|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
17/2010/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Quảng Bình
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Hữu Hoài
|
Ngày ban hành:
|
20/12/2010
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY
BAN NHÂN DÂN
TỈNH QUẢNG BÌNH
--------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------
|
Số:
17/2010/QĐ-UBND
|
Đồng
Hới, ngày 20 tháng 12 năm 2010
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC GIAO NHIỆM VỤ THU, CHI NGÂN SÁCH NĂM 2011 CHO CÁC
DOANH NGHIỆP, CÁC SỞ VÀ CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC TỈNH
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng
nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật Ngân sách Nhà nước ngày 16 tháng 12 năm 2002;
Căn cứ Nghị định số 60/2003/NĐ-CP ngày 06 tháng 6 năm 2003 của Chính phủ quy định
chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Ngân sách; Nghị định số 73/2003/NĐ-CP ngày
23 tháng 6 năm 2003 của Chính phủ ban hành Quy chế xem xét, quyết định dự toán
và phân bổ ngân sách địa phương, phê chuẩn quyết toán ngân sách địa phương;
Căn cứ Thông tư số 59/2003/TT-BTC ngày 23 tháng 6 năm 2003 của Bộ Tài chính về
hướng dẫn thực hiện Nghị định số 60/2003/NĐ-CP ngày 06 tháng 6 năm 2003 của
Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Ngân sách Nhà nước;
Căn cứ Nghị quyết số 147/2010/NQ-HĐND ngày 29 tháng 10 năm 2010 của Hội đồng
nhân dân tỉnh khóa XV, kỳ họp thứ 22 về ban hành định mức phân bổ dự toán chi
thường xuyên ngân sách tỉnh Quảng Bình năm 2011 và thời kỳ ổn định ngân sách mới
theo quy định của Luật Ngân sách Nhà nước;
Căn cứ Quyết định số 3051/QĐ-BTC ngày 24 tháng 11 năm 2010 của Bộ Tài chính về
việc giao dự toán thu, chi ngân sách Nhà nước năm 2011;
Căn cứ Quyết định số 288/QĐ-BKH ngày 24 tháng 11 năm 2010 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư về việc giao chỉ tiêu kế hoạch đầu tư phát triển thuộc Ngân sách Nhà nước
năm 2011;
Căn cứ Nghị quyết số 154/2010/NQ-HĐND ngày 10 tháng 12 năm 2010 về dự toán thu,
chi ngân sách Nhà nước tỉnh Quảng Bình năm 2011; Nghị quyết số 155/2010/NQ-HĐND
ngày 10 tháng 12 năm 2010 về phân bổ dự toán chi ngân sách cấp tỉnh năm 2011 của
Hội đồng nhân dân tỉnh khoá XV, kỳ họp thứ 23;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế Quảng Bình,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Giao nhiệm vụ
thu, chi ngân sách năm 2011 cho các doanh nghiệp, các sở và các cơ quan, đơn vị
trực thuộc tỉnh. (chi tiết theo Phụ lục đính kèm);
- Dự toán chi
ngân sách giao cho các cơ quan, đơn vị đã tính đủ kinh phí để thực hiện chế độ
cải cách tiền lương theo Nghị định số 28/2010/NĐ-CP ngày 25 tháng 3 năm 2010 của
Chính phủ (với mức lương tối thiểu 730.000đồng/tháng).
- Một số nguồn
kinh phí bố trí cho các chương trình mục tiêu, dự án phục vụ nhiệm vụ phát triển
kinh tế - xã hội của tỉnh trong dự toán ngân sách năm 2011 kèm theo Quyết định
này sẽ thực hiện theo các phương án được Ủy ban nhân dân tỉnh phê duyệt.
Điều 2. Giao quyền tự chủ,
tự chịu trách nhiệm về sử dụng biên chế và kinh phí quản lý hành chính cho các
cơ quan quản lý hành chính theo quy định tại Nghị định số 130/2005/NĐ-CP ngày
17 tháng 10 năm 2005 của Chính phủ; Đơn vị sự nghiệp công lập thực hiện tự chủ
tự chịu trách nhiệm về tài chính theo quy định tại Nghị định số 43/2006/NĐ-CP
ngày 25 tháng 4 năm 2006 của Chính phủ.
Điều 3. Căn cứ các chỉ
tiêu dự toán thu, chi ngân sách năm 2011 được giao, Giám đốc các doanh nghiệp;
Giám đốc các sở; Thủ trưởng các ban, ngành khẩn trương công khai phân bổ và
giao chỉ tiêu cụ thể cho các đơn vị trực thuộc, theo đúng Luật Ngân sách Nhà nước
và các chế độ quy định hiện hành của Nhà nước.
Điều 4. Quyết định này có
hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2011. Giao cho Giám đốc Sở Tài
chính, Cục trưởng Cục Thuế, Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh hướng dẫn và kiểm
tra việc thực hiện các chỉ tiêu cụ thể.
Điều 5. Chánh Văn phòng Ủy
ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế; Giám đốc Kho bạc
Nhà nước tỉnh, Giám đốc các doanh nghiệp; Giám đốc các sở, Thủ trưởng các ban,
ngành và các đơn vị tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM.
ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH
Nguyễn Hữu Hoài
|
PHỤ LỤC SỐ 01
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NĂM 2011
(Kèm theo Quyết định số 17/2010/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2010 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Quảng Bình)
ĐVT:
Triệu đồng
SỐ
TT
|
CHỈ
TIÊU
|
TH
NĂM 2009
|
DỰ
TOÁN NĂM 2010
|
ƯỚC
TH NĂM 2010
|
DỰ
TOÁN NĂM 2011
|
S.SÁNH
ƯỚC T.HIỆN 2010
|
S.SÁNH
DTĐP NĂM 2011 VỚI
|
TW
|
ĐP
|
TW
|
ĐP
|
DT
ĐP 2010
|
T.HIỆN
09
|
DTDP
2010
|
ƯTH
2010
|
DTTW
2011
|
|
PHẦN
THU
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng thu
NSNN (I đến VIII)
|
3.955.705
|
2.899.383
|
3.195.383
|
4.732.217
|
3.681.746
|
4.029.746
|
148,10
|
119,63
|
126,11
|
85,16
|
109,45
|
|
Trong đó:
ĐP được hưởng
|
3.824.551
|
2.811.273
|
3.107.273
|
4.512.117
|
3.553.136
|
3.901.136
|
145,21
|
117,98
|
125,55
|
86,46
|
109,79
|
I
|
Thu tại địa
bàn (1+2)
|
1.180.130
|
889.000
|
1.085.000
|
1.343.300
|
1.210.000
|
1.478.000
|
123,81
|
113,83
|
136,22
|
110,03
|
122,15
|
1
|
Thu nội địa
(1.1+2.1)
|
1.114.256
|
807.000
|
1.003.000
|
1.173.300
|
1.090.000
|
1.358.000
|
116,98
|
105,30
|
135,39
|
115,74
|
124,59
|
1.1
|
Thu cân đối
ngân sách
|
883.978
|
807.000
|
813.000
|
921.300
|
1.090.000
|
1.107.000
|
113,32
|
104,22
|
136,16
|
120,16
|
101,56
|
1.1.1
|
Thu DNNN TW
|
119.349
|
165.000
|
165.000
|
113.000
|
140.000
|
145.000
|
68,48
|
94,68
|
87,88
|
128,32
|
103,57
|
1.1.2
|
Thu DNNN ĐP
|
131.189
|
110.000
|
112.000
|
133.500
|
164.700
|
167.000
|
119,20
|
101,76
|
149,11
|
125,09
|
101,40
|
1.1.3
|
Thu từ DN
có vốn ĐTNN
|
500
|
500
|
500
|
300
|
600
|
600
|
60,00
|
59,99
|
120,00
|
200,00
|
100,00
|
1.1.4
|
Thu ngoài
QD
|
150.487
|
180.000
|
180.000
|
215.000
|
269.000
|
272.550
|
119,44
|
142,87
|
151,42
|
126,77
|
101,32
|
1.1.5
|
Thuế SD đất
NN
|
1.969
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
1.500
|
1.500
|
100,00
|
101,58
|
75,00
|
75,00
|
100.00
|
1.1.6
|
Thu thuế
trước bạ
|
44.467
|
40.000
|
40.000
|
52.700
|
59.000
|
59.450
|
131,75
|
118,51
|
148,63
|
112,81
|
100,76
|
1.1.7
|
Thuế chuyển
quyền SD đất
|
1.291
|
|
|
200
|
|
|
|
15,50
|
|
|
|
1.1.8
|
Thuế nhà đất
|
6.715
|
6.500
|
6.750
|
7.200
|
8.500
|
8.500
|
106,67
|
107,23
|
125,93
|
118,06
|
100,00
|
1.1.9
|
Thu tiền
thuê đất
|
17.430
|
16.000
|
16.000
|
18.500
|
20.000
|
21.000
|
115,63
|
106,14
|
131,25
|
113,51
|
105,00
|
1.1.10
|
Tiền bán
nhà thuộc SHNN
|
817
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
|
|
|
1.1.11
|
Thuế thu nhập
cá nhân
|
12.410
|
8.000
|
9.070
|
19.800
|
21.000
|
22.000
|
218,30
|
159,55
|
242,56
|
111,11
|
104,76
|
1.1.12
|
Phí và lệ
phí
|
81.477
|
22.000
|
22.000
|
26.400
|
34.000
|
34.000
|
120,00
|
32,40
|
154,55
|
128,79
|
100,00
|
|
-
Trung ương
|
56.668
|
6.010
|
6.010
|
50.000
|
8.500
|
8.500
|
831,95
|
88,23
|
141,43
|
17,00
|
100,00
|
|
- Tỉnh,
huyện
|
17.206
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
|
|
|
|
- Xã
phường
|
1.466
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
|
|
|
1.1.13
|
Thu tiền cấp
đất
|
250.283
|
200.000
|
202.200
|
270.000
|
300.000
|
305.200
|
133,53
|
107,88
|
150,94
|
113,04
|
101,73
|
1.1.14
|
Phí xăng dầu
|
42.850
|
42.300
|
44.000
|
48.000
|
53.000
|
53.000
|
109,09
|
112,02
|
120,45
|
110,42
|
100,00
|
1.1.15
|
Thu khác
|
22.744
|
14.700
|
13.480
|
14.700
|
18.700
|
17.200
|
109,05
|
64,63
|
127,60
|
117,01
|
91,98
|
2.1
|
Các khoản
thu để lại đơn vị chi QL qua NSNN
|
230.278
|
0
|
190.000
|
252.000
|
0
|
251.000
|
132,63
|
109,43
|
132,11
|
99,60
|
|
2.1.1
|
Ghi thu ghi
chi học phí
|
62.186
|
|
37.000
|
60.000
|
|
65.000
|
162,16
|
96,49
|
175,68
|
108,33
|
|
2.1.2
|
Ghi thu ghi
chi viện phí
|
83.582
|
|
45.000
|
80.000
|
|
90.000
|
177,78
|
95,71
|
200,00
|
112,50
|
|
2.1.3
|
Chi từ nguồn
thu viện trợ
|
685
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.4
|
Chi từ nguồn
thu dân đóng góp
|
36.639
|
|
25.000
|
25.000
|
|
25.000
|
100,00
|
68,23
|
100,00
|
100,00
|
|
2.1.5
|
Phí Phong
Nha
|
5.954
|
|
6.000
|
6.000
|
|
8.000
|
100,00
|
100,77
|
133,33
|
133,33
|
|
2.1.6
|
Phí, lệ phí
khác
|
6.473
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.7
|
Chống buôn
lậu
|
12.538
|
|
8.000
|
8.000
|
|
8.000
|
100,00
|
63,81
|
100,00
|
100,00
|
|
2.1.8
|
Xử phạt an
toàn giao thông
|
13.941
|
|
15.000
|
18.000
|
|
20.000
|
120,00
|
129,11
|
133,33
|
111,11
|
|
2.1.9
|
Chi từ nguồn
XSKT
|
8.123
|
|
7.000
|
8.000
|
|
8.000
|
114,29
|
98,49
|
114,29
|
100,00
|
|
2.1.10
|
Xử phạt
hành chính và khác
|
157
|
|
2.000
|
2.000
|
|
2.000
|
100,00
|
1.277,30
|
100,00
|
100,00
|
|
2.1.11
|
Thu phí Phà
Gianh - Quán Hàu
|
|
|
45.000
|
45.000
|
|
25.000
|
100,00
|
|
55,56
|
55,56
|
|
2
|
Thu từ XNK
|
65.874
|
82.000
|
82.000
|
170.000
|
120.000
|
120.000
|
207,32
|
258,07
|
146,34
|
70,59
|
100,00
|
II
|
Thu kết dư
|
63.552
|
|
|
101.265
|
|
|
|
159,34
|
|
|
|
III
|
Thu chuyển
nguồn
|
506.293
|
|
|
666.560
|
|
|
|
131,66
|
|
|
|
IV
|
Nguồn làm
lương
|
|
|
|
44.583
|
|
|
|
|
|
|
|
V
|
Thu vay
theo khoản 3 - Điều 8 Luật NSNN
|
60.000
|
|
100.000
|
30.000
|
|
80.000
|
30,00
|
50,00
|
80,00
|
266,67
|
|
VI
|
Bổ sung từ
NS cấp trên
|
2.134.027
|
2.010.383
|
2.010.383
|
2.546.509
|
2.471.746
|
2.471.746
|
126,67
|
119,33
|
122,95
|
97,06
|
100,00
|
1
|
Bổ sung cân
đối
|
704.952
|
704.952
|
704.952
|
704.952
|
1.845.426
|
1.845.426
|
100,00
|
100,00
|
261,78
|
261,78
|
100,00
|
2
|
Bổ sung
theo mục tiêu
|
1.429.075
|
924.419
|
924.419
|
1.371.545
|
626.320
|
626.320
|
148,37
|
95,97
|
67,75
|
45,67
|
100,00
|
3
|
Bổ sung làm
lương
|
|
381.012
|
381.012
|
470.012
|
|
|
123,36
|
|
|
|
|
4
|
Bổ sung
theo chương trình dự án
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII
|
Thu từ nguồn
trái phiếu
|
7.799
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII
|
Thu từ cấp
dưới nộp lên
|
3.904
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHẦN
CHI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng chi
NSĐP
|
3.723.286
|
2.811.273
|
3.107.273
|
4.325.065
|
3.553.136
|
3.901.136
|
139,19
|
116,16
|
125,55
|
90,20
|
109,79
|
I
|
Chi theo
cân đối ngân sách
|
2.146.104
|
1.886.853
|
1.892.853
|
3.068.645
|
2.926.816
|
2.943.816
|
162,12
|
142,99
|
155,52
|
95,93
|
100,58
|
1
|
Chi đầu tư
phát triển
|
588.946
|
321.190
|
323.390
|
753.600
|
496.100
|
507.600
|
233,03
|
127,96
|
156,96
|
67,36
|
102,32
|
1.1
|
Chi xây dựng
cơ bản
|
587.086
|
319.330
|
321.530
|
751.740
|
496.100
|
506.500
|
233,80
|
128,05
|
157,53
|
67,38
|
102,10
|
1.1.1
|
- Vốn
trong nước
|
425.209
|
119.330
|
119.330
|
481.740
|
196.100
|
195.000
|
403,70
|
113,29
|
163,41
|
40,48
|
99,44
|
1.1.2
|
- Vốn
quỹ đất
|
161.877
|
200.000
|
202.200
|
270.000
|
300.000
|
213.640
|
133,53
|
166,79
|
105,66
|
79,13
|
71,21
|
1.1.3
|
- Quỹ
phát triển đất
|
|
|
|
|
|
97.860
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Hỗ trợ
doanh nghiệp
|
1.860
|
1.860
|
1.860
|
1.860
|
|
1.100
|
100,00
|
100,00
|
|
|
|
2
|
Chi trả nợ
gốc và lãi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi thường
xuyên
|
1.556.158
|
1.495.303
|
1.499.103
|
2.244.685
|
2.342.516
|
2.348.016
|
149,74
|
144,25
|
156,63
|
104,60
|
100,23
|
3.1
|
Chi trợ giá
|
110.479
|
|
4.605
|
43.766
|
|
12.723
|
950,40
|
39,61
|
276,29
|
29,07
|
|
3.2
|
Chi SN kinh
tế
|
80.343
|
|
109.703
|
435.397
|
|
267.140
|
396,89
|
541,92
|
243,51
|
61,36
|
|
3.3
|
Chi SN giáo
dục đào tạo
|
692.616
|
716.187
|
739.847
|
904.637
|
1.097.532
|
1.097.531
|
122,27
|
130,61
|
148,35
|
121,32
|
100,00
|
3.4
|
Chi SN y tế
|
88.591
|
|
116.796
|
165.675
|
|
246.368
|
141,85
|
187,01
|
210,94
|
148,71
|
|
3.5
|
Chi sự nghiệp
văn hóa - TDTT
|
21.576
|
|
24.491
|
26.329
|
|
27.911
|
107,50
|
122,03
|
113,96
|
106,01
|
|
3.6
|
Chi sự nghiệp
khoa học
|
29.428
|
12.976
|
12.976
|
13.135
|
14.270
|
14.270
|
101,23
|
44,63
|
109,97
|
108,64
|
100,00
|
3.7
|
Chi SN phát
thanh - T. hình
|
8.295
|
|
8.202
|
8.588
|
|
11.029
|
104,71
|
103,54
|
134,47
|
128,42
|
|
3.8
|
Chi đảm bảo
XH
|
95.422
|
|
67.721
|
107.715
|
|
95.316
|
159,06
|
112,88
|
140,75
|
88,49
|
|
3.9
|
Chi QL hành
chính
|
348.132
|
|
349.462
|
457.143
|
|
482.886
|
130,81
|
131,31
|
138,18
|
105,63
|
|
3.10
|
Chi ANQP địa
phương
|
45.998
|
|
22.212
|
34.212
|
|
29.645
|
154,02
|
74,38
|
133,46
|
86,65
|
|
3.11
|
Chi khác
|
21.211
|
|
11.749
|
16.749
|
|
19.847
|
142,56
|
78,97
|
168,93
|
118,50
|
|
3.12
|
Chi hoạt động
môi trường
|
14.067
|
|
31.339
|
31.339
|
|
43.350
|
100,00
|
222,79
|
138,33
|
138,33
|
|
4
|
Dự phòng
ngân sách
|
0
|
69.360
|
69.360
|
69.360
|
87.200
|
87.200
|
100,00
|
|
125,72
|
125,72
|
100,00
|
5
|
Chi lập quỹ
DTTC
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
6
|
Kinh phí
làm lương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn
thu để lại đơn vị chi QL qua NSNN
|
210.865
|
0
|
190.000
|
252.000
|
0
|
251.000
|
132,63
|
119,51
|
132,11
|
99,60
|
|
1
|
Ghi thu ghi
chi học phí
|
62.186
|
|
37.000
|
60.000
|
|
65.000
|
162,16
|
96,49
|
175,68
|
108,33
|
|
2
|
Ghi thu ghi
chi viện phí
|
83.582
|
|
45.000
|
80.000
|
|
90.000
|
177,78
|
95,71
|
200,00
|
112,50
|
|
3
|
Chi từ nguồn
thu viện trợ
|
685
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi từ nguồn
thu dân đóng góp
|
24.725
|
|
25.000
|
25.000
|
|
25.000
|
100,00
|
101,11
|
100,00
|
100,00
|
|
5
|
Phí Phong
Nha
|
3.780
|
|
6.000
|
6.000
|
|
8.000
|
100,00
|
158,71
|
133,33
|
133,33
|
|
6
|
Phí, lệ phí
khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Chống buôn
lậu
|
9.743
|
|
8.000
|
8.000
|
|
8.000
|
100,00
|
82,11
|
100,00
|
100,00
|
|
8
|
Xử phạt an
toàn giao thông
|
13.941
|
|
15.000
|
18.000
|
|
20.000
|
120,00
|
129,11
|
133,33
|
111,11
|
|
9
|
Chi từ nguồn
XSKT
|
5.454
|
|
7.000
|
8.000
|
|
8.000
|
114,29
|
146,69
|
114,29
|
100,00
|
|
10
|
Xử phạt
hành chính và khác
|
6.769
|
|
2.000
|
2.000
|
|
2.000
|
100,00
|
29,55
|
100,00
|
100,00
|
|
11
|
Thu phí Phà
Gianh - Quán Hàu
|
|
|
45.000
|
45.000
|
|
25.000
|
100,00
|
|
55,56
|
55,56
|
|
III
|
Chi tiền
vay
|
38.183
|
|
100.000
|
80.000
|
|
80.000
|
80,00
|
209,52
|
80,00
|
100,00
|
|
IV
|
Chi chuyển
nguồn sang năm sau
|
666.561
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V
|
Chi trả nợ
gốc và lãi
|
21.817
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI
|
Chi nộp
ngân sách cấp trên
|
3.904
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII
|
Chi vốn
chương trình mục tiêu
|
635.852
|
924.420
|
924.420
|
924.420
|
626.320
|
626.320
|
100,00
|
145,38
|
67,75
|
67,75
|
100,00
|
1
|
Vốn thực hiện
các CT mục tiêu QG
|
85.917
|
127.134
|
127.134
|
127.134
|
|
|
100,00
|
147,97
|
|
|
|
2
|
Chi TH
Chương trình 135
|
45.667
|
64.475
|
64.475
|
64.475
|
|
|
100,00
|
141,18
|
|
|
|
3
|
DA trồng
5tr ha rừng
|
14.261
|
17.016
|
17.016
|
17.016
|
|
|
100,00
|
119,32
|
|
|
|
4
|
Kinh phí TH
một số nhiệm vụ
|
490.007
|
715.795
|
715.795
|
715.795
|
626.320
|
626.320
|
100,00
|
146,08
|
87,50
|
87,50
|
100,00
|
4.1
|
Vốn đầu tư
xây dựng cơ bản
|
370.367
|
510.686
|
510.686
|
510.686
|
612.600
|
612.600
|
100,00
|
137,89
|
119,96
|
119,96
|
100,00
|
4.2
|
Kinh phí sự
nghiệp
|
119.640
|
205.109
|
205.109
|
205.109
|
13.720
|
13.720
|
100,00
|
171,44
|
6,69
|
6,69
|
100,00
|
PHỤ LỤC 2A
CHỈ TIÊU DỰ TOÁN THU NỘP NGÂN SÁCH 2011 DOANH NGHIỆP
NHÀ NƯỚC TRUNG ƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 17/2010/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2010 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Quảng Bình)
Đơn
vị tính: Triệu đồng
TT
|
TÊN
DOANH NGHIỆP
|
MST
|
DỰ
TOÁN 2011
|
Tổng
số
|
Trong
đó
|
VAT
|
TNDN
|
MB
|
Tài
nguyên
|
TTĐB
|
Thuê
đất
|
N.
N
|
Phí
XD
|
Phí
MT, khác
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
|
TỔNG SỐ THU
GIAO CHO DNNN TW (A + B)
|
|
208,905
|
139,115
|
2,949
|
226
|
2,710
|
0
|
6,705
|
0
|
53,000
|
4,200
|
A
|
TỔNG THU TRỪ
(12;13;14;15)
|
|
145,000
|
139,115
|
2,949
|
226
|
2,710
|
0
|
|
0
|
0
|
|
1
|
Điện lực Q.
Bình
|
0400101394-001
|
6,000.0
|
5,384.0
|
0.0
|
11.0
|
0.0
|
0.0
|
605.0
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
2
|
Công ty Xi
măng Sông Gianh
|
0400100947-036
|
37,000.0
|
36,997.0
|
0.0
|
3.0
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
3
|
Công ty
SXVLXD COSEVCO I
|
3100279784
|
20,000.0
|
14,738.0
|
500.0
|
6.0
|
1,500.0
|
0.0
|
456.0
|
0.0
|
0.0
|
2,800.0
|
4
|
Viễn thông
Quảng Bình
|
3100104093
|
6,460.0
|
6,039.0
|
0.0
|
3.0
|
0.0
|
0.0
|
418.0
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
5
|
Bưu điện tỉnh
Quảng Bình
|
3100401498
|
1,350.0
|
858.0
|
0.0
|
43.0
|
0.0
|
0.0
|
449.0
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
6
|
XN Xi măng
Quảng Bình
|
3300101300-003
|
800.0
|
695.7
|
0.0
|
3.0
|
0.0
|
0.0
|
101.3
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
7
|
Cty XD và
SXVLXD COSEVCO 6
|
3100195372
|
19,000.0
|
16,877.0
|
300.0
|
10.0
|
700.0
|
0.0
|
313.0
|
0.0
|
0.0
|
800.0
|
8
|
Công ty
Xăng dầu Quảng Bình
|
3100105749
|
6,000.0
|
4,429.0
|
800.0
|
36.0
|
0.0
|
0.0
|
735.0
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
9
|
Cty CP ĐT
và PT COSEVCO
|
3100295264
|
3,000.0
|
2,245.0
|
100.0
|
6.0
|
100.0
|
0.0
|
249.0
|
0.0
|
0.0
|
300.0
|
10
|
Công ty CP
Nước khoáng Bang
|
3100567630
|
500.0
|
397.0
|
100.0
|
3.0
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Công ty
Công nghiệp tầu thủy QB
|
310289158
|
3,000.0
|
2,758.0
|
0.0
|
3.0
|
0.0
|
0.0
|
239.0
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
12
|
Cty Bảo việt
nhân thọ QB
|
0102641429-043
|
69.0
|
0.0
|
0.0
|
3.0
|
0.0
|
0.0
|
66.0
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
13
|
Cty Bảo Việt
Quảng Bình
|
0101527385-042
|
1,300.0
|
1,231.6
|
0.0
|
3.0
|
0.0
|
0.0
|
65.4
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
14
|
CN Cty CPBH
PETROLIMEX
|
0100110768-009
|
1,000.0
|
975.0
|
0.0
|
3.0
|
0.0
|
0.0
|
22.0
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
15
|
Công ty Bảo
Minh Quảng Bình
|
0300446973-033
|
500.0
|
497.0
|
0.0
|
3.0
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
16
|
Ngân hàng Đầu
tư phát triển QB
|
0100150619-033
|
1,500.0
|
960.0
|
0.0
|
5.0
|
0.0
|
0.0
|
535.0
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
17
|
Ngân hàng
Nông nghiệp QB
|
3100105192
|
1,500.0
|
930.6
|
0.0
|
22.0
|
0.0
|
0.0
|
547.4
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
18
|
NH
ĐT&PT VNam-CN Bắc QBình
|
0100150619-101
|
400,0
|
363,0
|
0,0
|
3,0
|
0,0
|
0,0
|
34,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
19
|
Chi nhánh
NH Ngoại thương tỉnh
|
0100112437-038
|
300,0
|
164,0
|
0,0
|
3,0
|
0,0
|
0,0
|
133,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
20
|
Chi nhánh
NH Công thương tỉnh
|
0100111948-079
|
400,0
|
208,0
|
0,0
|
3,0
|
0,0
|
0,0
|
189,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
21
|
Quỹ TDND TW
CN Quảng Bình
|
0100112620-008
|
40,0
|
11,0
|
0,0
|
3,0
|
0,0
|
0,0
|
26,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
22
|
CT CP XD Điện
VNECO 12
|
3100320136
|
2.500,0
|
2.345,0
|
70,0
|
3,0
|
0,0
|
0,0
|
82,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
23
|
Chi nhánh
CT CP XDCT 525
|
0400413354-006
|
500,0
|
266,0
|
100,0
|
1,0
|
0,0
|
0,0
|
133,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
24
|
Trung tâm
Giao dịch điện thoại DT
|
0100686209-014
|
600,0
|
599,0
|
0,0
|
1,0
|
0,0
|
0,0
|
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
25
|
Cty CP Hoá
chất & Cao su Cosevco
|
3100301292
|
400,0
|
289,0
|
0,0
|
3,0
|
0,0
|
0,0
|
108,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
26
|
CN Cty CP
Vinasin tư vấn đầu tư
|
0102042993-002
|
150,0
|
150,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
27
|
Ga Đồng Hới
|
0100106264-028
|
120,0
|
85,0
|
0,0
|
1,0
|
0,0
|
0,0
|
34,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
28
|
Cty TNHH
1TV TM&DL Vinashin
|
3100135408
|
1.000,0
|
594,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
406,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
29
|
Cty CP
SXVLXDCT 405
|
3100266305
|
1.000,0
|
731,0
|
0,0
|
1,0
|
50,0
|
0,0
|
118,0
|
0,0
|
0,0
|
100,0
|
30
|
Công ty QL
đường sắt Quảng Bình
|
3100213455
|
5.000,0
|
4.592,0
|
300,0
|
4,0
|
0,0
|
0,0
|
104,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
31
|
Cty CP Gốm
sứ và XD COSEVCO
|
3100300838
|
2.000,0
|
1.669,0
|
200,0
|
4,0
|
30,0
|
0,0
|
57,0
|
0,0
|
0,0
|
40,0
|
32
|
CTy CP VT
đa phương thức 2
|
3.100.316.362
|
2.200,0
|
1.804,0
|
200,0
|
3,0
|
50,0
|
0,0
|
93,0
|
0,0
|
0,0
|
50,0
|
33
|
Cn Tổng Cty
CPDV-KT Dầu khí tại QB
|
0100150577-032
|
700,0
|
699,0
|
0,0
|
1,0
|
0,0
|
0,0
|
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
34
|
XNXD Công
trình 792
|
3300101075-002
|
400,0
|
246,0
|
0,0
|
1,0
|
20,0
|
0,0
|
123,0
|
0,0
|
0,0
|
10,0
|
35
|
XN May Hà
Quảng
|
0100101308-021
|
2.500,0
|
2.497,0
|
0,0
|
3,0
|
0,0
|
0,0
|
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
36
|
Nhà nghỉ
30/4
|
3.100.310.610
|
300,0
|
150,0
|
149,0
|
1,0
|
0,0
|
0,0
|
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
37
|
XN Tư vấn
và XD số 1 CTCPT Vật tư
|
0400349194-002
|
150,0
|
149,0
|
0,0
|
1,0
|
0,0
|
0,0
|
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
38
|
Đoàn Địa chất
406
|
2900325290-003
|
190,0
|
149,0
|
20,0
|
1,0
|
0,0
|
0,0
|
|
0,0
|
0,0
|
20,0
|
39
|
Chi nhánh
CT V thông Quân đội
|
0100109106-058
|
15.000,0
|
14.997,0
|
0,0
|
3,0
|
0,0
|
0,0
|
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
40
|
Công ty
Q.lý và SC đường bộ 494
|
3.100.110.562
|
2.000,0
|
1.799,6
|
60,0
|
3,0
|
20,0
|
0,0
|
67,4
|
0,0
|
0,0
|
50,0
|
41
|
Công ty
Q.lý và SC đường bộ 483
|
3.100.110.114
|
1.300,0
|
1.126,0
|
50,0
|
2,0
|
40,0
|
0,0
|
52,0
|
0,0
|
0,0
|
30,0
|
42
|
Trạm KD
than Q.Bình
|
0400458027-006
|
250,0
|
227,7
|
0,0
|
1,0
|
0,0
|
0,0
|
21,3
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
43
|
Cty CP L thực
Bình Trị Thiên
|
3.300.350.378
|
600,0
|
470,0
|
0,0
|
7,0
|
0,0
|
0,0
|
123,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
44
|
CN Cty CP
ĐT&PT Điện M Bắc - Hố Hô
|
0101441307-002
|
1.500,0
|
1.297,0
|
0,0
|
3,0
|
200,0
|
0,0
|
|
|
|
|
|
Các đơn vị
khác
|
|
5.425,8
|
5.425,8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
PHÍ XĂNG DẦU
|
|
53.000,0
|
|
|
|
|
|
|
|
53.000,0
|
|
DUYỆT CỦA UBND TỈNH QUẢNG BÌNH
CHỦ TỊCH
Nguyễn Hữu Hoài
|
GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH
Lê Công Cuộc
|
CỤC TRƯỞNG CỤC THUẾ
Ngô Hữu Cần
|
PHỤ LỤC 2B
CHỈ TIÊU DỰ TOÁN THU NỘP NGÂN SÁCH 2011 DOANH NGHIỆP
NHÀ NƯỚC ĐỊA PHƯƠNG; ĐTNN; XỔ SỐ
(Kèm theo Quyết định số 17/2010/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2010 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Quảng Bình)
Đơn
vị tính: Triệu đồng
TT
|
TÊN
DOANH NGHIỆP
|
MST
|
DỰ
TOÁN 2011
|
T.Số
|
Trong
đó
|
VAT
|
TNDN
|
MB
|
Tài
NG
|
TTĐB
|
T.Đất
|
Nông
nghiệp
|
Phí
XD
|
Phí
MT, khác
|
1
|
2
|
3
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
A
|
TỔNG SỐ THU
DNNN ĐP
|
172,870
|
67,000
|
15,468
|
82
|
11,700
|
72,300
|
2,916
|
1,504
|
0
|
1,900
|
|
|
TỔNG THU TRỪ
(12;13;14;15)
|
|
166,550
|
67,000
|
15,468
|
82
|
11,700
|
72,300
|
|
|
|
|
1
|
CT CP Bia
rượu QB
|
3100301045
|
90,000.0
|
12,652.0
|
5,000.0
|
3.0
|
0.0
|
72,000.0
|
345.0
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
2
|
Công ty
TNHH 1 TV nước QBình
|
3100130287
|
4,200.0
|
2,350.0
|
70.0
|
7.0
|
0.0
|
0.0
|
273.0
|
0.0
|
0.0
|
1,500.0
|
3
|
Cty CP XL
Điện Quảng Bình
|
3100373787
|
350.0
|
328.0
|
20.0
|
2.0
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
4
|
Công ty Cao
su Lệ Ninh
|
3100114609
|
6,500.0
|
5,910.0
|
500.0
|
3.0
|
0.0
|
0.0
|
87.0
|
|
0.0
|
0.0
|
5
|
Cty CP chế
biến nhựa thông QB
|
3100406577
|
7,000.0
|
6,557.0
|
400.0
|
2.0
|
0.0
|
0.0
|
41.0
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
6
|
Công ty LCN
Long Đại
|
3100113556
|
20,000.0
|
9,417.0
|
1,200.0
|
9.0
|
9,000.0
|
0.0
|
374.0
|
|
0.0
|
0.0
|
7
|
Cty CP Giống
cây trồng QB
|
3100115842
|
1,800.0
|
1,678.0
|
0.0
|
5.0
|
0.0
|
0.0
|
113.0
|
4.0
|
0.0
|
0.0
|
8
|
Công ty Cao
su Việt Trung
|
3100114493
|
20,000.0
|
10,732.0
|
7,500.0
|
5.0
|
0.0
|
0.0
|
263.0
|
1,500.0
|
0.0
|
0.0
|
9
|
Đài Phát
thanh Truyền hình QBình
|
3100196168
|
800.0
|
399.0
|
400.0
|
1.0
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
10
|
Cty TNHH 1
TV Đường sông QB
|
3100131530
|
400.0
|
398.0
|
0.0
|
2.0
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
11
|
Công ty
TNHH 1 TV Công Đoàn
|
3100194989
|
700.0
|
557.0
|
0.0
|
2.0
|
0.0
|
0.0
|
141.0
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
12
|
Công ty
QLKT CT Thủy lợi QB
|
3100123794
|
100.0
|
80.0
|
19.0
|
1.0
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
13
|
CT CP DL
Sài Gòn QBình
|
3100314196
|
2,600.0
|
1,563.0
|
0.0
|
4.0
|
0.0
|
300.0
|
733.0
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
14
|
Nhà nghỉ
Hoa Hồng
|
3100199592
|
100.0
|
98.0
|
0.0
|
2.0
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
15
|
Cty CP Giống
LN BT Bộ
|
3100381555
|
100.0
|
92.5
|
0.0
|
1.5
|
0.0
|
0.0
|
6.0
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
16
|
Công ty LCN
Bắc Quảng Bình
|
3100283886
|
6,000.0
|
3,050.0
|
150.0
|
9.0
|
2,700.0
|
0.0
|
91.0
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
17
|
Cty TNHH 1
TV môi trường và PT Đô thị
|
3100488562
|
200.0
|
198.0
|
0.0
|
2.0
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
18
|
Tr tâm Hoạt
động TTN Bắc TBộ
|
3100316901
|
200.0
|
199.0
|
0.0
|
1.0
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
19
|
Báo Quảng
Bình
|
3100218982
|
400.0
|
399.0
|
0.0
|
1.0
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
20
|
Tr/đăng kiểm
cơ giới đường bộ QB
|
3100108161
|
1,000.0
|
599.0
|
0.0
|
1.0
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
0.0
|
400.0
|
21
|
TT Điều tra
QHN-L-N QBình
|
3100259499
|
400.0
|
398.0
|
0.0
|
2.0
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
22
|
CT TNHH 1
TV - Cảng QB
|
3100132566
|
300.0
|
258.0
|
0.0
|
3.0
|
0.0
|
0.0
|
39.0
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
23
|
Trung tâm
Du lịch VH Sinh Thái
|
3100301197-001
|
100.0
|
99.0
|
0.0
|
1.0
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
24
|
Ban Quản lý
dự án đầu tư XD
|
3100260864
|
250.0
|
248.0
|
0.0
|
2.0
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
25
|
CC Tiêu chuẩn
Đo lường C. lượng
|
3100194890
|
150.0
|
149.0
|
0.0
|
1.0
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
26
|
Trung tâm
Quan trắc MT
|
3100356453
|
200.0
|
199.0
|
0.0
|
1.0
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
27
|
Trung tâm
Quy hoạch XD
|
3100276864
|
800.0
|
799.0
|
0.0
|
1.0
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
28
|
TT Kỹ thuật
địa chính
|
3100297198
|
300.0
|
299.0
|
0.0
|
1.0
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
29
|
VP Đăng ký
quyền sử dụng đất
|
3100356446
|
200.0
|
199.0
|
0.0
|
1.0
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
30
|
CT CP SCĐB
và XDTH QBình
|
3100131040
|
1,400.0
|
1,318.5
|
80.0
|
1.5
|
0.0
|
|
|
|
|
0.0
|
31
|
CT CP SCĐB
và XDTH II QBình
|
3100131241
|
1,400.0
|
1,298.3
|
100.0
|
1.5
|
0.0
|
|
0.2
|
|
|
0.0
|
32
|
Cty TNHH một
TV bao bì Phong Nha
|
3100426284
|
100.0
|
69.0
|
30.0
|
1.0
|
0.0
|
|
|
|
|
0.0
|
33
|
TT Thông
tin TN và Môi trường
|
3100359334
|
200.0
|
199.0
|
0.0
|
1.0
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
34
|
Các đơn vị
khác
|
|
4,620.2
|
4,210.2
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
410.00
|
|
0.00
|
0.00
|
B
|
DN CÓ VĐT
NƯỚC NGOÀI
|
|
600.0
|
451.0
|
0.0
|
5.0
|
0.0
|
0.0
|
144.0
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
1
|
Công ty
KAOLIN QB-BOHEMIA
|
3100276800
|
307.0
|
202.0
|
0.0
|
3.0
|
0.0
|
0.0
|
102.0
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
2
|
Trạm TTSP
Cty AJINOMOTO
|
3600244645-006
|
200.0
|
199.0
|
0.0
|
1.0
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
3
|
Cty CP Chăn
nuôi CP VN CN QB
|
3600224423-069
|
93.0
|
50.0
|
0.0
|
1.0
|
0.0
|
0.0
|
42.0
|
|
|
|
C
|
CÔNG TY XỔ
SỐ
|
3100135165
|
8,000.0
|
3,205.0
|
200.0
|
0.0
|
0.0
|
4,500.0
|
95.0
|
0.0
|
0.0
|
|
DUYỆT
CỦA UBND TỈNH QUẢNG BÌNH
CHỦ TỊCH
Nguyễn Hữu Hoài
|
GIÁM
ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH
Lê Công Cuộc
|
CỤC
TRƯỞNG CỤC THUẾ
Ngô Hữu Cần
|
PHỤ LỤC 2C
CHỈ TIÊU DỰ TOÁN THU NỘP NGÂN SÁCH 2011 DOANH NGHIỆP
NGOÀI QUỐC DOANH
(Kèm theo Quyết định số 17/2010/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2010 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Quảng Bình)
Đơn
vị tính: Triệu đồng
TT
|
TÊN
DOANH NGHIỆP
|
MST
|
DỰ
TOÁN 2011
|
T.
Số
|
Trong
đó
|
VAT
|
TNDN
|
MB
|
Tài
NG
|
TTĐB
|
T.Đất
|
Nông
nghiệp
|
Phí
XD
|
Phí,
khác
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
TỔNG
SỐ THU DN NQD
|
170,800
|
131,625
|
29,630
|
547
|
1,348
|
0
|
6,546
|
0
|
0
|
1,104
|
|
TỔNG THU TRỪ
(12;13;14;15)
|
|
163,150
|
131,625
|
29,630
|
547
|
1,348
|
0
|
|
0
|
0
|
|
1
|
Cty TNHH tập
đoàn Sơn Hải
|
3100196175
|
10,500.0
|
9,747.0
|
400.0
|
3.0
|
50.0
|
|
250.0
|
|
|
50.0
|
2
|
Công ty
TNHH XDTH Tiến Phát
|
3100270238
|
1,000.0
|
602.5
|
300.0
|
1.5
|
0.0
|
|
96.0
|
|
|
0.0
|
3
|
Cty TNHH
XDTH Đặng Đại
|
3100310547
|
1,200.0
|
1,048.0
|
150.0
|
2.0
|
0.0
|
|
|
|
|
0.0
|
4
|
CTTNHH XDTH
Đức Thắng
|
3100195189
|
1,800.0
|
1,698.5
|
100.0
|
1.5
|
0.0
|
|
|
|
|
0.0
|
5
|
Cty TNHH
Thành Đạt
|
3100162828
|
800.0
|
698.0
|
100.0
|
2.0
|
0.0
|
|
|
|
|
0.0
|
6
|
Công ty
TNHH Thành Sơn
|
3100316429
|
400.0
|
298.5
|
100.0
|
1.5
|
0.0
|
|
|
|
|
0.0
|
7
|
CTTNHH Hải
Nam
|
3100314823
|
100.0
|
29.0
|
70.0
|
1.0
|
0.0
|
|
|
|
|
0.0
|
8
|
Cty TNHH
Dũng Tiến
|
3100162190
|
400.0
|
368.5
|
30.0
|
1.5
|
0.0
|
|
|
|
|
0.0
|
9
|
Cty TNHH
Trường Sơn
|
3100162289
|
1,000.0
|
512.5
|
300.0
|
1.5
|
30.0
|
|
126.0
|
|
|
30.0
|
10
|
CT TNHH XD
Minh Tiến
|
3100273077
|
500.0
|
398.5
|
100.0
|
1.5
|
0.0
|
|
|
|
|
0.0
|
11
|
CT TNHHXDTH
Hưng Thịnh
|
3100261603
|
400.0
|
346.5
|
50.0
|
3.5
|
0.0
|
|
|
|
|
0.0
|
12
|
Cty
CPĐT&TM Linh Thành Quảng Bình
|
3100481937
|
100.0
|
99.0
|
0.0
|
1.0
|
0.0
|
|
|
|
|
0.0
|
13
|
Cty TNHH Đại
Tài Phát
|
3100475919
|
100.0
|
99.0
|
0.0
|
1.0
|
0.0
|
|
|
|
|
0.0
|
14
|
Cty CP KTSX
bột đá CLC Linh Thành QB
|
3100487738
|
100.0
|
99.0
|
0.0
|
1.0
|
0.0
|
|
|
|
|
0.0
|
15
|
Cty TNHH
khoáng sản Quảng Thông
|
3100408687
|
100.0
|
97.0
|
0.0
|
3.0
|
0.0
|
|
|
|
|
0.0
|
16
|
Cty KS và
CN Đại Trường Phát
|
3100128390
|
1,750.0
|
1,193.0
|
100.0
|
5.0
|
0.0
|
|
452.0
|
|
|
0.0
|
17
|
CT TNHH Hiếu
Hằng
|
3100243139
|
1.200,0
|
971,0
|
150,0
|
6,0
|
0,0
|
|
73,0
|
|
|
0,0
|
18
|
Cty TNHH
Trường An
|
3100253539
|
500,0
|
398,0
|
100,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
19
|
Cty TNHH
XDTH Phú Thượng
|
3100266062
|
200,0
|
92,0
|
100,0
|
2,0
|
0,0
|
|
6,0
|
|
|
0,0
|
20
|
Cty TVXD
Trường Sơn
|
3100261307
|
2.000,0
|
1.695,0
|
200,0
|
3,0
|
0,0
|
|
102,0
|
|
|
0,0
|
21
|
Cty TNHH tổng
công ty Thế Thịnh
|
3100186089
|
5.000,0
|
4.525,0
|
300,0
|
3,0
|
50,0
|
|
72,0
|
|
|
50,0
|
22
|
CT TNHH TM
Sư Lý
|
3100299540
|
200,0
|
97,0
|
100,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
23
|
Công ty CP
tập đoàn Trường Thịnh
|
3100195171
|
15.000,0
|
12.891,0
|
1.300,0
|
10,0
|
50,0
|
|
699,0
|
|
|
50,0
|
24
|
Cty Thủy điện
T.Thịnh
|
3100379958
|
100,0
|
97,0
|
|
3,0
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Cty TNHH
BOT ĐT Đồng Hới
|
3100321972
|
3.500,0
|
2.997,0
|
500,0
|
3,0
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Cty Cổ phần
Thủy điện Trường Sơn
|
3100405534
|
3,0
|
0,0
|
|
3,0
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Cty Cổ phần
XDGT Trường Thịnh I
|
3100462268
|
500,0
|
297,0
|
200,0
|
3,0
|
|
|
|
|
|
|
28
|
Cty Cổ phần
XDGT Trường Thịnh II
|
3100462282
|
500,0
|
297,0
|
200,0
|
3,0
|
|
|
|
|
|
|
29
|
Cty Cổ phần
XDGT Trường Thịnh 5
|
3100462349
|
800,0
|
597,0
|
200,0
|
3,0
|
|
|
|
|
|
|
30
|
Cty Cổ phần
BOT Trường Thịnh
|
3100458832
|
3,0
|
0,0
|
|
3,0
|
|
|
|
|
|
|
31
|
Cty CP XDGT
Trường Thịnh 4
|
3100494213
|
500,0
|
297,0
|
200,0
|
3,0
|
|
|
|
|
|
|
32
|
Cty CP Đầu
tư và TM Trường Thịnh
|
3100440176
|
3.000,0
|
2.797,0
|
200,0
|
3,0
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Cty TNHH
Xây lắp điện số 1 QBình
|
3100479945
|
100,0
|
50,0
|
49,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
34
|
CN Cty
CPTM&XNK Việt Hồng Chinh
|
3200263410-002
|
100,0
|
99,0
|
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
35
|
Cty CP Tư vấn
& Đầu tư An Phát
|
3100478596
|
100,0
|
50,0
|
49,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
36
|
Cty CP Đầu
tư &XD Tiến Đạt
|
3100483042
|
300,0
|
249,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
37
|
Cty CP
Doanh nghiệp trẻ QBình
|
3100485730
|
100,0
|
50,0
|
47,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
38
|
CT TNHH Thủy
sản Hưng Biển
|
3100193590
|
150,0
|
45,0
|
47,0
|
3,0
|
0,0
|
|
55,0
|
|
|
0,0
|
39
|
Cty CP TM
Dược phẩm Nhật Lệ
|
3100193720
|
400,0
|
297,0
|
100,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
40
|
CT TNHH
TMTH Phú Thịnh
|
3100283290
|
300,0
|
198,5
|
100,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
42
|
Cty TNHH
Vương Thuận
|
3100193343
|
400,0
|
160,0
|
100,0
|
1,0
|
0,0
|
|
139,0
|
|
|
0,0
|
43
|
Cty XD tổng
hợp Hoàng Hà
|
3100260871
|
300,0
|
196,5
|
100,0
|
3,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
44
|
Cty KDVLXD
Trung Nga
|
3100261145
|
200,0
|
98,0
|
100,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
45
|
Cty TNHH
XDTH Thủy Long
|
3100448231
|
200,0
|
98,5
|
100,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
46
|
Cty TNHH T
và H
|
3100456440
|
100,0
|
70,0
|
29,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
47
|
Cty TNHH
Trường Phú Cường
|
3100461987
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
48
|
Cty TNHH Tmại
Thợp Dương Anh
|
3100462388
|
100,0
|
79,0
|
20,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
49
|
Cty TNHH
SX-TM Hưng Phát
|
3100248521
|
2.000,0
|
1.797,0
|
200,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
50
|
Cty TNHH
Ban Mai
|
3100301817
|
200,0
|
99,0
|
100,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
51
|
Cty TNHH
TM-XD Lân Thành
|
3100316549
|
150,0
|
99,0
|
50,0
|
1,0
|
|
|
|
|
|
|
52
|
DNTN Hải
Phương
|
3100271601
|
150,0
|
69,0
|
80,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
53
|
Cty TNHH
Trường Xuân
|
3100177623
|
3.200,0
|
2.603,0
|
500,0
|
4,0
|
0,0
|
|
93,0
|
|
|
0,0
|
54
|
Cty TNHH
Trường Thành
|
3100261177
|
500,0
|
299,0
|
200,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
55
|
CT TNHH
Giang Sơn
|
3100266337
|
500,0
|
399,0
|
100,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
56
|
Cty TNHH TM
& XDTH Tuấn Hương
|
3100314598
|
100,0
|
48,5
|
50,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
57
|
XN Gạch
ngói Cầu 4
|
3100262237
|
800,0
|
416,0
|
300,0
|
2,0
|
0,0
|
|
82,0
|
|
|
0,0
|
58
|
DNTN Thái Hậu
|
3100261956
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
59
|
Công ty Cổ
phần Thanh Phát
|
3100314319
|
250,0
|
136,5
|
50,0
|
1,5
|
0,0
|
|
62,0
|
|
|
0,0
|
60
|
DNTN Minh
Toàn
|
3100301983
|
100,0
|
48,5
|
50,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
61
|
HTX ôtô Huy
Hoàng
|
3100194308
|
100,0
|
49,0
|
30,0
|
1,0
|
0,0
|
|
20,0
|
|
|
0,0
|
62
|
CT TNHH 1
TV Hoàng Thắng
|
3100194308-001
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
63
|
Công ty
TNHH XD Hoàng Văn
|
0101520284-001
|
500,0
|
194,5
|
200,0
|
2,5
|
50,0
|
|
3,0
|
|
|
50,0
|
64
|
Cty TNHH
Phú Hoàng
|
3100383802
|
100,0
|
48,0
|
50,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
65
|
Cty TNHH vận
tải Trường Hải
|
3100385623
|
100,0
|
48,0
|
50,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
66
|
Cty TNHH TM
Hoàng Linh
|
3100294278
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
67
|
Cty TNHH
Duy Quốc
|
3100356460
|
100,0
|
48,0
|
50,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
|
|
68
|
Cty TM Phú
Hải long
|
3100386352
|
100,0
|
48,0
|
50,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
69
|
XNXD số 9
|
3100268648
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
70
|
Cty TNHH
Phương Hoa
|
3100405911
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
71
|
CT TNHH XD
Vĩnh Trường
|
3100261321
|
200,0
|
158,0
|
40,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
72
|
Cty TNHHTV
XD Minh Đức
|
3100297790
|
300,0
|
249,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
73
|
Cty CP
COSEVCO 1.8
|
3100399880
|
900,0
|
610,0
|
220,0
|
1,5
|
20,0
|
|
1,8
|
|
|
46,7
|
74
|
Công ty
TNHH Công trình 126
|
3100277177
|
100,0
|
99,0
|
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
75
|
Cty TNHH
XDTH Đồng Hới
|
3100268133
|
4.500,0
|
3.944,0
|
500,0
|
2,0
|
0,0
|
|
54,0
|
|
|
0,0
|
76
|
Cty TNHH Thắng
Lợi
|
3100266217
|
800,0
|
599,0
|
200,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
77
|
Cty TNHH Quảng
Ninh
|
3100260695
|
2.500,0
|
2.180,0
|
300,0
|
3,0
|
0,0
|
|
17,0
|
|
|
0,0
|
78
|
Cty CP TVấn
và ĐT Long Giang Thịnh
|
3100399418
|
100,0
|
61,5
|
|
1,5
|
0,0
|
|
37,0
|
|
|
0,0
|
79
|
Cty TNHH
XDTM Hùng Dương
|
3100435401
|
300,0
|
199,0
|
100,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
80
|
Cty TNHH
XNK TM Trường Thành
|
3100432619
|
100,0
|
89,0
|
10,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
81
|
Cty TNHH
Khôi Nguyên
|
3100468809
|
100,0
|
88,0
|
10,0
|
1,0
|
0,0
|
|
1,0
|
|
|
0,0
|
82
|
Công ty CP
Phú Thành Đạt
|
3100403953
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
83
|
Công ty
TNHH Hải Vân
|
3100316323
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
84
|
Công ty CP
TVXD thủy lợi QBình
|
3100195358
|
850,0
|
748,5
|
100,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
85
|
CT CP VT
KDTH Quảng Bình
|
3100274017
|
100,0
|
38,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
11,0
|
|
|
0,0
|
86
|
Công ty
TNHH Đức Vinh
|
3100261138
|
750,0
|
598,5
|
150,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
87
|
Công ty Cổ
phần Đức Thắng
|
3100314774
|
244,0
|
18,0
|
150,0
|
3,0
|
0,0
|
|
73,0
|
|
|
0,0
|
88
|
Cty TNHH
XDTH Tiên Phong
|
3100260857
|
400,0
|
297,0
|
100,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
89
|
Cty TNHH
TV&XD Thành Đạt
|
3100195118
|
500,0
|
448,0
|
50,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
90
|
Cty TNHH
XDTH Bắc Quảng Bình
|
3100199553
|
300,0
|
248,5
|
50,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
91
|
Cty TNHH
XDTH Thành Nam
|
3100295024
|
250,0
|
149,0
|
100,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
92
|
Công ty
TNHH XDTH Nam Hà
|
3100265975
|
1.200,0
|
898,5
|
300,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
93
|
CT TNHH
TMTH Tuấn Việt
|
3100261120
|
200,0
|
118,5
|
80,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
94
|
CT CP TAXI
Đồng Hới
|
3100348389
|
150,0
|
96,5
|
50,0
|
3,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
95
|
CT TNHH
Bình Phú
|
3100266312
|
200,0
|
178,0
|
20,0
|
1,0
|
0,0
|
|
1,0
|
|
|
0,0
|
96
|
CT TNHH XD
Kim Hương
|
3100301895
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
97
|
Cty TNHH Dược
phẩm Hải Long
|
3100320249
|
100,0
|
48,5
|
50,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
98
|
HTX Ngói Cầu
4
|
3100194717
|
650,0
|
540,0
|
100,0
|
1,0
|
0,0
|
|
9,0
|
|
|
0,0
|
99
|
Công ty CP
Giấy Quảng bình
|
3100384757
|
2.000,0
|
1.895,5
|
100,0
|
4,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
100
|
CT CP Thủy
sản Sông Gianh
|
3100125463
|
150,0
|
30,0
|
80,0
|
1,0
|
0,0
|
|
39,0
|
|
|
0,0
|
101
|
CT CP XDTH
II Quảng Bình
|
3100130953
|
850,0
|
603,0
|
200,0
|
1,0
|
0,0
|
|
46,0
|
|
|
0,0
|
102
|
CT TNHH
Minh Hà
|
3100274024
|
700,0
|
397,0
|
300,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
103
|
Cty TNHH
XDTH Tiến Hoàng
|
3100175376
|
600,0
|
348,0
|
250,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
104
|
Cty TNHH Đức
Hiếu
|
3100404555
|
100,0
|
47,0
|
50,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
105
|
Cty TNHH
Toàn Thắng
|
3100162708
|
100,0
|
48,5
|
50,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
106
|
Công ty
TNHH Minh Trí
|
3100270799
|
800,0
|
680,0
|
119,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
107
|
Công ty
TNHH Á Châu
|
3100283540
|
2.000,0
|
1.847,0
|
150,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
108
|
CN Cty CP Bảo
hiểm AAA tại QB
|
0303705665-028
|
150,0
|
149,0
|
0,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
109
|
Cty TNHH
XNK Vĩnh Hoàng
|
3100419632
|
350,0
|
0,0
|
347,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
110
|
Cty TNHH Thủy
Phương
|
3100294535
|
500,0
|
449,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
111
|
CT TNHH Huy
Hoàng
|
3100270171
|
200,0
|
146,6
|
50,0
|
2,0
|
0,0
|
|
1,4
|
|
|
0,0
|
112
|
Công ty
TNHH Lạc Hồng
|
3100379161
|
200,0
|
60,0
|
50,0
|
3,0
|
0,0
|
|
87,0
|
|
|
0,0
|
113
|
Cty
TNHHTMDV Phương Nam
|
3100194202
|
200,0
|
98,0
|
100,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
114
|
Cty TNHH
XDTH Hoàng Trung
|
3100267933
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
115
|
Công ty
TNHH Vận tải biển Hải Hà
|
3100194403
|
100,0
|
48,5
|
50,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
116
|
CN Cty CP
Thái Nguyên 1 tại QB
|
4600361189-001
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
|
0,0
|
|
|
0,0
|
117
|
CTTNHH KDTH
Thành Đức
|
3100193953
|
150,0
|
98,5
|
50,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
118
|
Trường TH Kỹ
thuật CNN QB
|
3100195245
|
200,0
|
149,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
119
|
Cty TNHH Đầu
tư Đại Thành
|
3100435419
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
120
|
Công ty CP
TVXD Bình Lợi
|
3100303885
|
9.000,0
|
7.630,0
|
1,000,0
|
6,0
|
60,0
|
|
234,0
|
|
|
70,0
|
121
|
Cty CP Vận
tải ôtô Quảng Bình
|
3100132196
|
250,0
|
146,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
53,0
|
|
|
0,0
|
122
|
Cty CP Vận
tải Thương mại Đồng Hới
|
3100300845
|
100,0
|
60,0
|
15,0
|
1,0
|
0,0
|
|
24,0
|
|
|
0,0
|
123
|
Cty TNHH
XDTH Thăng Long
|
3100270196
|
600,0
|
298,5
|
300,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
124
|
Cty TNHH
XDTH Hải Thành
|
3100279752
|
600,0
|
300,0
|
250,0
|
2,0
|
0,0
|
|
48,0
|
|
|
0,0
|
125
|
CT Điện tử
Khánh Hà
|
3100297945
|
100,0
|
48,0
|
50,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
126
|
DNTNTM Lưu
Thông
|
3100261346
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
127
|
Cty TNHH
Thái Sơn
|
3100311702
|
250,0
|
146,5
|
100,0
|
3,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
128
|
Cty TNHH
Xây dựng C/trình 522
|
3100283607
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
129
|
Cty TNHH
XDTH Phú Vinh
|
3100204637
|
150,0
|
98,5
|
50,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
130
|
Cty TNHH VT
và XD Thăng Long
|
3100268253
|
200,0
|
147,0
|
50,0
|
1,5
|
0,0
|
|
1,5
|
|
|
0,0
|
131
|
Cty TNHH Số
7 Q.Tr
|
3100163229
|
1.500,0
|
1.198,5
|
300,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
132
|
Cty TNHH
Minh Khiêm
|
3100161567
|
150,0
|
67,5
|
80,0
|
2,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
133
|
Doanh nghiệp
Hoàng Linh
|
3100294302
|
500,0
|
298,0
|
200,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
134
|
Cty TNHH
TVXD Hồng Đức
|
3100278163
|
400,0
|
191,0
|
100,0
|
2,0
|
0,0
|
|
107,0
|
|
|
0,0
|
135
|
Cty TNHH
Đông Á
|
3100294969
|
300,0
|
198,5
|
100,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
136
|
Cty
TNHHXDTH Tấn Phát
|
3100276222
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
137
|
Cty TNHH XD
Tuấn Cường
|
3100303853
|
100,0
|
48,5
|
50,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
138
|
Cty TNHH
XDTH Đức Chiến
|
3100192389
|
150,0
|
99,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
139
|
Cty TNHH XD
Đức Lượng
|
3100297092
|
100,0
|
48,5
|
50,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
140
|
Cty TNHH Số
3 Q.Tr
|
3100163317
|
1.000,0
|
798,5
|
200,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
141
|
CT TNHH TM
Lâm Hải
|
3100260705
|
350,0
|
59,5
|
150,0
|
1,5
|
20,0
|
|
89,0
|
|
|
30,0
|
142
|
CT CP XNK
Thành Lợi
|
3100348371
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
143
|
Cty TNHH TM
Trang Dung
|
3100382950
|
100,0
|
47,5
|
50,0
|
2,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
144
|
Cty TNHH
XD-DV Nguyễn Tiến Dũng
|
3100384789
|
100,0
|
48,5
|
50,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
145
|
Cty TNHH
Xuân Quang
|
3100266009
|
2.000,0
|
1.792,5
|
200,0
|
1,5
|
0,0
|
|
6,0
|
|
|
0,0
|
146
|
Công ty
TMVLXD TTNT Tâm Trà
|
3100256522
|
200,0
|
149,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
147
|
Cty TNHH Ái
Sơn
|
3100265911
|
800,0
|
598,5
|
200,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
148
|
Cty TNHH Tư
vấn thiết kế 1/5
|
3100302232
|
200,0
|
99,0
|
100,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
149
|
Cty TNHH Hà
Thọ
|
3100326561
|
250,0
|
144,0
|
50,0
|
2,0
|
0,0
|
|
54,0
|
|
|
0,0
|
150
|
Cty Cổ phần
Trường Sinh
|
3100318264
|
100,0
|
48,5
|
50,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
151
|
Cty TNHH Quảng
Thuận
|
3100162659
|
200,0
|
98,5
|
100,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
152
|
Cty TNHH TM
Tiến Đạt
|
3100262773
|
100,0
|
48,0
|
50,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
153
|
Cty TNHH
Tân Đức Hải
|
3100393494
|
5.500,0
|
4.998,5
|
500,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
154
|
Cty CP SXVL
và XDTH Minh Sơn
|
3100400134
|
300,0
|
183,5
|
100,0
|
1,5
|
0,0
|
|
15,0
|
|
|
0,0
|
155
|
Cty CP
COSEVCO 1/5
|
3100393416
|
1.150,0
|
834,4
|
200,0
|
3,0
|
50,0
|
|
12,6
|
|
|
50,0
|
156
|
Cty TNHH DV
Xi măng Ngân Hà
|
3100404957
|
100,0
|
48,5
|
50,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
157
|
CT TNHH
XDTH Đức Ninh
|
3100194851
|
300,0
|
199,0
|
100,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
158
|
Cty TNHH
XDTH Trường Phước
|
3100273084
|
300,0
|
199,0
|
100,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
159
|
Cty TNHH
XDTH Đông Đô
|
3100266295
|
200,0
|
99,0
|
100,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
160
|
Cty TNHH Vật
liệu XD Việt Nam
|
3100405421
|
3,0
|
0,0
|
|
3,0
|
|
|
|
|
|
|
161
|
Cty TNHH Tư
vấn XD 81
|
3100474697
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
162
|
CN tại
QN-Cty CP ĐT&TM Hồng Đức
|
3100278163-001
|
500,0
|
499,0
|
|
1,0
|
|
|
|
|
|
|
163
|
Cty CP Điện
tử tin học Quảng Bình
|
3100194770
|
100,0
|
39,0
|
25,0
|
1,0
|
0,0
|
|
35,0
|
|
|
0,0
|
164
|
Công ty Vật
tư NN Quảng Bình
|
3100303892
|
800,0
|
527,5
|
100,0
|
3,5
|
0,0
|
|
169,0
|
|
|
0,0
|
166
|
Cty TNNH
TMDV Thiên Lý
|
3100256307
|
100,0
|
48,5
|
50,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
167
|
Cty TNHH
Tri Lịch
|
3100270622
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
168
|
CT TNHH
Bình Thịnh
|
3100349569
|
100,0
|
0,0
|
99,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
169
|
Cty TNHH
Thiên Hương
|
3100314446
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
170
|
Cty TNHH
Sơn Trường
|
3100270245
|
400,0
|
290,0
|
100,0
|
2,0
|
0,0
|
|
8,0
|
|
|
0,0
|
171
|
Cty CP Đại
Nguyên
|
3100379940
|
150,0
|
98,0
|
50,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
172
|
Cty TNHH
Quý Anh
|
3100400991
|
100,0
|
88,5
|
10,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
173
|
Cty CP XNK
Thủy sản QB
|
3100297286
|
350,0
|
137,5
|
50,0
|
1,5
|
0,0
|
|
161,0
|
|
|
0,0
|
174
|
CN TT ĐT
Nhân lực VN tại MT
|
0101859285-001
|
100,0
|
99,0
|
|
1,0
|
|
|
|
|
|
|
175
|
Trung tâm
Phát triển quỹ đất
Quảng Bình
|
3100421952
|
500,0
|
449,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
176
|
Cty TNHH
Thương mại dịch vụ Hoàng Đế
|
3100422191
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
177
|
Cty CP XNK
Đồng Hới
|
3100426686
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
178
|
Cty CP nhựa
Đại Trường Phát
|
3100425509
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
179
|
Cty TNHH Sư
Tử Vàng
|
3100424865
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
180
|
CN Cty TNHH
XD Thanh Bình
|
3200146033-001
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
181
|
CN Cty CP Gạch
ngói Sông Chanh
Nhà máy Gạch ngói Tuynel Vĩnh Giang
|
2700231510-004
|
300,0
|
179,0
|
100,0
|
1,0
|
10,0
|
|
|
|
|
10,0
|
182
|
Cty CP VLXD
1/5
|
3100268775
|
6.000,0
|
3.658,0
|
2.100,0
|
2,0
|
50,0
|
|
140,0
|
|
|
50,0
|
183
|
Cty TNHH Địa
Cầu Xanh
|
3100359408
|
100,0
|
42,0
|
50,0
|
2,0
|
0,0
|
|
6,0
|
|
|
0,0
|
184
|
Cty CP Đông
Nam Á
|
3100348621
|
250,0
|
148,0
|
100,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
185
|
Cty TNHH
Ngân Hoàng
|
3100366500
|
100,0
|
48,0
|
50,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
186
|
Cty CP XD
TH TM Phú Cường
|
3100373730
|
200,0
|
99,0
|
100,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
187
|
Cty TNHH Đức
Thịnh
|
3100373635
|
200,0
|
98,5
|
100,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
188
|
Cty TNHH Hạ
Đông
|
3100376530
|
100,0
|
48,5
|
50,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
189
|
Cty TNHH
Hoàng Yến
|
3100380209
|
150,0
|
48,0
|
100,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
190
|
Công ty CP
Thanh Hương
|
3100384612
|
700,0
|
499,0
|
200,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
191
|
Cty CP Tân
Quang Thành Quảng Bình
|
3100384637
|
800,0
|
599,0
|
200,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
192
|
Cty CP Cát
VICCEA
|
3100383714
|
100,0
|
39,5
|
0,0
|
1,0
|
8,5
|
|
41,0
|
|
|
10,0
|
193
|
CNhánh XN
Thành Lợi
|
3300102424-004
|
100,0
|
99,0
|
0,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
194
|
CNhánh DN
Thành Huế Phương
|
2900551814-001
|
100,0
|
99,0
|
0,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
195
|
CNhánh Cty
Thanh Trang
|
3300338148-001
|
100,0
|
99,0
|
0,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
196
|
CNhánh Cty
TNHH Kiều hối Đông Á
|
0302391568-012
|
100,0
|
99,0
|
0,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
197
|
CNhánh Cty
TNHH Hồng Hà
|
3200197648-001
|
100,0
|
99,0
|
0,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
198
|
CNhánh Cty
CPTM Hoàng Hải
|
0101226356-006
|
100,0
|
99,0
|
0,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
199
|
TT TVCN và
SH trí tuệ Phúc Thành
|
3100385609
|
100,0
|
99,0
|
0,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
200
|
Cty TNHH
Long Phú
|
3100405781
|
200,0
|
99,0
|
100,0
|
1,0
|
|
|
|
|
|
|
201
|
CT TNHH TM
Quốc Khánh
|
3100305441
|
700,0
|
499,0
|
200,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
202
|
CT TNHH
Nguyệt Phúc
|
3100267588
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
203
|
CT TNHH TM
Luật Cúc
|
3100261628
|
150,0
|
44,0
|
100,0
|
6,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
204
|
Công ty
TNHH XDTH Hoàng Gia
|
3100293355
|
1.000,0
|
790,5
|
200,0
|
1,5
|
0,0
|
|
8,0
|
|
|
0,0
|
205
|
Cty TM Trường
Sinh
|
3100262445
|
300,0
|
199,0
|
100,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
206
|
Cty TNHH Tư
vấn Tường Minh
|
3100195069
|
400,0
|
251,5
|
100,0
|
1,5
|
0,0
|
|
47,0
|
|
|
0,0
|
207
|
CN Cty TNHH
Tư vấn ĐTXD K&T tại QB
|
400452392-001
|
100,0
|
99,0
|
0,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
208
|
Cty TNHH
TMDV Gianh Thúy
|
3100262452
|
250,0
|
149,0
|
100,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
209
|
CT TNHH TM
Thành Ngân
|
3100286044
|
250,0
|
143,0
|
100,0
|
7,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
210
|
Cty TNHH và
DVTM Sơn Thắng
|
3100193858
|
250,0
|
145,5
|
100,0
|
4,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
211
|
DNTN TM
Ninh Hải
|
3100256321
|
300,0
|
99,0
|
100,0
|
3,0
|
0,0
|
|
98,0
|
|
|
0,0
|
212
|
Cty Hợp
danh Kiểm toán Việt Nam -VAPCOM
|
3100480059
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
213
|
Công ty CP
TV Xây dựng QB
|
3100309238
|
1.000,0
|
829,0
|
100,0
|
2,0
|
0,0
|
|
69,0
|
|
|
0,0
|
214
|
Cty CP TVXD
Giao thông QBình
|
3100131925
|
1.300,0
|
1.172,5
|
100,0
|
1,5
|
0,0
|
|
26,0
|
|
|
0,0
|
215
|
Công ty CP
Du lịch Quảng Bình
|
3100268158
|
1.300,0
|
826,0
|
100,0
|
4,0
|
0,0
|
|
310,0
|
|
|
60,0
|
216
|
Cty Cổ phần
Tân Hoàn Cầu
|
3100317359
|
3.000,0
|
2.948,0
|
50,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
217
|
CT TNHH
Hoàng Mỹ
|
3100287376
|
300,0
|
197,0
|
100,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
218
|
Cty TNHH TM
và DL Bình Dương
|
3100276159
|
100,0
|
48,0
|
50,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
219
|
Cty CP TV
Quảng cáo số 1
|
3100299519
|
400,0
|
269,0
|
130,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
220
|
CT TNHH CN
& XD Nhật Toàn
|
3100302105
|
400,0
|
348,0
|
50,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
221
|
CT TNHH Đức
Đạt
|
3100283371
|
150,0
|
78,5
|
70,0
|
1,5
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
222
|
Cty TNHH
XDCN CIC
|
3100297550
|
300,0
|
199,0
|
100,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
223
|
Cty TNHH XD
Phước Hoàng
|
3100300764
|
300,0
|
147,0
|
150,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
224
|
Công ty
TNHH Hoàng Huy Toàn
|
3100265936
|
2.000,0
|
1.640,0
|
350,0
|
2,0
|
0,0
|
|
8,0
|
|
|
0,0
|
225
|
Công ty
TNHH Thanh Bình
|
3100283558
|
1.100,0
|
946,0
|
70,0
|
2,0
|
0,0
|
|
82,0
|
|
|
0,0
|
226
|
CT TNHH
ĐTXD Bình Long
|
3100293235
|
500,0
|
399,0
|
100,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
227
|
CN Miền
Trung Cty CP XD và PT KD tại QB
|
0100103062-013
|
100,0
|
99,0
|
0,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
228
|
Cty TNHH
Hào Hưng Quảng Bình
|
3100393487
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
229
|
CN Cty TNHH
XDTH Đại Phong QBình
|
0302725387-001
|
100,0
|
99,0
|
0,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
230
|
Cty TNHH
XDTM và DV Minh Toàn
|
3100420363
|
150,0
|
99,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
231
|
T tâm Ng cứu
và H trợ các DA phát triển
|
3100410799
|
50,0
|
37,0
|
10,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
232
|
Cty TNHH
Cát Phú
|
3100413567
|
2.000,0
|
1.883,0
|
100,0
|
3,0
|
0,0
|
|
14,0
|
|
|
0,0
|
233
|
Cty CP Hoàn
Cầu Đá Nhảy
|
3100419897
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
234
|
Cty TNHH
Anh Trang
|
3100348445
|
200,0
|
44,0
|
50,0
|
3,0
|
0,0
|
|
103,0
|
|
|
0,0
|
235
|
Nhà sách
Nguyễn Văn Cừ - CNDNTN TNghĩa
|
0302840460-012
|
100,0
|
99,0
|
0,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
236
|
Cty TNHH Một
TViên Hưng Vượng
|
3100478116
|
100,0
|
47,0
|
50,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
237
|
Công ty CP
XNK Quảng Bình
|
3100127799
|
3.000,0
|
1.451,0
|
50,0
|
5,0
|
800,0
|
|
194,0
|
|
|
500,0
|
238
|
Công ty CP
Sách TB trường học
|
3100134891
|
1.200,0
|
953,0
|
150,0
|
5,0
|
0,0
|
|
92,0
|
|
|
0,0
|
239
|
Công ty CP
Cơ giới XDTH QBình
|
3100297102
|
1.300,0
|
883,0
|
380,0
|
1,0
|
0,0
|
|
36,0
|
|
|
0,0
|
240
|
Cty CP Dược
Quảng Bình
|
3100137028
|
2.500,0
|
600,0
|
1.414,0
|
58,0
|
0,0
|
|
428,0
|
|
|
0,0
|
241
|
CT CP PH
Sách và KDTH QB
|
3100301782
|
450,0
|
312,0
|
100,0
|
1,0
|
0,0
|
|
37,0
|
|
|
0,0
|
242
|
Cty CP In
Quảng Bình
|
3100133048
|
850,0
|
552,5
|
150,0
|
1,5
|
0,0
|
|
146,0
|
|
|
0,0
|
243
|
CT CP CBLS
và KDTH QBình
|
3100316073
|
400,0
|
209,0
|
50,0
|
2,0
|
0,0
|
|
139,0
|
|
|
0,0
|
244
|
Cty CP Xây
dựng tổng hợp QB
|
3100294574
|
600,0
|
429,0
|
150,0
|
1,0
|
0,0
|
|
20,0
|
|
|
0,0
|
245
|
Công ty
Sông Gianh
|
3100126555
|
1.500,0
|
937,0
|
100,0
|
8,0
|
100,0
|
|
305,0
|
|
|
50,0
|
246
|
Cty CP TM
Miền Núi - CN QB
|
3100128658
|
600,0
|
109,0
|
100,0
|
7,0
|
0,0
|
|
384,0
|
|
|
0,0
|
247
|
CT CP LS và
TM Quảng Bình
|
3100315369
|
550,0
|
410,0
|
50,0
|
2,0
|
0,0
|
|
88,0
|
|
|
0,0
|
248
|
CN QB - Cty
CP Thanh Tân
|
3300100843-001
|
100,0
|
99,0
|
0,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
0,0
|
249
|
Cty TNHH
Tín Nghĩa
|
3100629911
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
|
250
|
Cty TNHH TM
Lan Anh
|
3100628259
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
|
251
|
Công ty
TNHH Xăng dầu số 1
|
3100627738
|
100,0
|
48,0
|
50,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
|
|
252
|
Công ty
TNHH Ngân Hà Toàn Cầu
|
3100585693
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
|
253
|
Cty TNHH
Hoàng Gia - CN QB
|
2900443618-001
|
100,0
|
99,0
|
0,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
|
254
|
Cty TNHH
Dương Hoàng
|
3100613485
|
100,0
|
49,0
|
50,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
|
255
|
Cty TNHH đầu
tư Linh Việt Nam
|
3100589835
|
100,0
|
47,0
|
50,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
|
|
256
|
Cty TNHH SX
& TM Hữu Hà
|
3100582999
|
100,0
|
47,0
|
50,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
|
|
257
|
Cty CP Đại
Thành
|
3100616704
|
100,0
|
99,0
|
0,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
|
258
|
NH TMCP Bắc
Á - CN QB
|
2900325526-019
|
100,0
|
98,0
|
0,0
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
|
|
259
|
Cty CP Hòa
Bình
|
3100629196
|
100,0
|
99,0
|
0,0
|
1,0
|
0,0
|
|
|
|
|
|
260
|
Cty CP XD
và TM Năm Sao
|
3100606537
|
300,0
|
298,0
|
|
2,0
|
0,0
|
|
|
|
|
|
261
|
Chi nhánh
NH Sacombanhk
|
0301103908-049
|
800,0
|
797,0
|
|
3,0
|
|
|
|
|
|
|
262
|
Cty TNHH Cơ
khí đúc Thắng Lợi
|
0600001213-001
|
3.000,0
|
2.997,0
|
|
3,0
|
|
|
|
|
|
|
263
|
NH TM CP VN
Thịnh Vượng - CN QB
|
0100233583-023
|
200,0
|
197,0
|
|
3,0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DUYỆT CỦA UBND TỈNH QUẢNG BÌNH
CHỦ TỊCH
Nguyễn Hữu Hoài
|
GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH
Lê Công Cuộc
|
CỤC TRƯỞNG CỤC THUẾ
Ngô Hữu Cần
|
PHỤ LỤC SỐ 2D
KẾ HOẠCH THU PHÍ - LỆ PHÍ CÁC ĐƠN VỊ THUỘC TỈNH QUẢN LÝ
NĂM 2011
(Kèm theo Quyết định số 17/2010/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2010 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Quảng Bình)
Đơn
vị tính: Triệu đồng
TT
|
Đơn vị
|
Tổng số
|
Học phí
|
Viện phí
|
Phí và lệ
phí
|
Thu khác
|
Nộp cấp
trên và các đơn vị liên kết, chi phí KDDV
|
Số phải nộp
ngân sách Nhà nước
|
Số để lại
đơn vị
|
Nguồn dự
phòng làm lương từ nguồn thu để lại
|
Tổng cộng
|
Trong đó
|
Tổng cộng
|
Trong đó
|
Học phí
công lập
|
Học phí bán
công
|
Học phí học
nghề
|
Học phí
liên kết đào tạo
|
Ôn luyện
thi, thi tuyển
|
Xe đạp
|
Phí, lệ phí
khác
|
|
TỔNG SỐ
|
178.421
|
43.747
|
8.696
|
16.220
|
1.060
|
17.771
|
81.200
|
25.254
|
4.169
|
1.102
|
19.983
|
28.220
|
21.812
|
14.672
|
141.938
|
14.326
|
I
|
SN GIÁO DỤC
- ĐÀO TẠO
|
52.113
|
43.747
|
8.696
|
16.220
|
1.060
|
17.771
|
0
|
5.471
|
4.169
|
1.102
|
200
|
2.895
|
14.417
|
0
|
37.696
|
6.787
|
A
|
SỰ NGHIỆP
GIÁO DỤC
|
25.352
|
20.233
|
6.466
|
12.889
|
360
|
518
|
0
|
4.524
|
3.517
|
1.007
|
0
|
595
|
132
|
0
|
25.220
|
5.000
|
1
|
Khối TrườngTHPT
|
21.589
|
17.401
|
6.466
|
10.916
|
19
|
0
|
0
|
3.760
|
2.801
|
959
|
0
|
428
|
85
|
0
|
21.504
|
4.718
|
1
|
Trường THPT
Minh Hoá
|
91
|
49
|
49
|
|
|
|
|
42
|
|
42
|
|
|
|
0
|
91
|
23
|
2
|
Trường THPT
Tuyên Hoá
|
199
|
196
|
196
|
|
|
|
|
3
|
|
3
|
|
|
|
0
|
199
|
79
|
3
|
Trường THPT
Lê Trực
|
203
|
171
|
171
|
|
|
|
|
32
|
|
32
|
|
|
|
0
|
203
|
71
|
4
|
Trường THPT
Phan Bội
Châu
|
197
|
64
|
64
|
|
|
|
|
133
|
90
|
43
|
|
|
3
|
0
|
194
|
36
|
5
|
Trường THPT
số 1 Quảng Trạch
|
1.000
|
870
|
870
|
|
|
|
|
125
|
80
|
45
|
|
5
|
2
|
0
|
998
|
358
|
6
|
Trường THPT
số 2 Quảng Trạch
|
606
|
451
|
451
|
|
|
|
|
145
|
90
|
55
|
|
10
|
3
|
0
|
603
|
193
|
7
|
Trường THPT
số 3 Quảng Trạch
|
197
|
100
|
100
|
|
|
|
|
87
|
37
|
50
|
|
10
|
1
|
0
|
196
|
48
|
8
|
Trường THPT
số 4 Quảng Trạch
|
2.950
|
2.747
|
|
2.747
|
|
|
|
190
|
125
|
65
|
|
13
|
4
|
0
|
2.946
|
279
|
9
|
Trường THPT
số 5 Quảng Trạch
|
2.058
|
1.946
|
|
1.946
|
|
|
|
102
|
70
|
32
|
|
10
|
2
|
0
|
2.056
|
197
|
10
|
Trường THPT
số 1 Bố Trạch
|
549
|
497
|
497
|
|
|
|
|
52
|
|
52
|
|
|
|
0
|
549
|
203
|
11
|
Trường THPT
số 2 Bố Trạch
|
178
|
116
|
116
|
|
|
|
|
58
|
|
58
|
|
4
|
|
0
|
178
|
51
|
12
|
Trường THPT
số 3 Bố Trạch
|
220
|
150
|
150
|
|
|
|
|
70
|
50
|
20
|
|
|
1
|
0
|
219
|
66
|
13
|
Trường THPT
số 4 Bố Trạch
|
218
|
168
|
168
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
50
|
|
0
|
218
|
71
|
14
|
Trường THPT
số 5 Bố Trạch
|
1.646
|
1.492
|
|
1.492
|
|
|
|
124
|
85
|
39
|
|
30
|
3
|
0
|
1.643
|
152
|
15
|
Trường THPT
Chuyên
|
681
|
612
|
612
|
|
|
|
|
66
|
50
|
16
|
|
3
|
2
|
0
|
679
|
250
|
16
|
Trường THPT
Đào Duy Từ
|
775
|
632
|
632
|
|
|
|
|
133
|
70
|
63
|
|
10
|
2
|
0
|
773
|
264
|
17
|
Trường THPT
Đồng Hới
|
417
|
245
|
245
|
|
|
|
|
172
|
150
|
22
|
|
|
5
|
0
|
412
|
112
|
18
|
Trường THPT
Ninh Châu
|
269
|
131
|
131
|
|
|
|
|
122
|
100
|
22
|
|
16
|
3
|
0
|
266
|
63
|
19
|
Trường THPT
Quảng Ninh
|
603
|
425
|
425
|
|
|
|
|
163
|
110
|
53
|
|
15
|
3
|
0
|
600
|
184
|
20
|
Trường THPT
Nguyễn Hữu Cảnh
|
455
|
345
|
|
345
|
|
|
|
92
|
60
|
32
|
|
18
|
2
|
0
|
453
|
37
|
21
|
Trường THPT
Lệ Thủy
|
961
|
590
|
590
|
|
|
|
|
371
|
350
|
21
|
|
|
10
|
0
|
951
|
266
|
22
|
Trường THPT
H. Hoa Thám
|
125
|
125
|
125
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
125
|
50
|
23
|
Trường THPT
Trần Hưng Đạo
|
305
|
145
|
145
|
|
|
|
|
150
|
100
|
50
|
|
10
|
3
|
0
|
302
|
71
|
24
|
Trường THPT
Kỹ thuật L.Thủy
|
536
|
468
|
398
|
70
|
|
|
|
62
|
55
|
7
|
|
6
|
2
|
0
|
534
|
193
|
25
|
Trường THPT
Nguyễn Chí Thanh
|
2.541
|
1.796
|
|
1.796
|
|
|
|
645
|
600
|
45
|
|
100
|
18
|
0
|
2.523
|
195
|
26
|
Trường THPT
BC Đồng Hới
|
2.969
|
2.520
|
|
2.520
|
|
|
|
389
|
366
|
23
|
|
60
|
11
|
0
|
2.958
|
1.044
|
27
|
Trường THPT
& THCS Việt Trung
|
451
|
272
|
267
|
|
5
|
|
|
129
|
98
|
31
|
|
50
|
3
|
0
|
448
|
123
|
28
|
Trường THPT
& THCS D.Văn An
|
189
|
78
|
64
|
|
14
|
|
|
103
|
65
|
38
|
|
8
|
2
|
0
|
187
|
40
|
2
|
Khối Trung
tâm GDTX
|
1.630
|
1.453
|
0
|
1.401
|
4
|
48
|
0
|
128
|
87
|
41
|
|
49
|
36
|
0
|
1.594
|
128
|
1
|
Trung tâm
GDTX Minh Hóa
|
104
|
104
|
|
104
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
104
|
8
|
2
|
Trung tâm
GDTX Tuyên Hóa
|
208
|
203
|
|
203
|
|
|
|
0
|
|
|
|
5
|
|
0
|
208
|
17
|
3
|
Trung tâm
GDTX Quảng Trạch
|
337
|
318
|
|
270
|
|
48
|
|
19
|
12
|
7
|
|
|
34
|
0
|
303
|
24
|
4
|
Trung tâm
GDTX Bố Trạch
|
398
|
350
|
|
350
|
|
|
|
14
|
|
14
|
|
34
|
|
0
|
398
|
32
|
5
|
Trung tâm
GDTX Đồng Hới
|
163
|
151
|
|
151
|
|
|
|
12
|
5
|
7
|
|
|
|
0
|
163
|
13
|
6
|
Trung tâm
GDTX Quảng Ninh
|
13
|
13
|
|
13
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
13
|
1
|
7
|
Trung tâm
GDTX Lệ Thủy
|
407
|
314
|
|
310
|
4
|
|
|
83
|
70
|
13
|
|
10
|
2
|
0
|
405
|
32
|
3
|
Khối Trung
tâm HNDN
|
1.733
|
979
|
0
|
172
|
337
|
470
|
0
|
636
|
629
|
7
|
|
118
|
11
|
0
|
1.722
|
138
|
1
|
Trung
tâmTTTHKT-HN Minh Hóa
|
65
|
0
|
|
|
|
|
|
20
|
20
|
|
|
45
|
|
0
|
65
|
5
|
2
|
Trung tâm
THKT-HN Tuyên Hóa
|
112
|
12
|
|
|
12
|
|
|
50
|
50
|
|
|
50
|
2
|
|
110
|
9
|
3
|
Trung tâm
THKT-HN Quảng Trạch
|
680
|
680
|
|
|
210
|
470
|
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
680
|
54
|
4
|
Trung tâm
THKT-HN Bố Trạch
|
360
|
60
|
|
|
60
|
|
|
300
|
300
|
|
|
|
9
|
0
|
351
|
28
|
5
|
Trung tâm
THKT-HN Đồng Hới
|
395
|
217
|
|
172
|
45
|
|
|
170
|
163
|
7
|
|
8
|
|
0
|
395
|
32
|
6
|
Trung tâm
THKT-HN Quảng Ninh
|
121
|
10
|
|
|
10
|
|
|
96
|
96
|
|
|
15
|
|
0
|
121
|
10
|
4
|
Hình thức
giáo dục khác
|
400
|
400
|
0
|
400
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
400
|
16
|
1
|
Nhà Văn hóa
Thiếu Nhi
|
400
|
400
|
|
400
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
400
|
32
|
B
|
SỰ NGHIỆP
ĐÀO TẠO
|
26.761
|
23.514
|
2.230
|
3.331
|
700
|
17.253
|
0
|
947
|
652
|
95
|
200
|
2.300
|
14.285
|
0
|
12.476
|
1.788
|
1
|
Trường
Trung học Kinh tế
|
3.700
|
3.503
|
250
|
|
|
3.253
|
|
52
|
27
|
25
|
|
145
|
2.765
|
0
|
935
|
238
|
2
|
Trường
Trung học Kỹ thuật CNN
|
7.000
|
6.000
|
300
|
|
700
|
5.000
|
|
325
|
325
|
|
|
675
|
4.250
|
0
|
2.750
|
388
|
3
|
Trường Đại
học Quảng Bình
|
5.630
|
4.880
|
1.080
|
|
|
3.800
|
|
370
|
300
|
70
|
|
380
|
2.850
|
0
|
2.780
|
614
|
4
|
Trung tâm
GDTX tỉnh
|
5.200
|
5.200
|
|
|
|
5.200
|
|
0
|
|
|
|
|
4.420
|
0
|
780
|
312
|
6
|
Trường
Trung cấp Y tế Quảng Bình
|
1.200
|
1.200
|
600
|
600
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
1.200
|
84
|
7
|
Trường Dạy
nghề tỉnh
|
3.731
|
2.731
|
|
2.731
|
|
|
|
200
|
|
|
200
|
800
|
|
0
|
3.731
|
131
|
8
|
Trung tâm Dịch
vụ việc làm
|
300
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
300
|
|
0
|
300
|
21
|
II
|
SỰ
NGHIỆP Y TẾ
|
83.170
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
81.200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.970
|
0
|
0
|
83.170
|
5.919
|
1
|
Bệnh viện
Đa khoa M. Hóa
|
6.000
|
0
|
|
|
|
|
6.000
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
6.000
|
420
|
2
|
Bệnh viện
Đa khoa T. Hóa
|
6.000
|
0
|
|
|
|
|
6.000
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
6.000
|
420
|
3
|
Bệnh viện
Đa khoa Bắc Q. Bình
|
19.000
|
0
|
|
|
|
|
19.000
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
19.000
|
1.330
|
4
|
Bệnh viện
Đa khoa Bố Trạch
|
9.500
|
0
|
|
|
|
|
9.500
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
9.500
|
665
|
5
|
Bệnh viện
Đa khoa Đ. Hới
|
15.000
|
0
|
|
|
|
|
15.000
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
15.000
|
1.050
|
6
|
Bệnh viện
Đa khoa Q. Ninh
|
4.500
|
0
|
|
|
|
|
4.500
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
4.500
|
315
|
7
|
Bệnh viện
Đa khoa Lệ Thủy
|
15.000
|
0
|
|
|
|
|
15.000
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
15.000
|
1.050
|
8
|
TTYT Dự
phòng
|
700
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
700
|
|
|
700
|
49
|
9
|
TTKN Dược
phẩm
|
70
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
70
|
|
0
|
70
|
17
|
10
|
TTPC Sốt
rét, Nội tiết
|
2.200
|
0
|
|
|
|
|
2.200
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
2.200
|
154
|
11
|
TT Chăm sóc
sức khỏe sinh sản
|
230
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
230
|
|
|
230
|
92
|
12
|
B.viện Y học
cổ truyền
|
1.000
|
0
|
|
|
|
|
1.000
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
1.000
|
70
|
13
|
TTPC bệnh
X. hội
|
3.000
|
0
|
|
|
|
|
3.000
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
3.000
|
210
|
14
|
TT.Giám định
pháp y - Y khoa
|
250
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
250
|
|
0
|
250
|
20
|
15
|
TTYTDP Lệ
Thủy
|
120
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
120
|
|
|
120
|
10
|
16
|
TTYTDP Quảng
Ninh
|
10
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
10
|
|
|
10
|
1
|
17
|
TTYTDP Đồng
Hới
|
100
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
100
|
|
|
100
|
8
|
18
|
TTYTDP Bố
Trạch
|
50
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
50
|
|
|
50
|
4
|
19
|
TTYTDP Quảng
Trạch
|
350
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
350
|
|
|
350
|
28
|
20
|
TTYTDP
Tuyên Hóa
|
30
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
30
|
|
|
30
|
2
|
21
|
TTYTDP Minh
Hóa
|
60
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
60
|
|
|
60
|
5
|
III
|
Sự nghiệp
Văn hóa - Thể thao - Du lịch
|
358
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
358
|
0
|
0
|
358
|
57
|
1
|
Đoàn Nghệ
thuật
|
150
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
150
|
|
0
|
150
|
24
|
2
|
Trung tâm
Văn hóa
|
80
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
80
|
|
0
|
80
|
13
|
3
|
Tạp chí Văn
hóa
|
15
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
15
|
|
0
|
15
|
2
|
4
|
TT PH phim
và C.Bóng
|
70
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
70
|
|
0
|
70
|
11
|
5
|
Tạp chí Nhật
Lệ
|
43
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
43
|
|
0
|
43
|
7
|
IV
|
SỰ NGHIỆP
KH VÀ CN
|
1.667
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.667
|
0
|
140
|
1.527
|
244
|
1
|
Trung tâm
Tin học KHCN
|
90
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
90
|
|
0
|
90
|
14
|
2
|
Chi cục
Tiêu chuẩn Đ.lường C.L
|
1.397
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
1.397
|
|
140
|
1.257
|
201
|
3
|
Trung tâm
UDTBKHCN
|
80
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
80
|
|
0
|
80
|
13
|
4
|
Trung tâm
CNTT & Truyền thông
|
100
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
100
|
|
0
|
100
|
16
|
V
|
SN PHÁT
THANH -TR. HÌNH
|
8.900
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200
|
0
|
0
|
200
|
8.700
|
7.395
|
400
|
1.105
|
442
|
1
|
Đài Phát
thanh - Truyền hình Q.Bình
|
8.900
|
0
|
|
|
|
|
|
200
|
|
|
200
|
8.700
|
7.395
|
400
|
1.105
|
442
|
VI
|
SỰ NGHIỆP
KINH TẾ
|
4.250
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
870
|
0
|
0
|
870
|
3.380
|
0
|
499
|
3.751
|
206
|
A
|
Sự nghiệp
ngành NN
|
2.580
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.580
|
0
|
325
|
2.255
|
106
|
1
|
Chi cục Thú
y
|
1.900
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
1.900
|
|
190
|
1.710
|
68
|
2
|
Sở Nông
nghiệp & PTNT
|
60
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
60
|
|
15
|
45
|
18
|
3
|
Thanh tra
Thủy sản
|
120
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
120
|
|
120
|
0
|
0
|
4
|
Trung tâm
Quy hoạch thiết kế LN
|
500
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
500
|
|
|
500
|
20
|
B
|
SN thủy sản
|
1.670
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
870
|
0
|
0
|
870
|
800
|
0
|
174
|
1.496
|
100
|
1
|
Chi cục
Khai thác & BVNL T. sản
|
300
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
300
|
|
|
300
|
24
|
2
|
Tr. tâm Giống
thủy sản
|
500
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
500
|
|
0
|
500
|
20
|
3
|
Cảng cá
Sông Gianh
|
450
|
0
|
|
|
|
|
|
450
|
|
|
450
|
|
|
90
|
360
|
29
|
4
|
Cảng cá Nhật
Lệ
|
420
|
0
|
|
|
|
|
|
420
|
|
|
420
|
|
|
84
|
336
|
27
|
VII
|
SN TÀI
NGUYÊN - MT
|
3.313
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.913
|
0
|
0
|
1.913
|
1.400
|
0
|
943
|
2.370
|
196
|
1
|
Văn phòng Sở
TNMT
|
993
|
0
|
|
|
|
|
|
993
|
|
|
993
|
|
|
541
|
452
|
36
|
2
|
V.phòng ĐK
sử dụng đất
|
95
|
0
|
|
|
|
|
|
95
|
|
|
95
|
|
|
41
|
54
|
9
|
3
|
Tr.tâm Kỹ
thuật địa chính
|
500
|
0
|
|
|
|
|
|
500
|
|
|
500
|
|
|
50
|
450
|
36
|
4
|
Tr.tâm Quan
trắc TNMT
|
1.400
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
1.400
|
|
105
|
1.295
|
104
|
5
|
Chi cục Bảo
vệ môi trường
|
100
|
0
|
|
|
|
|
|
100
|
|
|
100
|
|
|
80
|
20
|
3
|
6
|
Tr. tâm
Thông tin TNMT
|
225
|
0
|
|
|
|
|
|
225
|
|
|
225
|
|
|
126
|
99
|
8
|
VIII
|
SN GIAO
THÔNG -VẬN TẢI
|
1.800
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.800
|
0
|
0
|
1.800
|
0
|
|
0
|
1.800
|
360
|
1
|
Văn phòng Sở
GTVT
|
1.800
|
0
|
|
|
|
|
|
1.800
|
|
|
1.800
|
|
900
|
|
900
|
360
|
IX
|
CÁC ĐƠN VỊ
KHÁC
|
22.850
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15.000
|
0
|
0
|
15.000
|
7.850
|
0
|
12.690
|
10.160
|
114
|
1
|
Phòng Công
chứng NN
|
500
|
0
|
|
|
|
|
|
500
|
|
|
500
|
|
|
245
|
255
|
20
|
2
|
Báo Quảng
Bình
|
1.300
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
1.300
|
|
130
|
1.170
|
94
|
3
|
Chi cục Kiểm
lâm tỉnh
|
5.500
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
5.500
|
|
5.500
|
0
|
|
4
|
Hạt KL
Phong Nha - Kẻ Bàng
|
350
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
350
|
|
|
350
|
|
5
|
Chi cục Quản
lý thị trường
|
700
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
700
|
|
|
700
|
|
6
|
TTDL Sinh
thái Vườn QGPNKB
|
14.500
|
0
|
|
|
|
|
|
14.500
|
|
|
14.500
|
|
|
6.815
|
7.685
|
|
PHỤ LỤC SỐ 3
TỔNG HỢP PHÂN BỔ CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH, CẤP HUYỆN,
THÀNH PHỐ NĂM 2011
(Kèm theo Quyết định số 17/2010/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2010 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Quảng Bình)
Đơn
vị tính: Triệu đồng
SỐ
TT
|
CHỈ
TIÊU
|
DỰ
TOÁN NĂM 2010
|
DỰ
TOÁN NĂM 2011
|
CHIA
RA NGÂN SÁCH
|
TỶ
TRỌNG NS TỈNH (%)
|
|
TỔNG CHI
NSĐP
|
3.007.273
|
3.901.137
|
1.988.957
|
1.912.179
|
50,98
|
A
|
Tổng chi
cân đối
|
1.892.853
|
2.943.817
|
1.083.537
|
1.860.279
|
36,81
|
I
|
Chi đầu tư
phát triển
|
323.390
|
507.600
|
274.480
|
233.120
|
54,07
|
1
|
Chi XDCB
|
321.530
|
506.500
|
273.380
|
233.120
|
53,97
|
|
Vốn trong
nước
|
119.330
|
195.000
|
117.000
|
78.000
|
60,00
|
|
Tiền sử dụng
đất
|
202.200
|
213.640
|
58.520
|
155.120
|
27,39
|
|
Quỹ phát
triển đất
|
202.200
|
97.860
|
97.860
|
0
|
100,00
|
2
|
Chi hỗ trợ
doanh nghiệp
|
|
1.100
|
1.100
|
|
100,00
|
II
|
Chi thường
xuyên
|
1.499.103
|
2.348.017
|
755.400
|
1.592.616
|
32,17
|
1
|
Chi trợ giá
|
4.605
|
12.723
|
3.892
|
8.831
|
30,59
|
2
|
Chi SN kinh
tế
|
109.703
|
267.140
|
127.120
|
140.020
|
47,59
|
3
|
Chi SN giáo
dục đào tạo
|
739.847
|
1.097.531
|
252.858
|
844.673
|
23,04
|
4
|
Chi SN y tế
|
116.796
|
246.368
|
94.969
|
151.399
|
38,55
|
5
|
Chi sự nghiệp
văn hóa - TDTT
|
24.491
|
27.911
|
18.780
|
9.131
|
67,29
|
6
|
Chị sự nghiệp
khoa học
|
12.976
|
14.270
|
14.270
|
0
|
100,00
|
7
|
Chi SN phát
thanh - T. hình
|
8.202
|
11.029
|
6.091
|
4.938
|
55,23
|
8
|
Chi đảm bảo
XH
|
67.721
|
95.316
|
17.733
|
77.583
|
18,60
|
9
|
Chi QL hành
chính
|
349.462
|
482.886
|
164.923
|
317.963
|
34,15
|
10
|
Chi ANQP địa
phương
|
22.212
|
29.645
|
17.998
|
11.647
|
60,71
|
11
|
Chi khác
|
11.749
|
19.847
|
11.010
|
8.837
|
55,47
|
12
|
Chi
hoạt động môi trường
|
31.339
|
43.350
|
25.756
|
17.594
|
59,41
|
13
|
Chi một số
nhiệm vụ NS TW bổ sung thêm
|
|
|
0
|
|
|
III
|
Dự phòng
ngân sách
|
69.360
|
87.200
|
52.657
|
34.543
|
60,39
|
IV
|
Chi lập quỹ
DTTC
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
0
|
100,00
|
B
|
Chi
tiền vay
|
|
80.000
|
80.000
|
|
100,00
|
C
|
Chi có mục
tiêu Quản lý qua Kho bạc
|
190.000
|
251.000
|
199.100
|
51.900
|
79,32
|
1
|
+ Ghi
chi học phí
|
37.000
|
60.000
|
43.780
|
16.220
|
72,97
|
2
|
+ Ghi
chi viện phí
|
45.000
|
80.000
|
80.000
|
0
|
100,00
|
3
|
+ Ghi
chi KP dân đóng góp
|
25.000
|
25.000
|
6.520
|
18.480
|
26,08
|
4
|
+ Ghi
chi phí và LP
|
6.000
|
6.000
|
4.500
|
1.500
|
75,00
|
5
|
+ Ghi
chi chống buôn lậu
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
0
|
100,00
|
6
|
+ Ghi
chi xử phạt an toàn giao thông
|
15.000
|
20.000
|
10.850
|
9.150
|
54,25
|
7
|
+ Ghi
chi từ XSKT
|
7.000
|
8.000
|
8.000
|
0
|
100,00
|
8
|
+ Ghi
chi xử phạt hành chính và khác
|
2.000
|
19.000
|
12.450
|
6.550
|
65,53
|
9
|
+ Ghi
chi phí Cầu Gianh - Quán Hàu
|
45.000
|
25.000
|
25.000
|
0
|
100,00
|
D
|
Chi bổ sung
có mục tiêu
|
924.420
|
626.320
|
626.320
|
0
|
100,00
|
PHỤ LỤC SỐ 04
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CÁC ĐƠN VỊ CẤP TỈNH NĂM 2011
(Kèm theo Quyết định số 17/2010/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2010 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Quảng Bình)
Đơn
vị tính: Triệu đồng
TT
|
Danh mục,
đơn vị
|
Dự toán
2010
|
Dự toán
2010 xác định lại
|
Dự toán
2011
|
Ghi chú
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Kinh phí tự
chủ
|
KP không tự
chủ
|
Kinh phí tự
chủ
|
KP không tự
chủ
|
Kinh phí tự
chủ
|
KP không tự
chủ
|
|
TỔNG SỐ
|
782.711
|
306.161
|
476.550
|
589.294
|
361.945
|
227.349
|
1.171.537
|
398.671
|
772.865
|
|
I
|
KHỐI HÀNH
CHÍNH
|
112.679
|
80.849
|
31.830
|
133.831
|
101.921
|
31.910
|
164.923
|
105.290
|
59.633
|
|
A
|
Quản lý Nhà
nước
|
75.275
|
63.801
|
11.474
|
90.746
|
77.802
|
12.944
|
100.020
|
80.850
|
19.170
|
|
1
|
Sở Lao động
- TBXH
|
2.060
|
1.910
|
150
|
2.364
|
2.214
|
150
|
2.796
|
2.386
|
410
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù
|
2
|
Sở Nông
nghiệp & PTNT
|
2.907
|
2.807
|
100
|
3.197
|
3.037
|
160
|
3.354
|
2.954
|
400
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù
|
3
|
Chi cục Thú
y tỉnh
|
1.686
|
1.686
|
0
|
1.849
|
1.849
|
0
|
2.085
|
2.035
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
4
|
Chi cục Bảo
vệ thực vật
|
1.696
|
1.696
|
0
|
1.886
|
1.856
|
30
|
1.966
|
1.916
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
5
|
Chi cục Lâm
nghiệp
|
620
|
620
|
0
|
697
|
697
|
0
|
826
|
776
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
6
|
Chi cục
Phát triển nông thôn
|
592
|
592
|
0
|
747
|
647
|
100
|
760
|
710
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
7
|
Chi cục Thủy
lợi & PCLB
|
885
|
835
|
50
|
972
|
922
|
50
|
1.032
|
982
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
8
|
Chi cục Kiểm
lâm
|
14.758
|
14.658
|
100
|
18.467
|
18.050
|
417
|
20.616
|
20.116
|
500
|
Bao gồm:
MSSC, trang cấp KL, đặc thù
|
9
|
Thanh tra
Thủy sản
|
909
|
729
|
180
|
995
|
815
|
180
|
1.176
|
826
|
350
|
Bao gồm:
MSSC, HĐ tàu thanh tra
|
10
|
Chi cục
Q.Lý chất lượng NLS & TS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
511
|
461
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
11
|
Chi cục Quản
lý thị trường
|
3.036
|
2.856
|
180
|
4.073
|
3.613
|
460
|
4.301
|
3.841
|
460
|
Bao gồm:
MSSC, tr.phục, ấn chỉ, thuê nhà các đội
|
12
|
Ban Dân tộc
|
1.040
|
890
|
150
|
1.191
|
991
|
200
|
1.508
|
1.208
|
300
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù
|
13
|
Sở Nội vụ
|
1.617
|
1.417
|
200
|
1.942
|
1.742
|
200
|
2.340
|
1.890
|
450
|
Bao gồm:
MSSC, CCHC, đặc thù
|
14
|
Ban Tôn
giáo
|
732
|
532
|
200
|
801
|
601
|
200
|
939
|
674
|
265
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù
|
15
|
Ban Thi đua
- Khen thưởng
|
621
|
571
|
50
|
675
|
625
|
50
|
820
|
720
|
100
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù
|
16
|
Thanh tra tỉnh
|
1.754
|
1.454
|
300
|
2.032
|
1.732
|
300
|
2.470
|
2.070
|
400
|
Bao gồm:
MSSC, QĐ 212, đặc thù, trang cấp
|
17
|
V.P HĐND tỉnh
|
3.408
|
1.150
|
2.258
|
3.854
|
1.596
|
2.258
|
3.937
|
1.153
|
2.784
|
Bao gồm:
MSSC, hoạt động của TT HĐND
|
18
|
Văn phòng
UBND tỉnh
|
5.521
|
2.371
|
3.150
|
8.291
|
5.141
|
3.150
|
8.377
|
3.412
|
4.965
|
Bao gồm:
MSSC, HĐTT UBND, Đề án 30
|
19
|
Ban Phòng
chống tham nhũng
|
684
|
390
|
294
|
752
|
458
|
294
|
848
|
474
|
374
|
Bao gồm:
MSSC, PC & hoạt động BCĐ, đặc thù
|
20
|
Sở Y tế
|
2.143
|
1.943
|
200
|
2.499
|
2.199
|
300
|
2.698
|
2.448
|
250
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù
|
21
|
Sở Văn hóa
- Thể thao & Du lịch
|
2.473
|
2.163
|
310
|
2.779
|
2.469
|
310
|
2.948
|
2.468
|
480
|
Bao gồm:
MSSC, KP HĐ gia đình, đặc thù
|
22
|
Sở Khoa học
- Công nghệ
|
1.124
|
1.074
|
50
|
1.245
|
1.195
|
50
|
1.484
|
1.284
|
200
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù
|
23
|
Sở Công
Thương
|
2.005
|
1.805
|
200
|
2.275
|
2.075
|
200
|
2.367
|
1.967
|
400
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù
|
24
|
Sở Xây dựng
|
1.774
|
1.574
|
200
|
1.958
|
1.758
|
200
|
2.134
|
1.884
|
250
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù
|
25
|
Sở Tư pháp
|
1.731
|
1.181
|
550
|
1.918
|
1.318
|
600
|
2.340
|
1.590
|
750
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù, DA212, mẫu HTịch, rà soát VB, Đề án 2 (CT 270/UBND)
|
26
|
Sở Tài
chính
|
3.497
|
3.197
|
300
|
4.756
|
4.456
|
300
|
4.158
|
3.558
|
600
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù
|
27
|
Sở Kế hoạch
- Đầu tư
|
2.192
|
1.922
|
270
|
2.438
|
2.168
|
270
|
2.883
|
2.333
|
550
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù
|
28
|
Sở Giáo dục
- Đào tạo
|
3.030
|
2.880
|
150
|
3.334
|
3.184
|
150
|
3.811
|
3.461
|
350
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù
|
29
|
Sở T.
nguyên & M. trường
|
2.165
|
2.015
|
150
|
2.905
|
2.410
|
495
|
2.815
|
2.465
|
350
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù
|
30
|
Sở Giao
thông - Vận tải
|
2.612
|
2.512
|
100
|
3.089
|
2.989
|
100
|
3.763
|
3.463
|
300
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù
|
31
|
Sở Ngoại vụ
|
1.247
|
697
|
550
|
1.331
|
781
|
550
|
2.163
|
963
|
1200
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù, KP HĐ DA NGO, KP đoàn vào
|
32
|
Sở Thông
tin và
Truyền
thông
|
1.376
|
1.076
|
300
|
1.532
|
1.232
|
300
|
1.761
|
1.361
|
400
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù, QĐ: 212
|
33
|
Chi cục Dân
số KHHGĐ
|
1.010
|
860
|
150
|
1.188
|
1.038
|
150
|
1.280
|
1.030
|
250
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù
|
34
|
Đoàn Đại biểu
Quốc hội
|
450
|
0
|
450
|
520
|
70
|
450
|
250
|
0
|
250
|
|
35
|
Văn phòng
BQL Khu KT Q. Bình
|
1.409
|
1.227
|
182
|
1.582
|
1.280
|
302
|
1.859
|
1.427
|
432
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù, KP thuê trụ sở
|
36
|
Đại diện
BQL tại Khu kinh tế Cha Lo
|
508
|
508
|
0
|
613
|
595
|
18
|
646
|
546
|
100
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù
|
B
|
Đảng
|
17.653
|
11.300
|
6.353
|
20.747
|
15.844
|
4.903
|
27.309
|
18.247
|
9.062
|
|
1
|
Tỉnh ủy
|
13.014
|
7.951
|
5.063
|
15.762
|
11.599
|
4.163
|
21.038
|
13.726
|
7.312
|
Đã bao gồm
kinh phí theo chế độ 3115 cho từng đơn vị thuộc Tỉnh ủy
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ban Tổ chức
|
|
|
|
|
|
|
2.682
|
2.552
|
130
|
Bao gồm:
MSSC
|
|
Ban Tuyên
giáo
|
|
|
|
|
|
|
2.577
|
2.147
|
430
|
Bao gồm:
MSSC, BCĐ TTHCM
|
|
Ban Kiểm
tra
|
|
|
|
|
|
|
3.040
|
2.910
|
130
|
Bao gồm:
MSSC
|
|
Ban Dân vận
|
|
|
|
|
|
|
1.678
|
1.548
|
130
|
Bao gồm:
MSSC
|
|
Văn phòng
|
|
|
|
|
|
|
10.399
|
3.977
|
6.422
|
Bao gồm:
MSSC, BCĐ CNTT, trang Web, KP HĐ cấp ủy
|
|
Trung tâm
CNTT
|
|
|
|
|
|
|
365
|
325
|
40
|
Bao gồm:
MSSC
|
|
Tr tâm Tin
học C tác T. giáo
|
|
|
|
|
|
|
297
|
267
|
30
|
Bao gồm:
MSSC
|
2
|
Đảng ủy Khối
các cơ quan tỉnh
|
1.588
|
928
|
660
|
1.637
|
1.227
|
410
|
2.184
|
1.294
|
890
|
Bao gồm:
MSSC; đặc thù, BCĐ CVĐTTHCM, khen thưởng, HĐ CCB khối, CS 07
|
3
|
Đảng ủy Khối
Doanh nghiệp
|
1.444
|
864
|
580
|
1.308
|
1.028
|
280
|
2.003
|
1.243
|
760
|
Bao gồm:
MSSC; đặc thù, BCĐ CVĐTTHCM, khen thưởng, HĐ CCB khối, CS 07
|
4
|
Báo Quảng
Bình
|
1.606
|
1.556
|
50
|
2.040
|
1.990
|
50
|
2.083
|
1.983
|
100
|
Bao gồm:
MSSC
|
C
|
Đoàn thể
|
6.889
|
5.748
|
1.141
|
9.627
|
8.276
|
1.351
|
9.529
|
6.192
|
3.337
|
|
1
|
Tỉnh đoàn
|
1.631
|
1.361
|
270
|
2.175
|
1.905
|
270
|
2.271
|
1.201
|
1.070
|
B. gồm:
MSSC, đặc thù 920 tr (in đặc san, hè TN, thi TH trẻ...)
|
2
|
Hội LHTN
|
117
|
117
|
0
|
124
|
124
|
0
|
138
|
108
|
30
|
Bao gồm: đặc
thù
|
3
|
Hội Nông
dân
|
1.098
|
1.048
|
50
|
1.342
|
1.292
|
50
|
1.491
|
1.141
|
350
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù
|
4
|
Đoàn Khối
Doanh nghiệp
|
206
|
206
|
0
|
240
|
240
|
0
|
250
|
163
|
87
|
Bao gồm:
Các hoạt động khác của đoàn
|
5
|
Hội Cựu chiến
binh
|
642
|
592
|
50
|
1.532
|
1.482
|
50
|
1.018
|
718
|
300
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù
|
6
|
Hội Liên hiệp
Phụ nữ tỉnh
|
1.343
|
1.133
|
210
|
1.664
|
1.454
|
210
|
1.720
|
1.360
|
360
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù, BĐ Giới theo TT 109
|
7
|
Đoàn Cơ
quan DCĐ
|
205
|
205
|
0
|
239
|
239
|
0
|
250
|
160
|
90
|
Bao gồm:
Các hoạt động khác của đoàn
|
8
|
Ủy ban Mặt
trận TQVN
|
1.646
|
1.085
|
561
|
2.310
|
1.539
|
771
|
2.392
|
1.342
|
1.050
|
Bao gồm: QĐ
130, đặc thù, QĐ 212, MSSC, HĐ thành viên Mặt trận tỉnh.
|
D
|
Các khoản
chi chung
|
12.862
|
0
|
12.862
|
12.712
|
0
|
12.712
|
28.064
|
0
|
28.064
|
|
1
|
Mua xe
|
4.940
|
0
|
4.940
|
4.940
|
0
|
4.940
|
12.000
|
0
|
12.000
|
Trong đó: Hỗ
trợ huyện, TP: 2.000 triệu
|
2
|
Đoàn ra,
đoàn vào
|
1.800
|
0
|
1.800
|
1.800
|
0
|
1.800
|
5.724
|
0
|
5.724
|
|
3
|
Đại hội,
ngày lễ
|
4.360
|
0
|
4.360
|
4.360
|
0
|
4.360
|
4.000
|
0
|
4.000
|
|
4
|
Tăng BC, TC
mới ….
|
1.762
|
0
|
1.762
|
1.612
|
0
|
1.612
|
6.340
|
0
|
6.340
|
|
II
|
SỰ NGHIỆP
GIÁO DỤC
|
110.951
|
98.782
|
12.169
|
125.891
|
112.530
|
13.361
|
205.727
|
133.095
|
72.632
|
|
A
|
Chi chung
phục vụ Q. lý ngành
|
5.820
|
0
|
5.820
|
6.180
|
0
|
6.180
|
8.000
|
0
|
8.000
|
|
B
|
Các khoản
chi khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
46.326
|
0
|
46.326
|
|
1
|
DP KP THPT
chuyển đổi tư thục, khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
46.326
|
0
|
46.326
|
|
C
|
Khối trường
THPT
|
92.576
|
89.225
|
3.351
|
105.741
|
101.928
|
3.813
|
137.040
|
122.459
|
14.581
|
|
1
|
Trường THPT
Dân tộc Nội trú
|
3.611
|
3.110
|
501
|
4.193
|
3.500
|
693
|
6.684
|
5.787
|
897
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù và kinh phí theo TTLT 30
|
2
|
Trường THPT
Minh Hóa
|
2.960
|
2.860
|
100
|
3.480
|
3.380
|
100
|
3.731
|
3.331
|
400
|
Bao gồm:
MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30
|
3
|
Trường THPT
Tuyên Hóa
|
2.958
|
2.858
|
100
|
3.294
|
3.194
|
100
|
3.998
|
3.489
|
509
|
Bao gồm:
MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30
|
4
|
Trường THPT
Lê Trực
|
3.687
|
3.587
|
100
|
4.085
|
3.985
|
100
|
4.321
|
3.888
|
433
|
Bao gồm:
MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30
|
5
|
Trường THPT
Phan Bội Châu
|
2.804
|
2.804
|
0
|
3.117
|
3.117
|
0
|
3.730
|
3.424
|
305
|
Bao gồm:
MSSC và k.phí theo TTLT 30
|
6
|
Trường THPT
số 1 Quảng Trạch
|
5.542
|
5.542
|
0
|
6.149
|
6.149
|
0
|
7.055
|
6.467
|
588
|
Bao gồm:
MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30
|
7
|
Trường THPT
số 2 Quảng Trạch
|
4.168
|
3.968
|
200
|
4.595
|
4.395
|
200
|
4.968
|
4.404
|
564
|
Bao gồm:
MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30
|
8
|
Trường THPT
số 3 Quảng Trạch
|
3.582
|
3.482
|
100
|
3.965
|
3.805
|
160
|
6.066
|
5.440
|
626
|
Bao gồm:
MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30
|
9
|
Trường THPT
số 4 Quảng Trạch
|
259
|
259
|
0
|
638
|
638
|
0
|
3.741
|
3.435
|
306
|
Bao gồm:
MSSC và k.phí theo TTLT 30
|
10
|
Trường THPT
số 5 Quảng Trạch
|
216
|
216
|
0
|
563
|
563
|
0
|
2.502
|
2.266
|
236
|
Bao gồm:
MSSC và k.phí theo TTLT 30
|
11
|
Trường THPT
số 1 Bố Trạch
|
4.509
|
4.409
|
100
|
5.002
|
4.902
|
100
|
5.781
|
5.265
|
516
|
Bao gồm:
MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30
|
12
|
Trường THPT
số 2 Bố Trạch
|
3.100
|
3.000
|
100
|
3.434
|
3.334
|
100
|
4.039
|
3.621
|
417
|
Bao gồm:
MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30
|
13
|
Trường THPT
số 3 Bố Trạch
|
2.861
|
2.711
|
150
|
3.161
|
3.011
|
150
|
3.740
|
3.245
|
495
|
Bao gồm:
MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30
|
14
|
Trường THPT
số 4 Bố Trạch
|
2.824
|
2.824
|
0
|
3.123
|
3.123
|
0
|
3.487
|
3.195
|
292
|
Bao gồm:
MSSC và k.phí theo TTLT 30
|
15
|
Trường THPT
số 5 Bố Trạch
|
217
|
217
|
0
|
577
|
577
|
0
|
3.583
|
3.286
|
297
|
Bao gồm:
MSSC và k.phí theo TTLT 30
|
16
|
Trường THPT
Chuyên
|
6.590
|
5.690
|
900
|
7.682
|
6.672
|
1.010
|
8.639
|
7.254
|
1.385
|
B. gồm:
MSSC, hỗ trợ T.chuẩn, đặc thù và k phí TTLT 30
|
17
|
Trường THPT
Đào Duy Từ
|
4.236
|
4.136
|
100
|
4.696
|
4.596
|
100
|
5.423
|
4.928
|
496
|
Bao gồm:
MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30
|
18
|
Trường THPT
Đồng Hới
|
3.264
|
3.264
|
0
|
3.671
|
3.621
|
50
|
3.946
|
3.439
|
506
|
Bao gồm:
MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30
|
19
|
Trường THPT
Ninh Châu
|
3.921
|
3.721
|
200
|
4.319
|
4.119
|
200
|
4.751
|
4.199
|
552
|
Bao gồm:
MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30
|
20
|
Trường THPT
Quảng Ninh
|
3.769
|
3.569
|
200
|
4.152
|
3.952
|
200
|
4.353
|
3.918
|
435
|
Bao gồm:
MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30
|
21
|
Trường THPT
Nguyễn Hữu Cảnh
|
225
|
225
|
0
|
514
|
514
|
0
|
2.817
|
2.563
|
254
|
Bao gồm:
MSSC và k.phí theo TTLT 30
|
22
|
Trường THPT
Lệ Thủy
|
3.698
|
3.598
|
100
|
4.082
|
3.982
|
100
|
4.501
|
4.058
|
443
|
Bao gồm:
MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30
|
23
|
Trường THPT
H. Hoa Thám
|
2.765
|
2.765
|
0
|
3.073
|
3.073
|
0
|
3.788
|
3.385
|
403
|
Bao gồm:
MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30
|
24
|
Trường THPT
Trần Hưng Đạo
|
3.391
|
3.291
|
100
|
3.779
|
3.679
|
100
|
4.418
|
3.979
|
439
|
Bao gồm:
MSSC, trường chuẩn QG và k.phí theo TTLT 30
|
25
|
Trường THPT
Kỹ thuật L.Thủy
|
1.986
|
1.986
|
0
|
2.274
|
2.224
|
50
|
2.782
|
2.530
|
252
|
Bao gồm:
MSSC và k.phí theo TTLT 30
|
26
|
Trường THPT
Nguyễn Chí Thanh
|
242
|
242
|
0
|
660
|
660
|
0
|
4.558
|
4.205
|
352
|
Bao gồm:
MSSC và k.phí theo TTLT 30
|
27
|
Trường THPT
BC Bắc Q.Trạch
|
171
|
171
|
0
|
326
|
326
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Sáp nhập
vào trường THPT số 3 Quảng Trạch.
|
28
|
Trường THPT
BC Đồng Hới
|
253
|
253
|
0
|
775
|
775
|
0
|
278
|
278
|
0
|
|
29
|
Trường THPT
& THCS Hóa Tiến
|
2.989
|
2.889
|
100
|
3.299
|
3.199
|
100
|
3.931
|
3.378
|
553
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù và kinh phí theo TTLT 30
|
30
|
Trường THPT
& THCS Bắc Sơn
|
3.166
|
3.066
|
100
|
3.506
|
3.406
|
100
|
4.376
|
3.845
|
531
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù và kinh phí theo TTLT 30
|
31
|
Trường THPT
& THCS Việt Trung
|
2.748
|
2.748
|
0
|
3.059
|
3.059
|
0
|
3.674
|
3.372
|
302
|
Bao gồm:
MSSC và k.phí theo TTLT 30
|
32
|
Trường THPT
& THCS Trung Hóa
|
3.383
|
3.283
|
100
|
3.731
|
3.631
|
100
|
4.232
|
3.709
|
523
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù và kinh phí theo TTLT 30
|
33
|
Trường THPT
& THCS Dương Văn An
|
2.481
|
2.481
|
0
|
2.765
|
2.765
|
0
|
3.149
|
2.876
|
273
|
Bao gồm:
MSSC và k.phí theo TTLT 30
|
D
|
Khối trung
tâm GDTX
|
4.123
|
4.123
|
0
|
4.634
|
4.584
|
50
|
5.600
|
4.773
|
827
|
|
1
|
Trung tâm
GDTX Minh Hóa
|
467
|
467
|
0
|
530
|
530
|
0
|
577
|
479
|
98
|
Bao gồm:
MSSC và k.phí theo TTLT 30
|
2
|
Trung tâm
GDTX Tuyên Hóa
|
541
|
541
|
0
|
628
|
628
|
0
|
960
|
827
|
133
|
Bao gồm:
MSSC và k.phí theo TTLT 30
|
3
|
Trung tâm
GDTX Quảng Trạch
|
536
|
536
|
0
|
590
|
590
|
0
|
719
|
608
|
111
|
Bao gồm:
MSSC và k.phí theo TTLT 30
|
4
|
Trung tâm
GDTX Bố Trạch
|
676
|
676
|
0
|
736
|
736
|
0
|
831
|
710
|
121
|
Bao gồm:
MSSC và k.phí theo TTLT 30
|
5
|
Trung tâm
GDTX Đồng Hới
|
726
|
726
|
0
|
803
|
803
|
0
|
939
|
808
|
131
|
Bao gồm:
MSSC và k.phí theo TTLT 30
|
6
|
Trung tâm
GDTX Quảng Ninh
|
535
|
535
|
0
|
592
|
592
|
0
|
746
|
633
|
113
|
Bao gồm:
MSSC và k.phí theo TTLT 30
|
7
|
Trung tâm
GDTX Lệ Thủy
|
642
|
642
|
0
|
754
|
704
|
50
|
830
|
709
|
121
|
Bao gồm:
MSSC và k.phí theo TTLT 30
|
Đ
|
Khối trung
tâm THKT- HN
|
4.081
|
4.081
|
0
|
4.495
|
4.495
|
0
|
4.747
|
4.447
|
300
|
|
1
|
Trung tâm
THKT-HN Minh Hóa
|
435
|
435
|
0
|
497
|
497
|
0
|
539
|
489
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
2
|
Trung tâm
THKT-HN Tuyên Hóa
|
672
|
672
|
0
|
742
|
742
|
0
|
805
|
755
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
3
|
Trung tâm
THKT-HN Quảng Trạch
|
746
|
746
|
0
|
815
|
815
|
0
|
831
|
781
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
4
|
Trung tâm
THKT-HN Bố Trạch
|
703
|
703
|
0
|
767
|
767
|
0
|
795
|
745
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
5
|
Trung tâm
THKT-HN Đồng Hới
|
897
|
897
|
0
|
983
|
983
|
0
|
1.013
|
963
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
6
|
Trung tâm
THKT - HN Quảng Ninh
|
628
|
628
|
0
|
691
|
691
|
0
|
763
|
713
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
E
|
Dự phòng
tăng BC giáo dục
|
2.800
|
0
|
2.800
|
2.800
|
0
|
2.800
|
2.200
|
|
2.200
|
|
G
|
Hình thức
giáo dục khác
|
1.551
|
1.353
|
198
|
2.040
|
1.522
|
518
|
1.814
|
1.416
|
398
|
|
1
|
Trung tâm
TTN Bắc T.Bộ
|
282
|
282
|
0
|
393
|
333
|
60
|
360
|
260
|
100
|
Bao gồm:
MSSC
|
2
|
Nhà Văn hóa
Thiếu nhi
|
1.269
|
1.071
|
198
|
1.647
|
1.189
|
458
|
1.453
|
1.155
|
298
|
Bao gồm:
MSSC, CLB phóng viên nhỏ
|
III
|
SỰ NGHIỆP
ĐÀO TẠO
|
35.060
|
25.623
|
9.437
|
39.640
|
27.899
|
11.741
|
47.131
|
37.611
|
9.520
|
|
1
|
Sở Giáo dục
- Đào tạo
|
490
|
0
|
490
|
490
|
0
|
490
|
500
|
0
|
500
|
|
2
|
Cử tuyển
theo NĐ 134
|
1.600
|
0
|
1.600
|
0
|
0
|
0
|
2.000
|
0
|
2.000
|
|
3
|
Trường
Trung học Kinh tế Q. Bình
|
3.281
|
3.231
|
50
|
3.566
|
3.466
|
100
|
4.318
|
4.118
|
200
|
Bao gồm:
MSSC
|
4
|
Trường
Trung học KT - CNN Q. Bình
|
5.443
|
4.366
|
1.077
|
5.741
|
4.664
|
1.077
|
6.416
|
6.216
|
200
|
Bao gồm:
MSSC
|
5
|
Trường Đại
học Quảng Bình
|
11.919
|
10.119
|
1.800
|
15.811
|
11.011
|
4.800
|
16.500
|
16.300
|
200
|
Bao gồm:
MSSC
|
6
|
Trung tâm
GDTX tỉnh
|
303
|
303
|
0
|
468
|
373
|
95
|
615
|
615
|
0
|
|
7
|
Trường
Chính trị tỉnh
|
3.350
|
3.350
|
0
|
4.077
|
3.680
|
397
|
4.288
|
4.088
|
200
|
Bao gồm:
MSSC
|
8
|
Trường
Trung cấp Nghề tỉnh
|
2.001
|
1.701
|
300
|
2.270
|
1.820
|
450
|
3.162
|
2.962
|
200
|
Bao gồm:
MSSC
|
9
|
Trung tâm
Giới thiệu việc làm
|
653
|
503
|
150
|
744
|
594
|
150
|
929
|
529
|
400
|
Bao gồm:
MSSC, KP sàn giao dịch
|
10
|
Trung tâm Dạy
nghề phụ nữ
|
280
|
280
|
0
|
395
|
305
|
90
|
476
|
326
|
150
|
Bao gồm:
MSSC
|
11
|
Sự nghiệp
đào tạo y tế
|
300
|
0
|
300
|
422
|
0
|
422
|
900
|
0
|
900
|
|
12
|
Trường
Trung học Y tế
|
2.049
|
1.769
|
280
|
2.234
|
1.954
|
280
|
2.607
|
2.457
|
150
|
Bao gồm:
MSSC
|
13
|
Liên minh
HTX
|
270
|
0
|
270
|
300
|
30
|
270
|
300
|
0
|
300
|
|
14
|
Đào tạo lại
|
820
|
0
|
820
|
820
|
0
|
820
|
1.000
|
0
|
1.000
|
Sở Nội vụ
|
15
|
Trường Quân
sự
|
600
|
0
|
600
|
600
|
0
|
600
|
900
|
0
|
900
|
|
16
|
Hỗ trợ đi học
|
700
|
0
|
700
|
700
|
0
|
700
|
1.000
|
0
|
1.000
|
|
17
|
Kinh phí
h/s Lào
|
200
|
0
|
200
|
200
|
0
|
200
|
0
|
0
|
0
|
|
18
|
Đ. tạo nguồn
N.lực các DN vừa & nhỏ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
220
|
0
|
220
|
|
19
|
Đào tạo Trưởng
công an
|
800
|
0
|
800
|
800
|
0
|
800
|
1.000
|
0
|
1.000
|
|
IV
|
SỰ NGHIỆP Y
TẾ
|
72.560
|
65.460
|
7.100
|
82.916
|
75.444
|
7.472
|
94.969
|
78.123
|
16.846
|
|
A
|
Các đơn vị
thuộc Sở
|
68.293
|
62.843
|
5.450
|
78.350
|
72.528
|
5.822
|
89.600
|
75.704
|
13.896
|
|
1
|
Bệnh viện
Đa khoa Minh Hóa
|
3.809
|
3.809
|
0
|
4.551
|
4.551
|
0
|
4.551
|
4.551
|
0
|
|
2
|
Bệnh viện
Đa khoa Tuyên Hóa
|
3.936
|
3.936
|
0
|
4.537
|
4.537
|
0
|
4.537
|
4.537
|
0
|
|
3
|
Bệnh viện
Đa khoa KV Bắc QB
|
8.714
|
8.714
|
0
|
9.644
|
9.644
|
0
|
9.644
|
9.644
|
0
|
|
4
|
Bệnh viện
Đa khoa Bố Trạch
|
6.403
|
6.403
|
0
|
7.147
|
7.147
|
0
|
7.145
|
7.145
|
0
|
|
5
|
Bệnh viện
Đa khoa Đồng Hới
|
4.860
|
4.860
|
0
|
6.070
|
6.070
|
0
|
6.370
|
6.370
|
0
|
|
6
|
Bệnh viện
Đa khoa Quảng Ninh
|
3.759
|
3.759
|
0
|
4.148
|
4.148
|
0
|
4.148
|
4.148
|
0
|
|
7
|
Bệnh viện
Đa khoa Lệ Thủy
|
6.901
|
6.901
|
0
|
7.741
|
7.741
|
0
|
7.741
|
7.741
|
0
|
|
8
|
Bệnh viện Y
học cổ truyền
|
1.596
|
1.556
|
40
|
2.527
|
2.487
|
40
|
3.285
|
3.185
|
100
|
Bao gồm:
MSSC
|
9
|
Trung tâm
YTDP Minh Hóa
|
1.704
|
1.654
|
50
|
1.980
|
1.930
|
50
|
2.336
|
2.056
|
280
|
Bao gồm:
MSSC, tiền thuốc, hóa chất phòng dịch
|
10
|
Trung tâm
YTDP Tuyên Hóa
|
1.849
|
1.799
|
50
|
2.047
|
1.997
|
50
|
2.224
|
2.054
|
170
|
Bao gồm:
MSSC, tiền thuốc, hóa chất phòng dịch
|
11
|
Trung tâm
YTDP Quảng Trạch
|
1.878
|
1.858
|
20
|
2.071
|
2.051
|
20
|
2.516
|
2.116
|
400
|
Bao gồm:
MSSC, thuốc, h.chất phòng dịch, thuê nhà
|
12
|
Trung tâm
YTDP Bố Trạch
|
1.904
|
1.814
|
90
|
2.086
|
1.996
|
90
|
2.588
|
2.188
|
400
|
Bao gồm:
MSSC, tiền thuốc, hóa chất phòng dịch
|
13
|
Trung tâm
YTDP Đồng Hới
|
1.715
|
1.665
|
50
|
1.878
|
1.828
|
50
|
2.264
|
1.974
|
290
|
Bao gồm:
MSSC, tiền thuốc, hóa chất phòng dịch
|
14
|
Trung tâm
YTDP Quảng Ninh
|
1.566
|
1.546
|
20
|
1.724
|
1.704
|
20
|
2.049
|
1.819
|
230
|
Bao gồm:
MSSC, tiền thuốc, hóa chất phòng dịch
|
15
|
Trung tâm
YTDP Lệ Thủy
|
1.820
|
1.800
|
20
|
2.011
|
1.991
|
20
|
2.421
|
2.101
|
320
|
Bao gồm:
MSSC, tiền thuốc, hóa chất phòng dịch
|
16
|
Trung tâm Y
tế Dự phòng tỉnh
|
2.794
|
2.394
|
400
|
3.059
|
2.659
|
400
|
3.722
|
2.862
|
860
|
Bao gồm:
MSSC, tiền thuốc, hóa chất phòng dịch
|
17
|
Tr. tâm Kiểm
nghiệm Dược phẩm
|
1.128
|
978
|
150
|
1.318
|
1.088
|
230
|
1.881
|
1.311
|
570
|
Bao gồm:
MSSC, vật tư, hóa chất kiểm nghiệm
|
18
|
Tr. tâm
Phòng chống Sốt rét, Nội tiết
|
2.005
|
1.705
|
300
|
2.294
|
1.934
|
360
|
2.528
|
2.128
|
400
|
Bao gồm:
MSSC, thuốc dự phòng
|
19
|
Trung tâm
Phòng chống bệnh X. hội
|
2.954
|
2.004
|
950
|
3.194
|
2.184
|
1.010
|
3.408
|
2.188
|
1.220
|
Bao gồm:
MSSC, tiền thuốc, hóa chất phòng dịch
|
20
|
Trung tâm
Chăm sóc SK sinh sản
|
1.236
|
1.236
|
0
|
1.356
|
1.356
|
0
|
2.164
|
1.604
|
560
|
Bao gồm:
MSSC, tiền thuốc, hóa chất
|
21
|
Trung tâm
Truyền thông GDSK
|
714
|
444
|
270
|
804
|
534
|
270
|
1.401
|
611
|
790
|
Bao gồm:
MSSC, KP hoạt động truyền thông
|
22
|
Tr. tâm
Giám định Y khoa - Pháp y
|
1.196
|
1.156
|
40
|
1.420
|
1.280
|
140
|
1.881
|
1.481
|
400
|
Bao gồm:
MSSC, vật tư, hóa chất kiểm nghiệm
|
23
|
Trung tâm
Phòng chống HIV/ADS
|
853
|
853
|
0
|
942
|
942
|
0
|
1.421
|
1.151
|
270
|
Bao gồm:
MSSC, KP khám nghĩa vụ quân sự hàng năm
|
24
|
Chi cục an
toàn vệ sinh thực phẩm
|
0
|
0
|
0
|
801
|
729
|
72
|
962
|
740
|
222
|
Bao gồm:
MSSC, thuê nhà, đặc thù
|
25
|
Văn phòng Sở
Y tế
|
1.000
|
0
|
1.000
|
1.000
|
0
|
1.000
|
1.200
|
0
|
1.200
|
|
26
|
Dự phòng dường
bệnh, biên chế
|
2.000
|
0
|
2.000
|
2.000
|
0
|
2.000
|
5.214
|
0
|
5.214
|
|
B
|
Các đơn vị
SN y tế khác
|
4.267
|
2.617
|
1.650
|
4.567
|
2.917
|
1.650
|
5.369
|
2.419
|
2.950
|
|
1
|
Hội Đông y
|
184
|
184
|
0
|
219
|
219
|
0
|
193
|
193
|
0
|
|
2
|
Sự nghiệp
dân số
|
300
|
0
|
300
|
300
|
0
|
300
|
400
|
0
|
400
|
|
3
|
Tr tâm
DS-KHHGĐ huyện, Th. phố
|
2.149
|
1.799
|
350
|
2.253
|
1.903
|
350
|
1.757
|
1.407
|
350
|
|
|
Tr tâm
DS-KHHGĐ Minh Hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
267
|
217
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
|
Tr tâm
DS-KHHGĐ Tuyên Hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
269
|
219
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
|
Tr tâm
DS-KHHGĐ Quảng Trạch
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
251
|
201
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
|
Tr tâm
DS-KHHGĐ Bố Trạch
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
245
|
195
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
|
Tr tâm
DS-KHHGĐ Đồng Hới
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
252
|
202
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
|
Tr tâm
DS-KHHGĐ Quảng Ninh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
239
|
189
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
|
Tr tâm
DS-KHHGĐ Lệ Thủy
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
234
|
184
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
4
|
Trạm xá tỉnh
đội
|
200
|
0
|
200
|
200
|
0
|
200
|
550
|
0
|
550
|
Bao gồm:
Trong đó MSSC
|
5
|
Ban Bảo vệ
CSSK
|
1.434
|
634
|
800
|
1.595
|
795
|
800
|
2.469
|
819
|
1.650
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù, thuốc….
|
V
|
SỰ NGHIỆP
VH -TT-DL
|
11.021
|
7.985
|
3.036
|
13.237
|
10.011
|
3.226
|
14.420
|
9.413
|
5.007
|
|
1
|
Sở Văn hóa
-Thể thao -Du lịch
|
916
|
0
|
916
|
916
|
0
|
916
|
1.000
|
0
|
1.000
|
Chi chung
ngành
|
2
|
Đoàn Nghệ
thuật Truyền thống
|
1.757
|
1.687
|
70
|
2.165
|
2.095
|
70
|
2.435
|
2.035
|
400
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù
|
3
|
Trung tâm
Văn hóa tỉnh
|
903
|
853
|
50
|
1.203
|
1.153
|
50
|
1.127
|
877
|
250
|
Bao gồm:
MSSC, đội VH lưu động
|
4
|
Tạp chí Văn
hóa
|
430
|
177
|
253
|
458
|
205
|
253
|
587
|
234
|
353
|
Bao gồm:
MSSC, hoạt động tạp chí
|
5
|
BQL Di tích
danh thắng
|
784
|
704
|
80
|
962
|
882
|
80
|
936
|
836
|
100
|
Bao gồm:
MSSC
|
6
|
Bảo tàng Tổng
hợp
|
819
|
799
|
20
|
974
|
954
|
20
|
977
|
877
|
100
|
Bao gồm:
MSSC
|
7
|
Thư viện tỉnh
|
762
|
722
|
40
|
882
|
842
|
40
|
858
|
758
|
100
|
Bao gồm:
MSSC
|
8
|
Tr. tâm
Phát hành phim và C.Bóng
|
1.252
|
1.212
|
40
|
1.365
|
1.325
|
40
|
1.441
|
1.341
|
100
|
Bao gồm:
MSSC
|
9
|
Tạp chí Nhật
Lệ
|
578
|
578
|
0
|
612
|
612
|
0
|
688
|
398
|
290
|
Bao gồm:
MSSC, hoạt động tạp chí
|
10
|
Hội Văn học
nghệ thuật
|
665
|
465
|
200
|
881
|
621
|
260
|
1.014
|
744
|
270
|
Bao gồm:
MSSC, KP in sách cho hội viên
|
11
|
Hội Nhà báo
|
300
|
135
|
165
|
424
|
169
|
255
|
399
|
167
|
232
|
Bao gồm:
MSSC, KP gặp mặt đầu Xuân, in đặc san
|
12
|
Tr. tâm Xúc
tiến du lịch
|
0
|
0
|
0
|
378
|
378
|
0
|
476
|
276
|
200
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù
|
13
|
Chi nhuận
bút và in TCSHCB
|
450
|
0
|
450
|
450
|
0
|
450
|
540
|
0
|
540
|
Ban Tuyên
giáo Tỉnh ủy
|
14
|
In sách
chính trị + mua báo
|
68
|
0
|
68
|
68
|
0
|
68
|
100
|
0
|
100
|
|
15
|
Trung tâm
Công Báo
|
676
|
292
|
384
|
743
|
359
|
384
|
876
|
354
|
522
|
Bao gồm:
MSSC, HĐ Công báo
|
16
|
Trung tâm
Lưu trữ tỉnh
|
661
|
361
|
300
|
756
|
416
|
340
|
969
|
519
|
450
|
Bao gồm:
MSSC, chỉnh lý tài liệu
|
VI
|
SỰ NGHIỆP
TD - THỂ THAO
|
3.767
|
1.007
|
2.760
|
4.110
|
1.277
|
2.833
|
4.360
|
1.275
|
3.085
|
|
1
|
Trung tâm
Đào tạo huấn luyện TDTT
|
3.532
|
812
|
2.720
|
3.731
|
898
|
2.833
|
3.985
|
1.000
|
2.985
|
Bao gồm:
MSSC, SNĐTHL TDTT và VĐV QG
|
2
|
Tr. tâm thi
đấu & dịch vụ TDTT
|
235
|
195
|
40
|
378
|
378
|
0
|
374
|
274
|
100
|
Bao gồm:
MSSC
|
VII
|
SN KH VÀ CN
|
12.566
|
2.135
|
10.431
|
13.367
|
2.716
|
10.651
|
14.270
|
2.722
|
11.548
|
|
1
|
Sở Khoa học
Công nghệ
|
8.326
|
0
|
8.326
|
8.326
|
0
|
8.326
|
8.771
|
0
|
8.771
|
|
2
|
Trung tâm
Thông tin KHCN
|
679
|
347
|
332
|
714
|
382
|
332
|
896
|
416
|
480
|
Bao gồm:
MSSC, SN KHCN
|
3
|
Chi cục
Tiêu chuẩn đo lường CL
|
1.001
|
677
|
324
|
1.196
|
752
|
444
|
1.133
|
658
|
475
|
Bao gồm:
MSSC, SN KHCN
|
4
|
Tr. tâm Ứng
dụng tiến bộ KHCN
|
568
|
324
|
244
|
600
|
356
|
244
|
680
|
400
|
280
|
Bao gồm:
MSSC, SN KHCN
|
5
|
Tr. tâm Kỹ
thuật - Đo lường Thử nghiệm
|
0
|
0
|
0
|
302
|
302
|
0
|
389
|
262
|
127
|
Bao gồm:
MSSC, SN KHCN
|
6
|
Tr. tâm Tin
học VP UBND tỉnh
|
1.100
|
495
|
605
|
1.212
|
607
|
605
|
1.311
|
646
|
665
|
Bao gồm:
MSSC, SN KHCN
|
7
|
Sự nghiệp
thông tin Tr. thông
|
500
|
0
|
500
|
500
|
0
|
500
|
500
|
0
|
500
|
Sở TTT
& Truyền thông
|
8
|
T.tâm CNTT
& Truyền thông
|
392
|
292
|
100
|
518
|
318
|
200
|
591
|
341
|
250
|
Bao gồm:
MSSC, SN KHCN
|
VIII
|
SN PHÁT
THANH TH
|
4.490
|
2.505
|
1.985
|
4.809
|
2.824
|
1.985
|
6.091
|
3.118
|
2.973
|
|
1
|
Đài PT - TH
Quảng Bình
|
4.490
|
2.505
|
1.985
|
4.809
|
2.824
|
1.985
|
6.091
|
3.118
|
2.973
|
Bao gồm:
MSSC, SN PTTH
|
IX
|
SỰ NGHIỆP
KINH TẾ
|
59.206
|
8.231
|
50.975
|
76.192
|
9.032
|
67.160
|
127.120
|
10.435
|
116.685
|
|
A
|
Sự nghiệp
ngành NN
|
14.980
|
4.670
|
10.310
|
24.262
|
4.349
|
19.913
|
35.077
|
5.677
|
29.400
|
|
1
|
Tr. tâm
Khuyến nông -Khuyến lâm
|
2.272
|
1.112
|
1.160
|
2.445
|
1.225
|
1.220
|
3.373
|
1.323
|
2.050
|
Bao gồm:
MSSC, SN KNKL
|
2
|
Trung tâm
Nước sạch -SMTNT
|
453
|
453
|
0
|
497
|
497
|
0
|
546
|
496
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
3
|
Sự nghiệp
phòng chống lụt bão
|
800
|
0
|
800
|
800
|
0
|
800
|
900
|
0
|
900
|
|
4
|
BQL rừng PH
ven biển Nam QB
|
797
|
797
|
0
|
936
|
876
|
60
|
939
|
889
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
5
|
Tr. tâm Giống
vật nuôi Đức Ninh
|
314
|
314
|
0
|
544
|
344
|
200
|
464
|
364
|
100
|
Bao gồm:
MSSC
|
6
|
Tr. tâm Quy
hoạch thiết kế LN
|
435
|
435
|
0
|
474
|
474
|
0
|
543
|
493
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
7
|
Chính sách
NN
|
7.000
|
0
|
7.000
|
7.000
|
0
|
7.000
|
9.000
|
0
|
9.000
|
|
8
|
Chi cục
Khai thác bảo vệ NLTS
|
765
|
765
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.107
|
1.057
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
9
|
Tr. tâm Giống
Thủy sản
|
277
|
277
|
0
|
355
|
355
|
0
|
387
|
337
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
10
|
BQL Cảng cá
Sông Gianh
|
312
|
312
|
0
|
349
|
349
|
0
|
495
|
445
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
11
|
BQL Cảng cá
Nhật Lệ
|
256
|
206
|
50
|
278
|
228
|
50
|
324
|
274
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
12
|
Trả nợ vốn
vay KCHKM, TH, GT…
|
0
|
0
|
0
|
9.283
|
0
|
9.283
|
15.000
|
0
|
15.000
|
|
13
|
Chương
trình Thủy sản
|
1.300
|
0
|
1.300
|
1.300
|
0
|
1.300
|
2.000
|
0
|
2.000
|
|
B
|
Sự nghiệp
giao thông
|
4.700
|
0
|
4.700
|
4.700
|
0
|
4.700
|
7.000
|
0
|
7.000
|
|
1
|
Sự nghiệp
giao thông
|
4.700
|
0
|
4.700
|
4.700
|
0
|
4.700
|
7.000
|
0
|
7.000
|
|
C
|
Sự nghiệp
kinh tế khác
|
39.526
|
3.561
|
35.965
|
47.231
|
4.684
|
42.547
|
85.042
|
4.757
|
80.285
|
|
1
|
Dự án Bảo tồn
thiên nhiên MT
|
910
|
0
|
910
|
910
|
0
|
910
|
0
|
0
|
0
|
Đã kết thúc
|
2
|
Chương
trình Du lịch
|
450
|
0
|
450
|
450
|
0
|
450
|
600
|
0
|
600
|
Sở VHTT -
Du lịch
|
3
|
Chương
trình CN TTCN & XTTM
|
2.000
|
0
|
2.000
|
2.000
|
0
|
2.000
|
2.420
|
0
|
2.420
|
Trong đó có
cả xúc tiến thương mại
|
4
|
Các BCĐ thuộc
Sở Công Thương
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
280
|
0
|
280
|
BCĐ: DANLNT
II, BVCT LĐ cao áp, HĐ TM biên giới, chương trình PT công nghiệp & TTCN
|
5
|
Hội Làm vườn
|
241
|
241
|
0
|
266
|
266
|
0
|
345
|
295
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
6
|
Kinh phí
biên giới
|
260
|
0
|
260
|
260
|
0
|
260
|
6.260
|
0
|
6.260
|
Trong
đó: Sở Ngoại vụ 300 tr, BCH biên phòng 3.360 tr, BCH quân sự: 900tr, CA tỉnh
700, dự phòng 1.000 tr
|
7
|
Phòng Công
chứng số 1
|
200
|
200
|
0
|
236
|
236
|
0
|
200
|
200
|
0
|
Khoán theo
đơn vị SN
|
8
|
Công ty Quản
lý hạ tầng Khu K. tế
|
799
|
427
|
372
|
1.105
|
468
|
637
|
1.006
|
510
|
496
|
Bao gồm:
MSSC, T.nhà, điện LN, DTBD, đ.thù
|
9
|
Tr. tâm
TVXT đầu tư
|
685
|
285
|
400
|
763
|
363
|
400
|
822
|
332
|
490
|
Bao gồm:
MSSC, kinh phí XTĐT
|
10
|
Liên minh
HTX
|
721
|
671
|
50
|
838
|
788
|
50
|
913
|
763
|
150
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù
|
11
|
Trung tâm
Kiểm định CLXD
|
410
|
310
|
100
|
440
|
340
|
100
|
396
|
296
|
100
|
Bao gồm:
MSSC
|
12
|
Tr. tâm
Khuyến công & XTTM
|
484
|
434
|
50
|
518
|
468
|
50
|
495
|
395
|
100
|
Bao gồm:
MSSC
|
13
|
Trung tâm
Trợ giúp pháp lý
|
869
|
569
|
300
|
1.207
|
907
|
300
|
1.409
|
959
|
450
|
Bao gồm:
MSSC, hoạt động trợ giúp PL
|
14
|
Trung tâm
Bán đấu giá
|
234
|
234
|
0
|
255
|
255
|
0
|
306
|
256
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
15
|
Hội DN vừa
nhỏ
|
90
|
0
|
90
|
224
|
134
|
90
|
300
|
250
|
50
|
Bao gồm:
MSSC
|
16
|
Hỗ trợ XD
trụ sở xã
|
6.000
|
0
|
6.000
|
6.000
|
0
|
6.000
|
7.000
|
0
|
7.000
|
|
17
|
Vốn đối ứng
dự án NGO
|
2.000
|
0
|
2.000
|
2.000
|
0
|
2.000
|
2.000
|
0
|
2.000
|
|
18
|
Dự án phân
cấp giảm nghèo
|
0
|
0
|
0
|
6.300
|
0
|
6.300
|
6.900
|
0
|
6.900
|
|
19
|
Dự án REE 2
|
0
|
0
|
0
|
2.200
|
0
|
2.200
|
2.500
|
0
|
2.500
|
|
20
|
Dự án PTDL
bền vững TV Mê Công
|
0
|
0
|
0
|
1.030
|
0
|
1.030
|
1.200
|
0
|
1.200
|
|
21
|
Dự án khu vực
Phong Nha - Kẻ Bàng
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
0
|
5.000
|
5.000
|
0
|
5.000
|
|
22
|
Dự án QL rừng
bền vững
|
300
|
0
|
300
|
300
|
0
|
300
|
350
|
0
|
350
|
|
23
|
Vốn đối ứng
và đột xuất khác
|
2.200
|
0
|
2.200
|
2.200
|
0
|
2.200
|
2.689
|
0
|
2.689
|
|
24
|
Dư án tin học
ngành Tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.000
|
0
|
4.000
|
|
25
|
XD CS VC
ngành Tài chính
|
|
|
|
|
|
|
8.000
|
0
|
8.000
|
|
26
|
Hiệu chỉnh
tọa độ mốc ĐGHC
|
1.400
|
0
|
1.400
|
1.400
|
0
|
1.400
|
0
|
0
|
0
|
|
27
|
Tổng đội
TNXP xây dựng kinh tế
|
288
|
188
|
100
|
629
|
459
|
170
|
651
|
501
|
150
|
Bao gồm:
MSSC, HĐNT
|
28
|
Quỹ hỗ trợ
XĐGN
|
1.200
|
0
|
1.200
|
1.200
|
0
|
1.200
|
2.000
|
0
|
2.000
|
Nguồn
KP NHCS, quỹ Hội Nông dân
|
29
|
Bù thủy lợi
phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.000
|
0
|
12.000
|
|
30
|
Vốn quy hoạch
|
9.500
|
0
|
9.500
|
9.500
|
0
|
9.500
|
15.000
|
0
|
15.000
|
|
31
|
C/S thủy lợi
+ KCHKM + CHGTT
|
8.283
|
0
|
8.283
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
X
|
SN Tài
nguyên - MT
|
19.095
|
10.601
|
8.494
|
22.020
|
13.026
|
8.994
|
25.756
|
13.653
|
12.103
|
|
1
|
V.phòng ĐK
sử dụng đất
|
835
|
555
|
280
|
1.015
|
605
|
410
|
872
|
542
|
330
|
Bao gồm:
MSSC, chỉnh lý biến động đất đai
|
2
|
Tr. tâm Kỹ
thuật địa chính
|
482
|
432
|
50
|
579
|
479
|
100
|
765
|
665
|
100
|
Bao gồm:
MSSC
|
3
|
TT Quan trắc
- KT M. trường
|
869
|
269
|
600
|
958
|
298
|
660
|
1.188
|
336
|
852
|
Bao gồm:
MSSC, SN quan trắc-MT, thuê nhà
|
4
|
Tr.
tâm Thông tin TNMT
|
438
|
388
|
50
|
1.081
|
1.031
|
50
|
642
|
542
|
100
|
Bao gồm:
MSSC
|
5
|
Tr.tâm Phát
triển quỹ đất
|
672
|
552
|
120
|
740
|
620
|
120
|
1.577
|
775
|
802
|
Bao gồm:
MSSC, thuê trụ sở, định giá đất
|
6
|
Chi cục Bảo
vệ Môi trường
|
997
|
447
|
550
|
1.237
|
577
|
660
|
1.183
|
583
|
600
|
Bao gồm:
MSSC & SNMT
|
7
|
Tr.tâm Quy
hoạch TNMT
|
0
|
0
|
0
|
399
|
249
|
150
|
549
|
333
|
216
|
Bao gồm:
MSSC và tiền thuê nhà
|
8
|
SNMT Công
an tỉnh (CSMT)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
300
|
0
|
300
|
|
9
|
BQL Vườn
QGPN KB
|
1.675
|
1.325
|
350
|
1.882
|
1.532
|
350
|
1.943
|
1.408
|
535
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù
|
10
|
Hạt Kiểm
lâm Phong Nha
|
5.568
|
5.568
|
0
|
6.420
|
6.420
|
0
|
7.385
|
7.185
|
200
|
Bao gồm:
MSSC, trang cấp
|
11
|
T. tâm
Nghiên cứu KH & cứu hộ
|
1.265
|
1.065
|
200
|
1.415
|
1.215
|
200
|
1.555
|
1.285
|
270
|
Bao gồm:
MSSC, SN nghiên cứu, cứu hộ
|
12
|
Kinh phí đo
đạc bản đồ, cấp giấy CN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.000
|
0
|
3.000
|
|
13
|
SN TN - MT
và Biển đảo tại Sở TN - MT
|
2.500
|
0
|
2.500
|
2.500
|
0
|
2.500
|
3.000
|
0
|
3.000
|
|
14
|
SN Tài
nguyên - MT chung
|
3.794
|
0
|
3.794
|
3.794
|
0
|
3.794
|
1.798
|
0
|
1.798
|
|
XI
|
ĐẢM BẢO XÃ
HỘI
|
12.548
|
2.983
|
9.565
|
14.951
|
4.463
|
10.488
|
17.733
|
3.937
|
13.796
|
|
1
|
Sở LĐTB
& XH
|
1.730
|
0
|
1.730
|
1.910
|
0
|
1.910
|
2.350
|
0
|
2.350
|
|
|
TĐ: - Mại
dâm
|
250
|
0
|
250
|
250
|
0
|
250
|
250
|
0
|
250
|
|
|
- Trạm
tâm thần
|
700
|
0
|
700
|
880
|
0
|
880
|
900
|
0
|
900
|
|
|
- Điều
dưỡng
|
180
|
0
|
180
|
180
|
0
|
180
|
350
|
0
|
350
|
|
|
- BCĐ
thuộc các ngành
|
200
|
0
|
200
|
200
|
0
|
200
|
250
|
0
|
250
|
|
|
-
CTQL về TE
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
0
|
100
|
|
|
-
Khác
|
400
|
0
|
400
|
400
|
0
|
400
|
500
|
0
|
500
|
|
2
|
Tr. tâm Bảo
trợ xã hội
|
1.230
|
760
|
470
|
1.749
|
859
|
890
|
1.680
|
712
|
968
|
Bao gồm:
MSSC, ĐBXH, nuôi trẻ sơ sinh
|
3
|
Tr. tâm
Giáo dục Lao động - Xã hội
|
599
|
549
|
50
|
887
|
837
|
50
|
1.039
|
759
|
280
|
Bao gồm:
MSSC, áo quần đối tượng, đặc thù
|
4
|
Tr. tâm Điều
dưỡng luân phiên NCC
|
408
|
358
|
50
|
478
|
428
|
50
|
508
|
428
|
80
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù
|
5
|
Quỹ Bảo trợ
trẻ em tỉnh
|
447
|
287
|
160
|
492
|
332
|
160
|
522
|
302
|
220
|
Bao gồm:
MSSC, KPĐƯ, SN TE
|
6
|
UBND tỉnh
|
210
|
0
|
210
|
210
|
0
|
210
|
420
|
0
|
420
|
|
7
|
Tỉnh ủy
|
310
|
0
|
310
|
310
|
0
|
310
|
750
|
0
|
750
|
Ban Tổ chức,
Tỉnh ủy, Dân vận, Tuyên giáo, Kiểm tra, Văn phòng, TTCNTT, TTTT tuyên giáo
|
8
|
HĐND tỉnh
|
75
|
0
|
75
|
75
|
0
|
75
|
150
|
0
|
150
|
|
9
|
Bộ Chỉ huy
QS tỉnh
|
210
|
0
|
210
|
210
|
0
|
210
|
260
|
0
|
260
|
|
10
|
Hội Người
cao tuổi
|
124
|
114
|
10
|
176
|
166
|
10
|
183
|
123
|
60
|
|
11
|
Đoàn Luật
sư
|
60
|
0
|
60
|
60
|
0
|
60
|
100
|
0
|
100
|
|
12
|
Hội Luật
gia
|
97
|
27
|
70
|
100
|
30
|
70
|
142
|
42
|
100
|
|
13
|
Cứu trợ đột
xuất & ĐBXH khác
|
2.000
|
0
|
2.000
|
2.000
|
0
|
2.000
|
2.048
|
0
|
2.048
|
|
14
|
Hội Bảo trợ
bệnh nhân nghèo
|
150
|
0
|
150
|
150
|
0
|
150
|
200
|
0
|
200
|
|
15
|
Hội Khuyến
học
|
150
|
0
|
150
|
457
|
247
|
210
|
237
|
87
|
150
|
|
16
|
Hội Bảo trợ
người tàn tật
|
100
|
0
|
100
|
115
|
15
|
100
|
150
|
0
|
150
|
|
17
|
Hội Người
mù
|
321
|
311
|
10
|
578
|
518
|
60
|
441
|
381
|
60
|
|
18
|
Hội Cựu
TNXP
|
70
|
0
|
70
|
85
|
15
|
70
|
120
|
0
|
120
|
|
19
|
Hội Di sản
|
60
|
0
|
60
|
115
|
55
|
60
|
100
|
0
|
100
|
|
20
|
Hội Sinh vật
cảnh QB
|
|
|
|
60
|
0
|
60
|
80
|
0
|
80
|
|
21
|
Hội Cựu
giáo chức
|
50
|
0
|
50
|
50
|
0
|
50
|
100
|
0
|
100
|
|
22
|
Hỗ trợ các
hội
|
200
|
0
|
200
|
200
|
0
|
200
|
500
|
0
|
500
|
|
23
|
Liên hiệp
các hội KHKT
|
100
|
0
|
100
|
132
|
32
|
100
|
176
|
76
|
100
|
|
24
|
Xóa mái
tranh cho hộ nghèo
|
3.000
|
0
|
3.000
|
3.000
|
0
|
3.000
|
4.000
|
0
|
4.000
|
|
25
|
Hội Hữu nghị
|
100
|
0
|
100
|
105
|
5
|
100
|
134
|
84
|
50
|
|
26
|
Hội Chất độc
màu da cam
|
70
|
0
|
70
|
230
|
90
|
140
|
150
|
0
|
150
|
|
27
|
Hội Chữ thập
đỏ
|
678
|
578
|
100
|
1.018
|
835
|
183
|
1.193
|
943
|
250
|
Bao gồm:
MSSC, đặc thù
|
XII
|
QUỐC PHÒNG,
AN NINH
|
13.900
|
0
|
13.900
|
13.900
|
0
|
13.900
|
17.998
|
0
|
17.998
|
|
1
|
Bộ Chỉ huy
QS tỉnh
|
4.700
|
0
|
4.700
|
4.700
|
0
|
4.700
|
6.200
|
0
|
6.200
|
Trong đó: Hội
đồng GDQP, trinh sát điệp báo
|
2
|
Bộ Chỉ huy
biên phòng
|
2.300
|
0
|
2.300
|
2.300
|
0
|
2.300
|
3.200
|
0
|
3.200
|
|
3
|
Công an
|
1.750
|
0
|
1.750
|
1.750
|
0
|
1.750
|
2.350
|
0
|
2.350
|
Tr. đó:
BCĐHĐGDQP, CT130 BBPN qua BG
|
4
|
Sửa chữa,
mua sắm QS
|
2.200
|
0
|
2.200
|
2.200
|
0
|
2.200
|
2.700
|
0
|
2.700
|
|
5
|
Sửa chữa,
mua sắm biên phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
300
|
0
|
300
|
|
6
|
Sửa chữa,
mua sắm CA
|
450
|
0
|
450
|
450
|
0
|
450
|
550
|
0
|
550
|
|
7
|
Kinh phí dự
bị động viên
|
1.000
|
0
|
1.000
|
1.000
|
0
|
1.000
|
1.700
|
0
|
1.700
|
|
8
|
Mua sắm cho
công an xã
|
700
|
0
|
700
|
700
|
0
|
700
|
800
|
0
|
800
|
|
9
|
Đột xuất
|
800
|
0
|
800
|
800
|
0
|
800
|
198
|
0
|
198
|
|
XIII
|
CHI KHÁC
|
7.440
|
0
|
7.440
|
7.600
|
0
|
7.600
|
11.010
|
0
|
11.010
|
|
1
|
Trả nợ và
lãi nợ vay
|
1.000
|
0
|
1.000
|
1.000
|
0
|
1.000
|
1.000
|
0
|
1.000
|
|
2
|
Thi đua
khen thưởng
|
3.200
|
0
|
3.200
|
3.200
|
0
|
3.200
|
5.100
|
0
|
5.100
|
|
|
Tr đó: Ban
TĐKT
|
1.300
|
0
|
1.300
|
1.300
|
0
|
1.300
|
3.100
|
0
|
3.100
|
|
|
Tỉnh ủy (HH
T. đảng & KT cấp ủy)
|
1.900
|
0
|
1.900
|
1.900
|
0
|
1.900
|
2.000
|
0
|
2.000
|
Ban Tổ chức
300 tr, Tuyên giáo 100 tr, Kiểm tra: 100tr, Dân vận: 100tr, VP 100, C. ủy
1.300 tr
|
3
|
Tuyên truyền
pháp luật
|
330
|
0
|
330
|
330
|
0
|
330
|
360
|
0
|
360
|
Sở Tư pháp
|
4
|
BCĐ vì sự
tiến bộ phụ nữ
|
70
|
0
|
70
|
70
|
0
|
70
|
100
|
0
|
100
|
Sở LĐTBXH
|
5
|
BCĐ toàn
dân đoàn kết
|
70
|
0
|
70
|
70
|
0
|
70
|
100
|
0
|
100
|
Sở VH-TT-DL
|
6
|
BCĐ Người
VN dùng hàng VN
|
0
|
0
|
0
|
70
|
0
|
70
|
100
|
0
|
100
|
Ủy ban Mặt
trận tỉnh
|
7
|
BQL dự án
PPFP (Kiểm lâm)
|
160
|
0
|
160
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hết hoạt động
|
8
|
BCĐ Phát
triển thanh niên
|
70
|
0
|
70
|
160
|
0
|
160
|
100
|
0
|
100
|
Tỉnh đoàn
|
9
|
BCĐ PT NN của
Hội ND
|
70
|
0
|
70
|
70
|
0
|
70
|
100
|
0
|
100
|
Hội NDân
|
10
|
BCĐ dân chủ
cơ sở
|
70
|
0
|
70
|
70
|
0
|
70
|
100
|
0
|
100
|
Ban Dân vận
Tỉnh ủy
|
11
|
BCĐ công
tác tôn giáo
|
70
|
0
|
70
|
70
|
0
|
70
|
100
|
0
|
100
|
Ban Dân vận
Tỉnh ủy
|
12
|
Hỗ trợ BCĐ
thi hành án dân sự
|
70
|
0
|
70
|
70
|
0
|
70
|
100
|
0
|
100
|
Cục
thi hành án dân sự
|
13
|
BCĐ chống
diễn biến hòa bình
|
70
|
0
|
70
|
70
|
0
|
70
|
100
|
0
|
100
|
BCH quân sự
tỉnh
|
14
|
BCĐ cải
cách tư pháp
|
70
|
0
|
70
|
70
|
0
|
70
|
100
|
0
|
100
|
Tỉnh ủy
|
15
|
Ban CĐXD
ĐSVH
|
70
|
0
|
70
|
70
|
0
|
70
|
100
|
0
|
100
|
Ủy ban Mặt
trận tỉnh
|
16
|
Hỗ trợ công
đoàn
|
250
|
0
|
250
|
70
|
0
|
70
|
350
|
0
|
350
|
|
17
|
Ban đổi mới
DN
|
70
|
0
|
70
|
250
|
0
|
250
|
100
|
0
|
100
|
Sở KHĐT
|
18
|
BCĐ kiên cố
hóa trường học
|
100
|
0
|
100
|
70
|
0
|
70
|
100
|
0
|
100
|
Sở GD - ĐT
|
19
|
BCĐ trợ
giúp pháp lý
|
70
|
0
|
70
|
100
|
0
|
100
|
100
|
0
|
100
|
Trung tâm
Trợ giúp pháp lý
|
20
|
BCĐ 127
(QLTT)
|
120
|
0
|
120
|
70
|
0
|
70
|
150
|
0
|
150
|
Chi cục
QLTT
|
21
|
BCĐ kiên cố
hóa bệnh viện
|
100
|
0
|
100
|
120
|
0
|
120
|
100
|
0
|
100
|
Sở Y
tế
|
22
|
BCĐ theo Đề
án 02 - 212
|
70
|
0
|
70
|
100
|
0
|
100
|
100
|
0
|
100
|
Sở Tư
pháp
|
23
|
BCĐ 30a
|
100
|
0
|
100
|
70
|
0
|
70
|
100
|
0
|
100
|
Sở LĐTBXH
|
24
|
BCĐ hiến
máu nhân đạo
|
70
|
0
|
70
|
100
|
0
|
100
|
100
|
0
|
100
|
Hội Chữ thập
đỏ
|
25
|
BCĐ Đề án 2
(CC, KT & Nâng cao nguồn nhân lực)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
0
|
100
|
Sở Tư pháp
|
26
|
BCĐ xây dựng
nông thôn mới
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
0
|
100
|
Sở NN &
PTNT
|
27
|
BCĐ cung cấp
nước sạch & VSMT
|
|
|
|
|
|
|
100
|
0
|
100
|
Sở NN &
PTNT
|
28
|
Hỗ trợ Hội
thẩm nhân dân 2 cấp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
0
|
100
|
Tòa án tỉnh
|
29
|
Hỗ trợ các
đơn vị khác và đột xuất
|
1.100
|
0
|
1.100
|
1.260
|
0
|
1.260
|
1.850
|
0
|
1.850
|
|
XIV
|
CHI TRỢ GIÁ
|
3.570
|
0
|
3.570
|
3.630
|
0
|
3.630
|
3.892
|
0
|
3.892
|
|
1
|
Bù in báo
Quảng Bình
|
1.850
|
0
|
1.850
|
1.910
|
0
|
1.910
|
2.000
|
0
|
2.000
|
Báo QB
|
2
|
Nhuận bút
báo
|
1.720
|
0
|
1.720
|
1.720
|
0
|
1.720
|
1.892
|
0
|
1.892
|
Báo QB
|
XV
|
CHI TỪ NGUỒN
CHỐNG LẬU
|
7.250
|
0
|
7.250
|
7.250
|
0
|
7.250
|
8.000
|
0
|
8.000
|
|
1
|
Chi cục Kiểm
lâm
|
3.000
|
0
|
3.000
|
3.000
|
0
|
3.000
|
3.150
|
0
|
3.150
|
|
2
|
Vườn QG
PNKB (Hạt Kiểm lâm PN-KB)
|
210
|
0
|
210
|
210
|
0
|
210
|
300
|
0
|
300
|
|
3
|
Chi cục
QLTT
|
500
|
0
|
500
|
500
|
0
|
500
|
600
|
0
|
600
|
|
4
|
Giao đất
giao rừng
|
500
|
0
|
500
|
500
|
0
|
500
|
500
|
0
|
500
|
|
5
|
Mua sắm và
XD
|
1.000
|
0
|
1.000
|
1.000
|
0
|
1.000
|
1.000
|
0
|
1.000
|
|
6
|
Các huyện
|
500
|
0
|
500
|
500
|
0
|
500
|
700
|
0
|
700
|
|
7
|
Các ngành
phối hợp
|
500
|
0
|
500
|
500
|
0
|
500
|
650
|
0
|
650
|
|
8
|
Phòng chống
cháy rừng…
|
1.040
|
0
|
1.040
|
1.040
|
0
|
1.040
|
1.100
|
0
|
1.100
|
|
XVI
|
DỰ PHÒNG
NGÂN SÁCH
|
46.728
|
0
|
46.728
|
46.728
|
0
|
46.728
|
52.657
|
0
|
52.657
|
|
XVII
|
CHI DỰ TRỮ
TÀI CHÍNH
|
1.000
|
0
|
1.000
|
1.000
|
0
|
1.000
|
1.000
|
0
|
1.000
|
|
XVIII
|
CHI ĐẦU TƯ
PHÁT TRIỂN
|
148.880
|
0
|
148.880
|
148.880
|
0
|
148.880
|
274.480
|
0
|
274.480
|
|
|
Trong đó:
|
0
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Vốn tập
trung
|
71.600
|
0
|
71.600
|
71.600
|
0
|
71.600
|
117.000
|
0
|
117.000
|
|
2
|
Tiền cấp đất
|
75.420
|
0
|
75.420
|
75.420
|
0
|
75.420
|
58.182
|
0
|
58.520
|
|
3
|
Quỹ phát
triển đất
|
|
|
|
|
|
|
91.898
|
0
|
97.860
|
|
4
|
Cấp vốn cho
doanh nghiệp
|
1.860
|
0
|
1.860
|
1.860
|
0
|
1.860
|
1.100
|
0
|
1.100
|
|
XIX
|
CHI TỪ TIỀN
VAY
|
100.000
|
0
|
100.000
|
100.000
|
0
|
100.000
|
80.000
|
0
|
80.000
|
|
Quyết định 17/2010/QĐ-UBND về giao nhiệm vụ thu, chi ngân sách năm 2011 cho các doanh nghiệp, các sở và cơ quan, đơn vị trực thuộc tỉnh do tỉnh Quảng Bình ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 17/2010/QĐ-UBND ngày 20/12/2010 về giao nhiệm vụ thu, chi ngân sách năm 2011 cho các doanh nghiệp, các sở và cơ quan, đơn vị trực thuộc tỉnh do tỉnh Quảng Bình ban hành
3.085
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|