ỦY
BAN NHÂN DÂN
TỈNH HÀ GIANG
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 21/2022/QĐ-UBND
|
Hà
Giang, ngày 11 tháng 10 năm 2022
|
QUYẾT ĐỊNH
QUY ĐỊNH KHUNG GIÁ RỪNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÀ GIANG
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÀ GIANG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa
phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số
điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22
tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật lâm nghiệp ngày 15 tháng 11 năm 2017;
Căn cứ
Nghị định số 156/2018/NĐ-CP ngày 16 tháng 11 năm
2018 của Chính phủ về việc Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật lâm
nghiệp;
Căn cứ Nghị định số 83/2020/NĐ-CP
ngày 15 tháng 7 năm 2020 của Chính phủ về việc Sửa đổi, bổ sung một số Điều của
Nghị định số 156/2018/NĐ-CP ngày 16 tháng 11 năm 2018 của Chính phủ quy định
chi tiết thi hành một số Điều của Luật Lâm nghiệp;
Căn cứ Thông tư số
32/2018/TT-BNNPTNT ngày 16 tháng 11 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và
Phát triển nông thôn Quy định về phương pháp định giá rừng; khung giá rừng;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phạm vi
điều chỉnh, đối tượng áp dụng
1. Phạm vi điều chỉnh: Quy định khung
giá rừng để định giá rừng đối với rừng đặc dụng, rừng phòng hộ, rừng sản xuất
thuộc sở hữu toàn dân trên địa bàn tỉnh Hà Giang.
2. Đối tượng áp dụng: Áp dụng đối với
cơ quan, tổ chức, hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư có hoạt động liên quan
đến khung giá rừng để định giá rừng.
Điều 2. Khung giá
rừng
1. Khung giá rừng tự nhiên: Khung giá
rừng tự nhiên cho các trạng thái rừng được áp dụng chung trên địa bàn các huyện,
thành phố trong tỉnh Hà Giang bao gồm rừng đặc dụng, rừng phòng hộ và rừng sản
xuất (có Phụ lục I kèm theo).
2. Khung giá rừng trồng: Khung giá rừng
trồng được áp dụng chung trên địa bàn các huyện, thành phố trong tỉnh Hà Giang
và được xây dựng riêng cho rừng đặc dụng, rừng phòng hộ và rừng sản xuất, cụ thể:
a) Khung giá rừng trồng đặc dụng:
Khung giá rừng trồng đặc dụng được xác định chung cho các loài cây trồng chính
(và các loài cây trồng rừng khác có tính chất và sinh trưởng tương đương) tại
các huyện, thành phố trong tỉnh Hà Giang (có phụ lục II kèm theo).
b) Khung giá rừng trồng phòng hộ:
Khung giá rừng trồng phòng hộ được xác định chung cho các loài cây trồng chính
(và các loài cây trồng rừng khác có tính chất và sinh trưởng tương đương) tại
các huyện, thành phố trong tỉnh Hà Giang (có phụ lục III kèm theo).
c) Khung giá rừng trồng sản xuất:
Khung giá rừng trồng sản xuất được xác định chung cho các loài cây trồng chính
(và các loài cây trồng rừng khác có tính chất và sinh trưởng tương đương) tại
các huyện, thành phố trong tỉnh Hà Giang (có phụ lục IV kèm theo).
Điều 3. Các trường
hợp sử dụng khung giá rừng để định giá rừng
1. Trường hợp Nhà nước giao rừng, tổ
chức đấu giá quyền sử dụng rừng, cho thuê rừng; tính giá trị rừng khi thực hiện
chi trả dịch vụ môi trường rừng.
2. Trường hợp Nhà nước thu hồi rừng,
thanh lý rừng; xác định giá trị vốn góp; cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước,
thoái vốn nhà nước.
3. Trường hợp xác định giá trị phải bồi
thường khi có hành vi vi phạm pháp luật gây thiệt hại đối với rừng; thiệt hại
do thiên tai, cháy rừng và các thiệt hại khác đối với rừng; xác định giá trị rừng
phục vụ giải quyết tranh chấp liên quan tới rừng.
4. Trường hợp xác định thuế, phí và lệ
phí liên quan đến rừng.
5. Trường hợp khác theo yêu cầu của
cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Điều 4. Điều chỉnh
khung giá các loại rừng
Khung giá rừng được xem xét điều chỉnh
trong trường hợp có biến động tăng hoặc giảm trên 20% so với giá quy định hiện
hành liên tục trong thời gian sáu tháng trở lên.
Điều 5. Trách nhiệm
của các sở, ngành và Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố
1. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông
thôn
a) Chủ trì tổ chức kiểm tra, giám sát
việc thực hiện khung giá các loại rừng trên địa bàn.
b) Tham mưu Ủy ban nhân dân tỉnh
thành lập Hội đồng định giá rừng để định giá các loại rừng trên địa bàn tỉnh
khi có đề nghị, yêu cầu; điều chỉnh khung giá các loại rừng trên địa bàn tỉnh
khi các yếu tố đầu vào và các yếu tố khác làm tăng hoặc giảm giá trị của rừng
theo quy định tại Khoản 3, Điều 13, Thông tư số 32/2018/TT-BNNPTNT ngày 16
tháng 11 năm 2018 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quy định phương
pháp định giá rừng; khung giá rừng.
2. Sở Tài chính
Phối hợp với Sở Nông nghiệp và Phát
triển nông thôn và các ngành có liên quan tổ chức thực hiện Quyết định này.
3. Sở Tài nguyên và Môi trường
Chủ trì, phối hợp với Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn, Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố tham mưu cho Ủy
ban nhân dân tỉnh thực hiện thủ tục giao đất, cho thuê đất gắn với giao rừng,
cho thuê đối với tổ chức; tham mưu thu hồi đất gắn liền với rừng đối với các
trường hợp thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh.
4. Cục Thuế tỉnh
a) Tiếp nhận, xác định nghĩa vụ tài
chính đối với hồ sơ đề nghị giao rừng, cho thuê rừng của các tổ chức do các cơ
quan chức năng gửi đến.
b) Chỉ đạo, hướng dẫn các Chi cục Thuế
xác định nghĩa vụ tài chính đối với hồ sơ đề nghị giao rừng, cho thuê rừng của
hộ gia đình, cá nhân do cơ quan chức năng có liên quan gửi đến.
5. Ủy ban nhân dân các huyện, thành
phố
a) Chỉ đạo phòng chức năng, Ủy ban nhân
dân cấp xã tổ chức tiếp nhận, giải quyết hồ sơ đề nghị giao rừng, cho thuê rừng
của hộ gia đình, cá nhân đúng trình tự, thủ tục; triển khai thực hiện các quyết
định cho thuê rừng, nghĩa vụ tài chính của hộ gia đình, cá nhân theo quy định của
pháp luật.
b) Thực hiện thẩm quyền về cho thuê rừng,
quyết định giá cho thuê rừng và ký hợp đồng thuê rừng đối với hộ gia đình, cá
nhân trên địa bàn cấp huyện trên cơ sở giá các loại rừng trên địa bàn tỉnh ban
hành; thu hồi quyết định cho thuê rừng đối với hộ gia đình, cá nhân vi phạm
theo quy định của pháp luật.
c) Phối hợp với Sở Nông nghiệp và
Phát triển nông thôn trong việc tổ chức triển khai quyết định cho thuê rừng của
Ủy ban nhân dân tỉnh đối với tổ chức trên địa bàn; phối hợp theo dõi, kiểm tra việc thực hiện mục tiêu, nội dung, tiến độ dự án của
tổ chức đã được cấp có thẩm quyền thẩm định, chấp thuận.
d) Phối hợp với Sở Nông nghiệp và
Phát triển nông thôn trong quá trình tổ chức triển khai thực hiện.
Điều 6. Điều khoản
thi hành
1. Quyết định này có hiệu lực thi
hành kể từ ngày 24 tháng 10 năm 2022.
2. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh;
Giám đốc các sở: Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Tài chính, Kế hoạch và Đầu
tư, Tài nguyên và Môi trường; Cục trưởng Cục Thuế tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân
dân các huyện, thành phố; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị, tổ chức, cá nhân có
liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 6;
- Văn phòng Chính phủ;
- Vụ Pháp chế các Bộ: NN&PTNT, Tài chính;
- Cục Kiểm tra văn bản QPPL-Bộ Tư pháp;
- Tổng cục Lâm nghiệp;
- Thường trực Tỉnh ủy;
- Thường trực HĐND tỉnh;
- Chủ tịch UBND tỉnh
- Các Phó chủ tịch UBND tỉnh;
- Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh;
- Sở Tư pháp;
- Trung tâm Thông tin - Công báo tỉnh;
- Cổng thông tin điện tử tỉnh;
- Lưu: VT, KTTH.
|
TM.
ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH
Nguyễn Văn Sơn
|
PHỤ LỤC I
KHUNG GIÁ RỪNG TỰ NHIÊN CHO TỪNG TRẠNG
THÁI RỪNG PHÂN THEO BA LOẠI RỪNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 21/2022/QĐ-UBND ngày 11/10/2022 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Hà Giang)
Đơn vị
tính: 1000 đồng/ha
TT
|
Trạng
thái rừng
|
Giá
cây đứng
|
Giá
quyền sử dụng rừng
|
Khung
giá rừng tự nhiên
|
Tối
thiểu
|
Tối
đa
|
Tối
thiểu
|
Tối
đa
|
Tối
thiểu
|
Tối
đa
|
I
|
Rừng
đặc dụng
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX giàu
|
65.000
|
1.285.700
|
54
|
31.812
|
65.054
|
1.317.512
|
2
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX trung
bình
|
94.900
|
884.600
|
54
|
31.812
|
94.954
|
916.412
|
3
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX nghèo
|
32.000
|
415.900
|
54
|
31.812
|
32.054
|
447.712
|
4
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX kiệt
|
13.300
|
202.200
|
54
|
31.812
|
13.354
|
234.012
|
5
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX chưa
có trữ lượng
|
2.000
|
37.600
|
-
|
-
|
2.000
|
37.600
|
6
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX giàu
|
283.400
|
2.578.200
|
54
|
31.812
|
283.454
|
2.610.012
|
7
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX trung
bình
|
76.900
|
1.000.600
|
54
|
31.812
|
76.954
|
1.032.412
|
8
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX nghèo
|
28.700
|
452.200
|
54
|
31.812
|
28.754
|
484.012
|
9
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX kiệt
|
13.200
|
172.900
|
54
|
31.812
|
13.254
|
204.712
|
10
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX chưa
có trữ lượng
|
1.700
|
33.700
|
-
|
-
|
1.700
|
33.700
|
11
|
Rừng hỗn giao G-TN tự nhiên núi đất
|
26.700
|
429.700
|
54
|
31.812
|
26.754
|
461.512
|
12
|
Rừng hỗn giao TN-G tự nhiên núi đất
|
35.300
|
488.700
|
54
|
31.812
|
35.354
|
520.512
|
13
|
Rừng nứa tự nhiên núi đất
|
1.300
|
15.200
|
54
|
31.812
|
1.354
|
47.012
|
14
|
Rừng vầu tự nhiên núi đất
|
28.800
|
103.000
|
54
|
31.812
|
28.854
|
134.812
|
II
|
Rừng
phòng hộ
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX giàu
|
52.400
|
1.157.900
|
57
|
31.905
|
52.457
|
1.189.805
|
2
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX trung
bình
|
39.600
|
681.400
|
57
|
31.905
|
39.657
|
713.305
|
3
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX nghèo
|
21.900
|
396.300
|
57
|
31.905
|
21.957
|
428.205
|
4
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX kiệt
|
6.600
|
143.100
|
57
|
31.905
|
6.657
|
175.005
|
5
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX chưa
có trữ lượng
|
400
|
23.900
|
-
|
-
|
400
|
23.900
|
6
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX giàu
|
61.000
|
1.248.100
|
57
|
31.905
|
61.057
|
1.280.005
|
7
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX trung
bình
|
21.200
|
606.100
|
57
|
31.905
|
21.257
|
638.005
|
8
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX nghèo
|
10.900
|
334.900
|
57
|
31.905
|
10.957
|
366.805
|
9
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX kiệt
|
1.400
|
123.500
|
57
|
31.905
|
1.457
|
155.405
|
10
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX chưa
có trữ lượng
|
600
|
21.700
|
-
|
-
|
600
|
21.700
|
11
|
Rừng hỗn giao G-TN tự nhiên núi đất
|
18.300
|
292.500
|
57
|
31.905
|
18.357
|
324.405
|
12
|
Rừng hỗn giao TN-G tự nhiên núi đất
|
19.600
|
206.500
|
57
|
31.905
|
19.657
|
238.405
|
13
|
Rừng nứa tự nhiên núi đất
|
1.300
|
14.600
|
57
|
31.905
|
1.357
|
46.505
|
14
|
Rừng vầu tự nhiên núi đất
|
25.200
|
90.100
|
57
|
31.905
|
25.257
|
122.005
|
III
|
Rừng
sản xuất
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX giàu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX trung
bình
|
40.100
|
535.400
|
57
|
31.831
|
40.157
|
567.231
|
3
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX nghèo
|
14.200
|
295.600
|
57
|
31.831
|
14.257
|
327.431
|
4
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX kiệt
|
2.700
|
142.200
|
57
|
31.831
|
2.757
|
174.031
|
5
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX chưa
có trữ lượng
|
300
|
32.800
|
-
|
-
|
300
|
32.800
|
6
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX giàu
|
72.600
|
1.503.700
|
57
|
31.831
|
72.657
|
1.535.531
|
7
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX trung
bình
|
17.100
|
665.600
|
57
|
31.831
|
17.157
|
697.431
|
8
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX nghèo
|
8.400
|
368.200
|
57
|
31.831
|
8.457
|
400.031
|
9
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX kiệt
|
3.000
|
169.900
|
57
|
31.831
|
3.057
|
201.731
|
10
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX chưa
có trữ lượng
|
200
|
22.200
|
-
|
-
|
200
|
22.200
|
11
|
Rừng hỗn giao G-TN tự nhiên núi đất
|
24.000
|
396.100
|
57
|
31.831
|
24.057
|
427.931
|
12
|
Rừng hỗn giao TN-G tự nhiên núi đất
|
26.900
|
184.500
|
57
|
31.831
|
26.957
|
216.331
|
13
|
Rừng nứa tự nhiên núi đất
|
1.200
|
14.300
|
57
|
31.831
|
1.257
|
46.131
|
14
|
Rừng vầu tự nhiên núi đất
|
21.500
|
77.000
|
57
|
31.831
|
21.557
|
108.831
|
PHỤ LỤC II
KHUNG GIÁ RỪNG TRỒNG ĐẶC DỤNG THEO CÁC
LOÀI CÂY TRỒNG RỪNG CHÍNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 21/2022/QĐ-UBND ngày 11/10/2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Giang)
Đơn vị
tính: 1000 đồng/ha
TT
|
Loài
cây
|
Tuổi
|
Chi
phí đầu tư
|
Thu
nhập dự kiến
|
Khung
giá rừng trồng
|
Tối
thiểu
|
Tối
đa
|
Tối
thiểu
|
Tối
đa
|
Tối
thiểu
|
Tối
đa
|
1
|
Thông
|
|
|
|
|
|
61.054
|
285.038
|
|
|
1
|
17.835
|
32.149
|
31.753
|
75.025
|
63.902
|
92.860
|
|
|
2
|
12.141
|
28.770
|
32.284
|
75.998
|
61.054
|
88.139
|
|
|
3
|
15.426
|
34.126
|
34.455
|
80.775
|
68.581
|
96.201
|
|
|
4
|
18.161
|
38.097
|
34.979
|
81.732
|
73.076
|
99.893
|
|
|
5
|
19.606
|
40.884
|
35.278
|
82.165
|
76.162
|
101.771
|
|
|
6
|
21.140
|
43.844
|
41.837
|
97.387
|
85.681
|
118.527
|
|
|
7
|
22.769
|
46.987
|
43.207
|
100.568
|
90.194
|
123.337
|
|
|
8
|
24.500
|
50.325
|
45.175
|
105.134
|
95.500
|
129.634
|
|
|
9
|
26.337
|
53.870
|
48.176
|
112.099
|
102.046
|
138.436
|
|
|
10
|
28.289
|
29.304
|
48.346
|
112.492
|
77.650
|
140.781
|
|
|
11
|
30.215
|
31.247
|
51.872
|
120.677
|
83.119
|
150.892
|
|
|
12
|
14.624
|
20.088
|
59.105
|
137.462
|
79.193
|
152.086
|
|
|
13
|
15.703
|
21.459
|
61.640
|
143.344
|
83.099
|
159.047
|
|
|
14
|
16.849
|
22.916
|
72.727
|
169.075
|
95.643
|
185.924
|
|
|
15
|
15.810
|
16.667
|
73.687
|
171.304
|
90.354
|
187.114
|
|
|
16
|
14.066
|
14.854
|
74.187
|
172.464
|
89.041
|
186.530
|
|
|
17
|
13.706
|
14.873
|
74.640
|
173.516
|
89.513
|
187.222
|
|
|
18
|
14.533
|
15.724
|
82.417
|
191.563
|
98.141
|
206.096
|
|
|
19
|
16.683
|
17.912
|
82.609
|
192.008
|
100.521
|
208.691
|
|
|
20
|
13.448
|
15.133
|
85.784
|
199.378
|
100.917
|
212.826
|
|
|
21
|
14.725
|
15.470
|
88.960
|
206.748
|
104.430
|
221.473
|
|
|
22
|
15.200
|
15.944
|
92.136
|
214.118
|
108.080
|
229.318
|
|
|
23
|
15.970
|
16.715
|
95.312
|
221.489
|
112.027
|
237.459
|
|
|
24
|
16.003
|
16.938
|
98.487
|
228.859
|
115.425
|
244.862
|
|
|
25
|
16.811
|
17.812
|
101.663
|
236.229
|
119.475
|
253.040
|
|
|
26
|
18.450
|
19.213
|
104.839
|
243.599
|
124.052
|
262.049
|
|
|
27
|
19.618
|
20.362
|
108.015
|
250.970
|
128.377
|
270.588
|
|
|
28
|
18.236
|
20.448
|
111.191
|
258.340
|
131.639
|
276.576
|
|
|
29
|
19.328
|
20.819
|
114.366
|
265.710
|
135.185
|
285.038
|
2
|
Sa
mộc
|
|
|
|
|
|
49.614
|
331.227
|
|
|
1
|
17.835
|
32.149
|
19.413
|
46.387
|
51.562
|
64.222
|
|
|
2
|
12.141
|
28.770
|
20.844
|
49.448
|
49.614
|
61.589
|
|
|
3
|
15.426
|
34.126
|
28.475
|
66.897
|
62.601
|
82.323
|
|
|
4
|
18.161
|
38.097
|
29.984
|
70.140
|
68.081
|
88.301
|
|
|
5
|
19.606
|
40.884
|
35.902
|
83.613
|
76.786
|
103.219
|
|
|
6
|
21.140
|
43.844
|
38.101
|
88.717
|
81.945
|
109.857
|
|
|
7
|
22.769
|
46.987
|
41.854
|
97.425
|
88.841
|
120.194
|
|
|
8
|
24.500
|
50.325
|
45.606
|
106.134
|
95.931
|
130.634
|
|
|
9
|
26.337
|
53.870
|
49.359
|
114.843
|
103.229
|
141.180
|
|
|
10
|
28.289
|
29.304
|
54.286
|
126.277
|
83.590
|
154.566
|
|
|
11
|
30.215
|
31.247
|
56.005
|
130.268
|
87.252
|
160.483
|
|
|
12
|
14.624
|
20.088
|
56.651
|
131.767
|
76.739
|
146.391
|
|
|
13
|
15.703
|
21.459
|
65.549
|
152.417
|
87.008
|
168.120
|
|
|
14
|
16.849
|
22.916
|
69.302
|
161.126
|
92.218
|
177.975
|
|
|
15
|
15.810
|
16.667
|
81.226
|
188.800
|
97.893
|
204.610
|
|
|
16
|
14.066
|
14.854
|
84.979
|
197.508
|
99.833
|
211.574
|
|
|
17
|
13.706
|
14.873
|
88.731
|
206.217
|
103.604
|
219.923
|
|
|
18
|
14.533
|
15.724
|
92.484
|
214.926
|
108.208
|
229.459
|
|
|
19
|
16.683
|
17.912
|
96.743
|
224.812
|
114.655
|
241.495
|
|
|
20
|
13.448
|
15.133
|
100.496
|
233.520
|
115.629
|
246.968
|
|
|
21
|
14.725
|
15.470
|
104.249
|
242.229
|
119.719
|
256.954
|
|
|
22
|
15.200
|
15.944
|
108.001
|
250.938
|
123.945
|
266.138
|
|
|
23
|
15.970
|
16.715
|
111.754
|
259.646
|
128.469
|
275.616
|
|
|
24
|
16.003
|
16.938
|
115.506
|
268.355
|
132.444
|
284.358
|
|
|
25
|
16.811
|
17.812
|
119.259
|
277.064
|
137.071
|
293.875
|
|
|
26
|
18.450
|
19.213
|
123.011
|
285.773
|
142.224
|
304.223
|
|
|
27
|
19.618
|
20.362
|
126.764
|
294.481
|
147.126
|
314.099
|
|
|
28
|
18.236
|
20.448
|
130.516
|
303.190
|
150.964
|
321.426
|
|
|
29
|
19.328
|
20.819
|
134.269
|
311.899
|
155.088
|
331.227
|
3
|
Tống
quá sủ
|
|
|
|
|
|
40.311
|
102.606
|
|
|
1
|
17.835
|
32.149
|
11.106
|
35.337
|
43.255
|
53.172
|
|
|
2
|
12.141
|
28.770
|
11.541
|
36.249
|
40.311
|
48.390
|
|
|
3
|
15.426
|
34.126
|
11.941
|
37.056
|
46.067
|
52.482
|
|
|
4
|
18.161
|
38.097
|
13.594
|
41.620
|
51.691
|
59.781
|
|
|
5
|
19.606
|
40.884
|
15.247
|
46.185
|
56.131
|
65.791
|
|
|
6
|
21.140
|
43.844
|
16.703
|
50.553
|
60.547
|
71.693
|
|
|
7
|
22.769
|
46.987
|
18.159
|
54.920
|
65.146
|
77.689
|
|
|
8
|
24.500
|
50.325
|
19.614
|
59.288
|
69.939
|
83.788
|
|
|
9
|
26.337
|
53.870
|
21.070
|
63.656
|
74.940
|
89.993
|
|
|
10
|
28.289
|
29.304
|
22.526
|
68.024
|
51.830
|
96.313
|
|
|
11
|
30.215
|
31.247
|
23.982
|
72.391
|
55.229
|
102.606
|
|
|
12
|
14.624
|
20.088
|
25.438
|
76.759
|
45.526
|
91.383
|
|
|
13
|
15.703
|
21.459
|
26.894
|
81.127
|
48.353
|
96.830
|
4
|
Mỡ
|
|
|
|
|
|
59.727
|
240.285
|
|
|
1
|
17.835
|
32.149
|
28.362
|
69.900
|
60.511
|
87.735
|
|
|
2
|
12.141
|
28.770
|
30.957
|
75.885
|
59.727
|
88.026
|
|
|
3
|
15.426
|
34.126
|
36.997
|
90.187
|
71.123
|
105.613
|
|
|
4
|
18.161
|
38.097
|
43.562
|
105.757
|
81.659
|
123.918
|
|
|
5
|
19.606
|
40.884
|
46.842
|
113.397
|
87.726
|
133.003
|
|
|
6
|
21.140
|
43.844
|
49.925
|
120.841
|
93.769
|
141.981
|
|
|
7
|
22.769
|
46.987
|
53.008
|
128.284
|
99.995
|
151.053
|
|
|
8
|
24.500
|
50.325
|
54.925
|
132.911
|
105.250
|
157.411
|
|
|
9
|
26.337
|
53.870
|
56.830
|
137.509
|
110.700
|
163.846
|
|
|
10
|
28.289
|
29.304
|
60.725
|
146.913
|
90.029
|
175.202
|
|
|
11
|
30.215
|
31.247
|
61.757
|
149.404
|
93.004
|
179.619
|
|
|
12
|
14.624
|
20.088
|
62.274
|
150.654
|
82.362
|
165.278
|
|
|
13
|
15.703
|
21.459
|
65.357
|
158.097
|
86.816
|
173.800
|
|
|
14
|
16.849
|
22.916
|
68.441
|
165.540
|
91.357
|
182.389
|
|
|
15
|
15.810
|
16.667
|
71.524
|
172.983
|
88.191
|
188.793
|
|
|
16
|
14.066
|
14.854
|
74.607
|
180.426
|
89.461
|
194.492
|
|
|
17
|
13.706
|
14.873
|
77.690
|
187.869
|
92.563
|
201.575
|
|
|
18
|
14.533
|
15.724
|
80.773
|
195.312
|
96.497
|
209.845
|
|
|
19
|
16.683
|
17.912
|
83.856
|
202.756
|
101.768
|
219.439
|
|
|
20
|
13.448
|
15.133
|
86.939
|
210.199
|
102.072
|
223.647
|
|
|
21
|
14.725
|
15.470
|
90.023
|
217.642
|
105.493
|
232.367
|
|
|
22
|
15.200
|
15.944
|
93.106
|
225.085
|
109.050
|
240.285
|
5
|
Keo
|
|
|
|
|
|
67.876
|
225.099
|
|
|
1
|
17.835
|
32.149
|
35.727
|
88.769
|
67.876
|
106.604
|
|
|
2
|
12.141
|
28.770
|
41.165
|
101.854
|
69.935
|
113.995
|
|
|
3
|
15.426
|
34.126
|
44.960
|
110.901
|
79.086
|
126.327
|
|
|
4
|
18.161
|
38.097
|
48.558
|
119.751
|
86.655
|
137.912
|
|
|
5
|
19.606
|
40.884
|
52.156
|
128.601
|
93.040
|
148.207
|
|
|
6
|
21.140
|
43.844
|
55.755
|
137.451
|
99.599
|
158.591
|
|
|
7
|
22.769
|
46.987
|
59.353
|
146.301
|
106.340
|
169.070
|
|
|
8
|
24.500
|
50.325
|
62.951
|
155.151
|
113.276
|
179.651
|
|
|
9
|
26.337
|
53.870
|
66.550
|
164.001
|
120.420
|
190.338
|
|
|
10
|
28.289
|
29.304
|
70.148
|
172.851
|
99.452
|
201.140
|
|
|
11
|
30.215
|
31.247
|
73.746
|
181.700
|
104.993
|
211.915
|
|
|
12
|
14.624
|
20.088
|
77.345
|
190.550
|
97.433
|
205.174
|
|
|
13
|
15.703
|
21.459
|
80.943
|
199.400
|
102.402
|
215.103
|
|
|
14
|
16.849
|
22.916
|
84.541
|
208.250
|
107.457
|
225.099
|
6
|
Xoan
|
|
|
|
|
|
59.343
|
200.377
|
|
|
1
|
17.835
|
32.149
|
27.509
|
83.759
|
59.658
|
101.594
|
|
|
2
|
12.141
|
28.770
|
30.573
|
92.557
|
59.343
|
104.698
|
|
|
3
|
15.426
|
34.126
|
33.637
|
101.354
|
67.763
|
116.780
|
|
|
4
|
18.161
|
38.097
|
36.504
|
109.955
|
74.601
|
128.116
|
|
|
5
|
19.606
|
40.884
|
39.370
|
118.556
|
80.254
|
138.162
|
|
|
6
|
21.140
|
43.844
|
42.237
|
127.157
|
86.081
|
148.297
|
|
|
7
|
22.769
|
46.987
|
45.104
|
135.758
|
92.091
|
158.527
|
|
|
8
|
24.500
|
50.325
|
47.971
|
144.359
|
98.296
|
168.859
|
|
|
9
|
26.337
|
53.870
|
50.838
|
152.960
|
104.708
|
179.297
|
|
|
10
|
28.289
|
29.304
|
53.705
|
161.561
|
83.009
|
189.850
|
|
|
11
|
30.215
|
31.247
|
56.572
|
170.162
|
87.819
|
200.377
|
PHỤ LỤC III
KHUNG GIÁ RỪNG TRỒNG PHÒNG HỘ THEO CÁC
LOÀI CÂY TRỒNG RỪNG CHÍNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số:
21/2022/QĐ-UBND ngày 11/10/2022
của Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Giang)
Đơn vị
tính: 1000 đồng/ha
TT
|
Loài
cây
|
Tuổi
|
Chi
phí đầu tư
|
Thu
nhập dự kiến
|
Khung
giá rừng trồng
|
Tối
thiểu
|
Tối
đa
|
Tối
thiểu
|
Tối
đa
|
Tối
thiểu
|
Tối
đa
|
1
|
Thông
|
|
|
|
|
|
61.020
|
284.989
|
|
|
1
|
17.835
|
32.149
|
31.724
|
74.996
|
63.873
|
92.831
|
|
|
2
|
12.141
|
28.770
|
32.250
|
75.964
|
61.020
|
88.105
|
|
|
3
|
15.426
|
34.126
|
34.416
|
80.737
|
68.542
|
96.163
|
|
|
4
|
18.161
|
38.097
|
34.936
|
81.689
|
73.033
|
99.850
|
|
|
5
|
19.606
|
40.884
|
35.229
|
82.116
|
76.113
|
101.722
|
|
|
6
|
21.140
|
43.844
|
41.788
|
97.338
|
85.632
|
118.478
|
|
|
7
|
22.769
|
46.987
|
43.159
|
100.519
|
90.146
|
123.288
|
|
|
8
|
24.500
|
50.325
|
45.126
|
105.085
|
95.451
|
129.585
|
|
|
9
|
26.337
|
53.870
|
48.127
|
112.050
|
101.997
|
138.387
|
|
|
10
|
28.289
|
29.304
|
48.297
|
112.444
|
77.601
|
140.733
|
|
|
11
|
30.215
|
31.247
|
51.824
|
120.628
|
83.071
|
150.843
|
|
|
12
|
19.240
|
20.088
|
59.057
|
137.414
|
79.145
|
156.654
|
|
|
13
|
22.040
|
22.894
|
61.591
|
143.296
|
84.485
|
165.336
|
|
|
14
|
22.056
|
22.916
|
72.678
|
169.026
|
95.594
|
191.082
|
|
|
15
|
15.212
|
15.957
|
73.639
|
171.255
|
89.596
|
186.467
|
|
|
16
|
14.110
|
14.854
|
74.139
|
172.415
|
88.993
|
186.525
|
|
|
17
|
14.089
|
14.873
|
74.592
|
173.467
|
89.465
|
187.556
|
|
|
18
|
14.979
|
15.724
|
82.368
|
191.514
|
98.092
|
206.493
|
|
|
19
|
15.643
|
16.388
|
82.560
|
191.959
|
98.948
|
207.602
|
|
|
20
|
16.544
|
17.202
|
85.736
|
199.329
|
102.938
|
215.873
|
|
|
21
|
14.725
|
15.295
|
88.911
|
206.700
|
104.206
|
221.425
|
|
|
22
|
15.200
|
15.769
|
92.087
|
214.070
|
107.856
|
229.270
|
|
|
23
|
15.970
|
16.536
|
95.263
|
221.440
|
111.799
|
237.410
|
|
|
24
|
16.003
|
16.756
|
98.439
|
228.810
|
115.195
|
244.813
|
|
|
25
|
16.811
|
17.630
|
101.615
|
236.180
|
119.245
|
252.991
|
|
|
26
|
18.450
|
19.028
|
104.790
|
243.551
|
123.818
|
262.001
|
|
|
27
|
19.618
|
20.304
|
107.966
|
250.921
|
128.270
|
270.539
|
|
|
28
|
18.236
|
20.263
|
111.142
|
258.291
|
131.405
|
276.527
|
|
|
29
|
19.328
|
20.649
|
114.318
|
265.661
|
134.967
|
284.989
|
2
|
Sa
mộc
|
|
|
|
|
|
49.580
|
331.178
|
|
|
1
|
17.835
|
32.149
|
19.384
|
46.358
|
51.533
|
64.193
|
|
|
2
|
12.141
|
28.770
|
20.810
|
49.414
|
49.580
|
61.555
|
|
|
3
|
15.426
|
34.126
|
28.436
|
66.858
|
62.562
|
82.284
|
|
|
4
|
18.161
|
38.097
|
29.941
|
70.097
|
68.038
|
88.258
|
|
|
5
|
19.606
|
40.884
|
35.853
|
83.564
|
76.737
|
103.170
|
|
|
6
|
21.140
|
43.844
|
38.052
|
88.668
|
81.896
|
109.808
|
|
|
7
|
22.769
|
46.987
|
41.805
|
97.377
|
88.792
|
120.146
|
|
|
8
|
24.500
|
50.325
|
45.557
|
106.086
|
95.882
|
130.586
|
|
|
9
|
26.337
|
53.870
|
49.310
|
114.794
|
103.180
|
141.131
|
|
|
10
|
28.289
|
29.304
|
54.237
|
126.229
|
83.541
|
154.518
|
|
|
11
|
30.215
|
31.247
|
55.957
|
130.220
|
87.204
|
160.435
|
|
|
12
|
19.240
|
20.088
|
56.602
|
131.718
|
76.690
|
150.958
|
|
|
13
|
22.040
|
22.894
|
65.500
|
152.368
|
88.394
|
174.408
|
|
|
14
|
22.056
|
22.916
|
69.253
|
161.077
|
92.169
|
183.133
|
|
|
15
|
15.212
|
15.957
|
81.177
|
188.751
|
97.134
|
203.963
|
|
|
16
|
14.110
|
14.854
|
84.930
|
197.460
|
99.784
|
211.570
|
|
|
17
|
14.089
|
14.873
|
88.683
|
206.168
|
103.556
|
220.257
|
|
|
18
|
14.979
|
15.724
|
92.435
|
214.877
|
108.159
|
229.856
|
|
|
19
|
15.643
|
16.388
|
96.695
|
224.763
|
113.083
|
240.406
|
|
|
20
|
16.544
|
17.202
|
100.447
|
233.472
|
117.649
|
250.016
|
|
|
21
|
14.725
|
15.295
|
104.200
|
242.180
|
119.495
|
256.905
|
|
|
22
|
15.200
|
15.769
|
107.952
|
250.889
|
123.721
|
266.089
|
|
|
23
|
15.970
|
16.536
|
111.705
|
259.598
|
128.241
|
275.568
|
|
|
24
|
16.003
|
16.756
|
115.458
|
268.307
|
132.214
|
284.310
|
|
|
25
|
16.811
|
17.630
|
119.210
|
277.015
|
136.840
|
293.826
|
|
|
26
|
18.450
|
19.028
|
122.963
|
285.724
|
141.991
|
304.174
|
|
|
27
|
19.618
|
20.304
|
126.715
|
294.433
|
147.019
|
314.051
|
|
|
28
|
18.236
|
20.263
|
130.468
|
303.141
|
150.731
|
321.377
|
|
|
29
|
19.328
|
20.649
|
134.220
|
311.850
|
154.869
|
331.178
|
3
|
Tống
quá sủ
|
|
|
|
|
|
40.277
|
150.279
|
|
|
1
|
17.835
|
32.149
|
11.076
|
35.308
|
43.225
|
53.143
|
|
|
2
|
12.141
|
28.770
|
11.507
|
36.214
|
40.277
|
48.355
|
|
|
3
|
15.426
|
34.126
|
11.901
|
37.013
|
46.027
|
52.439
|
|
|
4
|
18.161
|
38.097
|
13.549
|
41.572
|
51.646
|
59.733
|
|
|
5
|
19.606
|
40.884
|
15.196
|
46.131
|
56.080
|
65.737
|
|
|
6
|
21.140
|
43.844
|
16.652
|
50.498
|
60.496
|
71.638
|
|
|
7
|
22.769
|
46.987
|
18.108
|
54.865
|
65.095
|
77.634
|
|
|
8
|
24.500
|
50.325
|
19.563
|
59.232
|
69.888
|
83.732
|
|
|
9
|
26.337
|
53.870
|
21.019
|
63.598
|
74.889
|
89.935
|
|
|
10
|
28.289
|
29.304
|
22.474
|
67.965
|
51.778
|
96.254
|
|
|
11
|
30.215
|
31.247
|
23.930
|
72.332
|
55.177
|
102.547
|
|
|
12
|
19.240
|
20.088
|
25.386
|
76.699
|
45.474
|
95.939
|
|
|
13
|
22.040
|
22.894
|
26.841
|
81.066
|
49.735
|
103.106
|
|
|
14
|
22.056
|
22.916
|
28.297
|
85.433
|
51.213
|
107.489
|
|
|
15
|
15.212
|
15.957
|
29.752
|
89.799
|
45.709
|
105.011
|
|
|
16
|
14.110
|
14.854
|
31.208
|
94.166
|
46.062
|
108.276
|
|
|
17
|
14.089
|
14.873
|
32.664
|
98.533
|
47.537
|
112.622
|
|
|
18
|
14.979
|
15.724
|
34.119
|
102.900
|
49.843
|
117.879
|
|
|
19
|
15.643
|
16.388
|
35.575
|
107.267
|
51.963
|
122.910
|
|
|
20
|
16.544
|
17.202
|
37.030
|
111.633
|
54.232
|
128.177
|
|
|
21
|
14.725
|
15.295
|
38.486
|
116.000
|
53.781
|
130.725
|
|
|
22
|
15.200
|
15.769
|
39.942
|
120.367
|
55.711
|
135.567
|
|
|
23
|
15.970
|
16.536
|
41.397
|
124.734
|
57.933
|
140.704
|
|
|
24
|
16.003
|
16.756
|
42.853
|
129.101
|
59.609
|
145.104
|
|
|
25
|
16.811
|
17.630
|
44.308
|
133.468
|
61.938
|
150.279
|
4
|
Mỡ
|
|
|
|
|
|
59.693
|
296.466
|
|
|
1
|
17.835
|
32.149
|
28.333
|
69.870
|
60.482
|
87.705
|
|
|
2
|
12.141
|
28.770
|
30.923
|
75.851
|
59.693
|
87.992
|
|
|
3
|
15.426
|
34.126
|
36.958
|
90.148
|
71.084
|
105.574
|
|
|
4
|
18.161
|
38.097
|
43.518
|
105.714
|
81.615
|
123.875
|
|
|
5
|
19.606
|
40.884
|
46.793
|
113.349
|
87.677
|
132.955
|
|
|
6
|
21.140
|
43.844
|
49.876
|
120.792
|
93.720
|
141.932
|
|
|
7
|
22.769
|
46.987
|
52.960
|
128.235
|
99.947
|
151.004
|
|
|
8
|
24.500
|
50.325
|
54.876
|
132.863
|
105.201
|
157.363
|
|
|
9
|
26.337
|
53.870
|
56.781
|
137.461
|
110.651
|
163.798
|
|
|
10
|
28.289
|
29.304
|
60.676
|
146.864
|
89.980
|
175.153
|
|
|
11
|
30.215
|
31.247
|
61.708
|
149.356
|
92.955
|
179.571
|
|
|
12
|
19.240
|
20.088
|
62.226
|
150.605
|
82.314
|
169.845
|
|
|
13
|
22.040
|
22.894
|
65.309
|
158.048
|
88.203
|
180.088
|
|
|
14
|
22.056
|
22.916
|
68.392
|
165.491
|
91.308
|
187.547
|
|
|
15
|
15.212
|
15.957
|
71.475
|
172.934
|
87.432
|
188.146
|
|
|
16
|
14.110
|
14.854
|
74.558
|
180.378
|
89.412
|
194.488
|
|
|
17
|
14.089
|
14.873
|
77.641
|
187.821
|
92.514
|
201.910
|
|
|
18
|
14.979
|
15.724
|
80.725
|
195.264
|
96.449
|
210.243
|
|
|
19
|
15.643
|
16.388
|
83.808
|
202.707
|
100.196
|
218.350
|
|
|
20
|
16.544
|
17.202
|
86.891
|
210.150
|
104.093
|
226.694
|
|
|
21
|
14.725
|
15.295
|
89.974
|
217.593
|
105.269
|
232.318
|
|
|
22
|
15.200
|
15.769
|
93.057
|
225.036
|
108.826
|
240.236
|
|
|
23
|
15.970
|
16.536
|
96.140
|
232.479
|
112.676
|
248.449
|
|
|
24
|
16.003
|
16.756
|
99.223
|
239.923
|
115.979
|
255.926
|
|
|
25
|
16.811
|
17.630
|
102.307
|
247.366
|
119.937
|
264.177
|
|
|
26
|
18.450
|
19.028
|
105.390
|
254.809
|
124.418
|
273.259
|
|
|
27
|
19.618
|
20.304
|
108.473
|
262.252
|
128.777
|
281.870
|
|
|
28
|
18.236
|
20.263
|
111.556
|
269.695
|
131.819
|
287.931
|
|
|
29
|
19.328
|
20.649
|
114.639
|
277.138
|
135.288
|
296.466
|
5
|
Keo
|
|
|
|
|
|
67.837
|
284.876
|
|
|
1
|
17.835
|
32.149
|
35.688
|
88.730
|
67.837
|
106.565
|
|
|
2
|
12.141
|
28.770
|
41.121
|
101.811
|
69.891
|
113.952
|
|
|
3
|
15.426
|
34.126
|
44.911
|
110.853
|
79.037
|
126.279
|
|
|
4
|
18.161
|
38.097
|
48.509
|
119.703
|
86.606
|
137.864
|
|
|
5
|
19.606
|
40.884
|
52.108
|
128.552
|
92.992
|
148.158
|
|
|
6
|
21.140
|
43.844
|
55.706
|
137.402
|
99.550
|
158.542
|
|
|
7
|
22.769
|
46.987
|
59.304
|
146.252
|
106.291
|
169.021
|
|
|
8
|
24.500
|
50.325
|
62.903
|
155.102
|
113.228
|
179.602
|
|
|
9
|
26.337
|
53.870
|
66.501
|
163.952
|
120.371
|
190.289
|
|
|
10
|
28.289
|
29.304
|
70.099
|
172.802
|
99.403
|
201.091
|
|
|
11
|
30.215
|
31.247
|
73.698
|
181.652
|
104.945
|
211.867
|
|
|
12
|
19.240
|
20.088
|
77.296
|
190.502
|
97.384
|
209.742
|
|
|
13
|
22.040
|
22.894
|
80.894
|
199.352
|
103.788
|
221.392
|
|
|
14
|
22.056
|
22.916
|
84.493
|
208.201
|
107.409
|
230.257
|
|
|
15
|
15.212
|
15.957
|
88.091
|
217.051
|
104.048
|
232.263
|
|
|
16
|
14.110
|
14.854
|
91.689
|
225.901
|
106.543
|
240.011
|
|
|
17
|
14.089
|
14.873
|
95.287
|
234.751
|
110.160
|
248.840
|
|
|
18
|
14.979
|
15.724
|
98.886
|
243.601
|
114.610
|
258.580
|
|
|
19
|
15.643
|
16.388
|
102.484
|
252.451
|
118.872
|
268.094
|
|
|
20
|
16.544
|
17.202
|
106.082
|
261.301
|
123.284
|
277.845
|
|
|
21
|
14.725
|
15.295
|
109.681
|
270.151
|
124.976
|
284.876
|
6
|
Bồ
đề
|
|
|
|
|
|
74.279
|
231.271
|
|
|
1
|
17.835
|
32.149
|
42.130
|
102.635
|
74.279
|
120.470
|
|
|
2
|
12.141
|
28.770
|
46.207
|
112.477
|
74.977
|
124.618
|
|
|
3
|
15.426
|
34.126
|
50.284
|
122.319
|
84.410
|
137.745
|
|
|
4
|
18.161
|
38.097
|
54.361
|
132.161
|
92.458
|
150.322
|
|
|
5
|
19.606
|
40.884
|
58.438
|
142.003
|
99.322
|
161.609
|
|
|
6
|
21.140
|
43.844
|
62.514
|
151.845
|
106.358
|
172.985
|
|
|
7
|
22.769
|
46.987
|
66.591
|
161.687
|
113.578
|
184.456
|
|
|
8
|
24.500
|
50.325
|
70.668
|
171.529
|
120.993
|
196.029
|
|
|
9
|
26.337
|
53.870
|
74.745
|
181.371
|
128.615
|
207.708
|
|
|
10
|
28.289
|
29.304
|
78.822
|
191.213
|
108.126
|
219.502
|
|
|
11
|
30.215
|
31.247
|
82.899
|
201.056
|
114.146
|
231.271
|
|
|
12
|
19.240
|
20.088
|
86.975
|
210.898
|
107.063
|
230.138
|
7
|
Trẩu
|
|
|
|
|
|
65.566
|
145.492
|
|
|
1
|
17.835
|
32.149
|
33.417
|
81.599
|
65.566
|
99.434
|
|
|
2
|
12.141
|
28.770
|
37.119
|
90.265
|
65.889
|
102.406
|
|
|
3
|
15.426
|
34.126
|
40.821
|
98.931
|
74.947
|
114.357
|
|
|
4
|
18.161
|
38.097
|
44.331
|
107.404
|
82.428
|
125.565
|
|
|
5
|
19.606
|
40.884
|
47.841
|
115.878
|
88.725
|
135.484
|
|
|
6
|
21.140
|
43.844
|
51.351
|
124.352
|
95.195
|
145.492
|
8
|
Xoan
|
|
|
|
|
|
59.299
|
209.355
|
|
|
1
|
17.835
|
32.149
|
27.470
|
83.720
|
59.619
|
101.555
|
|
|
2
|
12.141
|
28.770
|
30.529
|
92.513
|
59.299
|
104.654
|
|
|
3
|
15.426
|
34.126
|
33.588
|
101.306
|
67.714
|
116.732
|
|
|
4
|
18.161
|
38.097
|
36.455
|
109.907
|
74.552
|
128.068
|
|
|
5
|
19.606
|
40.884
|
39.322
|
118.508
|
80.206
|
138.114
|
|
|
6
|
21.140
|
43.844
|
42.189
|
127.109
|
86.033
|
148.249
|
|
|
7
|
22.769
|
46.987
|
45.056
|
135.710
|
92.043
|
158.479
|
|
|
8
|
24.500
|
50.325
|
47.923
|
144.311
|
98.248
|
168.811
|
|
|
9
|
26.337
|
53.870
|
50.790
|
152.911
|
104.660
|
179.248
|
|
|
10
|
28.289
|
29.304
|
53.657
|
161.512
|
82.961
|
189.801
|
|
|
11
|
30.215
|
31.247
|
56.524
|
170.113
|
87.771
|
200.328
|
|
|
12
|
19.240
|
20.088
|
59.391
|
178.714
|
79.479
|
197.954
|
|
|
13
|
22.040
|
22.894
|
62.258
|
187.315
|
85.152
|
209.355
|
9
|
Quế
|
|
|
|
|
|
165.118
|
212.579
|
|
|
1
|
17.835
|
32.149
|
134.941
|
156.696
|
167.090
|
174.531
|
|
|
2
|
12.141
|
28.770
|
136.348
|
159.263
|
165.118
|
171.404
|
|
|
3
|
15.426
|
34.126
|
137.755
|
161.829
|
171.881
|
177.255
|
|
|
4
|
18.161
|
38.097
|
139.162
|
164.396
|
177.259
|
182.557
|
|
|
5
|
19.606
|
40.884
|
140.569
|
166.963
|
181.453
|
186.569
|
|
|
6
|
21.140
|
43.844
|
141.976
|
169.530
|
185.820
|
190.670
|
|
|
7
|
22.769
|
46.987
|
143.383
|
172.097
|
190.370
|
194.866
|
|
|
8
|
24.500
|
50.325
|
144.790
|
174.664
|
195.115
|
199.164
|
|
|
9
|
26.337
|
53.870
|
146.197
|
177.230
|
200.067
|
203.567
|
|
|
10
|
28.289
|
29.304
|
147.604
|
179.797
|
176.908
|
208.086
|
|
|
11
|
30.215
|
31.247
|
149.011
|
182.364
|
180.258
|
212.579
|
|
|
12
|
19.240
|
20.088
|
150.418
|
184.931
|
170.506
|
204.171
|
|
|
13
|
22.040
|
22.894
|
151.824
|
187.498
|
174.718
|
209.538
|
10
|
Bạch
đàn
|
|
|
|
|
|
71.279
|
320.188
|
|
|
1
|
17.835
|
32.149
|
39.130
|
95.392
|
71.279
|
113.227
|
|
|
2
|
12.141
|
28.770
|
43.247
|
105.058
|
72.017
|
117.199
|
|
|
3
|
15.426
|
34.126
|
47.363
|
114.725
|
81.489
|
130.151
|
|
|
4
|
18.161
|
38.097
|
51.288
|
124.200
|
89.385
|
142.361
|
|
|
5
|
19.606
|
40.884
|
55.213
|
133.674
|
96.097
|
153.280
|
|
|
6
|
21.140
|
43.844
|
59.137
|
143.149
|
102.981
|
164.289
|
|
|
7
|
22.769
|
46.987
|
63.062
|
152.624
|
110.049
|
175.393
|
|
|
8
|
24.500
|
50.325
|
66.987
|
162.098
|
117.312
|
186.598
|
|
|
9
|
26.337
|
53.870
|
70.911
|
171.573
|
124.781
|
197.910
|
|
|
10
|
28.289
|
29.304
|
74.836
|
181.047
|
104.140
|
209.336
|
|
|
11
|
30.215
|
31.247
|
78.760
|
190.522
|
110.007
|
220.737
|
|
|
12
|
19.240
|
20.088
|
82.685
|
199.997
|
102.773
|
219.237
|
|
|
13
|
22.040
|
22.894
|
86.610
|
209.471
|
109.504
|
231.511
|
|
|
14
|
22.056
|
22.916
|
90.534
|
218.946
|
113.450
|
241.002
|
|
|
15
|
15.212
|
15.957
|
94.459
|
228.421
|
110.416
|
243.633
|
|
|
16
|
14.110
|
14.854
|
98.384
|
237.895
|
113.238
|
252.005
|
|
|
17
|
14.089
|
14.873
|
102.308
|
247.370
|
117.181
|
261.459
|
|
|
18
|
14.979
|
15.724
|
106.233
|
256.845
|
121.957
|
271.824
|
|
|
19
|
15.643
|
16.388
|
110.158
|
266.319
|
126.546
|
281.962
|
|
|
20
|
16.544
|
17.202
|
114.082
|
275.794
|
131.284
|
292.338
|
|
|
21
|
14.725
|
15.295
|
118.007
|
285.268
|
133.302
|
299.993
|
|
|
22
|
15.200
|
15.769
|
121.931
|
294.743
|
137.700
|
309.943
|
|
|
23
|
15.970
|
16.536
|
125.856
|
304.218
|
142.392
|
320.188
|
PHỤ LỤC IV
KHUNG GIÁ RỪNG TRỒNG SẢN XUẤT THEO CÁC
LOÀI CÂY TRỒNG RỪNG CHÍNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 21/2022/QĐ-UBND ngày 11/10/2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Giang)
Đơn vị
tính: 1000 đồng/ha
TT
|
Loài
cây
|
Tuổi
|
Chi
phí đầu tư
|
Thu
nhập dự kiến
|
Khung
giá rừng trồng
|
Tối thiểu
|
Tối
đa
|
Tối
thiểu
|
Tối
đa
|
Tối
thiểu
|
Tối
đa
|
1
|
Thông
|
|
|
|
|
|
40.948
|
329.857
|
|
|
1
|
22.534
|
32.149
|
31.662
|
73.713
|
63.811
|
96.247
|
|
|
2
|
5.288
|
7.248
|
33.700
|
78.359
|
40.948
|
83.647
|
|
|
3
|
5.902
|
8.759
|
35.870
|
83.297
|
44.629
|
89.199
|
|
|
4
|
6.587
|
9.833
|
38.178
|
88.546
|
48.011
|
95.133
|
|
|
5
|
7.314
|
10.868
|
40.635
|
94.126
|
51.503
|
101.440
|
|
|
6
|
8.086
|
11.967
|
43.148
|
99.955
|
55.115
|
108.041
|
|
|
7
|
5.308
|
13.387
|
45.815
|
106.144
|
59.202
|
111.452
|
|
|
8
|
5.956
|
14.642
|
48.648
|
112.717
|
63.290
|
118.673
|
|
|
9
|
6.644
|
15.974
|
51.655
|
119.697
|
67.629
|
126.341
|
|
|
10
|
8.700
|
12.113
|
54.849
|
127.109
|
66.962
|
135.809
|
|
|
11
|
9.412
|
12.990
|
58.240
|
134.980
|
71.230
|
144.392
|
|
|
12
|
12.381
|
12.789
|
61.840
|
143.339
|
74.629
|
155.720
|
|
|
13
|
12.556
|
16.484
|
65.663
|
152.215
|
82.147
|
164.771
|
|
|
14
|
13.507
|
15.064
|
69.723
|
161.641
|
84.787
|
175.148
|
|
|
15
|
10.261
|
11.007
|
74.033
|
171.650
|
85.040
|
181.911
|
|
|
16
|
12.876
|
13.622
|
78.610
|
182.279
|
92.232
|
195.155
|
|
|
17
|
14.012
|
14.757
|
83.470
|
193.567
|
98.227
|
207.579
|
|
|
18
|
14.856
|
15.601
|
88.630
|
205.553
|
104.231
|
220.409
|
|
|
19
|
17.016
|
17.760
|
94.110
|
218.281
|
111.870
|
235.297
|
|
|
20
|
13.727
|
14.385
|
99.928
|
231.798
|
114.313
|
245.525
|
|
|
21
|
14.725
|
15.295
|
106.106
|
246.152
|
121.401
|
260.877
|
|
|
22
|
15.200
|
15.769
|
112.666
|
261.395
|
128.435
|
276.595
|
|
|
23
|
15.970
|
16.536
|
119.631
|
277.581
|
136.167
|
293.551
|
|
|
24
|
16.003
|
16.756
|
127.027
|
294.770
|
143.783
|
310.773
|
|
|
25
|
16.811
|
17.630
|
134.902
|
313.046
|
152.532
|
329.857
|
2
|
Sa
mộc
|
|
|
|
|
|
44.397
|
361.785
|
|
|
1
|
22.534
|
32.149
|
34.910
|
81.250
|
67.059
|
103.784
|
|
|
2
|
5.288
|
7.248
|
37.149
|
86.363
|
44.397
|
91.651
|
|
|
3
|
5.902
|
8.759
|
39.532
|
91.797
|
48.291
|
97.699
|
|
|
4
|
6.587
|
9.833
|
42.068
|
97.574
|
51.901
|
104.161
|
|
|
5
|
7.314
|
10.868
|
44.766
|
103.713
|
55.634
|
111.027
|
|
|
6
|
8.086
|
11.967
|
47.535
|
110.136
|
59.502
|
118.222
|
|
|
7
|
5.308
|
13.387
|
50.474
|
116.957
|
63.861
|
122.265
|
|
|
8
|
5.956
|
14.642
|
53.596
|
124.200
|
68.238
|
130.156
|
|
|
9
|
6.644
|
15.974
|
56.910
|
131.892
|
72.884
|
138.536
|
|
|
10
|
8.700
|
12.113
|
60.429
|
140.060
|
72.542
|
148.760
|
|
|
11
|
9.412
|
12.990
|
64.166
|
148.734
|
77.156
|
158.146
|
|
|
12
|
12.381
|
12.789
|
68.134
|
157.946
|
80.923
|
170.327
|
|
|
13
|
12.556
|
16.484
|
72.347
|
167.727
|
88.831
|
180.283
|
|
|
14
|
13.507
|
15.064
|
76.821
|
178.115
|
91.885
|
191.622
|
|
|
15
|
10.261
|
11.007
|
81.572
|
189.145
|
92.579
|
199.406
|
|
|
16
|
12.876
|
13.622
|
86.616
|
200.859
|
100.238
|
213.735
|
|
|
17
|
14.012
|
14.757
|
91.973
|
213.299
|
106.730
|
227.311
|
|
|
18
|
14.856
|
15.601
|
97.660
|
226.508
|
113.261
|
241.364
|
|
|
19
|
17.016
|
17.760
|
103.699
|
240.536
|
121.459
|
257.552
|
|
|
20
|
13.727
|
14.385
|
110.112
|
255.433
|
124.497
|
269.160
|
|
|
21
|
14.725
|
15.295
|
116.921
|
271.252
|
132.216
|
285.977
|
|
|
22
|
15.200
|
15.769
|
124.152
|
288.051
|
139.921
|
303.251
|
|
|
23
|
15.970
|
16.536
|
131.829
|
305.890
|
148.365
|
321.860
|
|
|
24
|
16.003
|
16.756
|
139.981
|
324.834
|
156.737
|
340.837
|
|
|
25
|
16.811
|
17.630
|
148.660
|
344.974
|
166.290
|
361.785
|
3
|
Tống
quá sủ
|
|
|
|
|
|
19.847
|
94.929
|
|
|
1
|
22.534
|
32.149
|
11.735
|
36.044
|
43.884
|
58.578
|
|
|
2
|
5.288
|
7.248
|
12.599
|
38.416
|
19.847
|
43.704
|
|
|
3
|
5.902
|
8.759
|
13.526
|
40.943
|
22.285
|
46.845
|
|
|
4
|
6.587
|
9.833
|
14.520
|
43.636
|
24.353
|
50.223
|
|
|
5
|
7.314
|
10.868
|
15.584
|
46.506
|
26.452
|
53.820
|
|
|
6
|
8.086
|
11.967
|
16.537
|
49.376
|
28.504
|
57.462
|
|
|
7
|
5.308
|
13.387
|
17.549
|
52.424
|
30.936
|
57.732
|
|
|
8
|
5.956
|
14.642
|
18.622
|
55.659
|
33.264
|
61.615
|
|
|
9
|
6.644
|
15.974
|
19.761
|
59.095
|
35.735
|
65.739
|
|
|
10
|
8.700
|
12.113
|
20.969
|
62.742
|
33.082
|
71.442
|
|
|
11
|
9.412
|
12.990
|
22.252
|
66.614
|
35.242
|
76.026
|
|
|
12
|
12.381
|
12.789
|
23.613
|
70.725
|
36.402
|
83.106
|
|
|
13
|
12.556
|
16.484
|
25.057
|
75.090
|
41.541
|
87.646
|
|
|
14
|
13.507
|
15.064
|
26.589
|
79.725
|
41.653
|
93.232
|
|
|
15
|
10.261
|
11.007
|
28.238
|
84.668
|
39.245
|
94.929
|
4
|
Mỡ
|
|
|
|
|
|
38.612
|
152.372
|
|
|
1
|
22.534
|
32.149
|
29.378
|
71.683
|
61.527
|
94.217
|
|
|
2
|
5.288
|
7.248
|
31.364
|
76.292
|
38.612
|
81.580
|
|
|
3
|
5.902
|
8.759
|
33.483
|
81.196
|
42.242
|
87.098
|
|
|
4
|
6.587
|
9.833
|
35.744
|
86.416
|
45.577
|
93.003
|
|
|
5
|
7.314
|
10.868
|
38.157
|
91.971
|
49.025
|
99.285
|
|
|
6
|
8.086
|
11.967
|
40.507
|
97.657
|
52.474
|
105.743
|
|
|
7
|
5.308
|
13.387
|
43.002
|
103.695
|
56.389
|
109.003
|
|
|
8
|
5.956
|
14.642
|
45.650
|
110.106
|
60.292
|
116.062
|
|
|
9
|
6.644
|
15.974
|
48.462
|
116.914
|
64.436
|
123.558
|
|
|
10
|
8.700
|
12.113
|
51.447
|
124.143
|
63.560
|
132.843
|
|
|
11
|
9.412
|
12.990
|
54.615
|
131.819
|
67.605
|
141.231
|
|
|
12
|
12.381
|
12.789
|
58.001
|
139.991
|
70.790
|
152.372
|
5
|
Keo
|
|
|
|
|
|
55.366
|
105.852
|
|
|
1
|
22.534
|
32.149
|
26.333
|
65.231
|
58.482
|
87.765
|
|
|
2
|
5.288
|
27.192
|
28.174
|
69.485
|
55.366
|
74.773
|
|
|
3
|
5.902
|
29.529
|
30.143
|
74.015
|
59.672
|
79.917
|
|
|
4
|
6.587
|
44.874
|
31.995
|
78.586
|
76.869
|
85.173
|
|
|
5
|
7.314
|
45.246
|
33.959
|
83.439
|
79.205
|
90.753
|
|
|
6
|
8.086
|
49.494
|
36.045
|
88.593
|
85.539
|
96.679
|
|
|
7
|
5.308
|
50.274
|
38.258
|
94.064
|
88.532
|
99.372
|
|
|
8
|
5.956
|
55.742
|
40.631
|
99.896
|
96.373
|
105.852
|
6
|
Bồ
đề
|
|
|
|
|
|
45.984
|
140.593
|
|
|
1
|
22.534
|
32.149
|
36.278
|
88.033
|
68.427
|
110.567
|
|
|
2
|
5.288
|
7.248
|
38.736
|
93.700
|
45.984
|
98.988
|
|
|
3
|
5.902
|
8.759
|
41.360
|
99.731
|
50.119
|
105.633
|
|
|
4
|
6.587
|
9.833
|
43.907
|
105.897
|
53.740
|
112.484
|
|
|
5
|
7.314
|
10.868
|
46.610
|
112.444
|
57.478
|
119.758
|
|
|
6
|
8.086
|
11.967
|
49.480
|
119.395
|
61.447
|
127.481
|
|
|
7
|
5.308
|
13.387
|
52.527
|
126.777
|
65.914
|
132.085
|
|
|
8
|
5.956
|
14.642
|
55.783
|
134.637
|
70.425
|
140.593
|
7
|
Trẩu
|
|
|
|
|
|
40.850
|
122.809
|
|
|
1
|
22.534
|
32.149
|
31.443
|
76.361
|
63.592
|
98.895
|
|
|
2
|
5.288
|
7.248
|
33.602
|
81.304
|
40.850
|
86.592
|
|
|
3
|
5.902
|
8.759
|
35.907
|
86.567
|
44.666
|
92.469
|
|
|
4
|
6.587
|
9.833
|
38.116
|
91.917
|
47.949
|
98.504
|
|
|
5
|
7.314
|
10.868
|
40.460
|
97.597
|
51.328
|
104.911
|
|
|
6
|
8.086
|
11.967
|
42.949
|
103.628
|
54.916
|
111.714
|
|
|
7
|
5.308
|
13.387
|
45.590
|
110.031
|
58.977
|
115.339
|
|
|
8
|
5.956
|
14.642
|
48.417
|
116.853
|
63.059
|
122.809
|
8
|
Xoan
|
|
|
|
|
|
25.945
|
87.010
|
|
|
1
|
22.534
|
32.149
|
17.408
|
52.865
|
49.557
|
75.399
|
|
|
2
|
5.288
|
7.248
|
18.697
|
56.351
|
25.945
|
61.639
|
|
|
3
|
5.902
|
8.759
|
20.078
|
60.067
|
28.837
|
65.969
|
|
|
4
|
6.587
|
9.833
|
21.305
|
63.774
|
31.138
|
70.361
|
|
|
5
|
7.314
|
10.868
|
22.607
|
67.709
|
33.475
|
75.023
|
|
|
6
|
8.086
|
11.967
|
23.989
|
71.887
|
35.956
|
79.973
|
|
|
7
|
5.308
|
13.387
|
25.455
|
76.322
|
38.842
|
81.630
|
|
|
8
|
5.956
|
14.642
|
27.033
|
81.054
|
41.675
|
87.010
|
9
|
Quế
|
|
|
|
|
|
158.540
|
291.893
|
|
|
1
|
22.534
|
32.149
|
142.285
|
164.156
|
174.434
|
186.690
|
|
|
2
|
5.288
|
7.248
|
151.292
|
174.519
|
158.540
|
179.807
|
|
|
3
|
5.902
|
8.759
|
160.869
|
185.536
|
169.628
|
191.438
|
|
|
4
|
6.587
|
9.833
|
171.052
|
197.248
|
180.885
|
203.835
|
|
|
5
|
7.314
|
10.868
|
181.879
|
209.700
|
192.747
|
217.014
|
|
|
6
|
8.086
|
11.967
|
193.138
|
222.684
|
205.105
|
230.770
|
|
|
7
|
5.308
|
13.387
|
205.093
|
236.471
|
218.480
|
241.779
|
|
|
8
|
5.956
|
14.642
|
217.789
|
251.112
|
232.431
|
257.068
|
|
|
9
|
6.644
|
15.974
|
231.271
|
266.660
|
247.245
|
273.304
|
|
|
10
|
8.700
|
12.113
|
245.610
|
283.193
|
257.723
|
291.893
|
10
|
Bạch
đàn
|
|
|
|
|
|
53.767
|
167.549
|
|
|
1
|
22.534
|
32.149
|
43.607
|
105.725
|
75.756
|
128.259
|
|
|
2
|
5.288
|
7.248
|
46.519
|
112.489
|
53.767
|
117.777
|
|
|
3
|
5.902
|
8.759
|
49.626
|
119.685
|
58.385
|
125.587
|
|
|
4
|
6.587
|
9.833
|
52.685
|
127.088
|
62.518
|
133.675
|
|
|
5
|
7.314
|
10.868
|
55.932
|
134.949
|
66.800
|
142.263
|
|
|
6
|
8.086
|
11.967
|
59.380
|
143.296
|
71.347
|
151.382
|
|
|
7
|
5.308
|
13.387
|
63.041
|
152.159
|
76.428
|
157.467
|
|
|
8
|
5.956
|
14.642
|
66.949
|
161.593
|
81.591
|
167.549
|
11
|
Cao
su
|
|
|
|
|
|
258.300
|
494.082
|
|
|
7
|
197.190
|
197.190
|
61.110
|
115.143
|
258.300
|
312.333
|
|
|
8
|
250.427
|
250.427
|
64.893
|
122.276
|
315.320
|
372.703
|
|
|
9
|
240.795
|
240.795
|
67.747
|
128.689
|
308.542
|
369.484
|
|
|
10
|
358.656
|
358.656
|
70.706
|
135.426
|
429.362
|
494.082
|
|
|
11
|
293.289
|
293.289
|
73.772
|
142.504
|
367.061
|
435.793
|