STT
|
Tên
đơn vị/Chủng loại máy móc, thiết bị
|
ĐVT
|
Bổ
sung tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực
y tế của tỉnh Kon Tum quy định tại Điều 1 Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày
21/02/2020 của UBND tỉnh
|
Ghi
chú
|
I
|
Bệnh viện
Đa khoa tỉnh Kon Tum
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ
thống
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác
|
|
|
|
1
|
Giường bệnh tay quay có thanh chắn
|
Cái
|
150
|
|
2
|
Giường cấp cứu đa chức năng
|
Cái
|
5
|
|
3
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Hệ thống máy ELISA tự động
|
Hệ
thống
|
1
|
|
5
|
Máy ly tâm lạnh
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Nồi chưng cách thủy
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Máy tách tiếu cầu máu trực tiếp
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Máy đông máu tự động
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Tủ âm sâu -30 độ C
|
Cái
|
2
|
|
10
|
Máy phun khí khử khuẩn
|
Cái
|
9
|
|
11
|
Máy phaco
|
Cái
|
1
|
|
12
|
Hệ thống lọc nước ro
|
HT
|
2
|
|
13
|
Bộ tiểu phẫu
|
Bộ
|
4
|
|
14
|
Kính hiển vi
phẫu thuật
|
Cái
|
1
|
|
15
|
Hệ thống khí sạch (Phòng mổ)
|
HT
|
1
|
|
16
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống
|
Bộ
|
1
|
|
17
|
Bộ P.T mổ sọ não
|
Bộ
|
1
|
|
18
|
Hệ thống tán sỏi thận
|
HT
|
1
|
|
19
|
Thiết bị hỗ trợ đặt nội khí quản có
màn hình camera
|
Cái
|
4
|
|
20
|
Máy đo huyết áp tự động 1 cánh tay
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Hệ thống đèn sưởi bệnh nhân bỏng
|
HT
|
1
|
|
22
|
Hệ thống thăm dò huyết động PICCO
|
HT
|
1
|
|
23
|
Hệ thống máy Laser YAG
|
Cái
|
1
|
|
24
|
Hệ thống nội soi lồng ngực
|
HT
|
1
|
|
25
|
Bộ điều áp hút dịch loại treo tường
(dùng cho hệ thống khí âm tường)
|
Bộ
|
300
|
|
26
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực
|
Bộ
|
1
|
|
27
|
Bộ dụng cụ phẩu
thuật nội soi mũi xoang
|
Bộ
|
1
|
|
28
|
Bộ dụng cụ nội soi khớp vai
|
Bộ
|
1
|
|
29
|
Bộ chẹn tim
|
Bộ
|
1
|
|
30
|
Bộ dụng cụ phẩu
thuật tim hở
|
Bộ
|
1
|
|
31
|
Bộ dụng cụ nâng ngực
|
Bộ
|
1
|
|
32
|
Bộ dụng cụ phẩu
thuật thần kinh sọ não
|
Bộ
|
1
|
|
33
|
Bộ dụng cụ khai khí quản
|
Bộ
|
4
|
|
34
|
Bộ dụng cụ thay băng bỏng
|
Bộ
|
1
|
|
35
|
Máy đo nhanh Hemoglobin
|
Máy
|
1
|
|
36
|
Máy điện di Hemoglobin
|
Máy
|
1
|
|
37
|
Máy tán thủy lực (sỏi đường mật)
|
Máy
|
1
|
|
38
|
Holter huyết áp 24 giờ
|
Máy
|
2
|
|
39
|
Máy phát laser nội mạch (điều trị
suy tĩnh mạch băng laser nội mach)
|
Cái
|
1
|
|
40
|
Máy rửa dụng cụ tự động
|
Máy
|
1
|
|
41
|
Máy tháo lồng ruột
|
Cái
|
1
|
|
42
|
Máy in mã code
|
Cái
|
1
|
|
43
|
Máy khoan mài cao tốc
|
Cái
|
1
|
|
44
|
Máy cắt Amidan + Nạo VA băng sóng năng lượng tần số Radio
|
Cái
|
1
|
|
45
|
Máy cắt răng khôn
|
Cái
|
1
|
|
46
|
Máy hủy khối u sử dụng sóng cao tần
|
HT
|
1
|
|
47
|
Máy soi col
|
Cái
|
1
|
|
48
|
Máy tiệt khuẩn
nhiệt độ thấp
|
Máy
|
2
|
|
49
|
Máy tách chiếc NDA/RNA tự động
|
Máy
|
1
|
|
50
|
Máy Voxtex
|
Máy
|
1
|
|
51
|
Panorex X.Quang
|
Cái
|
1
|
|
52
|
Máy spindown plate
|
Máy
|
1
|
|
53
|
Máy hàn túi ép tiệt trùng
|
Máy
|
2
|
|
54
|
Máy đo oxy máu tại mô
|
Máy
|
1
|
|
55
|
Thiết bị tập vận động thụ động CPM
|
Bộ
|
1
|
|
56
|
Tủ ấm dịch truyền
|
Cái
|
2
|
|
57
|
Giường khí hóa lỏng
|
Cái
|
2
|
|
58
|
Bồn điều trị bỏng EWAC
|
Cái
|
1
|
|
59
|
Khung gá sọ
|
Cái
|
1
|
|
60
|
Kính lúp phẫu
thuật 5x
|
Cái
|
1
|
|
61
|
Tủ bảo quản vắc xin
|
Cái
|
2
|
|
62
|
Tủ âm sâu -80 độ C
|
Cái
|
1
|
|
63
|
Bàn khám sản khoa (loại dùng điện)
|
Cái
|
4
|
|
64
|
Bàn sanh (loại dùng điện)
|
Cái
|
4
|
|
65
|
Ghế tập cơ đùi sắt cho người khuyết
tật
|
Cái
|
4
|
|
66
|
Xe thay băng inox
|
Cái
|
35
|
|
67
|
Xe tiêm 4 hộc inox
|
Cái
|
60
|
|
68
|
Xe đẩy bệnh
nhân nam inox
|
Cái
|
46
|
|
69
|
Xe đẩy inox 1
tầng
|
Cái
|
5
|
|
70
|
Xe đẩy inox 2
tầng
|
Cái
|
5
|
|
71
|
Xe đẩy đồ vải
|
Cái
|
30
|
|
72
|
Xe đẩy bệnh
nhân nằm inox
|
Cái
|
60
|
|
73
|
Xe đẩy dụng cụ
(đẩy thuốc, vật tư tiêu hao, hóa chất...)
|
Cái
|
40
|
|
74
|
Giường sưởi kết hợp đèn chiếu vàng
da
|
Cái
|
5
|
|
75
|
Bàn thụt tháo phân
|
Cái
|
1
|
|
76
|
Máy xét nghiệm độ đông máu cầm tay
|
Máy
|
1
|
|
77
|
Máy theo dõi hỗ trợ ECMO
|
Máy
|
1
|
|
78
|
Máy chuẩn đoán
xơ vữa mạch máu
|
Máy
|
1
|
|
79
|
Máy bơm bóng đối xung động mạch chủ
|
Máy
|
1
|
|
II
|
Bệnh viện Y
dược cổ truyền - Phục hồi chức năng
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Máy
|
4
|
|
2
|
Máy thở
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
5
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
3
|
|
6
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
1
|
|
8
|
Bàn mổ
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Máy điện tim
|
Máy
|
4
|
|
10
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày,
đại tràng)
|
Hệ
thống
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy huyết học
|
Cái
|
3
|
|
3
|
Tủ sấy tiệt trùng
|
Cái
|
3
|
|
4
|
Máy li tâm
|
Máy
|
2
|
|
5
|
Máy sắc thuốc 3 nồi và đóng gói tự
động
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Máy điều trị sóng ngắn
|
Máy
|
2
|
|
7
|
Bàn chỉnh hình xương nối với máy
kéo
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Bàn tập chi trên và chi dưới tổng hợp
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Bàn tập hoạt động trị liệu -PHCN
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Bồn Massage toàn thân
|
Cái
|
2
|
|
11
|
Bồn ngấm kiệt
|
Cái
|
2
|
|
12
|
Buồng xông thuốc toàn thân
|
Cái
|
2
|
|
13
|
Cân phân tích 0.1mg
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Dụng cụ tập cổ chân lò xo
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Ghế luyện tập khủy tay
|
Cái
|
1
|
|
16
|
Ghế tập co dãn
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Ghế tập cơ đùi loại lớn (91x107x102)
|
Cái
|
1
|
|
18
|
Ghế tập cơ tứ đầu đùi
|
Cái
|
1
|
|
19
|
Ghế tập mạnh tay chân
|
Cái
|
2
|
|
20
|
Giàn treo đa năng
|
Cái
|
1
|
|
21
|
Giường đẩy điện
hồi sức đa năng
|
Cái
|
2
|
|
22
|
Giường doctor 100
|
Cái
|
2
|
|
23
|
Giường kéo cột sống 2 khúc
|
Cái
|
1
|
|
24
|
Hệ thống giường bàn chăm sóc bệnh nhân
liệt (Dự án NCBVYHCT)
|
Hệ
thống
|
1
|
|
25
|
Hệ thống rửa tay phòng mổ 2 cần tự
động
|
Hệ
thống
|
1
|
|
26
|
Hệ thống sắc thuốc thang
|
Hệ
thống
|
1
|
|
27
|
Khung quay khớp vai
|
Cái
|
2
|
|
28
|
Khung tập đứng giường xiêng quay lớn
|
Cái
|
1
|
|
29
|
Kính chì 60x80cm không hộc
|
Cái
|
1
|
|
30
|
Kính hiển vi 2 mắt Plypic
|
Cái
|
1
|
|
31
|
Kính hiển vi
điện, 2 thị kính
|
Cái
|
2
|
|
32
|
Lồng tập đa năng
|
Cái
|
1
|
|
33
|
Máy (tủ) sấy thuốc
|
Máy
|
2
|
|
34
|
Máy cắt
|
Máy
|
2
|
|
35
|
Máy cắt trĩ
|
Máy
|
1
|
|
36
|
Máy chụp X- quang thường quy
|
Máy
|
3
|
|
37
|
Máy điện cơ không xâm lấn
|
Máy
|
1
|
|
38
|
Máy điều trị bằng dòng giao thoa
|
Máy
|
1
|
|
39
|
Máy điều trị bằng sóng xung kích
|
Máy
|
1
|
|
40
|
Máy điều trị bằng xung điện
|
Máy
|
5
|
|
41
|
Máy điều trị siêu cao tần
|
Máy
|
1
|
|
42
|
Máy đo độ loãng xương tia X
|
Máy
|
1
|
|
43
|
Máy hút điện chạy liên tục
|
Máy
|
1
|
|
44
|
Máy hút đờm
|
Máy
|
2
|
|
45
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Máy
|
3
|
|
46
|
Máy kích thích điện và điện phân
thuốc
|
Máy
|
1
|
|
47
|
Máy kích thích thần kinh cơ
|
Máy
|
1
|
|
48
|
Máy laser hồng ngoại điều trị
|
Máy
|
1
|
|
49
|
Máy phân tích nước tiếu
|
Máy
|
2
|
|
50
|
Máy rửa dược liệu
|
Máy
|
1
|
|
51
|
Máy rửa phim X-Quang
|
Máy
|
2
|
|
52
|
Máy sắc thuốc bắc Inox 16 ấm
|
Máy
|
1
|
|
53
|
Máy sao thuốc
|
Máy
|
1
|
|
54
|
Máy siêu âm
|
Máy
|
1
|
|
55
|
Máy soi đốt tử cung di động 2 thị
kính
|
Máy
|
1
|
|
56
|
Máy tán mịn (Máy xay búa xay nghiền
siêu tốc)
|
Máy
|
1
|
|
57
|
Máy tán thuốc
|
Máy
|
1
|
|
58
|
Máy tạo Oxy di động
|
Máy
|
3
|
|
59
|
Máy tập gấp duỗi khớp gối PHCN
(CPM)
|
Máy
|
1
|
|
60
|
Máy thái thuốc
|
Máy
|
1
|
|
61
|
Máy thiết bị Laze quang trị chiếu
ngoài
|
Máy
|
1
|
|
62
|
Máy thủy liệu điều trị
|
Máy
|
1
|
|
63
|
Máy trị liệu bằng sóng siêu âm kết hợp điện trị liệu đa năng
|
Máy
|
1
|
|
64
|
Máy trộn lập phương một trục
|
Máy
|
1
|
|
65
|
Máy từ trường điều trị
|
Máy
|
3
|
|
66
|
Máy xông thuốc cục bộ
|
Máy
|
2
|
|
67
|
Nồi chưng cách thủy
|
Cái
|
1
|
|
68
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
5
|
|
69
|
Nồi làm hoàn 3 trong 1 (Máy bao
viên hoàn)
|
Cái
|
2
|
|
70
|
Nồi nấu thuốc (cô thuốc) 150 lít
|
Cái
|
1
|
|
71
|
Thiết bị đi bộ trên không
|
Cái
|
1
|
|
72
|
Thiết bị điều trị chứng bí tiểu ở người lớn do phì đại tuyến tiền liệt lành tính bằng laser bán dẫn công suất thấp
|
Máy
|
2
|
|
73
|
Thiết bị quang châm: Quang trị liệu
bằng laser bán dẫn công suất thấp loại 12 kênh
|
Máy
|
1
|
|
74
|
Thiết bị quang trị liệu bằng laser bán dẫn công suất thấp
|
Máy
|
2
|
|
75
|
Thiết bị rửa tay tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
|
76
|
Thiết bị tập tay, vai
|
Cái
|
1
|
|
77
|
Thiết bị tập xoay eo
|
Cái
|
1
|
|
78
|
Tủ ấm
|
Cái
|
1
|
|
79
|
Tủ đựng thuốc Đông y
|
Cái
|
4
|
|
80
|
Tủ sấy dược liệu 24 ngăn
|
Cái
|
1
|
|
81
|
Xe đạp lực kế
|
Cái
|
1
|
|
82
|
Băng ca đẩy cáng cứu thương (Dự án
NCBVYHCT)
|
Cái
|
2
|
|
83
|
Bộ dụng cụ trung phẫu (Dự án
NCBVYHCT)
|
Cái
|
2
|
|
84
|
Thiết bị nấu Paraffin
|
Cái
|
2
|
|
III
|
Bệnh viện Đa khoa Khu vực Ngọc Hồi
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Máy gây mê
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
6
|
|
4
|
Máy điện tim
|
Cái
|
6
|
|
5
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ
thống
|
1
|
|
6
|
Đèn mổ treo trần
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
2
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác
|
|
|
|
1
|
Bàn mổ
|
Cái
|
3
|
|
2
|
Máy phân tích huyết học tự động
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Máy soi cổ tử cung
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Máy giặt, vắt ≥ 50kg
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Máy giặt, vắt ≥ 30kg
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Máy đo độ đông máu cầm tay
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Máy phân tích khí máu
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Máy làm ấm dịch truyền
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Hệ thống monitor trung tâm
|
Hệ
thống
|
1
|
|
10
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa
|
Bộ
|
1
|
|
11
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Bộ
|
1
|
|
12
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật TMH
|
Bộ
|
1
|
|
13
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật RHM
|
Bộ
|
2
|
|
14
|
Bàn khám sản khoa (loại dùng điện)
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Bàn sanh (loại dùng điện)
|
Cái
|
2
|
|
16
|
Máy cất nước 2 lần 4 lít/giờ + bộ
tiền lọc
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Tủ nuôi cấy vi sinh
|
Cái
|
1
|
|
18
|
Bộ khám điều trị nội soi TMH + Ghế
|
Bộ
|
2
|
|
19
|
Bộ khám điều trị TMH + Ghế
|
Bộ
|
2
|
|
20
|
Bộ khám điều trị RHM + Ghế + Lấy
cao răng bằng siêu âm
|
Bộ
|
2
|
|
21
|
Máy rửa siêu âm làm sạch thiết bị y
tế, dụng cụ phẫu thuật
|
Cái
|
1
|
|
22
|
Máy tiệt khuẩn
nhiệt độ thấp công nghệ EO
|
Cái
|
1
|
|
23
|
Tủ bảo quản tử thi 2 ngăn
|
Cái
|
2
|
|
24
|
Ghế tập cơ đùi sắt cho người khuyết
tật
|
Cái
|
2
|
|
25
|
Xe thay băng inox
|
Cái
|
10
|
|
26
|
Xe tiêm 4 hộc inox
|
Cái
|
10
|
|
27
|
Xe đẩy bệnh
nhân nằm inox
|
Cái
|
12
|
|
28
|
Thiết bị hỗ trợ đặt nội khí quản có
màn hình camera
|
Cái
|
2
|
|
29
|
Máy phun khí khử khuẩn
|
Cái
|
2
|
|
30
|
Tủ bảo quản mẫu (vắc xin, hóa chất)
|
Cái
|
6
|
|
31
|
Máy phát điện dự phòng 500 KVA
|
Cái
|
2
|
|
32
|
Hệ thống khí oxy trung tâm (khí sạch)
|
Hệ
thống
|
3
|
|
33
|
Máy sấy tiêu bản
|
Cái
|
2
|
|
34
|
Máy nhuộm tiêu bản
|
Cái
|
2
|
|
35
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Cái
|
2
|
|
36
|
Máy đo dộ loãng xương
|
Cái
|
2
|
|
37
|
Máy chụp mạch máu
|
Cái
|
1
|
|
38
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Cái
|
2
|
|
39
|
Máy định danh vi rút
|
Cái
|
2
|
|
40
|
Máy đếm khuẩn
lạc
|
Cái
|
1
|
|
41
|
Máy định danh vi khuẩn
|
Cái
|
1
|
|
42
|
Máy lắc
|
Cái
|
4
|
|
43
|
Máy lade điều trị
|
Cái
|
2
|
|
44
|
Máy đo khúc xạ giác mạc
|
Cái
|
2
|
|
45
|
Máy đo độ lác
|
Cái
|
1
|
|
46
|
Máy hút điện chạy liên tục, áp lực
thấp
|
Cái
|
7
|
|
47
|
Bình oxy 5-10kg + van giảm áp kèm đồng
hồ
|
Bình
|
3
|
|
48
|
Tủ bảo quản tử thi 2 ngăn
|
Cái
|
1
|
|
49
|
Hệ thống điều hòa trung tâm
|
Hệ
thống
|
1
|
|
50
|
Hệ thống bồn oxy hóa lỏng 5000 lít
|
Hệ
thống
|
1
|
|
IV
|
Trung tâm
Kiểm soát bệnh tật
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác
|
|
|
|
1
|
Dàn máy Gene Xpert
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Tủ hood
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Nồi hấp
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Hệ thống AAS
|
hệ
thống
|
1
|
|
5
|
Máy RT- PCR
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Lò nung
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Thiết bị đo cường độ ánh sáng
Lutron UVC-254
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Bếp hồng ngoại
|
Cái
|
4
|
|
9
|
Máy lắc luân nhiệt (32 giếng)
|
Máy
|
2
|
|
10
|
Máy tách chiết tự động
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Máy Spin down
|
Máy
|
2
|
|
12
|
Máy ly tâm Labnet 24D
|
Cái
|
1
|
|
13
|
Kính hiển vi điện tử có màng hình
LCD
|
Cái
|
1
|
|
14
|
Buồng nuôi cấy vi khuấn kỵ khí
|
Cái
|
1
|
|
15
|
Hệ thống thiết bị kỵ khí tuyệt đối (tủ
An toàn sinh học kỵ khí làm tủ cấy mẫu, tủ ấm kỵ khí)
|
Hệ
thống
|
1
|
|
16
|
Kính hiển vi nền
đen
|
Cái
|
1
|
|
17
|
Máy cắt đốt
cao tầng
|
Máy
|
1
|
|
18
|
Máy hút khói laser CO2
|
Máy
|
1
|
|
19
|
Hòm lạnh bảo quản vắc xin
|
Cái
|
7
|
|
20
|
Cân sức khỏe đo chiều cao và BMI bằng điện tử
|
Cái
|
2
|
|
V
|
Trung tâm
Pháp y
|
|
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác
|
|
|
|
1
|
Máy li tâm
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Bộ dụng cụ khám Răng Hàm Mặt
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Bộ dụng cụ khám Tai Mũi Họng
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Cưa điện
|
cái
|
1
|
|
5
|
Tủ hốt
|
cái
|
1
|
|
VI
|
Trung tâm
Giám định Y khoa
|
|
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác
|
|
|
|
1
|
Tủ an toàn sinh học cấp 1
|
Cái
|
1
|
|
VII
|
Trung tâm Y
tế huyện Tu Mơ Rông
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
5
|
|
2
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
47
|
|
3
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
47
|
|
4
|
Máy xét nghiệm miễn dich các loại
|
Hệ
thống
|
1
|
|
5
|
Máy thở
|
Máy
|
4
|
|
6
|
Hệ thống nội
soi khí quản, phế quản
|
Hệ
thống
|
1
|
|
7
|
Hệ thống nội
soi tai mũi họng
|
Hệ
thống
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy hút dịch
liên tục áp lực thấp
|
Cái
|
19
|
|
2
|
Máy khí dung siêu âm (lấy bệnh phẩm)
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Máy tạo oxy
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Tủ đựng thuốc cổ
truyền
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Bộ khám ngũ quan + đèn treo trán
|
Bộ
|
38
|
|
7
|
Máy khí dung
|
Cái
|
25
|
|
8
|
Đèn khám bệnh đeo trán Clar
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Bộ thử thị lực mắt + bảng thử thị lực
|
Bộ
|
1
|
|
10
|
Bộ dụng cụ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
9
|
|
11
|
Bộ dụng cụ tiểu
phẫu
|
Bộ
|
18
|
|
12
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Cái
|
3
|
|
13
|
Bộ đo khúc xạ
|
Bộ
|
1
|
|
14
|
Bộ dụng cụ khám sản phụ khoa
|
Bộ
|
2
|
|
15
|
Bộ dụng cụ đặt nội khí quản
|
Cái
|
3
|
|
16
|
Nồi hấp tiệt trùng các loại
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Máy đo HbA1c tự
động
|
Cái
|
1
|
|
18
|
Đèn soi Tai - Mũi - Họng
|
Cái
|
1
|
|
19
|
Bình hút dẫn lưu màng phổi kín di động
|
Cái
|
10
|
|
20
|
Bộ hút dịch, đờm dùng hệ thống khí
trung tâm
|
Cái
|
20
|
|
21
|
Bộ khí dung kết nối máy thở
|
Bộ
|
6
|
|
22
|
Bộ mở khí quản
|
Bộ
|
2
|
|
23
|
Đèn thủ thuật
|
Cái
|
2
|
|
24
|
Máy lọc và khử khuân không khí
|
Cái
|
1
|
|
25
|
Tủ lạnh bảo quản thuốc
|
Cái
|
4
|
|
VIII
|
Trung tâm Y
tế huyện Ia H'Drai
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
2
|
|
3
|
Máy điện tim
|
Cái
|
4
|
|
4
|
Hệ thống nội soi Tai,Mũi,Họng(*)
|
HT
|
0
|
|
5
|
Máy điện não
|
Máy
|
0
|
|
6
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Bơm tiêm điện
|
Máy
|
3
|
|
8
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
3
|
|
9
|
Máy phá rung
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày,
đại tràng)
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Máy
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác
|
|
|
|
12
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
3
|
|
13
|
Máy xét nghiệm huyết học tự động 19
-33 thông số
|
Cái
|
0
|
|
14
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Cái
|
0
|
|
15
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
0
|
|
16
|
Tủ ấm CO2
|
Cái
|
0
|
|
17
|
Tủ sấy tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
|
18
|
Tủ lạnh lưu trữ hóa chất
|
Cái
|
1
|
|
19
|
Tủ lạnh lưu mẫu sau khi xét nghiệm
|
Cái
|
1
|
|
20
|
Máy giặt, vắt ≥ 30kg
|
Cái
|
1
|
|
21
|
Máy sấy đồ vải ≥ 30kg
|
Cái
|
1
|
|
22
|
Máy sấy quần áo 30 kg
|
Cái
|
1
|
|
23
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
1
|
|
24
|
Bàn HS sơ sinh + bàn sưởi
|
Cái
|
1
|
|
25
|
Đèn khe (Kính hiển vi khám mắt)
|
Cái
|
1
|
|
26
|
Bồn rửa tay phẫu thuật 2 vòi
|
Cái
|
1
|
|
27
|
Thiết bị hỗ trợ
đặt nội khí quản có màn hình camera
|
Cái
|
1
|
|
28
|
Tủ đựng thuốc cổ truyền
|
Cái
|
1
|
|
29
|
Tủ lạnh dương
|
Cái
|
0
|
|
30
|
Tủ đông băng BTL
|
Cái
|
1
|
|
31
|
Máy tạo Oxy di động 5 lít/phút
|
Cái
|
3
|
|
32
|
Máy thở CPAP (Không xâm nhập, chạy
điện)
|
Cái
|
1
|
|
33
|
Máy đo khí máu (đo được điện giải đồ,
lactat, hematocrite)
|
Cái
|
1
|
|
34
|
Máy Khí dung siêu âm (lấy bệnh phẩm)
|
Cái
|
2
|
|
35
|
Máy làm ấm dịch
truyền
|
Cái
|
3
|
|
36
|
Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông
số
|
Cái
|
3
|
|
37
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Cái
|
2
|
|
38
|
Bộ mở khí quản
|
Cái
|
2
|
|
39
|
Máy siêu âm đen trắng 2 đầu dò kèm
máy in, có xe đẩy
|
Cái
|
1
|
|
40
|
Máy kéo siêu âm bó bột
|
Cái
|
1
|
|
41
|
Tủ an toàn sinh học
|
cái
|
1
|
|
42
|
Máy kéo dãn cột sống
|
cái
|
1
|
|
43
|
Bộ khám điều trị răng hàm mặt bằng siêu âm
|
bộ
|
1
|
|
44
|
Máy điện trường laser
|
cái
|
1
|
|
45
|
Máy điện trường siêu âm
|
cái
|
1
|
|
46
|
Hệ xét nghiệm miễn dịch Elisa
|
cái
|
1
|
|
47
|
Máy sắc thuốc đông y
|
cái
|
1
|
|
48
|
Pipete + giá để
|
cái
|
9
|
|
49
|
Máy xét nghiệm điện giải N+, K+, CL-
điện cực chọn lọc ion
|
cái
|
1
|
|
50
|
Hệ thống báo gọi y tế
|
HT
|
1
|
|
51
|
Hệ thống Ô xy cấp cứu
|
HT
|
1
|
|
52
|
Hệ thống xử lý chất thải rắn y tế
|
HT
|
1
|
|
53
|
Hệ thống xử lý chất thải lỏng y tế
|
HT
|
1
|
|
54
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
1
|
|
55
|
Máy đo độ loãng xương bằng x.quang
|
Máy
|
1
|
|
56
|
Giường cấp cứu
|
cái
|
4
|
|
57
|
Giường cấp cứu nhi
|
cái
|
2
|
|
58
|
Tủ bảo quản tử thi
|
cái
|
1
|
|
IX
|
Trung tâm Y
tế thành phố Kon Tum
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm
|
Bộ
|
10
|
|
2
|
Máy điện tim
|
Bộ
|
20
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác
|
|
|
|
1
|
Tủ đựng thuốc cổ truyền
|
Cái
|
16
|
|
2
|
Tủ lạnh dương
|
Cái
|
21
|
|
3
|
Ghế răng
|
Cái
|
21
|
|
4
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
21
|
|
5
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
22
|
|
6
|
Tủ sấy
|
Cái
|
21
|
|
7
|
Tủ lạnh bảo quản vắcxin
|
Cái
|
22
|
|
8
|
Hòm lạnh
|
Cái
|
29
|
|
9
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
21
|
|
X
|
Trung tâm
Y tế huyện Đăk Hà
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Cái
|
11
|
|
2
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ
thống
|
11
|
|
3
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Cái
|
11
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác
|
|
|
|
1
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Máy xét nghiệm nước tiếu (đơn giản)
|
Cái
|
9
|
|
3
|
Máy sắc thuốc
|
Cái
|
11
|
|
4
|
Tủ sấy
|
Cái
|
11
|
|
5
|
Xe đẩy tiêm
thuốc 5 ngăn
|
Cái
|
28
|
|
6
|
Bộ ghế khám và điều trị Tai-Mũi-Họng
|
Bộ
|
1
|
|
7
|
Máy đo lưu lượng đỉnh
|
Cái
|
15
|
|
8
|
Máy xông thuốc bộ phận
|
Cái
|
5
|
|
9
|
Tủ chia ô đựng thuốc đông y
|
Cái
|
14
|
|
10
|
Tủ lạnh bảo quản thuốc
|
Cái
|
17
|
|
11
|
Tủ lạnh bảo quản vắc xin
|
Cái
|
14
|
|
XI
|
Trung tâm
Y tế huyện Ngọc Hồi
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ
thống
|
1
|
|
2
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy siêu âm
|
Bộ
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác
|
|
|
|
1
|
Bơm định liều(1-10ml)
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Tủ lạnh bảo quản sinh phẩm, bệnh phẩm
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Máy cạo vôi ART-M1+ Insert
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Bộ dụng cụ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
1
|
|
7
|
Ghế nha khoa
|
Bộ
|
1
|
|
8
|
Tủ lạnh dương bảo quản vaccin
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
1
|
|
XII
|
Trung tâm
Y tế huyện Đăk Glei
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống nội soi Tai-Mũi-Họng
|
HT
|
12
|
|
2
|
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng
|
Cái
|
6
|
|
3
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Cái
|
6
|
|
4
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày,
đại tràng)
|
Hệ
thống
|
1
|
|
5
|
Dao mỗ siêu âm (Dao hàn mạch/ dao
hàn mô)
|
Cái
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác
|
|
|
|
1
|
Máy đo bão hòa ôxy (SPO2)
|
Cái
|
12
|
|
2
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Cái
|
8
|
|
3
|
Bộ khám ngũ quan + đèn treo trán
|
Bộ
|
12
|
|
4
|
Tủ đựng thuốc cổ truyền
|
Cái
|
10
|
|
5
|
Bàn chia thuốc theo thang
|
Cái
|
11
|
|
6
|
Máy sắc thuốc
|
Cái
|
10
|
|
7
|
Máy Doppler tim thai
|
Cái
|
8
|
|
8
|
Bàn đẻ và làm thủ thuật
|
Cái
|
14
|
|
9
|
Tủ lạnh bảo quản thuốc
|
Cái
|
10
|
|
10
|
Tủ đựng vắcxin chuyên dụng
|
Cái
|
13
|
|
11
|
Máy đông máu CLANALYZER
|
Cái
|
1
|
|
12
|
Máy sốc tim 2 pha
|
Cái
|
1
|
|
13
|
Tủ đựng thuốc và dụng cụ
|
Cái
|
60
|
|
14
|
Bộ ghế khám và điều trị Tai-Mũi-Họng
(*)
|
Bộ
|
12
|
|
15
|
Ghế máy răng (*)
|
Cái
|
12
|
|
16
|
Máy sấy dược liệu
|
Cái
|
12
|
|
17
|
Máy xông thuốc bộ phận
|
Cái
|
16
|
|
18
|
Máy điều trị vật lý trị liệu đa
năng
|
Cái
|
12
|
|
19
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
15
|
|
20
|
Tủ sấy chạy điện
|
Cái
|
16
|
|
21
|
Máy rửa phim tự động
|
Cái
|
2
|
|
22
|
Tủ an toàn sinh học cấp I
|
Cái
|
2
|
|
23
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
2
|
|
24
|
Máy xét nghiệm huyết học tự động 23
thông số
|
Máy
|
1
|
|
25
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
14
|
|
26
|
Giường cấp cứu đa năng
|
Cái
|
8
|
|
27
|
Doppler mạch máu cầm tay
|
Máy
|
1
|
|
28
|
Bộ dụng cụ tháo đinh nội tủy
|
Bộ
|
1
|
|
29
|
Bộ phẫu thuật bàn tay
|
Bộ
|
1
|
|
30
|
Máy khoan xương điện cầm tay
|
Máy
|
1
|
|
31
|
Bộ phẫu thuật nội soi ổ bụng
|
Bộ
|
1
|
|
32
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa
|
Bộ
|
1
|
|
33
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương
chỉnh hình
|
Bộ
|
1
|
|
34
|
Bộ D/C đinh nội tủy xương chày
|
Bộ
|
1
|
|
35
|
Kính lúp 2 mắt
|
Cái
|
2
|
|
XIII
|
Trung tâm
Y tế huyện Kon Plông
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng
|
Máy
|
2
|
|
3
|
Máy điện tim
|
Máy
|
3
|
|
4
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy X-quang kỹ thuật số
|
Cái
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác
|
|
|
|
1
|
Máy xốc tim
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Máy hút đờm giãi SS 300
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Máy hút đờm trẻ em
|
Cái
|
3
|
|
4
|
Máy hút dịch đạp chân
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Máy hút nhớt 1400 constant
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Máy đo độ bão
hòa SPO2
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Máy làm ấm máu và dịch truyền
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Máy xông khí
dung siêu âm
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Cái
|
5
|
|
10
|
Đèn chiếu vàng da
|
Cái
|
2
|
|
11
|
Lồng ấp sơ sinh
|
Cái
|
1
|
|
12
|
Giường châm cứu xoa bóp, bấm huyệt
|
Cái
|
9
|
|
13
|
Bộ khung tập đi
|
Bộ
|
2
|
|
14
|
Máy ly tâm nước tiếu
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Máy huyết học 18 thông số trở lên
|
Cái
|
2
|
|
16
|
Máy đông máu
|
Cái
|
1
|
|
17
|
Máy rửa phim
|
Cái
|
1
|
|
18
|
Máy sấy phim
|
Cái
|
1
|
|
19
|
Máy cất nước
|
Cái
|
1
|
|
20
|
Tủ đá (Đông bằng
bình tích lạnh)
|
Cái
|
3
|
|
21
|
Tủ lạnh bảo quản vắc xin
|
Cái
|
14
|
|
22
|
Cân trẻ sơ sinh
|
Cái
|
13
|
|
23
|
Bàn đẻ và làm thủ thuật
|
Cái
|
27
|
|
24
|
Máy hút nhớt trẻ em đạp chân
|
Cái
|
1
|
|
25
|
Máy đo thính lực
|
Cái
|
2
|
|
26
|
Máy cắt bột
|
Cái
|
1
|
|
27
|
Máy thở không xâm nhập chạy điện
|
Cái
|
1
|
|
28
|
Máy hút dịch TMH
|
Cái
|
1
|
|
29
|
Máy hủy bơm kim tiêm
|
Cái
|
2
|
|
30
|
Máy hút bụi
|
Cái
|
2
|
|
31
|
Máy chà sàn liên hợp 3 chức năng
|
Cái
|
1
|
|
32
|
Máy nén khí
|
Cái
|
1
|
|
33
|
Máy đo nồng độ đường
|
Cái
|
1
|
|
34
|
Máy nghe tim thai
|
Cái
|
10
|
|
35
|
Máy hút áp lực thấp
|
Cái
|
2
|
|
36
|
Máy lồng ấp trẻ em
|
Cái
|
1
|
|
37
|
Máy hút thai
|
Cái
|
2
|
|
38
|
Ghế tập tay chân
|
Cái
|
2
|
|
39
|
Bàn đạp chân
|
Cái
|
3
|
|
40
|
Ghế tập cơ đùi
|
Cái
|
2
|
|
41
|
Thanh song song tập đi
|
Cái
|
1
|
|
42
|
Máy ngâm thuốc tự động (Điều trị
đau khớp)
|
Cái
|
5
|
|
43
|
Dụng cụ pha chế thuốc đông y
|
Cái
|
1
|
|
44
|
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động 10 thông số
|
Cái
|
3
|
|
45
|
Máy lưu trữ
túi máu
|
Cái
|
1
|
|
46
|
Tủ lạnh bảo quản thuốc
|
Cái
|
1
|
|
47
|
Tủ lạnh bảo quản mẫu xét nghiệm
|
Cái
|
1
|
|
48
|
Máy xét nghiệm huyết học tự động hoàn
toàn bằng phương pháp đếm laze
|
Cái
|
1
|
|
49
|
Máy xét nghiệm HbAIC
|
Cái
|
1
|
|
50
|
Hệ thống DR cho máy XQ kỹ thuật số
|
Bộ
|
1
|
|
51
|
Máy giặt vắt 35 kg
|
Cái
|
1
|
|
52
|
Tủ lạnh dương
|
Cái
|
11
|
|
53
|
Tủ lạnh âm
|
Cái
|
2
|
|
54
|
Hòm lạnh bảo quản vắc xin
|
Cái
|
8
|
|
55
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
5
|
|
56
|
Giường hồi sức cấp cứu (dùng bằng điện)
|
Cái
|
5
|
|
57
|
Giường bệnh nhân
|
Cái
|
30
|
|
58
|
Đèn Clar
|
Cái
|
10
|
|
59
|
Bộ hút thai
|
Bộ
|
2
|
|
60
|
Bộ dụng cụ khám sản phụ khoa
|
Bộ
|
2
|
|
61
|
Đèn khám bệnh
|
Cái
|
5
|
|
62
|
Bảng khám thị lực
|
Cái
|
2
|
|
64
|
Bộ dụng cụ khám tai mũi họng
|
Bộ
|
1
|
|
65
|
Tủ sấy ga ly
|
Cái
|
5
|
|
66
|
Lọc nước ro
|
Cái
|
1
|
|
67
|
Bộ dụng cụ chích chắp mắt
|
Bộ
|
1
|
|
68
|
Bộ dụng cụ mổ quặm mộng mắt
|
Bộ
|
1
|
|
69
|
Bộ kính thị lực kèm theo gọng kính
|
Bộ
|
1
|
|
70
|
Đèn soi đáy mắt cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
71
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
3
|
|
72
|
Tủ sấy điện 120 lít
|
Cái
|
3
|
|
73
|
Thiết bị điều chế dung dịch khử trùng
|
Cái
|
1
|
|
74
|
Máy theo dõi
trẻ em và trẻ sơ sinh 5 thông số
|
Cái
|
3
|
|
75
|
Máy hút dịch chạy diện liên tục áp
lực thấp
|
Cái
|
2
|
|
75
|
Máy thở CPAP xách tay
|
Cái
|
2
|
|
XIV
|
Trung tâm
Y tế huyện Sa Thầy
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
3
|
|
2
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
2
|
|
3
|
Máy điện tim
|
Cái
|
3
|
|
4
|
Máy thở
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
5
|
|
6
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
5
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác
|
|
|
|
1
|
Máy đo huyết áp tự động
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Máy xét nghiệm huyết học tự động
các loại
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động các loại
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Tủ đựng thuốc cổ truyền
|
Cái
|
7
|
|
5
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Tủ đựng vắcxin chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Máy thở Oxy khí trời
|
Cái
|
5
|
|
8
|
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong
máu SpO2
|
Cái
|
4
|
|
9
|
Tủ sấy tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Nồi hấp tiệt trùng dùng cho y tế
|
Cái
|
1
|
|
11
|
Xe đẩy cáng bệnh
nhân
|
Cái
|
1
|
|
12
|
Máy phun chống dịch ULV
|
Máy
|
5
|
|
13
|
Máy phun khử khuấn y tế
|
Máy
|
3
|
|
14
|
Hòm lạnh loại 25 lít
|
Cái
|
3
|
|
15
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Cái
|
5
|
|
16
|
Ghế răng đơn giản
|
Cái
|
3
|
|
17
|
Bộ uốn nẹp
|
Bộ
|
1
|
|
18
|
Máy lọc nước uống 3 vòi uống trực
tiếp
|
Bộ
|
10
|
|
19
|
Bộ phẫu thuật nội soi ruột thừa
|
Bộ
|
1
|
|
20
|
Tủ lạnh dương dung tích > 100
lít
|
Cái
|
2
|
|
21
|
Tủ lạnh dương dung tích <100 lít
|
Cái
|
12
|
|
22
|
Tủ lạnh âm bảo quản hóa chất dung
tích > 100 lít
|
Cái
|
1
|
|
23
|
Hòm lạnh loại 16 lít
|
Cái
|
5
|
|
24
|
Tấm thu nhận ảnh bảng phang DR
|
Cái
|
1
|
|
25
|
Máy cưa bột bó cầm tay 6 tốc độ
|
Cái
|
1
|
|
26
|
Bộ dụng cụ tháo nẹp đa năng 53 chi
tiết
|
Bộ
|
1
|
|
27
|
Hệ thống máy soi cổ tử cung
|
Hệ
thống
|
1
|
|
28
|
Tủ bảo quản hóa chất chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
|
29
|
Máy khoan điện chấn thương dùng pin
|
Cái
|
1
|
|
30
|
Máy test H.pylori qua hơi thở
|
Cái
|
1
|
|
31
|
Máy phẫu thuật nội soi ruột thừa
|
Máy
|
1
|
|
31
|
Bình hút dẫn lưu màng phổi kín di động
|
Cái
|
10
|
|
32
|
Bộ hút dịch, đờm dùng hệ thống khí
trung tâm
|
Cái
|
10
|
|
33
|
Bộ khí dung kết nối máy thở
|
Bộ
|
6
|
|
34
|
Máy khí dung siêu âm (lấy bệnh phẩm)
|
Cái
|
1
|
|
35
|
Máy lọc và khử khuấn không khí
|
Cái
|
2
|
|
XV
|
Trung tâm
Y tế huyện Đăk Tô
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X quang di động
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác
|
|
|
|
1
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Máy
|
3
|
|
2
|
Bộ khám ngũ quan + đèn treo trán
|
Bộ
|
2
|
|
3
|
Ghế máy răng (*)
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Tủ đựng thuốc cổ truyền
|
Cái
|
7
|
|
5
|
Máy sấy dược liệu
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy sắc thuốc đông y
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
3
|
|
9
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
|
10
|
Tủ đông băng BTL tương ứng tủ TFW
800
|
Cái
|
2
|
|
11
|
Máy cắt đốt cao tầng dùng trong phẫu thuật
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Máy đo nồng độ bão hòa oxy
|
Máy
|
5
|
|
13
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
5
|
|
14
|
Máy lắc
|
Máy
|
1
|
|
15
|
Bộ ghế khám và điều trị Tai-Mũi-Họng
(*)
|
Bộ
|
1
|
|
16
|
Máy hút ẩm kho
thuốc
|
Máy
|
1
|
|
17
|
Kính lúp soi nổi
|
Cái
|
3
|
|
18
|
Tủ chia ô đựng thuốc cổ truyền
|
Cái
|
1
|
|
19
|
Máy xông thuốc bộ phận
|
Máy
|
1
|
|
20
|
Máy điều trị vật lý trị liệu đa
năng
|
Máy
|
2
|
|
21
|
Tủ lạnh bảo quản vắcxin
|
Cái
|
12
|
|
22
|
Nồi hấp khử trùng
|
Cái
|
1
|
|
23
|
Máy áp lạnh cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
24
|
Máy hút dẫn lưu màng phổi kín di động
|
Máy
|
2
|
|
25
|
Máy đo khí máu
|
Máy
|
1
|
|
26
|
Máy khí dung siêu âm
|
Máy
|
1
|
|
27
|
Tủ đá
|
Cái
|
6
|
|
28
|
Bộ đặt nội khí quản trẻ em và người
lớn
|
Bộ
|
1
|
|
29
|
Bộ thử kính kèm theo gọng
|
Bộ
|
1
|
|
30
|
Đèn khám bệnh loại đứng
|
Cái
|
1
|
|
31
|
Đèn chiếu vàng da cho trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
|
32
|
Đèn sưởi ấm trẻ sơ sinh
|
Cái
|
3
|
|
33
|
Máy Doppler tim thai
|
Máy
|
2
|
|
34
|
Máy hút thai
|
Máy
|
1
|
|
35
|
Dụng cụ tháo đinh singe
|
Bộ
|
2
|
|
36
|
Máy cắt bột
|
Máy
|
1
|
|
37
|
Máy đo oxy máu
|
Máy
|
1
|
|
38
|
Bình chứa Oxy lớn
|
Cái
|
3
|
|
39
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
7
|
|
40
|
Pipette tự động
|
Cái
|
2
|
|
41
|
Máy làm sạch không khí
|
Máy
|
2
|
|
42
|
Tủ đựng thuốc và dụng cụ
|
Cái
|
12
|
|
43
|
Tủ mát bảo quản mẫu
|
Cái
|
1
|
|
44
|
Hệ thống khí y tế trung tâm
|
Hệ
thống
|
1
|
|
XVI
|
Trung tâm
Y tế huyện Kon Rẫy
|
|
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác
|
|
|
|
1
|
Bàn chia thuốc theo thang
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Máy sắc thuốc đông y các loại
|
Bộ
|
2
|
|
3
|
Tủ đựng thuốc cổ truyền
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Bàn bó bột kéo xương
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Bồn rửa tay tiệt trùng 1 vòi
|
Bộ
|
2
|
|
6
|
Giường hồi sức cấp cứu
|
Cái
|
5
|
|
7
|
Máy đốt điện
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Máy Laser CO2
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Xe đẩy bệnh
nhân nam
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Mấy sấy dược liệu
|
Cái
|
2
|
|
11
|
Máy đo khí máu
|
Cái
|
2
|
|