TT
|
Chủng
loại
|
Đơn vị tính
|
Số
lượng tối đa
|
I
|
VĂN PHÒNG ỦY
BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
|
|
|
1
|
Máy in màu
|
Chiếc
|
4
|
2
|
Máy photocopy
|
Chiếc
|
2
|
I.1
|
TRUNG
TÂM THÔNG TIN - TIN HỌC
|
|
|
1
|
Máy chủ
|
Chiếc
|
1
|
2
|
Hệ thống thiết bị Wifi
|
Hệ
thống
|
1
|
3
|
Thiết bị lưu trữ
|
Bộ
|
1
|
4
|
Bộ lưu điện
|
Bộ
|
1
|
5
|
Hệ thống Camera
|
Hệ
thống
|
1
|
II
|
VĂN PHÒNG HỘI
ĐỒNG NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
|
|
|
1
|
Máy photocopy
|
Chiếc
|
2
|
2
|
Máy scan
|
Chiếc
|
3
|
3
|
Máy tính xách tay
|
Chiếc
|
10
|
4
|
Máy in màu
|
Chiếc
|
3
|
5
|
Máy in laser
|
Chiếc
|
10
|
6
|
Ổ lưu trữ mạng
|
Chiếc
|
2
|
7
|
Ổ cứng IBM
|
Chiếc
|
2
|
8
|
Ổ cứng HP
|
Chiếc
|
2
|
9
|
Máy tính bảng
|
Chiếc
|
5
|
10
|
Máy chụp ảnh
|
Chiếc
|
2
|
11
|
Máy quay phim
|
Chiếc
|
1
|
12
|
Máy quét tài liệu
|
Chiếc
|
1
|
13
|
Máy tính bàn
|
Chiếc
|
20
|
14
|
Máy in
|
Chiếc
|
2
|
15
|
Máy chủ HP
|
Chiếc
|
1
|
16
|
Thiết bị tường lửa
|
Chiếc
|
1
|
17
|
Thiết bị chuyển mạch mạng
|
Chiếc
|
1
|
18
|
Thiết bị lưu trữ
|
Chiếc
|
1
|
III
|
SỞ GIAO
THÔNG VẬN TẢI
|
|
|
1
|
Bộ máy in Giấy phép lái xe quốc tế
|
Bộ
|
1
|
2
|
Bộ máy in Giấy phép lái xe các hạng
|
Bộ
|
4
|
3
|
Máy chủ
|
Chiếc
|
2
|
III.1
|
TRUNG TÂM ĐĂNG KIỂM XE CƠ GIỚI
|
|
|
1
|
Máy kiểm tra phanh cho xe có tải trọng
cầu đến 13 tấn
|
Chiếc
|
3
|
IV
|
SỞ NÔNG
NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
|
|
|
IV.1
|
CHI CỤC KIỂM LÂM
|
|
|
1
|
Bộ quần áo chữa cháy chuyên dụng
|
Bộ
|
27
|
2
|
Máy cưa xích
|
Chiếc
|
10
|
3
|
Máy thổi gió cầm tay
|
Chiếc
|
10
|
4
|
Máy cắt thực bì
|
Chiếc
|
10
|
5
|
Máy bơm nước chữa cháy
|
Chiếc
|
10
|
6
|
Máy định vị GPRS
|
Chiếc
|
5
|
7
|
Bộ đàm chuyên dùng
|
Bộ
|
5
|
8
|
Thước kẹp đo đường kính cây
|
Chiếc
|
5
|
9
|
Bình phun nước
|
Chiếc
|
10
|
10
|
Máy phát điện
|
Chiếc
|
1
|
11
|
Máy ảnh chuyên dụng
|
Chiếc
|
5
|
12
|
Máy quay camera
|
Chiếc
|
5
|
13
|
Máy ghi âm
|
Chiếc
|
5
|
14
|
Phần mềm cảnh báo cháy rừng
|
Chiếc
|
1
|
IV.2
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y
|
|
|
1
|
Máy đọc ELISA (Eon)
|
Chiếc
|
1
|
2
|
Máy Real Time PCR
|
Chiếc
|
1
|
IV.3
|
TRUNG TÂM
KHUYẾN NÔNG - KHUYẾN NGƯ
|
|
|
1
|
Máy PCR kiểm dịch bệnh tôm cá
|
Chiếc
|
1
|
V
|
SỞ VĂN HÓA
VÀ THỂ THAO
|
|
|
V.1
|
TRUNG TÂM PHÁT HÀNH PHIM VÀ CHIẾU
BÓNG
|
|
|
1
|
Máy bơm chữa cháy động cơ điện
|
Chiếc
|
3
|
2
|
Máy bơm chữa cháy động cơ xăng
|
Chiếc
|
3
|
3
|
Máy quay chuyên dùng làm phim
|
Chiếc
|
1
|
4
|
Máy chụp ảnh kỹ thuật số
|
Chiếc
|
2
|
5
|
Đầu phát đọc phim HD
|
Chiếc
|
5
|
6
|
Ổ cứng 3T
|
Chiếc
|
10
|
7
|
Màn ảnh chuyên dụng
|
Chiếc
|
5
|
8
|
Máy chiếu Kỹ thuật số chuyên dùng cho
chiếu phim lưu động
|
Bộ
|
3
|
9
|
Amply chuyên dùng cho chiếu phim
lưu động
|
Chiếc
|
3
|
10
|
Loa chuyên dùng cho chiếu phim lưu
động
|
Bộ
|
3
|
11
|
Bàn dựng phim
|
Chiếc
|
1
|
|
Thiết bị máy chiếu rạp:
|
|
|
12
|
Máy chiếu phim KTS ống kính zoom phù
hợp CP2220 và bóng đèn xenon CDXL-30
|
Bộ
|
5
|
13
|
Máy chủ chiếu phim kỹ thuật số
|
Bộ
|
5
|
14
|
Bộ lưu điện UP online 2KVA Rack
mount C2KR.
|
Bộ
|
5
|
15
|
Hệ thống giá kê máy chiếu.
|
Bộ
|
5
|
Miệng hút gió cho máy chiếu
|
Cửa sổ cho máy chiếu, cửa sổ quan
sát
|
16
|
Màn ảnh
|
Bộ
|
5
|
Màn ảnh tráng bạc độ sáng cao
|
Khung màn ảnh và giá loa các loại
|
17
|
Hệ thống âm thanh
|
Hệ
thống
|
1
|
Bộ xử lý âm thanh CP750
|
Monitor DCM-30D
|
Loa chính diện SC-423 C
|
Amply cho loa chính diện DCA-1824
|
Loa siêu trầm SB-7218
|
Amply cho loa siêu trầm DCA-2422
|
Loa surround SR-8200
|
Amply cho loa surround DCA-1824
|
Giá treo loa Surround
|
Tủ thiết bị âm thanh
|
Phụ kiện kèm theo gồm dây cáp tín
hiệu, dây mạng, nguồn (chưa có dây loa)
|
|
|
18
|
Ổn áp 1 pha 15 kW DRI-15000
|
Chiếc
|
5
|
|
Thiết bị máy chiếu đội
|
Bộ
|
2
|
19
|
Máy chiếu phim:
|
Độ sáng từ 4000-8000 ANSILUMENS
|
Độ phân giải Full HD (1920 x 1080)
|
Độ tương phản 1500:1
|
Nguồn điện từ 110 v-240 v
|
Các cổng kết nối HDMI, VGA, AV
|
20
|
Server chiếu phim gắn màn hình cảm ứng
|
Bộ
|
2
|
Tích hợp ổ cứng 1Tb
|
Có các đầu ra cho hình ảnh HDMI,
DVI, VGA hỗ trợ độ phân giải Full HD, 3D
|
Các đường ra âm thanh: Optical,
6x3,5 RCA, hỗ trợ DTS, AC3 7.1, 5.1, 2.1
|
21
|
Hệ thống âm thanh và loa:
|
Bộ
|
2
|
Tăng âm 2.1 ch SUB PS1868G; công suất
1500 W x 3 CH
|
Equalizer 4 tone, Digital echo
|
Loa R+L 1000 W x2
|
Loa Sub 1500 W
|
Thùng để thiết bị gồm: Máy chiếu,
Server chiếu phim, Amply.
|
V.2
|
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO VẬN ĐỘNG VIÊN
|
|
|
1
|
Hệ thống bia bắn súng điện tử
|
Bộ
|
10
|
2
|
Thuyền Rowing đôi - 2X
|
Cái
|
10
|
3
|
Tủ cấp đông
|
cái
|
5
|
4
|
Máy hút bụi
|
cái
|
10
|
5
|
Máy bơm nước
|
cái
|
5
|
6
|
Bảng điện tử
|
cái
|
10
|
7
|
Máy lọc nước uống
|
cái
|
20
|
8
|
Thiết bị lọc nước bể bơi
|
bộ
|
10
|
9
|
Máy tập thể lực
|
cái
|
20
|
10
|
Giá dép Inox 5 tầng bể bơi
|
cái
|
5
|
11
|
Chạn bát Inox 3 nhà ăn VĐV
|
cái
|
15
|
12
|
Tủ hấp cơm 3 nhà ăn VĐV
|
cái
|
15
|
|
Phòng y học thể thao
|
|
|
13
|
Máy siêu âm
|
cái
|
2
|
14
|
Tủ thuốc
|
cái
|
5
|
15
|
Giường y tế
|
cái
|
15
|
16
|
Cáng y tế
|
cái
|
5
|
17
|
Cân y tế
|
cái
|
5
|
18
|
Máy điện xung y học
|
cái
|
5
|
19
|
Máy trung tần y học
|
cái
|
5
|
20
|
Xe tiêm y tế
|
cái
|
5
|
21
|
Hộp cấp cứu
|
cái
|
5
|
|
Bộ môn Bắn cung
|
|
|
22
|
Ống kính bắn cung
|
cái
|
10
|
23
|
Thùng đựng
cung
|
cái
|
10
|
24
|
Thước ngắm bắn cung
|
cái
|
10
|
25
|
Báng cung
|
cái
|
10
|
26
|
Cánh cung
|
cái
|
10
|
27
|
Cần thăng bằng môn bắn cung
|
cái
|
10
|
28
|
Máy cắt tên môn bắn cung
|
cái
|
10
|
29
|
Giá đỡ tên môn bắn cung
|
cái
|
10
|
30
|
Bộ cung
|
bộ
|
20
|
31
|
Tên bắn cung
|
Hộp
|
30
|
32
|
Ống nhòm
|
Cái
|
15
|
|
Bộ môn Bắn súng
|
|
|
33
|
Máy nén khí bắn súng
|
cái
|
10
|
34
|
Ống ngắm bắn súng
|
cái
|
20
|
35
|
Thiết bị bắn súng điện tử
|
cái
|
20
|
36
|
Hòm đựng súng
|
cái
|
10
|
37
|
Ống kính súng trường
|
cái
|
10
|
38
|
Súng
|
khẩu
|
10
|
39
|
Vali đựng súng thể thao
|
cái
|
10
|
40
|
Máy bơm chuyên dụng cho bắn súng
|
cái
|
5
|
41
|
Súng điện tử + bia điện tử
|
Bộ
|
20
|
42
|
Thiết bị Laze kiểm tra bắn súng
|
cái
|
20
|
43
|
Bình chứa hơi bắn súng
|
bộ
|
10
|
44
|
Bình hơi bắn
súng
|
bộ
|
10
|
45
|
Máy kiểm tra gia tốc súng hơi
|
bộ
|
10
|
46
|
Bộ bia tuyến 10m cơ / điện tử
|
bộ
|
20
|
47
|
Bộ bia tuyến 25m cơ / điện tử
|
bộ
|
20
|
48
|
Bộ bia tuyến 50m cơ / điện tử
|
bộ
|
20
|
49
|
Chân bắn đứng
|
cái
|
10
|
50
|
Quần áo trong súng trường
|
bộ
|
20
|
51
|
Điều hòa tuyến 10m
|
Bộ
|
5
|
|
Bộ môn Cử tạ
|
|
|
52
|
Bánh tạ môn cử tạ
|
cái
|
50
|
53
|
Giàn tạ thể lực môn cử tạ
|
cái
|
10
|
54
|
Sàn tạ tập luyện môn cử tạ
|
cái
|
20
|
55
|
Sàn gỗ thi đấu cử tạ
|
cái
|
10
|
56
|
Bộ tạ môn cử tạ
|
bộ
|
20
|
57
|
Thảm cử tạ
|
cái
|
20
|
58
|
Xe đạp thể lực môn cử tạ
|
cái
|
10
|
59
|
Sàn cao su
|
Cái
|
50
|
|
Bộ môn Điền kinh
|
|
|
60
|
Bộ tập thể lực liên hoàn điền kinh
|
bộ
|
10
|
61
|
Cột đỡ xà điền kinh
|
cái
|
10
|
62
|
Bộ đệm nhảy cao điền kinh
|
bộ
|
10
|
63
|
Máy chạy điện điền kinh
|
cái
|
10
|
64
|
Sào nhảy cao
|
cái
|
10
|
65
|
Bộ tạ điền kinh
|
bộ
|
10
|
66
|
Bộ cột nhảy cao
|
bộ
|
10
|
67
|
Xà nhảy cao
|
cái
|
10
|
68
|
Bộ tạ tiêu chuẩn 185kg
|
Bộ
|
1
|
69
|
Bộ rào tiêu chuẩn
|
Bộ
|
2
|
70
|
Giàn tạ đa năng
|
Bộ
|
1
|
71
|
Bàn đạp (tiêu chuẩn thi đấu)
|
cái
|
8
|
72
|
Rào bổ trợ kỉ luật
|
Bộ
|
10
|
|
Bộ môn Đua thuyền
|
|
|
73
|
Bộ tạ đua thuyền
|
bộ
|
5
|
74
|
Chèo môn đua thuyền
|
cái
|
20
|
75
|
Máy kéo tập đua thuyền
|
cái
|
10
|
76
|
Mái chèo đua thuyền
|
cái
|
20
|
77
|
Thuyền
|
cái
|
20
|
78
|
Bộ đàm
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ môn Đấu kiếm
|
|
|
79
|
Cuộn dây sàn tập đấu kiếm
|
cái
|
10
|
80
|
Đòn đấu kiếm
|
cái
|
10
|
81
|
Sàn tập đấu kiếm
|
cái
|
10
|
82
|
Bộ điện đầu sàn đấu kiếm
|
bộ
|
10
|
|
Bộ môn Thể hình
|
|
|
83
|
Giàn tạ thể hình
|
cái
|
10
|
84
|
Khung giàn kéo cáp
|
cái
|
10
|
85
|
Máy inbody
|
Chiếc
|
5
|
86
|
Xe đạp trượt tuyết
|
Chiếc
|
5
|
87
|
Máy đứng gánh đùi
|
Chiếc
|
5
|
88
|
Máy ép đùi trong
|
Chiếc
|
5
|
89
|
Máy banh đùi ngoài
|
Chiếc
|
5
|
90
|
Máy đạp mông
|
Chiếc
|
5
|
91
|
Máy bay vai
|
Chiếc
|
5
|
92
|
Máy xô dài, xô ngắn
|
Chiếc
|
5
|
93
|
Máy xoay eo
|
Chiếc
|
5
|
|
Các môn võ
|
|
|
94
|
Bộ tạ các môn võ
|
Bộ
|
20
|
95
|
Dinh đài Boxing
|
bộ
|
10
|
96
|
Thảm Boxing
|
bộ
|
15
|
97
|
Âm thanh phục vụ tập luyện Boxing
|
Bộ
|
3
|
98
|
Khung treo bao cát Boxing
|
Cái
|
15
|
99
|
Khung treo bóng đấm Boxing
|
Cái
|
15
|
100
|
Thảm môn Judo
|
bộ
|
10
|
101
|
Bộ thảm lót Judo
|
bộ
|
10
|
102
|
Thảm môn Karatedo
|
bộ
|
10
|
103
|
Thảm Taekwondo
|
bộ
|
10
|
104
|
Bộ chip điện tử kết nối điểm
Taekwondo
|
bộ
|
5
|
105
|
Giáp điện tử Taekwondo
|
bộ
|
15
|
106
|
Mũ điện tử Taekwondo
|
bộ
|
15
|
107
|
Thảm Wushu
|
bộ
|
10
|
108
|
Thảm chuyên dụng tập luyện và thi đấu
Taolu
|
Bộ
|
10
|
109
|
Đài chuyên dụng tập luyện và thi đấu
Sanda
|
Bộ
|
10
|
110
|
Camera HD
|
Bộ
|
3
|
111
|
Thảm Silat
|
bộ
|
10
|
112
|
Thảm tập luyện Silat
|
Bộ
|
10
|
113
|
Thảm đánh ngã Silat
|
Bộ
|
10
|
114
|
Dàn tạ đa năng
|
Bộ
|
5
|
115
|
Bộ gương ốp tường
|
Bộ
|
5
|
116
|
Bộ âm thanh tập luyện Silat
|
Bộ
|
3
|
|
Bộ môn Aerobic
|
|
|
117
|
Sàn tập môn Aerobic
|
bộ
|
10
|
118
|
Khung gương môn
Aerobic
|
cái
|
20
|
119
|
Bộ loa đài Aerobic
|
bộ
|
5
|
120
|
Hệ thống khung gỗ sàn Aerobic
|
bộ
|
5
|
121
|
Bục Step Aerobic
|
cái
|
20
|
122
|
Cầu thang tập bổ trợ thể lực
|
Bộ
|
5
|
123
|
Dàn tạ đa năng tập bổ trợ
|
Bộ
|
10
|
124
|
Xe đạp thể lực
|
Chiếc
|
10
|
125
|
Máy chạy đa năng
|
Chiếc
|
10
|
|
Bộ môn Thể dục dụng cụ
|
|
|
126
|
Bộ loa đài thể dục dụng cụ
|
bộ
|
5
|
127
|
Bộ thảm môn thể dục dụng cụ
|
bộ
|
10
|
128
|
Bục, ván dậm nhảy thể dục dụng cụ
|
cái
|
20
|
129
|
Ban tút thể dục
|
cái
|
10
|
130
|
Thảm tự do thể dục dụng cụ
|
bộ
|
20
|
131
|
Bục Step dụng cụ
|
cái
|
20
|
132
|
Cầu thăng bằng thể dục
|
cái
|
10
|
133
|
Cầu thăng bằng (cầu thấp)
|
Bộ
|
5
|
134
|
Đường nhào lộn trên thảm
|
Bộ
|
5
|
135
|
Giường nhún TDDC
|
Bộ
|
5
|
136
|
Xà lệch
|
Bộ
|
5
|
137
|
Xà đơn nữ
|
Bộ
|
10
|
138
|
Bàn nhảy trống
|
Bộ
|
5
|
|
Bộ môn Vật
|
|
|
139
|
Bạt da phủ đệm vật
|
cái
|
10
|
140
|
Đệm vật
|
cái
|
10
|
141
|
Mặt đệm vật
|
cái
|
10
|
142
|
Mặt thảm vật
|
cái
|
10
|
143
|
Bộ tạ môn vật
|
bộ
|
20
|
144
|
Bộ thảm vật
|
bộ
|
10
|
145
|
Bạt phủ đệm vật
|
cái
|
10
|
|
Bộ môn Bơi - Lặn
|
|
|
146
|
Chân vịt
|
cái
|
40
|
147
|
Dây phao bơi
|
cái
|
20
|
148
|
Giàn tạ thể lực môn bơi, lặn
|
bộ
|
10
|
149
|
Phao bơi chắn
sóng
|
cái
|
20
|
150
|
Bàn trượt bơi
|
cái
|
20
|
151
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
2
|
152
|
Bàn trượt tập cạn
|
Cái
|
25
|
153
|
Quần bơi thi đấu
|
Chiếc
|
30
|
154
|
Áo bơi thi đấu
|
Bộ
|
30
|
155
|
Máy tập đa năng
|
Bộ
|
5
|
156
|
Bộ đồ bơi công nghệ (Lặn)
|
Cái
|
15
|
|
Bộ môn Bóng bàn
|
|
|
157
|
Bàn bóng bàn
|
cái
|
20
|
|
Bộ môn Bóng chuyền
|
|
|
158
|
Xe đựng bóng chuyền
|
cái
|
10
|
|
Bộ môn Nhảy cầu
|
|
|
159
|
Cầu mềm nhảy cầu
|
bộ
|
10
|
160
|
Đế cầu mềm di dộng
|
cái
|
20
|
|
Bộ môn Golf
|
|
|
161
|
Gậy Golf các loại
|
Bộ
|
50
|
162
|
Máy tập Swing cho Golf
|
Bộ
|
15
|
163
|
Máy tập 3D Golf
|
Bộ
|
15
|
|
Bộ môn Đá cầu
|
|
|
164
|
Thảm cao su chuyên dụng
|
Bộ
|
10
|
V.3
|
TRUNG TÂM QUẢN LÝ VÀ KHAI THÁC
CÁC CÔNG TRÌNH THỂ DỤC THỂ THAO
|
|
|
1
|
Máy phát điện
|
Chiếc
|
1
|
VI
|
SỞ XÂY DỰNG
|
|
|
VI.1
|
TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG
XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
|
|
|
1
|
Máy thí nghiệm nén tải trọng 0-300T
|
Bộ
|
1
|
2
|
Máy thủy bình điện tử độ chính xác
cao
|
Bộ
|
1
|
3
|
Máy invar mã vạch dùng quan trắc độ
lún công trình
|
Bộ
|
1
|
4
|
Máy nén 300KN điều khiển điện tử
|
Chiếc
|
1
|
5
|
Thiết bị thử vệt hằn bánh xe
|
Chiếc
|
1
|
6
|
Máy nén 3 trục thí nghiệm đất
|
Chiếc
|
1
|
7
|
Kiểm tra mối hàn bằng X-quang
|
Chiếc
|
1
|
8
|
Máy kéo, uốn vạn năng 100KN điều
khiển điện tử
|
Chiếc
|
1
|
9
|
Thiết bị thí nghiệm xuyên tĩnh
(CPT)
|
Chiếc
|
1
|
10
|
Thí nghiệm biến dạng nhỏ (PIT)
|
Chiếc
|
1
|
11
|
Thí nghiệm biến dạng nhỏ (PDA)
|
Chiếc
|
1
|
12
|
Thiết bị siêu âm bê tông cọc khoan
nhồi
|
Chiếc
|
1
|
13
|
Độ bằng phẳng mặt đường theo chỉ số
IRI
|
Chiếc
|
1
|
VII
|
SỞ KHOA HỌC
VÀ CÔNG NGHỆ
|
|
|
VII.1
|
CHI CỤC
TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG HẢI PHÒNG
|
|
|
1
|
Bộ quả cân M1 (gồm 10 loại quả)
|
Bộ
|
2
|
2
|
Máy chủ
|
Máy
|
1
|
VII.2
|
TRUNG TÂM THÔNG TIN KHOA HỌC VÀ
CÔNG NGHỆ THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
|
|
|
1
|
Máy chủ
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy ảnh chuyên dụng
|
Chiếc
|
1
|
VII.3
|
TRUNG TÂM KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ
NHÂN VĂN THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
|
|
|
1
|
Máy chủ
|
Máy
|
1
|
2
|
Thiết bị số hóa tài liệu
|
Bộ
|
1
|
3
|
Giá sách di động
|
Bộ
|
2
|
4
|
Máy in màu
|
Chiếc
|
1
|
5
|
Màn hình tương tác thông minh
|
Chiếc
|
1
|
6
|
Phần mềm quản lý tài liệu
|
phần
mềm
|
1
|
VII.4
|
TRUNG TÂM
KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG HẢI PHÒNG
|
|
|
1
|
Áp kế mẫu điện tử
|
Chiếc
|
10
|
2
|
Áp kế cơ khí
|
Chiếc
|
10
|
3
|
Bộ áp kế chỉ thị mẫu chuẩn
|
Bộ
|
5
|
4
|
Cảm biến áp suất
|
Chiếc
|
10
|
5
|
Bàn tạo áp
|
Chiếc
|
5
|
6
|
Cặp nhiệt điện đo nhiệt độ
|
Chiếc
|
20
|
7
|
Nhiệt kế điện trở platin chuẩn
|
Chiếc
|
10
|
8
|
Thiết bị chỉ thị nhiệt độ
|
Chiếc
|
2
|
9
|
Nồi hấp
|
Chiếc
|
5
|
10
|
Tủ bảo quản chủng chuẩn
|
Chiếc
|
2
|
11
|
Thiết bị màng lọc
|
Chiếc
|
1
|
12
|
Bộ lưu điện
|
Chiếc
|
20
|
13
|
Hệ thống lọc vi sinh (Bộ lọc chân
không )
|
Bộ
|
2
|
14
|
Thiết bị gông từ
|
Chiếc
|
1
|
15
|
Thiết bị đo độ bóng, độ nhám bề mặt
kim loại
|
Chiếc
|
1
|
16
|
Thiết bị đo nhám bề mặt kim loại
|
Chiếc
|
1
|
17
|
Thiết bị đo độ cứng nhựa
|
Chiếc
|
1
|
18
|
Thiết bị kiểm tra độ bền chịu nhiệt
Vicat và Hdt của nhựa
|
Chiếc
|
1
|
19
|
Thiết bị thử mài mòn cao su
|
Chiếc
|
1
|
20
|
Thiết bị thử độ bền nén nắp hố ga,
cống
|
Chiếc
|
1
|
21
|
Thiết bị xác định sức chống cắt và
tính nén lún của đất
|
Chiếc
|
1
|
22
|
Thiết bị xác định cơ tính đa năng về
vải địa
|
Chiếc
|
1
|
23
|
Thiết bị xác định độ bám dính của
sơn
|
Chiếc
|
1
|
24
|
Đầu thu phát hồng ngoại
|
Chiếc
|
1
|
25
|
Máy tạo xung
|
Chiếc
|
1
|
26
|
Máy đếm tần số
|
Chiếc
|
1
|
27
|
Bộ thiết bị kiểm định phương tiện
đo tiêu cự kính mắt
|
Bộ
|
1
|
28
|
Thiết bị phân tích an toàn điện
|
Chiếc
|
1
|
29
|
Thiết bị đo nồng độ khí Ôxy của nguồn
khí y tế
|
Chiếc
|
1
|
30
|
Thiết bị đo bức xạ quang trị liệu
|
Chiếc
|
1
|
31
|
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn đèn mổ
treo trần
|
Chiếc
|
1
|
32
|
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn laze
thẩm mỹ
|
Chiếc
|
1
|
33
|
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn máy
điều trị sóng ngắn
|
Chiếc
|
1
|
34
|
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn các Bộ
cảm biến khí nén
|
Chiếc
|
1
|
35
|
Thiết bị kiểm tra, đánh giá chất lượng
đầu dò máy siêu âm
|
Chiếc
|
1
|
36
|
Thiết bị đo công suất siêu âm của
các thiết bị siêu âm chuẩn đoán hoặc điều trị
|
Chiếc
|
1
|
37
|
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn lồng ấp
trẻ sơ sinh
|
Chiếc
|
1
|
38
|
Thiết bị kiểm tra thành phần khí
gây mê
|
Chiếc
|
1
|
39
|
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn máy
thở và gây mê
|
Chiếc
|
1
|
40
|
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn máy đốt
điện cao tần
|
Chiếc
|
1
|
41
|
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn máy sốc
tim
|
Chiếc
|
1
|
42
|
Thiết bị phân tích độ sáng của máy
nội soi
|
Chiếc
|
1
|
43
|
Thiết bị phát hiện trục trặc trong
thấu kính của máy nội soi
|
Chiếc
|
1
|
44
|
Thiết bị khảo sát phóng xạ kiểu buồng
ion hóa
|
Chiếc
|
1
|
45
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn phân
tích lưu lượng khí
|
Chiếc
|
1
|
46
|
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn dao mổ
điện
|
Chiếc
|
1
|
47
|
Nguồn sáng
|
Chiếc
|
1
|
48
|
Thiết bị xác định cơ tính xi măng
|
Chiếc
|
1
|
49
|
Thiết bị xác định thành phần hạt
|
Chiếc
|
1
|
50
|
Thiết bị xác định sức chống cắt và
tính nén lún của đất
|
Chiếc
|
1
|
51
|
Thiết bị xác định dung trọng hiện
trường
|
Chiếc
|
1
|
52
|
Thiết bị xác định độ sụt của nền
|
Chiếc
|
1
|
53
|
Chuẩn kiểm định nhiệt kế y học thủy
tinh - thủy ngân có cơ cấu cực đại
|
Chiếc
|
2
|
54
|
Chuẩn kiểm định nhiệt kế y học điện
tử tiếp xúc có cơ cấu cực đại
|
Chiếc
|
2
|
55
|
Bể điều nhiệt
|
Chiếc
|
3
|
56
|
Chuẩn kiểm định nhiệt kế thủy tinh
- chất lỏng
|
Chiếc
|
2
|
57
|
Chuẩn kiểm định nhiệt kế thủy tinh
- rượu có cơ cấu cực tiểu
|
Chiếc
|
2
|
58
|
Chuẩn kiểm định nhiệt kế thủy tinh
- thủy ngân có cơ cấu cực đại
|
Chiếc
|
2
|
59
|
Chuẩn kiểm định phương tiện đo độ ẩm
hạt nông sản
|
Chiếc
|
2
|
60
|
Chuẩn kiểm định phương tiện đo điện
tim
|
Chiếc
|
2
|
61
|
Chuẩn kiểm định phương tiện đo điện
não
|
Chiếc
|
2
|
62
|
Hộp điện trở chuẩn
|
Chiếc
|
4
|
63
|
Thiết bị chụp ảnh phóng xạ RT
|
Chiếc
|
1
|
64
|
Thiết bị siêu âm mối hàn và siêu âm
vật liệu UT
|
Chiếc
|
1
|
65
|
Thiết bị thẩm thấu
|
Chiếc
|
3
|
66
|
Thiết bị chuẩn phương tiện đo đồng
hồ bấm giây
|
Chiếc
|
2
|
67
|
Thiết bị đo nhiệt độ đa kênh
|
Chiếc
|
2
|
68
|
Thiết bị chuẩn thiết bị đo tốc độ
vòng quay động cơ
|
Chiếc
|
2
|
69
|
Tủ bảo quản mẫu, hóa chất
|
Chiếc
|
5
|
70
|
Thiết bị thử mài mòn cao su
|
Chiếc
|
1
|
71
|
Thiết bị kiểm định/ hiệu chuẩn máy
đo khúc xạ
|
Chiếc
|
1
|
72
|
Thiết bị đo độ bụi tổng cầm tay
|
Chiếc
|
1
|
73
|
Thiết bị, dụng cụ lấy mẫu (không
khí, nước thải, khí thải ống khói ....)
|
Chiếc
|
5
|
74
|
Thiết bị giám sát khí Ôzôn
|
Chiếc
|
1
|
75
|
Thiết bị phân tích nước hiện trường
|
Chiếc
|
1
|
76
|
Thiết bị phân tích UV cầm tay
|
Chiếc
|
1
|
77
|
Máy đo độ đục
|
Chiếc
|
2
|
78
|
Thiết bị đo lưu lượng nước kênh hở
|
Chiếc
|
1
|
79
|
Thiết bị đo hàn lượng chất rắn lơ lửng
|
Chiếc
|
1
|
80
|
Máy đo lưu lượng nước thải ống kín
|
Chiếc
|
1
|
81
|
Thiết bị đo nồng độ mặn
|
Chiếc
|
1
|
82
|
Thiết bị đo nhiệt độ, lưu lượng, áp
suất khí thải
|
Chiếc
|
1
|
83
|
Bơm hút chân không
|
Chiếc
|
2
|
84
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Chiếc
|
1
|
85
|
Thiết bị phân tích COD
|
Chiếc
|
1
|
86
|
Thiết bị phân tích BOD
|
Chiếc
|
1
|
87
|
Tủ ấm BOD
|
Chiếc
|
1
|
88
|
Thiết bị đo khí thải ống khói
|
Chiêc
|
1
|
89
|
Thiết bị đo tốc độ gió, nhiệt độ
|
Chiếc
|
1
|
90
|
Máy phân tích nước đa chỉ tiêu cầm
tay
|
Chiếc
|
1
|
91
|
Máy đo pH và độ dẫn điện
|
Chiếc
|
3
|
92
|
Máy đồng nhất mẫu rắn vi sinh
|
Chiếc
|
1
|
93
|
Tủ bảo ôn
|
Chiếc
|
3
|
94
|
Tủ nuôi vi khuẩn kỵ khí
|
Chiếc
|
2
|
95
|
Nhiệt kế để kiểm tra nhiệt độ các tủ
ấm, tủ lạnh, tủ âm sâu
|
Chiếc
|
15
|
96
|
Thiết bị đo nồng độ khí
|
Chiếc
|
2
|
97
|
Máy đo bức xạ nhiệt
|
Chiếc
|
2
|
98
|
Máy đo độ bụi
|
Chiếc
|
2
|
99
|
Lò vi sóng rã đông mẫu
|
Chiếc
|
2
|
100
|
Tủ bảo quản môi trường nuôi cấy
|
Chiếc
|
2
|
101
|
Dụng cụ hút hóa chất, môi trường
pha loãng mẫu (Dispenser)
|
Chiếc
|
5
|
102
|
Chuẩn kiểm định huyết áp kế
|
Chiếc
|
4
|
103
|
Hệ thống điện trở chuẩn cấp 0,01
|
Chiếc
|
10
|
104
|
Bộ tạo nguồn dòng, áp, góc pha cấp
0,02
|
Bộ
|
2
|
105
|
Bộ tạo điện áp đến 70 kV
|
Bộ
|
2
|
106
|
Bộ tạo dòng điện đến 5000A
|
Bộ
|
2
|
107
|
Cầu so kiểm TU
- TI
|
Chiếc
|
2
|
108
|
Máy kiểm đồng hồ so/rà
|
Chiếc
|
2
|
109
|
Bộ tấm chuẩn độ cứng
|
Bộ
|
10
|
110
|
Thiết bị chuẩn giao tiếp
(Documenting Process Calibrator)
|
Chiếc
|
2
|
111
|
Máy mài
|
Chiếc
|
5
|
112
|
Hệ thống kiểm định/ hiệu chuẩn máy
so màu
|
Chiếc
|
1
|
113
|
Chuẩn kiểm tra máy dò kim
|
Chiếc
|
1
|
114
|
Máy quang phổ phát xạ
|
Chiếc
|
3
|
115
|
Hệ thống kiểm định lưu lượng lưu động
|
Hệ
thống
|
2
|
116
|
Máy sắc kí khí
|
Chiếc
|
3
|
117
|
Thiết bị sắc ký lỏng hiệu năng cao
|
Chiếc
|
2
|
118
|
Thiết bị sắc ký lỏng ion
|
Chiếc
|
1
|
119
|
Thiết bị quang phổ hấp phụ AAS
|
Chiếc
|
1
|
120
|
Hệ thống chưng cất đạm Kjeldahl tự
động
|
Hệ
thống
|
2
|
121
|
Máy cất nước 2 lần khử ion
|
Chiếc
|
2
|
122
|
Hệ thống khối phổ plasma cảm ứng
LC-ICP-MS
|
Hệ
thống
|
1
|
123
|
Lò nung đến 1200°C
|
Chiếc
|
2
|
124
|
Máy sắc ký khí ghép khối phổ
GC-MS-MS
|
Chiếc
|
2
|
125
|
Thiết bị xác định độ ăn mòn tấm đồng
trong dầu
|
Hệ
thống
|
1
|
126
|
Thiết bị xác định áp suất hơi bão
hòa trong dầu
|
Chiếc
|
1
|
127
|
Thiết bị xác định cặn cacbon trong
dầu
|
Chiếc
|
1
|
128
|
Thiết bị xác định độ nhớt động học
trong dầu
|
Chiếc
|
1
|
129
|
Thiết bị xác định hàm lượng nước
trong dầu
|
Chiếc
|
2
|
130
|
Thiết bị xác định khối lượng riêng
của dầu
|
Chiếc
|
1
|
131
|
Thiết bị xác định nhiệt độ chớp
cháy cốc kín của dầu
|
Chiếc
|
1
|
132
|
Thiết bị xác định nhiệt độ chớp
cháy cốc hở của dầu
|
Chiếc
|
1
|
133
|
Thiết bị xác định nhiệt độ đông đặc
của dầu
|
Chiếc
|
1
|
134
|
Thiết bị đo nhiệt trị của dầu
|
Chiếc
|
1
|
135
|
Thiết bị đo trị số kiềm tổng
|
Chiếc
|
1
|
136
|
Thiết bị xác định thành phần cất ở
áp suất khí quyển
|
Chiếc
|
1
|
137
|
Hệ thống chiết béo tự động
|
Hệ
thống
|
1
|
138
|
Tủ bảo quản chủng chuẩn
|
Chiếc
|
2
|
139
|
Thiết bị màng lọc
|
Chiếc
|
1
|
140
|
Thiết bị tạo nhiệt độ đến 1200°C
(dùng kiểm định/hiệu chuẩn nhiệt kế bức xạ)
|
Chiếc
|
3
|
141
|
Thiết bị thử dòng điện rò và độ bền
điện lò vi sóng
|
Chiếc
|
1
|
142
|
Thiết bị thử độ bền Hệ thống cửa lò
vi sóng
|
Chiếc
|
1
|
143
|
Thiết bị uốn đầu cảm biến nhiệt có
dạng dây tròn
|
Chiếc
|
1
|
144
|
Lò vi sóng phá mẫu
|
Chiếc
|
3
|
145
|
Thiết bị thử độ rò vi sóng
|
Chiếc
|
1
|
146
|
Thử bị thử áp lực (bình đun nước
nóng có dự trữ)
|
Chiếc
|
1
|
147
|
Bàn nghiêng
|
Chiếc
|
1
|
148
|
Thử bị thử áp lực (nồi áp suất)
|
Chiếc
|
1
|
149
|
Thiết bị thử nghiệm cháy lan theo
chiều thẳng đứng đối với một dây có cách điện hoặc một cáp
|
Chiếc
|
1
|
150
|
Bình dùng cho thử nghiệm bếp từ
|
Chiếc
|
3
|
151
|
Máy thử độ dai va đập kim loại, nhựa
dạng Charpy
|
Chiếc
|
2
|
152
|
Máy thử độ dai va đập kim loại, nhựa
dạng Azod
|
Chiếc
|
2
|
153
|
Máy chụp ảnh tổ chức hạt kim loại
|
Chiếc
|
1
|
154
|
Thiết bị gông từ (kiểm tra không
phá hủy vật liệu kim loại bằng phương pháp từ tính)
|
Chiếc
|
1
|
155
|
Thiết bị đo độ bóng, độ nhám bề mặt
kim loại
|
Chiếc
|
1
|
156
|
Thiết bị đo độ cứng nhựa
|
Chiếc
|
1
|
157
|
Thiết bị kiểm tra độ bền chịu nhiệt
Vicat và Hdt của nhựa
|
Chiếc
|
1
|
158
|
Hệ thống thử xung
|
Hệ
thống
|
1
|
159
|
Thiết bị đo độ đồng trục
|
Chiếc
|
1
|
160
|
Thiết bị thử kéo, nén, uốn, xoắn vạn
năng vật liệu kim loại
|
Chiếc
|
5
|
161
|
Máy thử độ dai va dập kim loại
|
Chiếc
|
1
|
162
|
Máy đo độ cứng kim loại đa năng
(Rockwell, Brinell, vicker)
|
Chiếc
|
2
|
163
|
Máy nhiễu xạ tia X (X-ray)
|
Chiếc
|
1
|
164
|
Thiết bị thử dòng điện rò và độ bền
lò vi sóng
|
Chiếc
|
1
|
165
|
Thiết bị chuẩn phương tiện đo kiểm
tra tốc độ phương tiện giao thông
|
Chiếc
|
2
|
166
|
Hệ thống chuẩn kiểm định cân kiểm
tra tải trọng xe cơ giới
|
Hệ
thống
|
2
|
167
|
Hệ thống chuẩn kiểm định cột đo khí
dầu mỏ hóa lỏng
|
Hệ
thống
|
2
|
168
|
Hệ thống chuẩn kiểm định đồng hồ nước
lạnh cơ khí
|
Hệ
thống
|
2
|
169
|
Hệ thống chuẩn kiểm định đồng hồ nước
lạnh có cơ cấu điện tử
|
Hệ
thống
|
2
|
170
|
Hệ thống chuẩn kiểm định đồng hồ
xăng dầu
|
Hệ
thống
|
2
|
171
|
Hệ thống chuẩn kiểm định đồng hồ
khí dầu mỏ hóa lỏng
|
Hệ
thống
|
2
|
172
|
Hệ thống chuẩn kiểm định đồng hồ
khí công nghiệp
|
Hệ
thống
|
2
|
173
|
Hệ thống chuẩn kiểm định đồng hồ
khí dân dụng
|
Hệ
thống
|
2
|
174
|
Hệ thống chuẩn kiểm định phương tiện
đo dung tích thông dụng
|
Hệ
thống
|
2
|
175
|
Hệ thống chuẩn kiểm định bể đong cố
định
|
Hệ
thống
|
2
|
176
|
Hệ thống chuẩn kiểm định xi téc ô
tô
|
Hệ
thống
|
2
|
177
|
Hệ thống chuẩn kiểm định xi téc đường
sắt
|
Hệ
thống
|
2
|
178
|
Hệ thống chuẩn kiểm định phương tiện
đo mức xăng dầu tự động
|
Hệ
thống
|
2
|
179
|
Chuẩn kiểm định nhiệt kế y học điện
tử bức xạ hồng ngoại đo tai
|
Chiếc
|
2
|
180
|
Chuẩn kiểm định tỷ trọng kế
|
Chiếc
|
2
|
181
|
Chuẩn kiểm định phương tiện đo hàm
lượng bụi tổng trong không khí
|
Chiếc
|
2
|
182
|
Chuẩn kiểm định phương tiện đo nồng
độ cồn trong hơi thở
|
Chiếc
|
2
|
183
|
Chuẩn kiểm định phương tiện đo nồng
độ khí thải xe cơ giới
|
Chiếc
|
2
|
184
|
Hệ thống chuẩn kiểm định phương tiện
đo nồng độ khí các loại
|
Chiếc
|
2
|
185
|
Chuẩn biến dòng đo lường
|
Chiếc
|
2
|
186
|
Chuẩn biến áp đo lường
|
Chiếc
|
2
|
187
|
Chuẩn kiểm định phương tiện đo tiếng
ồn
|
Chiếc
|
2
|
188
|
Chuẩn kiểm định phương tiện đo độ
rung động
|
Chiếc
|
2
|
189
|
Chuẩn kiểm định phương tiện đo rọi
|
Chiếc
|
2
|
190
|
Máy kéo - nén - uốn thử nghiệm dây
cáp điện
|
Chiếc
|
4
|
191
|
Bàn kiểm định công tơ điện 1 pha cố
định
|
Bộ
|
3
|
192
|
Bàn kiểm định công tơ điện 3 pha cố
định
|
Bộ
|
2
|
193
|
Hệ thống kiểm định các phương tiện
đo công nghiệp
|
Hệ
thống
|
1
|
194
|
Cân chuẩn
|
Chiếc
|
5
|
195
|
Hệ thống chưng cất đạm
|
Hệ
thống
|
1
|
196
|
Thiết bị nguồn chuẩn đa năng
|
Hệ
thống
|
3
|
197
|
Bộ phụ kiện hiệu chuẩn đa năng
|
Bộ
|
2
|
198
|
Hệ thống chụp X-ray công nghiệp
|
Hệ
thống
|
1
|
199
|
Hệ thống thử nghiệm mũ bảo hiểm xe
máy
|
Hệ
thống
|
1
|
200
|
Hệ thống thử nghiệm vật liệu xây dựng
|
Hệ
thống
|
1
|
201
|
Tủ khí hậu
|
Chiếc
|
2
|
202
|
Thiết bị đọc liều cá nhân
|
Chiếc
|
2
|
203
|
Hệ thống hiệu chuẩn thiết bị đo độ
dài đa năng
|
Hệ
thống
|
1
|
204
|
Hệ thống hiệu chuẩn phương tiện đo
lực đa năng
|
Hệ
thống
|
1
|
205
|
Hệ thống điện trở chuẩn cấp chính
xác cao
|
Hệ
thống
|
2
|
206
|
Hệ thống nguồn điện chuẩn
|
Hệ
thống
|
2
|
207
|
Bàn Map chuẩn
|
Chiếc
|
4
|
208
|
Tủ lão hóa cao su
|
Chiếc
|
1
|
209
|
Thiết bị đo nồng độ các loại khí y
tế
|
Chiếc
|
1
|
210
|
Mẫu, thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn
chất lượng hình ảnh máy chụp cộng hưởng từ
|
Chiếc
|
1
|
211
|
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn máy
siêu âm
|
Chiếc
|
1
|
212
|
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn bơm
tiêm điện
|
Chiếc
|
1
|
213
|
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn
monitor theo dõi bệnh nhân
|
Chiếc
|
1
|
214
|
Thiết bị kiểm tra chất lượng hình ảnh
máy nội soi
|
Chiếc
|
1
|
215
|
Thiết bị kiểm tra thành phần khí
gây mê
|
Chiếc
|
1
|
216
|
Thiết bị kiểm tra chất lượng máy
X-Quang tăng sáng truyền hình
|
Chiếc
|
1
|
217
|
Máy chụp ảnh tổ chức hạt kim loại
|
Chiếc
|
1
|
218
|
Thiết bị xác định cơ tính xi măng
|
Chiếc
|
1
|
219
|
Thiết bị xác định cơ lý bê tông và
hỗn hợp bê tông
|
Chiếc
|
1
|
220
|
Tủ nhiệt, ẩm chuẩn
|
Chiếc
|
1
|
221
|
Buồng chuẩn nhiệt độ và độ ẩm
|
Chiếc
|
1
|
222
|
Thiết bị Hiệu chuẩn âm đa chức năng
|
Chiếc
|
1
|
223
|
Thiết bị Hiệu chuẩn phương tiện đo
rung cầm tay
|
Chiếc
|
1
|
224
|
Chuẩn kiểm định phương tiện đo pH
|
Chiếc
|
1
|
225
|
Chuẩn kiểm định phương tiện đo nồng
độ oxy hòa tan
|
Chiếc
|
1
|
226
|
Chuẩn kiểm định phương tiện đo độ dẫn
điện
|
Chiếc
|
1
|
227
|
Chuẩn kiểm định phương tiện đo độ đục
của nước
|
Chiếc
|
1
|
228
|
Chuẩn kiểm định phương tiện đo tổng
chất rắn hòa tan trong nước
|
Chiếc
|
1
|
229
|
Thiết bị xác định tuổi vàng
|
Chiếc
|
1
|
230
|
Hệ thống xác định thành phần xăng dầu
|
Hệ
thống
|
1
|
231
|
Hệ thống kiểm tra cáp thép, đường ống
và băng tải
|
Hệ
thống
|
1
|
232
|
Máy phân tích nhiệt
|
Chiếc
|
1
|
233
|
Máy phân tích cỡ hạt
|
Chiếc
|
1
|
234
|
Máy đo hàm lượng Carbon hữu cơ, tổng
Nito
|
Chiếc
|
1
|
235
|
Thiết bị thử nhiễu dẫn tại cổng điện
lưới/đầu nối tải/đầu nối bổ sung
|
Chiếc
|
1
|
236
|
Thiết bị thử nhiễu không liên tục
|
Chiếc
|
1
|
237
|
Thiết bị thử công suất nhiễu
|
Chiếc
|
1
|
238
|
Thiết bị thử nhiễu bức xạ
|
Chiếc
|
1
|
239
|
Thiết bị thử miễn nhiễm phóng tĩnh
điện
|
Chiếc
|
1
|
240
|
Thiết bị thử miễn nhiễm trường điện
từ bức xạ
|
Chiếc
|
1
|
241
|
Thiết bị thử miễn nhiễm bứu/ quá độ
nhanh về điện
|
Chiếc
|
1
|
242
|
Thiết bị thử miễn nhiễm với sự đột
biến
|
Chiếc
|
1
|
243
|
Thiết bị thử miễn nhiễm với nhiễu dẫn
|
Chiếc
|
1
|
244
|
Thiết bị thử miễn nhiễm sụt điện
áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp
|
Chiếc
|
1
|
245
|
Thiết bị thử dòng điện cảm ứng từ
|
Chiếc
|
1
|
246
|
Quang kế ngọn lửa
|
Chiếc
|
1
|
247
|
Biến áp đo lường chuẩn
|
Chiếc
|
1
|
248
|
Biến dòng đo lường chuẩn
|
Chiếc
|
1
|
249
|
Thiết bị đo đa năng
|
Chiếc
|
1
|
250
|
Thiết bị hiệu chuẩn đa năng
|
Chiếc
|
2
|
251
|
Hệ thống phân tích thành phần xăng
|
Hệ
thống
|
1
|
252
|
Hệ thống phân tích thành phần dầu
|
Hệ
thống
|
1
|
VII.5
|
TRUNG TÂM ỨNG DỤNG TIẾN BỘ KHOA
HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
|
|
|
1
|
Máy sấy đông khô thăng hoa
|
Chiếc
|
1
|
2
|
Nồi hấp tiệt trùng 500L
|
Chiếc
|
1
|
3
|
Hệ thống lên men vi sinh tự động
|
Hệ
thống
|
1
|
4
|
Hệ thống sắc ký lỏng cao áp
|
Hệ
thống
|
1
|
VIII
|
SỞ NỘI VỤ
|
|
|
VIII.1
|
CHI CỤC VĂN THƯ - LƯU TRỮ
|
|
|
1
|
Máy khử Axit 1 CM3000
|
Chiếc
|
1
|
IX
|
SỞ LAO ĐỘNG
- THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
|
|
|
IX.1
|
CƠ SỞ CAI NGHIỆN MA TÚY SỐ 2
|
|
|
1
|
Máy X - Quang
|
Chiếc
|
1
|
X
|
SỞ CÔNG
THƯƠNG
|
|
|
X.1
|
TRUNG
TÂM KHUYẾN CÔNG VÀ TƯ VẤN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP
|
|
|
1
|
Quả cầu tích hợp đường kính 1,5m phục
vụ đo kiểm bóng đèn.
|
Chiếc
|
1
|
2
|
Bàn kiểm định công tơ
|
Chiếc
|
1
|
XI
|
BAN BẢO VỆ
CHĂM SÓC SỨC KHỎE CÁN BỘ TP
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động
|
Chiếc
|
1
|
2
|
Máy siêu âm màu 4D
|
Chiếc
|
1
|
3
|
Máy chụp X-Quang
|
Chiếc
|
1
|
4
|
Máy đo loãng xương
|
Chiếc
|
1
|
5
|
Máy siêu âm chuẩn đoán xách tay
|
Chiếc
|
1
|
XII
|
ĐÀI PHÁT
THANH VÀ TRUYỀN HÌNH
|
|
|
1
|
Hệ thống màn hình LED 3 in 1 LED
ngoài trời
|
Hệ
thống
|
3
|
2
|
Hệ thống phát sóng tự động truyền
hình
- Hệ thống phát sóng tự động 2 kênh
- Hệ thống thiết bị quản lý phát
sóng
- Hệ thống lưu trữ phát sóng
- Hệ thống switch 48 port 1 Gig + 4
port 10Gig kết nối toàn Bộ Hệ thống
|
Hệ
thống
|
2
|
3
|
Hệ thống thiết bị tổng khống chế
truyền hình
- Hệ thống Main Router 34x34
SD/HD-SDI
- Hệ thống thiết bị chuyển mạch
phát sóng
- Hệ thống Multiview và giám sát
tín hiệu
- Hệ thống thiết bị xử lý và phân
chia tín hiệu
- Hệ thống tạo xung đồng bộ
- Thiết bị truyền dẫn quang
- Đầu thu vệ tinh chuyên dụng HD tiếp
sóng VTV
|
Hệ
thống
|
2
|
4
|
Hệ thống truyền dẫn kênh HP đi các
hạ tầng phát sóng
|
Hệ
thống
|
2
|
5
|
Hệ thống thiết bị tổng khống chế
phát thanh
- Bàn Mixer âm thanh chuyên dụng
- Bộ máy phát thanh tự động (02 Bộ)
- Bộ giao tiếp truyền dẫn âm thanh
qua mạng IP/WIFI
- Bộ giao tiếp truyền dẫn âm thanh
qua điện thoại
- Bộ khuếch đại phân đường âm thanh
cân bằng
- Bộ khuếch đại phân đường
Headphone
- Bộ tự động điều chỉnh mức âm lượng
- Bộ truyền dẫn âm thanh qua quang
(02 Bộ)
|
Hệ
thống
|
2
|
6
|
Hệ thống máy phát sóng phát thanh
|
Hệ
thống
|
2
|
|
PHÒNG TRUYỀN DẪN PHÁT SÓNG
|
|
|
7
|
Màn hình 3 in 1 LED ngoài trời (03 Bộ)
|
Chiếc
|
3
|
8
|
Thiết bị sản xuất chương trình và
HTTB tổng khống chế
|
Chiếc
|
1
|
9
|
Hệ thống thiết bị máy phát thanh FM
gồm: máy phát VHF kích kép
|
Hệ
thống
|
1
|
10
|
Hệ thống tổng khống chế (đồng bộ)
|
Hệ
thống
|
1
|
11
|
Hệ thống phát sóng phát thanh 93,7
Mhz tự động
|
Hệ
thống
|
1
|
12
|
Hệ thống Server phát sóng 102,2 Mhz
tự động Air speed
|
Hệ
thống
|
1
|
|
PHÒNG KỸ THUẬT TRUNG TÂM
|
|
|
13
|
Hệ thống thiết bị SXCT TH gồm: DM
thiết bị 3 Camera Betacam Digital, 3 Camera DXC-D35PL, 3 ống kính, 2 bộ phụ
kiện, 3 bộ thích ứng cáp cho nguồn.
|
Hệ
thống
|
3
|
14
|
Máy nổ 250KVA gồm: máy phát điện
Aman CX 250, bộ AST và vỏ chống ồn, ổn áp 40 KVA
|
Chiếc
|
1
|
|
PHÒNG PHÓNG VIÊN QUAY PHIM
|
|
|
15
|
Máy quay vác vai chuẩn HD/SD Model:
PMW - 320k (01 Bộ) và pin sạc Sony BP GL 65A (01 Bộ), chân máy quay Model: LX
10 (01 Chiếc) và gá chân máy quay Model: VCT - U14
|
Chiếc
|
4
|
16
|
Thân máy camera (PMW-320K), Rear
Zoom and Focus Lens Control Kit (MS-01), Viewfider 5-inch (DXF-C50W)
|
Chiếc
|
1
|
XIII
|
TRƯỜNG CAO
ĐẲNG LAO ĐỘNG XÃ HỘI HẢI PHÒNG
|
|
|
1
|
Cần trục bánh lốp
|
Chiếc
|
1
|
2
|
Cần trục KC 5363
|
Chiếc
|
1
|
XIV
|
TỔNG ĐỘI
THANH NIÊN XUNG PHONG
|
|
|
XIV.1
|
CƠ SỞ CAI NGHIỆN MA TÚY GIA MINH
|
|
|
1
|
Hệ thống xử lý nước sạch
|
Hệ
thống
|
1
|
2
|
Máy chụp X-Quang
|
Chiếc
|
1
|
3
|
Máy siêu âm màu
|
Chiếc
|
1
|
4
|
Container lạnh 20 FEET
|
Chiếc
|
1
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa
|
Chiếc
|
1
|
6
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Chiếc
|
1
|
7
|
Máy phát điện công suất 600KVA
|
Chiếc
|
1
|
XV
|
UBND HUYỆN BẠCH LONG VĨ
|
|
|
XV.1
|
VĂN PHÒNG HĐND, UBND HUYỆN
|
|
|
1
|
Máy phát điện
|
chiếc
|
1
|
XV.2
|
ĐÀI PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH HUYỆN
|
|
|
1
|
Máy phát số mặt đất
|
chiếc
|
2
|
2
|
Cột phát sóng truyền hình
|
chiếc
|
1
|
3
|
Máy phát hình VTV1
|
chiếc
|
1
|
4
|
Máy phát hình VTV3
|
chiếc
|
1
|
5
|
Máy phát hình kênh Hải Phòng
|
chiếc
|
1
|
XVI
|
ĐÀI PHÁT THANH
CẤP HUYỆN (trừ huyện Bạch Long Vĩ)
|
|
|
1
|
Máy phát sóng FM 300W
|
bộ
|
2
|
2
|
Bộ dựng phi tuyến
|
bộ
|
2
|
3
|
Bàn Mixe
|
bộ
|
2
|
4
|
Máy quay phim
kỹ thuật số (Camera HD)
|
bộ
|
5
|
5
|
Đầu thu Radio chuyên dụng (Đầu thu
sóng FM)
|
bộ
|
2
|
6
|
Thiết bị lưu trữ số
|
bộ
|
2
|
7
|
Máy phát điện
|
chiếc
|
1
|
8
|
Máy ghi âm
|
chiếc
|
6
|
9
|
Cột Anten tự đứng
|
hệ
thống
|
1
|
10
|
Hệ thống truyền
thanh
|
hệ
thống
|
1
|
11
|
Micro phòng thu
|
bộ
|
2
|
12
|
Thiết bị đọc, ghi VTR
|
bộ
|
1
|
13
|
Bộ loa kiểm thính
|
bộ
|
2
|
XVII
|
ĐÀI TRUYỀN THANH CẤP XÃ
|
|
|
1
|
Máy phát sóng FM 50W
|
chiếc
|
1
|
2
|
Bộ mã trung tâm
|
chiếc
|
1
|
3
|
Đài radio đọc băng và đĩa CD
|
Chiếc
|
1
|
4
|
Thiết bị thu tín hiệu Radio chuyên
dụng hoặc thiết bị thu tín hiệu truyền hình vệ tinh để thu tín hiệu Radio
|
bộ
|
1
|
5
|
Micro
|
chiếc
|
2
|
6
|
Micro điện động có dây
|
chiếc
|
2
|
7
|
Chân micro để bàn
|
chiếc
|
2
|
8
|
Chấn tử (ăngten) phát sóng
|
chiếc
|
1
|
9
|
Bộ trộn tín hiệu mixer
|
bộ
|
1
|
10
|
Hộp thu kỹ thuật số
|
hộp
|
30
|
11
|
Loa nén 60W
|
chiếc
|
60
|
12
|
Cột treo loa F48 cao 2m (dùng để
dâng loa lên trên đầu cột điện thông thường 01 cụm /01 cột)
|
cột
|
30
|
XVIII
|
TRUNG TÂM
VĂN HÓA - THÔNG TIN - THỂ THAO HUYỆN CÁT HẢI
|
|
|
|
Thiết bị thể thao phục vụ hoạt động
thể thao trong nhà và ngoài trời
|
|
|
1
|
Thiết bị tay chân phối hợp (sản phẩm
bằng thép, nhúng kẽm nóng, sơn tĩnh điện)
|
Cái
|
1
|
2
|
Thiết bị tập lưng hông (sản phẩm bằng
thép, nhúng kẽm nóng, sơn tĩnh điện; có hệ thống giới hạn góc lắc âm trong)
|
Cái
|
1
|
3
|
Xà kép tập tay ngực (sản phẩm bằng
thép, nhúng kẽm nóng, sơn tĩnh điện)
|
Cái
|
1
|
4
|
Thiết bị tập tay vai (4 vô lăng nhỏ,
sản phẩm bằng thép, nhúng kẽm nóng, sơn tĩnh điện)
|
Cái
|
1
|
5
|
Thiết bị tập toàn thân (sản phẩm bằng
thép, nhúng kẽm nóng, sơn tĩnh điện)
|
Cái
|
1
|
6
|
Thiết bị tập chèo thuyền (sản phẩm
bằng thép, nhúng kẽm nóng, sơn tĩnh điện; cơ cấu chèo với hệ thống giới hạn khung
đỡ khuất trong)
|
Cái
|
1
|
7
|
Thang tay (sắt nhúng kẽm nóng không
sơn hoặc ống kẽm sơn tĩnh điện)
|
Cái
|
1
|
8
|
Xà đơn 2 bậc (sản phẩm bằng thép,
nhúng kẽm nóng, sơn tĩnh điện)
|
Cái
|
1
|
9
|
Xe đạp (sản phẩm bằng thép, nhúng kẽm
nóng, sơn tĩnh điện)
|
Cái
|
1
|
10
|
Trụ bóng chuyền
|
bộ
|
1
|
11
|
Lưới bóng chuyền
|
cái
|
1
|
12
|
Cọc giới hạn bóng chuyền
|
bộ
|
1
|
13
|
Ghế trọng tài bóng chuyền
|
cái
|
1
|
14
|
Trụ cầu lông di động
|
bộ
|
1
|
15
|
Lưới cầu lông
|
cái
|
1
|
16
|
Thảm cỏ nhân tạo sân bóng đá
|
bộ
|
1
|
17
|
Lưới và khung gôn sân bóng đá mini
|
bộ
|
2
|
|
Thiết bị âm thanh, ánh sáng phục
vụ văn hóa, văn nghệ
|
|
|
18
|
Loa thùng
|
Đôi
|
3
|
19
|
Âm ly
|
Bộ
|
2
|
20
|
Đàn organ
|
Cái
|
3
|
21
|
Cục công suất
|
Cái
|
2
|
22
|
Loa toàn dải
|
Bộ
|
4
|
23
|
Đèn công xuất (công suất đèn)
|
Cái
|
2
|
24
|
Micro không dây
|
Cái
|
12
|
25
|
Bàn trộn
|
Cái
|
2
|
26
|
Ti vi
|
Cái
|
1
|
27
|
Điều khiển đèn
|
Cái
|
1
|
28
|
Máy tính xách tay
|
Cái
|
2
|
29
|
Cột gôn bóng đá di động
|
Cái
|
1
|
30
|
Loa toàn dải
|
|
2
|
31
|
Loa siêu trầm
|
Cái
|
2
|
32
|
Bộ xử lý tín hiệu
|
Cái
|
1
|
33
|
Amplifier cho loa toàn dải
|
Cái
|
1
|
34
|
Amplifier cho loa siêu trầm
|
Cái
|
1
|
35
|
Bộ tạo hiệu ứng tiếng ca
|
Bộ
|
1
|
36
|
Ổn áp
|
Cái
|
1
|
37
|
Loa toàn dải liền công suất
|
Cái
|
4
|
38
|
Loa siêu trầm liên công suất
|
Cái
|
2
|
39
|
Đèn Moving hear
|
Cái
|
6
|
40
|
Bàn mixer đèn Par
|
Bộ
|
1
|
41
|
Đèn PAR
|
Cái
|
1
|
42
|
Trụ đèn không gian
|
Cái
|
4
|
43
|
Máy vi tính để bàn
|
Bộ
|
1
|
44
|
Bàn họp
|
Bộ
|
1
|
45
|
Loa full toàn dải
|
Cái
|
4
|
46
|
Loa sub bass
|
Cái
|
4
|
47
|
Bàn trộn tín hiệu Digital
|
Bộ
|
1
|
|
Tài sản phục vụ công tác tuyên
truyền, thư viện
|
|
|
48
|
Bàn đọc thư viện
|
Cái
|
2
|
49
|
Giá sắt thư viện
|
Cái
|
11
|
50
|
Tủ trưng bày sách thư viện
|
Cái
|
1
|
51
|
Camera an ninh
|
Cái
|
14
|
52
|
Đầu ghi
|
Cái
|
1
|
53
|
Máy in băng rôn kỹ thuật số
|
Cái
|
1
|
54
|
Máy ảnh
|
Cái
|
1
|
55
|
Máy cắt đề can
|
Cái
|
1
|