|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 1980/QĐ-KTNN 2019 công khai quyết toán ngân sách của Kiểm toán nhà nước 2018
Số hiệu:
|
1980/QĐ-KTNN
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Kiểm toán Nhà nước
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Quang Thành
|
Ngày ban hành:
|
31/12/2019
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
KIỂM
TOÁN NHÀ NƯỚC
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 1980/QĐ-KTNN
|
Hà
Nội, ngày 31 tháng 12
năm 2019
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NĂM 2018 CỦA KIỂM TOÁN
NHÀ NƯỚC
TỔNG KIỂM TOÁN NHÀ NƯỚC
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP
ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật
Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC
ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với
đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ; Thông tư
số 90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều
của Thông tư số Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính;
Căn cứ Quyết định số 1842/QĐ-KTNN
ngày 29/12/2017 của Tổng Kiểm toán nhà nước về việc giao dự toán chi ngân sách
nhà nước năm 2018;
Căn cứ Thông báo số 1153/TB-BTC
ngày 18/12/2019 của Bộ Tài chính về thẩm định số liệu quyết toán năm 2018;
Xét đề nghị của Chánh Văn phòng Kiểm toán nhà nước tại Tờ trình số 577/TTr-VP ngày 31/12/2019,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai số liệu quyết toán ngân sách
năm 2018 của Kiểm toán nhà nước (theo biểu đính kèm).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Kiểm toán nhà nước, Thủ trưởng
các đơn vị liên quan trực thuộc Kiểm toán nhà nước tổ chức thực hiện Quyết định
này./.
Nơi nhận:
- Như điều 3;
- Bộ Tài chính (để báo cáo);
- Phó Tổng KTNN Nguyễn Quang Thành;
- VP KTNN (Ô. Tạo);
- Lưu: VT, Ban TC (02).
|
KT.
TỔNG KIỂM TOÁN NHÀ NƯỚC
PHÓ TỔNG KIỂM TOÁN NHÀ NƯỚC
Nguyễn Quang Thành
|
Đơn
vị: KIỂM TOÁN NHÀ NƯỚC
Chương: 039
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2018
(Kèm
theo Quyết định số 1980/QĐ-KTNN ngày 31/12/2019 của Kiểm toán nhà nước)
ĐVT:
Triệu đồng
Số
TT
|
Nội
dung
|
Tổng
số liệu báo cáo quyết toán
|
Tổng
số liệu quyết toán được duyệt
|
Chênh
lệch
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5=4-3
|
A
|
Quyết toán thu, chi, nộp ngân
sách phí, lệ phí
|
8.280
|
8.280
|
0
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
8.280
|
8.280
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí được khấu
trừ hoặc để lại
|
8.280
|
8.280
|
0
|
1
|
Chi sự nghiệp
|
8.280
|
8.280
|
0
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
8.280
|
8.280
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
0
|
0
|
|
2
|
Chi quản lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ
|
0
|
0
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà
nước
|
|
|
|
B
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
853.054
|
853.054
|
0
|
I
|
Nguồn ngân sách trong nước
|
853.054
|
853.054
|
0
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
839.044
|
839.044
|
0
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
391.628
|
391.628
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ
|
63.220
|
63.220
|
|
1.3
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ 5%
|
384.196
|
384.196
|
|
2
|
Chi sự nghiệp khoa học và công
nghệ
|
2.920
|
2.920
|
0
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
|
0
|
0
|
|
2.3
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
2.920
|
2.920
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
và dạy nghề
|
11.090
|
11.090
|
0
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
8.505
|
8.505
|
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
2.585
|
2.585
|
|
Số TT
|
Nội
dung
|
VĂN
PHÒNG KTNN
|
KTNN
KHU VỰC I
|
Số
liệu báo cáo
|
Số liệu được duyệt
|
Số
liệu báo cáo
|
Số liệu được duyệt
|
1
|
2
|
|
|
|
|
A
|
Quyết toán thu, chi, nộp ngân
sách phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí được khấu
trừ hoặc để lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Chi sự nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
0
|
|
0
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
0
|
|
0
|
2
|
Chi quản lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà
nước
|
|
|
|
|
B
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
418.869
|
418.869
|
24.991
|
24.991
|
I
|
Nguồn ngân sách trong nước
|
418.869
|
418.869
|
24.991
|
24.991
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
418.869
|
418.869
|
24.991
|
24.991
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
204.474
|
204.474
|
19.260
|
19.260
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ
|
57.073
|
57.073
|
|
|
1.3
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ 5%
|
157.322
|
157.322
|
5.731
|
5.731
|
2
|
Chi sự nghiệp khoa học và công
nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
và dạy nghề
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
Số TT
|
Nội
dung
|
KTNN
KHU VỰC II
|
KTNN
KHU VỰC III
|
Số
liệu báo cáo
|
Số liệu được duyệt
|
Số
liệu báo cáo
|
Số liệu được duyệt
|
1
|
2
|
|
|
|
|
A
|
Quyết toán thu, chi, nộp ngân
sách phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí được khấu
trừ hoặc để lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Chi sự nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
0
|
|
0
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
0
|
|
0
|
2
|
Chi quản lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà
nước
|
|
|
|
|
B
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
44.969
|
44.969
|
19.984
|
19.984
|
I
|
Nguồn ngân sách trong nước
|
44.969
|
44.969
|
19.984
|
19.984
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
44.969
|
44.969
|
19.984
|
19.984
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
20.396
|
20.396
|
15.403
|
15.403
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ
|
91
|
91
|
84
|
84
|
1.3
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ 5%
|
24.482
|
24.482
|
4.497
|
4.497
|
2
|
Chi sự nghiệp khoa học và công
nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
và dạy nghề
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
Số TT
|
Nội
dung
|
KTNN
KHU VỰC IV
|
KTNN
KHU VỰC V
|
Số
liệu báo cáo
|
Số
liệu được duyệt
|
Số
liệu báo cáo
|
Số liệu được duyệt
|
1
|
2
|
|
|
|
|
A
|
Quyết toán thu, chi, nộp ngân
sách phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí được khấu
trừ hoặc để lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Chi sự nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
0
|
|
0
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
0
|
|
0
|
2
|
Chi quản lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà
nước
|
|
|
|
|
B
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
25.705
|
25.705
|
16.718
|
16.718
|
I
|
Nguồn ngân sách trong nước
|
25.705
|
25.705
|
16.718
|
16.718
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
25.705
|
25.705
|
16.718
|
16.718
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
19.707
|
19.707
|
12.237
|
12.237
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ
|
200
|
200
|
158
|
158
|
1.3
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ 5%
|
5.798
|
5.798
|
4.323
|
4.323
|
2
|
Chi sự nghiệp khoa học và công
nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
và dạy nghề
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
Số TT
|
Nội
dung
|
KTNN
KHU VỰC VI
|
KTNN
KHU VỰC VII
|
Số
liệu báo cáo
|
Số liệu được duyệt
|
Số
liệu báo cáo
|
Số liệu được duyệt
|
1
|
2
|
|
|
|
|
A
|
Quyết toán thu, chi, nộp ngân
sách phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí được khấu
trừ hoặc để lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Chi sự nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
0
|
|
0
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
0
|
|
0
|
2
|
Chi quản lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà
nước
|
|
|
|
|
B
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
19.982
|
19.982
|
14.555
|
14.555
|
I
|
Nguồn ngân sách trong nước
|
19.982
|
19.982
|
14.555
|
14.555
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
19.982
|
19.982
|
14.555
|
14.555
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
12.517
|
12.517
|
10.705
|
10.705
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ
|
55
|
55
|
40
|
40
|
1.3
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ 5%
|
7.410
|
7.410
|
3.810
|
3.810
|
2
|
Chi sự nghiệp khoa học và công
nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
và dạy nghề
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
Số TT
|
Nội
dung
|
KTNN
KHU VỰC VIII
|
KTNN
KHU VỰC IX
|
Số
liệu báo cáo
|
Số
liệu được duyệt
|
Số
liệu báo cáo
|
Số
liệu được duyệt
|
1
|
2
|
|
|
|
|
A
|
Quyết toán thu, chi, nộp ngân
sách phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí được khấu
trừ hoặc để lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Chi sự nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
0
|
|
0
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
0
|
|
0
|
2
|
Chi quản lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà
nước
|
|
|
|
|
B
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
15.672
|
15.672
|
22.159
|
22.159
|
I
|
Nguồn ngân sách trong nước
|
15.672
|
15.672
|
22.159
|
22.159
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
15.672
|
15.672
|
22.159
|
22.159
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
11.136
|
11.136
|
11.626
|
11.626
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ
|
138
|
138
|
329
|
329
|
1.3
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ 5%
|
4.398
|
4.398
|
10.204
|
10.204
|
2
|
Chi sự nghiệp khoa học và công
nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
và dạy nghề
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
Số TT
|
Nội
dung
|
KTNN
KHU VỰC X
|
KTNN
KHU VỰC XI
|
Số liệu báo cáo
|
Số liệu được duyệt
|
Số
liệu báo cáo
|
Số liệu được duyệt
|
1
|
2
|
|
|
|
|
A
|
Quyết toán thu, chi, nộp ngân
sách phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí được khấu
trừ hoặc để lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Chi sự nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
0
|
|
0
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
0
|
|
0
|
2
|
Chi quản lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà
nước
|
|
|
|
|
B
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
43.681
|
43.681
|
15.547
|
15.547
|
I
|
Nguồn ngân sách trong nước
|
43.681
|
43.681
|
15.547
|
15.547
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
43.681
|
43.681
|
15.547
|
15.547
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
10.947
|
10.947
|
11.723
|
11.723
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ
|
765
|
765
|
118
|
118
|
1.3
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ 5%
|
31.969
|
31.969
|
3.706
|
3.706
|
2
|
Chi sự nghiệp khoa học và công
nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và
dạy nghề
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
Số TT
|
Nội
dung
|
KTNN
KHU VỰC XII
|
KTNN
KHU VỰC XIII
|
Số
liệu báo cáo
|
Số liệu được duyệt
|
Số
liệu báo cáo
|
Số liệu được duyệt
|
1
|
2
|
|
|
|
|
A
|
Quyết toán thu, chi, nộp ngân
sách phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí được khấu
trừ hoặc để lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Chi sự nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
0
|
|
0
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
0
|
|
0
|
2
|
Chi quản lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà
nước
|
|
|
|
|
B
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
14.386
|
14.386
|
14.330
|
14.330
|
I
|
Nguồn ngân sách trong nước
|
14.386
|
14.386
|
14.330
|
14.330
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
14.386
|
14.386
|
14.330
|
14.330
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
10.679
|
10.679
|
10.951
|
10.951
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ
|
185
|
185
|
103
|
103
|
1.3
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ 5%
|
3.522
|
3.522
|
3.276
|
3.276
|
2
|
Chi sự nghiệp khoa học và công
nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
và dạy nghề
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
Số TT
|
Nội
dung
|
TRƯỜNG
ĐÀO TẠO & BDNV KIỂM TOÁN
|
TRUNG
TÂM TIN HỌC
|
Số
liệu báo cáo
|
Số
liệu được duyệt
|
Số
liệu báo cáo
|
Số liệu được duyệt
|
1
|
2
|
|
|
|
|
A
|
Quyết toán thu, chi, nộp ngân
sách phí, lệ phí
|
5.465
|
5.465
|
89
|
89
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
5.465
|
5.465
|
89
|
89
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí được khấu
trừ hoặc để lại
|
5.465
|
5.465
|
89
|
89
|
1
|
Chi sự nghiệp
|
5.465
|
5.465
|
89
|
89
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
5.465
|
5.465
|
89
|
89
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
0
|
|
0
|
2
|
Chi quản lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ
|
|
0
|
|
0
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà
nước
|
|
|
|
|
B
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
16.792
|
16.792
|
71.224
|
71.224
|
I
|
Nguồn ngân sách trong nước
|
16.792
|
16.792
|
71.224
|
71.224
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
2.782
|
2.782
|
71.224
|
71.224
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
28
|
28
|
6.267
|
6.267
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ
|
|
0
|
355
|
355
|
1.3
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ 5%
|
2.754
|
2.754
|
64.602
|
64.602
|
2
|
Chi sự nghiệp khoa học và công
nghệ
|
2.920
|
2.920
|
0
|
0
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
2.920
|
2.920
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
và dạy nghề
|
11.090
|
11.090
|
0
|
0
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
8.505
|
8.505
|
|
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
2.585
|
2.585
|
|
|
Số TT
|
Nội
dung
|
BÁO
KIỂM TOÁN
|
BQL
CHUYÊN NGÀNH THUỘC KTNN
|
Số
liệu báo cáo
|
Số liệu được duyệt
|
Số
liệu báo cáo
|
Số liệu được duyệt
|
1
|
2
|
|
|
|
|
A
|
Quyết toán thu, chi, nộp ngân
sách phí, lệ phí
|
2.726
|
2.726
|
0
|
0
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
2.726
|
2.726
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí được khấu
trừ hoặc để lại
|
2.726
|
2.726
|
0
|
0
|
1
|
Chi sự nghiệp
|
2.726
|
2.726
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
2.726
|
2.726
|
|
0
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
0
|
|
0
|
2
|
Chi quản lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ
|
|
0
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà
nước
|
|
|
|
|
B
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
5.409
|
5.409
|
20.820
|
20.820
|
I
|
Nguồn ngân sách trong nước
|
5.409
|
5.409
|
20.820
|
20.820
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
5.409
|
5.409
|
20.820
|
20.820
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
3.572
|
3.572
|
|
0
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ
|
|
0
|
|
0
|
1.3
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ 5%
|
1.837
|
1.837
|
20.820
|
20.820
|
2
|
Chi sự nghiệp khoa học và công
nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
và dạy nghề
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
Số TT
|
Nội
dung
|
BQL
DỰ ÁN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
|
BQL
DỰ ÁN NƯỚC NGOÀI
|
Số
liệu báo cáo
|
Số liệu được duyệt
|
Số
liệu báo cáo
|
Số liệu được duyệt
|
1
|
2
|
|
|
|
|
A
|
Quyết toán thu, chi, nộp ngân
sách phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí được khấu
trừ hoặc để lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Chi sự nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
0
|
|
0
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
0
|
|
0
|
2
|
Chi quản lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà
nước
|
|
|
|
|
B
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
23.735
|
23.735
|
3.526
|
3.526
|
I
|
Nguồn ngân sách trong nước
|
23.735
|
23.735
|
3.526
|
3.526
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
23.735
|
23.735
|
3.526
|
3.526
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
0
|
|
0
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ
|
|
0
|
3.526
|
3.526
|
1.3
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ 5%
|
23.735
|
23.735
|
|
0
|
2
|
Chi sự nghiệp khoa học và công
nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
và dạy nghề
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
Quyết định 1980/QĐ-KTNN năm 2019 công bố công khai quyết toán ngân sách năm 2018 của Kiểm toán nhà nước
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 1980/QĐ-KTNN ngày 31/12/2019 công bố công khai quyết toán ngân sách năm 2018 của Kiểm toán nhà nước
6.460
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|