|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 135/QĐ-BHXH 2021 công bố công khai quyết toán tài chính năm 2019
Số hiệu:
|
135/QĐ-BHXH
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bảo hiểm xã hội Việt Nam
|
|
Người ký:
|
Lê Hùng Sơn
|
Ngày ban hành:
|
29/01/2021
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BẢO
HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
135/QĐ-BHXH
|
Hà
Nội, ngày 29 tháng 01 năm 2021
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN TÀI CHÍNH NĂM 2019 CỦA BẢO HIỂM XÃ
HỘI VIỆT NAM
TỔNG GIÁM ĐỐC BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP
ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều
của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 89/2020/NĐ-CP
ngày 04 tháng 8 năm 2020 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn
và cơ cấu tổ chức của Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC
ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân
sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ
trợ;
Căn cứ Quyết định số 2949/QĐ-BHXH
ngày 04 tháng 12 năm 2017 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam về việc ban hành Quy chế
công khai tài chính; quản lý, sử dụng tài sản; kết quả kiểm toán, thanh tra và
thực hành tiết kiệm, chống lãng phí đối với các đơn
vị thuộc hệ thống Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
Căn cứ Báo cáo quyết toán tài
chính năm 2019 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam đã được các cấp có thẩm quyền thông
qua;
Xét đề nghị của Vụ trưởng Vụ Tài
chính - Kế toán,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai số liệu
Quyết toán tài chính năm 2019 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam (Biểu số 01 kèm
theo); Công bố công khai số liệu duyệt quyết toán tài chính năm 2018 của Bảo hiểm
xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các đơn vị sự nghiệp trực thuộc
Bảo hiểm xã hội Việt Nam, Bảo hiểm xã hội Bộ Quốc phòng, Bảo hiểm xã hội Công
an nhân dân, Cục Việc làm thuộc Bộ Lao động - Thương binh và xã hội, An toàn
lao động (Biểu số 02 kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu
lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bảo hiểm
xã hội Việt Nam, Vụ trưởng Vụ Tài chính - Kế toán, Thủ trưởng các đơn vị sự
nghiệp trực thuộc Bảo hiểm xã hội Việt Nam, Giám đốc Bảo hiểm xã hội các tỉnh,
thành phố trực thuộc Trung ương, Bảo hiểm xã hội Bộ Quốc phòng, Bảo hiểm xã hội
Công an nhân dân, Cục Việc làm thuộc Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, An
toàn lao động chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ Tài chính;
- Tổng Giám đốc;
- Các Phó Tổng Giám đốc;
- Cổng thông tin điện tử BHXH Việt Nam;
- Lưu- VT, TCKT (02).
|
KT.
TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC
Lê Hùng Sơn
|
Biểu số: 01
QUYẾT TOÁN THU - CHI
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 135/QĐ-BHXH ngày 29 tháng 01 năm 2021 của Tổng
Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam)
Đơn vị
tính: Đồng
STT
|
Chỉ
tiêu
|
Số
liệu báo cáo quyết toán của BHXH Việt Nam
|
Số
liệu quyết toán được các cấp có thẩm quyền thông qua
|
I
|
Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN
|
368.084.916.349.313
|
368.084.916.349.313
|
1
|
Bảo hiểm xã hội bắt buộc
|
245.747.644.025.680
|
245.747.644.025.680
|
2
|
Bảo hiểm xã hội tự nguyện
|
2.327.858.098.551
|
2.327.858.098.551
|
3
|
Bảo hiểm y tế
|
101.967.283.326.896
|
101.967.283.326.896
|
4
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
17.415.953.285.177
|
17.415.953.285.177
|
5
|
Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo
hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
|
626.177.613.009
|
626.177.613.009
|
II
|
Quyết toán chi BHXH, BHTN
|
238.391.321.574.944
|
238.391.321.574.944
|
1
|
Chi từ nguồn ngân sách nhà nước
|
47.261.259.060.382
|
47.261.259.060.382
|
2
|
Chi quỹ BHXH
|
178.495.336.399.373
|
178.495.336.399.373
|
2.1
|
Chi Quỹ ốm đau, thai sản
|
30.540.109.741.848
|
30.540.109.741.848
|
2.2
|
Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh
nghề nghiệp
|
850.458.109.650
|
850.458.109.650
|
2.3
|
Chi Quỹ hưu trí, tử tuất
|
147.104.768.547.875
|
147.104.768.547.875
|
3
|
Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp
|
12.634.726.115.189
|
12.634.726.115.189
|
III
|
Quyết toán chi bảo hiểm y tế
|
102.216.092.534.715
|
102.216.092.534.715
|
1
|
Chi KCB BHYT
|
100.060.093.702.898
|
100.060.093.702.898
|
2
|
Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu
|
816.937.228.292
|
816.937.228.292
|
3
|
Chi kết dư quỹ để lại cho địa
phương
|
1.339.061.603.525
|
1.339.061.603.525
|
IV
|
Quyết toán chi quản lý BHXH,
BHYT, BHTN
|
11.646.688.466.462
|
11.646.688.466.462
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
Quỹ lương
|
3.194.190.032.862
|
3.194.190.032.862
|
|
Chi sửa chữa, mua sắm tài sản
|
6.308.000.731.077
|
6.308.000.731.077
|
|
Trích lập các quỹ
|
2.144.497.702.523
|
2.144.497.702.523
|
V
|
Quyết toán thu các quỹ Cơ quan
|
-
|
-
|
1
|
Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp
|
-
|
-
|
|
Số thu
|
110.040.815.397
|
110.040.815.397
|
|
Số chi
|
5.155.765.016
|
5.155.765.016
|
2
|
Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-
|
-
|
|
Số thu
|
871.989.139.733
|
871.989.139.733
|
|
Số chi
|
712.951.272.557
|
712.951.272.557
|
3
|
Quỹ bổ sung thu nhập
|
-
|
-
|
|
Số thu
|
1.423.594.387.400
|
1.423.594.387.400
|
|
Số chi
|
1.296.125.679.910
|
1.296.125.679.910
|
NGƯỜI LẬP BIỂU
Đàm Thị Lan Hương
|
KT. VỤ TRƯỞNG VỤ TÀI CHÍNH -
KẾ TOÁN
PHÓ VỤ TRƯỞNG
Từ Nguyễn Linh
|
Hà
Nội, ngày ... tháng ... năm 2021
KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC
Lê Hùng Sơn
|
Biểu số: 02
QUYẾT TOÁN THU - CHI
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 135/QĐ-BHXH ngày 29 tháng 01 năm 2021 của Tổng Giám đốc
Bảo hiểm xã hội Việt Nam)
Đơn vị
tính: Đồng
STT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị trực thuộc
|
BHXH Hà Nội
|
BHXH TP Hồ Chí Minh
|
BHXH An Giang
|
BHXH Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
I
|
Quyết
toán thu BHXH, BHYT, BHTN
|
43.280.710.432.884
|
43.280.710.432.884
|
65.455.534.544.054
|
65.455.534.544.054
|
3.291.160.656.292
|
3.291.160.656.292
|
5.649.280.780.299
|
5.649.280.780.299
|
1
|
Bảo hiểm xã
hội bắt buộc
|
30.249.101.891.355
|
30.249.101.891.355
|
48.337.080.100.053
|
48.337.080.100.053
|
1.655.952.226.505
|
1.655.952.226.505
|
3.963.134.964.117
|
3.963.134.964.117
|
2
|
Bảo hiểm xã
hội tự nguyện
|
229.846.580.872
|
229.846.580.872
|
114.957.415.524
|
114.957.415.524
|
29.217.989.577
|
29.217.989.577
|
24.792.004.406
|
24.792.004.406
|
3
|
Bảo hiểm y
tế
|
10.292.584.103.112
|
10.292.584.103.112
|
12.854.620.752.555
|
12.854.620.752.555
|
1 485.626.162.517
|
1.485.626.162.517
|
1.334.569.813.722
|
1.334.569.813.722
|
4
|
Bảo hiểm thất
nghiệp
|
2.368.208.887.069
|
2.368.208.887.069
|
4.013.933.013.589
|
4.013.933.013.589
|
115.817.141.090
|
115.817.141.090
|
315.305.199.833
|
315.305.199.833
|
5
|
Lãi chậm
đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm Y tế, bảo hiểm thất nghiệp
|
140.968.970.476
|
140.968.970.476
|
134.943.262.333
|
134.943.262.333
|
4.547.136.603
|
4.547.136.603
|
11.478.798.221
|
11.478.798.221
|
II
|
Quyết
toán chi BHXH, BHTN
|
39.821.157.077.074
|
39.821.157.077.074
|
27.745.110.373.715
|
27.745.110.373.715
|
1.751.939.253.037
|
1.751.939.253.037
|
2.983.944.722.200
|
2.983.944.722.200
|
1
|
Chi từ nguồn
ngân sách nhà nước
|
8.952.410.855.327
|
8.952.410.855.327
|
1.903.949.115.639
|
1.903.949.115.639
|
54.618.868.905
|
54.618.868.905
|
262.066.657.545
|
262.066.657.545
|
2
|
Chi quỹ bảo
hiểm xã hội
|
29.672.498.139.629
|
29.672.498.139.629
|
22.596.502.032.124
|
22.596.502.032.124
|
1.512.955.773.348
|
1.512.955.773.348
|
2.462.182.515 143
|
2.462.182.515.143
|
2.1
|
Chi Quỹ ốm
đau, thai sản
|
3.792.339.693.989
|
3.792.339.693.989
|
5.063.693.678.060
|
5.063.693.678.060
|
130.978.661.758
|
130.978.661.758
|
423.724.275.791
|
423.724.275.791
|
2.2
|
Chi Quỹ tai
nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp
|
44.129.969.358
|
44.129.969.358
|
35.627.188.984
|
35.627.188.984
|
2.683.540.141
|
2.683.540.141
|
13.572.729.429
|
13.572.729.429
|
2.3
|
Chi Quỹ hưu
trí, tử tuất
|
25.836.028.476.282
|
25.836.028.476.282
|
17.497.181.165.080
|
17.497.181.165.080
|
1.379.293.571.449
|
1.379.293.571.449
|
2.024.885.509.923
|
2.024.885.509.923
|
3
|
Chi quỹ bảo
hiểm thất nghiệp
|
1.196.248.082.118
|
1.196.248.082.118
|
3.244.659.225.952
|
3.244.659.225.952
|
184.364.610.784
|
184.364.610.784
|
259.695.549.512
|
259.695.549.512
|
III
|
Quyết toán
chi bảo hiểm y tế
|
17.106.960.835.866
|
17.264.379.352.998
|
18.578.362.660.191
|
18.442.041.478.248
|
1.347.278.107.183
|
1.363.418.440.732
|
835.821.769.762
|
832.614.871.516
|
1
|
Chi khám chữa
bệnh bảo hiểm y tế
|
17.059.099.806.750
|
17.216.494.150.014
|
18.464.333.192 831
|
18.328.012.022.093
|
1.334.277.078.179
|
1.350.392.531.886
|
831.380.893.816
|
828.171.498.559
|
2
|
Chi chăm
sóc sức khỏe ban đầu
|
47.861.029.116
|
47.885.202.984
|
61.691.079.662
|
61.691.068.457
|
13.001.029.004
|
13.025.908.846
|
4.440.875.946
|
4.443.372.957
|
3
|
Chi kết dư
quỹ để lại cho địa phương
|
|
-
|
52.338.387.698
|
52.338.387.698
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
Quyết
toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN
|
683.272.230.467
|
683.272.230.467
|
583.335.103.762
|
583.335.103.762
|
133.200.763.827
|
133.200.763.827
|
105.824.163.307
|
105.824.163.307
|
V
|
Quyết
toán thu các quỹ cơ quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quỹ Phát
triển hoạt động sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
7.109.621.608
|
7.109.621.608
|
6.330.144.065
|
6.330.144.065
|
1.292.338.737
|
1.292.338.737
|
1.138.810.716
|
1.138.810.716
|
|
Số chi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Quỹ khen
thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
54.166.909.637
|
54.166.909.637
|
48.601.843.332
|
48.601.843.332
|
9.853.680.438
|
9.853.680.438
|
8.849.113.218
|
8.849.113.218
|
|
Số chi
|
46.644.187.448
|
46.644.187.448
|
41.451.663.161
|
41.451.663.161
|
8.751.430.116
|
8.751.430.116
|
6.638.257.921
|
6.638.257.921
|
3
|
Quỹ Dự
phòng ổn định thu nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
95.039.590.915
|
95.039.590.915
|
85.134 503.598
|
85.134.503.598
|
16.801.585.566
|
16.801.585.566
|
15.310.050.393
|
15.310.050.393
|
|
Số chi
|
97.261.608.214
|
85.087.265.718
|
80.748.986.496
|
80.748.986.496
|
14.645.801.731
|
14.645.801.731
|
14.493.641.779
|
14.493.641.779
|
STT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị trực thuộc
|
BHXH Bạc Liêu
|
BHXH Bắc Giang
|
BHXH Bắc Kạn
|
BHXH Bắc Ninh
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
I
|
Quyết
toán thu BHXH, BHYT, BHTN
|
1.226.497.208.658
|
1.226.497.208.658
|
5.598.994.381.798
|
5.598.994.381.798
|
659.463.318.246
|
659.463.318.246
|
8.652.711.239.430
|
8.652.711.239.430
|
1
|
Bảo hiểm xã
hội bắt buộc
|
563.841.671.693
|
563.841.671.693
|
3.491.762.663.375
|
3.491.762.663.375
|
337.183.229.723
|
337.183.229.723
|
6.235.540.079.261
|
6.235.540.079.261
|
2
|
Bảo hiểm xã
hội tự nguyện
|
6.420.474.240
|
6.420.474.240
|
47.352.233.514
|
47.352.233.514
|
11.379.943.182
|
11.379 943.182
|
37.738.076.358
|
37.738.076.358
|
3
|
Bảo hiểm y
tế
|
617.896.586.138
|
617.896.586.138
|
1.794.707.635.838
|
1.794.707.635.838
|
290.532.222.805
|
290.532.222.805
|
1.887.711.263.166
|
1.887.711.263.166
|
4
|
Bảo hiểm thất
nghiệp
|
37.502.013.651
|
37.502.013.651
|
258.817.889.554
|
258.817.889.554
|
19.133.785 054
|
19.133.785.054
|
482.112.597.369
|
482.112.597.369
|
5
|
Lãi chậm
đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
|
836.462.936
|
836.462.936
|
6.353.959.517
|
6.353.959.517
|
1.234.137.482
|
1.234.137.482
|
9.609.223.276
|
9.609.223.276
|
II
|
Quyết
toán chi BHXH, BHTN
|
601.854.097.033
|
601.854.097.033
|
3.743.819.291.535
|
3.743.819.291.535
|
616.835.238.854
|
616.835.238.854
|
3.793.043.559.057
|
3.793.043.559.057
|
1
|
Chi từ nguồn
ngân sách nhà nước
|
42.371.856.772
|
42.371.856.772
|
915.962.252.453
|
915.962.252.453
|
177.175.570.919
|
177.175.570.919
|
751.496.516.865
|
751.496.516.865
|
2
|
Chi quỹ bảo
hiểm xã hội
|
513.534.971.778
|
513.534.971.778
|
2.675.888.011.039
|
2.675.888.011.039
|
424.776.968.254
|
424.776.968.254
|
2.891.100.821.834
|
2.891.100.821.834
|
2.1
|
Chi Quỹ ốm
đau, thai sản
|
43.093.657.527
|
43.093.657.527
|
615.349.594.373
|
615.349.594.373
|
32.351.726.282
|
32.351.726.282
|
1.327.655.084.158
|
1.327.655 084.158
|
2.2
|
Chi Quỹ tai
nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp
|
1.554.449.502
|
1.554.449.502
|
11.953.094.195
|
11.953.094.195
|
988.537.066
|
988.537.066
|
6.401.743.351
|
6.401.743.351
|
2.3
|
Chi Quỹ hưu
tri, từ tuất
|
468.886.864.749
|
468.886.864.749
|
2.048.585.322.471
|
2.048.585.322.471
|
391.436.704.906
|
391.436.704.906
|
1.557.043.994.325
|
1.557.043.994.325
|
3
|
Chi quỹ bảo
hiểm thất nghiệp
|
45.947.268.483
|
45.947.268.483
|
151.969.028.043
|
151.969.028.043
|
14 882.699 681
|
14.882.699.681
|
150.446.220.358
|
150.446.220.358
|
III
|
Quyết
toán chi bảo hiểm y tế
|
755.522.759.122
|
778.947.649.104
|
1.285.832.104.127
|
1.286.174.324.903
|
239.150.188.598
|
239.150.188.598
|
1.309.771.505.883
|
1.297.310.065.094
|
1
|
Chi khám chữa
bệnh bảo hiểm y tế
|
751.625.279.264
|
775.050.169.246
|
1.282.545.751.248
|
1.282.887.972.024
|
239.129.879.541
|
239.129.879.541
|
1.303.634.883 861
|
1.291.173.443.072
|
2
|
Chi chăm
sóc sức khỏe ban đầu
|
3.897.479.858
|
3.897.479.858
|
3.286.352.879
|
3.286.352.879
|
20.309.057
|
20.309.057
|
6.136.622.022
|
6.136.622.022
|
3
|
Chi kết dư
quỹ đế lại cho địa phương
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
Quyết
toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN
|
63.927.362.405
|
63.927.362.405
|
154.121.593.211
|
154.121.593.211
|
78.192.369.744
|
78.192.369.744
|
124.880.107.943
|
124.880.107.943
|
V
|
Quyết
toán thu các quỹ cơ quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quỹ Phát
triển hoạt động sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
834.661.840
|
834.661.840
|
1.472.646.328
|
1.472.646.328
|
1.133.582.080
|
1.133.582.080
|
1.412.603.167
|
1.412.603.167
|
|
Số chi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Quỹ khen
thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
6.289.946.023
|
6.289.946.023
|
11.184.508.033
|
11.184.508.033
|
8.668.721.289
|
8.668.721.289
|
10.782.463.876
|
10.782.463.876
|
|
Số chi
|
5.432.181.963
|
5.432.181.963
|
11.159.529.800
|
11.159.529.800
|
7.573.216 881
|
7.573.216.881
|
9.599.390.386
|
9.599.390.386
|
3
|
Quỹ Dự
phòng ổn định thu nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
11.333.108.941
|
11.333.108.941
|
19.433.029.198
|
19.433.029.198
|
14.995.818.236
|
14.995.818.236
|
18.571.010.183
|
18.571.010.183
|
|
số chi
|
10.956.604.944
|
10.956.604.944
|
18.359.255.977
|
18.359.255.977
|
14.254.598.243
|
14.254.598.243
|
18.182.887.277
|
18.182.887.277
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị trực thuộc
|
BHXH Bến Tre
|
BHXH Bình Dương
|
BHXH Bình Định
|
BHXH Bình Phước
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
1
|
Quyết
toán thu BHXH, BHYT, BHTN
|
2.584.897.191.609
|
2.584.897.191.609
|
22.569.555.327.649
|
22.569.555.327.649
|
2.982.920.597.873
|
2.982.920.597.873
|
2.893.201.185.642
|
2.893.201.185.642
|
1
|
Bảo hiểm xã
hội bắt buộc
|
1.420.334.365.781
|
1.420.334.365.781
|
17 164.562.311.737
|
17.164.562.311.737
|
1.542.564.970.886
|
1.542.564.970.886
|
1.868.252.309.923
|
1.868.252.309.923
|
2
|
Bảo hiểm xã
hội tự nguyện
|
11.515.021.392
|
11.515.021.392
|
23.040.994.935
|
23.040.994.935
|
26.204.713.189
|
26.204.713.189
|
15.036.709.309
|
15.036.709.309
|
3
|
Bảo hiểm y
tế
|
1.050.660.188.877
|
1.050.660.188.877
|
4.002.005.379.816
|
4.002.005.379.816
|
1.296.361.517.751
|
1.296.361.517.751
|
869.226.998.437
|
869.226.998.437
|
4
|
Bảo hiểm thất
nghiệp
|
100.695.086.351
|
100.695.086.351
|
1.356.393.626.905
|
1.356.393.626.905
|
109.233.837.408
|
109.233.837.408
|
136.910.973.400
|
136.910.973.400
|
5
|
Lãi chậm
đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
|
1.692.529.208
|
1.692.529.208
|
23.553.014.256
|
23.553.014.256
|
8.555.558.639
|
8.555.558.639
|
3.774.194.573
|
3.774.194.573
|
II
|
Quyết
toán chi BHXH, BHTN
|
1.573.718.419.838
|
1.573.718.419.838
|
7.413.439.725.093
|
7.413.439.725.093
|
2.105.453.276.017
|
2.105.453.276.017
|
1.353.800.395.038
|
1.353.800.395.038
|
1
|
Chi từ nguồn
ngân sách nhà nước
|
133.635.968.629
|
133.635.968.629
|
195.394.575.202
|
195.394.575.202
|
361.327.347.412
|
361.327.347.412
|
135.908.128.706
|
135.908.128.706
|
2
|
Chi quỹ bảo
hiểm xã hội
|
1.316.619.920.115
|
1.316.619.920.115
|
6.120.090.249.734
|
6.120.090.249.734
|
1.650.690.172.612
|
1.650.690.172.612
|
1.104.939.456.144
|
1.104.939.456.144
|
2.1
|
Chi Quỹ ốm
đau, thai sản
|
166.390.084.338
|
166.390.084.338
|
2.535.253.316.275
|
2.535.253.316.275
|
174.939.311.159
|
174 939.311.159
|
285.658.277.746
|
285.658.277.746
|
2.2
|
Chi Quỹ tai
nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp
|
4.640.131.321
|
4.640.131.321
|
30.667.064.336
|
30.667.064.336
|
11.738.594.336
|
11.738.594.336
|
5.330.890.427
|
5.330.890.427
|
2.3
|
Chi Quỹ hưu
trí, tử tuất
|
1.145.589.704.456
|
1.145.589.704.456
|
3.554.169.869.123
|
3.554.169.869.123
|
1.464.012.267.117
|
1.464.012.267.117
|
813.950.287.971
|
813.950.287.971
|
3
|
Chi quỹ bảo
hiểm thất nghiệp
|
123.462.531.094
|
123.462.531.094
|
1.097.954.900.157
|
1.097.954.900.157
|
93.435.755.993
|
93.435.755.993
|
112.952.810.188
|
112.952.810.188
|
III
|
Quyết
toán chi bảo hiểm y tế
|
905.722.173.639
|
890.474.803.851
|
1.657.782.755.821
|
1.686.043.873.119
|
1.298.368.410 411
|
1.300.863.459.180
|
534.226.802.191
|
525.497.181.701
|
1
|
Chi khám chữa
bệnh bảo hiểm y tế
|
903.274.137.131
|
888.026.756.633
|
1.509.976.690.299
|
1.538.242.333.308
|
1.288.968.893.790
|
1.291.463.942.559
|
527.211.033.208
|
518.481.412.718
|
2
|
Chi chăm
sóc sức khỏe ban đầu
|
2.448.036.508
|
2.448.047.218
|
4.216.364.883
|
4.211.839.172
|
9.399.516.621
|
9.399.516.621
|
7.015.768.983
|
7.015.768.983
|
3
|
Chi kết dư
quỹ để lại cho địa phương
|
-
|
-
|
143.589.700.639
|
143.589.700.639
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
Quyết
toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN
|
93.364.503.894
|
93.364.503.894
|
169.926.916.037
|
169.926.916.037
|
128.433.861.526
|
128.433.861.526
|
103.670.618.699
|
103.670.618.699
|
V
|
Quyết
toán thu các quỹ cơ quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quỹ Phát
triển hoạt động sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
981.486.217
|
981.486.217
|
1.939.981.412
|
1.939.981.412
|
1.344.346.757
|
1.344.346.757
|
1.023.849.223
|
1.023.849.223
|
|
Số chi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Quỹ khen
thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
7.556.213.754
|
7.556.213.754
|
14.764.691.658
|
14.764.691.658
|
10.371.805.942
|
10.371.805.942
|
7.804.578.610
|
7.804.578.610
|
|
Số chi
|
6.147.047.579
|
6.147.047.579
|
12.755.406.612
|
12.755.406.612
|
9.324.021.020
|
9.324.021.020
|
5.696.329.642
|
5.696.329.642
|
3
|
Quỹ Dự
phòng ổn định thu nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
12.946.256.993
|
12.946.256.993
|
25.863.230.169
|
25.863.230.169
|
17.675.007.219
|
17.675.007.219
|
13.892.202.632
|
13.892.202.632
|
|
Số chi
|
12.190.887.132
|
12.190.887.132
|
24.969.291.584
|
24.969.291.584
|
15.648.997.581
|
15.648.997.581
|
14.078.477.350
|
14.078.477.350
|
STT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị trực thuộc
|
BHXH Bình Thuận
|
BHXH Cà Mau
|
BHXH Cao Bằng
|
BHXH Cần Thơ
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
I
|
Quyết
toán thu BHXH, BHYT, BHTN
|
2.363.879.052.058
|
2.363.879.052.058
|
1.928.579.574.109
|
1.928.579.574.109
|
1.104.052.862.433
|
1.104.052.862.433
|
3.097.123.014.597
|
3.097.123.014.597
|
1
|
Bảo hiểm xã
hội bắt buộc
|
1.364.466.533.911
|
1.364 466.533.911
|
950.053.870.791
|
950.053.870.791
|
545.399.815.325
|
545.399.815.325
|
1.929.556.453.410
|
1.929.556.453.410
|
2
|
Bảo hiểm xã
hội tự nguyện
|
10.485.670.721
|
10.485.670.721
|
16.216.372.358
|
16.216.372.358
|
21.799.915.589
|
21.799.915.589
|
18.088.277.800
|
18.088.277.800
|
3
|
Bảo hiểm y
tế
|
889.127.821.526
|
889.127.821.526
|
893.922.267.787
|
893.922.267.787
|
503.773.280.893
|
503.773.280.893
|
998.403.757.142
|
998.403.757.142
|
4
|
Bảo hiểm thất
nghiệp
|
96.491.365.593
|
96.491.365.593
|
65.601.079.020
|
65.601.079.020
|
31.755.933.740
|
31.755.933.740
|
143.100.799.517
|
143.100.799.517
|
5
|
Lãi chậm
đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
|
3.307.660.307
|
3.307.660.307
|
2.785.984.153
|
2.785.984.153
|
1.323.916.886
|
1.323 916.886
|
7.973.726.728
|
7.973.726.728
|
II
|
Quyết toán
chi BHXH, BHTN
|
1.413.497.140.834
|
1.413.497.140.834
|
966.002.390.735
|
966.002.390.735
|
1.362.905.082.192
|
1.362.905.082.192
|
1.934.131.023.302
|
1.934.131.023.302
|
1
|
Chi từ nguồn
ngân sách nhà nước
|
139.987.285.129
|
139.987.285.129
|
77.631.395.481
|
77.631.395.481
|
443.955.473.273
|
443.955.473.273
|
165.773.479.165
|
165.773.479.165
|
2
|
Chi quỹ bảo
hiểm xã hội
|
1.159.165.838.634
|
1.159.165.838.634
|
802.601.711.257
|
802.601.711.257
|
900.993.423.328
|
900.993.423.328
|
1.608.561.160.266
|
1.608.561.160.266
|
2.1
|
Chi Quỹ ốm đau,
thai sản
|
168.078.168.484
|
168.078.168.484
|
74.848.616.953
|
74.848.616.953
|
47.838 473.175
|
47.838.473.175
|
170.817.493.940
|
170.817.493.940
|
2.2
|
Chi Quỹ tai
nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp
|
7.505.353.746
|
7.505.353.746
|
4.201.045.372
|
4.201.045.372
|
1.448.956.153
|
1.448 956.153
|
3.478.456.046
|
3.478.456.046
|
2.3
|
Chi Quỹ hưu
trí, tử tuất
|
983.582.316.404
|
983.582.316.404
|
723.552.048.932
|
723.552.048.932
|
851.705.994.000
|
851.705.994.000
|
1.434.265.210 280
|
1.434.265.210.280
|
3
|
Chi quỹ bảo
hiểm thất nghiệp
|
114.344.017.071
|
114.344.017.071
|
85.769.283.997
|
85.769.283.997
|
|
17.956 185 591
|
159.796.383.871
|
159.796.383.871
|
III
|
Quyết
toán chi bảo hiểm y tế
|
693.995.884.228
|
692.446.079.826
|
910.341.970.824
|
907.813.675.423
|
315.931.821.184
|
314.444.259.151
|
1.823.963.681.877
|
1.824.468.341.049
|
1
|
Chi khám chữa
bệnh bảo hiểm y tế
|
687.582.054.788
|
686.032.250.386
|
903.596.643.532
|
900.408.474.347
|
315.741.870.385
|
314.254.308.352
|
1.815.782.234 385
|
1.816.286.913.673
|
2
|
Chi chăm
sóc sức khỏe ban đầu
|
6.413.829.440
|
6.413.829.440
|
6.745.327.292
|
7.405.201.076
|
189.950.799
|
189.950.799
|
8.181.447.492
|
8.181.427.376
|
3
|
Chi kết dư
quỹ để lại cho địa phương
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
Quyết
toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN
|
102.350.111.914
|
102.350.111.914
|
96.895.840.367
|
96.895.840.367
|
106.719.534.176
|
106.719.534.176
|
91.207.267.555
|
91.207.267.555
|
V
|
Quyết
toán thu các quỹ cơ quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quỹ Phát
triển hoạt động sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
1.212.285.438
|
1.212.285.438
|
1.007.583.626
|
1.007.583.626
|
1.390.221.004
|
1.390.221.004
|
1.038.768.117
|
1.038.768.117
|
|
Số chi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Quỹ khen
thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
9.291.733.414
|
9.291.733.414
|
7.844.602.019
|
7.844.602.019
|
10.597.225.696
|
10.597.225.696
|
7.847.060.551
|
7.847.060.551
|
|
Số chi
|
8.353.645.444
|
8.353.645.444
|
6.957.018.012
|
6.957.018.012
|
7.986.122.237
|
7.986.122.237
|
6.206.596.764
|
6.206.596.764
|
3
|
Quỹ Dự
phòng ổn định thu nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
16.097.669.913
|
16.097.669.913
|
13.356.784.630
|
13.356.784.630
|
18.420.473.388
|
18.420.473.388
|
13.807.333.664
|
13.807.333.664
|
|
Số chi
|
15.178.687.813
|
15.178.687.813
|
11.559.708.935
|
11.559 708 935
|
16.022.050.685
|
16.022.050.685
|
14.127.835 509
|
14.127.835.509
|
STT
|
Chi tiêu
|
Đơn vị trực thuộc
|
BHXH Đà Nẵng
|
BHXH Đắk Lắk
|
BHXH Đắk Nông
|
BHXH Điện Biên
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
I
|
Quyết
toán thu BHXH, BHYT, BHTN
|
5.409.748.026.684
|
5.409.748.026.684
|
3.099.295.978.151
|
3.099.295.978.151
|
976.504.597.010
|
976.504.597.010
|
1.138.654.746.400
|
1.138.654.746.400
|
1
|
Bảo hiểm xã
hội bắt buộc
|
3.758.005.559.598
|
3.758.005.559.598
|
1.510.457.487.144
|
1.510.457.487.144
|
465.795.282.086
|
465.795.282.086
|
549.674.858.204
|
549.674.858.204
|
2
|
Bảo hiểm xã
hội tự nguyện
|
26.979.556.054
|
26.979.556.054
|
28.740.451.765
|
28.740.451.765
|
11.608.741.074
|
11.608.741.074
|
18.600.482.106
|
18.600.482.106
|
3
|
Bảo hiểm y
tế
|
1.319.746.312.812
|
1.319.746.312.812
|
1.450.309.379.289
|
1.450.309.379.289
|
467.507.458.631
|
467.507.458.631
|
534.238.277.060
|
534.238.277.060
|
4
|
Bảo hiểm thất
nghiệp
|
287.494.217.279
|
287.494.217.279
|
104.866.377.542
|
104.866.377.542
|
29.686.039.609
|
29.686.039.609
|
33.392.819.477
|
33.392.819.477
|
5
|
Lãi chậm
đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
|
17.522.380.941
|
17.522.380.941
|
4.922.282.411
|
4.922.282.411
|
1.907.075.610
|
1.907.075.610
|
2.748.309.553
|
2.748.309.553
|
II
|
Quyết toán
chi BHXH, BHTN
|
4.487.168.703.684
|
4.487.168.703.684
|
2.617.139.377.811
|
2.617.139.377.811
|
389.504.790.987
|
389.504.790.987
|
827.092.171.556
|
827.092.171.556
|
1
|
Chi từ nguồn
ngân sách nhà nước
|
583.197.259.048
|
583.197.259.048
|
427.979.091.149
|
427.979.091.149
|
66.534.563.673
|
66.534.563.673
|
249.358.512.487
|
249.358.512.487
|
2
|
Chi quỹ bảo
hiểm xã hội
|
3.603.005.756.860
|
3.603.005.756.860
|
2.101.304.937.799
|
2.101.304.937.799
|
303.932.018.862
|
303.932.018.862
|
570.517.895.834
|
570.517.895.834
|
2.1
|
Chi Quỹ ốm
đau, thai sản
|
544.689.913.569
|
544.689.913.569
|
152.791.980.928
|
152.791.980.928
|
51.870.625.343
|
51.870.625.343
|
52.611.701.358
|
52.611.701.358
|
2.2
|
Chi Quỹ tai
nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp
|
10.939.716.252
|
10.939.716.252
|
4.518.660.166
|
4.518.660.166
|
833.013.218
|
833.013.218
|
1.882.826.700
|
1.882.826.700
|
2.3
|
Chi Quỹ hưu
trí, tử tuất
|
3.047.376.127.039
|
3.047.376.127.039
|
1.943.994.296.705
|
1.943.994.296.705
|
251.228.380.301
|
251.228.380.301
|
516.023.367.776
|
516.023.367.776
|
3
|
Chi quỹ bảo
hiểm thất nghiệp
|
300.965.687.776
|
300.965.687.776
|
87.855.348.863
|
87.855.348.863
|
19.038.208.452
|
19.038.208.452
|
7.215.763.235
|
7.215.763.235
|
III
|
Quyết
toán chi bảo hiểm y tế
|
2.389.881.268.655
|
|
1.215.513.509.700
|
1.198.127.952.754
|
239.795.703.960
|
242.116.216.872
|
437.612.083.603
|
436.695.856.255
|
1
|
Chi khám chữa
bệnh bảo hiểm y tế
|
2.379.127.744.039
|
2.378.548.645.191
|
1.204.480.856.839
|
1.187.095.299.893
|
235.319.885.227
|
237.640.398.139
|
437.129.585.081
|
436.213.395.263
|
2
|
Chi chăm
sóc sức khỏe ban đầu
|
7.251.409.967
|
7.251.406.614
|
11.032.652.861
|
11.032.652.861
|
3.511.764.128
|
3.511.764.128
|
482.498.522
|
482.460.992
|
3
|
Chi kết dư
quỹ để lại cho địa phương
|
-
|
-
|
-
|
-
|
964.054.605
|
964.054.605
|
-
|
-
|
IV
|
Quyết
toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN
|
142.403.396.694
|
142.403.396.694
|
141.140.320.594
|
141.140.320.594
|
88.884.190.107
|
88.884.190.107
|
121.225.826.108
|
121.225.826.108
|
V
|
Quyết
toán thu các quỹ cơ quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quỹ Phát
triển hoạt động sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
1.459.020.987
|
1.459.020.987
|
1.685.981.632
|
1.685.981.632
|
1.065.388.278
|
1.065.388.278
|
1.333.987.768
|
1.333.987.768
|
|
Số chi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Quỹ khen
thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
11.108.937.040
|
11.108 937.040
|
12.837.789 499
|
12.837.789.499
|
8.143.894.858
|
8.143.894.858
|
10.447.181.216
|
10.447.181.216
|
|
Số chi
|
8.146.763.600
|
8.146.763.600
|
11.571.201.199
|
11.571.201.199
|
6.756.968.653
|
6.756.968.653
|
9.214.786.700
|
9.214.786.700
|
3
|
Quỹ Dự
phòng ổn định thu nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
19.385.373.722
|
19.385.373.722
|
22.328.361.508
|
22.328.361.508
|
13.903.382.432
|
13.903.382.432
|
17.382.058.369
|
17.382.058.369
|
|
Số chi
|
18.403.247.458
|
18.403.247.458
|
21.427.877.282
|
21.427.877.282
|
13.067.975.067
|
13.067.975.067
|
15.486.570.142
|
15.486.570.142
|
STT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị trực thuộc
|
BHXH Đồng Nai
|
BHXH Đồng Tháp
|
BHXH Gia Lai
|
BHXH Hà Giang
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
I
|
Quyết
toán thu BHXH, BHYT, BHTN
|
20.745.450.761.998
|
20.745.450.761.998
|
2.601.750.529.031
|
2.601.750.529.031
|
2.459.201.176.908
|
2.459.201.176.908
|
1.537.795.043.276
|
1.537.795.043.276
|
1
|
Bảo hiểm xã
hội bắt buộc
|
15.304.713.124.529
|
15.304.713.124.529
|
1.377.266.729.633
|
1.377.266.729.633
|
1.154.662.212.718
|
1.154.662.212.718
|
692.983.722.511
|
692.983.722.511
|
2
|
Bảo hiểm xã
hội tự nguyện
|
35.144 601 509
|
35.144.601.509
|
18.834.129.961
|
18.834.129.961
|
20.232.621.037
|
20.232.621.037
|
9.131.586.730
|
9.131.586.730
|
3
|
Bảo hiểm y
tế
|
4.186.262 152.653
|
4.186.262.152.653
|
1.107.256.021.810
|
1.107.256.021.810
|
1.204.168.197.320
|
1.204.168.197.320
|
790.265.526.322
|
790.265.526.322
|
4
|
Bảo hiểm thất
nghiệp
|
1.199.354.427.446
|
1.199.354.427.446
|
95.758.352.170
|
95.758.352.170
|
75.438.194.019
|
75.438.194.019
|
42.317.499.023
|
42.317.499.023
|
5
|
Lãi chậm
đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
|
19.976 455 861
|
19.976.455.861
|
2.635.295.457
|
2.635.295.457
|
4.699.951.814
|
4.699.951.814
|
3.096.708.690
|
3.096.708.690
|
II
|
Quyết
toán chi BHXH, BHTN
|
8.416.868.365.354
|
8.416.868.365.354
|
1.419.816.054.308
|
1.419.816.054.308
|
1.866.761.549.101
|
1.866.761.549.101
|
947.173.784.352
|
947.173.784.352
|
1
|
Chi từ nguồn
ngân sách nhà nước
|
440.016.774.915
|
440.016.774.915
|
62.810.085.090
|
62.810.085.090
|
282.053.548.607
|
282.053.548.607
|
282.856.727.356
|
282.856.727.356
|
2
|
Chi quỹ bảo
hiểm xã hội
|
7.074.084.829.368
|
7.074.084.829.368
|
1.231.388.635.325
|
1.231.388.635.325
|
1.524.252.351.445
|
1.524.252.351.445
|
649.377.556.510
|
649 377.556.510
|
2.1
|
Chi Quỹ ốm
đau, thai sản
|
2.533.846.194.396
|
2.533.846.194.396
|
121.782.020.507
|
121.782.020.507
|
114.618.477.746
|
114.618.477.746
|
54.099.955.094
|
54.099.955.094
|
2.2
|
Chi Quỹ tai
nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp
|
49.181.363.407
|
49.181.363.407
|
3.318.981.518
|
3.318.981.518
|
5.318.175.022
|
5.318.175.022
|
2.253.154.599
|
2.253.154.599
|
2.3
|
Chi Quỹ hưu
trí, tử tuất
|
4.491.057.271.565
|
4.491.057.271.565
|
1.106.287.633.300
|
1.106.287.633.300
|
1.404.315.698.677
|
1.404.315.698.677
|
593.024.446.817
|
593.024.446.817
|
3
|
Chi quỹ bảo
hiểm thất nghiệp
|
902.766.761.071
|
902.766.761.071
|
125.617.333.893
|
125.617.333.893
|
60.455.649.049
|
60.455.649.049
|
14.939.500.486
|
14.939.500.486
|
III
|
Quyết
toán chi bảo hiểm y tế
|
2.454.267.866.895
|
2.564.949.335.290
|
1.096.722.589.783
|
1.132.252.478.314
|
887.872.034.299
|
894.757.630.118
|
666.464.454.474
|
665.549.672.762
|
1
|
Chi khám chữa
bệnh bảo hiểm y tế
|
2.322.917.794.996
|
2.433.599.263.391
|
1.085.778.812.818
|
1.121.308.701.349
|
882.875.826.329
|
889.761.425.501
|
660.366.610.528
|
659.451.828.816
|
2
|
Chi chăm
sóc sức khỏe ban đầu
|
20.668.603.504
|
20.668.603.504
|
10.943.776.965
|
10.943.776.965
|
4.996.207.970
|
4.996.204.617
|
6.097.843.946
|
6.097.843.946
|
3
|
Chi kết dư
quỹ để lại cho địa phương
|
110.681.468.395
|
110.681.468.395
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
Quyết toán
chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN
|
205.982.331.026
|
205.982.331.026
|
113.460.922.257
|
113.460.922.257
|
141.496.795.985
|
141.496.795.985
|
105.195.452.323
|
105.195.452.323
|
V
|
Quyết
toán thu các quỹ cơ quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quỹ Phát
triển hoạt động sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
2.214.554.606
|
2.214.554.606
|
1.148.914.631
|
1.148.914.631
|
1.659.859.043
|
1.659.859.043
|
1.432.149.668
|
1.432.149.668
|
|
Số chi
|
-
|
-
|
-
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Quỹ khen
thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
17.439.850.062
|
17.439.850.062
|
8.758.207.532
|
8.758.207.532
|
12.568.827.263
|
12.568.827.263
|
10.842.988.748
|
10.842.988.748
|
|
Số chi
|
12.527.021 656
|
12.527.021.656
|
6.332.951.403
|
6.332.951.403
|
10.890.466.850
|
10.890.466.850
|
6.201.819.455
|
6.201.819.455
|
3
|
Quỹ Dự
phòng ổn định thu nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
29.861.974.449
|
29.861.974.449
|
15.254.898.062
|
15.254.898.062
|
21.457.884.559
|
21.457.884.559
|
18.557.834.937
|
18.557.834.937
|
|
Số chi
|
28.112.483.992
|
28.112.483.992
|
13.597.239.618
|
13.597.239.618
|
18.611.956.844
|
18.611.956.844
|
16.624.652.107
|
16.624.652.107
|
STT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị trực thuộc
|
BHXH Hà Nam
|
BHXH Hà Tĩnh
|
BHXH Hải Dương
|
BHXH Hải Phòng
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán dược duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán dược duyệt
|
I
|
Quyết
toán thu BHXH, BHYT, BHTN
|
2.697.174.474.748
|
2.697.174.474.748
|
2.517.539.994.283
|
2.517.539.994.283
|
7.305.064.452.886
|
7.305.064.452.886
|
9.699.126.855.856
|
9.699.126.855.856
|
1
|
Bảo hiểm xã
hội bắt buộc
|
1.730.299.563.904
|
1.730.299.563.904
|
1.279.127.743.995
|
1.279.127.743.995
|
4.868.433.442.580
|
4.868.433.442.580
|
6.690.964.782.831
|
6.690.964.782.831
|
2
|
Bảo hiểm xã
hội tự nguyện
|
24.880.325.613
|
24.880.325.613
|
56.703.489.076
|
56.703.489.076
|
108.706.251.990
|
108.706.251.990
|
78.937.342.403
|
78.937.342.403
|
3
|
Bảo hiểm y
tế
|
809.317.387.303
|
809.317.387.303
|
1.089.515.059.216
|
1.089.515.059.216
|
1.951.739.639.421
|
1.951.739.639.421
|
2.409.127.071.622
|
2.409.127.071.622
|
4
|
Bảo hiểm thất
nghiệp
|
128.459.105.470
|
128.459.105.470
|
85.287.713.379
|
85.287.713.379
|
368.629.416.353
|
368.629.416.353
|
509.405.146.291
|
509.405.146.291
|
5
|
Lãi chậm
đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
|
4.218.092.458
|
4.218.092.458
|
6.905.988.617
|
6.905.988.617
|
7.555.702.542
|
7.555.702.542
|
10.692.512.709
|
10.692.512.709
|
II
|
Quyết
toán chi BHXH, BHTN
|
2.373.066.041.918
|
2.373.066.041.918
|
3.704.163.744.486
|
3.704.163.744.486
|
5.677.679.980.127
|
5.677.679.980.127
|
8.816.888.762.009
|
8.816.888.762.009
|
1
|
Chi từ nguồn
ngân sách nhà nước
|
840.554.301.552
|
840.554.301.552
|
1.435.100.545.704
|
1.435.100.545.704
|
1.685.875.856.408
|
1.685.875.856.408
|
2 190.309 169.121
|
2.190.309.169.121
|
2
|
Chi quỹ bảo
hiểm xã hội
|
1.473.114.972.852
|
1.473.114.972.852
|
2.199.952.732.452
|
2.199.952.732.452
|
3.848.816.077.001
|
3.848.816.077.001
|
6.350.229.411.817
|
6.350.229.411.817
|
2.1
|
Chi Quỹ ốm
đau, thai sản
|
311.098.007.884
|
311.098.007.884
|
155.510.748.929
|
155.510.748.929
|
821.525.028.539
|
821.525.028.539
|
866.148.757.929
|
866.148.757.929
|
2.2
|
Chi Quỹ tai
nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp
|
7.502.673.973
|
7.502.673.973
|
16.549.596.164
|
16.549.596.164
|
21.491.239.205
|
21.491.239.205
|
28.572.862.373
|
28.572.862.373
|
2.3
|
Chi Quỹ hưu
trí, tử tuất
|
1.154.514.290.995
|
1.154.514.290.995
|
2.027.892.387.359
|
2.027.892.387.359
|
3.005.799.809.257
|
3.005.799.809.257
|
5.455.507.791.515
|
5.455.507.791.515
|
3
|
Chi quỹ bảo
hiểm thất nghiệp
|
59.396.767.514
|
59.396.767.514
|
69.110.466.330
|
69.110.466.330
|
142.988.046.718
|
142.988.046.718
|
276.350.181.071
|
276.350.181.071
|
III
|
Quyết
toán chi bảo hiểm y tế
|
419.858.401.175
|
412.147.853.350
|
1.070.340.434.343
|
1.043.015.272.723
|
1.627.935.304.146
|
1.627.939.388.849
|
1.940.677.046.634
|
1 925.976.027.308
|
1
|
Chi khám chữa
bệnh bảo hiểm y tế
|
413.157.264.086
|
405.446.949.541
|
1.060.490.748.377
|
1.033.165.858.917
|
1.615.497.733.012
|
1 615.501.855.245
|
1.930.440.357.900
|
1.915.739.338.574
|
2
|
Chi chăm
sóc sức khỏe ban đầu
|
6.701.137.089
|
6.700.903.809
|
9.849.685.966
|
9.849.413.806
|
12.437.571.134
|
12.437.533.604
|
10.236.688.734
|
10.236.688.734
|
3
|
Chi kết dư quỹ
để lại cho địa phương
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
Quyết
toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN
|
108.351.934.055
|
108.351.934.055
|
175.481.041.865
|
175.481.041.865
|
209.863.296.513
|
209.863.296.513
|
235.773.488.229
|
235.773.488.229
|
V
|
Quyết
toán thu các quỹ cơ quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quỹ Phát
triển hoạt động sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
1.275.291.807
|
1.275.291.807
|
1.744.720.320
|
1.744.720.320
|
2.093.087.449
|
2.093.087.449
|
2.341.487.493
|
2.341.487.493
|
|
Số chi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Quỹ khen
thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
9.807.850.824
|
9.807.850.824
|
13.729.613.236
|
13.729.613.236
|
16.110.946.753
|
16 110.946.753
|
17.974.824.138
|
17.974.824.138
|
|
Số chi
|
7.159.722.022
|
7.159.722.022
|
11.215.205.031
|
11.215.205.031
|
12.422.984.862
|
12.422.984.862
|
14.100.846.124
|
14.100.846.124
|
3
|
Quỹ Dự
phòng ổn định thu nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
16.708.506.935
|
16.707.763.508
|
23.159.660.797
|
23.159.660.797
|
27.807.078.771
|
27.807.078.771
|
31.081.347.062
|
31.081.347.062
|
|
Số chi
|
15.920.824.690
|
15.920.081.263
|
22.827.272.177
|
22.827.272.177
|
25.635.099 225
|
25.635.099.225
|
29.060.089.734
|
29.060.089.734
|
STT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị trực thuộc
|
BHXH Hậu Giang
|
BHXH Hòa Bình
|
BHXH Hưng Yên
|
BHXH Khánh Hòa
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
I
|
Quyết
toán thu BHXH, BHYT, BHTN
|
1.448.364.801.351
|
1.448.364.801.351
|
1.903.815.289.319
|
1.903.815.289.319
|
4.550.991.974.771
|
4.550.991.974.771
|
3.620.110.548.620
|
3.620.110.548.620
|
1
|
Bảo hiểm xã
hội bắt buộc
|
816.632.640.611
|
816.632.640.611
|
1.043.073.849.828
|
1.043.073.849.828
|
3.026.800.084.532
|
3.026.800.084.532
|
2.279.685.771.473
|
2.279.685.771.473
|
2
|
Bảo hiểm xã
hội tự nguyện
|
7.962.341.726
|
7.962.341.726
|
19.162.620.362
|
19.162.620.362
|
48.062.699.168
|
48.062.699.168
|
23.160.404.548
|
23.160.404.548
|
3
|
Bảo hiểm y
tế
|
564.623.899.856
|
564.623.899.856
|
768.156.813.225
|
768.156.813.225
|
1.240.641.462.199
|
1.240.641.462.199
|
1.137.246.462.626
|
1.137.246.462.626
|
4
|
Bảo hiểm thất
nghiệp
|
57.108.338.822
|
57.108.338.822
|
69.931.445.541
|
69.931.445.541
|
228.367.326.100
|
228.367.326.100
|
170.293.381.780
|
170.293.381.780
|
5
|
Lãi chậm
đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
|
2.037.580.336
|
2.037.580.336
|
3.490.560.363
|
3.490.560.363
|
7.120.402.772
|
7.120.402.772
|
9.724.528.193
|
9.724.528.193
|
II
|
Quyết
toán chi BHXH, BHTN
|
597.383.696.645
|
597.383.696.645
|
1.963.326.200.495
|
1.963.326.200.495
|
3.122.167.565.433
|
3.122.167.565.433
|
2.689.005.156.516
|
2.689.005.156.516
|
1
|
Chi từ nguồn
ngân sách nhà nước
|
36.030.819.264
|
36.030.819.264
|
433.283.958.035
|
433.283.958.035
|
971.313.852.192
|
971.313.852.192
|
266.560.360.753
|
266.560.360.753
|
2
|
Chi quỹ bảo
hiểm xã hội
|
495.534.699.325
|
495.534.699.325
|
1.484.874.524.85!
|
1.484.874.524.851
|
2.024.051.747.104
|
2.024.051.747.104
|
2.245.713.841.960
|
2.245.713.841.960
|
2.1
|
Chi Quỹ ốm
đau, thai sản
|
104.367.753.791
|
104.367.753.791
|
133.615.624.241
|
133.615.624.241
|
481.573.870.099
|
481.573.870.099
|
265.800.190.347
|
265.800.190.347
|
2.2
|
Chi Quỹ tai
nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp
|
1.469.516.052
|
1.469.516.052
|
8.078.102.273
|
8.078.102.273
|
5.994.645.568
|
5.994.645.568
|
10.257.115.944
|
10.257.115.944
|
2.3
|
Chi Quỹ hưu
trí, tử tuất
|
389.697.429.482
|
389.697.429.482
|
1.343.180.798.337
|
1.343.180.798.337
|
1.536.483.231.437
|
1.536.483.231.437
|
1.969.656.535.669
|
1.969.656.535.669
|
3
|
Chi quỹ bảo
hiểm thất nghiệp
|
65.818.178.056
|
65.818.178.056
|
45.167.717.609
|
45.167.717.609
|
126.801.966.137
|
126.801.966.137
|
176.730.953.803
|
176.730.953.803
|
III
|
Quyết
toán chi bảo hiểm y tế
|
409.675.868.667
|
409.675.868.667
|
624.299.637.320
|
642.936.357.690
|
854.448.393.774
|
854.437.962.391
|
1.052.804.855.325
|
1.084.942.279.716
|
1
|
Chi khám chữa
bệnh bảo hiểm y tế
|
404.884.747.193
|
404.884.747.193
|
621.651.336.133
|
640.288.056.503
|
847.181.652.058
|
847.171.220.675
|
1.049.145.363.226
|
1.081.282.758.587
|
2
|
Chi chăm
sóc sức khỏe ban đầu
|
4.791.121.474
|
4.791.121.474
|
2.648.301.187
|
2.648.301.187
|
7.266.741.716
|
7.266.741.716
|
3.659.492.099
|
3.659.521.129
|
3
|
Chi kết dư
quỹ để lại cho địa phương
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
Quyết
toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN
|
68.240.816.312
|
68.240.816.312
|
124.722.052.160
|
124.722.052.160
|
125.037.405.074
|
125.037.405.074
|
107.527.389.596
|
107.527.389.596
|
V
|
Quyết
toán thu các quỹ cơ quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quỹ Phát
triển hoạt động sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
864.193.265
|
864.193.265
|
1.618.205.395
|
1.618.205.395
|
1.425.451.728
|
1.425.451.728
|
1.116.027.618
|
1.116.027.618
|
|
Số chi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Quỹ khen
thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
6.556.484.072
|
6.556.484.072
|
12.326.565.893
|
12.326.565.893
|
10.939.134.352
|
10.939.134.352
|
8.482.158.163
|
8.482.158.163
|
|
Số chi
|
4.267.564.038
|
4.267.564.038
|
9.038.504.631
|
9.038.504.631
|
8 664.790.490
|
8.664.790.490
|
6.851.883 966
|
6.851.883.966
|
3
|
Quỹ Dự
phòng ổn định thu nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
11.717.200.954
|
11.717.200 954
|
21.485.226.616
|
21.485.226.616
|
19.011.273.482
|
19.011.273.482
|
14.767.646.571
|
14.767.646.571
|
|
Số chi
|
11.100.255.570
|
11.100.255.570
|
19.349.295.662
|
19.349.295.662
|
18.328.654.029
|
18.328.654.029
|
13.510.565.673
|
13.510.565.673
|
STT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị trực thuộc
|
BHXH Kiên Giang
|
BHXH Kon Tum
|
BHXH Lai Châu
|
BHXH Lạng Sơn
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán dược duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán dược duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán dược duyệt
|
I
|
Quyết
toán thu BHXH, BHYT, BHTN
|
3.005.519.853.590
|
3.005.519.853.590
|
1.066.205.118.504
|
1.066.205.118.504
|
860.759.981.485
|
860.759.981.485
|
1.542.610.961.645
|
1.542.610.961.645
|
1
|
Bảo hiểm xã
hội bắt buộc
|
1.577.613.628.815
|
1.577 613.628.815
|
576.064.801.211
|
576.064.801.211
|
426.478.446.192
|
426.478.446.192
|
765.609.627.500
|
765.609.627.500
|
2
|
Bảo hiểm xã
hội tự nguyện
|
26.539.594.092
|
26.539.594.092
|
9.646.547.415
|
9.646.547.415
|
10.443.859.134
|
10.443.859.134
|
34.496.631.128
|
34.496.631.128
|
3
|
Bảo hiểm y
tế
|
1.285.075.523.747
|
1.285.075.523.747
|
440.720.083.774
|
440.720.083.774
|
395.951.507.508
|
395.951.507.508
|
691.940.120.555
|
691.940.120.555
|
4
|
Bảo hiểm thất
nghiệp
|
112.310.910.130
|
112.310.910.130
|
36.781.123.989
|
36.781.123.989
|
26.099.795.655
|
26.099.795.655
|
47.478.205.176
|
47.478.205.176
|
5
|
Lãi chậm
đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
|
3.980.196.806
|
3.980.196.806
|
2.992.562.115
|
2.992.562.115
|
1.786.372.996
|
1.786.372.996
|
3.086.377.286
|
3.086.377.286
|
II
|
Quyết
toán chi BHXH, BHTN
|
1.328.007.129.210
|
1.328.007.129.210
|
642.517.752.144
|
642.517.752.144
|
390.378.556.576
|
390.378.556.576
|
1.758.205.582.336
|
1.758.205.582.336
|
1
|
Chi từ nguồn
ngân sách nhà nước
|
106.467.965.763
|
106.467.965.763
|
108.760.278.145
|
108.760.278.145
|
104.523.950.456
|
104.523.950.456
|
461.510.625.427
|
461.510.625.427
|
2
|
Chi quỹ bảo
hiểm xã hội
|
1.097.458.803.915
|
1.097.458.803.915
|
511.623.884.602
|
511.623.884.602
|
277.155.640.041
|
277.155.640.041
|
1.239.162.062.215
|
1.239.162.062.215
|
2.1
|
Chi Quỹ ốm
đau, thai sản
|
114.826.153.986
|
114.826.153.986
|
57.469.892.126
|
57.469.892.126
|
45.202.680.207
|
45.202.680.207
|
81.359.683.552
|
81.359.683.552
|
2.2
|
Chi Quỹ tai
nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp
|
3.908.855.586
|
3.908.855.586
|
1.690.780.271
|
1.690.780.271
|
1.320.153.678
|
1.320.153.678
|
2.544.945.510
|
2.544.945.510
|
2.3
|
Chi Quỹ hưu
trí, tử tuất
|
978.723.794.343
|
978.723.794.343
|
452.463.212.205
|
452.463.212.205
|
230.632.806.156
|
230.632.806.156
|
1.155.257.433.153
|
1.155.257.433.153
|
3
|
Chi quỹ bảo
hiểm thất nghiệp
|
124.080.359.532
|
124.080.359.532
|
22.133.589.397
|
22.133.589.397
|
8.698.966.079
|
8.698.966.079
|
57.532.894.694
|
57.532.894.694
|
III
|
Quyết
toán chi bảo hiểm y tế
|
1.110.662.799.038
|
1.109.213.601.973
|
366.664.591.405
|
364.011.174.765
|
296.761.323.138
|
296.074.508.397
|
520.291.967.228
|
519.445.839.726
|
1
|
Chi khám chữa
bệnh bảo hiểm y tế
|
1.105.677.216.898
|
1.104.228.198.176
|
364.041.672.246
|
361.388.255.606
|
294.681.744.196
|
293.994.929.455
|
517.091.150.827
|
516.245.023.325
|
2
|
Chi chăm
sóc sức khỏe ban đầu
|
4.985.582.140
|
4.985.403.797
|
2.622.919.159
|
2.622.919.159
|
2.079.578.942
|
2.079.578.942
|
3.200.816.401
|
3.200.816.401
|
3
|
Chi kết dư
quỹ để lại cho địa phương
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
Quyết
toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN
|
130.794.890.824
|
130.794.890.824
|
94.170.393.990
|
94.170.393.990
|
71.016.932.752
|
71.016.932.752
|
102.227.536.852
|
102.227.536.852
|
V
|
Quyết
toán thu các quỹ cơ quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quỹ Phát
triển hoạt động sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
1.378.622.159
|
1.378.622.159
|
1.254.623.420
|
1.254.623.420
|
1.003.920.243
|
1.003.920.243
|
1.257.592.856
|
1.257.592.856
|
|
Số chi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Quỹ khen
thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
10.560.333.909
|
10.560.333.909
|
9.890.365.649
|
9.890.365.649
|
7.631.690.408
|
7.631.690.408
|
9.612.682.082
|
9.612.682.082
|
|
Số chi
|
9.138.653.649
|
9.138.653.649
|
10.560.050.599
|
10.560.050.599
|
5.820.343.851
|
5.820.343.851
|
7.372.374.176
|
7.372.374.176
|
3
|
Quỹ Dự
phòng ổn định thu nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
18.444.856.116
|
18.444.856.116
|
16.782.830.474
|
16.782.830.474
|
13.263.374.201
|
13.263.374.201
|
16.722.979.679
|
16.722.979.679
|
|
Số chi
|
17.456 896.076
|
17.456.896.076
|
12.704.158.187
|
12.704.158.187
|
13.391.810.075
|
13.391.810.075
|
16 671 881.726
|
16.671.881.726
|
STT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị trực thuộc
|
BHXH Lào Cai
|
BHXH Lâm Đồng
|
BHXH Long An
|
BHXH Nam Định
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán dược duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
I
|
Quyết
toán thu BHXH, BHYT, BHTN
|
1.711.613.762.538
|
1.711.613.762.538
|
2.423.674.429.888
|
2.423.674.429.888
|
7.289.225.130.870
|
7.289.225.130.870
|
4.291.099.124.954
|
4.291.099.124.954
|
1
|
Bảo hiểm xã
hội bắt buộc
|
924.110.909.545
|
924.110.909.545
|
1.306.870.201.807
|
1.306.870.201.807
|
5.151.445.256.574
|
5.151.445.256.574
|
2.454.233.986.541
|
2.454.233.986.541
|
2
|
Bảo hiểm xã
hội tự nguyện
|
20.477.158.402
|
20.477.158.402
|
22.455.613.523
|
22.455.613.523
|
17.931.289.166
|
17.931.289 166
|
51.346.177.490
|
51.346.177.490
|
3
|
Bảo hiểm y
tế
|
701.208.838.346
|
701.208.838.346
|
998.774.649.977
|
998.774.649.977
|
1.721.073.130.043
|
1 721.073.130 043
|
1.596.618.072.127
|
1.596.618.072.127
|
4
|
Bảo hiểm thất
nghiệp
|
62.289.452.138
|
62.289.452.138
|
91.254 242 901
|
91.254.242.901
|
392.865.376.295
|
392.865.376.295
|
178.512.666.876
|
178.512.666.876
|
5
|
Lãi chậm
đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
|
3.527.404.107
|
3.527.404.107
|
4.319.721.680
|
4.319.721.680
|
5.910.078.792
|
5.910.078.792
|
10.388.221.920
|
10.388.221.920
|
II
|
Quyết
toán chi BHXH, BHTN
|
1.281.492.134.216
|
1.281.492.134.216
|
1.764.096.696.067
|
1.764.096.696.067
|
2.862.500.494.555
|
2.862.500.494.555
|
5.343.784.657.841
|
5.343.784.657.841
|
1
|
Chi từ nguồn
ngân sách nhà nước
|
384.194.477.335
|
384.194.477.335
|
301.416.525.067
|
301.416.525.067
|
114.407.772.301
|
114.407.772.301
|
1.854.339.743.934
|
1.854.339.743.934
|
2
|
Chi quỹ bảo
hiểm xã hội
|
877.380.357.207
|
877.380.357.207
|
1.381.033.302.225
|
1.381.033.302.225
|
2.380.374.510.265
|
2.380.374.510.265
|
3.401.731.847.046
|
3.401.731.847.046
|
2.1
|
Chi Quỹ ốm
đau, thai sản
|
101.324.157.462
|
101.324.157.462
|
139.104.249.263
|
139.104.249.263
|
600.239.827.906
|
600.239.827.906
|
429.029.454.763
|
429.029.454.763
|
2.2
|
Chi Quỹ tai
nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp
|
6.521.865.330
|
6.521.865.330
|
2.941.819.039
|
2.941.819.039
|
11.955.572 064
|
11.955.572.064
|
20.515.413.495
|
20.515.413.495
|
2.3
|
Chi Quỹ hưu
trí, tử tuất
|
769.534.334.415
|
769.534.334.415
|
1.238 987.233.923
|
1.238.987.233.923
|
1.768 179.110.295
|
1.768 179 110.295
|
2.952.186.978.788
|
2.952.186.978.788
|
3
|
Chi quỹ bảo
hiểm thất nghiệp
|
19.917.299.674
|
19.917.299.674
|
81.646.868.775
|
81.646.868.775
|
367.718.211.989
|
367.718.211.989
|
87.713.066.861
|
87.713.06c6 .861
|
III
|
Quyết
toán chi bảo hiểm y tế
|
652.715.974.219
|
645.631.589.407
|
659.645.233.701
|
662.284.361.456
|
747.796.422.889
|
750.707.818.537
|
1.082.304.506.883
|
1.131.648.745.349
|
1
|
Chi khám chữa
bệnh bảo hiểm y tế
|
649.565.752.018
|
642.481.367.206
|
652.293.049.425
|
654.932.177.180
|
735.564.749.131
|
738.471.804.652
|
1.068.385.981.443
|
1.117.730.766.232
|
2
|
Chi chăm
sóc sức khỏe ban đầu
|
3.150.222.201
|
3.150.222.201
|
7.352.184.276
|
7.352.184.276
|
12.231.673.758
|
12.236.013.885
|
13.918.525.440
|
13.917.979.117
|
3
|
Chi kết dư quỹ
để lại cho địa phương
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
Quyết
toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN
|
116.938.680.561
|
116.938.680.561
|
106.185.511.130
|
106.185.511.130
|
137.355.473.164
|
137.355.473.164
|
144.581.059.868
|
144.581.059.868
|
V
|
Quyết
toán thu các quỹ cơ quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quỹ Phát
triển hoạt động sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
1.427.624.434
|
1.427.624.434
|
1.235.227.929
|
1.235.227.929
|
1.633.848.425
|
1.633.848.425
|
1.457.674.213
|
1.457.674.213
|
|
Số chi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Quỹ khen
thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
10.853.069.009
|
10.853.069.009
|
9.501.205.122
|
9.501.205.122
|
12.476.036.646
|
12.476.036.646
|
11.331.383.941
|
11.331.383.941
|
|
số chi
|
10.087.176.838
|
10.087.176.838
|
8.391.432.227
|
8.391.432.227
|
11.011.074.145
|
11.011.074.145
|
7.922.225.470
|
7.922.225.470
|
3
|
Quỹ Dự
phòng ổn định thu nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
18.656.086.802
|
18.656.086.802
|
16.447.475.526
|
16.447.475.526
|
21.597.553.428
|
21.597.553.428
|
19.481.563.103
|
19.481.563.103
|
|
Số chi
|
17.930.003.782
|
17.930.003.782
|
15.053.284.592
|
15.053.284.592
|
18.800.391.349
|
18.800.391.349
|
18.738.320.726
|
18.738.320.726
|
STT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị trực thuộc
|
BHXH Nghệ An
|
BHXH Ninh Bình
|
BHXH Ninh Thuận
|
BHXH Phú Thọ
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán dược duyệt
|
I
|
Quyết
toán thu BHXH, BHYT, BHTN
|
6.294.804.543.189
|
6.294.804.543.189
|
2.757.047.986.329
|
2.757.047.986.329
|
1.059.924.352.870
|
1.059.924.352.870
|
3.802.186.279.375
|
3.802.186.279.375
|
1
|
Bảo hiểm xã
hội bắt buộc
|
3.135.378.194.927
|
3.135.378 194.927
|
1.664.202.216.677
|
1.664.202.216.677
|
549.340.990.737
|
549.340.990.737
|
2.252.459.923.029
|
2.252.459.923.029
|
2
|
Bảo hiểm xã
hội tự nguyện
|
211.641.424.026
|
211.641.424.026
|
34.155.942.571
|
34.155.942.571
|
4.735.032.127
|
4.735.032.127
|
64.123.581.052
|
64.123.581.052
|
3
|
Bảo hiểm y
tế
|
2.715.253.530.173
|
2.715.253 530.173
|
933.226.568.343
|
933.226.568.343
|
467.258.243.027
|
467.258.243.027
|
1.318.743.136.040
|
1.318.743.136.040
|
4
|
Bảo hiểm thất
nghiệp
|
218.841.780.604
|
218.841.780.604
|
120.666.611.775
|
120.666.611.775
|
36.798.999.452
|
36.798.999.452
|
160.461.983.029
|
160.461.983.029
|
5
|
Lãi chậm
đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
|
13.689.613.459
|
13.689.613.459
|
4.796.646.963
|
4.796.646.963
|
1.791.087.527
|
1.791.087.527
|
6.397.656.225
|
6.397.656.225
|
II
|
Quyết
toán chi BHXH, BHTN
|
9.048.852.219.483
|
9.048.852.219.483
|
3.218.119.080.761
|
3.218.119.080.761
|
671.450.918.810
|
671.450.918.810
|
4.687.828.479.263
|
4.687.828.479.263
|
1
|
Chi từ nguồn
ngân sách nhà nước
|
3.064.665.316.136
|
3.064.665.316.136
|
1.120.045.778.131
|
1.120.045.778.131
|
56.005.066.603
|
56.005.066.603
|
1.391.591.039.423
|
1.391.591.039.423
|
2
|
Chi quỹ bảo
hiểm xã hội
|
5.797.239.410.918
|
5.797.239.410.918
|
2.050.434.459.315
|
2.050.434.459.315
|
571.433.141.792
|
571.433.141.792
|
3.194.863.358.877
|
3.194.863.358.877
|
2.1
|
Chi Quỹ ốm
đau, thai sản
|
486.074.732.850
|
486.074.732.850
|
296.808.536.073
|
296.808.536.073
|
60.877.034.233
|
60.877.034.233
|
319.669.223.788
|
319.669.223.788
|
2.2
|
Chi Quỹ tai
nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp
|
26.782.263.730
|
26.782.263.730
|
11.821.493.700
|
11.821.493.700
|
6.051.094.018
|
6.051.094.018
|
26.326.700.546
|
26.326.700.546
|
2.3
|
Chi Quỹ hưu
trí, tử tuất
|
5.284.382.414.338
|
5.284.382.414.338
|
1.741.804.429.542
|
1.741.804.429.542
|
504.505.013.541
|
504.505.013.541
|
2.848.867.434.543
|
2.848.867.434.543
|
3
|
Chi quỹ bảo
hiểm thất nghiệp
|
186.947.492.429
|
186.947.492.429
|
47.638.843.315
|
47.638.843.315
|
44.012.710.415
|
44.012.710.415
|
101.374.080.963
|
101.374.080.963
|
III
|
Quyết
toán chi bảo hiểm y tế
|
3.485.242.670.760
|
3.291.479.910.342
|
898.394.728.232
|
898.174.624.237
|
520.798.333.043
|
521.908.765.872
|
1.474.201.562.140
|
1.463.083.555.077
|
1
|
Chi khám chữa
bệnh bảo hiểm y tế
|
3.467.001.155.538
|
3.273.238.395.120
|
893.381.855.367
|
893.070.469.257
|
518.133.094.169
|
519.243.526.998
|
1.464.760.606.318
|
1.453.642.749.375
|
2
|
Chi chăm
sóc sức khỏe ban đầu
|
18.241.515.222
|
18.241.515.222
|
5.012.872.865
|
5.104.154.980
|
2.665.238.874
|
2.665.238.874
|
9.440.955.822
|
9.440.805.702
|
3
|
Chi kết dư
quỹ để lại cho địa phương
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
Quyết
toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN
|
320.351.781.593
|
320.351.781.593
|
117.505.390.640
|
117.505.390.640
|
69.895.545.171
|
69.895.545.171
|
157.248.918.869
|
157.248.918.869
|
V
|
Quyết toán
thu các quỹ cơ quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quỹ Phát
triển hoạt động sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
2.914.840.621
|
2.914.840.621
|
1.241.583.349
|
1.241.583.349
|
913.619.607
|
913.619.607
|
1.802.058.963
|
1.802.058.963
|
|
Số chi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Quỹ khen thưởng
phúc lợi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
22.367.326.249
|
22.367.326.249
|
9.726.405.284
|
9.726.405.284
|
6.978.974.656
|
6.978.974.656
|
13.760.724.662
|
13.760.724.662
|
|
Số chi
|
15.719.637.148
|
15.719 637 148
|
7.818.259,425
|
7.818.259.425
|
4.999.313.600
|
4.999.313.600
|
9.463.747.564
|
9.463.747.564
|
3
|
Quỹ Dự
phòng ổn định thu nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
38.229.256.058
|
38.229.256.058
|
16.431.723.340
|
16.431.723.340
|
11.933.527.275
|
11.933.527.275
|
24.014.595.642
|
24.014.595.642
|
|
Số chi
|
38.239.418.759
|
38.239.418.759
|
15.600.986.639
|
15.600.986.639
|
11.379.494.665
|
11.379.494.665
|
22.856.856.490
|
22.856.856.490
|
STT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị trực thuộc
|
BHXH Phú Yên
|
BHXH Quảng Bình
|
BHXH Quảng Nam
|
BHXH Quảng Ngãi
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán dược duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
1
|
Quyết
toán thu BHXH, BHYT, BHTN
|
1.575.695.403.523
|
1.575.695.403.523
|
1.852.435.776.729
|
1.852.435.776.729
|
4.138.460.874.430
|
4.138.460.874.430
|
2.716.000.635.541
|
2.716.000.635.541
|
1
|
Bảo hiểm xã
hội bắt buộc
|
822.779.266.636
|
822.779.266.636
|
993.830.739.444
|
993.830.739.444
|
2.523.716.190.435
|
2.523.716.190.435
|
1.494.822.613.658
|
1.494.822.613.658
|
2
|
Bảo hiểm xã
hội tự nguyện
|
15.306.507.335
|
15.306.507.335
|
52.300.781.572
|
52.300.781.572
|
22.176.173.160
|
22.176.173.160
|
17.619.170.287
|
17.619.170.287
|
3
|
Bảo hiểm y
tế
|
678.029.217.056
|
678.029.217.056
|
737.159.869.808
|
737.159.869.808
|
1.399.413.498.242
|
1.399.413.498.242
|
1.093.413.941.553
|
1.093.413.941.553
|
4
|
Bảo hiểm thất
nghiệp
|
56.107.104.486
|
56.107.104.486
|
65.546.792.411
|
65.546.792.411
|
182.091.693.957
|
182.091.693.957
|
105.326.747.811
|
105.326.747.811
|
5
|
Lãi chậm đóng
bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
|
3.473.308.010
|
3.473.308.010
|
3.597.593.494
|
3.597.593.494
|
11.063.318.636
|
11.063.318.636
|
4.818.162.232
|
4.818.162.232
|
II
|
Quyết
toán chi BHXH, BHTN
|
1.047.798.908.757
|
1.047.798.908.757
|
2.558.599.770.330
|
2.558.599.770.330
|
2.558.895.810.139
|
2.558.895.810.139
|
1.835.191.294.102
|
1.835.191.294.102
|
1
|
Chi từ nguồn
ngân sách nhà nước
|
112.627.388.195
|
112.627.388.195
|
815.869.220.177
|
815.869.220.177
|
464.151.672.370
|
464.151.672.370
|
305.732.839.299
|
305.732.839.299
|
2
|
Chi quỹ bảo
hiểm xã hội
|
874.083.180.962
|
874.083.180.962
|
1.699.237.441.535
|
1.699.237.441.535
|
1.946.344.208.732
|
1.946.344.208.732
|
1 457.138.805.298
|
1 457.138.805.298
|
2.1
|
Chi Quỹ ốm
đau, thai sản
|
77.462.504.907
|
77.462.504.907
|
156.908.557.728
|
156.908.557.728
|
429.924.234 799
|
429.924.234.799
|
177.984.146.506
|
177.984.146.506
|
2.2
|
Chi Quỹ tai
nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp
|
9.110.027.870
|
9.110.027.870
|
16.780.309.812
|
16.780.309.812
|
17.156.120.701
|
17.156.120.701
|
7.888.598.350
|
7.888.598.350
|
2.3
|
Chi Quỹ hưu
trí, tử tuất
|
787.510.648.185
|
787.510.648.185
|
1.525.548.573.995
|
1.525.548.573.995
|
1.499.263.853.232
|
1.499.263.853.232
|
1.271.266.060.442
|
1.271.266.060.442
|
3
|
Chi quỹ bảo
hiểm thất nghiệp
|
61.088.339.600
|
61.088.339.600
|
43.493.108.618
|
43.493.108.618
|
148.399.929.037
|
148.399.929.037
|
72.319.649.505
|
72.319.649.505
|
III
|
Quyết
toán chi bảo hiểm y tế
|
593.323.102.636
|
607.215.786.714
|
696.659.947.524
|
692.874.869.116
|
1.560.473.415.316
|
1.575.074.835.305
|
650.227.752.414
|
633.986.327.176
|
1
|
Chi khám chữa
bệnh bảo hiểm y tế
|
591.071.275.605
|
604.963.959.683
|
693.492.738.599
|
689.707.660.191
|
1.555.755.386.964
|
1.570.356.884.713
|
645.169.480.863
|
628.892.384.510
|
2
|
Chi chăm
sóc sức khỏe ban đầu
|
2.251.827.031
|
2.251.827.031
|
3.167.208.925
|
3.167.208.925
|
4.718.028.352
|
4.717.950.592
|
5.093.969.036
|
5.093.942.666
|
3
|
Chi kết dư
quỹ để lại cho địa phương
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
(35.697.485)
|
-
|
IV
|
Quyết
toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN
|
92.192.951.050
|
92.192.951.050
|
124.506.116.422
|
124.506.116.422
|
155.709.852.212
|
155.709.852.212
|
120.755.240.978
|
120.755.240.978
|
V
|
Quyết
toán thu các quỹ cơ quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quỹ Phát
triển hoạt động sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
1.119.670.328
|
1.119.670.328
|
1.290.606.959
|
1.290.606.959
|
1.703.268.490
|
1.703.268.490
|
1 451.763.917
|
1.451.763.917
|
|
Số chi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Quỹ khen
thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
8.534.398.629
|
8534.398.629
|
9.916.330.706
|
9.916.330.706
|
13.204.460.220
|
13.204.460.220
|
11.077.941.201
|
11.077.941.201
|
|
Số chi
|
5.947.252.905
|
5.947.252.905
|
8.031.628.862
|
8.031.628.862
|
11.261.643.585
|
11.261.643.585
|
10.808.683.400
|
10.808.683.400
|
3
|
Quỹ Dự
phòng ổn định thu nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
14.633.017 610
|
14.633.017.610
|
16.804.641.518
|
16.804.641.518
|
22.592.711.367
|
22.592.711.367
|
19.348.536.222
|
19.348.536.222
|
|
Số chi
|
13.404.422.816
|
13.404.422.816
|
15.745.395.290
|
15.745.395.290
|
21.131.448.744
|
21.131.448.744
|
17.969.060.805
|
17.969.060.805
|
STT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị trực thuộc
|
BHXH Quảng Ninh
|
BHXH Quảng Trị
|
BHXH Sóc Trăng
|
BHXH Sơn La
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán dược duyệt
|
I
|
Quyết
toán thu BHXH, BHYT, BHTN
|
5.485.856.605.986
|
5.485.857.373.557
|
1.387.982.908.214
|
1.387.982.908.214
|
2.113.033.309.378
|
2.113.033.309.378
|
2.095.957.302.530
|
2.095.957.302.530
|
1
|
Bảo hiểm xã
hội bắt buộc
|
3.627.805.838.623
|
3.627.805.838.623
|
748.523.567.802
|
748.523.567.802
|
915.730.071.122
|
915.730.071.122
|
916.517.312.359
|
916.517.312.359
|
2
|
Bảo hiểm xã
hội tự nguyện
|
55.421.250.972
|
55.422.018.543
|
19.633.428.271
|
19.633.428.271
|
8.695.347.211
|
8.695.347 211
|
42.697.944.861
|
42.697.944.861
|
3
|
Bảo hiểm y
tế
|
1.522.710.577.338
|
1.522.710.577.338
|
568.859.050.173
|
568.859.050.173
|
1.123.717.032.108
|
1.123.717.032.108
|
1.075.218.226.894
|
1.075.218.226.894
|
4
|
Bảo hiểm thất
nghiệp
|
270.992.871.482
|
270.992.871.482
|
49.052.096.407
|
49.052.096.407
|
63.135.070.905
|
63.135.070.905
|
59.112.830.900
|
59.112.830.900
|
5
|
Lãi chậm
đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
|
8.926.067.571
|
8.926.067.571
|
1.914.765.561
|
1.914.765.561
|
1.755.788.032
|
1.755.788.032
|
2.410.987.516
|
2.410.987.516
|
II
|
Quyết
toán chi BHXH, BHTN
|
6.516.706.411.403
|
6.516.706.411.403
|
1.444.865.024.690
|
1.444.865.024.690
|
950.989.825.312
|
950.989.825.312
|
1.710.344.148.246
|
1.710.344.148.246
|
I
|
Chi từ nguồn
ngân sách nhà nước
|
1.590.799.122.064
|
1.590.799.122.064
|
340.323.084.084
|
340.323.084.084
|
40.328.648.183
|
40.328.648.183
|
557.523.228.488
|
557.523.228.488
|
2
|
Chi quỹ bảo
hiểm xã hội
|
4.815.708.251.655
|
4.815.708.251.655
|
1.070 258.991.014
|
1.070.258.991.014
|
823.088.217.704
|
823.088.217.704
|
1.128.786.666.545
|
1.128.786 666.545
|
2.1
|
Chi Quỹ ốm
đau, thai sản
|
418.346.671.974
|
418.346.671.974
|
98.937.775.326
|
98.937.775.326
|
83.198.675.258
|
83.198.675.258
|
72.986.570.218
|
72.986.570.218
|
2.2
|
Chi Quỹ tai
nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp
|
117.943.026.672
|
117.943.026.672
|
11.563.192.138
|
11.563.192.138
|
1.732.883.303
|
1.732 883 303
|
4.617.323.452
|
4.617.323.452
|
2.3
|
Chi Quỹ hưu
trí, tử tuất
|
4.279.418.553.009
|
4.279.418.553.009
|
959.758.023.550
|
959.758.023.550
|
738.156.659.143
|
738.156.659.143
|
1.051.182.772.875
|
1.051.182 772.875
|
3
|
Chi quỹ bảo
hiểm thất nghiệp
|
110.199.037.684
|
110.199.037.684
|
34.282.949.592
|
34.282.949.592
|
87.572.959.425
|
87.572.959.425
|
24.034.253.213
|
24.034.253.213
|
III
|
Quyết
toán chi bảo hiểm y tế
|
1.765.549.218.598
|
1.641.853.228.694
|
537.573.000.785
|
524.969.855.586
|
906.993.500.154
|
901.381.717.466
|
916.752.352.325
|
891.690.203.918
|
1
|
Chi khám chữa
bệnh bảo hiểm y tế
|
1.755.315.028.577
|
1.631.619.151.263
|
532.734.371.961
|
520.131.226.762
|
902.707.896.110
|
897.096.113.422
|
916.228.692.714
|
891.166.544.307
|
2
|
Chi chăm
sóc sức khỏe ban đầu
|
10.234.190.021
|
10.234.077.431
|
4.838.628.824
|
4.838.628.824
|
4.285.604.044
|
4.285.604.044
|
523.659.611
|
523.659.611
|
3
|
Chi kết dư
quỹ để lại cho địa phương
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
Quyết
toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN
|
178.366.539.453
|
178.366.539.453
|
102.873.036.902
|
102.873.036.902
|
101.504.603.719
|
101.504.603.719
|
129.114.576.003
|
129.114.576.003
|
V
|
Quyết
toán thu các quỹ cơ quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quỹ Phát
triển hoạt động sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
1.995.284.857
|
1.995.284.857
|
1.279.997.151
|
1.279.997.151
|
1.162.044.952
|
1.162.044.952
|
1.578.942.003
|
1.578.942.003
|
|
Số chi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Quỹ khen
thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
15.332.650.555
|
15.332.650.555
|
10.025.634.597
|
10.025.634.597
|
9.094.380.136
|
9.094.380.136
|
12.271.947.925
|
12.271.947.925
|
|
Số chi
|
12.863.566.400
|
12.863.566.400
|
7.767.350.600
|
7.767.350.600
|
7.528 215.023
|
7.528.215.023
|
9.563.413.839
|
9.563.413.839
|
3
|
Quỹ Dự
phòng ổn định thu nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
26.204.741.737
|
26.204.741.737
|
17.072.927.278
|
17.072.927.278
|
15.501.176.959
|
15.501.176 959
|
20.776.385.939
|
20.776.385.939
|
|
Số chi
|
24.771.191.707
|
24.771.191.707
|
16.249.988.186
|
16.249.988.186
|
14.384.694.161
|
14.384.694.161
|
19.246.367.800
|
19.246.367.800
|
STT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị trực thuộc
|
BHXH Tây Ninh
|
BHXH Thái Bình
|
BHXH Thái Nguyên
|
BHXH Thanh Hóa
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán dược duyệt
|
I
|
Quyết toán
thu BHXH, BHYT, BHTN
|
4.233.244.384.804
|
4.233.244.384.804
|
4.156.229.363.489
|
4.156.229.363.489
|
5.416.469.140.963
|
5.416.469.140.963
|
8.040.687.324.271
|
8.040.687.324.271
|
1
|
Bảo hiểm xã
hội bắt buộc
|
2.953.405.743.078
|
2.953.405.743.078
|
2.426.842.582.442
|
2.426.842.582.442
|
3.616.876.324.749
|
3.616.876.324.749
|
4.510.695.148.916
|
4.510.695.148.916
|
2
|
Bảo hiểm xã
hội tự nguyện
|
12.324.740.506
|
12.324.740.506
|
67.612.839.384
|
67.612.839.384
|
44.982.091.194
|
44.982.091.194
|
111.651.067.758
|
111.651.067.758
|
3
|
Bảo hiểm y
tế
|
1.043.668.086.932
|
1.043.668.086.932
|
1.476.646.778.590
|
1.476.646.778.590
|
1.477.354.999.223
|
1.477.354.999.223
|
3.082.166.904.375
|
3.082.166.904.375
|
4
|
Bảo hiểm thất
nghiệp
|
221.171.071.158
|
221.171.071.158
|
178.976.460.519
|
178.976.460.519
|
272.931.331.425
|
272.931.331.425
|
324.070.168.797
|
324.070.168.797
|
5
|
Lãi chậm
đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
|
2.674.743.130
|
2.674.743.130
|
6.150.702.554
|
6.150.702.554
|
4.324.394.372
|
4.324.394.372
|
12.104.034.425
|
12.104.034.425
|
II
|
Quyết
toán chi BHXH, BHTN
|
1.920.700.745.427
|
1.920.700.745.427
|
5.324.549.906.851
|
5.324.549.906.851
|
4.838.931.984.405
|
4.838.940.011.505
|
9.172.114.745.136
|
9.172.114.745.136
|
1
|
Chi từ nguồn
ngân sách nhà nước
|
106.833.104.993
|
106.833.104.993
|
2.029.983.410.858
|
2.029.983.410.858
|
1.142.466.360.387
|
1.142.466.360.387
|
2.888.147.848.973
|
2.888.147.848.973
|
2
|
Chi quỹ bảo
hiểm xã hội
|
1.606.699.057.504
|
1.606.699.057.504
|
3.199.607.050.025
|
3.199.607.050.025
|
3.601.575.894.599
|
3.601.575.894.599
|
6.043.227.102.216
|
6.043.227.102.216
|
2.1
|
Chi Quỹ ốm
đau, thai sản
|
354.839.093 881
|
354.839.093.881
|
385.420.777.714
|
385.420.777.714
|
764.836.033.168
|
764.836.033.168
|
776.479.518.748
|
776.479.518.748
|
2.2
|
Chi Quỹ tai
nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp
|
12.677.134.676
|
12.677.134.676
|
17.427.504.538
|
17.427.504.538
|
20.086.139.620
|
20.086.139.620
|
27.296.253.600
|
27.296.253.600
|
2.3
|
Chi Quỹ hưu
trí, tử tuất
|
1.239.182.828.947
|
1.239.182.828.947
|
2.796.758.767.773
|
2.796.758.767.773
|
2.816.653.721.811
|
2 816 653.721 811
|
5.239.451.329.868
|
5.239.451.329.868
|
3
|
Chi quỹ bảo
hiểm thất nghiệp
|
207.168.582.930
|
207.168.582.930
|
94.959.445.968
|
94.959.445.968
|
94.889.729.419
|
94.897.756.519
|
240.739.793.947
|
240.739.793.947
|
III
|
Quyết
toán chi bảo hiểm y tế
|
571.239.860.570
|
559.289.923.865
|
1.439.701.902.837
|
1.451.964.900.654
|
1.177.700.779.330
|
1.177.695.433.378
|
3.482.645.410.989
|
3.285.577.031.203
|
1
|
Chi khám chữa
bệnh bảo hiểm y tế
|
565.495.076.438
|
553.545.139.733
|
1.426.002.142.291
|
1.438.265.177.638
|
1.170.471.778.141
|
1.170 466.432.189
|
3.466.022.460.105
|
3.268.954.313.599
|
2
|
Chi chăm
sóc sức khỏe ban đầu
|
5.744.784.132
|
5.744.784.132
|
13.699.760.546
|
13.699.723.016
|
7.229.001.189
|
7.229.001.189
|
16.622.950.884
|
16.622.717.604
|
3
|
Chi kết dư
quỹ để lại cho địa phương
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
Quyết
toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN
|
94.383.639.304
|
94.383.639.304
|
153.597.380.640
|
153.597.380.640
|
135.612.485.375
|
135.612.485.375
|
302.112.742.143
|
302.112.742.143
|
V
|
Quyết
toán thu các quỹ cơ quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quỹ Phát
triển hoạt động sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
1.041.920.997
|
1.041.920.997
|
1.556.190.886
|
1.556.190.886
|
1.592.484.917
|
1.592.484.917
|
2.985.970.155
|
2.985.970.155
|
|
Số chi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Quỹ khen
thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
7.924.624.104
|
7.924.624.104
|
12.046.174.944
|
12.046.174.944
|
12.287.295.023
|
12.287.295.023
|
23.123.069.568
|
23.123.069.568
|
|
Số chi
|
7.045.560.200
|
7.045.560.200
|
10.039.542.740
|
10.039.542.740
|
8.715.535.895
|
8.715.535.895
|
18.557.557.757
|
18.557.557.757
|
3
|
Quỹ Dự
phòng ổn định thu nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
14.021.454 831
|
14.021.454.831
|
20.815.379.889
|
20.815.379.889
|
20.809.827.622
|
20.809.827.622
|
39.154.893.368
|
39.154.893.368
|
|
Số chi
|
13.314.134.729
|
13.314.134.729
|
18.145.303.975
|
18.145.303.975
|
22.517.136.611
|
22.517.136.611
|
37.033.329.562
|
37.033.329.562
|
STT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị trực thuộc
|
BHXH Thừa Thiên Huế
|
BHXH Tiền Giang
|
BHXH Trà Vinh
|
BHXH Tuyên Quang
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán dược duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán dược duyệt
|
I
|
Quyết
toán thu BHXH, BHYT, BHTN
|
2.961.468.937.536
|
2.961.468.937.536
|
4.646.059.112.577
|
4.646.059.112.577
|
2.034.909.185.698
|
2.034.909.185.698
|
1.495.112.517.616
|
1.495.112.517.616
|
1
|
Bảo hiểm xã
hội bắt buộc
|
1.734.840.239.243
|
1.734.840.239.243
|
2.954.350.208.739
|
2.954.350.208.739
|
1.066.198.459.975
|
1.066.198.459.975
|
716.083.752.982
|
716.083.752.982
|
2
|
Bảo hiểm xã
hội tự nguyện
|
23.977.014.121
|
23.977.014.121
|
22.845.371.590
|
22.845.371.590
|
13.095.702.416
|
13.095.702.416
|
30.810.603.096
|
30.810.603.096
|
3
|
Bảo hiểm y
tế
|
1.069.299.516.005
|
1.069.299.516.005
|
1.447.126.991.874
|
1.447.126.991.874
|
879.433.070.756
|
879.433.070.756
|
699.856.954.707
|
699.856.954.707
|
4
|
Bảo hiểm thất
nghiệp
|
125.230.792.768
|
125.230.792.768
|
219.128.716.518
|
219.128.716.518
|
74.887.201.188
|
74.887.201.188
|
46.823.565.704
|
46.823.565.704
|
5
|
Lãi chậm
đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
|
8.121.375.399
|
8.121.375.399
|
2.607.823.856
|
2.607.823.856
|
1.294.751.363
|
1.294.751.363
|
1.537.641.127
|
1.537.641.127
|
II
|
Quyết
toán chi BHXH, BHTN
|
2.250.104.268.625
|
2.250.104.268.625
|
2.331.913.464.754
|
2.331.913.464.754
|
988.260.829.721
|
988.260.829.721
|
1.935.760.853.840
|
1.935.760.853.840
|
1
|
Chi từ nguồn
ngân sách nhà nước
|
320.820.859.406
|
320.820.859.406
|
133.049.706.370
|
133.049.706.370
|
46.711.594.112
|
46.711.594.112
|
539.951.314.683
|
539.951.314.683
|
2
|
Chi quỹ bảo
hiểm xã hội
|
1.840.723.649.998
|
1.840.723.649.998
|
1.995.110.170 615
|
1.995.110.170.615
|
803.134.296.445
|
803.134.296.445
|
1.343.420.143.985
|
1.343.420.143.985
|
2.1
|
Chi Quỹ ốm
đau, thai sản
|
271.306.266.070
|
271.306.266.070
|
436.556.668.314
|
436.556.668.314
|
111.245.660.328
|
111.245.660.328
|
87.506.656.254
|
87.506.656.254
|
2.2
|
Chi Quỹ tai
nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp
|
6.587.247.466
|
6.587.247.466
|
7.412.827.030
|
7.412.827.030
|
3.694.034.398
|
3.694.034.398
|
8.013.189.454
|
8.013.189.454
|
2.3
|
Chi Quỹ hưu
trí, tử tuất
|
1 562.830.136.462
|
1.562.830.136.462
|
1.551.140.675.271
|
1.551.140.675.271
|
688.194.601.719
|
688.194.601.719
|
1.247.900.298.277
|
1.247.900.298.277
|
3
|
Chi quỹ bảo
hiểm thất nghiệp
|
88.559.759.221
|
88.559.759.221
|
203.753.587.769
|
203.753.587.769
|
138.414.939.164
|
138.414.939.164
|
52.389.395.172
|
52.389.395.172
|
III
|
Quyết
toán chi bảo hiểm y tế
|
1.972.387.343.425
|
1.968.127.902.764
|
983.258.421.083
|
954.440.575.975
|
721.958.191.963
|
721.958.191.963
|
800.320.372.671
|
723.457.363.831
|
1
|
Chi khám chữa
bệnh bảo hiểm y tế
|
1.970.173.122.016
|
1.965.913 681 355
|
979.847.370.430
|
951.029.525.322
|
718.429.567.901
|
718.429.567.901
|
796.415.026.763
|
719.769.844.471
|
2
|
Chi chăm
sóc sức khỏe ban đầu
|
2.214.221.409
|
2.214.221.409
|
3 411 050.653
|
3.411.050.653
|
3.528.624.062
|
3.528.624.062
|
3.905.345.908
|
3.687.519.360
|
3
|
Chi kết dư
quỹ để lại cho địa phương
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
Quyết toán
chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN
|
123.489.840.910
|
123.489.840.910
|
110.885.122.468
|
110.885.122.468
|
78.419.437.655
|
78.419.437.655
|
99.423.905.432
|
99.423.905.432
|
V
|
Quyết
toán thu các quỹ cơ quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quỹ Phát
triển hoạt động sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
1.349.916.307
|
1.349.916.307
|
1 154 959.970
|
1.154.959.970
|
1.016.662.732
|
1.016.662.732
|
1.268.419.747
|
1.268.419.747
|
|
Số chi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Quỹ khen
thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
10.224.178.650
|
10.224.178.650
|
8.859.193.881
|
8.859.193 881
|
7.855.605.380
|
7.855.605.380
|
9.636.161.432
|
9.636.161.432
|
|
Số chi
|
9.167.647.935
|
9.167.647.935
|
6.858.852.562
|
6.858.852.562
|
6.221.492.452
|
6.221.492.452
|
9.202.731.666
|
9.202.731 .666
|
3
|
Quỹ Dự
phòng ổn định thu nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
17.836.001.181
|
17.836.001.181
|
15.662.170.748
|
15.662.170.748
|
13.579.630.536
|
13.579.630.536
|
16.602.424.756
|
16.602.424.756
|
|
Số chi
|
16.449.465.494
|
16.449.465.494
|
14.571.832.887
|
14.571.832.887
|
12.796.733.360
|
12.796.733.360
|
16.036.597.357
|
16.036.597.357
|
STT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị trực thuộc
|
BHXH Vĩnh Long
|
BHXH Vĩnh Phúc
|
BHXH Yên Bái
|
Văn phòng BHXH Việt Nam
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu háo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
I
|
Quyết
toán thu BHXH, BHYT, BHTN
|
2.165.164.800.995
|
2.165.164.800.995
|
4.565.816.195.022
|
4.565.942.635.742
|
1.590.538.903.602
|
1.590.538.903.602
|
-
|
|
1
|
Bảo hiểm xã
hội bắt buộc
|
1.269.440.804.488
|
1.269.440.804.488
|
3.077.784.523.491
|
3.077.784.523.491
|
756.964.328.883
|
756.964.328.883
|
|
|
2
|
Bảo hiểm xã
hội tự nguyện
|
10.841.700.057
|
10.841.700.057
|
37.626.864.288
|
37.753.305.008
|
29.179.403.967
|
29.179.403.967
|
|
|
3
|
Bảo hiểm y
tế
|
792.636.001.865
|
792.636.001.865
|
1.206.148.586.853
|
1.206.148.586.853
|
754.199.673.687
|
754.199.673.687
|
|
|
4
|
Bảo hiểm thất
nghiệp
|
90.491 981.287
|
90.491.981.287
|
233.399.864.908
|
233.399.864.908
|
48.262.313.911
|
48.262.313.911
|
|
|
5
|
Lãi chậm đóng
bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
|
1.754 313.298
|
1.754.313.298
|
10.856.355.482
|
10.856.355.482
|
1.933.183.154
|
1.933.183.154
|
|
|
II
|
Quyết
toán chi BHXH, BHTN
|
1.192.676.941.269
|
1.192.676.941.269
|
2.883.015.409.511
|
2.883.015.409.511
|
2.092.967.617.681
|
2.092.967.617.681
|
-
|
|
1
|
Chi từ nguồn
ngân sách nhà nước
|
58.075.435.776
|
58.075.435.776
|
733.161.231.215
|
733.161.231.215
|
706.248.981.776
|
706.248.981.776
|
|
|
2
|
Chi quỹ bảo
hiểm xã hội
|
1.038.057.204.247
|
1.038.057.204.247
|
2.031.503.724.152
|
2.031.503.724.152
|
1.353.678.230.549
|
1.353.678.230.549
|
|
|
2.1
|
Chi Quỹ ốm
đau, thai sản
|
141.921.608.568
|
141.921.608.568
|
515.247.085.355
|
515.247.085.355
|
89.538.982.860
|
89.538.982.860
|
|
|
2.2
|
Chi Quỹ tai
nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp
|
1.886.009.406
|
1.886.009.406
|
7.505.455.407
|
7.505.455.407
|
6.054.584.950
|
6.054.584.950
|
-
|
|
2.3
|
Chi Quỹ hưu
trí, tử tuất
|
894.249.586.273
|
894.249.586.273
|
1.508.751.183.390
|
1.508.751.183.390
|
1.258.084.662.739
|
1.258.084.662.739
|
-
|
|
3
|
Chi quỹ bảo
hiểm thất nghiệp
|
96.544.301.246
|
96.544.301.246
|
118.350.454.144
|
118.350.454.144
|
33.040.405.356
|
33.040.405.356
|
|
|
III
|
Quyết
toán chi bảo hiểm y tế
|
681.576.838.630
|
690.020.817.721
|
1.177.533.209.853
|
1.196.211.301.717
|
710.995.238.212
|
714.822.658.206
|
-
|
|
1
|
Chi khám chữa
bệnh bảo hiểm y tế
|
674.883.513.643
|
683.327.492.734
|
1.177.501.977.933
|
1.196.180.069.797
|
705.804.315.903
|
709.631.046.583
|
|
|
2
|
Chi chăm
sóc sức khỏe ban đầu
|
6.693.324.987
|
6.693.324.987
|
31.231.920
|
31.231.920
|
5.190.922.309
|
5.191.611.623
|
|
|
3
|
Chi kết dư
quỹ để lại cho địa phương
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
IV
|
Quyết
toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN
|
80.702.387.112
|
80.702.387.112
|
139.429.911.702
|
139.429.911.702
|
119.520.622.183
|
119.520.622.183
|
255.151.162.830
|
255.151.162.830
|
V
|
Quyết
toán thu các quỹ cơ quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quỹ Phát
triển hoạt động sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
882.420.406
|
882.420.406
|
1.426.843.941
|
1.426.843.941
|
1.485.673.876
|
1.485.673.876
|
2.595.969.216
|
2.595.969.216
|
|
Số chi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Quỹ khen
thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
6.773.389.968
|
6.773.389.968
|
10.893.202.561
|
10.893 202 561
|
11.334.153.633
|
11.334.153.633
|
62.660.752.230
|
62.660.752.230
|
|
Số chi
|
5.920.643.614
|
5.920.643.614
|
7.930.996.833
|
7.930.996 833
|
8.526.418.700
|
8.526.418.700
|
46.695.786.952
|
46.695.786.952
|
3
|
Quỹ Dự
phòng ổn định thu nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
11.816.563.174
|
11.816.563.174
|
19.017.992.323
|
19.017.992.323
|
19.439.130.012
|
19.439.130.012
|
35.216.043.350
|
35.216.043.350
|
|
Số chi
|
10.182.539.674
|
10.182.539.674
|
16.805.055.060
|
16.805.055.060
|
19.266.183.724
|
19.266.183.724
|
19.913.665.449
|
19.913.665.449
|
STT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị trực thuộc
|
Viện khoa học BHXH
|
Tạp chí BHXH
|
Báo BHXH
|
Trung tâm công nghệ thông tin
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán dược duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
I
|
Quyết
toán thu BHXH, BHYT, BHTN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bảo hiểm xã
hội bắt buộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Bảo hiểm xã
hội tự nguyện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Bảo hiểm y
tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Bảo hiểm thất
nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Lãi chậm
đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết
toán chi BHXH, BHTN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi từ nguồn
ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi quỹ bảo
hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi Quỹ ốm
đau, thai sản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi Quỹ tai
nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Chi Quỹ hưu
trí, tử tuất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi quỹ bảo
hiểm thất nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Quyết
toán chi bảo hiểm y tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi khám chữa
bệnh bảo hiểm y tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi chăm
sóc sức khỏe ban đầu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi kết dư
quỹ để lại cho địa phương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
Quyết
toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN
|
22.264.245.350
|
22.264.245.350
|
819.142.900
|
819.142.900
|
1.507.590.000
|
1.507.590.000
|
247.613.526.999
|
247.613.526.999
|
V
|
Quyết
toán thu các quỹ cơ quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quỹ Phát
triển hoạt động sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
396.530.856
|
396.530.856
|
-
|
-
|
-
|
-
|
216.537.430
|
216.537.430
|
|
Số chi
|
-
|
-
|
110.815.500
|
110.815.500
|
133.196.216
|
133.196.216
|
-
|
-
|
2
|
Quỹ khen
thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
1.855.456.487
|
1.855.456.487
|
1.279.908.607
|
1.279.908.607
|
1.649.661.403
|
1.649.661.403
|
3.293.497.685
|
3.293.497.685
|
|
Số chi
|
1.800.917.186
|
1.800.917.186
|
1.210.968.000
|
1.210.968.000
|
1.570.402.674
|
1.570.402.674
|
3.176.984.408
|
3.176.984.408
|
3
|
Quỹ Dự
phòng ổn định thu nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
3.009.290.325
|
3.009.290.325
|
1.027.471.956
|
1.027.471.956
|
1.774.550.728
|
1.774.550.728
|
2.814 713.487
|
2.814.713.487
|
|
Số chi
|
1.833.046.939
|
1.833.046.939
|
986.792.218
|
986.792.218
|
1.780.064.534
|
1.780.064.534
|
2.643.201.580
|
2.643.201.580
|
STT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị trực thuộc
|
Trường Đào tạo nghiệp vụ BHXH
|
Trung tâm lưu trữ
|
Trung tâm Giám định BHYT và thanh toán đa tuyến Bắc
|
Trung tâm Giám định BHYT và thanh toán đa tuyến Nam
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán dược duyệt
|
I
|
Quyết
toán thu BHXH, BHYT, BHTN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bảo hiểm xã
hội bắt buộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Bảo hiểm xã
hội tự nguyện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Bảo hiểm y
tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Bảo hiểm thất
nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Lãi chậm
đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết
toán chi BHXH, BHTN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi từ nguồn
ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi quỹ bảo
hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi Quỹ ốm
đau, thai sản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi Quỹ tai
nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Chi Quỹ hưu
trí, tử tuất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi quỹ bảo
hiểm thất nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Quyết
toán chi bảo hiểm y tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi khám chữa
bệnh bảo hiểm y tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi chăm
sóc sức khỏe ban đầu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi kết dư
quỹ để lại cho địa phương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
Quyết toán
chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN
|
66.115.445.193
|
66.115.445.193
|
144.196.859.402
|
144.196.859.402
|
15.891.433.496
|
15.891.433.496
|
7.701.379.319
|
7.701.379.319
|
V
|
Quyết
toán thu các quỹ cơ quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quỹ Phát
triển hoạt động sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
277.968.661
|
277.968.661
|
190.782.673
|
190.782.673
|
292.475.715
|
292.475.715
|
108.764.096
|
108.764.096
|
|
Số chi
|
4.911.753.300
|
4.911.753.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Quỹ khen
thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
4.182.447.432
|
4.182.447.432
|
2.339.465.398
|
2.339.465.398
|
3.436.002.002
|
3.436.002.002
|
1.140.299.587
|
1.140.299 587
|
|
Số chi
|
3.859.427.533
|
3.859.427.533
|
2.152.037.534
|
2.152.037.534
|
3.089.712.999
|
3.089 712.999
|
991.345.440
|
991.345.440
|
3
|
Quỹ Dự
phòng ổn định thu nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
3.596 857.121
|
3.596.857.121
|
2.490.405.381
|
2.490.405.381
|
3.832.816.590
|
3.832.816.590
|
1.403.018.245
|
1.403.018 245
|
|
Số chi
|
3.596.307.239
|
3.596.307.239
|
2.503.773.010
|
2.503.773.010
|
4 .131.035.607
|
4.131.035.607
|
1.521.679.935
|
1.521.679.935
|
STT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị trực thuộc
|
BHXH Bộ Quốc phòng
|
BHXH Công an nhân dân
|
Cục Việc làm
|
Ban Quản lý dự án đầu tư và xây dựng Ngành BHXH
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
I
|
Quyết
toán thu BHXH, BHYT, BHTN
|
14.328.556.081.230
|
14.328.556.081.230
|
9.931.288.232.728
|
9.931.288.232.728
|
|
|
|
|
1
|
Bảo hiểm xã
hội bắt buộc
|
11.224.092.917.250
|
11.224.092.917.250
|
8.445.170.893.787
|
8.445.170.893.787
|
|
|
|
|
2
|
Bảo hiểm xã
hội tự nguyện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
|
3
|
Bảo hiểm y
tế
|
3.002.457.071.750
|
3.002.457.071.750
|
1.480.073.000.000
|
1.480.073.000.000
|
|
|
|
|
4
|
Bảo hiểm thất
nghiệp
|
102.006.092.230
|
102.006.092.230
|
6.044.338.941
|
6.044.338.941
|
|
|
|
|
5
|
Lãi chậm
đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
|
II
|
Quyết
toán chi BHXH, BHTN
|
1.447.370.306.487
|
1.447.370.306.487
|
1.003.439.872.084
|
1.003.439.872.084
|
|
|
|
|
1
|
Chi từ nguồn
ngân sách nhà nước
|
-
|
-
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi quỹ bảo
hiểm xã hội
|
1.447.370.306.487
|
1.447.370.306.487
|
1.003.439.872.084
|
1.003.439.872.084
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi Quỹ ốm
đau, thai sản
|
258.013.106.410
|
258.013.106.410
|
280.502.556.545
|
280.502.556.545
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi Quỹ tai
nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp
|
33.855.335.327
|
33.855.335.327
|
24.706.568.316
|
24.706.568.316
|
|
|
|
|
2.3
|
Chi Quỹ hưu
trí, tử tuất
|
1.155.501.864.750
|
1.155.501.864.750
|
698.230.747.223
|
698.230.747.223
|
|
|
|
|
3
|
Chi quỹ bảo
hiểm thất nghiệp
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
|
III
|
Quyết
toán chi bảo hiểm y tế
|
1.654.212.766.733
|
1.654.212.766.733
|
828.194.098.235
|
828.194.098.235
|
|
|
|
|
1
|
Chi khám chữa
bệnh bảo hiểm y tế
|
1.466.769.425.682
|
964.217.874.729
|
695.090.589.460
|
166.154.148.225
|
|
|
|
|
2
|
Chi chăm
sóc sức khỏe ban đầu
|
187.443.341.051
|
187.443.341.051
|
133.103.508.775
|
133.103.508.775
|
|
|
|
|
3
|
Chi kết dư
quỹ để lại cho địa phương
|
502.551.550.953
|
502.551.550.953
|
528.936.441.235
|
528.936.441.235
|
|
|
|
|
IV
|
Quyết toán
chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN
|
269.651.784.385
|
269.651.784.385
|
82.561.455.998
|
82.561.455.998
|
329.038.931.965
|
329.038.931.965
|
752.043.232.794
|
752.043.232.794
|
V
|
Quyết
toán thu các quỹ cơ quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quỹ Phát
triển hoạt động sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.571.080.562
|
5.571.080.562
|
83.567.880
|
83.567.880
|
|
Số chi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Quỹ khen
thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
4.417.700.017
|
4.417.700.017
|
-
|
-
|
12.506.069.045
|
12.506.069.045
|
1.993.855 748
|
1.993.855.748
|
|
Số chi
|
4.417.700.017
|
4.417.700.017
|
-
|
-
|
12.506.069.045
|
12.506.069.045
|
1.925.982 014
|
1.925.982.014
|
3
|
Quỹ Dự
phòng ổn định thu nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu
|
10.924.927.425
|
10.924.927.425
|
-
|
-
|
24.928.275.221
|
24.928.275.22!
|
2.447.107.627
|
2.447.107.627
|
|
Số chi
|
10.924.927.425
|
10.924.927.425
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.448.882.716
|
2.448.882.716
|
STT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
Ban QL dự án các phần mềm CNTT
|
Trung tâm Truyền thông
|
An toàn lao động
|
BHXH Việt Nam
|
Tổng cộng
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán của các đơn vị được duyệt
|
Số liệu quyết toán được duyệt của các đơn vị trực thuộc
|
I
|
Quyết
toán thu BHXH, BHYT, BHTN
|
|
|
|
|
|
|
-
|
368.084.789.141.022
|
368.084.916.349.313
|
1
|
Bảo hiểm xã
hội bắt buộc
|
|
|
|
|
|
|
|
245.747.644.025.680
|
245.747.644.025.680
|
2
|
Bảo hiểm xã
hội tự nguyện
|
|
|
|
|
|
|
|
2.327.730.890.260
|
2.327.858.098.551
|
3
|
Bảo hiểm y
tế
|
|
|
|
|
|
|
|
101.967 283.326.896
|
101.967.283.326.896
|
4
|
Bảo hiểm thất
nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
17.415.953.285.177
|
17.415.953.285.177
|
5
|
Lãi chậm đóng
bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
626.177.613.009
|
626.177.613.009
|
II
|
Quyết
toán chi BHXH, BHTN
|
|
|
|
|
|
|
293.024.697.476
|
236.168.038.149.161
|
238.391.321.574.944
|
1
|
Chi từ nguồn
ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
293.024.697.476
|
46.968.234.362.906
|
47.261.259.060.382
|
2
|
Chi quỹ bảo
hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
|
176.583.041.883.757
|
178.495.336.399.373
|
2.1
|
Chi Quỹ ốm
đau, thai sản
|
|
|
|
|
|
|
|
30.540.109.741.848
|
30.540.109.741.848
|
2.2
|
Chi Quỹ tai
nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
-
|
791.896.206.007
|
850.458.109.650
|
2.3
|
Chi Quỹ hưu
trí, tử tuất
|
|
|
|
|
|
|
-
|
145.251.035.935.902
|
147.104.768.547.875
|
3
|
Chi quỹ bảo
hiểm thất nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
12.616.761.902.498
|
12.634.726.115.189
|
III
|
Quyết
toán chi bảo hiểm y tế
|
|
|
|
|
|
|
-
|
103.659.945.598.158
|
102.216.092.534.715
|
1
|
Chi khám chữa
bệnh bảo hiểm y tế
|
|
|
|
|
|
|
|
101.504.565.906.525
|
100.060.093.702.898
|
2
|
Chi chăm
sóc sức khỏe ban đầu
|
|
|
|
|
|
|
|
816.353.785.593
|
816.937.228.292
|
3
|
Chi kết dư
quỹ để lại cho địa phương
|
|
|
|
|
|
|
|
1.339.025.906.040
|
1.339.061.603.525
|
IV
|
Quyết
toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN
|
227.855.359.377
|
227.855.359.377
|
177.274.065.209
|
177.274.065.209
|
2.021.336.436
|
2.021.336.436
|
-
|
11.239.537.705.440
|
11.646.688.466.462
|
V
|
Quyết
toán thu các quỹ cơ quan
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
1
|
Quỹ Phát
triển hoạt động sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
|
Số thu
|
72.492.847
|
72.492.847
|
229.114.628
|
229.114.628
|
|
|
-
|
109.739.207.922
|
110.040.815.397
|
|
Số chi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
-
|
5.155.765.016
|
5.155 765.016
|
2
|
Quỹ khen
thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
|
Số thu
|
548.874.413
|
548.874.413
|
3.029.807.810
|
3.029.807.810
|
|
|
|
868.410.457.510
|
871.989.139.733
|
|
Số chi
|
504.961.300
|
504.961.300
|
2.746.428.129
|
2.746.428.129
|
|
|
|
709.699.883.128
|
712.951.272.557
|
3
|
Quỹ Dự
phòng ổn định thu nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
|
Số thu
|
918.489.680
|
918.489.680
|
2.968.370.113
|
2.968.370.113
|
|
|
|
1.419.708.271.034
|
1.423.594.387.400
|
|
Số chi
|
853.458.617
|
853.458.617
|
2.576.165.036
|
2.576.165.036
|
|
|
|
1.304.871.142.180
|
1.296.125.679.910
|
NGƯỜI LẬP BIỂU
Đàm Thị Lan Hương
|
KT. VỤ TRƯỞNG VỤ TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN
PHÓ VỤ TRƯỞNG
Từ Nguyễn Linh
|
Hà
Nội, ngày ... tháng ... năm 2021
KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC
Lê Hùng Sơn
|
Quyết định 135/QĐ-BHXH năm 2021 công bố công khai quyết toán tài chính năm 2019 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 135/QĐ-BHXH ngày 29/01/2021 công bố công khai quyết toán tài chính năm 2019 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam
942
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|