|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 216/QĐ-UBND 2019 định mức máy móc thiết bị của cơ quan đơn vị Quảng Ngãi
Số hiệu:
|
216/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
|
Người ký:
|
Trần Ngọc Căng
|
Ngày ban hành:
|
15/02/2019
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY
BAN NHÂN DÂN
TỈNH QUẢNG NGÃI
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 216/QĐ-UBND
|
Quảng
Ngãi, ngày 15 tháng 02 năm 2019
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG DANH MỤC TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC MÁY MÓC, THIẾT
BỊ CHUYÊN DÙNG ĐỐI VỚI MỘT SỐ CƠ QUAN, ĐƠN VỊ VÀ ĐỊA PHƯƠNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
QUẢNG NGÃI
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa
phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Ngân sách nhà nước
ngày 26/5/2015;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản
công ngày 21/6/2017;
Căn cứ Nghị định số 151/2017/NĐ-CP
ngày 26/12/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử
dụng tài sản công;
Căn cứ Quyết định số
50/2017/QĐ-TTg ngày 31/12/2017 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định
mức sử dụng máy móc thiết bị;
Trên cơ sở ý kiến của Thường trực
HĐND tỉnh tại Công văn số 10/HĐND-KTNS ngày 11/02/2019 và đề xuất của Giám đốc Sở
Tài chính tại Công văn số 420/STC-QLGCS ngày 01/02/2019,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Điều chỉnh, bổ sung
Danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của một số cơ quan,
đơn vị và địa phương trên địa bàn tỉnh đã được Chủ tịch UBND tỉnh ban hành tại
Quyết định số 2498/QĐ-UBND ngày 25/12/2017 (chi tiết theo Phụ lục 01 và 02
đính kèm).
Điều 2. Quyết định này có hiệu
lực thi hành kể từ ngày ký. Các nội dung khác tại các Quyết định: số
2498/QĐ-UBND ngày 25/12/2017, số 589/QĐ-UBND ngày 06/7/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh
vẫn giữ nguyên hiệu lực thi hành.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh;
Giám đốc Kho bạc Nhà nước Quảng Ngãi; Thủ trưởng các sở, ban, ngành, đơn vị sự
nghiệp công lập trực thuộc tỉnh, Chủ tịch UBND các huyện, thành phố và Thủ trưởng
các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Thường trực HĐND tỉnh;
- Chủ tịch, PCT UBND tỉnh;
- VPUB: QTTV, CBTH;
- Lưu: VT, KT.toan39
|
CHỦ
TỊCH
Trần Ngọc Căng
|
PHỤ LỤC 01
ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG MỘT SỐ DANH MỤC MÁY
MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CỦA MỘT SỐ CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
Đơn vị
tính: Triệu đồng
STT
|
Theo
Quyết định số 2498/QĐ-UBND ngày 25/12/2017 của Chủ tịch UBND tỉnh
|
Điều
chỉnh, bổ sung
|
Ghi
chú
|
Tên máy móc, thiết bị
|
ĐVT
|
Số
lượng tối đa
|
Mức
giá tối đa/01 đơn vị tài sản (triệu đồng)
|
Tên
máy móc, thiết bị
|
ĐVT
|
Số
lượng tối đa
|
Mức
giá tối đa/01 đơn vị tài sản (triệu đồng)
|
I
|
Sở Giao thông vận tải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn phòng Sở Giao thông vận tải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy in giấy phép lái xe bằng vật liệu
PET
|
Cái
|
2
|
300,00
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống camera giám sát
|
Bộ
|
1
|
30,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy chụp ảnh
|
Cái
|
1
|
25,00
|
|
|
|
|
|
|
8SFF configure to order Ser
|
Bộ
|
1
|
360,00
|
|
|
|
|
|
|
Smart Tivi 55 Inch
|
Cái
|
1
|
35,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy hủy tài liệu
|
Cái
|
1
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy Scan 2 mặt
|
Cái
|
1
|
35,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy bấm số tự động
|
Bộ
|
1
|
15,00
|
|
|
|
|
|
|
Cisco catalyst 3650 Series Switches
|
Cái
|
1
|
80,00
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống mạng không dây Wifi
|
Bộ
|
1
|
150,00
|
|
|
|
|
|
|
Router Cisco
|
Cái
|
1
|
200,00
|
|
|
|
|
|
|
Phần mềm duyệt virus
|
Bộ
|
1
|
80,00
|
|
|
|
|
|
|
Phần mềm giám sát hệ thống các thiết
bị mạng
|
Bộ
|
1
|
200,00
|
|
|
|
|
|
|
UPS Santak True online
|
Cái
|
1
|
150,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy điều hòa
|
Cái
|
1
|
100,00
|
|
|
|
|
|
|
Bộ máy chiếu
|
Cái
|
1
|
50,00
|
|
II
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ máy yinhs dựng phim
|
Bộ
|
2
|
40,00
|
Bộ máy tính dựng phim
|
Bộ
|
2
|
40,00
|
|
|
|
|
|
|
Bộ lưu điện Riello 40 RVA
|
Chiếc
|
2
|
410,00
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị đọc vân tay, kiểm soát cửa
|
Cái
|
2
|
30,00
|
|
|
|
|
|
|
Bộ thiết bị báo cháy, báo khóa
|
Bộ
|
1
|
44,00
|
|
|
|
|
|
|
Bộ thiết bị chữa cháy
|
Bộ
|
1
|
275,00
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị cắt lọc sắt ba pha
|
Bộ
|
1
|
44,00
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị chống sét lan truyền mạng LAN
(24 đường dữ liệu)
|
Bộ
|
4
|
48,40
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị chống sét lan truyền mạng
LAN (1 đường dữ liệu)
|
Bộ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị giám sát môi trường
|
Bộ
|
1
|
88,00
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị thu
sét
|
Bộ
|
1
|
17,00
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị an toàn an ninh mạng, Fire
Wall
|
Bộ
|
10
|
50,00
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị định tuyến (Router)
|
Bộ
|
5
|
80,00
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị cắt lọc sét
|
Bộ
|
5
|
20,00
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị lưu trữ dữ liệu số
|
Bộ
|
5
|
100,00
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị giám sát (camera), cảnh
báo
|
Bộ
|
20
|
15,00
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị phát thanh và truyền hình
|
Bộ
|
1
|
250,00
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị thông tin, truyền thông, cổ
động
|
Bộ
|
1
|
300,00
|
|
III
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Văn phòng đăng ký đất đai tỉnh
(kể cả 14 chi nhánh)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy hút ẩm 9 lít
|
Cái
|
18
|
15,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy hút bụi Sanyo 1500 W
|
Cái
|
15
|
15,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy Scan màu khổ A3 HPEnterprise Flow N9120
|
Cái
|
15
|
90,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy photo khổ A3 Ricoh Aficico 240
W
|
Cái
|
15
|
135,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy ảnh Canon
|
Cái
|
15
|
15,00
|
|
2
|
Trung tâm công nghệ thông tin
TN&MT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy Scan màu khổ A3 HPEnterprise Flow N9120
|
Cái
|
15
|
90,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy photo khổ Ao RICOH W 6700
|
Cái
|
1
|
390,00
|
|
IV
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Văn phòng Sở Xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy chủ IBM 3650 M4 (chạy phần mềm
Eoffice ) bao gồm UBS 2KVA
|
Bộ
|
1
|
100,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy chủ IBM (chạy phần mềm cơ sở dữ
liệu Quy hoạch) và máy chủ dự phòng
|
Bộ
|
2
|
150,00
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị tường lửa (Firewall)
|
Cái
|
1
|
300,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy ảnh Canon 700D/18 - 55 (chưa có
ống kính) phục vụ cho công việc ngoài công trường
|
Cái
|
3
|
30,00
|
|
|
|
|
|
|
Ống kính máy ảnh Canon EOS 700D
|
Cái
|
3
|
15,00
|
|
|
|
|
|
|
Mixer 12 line hiệu EV; Đầu lọc chống
hú EV; Micro hội nghị loại để bàn có nút bấm hiệu Philips; Tivi;
|
Bộ
|
1
|
200,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy chiếu + màn chiếu (phục vụ
trình chiếu phục vụ công tác quy hoạch)
|
Bộ
|
2
|
60,00
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống Camera giám sát cơ quan
|
Bộ
|
1
|
100,00
|
|
2
|
Chi cục Giám định xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy ảnh Canon 800D phục vụ công việc
chung của Chi cục (bao gồm ống kính)
|
Bộ
|
1
|
46,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy định vị cốt thép
|
Cái
|
1
|
152,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy siêu âm bê tông
|
Cái
|
1
|
135,00
|
|
|
|
|
|
|
Súng bắn bê tông điện tử
|
Cái
|
1
|
15,00
|
|
V
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường chất
lượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuẩn đo lường (2 lít, 5 lít, 10
lít, 20 lít)
|
Cái
|
4
|
15,00
|
|
|
|
|
Bỏ
|
|
|
|
|
|
Chuẩn đo lường 2 lít
|
Cái
|
1
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
Chuẩn đo lường 5 lít
|
Cái
|
1
|
14,00
|
|
|
|
|
|
|
Chuẩn đo lường 10 lít
|
Cái
|
1
|
17,00
|
|
|
|
|
|
|
Chuẩn đo lường 20
|
Cái
|
1
|
20,00
|
|
|
Cân bàn điện tử
|
Cái
|
1
|
25,00
|
|
Cái
|
2
|
25,00
|
|
2
|
Trung tâm Thông tin và Ứng dụng
Khoa học - Công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nồi hấp 100
lít
|
Cái
|
1
|
50,00
|
Máy hấp phôi nấm
|
Cái
|
1
|
50,00
|
|
|
Tủ cấy vi sinh
|
Cái
|
1
|
30,00
|
Tủ cấy vi sinh (bốc cấy)
|
Cái
|
2
|
30,00
|
|
|
Máy camera giám sát tại trại thực
|
Chiếc
|
1
|
32,00
|
|
|
|
|
Bỏ
do bị trùng tên
|
|
Máy camera kỹ thuật số + phụ kiện
|
Chiếc
|
1
|
98,00
|
|
|
|
|
|
Máy dựng phim
|
Chiếc
|
1
|
100,00
|
|
|
|
|
|
Tủ trưng bày và giới thiệu sản phẩm
|
Chiếc
|
1
|
15,00
|
|
|
|
|
|
Tủ sấy
|
Cái
|
|
90,00
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
90,00
|
Thiếu
ở cột đơn vị tính
|
|
Máy camera giám sát tại trại thực
nghiệm
|
Chiếc
|
1
|
32,00
|
Máy camera giám sát tại trại thực
nghiệm
|
Hệ
thống
|
1
|
32,00
|
Sai
đơn vị
|
|
|
|
|
|
Máy hút ẩm
|
Chiếc
|
2
|
40,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy lắc bình tam giác - lắc tròn
|
Chiếc
|
1
|
70,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Chiếc
|
1
|
25,00
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị đo ánh sáng (cầm tay)
|
Bộ
|
1
|
25,00
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống kệ nuôi cấy
|
Hệ
thống
|
20
|
20,00
|
|
|
|
|
|
|
Tủ hóa chất có nhiều tầng
|
Chiếc
|
1
|
50,00
|
|
|
|
|
|
|
Kính hiển vi chụp ảnh
|
Chiếc
|
1
|
250,00
|
|
|
|
|
|
|
Bộ điện di cỡ nhỏ
|
Bộ
|
1
|
40,00
|
|
|
|
|
|
|
Bàn soi gel
|
Chiếc
|
1
|
38,00
|
|
|
|
|
|
|
Micropipette 1 kênh thay đổi thể
tích
|
Chiếc
|
1
|
70,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy chủ
|
Bộ
|
1
|
95,00
|
|
3
|
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo
lường Chất lượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cân phân tích điện tử
|
Cái
|
1
|
50,00
|
Cân phân tích điện tử
|
Cái
|
2
|
50,00
|
|
|
Máy cất nước hai lần
|
Cái
|
1
|
70,00
|
Máy cất nước hai lần
|
Cái
|
2
|
70,00
|
|
|
Cân phân tích điện tử
|
Cái
|
1
|
30,00
|
|
|
|
|
Bỏ
do bị trùng
|
|
Máy cất nước 2 lần
|
Cái
|
1
|
60,00
|
|
|
|
|
|
Máy đo PH
|
Cái
|
1
|
30,00
|
Máy đo PH
|
Cái
|
11
|
50
|
|
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
2
|
20,00
|
Tủ lạnh (dùng bảo quản mẫu thử nghiệm)
|
Cái
|
2
|
20,00
|
Sửa
tên
|
|
Quả cân chuẩn M1 (từ 10kg đến 20kg)
|
Quả
|
|
210,00
|
Quả cân chuẩn M1 (từ 10kg đến 20kg)
|
Quả
|
617
|
210,00
|
Thiếu số lượng
|
|
Cân phân tích điện tử 210g
|
cái
|
1
|
60,00
|
Cân phân tích điện tử 210g
|
Cái
|
2
|
60,00
|
|
|
Bộ gá đồng hồ nước
|
Bộ
|
1
|
110,00
|
Bàn gá đồng hồ nước
|
Bộ
|
1
|
110,00
|
Sai
tên (Bộ gá đồng hồ nước)
|
|
nước)
|
Cái
|
3
|
50,00
|
Bình chuẩn từng phần 100l, 20l,10l
(kiểm định đồng hồ nước)
|
Cái
|
3
|
50,00
|
Sửa
tên
|
|
Máy định vị cầm tay
|
Cái
|
1
|
15,00
|
Máy định vị cầm tay GPS
|
Cái
|
1
|
15,00
|
Bổ sung
chữ GPS
|
|
|
|
|
|
Máy đo PH để bàn
|
|
|
|
Bỏ
do bị trùng tên
|
|
|
|
|
|
Bộ quả cân E2 (từ 1mg-500g)
|
Bộ
|
1
|
148,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy dập mẫu
|
Cái
|
1
|
98,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy lắc ống nghiệm
|
Cái
|
1
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
Tủ lạnh lưu trữ sinh phẩm
|
Cái
|
1
|
150,00
|
|
|
|
|
|
|
Quả cân M1 loại 500kg/quả
|
Quả
|
20
|
30,00
|
|
VI
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy đo nồng độ tinh dịch heo
|
Cái
|
2
|
50,00
|
|
2
|
Chi cục Thủy sản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Đăng kiểm tàu cá
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thước đo bước xoắn chân vịt
|
Cái
|
1
|
350,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy đo siêu âm
|
Cái
|
1
|
200,00
|
|
|
|
|
|
|
Đồng hồ đo nhiệt độ
|
Cái
|
1
|
25,00
|
|
|
|
|
|
|
Đồng hồ đo nhiệt độ khí xả
|
Cái
|
1
|
65,00
|
|
|
|
|
|
|
Panme đo ngoài
|
Bộ
|
1
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
Panme đo trong
|
Bộ
|
1
|
25,00
|
|
3
|
Chi cục Quản lý chất lượng nông
lâm sản và thủy sản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy bảo ôn (Tủ đông)
|
Cái
|
1
|
12,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy chủ (server)
|
Cái
|
1
|
150,00
|
|
4
|
Chi cục Thủy lợi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trạm đo mức nước tự động
|
Trạm
|
8
|
250,00
|
|
|
|
|
|
|
Trạm đo mưa tự động
|
Trạm
|
10
|
40,00
|
|
5
|
Ban Quản lý Khu bảo tồn biển Lý
Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dụng cụ thu mẫu nước
|
Cái
|
1
|
38,00
|
|
6
|
BQL rừng phòng hộ Khu Đông huyện
Ba Tơ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công cụ hỗ trợ (roi điện, dùi cui
điện, súng bắn đạn cao su)
|
Bộ
|
20
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
Roi điện
|
Cái
|
5
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
Dùi cui
điện
|
Cái
|
5
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
Súng bắn đạn cao su
|
Cái
|
5
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy chiếu phục vụ công tác tuyên
truyền, tập huấn bảo vệ rừng, PCCC rừng
|
Cái
|
1
|
30,00
|
|
|
|
|
|
|
Ghe gắn máy, ca no phục vụ công tác
tuần tra rừng lưu vực hồ chứa nước Nước Trong
|
Chiếc
|
2
|
50,00
|
|
7
|
BQL rừng phòng hộ Khu Tây huyện
Ba Tơ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Roi điện
|
Cái
|
5
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
Dùi cui
điện
|
Cái
|
5
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
Súng bắn đạn cao su
|
Cái
|
5
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy chiếu phục vụ công tác tuyên
truyền, tập huấn bảo vệ rừng, PCCC rừng
|
Cái
|
1
|
30,00
|
|
8
|
BQL rừng phòng hộ huyện Tây Trà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy chiếu phục vụ công tác tuyên
truyền, tập huấn bảo vệ rừng
|
Bộ
|
1
|
30,00
|
|
|
|
|
|
|
Ghe gắn máy, ca no phục vụ công tác
tuần tra rừng lưu vực hồ chứa nước Nước Trong
|
Chiếc
|
2
|
50,00
|
|
9
|
BQL rừng phòng hộ huyện Trà bồng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Chiếc
|
6
|
20,00
|
|
|
|
|
|
|
Loại pin cầm tay chữa cháy
|
Cái
|
2
|
14,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy ảnh KTS
|
Chiếc
|
2
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
Ống nhòm quan sát cháy rừng
|
Cái
|
4
|
15,00
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ chỉ đạo công tác PCCCR
|
Cái
|
3
|
18,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
141,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy
|
Cái
|
2
|
57,00
|
|
|
|
|
|
|
Bộ loa, máy tuyên truyền
|
Bộ
|
1
|
10,00
|
|
10
|
BQL rừng phòng hộ huyện Sơn Tây
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Roi điện
|
Cái
|
5
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
Dùi cui
điện
|
Cái
|
5
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
Súng bắn đạn cao su
|
Cái
|
5
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy chiếu phục vụ công tác tuyên
truyền, tập huấn bảo vệ rừng, PCCC rừng
|
Cái
|
1
|
30,00
|
|
VII
|
Sở Nội
vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm lưu trữ lịch sử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị chỉnh lý tài liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đèn UV kiểm tra tài liệu (đang sử dụng
Q22-Graylord của Mỹ)
|
Bộ
|
10
|
47,60
|
|
|
|
|
|
|
Máy đo độ pH (đang sử dụng
952-8100/952-1413B PEL của Châu Âu)
|
Bộ
|
5
|
38,00
|
|
|
|
|
|
|
Bàn là giấy đa chức năng (đang sử dụng
57221-Gaylord của Mỹ)
|
Cái
|
10
|
20,00
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị số hóa tài liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy scan tài liệu tờ rời khổ A4 +
Flatbed (KODAK i2420/ Châu Á)
|
Bộ
|
10
|
72,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy scan tài liệu + ảnh khổ A3
(KODAK i3200/ Châu Á)
|
Máy
|
5
|
197,40
|
|
|
|
|
|
|
Máy chụp ảnh
|
Máy
|
1
|
50,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy ghi âm chuyên nghiệp
|
Máy
|
2
|
18,00
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị chụp Microfilm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy chụp dải Microfilm kiểm tra
Sensitometer (Mỹ)
|
Máy
|
2
|
230,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy đo mật độ Densitometer (Mỹ)
|
Máy
|
2
|
250,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy kiểm tra Microfilm (Altek 2044)
(Mỹ)
|
Máy
|
2
|
130,00
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị tráng rửa Microfilm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hóa chất làm sạch hồ hiện (Mỹ)
|
Can
|
Nhu
cầu
|
11,00
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị tu bổ phục chế tài liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dụng cụ tu bổ sách (đang sử dụng WS
16202060/WS13632220 - Gaylord/Mỹ)
|
Bộ
|
5
|
38,00
|
|
|
|
|
|
|
Vật liệu tu bổ phục chế tài liệu:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Filmoplast R (31cm x 50m) (đang sử dụng 26201- Neschen/Châu Âu)
|
Cuộn
|
Nhu
cầu
|
28,70
|
|
|
|
|
|
|
Giấy kizukikozo (623070R1Kizukikozu/Nhật
Bản)
|
Cuộn
|
Nhu
cầu
|
12,50
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị khử axit tài liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hóa chất khử axit Bookkeeper (Mỹ)
|
Bình
|
Nhu
cầu
|
42,00
|
|
|
|
|
|
|
Giá phơi tài liệu (3 tầng) (Việt
Nam)
|
Cái
|
5
|
20,00
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị phục vụ trưng bày triển
lãm và tham quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tủ pano trưng bày cố định và tủ
pano trưng bày di động
|
Cái
|
50
|
50,00
|
|
|
|
|
|
|
Màn hình cảm ứng Touch screen 100
in (CYL55/LG - Châu Á)
|
Cái
|
2
|
150,00
|
|
|
|
|
|
|
Màn hình Led cố định trong nhà P4
SMD
|
Cái
|
2
|
200,00
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống thuyết minh Tour Guide dùng
cho hướng dẫn viên:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thiết bị thu
|
Bộ
|
40
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
- Thiết bị phát
|
Bộ
|
15
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
- Bộ sạc
|
Bộ
|
2
|
60,00
|
|
|
|
|
|
|
Camera quan sát khu trưng bày và
ngoài trời
|
Bộ
|
50
|
15,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy tính xách tay
|
Cái
|
5
|
45,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy chiếu SONY
|
Cái
|
2
|
25,00
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị đọc tài liệu đặc biệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kính hiển vi (Châu Á)
|
Cái
|
10
|
12,00
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị để chiếu phim tài liệu
và hội thảo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy chiếu SONY
|
Máy
|
3
|
45,00
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị bảo quản tài liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giá compac bảo quản tài liệu khổ A4
- với 01 khoang gồm 5 tầng ngăn giá dài 1200mm) (đang sử dụng của Fortisco Hà
Lan - Malaysia)
|
Khoang
|
1.600
|
25,00
|
|
|
|
|
|
|
Các loại phụ kiện đi kèm theo hệ thống
giá:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thanh chặn tài liệu
|
Cái
|
100
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
- Ngăn kéo lưu tài liệu
|
Cái
|
100
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
- Thanh chặn giữa khoang giá đôi
|
Cái
|
100
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
- Tấm trượt tham khảo tài liệu
|
Cái
|
100
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
- Thanh treo tài liệu
|
Cái
|
100
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
- Ngăn kéo lưu hiện vật
|
Cái
|
100
|
15,00
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống giá di động lưu trữ phim, ảnh
- với 01 khoang gồm 5 tầng ngăn giá dài 1200mm) (Hà Lan/Malaysia)
|
Khoang
|
30
|
25,00
|
|
|
|
|
|
|
Tủ lưu tài liệu khổ A0 (1350mmD x
953mmR x 686mmC) (đang sử dụng của Fortisco - Malaysia)
|
Cái
|
32
|
80,00
|
|
|
|
|
|
|
Tủ lưu ảnh, pano, apphich (Hà
Lan/Malaysia)
|
Chiếc
|
30
|
80,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy hút ẩm (HD-192B/Harison/Thái
Lan)
|
Cái
|
30
|
75,00
|
|
|
|
|
|
|
Nhiệt ẩm kế (Gaylord/Mỹ)
|
Cái
|
30
|
18,00
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống camera an ninh, theo
dõi kỹ thuật và hệ thống chống đột nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu ghi hình 16 kênh IPHD
|
Bộ
|
10
|
30,00
|
|
|
|
|
|
|
Camera an ninh và theo dõi kỹ thuật
|
Cái
|
150
|
15,00
|
|
|
|
|
|
|
Switch 24 port đồng 10/100/1000M
Gigabit
|
Bộ
|
10
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm báo động mở rộng
|
Cái
|
4
|
25,00
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị trung tâm dữ liệu tài
liệu lưu trữ của tỉnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị lưu điện cho trung tâm dữ
liệu
|
Thiết
bị
|
1
|
150,00
|
|
|
|
|
|
|
Bộ tích điện Santak 6kva
|
Bộ
|
1
|
50,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy phát điện dự phòng cho trung
tâm dữ liệu
|
Máy
|
2
|
100,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy chủ HP DL
380 Gen 9 8SFFCTO Server x1
|
Máy
|
2
|
150,00
|
|
|
|
|
|
|
Tủ Rack 42U
|
Cái
|
1
|
25,00
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống lưu trữ (HP MSA 1040 2-port
Fibre Channel Dual Controller LFF Storage x 1)
|
Cái
|
2
|
400,00
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị chuyển mạch loại 24/12 FC
Switch x1, Cổng nối giao tiếp: HP B-series 16Gb SFP+SW XCVR x 5, Cáp truyền dữ
liệu: HP Premier Flex LC/LC OM4 2f 15m Cbl x 5.
|
Thiết
bị
|
1
|
350,00
|
|
|
|
|
|
|
Card giao tiếp lưu trữ HP 82B PCIe
8Gb FC Dual Port HBA x 2
|
Cái
|
2
|
40,00
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị bảo vệ mạng Firewall
|
Thiết
bị
|
|
120,00
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị chuyển mạch
|
Cái
|
4
|
16,00
|
|
|
|
|
|
|
Switch 24 port
|
Bộ
|
4
|
25,00
|
|
VIII
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã Hội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy đo vận tốc gió
|
Cái
|
1
|
23,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy đo điện trở đất
|
Cái
|
1
|
38,00
|
|
IX
|
Ban chấp hành Hội Liên hiệp Phụ
nữ tỉnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy chủ vận hành phần mềm quản lý
văn bản
|
Thiết
bị
|
1
|
150,00
|
|
X
|
Hội Nông dân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy dập mo cau, lá cây thành các loại
hộp, bát, đĩa
|
Máy
|
1
|
450,00
|
|
PHỤ LỤC 02
ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG MỘT SỐ DANH MỤC TIÊU
CHUẨN, ĐỊNH MỨC MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CỦA UBND CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ
Đơn
vị tính: Triệu đồng
STT
|
Theo
Quyết định số 2498/QĐ-UBND ngày 25/12/2017 của Chủ tịch UBND tỉnh
|
Điều
chỉnh, bổ sung
|
Ghi
chú
|
Tên máy móc, thiết bị
|
Đơn
vị tính
|
Số
lượng tối đa
|
Mức
gia tối đa/01 đơn vị tài sản
|
Tên
máy móc, thiết bị
|
Đơn
vị tính
|
Số
lượng tối đa
|
Mức
giá tối đa/01 đơn vị tài sản
|
I
|
UBND huyện Sơn Tịnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống máy Tamis
|
Bộ
|
1
|
476,00
|
|
|
|
|
|
|
Router Firewall
Juniper
|
Bộ
|
1
|
95,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy Server HP (ProLiant DL 360 Gen9
Server)
|
Cái
|
1
|
175,00
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống chống sét lan truyền
|
Cái
|
1
|
100,00
|
|
2
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy chiếu đa năng NECNP - M323XG
|
Cái
|
2
|
26,00
|
|
|
|
|
|
|
Ti vi tương tác
|
Cái
|
1
|
150,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy phát điện Honda Elem Ex SH 400
|
Máy
|
1
|
15,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy ghi đĩa chuyên dụng
|
Máy
|
1
|
20,00
|
|
3
|
Đài Truyền thanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chân máy quay phim
|
Cái
|
15
|
17,00
|
|
4
|
UBND xã Tịnh Bắc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuyền máy chống lũ
|
Chiếc
|
1
|
100,00
|
|
|
|
|
|
|
Súng hơi cay
|
Cái
|
3
|
15,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy phát điện
|
Cái
|
4
|
40,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy định vị
|
Cái
|
1
|
15,00
|
|
|
|
|
|
|
Bộ loa di động
|
Bộ
|
1
|
15,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy chiếu
|
Máy
|
1
|
30,00
|
|
5
|
UBND xã Tịnh Phong
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dàn loa âm thanh hội trường
|
Bộ
|
1
|
100,00
|
|
6
|
UBND xã Tịnh Hiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy định vị GPS gamin 78 S
|
Máy
|
1
|
12,00
|
|
8
|
UBND xã Tịnh Hà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ truyền thanh không dây
|
Bộ
|
15
|
60,00
|
|
|
|
|
|
|
Loa phóng
thanh
|
Cái
|
30
|
24,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy quay phim
|
Máy
|
1
|
20,00
|
|
9
|
UBND xã Tịnh Trà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghe thuyền chống lũ
|
Cái
|
1
|
15,00
|
|
|
|
|
|
|
Bộ loa di động
|
Bộ
|
1
|
10,00
|
|
II
|
UBND huyện Nghĩa Hành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Văn phòng HĐND và UBND huyện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy chủ sao lưu dữ liệu hệ thống cửa
|
Bộ
|
1
|
195,00
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị mạng Lan
|
Hệ
thống
|
1
|
37,00
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống cắt lọc sét cho hệ thống
máy chủ
|
Hệ
thống
|
1
|
59,00
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống xếp hàng, lấy số tự động
|
Hệ
thống
|
1
|
148,00
|
|
|
|
|
|
|
Bộ phận một cửa tại UBND xã thuộc
huyện Nghĩa Hành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy chủ sao lưu dữ liệu hệ thống cửa
|
Bộ
|
1
|
125,00
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống cắt lọc sắt cho hệ thống
máy chủ
|
Hệ
thống
|
1
|
59,00
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống xếp hàng, lấy số tự động
|
Hệ
thống
|
1
|
148,00
|
|
2
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống máy Tamis
|
Bộ
|
1
|
476,00
|
|
|
|
|
|
|
Router Firewall Juniper
|
Bộ
|
1
|
95,00
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống chống sét lan truyền
|
Bộ
|
1
|
100,00
|
|
III
|
UBND huyện Sơn Tây
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy chủ HP DL 380 G9 CTO
|
Thiết
bị
|
1
|
100,00
|
|
2
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống
Tabmiss
|
Hệ
thống
|
1
|
260,00
|
|
3
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy toàn đạc điện tử
|
Bộ
|
1
|
116,00
|
|
IV
|
UBND huyện Minh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống máy
Tabmis
|
Hệ
thống
|
1
|
476,00
|
|
|
|
|
|
|
Router Firewall Juniper
|
Bộ
|
1
|
95,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy Server HP (HP ProLiant DL360
Gen 9 Server)
|
Máy
|
1
|
175,00
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống chống sét lan truyền
|
Hệ
thống
|
1
|
100,00
|
|
2
|
Văn phòng HĐND&UBND huyện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy chủ HP (ProLiant DL360 Gen10
Server)
|
Máy
|
1
|
200,00
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống mạng lan
|
Hệ
thống
|
1
|
100,00
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống chống sét lan truyền
|
Hệ
thống
|
1
|
100,00
|
|
3
|
Văn phòng Huyện Ủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống mạng khối đảng
|
Hệ
thống
|
1
|
300,00
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống mạng Internet
|
Hệ
thống
|
1
|
100,00
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống chống sét lan truyền
|
Hệ
thống
|
1
|
100,00
|
|
4
|
Trạm Khuyến Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy chiếu và màn chiếu
|
Bộ
|
1
|
30,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy ảnh dùng chụp hình làm tư liệu
|
Máy
|
1
|
20,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy tỉa cành chuyên dùng
|
Máy
|
1
|
36,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy đo độ PH
|
Máy
|
1
|
15,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy phun thuốc sát trùng
|
Máy
|
1
|
35,00
|
|
5
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy phát điện
|
Máy
|
1
|
15,00
|
|
|
|
|
|
|
Bộ loa thùng
|
Bộ
|
2
|
30,00
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống mạng lan
|
Hệ
thống
|
1
|
50,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy Scan 2 mặt, tốc độ cao
|
Máy
|
1
|
25,00
|
|
|
|
|
|
|
Bộ dụng cụ đa năng
|
Bộ
|
1
|
80,00
|
|
|
|
|
|
|
Cột bóng rổ phổ thông
|
Cột
|
1
|
52,00
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị khu kỹ thuật bóng đá 11
người
|
Thiết
bị
|
1
|
40,00
|
|
|
|
|
|
|
Khung thành bóng đá 7 người
|
Cái
|
1
|
30,00
|
|
|
|
|
|
|
Bộ trụ bóng rổ
|
Bộ
|
1
|
280,00
|
|
|
|
|
|
|
Bộ trụ cầu lông
|
Bộ
|
6
|
45,00
|
|
|
|
|
|
|
Đàn OrganPSR-E433//y
|
Đàn
|
8
|
61,00
|
|
|
|
|
|
|
Đàn ghitar C40//02
|
Đàn
|
10
|
25,00
|
|
|
|
|
|
|
Công suất WOOD II
|
Công
suất
|
2
|
25,00
|
|
|
|
|
|
|
Loa Full Bass 4 tấc + Jack Canon
tín hiệu + dây tín hiệu + ổ
|
Loa
|
1
|
15,00
|
|
|
|
|
|
|
Loa Full 4 Bass 4 tấc
|
Loa
|
1
|
13,4
|
|
|
|
|
|
|
Micro không dây BYMA
|
Micro
|
1
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
Đèn Par Led 36 bóng 3w HUTO
|
Đèn
|
4
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
Mixer PV 14 (10 mono, 2steoreo)
|
Cái
|
1
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
Micxer âm thanh hiệu Behringer,
mode SX 2442FX, 24 input 4Bus studio/live Micxer với Xeny mic. Anh - china
|
Cái
|
1
|
25,00
|
|
|
|
|
|
|
Driverach PA + (bộ tích hợp âm
thanh Equalizer, comperson, crosscver, usa
|
Bộ
|
1
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
Công suất (đầu đẩy) hiệu Behringer model:
INUKE NU6000, 6000W power Amplifier Clac D (nguồn rung) anh - china
|
Bộ
|
1
|
20,00
|
|
|
|
|
|
|
Micro không dây hiệu Sennheiser,
model evolution wielessG3 Đức - china
|
Cái
|
1
|
20,00
|
|
|
|
|
|
|
Loa treo Aray 3T (1 thùng, 02 loa
bass và 1 loa trép kèn) hiệu P.AUDIO. Model SN II -12MB, mic và bass, công suất
1,700W, Thailand
|
Bộ
|
1
|
30,00
|
|
|
|
|
|
|
Loa fun đôi 4t hiệu BEYMA (1 thùng,
2 loa bass và 1 loa trép kèn) model 1580FE, công suất 1,400W, China
|
Loa
|
1
|
30,00
|
|
|
|
|
|
|
Loa thùng SUB đôi hiệu ADMAK col
125, từ 330, công suất 2400w, china
|
Loa
|
1
|
30,00
|
|
|
|
|
|
|
Loa thùng SUB đôi hiệu ADMAK col
125, từ 330, công suất 1200w
|
Loa
|
1
|
15,00
|
|
|
|
|
|
|
Đèn LED 54 bóng hiệu AODY, china
|
Đèn
|
12
|
60,00
|
|
|
|
|
|
|
Đèn kỹ xảo BEM 250, china
|
Đèn
|
4
|
20,00
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị tiếp âm trống
|
Thiết
bị
|
1
|
20,00
|
|
|
|
|
|
|
Micro dùng tiếp âm nhạc cụ dân tộc
|
Cái
|
10
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
Loa trang bị các phòng chuyên môn
luyện tập
|
Cái
|
8
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
Trụ cờ
|
Cái
|
1
|
42,00
|
|
|
|
|
|
|
Bục bác
|
Cái
|
2
|
13,00
|
|
|
|
|
|
|
Bộ cồng chiêng
dân tộc Cor
|
Bộ
|
1
|
20,00
|
|
|
|
|
|
|
Bộ cồng chiêng dân tộc Cadong
|
Bộ
|
1
|
35,00
|
|
6
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tivi tương tác
|
Cái
|
1
|
150,00
|
|
V
|
UBND huyện Bình Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trạm Khuyến nông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy đo nồng độ oxy nước
|
Cái
|
1
|
15,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy đo nồng độ PH đất
|
Cái
|
1
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy đo nồng độ PH nước
|
Cái
|
1
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy đo độ mặn
|
Cái
|
1
|
15,00
|
|
VI
|
UBND huyện Lý Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã An
Hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy định vị cầm tay
|
Cái
|
1
|
15,00
|
|
|
|
|
|
|
Nhà bạt phòng chống thiên tai
|
Cái
|
3
|
15,00
|
|
|
|
|
|
|
Phao bè cứu sinh (10 người)
|
Cái
|
3
|
15,00
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống van nước DN 300
Hệ thống van nước DN 220
|
Cái
Cái
|
4
4
|
15,00
10,00
|
|
2
|
Phòng Văn hóa thông tin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy ảnh Compact Sony Cybershot DSC
- HX90 V
|
Chiếc
|
1
|
10,00
|
|
VII
|
UBND huyện Mộ Đức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trung tâm Văn hóa thể thao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ trụ cầu lông
|
Bộ
|
2
|
30,00
|
|
|
|
|
|
|
Ghế trọng tài
|
Bộ
|
2
|
11,60
|
|
|
|
|
|
|
Đàn Yamaha PRS 970
|
Cái
|
1
|
35,00
|
|
|
|
|
|
|
Bàn bóng bàn
|
Cái
|
2
|
24,00
|
|
|
|
|
|
|
Đèn kỹ xảo
|
Cái
|
2
|
40,00
|
|
2
|
Đài Truyền thanh huyện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đài truyền thanh huyện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy camera HĐ
|
|
|
|
|
Bộ
|
1
|
250,00
|
|
|
Máy Flycam
|
|
|
|
|
Cái
|
1
|
50,00
|
|
|
Bộ dựng hình
|
|
|
|
|
Bộ
|
1
|
150,00
|
|
|
Bộ sản xuất chương trình phát thanh
|
|
|
|
|
Bộ
|
1
|
100,00
|
|
|
Các Đài cơ sở:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy phát sóng FM 100 W
|
|
|
|
|
Hệ
thống
|
7
|
47,00
|
|
3
|
Trung tâm khuyến nông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy đo khí NH3
|
Máy
|
1
|
13,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy đo khí oxy hòa tan
|
Máy
|
1
|
15,00
|
|
4
|
Phòng Nông nghiệp phát triển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy phát điện (phục vụ phòng chống lụt
bão)
|
Máy
|
1
|
30,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy đo độ ẩm hạt giống cần tây
|
Cái
|
1
|
14,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy định vị vệ tinh cầm tay đa chức
năng
|
Cái
|
1
|
12,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy test nhanh để kiểm tra an toàn thực
phẩm
|
Bộ
|
1
|
12,00
|
|
VIII
|
UBND huyện Tư Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đài Truyền thanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy quay phim mini và một số phụ kiện
đi kèm
|
Cái
|
1
|
20,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy phát sóng FM 200 W
|
Cái
|
1
|
450,00
|
|
|
|
|
|
|
Bộ trộn âm thanh mixer
|
Bộ
|
1
|
10,00
|
|
2
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy bộ đàm VHF cố định ICOMIC-F506
|
Cái
|
1
|
NNC
|
|
|
|
|
|
|
Bộ nguồn AC/DCAST
|
Bộ
|
1
|
NNC
|
|
|
|
|
|
|
Ác quy Rocket smf N150
|
Cái
|
1
|
NNC
|
|
3
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy điều hòa 2 HP (phục vụ phòng
máy tabmis)
|
Hệ thống
|
1,00
|
260,00
|
Hệ thống máy tabmis
|
Hệ
thống
|
1
|
450,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy điều hòa 2 HP (phục vụ cho
phòng máy tamis)
|
Cái
|
2
|
30,00
|
|
|
|
|
|
Router Firewall Juniper
|
Cái
|
1
|
95,00
|
|
|
|
|
|
Bộ lưu điện (UPS)2-3KVA
|
Bộ
|
1
|
27,00
|
|
|
|
|
|
Switch Cisco Catalyst
|
Bộ
|
1
|
32,00
|
|
|
|
|
|
Máy Server
|
Cái
|
1
|
175,00
|
|
|
|
|
|
Hệ thống chống sét lan truyền
|
Hệ
thống
|
1
|
100,00
|
|
|
|
|
|
Tủ jack 29U + Modem ADSL + Wifi
|
Cái
|
1
|
12,00
|
|
|
|
|
|
Bộ chuyển đổi quang điện
|
Bộ
|
1
|
8,00
|
|
|
|
|
|
Thiết bị mạng
|
Bộ
|
1
|
10,00
|
IX
|
UBND huyện Đức Phổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Văn phòng HĐND và UBND huyện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy chủ HPDL380 p Gen8 8
- SEF
CTO SERVER
|
Cái
|
2
|
286,00
|
|
|
|
|
|
|
KVM4Port + Monitor HPLED 19.5 +
Keyboard Mouse
|
Cái
|
1
|
16,50
|
|
|
|
|
|
Thiết bị LAN
|
Bộ
|
1
|
52,00
|
|
|
|
|
|
Bộ lưu điện UPS EA TONUPS-EDX
|
Bộ
|
1
|
71,50
|
|
|
|
|
|
Hệ thống tra cứu thông tin trong
ngày (thiết bị đọc mã
|
Bộ
|
1
|
24,86
|
|
|
|
|
|
Máy trạm HP Pro 3340 MT Business
Desktop PC
|
Cái
|
8
|
147,84
|
|
|
|
|
|
Hệ thống Camera giám sát
|
Bộ
|
1
|
108,40
|
|
|
|
|
|
Phần mềm quản lý eOffice
|
Bộ
|
1
|
168,00
|
2
|
Phòng Văn hóa thông tin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loa Carvin SC x 1253 công suất 800 W
|
Cái
|
4
|
25,00
|
|
|
|
|
|
|
Âm ly công suất 3800W
|
Cái
|
2
|
24,00
|
|
|
|
|
|
Equalizer chống hú
|
Cái
|
1
|
35,00
|
|
|
|
|
|
Dây loa + Dây tín hiệu
|
Bộ
|
1
|
10,00
|
|
|
|
|
|
Micro shure không dây SM58
|
Cái
|
2
|
13,00
|
|
|
|
|
|
Ổn áp 10 KVA
|
Cái
|
1
|
10,00
|
|
|
|
|
|
Máy phát điện Honda
|
Cái
|
1
|
40,00
|
|
|
|
|
|
Bộ loa chuyên dụng Soundking
|
Bộ
|
1
|
25,00
|
3
|
UBND các xã, thị trấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống Đài truyền thanh
|
Hệ
thống
|
1
|
200,00
|
|
|
|
|
|
|
Amm ly, tân âm
|
Bộ
|
1
|
50,00
|
|
|
|
|
|
Loa di động
|
Cái
|
1
|
15,00
|
|
|
|
|
|
Máy phát điện
|
Cái
|
1
|
40,00
|
|
|
|
|
|
Máy tăng âm Đài truyền thanh
|
Bộ
|
1
|
150,00
|
Quyết định 216/QĐ-UBND năm 2019 về điều chỉnh Danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan, đơn vị và địa phương trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 216/QĐ-UBND ngày 15/02/2019 về điều chỉnh Danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan, đơn vị và địa phương trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
2.267
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|