1. Phạm vi điều chỉnh
Quyết định này quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng
máy móc, thiết bị chuyên dùng tại một số cơ quan, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của
tỉnh Quảng Bình.
2. Đối tượng áp dụng
a) Sở Tài chính tỉnh Quảng Bình; Sở Khoa học và
Công nghệ tỉnh Quảng Bình và các đơn vị trực thuộc; Đài Phát thanh và Truyền
hình tỉnh Quảng Bình; Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và môi trường, Trung tâm
Công nghệ Thông tin Tài nguyên và Môi trường đơn vị trực thuộc Sở Tài nguyên và
Môi trường tỉnh Quảng Bình.
b) Các cơ quan, tổ chức có liên quan.
1. Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị
chuyên dùng của Sở Tài chính tỉnh Quảng Bình (Phụ lục I kèm theo).
2. Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị
chuyên dùng của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Bình và các đơn vị trực thuộc
(Phụ lục II kèm theo).
3. Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị
chuyên dùng của Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Quảng Bình (Phụ lục III kèm
theo).
4. Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị
chuyên dùng của các đơn vị trực thuộc Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng
Bình (Phụ lục IV kèm theo).
Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01
tháng 8 năm 2024. Các quy định sau đây hết hiệu lực kể từ ngày Quyết định này
có hiệu lực thi hành:
Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Chánh Văn phòng Đoàn Đại
biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài chính, Khoa học
và Công nghệ, Tài nguyên và Môi trường; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh; Giám đốc
Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Bình; Thủ trưởng các sở, ban, ngành cấp tỉnh
và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định
này./.
....................
61
|
Kính hiển vi điện tử
|
Nuôi cấy vi sinh
|
Cái
|
1
|
62
|
Hệ thống lên men
|
Nuôi cấy vi sinh
|
Cái
|
4
|
63
|
Máy lắc vòng gia nhiệt
|
Nuôi cấy vi sinh
|
Cái
|
1
|
64
|
Hệ thống tạo nhiệt tuần hoàn phòng km
|
Sản xuất giống nấm các loại
|
Hệ thống
|
1
|
65
|
Máy đánh tơi nguyên liệu
|
Sản xuất giống nấm các loại
|
Cái
|
2
|
66
|
Hệ thống sản xuất thử nghiệm trà túi lọc
|
Sản xuất trà túi lọc
|
Hệ thống
|
1
|
66.1
|
Máy nghiền nguyên liệu tươi và khô
|
|
Cái
|
1
|
66.2
|
Máy rang, sao nguyên liệu
|
|
Cái
|
1
|
66.3
|
Máy sấy nguyên liệu
|
|
Cái
|
1
|
66.4
|
Máy in Date bán tự động
|
|
Cái
|
1
|
66.5
|
Máy phối trộn nguyên liệu
|
|
Cái
|
1
|
66.6
|
Máy ép định dạng nguyên liệu
|
|
Cái
|
1
|
66.7
|
Máy bọc và dán màng co tự động
|
|
Cái
|
1
|
67
|
Hệ thống chiết suất, cô đặc cây dược liệu
|
Chiết suất các loại dược liệu
|
Hệ thống
|
1
|
67.1
|
Máy rửa dược liệu
|
|
Cái
|
1
|
67.2
|
Máy nén khí
|
|
Cái
|
1
|
67.3
|
Máy cắt dược liệu
|
|
Cái
|
1
|
67.4
|
Máy sấy lạnh hút chân không
|
|
Cái
|
1
|
67.5
|
Tháp giải nhiệt
|
|
Cái
|
1
|
67.6
|
Máy xay (kiểu nghiền búa công nghiệp)
|
|
Cái
|
1
|
67.7
|
Máy phối trộn nguyên liệu
|
|
Máy
|
1
|
68
|
Hệ thống sản xuất thử nghiệm lọc nước tinh khiết
kết hợp từ trường, điện phân OZON
|
Sản xuất nước lọc tinh khiết
|
Hệ thống
|
1
|
68.1
|
Bồn chứa nước đầu nguồn
|
|
Cái
|
1
|
68.2
|
Bơm cấp nguồn
|
|
Cái
|
1
|
68.3
|
Bơm định lượng chất điều chỉnh PH và keo tụ BL
10
|
|
Cái
|
1
|
68.4
|
Thiết bị lọc đa lớp (Lọc kim loại nặng)
|
|
Bộ
|
1
|
68.5
|
Thiết bị làm mềm tiền xử lý bảo vệ máy RO
|
|
Bộ
|
1
|
68.6
|
Thiết bị lọc catridge 5 micron bảo vệ màng RO
cấp
|
|
Bộ
|
1
|
68.7
|
Thiết bị lọc thẩm thấu ngược
|
|
Bộ
|
1
|
68.8
|
Bơm nước thành phẩm cho hệ thống đóng bình
|
|
Bộ
|
1
|
68.9
|
Thiết bị siêu lọc 0.2micron - Lọc xác khuẩn
|
|
Bộ
|
1
|
68.10
|
Thiết bị tiệt trùng UV - (OZONE) Trộn ERECTOR
|
|
Bộ
|
1
|
68.11
|
Thiết bị lọc đa lớp Multimedia Filter
|
|
Bộ
|
1
|
68.12
|
Thiết bị làm mềm tiền xử lý bảo vệ máy Ion
|
|
Bộ
|
1
|
68.13
|
Thiết bị lọc catridge 5micron bảo vệ màng RO
|
|
Bộ
|
1
|
68.14
|
Thiết bị lọc UF chuyên dụng cho Ion kiềm
alkaline
|
|
Bộ
|
1
|
68.15
|
Thiết bị điện giải ion kiềm Alkaline
|
|
Bộ
|
2
|
68.16
|
Máy nhổ nắp bình tự động
|
|
Cái
|
1
|
68.17
|
Máy nén khí 1HP bình tích áp 250 lít
|
|
Cái
|
1
|
68.18
|
Máy rửa vỏ ngoài bình 5galon tự động
|
|
Cái
|
1
|
68.19
|
Máy cấp bình rỗng tự động
|
|
Cái
|
1
|
68.20
|
Máy cấp nắp bình tự động
|
|
Cái
|
1
|
68.21
|
Máy xúc rửa, chiết rót, đóng nắp bình tự động
QGF-
|
|
Cái
|
1
|
68.22
|
Máy co màng 5GALON
|
|
Cái
|
1
|
68.23
|
Hệ thống chiết rót bình bán tự động
|
|
Hệ thống
|
1
|
68.24
|
Máy chiết chai pet 3 in 1
|
|
Cái
|
1
|
68.25
|
Hệ thống cấp nắp chai tự động
|
|
Hệ thống
|
1
|
68.26
|
Máy sấy khô chai pet
|
|
Cái
|
1
|
68.27
|
Hệ thống co màng chai pet
|
|
Hệ thống
|
1
|
68.28
|
Máy in hạn sử dụng
|
|
Cái
|
1
|
69
|
Máy quay chuyên dụng và các phụ kiện đi kèm
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
Cái
|
3
|
70
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
Cái
|
4
|
71
|
Tủ chống ẩm
|
Phục vụ công tác chuyên môn
|
Cái
|
2
|
72
|
Máy scaner
|
Xây dựng bản tin khoa học và công nghệ
|
Cái
|
2
|
73
|
Máy in màu
|
Xây dựng bản tin khoa học và công nghệ
|
Cái
|
2
|
74
|
Flycam
|
Sản xuất chương trình truyền hình
|
Bộ
|
1
|
75
|
Hệ thống Intercom
|
Sản xuất chương trình truyền hình
|
Hệ thống
|
1
|
76
|
Âm thanh
|
Sản xuất chương trình truyền hình
|
Hệ thống
|
1
|
77
|
Video và hệ thống màn hình giám sát
|
Sản xuất chương trình truyền hình
|
Hệ thống
|
1
|
78
|
Chân cho camera, bộ nhắc lời cho MC
|
Sản xuất chương trình truyền hình
|
Hệ thống
|
1
|
79
|
Máy ảnh cho phóng viên tác nghiệp
|
Sản xuất chương trình truyền hình
|
Bộ
|
1
|
80
|
Camera Recorder
|
Sản xuất chương trình truyền hình
|
Cái
|
1
|
81
|
Zoom Lenses
|
Sản xuất chương trình truyền hình
|
Cái
|
1
|
82
|
Camera Recorder trường quay
|
Sản xuất chương trình truyền hình
|
Cái
|
1
|
III
|
Trung tâm Kỹ thuật Đo
lường Thử nghiệm
|
|
|
1
|
Thiết bị định vị vệ tinh GPS cầm tay
|
Xác định tọa độ GPS
|
Cái
|
1
|
2
|
Áp kế vi sai
|
Thiết bị đo chênh áp
|
Cái
|
1
|
3
|
Máy rò khí Gas hóa lỏng
|
Kiểm tra an toàn Gas hóa lỏng
|
Cái
|
1
|
4
|
Thiết bị đo cường độ ánh sáng
|
Quan trắc môi trường
|
Cái
|
2
|
5
|
Thước đo góc vạn năng
|
Đo các tham số phục vụ tính toán ra độ dài thang
đo của máy đo điện trở tiếp đất có chỉ thị kim khi kiểm định.
|
Cái
|
2
|
6
|
Bộ thiết bị, dụng cụ phục vụ khám xét chuẩn đoán
đường ống dẫn hơi nước, nước nóng, hệ thống lạnh và nồi hơi
|
Kiểm định an toàn lao động
|
Bộ
|
1
|
7
|
Áp kế chất lỏng
|
Kiểm định phương tiện đo lường
|
Cái
|
1
|
8
|
Máy đo tốc độ động cơ
|
Kiểm toán năng lượng
|
Cái
|
1
|
9
|
Thiết bị đo tốc độ gió, nhiệt độ và độ ẩm
|
Thiết bị được thiết kế sử dụng để kiểm tra các
thông số chất lượng môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ, lưu lượng gió và
áp suất khí quyển.
|
Cái
|
2
|
10
|
Đồng hồ đo áp suất điện tử 0-600bar, độ phân giải
0,1 micro Ohm
|
Kiểm định phương tiện đo lường
|
Cái
|
1
|
11
|
Nhiệt ẩm kế dạng đầu dò
|
Kiểm định phương tiện đo lường
|
Cái
|
1
|
12
|
Máy đo nhiệt độ và phụ kiện
|
Kiểm định phương tiện đo lường
|
Cái
|
2
|
13
|
Bể điều nhiệt cấp
|
Tạo môi trường nhiệt độ cho các phép thử trong
phòng thí nghiệm
|
Bộ
|
1
|
14
|
Máy lưu thông số bật tắt động cơ và đèn chiếu
sáng
|
Đo thời gian on/off của động cơ và của đèn chiếu
sáng
|
Cái
|
1
|
15
|
Thiết bị kiểm định hiệu chuẩn nồi hấp tiệt trùng
và các buồng nhiệt áp y tế tới 140°C
|
Kiểm định hiệu chuẩn nồi hấp tiệt trùng và các buồng
nhiệt áp y tế tới 140°C
|
Bộ
|
1
|
16
|
Chỉ thị áp suất chuẩn - Điện tử
|
Kiểm định phương tiện đo lường
|
Cái
|
1
|
17
|
Máy đo suất liều bức xạ cầm tay
|
Kiểm định an toàn bức xạ hạt nhân
|
Cái
|
1
|
18
|
Tủ ấm vi sinh
|
Thử nghiệm vi sinh, hóa sinh
|
Cái
|
3
|
19
|
Bộ khối chuẩn V2 và IOW máy dò kiểm tra khuyết tật
kim loại bằng siêu âm
|
Kiểm tra an toàn lao động
|
Bộ
|
1
|
20
|
Thiết bị đo điện trở tiếp đất
|
Kiểm tra an toàn lao động
|
Cái
|
2
|
21
|
Máy đo vi khí hậu
|
Quan trắc môi trường
|
Cái
|
1
|
22
|
Máy đo độ ồn tích phân
|
Quan trắc môi trường
|
Cái
|
2
|
23
|
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức
|
Phân tích thử nghiệm hóa sinh
|
Cái
|
1
|
24
|
Bộ kim lún nhựa đường kỹ thuật số
|
Thí nghiệm nhựa đường
|
Bộ
|
1
|
25
|
Dụng cụ phân phối chất lỏng
|
Dùng trong phân tích hóa học
|
Bộ
|
1
|
26
|
Súng đo nhiệt độ từ xa bằng hồng ngoại
|
Kiểm tra an toàn
|
Cái
|
1
|
27
|
Thiết bị đo vận tốc dài và vận tốc quay tích hợp
đo độ rung
|
Thiết bị cầm tay điện tử đo nhanh và chính xác
các thông số: Vận tốc dài, vận tốc quay, đo độ rung
|
Cái
|
2
|
28
|
Máy siêu âm đo chiều dày vật liệu
|
Kiểm tra an toàn lao động
|
Bộ
|
1
|
29
|
Bình chuẩn kim loại hạng 1: Inox 304, Dung tích
danh định Vdđ = 5L
|
Kiểm định phương tiện đo lường
|
Bộ
|
1
|
30
|
Buồng Ion 10cc cho TNT 12000 để kiểm tra máy chụp
CT
|
Kiểm tra thiết bị y tế
|
Bộ
|
1
|
31
|
Máy đo cường độ điện từ trường dòng điện công
nghiệp
|
Kiểm tra an toàn lao động
|
Cái
|
1
|
32
|
Thiết bị thu thập dữ liệu nhiệt độ (Bao gồm phụ
kiện kèm theo)
|
Kiểm tra an toàn lao động
|
Bộ
|
1
|
33
|
Bộ quả cân chuẩn F1 1kg-10kg
|
Kiểm định phương tiện đo lường
|
Bộ
|
1
|
34
|
Thiết bị phá mẫu DK 6
|
Kiểm định phương tiện đo lường
|
Cái
|
1
|
35
|
Bộ quả cân chuẩn E2 từ 1mg - 500g.
|
Kiểm định cân dải kiểm chuẩn: 1mg-500g
|
Bộ
|
1
|
36
|
Thiết bị đo trong hệ thống điều hòa thông hơi (phụ
kiện kèm theo)
|
Kiểm tra an toàn lao động
|
Bộ
|
1
|
37
|
Bộ thiết bị chuẩn lực kéo nén dải nhỏ
|
Ứng dụng cho phép chuẩn lực cả kéo và nén
|
Bộ
|
1
|
38
|
Máy nội soi đường ống
|
Kiểm tra an toàn lao động
|
Bộ
|
1
|
39
|
Máy trộn Bê tông nhựa 20 lít
|
Thí nghiệm nhựa đường
|
Cái
|
1
|
40
|
Lò nung phòng thí nghiệm
|
Lò nung nhiệt độ tối đa: 1300 độ C
|
Cái
|
1
|
41
|
Máy cất nước 2 lần
|
Khả năng cất: 4 lít/giờ
|
Cái
|
1
|
42
|
Máy rửa nhớt kế mao quản chân không
|
Thí nghiệm nhựa đường
|
Cái
|
1
|
43
|
Lưu tốc kế siêu âm có đầu dò với các vòng kẹp (đo
dòng chất lỏng/tốc độ)
|
Kiểm toán năng lượng
|
Cái
|
1
|
44
|
Đồng hồ chuẩn áp suất mẫu đa chức năng cấp chính
xác 0.025%
|
Kiểm tra an toàn lao động
|
Cái
|
1
|
45
|
Máy đo khí độc đa chỉ tiêu cầm tay
|
Quan trắc môi trường
|
Cái
|
1
|
46
|
Bộ thiết bị kiểm định máy đo pH
|
Kiểm định máy đo pH
|
Cái
|
1
|
47
|
Thiết bị đo liều phóng xạ anpha, beta, gamma và
tia X
|
Kiểm tra an toàn bức xạ hạt nhân
|
Cái
|
1
|
48
|
Tủ ấm lắc
|
Tạo môi trường nhiệt độ cho các phép thử trong
phòng thí nghiệm
|
Cái
|
1
|
49
|
Bộ phá mẫu COD 6 ống
|
Hệ phá mẫu COD 6 ống thể tích lớn có khắc vạch
100ml
|
Bộ
|
1
|
50
|
Mẫu chuẩn để kiểm tra liều máy CT - Gammex
|
Kiểm tra an toàn bức xạ hạt nhân
|
Cái
|
1
|
51
|
Đồng hồ đo Micro Ohm độ chính xác cao
|
Đo điện trở tiếp xúc, điện trở cuộn dây, điện trở
mối nối...
|
Cái
|
1
|
52
|
Thiết bị kiểm tra lực kéo bu lông bằng siêu âm
|
Kiểm tra an toàn
|
Bộ
|
1
|
53
|
Bộ thiết bị kiểm định phương tiện đo điện não
|
Kiểm tra thiết bị y tế
|
Bộ
|
1
|
54
|
Máy đo bụi môi trường hiển thị số
|
Quan trắc môi trường
|
Cái
|
1
|
55
|
Thiết bị phân tích chỉ số Octane/Cetane trong
xăng và dầu.
|
Phân tích chỉ số Octane/Cetane trong xăng và dầu
|
Bộ
|
1
|
56
|
Thiết bị xác định áp lực kháng bục của vải địa.
|
Xác định áp lực kháng bục của vải địa
|
Bộ
|
1
|
57
|
Cân phân tích chính xác cao (250g/0.01mg)
|
Định lượng trong phân tích và kiểm định
|
Cái
|
1
|
58
|
Máy đo đa chỉ tiêu chất lượng nước tại hiện trường
|
Đo các chỉ tiêu pH, ORP, Temperature, Oxygen,
Conductivity, Salinity, Turbidity... và đo trắc quang học với phụ kiện riêng
(để đo C12, NO3, NH4, Fe, DCO...)
|
Bộ
|
2
|
59
|
Tủ hút khí độc
|
Phân tích thử nghiệm hóa sinh
|
Cái
|
1
|
60
|
Thiết bị chưng cất Kjeldahl tự động - UDK 149
|
Phân tích thử nghiệm hóa sinh
|
Cái
|
1
|
61
|
Thiết bị siêu âm dò khuyết tật kim loại kỹ thuật
số.
|
Kiểm tra khuyết tật kim loại
|
Cái
|
1
|
62
|
Đầu đo điện trường dải tần 9kHz - 300MHz
|
Đo cường độ điện từ trường
|
Cái
|
1
|
63
|
Máy đo nhiệt độ hóa mềm tự động.
|
Dùng để thí nghiệm độ hóa mềm của nhựa đường
|
Cái
|
1
|
64
|
Máy quang kế ngọn lửa điện tử hiện số
|
Máy được thiết kế với 5 kính lọc cho phép xác định
các nguyên tố Na, K, Li, Ba & Ca.
|
Cái
|
1
|
65
|
Bộ thiết bị chuẩn lực điện tử hiệu chuẩn máy kéo,
nén (Bao gồm bộ chỉ thị lực điện tử, load cell)
|
Kiểm định phương tiện đo lường
|
Bộ
|
1
|
66
|
Bộ thiết bị chuẩn kiểm định máy đo tiêu cự kính mắt
(gồm 14 thấu kính chuẩn)
|
Kiểm định máy đo tiêu cự kính mắt
|
Bộ
|
1
|
67
|
Thiết bị thí nghiệm độ nhớt động học của nhựa đường.
|
Thí nghiệm độ nhớt động học của nhựa đường
|
Bộ
|
1
|
68
|
Lò chuẩn nhiệt độ kiểu khô dải trung tích hợp tín
hiệu đầu vào cho cặp nhiệt TC và RTD và nguồn vật đen cho kiểm nhiệt kế hồng
ngoại
|
Thí nghiệm độ nhớt động học của nhựa đường
|
Cái
|
1
|
69
|
Máy nén
|
Thí nghiệm nhựa đường
|
Cái
|
1
|
70
|
Thiết bị phân tích chất lượng điện năng (phân
tích sóng hài và các thông số điện khác)
|
Kiểm toán năng lượng
|
Bộ
|
1
|
71
|
Thiết bị thử aptomat
|
Kiểm tra thiết bị điện gia dụng
|
Cái
|
1
|
72
|
Bộ đèn nguyên tố máy quang phổ hấp thụ nguyên tử
AA (Cu, Pb, Zn, Cd, Mn, As, Hg, Cr) và đèn Background - 8 nguyên tố - 09
|
Thử nghiệm vi sinh, hóa sinh
|
Bộ
|
1
|
73
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn máy X-Quang thường
quy
|
Kiểm định máy X-Quang thường quy
|
Bộ
|
1
|
74
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn máy X-Quang răng
|
Kiểm định máy X-Quang răng
|
Bộ
|
1
|
75
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn máy X-Quang tăng
sáng truyền hình
|
Kiểm định máy X-Quang tăng sáng truyền hình
|
Bộ
|
1
|
76
|
Hệ thống thiết bị đọc liều kế cá nhân
|
Đọc liều kế cá nhân
|
Bộ
|
1
|
77
|
Thiết bị đo liều Nơtron xách tay
|
Kiểm tra an toàn bức xạ
|
Cái
|
1
|
78
|
Thiết bị nhận diện nguồn phóng xạ, đo liều và xác
định vị trí
|
Ứng phó sự cố
|
Cái
|
1
|
79
|
Thiết bị đo nhiễm bẩn phóng xạ Alpha - Beta trên
bề mặt
|
Kiểm tra an toàn bức xạ
|
Cái
|
1
|
80
|
Thiết bị đo phóng xạ Alpha - Beta trong mẫu lỏng
|
Kiểm tra an toàn bức xạ
|
Cái
|
1
|
81
|
Thiết bị đo mức độ khí Radon trong môi trường,
không khí, nước
|
Kiểm tra an toàn bức xạ
|
Cái
|
1
|
82
|
Các thiết bị bảo hộ an toàn con người khi cứu hộ ứng
phó sự cố an toàn phóng xạ
|
Ứng phó sự cố phóng xạ
|
Bộ
|
3
|
83
|
Bộ thiết bị kiểm định huyết áp kế lò xo và thủy
ngân
|
Kiểm định huyết áp kế
|
Bộ
|
1
|
84
|
Bộ thiết bị kiểm định huyết áp kế điện tử
|
Kiểm định huyết áp kế
|
Bộ
|
1
|
85
|
Bộ thiết bị kiểm định hiệu chuẩn nhiệt kế y học
(thủy tinh - thủy ngân)
|
Kiểm định nhiệt kế y học
|
Bộ
|
1
|
86
|
Bộ thiết bị kiểm định hiệu chuẩn nhiệt kế y học
điện tử tiếp xúc có cơ cấu cực đại
|
Kiểm định nhiệt kế y học
|
Bộ
|
1
|
87
|
Bộ thiết bị kiểm định hiệu chuẩn nhiệt kế y học
điện tử bức xạ hồng ngoại
|
Kiểm định nhiệt kế y học
|
Bộ
|
1
|
88
|
Tủ chuẩn nhiệt ẩm kiểm định hiệu chuẩn nhiệt ẩm kế
|
Hiệu chuẩn nhiệt ẩm kế
|
Cái
|
1
|
89
|
Bộ thiết bị chuẩn nhiệt đa kênh - Hiệu chuẩn các
loại tủ nhiệt y tế
|
Hiệu chuẩn các loại tủ nhiệt y tế
|
Bộ
|
1
|
90
|
Thiết bị kiểm định phương tiện đo điện tim
|
Kiểm định máy điện tim
|
Cái
|
1
|
91
|
Bộ thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn lồng ấp trẻ sơ
sinh
|
Kiểm tra, hiệu chuẩn lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Bộ
|
1
|
92
|
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn máy thở và gây mê
|
Kiểm tra, hiệu chuẩn máy thở và gây mê
|
Bộ
|
1
|
93
|
Máy kiểm tra hiệu chuẩn máy phá rung tim
|
Kiểm tra hiệu chuẩn máy phá rung tim
|
Bộ
|
1
|
94
|
Bộ thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn máy siêu âm dùng
trong y tế
|
Kiểm tra, hiệu chuẩn máy siêu âm
|
Bộ
|
1
|
95
|
Mẫu chuẩn kiểm tra các hệ thống máy siêu âm 3D
& 4D
|
Kiểm tra, hiệu chuẩn máy siêu âm
|
Bộ
|
1
|
96
|
Thiết bị đo công suất siêu âm của các thiết bị
siêu âm chuẩn đoán hoặc điều trị
|
Kiểm tra, hiệu chuẩn máy siêu âm
|
Bộ
|
1
|
97
|
Thiết bị kiểm tra, đánh giá chất lượng đầu dò máy
siêu âm
|
Kiểm tra, hiệu chuẩn máy siêu âm
|
Bộ
|
1
|
98
|
Thiết bị kiểm tra máy đo chất lượng nước RO cho lọc
thận
|
Kiểm tra máy đo chất lượng nước RO cho lọc thận
|
Bộ
|
1
|
99
|
Bộ thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn máy truyền dịch
và bơm tiêm điện
|
Kiểm tra, hiệu chuẩn máy truyền dịch và bơm tiêm
điện
|
Bộ
|
1
|
100
|
Thiết bị đo nồng độ các loại khí y tế
|
Kiểm tra nồng độ các loại khí y tế
|
Bộ
|
1
|
101
|
Thiết bị kiểm tra/hiệu chuẩn máy theo dõi bệnh
nhân
|
Kiểm tra/hiệu chuẩn máy theo dõi bệnh nhân
|
Bộ
|
1
|
102
|
Hệ thống thiết bị kiểm tra/hiệu chuẩn máy nội soi
ống cứng và ống mềm
|
Kiểm tra/hiệu chuẩn máy nội soi
|
Bộ
|
1
|
103
|
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn dao mổ điện cao tần
và tần số radio
|
Kiểm tra, hiệu chuẩn dao mổ điện cao tần và tần số
radio
|
Bộ
|
1
|
104
|
Thiết bị đo điện trở cách điện cao tần và Dao mổ
điện dùng sóng radio
|
Kiểm tra an toàn Dao mổ điện dùng sóng radio
|
Bộ
|
1
|
105
|
Thiết bị phân tích kiểm tra an toàn điện cho các
máy y tế
|
Kiểm tra an toàn điện cho các máy y tế
|
Cái
|
1
|
106
|
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn các bộ cảm biến kiểu
khí nén
|
Kiểm tra, hiệu chuẩn các bộ cảm biến kiểu khí nén
|
Bộ
|
1
|
107
|
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn phương tiện đo khúc
xạ mắt
|
Kiểm tra, hiệu chuẩn máy đo khúc xạ mắt
|
Bộ
|
1
|
108
|
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn phương tiện đo
thính lực
|
Kiểm tra, hiệu chuẩn máy đo thính lực
|
Bộ
|
1
|
109
|
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn máy li tâm, máy lắc
|
Kiểm tra, hiệu chuẩn máy máy li tâm, máy lắc
|
Cái
|
1
|
110
|
Thiết bị kiểm tra/hiệu chuẩn máy xét nghiệm sinh
hóa
|
Kiểm tra/hiệu chuẩn máy xét nghiệm sinh hóa
|
Bộ
|
1
|
111
|
Thiết bị kiểm tra/hiệu chuẩn máy xét nghiệm huyết
học
|
Kiểm tra/hiệu chuẩn máy xét nghiệm huyết học
|
Bộ
|
1
|
112
|
Thiết bị kiểm tra/hiệu chuẩn máy xét nghiệm nước
tiểu
|
Kiểm tra/hiệu chuẩn máy xét nghiệm nước tiểu
|
Bộ
|
1
|
113
|
Thiết bị kiểm tra/hiệu chuẩn máy Carm hỗ trợ phẫu
thuật
|
Kiểm tra/hiệu chuẩn máy Carm hỗ trợ phẫu thuật
|
Bộ
|
1
|
114
|
Thiết bị kiểm tra/hiệu chuẩn Máy chụp mạch
|
Kiểm tra/hiệu chuẩn máy chụp mạch
|
Bộ
|
1
|
115
|
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn máy theo dõi SPO2
|
Kiểm tra, hiệu chuẩn máy theo dõi SPO2
|
Bộ
|
1
|
116
|
Mẫu chuẩn kiểm tra chất lượng máy cộng hưởng từ
|
Kiểm tra chất lượng máy cộng hưởng từ
|
Bộ
|
1
|
117
|
Thiết bị đo bức xạ quang trị liệu (đèn chiếu vàng
da)
|
Kiểm tra an toàn đèn chiếu vàng da
|
Cái
|
1
|
118
|
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn máy điều trị sóng
ngắn
|
Kiểm tra, hiệu chuẩn máy điều trị sóng ngắn
|
Cái
|
1
|
119
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn các loại máy trong
y tế khác
|
Kiểm định, hiệu chuẩn các loại máy trong y tế
khác
|
Bộ
|
1
|
120
|
Bộ thiết bị kiểm định thước cuộn, thước thương
nghiệp, các loại thước đo độ dài
|
Kiểm định hiệu chuẩn các loại thước
|
Bộ
|
1
|
121
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn đồng hồ so đến 25,
50, 100 mm
|
Kiểm định, hiệu chuẩn đồng hồ so
|
Bộ
|
1
|
122
|
Bộ thiết bị hiệu chuẩn thước cặp, panme
|
Kiểm định hiệu chuẩn thước cặp, panme
|
Bộ
|
1
|
123
|
Thiết bị đo độ dài vạn năng hiệu chuẩn các thiết
bị dụng cụ đo độ dài
|
Hiệu chuẩn các thiết bị dụng cụ đo độ dài
|
Bộ
|
1
|
124
|
Thiết bị hiệu chuẩn các máy đo tọa độ, bàn máp,
đo kiểm máy so dao và các loại máy công cụ, máy đo khoảng cách
|
Hiệu chuẩn các máy đo tọa độ, bàn máp, đo kiểm
máy so dao và các loại máy công cụ, máy đo khoảng cách
|
Bộ
|
1
|
125
|
Thiết bị hiệu chuẩn phương tiện đo toàn đạc (kinh
vĩ, thủy bình)
|
Hiệu chuẩn máy đo toàn đạc, kinh vĩ, thủy bình
|
Bộ
|
1
|
126
|
Hệ thống thiết bị kiểm định Taximet lưu động
|
Kiểm định Taximet
|
Bộ
|
1
|
127
|
Hệ thống thiết bị kiểm định Taximet cố định
|
Kiểm định Taximet
|
Bộ
|
1
|
128
|
Thiết bị hiệu chuẩn máy đo tốc độ vòng quay
|
Hiệu chuẩn máy đo tốc độ vòng quay
|
Bộ
|
1
|
129
|
Các loại thiết bị đo độ dài: Thước vạch chuẩn,
panme đo ngoài, thước cuộn, thước lá, thước cặp hiện số, thước góc, thước lá,
thước laser, bộ căn mẫu chuẩn, Ni vo.
|
Đo độ dài
|
Bộ
|
3
|
130
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn các phương tiện đo
độ dài khác
|
Kiểm định, hiệu chuẩn các phương tiện đo độ dài
khác
|
Bộ
|
1
|
131
|
Các loại quả cân chuẩn khối lượng hạng E1, E2,
F1, F2, M1, M2 các dải đo
|
Kiểm định, hiệu chuẩn cân
|
Bộ
|
1
|
132
|
Các loại cân chuẩn kiểm định, hiệu chuẩn quả cân
E1, E2, F1, F2, M1, M2
|
Kiểm định, hiệu chuẩn quả cân
|
Bộ
|
1
|
133
|
Bộ thiết bị kiểm định cân treo móc cẩu
|
Kiểm định cân treo móc cẩu
|
Bộ
|
1
|
134
|
Bộ xích chuẩn kiểm định cân bằng tải
|
Kiểm định cân bằng tải
|
Bộ
|
1
|
135
|
Bộ thiết bị kiểm định cân quá tải xách tay
|
Kiểm định cân quá tải xách tay
|
Bộ
|
1
|
136
|
Các loại cân phân tích, cân kỹ thuật, cân đĩa,
cân bàn, cân đồng hồ lò xo
|
Phục vụ cân đo mẫu, thử nghiệm
|
Bộ
|
3
|
137
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn các phương tiện đo
khối lượng khác
|
Kiểm định, hiệu chuẩn các phương tiện đo khối lượng
khác
|
Bộ
|
1
|
138
|
Bộ thiết bị hiệu chuẩn dụng cụ đo momen lực, cờ
lê lực, tuốc lô vít lực
|
Hiệu chuẩn các loại thiết bị đo lực
|
Bộ
|
1
|
139
|
Thiết bị đo lực, đo mô men
|
Đo lực, đo mô men
|
Bộ
|
1
|
140
|
Thiết bị kiểm định máy đo độ cứng Vicker,
Brinell, Rockwell
|
Đo độ cứng Vicker, Brinell, Rockwell kim loại
|
Bộ
|
1
|
141
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn các phương tiện đo
lực khác
|
Kiểm định, hiệu chuẩn các phương tiện đo lực khác
|
Bộ
|
1
|
142
|
Bàn kiểm định đồng hồ nước lạnh kiểu điện tử và
cơ khí
|
Kiểm định đồng hồ nước lạnh
|
Bộ
|
1
|
143
|
Thiết bị lưu động kiểm tra đồng hồ nước
|
Kiểm định đồng hồ nước lạnh lưu động
|
Bộ
|
1
|
144
|
Các loại Pipet chuẩn thể tích 2L, 5L, 10L, 50L
|
Kiểm định hiệu chuẩn thiết bị dung tích
|
Bộ
|
1
|
145
|
Các loại bình chuẩn Hạng I, Hạng II thể tích khác
nhau
|
Kiểm định hiệu chuẩn thiết bị dung tích
|
Bộ
|
2
|
146
|
Bộ thiết bị kiểm định bể đong cố định
|
Kiểm định bể đong cố định
|
Bộ
|
1
|
147
|
Bộ bình chuẩn dung tích thủy tinh kiểm định bình
đong, ca đong
|
Kiểm định bình đong, ca đong
|
Bộ
|
1
|
148
|
Bộ thiết bị hiệu chuẩn Pipet
|
Hiệu chuẩn Pipet
|
Bộ
|
1
|
149
|
Hệ thống kiểm định xi téc ô tô
|
Kiểm định xi téc ô tô
|
Bộ
|
1
|
150
|
Thiết bị hiệu chuẩn máy lấy mẫu khí môi trường
|
Hiệu chuẩn máy lấy mẫu khí môi trường
|
Cái
|
1
|
151
|
Hệ thống thiết bị hiệu chuẩn máy đo tốc độ
|
Hiệu chuẩn máy đo tốc độ
|
Cái
|
1
|
152
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn các phương tiện đo
dung tích khác
|
Kiểm định, hiệu chuẩn các phương tiện đo dung
tích khác
|
Bộ
|
1
|
153
|
Nguồn chuẩn điểm sương hiệu chuẩn các thiết bị, cảm
biến điểm sương
|
Chuẩn điểm sương đối với các thiết bị nhiệt độ
|
Bộ
|
1
|
154
|
Bộ thiết bị kiểm định hiệu chuẩn nhiệt kế bức xạ
hồng ngoại
|
Kiểm định hiệu chuẩn nhiệt kế bức xạ hồng ngoại
|
Bộ
|
1
|
155
|
Nhiệt kế chỉ thị hiện số
|
Kiểm định hiệu chuẩn thiết bị nhiệt
|
Bộ
|
3
|
156
|
Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng chuẩn
|
Kiểm định hiệu chuẩn thiết bị nhiệt
|
Bộ
|
3
|
157
|
Thiết bị kiểm định phương tiện đo độ ẩm hạt nông
sản
|
Kiểm định phương tiện đo độ ẩm hạt nông sản
|
Bộ
|
1
|
158
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn các phương tiện đo
nhiệt khác
|
Kiểm định, hiệu chuẩn các phương tiện đo nhiệt
khác
|
Bộ
|
1
|
159
|
Bộ thiết bị kiểm định thiết bị đo áp suất khí quyển
(Baromet)
|
Kiểm định thiết bị đo áp suất
|
Bộ
|
1
|
160
|
Chuẩn áp suất kiểu Pít tông đến 1200 bar, cấp
chính xác cao
|
Kiểm định thiết bị đo áp suất
|
Bộ
|
1
|
161
|
Bộ thiết bị kiểm định áp kế điện tử đến 1000 bar,
cấp chính xác cao
|
Kiểm định thiết bị đo áp suất
|
Bộ
|
1
|
162
|
Bàn tạo áp, áp kế chuẩn cấp chính xác cao
|
Kiểm định thiết bị đo áp suất
|
Bộ
|
1
|
163
|
Áp kế (đồng hồ đo áp suất) các dải đo
|
Đo áp suất trong kiểm định, thử nghiệm
|
Bộ
|
2
|
164
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn các phương tiện đo
áp suất khác
|
Kiểm định, hiệu chuẩn các phương tiện đo áp suất
khác
|
Bộ
|
1
|
165
|
Bàn kiểm định công tơ điện 1 pha, 3 pha kiểu cảm ứng
và điện tử
|
Kiểm định công tơ điện 1 pha, 3 pha kiểu cảm ứng
và điện tử
|
Bộ
|
2
|
166
|
Thiết bị kiểm định công tơ điện lưu động trên lưới
|
Phục vụ thanh kiểm tra
|
Bộ
|
1
|
167
|
Bộ thiết bị kiểm định phương tiện đo điện trở tiếp
đất
|
Kiểm định máy đo điện trở tiếp đất
|
Bộ
|
1
|
168
|
Bộ thiết bị kiểm định phương tiện đo điện trở
cách điện
|
Kiểm định máy đo điện trở cách điện
|
Bộ
|
1
|
169
|
Bộ thiết bị kiểm định máy đo biến dòng, biến áp
đo lường (TU, TI)
|
Kiểm định máy đo biến dòng, biến áp đo lường
|
Bộ
|
1
|
170
|
Thiết bị kiểm tra độ bền cách điện
|
Thử nghiệm độ bền cách điện
|
Cái
|
2
|
171
|
Thiết bị đo điện trở cách điện
|
Đo điện trở cách điện
|
Cái
|
2
|
172
|
Bộ thiết bị kiểm định đồng hồ vạn năng
|
Kiểm định đồng hồ vạn năng
|
Bộ
|
1
|
173
|
Nguồn chuẩn đa năng AC/DC
|
Tạo nguồn chuẩn
|
Cái
|
1
|
174
|
Hộp điện trở thập phân
|
Kiểm định máy đo điện trở
|
Cái
|
1
|
175
|
Quả cầu bằng gỗ sơn đen với lưới kim loại
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Cái
|
1
|
176
|
Bình dùng cho thử nghiệm bếp điện và ngăn giữ
nóng
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Cái
|
1
|
177
|
Bình dùng cho thử nghiệm bếp điện cảm ứng
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Cái
|
1
|
178
|
Lực kế kèm bộ đầu thử
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
179
|
Bộ thiết bị thử nghiệm bảo vệ chống chạm vào các
bộ phận mang điện
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
180
|
Thiết bị thử nghiệm kiểm tra độ phát nóng
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Cái
|
1
|
181
|
Thiết bị thử nghiệm quá điện áp quá độ
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Cái
|
1
|
182
|
Tủ thử nghiệm nhiệt độ, độ ẩm
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Cái
|
1
|
183
|
Thiết bị thử nghiệm hoạt động không bình thường của
ấm điện
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
184
|
Thiết bị thử nghiệm độ bền công tắc lò nướng bánh
mỳ
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Cái
|
1
|
185
|
Bàn nghiêng (thử nghiệm sự ổn định và nguy hiểm
cơ học)
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Cái
|
1
|
186
|
Búa thử va đập (thử nghiệm độ bền cơ học)
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
187
|
Thiết bị thử nghiệm độ bền cơ kiểu thùng quay
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
188
|
Thiết bị thử rơi cho bàn là
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
189
|
Thiết bị thử khả năng chịu áp lực cho bình đun nước
nóng, van áp suất của bình
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
190
|
Thiết bị đo mức rò sóng của lò vi sóng
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
191
|
Thiết bị kiểm tra mômen xoắn (cho các cấu kiện)
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
192
|
Thiết bị thử độ bền các tiếp điểm đầu nối của ấm
điện không dây
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
193
|
Thiết bị thử tải kéo theo chu kỳ
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
194
|
Thiết bị thử bẻ gập dây nguồn
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
195
|
Thiết bị thử độ mềm dẻo của cáp
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
196
|
Thiết bị thử độ dãn dài, thử uốn, thử va đập cho cách
điện của dây điện ở điều kiện lạnh
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
197
|
Thiết bị đo khe hở không khí, chiều dài đường rò
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
198
|
Thiết bị kiểm tra an toàn điện
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Cái
|
1
|
199
|
Các thiết bị thử nghiệm điện gia dụng khác
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
200
|
Hệ thống thiết bị kiểm định phương tiện đo nồng độ
cồn
|
Kiểm định phương tiện đo nồng độ cồn
|
Bộ
|
1
|
201
|
Hệ thống thiết bị kiểm định phương tiện đo khí thải
xe cơ giới
|
Kiểm định phương tiện đo khí thải xe cơ giới
|
Bộ
|
1
|
202
|
Thiết bị kiểm định phương tiện đo nồng độ SO2,
CO, NO, NO2 môi trường
|
Kiểm định phương tiện đo nồng độ SO2, CO, NO, NO2
môi trường
|
Bộ
|
1
|
203
|
Thiết bị kiểm định phương tiện đo tổng chất rắn
hòa tan trong nước
|
Kiểm định phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan
trong nước
|
Bộ
|
1
|
204
|
Thiết bị hiệu chuẩn phương tiện đo độ ồn
|
Hiệu chuẩn phương tiện đo độ ồn
|
Bộ
|
1
|
205
|
Thiết bị hiệu chuẩn phương tiện đo độ rung
|
Hiệu chuẩn phương tiện đo độ rung
|
Bộ
|
1
|
206
|
Bộ chuẩn tỷ trọng kế
|
Kiểm định, hiệu chuẩn tỷ trọng kế
|
Bộ
|
1
|
207
|
Đe hiệu chuẩn súng bật nẩy
|
hiệu chuẩn súng bật nẩy trong xây dựng
|
Cái
|
1
|
208
|
Đồng hồ bấm giây chuẩn
|
Phục vụ công tác kiểm định
|
Cái
|
1
|
209
|
Các thiết bị kiểm định hiệu chuẩn các phương tiện
đo hóa lý khác
|
Kiểm định hiệu chuẩn các phương tiện đo hóa lý
khác
|
Bộ
|
1
|
210
|
Thiết bị đo và phân tích hàm lượng lưu huỳnh và
kim loại nặng trong xăng dầu
|
Kiểm tra chất lượng xăng dầu
|
Bộ
|
1
|
211
|
Thiết bị đo và phân tích hàm lượng độc tố trong đồ
chơi trẻ em và hàng tiêu dùng, linh kiện điện tử
|
Kiểm tra đồ chơi trẻ em
|
Bộ
|
1
|
212
|
Thiết bị xác định hàm lượng vàng trang sức mỹ nghệ
bằng phương pháp huỳnh quang tia X
|
Kiểm tra tuổi vàng trang sức mỹ nghệ
|
Bộ
|
1
|
213
|
Bộ mẫu chuẩn vàng
|
Kiểm tra tuổi vàng trang sức mỹ nghệ
|
Bộ
|
1
|
214
|
Bộ lực kế điện tử (tải max 2,5,10,25,50 tấn)
|
Phục vụ kiểm định các thiết bị an toàn
|
Bộ
|
2
|
215
|
Bàn tạo áp suất khí nén
|
Phục vụ kiểm định các thiết bị an toàn
|
Cái
|
1
|
216
|
Bơm áp lực dải trung đến 40 bar
|
Phục vụ kiểm định các thiết bị an toàn
|
Cái
|
2
|
217
|
Bơm thử áp lực điều khiển điện dải cao 70 bar/100
bar
|
Phục vụ kiểm định các thiết bị an toàn
|
Cái
|
1
|
218
|
Bộ dụng cụ kiểm tra khuyết tật bề mặt kim loại bằng
phương pháp từ tính
|
Phục vụ kiểm định các thiết bị an toàn
|
Bộ
|
1
|
219
|
Bộ dụng cụ kiểm tra khuyết tật bề mặt kim loại bằng
phương pháp thẩm thấu
|
Phục vụ kiểm định các thiết bị an toàn
|
Bộ
|
1
|
220
|
Thiết bị kiểm tra khuyết tật, chất lượng cáp thép
bằng phương pháp không phá hủy
|
Phục vụ kiểm định các thiết bị an toàn
|
Bộ
|
1
|
221
|
Thiết bị siêu âm đo mực chất lỏng trong chai chứa,
bình chứa cứu hỏa
|
Phục vụ kiểm định các thiết bị an toàn
|
Cái
|
1
|
222
|
Bộ thiết bị lưu động kiểm định van an toàn Online
(kiểm định/ cân chỉnh van an toàn tại nhà máy)
|
Phục vụ kiểm định các thiết bị an toàn
|
Bộ
|
1
|
223
|
Bộ thiết bị lưu động kiểm định van an toàn
Offline (kiểm định/ cân chỉnh van an toàn tại phòng thí nghiệm - tại nhà máy)
|
Phục vụ kiểm định các thiết bị an toàn
|
Bộ
|
1
|
224
|
Hệ thống thiết bị kiểm định chai chứa khí hóa lỏng
|
Phục vụ kiểm định các thiết bị an toàn
|
Bộ
|
1
|
225
|
Máy thủy bình
|
Phục vụ kiểm định các thiết bị an toàn
|
Cái
|
1
|
226
|
Máy toàn đạc
|
Phục vụ kiểm định các thiết bị an toàn
|
Cái
|
1
|
227
|
Các thiết bị khác phục vụ công tác kiểm định kỹ
thuật an toàn
|
Phục vụ kiểm định các thiết bị an toàn
|
Bộ
|
1
|
228
|
Ampe kìm
|
Phục vụ kiểm toán năng lượng
|
Cái
|
2
|
229
|
Thiết bị đo chênh áp
|
Phục vụ kiểm toán năng lượng
|
Cái
|
2
|
230
|
Cân phân tích 5 số (0,00001 gam)
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Cái
|
1
|
231
|
Máy đo cường độ điện từ trường tần số Radio
|
Quan trắc môi trường
|
Máy
|
1
|
232
|
Dụng cụ lấy mẫu nước
|
Quan trắc môi trường
|
Bộ
|
1
|
233
|
Dụng cụ lấy mẫu bùn
|
Quan trắc môi trường
|
Bộ
|
1
|
234
|
Flycam
|
Quan trắc môi trường
|
Bộ
|
1
|
235
|
Hệ thống sắc ký lỏng khối phổ LC/MS/MS
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
1
|
236
|
Bộ thiết bị chưng cất CYANIDE
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
2
|
237
|
Máy nghiền mẫu rắn
|
Xử lý mẫu quặng, đất, phân bón....
|
Cái
|
2
|
238
|
Máy dập mẫu
|
Xử lý mẫu thịt, thủy sản
|
Cái
|
1
|
239
|
Kính hiển vi điện tử
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Cái
|
2
|
240
|
Thiết bị lấy mẫu bụi ống khói theo ISO KINETIC
|
Quan trắc môi trường
|
Bộ
|
1
|
241
|
Thiết bị đo Florua trong nước
|
Quan trắc môi trường
|
Máy
|
1
|
242
|
Thiết bị đo tổng hoạt độ alpha - beta
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
1
|
243
|
Thiết bị đo nhiệt độ, áp suất, lưu tốc khí thải ống
khói
|
Quan trắc môi trường
|
Máy
|
1
|
244
|
Tủ môi trường kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
1
|
245
|
Máy đồng nhất mẫu
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
1
|
246
|
Máy quang phổ huỳnh quang tia X
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
1
|
247
|
Thiết bị LC-ICPMS (phân tích dạng cá kim loại độc:
As3, As5, Cr3, Cr6, Hg vô cơ, hữu cơ)
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
1
|
248
|
Bếp cách thủy
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
2
|
249
|
Nhiệt ẩm kế
|
Theo dõi PTN
|
Cái
|
3
|
250
|
Cân phân tích 4 số (0,0001 gam)
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Cái
|
1
|
251
|
Máy phân tích quang phổ UV-VIS
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
2
|
252
|
Máy phân tích Quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
2
|
253
|
Tủ bảo quản mẫu
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Cái
|
3
|
254
|
Thiết bị vi sinh dã ngoại
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Cái
|
1
|
255
|
Máy đo rung
|
Quan trắc môi trường
|
Máy
|
1
|
256
|
Máy lắc Vortex
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Cái
|
1
|
257
|
Máy chuẩn độ điện thế
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
1
|
258
|
Thiết bị đếm khuẩn lạc
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
1
|
259
|
Bơm lấy mẫu bụi 500 - 1000 lít/phút
|
Quan trắc môi trường
|
Máy
|
2
|
260
|
Dụng cụ lấy mẫu đất
|
Quan trắc môi trường
|
Bộ
|
1
|
261
|
Bơm hút chân không
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
2
|
262
|
Bộ chiết chất béo
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
1
|
263
|
Khúc xạ kế
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Cái
|
1
|
264
|
Bộ chưng cất làm giàu dung dịch chiết
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
1
|
265
|
Thiết bị chiết pha rắn
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
1
|
266
|
Bộ chiết Soxhlet
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
2
|
267
|
Máy khuấy từ có gia nhiệt
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
2
|
268
|
Máy đếm hạt bụi
|
Quan trắc môi trường
|
Bộ
|
1
|
269
|
Bộ máy cô quay chân không
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
1
|
270
|
Máy rửa dụng cụ thí nghiệm bằng sóng siêu âm
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
2
|
271
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
3
|
272
|
Chén platin
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
2
|
273
|
Tủ môi trường đo BOD
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
2
|
274
|
Máy hút ẩm
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
2
|
275
|
Máy ly tâm lạnh
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
1
|
276
|
Thiết bị đo tốc độ dòng chảy
|
Quan trắc môi trường
|
Bộ
|
1
|
277
|
Thiết bị cô đuổi dung môi
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
1
|
278
|
Bơm lấy mẫu không khí
|
Quan trắc môi trường
|
Bộ
|
2
|
279
|
Thiết bị phá mẫu vi sóng
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
1
|
280
|
Tủ bảo quản hóa chất, chất chuẩn
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Cái
|
2
|
281
|
Bình hấp thụ khí Midget-impinger
|
Quan trắc môi trường
|
Bộ
|
2
|
282
|
Hệ thống sắc ký khí khối phổ
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
1
|
283
|
Tủ cấy vi sinh
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
1
|
284
|
Máy lắc ngang
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
2
|
285
|
Cân kỹ thuật
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Cái
|
2
|
286
|
Máy đo khí thải ống khói
|
Quan trắc môi trường
|
Máy
|
1
|
287
|
Thiết bị thử nghiệm phân tích các chỉ tiêu hóa lý
khác
|
Phân tích các chỉ tiêu hóa lý khác
|
Bộ
|
1
|
288
|
Thiết bị thử độ cứng, cường độ mặt bê tông nhẹ,
thạch cao
|
Thí nghiệm bê tông nhẹ
|
Bộ
|
3
|
289
|
Thiết bị cảm biến đo chuyển vị của kết cấu
|
Kiểm định thử tải cầu, các kết cấu công trình
|
Bộ
|
3
|
290
|
Thiết bị thu thập đo độ võng, biến dạng, ứng suất,
nhiệt độ của kết cấu
|
Kiểm định thử tải cầu, các kết cấu công trình
|
Bộ
|
3
|
291
|
Thiết bị đo dao động, góc xoay của kết cấu
|
Kiểm định thử tải cầu, các kết cấu công trình
|
Bộ
|
3
|
292
|
Thiết bị xác định mức độ ăn mòn của cốt thép
trong bê tông
|
Xác định mức độ ăn mòn của cốt thép trong bê tông
|
Cái
|
1
|
293
|
Thiết bị xác định độ thấm ion Clo qua bê tông nặng
bằng phương pháp đo điện lượng
|
Xác định độ thấm ion Clo qua bê tông
|
Cái
|
1
|
294
|
Thiết bị xác định sức chịu tải của cọc- phương
pháp thử biến dạng lớn PDA
|
Xác định sức chịu tải của cọc
|
Bộ
|
1
|
295
|
Côn Abrams đo đường kính chảy của hỗn hợp bê tông
tự lèn
|
Đo đường kính chảy của hỗn hợp bê tông tự lèn
|
Cái
|
1
|
296
|
Thiết bị xác định khả năng tự lèn và khả năng chảy
qua khe kẽ cốt thép trên khuôn J-Ring của bê tông tự lèn
|
Xác định khả năng tự lèn và khả năng chảy qua khe
kẽ cốt thép
|
Cái
|
1
|
297
|
Thiết bị xác định khả năng tự lèn, khả năng chảy
qua khe kẽ cốt thép trên khuôn V- Funnel - của bê tông tự lèn
|
Xác định khả năng tự lèn và khả năng chay qua khe
kẽ cốt thép
|
Cái
|
1
|
298
|
Thiết bị xác định khả năng chống phân tầng của bê
tông tự lèn
|
Xác định khả năng chống phân tầng
|
Cái
|
1
|
299
|
Thiết bị xác định tỷ lệ chiều cao của hỗn hợp bê
tông tự lèn ở đầu và cuối khuôn hình chữ L
|
Xác định tỷ lệ chiều cao của hỗn hợp bê tông tự
lèn
|
Cái
|
1
|
300
|
Thiết bị kiểm tra độ không kín nước của ống cống
|
Kiểm tra chất lượng ống cống
|
Bộ
|
1
|
301
|
Thiết bị phát điện
|
Thiết bị phục vụ
|
Cái
|
1
|
302
|
Thiết bị xác định độ bền cắt của đá trong phòng thí
nghiệm
|
Xác định độ bền cắt của đá
|
Cái
|
1
|
303
|
Thiết bị xác định độ cứng shore
|
Đo độ cứng vật liệu cao su
|
Cái
|
1
|
304
|
Thiết bị gia công mẫu nhựa cao su
|
Tạo mẫu thí nghiệm
|
Cái
|
1
|
305
|
Mẫu chuẩn vật liệu xi măng
|
Xác định độ mịn của xi măng
|
Cái
|
20
|
306
|
Thiết bị xác định thời gian đông kết của vữa tươi
|
Xác định thời gian đông kết của vữa
|
Cái
|
1
|
307
|
Phễu đo độ lưu động của vữa
|
Đo độ lưu động của vữa
|
Cái
|
1
|
308
|
Thiết bị phân tích thành phần hóa học của kim loại
|
Xác định thành phần hóa học của kim loại
|
Bộ
|
1
|
309
|
Thiết bị xác định độ dai khi va đập của kim loại
|
Xác định độ dai khi va đập của kim loại
|
Cái
|
1
|
310
|
Thiết bị tạo mẫu xác định độ dai va đập
|
Xác định độ dai khi va đập của kim loại
|
Cái
|
1
|
311
|
Thiết bị thử nghiệm sự làm việc đồng bộ giữa cáp
và nêm neo công tác
|
Thử nghiệm cơ lý cáp
|
Bộ
|
1
|
312
|
Thiết bị xác định độ tụt neo cáp
|
Thử nghiệm cơ lý neo
|
Bộ
|
1
|
313
|
Gian khoan địa chất
|
Thiết bị phục vụ
|
Bộ
|
1
|
314
|
Thiết bị đo lún
|
Quan trắc lún
|
Bộ
|
1
|
315
|
Bình hút chân không
|
Thiết bị phục vụ
|
Cái
|
1
|
316
|
Thiết bị chưng cất nhựa đường
|
Chưng cất nhựa đường
|
Bộ
|
1
|
317
|
Thiết bị thí nghiệm hằn lún vệt bánh xe Wheel
Tracking
|
Thử độ sâu vệt hằn bánh xe đối với bê tông nhựa
|
Bộ
|
1
|
318
|
Thiết bị xác định hệ số đương lượng ES
|
Xác định hệ số đương lượng ES
|
Bộ
|
1
|
319
|
Thiết bị xác định hàm lượng paraphin của nhựa đường
|
Xác định hàm lượng paraphin của nhựa đường
|
Bộ
|
1
|
320
|
Thiết bị xác định độ nhớt của nhựa đường bằng nhớt
kế Brookfield
|
Xác định độ nhớt của nhựa đường bằng nhớt kế
Brookfield
|
Bộ
|
1
|
321
|
Thiết bị xác định đặc tính chống nứt ở nhiệt độ
thấp của nhựa đường bằng thiết bị kéo trực tiếp
|
Xác định đặc tính chống nứt ở nhiệt độ thấp của
nhựa đường
|
Bộ
|
1
|
322
|
Thiết bị xác định kích thước lỗ của vải địa (sàng
khô)
|
Xác định kích thước lỗ của vải địa
|
Bộ
|
1
|
323
|
Thiết bị xác định độ bền kháng tia cực tím của vải
địa
|
Xác định độ bền kháng tia cực tím của vải địa
|
Bộ
|
1
|
324
|
Thiết bị đo khả năng thoát nước của bấc thấm
|
Đo thoát nước của bấc thấm
|
Bộ
|
1
|
325
|
Thiết bị xác định hàm lượng chất tạo màng
|
Thử nghiệm sơn, vicni
|
Bộ
|
1
|
326
|
Thiết bị xác định hàm lượng hạt thủy tinh
|
Thử nghiệm sơn, vicni
|
Bộ
|
1
|
327
|
Thiết bị xác định độ phát sáng
|
Thử nghiệm sơn, vicni
|
Bộ
|
1
|
328
|
Thiết bị xác định độ bền nhiệt của sơn vạch đường
nhiệt dẻo.
|
Thử nghiệm sơn, vicni
|
Bộ
|
1
|
329
|
Thiết bị xác định độ mài mòn của sơn vạch đường
nhiệt dẻo
|
Thử nghiệm sơn, vicni
|
Bộ
|
1
|
330
|
Thiết bị xác định độ kháng chảy
|
Thử nghiệm vãi địa, bậc thấm
|
Bộ
|
1
|
331
|
Thiết bị xác định khối lượng riêng
|
Thử nghiệm vãi địa, bậc thấm
|
Bộ
|
1
|
332
|
Thiết bị xác định độ chống trượt
|
Thử nghiệm vãi địa, bậc thấm
|
Bộ
|
1
|
333
|
Thiết bị xác định hệ số phản quang
|
Thử nghiệm vãi địa, bậc thấm
|
Bộ
|
1
|
334
|
Thiết bị xác định nhiệt độ hóa mềm
|
Thử nghiệm vãi địa, bậc thấm
|
Bộ
|
1
|
335
|
Thiết bị xác định chiều dày màng sơn
|
Thử nghiệm vãi địa, bậc thấm
|
Bộ
|
1
|
336
|
Thiết bị xác định độ nghiền mịn;
|
Thử nghiệm vãi địa, bậc thấm
|
Bộ
|
1
|
337
|
Thiết bị cắt xác định độ bám dính của màng sơn
|
Thử nghiệm vãi địa, bậc thấm
|
Bộ
|
1
|
338
|
Thiết bị xác định màu sắc
|
Thử nghiệm vãi địa, bậc thấm
|
Bộ
|
1
|
339
|
Thiết bị khuấy sơn
|
Thử nghiệm vãi địa, bậc thấm
|
Cái
|
1
|
340
|
Thiết bị nghiền sơn
|
Thử nghiệm vãi địa, bậc thấm
|
Cái
|
1
|
341
|
Thiết bị xác định khối lượng riêng
|
Thử nghiệm Bentonite
|
Bộ
|
1
|
342
|
Thiết bị xác định độ ổn định
|
Thử nghiệm Bentonite
|
Bộ
|
1
|
343
|
Thiết bị xác định độ pH
|
Thử nghiệm Bentonite
|
Bộ
|
1
|
344
|
Thiết bị xác định lực cắt tĩnh
|
Thử nghiệm Bentonite
|
Bộ
|
1
|
345
|
Thiết bị xác định hàm lượng cát
|
Thử nghiệm Bentonite
|
Bộ
|
1
|
346
|
Thiết bị xác định độ dày áo sét
|
Thử nghiệm Bentonite
|
Bộ
|
1
|
347
|
Thiết bị xác định lượng tách nước
|
Thử nghiệm Bentonite
|
Bộ
|
1
|
348
|
Thiết bị độ nhớt phễu March
|
Thử nghiệm Bentonite
|
Bộ
|
1
|
349
|
Thiết bị xác định tỷ lệ keo (độ trương nở)
|
Thử nghiệm Bentonite
|
Bộ
|
1
|
350
|
Bộ thiết bị xác định độ lọt khí
|
Thí nghiệm kiểm tra cửa
|
Bộ
|
1
|
351
|
Bộ thiết bị xác định độ kín nước
|
Thí nghiệm kiểm tra cửa
|
Bộ
|
1
|
352
|
Bộ thiết bị xác định độ bền áp lực gió
|
Thí nghiệm kiểm tra cửa
|
Bộ
|
1
|
353
|
Bộ thiết bị xác định độ bền góc hàn thanh profile
U-PVC
|
Thí nghiệm kiểm tra cửa
|
Bộ
|
1
|
354
|
Bộ thiết bị xác định lực đóng
|
Thí nghiệm kiểm tra cửa
|
Bộ
|
1
|
355
|
Bộ thiết bị thử nghiệm đóng và mở lặp lại
|
Thí nghiệm kiểm tra cửa
|
Bộ
|
1
|
356
|
Bộ thiết bị xác định độ cách âm
|
Thí nghiệm kiểm tra cửa
|
Bộ
|
1
|
357
|
Bộ thiết bị thử nghiệm khả năng chịu lửa
|
Thí nghiệm kiểm tra cửa
|
Bộ
|
1
|
358
|
Bộ thiết bị xác định độ bền va đập
|
Thí nghiệm kiểm tra cửa
|
Bộ
|
1
|
359
|
Thiết bị xác định kích thước, khuyết tật ngoại
quan
|
Thí nghiệm kính xây dựng
|
Bộ
|
1
|
360
|
Thiết bị xác định độ cong vênh
|
Thí nghiệm kính xây dựng
|
Bộ
|
1
|
361
|
Thiết bị xác định độ biến dạng quang học
|
Thí nghiệm kính xây dựng
|
Bộ
|
1
|
362
|
Thiết bị xác định độ truyền sáng
|
Thí nghiệm kính xây dựng
|
Bộ
|
1
|
363
|
Thiết bị xác định độ bền va đập
|
Thí nghiệm kính xây dựng
|
Bộ
|
1
|
364
|
Thiết bị thử nghiệm các loại vật liệu xây dựng
khác
|
Thử nghiệm các loại vật liệu xây dựng khác
|
Bộ
|
1
|
365
|
Máy hút ẩm
|
Tạo môi trường kiểm định, thử nghiệm, hiệu chuẩn
|
Cái
|
5
|
366
|
Điều hòa không khí
|
Tạo môi trường kiểm định, thử nghiệm, hiệu chuẩn
|
Cái
|
5
|
367
|
Máy chiếu
|
Phục vụ hội thảo chuyên môn
|
Cái
|
1
|
368
|
Thiết bị kiểm định máy chụp X quang vú
|
Kiểm định máy chụp X quang vú
|
Bộ
|
1
|
369
|
Thiết bị kiểm định máy đo mật độ loãng xương
|
Kiểm định máy đo mật độ loãng xương
|
Bộ
|
1
|
370
|
Đồng hồ lưu lượng chuẩn
|
Hiệu chuẩn lưu lượng kế
|
Bộ
|
2
|
371
|
Thiết bị kiểm định trạm biến áp
|
Kiểm định trạm biến áp
|
Bộ
|
1
|
372
|
Bộ chưng cất sunfua
|
Phân tích, thử nghiệm hóa sinh
|
Máy
|
1
|
373
|
Bộ chưng cất TSS
|
Phân tích, thử nghiệm hóa sinh
|
Bộ
|
1
|
374
|
Bơm chân không hút hơi khí độc
|
Phân tích, thử nghiệm hóa sinh
|
Máy
|
1
|
375
|
Thiết bị chưng cất đạm Kjeldahl tự động
|
Phân tích, thử nghiệm hóa sinh
|
Máy
|
1
|
376
|
Thiết bị kiểm tra chất lượng cọc bê tông bằng
phương pháp PDA
|
Kiểm tra chất lượng công trình xây dựng
|
Bộ
|
1
|
377
|
Máy phân tích nồng độ dầu trong nước
|
Phân tích, thử nghiệm hóa sinh
|
Cái
|
2
|
378
|
Thiết bị xác định góc cạnh của cát
|
Kiểm tra chất lượng công trình xây dựng
|
Bộ
|
1
|
379
|
Thiết bị đo độ co ngót bê tông
|
Kiểm tra chất lượng công trình xây dựng
|
Bộ
|
1
|
380
|
Thiết bị đo độ chói có ghi dữ liệu
|
Đo nguồn sáng, quang phổ
|
Bộ
|
1
|
381
|
Máy đo độ dẫn điện để bàn chính xác cao
|
Đo công suất ion trong dung dịch mang dòng điện
|
Cái
|
1
|
382
|
Thiết bị thử an toàn ủng cách điện, thảm cách điện,
sào cách điện
|
Kiểm tra an toàn lao động
|
Bộ
|
1
|
383
|
Thiết bị xác định nhiệt độ bắt lửa của nhựa đường
lỏng
|
Kiểm tra chất lượng công trình xây dựng
|
Bộ
|
1
|
384
|
Máy rửa dụng cụ thí nghiệm bằng sóng siêu âm
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
1
|
385
|
Bộ lấy mẫu nước
|
Lấy mẫu nước
|
Cái
|
1
|
386
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn Máy đo đường huyết
|
Kiểm định, hiệu chuẩn Máy đo đường huyết trong y
tế
|
Bộ
|
1
|
387
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn Máy đo nhãn áp
không tiếp xúc
|
Kiểm định, hiệu chuẩn Máy đo nhãn áp không tiếp
xúc trong y tế
|
Bộ
|
1
|
388
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn Máy chiếu thử thủy
lực
|
Kiểm định, hiệu chuẩn Máy chiếu thử thủy lực
trong y tế
|
Bộ
|
1
|
389
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn Máy mổ phaco
|
Kiểm định, hiệu chuẩn Máy mổ phaco trong y tế
|
Bộ
|
1
|
390
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn Máy đông máu
|
Kiểm định, hiệu chuẩn Máy đông máu trong y tế
|
Bộ
|
1
|
391
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn Máy ly tâm
|
Kiểm định, hiệu chuẩn Máy ly tâm trong y tế
|
Bộ
|
1
|
392
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn Kính hiển vi
|
Kiểm định, hiệu chuẩn Kính hiển vi
|
Bộ
|
1
|
393
|
Thiết bị đo thấu kính thị lực
|
Đo thấu kính thị lực trong y tế
|
Bộ
|
1
|
394
|
Bộ chuẩn kiểm máy UV-VIS
|
Kiểm định hiệu chuẩn máy UV-VIS
|
Bộ
|
1
|
395
|
Phiến chuẩn mật độ quang học cho máy đọc ELISA
|
Kiểm định hiệu chuẩn máy đọc ELISA
|
Bộ
|
1
|
396
|
Mẫu chuẩn kiểm tra chất lượng hình ảnh máy chụp cắt
lớp phát xạ positron PET/CT
|
Kiểm tra chất lượng hình ảnh máy chụp cắt lớp
phát xạ positron PET/CT
|
Bộ
|
1
|
397
|
Bộ thiết bị kiểm định máy xạ trị áp sát nạp nguồn
sau bằng điều khiển từ xa
|
Kiểm định máy xạ trị áp sát nạp nguồn sau bằng điều
khiển từ xa
|
Bộ
|
1
|
398
|
Bộ thiết bị kiểm định máy gia tốc xạ trị
|
Kiểm định máy gia tốc xạ trị
|
Bộ
|
1
|
399
|
Bộ thiết bị đo năng lượng và công suất laser
trong Y tế
|
Kiểm tra các thiết bị trong y tế
|
Bộ
|
1
|
400
|
Thiết bị đo cường độ sáng đa năng kiểm định đèn mổ,
đèn phẫu thuật
|
Kiểm tra cường độ sáng đa năng kiểm định đèn mổ,
đèn phẫu thuật
|
Bộ
|
1
|
401
|
Thiết bị giám sát độ ẩm bằng công nghệ điểm sương
và khí CO trong hệ thống khí nén y tế
|
Kiểm tra khí nén y tế
|
Bộ
|
1
|
402
|
Bơm chuẩn máy đo chức năng hô hấp
|
Kiểm máy đo chức năng hô hấp
|
Bộ
|
1
|