Sở Tài chính chủ trì, phối hợp với các Sở, ban,
ngành có liên quan và Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố tổ chức triển khai
thực hiện Quyết định này.
1. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc
Sở Tài chính; Thủ trưởng các Sở, ban, ngành tỉnh; Giám đốc Kho bạc nhà nước Bến
Tre; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và các tổ chức, cá nhân có
liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ
ngày 15 tháng 6 năm 2021./.
TT
|
Tên cơ quan, tổ chức, đơn vị
|
Chủng loại, máy móc thiết bị chuyên dùng
|
Đơn vị tính
|
Số lượng bổ sung máy móc, thiết bị chuyên dùng trang bị
cho một cơ quan, tổ chức, đơn vị
|
Số lượng tối đa máy móc, thiết bị chuyên dùng trang bị
cho một cơ quan, tổ chức, đơn vị
|
Ghi chú
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
|
1
|
Văn phòng Tỉnh uỷ
|
Máy in A4 tốc độ cao
cho văn thư lưu trữ
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy photocopy tốc độ
cao
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy scan tốc độ cao
|
Cái
|
|
2
|
|
|
2
|
Ban tổ chức Tỉnh
uỷ
|
Máy in màu A4 để in
phôi thẻ Đảng
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy in A3 để in Huy
hiệu Đảng
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy in A4 tốc độ cao
cho văn thư lưu trữ
|
Cái
|
|
1
|
|
|
3
|
Ban dân vận Tỉnh
uỷ
|
Máy in A4 tốc độ cao
cho văn thư lưu trữ
|
Cái
|
|
1
|
|
|
4
|
Ban nội chính Tỉnh
uỷ
|
Máy in A4 tốc độ cao
cho văn thư lưu trữ
|
Cái
|
|
1
|
|
|
5
|
Ban tuyên giáo Tỉnh
uỷ
|
Máy in A4 tốc độ cao
cho văn thư lưu trữ
|
Cái
|
|
1
|
|
|
6
|
Uỷ ban kiểm tra Tỉnh
uỷ
|
Máy in A4 tốc độ cao
cho văn thư lưu trữ
|
Cái
|
|
1
|
|
|
7
|
Đảng uỷ khối cơ
quan - Doanh nghiệp tỉnh
|
Máy in A4 tốc độ cao
cho văn thư lưu trữ
|
Cái
|
|
1
|
|
|
8
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
Hệ thống hội nghị
truyền hình trực tuyến
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
|
|
|
Nâng cấp hệ thống cơ
sở dữ liệu điện tử đảm bảo an toàn hệ thống thông tin cấp độ 3
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
|
|
|
Thiết bị chuyển mạch
|
Cái
|
|
4
|
|
|
|
|
Thiết bị chuyển mạch
cho hệ thống lưu trữ
|
Cái
|
|
2
|
|
|
|
|
Thiết bị tường lửa
|
Cái
|
|
4
|
|
|
|
|
Thiết bị tích điện
máy chủ
|
Cái
|
|
2
|
|
|
|
|
Thiết bị kết nối quản
lý máy chủ
|
Bộ
|
|
1
|
|
|
|
|
Thiết bị lưu trữ dữ
liệu tập trung dự phòng
|
Cái
|
|
2
|
|
|
|
|
Thiết bị lưu trữ tập
trung máy chủ
|
Bộ
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy chủ
|
Bộ
|
|
4
|
|
|
|
|
Hệ thống phòng chống
thất thoát dữ liệu
|
Bộ
|
|
1
|
|
|
|
|
Thiết bị giám sát,
phòng chống tấn công có chủ đích
|
Bộ
|
|
2
|
|
|
9
|
Trung tâm thông
tin điện tử trực thuộc Văn phòng UBND tỉnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính để bàn cấu
hình cao
|
Bộ
|
|
4
|
|
|
10
|
Sở Nội vụ
|
Máy chủ Server
|
Bộ
|
|
1
|
|
|
11
|
Trung tâm nước sạch
và vệ sinh môi trường nông thôn trực thuộc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông
thôn
|
Máy bơm ly tâm trục
ngang các loại, công suất: 150m3/h<Q≤ 350m3/h
|
Cái
|
|
15
|
|
|
|
|
Bơm tăng áp trong đường
ống, Q≤ 50m3/h
|
Cái
|
|
5
|
|
|
|
|
Bơm tăng áp trong đường
ống, Q> 50m3/h
|
Cái
|
|
5
|
|
|
|
|
Thiết bị quan trắc
chất lượng nước
|
Bộ
|
|
14
|
|
|
12
|
Trung tâm nông
nghiệp ứng dụng công nghệ cao trực thuộc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông
thôn
|
Bộ điều khiển trung
tâm (E-Sensor Master 3)
|
Bộ
|
|
1
|
|
|
|
|
Bộ cảm biến đo độ pH
dung dịch (E-Sensor Slave pH Pro)
|
Bộ
|
|
1
|
|
|
|
|
Bộ cảm biến đo nhiệt
độ, độ dẫn điện EC dung (E-Sensor Slave EC)
|
Bộ
|
|
1
|
|
|
|
|
Bộ cảm biến đo độ pH
đất (E-Sensor Slave pH)
|
Bộ
|
|
2
|
|
|
|
|
Hệ thống thổi khí
|
Bộ
|
|
1
|
|
|
|
|
Hệ thống thiết bị quản
lý và điều khiển tự động nhà màng theo công nghệ 4.0
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy đo chất lượng
trái cây
|
Bộ
|
|
1
|
|
|
|
|
Hệ thống Media bed
(bể cá 1000 lít và không gian trồng 3m2)
|
Bộ
|
|
12
|
|
|
13
|
Chi cục chăn nuôi
và thú y trực thuộc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
Bộ máy đọc gel
|
Bộ
|
|
1
|
|
|
14
|
Ban quản lý Cảng
cá trực thuộc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
Trạm cân
|
Trạm
|
|
2
|
|
|
|
|
Băng tải hàng thuỷ sản
|
Bộ
|
|
3
|
|
|
15
|
Văn phòng điều phối
chương trình xây dựng nông thôn mới
|
|
|
|
|
|
|
|
(Phục vụ cổng thông
tin điện tử nông thôn mới)
|
Máy vi tính để bàn
chuyên dùng dựng phim và xử lý hình ảnh
|
Bộ
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy vi tính xách tay
chuyên dùng dựng phim và xử lý hình ảnh
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy scan chuyên dùng
tốc độ cao
|
Cái
|
|
1
|
|
|
16
|
Ban QLDA phát triển
hạ tầng các khu công nghiệp
|
Bơm chìm các loại
công suất lớn (> 5,5 kW)
|
Cái
|
11
|
|
|
|
|
|
Bơm chìm các loại
công suất nhỏ (<= 5,5 kW)
|
Cái
|
42
|
|
|
|
|
|
Bơm li tâm
|
Cái
|
3
|
|
|
|
|
|
Máy quang phổ
|
Cái
|
2
|
|
|
|
|
|
Máy toàn đạc điện tử
|
Cái
|
1
|
|
|
|
|
|
Bơm chìm bơm bùn
|
Cái
|
4
|
|
|
|
|
|
Bơm lọc
|
Cái
|
4
|
|
|
|
|
|
Bơm định lượng hóa
chất các loại
|
Cái
|
4
|
|
|
|
|
|
Bộ biến tần (công suất
>55kW)
|
Cái
|
2
|
|
|
|
|
|
Bộ biến tần (công suất
<=55kW)
|
Bộ
|
4
|
|
|
|
|
|
Máy ép bùn
|
Bộ
|
2
|
|
|
|
|
|
Cân phân tích điện tử
210g
|
Cái
|
1
|
|
|
|
|
|
Tủ sấy đối lưu nhiệt
|
Cái
|
1
|
|
|
|
|
|
Máy thổi khí loại lớn
|
Cái
|
2
|
|
|
|
|
|
Bồn lọc áp lực
|
Bộ
|
4
|
|
|
|
|
|
Thiết bị hiển thị pH
(gồm bộ hiển thị + cảm biến)
|
Bộ
|
2
|
|
|
|
|
|
Máy khuấy hoá chất
|
Cái
|
6
|
|
|
|
|
|
Máy thổi khí loại nhỏ
|
Cái
|
2
|
|
|
|
|
|
Motor khuấy keo tụ
|
Cái
|
2
|
|
|
|
|
|
Motor khuấy tạo bông
|
Cái
|
2
|
|
|
|
|
|
Bộ đầu dò pH - ORP
|
Bộ
|
2
|
|
|
|
|
|
Bơm ly tâm trục
ngang
|
Cái
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy vi tính cấu hình
cao
|
Bộ
|
|
15
|
Phục vụ đồ họa, thiết
kế bản vẽ của Phòng Kế hoạch dự án, Phòng Phát triển hạ tầng, Phòng tư vấn dịch
vụ
|
|
|
|
Máy scan màu khổ giấy
A3 cấu hình cao
|
Cái
|
|
1
|
Phục vụ scan bản vẽ
|
|
17
|
Sở Tài nguyên và
Môi trường
|
Máy định vị cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
|
|
18
|
Trung tâm phát
triển quỹ đất trực thuộc Sở Tài nguyên và Môi trường
|
Kính điều khiển thiết bị bay không người
lái
|
Cái
|
|
1
|
|
|
19
|
Trung tâm quan trắc
tài nguyên và môi trường trực thuộc Sở Tài nguyên và Môi trường
|
Bộ thu thập và truyền dẫn dữ liệu (Tủ điều khiển)
|
Bộ
|
|
20
|
|
|
|
|
Cảm biến đo nhiệt độ
|
Cái
|
|
20
|
|
|
|
|
Cảm biến đo độ muối
|
Cái
|
|
20
|
|
|
|
|
Cảm biến đo độ dẫn điện
|
Cái
|
|
20
|
|
|
|
|
Cảm biến đo Oxy hòa tan
|
Cái
|
|
20
|
|
|
|
|
Cảm biến đo mực nước
|
Cái
|
|
20
|
|
|
|
|
Cảm biến đo pH trong nước
|
Cái
|
|
20
|
|
|
|
|
Cảm biến đo Tổng chất rắn lơ lửng
|
Cái
|
|
20
|
|
|
|
|
Cảm biến đo Nhu cầu Oxy hóa học
|
Cái
|
|
20
|
|
|
|
|
Cảm biến đo Nitrat
|
Cái
|
|
20
|
|
|
|
|
Cảm biến đo Anmoni
|
Cái
|
|
20
|
|
|
|
|
Cảm biến đo chất rắn hòa tan
|
Cái
|
|
20
|
|
|
|
|
Cảm biến đo Tổng Nitơ
|
Cái
|
|
20
|
|
|
|
|
Cảm biến đo Tổng Phótpho
|
Cái
|
|
20
|
|
|
|
|
Cảm biến đo Tổng lượng cacbon hữu cơ
|
Cái
|
|
20
|
|
|
20
|
Văn phòng đăng ký
đất đai trực thuộc Sở Tài nguyên và Môi trường
|
Máy định vị vệ tinh
GNSS
|
Bộ
|
5
|
|
|
|
21
|
Trung tâm tư vấn
và kiểm định xây dựng trực thuộc Sở Xây dựng
|
Thiết bị thí nghiệm
cắt cánh hiện trường điện tử
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Bộ thiết bị thí nghiệm
xuyên tĩnh (CPTu)
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Thiết bị thí nghiệm nén
ngang trong lỗ khoan
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy nén tam liên,
trung áp
|
|
|
5
|
|
|
|
|
Bộ thiết bị thử thấm
với cột nước thay đổi
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Bộ thiết bị thử thấm
đầu nước không đổi
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Bộ sàng xác định
thành phần hạt của đất
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy siêu âm cọc
khoan nhồi
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy kiểm tra khuyết
tật cọc bằng phương pháp động biến dạng nhỏ
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy kiểm tra sức chịu
tải của cọc bằng phương pháp thử động biến dạng lớn
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Bộ kích thủy lực thí
nghiệm nén tĩnh cọc 300 tấn
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy thủy bình điện tử
- đo lún
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy toàn đạc điện tử
- đo nghiêng
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Thiết bị xác định
chiều dày của vải địa kỹ thuật
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Thiết bị xác định sức
bền kháng thủng của vải địa kỹ thuật bằng phép thử rơi côn
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy lắc sàng khô
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Thiết bị thí nghiệm
áp lực kháng bục của vải địa kỹ thuật
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Thiết bị thí nghiệm
độ thấm của vải địa kỹ thuật
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Thiết bị thí nghiệm
tốc độ dòng chảy phẳng
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy thí nghiệm cắt
trực tiếp
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Buồng chiếu xạ
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy kéo nén đa năng
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Bộ kích rỗng kiểm
tra lực kéo nhổ của thép cấy
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy siêu âm kiểm tra
khuyết tật mối hàn
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Thiết bị đo bề dày
kim loại
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Thiết bị đo bề dày lớp
phủ
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Thiết bị thí nghiệm
độ bám dính màn sơn tự động
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy đo độ ẩm bê tông
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Thiết bị kiểm tra độ
bám dính của vữa tự động
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Thiết bị kiểm tra cường
độ của vữa
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Thiết bị xác định điểm
hóa mềm của nhựa bằng phương pháp vòng và bi
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Tủ sấy xác định tổn
thất của nhựa khi nung (TFOT)
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Bộ thiết bị xác định
hàm lượng paraphin trong nhựa
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Thiết bị xác định độ
nhớt động học và độ nhớt tuyệt đối của nhựa đường
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Thiết bị thí nghiệm
độ nhớt sayboldt loại 2 ống
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Thiết bị xác định điện
tích hạt
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Thiết bị chưng cất
nhũ tương nhựa đường acid
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Thiết bị cốc hở xác
định điểm chớp cháy của nhựa lỏng
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Thiết bị chưng cất
xác định hàm lượng nước có trong nhựa lỏng
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Thiết bị chưng cất
nhựa đường lỏng
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Bộ sàng xác định
thành phần hạt của bê tông nhựa
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy trộn bê tông nhựa
nóng
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy đầm Marshall tự
động
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Kích đùn mẫu
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Bộ thiết bị xác định
tỷ trọng lớn nhất của bê tông nhựa
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Thiết bị kiểm tra độ
chặt nền đường bê tông nhựa
|
|
|
1
|
|
|
22
|
Sở Lao động
thương binh và xã hội
|
Máy chủ
|
bộ
|
|
1
|
|
|
23
|
Cơ sở cai nghiện
ma tuý trực thuộc Sở Lao động thương binh và xã hội
|
Máy xét nghiệm máu
|
Cái
|
|
1
|
|
|
24
|
Văn phòng HĐND
& UBND các huyện, thành phố
|
Hệ thống hội nghị
truyền hình trực tuyến
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
|
25
|
Trung tâm phục vụ
hành chính công
|
Máy scan A3 tốc độ
cao
|
Cái
|
|
1
|
|
|
TT
|
Tên cơ quan, tổ chức, đơn vị
|
Chủng loại, máy móc thiết bị chuyên dùng
|
Đơn vị tính
|
Số lượng bổ sung máy móc, thiết bị chuyên dùng trang bị
cho một cơ quan, tổ chức, đơn vị
|
Số lượng tối đa máy móc, thiết bị chuyên dùng trang bị
cho một cơ quan, tổ chức, đơn vị
|
Ghi chú
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
|
1
|
Bệnh viện Nguyễn
Đình Chiểu
|
|
|
|
|
|
|
|
Trang thiết bị
y tế chuyên dùng khác
|
Máy chụp X quang
quanh chóp kỹ thuật số + Máy Scan phim răng phục vụ RHM
|
Máy
|
1
|
|
|
|
|
|
Máy siêu âm đàn hồi
mô
|
Máy
|
3
|
|
|
|
|
|
Máy siêu âm tiền liệt
tuyến qua ngã trực tràng + Bộ dụng cụ sinh thiết (TLT)
|
Máy
|
2
|
|
|
|
|
|
Máy siêu âm trong
lòng mạch IVUS
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Hệ thống phẫu thuật
nội soi ổ bụng
|
Hệ thống
|
|
7
|
|
|
|
|
Bộ soi treo thanh quản
có Bộ dụng cụ phẫu thuật
|
Bộ
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy khoan cắt bào
Tai mũi họng
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Tủ an toàn sinh học
cấp 2
|
Máy
|
|
5
|
|
|
|
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy nhuộm tiêu bản
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy chụp ảnh kính hiển
vi
|
Máy
|
2
|
|
|
|
|
|
Máy khuấy từ
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy pha loãng
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy hút chân không
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy đo kết dính tiểu
cầu
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy phát hiện ký
sinh trùng
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy định danh
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy làm khuẩn làm
kháng sinh đồ
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy đo dự trữ lưu lượng
vành FFR
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy bóng đối xung động
mạch chủ IABP
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy khoan cắt mảng
xơ vữa Rotablator
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Hệ thống ELISA
|
Hệ thống
|
|
3
|
|
|
|
|
Máy nuôi cấy và
kháng sinh đồ tự động
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy cấy máu tự động
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy sinh hóa tự động
|
Máy
|
|
4
|
|
|
|
|
Máy miễn dịch tự động
|
Máy
|
|
4
|
|
|
|
|
Máy tách chiết Acid
nucleic tự động
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy hấp tiệt trùng
các loại
|
Máy
|
|
6
|
|
|
|
|
Tủ lạnh âm sâu 20 độ
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy điều trị khối u
bằng vi sóng
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy phân tích huyết
học tự động (Máy đếm tế bào tự động)
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy ly tâm các loại
|
Máy
|
|
11
|
|
|
|
|
Máy ủ nhiệt khô có lắc
các loại
|
Máy
|
|
3
|
|
|
|
|
Máy phân tích HbA1c
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy điện trị liệu
|
Máy
|
4
|
|
|
|
|
|
Máy phân tích khí
máu
|
Máy
|
|
3
|
|
|
|
|
Máy đo loãng xương
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy đo điện giải đồ
dùng điện cực chọn lọc
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy tổng phân tích
nước tiểu tự động
|
Máy
|
|
3
|
|
|
|
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
tai-vá nhĩ + Kính hiển vi
|
Bộ
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy phẫu thuật nha
khoa bằng công nghệ Laser Diode
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Laser điều trị
|
Máy
|
|
3
|
|
|
|
|
Bộ tiểu phẫu
|
Bộ
|
|
5
|
|
|
|
|
Máy cất nước 2 lần
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Bộ phẫu thuật vi phẫu
mạch máu
|
Bộ
|
|
2
|
|
|
|
|
Bộ phẫu thuật cột sống
|
Bộ
|
|
2
|
|
|
|
|
Dụng cụ răng hàm mặt
|
Bộ
|
|
2
|
|
|
|
|
Bộ phẫu thuật động mạch
|
Bộ
|
|
2
|
|
|
|
|
Bộ phẫu thuật kết hợp
xương
|
Bộ
|
|
2
|
|
|
|
|
Bộ phẫu thuật đinh
SIGN
|
Bộ
|
|
2
|
|
|
|
|
Bộ phẫu thuật kết hợp
xương đùi
|
Bộ
|
|
2
|
|
|
|
|
Bộ phẫu thuật thiết
đoạn
|
Bộ
|
|
2
|
|
|
|
|
Dao cắt siêu âm
không dây
|
Bộ
|
|
5
|
|
|
|
|
Bộ phẫu thuật nhi
|
Bộ
|
|
2
|
|
|
|
|
Bộ phẫu thuật niệu
khoa
|
Bộ
|
|
2
|
|
|
|
|
Bộ phẫu thuật lồng
ngực
|
Bộ
|
|
2
|
|
|
|
|
Kính hiển vi
|
Máy
|
|
7
|
|
|
|
|
Tủ ủ ấm 37 độ
|
Cái
|
|
2
|
|
|
|
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật nội soi TMH
|
Bộ
|
|
2
|
|
|
|
|
Hệ thống xét nghiệm
Realtime PCR (đồng bộ)
|
Hệ thống
|
|
2
|
|
|
2
|
Bệnh viện ĐKKV Cù
Lao Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
Trang thiết bị
y tế chuyên dùng đặc thù
|
Máy xét nghiệm sinh
hóa tự động
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
Trang thiết bị
y tế chuyên dùng khác
|
Máy tán sỏi niệu
lazer
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Ghế điều trị nha
khoa
|
Cái
|
|
4
|
|
|
|
|
Máy cho ăn nhỏ giọt
|
M
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy Picco
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy miễn dịch hồng cầu
(Máy li tâm DG Spin)...
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy máu lắng (VS)
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy đông máu bán tự
động
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Kính hiển vi 3 cầu
|
Cái
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy lạnh điều trị bệnh
não thiếu Oxy
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Xe đựng dụng cụ cấp
cứu hồi sức sơ sinh
|
Chiếc
|
|
2
|
|
|
|
|
Hệ thống NCPAP
|
Hệ thống
|
|
4
|
|
|
|
|
Warmer sơ sinh (giường
sưởi sơ sinh)
|
Cái
|
|
4
|
|
|
|
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
|
4
|
|
|
|
|
Máy mài cắt xương
cao tốc
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy đo nhãn áp tự động
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Bộ vi phẫu
|
Bộ
|
|
3
|
|
|
|
|
Máy chụp hình đáy mắt
cầm tay
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Lò hấp nhanh dụng cụ
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
IOL Master
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy làm ấm máu
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy tán sỏi ngoài cơ
thể
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy rửa quả lọc tự động
6 màng (thận nhân tạo)
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Kiềm cắt đinh ngoại
khoa
|
Cái
|
|
2
|
|
|
|
|
Bộ dụng cụ mổ chi
trên
|
Bộ
|
|
2
|
|
|
|
|
Bộ dụng cụ mổ chi dưới
|
Bộ
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy cấy ghép răng nha khoa
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Bàn sanh
|
Cái
|
|
4
|
|
|
|
|
Bàn khám Tai mũi họng
|
Cái
|
|
2
|
|
|
|
|
Bộ phẫu thuật Tai
mũi họng
|
Bộ
|
|
2
|
|
|
|
|
Hệ thống Oxy lỏng
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy đo loãng xương
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy cắt bột
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy xét nghiệm điện
giải đồ
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy Oxy cao áp
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Ghế khám Tai mũi họng
|
Cái
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy phân tích nước
tiểu 10 thông số
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy đo đường huyết mao
mạch
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy đo Hematocrit
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Hệ thống xử lý chất
thải lỏng (y tế)
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
|
|
|
Hệ thống xử lý chất
thải rắn (y tế)
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy cạo vôi răng
|
Máy
|
|
3
|
|
|
|
|
Máy đo chức năng hô
hấp
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Tủ lạnh bảo quản
vaccin chuyên dụng
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Tủ sấy dụng cụ
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Bàn bó bột đa năng
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy rửa dụng cụ y tế
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy xác định nhóm
máu tự động
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy đo HbA1C
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy đo khí máu động mạch
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy đo điện cơ
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy phân tích C13
H.Pylori qua hơi thở
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Thùng sáp trị liệu
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Hệ thống rửa tay tiệt
trùng tự động
|
Hệ thống
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy điều trị suy
giãn tĩnh mạch chân
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Hệ thống tập phục hồi
chức năng
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
|
|
|
Pipete các loại
|
Cái
|
|
7
|
|
|
|
|
Máy hút thai
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy xét nghiệm huyết
học tự động ≥ 27 thông số
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy lọc và khử khuẩn
không khí
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy Realtime PCR
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Hệ thống tinh sạch
Acidnucleic
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
|
|
|
Tủ an toàn sinh học
cấp II
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Bộ Micropipette
Reserch Plus V
|
Bộ
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Bệnh viện ĐKKV Ba
Tri
|
|
|
|
|
|
|
|
Trang thiết bị
y tế chuyên dùng đặc thù
|
Hệ thống CT Scanner
<64 lát cắt/ vòng quay
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
|
|
|
Bàn mổ vạn năng
|
Cái
|
|
4
|
|
|
|
|
Đèn mổ treo tầng
|
Cái
|
|
5
|
|
|
|
|
Dao mổ điện
|
Cái
|
|
4
|
|
|
|
|
Máy Soi cổ tử cung
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy thở
|
Máy
|
5
|
|
|
|
|
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
|
|
|
|
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
Máy
|
1
|
|
|
|
|
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
20
|
|
|
|
|
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
28
|
|
|
|
|
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
22
|
|
|
|
|
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
|
|
|
|
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
1
|
|
|
|
|
Trang thiết bị
y tế chuyên dùng khác
|
Máy rửa màng lọc thận
bán tự động 04 màng
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy ép túi ép tiệt
trùng y tế loại tự động
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy cưa bột
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Thùng nấu parafin
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy hút điện
|
Máy
|
|
17
|
|
|
|
|
Máy hút thai
|
Máy
|
|
3
|
|
|
|
|
Máy đốt điện cổ tử
cung
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Giường ủ ấm trẻ sơ
sinh
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Bàn sưởi ấm sơ sinh
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy nghe tim thai
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Tủ an toàn sinh học
cấp 2
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Tủ máu
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Tủ âm sâu
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Ghế khám và điều trị
TMH
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Bộ đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Đèn khe khám mắt
|
Cái
|
|
2
|
|
|
|
|
Tủ sấy dược liệu thể
tích 100 lít
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Khoan xương
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Đèn tiểu phẫu
|
Cái
|
|
3
|
|
|
|
|
Giường hồi sức cấp cứu
điều khiển cơ
|
Cái
|
|
5
|
|
|
|
|
Giường bệnh nhân 2
tay quay
|
Cái
|
|
38
|
|
|
|
|
Máy cạo vôi
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy đo khí máu động
mạch
|
Máy
|
1
|
|
|
|
|
|
Máy hút điện
|
Máy
|
|
26
|
|
|
|
|
Bộ đặt nội khí quản
có camera
|
Bộ
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy phun khí dung
|
Máy
|
|
5
|
|
|
|
|
Đèn thủ thuật
|
Cái
|
|
3
|
|
|
|
|
Máy lọc và khử khuẩn
không khí (số lượng tuỳ theo diện tích phòng to hay nhỏ)
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy phun dung dịch
khử khuẩn: khử khuẩn bề mặt trong các phòng cách ly
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Hệ thống xét nghiệm Realtime
PCR (đồng bộ)
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Trung tâm Kiểm
soát bệnh tật
|
|
|
|
|
|
|
|
Trang thiết bị
y tế
chuyên dùng khác
|
Bộ làm test áp bì và
hộp dị nguyên
|
Bộ
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy đo bụi toàn phần,
bụi hô hấp
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy đo tiếng ồn có
phân tích dãy tần
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Đèn đo liều sinh học
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Tủ an toàn sinh học
cấp II
|
Cái
|
1
|
|
|
|
|
|
Bộ Micropipette
Reserch Plus V gồm: 0.5 - 10uL (01 cái); 2 - 20uL (01 cái); 20 - 200 uL (01
cái); 100 - 1000uL (01 cái)
|
Bộ
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy Realtime PCR
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Hệ thống tinh sạch
Acid nucleic
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Bệnh viện Tâm thần
|
|
|
|
|
|
|
|
Trang thiết bị
y tế chuyên dùng khác
|
Máy hút đàm
|
Máy
|
|
3
|
|
|
|
|
Máy kích thích từ
trường xuyên sọ
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy sock điện
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy phân tích nước
tiểu
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy phân tích ion điện
giải đồ
|
Máy
|
|
1
|
|
|
6
|
Bệnh viện Lao và
Bệnh phổi
|
|
|
|
|
|
|
|
Trang thiết bị
y tế chuyên dùng đặc thù
|
Máy X Quang di động
|
Máy
|
1
|
|
|
|
|
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
Máy
|
3
|
|
|
|
|
|
Hệ thống nội soi khí
quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
|
|
|
|
|
Máy xét nghiệm sinh
hóa các loại
|
Máy
|
2
|
|
|
|
|
|
Máy monitor theo dõi
bệnh nhân
|
Máy
|
|
4
|
|
|
|
|
Máy điện tim 3 cần
|
Máy
|
|
3
|
|
|
|
|
Máy X Quang di động
kỹ thuật số
|
máy
|
|
1
|
|
|
|
Trang thiết bị
y tế
chuyên dùng khác
|
Máy phân tích nước
tiểu
|
Máy
|
1
|
|
|
|
|
|
Máy đo chức năng hô
hấp
|
Máy
|
2
|
|
|
|
|
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
5
|
|
|
|
|
|
Máy rửa phim X-quang
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy cất nước 2 lần
2104
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy ly tâm đa năng
|
Máy
|
1
|
|
|
|
|
|
Máy huyết học 18
thông số
|
Máy
|
1
|
|
|
|
|
|
Máy phân tích tốc độ
lắng máu
|
Máy
|
1
|
|
|
|
|
|
Tủ ấm 37 độ 105 lít
|
Cái
|
1
|
|
|
|
|
|
Tủ sấy điện 300 độ
|
Cái
|
1
|
|
|
|
|
|
Tủ nuôi cấy vi sinh
|
Cái
|
1
|
|
|
|
|
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
1
|
|
|
|
|
|
Tủ ấm vi sinh 4-56 độ
|
Cái
|
1
|
|
|
|
|
|
Máy ly tâm 12 ống
|
Máy
|
1
|
|
|
|
|
|
Tủ hút vô trùng
|
Cái
|
1
|
|
|
|
|
|
Máy đo điện giải 5
thông số
|
Máy
|
1
|
|
|
|
|
|
Máy lắc ống nghiệm tự
động
|
Máy
|
1
|
|
|
|
|
|
Máy GENEEXPERT
|
Máy
|
1
|
|
|
|
|
|
Máy sinh hóa bán tự
động
|
Máy
|
1
|
|
|
|
|
|
Máy đông máu bán tự
động
|
Máy
|
1
|
|
|
|
|
|
Nồi hấp ướt tiệt
trùng 54 lít
|
Cái
|
1
|
|
|
|
|
|
Tủ an toàn sinh học
cấp 2 (Tủ vô trùng)
|
Cái
|
1
|
|
|
|
|
|
Nồi hấp ướt tiệt trùng
99 lít
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy đo độ bão hòa
Oxy trong máu-cầm tay
|
Máy
|
3
|
|
|
|
7
|
Trung tâm y tế
Thành phố Bến Tre
|
|
|
|
|
|
|
|
Trang thiết bị
y tế chuyên dùng đặc thù
|
Hệ thống nội soi
tiêu hóa
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy X quang kỹ thuật
số chụp tổng quát
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
Trang thiết bị
y tế chuyên dùng khác
|
Máy siêu âm mắt
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy đo loãng xương
siêu âm
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy siêu âm Doppler
màu
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Tủ an toàn sinh học
cấp 2
|
Cái
|
1
|
|
|
|
|
|
Máy li tâm máu (12 vị
trí)
|
Máy
|
1
|
|
|
|
|
|
Máy phân tích nước
tiểu 10 thông số
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Kính soi góc tiền
phòng (kính 3 gương) gold man
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Kính 4 gương (loại
kính có cáng)
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy điều trị suy
giãn tĩnh mạch chân
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy Laser CO2
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy hút khói mùi
dùng trong phòng mổ, phẫu thuật
|
Máy
|
|
1
|
|
|
8
|
Trung tâm y tế
Bình Đại
|
|
|
|
|
|
|
|
Trang thiết bị
y tế chuyên dùng đặc thù
|
Hệ thống nội soi đại
tràng
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy X quang di động
kỹ thuật số
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
2
|
|
|
|
|
Trang thiết bị
y tế chuyên dùng khác
|
Máy đo HbA1C
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy khoan xương
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Nồi hấp ướt tiệt
trùng
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Bộ nội soi Tai -
Mũi- Họng
|
Bộ
|
|
1
|
|
|
|
|
Đèn khám Tai- Mũi- Họng
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy đo độ bão hòa
oxy kẹp tay
|
Máy
|
|
5
|
|
|
|
|
Hệ thống oxy (có thể
thay bằng bình ô xy hoặc ô xy hóa lỏng)
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy hút đờm
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy hút dẫn lưu màng
phổi kín di động
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Trung tâm y tế Giồng
Trôm
|
|
|
|
|
|
|
|
Trang thiết bị
y tế chuyên dùng đặc thù
|
Máy thở xách tay kèm
van PEEP, 2 bộ dây
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy phá rung tim có
tạo nhịp
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Hệ thống nội soi phế
quản
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
|
|
Trang thiết bị
y tế chuyên dùng khác
|
Máy Ion đồ tự động
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy đo loãng xương
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Hệ thống oxy trung
tâm
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy điện trị liệu đa
năng
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy trị liệu bằng
sóng siêu âm đa tần số (1&3 Mbz)
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy siêu âm mắt
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Kính sinh hiển vi
khám mắt
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy chụp hình màu
đáy mắt
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy đo khúc xạ cầm
tay
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy laser bán dẫn 10
đầu châm
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy laser bán dẫn 12
đầu châm
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy laser bán dẫn 02
đầu châm
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy laser bán dẫn 5
đầu châm
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy laser chiếu
ngoài
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy laser nội mạch
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy xác định nhóm
máu tự động
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy lấy đá răng bằng
đầu siêu âm
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Đèn trám răng thẩm mỹ
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy chụp phim răng
(kỹ thuật số, toàn cảnh)
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Bộ dụng cụ trám răng
|
Bộ
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy cạo vôi siêu âm
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy rửa dụng cụ y tế
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy đông máu tự động
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Bộ đèn đặt nội khí
quản
|
Bộ
|
|
4
|
|
|
|
|
Máy lọc và khử khuẩn
không khí
|
Máy
|
|
4
|
|
|
|
|
Máy đo khí máu (đo
được điện giải đồ. Lactat, hematorite)
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Trung tâm y tế
huyện Chợ Lách
|
|
|
|
|
|
|
|
Trang thiết bị
y tế chuyên dùng đặc thù
|
Máy X quang nha khoa
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy thở
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Hệ thống nội soi tai
mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
|
|
|
|
|
Máy siêu âm sản khoa
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
Thiết bị y tế
chuyên dụng khác
|
Đèn tiểu phẫu LED
|
Cái
|
|
4
|
|
|
|
|
Máy cắt bột
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Hệ thống oxy trung
tâm - oxy tường
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy định vị chóp
(Máy đo chiều dài ống tuỷ)
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy lấy cao răng bằng
sóng siêu âm
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy phun sương tiệt
trùng phòng mổ
|
Cái
|
|
5
|
|
|
|
|
Máy đo loãng xương
toàn thân
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Xe đẩy thuốc gây mê
chuyên dụng
|
Cái
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy đo độ bão hòa ô
xy kẹp tay
|
Máy
|
|
5
|
|
|
|
|
Máy hút dẫn lưu màng
phổi kín di động
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Đèn thủ thuật
|
Cái
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy lọc và khử khuẩn
không khí (số lượng tùy theo diện tích phòng to hay nhỏ)
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy phun dung dịch
khử khuẩn: khử khuẩn bề mặt trong các phòng cách ly
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Trung tâm y tế
huyện Châu Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
*Cơ sở Trung tâm
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
Máy siêu âm màu 4D
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy xét nghiệm miễn
dịch các loại
|
Máy
|
1
|
|
|
|
|
Thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
Máy Sốc tim
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy đo nồng độ bão
hòa oxy cầm tay
|
Máy
|
3
|
|
|
|
|
|
Máy rửa phim tự động
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy đo loãng xương
toàn thân
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Pipete tự động
2-50µl
|
Bộ
|
|
8
|
|
|
|
|
Máy đo độ bão hòa
oxy kẹp tay
|
Máy
|
|
5
|
|
|
|
|
Máy hút dẫn lưu màng
phổi kín di động
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Bộ đặt nội khí quản
thường
|
Bộ
|
|
1
|
|
|
|
|
Đèn thủ thuật
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy lọc và khử khuẩn
không khí
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy phun dung dịch
khử khuẩn: khử khuẩn bề mặt trong các phòng cách ly
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
*Cơ sở Hàm Long
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
Máy đo điện tim
|
Máy
|
2
|
|
|
|
|
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
2
|
|
|
|
|
|
Máy xét nghiệm miễn
dịch các loại
|
Máy
|
1
|
|
|
|
|
|
Máy siêu âm Dopler
liên tục tim mạch
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy xét nghiệm đông
máu
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Hệ thống soi tiêu
hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
|
|
|
Hệ thống CT Scanner
64-128 lát cắt/vòng xoay
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy thở xách tay kèm
van PEEP, 2 bộ dây
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
Thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
Ghế máy nha có tay
khoan
|
Máy
|
2
|
|
|
|
|
|
Máy phân tích nước
tiểu
|
Máy
|
2
|
|
|
|
|
|
Máy Sốc tim
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy xét nghiệm huyết
học
|
Máy
|
3
|
|
|
|
|
|
Máy xông siêu âm
|
Máy
|
4
|
|
|
|
|
|
Máy XQuang cố định
chụp tổng quát (bao gồm máy rửa phim)
|
Máy
|
2
|
|
|
|
|
|
Máy điện xung
|
Máy
|
|
4
|
|
|
|
|
Máy đo nồng độ bão
hòa oxy cầm tay
|
Máy
|
|
4
|
|
|
|
|
Máy sấy khô
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy li tâm
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy rửa phim tự động
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy đo loãng xương
toàn thân
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy XQuang nha
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy sinh hiển vi
khám mắt
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Hệ thống chuyển đổi
kỹ thuật số máy XQuang và máy in XQuang
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
|
|
|
Hệ thống oxy âm tường
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
|
|
|
Tủ bảo quản vacxin,
hóa chất chuyên dụng
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Tủ an toàn sinh học
cấp 2
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Giường bệnh nhân 02
tay quay
|
Cái
|
|
100
|
|
|
|
|
Giường cấp cứu
chuyên dùng
|
Cái
|
|
2
|
|
|
|
|
Giường ủ ấm
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Lồng dưỡng nhi
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
|
3
|
|
|
|
|
Bộ dụng cụ nhổ răng
|
Bộ
|
|
10
|
|
|
|
|
Bộ khám mắt
|
Bộ
|
|
2
|
|
|
|
|
Bộ khám răng
|
Bộ
|
|
20
|
|
|
|
|
Bộ cạo vôi siêu âm
|
Bộ
|
|
1
|
|
|
|
|
Bộ tiểu phẫu chắp lẹo
|
Bộ
|
|
4
|
|
|
|
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
|
2
|
|
|
|
|
Pipete tự động
2-50µl
|
Bộ
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy đo độ bão hòa
oxy kẹp tay
|
Máy
|
|
5
|
|
|
|
|
Bộ đặt nội khí quản
thường
|
Bộ
|
|
1
|
|
|
|
|
Đèn thủ thuật
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy lọc và khử khuẩn
không khí
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy phun dung dịch
khử khuẩn: khử khuẩn bề mặt trong các phòng cách ly
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Trung tâm y tế
huyện Ba Tri
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị y tế chuyên
dùng đặc thù
|
Máy điện tim 3 cần
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
1
|
|
|
|
|
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
|
|
Thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
Máy hấp dụng cụ
|
Máy
|
|
23
|
|
|
|
|
Tủ sấy khô
|
Cái
|
23
|
|
|
|
|
|
Máy phun khí dung
|
Máy
|
23
|
|
|
|
|
|
Bộ tiểu phẫu
|
Bộ
|
35
|
|
|
|
|
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2 (Tủ vô trùng)
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy kéo cột sống thắt lưng, cổ
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy Doppler tim thai
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy X quang nha
|
Máy
|
|
3
|
|
|
|
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
Ghế nha khoa có máy bơm
|
Cái
|
|
3
|
|
|
|
|
Đèn trám composite
|
Cái
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy hơi (Máy nén khí)
|
Cái
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy cạo vôi
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Trung tâm y tế Thạnh
Phú
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
Máy đo độ bão hòa
oxy kẹp tay
|
Máy
|
|
3
|
|
|
|
|
Máy hút đờm
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Máy hút dẫn lưu màng
phổi kín di động
|
Máy
|
|
2
|
|
|
|
|
Đèn thủ thuật
|
Cái
|
|
1
|
|
|
|
|
Máy lọc và khử khuẩn
không khí
|
Máy
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|