Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 1980/QĐ-KTNN 2019 công khai quyết toán ngân sách của Kiểm toán nhà nước 2018

Số hiệu: 1980/QĐ-KTNN Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Kiểm toán Nhà nước Người ký: Nguyễn Quang Thành
Ngày ban hành: 31/12/2019 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

KIỂM TOÁN NHÀ NƯỚC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1980/QĐ-KTNN

Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2019

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NĂM 2018 CỦA KIỂM TOÁN NHÀ NƯỚC

TỔNG KIỂM TOÁN NHÀ NƯỚC

Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;

Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ; Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính;

Căn cứ Quyết định số 1842/QĐ-KTNN ngày 29/12/2017 của Tổng Kiểm toán nhà nước về việc giao dự toán chi ngân sách nhà nước năm 2018;

Căn cứ Thông báo số 1153/TB-BTC ngày 18/12/2019 của Bộ Tài chính về thẩm định số liệu quyết toán năm 2018;

Xét đề nghị của Chánh Văn phòng Kim toán nhà nước tại Tờ trình số 577/TTr-VP ngày 31/12/2019,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công bố công khai số liệu quyết toán ngân sách năm 2018 của Kiểm toán nhà nước (theo biểu đính kèm).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Điều 3. Chánh Văn phòng Kiểm toán nhà nước, Thủ trưởng các đơn vị liên quan trực thuộc Kiểm toán nhà nước tổ chức thực hiện Quyết định này./.


Nơi nhận:
- Như điều 3;
- Bộ Tài chính (để báo cáo);
- Phó Tổng KTNN Nguyễn Quang Thành;
- VP KTNN (Ô. Tạo);
- Lưu: VT, Ban TC (02).

KT. TỔNG KIỂM TOÁN NHÀ NƯỚC
PHÓ TỔNG KIỂM TOÁN NHÀ NƯỚC




Nguyễn Quang Thành

Đơn vị: KIỂM TOÁN NHÀ NƯỚC

Chương: 039

QUYẾT TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2018

(Kèm theo Quyết định số 1980/QĐ-KTNN ngày 31/12/2019 của Kiểm toán nhà nước)

ĐVT: Triệu đồng

Số TT

Nội dung

Tổng số liệu báo cáo quyết toán

Tổng số liệu quyết toán được duyệt

Chênh lệch

1

2

3

4

5=4-3

A

Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí

8.280

8.280

0

I

Số thu phí, lệ phí

8.280

8.280

II

Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại

8.280

8.280

0

1

Chi sự nghiệp

8.280

8.280

0

a

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

8.280

8.280

b

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

0

0

2

Chi quản lý hành chính

0

0

0

a

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

0

0

b

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

0

0

III

Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước

B

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

853.054

853.054

0

I

Nguồn ngân sách trong nước

853.054

853.054

0

1

Chi quản lý hành chính

839.044

839.044

0

1.1

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

391.628

391.628

1.2

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

63.220

63.220

1.3

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 5%

384.196

384.196

2

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

2.920

2.920

0

2.1

Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ

0

0

0

2.2

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

0

0

2.3

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

2.920

2.920

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

11.090

11.090

0

3.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

8.505

8.505

3.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

2.585

2.585

Số TT

Nội dung

VĂN PHÒNG KTNN

KTNN KHU VỰC I

Số liệu báo cáo

Số liệu được duyệt

Số liệu báo cáo

Số liệu được duyệt

1

2

A

Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí

0

0

0

0

I

Số thu phí, lệ phí

II

Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại

0

0

0

0

1

Chi sự nghiệp

0

0

0

0

a

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

0

0

b

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

0

0

2

Chi quản lý hành chính

0

0

0

0

a

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

b

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

III

Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước

B

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

418.869

418.869

24.991

24.991

I

Nguồn ngân sách trong nước

418.869

418.869

24.991

24.991

1

Chi quản lý hành chính

418.869

418.869

24.991

24.991

1.1

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

204.474

204.474

19.260

19.260

1.2

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

57.073

57.073

1.3

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 5%

157.322

157.322

5.731

5.731

2

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

0

0

0

0

2.1

Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ

0

0

0

0

2.2

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

2.3

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

0

0

0

0

3.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

3.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

Số TT

Nội dung

KTNN KHU VỰC II

KTNN KHU VỰC III

Số liệu báo cáo

Số liệu được duyệt

Số liệu báo cáo

Số liệu được duyệt

1

2

A

Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí

0

0

0

0

I

Số thu phí, lệ phí

II

Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại

0

0

0

0

1

Chi sự nghiệp

0

0

0

0

a

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

0

0

b

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

0

0

2

Chi quản lý hành chính

0

0

0

0

a

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

b

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

III

Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước

B

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

44.969

44.969

19.984

19.984

I

Nguồn ngân sách trong nước

44.969

44.969

19.984

19.984

1

Chi quản lý hành chính

44.969

44.969

19.984

19.984

1.1

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

20.396

20.396

15.403

15.403

1.2

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

91

91

84

84

1.3

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 5%

24.482

24.482

4.497

4.497

2

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

0

0

0

0

2.1

Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ

0

0

0

0

2.2

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

2.3

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

0

0

0

0

3.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

3.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

Số TT

Nội dung

KTNN KHU VỰC IV

KTNN KHU VỰC V

Số liệu báo cáo

Số liệu được duyệt

Số liệu báo cáo

Số liệu được duyệt

1

2

A

Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí

0

0

0

0

I

Số thu phí, lệ phí

II

Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại

0

0

0

0

1

Chi sự nghiệp

0

0

0

0

a

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

0

0

b

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

0

0

2

Chi quản lý hành chính

0

0

0

0

a

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

b

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

III

Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước

B

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

25.705

25.705

16.718

16.718

I

Nguồn ngân sách trong nước

25.705

25.705

16.718

16.718

1

Chi quản lý hành chính

25.705

25.705

16.718

16.718

1.1

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

19.707

19.707

12.237

12.237

1.2

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

200

200

158

158

1.3

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 5%

5.798

5.798

4.323

4.323

2

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

0

0

0

0

2.1

Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ

0

0

0

0

2.2

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

2.3

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

0

0

0

0

3.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

3.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

Số TT

Nội dung

KTNN KHU VỰC VI

KTNN KHU VỰC VII

Số liệu báo cáo

Số liệu được duyệt

Số liệu báo cáo

Số liệu được duyệt

1

2

A

Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí

0

0

0

0

I

Số thu phí, lệ phí

II

Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại

0

0

0

0

1

Chi sự nghiệp

0

0

0

0

a

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

0

0

b

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

0

0

2

Chi quản lý hành chính

0

0

0

0

a

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

b

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

III

Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước

B

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

19.982

19.982

14.555

14.555

I

Nguồn ngân sách trong nước

19.982

19.982

14.555

14.555

1

Chi quản lý hành chính

19.982

19.982

14.555

14.555

1.1

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

12.517

12.517

10.705

10.705

1.2

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

55

55

40

40

1.3

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 5%

7.410

7.410

3.810

3.810

2

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

0

0

0

0

2.1

Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ

0

0

0

0

2.2

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

2.3

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

0

0

0

0

3.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

3.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

Số TT

Nội dung

KTNN KHU VỰC VIII

KTNN KHU VỰC IX

Số liệu báo cáo

Số liệu được duyệt

Số liệu báo cáo

Số liệu được duyệt

1

2

A

Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí

0

0

0

0

I

Số thu phí, lệ phí

II

Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại

0

0

0

0

1

Chi sự nghiệp

0

0

0

0

a

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

0

0

b

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

0

0

2

Chi quản lý hành chính

0

0

0

0

a

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

b

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

III

Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước

B

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

15.672

15.672

22.159

22.159

I

Nguồn ngân sách trong nước

15.672

15.672

22.159

22.159

1

Chi quản lý hành chính

15.672

15.672

22.159

22.159

1.1

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

11.136

11.136

11.626

11.626

1.2

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

138

138

329

329

1.3

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 5%

4.398

4.398

10.204

10.204

2

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

0

0

0

0

2.1

Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ

0

0

0

0

2.2

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

2.3

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

0

0

0

0

3.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

3.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

Số TT

Nội dung

KTNN KHU VỰC X

KTNN KHU VỰC XI

Số liệu báo cáo

Số liệu được duyệt

Số liệu báo cáo

Số liệu được duyệt

1

2

A

Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí

0

0

0

0

I

Số thu phí, lệ phí

II

Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại

0

0

0

0

1

Chi sự nghiệp

0

0

0

0

a

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

0

0

b

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

0

0

2

Chi quản lý hành chính

0

0

0

0

a

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

b

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

III

Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước

B

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

43.681

43.681

15.547

15.547

I

Nguồn ngân sách trong nước

43.681

43.681

15.547

15.547

1

Chi quản lý hành chính

43.681

43.681

15.547

15.547

1.1

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

10.947

10.947

11.723

11.723

1.2

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

765

765

118

118

1.3

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 5%

31.969

31.969

3.706

3.706

2

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

0

0

0

0

2.1

Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ

0

0

0

0

2.2

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

2.3

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

0

0

0

0

3.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

3.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

Số TT

Nội dung

KTNN KHU VỰC XII

KTNN KHU VỰC XIII

Số liệu báo cáo

Số liệu được duyệt

Số liệu báo cáo

Số liệu được duyệt

1

2

A

Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí

0

0

0

0

I

Số thu phí, lệ phí

II

Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại

0

0

0

0

1

Chi sự nghiệp

0

0

0

0

a

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

0

0

b

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

0

0

2

Chi quản lý hành chính

0

0

0

0

a

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

b

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

III

Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước

B

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

14.386

14.386

14.330

14.330

I

Nguồn ngân sách trong nước

14.386

14.386

14.330

14.330

1

Chi quản lý hành chính

14.386

14.386

14.330

14.330

1.1

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

10.679

10.679

10.951

10.951

1.2

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

185

185

103

103

1.3

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 5%

3.522

3.522

3.276

3.276

2

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

0

0

0

0

2.1

Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ

0

0

0

0

2.2

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

2.3

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

0

0

0

0

3.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

3.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

Số TT

Nội dung

TRƯỜNG ĐÀO TẠO & BDNV KIM TOÁN

TRUNG TÂM TIN HỌC

Số liệu báo cáo

Số liệu được duyệt

Số liệu báo cáo

Số liệu được duyệt

1

2

A

Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí

5.465

5.465

89

89

I

Số thu phí, lệ phí

5.465

5.465

89

89

II

Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại

5.465

5.465

89

89

1

Chi sự nghiệp

5.465

5.465

89

89

a

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

5.465

5.465

89

89

b

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

0

0

2

Chi quản lý hành chính

0

0

0

0

a

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

b

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

0

0

III

Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước

B

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

16.792

16.792

71.224

71.224

I

Nguồn ngân sách trong nước

16.792

16.792

71.224

71.224

1

Chi quản lý hành chính

2.782

2.782

71.224

71.224

1.1

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

28

28

6.267

6.267

1.2

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

0

355

355

1.3

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 5%

2.754

2.754

64.602

64.602

2

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

2.920

2.920

0

0

2.1

Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ

0

0

0

0

2.2

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

2.3

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

2.920

2.920

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

11.090

11.090

0

0

3.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

8.505

8.505

3.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

2.585

2.585

Số TT

Nội dung

BÁO KIM TOÁN

BQL CHUYÊN NGÀNH THUỘC KTNN

Số liệu báo cáo

Số liệu được duyệt

Số liệu báo cáo

Số liệu được duyệt

1

2

A

Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí

2.726

2.726

0

0

I

Số thu phí, lệ phí

2.726

2.726

II

Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại

2.726

2.726

0

0

1

Chi sự nghiệp

2.726

2.726

0

0

a

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

2.726

2.726

0

b

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

0

0

2

Chi quản lý hành chính

0

0

0

0

a

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

b

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

0

III

Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước

B

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

5.409

5.409

20.820

20.820

I

Nguồn ngân sách trong nước

5.409

5.409

20.820

20.820

1

Chi quản lý hành chính

5.409

5.409

20.820

20.820

1.1

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

3.572

3.572

0

1.2

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

0

0

1.3

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 5%

1.837

1.837

20.820

20.820

2

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

0

0

0

0

2.1

Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ

0

0

0

0

2.2

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

2.3

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

0

0

0

0

3.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

3.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

Số TT

Nội dung

BQL DỰ ÁN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BQL DỰ ÁN NƯỚC NGOÀI

Số liệu báo cáo

Số liệu được duyệt

Số liệu báo cáo

Số liệu được duyệt

1

2

A

Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí

0

0

0

0

I

Số thu phí, lệ phí

II

Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại

0

0

0

0

1

Chi sự nghiệp

0

0

0

0

a

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

0

0

b

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

0

0

2

Chi quản lý hành chính

0

0

0

0

a

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

b

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

III

Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước

B

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

23.735

23.735

3.526

3.526

I

Nguồn ngân sách trong nước

23.735

23.735

3.526

3.526

1

Chi quản lý hành chính

23.735

23.735

3.526

3.526

1.1

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

0

0

1.2

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

0

3.526

3.526

1.3

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 5%

23.735

23.735

0

2

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

0

0

0

0

2.1

Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ

0

0

0

0

2.2

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

2.3

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

0

0

0

0

3.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

3.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 1980/QĐ-KTNN ngày 31/12/2019 công bố công khai quyết toán ngân sách năm 2018 của Kiểm toán nhà nước

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


6.331

DMCA.com Protection Status
IP: 3.21.93.44
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!