STT
|
Tên đơn vị/Chủng loại máy móc, thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
1
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA VÙNG TÂY NGUYÊN
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X-Quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Máy
|
8
|
|
2
|
Máy X-Quang di động
|
Máy
|
10
|
|
3
|
Máy X-Quang C Arm
|
Máy
|
4
|
|
4
|
Hệ thống CT-Scaner < 64
lát cắt/ vòng quay
|
Hệ thống
|
3
|
|
5
|
Hệ thống CT-Scaner 64 – 128
lát cắt/ vòng quay
|
Hệ thống
|
2
|
|
6
|
Hệ thống CT-Scaner ≥ 256
lát cắt/ vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
7
|
Hệ thống chụp cộng hưỏng từ
≥ 1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
2
|
|
8
|
Hệ thống chụp mạch số hóa
nền (DSA)
|
Hệ thống
|
2
|
|
9
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
11
|
|
10
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
12
|
|
11
|
Máy xét nghiệm sinh hóa
các loại
|
Máy
|
5
|
|
12
|
Máy xét nghiệm miễn dịch
các loại
|
Máy
|
3
|
|
13
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
60
|
|
14
|
Máy thở
|
Máy
|
141
|
|
15
|
Máy gây mê
|
Máy
|
18
|
|
16
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
245
|
|
17
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
677
|
|
18
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
677
|
|
19
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
19
|
|
20
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/
Dao hàn mô
|
Cái
|
15
|
|
21
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
21
|
|
22
|
Máy tim phổi nhân tạo
|
Máy
|
1
|
|
23
|
Hệ thống phẫu thuật nội
soi
|
Hệ thống
|
16
|
|
24
|
Đèn mổ treo trần
|
Cái
|
16
|
|
25
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
3
|
|
26
|
Bàn mổ
|
Cái
|
16
|
|
27
|
Máy điện tim
|
Máy
|
23
|
|
28
|
Máy điện não
|
Máy
|
3
|
|
29
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa
(dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
6
|
|
30
|
Hệ thống nội soi khí quản,
phế quản
|
Hệ thống
|
2
|
|
31
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
32
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
33
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
34
|
Máy theo dõi sản khoa 02
chức năng
|
Máy
|
17
|
|
35
|
Thiết bị xạ trị
|
Cái
|
1
|
|
36
|
Thiết bị xạ hình
|
Cái
|
1
|
|
37
|
Hệ thống chụp hình cắt lớp
photon đơn (SPECT, SPECT/CT)
|
Hệ thống
|
1
|
|
II
|
Trang
thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
8
|
|
2
|
Bộ cắt Amidan
|
Bộ
|
4
|
|
3
|
Bộ chuẩn liều tự động
|
Bộ
|
2
|
|
4
|
Bộ dụng cụ khám răng
|
Bộ
|
4
|
|
5
|
Bộ dụng cụ cắt búi trĩ
|
Bộ
|
1
|
|
6
|
Bộ dụng cụ nhuộm
|
Bộ
|
1
|
|
7
|
Bộ dụng cụ nội soi cắt túi
mật và sản khoa
|
Bộ
|
5
|
|
8
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
trung phẫu
|
Bộ
|
5
|
|
9
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật đại
phẫu ngoại tổng quát
|
Bộ
|
4
|
|
10
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột
sống cổ
|
Bộ
|
4
|
|
11
|
Bộ dây điện cực điện não
|
Bộ
|
6
|
|
12
|
Bộ đại phẫu
|
Bộ
|
8
|
|
13
|
Bể cách thủy
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Bộ gắp phá sỏi bàng quang
|
Bộ
|
1
|
|
15
|
Bàn hơ tiêu bản
|
Cái
|
1
|
|
16
|
Bộ dụng cụ khám mắt
|
Bộ
|
3
|
|
17
|
Bộ kềm kẹp ruột
|
Bộ
|
3
|
|
18
|
Bộ khoan sọ não tự dừng
|
Bộ
|
4
|
|
19
|
Bộ khoan xương chũm
|
Bộ
|
3
|
|
20
|
Bộ mở khí quản
|
Bộ
|
4
|
|
21
|
Bộ dụng cụ mổ nội soi
|
Bộ
|
6
|
|
22
|
Bộ dụng cụ mổ sọ não
|
Bộ
|
3
|
|
23
|
Bộ hỗ trợ thở áp lực dương
|
Bộ
|
13
|
|
24
|
Bồn đun parafin
|
Cái
|
2
|
|
25
|
Bộ phẫu thuật chỉnh hình
|
Bộ
|
4
|
|
26
|
Bộ phẫu thuật cột sống
|
Bộ
|
2
|
|
27
|
Bộ phẫu thuật kết hợp
xương bằng nẹp vít
|
Bộ
|
3
|
|
28
|
Bộ phẫu thuật mắt
|
Bộ
|
4
|
|
29
|
Bộ phẫu thuật mạch vành
|
Bộ
|
1
|
|
30
|
Bộ phẫu thuật nội soi mũi
xoang
|
Bộ
|
4
|
|
31
|
Bộ phẫu thuật nội soi tổng
quát
|
Bộ
|
3
|
|
32
|
Bộ phẫu thuật nội soi vi
phẫu thanh quản
|
Bộ
|
2
|
|
33
|
Bộ phẫu thuật tim
|
Bộ
|
2
|
|
34
|
Bộ phẫu thuật tai và nhĩ
|
Bộ
|
3
|
|
35
|
Bộ phẫu thuật tim trẻ em
|
Bộ
|
2
|
|
36
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng
ngực trẻ em
|
Bộ
|
2
|
|
37
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng
ngực người lớn
|
Bộ
|
2
|
|
38
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật đại
phẫu nhi
|
Bộ
|
1
|
|
39
|
Bộ phẫu thuật thoát vị đĩa
đệm
|
Bộ
|
2
|
|
40
|
Bồn rửa tay tiệt trùng
|
Cái
|
28
|
|
41
|
Bộ soi khám thủ thuật bàng
quang niệu đạo
|
Bộ
|
3
|
|
42
|
Bộ soi tá tràng
|
Bộ
|
2
|
|
43
|
Bộ soi trực tràng
|
Bộ
|
4
|
|
44
|
Bơm tiêm chất cản quang
|
Cái
|
6
|
|
45
|
Bộ tiểu phẫu
|
Bộ
|
8
|
|
46
|
Bộ tán sỏi niệu quản ngược
dòng
|
Bộ
|
3
|
|
47
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật ngực
|
Bộ
|
1
|
|
48
|
Bộ dụng cụ vi phẫu mạch
máu
|
Bộ
|
3
|
|
49
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thuật
|
Bộ
|
3
|
|
50
|
Bộ dụng cụ cắt tử cung đường
âm đạo
|
Bộ
|
3
|
|
51
|
Bộ vi phẫu thuật dùng
trong mổ não và U não
|
Bộ
|
2
|
|
52
|
Bộ dụng cụ mổ cột sống cổ
lối trước
|
Bộ
|
2
|
|
53
|
Bộ dụng cụ mổ cột sống cổ
lối sau
|
Bộ
|
2
|
|
54
|
Bộ dụng cụ mổ thoát vị đĩa
đệm cổ
|
Bộ
|
2
|
|
55
|
Bộ dụng cụ bơm xi măng cột
sống ngực và lưng
|
Bộ
|
2
|
|
56
|
Bộ dụng cụ mổ bắt vít qua
da cột sống lưng
|
Bộ
|
2
|
|
57
|
Bộ dụng cụ vi phẫu mổ U tủy
cổ
|
Bộ
|
2
|
|
58
|
Bộ dụng cụ chọc FNA
|
Bộ
|
1
|
|
59
|
Bộ bàn ghế đo khúc xạ
|
Bộ
|
2
|
|
60
|
Bồn chứa Oxy lỏng 12m3
|
Cái
|
2
|
|
61
|
Bơm dự phòng của máy tuần
hoàn ngoài cơ thể
|
Cái
|
2
|
|
62
|
Ống soi mềm đặt nội khí quản
khó
|
Cái
|
2
|
|
63
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
chấn thương chỉnh hình + dụng cụ
|
Hệ thống
|
3
|
|
64
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật ruột
thừa – Túi mật
|
Bộ
|
10
|
|
65
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật Thận
– Niệu quản – Bàng quang
|
Bộ
|
10
|
|
66
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật dẫn
lưu màng phổi
|
Bộ
|
3
|
|
67
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thoát
vị bẹn
|
Bộ
|
3
|
|
68
|
Bộ dụng cụ cắt tử cung đường
bụng
|
Bộ
|
3
|
|
69
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thần
kinh Nhi
|
Bộ
|
1
|
|
70
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tuyến
giáp
|
Bộ
|
4
|
|
71
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật vách
ngăn
|
Bộ
|
3
|
|
72
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay
khớp gối
|
Bộ
|
3
|
|
73
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay
khớp vai
|
Bộ
|
3
|
|
74
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay
khớp háng
|
Bộ
|
3
|
|
75
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội
soi dây chằng khớp gối
|
Bộ
|
3
|
|
76
|
Đèn đặt nội khí quản có
màn hình Camera
|
Cái
|
5
|
|
77
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật vi
phẫu mạch máu CTCH
|
Bộ
|
4
|
|
78
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật CTCH
chi dưới
|
Bộ
|
5
|
|
79
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật CTCH
chi trên
|
Bộ
|
5
|
|
80
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật CTCH
đại phẫu
|
Bộ
|
4
|
|
81
|
Bảng kiểm tra thị lực điện
tử
|
Cái
|
2
|
|
82
|
Bàn phẫu thuật mắt chuyên
dụng
|
Cái
|
5
|
|
83
|
Buồng điều trị Oxy cao áp
|
Buồng
|
1
|
|
84
|
Khoan gia tốc dùng khoan sọ,
cưa sọ, cắt sọ
|
Cái
|
2
|
|
85
|
Cần nội soi dạ dày phóng đại
|
Cái
|
3
|
|
86
|
Cần nội soi đại tràng
phóng đại
|
Cái
|
2
|
|
87
|
Dao cắt đốt siêu âm
|
Cái
|
2
|
|
88
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
4
|
|
89
|
Đèn điều trị vàng da
|
Cái
|
14
|
|
90
|
Doppler mạch máu
|
Cái
|
12
|
|
91
|
Doppler tim thai
|
Cái
|
20
|
|
92
|
Ghế cắt amidan
|
Cái
|
3
|
|
93
|
Ghế tập cơ tứ đầu đùi
|
Cái
|
3
|
|
94
|
Ghế máy nha khoa
|
Cái
|
10
|
|
95
|
Giường sưởi ấm sơ sinh
|
Cái
|
21
|
|
96
|
Giường sưởi ấm sơ sinh di
động
|
Cái
|
4
|
|
97
|
Hệ thống chụp ảnh và phân
tích gel
|
Hệ thống
|
2
|
|
98
|
Máy cắt đốt
|
Máy
|
11
|
|
99
|
Hệ thống chụp mạch huỳnh
quang mắt
|
Hệ thống
|
2
|
|
100
|
Hệ thống điện di
|
Hệ thống
|
2
|
|
101
|
Hệ thống định vị trong phẫu
thuật cột sống - sọ não
|
Hệ thống
|
1
|
|
102
|
Hệ thống laser quang đông
|
Hệ thống
|
2
|
|
103
|
Hệ thống máy tiệt trùng
khí EO
|
Hệ thống
|
2
|
|
104
|
Hệ thống nhuộm hóa mô miễn
dịch
|
Hệ thống
|
2
|
|
105
|
Hệ thống phẫu thuật mắt
phaco
|
Hệ thống
|
2
|
|
106
|
Hệ thống tập phục hồi chức
năng
|
Hệ thống
|
3
|
|
107
|
Hệ thống thở áp lực dương
|
Hệ thống
|
10
|
|
108
|
Hệ thống thở áp lực dương
liên tục
|
Hệ thống
|
6
|
|
109
|
Hệ thống tán sỏi ngoài cơ
thể
|
Hệ thống
|
1
|
|
110
|
Hệ thống Monitoring trung
tâm
|
Hệ thống
|
2
|
|
111
|
Hệ thống khám và điều trị
TMH
|
Hệ thống
|
2
|
|
112
|
Hệ thống xử lý nước máy thận
nhân tạo RO
|
Hệ thống
|
4
|
|
113
|
Hệ thống máy quét phim CR
kỹ thuật số
|
Hệ thống
|
3
|
|
114
|
Hệ thống xử lý DR X –
quang kỹ thuật số
|
Hệ thống
|
3
|
|
115
|
Hệ thống X – Quang răng
toàn cảnh
|
Hệ thống
|
1
|
|
116
|
Hệ thống nội soi siêu âm
|
Hệ thống
|
1
|
|
117
|
Hệ thống Laser điều trị tật
khúc xạ (bao gồm Laser Excimer và Femtosecond laser với phương pháp Relex
Smile)
|
Hệ thống
|
1
|
|
118
|
Hệ thống Cobas 8000
|
Hệ thống
|
2
|
|
119
|
Hệ thống dây chuyền chuyển
mẫu tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
120
|
Hệ thống Reatime PCR tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
121
|
Hệ thống tách chiết tế bào
gốc
|
Hệ thống
|
1
|
|
122
|
Hệ thống triển khai bệnh
án điện tử
|
Hệ thống
|
1
|
|
123
|
Hệ thống Pacs lưu trữ và
truyền tải hình ảnh
|
Hệ thống
|
1
|
|
124
|
Kính hiển vi xét nghiệm
|
Cái
|
11
|
|
125
|
Kính hiển vi chụp hình
|
Cái
|
4
|
|
126
|
Kính hiển vi huỳnh quang
|
Cái
|
2
|
|
127
|
Kính hiển vi phẫu thuật
|
Cái
|
7
|
|
128
|
Kính hiển vi - vi phẫu thuật
|
Cái
|
2
|
|
129
|
Kính hiển vi phẫu thuật
tai
|
Cái
|
4
|
|
130
|
Kính sinh hiển vi khám mắt
|
Cái
|
7
|
|
131
|
Kính hiển vi phẫu thuật mắt
|
Cái
|
1
|
|
132
|
Kính vi phẫu thuật chuyên
dùng cho ngoại thần kinh
|
Cái
|
1
|
|
133
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
17
|
|
134
|
Máy đo bản đồ giác mạc
|
Máy
|
1
|
|
135
|
Máy IOL Master (đo công suất
T3)
|
Máy
|
1
|
|
136
|
Máy hấp dụng cụ Statim
|
Máy
|
1
|
|
137
|
Máy đếm tế bào nội mô
|
Máy
|
1
|
|
138
|
Monitor theo dõi bệnh nhân
có chức năng đo độ mê sâu
|
Cái
|
4
|
|
139
|
Máy giặt
|
Máy
|
10
|
|
140
|
Máy siêu âm 4D chuyên Sản
|
Máy
|
1
|
|
141
|
Máy siêu âm đầu dò âm đạo
|
Máy
|
2
|
|
142
|
Máy cắt lát vi thể
|
Máy
|
3
|
|
143
|
Máy cất nước
|
Máy
|
2
|
|
144
|
Máy cưa thạch cao
|
Máy
|
5
|
|
145
|
Máy theo dõi SVO2, HCT,
SaO2
|
Máy
|
1
|
|
146
|
Máy chụp cắt lớp võng mạc
OCT
|
Máy
|
2
|
|
147
|
Máy cắt lạnh
|
Máy
|
2
|
|
148
|
Máy cắt vi phẫu
|
Máy
|
4
|
|
149
|
Máy cưa xương ức
|
Máy
|
2
|
|
150
|
Máy cưa xương
|
Máy
|
5
|
|
151
|
Máy đốt điện cổ tử cung
|
Máy
|
3
|
|
152
|
Máy đo độ lắng máu
|
Máy
|
3
|
|
153
|
Máy đo độ đông máu tự động
|
Máy
|
4
|
|
154
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
5
|
|
155
|
Máy đo khí máu
|
Máy
|
6
|
|
156
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
3
|
|
157
|
Máy đo điện não
|
Máy
|
3
|
|
158
|
Máy đo khúc xạ giác mạc tự
động
|
Máy
|
3
|
|
159
|
Máy đốt laser
|
Máy
|
3
|
|
160
|
Máy đo liều phóng xạ
|
Máy
|
3
|
|
161
|
Máy đo nồng độ bão hòa oxy
trong máu
|
Máy
|
20
|
|
162
|
Máy đo thính lực
|
Máy
|
4
|
|
163
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
2
|
|
164
|
Máy điều trị sóng ngắn và
sóng liên tục
|
Máy
|
5
|
|
165
|
Máy điện xung
|
Máy
|
5
|
|
166
|
Máy garo tự động
|
Máy
|
5
|
|
167
|
Máy hút điện
|
Máy
|
62
|
|
168
|
Máy hút điện áp lực thấp
|
Máy
|
19
|
|
169
|
Máy kéo cột sống
|
Máy
|
5
|
|
170
|
Máy kéo cột sống cổ + lưng
|
Máy
|
4
|
|
171
|
Máy kích thích điện
|
Máy
|
8
|
|
172
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Máy
|
2
|
|
173
|
Máy khoan xương CT-CH
|
Máy
|
6
|
|
174
|
Máy khoan kết hợp xương
hàm mặt
|
Máy
|
3
|
|
175
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
3
|
|
176
|
Máy laser điều trị tăng
nhãn áp
|
Máy
|
3
|
|
177
|
Máy lắc máu
|
Máy
|
9
|
|
178
|
Máy lọc máu liên tục
|
Máy
|
4
|
|
179
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
17
|
|
180
|
Máy ly tâm lạnh
|
Máy
|
3
|
|
181
|
Máy điều trị bằng nhiệt +
rung + từ
|
Máy
|
4
|
|
182
|
Máy nghe tim thai
|
Máy
|
10
|
|
183
|
Máy phân tích máu tự động
|
Máy
|
3
|
|
184
|
Máy xúc rửa dạ dày
|
Máy
|
4
|
|
185
|
Máy rửa màng lọc thận tự động
|
Máy
|
10
|
|
186
|
Máy rửa màng lọc thận thủ
công
|
Máy
|
1
|
|
187
|
Máy rửa sấy tiệt trùng dụng
cụ
|
Máy
|
3
|
|
188
|
Máy siêu âm mắt
|
Máy
|
2
|
|
189
|
Máy siêu âm trị liệu
|
Máy
|
5
|
|
190
|
Máy hủy U tuyến giáp bằng
sóng cao tần (RFA)
|
Máy
|
1
|
|
191
|
Máy phân tích sinh hóa bán
tự động
|
Máy
|
1
|
|
192
|
Máy phân tích sinh hóa tự
động AU 680
|
Máy
|
2
|
|
193
|
Máy xét nghiệm miễn dịch
huỳnh quang tự động
|
Máy
|
2
|
|
194
|
Máy miễn dịch Elisa tự động
|
Máy
|
2
|
|
195
|
Máy đếm tế bào huyết học tự
động
|
Máy
|
2
|
|
196
|
Máy điện di mao quản tự động
|
Máy
|
1
|
|
197
|
Máy định danh vi khuẩn tự
động Vitek II
|
Máy
|
1
|
|
198
|
Bàn mổ chấn thương chỉnh
hình cản quang
|
Máy
|
5
|
|
199
|
Máy hấp tiệt trùng Sterat
dung tích 173L
|
Máy
|
1
|
|
200
|
Máy cấy máu tự động
Bactsalert 3D 120
|
Máy
|
1
|
|
201
|
Máy xét nghiệm nước tiểu tự
động
|
Máy
|
1
|
|
202
|
Máy sấy lam
|
Máy
|
3
|
|
203
|
Máy siêu âm mạch máu xách tay
|
Máy
|
2
|
|
204
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
6
|
|
205
|
Máy holter theo dõi tim mạch
24h
|
Máy
|
10
|
|
206
|
Máy thu gom thành phần máu
tự động
|
Máy
|
3
|
|
207
|
Máy Tạo Nhịp Tim Ngoài Cơ
Thể
|
Máy
|
4
|
|
208
|
Máy tạo nhịp tạm thời 2 buồng
|
Máy
|
6
|
|
209
|
Máy tạo nhịp tạm thời 1 buồng
|
Máy
|
6
|
|
210
|
Máy điều trị suy giãn tĩnh
mạch bằng sóng cao tần (RFA)
|
Máy
|
2
|
|
211
|
Máy điều trị bằng sóng
xung kích
|
Máy
|
1
|
|
212
|
Máy Laser nội mạch không
xâm lấn
|
Máy
|
2
|
|
213
|
Máy tạo oxy 15L/phút
|
Máy
|
2
|
|
214
|
Máy tán sỏi trong gan
|
Máy
|
2
|
|
215
|
Máy ủ nhiệt
|
Máy
|
4
|
|
216
|
Máy vùi mô tự động
|
Máy
|
3
|
|
217
|
Máy xử lý mô tự động
|
Máy
|
3
|
|
218
|
Máy xét nghiệm ion đồ
|
Máy
|
4
|
|
219
|
Máy xét nghiệm máu 18
thông số
|
Máy
|
2
|
|
220
|
Máy xét nghiệm máu 26
thông số
|
Máy
|
4
|
|
221
|
Máy xét nghiệm PCR
|
Máy
|
2
|
|
222
|
Máy hạ thân nhiệt Thermogard
XP
|
Máy
|
2
|
|
223
|
Máy thận HDF online
|
Máy
|
4
|
|
224
|
Máy thăm dò và đốt điện
sinh lý
|
Máy
|
1
|
|
225
|
Máy đo ABI (đo độ xơ vữa mạch
máu và vận tốc sóng mạch)
|
Máy
|
1
|
|
226
|
Máy hấp tiệt trùng
|
Máy
|
20
|
|
227
|
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ
thấp Sterat dung tích 173L
|
Máy
|
1
|
|
228
|
Máy bơm nước rửa qua kênh
nội soi
|
Máy
|
1
|
|
229
|
Máy đo nhĩ lượng đồ
|
Máy
|
1
|
|
230
|
Máy đo phản xạ cơ bàn đạp
|
Máy
|
1
|
|
231
|
Máy đốt cao tần cầm máu
|
Máy
|
1
|
|
232
|
Máy là công nghiệp(Ø500 x
2500)mm
|
Máy
|
1
|
|
233
|
Máy đóng gói
|
Máy
|
2
|
|
234
|
Máy ủi ép đa năng
|
Máy
|
3
|
|
235
|
Máy là bằng hơi nước
|
Máy
|
3
|
|
236
|
Máy bơm CO2
|
Máy
|
1
|
|
237
|
Máy gây mê kiểm soát nồng
độ đích (TCI)
|
Máy
|
5
|
|
238
|
Máy theo dõi chức năng não
(độ mê sâu, oxy não, PVI, SpHb)
|
Máy
|
5
|
|
239
|
Máy đo độ bão hòa oxy để
bàn
|
Máy
|
20
|
|
240
|
Máy giảm đau bệnh nhân tự
điều khiển ( PCA )
|
Máy
|
5
|
|
241
|
Máy siêu âm thần kinh mạch
máu
|
Máy
|
3
|
|
242
|
Máy cắt đốt và hàn mạch
máu
|
Máy
|
5
|
|
243
|
Máy cắt đốt siêu âm + tay
dao
|
Máy
|
2
|
|
244
|
Máy đo độ giãn cơ
|
Máy
|
10
|
|
245
|
Máy dò kích thích thần kinh
cơ
|
Máy
|
5
|
|
246
|
Máy đo độ tồn dư dãn cơ
|
Máy
|
20
|
|
247
|
Máy thử ACT
|
Máy
|
1
|
|
248
|
Máy thử khí máu
|
Máy
|
1
|
|
249
|
Máy tuần hoàn ngoài cơ thể
|
Máy
|
1
|
|
250
|
Máy lấy da
|
Máy
|
1
|
|
251
|
Máy cắt lọc hoại tử bằng
sóng siêu âm
|
Máy
|
1
|
|
252
|
Máy tán sỏi Laser 100w
|
Máy
|
1
|
|
253
|
Hệ thống nội soi bàng
quang chẩn đoán Karl Storz
|
Hệ thống
|
1
|
|
254
|
Hệ thống nội soi bóc bướu
tuyến tiền liệt
|
Hệ thống
|
1
|
|
255
|
Hệ thống nội soi ống mềm
niệu quản, bể thận
|
Hệ thống
|
1
|
|
256
|
Bộ nội soi lấy sỏi thận
qua da đường hầm nhỏ
|
Bộ
|
1
|
|
257
|
Súng sinh thiết
|
Cái
|
5
|
|
258
|
Tủ lạnh âm độ sâu
|
Cái
|
4
|
|
259
|
Tủ làm ấm dịch truyền
|
Cái
|
4
|
|
260
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
8
|
|
261
|
Tủ dụng cụ
|
Cái
|
6
|
|
262
|
Tủ hút vô trùng
|
Cái
|
5
|
|
263
|
Tủ sấy
|
Cái
|
6
|
|
264
|
Tủ trữ máu
|
Cái
|
5
|
|
265
|
Tủ thao tác PCR
|
Cái
|
2
|
|
266
|
Xe đựng thuốc và dụng cụ
gây mê chuyên dụng
|
Xe
|
20
|
|
267
|
Xe tiêm thuốc đa năng có
màn hình
|
Xe
|
50
|
|
268
|
Máy điện tim gắng sức
|
Máy
|
2
|
|
269
|
Holter điện tim 24h
|
Cái
|
18
|
|
270
|
Holter huyết áp 24h
|
Cái
|
19
|
2
|
BỆNH VIỆN MẮT
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị y tế chuyên
dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Bàn mổ
|
|
|
|
a
|
Bàn mổ đa năng
|
Cái
|
1
|
|
b
|
Bàn mổ đục thuỷ tinh thể
|
Cái
|
1
|
|
c
|
Bàn phẫu thuật mắt
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Đèn mổ
|
|
|
|
a
|
Đèn mổ 4 bóng
|
Cái
|
2
|
|
b
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Máy gây mê giúp thở
|
Máy
|
5
|
|
4
|
Máy phân tích huyết học tự
động 18 thông số
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy phân tích sinh hoá bán
tự động
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Hệ thống máy Phaco
|
Hệ thống
|
1
|
|
7
|
Máy mổ phaco
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Hệ thống mổ phaco
Centurion
|
Hệ thống
|
1
|
|
9
|
Máy xét nghiệm 11 thông số
nước tiểu
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Máy li tâm 8 ống
|
Máy
|
1
|
|
II
|
Trang
thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Cái
|
4
|
|
2
|
Cụm Kính vol, godman và điện
di giác mạc
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Đèn soi đáy mắt ( 6 chức
năng)
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Hệ thống chụp mạch huỳnh
quang đáy mắt
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Hệ thống dây nối tây cầm
Ozil Torsional Phaco
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Hệ thống Labor inox dùng rửa
tay tiệt trùng trong phòng mổ
|
Hệ thống
|
1
|
|
7
|
Hệ thống laser quang đông
võng mạc
|
Hệ thống
|
1
|
|
8
|
Hệ thống mài tròng, định
tâm, dò gọng tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
9
|
Hệ thống máy chụp hình
võng mạc ( OTC)
|
Hệ thống
|
1
|
|
10
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
1
|
|
11
|
Kính hiển vi phẫu thuật
|
Cái
|
6
|
|
12
|
Kính hiển vi phẫu thuật mắt
|
Cái
|
2
|
|
13
|
Lasser YAG
|
Cái
|
1
|
|
14
|
Máy chụp cắt lớp võng mạc
|
Máy
|
1
|
|
15
|
Máy đếm tế bào nội mô giác
mạc
|
Máy
|
1
|
|
16
|
Máy đo công suất thuỷ tinh
thể
|
Máy
|
1
|
|
17
|
Máy đo khúc xạ giác mạc tự
động
|
Máy
|
1
|
|
18
|
Máy đo thị trường
|
Máy
|
1
|
|
19
|
Máy monitor theo dõi bệnh
nhân (có chức năng khi theo dõi khí mê)
|
Máy
|
1
|
|
20
|
Máy siêu âm mắt A/B
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Máy sinh hiểm vi kẹp bàn
|
Máy
|
1
|
|
22
|
Máy đo khúc xa tự động
|
Máy
|
1
|
|
23
|
Máy siêu âm mắt
|
Máy
|
1
|
3
|
BỆNH VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X- Quang kỹ thuật số
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hoá
các loại
|
Máy
|
2
|
|
4
|
Máy gây mê
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Đèn mổ treo trần
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Bàn mổ
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Hệ thống nội soi tiêu hoá
|
Hệ thống
|
2
|
|
10
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
|
11
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
II
|
Trang
thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy xét nghiệm huyết học tự
động 22 thông số
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy xét nghiệm huyết học tự
động 5 thành phần bạch cầu
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy điện giải đồ 5 thông số
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy đo độ loãng xương toàn
thân bằng tia X
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy đo HBA1C
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
11 thông số
|
Máy
|
2
|
|
8
|
Máy ly tâm máu
|
Máy
|
2
|
|
9
|
Máy Monitor
|
Máy
|
2
|
|
10
|
Máy rửa phim X- Quang tự động
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Hệ thống xử lý X-Quang kỹ
thuật số
|
Hệ thống
|
1
|
|
12
|
Hệ thống sắc thuốc sử dụng
nồi hơi trung tâm
|
Hệ thống
|
1
|
|
13
|
Máy kéo dãn cổ, cột sống
|
Máy
|
2
|
|
14
|
Hệ thống máy kéo giãn cột
sống: cổ lưng và ngực
|
Hệ thống
|
1
|
|
15
|
Máy kéo cột sống
|
Máy
|
1
|
|
16
|
Thiết bị laser nội mạch
|
Cái
|
3
|
|
17
|
Thiết bị laser bán dẫn nội
mạch
|
Cái
|
3
|
|
18
|
Máy laser nội mạch 2 đầu
phát
|
Máy
|
7
|
|
19
|
Máy từ trường điều trị
|
Máy
|
4
|
|
20
|
Máy siêu âm
|
Máy
|
4
|
|
21
|
Máy sinh hiển vi
|
Máy
|
1
|
|
22
|
Máy tạo oxy 5 lít/phút
|
Máy
|
1
|
|
23
|
Máy đo nồng độ bão hòa oxy
|
Máy
|
2
|
|
24
|
Máy điện phân điện xung 2
kênh
|
Máy
|
2
|
|
25
|
Máy điện xung
|
Máy
|
5
|
|
26
|
Máy plasma phẫu thuật
|
Máy
|
1
|
4
|
TRUNG TÂM HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm sinh hóa
|
Máy
|
1
|
|
II
|
Trang
thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy đo Hemoglobin
|
Máy
|
10
|
|
2
|
Máy li tâm
|
Máy
|
9
|
|
3
|
Kính hiển vi
|
Máy
|
6
|
|
4
|
Máy ly tâm lạnh
|
Máy
|
2
|
|
5
|
Tủ lạnh âm
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Tủ trữ máu
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Máy hấp tiệt trùng
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Máy miễn dịch hồng cầu tự
động
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Hệ thống đông máu tự động
và thiết bị Lab xét nghiệm huyết học
|
Hệ thống
|
1
|
|
10
|
Dàn Elisa
|
Cái
|
1
|
|
11
|
Máy lắc dạng bập bênh
|
Máy
|
3
|
|
12
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
1
|
|
13
|
Tủ đông nhanh huyết tương
|
Cái
|
1
|
5
|
BỆNH VIỆN TÂM THẦN
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm sinh hóa
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy điện não
|
Máy
|
2
|
|
II
|
Trang
thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy lưu huyết não
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy li tâm 8 ống
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy phân tích điện giải đồ
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy phân tích huyết học tự
động
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy tạo oxy khí trời
|
Máy
|
1
|
6
|
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X-Quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Hệ thống CT Scanner <
64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Máy siêu âm
|
|
|
|
a
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
b
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
3
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa
các loại
|
Máy
|
3
|
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch
các loại
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
10
|
|
7
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
10
|
|
8
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
25
|
|
9
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
25
|
|
10
|
Máy điện tim
|
Máy
|
2
|
|
11
|
Hệ thống nội soi khí quản,
phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
|
II
|
Trang
thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
4
|
|
2
|
Máy đo điện giải đồ
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
4
|
|
4
|
Máy khí máu
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy lắc ống nghiệm
|
Máy
|
5
|
|
6
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
2
|
|
7
|
Máy ly tâm lạnh
|
Máy
|
2
|
|
8
|
Máy nuôi cấy lao
|
Máy
|
2
|
|
9
|
Máy sấy tiêu bản
|
Máy
|
2
|
|
10
|
Máy xét nghiệm HbA1c
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
2
|
|
12
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
1
|
|
13
|
Máy Xpert
|
Máy
|
1
|
|
14
|
Tủ ấm y tế
|
Cái
|
3
|
|
15
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Cái
|
5
|
|
16
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Hệ thống nội soi màng phổi
|
Hệ thống
|
1
|
|
18
|
Máy xử lý mô dạng đứng,
khép kín 300 cassettes
|
Máy
|
1
|
|
19
|
Máy cắt mô bệnh phẩm
|
Máy
|
1
|
|
20
|
Máy cắt lạnh
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Máy in lên cassette
|
Máy
|
1
|
|
22
|
Máy in lên slide
|
Máy
|
1
|
|
23
|
Máy nhuộm tế bào
|
Máy
|
1
|
|
24
|
Máy dán lamen ( liên hoàn
kết hợp với mấy nhuộm tế bào )
|
Máy
|
1
|
|
25
|
Kính hiển vi quang học 2 mắt
|
Cái
|
1
|
|
26
|
Kính hiển vi quang học kem
camera chụp ảnh / truyền kỹ thuật số
|
Cái
|
1
|
|
27
|
Máy quét tiêu bản ( công
suất quét 5 lam kính /1 lần nạp )
|
Máy
|
1
|
7
|
TRUNG TÂM PHÁP Y
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bộ dụng cụ mổ tử thi
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Cưa điện
|
Cái
|
4
|
|
3
|
Kính hiển vi 02 đầu thị
kính có tích hợp máy chụp ảnh vi thể kỹ thuật số và máy vi tính
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Máy đúc bệnh phẩm
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy cắt tiêu bản
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy li tâm
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Máy X-Quang
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Tủ lạnh lưu giữ xác 2 ngăn
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
|
11
|
Máy hút ẩm
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Máy nước nóng làm xét nghiệm
|
Máy
|
1
|
|
13
|
Máy vùi mô
|
Máy
|
1
|
|
14
|
Máy xử lý mô tự động có ly
tâm đảo chiều
|
Máy
|
1
|
8
|
|
TRUNG
TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH ĐẮK LẮK
|
|
|
|
BỘ PHẬN Y TẾ DỰ PHÕNG TỈNH
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X-Quang
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
3
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa
|
Máy
|
1
|
|
II
|
Trang
thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bộ cất béo
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Bộ cô quay chân không
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Bộ chiết pha rắn
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Bộ dụng cụ siêu âm
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Bộ làm test áp bì
|
Bộ
|
1
|
|
6
|
Bộ lấy mẫu khí
|
Bộ
|
1
|
|
7
|
Bộ lọc mẫu vi sinh 3 vị
trí
|
Bộ
|
1
|
|
8
|
Bộ phân phối môi trường
|
Bộ
|
1
|
|
9
|
Bộ sắc ký
|
Bộ
|
2
|
|
10
|
Bơm chân không
|
Cái
|
1
|
|
11
|
Buồng cách âm
|
Buồng
|
1
|
|
12
|
Burette chuẩn độ hiện số
|
Cái
|
1
|
|
13
|
Giàn Elisa
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Hệ thống buồng lạnh bảo quản
văc xin
|
Hệ thống
|
1
|
|
15
|
Hệ thống lò quang phổ hấp
thụ nguyên tử
|
Hệ thống
|
2
|
|
16
|
Hệ thống PCR
|
Hệ thống
|
1
|
|
17
|
Máy cất béo
|
Máy
|
1
|
|
18
|
Máy cất nước
|
Máy
|
3
|
|
19
|
Máy chưng cất đạm
|
Máy
|
1
|
|
20
|
Máy dập mẫu
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Máy
|
1
|
|
22
|
Máy đo ánh sáng
|
Máy
|
2
|
|
23
|
Máy đo bụi điện tử số
|
Máy
|
1
|
|
24
|
Máy đo bụi trọng lượng
|
Máy
|
1
|
|
25
|
Máy đo bức xạ Ion
|
Máy
|
1
|
|
26
|
Máy đo cường độ bức xạ nhiệt
|
Máy
|
1
|
|
27
|
Máy đo cường độ điện từ
trường dòng điện công nghiệp
|
Máy
|
1
|
|
28
|
Máy đo Chlorin dư
|
Máy
|
1
|
|
29
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
1
|
|
30
|
Máy đo điện từ trường tần
số Radio
|
Máy
|
1
|
|
31
|
Máy đo độ đục
|
Máy
|
1
|
|
32
|
Máy đo độ đường
|
Máy
|
1
|
|
33
|
Máy đo độ nhớt
|
Máy
|
2
|
|
34
|
Máy đo độ ồn có phân tích
dãy tần
|
Máy
|
2
|
|
35
|
Máy đo độ rung
|
Máy
|
1
|
|
36
|
Máy đo nồng độ bụi bằng
Laser
|
Máy
|
1
|
|
37
|
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm cầm
tay
|
Máy
|
2
|
|
38
|
Máy đo oxy hòa tan
|
Máy
|
2
|
|
39
|
Máy đo pH
|
Máy
|
4
|
|
40
|
Máy đo phóng xạ
|
Máy
|
1
|
|
41
|
Máy đo tiếng ồn
|
Máy
|
1
|
|
42
|
Máy đo tốc độ gió
|
Máy
|
2
|
|
43
|
Máy đo từ trường
|
Máy
|
1
|
|
44
|
Máy đo tỷ trọng
|
Máy
|
1
|
|
45
|
Máy đo thính lực
|
Máy
|
3
|
|
46
|
Máy đồng nhất mẫu
|
Máy
|
1
|
|
47
|
Máy giám sát bụi cá nhân
|
Máy
|
1
|
|
48
|
Máy hút ẩm
|
Máy
|
3
|
|
49
|
Máy hút chân không
|
Máy
|
1
|
|
50
|
Máy hút muỗi
|
Máy
|
5
|
|
51
|
Máy khuấy từ
|
Máy
|
5
|
|
52
|
Máy làm lạnh tuần hoàn
|
Máy
|
1
|
|
53
|
Máy lắc
|
Máy
|
2
|
|
54
|
Máy lấy mẫu khí
|
Máy
|
1
|
|
55
|
Máy ly tâm máu
|
Máy
|
8
|
|
56
|
Máy nghiền mẫu
|
Máy
|
3
|
|
57
|
Máy phân tích huyết học tự
động
|
Máy
|
2
|
|
58
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Máy
|
2
|
|
59
|
Máy phun đeo vai
|
Máy
|
36
|
|
60
|
Máy phun hóa chất cỡ lớn
|
Máy
|
3
|
|
61
|
Máy quang phổ UV-Vis
|
Máy
|
1
|
|
62
|
Máy sinh khí hydro
|
Máy
|
1
|
|
63
|
Máy soi da
|
Máy
|
1
|
|
64
|
Máy xay mẫu khô
|
Máy
|
1
|
|
65
|
Máy XN HbA1C
|
Máy
|
1
|
|
66
|
TB phân tích nước cầm
tay.2016
|
Cái
|
1
|
|
67
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
4
|
|
68
|
Tủ ấm
|
Cái
|
6
|
|
69
|
Tủ đá TFW 800 + ổn áp
|
Cái
|
1
|
|
70
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
1
|
|
71
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
3
|
|
72
|
Tủ lạnh trữ mẫu
|
Cái
|
3
|
|
73
|
Tủ lạnh lưu trữ văc xin
|
Cái
|
4
|
|
74
|
Tủ sấy
|
Cái
|
4
|
|
75
|
Thiết bị đo BOD WTW + Tủ
BOD TS606/2
|
Cái
|
1
|
|
76
|
Thiết bị đo khí hậu đa
năng
|
Cái
|
1
|
|
77
|
Thiết bị phản ứng ngưng kết
|
Cái
|
1
|
|
78
|
Thiết bị phân tích nhanh
lý, hóa nước và thực phẩm.
|
Cái
|
1
|
|
79
|
Thiết bị xét nghiệm nhanh
hóa chất bảo vệ thực vật
|
Cái
|
1
|
|
80
|
Thiết bị xét nghiệm nhanh
vi sinh nước và thực vật
|
Cái
|
1
|
|
BỘ PHẬNCHĂM SÓC SỨC KHỎE SINH SẢN
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Đèn mổ di động 4 bóng
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hoá
(nhật bản)
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy huyết học 18 thông số
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy sinh hóa nước tiểu 13
thông số
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy thở xách tay
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Bàn mổ
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Hệ thống X-Quang chụp nhũ ảnh
|
Hệ thống
|
1
|
|
9
|
Máy siêu âm
|
Máy
|
1
|
|
II
|
Trang
thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy đo loãng xương
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy li tâm
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy lắc máu
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy rửa phim
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Bộ kính hiển vi kỹ thuật số
|
Cái
|
1
|
|
BỘ PHẬN PHÕNG CHỐNG SỐT RÉT- KÝ SINH TRÙNG - CÔN TRÙNG
|
|
I
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy sinh hoá tự động
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy xét nghiệm Elisa tự động
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Bộ xét nghiệm Elisa
|
Bộ
|
1
|
|
II
|
Trang
thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy phân tích huyết học tự
động
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy hấp ướt tiệt trùng tự
động
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy sấy khô dụng cụ y tế tự
động
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy phân tích nước tiểu 11
thông số
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
19
|
|
BỘ PHẬN PHÕNG CHỐNG HIV/AIDS
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm sinh hóa 16
chỉ số
|
Máy
|
1
|
|
II
|
Trang
thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy lắc
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Dàn Elisa
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
2
|
9
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN LẮK
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X - Quang kỹ thuật số
chụp tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa
các loại
|
Máy
|
3
|
|
4
|
Máy thở
|
Máy
|
2
|
|
5
|
Máy gây mê
|
Máy
|
2
|
|
6
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
5
|
|
7
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
2
|
|
9
|
Dao mổ cao tần
|
Cái
|
2
|
|
10
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
2
|
|
11
|
Đèn mổ treo trần
|
Cái
|
2
|
|
12
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
2
|
|
13
|
Bàn mổ
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Máy điện tim
|
Máy
|
2
|
|
15
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
16
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa
(dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
|
17
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
18
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức
năng
|
Máy
|
2
|
|
II
|
Trang
thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Gường cấp cứu đa năng
|
Cái
|
3
|
|
2
|
Máy hút điện chạy liên tục
|
Máy
|
2
|
|
3
|
Máy đốt pô lip
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy tạo Ô xy
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy li tâm
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy Monitor sản khoa
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy bảo hoà ô xy
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Máy phân tích nước tiểu 11
thông số
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Monitor cấp cứu 5 thông số
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Máy tạo ô xy di động 5l/
phút
|
Máy
|
2
|
|
11
|
Máy xét nghiệm huyết học tự
động
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Monitor 5 thông số
|
Máy
|
2
|
|
13
|
Máy đo độ bão hòa oxy trong
máu model: OxcyonII
|
Máy
|
1
|
|
14
|
Máy hút dịch áp lực thấp
model Senaton
|
Máy
|
1
|
|
15
|
Máy huyết học 18 thông số
Model ABAcus380
|
Máy
|
1
|
|
16
|
Máy rửa dạ dày SC-II
|
Máy
|
1
|
|
17
|
Máy rửa phim tự động
CP1000 và phụ tùng
|
Máy
|
1
|
|
18
|
Máy đông máu bán tự động
|
Máy
|
1
|
|
19
|
Máy tạo oxy khí trời
|
Máy
|
1
|
|
20
|
Máy đo điện giải N+, K+,
Cl- điện cực chọn lọc ion
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Máy phân tích nước tiểu 10
thông số
|
Máy
|
1
|
|
22
|
Máy phân tích huyết học tự
động > 18 thông số
|
Máy
|
1
|
10
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CƯ KUIN
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Bàn mổ
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
10
|
|
3
|
Máy gây mê
|
Máy
|
2
|
|
4
|
Máy giúp thở
|
Máy
|
8
|
|
5
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
4
|
|
6
|
Máy siêu âm Doppler màu 4D
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
15
|
|
8
|
Máy X Quang cao tần
>300mA
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Máy X Quang di động
|
Máy
|
3
|
|
10
|
Máy xét nghiệm sinh hóa
các loại
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Máy xét nghiệm miễn dịch
bán tự động
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Monitor sản khoa
|
Máy
|
6
|
|
13
|
Monitor theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
13
|
|
14
|
Bộ soi trực tràng loại ống
cứng
|
Bộ
|
1
|
|
15
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
2
|
|
16
|
Đèn mổ treo trần
|
Cái
|
3
|
|
17
|
Máy phá rung tim
|
Cái
|
1
|
|
18
|
Máy đo điện não
|
Máy
|
2
|
|
19
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
|
20
|
Máy điện tim
|
Máy
|
3
|
|
II
|
Trang
thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
3
|
|
2
|
Máy khí dung
|
Máy
|
5
|
|
3
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy laser điều trị
|
Máy
|
2
|
|
5
|
Máy châm cứu
|
Máy
|
10
|
|
6
|
Máy điều trị sóng ngắn
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy điều trị vàng da và
soi Vein
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Máy gây mê giúp thở
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Máy tổng phân tích nước tiểu
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Máy sinh hoá máu tự động
|
Máy
|
3
|
|
11
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
2
|
|
12
|
Máy siêu âm màu
|
Máy
|
2
|
|
13
|
Máy siêu âm đen trắng
|
Máy
|
4
|
|
14
|
Máy X-Quang
|
Máy
|
2
|
|
15
|
Máy rửa Film
|
Máy
|
1
|
|
16
|
Hệ thống rửa Film kỹ thuật
số
|
Máy
|
1
|
|
17
|
Máy điều trị tai mũi họng
|
Máy
|
1
|
|
18
|
Máy cắt Amydal
|
Máy
|
1
|
|
19
|
Máy soi tai mũi họng
|
Máy
|
1
|
|
20
|
Máy nha khoa
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Máy cạo vôi
|
Máy
|
1
|
|
22
|
Máy gọi số tự động
|
Máy
|
1
|
|
23
|
Máy đo điện giải Na+, K+, CL
điện cực chọn lọc
|
Máy
|
1
|
|
24
|
Máy điện từ trường điều trị
|
Máy
|
1
|
|
25
|
Máy tạo oxy di động 5
lít/phút
|
Máy
|
6
|
|
26
|
Máy đo độ bảo hoà oxy và
nhịp mạch, loại để bàn
|
Máy
|
2
|
|
27
|
Máy thở trẻ em + Máy nén
khí
|
Máy
|
2
|
|
28
|
Máy thở (chạy điện khí nén
tự cấp)
|
Máy
|
1
|
|
29
|
Máy li tâm đa năng 4000
vòng/phút
|
Máy
|
1
|
|
30
|
Máy đo độ bão hoà oxy
|
Máy
|
5
|
|
31
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
32
|
Máy X-Quang di động
|
Máy
|
1
|
|
33
|
Máy đo khí máu
|
Máy
|
1
|
|
34
|
Máy khí dung siêu âm
|
Máy
|
3
|
|
35
|
Máy gây mê nội khí quản
soft lan der 120
|
Máy
|
1
|
|
36
|
Máy nội soi dạ dày
|
Máy
|
1
|
|
37
|
Máy xét nghiệm HbA1C
|
Máy
|
1
|
|
38
|
Máy xét nghiệm huyết học tự
động
|
Máy
|
2
|
|
39
|
Máy ủ test sinh học
|
Máy
|
1
|
|
40
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
1
|
|
41
|
Bàn mổ đa năng thuỷ lực
|
Cái
|
2
|
|
42
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
2
|
|
43
|
Bộ phẫu thuật tai xương
chũm
|
Bộ
|
1
|
|
44
|
Dao mổ điện 300 WHF
|
Cái
|
1
|
11
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CƯ M'GAR
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X-Quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy X-Quang di động
|
Máy
|
2
|
|
3
|
Máy X-Quang C_arm
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
5
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa
các loại
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy xét nghiệm miễn dịch
các loại
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
5
|
|
9
|
Máy thở
|
Máy
|
15
|
|
10
|
Máy gây mê
|
Máy
|
3
|
|
11
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
16
|
|
12
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
56
|
|
13
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
56
|
|
14
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
3
|
|
15
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/
Dao hàn mô
|
Cái
|
3
|
|
16
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
4
|
|
17
|
Hệ thống phẫu thuật nội
soi
|
Hệ thống
|
1
|
|
18
|
Đèn mổ treo trần
|
Cái
|
3
|
|
19
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
7
|
|
20
|
Bàn mổ
|
Cái
|
3
|
|
21
|
Máy điện tim
|
Máy
|
4
|
|
22
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
23
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa
( dạ dày, đại tràng )
|
Hệ thống
|
2
|
|
24
|
Hệ thống nội soi khí quản,
phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
|
25
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
|
26
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
27
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
28
|
Máy theo dõi sản khoa 02
chức năng
|
Máy
|
8
|
|
II
|
Trang
thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy tạo oxy di động
|
Máy
|
11
|
|
2
|
Máy phân tích khí máu
|
Máy
|
2
|
|
3
|
Máy điều trị Laze
|
Máy
|
2
|
|
4
|
Máy điện từ trường điều trị
|
Máy
|
2
|
|
5
|
Máy điều trị xung điện
|
Máy
|
2
|
|
6
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
4
|
|
8
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
4
|
|
9
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
4
|
|
10
|
Máy chụp X.Quang nha
|
Máy
|
2
|
|
11
|
Máy khử trùng phòng mổ
|
Máy
|
2
|
|
|
BỘ PHẬN Y TẾ DỰ PHÕNG
|
|
|
|
III
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy đo độ ồn
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy đo độ ẩm (Hygrometer)
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy đo độ rung (Vibration
meter)
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy đo bụi
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy đo bức xạ nhiệt
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy đo lực bóp tay
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Máy đo tốc độ gió
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Máy ly tâm 4000-6000
vòng/phút
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Máy lắc
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Máy đo pH để bàn
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Máy đo pH cầm tay
|
Máy
|
1
|
12
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC 333
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X-Quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy X-Quang di động
|
Máy
|
2
|
|
3
|
Hệ thống CT-Scaner < 64
lát cắt/ vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
3
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa
các loại
|
Máy
|
3
|
|
7
|
Máy xét nghiệm miễn dịch
các loại
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Máy thở
|
Máy
|
9
|
|
9
|
Máy gây mê
|
Máy
|
4
|
|
10
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
8
|
|
11
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
8
|
|
12
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
8
|
|
13
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
3
|
|
14
|
Hệ thống phẫu thuật nội
soi
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Đèn mổ treo trần
|
Cái
|
2
|
|
16
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
3
|
|
17
|
Bàn mổ
|
Cái
|
2
|
|
18
|
Máy điện tim
|
Máy
|
5
|
|
19
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
20
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa
(dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
|
21
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
22
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
23
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
24
|
Máy theo dõi sản khoa 02
chức năng
|
Máy
|
3
|
|
II
|
Trang
thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bộ cắt tử cung đường âm đạo
|
Bộ
|
2
|
|
2
|
Bộ đèn soi đáy mắt-khám mắt
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Bộ điều trị răng hàm mặt
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật ngoại
tổng quát
|
Bộ
|
4
|
|
5
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật phụ
khoa
|
Bộ
|
4
|
|
6
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản
phụ khoa
|
Bộ
|
3
|
|
7
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn
thương chỉnh hình
|
Bộ
|
3
|
|
8
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu
hóa
|
Bộ
|
4
|
|
9
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
30
|
|
10
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
2
|
|
11
|
Bộ khám điều trị tai mũi họng
+ ghế
|
Bộ
|
2
|
|
12
|
Bộ khám răng
|
Bộ
|
2
|
|
13
|
Bộ khám tai mũi họng
|
Bộ
|
1
|
|
14
|
Bộ kìm nhổ răng
|
Bộ
|
1
|
|
15
|
Bộ ngũ quan
|
Bộ
|
2
|
|
16
|
Bộ nội soi dạ dày, trực
tràng mềm video monitor
|
Bộ
|
3
|
|
17
|
Bộ nội soi tiết niệu
|
Bộ
|
2
|
|
18
|
Bộ phẫu thuật răng 17 chi
tiết
|
Bộ
|
2
|
|
19
|
Bộ phẫu thuật thủy tinh thể
|
Bộ
|
1
|
|
20
|
Bộ phẫu thuật xương
|
Bộ
|
2
|
|
21
|
Bộ soi bóng đồng tử đo
khúc xạ
|
Bộ
|
6
|
|
22
|
Bộ soi trực tràng loại ống
cứng
|
Bộ
|
5
|
|
23
|
Bộ vi phẫu mắt
|
Bộ
|
1
|
|
24
|
Dao mổ điện 300WHF
|
Cái
|
3
|
|
25
|
Ghế+ Bộ khám điều trị răng
hàm mặt + lấy cao răng bằng siêu âm
|
Cái
|
3
|
|
26
|
Giường cấp cứu
|
Cái
|
16
|
|
27
|
Giường kéo cột sống, cổ chạy
điện
|
Cái
|
2
|
|
28
|
Gu Găm Xương Zaufal -
Jason
|
Cái
|
5
|
|
29
|
Hệ thống RELISA đồng bộ
|
Hệ thống
|
6
|
|
30
|
Hệ thống rửa tay phẫu thuật
|
Hệ thống
|
2
|
|
31
|
Hệ thống sưởi ấm sơ sinh
|
Hệ thống
|
1
|
|
32
|
Khoan xương điện
|
Cái
|
2
|
|
33
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
3
|
|
34
|
Lồng ấp sơ sinh
|
Cái
|
4
|
|
35
|
Máy đo điện giải đồ
|
Máy
|
2
|
|
36
|
Máy đo độ bão hòa oxi
|
Máy
|
2
|
|
37
|
Máy đo đường huyết
|
Máy
|
3
|
|
38
|
May đo khúc xạ kế và độ
cong giác mạc tự động
|
Máy
|
2
|
|
39
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
2
|
|
40
|
Máy đo tốc độ máu lắng tự
động
|
Máy
|
2
|
|
41
|
Máy đốt điện
|
Máy
|
2
|
|
42
|
Máy giác hút sản khoa
|
Máy
|
1
|
|
43
|
Máy kéo cột sống tự động
|
Máy
|
2
|
|
44
|
Máy khí dung
|
Máy
|
6
|
|
45
|
Máy khoan xương
|
Máy
|
2
|
|
46
|
Máy khúc xạ kế tự động
|
Máy
|
2
|
|
47
|
Máy làm ấp truyền dịch
|
Máy
|
2
|
|
48
|
Máy Laze điều trị
|
Máy
|
3
|
|
49
|
Máy li tâm
|
Máy
|
2
|
|
50
|
Máy răng- Ghế răng
|
Máy
|
3
|
|
51
|
Máy rửa dụng cụ hơi nước
chạy điện
|
Máy
|
2
|
|
52
|
Máy rửa phim X- Quang tự động>=90pim/g
|
Máy
|
2
|
|
53
|
Máy sóng ngắn điều trị
|
Máy
|
1
|
|
54
|
Máy súc rửa dạ dày
|
Máy
|
2
|
|
55
|
Máy tạo oxi di động
|
Máy
|
6
|
|
56
|
Máy tập thể dục đa năng
|
Máy
|
2
|
|
57
|
Máy tháo lồng ruột trẻ em
|
Máy
|
2
|
|
58
|
Máy xung điện
|
Máy
|
3
|
|
59
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Cái
|
1
|
13
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN KRÔNG ANA
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống đọc và xử lý hình
ảnh X- Quang kỹ thuật số
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy X-Quang cao tần kỹ thuật
số
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy siêu âm trị liệu
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy siêu âm 4D
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa
các loại
|
Máy
|
2
|
|
7
|
Máy xét nghiệm sinh hóa tự
động
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Máy xét nghiệm huyết học tự
động
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Máy xét nghiệm HBA1C
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Máy xét nghiệm sinh hóa
bán tự động
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Máy thở CPAP
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Máy gây mê
|
Máy
|
1
|
|
13
|
Máy gây mê tự động
|
Máy
|
1
|
|
14
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
2
|
|
16
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
1
|
|
17
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
2
|
|
18
|
Đèn mổ treo trần
|
Cái
|
1
|
|
19
|
Bàn mổ
|
Cái
|
1
|
|
20
|
Máy điện tim 6 cần
|
Máy
|
3
|
|
21
|
Máy điện tim
|
Máy
|
2
|
|
22
|
Máy ghi điện não đồ
|
Máy
|
1
|
|
23
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa
(đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
|
24
|
Bộ nội soi tiết niệu
|
Bộ
|
1
|
|
II
|
Trang
thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy rửa dạ dày SC H
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Bộ dụng cụ cắt Amydal
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Đèn điều trị vàng da
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Bộ dụng cụ mổ quặm, mộng mắt
14K
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu
hóa 31k
|
Bộ
|
1
|
|
6
|
Bộ dụng cụ trung phẫu 31K
|
Bộ
|
1
|
|
7
|
Bộ nội soi dạ dày ống mềm
videp monitor
|
Bộ
|
1
|
|
8
|
Bộ phẫu thuật xương 69K
|
Bộ
|
1
|
|
9
|
Bộ tiểu phẫu 12k
|
Bộ
|
1
|
|
10
|
Lồng ấp sơ sinh
|
Cái
|
1
|
|
11
|
Máy bảo quản tử thi
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Máy đốt cổ tử cung cao tần
hoặc laser
|
Máy
|
1
|
|
13
|
Máy làm ấm trẻ sơ sinh
|
Máy
|
1
|
|
14
|
Máy thở trẻ em máy nén khí
|
Máy
|
1
|
|
15
|
Monito theo dõi bệnh nhân
5 thông số
|
Cái
|
1
|
|
16
|
Monito sản khoa 2 chức
năng
|
Cái
|
1
|
|
17
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt
14K
|
Bộ
|
1
|
|
18
|
Bộ dụng cụ đại phẫu
|
Cái
|
1
|
|
19
|
Monitor theo dõi bệnh nhân
|
Cái
|
1
|
|
20
|
Máy bán tự động Model
chem7
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Máy tạo o xi + phụ kiện
|
Máy
|
1
|
|
22
|
Máy montor theo dõi sản
khoa
|
Máy
|
1
|
|
23
|
Bộ đặt nội khi quản 3 lưỡi
pakitan
|
Bộ
|
3
|
|
24
|
Bộ dụng cụ chích lẹo 11k
|
Bộ
|
1
|
|
25
|
Bộ dụng cụ mổ quặm, mộng mắt
|
Bộ
|
1
|
|
26
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn
thương chỉnh hình 99k
|
Bộ
|
1
|
|
27
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản
phụ khoa
|
Bộ
|
1
|
|
28
|
Bộ nội soi trực tràng loại
ống cứng
|
Bộ
|
1
|
|
29
|
Máy đo điện giải N, L, Cl điện
cực chọn lọc
|
Máy
|
1
|
|
30
|
Máy gây mê kèm thở + máy
nén khí
|
Máy
|
1
|
|
31
|
Máy li tâm đa năng
>=6000 vòng/phút
|
Máy
|
1
|
|
32
|
Máy li tâm máy
|
Máy
|
1
|
|
33
|
Máy sóng ngắn điều trị
|
Máy
|
1
|
|
34
|
Máy tạo o xi di động 5
lít/ phút
|
Máy
|
1
|
|
35
|
Máy thở chạy điện dùng khí
nén tự cấp
|
Máy
|
2
|
14
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN KRÔNG BÔNG
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X-Quang kỹ thuật số (đầu
đọc CR)
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa
các loại
|
Máy
|
3
|
|
4
|
Máy thở
|
Máy
|
20
|
|
5
|
Máy thở qua nội khí quản
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy gây mê
|
Máy
|
2
|
|
7
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
20
|
|
8
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
7
|
|
9
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
7
|
|
10
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
2
|
|
11
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
3
|
|
12
|
Đèn mổ treo trần
|
Cái
|
4
|
|
13
|
Bàn mổ
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Máy điện tim
|
Máy
|
5
|
|
15
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
16
|
Hệ thống nội soi tiêu
hóa….
|
Hệ thống
|
1
|
|
17
|
Hệ thống nội soi Tai- Mũi-
Họng
|
Hệ thống
|
1
|
|
18
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
19
|
Máy theo dõi sản khoa
|
Máy
|
5
|
|
II
|
Trang
thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bộ cắt Amidan
|
Bộ
|
2
|
|
2
|
Bộ đại phẫu
|
Bộ
|
2
|
|
3
|
Bộ dụng cụ mổ quặm , mộng
mắt
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật bụng
trẻ em
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng
|
Bộ
|
1
|
|
6
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật Sản
khoa (gồm cả KHHGĐ )
|
Bộ
|
1
|
|
7
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu
hoá
|
Bộ
|
1
|
|
8
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
1
|
|
9
|
Bộ khám điều trị tai mũi họng
+ ghế
|
Bộ
|
1
|
|
10
|
Bộ phẫu thuật tai mũi họng
|
Bộ
|
1
|
|
11
|
Bộ tiểu phẫu
|
Bộ
|
1
|
|
12
|
Bộ trung phẫu
|
Bộ
|
1
|
|
13
|
Cưa xương điện
|
Cái
|
1
|
|
14
|
Đèn chiếu vàng da
|
Cái
|
1
|
|
15
|
Hệ thống khám và điều trị
TMH
|
Hệ thống
|
1
|
|
16
|
Hệ thống máy điện châm
|
Hệ thống
|
1
|
|
17
|
Hệ thống máy sắc thuốc
Đông y
|
Hệ thống
|
1
|
|
18
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
2
|
|
19
|
Lồng ấp trẻ em
|
Cái
|
2
|
|
20
|
Máy - giường kéo cột sống
tự động
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Máy 10 thông số nước tiểu
|
Máy
|
1
|
|
22
|
Máy cắt đốt điện ca tần
trong phẫu thuật
|
Máy
|
2
|
|
23
|
Máy châm cứu điện 6 kênh
|
Máy
|
1
|
|
24
|
Máy chẩn đoán điện kết hợp
điện xung
|
Máy
|
1
|
|
25
|
Máy điện phân điện xung 2
kênh
|
Máy
|
1
|
|
26
|
Máy điện từ trường điều trị
|
Máy
|
1
|
|
27
|
Máy điều trị bức xạ vi
sóng 1 kênh
|
Máy
|
1
|
|
28
|
Máy điều trị sóng ngắn
xung
|
Máy
|
1
|
|
29
|
Máy điều trị vi sóng
|
Máy
|
1
|
|
30
|
Máy điều trị xung điện
|
Máy
|
1
|
|
31
|
Máy đo độ bão hoà ô xy để
bàn
|
Máy
|
2
|
|
32
|
Máy đo độ đông máu cầm tay
|
Máy
|
1
|
|
33
|
Máy đo thị lực L - 7040
|
Máy
|
1
|
|
34
|
Máy đo thính lực
|
Máy
|
1
|
|
35
|
Máy đọc quang phổ kế
|
Máy
|
1
|
|
36
|
Máy đông máu
|
Máy
|
1
|
|
37
|
Máy hút áp lực thấp chạy
liên tục
|
Máy
|
1
|
|
38
|
Máy hút dịch chạy điện
công suất lớn SU - 0305
|
Máy
|
1
|
|
39
|
Máy hút dịch chạy liên tục
áp lưc thấp
|
Máy
|
1
|
|
40
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
3
|
|
41
|
Máy hút đờm giải
|
Máy
|
1
|
|
42
|
Máy hút thai
|
Máy
|
3
|
|
43
|
Máy huyết học
|
Máy
|
1
|
|
44
|
Máy huyết học 18 thông số
+ phụ kiện
|
Máy
|
1
|
|
45
|
Máy kéo dãn cột sống cổ ,
ngực , lưng
|
Máy
|
1
|
|
46
|
Máy khí dung siêu âm
|
Máy
|
1
|
|
47
|
Máy khoan xương
|
Máy
|
1
|
|
48
|
Máy kích thích thần kinh
cơ
|
Máy
|
1
|
|
49
|
Máy lắc máu
|
Máy
|
1
|
|
50
|
Máy làm ấm dịch truyền
|
Máy
|
1
|
|
51
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
1
|
|
52
|
Máy Laze điều trị 4 đầu
phát
|
Máy
|
1
|
|
53
|
Máy ly tâm đa năng
|
Máy
|
1
|
|
54
|
Máy ly tâm máu Haematokrit
210
|
Máy
|
1
|
|
55
|
Máy phân tích diện giải 3
kênh
|
Máy
|
1
|
|
56
|
Máy phân tích huyết học 18
thông số
|
Máy
|
1
|
|
57
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Máy
|
1
|
|
58
|
Máy phân tích nước tiểu 11
thông số
|
Máy
|
1
|
|
59
|
Máy phun dung dịch khử
trùng
|
Máy
|
1
|
|
60
|
Máy rửa dạ dày tự động SC
- IA
|
Máy
|
1
|
|
61
|
Máy rửa sấy phim tự động
|
Máy
|
1
|
|
62
|
Máy Siêu âm trắng đen dùng
cho sản khoa
|
Máy
|
1
|
|
63
|
Máy Siêu âm điều trị ITO
US 700
|
Máy
|
1
|
|
64
|
Máy sốc tim ( Phá rung tim
& tạo nhịp )
|
Máy
|
2
|
|
65
|
May phân tích độ bão hoà
|
Máy
|
1
|
|
66
|
Máy súc rửa dạ dày
|
Máy
|
1
|
|
67
|
Máy sưởi ấm trẻ em
|
Máy
|
1
|
|
68
|
Máy tháo lồng ruột bằng
hơi
|
Máy
|
2
|
|
69
|
Máy X quang nha
|
Máy
|
1
|
|
70
|
Máy sinh hóa tự động
|
Máy
|
1
|
|
71
|
Máy phân tích huyết học 20
thông số , 3 thành phần bạch cầu
|
Máy
|
1
|
|
72
|
Máy Laze châm cứu 12 kênh
|
Máy
|
1
|
|
73
|
Máy điện châm
|
Máy
|
1
|
|
74
|
Máy điện giải 4 thông số
|
Máy
|
1
|
|
|
BỘ PHẬN Y TẾ DỰ PHÕNG
|
|
|
|
II
|
Trang
thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy quang phổ UVIS
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Kính hiểm vi hai mắt
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy đo nồng độ nước
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy siêu âm
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy phun
|
Máy
|
4
|
|
6
|
Máy ly tâm nước tiểu
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy đo PH cầm tay
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Thiết bị đo ánh sáng
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Thiết bị đo nhiệt ẩm cầm
tay
|
Cái
|
1
|
15
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN EA KAR
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy chụp X quang kỹ thuật
số
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
3
|
Máy siêu trắng đen
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy sinh hóa bán tự động
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy sinh hóa tự động
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy xét nghiệm miễn dịch
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy thở
|
Máy
|
4
|
|
8
|
Máy gây mê
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
3
|
|
10
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
4
|
|
11
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
6
|
|
12
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
1
|
|
13
|
Đèn mổ
|
Cái
|
3
|
|
14
|
Bàn mổ
|
Cái
|
1
|
|
15
|
Máy điện tim
|
Máy
|
2
|
|
16
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
17
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa
(dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
|
18
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
|
19
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
II
|
Trang
thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy đo khúc xạ mắt tự động
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy đo loãng xương
|
Máy
|
2
|
|
3
|
Máy đông máu bán tự động
|
Máy
|
2
|
|
4
|
Máy hút đờm dãi
|
Máy
|
6
|
|
5
|
Máy huyết học 18 thông số
|
Máy
|
3
|
|
6
|
Máy khoan xương
|
Máy
|
2
|
|
7
|
Máy li tâm
|
Máy
|
2
|
|
8
|
Máy nha khoa
|
Máy
|
2
|
|
9
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Máy
|
2
|
|
10
|
Máy răng
|
Máy
|
2
|
|
11
|
Máy rửa phim tự động
|
Máy
|
2
|
|
12
|
Máy siêu âm trị liệu YHCT
|
Máy
|
4
|
|
13
|
Máy tạo Oxylen
|
Máy
|
3
|
|
14
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
2
|
16
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MĐRẮK
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy siêu âm màu 4D
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy siêu âm trắng đen
|
Máy
|
3
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa tự
động
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch
các loại
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
5
|
|
7
|
Máy gây mê
|
Máy
|
2
|
|
8
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
10
|
|
9
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
10
|
|
10
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
10
|
|
11
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
2
|
|
12
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
3
|
|
13
|
Hệ thống phẫu thuật nội
soi ngoại ổ bụng
|
Hệ thống
|
1
|
|
14
|
Đèn mổ treo trần
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
4
|
|
16
|
Bàn mổ
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Máy điện tim 6 cần
|
Máy
|
1
|
|
18
|
Máy điện tim 3 cần
|
Máy
|
3
|
|
19
|
Máy điện tim 12 cần
|
Máy
|
1
|
|
20
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa
(dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
|
22
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
|
23
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
24
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức
năng
|
Máy
|
2
|
|
II
|
Trang
thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy điện giải đồ
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Máy
|
3
|
|
4
|
Máy phân tích tốc độ lắng
máu
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy siêu âm điều trị đa tầng
1-3MHz
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy điện xung H-3000
|
Máy
|
2
|
|
7
|
Kính hiển vi khám mắt
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Kính hiển vi phẫu thuật
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Máy đo khúc xạ kế tự động
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Bộ tiểu phẫu xẻ chắp lẹo
|
Cái
|
1
|
|
11
|
Bộ dụng cụ mổ mộng thịt
|
Cái
|
1
|
|
12
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Cái
|
1
|
|
13
|
Bộ dụng cụ thông lệ đạo
|
Cái
|
1
|
|
14
|
Bộ dụng cụ thông lệ đạo
|
Cái
|
1
|
|
15
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
1
|
|
16
|
Giường bệnh chuyên dùng
cho súc rửa dạ dày
|
Cái
|
1
|
|
17
|
Máy tạo O xy khí trời di động
|
Máy
|
7
|
|
18
|
Máy hút đờm, nhớt người lớn
|
Máy
|
4
|
|
19
|
Máy hút dịch phòng mổ
|
Máy
|
2
|
|
20
|
Máy hấp tiệt trùng loại 2
cửa dung tích 100 lít
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Máy hấp ướt tiệt trùng loại
2 cửa dung tích 200 lít
|
Máy
|
1
|
|
22
|
Máy rửa dụng cụ bằng sóng
siêu âm loại 1 cửa 30 lít
|
Máy
|
0
|
|
23
|
Máy Doppler tim thai
|
Máy
|
1
|
17
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BUÔN ĐÔN
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
6
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa
các loại
|
Máy
|
2
|
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
6
|
|
7
|
Máy gây mê
|
Máy
|
4
|
|
8
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
16
|
|
9
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
16
|
|
10
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
16
|
|
11
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
|
12
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/
Dao hàn mô
|
Cái
|
2
|
|
13
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
3
|
|
14
|
Hệ thống phẫu thuật nội
soi
|
Hệ thống
|
1
|
|
15
|
Đèn mổ treo trần
|
Cái
|
4
|
|
16
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
5
|
|
17
|
Bàn mổ
|
Cái
|
4
|
|
18
|
Máy điện tim
|
Máy
|
4
|
|
19
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
20
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa
(dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
|
21
|
Hệ thống nội soi khí quản,
phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
|
22
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
|
23
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
24
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
25
|
Máy theo dõi sản khoa 02
chức năng
|
Máy
|
5
|
|
II
|
Trang
thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bộ chuyển đổi X-Quang kỹ
thuật số
|
Bộ
|
2
|
|
2
|
Bộ nội soi trực tràng ống
cứng
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
6
|
|
4
|
Máy lắc máu MEDDA
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy xét nghiệm 18 thông số
|
Máy
|
2
|
|
6
|
Máy hút thai
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy hút điện
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Máy huyết học 20 thông số
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Máy huyết học bán tự đông
20TS
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Máy huyết học MS4
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Máy Lase điều trị 25 MW
|
Máy
|
2
|
|
12
|
Máy ly tâm máu ( Mao dẫn)
|
Máy
|
1
|
|
13
|
Máy nha
|
Máy
|
3
|
|
14
|
Máy phân tích điện giải đồ
5 TS
|
Máy
|
2
|
|
15
|
Máy phun dung dịch khử
trùng
|
Máy
|
1
|
|
16
|
Máy phun khí dung
|
Máy
|
14
|
|
17
|
Máy rửa phim XQ tự động
>60
|
Máy
|
3
|
|
18
|
Máy tạo Ô xy
|
Máy
|
11
|
|
19
|
Máy Sinh hiển vi khám mắt/Đèn
khe
|
Máy
|
1
|
|
20
|
Tủ ấm 37-60 độ, 60 Lít
|
Cái
|
3
|
|
21
|
Máy đo độ đông máu
|
Máy
|
1
|
|
22
|
Máy đo điện giải N+, K+,Cl
- điện cực chọn lọc ion
|
Máy
|
3
|
|
23
|
Máy phân tích nước tiểu tự
động 10 thông số
|
Máy
|
2
|
|
24
|
Máy li tâm đa năng ≥ 4000
vòng/phút
|
Máy
|
2
|
|
25
|
Tủ lạnh trữ máu ≥ 120 lít
|
Cái
|
1
|
|
26
|
Máy cất nước 2 lần 2 lít/ giờ
+ Bộ tiền lọc
|
Máy
|
1
|
|
27
|
Tủ sấy điện 250°C 120 lít
|
Cái
|
1
|
|
28
|
Tủ sấy điện 250°C 60 lít
|
Cái
|
1
|
|
29
|
Máy giặt, vắt 30kg
|
Máy
|
1
|
|
30
|
Nồi hấp tiệt trùng 75 lít
|
Cái
|
2
|
|
31
|
Nồi hấp tiệt trùng 200 lít
|
Cái
|
1
|
|
32
|
Thiết bị điều chế dung dịch
khử trùng
|
Cái
|
3
|
|
33
|
Đèn điều trị vàng da
|
Cái
|
8
|
|
34
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Máy
|
5
|
|
35
|
Máy khí dung siêu âm
|
Máy
|
10
|
|
36
|
Máy làm ấm dịch truyền
|
Máy
|
1
|
|
37
|
Máy sóng ngắn điều trị
|
Máy
|
3
|
|
38
|
Máy điện từ trường điều trị
|
Máy
|
5
|
|
39
|
Máy xung điện điều trị
|
Máy
|
10
|
|
40
|
Hệ thống rửa tay cho 2 phẫu
thuật viên
|
Hệ thống
|
3
|
|
41
|
Bộ cắt Amidan
|
Bộ
|
6
|
|
42
|
Bộ dụng cụ khám răng
|
Bộ
|
35
|
|
43
|
Bộ dụng cụ cắt búi trĩ
|
Bộ
|
1
|
|
44
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật đại
phẫu ngoại tổng quát
|
Bộ
|
1
|
|
45
|
Bộ khoan xương chũm
|
Bộ
|
2
|
|
46
|
Bộ dụng cụ mổ nội soi
|
Bộ
|
2
|
|
47
|
Bộ phẫu thuật chỉnh hình
|
Bộ
|
1
|
|
48
|
Bộ phẫu thuật kết hợp
xương bằng nẹp vít
|
Bộ
|
4
|
|
49
|
Bộ phẫu thuật mắt (mổ mộng
thịt)
|
Bộ
|
1
|
|
50
|
Bộ phẫu thuật nội soi mũi
xoang
|
Bộ
|
2
|
|
51
|
Bộ dụng cụ cắt tử cung đường
âm đạo
|
Bộ
|
1
|
|
52
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật ruột
thừa – Túi mật
|
Bộ
|
4
|
|
53
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tuyến
giáp
|
Bộ
|
1
|
|
54
|
Bộ Phẫu thuật sản phụ khoa
|
Bộ
|
4
|
|
55
|
Đèn đặt nội khí quản có
màn hình & Camera
|
Cái
|
1
|
|
56
|
Hệ thống thở áp lực dương
|
Hệ thống
|
2
|
|
57
|
Hệ thống thở áp lực dương
liên tục
|
Hệ thống
|
1
|
|
58
|
Hệ thống tán sỏi ngoài cơ
thể
|
Hệ thống
|
1
|
|
59
|
Hệ thống khám và điều trị
tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
60
|
Hệ thống Cobas 8000
|
Hệ thống
|
1
|
|
61
|
Hệ thống dây chuyền chuyển
mẫu tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
62
|
Hệ thống triển khai bệnh
án điện tử
|
Hệ thống
|
1
|
|
63
|
Hệ thống Pacs lưu trữ và
truyền tải hình ảnh
|
Hệ thống
|
1
|
|
64
|
Kính hiển vi chụp hình
|
Cái
|
1
|
|
65
|
Máy cưa xương
|
Máy
|
1
|
|
66
|
Máy đốt điện cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
67
|
Máy đo độ lắng máu
|
Máy
|
1
|
|
68
|
Máy đo độ đông máu tự động
|
Máy
|
1
|
|
69
|
Máy điều trị sóng ngắn và
sóng liên tục
|
Máy
|
2
|
|
70
|
Máy kéo cột sống cổ + lưng
|
Máy
|
3
|
|
71
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
2
|
|
72
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
2
|
|
73
|
Máy nghe tim thai
|
Máy
|
3
|
|
74
|
Máy xúc rửa dạ dày
|
Máy
|
5
|
|
75
|
Máy miễn dịch Elisa tự động
|
Máy
|
1
|
|
76
|
Máy đếm tế bào huyết học tự
động
|
Máy
|
1
|
|
77
|
Máy điện di mao quản tự động
|
Máy
|
1
|
|
78
|
Máy sấy lam
|
Máy
|
1
|
|
79
|
Máy siêu âm mạch máu xách
tay
|
Máy
|
1
|
|
80
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
2
|
|
81
|
Máy holter theo dõi tim mạch
24h
|
Máy
|
1
|
|
82
|
Máy hấp tiệt trùng
|
Máy
|
3
|
|
83
|
Máy đốt cao tần cầm máu
|
Máy
|
1
|
|
84
|
Máy điện tim gắng sức
|
Máy
|
1
|
|
85
|
Máy Sinh hiển vi phẫu thuật
|
Máy
|
1
|
|
86
|
Máy siêu âm trị liệu
(PHCN)
|
Máy
|
5
|
|
87
|
Máy đo nồng độ oxy trong
máu SPO2 và nhịp tim Beuren P040
|
Máy
|
5
|
|
88
|
Máy khử rung tự động AED
|
Máy
|
1
|
|
89
|
Máy điện châm
|
Máy
|
61
|
18
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN KRÔNG NĂNG
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X-Quang cao tần
>300mA
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống X-Quang chụp cao
tần
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
4
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hoá
bán tự động
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy xét nghiệm huyết học tự
động 18 thông số
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy xét nghiệm huyết học
20 thông số
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy thở mát
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Máy gây mê khí nén
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Máy gây mê kèm thở
|
Máy
|
2
|
|
10
|
Máy Monitor theo dõi 5
thông số
|
Máy
|
2
|
|
11
|
Máy Monitor
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Máy nội soi tai mũi họng
|
Máy
|
1
|
|
13
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Bơm tiêm tự động
|
Cái
|
1
|
|
15
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
2
|
|
16
|
Đèn mổ treo trần 1 nhánh
|
Cái
|
1
|
|
17
|
Bàn mổ đa năng thuỷ lực
|
Cái
|
1
|
|
18
|
Bàn mổ đa năng
|
Cái
|
1
|
|
19
|
Bàn mổ trung
|
Cái
|
1
|
|
20
|
Máy điện tim
|
Máy
|
2
|
|
21
|
Máy điện tim 6 kênh
|
Máy
|
2
|
|
22
|
Máy điện tim 3 cần
|
Máy
|
2
|
|
23
|
Bộ nội soi dạ dày
|
Bộ
|
1
|
|
24
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
25
|
Máy monitoring theo dõi sản
khoa
|
Máy
|
1
|
|
26
|
Dao mổ điện
|
Cái
|
1
|
|
II
|
Trang
thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
Cái
|
|
|
1
|
Bàn kéo nắn xương đa năng
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Bộ phẫu thuật tiêu hoá
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
xương
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Bộ phẫu thuật xương (48
khoản)
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Đèn sưởi ấm sơ sinh
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Đèn tần phổ
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Đèn trám răng
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Ghế khám điều trị tai mũi
họng
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
|
11
|
Máy châm cứu
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Máy chữa răng
|
Máy
|
1
|
|
13
|
Máy cạo vôi siêu âm
|
Máy
|
1
|
|
14
|
Máy đo độ bão hòa oxy
|
Máy
|
3
|
|
15
|
Máy đo điện giải
|
Máy
|
1
|
|
16
|
Máy đo nồng độ máu bán tự
động
|
Máy
|
1
|
|
17
|
Máy hút phẫu thuật
|
Máy
|
1
|
|
18
|
Máy hút 2 bình (Máy hút nhớt)
|
Máy
|
1
|
|
19
|
Máy hút phụ khoa
|
Máy
|
1
|
|
20
|
Máy hút điện
|
Máy
|
2
|
|
21
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
4
|
|
22
|
Máy huyết học 18 thông số
|
Máy
|
1
|
|
23
|
Máy hút thai
|
Máy
|
1
|
|
24
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Máy
|
1
|
|
25
|
Máy lắc máu
|
Máy
|
2
|
|
26
|
Máy li tâm 8 ống
|
Máy
|
1
|
|
27
|
Bộ dụng cụ mổ lấy thai
|
Bộ
|
1
|
|
28
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Máy
|
2
|
|
29
|
Máy rửa dạ dày
|
Máy
|
1
|
|
30
|
Máy rửa phim
|
Máy
|
2
|
|
31
|
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh
|
Máy
|
1
|
|
32
|
Máy sinh hóa tự động
|
Máy
|
2
|
|
33
|
Máy xông khí dung
|
Máy
|
1
|
|
34
|
Sinh hiển vi phẫu thuật
|
Cái
|
1
|
|
35
|
Hệ thống đọc và xử lý hành
ảnh X-quang kỹ thuật số
|
Hệ thống
|
1
|
|
36
|
Bộ dụng cụ Amydal
|
Bộ
|
1
|
|
37
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật quặm
(13 khoản)
|
Bộ
|
1
|
|
38
|
Bộ dụng cụ trung phẫu (25
khoản)
|
Bộ
|
1
|
|
39
|
Bộ dụng cụ y tế xã (42 khoản)
|
Bộ
|
1
|
|
40
|
Bàn khám tai mũi họng
|
Bộ
|
1
|
|
41
|
Bộ lấy dị vật thực quản
|
Bộ
|
1
|
|
42
|
Bàn nắn xương
|
Cái
|
1
|
|
43
|
Máy tạo oxy từ khí trời
|
Máy
|
2
|
|
44
|
Máy khoan tay
|
Máy
|
1
|
|
45
|
Máy siêu âm điều trị kết hợp
với điện xung chuẩn đoán điện và Giác hút trị liệu
|
Máy
|
2
|
|
46
|
Máy tạo oxy di động
|
Máy
|
6
|
|
47
|
Máy hút đờm dãi 2 bình
|
Máy
|
2
|
|
48
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
1
|
|
49
|
Máy shook điện
|
Máy
|
1
|
|
50
|
Máy giúp thở
|
Máy
|
1
|
|
51
|
Máy miễn dịch tự động
|
Máy
|
1
|
|
52
|
Máy CITY
|
Máy
|
1
|
|
53
|
Hệ thống máy nội soi tai
mũi họng (Mổ nội soi mũi xoang)
|
Máy
|
1
|
|
54
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội
soi mũi xoang
|
Máy
|
1
|
|
55
|
Máy cắt đốt
|
Máy
|
1
|
|
56
|
Máy Monnitor sản khoa
|
Máy
|
1
|
|
57
|
Máy giác hút sản khoa
|
Máy
|
1
|
|
58
|
Bộ tiểu phẫu
|
Máy
|
2
|
|
59
|
Máy sóng ngắn
|
Máy
|
1
|
|
60
|
Máy huyết học
|
Máy
|
1
|
|
61
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
1
|
|
62
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
1
|
|
63
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
1
|
|
64
|
Máy súc rửa dạ dày
|
Máy
|
1
|
|
65
|
Máy thở xách tay Resmed
|
Máy
|
1
|
|
66
|
Máy đo SpO2 cầm tay
|
Máy
|
1
|
|
67
|
Máy khí dung
|
Máy
|
3
|
|
68
|
Máy bơm tiêm điện
|
Máy
|
3
|
|
69
|
Máy hút đờm dãi
|
Máy
|
1
|
|
70
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
1
|
|
71
|
Máy điện xung siêu âm điều
trị
|
Máy
|
1
|
|
72
|
Cáp điện cực điện xung
|
Cái
|
2
|
|
73
|
Máy điện phân
|
Máy
|
1
|
|
74
|
Máy điện châm
|
Máy
|
10
|
|
75
|
Xe đạp tập PHCN
|
Cái
|
2
|
|
76
|
Máy phun sương tiệt trùng
phòng mổ
|
Máy
|
1
|
|
77
|
Bộ tiểu phẫu 32 chi tiết
|
Bộ
|
3
|
|
78
|
Máy Monitor theo dõi sản
khoa
|
Máy
|
1
|
19
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN KRÔNG BUK
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị y tế chuyên
dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Máy thở trẻ em và trẻ sơ
sinh
|
Máy
|
|
|
3
|
Máy thở CPAP
|
Máy
|
2
|
|
4
|
Monitor theo dõi bệnh nhân
5 thông số
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy phân tích huyết học tự
động ≥ 18 thông số
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy phân tích sinh hóa tự
động ≥ 180 test/giờ
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Monitor sản khoa, hai chức
năng
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Máy siêu âm đen trắng xách
tay 2 đầu dò kèm máy in
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Máy siêu âm đen trắng 2 đầu
dò kèm máy in và xe đẩy
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Máy X-quang cao tần ≥ 500
mA
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Máy rửa phim XQ tự động ≥
90 phim/giờ
|
Máy
|
2
|
|
13
|
Đèn đọc phim X-quang 2
phim 30 x 40 cm
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Đèn đọc phim X-quang 1
phim 30 x 40 cm
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Hệ thống nội soi dạ dày tá
tràng ống mềm video
|
Hệ thống
|
1
|
|
16
|
Dao mổ điện cao tần 300W
HF
|
Cái
|
1
|
|
17
|
Máy gây mê kèm thở + Máy
nén khí
|
Máy
|
1
|
|
18
|
Đèn mổ di động ≥ 60.000lux
|
Cái
|
1
|
|
19
|
Đèn mổ treo trần ≥
120.000lux
|
Cái
|
1
|
|
20
|
Bàn mổ đa năng điện - thủy
lực
|
Cái
|
1
|
|
21
|
Hệ thống phẫu thuật nội
soi ổ bụng
|
Hệ thống
|
1
|
|
II
|
Trang
thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy tạo ô xy di động 5
lít/phút
|
Máy
|
4
|
|
2
|
Máy đo độ bão hòa ô xy loại
để bàn
|
Máy
|
10
|
|
3
|
Bộ khám điều trị TMH + Ghế
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Bộ khám điều trị RHM + Ghế
+ Lấy cao răng bằng siêu âm
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Máy đo độ đông máu
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy đo điện giải N+, K+,
Cl - điện cực chọn lọc Ion
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy phân tích nước tiểu tự
động 10 thông số
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Máy ly tâm đa năng ≥ 4000
vòng/phút
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
1
|
|
11
|
Máy điện tim 6 kênh
|
Máy
|
2
|
|
12
|
Máy khí dung siêu âm
|
Máy
|
3
|
|
13
|
Máy làm ấm dịch truyền
|
Máy
|
1
|
|
14
|
Máy sóng ngắn điều trị
|
Máy
|
1
|
|
15
|
Máy điện từ trường điều trị
|
Máy
|
1
|
|
16
|
Máy Laser điều trị
|
Máy
|
1
|
|
17
|
Máy xung điện điều trị
|
Máy
|
1
|
|
18
|
Monitor phòng mổ 6 thông số
|
Cái
|
1
|
20
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN EA H'LEO
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X-Quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy X-Quang di động
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
3
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa
các loại
|
Máy
|
4
|
|
5
|
Máy thở
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy gây mê
|
Máy
|
2
|
|
7
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
3
|
|
8
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
6
|
|
9
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
6
|
|
10
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
2
|
|
11
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Đèn mổ treo trần
|
Cái
|
2
|
|
13
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Bàn mổ
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Máy điện tim
|
Máy
|
4
|
|
16
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
17
|
Bộ nội soi dạ dày
|
Bộ
|
1
|
|
18
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
19
|
Máy theo dõi sản khoa 2 chức
năng
|
Máy
|
2
|
|
II
|
Trang
thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bộ đặt nội khí quản (5 lưỡi
đèn)
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Bộ đặt nội khí quản sơ
sinh
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
5
|
|
4
|
Máy điện tim 3 cần
|
Máy
|
6
|
|
5
|
Máy đo nước tiểu 10 thông
số
|
Máy
|
3
|
|
6
|
Máy hấp dụng cụ, tủ sấy tiệt
trùng
|
Máy
|
6
|
|
7
|
Máy hút ẩm
|
Máy
|
2
|
|
8
|
Máy hút giúp sinh
|
Máy
|
4
|
|
9
|
Máy huyết học tự động
|
Máy
|
5
|
|
10
|
Máy li tâm
|
Máy
|
4
|
|
11
|
Máy phân tích HbA1C
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Máy phân tích sinh hóa tự
động có đo điện giải
|
Máy
|
1
|
|
13
|
Máy siêu âm
|
Máy
|
4
|
|
14
|
Máy sinh hóa tự động
|
Máy
|
2
|
|
15
|
Máy tạo oxy khí trời
|
Máy
|
20
|
|
16
|
Bộ đặt nội khí quản (3 lưỡi
đèn)
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Bộ dụng cụ cắt amydan
|
Bộ
|
1
|
|
18
|
Bộ dụng cụ chích, chắp lẹo
|
Bộ
|
1
|
|
19
|
Bộ dụng cụ đại phẫu 60k
|
Bộ
|
1
|
|
20
|
Bộ dụng cụ mổ quặm, mộng mắt
|
Bộ
|
1
|
|
21
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật đa
năng (112k)
|
Bộ
|
1
|
|
22
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu
hoa cắt dạ dày
|
Bộ
|
1
|
|
23
|
Bộ kính thử lực, kèm theo
gọng (cận + viễn)
|
Bộ
|
1
|
|
24
|
Bộ nội soi trực tràng
|
Bộ
|
1
|
|
25
|
Bộ phẫu thuật ổ bụng
|
Bộ
|
1
|
|
26
|
Bộ phẫu thuật sản khoa
|
Bộ
|
1
|
|
27
|
Bộ phẫu thuật sản khoa
(bao gồm kế hoạch hóa gia đình)
|
Bộ
|
1
|
|
28
|
Bộ phẫu thuật trung phẫu
(31 khoản)
|
Bộ
|
1
|
|
29
|
Bộ phẫu thuật xương (69
khoản)
|
Bộ
|
1
|
|
30
|
Ghế + Bộ khám điều trị
răng hàm mặt
|
Cái
|
1
|
|
31
|
Ghế + Bộ khám điều trị tai
mũi họng
|
Cái
|
1
|
|
32
|
Giường kéo cột sống
|
Cái
|
1
|
|
33
|
Hệ thống khí oxyzen -
Vacuum
|
Hệ thống
|
1
|
|
34
|
Hệ thống khí y tế
|
Hệ thống
|
1
|
|
35
|
Hệ thống khí y tế -Thiết bị
ngoại vi - đồng hồ lưu lượng oxy
|
Hệ thống
|
1
|
|
36
|
Lồng ấp sơ sinh
|
Cái
|
2
|
|
37
|
Máy cắt bột
|
Máy
|
2
|
|
38
|
Máy đo điện giải cực chọn
lọc N+, L+,cL Colombinie
|
Máy
|
1
|
|
39
|
Máy đo độ bão hòa oxy
|
Máy
|
4
|
|
40
|
Máy đo độ đông máu
|
Máy
|
1
|
|
41
|
Máy đông máu bán tự động
|
Máy
|
1
|
|
42
|
Máy hút điện
|
Máy
|
5
|
|
43
|
Máy kéo cột sống
|
Máy
|
2
|
|
44
|
Máy khí dung siêu âm
|
Máy
|
1
|
|
45
|
Máy khoan xương điện
|
Máy
|
1
|
|
46
|
Máy làm ấm trẻ sơ sinh
|
Máy
|
1
|
|
47
|
Máy laser điều trị
|
Máy
|
1
|
|
48
|
Máy nghe tim thai
|
Máy
|
1
|
|
49
|
Máy phân tích khí trong
máu Colombinie
|
Máy
|
1
|
|
50
|
Máy rửa dạ dày
|
Máy
|
1
|
|
51
|
Máy rửa phim
|
Máy
|
2
|
|
52
|
Máy sắc thuốc
|
Máy
|
1
|
|
53
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
1
|
|
54
|
Máy sóng ngắn
|
Máy
|
1
|
|
55
|
Máy từ trường
|
Máy
|
1
|
|
|
BỘ PHẬN Y TẾ DỰ PHÕNG
|
|
|
|
II
|
Trang
thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Thiết bị đo ánh sáng
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Thiết bị đo mẫu khí bụi
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Thiết bị đo nhiệt ẩm cầm
tay
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Máy đo độ ồn điện tử
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy phân tích huyết học tự
động
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy li tâm
|
Máy
|
2
|
|
7
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
1
|
21
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN KRÔNG PẮK
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống chụp CT- Scaner
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
4
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các
loại
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy thở
|
Máy
|
6
|
|
6
|
Máy gây mê
|
Máy
|
3
|
|
7
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
3
|
|
8
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
3
|
|
9
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
3
|
|
10
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
3
|
|
11
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
3
|
|
12
|
Đèn mổ treo trần
|
Cái
|
3
|
|
13
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Bàn mổ
|
Cái
|
3
|
|
15
|
Máy điện tim
|
Máy
|
4
|
|
16
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
17
|
Hệ thống khám nội soi
|
Hệ thống
|
1
|
|
18
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa
(dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
|
19
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
|
20
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
21
|
Máy theo dõi sản khoa
|
Máy
|
5
|
|
II
|
Trang
thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bộ dụng cụ lẻ phẫu thuật
ngoại khoa mắt
|
Bộ
|
7
|
|
2
|
Bộ dụng cụ ngoại khoa
|
Bộ
|
8
|
|
3
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu
hóa
|
Bộ
|
8
|
|
4
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
xương
|
Bộ
|
8
|
|
5
|
Bộ dụng cụ sản khoa
|
Bộ
|
8
|
|
6
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
11
|
|
7
|
Bộ khám điều trị nội soi
TMH, ghế
|
Bộ
|
6
|
|
8
|
Bộ nội soi tiết niệu
|
Bộ
|
3
|
|
9
|
Bộ soi đồng tử khúc xạ
|
Bộ
|
3
|
|
10
|
Bộ tiểu phẫu
|
Bộ
|
17
|
|
11
|
Bộ valy cấp cứu
|
Cái
|
2
|
|
12
|
Đèn điều trị vàng da
|
Cái
|
7
|
|
13
|
Đèn gù khám bệnh
|
Cái
|
8
|
|
14
|
Đèn sưởi trẻ sơ sinh
|
Cái
|
9
|
|
15
|
Ghế nha khoa (Ghế, Bộ khám
RHM, lấy cao)
|
Cái
|
4
|
|
16
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
5
|
|
17
|
Khoan xương tay
|
Cái
|
3
|
|
18
|
Máy phân tích khí máu
|
Máy
|
3
|
|
19
|
Máy nước tiểu 10 thông số
|
Máy
|
6
|
|
20
|
Lòng ấp dưỡng sinh cao cấp
|
Cái
|
3
|
|
21
|
Máy cắt đốt điện cao tầng
|
Máy
|
3
|
|
22
|
Máy châm cứu
|
Máy
|
39
|
|
23
|
Máy đo bộ bảo hòa oxy để
bàn
|
Máy
|
8
|
|
24
|
Máy đo điện giải
|
Máy
|
3
|
|
25
|
Máy đo loãng xương
|
Máy
|
2
|
|
26
|
Máy đông máu bán tự động
|
Máy
|
2
|
|
27
|
Máy đốt cổ tử cung cao tần
|
Máy
|
3
|
|
28
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
18
|
|
29
|
Máy khí dung siêu âm
|
Máy
|
12
|
|
30
|
Máy khúc xạ kế tự động
|
Máy
|
2
|
|
31
|
Máy làm ấm dịch chuyền
|
Máy
|
3
|
|
32
|
Máy laser điều trị
|
Máy
|
1
|
|
33
|
Máy li tâm đa năng
|
Máy
|
2
|
|
34
|
Máy rung cơ đông y
|
Máy
|
6
|
|
35
|
Máy rửa dạ dày
|
Máy
|
5
|
|
36
|
Máy tạo oxy di động
|
Máy
|
30
|
22
|
TRUNG TÂM DA LIỄU
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị chuyên
dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy sinh hóa
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy xét nghiệm sinh hóa
bán tự động
|
Máy
|
1
|
|
II
|
Trang
thiết bị chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Tủ HOTS vô trùng
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Kính hiển vi 02 mắt
|
Cái
|
3
|
|
3
|
Máy phân tích nước tiểu 11
thông số
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Tủ sấy y dụng cụ
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Máy phân tích da
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Máy đốt điện sản khoa, da
liễu
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Máy đốt LASER CO2 Siêu
xung phẫu thuật 30W
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Máy đốt LASER CO2 phẫu thuật
45W
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Máy làm đẹp da công nghệ
CO2
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Máy hút khói, khử mùi
|
Máy
|
2
|
|
13
|
Máy PLASMA GX III
|
Máy
|
1
|
|
14
|
Máy LASER thẩm mỹ
|
Máy
|
1
|
|
15
|
Máy điện di
|
Máy
|
1
|
|
16
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
1
|
|
17
|
Máy tiêm đa kim
|
Máy
|
1
|
|
18
|
Máy lắc tròn
|
Máy
|
1
|
|
19
|
Máy IPL
|
Máy
|
1
|
|
20
|
Máy làm lạnh
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Máy xét nghiệm dị ứng tự động
|
Máy
|
1
|
23
|
TRUNG TÂM GIÁM ĐỊNH Y KHOA
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị chuyên
dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy chụp X Quang
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Máy
|
1
|
24
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN EA SÖP
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị chuyên
dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X Quang
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy siêu âm
|
Máy
|
2
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa tự
động
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy giúp thở
|
Máy
|
2
|
|
5
|
Máy gây mê
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
6
|
|
7
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
3
|
|
8
|
Máy chuyền dịch đếm giọt
|
Cái
|
3
|
|
9
|
Dao mổ điện
|
Cái
|
2
|
|
10
|
Máy phá rung tim tạo nhịp
|
Máy
|
2
|
|
11
|
Đèn mổ treo trần 2 nhánh
|
Cái
|
1
|
|
12
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
3
|
|
13
|
Bàn Mổ
|
Cái
|
1
|
|
14
|
Máy điện tim 3 cần
|
Máy
|
2
|
|
15
|
Máy điện não vi tính 32
kênh
|
Máy
|
1
|
|
16
|
Bộ nội soi dạ dày ống mềm
|
Bộ
|
1
|
|
17
|
Máy nội soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
18
|
Máy Monitor theo dõi sản
khoa
|
Máy
|
2
|
|
II
|
Trang
thiết bị chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy tạo ô xy từ khí trời
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy đo độ bão hoà ô xy loại
để bàn
|
Máy
|
2
|
|
3
|
Máy hút dịch trong phòng mổ
|
Máy
|
2
|
|
4
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
3
|
|
5
|
Máy khí dung
|
Máy
|
3
|
|
6
|
Máy rửa dạ dày tự động
|
Máy
|
2
|
|
7
|
Máy điện xung
|
Máy
|
3
|
|
8
|
Máy điều trị điện phân ,
điện xung
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Máy kich thích điện 2 kênh
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Máy hiệu ứng nhiệt
|
Máy
|
4
|
|
11
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
2
|
|
12
|
Máy rửa sấy phim tự động
|
Máy
|
1
|
|
13
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng
|
Bộ
|
1
|
|
15
|
Bộ dụng cụ đại phẫu
|
Bộ
|
1
|
|
16
|
Bộ hồi sức sơ sinh
|
Bộ
|
2
|
|
17
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
1
|
|
18
|
Bộ đặt nội khí quản người
lớn
|
Bộ
|
2
|
|
19
|
Bộ tiểu phẫu
|
Bộ
|
2
|
|
20
|
Bộ dụng cụ đỡ đẻ
|
Bộ
|
3
|
|
21
|
Bộ mổ ruột thừa
|
Bộ
|
1
|
|
22
|
Bộ dụng cụ mổ ruột thừa
|
Bộ
|
2
|
|
23
|
Bộ rửa tay triệt trùng
|
Bộ
|
1
|
|
24
|
Bộ khám ngũ quan
|
Bộ
|
3
|
|
25
|
Kính hiển vi hai mắt
|
Cái
|
3
|
|
26
|
Kính hiển vi phẫu thuật
|
Cái
|
1
|
|
27
|
Máy huyết học tự động 18
thông số
|
Máy
|
2
|
|
28
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
2
|
|
29
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Máy
|
4
|
|
30
|
Máy sinh hóa bán tự động
|
Máy
|
2
|
|
31
|
Máy đo điện giải
|
Máy
|
1
|
|
32
|
Máy điện giải K+,Na ,K
|
Máy
|
1
|
|
33
|
Máy phân tích nước tiểu
11TS
|
Máy
|
2
|
|
34
|
Máy phân tích điện giải
|
Máy
|
1
|
|
35
|
Máy ly tâm máu Centurion
|
Máy
|
1
|
|
36
|
Hệ thống Elisa
|
Hệ thống
|
1
|
|
37
|
Máy điều trị kết hợp đa chức
năng
|
Máy
|
1
|
|
|
BỘ PHẬN Y TẾ DỰ PHÕNG
|
|
|
|
II
|
Trang
thiết bị chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy đo độ rung
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy đo lực bóp tay
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy đo bức xạ
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy đo ánh sáng
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy đo bụi môi trường
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy đo độ ồn
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy đo tốc độ gió
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Máy ly tâm máu
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
2
|
|
11
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Máy đo Ph để bàn
|
Máy
|
1
|
|
13
|
Máy đo PH cầm tay
|
Máy
|
2
|
|
14
|
Máy Quang phổ kế
|
Máy
|
1
|
|
15
|
Máy lắc
|
Máy
|
1
|
|
16
|
Máy xay mẫu
|
Máy
|
1
|
|
17
|
Máy khấy từ
|
Máy
|
1
|
|
18
|
Máy Xét nghiệm nước tiểu
10 TS
|
Máy
|
1
|
25
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THỊ XÃ BUÔN HỒ
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị chuyên
dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy Siêu âm tổng quát
|
Máy
|
4
|
|
4
|
Máy xét nghiệm miễn dịch
các loại
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy thở
|
Máy
|
3
|
|
6
|
Máy gây mê
|
Máy
|
3
|
|
7
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
6
|
|
8
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
21
|
|
9
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
21
|
|
10
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
2
|
|
11
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/
Dao hàn mô
|
Cái
|
2
|
|
12
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
3
|
|
13
|
Hệ thống phẫu thuật nội
soi
|
Hệ thống
|
1
|
|
14
|
Đèn mổ treo trần
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
2
|
|
16
|
Bàn mổ
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Máy điện tim
|
Máy
|
6
|
|
18
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
19
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa
(dạ dày, tá tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
|
20
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
|
21
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
22
|
Máy theo dõi sản khoa hai
chức năng
|
Máy
|
2
|
|
II
|
Trang
thiết bị chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy phân tích huyết học tự
động
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Máy đo điện giải
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy đo độ đông máu cầm tay
Hospitex
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy ly tâm đa năng
>=6000v/phút
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy ly tâm mao (ống mao dẫn)
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy phân tích khí trong máu
Combiline
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Máy siêu âm xách tay 2 đầu
dò kèm máy in
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Máy Xquang di động Movix
4.0 E +
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
8
|
|
12
|
Máy hút điện
|
Máy
|
3
|
|
13
|
Máy hút điện chạy liên tục,
áp lực thấp
|
Máy
|
2
|
|
14
|
Máy tạo oxy di động 5
lít/phút
|
Máy
|
10
|
|
15
|
Máy thở CPAP
|
Máy
|
2
|
|
16
|
Máy hút đờm giải áp lực
cao
|
Máy
|
4
|
|
17
|
Giường điện đa năng
|
Cái
|
59
|
|
18
|
Bộ nội soi trực tràng ống
cứng
|
Bộ
|
1
|
|
19
|
Máy đo độ loãng xương toàn
thân
|
Máy
|
1
|
|
20
|
Máy hút dịch Hansin
suction
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Đèn tia cực tím
|
Cái
|
1
|
|
22
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
|
Bộ
|
1
|
|
23
|
Máy hút dịch áp lực thấp
|
Máy
|
6
|
|
24
|
Bàn kéo nắn xương đa năng
|
Cái
|
2
|
|
25
|
Bộ sản phụ khoa
|
Bộ
|
2
|
|
26
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu
hóa (cắt dạ dày) 30 khoản
|
Bộ
|
1
|
|
27
|
Bộ soi trực tràng loại ống
cứng
|
Bộ
|
1
|
|
28
|
Hệ thống rửa tay phẫu thuật
viên
|
Hệ thống
|
1
|
|
29
|
Máy đo độ bão hòa oxy và
nhịp mạch để bàn
|
Máy
|
1
|
|
30
|
Máy đốt cổ tử cung cao tần
hoặc Laser
|
Máy
|
1
|
|
31
|
Máy hút dịch phòng mổ
|
Máy
|
2
|
|
32
|
Máy khoan xương
|
Máy
|
2
|
|
33
|
Đèn mổ di động 5 bóng
|
Cái
|
1
|
|
34
|
Máy đo độ bão hòa oxy
|
Máy
|
1
|
|
35
|
Đèn điều trị vàng da
XHZ-90
|
Cái
|
3
|
|
36
|
Máy hút thai
|
Máy
|
1
|
|
37
|
Lồng ấp sơ sinh
|
Cái
|
2
|
|
38
|
Monitor sản khoa 2 chức
năng
|
Cái
|
1
|
|
39
|
Máy đốt cổ tử cung YESNG
|
Máy
|
1
|
|
40
|
Máy sưởi ấm
|
Máy
|
1
|
|
41
|
Máy hút nhớt
|
Máy
|
1
|
|
42
|
Máy nghe tim thai cầm tay
|
Máy
|
4
|
|
43
|
Máy phân tích nước tiểu
Clinitex status
|
Máy
|
1
|
|
44
|
Máy phân tích nước tiểu 10
thông số
|
Máy
|
1
|
|
45
|
Máy phân tích huyết học 20
thông số tự động
|
Máy
|
1
|
|
46
|
Máy phân tích nước tiểu 11
thông số
|
Máy
|
1
|
|
47
|
Máy phân tích huyết học 33
thông số
|
Máy
|
1
|
|
48
|
Bơm hút nước thải máy sinh
hóa
|
Cái
|
1
|
|
49
|
Máy điện từ trường điều trị
|
Máy
|
1
|
|
50
|
Máy Laze điều trị 25W
|
Máy
|
1
|
|
51
|
Máy sóng ngắn điều trị
|
Máy
|
1
|
|
52
|
Máy kéo cột sống kết hợp cổ
và lưng
|
Máy
|
3
|
|
53
|
Monitor theo dõi sản khoa
đơn FC - 700
|
Cái
|
1
|
|
54
|
Máy hấp tiệt trùng để bàn
SA-300 VF và phụ tùng
|
Máy
|
2
|
|
55
|
Bộ dụng cụ cắt amidan
|
Bộ
|
1
|
|
56
|
Bộ phẫu thuật mắt gồm 14
khoản
|
Bộ
|
1
|
|
57
|
Bộ khám mắt
|
Bộ
|
2
|
|
58
|
Bộ phẫu thuật mắt
|
Bộ
|
1
|
|
59
|
Kính hiển vi phẩu thuật mắt
|
Cái
|
1
|
|
60
|
Máy nha osada
|
Máy
|
2
|
|
61
|
Bộ dụng cụ chích, chắp lẹo
|
Bộ
|
1
|
|
62
|
Bộ dụng cụ mổ quặm, mộng
|
Bộ
|
1
|
|
63
|
Bộ khám điều trị THM + ghế
|
Bộ
|
1
|
|
64
|
Đèn khám mắt hình búa
|
Cái
|
2
|
|
65
|
Đèn soi đáy mắt pin đại hiệu
Hein
|
Cái
|
4
|
|
66
|
Ghế + Bộ khám điều trị RHM
+ lấy cao răng
|
Cái
|
2
|
|
67
|
Máy đo khúc xạ mắt tự động
|
Máy
|
1
|
|
68
|
Hệ thống nước rửa tay tiệt
trùng phòng mổ 2 vòi
|
Hệ thống
|
1
|
|
69
|
Dụng cụ cắt Amiđan 15 chi
tiết
|
Cái
|
1
|
|
70
|
Máy nội soi tai mũi họng ống
mềm
|
Máy
|
1
|
|
71
|
Máy cạo vôi răng
|
Máy
|
2
|
26
|
TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ BUÔN HỒ
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị chuyên
dùng đặc thù
|
|
|
|
II
|
Trang
thiết bị chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
TTYT TX Buôn hồ
|
|
|
|
1
|
Máy điện châm
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy đo độ rung
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy đo nhiệt độ
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy đo thân nhiệt từ xa cầm
tay
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy đo thị lực
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Máy đo thị lực bóp tay
chân
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Máy hút muỗi
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Máy nước nóng lạnh
|
Máy
|
4
|
|
12
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Máy
|
1
|
|
13
|
Máy quang phổ
|
Máy
|
1
|
|
14
|
Máy siêu âm xách tay đen
trắng
|
Máy
|
1
|
27
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT
|
|
|
|
I
|
Trang thiết bị chuyên
dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Máy
|
3
|
|
2
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Hệ thống CT Scanner <
64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
3
|
|
7
|
Máy xét nghiệm sinh hóa
các loại
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Máy xét nghiệm miễn dịch
các loại
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
25
|
|
10
|
Máy thở
|
Máy
|
8
|
|
11
|
Máy gây mê
|
Máy
|
3
|
|
12
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
13
|
|
13
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
15
|
|
14
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
15
|
|
15
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
3
|
|
16
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/
Dao hàn mô
|
Cái
|
3
|
|
17
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
5
|
|
18
|
Hệ thống phẫu thuật nội
soi
|
Hệ thống
|
2
|
|
19
|
Đèn mổ treo trần
|
Cái
|
3
|
|
20
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
4
|
|
21
|
Bàn mổ
|
Cái
|
4
|
|
22
|
Máy điện tim
|
Máy
|
6
|
|
23
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
24
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa
(dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
|
25
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
26
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
27
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
28
|
Máy theo dõi sản khoa hai
chức năng
|
Máy
|
5
|
|
II
|
Trang
thiết bị chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy hút
|
Máy
|
22
|
|
2
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
13
|
|
3
|
Máy khoan bào đa năng
|
Máy
|
2
|
|
4
|
Máy làm ấm trẻ sơ sinh
|
Máy
|
3
|
|
11
|
Máy đo độ khúc xạ tự động
|
Máy
|
2
|
|
12
|
Máy đốt điện
|
Máy
|
1
|
|
13
|
Máy đo nồng độ bảo hòa oxy
trẻ em
|
Máy
|
7
|
|
14
|
Khoan điện phòng mổ
|
Cái
|
4
|
|
15
|
Khoan tay phòng mổ
|
Cái
|
2
|
|
16
|
Kính sinh hiển vi phẫu thuật
đa chức năng
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Đèn khe khám mắt
|
Cái
|
2
|
|
18
|
Kính hiển vi mổ mắt
|
Cái
|
1
|
|
19
|
Máy laser bán dẫn nội mạch
|
Máy
|
1
|
|
20
|
Máy khí dung
|
Máy
|
22
|
|
21
|
Đèn điều trị vàng da
|
Cái
|
3
|
|
22
|
Kính hiển vi điện tử 2 mắt
|
Cái
|
5
|
|
23
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
6
|
|
30
|
Máy hút ẩm
|
Máy
|
6
|
|
31
|
Bộ soi đồng tử khúc xạ
|
Bộ
|
1
|
|
32
|
Cưa bột
|
Cái
|
4
|
|
33
|
Bộ kính thử thị lực kèm gọng
|
Bộ
|
1
|
|
34
|
Máy hấp rác thải y tế
|
Máy
|
2
|
|
35
|
Máy xúc rửa dạ dày
|
Máy
|
1
|
|
36
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
7
|
|
37
|
Bộ đại phẫu thuật chấn
thương chỉnh hình
|
Bộ
|
2
|
|
38
|
Bộ phẫu thuật sản khoa (gồm
cả KHHGĐ)
|
Bộ
|
6
|
|
39
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội
soi bụng và tiết niệu
|
Bộ
|
2
|
|
43
|
Máy nghe tim thai
|
Máy
|
4
|
|
44
|
Máy áp lạnh tử cung
|
Máy
|
1
|
|
46
|
Đèn sấy quang trùng hợp
|
Cái
|
4
|
|
47
|
Máy cạo vôi răng
|
Máy
|
6
|
|
48
|
Máy chụp X quang răng KTS
|
Máy
|
1
|
|
49
|
Máy điều trị tuỷ và định vị
chóp răng
|
Máy
|
1
|
|
52
|
Hệ thống máy phẫu thuật
Phaco
|
Hệ thống
|
1
|
|
53
|
Máy siêu âm mắt AB
|
Máy
|
1
|
|
54
|
Máy đo nhãn áp tự động
|
Máy
|
1
|
|
66
|
Máy điện xung, điện phân
|
Máy
|
1
|
|
67
|
Máy châm cứu đa năng
|
Máy
|
15
|
|
68
|
Máy điện châm đông á
|
Máy
|
1
|
|
69
|
Máy kéo cột sống thắt
lưng, cổ có điều chỉnh độ cao
|
Máy
|
1
|
|
70
|
Máy siêu âm điều trị 2 đầu
phát để bàn
|
Máy
|
1
|
|
71
|
Máy sóng ngắn điều trị (
thiết bị vi sóng trị liệu )
|
Máy
|
1
|
|
72
|
Máy điện trị liệu xung
kích
|
Máy
|
1
|
|
73
|
Máy điều trị 3 chức năng
điện xung, điện phân, siêu âm với điện cực giác hút Physys
|
Máy
|
1
|
|
74
|
Máy trị liệu giác hút chân
không
|
Máy
|
1
|
|
75
|
Máy làm ấm dịch truyền
|
Máy
|
2
|
|
76
|
Máy xét nghiệm huyết học tự
động 23 thông số
|
Máy
|
3
|
|
77
|
Máy xét nghiệm đông máu tự
động
|
Máy
|
2
|
|
78
|
Máy đo điện giải đồ 5
thông số
|
Máy
|
1
|
|
79
|
Máy xét nghiệm 11 thông số
nước tiểu
|
Máy
|
2
|
|
80
|
Máy xét nghiệm lắng máu tự
động
|
Máy
|
2
|
|
85
|
Máy rửa quả lọc thận nhân
tạo
|
Máy
|
5
|
|
86
|
Máy nội soi trực tràng
|
Máy
|
1
|
|
87
|
Máy nội soi đại tràng
|
Máy
|
1
|
|
88
|
Máy X quang thông thường
|
Máy
|
2
|
|
89
|
Máy đốt điện cổ tử cung
|
Máy
|
4
|
|
90
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu
hóa
|
Bộ
|
1
|
|
91
|
Bộ đóng đinh nội tủy có chốt
|
Bộ
|
1
|
|
92
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thuật mắt
|
Bộ
|
2
|
|
96
|
Máy siêu âm màu
|
Máy
|
3
|
|
97
|
Máy siêu âm màu 4D (3 đầu
dò)
|
Máy
|
1
|
|
98
|
Máy X quang kỹ thuật số DR
|
Máy
|
1
|
|
99
|
Máy đo độ bão hòa Oxy
trong máu
|
Máy
|
8
|
28
|
TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT
|
|
|
|
II
|
Trang
thiết bị chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Maùy đieän tim
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Ghế máy nha khoa
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Maùy ly taâm 8 oáng
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Kính hieån vi
|
Máy
|
4
|
|
5
|
Maùy huyeát hoïc
|
Máy
|
2
|
|
6
|
Maùy phaân tích nöôùc
tieåu
|
Máy
|
2
|
|
7
|
Maùy li taâm
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Maùy laéc
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Maùy RPR
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Máy siêu âm trắng đen
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Thieát bò đo löôøng buïi
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Maùy đo đoä rung
|
Máy
|
1
|
|
13
|
Maùy đo đoä oàn
|
Máy
|
1
|
29
|
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC, MỸ PHẨM, THỰC PHẨM
|
|
|
|
II
|
Trang
thiết bị chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bể cách thủy
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Bể lắc siêu âm
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Bể ổn nhiệt
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Bếp cách dầu
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Bếp cách thủy
|
Cái
|
3
|
|
6
|
Bộ dụng cụ soi độ trong
|
Bộ
|
1
|
|
7
|
Bộ quả cân chuẩn
|
Bộ
|
1
|
|
8
|
Cân phân tích
|
Cái
|
7
|
|
9
|
Cân đo độ ẩm
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
3
|
|
11
|
Đèn soi Uv
|
Cái
|
2
|
|
12
|
Máy đo nhiệt độ
|
Máy
|
4
|
|
13
|
Hệ thống đo vòng vô khuẩn
tự động
|
Hệ thống
|
2
|
|
14
|
Hệ thống lọc vô trùng (Bơm
hút chân không, màng lọc)
|
Hệ thống
|
1
|
|
15
|
Khúc xạ kế
|
Cái
|
1
|
|
16
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
3
|
|
17
|
Lò nung
|
Cái
|
2
|
|
18
|
Máy cất nước hai lần
|
Máy
|
2
|
|
19
|
Máy cất nước một lần
|
Máy
|
1
|
|
20
|
Máy chuẩn độ điện thế
|
Máy
|
2
|
|
21
|
Máy chuẩn độ Karl –
Fischer
|
Máy
|
2
|
|
22
|
Máy chưng cất đạm
|
Máy
|
1
|
|
23
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Máy
|
1
|
|
24
|
Máy đo độ hòa tan
|
Máy
|
2
|
|
25
|
Máy đo độ PH
|
Máy
|
3
|
|
26
|
Máy đo độ rã
|
Máy
|
2
|
|
27
|
Máy đồng nhất mẫu
|
Máy
|
1
|
|
28
|
Máy hấp thu nguyên tử AAS
|
Máy
|
1
|
|
29
|
Máy HPLC
|
Máy
|
3
|
|
30
|
Máy khuấy từ
|
Máy
|
2
|
|
31
|
Máy lắc
|
Máy
|
4
|
|
32
|
Máy li tâm
|
Máy
|
2
|
|
33
|
Máy lọc nước siêu sạch
|
Máy
|
1
|
|
34
|
Máy nghiền mẫu
|
Máy
|
2
|
|
35
|
Máy đo điểm nóng chảy
|
Máy
|
1
|
|
36
|
Máy phân cực kế
|
Máy
|
2
|
|
37
|
Máy quang phổ hồng ngoại
|
Máy
|
1
|
|
38
|
Máy quang phổ tử ngoại khả
kiến
|
Máy
|
3
|
|
39
|
Máy xay mẫu khô
|
Máy
|
1
|
|
40
|
Nối hấp
|
Cái
|
3
|
|
41
|
Thiết bị ngưng kết
|
Cái
|
1
|
|
42
|
Tủ ấm
|
Cái
|
6
|
|
43
|
Tủ cấy an toàn sinh học cấp
II
|
Cái
|
6
|
|
44
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
3
|
|
45
|
Tủ lạnh (bảo quản chất chuẩn
và lưu mẫu)
|
Cái
|
3
|
|
46
|
Tủ mát
|
Cái
|
1
|
|
47
|
Tủ sấy
|
Cái
|
5
|
|
48
|
Bộ chuẩn quang/phức cho
máy chuẩn độ điện thế
|
Bộ
|
1
|
|
49
|
Máy đếm kích thước tiểu
phân không khí
|
Máy
|
1
|
|
50
|
Bộ chiết Soxhlet thủy tinh
|
Bộ
|
1
|
|
51
|
Máy đo độ dẫn điện
|
Máy
|
1
|
|
52
|
Bộ tiêm mẫu tự động của
máy AAS
|
Bộ
|
1
|
|
53
|
Tủ âm sâu
|
Cái
|
1
|
|
54
|
Tủ ấm mát
|
Cái
|
1
|
|
55
|
Hệ thống lọc chân không lọc
vi sinh
|
Hệ thống
|
1
|
|
56
|
Máy đo độ đục
|
Máy
|
1
|
|
57
|
Lò vi sóng phá mẫu (Sử dụng
đi kèm máy AAS)
|
Cái
|
1
|
|
58
|
Máy đo clo dư
|
Máy
|
1
|
|
59
|
Tủ đựng hóa chất
|
Cái
|
2
|
|
60
|
Dụng cụ định lượng tinh dầu
|
Cái
|
1
|
|
61
|
Bể rửa siêu âm
|
Cái
|
1
|
|
62
|
Nhiệt kế hồng ngoại điện tử
cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
63
|
Hệ thống LCMS /MS ( Tứ cực
)
|
Hệ thống
|
1
|
|
64
|
Quang kế ngọn lửa
|
Cái
|
1
|
|
65
|
Máy sắc ký ion
|
Máy
|
1
|
|
66
|
Bộ gia nhiệt Karl fischer
|
Bộ
|
1
|
|
67
|
Màng lọc cho tủ hút khí độc
|
Cái
|
1
|
|
68
|
Buồng soi UV 2 bước sóng
|
Cái
|
1
|
|
69
|
Máy quang phổ Raman
|
Máy
|
1
|
|
70
|
Hệ thống GCMS
|
Hệ thống
|
1
|
30
|
TRẠM Y TẾ XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN (184 TRẠM)
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim 3 kênh
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy siêu âm chẩn đoán loại
xách tay
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy khí dung
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Kính hiển vi
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hoá
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Máy ly tâm nước tiểu
|
Máy
|
1
|