

Nhân công

(Chức danh-cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

122.479

100.608

74.362

48.117

17.497

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

125.790

104.825

83.860

62.895

41.930

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

42.757

36.649

24.433

18.325

12.216

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

27.585

27.585

27.585

27.585

27.585

Kỹ thuật viên bậc 6/12

41.326

37.569

33.812

30.055

22.541

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

28.846

28.846

24.039

24.039

24.039

Phóng viên hng III bậc 3/9

1.280.750

1.024.600

768.450

512.300

193.098

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

1.308.298

1.046.638

784.979

523.319

191.213

Hệ thống phòng thu dựng

2.361.948

2.114.767

1.895.051

1.647.871

1.345.761

Máy ghi âm

35.563

28.462

21.342

14.221

5.331

Máy in

28

28

28

21

21

Máy tính

100.516

81.810

62.979

44.147

20.702

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

4.800

4.800

4.800

4.800

4.800

Mực in

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

1

2

3

4

5

a3) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/ 01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.01.00.02.03

Nhân công

(Chức danh- cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

122.479

100.608

74.362

48.117

17.497

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

178.202

151.996

120.548

94.342

57.654

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

54.974

42.757

36.649

12.216

12.216

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

51.230

51.230

51.230

51.230

51.230

Kỹ thuật viên bậc 6/12

75.137

67.624

60.110

52.596

41.326

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

48.077

43.270

43.270

38.462

38.462

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.942.800

1.552.663

1.166.468

776.332

291.617

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

2.123.468

1.700.787

1.278.106

845.362

322.043

Hệ thống phòng thu dựng

4.394.322

3.927.425

3.460.528

2.993.632

2.389.412

Máy ghi âm

52.126

41.700

31.275

20.850

7.829

Máy in

28

21

21

14

14

Máy tính

141.296

115.357

89.417

63.353

30.928

Vật liệu sử dng

Giấy A4

4.800

4.800

4.800

4.800

4.800

Mực in

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

1

2

3

4

5

13.02.00.00.00 Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau

a1) Thời lượng 5 phút

Đơn vị tính:đồng/ 01 bản tin chuyên đề

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác li

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.02.00.00.02

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

57.654

47.171

36.689

26.206

15.724

Biên tập viên hng III bậc 8/9

18.325

18.325

12.216

12.216

6.108

Biên tập viên bậc 3/9

7.882

7.882

7.882

7.882

7.882

Kỹ thuật viên bậc 6/12

18.784

15.027

15.027

15.027

11.271

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

14.423

9.615

9.615

9.615

9.615

Phóng viên hạng III bạc 3/9

772.391

618.701

465.011

311.321

114.282

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

634.021

513.255

382.426

251.596

100.638

Hệ thống phòng thu dựng

851.400

823.935

796.471

769.006

714.077

Máy ghi âm

23.761

19.021

14.261

9.501

3.560

Máy in

14

7

7

7

7

Máy tính

38.535

31.178

23.695

16.212

6.984

Vật liu sử dụng

Giấy A4

2.400

2.400

2.400

2.400

2.400

Mực in

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính:đồng/ 01 bản tin chuyên đề

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.02.00.00.02

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

110.066

89.101

68.136

47.171

26.206

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

30.541

24.433

18.325

12.216

6.108

Biên tập viên bậc 3/9

11.822

11.822

11.822

11.822

11.822

Kỹ thuật viên bậc 6/12

48.839

41.326

37.569

30.055

22.541

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

33.654

28.846

28.846

24.039

24.039

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.592.071

1.272.869

953.666

638.405

240.387

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

1.600.149

1.278.106

956.064

644.085

241.532

Hệ thống phòng thu dựng

2.581.664

2.307.019

2.004.909

1.730.264

1.373.226

Máy ghi âm

45.084

36.055

27.046

18.037

6.766

Máy in

14

14

7

7

7

Máy tính

81.436

65.223

49.136

32.923

12.845

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

3.200

3.200

3.200

3.200

3.200

Mực in

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

1

2

3

4

5

a3) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/ 01 bản tin chuyên đề

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sn xuất chương trình không có thời lượng khai thác li

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.02.00.00.03

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

146.754

120.548

89.101

62.895

26.206

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

54.974

42.757

36.649

24.433

12.216

Biên tập viên bậc 3/9

35.467

35.467

35.467

35.467

35.467

Kỹ thuật viên bậc 6/12

67.624

60.110

52.596

48.839

41.326

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

48.077

43.270

43.270

38.462

38.462

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.254.120

1.800.932

1.351.684

902.436

338.906

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

3.170.106

2.536.085

1.902.064

1.268.043

473.000

Hệ thống phòng thu dựng

3.542.922

3.240.812

2.938.703

2.636.593

2.279.554

Máy ghi âm

58.518

46.815

35.111

23.407

8.773

Máy in

14

14

14

7

7

Máy tính

151.772

122.216

92.660

63.103

26.189

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

4.000

4.000

4.000

4.000

4.000

Mực in

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

1

2

3

4

5

13.03.00.00.00 Bản tin tiếng dân tộc

a1) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.03.00.00.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 3/9

114.282

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

51.230

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

83.860

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

18.325

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

38.462

Kỹ thuật viên bậc 6/12

33.812

Máy sử dụng

Máy tính

2.788

Hệ thống phòng thu dựng

2.911.238

Máy in

7

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

1.600

Mực in

15.000

1

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.03.00.00.02

Nhân công

(Chức danh-cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 3/9

173.394

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

74.875

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

157.237

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

18.325

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

62.501

Kỹ thuật viên bậc 6/12

56.353

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

6.541.490

Hệ thống phòng thu dựng

4.586.573

Máy ghi âm

39

Vt liệu sử dụng

Giấy A4

1.600

Mực in

15.000

1

13.04.00.00.00 Chương trình thời sự tổng hợp

13.04.00.01.00 Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.04.00.01.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

153.099

122.479

91.859

61.240

21.871

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

828.114

676.119

529.364

377.369

188.684

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

79.407

67.190

54.974

36.649

18.325

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

90.638

90.638

90.638

90.638

90.638

Đạo diễn bậc 6/9

68.136

68.136

68.136

68.136

68.136

Kỹ thuật viên bậc 4/9

96.234

78.737

56.865

39.368

13.123

Kỹ thuật viên bậc 9/12

59.085

59.085

59.085

59.085

59.085

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

19.231

14.423

14.423

9.615

4.808

Phát thanh viên hạng III bậc 2/8

171.029

165.328

159.627

153.926

148.225

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.608.790

2.088.608

1.564.486

1.044.304

390.136

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

4.579.043

3.763.872

2.948.702

2.133.532

1.117.085

Hệ thống phòng thu dựng

1.620.406

1.290.832

961.258

659.148

247.181

Hệ thống phòng truyền âm

399.459

399.459

399.459

399.459

399.459

Máy ghi âm

68.688

54.938

41.209

27.479

10.307

Máy in

84

77

70

70

63

Máy tính

290.824

237.074

183.448

129.823

62.729

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

12.800

12.800

12.800

12.800

12.800

Mực in

75.000

75.000

75.000

75.000

75.000

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 45 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.04.00.01.02

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

153.099

122.479

91.859

61.240

21.871

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

209.649

167.719

125.790

83.860

31.447

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

974.869

801.908

634.189

461.228

251.579

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

122.164

103.839

79.407

54.974

30.541

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

271.913

271.913

271.913

271.913

271.913

Đạo diễn bậc 6/9

83.860

83.860

83.860

83.860

83.860

Kỹ thuật viên bậc 6/12

135.247

108.949

82.651

52.596

18.784

Kỹ thuật viên bậc 9/12

72.720

72.720

72.720

72.720

72.720

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

33.654

24.039

19.231

14.423

4.808

Phát thanh viên chính hạng II bậc 2/8

279.348

267.946

250.843

239.441

222.338

Phóng viên bậc 3/9

3.936.829

3.148.675

2.360.521

1.576.308

591.116

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

7.457.298

6.169.128

4.880.958

3.582.723

1.972.511

Hệ thống phòng thu dựng

2.142.232

1.702.800

1.290.832

851.400

329.574

Hệ thống phòng truyền âm

499.324

499.324

499.324

499.324

499.324

Máy ghi âm

101.792

81.434

61.075

40.717

15.264

Máy in

125

118

112

105

105

Máy tính

443.593

368.019

292.320

216.746

122.216

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

18.400

18.400

18.400

18.400

18.400

Mực in

105.000

105.000

105.000

105.000

105.000

1

2

3

4

5

13.04.00.02.00 Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.04.00.02.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

153.099

122.479

91.859

61.240

21.871

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

801.908

655.154

508.399

361.645

172.961

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

91.623

79.407

61.082

42.757

24.433

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

86.697

86.697

86.697

86.697

86.697

Kỹ thuật viên bậc 6/12

127.734

112.706

97.679

78.894

60.110

Phát thanh viên bậc 5/10

19.231

14.423

14.423

9.615

4.808

Phát thanh viên chính hạng II bậc 1/8

57.798

52.544

47.289

42.035

36.781

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.608.790

2.088.608

1.564.486

1.044.304

390.136

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

4.025.532

3.220.426

2.415.319

1.610.213

603.830

Hệ thống phòng thu dựng

4.449.251

4.119.677

3.817.567

3.487.993

3.076.025

Máy ghi âm

68.688

54.938

41.209

27.479

10.307

Máy in

91

91

84

77

70

Máy tính

289.951

236.201

182.575

128.825

61.856

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

13.600

13.600

13.600

13.600

13.600

Mực in

75.000

75.000

75.000

75.000

75.000

1

2

3

4

5

13.05.00.00.00 Chương trình tiếng nước ngoài

13.05.01.01.00 Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp

a1) Thời lượng 5 phút

Đơn vị tính: đng/01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.05.01.01.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

275.578

Biên dịch viên hạng III bậc 5/9

72.116

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

104.825

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

12.216

Kỹ thuật viên bậc 9/12

27.270

Đạo diễn bậc 6/9

31.447

Máy sử dụng

Máy in

7

Máy tính

62.355

Hệ thống phòng thu dựng

1.373.226

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

800

Mực in

6.000

1

a2) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.05.01.01.02

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

323.695

Biên dịch viên hạng III bậc 5/9

139.424

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

120.548

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

12.216

Kỹ thuật viên bậc 9/12

45.450

Đạo diễn bậc 6/9

52.412

Máy sử dụng

Máy in

14

Máy tính

74.078

Hệ thống phòng thu dựng

2.279.554

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

1.600

Mực in

15.000

1

a3) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.05.01.01.03

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

476.794

Biên dịch viên hạng III bậc 5/9

269.233

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

178.202

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

24.433

Kỹ thuật viên bậc 9/12

49.995

Đạo diễn bậc 6/9

57.654

Máy sử dụng

Máy in

21

Máy tính

109.121

Hệ thống phòng thu dựng

2.526.735

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

3.200

Mực in

15.000

1

13.05.01.02.00 Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau

a1) Thời lượng 5 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.05.01.02.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

341.192

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

89.101

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

18.325

Kỹ thuật viên bậc 8/12

12.847

Máy sử dụng

Máy in

7

Máy tính

54.748

Hệ thống phòng thu dựng

769.006

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

800

Mực in

6.000

1

a2) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.05.01.02.02

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

406.806

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

131.031

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

30.541

Kỹ thuật viên bậc 8/12

29.976

Máy sử dụng

Máy in

14

Máy tính

76.198

Hệ thống phòng thu dựng

1.538.013

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

1.600

Mực in

15.000

1

a3) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.05.01.02.03

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

603.648

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

193.926

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

42.757

Kỹ thuật viên bậc 8/12

42.823

Máy sử dụng

Máy in

21

Máy tính

115.357

Hệ thống phòng thu dng

2.279.554

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

3.200

Mực in

15.000

1

13.05.02.00.00 Bản tin chuyên đề nước ngoài

a1) Thời lượng 5 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Tr số định mức

13.05.02.00.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

384.935

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

131.031

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

30.541

Kỹ thuật viên bậc 8/12

12.847

Máy sử dụng

Máy in

7

Máy tính

83.182

Hệ thống phòng thu dựng

769.006

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

800

Mực in

6.000

1

13.05.03.00.00 Chương trình tổng hợp tiếng nước ngoài ghi âm phát sau

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.05.03.00.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

1.229.167

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

246.338

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

79.407

Kỹ thuật viên bậc 7/12

84.411

Máy sử dụng

Máy in

63

Máy tính

225.226

Hệ thống phòng truyền âm

667.097

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

8.800

Mực in

60.000

1

13.06.00.00.00 Bản tin thời tiết

a1) Thời lượng 05 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.06.00.00.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

65.614

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

15.724

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

12.216

Phát thanh viên hạng III bậc 4/10

8.749

Kỹ thuật viên bậc 6/12

11.271

Máy sử dụng

Hệ thống phòng thu dựng

549.290

Máy tính

14.591

Máy in

7

Vật liệu

Giấy A4

800

Mực in

4.500

1

13.07.00.00.00 Chương trình tư vấn

13.07.00.01.00 Chương trình tư vấn trực tiếp

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tư vấn

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.07.00.00.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

1.530.991

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

408.816

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

140.489

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

87.682

Đạo diễn bậc 6/9

83.860

Kỹ thuật viên bậc 9/12

72.720

Kỹ thuật viên bậc 7/12

24.118

Phát thanh viên bậc 5/10

4.808

Phóng viên hạng III bậc 3/9

492.596

Phóng viên hạng III bậc 2/9

178.872

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

2.767.553

Hệ thống phòng thu dựng

219.716

Hệ thống phòng truyền âm

499.324

Máy ghi âm

17.054

Máy in

7

Máy tính

388.721

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

1.600

Mực in

15.000

1

13.07.00.02.00 Chương trình tư vấn phát sau

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tư vấn

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.07.00.02.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

468.952

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

199.167

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

24.433

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

133.277

Đạo diễn bậc 6/9

31.447

Kỹ thuật viên bậc 3/9

74.875

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

1.006.383

Hệ thống phòng thu dựng

1.373.226

Máy in

14

Máy tính

164.243

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

1.600

Mực in

15.000

1

a2) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tư vấn

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.07.00.02.02

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.158.586

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

466.469

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

67.190

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

87.682

Đạo diễn bậc 6/9

68.136

Kỹ thuật viên bậc 3/9

216.742

Phóng viên bậc 3/9

193.098

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

4.659.553

Hệ thống phòng thu dựng

2.746.451

Máy ghi âm

5.252

Máy in

21

Máy tính

336.717

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

3.200

Mực in

15.000

1

13.08.00.00.00 Chương trình tọa đàm

13.08.00.01.00 Chương trình tọa đàm trực tiếp

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

13.08.00.01.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

1.875.019

1.875.019

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

178.202

125.790

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

103.839

79.407

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

35.467

35.467

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

87.682

87.682

Đạo diễn bậc 6/9

83.860

83.860

Kỹ thuật viên bậc 6/12

86.408

33.812

Kỹ thuật viên bậc 9/12

72.720

72.720

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

19.231

4.808

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.477.789

220.683

Phóng viên hạng III bậc 2/9

45.595

21.044

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

3.139.915

473.000

Hệ thống phòng thu dựng

4.943.612

2.032.374

Hệ thống phòng truyền âm

499.324

499.324

Máy ghi âm

35.406

5.901

Máy in

35

35

Máy tính

436.111

373.132

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

4.800

4.800

Mực in

30.000

30.000

1

2

a2) Thời lượng 45 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

13.08.00.01.02

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

524.044

524.044

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

1.960.220

1.907.808

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

109.948

85.515

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

35.467

35.467

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

108.726

108.726

Đạo diễn bậc 6/9

99.583

99.583

Kỹ thuật viên bậc 6/12

86.408

33.812

Kỹ thuật viên bậc 9/12

86.355

86.355

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

19.231

4.808

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.477.789

220.683

Phóng viên hạng III bậc 2/9

45.595

21.044

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

3.139.915

473.000

Hệ thống phòng thu dựng

4.943.612

2.032.374

Hệ thống phòng truyền âm

599.189

599.189

Máy ghi âm

35.406

5.901

Máy in

42

42

Máy tính

489.113

426.134

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

5.600

5.600

Mực in

30.000

30.000

1

2

a3) Thời lượng 60 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

13.08.00.01.03

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

600.968

600.968

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

2.279.935

2.227.523

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

122.164

97.731

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

35.467

35.467

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

133.277

133.277

Đạo diễn bậc 6/9

115.307

115.307

Kỹ thuật viên bậc 6/12

86.408

33.812

Kỹ thuật viên bậc 9/12

99.990

99.990

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

19.231

4.808

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.477.789

220.683

Phóng viên hạng III bậc 2/9

45.595

21.044

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

3.139.915

473.000

Hệ thống phòng thu dựng

4.943.612

2.032.374

Hệ thống phòng truyền âm

699.053

699.053

Máy ghi âm

35.406

5.901

Máy in

56

49

Máy tính

571.795

508.817

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

8.000

8.000

Mực in

45.000

45.000

1

2

13.08.00.02.00 Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

13.08.00.02.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

251.579

199.167

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

128.272

103.839

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

35.467

35.467

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

1.631.599

1.631.599

Kỹ thuật viên bậc 7/12

116.568

112.549

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

48.077

48.077

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.430.500

212.802

Phóng viên hạng III bậc 2/9

45.595

21.044

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

3.139.915

473.000

Hệ thống phòng thu dựng

1.510.548

1.510.548

Hệ thống phòng truyền âm

679.080

679.080

Máy ghi âm

35.406

5.901

Máy in

35

35

Máy tính

436.111

373.132

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

4.800

4.800

Mực in

30.000

30.000

1

2

a1) Thời lượng 45 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

13.08.00.02.02

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

288.268

241.097

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

158.813

134.380

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

35.467

35.467

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

1.885.306

1.885.306

Kỹ thuật viên bậc 7/12

140.686

136.666

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

48.077

48.077

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.430.500

212.802

Phóng viên hạng III bậc 2/9

45.595

21.044

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

3.139.915

473.000

Hệ thống phòng thu dựng

1.510.548

1.510.548

Hệ thống phòng truyền âm

874.815

874.815

Máy ghi âm

35.406

5.901

Máy in

42

42

Máy tính

495.348

432.370

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

5.600

5.600

Mực in

30.000

30.000

1

2

13.09.00.00.00 Chương trình tạp chí

a1) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tạp chí

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.09.00.02.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

21.044

17.536

14.029

10.522

3.507

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

614.760

614.760

614.760

614.760

614.760

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

115.307

110.066

110.066

104.825

99.583

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

67.190

61.082

61.082

61.082

54.974

Kỹ thuật viên bậc 7/12

44.215

44.215

44.215

44.215

44.215

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

62.501

62.501

62.501

62.501

62.501

Phóng viên hạng III bậc 3/9

811.799

717.220

622.642

528.063

405.899

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

2.012.766

1.871.872

1.730.979

1.590.085

1.419.000

Hệ thống phòng thu dựng

2.334.483

2.334.483

2.334.483

2.334.483

2.334.483

Máy in

21

14

14

14

21

Máy tính

231.961

225.850

219.739

213.504

205.896

Máy ghi âm

15.736

13.376

11.015

8.655

5.704

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

2.400

2.400

2.400

2.400

2.400

Mực in

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tạp chí

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.09.00.02.02

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

21.044

17.536

14.029

10.522

3.507

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

784.213

784.213

784.213

784.213

784.213

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

167.719

157.237

151.996

146.754

136.272

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

91.623

85.515

85.515

79.407

73.298

Kỹ thuật viên bậc 7/12

60.294

60.294

60.294

60.294

60.294

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

76.924

76.924

76.924

76.924

76.924

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.493.552

1.300.454

1.111.297

922.140

681.753

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

2.928.575

2.646.787

2.354.936

2.073.149

1.720.915

Hệ thống phòng thu dựng

3.295.741

3.295.741

3.295.741

3.295.741

3.295.741

Máy in

28

21

21

21

28

Máy tính

335.595

324.495

313.521

302.422

288.579

Máy ghi âm

29.505

24.784

20.063

15.343

9.442

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

4.000

4.000

4.000

4.000

4.000

Mực in

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

1

2

3

4

5

a3) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tạp chí

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sn xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.09.00.02.03

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

21.044

17.536

14.029

10.522

3.507

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.134.942

1.134.942

1.134.942

1.134.942

1.134.942

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

220.132

209.649

199.167

188.684

178.202

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

103.839

97.731

97.731

91.623

85.515

Kỹ thuật viên bậc 7/12

88.431

88.431

84.411

84.411

84.411

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

105.770

105.770

105.770

105.770

105.770

Phóng viên hạng III bậc 2/9

45.595

105.219

80.668

52.609

21.044

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.493.552

1.300.454

1.111.297

922.140

681.753

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

2.928.575

2.646.787

2.354.936

2.073.149

1.720.915

Hệ thống phòng thu dựng

4.668.967

4.668.967

4.668.967

4.668.967

4.668.967

Máy in

35

28

28

28

35

Máy tính

420.273

409.298

398.199

387.225

373.382

Máy ghi âm

29.505

24.784

20.063

15.343

9.442

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

5.600

5.600

5.600

5.600

5.600

Mực in

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

1

2

3

4

5

a4) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tạp chí

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.09.00.02.04

Nhân công

(Chức danh-cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

21.044

17.536

14.029

10.522

3.507

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.458.085

1.458.085

1.458.085

1.458.085

1.458.085

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

303.991

293.509

283.026

277.785

262.062

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

164.921

158.813

152.705

152.705

146.597

Kỹ thuật viên bậc 7/12

124.607

124.607

120.588

120.588

120.588

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

100.963

100.963

100.963

100.963

100.963

Phóng viên hạng III bậc 2/9

45.595

105.219

80.668

52.609

21.044

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.576.308

1.387.151

1.197.994

1.004.896

768.450

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

4.136.234

2.848.064

2.556.213

2.274.426

2.073.149

Hệ thống phòng thu dựng

6.948.521

6.948.521

6.948.521

6.948.521

6.948.521

Máy in

49

42

42

42

49

Máy tính

515.551

504.577

493.477

482.503

468.660

Máy ghi âm

29.505

24.784

20.063

15.343

10.032

Vật liệu s dụng

Giấy A4

7.200

7.200

7.200

7.200

7.200

Mực in

45.000

45.000

45.000

45.000

45.000

1

2

3

4

5

13.10.00.00.00 Chương trình điểm báo

13.10.00.02.00 Chương trình điểm báo trong nước phát sau

a1) Thời lượng 05 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình đim báo

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.10.00.02.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

74.875

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

10.482

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

Kỹ thuật viên bậc 7/12

14.423

Máy sử dụng

12.847

Hệ thống dựng

Hệ thống phòng thu

14

Máy in

18.707

Máy tính

99.865

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

320

Mực in

1.500

1

a2) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình điểm báo

Mã hiu

Thành phần

Đơn giá

13.10.00.01.02

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

122.164

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

15.724

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

12.216

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

19.231

Kỹ thuật viên bậc 8/12

17.129

Máy sử dụng

Máy in

7

Máy tính

31.178

Hệ thống phòng truyền âm

131.821

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

800

Mực in

4.500

1

13.10.00.02.00 Chương trình điểm báo trong nước phát sau

a1) Thời lượng 05 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình điểm báo

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.10.00.02.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

82.756

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

10.482

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

Kỹ thuật viên bậc 7/12

12.059

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

10.064

Hệ thống phòng thu

54.929

Máy in

2

Máy tính

2.619

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

320

Mực in

1.500

1

13.11.00.00.00 Phóng sự

13.11.01.00.00 Phóng sự chính luận

a1) Thời lượng 05 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.11.01.00.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

94.342

94.342

94.342

94.342

94.342

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

54.974

54.974

54.974

54.974

54.974

Kỹ thuật viên bậc 7/12

20.098

20.098

20.098

20.098

20.098

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

19.231

19.231

19.231

19.231

19.231

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.091.593

981.252

870.910

764.509

626.582

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

2.515.958

2.314.681

2.113.404

1.912.128

1.660.532

Hệ thống phòng thu dựng

1.647.871

1.510.548

1.510.548

1.510.548

1.510.548

Máy ghi âm

19.670

15.736

11.802

7.868

2.951

Máy in

7

7

7

7

7

Máy tính

122.091

122.091

122.091

122.091

122.091

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

800

800

800

800

800

Mực in

4.500

4.500

4.500

4.500

4.500

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.11.01.00.02

Nhân công

(Chức danh-cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

125.790

125.790

125.790

125.790

125.790

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

67.190

67.190

67.190

67.190

67.190

Kỹ thuật viên bậc 7/12

44.215

44.215

44.215

44.215

44.215

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

38.462

38.462

38.462

38.462

38.462

Phóng viên hạng III bc 3/9

1.607.834

1.446.263

1.268.928

1.095.534

898.496

Máy sử dụng

-

-

-

-

-

Hệ thống dựng

4.025.532

1.610.213

1.207.660

805.106

301.915

Hệ thống phòng thu dựng

3.350.670

1.538.013

1.538.013

1.538.013

1.538.013

Máy ghi âm

28.856

23.073

17.310

11.546

4.327

Máy in

7

2

2

2

2

Máy tính

194.298

108.498

108.498

108.498

108.498

Vt liệu sử dụng

-

-

-

-

-

Giấy A4

800

800

800

800

800

Mực in

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

1

2

3

3

5

13.11.02.00.00 Phóng sự chân dung

a1) Thời lượng 05 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự chân dung

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.11.02.00.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

47.171

47.171

47.171

47.171

47.171

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

73.298

73.298

73.298

73.298

73.298

Kỹ thuật viên bậc 8/9

36.649

36.649

36.649

36.649

36.649

Phát thanh viên hạng III bậc 8/9

24.433

24.433

24.433

24.433

24.433

Phóng viên hạng III bậc 8/9

1.313.263

1.160.558

1.013.961

867.364

684.118

Máy sử dụng

Hệ thống phòng thu dựng

1.675.335

1.675.335

1.675.335

1.675.335

1.675.335

Máy ghi âm

15.736

12.589

9.442

6.294

2.360

Máy in

7

7

7

7

7

Máy tính

95.403

91.288

87.048

82.932

77.694

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

800

800

800

800

800

Mực in

3.000

3.000

3.000

3.000

3.000

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự chân dung

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thi lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.11.02.00.02

Nhân công

(Chức danh-cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

85.515

85.515

85.515

85.515

85.515

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

116.056

116.056

116.056

116.056

116.056

Kỹ thuật viên bậc 8/9

67.190

67.190

67.190

67.190

67.190

Phát thanh viên hạng III bậc 8/9

48.866

48.866

48.866

48.866

48.866

Phóng viên hạng III bậc 8/9

2.217.277

1.991.273

1.759.162

1.533.158

1.246.073

Máy sử dụng

-

-

-

-

-

Hệ thống phòng thu dựng

3.350.670

3.350.670

3.350.670

3.350.670

3.350.670

Máy ghi âm

23.604

18.883

14.162

9.442

3.541

Máy in

7

7

7

7

7

Máy tính

177.338

169.855

162.372

154.890

145.537

Vật liệu sử dụng

-

-

-

-

-

Giấy A4

800

800

800

800

800

Mực in

4.500

4.500

4.500

4.500

4.500

1

2

3

3

5

13.11.03.00.00 Phóng sự điều tra

a1) Thời lượng 05 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

13.11.03.00.01

Nhân công

(Chức danh-cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

220.132

220.132

220.132

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

122.164

122.164

122.164

K thuật viên bậc 7/12

20.098

20.098

20.098

Phát thanh viên hạng bậc 5/10

19.231

19.231

19.231

Phóng viên hạng III bậc 6/9

2.604.891

2.342.830

2.080.768

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

1.509.575

1.509.575

1.509.575

Hệ thống phòng thu dựng

1.647.871

1.647.871

1.647.871

Máy ghi âm

31.472

25.178

18.883

Máy in

14

14

14

Máy tính

277.729

267.752

257.776

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

1.600

1.600

1.600

Mực in

15.000

15.000

15.000

1

2

3

a2) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

13.11.03.00.02

Nhân công

(Chức danh-cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

345.921

345.921

345.921

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

152.705

152.705

152.705

Kỹ thuật viên bậc 7/12

44.215

44.215

44.215

Phát thanh viên hạng bậc 5/10

38.462

38.462

38.462

Phóng viên hạng III bậc 6/9

3.888.993

3.495.900

3.102.808

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

2.012.766

2.012.766

2.012.766

Hệ thống phòng thu dựng

3.350.670

3.350.670

3.350.670

Máy ghi âm

47.208

37.766

28.325

Máy in

14

14

14

Máy tính

416.157

401.192

386.227

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

2.400

2.400

2.400

Mực in

15.000

15.000

15.000

1

2

3

13.12.00.00.00 Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh

a1) Thời lượng 90 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.12.00.00.01

Nhân công

(Chức danh-cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

3.081.843

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

152.705

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

173.394

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

154.321

Đạo diễn bậc 8/9

268.761

Đạo diễn bậc 3/9

173.394

Kỹ sư bậc 6/9

555.570

Kỹ thuật viên bậc 8/12

4.016.807

Máy sử dụng

Máy in

230

Xe phát thanh lưu động

3.234.353

Máy tính

411.543

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

32.000

Mực in

195.000

1

a2) Thời lượng 120 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.12.00.00.02

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

3.212.874

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

232.112

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

197.039

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

175.365

Đạo diễn bậc 8/9

305.410

Đạo diễn bậc 3/9

197.039

K sư bậc 6/9

592.259

Kỹ thuật viên bậc 8/12

4.175.252

Máy sử dng

Máy in

307

Xe phát thanh lưu động

3.449.976

Máy tính

536.253

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

42.400

Mực in

270.000

1

a3) Thời lượng 180 phút

Đơn vị tính: 01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.12.00.00.03

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

4.916.274

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

305.410

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

248.269

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

220.959

Đạo diễn bậc 8/9

384.817

Đạo diễn bậc 3/9

197.039

Kỹ sư bậc 6/9

330.197

Kỹ thuật viên bậc 8/12

3.211.733

Máy sử dụng

Máy in

460

Xe phát thanh lưu động

3.881.223

Máy tính

660.963

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

64.000

Mực in

390.000

1

13.13.00.00.00 Chương trình giao lưu

13.13.00.01.00 Chương trình giao lưu trực tiếp

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình giao lưu

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

13.13.00.01.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

87.682

87.682

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

2.134.637

2.134.637

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

225.373

183.443

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

61.082

36.649

Đạo diễn bậc 6/9

83.860

83.860

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.477.789

220.683

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

14.423

4.808

Kỹ thuật viên bậc 8/12

137.034

77.082

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

2.123.468

322.043

Hệ thống phòng thu dựng

3.433.064

521.826

Hệ thống phòng truyền âm

902.777

902.777

Máy ghi âm

35.406

5.311

Máy in

70

63

Máy tính

491.856

428.878

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

8.800

8.800

Mực in

60.000

60.000

1

2

a2) Thời lượng 45 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình giao lưu

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

13.13.00.01.02

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

108.726

108.726

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

2.567.333

2.567.333

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

293.509

251.579

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

97.731

73.298

Đạo diễn bậc 6/9

99.583

99.583

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.477.789

220.683

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

14.423

4.808

Kỹ thuật viên bậc 8/12

149.881

94.211

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

2.123.468

322.043

Hệ thống phòng thu dựng

3.433.064

521.826

Hệ thống phòng truyền âm

998.648

998.648

Máy ghi âm

35.406

5.311

Máy in

84

77

Máy tính

604.095

518.794

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

11.200

11.200

Mực in

75.000

75.000

1

2

a3) Thời lượng 55 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình giao lưu

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lưng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

13.13.00.01.03

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

133.277

133.277

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

2.826.951

2.826.951

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

319.715

277.785

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

103.839

79.407

Đạo diễn bậc 6/9

115.307

115.307

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.477.789

220.683

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

14.423

4.808

Kỹ thuật viên bậc 8/12

162.728

107.058

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

2.123.468

322.043

Hệ thống phòng thu dựng

3.433.064

521.826

Hệ thống phòng truyền âm

1.098.512

1.098.512

Máy ghi âm

35.406

5.311

Máy in

98

91

Máy tính

556.331

468.910

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

13.600

13.600

Mực in

75.000

75.000

1

2

13.13.00.02.00 Chương trình giao lưu ghi âm phát sau

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình giao lưu

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

13.13.00.02.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

2.007.785

2.007.785

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

256.820

220.132

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

109.948

91.623

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.477.789

220.683

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

11.822

3.941

Kỹ thuật viên bậc 7/12

152.744

100.490

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

2.123.468

322.043

Hệ thống phòng thu dựng

8.294.282

5.355.579

Máy ghi âm

35.406

5.311

Máy in

63

63

Máy tính

523.034

460.055

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

8.000

8.000

Mực in

45.000

45.000

1

2

a2) Thời lượng 45 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình giao lưu

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

13.13.00.02.02

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

2.257.118

2.257.118

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

314.474

272.544

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

164.921

140.489

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.477.789

220.683

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

11.822

3.941

Kỹ thuật viên bậc 7/12

180.882

124.607

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

2.123.468

322.043

Hệ thống phòng thu dựng

9.694.972

6.756.269

Máy ghi âm

35.406

5.311

Máy in

63

63

Máy tính

596.363

533.385

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

8.800

8.800

Mực in

60.000

60.000

1

2

a3) Thời lượng 55 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình giao lưu

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

13.13.00.02.03

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

2.475.831

2.475.831

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

314.474

272.544

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

171.030

146.597

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.477.789

220.683

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

11.822

3.941

Kỹ thuật viên bậc 7/12

217.058

164.803

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

2.123.468

322.043

Hệ thống phòng thu dựng

11.562.559

8.898.501

Máy ghi âm

35.406

5.311

Máy in

98

91

Máy tính

570.798

507.819

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

13.600

13.600

Mực in

90.000

90.000

1

2

13.14.00.00.00 Chương trình bình luận

a1) Thời lượng 5 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình bình luận

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.14.00.00.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

508.399

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

79.407

Kỹ thuật viên bậc 7/12

12.059

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

15.763

y sử dụng

Hệ thống phòng thu dựng

769.006

Máy in

2

Máy tính

94.904

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

320

Mực in

3.000

1

a2) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình bình luận

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.14.00.00.02

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

775.702

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

158.813

Kỹ thuật viên bậc 7/12

20.098

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

26.272

Máy sử dụng

Hệ thống phòng thu dựng

1.263.367

Máy in

7

Máy tính

164.867

Vt liệu sử dụng

Giấy A4

800

Mực in

1.500

1

13.15.00.00.00 Chương trình xã luận

a1) Thời lượng 5 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình xã luận

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.15.00.00.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

2.049.321

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

30.541

Kỹ thuật viên bậc 7/12

12.059

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

15.763

Máy sử dụng

Hệ thống phòng thu dựng

769.006

Máy in

7

Máy tính

313.895

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

800

Mực in

3.000

1

a2) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình xã luận

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.15.00.00.02

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

3.029.431

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

61.082

Kỹ thuật viên bậc 7/12

28.137

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

31.526

Máy sử dụng

Hệ thống phòng thu dựng

1.538.013

Máy in

70

Máy tính

515.426

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

1.600

Mực in

6.000

1

13.16.00.00.00 Tiểu phẩm

a1) Thời lượng 5 phút

Đơn vị tính: đồng/01 tiểu phẩm

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.16.00.00.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

481.169

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

435.022

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

54.974

Đạo diễn hạng III bậc 6/9

178.202

Kỹ thuật viên bậc 8/12

34.258

Máy sử dụng

Hệ thống phòng thu dựng kịch

1.240.392

Hệ thống dựng

1.398.872

Máy in

28

Máy tính

181.702

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

4.000

Mực in

30.000

1

a2) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 tiu phẩm

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.16.00.00.02

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

481.169

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

849.079

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

109.948

Đạo diễn hạng III bậc 6/9

361.645

Kỹ thuật viên bậc 8/12

55.670

Máy sử dụng

Hệ thống phòng thu dựng kịch

2.155.436

Hệ thống dựng

4.025.532

Máy in

42

Máy tính

249.171

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

5.600

Mực in

30.000

1

a3) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 tiểu phẩm

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.16.00.00.03

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

590.525

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

1.263.136

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

164.921

Đạo diễn hạng III bậc 6/9

382.610

Kỹ thuật viên bậc 8/12

85.646

Máy sử dụng

Hệ thống phòng thu dựng kịch

3.395.828

Hệ thống dựng

4.025.532

Máy in

105

Máy tính

335.844

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

14.400

Mực in

90.000

1

13.17.00.00.00 Game show

13.17.00.10.00 Game show phát trực tiếp

a1) Thời lượng 55 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình game show

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.17.00.10.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên bậc 4/9

984.209

Biên tập viên bậc 6/9

52.412

Biên tập viên bậc 8/9

36.649

Biên tập viên bậc 2/9

77.160

Kỹ thuật viên bậc 8/12

102.775

Máy sử dụng

Hệ thống phòng truyền âm

699.053

Máy in

42

Máy tính

180.830

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

5.600

Mực in

34.500

1

13.17.00.20.00 Game show phát sau

a1) Thời lượng 55 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình game show

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.17.00.20.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

863.029

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

41.930

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

30.541

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

56.117

Kỹ thuật viên bậc 7/9

312.109

Máy sử dụng

Hệ thống phòng thu dựng

12.001.991

Máy in

42

Máy tính

149.652

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

5.600

Mực in

34.500

1

13.18.00.00.00 Biên tập kịch truyền thanh

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 kịch truyền thanh

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.18.00.00.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

2.814.541

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

122.164

Kỹ thuật viên bậc 8/12

68.517

Máy sử dụng

Hệ thống phòng thu dựng kịch

2.602.790

Hệ thống dựng

8.051.064

Máy in

56

Máy tính

231.961

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

8.000

Mực in

45.000

1

a2) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 kịch truyền thanh

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.18.00.00.02

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

4.266.361

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

183.246

Kỹ thuật viên bậc 8/12

167.010

Máy sử dụng

Hệ thống phòng thu dựng kịch

6.384.970

Hệ thống dựng

16.102.128

Máy in

125

Máy tính

383.483

Vt liệu sử dụng

Giấy A4

16.800

Mực in

105.000

…………………

13.20.20.00.00 Thu thơ, thu nhạc

a1) Thời lượng 5 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.20.20.00.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

393.683

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

20.965

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

18.325

Kỹ thuật viên bậc 9/12

40.905

Máy sử dụng

Hệ thống phòng thu dựng

1.895.051

Máy in

7

Máy tính

76.946

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

800

Mực in

6.000

1

13.21.00.00.00 Đọc truyện

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình đọc truyện

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.21.00.00.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

86.697

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

5.241

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

18.325

Kỹ thuật viên bậc 7/12

44.215

Phát thanh viên hạng II bậc 3/8

24.590

Máy sử dụng

Hệ thống phòng thu dựng

2.526.735

Máy in

2

Máy tính

9.353

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

320

Mực in

150

1

a2) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình đọc truyện

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.21.00.00.02

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

114.282

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

10.482

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

12.216

Kỹ thuật viên bậc 7/12

60.294

Phát thanh viên hạng II bậc 3/8

36.886

Máy sử dụng

Hệ thống phòng thu dựng

3.350.670

Máy in

2

Máy tính

17.210

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

320

Mực in

1.500

1

a3) Thời lượng 30 phút

Đơn vị nh: đồng/01 chương trình đọc truyện

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.21.00.00.03

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

169.453

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

15.724

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

12.216

Kỹ thuật viên bậc 7/12

92.451

Phát thanh viên hạng II bậc 3/8

49.181

Máy sử dụng

Hệ thống phòng thu dựng

5.026.005

Máy in

2

Máy tính

25.940

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

320

Mực in

1.500

1

13.22.00.00.00 Phát thanh văn học

13.22.00.00.01 Chương trình phát thanh văn học thời lượng 15 phút

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.22.00.00.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

705.398

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

57.654

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

36.649

Phát thanh viên hạng II bậc 2/8

307.853

Kỹ thuật viên bậc 8/12

77.082

Máy sử dụng

Hệ thống phòng thu dựng

3.899.960

Máy in

28

Máy tính

87.297

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

4.000

Mực in

30.000

1

13.22.00.00.02 Chương trình phát thanh văn học thời lượng 30 phút

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.22.00.00.02

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.304.395

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

141.513

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

85.515

Phóng viên hạng III bậc 3/9

524.122

Phát thanh viên hạng II bậc 2/8

359.162

Kỹ thuật viên bậc 8/12

132.752

Máy sử dụng

Hệ thống phòng thu dựng

5.492.902

Hệ thống dựng

1.288.170

Máy in

49

Máy tính

406.180

Máy ghi âm

5.901

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

6.400

Mực in

45.000

1

13.23.00.00.00 Bình truyện

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/ 01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.23.00.00.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.391.092

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

115.307

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

79.407

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

252.209

Kỹ thuật viên bậc 8/12

102.775

Máy sử dụng

Hệ thống phòng thu dựng

4.861.218

Máy in

56

Máy tính

342.953

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

7.200

Mực in

45.000

1

13.24.00.00.00 Trả lời thính giả ghi âm phát sau

13.24.10.00.00 Trả lời thính giả dạng điều tra

a1) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.24.10.00.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

1.192.320

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

340.680

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

152.705

Kỹ thuật viên bậc 7/12

60.294

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

19.231

Phóng viên hạng III bậc 5/9

2.254.830

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

1.509.575

Hệ thống phòng thu dựng

3.378.135

Máy ghi âm

31.472

Máy in

7

Máy tính

504.203

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

3.200

Mực in

15.000

1

a2) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.24.10.00.02

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

1.879.826

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

461.228

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

201.571

Kỹ thuật viên bậc 7/12

64.313

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

28.846

Phóng viên hạng III bậc 5/9

2.346.177

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

3.019.149

Hệ thống phòng thu dựng

3.487.993

Máy ghi âm

31.472

Máy in

35

Máy tính

679.670

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

4.800

Mực in

30.000

1

a3) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.24.10.00.03

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

3.024.068

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

623.706

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

250.436

Kỹ thuật viên bậc 7/12

124.607

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

48.077

Phóng viên hạng III bậc 5/9

2.403.870

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

4.025.532

Hệ thống phòng thu dựng

6.948.521

Máy ghi âm

19.670

Máy in

56

Máy tính

685.905

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

8.800

Mực in

60.000

1

13.24.20.00.00 Trả lời thính giả dạng không điều tra

b1) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.24.20.00.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

454.923

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

57.654

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

30.541

Kỹ thuật viên bậc 7/12

44.215

Máy sử dụng

Hệ thống phòng thu dựng

2.444.341

Máy in

14

Máy tính

100.766

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

2.400

Mực in

15.000

1

a2) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.24.20.00.02

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

914.220

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

162.478

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

79.407

Kỹ thuật viên bậc 7/12

120.588

Máy sử dụng

Hệ thống phòng thu dựng

6.646.411

Máy in

56

Máy tính

193.301

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

7.200

Mực in

45.000

1

13.25.00.00.00 Chương trình phổ biến kiến thức

13.25.10.00.00 Chương trình dạy Tiếng Việt

a) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình dạy học

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.25.10.00.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

349.941

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

94.342

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

Kỹ thuật viên bậc 7/12

68.333

Máy sử dụng

Máy in

7

Máy tính

67.593

Hệ thống phòng thu dựng

2.966.167

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

800

Mực in

6.000

1

13.25.20.00.00 Chương trình dạy tiếng nước ngoài

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình dạy học

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.25.20.00.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

69.988

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

52.412

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

146.597

Kỹ thuật viên bậc 7/12

325.587

Máy sử dụng

Máy in

28

Máy tính

58.988

Hệ thống phòng thu dựng

1.592.942

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

4.000

Mực in

30.000

1

13.25.30.00.00 Chương trình dạy học hát

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bài hát

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.25.30.00.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

374.373

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

41.930

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

36.649

Đạo diễn bậc 3/9

74.875

Kỹ thuật viên bậc 8/12

124.187

Máy sử dụng

Hệ thống phòng thu dựng

6.399.231

Máy in

21

Máy tính

72.706

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

3.200

Mực in

15.000

1

a2) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình dạy học

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.25.30.00.02

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

740.865

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

62.895

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

61.082

Đạo diễn bậc 3/9

74.875

Kỹ thuật viên bậc 8/12

171.292

Máy sử dụng

Hệ thống phòng thu dựng

8.706.250

Máy in

49

Máy tính

162.123

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

6.400

Mực in

45.000

1

13.25.40.00.00 Chương trình dạy học chuyên ngành

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.25.40.00.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

405.899

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

20.965

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

12.216

Kỹ thuật viên bậc 7/12

24.118

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

3.019.149

Hệ thống phòng thu dựng

1.373.226

Máy in

7

Máy tính

59.237

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

1.600

Mực

15.000

1

13.26.00.00.00 Biên tập bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.26.00.00.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

1.533.669

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

68.136

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

79.407

Phát thanh viên hạng II bậc 3/8

36.886

Kỹ thuật viên bậc 8/12

89.929

Máy sử dụng

Hệ thống phòng thu dựng

4.586.573

Máy tính

311.775

1

13.27.00.00.00 Show phát thanh

13.27.00.01.00 Show phát thanh trực tiếp

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 show phát thanh

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.27.00.01.01

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

1.829.189

1.818.707

1.802.983

1.787.259

1.771.536

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

85.515

79.407

73.298

73.298

67.190

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

161.572

149.749

137.927

126.105

110.342

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

3.507

3.507

1.403

1.052

351

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

437.426

437.426

437.426

437.426

437.426

Đạo diễn bậc 6/9

288.268

288.268

288.268

288.268

288.268

Kỹ thuật viên bậc 7/12

44.215

36.176

28.137

16.078

8.039

Kỹ thuật viên bậc 9/12

72.720

72.720

72.720

72.720

72.720

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

9.615

9.615

4.808

4.808

1.442

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.016.719

815.739

610.819

405.899

153.690

Phóng viên hạng III bậc 2/9

140.292

112.233

84.175

56.117

21.044

Phóng viên hạng III bậc 4/9

450.549

450.549

450.549

450.549

450.549

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

3.945.021

3.290.872

2.646.787

2.002.702

1.187.532

Hệ thống phòng thu dựng

2.389.412

1.895.051

1.428.155

961.258

357.039

Hệ thống phòng truyền âm

499.324

499.324

499.324

499.324

499.324

Máy ghi âm

27.538

22.030

16.523

11.015

4.131

Máy in

70

70

63

63

63

Máy tính

552.964

534.881

516.798

498.715

476.018

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

9.600

9.600

9.600

9.600

9.600

Mực in

60.000

60.000

60.000

60.000

60.000

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 60 phút

Đơn vị tính: đồng/01 show phát thanh

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.27.00.01.02

Nhân công

(Chức danh-cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

2.604.891

2.494.825

2.384.760

2.274.694

2.133.181

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

287.085

268.761

250.436

232.112

207.679

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

338.906

287.676

232.505

181.275

114.282

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

713.004

713.004

713.004

713.004

713.004

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

182.694

144.232

110.578

72.116

28.846

Biên dịch viên hạng III bậc 5/9

788.469

629.814

471.159

317.311

120.194

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

699.882

559.905

419.929

279.953

104.982

Đạo diễn bậc 6/9

408.816

408.816

408.816

408.816

408.816

Kỹ thuật viên bậc 7/12

257.254

204.999

152.744

104.509

40.196

Kỹ thuật viên bậc 9/12

99.990

99.990

99.990

99.990

99.990

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

43.270

33.654

24.039

19.231

4.808

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.485.670

1.186.172

890.614

595.056

224.624

Phóng viên hạng III bậc 2/9

70.146

56.117

42.087

28.058

10.522

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

7.004.426

5.605.553

4.206.681

2.807.809

1.046.638

Hệ thống phòng thu dựng

12.056.920

9.640.043

7.250.631

4.833.754

1.812.658

Hệ thống phòng truyền âm

2.065.203

2.049.225

2.037.241

2.025.257

2.009.279

Máy ghi âm

27.538

22.030

16.523

11.015

4.131

Máy in

112

105

98

98

91

Máy tính

1.017.883

915.995

813.982

712.094

584.640

Vật liệu sử dụng

Giấy

15.200

15.200

15.200

15.200

15.200

Mực in

90.000

90.000

90.000

90.000

90.000

1

2

3

4

5

a3) Thời lượng 115 phút

Đơn vị tính: đồng/01 show phát thanh

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.27.00.01.03

Nhân công

(Chức danh-cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

3.129.014

3.029.431

2.924.606

2.825.023

2.693.992

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

335.951

287.085

244.328

195.462

134.380

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

260.091

275.854

244.328

208.861

165.512

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

1.229.167

1.229.167

1.229.167

1.229.167

1.229.167

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

197.117

158.655

115.386

76.924

28.846

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

704.256

564.280

419.929

279.953

104.982

Đạo diễn bậc 6/9

628.948

628.948

628.948

628.948

628.948

Kỹ thuật viên bậc 7/12

233.136

184.901

140.686

92.451

36.176

Kỹ thuật viên bậc 9/12

140.896

140.896

140.896

140.896

140.896

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

105.770

86.539

62.501

43.270

14.423

Phóng viên hạng III bậc 3/9

5.327.921

4.354.551

3.353.595

2.356.580

1.107.356

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

7.628.383

6.098.681

4.579.043

3.049.340

1.147.277

Hệ thống phòng thu dựng

13.924.507

11.342.843

8.761.179

6.179.515

2.938.703

Hệ thống phòng truyền âm

966.691

950.712

938.729

926.745

910.767

Máy ghi âm

87.866

71.068

53.306

35.544

13.336

Máy in

167

160

153

146

139

Máy tính

1.563.739

1.411.218

1.246.227

1.081.236

875.090

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

22.400

22.400

22.400

22.400

22.400

Mực in

135.000

135.000

135.000

135.000

135.000

1

2

3

4

5

13.27.00.02.00 Show phát thanh phát sau

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 show phát thanh

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.27.00.02.00

Nhân công

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

1.236.930

1.205.483

1.174.036

1.142.588

1.105.900

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

232.112

219.895

207.679

195.462

183.246

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

583.234

563.530

547.767

528.063

504.419

Kỹ thuật viên hạng III bậc 7/12

120.588

120.588

116.568

116.568

116.568

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.009.793

1.607.834

1.205.876

803.917

303.439

Máy sử dụng

Hệ thống dựng

2.646.787

2.123.468

1.590.085

1.056.702

402.553

Hệ thống phòng thu dựng

11.095.662

11.068.198

11.013.269

10.985.804

10.930.875

Máy ghi âm

17.703

14.162

10.622

7.081

2.655

Máy in

28

28

21

14

7

Máy tính

488.738

445.838

402.938

360.038

306.537

Vật liệu sử dụng

Giấy A4

4.000

4.000

4.000

4.000

4.000

Mực in

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

1

2

3

4

5

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 2303/QĐ-UBND ngày 30/09/2024 về Đơn giá sản xuất chương trình truyền hình, chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


427

DMCA.com Protection Status
IP: 3.21.159.223
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!