STT
|
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT
|
Loại
|
Mức giá
|
Bệnh viện Hạng II
|
BV Hạng III, IV, chưa phân hạng, phòng khám đa khoa
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
A.
I. UNG THƯ
|
|
|
|
1
|
Cắt
một nửa dạ dày do ung thư kèm vét hạch hệ thống.
|
ĐB
|
3.500.000
|
3.150.000
|
2
|
Cắt
ung thư sàng hàm chưa lan rộng
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
3
|
Phẫu
thuật vét hạch cổ trong ung thư
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
4
|
Cắt
toàn bộ tuyến giáp, một thùy có vét hạch cổ 1 bên
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
5
|
Cắt
ung thư giáp trạng (cắt gần trọn tuyến giáp)
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
6
|
Tái
tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
7
|
Cắt
tuyến vú mở rộng có vét hạch
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
8
|
Cắt
ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
9
|
Cắt
bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
10
|
Cắt
tinh hoàn ung thư lạc chỗ có vét hạch ổ bụng
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
11
|
Cắt
chi và vét hạch
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
12
|
Cắt
ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
13
|
Cắt
ung thư thận
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
14
|
Cắt
bỏ dương vật có vét hạch
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
15
|
Vét
hạch tiểu khung qua nội soi
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
16
|
Cắt
âm hộ vét hạch bẹn hai bên
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
17
|
Cắt
tử cung, phần phụ kèm theo vét hạch tiểu khung
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
18
|
Cắt
tạo hình cánh mũi ung thư
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
19
|
Cắt
ung thư môi có tạo hình
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
20
|
Khoét
nhãn cầu, vét cắt bỏ nhãn cầu, mi, hố mắt ung thư
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
21
|
Cắt
u tuyến nước bọt mang tai
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
22
|
Phẫu
thuật vét hạch cổ bảo tồn
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
23
|
Cắt
ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
24
|
Cắt
một nửa lưỡi
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
25
|
Khâu
cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư vỡ
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
26
|
Thắt
động mạch gan ung thư hoặc chảy máu đường mật
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
27
|
Phẫu
thuật vét hạch nách
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
28
|
Cắt
u giáp trạng (cắt 1 phần tuyến giáp)
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
29
|
Cắt
tinh hoàn ung thư lạc chỗ không vét hạch ổ bụng
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
30
|
Cắt
ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
31
|
Phẫu
thuật vét hạch cổ, truyền hóa chất động mạch cảnh
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
32
|
Khoét
chóp cổ tử cung
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
33
|
Cắt
u lành phần mềm đường kính bằng hoặc trên 5cm
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
34
|
Cắt
u lành phần mềm đường kính dưới 5 cm
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
35
|
Phẫu
thuật sinh thiết chẩn đoán
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
36
|
Cắt
u vú nhỏ
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
37
|
Cắt
polyp cổ tử cung
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
38
|
Cắt
u thành âm đạo
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
|
A.II.TIM
MẠCH - LỒNG NGỰC
|
|
|
|
39
|
Khâu
vết thương tim, do đâm hay do mảnh đạn
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
40
|
Phẫu
thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
41
|
Cắt
u màng tim hoặc u nang trong lồng ngực
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
42
|
Phẫu
thuật thông động mạch cảnh, tĩnh mạch cảnh
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
43
|
Khâu
phục hồi mạch máu vùng cổ do chấn thương
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
44
|
Vi
phẫu thuật mạch máu, nối các mạch máu trong cắt cụt chi, ghép có cuống mạch
máu cắt rời
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
45
|
Phẫu
thuật u mạch máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm
lấn các mạch máu lớn
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
46
|
Phẫu
thuật u máu lớn, u bạch huyết lớn, đường kính trên 10 cm
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
47
|
Cắt
u trung thất không xâm lấn mạch máu lớn
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
48
|
Cắt
một phần tuyến giáp trong bệnh Basedow
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
49
|
Phẫu
thuật điều trị dị dạng xương ức lồi, lõm
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
50
|
Cắt
u xương sườn nhiều xương
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
51
|
Cắt
màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
52
|
Phẫu
thuật phồng hoặc thông động mạch chi (bắc cầu mạch máu ngoại biên)
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
53
|
Cắt
tuyến ức
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
54
|
Khâu
vết thương mạch máu chi
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
55
|
Dẫn
lưu màng tim qua đường cắt sụn sườn 5
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
56
|
Lấy
máu cục làm nghẽn mạch
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
57
|
Cắt
u xương sườn: 1 xương
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
58
|
Kéo
liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
59
|
Khâu
cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương, qua đường ngực hay bụng
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
60
|
Cắt
dây thần kinh giao cảm ngực
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
61
|
Phẫu
thuật u máu dưới da có đường kính từ 5-10 cm
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
62
|
Bóc
nhân tuyến giáp
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
63
|
Khâu
lại viêm xương ức sau khi mở dọc xương ức
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
64
|
Phẫu
thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo (tạo Shunt Động mạch - Tĩnh mạch)
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
65
|
Cắt
bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
66
|
Cắt
một xương sườn trong viêm xương
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
67
|
Dẫn
lưu màng tim qua đường Marfan
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
68
|
Thay
máy tạo nhịp, bộ phận phát xung điện
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
69
|
Thắt
các động mạch ngoại vi
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
70
|
Bóc
tách vỏ ngoài của động mạch
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
71
|
Phẫu
thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
72
|
Khâu
kín vết thương thủng ngực
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
|
A.III.
THẦN KINH SỌ NÃO
|
|
|
|
73
|
Phẫu
thuật áp xe não
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
74
|
Lấy
máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
75
|
Phẫu
thuật chèn ép tủy
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
76
|
Phẫu
thuật thoát vị đĩa đệm
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
77
|
Phẫu
thuật thoát vị não và màng não
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
78
|
Phẫu
thuật vết thương sọ não hở
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
79
|
Khâu
nối dây thần kinh ngoại biên
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
80
|
Phẫu
thuật viêm xương sọ
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
81
|
Khoan
sọ thăm dò
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
82
|
Dẫn
lưu não thất
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
83
|
Ghép
khuyết xương sọ bằng miếng vá tự thân hay nhân tạo (chưa bao gồm miếng vá)
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
84
|
Cắt
u da đầu lành, đường kính trên 5cm
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
85
|
Cắt
u da đầu lành, đường kính từ 2 - 5cm
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
86
|
Rạch
da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
87
|
Cắt
u da đầu lành tính đường kính dưới 2cm
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
88
|
Nhắc
xương đầu lún qua da ở trẻ em
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
|
A.
IV. MẮT
|
|
|
|
89
|
Lấy
thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý,
sa, lệch, vỡ.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
90
|
Phẫu
thuật cataract và glaucoma phối hợp
|
IA
|
2.379.000
|
2.141.100
|
91
|
Phẫu
thuật lác phức tạp, hội chứng AV
|
IA
|
1.365.000
|
1.365.000
|
92
|
Phẫu
thuật mộng tái phát phức tạp có vá niêm mạc hay ghép giác mạc
|
IA
|
1.076.000
|
1.076.000
|
93
|
Lấy
dị vật trong hố mắt, trong nhãn cầu: tiền phòng, dịch kính, củng mạc, sâu
trong giác mạc phải rạch khâu.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
94
|
Cắt
mống mắt, lấy thể thủy tinh vỡ, bơm hơi, bơm dịch tiền phòng.
|
IA
|
1.616.000
|
1.616.000
|
95
|
Vá
da tạo cùng đồ và lắp mắt giả
|
IB
|
1.180.000
|
1.180.000
|
96
|
Tạo
cùng đồ bằng da niêm mạc, tách dính niêm cầu
|
IB
|
1.400.000
|
1.400.000
|
97
|
Treo
cơ chữa sụp mi, epicantus
|
IIA
|
1.158.000
|
1.158.000
|
98
|
Cắt
mộng có vá niêm mạc
|
IIA
|
1.123.000
|
1.123.000
|
99
|
Phủ
giác mạc bằng kết mạc
|
IIB
|
1.023.000
|
1.023.000
|
100
|
Mở
tiền phòng rửa máu, mủ, lấy máu cục
|
IIB
|
1.285.000
|
1.285.000
|
101
|
Cắt
bỏ chắp có bọc.
|
III
|
708.000
|
708.000
|
102
|
Phẫu thuật cắt mống
mắt chu biên bằng laser Yag
|
IIA
|
612.000
|
612.000
|
103
|
Phẫu thuật lấy thủy
tinh thể, đặt thủy tinh thể nhân tạo trong bao
|
IA
|
1.814.000
|
1.814.000
|
104
|
Phẫu thuật cắt bè
củng mạc qua kính hiển vi
|
IB
|
1.257.000
|
1.257.000
|
105
|
Nâng mí sa trễ
|
IIA
|
1.115.000
|
1.115.000
|
106
|
Tạo hình mi thẩm mỹ
do di chứng chấn thương
|
IB
|
1.502.000
|
1.502.000
|
107
|
Mổ vá da điều trị
lật mi
|
IIB
|
1.214.000
|
1.214.000
|
108
|
Tạo hình đồng tử,
đứt chân mống mắt
|
IA
|
1.556.000
|
1.556.000
|
109
|
Lấy mỡ mí dưới (1 mắt)
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
|
A.V.
TAI MŨI HỌNG
|
|
|
|
110
|
Cắt
u tuyến mang tai.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
111
|
Phẫu
thuật tai xương chũm trong viêm màng não.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
112
|
Phẫu
thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
113
|
Phẫu
thuật tiệt căn xương chũm.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
114
|
Phẫu
thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
115
|
Thay
thế xương bàn đạp
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
116
|
Khoét
mê nhĩ
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
117
|
Mở
túi nội dịch tai trong
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
118
|
Phẫu
thuật cánh mũi lấy u hốc mũi
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
119
|
Phẫu
thuật rò vùng sống mũi.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
120
|
Phẫu
thuật xoang trán.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
121
|
Nạo
sàng hàm.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
122
|
Phẫu
thuật Caldwell-Luc, ph/thuật xoang hàm lấy răng
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
123
|
Cắt
u thành sau họng
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
124
|
Cắt
u thành bên họng.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
125
|
Phẫu
thuật đường rò bẩm sinh cổ bên.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
126
|
Phẫu
thuật treo sụn phễu.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
127
|
Cắt
một nửa thanh quản.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
128
|
Phẫu
thuật sẹo hẹp thanh – khí quản.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
129
|
Khâu
phục hồi thanh quản do chấn thương.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
130
|
Phẫu
thuật trong mềm sụn thanh quản.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
131
|
Cắt
dây thanh
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
132
|
Cắt
dính thanh quản
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
133
|
Phẫu
thuật chữa ngáy
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
134
|
Phẫu
thuật dẫn lưu áp xe thực quản
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
135
|
Phẫu
thuật vùng chân bướm hàm.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
136
|
Thắt
động mạch bướm – khẩu cái.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
137
|
Thắt
động mạch hàm trong.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
138
|
Thắt
động mạch sàng.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
139
|
Thắt
tĩnh mạch cảnh trong.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
140
|
Phẫu
thuật đường rò bẩm sinh giáp móng
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
141
|
Mở
khí quản sơ sinh, trường hợp không có nội khí quản
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
142
|
Mở
khí quản trong u tuyến giáp
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
143
|
Khâu
lỗ thủng thực quản sau hóc xương
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
144
|
Thắt
động mạch cảnh ngoài.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
145
|
Vá
nhĩ đơn thuần
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
146
|
Phẫu
thuật kiểm tra xương chũm
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
147
|
Phẫu
thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
148
|
Khâu
lỗ thủng bịt vách ngăn mũi.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
149
|
Phẫu
thuật vách ngăn mũi
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
150
|
Vi
phẫu thuật thanh quản
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
151
|
Phẫu
thuật khí quản người lớn.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
152
|
Cắt
u nang, phẫu thuật tuyến giáp.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
153
|
Phẫu
thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
154
|
Khâu
vết thương phần mềm vùng đầu – cổ
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
155
|
Vá nhĩ đơn thuần
qua nội soi
|
II
|
1.260.000
|
1.260.000
|
156
|
Phẫu thuật nạo
vét sụn vành tai
|
III
|
997.000
|
997.000
|
157
|
Cắt Polype hòm
nhĩ qua nội soi
|
III
|
805.000
|
805.000
|
158
|
Phẫu thuật cắt u
lành thanh quản bằng Laser
|
II
|
1.105.000
|
1.105.000
|
159
|
Phẫu thuật nội
soi: cắt cuốn mũi giữa; mũi dưới; conchabulosa 1 bên
|
I
|
1.244.000
|
1.244.000
|
|
A.VI.
RĂNG HÀM MẶT
|
|
|
|
160
|
Phẫu
thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt dài trên 10cm, tổn thương mạch máu,
thần kinh, tuyến.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
161
|
Phẫu
thuật sụp mi, hở mi, quanh hốc mắt
|
IA
|
1.400.000
|
1.400.000
|
162
|
Cắt
toàn bộ u lợi 1 hàm
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
163
|
Cắt
bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2 – 5cm
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
164
|
Phẫu
thuật cắm bộ phận cấy (implant)
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
165
|
Dùng
laser, đốt lạnh, sóng cao tần cắt sẹo trên 2 cm.
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
166
|
Nhổ
răng khôn hàm dưới mọc lệch 450
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
167
|
Phẫu
thuật lật vạt điều trị viêm quanh răng, nhóm 1 sextant
|
III
|
1.022.000
|
919.800
|
168
|
Chích
tháo mủ trong áp xe nông vùng hàm mặt.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
169
|
Khâu
lộn thông ra ngoài điều trị nang xơ hàm hoặc nang sàn miệng.
|
III
|
1.014.000
|
912.600
|
170
|
Ghép
da rời, mỗi chiều bằng và trên 2 cm.
|
III
|
1.055.000
|
949.500
|
171
|
Lấy
xương hoại tử, dưới 2 cm trong viêm tủy hàm.
|
III
|
1.049.000
|
944.100
|
172
|
Khâu
phục hồi các vết thương phần mềm do chấn thương từ 2 - 4cm.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
173
|
Sử
sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
174
|
Cắt u nhỏ phần mềm,
đường kính trên 3 cm.
|
III
|
639.000
|
639.000
|
175
|
Phẫu thuật điều
chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng loạt từ 4 răng trở lên
|
II
|
916.000
|
916.000
|
176
|
Cắt bỏ xương lồi vòm
miệng
|
II
|
1.260.000
|
1.260.000
|
177
|
Rút chỉ thép kết hợp
xương, treo xương điều trị gãy xương vùng hàm mặt
|
II
|
899.000
|
899.000
|
178
|
Khâu bịt lấp lỗ
thủng vách ngăn mũi
|
II
|
794.000
|
794.000
|
179
|
Phẫu thuật điều
chỉnh xương ổ răng
|
II
|
906.000
|
906.000
|
180
|
Phẫu thuật tái tạo
nướu nhóm 1 sextant
|
II
|
805.000
|
805.000
|
181
|
Cắt nang răng đường kính
dưới 2 cm
|
III
|
599.000
|
599.000
|
182
|
Phẫu thuật viêm tỏa
lan lớn , viêm tấy nửa mặt
|
I
|
1.531.000
|
1.531.000
|
183
|
Phẫu thuật tái tạo
nướu 1 răng
|
III
|
530.000
|
530.000
|
184
|
Phẫu thuật nang
xương hàm khó
|
I
|
2.268.000
|
2.268.000
|
|
A.VII.
LAO VÀ BỆNH PHỔI
|
|
|
|
185
|
Cắt
phổi và cắt màng phổi
|
ĐB
|
3.500.000
|
3.150.000
|
186
|
Cắt
một phổi
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
187
|
Cắt
một thùy hay một phân thùy phổi.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
188
|
Mở
lồng ngực lấy dị vật trong phổi.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
189
|
Bóc
màng phổi trong dầy dính màng phổi.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
190
|
Đánh
xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
191
|
Cắt
một thùy kèm cắt một phân thùy phổi điển hình
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
192
|
Cắt
thùy phổi, cắt phổi kèm theo cắt một phần màng tim.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
193
|
Cắt
u trung thất vừa và nhỏ lệch một bên lồng ngực.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
194
|
Cắt
mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede).
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
195
|
Cắt
xẹp thành ngực từ sườn 1 đến sườn 3.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
196
|
Mở
lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thùy phổi.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
197
|
Cắt
xẹp thành ngực từ sườn 4 trở xuống.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
198
|
Phẫu
thuật khớp vai, khuỷu, háng; nạo lao khớp
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
199
|
Cắt
phổi không điển hình (Wedge resection).
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
200
|
Mở
ngực lấy máu cục màng phổi.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
201
|
Mở
lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
202
|
Mở
màng phổi tối đa.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
203
|
Cắt
hạch lao to vùng cổ.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
204
|
Nạo
áp xe lạnh hố chậu.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
205
|
Nạo
áp xe lạnh hố lưng.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
206
|
Khâu
vết thương nhu mô phổi.
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
207
|
Cắt
bỏ và vét hạch lao trung bình vùng cổ, nách.
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
208
|
Mở
ngực nhỏ để tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
209
|
Khâu
lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
210
|
Nạo
hạch lao nhuyễn hóa hoặc phá rò.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
|
A.VIII.
TIÊU HÓA - BỤNG
|
|
|
|
211
|
Cắt
toàn bộ dạ dày.
|
ĐB
|
3.500.000
|
3.150.000
|
212
|
Cắt
toàn bộ đại tràng.
|
ĐB
|
3.500.000
|
3.150.000
|
213
|
Phẫu
thuật điều trị co thắt tâm vị.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
214
|
Cắt
dạ dày, phẫu thuật lại.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
215
|
Cắt
dạ dày sau nối vị tràng.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
216
|
Cắt
một nửa dạ dày sau cắt dây thần kinh X.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
217
|
Phẫu
thuật điều trị tắc ruột do dính.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
218
|
Cắt
lại đại tràng.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
219
|
Cắt
một nửa đại tràng phải, trái.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
220
|
Cắt
cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
221
|
Cắt
trực tràng giữ lại cơ tròn.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
222
|
Cắt
u sau phúc mạc tái phát.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
223
|
Cắt
u sau phúc mạc
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
224
|
Cắt
đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
225
|
Phẫu
thuật xoắn dạ dày kèm cắt dạ dày.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
226
|
Cắt
một nửa dạ dày do loét, viêm, u lành
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
227
|
Cắt
túi thừa tá tràng.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
228
|
Phẫu
thuật tắc ruột do dây chằng.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
229
|
Cắt
u mạc treo có cắt ruột.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
230
|
Phẫu
thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
231
|
Cắt
dị tật hậu môn trực tràng nối ngay.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
232
|
Khâu
vết thương lớn tầng sinh môn kèm rách cơ tròn, làm hậu môn nhân tạo.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
233
|
Phẫu
thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
234
|
Cắt
dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
235
|
Cắt
đoạn ruột non.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
236
|
Cắt
đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
237
|
Phẫu
thuật sa trực tràng không cắt ruột.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
238
|
Cắt
u trực tràng ống hậu môn đường dưới.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
239
|
Cắt
bỏ trĩ vòng.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
240
|
Đóng
hậu môn nhân tạo trong phúc mạc.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
241
|
Dẫn
lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt sườn.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
242
|
Phẫu
thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
243
|
Phẫu
thuật thoát vị khó: đùi, bịt có cắt ruột (tương đương với phục hồi thành bụng
theo các phương pháp: Bassini, Mac-vay, Shuoldice, đặt mảnh ghép)
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
244
|
Khâu
lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
245
|
Nối
vị tràng
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
246
|
Cắt
u mạc treo không cắt ruột
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
247
|
Phẫu
thuật viêm phúc mạc ruột thừa
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
248
|
Cắt
ruột thừa viêm ở vị trí bất thường
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
249
|
Cắt
ruột thừa kèm túi Meckel
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
250
|
Phẫu
thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
251
|
Làm
hậu môn nhân tạo (làm hậu môn tạm)
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
252
|
Đóng
hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc (đóng hậu môn tạm ngoài phúc mạc)
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
253
|
Phẫu
thuật rò hậu môn các loại
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
254
|
Cắt
dị tật hậu môn trực tràng không nối ngay
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
255
|
Phẫu
thuật vết thương tầng sinh môn
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
256
|
Cắt
cơ tròn trong
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
257
|
Dẫn
lưu áp xe dưới cơ hoành
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
258
|
Dẫn
lưu áp xe tồn lưu trên, dưới cơ hoành
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
259
|
Mở
bụng thăm dò
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
260
|
Cắt
trĩ từ 2 bó trở lên (Cắt trĩ theo PP Milligan - Morgan/khâu treo các búi trĩ)
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
261
|
Phẫu
thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò.
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
262
|
Phẫu
thuật thoát vị bẹn thắt (tương đương với phục hồi thành bụng theo các phương
pháp: Bassini, Mac-vay, Shuoldice, đặt mảnh ghép)
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
263
|
Mở
thông dạ dày.
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
264
|
Dẫn
lưu áp xe ruột thừa.
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
265
|
Cắt
ruột thừa ở vị trí bình thường.
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
266
|
Thắt
trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ (thắt từng búi trĩ)
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
267
|
Khâu
lại bục thành bụng đơn thuần.
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
268
|
Phẫu
thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường (tương đương với phục hồi thành bụng
bằng mãnh ghép hoặc phục hồi thành bụng theo các phương pháp: Bassini,
Mac-vay, Shuoldice, đặt mảnh ghép trong mổ thoát vị bẹn)
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
269
|
Dẫn
lưu áp xe hậu môn đơn giản
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
270
|
Lấy
máu tụ tầng sinh môn.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
271
|
Khâu
lại da vết phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn (khâu lại vết mổ thì hai).
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
|
A.IX.
GAN - MẬT - TỤY
|
|
|
|
272
|
Cắt
gan phải hoặc gan trái.
|
ĐB
|
3.500.000
|
3.150.000
|
273
|
Cắt
phân thùy gan.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
274
|
Cắt
phân thùy dưới gan phải.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
275
|
Cắt
gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
276
|
Lấy
sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy dưới gan.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
277
|
Lấy
sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm cắt túi mật.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
278
|
Lấy
sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
279
|
Nối
ống mật chủ - hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
280
|
Lấy
sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
281
|
Cắt
bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
282
|
Cắt
đuôi tụy và cắt lách.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
283
|
Cắt
thân và đuôi tụy.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
284
|
Cắt
lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
285
|
Nối
lưu thông cửa chủ.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
286
|
Cắt
phân thùy dưới gan trái.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
287
|
Cắt
gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
288
|
Cắt
chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
289
|
Lấy
sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
290
|
Nối
ống mật chủ - tá tràng.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
291
|
Nối
ống mật chủ - hỗng tràng.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
292
|
Lấy
sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
293
|
Nối
nang tụy - dạ dày.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
294
|
Nối
nang tụy - hỗng tràng.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
295
|
Cắt
lách do chấn thương.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
296
|
Nối
túi mật - hỗng tràng.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
297
|
Dẫn
lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
298
|
Dẫn
lưu áp xe tụy.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
299
|
Khâu
vỡ gan do chấn thương, vết thương gan.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
300
|
Phẫu
thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
301
|
Dẫn
lưu túi mật.
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
302
|
Lấy
sỏi, dẫn lưu túi mật.
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
303
|
Dẫn
lưu áp xe gan.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
|
A.X.
TIẾT NIỆU – SINH DỤC
|
|
|
|
304
|
Cắt
u tuyến thượng thận
(Pheochromocytom,
Cushing)
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
305
|
Lấy
sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
306
|
Cắt
toàn bộ thận và niệu quản
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
307
|
Cắt
một nửa thận.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
308
|
Cắt
u thận lành.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
309
|
Lấy
sỏi san hô thận.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
310
|
Lấy
sỏi thận qua da
(percutaneous
nephrolithotomy).
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
311
|
Nối
niệu quản - đài thận
(Calico
- ureteral anastomosis)
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
312
|
Phẫu
thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
313
|
Phẫu
thuật rò bàng quang - âm đạo, bàng quang - tử cung, trực tràng.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
314
|
Cắt
thận đơn thuần.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
315
|
Lấy
sỏi mở bể thận trong xoang.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
316
|
Lấy
sỏi bể thận, đài thận có dẫn lưu thận.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
317
|
Lấy
sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
318
|
Bóc
bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
319
|
Lấy
sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
320
|
Cắt
nối niệu quản.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
321
|
Phẫu
thuật rò niệu quản - âm đạo.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
322
|
Cắt
bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
323
|
Cắm
niệu quản bàng quang.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
324
|
Thông
niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
325
|
Cắt
một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
326
|
Cắt
u tuyến tiền liệt lành đường trên.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
327
|
Lấy
sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
328
|
Cắt
u bàng quang đường trên.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
329
|
Cắt
u bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
330
|
Cắt
cổ bàng quang.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
331
|
Cắt
nối niệu đạo sau.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
332
|
Phẫu
thuật treo thận.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
333
|
Lấy
sỏi niệu quản.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
334
|
Phẫu
thuật cấp cứu vỡ bàng quang.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
335
|
Chữa
cương cứng dương vật.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
336
|
Cấp
cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
337
|
Cắt
nối niệu đạo trước.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
338
|
Lấy
sỏi bể thận ngoài xoang.
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
339
|
Phẫu
thuật xoắn, vỡ tinh hoàn.
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
340
|
Thắt
tĩnh mạch tinh trên bụng.
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
341
|
Nối
ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
342
|
Dẫn
lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu.
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
343
|
Dẫn
lưu thận qua da.
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
344
|
Lấy
sỏi bàng quang.
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
345
|
Dẫn
lưu nước tiểu bàng quang.
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
346
|
Cắt
dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật.
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
347
|
Phẫu
thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật.
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
348
|
Dẫn
lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
349
|
Dẫn
lưu áp xe khoang retzius.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
350
|
Phẫu
thuật áp xe tuyến tiền liệt.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
351
|
Cắt
u nang thừng tinh.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
352
|
Phẫu
thuật tràn dịch màng tinh hoàn
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
353
|
Cắt
u sùi đầu miệng sáo.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
354
|
Cắt
u dương vật lành.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
355
|
Cắt
túi thừa niệu đạo.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
356
|
Phẫu
thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie).
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
357
|
Đưa
một đầu niệu đạo ra ngoài da.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
358
|
Chích
áp xe tầng sinh môn.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
|
A.XI.
PHỤ SẢN
|
|
|
|
359
|
Cắt
tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong
tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp.
|
ĐB
|
3.500.000
|
3.150.000
|
360
|
Cắt
tử cung và thắt động mạch hạ vị trong chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản
khoa.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
361
|
Cắt
toàn bộ tử cung, đường bụng.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
362
|
Đóng
rò trực tràng - âm đạo hoặc bàng quang - âm đạo.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
363
|
Phẫu
thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
364
|
Cắt
một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
365
|
Lấy
thai trong bệnh đặc biệt: tim, thận, gan…
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
366
|
Nối
hai tử cung (Strassmann).
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
367
|
Mở
thông vòi trứng hai bên.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
368
|
Phẫu
thuật chửa ngoài tử cung vỡ, có choáng.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
369
|
Lấy
khối máu tụ thành nang.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
370
|
Phẫu
thuật LeFort
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
371
|
Khâu
tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
372
|
Cắt
cụt cổ tử cung.
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
373
|
Phẫu
thuật treo tử cung.
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
374
|
Làm
lại thành âm đạo.
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
375
|
Cắt
bỏ âm đạo đơn thuần.
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
376
|
Cắt
u nang vú hay u vú lành
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
377
|
Khâu
tử cung do nạo thủng.
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
378
|
Lấy
vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
379
|
Triệt
sản qua đường rạch nhỏ sau nạo thai.
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
380
|
Triệt
sản các loại.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
381
|
Bóc
nang âm đạo, tầng sinh môn, nhân chorio âm đạo.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
382
|
Lấy
khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
|
A.XII.
NHI
|
|
|
|
|
a.
Sơ sinh
|
|
|
|
383
|
Phẫu
thuật viêm phúc mạc, tắc ruột có cắt tapering.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
384
|
Phẫu
thuật viêm phúc mạc, tắc ruột không cắt nối.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
385
|
Phẫu
thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
386
|
Làm
hậu môn nhân tạo.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
|
b.
Tim mạch - Lồng ngực.
|
|
|
|
387
|
Cắt
u nang phổi hoặc u nang phế quản.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
388
|
Soi
khoang màng phổi.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
389
|
Cắt
u máu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kính trên 10cm.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
390
|
Phẫu
thuật thực quản đôi.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
391
|
Mở
lồng ngực thăm dò.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
392
|
Dẫn
lưu áp xe phổi
|
III
|
624.000
|
624.000
|
|
c.
Tiêu hóa
|
|
|
|
393
|
Phẫu
thuật điều trị tắc tá tràng các loại.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
394
|
Phẫu
thuật phình đại tràng bẩm sinh: Swensen, Revein, Duhamel, Soave đơn thuần
hoặc các phẫu thuật trên có làm hậu môn nhân tạo.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
395
|
Phẫu
thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
396
|
Cắt
polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại đại tràng chờ mổ hạ đại tràng thì
sau.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
397
|
Cắt
dị tật hậu môn trực tràng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
398
|
Cắt
dạ dày cấp cứu điều trị chảy máu dạ dày do loét.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
399
|
Cắt
polyp một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân
tạo.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
400
|
Cắt
dị tật hậu môn trực tràng đường trước xương cùng và sau trực tràng.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
401
|
Cắt
u trực tràng làm hậu môn nhân tạo.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
402
|
Phẫu
thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần không làm lại niệu đạo.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
403
|
Phẫu
thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
404
|
Phẫu
thuật điều trị hẹp môn vị phì đại.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
405
|
Cắt
đoạn ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
406
|
Phẫu
thuật tắc tá tràng do xoắn trùng tràng.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
407
|
Phẫu
thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ em dưới 6 tuổi.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
408
|
Phẫu
thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
409
|
Cắt
u nang mạc nối lớn.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
410
|
Đóng
hậu môn nhân tạo.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
411
|
Lấy
giun, dị vật ở ruột non.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
412
|
Phẫu
thuật tắc ruột do dây chằng (trẻ em)
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
413
|
Phẫu
thuật tháo lồng ruột.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
414
|
Cắt
túi thừa Meckel.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
415
|
Cắt
ruột thừa viêm cấp ở trẻ em dưới 6 tuổi.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
416
|
Phẫu
thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
417
|
Làm
hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
418
|
Mở
thông dạ dày trẻ lớn.
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
419
|
Sinh
thiết trực tràng đường tầng sinh môn.
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
420
|
Phẫu
thuật thoát vị nghẹt bẹn, đùi, rốn.
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
421
|
Cắt
mõm thừa trực tràng.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
422
|
Nong
hậu môn dưới gây mê.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
423
|
Nong
hậu môn sau phẫu thuật có hẹp, không gây mê.
|
III
|
515.000
|
515.000
|
|
d.
Gan - Mật - Tụy
|
|
|
|
424
|
Phẫu
thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun, lần đầu
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
425
|
Phẫu
thuật điều trị chảy máu do tăng áp lực tĩnh mạch cửa không nối mạch máu.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
|
e.
Tiết niệu - Sinh dục
|
|
|
|
426
|
Phẫu
thuật hạ tinh hoàn hai bên.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
427
|
Phẫu
thuật hạ lại tinh hoàn.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
428
|
Cắt
túi sa niệu quản.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
429
|
Dẫn
lưu hai niệu quản ra thành bụng.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
430
|
Phẫu
thuật tinh hoàn lạc chỗ 1 bên.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
431
|
Dẫn
lưu niệu quản ra thành bụng một bên
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
432
|
Cắt
đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
433
|
Cắt
u nang buồng trứng xoắn
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
434
|
Phẫu
thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathieu, Magpi
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
435
|
Đóng
các lỗ rò niệu đạo
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
436
|
Phẫu
thuật thoát vị bẹn hai bên
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
437
|
Dẫn
lưu thận
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
438
|
Phẫu
thuật nang thừng tinh một bên
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
439
|
Phẫu
thuật thoát vị bẹn
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
|
f.
Chân thương chỉnh hình
|
|
|
|
440
|
Nối
dây chằng chéo
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
441
|
Phẫu
thuật hội chứng Volkmann co cơ gấp có kết hợp xương.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
442
|
Phẫu
thuật duỗi quá mức khớp gối bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp gối.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
443
|
Phẫu
thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
444
|
Phẫu
thuật cứng duỗi khớp gối hoặc có khớp gối ưởn hoặc có sai khớp xương bánh chè
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
445
|
Phẫu
thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
446
|
Phẫu
thuật hội chứng Volkmann co cơ gấp không kết xương.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
447
|
Cắt
lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh có cố định tạm thời.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
448
|
Phẫu
thuật vẹo khuỷu di chứng gẫy đầu dưới xương cánh tay
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
449
|
Nối
đứt dây chằng bên
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
450
|
Dẫn
lưu áp xe cơ đái chậu
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
451
|
Cắt
lọc đơn thuần vết thương bàn tay
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
452
|
Cắt
u xương lành
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
453
|
Dẫn
lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
454
|
Phẫu
thuật viêm xương dẫn lưu ngoài ống tủy
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
455
|
Chích
áp xe phần mềm lớn
|
III
|
557.000
|
557.000
|
|
g.
Tạo hình
|
|
|
|
456
|
Tạo
hình cơ thắt hậu môn
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
457
|
Tạo
hình hậu môn nắp (Denis Brown)
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
|
A.
XIII. CHẤN THƯƠNG - CHỈNH HÌNH
|
|
|
|
458
|
Tái
tạo dây chằng khớp gối qua nội soi
|
ĐB
|
3.500.000
|
3.150.000
|
459
|
Giải
phóng chèn ép chấn thương cột sống cổ
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
460
|
Giải
phóng chèn ép, kết hợp nẹp vít xương chấn thương cột sống cổ.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
461
|
Giải
phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
462
|
Phẫu
thuật trượt thân đốt sống
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
463
|
Cố
định nẹp vít gãy trật khớp vai
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
464
|
Cố
định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
465
|
Phẫu
thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hay mạch máu.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
466
|
Phẫu
thuật trật khớp khuỷu
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
467
|
Cố
định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
468
|
Phẫu
thuật gãy Monteggia.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
469
|
Chuyển
gân liệt thần kinh quay, giữa hay trụ
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
470
|
Tái
tạo dây chằng vòng khớp quay trụ trên
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
471
|
Phẫu
thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
472
|
Thay
khớp bàn ngón tay
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
473
|
Thay
khớp liên đốt các ngón tay.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
474
|
Phẫu
thuật viêm xương khớp háng
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
475
|
Phẫu
thuật trật khớp háng bẩm sinh
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
476
|
Tháo
khớp háng.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
477
|
Phẫu
thuật vỡ trần ổ khớp háng.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
478
|
Đặt
đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng).
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
479
|
Kết
xương đinh nẹp một khối gãy liên mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
480
|
Kết
xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
481
|
Tạo
hình dây chằng chéo khớp gối.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
482
|
Đặt
nẹp vít gãy mâm chày và đầu trên xương chày.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
483
|
Ghép
trong mất đoạn xương
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
484
|
Phẫu
thuật điều trị cal lệch, có kết hợp xương.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
485
|
Phẫu
thuật nội soi khớp
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
486
|
Vá
da đầy toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm3.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
487
|
Cắt
u tế bào khổng lồ, ghép xương.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
488
|
Cắt
u máu trong xương.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
489
|
Cắt
u máu lan tỏa, đường kính bằng và
trên
10cm.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
490
|
Cắt
u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
491
|
Nối
ghép thần kinh vi phẫu
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
492
|
Phẫu
thuật trật khớp cùng đòn
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
493
|
Phẫu
thuật xương bả vai lên cao.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
494
|
Cố
định nẹp vít gãy thân xương cánh tay
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
495
|
Phẫu
thuật cứng duỗi khớp khuỷu
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
496
|
Phẫu
thuật dính khớp khuỷu
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
497
|
Cắt
đoạn khớp khuỷu
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
498
|
Đóng
đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
499
|
Phẫu
thuật điều trị không có xương quay.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
500
|
Phẫu
thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
501
|
Phẫu
thuật điều trị không có xương trụ.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
502
|
Phẫu
thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
503
|
Phẫu
thuật toác khớp mu.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
504
|
Cắt
cụt dưới mấu chuyển xương đùi.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
505
|
Phẫu
thuật trật khớp háng.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
506
|
Phẫu
thuật trật xương bánh chè bẩm sinh.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
507
|
Đặt
nẹp vít gãy mắc cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
508
|
Phẫu
thuật bàn chân khoèo.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
509
|
Phẫu
thuật bàn chân duỗi đổ.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
510
|
Phẫu
thuật cal lệch, không kết hợp xương.
|
IB
|
2.363.000
|
2.126.700
|
511
|
Đục
nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
512
|
Phẫu
thuật vết thương khớp.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
513
|
Nối
gân gấp.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
514
|
Vá
da đầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm vuông.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
515
|
Tạo
hình các vạt da che phủ, vạt trượt.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
516
|
Cắt
u nang tiêu xương, ghép xương.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
517
|
Phẫu
thuật u máu lan tỏa đường kính từ 5-10cm.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
518
|
Cắt
u bạch mạch đường kính từ 5-10cm.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
519
|
Cắt
u xơ cơ xâm lấn.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
520
|
Cắt
u thần kinh.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
521
|
Gỡ
dính thần kinh
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
522
|
Phẫu
thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
523
|
Phẫu
thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
524
|
Phẫu
thuật cơ cứng cơ thẳng trước.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
525
|
Phẫu
thuật kéo dài chi.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
526
|
Phẫu
thuật gãy xương đòn (A.XIII.85. LI) .
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
527
|
Tháo
khớp vai
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
528
|
Cố
định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
529
|
Phẫu
thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
530
|
Cắt
dị tật dính ngón, bằng và dưới 2 ngón tay.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
531
|
Cắt
dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
532
|
Đóng
đinh xương đùi mở, ngược dòng.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
533
|
Phẫu
thuật cắt cụt đùi
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
534
|
Lấy
bỏ sụn chêm khớp gối.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
535
|
Đóng
đinh xương chày mở.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
536
|
Đặt
nẹp vít gãy thân xương chày.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
537
|
Đặt
nẹp vít gãy đầu dưới xương chày.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
538
|
Phẫu
thuật Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
539
|
Phẫu
thuật Kirschner gãy thân xương sên.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
540
|
Đặt
vít gãy thân xương sên.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
541
|
Đặt
vít gãy trật xương thuyền
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
542
|
Cắt
u xương sụn.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
543
|
Nối
gân duỗi.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
544
|
Gỡ
dính gân.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
545
|
Phẫu
thuật di chứng bại liệt chi trên, chi dưới.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
546
|
Khâu
nối thần kinh.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
547
|
Mở
khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
548
|
Phẫu
thuật điều trị vẹo cổ.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
549
|
Phẫu
thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
550
|
Phẫu
thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
551
|
Phẫu
thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, dẫn lưu.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
552
|
Cắt
cụt cẳng tay.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
553
|
Tháo
khớp khuỷu.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
554
|
Phẫu
thuật cal lệch đầu dưới xương quay.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
555
|
Tháo
khớp cổ tay.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
556
|
Phẫu
thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
557
|
Phẫu
thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
558
|
Phẫu
thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, dẫn lưu.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
559
|
Tháo
khớp gối
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
560
|
Néo
ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
561
|
Lấy
bỏ toàn bộ xương bánh chè
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
562
|
Cắt
cụt cẳng chân
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
563
|
Phẫu
thuật viêm cẳng chân đục, mổ, nạo, dẫn lưu.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
564
|
Phẫu
thuật chân chữ O
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
565
|
Phẫu
thuật chân chữ X
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
566
|
Phẫu
thuật co gân Achilli
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
567
|
Tháo
một nửa bàn chân trước
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
568
|
Đặt
nẹp vít trong gãy trật xương chêm.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
569
|
Cắt
u máu khu trú, đường kính dưới 5cm.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
570
|
Tháo
khớp kiểu Pirogoff
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
571
|
Làm
cứng khớp ở tư thế chức năng.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
572
|
Cắt
cụt cánh tay.
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
573
|
Găm
Kirschner trong gãy mắt cá.
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
574
|
Cắt
u bao gân
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
575
|
Phẫu
thuật cứng cơ may.
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
576
|
Phẫu
thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch.
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
577
|
Kết
hợp xương trong gãy xương mác.
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
578
|
Cắt
u xương sụn lành tính.
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
579
|
Phẫu
thuật vết thương phần mềm trên 10cm.
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
580
|
Phẫu
thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
581
|
Tháo
bỏ các ngón tay, ngón chân.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
582
|
Tháo
đốt bàn.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
583
|
Phẫu thuật chỉnh
hình tai sau tiệt căn xương chũm
|
III
|
1.116.000
|
1.004.400
|
|
A.XIV.
BỎNG
|
|
|
|
|
A.
Người lớn
|
|
|
|
584
|
Cắt
hoại tử tiếp tuyến trên 15% diện tích cơ thể.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
585
|
Cắt
lọc da, cơ, cân trên 5% diện tích cơ thể.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
586
|
Cắt
hoại tử tiếp tuyến từ 10-15% diện tích cơ thể.
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
587
|
Cắt
lọc da, cơ, cân từ 3-5% diện tích cơ thể
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
588
|
Cắt
hoại tử tiếp tuyến dưới 10% diện tích cơ thể.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
589
|
Cắt
lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
|
B.
Trẻ em
|
|
|
|
590
|
Cắt
hoại tử tiếp tuyến trên 8% diện tích cơ thể.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
591
|
Cắt
lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
592
|
Cắt
hoại tử tiếp tuyến từ 3-8% diện tích cơ thể.
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
593
|
Cắt
lọc da, cơ, cân từ 1-3% diện tích cơ thể
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
594
|
Cắt
hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ thể.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
595
|
Cắt
lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
|
C.
Ghép da
|
|
|
|
596
|
Ghép
da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
597
|
Ghép
da tự thân từ 5-10% diện tích bỏng cơ thể.
|
IIC
|
1.400.000
|
1.260.000
|
598
|
Ghép
da tự thân dưới 5% diện tích bỏng cơ thể.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
599
|
Ghép
da dị loại độc lập.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
|
A.XV.
TẠO HÌNH
|
|
|
|
600
|
Nối
lại chi đứt lìa vi phẫu.
|
ĐB
|
3.500.000
|
3.150.000
|
601
|
Phẫu
thuật sa vú
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
602
|
Phẫu
thuật vú phì đại.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
603
|
Tạo
hình vú bằng vạt da cơ thẳng bụng
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
604
|
Tạo
hình thu gọn thành bụng.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
605
|
Tạo
hình phủ các khuyết phần mềm bằng ghép da vi phẫu
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
606
|
Nối
lại 3 ngón tay bị đứt lìa.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
607
|
Nối
lại 2 ngón tay bị đứt lìa.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
608
|
Nối
lại 1 ngón tay bị đứt lìa.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
609
|
Tạo
hình ống tai ngoài phần xương.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
610
|
Tạo
hình tháp mũi
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
611
|
Cắt
đoạn ống mật chủ và tạo đường mật
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
612
|
Tạo
hình niệu quản do hẹp và vết thương niệu quản.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
613
|
Tạo
hình hẹp hay tắc mạch máu các chi bằng đoạn mạch bắc cầu, bằng mạch nhân tạo
hay mạch tự thân.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
614
|
Tạo
hình cơ hoành bị thoát vị, bị nhão.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
615
|
Tạo
hình liệt dây thần kinh treo cân hoặc cơ.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
616
|
Tạo
hình phủ khuyết với vạt da cơ có cuống.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
617
|
Thu
gọn mông đùi, căng da mông đùi.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
618
|
Tạo
hình âm đạo, ghép da trên khuôn nông.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
619
|
Tạo
hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
620
|
Tạo
hình hậu môn.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
621
|
Tạo
hình thành bụng phức tạp.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
622
|
Tạo
ống thông động tĩnh mạch chữa liệt dương
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
623
|
Tạo
hình với các túi bơm giãn da lớn.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
624
|
Nâng
vú bằng đặt các túi dịch.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
625
|
Tạo
hình mũi, độn silicone
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
626
|
Tạo
hình khuyết bộ phận vành tai, vạt da có cuống.
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
627
|
Nâng
các núm vú tụt. (không thanh khi chỉ định làm thẩm mỹ)
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
628
|
Phẫu
thuật vú phì đại ở nam giới (gynecomastia).
|
IIB
|
1.400.000
|
1.260.000
|
629
|
Lấy
mỡ mí dưới.
|
III
|
818.000
|
818.000
|
630
|
Xé
mí đôi.
|
III
|
976.000
|
976.000
|
631
|
Cắt
bỏ các nốt ruồi, hạt cơm, u gai.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
632
|
Sửa
sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giản.
|
III
|
1.120.000
|
1.008.000
|
|
A.XVI.
NỘI SOI
|
|
|
|
633
|
Cắt
toàn bộ đại tràng qua nội soi
|
ĐB
|
3.500.000
|
3.150.000
|
634
|
Phẫu
thuật lấy sỏi niệu quản, sỏi bể thận qua nội soi
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
635
|
Cắt
phân thùy phổi qua nội soi
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
636
|
Cắt
đại tràng qua nội soi.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
637
|
Phẫu
thuật Heller điều trị co thắt tâm vị qua nội soi.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
638
|
Sinh
thiết lồng ngực qua nội soi.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
639
|
Mở
rộng niệu quản qua nội soi.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
640
|
Cắt
u bàng quang tái phát qua nội soi.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
641
|
Cắt
u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng qua nội soi.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
642
|
Dẫn
lưu đường mật trong và ngoài gan qua nội soi.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
643
|
Cắt
dầy dính trong ổ bụng qua nội soi.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
644
|
Phẫu
thuật thoát vị bẹn qua nội soi (phục hồi thành bụng bằng mãnh ghép qua nội
soi)
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
645
|
Phẫu
thuật mũi xoang qua nội soi (mở sàng - hàm/chỉnh hình vách ngăn)
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
646
|
Cắt
u nhú tai mũi họng qua nội soi
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
647
|
Phẫu
thuật gan mật, túi mật, nang gan, lấy sỏi qua nội soi.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
648
|
Phẫu
thuật hẹp bể thận, niệu quản qua nội soi.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
649
|
Phẫu
thuật hội chứng ống cổ tay qua nội soi.
|
IA
|
2.520.000
|
2.268.000
|
650
|
Cắt
ruột thừa qua nội soi.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
651
|
Cắt
chỏm nang gan qua nội soi.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
652
|
Khâu
thủng dạ dày qua nội soi.
|
IB
|
2.520.000
|
2.268.000
|
653
|
Phẫu
thuật chửa (thai) ngoài tử cung qua nội soi.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
654
|
Cắt
polyp đại tràng qua nội soi.
|
IC
|
2.520.000
|
2.268.000
|
655
|
Cắt
u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
656
|
Cắt
polyp dạ dày qua nội soi.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
657
|
Cắt
polyp đại tràng sigma qua nội soi
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
658
|
Cắt
polyp trực tràng qua nội soi.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
659
|
Cắt
u nang hạ họng thanh quản qua nội soi.
|
IIA
|
1.400.000
|
1.260.000
|
|
B.
DANH MỤC THỦ THUẬT:
|
|
|
|
|
B.I.
UNG BƯỚU
|
|
|
|
660
|
Chọc
dò u phổi, trung thất
|
I
|
857.000
|
857.000
|
661
|
Tiêm
cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm
|
I
|
936.000
|
842.400
|
662
|
Sinh
thiết trực tràng
|
II
|
551.000
|
551.000
|
663
|
Sinh
thiết cổ tử cung, âm đạo
|
II
|
461.000
|
461.000
|
664
|
Áp
P32 điều trị bướu mạch máu và sẹo lồi
|
II
|
573.000
|
573.000
|
665
|
Làm
mặt nạ cố định đầu bệnh nhân
|
II
|
630.000
|
567.000
|
666
|
Sinh
thiết amidan
|
III
|
280.000
|
252.000
|
667
|
Sinh
thiết u vùng khoang miệng
|
III
|
280.000
|
252.000
|
668
|
Tiêm
truyền hoá chất độc tế bào đường tĩnh mạch, động mạch điều trị ung thư
|
III
|
168.000
|
168.000
|
669
|
Chọc
hút tế bào bằng kim nhỏ để chẩn đoán (FNA)
|
III
|
200.000
|
200.000
|
|
B.II.
MẮT
|
|
|
|
670
|
Soi góc tiền phòng
|
IA
|
203.000
|
203.000
|
671
|
Soi 3 mặt gương Goldmann
đáy mắt
|
IA
|
202.000
|
202.000
|
672
|
Lấy bệnh phẩm tiền
phòng, dịch kính, tiêm kháng sinh vào buồng dịch kính
|
IA
|
726.000
|
726.000
|
673
|
Siêu âm mắt A và
B(1mắt)
|
III
|
129.000
|
129.000
|
674
|
Soi kính Volk
|
III
|
129.000
|
129.000
|
675
|
Soi sinh hiển vi
|
III
|
129.000
|
129.000
|
676
|
Điều trị Glaucoma,
một số bệnh võng mạc, mở bao sau đục bằng laser
|
ĐB
|
806.000
|
806.000
|
677
|
Phẫu thuật u vàng (1
tổn thương)
|
II
|
712.000
|
712.000
|
678
|
Mạch kí không hoặc
có huỳnh quang nhãn khoa
|
ĐB
|
643.000
|
643.000
|
679
|
Sơ cứu chấn thương
bỏng mắt
|
III
|
280.000
|
252.000
|
680
|
Lấy Canxi đông dưới
kết mạc
|
IIA
|
120.000
|
120.000
|
681
|
Tiêm dưới kết mạc
cạnh nhãn cầu, hậu nhãn cầu
|
IA
|
158.000
|
158.000
|
682
|
Đo thị trường tự
động máy HRT
|
III
|
205.000
|
205.000
|
683
|
Day kẹp hột
|
IIA
|
320.000
|
320.000
|
684
|
Đốt lông siêu bằng
Laser CO2
|
III
|
252.000
|
252.000
|
685
|
Nạo giác mạc lấy tổ
chức soi tươi chẩn đoán vi khuẩn, nấm, tế bào
|
III
|
204.000
|
204.000
|
|
B.III.
TAI - MŨI - HỌNG
|
|
|
|
686
|
Khâu
vành tai rách sau chấn thương
|
I
|
980.000
|
882.000
|
687
|
Soi,
sinh thiết vòm họng, thanh quản, hạ họng, học mũi lấy dị vật
|
I
|
980.000
|
882.000
|
688
|
Đặt
ống thông khí hòm tai
|
II
|
630.000
|
567.000
|
689
|
Sinh
thiết tai giữa
|
II
|
630.000
|
567.000
|
690
|
Chích
nhọt ống tai ngoài
|
III
|
280.000
|
252.000
|
691
|
Lấy dị vật mũi
qua nội soi
|
II
|
154.000
|
154.000
|
692
|
Phẫu thuật nội
soi tách dính cuốn mũi vách ngăn
|
II
|
407.000
|
407.000
|
693
|
Trích rạch màng
nhĩ qua nội soi
|
III
|
252.000
|
252.000
|
|
|
|
|
|
694
|
Nắn
răng xoay trên 60o
|
I
|
980.000
|
882.000
|
695
|
Chỉnh
hình khớp cắn lệch lạc (sâu, lệch, ngược, vẩu)
|
I
|
980.000
|
882.000
|
696
|
Hàm
nắn điều trị khe hở môi, hàm ếch (không thanh toán chỉ định làm thẩm mỹ)
|
I
|
980.000
|
882.000
|
697
|
Nắn
tiền hàm
|
I
|
980.000
|
882.000
|
698
|
Nắn
răng mọc lạc chỗ
|
I
|
980.000
|
882.000
|
699
|
Implant
cắm ghép trụ răng từ 4 răng trở lên ( không thanh toán chỉ định làm thẩm mỹ)
|
I
|
980.000
|
882.000
|
700
|
Implant
cắm ghép trụ răng từ 1-3 răng (không thanh toán chỉ định làm thẩm mỹ)
|
II
|
630.000
|
567.000
|
701
|
Điều
trị viêm tuyến mang tai, tuyến dưới hàm bằng bơm rửa qua lỗ ống tuyến nhiều
lần
|
II
|
478.000
|
478.000
|
702
|
Lắp
máng cố định xương hàm gãy
|
II
|
630.000
|
567.000
|
703
|
Chụp sứ, răng sứ
TITAN
|
|
2.200.000
|
1.980.000
|
704
|
Chụp sứ , răng sứ
|
|
1.100.000
|
990.000
|
705
|
Máng tẩy làm sẵn một
cặp
|
|
220.000
|
198.000
|
706
|
Chụp sứ , răng sứ
(Labo)
|
|
200.000
|
180.000
|
707
|
Hàm khung (Labo)
|
|
450.000
|
405.000
|
708
|
Cắt cầu kim loại
|
|
230.000
|
207.000
|
|
B.V.
TIM MẠCH - LỒNG NGỰC
|
|
|
|
709
|
Đặt
stent động mạch vành
|
ĐB
|
1.680.000
|
1.512.000
|
710
|
Nong
động mạch thận
|
ĐB
|
1.680.000
|
1.512.000
|
711
|
Nong
động mạch ngoại biên
|
ĐB
|
1.680.000
|
1.512.000
|
712
|
Đặt
stent động mạch ngoại biên
|
ĐB
|
1.680.000
|
1.512.000
|
713
|
Chọc
dịch màng ngoài tim
|
ĐB
|
1.680.000
|
1.512.000
|
714
|
Nong
hẹp eo động mạch chủ
|
ĐB
|
1.680.000
|
1.512.000
|
715
|
Đặt
stent ống động mạch hoặc cầu nối trong bệnh tim bẩm sinh có tím
|
ĐB
|
1.680.000
|
1.512.000
|
716
|
Gây
dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất bơm qua ống dẫn lưu màng phổi
|
I
|
850.000
|
850.000
|
|
B.VI.
TIÊU HÓA – GAN - MẬT - TỤY
|
|
|
|
717
|
Đặt
stent đường mật, đường tuỵ
|
ĐB
|
1.680.000
|
1.512.000
|
718
|
Nong
thực quản
|
I
|
980.000
|
882.000
|
719
|
Điều
trị trĩ bằng thủ thuật
|
I
|
902.000
|
811.800
|
720
|
Đặt
ống thông Blackemore, Linton
|
I
|
980.000
|
882.000
|
721
|
Đặt
ống thông đại tràng, tháo xoắn đại tràng sigma
|
I
|
980.000
|
882.000
|
722
|
Chọc
mật qua da, dẫn lưu tạm thời đường mật qua da
|
I
|
980.000
|
882.000
|
723
|
Lấy
sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da
|
I
|
980.000
|
882.000
|
724
|
Cắt
lọc điều trị ung thư qua nội soi
|
I
|
980.000
|
882.000
|
725
|
Tái
truyền dịch cổ trướng cho bệnh nhân xơ gan
|
I
|
980.000
|
882.000
|
726
|
Tháo lồng bằng nước
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
TT I
|
980.000
|
882.000
|
727
|
Chụp
bơm hơi màng bụng, bơm hơi khối u nang
|
I
|
980.000
|
882.000
|
728
|
Chụp
bơm thuốc cản quang vào khối u để chẩn đoán
|
I
|
980.000
|
882.000
|
729
|
Chọc
dò túi cùng Douglas
|
II
|
630.000
|
567.000
|
|
B.VII.
TIẾT NIỆU – SINH DỤC
|
|
|
|
730
|
Sinh
thiết tuyến thượng thận qua siêu âm
|
I
|
980.000
|
882.000
|
731
|
Sinh
thiết bàng quang nhiều điểm, tìm ung thư tại chỗ
|
I
|
980.000
|
882.000
|
732
|
Điều
trị tại chỗ phì đại tuyền tiền liệt: sức nóng hoặc lạnh
|
I
|
980.000
|
882.000
|
733
|
Sinh
thiết tuyến tiền liệt nhiều mảnh
|
I
|
980.000
|
882.000
|
734
|
Nội
soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để
tránh phẫu thuật
|
I
|
980.000
|
882.000
|
735
|
Nội
soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi
ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản
|
I
|
980.000
|
882.000
|
736
|
Chọc
hút và bơm thuốc vào kén thận
|
I
|
980.000
|
882.000
|
737
|
Dẫn
lưu bể thận tối thiểu
|
I
|
980.000
|
882.000
|
738
|
Đặt
ống thông niệu quản qua nội soi
|
II
|
630.000
|
567.000
|
739
|
Dẫn
lưu bàng quang bằng chọc Trôca
|
II
|
630.000
|
567.000
|
740
|
Bơm
rửa bàng quang lấy máu cục do chảy máu
|
III
|
280.000
|
252.000
|
|
B.VIII.
PHỤ SẢN
|
|
|
|
741
|
Huỷ
thai: Chọc óc, kẹp sọ, kéo thai
|
I
|
980.000
|
882.000
|
742
|
Dẫn
lưu cùng đồ Douglas
|
I
|
980.000
|
882.000
|
743
|
Gây
tê ngoài màng cứng giảm đau trong đẻ
|
I
|
836.000
|
836.000
|
744
|
Chọc
nang buồng trứng đường âm đạo
|
I
|
980.000
|
882.000
|
745
|
Chọc
hút nước ối trong chẩn đoán trước sinh
|
II
|
607.000
|
546.300
|
746
|
Tháo
dụng cụ tử cung khó
|
II
|
630.000
|
567.000
|
747
|
Sinh
thiết buồng tử cung
|
III
|
280.000
|
252.000
|
|
B.IX.
NHI KHOA
|
|
|
|
748
|
Nắn
bó chỉnh hình chân khoèo
|
I
|
553.000
|
553.000
|
749
|
Bột
ngực vai cánh tay có kéo nắn
|
I
|
502.000
|
502.000
|
750
|
Bột
chậu lưng chân có kéo nắn
|
I
|
589.000
|
589.000
|
751
|
Bột
đùi cẳng bàn chân có kéo nắn
|
II
|
458.000
|
458.000
|
752
|
Nong
miệng nối hậu môn có gây mê
|
II
|
630.000
|
567.000
|
753
|
Rạch
rộng vòng thắt bao quy đầu/nong bao quy đầu (TE)
|
II
|
378.000
|
378.000
|
754
|
Cắt
lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản khâu cầm máu
|
II
|
630.000
|
567.000
|
|
B.X
CHẤN THƯƠNG - CHỈNH HÌNH
|
|
|
|
755
|
Bột
Corset Minerve, Cravate
|
I
|
980.000
|
882.000
|
756
|
Nắn
gãy trên lồi cầu xưương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
I
|
980.000
|
882.000
|
757
|
Nắn
trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
I
|
980.000
|
882.000
|
758
|
Nắn
gãy cổ xưương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
|
I
|
980.000
|
882.000
|
759
|
Nắn
gãy mâm chày, bột đùi cằng bàn chân
|
I
|
980.000
|
882.000
|
760
|
Nắn
bó chỉnh hình chân chữ O, chữ X
|
I
|
980.000
|
882.000
|
761
|
Nắn
gãy xưương đùi trẻ em
|
I
|
980.000
|
882.000
|
762
|
Nắn
găm Kirschner trong gãy Pouteau- Colles
|
I
|
980.000
|
882.000
|
763
|
Nắn
trong bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
I
|
980.000
|
882.000
|
764
|
Nắn
bó giai đoạn trong hội chứng Volkmann
|
II
|
630.000
|
567.000
|
765
|
Nắn
bó giai đoạn trong cơ quan vận động
|
II
|
630.000
|
567.000
|
766
|
Chọc
hút máu tụ khớp gối, bó bột ống
|
II
|
630.000
|
567.000
|
767
|
Gãy
nền xưương bàn 1 và Bennet
|
II
|
630.000
|
567.000
|
768
|
Nẹp
bột các loại, không nắn
|
III
|
280.000
|
252.000
|
|
B.XI.
CƠ XƯƠNG KHỚP
|
|
|
|
769
|
Rửa
khớp
|
II
|
630.000
|
567.000
|
770
|
Tiêm
cạnh cột sống
|
III
|
280.000
|
252.000
|
771
|
Tiêm
khớp
|
III
|
280.000
|
252.000
|
|
B.XII.
HỒI SỨC CẤP CỨU - GÂY MÊ HỒI SỨC - LỌC MÁU
|
|
|
|
772
|
Nong
động mạch vành
|
ĐB
|
1.680.000
|
1.512.000
|
773
|
Gây
tê màng cứng làm giảm đau ở người bệnh mảng sườn di động, khi đẻ, sau phẫu
thuật
|
ĐB
|
1.680.000
|
1.512.000
|
774
|
Lấy
máu truyền lại qua lọc thô (truyền máu hoàn hồi)
|
I
|
980.000
|
882.000
|
775
|
Đặt
catheter não đo áp lực trong não
|
I
|
980.000
|
882.000
|
776
|
Sốc
điện cấp cứu có kết qủa
|
I
|
980.000
|
882.000
|
777
|
Hạ
huyết áp chỉ huy
|
I
|
980.000
|
882.000
|
778
|
Hạ
thân nhiệt chỉ huy
|
I
|
980.000
|
882.000
|
779
|
Nội
soi dạ dày cấp cứu
|
I
|
980.000
|
882.000
|
780
|
Đặt
catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm
|
II
|
630.000
|
567.000
|
781
|
Đặt
catheter động mạch
|
II
|
630.000
|
567.000
|
782
|
Đo
áp lực ổ bụng qua bàng quang
|
II
|
558.000
|
558.000
|
783
|
Phong
bế đám rối thần kinh cánh tay, đùi, khuỷu tay để giảm đau
|
III
|
280.000
|
252.000
|
|
B.XIII.
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
|
|
|
|
784
|
Chụp
động mạch các loại chọc kim trực tiếp
|
I
|
980.000
|
882.000
|
785
|
Chụp
phế quản cản quang
|
I
|
980.000
|
882.000
|
786
|
Chụp
đường mật ngược dòng qua nội soi
|
I
|
980.000
|
882.000
|
787
|
Chụp
động mạch, tĩnh mạch bằng phương pháp Seldinger
|
I
|
980.000
|
882.000
|
788
|
Chụp
đường mật qua da, qua gan
|
I
|
980.000
|
882.000
|
789
|
Chụp
tuỷ sống, bao rễ
|
I
|
888.000
|
799.200
|
790
|
Chụp
khớp cản quang
|
I
|
696.000
|
696.000
|
791
|
Chụp
đĩa đệm cột sống
|
I
|
853.000
|
853.000
|
792
|
Chụp
tim, mạch vành tim bằng cắt lớp vi tính hoặc cộng hưởng từ
|
I
|
980.000
|
882.000
|
793
|
Chụp
bể thận qua da, dẫn lưu bể thận qua da
|
II
|
630.000
|
567.000
|
794
|
Siêu
âm đầu dò âm đạo, trực tràng
|
II
|
430.000
|
430.000
|
795
|
Chụp
niệu đạo ngược dòng
|
II
|
586.000
|
527.400
|
796
|
Chụp
lưu thông ruột non qua ống thông
|
III
|
280.000
|
252.000
|
|
B.XIV.
NỘI SOI
|
|
|
|
797
|
Soi
trung thất
|
I
|
980.000
|
882.000
|
798
|
Nong
đường mật, Oddi qua nội soi
|
I
|
980.000
|
882.000
|
799
|
Nội
soi đường mật qua tá tràng
|
I
|
980.000
|
882.000
|
800
|
Soi
hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ
|
I
|
980.000
|
882.000
|
801
|
Siêu
âm nội soi dạ dày, thực quản
|
I
|
980.000
|
882.000
|
802
|
Nong
hẹp thực quản, môn vị, tá tràng
|
I
|
980.000
|
882.000
|
803
|
Đặt
bộ phận giả thực quản
|
I
|
980.000
|
882.000
|
804
|
Soi
hạ họng lấy dị vật
|
II
|
630.000
|
567.000
|
805
|
Đo chức năng vòi nhĩ
|
|
68.000
|
61.200
|
806
|
Thăm dò chức năng
thông khí
|
|
64.000
|
57.600
|
|
BXV.
LASEZ
|
|
|
|
807
|
Laser nha khoa,
laser phẫu thuật hàm mặt < 0,5cm
|
III
|
250.000
|
250.000
|
808
|
Laser nha khoa,
laser phẫu thuật hàm mặt <1 cm
|
III
|
300.000
|
300.000
|
809
|
Laser nha khoa,
laser phẫu thuật hàm mặt > 1cm
|
III
|
400.000
|
400.000
|
|
B.XVI.
DA LIỄU
|
|
|
|
810
|
Bóc
móng (một móng)
|
II
|
489.000
|
489.000
|
811
|
Đốt
điện nốt ruồi, mụn cóc, sẩn cục, u vàng, u nhú sinh dục (4-5 thương tổn)
|
III
|
248.000
|
248.000
|
812
|
Cắt bỏ các nốt
ruồi, hạt cơm, u gai
|
III
|
280.000
|
252.000
|
|
B.XVII.
HUYẾT HỌC
|
|
|
|
813
|
Rút
máu những bệnh nhân đa hồng cầu
|
II
|
630.000
|
567.000
|
814
|
Định lượng CRP
|
|
72.000
|
65.000
|
|
B.XVIII. SINH HÓA
|
|
|
|
815
|
TCK/APTT
|
|
57.000
|
52.000
|
|
B.XIX.
GIẢI PHẪU BỆNH
|
|
|
|
816
|
Phẫu
tích bệnh phẩm phẫu thuật khối u
|
III
|
182.000
|
182.000
|
817
|
Sinh
thiết cắt lạnh chẩn đoán ung bướu
|
III
|
182.000
|
182.000
|
|
B.XX. CÁC LOẠI
DỊCH VỤ
|
|
|
|
818
|
Khám bệnh theo yêu
cầu riêng ( Chọn thầy thuốc )
|
|
50.000
|
45.000
|
CỘNG 818 DVKT
|
|
|
|