|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 1822/QĐ-UBND kinh phí miễn thu thủy lợi phí đơn vị khai thác công trình thủy lợi Thanh Hóa 2016
Số hiệu:
|
1822/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
|
Người ký:
|
Lê Thị Thìn
|
Ngày ban hành:
|
30/05/2016
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH
THANH HÓA
-------
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 1822/QĐ-UBND
|
Thanh Hóa,
ngày 30 tháng 05 năm 2016
|
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ
DUYỆT QUYẾT TOÁN KINH PHÍ MIỄN THU THỦY LỢI PHÍ NĂM 2015 CHO CÁC ĐƠN VỊ LÀM NHIỆM
VỤ QUẢN LÝ, KHAI THÁC CÔNG TRÌNH THỦY LỢI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THANH HÓA.
CHỦ TỊCH UBND TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa
phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Nghị định số 67/2012/NĐ-CP ngày
10/9/2012 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số
143/2003/NĐ-CP ngày 28/11/2003 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của
Pháp lệnh Khai thác
và Bảo vệ công trình thủy lợi;
Căn cứ Thông tư số 41/2013/TT-BTC ngày
11/4/2013 của Bộ Tài chính về việc hướng dẫn thi hành một số điều của Nghị định
số 67/2012/NĐ-CP ngày 10/9/2012 của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư số 11/2009/TT-BTC
ngày 21/1/2009 của Bộ Tài chính về việc hướng dẫn đặt hàng, giao kế hoạch đối với các đơn
vị làm nhiệm vụ quản lý khai thác công trình thủy lợi và quy chế
quản lý tài chính của công ty nhà nước làm nhiệm vụ quản lý khai thác
công trình thủy lợi;
Căn cứ Quyết định số 4548/2013/QĐ-UBND
ngày 20/12/2013 của UBND tỉnh về quy định trách nhiệm và quy trình thực hiện
chính sách miễn thủy lợi phí trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa;
Căn cứ Quyết định số 3963/QĐ-UBND ngày
17/11/2014 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc phê duyệt diện tích miễn thủy lợi
phí, biện pháp tưới tiêu năm 2015 cho các đơn vị làm nhiệm vụ quản lý, khai
thác công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Thanh
Hóa; Quyết định số 997/QĐ-UBND ngày 25/03/2015 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc
phê duyệt bổ sung diện tích miễn thủy lợi phí, biện pháp tưới tiêu năm 2015 cho
huyện Quảng Xương; Quyết định số 1546/QĐ-UBND ngày 27/4/2015 của Chủ tịch UBND
tỉnh về việc phê duyệt dự toán kinh phí thực hiện miễn thủy lợi phí năm 2015
cho các đơn vị làm nhiệm vụ quản lý, khai thác công trình thủy lợi trên địa bàn
tỉnh Thanh Hóa; Quyết định số 237/QĐ-UBND ngày 22/01/2015 của Chủ tịch UBND tỉnh
về việc phê duyệt phân bổ kinh phí thực hiện chính sách miễn thủy lợi phí năm
2015 đợt 1 và Quyết định số
4687/QĐ-UBND ngày
13/11/2015 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc phê duyệt kinh phí thực hiện chính
sách miễn thủy lợi phí năm 2015 đợt 2 cho
các đơn vị làm nhiệm vụ quản lý, khai thác công trình thủy
lợi trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa.
Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ
trình số 1833/TTr-STC-TCDN ngày 16/5/2016 về việc đề nghị phê duyệt
quyết toán kinh phí miễn thủy lợi phí năm 2015 cho các đơn vị làm nhiệm vụ quản
lý, khai thác công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt Quyết toán kinh phí miễn thủy lợi phí năm 2015 cho
các đơn vị làm nhiệm vụ quản lý, khai thác công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh
Thanh Hóa, với nội dung cụ thể như sau:
I. Dự toán kinh phí miễn thủy lợi phí năm
2015:
- Tổng diện tích miễn thủy lợi phí: 331.817
ha
- Tổng kinh phí miễn thủy lợi phí: 369.930
triệu đồng
II. Số quyết toán được duyệt:
- Tổng diện tích miễn thủy lợi phí: 322.806
ha
- Tổng kinh phí miễn thủy lợi phí: 362.784
triệu đồng
III. Chênh lệch giữa số quyết toán so
với dự toán:
- Tổng diện tích miễn thủy lợi phí giảm:
9.011 ha
- Tổng kinh phí miễn thủy lợi phí giảm:
7.146 triệu đồng
IV. Nguồn kinh phí miễn thủy lợi phí còn thiếu
so với số quyết toán:
1. Nguồn Trung ương cấp năm 2015: 347.064
triệu đồng
- Kinh phí giao trong dự toán đầu năm: 284.513
triệu đồng
- Kinh phí bổ sung trong năm 2015: 62.551
triệu đồng
2. Kinh phí miễn TLP quyết toán năm
2015: 362.784 triệu đồng
3. Kinh phí miễn thủy lợi phí năm 2015
còn thiếu đề nghị Trung ương cấp bổ sung: 15.720 triệu đồng.
(Có phụ lục chi tiết
1, 2, 3 kèm theo)
Điều 2. Các Công ty TNHH một thành viên khai thác công trình thủy lợi
trên địa bàn tỉnh; UBND các huyện, thị xã, thành phố và các đơn vị có liên quan
chịu trách nhiệm về tính chính xác, trung thực của số liệu trong hồ sơ báo cáo
quyết toán kinh phí miễn thủy lợi phí theo đúng quy định hiện hành của Nhà nước.
Sở Tài chính, Sở Nông nghiệp và Phát
triển nông thôn theo
chức năng, nhiệm vụ được giao, chịu trách nhiệm về tính chính xác trong việc thẩm
định hồ sơ quyết toán của các đơn vị thực hiện chính sách miễn thủy lợi phí
theo quy định hiện hành của Nhà nước và kiểm tra, kiểm soát chặt chẽ việc thực hiện
kinh phí miễn thủy lợi phí của các đơn vị trên địa bàn tỉnh.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh Thanh Hóa;
Giám đốc các Sở: Tài chính, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Giám đốc Kho bạc
Nhà nước tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố; Chủ tịch Hội đồng
thành viên, Chủ tịch Công ty TNHH một thành viên khai thác công trình thủy lợi trên
địa bàn tỉnh; Thủ trưởng các ngành, các cấp và đơn vị có liên quan chịu trách
nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
-
Như Điều 3 Quyết định;
- Bộ Tài chính;
- TTr Tỉnh ủy, HĐND tỉnh;
- Chủ tịch, các Phó CTUBND tỉnh;
- Lưu: VT, KTTC.
(QĐ-Quyet
toan TLP 2015)
|
KT. CHỦ
TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Lê Thị Thìn
|
PHỤ
LỤC SỐ 1
TỔNG HỢP QUYẾT TOÁN KINH PHÍ MIỄN THỦY LỢI PHÍ NĂM 2015 TỈNH
THANH HÓA
(Kèm
theo
Quyết định số 1822/QĐ-UBND ngày 30/5/2016 của Chủ tịch tỉnh Thanh Hóa)
TT
|
Tên đơn vị
|
Dự toán năm
2015
|
Quyết toán
năm 2015
|
Chênh lệch
quyết toán so với dự toán năm 2015
|
Diện tích
(ha)
|
Kinh phí
(Triệu đồng)
|
Diện tích
(ha)
|
Kinh phí
(Triệu đồng)
|
Diện tích
(ha)
|
Kinh phí
(Triệu đồng)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7=5-3
|
8=6-4
|
|
Tổng cộng
|
331.817
|
369.930
|
322.806
|
362.784
|
(9.011)
|
(7.146)
|
I
|
Các Công ty thủy
nông
|
233.596
|
258.408
|
228.626
|
254.988
|
(4.970)
|
(3.420)
|
1
|
Công ty TNHH MTV Sông Chu
|
134.956
|
134.705
|
130.523
|
131.819
|
(4.433)
|
(2.886)
|
2
|
Công ty TNHH MTV thủy lợi Bắc Sông Mã
|
63.853
|
81.859
|
63.477
|
81.536
|
(376)
|
(323)
|
3
|
Công ty TNHH MTV KTCTTL Nam Sông Mã
|
34.787
|
41.844
|
34.626
|
41.633
|
(161)
|
(211)
|
II
|
Các huyện, thị xã,
thành phố
|
98.221
|
111.522
|
94.179
|
107.796
|
(4.042)
|
(3.726)
|
1
|
Thành phố Thanh Hóa
|
567
|
484
|
518
|
422
|
(49)
|
(62)
|
2
|
Thị xã Sầm Sơn
|
461
|
440
|
390
|
395
|
(71)
|
(45)
|
3
|
Thị xã Bỉm Sơn
|
304
|
322
|
304
|
322
|
(0)
|
(0)
|
4
|
Huyện Hà Trung
|
7.716
|
11.741
|
7.662
|
11.661
|
(54)
|
(80)
|
5
|
Huyện Nga Sơn
|
736
|
1.150
|
736
|
1.150
|
0
|
(0)
|
6
|
Huyện Hậu Lộc
|
2.769
|
3.098
|
2.769
|
3.098
|
(0)
|
0
|
7
|
Huyện Hoằng Hóa
|
935
|
1.211
|
935
|
1.122
|
(0)
|
(89)
|
8
|
Huyện Quảng Xương
|
71
|
51
|
71
|
51
|
(0)
|
0
|
9
|
Huyện Tĩnh Gia
|
3.320
|
3.546
|
3.320
|
3.546
|
(0)
|
0
|
10
|
Huyện Nông Cống
|
11.774
|
11.905
|
11.408
|
11.739
|
(366)
|
(166)
|
11
|
Huyện Triệu Sơn
|
5.720
|
5.301
|
5.130
|
5.047
|
(590)
|
(254)
|
12
|
Huyện Thọ Xuân
|
6.798
|
6.862
|
6.569
|
6.675
|
(229)
|
(187)
|
13
|
Huyện Yên Định
|
10.370
|
10.801
|
9.531
|
10.107
|
(839)
|
(694)
|
14
|
Huyện Thiệu Hóa
|
2.869
|
2.876
|
2.867
|
2.846
|
(2)
|
(30)
|
15
|
Huyện Vĩnh Lộc
|
8.788
|
9.819
|
8.657
|
9.684
|
(131)
|
(135)
|
16
|
Huyện Thạch Thành
|
3.943
|
4.932
|
3.885
|
4.846
|
(58)
|
(86)
|
17
|
Huyện Cẩm Thủy
|
8.452
|
9.691
|
8.085
|
9.344
|
(367)
|
(347)
|
18
|
Huyện Ngọc Lặc
|
3.972
|
4.806
|
3.712
|
4.507
|
(260)
|
(299)
|
19
|
Huyện Bá Thước
|
5.003
|
6.091
|
5.003
|
6.091
|
0
|
0
|
20
|
Huyện Như Thanh
|
5.422
|
6.339
|
5.225
|
6.134
|
(197)
|
(205)
|
21
|
Huyện Mường Lát
|
790
|
1.002
|
-
|
-
|
(790)
|
(1.002)
|
22
|
Huyện Thường Xuân
|
2.627
|
2.955
|
2.627
|
2.955
|
0
|
(0)
|
23
|
Huyện Lang Chánh
|
2.158
|
2.734
|
2.124
|
2.691
|
(34)
|
(43)
|
24
|
Huyện Quan Hóa
|
1.164
|
1.474
|
1.161
|
1.471
|
(3)
|
(3)
|
25
|
Huyện Quan Sơn
|
1.492
|
1.891
|
1.492
|
1.891
|
0
|
(0)
|
PHỤ LỤC
SỐ 2
TỔNG
HỢP CÂN ĐỐI KINH PHÍ MIỄN THỦY LỢI PHÍ NĂM 2015 TỈNH THANH HÓA
(Kèm
theo
Quyết định số 1822/QĐ-UBND ngày 30/5/2016 của Chủ tịch tỉnh Thanh Hóa)
TT
|
Tên đơn vị
|
Quyết toán
năm 2015
|
Kinh phí đã
cấp trong năm 2015 (Triệu đồng)
|
Kinh phí
thiếu năm 2015 đề nghị Bộ Tài chính bổ sung (Triệu đồng)
|
Diện tích
(ha)
|
Kinh phí
(Triệu đồng)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6=4-5
|
|
TỔNG CỘNG
|
322.806
|
362.784
|
347.064
|
15.720
|
I
|
Các Công ty thủy
nông
|
228.626
|
254.988
|
246.737
|
8.251
|
1
|
Công ty TNHH MTV Sông Chu
|
130.523
|
131.819
|
128.650
|
3.169
|
2
|
Công ty TNHH MTV TL Bắc Sông Mã
|
63.477
|
81.536
|
77.456
|
4.080
|
3
|
Công ty TNHH MTV KTCTTL Nam Sông Mã
|
34.626
|
41.633
|
40.631
|
1.002
|
II
|
Các huyện, thị xã,
thành phố
|
94.179
|
107.796
|
100.327
|
7.469
|
1
|
Thành phố Thanh Hóa
|
518
|
422
|
422
|
0
|
2
|
Thị xã Sầm Sơn
|
390
|
395
|
377
|
18
|
3
|
Thị xã Bỉm Sơn
|
304
|
322
|
298
|
24
|
4
|
Huyện Hà Trung
|
7.662
|
11.661
|
10.529
|
1.132
|
5
|
Huyện Nga Sơn
|
736
|
1.150
|
984
|
166
|
6
|
Huyện Hậu Lộc
|
2.769
|
3.098
|
2.883
|
215
|
7
|
Huyện Hoằng Hóa
|
935
|
1.122
|
1.032
|
90
|
8
|
Huyện Quảng Xương
|
71
|
51
|
60
|
(9)
|
9
|
Huyện Tĩnh Gia
|
3.320
|
3.546
|
3.227
|
319
|
10
|
Huyện Nông Cống
|
11.408
|
11.739
|
10.656
|
1.083
|
11
|
Huyện Triệu Sơn
|
5.130
|
5.047
|
4.877
|
170
|
12
|
Huyện Thọ Xuân
|
6.569
|
6.675
|
6.277
|
398
|
13
|
Huyện Yên Định
|
9.531
|
10.107
|
9.556
|
551
|
14
|
Huyện Thiệu Hóa
|
2.867
|
2.846
|
2.612
|
234
|
15
|
Huyện Vĩnh Lộc
|
8.657
|
9.684
|
8.751
|
933
|
16
|
Huyện Thạch Thành
|
3.885
|
4.846
|
4.593
|
253
|
17
|
Huyện Cẩm Thủy
|
8.085
|
9.344
|
8.653
|
691
|
18
|
Huyện Ngọc Lặc
|
3.712
|
4.507
|
4.196
|
311
|
19
|
Huyện Bá Thước
|
5.003
|
6.091
|
5.585
|
506
|
20
|
Huyện Như Thanh
|
5.225
|
6.134
|
5.776
|
358
|
21
|
Huyện Mường Lát
|
-
|
-
|
870
|
(870)
|
22
|
Huyện Thường Xuân
|
2.627
|
2.955
|
2.672
|
283
|
23
|
Huyện Lang Chánh
|
2.124
|
2.691
|
2.503
|
188
|
24
|
Huyện Quan Hóa
|
1.161
|
1.471
|
1.284
|
187
|
25
|
Huyện Quan Sơn
|
1.492
|
1.891
|
1.654
|
237
|
PHỤ LỤC
SỐ 3
CHI TIẾT QUYẾT TOÁN KINH PHÍ MIỄN THỦY LỢI PHÍ NĂM 2015
THEO CƠ CẤU, BIỆN PHÁP TƯỚI TIÊU
(Kèm
theo
Quyết định số 1822/QĐ-UBND ngày 30/5/2016 của Chủ tịch tỉnh Thanh Hóa)
TT
|
CHỈ TIÊU
|
Mức thu Bắc khu IV
(1.000đ/ha)
|
Mức thu miền núi
(1.000đ/ha)
|
Tổng cộng
|
Công ty
|
Tổng diện
tích (ha)
|
Diện tích bậc
1 (ha)
|
Diện tích bậc
2 (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
Tổng diện
tích (ha)
|
Diện tích bậc
1 (ha)
|
Diện tích bậc
2 (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
|
TỔNG CỘNG
|
|
|
322.806
|
242.557
|
80.248
|
362.783.695
|
228.626
|
149.308
|
79.318
|
254.988.099
|
|
BẮC KHU IV + MIỀN NÚI
|
|
|
322.806
|
242.557
|
80.248
|
362.783.695
|
228.626
|
149.308
|
79.318
|
254.988.099
|
I
|
Diện tích lúa cả năm
|
|
|
246.034
|
187.554
|
58.480
|
313.876.047
|
175.059
|
117.393
|
57.666
|
222.343.789
|
1
|
Vụ chiêm xuân
|
|
|
122.880
|
93.946
|
28.934
|
156.572.647
|
87.508
|
58.981
|
28.527
|
110.758.133
|
a
|
Tưới bằng trọng lực
|
|
|
48.286
|
46.168
|
2.118
|
52.305.144
|
32.614
|
30.496
|
2.118
|
33.268.969
|
-
|
Chủ động
|
1.003,00
|
1.267,00
|
45.858
|
43.740
|
2.118
|
50.913.493
|
30.307
|
28.189
|
2.118
|
31.958.047
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
601,80
|
760,20
|
1.972
|
1.972
|
-
|
1.201.518
|
1.851
|
1.851
|
-
|
1.120.789
|
-
|
Tạo nguồn
|
401,20
|
506,80
|
456
|
456
|
-
|
190.133
|
456
|
456
|
-
|
190.133
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
54.220
|
36.820
|
17.400
|
72.234.708
|
37.917
|
20.767
|
17.149
|
50.769.896
|
-
|
Chủ động
|
1.218,00
|
1.539,00
|
52.497
|
36.108
|
16.390
|
70.845.704
|
36.250
|
20.111
|
16.139
|
49.425.246
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
730,80
|
923,40
|
1.555
|
629
|
926
|
1.275.374
|
1.499
|
573
|
926
|
1.231.019
|
-
|
Tạo nguồn
|
609,00
|
769,50
|
168
|
83
|
85
|
113.630
|
168
|
83
|
85
|
113.630
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
20.373
|
10.958
|
9.415
|
32.032.794
|
16.977
|
7.718
|
9.260
|
26.719.269
|
-
|
Chủ động
|
1.433,00
|
1.811,00
|
19.699
|
10.809
|
8.889
|
31.383.033
|
16.309
|
7.576
|
8.733
|
26.075.526
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
859,80
|
1.086,60
|
549
|
124
|
425
|
545.117
|
542
|
117
|
425
|
539.098
|
-
|
Tạo nguồn
|
716,50
|
905,50
|
126
|
25
|
101
|
104.645
|
126
|
25
|
101
|
104.645
|
2
|
Vụ mùa
|
|
|
123.154
|
93.608
|
29.546
|
157.303.400
|
87.551
|
58.412
|
29.139
|
111.585.656
|
a
|
Tưới bằng trọng
lực
|
|
|
47.317
|
45.273
|
2.044
|
51.599.643
|
30.570
|
28.526
|
2.044
|
31.198.485
|
-
|
Chủ động
|
1.003,00
|
1.267,00
|
44.915
|
42.871
|
2.044
|
50.224.199
|
28.289
|
26.246
|
2.044
|
29.904.371
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
601,80
|
760,20
|
1.939
|
1.939
|
-
|
1.182.602
|
1.818
|
1.818
|
-
|
1.101.272
|
-
|
Tạo nguồn
|
401,20
|
506,80
|
463
|
463
|
-
|
192.842
|
463
|
463
|
-
|
192.842
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
55.260
|
37.391
|
17.868
|
73.395.664
|
39.194
|
21.577
|
17.617
|
52.380.659
|
-
|
Chủ động
|
1.218,00
|
1.539,00
|
53.329
|
36.495
|
16.834
|
71.843.271
|
37.399
|
20.816
|
16.583
|
50.941.761
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
730,80
|
923,40
|
1.739
|
779
|
960
|
1.425.725
|
1.604
|
643
|
960
|
1.312.230
|
-
|
Tạo nguồn
|
609,00
|
769,50
|
191
|
117
|
74
|
126.668
|
191
|
117
|
74
|
126.668
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
20.578
|
10.943
|
9.634
|
32.308.093
|
17.787
|
8.309
|
9.478
|
28.006.513
|
-
|
Chủ động
|
1.433,00
|
1.811,00
|
19.854
|
10.775
|
9.079
|
31.608.436
|
17.078
|
8.154
|
8.923
|
27.318.549
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
859,80
|
1.086,60
|
620
|
162
|
457
|
611.442
|
606
|
149
|
457
|
599.748
|
-
|
Tạo nguồn
|
716,50
|
905,50
|
104
|
6
|
98
|
88.215
|
104
|
6
|
98
|
88.215
|
II
|
Diện tích màu cả năm
|
|
|
70.771
|
49.002
|
21.768
|
36.949.417
|
50.179
|
28.526
|
21.652
|
26.620.121
|
1
|
Vụ chiêm xuân
|
|
|
16.956
|
11.994
|
4.962
|
8.753.628
|
12.181
|
7.219
|
4.962
|
6.406.595
|
a
|
Tưới bằng trọng lực
|
|
|
5.672
|
5.195
|
477
|
2.460.450
|
3.714
|
3.237
|
477
|
1.557.492
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
5.269
|
4.792
|
477
|
2.358.501
|
3.441
|
2.964
|
477
|
1.494.563
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
344
|
344
|
-
|
90.589
|
214
|
214
|
-
|
51.569
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
59
|
59
|
-
|
11.360
|
59
|
59
|
-
|
11.360
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
8.833
|
5.845
|
2.988
|
4.747.528
|
6.450
|
3.462
|
2.988
|
3.557.850
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
8.224
|
5.539
|
2.685
|
4.563.279
|
6.013
|
3.328
|
2.685
|
3.419.196
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
398
|
211
|
187
|
127.422
|
320
|
132
|
187
|
104.411
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
210
|
95
|
115
|
56.827
|
117
|
2
|
115
|
34.243
|
c
|
Tưới tiêu bằng động lực
|
|
|
2.451
|
954
|
1.497
|
1.545.650
|
2.017
|
520
|
1.497
|
1.291.253
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
2.245
|
872
|
1.373
|
1.471.776
|
1.892
|
520
|
1.373
|
1.245.684
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
122
|
82
|
40
|
44.813
|
40
|
-
|
40
|
16.508
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
85
|
-
|
85
|
29.061
|
85
|
-
|
85
|
29.061
|
2
|
Vụ mùa
|
|
|
16.123
|
11.276
|
4.847
|
8.356.764
|
12.112
|
7.265
|
4.847
|
6.422.094
|
a
|
Tưới bằng trọng
lực
|
|
|
5.438
|
4.912
|
526
|
2.375.022
|
3.597
|
3.071
|
526
|
1.530.098
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
5.094
|
4.568
|
526
|
2.286.333
|
3.384
|
2.858
|
526
|
1.480.430
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
296
|
296
|
-
|
79,097
|
166
|
166
|
-
|
40.077
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
48
|
48
|
-
|
9.592
|
48
|
48
|
-
|
9.592
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
8.432
|
5.488
|
2.944
|
4.571.076
|
6.526
|
3.582
|
2.944
|
3.615.579
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
7,925
|
5.272
|
2.653
|
4.413.552
|
6.137
|
3.485
|
2.653
|
3.490.652
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
366
|
170
|
196
|
118.495
|
291
|
95
|
196
|
96.471
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
141
|
46
|
96
|
39.030
|
98
|
2
|
96
|
28.455
|
c
|
Tưới tiêu bằng
động lực
|
|
|
2.253
|
876
|
1.377
|
1.410.666
|
1.989
|
612
|
1.377
|
1.276.417
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
2.055
|
755
|
1.300
|
1.339.921
|
1.866
|
566
|
1.300
|
1.231.604
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
161
|
121
|
40
|
58.191
|
86
|
46
|
40
|
32.260
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
37
|
-
|
37
|
12.553
|
37
|
-
|
37
|
12.553
|
3
|
Vụ đông
|
|
|
37.692
|
25.732
|
11.959
|
19.839.026
|
25.886
|
14.043
|
11.843
|
13.791.433
|
a
|
Tưới bằng trọng lực
|
|
|
10.459
|
9.727
|
732
|
4.546.735
|
7.213
|
6.482
|
732
|
2.960.558
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
9.928
|
9.197
|
732
|
4.429.544
|
6.683
|
5.952
|
732
|
2.843.366
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
395
|
395
|
-
|
95.527
|
395
|
395
|
-
|
95.527
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
135
|
135
|
-
|
21.665
|
135
|
135
|
-
|
21.665
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
21.589
|
13.835
|
7.754
|
11.628.855
|
13.548
|
5.910
|
7.638
|
7.490.541
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
21.182
|
13.533
|
7.649
|
11.513.438
|
13.345
|
5.812
|
7.533
|
7.428.861
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
222
|
182
|
40
|
67.111
|
138
|
98
|
40
|
42.679
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
185
|
120
|
65
|
48.306
|
65
|
-
|
65
|
19.001
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
5.644
|
2.170
|
3.473
|
3.663.436
|
5.124
|
1.650
|
3.473
|
3.340.334
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
5.619
|
2.145
|
3.473
|
3.654.803
|
5.124
|
1.650
|
3.473
|
3.340.334
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
25
|
25
|
-
|
8.632
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
III
|
Diện tích đất trồng cây
CN
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
DT nuôi trồng thủy sản
|
|
|
5.539
|
5.539
|
-
|
11.148.600
|
3.389
|
3.389
|
-
|
6.024.188
|
1
|
Chủ động
|
2.500,00
|
2.500,00
|
3.380
|
3.380
|
-
|
8.448.875
|
1.431
|
1.431
|
-
|
3.576.875
|
2
|
Tạo nguồn
|
1.250,00
|
1.250,00
|
2.160
|
2.160
|
-
|
2.699.725
|
1.958
|
1.958
|
-
|
2.447.313
|
V
|
Cấp nước sản xuất muối
|
|
|
129
|
129
|
-
|
622.540
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VI
|
Diện tích cói
|
562
|
710
|
333
|
333
|
-
|
187.090
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TT
|
CHỈ TIÊU
|
Mức thu Bắc khu IV
(1.000đ/ha)
|
Mức thu miền núi
(1.000đ/ha)
|
Huyện
|
Sông Cliu
|
Tổng diện
tích (ha)
|
Diện tích bậc
1 (ha)
|
Diện tích bậc
2 (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
Tổng diện
tích (ha)
|
Diện tích bậc
1 (ha)
|
Diện tích bậc
2 (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
|
TỔNG CỘNG
|
|
|
94.179
|
93.249
|
930
|
107.795.596
|
130.523
|
108.358
|
22.165
|
131.818.766
|
|
BẮC KHU IV + MIỀN NÚI
|
|
|
94.179
|
93.249
|
930
|
107.795.596
|
130.523
|
108.358
|
22.165
|
131.818.766
|
I
|
Diện tích lúa cả năm
|
|
|
70.975
|
70.161
|
814
|
91.532.258
|
102.436
|
85.765
|
16.671
|
116.852.750
|
1
|
Vụ chiêm xuân
|
|
|
35.372
|
34.965
|
407
|
45.814.514
|
51.315
|
43.139
|
8.176
|
58.272.655
|
a
|
Tưới bằng trọng lực
|
|
|
15.672
|
15.672
|
-
|
19.036.175
|
32.532
|
30.414
|
2.118
|
33.175.344
|
-
|
Chủ động
|
1.003,00
|
1.267,00
|
15.552
|
15.552
|
-
|
18.955.446
|
30.225
|
28.107
|
2.118
|
31.864.422
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
601,80
|
760,20
|
121
|
121
|
-
|
80.729
|
1.851
|
1.851
|
-
|
1.120.789
|
-
|
Tạo nguồn
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
456
|
456
|
-
|
190.133
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
16.304
|
16.052
|
251
|
21.464.812
|
18.615
|
12.557
|
6.058
|
24.857.999
|
-
|
Chủ động
|
1.218,00
|
1.539,00
|
16.248
|
15.997
|
251
|
21.420.458
|
17.952
|
12.125
|
5.827
|
24.349.764
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
730,80
|
923,40
|
56
|
56
|
-
|
44.354
|
579
|
390
|
189
|
450.358
|
-
|
Tạo nguồn
|
609,00
|
769,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
85
|
43
|
42
|
57.876
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
3.396
|
3.240
|
156
|
5.313.526
|
167
|
167
|
-
|
239.311
|
-
|
Chủ động
|
1.433,00
|
1.811,00
|
3.389
|
3.233
|
156
|
5.307.507
|
167
|
167
|
-
|
239.311
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
859,80
|
1.086,60
|
7
|
7
|
-
|
6.019
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
716,50
|
905,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Vụ mùa
|
|
|
35.603
|
35.196
|
407
|
45.717.744
|
51.122
|
42.626
|
8.495
|
58.580.096
|
a
|
Tưới bằng trọng
lực
|
|
|
16.747
|
16.747
|
-
|
20.401.158
|
30.525
|
28.481
|
2.044
|
31.141.470
|
-
|
Chủ động
|
1.003,00
|
1.267,00
|
16.625
|
16.625
|
-
|
20.319.828
|
28.244
|
26.201
|
2.044
|
29.847.356
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
601,80
|
760,20
|
122
|
122
|
-
|
81.331
|
1.818
|
1.818
|
-
|
1.101.272
|
-
|
Tạo nguồn
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
463
|
463
|
-
|
192.842
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
16.066
|
15.814
|
251
|
21.015.005
|
19.800
|
13.348
|
6.452
|
26.316.776
|
-
|
Chủ động
|
1.218,00
|
1.539,00
|
15.930
|
15.679
|
251
|
20.901.511
|
18.970
|
12.834
|
6.135
|
25.677.809
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
730,80
|
923,40
|
136
|
136
|
-
|
113.494
|
714
|
440
|
274
|
562.090
|
-
|
Tạo nguồn
|
609,00
|
769,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
116
|
74
|
42
|
76.877
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
2.790
|
2.635
|
156
|
4.301.581
|
797
|
797
|
-
|
1.121.850
|
-
|
Chủ động
|
1.433,00
|
1.811,00
|
2.777
|
2.621
|
156
|
4.289.887
|
762
|
762
|
-
|
1.091.946
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
859,80
|
1.086,60
|
14
|
14
|
-
|
11.693
|
35
|
35
|
-
|
29.904
|
-
|
Tạo nguồn
|
716,50
|
905,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Diện tích màu cả năm
|
|
|
20.592
|
20.476
|
116
|
10.329.296
|
26.132
|
20.638
|
5.493
|
12.523.078
|
1
|
Vụ chiêm xuân
|
|
|
4.775
|
4.775
|
-
|
2.347.033
|
7.019
|
5.644
|
1.375
|
3.434.670
|
a
|
Tưới bằng trọng lực
|
|
|
1.958
|
1.958
|
-
|
902.958
|
3.684
|
3.207
|
477
|
1.542.288
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
1.827
|
1.827
|
-
|
863.938
|
3.411
|
2.934
|
477
|
1.479.359
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
130
|
130
|
-
|
39.020
|
214
|
214
|
-
|
51.569
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
-
|
-
|
-
|
-
|
59
|
59
|
-
|
11.360
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
2.383
|
2.383
|
-
|
1.189.678
|
3.335
|
2.437
|
898
|
1.892.382
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
2.211
|
2.211
|
-
|
1.144.083
|
3.175
|
2.329
|
846
|
1.843.375
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
79
|
79
|
-
|
23.011
|
145
|
106
|
39
|
44.698
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
93
|
93
|
-
|
22.584
|
15
|
2
|
13
|
4.309
|
c
|
Tưới tiêu bằng động lực
|
|
|
435
|
435
|
-
|
254.397
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
352
|
352
|
-
|
226.092
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
82
|
82
|
-
|
28.305
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Vụ mùa
|
|
|
4.011
|
4.011
|
-
|
1.934.670
|
7.124
|
5.651
|
1.473
|
3.530.195
|
a
|
Tưới bằng trọng
lực
|
|
|
1.841
|
1.841
|
-
|
844.923
|
3.567
|
3.041
|
526
|
1.514.894
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
1.710
|
1.710
|
-
|
805.903
|
3.354
|
2.828
|
526
|
1.465.226
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
130
|
130
|
-
|
39.020
|
166
|
166
|
-
|
40.077
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
-
|
-
|
-
|
-
|
48
|
48
|
-
|
9.592
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
1.906
|
1.906
|
-
|
955.497
|
3.511
|
2.564
|
947
|
1.999.549
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
1.787
|
1.787
|
-
|
922.899
|
3.359
|
2.494
|
865
|
1.951.111
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
75
|
75
|
-
|
22.023
|
137
|
68
|
69
|
44.129
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
43
|
43
|
-
|
10.575
|
15
|
2
|
13
|
4.309
|
c
|
Tưới tiêu bằng
động lực
|
|
|
264
|
264
|
-
|
134.249
|
46
|
46
|
-
|
15.752
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
189
|
189
|
-
|
108.318
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
75
|
75
|
-
|
25.932
|
46
|
46
|
-
|
15.752
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Vụ đông
|
|
|
11.806
|
11.690
|
116
|
6.047.593
|
11.988
|
9.343
|
2.645
|
5.558.213
|
a
|
Tưới bằng trọng lực
|
|
|
3.245
|
3.245
|
-
|
1.586.177
|
7.173
|
6.442
|
732
|
2.940.286
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
3.245
|
3.245
|
-
|
1.586.177
|
6.643
|
5.912
|
732
|
2.823.094
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
-
|
-
|
-
|
-
|
395
|
395
|
-
|
95.527
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
-
|
-
|
-
|
-
|
135
|
135
|
-
|
21.665
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
8.040
|
7.924
|
116
|
4.138.314
|
4.765
|
2.851
|
1.914
|
2.589.152
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
7.837
|
7.721
|
116
|
4.084.577
|
4.565
|
2.756
|
1.809
|
2.528.350
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
84
|
84
|
-
|
24.432
|
135
|
95
|
40
|
41.802
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
120
|
120
|
-
|
29.305
|
65
|
-
|
65
|
19.001
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
520
|
520
|
-
|
323.102
|
50
|
50
|
-
|
28.775
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
495
|
495
|
-
|
314.469
|
50
|
50
|
-
|
28.775
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
25
|
25
|
-
|
8.632
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
III
|
Diện tích đất trồng cây
CN
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
DT nuôi trồng thủy sản
|
|
|
2.151
|
2.151
|
-
|
5.124.413
|
1.954
|
1.954
|
-
|
2.442.938
|
1
|
Chủ động
|
2.500,00
|
2.500,00
|
1.949
|
1.949
|
-
|
4.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Tạo nguồn
|
1.250,00
|
1.250,00
|
202
|
202
|
-
|
252.413
|
1.954
|
L954
|
-
|
2.442.938
|
V
|
Cấp nước sản xuất muối
|
|
|
129
|
129
|
-
|
622.540
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VI
|
Diện tích cói
|
562
|
710
|
333
|
333
|
-
|
187.090
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TT
|
CHỈ TIÊU
|
Mức thu Bắc khu IV
(1.000đ/ha)
|
Mức thu miền núi
(1.000đ/ha)
|
Bắc sông Mã
|
Nam sông Mã
|
Tổng diện
tích (ha)
|
Diện tích bậc
1 (ha)
|
Diện tích bậc
2 (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
Tổng diện
tích (ha)
|
Diện tích bậc
1 (ha)
|
Diện tích bậc
2 (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
|
TỔNG CỘNG
|
|
|
63.477
|
19.060
|
44.414
|
81.535.878
|
34.626
|
21.887
|
12.739
|
41.633.455
|
|
BẮC KHU IV + MIỀN NÚI
|
|
|
63.477
|
19.060
|
44.414
|
81.535.878
|
34.626
|
21.887
|
12.739
|
41.633.455
|
I
|
Diện tích lúa cả năm
|
|
|
47.371
|
14.982
|
32.389
|
69.398.567
|
25.252
|
16.646
|
8.606
|
36.092.472
|
1
|
Vụ chiêm xuân
|
|
|
23.611
|
7.576
|
16.035
|
34.530.370
|
12.582
|
8.266
|
4.316
|
17.955.109
|
a
|
Tưới bằng trọng lực
|
|
|
37
|
37
|
-
|
36.610
|
45
|
45
|
-
|
57.015
|
-
|
Chủ động
|
1.003,00
|
1.267,00
|
37
|
37
|
-
|
36.610
|
45
|
45
|
-
|
57.015
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
601,80
|
760,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
13.647
|
4.694
|
8.953
|
18.410.989
|
5.654
|
3.516
|
2.138
|
7.500.908
|
-
|
Chủ động
|
1.218,00
|
1.539,00
|
12.823
|
4.602
|
8.221
|
17.709.814
|
5.475
|
3.384
|
2.091
|
7.365.667
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
730,80
|
923,40
|
759
|
52
|
708
|
658.283
|
161
|
132
|
30
|
122.378
|
-
|
Tạo nguồn
|
609,00
|
769,50
|
65
|
40
|
25
|
42.892
|
18
|
-
|
18
|
12.862
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
9.927
|
2.846
|
7.082
|
16.082.772
|
6.883
|
4.705
|
2.178
|
10.397.186
|
-
|
Chủ động
|
1.433,00
|
1.811,00
|
9.454
|
2.821
|
6.633
|
15.619.435
|
6.689
|
4.588
|
2.100
|
10.216.779
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
859,80
|
1.086,60
|
348
|
-
|
348
|
358.691
|
194
|
117
|
78
|
180.407
|
-
|
Tạo nguồn
|
716,50
|
905,50
|
126
|
25
|
101
|
104.645
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Vụ mùa
|
|
|
23.760
|
7.406
|
16.354
|
34.868.197
|
12.670
|
8.380
|
4.290
|
18.137.363
|
a
|
Tưới bằng trọng
lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
45
|
45
|
-
|
57.015
|
-
|
Chủ động
|
1.003,00
|
1.267,00
|
-
|
-
|
-
|
-
|
45
|
45
|
-
|
57.015
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
601,80
|
760,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
13.794
|
4.772
|
9.022
|
18.645.222
|
5.600
|
3.457
|
2.143
|
7.418.661
|
-
|
Chủ động
|
1.218,00
|
1.539,00
|
13.004
|
4.655
|
8.350
|
17.976.921
|
5.425
|
3.327
|
2.098
|
7.287,031
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
730,80
|
923,40
|
732
|
74
|
658
|
631.372
|
157
|
130
|
27
|
118.768
|
-
|
Tạo nguồn
|
609,00
|
769,50
|
58
|
43
|
14
|
36.929
|
18
|
-
|
18
|
12.862
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
9.965
|
2.634
|
7.332
|
16.222.975
|
7.025
|
4.878
|
2.147
|
10.661.687
|
-
|
Chủ động
|
1.433,00
|
1.811,00
|
9.481
|
2.628
|
6.853
|
15.741.711
|
6.835
|
4.765
|
2.070
|
10.484.892
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
859,80
|
1.086,60
|
381
|
-
|
381
|
393.049
|
190
|
114
|
77
|
176.796
|
-
|
Tạo nguồn
|
716,50
|
905,50
|
104
|
6
|
98
|
88.215
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Diện tích màu cả năm
|
|
|
14.737
|
2.712
|
12.025
|
8.718.761
|
9.310
|
5.176
|
4.134
|
5.378.283
|
1
|
Vụ chiêm xuân
|
|
|
3.715
|
667
|
3.049
|
2.167.664
|
1.446
|
908
|
538
|
804.261
|
a
|
Tưới bằng trọng lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
30
|
30
|
-
|
15.204
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
30
|
30
|
-
|
15.204
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
2.176
|
478
|
1.697
|
1.162.381
|
939
|
547
|
393
|
503.087
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
1.899
|
452
|
1.447
|
1.072.735
|
939
|
547
|
393
|
503.087
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
175
|
27
|
148
|
59.713
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
102
|
-
|
102
|
29.934
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động lực
|
|
|
1.540
|
188
|
1.352
|
1.005.283
|
477
|
331
|
145
|
285.970
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
1.435
|
188
|
1.247
|
967.967
|
457
|
331
|
125
|
277.716
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
20
|
-
|
20
|
8.254
|
20
|
-
|
20
|
8.254
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
85
|
-
|
85
|
29.061
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Vụ mùa
|
|
|
3.495
|
668
|
2.828
|
2.053.470
|
1.492
|
946
|
546
|
838.429
|
a
|
Tưới bằng trọng
lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
30
|
30
|
-
|
15.204
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
30
|
30
|
-
|
15.204
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
2.086
|
489
|
1.597
|
1.119.342
|
929
|
529
|
401
|
496.688
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
1.849
|
462
|
1.387
|
1.042.854
|
929
|
529
|
401
|
496.688
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
154
|
27
|
127
|
52.343
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
83
|
-
|
83
|
24.146
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng
động lực
|
|
|
1.410
|
179
|
1.231
|
934.128
|
533
|
387
|
145
|
326.537
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
1.353
|
179
|
1.175
|
913.321
|
513
|
387
|
125
|
318.283
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
20
|
-
|
20
|
8.254
|
20
|
-
|
20
|
8.254
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
37
|
-
|
37
|
12.553
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Vụ đông
|
|
|
7.526
|
1.378
|
6.148
|
4.497.627
|
6.371
|
3.322
|
3.050
|
3.735.593
|
a
|
Tưới bằng trọng lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
40
|
40
|
-
|
20.272
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
40
|
40
|
-
|
20.272
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
5.358
|
1.125
|
4.233
|
3.035.050
|
3.426
|
1.934
|
1.492
|
1.866.339
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
5.358
|
1.125
|
4.233
|
3.035.050
|
3.423
|
1.931
|
1.492
|
1.865.462
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
3
|
-
|
877
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
2.169
|
253
|
1.916
|
1.462.577
|
2.905
|
1.347
|
1.558
|
1.848.982
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
2.169
|
253
|
1.916
|
1.462.577
|
2.905
|
1.347
|
1.558
|
1.848.982
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
III
|
Diện tích đất trồng cây
CN
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
DT nuôi trồng thủy sản
|
|
|
1.369
|
1.366
|
-
|
3.418.550
|
65
|
65
|
-
|
162.700
|
1
|
Chủ động
|
2.500,00
|
2.500,00
|
1.366
|
1.366
|
-
|
3.414.175
|
65
|
65
|
-
|
162.700
|
2
|
Tạo nguồn
|
1.250,00
|
1.250,00
|
4
|
4
|
-
|
4.375
|
-
|
-
|
-
|
-
|
V
|
Cấp nước sản xuất muối
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VI
|
Diện tích cói
|
562
|
710
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TT
|
CHỈ TIÊU
|
Mức thu Bắc khu IV
(1.000đ/ha)
|
Mức thu miền núi
(1.000đ/ha)
|
Thành phố
|
Sầm Sơn
|
Bỉm Sơn
|
Hà Trung
|
Diện tích (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
Diện tích (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
Diện tích (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
Tổng diện
tích (ha)
|
Diện tích bậc
1 (ha)
|
Diện tích bậc
2 (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
|
TỔNG CỘNG
|
|
|
518
|
422.033
|
390
|
395.067
|
304
|
321.843
|
7.662
|
7.350
|
312
|
11.660.680
|
|
BẮC KHU IV + MIỀN NÚI
|
|
|
518
|
422.033
|
390
|
395.067
|
304
|
321.843
|
7.662
|
7.350
|
312
|
11.660.680
|
I
|
Diện tích lúa cả năm
|
|
|
171
|
214.097
|
305
|
350.851
|
166
|
225.582
|
6.525
|
6.214
|
312
|
10.142.172
|
1
|
Vụ
chiêm xuân
|
|
|
87
|
109.771
|
152
|
175.425
|
83
|
111.472
|
3.621
|
3.465
|
156
|
5.650.189
|
a
|
Tưới
bằng trọng lực
|
|
|
1
|
1.304
|
11
|
3.310
|
-
|
-
|
10
|
10
|
-
|
12.670
|
-
|
Chủ động
|
1.003,00
|
1.267,00
|
1
|
1.304
|
11
|
3.310
|
-
|
-
|
10
|
10
|
-
|
12.670
|
-
|
Chủ động 1
phần
|
601,80
|
760,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu
= TLực và kết
hợp ĐLực hỗ trợ
|
|
|
69
|
83.677
|
141
|
172.116
|
16
|
19.488
|
711
|
711
|
-
|
1.032.181
|
-
|
Chủ động
|
1.218,00
|
1.539,00
|
69
|
83.677
|
141
|
172.116
|
16
|
19.488
|
711
|
711
|
-
|
1.032.181
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
730,80
|
923,40
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
609,00
|
769,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
17
|
24.791
|
-
|
-
|
67
|
91.984
|
2.899
|
2.743
|
156
|
4.605.337
|
-
|
Chủ động
|
1.433,00
|
1.811,00
|
17
|
24.791
|
-
|
-
|
60
|
85.966
|
2.899
|
2.743
|
156
|
4.605.337
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
859,80
|
1.086,60
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
6.019
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
716,50
|
905,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Vụ mùa
|
|
|
84
|
104.326
|
152
|
175.425
|
83
|
114.109
|
2.905
|
2.749
|
156
|
4.491.983
|
a
|
Tưới bằng trọng
lực
|
|
|
1
|
1.304
|
11
|
3.310
|
1
|
602
|
10
|
10
|
-
|
12.670
|
-
|
Chủ động
|
1.003,00
|
1.267,00
|
11
|
1.304
|
11
|
3.310
|
-
|
-
|
10
|
10
|
-
|
12.670
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
601,80
|
760,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
602
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
69
|
83.677
|
141
|
172.116
|
7
|
8.526
|
648
|
648
|
-
|
949.503
|
-
|
Chủ động
|
1.218,00
|
1.539,00
|
69
|
83.677
|
141
|
172.116
|
7
|
8.526
|
648
|
648
|
-
|
949.503
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
730,80
|
923,40
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
609,00
|
769,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
14
|
19.346
|
-
|
-
|
75
|
104.982
|
2.246
|
2.091
|
156
|
3.529.810
|
-
|
Chủ động
|
1.433,00
|
1.811,00
|
14
|
19.346
|
-
|
-
|
71
|
101.456
|
2.246
|
2.091
|
156
|
3.529.810
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
859,80
|
1.086,60
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
3.525
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
716,50
|
905,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Diện tích màu cả năm
|
|
|
333
|
172.436
|
56
|
6.716
|
127
|
68.761
|
717
|
717
|
-
|
469.258
|
1
|
Vụ chiêm xuân
|
|
|
93
|
47.383
|
28
|
3.358
|
47
|
24.648
|
280
|
280
|
-
|
184.216
|
a
|
Tưới bằng trọng lực
|
|
|
7
|
2.728
|
28
|
3.358
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
7
|
2.728
|
28
|
3.358
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
56
|
27.459
|
-
|
-
|
4
|
1.949
|
22
|
22
|
-
|
12.377
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
56
|
27.459
|
-
|
-
|
4
|
1.949
|
22
|
22
|
-
|
12.377
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
.
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
.
|
c
|
Tưới tiêu bằng động lực
|
|
|
30
|
17.196
|
-
|
-
|
43
|
22.699
|
258
|
258
|
-
|
171.839
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
30
|
17.196
|
-
|
-
|
35
|
19.775
|
258
|
258
|
-
|
171.839
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
-
|
-
|
-
|
-
|
9
|
2.923
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Vụ mùa
|
|
|
108
|
55.981
|
28
|
3.358
|
20
|
9.721
|
134
|
134
|
-
|
76.325
|
a
|
Tưới bằng trọng
lực
|
|
|
7
|
2.728
|
28
|
3.358
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
7
|
2.728
|
28
|
3.358
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
56
|
27.459
|
-
|
-
|
6
|
1.754
|
25
|
25
|
-
|
14.064
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
56
|
27.459
|
-
|
-
|
-
|
-
|
25
|
25
|
-
|
14.064
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
1.754
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng
động lực
|
|
|
45
|
25.794
|
-
|
-
|
14
|
7.967
|
109
|
109
|
-
|
62.261
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
45
|
25.794
|
-
|
-
|
14
|
7.967
|
109
|
109
|
-
|
62.261
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Vụ đông
|
|
|
131
|
69.073
|
-
|
-
|
60
|
34.392
|
303
|
303
|
-
|
208.717
|
a
|
Tưới bằng trọng lực
|
|
|
8
|
3.210
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
8
|
3.210
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
56
|
27.459
|
-
|
-
|
-
|
-
|
99
|
99
|
-
|
61.135
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
56
|
27.459
|
-
|
-
|
-
|
-
|
99
|
99
|
-
|
61.135
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
67
|
38.404
|
-
|
-
|
60
|
34.392
|
204
|
204
|
-
|
147.582
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
67
|
38.404
|
-
|
-
|
60
|
34.392
|
204
|
204
|
-
|
147.582
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
III
|
Diện tích đất trồng cây
CN
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
DT nuôi trồng thủy sản
|
|
|
14
|
35.500
|
30
|
37.500
|
11
|
27.500
|
420
|
420
|
-
|
1.049.250
|
1
|
Chủ động
|
2.500,00
|
2.500,00
|
14
|
35.500
|
-
|
-
|
11
|
27.500
|
420
|
420
|
-
|
1.049.250
|
2
|
Tạo nguồn
|
1.250,00
|
1.250,00
|
-
|
-
|
30
|
37.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
V
|
Cấp nước sản xuất muối
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VI
|
Diện tích cói
|
562
|
710
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TT
|
CHỈ TIÊU
|
Mức thu Bắc khu IV
(1.000đ/ha)
|
Mức thu miền núi
(1.000đ/ha)
|
Nga Sơn
|
Hậu Lộc
|
Hoằng Hóa
|
Quảng Xương
|
Diện tích (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
Diện tích (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
Diện tích (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
Diện tích (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
|
TỔNG CỘNG
|
|
|
736
|
1.149.792
|
2.769
|
3.098.489
|
935
|
1.122.484
|
71
|
51.382
|
|
BẮC KHU IV + MIỀN NÚI
|
|
|
736
|
1.149.792
|
2.769
|
3.098.489
|
935
|
1.122.484
|
71
|
51.382
|
I
|
Diện tích lúa cả năm
|
|
|
647
|
927.667
|
1.239
|
1.508.944
|
272
|
359.378
|
34
|
37.933
|
1
|
Vụ
chiêm xuân
|
|
|
324
|
463.833
|
522
|
636.076
|
114
|
151.674
|
13
|
16.102
|
a
|
Tưới
bằng trọng lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
25
|
24.094
|
-
|
-
|
-
|
Chủ
động
|
1.003,00
|
1.267,00
|
-
|
-
|
-
|
-
|
22
|
22.186
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1
phần
|
601,80
|
760,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
1.908
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu
= TLực và kết
hợp ĐLực hỗ trợ
|
|
|
-
|
-
|
522
|
636.076
|
-
|
-
|
13
|
16.102
|
-
|
Chủ động
|
1.218,00
|
1.539,00
|
-
|
-
|
522
|
636.076
|
-
|
-
|
13
|
16.102
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
730,80
|
923,40
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
609,00
|
769,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
324
|
463.833
|
-
|
-
|
89
|
127.580
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
1.433,00
|
1.811,00
|
324
|
463.833
|
-
|
-
|
89
|
127.580
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
859,80
|
1.086,60
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
716,50
|
905,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Vụ mùa
|
|
|
324
|
463.833
|
717
|
872.868
|
157
|
207.704
|
21
|
21.831
|
a
|
Tưới bằng trọng
lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
25
|
24.094
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
1.003,00
|
1.267,00
|
-
|
-
|
-
|
-
|
22
|
22.186
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
601,80
|
760,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
1.908
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
-
|
-
|
717
|
872.868
|
-
|
-
|
21
|
21.831
|
-
|
Chủ động
|
1.218,00
|
1.539,00
|
-
|
-
|
717
|
872.868
|
-
|
-
|
13
|
16.102
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
730,80
|
923,40
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8
|
5.729
|
-
|
Tạo nguồn
|
609,00
|
769,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
324
|
463.833
|
-
|
-
|
132
|
183.610
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
1.433,00
|
1.811,00
|
324
|
463.833
|
-
|
-
|
122
|
175.442
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
859,80
|
1.086,60
|
-
|
-
|
-
|
-
|
10
|
8.168
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
716,50
|
905,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Diện tích màu cả năm
|
|
|
-
|
-
|
1.172
|
571.042
|
420
|
192.431
|
37
|
13.449
|
1
|
Vụ chiêm xuân
|
|
|
-
|
-
|
356
|
173.487
|
114
|
45.068
|
15
|
4.396
|
a
|
Tưới bằng trọng lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
10
|
2.405
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
-
|
-
|
-
|
-
|
10
|
2.405
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
-
|
-
|
356
|
173.487
|
-
|
-
|
15
|
4.396
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
-
|
-
|
356
|
173.487
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
15
|
4.396
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
104
|
42.663
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
-
|
-
|
-
|
-
|
30
|
17.282
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
-
|
-
|
-
|
-
|
74
|
25.381
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Vụ mùa
|
|
|
-
|
-
|
2151
|
104.967
|
107
|
40.632
|
7
|
2.105
|
a
|
Tưới bằng trọng
lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
10
|
2.405
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
-
|
-
|
-
|
-
|
10
|
2.405
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
-
|
-
|
215
|
104.967
|
-
|
-
|
7
|
2.105
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
-
|
-
|
215
|
104.967
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
2.105
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng
động lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
97
|
38.227
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
-
|
-
|
-
|
-
|
21
|
12.295
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
-
|
-
|
-
|
-
|
75
|
25.932
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Vụ đông
|
|
|
-
|
-
|
601
|
292.588
|
199
|
106.731
|
14
|
6.947
|
a
|
Tưới bằng trọng lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
10
|
4.008
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
10
|
4.008
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
-
|
-
|
601
|
292.588
|
-
|
-
|
14
|
6.947
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
-
|
-
|
601
|
292.588
|
-
|
-
|
14
|
6.947
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
189
|
102.723
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
-
|
-
|
-
|
-
|
164
|
94.091
|
“
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
-
|
-
|
-
|
-
|
25
|
8.632
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
III
|
Diện tích đất trồng cây
CN
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
DT nuôi trồng thủy sản
|
|
|
89
|
222.125
|
229
|
395.963
|
213
|
570.675
|
-
|
-
|
1
|
Chủ động
|
2.500,00
|
2.500,00
|
89
|
222.125
|
88
|
218.800
|
213
|
532.925
|
-
|
-
|
2
|
Tạo nguồn
|
1.250,00
|
1.250,00
|
-
|
-
|
142
|
177.163
|
30
|
37.750
|
-
|
-
|
V
|
Cấp nước sản xuất muối
|
|
|
-
|
-
|
129
|
622.540
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VI
|
Diện tích cói
|
562
|
710
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TT
|
CHỈ TIÊU
|
Mức thu Bắc khu IV
(1.000đ/ha)
|
Mức thu miền núi
(1.000đ/ha)
|
Tĩnh Gia
|
Nông Cống
|
Triệu Sơn
|
Thọ Xuân
|
Diện tích (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
Diện tích (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
Diện tích (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
Diện tích (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
|
TỔNG CỘNG
|
|
|
3.320
|
3.546.009
|
11.408
|
11.738.783
|
5.130
|
5.047.129
|
6.569
|
6.674.982
|
|
BẮC KHU IV + MIỀN NÚI
|
|
|
3.320
|
3.546.009
|
11.408
|
11.738.783
|
5.130
|
5.047.129
|
6.569
|
6.674.982
|
I
|
Diện tích lúa cả năm
|
|
|
2.908
|
3.344.445
|
8.258
|
9.658.285
|
4.332
|
4.703.567
|
4.414
|
5.567.775
|
1
|
Vụ
chiêm xuân
|
|
|
1.334
|
1.525.655
|
4.102
|
4.790.201
|
2.162
|
2.347.988
|
2.208
|
2.785.127
|
a
|
Tưới
bằng trọng lực
|
|
|
990
|
1.107.529
|
957
|
959.700
|
1.913
|
2.048.238
|
340
|
427.983
|
-
|
Chủ
động
|
1.003,00
|
1.267,00
|
989
|
1.106.927
|
957
|
959.700
|
1.796
|
1.970.019
|
340
|
427.983
|
-
|
Chủ động 1
phần
|
601,80
|
760,20
|
1
|
602
|
-
|
-
|
117
|
78.219
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu
= TLực và kết
hợp ĐLực hỗ trợ
|
|
|
344
|
418.126
|
3.145
|
3.830.500
|
249
|
299.750
|
1.868
|
2.357.144
|
-
|
Chủ động
|
1.218,00
|
1.539,00
|
325
|
400.738
|
3.145
|
3.830.500
|
242
|
295.255
|
1.868
|
2.357.144
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
730,80
|
923,40
|
19
|
17.388
|
-
|
-
|
6
|
4.494
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
609,00
|
769,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
1.433,00
|
1.811,00
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
859,80
|
1.086,60
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
716,50
|
905,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Vụ mùa
|
|
|
1.574
|
1.818.790
|
4.156
|
4.868.084
|
2.170
|
2.355.578
|
2.206
|
2.782.648
|
a
|
Tưới bằng trọng
lực
|
|
|
1.149
|
1.301.595
|
902
|
904.335
|
1.928
|
2.062.832
|
340
|
427.983
|
-
|
Chủ động
|
1.003,00
|
1.267,00
|
1.148
|
1.300.993
|
902
|
904.335
|
1.811
|
1.984.613
|
340
|
427.983
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
601,80
|
760,20
|
1
|
602
|
-
|
-
|
117
|
78.219
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
425
|
517.195
|
3.254
|
3.963.750
|
243
|
292.746
|
1.866
|
2.354.666
|
-
|
Chủ động
|
1.218,00
|
1.539,00
|
406
|
499.761
|
3.254
|
3.963.750
|
237
|
288.252
|
1.866
|
2.354.666
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
730,80
|
923,40
|
19
|
17.434
|
-
|
-
|
6
|
4.494
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
609,00
|
769,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
1.433,00
|
1.811,00
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
859,80
|
1.086,60
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
716,50
|
905,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Diện tích màu cả năm
|
|
|
411
|
201.564
|
2.499
|
1.098.907
|
798
|
343.562
|
2.145
|
1.081.457
|
1
|
Vụ chiêm xuân
|
|
|
229
|
111.599
|
703
|
301.330
|
157
|
57.130
|
435
|
222.827
|
a
|
Tưới bằng trọng lực
|
|
|
113
|
55.278
|
447
|
179.364
|
136
|
46.592
|
148
|
75.186
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
113
|
55.213
|
447
|
179.364
|
33
|
15.211
|
148
|
75.186
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
0
|
65
|
-
|
-
|
103
|
31.381
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
116
|
56.320
|
256
|
121.966
|
22
|
10.538
|
286
|
147.641
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
116
|
56.320
|
242
|
117.873
|
22
|
10.538
|
286
|
147.641
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
-
|
-
|
14
|
4.092
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Vụ mùa
|
|
|
100
|
48.382
|
630
|
266.629
|
157
|
57.130
|
425
|
218.135
|
a
|
Tưới bằng trọng
lực
|
|
|
83
|
39.978
|
435
|
174.470
|
136
|
46.592
|
148
|
75.186
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
83
|
39.913
|
435
|
174.470
|
33
|
15.211
|
148
|
75.186
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
0
|
65
|
-
|
-
|
103
|
31.381
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
17
|
8.404
|
195
|
92.159
|
22
|
10.538
|
277
|
142.949
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
17
|
8.404
|
181
|
88.066
|
22
|
10.538
|
277
|
142.949
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
-
|
-
|
14
|
4.092
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng
động lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Vụ đông
|
|
|
82
|
41.583
|
1.167
|
530.949
|
483
|
229.302
|
1.285
|
640.494
|
a
|
Tưới bằng trọng lực
|
|
|
82
|
41.583
|
391
|
156.949
|
422
|
199.436
|
60
|
29.516
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
82
|
41.583
|
391
|
156.949
|
422
|
199.436
|
60
|
29.516
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
-
|
-
|
776
|
373.999
|
61
|
29.865
|
1.225
|
610.978
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
-
|
-
|
756
|
368.153
|
61
|
29.865
|
1.225
|
610.978
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
-
|
-
|
20
|
5.846
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
III
|
Diện tích đất trồng cây
CN
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
DT nuôi trồng thủy sản
|
|
|
-
|
-
|
318
|
794.500
|
-
|
-
|
10
|
25.750
|
1
|
Chủ động
|
2.500,00
|
2.500,00
|
-
|
-
|
318
|
794.500
|
-
|
-
|
10
|
25.750
|
2
|
Tạo nguồn
|
1.250,00
|
1.250,00
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
V
|
Cấp nước sản xuất muối
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VI
|
Diện tích cói
|
562
|
710
|
-
|
-
|
333
|
187.090
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TT
|
CHỈ TIÊU
|
Mức thu Bắc khu IV
(1.000đ/ha)
|
Mức thu miền núi
(1.000đ/ha)
|
Yên Định
|
Thiệu Hóa
|
Tổng diện
tích (ha)
|
Diện tích bậc
1 (ha)
|
Diện tích bậc
2 (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
Tổng diện
tích (ha)
|
Diện tích bậc
1 (ha)
|
Diện tích bậc
2 (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
|
TỔNG CỘNG
|
|
|
9.531
|
9.259
|
272
|
10.106.690
|
2.867
|
2.520
|
346
|
2.845.879
|
|
BẮC KHU IV + MIỀN NÚI
|
|
|
9.531
|
9.259
|
272
|
10.106.690
|
2.867
|
2.520
|
346
|
2.845.879
|
I
|
Diện tích lúa cả năm
|
|
|
6.450
|
6.214
|
236
|
7.929.198
|
1.613
|
1.347
|
2 66
|
2.029.855
|
1
|
Vụ
chiêm xuân
|
|
|
3.285
|
3.167
|
118
|
4.037.861
|
809
|
676
|
133
|
1.018.241
|
a
|
Tưới
bằng trọng lực
|
|
|
162
|
162
|
-
|
205.849
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ
động
|
1.003,00
|
1.267,00
|
162
|
162
|
-
|
205.849
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1
phần
|
601,80
|
760,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu
= TLực và kết
hợp ĐLực hỗ trợ
|
|
|
3.123
|
3.005
|
118
|
3.832.012
|
809
|
676
|
133
|
1.018.241
|
-
|
Chủ động
|
1.218,00
|
1.539,00
|
3.092
|
2.974
|
118
|
3.809.540
|
809
|
676
|
133
|
1.018.241
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
730,80
|
923,40
|
31
|
31
|
-
|
22.472
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
609,00
|
769,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
1.433,00
|
1.811,00
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
859,80
|
1.086,60
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
716,50
|
905,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Vụ mùa
|
|
|
3.165
|
3.047
|
118
|
3.891.336
|
804
|
671
|
133
|
1.011.615
|
a
|
Tưới bằng trọng
lực
|
|
|
162
|
162
|
-
|
205.849
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
1.003,00
|
1.267,00
|
162
|
162
|
-
|
205.849
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
601,80
|
760,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
3.002
|
2.884
|
118
|
3.685.487
|
804
|
671
|
133
|
1.011.615
|
-
|
Chủ động
|
1.218,00
|
1.539,00
|
2.972
|
2.854
|
118
|
3.663.014
|
804
|
671
|
133
|
1.011.615
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
730,80
|
923,40
|
31
|
31
|
-
|
22.472
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
609,00
|
769,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
1.433,00
|
1.811,00
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
859,80
|
1.086,60
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
716,50
|
905,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Diện tích màu cả năm
|
|
|
2.747
|
2.711
|
36
|
1.344.642
|
1.155
|
1.075
|
80
|
570.623
|
1
|
Vụ chiêm xuân
|
|
|
385
|
385
|
-
|
187.127
|
186
|
186
|
-
|
90.478
|
a
|
Tưới bằng trọng lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
385
|
385
|
-
|
187.127
|
186
|
186
|
-
|
90.478
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
380
|
380
|
-
|
185.701
|
186
|
186
|
-
|
90.478
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
5
|
5
|
-
|
1.427
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Vụ mùa
|
|
|
397
|
397
|
-
|
192.832
|
186
|
186
|
-
|
90.478
|
a
|
Tưới bằng trọng
lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
397
|
397
|
-
|
192.832
|
186
|
186
|
-
|
90.478
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
392
|
392
|
-
|
191.406
|
186
|
186
|
-
|
90.478
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
5
|
5
|
-
|
1.427
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng
động lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Vụ đông
|
|
|
1.966
|
1.930
|
36
|
964.683
|
784
|
704
|
80
|
389.667
|
a
|
Tưới bằng trọng lực
|
|
|
74
|
74
|
-
|
37.665
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
74
|
74
|
-
|
37.665
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
1.891
|
1.855
|
36
|
927.017
|
784
|
704
|
80
|
389.667
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
1.875
|
1.839
|
36
|
922.217
|
784
|
704
|
80
|
389.667
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
16
|
16
|
-
|
4.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
III
|
Diện tích đất trồng cây
CN
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
DT nuôi trồng thủy sản
|
|
|
333
|
333
|
-
|
832.850
|
98
|
98
|
-
|
245.400
|
1
|
Chủ động
|
2.500,00
|
2.500,00
|
333
|
333
|
-
|
832.850
|
98
|
98
|
-
|
245.400
|
2
|
Tạo nguồn
|
1.250,00
|
1.250,00
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
V
|
Cấp nước sản xuất muối
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VI
|
Diện tích cói
|
562
|
710
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TT
|
CHỈ TIÊU
|
Mức thu Bắc khu IV
(1.000đ/ha)
|
Mức thu miền núi
(1.000đ/ha)
|
Vĩnh Lộc
|
Thạch Thành
|
Cẩm Thủy
|
Ngọc Lặc
|
Diện tích (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
Diện tích (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
Diện tích (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
Diện tích (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
|
TỔNG CỘNG
|
|
|
8.657
|
9.683.951
|
3.885
|
4.845.955
|
8.085
|
9.344.103
|
3.712
|
4.507.014
|
|
BẮC KHU IV + MIỀN NÚI
|
|
|
8.657
|
9.683.951
|
3.885
|
4.845.955
|
8.085
|
9.344.103
|
3.712
|
4.507.014
|
I
|
Diện tích lúa cả năm
|
|
|
5.936
|
8.105.357
|
3.214
|
4.426.948
|
5.575
|
7.792.550
|
3.294
|
4.172.941
|
1
|
Vụ
chiêm xuân
|
|
|
3.189
|
4.400.274
|
1.568
|
2.163.662
|
2.607
|
3.667.038
|
1.548
|
1.961.050
|
a
|
Tưới
bằng trọng lực
|
|
|
321
|
383.642
|
914
|
1.158.633
|
1.269
|
1.608.026
|
1.548
|
1.961.050
|
-
|
Chủ
động
|
1.003,00
|
1.267,00
|
321
|
383.642
|
914
|
1.158.633
|
1.269
|
1.608.026
|
1.548
|
1.961.050
|
-
|
Chủ động 1
phần
|
601,80
|
760,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu
= TLực và kết
hợp ĐLực hỗ trợ
|
|
|
2.868
|
4.016.632
|
653
|
1.005.029
|
1.338
|
2.059.013
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
1.218,00
|
1.539,00
|
2.868
|
4.016.632
|
653
|
1.005.029
|
1.338
|
2.059.013
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
730,80
|
923,40
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
609,00
|
769,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
1.433,00
|
1.811,00
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
859,80
|
1.086,60
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
716,50
|
905,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Vụ mùa
|
|
|
2.747
|
3.705.083
|
1.646
|
2.263.286
|
2.968
|
4.125.512
|
1.746
|
2.211.891
|
a
|
Tưới bằng trọng
lực
|
|
|
325
|
387.696
|
993
|
1.258.258
|
1.625
|
2.059.204
|
1.746
|
2.211.891
|
-
|
Chủ động
|
1.003,00
|
1.267,00
|
325
|
387.696
|
993
|
1.258.258
|
1.625
|
2.059.204
|
1.746
|
2.211.891
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
601,80
|
760,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
2.422
|
3.317.387
|
653
|
1.005.029
|
1.343
|
2.066.308
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
1.218,00
|
1.539,00
|
2.350
|
3.254.022
|
653
|
1.005.029
|
1.343
|
2.066.308
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
730,80
|
923,40
|
72
|
63.365
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
609,00
|
769,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
1.433,00
|
1.811,00
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
859,80
|
1.086,60
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
716,50
|
905,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Diện tích màu cả năm
|
|
|
2.623
|
1.335.719
|
647
|
356.532
|
2.424
|
1.335.128
|
357
|
180.999
|
1
|
Vụ chiêm xuân
|
|
|
488
|
231.075
|
248
|
136.097
|
403
|
215.341
|
73
|
37.118
|
a
|
Tưới bằng trọng lực
|
|
|
70
|
35.228
|
151
|
76.334
|
299
|
151.356
|
73
|
37.118
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
70
|
35.228
|
151
|
76.334
|
299
|
151.356
|
73
|
37.118
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
419
|
195.847
|
97
|
59.762
|
104
|
63.985
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
281
|
160.167
|
97
|
59.762
|
104
|
63.985
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
45
|
13.096
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
93
|
22.584
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Vụ mùa
|
|
|
303
|
141.003
|
229
|
126.467
|
392
|
209.639
|
104
|
52.809
|
a
|
Tưới bằng trọng
lực
|
|
|
33
|
16.704
|
132
|
66.705
|
293
|
148.442
|
104
|
52.809
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
33
|
16.704
|
132
|
66.705
|
293
|
148.442
|
104
|
52.809
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
270
|
124.298
|
97
|
59.762
|
99
|
61.197
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
183
|
101.078
|
97
|
59.762
|
99
|
61.197
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
43
|
12.646
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
43
|
10.575
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng
động lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Vụ đông
|
|
|
1.832
|
963.642
|
170
|
94.018
|
1.629
|
910.148
|
180
|
91.072
|
a
|
Tưới bằng trọng lực
|
|
|
213
|
108,141
|
99
|
49.965
|
850
|
430.750
|
180
|
91.072
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
213
|
108.141
|
99
|
49.965
|
850
|
430.750
|
180
|
91.072
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
1.618
|
855.501
|
72
|
44.052
|
779
|
479.399
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
1.451
|
812.410
|
72
|
44.052
|
779
|
479.399
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
47
|
13.786
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
120
|
29.305
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
III
|
Diện tích đất trồng cây
CN
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
DT nuôi trồng thủy sản
|
|
|
97
|
242.875
|
25
|
62.425
|
87
|
216.425
|
61
|
153.075
|
1
|
Chủ động
|
2.500,00
|
2.500,00
|
97
|
242.875
|
25
|
62.425
|
87
|
216.425
|
61
|
153.075
|
2
|
Tạo nguồn
|
1.250,00
|
1.250,00
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
V
|
Cấp nước sản xuất muối
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VI
|
Diện tích cói
|
562
|
710
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TT
|
CHỈ TIÊU
|
Mức thu Bắc khu IV
(1.000đ/ha)
|
Mức thu miền núi
(1.000đ/ha)
|
Bá Thước
|
Như Thanh
|
Mường Lát
|
Thường Xuân
|
Diện tích (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
Diện tích (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
Diện tích (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
Diện tích (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
|
TỔNG CỘNG
|
|
|
5.003
|
6.091.128
|
5.225
|
6.134.329
|
-
|
-
|
2.627
|
2.954.695
|
|
BẮC KHU IV + MIỀN NÚI
|
|
|
5.003
|
6.091.128
|
5.225
|
6.134.329
|
-
|
-
|
2.627
|
2.954.695
|
I
|
Diện tích lúa cả năm
|
|
|
4.188
|
5.496.557
|
4.523
|
5.779.777
|
-
|
-
|
2.135
|
2.705.197
|
1
|
Vụ
chiêm xuân
|
|
|
2.043
|
2.681.031
|
2.216
|
2.833.351
|
-
|
-
|
1.059
|
1.341.259
|
a
|
Tưới
bằng trọng lực
|
|
|
1.704
|
2.159.310
|
2.120
|
2.686.345
|
-
|
-
|
1.059
|
1.341.259
|
-
|
Chủ
động
|
1.003,00
|
1.267,00
|
1.704
|
2.159.310
|
2.120
|
2.686.345
|
-
|
-
|
1.059
|
1.341.259
|
-
|
Chủ động 1
phần
|
601,80
|
760,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu
= TLực và kết
hợp ĐLực hỗ trợ
|
|
|
339
|
521.721
|
96
|
147.005
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
1.218,00
|
1.539,00
|
339
|
521.721
|
96
|
147.005
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
730,80
|
923,40
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
609,00
|
769,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
1.433,00
|
1.811,00
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
859,80
|
1.086,60
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
716,50
|
905,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Vụ mùa
|
|
|
2.144
|
2.815.526
|
2.307
|
2.946.426
|
-
|
-
|
1.077
|
1.363.938
|
a
|
Tưới bằng trọng
lực
|
|
|
1.781
|
2.256.869
|
2.220
|
2.812.779
|
-
|
-
|
1.077
|
1.363.938
|
-
|
Chủ động
|
1.003,00
|
1.267,00
|
1.781
|
2.256.869
|
2.220
|
2.812.779
|
-
|
-
|
1.077
|
1.363.938
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
601,80
|
760,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
363
|
558.657
|
87
|
133.647
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
1.218,00
|
1.539,00
|
363
|
558.657
|
87
|
133.647
|
*
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
730,80
|
923,40
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
609,00
|
769,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
1.433,00
|
1.811,00
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
859,80
|
1.086,60
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
716,50
|
905,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Diện tích màu cả năm
|
|
|
731
|
381.971
|
702
|
354.553
|
-
|
-
|
492
|
249.498
|
1
|
Vụ chiêm xuân
|
|
|
325
|
171.120
|
84
|
39.353
|
-
|
-
|
126
|
63.882
|
a
|
Tưới bằng trọng lực
|
|
|
266
|
134.775
|
84
|
39.353
|
-
|
-
|
126
|
63.882
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
266
|
134.775
|
67
|
34.184
|
-
|
-
|
126
|
63.882
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
-
|
-
|
17
|
5.169
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
59
|
36.345
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
59
|
36.345
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Vụ mùa
|
|
|
239
|
124.909
|
103
|
48.678
|
-
|
-
|
127
|
64.490
|
a
|
Tưới bằng trọng
lực
|
|
|
202
|
102.378
|
103
|
48.678
|
-
|
-
|
127
|
64.490
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
202
|
102.378
|
86
|
43.509
|
-
|
-
|
127
|
64.490
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
-
|
-
|
17
|
5.169
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
37
|
22.531
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
37
|
22.531
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng
động lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Vụ đông
|
|
|
167
|
85.941
|
515
|
266.521
|
-
|
-
|
239
|
121.125
|
a
|
Tưới bằng trọng lực
|
|
|
155
|
78.554
|
462
|
234.202
|
-
|
-
|
239
|
121.125
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
155
|
78.554
|
462
|
234.202
|
-
|
-
|
239
|
121.125
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
12
|
7.387
|
53
|
32.319
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
12
|
7.387
|
53
|
32.319
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
III
|
Diện tích đất trồng cây
CN
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
DT nuôi trồng thủy sản
|
|
|
85
|
212.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Chủ động
|
2.500,00
|
2.500,00
|
85
|
212.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Tạo nguồn
|
1.250,00
|
1.250,00
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
V
|
Cấp nước sản xuất muối
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VI
|
Diện tích cói
|
562
|
710
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TT
|
CHỈ TIÊU
|
Mức thu Bắc khu IV
(1.000đ/ha)
|
Mức thu miền núi
(1.000đ/ha)
|
Lang Chánh
|
Quan Hóa
|
Quan Sơn
|
Diện tích (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
Diện tích (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
Diện tích (ha)
|
Kinh phí (1.000đ)
|
|
TỔNG CỘNG
|
|
|
2.124
|
2.691.235
|
1.161
|
1.471.202
|
1.492
|
1.890.744
|
|
BẮC KHU IV + MIỀN NÚI
|
|
|
2.124
|
2.691.235
|
1.161
|
1.471.202
|
1.492
|
1.890.744
|
I
|
Diện tích lúa cả năm
|
|
|
2.124
|
2.691.235
|
1.161
|
1.471.202
|
1.492
|
1.890.744
|
1
|
Vụ
chiêm xuân
|
|
|
1.060
|
1.342.450
|
553
|
700.271
|
714
|
904.511
|
a
|
Tưới
bằng trọng lực
|
|
|
1.060
|
1.342.450
|
553
|
700.271
|
714
|
904.511
|
-
|
Chủ
động
|
1.003,00
|
1.267,00
|
1.060
|
1.342.450
|
553
|
700.271
|
714
|
904.511
|
-
|
Chủ động 1
phần
|
601,80
|
760,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu
= TLực và kết
hợp ĐLực hỗ trợ
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
1.218,00
|
1.539,00
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
730,80
|
923,40
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
609,00
|
769,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
1.433,00
|
1.811,00
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
859,80
|
1.086,60
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
716,50
|
905,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Vụ mùa
|
|
|
1.065
|
1.348.785
|
608
|
770.931
|
778
|
986.233
|
a
|
Tưới bằng trọng
lực
|
|
|
1.065
|
1.348.785
|
608
|
770.931
|
778
|
986.233
|
-
|
Chủ động
|
1.003,00
|
1.267,00
|
1.065
|
1.348.785
|
608
|
770.931
|
778
|
986.233
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
601,80
|
760,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
1.218,00
|
1.539,00
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
730,80
|
923,40
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
609,00
|
769,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
1.433,00
|
1.811,00
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
859,80
|
1.086,60
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
716,50
|
905,50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Diện tích màu cả năm
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Vụ chiêm xuân
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
a
|
Tưới bằng trọng lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Vụ mùa
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
a
|
Tưới bằng trọng
lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng
động lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Vụ đông
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
a
|
Tưới bằng trọng lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
401,20
|
506,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
240,72
|
304,08
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
160,48
|
202,72
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
b
|
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực
hỗ trợ
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
487,20
|
615,60
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
292,32
|
369,36
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
243,60
|
307,80
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
c
|
Tưới tiêu bằng động
lực
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động
|
573,20
|
724,40
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chủ động 1 phần
|
343,92
|
434,64
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạo nguồn
|
286,60
|
362,20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
III
|
Diện tích đất trồng cây
CN
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
DT nuôi trồng thủy sản
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Chủ động
|
2.500,00
|
2.500,00
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Tạo nguồn
|
1.250,00
|
1.250,00
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
V
|
Cấp nước sản xuất muối
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VI
|
Diện tích cói
|
562
|
710
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quyết định 1822/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt Quyết toán kinh phí miễn thu thủy lợi phí năm 2015 cho đơn vị làm nhiệm vụ quản lý, khai thác công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 1822/QĐ-UBND ngày 30/05/2016 phê duyệt Quyết toán kinh phí miễn thu thủy lợi phí năm 2015 cho đơn vị làm nhiệm vụ quản lý, khai thác công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa
1.409
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|