|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Công bố 37/CBLS-XD-TC giá vật liệu xây dựng Quý I Lào Cai 2016
Số hiệu:
|
37/CBLS-XD-TC
|
|
Loại văn bản:
|
Văn bản khác
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Lào Cai
|
|
Người ký:
|
Đinh Thị Nhài, Phạm Văn Tuất
|
Ngày ban hành:
|
04/02/2016
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
UBND TỈNH LÀO CAI
LIÊN SỞ XÂY DỰNG
-
TÀI CHÍNH
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
37/CBLS:XD-TC
|
Lào
Cai, ngày 04 tháng 02 năm 2016
|
CÔNG BỐ
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ I NĂM 2016 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÀO
CAI
Căn cứ Luật xây dựng
số 50/2014/QH13 ngày 18/6/2015;
Căn cứ Luật giá số
11/2012/QH13 ngày 20/6/2012;
Căn cứ Nghị định số
124/2007/NĐ-CP ngày 31/7/2007 của Chính phủ về quản lý vật liệu xây dựng;
Căn cứ Nghị định số
32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng
công trình;
Căn cứ Thông tư số
15/2014/TT-BXD ngày 15/9/2014 của Bộ Xây dựng ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc
gia về sản phẩm, hàng hóa, vật liệu xây dựng;
Căn cứ quyết định
61/2014/QĐ-UBND ngày 21 tháng 10 năm 2014
của Ủy ban nhân dân tỉnh sửa đổi, bổ sung một
số Điều của bản Quy định một số nội dung về quản lý quy hoạch xây dựng, quản lý
dự án đầu tư xây dựng công trình và quản lý chất lượng công trình xây dựng trên
địa bàn tỉnh Lào Cai ban hành kèm theo Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 10/10/2012 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lào Cai;
Căn cứ Văn bản số
4815/UBND-QLĐT ngày 26/11/2014 của UBND tỉnh về việc công bố giá một số loại
vật liệu chưa có chứng nhận hợp quy;
Căn cứ chức năng
nhiệm vụ của Sở Xây dựng - Tài chính được UBND Tỉnh Lào Cai giao;
Trên cơ sở khảo sát
giá vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Lào Cai và xem xét đề
nghị giá các loại vật liệu có thay đổi tại thời điểm Quý I năm 2016 trên địa
bàn các huyện, thành phố của Liên phòng Tài chính - Kế hoạch và Quản lý đô thị
(Kinh tế - Hạ tầng kỹ thuật). Liên Sở Xây dựng - Tài chính tỉnh Lào Cai Công bố
giá vật liệu xây dựng Quý I năm 2016 trên địa bàn tỉnh Lào Cai (có phụ lục chi tiết kèm theo) cụ thể như sau:
1 -
Giá vật liệu trong bảng Công bố giá vật liệu xây dựng được xác định trên cơ sở
khảo sát mặt bằng giá thị trường, giá tại thành phố Lào Cai và các huyện trong
tỉnh trong điều kiện thương mại bình thường tại thời điểm Công bố.
Công bố giá vật liệu
xây dựng tại phụ biểu nêu trên là một trong các căn cứ để chủ đầu tư xác định giá đến chân công trình và tự chịu trách nhiệm về
việc xác định đó; giá vật liệu trong công bố này là căn cứ cho các cơ quan quản
lý kiểm soát lập dự toán và thanh quyết toán vốn đầu tư công trình xây dựng sử
dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước trên địa bàn tỉnh Lào Cai.
2 -
Xác định giá vật liệu đến chân công trình:
Căn cứ vào công bố
giá tại các biểu chi tiết nêu trên. Chủ đầu tư xác định vị trí, địa điểm cung
ứng, sản xuất vật tư, vật liệu gần nhất, để xác định giá vật liệu đến chân công
trình cho công trình cụ thể sao cho vật tư, vật liệu đạt yêu cầu về chất lượng
nhưng giá thành phải phù hợp với thị
trường.
Khi xác định giá
vật liệu đến chân công trình, chủ đầu tư thực hiện theo Công văn số
902/SXD-QLKT ngày 06/10/2010 của Sở Xây Dựng về việc hướng dẫn phương pháp xác
định chi phí vận chuyển vật liệu đến hiện trường công trình. Giá vật liệu đến
chân công trình bao gồm các chi phí như sau: Giá gốc vật liệu và các chi phí
vận chuyển, bốc xếp.
Trong đó:
Cước vận chuyển ôtô
được tính theo: Quyết định số 2188/QĐ-UBND
ngày 11 tháng 8 năm 2014 của UBND tỉnh Lào Cai về việc ban hành quy định về
đơn giá cước và phương pháp tính giá cước vận chuyển hàng hóa bằng ôtô trên địa
bàn tỉnh Lào Cai; Hướng dẫn số 48/STC-QLG ngày 12 tháng 01 năm 2015 của Sở Tài
Chính về Hướng dẫn triển khai thực hiện khoản 6 Điều 4 Quyết
định số 2188/QĐ-UBND ngày 11 tháng 8 năm
2014.
Cự ly
vận chuyển, phân loại đường: Căn cứ vào vị trí cụ thể của công trình và Quyết
định số 640/QĐ-BGTVT ngày 04 tháng 4 năm 2011 của Bộ Giao thông vận tải, về
việc phân loại đường bộ năm 2011, Quyết định số 1584/QĐ-UBND ngày 27 tháng 6
năm 2011 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lào Cai
về việc phân loại đường để tính cước vận tải năm 2011.
Trường hợp vị trí xây
dựng công trình có vận chuyển bộ thì chi phí này được xác định theo Quyết định
số 1693/QĐ-UBND ngày 9/7/2013 của UBND
tỉnh Lào Cai quyết định ban hành Quy định đơn giá cước vận chuyển bộ, vận
chuyển bằng phương tiện thô sơ trên địa bàn tỉnh Lào Cai. Cự ly vận chuyển,
loại vật liệu cần vận chuyển thủ công phải được phòng Quản lý Đô thị (Kinh tế -
Hạ tầng kỹ thuật) của các huyện, thành phố xác nhận: Yêu cầu phải thông tin rõ
loại đường, độ dài, độ dốc cụ thể, phương tiện vận chuyển, nêu từng loại vật
liệu phải vận chuyển.
3 -
Các vật liệu đã được công bố trong thông báo giá vật liệu hàng quý, nhưng được
sản xuất và kinh doanh trong các cơ sở khác trong công bố mà không đủ điều kiện
pháp lý về sản xuất kinh doanh (như: giấy phép kinh doanh, giấy phép khai thác
tài nguyên, công bố tiêu chuẩn cơ sở, công bố hợp quy, chứng nhận hợp quy và đăng ký, kê khai giá) thì không có
giá trị đưa vào thiết kế thi công, lập tổng mức đầu tư và thanh quyết toán công
trình thuộc nguồn vốn ngân sách.
4 -
Một số lưu ý khi áp dụng công bố này:
4.1. Giá cửa các
loại:
- Cửa gỗ: 1m2
cửa các loại đã tính cả Sơn (hoặc sơn dầu bóng) nhân công lắp dựng hoàn chỉnh
nhưng chưa tính đến khóa, bản lề, cremon,
móc gió, chốt dọc, chốt ngang nên khi lập dự toán được cộng thêm vật liệu này
(trừ cửa kính khuôn nhôm). Giá khung cửa đã tính cả sơn, nhân công lắp dựng
hoàn chỉnh khuân và nẹp bao xung quanh.
- Giá cửa kính, panô
kính tính cho kính trắng dày 5mm, nếu sử dụng kính màu cùng chiều dày giá tăng
thêm 15.000đ/m2 kính.
- Các công trình chỉ
sử dụng gỗ nhóm IV trở xuống phải có biện pháp ngâm tẩm, chống muối mọt theo
quy định.
4.2. Giá trần, vách
thạch cao và bả lăn sơn là giá khoán gọn
theo m2 tại phụ lục thay thế cho đơn giá làm trần bằng tấm thạch cao
trong tập đơn giá đã công bố tại văn bản số 408/UBND-XDCB
ngày 29/2/2008 theo ý kiến chỉ đạo của UBND
tỉnh tại Văn bản số 91/UBND-QLĐT ngày 15/01/2010.
4.3. Các chủng loại
vật tư, vật liệu đã được công bố trong bảng công bố giá vật liệu này thì đề
nghị các chủ đầu tư lựa chọn, áp dụng để lập dự toán xây dựng trong các công
trình, không sử dụng các loại vật tư, vật liệu khác có tiêu chuẩn kỹ thuật
tương đương như các vật tư, vật liệu đã có trong công bố giá vật liệu xây dựng
hàng quý của Liên sở Xây dựng - Tài chính.
Trong quá trình thực
hiện có vướng mắc đề nghị các Ngành, Chủ đầu tư phản ánh về Sở Xây dựng, Sở Tài
chính để tập hợp giải quyết./.
Nơi nhận:
- Bộ Tài Chính, Bộ Xây dựng (b/c);
- UBND tỉnh (thay b/c);
- Các Sở, ngành liên quan;
- UBND các huyện, Thành phố;
- Phòng Tài Chính - kế hoạch các
huyện, Thành phố;
- Wesite Sở Xây dựng, Sở Tài chính;
- Lưu: VT, TC - XD.
|
KT.
GIÁM ĐỐC
SỞ TÀI CHÍNH
PHÓ GIÁM ĐỐC
Đinh Thị Nhài
|
KT.
GIÁM ĐỐC
SỞ XÂY DỰNG
PHÓ GIÁM ĐỐC
Phạm Văn Tuất
|
PHỤ LỤC
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
LÀO CAI QUÝ I NĂM 2016 (CHƯA CÓ THUẾ VAT)
Đơn vị tính: Đồng
STT
|
Loại
vật liệu
|
ĐVT
|
Tiêu
chuẩn, kỹ thuật
|
Giá
tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
NHÓM
SẢN PHẨM GẠCH XÂY,
GẠCH, ĐÁ ỐP LÁT CÁC LOẠI
|
|
|
Nhóm
sản phẩm Gạch xây
|
|
|
|
|
Gạch
tuynen (Công ty cổ phần vật liệu xây
dựng Lào Cai)
|
|
|
Gia
phú Bảo Thắng (Giá trên phương
tiện vận chuyển)
|
1
|
Gạch rỗng
tuy nen 2 lỗ loại Mác ≥ 50
theo TCVN 1450:2009 (A0)
|
1000v
|
220
x 105 x 60 mm
|
1.045.000
|
2
|
Gạch rỗng tuy nen 2
lỗ loại Mác ≥ 50 theo TCVN 1450:2009 (A1)
|
1000v
|
220
x 105 x 60 mm
|
1.000.000
|
3
|
Gạch 2 lỗ A2
|
1000v
|
220
x 105 x 60 mm
|
727.000
|
|
Gạch
tuynen (Công ty cổ phần vật liệu xây dựng
Lào Cai)
|
|
|
Công
ty số 398 - Ngô Quyền - P.
Kim Tân - Lào Cai (Giá trên phương
tiện vận chuyển)
|
4
|
Gạch rỗng tuy nen 2
lỗ loại Mác ≥ 50 theo TCVN 1450:2009 (A0)
|
1000v
|
220
x 105 x 60 mm
|
1.136.364
|
5
|
Gạch rỗng
tuy nen 2 lỗ loại Mác ≥ 50
theo TCVN 1450:2009 (A1)
|
1000v
|
220
x 105 x 60 mm
|
1.090.909
|
6
|
Gạch 2 lỗ A2
|
1000v
|
220
x 105 x 60 mm
|
836.364
|
|
Gạch
tuynen Công ty
TNHH TMVTXD Quyết
Thắng
|
|
|
Cam
Đường - TP Lào Cai (Giá trên
phương tiện vận chuyển)
|
7
|
Gạch rỗng tuy
nen 2 lỗ loại Mác ≥ 50
theo TCVN 1450:2009 (A1)
|
1000v
|
220
x 105 x 60 mm
|
1.000.000
|
|
Gạch
tuynen Công ty CPSX - XNK Phú Hưng
|
|
|
Bản
Vược - Bát Xát
|
8
|
Gạch rỗng
tuy nen 2 lỗ loại Mác ≥ 50
theo TCVN 1450:2009 (A0)
|
1000v
|
220
x 105 x 60 mm
|
1.000.000
|
9
|
Gạch rỗng
tuy nen 2 lỗ, Mác ≥ 50
theo TCVN 1450:2009 (A1)
|
1000v
|
220
x 105 x 60 mm
|
954.545
|
10
|
Gạch tuy nen 2 lỗ
nhỏ
|
1000v
|
220
x 105 x 60 mm
|
1.181.818
|
11
|
Gạch đặc, Mác ≥
75 theo TCVN 1451:1998
|
1000v
|
220
x 105 x 60 mm
|
1.227.273
|
|
Gạch
bê tông không nung (Công ty cổ phần sản
xuất và xây dựng Tiến Thành)
|
|
|
Thành
phố Lào Cai (Giá trên
phương tiện bên mua)
|
12
|
Gạch 2 lỗ to
|
1000v
|
220
x 105 x 60 mm
|
1.181.818
|
13
|
Gạch 2 lỗ
nhỏ
|
1000v
|
220
x 105 x 60 mm
|
1.090.909
|
14
|
Gạch đặc
|
1000v
|
220
x 105 x 60 mm
|
1.181.818
|
|
Gạch
bê tông tự chèn (TCVN 6476:1999)
|
|
|
Thành
phố Lào Cai (Giá trên phương tiện bên mua)
|
15
|
Gạch vuông
(16v/m2)
|
1000v
|
250
x 250 x
60mm
|
7.272.727
|
16
|
Gạch lục lăng
nhiều màu một loại hoa văn chìm (23v/m2)
|
1000v
|
255
x 220 x 60mm
|
5.090.909
|
|
Gạch
Bloc Công ty TNHH MTV Nam Huy
|
|
|
Thành
phố Lào Cai
|
17
|
Gạch Block tự chèn
màu đỏ
|
m2
|
30
x 30 x 6cm
|
109.090
|
|
Nhóm
sản phẩm gạch ốp lát các loại
|
|
|
Thành
phố Lào Cai
|
|
Gạch
Prime
|
|
|
|
18
|
60x60 - KTS loại A
|
Đ/m2
|
Mã
số: 98..; 97..
|
219.836
|
19
|
60\60 - KTS loại Aa
|
Đ/m2
|
Mã
số: 98..; 97..
|
174.636
|
20
|
60x60 - KTS loại A
|
Đ/m2
|
Mã
số: 9812..; 26..
|
184.909
|
21
|
50x50 - KTS, mài,
loại A
|
Đ/m2
|
|
107.864
|
22
|
50x50 - mài,
thường loại A
|
Đ/m2
|
|
97.591
|
23
|
50x50 - không mài,
loại A
|
Đ/m2
|
|
92.455
|
24
|
50x50 - Granite Loại
A
|
Đ/m2
|
|
133.545
|
25
|
40x40
- Loại A (0,96m2)
|
Đ/hộp
|
Tất
cả các mã
|
80.898
|
26
|
Gốm 30x30 loại A
(0,99m2)
|
Đ/hộp
|
7.101
|
87.318
|
27
|
Gốm 40x40,
loại A (0,96m2)
|
Đ/hộp
|
7102;
7105
|
97.077
|
28
|
25x40 - Loại A
|
Đ/m2
|
Tất
cả các mã
|
80.898
|
29
|
25x25 - Loại A
|
Đ/m2
|
Tất
cả các mã
|
77.045
|
30
|
12x50 - KTS Loại A
|
Đ/viên
|
Mã
đầu 51
|
9.245
|
31
|
12x50 - Thường
|
Đ/viên
|
Mã
đầu 6
|
7.191
|
32
|
12x60 - KTS Loại A
|
Đ/viên
|
|
15.409
|
33
|
12x40 - Loại A
|
Đ/viên
|
|
5.136
|
34
|
50x90,
Loại gỗ, loại A
|
Đ/viên
|
2712;
2713..
|
51.364
|
35
|
50x90, loại mắt Ngọc,
loại A
|
Đ/viên
|
2712;
2713..
|
51.364
|
36
|
30x45- KTS, loại A
(0,945m2)
|
Đ/hộp
|
|
118.136
|
37
|
30x60- KTS,
loại A, tạo rãnh
|
Đ/m2
|
|
184.909
|
38
|
30x60- KTS,
loại A, phẳng
|
Đ/m2
|
|
174.636
|
39
|
30x60- KTS,
loại A, giả da
|
Đ/m3
|
|
318.455
|
40
|
Viền 9x60, loại A
|
Đ/viên
|
Mã
99...
|
51.364
|
41
|
Viền 9x60, loại A
|
Đ/viên
|
Mã
88...
|
51.364
|
42
|
Viền 7x30, loại A
|
Đ/viên
|
|
15.409
|
43
|
30x30 KTS, loại A
|
Đ/m2
|
8311;
8312
|
195.182
|
44
|
30x30 KTS, loại A
|
Đ/m2
|
Các
mã còn lại
|
154.091
|
45
|
30x30 sỏi, loại A
|
Đ/m2
|
Mã
600: 607
|
92.455
|
46
|
30x30 Sỏi, loại A
|
Đ/m2
|
Các
mã còn lại
|
92.455
|
47
|
Gạch thẻ 240x60 (màu
giả đá) (68/m2)
|
Đ/m3
|
68/m2
|
154.545
|
|
Ngói
sóng Prime (loại 1 sóng)
|
|
|
|
48
|
Ngói
lợp chính (Màu 101, 108)
|
Đ/viên
|
10,3
viên/m2
|
17.105
|
49
|
Ngói lợp chính (Màu
tím than)
|
Đ/viên
|
10,3
viên/m2
|
18.660
|
50
|
Ngói nóc
|
Đ/viên
|
4viên/md
|
25.917
|
51
|
Ngói rìa
|
Đ/viên
|
4viên/md
|
25.917
|
52
|
Ngói cuối nóc
(180x400 mm)
|
Đ/viên
|
|
57.018
|
53
|
Ngói cuối rìa
(145x270mm)
|
Đ/viên
|
|
41.468
|
54
|
Ngói 3 chạc
(350x450mm)
|
Đ/viên
|
|
93.302
|
55
|
Ngói
chạc 4
|
Đ/viên
|
|
119.220
|
|
Gạch
Thạch Bàn
|
|
|
Mã
001, 028
|
Mã
043
|
Mã
10
|
56
|
40 x 40 men
|
đ/m2
|
(Muối
tiêu; MMT, MSK, BMT)
|
|
|
207.273
|
57
|
40 x
40 bóng
|
đ/m2
|
|
|
253.091
|
58
|
50 x
50 men
|
đ/m2
|
|
|
231.273
|
59
|
60 x
60 men
|
đ/m2
|
210.545
|
285.818
|
247.636
|
60
|
60 x
60 bóng
|
đ/m2
|
|
|
295.636
|
61
|
30 x
30 men
|
đ/m2
|
DIGITAL
(MPG; MPF; MPV)
|
262.909
|
62
|
30 x
60 men
|
đ/m2
|
262.909
|
63
|
60 x
60 men
|
đ/m2
|
298.909
|
64
|
60 x
60 bóng
|
đ/m2
|
Hạt
mịn (BDN) 604; 605; 606;
801; 805
|
285.818
|
65
|
80 x
80 bóng
|
đ/m2
|
367.636
|
66
|
60 x
60 bóng
|
đ/m2
|
Vàn
đá (BDN) 612; 616; 625; 626; 621; 821;
812
|
310.909
|
67
|
80 x
80 bóng
|
đ/m2
|
387.273
|
68
|
30 x
60 men
|
đ/m2
|
Montebiaco
MMV (MMS) 301->306
|
235.636
|
|
Gạch
Đồng Tâm
|
|
|
Thành
phố Lào Cai
|
69
|
40x40
|
đ/m2
|
Granite
DASONTRA; Granite GOSAN
|
Loại
AA 001; 002
|
Loại
A 001; 002
|
170.000
|
136.364
|
70
|
40x40
|
đ/m2
|
Granite
Hoàng Sa; Trường Sa
|
Loại
AA 001
|
Loại
A 001
|
218.182
|
174.545
|
74
|
60x60
|
đ/m2
|
Granite
CLASSIC
|
Loại
AA 001->004, 008
|
Loại
A 001->004, 009
|
187.273
|
150.000
|
75
|
60x60
|
đ/m2
|
Granite
MARMOL
|
Loại
AA 004; 005
|
Loại
A 004; 005
|
309.091
|
247.273
|
76
|
60x60
|
đ/m2
|
Granite
MARMOL NANO
|
Loại
AA 004
|
Loại
A 004
|
309.091
|
247.273
|
77
|
60x60
|
đ/m2
|
Granite
NOVASTONE NANO
|
Loại
AA 001 ->003
|
Loại
A 001 ->003
|
409.091
|
327.273
|
|
Đá
ốp lát xây dựng
|
|
|
|
|
78
|
Đá xanh băm mặt
Thanh Hóa
|
m2
|
KT(400x400x20
đến 35)mm
|
235.000
|
|
79
|
Đá xanh đen băm mặt
Thanh Hóa
|
m2
|
KT(300x300x30)mm
|
235.000
|
|
80
|
Đá xanh đen băm mặt
Thanh Hóa
|
m2
|
KT(300x300x50)mm
|
275.000
|
|
81
|
Đá xanh đen băm mặt
Thanh Hóa
|
m2
|
KT(400x400x50)mm
|
295.000
|
|
82
|
Đá xanh đen băm mặt
Thanh Hóa
|
m2
|
KT(400x400x40)mm
|
275.000
|
|
83
|
Đá xanh đen băm mặt
Thanh Hóa
|
m2
|
KT(300x600x30)mm
|
255.000
|
|
84
|
Đá xanh đen băm mặt
Thanh Hóa
|
m2
|
KT(300x600x50)mm
|
305.000
|
|
85
|
Đá tự nhiên Thanh
Hóa màu ghi sáng
|
m2
|
KT
(0.7x0,5)m đáy 5 cm
|
450.000
|
|
86
|
Đá ghi sáng băm mặt
Thanh hóa
|
m2
|
KT
300x600x 50mm
|
225.000
|
|
87
|
Đá bó vỉa
hè ghi sáng Thanh hóa
|
md
|
KT
200x200x 1000mm
|
205.000
|
|
88
|
Đá bó vỉa hè ghi
sáng Thanh hóa
|
md
|
KT
180x220x 1000mm
|
205.000
|
|
89
|
Đá bó vỉa
hè ghi sáng Thanh hóa
|
md
|
KT
200x300x 1000mm
|
305.000
|
|
90
|
Đá bó vỉa
Thanh hóa màu ghi xanh xẻ khối, bề mặt vát tròn góc, chịu lực, chống rêu mốc
|
|
KT(120x200x
1000 đến 1500) mm
|
270.000
|
|
|
NHÓM
SẢN PHẨM XI MĂNG CÁC LOẠI
|
Ga
Lào Cai
|
Ga
phố Lu
|
Ga
Bảo Hà
|
|
91
|
XM Hải Phòng
|
Tấn
|
TCVN,
PCB 30
|
1.363.636
|
1.363.636
|
1.363.636
|
|
92
|
Xi măng Bút Sơn
|
Tấn
|
TCVN,
PCB30
|
1.154.545
|
Giá
giao trên phương tiện bên mua tại máng Công ty cổ phần xi măng Vicem Bút Sơn
|
93
|
Tấn
|
TCVN,
PCB40
|
1.172.727
|
94
|
Xi măng Sông Thao
|
Tấn
|
TCVN,
PCB30
|
1.063.636
|
Giá
bán tại Thành phố Lào Cai
|
95
|
Tấn
|
PCVN,
PCB40
|
1.072.727
|
96
|
XM Yên Bình
|
Tấn
|
TCVN,
PCB40
|
1.163.636
|
Giá
bán tại kho các đại lý TP Lào Cai và dọc quốc lộ 70,
đường 4E
|
97
|
Tấn
|
TCVN,
PCB30
|
1.045.455
|
98
|
Xi măng
Vinacomin Tân Quang
|
Tấn
|
TCVN,
PCB40
|
1.280.000
|
Giá
bán tại Thành phố Lào Cai
|
99
|
Tấn
|
TCVN,
PCB30
|
1.160.000
|
100
|
Xi măng Hoàng Long
|
Tấn
|
TCVN,
PCB40
|
1.359.091
|
Giá
bán tại đại
lý TP Lào Cai đã có chi phí bốc xếp lên phương tiện bên mua Thành phố Lào Cai
|
101
|
Tấn
|
TCVN,
PCB30
|
1.322.727
|
102
|
Xi măng Vissai
|
Tấn
|
TCVN,
PCB40
|
1.290.909
|
103
|
Tấn
|
TCVN,
PCB30
|
1.227.273
|
104
|
Xi
măng VinaFuji
|
Tấn
|
PCB
30 rời
|
1.181.818
|
Giá
bán tại kho nhà máy xi măng Vinafuji
(Phường Pom Hán - TP Lào Cai)
|
105
|
Tấn
|
PCB
30 bao
|
1.272.727
|
106
|
Tấn
|
PCB
40 rời
|
1.272.727
|
107
|
Tấn
|
PCB
40 bao
|
1.290.909
|
108
|
Xi măng Hoàng Liên
Sơn
|
Tấn
|
PCB30
rời
|
1.181.818
|
Giá
bán tại kho Công ty cổ phần xi măng Hoàng Liên (Km số 3 - Quốc lộ 70 - Tổ 11
- Phường Lào Cai - Thành phố Lào Cai - Tỉnh
Lào Cai)
|
109
|
Tấn
|
PCB30
bao
|
1.272.727
|
110
|
Tấn
|
PCB40
rời
|
1.272.727
|
111
|
Tấn
|
PCB40
bao
|
1.290.909
|
112
|
Xi măng Yên Bái
|
Tấn
|
PCB30
rời
|
1.045.455
|
Giá
bán tại Thành phố Lào Cai trên phương tiện
bên bán - Tỉnh Lào Cai
|
113
|
Tấn
|
PCB30
bao
|
954.545
|
114
|
Tấn
|
PCB40
rời
|
1.081.818
|
115
|
Tấn
|
PCB40
bao
|
1.054.545
|
116
|
XM trắng
|
Tấn
|
TCVN,
PCB30
|
4.545.455
|
Thành
phố Lào Cai
|
|
NHÓM
SẢN PHẨM ĐÁ, CÁT, SỎI CÁC LOẠI
|
Các
Huyện, Thành phố Lào Cai
|
|
Đá
|
|
|
Mường
Khương
|
SiMaCai
|
SaPa
|
Bát
Xát
|
|
|
|
|
Mã
tuyển 3-TT Mường khương
|
Phố
Cũ
|
Ô
Quý Hồ (Công ty TNHH MTV Kim Tuyến)
|
Cốc
San (DNTN Đức Hạnh)
|
Mỏ
Đồng - Bản
Vược (Phục vụ NTM)
|
117
|
Đá 0,5
|
m3
|
|
163.636
|
180.000
|
209.090
|
|
175.000
|
118
|
Đá 1x2
|
m3
|
|
209.091
|
180.000
|
209.090
|
|
170.000
|
119
|
Đá 2 x
4
|
m3
|
|
190.909
|
180.000
|
190.909
|
|
160.000
|
120
|
Đá 4 x 6
|
m3
|
|
181.818
|
160.000
|
127.727
|
|
140.000
|
121
|
Đá hộc
|
m3
|
|
163.636
|
130.000
|
118.181
|
90.904
|
88.000
|
122
|
Đá dăm cấp phối loại
1
|
m3
|
|
|
|
163.636
|
|
|
123
|
Đá dăm cấp phối loại
2
|
m3
|
|
|
|
109.090
|
|
|
124
|
Đá mạt
|
m3
|
|
|
|
|
|
|
125
|
Đá xô bồ
|
m3
|
|
90.909
|
|
63.636
|
|
|
126
|
Bột đá
|
m3
|
|
90.909
|
|
145.454
|
|
|
127
|
Đá 1x1
|
m3
|
|
|
|
|
|
|
128
|
Cấp phối
đá thải
|
m3
|
|
|
|
120.000
|
|
|
|
Đá
|
|
|
Bắc
Hà
|
Bảo
Yên
|
Bảo
Thắng
|
Thành
phố Lào
|
Na
Hối, Tà Chải, Lầu Thí Ngài
|
Tân
Dương
|
Bản
Cầm
|
Bắc
Ngầm
|
Mỏ
Đinh Tà Phời
|
129
|
Đá 0,5
|
m3
|
|
185.455
|
|
125.273
|
150.000
|
|
130
|
Đá 1x
2
|
m3
|
|
180.000
|
190.000
|
136.364
|
150.000
|
136.364
|
131
|
Đá 2 x
4
|
m3
|
|
170.000
|
175.000
|
118.182
|
140.000
|
131.818
|
132
|
Đá 4 x
6
|
m3
|
|
160.000
|
155.000
|
122.281
|
130.000
|
113.636
|
133
|
Đá hộc
|
m3
|
|
120.000
|
120.000
|
104.545
|
95.000
|
109.091
|
134
|
Đá dăm cấp phối loại
1
|
m3
|
|
161.818
|
|
118.182
|
130.000
|
|
135
|
Đá dăm cấp phối loại
2
|
m3
|
|
154.545
|
|
90.909
|
120.000
|
86.364
|
136
|
Đá mạt
|
m3
|
|
104.545
|
|
96.364
|
100.000
|
|
137
|
Đá xô bồ
|
m3
|
|
|
|
55.117
|
80.000
|
|
138
|
Bột đá
|
m3
|
|
|
|
|
|
|
139
|
Đá 1x1
|
m3
|
|
|
|
147.727
|
|
|
140
|
Cấp phối đá thải
|
m3
|
|
60.000
|
36.000
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn
Bàn
|
|
Đá
|
|
|
Võ
Lao (Công ty TNHH MTV XD Trung Anh)
|
Khánh
Yên Trung (DN Sơn Trung)
|
Khánh
Yên Thượng
(HTX Xuân
Thành)
|
Bẻ
2 A - Chiềng Ken (Cty CPĐTXD &PTNL Phúc Khánh)
|
Tam
Đinh - Sơn Thủy (Công ty CP ĐT Quốc tế Sa Pa)
|
|
141
|
Đá 0,5
|
m3
|
|
154.545
|
|
|
|
127.272
|
|
142
|
Đá 1x2
|
m3
|
|
163.636
|
160.000
|
172.727
|
140.909
|
154.545
|
|
143
|
Đá 2 x
4
|
m3
|
|
150.000
|
150.000
|
159.091
|
136.364
|
145.455
|
|
144
|
Đá 4
x 6
|
m3
|
|
140.909
|
140.000
|
145.455
|
131.818
|
136.364
|
|
145
|
Đá hộc
|
m3
|
|
104.545
|
110.000
|
100.000
|
90.909
|
104.545
|
|
146
|
Đá dăm cấp phối loại
1
|
m3
|
|
136.364
|
110.000
|
119.901
|
|
109.090
|
|
147
|
Đá dăm cấp phối loại
2
|
m3
|
|
104.545
|
90.000
|
99.091
|
|
72.727
|
|
148
|
Đá mạt
|
m3
|
|
77.273
|
|
|
|
54.545
|
|
149
|
Đá xô bồ
|
m3
|
|
68.182
|
60.000
|
69.091
|
|
36.363
|
|
150
|
Bột đá
|
m3
|
|
|
60.000
|
|
|
|
|
151
|
Đá 1x1
|
m3
|
|
|
|
|
|
|
|
152
|
Cấp phối đá thải
|
m3
|
|
|
60.000
|
64.091
|
|
|
|
|
Sỏi
|
|
|
TP
Lào
|
Bảo
Yên
|
Bắc
Hà
|
|
|
Dọc
Sông Hồng KV phường
Xuân Tăng
|
Bảo
Hà
|
Tân
Dương
|
Bảo
Nhai
|
|
|
153
|
Sỏi
1 x 2
|
m3
|
|
154.545
|
210.000
|
220.000
|
110.000
|
|
|
154
|
Sỏi 2 x
4
|
m3
|
|
|
210.000
|
220.000
|
110.000
|
|
|
155
|
Cấp phối Sỏi sạn
|
m3
|
|
|
|
|
|
50.000
|
|
|
|
|
|
Thành
phố Lào Cai
|
Bảo
Thắng
|
Bắc
Hà
|
|
|
Cát
|
|
|
Dọc
tuyến Sông Hồng KV phường Bắc
|
Dọc
tuyến Sông Hồng KV phường Xuân Tăng
|
Bến
Đền, Gia
Phú
|
Phú
Long - TT Phố Lu
|
Dọc
Sông Chảy Bảo Nhai
|
|
156
|
Cát xây, cát trát
|
m3
|
|
113.636
|
90.909
|
80.000
|
55.000
|
|
|
157
|
Cát vàng đổ
bê tông
|
m3
|
|
|
|
80.000
|
|
80.000
|
|
158
|
Cát nền, cát sạn
|
m3
|
|
54.545
|
|
30.000
|
|
|
|
|
Cát
|
|
|
Bảo
Yên (Phục vụ nông thôn mới)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sông
Chảy
|
|
|
|
|
|
159
|
Cát xây,
cát trát
|
m3
|
|
50.000
|
|
|
|
|
|
160
|
Cát vàng đổ
bê tông
|
m3
|
|
55.000
|
|
|
|
|
|
|
Cát
|
|
|
SiMaCai
|
Bát
Xát
|
|
Văn
Bàn
|
|
|
|
|
|
Bản
Mế
|
Bản
Vược (Phục vụ nông thôn mới)
|
A
Mú Sung (phục vụ NTM)
|
Hòa
Mạc
|
|
161
|
Cát xây, cát
trát
|
m3
|
|
90.000
|
|
72.727
|
90.000
|
70.000
|
|
162
|
Cát vàng đổ
bê tông
|
m3
|
|
90.000
|
|
|
|
80.000
|
|
163
|
Cát nền,
cát sạn
|
m3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NHÓM
SẢN PHẨM GỖ,
CỬA GỖ CÁC LOẠI
|
|
|
|
|
|
|
|
Gỗ
các loại
|
|
|
Thành
phố Lào Cai
|
TT
Bắc Hà
|
TT
Phồ Ràng
|
TT
Phố Lu
|
TT
Bát Xát
|
TT
Mường Khương
|
164
|
Gỗ
ly tô (nhóm 5,6)
|
m3
|
|
3.924.375
|
3.850.000
|
3.500.000
|
3.500.000
|
3.025.019
|
3.850.000
|
165
|
Gỗ cầu phong, xà gồ
(nhóm 5, 6)
|
m3
|
|
3.827.775
|
3.774.708
|
4.700.000
|
3.200.000
|
2.945.575
|
4.700.000
|
166
|
Gỗ cốp pha nhóm 7, 8
|
m3
|
|
2.100.000
|
2.420.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
2.300.000
|
2.900.000
|
167
|
Gỗ
hộp nhóm 4
|
m3
|
|
5.494.125
|
5.322.185
|
4.227.876
|
6.000.000
|
4.227.876
|
5.322.185
|
168
|
Gỗ hộp nhóm 5, 6
|
m3
|
|
3.501.750
|
3.471.942
|
2.694.690
|
3.845.000
|
2.694.690
|
3.845.000
|
|
Gỗ
các loại
|
|
|
TT
SaPa
|
TT
SiMaCai
|
Thôn
làn 2 -Khánh Yên trung, TT Võ Lao
|
|
|
|
169
|
Gỗ
ly tô (nhóm 5, 6)
|
m3
|
|
4.079.700
|
4.079.700
|
5.909.091
|
|
|
|
170
|
Gỗ
cầu phong, xà gồ (nhóm 5, 6)
|
m3
|
|
4.000.000
|
4.000.000
|
5.909.091
|
|
|
|
171
|
Gỗ cốp pha nhóm 7,
8
|
m3
|
|
2.500.000
|
2.500.000
|
2.272.727
|
|
|
|
172
|
Gỗ hộp nhóm 4
|
m3
|
|
6.000.000
|
6.000.000
|
6.000.000
|
|
|
|
173
|
Gỗ
hộp nhóm 5,6
|
m3
|
|
3.845.000
|
3.845.000
|
3.845.000
|
|
|
|
|
Cửa
gỗ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cửa
gỗ nhóm 3
|
|
|
Thành
phố Lào Cai
|
|
|
|
|
|
174
|
Cửa đi gỗ pano đặc,
cửa chớp
|
m2
|
|
1.550.000
|
|
|
|
|
|
175
|
Cửa đi gỗ pano +
kính trắng 5 ly
|
m2
|
|
1.500.000
|
|
|
|
|
|
176
|
Cửa
sổ gỗ pa
nô + kính trắng 5 ly
|
m2
|
|
1.500.000
|
|
|
|
|
|
177
|
Khung cửa đi, cửa
sổ kép
|
md
|
(250*60mm)
|
500.000
|
|
|
|
|
|
178
|
Khung cửa đi, cửa sổ
đơn
|
md
|
(130*60mm)
|
255.000
|
|
|
|
|
|
|
Cửa
gỗ dổi
|
|
|
TP
Lào Cai
|
TT
SaPa
|
|
|
|
|
179
|
Cửa đi gỗ pano đặc,
cửa chớp
|
m2
|
|
1.750.000
|
2.000.000
|
|
|
|
|
180
|
Cửa đi gỗ
pano + kính trắng 5ly
|
m2
|
|
1.700.000
|
1.800.000
|
|
|
|
|
181
|
Cửa sổ
gỗ pa nô + kính trắng 5 ly
|
m2
|
|
1.700.000
|
1.700.000
|
|
|
|
|
182
|
Khung cửa
đi, cửa sổ kép
|
md
|
(250*60mm)
|
560.000
|
580.000
|
|
|
|
|
183
|
Khung cửa đi, cửa sổ
đơn
|
md
|
(130*60mm)
|
300.000
|
300.000
|
|
|
|
|
|
Cửa
gỗ nhóm 4
|
|
|
Thành
phố Lào Cai
|
TT
Bắc Hà
|
TT
Phồ Ràng
|
TT
Phố Lu
|
TT
Bát Xát
|
TT
Mường
Khương
|
184
|
Cửa đi gỗ pano đặc,
cửa chớp
|
m2
|
|
753.000
|
604.000
|
570.000
|
600.000
|
600.000
|
700.000
|
185
|
Cửa đi pano + kính
trắng 5 ly
|
m2
|
|
730.341
|
603.000
|
650.000
|
600.000
|
580.000
|
650.000
|
186
|
Cửa sổ gỗ pa nô+kính
trắng 5 ly
|
m2
|
|
700.000
|
603.000
|
700.000
|
600.000
|
|
700.000
|
187
|
Khung cửa đi, cửa sổ
kép
|
md
|
250*60mm
|
354.000
|
314.000
|
262.500
|
250.000
|
|
350.000
|
188
|
Khung cửa đi, cửa sổ
đơn
|
md
|
130*60mm
|
184.000
|
158.000
|
135.000
|
150.000
|
|
170.000
|
189
|
Nẹp khuôn
|
đ/md
|
|
18.182
|
15.700
|
|
|
|
|
|
Cửa
gỗ nhóm 4
|
|
|
TT
SaPa
|
TT
Simacai
|
TT
Khánh
Yên
|
|
|
|
190
|
Cửa đi gỗ pano đặc,
cửa chớp
|
m2
|
|
900.000
|
592.259
|
738.000
|
|
|
|
191
|
Cửa
đi pano + kính trắng 5 ly
|
m2
|
|
800.000
|
574.491
|
612.013
|
|
|
|
192
|
Cửa sổ gỗ pa nô
+kính trắng 5ly
|
m2
|
|
800.000
|
568.569
|
612.013
|
|
|
|
193
|
Khung cửa đi, cửa sổ
kép
|
md
|
|
354.000
|
291.089
|
363.636
|
|
|
|
194
|
Khung cửa đi, cửa sổ
đơn
|
md
|
|
184.000
|
149.703
|
179.000
|
|
|
|
195
|
Nẹp khuôn
|
md
|
|
25.000
|
|
|
|
|
|
|
Phụ
kiện khác việt tiệp
|
|
|
Thành
phố Lào Cai
|
196
|
Bản lề
|
Cái
|
Inox
08125
|
71.500
|
|
|
|
|
|
197
|
Bản lề
|
Cái
|
Inox
08134
|
63.500
|
|
|
|
|
|
198
|
Bản lề
|
Cái
|
Inox
08115
|
51.000
|
|
|
|
|
|
199
|
Bản lề
|
Cái
|
Sơn
08117
|
30.000
|
|
|
|
|
|
200
|
Bản lề
|
Cái
|
Sơn
08127
|
35.500
|
|
|
|
|
|
201
|
Bản lề
|
Cái
|
Sơn
08100
|
25.000
|
|
|
|
|
|
202
|
Bản lề
|
Cái
|
Sơn
08076
|
18.000
|
|
|
|
|
|
|
Chốt,
móc cửa
|
|
|
Thành
phố Lào Cai
|
203
|
Chốt
|
Cái
|
Loại
10400
|
37.000
|
|
|
|
|
|
204
|
Chốt
|
Cái
|
Loại
10430
|
21.000
|
|
|
|
|
|
205
|
Chốt
|
Cái
|
Loại
10300
|
16.500
|
|
|
|
|
|
206
|
Chốt
|
Cái
|
Loại
10280
|
13.500
|
|
|
|
|
|
207
|
Chốt
|
Cái
|
Loại
10320
|
21.000
|
|
|
|
|
|
208
|
Ống chốt
CLM 10250
|
Cái
|
|
16.500
|
|
|
|
|
|
|
Khóa
tay nắm tròn
|
|
|
Thành
phố Lào Cai
|
209
|
Khóa tay nắm tròn
|
Bộ
|
TNT
04202 đến TNT 04207; TNT 04209 đến TNT 04211
|
164.500
|
|
|
|
|
|
210
|
Khóa tay nắm tròn
|
Bộ
|
TNT
04208 (WC)
|
159.500
|
|
|
|
|
|
|
NHÓM
SẢN PHẨM
SẮT, THÉP TRÒN, THÉP HÌNH,
NHÔM CÁC LOẠI
|
|
|
|
|
|
|
|
Thép
các loại TCVN 1651-2:2008 của Công ty gang thép
Thái Nguyên
|
|
Thép
dây và thép cây
|
|
|
CÔNG
TY GANG THÉP THÁI NGUYÊN
|
Giá
áp dụng từ ngày 23/11/2015 đến 06/12/2015
|
Giá
áp dụng từ ngày 7/12/2015 đến ngày 13/12/2015
|
Giá
áp dụng từ ngày 14/12/2015 đến ngày
20/12/2015
|
211
|
Thép trơn D6-T; D8-T
|
Kg
|
CT3,
CB240-T(cuộn)
|
10.550
|
10.400
|
10.250
|
212
|
Thép D8 vằn
|
Kg
|
SD295A,
CB300-V(cuộn)
|
10.550
|
10.400
|
10.250
|
213
|
Thép D9 vằn thanh
|
Kg
|
SD295A,
CB300-V(L=11,7m)
|
10.900
|
10.750
|
10.600
|
214
|
Thép trơn D10-T
|
Kg
|
CT3,
CB240-T(L=8,6m)
|
10.850
|
10.700
|
10.550
|
215
|
Thép
trơn D12-T
|
Kg
|
CT3,
CB240-T(L=8,6m)
|
10.750
|
10.600
|
10.450
|
216
|
Thép trơn
D14-T÷D40-T
|
Kg
|
CT3,
CB240-T(L=8,6m)
|
10.650
|
10.500
|
10.350
|
217
|
Thép vằn D10
|
Kg
|
CT5,
SD295A, CB300-V(cuộn)
|
10.700
|
10.550
|
10.400
|
218
|
Thép vằn D10
|
Kg
|
CT5,
SD295A, CB300-V(L=11,7m)
|
10.750
|
10.600
|
10.450
|
219
|
Thép vằn D12
|
Kg
|
CT5,
SD295A, CB300-V(L=11,7m)
|
10.650
|
10.500
|
10.350
|
220
|
Thép vằn D14÷D40
|
Kg
|
CT5,
SD295A, CB300-V(L=11,7m)
|
10.600
|
10.450
|
10.300
|
221
|
Thép vằn D10
|
Kg
|
SD390, SD490,
CB400-V; CB500-V(cuộn)
|
10.800
|
10.650
|
10.500
|
222
|
Thép vằn D10
|
Kg
|
SD390, SD490,
CB400-V; CB500-V(L=11,7m)
|
10.850
|
10.700
|
10.550
|
223
|
Thép vằn D12
|
Kg
|
SD390, SD490,
CB400- V; CB500-V(L=11,7m)
|
10.750
|
10.600
|
10.450
|
224
|
Thép D14÷D40
|
Kg
|
SD390,
SD490, CB400-V; CB500-V(L=11,7m)
|
10.700
|
10.550
|
10.400
|
|
Thép
dây và thép cây
|
|
|
CÔNG
TY GANG THÉP THÁI NGUYÊN
|
|
|
|
|
Giá
áp dụng từ ngày 21/12/2015 đến
ngày 10/01/2015
|
Giá
áp dụng từ ngày 11/01/2015 đến khi có QĐ
thay đổi giá mới
|
225
|
Thép trơn D6-T; D8-T
|
Kg
|
CT3,
CB240-T(cuộn)
|
10.150
|
9.450
|
226
|
Thép D8 vằn
|
Kg
|
SD295A,
CB300-V(cuộn)
|
10.150
|
9.450
|
227
|
Thép D9 vằn thanh
|
Kg
|
SD295A, CB300-V(L=
11,7m)
|
10.500
|
9.800
|
228
|
Thép trơn D10-T
|
Kg
|
CT3,
CB240-T(L=8,6m)
|
10.450
|
9.750
|
229
|
Thép trơn
D12-T
|
Kg
|
CT3,
CB240-T(L=8,6m)
|
10.350
|
9.650
|
230
|
Thép trơn D14-T÷D40-T
|
Kg
|
CT3,
CB240-T(L=8,6m)
|
10.250
|
9.550
|
231
|
Thép vằn D10
|
Kg
|
CT5,
SD295A, CB300-V(cuộn)
|
10.300
|
9.550
|
232
|
Thép vằn D10
|
Kg
|
CT5,
SD295A, CB300-V(L=11,7m)
|
10.350
|
9.650
|
233
|
Thép vằn D12
|
Kg
|
CT5,
SD295A, CB300-V(L=11,7m)
|
10.250
|
9.550
|
234
|
Thép vằn D14÷D40
|
Kg
|
CT5,
SD295A, CB300-V(L=11,7m)
|
10.200
|
9.550
|
235
|
Thép vằn D10
|
Kg
|
SD390.SD490,
CB400- V; CB500-V(cuộn)
|
10.400
|
9.650
|
236
|
Thép vằn D10
|
Kg
|
SD390, SD490,
CB400-V; CB500-V(L=11,7m)
|
10.450
|
9.750
|
237
|
Thép vằn D12
|
Kg
|
SD390, SD490,
CB400- V; CB500-V(L=11,7m)
|
10.350
|
9.650
|
238
|
Thép D14÷D40
|
Kg
|
SD390, SD490,
CB400-V, CB500-V(L=11,7m)
|
10.300
|
9.600
|
|
Thép
hình
|
|
|
CÔNG
TY GANG THÉP THÁI NGUYÊN
|
239
|
L50÷L75
|
Kg
|
CT3(L=
6m, 9m, 12m)
|
8.600
|
|
240
|
L80÷L100
|
Kg
|
CT3(L=
6m, 9m, 12m)
|
8.800
|
|
241
|
L80÷L100 SS 450
|
Kg
|
ss
540 (L= 6m, 9m, 12m)
|
8.900
|
|
242
|
L120÷L130
|
Kg
|
CT3(L=
6m, 9m, 12m)
|
9.000
|
|
243
|
L120÷L130
|
Kg
|
SS540(L=
6m, 9m, 12m)
|
9.100
|
|
244
|
L50÷L130
|
Kg
|
(3m
≤ L< 4 m)
|
7.980
|
|
245
|
L50÷L130
|
Kg
|
(2m
≤ L< 3 m)
|
7.730
|
|
246
|
L50÷L130
|
Kg
|
(0,5m
≤ L< 2
m)
|
7.560
|
|
|
Thép
các loại của Công ty cổ phần sản xuất thép Việt Đức
|
Tại
nhà máy (Khu công nghiệp Bình xuyên - Bình Xuyên - Vĩnh Phúc)
|
Thành
phố Lào Cai
|
Từ
tháng 10 đến tháng 12 năm 2015
|
Từ
tháng 01/2016 đến khi có Quyết định thay đổi giá mới
|
Từ
tháng 10 đến tháng 12 năm 2015
|
Từ
tháng 01/2016 đến khi có Quyết định thay đổi
giá mới
|
247
|
Thép cuộn D6; D8
|
Kg
|
|
11.800
|
11.600
|
12.200
|
12.000
|
248
|
Thép thanh vằn D10 -
D12
|
Kg
|
SD295,
CB 300, CII, Gr40
|
11.950
|
11.750
|
12.350
|
12.150
|
249
|
Thép thanh vằn D14 -
D32
|
Kg
|
11.800
|
11.600
|
12.200
|
12.000
|
250
|
Thép thanh vằn D10 -
D12
|
Kg
|
SD
390, CB 400, CIII Gr60
|
12.100
|
11.900
|
12.500
|
12.300
|
251
|
Thép thanh vằn D14
- D32
|
Kg
|
11.950
|
11.750
|
12.350
|
12.150
|
252
|
Thép thanh vằn D36 -
D40
|
Kg
|
12.250
|
12.050
|
12.650
|
12.450
|
253
|
Thép thanh vằn D10 -
D12
|
Kg
|
SD
490, CB500
|
12.400
|
12.200
|
12.800
|
12.600
|
254
|
Thép thanh vằn D14 -
D32
|
Kg
|
12.250
|
12.050
|
12.650
|
12.450
|
255
|
Thép thanh vằn D36 -
D40
|
Kg
|
12.550
|
12.350
|
12.950
|
12.750
|
|
Ống
thép hàn đen các loại
|
|
|
|
|
|
|
256
|
Ống
thép hàn đen D 21,2mm đến D113,5mm
|
Kg
|
|
15.300
|
14.600
|
15.700
|
15.000
|
257
|
Ống
thép hàn đen D 141,3mm đến D219,1 mm
|
Kg
|
|
15.800
|
15.300
|
16.200
|
15.700
|
258
|
Ống
thép mạ kẽm D 21,2mm đến D113,5mm
|
Kg
|
Độ
dày >=2,1 mm
|
23.200
|
23.200
|
23.600
|
23.600
|
259
|
Ống thép mạ kẽm D
141,3mm đến D219,1 mm
|
Kg
|
Độ
dày >= 3,96 mm
|
23.200
|
23.200
|
23.600
|
23.600
|
|
Thép
hộp, thép hình các loại
|
|
|
Công
ty cổ phần thép Công nghiệp Hà Nội - 53
Đức Giang - Long Biên - Hà Nội
|
260
|
Thép hộp vuông, chữ
nhật các kích cỡ, độ dày
|
Kg
|
L
= 6m, dày <2mm
|
19.091
|
|
|
|
|
|
261
|
Thép hộp vuông, chữ
nhật các kích cỡ, độ dày
|
Kg
|
L=6m,
dày >2mm
|
18.636
|
|
|
|
|
|
262
|
Thép chữ
H 100x100
|
Kg
|
6x8x12000mm
|
8.909
|
|
|
|
|
|
263
|
Thép chữ H 125x125
|
Kg
|
6,5x9x
12000mm
|
8.909
|
|
|
|
|
|
264
|
Thép chữ H 150x150
|
Kg
|
7x10x12000mm
|
8.909
|
|
|
|
|
|
265
|
Thép chữ H 200x200
|
Kg
|
8x12x12000mm
|
8.909
|
|
|
|
|
|
266
|
Thép
chữ H 250x250
|
Kg
|
9x14x12000mm
|
9.091
|
|
|
|
|
|
267
|
Thép chữ H 300x300
|
Kg
|
10x15x12000mm
|
10.000
|
|
|
|
|
|
268
|
Thép chữ
H 350x350
|
Kg
|
12x19x12000mm
|
10.000
|
|
|
|
|
|
269
|
Thép chữ H 400x400
|
Kg
|
13x21x12000mm
|
10.182
|
|
|
|
|
|
270
|
Thép chữ L100x100x8x6000mm(SS400)
|
Kg
|
Dài
6m
|
10.455
|
|
|
|
|
|
271
|
Thép chữ L100x100x
10x6000mm
(SS400)
|
Kg
|
Dài
6m
|
10.455
|
|
|
|
|
|
272
|
Thép chữ
L 120 x 120 x
(8 đến 12) x
12000mm (SS400)
|
Kg
|
Dài
12m
|
11.364
|
|
|
|
|
|
273
|
Thép chữ
L 125 x 125 x
(10 đến 15)
x 12000mm (SS400)
|
Kg
|
Dài
12m
|
11.636
|
|
|
|
|
|
274
|
Thép chữ
L130 x 130
x (10; 12)
x 12000mm (SS400)
|
Kg
|
Dài
12m
|
12.182
|
|
|
|
|
|
275
|
I-100x55x4,5x6000mm
|
Kg
|
Dài
6m
|
10.727
|
|
|
|
|
|
276
|
I-120x64x4,8x6000mm
|
Kg
|
Dài
6m
|
10.727
|
|
|
|
|
|
277
|
I-148x100x6x9x12000mm
|
Kg
|
Dài
12m
|
9.273
|
|
|
|
|
|
278
|
I-400x200x8x13x12000mm
|
Kg
|
Dài
12m
|
9.545
|
|
|
|
|
|
279
|
I-500x200x10x16x12000mm
|
Kg
|
Dài
12m
|
9.818
|
|
|
|
|
|
280
|
I-700x300x13x24x
12000mm
|
Kg
|
Dài
12m
|
11.364
|
|
|
|
|
|
281
|
I-600x200x
11x17x12000mm
|
Kg
|
Dài
12m
|
10.182
|
|
|
|
|
|
282
|
Ia-300x50x
10x18,5x12000mm (cầu trục)
|
Kg
|
Dài
12m
|
22.545
|
|
|
|
|
|
283
|
Ia-250x125x7,5x12,5x12000mm
(cầu trục).
|
Kg
|
Dài
12m
|
22.545
|
|
|
|
|
|
|
Thép
tấm, lá CT3C - SS400-08 KP -
Q235B
|
|
|
Công
ty cổ phần thép Công nghiệp Hà Nội - 53 Đức Giang- Long Biên - Hà
Nội
|
284
|
Thép lá cán nguội
|
Kg
|
KT
(0,5; 0,6)x(1000;
1250) x (2000; 2500)
|
13.455
|
|
|
|
|
|
285
|
Thép lá cán nguội
|
Kg
|
KT
(0,8 đến 1,2)
x 1250 x
2500
|
12.273
|
|
|
|
|
|
286
|
Thép lá cán nguội
|
Kg
|
Kích
thước 1,5 x 1250
x 2500
|
11.364
|
|
|
|
|
|
287
|
Thép
lá SS400
|
Kg
|
2,0x1250x2500mm
|
11.364
|
|
|
|
|
|
288
|
Thép lá SS400
|
Kg
|
2,5x1250x2500mm
|
11.364
|
|
|
|
|
|
289
|
Thép tấm SS400
|
Kg
|
3,0x1500x
6.000mm
|
7.455
|
|
|
|
|
|
290
|
Thép tấm SS400
|
Kg
|
4,0
đến 12x
1500x6000
|
7.182
|
|
|
|
|
|
291
|
Thép tấm
SS400
|
Kg
|
Từ
14 đến 20x1500; 2000x6000mm
|
7.909
|
|
|
|
|
|
292
|
Thép tấm SS400
|
Kg
|
25x2000x6000mm
|
8.091
|
|
|
|
|
|
293
|
Thép tấm SS400
|
Kg
|
từ
28 đến 40x2000x6000mm
|
8.364
|
|
|
|
|
|
294
|
Thép tấm SS400
|
Kg
|
50x2000x6000mm
|
10.000
|
|
|
|
|
|
295
|
Thép tấm nhám (chống
trượt) SS400
|
Kg
|
3,0x1500x6000mm
|
8.364
|
|
|
|
|
|
296
|
Thép tấm nhám (chống
trượt) SS400
|
Kg
|
Từ
4,0 đến 6,0 x1500x6000mm
|
8.545
|
|
|
|
|
|
297
|
Thép tấm nhám (chống
trượt) SS400
|
Kg
|
8,0x1500x6000mm
|
8.909
|
|
|
|
|
|
298
|
Thép tấm nhám (chống
trượt) SS400
|
Kg
|
10,0x1500x6000mm
|
11.364
|
|
|
|
|
|
|
Thép
khác
|
|
|
Thành
phố Lào Cai
|
299
|
Thép 1 ly
|
Kg
|
|
20.000
|
|
|
|
|
|
300
|
Thép 3 ly mạ kẽm
|
Kg
|
|
20.909
|
|
|
|
|
|
|
Nhôm
thanh định hình SHALUMI và SH -ONE
|
|
|
Thành
phố Lào Cai
|
301
|
Nhôm thô (Nhôm không
Anod)
|
Kg
|
Mác 6063 - Độ cứng
T5
|
89.000
|
|
|
|
|
|
302
|
Kg
|
Mác 6063 - Độ cứng
T5; Độ dày màng Anod: 8 - 15micron
|
98.600
|
|
|
|
|
|
303
|
Nhôm Anod Shalumi
(màu trắng)
|
Kg
|
Mác 6063 - Độ cứng
T5; Độ dày màng Anod: 12 - 18micron
|
108.000
|
|
|
|
|
|
304
|
Nhôm Anod Shalumi
(màu nâu + màu đen)
|
Kg
|
Mác 6063 - Độ cứng
T5; Độ dày màng Anod: 12 - 18micron
|
113.000
|
|
|
|
|
|
305
|
Nhôm AED vàng
|
Kg
|
Mác 6063 - Độ cứng
T5; Độ dày màng Anod: 8 - 15micron
|
107.000
|
|
|
|
|
|
306
|
Nhôm tĩnh
điện F90
|
Kg
|
Mác 6063 - Độ cứng
T5; Độ dày màng Anod: 60 - 80 micron
|
97.800
|
|
|
|
|
|
307
|
Nhôm van gỗ
|
Kg
|
Mác 6063 - Độ cứng
T5; Độ dày màng Anod: 60 - 80 micron
|
120.700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Loại
vật liệu
|
ĐVT
|
Tiêu
chuẩn, kỹ thuật
|
Giá
tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
NHÓM
SẢN PHẨM VÁCH KÍNH KHUÔN NHÔM, CỬA KÍNH CÁC LOẠI
|
TP
Lào Cai
|
|
Cửa,
vách nhôm kính (cả
lắp đặt + phụ kiện) nhôm Trung Quốc: KT hộp nhôm (38x50; 25x76) dày 1 ly,
kính trắng 5 ly
|
308
|
Vách kính nhôm
trắng
|
m2
|
|
580.000
|
|
309
|
Vách kính nhôm vàng
|
m2
|
|
580.000
|
|
310
|
Cửa đi khung nhôm
trắng sứ
|
m2
|
|
720.000
|
|
311
|
Cửa đi khung nhôm
vàng, trắng thường
|
m2
|
|
680.000
|
|
312
|
Cửa
sổ nhôm trắng thường
|
m2
|
|
680.000
|
|
313
|
Cửa sổ nhôm vàng
|
m2
|
|
680.000
|
|
314
|
Cửa đi khung nhôm
sơn tĩnh điện
|
m2
|
|
680.000
|
|
|
Cửa
đi, cửa sổ,
vách kính ARTWINDOW (Công ty cổ phần cửa ÂU
- Á): giá tại TP Lào Cai chưa bao gồm phụ kiện kim khí và lắp dựng.
Sử dụng thanh Profile
hãng SHIDE)
|
315
|
Vách cố định, kính
trắng Việt Nhật 5mm
|
m2
|
KT 1000*1500mm
|
1.676.060
|
|
316
|
Cửa sổ
2 cánh mở trượt, kính trắng
Việt Nhật 5mm
|
m2
|
KT 1400*1400mm
|
1.898.975
|
|
317
|
Cửa sổ
2 cánh mở quay trong hoặc lật, kính trắng Việt Nhật 5mm
|
m2
|
KT 1400*1400mtn
|
2.002.925
|
|
318
|
Cửa sổ
2 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt Nhật 5mm
|
m2
|
KT 1400*1400mm
|
1.820.751
|
|
319
|
Cửa sổ
1 cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt Nhật 5mm
|
m2
|
KT 600*1400mm
|
2.002.925
|
|
320
|
Cửa sổ
1 cánh mở quay lật vào trong, kính trắng Việt Nhật 5mm
|
m2
|
KT 600*1400mm
|
2.002.925
|
|
321
|
Cửa đi thông phòng,
ban công 1 cánh mở quay, dưới pa nô, trên kính trắng Việt Nhật 5mm
|
m2
|
KT 900*2200mm
|
2.515.850
|
|
322
|
Cửa đi 2 cánh mở
quay, dưới pa nô trên kính trắng
Việt Nhật 5mm
|
m2
|
KT 1400*2200mm
|
2.346.800
|
|
323
|
Cửa đi 2 cánh mở
trượt, kính trắng Việt Nhật 5mm
|
m2
|
KT 2000*1400mm
|
2.046.500
|
|
|
Cửa
đi, cửa sổ, vách kính dùng nhôm hệ
Xingfa
|
|
|
324
|
Cửa đi 2 cánh mở
quay, Kính trắng an toàn 6,38mm, Phụ kiện Kinklong đồng bộ
|
m2
|
KT 1400*2200mm
|
2.057.000
|
|
325
|
Cửa đi 1 cánh mở +
Vách kính, kính trắng an toàn 6,38mm, Phụ kiện Kinklong
|
m2
|
KT 900*2200mm
|
2.596.000
|
|
326
|
Cửa sổ bật 1 cánh,
kính trắng an toàn 6,38mm, PK Kinklong
|
m2
|
KT 600*1400mm
|
2.375.000
|
|
|
Phụ
kiện kim khí GQ (TQ)
|
|
|
327
|
Phụ kiện kim khí
cửa đi 2 cánh chốt rời có bộ
|
Bộ
|
|
2.400.000
|
|
328
|
Phụ kiện kim khí
cửa đi 1 cánh chốt rời khóa
2 tay nắm
|
Bộ
|
|
1.250.000
|
|
329
|
Phụ kiện kim khí
cửa sổ 2 cánh chốt rời
|
Bộ
|
|
650.000
|
|
330
|
Phụ kiện kim khí
cửa sổ trượt khóa bấm
|
Bộ
|
|
650.000
|
|
331
|
Phụ kiện kim khí
cửa sổ 1 cánh quay lật
|
Bộ
|
|
650.000
|
|
332
|
Phụ kiện kim khí
cửa sổ 3 cánh bộ
|
Bộ
|
|
850.000
|
|
|
Cửa
nhựa gia cường lõi thép Luong Ha Windows (Đồng Tuyển - Thành phố
Lào Cai
- Tỉnh Lào Cai)
|
Thành
phố Lào Cai
|
|
Cửa
sổ
|
|
|
|
|
333
|
Cửa sổ lật 1 cánh
|
m2
|
Nhôm
hệ DA 38 phụ kiện đồng bộ, kính trắng 5 ly
|
|
1.548.011
|
334
|
Cửa sổ lùa 2 cánh
|
m2
|
Nhôm
hệ DA 900 phụ kiện đồng bộ, kính trắng 5 ly
|
|
1.278.283
|
335
|
Cửa sổ lùa 2 cánh
có ô thoáng
|
m2
|
Nhôm
hệ DA 900 phụ kiện đồng bộ, kính trắng 5 ly
|
|
1.321.930
|
336
|
Cửa sổ lật 1 cánh
|
m2
|
Nhôm
hệ SHAL4400 phụ kiện đồng bộ, kính trắng
5
|
|
2.219.772
|
337
|
Cửa sổ lùa 2 cánh
|
m2
|
Nhôm
hệ SHAL2600 phụ kiện đồng bộ, kính trắng 5 ly (VFG)
|
|
2.215.057
|
|
Cửa
đi
|
|
|
|
|
338
|
Cửa đi 1 cánh có ô
thoáng
|
m2
|
Nhôm
hệ DA 900 phụ kiện đồng bộ kính trắng 5 ly VFG (chưa khóa)
|
|
1.415.009
|
339
|
Cửa đi 1 cánh có ô
thoáng
|
m2
|
Nhôm
hệ SHAL4400 phụ kiện đồng bộ, kính trắng 5 ly (VFG)
(chưa khóa)
|
|
2.176.652
|
340
|
Cửa đi 1 cánh có ô
thoáng
|
|
Nhôm
hệ SHAL4500 phụ kiện đồng bộ, kính trắng 5 ly
(VFG) (chưa khóa)
|
|
2.268.791
|
|
Vách
kính
|
|
|
|
|
341
|
Vách khung nhôm
Việt - Nhật, Hệ xương chìm, mặt dựng
kính an toàn trắng 10.38mm
|
m2
|
KT
52x85x1,9mm
|
|
2.107.148
|
|
Cửa
nhựa lõi thép
(Bao gồm các thanh
profile: CONCH,
GIMZ, SAPALI)
|
|
|
|
|
342
|
Vách kính cố định
kính an toàn
|
|
6,38mm
|
|
1.498.492
|
|
Cửa
sổ
|
|
|
|
|
343
|
Cửa sổ
2 cánh mở trượt, kính an toàn 6,38mm, phụ kiện kim khí GQ
|
m2
|
|
|
1.793.889
|
344
|
Cửa sổ
2 cánh mở trượt có ô thoáng kính an
toàn 6,38mm, phụ kiện kim khí GQ
|
m2
|
|
|
1.750.500
|
345
|
Cửa sổ 2 cánh mở
quay có ô thoáng kính an toàn 6,38mm
phụ kiện kim khí GQ, thanh chuyển động đa điểm
|
m2
|
|
|
1.865.842
|
346
|
Cửa sổ
1 cánh mở quay kính an toàn 6,38mm phụ kiện kim khí GQ, khóa đơn điểm
|
m2
|
|
|
2.252.462
|
|
Cửa
đi
|
|
|
|
|
347
|
Cửa đi 1 cánh mở
quay kính an toàn 6,38mm phụ kiện kim khí GQ, khóa đơn điểm
|
m2
|
|
|
2.164.469
|
348
|
Cửa đi 1 cánh mở
quay có ô thoáng kính an toàn 6,38mm
phụ kiện kim khí GQ, khóa đơn điểm
|
m2
|
|
|
2.118.541
|
349
|
Cửa
đi 2 cánh mở quay có ô thoáng kính an
toàn 6,38mm phụ kiện kim khí GQ, khóa đơn điểm
|
m2
|
|
|
2.301.475
|
|
TSNEW
WINDOWS - Công ty TNHH MTV Thái Sơn
(Giá
đã bao gồm khuôn cửa, khung cánh và kính Việt Nhật, chi phí lắp đặt hoàn
chỉnh vào công trình; Nguyên vật liệu cửa uPVC nhập từ các nước Châu á, phụ
kiện hãng GU và GQ; Đối với kính an
toàn trường hợp
dùng kính 8,38mm cộng thêm 120.000đ/m2,
kính 10,38 cộng thêm 230.000đ/m2)
|
Giá
đến chân công trình trên địa bàn tỉnh Lào Cai
|
|
CỬA SỔ
|
|
Kích
thước (mm)
|
Kính
đơn, kính trắng 5 mm
|
Kính
an toàn 6,38 mm
|
350
|
Cửa sổ 2,3 cánh mở
trượt
|
m2
|
KT
800x1200
|
1.735.000
|
1.985.000
|
351
|
KT
1000x1200
|
1.705.000
|
1.955.000
|
352
|
KT1200x1500
|
1.480.000
|
1.730.000
|
353
|
KT1500x1800
|
1.318.000
|
1.568.000
|
354
|
KT
1800x2200
|
1.294.000
|
1.544.000
|
355
|
Cửa sổ hai cánh mở
quay vào trong hoặc quay lật
|
m2
|
KT
800x1200
|
2.142.000
|
2.392.000
|
356
|
KT1000x1200
|
2.020.000
|
2.270.000
|
357
|
KT1200x1500
|
1.817.000
|
2.067.000
|
358
|
KT1500x1800
|
1.530.000
|
1.780.000
|
359
|
KT1800x2200
|
1.380.000
|
1.630.000
|
360
|
Cửa sổ hai cánh mở
quay ra ngoài hoặc mở hất
|
m2
|
KT
800x1200
|
2.168.000
|
2.418.000
|
361
|
KT1000x1200
|
2.090.000
|
2.340.000
|
362
|
KT1200x1500
|
1.877.000
|
2.127.000
|
363
|
Cửa sổ hai cánh mở
quay ra ngoài hoặc mở hất
|
m2
|
KT1500x1800
|
1.585.000
|
1.835.000
|
364
|
KT
1800x2200
|
1.535.000
|
1.785.000
|
365
|
Cửa
sổ một cánh mở quay vào trong hoặc quay lật
|
m2
|
KT600x1000
|
2.130.000
|
2.380.000
|
366
|
KT600x1200
|
2.030.000
|
2.280.000
|
367
|
KT700x1400
|
1.740.000
|
1.990.000
|
368
|
KT800x1600
|
1.510.000
|
1.760.000
|
369
|
KT900x2000
|
1.460.000
|
1.710.000
|
370
|
Cửa sổ một cánh mở
quay ra ngoài hoặc mở hất
|
m2
|
KT600X600
|
2.390.000
|
2.640.000
|
371
|
KT600x800
|
2.190.000
|
2.440.000
|
372
|
KT650x1200
|
2.182.000
|
2.432.000
|
373
|
KT700x1400
|
2.066.000
|
2.316.000
|
374
|
KT
800x1600
|
1.858.000
|
2.108.000
|
|
CỬA
ĐI
|
|
|
Kính
đơn, kính trắng 5 mm
|
Kính
an toàn 6,38 mm
|
375
|
Cửa đi một cánh mở
quay trên kính dưới Panô
|
m2
|
KT700x2000
|
2.288.000
|
2.538.000
|
376
|
KT800x2200
|
2.212.000
|
2.462.000
|
377
|
KT900x2400
|
2.196.000
|
2.446.000
|
378
|
KT1000x2700
|
2.112.000
|
2.362.000
|
379
|
Cửa đi một cánh mở
quay dùng kính toàn bộ
|
m2
|
KT700x2000
|
2.210.000
|
2.460.000
|
380
|
KT800x2200
|
2.166.000
|
2.416.000
|
381
|
KT900x2400
|
2.115.000
|
2.365.000
|
382
|
KT1000x2700
|
2.080.000
|
2.330.000
|
383
|
Cửa đi 2 cánh mở
quay trên kính dưới panô
|
m2
|
KT1000x2200
|
2.288.000
|
2.538.000
|
384
|
KT1200x2400
|
2.245.000
|
2.495.000
|
385
|
KT1400x2600
|
2.209.000
|
2.459.000
|
386
|
Cửa đi 2 cánh mở
quay trên kính dưới
|
m2
|
KT1600x2800
|
2.148.000
|
2.398.000
|
387
|
Cửa đi 2 cánh mở
quay dùng toàn bộ kính
|
m2
|
KT1000x2200
|
2.211.000
|
2.461.000
|
388
|
KT1200x2400
|
2.185.000
|
2.435.000
|
389
|
KT1400x2600
|
2.118.000
|
2.368.000
|
390
|
KT1600x2800
|
2.100.000
|
2.350.000
|
391
|
Cửa đi 2 cánh mở
trượt
|
m2
|
KT1200x2400
|
1.817.000
|
2.067.000
|
392
|
KT1400x2600
|
1.720.000
|
1.970.000
|
393
|
KT1600x2600
|
1.616.000
|
1.866.000
|
394
|
Cửa đi 4 cánh (2
cánh mở trượt, 2 cánh cố định)
|
m2
|
KT2800x2400
|
1.630.000
|
1.880.000
|
395
|
KT3200x2600
|
1.412.000
|
1.662.000
|
|
VÁCH
KÍNH
|
|
|
Kính
đơn, kính trắng 5 mm
|
Kính
an toàn 6,38 mm
|
396
|
Vách kính cố định
|
m2
|
KT1000x1000
|
1.195.000
|
1.445.000
|
397
|
KT1000x1500
|
1.140.000
|
1.390.000
|
398
|
KT1500x1500
|
1.030.000
|
1.280.000
|
399
|
Vách kính cố định
chia đố
|
m2
|
KT1000x1500
|
1.468.000
|
1.718.000
|
400
|
KT1000x2000
|
1.360.000
|
1.610.000
|
401
|
KT1500x1500
|
1.195.000
|
1.445.000
|
|
PHỤ
KIỆN
|
|
|
GQ
|
GU
|
402
|
Cửa sổ
mở trượt
|
Bộ
|
Khóa bán nguyệt
|
130.000
|
217.000
|
403
|
Bộ
|
Khóa Bấm
|
178.000
|
|
404
|
Bộ
|
Khóa đa điểm
|
320.000
|
425.000
|
405
|
Cửa sổ mở quay
|
Bộ
|
1
cánh
|
435.000
|
612.000
|
406
|
Bộ
|
2
cánh
|
650.000
|
1.305.000
|
407
|
Cửa sổ mở quay lật
|
Bộ
|
1
cánh
|
702.000
|
1.118.000
|
408
|
Bộ
|
2
cánh
|
984.000
|
1.585.000
|
409
|
Cửa sổ mở hất
|
Bộ
|
1
cánh
|
560.000
|
780.000
|
410
|
Cửa đi mở quay
|
Bộ
|
1
cánh
|
1.520.000
|
3.525.000
|
411
|
Bộ
|
2
cánh
|
2.380.000
|
4.828.000
|
412
|
Cửa đi mở trượt
(2cánh)
|
Bộ
|
Có
khóa, hai tay nắm
|
1.000.000
|
2.455.000
|
413
|
Bộ
|
Không
khóa, một tay nắm
|
350.000
|
|
|
Cửa
hệ SHALUMI và SH - ONE - Công ty cổ phần Nhôm Sông Hồng (Giá đã bao gồm vận
chuyển, lắp đặt hoàn thiện tại Công trình)
|
|
Giá
đến chân công trình trên địa
bàn tỉnh Lào Cai
|
Kính
thường
|
Kính
tôi
|
414
|
Cửa đi 1 cánh nhôm
SHALUMI, công nghệ Việt Pháp hệ 4400 sơn tĩnh
điện màu trắng sứ/ màu đen
|
m2
|
Độ
dày của nhôm 1,3 - 1,5 ly, trên kính
trắng 8 ly, dưới bưng lá nhôm 2 mặt; khóa đấm Việt Tiệp (Đối với loại cửa
>1,8m2)
|
2.366.000
|
2.486.000
|
415
|
Cửa đi 2 cánh nhôm
SHALUMI, công nghệ Việt Pháp hệ 4400 sơn tĩnh
điện màu trắng sứ/ màu đen
|
m2
|
Độ
dày của nhôm 1,3 - 1,5 ly, trên kính
trắng 8 ly, dưới bưng lá nhôm 2 mặt; khóa đấm Việt Tiệp (Đối với loại cửa
>2 m2)
|
2.496.000
|
2.616.000
|
416
|
Cửa đi 1 cánh nhôm
hệ 4400 sơn tĩnh điện màu trắng sứ/ màu
đen
|
m2
|
Độ
dày của nhôm 1,3 - 1,5 ly, trên kính trắng 8 ly, dưới bưng lá nhôm 2 mặt;
khóa đấm Việt Tiệp (Đối với loại cửa >1,8m2)
|
2.236.000
|
2.356.000
|
417
|
Cửa đi 2 cánh nhôm
hệ 4400 sơn tĩnh điện màu trắng
sứ/ màu đen
|
m2
|
Độ
dày của nhôm 1,3 - 1,5 ly, trên kính trắng 8 ly, dưới bưng lá nhôm 2 mặt;
khóa đấm Việt Tiệp (Đối với loại cửa >2m2)
|
2.366.000
|
2.486.000
|
418
|
Cửa sổ 1 cánh mở
hoặc hất nhôm hệ 4400 sơn tĩnh điện màu trắng sứ/màu đen
|
m2
|
Độ
dày của nhôm 1,3 - 1,5 ly, trên kính
trắng 8 ly
|
2.405.000
|
2.525.000
|
419
|
Cửa
sổ 2 cánh mở hoặc hất nhôm hệ 4400 sơn tĩnh
điện màu trắng sứ/màu đen
|
m2
|
Độ
dày của nhôm 1,3 -1,5 ly, trên kính trắng 8 ly (Đối với loại cửa >2m2)
|
2.288.000
|
2.408.000
|
420
|
Cửa sổ lùa nhôm
SHALUMI, công nghệ Việt Pháp, hệ 2600; sơn tĩnh
điện màu trắng sứ/màu đen
|
m2
|
Độ
dày của nhôm 1,3 - 1,5 ly, trên kính trắng 8 ly (Đối với loại cửa >2m2)
|
2.392.000
|
2.512.000
|
421
|
Cửa đi 1 cánh nhôm
SHALUMI, công nghệ Việt Pháp hệ 450, sơn tĩnh
điện màu trắng sứ/ màu đen
|
m2
|
Độ
dày của nhôm 1,7 ly, trên kính trắng 8 ly; khóa tay gạt Việt Tiệp (Đối với
loại cửa >1,6m2)
|
2.665.000
|
2.785.000
|
422
|
Cửa đi 2 cánh nhôm
hệ 450, sơn tĩnh điện màu trắng sứ/ màu đen
|
m2
|
Độ
dày của nhôm 1,7 ly, trên kính trắng 8 ly; khóa tay gạt Việt Tiệp (Đối với
loại cửa …)
|
2.795.000
|
2.915.000
|
423
|
Vách mặt dựng nhôm
hệ 4400, sơn tĩnh điện màu trang sứ/
đen
|
m2
|
Độ
dày của nhôm 1,3 - 1,5 ly, trên kính trắng 8 ly có cửa sổ
|
1.976.000
|
2.096.000
|
|
Cửa
xếp, cửa hoa sắt (Giá bao gồm sơn 3 nước,
chi phí lắp đặt hoàn chỉnh)
|
TP
Lào Cai
|
424
|
Cửa sắt, hàng rào
sắt, cổng sắt các loại
|
Kg
|
|
25.000
|
|
425
|
Cửa xếp tôn màu
không lá gió, đã có u ray
|
m2
|
|
500.000
|
|
426
|
Cửa xếp tôn màu có
lá gió, đã có u ray
|
m2
|
|
600.000
|
|
|
Cửa
thủy lực + phụ kiện
|
|
|
|
427
|
Kính cường lực dày
12 ly -(không gồm phụ kiện)
|
m2
|
|
909.000
|
|
428
|
Gioăng cao su đệm
kính
|
Md
|
|
5.000
|
|
429
|
Vít bắt nẹp nhôm
|
Cái
|
|
300
|
|
430
|
Tay nắm Inox thủy
lực
|
Bộ
|
|
320.000
|
|
431
|
Bản lề sàn VVP
(Thái lan)
|
Bộ
|
|
1.250.000
|
|
432
|
Kẹp kính trên dưới
VVP (Thái lan)
|
Cái
|
|
260.000
|
|
433
|
Kẹp góc L VVP (Thái
Lan)
|
Cái
|
|
420.000
|
|
434
|
Khóa sàn VVP (Thái
lan)
|
Cái
|
|
420.000
|
|
|
NHÓM
SẢN PHẨM NHỰA
ĐƯỜNG PETROLIMEX VÀ VẬT LIỆU Bê tông nhựa
CARBONCOR Asphalt
|
|
|
Sản
phẩm nhựa đường
|
|
Tại
kho Thượng Lý - Hải Phòng
|
|
Từ
ngày 01/12/2015 đến ngày 31/12/2015
|
|
|
435
|
Nhựa đường đặc nóng
60/70
|
Kg
|
14.000
|
436
|
Nhựa đường phuy
60/70
|
Kg
|
15.400
|
|
Từ
ngày 01/01/2016 đến 31/01/2016
|
|
|
437
|
Nhựa đường đặc nóng
60/70
|
Kg
|
13.000
|
438
|
Nhựa đường phuy
60/70
|
Kg
|
14.400
|
|
Sản
phẩm vật liệu BT nhựa
Carboncor asphalt (Công ty Cổ
phần Carbon Việt Nam)
|
TP
Lào Cai
|
439
|
Bê tông nhựa
Carboncor asphail
|
Tấn
|
3.560.000
|
|
SẢN
PHẨM SƠN CÁC LOẠI + BỘT BẢ
TƯỜNG
|
|
|
Dòng
sản phẩm sơn Mykolor - Touch - Công ty
TNHH tư vấn kiến trúc và Nội thất
Thanh Kim
|
|
|
Bột
bả các loại
|
|
|
440
|
Mykolor Hi Filler
int - Bột bả trong nhà cao cấp
|
20kg/thùng
|
337.273
|
441
|
Mykolor Hi Filler
ext - Bột bả ngoài nhà cao cấp
|
20kg/thùng
|
429.091
|
442
|
Mykolor Powder puty
- Bột bả trong và ngoài nhà
|
40kg/bao
|
470.909
|
443
|
Mykolor Qfiller
ext - Bột bả đặc biệt ngoài nhà
|
40kg/bao
|
513.636
|
444
|
Mykolor Primer
shimer lock Sơn lót nội ngoại thất dùng cho sơn ánh kim
|
Lon/8,75
lít
|
150.909
|
445
|
Mykolor Alkali Seal
For int - Sơn lót chống kiềm trong nhà
|
4,375
lít/Lon
|
534.545
|
446
|
18
lít/thùng
|
1.817.273
|
447
|
Mykolor Alkali Seal
- Sơn lót chống kiềm ngoài trời
|
Lon/4,375
lít
|
661.818
|
448
|
Thùng/18
lít
|
2.260.000
|
449
|
Mykolor
Nano Seal - Sơn lót chống kiềm
đặc biệt ngoài trời công nghệ Nano
|
Lon/4,375
lít
|
761.818
|
450
|
Thùng/18
lít
|
2.561.818
|
451
|
Mykolor Super
Solvent Primer - Sơn lót gốc dầu
|
Lon/4,375
lít
|
863.636
|
|
Sơn
nội thất
|
|
|
452
|
Mykolor Touch low
odor - Sơn bóng cao cấp mùi tự nhiên
|
Lon/4,375
lít
|
989.091
|
453
|
Mykolor Speacial
White for ceiling finish Sơn
nội thất siêu trắng sáng lăn trần
|
Lon/4,375
lít
|
389.091
|
454
|
Thùng/18
lít
|
1.152.727
|
455
|
Mykolor Touch
Classic finish Sơn nội thất
cao cấp mặt mờ
|
Lon/4,375
lít
|
534.545
|
456
|
Thùng/18
lít
|
1.619.091
|
457
|
Mykolor
Touch Semi Gloss finish
For Interior Sơn nội
thất bóng
Semi
|
Lon/4,375
lít
|
761.818
|
458
|
Mykolor
Touch Semi Gloss finish For Interior Sơn nội
thất bóng Semi
|
Thùng/18
lít
|
2.626.364
|
|
Sơn
ngoại thất
|
|
|
459
|
Mykolor shimer lock
- Sơn ngoại thất ánh kim
|
Lon/0,875
lít
|
352.727
|
460
|
Mykolor Touch Semi
Gloss finish - (màu thường) Sơn bóng cao cấp ngoài trời lau rửa tối
đa
|
Lon/4,375
lít
|
1.061.818
|
461
|
Mykolor Touch Ultra
finish - (màu thường) Sơn cao cấp ngoài
nhà chống
|
Lon/4,375
lít
|
1.328.182
|
462
|
Mykolor Speacial
Water Seal hợp chất chống thấm
pha Xi măng
|
Lon/4,375
lít
|
616.364
|
463
|
Thùng/18
lít
|
2.443.636
|
|
Dòng
sản phẩm sơn
Ipaint- Suki - Công ty TNHH Sản Xuất và Thương
Mại Tân Á
|
|
|
Sơn
nội thất
|
|
|
464
|
Ipant int - Supper
white (Trắng sáng, dễ thi công, độ phủ cao)
|
24kg/thùng
|
IST
|
1.290.909
|
465
|
6kg/lon
|
445.455
|
466
|
Ipaint int - Satin
(màng sơn bóng, chống thấm và chống rêu mốc hiệu quả)
|
22
kg/thùng
|
17
|
2.100.000
|
467
|
5kg/lon
|
581.818
|
468
|
1kg/lon
|
145.455
|
469
|
Ipaint int - Gloss
One (mặt sơn siêu bóng, thách thức thời gian)
|
20kg/thùng
|
11
|
2.318.182
|
470
|
5kg/lon
|
790.909
|
471
|
1kg/lon
|
172.727
|
|
Sơn
phủ ngoại thất
|
|
472
|
Ipaint ext - Satin
(mặt sơn bóng bền đẹp dài lâu)
|
22kg/thùng
|
E6
|
2.436.364
|
473
|
5kg/lon
|
681.818
|
474
|
1kg/lon
|
172.727
|
475
|
Ipaint ext - all in
one (chống tia cực tím thách thức thời gian)
|
20kg/thùng
|
E1
|
2.627.273
|
476
|
5kg/lon
|
809.091
|
477
|
1kg/lon
|
195.455
|
478
|
Sơn
chống thấm ipaint - CT (chống thấm,
chống rêu mốc tối đa)
|
20kg/thùng
|
ECT
|
1.727.273
|
479
|
6kg/lon
|
563.636
|
|
Hệ
sơn lót kháng kiềm
|
|
|
|
480
|
Ipaint - Primer int
- Nano (chống kiềm, chống thấm,
chống rêu mốc
tối đa)
|
22kg/thùng
|
IN
8
|
1.527.273
|
481
|
6kg/lon
|
500.000
|
482
|
Ipaint - Primer int
(chống kiềm, chống thấm, chống
rêu mốc hiệu quả)
|
23kg/thùng
|
IL
6
|
1.354.545
|
483
|
6kg/lon
|
454.545
|
484
|
Ipaint - Primer ext
- Nano (chống kiềm, chống thấm,
chống rêu mốc
tối đa)
|
22kg/thùng
|
EN
3
|
1.809.091
|
485
|
6kg/lon
|
595.455
|
486
|
Ipaint - Primer ext
- Nano (chống kiềm, chống thấm,
chống rêu mốc
tối đa)
|
1kg/lon
|
EN
3
|
127.273
|
487
|
Ipaint - Primer ext
- (chống kiềm, chống thấm, chống rêu mốc hiệu quả)
|
23kg/thùng
|
EL9
|
1.681.818
|
488
|
6kg/lon
|
563.636
|
489
|
Sơn trang trí
Ipaint - Clear
|
4kg/lon
|
ICL
|
518.182
|
490
|
1kg/lon
|
177.273
|
|
Sản
phẩm bột bả
|
|
|
|
491
|
Ipaint - BB int
|
40Kg/bao
|
EP
|
327.273
|
492
|
Ipaint - BB ext
|
40Kg/bao
|
EP
|
381.818
|
|
Dòng
sản phẩm sơn 4 Oranges
|
|
|
|
493
|
Sơn nước trắng trần
Expo
|
4,375
lít/lon
|
Expo
ceiling - White
|
1.234.545
|
494
|
Sơn lót kiềm công
nghệ Nano
|
4,375
lít/lon
|
Oexpo
nanotech prime
|
831.818
|
|
Dòng
sản phẩm hãng sơn Du lux và Maxilite
(CN Cty TNHH sơn AKzoNobeI Việt Nam)
|
|
Các
sản phẩm sơn
ngoài nhà
|
|
|
|
495
|
Dulux WeaThershield
Bề mặt mờ - Màu trắng 25155
|
1
Lít
|
BJ8-25155
|
250.000
|
496
|
5
Lít
|
BJ8
|
1.134.545
|
497
|
Dulux WeaThershield
Bề mặt mờ - Màu chuẩn
|
1
Lít
|
BJ9
- 25155
|
250.000
|
498
|
5
Lít
|
BJ9
|
1.134.545
|
499
|
Dulux WeaThershield
power Flexx bề mặt bóng - Màu trắng
25155
|
1
Lít
|
GJ8B-
25155
|
275.455
|
500
|
5
Lít
|
1.250.000
|
501
|
Maxilite Ngoài trời
|
5
Lít
|
A919
|
385.455
|
502
|
18
Lít
|
1.265.455
|
503
|
Dulux Inspire ngoài
trời
|
5
Lít
|
79A
|
653.182
|
504
|
18
Lít
|
2.241.818
|
|
Các
sản phẩm sơn
trong nhà
|
|
|
|
505
|
Dulux 5in 1
|
1
Lít
|
A966
|
186.545
|
506
|
5
Lít
|
873.818
|
507
|
Du lux Easy Clean
Lau chùi hiệu quả
|
5
Lít
|
A991
- N
|
485.455
|
508
|
18
lít
|
1.627.273
|
509
|
Dulux EasyClean Lau
chùi vượt bậc (mới)
|
5
Lít
|
A74
|
545.455
|
510
|
Du lux Inspire
|
4
Lít
|
Y53
|
290.455
|
511
|
18
lít
|
1.234.545
|
512
|
Maxilite Trong nhà
|
5
lít
|
A901
|
287.273
|
513
|
18
lít
|
977.273
|
514
|
Maxilite Kinh tế
|
5
Lít
|
EH3
|
162.727
|
515
|
18
Lít
|
530.909
|
|
Các
sản phẩm sơn
Lót
|
|
|
|
516
|
Dulux Interrior Primer
- Sơn lót trong nhà
|
5
Lít
|
A934
- 75007
|
427.727
|
517
|
18
Lít
|
1.468.636
|
518
|
Dulux WeaThershield
Chống kiềm - Sơn lót cao cấp ngoài trời
|
5
Lít
|
A
936
|
594.545
|
519
|
Dulux WeaThershield
Chống kiềm
- Sơn lót cao cấp ngoài trời
|
18
Lít
|
A
936
|
2.067.273
|
520
|
Maxilite Chống gỉ
- Sơn lót chống gỉ
|
0,8
lít
|
A
526 -74001
|
69.273
|
521
|
Maxilite Chống gỉ -
Sơn lót chống gỉ
|
3
Lít
|
A
526 -74001
|
238.364
|
522
|
18
Lít
|
1.367.455
|
|
Các
sản phẩm bột trét
|
|
|
|
523
|
Dulux bột trét cao
cấp trong nhà và ngoài trời
|
40
Kg
|
A
502 -29133
|
354.545
|
524
|
Dulux bột trét cao
cấp ngoài trời
|
25Kg
|
A
502-29131
|
332.727
|
|
Các
sản phẩm chống thấm
|
|
|
|
525
|
Dulux WeaThershield
- Chất chống thấm
|
5Kg
|
A959
|
485.455
|
526
|
18Kg
|
1.723.636
|
526
|
Dulux WeaThershield
- Chất chống thấm
|
6Kg
|
Y65
|
638.182
|
527
|
20Kg
|
2.018.182
|
|
Các
sản phẩm sơn
dành cho bề mặt Sắt và Kim loại
|
|
|
|
528
|
Maxilite dầu - Màu
chuẩn
|
0,8
Lít
|
A360
|
84.000
|
529
|
3
Lít
|
294.545
|
529
|
Maxxilite dầu - Màu
đặc biệt (77446, 74302, 76582, 76323)
|
0,8
Lít
|
A360
|
96.000
|
530
|
3
Lít
|
338.182
|
530
|
Maxxilite dầu - Màu
trắng
|
0,8
Lít
|
A360
- 75063
|
89.455
|
531
|
3
Lít
|
310.909
|
|
Dòng
sản phẩm
Sơn BEHR (Cty cổ
phần hãng sơn Đông á)
|
|
|
Sơn
Nội thất
|
|
|
|
532
|
BEHR - CIASSIC.INT
- Sơn nội thất tiêu chuẩn:
độ phủ cao, bề mặt sơn láng
|
Kg
|
S1
- xxxx
|
24.418
|
533
|
BEHR
- Supper white - Sơn siêu trắng
|
Kg
|
S
- 0000
|
53.522
|
534
|
BEHR - SILKY MAX-
Sơn nội thất siêu mịn
|
Kg
|
S3
- xxxx
|
38.843
|
535
|
BEHR - CLEANLY AND
EASY WASH - Sơn nội thất lau
chùi hiệu quả
|
Kg
|
S4
-xxxx
|
82.557
|
536
|
BEHR - PERFECT
SATTN - Sơn nội thất hoàn hảo
|
Kg
|
S5
- xxxx
|
119.628
|
537
|
BEHR - SUPER HEAL
TH GREEN - Sơn nội thất cao cấp đặc
biệt
|
Kg
|
S6
- xxxx
|
150.155
|
|
Sơn
Ngoại thất
|
|
|
|
538
|
BEHR - CIASSIC.Ext
- Sơn ngoại thất siêu mịn
|
Kg
|
SK2
- xxxx
|
58.929
|
539
|
BEHR - Satin Gloss
- Sơn ngoại thất chùi rửa, màng sơn bóng, chống thấm.
|
Kg
|
SK3
- xxxx
|
136.103
|
540
|
BEHR - Nano sun
& Rain - Sơn ngoại thất cao cấp ứng dụng công nghệ Nano, Microsphere
|
Kg
|
SK4
- xxxx
|
176.003
|
541
|
BEHR - SUPER HEAL
TH GREEN - Sơn ngoại thất đặc biệt, bảo vệ sức khỏe, kháng khuẩn, màng sơn
đàn hồi cơ chế tự làm sạch, chống thấm, nấm mốc
và tia UV. Ứng dụng công nghệ Nano,
|
Kg
|
SK5
- xxxx
|
186.256
|
|
NHÓM
SẢN PHẨM CỘT ĐIỆN BÊ TÔNG, BÊ
TÔNG THƯƠNG PHẨM
|
|
|
|
|
Cột
điện bê tông CT ly tâm
|
|
|
Thành phố Lào Cai
|
|
Loại
cột bê tông cốt thép ly tâm cột liền
|
|
|
|
542
|
7,5A:
Φ ngọn 160 mm; lực đầu cột 210 kg
|
Cột
|
|
1.700.000
|
543
|
7,5B:
Φ ngọn 160 mm; lực đầu cột 270 kg
|
Cột
|
|
1.800.000
|
547
|
7,5C:
Φ ngọn 160 mm; lực đầu cột 350 kg
|
Cột
|
|
1.900.000
|
548
|
8A: Φ ngọn 160 mm;
Φ gốc 266 mm; lực đầu cột 250 kg
|
Cột
|
|
1.800.000
|
549
|
8B: Φ ngọn 160 mm; Φ
gốc 266 mm; lực đầu cột 320 kg
|
Cột
|
|
1.900.000
|
550
|
8,5A:
Φ ngọn 160 mm; Φ gốc 273 mm; lực đầu cột 250 kg
|
Cột
|
|
1.900.000
|
551
|
8,5B:
Φ ngọn 160 mm; Φ gốc 273 mm; lực đầu cột 320 kg
|
Cột
|
|
1.950.000
|
552
|
8,5C:
Φ ngọn 160 mm; Φ gốc 273 mm; lực đầu cột 350 kg
|
Cột
|
|
2.400.000
|
553
|
10A: Φ ngọn 190 mm;
Φ gốc 323 mm; lực đầu cột 320 kg
|
Cột
|
|
2.520.000
|
554
|
10B: Φ ngọn 190 mm;
Φ gốc 323 mm; lực đầu cột 420 kg
|
Cột
|
|
2.900.000
|
555
|
10C: Φ ngọn 190 mm;
Φ gốc 323 mm; lực đầu cột 520 kg
|
Cột
|
|
3.900.000
|
556
|
10D: Φ ngọn 190 mm;
Φ gốc 323 mm; lực đầu cột 680 kg
|
Cột
|
|
4.400.000
|
557
|
12A: Φ ngọn 190 mm;
Φ gốc 350 mm; lực đầu cột 540 kg
|
Cột
|
|
4.000.000
|
558
|
12B: Φ ngọn 190 mm;
Φ gốc 350 mm; lực đầu cột 720 kg
|
Cột
|
|
4.800.000
|
559
|
12C: Φ ngọn 190 mm;
Φ gốc 350 mm; lực đầu cột 900 kg
|
Cột
|
|
6.000.000
|
560
|
12D: Φ ngọn 190 mm;
0 gốc 350 mm; lực đầu cột 1000 kg
|
Cột
|
|
6.600.000
|
|
Cột
điện BTCT ly tâm nối bích
|
|
|
Thành
phố Lào Cai
|
561
|
14B: Φ ngọn 190 mm;
Φ gốc 376 mm; lực đầu cột 850 kg
|
Cột
|
|
9.700.000
|
562
|
14C: Φ ngọn 190 mm;
Φ gốc 376 mm; lực đầu cột 1100
kg
|
Cột
|
|
10.450.000
|
563
|
14D: Φ ngọn 190 mm;
Φ gốc 376 mm; lực đầu cột 1300 kg
|
Cột
|
|
10.900.000
|
564
|
16B: Φ ngọn 190 mm;
Φ gốc 403 mm; lực đầu cột 920 kg
|
Cột
|
|
10.500.000
|
565
|
16C: Φ ngọn 190 mm;
Φ gốc 403 mm; lực đầu cột 1100 kg
|
Cột
|
|
11.600.000
|
566
|
16D: Φ ngọn 190 mm;
Φ gốc 403 mm; lực đầu cột 1300 kg
|
Cột
|
|
11.900.000
|
567
|
18B: Φ ngọn 190 mm;
Φ gốc 429 mm; lực đầu cột 920 kg
|
Cột
|
|
12.000.000
|
568
|
18C: Φ ngọn 190 mm;
Φ gốc 429 mm; lực đầu cột 1200 kg
|
Cột
|
|
12.800.000
|
569
|
18D: Φ ngọn 190 mm;
Φ gốc 429 mm; lực đầu cột 1300 kg
|
Cột
|
|
14.000.000
|
570
|
20B: Φ ngọn 190 mm;
Φ gốc 456 mm; lực đầu cột 920 kg
|
Cột
|
|
13.600.000
|
571
|
20C: Φ ngọn 190 mm;
Φ gốc 456 mm; lực đầu cột 1000 kg
|
Cột
|
|
14.500.000
|
572
|
20D: Φ ngọn 190 mm;
Φ gốc 456 mm; lực đầu cột 1300 kg
|
Cột
|
|
15.700.000
|
|
Cột
điện hạ
thế BTCT
|
|
|
Thành
phố Lào Cai
|
573
|
Cột điện hạ thế
|
Cột
|
H
6,5 m A
|
1.250.000
|
574
|
Cột điện hạ thế
|
Cột
|
H
6,5 m B
|
1.370.000
|
575
|
Cột điện hạ thế
|
Cột
|
H
6,5 m C
|
1.470.000
|
576
|
Cột điện hạ thế
|
Cột
|
H
7,5 m A
|
1.550.000
|
577
|
Cột điện hạ thế
|
Cột
|
H
7,5m B
|
1.680.000
|
578
|
Cột điện hạ thế
|
Cột
|
H
7,5m C
|
1.770.000
|
579
|
Cột điện hạ thế
|
Cột
|
H
8,5 m A
|
1.640.000
|
580
|
Cột điện hạ thế
|
Cột
|
H
8,5 m B
|
1.820.000
|
581
|
Cột điện hạ thế
|
Cột
|
H
8,5 m C
|
2.038.000
|
582
|
Xà mạ điện phân
|
Kg
|
|
27.500
|
583
|
Tiếp địa mạ điện phân
|
Kg
|
|
25.000
|
584
|
Tiếp địa không mạ
|
Kg
|
|
21.000
|
585
|
Xà sơn
|
Kg
|
|
23.000
|
586
|
Cổ
dề mạ điện phân
|
Kg
|
|
31.000
|
|
Bê
tông thương phẩm (Công ty Nam Tiến
Lào Cai)
|
|
|
Thành
phố Lào Cai
|
587
|
M200 đá 1x2,
độ sụt 6-8
|
m3
|
|
936.364
|
588
|
M 250 đá 1x2, độ
sụt 6-8
|
m3
|
|
1.027.273
|
589
|
M 300 đá 1x2, độ
sụt 6-8
|
m3
|
|
1.081.818
|
590
|
M 350 đá 1x2, độ
sụt 14-17
|
m3
|
|
1.181.818
|
591
|
M 400 đá 1 x2, độ
sụt 14-17
|
m3
|
|
1.454.545
|
592
|
M200 đá 2x4,
độ sụt 6-8
|
m3
|
|
900.000
|
593
|
M250 đá 2x4, độ sụt
6-8
|
m3
|
|
963.636
|
594
|
M300 đá 2x4, độ sụt
6-8
|
m3
|
|
1.036.364
|
|
NHÓM
SẢN PHẨM TẤM, NGÓI LỢP CÁC LOẠI
|
|
|
Thành
phố Lào Cai
|
595
|
Ngói
lợp đất sét nung Hạ Long (22V/m2) A1:
KT340x250x13mm
|
Viên
|
TCVN-1452-86
|
14.074
|
596
|
Ngói lợp đất sét
nung Hạ Long (22V/m2) A2: KT340x250x13mm
|
Viên
|
TCVN-1452-86
|
10.974
|
597
|
Ngói lợp đất sét
nung Hạ Long (22V/m2) A3: KT340x250x13mm
|
Viên
|
TCVN-1452-86
|
9.451
|
598
|
Ngói nóc đất sét
nung Hạ Long loại nóc to loại 1
|
Viên
|
TCVN-1452-87
|
25.682
|
599
|
Ngói nóc đất sét
nung Hạ Long loại nóc trung loại 1
|
Viên
|
TCVN-1452-87
|
15.409
|
600
|
Ngói nóc đất sét
nung Hạ Long loại nóc tiểu loại 1
|
Viên
|
TCVN-1452-87
|
12.327
|
601
|
Ngói mũi hài, 150,
loại A1
|
Viên
|
TCVN-1452-87
|
4.109
|
602
|
Ngói mũi hài, 150,
loại A2
|
Viên
|
TCVN-1452-87
|
3.595
|
603
|
Ngói nóc fibro
Đông Anh
|
Viên
|
1m
|
13.636
|
604
|
Tấm lợp fibro xi
măng Đông Anh
|
Tấm
|
(1,5m
x 0,9m)
|
48.182
|
605
|
Tấm lợp fibro xi
măng Việt Nhật
|
Tấm
|
(1,5m
x 0,9m)
|
35.455
|
606
|
Tấm lợp fibro xi
măng Việt Nhật
|
Tấm
|
(1,4m
x 0,9m)
|
34.091
|
607
|
Tấm lợp Fibro xi
măng Vĩnh Phúc
|
Tấm
|
(1,5m
x 0,9m)
|
46.818
|
608
|
Tấm lợp Fibro xi
măng Vĩnh Phúc
|
Tấm
|
(1,4m
x 0,9m)
|
39.091
|
609
|
Tấm nhựa
|
M2
|
|
43.000
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Loại
vật liệu
|
ĐVT
|
Tiêu
chuẩn, kỹ thuật
|
Giá
tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có
thuế VAT)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
|
NHÓM
SẢN PHẨM TẤM LỢP KIM LOẠI, TẤM ALUMINIUM , TẤM COMPACT CÁC LOẠI
|
Giá
bán tại TP Lào Cai và dọc quốc lộ
70, đường 4E
|
|
Tấm
lợp kim loại Suntek
|
|
|
|
|
|
|
|
Tấm
liên kết bằng vít, mạ kẽm (ZN/AZ), sơn Polyester,
G400
|
|
|
11
sóng (EC11)
|
6
sóng (EK106)
|
5
sóng (EK108)
|
6
sóng giả ngói (ETILE)
|
610
|
Độ dày 0,35mm
|
m2
|
|
86.364
|
86.364
|
85.455
|
94.545
|
611
|
Độ dày 0,40mm
|
m2
|
|
93.636
|
93.636
|
91.818
|
103.636
|
612
|
Độ dày 0,45mm
|
m2
|
|
98.182
|
98.182
|
96.364
|
113.636
|
|
Tấm
lợp chống nóng, chống ồn, Tôn
H - EPU1, PU dày 20mm, tôn mạ A/z 50
|
|
Tỷ
trọng (kg/m3)
|
11
Sóng
|
6
Sóng
|
|
|
613
|
Độ dày 0,35mm
|
m2
|
lớp
PU 35 - 40
|
180.909
|
178.182
|
|
|
614
|
Độ dày 0,40mm
|
m2
|
lớp
PU 35 - 40
|
188.182
|
184.545
|
|
|
615
|
Độ dày 0,45mm
|
m2
|
lớp
PU 35 - 40
|
192.727
|
189.091
|
|
|
|
Tấm
liên kết bằng đai thép âm, mạ kẽm (ZN), sơn
Polyester, G400
|
|
|
Giá
bán tại TP Lào Cai và dọc quốc lộ 70, đường 4E
|
616
|
Elok 420 dày 0,45mm
|
m2
|
|
138.182
|
|
|
|
617
|
ASEAM 480 dày
0,45mm
|
m2
|
|
126.364
|
|
|
|
|
Phụ
kiện (Tấm ốp, máng nước)
|
|
Khổ
rộng
|
Độ
dày
|
|
0.35mm
|
0.4mm
|
0.45mm
|
|
618
|
M
|
300mm
|
27.273
|
29.091
|
30.909
|
|
619
|
M
|
400mm
|
33.636
|
37.273
|
39.091
|
|
620
|
M
|
600mm
|
47.273
|
51.818
|
56.364
|
|
|
Tấm
lợp kim loại AUSTNAM
|
Giá
bán tại TP Lào Cai và dọc quốc lộ 70, đường 4E
|
|
Tấm liên kết bằng
vit, mạ nhôm kẽm (A/Z150), sơn Polyester,
G550
|
|
Độ
dày
|
11
sóng (AC11)
|
6
sóng (Atex 1000)
|
5
sóng (Atex 1088)
|
621
|
m2
|
Độ
dày 0,45mm,
|
151.818
|
152.727
|
149.091
|
622
|
m2
|
Độ
dày 0,47mm,
|
154.545
|
155.455
|
151.818
|
|
|
|
|
Tôn
AD 11 (11 sóng)
|
Tôn
AD 6 (6 sóng)
|
Tôn
AD 5 (5 sóng)
|
Tôn
AD TILE (6 sóng giả
ngói) G340
|
623
|
Tấm
liên kết bằng vít, mạ nhôm kẽm (A/Z100), sơn Polyester, G550; ATILE 6 sóng
giả ngói
|
m2
|
Độ
dày 0,40mm,
|
141.818
|
142.727
|
139.091
|
|
624
|
m2
|
Độ
dày 0,42mm,
|
143.636
|
144.545
|
140.909
|
153.636
|
|
|
|
|
Tôn
ALOK 420 (G550)
|
Tôn
ASEAM 480 (G340)
|
|
|
625
|
Tấm
liên kết bằng đai kẹp âm, mạ nhôm kẽm
(A/Z150), sơn
Polyester
|
m2
|
Độ
dày 0,45mm,
|
191.818
|
174.545
|
|
|
626
|
m2
|
Độ
đày 0,47mm,
|
195.455
|
178.182
|
|
|
|
Tấm
lợp chống nóng, chống ồn tôn
APU1, PU dày 18mm,
tôn mạ A/z 150
|
|
Tỷ
trọng (kg/m3)
|
Tôn
APU (11 sóng)
|
Tôn
APU (6 sóng)
|
|
|
627
|
Độ dày 0,45mm
|
m2
|
Lớp
PU 35 - 40
|
236.364
|
232.727
|
|
|
628
|
Độ dày 0,47mm
|
m2
|
Lớp
PU 35 - 40
|
239.091
|
235.455
|
|
|
|
Tấm
lợp chống nóng, chống ồn tôn APU1, PU
dày 18mm, tôn mạ A/z 100
|
|
Tỷ
trọng (kg/m3)
|
Tôn
ADPU1 (11 sóng)
|
Tôn
ADU1 (6 sóng)
|
|
|
629
|
Độ đày 0,40mm
|
m2
|
Lớp
PU 35 - 40
|
225.455
|
221.818
|
|
|
630
|
Độ dày 0,42mm
|
m2
|
Lóp
PU 35 - 40
|
227.273
|
223.636
|
|
|
|
Tấm
lợp chống nóng, chống ồn tôn PU dày
20mm, tôn mạ A/z 100
|
|
Tỷ
trọng (kg/m3)
|
Tôn
H -ADPU1 (11 sóng)
|
Tôn
H - APU1 (6 sóng)
|
|
|
631
|
Độ dày
0,40mm
|
m2
|
Lớp
PU 35 - 40
|
231.818
|
228.182
|
|
|
632
|
Độ dày 0,42mm
|
m2
|
Lớp
PU 35 - 40
|
239.091
|
235.455
|
|
|
|
Tấm
lợp chống nóng, chống ồn tôn PU dày
20mm, tôn mạ A/z 150
|
|
Tỷ
trọng (kg/m3)
|
Tôn
H-APU1
(11 sóng)
|
Tôn
H -APU1 (6 sóng)
|
|
|
633
|
Độ dày 0,45mm
|
m2
|
Lớp
PU 35-40
|
242.727
|
239.091
|
|
|
634
|
Độ dày 0,47mm
|
m2
|
Lớp
PU 35 - 40
|
245.455
|
241.818
|
|
|
|
Phụ
kiện (tấm ốp, máng nước)
|
|
|
Dày
0,42
|
Dày
0,45
|
Dày
0,47
|
|
635
|
Khổ rộng 300mm
|
md
|
|
42.727
|
44.545
|
45.455
|
|
636
|
Khổ rộng 400mm
|
md
|
|
55.455
|
57.273
|
58.182
|
|
637
|
Khổ rộng 600mm
|
md
|
|
80.000
|
81.818
|
84.545
|
|
|
Vật
tư phụ
|
|
|
|
|
638
|
Đai bắt tôn Alok,
Aseam
|
Chiếc
|
9.000
|
|
|
639
|
Vít sắt
dài 65mm
|
Chiếc
|
1.882
|
|
|
640
|
Vít
sắt dài 45mm
|
Chiếc
|
1.545
|
|
|
641
|
Vít sắt
dài 20 mm
|
Chiếc
|
1.018
|
|
|
642
|
Vít bắt đai
|
Chiếc
|
609
|
|
|
643
|
Keosilicone
|
Ống
|
48.000
|
|
|
|
Tấm
lợp sinh thái Onduline,
xanh, đỏ, nầu TCVN 5051:2009
|
|
TP
LÀO CAI
|
|
644
|
Tấm lợp sinh thái
Onduline (2000x950x3)
|
Tấm
|
Dài
2000mm x R 950mm x dày 3mm
|
245.000
|
|
|
|
645
|
Ngói pháp Onduvilla
|
Viên
|
Dài
1060 x
Rộng 400mm x Dày 3mm
|
77.000
|
|
|
|
646
|
Úp
lóc tấm lợp Onduline
|
Tấm
|
Dài
1000mm x
Rộng 500mm x Dày
|
105.000
|
|
|
|
647
|
Diềm mái tấm lợp
Onduline
|
Tấm
|
Dài
1100mm x
Rộng 200mm x Dày
|
125.000
|
|
|
|
648
|
Úp lóc ngói pháp
Onduvilla
|
Tấm
|
Dài
1060mm x Rộng 194 mm x
Dày
|
118.000
|
|
|
|
649
|
Băng dán chống thấm
Ondulair slim
|
Cuộn
|
|
425.000
|
|
|
|
|
Tấm
aluminium các loại
|
|
|
|
|
|
|
650
|
Tấm
nhôm Aluminium
|
m2
|
Ngoài
trời PDVF độ dày 3mm, độ nhôm 0,21mm
|
245.000
|
|
|
|
651
|
Tấm nhôm Aluminium dày
3mm
|
m2
|
Mặt
trước của tấm aluminium được phủ lớp PDVF trên nền
Kynar 500, mặt sau phủ polyester
|
245.000
|
|
|
|
|
Tấm
compact các loại
|
|
|
|
|
|
|
652
|
Vách ngăn + cửa khu
vệ sinh bằng tấm compact - Phenolic màu ghi sáng
loại chống sước, chống nước, nấm
mốc, chịu nhiệt, chịu va đập tuyệt đối
|
m2
|
Dày
12mm, bề mặt phủ bằng laminate, chân đế inox 201 bao
gồm cả phụ kiện Inox + phụ kiện
|
835.000
|
|
|
|
653
|
Vách
compact chịu nước (Việt Nam)
|
m2
|
KT450x800
|
650.000
|
|
|
|
654
|
Vách ngăn compact
HPL
|
m2
|
Vách
ngăn vệ sinh compact HPL tiêu chuẩn có độ dày 12mm, không ngấm nước, không
thấm nước
|
835.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Loại
vật liệu
|
ĐVT
|
Tiêu
chuẩn, kỹ thuật
|
Giá
tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
NHÓM
SẢN PHẨM VẬT
LIỆU ĐIỆN TRONG VÀ NGOÀI NHÀ CÁC LOẠI
|
|
|
Dây
điện Trần Phú
|
|
|
|
|
Dây
đơn 1 sợi
|
|
|
|
655
|
VCm 1
|
Md
|
Số
sợi/ ĐK sợi 1/1,15
|
2.182
|
656
|
VCm 1,5
|
Md
|
Số
sợi/ ĐK sợi 1/1,4
|
3.355
|
657
|
VCm 2,5
|
Md
|
Số
sợi/ĐK sợi 1/1,8
|
5.255
|
658
|
VCm 4
|
Md
|
Số
sợi/ ĐK sợi 1/2,25
|
8.164
|
659
|
VCm 6
|
Md
|
Số
sợi/ĐK sợi 1/2,75
|
12.045
|
|
Dây
đơn 7 sợi
|
|
|
|
660
|
VCm 1,5
|
Md
|
Số
sợi/ ĐK sợi 7/0,52
|
3.609
|
661
|
VCm 2,5
|
Md
|
Số
sợi/ ĐK sợi 7/0,67
|
5.682
|
662
|
VCm 4
|
Md
|
Số
sợi/ĐK sợi 7/0,85
|
8.973
|
663
|
VCm 6
|
Md
|
Số
sợi/ĐK sợi 7/1,04
|
12.936
|
664
|
VCm 10
|
Md
|
Số
sợi/ ĐK sợi 7/1,35
|
22.436
|
|
Dây
đơn nhiều sợi
|
|
|
|
665
|
VCm 0,3
|
Md
|
Số
sợi/ ĐK sợi 10/0,2
|
678
|
666
|
VCm 0,5
|
Md
|
Số
sợi/ ĐK sợi 16/0,2
|
1.166
|
667
|
VCm 0,7
|
Md
|
Số
sợi/ ĐK sợi 22/0,2
|
1.506
|
668
|
VCm 0,75
|
Md
|
Số
sợi/ ĐK sợi 24/0,2
|
1.588
|
669
|
VCm 1
|
Md
|
Số
sợi/ ĐK sợi 32/0,2
|
2.110
|
670
|
VCm 1,5
|
Md
|
Số
sợi/ ĐK sợi 30/0,25
|
3.185
|
671
|
VCm
2,5
|
Md
|
Số
sợi/ ĐK sợi 50/0,25
|
5.113
|
672
|
VCm 4
|
Md
|
Số
sợi/ ĐK sợi 80/0,25
|
8.008
|
673
|
VCm 6
|
Md
|
Số
sợi/ ĐK sợi 120/0,25
|
11.623
|
674
|
VCm 10
|
Md
|
Số
sợi/ ĐK sợi 200/0,25
|
20.864
|
675
|
VCm 16
|
Md
|
Số
sợi/ ĐK sợi 320/0,25
|
32.470
|
676
|
VCm 25
|
Md
|
Số
sợi/ ĐK sợi 500/0,25
|
49.289
|
|
Dây
đôi mềm nhiều sợi
|
|
|
|
677
|
VCm 0,7
|
Md
|
dây
tròn
|
4.800
|
678
|
VCm 1
|
Md
|
dây
tròn
|
6.818
|
679
|
VCm 1,5
|
Md
|
dây
tròn
|
8.955
|
680
|
VCm 2,5
|
Md
|
dây
tròn
|
14.727
|
|
Dây
đôi mềm nhiều sợi
|
|
|
|
681
|
VCm 0,5
|
Md
|
Dây
dẹt
|
3.036
|
682
|
VCm 0,7
|
Md
|
Dây
dẹt
|
3.900
|
683
|
VCm 1
|
Md
|
Dây
dẹt
|
5.509
|
684
|
VCm 1,5
|
Md
|
Dây
dẹt
|
7.555
|
685
|
VCm 2,5
|
Md
|
Dây
dẹt
|
12.373
|
686
|
VCm 4
|
Md
|
Dây
dẹt
|
19.082
|
687
|
VCm 6
|
Md
|
Dây
dẹt
|
28.327
|
|
Dây
đôi mềm nhiều
sợi
|
|
|
|
688
|
VCm 1
|
Md
|
Dinh
cách
|
5.682
|
689
|
VCm 1,5
|
Md
|
Dinh
cách
|
8.291
|
690
|
VCm 2,5
|
Md
|
Dinh
cách
|
12.527
|
691
|
VCm 4
|
Md
|
Dính
cách
|
19.118
|
692
|
VCm 6
|
Md
|
Dinh
cách
|
27.527
|
|
Dây
đôi mềm nhiều sợi
|
|
|
|
693
|
VCm 0,3
|
Md
|
Dây
súp
|
1.800
|
694
|
VCm 0,5
|
Md
|
Dây
súp
|
2.982
|
695
|
VCm 0,7
|
Md
|
Dây
súp
|
3.536
|
|
Dây
3 ruột tròn
|
|
|
|
696
|
VCm 0,5
|
Md
|
Dây
3 ruột tròn dẹt
|
5.345
|
697
|
VCm 0,7
|
Md
|
Dây
3 ruột tròn dẹt
|
6.155
|
698
|
VCm 1
|
Md
|
Dây
3 ruột tròn dẹt
|
8.582
|
699
|
VCm 1,5
|
Md
|
Dây
3 ruột tròn dẹt
|
12.855
|
700
|
VCm 2,5
|
Md
|
Dây
3 ruột tròn dẹt
|
21.000
|
|
Dây
4 ruột tròn
|
|
|
|
701
|
VCm 1,5
|
Md
|
Dây
4 ruột tròn dẹt
|
16.236
|
702
|
VCm 2,5
|
Md
|
Dây
4 ruột tròn dẹt
|
24.873
|
|
Dây,
cáp điện Cadisun
|
|
|
|
|
Dây,
cáp đồng
|
|
|
|
|
Cáp
đồng ngầm 2 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ
PVC
|
|
703
|
DSTA 2x0.75
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
14.706
|
704
|
DSTA 2x1
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
16.384
|
705
|
DSTA 2x1.25
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
17.335
|
706
|
DSTA 2x1.5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
17.202
|
707
|
DSTA 2x2
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
22.762
|
708
|
DSTA 2x2.5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
22.342
|
709
|
DSTA 2x3
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
29.171
|
710
|
DSTA 2x3.5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
32.332
|
711
|
DSTA 2x4
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
30.024
|
712
|
DSTA 2x5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
41.365
|
713
|
DSTA 2x5.5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
44.360
|
714
|
DSTA 2x6
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
38.142
|
715
|
DSTA 2x7
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
51.439
|
716
|
DSTA 2x8
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
56.436
|
717
|
DSTA 2x10
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
54.528
|
718
|
DSTA 2x11
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
69.235
|
719
|
DSTA 2x14
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
86.629
|
720
|
DSTA 2x16
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
78.545
|
721
|
DSTA 2x22
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
128.675
|
722
|
DSTA 2x25
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
131.507
|
723
|
DSTA 2x30
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
165.385
|
724
|
DSTA 2x35
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
160.322
|
725
|
DSTA 2x38
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
209.094
|
726
|
DSTA 2x50
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
223.495
|
727
|
DSTA 2x60
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
325.559
|
728
|
DSTA 2x70
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
303.445
|
729
|
DSTA 2x75
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
406.430
|
730
|
DSTA 2x80
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
433.937
|
731
|
DSTA 2x95
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
420.979
|
732
|
DSTA 2x100
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
536.049
|
733
|
DSTA 2x120
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
522.509
|
734
|
DSTA 2x125
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
670.085
|
735
|
DSTA 2x150
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
657.788
|
|
Cáp
đồng ngầm 4 ruột (1 ruột
trung tính nhỏ hơn)
bọc cách
|
|
736
|
DSTA 3x2.5+ 1x1.5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
34.482
|
737
|
DSTA 3x4+1x2.5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
47.867
|
738
|
DSTA 3x6+1x4
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
62.555
|
739
|
DSTA 3x8+1x6
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
93.799
|
740
|
DSTA 3x10+1x6
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
90.375
|
741
|
DSTA 3x14+1x8
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
139.289
|
742
|
DSTA 3x14+1x10
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
143.280
|
743
|
DSTA 3x16+1x8
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
150.588
|
744
|
DSTA 3x16+1x10
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
132.291
|
745
|
DSTA 3x22+1x11
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
200.478
|
746
|
DSTA 3x25+1x14
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
229.485
|
747
|
DSTA 3x25+1x16
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
199.944
|
748
|
DSTA 3x30+1x16
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
263.320
|
749
|
DSTA 3x35+1x16
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
259.986
|
750
|
DSTA 3x35+1x25
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
279.182
|
751
|
DSTA 3x38+1x22
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
340.579
|
752
|
DSTA 3x38+1x25
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
348.731
|
753
|
DSTA 3x50+1x25
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
369.487
|
754
|
DSTA 3x50+1x35
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
389.576
|
755
|
DSTA 3x60+1x30
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
526.356
|
756
|
DSTA 3x60+1x35
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
540.017
|
757
|
DSTA 3x70+1x35
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
510.570
|
758
|
DSTA 3x70+1x50
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
540.625
|
759
|
DSTA 3x75+1x38
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
659.230
|
760
|
DSTA 3x80+1x50
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
716.013
|
761
|
DSTA 3x95+1x50
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
702.782
|
762
|
DSTA 3x95+1x70
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
741.165
|
763
|
DSTA 3x100+1x50
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
854.696
|
764
|
DSTA 3x100+1x60
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
882.304
|
765
|
DSTA 3x120+1x60
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.025.698
|
766
|
DSTA 3x120+1x70
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
888.755
|
767
|
DSTA 3x120+1x95
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
942.935
|
768
|
DSTA 3x125+1x70
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.088.159
|
769
|
DSTA 3x125+1x95
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.152.290
|
770
|
DSTA 3x150+1x70
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.066.962
|
771
|
DSTA 3x150+1x95
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.122.192
|
772
|
DSTA 3x150+1x120
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.170.857
|
773
|
DSTA 3x185+1x95
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.350.603
|
774
|
DSTA 3x185+1x120
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.419.630
|
775
|
DSTA 3x185+1x150
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.481.723
|
776
|
DSTA 3x200+1x100
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.722.344
|
777
|
DSTA 3x240+1x120
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.739.053
|
778
|
DSTA 3x240+1x150
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.808.116
|
779
|
DSTA 3x240+1x185
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.885.175
|
780
|
DSTA 3x300+1x150
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
2.167.552
|
781
|
DSTA 3x300+1x185
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
2.244.972
|
782
|
DSTA 3x300+1x240
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
2.353.867
|
|
Cáp
đồng ngầm 4 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC
|
|
|
783
|
DSTA 4x0.75
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
22.434
|
784
|
DSTA 4x1
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
25.213
|
785
|
DSTA 4x1.25
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
27.024
|
786
|
DSTA 4x1.5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
27.963
|
787
|
DSTA 4x2
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
36.748
|
788
|
DSTA 4x2.5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
37.334
|
789
|
DSTA 4x3
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
48.405
|
790
|
DSTA 4x3.5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
54.204
|
791
|
DSTA 4x4
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
51.802
|
792
|
DSTA 4x5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
70.198
|
793
|
DSTA 4x5.5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
75.664
|
794
|
DSTA 4x6
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
67.195
|
795
|
DSTA 4x7
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
88.993
|
796
|
DSTA 4x8
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
98.174
|
797
|
DSTA4x10
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
98.358
|
798
|
DSTA 4x11
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
121.405
|
799
|
DSTA 4x14
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
153.288
|
800
|
DSTA 4x16
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
144.392
|
801
|
DSTA 4x22
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
227.569
|
802
|
DSTA 4x25
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
218.552
|
803
|
DSTA 4x30
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
295.955
|
804
|
DSTA 4x35
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
300.054
|
805
|
DSTA 4x38
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
379.463
|
806
|
DSTA 4x50
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
421.406
|
807
|
DSTA 4x60
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
600.114
|
808
|
DSTA 4x70
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
579.726
|
809
|
DSTA 4x75
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
749.009
|
810
|
DSTA 4x80
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
787.601
|
811
|
DSTA 4x95
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
796.707
|
812
|
DSTA 4x100
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
975.258
|
813
|
DSTA 4x120
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
991.254
|
814
|
DSTA 4x125
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.225.531
|
815
|
DSTA 4x150
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.232.166
|
816
|
DSTA 4x185
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.558.294
|
817
|
DSTA 4x200
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.966.467
|
818
|
DSTA 4x240
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.990.990
|
819
|
DSTA 4x250
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
2.417.674
|
820
|
DSTA 4x300
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
2.473.603
|
821
|
DSTA 4x400
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
3.234.203
|
|
Cáp
đồng ngầm 5 ruột (1 ruột
trung tính và 1 lõi tiếp đất nhỏ hơn)
bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC
|
|
|
822
|
DSTA 3x2.5+2x1.5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
44.545
|
823
|
DSTA 3x4+2x2.5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
62.308
|
803
|
DSTA 3x6+2x4
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
82.914
|
804
|
DSTA 3x8+2x6
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
123.242
|
805
|
DSTA 3x10x2x6
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
119.090
|
806
|
DSTA 3x14+2x8
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
180.796
|
807
|
DSTA 3x14+2x10
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
189.637
|
808
|
DSTA 3x16+2x8
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
193.221
|
809
|
DSTA 3x16+2x10
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
176.081
|
810
|
DSTA 3x22+2x11
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
254.663
|
811
|
DSTA 3x25+2x14
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
297.816
|
812
|
DSTA 3x25+2x16
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
267.873
|
813
|
DSTA 3x30+2x16
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
340.322
|
814
|
DSTA 3x35+2x16
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
339.327
|
815
|
DSTA 3x35+2x25
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
381.520
|
816
|
DSTA 3x38+2x22
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
444.512
|
817
|
DSTA 3x38+2x25
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
468.301
|
818
|
DSTA 3x50+2x25
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
491.409
|
819
|
DSTA 3x50+2x35
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
537.980
|
820
|
DSTA 3x60+2x30
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
670.019
|
821
|
DSTA 3x60+2x35
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
700.933
|
822
|
DSTA 3x70+2x35
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
670.420
|
823
|
DSTA 3x70+2x50
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
737.366
|
824
|
DSTA 3x75+2x38
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
842.879
|
825
|
DSTA 3x80+2x50
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
936.929
|
826
|
DSTA 3x95+2x50
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
924.707
|
827
|
DSTA 3x95+2x70
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
1.009.485
|
828
|
DSTA 3x100+2x50
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
1.092.099
|
829
|
DSTA 3x100+2x60
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
1.154.816
|
830
|
DSTA 3x120+2x60
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.316.858
|
831
|
DSTA 3x120+2x70
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.185.785
|
832
|
DSTA 3x120+2x95
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.330.266
|
833
|
DSTA 3x125+2x70
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.412.148
|
834
|
DSTA 3x125+2x95
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.579.758
|
835
|
DSTA 3x150+2x70
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.407.252
|
836
|
DSTA 3x150+2x95
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.530.269
|
837
|
DSTA 3x150+2x120
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.644.441
|
838
|
DSTA 3x185+2x95
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.797.767
|
839
|
DSTA 3x185+2x120
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.908.110
|
840
|
DSTA 3x185+2x150
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
2.046.036
|
841
|
DSTA 3x200+2x100
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
2.195.463
|
842
|
DSTA 3x240+2x120
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
2.280.529
|
843
|
DSTA 3x240+2x150
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
2.594.686
|
844
|
DSTA 3x240+2x185
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
2.979.705
|
845
|
DSTA 3x300+2x150
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
2.834.971
|
846
|
DSTA 3x300+2x185
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
3.008.175
|
847
|
DSTA 3x300+2x240
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
3.249.061
|
|
Cáp
đồng 2 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC
|
|
|
848
|
CXV 2x1.5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
8.769
|
849
|
CXV 2x2.5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
13.197
|
850
|
CXV 2x4
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
19.445
|
851
|
CXV 2x6
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
30.925
|
852
|
CXV 2x10
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
46.221
|
853
|
CXV 2x11
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
49.190
|
854
|
CXV 2x14
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
73.005
|
855
|
CXV 2x16
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
70.161
|
856
|
CXV 2x25
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
107.181
|
857
|
CXV 2x30
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
144.821
|
858
|
CXV 2x35
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
147.294
|
859
|
CXV 2x50
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
209.011
|
860
|
CXV 2x70
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
322.469
|
861
|
CXV 2x95
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
394.169
|
862
|
CXV 2x120
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
493.348
|
863
|
CXV 2x150
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
613.825
|
|
Cáp
đồng 3 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC
|
|
|
864
|
CXV 3x0.75
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
12.451
|
865
|
CXV 3x1
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
14.492
|
866
|
CXV 3x1.25
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
15.748
|
867
|
CXV 3x1.5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
16.103
|
868
|
CXV 3x2
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
23.019
|
869
|
CXV 3x2.5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
22.653
|
870
|
CXV 3x3
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
30.450
|
871
|
CXV 3x3.5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
34.539
|
872
|
CXV 3x4
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
31.924
|
873
|
CXV 3x5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
46.208
|
874
|
CXV 3x5.5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
50.280
|
875
|
CXV 3x6
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
44.584
|
876
|
CXV 3x7
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
62.364
|
877
|
CXV 3x8
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
69.321
|
878
|
CXV 3x10
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
67.103
|
879
|
CXV 3x11
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
87.133
|
880
|
CXV 3x14
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
111.605
|
881
|
CXV 3x16
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
101.000
|
882
|
CXV 3x22
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
168.555
|
883
|
CXV 3x25
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
155.377
|
884
|
CXV 3x30
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
220.810
|
885
|
CXV 3x35
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
214.406
|
886
|
CXV 3x38
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
284.593
|
887
|
CXV 3x50
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
301.909
|
888
|
CXV 3x60
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
449.022
|
889
|
CXV 3x70
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
414.406
|
890
|
CXV 3x75
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
561.815
|
891
|
CXV 3x80
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
592.873
|
892
|
CXV 3x95
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
575.290
|
893
|
CXV 3x100
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
736.400
|
894
|
CXV 3x120
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
718.370
|
895
|
CXV 3x125
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
930.929
|
896
|
CXV 3x150
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
894.062
|
897
|
CXV 3x185
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.118.953
|
898
|
CXV 3x200
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.481.435
|
899
|
CXV 3x240
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.435.989
|
900
|
CXV 3x250
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.831.019
|
901
|
CXV 3x300
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.794.125
|
902
|
CXV 3x400
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
2.356.430
|
|
Cáp
đồng 4 ruột (1 ruột trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ
PVC
|
|
|
903
|
CXV 3x2.5+1x1.5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
26.448
|
904
|
CXV 3x4+1x2.5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
39.019
|
905
|
CXV 3x6+1x4
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
53.362
|
906
|
CXV 3x8+1x6
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
85.427
|
907
|
CXV 3x10+1x6
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
79.973
|
908
|
CXV 3x14+1x8
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
132.875
|
909
|
CXV 3x14+1x10
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
136.992
|
910
|
CXV 3x16+1x8
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
144.505
|
911
|
CXV 3x16+1x10
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
121.237
|
912
|
CXV 3x22+1x11
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
195.035
|
913
|
CXV 3x25+1x14
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
224.368
|
914
|
CXV 3x25+1x16
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
186.311
|
915
|
CXV 3x30+1x16
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
258.924
|
916
|
CXV 3x35+1x16
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
244.944
|
917
|
CXV 3x35+1x25
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
263.356
|
918
|
CXV 3x38+1x22
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
338.098
|
919
|
CXV 3x38+1x25
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
345.330
|
920
|
CXV 3x50+1x25
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
351.143
|
921
|
CXV 3x50+1x35
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
371.364
|
922
|
CXV 3x60+1x30
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
518.301
|
923
|
CXV 3x60+1x35
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
532.718
|
924
|
CXV 3x70+1x35
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
481.704
|
925
|
CXV 3x70+1x50
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
511.285
|
926
|
CXV 3x75+1x38
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
652.394
|
927
|
CXV 3x80+1x50
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
711.413
|
928
|
CXV 3x95+1x50
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
670.375
|
929
|
CXV 3x95+1x70
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
707.791
|
930
|
CXV 3x100+1x50
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
853.846
|
931
|
CXV 3x100+1x60
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
880.257
|
932
|
CXV 3x120+1x60
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.027.463
|
933
|
CXV 3x120+1x70
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
851.142
|
934
|
CXV 3x120+1x95
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
904.280
|
935
|
CXV 3x125+1x70
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.093.666
|
936
|
CXV 3x125+1x95
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.159.533
|
937
|
CXV 3x150+1x70
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.023.234
|
938
|
CXV 3x150+1x95
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.078.231
|
939
|
CXV 3x150+1x120
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.125.561
|
940
|
CXV 3x185+1x95
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.300.362
|
941
|
CXV 3x185+1x120
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.350.764
|
942
|
CXV 3x185+1x150
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.408.884
|
943
|
CXV 3x200+1x100
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.715.301
|
944
|
CXV 3x240+1x120
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.663.278
|
945
|
CXV 3x240+1x150
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.721.700
|
946
|
CXV 3x240+1x185
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.796.675
|
947
|
CXV 3x300+1x150
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
2.077.522
|
948
|
CXV 3x300+1x185
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
2.152.855
|
949
|
CXV 3x300+1x240
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
2.260.678
|
|
Cáp
đồng 4 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ
PVC
|
|
|
950
|
CXV 4x0.75
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
15.058
|
951
|
CXV 4x1
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
17.749
|
952
|
CXV 4x1.25
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
19.330
|
953
|
CXV 4x1.5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
19.931
|
954
|
CXV 4x2
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
29.008
|
955
|
CXV 4x2.5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
28.848
|
956
|
CXV 4x3
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
40.391
|
957
|
CXV 4x3.5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
46.064
|
958
|
CXV 4x4
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
42.675
|
959
|
CXV 4x5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
62.074
|
960
|
CXV 4x5.5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
67.670
|
961
|
CXV 4x6
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
57.814
|
962
|
CXV 4x7
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
81.315
|
963
|
CXV 4x8
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
90.948
|
964
|
CXV4x10
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
88.008
|
965
|
CXV 4x11
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
114.025
|
966
|
CXV 4x14
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
147.167
|
967
|
CXV 4x16
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
133.267
|
968
|
CXV 4x22
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
222.516
|
969
|
CXV 4x25
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
204.900
|
970
|
CXV 4x30
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
291.612
|
971
|
CXV 4x35
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
283.377
|
972
|
CXV 4x38
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
376.500
|
973
|
CXV 4x50
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
400.390
|
974
|
CXV 4x60
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
594.356
|
975
|
CXV 4x70
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
550.033
|
976
|
CXV 4x75
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
745.509
|
977
|
CXV 4x80
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
784.373
|
978
|
CXV 4x95
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
761.378
|
979
|
CXV 4x100
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
977.563
|
980
|
CXV 4x120
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
952.037
|
981
|
CXV 4x125
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.233.316
|
982
|
CXV 4x150
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.183.913
|
983
|
CXV 4x185
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.484.105
|
984
|
CXV 4x200
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.963.642
|
985
|
CXV 4x240
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.903.879
|
986
|
CXV 4x250
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
2.427.242
|
987
|
CXV 4x300
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
2.379.885
|
988
|
CXV 4x400
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
3.132.240
|
|
Cáp
đống 5 ruột (1 ruột trung tính và 1 ruột
tiếp đất nhỏ hơn) bọc cách điện
XLPE, bọc vỏ PVC
|
|
|
989
|
CXV 3x2.5+2x1.5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
34.750
|
990
|
CXV 3x4+2x2.5
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
51.623
|
991
|
CXV 3x6+2x4
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
71.412
|
992
|
CXV 3x8+2x6
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
103.541
|
993
|
CXV 3x10x2x6
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
106.809
|
994
|
CXV 3x14+2x8
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
156.599
|
995
|
CXV 3x14+2x10
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
165.204
|
996
|
CXV 3x16+2x8
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
168.193
|
997
|
CXV 3x16+2x10
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
162.221
|
998
|
CXV 3x22+2x11
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
225.593
|
999
|
CXV 3x25+2x14
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
264.673
|
1.000
|
CXV 3x25+2x16
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
250.946
|
1.001
|
CXV 3x30+2x16
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
304.138
|
1.002
|
CXV 3x35+2x16
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
319.753
|
1.003
|
CXV 3x35+2x25
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
360.838
|
1.004
|
CXV 3x38+2x22
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
399.924
|
1.005
|
CXV 3x38+2x25
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
414.545
|
1.006
|
CXV 3x50+2x25
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
460.965
|
1.007
|
CXV 3x50+2x35
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
506.561
|
1.008
|
CXV 3x60+2x30
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
600.284
|
1.009
|
CXV 3x60+2x35
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
629.351
|
1.010
|
CXV 3x70+2x35
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
633.947
|
1.011
|
CXV 3x70+2x50
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
701.370
|
1.012
|
CXV 3x75+2x38
|
Md
|
Dầy
19 sợi
|
759.819
|
1.013
|
CXV 3x80+2x50
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
847.229
|
1.014
|
CXV 3x95+2x50
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
882.555
|
1.015
|
CXV 3x95+2x70
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
966.539
|
1.016
|
CXV 3x100+2x50
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
991.912
|
1.017
|
CXV 3x100+2x60
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
1.041.481
|
1.018
|
CXV 3x120+2x60
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.193.687
|
1.019
|
CXV 3x120+2x70
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.130.647
|
1.020
|
CXV 3x120+2x95
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.250.565
|
1.021
|
CXV 3x125+2x70
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.171.321
|
1.022
|
CXV 3x125+2x95
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.291.330
|
1.023
|
CXV 3x150+2x70
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.330.709
|
1.024
|
CXV 3x150+2x95
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.451.078
|
1.025
|
CXV 3x150+2x120
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.558.589
|
1.026
|
CXV 3x185+2x95
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.819.907
|
1.027
|
CXV 3x185+2x120
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.987.493
|
1.028
|
CXV 3x185+2x150
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.952.787
|
1.029
|
CXV 3x200+2x100
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
1.988.612
|
1.030
|
CXV 3x240+2x120
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
2.182.167
|
1.031
|
CXV 3x240+2x150
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
2.314.361
|
1.032
|
CXV 3x240+2x185
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
2.484.364
|
1.033
|
CXV 3x300+2x150
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
2.721.232
|
1.034
|
CXV 3x300+2x185
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
2.890.822
|
1.035
|
CXV 3x300+2x240
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
3.132.633
|
|
Dây
và cáp nhôm
|
|
|
|
Cáp
nhôm đơn bọc cách điện PVC
|
|
|
|
1.036
|
AV 16
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
6.155
|
1.037
|
AV 22
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
7.911
|
1.038
|
AV 25
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
7.957
|
1.039
|
AV 30
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
9.441
|
1.040
|
AV 35
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
9.779
|
1.041
|
AV 38
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
11.831
|
1.042
|
AV 50
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
13.253
|
1.043
|
AV
50
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
13.782
|
1.044
|
AV
60
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
18.815
|
1.045
|
AV 70
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
17.971
|
1.046
|
AV 70
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
18.695
|
1.047
|
AV 75
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
23.512
|
1.048
|
AV
80
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
24.404
|
1.049
|
AV 95
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
24.028
|
1.050
|
AV95
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
25.020
|
1.051
|
AV 100
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
30.798
|
1.052
|
AV 120
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
30.672
|
1.053
|
AV 125
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
37.512
|
1.054
|
AV 150
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
38.232
|
1.055
|
AV 185
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
47.145
|
1.056
|
AV 240
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
60.272
|
1.057
|
AV 300
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
73.664
|
1.058
|
AV
400
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
97.229
|
1.059
|
AV
500
|
Md
|
Dây
61 sợi
|
121.092
|
|
Cáp
nhôm đơn bọc cách điện XLPE, bọc
vỏ PVC
|
|
|
1.060
|
AXV 10
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
6.649
|
1.061
|
AXV 16
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
8.315
|
1.062
|
AXV 25
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
12.299
|
1.063
|
AXV
35
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
13.975
|
1.064
|
AXV 50
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
18.393
|
1.065
|
AXV
50
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
18.920
|
1.066
|
AXV 70
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
25.052
|
1.067
|
AXV 70
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
25.800
|
1.068
|
AXV 95
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
32.203
|
1.069
|
AXV 95
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
33.272
|
1.070
|
AXV 120
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
41.070
|
1.071
|
AXV 150
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
50.875
|
1.072
|
AXV 185
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
62.795
|
1.073
|
AXV 240
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
79.168
|
1.074
|
AXV 300
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
95.477
|
1.075
|
AXV 400
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
125.812
|
1.076
|
AXV 500
|
Md
|
Dây
61 sợi
|
156.572
|
|
Cáp
nhôm 4 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC
|
|
|
1.077
|
AXV 4x10
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
29.751
|
1.078
|
AXV 4x11
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
30.692
|
1.079
|
AXV 4x14
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
35.908
|
1.080
|
AXV 4x16
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
36.871
|
1.081
|
AXV 4x22
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
49.638
|
1.082
|
AXV 4x25
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
53.351
|
1.083
|
AXV 4x30
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
58.689
|
1.084
|
AXV 4x35
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
62.924
|
1.085
|
AXV 4x38
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
71.212
|
1.086
|
AXV 4x50
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
84.470
|
1.087
|
AXV 4x50
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
87.357
|
1.088
|
AXV 4x60
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
111.106
|
1.089
|
AXV 4x70
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
125.927
|
1.090
|
AXV 4x70
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
118.807
|
1.091
|
AXV 4x75
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
139.095
|
1.092
|
AXV 4x80
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
143.843
|
1.093
|
AXV 4x95
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
163.691
|
1.094
|
AXV 4x95
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
154.288
|
1.095
|
AXV 4x100
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
177.258
|
1.096
|
AXV 4x120
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
191.547
|
1.097
|
AXV 4x125
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
218.418
|
1.098
|
AXV 4x150
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
236.423
|
1.099
|
AXV 4x185
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
293.915
|
1.100
|
AXV 4x240
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
371.862
|
1.101
|
AXV 4x300
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
447.629
|
1.102
|
AXV 4x400
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
597.985
|
1.103
|
AXV 4x400
|
Md
|
Dây
61 sợi
|
614.847
|
1.104
|
AXV 4x401
|
Md
|
Dây
61 sợi
|
746.678
|
|
Cáp
nhôm lõi thép bọc cách PVC
|
|
|
1.105
|
AsV 16/2.7
|
Md
|
Dây
1 sợi
|
8.929
|
1.106
|
AsV 25/4.2
|
Md
|
Dây
1 sợi
|
13.185
|
1.107
|
AsV 35/6.2
|
Md
|
Dây
1 sợi
|
15.273
|
1.108
|
AsV 50/8.0
|
Md
|
Dây
1 sợi
|
19.818
|
1.109
|
AsV 70/11
|
Md
|
Dây
1 sợi
|
27.141
|
1.110
|
AsV 95/16
|
Md
|
Dây
1 sợi
|
37.431
|
1.111
|
AsV 120/19
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
45.075
|
1.112
|
AsV 120/27
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
46.439
|
1.113
|
AsV 150/19
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
54.632
|
1.114
|
AsV 150/24
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
56.783
|
1.115
|
AsV 150/34
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
65.023
|
1.116
|
AsV 185/43
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
81.577
|
1.117
|
AsV 240/56
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
108.799
|
|
Cáp nhôm vặn xoắn 2 ruột
bọc cách điện XLPE
|
|
|
1.118
|
ABC 2x16
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
13.014
|
1.119
|
ABC 2x25
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
17.815
|
1.120
|
ABC 2x35
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
20.621
|
1.121
|
ABC 2x50
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
28.355
|
1.122
|
ABC 2x70
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
38.783
|
1.123
|
ABC 2x95
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
59.764
|
1.124
|
ABC 2x120
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
73.035
|
1.125
|
ABC 2x150
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
88.666
|
1.126
|
ABC 2x185
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
111.172
|
1.127
|
ABC 2x240
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
140.24
|
|
Cáp nhôm vặn xoắn 3 ruột bọc
cách điện XLPE
|
|
|
1.128
|
ABC 3x16
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
18.983
|
1.129
|
ABC 3x25
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
26.230
|
1.130
|
ABC 3x35
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
30.657
|
1.131
|
ABC 3x50
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
42.027
|
1.132
|
ABC 3x70
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
57.964
|
1.133
|
ABC 3x95
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
77.116
|
1.134
|
ABC 3x120
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
94.008
|
1.135
|
ABC 3x150
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
113.867
|
1.136
|
ABC 3x185
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
143.263
|
1.137
|
ABC 3x240
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
179.788
|
|
Cáp nhôm vặn xoắn 4 ruột
bọc cách điện XLPE
|
|
|
1.138
|
ABC 4x16
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
25.139
|
1.139
|
ABC 4x25
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
35.132
|
1.140
|
ABC 4x35
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
40.915
|
1.141
|
ABC 4x50
|
Md
|
Dây
7 sợi
|
56.566
|
1.142
|
ABC 4x70
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
77.554
|
1.143
|
ABC 4x95
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
103.238
|
1.144
|
ABC 4x120
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
125.873
|
1.145
|
ABC 4x150
|
Md
|
Dây
19 sợi
|
153.719
|
1.146
|
ABC 4x185
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
190.783
|
1.147
|
ABC 4x240
|
Md
|
Dây
37 sợi
|
240.106
|
|
Cáp đồng trần
|
|
|
|
1.148
|
C 1.5
|
md
|
Dây
7 sợi
|
218.023
|
1.149
|
C 2.5
|
md
|
Dây
7 sợi
|
216.636
|
1.150
|
C 4
|
md
|
Dây
7 sợi
|
215.670
|
1.151
|
C 6
|
md
|
Dây
7 sợi
|
214.899
|
1.152
|
CF10
|
md
|
Dây
7 sợi
|
213.893
|
1.153
|
CF16
|
md
|
Dây
7 sợi
|
213.333
|
1.154
|
CF25
|
md
|
Dây
7 sợi
|
213.303
|
1.155
|
CF35
|
md
|
Dây
7 sợi
|
213.013
|
1.156
|
CF50
|
md
|
Dây
19 sợi
|
214.955
|
1.157
|
CF70
|
md
|
Dây
19 sợi
|
212.993
|
1.158
|
CF95
|
md
|
Dây
19 sợi
|
213.252
|
1.159
|
CF120
|
md
|
Dây
37 sợi
|
213.189
|
1.160
|
CF150
|
md
|
Dây
37 sợi
|
212.905
|
1.161
|
CF185
|
md
|
Dây
37 sợi
|
212.907
|
1.162
|
CF240
|
md
|
Dây
37 sợi
|
212.918
|
1.163
|
CF300
|
md
|
Dây
37 sợi
|
212.832
|
1.164
|
CF400
|
md
|
Dây
37 sợi
|
212.755
|
1.165
|
CF500
|
md
|
Dây
61 sợi
|
213.189
|
1.166
|
CF630
|
md
|
Dây
61 sợi
|
212.798
|
1.167
|
CF800
|
md
|
Dây
61 sợi
|
212.559
|
|
Thiết
bị điện Sino
|
|
TP
LÀO CAI
|
|
Ồ
cắm, công tắc, át to mát kiểu S68
|
|
|
|
1.168
|
Mặt 1
lỗ
|
Cái
|
S1861/X
|
10.182
|
1.169
|
Măt 2 lỗ
|
Cái
|
S1862/X
|
10.182
|
1.170
|
Mặt 3 lỗ
|
Cái
|
S1863/X
|
10.182
|
1.171
|
Mặt 4 lỗ
|
Cái
|
S1864/X
|
14.364
|
1.172
|
Mặt 5 lỗ
|
Cái
|
S1865/X
|
14.545
|
1.173
|
Mặt 6 lỗ
|
Cái
|
S1866/X
|
14.545
|
1.174
|
Ổ cắm
đơn 2 chấu 16A
|
Cái
|
S18U
|
26.818
|
1.175
|
Ổ cắm
đôi 2 chấu 16A
|
Cái
|
S18U2
|
40.545
|
1.176
|
Ổ cắm
đơn 2 chấu 16A + 1 lỗ
|
Cái
|
S18UX
|
32.909
|
1.177
|
Ổ cắm
đơn 2 chấu 16A + 2 lỗ
|
Cái
|
S18UXX
|
32.909
|
1.178
|
3 Ổ
cắm 2 chấu
16A
|
Cái
|
S18U3
|
49.818
|
1.179
|
2 Ổ
cắm 2 chấu
16A + 1 lỗ
|
Cái
|
S18U2X
|
39.545
|
1.180
|
2 Ổ
cắm 2 chấu 16A + 2 lỗ
|
Cái
|
S18U2XX
|
39.545
|
1.181
|
Ổ cắm
đơn 3 chấu 16A
|
Cái
|
S18UE
|
38.000
|
1.182
|
Ổ cắm
đơn 3 chấu
16A + 1 lỗ
|
Cái
|
S186UEX
|
40.455
|
1.183
|
Ổ cắm
đơn 3 chấu 16A + 2 lỗ
|
Cái
|
S186UEXX
|
40.455
|
1.184
|
Mặt che trơn
|
Cái
|
S180
|
10.182
|
1.185
|
Mặt viền
đơn trắng
|
Cái
|
S18WS
|
4.182
|
1.186
|
Mặt viền
đôi trắng
|
Cái
|
S18WD
|
10.182
|
|
Công
tắc phím lớn kiểu
S18
|
|
|
|
1.187
|
Công tắc
đơn 1 chiều,
phím lớn
|
Cái
|
S181D1/DL
|
17.273
|
1.188
|
Công tắc
đơn 1 chiều, phím lớn có đèn báo đỏ
|
Cái
|
S181N1R
|
24.364
|
1.189
|
Công tắc
đơn 2 chiều,
phím lớn
|
Cái
|
S182D2
|
22.545
|
1.190
|
Công tắc
đôi 1 chiều, phím lớn
|
Cái
|
S182D1
|
21.636
|
1.191
|
Công tắc
đôi 2 chiều, phím lớn
|
Cái
|
S182D2
|
28.636
|
|
Phụ
kiện dùng với kiểu S18; S68
|
|
|
|
1.192
|
Công tắc 1 chiều
|
Cái
|
A96/1/2M
|
9.818
|
1.193
|
Công tắc 2 chiều
|
Cái
|
A96M
|
17.455
|
1.194
|
Công tắc
2 cực 20A
|
Cái
|
A96MD
20
|
62.909
|
1.195
|
Đèn báo đỏ có dây
đấu sẵn
|
Cái
|
A96NRD/W
|
16.182
|
1.196
|
Ổ cắm
máy tính 8 dây
|
Cái
|
A96RJ88
|
66.182
|
1.197
|
Hạt cầu
chì ống 10A
có đèn báo
|
Cái
|
A96BTD
|
40.182
|
1.198
|
Ống
cầu chì 250V-5A, 10A, 15A
|
Cái
|
FTD
|
8.364
|
1.199
|
Ổ cắm
điện thoại 4 dây
|
Cái
|
A96
RJ 40
|
54.545
|
1.200
|
Ổ cắm
máy tính 8 dây
|
Cái
|
A96
RJ88
|
66.182
|
1.201
|
Đế
nổi nhựa loại đôi dùng cho kiểu S18
|
Cái
|
CK
157/D
|
16.818
|
1.202
|
Đế nổi nhựa chữ
nhật thấp S18
|
Cái
|
CK157RL
|
4.600
|
1.203
|
Đế
nổi nhựa chữ nhật cao dùng cho kiểu S18
|
Cái
|
CK157RH
|
5.000
|
1.204
|
Áttomát 1 fa 10A -
1 fa 25 A S19
|
Cái
|
|
47.091
|
1.205
|
Áttomát
1 fa 32A - 1 fa 40A S19
|
Cái
|
|
50.909
|
1.206
|
Áttomát 1 fa
50A - 1 fa 63A S19
|
Cái
|
|
65.909
|
|
Bóng
điện, thiết bị chiếu
sáng - Rạng Đông
|
|
|
|
Máng
đèn tán quang âm trần (chưa bao gồm bóng)
|
|
|
1.207
|
FS - 40/36x2 - M6
|
Cái
|
Balats
điện tử
|
954.000
|
1.208
|
FS - 40/36x2 - M6
|
Cái
|
Balats
điện tử tổn hao thấp
|
717.000
|
1.209
|
FS - 40/36x3 - M6
|
Cái
|
Balats
điện tử
|
1.330.000
|
1.210
|
FS - 40/36x3 - M6
|
Cái
|
Balats
điện tử tổn
hao thấp
|
1.160.000
|
1.211
|
FS - 40/36x4 - M6
|
Cái
|
Balats
điện tử
|
1.575.000
|
1.212
|
FS - 40/36x4 - M6
|
Cái
|
Balats
điện tử
|
1.630.000
|
1.214
|
FS
- 20/18x3
- M6
|
Cái
|
Balats
điện tử
|
880.000
|
1.215
|
FS
- 20/18x3 - M6
|
Cái
|
Không
balast (lắp led tube)
|
770.000
|
1.216
|
FS
- 20/18x4
- M6
|
Cái
|
Balats
điện tử
|
945.000
|
1.217
|
FS
- 20/18x4
- M6
|
Cái
|
Balats
điện tử
|
1.000.000
|
|
Máng
đèn HQ M8 đơn, đôi 1,2m
(chưa bao gồm bóng HQ)
|
|
|
|
1.218
|
HQ FS - 20/18x1 -M8
|
Cái
|
Balats
điện tử
|
112.000
|
1.219
|
HQ
FS -
20/18x1 -M8
|
Cái
|
Balats
điện tử
|
148.000
|
1.220
|
HQ
FS -
20/18x1 -M8
|
Cái
|
Không
lắp, balast điện tử
|
134.000
|
1.221
|
HQ
FS- 40/36x1
- M8
|
Cái
|
Có
balast
|
170.000
|
1.222
|
HQ FS -
40/36x1 - M8
|
Cái
|
Balast
điện tử
|
144.000
|
1.223
|
HQ
FS- 40/36x1
- M8
|
Cái
|
Không
nắp, balast điện tử
|
128.000
|
1.224
|
HQ FS - 40/36x2 -
M8
|
Cái
|
Có
balast
|
272.000
|
1.225
|
HQ FS - 40/36x2 -
M8
|
Cái
|
Không
nắp, balast
|
261.000
|
1.226
|
HQ FS - 40/36x2 -
M8
|
Cái
|
Balast
điện tử
|
224.000
|
1.227
|
HQ
FS -
40/18x2-M8
|
Cái
|
Không
nắp, balast điện tử
|
205.000
|
|
Máng
đèn HQ M9 siêu mỏng đôi 1,2
(chưa bao gồm bóng)
|
|
|
|
1.228
|
FS - 20/18x1 -M9
|
Cái
|
Balast
điện tử
|
98.000
|
1.229
|
FS -
40/36x1 - M9
|
Cái
|
Balast
điện tử
|
117.000
|
1.230
|
FS
- 40/36x1
- M9
|
Cái
|
Không
nắp, balats điện tử
|
108.000
|
1.231
|
FS - 40/36x2 - M9
|
Cái
|
Balast
điện tử
|
178.000
|
1.232
|
FS - 40/36x2 - M9
|
Cái
|
Không
nắp, balats điện tử
|
160.000
|
|
Chao
đèn downlight âm trần
|
|
|
|
1.233
|
CFC - 90
|
Cái
|
|
52.000
|
1.234
|
CFC
- 100
|
Cái
|
|
60.000
|
1.235
|
CFC
- 120M
|
Cái
|
|
64.000
|
1.236
|
CFC
- 170
|
Cái
|
|
108.900
|
|
Chao
đèn downlight gắn tường
|
|
|
|
1.237
|
C
CFL - AT05/125 CK
|
Cái
|
|
70.000
|
1.238
|
C
CFL - AT04/160 CK
|
Cái
|
|
172.000
|
1.239
|
C
CFL - AT03/100 CK
|
Cái
|
|
74.000
|
|
Chao
đèn và đèn chiếu
pha
|
|
|
|
1.240
|
Chao đèn CMH 01R7s
|
Cái
|
|
730.000
|
1.241
|
Đèn D01R7s/150W
(bao gồm Balasl sắt từ, kích bóng đèn metal halide 150W)
|
Cái
|
|
1.637.000
|
1.242
|
Chao đèn chiếu
pha 02E40
|
Cái
|
|
730.000
|
1.243
|
Đèn cao áp chiếu
pha D02E40/150W (bao gồm Balast sắt từ, kích bóng đèn Natri 150W)
|
Cái
|
|
1.620.000
|
|
Đèn
ốp trần
|
|
|
|
1.244
|
Đèn led ốp
trần chống
bụi DLN CB 01L/10W
|
Cái
|
|
574.000
|
1.245
|
Đèn led ốp
trần chống
bụi DLN CB 02L/12W
|
Cái
|
|
689.000
|
1.246
|
Đèn ốp
trần DLN 04L/22W
|
Bộ
|
|
246.000
|
|
Bóng
đèn huỳnh quang T8
|
|
|
•
|
1.247
|
HQ
T8 - 18W - galaxy (s) - Dayligh
|
Cái
|
|
11.800
|
1.248
|
HQ T8 - 36W -
galaxy (S) - Dayligh
|
Cái
|
|
16.000
|
1.249
|
HQ T8 - 36W -
galaxy (S) - DL New
|
Cái
|
|
15.000
|
1.250
|
HQ T8 - 36W Glaxy
(s) - DL (A)
|
Cái
|
|
15.000
|
1.251
|
HQ T8 - 18W -
galaxy (s) - DL (A)
|
Cái
|
|
9.091
|
1.252
|
HQ T8 - 18W Deluxe
(E) - 6500K
|
Cái
|
|
17.000
|
1.253
|
HQ T8 - 36W Deluxe
(E) - 6500K
|
Cái
|
|
18.000
|
1.254
|
HQ T8 - 36W
Nano Deluxe
|
Cái
|
|
21.818
|
1.255
|
FL T8 - 36W H22
Deluxe E DL
|
Cái
|
|
22.000
|
1.256
|
FL T8 - 18W
H15 Deluxe E DL
|
Cái
|
|
17.000
|
1.257
|
HQ T10 - 40W Super
Delux
|
Cái
|
|
21.000
|
1.258
|
HQ
T8 -
18W Delux
|
Cái
|
|
13.000
|
1.259
|
HQ T8 - 36W Delux
|
Cái
|
|
21.000
|
1.260
|
HQ
T8 -
18W Super Delux
|
Cái
|
|
16.000
|
1.261
|
HQ T8 - 36W Super
Delux
|
Cái
|
|
26.000
|
1.262
|
HQ T9
- 19W - 0,58m
|
Cái
|
|
9.000
|
1.263
|
HQ
T5 - 14W
|
Cái
|
|
16.364
|
1.264
|
HQ
T5 - 28W
|
Cái
|
|
20.000
|
|
Balats
Phích cắm
|
|
|
|
1.265
|
EBH - 1x18/20 -FL -
SM
|
Cái
|
|
54.000
|
1.266
|
EBH - 1x36/40 -FL -
SM
|
Cái
|
|
66.000
|
1.267
|
EBS - A40/36- FL 1,2m
|
Cái
|
|
35.000
|
1.268
|
EBS.2 40/36W 1,2m
|
Cái
|
|
35.000
|
1.269
|
EBS.2 20/18W 0,6m
|
Cái
|
|
34.000
|
1.270
|
EBS.1
- A40/36W-FL 1,2m
|
Cái
|
|
35.000
|
1.271
|
EBS.1
-A 20/18W-FL 0,6m
|
Cái
|
|
34.000
|
1.272
|
Balast điện tử đèn
bàn 1 chế độ (RL - 01)
|
Cái
|
|
29.000
|
1.273
|
Balast sắt từ tổn
hao thấp 20W, 40W
|
Cái
|
|
84.000
|
1.274
|
Balast điện từ
40W
|
Cái
|
|
74.000
|
1.275
|
Baiast điện từ
20W
|
Cái
|
|
74.000
|
|
Bóng
đèn huỳnh quang Compact
|
|
|
|
1.276
|
CFL T3- 2U
5W galaxy
|
Cái
|
E27
- 6500K
|
31.000
|
1.277
|
CFL T3- 3U 11W
galaxy
|
Cái
|
E27-
6500K
|
35.000
|
1.278
|
CFL T3- 3U 14W
galaxy
|
Cái
|
E27-
6500K
|
36.000
|
1.279
|
CFL T3- 3U 15W
galaxy
|
Cái
|
E27-
6500K
|
38.000
|
1.280
|
CFL T3- 3U 20W
galaxy
|
Cái
|
E27-
6500K
|
43.000
|
1.281
|
CFL T4-2U -6000h - 11w
|
Cái
|
E27-
6500K
|
33.000
|
1.282
|
CFL T4-3U -6000h -
15w
|
Cái
|
E27-
6500K
|
43.000
|
1.283
|
CFL T4-3U -6000h -
15w
|
Cái
|
E27,
2700K/127V
|
43.000
|
1.284
|
CFL T5-4U-40W E27
|
Cái
|
6500K,
2700K
|
130.000
|
1.285
|
CSC 4U-75W E40
|
Cái
|
6500K,2700K
|
175.000
|
1.286
|
CFH -H -4U-65W E27
|
Cái
|
6500K,
2700K
|
130.000
|
1.287
|
CFH -H -4U-65W E40
|
Cái
|
6500K,
2700K
|
145.000
|
1.288
|
CFH -H -5U-80W E27
|
Cái
|
6500K,
2700K
|
238.000
|
1.289
|
CFL T5-5U-80W
E40
|
Cái
|
6500K,
2700K
|
241.000
|
1.290
|
CFH -H -5U-100W E27
|
Cái
|
6500K,
2700K
|
262.000
|
1.291
|
CFL T5-5U-100W E40
|
Cái
|
6500K,
2700K
|
265.000
|
|
Bóng
đèn led
|
|
|
|
1.292
|
Led A78, 12W
E27, 5000K
|
Bóng
|
|
436.000
|
1.293
|
Led A60 N1, 7W (s)
E27(as trắng, vàng)
|
Bóng
|
|
91.000
|
1.294
|
Led A60N, 5W E27,
5000K
|
Bóng
|
|
68.000
|
1.295
|
Led A60 12VDC/3W,
E27, 5000K
|
Bóng
|
|
44.000
|
1.296
|
Led A50N, 2W E27 -
220V, (2700 K, 6500K)
|
Bóng
|
|
37.000
|
1.297
|
Led
A50N, 1W E27- 220V, (2700K, 6500K)
|
Bóng
|
|
35.000
|
|
Đèn
cao áp (HID)
|
|
|
|
1.298
|
Đèn METAL
HALIDE (MH - T70W/642)E27
|
Cái
|
R7s
|
185.000
|
1.299
|
Đèn METAL HALIDE
(MH - TD70W/742)R7s
|
Cái
|
R7s
|
167.000
|
1.300
|
Đèn METAL HALIDE
(MH - TD150W/742)R7s
|
Cái
|
E27
|
185.000
|
1.301
|
Đèn METAL HALIDE
(MH - TS70W/742)G12
|
Cái
|
G12
|
185.000
|
1.302
|
Đèn METAL HALIDE
(MH - TS 150W/742)G12
|
Cái
|
G12
|
205.000
|
1.303
|
Đèn METAL HALIDE
(MH - T 150W/642)E27
|
Cái
|
E27
|
205.000
|
1.304
|
Đèn METAL HALIDE
(MH - ED150W/642)E27
|
Cái
|
E27
|
223.000
|
1.305
|
Đèn METAL HALIDE
(MH - T 250W/642)E40
|
Cái
|
E40
|
195.000
|
1.306
|
Đèn METAL HALIDE
(MH - ED 250W/642)E40
|
Cái
|
E40
|
214.000
|
1.307
|
Đèn
METAL HALIDE MH-TD (150W/G/R7s) - Xanh lá
|
Cái
|
|
223.000
|
1.308
|
Đèn
METAL HALIDE MH-TD (150W/P/R7s) - Hồng tím
|
Cái
|
|
223.000
|
1.309
|
Đèn cao áp Natri
(HPS - T70W/220V)E27
|
Cái
|
E27
|
123.000
|
1.310
|
Đèn cao áp Natri
(HPS - T150W/220V)E40
|
Cái
|
E40
|
161.000
|
1.311
|
Đèn cao áp Natri
(HPS - T250W/220V)E40
|
Cái
|
E40
|
179.000
|
1.312
|
Đèn cao áp Natri
(HPS - ED 250W/220V)E40
|
Cái
|
E40
|
159.000
|
1.313
|
Đèn cao áp Natri
(HPS - T400W/220V)E40
|
Cái
|
E40
|
162.000
|
1.314
|
Đèn cao áp Natri
(HPS - ED400W/220V)E40
|
Cái
|
E40
|
230.000
|
|
Bộ
đèn chiếu sáng lớp học, bảng
(trọn bộ)
|
|
|
|
1.315
|
FS- 40/36x1 CM1*E
|
Bộ
|
|
454.000
|
1.316
|
FS-40/36x1 CM1 *EH
|
Bộ
|
|
428.000
|
1.317
|
FS-40/36x2 CM1*E
|
Bộ
|
|
590.000
|
1.318
|
FS - 40/36x2 CM1
*EH
|
Bộ
|
|
537.000
|
1.319
|
FS -40/36x1 CM1 *E
BACS
|
Bộ
|
|
510.000
|
1.320
|
FS- 40/36x1 CM1*EH
BACS
|
Bộ
|
|
484.000
|
|
Kích
điện (Dùng cho bộ đèn cao áp)
|
|
|
|
1.321
|
Kích
điện (Dùng cho bộ đèn cao áp)
|
Cái
|
|
166.000
|
|
Tụ
bù
|
|
|
|
1.322
|
Điện dung 12μF,
thông số nguồn 220V-50 - 60Hz/105c
|
Cái
|
|
77.000
|
1.323
|
Điện dung 18μF,
thông số nguồn 220V-50- 60Hz/105c
|
Cái
|
|
131.000
|
1.324
|
Điện dung 32μF,
thông số nguồn 220V-60Hz/105c
|
Cái
|
|
180.000
|
1.325
|
Điện dung 50μF,
thông số nguồn 220V-60Hz/105c
|
Cái
|
|
231.000
|
|
Thiết
bị điện khác
|
|
|
|
|
Khởi
động từ LS (Xuất xứ Hàn Quốc)
|
|
|
TP
LÀO CAI
|
1.326
|
MC-6a
|
Cái
|
6A
|
235.000
|
1.327
|
MC-9a
|
Cái
|
9A
|
255.000
|
1.328
|
MC-12a
|
Cái
|
12A
|
265.000
|
1.329
|
MC-18a
|
Cái
|
18A
|
415.000
|
1.330
|
MC-22b
|
Cái
|
22A
|
530.000
|
1.331
|
MC-32a
|
Cái
|
32A
|
775.000
|
1.332
|
MC-40a
|
Cái
|
40A
|
915.000
|
1.333
|
MC-65a
|
Cái
|
65A
|
1.250.000
|
1.334
|
MC-75a
|
Cái
|
75A
|
1.420.000
|
1.335
|
MC-85a
|
Cái
|
85A
|
1.730.000
|
1.336
|
MC-100a
|
Cái
|
100A
|
2.250.000
|
1.337
|
MC-130a
|
Cái
|
130A
|
2.700.000
|
1.338
|
MC-150a
|
Cái
|
150A
|
3.346.000
|
1.339
|
MC-185a
|
Cái
|
185A
|
4.550.000
|
1.340
|
MC-225a
|
Cái
|
225A
|
5.250.000
|
1.341
|
MC-265a
|
Cái
|
265A
|
7.100.000
|
1.342
|
MC-330a
|
Cái
|
330A
|
7.750.000
|
1.343
|
MC-400a
|
Cái
|
400A
|
8.900.000
|
1.344
|
MC-500a
|
Cái
|
500A
|
17.500.000
|
1.345
|
MC-630a
|
Cái
|
630A
|
18.500.000
|
1.346
|
MC-800a
|
Cái
|
800A
|
23.500.000
|
|
Aptomat
LS
|
|
|
|
|
Loại
2 pha
|
|
|
|
1.347
|
ABN 52C
|
Cái
|
Từ
15 đến 50A (30kA)
|
560.000
|
1.348
|
ABN 62C
|
Cái
|
60A
(30kA)
|
660.000
|
1.349
|
ABN 102C
|
Cái
|
Từ
15 đến 100A (35kA)
|
745.000
|
1.350
|
ABN 202C
|
Cái
|
Từ
125 đến 250A (65kA)
|
1.380.000
|
1.351
|
ABN 402C
|
Cái
|
Từ
250 đến 400A (50kA)
|
3.360.000
|
|
Loại
3 pha
|
|
|
|
1.352
|
ABN 53C
|
Cái
|
Từ
15 đến 50A (18kA)
|
650.000
|
1.353
|
ABN 63C
|
Cái
|
60A(18kA)
|
755.000
|
1.354
|
ABN 103C
|
Cái
|
Từ
15 đến 100A (22kA)
|
860.000
|
1.355
|
ABN 203C
|
Cái
|
Từ
100 đến 250A (30kA)
|
1.640.000
|
1.356
|
ABN 403C
|
Cái
|
Từ
250 đến 400A (42kA)
|
4.100.000
|
|
Quạt
các loại
|
|
|
|
|
Quạt
điện cơ Thống Nhất
|
|
|
TP
Lào Cai
|
1.357
|
Quạt trần 1400mm (cánh
sắt)
|
Cái
|
QT-1.400
-S
|
560.909
|
1.358
|
Quạt trần 1400mm
(cánh nhôm)
|
Cái
|
QT-1.400-N
|
647.273
|
1.359
|
Quạt trần 1400mm
(cánh nhôm có điều khiển từ xa)
|
Cái
|
QT-1.400X
|
801.818
|
1.360
|
Quạt treo tường
cánh 300mm - EĐ (chuyển hướng động cơ
điện)
|
Cái
|
QTT-300-
EĐ
|
288.182
|
1.361
|
Quạt treo tường
cánh 400mm - RĐ (chuyển hướng cơ)
|
Cái
|
QTT-
400RĐ
|
301.818
|
1.362
|
Quạt
treo tường cánh 400mm - EĐ (chuyển
hướng động cơ điện)
|
Cái
|
QTT-400-
EĐ
|
320.000
|
1.363
|
Quạt treo tường
cánh 400mm - HĐ (chuyển hướng
động cơ điện)
|
Cái
|
QTT-400-
EHĐ
|
324.545
|
1.364
|
Quạt treo tường
cánh 400mm - XHĐ (có điều khiển từ xa)
|
Cái
|
QTT-400-
XHĐ
|
456.364
|
1.365
|
Quạt treo tường
cánh 450mm - ĐM
|
Cái
|
QTT-450-ĐM
|
333.636
|
1.366
|
Quạt thông gió cánh
150mm 2 chiều QM2
|
Cái
|
QTG150-QM2
|
204.545
|
1.367
|
Quạt thông gió cánh
200mm 2 chiều QM2
|
Cái
|
QTG200-QM2
|
218.182
|
1.368
|
Quạt
thông gió cánh 250mm 2 chiều QM2
|
Cái
|
QTG250-QM2
|
231.818
|
|
Công
ty cổ phần quạt Việt Nam
|
|
|
TP
Hà Nội
|
1.369
|
Quạt treo tường
chuyển hướng điện
|
Cái
|
ASIAvina-L16003
|
368.182
|
1.370
|
Quạt treo tường có
điều khiển từ xa
|
Cái
|
ASLAvina-L16006
|
618.182
|
1.371
|
Quạt treo tường
|
Cái
|
ASIAvina-16TD
L16008
|
336.364
|
1.372
|
Quạt treo tường
|
Cái
|
ASIAvina-L16002
|
345.455
|
1.373
|
Quạt treo tường
|
Cái
|
ASIAvina-18TD
L18001
|
363.636
|
1.374
|
Quạt treo tường
|
Cái
|
ASlAvina-18TĐ
L18002
|
381.818
|
1.375
|
Quạt đứng
|
Cái
|
ASIAvina-18TĐ
D18001
|
472.727
|
1.376
|
Quạt đứng ống sắt
|
Cái
|
ASIAvina-D18002
|
513.636
|
1.377
|
Quạt đứng
|
Cái
|
ASIAvina-D16005
|
536.364
|
|
Điện
Hapulico
|
|
|
|
1.378
|
Đèn INDU compac
không bóng
|
bô
|
80w
|
1.350.097
|
1.379
|
Đèn INDU không bóng
|
bộ
|
S70w
|
1.674.973
|
1.380
|
Đèn INDU không bóng
|
bộ
|
S150w
|
1.760.499
|
1.381
|
Đèn LIBRA không
bóng
|
bộ
|
S150w
|
1.747.648
|
1.382
|
Đèn LIBRA không
bóng
|
bộ
|
S250w
|
1.876.721
|
1.383
|
Đèn RAINBOW
|
bộ
|
S150w
|
2.390.000
|
1.384
|
Đèn RAINBOW Không
bóng
|
bộ
|
S250w
|
2.499.252
|
1.385
|
Đèn RAlNBOW Không
bóng
|
bộ
|
S400w
|
2.582.549
|
1.386
|
Đèn MASTER
|
bộ
|
S150w
|
2.490.000
|
1.387
|
Đèn MASTER
|
bộ
|
S250w
|
2.517.495
|
1.388
|
Đèn MASTER
|
bộ
|
S400w
|
2.739.249
|
1.389
|
Đèn LED Halumos 1
|
bộ
|
120W
|
11.850.824
|
1.390
|
Đèn cầu 400 PMMA
trắng sọc E27+ bóng
|
bô
|
E27+
bóng
|
501.000
|
1.391
|
Đèn cầu 400 PMMA trắng
trong SON 70W
|
bộ
|
70W
có tán quang +bóng
|
1.316.000
|
1.392
|
Đèn pha P-02 không
bóng
|
bộ
|
S250W
|
2.113.340
|
1.393
|
Đèn pha P-02 không
bóng
|
bộ
|
S400W
|
2.325.993
|
1.394
|
Đèn pha P-02 MAIH
không bóng
|
bộ
|
250W
|
2.113.340
|
1.395
|
Đèn pha P-02 MAIH
không bóng
|
bộ
|
400W
|
2.325.993
|
1.396
|
Đèn pha P-06 MTIL
70W không bóng
|
bộ
|
70W
|
1.523.240
|
1.397
|
Đèn pha VENUS MAIH
không bóng
|
bộ
|
1000W
|
7.785.482
|
1.398
|
Đèn pha VENUS SON
không bóng
|
bộ
|
1000W
|
7.654.456
|
1.399
|
Đèn pha PHEBUS- SON
250w không bóng
|
bộ
|
250w
|
3.323.133
|
1.400
|
Đèn PHEBUS
MAIH- SON không bóng
|
bộ
|
400w
|
3.921.622
|
1.401
|
Đèn pha P11- SON
150w không bóng
|
bộ
|
150w
|
1.854.234
|
1.402
|
Cột bát giác tròn
côn
|
cột
|
6m
- D78 - 3mm
|
2.317.000
|
1.403
|
Cột bát giác tròn
côn
|
cột
|
7m
- D78 - 3mm
|
2.677.000
|
1.404
|
Cột bát giác tròn
côn
|
cột
|
8m
- D78 - 3mm
|
3.050.000
|
1.405
|
Cột bát giác tròn
côn
|
cột
|
8m
- D78 - 3,5mm
|
3.449.000
|
1.406
|
Cột bát giác tròn
côn
|
cột
|
9m
- D78 - 3,5mm
|
3.951.000
|
1.407
|
Cột bát giác tròn
côn
|
cột
|
10m
- D78 - 3,5mm
|
4.453.000
|
1.408
|
Cột bát giác tròn
côn
|
cột
|
10m
- D78 - 4mm
|
4.994.000
|
1.409
|
Cột bát giác tròn
côn
|
cột
|
11m
- D78 - 4mm
|
5.588.000
|
1.410
|
Cột đa giác
|
cột
|
14m
- D121-5mm
|
13.909.000
|
1.411
|
Cột đa giác
|
cột
|
14m
- D133-5mm
|
15.797.000
|
1.412
|
Cột đa giác
|
cột
|
17m
- D157-5mm
|
21.112.197
|
1.413
|
Cột bát giác liền
cần đơn
|
cột
|
7m,
dày 3mm
|
2.578.000
|
1.414
|
Cột bát giác liền
cần đơn
|
cột
|
8m,
dày 3mm
|
2.946.000
|
1.415
|
Cột bát giác liền cần
đơn
|
cột
|
9m,
dày 3,5mm
|
3.770.000
|
1.416
|
Cột bát giác liền
cần đơn 10m,dày 3,5mm
|
cột
|
10m, dày
3,5mm
|
4.279.000
|
1.417
|
Cột + cần cánh buồm
|
bộ
|
|
7.624.543
|
1.418
|
Tay bắt
cần đèn cao áp L, S
|
bộ
|
|
427.687
|
1.419
|
Lọng bắt pha trên
cột thép không viền - 8 cạnh
|
bộ
|
|
3.244.000
|
1.420
|
Tủ điện ĐK HTCS
|
tủ
|
1200x600x350
thiết bị ngoại 100A
|
14.665.000
|
1.421
|
Tủ điện ĐK HTCS
|
tủ
|
1000x600x350
thiết bị ngoại 100A
|
14.004.000
|
1.422
|
Giá để tủ điện
treo
|
Bộ
|
|
1.265.220
|
1.423
|
Giá để tủ điện
chôn
|
Bộ
|
|
292.000
|
1.424
|
KM cột
ĐC-05B
|
bộ
|
M16x340x340x500
|
288.000
|
1.425
|
KM cột
ĐC-06
|
bộ
|
M16x260x260x480
|
273.000
|
1.426
|
KM cột thép
|
bộ
|
M16x240x240x525
|
274.000
|
1.427
|
KM cột thép
|
bộ
|
M24x300x300x675
|
575.000
|
1.428
|
KM cột thép đa giác
|
bộ
|
M30x1625x12
|
4.555.000
|
1.429
|
KM cột thép đa giác
|
bộ
|
M24x1375x8
|
1.779.000
|
1.430
|
KM cột thép bát
giác
|
bộ
|
M30x1375x8
|
2.683.000
|
1.431
|
Bóng S70w (OSRAM)
|
quả
|
S70w
|
150.000
|
1.432
|
Bóng S100w(OSRAM)
|
quả
|
S100w
|
150.000
|
1.433
|
Bóng S150w(OSRAM)
|
quả
|
S150w
|
180.000
|
1.434
|
Bóng S250w(OSRAM)
|
quả
|
S250w
|
200.000
|
1.435
|
Bóng S400w(OSRAM)
|
quả
|
S400w
|
250.000
|
1.436
|
Bóng S1000w(OSRAM)
|
quà
|
S1000w
|
900.000
|
1.437
|
Đèn nấm COMET E27
|
bộ
|
Bóng
Compact 20w
|
2.600.000
|
1.438
|
Đèn nấm MIRIA E27
|
bộ
|
70w
+ Bóng
|
1.600.000
|
1.439
|
Đèn nấm MIRIA SON
|
bộ
|
|
2.350.000
|
1.440
|
Cột sân vườn BANIAN
|
cột
|
Đế
gang, thân nhôm -Chưa bao gồm chùm trang trí
|
3.531.000
|
1.441
|
Cột sân vườn PINE
108
|
cột
|
Đế
gang, thân nhôm -Chưa bao gồm chùm trang trí
|
2.708.000
|
1.442
|
Cột sân vườn DC06
|
cột
|
Đế
gang, thân nhôm -Chưa bao gồm chùm trang trí
|
2.832.000
|
1.443
|
Cột sân vườn DC05B
|
cột
|
Đế
gang, thân nhôm -Chưa bao gồm chùm trang trí
|
5.439.000
|
1.444
|
Côt sân vườn NOUVO
|
cột
|
Đế
gang, thân nhôm -Chưa bao gồm chùm trang trí
|
3.396.000
|
1.445
|
Cột sân vườn BAMBOO
|
cột
|
Đế
gang, thân nhôm -Chưa bao gồm chùm trang trí
|
2.101.000
|
1.446
|
Chùm lắp trên cột
sân vườn
|
chùm
|
CH02-4
(nhôm)
|
1.104.000
|
1.447
|
Chùm lắp trên cột
sân vườn
|
chùm
|
CH04-4
(nhôm)
|
1.389.000
|
1.448
|
Chùm lắp trên cột
sân vườn
|
chùm
|
CH04-5
(nhôm)
|
1.713.000
|
1.449
|
Chùm lắp trên cột
sân vườn
|
chùm
|
CH06-4
(nhôm)
|
980.000
|
1.450
|
Chùm lắp
trên cột sân vườn
|
chùm
|
CH06-5
(nhôm)
|
1.130.000
|
|
Thiết
bị điện của Công ty CP Tuấn ân Miền Bắc
|
Thành
phố Lào Cai
|
|
Hòm
bảo vệ công tơ
|
Nhựa
ABS
|
Compusite
|
1.451
|
Hòm 1 công tơ
|
Bộ
|
1
pha + PK
|
236.700
|
201.000
|
1.452
|
Hòm 2 công tơ
|
Bộ
|
1
pha + PK
|
477.600
|
519.300
|
1.453
|
Hòm 4 công tơ
|
Bộ
|
1
pha + PK
|
698.600
|
717.000
|
1.454
|
Hòm 1 công tơ
|
Bộ
|
3
pha + PK (trực tiếp)
|
384.600
|
522.200
|
1.455
|
Hòm 1 công tơ
|
Bộ
|
3
pha + PK (gián tiếp)
|
726.500
|
|
|
Đầu
cốt đồng
Tuấn ân
|
Đồng
nhôm (CA)
|
Đồng
(C)
|
Nhôm
(A)
|
1.456
|
Đầu cốt
|
Cái
|
1
lỗ (25 mm2)
|
26.700
|
21.900
|
|
1.457
|
Đầu cốt
|
Cái
|
1
lỗ (35 mm2)
|
28.400
|
22.800
|
10.300
|
1.458
|
Đầu cốt
|
Cái
|
1
lỗ (50 mm2)
|
40.700
|
31.100
|
11.600
|
1.459
|
Đầu cốt
|
Cái
|
1
lỗ (70 mm2)
|
59.100
|
47.300
|
12.900
|
1.460
|
Đầu cốt
|
Cái
|
1
lỗ (95 mm2)
|
72.400
|
61.700
|
16.200
|
1.461
|
Đầu cốt
|
Cái
|
1
lỗ (120 mm2)
|
101.500
|
88.400
|
20.600
|
1.462
|
Đầu cốt
|
Cái
|
1
lỗ (150 mm2)
|
121.500
|
115.500
|
24.300
|
1.463
|
Đầu cốt
|
Cái
|
1
lỗ (185 mm2)
|
153.200
|
152.100
|
30.200
|
1.464
|
Đầu cốt
|
Cái
|
1
lỗ (240 mm2)
|
208.200
|
206.000
|
33.700
|
1.465
|
Đầu cốt
|
Cái
|
1
lỗ (300 mm2)
|
266.400
|
293.900
|
45.700
|
|
Kẹp
cáp
|
|
|
1BL
|
2BL
|
3BL
|
1.466
|
Kẹp
cáp CU
|
Bộ
|
CU
6-50mm2/A1 16
- 70mm2
|
28.900
|
40.900
|
60.000
|
1.467
|
Kẹp
cáp CU
|
Bộ
|
CU
10-95 mm2/A1
25 - 150mm3
|
34.600
|
50.400
|
76.900
|
1.468
|
Kẹp
cáp CU
|
Bộ
|
CU
35 - 240 mm2/A1 35-300mm4
|
|
|
180.700
|
1.469
|
Kẹp
cáp AC
|
Bộ
|
AC
25 - 35 mm2
|
13.600
|
|
|
1.470
|
Kẹp
cáp AC
|
Bộ
|
AC
25 - 70 mm2
|
|
24.100
|
32.100
|
1.471
|
Kẹp
cáp AC
|
Bộ
|
AC
25 - 150 mm2
|
|
40.700
|
60.200
|
1.472
|
Kẹp
cáp AC
|
Bộ
|
AC
25 - 240 mm2
|
|
|
100.300
|
|
Ghíp
móng đồng
|
|
|
16
-50mm2
|
50-90mm2
|
1.473
|
Ghíp móng đồng
|
Bộ
|
|
28.500
|
32.500
|
|
Cầu
chì tự rơi
|
|
|
|
|
1.474
|
Cầu chì tự rơi 100A
|
Bộ
|
27
Kv - 12 KA/s Polymer
|
5.540.800
|
|
1.475
|
Cầu chì tự rơi 200A
|
Bộ
|
27
Kv - 10KA/s Polymer
|
6.573.700
|
|
1.476
|
Cầu chì tự rơi 100
A
|
Bộ
|
36KV
-11.2KA/s Polymer
|
6.847.500
|
|
1.477
|
Cầu chì tự rơi cắt
có tải 100A
|
Bộ
|
27
Kv- 12 KA/s Polymer
|
7.534.400
|
|
1.478
|
Cầu
chì tự rơi cắt
có tải 200A
|
Bộ
|
28
Kv- 10 KA/s Polymer
|
7.940.800
|
|
1.479
|
Cầu chì tự rơi 100A
|
Bộ
|
27Kv
|
1.013.700
|
|
1.480
|
Cầu chì tự rơi 100A
|
Bộ
|
36KV
|
1.177.700
|
|
|
Đai
thép
|
|
|
|
|
1.481
|
Đai thép không rỉ
|
Mét
|
20x0,4
|
8.200
|
|
1.482
|
Đai thép không rỉ
|
Mét
|
20x0,7
|
13.500
|
|
1.483
|
Khóa đai thép không
rỉ
|
Cái
|
L=
21 mm
|
2.400
|
|
1.484
|
Đai thép 20x0,4
|
Bộ
|
L=
1,2m + khóa đai (cột đơn)
|
12.200
|
|
1.485
|
Đai thép 20x0,7
|
Bộ
|
L=
1,2m + khóa đai (cột đơn)
|
18.600
|
|
1.486
|
Đai thép 20x0,4
|
Bộ
|
L=
2,4m + khóa đai (cột kép)
|
22.000
|
|
1.487
|
Đai thép 20x0,7
|
Bộ
|
L=
2,4m + khóa đai (cột kép)
|
34.800
|
|
|
Ghíp
bọc cáp
|
|
|
1BL
|
2BL
|
1.488
|
Ghíp bọc cáp VX 25
95mm2
|
Bộ
|
25
-95mm2/6-35mm2
|
43.100
|
75.000
|
1.489
|
Ghíp bọc cáp VX 25
120 mm2
|
Bộ
|
25
- 120mm2/6- 95mm2
|
51.600
|
81.200
|
1.490
|
Ghíp bọc cáp VX 25
- 185 mm2
|
Bộ
|
25
- 185mm2/6- 150mm2
|
|
110.800
|
1.491
|
Ghíp
bọc cáp
35 -240 mm3
|
Bộ
|
35
- 240mm2/35- 240mm2
|
|
544.500
|
|
Ghíp
bọc trung thế
|
|
|
|
|
1.492
|
Ghíp bọc trung thế
|
Bộ
|
35-240
mm2, mỏ phóng sét
|
736.000
|
|
1.493
|
Ghíp bọc cáp trung
thế
|
Bộ
|
35-240
mm2, nối rẽ nhánh + nối tiếp địa
|
854.300
|
|
|
Kẹp
treo cáp
|
|
|
|
|
1.494
|
Kẹp treo cáp
|
Bộ
|
VX
4x25mm2
|
44.500
|
|
1.495
|
Kẹp treo cáp
|
Bộ
|
VX
4x35mm2
|
44.700
|
|
1.496
|
Kẹp treo cáp
|
Bộ
|
VX
4x50mm2
|
45.800
|
|
1.497
|
Kẹp treo cáp
|
Bộ
|
VX
4x70mm2
|
48.700
|
|
1.498
|
Kẹp treo cáp
|
Bộ
|
VX
4x95mm2
|
49.100
|
|
1.499
|
Kẹp treo cáp
|
Bộ
|
VX
4x120mm2
|
52.500
|
|
1.500
|
Kẹp treo cáp
|
Bộ
|
VX
4x150mm2
|
69.000
|
|
|
Kẹp
ngừng cáp
|
|
|
|
|
1.501
|
Kẹp ngừng cáp
|
Bộ
|
VX2x(11-35)mm2
|
35.800
|
|
1.502
|
Kẹp ngừng cáp
|
Bộ
|
VX4x(11-35)mm3
|
80.100
|
|
1.503
|
Kẹp ngừng cáp
|
Bộ
|
VX4x(50-95)mm4
|
89.400
|
|
1.504
|
Kẹp ngừng cáp
|
Bộ
|
VX4x(50-120)mm5
|
107.300
|
|
1.505
|
Kẹp ngừng cáp
|
Bộ
|
VX4x(50-150)mm6
|
122.700
|
|
|
Móc
ốp cột
|
|
|
|
|
1.506
|
Móc ốp cột cho kẹp
treo D16 mạ kẽm nhúng nóng
|
Bộ
|
R60mm
x D200mm x
Dày 5,5mm
|
43.000
|
|
1.507
|
Móc ốp
cột cho kẹp treo D20 mạ kẽm nhúng nóng
|
Bộ
|
R60mm
x D200mm x
Dày 5,5mm
|
50.900
|
|
|
Bu
lông các loại
|
|
|
Thành
phố Lào Cai
|
|
|
|
|
Mạ
|
Đen
|
1.508
|
Bu lông các loại +
ecu
|
Cái
|
M8x50
|
600
|
|
1.509
|
Bu lông các loại +
ecu
|
Cái
|
M10x100
|
2.000
|
1.800
|
1.510
|
Bu lông các loại +
ecu
|
Cái
|
M16x40
|
3.000
|
2.500
|
1.511
|
Bu lông các loại +
ecu
|
Cái
|
M16x50
|
4.000
|
3.000
|
1.512
|
Bu lông các loại +
ecu
|
Cái
|
M16x100
|
6.000
|
5.000
|
1.513
|
Bu lông các loại +
ecu
|
Cái
|
M16x120
|
7.000
|
6.000
|
1.514
|
Bu lông các loại +
ecu
|
Cái
|
M16x160
|
13.000
|
11.000
|
1.515
|
Bu lông các loại +
ecu
|
Cái
|
M16x220
|
19.000
|
16.000
|
1.516
|
Bu lông các loại +
ecu
|
Cái
|
M16x250
|
22.000
|
19.000
|
1.517
|
Bu lông các loại +
ecu
|
Cái
|
M16x300
|
26.000
|
21.000
|
1.518
|
Bu lông các loại +
ecu
|
Cái
|
M16x130
|
8.000
|
7.000
|
1.519
|
Bu lông các loại +
ecu
|
Cái
|
M16x150
|
9.000
|
8.000
|
1.520
|
Bu lông các loại +
ecu
|
Cái
|
M16x140
|
8.000
|
7.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Loại
vật liệu
|
ĐVT
|
Tiêu
chuẩn, kỹ thuật
|
Giá
tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa
có thuế VAT)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
|
NHÓM
SẢN PHẨM VẬT LIỆU CÁP THOÁT NƯỚC TRONG VÀ NGOÀI NHÀ (ISO-4422:1996-
TCVN 6151:2002)
|
TP
Lào Cai
|
|
Ống
nhựa Tiền Phong (ISO-4422:1996- TCVN 6151:2002)
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống
nhựa U.PVC Tiền phong hệ số an toàn 2,5
|
Thoát nước
|
Class
0
|
Class1
|
Độ
dày/áp suất
|
Đồng
|
Độ
dày/áp suất
|
Đồng
|
Độ
dày/áp suất
|
Đồng
|
1.521
|
Ống Φ21
|
Đ/md
|
|
1,0/4,0
|
5.364
|
1,2/10
|
6.545
|
1,5/12,5
|
7.091
|
1.522
|
Ống
Φ27
|
Đ/md
|
|
1,0/4,0
|
6.636
|
1,3/10
|
8.364
|
1,6/12,5
|
9.818
|
1.523
|
Ống
Φ34
|
Đ/md
|
|
1,0/4,0
|
8.636
|
1,3/8,0
|
10.182
|
1,7/10,0
|
12.364
|
1.524
|
Ống
Φ42
|
Đ/md
|
|
1,2/4,0
|
12.818
|
1,5/6,0
|
14.455
|
1,7/8,0
|
16.909
|
1.525
|
Ống
Φ48
|
Đ/md
|
|
1,4/5,0
|
15.091
|
1,6/6,0
|
17.636
|
1,9/8,0
|
20.091
|
1.526
|
Ống
Φ60
|
Đ/md
|
|
1,4/4,0
|
19.545
|
1,5/5,0
|
23.455
|
1,8/6,0
|
28.545
|
1.527
|
Ống
Φ63
|
Đ/md
|
|
1,6/5,0
|
23.091
|
1,9/6,0
|
27.182
|
2,5/8,0
|
33.909
|
1.528
|
Ống
Φ75
|
Đ/md
|
|
1,5/4,0
|
27.455
|
1,9/5,0
|
32.091
|
2,20/6,0
|
36.273
|
1.529
|
Ống
Φ90
|
Đ/md
|
|
1,5/3,0
|
33.545
|
1,8/4,0
|
38.364
|
2,20/5,0
|
44.818
|
1.530
|
Ống Φ 110
|
Đ/md
|
|
1,9/3,0
|
50.636
|
2,2/4,0
|
57.273
|
2,7/5,0
|
66.727
|
1.531
|
Ống Φ 125
|
Đ/md
|
|
2,0/3,0
|
55.909
|
2,5/4,0
|
70.455
|
3,1/5,0
|
82.545
|
1.532
|
Ống
Φ 140
|
Đ/md
|
|
2,2/3,0
|
68.909
|
2,8/4,0
|
87.727
|
3,5/5,0
|
103.182
|
1.533
|
Ống Φ160
|
Đ/md
|
|
2,5/3,0
|
89.455
|
3,2/4,0
|
117.091
|
4,0/5,0
|
136.455
|
1.534
|
Ống Φ180
|
Đ/md
|
|
2,8/3,0
|
112.364
|
3,6/4,0
|
144.182
|
4,4/5,0
|
167.273
|
1.535
|
Ống Φ200
|
Đ/md
|
|
3,2/3,0
|
167.727
|
3,9/4,0
|
175.909
|
4,9/5,0
|
212.545
|
1.536
|
Ống Φ225
|
Đ/md
|
|
3,5/3,0
|
174.091
|
4,4/4,0
|
215.636
|
5,5/5,0
|
259.091
|
1.537
|
Ống Φ250
|
Đ/md
|
|
3,9/3,0
|
226.727
|
4,9/4,0
|
282.636
|
6,2/5,0
|
340.818
|
1.538
|
Ống
Φ280
|
Đ/md
|
|
|
|
5,5/4,0
|
338.909
|
6.9/5.0
|
405.273
|
1.539
|
Ống Φ315
|
Đ/md
|
|
|
|
6,2/4,0
|
428.455
|
7.7/5.0
|
508.636
|
1.540
|
Ống Φ355
|
Đ/md
|
|
|
|
7,0/4,0
|
541.091
|
8.7/5.0
|
664.545
|
1.541
|
Ống Φ400
|
Đ/md
|
|
|
|
7,8/4,0
|
679.091
|
9.8/5.0
|
844.364
|
1.542
|
Ống
Φ450
|
Đ/md
|
|
|
|
8,8/4,0
|
861.909
|
11/5.0
|
1.067.364
|
1.543
|
Ống Φ500
|
Đ/md
|
|
|
|
9,8/4,0
|
1.130.364
|
12.3/5.0
|
1.347.818
|
|
Ống
nhựa UPVC hệ số an toàn 2,5
|
Class2
|
Class3
|
Class4
|
1.544
|
Ống Φ 21 (Chiều
dày/PN)
|
Đ/md
|
|
1.6/16
|
8.636
|
2.4/25
|
10.182
|
|
|
1.545
|
Ống Φ27
|
Đ/md
|
|
2.0/16
|
10.909
|
3.0/25
|
15.364
|
|
|
1.546
|
Ống Φ34
|
Đ/md
|
|
2.0/12.5
|
15.091
|
2.6/16
|
17.273
|
3.8/25
|
25.455
|
1.547
|
Ống Φ42
|
Đ/md
|
|
2.0/10
|
19.273
|
2.5/12.5
|
22.636
|
3.2/16
|
28.091
|
1.548
|
Ống Φ48
|
Đ/md
|
|
2.3/10
|
23.273
|
2.9/12.5
|
28.182
|
3.6/16
|
35.364
|
1.549
|
Ống Φ60
|
Đ/md
|
|
2.3/8.0
|
33.273
|
2.9/10
|
40.182
|
3.6/12.5
|
50.455
|
1.550
|
Ống
Φ63
|
Đ/md
|
|
3.0/10
|
42.455
|
3.8/12.5
|
52.636
|
4.7/16
|
64.273
|
1.551
|
Ống Φ75
|
Đ/md
|
|
2.9/8.0
|
47.364
|
3.6/10
|
58.545
|
4.5/12.5
|
73.818
|
1.552
|
Ống Φ90
|
Đ/md
|
|
2.7/6.0
|
51.909
|
3.5/8.0
|
68.091
|
4.3/10
|
84.455
|
1.553
|
Ống
Φ110
|
Đ/md
|
|
3.2/6.0
|
76.000
|
4.2/8.0
|
106.455
|
5.3/10
|
127.455
|
1.554
|
Ống Φ125
|
Đ/md
|
|
3.7/6.0
|
97.818
|
4.8/8.0
|
124.091
|
6.0/10
|
156.273
|
1.555
|
Ống Φ140
|
Đ/md
|
|
4.1/6.0
|
121.636
|
5.4/8.0
|
162.636
|
6.7/10
|
199.182
|
1.556
|
Ống Φ160
|
Đ/md
|
|
4.7/6.0
|
157.545
|
6.2/8.0
|
203.727
|
7.7/10
|
258.545
|
1.557
|
Ống
Φ180
|
Đ/md
|
|
5.3/6.0
|
199.091
|
6.9/8.0
|
254.273
|
8.6/10
|
325.364
|
1.558
|
Ống Φ200
|
Đ/md
|
|
5.9/6.0
|
247.182
|
7.7/8.0
|
315.425
|
9.6/10
|
404.091
|
1.559
|
Ống Φ225
|
Đ/md
|
|
6.6/6.0
|
307.182
|
8.6/8.0
|
398.818
|
10.8/10
|
511.636
|
1.560
|
Ống Φ250
|
Đ/md
|
|
7.3/6.0
|
397.636
|
9.6/8.0
|
514.000
|
11.9/10
|
649.818
|
1.561
|
Ống Φ280
|
Đ/md
|
|
8.2/6.0
|
477.455
|
10.7/8.0
|
613.455
|
13,4/12,5
|
841.273
|
1.562
|
Ống Φ315
|
Đ/md
|
|
9.2/6.0
|
610.273
|
12.1/8.0
|
766.636
|
15/10
|
1.061.455
|
1.563
|
Ống Φ355
|
Đ/md
|
|
10.4/6.0
|
790.545
|
13.6/8.0
|
1.025.818
|
16.9/10
|
1.261.455
|
1.564
|
Ống Φ400
|
Đ/md
|
|
11.7/6.0
|
1.004.182
|
15.3/8.0
|
1.300.091
|
19.1/10
|
1.606.182
|
1.565
|
Ống
Φ450
|
Đ/md
|
|
13.2/6.0
|
1.273.455
|
17.2/8.0
|
1.644.273
|
21.5/10
|
2.037.091
|
|
Ống
nhựa UPVC dán keo Tiền Phong
|
Class5
|
Class6
|
Class7
|
1.566
|
Ống Φ42
|
Đ/md
|
|
4.7/25
|
37.636
|
|
|
|
|
1.567
|
Ống Φ48
|
Đ/md
|
|
5.4/25
|
50.636
|
|
|
|
|
1.568
|
Ống Φ60
|
Đ/md
|
|
4.5/16
|
60.636
|
7,1/25
|
89.091
|
|
|
1.569
|
Ống Φ75
|
Đ/md
|
|
5.6/16
|
89.091
|
8,4/25
|
128.636
|
|
|
1.570
|
Ong Φ90
|
Đ/md
|
|
5.4/12.5
|
104.818
|
6,7/16
|
126.727
|
10.1/25
|
183.000
|
1.571
|
Ống Φ110
|
Đ/md
|
|
6.6/12.5
|
157.364
|
8,1/16
|
190.636
|
12.3/25
|
271.273
|
1.572
|
Ống Φ125
|
Đ/md
|
|
7.4/12.5
|
191.636
|
9,2/16
|
235.091
|
14.0/25
|
335.727
|
1.573
|
Ống Φ140
|
Đ/md
|
|
8.3/12.5
|
244.909
|
10,3/16
|
300.636
|
15.7/25
|
424.818
|
1.574
|
Ống Φ160
|
Đ/md
|
|
9.5/12.5
|
317.364
|
11,8/16
|
390.273
|
19.9/25
|
553.091
|
1.575
|
Ống Φ180
|
Đ/md
|
|
10.7/12.5
|
403.091
|
13,3/16
|
494.545
|
|
|
1.576
|
Ống
Φ200
|
Đ/md
|
|
11.9/12.5
|
498.091
|
14,7/16
|
608.455
|
|
|
1.577
|
Ống
Φ225
|
Đ/md
|
|
13.4/12.5
|
632.264
|
16,6/16
|
756.364
|
|
|
1.578
|
Ống
Φ250
|
Đ/md
|
|
14.8/12.5
|
804.727
|
18.4/16
|
981.636
|
|
|
1.579
|
Ống
Φ280
|
Đ/md
|
|
16.6/12.5
|
965.727
|
20.6/16
|
1.177.364
|
|
|
1.580
|
Ống
Φ315
|
Đ/md
|
|
18.7/12.5
|
1.223.000
|
23.2/16
|
1.488.727
|
|
|
1.581
|
Ống
Φ355
|
Đ/md
|
|
21.1/12.5
|
1.556.636
|
26.1/16
|
1.896.364
|
|
|
1.582
|
Ống
Φ400
|
Đ/md
|
|
23.7/12.5
|
1.969.091
|
29.4/16
|
2.405.455
|
|
|
|
Ống
nhựa chịu nhiệt PP -R Tiền Phong
|
PN10
|
PN16
|
PN20
|
Chiều
dày (mm)
|
Đơn
giá
|
Chiều
dày (mm)
|
Đơn
giá
|
Chiều
dày (mm)
|
Đơn
giá
|
1.583
|
Ống
Φ20
|
Đ/md
|
|
2,30
|
17.018
|
2,80
|
18.909
|
3,40
|
21.378
|
1.584
|
Ống
Φ25
|
Đ/md
|
|
2,30
|
30.327
|
3,50
|
34.909
|
4,20
|
36.873
|
1.585
|
Ống
Φ32
|
Đ/md
|
|
2,90
|
39.346
|
4,40
|
47.273
|
5,40
|
54.254
|
1.586
|
Ống
Φ40
|
Đ/md
|
|
3,70
|
52.727
|
5,50
|
64.000
|
6,70
|
84.000
|
1.587
|
Ống
Φ50
|
Đ/md
|
|
4,60
|
77.309
|
6,90
|
101.818
|
8,30
|
130.546
|
1.588
|
Ống
Φ63
|
Đ/md
|
|
5,80
|
122.909
|
8,60
|
160.000
|
10,50
|
205.818
|
1.589
|
Ống
Φ75
|
Đ/md
|
|
6,80
|
170.909
|
10,30
|
218.182
|
12,50
|
285.091
|
1.590
|
Ống
Φ90
|
Đ/md
|
|
8,20
|
249.454
|
12,30
|
305.454
|
15,00
|
426.182
|
1.591
|
Ống
Φ110
|
Đ/md
|
|
10,00
|
399.273
|
15,10
|
465.454
|
18,30
|
600.000
|
1.592
|
Ống
Φ125
|
Đ/md
|
|
11,40
|
494.546
|
17,10
|
603.636
|
20,80
|
807.273
|
1.593
|
Ống
Φ140
|
Đ/md
|
|
12,70
|
610.182
|
19,20
|
734.546
|
23,30
|
1.025.454
|
1.594
|
Ống
Φ160
|
Đ/md
|
|
14,60
|
832.727
|
21,90
|
1.018.182
|
26,60
|
1.363.636
|
|
Ống
nhựa chịu nhiệt PP -R Tiền
Phong
|
PN25
|
|
|
|
|
Chiều
dày (mm)
|
Đơn
giá
|
|
|
|
|
1.595
|
Ống
Φ20
|
Đ/md
|
|
4,10
|
23.273
|
|
|
|
|
1.596
|
Ống
Φ25
|
Đ/md
|
|
5,10
|
38.546
|
|
|
|
|
1.597
|
Ống
Φ32
|
Đ/md
|
|
6,50
|
59.636
|
|
|
|
|
1.598
|
Ống
Φ40
|
Đ/md
|
|
8,10
|
91.200
|
|
|
|
|
1.599
|
Ống
Φ50
|
Đ/md
|
|
10,10
|
145.454
|
|
|
|
|
1.600
|
Ống
Φ63
|
Đ/md
|
|
12,70
|
229.091
|
|
|
|
|
1.601
|
Ống
Φ75
|
Đ/md
|
|
15,10
|
323.636
|
|
|
|
|
1.602
|
Ống
Φ90
|
Đ/md
|
|
18,10
|
465.454
|
|
|
|
|
1.603
|
Ống
Φ110
|
Đ/md
|
|
22,10
|
690.909
|
|
|
|
|
1.604
|
Ống
Φ125
|
Đ/md
|
|
25,10
|
927.273
|
|
|
|
|
1.605
|
Ống
Φ140
|
Đ/md
|
|
28,10
|
1.221.818
|
|
|
|
|
1.606
|
Ống
Φ160
|
Đ/md
|
|
32,10
|
1.582.546
|
|
|
|
|
|
Ống
nhựa HDPE -PE80 Tiền Phong
|
|
PN6
|
PN8
|
PN10
|
PN12,5
|
PN16
|
|
1.607
|
Φ20
|
Đ/md
|
|
|
|
|
6.036
|
7.273
|
|
1.608
|
Φ25
|
Đ/md
|
|
|
|
7.855
|
9.164
|
10.982
|
|
1.609
|
Φ32
|
Đ/md
|
|
|
10.764
|
12.582
|
15.127
|
18.109
|
|
1.610
|
Φ40
|
Đ/md
|
|
13.309
|
16.073
|
19.418
|
23.345
|
27.709
|
|
1.611
|
Φ50
|
Đ/md
|
|
20.655
|
25.018
|
29.891
|
36.145
|
42.836
|
|
1.612
|
Φ63
|
Đ/md
|
|
31.927
|
39.782
|
47.709
|
57.455
|
68.218
|
|
1.613
|
Φ75
|
Đ/md
|
|
45.382
|
56.291
|
68.218
|
80.364
|
96.655
|
|
1.614
|
Φ90
|
Đ/md
|
|
73.018
|
81.527
|
96.655
|
115.636
|
138.764
|
|
1.615
|
Φ110
|
Đ/md
|
|
96.291
|
118.545
|
146.036
|
173.018
|
210.036
|
|
1.616
|
Φ125
|
Đ/md
|
|
124.073
|
151.491
|
186.327
|
225.164
|
269.236
|
|
1.617
|
Φ140
|
Đ/md
|
|
154.182
|
189.964
|
232.291
|
277.745
|
336.436
|
|
1.618
|
Φ160
|
Đ/md
|
|
202.618
|
247.782
|
304.727
|
365.091
|
441.455
|
|
1.619
|
Φ180
|
Đ/md
|
|
254.836
|
314.255
|
385.309
|
463.055
|
557.964
|
|
1.620
|
Φ200
|
Đ/md
|
|
316.655
|
390.473
|
479.564
|
571.273
|
694.036
|
|
1.621
|
Φ225
|
Đ/md
|
|
399.273
|
493.018
|
592.364
|
714.545
|
858.545
|
|
1.622
|
Φ250
|
Đ/md
|
|
488.509
|
605.891
|
732.509
|
893.527
|
1.060.509
|
|
1.623
|
Φ280
|
Đ/md
|
|
614.764
|
760.655
|
918.836
|
1.119.782
|
1.328.582
|
|
1.624
|
Φ315
|
Đ/md
|
|
772.727
|
962.836
|
1.162.473
|
1.399.636
|
1.690.182
|
|
1.625
|
Φ355
|
Đ/md
|
|
988.509
|
1.213.527
|
1.475.855
|
1.776.000
|
2.145.527
|
|
1.626
|
Φ400
|
Đ/md
|
|
1.245.527
|
1.549.673
|
1.876.436
|
2.253.964
|
2.729.600
|
|
1.627
|
Φ450
|
Đ/md
|
|
1.589.818
|
1.948.800
|
2.376.000
|
2.848.727
|
3.448.727
|
|
1.628
|
Φ500
|
Đ/md
|
|
1.944.000
|
2.421.673
|
2.946.473
|
3.543.855
|
4.273.673
|
|
|
Phụ
tùng HDPE- 80 hàn Tiền Phong
|
|
PN6
|
PN8
|
PN10
|
PN12,5
|
PN16
|
|
|
Nối
góc 45 độ PE 80
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.629
|
Φ90
|
Cái
|
|
63.927
|
79.127
|
95.782
|
114.691
|
137.673
|
|
1.630
|
Φ110
|
Cái
|
|
96.582
|
118.618
|
143.127
|
171.636
|
206.327
|
|
1.631
|
Φ125
|
Cái
|
|
124.800
|
151.636
|
185.309
|
224.364
|
267.564
|
|
1.632
|
Φ140
|
Cái
|
|
156.436
|
191.491
|
233.164
|
280.800
|
337.454
|
|
1.633
|
Φ160
|
Cái
|
|
206.618
|
251.054
|
305.527
|
370.400
|
441.964
|
|
1.634
|
Φ180
|
Cái
|
|
262.254
|
320.946
|
392.073
|
472.873
|
567.200
|
|
1.635
|
Φ200
|
Cái
|
|
385.527
|
399.491
|
484.654
|
588.800
|
702.254
|
|
1.636
|
Φ225
|
Cái
|
|
417.236
|
510.546
|
622.909
|
748.436
|
902.909
|
|
1.637
|
Φ250
|
Cái
|
|
515.854
|
635.200
|
773.600
|
934.982
|
1.120.000
|
|
1.638
|
Φ280
|
Cái
|
|
660.364
|
800.509
|
981.600
|
1.186.036
|
1.419.636
|
|
1.639
|
Φ315
|
Cái
|
|
1.047.127
|
1.282.982
|
1.562.691
|
1.887.346
|
2.270.691
|
|
1.640
|
Φ355
|
Cái
|
|
1.343.854
|
1.649.746
|
2.008.364
|
2.426.109
|
2.918.618
|
|
1.641
|
Φ400
|
Cái
|
|
1.730.836
|
2.116.291
|
2.577.091
|
3.121.382
|
3.748.873
|
|
1.642
|
Φ450
|
Cái
|
|
2.223.127
|
2.722.764
|
3.322.691
|
4.022.764
|
4.822.909
|
|
1.643
|
Φ500
|
Cái
|
|
2.781.309
|
3.412.218
|
4.152.364
|
5.025.018
|
6.021.891
|
|
|
Nối
góc 90 độ PE 80 hàn
|
|
|
PN6
|
PN8
|
PN10
|
PN12,5
|
PN16
|
|
1.644
|
Φ90
|
Cái
|
|
66.982
|
82.546
|
100.073
|
119.564
|
143.418
|
|
1.645
|
Φ110
|
Cái
|
|
101.891
|
124.800
|
150.836
|
180.364
|
217.018
|
|
1.646
|
Φ125
|
Cái
|
|
132.146
|
160.582
|
196.146
|
237.382
|
283.054
|
|
1.647
|
Φ140
|
Cái
|
|
166.618
|
203.564
|
248.509
|
298.982
|
359.491
|
|
1.648
|
Φ160
|
Cái
|
|
222.836
|
270.546
|
329.309
|
399.127
|
476.218
|
|
1.649
|
Φ180
|
Cái
|
|
283.709
|
346.982
|
424.218
|
511.782
|
613.454
|
|
1.650
|
Φ200
|
Cái
|
|
357.091
|
435.418
|
528.509
|
642.254
|
765.673
|
|
1.651
|
Φ225
|
Cái
|
|
459.491
|
561.891
|
685.964
|
824.073
|
993.964
|
|
1.652
|
Φ250
|
Cái
|
|
572.800
|
705.454
|
859.346
|
1.038.909
|
1.243.854
|
|
1.653
|
Φ280
|
Cái
|
|
741.091
|
898.691
|
1.101.964
|
1.331.200
|
1.593.527
|
|
1.654
|
Φ315
|
Cái
|
|
1.161.600
|
1.423.273
|
1.734.473
|
2.094.182
|
2.519.491
|
|
1.655
|
Φ355
|
Cái
|
|
1.507.927
|
1.851.636
|
2.253.818
|
2.723.127
|
3.275.854
|
|
1.656
|
Φ400
|
Cái
|
|
1.968.000
|
2.406.036
|
2.930.618
|
3.549.309
|
4.262.473
|
|
1.657
|
Φ450
|
Cái
|
|
2.554.109
|
3.128.654
|
3.818.036
|
4.622.109
|
5.541.309
|
|
1.658
|
Φ500
|
Cái
|
|
3.240.436
|
3.975.709
|
4.837.673
|
5.854.254
|
7.015.854
|
|
|
Ba
chạc 90 độ PE 80 hàn
|
|
|
PN6
|
PN8
|
PN10
|
PN12,5
|
PN16
|
|
1.659
|
Φ90
|
Cái
|
|
80.000
|
98.836
|
119.927
|
143.418
|
171.636
|
|
1.660
|
Φ110
|
Cái
|
|
121.236
|
148.946
|
179.854
|
215.273
|
258.618
|
|
1.661
|
Φ125
|
Cái
|
|
157.382
|
190.909
|
233.309
|
282.254
|
336.291
|
|
1.662
|
Φ140
|
Cái
|
|
197.891
|
241.600
|
294.764
|
354.691
|
425.746
|
|
1.663
|
Φ160
|
Cái
|
|
263.636
|
319.854
|
388.727
|
471.054
|
561.454
|
|
1.664
|
Φ180
|
Cái
|
|
334.546
|
409.091
|
499.200
|
601.964
|
720.654
|
|
1.665
|
Φ200
|
Cái
|
|
418.909
|
510.909
|
619.200
|
752.364
|
895.927
|
|
1.666
|
Φ225
|
Cái
|
|
537.018
|
656.509
|
800.946
|
961.091
|
1.157.746
|
|
1.667
|
Φ250
|
Cái
|
|
666.836
|
820.654
|
998.982
|
1.206.109
|
1.442.618
|
|
1.668
|
Φ280
|
Cái
|
|
858.546
|
1.039.854
|
1.274.182
|
1.537.746
|
1.837.527
|
|
1.669
|
Φ315
|
Cái
|
|
1.348.364
|
1.650.836
|
2.009.382
|
2.424.000
|
2.913.018
|
|
1.670
|
Φ355
|
Cái
|
|
1.773.091
|
2.175.273
|
2.644.873
|
3.192.146
|
3.835.054
|
|
1.671
|
Φ400
|
Cái
|
|
2.301.746
|
2.811.927
|
3.420.218
|
4.137.891
|
4.961.527
|
|
1.672
|
Φ450
|
Cái
|
|
2.968.654
|
3.632.727
|
4.428.364
|
5.353.600
|
6.406.836
|
|
1.673
|
Φ500
|
Cái
|
|
3.746.327
|
4.591.782
|
5.580.291
|
6.743.273
|
8.066.400
|
|
|
Ba
chạc 45 độ PE 80 hàn
|
|
|
PN6
|
PN8
|
PN10
|
PN12,5
|
PN16
|
|
1.674
|
Φ90
|
Cái
|
|
81.309
|
101.236
|
122.691
|
147.054
|
175.927
|
|
1.675
|
Φ110
|
Cái
|
|
145.600
|
178.182
|
215.127
|
257.964
|
310.473
|
|
1.676
|
Φ125
|
Cái
|
|
198.109
|
241.018
|
294.254
|
316.364
|
425.018
|
|
1.677
|
Φ140
|
Cái
|
|
244.654
|
299.346
|
365.164
|
439.854
|
528.509
|
|
1.678
|
Φ160
|
Cái
|
|
359.200
|
436.873
|
531.491
|
644.582
|
768.727
|
|
1.679
|
Φ180
|
Cái
|
|
498.182
|
609.091
|
744.364
|
898.109
|
1.077.018
|
|
1.680
|
Φ200
|
Cái
|
|
618.691
|
754.691
|
916.582
|
1.113.964
|
1.327.564
|
|
1.681
|
Φ225
|
Cái
|
|
826.400
|
1.010.546
|
1.233.746
|
1.482.836
|
1.788.146
|
|
1.682
|
Φ250
|
Cái
|
|
1.018.618
|
1.255.200
|
1.528.654
|
1.848.000
|
2.213.164
|
|
1.683
|
Φ280
|
Cái
|
|
1.380.146
|
1.672.800
|
2.051.273
|
2.479.273
|
2.967.200
|
|
1.684
|
Φ315
|
Cái
|
|
1.833.964
|
2.247.127
|
2.738.036
|
3.306.473
|
3.978.400
|
|
1.685
|
Φ355
|
Cái
|
|
2.460.073
|
3.020.364
|
3.676.727
|
4.441.818
|
5.344.364
|
|
1.686
|
Φ400
|
Cái
|
|
3.110.546
|
5.316.364
|
7.428.946
|
|
|
|
1.687
|
Φ450
|
Cái
|
|
5.977.891
|
|
|
|
|
|
1.688
|
Φ500
|
Cái
|
|
6.504.946
|
|
|
|
|
|
|
Phụ
tùng PP-R Tiền Phong
|
|
Áp
suất
|
Đầu
nối ren trong
|
Zắc
co ren trong
|
Nối
góc 90 độ ren
|
Van
PPR
|
Đầu
nối thẳng
|
Đầu
nối ren ngoài
|
1.689
|
Φ20-1/2"
|
Cái
|
20.0
|
27.636
|
65.818
|
30.764
|
108.364
|
2.254
|
34.909
|
1.690
|
Φ25-1/2'
|
Cái
|
20.0
|
33.818
|
|
34.909
|
|
3.782
|
40.364
|
1.691
|
Φ25-3/4"
|
Cái
|
20.0
|
37.746
|
105.454
|
47.054
|
146.909
|
|
48.727
|
1.692
|
Φ32-1"
|
Cái
|
20.0
|
61.454
|
154.546
|
86.909
|
169.454
|
5.818
|
72.000
|
1.693
|
Φ40-1.1/4"
|
Cái
|
20.0
|
152.364
|
|
|
262.546
|
9.309
|
209.454
|
1.694
|
Φ50-1.1/2"
|
Cái
|
20.0
|
202.182
|
|
|
479.273
|
16.727
|
261.818
|
1.695
|
Φ63-2"
|
Cái
|
20.0
|
409.091
|
|
|
|
33.454
|
443.636
|
1.696
|
Φ75-2.1/2"
|
Cái
|
20.0
|
582.400
|
|
|
|
|
680.000
|
1.697
|
Φ75-2.1/4"
|
Cái
|
20.0
|
582.400
|
|
|
|
56.073
|
712.727
|
1.698
|
Φ90-3"
|
Cái
|
16.0
|
1.168.000
|
|
|
|
94.909
|
|
|
Zoăng
cao su
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.699
|
|
Cái
|
Φ63
|
9.091
|
|
|
|
|
|
1.700
|
|
Cái
|
Φ75
|
11.455
|
|
|
|
|
|
1.701
|
|
Cái
|
Φ90
|
13.909
|
|
|
|
|
|
1.702
|
|
Cái
|
Φ110
|
17.636
|
|
|
|
|
|
1.703
|
|
Cái
|
Φ125
|
21.515
|
|
|
|
|
|
1.704
|
|
Cái
|
Φ140
|
24.000
|
|
|
|
|
|
1.705
|
|
Cái
|
Φ160
|
32.909
|
|
|
|
|
|
1.706
|
|
Cái
|
Φ180
|
41.000
|
|
|
|
|
|
1.707
|
|
Cái
|
Φ200
|
41.455
|
|
|
|
|
|
1.708
|
|
Cái
|
Φ225
|
54.909
|
|
|
|
|
|
1.709
|
|
Cái
|
Φ250
|
65.909
|
|
|
|
|
|
1.710
|
|
Cái
|
Φ280
|
94.273
|
|
|
|
|
|
1.711
|
|
Cái
|
Φ315
|
123.455
|
|
|
|
|
|
1.712
|
|
Cái
|
Φ355
|
166.364
|
|
|
|
|
|
1.713
|
|
Cái
|
Φ400
|
233.545
|
|
|
|
|
|
1.714
|
|
Cái
|
Φ450
|
368.091
|
|
|
|
|
|
1.715
|
|
Cái
|
Φ500
|
458.909
|
|
|
|
|
|
|
Phụ
kiện khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.716
|
Băng tan nhỏ
|
Cuộn
|
1.818
|
|
|
|
|
|
|
1.717
|
Băng tan to
|
Cuộn
|
3.636
|
|
|
|
|
|
|
1.718
|
Keo dán ống
PVC 500gr
|
Hộp
|
59.000
|
|
|
|
|
|
|
1.719
|
Keo dán ống
PVC 15
|
Tuýp
|
2.818
|
|
|
|
|
|
|
1.720
|
Keo dán ống
PVC 30
|
Tuýp
|
4.182
|
|
|
|
|
|
|
1.721
|
Keo dán ống PVC 50
|
Tuýp
|
6.545
|
|
|
|
|
|
|
1.722
|
Keo dán ống
PVC
|
Kg
|
118.000
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhựa
âu châu xanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống
nhựa U.PVC
|
|
|
Thoát nước
PN3
|
PN4
|
PN6
|
|
Độ
dày
|
Đồng
|
Độ
dày/áp
|
Đồng
|
Độ
dày/áp
|
Đồng
|
1.723
|
Ống Φ21
|
Đ/md
|
|
|
|
1,0
|
5.364
|
1,5
|
14.455
|
1.724
|
Ống Φ27
|
Đ/md
|
|
|
|
1,0
|
6.636
|
1,6
|
17.636
|
1.725
|
Ống Φ34
|
Đ/md
|
|
|
|
1,0
|
8.636
|
1,8
|
28.545
|
1.726
|
Ống Φ42
|
Đ/md
|
|
|
|
1,2
|
12.818
|
2,2
|
36.273
|
1.727
|
Ống Φ48
|
Đ/md
|
|
|
|
1,4
|
15.091
|
2,7
|
51.909
|
1.728
|
Ống Φ60
|
Đ/md
|
|
|
|
1,4
|
19.545
|
3,2
|
76.000
|
1.729
|
Ống
Φ75
|
Đ/md
|
|
|
|
1,5
|
27.455
|
3,7
|
987.818
|
1.730
|
Ống Φ90
|
Đ/md
|
|
1,5
|
33.545
|
1,8
|
38.364
|
4,1
|
121.636
|
1.731
|
Ống
Φ110
|
Đ/md
|
|
1,9
|
50.636
|
2,2
|
57.273
|
4,7
|
157.545
|
1.732
|
Ống Φ125
|
Đ/md
|
|
2,0
|
55.909
|
2,5
|
70.455
|
5,3
|
199.091
|
1.733
|
Ống Φ140
|
Đ/md
|
|
2,2
|
68.909
|
2,8
|
87.727
|
5,9
|
247.182
|
1.734
|
Ống Φ160
|
Đ/md
|
|
2,5
|
89.455
|
3,2
|
117.091
|
6,6
|
307.182
|
1.735
|
Ống
Φ180
|
Đ/md
|
|
2,8
|
112.364
|
3,6
|
144.182
|
7,3
|
397.636
|
1.736
|
Ống
Φ200
|
Đ/md
|
|
3,2
|
167.727
|
3,9
|
175.909
|
8,2
|
477.455
|
1.737
|
Ống Φ225
|
Đ/md
|
|
3,5
|
174.091
|
4,4
|
215.636
|
9,2
|
610.273
|
1.738
|
Ống Φ250
|
Đ/md
|
|
3,9
|
226.727
|
4,9
|
282.636
|
10,4
|
790.545
|
1.739
|
Ống Φ280
|
Đ/md
|
|
|
|
5,5
|
338.909
|
11,7
|
1.004.182
|
1.740
|
Ống Φ315
|
Đ/md
|
|
|
|
6,2
|
428.455
|
13,2
|
1.273.455
|
1.741
|
Ống Φ355
|
Đ/md
|
|
|
|
7,0
|
541.091
|
14,6
|
1.559.545
|
1.742
|
Ống Φ400
|
Đ/md
|
|
|
|
7,8
|
679.091
|
13,7
|
1.636.364
|
1.743
|
Ống
Φ450
|
Đ/md
|
|
|
|
8,8
|
861.909
|
14,8
|
1.900.000
|
1.744
|
Ống Φ500
|
Đ/md
|
|
|
|
9,8
|
1.130.364
|
17,4
|
3.268.091
|
1.745
|
Ống
Φ560
|
Đ/md
|
|
|
|
|
|
19,6
|
4.134.091
|
|
Ống nhựa U.PVC
|
|
|
PN8
|
PN10
|
PN12,5
|
Độ
dày
|
Đồng
|
Độ
dày
|
Đồng
|
Độ
dày
|
Đồng
|
1.746
|
Ống Φ21
|
Đ/md
|
|
|
|
1,2
|
6.545
|
1,5
|
7.091
|
1.747
|
Ống Φ27
|
Đ/md
|
|
|
|
1,3
|
8.364
|
1,6
|
9.818
|
1.748
|
Ống Φ34
|
Đ/md
|
|
1,3
|
10.182
|
1,7
|
12.364
|
2,0
|
15.091
|
1.749
|
Ống Φ42
|
Đ/md
|
|
1,7
|
16.909
|
2,0
|
19.273
|
2,5
|
22.636
|
1.750
|
Ống Φ48
|
Đ/md
|
|
1,9
|
20.091
|
2,3
|
23.273
|
12,5
|
28.182
|
1.751
|
Ống Φ60
|
Đ/md
|
|
2,3
|
33.273
|
2,9
|
40.182
|
3,6
|
50.455
|
1.752
|
Ống
Φ75
|
Đ/md
|
|
2,9
|
47.364
|
3,6
|
58.727
|
4,5
|
73.818
|
1.753
|
Ống Φ90
|
Đ/md
|
|
3,5
|
68.091
|
4,3
|
84.455
|
5,4
|
104.818
|
1.754
|
Ống
Φ110
|
Đ/md
|
|
4,2
|
106.455
|
5,3
|
127.455
|
6,6
|
157.364
|
1.755
|
Ống Φ125
|
Đ/md
|
|
4,8
|
124.091
|
6,0
|
156.273
|
7,4
|
191.636
|
1.756
|
Ống Φ140
|
Đ/md
|
|
5,4
|
162.636
|
6,7
|
199.182
|
8,3
|
244.909
|
1.757
|
Ống Φ160
|
Đ/md
|
|
6,2
|
203.727
|
7,7
|
258.545
|
9,5
|
317.364
|
1.758
|
Ống
Φ180
|
Đ/md
|
|
6,9
|
254.273
|
8,6
|
325.364
|
10,7
|
403.091
|
1.759
|
Ống
Φ200
|
Đ/md
|
|
7,7
|
315.455
|
9,6
|
404.091
|
11,9
|
498.091
|
1.760
|
Ống Φ225
|
Đ/md
|
|
8,6
|
398.818
|
10,8
|
511.636
|
13,4
|
632.364
|
1.761
|
Ống Φ250
|
Đ/md
|
|
9,6
|
514.000
|
11,9
|
649.818
|
14,8
|
804.727
|
1.762
|
Ống Φ280
|
Đ/md
|
|
10,7
|
588.909
|
13,4
|
841.273
|
16,6
|
965.727
|
1.763
|
Ống Φ315
|
Đ/md
|
|
12,1
|
766.636
|
15,0
|
1.061.455
|
18,7
|
1.223.000
|
1.764
|
Ống Φ355
|
Đ/md
|
|
13,6
|
1.025.818
|
16,9
|
1.261.455
|
23,7
|
1.969.091
|
1.765
|
Ống Φ400
|
Đ/md
|
|
5,3
|
1.300.091
|
19,1
|
1.606.182
|
29,7
|
3.059.21
1
|
1.766
|
Ống
Φ450
|
Đ/md
|
|
17,2
|
1.644.273
|
21,5
|
2.037.091
|
26,7
|
3.000.000
|
1.767
|
Ống Φ500
|
Đ/md
|
|
19,1
|
2.016.345
|
23,9
|
2.390.000
|
24,1
|
3.781.818
|
1.768
|
Ống
Φ560
|
Đ/md
|
|
17,2
|
1.963.636
|
21,4
|
2.513.636
|
|
|
1.769
|
Ống Φ630
|
Đ/md
|
|
14,8
|
2.481.818
|
19,3
|
3.184.091
|
|
|
1.770
|
Ống Φ710
|
Đ/md
|
|
21,8
|
4.057.909
|
27,2
|
5.022.636
|
|
|
1.771
|
Ống Φ800
|
Đ/md
|
|
24,5
|
5.331.545
|
30,6
|
6.304.727
|
|
|
|
Ống
nhựa U.PVC
|
|
|
Thoát nước PN 5
|
PN
16
|
PN
25
|
|
|
|
|
Độ
dày (mm)
|
Đồng
|
Độ
dày (mm)
|
Đồng
|
Độ
dày (mm)
|
Đồng
|
1.772
|
Ống Φ21
|
Đ/md
|
|
|
|
1,6
|
8.636
|
2,4
|
10.182
|
1.773
|
Ống Φ27
|
Đ/md
|
|
|
|
2,0
|
10.909
|
3,0
|
15.364
|
1.774
|
Ống Φ34
|
Đ/md
|
|
|
|
2,6
|
17.273
|
|
|
1.775
|
Ống Φ42
|
Đ/md
|
|
|
|
3,2
|
28.091
|
|
|
1.776
|
Ống Φ48
|
Đ/md
|
|
1,4
|
15.091
|
3,6
|
35.364
|
|
|
1.777
|
Ống Φ60
|
Đ/md
|
|
1,5
|
23.455
|
4,5
|
60.636
|
|
|
1.778
|
Ống
Φ75
|
Đ/md
|
|
1,9
|
13.909
|
5,6
|
89.091
|
|
|
1.779
|
Ống Φ90
|
Đ/md
|
|
2,2
|
44.818
|
6,7
|
126.727
|
|
|
1.780
|
Ống
Φ110
|
Đ/md
|
|
2,7
|
66.727
|
8,1
|
190.636
|
|
|
1.781
|
Ống Φ125
|
Đ/md
|
|
3,1
|
82.545
|
9,2
|
235.091
|
|
|
1.782
|
Ống Φ140
|
Đ/md
|
|
3,5
|
103.182
|
10,3
|
300.636
|
|
|
1.783
|
Ống Φ160
|
Đ/md
|
|
4,0
|
136.455
|
11,8
|
390.273
|
|
|
1.784
|
Ống
Φ180
|
Đ/md
|
|
4,4
|
167.273
|
13,3
|
494.545
|
|
|
1.785
|
Ống
Φ200
|
Đ/md
|
|
4,9
|
212.545
|
14,7
|
608.455
|
|
|
1.786
|
Ống Φ225
|
Đ/md
|
|
5,5
|
259.091
|
16,6
|
756.364
|
|
|
1.787
|
Ống Φ250
|
Đ/md
|
|
6,2
|
340.818
|
18,4
|
981.636
|
|
|
1.788
|
Ống Φ280
|
Đ/md
|
|
6,9
|
405.273
|
20,6
|
1.177.364
|
|
|
1.789
|
Ống Φ315
|
Đ/md
|
|
7,7
|
508.636
|
32,2
|
1.488.727
|
|
|
1.790
|
Ống Φ355
|
Đ/md
|
|
8,0
|
664.545
|
26,1
|
1.896.364
|
|
|
1.791
|
Ống Φ400
|
Đ/md
|
|
9,8
|
844.364
|
29,4
|
2.405.455
|
|
|
1.792
|
Ống
Φ450
|
Đ/md
|
|
11,0
|
1.067.364
|
|
|
|
|
1.793
|
Ống Φ500
|
Đ/md
|
|
12,3
|
1.347.818
|
|
|
|
|
|
Ống
PP -R
|
|
|
PN10
|
PN16
|
PN20
|
|
|
|
|
Độ
dầy (mm)
|
Đơn
giá
|
Độ
dầy (mm)
|
Đơn
giá
|
Độ
dầy (mm)
|
Đơn
giá
|
1.794
|
Ống Φ20
|
Đ/md
|
|
2,3
|
21.273
|
2,8
|
23.636
|
3,4
|
26.273
|
1.795
|
Ống Φ25
|
Đ/md
|
|
2,8
|
37.909
|
3,5
|
43.636
|
4,2
|
46.091
|
1.796
|
Ống Φ32
|
Đ/md
|
|
2,9
|
49.182
|
4,4
|
59.091
|
5,4
|
67.818
|
1.797
|
Ống Φ40
|
Đ/md
|
|
3,7
|
65.909
|
5,5
|
80.000
|
6,7
|
105.000
|
1.798
|
Ống Φ50
|
Đ/md
|
|
4,6
|
96.636
|
6,9
|
127.273
|
8,3
|
163.182
|
1.799
|
Ống Φ63
|
Đ/md
|
|
5,8
|
153.636
|
8,6
|
200.000
|
10,5
|
257.273
|
1.800
|
Ống
Φ75
|
Đ/md
|
|
6,8
|
213.636
|
10,3
|
272.727
|
12,5
|
356.364
|
1.801
|
Ống Φ90
|
Đ/md
|
|
8,2
|
311.818
|
12,3
|
381.818
|
15,0
|
532.727
|
1.802
|
Ống
Φ110
|
Đ/md
|
|
10,0
|
499.091
|
15,1
|
581.818
|
18,3
|
750.000
|
1.803
|
Ống Φ125
|
Đ/md
|
|
11,4
|
618.182
|
17,1
|
754.545
|
20,8
|
1.009.091
|
1.804
|
Ống Φ140
|
Đ/md
|
|
12,7
|
762.727
|
19,2
|
918.182
|
23,3
|
1.281.818
|
1.805
|
Ống Φ160
|
Đ/md
|
|
14,6
|
1.040.909
|
21,9
|
1.272.727
|
26,6
|
1.704.545
|
1.806
|
Ống
Φ180
|
Đ/md
|
|
16,4
|
1.640.000
|
24,6
|
2.280.000
|
29,0
|
2.680.000
|
1.807
|
Ống
Φ200
|
Đ/md
|
|
18,2
|
1.990.000
|
27,4
|
2.820.000
|
33,2
|
3.300.000
|
|
Ống
và phụ kiện khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thép
ống đen Hòa phát
|
|
Đức
Giang - Long Biên - Hà Nội
|
|
|
|
|
Thép
ống đen
|
Thép
ống mạ kẽm
|
|
|
|
|
1.808
|
Φ21,2
x (1,1
đến 1,2)
|
Kg
|
|
10.727
|
11.636
|
|
|
|
|
1.809
|
Φ21,2
x (1,5
đến 1,8)
|
Kg
|
|
10.091
|
11.636
|
|
|
|
|
1.810
|
Φ26,7 x
(1,0 đến 1,4)
|
Kg
|
|
10.545
|
11.455
|
|
|
|
|
1.811
|
Φ33,5 x
(1,1 đến 1,4)
|
Kg
|
|
10.545
|
11.455
|
|
|
|
|
1.812
|
Φ42,2 x
(1,1 đến 1,2)
|
Kg
|
|
10.545
|
11.455
|
|
|
|
|
1.813
|
Φ48,1 x
(1,1 đến 1,2)
|
Kg
|
|
10.545
|
11.455
|
|
|
|
|
1.814
|
Φ59,9 x
(1,1 đến 1,4)
|
Kg
|
|
10.545
|
11.455
|
|
|
|
|
1.815
|
Φ75,6
x (1,1 đến 1,4)
|
Kg
|
|
10.545
|
11.455
|
|
|
|
|
1.816
|
Φ88,3
x (1,2
và 1,4)
|
kg
|
|
10.545
|
11.455
|
|
|
|
|
1.817
|
Φ113,5
x (1,5
và 1,8)
|
Kg
|
|
10.818
|
13.818
|
|
|
|
|
1.818
|
Φ126,8 x
(2,0 đến 3,0)
|
Kg
|
|
9.636
|
13.818
|
|
|
|
|
|
Ống
kẽm + phụ kiện (Công ty cổ phần Cúc
Phương)
|
Thanh
Trì - Hà Nội
|
|
Ống
kẽm
|
|
|
Ống
Vi Na BSA1
|
Ống
Hòa Phát BSA1
|
Ống
Vina BSM
|
Ống
Hòa Phát BSM
|
Ống
Hòa Phát BSL
|
|
1.819
|
Φ15
|
Md
|
|
21.518
|
19.609
|
27.391
|
24.864
|
20.336
|
|
1.820
|
Φ20
|
Md
|
|
29.064
|
26.382
|
35.309
|
32.055
|
28.373
|
|
1.821
|
Φ26
|
Md
|
|
40.291
|
36.555
|
54.109
|
49.091
|
40.518
|
|
1.822
|
Φ33
|
Md
|
|
50.745
|
46.018
|
69.609
|
63.127
|
51.727
|
|
1.823
|
Φ40
|
Md
|
|
63.545
|
57.627
|
80.164
|
72.700
|
65.773
|
|
1.824
|
Φ50
|
Md
|
|
82.591
|
74.864
|
112.491
|
101.973
|
82.709
|
|
1.825
|
Φ65
|
Md
|
|
116.918
|
105.982
|
143.800
|
130.355
|
115.755
|
|
1.826
|
Φ80
|
Md
|
|
137.264
|
126.255
|
187.182
|
169.682
|
136.236
|
|
1.827
|
Φ100
|
Md
|
|
195.973
|
177.645
|
272.836
|
247.327
|
197.664
|
|
|
Van
các loại
|
|
|
|
Van
nhựa DISMY
|
Van
phao
|
|
Van
nhựa DISMY
|
Van
Đài loan PVC
|
Đài
loan
|
Sài
Gòn
|
|
1.828
|
|
Cái
|
Φ21
|
|
15.000
|
13.364
|
122.909
|
30.000
|
|
1.829
|
|
Cái
|
Φ27
|
|
19.545
|
17.364
|
147.727
|
32.727
|
|
1.830
|
|
Cái
|
Φ34
|
|
28.636
|
25.182
|
|
|
|
1.831
|
|
Cái
|
Φ42
|
|
44.727
|
39.000
|
|
|
|
1.832
|
|
Cái
|
Φ48
|
|
65.727
|
57.545
|
|
|
|
1.833
|
|
Cái
|
Φ60
|
|
87.455
|
76.273
|
|
|
|
1.834
|
|
Cái
|
Φ76
|
|
258.727
|
224.545
|
|
|
|
1.835
|
|
Cái
|
Φ90
|
|
302.091
|
263.545
|
|
|
|
1.836
|
|
Cái
|
Φ110
|
|
587.455
|
504.636
|
|
|
|
1.837
|
|
Cái
|
Φ140
|
|
839.182
|
715.000
|
|
|
|
|
Van
các loại
|
|
|
Van
cửa San wa loại I
|
Van
bi Sera
|
Van
1 chiều Ana
|
Van
1 cửa MIHA
|
Van
cửa MBV
|
Van
cửa SANWA loại CP
|
1.838
|
“
|
Cái
|
Φ15
|
96.636
|
53.182
|
71.000
|
59.364
|
44.636
|
31.000
|
1.839
|
“
|
Cái
|
Φ20
|
137.000
|
68.545
|
95.727
|
72.727
|
53.909
|
42.545
|
1.840
|
“
|
Cái
|
Φ26
|
183.000
|
112.273
|
129.000
|
99.000
|
76.818
|
60.727
|
1.841
|
“
|
Cái
|
Φ33
|
297.000
|
177.273
|
251.545
|
147.182
|
126.455
|
106.364
|
1.842
|
“
|
Cái
|
Φ40
|
444.000
|
157.273
|
302.000
|
182.636
|
157.818
|
137.091
|
1.843
|
“
|
Cái
|
Φ50
|
565.000
|
378.182
|
478.000
|
305.909
|
223.364
|
189.091
|
1.844
|
“
|
Cái
|
Φ65
|
1.144.000
|
756.364
|
1.060.000
|
594.455
|
485.091
|
404.182
|
1.845
|
“
|
Cái
|
Φ80
|
1.733.000
|
1.004.545
|
1.480.000
|
772.364
|
687.818
|
543.636
|
1.846
|
“
|
Cái
|
Φ100
|
2.520.000
|
1.772.727
|
2.600.000
|
1.571.818
|
1.110.909
|
910.000
|
|
Vòi
các loại
|
|
|
ANA
|
Vòi
gạt SANO
|
Vòi
gạt SANWA
|
|
|
|
1.847
|
|
Cái
|
Φ15
L1
|
65.000
|
37.818
|
97.545
|
|
|
|
1.848
|
|
Cái
|
Φ15
L2
|
36.636
|
|
|
|
|
|
1.849
|
|
Cái
|
Φ20L1
|
134.000
|
51.455
|
147.000
|
|
|
|
|
Phụ
kiện sắt mạ kẽm
|
|
Kích
cỡ
|
Cút
|
Tê
|
Măng
sông + côn
|
Kép
|
Chếch
|
|
1.850
|
|
Cái
|
Φ15
|
4.182
|
6.091
|
4.091
|
4.182
|
4.455
|
|
1.851
|
|
Cái
|
Φ20
|
6.818
|
9.727
|
5.636
|
5.545
|
7.182
|
|
1.852
|
|
Cái
|
Φ26
|
12.000
|
16.455
|
9.455
|
9.364
|
12.727
|
|
1.853
|
|
Cái
|
Φ33
|
18.909
|
24.818
|
14.091
|
14.091
|
20.273
|
|
1.854
|
|
Cái
|
Φ40
|
23.455
|
29.273
|
17.818
|
17.545
|
24.091
|
|
1.855
|
|
Cái
|
Φ50
|
38.091
|
48.636
|
29.636
|
29.273
|
40.636
|
|
1.856
|
|
Cái
|
Φ65
|
63.545
|
80.182
|
49.364
|
48.727
|
69.091
|
|
1.857
|
|
Cái
|
Φ80
|
89.636
|
115.545
|
65.727
|
64.455
|
101.091
|
|
1.858
|
|
Cái
|
Φ100
|
161.636
|
207.818
|
107.545
|
106.364
|
174.818
|
|
|
Phụ
kiện sắt mạ
kẽm
|
|
Kích
cỡ
|
Lơ
|
Bit
|
Rắc
co
|
|
|
|
1.859
|
|
Cái
|
Φ15
|
5.273
|
3.727
|
14.545
|
|
|
|
1.860
|
|
Cái
|
Φ20
|
5.455
|
4.727
|
18.182
|
|
|
|
1.861
|
|
Cái
|
Φ26
|
9.182
|
8.182
|
29.091
|
|
|
|
1.862
|
|
Cái
|
Φ33
|
14.000
|
12.818
|
41.182
|
|
|
|
1.863
|
|
Cái
|
Φ40
|
16.091
|
16.000
|
55.909
|
|
|
|
1.864
|
|
Cái
|
Φ50
|
28.545
|
25.091
|
78.000
|
|
|
|
1.865
|
|
Cái
|
Φ65
|
50.364
|
46.000
|
135.273
|
|
|
|
1.866
|
|
Cái
|
Φ80
|
70.182
|
63.545
|
193.818
|
|
|
|
1.867
|
|
Cái
|
Φ100
|
117.636
|
104.364
|
321.000
|
|
|
|
|
Đồng
hồ nước
|
|
|
COMA
|
VIKIDO
|
SANWA
|
|
|
|
1.868
|
|
Cái
|
Φ15
|
437.273
|
300.000
|
407.727
|
|
|
|
1.869
|
|
Cái
|
Φ50
|
7.020.000
|
|
|
|
|
|
1.870
|
|
Cái
|
Φ65
|
8.036.364
|
|
|
|
|
|
1.871
|
|
Cái
|
Φ80
|
9.194.545
|
|
|
|
|
|
1.872
|
|
Cái
|
Φ100
|
9.761.818
|
|
|
|
|
|
1.873
|
|
Cái
|
Φ150
|
17.171.818
|
|
|
|
|
|
1.874
|
|
Cái
|
Φ200
|
23.577.273
|
|
|
|
|
|
|
Bồn
nước INOX Tân Á
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bồn
Inox
|
|
Dung
tích
|
Bồn
Đứng
|
Bồn
Ngang
|
1.875
|
Φ760
|
Cái
|
310
Lít
|
1.715.455
|
1.870.000
|
1.876
|
Φ760
|
Cái
|
500
Lít
|
1.959.091
|
2.095.455
|
1.877
|
Φ760
|
Cái
|
700
Lít
|
2.290.909
|
2.463.636
|
1.878
|
Φ940
|
Cái
|
1.000Lít
|
2.900.000
|
3.081.818
|
1.879
|
Φ980
|
Cái
|
1.200
Lít
|
3.327.273
|
3.554.545
|
1.880
|
Φ1030
|
Cái
|
1.300
Lít
|
3.618.182
|
3.845.455
|
1.881
|
Φ980
|
Cái
|
1.500
Lít
|
4.431.818
|
4.668.182
|
1.882
|
Φ1180
|
Cái
|
2.000
Lít
|
5.781.818
|
6.045.455
|
1.883
|
Φ1180
|
Cái
|
2.500
Lít
|
7.568.182
|
7.727.273
|
1.884
|
Φ1180
|
Cái
|
3.000
Lít
|
8.590.909
|
8.954.545
|
1.885
|
Φ1360
|
Cái
|
3.500
Lít
|
9.595.455
|
10.145.545
|
1.886
|
Φ1360
|
Cái
|
4.000
Lít
|
10.736.364
|
11.454.545
|
1.887
|
Φ1360
|
Cái
|
4.500
Lít
|
12.004.545
|
12.768.182
|
1.888
|
Φ1420
|
Cái
|
5.000
Lít
|
13.263.636
|
14.018.182
|
1.889
|
Φ1420
|
Cái
|
6.000
Lít
|
15.536.364
|
16.490.909
|
1.890
|
Φ1700
|
Cái
|
10.000
Lít
|
30.909.091
|
32.727.273
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Loại
vật liệu
|
ĐVT
|
Tiêu
chuẩn, kỹ thuật
|
Giá
tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có
thuế VAT)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
Thiết
bị vệ sinh
|
|
|
Thiết
bị vệ sinh INAX
|
TP
LÀO CAI
|
|
Lavabo
|
|
|
|
1.891
|
Lavabo chậu thường
màu trắng
|
Cái
|
L280V
|
300.000
|
1.892
|
Lavabo chậu thường
màu trắng
|
Cái
|
L282V
|
372.727
|
1.893
|
Lavabo chậu thường
màu trắng
|
Cái
|
L284V
|
468.182
|
1.894
|
Lavabo chậu thường
màu trắng
|
Cái
|
L288V
|
768.182
|
1.895
|
Lavabo chậu thường
màu trắng
|
Cái
|
L285V
|
522.727
|
1.896
|
Lavabo chân
chậu thường màu trắng
|
Cái
|
L288VC,
L288VD
|
522.727
|
1.897
|
Lavabo chậu thường
màu trắng
|
Cái
|
L2396V
|
800.000
|
1.898
|
Lavabo chậu thường
màu trắng
|
Cái
|
L2395V
|
645.455
|
1.899
|
Lavabo chậu thường
màu trắng
|
Cái
|
S17V
|
1.354.545
|
|
Vòi
chậu và sen tắm
|
|
|
|
1.900
|
Vòi chậu
|
Cái
|
LFV902S-1
|
1.286.364
|
1.901
|
Vòi chậu và sen tắm
|
Cái
|
BFV903S
|
1.563.636
|
1.902
|
Vòi chậu và sen tắm
|
Cái
|
BFV1003S
|
1.836.364
|
1.903
|
Vòi chậu và sen tắm
|
Cái
|
BFV283S
|
2.731.818
|
1.904
|
Vòi chậu và sen tắm
|
Cái
|
BFV203S,
BFV103S
|
3.363.636
|
1.905
|
Vòi chậu nước lạnh
|
Cái
|
LF-1.
|
718.182
|
1.906
|
Vòi chậu nước lạnh
|
Cái
|
LFV13B
|
718.182
|
1.907
|
Các loại vòi khác
|
Cái
|
LF15G-13
|
681.818
|
1.908
|
Cái
|
LF-7R-13
|
604.545
|
1.909
|
Vòi xịt rửa
cao cấp mạ Cr-Ni, Lõi đồng
|
Cái
|
CFV-102M
|
309.091
|
1.910
|
Vòi xịt, lõi van bằng
đồng
|
Cái
|
CFV-102A
|
236.364
|
|
Phụ
kiện vòi chậu
|
|
1.911
|
Ống
thải chữ P
|
Cái
|
A-675PV
|
422.727
|
1.912
|
Ống
thải bầu
|
Cái
|
A-676PV
|
627.273
|
1.913
|
Ống
xả chậu có chặn nước
|
Cái
|
A016V
|
304.545
|
1.914
|
Van vặn khóa
|
Cái
|
A703-4
|
145.455
|
1.915
|
Dây cáp
|
Cái
|
A-703-5
|
77.273
|
1.916
|
Bồn tiểu nam
|
Cái
|
U440V
|
990.909
|
1.917
|
Cái
|
U116V
|
413.636
|
1.918
|
Van xả
tiểu
|
Cái
|
UF5V,
UF6V
|
936.364
|
1.919
|
Ống
cấp nước kết hợp với van xả lắp
cho tiểu U116V
|
Cái
|
UF-17R
|
245.455
|
1.920
|
Ống
cấp nước kết hợp với van xả lắp
cho tiểu U440V
|
Cái
|
UF-18R
|
331.818
|
1.921
|
Gioăng
nối tường
|
Cái
|
UF-13AWP(VU)
|
368.182
|
1.922
|
UF104BWP(VU)
|
386.364
|
1.923
|
Cút nối giữa ống cấp
nước và bồn tiểu
|
Cái
|
UF-105
|
300.000
|
|
Bàn
cầu hai khối
|
|
1.924
|
Bàn cầu
hai khối
|
Cái
|
C306VTN
|
2.340.909
|
1.925
|
Bàn cầu
hai khối
|
Cái
|
C333VTN
|
2.300.000
|
1.926
|
Bàn cầu hai khối
|
Cái
|
C306VT
|
2.109.091
|
1.927
|
Bàn cầu
hai khối
|
Cái
|
C333VT
|
1.840.909
|
1.928
|
Bàn cầu
hai khối
|
Cái
|
C108VTN
|
2.059.091
|
1.929
|
Bàn cầu
hai khối
|
Cái
|
C117VTN
|
1.854.545
|
1.930
|
Bàn cầu
hai khối
|
Cái
|
C108VT
|
1.845.455
|
1.931
|
Bàn cầu
hai khối
|
Cái
|
C117VT
|
1.677.273
|
1.932
|
Bàn cầu
hai khối
|
Cái
|
C333VPT
|
2.063.636
|
|
Thiết
bị Công ty Tân Á - Đại Thành
|
|
|
TP
Lào Cai
|
|
Chậu
rửa Cao cấp
|
|
|
|
1.933
|
Chậu 2 hố - 1 bàn
|
Cái
|
1005x470x180
|
818.182
|
1.934
|
Chậu 2 hố - 1 bàn
|
Cái
|
1045x450x180
|
909.091
|
1.935
|
Chậu 2 hố - 1 hố
phụ
|
Cái
|
990x510x180
|
1.018.182
|
1.936
|
Chậu 2 hố - không
bàn
|
Cái
|
810x470x180
|
881.818
|
1.937
|
Chậu 2 hố - không
bàn
|
Cái
|
710x460x180
|
763.636
|
1.938
|
Chậu 2 hố -1 hố
phụ - 1 bàn
|
Cái
|
1005x500x180
|
836.364
|
1.939
|
Chậu 1 hố -1 bàn
|
Cái
|
695x385x180
|
518.182
|
1.940
|
Chậu 1 hố - 1 bàn
|
Cái
|
800x440x180
|
581.818
|
1.941
|
Chậu 1 hố - 1 bàn
|
Cái
|
730x405x180
|
572.727
|
1.942
|
Chậu 1 hố - 1 bàn
|
Cái
|
800x470x180
|
572.727
|
1.943
|
Chậu 1 hố - không
bàn
|
Cái
|
445x360x180
|
354.545
|
|
Sen
vòi cao cấp
|
|
|
|
|
Sen
|
Cái
|
R801
S
|
1.454.545
|
1.944
|
Vòi 2 chân
|
Cái
|
R801
V2
|
1.363.636
|
1.945
|
Vòi 1 chân
|
Cái
|
R801
V1
|
1.290.909
|
1.946
|
Vòi chậu
|
Cái
|
R801
C1
|
1.109.091
|
1.947
|
Vòi tường
|
Cái
|
R801
C2
|
1.200.000
|
1.948
|
Sen
|
Cái
|
R802
S
|
1.545.455
|
1.949
|
Vòi 2 chân
|
Cái
|
R802
V2
|
1.454.545
|
1.950
|
Vòi 1 chân
|
Cái
|
R802
V1
|
1.381.818
|
1.951
|
Vòi chậu
|
Cái
|
R802
C1
|
1.200.000
|
1.952
|
Vòi tường
|
Cái
|
R802
C2
|
1.290.909
|
1.953
|
Sen
|
Cái
|
R803
S
|
1.636.364
|
1.954
|
Vòi 2 chân
|
Cái
|
R803
V2
|
1.545.455
|
1.955
|
Vòi 1 chân
|
Cái
|
R803
V1
|
1.472.727
|
|
Bình
nước nóng Rossi Pro (Tiết
kiệm điện năng - Loại bình ngang)
|
|
1.956
|
15 L
|
Chiếc
|
2500W
|
2.454.545
|
1.957
|
20 L
|
Chiếc
|
2500W
|
2.545.455
|
1.958
|
30 L
|
Chiếc
|
2500W
|
2.681.818
|
|
Máy
nước nóng Năng lượng
mặt trời thế hệ mới
GOLD (thân thiện môi trường)
|
|
1.959
|
TA
- GO
47-15, 120 lít
|
Cái
|
1790 x
1400 x 1060
|
5.545.455
|
1.960
|
TA
- GO
47-18, 140 lít
|
Cái
|
1790 x
1610 x 1060
|
5.818.182
|
1.961
|
TA
- GO
47-21, 160 Lít
|
Cái
|
1790 x
1820 x 1060
|
6.272.727
|
1.962
|
TA
- GO
47-24, 180 lít
|
Cái
|
1790 x
2160 x 1060
|
6.909.091
|
1.963
|
TA
- GO
58-14, 140 lít
|
Cái
|
2000 x
1460 x 1160
|
5.681.818
|
1.964
|
TA
- GO
58-15, 140 lít
|
Cái
|
2000 x
1540 x 1160
|
5.818.182
|
1.965
|
TA
- GO
58-16, 160 lít
|
Cái
|
2000 x
1620 x 1160
|
6.000.000
|
1.966
|
TA
- GO
58-18, 180 lít
|
Cái
|
2000 x
1780 x 1160
|
6.636.364
|
1.967
|
TA
- GO
58-21, 200 Iít
|
Cái
|
2000 x
2020 x 1160
|
7.363.636
|
1.968
|
TA - GO 58-24, 230
lít
|
Cái
|
2000
x 2320
x 1160
|
8.636.364
|
|
NHÓM
CÁC SẢN PHẨM VẬT LIỆU KHÁC
|
|
Trên
địa bàn tỉnh Lào Cai
|
1.969
|
Hệ trần
chìm vĩnh tường xương EKO và Tấm thạch cao tiêu
chuẩn 9mm (trần phẳng) (Giá đã
bao gồm nhân công lắp đặt và sơn
bả hoàn thiện tại công trình)
|
|
|
198.606
|
|
Khung trần chìm
|
M2
|
VTC
- EKO 3050 (28x20x3660)mm
|
|
|
Khung trần
chìm
|
VTC
- EKO
4000 (14x35x4000)mm
|
|
|
Khung trần
chìm
|
VTC
- EKO 20/22 (20x21x3600)mm
|
|
|
Tấm thạch cao
gyproc tiêu chuẩn 9mm
|
(1220
x 2440 x
9)mm
|
|
|
Vật tư phụ (băng xử
lý mối nối,
ty ren phi 6 ...), cao độ trần 1m.
|
|
|
1.970
|
Hệ trần chìm vĩnh
tường xương Basi và Tấm thạch cao tiêu chuẩn 9mm (trần phẳng) (Giá đã bao
gồm nhân công lắp đặt
và sơn sơn
bả hoàn thiện tại công trình)
|
|
|
206.789
|
|
Khung trần chìm
|
M2
|
VTC
- BASI 3050 (28x20x3660)mm
|
|
|
Khung trần
chìm
|
VTC
- BASI 4000 (14x35x4000)mm
|
|
|
Khung trần
chìm
|
VTC
- BASI 20/22 (20 x21x3600)mm
|
|
|
Tấm thạch cao
gyproc tiêu chuẩn 9mm
|
1220
x 2440 x 9mm
|
|
|
Vật tư phụ (băng xử
lý mối nối,
ty ren phi 6 ...), cao độ trần 1m.
|
|
|
1.971
|
Hệ trần nổi vĩnh
tường xương Fineline plus và Tấm thạch cao sơn trắng
Deco Plus 9mm (Giá đã bao gồm nhân công lắp đặt; sơn bả hoàn thiện tại
công trình)
|
|
Hệ
(605x605)
|
182.955
|
|
Khung trần nổi
|
M2
|
VT
- Fineline plus 3660(38x24x3660)mm
|
|
|
Khung trần nổi
|
VT
- Fineline plus 1220 (28 x24 x1220)mm
|
|
|
Khung trần
nổi
|
VT
- Fineline plus 610 (28 x24x 610)mm
|
|
|
Khung trần nổi
|
VT
20/22 (20x21x3600)mm
|
|
|
Tấm thạch cao sơn
trắng Deco Plus tiêu chuẩn 9mm
|
1220
x 2440 x
9mm
|
|
|
Vật tư phụ (ty trơn
phi 4 ...), cao độ trần 1m.
|
|
|
1.972
|
Hệ trần nổi vĩnh
tường xương Fineline plus và Tấm thạch cao đục lỗ 9mm (Giá đã
bao gồm nhân công lắp đặt; sơn
bả hoàn thiện tại công trình)
|
|
Hệ
(605x605)
|
189.254
|
|
Khung trần
nổi
|
M2
|
VT
- Fineline plus 3660 (38x24x3660)mm
|
|
|
Khung trần nổi
|
VT
- Fineline plus 1220 (28 x24 x1220)mm
|
|
|
Khung trần nổi
|
VT
- Fineline plus 610 (28 x24x610)mm
|
|
|
Khung trần nổi
|
VT
20/22 (20x21x3600)mm
|
|
|
Tấm thạch đục lỗ
9mm
|
|
|
|
Vật tư phụ (ty trơn
phi 4 ...), cao độ trần 1m.
|
|
|
1.973
|
Hệ trần nổi vĩnh
tường xương Topline plus và Tấm thạch cao sơn trắng Deco Plus 9mm (Giá đã
bao gồm nhân công lắp đặt; sơn
bả hoàn thiện tại công trình)
|
|
Hệ
(605x605)
|
188.694
|
|
Khung trần nổi
|
M2
|
VT
- Topline plus 3660 (38x24x3660)mm
|
|
|
Khung trần nổi
|
VT
- Topline plus 1220 (28 x
24 x 1220)mm
|
|
|
Khung trần nổi
|
VT
- Topline plus 610 (28 x24x 610)mm
|
|
|
Khung trần nổi
|
VT
20/22 (20x21x3600)mm
|
|
|
Tấm thạch cao sơn
trắng Deco Plus tiêu chuẩn 9mm
|
|
|
|
Vật tư phụ (ty trơn
phi 4 ...), cao độ trần 1m.
|
|
|
1.974
|
Hệ trần nổi vĩnh
tường xương Topline plus và Tấm Duraflex
sơn trắng Deco Plus 3,5 mm (Giá đã
bao gồm nhân công lắp đặt; sơn bả
hoàn thiện tại công trình)
|
|
Hệ
(605x605)
|
189.743
|
|
Khung trần nổi
|
M2
|
VT
-Topline plus 3660 (38x24x3660)mm
|
|
|
Khung trần nổi
|
VT
- Topline plus 1220 (28 x24 x1220)mm
|
|
|
Khung trần nổi
|
VT
- Topline plus 610 (28 x24x 610)mm
|
|
|
Khung trần nổi
|
VT
20/22 (20x21x3600)mm
|
|
|
Tấm Duraflex
sơn trắng Deco Plus tiêu chuẩn 3,5 mm
|
|
|
|
Vật tư phụ (ty trơn
phi 4 ...), cao độ trần 1m.
|
|
|
1.975
|
Hệ trần
nổi vĩnh
tường xương Smartline plus và Tấm thạch cao trang trí Deco Plus 9 mm (Giá
đã bao gồm nhân công lắp đặt; sơn
bả hoàn thiện tại
công trình)
|
|
Hệ
(605x605)
|
216.728
|
|
Khung trần nổi
|
M2
|
VT
- Smartline plus 3660 (38x24x3660)mm
|
|
|
Khung trần nổi
|
VT
- Smartline plus 1220 (28 x24 x1220)mm
|
|
|
Khung trần nổi
|
VT
- Smartline plus 610 (28 x24x 610)mm
|
|
|
Khung trần nổi
|
VT
20/22 (20x21x3600)mm
|
|
|
Tấm thạch cao trang
trí Deco Plus 9mm
|
|
|
|
Vật tư phụ (ty trơn
phi 4 ...), cao độ trần 1m.
|
|
|
1.976
|
Hệ vách ngăn vĩnh
tường khung xương V - Wall 51/52 và tấm thạch cao
tiêu chuẩn 12.7mm (Hệ vách cao 3m) (Giá
đã bao gồm nhân công lắp
đặt; sơn bả hoàn thiện tại công
trình)
|
|
(Hệ
vách cao 3m)
|
333.801
|
|
Khung vách ngăn
|
M2
|
VT
V - Wall C51 (33x51x3000)mm
|
|
|
Khung vách ngăn
|
VT
V - Wall U52 (25x52x2700)mm
|
|
|
Thanh V đục lỗ có
gờ VTC 30/30
|
Sử
dụng bo góc vách (30x30x3000)mm
|
|
|
Tấm thạch cao tiêu
chuẩn 12.7mm
|
|
|
|
Vật tư phụ (Băng xử
lý mối nối ...)
|
|
|
|
Xăng,
dầu (chưa bao gồm phí bảo vệ môi trường,
thuế VAT)
Ghi
chú: Phí bảo vệ môi trường: Xăng các
loại 3.000đ/lít; Dầu Điêzen 0,05S: 1.500đ/lít, Dầu hỏa: 300đ/lít)
|
Trên
địa bàn tỉnh Lào Cai
|
|
Giá
Xăng, Dầu áp dụng từ 15h00’ ngày 18/11/2015 đến 14h59’ ngày 03/12/2015 (Quyết
định 1320/PLXLC-QĐ ngày 18/11/2015)
|
1.977
|
Xăng Mogas 95 KC
|
Lít
|
|
13.727,27
|
1.978
|
Xăng Mogas 92 KC
|
Lít
|
|
13.081,82
|
1.979
|
Dầu
Diezel 0,05 S
|
Lít
|
|
11.163,64
|
1.980
|
Dầu
hỏa
|
Lít
|
|
11.445,45
|
|
Giá
Xăng, Dầu áp dụng từ 15h00' ngày
03/12/2015 đến 14h59' ngày 18/12/2015
(Quyết định 1366/PLXLC-QĐ ngày 03/12/2015)
|
1.981
|
Xăng Mogas 95 KC
|
Lít
|
|
13.481,82
|
1.982
|
Xăng Mogas 92 KC
|
Lít
|
|
12.836,36
|
1.983
|
Dầu Diezel 0,05 S
|
Lít
|
|
10.900,00
|
1.984
|
Dầu hỏa
|
Lít
|
|
11.036,36
|
|
Giá
Xăng, Dầu áp dụng từ 15h00’ ngày 18/12/2015 đến 14h59' ngày 04/01/2016 (Quyết
định 1456/PLXLC-QĐ ngày 18/12/2015)
|
1.985
|
Xăng Mogas 95 KC
|
Lít
|
|
13.127,27
|
1.986
|
Xăng Mogas 92 KC
|
Lít
|
|
12.472,73
|
1.987
|
Dầu Diezel 0,05 S
|
Lít
|
|
9.736,36
|
1.988
|
Dầu hỏa
|
Lít
|
|
9.981,82
|
|
Giá
Xăng, Dầu áp dụng từ 15h00' ngày
04/01/2016 đến 14h59' ngày 19/01/2016
(Quyết định 13/PLXLC-QĐ ngày 04/01/2016)
|
1.989
|
Xăng Mogas 95 KC
|
Lít
|
|
12.781,82
|
1.990
|
Xăng Mogas 92 KC
|
Lít
|
|
12.136,36
|
1.991
|
Dầu Diezel 0,05 S
|
Lít
|
|
8.936,36
|
1.992
|
Dầu hỏa
|
Lít
|
|
9.245,45
|
|
Giá
Xăng, Dầu áp dụng từ 15h00' ngày 19/01/2016 trở đi đến khi có Quyết định thay
đổi giá mới (Quyết định 82/PLXLC - QĐ ngày 19/01/2016)
|
1.993
|
Xăng Mogas 95 KC
|
Lít
|
|
12.236,36
|
1.994
|
Xăng Mogas 92 KC
|
Lít
|
|
11.581,82
|
1.995
|
Dầu Diezel 0,05 S
|
Lít
|
|
8.090,91
|
1.996
|
Dầu hỏa
|
Lít
|
|
8.418,18
|
|
Vật
liệu nổ
|
|
|
TP
Lào Cai
|
1.997
|
Thuốc nổ AD1
|
Kg
|
|
39.171
|
1.998
|
Thuốc nổ nhũ tương
|
Kg
|
Φ32
|
39.171
|
1.999
|
Thuốc nổ nhũ Urơng
|
Kg
|
Φ32
< Φ < Φ90
|
38.797
|
2.000
|
Thuốc nổ nhũ tương
|
Kg
|
Φ90
< Φ < Φ180
|
37.798
|
2.001
|
Thuốc nổ P113
- D32
|
Kg
|
|
50.335
|
2.002
|
Thuốc nổ
AnFo
|
Kg
|
Loại
bao 25 kg
|
28.393
|
2.003
|
Thuốc nổ
AnFo
|
Kg
|
D
<120
|
29.682
|
2.004
|
Thuốc nổ AnFo
|
Kg
|
120
< D < 200
|
30.026
|
2.005
|
Kíp điện K8
|
Cái
|
|
6.232
|
2.006
|
Kíp đốt số 8
|
Cái
|
|
2.143
|
2.007
|
Kíp
vi sai điện 2m
|
Cái
|
|
11.684
|
2.008
|
Kíp vi sai điện 6m
|
Cái
|
|
16.220
|
2.009
|
Kíp vi sai điện
4,5m
|
Cái
|
|
14.441
|
2.010
|
Kíp vi sai phi điện
tiêu chuẩn 2m
|
Cái
|
|
38.765
|
2.011
|
Kíp
vi sai phi điện tiêu chuẩn 3,6m
|
Cái
|
|
41.346
|
2.012
|
Kíp vi sai phi điện
tiêu chuẩn 4,9m
|
Cái
|
|
50.105
|
2.013
|
Mồi nổ 31 -
175g/quả
|
Quả
|
|
45.140
|
2.014
|
Mồi nổ 31
- 400g/quả
|
Quả
|
|
83.250
|
2.015
|
Dây cháy chậm đen
|
M
|
|
4.672
|
2.016
|
Dây nổ chịu nước
5g/m (QP)
|
M
|
|
7.528
|
2.017
|
Dây nổ chịu nước 10g/m
(QP)
|
M
|
|
8.333
|
2.018
|
Dây nổ chịu nước 12g/m
(QP)
|
M
|
|
9.568
|
2.019
|
Dây điện mìn
|
M
|
|
705
|
|
Khác
|
|
|
TP
Lào Cai
|
2.020
|
Vôi cục loại 1
|
Kg
|
|
2.000
|
2.021
|
Vôi bột
|
Kg
|
|
4.000
|
2.022
|
Đinh các loại
|
Kg
|
|
16.364
|
2.023
|
Que hàn
|
Kg
|
|
22.000
|
2.024
|
Que hàn lnox
|
Kg
|
|
70.000
|
2.025
|
Cọc Tre gia cố nền
móng
|
Md
|
|
3.000
|
2.026
|
Sơn dầu
(sát, thép, gỗ)
|
|
|
43.000
|
Công bố 37/CBLS-XD-TC về giá vật liệu xây dựng Quý I năm 2016 trên địa bàn tỉnh Lào Cai
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công bố 37/CBLS-XD-TC về giá vật liệu xây dựng Quý I ngày 04/02/2016 trên địa bàn tỉnh Lào Cai
2.989
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|