Quyết định này có hiệu lực thi
hành kể từ ngày 22 tháng 02 năm 2020./.
STT
|
Tên đơn vị/ Chủng loại máy móc, thiết bị
|
ĐVT
|
Bổ sung tiêu chuẩn, định mức theo quy định tại Điều 1 Quyết định
số 09/2019/QĐ-UBND ngày 28/5/2019 của UBND tỉnh
|
Ghi chú
|
1
|
Sở
Giao thông vận tải
|
|
|
|
1.1
|
Văn phòng Sở
|
-
|
Máy vi tính chuyên dùng (cấu
hình cao)
|
Cái
|
5
|
Phục vụ công tác quản lý chất lượng công trình giao thông; thẩm định hồ
sơ công trình giao thông; quản lý kết cấu hạ tầng giao thông; quản lý các dự
án giao thông; quản lý phương tiện, người lái và vận tải
|
-
|
Máy in màu A3
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy Scan A3 tốc độ cao
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy in Giấy phép lái xe (in
thẻ) và ép lastíc 02 mặt chuyên dụng
|
Cái
|
2
|
|
1.2
|
Thanh tra Sở
|
|
|
|
-
|
Máy quay
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Sở
Khoa học và Công nghệ
|
|
|
|
2.1
|
Văn phòng Sở
|
|
|
|
|
Thiết bị phòng quản lý
chuyên ngành
|
|
|
|
-
|
Máy đo bức xạ gamma xách tay
|
Cái
|
3
|
|
-
|
Thiết bị kiểm soát nhiễm bẩn
phóng xạ anpha, beta
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bình chì để nguồn phóng xạ
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy đo suất liều bức xạ
Inspector
|
Cái
|
1
|
|
2.2
|
Chi cục Tiêu chuẩn đo lường
chất lượng
|
|
|
|
-
|
Thiết bị đo chỉ số Octane và
Cetane trong xăng dầu lưu động
|
Cái
|
1
|
|
2.3
|
Trung tâm Nghiên cứu, ứng
dụng và dịch vụ khoa học công nghệ
|
|
|
|
*
|
Thiết bị kiểm định, hiệu
chuẩn
|
|
|
|
-
|
Bộ thiết bị đo tải trọng thử
điện tử (Lực kế điện tử), bao gồm:
|
Bộ
|
1
|
|
|
Lực kế điện tử 1 tấn (giao
tiếp không dây)
|
Cái
|
1
|
|
|
Lực kế điện tử 5 tấn (giao
tiếp không dây)
|
Cái
|
1
|
|
|
Lực kế điện tử 10 tấn
(giao tiếp không dây)
|
Cái
|
1
|
|
|
Lực kế điện tử 25 tấn
(giao tiếp không dây)
|
Cái
|
1
|
|
|
Lực kế điện tử 50 tấn
(giao tiếp không dây)
|
Cái
|
1
|
|
|
Bộ hiển thị giao tiếp từ
xa Communicator II
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bộ thiết bị kiểm định áp suất,
Áp lực bình chứa, van an toàn; Bao gồm:
|
|
|
|
|
Bàn tạo áp suất dạng piston,
Tích hợp thêm chức năng kiểm đồng hồ Oxigen kèm phụ kiện
|
Cái
|
1
|
|
|
Bộ áp kế chuẩn điện tử
chính xác cao 0.05% FS/(LR-CAL)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Bộ gá thử van an toàn lưu
động
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy kinh vĩ điện tử
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị đo độ ồn điện tử
|
Cái
|
1
|
|
|
Bơm thử thủy lực chạy điện
(Áp lực thấp 40 bar và Áp lực cao 100 bar
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị kiểm tra khuyết tật
bằng phương pháp nội soi
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị kiểm tra chiều
dày kim loại bằng phương pháp siêu âm
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị đo nhiệt độ tích
hợp tốc độ gió và áp suất khí quyển
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị kiểm tra phát hiện
rò rỉ khí (gas Lạnh và lỏng)
|
Cái
|
1
|
|
|
Bộ thiết bị, dụng cụ phụ
trợ phục vụ khám xét chuẩn đoán đường ống dẫn hơi nước, nước nóng,
hệ thống lạnh và nồi hơi và dụng cụ bảo hộ an toàn khác. Bao gồm : Đèn pin chống
cháy nổ; Búa Kiểm tra; Kìm kẹp chì; Kính lúp; Các dụng cụ bảo hộ lao động/ An
toàn kiểm định viên: Gồm Găng tay, mũ, cáp cẩu dạng cáp thép, dạng xích , bộ
dụng cụ cờ lê/ mỏ lết…
|
Bộ
|
1
|
|
|
Bàn tạo áp suất lưu động
dạng khí nén/(LR-CAL)
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bộ thiết bị kiểm định thang
máy điện, gồm:
|
|
|
|
|
Tốc độ kế ( máy đo tốc độ)
|
Cái
|
1
|
|
|
Bộ dụng cụ phương tiện
kiểm tra kích thước hình học. Bao gồm : Bộ panme, thước cặp, thước đo góc,
Bộ căn lá và dưỡng đo bán kính
|
Bộ
|
1
|
|
|
Ampe kìm
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị đo điện vạn năng
|
|
1
|
|
|
Thiết bị đo diện trở cách
điện/Tentech
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị đo khoảng cách
điện tử
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị đo nhiệt độ hồng
ngoại
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị đo cường độ ánh
sáng
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy thủy bình
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Thiết bị kiểm tra hiệu chuẩn
lồng ấp trẻ sơ sinh và giường sưởi ấm
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bộ phantom chuẩn kiểm tra chất
lượng hình ảnh máy chụp CT
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bộ 14 thấu kính chuẩn kiểm định
phương tiện đo tiêu cự kính mắt
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Thiết bị kiểm tra hiệu chuẩn
monitor theo dõi bệnh nhân
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Thiết bị kiểm tra hiệu chuẩn
dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Thiết bị kiểm tra hiệu chuẩn
máy thở, gây mê
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Thiết bị kiểm tra hiệu chuẩn
máy sốc tim
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Thiết bị kiểm tra hiệu chuẩn
bơm tiêm điện và bơm truyền dịch
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bình chuẩn dung tích hạng II
100 L
|
Cái
|
1
|
|
*
|
Thiết bị phân tích thử
nghiệm:
|
|
|
|
-
|
Lò đốt Graphite
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Thiết bị thử nghiệm chất lượng
vàng bằng phương pháp hình quang tia
|
Cái
|
1
|
|
*
|
Thiết bị nghiên cứu- triển
khai
|
|
|
|
-
|
Hệ thống trang thiết bị phòng
nuôi cấy mô tế bào thực vật:
|
|
|
|
|
Cân phân tích điện tử hiện số
|
Cái
|
1
|
|
|
Đèn Gas tự động
|
Cái
|
1
|
|
|
Tủ cấy vi sinh ( loại hai người
thao tác)
|
Cái
|
3
|
|
|
Máy khuấy từ gia nhiệt hiện
thị độ và tốc độ khuấy
|
Cái
|
1
|
|
|
Bộ tiệt trùng nhanh dụng cụ
|
Cái
|
6
|
|
|
Máy đo PH để bàn
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy Khuấy đũa
|
Cái
|
1
|
|
|
Hệ thống cột trao đổi ion - Lọc
nước thẩm thấu ngược
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy Lắc Tròn
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy lọc không khí phòng sạch
|
Bộ
|
2
|
|
|
Máy chuẩn bị và rót môi trường
hiện số
|
Bộ
|
1
|
|
|
Kính lúp soi cấy
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy đo ánh sáng
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm cầm
tay
|
Cái
|
1
|
|
|
Kính hiển vi xem đỉnh sinh
trưởng
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy phát điện
|
cái
|
1
|
|
|
Kho Lạnh
|
cái
|
1
|
|
|
Bàn thí nghiệm đơn chịu hóa
chất
|
cái
|
1
|
|
|
Tủ sấy hiện thị số
|
Cái
|
1
|
|
|
Bàn thí nghiệm đơn chịu hóa
chất
|
Cái
|
2
|
|
|
Máy ảnh.
|
Cái
|
1
|
|
|
Giá nuôi cây mô với đèn Led
|
Cái
|
25
|
|
-
|
Hệ thống chiết suất và cô đặc
dược liệu chân không;
|
HT
|
1
|
|
-
|
Máy sấy lạnh chân không
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy rót cao bán tự động
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy tạo ẩm nhà trồng nấm
|
cái
|
1
|
|
-
|
Máy sàng mùn cưa
|
cái
|
1
|
|
-
|
Máy hút chân không
|
cái
|
1
|
|
-
|
Nồi hấp bịch phôi nấm
|
cái
|
1
|
|
*
|
Hệ thống trang thiết bị
thí nghiệm và vi sinh:
|
|
|
|
-
|
Bộ Phun sương dung dịch khử
trùng phòng thí nghiệm
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Tủ sấy lạnh 1060 lít
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy hút chân không
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy lắc ổn nhiệt
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Kính hiển vi 3 mắt kết nối
camera
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy sấy phun công nghiệp
InoS100
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bộ đóng lon nước uống bán tự
động
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy đóng gói trà hòa tan
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy hút ẩm phòng thí nghiệm
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Hệ thống sắc ký lớp mỏng hiệu
năng cao (HPLC)
|
HT
|
1
|
|
-
|
Máy phát điện 40KVA
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy đóng gói trà túi lọc
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bàn thí nghiệm đơn chịu hóa
chất
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Máy tạo ẩm nhà trồng nấm
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy sàng mùn cưa
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Tủ lạnh sâu trữ mẫu
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Nồi hấp bịch phôi nấm
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy dập bịch phôi
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy trộn đồng hóa công nghiệp
bằng vi sóng.
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Hệ thống pha chế, thanh trùng
sản xuất nước đóng lon (gồm: Bồn chứa, nồn khoáy, máy thanh trùng, máy làm
nguội, bơm các loại)
|
Hệ thống
|
1
|
|
-
|
Máy trộn bột
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy nghiền mịn
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Dụng cụ đóng nhãn trà túi lọc,
trà hòa tan
|
Cái
|
1
|
|
*
|
Thiết bị phòng nuôi cấy mô
tế bào thực vật
|
|
|
|
-
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
1
|
|
*
|
Thiết bị phục vụ hoạt động
thông tin - thống kê
|
|
|
|
|
KH&CN
|
|
|
|
-
|
Máy quay phim
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy ảnh kĩ thuật số
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Tủ chống ẩm
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy ghi âm
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Sở
Nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
|
|
|
3.1
|
Chi cục Kiểm lâm
|
|
|
|
-
|
Máy chủ lưu trữ dữ liệu về
tài nguyên rừng
|
|
1
|
Trang bị cho Văn phòng Chi cục
và các Hạt kiểm lâm để ứng dụng công nghệ hiện đại và sử dụng các phần mềm
chuyên biệt cho công tác bảo vệ rừng
|
-
|
Máy vi tính chuyên dùng
|
Cái
|
16
|
-
|
Ống nhòm hồng ngoại
|
Cái
|
16
|
-
|
Máy tính bảng
|
Cái
|
112
|
-
|
Camera hành trình
|
Cái
|
56
|
-
|
Máy bay điều khiển từ xa
Flycam
|
Bộ
|
16
|
-
|
Máy thổi gió chuyên dụng
PCCCR
|
Cái
|
85
|
-
|
Máy cắt thực bì
|
Cái
|
150
|
-
|
Máy cưa xăng
|
Cái
|
147
|
-
|
Máy ảnh chuyên dụng
|
Cái
|
16
|
3.2
|
Ban Quản lý Rừng đặc dụng
Đăk Uy
|
|
|
|
-
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Ống nhòm ban đêm
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Ống nhòm thường
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy cưa
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Máy cắt cỏ
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Camera di động
|
Cái
|
5
|
|
-
|
Máy vi tính chuyên dùng
|
Bộ
|
1
|
Phục vụ công tác quản lý bảo
vệ rừng
|
-
|
Flycam
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Máy tính bảng
|
Cái
|
14
|
|
-
|
Camera hành trình
|
Cái
|
6
|
|
3.3
|
Trung tâm Nước sạch và
Vệ sinh môi trường nông thôn
|
|
|
|
-
|
Bơm định lượng các loại
|
Cái
|
24
|
|
-
|
Bơm trục ngang các loại
|
Cái
|
15
|
|
-
|
Động cơ khuấy
|
Cái
|
18
|
|
-
|
Máy bơm chìm các loại
|
Cái
|
13
|
|
-
|
Máy nén khí Q=1.5m3/s; P=8bar
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Máy chiếu và màn hình máy chiếu
|
Cái
|
1
|
Phục vụ công tác tuyên truyền về nước sạch và bộ chỉ số nước sạch trên
địa bàn tỉnh
|
-
|
Máy in kim (in hóa đơn cuộn)
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Tháp làm thoáng xử lý nước
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Thiết bị đo mực nước ngầm giếng
khoan
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Thiết bị hòa trộn thủy lực
|
Cái
|
11
|
|
-
|
Thiết bị khử trùng
|
Bộ
|
3
|
|
-
|
Thiết bị lắng xử lý nước
|
Cái
|
4
|
|
-
|
Thiết bị lọc xử lý nước
|
Cái
|
7
|
|
-
|
Thùng hòa trộn (phèn + clo)
và phụ kiện
|
Cái
|
12
|
|
3.4
|
Ban Quản lý Rừng phòng hộ
Thạch Nham
|
|
|
|
-
|
Máy vi tính chuyên dùng
|
Cái
|
3
|
Phục vụ công tác quản lý bảo
vệ rừng
|
-
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
6
|
|
-
|
Ống nhòm ngày
|
Cái
|
6
|
|
-
|
Loa tuyên truyền (loa kéo)
|
Cái
|
4
|
|
-
|
Máy quay phim
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy ảnh kĩ thuật số
|
Cái
|
4
|
|
-
|
Máy chiếu
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy tính bảng
|
Cái
|
9
|
|
3.5
|
Ban Quản lý Khu bảo tồn
thiên nhiên Ngọc Linh
|
|
|
|
-
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
Cái
|
10
|
|
-
|
Máy cưa xăng
|
Cái
|
10
|
|
-
|
Máy đo khoảng cách
|
Cái
|
10
|
|
-
|
Máy phát thực bì
|
Cái
|
8
|
|
-
|
Ống nhòm ban ngày
|
Cái
|
8
|
|
-
|
Máy quét tài liệu (máy scan)
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy in màu
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Loa tuyên truyền (loa kéo)
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy tính bảng
|
Cái
|
73
|
|
-
|
Camera hành trình
|
Cái
|
14
|
|
3.6
|
Ban Quản lý Rừng phòng hộ
Đăk Hà
|
|
|
|
-
|
Máy phát thực bì
|
Cái
|
3
|
|
-
|
Máy quay phim
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
Cái
|
3
|
|
-
|
Loa tuyên truyền (loa kéo)
|
Cái
|
5
|
|
-
|
Pin mặt trời
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Ống nhòm ban đêm
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Máy tính bảng
|
Cái
|
24
|
|
-
|
Camera hành trình
|
Cái
|
6
|
|
3.7
|
Ban Quản lý Rừng phòng
hộ Tu Mơ Rông
|
|
|
|
-
|
Máy vi tính chuyên dùng
|
Cái
|
6
|
Phục vụ công tác quản lý bảo vệ
rừng
|
-
|
Máy cưa xăng
|
Cái
|
4
|
|
-
|
Máy ảnh
|
Cái
|
4
|
|
-
|
Máy tính bảng
|
Cái
|
18
|
|
-
|
Camera hành trình
|
Cái
|
10
|
|
3.8
|
Ban Quản lý Rừng phòng hộ
ĐăkGlei
|
|
|
|
-
|
Máy tính bảng
|
Cái
|
32
|
|
-
|
Camera hành trình
|
Cái
|
17
|
|
3.9
|
Ban Quản lý Rừng phòng
hộ Kon Rẫy
|
|
|
|
-
|
Máy tính bảng
|
Cái
|
8
|
|
4
|
Sở
Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
|
4.1
|
Chi cục quản lý đất đai
|
|
|
|
-
|
Máy đo GPS cầm tay
|
Cái
|
2
|
|
4.2
|
Trung tâm công nghệ thông
tin Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
|
-
|
Máy chủ IBM phục vụ Website
(Hosting)
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Máy chủ IBM phục vụ Backup dữ
liệu
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy chủ IBM phục vụ dữ liệu
kho số
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy chủ IBM phục vụ CSDL
TN&MT
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Máy chủ IBM phục vụ hệ thống
giám sát nước thải tự động, liên tục
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Thiết bị tường lửa
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Thiết bị Router Cisco
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Modem draytek
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bộ phát Wifi 4G
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Thiết bị lưu trữ qua mạng
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Tủ mạng
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy in A3
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy in màu A0
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy chiếu
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy quay video, chụp ảnh
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy Scan A0
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy Scan tốc độ cao chuyên dụng
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Smart Tivi
|
Cái
|
4
|
|
-
|
Bộ lưu điện cho máy chủ
|
Cái
|
2
|
|
4.3
|
Trung tâm Quan trắc tài
nguyên và môi trường
|
|
|
|
-
|
Máy vi tính chuyên dùng (cấu
hình cao)
|
Cái
|
3
|
Sử dụng các phần mềm chuyên biệt
trong công tác quản trắc và phân tích môi trường
|
-
|
Tủ bảo quản mẫu
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Tủ lạnh lưu chất chuẩn
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Tủ hút hóa chất (có bộ lọc
hơi độc)
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Thiết bị vô cơ hóa mẫu bằng
vi sóng
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Hệ thống thiết bị sắc kí khí GC/ECD
phân tích hàm lượng hóa chất BVTV (clo hữu cơ, phospho hữu cơ).
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy đo đa chức năng để bàn
EC/TDS/Độ mặn/trở kháng/ISE
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy nghiền mẫu rắn
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bếp cách thủy
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bếp phá mẫu COD
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bếp điện PTN
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bộ lọc chân không nút silicon
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bơm chân không (loại kháng
hóa chất)
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Màng lọc vi sinh
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy quang phổ UV-Vis
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Hệ thống phá mẫu chưng cất
Nitơ, NH3
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy phân tích đa nguyên tố
ICP/MS
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy phân tích TOC, TN
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy sắc ký khí GC/MS
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Hệ thống phân tích Cyanua
(CN-)
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Hệ thống thiết bị phân tích
Phenol
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy đo độ đục để bàn
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy đo tổng hoạt độ phóng xạ
α, β trong nước
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Tủ phá mẫu axit
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bình hút ẩm
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Micropipet
|
Bộ
|
3
|
|
-
|
Burette tự động
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bộ phá mẫu kim loại nặng
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Thiết bị phá, xử lý mẫu đất để
phân tích
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Cân phân tích 5 số thập phân
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy hút ẩm PTN
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Máy ly tâm tốc độ được 2400
vòng/phút
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bể rửa siêu âm
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy quang phổ hấp thu nguyên
tử hiệu chỉnh nền zeeman
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy lọc nước siêu sạch loại
I, cấp nước máy/ nước nguồn
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy phá mẫu vi sóng
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy đo lưu lượng nước thải
kênh kín bằng sóng siêu âm
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bơm lấy mẫu khí lưu lượng thấp
và dụng cụ kèm theo
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, áp suất
không khí tại hiện trường
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bộ thiết bị lấy mẫu VOC trong
khí thải, không khí xung quanh
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bộ pha loãng khí
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Dụng cụ lấy mẫu bùn trầm tích
tầng sâu (kiểu Vanveen) + tời cầm tay
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bộ dụng cụ lấy mẫu thủy sinh
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bộ dụng cụ lấy mẫu nước theo
độ sâu Wildco loại nằm ngang
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bộ dụng cụ lấy mẫu nước theo độ
sâu Wildco loại nằm dọc
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bộ dụng cụ lấy mẫu đất
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Hệ thống lấy mẫu bụi và khí
thải ống khói theo phương pháp Isokinetic
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Hệ thống lấy mẫu bụi xung
quanh Sibata
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bộ Thiết bị đo khí thải tại
nguồn TESTO 350 và các phụ kiện kèm theo máy + Bình khí chuẩn
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Thiết bị đo nhiệt độ, áp suất,
lưu tốc khí thải ống khói
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy đo nhanh độ ẩm, pH đất hiện
trường
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy đo nước đa chỉ tiêu
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Thiết bị đo tiếng ồn tích
phân
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Thiết bị đo độ rung Dexiben
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy đo ánh sáng
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy đo bức xạ nhiệt
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy đo độ đục hiện trường
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Trạm quan trắc môi trường nước
mặt tự động, cố định
|
Trạm
|
2
|
|
-
|
Trạm quan trắc môi trường
không khí tự động, cố định
|
Trạm
|
2
|
|
4.4
|
Văn phòng Đăng ký đất đai
|
|
|
|
-
|
Máy scan A3
|
Cái
|
11
|
|
-
|
Máy in A3
|
Cái
|
11
|
|
-
|
Máy đo GPS cầm tay
|
Cái
|
11
|
|
-
|
Máy toàn đạc điện tử
|
Cái
|
11
|
|
5
|
Sở
Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
|
|
|
5.1
|
Trung tâm Văn hóa - Nghệ
thuật
|
|
|
|
-
|
Hệ thống màn hình LED
|
Bộ
|
1
|
|
5.2
|
Bảo tàng -Thư viện
|
|
|
|
*
|
Bảo tàng
|
|
|
|
-
|
Bộ dựng phim phi tuyến tính
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy quay camera
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Camera hồng ngoại màu
|
cái
|
15
|
|
-
|
Thẻ nhớ máy quay
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Chân máy quay
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Túi dựng máy quay
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Pin dùng cho máy quay
|
Cục
|
2
|
|
-
|
Bộ sạc pin máy quay
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Hệ thống trang âm (âm ly, đầu
đĩa, micro, loa)
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Quần áo chống cháy
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Mặt nạ phòng chống khí độc
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Flycam
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy phát điện
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Ống kính máy ảnh
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Đèn flash
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy ảnh
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy scan ảnh màu
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Xe nâng tay
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Pa lăng xích kéo tay
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Pa lăng cáp điện
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Hệ thống báo chống trộm
|
Bộ
|
5
|
|
-
|
Ẩm kế
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Máy đo ánh sáng
|
Cái
|
1
|
|
*
|
Thư viện
|
|
|
|
-
|
Phần mềm thư viện số ILIB 8.0
|
bộ
|
1
|
|
-
|
Phần mềm cổng thông tin Thư
Viện tích hợp
|
bộ
|
1
|
|
-
|
Thiết bị số hóa (máy quét,
máy scan)
|
bộ
|
2
|
|
-
|
Máy vi tính chuyên dùng
|
bộ
|
5
|
Phục vụ bạn đọc và xử lý kỹ
thuật nghiệp vụ
|
-
|
Thiết bị phục vụ người khiếm
thị
|
bộ
|
2
|
|
-
|
Máy in nhãn sách mã vạch màu
|
cái
|
1
|
|
-
|
Máy in phích (phiếu) sách
|
cái
|
1
|
|
-
|
Máy in thẻ bạn đọc (thẻ nhựa)
máy in Datacard SD360 (dành cho Thư Viện điện tử)
|
cái
|
1
|
|
-
|
Máy in thẻ bạn đọc và sổ nhật
kí bạn đọc, sổ đăng kí cá biệt
|
cái
|
1
|
|
-
|
Âm thanh, loa kéo, micro,
equalizer, bộ lọc âm thanh…phục vụ các ngày tuyên truyền sách
|
bộ
|
1
|
|
-
|
Máy hút bụi chuyên nghiệp (vệ
sinh kho sách)
|
cái
|
2
|
|
*
|
Quản lý di tích
|
|
|
|
-
|
Máy vi tính chuyên dùng (cấu
hình cao)
|
bộ
|
2
|
Phục vụ công tác lưu trữ dữ liệu
di tích
|
5.3
|
Trung tâm Thông tin xúc
tiến du lịch
|
|
|
|
-
|
Máy chụp ảnh
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy quay phim Flycam
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy ghi âm
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy vi tính chuyên dùng (cấu
hình cao)
|
Cái
|
1
|
Phục vụ công tác xúc tiến du
lịch
|
-
|
Bộ Micro không dây
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Máy quay phim 4K HDR
FDR-AX700 + Chân để quay phim
|
Bộ
|
1
|
|
5.4
|
Trung tâm Huấn luyện và
Thi đấu thể dục thể thao
|
|
|
|
-
|
Máy tập thể lực cho VĐV
|
Cái
|
4
|
|
-
|
Máy chạy bộ
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bộ tạ gánh
|
Bộ
|
4
|
|
-
|
Bộ tạ tay
|
Bộ
|
4
|
|
-
|
Bảng điện tử tỷ số bóng đá
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bộ âm thanh loa máy
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Thảm sàn thi đấu cầu lông
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy phát điện dự phòng
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy cắt cỏ
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy kẻ sân
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Ban
Quản lý khu kinh tế tỉnh
|
|
|
|
-
|
Máy cắt cành trên cao
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Máy cưa xích
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Máy cắt hàng rào đường viền
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Máy cắt sắt + Đèn cắt sắt (sử
dụng Ôxy+gas)
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy đục bê tông
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy cắt bê tông
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy phun sơn
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy nén khí động cơ diesel
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy đầm cóc
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Máy đầm bàn
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Thiết bị giám sát hoạt động
khai thác, sử dụng nước mặt
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
SenSorđo Amoni chuyên dùng
cho nước thải
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Thiết bị đo lưu lượng nước thải
đầu vào
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy lấy mẫu tự động
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Camera giám sát (gồm 03 mắt
Camera + 01 đầu ghi
|
Bộ
|
1
|
|
|
dữ liệu)
|
|
|
|
7
|
Ban
Quản lý Vườn quốc gia Chư Mom Ray
|
|
|
|
-
|
Máy Flycam
|
Cái
|
3
|
|
-
|
Máy tính bảng
|
Cái
|
50
|
|
-
|
Máy in màu
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy định vị
|
Cái
|
30
|
|
-
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
5
|
|
-
|
Năng lượng mặt trời
|
Bộ
|
20
|
|
-
|
Camera giám sát
|
Bộ
|
50
|
|
-
|
Máy đo âm thanh
|
Cái
|
10
|
|
-
|
Bẫy ảnh
|
Cái
|
10
|
|
-
|
Máy đo độ cao cây
|
Cái
|
10
|
|
-
|
Bộ dụng cụ y tế, cứu thương
|
|
1
|
|
8
|
Đài
Phát thanh-Truyền hình
|
|
|
|
A
|
PHẦN TRUYỀN HÌNH
|
|
|
|
*
|
Hệ thống thiết bị tiền kỳ,
trường quay
|
|
|
|
-
|
Camera HD dùng cho lưu động và
thiết bị phụ trợ trang bị cho phóng viên
|
|
|
|
|
Camera lưu động vác vai loại
2/3" (Bộ)
|
bộ
|
10
|
|
|
Camera lưu động cầm tay
1/3" (Bộ)
|
bộ
|
10
|
|
*
|
Trường quay tin tức
|
|
|
|
-
|
Camera HD cố định dùng cho
trường quay (Hệ thống 3 camera có góc rộng)
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Phim trường ảo
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Thiết bị Video Mixer HD
>20 đường vào
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Thiết bị hiển thị cho trường
quay gồm: Phông xanh key ảo, thiết bị hiển thị, decor điện tử cho trường
quay…
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Hệ thống hiển thị video gồm: Multiview,
Monitor, LCD các loại…
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Thiết bị ghi phát hình trên
file
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Thiết bị xử lý Video gồm: Bộ
làm chữ, bộ nhắc lời, bộ tạo xung đồng bộ, waveform monitor, thiết bị chuyển
đổi, phân chia tín hiệu,…
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Thiết bị xử lý Audio gồm:
Mixer audio kỹ thuật số, micro cài ve áo, micro rùa, heaphon, liên lạc MC,…
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Trang âm và hệ thống đèn led
|
hệ thống
|
1
|
|
*
|
Trường quay sản xuất chương
trình văn nghệ, tọa đàm
|
|
|
|
-
|
Camera HD (Bao gồm 5 Camera )
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Camera điều khiển (Cẩu)
|
bộ
|
1
|
|
-
|
Thiết bị Video Mixer HD
>20 đường vào
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Thiết bị hiển thị cho trường
quay gồm: Phông xanh key ảo, thiết bị hiển thị, decor điện tử cho trường
quay…
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Hệ thống hiển thị video gồm: Multiview,
Monitor, LCD các loại…
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Thiết bị ghi phát hình cho
trường quay
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Thiết bị xử lý Video gồm: Bộ
làm chữ, bộ nhắc lời, bộ tạo xung đồng bộ, waveform monitor, thiết bị chuyển
đổi, phân chia tín hiệu,…
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Thiết bị âm thanh gồm: Bàn
Audio mixer 48 đường, microphone, Telephone Hybrid các loại và các thiết bị
ngoại vi âm thanh khác
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Bộ cẩu boom cho phim trường
Jib-arm
|
bộ
|
1
|
|
-
|
Hệ thống trang âm, đèn công nghệ
LED chiếu sáng phục vụ cho trường quay
|
hệ thống
|
1
|
|
*
|
Trường quay sản xuất chương
trình có khán giả
|
|
|
|
-
|
Camera HD/(Loại ống kính góc
rộng, nhân đôi và thường)(Bao gồm 5 camera)
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Camera điều khiển (Cẩu)
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Thiết bị Video Mixer HD 24 đường
vào
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Monitor HD/SD gồm các loại
monitor 17", 42 "Multiview, 3x5", gá màn hình và board SD/HD
SDI
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Thiết bị ghi phát hình cho
trường quay
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Thiết bị ghi phát hình
filebase cho trường quay 6 kênh kết hợp làm chậm
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Thiết bị xử lý video gồm: Bộ
làm chữ, bộ tạo xung đồng bộ, waveform monitor, thiết bị chuyển đổi, phân
chia tín hiệu,…
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Thiết bị âm thanh gồm: Bản Audio
mixer 48 đường, loa hội trường, monitor speaker microphone các loại, các thiết
bị ngoại vi âm thanh khác,…
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Màn hình LED Full Color
indoor loại cấu hình linh hoạt ( 40m2) và hệ thống thiết bị điều khiển đi kèm
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Thiết bị mạng trục quang băng
rộng 10Gb truyền dẫn lên tổng khống chế phát sóng
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Cẩu cho phim trường kèm dolly
và thanh chạy trượt
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Hệ thống trang âm (cách âm,
tiêu âm) và Đèn kỹ xảo, chiếu sáng cho trường quay
|
hệ thống
|
1
|
|
*
|
Thiết bị chuyên dùng kèm
theo xe truyền hình
|
|
1
|
|
-
|
Thiết bị liên lạc
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Camera HD/ (Hệ thống) (Loại ống
kính góc rộng, nhân đôi và thường) (Bao gồm 5 Camera )
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Thiết bị Video Mixer HD
>20 đường vào
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Thiết bị Router (dự phòng)
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Monitor HD gồm các loại
monitor 17", 42 "Multiview, 3x5", gá màn hình và board HD SDI
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Thiết bị xử lý video gồm: Bộ
làm chữ, bộ tạo xung đồng bộ, waveform monitor, thiết bị chuyển đổi, phân
chia tín hiệu,…
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Thiết bị Audio trên xe
(mixer, các bộ xử lý chèn audio)
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Thiết bị làm chậm
|
bộ
|
1
|
|
-
|
Hệ thống cẩu (1 người điều
khiển)
|
hệ thống
|
1
|
|
*
|
Hệ thống Livestream: (Bao
gồm bộ livestream, hệ thống taly đèn báo, camera quay, liên lạc, FlyCam,...)
|
hệ thống
|
1
|
|
*
|
Hệ thống sản xuất hậu kỳ
|
|
|
|
-
|
Bộ dựng chất lượng hỗ trợ đa
định dạng HD sử dụng cho chuyên mục văn hóa văn nghệ, thời sự
|
bộ
|
22
|
|
-
|
Thiết bị ngoại vi cho các bộ dựng
gồm: màn hình kiểm tra video monitor, Antivirus…
|
hệ thống
|
22
|
|
-
|
Hệ thống khai thác chương
trình
|
hệ thống
|
2
|
|
*
|
Hệ thống phòng thu hậu
kỳ âm thanh dành cho truyền hình
|
|
|
|
-
|
Thiết bị phòng thu chất lượng
cao và các thiết bị phụ trợ
|
hệ thống
|
1
|
|
*
|
Hệ thống lưu trữ tư liệu
|
|
|
|
-
|
Hệ thống lưu trữ tư liệu dùng
chung 128 TB (Nearline, dự phòng 1:1)
|
hệ thống
|
1
|
|
|
Hệ thống quản lý tư liệu (Máy
chủ quản lý tư liệu, Máy chủ quản lý Media Indexer, Máy chủ quản lý cấp phép cho
các bộ dựng, duyệt, tổ chức sắp xếp tư liệu
|
hệ thống
|
1
|
|
|
Máy chủ transcode định dạng
file và checkin và hệ thống lưu trữ (Máy chủ, phần mềm transcode, phần mềm xử
lý metadata)
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Thư viện tủ băng từ lưu trữ
offline dài hạn kiểu LTO
|
hệ thống
|
1
|
|
*
|
Hệ thống tổng khống chế,
phát sóng tự động
|
|
|
|
-
|
Lưu trữ nearline lưu trữ
chương trình phát sóng 72 TB
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Server phát sóng tự động
(main + backup) cho 1 kênh + phần mềm phát sóng; Hệ thống tạo logo, chạy chữ.
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Thiết bị tổng khống chế
router, tự động chuyển đổi
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Thiết bị hiển thị multiview,
LCD kiểm tra,…
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Thiết bị xử lý video và audio
SDI, phân chia tín hiệu, xử lý giám sát tín hiệu,…
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Thiết bị thu phát quang, tạo xung
đồng bộ.
|
hệ thống
|
1
|
|
-
|
Thu tín hiệu vệ tinh HD (Đầu
thu + chảo parapol)
|
bộ
|
1
|
|
-
|
Hệ thống cách ly nguồn điện,
chống sét, ổn áp, điều hòa…
|
hệ thống
|
1
|
|
B
|
PHẦN PHÁT THANH
|
|
|
|
*
|
Hệ thống thiết bị sản xuất
chương trình phát thanh
|
|
|
|
-
|
Thiết bị mixer 24 đường
|
hệ thống
|
5
|
|
|
Hệ thống máy tính thu thanh +
phần mềm
|
hệ thống
|
5
|
|
|
Thiết bị xử lý audio gồm: ,
micro cài ve áo, micro rùa, heaphone, liên lạc MC, loa…
|
hệ thống
|
5
|
|
-
|
Lưu trữ 16 TB dùng riêng cho
phát thanh
|
hệ thống
|
5
|
|
|
Thiết bị phát thanh trực tiếp
|
Hệ thống
|
1
|
|
*
|
Máy phát thanh FM 10KW
|
|
|
|
-
|
Máy phát thanh FM công suất
10KW và thiết bị phụ trợ
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Antena và Fidơ
|
hệ thống
|
1
|
|
*
|
Hệ thống máy nổ 750KVA + ATS
|
hệ thống
|
1
|
|
9
|
Sở
Xây dựng
|
|
|
|
9.1
|
Văn phòng Sở và các phòng
chuyên môn
|
|
|
|
-
|
Máy vi tính chuyên dùng (cấu
hình cao)
|
cái
|
6
|
Xử lý kỹ thuật nghiệp vụ về
các loại bản đồ quy hoạch xây dựng, bản đồ quản lý phát triển đô thị, bản đồ
địa hình, bản đồ hạ tầng kỹ thuật đô thị; các phần mềm chuyên dùng của ngành
|
-
|
Máy Photocopy A0 phục vụ công
tác quy hoạch, phô tô các loại bản đồ quy hoạch
|
bộ
|
1
|
|
-
|
Máy in chứng chỉ hành nghề
xây dựng (in thế hệ mới)
|
bộ
|
1
|
|
-
|
Máy Scan 02 mặt, màu, tốc độ nhanh
phục vụ cho công tác lưu trữ, sao lưu tài liệu nhà đất, giấy phép xây dựng...
|
cái
|
1
|
|
9.2
|
Trung tâm Giám định chất
lượng xây dựng
|
|
|
|
-
|
Máy kéo nén liên hợp
|
cái
|
1
|
|
-
|
Máy trộn MT3
|
cái
|
1
|
|
-
|
Máy siêu âm bê tông
|
cái
|
1
|
|
-
|
Máy nén II x 10T
|
cái
|
1
|
|
-
|
Máy cắt gia công mẫu
|
cái
|
1
|
|
-
|
Máy khoan bê tông
|
cái
|
1
|
|
-
|
Máy dò vị trí, D thép
|
cái
|
1
|
|
-
|
Máy dằn xi măng
|
cái
|
1
|
|
-
|
Máy trộn xi măng
|
cái
|
1
|
|
-
|
Máy đo độ ẩm bằng phóng xạ
|
cái
|
1
|
|
-
|
Máy thử nén bê tông
|
cái
|
1
|
|
-
|
Máy cắt đất
|
cái
|
1
|
|
-
|
Máy nén đất tam liên
|
cái
|
1
|
|
-
|
Máy nén
|
cái
|
1
|
|
-
|
Máy đầm
|
cái
|
1
|
|
-
|
Máy quay ly tâm tách nhựa
|
cái
|
1
|
|
-
|
Cân điện tử
|
cái
|
1
|
|
-
|
Máy thử độ dãn dài nhựa
|
cái
|
1
|
|
-
|
Cần
|
cái
|
1
|
|
-
|
Máy nén
|
cái
|
1
|
|
-
|
Thiết bị thử thấm đất
|
thiết bị
|
1
|
|
-
|
Máy thử mài mòn
|
cái
|
1
|
|
-
|
Súng thử cường độ bê tông
|
cái
|
1
|
|
-
|
Máy khoan địa chất công trình
|
cái
|
1
|
|
-
|
Máy khoan bê tông
|
cái
|
1
|
|
-
|
Kinh vĩ điện tử
|
cái
|
1
|
|
-
|
Tủ dưỡng mẫu xi măng
|
cái
|
1
|
|
-
|
Thiết bị thử thấm bê tông
|
cái
|
1
|
|
-
|
Máy trộn cưỡng bức
|
cái
|
1
|
|
-
|
Thiết bị thí nghiệm tải trọng
nén tĩnh dọc trục
|
thiết bị
|
1
|
|
-
|
Máy kiểm tra khuyết tật kim
loại và mối hàn bằng pp siêu âm
|
cái
|
1
|
|
-
|
Máy thử độ bền, kéo, nén, uốn
|
cái
|
1
|
|
-
|
Thiết bị đo và phần mềm xử lý
số liệu thí nghiệm kim loại bê tông
|
thiết bị
|
1
|
|
-
|
Máy toàn đạt điện tử
|
cái
|
1
|
|
-
|
Máy toàn đạt điện tử
|
cái
|
1
|
|
10
|
Sở
Nội vụ
|
|
|
|
10.1
|
Văn phòng sở
|
|
|
|
-
|
Máy vi tính chuyên dùng (cấu
hình cao)
|
Bộ
|
2
|
Phục vụ công tác quản lý cơ sở
dữ liệu, bản đồ địa giới hành chính (cấu hình đảm bảo yêu cầu xử lý đồ họa và
cơ sở dữ liệu về địa giới hành chính)
|
-
|
Máy định vị GPS cầm tay (yêu
cầu độ chính xác cao và có kết nối không dây với máy tính, thiết bị khác)
|
Cái
|
2
|
|
10.2
|
Chi cục Văn thư - Lưu trữ
(Tại Kho Lưu trữ lịch sử)
|
|
|
|
-
|
Máy Scan tài liệu chuyên dùng
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Phần mềm quản lý Kho
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Hệ thống chữa cháy bằng khí sạch
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Hệ thống kiểm soát độ ẩm cho
kho lưu trữ
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy khử trùng tài liệu
|
Cái
|
3
|
|
-
|
Máy đóng gói hút chân không
|
Cái
|
3
|
|
-
|
Máy chiếu tích hợp bảng tương
tác thông minh
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy photocopy khổ lớn A3
chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy photocopy khổ lớn A0
chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Két sắt chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy hút bụi
|
Cái
|
2
|
|
10.3
|
Ban Tôn giáo
|
|
|
|
-
|
Máy vi tính chuyên dùng (cấu
hình cao)
|
Cái
|
1
|
Phục vụ công tác soạn thảo,
quản lý cơ sở dữ liệu mật về Tôn giáo
|
-
|
Tủ bảo mật
|
Cái
|
4
|
|
11
|
Ban
Dân tộc
|
|
|
|
-
|
Máy chiếu
|
Cái
|
1
|
Phục vụ công tác tuyên truyền
trên địa bàn tỉnh
|
12
|
Tỉnh
đoàn
|
|
|
|
12.1
|
Văn phòng Tỉnh đoàn
|
|
|
|
-
|
Máy quay Flycam with Smart
Controller
|
Cái
|
1
|
|
12.2
|
Trung tâm Văn hóa thể thao
thanh thiếu niên
|
|
|
|
-
|
Máy quay phim
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy chiếu
|
Cái
|
1
|
Phục vụ cho các hoạt động
tuyên truyền, tổ chức sự kiện
|
13
|
Văn
phòng Ủy ban nhân dân tỉnh
|
|
|
|
13.1
|
Văn phòng Ủy ban nhân dân
tỉnh
|
|
|
|
-
|
Máy in màu
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy ảnh kỹ thuật số chuyên
dùng
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Máy ghi âm chuyên dùng
|
Cái
|
3
|
|
-
|
Máy vi tính chuyên dùng (cấu
hình cao)
|
Bộ
|
3
|
Phục vụ công tác quản lý các dự
án, công trình giao thông, quy hoạch
|
-
|
Hệ thống máy chủ Portal
Server
|
Bộ
|
2
|
Phục vụ cổng thông tin điện tử
tỉnh
|
-
|
Bộ thiết bị giao ban điện tử
đa phương tiện Polycom
|
Bộ
|
2
|
Phòng giao ban trực tuyến
|
13.2
|
Trung tâm Phục vụ hành
chính công tỉnh
|
|
|
|
-
|
Máy ảnh kỹ thuật số chuyên
dùng
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Máy ghi âm chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy photocopy (Chức năng
in-copy mạng, scan màu)
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Máy phát số cảm ứng
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy tra cứu thông tin
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Đầu đọc mã vạch.
|
Bộ
|
20
|
|
-
|
Bảng hiển thị trung tâm Smart
tivi
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Bảng hiển thị trung tâm Tivi
Led dạng treo tường.
|
Bộ
|
20
|
|
-
|
Loa phát âm thanh
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
- Bàn phím điều khiển gọi số
tại quầy
- Key kích hoạt cho Bàn gọi số
và màn hình hiển thị số thứ tự tại quầy.
|
License
|
20
|
|
-
|
Bàn phím đánh giá sự hài lòng
của khách hàng.
|
Bộ
|
20
|
|
-
|
Phần mềm bầu chọn dịch vụ
|
License
|
20
|
|
-
|
Camera chuyên dụng
|
Bộ
|
10
|
|
-
|
Tổng đài điện thoại, máy chấm
công
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy Scan giấy A3
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy in chuyên dụng khổ A3
|
Cái
|
1
|
|