STT
|
Chủng
loại
|
ĐVT
|
Số
lượng tối đa
|
I
|
Chi cục Thủy lợi - Ban Chỉ huy Phòng chống lụt bão tìm kiếm cứu nạn
|
|
|
1
|
Xuồng cứu nạn vỏ hợp kim nhôm ST
1200
|
Cái
|
3
|
2
|
Máy bơm chữa cháy rừng đồng bộ
|
Cái
|
2
|
3
|
Nhà bạt 16,5 m2
|
Cái
|
20
|
4
|
Nhà bạt 24,75 m2
|
Cái
|
15
|
5
|
Nhà bạt 60 m2
|
Cái
|
20
|
6
|
Máy đo mặn, pH, đo lưu lượng nước
|
Cái
|
2
|
7
|
Máy phát điện
|
Cái
|
1
|
II
|
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực
vật
|
1
|
Kính hiển vi soi nổi
|
Cái
|
10
|
2
|
Kính hiển vi KTS
|
Bộ
|
1
|
3
|
Cân kỹ thuật 02 số lẻ
|
Cái
|
2
|
4
|
Máy đọc Elisa (bao gồm các dụng cụ cần
thiết để công phá mẫu vật)
|
Bộ
|
1
|
5
|
Tủ lưu bảo quản mẫu
|
Cái
|
1
|
6
|
Thiết bị đo mật độ diệp lục
|
Cái
|
1
|
7
|
Bàn thí nghiệm áp tường có kệ
|
Cái
|
4
|
8
|
Tủ đựng hóa chất phòng thí nghiệm
|
Cái
|
1
|
9
|
Tủ đựng dụng cụ phòng thí nghiệm
|
Cái
|
1
|
10
|
Cân điện tử 1 số lẻ
|
Cái
|
1
|
11
|
Cân kỹ thuật 2 số lẻ
|
Cái
|
1
|
12
|
Cân phân tích 4 số lẻ
|
Cái
|
2
|
13
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
1
|
14
|
Cân sấy ẩm (máy phân tích độ ẩm)
|
Cái
|
1
|
15
|
Lò nung
|
Cái
|
1
|
16
|
Bể điều nhiệt
|
Cái
|
1
|
17
|
Máy cô quay chân không - hiện số
|
Cái
|
1
|
18
|
Bể rửa siêu âm
|
Cái
|
1
|
19
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Cái
|
1
|
20
|
Máy lắc vòng
|
Cái
|
1
|
21
|
Máy đo pH cầm tay- để bàn
|
Cái
|
2
|
22
|
Tủ sấy đối lưu
tự nhiên
|
Cái
|
2
|
23
|
Máy lọc nước siêu sạch sử dụng cho
HPLC, IC, GC, GC/MS, TOC, ICP và ICP/MS)
|
Cái
|
1
|
24
|
Máy ly tâm 12 ống
|
Cái
|
1
|
25
|
Bộ hút chân không lọc
|
Cái
|
1
|
26
|
Thiết bị chưng cất đạm (gồm: thiết
bị phá mẫu KJELDAHL 24 chỗ, thiết bị chưng cất đạm, máy hút và xử lý khí độc)
|
Bộ
|
1
|
27
|
Máy phá mẫu
|
Cái
|
1
|
28
|
Máy Quang phổ hấp thu nguyên tử AAS
hệ ngọn lửa + lò Graphit
|
Cái
|
1
|
29
|
Kính hiển vi soi nổi 3 thị kính
|
Cái
|
1
|
30
|
Kính hiển vi sinh học 3 thị kính kết
nối Camera - Máy tính
|
Cái
|
1
|
31
|
Máy ly tâm Spindown
|
Cái
|
1
|
32
|
Tủ ấm
|
Cái
|
1
|
33
|
Micropipet 5 - 50 μl, 10 - 100 μl, 100 - 1.000μl, 1.000 - 10.000 μl
|
Bộ
|
2
|
34
|
Tủ bảo quản mẫu
|
Cái
|
1
|
35
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Cái
|
1
|
36
|
Nồi hấp tiệt trùng có chức năng sấy
khô
|
Cái
|
1
|
37
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
1
|
38
|
Dụng cụ chia mẫu dạng hộp
|
Cái
|
1
|
39
|
Máy làm sạch hạt
|
Cái
|
1
|
40
|
Bàn thí nghiệm inox giữa phòng
|
Bộ
|
1
|
41
|
Máy thổi hạt
|
Cái
|
1
|
42
|
Bàn phân tích mẫu có đèn
|
Cái
|
1
|
43
|
Đèn soi hạt có kính lúp
|
Cái
|
1
|
44
|
Máy xát mẫu lúa
|
Cái
|
1
|
45
|
Máy sàn gạo
|
Cái
|
1
|
46
|
Máy chà trắng gạo
|
Cái
|
1
|
47
|
Máy nghiền mẫu (máy nghiền bột gạo
khô)
|
Cái
|
1
|
48
|
Quang phổ tử ngoại khả kiến 2 chùm
tia
|
Cái
|
1
|
49
|
Tủ sinh trưởng nuôi trồng cây
|
Cái
|
1
|
50
|
Tủ ấm (phá ngủ hạt giống)
|
Cái
|
1
|
51
|
Tủ đựng mẫu lưu có khoảng 50 ngăn
kéo
|
Cái
|
1
|
52
|
Bộ quả cân chuẩn
|
Bộ
|
1
|
53
|
Máy đếm hạt
|
Cái
|
1
|
III
|
Chi cục Quản lý Chất lượng Nông
lâm sản và Thủy sản
|
|
|
1
|
Tủ đông
|
Cái
|
2
|
2
|
Test kiểm tra nhanh
|
Cái
|
2
|
IV
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú
y
|
|
|
1
|
Máy đếm tinh trùng tự động
|
Máy
|
2
|
3
|
Kho lạnh gồm 01 thùng lạnh có chiều
rộng khoảng 3m, dài 4m, cao 2m; Bên trong có các kệ inox
dùng
|
Máy
|
1
|
V
|
Chi cục Kiểm lâm
|
|
|
1
|
Thiết bị thu ảnh vệ tinh, ảnh viễn
thám, phương tiện bay siêu nhẹ giám sát trên không (Flycam)
|
Bộ
|
1
|
2
|
Thiết bị quan trắc
|
Bộ
|
1
|
3
|
Máy ảnh ghi hình lưu giữ chứng cứ
|
Cái
|
1
|
4
|
Phần mềm chuyên dùng (Phần mềm cảnh
báo cháy rừng; Phần mềm chỉ huy PCCCR; phần mềm phân
|
Bộ
|
1
|
5
|
Võ lãi và máy thủy
|
Cái
|
1
|
6
|
Máy cắt thực bì
|
Cái
|
3
|
7
|
Máy thổi gió
|
Cái
|
3
|
8
|
Máy bơm nước chữa cháy
|
Cái
|
3
|
9
|
GPS định vị cầm tay
|
Cái
|
3
|
VI
|
Chi cục Thủy sản
|
|
|
1
|
Máy ảnh chuyên dùng
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy quay phim
|
Máy
|
1
|
3
|
Máy đo chất lượng nước đa chỉ tiêu
(đo pH/Cond, TDS, độ mặn /DO cầm tay (HQ 40D)
|
Máy
|
1
|
4
|
Máy định vị cầm tay GPS
|
Máy
|
1
|
5
|
Võ lãi và máy thủy
|
Bộ
|
1
|
VII
|
Trung tâm nước sạch và Vệ sinh
môi trường nông thôn
|
|
|
1
|
Máy bơm chìm hỏa tiển 3Hp 1 pha
|
Cái
|
5
|
2
|
Máy bơm chìm hỏa tiển 7,5Hp 3 pha
|
Cái
|
5
|
3
|
Máy bơm chìm hỏa tiển 10Hp 3 pha
|
Cái
|
5
|
4
|
Máy bơm chìm hỏa tiển 12Hp 3 pha
|
Cái
|
5
|
5
|
Bơm định lượng
|
Cái
|
15
|
6
|
Bơm trục ngang 1Hp 1 pha
|
Cái
|
15
|
7
|
Máy đo điện trở
|
Cái
|
1
|
8
|
Tờ điện (1 tấn)
|
Cái
|
1
|
9
|
Máy chủ
|
Bộ
|
1
|
10
|
Máy in kim
|
Cái
|
3
|
11
|
Máy đo đa chỉ tiêu (Đo Clo dư, độ đục,
pH, sắt)
|
Cái
|
5
|
VIII
|
Trung tâm Giống nông nghiệp
|
|
|
1
|
Máy đếm nhớ cầm tay
|
Máy
|
4
|
2
|
Cân cơ kỹ thuật
|
Cái
|
1
|
3
|
Cân kỹ thuật hiển thị số Satorius
|
Cái
|
1
|
4
|
Máy đo độ ẩm ngũ cốc
|
Máy
|
1
|
5
|
Máy bóc vỏ trấu PTN
|
Máy
|
1
|
6
|
Bàn phân tích mẫu có đèn
|
Cái
|
1
|
7
|
Đèn soi hạt có kính lúp
|
Cái
|
1
|
8
|
Tủ đựng mẫu chuẩn
|
Cái
|
1
|
9
|
Tủ ấm phá mẫu
|
Cái
|
1
|
10
|
Máy hút ẩm
|
Máy
|
1
|
11
|
Máy đo độ ẩm/nhiệt độ hiện số cầm
tay
|
Máy
|
1
|
12
|
Máy đo độ ẩm
|
Máy
|
1
|
13
|
Tủ cấy
|
Cái
|
1
|
14
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
1
|
15
|
Nồi hấp khử trùng 50 lít
|
Cái
|
1
|
16
|
Tủ sấy 53 lít
|
Cái
|
1
|
17
|
Kính hiển vi sinh học 3 mắt
|
Cái
|
1
|
18
|
Máy đo độ ẩm/nhiệt độ
|
Máy
|
1
|
19
|
Tủ ấm điện tử 53 lít
|
Cái
|
1
|
20
|
Tủ ấm
|
Cái
|
1
|
21
|
Tủ sấy nhỏ
|
Cái
|
1
|
22
|
Tủ cấy vô trùng
|
Cái
|
1
|
23
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
24
|
Tủ mát
|
Cái
|
1
|
25
|
Tủ lạnh chứa hóa chất
|
Cái
|
2
|
26
|
Tirbo - Mixer
|
Cái
|
1
|
27
|
Máy lắc ngang
|
Máy
|
1
|
28
|
Kính hiển vi 3
mắt và Camera
|
Cái
|
1
|
29
|
Kính hiển vi 2 mắt thường
|
Cái
|
2
|
30
|
Kính lúp soi nổi (kính hiển vi soi nổi 3 thị kính)
|
Cái
|
1
|
31
|
Máy tạo khí ozone đa năng cao cấp
|
Máy
|
2
|
32
|
Bộ vi khẩu tôm post
|
Cái
|
1
|
33
|
Cân điện tử 4 số lẻ
|
Cái
|
1
|
34
|
Tủ sấy (Hot air oven)
|
Cái
|
1
|
35
|
Tủ nuôi cấy vi sinh
|
Cái
|
1
|
36
|
Lò hấp áp suất
|
Cái
|
1
|
37
|
Máy đóng bịt phôi
|
Máy
|
1
|
38
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
39
|
Xe nâng
|
Cái
|
1
|
STT
|
Chủng
loại
|
ĐVT
|
Số
lượng tối đa
|
A
|
Thiết bị phim trường
|
|
|
1
|
Hệ thống Camera cho phim trường và
các thiết bị kèm theo, gồm:
|
Hệ
thống
|
16
|
1.1
|
Ống kính cho Camera
|
Cái
|
32
|
1.2
|
Micro cho camera
|
Cái
|
16
|
1.3
|
Bộ điều khiển ống kính
|
Cái
|
16
|
1.4
|
Thẻ nhớ
|
Cái
|
16
|
1.5
|
Đầu đọc thẻ nhớ
|
Cái
|
16
|
1.6
|
Pin cho camera
|
Cái
|
32
|
1.7
|
Bộ chân cho camera, dolly, tay pan
|
Cái
|
16
|
1.8
|
Vali mềm đựng camera
|
Cái
|
16
|
2
|
Phần Cam treo sân khấu
|
Bộ
|
4
|
3
|
Bộ không dây cho Camera, truyền
Video & Audio
|
Bộ
|
4
|
4
|
Bộ đeo ổn định Camera
|
Bộ
|
4
|
5
|
Bộ Promter chạy chữ nhắc lời cho
phát thanh viên
|
Bộ
|
12
|
6
|
Hệ thống bàn trộn hình video
|
Hệ
thống
|
6
|
7
|
Bộ máy chạy chữ đồ họa
|
Bộ
|
20
|
8
|
Bộ máy lập list & phát file trực
tiếp
|
Bộ
|
16
|
9
|
Bộ máy ghi chương trình, đa định dạng
|
Bộ
|
8
|
10
|
Hệ thống xử lý, phân chia tín hiệu
Video/Audio, gồm:
|
Hệ
thống
|
8
|
10.1
|
Module chia 3G/HD/SD Dual 1x4/Single 1x8
|
Cái
|
24
|
10.2
|
Module 3G/HD/SD Analog Audio
Embedder or De-embedder (selectable)
|
Cái
|
16
|
10.3
|
Module 3G/HD/SD AES Embedder or De-embedder
(selectable)
|
Cái
|
8
|
10.4
|
Module Dual 1x4 / Single 1x8 AES
Distribution amplifier
|
Cái
|
8
|
10.5
|
Module Dual 1x4 / Single 1x8 Analog
Audio Distribution amplifier
|
Cái
|
8
|
10.6
|
Module 3G/SD/HD Frame Sync,
Embedded Audio Processing, HQ UP/CROSS/DOWN Conversion, Fiber I/O
|
Cái
|
8
|
10.7
|
Khung Frame gắn Module xử lý + card
khiển + 2 nguồn
|
Cái
|
8
|
11
|
Hệ thống đồng bộ, kiểm tra tín hiệu
chương trình, gồm:
|
Hệ
thống
|
8
|
11.1
|
Box phát xung đồng bộ SD/HD
|
Cái
|
8
|
11.2
|
Box chia SDI 1x7
|
Cái
|
8
|
11.3
|
Box chuyển đổi tín hiệu SDI qua
HDMI
|
Cái
|
16
|
11.4
|
Box Multiview 4 Input
|
Cái
|
16
|
11.5
|
Khung Frame gắn Box xử lý + 2 bộ
nguồn
|
Cái
|
8
|
12
|
Bộ Multiview hiển thị 16 Input x 2
Output
|
Bộ
|
8
|
13
|
Bộ giao xử lý tín hiệu đa năng, hỗ
trợ 2 kênh chuẩn 3G/HD/SD
|
Bộ
|
16
|
14
|
Bàn trộn âm thanh kỹ thuật số
|
Bộ
|
6
|
15
|
Loa kiểm tra âm thanh cho phòng máy
|
Cái
|
25
|
16
|
Hệ thống Intercom liên lạc
|
Hệ
thống
|
16
|
17
|
Màn hình kiểm tra tín hiệu
|
Bộ
|
20
|
18
|
Màn hình kiểm tra sóng
|
Bộ
|
8
|
19
|
Hệ thống giao lưu trực tuyến mạng IP/Intemet
|
Hệ
thống
|
4
|
19.1
|
Bộ Transceiver, quản lý Skype call
& SDI output
|
Bộ
|
4
|
19.2
|
Bộ Playout Server với SDI/HDMI output
|
Bộ
|
4
|
19.3
|
Bộ Talkback Server 12 channel
|
Bộ
|
4
|
19.4
|
Thiết bị phụ trợ cho hệ thống giao
lưu trực tuyến (gồm: Balanced XLR 8 channel audio hardware via USB 3; Gói phần
mềm; Ipad khiển từ xa; Gói 250GB - cloud media storage with uploader,
unlimited sharing, transcode to BP format and show backup, 3 users; Wireless Gigabit Access Point)
|
Lô
|
6
|
20
|
Phim trường ảo
|
Hệ
thống
|
2
|
21
|
Micro không dây cài áo
|
Cái
|
40
|
22
|
Micro để bàn (con cóc)
|
Cái
|
20
|
23
|
Vật tư thiết bị phụ trợ khác cho hệ
thống âm thanh (chân mic, cáp tín hiệu, nguồn ...)
|
Lô
|
8
|
24
|
Đèn trường quay
|
Cái
|
500
|
25
|
Bộ chia DMX Spiltter
|
Bộ
|
10
|
26
|
Bàn điều khiển đèn
|
Cái
|
8
|
27
|
Hệ thống khung giàn treo đèn &
phụ kiện gá lắp
|
Hệ
thống
|
8
|
28
|
Vật tư thiết bị phụ trợ khác cho hệ
thống đèn cáp, đầu nối, tủ điện,..)
|
Lô
|
8
|
29
|
Màn hình ghép
|
Bộ
|
16
|
30
|
Màn hình LCD 4K 86 inch hoặc lớn hơn
|
Cái
|
10
|
31
|
Bộ xử lý giao tiếp hiển thị cho bản
ghép
|
Bộ
|
10
|
32
|
Máy phát file hiển thị cho màn hình
ghép
|
Máy
|
10
|
33
|
Box chuyển đổi tín hiệu SDI qua
HDMI
|
Bộ
|
16
|
34
|
Màn hình kiểm tra hình HD
|
Cái
|
30
|
35
|
Máy hút ẩm
|
Máy
|
30
|
B
|
Hệ thống thiết bị mạng và lưu trữ
trung tâm
|
|
|
1
|
Hệ thống mạng trục, gồm:
|
Hệ
thống
|
|
1.1
|
Hệ thống Switch 10/40G
|
Bộ
|
30
|
1.2
|
Bộ Ethernet Switch, hỗ trợ 24 port
10/100/1000 + 4 SEP Slot 1/10GbE, kèm theo + Module SPF
10G SFP+ LC SR Transceiver
|
Bộ
|
10
|
2
|
Hệ thống quản lý & lưu trữ
trung tâm, gồm
|
Hệ
thống
|
|
2.1
|
Bộ lưu trữ trung tâm
|
Bộ
|
6
|
2.2
|
Bộ SAN Switch + Module quang kết
Server & Storage
|
Bộ
|
6
|
2.3
|
Bộ Server quản lý hệ thống lưu trữ
SAN
|
Bộ
|
4
|
3
|
Hệ thống lưu trữ LTO + 24 tape + 2 đầu đọc & Module phần mềm giao tiếp MAM, gồm:
|
Bộ
|
4
|
3.1
|
Đầu đọc LTO-8
|
Cái
|
8
|
3.2
|
Tape LTO-8 0TB RW Data Cartridge
|
Cái
|
96
|
3.3
|
Ultrium Universal Cleaning
Cartridge
|
Cái
|
8
|
3.4
|
LTO-8 Ultrium
RW Bar Code Label Pack
|
Cái
|
4
|
3.5
|
Module phần mềm giao tiếp MAM
|
Cái
|
4
|
4
|
Hệ thống quản lý & chia sẻ dữ
liệu trung tâm
|
Hệ
thống
|
1
|
4.1
|
Phần mềm quản lý & chia sẻ dữ
liệu dựa Cloud-Base
|
|
|
4.2
|
Máy Laptop Workstation quản lý dữ
liệu Cloud-Base
|
|
|
5
|
Vật tư và chi phí khác
|
|
|
5.1
|
Rack gắn thiết bị 42U
|
Bộ
|
20
|
5.2
|
Vật tư và thi công mạng CAT.6 (cáp,
đầu nối, ổ cắm,...)
|
Lô
|
20
|
5.3
|
Vật tư và thi công mạng trục quang
(cáp quang, cáp nhảy, ODF quang, ...)
|
Lô
|
20
|
5.4
|
Vật tư và thi công phần hệ thống điện
cho phòng máy Server (tủ điện, cáp nguồn, CB, tiếp địa ..)
|
Lô
|
20
|
5.5
|
Sàn kỹ thuật và nhôm kính cho phòng
Server
|
Hệ
thống
|
6
|
C
|
Thiết bị sản xuất chương trình
|
|
|
1
|
Camera cho phóng viên và các thiết
bị đi kèm, gồm:
|
Bộ
|
30
|
1.1
|
Thẻ nhớ
|
Cái
|
60
|
1.2
|
Đầu đọc thẻ nhớ
|
Cái
|
15
|
1.3
|
Pin cho Camera
|
Cái
|
60
|
1.4
|
Vali mềm đựng Camera
|
Cái
|
30
|
1.5
|
Micro cho Camera
|
Cái
|
30
|
1.6
|
Micro cài áo không dây
|
Cái
|
30
|
1.7
|
Shoe Mount Adaptor cho kết nối
micro
|
Cái
|
30
|
1.8
|
Bộ chân cho Camera
|
Bộ
|
30
|
2
|
Camera vác vai
|
Bộ
|
15
|
2.1
|
Thẻ nhớ
|
Cái
|
30
|
2.2
|
Đầu đọc thẻ nhớ
|
Cái
|
8
|
2.3
|
Pin cho Camera
|
Cái
|
30
|
2.4
|
Vali mềm đựng Camera
|
Cái
|
15
|
2.5
|
Micro cho Camera
|
Cái
|
15
|
2.6
|
Micro cài áo không dây
|
Cái
|
15
|
2.7
|
Shoe Mount Adaptor cho kết nối
micro
|
Cái
|
15
|
2.8
|
Bộ chân cho Camera
|
Bộ
|
15
|
3
|
Thiết bị thu ghi, Streaming trực tiếp
lưu động
|
Hệ
thống
|
|
3.1
|
Live streaming production, 4 Input
|
Bộ
|
4
|
3.2
|
Màn hình LCD
|
Bộ
|
8
|
3.3
|
Đầu thu ghi chương trình HD
|
Bộ
|
4
|
3.4
|
Rack/thùng lưu động cho hệ thống
|
Cái
|
4
|
3.5
|
Bàn trộn hình lưu động 4 HD/SD
SDI/HDMI + 8 channels of clips & graphics + 2 Network Inputs with 8
channel audio mixer
|
Bộ
|
4
|
3.6
|
Đầu ghi thu chương trình, kèm theo
2 ổ cứng SSD
|
Bộ
|
4
|
3.7
|
Thiết bị xử lý phân chia tín hiệu
& Streaming trực tiếp
|
Bộ
|
4
|
3.8
|
Bộ loa kiểm tra âm thanh dạng gắn
Rack
|
Bộ
|
4
|
3.9
|
Màn hình hiển thị
|
Bộ
|
4
|
3.10
|
Tệ thống Intercom & Tally không
dây
|
Bộ
|
4
|
3.11
|
Vật tư đấu nối tín hiệu Video/Audio
cho hệ thống ưu động
|
Lô
|
4
|
3.12
|
Bộ lưu điện
UPS
|
Bộ
|
4
|
3.13
|
Tủ Rack lưu động gắn thiết bị
|
Bộ
|
4
|
4
|
Thiết bị dựng chương trình
|
Hệ
thống
|
|
4.1
|
Phần cứng và phần mềm cho máy chạy
chữ làm đồ họa (CG) chuẩn HD & phim trường ảo
|
Bộ
|
2
|
4.2
|
Bộ dựng hình phi tuyến, giao tiếp hệ
thống MAM
|
Bộ
|
20
|
4.3
|
Bộ lưu điện UPS 2KVA On-Line
|
Bộ
|
20
|
4.4
|
Tai nghe headphone
|
Bộ
|
30
|
4.5
|
Bàn đặt bộ dựng và ghế ngồi
|
Bộ
|
30
|
5
|
Hệ thống quản lý và kiểm duyệt
chương trình:
|
Hệ
thống
|
|
5.1
|
Hệ thống Server kiểm duyệt và quản
lý nội dung chương trình truyền hình
|
Hệ
thống
|
12
|
5.2
|
Máy biên tập nội dung chương trình
truyền hình
|
Bộ
|
60
|
5.3
|
Máy kiểm duyệt nội dung chương
trình truyền hình
|
Bộ
|
20
|
5.4
|
Đầu máy
|
Bộ
|
20
|
D
|
Thiết bị ghi hình xe màu
|
|
|
1
|
Hệ thống camera
|
Hệ
thống
|
15
|
2
|
Hệ thống video, monitor, A/D, D/A
|
Hệ
thống
|
3
|
2.1
|
Bộ tạo chữ SD/HD
|
Bộ
|
3
|
2.2
|
Sync generator
|
Bộ
|
3
|
2.3
|
HD/SD Waveform and vectorscope
monitor
|
Bộ
|
3
|
2.4
|
Downconverter with HD/SD-SDI Input,
HD/SD-SDI Reclocking, SD-SDI and Analog Video/Audio Outputs
|
Bo
|
3
|
2.5
|
HD/SD reclocking distribution
amplifier
|
Bo
|
3
|
2.6
|
Analog Audio Distribution
Amplifier, 1 x 8 Mono or 1 x 4 Stereo, with Summing Control
|
Bo
|
3
|
2.7
|
1 x 8 AES/EBU Reclocking
Distribution Amplifer, 75 Ohm, Unbalanced, BNC I/O
|
Bo
|
3
|
2.8
|
20-slot openGear™ Frame - 2 Rack
Units
|
Bộ
|
3
|
2.9
|
Additional power supply for 8321-C
frame
|
Bộ
|
3
|
2.10
|
Bộ chuyển đổi & truyền dẫn
quang
|
Bộ
|
8
|
2.11
|
HD/SD Multiformat video processor
|
Bộ
|
3
|
2.12
|
HD/SD SDI Video Router 16x16
|
Bộ
|
3
|
2.13
|
Control panel for router
|
Bộ
|
3
|
2.14
|
Bộ chuyển đổi tự động 2x1 HD/SD
|
Bộ
|
3
|
2.15
|
Dual HD/SD LCD Monitor.
|
Bộ
|
12
|
2.16
|
HD/SD LCD Monitor.
|
Bộ
|
6
|
2.17
|
Kiểm tra On-Air/Setupbox
|
Bộ
|
3
|
3
|
Hệ thống Audio
|
Hệ
thống
|
3
|
3.1
|
Digital Audio Mixer 16 Inputs
|
Bộ
|
3
|
3.2
|
Bộ micro không dây gắn trên camera
loại cài áo
|
Bộ
|
8
|
3.3
|
Microphone phỏng vấn cầm tay
|
Cái
|
8
|
3.4
|
Bộ kiểm tra Audio/Video Monitoring
với HD-SDI, Composite, AES, Balanced Input và Built in
Speaker & Level Meter
|
Bộ
|
3
|
3.5
|
Biamplified active studio reference
monitor.
|
Bộ
|
3
|
3.6
|
Professional CD player,
rackmountable
|
Bộ
|
3
|
3.7
|
Bộ tai nghe headphone stereo
|
Bộ
|
4
|
4
|
Intercom system
|
Hệ
thống
|
3
|
5
|
Under Monitor Display system
|
Hệ
thống
|
2
|
6
|
Hệ thống cẩu
|
Hệ
thống
|
2
|
7
|
Hệ thống Dolly
|
Hệ
thống
|
2
|
8
|
Phụ kiện lắp đặt cho thiết bị xe
màu
|
Hệ
thống
|
2
|
9
|
Thùng xe màu và phụ kiện
|
Hệ
thống
|
2
|
E
|
Hệ thống tổng khống chế và phát
chương trình tự động
|
|
|
1
|
Thiết bị khống chế phân đường tín
hiệu, chuẩn HD
|
Hệ
thống
|
4
|
1.1
|
Bo xử lý
UP/CROSS/DOWN Converter với chức năng Frame Sync, hỗ trợ xử lý 2 kênh
|
Bo
|
4
|
1.2
|
Option cho kênh vào thứ 2 bo Up Converter
|
Code
|
4
|
1.3
|
Option xử lý HQ UP/CROSS/DOWN kênh
2 cho bo Up Converter
|
Code
|
4
|
1.4
|
Bo khuyếch đại phân chia tín hiệu
Video SD/HD-SDI loại Dual 1x4
|
Bo
|
4
|
1.5
|
Bo khuyếch đại phân chia tín hiệu
Video SD/HD-SDI loại Dual 1x4, hỗ trơ Fiber I/O
|
Bo
|
4
|
1.6
|
Option module thu quang (Rx), bước
sóng 1260 - 1620nm
|
Bộ
|
8
|
1.7
|
Option module phát quang (Tx), hỗ
trợ 10km, bước sóng 1310nm
|
Bộ
|
4
|
1.8
|
Bo xử lý Down converter với Analog
& Digital Audio / Video Output
|
Bo
|
4
|
1.9
|
Khung Rack gắn các bo xử lý tín hiệu
|
Khung
|
4
|
1.10
|
Bộ nguồn dự phòng cho khung Rack
|
Bộ
|
4
|
1.11
|
Bo giao tiếp điều khiển qua mạng
LAN & USB
|
Bo
|
4
|
1.12
|
Option Master Controller cho bo điều
khiển
|
Cái
|
4
|
1.13
|
Kèm theo phần mềm giao tiếp cho các
bo xử lý & thiết bị khiển từ xa, gồm:
|
Bộ
|
4
|
1.14
|
Module phần mềm cho phép thiết lập
giao diện các chức năng điều khiển theo ý người dùng (Custom Control Editor
for one Server).
|
Cái
|
4
|
1.15
|
Bản quyền module chức năng tự động
bên trong (Internal Automation Function)
|
Bản
quyền
|
4
|
1.16
|
Bản quyền module phần mềm chức năng
User Access Control + Backup & Restore + Virtual Control Panel
|
Bản
quyền
|
4
|
1.17
|
Thiết bị thao tác điều khiển từ xa
|
Bộ
|
4
|
1.18
|
Box chuyển đổi tín hiệu SDI qua
HDMI, chuẩn HD
|
Bộ
|
4
|
1.19
|
Đầu thu vệ tinh chuyên dụng
|
Bộ
|
4
|
2
|
Thiết bị lập lịch & phát chương
trình tự động chuẩn HD:
|
|
|
2.1
|
Bộ máy phát chương trình tự động 2
kênh ngõ ra chuẩn SD/HD (gồm: Phần mềm phát tự động
|
Bộ
|
4
|
2.2
|
Bộ máy Insert Logo & đồ họa chuẩn
SD/HD (gồm: Phần mềm Key Logo & CG; Phần cứng Video chuẩn SD/HD; Máy
Workstation kèm theo)
|
Bộ
|
2
|
2.3
|
Bộ Multiview loại 16 Input, tự động
nhận dạng tín hiệu HD/SD-SDI/PAL/NTSC Video Input (gồm: Màn hình 52inch, Full
HD với HDMI Input)
|
Bộ
|
2
|
2.4
|
Tủ Rack 42U
|
Bộ
|
4
|
2.5
|
Bộ bàn đặt thiết bị điều khiển vận
hành hệ thống phát chương trình
|
Bộ
|
4
|
2.6
|
Hệ thống gá lắp và treo hệ thống
màn hình điều khiển thiết bị và theo dõi tín hiệu Video/Audio
|
Bộ
|
4
|
3
|
Thiết bị truyền dẫn chuẩn HD
|
|
|
3.1
|
Bộ truyền dẫn tín hiệu qua IP chuẩn
HD
|
Bộ
|
4
|
3.2
|
Hệ thống Streaming Video chuẩn HD
|
Bộ
|
2
|
4
|
Vật tư thiết bị phụ trợ
|
|
|
4.1
|
Bộ lưu điện 2KVA, nguồn 22V, khung loại
Rackmount
|
Bộ
|
3
|
4.2
|
Bộ bàn đặt thiết bị ngồi điều khiển,
mặt khung chuẩn Rackmount
|
Bộ
|
2
|
4.3
|
Khung vách gắn hệ thống màn hình hiển
thị Multiview
|
Bộ
|
2
|
4.4
|
Sàn nâng cho phòng máy đặt thiết bị
và điều khiển phòng tổng khống chế
|
Bộ
|
3
|
4.5
|
Tủ Rack 42 gắn thiết bị chuẩn
19inch kèm theo đầy đủ phụ kiện gá lắp thiết bị
|
Bộ
|
12
|
4.6
|
Vật tư đấu nối tín hiệu Video/Audio
(cáp + đầu nối,...)
|
Lô
|
1
|
4.7
|
Vật tư đấu nối thiết bị mạng
Network (cáp + đầu nối,...)
|
Lô
|
1
|
4.8
|
Vật tư thiết bị điện cho đấu nối (cáp
điện, ổ điện, ...)
|
Lô
|
1
|
F
|
Thiết bị phát thanh
|
|
|
1
|
Phần phòng thu: Micro chuyên dụng;
Tai nghe headphone; Loa; Bộ chia tín hiệu âm thanh Headphone
|
Bộ
|
20
|
2
|
Phòng máy điều khiển thu & trực
tiếp phát thanh
|
|
|
1.1
|
Bàn trộn âm thanh dùng cho phòng thu
& trực tiếp phát thanh
|
Bộ
|
3
|
1.2
|
Bộ chia tín hiệu âm thanh Stereo
1x6 có hỗ trợ chỉnh độ lợi từng ngõ ra
|
Bộ
|
3
|
1.3
|
Bộ giao tiếp âm thanh qua điện thoại,
hỗ trợ âm thanh vào/ra AES/EBU & Analogue
|
Bộ
|
3
|
1.4
|
Bộ đèn báo hiệu tín hiệu thu
(Record) cho phòng / thu trực tiếp
|
Bộ
|
3
|
1.5
|
Bộ đèn báo hiệu tín hiệu On-Air cho
phòng / thu trực tiếp
|
Bộ
|
3
|
1.6
|
Loa kiểm tra âm thanh cho phòng máy
kỹ thuật, ích hợp sẵn amplifier
|
Cái
|
6
|
1.7
|
Bộ tọa đàm, giao tiếp âm thanh giữa
phòng thu trực tiếp với bên ngoài qua mạng IP, hỗ trợ 6 kết nối âm thanh Mono
+ 2 x Stereo + IFB.
|
Bộ
|
3
|
3
|
Thiết bị lưu động trực tiếp phát
thanh từ hiện trường
|
Hệ
thống
|
|
1.1
|
Bộ giao tiếp âm thanh qua điện thoại
đi động (GSM), hỗ trợ âm thanh vào/ra AES/EBU &
|
Bộ
|
4
|
1.2
|
Bộ giao tiếp truyền dẫn âm thanh từ
hiện trường về phòng phát thanh trực tiếp qua mạng 3G/Wi-Fi/IP với 3 đường
vào Mic/Line, kèm theo Pin sạc bên trong
|
Bộ
|
4
|
1.3
|
Thiết bị phần cứng và phần mềm cho các máy thu ghi dựng và phát chương trình phát
thanh
|
Gói
|
30
|
4
|
Thiết bị kết nối điện thoại
|
Bộ
|
10
|
5
|
Thiết bị phụ trợ & dịch vụ
khác:
|
Bộ
|
10
|
5.1
|
Bàn đặt mixer âm thanh cho phòng
thu và các thiết bị + ghế
|
Bộ
|
4
|
5.2
|
Bàn ngồi cho phát thanh viên + ghế
|
Bộ
|
4
|
5.3
|
Vật tư lắp đặt hoàn chỉnh hệ thống
tín hiệu Audio (cáp, đầu nối các loại... )
|
Lô
|
4
|
G
|
Hệ thống trường quay
|
|
|
I
|
Thiết bị phòng điều khiển thu
ghi & trực tiếp chương trình
|
|
|
1
|
Bộ giao tiếp xử lý tín hiệu đa
năng, hỗ trợ tracking Camera cho hệ thống phim trường ảo
|
Bộ
|
4
|
2
|
Hệ thống Intercom liên lạc (gồm:
Main station 4 channel; Remote station 2 channel; 18" plug-in gooseneck
microphone và 4-wire Interface 4 channel
|
Hệ
thống
|
4
|
3
|
Màn hình Full FID/Ultra HD với HDMI
Input
|
Bộ
|
8
|
4
|
Màn hình LCD, Full HD với HDMI/DVI
Input
|
Bộ
|
8
|
5
|
Hệ thống bàn trộn hình video (gồm:
Bàn khiển External Chroma Key; Card Video mix formats for up to 8 HD/ SD
channel và Card Graphic chuyên dựng đồ họa và phim trường ảo
|
Bộ
|
4
|
6
|
Bộ máy làm chữ đồ họa (CG) với chức
năng 3D phim trường ảo
|
Bộ
|
4
|
7
|
Bộ máy lập list & phát file trực
tiếp chuẩn HD, tích hợp đồ họa 3D và phim trường ảo (gồm:
|
Bộ
|
4
|
8
|
Bộ máy chạy chữ đồ họa CG &
2D/3D graphics
|
Bộ
|
4
|
8.1
|
Phần mềm chạy chữ đồ họa
|
Bản
quyền
|
4
|
8.2
|
Card video in/out với 3G/HD SDI
|
Cái
|
4
|
8.3
|
Máy workstation
|
Máy
|
4
|
9
|
Bộ máy phát file trực tiếp chuẩn HD
(gồm: Phần mềm, phần cứng video, máy laptop workstation)
|
Bộ
|
4
|
10
|
Đầu ghi chương trình chuẩn HD
|
Bộ
|
2
|
11
|
Bộ router chuyển mạch 16x16 in/out
+ panel khiển + nguồn dự phòng
|
Bộ
|
4
|
II
|
Hệ thống âm thanh trường quay
|
|
|
1
|
Loa treo sân khấu loại Two-way,
Powered Line Array Loudspeaker
|
Bộ
|
24
|
2
|
Loa treo sân khấu loại Bass Powered
Subwoofer
|
Bộ
|
8
|
3
|
Khung gắn treo loa - Array Frame
|
Bộ
|
8
|
4
|
Loa Monitor cho sân khấu loại
Two-way powered loudspeaker
|
Bộ
|
12
|
5
|
Loa kiểm tra âm thanh cho phòng máy
điều khiển
|
Cái
|
16
|
6
|
Mixer âm thanh kỹ thuật số loại
32+16 Digital
|
Bộ
|
6
|
7
|
Card giao tiếp 64 channel Dante
|
Cái
|
6
|
8
|
Bộ xử lý tín hiệu với BLU link
|
Bộ
|
6
|
9
|
Bộ chuyển đổi Dante - Blu link
|
Bộ
|
6
|
10
|
Bộ giao tiếp Stage box
|
Bộ
|
6
|
11
|
Micro không dây cầm tay
|
Bộ
|
32
|
12
|
Micro không dây cài áo
|
Bộ
|
32
|
13
|
Micro cầm tay có dây
|
Bộ
|
24
|
14
|
micro đeo tai không dây
|
Bộ
|
40
|
15
|
Bộ máy khiển, thu/phát âm thanh
|
Bộ
|
10
|
16
|
Loa monitor sân khấu cho ca sĩ nghe
|
Bộ
|
6
|
17
|
Vật tư thiết bị phụ trợ khác cho hệ
thống âm thanh sân khấu (chân micro, cáp tín hiệu, tủ rack, nguồn ...)
|
Lô
|
6
|
III
|
Hệ thống đèn sân khấu trường
quay
|
|
|
1
|
Đèn Moving Head, 3 trong 1 (Beam,
spot, Wash), 350W
|
Bộ
|
300
|
2
|
Đèn LED Par, công suất 165W
|
Bộ
|
252
|
3
|
Đèn LED COB Par, 200W
|
Bộ
|
150
|
4
|
Đèn Follow Spot, 350W
|
Bộ
|
90
|
5
|
Máy phun bọt (Bubble Machine)
|
Bộ
|
15
|
6
|
Máy phun khói sương (Haze Machine)
|
Bộ
|
15
|
7
|
Bàn điều khiển ánh sáng đèn sân khấu
|
Bộ
|
6
|
8
|
Hệ thống dàn khung treo đèn &
tay treo đèn
|
Hệ
thống
|
6
|
9
|
Vật tư phụ trợ lắp đặt hệ thống đèn
(chia DMX, áp DMX, cáp nguồn, tủ điện, đầu nối các loại,..)
|
Bộ
|
6
|
10
|
Đèn LED Fresnel, nhiệt độ màu, khiển
DMX
|
Bộ
|
50
|
11
|
Đèn Fluorescent, nhiệt độ màu
|
Bộ
|
50
|
12
|
Bộ chia DMX Spiltter
|
Bộ
|
8
|
13
|
Bàn điều điều khiển đèn
|
Bộ
|
4
|
14
|
Hệ thống khung giàn treo đèn &
phụ kiện gá lắp
|
Hệ
thống
|
4
|
15
|
Vật tư thiết bị phụ trợ khác cho hệ
thống đèn (gồm: Cáp tín hiệu DMX; Đầu nối DMX; Cáp nguồn AC + đầu nối công
nghiệp và CB, tủ điện cho hệ thống đèn
|
Hệ
thống
|
4
|
IV
|
Thiết bị thể hiện cho sân khấu
trường quay
|
|
|
1
|
Màn hình LED đặt giữa sân khấu
|
Hệ
thống
|
3
|
2
|
Màn hình LED đặt hai bên cánh sân
khấu
|
Hệ
thống
|
12
|
3
|
Máy phát file hiển thị cho màn hình
LED
|
Bộ
|
12
|
4
|
Thiết kế deco sân khấu và thi công
sân khấu trường quay 250 chỗ
|
Bộ
|
3
|
5
|
Vật tư thiết bị phụ trợ cho hệ thống
màn hình hiển thị
|
Bộ
|
3
|
6
|
Hệ thống điều khiển và phân chia
tín hiệu vào/ra video cho các màn hình hiển thị, với các module kèm theo:
HDMI Input module; HDMI out module và Hot swap PSU
|
Hệ
thống
|
4
|
7
|
Màn hình ghép không viền
|
Cái
|
10
|
8
|
Màn hình LCD 4K 86inch (hoặc lớn
hơn), loại cảm ứng
|
Cái
|
8
|
9
|
Màn hình LCD 4K 86inch (hoặc lớn
hơn)
|
Cái
|
8
|
10
|
Bộ xử lý giao tiếp hiển thị cho bản
LED
|
Hệ
thống
|
4
|
10.1
|
HDMI Input Module
|
Cái
|
12
|
10.2
|
HDMI Output Module
|
Cái
|
12
|
11
|
Máy phát file hiển thị cho màn hình
LED, gồm: Phần mềm phát file Background; Card xuất Video và Máy Laptop
Workstation xử lý kèm theo
|
Bộ
|
12
|
12
|
Box chuyển đổi tín hiệu SDI qua HDMI
|
Bộ
|
12
|
13
|
Màn hình LCD 40inch, Full HD/Ultra HD với HDMI Input
|
Bộ
|
12
|
14
|
Vật tư thiết bị phụ trợ khác cho hệ
thống màn hình hiển thị
|
Bộ
|
4
|
V
|
Vật tư và chi phí khác
|
|
|
1
|
Rack gắn thiết bị 42U & phụ kiện gá lắp
|
Bộ
|
12
|
2
|
Bàn đặt thiết bị cho phòng máy điều
khiển
|
Bộ
|
6
|
3
|
Vật tư lắp đặt hệ thống
|
Lô
|
6
|
4
|
Máy đo sáng cầm tay
|
Cái
|
4
|
5
|
Bộ UPS online 10KVA
|
Bộ
|
4
|
6
|
Màn hình kiểm tra tín hiệu chuẩn HD
với ngõ vào SDI-HD & HDMI
|
Cái
|
20
|
7
|
Máy hút ẩm, cho phòng máy thiết bị
|
Cái
|
10
|
VI
|
Hệ thống ghế sếp lưu động
cho trường quay
|
Hệ
thống
|
2
|
H
|
Hệ thống máy phát sóng
phát thanh
|
Hệ
thống
|
2
|
I
|
Cột
Anten
|
|
|
1
|
Cột Anten dây neo
|
Cột
|
1
|
2
|
Cột Anten tự đứng
|
Cột
|
1
|
K
|
Trạm biến áp
|
|
|
1
|
Tạm biến áp 250KVA
|
Trạm
|
1
|
2
|
Trạm biến áp 1000KVA
|
Trạm
|
2
|
L
|
Hệ thống chống sét lan truyền trên đường nguồn, đường tín hiệu, thiết bị
|
Hệ
thống
|
15
|
M
|
Bộ thiết bị chống nhiễu
|
Bộ
|
6
|
N
|
Máy móc, thiết bị chuyên dùng
khác
|
|
|
1
|
Máy phát điện
|
|
|
1.1
|
Máy phát điện 750KVA
|
Máy
|
1
|
1.2
|
Máy phát điện 200KVA
|
Máy
|
2
|
1.3
|
Máy phát điện 10KVA
|
Máy
|
1
|
1.4
|
Máy phát điện 5KVA
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy lạnh trung tâm kỹ thuật phát
thanh truyền hình Hậu Giang
|
Hệ
thống
|
1
|
3
|
Khác
|
|
|
3.1
|
Bàn phát thanh viên
|
Cái
|
10
|
3.2
|
Ghế phát thanh viên
|
Cái
|
20
|
3.3
|
Ghế ngồi trường quay
|
Bộ
|
500
|
3.4
|
Tivi
|
Cái
|
40
|
3.5
|
Fly cam
|
Cái
|
2
|
3.6
|
Camera quan sát
|
Cái
|
40
|
3.7
|
Ổ cứng
|
Cái
|
150
|
3.8
|
UPS True Online
|
Cái
|
15
|
3.9
|
Máy ảnh
|
Cái
|
10
|
3.10
|
Máy chiếu
|
Cái
|
10
|
3.11
|
Máy bắn kim tuyến
|
Bộ
|
10
|
3.12
|
Bộ 3G/4G truyền hình trực tiếp
|
Bộ
|
5
|