TT
|
TÊN ĐƠN VỊ
|
Tổng số
|
Trong đó:
|
Chi giáo dục
- đào tạo và dạy nghề
|
Chi khoa học
và công nghệ
|
Chi quốc
phòng
|
Chi an ninh
và trật tự an toàn xã hội
|
Chi y tế,
dân số và gia đình
|
Chi văn hóa thông tin
|
Chi phát thanh,
truyền hình, thông tấn
|
Chi thể dục
thể thao
|
Chi bảo vệ
môi trường
|
|
Trong đó
|
Chi hoạt động
của cơ quan quản lý nhà nước, đảng, đoàn thể
|
Chi bảo đảm
xã hội
|
Chi thường xuyên khác
|
Chi các hoạt
động kinh tế
|
Chi giao
thông
|
Chi nông
nghiệp, lâm nghiệp, thủy lợi, thủy sản
|
A
|
B
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
TỔNG SỐ
|
2.782.192
|
438.128
|
28.772
|
68.857
|
20.734
|
563.095
|
38.647
|
8.780
|
20.040
|
33.409
|
995.668
|
164.800
|
320.166
|
413.020
|
123.950
|
29.091
|
1
|
Sở Kế hoạch và Đầu
tư
|
7.773
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.213
|
|
|
6.560
|
|
|
|
- Kinh phí thường xuyên
|
5.204
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.204
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
105
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
105
|
|
|
|
- Trang web, ISO, xây dựng nông thôn
mới và xúc tiến đầu tư
|
335
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
265
|
|
|
70
|
|
|
|
- Kinh phí Ban chỉ đạo
|
100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
100
|
|
|
|
- Đẩy mạnh phổ biến, giáo dục pháp
luật phục vụ hoạt động khởi nghiệp, nâng cao sức cạnh tranh doanh nghiệp, đáp
ứng nhu cầu hội nhập quốc tế giai đoạn 2017-2021
|
150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
150
|
|
|
|
- Tích đóng hồ sơ
|
948
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
948
|
|
|
|
|
|
|
- Một số hoạt động theo nhiệm vụ được
giao
|
932
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
932
|
|
|
2
|
Sở Công
thương
|
13.069
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.519
|
|
|
7.550
|
|
|
|
- Kinh phí thường xuyên
|
6.682
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.551
|
|
|
5.131
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
179
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58
|
|
|
120
|
|
|
|
- Trang web, ISO, xây dựng nông thôn
mới
|
75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
75
|
|
|
|
- Phạt hành chính
|
184
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
184
|
|
|
|
- Chương trình xúc tiến thương mại,
chương trình khuyến công
|
3.910
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.910
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí hoạt động
Ban chỉ đạo 389/CM
|
960
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
960
|
|
|
|
- Một số hoạt động theo nhiệm vụ được
giao
|
1.079
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.079
|
|
|
3
|
Sở Nông nghiệp và
Phát triển nông thôn
|
176.781
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
165.344
|
|
164.792
|
11.437
|
|
|
|
- Kinh phí thường xuyên
|
119.599
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
110.325
|
|
110.325
|
9.274
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
1.465
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.262
|
|
1.262
|
203
|
|
|
|
- Trang thông tin điện tử, xây dựng
nông thôn mới
|
200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
200
|
|
|
|
- Kinh phi hoạt động theo nhiệm vụ
được giao của các đơn vị trực thuộc Sở
|
53.205
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
53.205
|
|
53.205
|
|
|
|
|
- Chương trình sử dụng năng lượng tiết
kiệm hiệu quả
|
552
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
552
|
|
|
|
|
|
|
- Phạt hành chính
|
1.760
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.760
|
|
|
4
|
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
|
59.499
|
|
|
|
|
449
|
29.066
|
-
|
20.040
|
-
|
2.000
|
|
|
7.944
|
|
-
|
|
- Kinh phí thường
xuyên
|
26.911
|
|
|
|
|
|
15.779
|
|
3.884
|
|
|
|
|
7.248
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
1.958
|
|
|
|
|
|
1.568
|
|
189
|
|
|
|
|
201
|
|
|
|
- Trang web, ISO, xây dựng nông thôn
mới
|
75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
75
|
|
|
|
- Một số hoạt động theo nhiệm vụ được
giao
|
28.455
|
|
|
|
|
449
|
11.719
|
|
15.967
|
-
|
|
|
|
320
|
|
|
|
- Phạt hành chính
|
100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
100
|
|
|
|
- Vốn quy hoạch
|
2.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.000
|
|
|
|
|
|
5
|
Sở Giáo dục Và Đào
tạo
|
374.737
|
353.957
|
|
|
|
12.000
|
|
|
|
|
-
|
|
|
7.780
|
-
|
1.000
|
|
- Kinh phí thường xuyên
|
320.144
|
312.749
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.395
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
3.126
|
2.986
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
140
|
|
|
|
- Trang web, ISO, xây dựng nông thôn
mới
|
95
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
95
|
|
|
|
- Nâng cao chất lượng công tác phổ
biến, giáo dục pháp luật trong nhà trường
|
150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
150
|
|
|
|
- Bảo hiểm y tế học sinh
|
12.000
|
|
|
|
|
12.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Các chế độ học sinh trường chuyên
biệt
|
17.535
|
17.535
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Bồi dưỡng đào tạo cho giáo viên,
cán bộ quản lý
|
6.520
|
6.520
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Một số hoạt động theo nhiệm vụ được
giao
|
14.167
|
14.167
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Hoàn ứng mua sắm
|
-
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
- Hỗ trợ tỉnh Khăm Muộn
|
1.000
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.000
|
6
|
Sở Lao động - Thương
binh và Xã hội
|
75.718
|
-
|
|
|
|
376
|
|
|
|
|
1.846
|
|
|
8.581
|
64.914
|
|
|
- Kinh phí thường xuyên
|
26.294
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.330
|
|
|
7.565
|
17.399
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
10.504
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
116
|
|
|
533
|
9.855
|
|
|
- Trang web, ISO, xây dựng nông thôn
mới
|
75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
75
|
|
|
|
- Kinh phí của Trung tâm dịch vụ việc
làm
|
400
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
400
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí mua bảo hiểm y tế
|
376
|
-
|
|
|
|
376
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phạt hành chính, trang phục thanh
tra
|
121
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
121
|
|
|
|
- Kinh phí hoạt động theo nhiệm vụ được
giao của Văn phòng và các đơn vị trực thuộc Sở
|
37.947
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
287
|
37.660
|
|
7
|
Sở Nội vụ
|
70.754
|
37.134
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.031
|
|
|
31.589
|
|
|
|
- Kinh phí thường xuyên
|
9.916
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.505
|
|
|
8.411
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
232
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
116
|
|
|
116
|
|
|
|
- Trang web, ISO, xây dựng nông thôn
mới
|
75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
75
|
|
|
|
- Kinh phí khen thưởng của tỉnh
|
20.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.000
|
|
|
|
- Kinh phí thực hiện Đề án Trí thức
trẻ
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
- Tích đóng hồ sơ, quản lý kho hồ sơ
|
260
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
260
|
|
|
|
|
|
|
- Xây dựng cơ sở dữ liệu bản đồ Địa
giới hành chính tỉnh Cà Mau (Sở Nội vụ)
|
150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
150
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí hoạt động tôn giáo, trang
phục thanh tra, kiểm tra công vụ, đối thoại thanh niên, an toàn khu, quản lý
trụ sở
|
2.987
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.987
|
|
|
|
- Kinh phí đào tạo
|
37.134
|
37.134
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Thanh tra Nhà nước
tỉnh Cà Mau
|
7.498
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.498
|
|
|
|
- Kinh phí thường xuyên
|
5.732
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.732
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định sồ 161
|
111
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
111
|
|
|
|
- Kinh phí duy trì trang web, ISO
|
55
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55
|
|
|
|
- Thu hồi phát hiện qua thanh tra
|
1.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.000
|
|
|
|
- Một số hoạt động theo nhiệm vụ được
giao
|
600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
600
|
|
|
9
|
Sở Tài chính
|
24.223
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.093
|
|
|
13.130
|
|
|
|
- Kinh phí thường xuyên
|
9.995
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.321
|
|
|
8.674
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
5.508
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.369
|
|
|
139
|
|
|
|
- Kinh phí thường xuyên (Đề án quản
lý xe công)
|
2.167
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.167
|
|
|
|
|
|
|
- Trang web, ISO, xây dựng nông thôn
mới
|
75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
75
|
|
|
|
- Thu hồi phát hiện qua thanh tra
|
510
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
510
|
|
|
|
- Tích đóng hồ sơ
|
1.547
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.547
|
|
|
|
|
|
|
- Một số hoạt động theo nhiệm vụ được
giao, điện, nước của nhà xe
|
4.421
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
689
|
|
|
3.732
|
|
|
10
|
Sở Tư pháp
|
14.678
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.482
|
|
|
9.196
|
|
|
|
- Kinh phí thường
xuyên
|
7.828
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.680
|
|
|
5.148
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
120
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
120
|
|
|
|
- Trang web, ISO, xây dựng nông thôn
mới
|
75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
75
|
|
|
|
- Hoạt động tuyên tuyền phổ biến
giáo dục pháp luật
|
2.615
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.615
|
|
|
|
- Một số hoạt động theo nhiệm vụ được
giao
|
4.040
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.802
|
|
|
1.238
|
|
|
11
|
Sở Tài nguyên và
Môi trường
|
68.500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.604
|
42.542
|
|
|
9.354
|
|
|
|
- Kinh phí thường
xuyên
|
10.107
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.467
|
|
|
|
8.641
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
407
|
|
|
|
|
|
|
|
|
174
|
|
|
|
232
|
|
|
|
- Trang web, ISO, xây dựng nông thôn
mới
|
75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
75
|
|
|
|
- Một số hoạt động theo nhiệm vụ được
giao
|
31.911
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14.962
|
16.542
|
|
|
406
|
|
|
|
- Đo chỉnh lý bản đồ địa chính, đăng
ký đất đai, lập hồ sơ địa chính và xây dựng cơ sở dữ liệu địa chính của các xã,
thị trấn (10% tiền sử dụng đất)
|
26.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26.000
|
|
|
|
|
|
12
|
Sở Xây dựng
|
24.046
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17.380
|
|
|
6.667
|
|
|
|
- Kinh phí thường xuyên
|
6.109
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.109
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
156
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
156
|
|
|
|
- Trang web, ISO, xây dựng nông thôn
mới
|
65
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
65
|
|
|
|
- XPVPHC, trích thanh tra và khảo
sát đơn giá vật liệu XD
|
338
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
338
|
|
|
|
- Một số hoạt động theo nhiệm vụ được
giao
|
17.380
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17.380
|
|
|
|
|
|
13
|
Sở Giao thông vận tải
|
13.972
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.300
|
2.300
|
-
|
11.672
|
|
|
|
- Kinh phí thường
xuyên
|
11.070
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
|
11.070
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
237
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
237
|
|
|
|
- Trang web, ISO, xây dựng nông thôn
mới
|
75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
75
|
|
|
|
- Trang phục thanh tra
|
250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
250
|
|
|
|
- Trích công tác
thanh tra
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
|
|
|
- Kinh phí thu lệ phí
|
2.300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.300
|
2.300
|
|
|
|
|
14
|
Sở Y tế
|
223.734
|
|
|
|
|
211.831
|
|
|
|
|
1.688
|
|
|
10.215
|
|
|
|
- Kinh phí thường xuyên
|
194.608
|
|
|
|
|
185.185
|
|
|
|
|
|
|
|
9.424
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
971
|
|
|
|
|
552
|
|
|
|
|
|
|
|
418
|
|
|
|
- Quỹ khám chữa bệnh người nghèo
|
7.000
|
|
|
|
|
7.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Trang web, ISO, xây dựng nông thôn
mới, hoàng ứng
|
90
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
90
|
|
|
|
- Một số nhiệm vụ được giao
|
19 094
|
|
|
|
|
19.094
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí xử phạt vi phạm hành chính
|
283
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
283
|
|
|
|
- Kinh phí hoạt động của Ban soạn thảo
xây dựng Quy chuẩn kỹ thuật địa phương về chất lượng nước sạch sử dụng cho mục
đích sinh hoạt tỉnh Cà Mau
|
1 688
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 688
|
|
|
|
|
|
15
|
Sở Khoa học và Công
nghệ
|
34.415
|
|
24.727
|
|
|
|
|
|
|
-
|
4.162
|
|
|
5.526
|
|
|
|
- Kinh phí thường xuyên
|
8.999
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.842
|
|
|
5.157
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
407
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
290
|
|
|
116
|
|
|
|
- Trang web, ISO, xây dựng nông thôn
mới, phạt vi phạm hành chính, Phòng cháy, chữa cháy
|
253
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
253
|
|
|
|
- Kinh phí thực hiện nhiệm vụ đề tài
khoa học
|
24.727
|
|
24.727
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chương trình sử dụng năng lượng tiết
kiệm hiệu quả
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
|
|
|
|
|
16
|
Sở Thông tin và
Truyền thông
|
49.825
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38.237
|
|
|
11.588
|
|
|
|
- Kinh phí thường
xuyên
|
5.906
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.846
|
|
|
4.060
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
232
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
116
|
|
|
116
|
|
|
|
- Trang web, ISO, xây dựng nông thôn
mới, phạt vi phạm hành chính
|
338
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
338
|
|
|
|
- Dự án ứng dụng công nghệ thông tin
|
35.875
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35.875
|
|
|
|
|
|
|
- Một số hoạt động theo nhiệm vụ được
giao
|
7.474
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
400
|
|
|
7.074
|
|
|
17
|
Ban quản lý Khu
kinh tế
|
7.675
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
40
|
2.938
|
-
|
-
|
4.697
|
-
|
*
|
|
- Kinh phí thường
xuyên
|
4.216
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
562
|
|
|
3.655
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
58
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58
|
|
|
|
- Trang web, ISO
|
55
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55
|
|
|
|
- Kinh phí xúc tiến đầu tư, bảo vệ
môi trường
|
690
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
650
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí quản lý, vận hành cơ sở hạ
tầng Khu công nghiệp Khánh An
|
1.726
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.726
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí hợp tác, phát triển khu công
nghiệp, khu kinh tế
|
930
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
930
|
|
|
18
|
Ban An toàn giao
thông
|
2.871
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.500
|
2.500
|
|
371
|
|
|
|
- Kinh phí thường xuyên
|
371
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
371
|
|
|
|
- Kinh phí đảm bảo trật tự ATGT (nguồn
kinh phí địa phương)
|
2.500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.500
|
2.500
|
|
|
|
|
19
|
Văn phòng Hội đồng
nhân dân tỉnh
|
16.649
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.649
|
|
|
|
- Kinh phí thường xuyên của Văn
phòng
|
4.405
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.405
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
520
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
520
|
|
|
|
- Kinh phí nhiệm vụ CT của Văn
phòng, duy trì trang web
|
580
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
580
|
|
|
|
- Kinh phí thực hiện nhiệm vụ chính
trị của HĐND tỉnh
|
11.144
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.144
|
|
|
20
|
Văn phòng Ủy ban
nhân dân tỉnh
|
72.885
|
|
2.845
|
|
|
|
3.254
|
|
|
-
|
26.584
|
-
|
-
|
40.202
|
|
|
|
- Kinh phí thường xuyên (Văn phòng)
|
10.043
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.043
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
(Văn phòng)
|
2.326
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.326
|
|
|
|
- Kinh phí thường xuyên (Cơ quan tiếp
dân)
|
867
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
867
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161 (Cơ
quan tiếp công dân)
|
116
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
116
|
|
|
|
- Kinh phí thường xuyên (Cổng Thông
tin điện tử)
|
2.114
|
|
|
|
|
|
2.114
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí nhuận bút, Web (Cổng Thông
tin điện tử)
|
1.140
|
|
|
|
|
|
1.140
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí thường xuyên (Trung tâm
Xúc tiến đầu tư và hỗ trợ doanh nghiệp)
|
1.611
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.611
|
|
|
|
|
|
|
- Trang Web (Trung tâm Xúc tiến đầu
tư và hỗ trợ doanh nghiệp)
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
|
|
|
|
|
|
- Hoạt động xúc tiến trong và ngoài
nước (Trung tâm Xúc tiến đầu tư và hỗ trợ doanh nghiệp)
|
15.600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15.600
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí hỗ trợ khởi nghiệp (Trung
tâm Xúc tiến đầu tư và hỗ trợ doanh nghiệp)
|
2.845
|
|
2.845
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí duy trì trang web, tiếp dân,
XD VB QPPT, quản lý tòa nhà UBND tỉnh, mua sắm, sửa chữa
|
10.850
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
10.850
|
|
|
|
- Kinh phí thực hiện nhiệm vụ chính
trị của UBND tỉnh
|
16.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.000
|
|
|
|
- Trung tâm Giải quyết thủ tục hành
chính
|
5.077
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.077
|
|
|
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
(Trung tâm Giải quyết thủ tục hành chính)
|
236
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
236
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí đối ngoại
|
4.020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.020
|
|
|
|
|
|
21
|
Tỉnh Đoàn Cà
Mau
|
9.346
|
|
|
|
|
|
435
|
|
|
|
|
|
|
8.912
|
|
|
|
- Kinh phí thường
xuyên
|
4.784
|
|
|
|
|
|
435
|
|
|
|
|
|
|
4.349
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
72
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
72
|
|
|
|
- Trang web, nông thôn mới
|
80
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80
|
|
|
|
- Các hoạt động phong trào thanh
niên, tuyên truyền PBGDPL (tạm ghi)
|
4.410
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.410
|
|
|
22
|
Hội Liên hiệp Phụ nữ
tỉnh Cà Mau
|
5.082
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.082
|
|
|
|
- Kinh phí thường xuyên
|
3 407
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.407
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
90
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
90
|
|
|
|
- Trang web, nông thôn mới và kinh
phí thực hiện 2 đề án
|
416
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
416
|
|
|
|
- Kinh phí hoạt động phong trào (tạm
ghi)
|
272
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
272
|
|
|
23
|
Hội Nông dân tỉnh
Cà Mau
|
5.870
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.000
|
|
|
3.870
|
|
|
|
- Kinh phí thường
xuyên
|
3.453
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.453
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
100
|
|
|
|
- Trang web, nông thôn mới, Bổ sung
quỹ hỗ trợ nông dân, bảo hiểm
|
2.075
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.000
|
|
|
75
|
|
|
|
- Kinh phí phong trào (tạm ghi bằng
năm 2020)
|
242
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
242
|
|
|
24
|
Hội Cựu chiến binh
tỉnh Cà Mau
|
2.390
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.390
|
|
|
|
- Kinh phí thường
xuyên
|
1.787
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.787
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
59
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
59
|
|
|
|
- Kinh phí hoạt động phong trào (tạm
ghi)
|
544
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
544
|
|
|
25
|
Liên hiệp các tổ chức
hữu nghị
|
2.439
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.439
|
|
|
|
- Kinh phí thường xuyên
|
2.119
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.119
|
|
|
|
- Kinh phí hoạt động đối ngoại, duy
trì website
|
320
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
320
|
|
|
26
|
Hội Nhà báo tỉnh Cà
Mau
|
1.730
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.730
|
|
|
|
- Kinh phí thường
xuyên
|
1.080
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.080
|
|
|
|
- Các giải báo chí và Hội Báo Xuân;
duy trì trang web
|
650
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
650
|
|
|
27
|
Hội Chữ thập đỏ tỉnh
Cà Mau
|
1.894
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.894
|
|
|
|
- Kinh phí thường xuyên
|
1.434
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.434
|
|
|
|
- Ban vận động hiến máu nhân đạo,
trang web
|
460
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
460
|
|
|
28
|
Hội Đông y tỉnh Cà Mau
|
1.219
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.219
|
|
|
29
|
Hội Văn học Nghệ
thuật
|
2.660
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.660
|
|
|
|
- Kinh phí thường
xuyên
|
1.929
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.929
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
58
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58
|
|
|
|
- Tạp chí, Giải PNH, triển lãm, phân
hội, trang web, phòng cháy, chữa cháy
|
673
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
673
|
|
|
30
|
Liên minh Hợp tác xã
|
7.314
|
2.637
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.874
|
|
|
1.804
|
|
|
|
- Kinh phí thường xuyên
|
2.079
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
414
|
|
|
1.665
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
59
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
59
|
|
|
|
- BCĐ kinh tế tập thể, trang web, nông
thôn mới
|
5.177
|
2.637
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.460
|
|
|
80
|
|
|
31
|
Liên hiệp các hội
khoa học kỹ thuật tỉnh
|
2.421
|
|
1.200
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
1.221
|
|
|
|
- Kinh phí thường
xuyên
|
1.191
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.191
|
|
|
|
- Trang web, kinh phí hội đồng phản
biện, hội thi.
|
1.230
|
|
1.200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
|
|
32
|
Ban Dân tộc
|
7.798
|
448
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.579
|
2.771
|
|
|
- Kinh phí thường xuyên
|
2.974
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.974
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
120
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
120
|
|
|
|
- Trang web, nông thôn mới, ISO, mục
tiêu thiên niên kỷ
|
210
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
210
|
|
|
|
- Kiểm tra giám sát CTMT, tuyên truyền
PBGDPL
|
1.359
|
448
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
911
|
|
|
|
- Ứng dụng công nghệ thông tin hỗ trợ
đồng bào dân tộc
|
364
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
364
|
|
|
|
- Chính sách đồng bào có uy tín theo
QĐ 18/2011/QĐ-TTg và Lễ tết đồng bào dân tộc
|
2.771
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.771
|
|
33
|
Ủy ban Mặt trận Tổ
quốc tỉnh Cà Mau
|
5.863
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.863
|
-
|
|
|
- Kinh phí thường xuyên
|
3.475
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.475
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
58
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58
|
|
|
|
- Kinh phí hoạt động của BTV và hoạt
động hội đồng
|
2.080
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.080
|
|
|
|
- Kinh phí Ban vận động Quỹ vì người
nghèo
|
250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
250
|
|
|
34
|
Văn phòng Tỉnh ủy
|
87.128
|
-
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
10.479
|
|
|
76.649
|
|
|
|
- Kinh phí thường xuyên
|
42.987
|
-
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
42.987
|
|
|
|
- Kinh phí đặc thù của Văn phòng
|
530
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
530
|
|
|
|
- Kinh phí thực hiện nhiệm vụ chính
trị của Tỉnh ủy
|
22.741
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22.741
|
|
|
|
- Chi trợ giá
|
10.479
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.479
|
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm, sửa chữa tài sản và nhiệm
vụ khác
|
8.049
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.049
|
|
|
35
|
Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh
Cà Mau
|
50.667
|
|
|
50.667
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36
|
Bộ Chỉ huy Bộ đội
Biên phòng tỉnh Cà Mau
|
18.190
|
|
|
18.190
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37
|
Công an tỉnh Cà Mau
|
20.734
|
|
|
|
20.734
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38
|
Ban Chỉ huy Phòng,
chống thiên tai và TKCN tỉnh
|
4.534
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.534
|
|
|
|
|
|
39
|
Hỗ trợ hoạt động
cho Văn phòng Đoàn đại biểu Quốc hội
|
2.301
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.301
|
|
1.000
|
40
|
Hỗ trợ kinh phí các
Hội
|
3.200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.200
|
|
|
41
|
Trách nhiệm bồi thường
của NN TTLT 71/2012/BTC-BTP
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
42
|
Các khoản chi khác
|
26.091
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26.091
|
43
|
Mua sắm, sửa chữa
tài sản
|
59.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39.000
|
|
|
20.000
|
|
|
44
|
Vườn quốc gia U
Minh Hạ
|
9.069
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.759
|
1.310
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí thường
xuyên
|
7.001
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.001
|
|
|
|
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
758
|
|
|
|
|
|
|
|
|
758
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí PCCR, Quản lý bảo vệ rừng,
Đề án cho thuê môi trường rừng, lập trạm quan trắc, tuyên truyền, quy hoạch
|
1.310
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
1 310
|
|
|
|
|
|
45
|
Vườn quốc gia Mũi
Cà Mau
|
9.007
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.007
|
-
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí thường xuyên
|
8.762
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.762
|
|
|
|
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
205
|
|
|
|
|
|
|
|
|
205
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí xử lý vi phạm hành chính,
chi phí phát mãi lâm sản, trang web và bảo hiểm cháy nổ
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Báo ảnh Đất Mũi
|
5.892
|
|
|
|
|
|
5.892
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí thường
xuyên
|
3.084
|
|
|
|
|
|
3.084
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
58
|
|
|
|
|
|
58
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Bản tin tiếng Khmer, Hỗ trợ tờ
báo, tuyên truyền kiểm soát thủ tục hành chính
|
2.750
|
|
|
|
|
|
2.750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47
|
Đài Phát thanh -
Truyền hình
|
8.780
|
|
|
|
|
|
|
8.780
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí thường xuyên
|
8.100
|
|
|
|
|
|
|
8.100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tuyên truyền hoạt động cải cách
hành chính, thuê vệ tinh
|
680
|
|
|
|
|
|
|
680
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48
|
Trường Cao đẳng Cộng
đồng
|
14.156
|
14.156
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí thường xuyên
|
13.363
|
13.363
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
124
|
124
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Lớp trung cấp nghệ thuật biểu diễn
kịch múa (ca kịch dù kê)
|
669
|
669
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49
|
Trường Cao đẳng nghề
Việt Nam - Hàn Quốc
|
9.102
|
9.102
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí thường xuyên
|
8.870
|
8.870
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
232
|
232
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50
|
Trường Chính trị
|
10.694
|
10.694
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí thường
xuyên
|
8.098
|
8.098
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Hợp đồng theo Nghị định số 161
|
432
|
432
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh mở lớp, bảo hiểm phòng cháy
chữa cháy
|
2.164
|
2.164
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51
|
BHYT cho các đối tượng
được NSNN hỗ trợ (trẻ em dưới 6 tuổi, nghèo, cận nghèo, DTTS)
|
338.326
|
|
|
|
|
338.326
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52
|
Tết Nguyên đán
|
35.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35.000
|
|
53
|
Hỗ trợ làng trẻ
SOS, mái ấm tình thương, trẻ khuyết tật
|
1.265
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.265
|
|
54
|
Kinh phí Bầu cử HĐND
các cấp nhiệm kỳ 2021 - 2026
|
40.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40.000
|
|
|
55
|
Ban QLDA sáng kiến
khu vực ngăn chặn và loại trừ sốt rét kháng thuốc ARTEMISININ tỉnh Cà Mau
giai đoạn 2018 - 2020
|
114
|
|
|
|
|
114
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
56
|
Ban QLDA Quỹ toàn cầu
phòng, chống HIV/AIDS
|
-
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
57
|
Quỹ hỗ trợ phát triển
Hợp tác xã
|
1.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.000
|
58
|
Vốn ủy thác qua
ngân hàng chính sách
|
20.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.000
|
|
59
|
Khen thưởng 05 xã đạt
chuẩn nông thôn mới
|
4.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.000
|
|
|
|
|
|
60
|
Phân bổ theo Nghị định
số 35/NĐ-CP
|
72.712
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
72.712
|
|
|
|
|
|
61
|
Kiến thiết thị
chính (cây xanh)
|
45.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45.000
|
|
|
|
|
|
62
|
Sản phẩm dịch vụ
công ích thủy lợi
|
155.374
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
155.374
|
|
155.374
|
|
|
|
63
|
Vốn duy tu công
trình giao thông (Sở Giao thông vận tải)
|
160.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
160.000
|
160.000
|
|
|
|
|
64
|
Trung ương hỗ trợ một
số nhiệm vụ chi do ngân sách địa phương đảm bảo
|
175.526
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
165.526
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
- Hỗ trợ kinh phí sữa tươi góp phần
cải thiện dinh dưỡng cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn theo Nghị quyết
10/2020/NQ-HĐND
|
10.000
|
10.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Bia ấn loát Nam Bộ
|
10.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.000
|
|
|
|
|
|
|
- Nạo vét cống rãnh thoát nước
|
15.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15.000
|
|
|
|
|
|
|
- Hệ thống điện chiếu sáng đô thị
|
20.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.000
|
|
|
|
|
|
|
- Thực hiện một số nhiệm vụ được
giao
|
120.526
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
120.526
|
|
|
|
|
|