2.3. Kết quả đánh
giá kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp là một trong các thông tin để tham
khảo xem xét trong quá trình lựa chọn nhà thầu xây lắp đối với các dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông sử dụng nguồn vốn
ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ GTVT quyết định đầu tư đảm bảo tuân thủ đúng
quy định của pháp luật về đấu thầu.
2.4. Đối với 14 nhà thầu: Tổng công
ty CP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (VINACONEX); Tổng công ty XDCTGT 4
(CIENCO 4); Tổng công ty XDCTGT 1 (CIENCO 1); Tổng công ty XDCTGT 8 (CIENCO 8);
Tổng công ty Xây dựng Trường Sơn; Tổng công ty 319 - BQP; Tổng công ty Thành An - BQP (Công ty TNHH MTV); Tổng công ty ĐTXD Quyết Tiến; Tổng công ty Xây dựng Thăng Long; Công ty Liên hiệp xây dựng Vạn
Cường; Công ty CP Đầu tư thương mại và xây dựng giao thông 1 (TRICO); Công ty CP Đầu tư xây dựng & PTNT và Công ty cổ phần 482 -
CIENCO 4; Công ty CP ĐT&XDGT Phương Thành được đánh giá “đáp ứng yêu cầu”
và nhà thầu Công ty TNHH DVTM&SX-XD Đông Mê Kông được đánh giá “Trung bình”
nhưng còn một số lỗi về vệ sinh môi trường, an toàn lao động, tiến độ thi
công... đối với một số gói thầu, yêu cầu các Nhà thầu này
cần rút kinh nghiệm trong năm 2015.
2.5. Đối với các Nhà thầu trong danh
sách Nhà thầu xây lắp chưa đáp ứng yêu cầu nhưng chưa đến mức phải chấm dứt Hợp
đồng, các Chủ đầu tư, Ban QLDA phải có biện pháp xử lý nhà
thầu theo thẩm quyền để khắc phục kịp thời hoặc báo cáo đề xuất cấp có thẩm quyền biện pháp xử lý nhà thầu theo
quy định, không làm ảnh hưởng đến chất lượng, tiến độ của gói thầu, dự án.
2.6. Trong quá trình thực hiện nếu có
vướng mắc đề nghị các cơ quan, đơn vị gửi ý kiến về
Bộ Giao thông vận tải để xem xét, giải quyết
theo quy định.
STT
|
Mã
nhà thầu
|
Tên
nhà thầu
|
Số
lượng gói thầu thực hiện
|
I
|
DANH
SÁCH CÁC TỔNG CÔNG TY
|
1
|
0100104274
|
Tổng công ty XDCTGT 1
|
31
|
2
|
2900324850
|
Tổng Công ty XDCTGT 4 (CIENCO 4)
|
23
|
3
|
0100105020
|
Tổng công ty XD Thăng Long
|
18
|
4
|
1000139243
|
Tổng công ty ĐTXD Quyết Tiến
|
17
|
5
|
0100108663
|
Tổng công ty Thành An
|
16
|
6
|
0100512273
|
Tổng Công ty XD Trường Sơn
|
15
|
7
|
0100108247
|
Tổng công ty XDCTGT8 (CIENCO 8)
|
15
|
8
|
0100108984
|
Tổng công ty 319 - BQP
|
6
|
9
|
0100105616
|
Tổng công ty CP XNK&XD Việt Nam
(VINACONEX)
|
6
|
10
|
0400101919
|
Tổng công ty XDGT 5 (CIENCO 5)
|
4
|
11
|
0105454762
|
Tổng công ty 36
|
2
|
12
|
0100107613
|
Tổng công ty 789
|
2
|
13
|
2800220625
|
Tổng công ty đầu tư phát triển đô
thị
|
2
|
14
|
0100109441
|
Tổng công ty CP ĐT&XDTM Việt Nam
|
2
|
15
|
0100726116
|
Tổng Công ty XD CT hàng không ACC
|
2
|
16
|
2800177514
|
Tổng công ty ĐTXD Minh Tuấn
|
2
|
17
|
0200157840
|
Tổng công ty xây dựng Bạch Đằng
|
1
|
18
|
0100106338
|
Tổng Công ty xây dựng Hà Nội
|
1
|
19
|
0100104429
|
Tổng Công ty CN Ô tô Việt Nam
|
1
|
20
|
0309477140
|
Tổng công ty cầu đường Trung Quốc
|
1
|
21
|
01001105870
|
Tổng công ty xây dựng Sông Đà
|
1
|
II
|
DANH
SÁCH CÁC CÔNG TY
|
1
|
0500297165
|
Công ty Liên hợp xây dựng Vạn Cường
|
14
|
2
|
0100104732
|
Công ty CP ĐTTM&CTGT1 (Trico)
|
13
|
3
|
2900324346
|
Công ty CP 482 (CIENCO 4)
|
10
|
4
|
6100151067
|
Công ty CP Trường Long - Kon Tum
|
10
|
5
|
0100103785
|
Công ty CP ĐTXD&PTNT
|
10
|
6
|
0300487137
|
Công ty XDCTGT số 2 - Cienco 6
|
9
|
7
|
0101511949
|
Công ty CP ĐT&XDGT Phương Thành
|
9
|
8
|
3300101075
|
Công ty CP Tổng công ty công trình
Đường sắt
|
8
|
9
|
0101218757
|
Công ty CP Đạt Phương
|
8
|
10
|
0303898093
|
Công ty CP ĐTXD Tuấn Lộc
|
8
|
11
|
2700561999
|
Công ty CP Tập Đoàn Phúc Lộc
|
7
|
12
|
2900324829
|
Công ty CP xây dựng cầu 75 (CIENCO
8)
|
6
|
13
|
0600264117
|
Công ty CP TASCO
|
6
|
14
|
2900607489
|
Công ty CP TV&XD Biển Đông
|
6
|
15
|
2900383729
|
Công ty CP 484
|
6
|
16
|
2900324868
|
Công ty CP 471
|
6
|
17
|
0101819282
|
Công ty CP XDCT 568
|
6
|
18
|
0100104411
|
Công ty CP 16
|
6
|
19
|
0102695135
|
Mitsui Engineering &
Shipbuiding Co.,Ltđ
|
6
|
20
|
0700206750
|
Công ty TNHH Sản xuất và xây dựng Thi Sơn (Hà Nam)
|
6
|
21
|
3100195171
|
Công ty CP TĐ Trường Thịnh
|
6
|
22
|
0100104926
|
Công ty CPXD CTGT 208
|
6
|
23
|
0101357630
|
Công ty CP ĐTXDCT 323 Hà Nội
|
5
|
24
|
3100196175
|
Công ty TNHH Tập đoàn Sơn Hải
|
5
|
25
|
2900326537
|
Công ty TNHH Hòa Hiệp
|
5
|
26
|
0100109346
|
Công ty CP Xây dựng công trình giao
thông 872 - CIENCO 8
|
5
|
27
|
2900555576
|
Công ty CP XDTM Phú Thịnh
|
5
|
28
|
6100272914
|
Công ty TNHH ĐTXD&TM Tiến Dung
Kon Tum
|
5
|
29
|
0500435464
|
Công ty CP Hoàng An
|
5
|
30
|
2900325124
|
Công ty CP 479
|
5
|
31
|
2500347211
|
Công ty TNHH XDCT (Posco E&C)
|
5
|
32
|
2700113605
|
Doanh nghiệp xây dựng Xuân Trường
|
5
|
33
|
2000266959
|
Công ty TNHH Thiên Tân
|
5
|
34
|
0101387113
|
Công ty CP ĐT&XD 703
|
5
|
35
|
0301127673
|
Công ty CP XNK & XD Công trình
|
5
|
36
|
0300421520
|
Công ty CP ĐT&XDCT 3
|
5
|
37
|
0302427817
|
Công ty TNHH Phú Vinh
|
4
|
38
|
2900353805
|
Công ty CP ĐT 468
|
4
|
39
|
6203000018
|
Công ty CTGT Điện Biên
|
4
|
40
|
2000266733
|
Công ty TNHH Xây dựng Quang Tiền
|
4
|
41
|
0101286002
|
Công ty Alphanam
|
4
|
42
|
0101430721
|
Công ty CP Tập đoàn ĐTXD HJC
|
4
|
43
|
2900595434
|
Công ty CP ĐT XD Trường Sơn
|
4
|
44
|
0600001213
|
Công ty TNHH Tập đoàn Thắng Lợi
|
4
|
45
|
2900601014
|
Công ty CPXD Tân Nam
|
4
|
46
|
2900326992
|
Công ty TNHH Phú Nguyên Hải
|
4
|
47
|
0101520598
|
Công ty CP PT XD&TM Thuận An
|
4
|
48
|
0101135282
|
Công ty TNHH ĐT&XD Thành Long
|
4
|
49
|
(3000345289)
2803000085
|
Công ty CPXD Hoàng Thiên
|
4
|
50
|
0100512636
|
Công ty TNHH XD Thành Phát
|
4
|
51
|
0100108889
|
Công ty CP 873-XDCTGT
|
4
|
52
|
2900440462
|
Công ty TNHH Đại Hiệp
|
4
|
53
|
1800390953
|
Công ty TNHH TM Thế Toàn
|
4
|
54
|
0500480241
|
Công ty TNHH TM&XD Trung Chính
|
3
|
55
|
0100383557
|
Công ty CP Tập đoàn Đông Đô (Chương
Mỹ - HN)
|
3
|
56
|
0100129462
|
Công ty 17 - BQP
|
3
|
57
|
0101330420
|
Công ty CP XD DV&TM 68
|
3
|
58
|
0101100307
|
Công ty CP ĐT&XD Bảo Quân
|
3
|
59
|
5100100800
|
Công ty CP GTXD số 1
|
3
|
60
|
6100139415
|
Công ty CP Quản lý và xây dựng
Đường bộ Kon Tum
|
3
|
61
|
2800663560
|
Công ty TNHH Mạnh Cường
|
3
|
62
|
0100104482
|
Công ty CP cầu 14
|
3
|
63
|
5900268464
|
DNTN Tiến Phát (Gia Lai)
|
3
|
64
|
0100821401
|
Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Hương Giang (Hoàng Mai -
HN)
|
3
|
65
|
3100195069
|
Công ty TNHH XD&TV Tường Minh
|
3
|
66
|
5100145907
|
Công ty TNHH Thanh Bình
|
3
|
67
|
6000235066
|
Công ty TNHH MTV đường bộ Đắk Lắk
|
3
|
68
|
4700140641
|
Công ty CP Hồng Hà
|
3
|
69
|
2901612403
|
Công ty TNHH MTV 185
|
3
|
70
|
0200445711
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng và
thương mại Huy Hoàng (Hải Phòng)
|
3
|
71
|
0103039459
|
Công ty CP Đầu
tư & xây dựng Công trình 128 (CIENCO 1)
|
3
|
72
|
0200767483
|
Công ty TNHH Hoàng Lộc
|
3
|
73
|
5900416190
|
Công ty CP Đông Hưng Gia Lai
|
3
|
74
|
0101771898
|
Công ty CP Bắc Phương
|
3
|
75
|
2800803835
|
Công ty CTGT I Thanh Hóa
|
3
|
76
|
4600198905
|
Công ty TNHH MTV xây dựng 472 (Thái
Nguyên)
|
3
|
77
|
3400181691
|
Công ty CP Rạng Đông
|
3
|
78
|
3000237420
|
Công ty CP TVĐT&XD Miền Trung
|
3
|
79
|
3800183848
|
Công ty TNHH Khánh Giang
|
3
|
80
|
0103952917
|
Công ty CP ĐTXD&TM Hà Thành
|
3
|
81
|
0400100513
|
Công ty TNHH MTV XD Vạn Tường
|
3
|
82
|
0101185572
|
Công ty CP TV&XD Phú Xuân
|
3
|
83
|
0101620673
|
TAISEI
|
3
|
84
|
0103115958
|
RINKAI
|
3
|
85
|
2700281889
|
Tập đoàn Cường Thịnh Thi
|
3
|
86
|
2900489690
|
Công ty CP Tổng công ty XD Nghệ An
|
3
|
87
|
0102630850
|
Công ty CP ĐTXL Dầu Khí IMICO
|
3
|
88
|
4300308515
|
Công ty TNHH xây dựng Đồng Khánh
|
3
|
89
|
2900324586
|
Công ty CP XD&TM 423
|
3
|
90
|
0300428004
|
Công ty CP CK XDCT 623
|
3
|
91
|
0301429113
|
Công ty XD số 1 - TNHH MTV (CC1)
|
3
|
92
|
5400199519
|
Công ty CP ĐT năng lượng XDTM Hoàng
Sơn
|
3
|
93
|
0201407042(0100-
01-131477)
|
Công ty TNHH XD Sumitomo Mitsui
|
2
|
94
|
0101518165
|
Công ty CP cơ giới & XD Thăng
Long
|
2
|
95
|
0100104725
|
Công ty CP Công trình và thương mại
GTVT (Thanh Xuân - HN)
|
2
|
96
|
4100259370
|
Công ty 508 thuộc Tổng công ty
XDGTVT 5
|
2
|
97
|
0102018775
|
Công ty CP VLC Việt Nam
|
2
|
98
|
4200237892
|
Công ty CP XDCT 510
|
2
|
99
|
0101177229
|
Công ty CPXD Hitech
|
2
|
100
|
0500317781
|
Công ty XD 99
|
2
|
101
|
0101413483
|
Công ty CP MCO Việt Nam
|
2
|
102
|
3800232781
|
Công ty TNHH Cầu
đường Đồng Phú
|
2
|
103
|
0101142667
|
Công ty CP XD&TM Ngọc Minh -
UDIC
|
2
|
104
|
0103002956/
0101479903
|
Công ty CP XD 189
|
2
|
105
|
0100109378
|
Công ty CP XDCTGT 810
|
2
|
106
|
0100104676
|
Công ty CP Xây dựng và đầu tư 122
(CIENCO 1)
|
2
|
107
|
4600103452
|
Công ty TNHH MTV XD & khai
khoáng Việt Bắc
|
2
|
108
|
0100104683
|
Công ty CPĐT&XDCT 134
|
2
|
109
|
3200042203
|
Công ty TNHH MTV 384
|
2
|
110
|
0100863673
|
Công ty TNHH MTV XDCTGT 892
|
2
|
111
|
6400002411
|
Công ty TNHH Tân Trường Phát (Đắk Nông)
|
2
|
112
|
011032001654
(0101748793)
|
Công ty CP Công nghiệp xây dựng
Toàn Phát
|
2
|
113
|
3000292809
|
Công ty CP XD Đường bộ số 1 - Hà Tĩnh
|
2
|
114
|
0103722254
|
Công ty CP ĐTXD&TM 819
|
2
|
115
|
2600284131
|
Công ty CP Kim Đức - Phú Thọ
|
2
|
116
|
0304991828
|
Công ty CP XD Diệu Cường
|
2
|
117
|
0105870441
|
Công ty TNHH MTV 319.2
|
2
|
118
|
1000214349
|
Công ty Đầu tư
PT năng lượng Phúc Khánh (Lào Cai)
|
2
|
119
|
0400411188
|
Công ty CP xây dựng công trình 512
(CIENCO 5)
|
2
|
120
|
3100130953
|
Công ty CP Xây dựng Tổng hợp II Quảng Bình
|
2
|
121
|
1600754184
|
Công ty TNHH Trường Thắng
|
2
|
122
|
0303799286
|
Công ty TNHH XD-TM-DV Hà Hưng
|
2
|
123
|
0700220723
|
CIENCO144
|
2
|
124
|
2900414624
|
Công ty TNHH Tân Hưng (Nghệ An)
|
2
|
125
|
0900245933
|
Công ty CP Đầu
tư & xây dựng Thành Phát (Hưng Yên)
|
2
|
126
|
5090180876
|
Công ty TNHH MTV QL&SC đường bộ
Gia Lai
|
2
|
127
|
5600120298
|
Công ty TNHH Trường Thọ Điện Biên
|
2
|
128
|
2900324882
|
Công ty CP QL&XD công trình
giao thông 487
|
2
|
129
|
0303150928
|
Công ty E.C.O.N
|
2
|
130
|
3000100787
|
Công ty CP Cơ khí và XDCT TT. Huế
|
2
|
131
|
3100785318
|
Tekken
|
2
|
132
|
5000197820
|
Công ty TNHH Hiệp Phú
|
2
|
133
|
6000235429
|
Công ty TNHH XD CĐ Hoàng Nam
|
2
|
134
|
6000408311
|
Công ty TNHH XD&TM Sài Gòn
|
2
|
135
|
2600677372
|
Công ty TNHH Keangnam Enterprises
|
2
|
136
|
0100109579
|
Công ty CP XDCT và đầu tư 120
|
2
|
137
|
0100845515
|
Công ty Sông Đà 9
|
2
|
138
|
0800000584
|
Công ty CP XD Đê kè và PTNT Hải
Dương
|
2
|
139
|
0101815672
|
Công ty CP Hùng Đức
|
2
|
140
|
2500208391
|
Công ty TNHH cơ giới xây dựng CN 1
|
2
|
141
|
2500235772
|
Công ty CP TV ĐTXD Bắc Ái
|
2
|
142
|
0500580863
|
Công ty Quang Minh
|
2
|
143
|
2900490294
|
Công ty CP XDCT 465
|
2
|
144
|
0101304533
|
Công ty CP ĐT&TVĐT 18
|
2
|
145
|
2600322362
|
Công ty TNHH L&C
|
2
|
146
|
0700221886
|
Công ty TNHH An Hòa
|
2
|
147
|
0102261441
|
Công ty CP ĐTXD và Kỹ thuật VINACONEX
|
2
|
148
|
01030033094/
0100934250
|
Công ty CPXD 699
|
2
|
149
|
0101447122
|
Công ty CP xây dựng Vạn Xuân (Hai
Bà Trưng - HN)
|
2
|
150
|
0600296373
|
Công ty CP Xây dựng Xuân Quang -
Nam Định
|
2
|
151
|
2900871067
|
Công ty CP Xây dựng Trung Đức (Nghệ
An)
|
2
|
152
|
0305023675
|
Công ty TNHH XD&TM Tường Vi
|
2
|
153
|
0100101989
|
Công ty CP Xây dựng & Phát
triển nông thôn 6
|
2
|
154
|
5500184530
|
DNTN Huy Lập
|
2
|
155
|
0100104436
|
Công ty CP Cơ khí 4 & XD Thăng
Long
|
2
|
156
|
0102235586
|
Công ty TNHH Hallbrother
International
|
2
|
157
|
3500101298
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng Dầu khí
IDICO (Bà Rịa-Vũng Tàu)
|
2
|
158
|
0300533471
|
Công ty TNHH MTV Tổng công ty Thái
Sơn
|
2
|
159
|
2000354545
|
Công ty TNHH XD-TM-DL Công Lý
|
2
|
160
|
0101991935
|
Công ty CP Xây dựng Đồng Tiến (Từ Liêm - HN)
|
2
|
161
|
0400413354
|
Công ty CP XDCT 525 (CIENCO5)
|
2
|
162
|
3700364079
|
Công ty CP BETON 6
|
2
|
163
|
3500102541
|
Công ty CP Công trình Giao Thông
tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
2
|
164
|
2700114126
|
Công ty TNHH MTV xây dựng Huy Hoàng
|
2
|
165
|
3000107911
|
Công ty CP XD&CT 475
|
2
|
166
|
0100934250
|
Công ty CP Xây dựng 699 (Hà Nội)
|
2
|
167
|
0100598520
|
Công ty CP ĐT&XL 386
|
2
|
168
|
0104238945
|
Công ty CP ĐT Hùng Thắng
|
1
|
169
|
0104160199
|
Tập đoàn IHI
|
1
|
170
|
0104159933
|
Công ty Sumitomo Mitsui
|
1
|
171
|
0103582913
|
Công ty TNHH Tokyu (Nhật Bản)
|
1
|
172
|
0105870459
|
Công ty TNHH MTV 319.5
|
1
|
173
|
1500363035
|
Doanh nghiệp tư nhân Ánh Dung
|
1
|
174
|
0100104637
|
Công ty TNHH MTV cơ khí Ngô Gia Tự
|
1
|
175
|
4000392442
|
Công ty CP XDGT Quảng Nam
|
1
|
176
|
0100109593
|
Công ty cổ phần công trình đường thủy - VINAWACO
|
1
|
177
|
3800423761
|
Công ty CP Bê tông nhựa nóng Thuận
Phú
|
1
|
178
|
0101236153
|
Công ty CP ĐTXD Thành Long
|
1
|
179
|
0100104281
|
Công ty CP XD số 4 Thăng Long
|
1
|
180
|
2900329305
|
Công ty CP Xây dựng và đầu tư 492 -
CIENCO 4
|
1
|
181
|
0400554732
|
Công ty CP Xây lắp 801
|
1
|
182
|
3800276179
|
Công ty TNHH Lam Cường
|
1
|
183
|
0101311385
|
Công ty CP XDCT 89
|
1
|
184
|
0101329880
|
Công ty cổ phần XDHT Thống Nhất (trước là C.ty CP XD & TM G.C.T)
|
1
|
185
|
2500279988
|
Công ty CP Đầu tư và xây dựng cầu
đường số 18.6 (Mê Linh - HN)
|
1
|
186
|
0101504941
|
Công ty CP XL công nghiệp thực phẩm
|
1
|
187
|
0101600726
|
Công ty CP ĐTPT AT
|
1
|
188
|
0101609327
|
Công ty CP XDCT Minh Việt (Hà Nội)
|
1
|
189
|
0102003716
|
Công ty TNHH Thành Linh
|
1
|
190
|
4200460259
|
Công ty CP Kỹ thuật cầu đường An
Phong
|
1
|
191
|
(TOKU-24)
No.22223
|
Yokogawa
|
1
|
192
|
0103002826
|
Công ty CP ĐTXD 369
|
1
|
193
|
4200397102
|
Công ty TNHH 71
|
1
|
194
|
0103009004
|
Công ty CP ĐTXD& TM Việt Nga
|
1
|
195
|
0100769649
|
Công ty TNHH MTV TTTH ĐS Hà Nội
(Hasitec)
|
1
|
196
|
2800176140
|
Công ty CP Tân Thành (Thanh Hóa)
|
1
|
197
|
0104790948
|
Công ty TNHH MTV cầu 1 Thăng Long
|
1
|
198
|
4200284892
|
DNTN Xí nghiệp xây dựng Lâm Khánh
|
1
|
199
|
4900219747
|
Công ty CP Quản lý và xây dựng giao
thông Lạng Sơn
|
1
|
200
|
6100104405
|
Công ty CP XD&QL CTGT Kon Tum
|
1
|
201
|
0400101193
|
Công ty CP ĐTXD công trình đô thị Đà Nẵng
|
1
|
202
|
0800283967
|
Công ty TNHH XDCT Minh Việt
|
1
|
203
|
0106065198
|
Công ty CP XD và Môi trường 169
|
1
|
204
|
0106178145
|
Công ty XD KEANGNAM (Hàn Quốc)
|
1
|
205
|
6000383811
|
Công ty CP xây dựng Đăk Lăk
|
1
|
206
|
5600101150
|
Công ty CP quản lý và xây dựng cầu
đường 3 Lai Châu
|
1
|
207
|
0014215842
|
Công ty CP ĐTXDCT & TM Thăng
Long
|
1
|
208
|
0200786983
|
Công ty CP Lisemco2
|
1
|
209
|
2900396661
|
Công ty TNHH Trung Việt
|
1
|
210
|
5000184589
|
Công ty TNHH Hoàng Long - Tuyên
Quang
|
1
|
211
|
0101234445
|
Công ty CP xây dựng giao thông thương mại và XNK Tổng hợp (Từ Liêm -
HN)
|
1
|
212
|
0500399625
|
Công ty TNHH Hưng Thịnh
|
1
|
213
|
0301442322
|
Công ty CP Cơ giới xây lắp số 9
|
1
|
214
|
0303000604
|
Công ty CP Tập đoàn Đông Đô
|
1
|
215
|
0304109513
|
Công ty TNHH Đầu tư - XD - TM Băng
Dương
|
1
|
216
|
0100153264
|
Công ty CP xây dựng công trình giao
thông 889 (CIENCO 8)
|
1
|
217
|
4300274030
|
Công ty CP xây dựng giao thông
Quảng Ngãi
|
1
|
218
|
4400118162
|
Công ty CP QL&SC ĐB Phú Yên
|
1
|
219
|
1803000036
|
Công ty CP Nam Tiến - Phú Thọ
|
1
|
220
|
0100104820
|
Công ty CP cơ khí xây dựng 121
(CIENCO 1)
|
1
|
221
|
2500207912
|
Công ty TNHH xây dựng Minh Quang
|
1
|
222
|
2500264822
|
Công ty TNHH vận tải & xây dựng
thương mại Hải Hòa
|
1
|
223
|
0100106200
|
Công ty CP PT kỹ thuật xây dựng
|
1
|
224
|
0100105951
|
Công ty CP cầu 11 Thăng Long
|
1
|
225
|
0100104651
|
Công ty CP cầu 12 (CIENCO 1)
|
1
|
226
|
0302879813
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng Lương
Tài (HCM)
|
1
|
227
|
5500210205
|
Công ty CP xây dựng Bình Minh (Sơn
La)
|
1
|
228
|
5300146746
|
Công ty TNHH xây dựng tổng hợp Minh Đức (Lào Cai)
|
1
|
229
|
5300147651
|
Công ty TNHH Đông Hải (Lào Cai)
|
1
|
230
|
5300208216
|
Công ty CP xây dựng cầu Lào Cai
|
1
|
231
|
5900189357
|
Công ty CP Sông Đà 10
|
1
|
232
|
2000360503
|
Công ty TNHH Hiệp Thành
|
1
|
233
|
0101501949
|
Công ty CP ĐT&XD giao thông
|
1
|
234
|
0200110296
|
Công ty CP XD thủy lợi Hải Phòng
|
1
|
235
|
0500238314
|
Công ty Công trình giao thông và
Thương mại 124 - CIENCO 1
|
1
|
236
|
0306410116
|
Công ty CP Ninh Thuận
|
1
|
237
|
030942547
|
Công ty CP PTĐT Thái Sơn - BQP
|
1
|
238
|
0309810338
|
Công ty CP ACC 245
|
1
|
239
|
0310809640
|
Công ty TNHH MTV Thành An 117
|
1
|
240
|
3000273820
|
Công ty CP xây dựng và Dịch vụ
Thương mại số 666 (Hà Tĩnh)
|
1
|
241
|
0312342337
|
Liên doanh Công ty Samsung SDS và
Dong Sung Heavy Industries
|
1
|
242
|
0401323872
|
Công ty CP ĐT&XD 501
|
1
|
243
|
4100266787
|
Công ty TNHH XD Thuận Đức
|
1
|
244
|
4100364174
|
Công ty TNHH Nhật Minh
|
1
|
245
|
0500236821
|
Công ty Sông Đà 2
|
1
|
246
|
0700211616
|
Công ty CP ĐTXD Đồng Văn
|
1
|
247
|
0800000168
|
Công ty TNHH Hoàn Hảo
|
1
|
248
|
1000214988
|
Công ty TNHH MTV Quản lý đường bộ
Thái Bình
|
1
|
249
|
0103010299
|
Công ty CP TM&TV ĐTXDCT số 9
|
1
|
250
|
1500342370
|
Công ty TNHH MTV QL&SC cầu
đường 715
|
1
|
251
|
3500841246
|
Công ty TNHN Hừng Đông (Bà Rịa -
Vũng Tàu)
|
1
|
252
|
3500734117
|
Công ty TNHH Sản xuất xây dựng Phú
Mỹ (Bà Rịa -Vũng Tàu)
|
1
|
253
|
0305369521
|
Công ty TNHH XDCTGT Thịnh Phát (HCM)
|
1
|
254
|
1800530791
|
Công ty TNHH Trường Phát (Hậu Giang)
|
1
|
255
|
0100104771
|
Công ty CP đầu tư công trình Hà Nội
(HAWI)
|
1
|
256
|
2300103930
|
Công ty Nam Hồng - TNHH (Bắc Ninh)
|
1
|
257
|
2500133812
|
Công ty XD & phát triển nhà Mê
Linh
|
1
|
258
|
2500233897
|
Công ty CP tập đoàn Phúc Sơn
|
1
|
259
|
0100106232
|
UDIC
|
1
|
260
|
2500285798
|
Công ty CP ĐT&XD Việt Phát
|
1
|
261
|
1011820129
|
Công ty CP Tiến bộ quốc tế
|
1
|
262
|
4800142378
|
Công ty CP XDGT 2 Cao Bằng
|
1
|
263
|
2900327410
|
Công ty TNHH Hà Dung
|
1
|
264
|
5900182136
|
Công ty CP Lam Sơn
|
1
|
265
|
6000235549
|
Công ty TNHH Lâm Phong
|
1
|
266
|
6400065330
|
Công ty CP XD&TM Vĩnh Phú
|
1
|
267
|
2700284791
|
Công ty TNHH Phúc Lộc
|
1
|
268
|
4700149838
|
Công ty TNHH Huy Hoàn (Bắc Kạn)
|
1
|
269
|
4700145463
|
Công ty CP An Thịnh (Bắc Kạn)
|
1
|
270
|
2703002188
|
Công ty CP 471
|
1
|
271
|
2900413846
|
Công ty TNHH Thanh Tùng (Nghệ An)
|
1
|
272
|
0303194403
|
Công ty Anh Giang
|
1
|
273
|
0200172020
|
Công ty CP Công trình giao thông
Hải Phòng
|
1
|
274
|
5600101136
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng và Quản
lý giao thông Điện Biên
|
1
|
275
|
0500448784
|
Công ty CP Quảng Tây
|
1
|
276
|
0900183613
|
Xí nghiệp Trường Sơn (Hưng Yên)
|
1
|
277
|
5600152437
|
Công ty TNHH MTV Đường bộ 226 (Điện
Biên)
|
1
|
278
|
5600173363
|
DNTN Ngân Hà (Điện Biên)
|
1
|
279
|
2800192456
|
Công ty CP ĐT&XD CTGT 838
|
1
|
280
|
0103001320
|
Công ty CP Xây dựng Thương mại 559
|
1
|
281
|
5600188835
|
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại
Thái Sơn (Điện Biên)
|
1
|
282
|
2800576533
|
Công ty CP ĐT&XD HUD4
|
1
|
283
|
0210297375
|
Liên danh Penta - Toa
|
1
|
284
|
2900325406
|
Công ty CP QL&XD đường bộ 470
|
1
|
285
|
4700162589
|
Công ty TNHH Thành Hưng
|
1
|
286
|
0100105574
|
Công ty CP ĐT&XD số 4
|
1
|
287
|
0101408035
|
Công ty CP XDCT Hà Nội
|
1
|
288
|
5100171103
|
Công ty TNHH Linh Quý
|
1
|
289
|
0101125686
|
Công ty TNHH ĐT&PT Xây dựng
|
1
|
290
|
0102141289
|
Công ty CP ĐTXD Vinaconex - PVC
|
1
|
291
|
3300100385
|
Công ty CP QLĐB & XDCT TT Huế
|
1
|
292
|
3300100441
|
Công ty CP Đường bộ 1 TT Huế
|
1
|
293
|
2900324378
|
Công ty CP QL&XD GT thủy bộ
Nghệ An
|
1
|
294
|
4400116101
|
Công ty CP XDGT Phú Yên
|
1
|
295
|
2900432278
|
Công ty TNHH tư vấn Thành Công
|
1
|
296
|
0700100754
|
Công ty CP XDCTGT 820
|
1
|
297
|
5000217675
|
Công ty TNHH ĐT & XD Trung
Thành (Tuyên Quang)
|
1
|
298
|
0105630256
|
GS Engineering & Construction
Corp
|
1
|
299
|
0105796195
|
Công ty CP CIEC Toàn Cầu
|
1
|
300
|
2900544648
|
Công ty CP ĐTXD & PT khu vực
Miền Trung
|
1
|
301
|
2900753793
|
Công ty CP cầu 7 Thăng Long
|
1
|
302
|
2901111823
|
Công ty CP XLTM DELTA
|
1
|
303
|
0100109427
|
Công ty CP TVXD công trình thủy
|
1
|
304
|
2901141384
|
Công ty CP ĐT&XD GT9
|
1
|
305
|
2901413912
|
Công ty CP ĐT và PT VINACO
|
1
|
306
|
3000103307
|
Công ty QL&SC Đường bộ 474
|
1
|
307
|
4200237853
|
Công ty CP QL&XD đường bộ Khánh
Hòa
|
1
|
308
|
3004479048
|
Công ty CP VTTB & XDCT 624
|
1
|
309
|
0301465778
|
Công ty CP XD CTGT 61
|
1
|
310
|
30700217123
|
Công ty CP Trung Thành
|
1
|
311
|
3100265936
|
Công ty TNHH Hoàng Huy Toàn
|
1
|
312
|
4200235849
|
Công ty CP QL&XD Giao thông Khánh
Hòa
|
1
|
313
|
0308518059
|
Công ty CP Xây dựng và phát triển
cơ sở hạ tầng Phía Nam
|
1
|
314
|
3100294574
|
Công ty CP XDTH Quảng Bình
|
1
|
315
|
0302966463
|
Công ty TNHH XD-TM Trần Vũ
|
1
|
316
|
0100107797
|
Công ty CP công trình Hàng Không
|
1
|
317
|
0500453135
|
Công ty CP GT Hà Nội
|
1
|
318
|
3203001492
|
Công ty CP QL&XD đường bộ Quảng
Nam - Đà Nẵng
|
1
|
319
|
325709-V
|
Công ty Inakiara (Malaysia)
|
1
|
320
|
3300101011
|
Công ty CP XDGT Thừa thiên Huế
|
1
|
321
|
3300972611
|
Công ty CP Sông Hồng Miền Trung
|
1
|
322
|
3300614077
|
Công ty TNHH XD Tổng hợp Hoàng Phong
|
1
|
323
|
3300373008
|
Công ty CP XL&TM An Bảo
|
1
|
324
|
0100109265
|
Công ty CP XDCT 228
|
1
|
325
|
3602338419
|
Công ty CP Licogi 9.2
|
1
|
326
|
39020000029
|
Công ty TNHH Trung Kiên
|
1
|
327
|
5000128841
|
Công ty CP Đường bộ 232 - CIENCO 1
|
1
|
328
|
4700137769
|
Công ty CP Hà Sơn (Bắc Kạn)
|
1
|
329
|
4700145174
|
Công ty CP ĐT & XD Bắc Kạn
|
1
|
330
|
5000217354
|
Công ty TNHH Đầu tư & XD Thành
Hưng
|
1
|
331
|
5600101143
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng & Quản
lý đường bộ II Điện Biên
|
1
|
332
|
5600168839
|
Công ty TNHH Huy Thuần
|
1
|
333
|
5900951536
|
Công ty TNHH MTV 145
|
1
|
334
|
6000410504
|
Công ty CP Vật tư & XD Đắk Lắk
|
1
|
335
|
6201000024
|
Doanh nghiệp XD tư nhân Vinh Quang
|
1
|
336
|
Công
ty CP XD Tân An
|
Công ty CP XD Tân An
|
1
|
337
|
DPS
|
DPS
|
1
|
338
|
0700238537
|
Công ty CP Minh Nghĩa
|
1
|
339
|
1701591264
|
Công ty Ssangyong E&C, Hàn Quốc
|
1
|
340
|
1701534121
|
Kukdong Engineering &
Construction Co.,Ltd
|
1
|
341
|
1701454028
|
The Hanshin Engineering &
Construction Co.LTD - Kukdong Engineering & Construction
Co.LTD - Keangnam Enterprises Co.LTD Joint Venture.
|
1
|
342
|
1401948033
|
Liên danh CRBC-VINACONEX E&C
|
1
|
343
|
1801322762
|
Liên danh GS Engineering &
Construction và Hanshin Engineering & Construction Co., Ltd.
|
1
|
344
|
Công
ty CP XDTM An Xuân Thịnh
|
Công ty CP XDTM An Xuân Thịnh
|
1
|
345
|
5200475440
|
Công ty TNHH Công nghiệp nặng Doosan
|
1
|
346
|
5300336063
|
Công ty TNHH Xây dựng cầu đường
Quảng Tây
|
1
|
347
|
4000992866
|
Công ty TNHH tập đoàn cầu đường Sơn
Đông - Trung Quốc
|
1
|
348
|
0100102213
|
Công ty CP XD&PTNT2
|
1
|
349
|
0101401992
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng 369
|
1
|
350
|
0101371970
|
Công ty Trường An
|
1
|
351
|
1011504902
|
Công ty CP ĐT&XD An Phát
|
1
|
352
|
0101661694
|
Công ty CP xây dựng Thương mại Lâm
Vân (Đông Anh - HN)
|
1
|
353
|
0100103062
|
Công ty CP Xây dựng và Phát triển
kinh doanh (Đống Đa - HN)
|
1
|
354
|
4900227515
|
Công ty CP Xây dựng Trường An Lạng
Sơn
|
1
|
355
|
0105324900
|
Công ty Sumitomo Mitsui
|
1
|
356
|
0105971778
|
Công ty XD HANSHIN (Hàn Quốc)
|
1
|
357
|
4300316192
|
Xí nghiệp xây dựng và TCCG Việt
Linh - Quảng Ngãi
|
1
|
358
|
5400103880
|
Công ty CP Xây dựng 565
|
1
|
359
|
0700194008
|
Công ty TNHH xây dựng Thành Đạt -
Hà Nam
|
1
|
360
|
0700100458
|
Công ty CP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư
xây dựng Hải Lý (Hà Nam)
|
1
|
361
|
0105936678
|
Công ty TNHH XD Quảng Tây (Trung
Quốc)
|
1
|
362
|
0100107074
|
Công ty CP ĐTXD & Du lịch
|
1
|
363
|
0600291255
|
Công ty CP XD Nông Nghiệp Nam Định
|
1
|
364
|
0600642753
|
Công ty CP XD Nasaco (Nam Định)
|
1
|
365
|
199603154R
|
Công ty Dreding International Asia
Pacific (Singapore)
|
1
|
366
|
2100257429
|
Công ty TNHH Vạn Thành
|
1
|
367
|
2600100257
|
Công ty TNHH MTV Tây Bắc - BQP
|
1
|
368
|
2600892179
|
ETF Pháp
|
1
|
369
|
2700274056
|
Công ty TNHH XD&TM Thành Trung
|
1
|
370
|
0100105782
|
Công ty CP xây dựng số 1 Hà Nội
|
1
|
371
|
0105847234
|
Công ty XD KUKDONG (Hàn Quốc)
|
1
|
372
|
3500102365
|
Công ty Xây lắp Dầu khí Việt Nam
(PVC)
|
1
|
373
|
3800100802
|
Công ty TNHH MTV XD Bình Phước
|
1
|
374
|
5100306985
|
Công ty CPĐTXD & phát triển đô
thị Huy Hoàng
|
1
|
375
|
5900415863
|
Công ty CP Đức Long Gia Lai
|
1
|
376
|
4102006561
|
Công ty TNHH XD Sông Lam
|
1
|
377
|
0102271577
|
Công ty CP Lochsa Việt Nam
|
1
|
378
|
0103008961
|
Công ty CPXD TM&DL Cienco1
|
1
|
379
|
0103014192
|
Công ty CPĐT&XD Việt Hà
|
1
|
380
|
0103598173
|
Công ty CP Xuyên Việt
|
1
|
381
|
0103659884
|
Công ty CP ĐTPT và XD Hà An
|
1
|
382
|
2600166843
|
Công ty CP XDGT Phú Thọ
|
1
|
383
|
0700187240
|
Công ty SX VLXD
và xây dựng công trình giao thông CTK (Công ty TNHH đầu tư và xây dựng công
trình Trường Thịnh)
|
1
|
384
|
0100106433
|
Công ty CP LICOGI 12
|
1
|
385
|
5900309833
|
Công ty CPXD điện VNECO7
|
1
|
386
|
0121171913
|
Công ty kỹ thuật xây dựng Halla
(Hàn Quốc)
|
1
|
387
|
5600147356
|
Công ty TNHH xây dựng Hưng Hải (Lai
Châu)
|
1
|
388
|
3501769578
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng 886 -
Thành Nam (Bà Rịa - Vũng Tàu)
|
1
|
389
|
2500207447
|
Công ty TNHH Xây dựng thương mại
Duy Anh (Vĩnh Phúc)
|
1
|
390
|
0101103876
|
Công ty CP Vận tải và Xây dựng công
trình (Hà Nội)
|
1
|
391
|
2500162066
|
Công ty CP xây dựng Sông Hồng 26
|
1
|
392
|
0307261065
|
Công ty TNHH Infrasol
|
1
|
393
|
4300321971
|
Công ty CP Đầu
tư xây dựng Thiên Tân - Quảng Ngãi
|
1
|
394
|
0401524441
|
Công ty TNHH MTV 532
|
1
|
395
|
1300403675
|
Công ty CP XD CTGT Bến Tre
|
1
|
396
|
1800630612
|
Công ty TNHH Trung Kiên
|
1
|
397
|
0105167630
|
Công ty CP TM&TV ĐTXDCT số 9
|
1
|
398
|
0700106107
|
Công ty CP xây dựng & Phát
triển hạ tầng kỹ thuật Hà Nam
|
1
|
399
|
2800176410
|
Công ty CP Tân Thành
|
1
|
400
|
2802188409
|
Công ty TNHH XD cầu đường Quảng Tây
|
1
|
401
|
2802188455
|
Công ty TNHH XD cầu đường Quảng Tây
|
1
|
402
|
2900494362
|
Công ty TNHH Hồng Đào
|
1
|
403
|
3500101308
|
Công ty CP XD và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
1
|
404
|
3500332619
|
Công ty TNHH XD và SX VLXD Bình Minh
|
1
|
405
|
5600101129
|
Công ty CP Công trình giao thông Điện Biên
|
1
|
406
|
6200008374
|
Công ty TNHH MTV Hoàng Gia (Lai
Châu)
|
1
|
407
|
5300633348
|
Liên danh Lotte - Sampyo
|
1
|
408
|
4300741648
|
Công ty TNHH công trình giao thông
tỉnh Giang Tô - Trung Quốc
|
1
|
409
|
0100406846
|
Công ty CP Tập đoàn ĐTXD phát triển
Đông Đô
|
1
|
410
|
0101367050
|
Công ty CP ĐTXD & PTĐT LILAMA
|
1
|
411
|
0100102291
|
Công ty CP Xây lắp vật tư kỹ thuật
|
1
|
412
|
5300232931
|
Công ty TNHH Nhạc Sơn (Lào Cai)
|
1
|
413
|
0700252556
|
Công ty CP xây dựng 1-5 (Hà Nam)
|
1
|
414
|
0101373907
|
Công ty CP Xây dựng Hà Sơn (Cầu
Giấy - HN)
|
1
|
415
|
0303514558
|
Công ty CP ĐT Pacific
|
1
|
416
|
2300206816
|
Công ty TNHH xây dựng Trường Thọ
(Cầu Giấy - HN)
|
1
|
417
|
0101184346
|
Công ty CP PTĐTXD Việt Nam
|
1
|
418
|
3000319835
|
Công ty CP XD&TM Đại Cường
|
1
|
419
|
3500341324
|
Công ty CP ĐTXD Phú Thịnh
|
1
|
420
|
3000108087
|
Công ty CP 473 (CIENCO 4)
|
1
|
421
|
4300742056
|
Công ty TNHH Kỹ thuật XD Posco -
Hàn Quốc
|
1
|