|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
70/2003/QĐ-BCN
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Công nghiệp
|
|
Người ký:
|
Hoàng Trung Hải
|
Ngày ban hành:
|
29/04/2003
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ
CÔNG NGHIỆP
*******
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*******
|
Số:
70/2003/QĐ-BCN
|
Hà
Nội, ngày 29 tháng 4 năm 2003
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ THIẾT BỊ, VẬT LIỆU
CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN HIỆU CHỈNH
BỘ TRƯỞNG
BỘ CÔNG NGHIỆP
Căn
cứ Nghị định số 74/CP ngày 01 tháng 11 năm 1995 của Chính phủ về chức năng,
nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy Bộ Công nghiệp;
Căn cứ Quy chế quản lý đầu tư xây dựng được ban hành theo Nghị định số
52/1999/NĐ-CP ngày 08 tháng 7 năm 1999, và sửa đổi, bổ sung theo Nghị định số
12/2000/NĐ-CP ngày 05 tháng 5 năm 2000 và số 07/2003/NĐ-CP ngày 30 tháng 01 năm
2003 của Chính phủ;
Căn cứ Tờ trình số 370/TTr-EVN-KTDT ngày 29 tháng 01 năm 2003 của Tổng Công ty
Điện lực Việt Nam trình phê duyệt Bảng giá thiết bị vật liệu điện thay thế Bảng
giá thiết bị, vật liệu điện ban hành kèm theo Quyết định số 66/1999/QĐ-BCN và
số 67/1999/QĐ-BCN ngày 11 tháng 10 năm 1999 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp;
Căn cứ văn bản số 641/BXD-VKT ngày 22 tháng 4 năm 2003 của Bộ Xây dựng về việc
hiệu chỉnh đơn giá vật liệu, thiết bị chuyên ngành điện;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch và Đầu tư,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban
hành kèm theo Quyết định này Bảng giá thiết bị, vật liệu chuyên ngành điện hiệu
chỉnh thay thế các Bảng giá thiết bị, vật liệu điện đã được ban hành kèm theo
Quyết định số 66/1999/QĐ-BCN và số 67/1999/QĐ-BCN ngày 11 tháng 10 năm 1999 của
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp.
Điều 2. Bảng
giá thiết bị, vật liệu chuyên ngành điện hiệu chỉnh này là cơ sở để lập tổng
mức đầu tư, tổng dự toán và lập giá dự toán gói thầu các công trình điện.
Khi nghiệm thu, thanh toán phải tuân theo các quy định hiện
hành của các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền.
Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngáy đăng
Công báo.
Điều 3. Chánh Văn phòng, Chánh Thanh tra Bộ, Vụ trưởng, Cục trưởng thuộc Bộ,
Tổng giám đốc Tổng công ty Điện lực Việt Nam và các đơn vị có liên quan chịu
trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
BẢNG GIÁ
THIẾT BỊ, VẬT LIỆU CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN HIỆU
CHỈNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 70/2003/QĐ-BCN ngày 29 tháng 4 năm 2003
của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp)
QUY ĐỊNH VỀ VIỆC ÁP DỤNG BẢNG GIÁ THIẾT
BỊ CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN:
1. Bảng giá thiết bị, vật liệu điện chuyên
ngành này thay thế cho Bảng giá thiết bị, vật liệu điện trong tập đơn giá
66/1999/QĐ-BCN và tập đơn giá 67/1999/QĐ-BCN ngày 11 tháng 10 năm 1999 của Bộ
trưởng Bộ công nghiệp.
Bảng giá thiết bị vật liệu điện được chia
làm 2 phần:
PHẦN I : Giá của các loại thiết bị
điện: Được sắp xếp theo trình tự từ thiết bị chính đến thiết bị nhỏ và lẻ, gồm
831 danh mục giá.
PHẦN II : Giá vật tư, vật liệu
điện, gồm 861 danh mục giá
Giá thiết bị, vật liệu điện nhập ngoại
tính theo giá CIF Việt Nam chưa bao gồm thuế nhập khẩu. Giá đã bao gồm các phụ
kiện đi kèm, không có giá đỡ, trụ đỡ và không có phụ kiện dự phòng.
Giá thiết bị, vật liệu điện trong nước
tính theo giá xuất xưởng ( hoặc giá của các đại lý) chưa bao gồm thuế VAT.
2. Giá các loại thiết bị vật liệu điện
trong bảng giá này được xác định theo thông số kỹ thuật chính, lấy theo giá USD
và tiền đồng Việt Nam tại thời điểm quí IV- năm 2002.
3. Những điều cần thực hiện khi sử dụng
Bảng giá thiết bị vật liệu điện: a) Tất cả các dự án đều phải căn cứ vào số
lượng, chủng loại thiết bị, vật liệu trên cơ sở thiết kế; Thông số kỹ thuật,
giá của thiết bị, vật liệu điện và các qui định hiện hành để lập, thẩm tra và
xét duyệt theo mục đích sử dụng .
b) Trường hợp tại thời điểm sử dụng bảng
giá có sự thay đổi giá (hoặc có giá của hợp đồng gần nhất) thì được xác định bù
trừ chênh lệch giá cho từng danh mục, sau đó tổng hợp lại để xác định điều
chỉnh chung cho dự án.
c) Trường hợp thiết bị, vật liệu điện
không có danh mục trong bảng giá, căn cứ vào tính năng kỹ thuật vận dụng tương
đương với loại thiết bị, vật liệu điện trong bảng giá.
d) Những loại thiết bị, vật liệu phổ biến
rộng rãi trên thị trường trong nước hoặc những loại không phải là thiết bị vật
liệu chuyên ngành điện, nhưng được sử dụng trong các công trình điện trong bảng
giá chỉ nêu danh mục, giá được áp dụng theo thông báo giá tại thời điểm của cơ
quan có thẩm quyền.
PHẦN I -
GIÁ THIẾT BỊ CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN
MÃ
|
TÊN
THIẾT BỊ VẬT TƯ
|
QUY
CÁCH
|
ĐƠN
VỊ
|
ĐƠN
GIÁ
|
(100
đồng)
|
(USD)
|
|
PHẦN I: THIẾT
BỊ
|
|
|
|
|
A
|
MÁY BIẾN
ÁP LỰC
|
|
|
|
|
A1
|
Máy biến áp truyền tải:
|
|
|
|
|
1
|
Máy biến áp tự ngẫu
|
|
|
|
|
|
500/220/35kV-1pha
|
150MVA
|
Máy
|
|
865.164,2
|
|
Máy biến áp tự ngẫu
220/115/22kV
|
|
|
|
|
2
|
“
|
250MVA
|
Máy
|
|
1.381.642,6
|
3
|
“
|
125MVA
|
Máy
|
|
920.114,0
|
4
|
Máy biến áp tự ngẫu
|
125MVA
|
Máy
|
|
798.000,0
|
220/110/10kV
|
|
|
|
|
Máy biến áp 3 pha 3 cuộn dây
110/35/22;15(22)kV
|
|
|
|
|
5
|
“
|
40MVA
|
Máy
|
5.379.332,7
|
279.730,0
|
6
|
“
|
25MVA
|
Máy
|
|
7
|
“
|
16MVA
|
Máy
|
3.619.047,5
|
|
|
Máy biến áp 3 pha 3 cuộn dây
110/22/15;10;6kV
|
|
|
|
|
8
|
“
|
63MVA
|
Máy
|
|
383.000,0
|
9
|
“
|
40MVA
|
Máy
|
4.653.332,9
|
|
10
|
“
|
25MVA
|
Máy
|
3.435.238,0
|
|
11
|
“
|
16MVA
|
Máy
|
3.619.047,0
|
|
|
Máy biến áp 3 pha 2 cuộn dây
110/22(15)kV
|
|
|
|
|
12
|
“
|
63MVA
|
Máy
|
5.982.077,0
|
|
13
|
“
|
40MVA
|
Máy
|
4.653.714,0
|
|
14
|
“
|
25MVA
|
Máy
|
3.566.300,4
|
|
15
|
“
|
16MVA
|
Máy
|
3.498.499,8
|
|
A2
|
Máy biến áp trung gian
Máy biến áp trung gian 3
pha 2 cuộc dây 35/22;12;10kV
|
|
|
|
|
16
|
“
|
6300kVA
|
Máy
|
553.400,1
|
|
17
|
“
|
56kVA
|
Máy
|
460.000,0
|
|
18
|
“
|
5000kVA
|
Máy
|
375.200,7
|
|
19
|
“
|
3200kVA
|
Máy
|
33.699,3
|
|
20
|
“
|
2500kVA
|
Máy
|
|
19.165,9
|
21
|
“
|
1800kVA
|
Máy
|
220.800,4
|
22
|
“
|
1600kVA
|
Máy
|
203.000,7
|
|
23
|
“
|
1000kVA
|
Máy
|
145.999,5
|
|
|
Máy biến áp trung gian 3 pha 2
cuộn dây 25/6kV
|
|
|
|
|
24
|
“
|
6300kVA
|
Máy
|
525.700,5
|
|
25
|
“
|
5600kVA
|
Máy
|
436.599,3
|
|
26
|
“
|
4000kVA
|
Máy
|
355.399,3
|
|
27
|
“
|
3200kVA
|
Máy
|
312.799,8
|
|
28
|
“
|
2500kVA
|
Máy
|
270.300,2
|
|
29
|
“
|
1800kVA
|
Máy
|
208.900,1
|
|
30
|
“
|
1600kVA
|
Máy
|
192.099,9
|
|
31
|
“
|
1200kVA
|
Máy
|
161.428,3
|
|
32
|
“
|
1000kVA
|
Máy
|
129.099,3
|
|
A3
|
Máy biến áp phân phối
|
|
|
|
|
|
Máy biến áp 3 pha 2 cuộn dây
35 (22)/0,4kV
|
|
|
|
|
33
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
150.000,0
|
|
34
|
“
|
750kVA
|
Máy
|
115.500,1
|
|
35
|
“
|
630kVA
|
Máy
|
95.500,3
|
|
36
|
“
|
560kVA
|
Máy
|
91.100,0
|
|
37
|
“
|
400kVA
|
Máy
|
91.100,0
|
|
38
|
“
|
250-320kVA
|
Máy
|
72.929,8
|
|
39
|
“
|
180kVA
|
Máy
|
43.500,5
|
|
40
|
“
|
160kVA
|
Máy
|
39.799,7
|
|
41
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
32.799,5
|
|
42
|
“
|
75kVA
|
Máy
|
28.769,7
|
|
43
|
“
|
50kVA
|
Máy
|
27.982,5
|
|
44
|
“
|
30kVA
|
Máy
|
23.099,4
|
|
45
|
“
|
25kVA
|
Máy
|
20.899,4
|
|
|
Máy biến áp-1pha 1 sứ cao áp
12,7/0,24;0,4kV
|
|
|
|
|
46
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
23.957,3
|
|
47
|
“
|
75kVA
|
Máy
|
20.218,1
|
|
48
|
“
|
50kVA
|
Máy
|
15.308,9
|
|
49
|
“
|
37,5kVA
|
Máy
|
12.981,9
|
|
50
|
“
|
25kVA
|
Máy
|
10.407,3
|
|
51
|
“
|
15kVA
|
Máy
|
8.121,1
|
|
52
|
“
|
10kVA
|
Máy
|
6.217,7
|
|
|
Máy biến áp 1 pha 2 sứ cao áp
22/0,24;0,4kV
|
|
|
|
|
53
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
24.626,1
|
|
54
|
“
|
75kVA
|
Máy
|
20.805,5
|
|
55
|
“
|
50kVA
|
Máy
|
15.791,7
|
|
56
|
“
|
37,5kVA
|
Máy
|
13.319,4
|
|
57
|
“
|
25kVA
|
Máy
|
10.634,9
|
|
58
|
“
|
15kVA
|
Máy
|
15.791,7
|
|
59
|
“
|
10kVA
|
Máy
|
7.779,8
|
|
|
Máy biến áp 3 pha 15/0,4kV
|
|
|
|
|
60
|
“
|
2000kVA
|
Máy
|
209.475,2
|
|
61
|
“
|
1600kVA
|
Máy
|
167.579,8
|
|
62
|
“
|
1500kVA
|
Máy
|
157.106,4
|
|
63
|
“
|
1250kVA
|
Máy
|
130.922,7
|
|
64
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
118,499,7
|
|
65
|
“
|
800kVA
|
Máy
|
105.348,0
|
|
66
|
“
|
750kVA
|
Máy
|
85.875,5
|
|
67
|
“
|
630kVA
|
Máy
|
78.054,3
|
|
68
|
“
|
560kVA
|
Máy
|
74.227,4
|
|
69
|
“
|
400kVA
|
Máy
|
49,399,9
|
|
70
|
“
|
320kVA
|
Máy
|
44.100,1
|
|
71
|
“
|
250kVA
|
Máy
|
38.500,5
|
|
72
|
“
|
200kVA
|
Máy
|
36.600,2
|
|
73
|
“
|
180kVA
|
Máy
|
31,800,1
|
|
74
|
“
|
160kVA
|
Máy
|
30,849,9
|
|
75
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
24.950,6
|
|
76
|
“
|
75kVA
|
Máy
|
23.299,3
|
|
77
|
“
|
50kVA
|
Máy
|
20.750,1
|
|
78
|
“
|
30kVA
|
Máy
|
18.099,5
|
|
|
Máy biến áp 3 pha có trích dầu
22kV-15(22)/0,4kV
|
|
|
|
|
79
|
“
|
2000kVA
|
Máy
|
220.500,6
|
12.420,0
|
80
|
“
|
2000kVA
|
Máy
|
|
81
|
“
|
1600kVA
|
Máy
|
176.400,5
|
|
82
|
“
|
1500kVA
|
Máy
|
165.375.0
|
|
83
|
“
|
1250kVA
|
Máy
|
137.812,3
|
|
84
|
“
|
1000kVA
|
Máy
|
123.299,8
|
7.369,2
|
85
|
“
|
1000kVA
|
Máy
|
|
86
|
“
|
800kVA
|
Máy
|
110.893,7
|
8.873,0
|
87
|
“
|
800kVA
|
Máy
|
|
88
|
“
|
750kVA
|
Máy
|
103.962,7
|
|
89
|
“
|
630kVA
|
Máy
|
83.999,8
|
|
90
|
“
|
630kVA
|
Máy
|
|
4.885,2
|
91
|
“
|
560kVA
|
Máy
|
74.865,5
|
92
|
“
|
400kVA
|
Máy
|
59.562,8
|
3.726.0
|
93
|
“
|
400kVA
|
Máy
|
|
94
|
“
|
320kVA
|
Máy
|
51.580,1
|
4.822,5
|
95
|
“
|
320kVA
|
Máy
|
|
96
|
“
|
200-250kVA
|
Máy
|
39.147,1
|
4.822,5
|
97
|
“
|
180kVA
|
Máy
|
38.749,6
|
98
|
“
|
169kVA
|
Máy
|
34.799,8
|
|
99
|
“
|
80-100kVA
|
Máy
|
28.500,6
|
|
100
|
“
|
75kVA
|
Máy
|
26.849,4
|
|
101
|
“
|
50kVA
|
Máy
|
24.990,5
|
|
102
|
“
|
30kVA
|
Máy
|
18.900,5
|
|
|
Máy biến áp 1 pha 1 sứ cao áp
8,66/0,24;0,4kV
|
|
|
|
|
103
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
23.462.3
|
|
104
|
“
|
75kVA
|
Máy
|
19.801,5
|
|
105
|
“
|
50kVA
|
Máy
|
14.993,7
|
|
106
|
“
|
50kVA
|
Máy
|
|
611,3
|
107
|
“
|
37,5kVA
|
Máy
|
12.704,4
|
108
|
“
|
37,5kVA
|
Máy
|
|
549,5
|
109
|
“
|
25kVA
|
Máy
|
9.999,9
|
|
110
|
“
|
25kVA
|
Máy
|
|
425,8
|
111
|
“
|
15kVA
|
Máy
|
7.953,5
|
|
112
|
“
|
14kVA
|
Máy
|
|
329,7
|
113
|
“
|
10kVA
|
Máy
|
7.038,7
|
|
|
Máy biến áp 1 pha 1 sứ cao áp
côtrích dầu 12,7kV 8,66(12,7)/0,24;0,4kV
|
|
|
|
|
114
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
24.698,4
|
|
115
|
“
|
75kVA
|
Máy
|
20.842,4
|
|
116
|
“
|
50kVA
|
Máy
|
15.782,4
|
|
117
|
“
|
37,4kVA
|
Máy
|
13.373,2
|
|
118
|
“
|
25kVA
|
Máy
|
10.422,5
|
|
119
|
“
|
14kVA
|
Máy
|
8.371,7
|
|
120
|
“
|
10kVA
|
Máy
|
7.409,2
|
|
|
Máy biến áp 1 pha 2 sứ cao áp
có trích dầu 22kV 15(22)/0,24;0,4Kv
|
|
|
|
|
121
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
22.084,7
|
|
122
|
“
|
75kVA
|
Máy
|
18.656,0
|
|
123
|
“
|
50kVA
|
Máy
|
14.160,4
|
|
124
|
“
|
37,5kVA
|
Máy
|
11.946,4
|
|
125
|
“
|
25kVA
|
Máy
|
9.538,7
|
|
126
|
“
|
14kVA
|
Máy
|
7.507,6
|
|
127
|
“
|
10kVA
|
Máy
|
6.975,6
|
|
|
Máy biến áp 3 pha-10/04kV
|
|
|
|
|
128
|
“
|
1000kVA
|
Máy
|
117.500,4
|
|
129
|
“
|
759kVA
|
Máy
|
84.850,0
|
|
130
|
“
|
630kVA
|
Máy
|
76.650,5
|
|
131
|
“
|
560kVA
|
Máy
|
68.999,9
|
|
132
|
“
|
400kVA
|
Máy
|
48.600,4
|
|
133
|
“
|
320kVA
|
Máy
|
43.949,4
|
|
134
|
“
|
250kVA
|
Máy
|
36.000,6
|
|
135
|
“
|
200kVA
|
Máy
|
37.047,6
|
|
136
|
“
|
180kVA
|
Máy
|
30.650,1
|
|
137
|
“
|
160kVA
|
Máy
|
30.550,1
|
|
138
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
23.800,5
|
|
139
|
“
|
75kVA
|
Máy
|
21.600,3
|
|
140
|
“
|
50kVA
|
Máy
|
17.639.7
|
|
141
|
“
|
30kVA
|
Máy
|
16.500,5
|
|
|
Máy biến áp 3 pha có trích dầu
22kV 10(22)/0,4kV
|
|
|
|
|
142
|
“
|
1000kVA
|
Máy
|
123.299,8
|
|
143
|
“
|
750kVA
|
Máy
|
98.200,1
|
|
144
|
“
|
630kVA
|
Máy
|
83.999,8
|
|
145
|
“
|
560kVA
|
Máy
|
74.865,5
|
|
146
|
“
|
400kVA
|
Máy
|
56.999,7
|
|
147
|
“
|
400kVA
|
Máy
|
|
3.776,0
|
148
|
“
|
320kVA
|
Máy
|
51.580,1
|
|
149
|
“
|
250kVA
|
Máy
|
43.849,5
|
|
150
|
“
|
180kVA
|
Máy
|
38.749,6
|
|
151
|
“
|
160kVA
|
Máy
|
34.699,8
|
|
152
|
“
|
160lVA
|
Máy
|
|
2.604,0
|
153
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
28.500,6
|
|
154
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
|
1.953,0
|
155
|
“
|
75kVA
|
Máy
|
26.849,4
|
|
156
|
“
|
50kVA
|
Máy
|
24.990,5
|
|
157
|
“
|
30kVA
|
Máy
|
18.900,5
|
|
|
Máy biến áp 1 pha 2 sứ cao áp
có trích dầu 22kV 11(22)/0,24;0,4kV
|
|
|
|
|
158
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
25.095,1
|
|
159
|
“
|
75kVA
|
Máy
|
31.200,6
|
|
160
|
“
|
50kVA
|
Máy
|
16.091,5
|
|
161
|
“
|
37,5kVA
|
Máy
|
13.574,6
|
|
162
|
“
|
25kVA
|
Máy
|
10.837,8
|
|
163
|
“
|
15kVA
|
Máy
|
8.531,6
|
|
164
|
“
|
10kVA
|
Máy
|
7.927,4
|
|
|
Máy biến áp 3 pha
|
|
|
|
|
165
|
“
|
1000kVA
|
Máy
|
120.799,8
|
|
166
|
“
|
750kVA
|
Máy
|
84.850,0
|
|
167
|
“
|
630kVA
|
Máy
|
76.650,5
|
|
168
|
“
|
560kVA
|
Máy
|
68.775,3
|
|
169
|
“
|
400kVA
|
Máy
|
50.399,3
|
|
170
|
“
|
320kVA
|
Máy
|
43.949,4
|
|
171
|
“
|
250kVA
|
Máy
|
35.499,3
|
|
172
|
“
|
200kVA
|
Máy
|
38.947,6
|
|
173
|
“
|
180kVA
|
Máy
|
31.000,6
|
|
174
|
“
|
160kVA
|
Máy
|
30.499,4
|
|
175
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
23.800,5
|
|
176
|
“
|
75kVA
|
Máy
|
22.899,5
|
|
177
|
“
|
50kVA
|
Máy
|
17.639,7
|
|
178
|
“
|
30kVA
|
Máy
|
13.649,9
|
|
179
|
“
|
25kVA
|
Máy
|
12.499,9
|
|
|
Máy biến áp 3 pha có trích dầu
22kV 6(22)/0,4kV
|
|
|
|
|
180
|
“
|
1000kVA
|
Máy
|
121.800,8
|
|
181
|
“
|
750kVA
|
Máy
|
94.865,3
|
|
182
|
“
|
630kVA
|
Máy
|
88.810,6
|
|
183
|
“
|
560kVA
|
Máy
|
82.925,1
|
|
184
|
“
|
400kVA
|
Máy
|
63.208,2
|
|
185
|
“
|
320kVA
|
Máy
|
56.238,7
|
|
186
|
“
|
250kVA
|
Máy
|
47.722,5
|
|
187
|
“
|
200kVA
|
Máy
|
49.999,5
|
|
188
|
“
|
200kVA
|
Máy
|
|
2.091,2
|
189
|
“
|
180kVA
|
Máy
|
39.200,1
|
|
190
|
“
|
160kVA
|
Máy
|
36.200,4
|
|
191
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
28.649,8
|
|
192
|
“
|
75kVA
|
Máy
|
26.249,7
|
|
193
|
“
|
50kVA
|
Máy
|
24.799,9
|
|
194
|
“
|
30kVA
|
Máy
|
19.950,6
|
|
|
Máy biến áp 3 pha trong nhà
22/0,4kV
|
|
|
|
|
195
|
“
|
800kVA
|
Máy
|
|
8.370,0
|
196
|
“
|
630kVA
|
Máy
|
|
7.642,6
|
197
|
“
|
400kVA
|
Máy
|
|
5.918,6
|
A4
|
Máy biến áp tạo trung tính
|
|
|
|
|
|
Máy biến áp tạo trung tính
22kV
|
|
|
|
|
198
|
“
|
2500kVA
|
Máy
|
|
24.220,0
|
199
|
“
|
2500kVA
|
Máy
|
139.046,9
|
|
B
|
TRẠM
BIẾN ÁP HỢP BỘ
|
|
|
|
|
|
Trạm biến áp hợp Bộ
|
|
|
|
|
B1
|
(COMACT)22/0,4kV-chưa có
Máy biến áp
|
|
|
|
|
200
|
“
|
4Way RMU-800kVA
|
Bộ
|
|
11.911,9
|
201
|
“
|
3Way RMU-800kVA
|
Bộ
|
|
11.205,5
|
202
|
“
|
2Way RMU-800kVA
|
Bộ
|
|
10.523,9
|
203
|
“
|
4Way RMU-630kVA
|
Bộ
|
|
11.019,0
|
204
|
“
|
3Way RMU-630kVA
|
Bộ
|
|
10.312,5
|
205
|
“
|
2Way RMU-630kVA
|
Bộ
|
|
9.630,9
|
206
|
“
|
4Way RMU-400kVA
|
Bộ
|
|
10.433,6
|
207
|
“
|
3Way RMU-400kVA
|
Bộ
|
|
9.732,1
|
208
|
“
|
2Way RMU-400kVA
|
Bộ
|
|
9.229,1
|
B2
|
Trạm biến áp hợp Bộ cơ
giới hóa (COMPACT) 2210,4kV
|
|
|
|
|
209
|
“
|
4Way RMU-800kVA
|
Bộ
|
|
14.699,9
|
210
|
“
|
4Way RMU-630kVA
|
Bộ
|
|
13.806,9
|
211
|
“
|
3Way RMU-630kVA
|
Bộ
|
|
12.988,4
|
212
|
“
|
4Way RMU-400kVA
|
Bộ
|
|
13.221,5
|
B3
|
Trạm biến áp kiểu kiốt
loại SIS, 24kV
|
|
|
|
|
213
|
“
|
2SD-630A+1Fu-200A+LV panel-A1 +MCCB-250A 2SD-630A+1Fu-
|
Bộ
|
|
14.070,7
|
214
|
“
|
200A+LV panel- A1+MCCB-400A
|
Bộ
|
|
14.783,6
|
215
|
“
|
2SD-630A+1Fu-200A+LV panel- A1+MCCB-630A
|
|
|
14.783,6
|
216
|
“
|
2SD-630A+1Fu- 200A+LV panel-A2+MCCB-1000A
|
Bộ
|
|
19.486,0
|
217
|
“
|
3SD-630A+1Fu- 200A+LV panel- AL+MCCB-400A
|
Bộ
|
|
20.258,0
|
C
|
TRẠM
BIẾN ÁP GIS
|
|
|
|
|
C1
|
GIS-Buồng 245kV
|
|
|
|
|
218
|
Khoang nối máy biến áp phía
220kV
|
250MVA,220/110/22k V, cách
điện SF6, 2 thanh cái, trọn bộ gồm: MC, DS, BD, BĐA& tủ điều khiển (đến
đầu 250MVA,220/110/22k
|
Bộ
|
|
339.528,7
|
219
|
Khoang máy biến áp phía 220kV
|
V, cách điện SF6, 2 thnha cái,
trọn bộ gồm: MC, DX, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu 250MVA, 220/110/22k
|
Bộ
|
|
339.528,7
|
220
|
Khoang đến máy biến áp 220kV
|
V
|
Bộ
|
|
81.978,1
|
221
|
Khoang chống sét
|
220kV-Metal oxyde Cách điện
SF6, 2 thanh cái, trọn bộ gồm: MC,
|
Bộ
|
|
20.909,4
|
222
|
Khoang xuất tuyến
|
DS, BD, BĐA & tủ điều
khiển (đến đầu cực nối)
|
|
|
349.110,5
|
223
|
Khoang biến điện áp, nối đất
|
220kV-Cách điện SF6, 2 thanh
cái.
245kV, Cách điện SF6, 2 thanh
cái, trọn bộ gồm:
|
Bộ
|
|
111.682,7
|
224
|
Khoang cầu nối thanh cái
|
MC, DS, BD, BĐA & tủ điều
khiển (đến đầu cực nối)
|
Bộ
|
|
275.307,0
|
C2
|
GIS-Buồng 110kV
|
2 thanh cái có phân đoạn:
3150A, 40kA/3s 250MVA, 220/110/22k V, cách điện SF6, 2
|
|
|
|
225
|
Khoang máy biến áp phía 123kV
|
thanh cái, trọn bộ gồm: MC,
DS, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu 250MVA, 220/110/22k V cách điện SF6,
2
|
Bộ
|
|
92.515,8
|
226
|
Khoang máy biến áp phía 123kV
|
thanh cái, trọn bộ gồm: MC,
DS, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu 63MVA, 110/22-15kV, cách điện SF6, 2
thanh
|
Bộ
|
|
92.515,8
|
227
|
Khoang máy biến áp 123kV
|
cái, trọn bộ gồm: MC, DS, BD,
BĐA & tủ điều khiển (đến đầu cực nối)
|
Bộ
|
|
86.292,7
|
228
|
Khoang ống đi máy biến
|
63MVA, 110/22-15kV
|
Bộ
|
|
89.279,8
|
229
|
Khoang chống sét
|
110kV-Metal oxyde cách điện
SF6, 2 thanh
|
Bộ
|
|
7.550,6
|
230
|
Khoang xuất tuyến 110kV
|
cái, trọn bộ gồm: MC, DS, BD,
BĐA & tủ điều khiển (đến đầu cực nối)
|
Bộ
|
|
90.192,5
|
231
|
Khoang biếm điện áp, nối đất
|
110kV-Cách điện SF6, 2 thanh
cái
|
Bộ
|
|
25.638,9
|
232
|
Khoang cầu nối thanh cái
|
123kV, Cách điện SF6, 2 thanh
cái, trọn bộ gồm: MC, DS, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu cực nối)
|
Bộ
|
|
73.016,9
|
C3
C3.1
|
GIS-Buồng 22-15kV
GIS-Phân phối 22kV
|
2 thanh cái có phân đoạn;
2500A, 25kA/3s
|
|
|
|
233
|
Tủ tống
|
Trong nhà 24kV; máy cắt-2500A,
25kA/3s; 3 biến dòng 1200-2500/1 A, 3 chống sét van 18kV và bảo vệ, chiếu
sáng, do đếm và Trong nhà 24kV; Máy cắt - 800A, 25kA/3s; 3biến dòng 400-800/1
A,
|
Bộ
|
|
23.911,1
|
234
|
Tủ xuất tuyến
|
3 chống sét van 18kV và bảo
vệ, chiếu sáng, đo đếm và phụ kiện cho
|
Bộ
|
|
19.446,4
|
235
|
Tủ MBA tự dùng
|
500kVA 22-15/0,4kV
|
Bộ
|
|
18.851,1
|
236
|
Tủ nối thanh cái
|
2500A
|
Bộ
|
|
36.412,3
|
237
|
Tủ biến điện áp
|
24kV
|
Bộ
|
|
5.953,0
|
C3.2
|
GIS-Phân phối 15kV
|
|
|
|
|
|
|
Trong nhà 24kV; Máy cắt-2500/1
A, 3 chống sét van 18kV và bảo vệ, chiếu sáng, đo đếm và phụ kiện cho hệ
thống Trong nhà 24kV; Máy cắt - 800A, 24kA/3s;
|
Bộ
|
|
24.308,0
|
239
|
Tủ xuất tuyến
|
3 chống sét van 18kV và bảo
vệ, chiếu sáng, đo đếm và phụ kiện cho hệ thống
|
Bộ
|
|
19.446,4
|
240
|
Tủ MBA tự dùng
|
500kVA 22-15/0,4kV
|
Bộ
|
|
18.851,1
|
241
|
Tủ nối thanh cái
|
2500A
|
Bộ
|
|
36.610,8
|
242
|
Tủ biến điện áp
|
24kV
|
Bộ
|
|
5.953,0
|
C4
|
GIS-Kháng điện 22kV
|
|
|
|
|
243
|
Tủ dao cách ly
|
1600A
|
Bộ
|
|
24.50,4
|
244
|
Tủ nối cáp đến kháng
|
1250A
|
Bộ
|
|
19.545,6
|
245
|
Tủ nối thanh cái
|
1600A
|
Bộ
|
|
34.428,0
|
246
|
Tủ đo lường
|
|
Bộ
|
|
6.052,2
|
C5
|
GIS-Biến áp lực, kháng
và phân đoạn trạm
|
|
|
|
|
247
|
Máy biến áp 3 pha trong
|
250MA 220/110/22kV
|
Máy
|
|
1.062.500,0
|
248
|
Máy biến áp 3 pha trong
|
63MA 110/22-15kV
|
Máy
|
|
424.800,0
|
249
|
Kháng 3 pha trong nhà
|
25MVar, 23kV
|
Máy
|
|
205.575,9
|
250
|
Máy biến áp 3 pha 2 cuộn dây
trong nhà
|
500kVA 23(15)/0,4-0,23kV
|
Máy
|
|
13.900,0
|
|
GIS-Cáp lực XLPE
|
|
|
|
|
C6
|
110kV, 22kV, 15kV trọn
bộ
|
|
|
|
|
251
|
Cáp lực XLPE trọn bộ
|
110kV-250MVA
|
Bộ
|
|
65.632,3
|
252
|
“
|
22kV-63MVA
|
Bộ
|
|
26.300,0
|
253
|
“
|
22kV-250MVA
|
Bộ
|
|
23.300,0
|
254
|
“
|
22kV-cho kháng
|
Bộ
|
|
17.100,0
|
255
|
“
|
15kV-63MVA
|
Bộ
|
|
29.600,0
|
C7
|
GIS-Cầu trục cho GIS,
khối MBA và các phân đoạn
|
|
|
|
|
256
|
Cầu trục
|
220kV GIS buildings
|
Bộ
|
|
7.900,0
|
257
|
“
|
110kV Gis buildings
|
Bộ
|
|
6.800,0
|
258
|
“
|
250MVA Transformer buildings
|
Bộ
|
|
5.300,0
|
259
|
“
|
63MVA Transformer buildings
|
Bộ
|
|
6.100,0
|
C8
|
GIS-Thiết bị bảo vệ
|
|
|
|
|
260
|
Bảo vệ cho đường dây và cáp
220kV
|
Hợp bộ đa chức năng: So lệch,
khoảng cách, quá dòng chạm đất, quá áp, quá tải nhiệt, bảo vệ tác động ngược,
tần số, bảo vệ thanh cái và Hợp bộ đa chức năng:
|
Cái
|
|
31.696,0
|
261
|
Bảo vệ thanh cái và cầu nối;
phía 220kV MBA 250MVA
Bảo vệ cho trạm GIS 110kV: bảo
vệ thanh cái và cầu nối: phía 110kV
|
So lệch, khoảng cách, quá dòng
chạm đất, quá áp, quá tải nhiệt, giám sát đóng mạch vòng, cắt thanh, bảo vệ
tác Hợp bộ đa chức năng: So lệch, khoảng cách,
|
Cái
|
|
56.671,1
|
262
|
MBA 250MVA; phía 110kV MBA
63MVA; Cáp 110kV
|
quá dòng chạm đất, quá áp, quá
tải nhiệt, giám sát dòng mạch vòng, cắt nhanh, bảo vệ tác
|
Cái
|
|
56.671,1
|
263
|
Thiết bị ghi sự cố
|
Hệ thống GIS 220kV
|
Cái
|
|
111.973,1
|
264
|
“
|
Hệ thống GIS 220kV
|
Cái
|
|
111.973,1
|
C9
|
GIS-Thiết bị điều khiển
|
|
|
|
|
265
|
Trạm điều khiển trung tâm Hệ
thống thông tin quan kết nối điều khiển, bảo vệ,
|
Toàn bộ
|
toàn
bộ
|
|
498.672,4
|
266
|
truyền số liệu SCADA nối hai
trạm
|
Toàn bộ
|
toàn
bộ
|
|
127.779,6
|
D
|
MÁY CẮT
|
|
|
|
|
D1
|
Máy cắt ngoài trời
Máy cắt khí SF6 500kV
|
|
|
|
|
267
|
“
|
200A
|
Máy
|
|
216.792,3
|
268
|
Đơn pha
|
220A-40kV/3s
|
pha
|
|
68.661,1
|
|
Máy cắt khí SF6-220kV
|
|
|
|
|
269
|
“
|
3150A-40kA/3s
|
Máy
|
|
55.001,0
|
270
|
“
|
2000A-40kA/3s
|
Máy
|
|
43.698,8
|
271
|
“
|
1600A-31,5kA/3s
|
Máy
|
|
71.750,0
|
272
|
“
|
1250A-31,5kA/3s
|
Máy
|
|
45.365,0
|
273
|
“
|
3150A-31,5kA/1s
|
Máy
|
|
82.084,3
|
274
|
“
|
1250A-25kA/1s
|
Máy
|
|
80.531,0
|
|
Máy cắt khí SF6-110kV
|
|
|
|
|
275
|
“
|
3150A-40kA/3s
|
Máy
|
|
25.292,2
|
276
|
“
|
3150A-31,5kA/3s
|
Máy
|
|
24.204,6
|
277
|
“
|
2000A-31,5kA/3s
|
Máy
|
|
24.185,3
|
278
|
“
|
1250A-31,4kA/3s
|
Máy
|
|
31.420,8
|
279
|
“
|
2000A-24kA/3s
|
Máy
|
|
23.457,0
|
280
|
“
|
125A-25kA/3s
|
Máy
|
|
21.090,1
|
281
|
“
|
2000A-25kA/1s
|
Máy
|
|
38.226,1
|
|
Máy cắt khí SF6-35kV
|
|
|
|
|
282
|
“
|
2000A-25kA/3s
|
Máy
|
|
18.336,0
|
283
|
“
|
800A-25kA/3s
|
Máy
|
|
14.530,1
|
284
|
“
|
1600A-25kA/1s
|
Máy
|
|
14.120,0
|
285
|
“
|
630A-25kA
|
Máy
|
|
12.201,6
|
|
Máy cắt hợp Bộ ngoài trời
35kV-SF6
|
|
|
|
|
286
|
“
|
2000A-25kA/1s
|
Máy
|
|
22.633,5
|
287
|
“
|
800A-25kA/1s
|
Máy
|
226.999,6
|
|
288
|
“
|
630A-16kA/1s
|
Máy
|
186.375,8
|
|
|
Máy cắt hợp Bộ ngoài trời
35kV-SF6
|
|
|
|
|
289
|
“
|
1600A-25kA
|
Máy
|
|
92.384,1
|
290
|
“
|
1600A-20kA
|
Máy
|
|
20.477,0
|
291
|
“
|
630A-20kA
|
Máy
|
|
16.030,0
|
D2
|
Máy cắt trong nhà
|
|
|
|
|
|
Máy cắt hợp Bộ 35kV-SF6
|
|
|
|
|
292
|
Máy cắt hợp Bộ lộ tổng
|
2000A-25kA
|
Máy
|
|
33.000,0
|
293
|
“
|
1250A-(20-16)kA
|
Máy
|
|
25.128,8
|
294
|
Máy cắt hợp Bộ lộ di
|
630A-(20-16)kA
|
Máy
|
|
24.702,9
|
|
Máy cắt hợp Bộ 35kV- Chân
không
|
|
|
|
|
295
|
Máy cắt hợp Bộ 22kV-SF6
|
1250A-(25-16)kA
|
Máy
|
|
23.290,6
|
296
|
Máy cắt bộ lộ di
|
630-(20-16)kA
|
Máy
|
|
22.633,5
|
|
Máy cắt hợp Bộ 22kV-SF6
|
|
|
|
|
297
|
Máy cắt lộ tổng
|
2000A-25kA
|
Máy
|
|
36.621,0
|
298
|
“
|
1600A-25kA
|
Máy
|
|
28.356,0
|
299
|
“
|
(630-1250)A-(16-
|
Máy
|
|
24.421,9
|
300
|
Máy cắt lộ di
|
630A-25kA
|
Máy
|
|
18.478,9
|
301
|
“
|
800A-20kA
|
Máy
|
|
16.931,8
|
302
|
“
|
630A-20kA
|
Máy
|
|
15.970,3
|
303
|
Máy cắt phân đoạn
|
1600A-25kA
|
Máy
|
|
25.212,0
|
304
|
“
|
1250A-20kA
|
Máy
|
|
24.421,0
|
|
Máy cắt hợp Bộ 22kV- Chân
không
|
|
|
|
|
305
|
Máy cắt lộ tổng
|
1250A-25kA
|
Máy
|
|
20.185,0
|
306
|
“
|
1250A-20kA
|
Máy
|
|
15.995,8
|
307
|
“
|
2000A-16kA
|
Máy
|
|
23.666,0
|
308
|
Máy cắt lộ di
|
1250A-20kA
|
Máy
|
|
17.887,0
|
309
|
“
|
630A-(25-20-16)kA
|
Máy
|
|
16.363,0
|
310
|
“
|
2000A-16kA
|
Máy
|
|
20.504,0
|
|
Máy cắt hợp bộ 10kV-SF6
|
|
|
|
|
311
|
Máy cắt lộ tổng
|
630A-31,5kA
|
Máy
|
|
16.504,0
|
D3
|
Tủ hợp Bộ MBA tự dùng,
(cắt tải bằng cầu chì)
|
|
|
|
|
312
|
“
|
35kV-5A
|
Tủ
|
|
10.466,6
|
313
|
“
|
24kV-5A
|
Tủ
|
|
10.292,7
|
314
|
“
|
24kV-50A
|
Tủ
|
|
13.998,0
|
315
|
“
|
10kV-30A
|
Tủ
|
|
5.281,0
|
D4
|
….....
|
|
|
|
|
316
|
“
|
24kV-2000A
|
Tủ
|
|
5.281,7
|
317
|
“
|
25kV-1600A
|
Tủ
|
|
4.565,0
|
318
|
“
|
24kV-1250A
|
Tủ
|
|
4.021,0
|
E
|
DAO CÁCH
LY
|
|
|
|
|
E1
|
Dao cách ly 500kV
|
|
|
|
|
319
|
3 pha-1 tiếp đất
|
2000A-40kA
|
Bộ
|
|
39.761,9
|
320
|
3 pha - 0 tiếp đất
|
2000A-40kA
|
Bộ
|
|
31.921,8
|
321
|
1 pha - 1 tiếp đất
|
2000A-40kA
|
Bộ
|
|
17.355,1
|
322
|
1 pha - 0 tiếp đất
|
2000A-40kA
|
Bộ
|
|
11.966,1
|
E2
|
Dao cách ly 220kV
|
|
|
|
|
323
|
3 pha-2 tiếp đất
|
2000A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
14.707,0
|
324
|
“
|
1600A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
14.487,5
|
325
|
“
|
1250A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
13.819,0
|
326
|
“
|
1600A-31,5kA/1s
|
Bộ
|
|
16.643,2
|
327
|
3 pha-1 tiếp đất
|
1600A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
12.092,0
|
328
|
“
|
1250A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
9.320,0
|
329
|
“
|
1600A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
14.968,4
|
330
|
3 pha-0 tiếp đất
|
2000A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
9.414,0
|
331
|
“
|
1600A-31,5kA/1s
|
Bộ
|
|
9.234,0
|
332
|
1 pha-2 tiếp đất
|
2000A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
7.041,4
|
333
|
“
|
1600A-31,5kA/1s
|
Bộ
|
|
8.173,5
|
334
|
1 pha - 1 tiếp đất
|
1600A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
4.400,0
|
335
|
“
|
1250A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
4.212,0
|
336
|
“
|
2000A-31,5kA/1s
|
Bộ
|
|
7.053,4
|
337
|
“
|
1600A-31,5kA/1s
|
Bộ
|
|
5.592,8
|
338
|
1 pha - 0 tiếp đất
|
1600A-31,5kA/1s
|
Bộ
|
|
4.910,0
|
E3
|
Dao cách ly 110kV
|
|
|
|
|
339
|
3 pha - 2 tiếp đất
|
2000A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
10.553,0
|
340
|
“
|
1250A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
10.113,7
|
341
|
“
|
2000A-25kA/3s
|
Bộ
|
|
7.206,0
|
342
|
“
|
1250A-25kA/3s
|
Bộ
|
|
11.302,6
|
343
|
“
|
2000A-25kA/1s
|
Bộ
|
|
11.302,6
|
344
|
“
|
1250A-25kA/1s
|
Bộ
|
|
10.061,9
|
345
|
3 pha - 1 tiếp đất
|
2000A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
8.821,0
|
346
|
“
|
1250A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
8.372,9
|
347
|
“
|
2000A-25kA/3s
|
Bộ
|
|
7.910,5
|
348
|
“
|
1250A-25kA/3s
|
Bộ
|
|
6.554,2
|
349
|
“
|
2000A-25kA/1s
|
Bộ
|
|
8.723,4
|
350
|
“
|
1250A-25kA/1s
|
Bộ
|
|
6.634,6
|
351
|
“
|
630A-PlH
|
Bộ
|
40.425,5
|
|
352
|
3 pha - 0 tiếp đất
|
1250A-25kA/3s
|
Bộ
|
|
6.112,7
|
353
|
“
|
3000A-25kA/3s
|
Bộ
|
|
6.312,5
|
354
|
“
|
1250A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
5.856,7
|
355
|
“
|
2000A-25kA/1s
|
Bộ
|
|
8.030,7
|
356
|
“
|
1250A-25kA/1s
|
Bộ
|
|
7.157,1
|
357
|
1 pha - 2 tiếp đất
|
2000A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
5.2753
|
358
|
“
|
1250A-25kA/3s
|
Bộ
|
|
3.987,7
|
359
|
1 pha - 1 tiếp đất
|
2000A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
3.326,0
|
360
|
“
|
2000A-25kA/3s
|
Bộ
|
|
3.015,2
|
361
|
“
|
1250A-25kA/3s
|
Bộ
|
|
2.821,0
|
362
|
“
|
2000A-25kA/1s
|
Bộ
|
|
5.115,6
|
363
|
“
|
1250A-25kA/1s
|
Bộ
|
|
4.843,2
|
364
|
1 pha - 0 tiếp đất
|
1250A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
4.007,8
|
365
|
“
|
(2000A-1250)A-
|
Bộ
|
|
3.027,0
|
366
|
“
|
2000A-25kA/1s
|
Bộ
|
|
4.328,7
|
367
|
“
|
1250A-25kA/1s
|
Bộ
|
|
3.905,3
|
368
|
1 pha nối đất trung tính
|
630A
|
Bộ
|
|
2.043,0
|
369
|
“
|
400A
|
Bộ
|
|
1.585,4
|
E4
|
Dao cách ly 35kV
|
|
|
|
|
E4.1
|
Dao cách ly 35kV ngoài
trời
|
|
|
|
|
370
|
3 pha - 1 tiếp đất
|
1250A-PlH
|
Bộ
|
13.860,6
|
|
371
|
“
|
630A-PlH
|
Bộ
|
9.816,9
|
|
372
|
“
|
400A-16kA/1s
|
Bộ
|
|
3.572,6
|
373
|
3 pha - 1 tiếp đất
|
400A-16kA/1s
|
Bộ
|
|
2.839,7
|
374
|
3 pha - 0 tiếp đất
|
1250A-16kA/3s
|
Bộ
|
|
6.215,9
|
375
|
“
|
400A-16kA/1s
|
Bộ
|
|
2.098,2
|
E4.2
|
Dao cách ly 35kV trong nhà
|
|
|
|
|
376
|
Dao cách ly 35kV trong nhà 3
pha
|
400A
|
Bộ
|
5.092,2
|
|
E5
|
Dao cách ly 22kV
|
|
|
|
|
E5.1
|
Dao cách ly 22kV ngoài trời
|
|
|
|
|
377
|
3 pha
|
1600A
|
Bộ
|
|
3.728,0
|
378
|
3 pha
|
630-400A
|
Bộ
|
|
3.107,0
|
E5.2
|
Dao cách ly 22kV trong nhà
|
|
|
|
|
379
|
3 pha
|
200-400A
|
Bộ
|
1.469,9
|
|
380
|
Cầu dao cắt đường dây
|
600A-24kV-1P
|
Cái
|
1.660,5
|
|
E5.3
|
Thiết bị tự đóng
|
|
|
|
|
381
|
“
|
800A-27kA-12kA
|
Cái
|
|
11.188,0
|
282
|
“
|
630A-27kA-12kA
|
Cái
|
|
9.165,0
|
E5.4
|
Dao cắt tải
|
|
|
|
|
383
|
“
|
24kV-1600A-20kA
|
Cái
|
|
8.878,5
|
384
|
“
|
27kV-630A
|
Cái
|
|
8.183,5
|
E5.5
|
Tủ cầu dao trong nhà
22kV
|
|
|
|
|
385
|
“
|
24kV(1 hộp nối cáp + 1 Fu
200A)
|
Cái
|
|
6.170,0
|
386
|
“
|
24kV(2S.D 630A + 1Fu 200A)
|
Cái
|
|
6.700,0
|
387
|
“
|
24kV (2SD 630A + 3Fu 200)
|
Cái
|
|
10.440,0
|
388
|
“
|
24kV (2SD 630A + 3Fu 200A)
|
Cái
|
|
11.952,8
|
389
|
“
|
24kV (3SD 630A + 1 Fu 200A)
|
Cái
|
|
9.500,0
|
390
|
“
|
24kV(3SD 630A + 2Fu 200A)
|
Cái
|
|
13.700,0
|
391
|
“
|
24kV (4SD 630A + 1 Fu 200A)
|
Cái
|
|
9.500,0
|
392
|
“
|
24kV(4SD 630A + 2Fu 200A)
|
Cái
|
|
12.915,0
|
393
|
“
|
24kV (4SD 630A+4Fu 200A)
|
Cái
|
|
23.877,0
|
E5.6
|
Cầu chì HRC trong nhà
|
|
|
|
|
394
|
“
|
24kV, (63-50)A
|
Cái
|
|
72,0
|
395
|
“
|
24kV, (40-25)A
|
Cái
|
|
58,5
|
396
|
“
|
24kV, (16-10)A
|
Cái
|
|
47,4
|
E6
|
Dao cách ly 15kV
|
|
|
|
|
|
Dao cách ly 15kV ngoài trời
|
|
|
|
|
397
|
3 pha
|
630A-PlH
|
Bộ
|
2.541,5
|
|
398
|
Cao cắt tụ
|
200A-15/25kV
|
Cái
|
|
850,0
|
E5.6
|
Cầu chì HRC trong nhà
|
|
|
|
|
394
|
“
|
24kV, (63-50)A
|
Cái
|
|
72,0
|
395
|
“
|
24kV, (50-25)A
|
Cái
|
|
58,5
|
396
|
“
|
24kV, (16-10)A
|
Cái
|
|
47,4
|
E6
|
Dao cách ly 15kV
|
|
|
|
|
|
Dao cách ly 15 kV ngoài trời
|
|
|
|
|
397
|
3 pha
|
630A-PlH
|
Bộ
|
2.541,5
|
|
398
|
Dao cắt tụ
|
200A-15/27kV
|
Cái
|
|
850,0
|
E7
|
Dao cách ly 10kV
|
|
|
|
|
E7.1
|
Dao cách ly 10kV trong nhà
|
|
|
|
|
399
|
3 pha
|
630-600-400A
|
Bộ
|
1.385,3
|
|
E7.2
|
Dao cách ly 10kV ngoài trời
|
|
|
|
|
400
|
3 pha
|
từ 400A đến 600A
|
Bộ
|
1.700,5
|
|
F
|
BIẾN DÒNG
ĐIỆN
|
|
|
|
|
F1
|
Biến dòng điện 500kV
|
|
|
|
|
401
|
“
|
600-800-1000-1200/1A
|
Bộ
|
|
23.949,8
|
402
|
“
|
400-1200/A(5cuộn)
|
Bộ
|
|
36.070,0
|
F2
|
Biến động điện 220kV
|
|
|
|
|
403
|
“
|
400-600-800-1200/5A
|
Bộ
|
|
10.027,5
|
404
|
“
|
1000-1200-1500-2000/IA
|
Bộ
|
|
7.117,0
|
405
|
“
|
400-800-1200/1A
|
Bộ
|
|
7.156,9
|
406
|
“
|
400-600-800-1200/1A
|
Bộ
|
|
7.008,0
|
F3
|
Biến dòng điện 110kV
|
|
|
|
|
407
|
“
|
600-1200-1500-
|
Bộ
|
|
8.687,8
|
408
|
“
|
200-400-600-800/5A
|
Bộ
|
|
10.073,2
|
409
|
“
|
1200-600/1A (3 cuộn)
|
Bộ
|
|
4.623,2
|
410
|
“
|
1200-600/1A (4 cuộn)
|
Bộ
|
|
4.543,0
|
411
|
“
|
800-400/1A
|
Bộ
|
|
4.433,0
|
412
|
“
|
600-1200-1500-
|
Bộ
|
|
8.859,3
|
413
|
“
|
600-1200-1500/1A
|
Bộ
|
|
3.718,3
|
414
|
“
|
600-1200-1500/1A
|
Bộ
|
|
4.686,6
|
415
|
“
|
600-300/1A
|
Bộ
|
|
4.478,0
|
416
|
“
|
400 800-1200/1A
|
Bộ
|
|
4.862,0
|
417
|
“
|
400 800/1A
|
Bộ
|
|
4.717,0
|
418
|
“
|
400-600-800-1200/1A
|
Bộ
|
|
4.225,0
|
419
|
“
|
200-400-600-800/1A
|
Bộ
|
|
4.225,0
|
420
|
“
|
200-400/1A
|
Bộ
|
|
3.967,7
|
421
|
“
|
200-400/1A
|
Bộ
|
|
4.265,0
|
422
|
“
|
150-300/1A
|
Bộ
|
|
4.319,0
|
423
|
“
|
140-300/1A (4 cuộn)
|
Bộ
|
|
5.838,1
|
F4
|
Biến dòng diện 35kV
|
|
|
|
|
424
|
“
|
200-400-600-800/1A
|
Bộ
|
|
34.64,0
|
425
|
“
|
100-200/1A
|
Bộ
|
|
1.816,8
|
F5
|
Biến dòng diện 22kV
|
|
|
|
|
426
|
“
|
(300-75)-(600-150)/5A
|
Bộ
|
2.599,9
|
|
427
|
“
|
(50-10)-(100-20)/5A
|
Bộ
|
2.449,2
|
|
428
|
“
|
800-1600/1A
|
Bộ
|
|
8.811,1
|
429
|
“
|
300-600/1A
|
Bộ
|
|
639,0
|
430
|
“
|
300-600/1A (2 cuộn)
|
Bộ
|
|
1.003,0
|
F6
|
Biến dòng điện 15kV
|
|
|
|
|
431
|
“
|
(75-10)-(150-20)/5A
|
Cái
|
|
287,0
|
G
|
BIẾN
ĐIỆN ÁP
|
|
|
|
|
G1
|
Biến điện áp ngoài trời
|
|
|
|
|
|
Biến điện áp kiểu tụ-
|
|
|
|
|
432
|
“
|
CCV-525kV
|
Bộ
|
|
9.728,1
|
433
|
“ có đầu cực HF
|
CCV-525kV
|
Bộ
|
|
13.495,7
|
|
Biến điện áp kiểu tụ 220kV
|
|
|
|
|
434
|
“
|
245LV-4400pF
|
Bộ
|
|
7.954,7
|
435
|
“
|
224LV-4000pF
|
Bộ
|
|
6.195,0
|
|
Biến điện áp kiểu tụ 110kV
|
|
|
|
|
436
|
“
|
12kV-8800pF CVT
|
Bộ
|
|
6.495,3
|
437
|
“
|
123kV-7600pF CVT
|
Bộ
|
|
4.458,6
|
438
|
“
|
123lV-7200pF
|
Bộ
|
|
4.295,9
|
439
|
“
|
123kV-6000-14300pF
|
Bộ
|
|
4.508,4
|
440
|
“
|
115kV-8800pF
|
Bộ
|
|
3.375,2
|
441
|
Biến điện áp 35kV 3 pha
|
36kV/120V-30VA
|
Bộ
|
4.829,3
|
|
442
|
Biến điện áp 15kV 3 pha
|
14,4kV/120V-30A
|
Bộ
|
4.249,7
|
|
443
|
Biến điện áp 15kV 1 pha
|
8600-12000/120V
|
Cái
|
5.535,0
|
|
445
|
Biến điện áp 15 (22)kV 3 pha
|
15(22)kV
|
Bộ
|
4.920,0
|
|
G2
|
Biến điện áp trong nhà
|
|
|
|
|
|
Tủ biến điện áp đo lường 35kV
|
|
|
|
|
445
|
“
|
38,5kV-100VA
|
Tủ
|
|
12.032,8
|
446
|
“
|
28,5kV-50-60VA
|
Tủ
|
|
10.391,1
|
447
|
“
|
35kV-200VA
|
Tủ
|
|
14.762,0
|
448
|
“
|
35kV-100VA
|
Tủ
|
|
10.985,7
|
449
|
Tủ biến điện áp đo lường
22-10kV
|
24lV-200VA
|
Tủ
|
|
9,734.2
|
H
|
KHÁNG ĐIỆN
|
|
|
|
|
450
|
Kháng điện 500kV-đơn
|
30MVAr
|
Máy
|
|
351,221,6
|
451
|
Kháng trung tính-đơn pha
|
550-150/1250
|
Máy
|
|
39.041,2
|
I
|
TỤ BÙ
|
|
|
|
|
452
|
Tụ bù dọc 1 pha
|
46W
|
Bộ
|
|
675.841,0
|
453
|
Dàn tụ bù 66-110kV
|
50MVAr
|
Bộ
|
|
80.119,9
|
454
|
Dàn tụ bù 6kV
|
100VAr
|
Bộ
|
553,5
|
|
455
|
Tụ lẻ dự phòng cho dàn tụ
66-110kV-50MVar
|
|
Cái
|
|
682,7
|
456
|
Tụ bù 15kV-1sứ-1pha
|
100KVAR
|
Cái
|
3.121,1
|
|
457
|
“
|
150KVAR
|
Cái
|
3.952,9
|
|
458
|
“
|
200KVAR
|
Cái
|
5.072,2
|
|
459
|
“
|
300KVAR
|
Cái
|
6.846,5
|
|
460
|
Tụ có điều khiển
|
|
Cái
|
|
995,0
|
|
Tụ bù 10-6kV
|
|
|
|
|
461
|
Tụ bù 10kV loại 2 sứ
|
100KVAR
|
Cái
|
3.522,4
|
|
462
|
“
|
200KVAR
|
Cái
|
5.522,7
|
|
463
|
“
|
265KVAR
|
Cái
|
6.362,2
|
|
J
|
CHỐNG SÉT
|
|
|
|
|
464
|
Chống sét van 500kV
|
468KV-20kA
|
Bộ
|
|
8.410,6
|
465
|
Chống sét van 220kV
|
192KV-20kA
|
Bộ
|
|
3.650,0
|
466
|
“
|
192KV-10kA
|
Bộ
|
|
2.658,7
|
467
|
Chống sét van 110kV
|
96kV-10kA
|
Bộ
|
|
1.876,9
|
468
|
Chống sét van 72kV
|
72kV-10kA
|
Bộ
|
|
1.587,4
|
469
|
Chống sét van 35kV
|
35kV-10kA
|
Bộ
|
|
1.007,1
|
470
|
Chống sét van 22kV
|
22k-10kA
|
Bộ
|
|
861,0
|
471
|
Chống sét van 18kV
|
(15-8)kV-10kA
|
Bộ
|
|
861,0
|
472
|
Chống sét van 12kV
|
12kV-10kA
|
Bộ
|
|
624,3
|
473
|
Chống sét van 10kV
|
10kV-10kA
|
Bộ
|
|
591,0
|
474
|
Chống sét van 6kV
|
|
Bộ
|
|
210,0
|
K
|
TỦ PHÂN
PHỐI
|
|
|
|
|
K1
|
Tủ phân phối xoay chiều
AC<1000V
|
|
|
|
|
475
|
“
|
630A-12,5kA
|
Tủ
|
|
5.318,0
|
476
|
“
|
600A-50kA
|
Tủ
|
|
4.666,5
|
477
|
“
|
600A-12,5kA
|
Tủ
|
|
4.487,5
|
478
|
“
|
(200-400)A-18kA
|
Tủ
|
59.356,7
|
|
K2
|
Tủ phân phối một chiều
DC220V
|
|
|
|
|
479
|
“
|
400A-10kA/s
|
Tủ
|
|
3.618,2
|
480
|
“
|
300A-50kA/s
|
Tủ
|
|
5.616,6
|
481
|
“
|
200A-50kA/s
|
Tủ
|
|
4.912,6
|
482
|
“
|
100A-50kA/s
|
Tủ
|
|
3.375,0
|
K3
|
Tủ phân phối một chiều
DC110V
|
|
|
|
|
483
|
Tủ phân phối một chiều DC110V
|
|
Tủ
|
|
2.613,0
|
L
|
TỦ CHỈNH
LƯU
|
|
|
|
|
484
|
Tủ chỉnh lưu 220VDC
|
380VAC/220VDC-50-80A
|
Tủ
|
|
8.901,0
|
485
|
Tủ chỉnh lưu 110VDC
|
380VAC/110VDC-50-60A
|
Tủ
|
|
8.176,0
|
486
|
Tủ chỉnh lưu 48VDC
|
220VAC/48VDC-50A
|
Tủ
|
|
7.794,0
|
487
|
“
|
220VAC/48VDC-30A
|
Tủ
|
|
3.869,5
|
488
|
“
|
220VAC/48VDC-20A
|
Tủ
|
|
2.850,2
|
M
|
TỦ ĐIỆN
400V
|
|
|
|
|
M1
|
Tủ hạ thế IMC tổng + 3MC
lộ di
|
|
|
|
|
489
|
“
|
1x800A-3x300A; Vỏ sơn thường
|
Tủ
|
19.200,3
|
|
490
|
“
|
1x800A-3x300A; Bỏ sơn tĩnh
điện
|
Tủ
|
21.100,7
|
|
491
|
“
|
1x600A-3x300A; Vỏ sơn thường
|
Tủ
|
5.999,3
|
|
492
|
“
|
1x600A-3x300A; Vỏ sơn tỉnh
điện
|
Tủ
|
14.200,4
|
|
493
|
“
|
1x500A-3x200A; Vỏ sơn thường
|
Tủ
|
5.799,5
|
|
494
|
“
|
1x500A-3x200A; Vỏ sơn tĩnh
điện
|
Tủ
|
14.200,4
|
|
495
|
“
|
1x500A-3x175A; Vỏ sơn thường
|
Tủ
|
11.200,7
|
|
496
|
“
|
1x400A-3x160A; Vỏ sơn thường
|
Tủ
|
5.299,8
|
|
497
|
“
|
1x300A-3x100A; Vỏ sơn thường
|
Tủ
|
4.200,5
|
|
498
|
“
|
1x300A-3x100A; Vỏ sơn tỉnh
điện
|
Tủ
|
9.400,3
|
|
499
|
“
|
1x250A-3x100A; Vỏ sơn thường
|
Tủ
|
4.00,6
|
|
500
|
“
|
1x250A-3x100A; Vỏ sơn tĩnh
điện
|
Tủ
|
9.000,5
|
|
501
|
“
|
1x200A-3x75A;Vỏ sơn thường
|
Tủ
|
3.700,8
|
|
502
|
“
|
1x200A-3x75A; Vỏ sơn tĩnh điện
|
Tủ
|
7.200,1
|
|
503
|
“
|
1x160A-3x75A; Vỏ sơn thường
|
Tủ
|
3.599,3
|
|
504
|
“
|
1x100A-3x75A; Vỏ sơn tĩnh điện
|
Tủ
|
6.099,3
|
|
M2
|
Tủ phân phối cho Máy
biến áp
|
|
|
|
|
505
|
“
|
500kVA
|
Tủ
|
|
1.688,8
|
506
|
“
|
400kVA
|
Tủ
|
|
1.056,4
|
507
|
“
|
320kVA
|
Tủ
|
|
905,2
|
508
|
“
|
250kVA
|
Tủ
|
|
777,2
|
509
|
“
|
200-160kVA
|
Tủ
|
|
442,0
|
510
|
“
|
100kVA
|
Tủ
|
|
361,4
|
511
|
“
|
50kVA
|
Tủ
|
|
336,2
|
M3
|
Tủ điện trạm lắp trong
|
|
|
|
|
512
|
“
|
áptômát tổng 200A+3 lộ ra lắp
áptômát
|
Tủ
|
3.570,1
|
|
513
|
“
|
áptômát tổng 250A+3 lộ ra lắp
áptômát
|
Tủ
|
3.932,9
|
|
514
|
“
|
áptômát tổng 300A+3 lộ ra lắp
áptômát
|
Tủ
|
5.142,9
|
|
515
|
“
|
áptômát tổng 400A +3 lộ ra lắp
áptômát
|
Tủ
|
5.324,4
|
|
516
|
“
|
áptômát tổng 500A +3 lộ ra lắp
áptômát
|
Tủ
|
3.508,6
|
|
517
|
“
|
áptômát tổng 600A+3 lộ ra lắp
áptômát
|
Tủ
|
5.565,8
|
|
518
|
“
|
áptômát tổng 200A+3 lộ ra lắp
cầu dao
|
Tủ
|
3.508,6
|
|
519
|
“
|
áptômát tổng 250A + 3 lộ ra
lắp cầu dao
|
Tủ
|
3.630,0
|
|
520
|
“
|
áptômát tổng 300A+3 lộ ra lắp
cầu dao
|
Tủ
|
3.871,4
|
|
521
|
“
|
áptômát tổng 400A +3
|
Tủ
|
4.537,2
|
|
522
|
“
|
áptômát tổng 500A+3 lộ ra lắp
cầu dao
|
Tủ
|
4.658,6
|
|
523
|
“
|
áptômát tổng 600A +3 lộ ra lắp
cầu dao
|
Tủ
|
4.900,0
|
|
M4
|
Tủ điện trạm lắp ngoài
|
|
|
|
|
525
|
“
|
áptômát tổng 250A+3 lộ ra lắp
áptômát
|
Tủ
|
4.598,7
|
|
526
|
“
|
áptômát tổng 300A+3 lộ ra lắp
áptômát
|
Tủ
|
5.324,4
|
|
527
|
“
|
áptômát tổng 400A+3 lộ ra lắp
áptômát
|
Tủ
|
5.687,2
|
|
528
|
“
|
áptômát tổng 500A+3 lộ ra lắp
áptômát
|
Tủ
|
5.928,6
|
|
529
|
“
|
áptômát tổng 600A+3lộ ra lắp
áptômát
|
Tủ
|
6.171,5
|
|
530
|
“
|
áptômát tổng 200A+3lộ ra lắp
cầu dao
|
Tủ
|
5.234,3
|
|
531
|
“
|
áptômát tổng 250A+3 lộ ra lắp
cầu dap
|
Tủ
|
4.355,7
|
|
532
|
“
|
áptômát tổng 300A+3lộ ra lắp
cầu dao
|
Tủ
|
4.598,7
|
|
533
|
“
|
áptômát tổng 400A+3 lộ ra lắp
cầu dao
|
Tủ
|
5.324,4
|
|
534
|
“
|
áptômát tổng 500A+3 lộ ra lắp
cầu dao
|
Tủ
|
5.444,3
|
|
535
|
“
|
áptômát tổng 600A+3 lộ ra lắp
cầu dao
|
Tủ
|
5.627,3
|
|
M5
|
Tủ hạ thế trong nhà
|
|
|
|
|
536
|
“
|
1 MCCB-
|
Tủ
|
|
5.322,0
|
|
|
1500A+8MCB-250A,
|
|
|
|
537
|
“
|
1MCCB-
|
Tủ
|
|
3.600,0
|
|
|
1000A+6MCB-250A,
|
|
|
|
538
|
“
|
1 MCCB-630A+4MCB-
|
Tủ
|
|
2.583,0
|
|
|
250A, thanh cái 100A
|
|
|
|
539
|
“
|
1 MCCB-400A+4MCB-160A, thanh
cái 600A
|
Tủ
|
|
2.466,0
|
540
|
“
|
1 MCCB-1500A+8Fu- 250A, thanh
cái 2000A
|
Tủ
|
|
4.365,0
|
541
|
“
|
400A+2Fu-630, thanh cái 1500A
|
Tủ
|
|
3.738,0
|
542
|
“
|
1 MCCB-1000A +6Fu- 250A, thanh
cái 1500A
|
Tủ
|
|
3.600,0
|
543
|
“
|
1MCCB-620A+4Fu- 250A, thanh
cái 600A
|
Tủ
|
|
1.720,0
|
544
|
“
|
1 MCCB-630A+4Fu-160A, thanh
cái 600A
|
Tủ
|
|
1.720,0
|
545
|
“
|
1 MCCB-250A+2Fu-160A, thanh
cái 600A
|
Tủ
|
|
1.470,7
|
M6
|
Tủ hạ thế ngoài trời
|
|
|
|
|
546
|
“
|
1MCCB 1000A + 6MCB-250A, thanh
cái
|
Tủ
|
|
3.766,0
|
547
|
“
|
1 MCCB 630A + 4MCB 250A, thanh
cái 1000A
|
Tủ
|
|
2.866,0
|
548
|
“
|
1 MCCB 400A + 4MCB 160A,
thanh cái 600A
|
Tủ
|
|
2.172,0
|
549
|
“
|
1 MCCB 250A + 2MCB 160A, thanh
cái 600A
|
Tủ
|
|
2.083,0
|
550
|
“
|
1MCCB 250A + 2MCB 160A, thanh
cái 600A
|
Tủ
|
|
3.666,0
|
551
|
“
|
400A+2Fu-630, thanh cái 1500A
|
Tủ
|
|
2.785,0
|
552
|
“
|
1 MCCB-630A+4Fu- 250A, thanh
cái 1000A
|
Tủ
|
|
1.850,0
|
553
|
“
|
1MMCB-400A+4Fu-160A, thanh cái
600A
|
Tủ
|
|
1.735,4
|
554
|
“
|
1MCCB-160A+2Fu- 160A, thanh
cái 600A
|
Tủ
|
|
1.700,0
|
M7
|
Tủ áp tô mát lắp ngoài
trời không có ngăn chống tổn thất
|
|
|
|
|
555
|
“
|
200A
|
Tủ
|
4.180,5
|
|
556
|
“
|
250A
|
Tủ
|
4.508,0
|
|
557
|
“
|
300A
|
Tủ
|
5.233,7
|
|
558
|
“
|
400A
|
Tủ
|
5.596,5
|
|
559
|
“
|
500A
|
Tủ
|
5.837,9
|
|
560
|
“
|
600A
|
Tủ
|
6.383,7
|
|
M8
|
Tủ cầu dao lắp ngoài
trời không có ngăn chống tổn thất
|
|
|
|
|
561
|
“
|
200A
|
Tủ
|
4.143,6
|
|
562
|
“
|
250A
|
Tủ
|
4.264,0
|
|
563
|
“
|
300A
|
Tủ
|
4.508,0
|
|
564
|
“
|
400A
|
Tủ
|
5.233,7
|
|
565
|
“
|
500A
|
Tủ
|
5.347,4
|
|
566
|
“
|
600A
|
Tủ
|
5.813,3
|
|
M9
|
Tủ cáp ngoài trời, bao
gồm MCCB
|
|
|
|
|
567
|
“
|
0,6/1kV (Vào, ra 4 xuất tuyến)
|
Tủ
|
|
1.150,0
|
568
|
“
|
0,6/1kV (Vào, ra 6 xuất tuyến)
|
Tủ
|
|
1.350,0
|
N
|
ÁP TÔ MÁT
3 PHA
|
|
|
|
|
569
|
áptômát 3 pha MCCB
|
ABS 1203-1200A
|
Cái
|
12.599,8
|
|
()
|
ẮC QUY
|
|
|
|
|
570
|
Ắc quy 220V
|
225Ah
|
Bộ
|
|
12.385,1
|
|
Ắc quy Ni-Cd 220V
|
|
|
|
|
571
|
“
|
180Ah
|
Bộ
|
|
13.804,0
|
572
|
“
|
136Ah 2 x 18 x 13,38V
|
Bộ
|
|
4.916,1
|
573
|
“
|
130Ah 2 x 18 x 12V
|
Bộ
|
|
3.922,4
|
574
|
“
|
130Ah 36 x 6V
|
Bộ
|
|
3.141,6
|
575
|
“
|
120Ah 2-3 x 18
|
Bộ
|
|
7.308,2
|
576
|
Ắc quy Ni-Cd 110V
|
112Ah
|
Bộ
|
|
9.232,0
|
577
|
Ắc quy 110V
|
100Ah
|
Bộ
|
|
2.285,3
|
|
Ắc quy 48V
|
|
|
|
|
578
|
“
|
300Ah
|
Bộ
|
|
4.592,0
|
579
|
“
|
200Ah
|
Bộ
|
|
3.392,0
|
580
|
“
|
112Ah-2x4x12V
|
Bộ
|
|
3.158,6
|
581
|
“
|
100Ah-2x4x12V
|
Bộ
|
|
958,8
|
P
|
THIẾT BỊ
ĐIỀU KHIỂN
|
|
|
|
|
P1
|
Tủ điều khiển thiết bị
|
Cho thiết bị 500kV
|
|
|
|
582
|
Tủ điều khiển thiết bị
|
|
Bộ
|
|
3.088,6
|
583
|
Tủ điều khiển MBA
|
|
Tủ
|
|
15.146,3
|
584
|
Tủ điều khiển MC
|
|
Tủ
|
|
3.088,6
|
585
|
Tủ điều khiển tụ và kháng
|
|
Tủ
|
|
16.961,3
|
586
|
Tủ điều khiển đường dây
|
|
Tủ
|
|
8.661,6
|
587
|
Tủ RTU trạm
|
|
Tủ
|
|
10.920,7
|
588
|
Tủ đo đếm trạm
|
|
Tủ
|
|
41.951,6
|
589
|
Tủ ghi sự cố trạm
|
|
Tủ
|
|
94.989,6
|
P2
|
Tủ điều khiển thiết bị
|
Cho thiết bị 220kV
|
|
|
|
590
|
Tủ điều khiển 1 máy biến áp và
1 đường dây
|
|
Tủ
|
|
22.621,7
|
|
Tủ điều khiển máy biến áp và 1
đường dây
Tủ điều khiển biến áp,
|
|
Tủ
|
|
8.524,0
|
591
|
biến điện áp, thiết bị hòa
đồng Bộ
Tủ điều khiển ngăn lộ
|
|
Tủ
|
|
14.359,6
|
592
|
220kV
|
|
Tủ
|
|
11.961,5
|
|
MBA 500kV & MBA
|
|
|
|
|
|
Tủ điều khiển ngăn phân
|
|
|
|
|
594
|
Tủ RTU cho trạm 220kV
|
|
Tủ
|
|
44.660,0
|
595
|
Tủ ghi sự cố cho trạm
220kV
|
|
Tủ
|
|
135.068,0
|
P3
|
Tủ điều khiển thiết bị
|
Cho thiết bị 110kV
|
|
|
|
596
|
Tủ điều khiển Máy biến áp
110kV
Tủ điều khiển máy biến áp
|
|
Tủ
|
|
11.347,6
|
597
|
110 kV và đường dây
110kV
Tủ điều khiển máy biến áp
|
|
Tủ
|
|
13.329,1
|
598
|
110kV, 1 đường dây
110kV và biến điện áp
Tủ điều khiển ngăn
|
|
Tủ
|
|
14.004,7
|
599
|
110kV của MBA
220kV & 1 đường dây
Tủ điều khiển ngăn 110kV
|
|
Tủ
|
|
13.132,3
|
600
|
MBA, ngăn phân đoạn kiêm đường
vòng
|
|
Tủ
|
|
8.524,0
|
|
Tủ điều khiển ngăn phân
|
|
|
|
|
601
|
đoạn kiêm mạch vòng
|
|
Bộ
|
|
11.910,9
|
|
119kV & hòa đồng Bộ
|
|
|
|
|
602
|
Tủ điều khiển 1 đường dây
110kV
|
|
Tủ
|
|
13.166,0
|
603
|
Tủ điều khiển 2 đường dây
110kV
|
|
Tủ
|
|
16.778,6
|
604
|
Tủ điều khiển xuất tuyến 110kV
|
|
Tủ
|
|
9.698,0
|
605
|
Tủ điều khiển 2 đường dây và
máy cắt 110kV
|
|
Tủ
|
|
11.212,3
|
606
|
Tủ điều khiển máy cắt 110kV,
thanh cái 110kV, 35kv
|
|
Tủ
|
|
15.254,0
|
607
|
Tủ điều khiển xuất tuyến 34kV
|
|
Tủ
|
|
11.440,0
|
608
|
Tủ điều khiển xuất tuyến 24kV
|
|
Tủ
|
|
10.445,0
|
Q
|
THIẾT BỊ
BẢO VỆ
|
|
|
|
|
Q1
|
Thiết bị bảo vệ 500kV
|
Cho thiết bị 500kV
|
|
|
|
609
|
Tủ bảo vệ số 1 của MBA 500kV
|
|
Tủ
|
|
16.959,0
|
610
|
Tủ bảo vệ số 2 của MBA 500kV
|
|
Tủ
|
|
15.697,0
|
611
|
Tủ bảo vệ kháng điện
|
|
Tủ
|
|
666,1
|
|
Tủ bảo vệ các ngăn MC
|
|
Tủ
|
|
25.419,9
|
612
|
Tủ bảo vệ các ngăn MC 500kV
|
|
Tủ
|
|
25.419,2
|
613
|
Tủ bảo vệ số 1 đường dây
|
|
Tủ
|
|
65.659,9
|
614
|
Tủ bảo số 2 đường dây
|
|
Tủ
|
|
47.362,4
|
Q2
|
Thiết bị bảo vệ 220kV
|
Cho thiết bị 220kV
|
|
|
|
615
|
Tủ bảo vệ MBA 220kV
|
|
Tủ
|
|
97.739,1
|
616
|
Tủ bảo vệ thanh cái số 1
|
|
Tủ
|
|
101.587,5
|
617
|
Tủ bảo vệ thanh cái số 2
|
|
Tủ
|
|
106.640,7
|
618
|
Tủ bảo vệ ngăn 220kV cho MBA
220kV & phân đoạn kiêm mạch vòng 220kV
|
|
Tủ
|
|
24.990,0
|
619
|
Tủ bảo vệ đường dây
|
|
Tủ
|
|
41.085,0
|
620
|
Tủ bảo vệ máy cắt 220kV
|
|
Tủ
|
|
24.990,0
|
Q3
|
Thiết bị bảo vệ 110kV
|
Cho thiết bị 110kV
|
|
|
|
621
|
Tủ bảo vệ máy biến áp chính
110kV
|
|
Tủ
|
|
20.128,0
|
622
|
Tủ bảo vệ máy biến áp và máy
cắt 110kV
|
|
Tủ
|
|
14.638,3
|
623
|
Tủ bảo vệ 2 đường dây 110kV
|
|
Tủ
|
|
122.202,9
|
624
|
Tủ bảo vệ 1 đường dây 110 kV
|
|
Tủ
|
|
42.152,0
|
625
|
Tủ bảo vệ 2 đường dây 110 kV
và Máy cắt 110kV
|
|
Tủ
|
|
30.356,2
|
626
|
Tủ bảo vệ xuất tuyến 110 kV và
ngăn mạch vòng
|
|
Tủ
|
|
38.251,0
|
|
Tủ bảo vệ ngăn đường dây
|
|
|
|
|
627
|
110kV và ngân lộ tổng của MBA
220kV
|
|
Tủ
|
|
106.901,7
|
|
Tủ bảo vệ ngăn 110kV cho
|
|
|
|
|
628
|
MBA 110kV& phân đoạn kiêm
mạch vòng 110kV
|
|
Tủ
|
|
21.007,0
|
629
|
Tủ bảo vệ thanh cái 110kV
|
|
Tủ
|
|
89.694,0
|
|
Tủ bảo vệ thanh cái 110kV
|
|
|
|
|
630
|
và phân đoạn kiêm mạch vòng
|
|
Tủ
|
|
121,217,0
|
T
|
TỦ ĐẤU
DÂY
|
|
|
|
|
631
|
Tủ đấu dây ngoài trời 220kV
|
Sân 220kV
|
Tủ
|
|
4.836,0
|
632
|
“
|
Cho Biến điện áp 3 pha
|
Tủ
|
|
1.077,0
|
633
|
“
|
Cho biến điện áp 2 pha 110kV
|
Tủ
|
|
1.768,6
|
634
|
Tủ đấu dây ngoài trời 110kV
|
Cho biến dòng điện, dao các ly
|
Tủ
|
|
1.768,6
|
635
|
“
|
Cho máy biến áp 3 pha 110kV
|
Tủ
|
|
1.769,0
|
636
|
“
|
cho hệ thống 110kV
|
Tủ
|
|
1.187,0
|
637
|
“
|
cho hệ thống máy biến áp 110
và 24kV
|
Tủ
|
|
1.009,0
|
638
|
Tủ đấu dây ngoài trời
|
cho hệ thống máy biến áp
15(22)kV
|
Tủ
|
|
1.257,0
|
U
|
ĐIỀU HÒA
NHIỆT ĐỘ
|
(Giá thị trường theo thời điểm
lập)
|
|
|
|
V
|
MÁY BƠM
CÁC LOẠI (P>2,5KW)
|
(Giá thị trường theo thời điểm
lập)
|
|
|
|
R
|
MÁY PHÁT
ĐIỆN
|
(Giá thị trường theo thời điểm
lập)
|
|
|
|
S
|
THIẾT BỊ
ĐO ĐIẾM Ampe kìm
|
|
|
|
|
639
|
“
|
300A/600V AC-60V DC/1KW
|
Cái
|
530,4
|
|
640
|
“
|
600A/600V AC - (0,2-2) KW
|
Cái
|
750,3
|
|
641
|
“
|
1000A/750 AC/2KW 2000A/750V AC/2kW
|
Cái
|
1.649,7
|
|
642
|
“
|
/200kW
|
Cái
|
1.400,7
|
|
|
|
2000A DC/AC/750V
|
|
|
|
643
|
“
|
AC/1000V DC/1,5 KW
|
Cái
|
2.979,7
|
|
|
Đồng hồ vạn năng
|
|
|
|
|
644
|
“
|
750V 15A AC/1000V 10A DC/20MW/62dB
|
Cái
|
455,1
|
|
645
|
“
|
1000V 10A AC/1000V 250mA
|
Cái
|
890,2
|
|
|
Mê gôm
|
|
|
|
|
646
|
“
|
(500-1000)V/(1000-2000)M
|
Cái
|
1.059,3
|
|
647
|
“
|
250V/500M/1000V-
100/200/4000M- Mặt gương
|
Cái
|
1.900,4
|
|
648
|
“
|
250/500/1000V- 100/200/400M-
hiện số
|
Cái
|
1.600,5
|
|
649
|
“
|
(2500-5000)V/(100-200)G
|
Cái
|
4.449,5
|
|
650
|
|
500/1000V-200M-hiện số
|
Cái
|
2.200,2
|
|
651
|
“
|
250/500/1000V-20/200/2000M-hiện
số
|
Cái
|
2.619,9
|
|
652
|
Đo pha
|
110V-600W AC
|
Cái
|
455,1
|
|
|
Đo điện trở đất
|
|
|
|
|
653
|
“
|
10W/1000W/30V AC
|
Cái
|
2.135,6
|
|
654
|
“
|
20W/200W/2000W/200V AC
|
Cái
|
2.349,3
|
|
655
|
Đo dòng dò
|
500mA/220V/2200V AC
|
Cái
|
1.549,8
|
|
656
|
Đồng hồ đo điện
|
300V-500V/5-50A AC
|
Cái
|
38,4
|
|
657
|
Đồng hồ đo điện chỉ thị
|
45-65Hz
|
Cái
|
350,6
|
|
658
|
Đồng hồ do cos f
|
cos f (96x96mm)
|
Cái
|
450,5
|
|
|
Đồng hồ Ampekế điện động dùng
AC
|
|
|
|
|
659
|
“
|
EQ 72,
(100-4000)/(200-8000)/5A CT Operated EQ 72
|
Cái
|
290,6
|
|
660
|
“
|
EQ 72, 50/100 EQ 72 EQ 48;
40-60-100A; 1-1,5; 2,5-4-6-10-15-
|
Cái
|
321,3
|
|
661
|
“
|
25/1A hoặc 5A CT Operated EQ
96, 1-1, 5-2,5-4-6-10
|
Cái
|
373,6
|
|
662
|
“
|
15-25/1A hoặc 5A CT Operated
EQ 96
|
Cái
|
307,5
|
|
663
|
“
|
EQ 96, 40-60-
|
Cái
|
336,7
|
|
|
|
100, 2500A EQ 96
|
|
|
|
664
|
“
|
10-15-25/1A hoặc 5A
|
Cái
|
404,4
|
|
|
|
CT Operated EQ 144
|
|
|
|
665
|
“
|
EQ 144,40-60-100A
|
Cái
|
438,2
|
|
|
|
EQ 144
|
|
|
|
|
Đồng hồ m A điện động AC
|
|
|
|
|
666
|
“
|
EQ 144, 100-150-250-400-600mA
EQ 144
|
Cái
|
404,4
|
|
667
|
“
|
EQ 48, 100-150-250-400-600mA
EQ 48
|
Cái
|
373,6
|
|
668
|
“
|
EQ 96, 100-140-250-400-600mA
EQ 96
|
Cái
|
307,5
|
|
669
|
“
|
EQ 72, 100-150-250-400-600mA
EQ 72
|
Cái
|
290,6
|
|
|
Đồng hồ Vôn kế điện động AC
|
|
|
|
|
670
|
“
|
EQ
72,6-10-15-25-40-60-100-400-500-600-750V EQ 72
|
Cái
|
321,3
|
|
671
|
“
|
EQ
48,6-10-15-25-40-60-100-150-250-300-400-500-600-750V EQ
|
Cái
|
404,4
|
|
672
|
“
|
EQ 96,
150-250-300-400-500-600-750V EQ
|
Cái
|
326,0
|
|
673
|
“
|
EQ 144,6-10-15-25-40-60-100V
EQ 144
|
Cái
|
404,4
|
|
674
|
“
|
EQ 144,
150-250-300-400-500-600-750V EQ 144
|
Cái
|
419,7
|
|
|
Đồng hồ KW
|
|
|
|
|
|
Đồng hồ KW hữu công
|
|
|
|
|
675
|
“
|
1 pha - WQ96E1W
|
Cái
|
2.486,1
|
|
676
|
“
|
1 pha - WQ144E1W
|
Cái
|
2.615,3
|
|
677
|
Đồng hồ KW hữj công 3 dây, 3
pha, diện cân pha
Đồng hồ KW hữu công, điện công
pha
|
WQ96D1W
|
Cái
|
3.207,2
|
|
678
|
“
|
3 dây, 3 pha, WQ144 D1W
|
Cái
|
2.613,8
|
|
679
|
“
|
4 dây, 3 pha,
4 dây, 3 pha,
|
Cái
|
3.880,7
|
|
680
|
“
|
WQ144V1W
|
Cái
|
2.647,2
|
|
|
Đồng hồ KW hữu công, điện lệch
pha
|
|
|
|
|
681
|
“
|
1 pha, WQ96-144 D2W
|
Cái
|
2.789,0
|
|
682
|
“
|
4 dây, 3 pha,
|
Cái
|
3.367,1
|
|
683
|
“
|
WQ144V3W
|
|
|
|
|
Đồng hồ KW vô công,
|
4 dây, 3 pha,
|
Cái
|
4.039,0
|
|
684
|
“
|
1 pha, WQ9E1B
|
Cái
|
2.486,1
|
|
685
|
“
|
1 pha, WQ144E1B
|
Cái
|
2.615,3
|
|
|
Đồng hồ KW vô công điện cân
pha
|
|
|
|
|
686
|
“
|
3 dây, 3 pha, WQ96D1B
|
Cái
|
2.613,8
|
|
687
|
“
|
3 dây, 3 pha, WQ144 D1B
|
Cái
|
3.207,2
|
|
688
|
“
|
4 dây, 3 pha,
|
Cái
|
2.647,6
|
|
689
|
“
|
4 dây, 3 pha,
|
Cái
|
3.880,7
|
|
|
|
WQ114V1B
|
|
|
|
|
Đồng hồ KW vô công, điện lệch
pha
|
|
|
|
|
690
|
“
|
3 dây, 3 pha, WQ96D2B
|
Cái
|
2,789,0
|
|
691
|
“
|
WQ144D2B
|
Cái
|
3.367,1
|
|
692
|
“
|
4 dây, 3 pha,
|
Cái
|
4.039,0
|
|
|
|
4 dây, 3 pha,
WQ144V3B
|
|
|
|
W
|
THIẾT BỊ
LẺ
|
|
|
|
|
W1
|
Hợp bộ rơ le bảo vệ
|
|
|
|
|
694
|
Rơ le Bảo vệ
|
so lệch dường dây hoặc cáp 220kV
|
Bộ
|
107,625,0
|
|
695
|
Rơ le Bảo vệ
|
khoảng cách đường dây hoặc cáp
220kV
|
Bộ
|
132.071,3
|
|
W2
|
Rơ le
|
|
|
|
|
|
Rơ le trung gian
|
|
|
|
|
696
|
“
|
PH 23 DC220V-24V
|
Cái
|
179,9
|
|
697
|
“
|
PH 25 AC220V-110V
|
Cái
|
119,9
|
|
698
|
“
|
PH 251-256, 220V- PH 341
|
Cái
|
179,9
|
|
699
|
“
|
PH 341
|
Cái
|
219,9
|
|
700
|
“
|
PPY 1,2; 220V-24V
|
Cái
|
64,6
|
|
701
|
“
|
P P8, 11; DC
|
Cái
|
350,6
|
|
702
|
“
|
P P 12,9; AC
|
Cái
|
299,8
|
|
703
|
“
|
P P 220V
|
Cái
|
150,7
|
|
|
|
PP 220V
|
|
|
|
704
|
|
KH-101-2C; AC110, 220 DC
12,24,48,110
|
Cái
|
118,4
|
|
|
|
30A 2a
|
|
|
|
|
|
KH-101-2C-AC110
|
|
|
|
705
|
“
|
220 DC 12,24,48,110
|
Cái
|
146,1
|
|
|
|
30A 2a
|
|
|
|
|
|
KH-101-2C-3C
|
|
|
|
706
|
“
|
AC110, 220 DC
|
Cái
|
63,0
|
|
|
|
12,24,48,110 30A 2a
|
|
|
|
|
|
KH-102-2CL-3CL;
|
|
70,7
|
|
|
|
AC220 có đèn LED
|
|
|
|
|
Rơ le trung gian loại nhỏ
|
|
|
|
|
708
|
“
|
KH-103-1CP; AC110, 220 DC 12,
24, 48, 110 KH-103-2C-2CP;
|
Cái
|
32,3
|
|
709
|
“
|
AC220 có đèn LED
|
Cái
|
43,1
|
|
|
|
KH-103-2C-2CP;
|
|
|
|
710
|
“
|
AC110, 220 DC 12, 24, 48, 110
|
Cái
|
35,4
|
|
711
|
“
|
KH 103-3C-3CP
|
Cái
|
38,4
|
|
|
|
AC110, 220 DC 12,24, 48, 110
|
|
|
|
712
|
“
|
KH-103-3CL; AC 220 có đèn LED
|
Cái
|
46,1
|
|
713
|
“
|
AC 110, 220 DC 12,24, 48, 110
|
Cái
|
41,5
|
|
714
|
“
|
KH-103-4CL; AC 220
|
Cái
|
49,2
|
|
|
Rơle dòng điện
|
|
|
|
|
715
|
“
|
PT81/1-82/2-85/1
|
Cái
|
384,4
|
|
716
|
“
|
PT90/1-90/2
|
Cái
|
307,5
|
|
717
|
“
|
PT40/2-40/0,2
|
Cái
|
219,9
|
|
718
|
“
|
PT40/10-40/20
|
Cái
|
275,2
|
|
|
Rơ le điện áp
|
|
|
|
|
719
|
“
|
PH 53/60-04
|
Cái
|
219,9
|
|
720
|
“
|
PH 53/200-400
|
Cái
|
198,3
|
|
721
|
“
|
PH 54/160
|
Cái
|
241,4
|
|
722
|
“
|
PH 54/320
|
Cái
|
330,6
|
|
|
Rơ le thời gian
|
|
|
|
|
723
|
“
|
PB 238-248
|
Cái
|
239,9
|
|
724
|
“
|
PB 234
|
Cái
|
204,5
|
|
725
|
“
|
PB 228
|
Cái
|
192,2
|
|
726
|
“
|
PB 218
|
Cái
|
179,9
|
|
727
|
“
|
PB 147
|
Cái
|
396,7
|
|
728
|
“
|
PB 132
|
Cái
|
407,4
|
|
729
|
“
|
PB 127
|
Cái
|
419,7
|
|
|
Rơ le tín hiệu
|
|
|
|
|
730
|
“
|
PY 21; 21T-0,024; 0,5-1A
|
Cái
|
199,9
|
|
731
|
“
|
PY 11-0,16-1A
|
Cái
|
90,7
|
|
732
|
“
|
PY 11; 110, 220V
|
Cái
|
110,7
|
|
|
Rơ le 3 thanh nhiệt
|
|
|
|
|
733
|
“
|
GTH-22/3; 0,63-22A
|
Cái
|
86,1
|
|
734
|
“
|
GTH-40/3; 18-14A
|
Cái
|
130,7
|
|
735
|
“
|
GTH-85/3; 34-85A
|
Cái
|
152,2
|
|
736
|
“
|
GTH-100/3; 65-100A
|
Cái
|
290,6
|
|
737
|
“
|
GTH-150/3; 85(100)-125 (150)A
|
Cái
|
610,4
|
|
738
|
“
|
GTH-220/3; (100-120;
160)-(160-180-240)A
|
Cái
|
774,9
|
|
739
|
“
|
GTH-400/3; 200-400A
|
Cái
|
1,099,3
|
|
740
|
“
|
GTH-600/3; 400-800A
|
Cái
|
2.449,2
|
|
|
Rơ le nhiệt
|
|
|
|
|
741
|
“
|
TR-ON/3 2,2~13A
TR-5-1N/3 12, 18-18-26A
|
Cái
|
152,2
|
|
742
|
“
|
16A
|
Cái
|
181,4
|
|
743
|
“
|
TR-2N/3 24-36A
|
Cái
|
203,0
|
|
744
|
“
|
TR-3N/3 34-50A, 45-67A
|
Cái
|
276,8
|
|
745
|
“
|
TR-4N/3 54-80A
|
Cái
|
292,1
|
|
746
|
“
|
TR-6N/3 85-125A
|
Cái
|
504,2
|
|
747
|
“
|
TR-6N/3 110-160A
|
Cái
|
714,9
|
|
748
|
“
|
TR-8N/3 125-184A
|
Cái
|
770,3
|
|
749
|
“
|
TR-10N3 160-240A
|
Cái
|
1.374,5
|
|
750
|
“
|
TR-11N/3 200-300A
|
Cái
|
1.865,0
|
|
751
|
“
|
TR-12N/3 300-450A
|
Cái
|
2,409,3
|
|
752
|
“
|
TR-14N/3 400-600A
|
Cái
|
2.744,4
|
|
Z
|
THIẾT BỊ
THÔNG TIN
|
|
|
|
|
Z1
|
Thiết bị thông tin tải
ba
|
|
|
|
|
|
Thiết bị thông tin tải ba
|
|
|
|
|
753
|
“
|
Power line carie equipment
|
Bộ
|
|
16.537,0
|
|
|
Digital PLC equipment
|
|
|
|
754
|
“
|
(Chưa có DATA & card 4W
(2W) E&M
|
Bộ
|
|
9.828,0
|
|
|
Digital PLC equipment
|
|
|
|
755
|
“
|
(Chưa có DATA)
|
Bộ
|
|
13.443,0
|
|
|
Digital PLC equipment
|
|
|
|
756
|
“
|
(Trọn bộ công suất ra 40W-80)
|
Bộ
|
|
13.690,8
|
757
|
Máy tải ba 3 kênh
Cuộn cản cao tần 220kV
|
|
|
|
|
758
|
“
|
0,5mH-80,5kA-1250A
|
Bộ
|
|
3.682,0
|
759
|
“
|
0,5mH-31,5kA-2000A
|
Bộ
|
|
8.798,8
|
760
|
“
|
0,5mH-31,5kA-1250A
|
Bộ
|
|
4.292,0
|
|
Cuộn cản cao tần 110kV
|
|
|
|
|
761
|
“
|
0,5mH-41kA-1250
|
Bộ
|
|
2.266,0
|
762
|
“
|
0,5mH-40kA-630A
|
Bộ
|
|
2.496,0
|
763
|
“
|
0,5mH-25kA/s-630
|
Bộ
|
|
3.805,0
|
764
|
“
|
0,5mH-20kA/s-630
|
Bộ
|
|
4.085,4
|
765
|
“
|
0,5mH-1250A
|
Bộ
|
|
4.235,0
|
766
|
“
|
0,2mH-1250A
|
Bộ
|
|
2.815,0
|
767
|
Thiết bị nối
|
Pha-đất
|
Bộ
|
|
1.773,2
|
768
|
Thiết bị nối
|
CD
|
Bộ
|
|
2.015,1
|
|
Tụ nối
|
|
|
|
|
769
|
“
|
CC
|
Bộ
|
|
2.080,0
|
770
|
“
|
CC 110kV-6000-8000pF
|
Bộ
|
|
2.423,0
|
|
Tụ biến điện áp
|
|
|
|
|
771
|
“
|
CVT110kV/8800pF
|
Bộ
|
|
3.559,4
|
772
|
“
|
CVT220kV/4400pF
|
Bộ
|
|
5.126,5
|
773
|
“
|
CVT110kV/6400pF
|
Bộ
|
|
6.000,0
|
|
Card giao diện tiếng
|
|
|
|
|
774
|
“
|
Voice channel
|
Card
|
|
197,0
|
|
|
Interface 2W+Ringer
|
|
|
|
775
|
“
|
2-W/FXS
|
Card
|
|
408,5
|
776
|
“
|
2-W/FXO
|
“
|
|
439,3
|
777
|
“
|
4W(2W) E&M
|
“
|
|
1.923,1
|
778
|
“
|
4W E&M
|
“
|
|
352,1
|
779
|
“
|
DATA interface
|
“
|
|
428,5
|
780
|
Card giao diện thường trực
|
Hotline Interface
|
Card
|
|
428,5
|
|
Card dầu cực bảo vệ
|
|
|
|
|
781
|
“
|
Protection terminal
|
Card
|
|
2.142,6
|
782
|
“
|
Tele Protection
|
“
|
|
1.847,5
|
|
|
terminal (SWT2000F6)
|
|
|
|
|
Card giao diện riêng
|
|
|
|
|
783
|
“
|
4-W E&M Interface (for
PABX)
|
Card
|
|
2.080,0
|
784
|
“
|
4-W E&M Interface-PABX
AT&T
|
“
|
|
1.605,0
|
785
|
“
|
4-W E&M Interface-PABX
Hicom
|
“
|
|
770,0
|
|
Cabin tải ba
|
|
|
|
|
786
|
“
|
PLC-cabinet
|
“
|
|
1.507,0
|
787
|
“
|
PLC-cabinet
|
“
|
|
2.412,0
|
788
|
“
|
PLC-cabinet
|
“
|
|
6.151,0
|
|
Thiết bị số chuyển đổi PABX và
phụ kiện
|
|
|
|
|
789
|
“
|
Digital Exchange
|
“
|
|
13.097,0
|
|
|
(PABX) and
|
|
|
|
790
|
“
|
PABX
|
“
|
|
31.754,1
|
|
Mô đun ghép nối
|
|
|
|
|
791
|
“
|
KVC.1E&M (MDS 450 D)
|
Card
|
|
840,0
|
792
|
“
|
KVC.1 FXS (MDS 450 D)
|
Card
|
|
840,0
|
|
Bộ cắt lọc sét
|
|
|
|
|
793
|
“
|
220VAC/1pha/10A
|
Bộ
|
|
301,5
|
794
|
“
|
220VAC/1pha/15A
|
Bộ
|
|
482,7
|
795
|
“
|
220VAC/1pha/16A
|
Bộ
|
|
588,5
|
796
|
“
|
220VAC/1pha
|
Bộ
|
|
823,5
|
797
|
Điện thoại cố định
|
Telephon set
|
Bộ
|
|
88,0
|
|
Máy FAX
|
|
|
|
|
798
|
“
|
“
|
Bộ
|
|
341,0
|
799
|
“
|
KXFP-105
|
Bộ
|
|
439,7
|
800
|
“
|
SF505
|
Bộ
|
2.895.1
|
|
801
|
“
|
SF1505
|
Bộ
|
9.230,3
|
|
802
|
“
|
SF2800 có ghi âm
|
Bộ
|
3.694,6
|
|
Z2
|
Thiết bị thông tin vi ba
|
|
|
|
|
|
Thiết bị vi ba
|
|
|
|
|
803
|
“
|
SRAL7GHz, 2Mbit/s 1+0
|
Bộ
|
|
15.204,0
|
804
|
“
|
“(bao gồm Rack 19’, Anten
0,8m)
|
Bộ
|
|
24.057,0
|
|
Thiết bị vi ba số
|
|
|
|
|
805
|
|
MDS 450D, 384kbits, 6kênh,
320-520 MHz, kèm rack, anten, feeder
|
Bộ
|
|
15.429,0
|
806
|
“
|
Terminal; 7-8GHz; 2Mbit/s;
1+0;
|
Bộ
|
|
16.918,0
|
807
|
“
|
D=1,8m; 7GHz; 50W
|
Bộ
|
|
2.592,0
|
808
|
“
|
D=1,2m; 7-8GHz; 50W
|
Bộ
|
|
1.120,0
|
809
|
“
|
D=0,6m; 7-8GHz; 50W
|
Bộ
|
|
1.121,0
|
810
|
Anten vô hướng
|
50W
|
Bộ
|
|
128,0
|
811
|
Rack 19”
|
19”/ETSI
|
Bộ
|
|
772,0
|
|
Thiết bị ghép kênh đầu
|
|
|
|
|
812
|
“
|
PCM-30, 30chanels
|
Bộ
|
|
7.630,0
|
813
|
“
|
PCM 2Mbit; Type: terminal
|
Bộ
|
|
5.477,2
|
814
|
“
|
Type: Add/drop
|
Bộ
|
|
7.267,0
|
|
Thiết bị dồn kênh
|
|
|
|
|
815
|
“
|
Microwave Kilomux
|
Card
|
|
2.245,0
|
|
|
2000KVC1/4W E&M
|
|
|
|
816
|
“
|
Kilomux-
|
“
|
|
856,0
|
|
|
2000KVC1/E&M
|
|
|
|
Z3
|
Thiết bị quang
|
|
|
|
|
|
Thiết bị quang
|
|
|
|
|
817
|
“
|
Cho nút hệ thống điều khiển
STM-16
|
Bộ
|
|
78.300,0
|
818
|
“
|
Cho các trạm 500kV STM-16
|
Bộ
|
|
148.360,0
|
819
|
“
|
Cho mở rộng các trạm lập 500kV
STM-16
|
Bộ
|
|
150.760,0
|
|
Thiết bị STM-1 (Có phụ kiện)
|
|
|
|
|
820
|
“
|
STM-1; 155,52 Mbit/s, 1+0, l=1550nm
|
Bộ
|
|
15.190,0
|
821
|
“
|
“
|
Bộ
|
|
24.716,0
|
822
|
“
|
ALCATEL SDH STM-1/4 1650SMC
|
Bộ
|
|
62.925,1
|
|
Thiết bị điều hành cục bộ
|
|
|
|
|
823
|
“
|
SHD
|
Bộ
|
|
7.300,0
|
824
|
“
|
SDH kèm phụ kiện
|
Bộ
|
|
9.297,0
|
|
Thiết bị ghép kênh đầu
|
|
|
|
|
825
|
“
|
PCM-30
|
Bộ
|
|
5.384,2
|
826
|
“
|
PCM-30+p kiện
|
Bộ
|
|
9.877,1
|
|
Giá phối dây
|
|
|
|
|
827
|
“
|
MDF 200 đôi
|
Bộ
|
|
800,0
|
828
|
“
|
MDF 30 dôi kèm chống sét cho
các giá
|
Bộ
|
|
800,0
|
829
|
Thiết bị dồn kênh trọn bộ có
cabin
|
FM XII
|
Bộ
|
|
5.022,0
|
Z4
|
Thiết bị vô tuyến điện
|
|
|
|
|
830
|
Máy vô tuyến
|
VHF-100W
|
Bộ
|
|
1.500,0
|
831
|
Máy vô tuyến
|
UHF-100W
|
Bộ
|
|
6.000,0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHẦN II -
GIÁ VẬT LIỆU CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN
MÃ
|
TÊN THIẾT BỊ VẬT TƯ
|
QUY CÁCH
|
ĐƠN VỊ
|
ĐƠN GIÁ
|
(1000 ĐỒNG)
|
(USD)
|
|
PHẦN II-VẬT LIỆU
|
|
|
|
|
A
|
THÔNG GIÓ
|
(Giá
thị trường theo thời điểm lập)
|
|
|
|
B
|
QUẠT THÔNG GIÓ CÔNG NGHIỆP
|
(Giá
thị trường theo thời điểm lập)
|
|
|
|
C
|
CẦU DAO < 100V
|
(Giá
thị trường theo thời điểm lập)
|
|
|
|
D
|
ÁP TÔ MÁT
|
(Giá
thị trường theo thời điểm lập)
|
|
|
|
E
|
KHỞI ĐỘNG TỪ
|
(Giá
thị trường theo thời điểm lập)
|
|
|
|
F
|
PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
|
(Giá
thị trường theo thời điểm lập)
|
|
|
|
G
|
HÓA CHẤT PCCC
|
(Giá
thị trường theo thời điểm lập)
|
|
|
|
H
|
VÓ TỦ ĐIỆN
|
(Giá
thị trường theo thời điểm lập)
|
|
|
|
I
|
CẦU CHÌ-CẦU CHÁY
|
(Giá
thị trường theo thời điểm lập)
|
|
|
|
J
|
KHÓA LIÊN ĐÓNG
|
(Giá
thị trường theo thời điểm lập)
|
|
|
|
K
|
BIẾN DÒNG HẠ THẾ
|
(Giá
thị trường theo thời điểm lập)
|
|
|
|
L
|
CÔNG TƠ, TỦ CÔNG TƠ
|
(Giá
thị trường theo thời điểm lập)
|
|
|
|
M
|
CHIẾU SÁNG
|
(Giá
thị trường theo thời điểm lập)
|
|
|
|
N
|
CỘT BÊ TÔNG
|
(Giá
thị trường theo thời điểm lập)
|
|
|
|
O
|
CỘT THÉP
|
|
|
|
|
1
|
Gia
công cột dỡ thép
|
Gia
công thô
|
Tấn
|
6.890
|
|
2
|
Gia
công cột néo thép
|
Gia
công thô
|
Tấn
|
7.160
|
|
3
|
Gia
công cột dỡ thép
|
Mạ
kẽm nhúng nóng
|
Tấn
|
9.149
|
|
4
|
Gia
công cột néo thép
|
Mạ
kẽm nhúng nóng
|
Tấn
|
9.466
|
|
P
|
Xà thép
|
|
|
|
|
5
|
Gia
công xà thép
|
Mạ
kẽm nhúng nóng
|
Tấn
|
9.466
|
|
Q
|
Bu lông
|
|
|
|
|
6
|
Bu
lông neo các loại
|
|
Tấn
|
8.750
|
|
7
|
Bu
lông neo
|
48-250;
56-250; 64-350
|
Tấn
|
9.135
|
|
8
|
Bu
lông cấp bền 4.4
|
M
12 - M 18
|
Tấn
|
15.000
|
|
9
|
“
|
M
20 - M30
|
Tấn
|
14.500
|
|
10
|
Bu
lông cấp bền 6.6
|
M
12 - M18
|
Tấn
|
18.000
|
|
11
|
“
|
M
20 - M30
|
Tấn
|
17.000
|
|
12
|
Bu
lông cấp bền 8.8
|
M
12 - M18
|
Tấn
|
20.000
|
|
13
|
“
|
M
20 - M30
|
Tấn
|
19.000
|
|
T
|
CÁCH ĐIỆN
|
|
|
|
|
T1
|
Chuỗi cách điện
|
|
|
|
|
14
|
Chuỗi
cách điện néo kép (V) 500kV
|
U160-Thủy
tinh-2x35-146-160
|
chuỗi
|
42.392
|
2.757,2
|
|
Chuỗi
cách điện néo 220kV
|
|
|
|
|
15
|
“
|
U300-Thủy
tinh-2x13-195-300
|
chuỗi
|
|
1.413,1
|
16
|
“
|
U210-Thủy
tinh-2x14-170-210
|
chuỗi
|
|
652,1
|
17
|
“
|
U210-Thủy
tinh-14-170-210
|
chuỗi
|
|
441,0
|
18
|
“
|
U210AS(210B)-Thủy
tinh-14-170-210AS
|
chuỗi
|
|
505,0
|
19
|
“
|
U210-Thủy
tinh-13-170-
|
chuỗi
|
|
341,0
|
20
|
“
|
U160-Thủy
tinh 2x15-146-160
|
chuỗi
|
|
651,6
|
21
|
“
|
U160BS-Thủy
tinh-15-140-160
|
chuỗi
|
|
629,2
|
22
|
“
|
U160-Thủy
tinh-14-170-
|
chuỗi
|
|
330,1
|
23
|
“
|
U160-Thủy
tinh-13-170
|
chuỗi
|
|
316,3
|
24
|
“
|
U120B-Thủy
tinh-2x18-146-120
|
chuỗi
|
9.274
|
|
25
|
“
|
U120B-Thủy
tinh-18-146-120
|
chuỗi
|
5.939
|
|
26
|
“
|
U120-Thủy
tinh-16-146-
|
chuỗi
|
5.939
|
|
27
|
“
|
U120-Gốm-22-127-120
|
chuỗi
|
|
324,3
|
28
|
“
|
U120-Gốm-18-145-120
|
chuỗi
|
|
304,0
|
|
Chuỗi
cách điện dỡ 220kV
|
|
|
|
|
29
|
“
|
U160-Thủy
tinh-2x17-146-160
|
chuỗi
|
|
1.019,8
|
30
|
“
|
U160BS-Thủy
tinh-15-140-160
|
chuỗi
|
|
629,2
|
31
|
“
|
U120-Thủy
tinh-2x20-146-120
|
chuỗi
|
|
581,8
|
32
|
“
|
U80AS-Thủy
tinh-15-146-80AS
|
chuỗi
|
|
251,4
|
33
|
“
|
U70-Thủy
tinh-2x18-146-
|
chuỗi
|
|
565,0
|
34
|
“
|
U70-Thủy
tinh-15(16)-146-70
|
chuỗi
|
|
199,6
|
35
|
“
|
U70BS-Thủy
tinh-18-127-
|
chuỗi
|
5.094
|
|
36
|
“
|
U70BS-Thủy
tinh-16-127-
|
chuỗi
|
2.748
|
|
37
|
“
|
U120-Gốm-22-127-120
|
chuỗi
|
|
270,2
|
38
|
“
|
U120-Gốm
22-127-120
|
chuỗi
|
|
210,0
|
|
Chuỗi
cách điện néo 110kV
|
|
|
|
|
39
|
“
|
U160BS-Thủy
tinh-9-140-160
|
chuỗi
|
7.637
|
496,7
|
40
|
“
|
PS120-thủy
tinh-9(10)-146-120
|
chuỗi
|
4.466
|
290,5
|
41
|
“
|
U120-Gốm-12-127-120
|
chuỗi
|
4.511
|
293,4
|
42
|
“
|
U120B-Gốm-9-146-120
|
chuỗi
|
4.228
|
275,0
|
43
|
“
|
U70-Gốm
11-127-70
|
chuỗi
|
2.345
|
152,5
|
|
Chuỗi
cách điện dỡ 110kV
|
|
|
|
|
44
|
“
|
U168BS-Thủy
tinh-9-140-160
|
chuỗi
|
|
496,7
|
45
|
“
|
PS120-Thủy
tinh
|
chuỗi
|
|
261,0
|
46
|
“
|
PS120D-Thủy
tinh
|
chuỗi
|
|
206,2
|
47
|
“
|
U70BS-Thủy
tinh-8(9)-127-70
|
chuỗi
|
|
109,4
|
48
|
“
|
U120-Gốm-12-127-120
|
chuỗi
|
|
185,3
|
49
|
“
|
U120B-Gốm-9-146-120
|
chuỗi
|
|
146,0
|
50
|
“
|
U7-Gốm
11-127-70
|
chuỗi
|
|
143,5
|
51
|
Chuỗi
cách điện néo cho dây chống sét TK90
|
U160-Thủy
tinh-1-146-160
|
chuỗi
|
|
69,1
|
|
Chuỗi
cách điện néo cho dây chống sét TK70
|
|
|
|
|
52
|
“
|
U120-Thủy
tinh-1-146-120
|
chuỗi
|
|
65,0
|
53
|
“
|
U120B-Thủy
tinh-1-146-120
|
chuỗi
|
1.298
|
|
54
|
Chuỗi
cách điện néo cho dây chống sét TK50
|
|
chuỗi
|
226
|
|
55
|
Chuỗi
cách điện dỡ cho dây chống sét TK90
|
U120-Thủy
tinh-1-146-120
|
chuỗi
|
|
46,6
|
|
Chuỗi
cách điện dỡ cho dây chống sét TK70
|
|
|
|
|
56
|
“
|
U70-Thủy
tinh-1-127-70
|
chuỗi
|
|
470
|
57
|
“
|
U7-BS-Thủy
tinh-1-127-70
|
chuỗi
|
823
|
|
58
|
Chuỗi
cách điện dỡ cho dây chống sét TK50
|
Thủy
tinh
|
chuỗi
|
178
|
|
T2
|
Bát cách điện
|
|
|
|
|
59
|
Bát
cách điện
|
U120-Thủy
tinh-146-120
|
bát
|
|
10,1
|
60
|
“
|
U70-Thủy
tinh-127-70
|
bát
|
|
8,1
|
61
|
Sứ
đĩa NGK 10
|
Thủy
tinh
|
bát
|
63
|
|
62
|
Sứ
đĩa NGK 6
|
Thủy
tinh
|
bát
|
58
|
|
63
|
Sứ
treo
|
Polime
|
bát
|
231
|
|
T3
|
Cách điện đứng
|
|
|
|
|
|
Cho
thanh cái
|
|
|
|
|
64
|
Cách
điện đứng 500kV
|
Gốm
|
cái
|
|
3.525,2
|
65
|
Cách
điện đứng 220kV
|
Gốm
|
cái
|
|
734m0
|
66
|
Cách
điện đứng 110kV
|
Gốm
|
cái
|
|
247,0
|
67
|
Cách
điện đứng 72kV
|
Gốm
|
cái
|
|
186,3
|
68
|
Cách
điện đứng 35kV
|
Gốm
|
cái
|
|
81,7
|
69
|
Cách
điện đứng 22kV
|
Gốm
|
cái
|
|
58,5
|
70
|
Cách
điện đứng 10kV
|
Gốm
|
cái
|
|
22,0
|
|
Cho đường dây
|
|
|
|
|
71
|
Cách
điện đứng 35kV
|
Gốm
|
cái
|
|
8,6
|
72
|
Cách
điện đứng 25kV
|
Gốm-Vùng
nhiễm bẩn
|
cái
|
|
10,6
|
73
|
Cách
điện đứng 22kV
|
Gốm
|
cái
|
|
3,4
|
74
|
Cách
điện đứng 22kV
|
Gốm-Vùng
nhiễm bẩn
|
cái
|
|
4,2
|
75
|
Cách
điện đứng 22kV
|
Gốm-Chống
muối biển VN
|
cái
|
62
|
|
76
|
Cách
điện đứng 15kV
|
Gốm
Việt Nam
|
cái
|
30
|
|
T4
|
PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN
|
|
|
|
|
|
Vòng
treo đầu tròn
|
|
|
|
|
77
|
“
|
VT-6(7)
|
cái
|
6
|
|
78
|
“
|
VT-9
|
cái
|
6
|
|
79
|
“
|
VT-12
|
cái
|
8
|
|
80
|
“
|
VT-16
|
cái
|
11
|
|
|
Móc
treo
|
|
|
|
|
81
|
“
|
MT-6(7)
|
cái
|
8
|
|
82
|
“
|
MT-9
|
cái
|
11
|
|
83
|
“
|
MT-12
|
cái
|
17
|
|
84
|
“
|
MT-16
|
cái
|
26
|
|
|
Mắt
nối đơn
|
|
|
|
|
85
|
“
|
MN
1-6
|
cái
|
8
|
|
86
|
“
|
MN
1-7
|
cái
|
9
|
|
87
|
“
|
MN
1-9
|
cái
|
14
|
|
88
|
“
|
MN
1-12
|
cái
|
18
|
|
89
|
“
|
MN
1-16
|
cái
|
31
|
|
|
Mắt
nối đơn
|
|
|
|
|
90
|
“
|
Y-1-7-1
|
cái
|
12
|
|
91
|
“
|
Y
12
|
cái
|
22
|
|
|
Mắt
nối kép
|
|
|
|
|
92
|
“
|
MN
2-6
|
cái
|
9
|
|
93
|
“
|
MN
2-7
|
cái
|
12
|
|
94
|
“
|
MN
2-9
|
cái
|
18
|
|
95
|
“
|
MN
2-12 (22)
|
cái
|
23
|
|
96
|
“
|
MN
2-26
|
cái
|
34
|
|
|
Khóa
néo
|
|
|
|
|
97
|
“
|
N1-357
|
cái
|
34
|
|
98
|
“
|
N1-912
|
cái
|
55
|
|
99
|
“
|
N1-158
|
cái
|
94
|
|
100
|
“
|
N1K
|
cái
|
14
|
|
101
|
“
|
NS-70
|
cái
|
22
|
|
|
Khóa
dỡ
|
|
|
|
|
102
|
“
|
Đ1-912
|
cái
|
34
|
|
103
|
“
|
Đ1-158
|
cái
|
49
|
|
104
|
“
|
Đ1-CS(ĐS-357)
|
cái
|
35
|
|
|
Bản
treo đơn
|
|
|
|
|
105
|
“
|
BT1-6(7)
|
cái
|
8
|
|
106
|
“
|
BT1-9
|
cái
|
11
|
|
107
|
“
|
BT1-12
|
cái
|
12
|
|
108
|
“
|
BT1-16
|
cái
|
23
|
|
|
Bản
treo kép
|
|
|
|
|
109
|
“
|
BT2-6(7)
|
cái
|
9
|
|
110
|
“
|
BT2-9
|
cái
|
12
|
|
111
|
“
|
BT2-12
|
cái
|
14
|
|
|
Cặp
cáp sắt
|
|
|
|
|
112
|
“
|
C-35
|
cái
|
11
|
|
113
|
“
|
C-95
|
cái
|
18
|
|
|
Cặp
cáp nhôm
|
|
|
|
|
114
|
“
|
KNO-35
|
cái
|
6
|
|
115
|
“
|
KNO-70
|
cái
|
18
|
|
116
|
“
|
KNO-95
|
cái
|
26
|
|
117
|
“
|
KNO-120
|
cái
|
37
|
|
118
|
“
|
KNO-185
|
cái
|
48
|
|
|
Nối
trung gian
|
|
|
|
|
119
|
“
|
NG-6(7)
|
cái
|
8
|
|
120
|
“
|
NG-9
|
cái
|
8
|
|
121
|
“
|
NG-12
|
cái
|
12
|
|
122
|
“
|
NG
16
|
cái
|
14
|
|
123
|
“
|
NG
3-6
|
cái
|
9
|
|
124
|
“
|
NG
3-12
|
cái
|
18
|
|
125
|
Mắt
nối trung gian
|
PP7-1
|
cái
|
9
|
|
|
Nối
lắp ráp
|
|
|
|
|
126
|
“
|
NR-6
|
cái
|
12
|
|
127
|
“
|
NR-7
|
cái
|
17
|
|
128
|
“
|
NR-9
|
cái
|
23
|
|
129
|
“
|
NR-12
|
cái
|
29
|
|
130
|
“
|
NR-16
|
cái
|
42
|
|
|
Nối
trung gian điều chỉnh
|
|
|
|
|
131
|
“
|
NĐ-6
|
cái
|
25
|
|
132
|
“
|
NĐ-7
|
cái
|
26
|
|
133
|
“
|
NĐ-9
|
cái
|
37
|
|
134
|
“
|
NĐ-12
|
cái
|
62
|
|
135
|
Mắt
nối lắp ráp chuyển dịch
|
|
cái
|
46
|
|
136
|
Khánh
đơn
|
K-12
|
cái
|
57
|
|
137
|
Khánh
kép
|
2K-12
|
bộ
|
77
|
|
138
|
Khánh
ghép
|
KG-20A
|
bộ
|
105
|
|
139
|
Cụm
bắt chuối néo
|
CTN-16
|
bộ
|
83
|
|
|
Gu
đông
|
|
|
|
|
140
|
“
|
UM-16
|
bộ
|
11
|
|
141
|
“
|
UM-18
|
bộ
|
14
|
|
142
|
“
|
UM-20
|
bộ
|
14
|
|
|
Khóa
dỡ dây dẫn
|
|
|
|
|
143
|
“
|
Đ-158
|
bộ
|
43
|
|
144
|
“
|
Đ-234
|
bộ
|
77
|
|
145
|
“
|
Đ-300
|
bộ
|
80
|
|
146
|
“
|
Đ-357
(912)
|
bộ
|
32
|
|
147
|
“Khóa
dỡ dây chống sét
|
|
|
|
|
|
Khóa
néo dây
|
|
|
|
|
148
|
“
|
N-158
|
bộ
|
91
|
|
149
|
“
|
N-357
|
bộ
|
32
|
|
150
|
“
|
N-912
|
bộ
|
43
|
|
|
Khóa
néo ép
|
|
|
|
|
151
|
“
|
N-240
|
bộ
|
204
|
|
152
|
“
|
N-300
|
bộ
|
229
|
|
153
|
Khóa
néo dây chống sét
|
NN-(6-12)
|
bộ
|
20
|
|
|
Cặp
cáp lèo dây dẫn
|
|
|
|
|
154
|
“
|
PAC-240
|
bộ
|
57
|
|
155
|
“
|
PAC-185
|
bộ
|
49
|
|
U
|
DÂY DẪN
|
|
|
|
|
|
Dây
dẫn
|
|
|
|
|
156
|
“
|
ACSR
885-660
|
100m
|
|
1.686,7
|
157
|
“
|
ACSR
500
|
100m
|
5.065
|
|
158
|
“
|
ACSR
430-410
|
100m
|
4.485
|
|
159
|
“
|
ACSR
400
|
100m
|
4.087
|
|
160
|
“
|
ACSR
330-300
|
100m
|
3.107
|
|
161
|
“
|
ACSR
240
|
100m
|
2.523
|
|
162
|
“
|
ACSR
185
|
100m
|
1.939
|
|
163
|
“
|
ACSR
150-95
|
100m
|
1.538
|
|
164
|
“
|
ACSR
70
|
100m
|
718
|
|
165
|
“
|
ACSR
50
|
100m
|
506
|
|
166
|
“
|
ACSR
35
|
100m
|
384
|
|
167
|
“
|
ACSR
25
|
100m
|
263
|
|
|
Dây
dẫn có giảm nhẹ
|
|
|
|
|
168
|
“
|
AACSR
490-450
|
100m
|
|
313,0
|
169
|
“
|
AACSR
305
|
100m
|
|
212,5
|
170
|
“
|
ASKP
240/39
|
100m
|
2.28
|
|
171
|
“
|
ASKP
185/29
|
100m
|
2.017
|
|
172
|
“
|
ASKP
120/19
|
100m
|
1.351
|
|
173
|
“
|
ASKP
95/16
|
100m
|
1.009
|
|
|
Dây
chống sét
|
|
|
|
|
174
|
“
|
TK(C)-90-70
|
100m
|
|
65,3
|
175
|
“
|
TK(C)-50
|
100m
|
541
|
|
|
Ống
nhôm thanh cái
|
|
|
|
|
176
|
“
|
f141
|
100m
|
|
4.187,9
|
177
|
“
|
f80
|
100m
|
541
|
|
178
|
Dây
đồng trần
|
C1000-10/127-7
|
kg
|
34
|
|
179
|
Dây
nhôm trần
|
A100-10/127-7
|
kg
|
32
|
|
|
Dây
đồng bọc
|
|
|
|
|
180
|
“
|
CV
1000
|
100m
|
33.027
|
|
181
|
“
|
CV
800
|
100m
|
26.362
|
|
182
|
“
|
CV
630
|
100m
|
20.730
|
|
183
|
“
|
CV
500
|
100m
|
16.035
|
|
184
|
“
|
CV
400
|
100m
|
13.181
|
|
185
|
“
|
CV
300
|
100m
|
10.029
|
|
186
|
“
|
CV
240
|
100m
|
8.015
|
|
187
|
“
|
CV
200
|
100m
|
6.521
|
|
188
|
“
|
CV
185
|
100m
|
6.235
|
|
189
|
“
|
CV
150
|
100m
|
5.055
|
|
190
|
“
|
CV
120
|
100m
|
4.048
|
|
191
|
“
|
CV
95
|
100m
|
3.235
|
|
192
|
“
|
CV
70
|
100m
|
2.371
|
|
193
|
“
|
CV
50
|
100m
|
1.751
|
|
194
|
“
|
CV
35
|
100m
|
1.248
|
|
195
|
“
|
CV
25
|
100m
|
915
|
|
196
|
“
|
CV
16
|
100m
|
607
|
|
197
|
“
|
CEV
240
|
100m
|
9.820
|
|
198
|
“
|
CEV
150
|
100m
|
6.381
|
|
199
|
“
|
CEV
95
|
100m
|
6.381
|
|
200
|
“
|
CEV
70
|
100m
|
3.701
|
|
201
|
“
|
CEV
50
|
100m
|
2.950
|
|
202
|
“
|
CEV
35
|
100m
|
2.480
|
|
203
|
“
|
CEV
25
|
100m
|
2.120
|
|
|
Dây
nhôm bọc
|
|
|
|
|
204
|
“
|
AV
1000
|
100m
|
10.477
|
|
205
|
“
|
AV
800
|
100m
|
8.304
|
|
206
|
“
|
AV
630
|
100m
|
6.438
|
|
207
|
“
|
AV
500
|
100m
|
5.161
|
|
208
|
“
|
AV
400
|
100m
|
4.144
|
|
209
|
“
|
AV
325
|
100m
|
3.944
|
|
210
|
“
|
AV
300-250
|
100m
|
3.124
|
|
211
|
“
|
AV
240
|
100m
|
2.591
|
|
212
|
“
|
AV
200
|
100m
|
2.297
|
|
213
|
“
|
AV
185
|
100m
|
2.048
|
|
214
|
“
|
AV
150
|
100m
|
1.667
|
|
215
|
“
|
AV
120
|
100m
|
1.351
|
|
216
|
“
|
AV
95
|
100m
|
1.087
|
|
217
|
“
|
AV
70
|
100m
|
792
|
|
218
|
“
|
AV
50
|
100m
|
589
|
|
219
|
“
|
AV
35
|
100m
|
437
|
|
220
|
“
|
AV
25
|
100m
|
344
|
|
221
|
“
|
AV
16
|
100m
|
244
|
|
222
|
“
|
AEV
240
|
100m
|
4.720
|
|
223
|
“
|
AEV
185
|
100m
|
4.001
|
|
224
|
“
|
AEV
120
|
100m
|
3.0320
|
|
225
|
“
|
AEV
95
|
100m
|
2.711
|
|
226
|
“
|
AEV
70
|
100m
|
2.320
|
|
227
|
“
|
AEV
50
|
100m
|
2.020
|
|
228
|
“
|
AEV
25
|
100m
|
1.680
|
|
|
Dây
nhôm lõi thép bọc
|
|
|
|
|
229
|
“
|
ACV
500
|
100m
|
5.715
|
|
230
|
“
|
ACV
450
|
100m
|
5.066
|
|
231
|
“
|
ACV
400
|
100m
|
4.666
|
|
232
|
“
|
ACV
330
|
100m
|
3.998
|
|
233
|
“
|
ACV
300
|
100m
|
3.725
|
|
234
|
“
|
ACV
240
|
100m
|
2.975
|
|
235
|
“
|
ACV
185
|
100m
|
2.335
|
|
236
|
“
|
ACV
150
|
100m
|
1.877
|
|
237
|
“
|
ACV
120
|
100m
|
1.574
|
|
238
|
“
|
ACV
95
|
100m
|
1.265
|
|
239
|
“
|
ACV
70
|
100m
|
923
|
|
240
|
“
|
ACV
50
|
100m
|
666
|
|
241
|
“
|
ACV
35
|
100m
|
532
|
|
242
|
“
|
ACV
25
|
100m
|
367
|
|
243
|
“
|
ACV
16
|
100m
|
261
|
|
244
|
“
|
22kV-XLPE
AAA185-95
|
100m
|
|
171,0
|
245
|
Dây
hợp kim nhôm bọc
|
XLPE/Alloy
240-70
|
100m
|
|
222,0
|
V
|
CÁP
|
|
|
|
|
V1
|
Cáp
lực cao áp
|
|
|
|
|
V1.1
|
Cáp lực 220kV
|
|
|
|
|
246
|
Cáp
ngầm 220kV, vỏ kim loại không từ tính
|
220kV
Cu/XLPE 1x2000
|
100m
|
|
21.900,0
|
247
|
“
|
220kV
Cu/XLPEx1600
|
100m
|
|
17.500,0
|
V1.2
|
Cáp lực 110kV
|
|
|
|
|
|
Cáp
ngầm 110kV, vỏ kim loại không từ tính
|
|
|
|
|
248
|
“
|
110kV
Cu/XLPE 1x2500
|
100m
|
|
21.100,0
|
249
|
“
|
110kV
Cu/XLPE 1x2000
|
100m
|
|
17.500,0
|
250
|
“
|
110kV
Cu/XLPE 1x1600
|
100m
|
|
15.600,0
|
251
|
“
|
110kV
Cu/XLPE 1x1200
|
100m
|
|
13.600,0
|
252
|
“
|
110kV Cu/XLPE 1x800
|
100m
|
|
11.300,0
|
253
|
“
|
110kV
Cu/XLPE 1x500
|
100m
|
|
4.700,0
|
V1.3
|
Cáp lực 35kV
|
|
|
|
|
|
Cáp
lực có lớp băng thép bảo vệ
|
|
|
|
|
|
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-35kV
|
|
|
|
|
254
|
“
|
3x400
|
100m
|
100.310
|
|
255
|
“
|
3x300
|
100m
|
82.501
|
|
256
|
“
|
3x240
|
100m
|
64.420
|
|
257
|
“
|
3x185
|
100m
|
57.340
|
|
258
|
“
|
3x150
|
100m
|
49.291
|
|
259
|
“
|
3x120
|
100m
|
43.341
|
|
260
|
“
|
3x95
|
100m
|
35.830
|
|
261
|
“
|
3x70
|
100m
|
30.230
|
|
262
|
“
|
3x(25-50)
|
100m
|
26.630
|
|
|
Cáp
lực có lớp sợi thép bảo vệ Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC-35kV
|
|
|
|
|
263
|
“
|
3x400
|
100m
|
104.941
|
|
264
|
“
|
3x300
|
100m
|
86.451
|
|
265
|
“
|
3x240
|
100m
|
71.209
|
|
266
|
“
|
3x185
|
100m
|
64.260
|
|
267
|
“
|
3x150
|
100m
|
55.681
|
|
268
|
“
|
3x120
|
100m
|
49.169
|
|
269
|
“
|
3x95
|
100m
|
44.790
|
|
270
|
“
|
3x70
|
100m
|
36.061
|
|
271
|
“
|
3x50
|
100m
|
31.001
|
|
272
|
“
|
3x(25-35)
|
100m
|
27.899
|
|
|
Cáp
lực không có lớp gián kim loại bảo vệ
|
|
|
|
|
|
Cu/XLPE/PVC-35kV
|
|
|
|
|
273
|
“
|
3x400
|
100m
|
90.889
|
|
274
|
“
|
3x300
|
100m
|
73.680
|
|
275
|
“
|
3x240
|
100m
|
56.820
|
|
276
|
“
|
3x150
|
100m
|
49.750
|
|
277
|
“
|
3x150
|
100m
|
42.251
|
|
278
|
“
|
3x120
|
100m
|
36.489
|
|
279
|
“
|
3x95
|
100m
|
32.340
|
|
280
|
“
|
3x70
|
100m
|
27.351
|
|
281
|
“
|
3x50
|
100m
|
22.351
|
|
282
|
“
|
3x(25-35)
|
100m
|
19.060
|
|
|
Cáp
lực có lớp sợi nhôm bảo vệ
|
|
|
|
|
|
Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC-35kV
|
|
|
|
|
283
|
“
|
1x500
|
100m
|
46.070
|
|
284
|
“
|
1x400
|
100m
|
36.740
|
|
285
|
“
|
1x300
|
100m
|
30.499
|
|
286
|
“
|
1x240
|
100m
|
29.580
|
|
287
|
“
|
1x185
|
100m
|
21.670
|
|
288
|
“
|
1x150
|
100m
|
18.010
|
|
289
|
“
|
1x120
|
100m
|
15.810
|
|
290
|
“
|
1x95
|
100m
|
13.890
|
|
291
|
“
|
1x(50-70)
|
100m
|
11.730
|
|
|
Cáp
lực không có lớp gián kim loại bảo vệ
|
|
|
|
|
|
Cu/XLPE/PVC-35kV
|
|
|
|
|
292
|
“
|
1x400
|
100m
|
28.390
|
|
293
|
“
|
1x300
|
100m
|
22.910
|
|
294
|
“
|
1x240
|
100m
|
17.611
|
|
295
|
“
|
1x185
|
100m
|
15.370
|
|
296
|
“
|
1x150
|
100m
|
12.930
|
|
297
|
“
|
1x120
|
100m
|
11.130
|
|
298
|
“
|
1x95
|
100m
|
9.520
|
|
299
|
“
|
1x(50-70)
|
100m
|
7,711
|
|
|
Cáp
lực có lớp thép bảo vệ
|
|
|
|
|
|
AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-35kV
|
|
|
|
|
300
|
“
|
3x400
|
100m
|
67.861
|
|
301
|
“
|
3x300
|
100m
|
58.649
|
|
302
|
“
|
3x240
|
100m
|
52.170
|
|
303
|
“
|
3x185
|
100m
|
45.379
|
|
304
|
“
|
3x150
|
100m
|
40.981
|
|
305
|
“
|
3x120
|
100m
|
37.759
|
|
306
|
“
|
3x95
|
100m
|
31.869
|
|
307
|
“
|
3x70
|
100m
|
28.199
|
|
308
|
“
|
3x(25-50)
|
100m
|
25.260
|
|
|
Cáp
lực có lớp sợi thép bảo vệ
|
|
|
|
|
|
AL/XLPE/PVC/SWA/PVC-35kV
|
|
|
|
|
309
|
“
|
3x400
|
100m
|
74.051
|
|
310
|
“
|
3x300
|
100m
|
63.900
|
|
311
|
“
|
3x240
|
100m
|
57.260
|
|
312
|
“
|
3x185
|
100m
|
50.310
|
|
313
|
“
|
3x(120-150)
|
100m
|
45.781
|
|
314
|
“
|
3x95
|
100m
|
38.850
|
|
315
|
“
|
3x70
|
100m
|
32.640
|
|
316
|
“
|
3x(25-50)
|
100m
|
29.380
|
|
|
Cáp
lực không có lớp gián kim loại bảo vệ
|
|
|
|
|
|
AL/XLPE/PVC-35kV
|
|
|
|
|
317
|
“
|
3x400
|
100m
|
55.330
|
|
318
|
“
|
3x300
|
100m
|
46.891
|
|
319
|
“
|
3x240
|
100m
|
41.170
|
|
320
|
“
|
3x185
|
100m
|
35.259
|
|
321
|
“
|
3x(120-150)
|
100m
|
31.580
|
|
322
|
“
|
3x95
|
100m
|
25.799
|
|
323
|
“
|
3x70
|
100m
|
22.590
|
|
324
|
“
|
3x(25-50)
|
100m
|
19.931
|
|
|
Cáp
lực có lớp sợi nhôm bảo vệ
|
|
|
|
|
|
AL/XLPE/PVC/AWA/PVC-34kV
|
|
|
|
|
325
|
“
|
1x500
|
100m
|
29.551
|
|
326
|
“
|
1x400
|
100m
|
23.219
|
|
327
|
“
|
1x300
|
100m
|
20.330
|
|
328
|
“
|
1x240
|
100m
|
18.259
|
|
329
|
“
|
1x185
|
100m
|
16.241
|
|
330
|
“
|
1x(120-150)
|
100m
|
13.830
|
|
331
|
“
|
1x(50-95)
|
100m
|
11.750
|
|
|
Cáp
lực không có lớp gián kim loại bảo vệ
|
|
|
|
|
|
AL/XLPE/PVC-35kV
|
|
|
|
|
332
|
“
|
1x500
|
100m
|
20.639
|
|
333
|
“
|
1x400
|
100m
|
16.161
|
|
334
|
“
|
1x300
|
100m
|
13.610
|
|
335
|
“
|
1x240
|
100m
|
11.960
|
|
336
|
“
|
1x185
|
100m
|
10.231
|
|
337
|
“
|
1x(120-150)
|
100m
|
9.080
|
|
338
|
“
|
1x(50-95)
|
100m
|
7.440
|
|
V1.4
|
Cáp lực 22kV
|
|
|
|
|
|
Cáp
lực có lớp băng thép bảo vệ
|
|
|
|
|
|
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-22kV
|
|
|
|
|
339
|
“
|
3x400
|
100m
|
84,710
|
|
340
|
“
|
3x300
|
100m
|
68.760
|
|
341
|
“
|
3x240
|
100m
|
53.090
|
|
342
|
“
|
3x185
|
100m
|
44.860
|
|
343
|
“
|
3x150
|
100m
|
37.839
|
|
344
|
“
|
3x120
|
100m
|
32.570
|
|
345
|
“
|
3x95
|
100m
|
27.750
|
|
346
|
“
|
3x70
|
100m
|
23.570
|
|
347
|
“
|
3x50
|
100m
|
20.160
|
|
348
|
“
|
3x35
|
100m
|
17.049
|
|
349
|
“
|
3x25
|
100m
|
15.500
|
|
|
Cáp
lực có lớp sợi thép bảo vệ Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC-22kV
|
|
|
|
|
350
|
“
|
3x400
|
100m
|
88.269
|
|
351
|
“
|
3x300
|
100m
|
72.030
|
|
352
|
“
|
3x240
|
100m
|
58.570
|
|
353
|
“
|
3x185
|
100m
|
50.379
|
|
354
|
“
|
3x150
|
100m
|
42.939
|
|
355
|
“
|
3x120
|
100m
|
37.120
|
|
356
|
“
|
3x95
|
100m
|
33.150
|
|
357
|
“
|
3x70
|
100m
|
27.331
|
|
358
|
“
|
3x(25-50)
|
100m
|
24.030
|
|
|
Cáp
lực không có lớp giáp kim loại bảo vệ
|
|
|
|
|
|
Cu/XLPE/PVC-22kV
|
|
|
|
|
349
|
“
|
3x25
|
100m
|
15.500
|
|
|
Cáp
lực có lớp sợi thép bảo vệ Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC-22kV
|
|
|
|
|
350
|
“
|
3x400
|
100m
|
88.269
|
|
351
|
“
|
3x300
|
100m
|
72.030
|
|
352
|
“
|
3x249
|
100m
|
58.570
|
|
353
|
“
|
3x185
|
100m
|
50.379
|
|
354
|
“
|
3x150
|
100m
|
42.939
|
|
355
|
“
|
3x120
|
100m
|
37.331
|
|
358
|
“
|
3x(25-50)
|
100m
|
24.030
|
|
|
Cáp
lực không có lớp giáp kim loại bảo vệ
|
|
|
|
|
|
Cu/XLPE/PVC-22kV
|
|
|
|
|
359
|
”
|
3x400
|
100m
|
77.219
|
|
360
|
“
|
3x300
|
100m
|
62.080
|
|
361
|
“
|
3x240
|
100m
|
47.280
|
|
362
|
“
|
3x185
|
100m
|
40.830
|
|
363
|
“
|
3x150
|
100m
|
34.100
|
|
264
|
“
|
3x120
|
100m
|
29.000
|
|
365
|
“
|
3x95
|
100m
|
25.300
|
|
366
|
“
|
3x70
|
100m
|
20.850
|
|
267
|
“
|
3x(25-50)
|
100m
|
16.460
|
|
|
Cáp
lực có lớp sợi nhôm bảo vệ
|
|
|
|
|
|
Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC-22kV
|
|
|
|
|
368
|
“
|
1x500
|
100m
|
39.411
|
|
369
|
“
|
1x400
|
100m
|
31.280
|
|
370
|
“
|
1x300
|
100m
|
25.619
|
|
371
|
“
|
1x240
|
100m
|
20.859
|
|
372
|
“
|
1x185
|
100m
|
17.100
|
|
373
|
“
|
1x150
|
100m
|
14.569
|
|
374
|
“
|
1x120
|
100m
|
12.660
|
|
375
|
“
|
1x95
|
100m
|
10.939
|
|
376
|
“
|
1x70
|
100m
|
8.621
|
|
377
|
“
|
1x50
|
100m
|
7.751
|
|
|
Cáp
lực không có lớp giáp kim loại bảo vệ
|
|
|
|
|
|
Cu/XLPE/PVC-22kV
|
|
|
|
|
378
|
“
|
1x500
|
100m
|
30.870
|
|
379
|
“
|
1x400
|
100m
|
24.380
|
|
380
|
“
|
1x300
|
100m
|
19.529
|
|
381
|
“
|
1x240
|
100m
|
14.831
|
|
382
|
“
|
1x185
|
100m
|
12.830
|
|
383
|
“
|
1x150
|
100m
|
10.630
|
|
384
|
“
|
1x120
|
100m
|
9.010
|
|
385
|
“
|
1x95
|
100m
|
7.560
|
|
386
|
“
|
1x(50-70)
|
100m
|
5.979
|
|
|
Cáp
lực có lớp băng thép bảo vệ
|
|
|
|
|
|
AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-22kV
|
|
|
|
|
387
|
“
|
3x400
|
100m
|
58.370
|
|
388
|
“
|
3x300
|
100m
|
49.500
|
|
389
|
“
|
3x240
|
100m
|
43.461
|
|
390
|
“
|
3x185
|
100m
|
34.720
|
|
391
|
“
|
3x150
|
100m
|
30.750
|
|
392
|
“
|
3x120
|
100m
|
27.740
|
|
393
|
“
|
3x95
|
100m
|
24.791
|
|
394
|
“
|
3x(50-70)
|
100m
|
21.550
|
|
395
|
“
|
3x(25-35)
|
100m
|
16.920
|
|
|
Cáp
lực có lớp sợi thép bảo vệ AL/XLPE/PVC/SWA/PVC-22kV
|
|
|
|
|
396
|
“
|
3x400
|
100m
|
63.609
|
|
397
|
“
|
3x300
|
100m
|
54.291
|
|
398
|
“
|
3x240
|
100m
|
47.890
|
|
399
|
“
|
3x185
|
100m
|
39.089
|
|
400
|
“
|
3x150
|
100m
|
35.070
|
|
401
|
“
|
3x120
|
100m
|
31.689
|
|
402
|
“
|
3x95
|
100m
|
28.681
|
|
403
|
“
|
3x(50-70)
|
100m
|
25.320
|
|
404
|
“
|
3x(24-35)
|
100m
|
20.190
|
|
|
Cáp
lực không có lớp giáp kim loại bảo vệ
|
|
|
|
|
|
AL/XLPE/PVC-22kV
|
|
|
|
|
405
|
“
|
3x400
|
100m
|
47.400
|
|
406
|
“
|
3x300
|
100m
|
39.691
|
|
407
|
“
|
3x240
|
100m
|
34.229
|
|
408
|
“
|
3x185
|
100m
|
28.800
|
|
409
|
“
|
3x150
|
100m
|
25.270
|
|
410
|
“
|
3x120
|
100m
|
22.511
|
|
411
|
“
|
3x95
|
100m
|
19.971
|
|
412
|
“
|
3x70
|
100m
|
17.109
|
|
413
|
“
|
3x50
|
100m
|
14.640
|
|
414
|
“
|
3x35
|
100m
|
12.990
|
|
415
|
“
|
3x25
|
100m
|
11.730
|
|
|
Cáp
lực có lớp sợi nhôm bảo vệ
|
|
|
|
|
|
AL/XLPE/PVC/AWA/PVC-22kV
|
|
|
|
|
416
|
“
|
1x500
|
100m
|
24.000
|
|
417
|
“
|
1x400
|
100m
|
20.360
|
|
418
|
“
|
1x300
|
100m
|
17.511
|
|
419
|
“
|
1x240
|
100m
|
14.560
|
|
420
|
“
|
1x185
|
100m
|
12.740
|
|
421
|
“
|
1x150
|
100m
|
11.410
|
|
422
|
“
|
1x120
|
100m
|
10.420
|
|
423
|
“
|
1x95
|
100m
|
9.460
|
|
424
|
“
|
1x70
|
100m
|
7.811
|
|
425
|
“
|
1x50
|
100m
|
6.920
|
|
|
Cáp
lực không có lớp giáp kim loại bảo vệ
|
|
|
|
|
|
AL/XLPE/PVC-22kV
|
|
|
|
|
426
|
“
|
1x500
|
100m
|
17.209
|
|
427
|
“
|
1x400
|
100m
|
14.070
|
|
428
|
“
|
1x300
|
100m
|
11.690
|
|
429
|
“
|
1x240
|
100m
|
10.080
|
|
430
|
“
|
1x185
|
100m
|
8.559
|
|
431
|
“
|
1x150
|
100m
|
7.411
|
|
432
|
“
|
1x120
|
100m
|
6.600
|
|
433
|
“
|
1x120
|
100m
|
5.850
|
|
434
|
“
|
1x70
|
100m
|
4.991
|
|
435
|
“
|
1x50
|
100m
|
4.310
|
|
V1.5
|
Cáp lực 10kV
|
|
|
|
|
|
Cáp
lực có lớp băng thép bảo vệ
|
|
|
|
|
436
|
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-10kV
|
3x50
|
100m
|
16.401
|
|
437
|
Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC-10kV
|
3x50
|
100m
|
17.810
|
|
438
|
“
|
3x50
|
100m
|
16.913
|
|
439
|
Cáp
lực không có lớp giáp kim loại bảo vệ Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC-10kV
|
3x50
|
100m
|
13.810
|
|
440
|
Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC-10kV
|
1x185
|
100m
|
15.690
|
|
441
|
Cáp
lực không có lớp giáp kim loại bảo vệ Cu/XLPE/PVC-10kV
|
1x185
|
100m
|
11.920
|
|
V2
|
Cáp hạ áp 0,6-1kV
|
|
|
|
|
442
|
Cáp
hạ áp 0,6-1kV
|
(Giá
thị trường theo thời điểm lập)
|
|
|
|
V3
|
Cáp
vận xoắn 0,6/1kV LV-ABC; XLPE
|
|
|
|
|
|
Cáp
vận xoắn ruột đồng
|
|
|
|
|
443
|
“
|
Cu/XLPE
4x35
|
100m
|
|
293,6
|
444
|
“
|
Cu/XLPE
4x25
|
100m
|
|
218,3
|
445
|
“
|
Cu/XLPE
4x16
|
100m
|
|
150,3
|
446
|
“
|
Cu/XLPE
2x16
|
100m
|
|
75,5
|
447
|
“
|
Cu/XLPE
2x10
|
100m
|
|
48,3
|
448
|
“
|
Cu/XLPE
1x240
|
100m
|
|
573,2
|
449
|
“
|
Cu/XLPE
1x120
|
100m
|
|
284,1
|
450
|
Cáp
vặn xoắn ruột nhóm
|
(Giá
thị trường theo thới điểm lập)
|
|
|
|
450
|
Cáp
xoắn trên không tự đỡ 0,6/1kV
|
|
|
|
|
451
|
“
|
AL/XLPE,
4x95
|
100m
|
|
263,0
|
452
|
“
|
AL/XLPE,
4x50
|
100m
|
|
153,0
|
453
|
“
|
AL/XLPE,
4x25
|
100m
|
|
81,0
|
454
|
“
|
AL/XLPE,
2x25
|
100m
|
|
42,0
|
V4
|
Cáp điều khiển
|
|
|
|
|
455
|
Cáp
điều khiển
|
(Giá
thị trường theo thời điểm lập)
|
|
|
|
V5
|
Phụ kiện cho cáp và dây dẫn
|
|
|
|
|
V5.1
|
Hộp
đầy cáp
|
|
|
|
|
|
Hộp
đầu cáp 220kV
|
|
|
|
|
456
|
Đầu
cáp ngắm trong nhà
|
|
bộ
|
|
12.009,0
|
457
|
Đầu
cáp ngầm ngoài trời
|
|
bộ
|
|
21.722,0
|
|
Hộp đầu cáp 35kV
|
|
|
|
|
|
Hộp
đầu cáp 35kV trong nhà
|
|
|
|
|
460
|
“
|
35kV-3x(300-400)
|
bộ
|
3.841
|
|
461
|
“
|
35kV-3x(150-240)
|
bộ
|
3.599
|
|
462
|
“
|
35kV-3x(70-120)
|
bộ
|
3.359
|
|
463
|
“
|
35kV-3x(25-50)
|
bộ
|
3.240
|
|
464
|
“
|
35kV-1x500
|
bộ
|
|
148,0
|
465
|
“
|
36kV-1x400
|
bộ
|
|
138,0
|
466
|
“
|
35kV-1x(240-300)
|
bộ
|
|
108,0
|
467
|
“
|
35kV-1x(120-185)
|
bộ
|
|
105,0
|
468
|
“
|
35kV-1x(35-95)
|
bộ
|
|
96,0
|
|
Hộp
đầu cáp 35kV ngoài trời
|
|
|
|
|
469
|
“
|
35kV-3x(300-400)
|
bộ
|
4.320
|
|
470
|
“
|
35kV-3x(120-240)
|
bộ
|
4.081
|
|
471
|
“
|
35kV-3x(70-120)
|
bộ
|
3.841
|
|
472
|
“
|
35kV-3x(25-50)
|
bộ
|
3.721
|
|
473
|
“
|
35kV-1x500
|
bộ
|
3.491
|
|
474
|
“
|
35kV-1x400
|
bộ
|
3.655
|
|
475
|
“
|
35kV-1x300
|
bộ
|
1.937
|
|
476
|
“
|
35kV-1x(120-240)
|
bộ
|
|
120,0
|
477
|
“
|
35kV-1x(35-95)
|
bộ
|
|
109,0
|
|
Hộp dầu cáp 22kV
|
|
|
|
|
|
Hộp
dầu cáp 22kV trong nhà
|
|
|
|
|
478
|
“
|
22kV-3x(300-400)
|
bộ
|
3.240
|
|
479
|
“
|
22kV-3x(150-240)
|
bộ
|
1.920
|
|
480
|
“
|
22kV-3x(70-120)
|
bộ
|
1.860
|
|
481
|
“
|
22kV-3x(25-50)
|
bộ
|
1.561
|
|
482
|
“
|
22kV-1x630
|
bộ
|
|
146,0
|
483
|
“
|
22kV-1x500
|
bộ
|
|
138,0
|
484
|
“
|
22kV-1x400
|
bộ
|
|
115,0
|
485
|
“
|
22kV-1x(240-300)
|
bộ
|
|
99,0
|
486
|
“
|
22kV-1x(120-185)
|
bộ
|
|
95,0
|
487
|
“
|
22kV-1x(25-95)
|
bộ
|
|
89,0
|
|
Hộp
cầu cáp 22kV ngoài trời
|
|
|
|
|
488
|
“
|
22kV-3x(300-400)
|
bộ
|
3.599
|
|
489
|
“
|
22kV-3x(150-240)
|
bộ
|
2.280
|
|
490
|
“
|
22kV-3x(70-120)
|
bộ
|
2.220
|
|
491
|
“
|
22kV-3x(25-50)
|
bộ
|
1.920
|
|
492
|
“
|
22kV-1x630
|
bộ
|
|
155,0
|
493
|
“
|
22kV-1x500
|
bộ
|
|
145,0
|
494
|
“
|
22kV-1x400
|
bộ
|
|
135,0
|
495
|
“
|
22kV-1x(240-300)
|
bộ
|
|
128,0
|
496
|
“
|
22kV-1x(70-185)
|
bộ
|
|
95,0
|
497
|
“
|
22kV-1x(25-50)
|
bộ
|
|
92,0
|
|
Hộp đầu cáp 15kV
|
|
|
|
|
|
Hộp
đầu cáp 15kV trong nhà
|
|
|
|
|
498
|
“
|
15kV-3x(150-300)
|
bộ
|
|
140,0
|
499
|
“
|
15kV-3x(35-120)
|
bộ
|
|
120,0
|
|
Hộp
đầu cáp 15kV ngoài trời
|
|
|
|
|
500
|
“
|
15kV-3x(150-300)
|
bộ
|
|
150,0
|
501
|
“
|
15kV-3x(70-120)
|
bộ
|
|
140,0
|
502
|
“
|
15kV-3x(35-50)
|
bộ
|
|
110,0
|
|
Hộp đầu cáp 15kV
|
|
|
|
|
|
Hộp
đầu cáp 15kV ngoài trong nhà
|
|
|
|
|
503
|
“
|
10kV-3x(300-400)
|
bộ
|
1.920
|
|
504
|
“
|
10kV-3x(150-240)
|
bộ
|
1.680
|
|
505
|
“
|
10kV-3x(70-120)
|
bộ
|
1.621
|
|
506
|
“
|
10kV-3x(25-50)
|
bộ
|
1.561
|
|
|
Hộp
đầu cáp 10kV ngoài trời
|
|
|
|
|
507
|
“
|
10kV-3x(300-400)
|
bộ
|
1.920
|
|
508
|
“
|
10kV-3x(150-240)
|
bộ
|
1.860
|
|
509
|
“
|
10kV-3(70-120)
|
bộ
|
1.800
|
|
|
Hộp đầu có cáp hạ áp 0,6-1kV
|
|
|
|
|
511
|
“
|
3x(185-240)+(120-150)
|
bộ
|
713
|
|
512
|
“
|
3x(120-150)+(70-95)
|
bộ
|
524
|
|
513
|
“
|
3x(35-50)+25
|
bộ
|
389
|
|
V5.2
|
Hộp nối cáp
|
|
|
|
|
|
Hộp
nối cáp 220kV
|
|
|
|
|
514
|
Hộp
nối cáp 220kV
|
Loại
thường, kim loại
|
bộ
|
|
16.200,0
|
515
|
Hộp
nối đất 220kV
|
Solid
|
bộ
|
|
1.236,0
|
516
|
Hộp
nối đất 220kV
|
Cross
|
bộ
|
|
2.296,0
|
|
Hộp
nối cáp 110kV
|
|
|
|
|
517
|
Hộp
nối cáp 110kV
|
Loại
thường
|
bộ
|
|
8.830,0
|
518
|
Hộp
nối cáp 110kV
|
Kim
loại
|
bộ
|
|
10.600,0
|
519
|
Hộp
nối đất 110kV
|
Solid
|
bộ
|
|
1.236,0
|
|
Hộp nối cáp
|
|
|
|
|
520
|
“
|
35kV-3x240
|
bộ
|
7.664
|
|
521
|
“
|
35kV-3x185
|
bộ
|
6.405
|
|
522
|
“
|
35kV-3x95
|
bộ
|
|
285,0
|
523
|
“
|
35kV-3x(50-70)
|
bộ
|
|
245,0
|
524
|
“
|
35kV-3x35
|
bộ
|
|
230,0
|
525
|
“
|
35kV-1x240
|
bộ
|
|
165,0
|
526
|
“
|
35kV-1x(150-185)
|
bộ
|
|
158,0
|
527
|
“
|
35kV-1x(95-140)
|
bộ
|
|
148,0
|
528
|
“
|
35kV-1x(35-70)
|
bộ
|
|
132,0
|
|
Hộp nối cáp 22kV
|
|
|
|
|
529
|
“
|
22kV-3x300
|
bộ
|
4.253
|
|
530
|
“
|
22kV-3x240
|
bộ
|
3.885
|
|
531
|
“
|
22kV-3x185
|
bộ
|
3.412
|
|
532
|
“
|
22kV-3x150
|
bộ
|
|
219,7
|
533
|
“
|
22kV-3x120
|
bộ
|
|
217,5
|
534
|
“
|
22kV-3x95
|
bộ
|
|
209,2
|
535
|
“
|
22kV-3x70
|
bộ
|
|
200,1
|
536
|
“
|
22kV-3x50
|
bộ
|
|
191,2
|
537
|
“
|
22kV-3x35
|
bộ
|
|
180,0
|
538
|
“
|
22kV-1x(500-630)
|
bộ
|
|
160,0
|
539
|
“
|
22kV-1x(150-300)
|
bộ
|
|
135,0
|
540
|
“
|
22kV-1x(95-120)
|
bộ
|
|
125,0
|
541
|
“
|
22kV-1x(35-70)
|
bộ
|
|
115,0
|
|
Hộp nối cáp hạ áp 0,6-1kV
|
|
|
|
|
544
|
“
|
3x(300-400)+150
|
bộ
|
|
260,0
|
545
|
“
|
3x(150-240)+(95-150)
|
bộ
|
|
175,0
|
546
|
“
|
3x(95-120)+(50-95)
|
bộ
|
|
115,0
|
547
|
“
|
3x(25-70)+(16-50)
|
bộ
|
|
90,0
|
548
|
“
|
1x300
|
bộ
|
1,018
|
|
549
|
“
|
1x(120-240)
|
bộ
|
840
|
|
550
|
“
|
1x(35-95)
|
bộ
|
735
|
|
V5.3
|
Đầu cốt
|
|
|
|
|
551
|
Đầu
cố cho dây dẫn
|
ACSR
400
|
cái
|
|
26,9
|
552
|
“
|
ACSR
240
|
cái
|
68
|
|
553
|
“
|
ACSR
(70-185)
|
cái
|
45
|
|
554
|
Đầu
cốt cho cáp hạ áp
|
CE-EC
240
|
cái
|
|
4,0
|
555
|
“
|
CE-EC
95
|
cái
|
|
2,2
|
556
|
Đầu
cốt cho cáp cao áp
|
Cu-3x(95-240)
|
cái
|
|
4,4
|
|
Đầu
cố đồng
|
|
|
|
|
557
|
“
|
UL
630-20
|
cái
|
151
|
|
558
|
“
|
UL
500-16
|
cái
|
95
|
|
559
|
“
|
UL
400-16; 400-20
|
cái
|
71
|
|
560
|
“
|
UL
300-16; 300-20
|
cái
|
51
|
|
561
|
“
|
UL(25-70)-(16-12);70-10;70-12
|
cái
|
8
|
|
|
Đầu
cốt đồng
|
|
|
|
|
563
|
“
|
CG-1000-MB
|
cái
|
753
|
|
564
|
“
|
CG-800-MB
|
|
507
|
|
565
|
“
|
CG-(300-500)-MB
|
cái
|
132
|
|
566
|
“
|
CG-(120-185)-MB
|
cái
|
54
|
|
567
|
“
|
CG-(50-95)-MB
|
cái
|
18
|
|
|
Đầu
cốt nhôm
|
|
|
|
|
568
|
“
|
AG
400-M12
|
cái
|
209
|
|
569
|
“
|
AG
(240-300)-M12
|
cái
|
123
|
|
570
|
“
|
AG(95-185)-M(10-12)
|
cái
|
74
|
|
571
|
Đầu
cốt nhôm có tai
|
XLPE
AAA (95-185)
|
cái
|
272
|
|
|
Đầu
cốt sử lý đồng nhôm
|
|
|
|
|
572
|
“
|
BG-800-MB
|
cái
|
534
|
|
573
|
“
|
BG-630-MB
|
cái
|
309
|
|
574
|
“
|
BG-(400-500)-MB
|
cái
|
224
|
|
575
|
“
|
BG-(240-300)-M12
|
cái
|
135
|
|
576
|
“
|
BG-(120-185)-M12
|
cái
|
89
|
|
577
|
“
|
BG-(50-95)-M10
|
cái
|
68
|
|
V5.4
|
Ống nối, ống vá
|
|
|
|
|
|
Ống nối
|
|
|
|
|
|
Ống
nối cho dây dẫn
|
|
|
|
|
578
|
“
|
ACST
500
|
cái
|
|
26,2
|
579
|
“
|
ACSR
450
|
cái
|
|
21,3
|
580
|
“
|
ACSR
300
|
cái
|
|
13,5
|
581
|
“
|
ACSR
240
|
cái
|
172
|
|
582
|
“
|
ACSR
185
|
cái
|
158
|
|
583
|
“
|
ACSR
150
|
cái
|
121
|
|
584
|
“
|
ACSR
120
|
cái
|
91
|
|
585
|
“
|
ACSR
95
|
cái
|
49
|
|
586
|
“
|
ACSR
70
|
cái
|
35
|
|
587
|
“
|
ACSR
50
|
cái
|
28
|
|
588
|
“
|
ACSR
35
|
cái
|
14
|
|
|
Ống
nối cho dây chống sét
|
|
|
|
|
589
|
“
|
TK70
|
cái
|
35
|
|
|
Ống
nối nhôm
|
|
|
|
|
591
|
“
|
AK-400
|
cái
|
235
|
|
592
|
“
|
AK-(240-300)
|
cái
|
101
|
|
593
|
“
|
AK-(150-185)
|
cái
|
91
|
|
594
|
“
|
AK-(95-120)
|
cái
|
78
|
|
595
|
“
|
AK-(50-70)
|
cái
|
60
|
|
|
Ống
nối đồng
|
|
|
|
|
596
|
“
|
CK-400
|
cái
|
81
|
|
597
|
“
|
CK-300
|
cái
|
68
|
|
598
|
“
|
CK-240
|
cái
|
51
|
|
599
|
“
|
CK-(120-185)
|
cái
|
31
|
|
600
|
“
|
CK-(25-95)
|
cái
|
15
|
|
|
Ống
nối đồng
|
|
|
|
|
596
|
“
|
CK-400
|
cái
|
81
|
|
597
|
“
|
CK-300
|
cái
|
68
|
|
598
|
“
|
CK-240
|
cái
|
51
|
|
599
|
“
|
CK-(120-185)
|
cái
|
31
|
|
600
|
“
|
CK-(25-95)
|
cái
|
15
|
|
|
Ống
nối xử lý đồng/nhôm
|
|
|
|
|
601
|
“
|
BK-(240-300)/(185-240)
|
cái
|
191
|
|
602
|
“
|
BK-185/150
|
cái
|
165
|
|
603
|
“
|
BK-(95-150)/(95-120)
|
cái
|
137
|
|
604
|
“
|
BK-(50-95)/(35-70)
|
cái
|
94
|
|
|
Ống
nối néo giữa nhịp
|
|
|
|
|
605
|
“
|
XLPE
AAA (120-185)
|
cái
|
|
7,8
|
606
|
“
|
XLPE
AAA 95
|
cái
|
|
4,4
|
607
|
“
|
C50
|
cái
|
|
1,8
|
|
Ống
ép nối cáp kiểu néo
|
|
|
|
|
608
|
“
|
Al-Alloy
240mm2
|
bộ
|
|
17,7
|
609
|
“
|
Al-Alloy
150mm2
|
bộ
|
|
11,7
|
610
|
“
|
Al-Alloy
70mm2
|
bộ
|
|
10,0
|
|
Ống
ép nối nối cáp kiểu không néo
|
|
|
|
|
611
|
“
|
Al-Alloy
240mm2
|
bộ
|
|
11,8
|
612
|
“
|
Al-Alloy
150mm2
|
bộ
|
|
8,5
|
613
|
“
|
Al-Alloy
70mm2
|
bộ
|
|
5,0
|
|
Ống
nối cáp loại H
|
|
|
|
|
614
|
“
|
AL-Alloy
(70-240)/(70-240)mm2
|
bộ
|
|
1,7
|
|
Ống
vá cho dây dàn
|
|
|
|
|
617
|
“
|
ACSR
520, 500, 450
|
cái
|
|
16,6
|
618
|
“
|
ACSR
381, 300
|
cái
|
|
13,9
|
619
|
“
|
ACSR
240
|
ái
|
|
3,7
|
V5.5
|
Kẹp và ghíp nối
|
|
|
|
|
620
|
Kẹp
rẽ nhánh song song
|
ACSR
185-410mm2
|
cái
|
|
30,0
|
|
Kẹp
rẽ nhánh
|
|
|
|
|
621
|
“
|
ACSR
185-410mm2
|
cái
|
171
|
|
622
|
“
|
ACSR
300
|
cái
|
134
|
|
623
|
“
|
ACSR
185
|
cái
|
114
|
|
624
|
Kẹp
rẽ nhánh chữ T
|
ACSR410-410mm2
|
cái
|
|
30,0
|
|
Kẹp
cực thiết bị
|
|
|
|
|
625
|
“
|
ACSR410mm2
|
cái
|
|
32,0
|
626
|
“
|
M120-M240mm2
|
cái
|
|
20,0
|
|
Kẹp
ép
|
|
|
|
|
627
|
“
|
ACSR
150-185
|
cái
|
|
18,9
|
628
|
“
|
ACSR
95-120
|
cái
|
|
6,1
|
629
|
“
|
C50
|
cái
|
|
3,2
|
|
Kẹp
cáp
|
|
|
|
|
630
|
“
|
ACSR
(95-185)/ACSR (95-185)
|
cái
|
|
3,8
|
631
|
“
|
ACSR
(50-185)/C(35-50)
|
cái
|
|
5,5
|
|
Kẹp
cáp nhôm AC
|
|
|
|
|
632
|
“
|
KNO-35
|
cái
|
8
|
|
633
|
“
|
KNO-50
|
cái
|
9
|
|
634
|
“
|
KNO-70
|
cái
|
12
|
|
635
|
“
|
KNO-95
|
cái
|
15
|
|
636
|
“
|
KNO-120
|
cái
|
22
|
|
637
|
“
|
KNO-150
|
cái
|
25
|
|
638
|
“
|
KNO-185
|
cái
|
28
|
|
|
Kẹp
nối sắc nhọn
|
|
|
|
|
639
|
“
|
XLPE
AAA185/XLPE AAA185
|
cái
|
|
10,3
|
640
|
“
|
XLPE
AAA(95-185)/XLPE C35
|
cái
|
|
4,4
|
|
Kẹp
cáp
|
|
|
|
|
641
|
“
|
Cu
4x(16-35)
|
cái
|
|
0,7
|
642
|
“
|
Cu
2x10
|
cái
|
|
1,0
|
643
|
“
|
Cu
A14x50
|
cái
|
|
5,5
|
644
|
Kẹp
néo cáp bao gồm 1 cuộn dây L-=200
|
Al
3x(95-150)+1x70
|
cái
|
|
5,4
|
|
Kẹp
néo cho cáp hạ áp trên cột bê tông
|
|
|
|
|
645
|
“
|
XLPE
4x(50-95)
|
cái
|
|
6,8
|
646
|
“
|
XLPE
4x25
|
cái
|
|
1,1
|
647
|
“
|
XLPE
2x24
|
cái
|
|
0,9
|
|
Kẹp
treo cho cáp hạ áp trên cột bê tông
|
|
|
|
|
648
|
“
|
XLPE
4x(25-95)
|
cái
|
|
5,6
|
649
|
“
|
XLPE
2x25
|
cái
|
|
5,6
|
650
|
Kẹp
treo cáp bao gồm 1 cuộn dây L=200
|
Al
3x(95-150)+1x70
|
cái
|
|
2,5
|
651
|
Kẹp
treo cáo ABC
|
4x(50-95)
|
cái
|
17
|
|
652
|
Kẹp
3 bulông njhỏ
|
|
cái
|
8
|
|
|
Kẹp
ép
|
|
|
|
|
653
|
“
|
WR
875
|
cái
|
14
|
|
654
|
“
|
WR
815
|
cái
|
8
|
|
655
|
“
|
WR
(379-419)
|
cái
|
5
|
|
656
|
“
|
WR
(189-279)
|
cái
|
5
|
|
|
Kẹp
trụ
|
|
|
|
|
657
|
“
|
L50-0,3m
|
cái
|
9
|
|
658
|
“
|
L50-1,2m
|
cái
|
23
|
|
|
Kẹp
IPC
|
|
|
|
|
659
|
“
|
35-95
|
cái
|
20
|
|
660
|
“
|
120-185
|
cái
|
25
|
|
|
Kẹp
nhôm
|
|
|
|
|
661
|
“
|
AC
185-240
|
cái
|
14
|
|
662
|
“
|
AC
120
|
cái
|
11
|
|
663
|
“
|
AC95
|
cái
|
6
|
|
664
|
“
|
AC
50-70
|
cái
|
5
|
|
665
|
“
|
AC
35
|
cái
|
3
|
|
|
Ghíp
nối
|
|
|
|
|
666
|
“
|
XLPE
AAA(150185)
|
cái
|
|
9,6
|
667
|
“
|
XLPE
AAA(95-120)
|
cái
|
|
8,8
|
668
|
“
|
XLPE
C35
|
cái
|
|
8,1
|
669
|
“
|
ACSR
(95-185)
|
cái
|
|
8,8
|
|
Ghíp
nối rẽ nhánh
|
|
|
|
|
670
|
“
|
XLPE
AAA(150-185)
|
cái
|
|
16,2
|
671
|
“
|
XLPE
AAA(95-120)
|
cái
|
|
11,8
|
672
|
“
|
ACSR
(95-185)
|
cái
|
|
6,0
|
V5.6
|
Vỏ bọc mối nói có thể tách rời
|
|
|
|
|
|
Vỏ
bọc mối nối có thể tách rời loại T
|
|
|
|
|
673
|
“
|
24kV
Al/XLPE3x240, 630A
|
bộ
|
|
358,4
|
674
|
“
|
Cu/3x240
|
bộ
|
|
395,0
|
675
|
“
|
24kV
Al/XLPE3x150, 630A
|
bộ
|
|
358,4
|
676
|
“
|
Cu/3x150
|
bộ
|
|
395,0
|
677
|
“
|
Cu/3x95
|
bộ
|
|
235,0
|
|
Vỏ
bọc mối nối có thể tách rời loại T
|
|
|
|
|
673
|
“
|
24kV
Al/XLPE3x240, 630A
|
bộ
|
|
358,4
|
674
|
“
|
Cu/3x240
|
bộ
|
|
395,0
|
675
|
“
|
24kV
Al/XLPE3x150, 630A
|
bộ
|
|
358,4
|
676
|
“
|
Cu/3x150
|
bộ
|
|
395,0
|
677
|
“
|
Cu/3x95
|
bộ
|
|
235,0
|
|
Vỏ
bộc mối nối có thể tách rời loại góc
|
|
|
|
|
678
|
“
|
24kV
Al/XLPE 3x95, 400A
|
bộ
|
|
284,5
|
679
|
“
|
24kV
Al/XLPE 3x50, 250A
|
bộ
|
|
132,9
|
V5.7
|
Dây nối nhôm đơn cho dây nhôm hợp kim bọc
|
|
|
|
|
681
|
“
|
A(95-150)
|
cái
|
|
1,3
|
682
|
“
|
ABC-A150
|
cái
|
|
6,1
|
683
|
“
|
ABC-A95
|
cái
|
|
3,8
|
684
|
“
|
AAA
70
|
cái
|
|
1,9
|
685
|
“
|
ABC-A70
|
cái
|
|
1,7
|
686
|
“
|
ABC
3x240+1x95-3x(95-150)+1x(70-95)
|
cái
|
|
79,6
|
687
|
“
|
ABC-Cu
(25-35)/35
|
cái
|
|
1,9
|
688
|
“
|
ABC-Cu
(10-25)/(10-25)
|
cái
|
|
1,0
|
689
|
Ống
cách điện trước cho điểm nối
|
25-95/25-95
|
cái
|
|
3,2
|
690
|
Cách
điện cho điểm đầu
|
25-150
|
cái
|
|
2,7
|
|
Chụp
cách điện nối
|
|
|
|
|
691
|
“
|
150/(120-150)
|
cái
|
|
8,0
|
692
|
“
|
(95-150)/95
|
cái
|
|
4,5
|
693
|
“
|
(50-150)/50
|
cái
|
|
2,4
|
694
|
“
|
(50-150)/(10-35)
|
cái
|
|
1,4
|
695
|
“
|
50/10
|
cái
|
|
1,3
|
696
|
“
|
ABC
50-150/C35-C95
|
cái
|
|
5,1
|
697
|
Đầu
chụp cách điện
|
70-150
|
cái
|
|
0,5
|
798
|
Dây
cách điện buộc cáp
|
L:200-300
|
cái
|
|
0,5
|
V5.9
|
Phụ kiện cáp vận xoắn
|
|
|
|
|
699
|
Nắp
chụp đầu dây
|
35/70
|
cái
|
3
|
|
700
|
Khóa
néo cáp vận xoắn
|
|
cái
|
45
|
|
701
|
Khóa
dỡ loại bom nhôm cáp vận xoắn
|
|
cái
|
35
|
|
702
|
Khóa
dỡ cáp
|
185mm2
|
cái
|
35
|
|
703
|
Khóa
néo dây
|
185mm2
|
cái
|
168
|
|
704
|
Khóa
đuôi chuột
|
HKK-1-1
|
cái
|
31
|
|
705
|
Khóa
dỡ kép
|
5-3
|
cái
|
100
|
|
706
|
Khóa
dai thép
|
|
cái
|
3
|
|
707
|
Đai
thép không rỉ
|
|
kg
|
31
|
|
|
Kẹp
siết
|
|
|
|
|
708
|
“
|
4x35-95
mạ nhúng
|
cái
|
34
|
|
709
|
“
|
4x35-120
mạ nhúng
|
cái
|
37
|
|
710
|
“
|
4x95
mạ điện phân
|
cái
|
31
|
|
711
|
Kẹp
bổ trợ đơn thép mạ
|
2x4-2x16
|
cái
|
18
|
|
712
|
Kẹp
bổ trợ kép thép mạ
|
2x4-2x16
|
cái
|
22
|
|
713
|
Kẹp
bổ trợ đơn nhựa mạ
|
2x4-2x16
|
cái
|
12
|
|
714
|
Ghíp
nối
|
2
bulon 35-120
|
cái
|
52
|
|
715
|
Ghíp
nối
|
1
bulon 35-120
|
cái
|
34
|
|
716
|
Kẹp
treo
|
4x(35-120)
mạ nhúng
|
cái
|
26
|
|
717
|
Kẹp
treo
|
4x(35-120)
mạ điện phân
|
cái
|
23
|
|
718
|
Móc
dỡ cáp vận xoắn
|
|
cái
|
29
|
|
719
|
Móc
|
D18mm
|
cái
|
25
|
|
720
|
Móc
|
D
16mm
|
cái
|
22
|
|
721
|
Móc
vòng treo bổ trợ
|
|
cái
|
26
|
|
722
|
Kẹp
quai
|
2/0
(25-95mm2)
|
cái
|
40
|
|
723
|
Kẹp
quai
|
4/0
(120-240 mm2)
|
cái
|
46
|
|
724
|
Hotline
|
2/0
(25-95mm2)
|
cái
|
38
|
|
725
|
Hotline
|
4/0)120-240mm2)
|
cái
|
60
|
|
726
|
Ghíp
chữ H
|
H
50-120 mm2
|
cái
|
37
|
|
727
|
Ghíp
chữ H
|
H
120-240mm2
|
cái
|
52
|
|
728
|
Ghíp
đơn cáp vận xoắn
|
|
cái
|
32
|
|
729
|
Ghíp
đôi cáp vận xoắn
|
|
cái
|
40
|
|
730
|
Ghíp
|
AC95
|
cái
|
22
|
|
V5.10
|
Phụ kiện cho cáp điều kiểm, nguồn
|
|
|
|
|
|
Đầu
cốt cáp
|
|
|
|
|
731
|
“
|
2,5mm2
|
cái
|
0
|
|
732
|
“
|
4mm2
|
cái
|
2
|
|
733
|
“
|
10-25mm2
|
cái
|
2
|
|
734
|
“
|
35-50mm2
|
cái
|
3
|
|
|
Ống
co nhiệt chụp cáp
|
|
|
|
|
735
|
“
|
(2-7)x(2,5-4)mm2
|
cái
|
11
|
|
736
|
“
|
(12-19)x2,5mm2
|
cái
|
15
|
|
737
|
“
|
3x(25-50)+(16-35)/mm2
|
cái
|
15
|
|
738
|
“
|
2x25mm2
|
cái
|
15
|
|
|
Côliê
giữ cổ cáp dây tủ
|
|
|
|
|
739
|
“
|
4x2,5;
2x4 mm2
|
cái
|
20
|
|
740
|
“
|
7x2,5;
4x4; 2x25 mm2
|
cái
|
25
|
|
741
|
“
|
12x2,5;
3x50+35mm2
|
cái
|
35
|
|
742
|
“
|
19x2,5mm2
|
cái
|
40
|
|
743
|
“
|
3x50+35mm2
|
cái
|
45
|
|
744
|
Kẹp
bó cáp
|
Các
loại
|
cái
|
5
|
|
V5.11
|
Chống rung
|
|
|
|
|
|
Chống
rung dây dẫn
|
|
|
|
|
745
|
“
|
ACSR
(300-500) (490)
|
bộ
|
|
20,1
|
746
|
“
|
CR5-25
|
Quả
|
83
|
|
747
|
“
|
CR4-22
|
Quả
|
62
|
|
748
|
“
|
CR3-17
|
Quả
|
52
|
|
749
|
“
|
CR3-17
|
Quả
|
46
|
|
750
|
“
|
CR2-9
|
Quả
|
40
|
|
751
|
Chống
rung dây chống sét
|
TK70-90
|
bộ
|
|
14,1
|
V5.12
|
T/bù
|
|
|
|
|
752
|
“
|
250kg
|
bộ
|
|
204,8
|
753
|
“
|
200kg
|
bộ
|
|
164,7
|
754
|
“
|
100kg
|
bộ
|
|
82,2
|
755
|
“
|
50kg
|
bộ
|
|
53,6
|
R
|
VẬT LIỆU DÀNH CHO NỐI ĐẤT
|
|
|
|
|
756
|
Cọc
nối đất mạ đồng
|
f16x2400
|
cọc
|
29
|
|
757
|
Cọc
nối đất mạ đồng
|
f16x4800
|
cọc
|
57
|
|
758
|
Khuôn
hàn Cadwled
|
|
cái
|
|
103,0
|
|
Mối
hàn Cadwled
|
|
|
|
|
759
|
“
|
f12/300,120,90
|
cái
|
|
16,0
|
760
|
“
|
f12/48
|
cái
|
|
9,0
|
761
|
“
|
f20/90
|
cái
|
|
13,0
|
762
|
“
|
f20/150
|
cái
|
|
32,0
|
763
|
Kẹp
cọc nối đất kim thu sét
|
|
cái
|
|
5,0
|
764
|
Kẹp
tiếp địa
|
KND-(50-70)
|
cái
|
11
|
|
765
|
Bulon
chẻ loại T
|
95-120mm2
|
cái
|
464
|
|
|
Đầu
cốt tiếp địa
|
|
|
|
|
766
|
“
|
240mm2
|
cái
|
81
|
|
767
|
“
|
120mm2
|
cái
|
51
|
|
768
|
“
|
48mm2
|
cái
|
12
|
|
S
|
CẦU CHÌ, PHỤ KIỆN
|
|
|
|
|
|
Dao
cắt tải
|
|
|
|
|
769
|
“
|
27kV, 100A-12kA
|
cái
|
|
96,5
|
770
|
“
|
27kV, 200A-10kV
|
cái
|
|
114,0
|
|
Cầu
chì tự rơi
|
|
|
|
|
771
|
“
|
FCO 35kV
|
cái
|
6.554
|
|
772
|
“
|
FCO 27kV-100A
|
cái
|
|
43,3
|
773
|
“
|
FCO 14/27kV-200A
|
cái
|
|
99,0
|
774
|
“
|
FCO 24kV
|
cái
|
1,378
|
|
775
|
“
|
FCO 22kV
|
cái
|
1,265
|
|
776
|
“
|
FCO 6-10kV
|
cái
|
803
|
|
|
Cầu
chì PTO (hạ thế)
|
|
|
|
|
777
|
“
|
400A
|
cái
|
161
|
|
778
|
“
|
200-300A
|
cái
|
131
|
|
779
|
“
|
50-150A
|
cái
|
106
|
|
|
Dây
chì
|
|
|
|
|
780
|
“
|
140-400A
|
cái
|
|
5,9
|
781
|
“
|
65-100A
|
cái
|
|
2,2
|
782
|
“
|
3-50A
|
cái
|
|
1,2
|
|
Ống
chì
|
|
|
|
|
783
|
“
|
35kV
|
ống
|
690
|
|
784
|
“
|
10kV
|
ống
|
315
|
|
W
|
PHỤ KIỆN VẬT LIỆU THÔNG TIN
|
|
|
|
|
W1
|
Phụ
kiện thông tin quang
|
|
|
|
|
|
Hộp
đầu nối cáp
|
|
|
|
|
785
|
ngoài
trời
|
cho cáp 12 sợi OPGW
|
bộ
|
|
322,5
|
786
|
“
|
với FOSC-400-ADSS
|
bộ
|
|
243,1
|
787
|
trong
nhà
|
ORDJ
|
bộ
|
|
183,5
|
788
|
“
|
ORDJ rack 19’-ADSS
|
bộ
|
|
84,3
|
|
Hộp nối cáp
|
|
|
|
|
789
|
“
|
cho cáp 12 sợi quang
|
hộp
|
|
400,3
|
790
|
“
|
ODF cho cáp 12 sợi tạp
|
bộ
|
|
698,3
|
791
|
Hộp
nối cáp trong nhà
|
cáp No-metalic
|
bộ
|
|
124,0
|
|
Hộp
nối cáp trung gian
|
|
|
|
|
792
|
“
|
FOSC-400-ADSS
|
bộ
|
|
243,1
|
793
|
“
|
ADSS cho đường vào 12 sợi
|
bộ
|
|
367,8
|
794
|
“
|
OPGW/OPGW;
|
bộ
|
|
518,7
|
|
|
OPGW/OFC
|
|
|
|
795
|
Hộp
nối cáp quang
|
OPGW120 và 90
|
bộ
|
|
159,0
|
796
|
Hộp
chuyển nối
|
DDF: 21x75W ®21x120W
|
bộ
|
|
590,4
|
797
|
Ống
luồn cáp chôn ngắm
|
HDPEf49
|
100m
|
|
189,4
|
798
|
Nối
cho ống 149
|
HDPEf49-135
|
bộ
|
|
17,0
|
|
Kẹp
néo cho cáp quang
|
|
|
|
|
799
|
“
|
OPGW 90
|
bộ
|
|
25,0
|
800
|
“
|
OPGW 120
|
bộ
|
|
25,0
|
|
Kẹp
|
|
|
|
|
801
|
Kẹp
dây lèo cho cột néo treo, (không treo) cáp quang
|
|
cái
|
|
35,3
|
802
|
Kẹp
|
|
cái
|
|
21,6
|
803
|
Kẹp
chì
|
|
cái
|
|
3,8
|
|
Chống rung
|
|
|
|
|
804
|
Chống
rung Cáp quang
|
Damper OPGW
|
bộ
|
|
24,6
|
|
OPGW
|
|
|
|
|
|
Chống
rung cáp quang
|
OPGW 120 và 90
|
bộ
|
|
26,0
|
805
|
Chống
rung Cáp quang ADSS
|
Damper ADSS
|
bộ
|
|
8,3
|
806
|
Phụ
kiện lắp đặt cáp treo trên cột ăng ten (cột bê tông)
|
|
bộ
|
|
235,6
|
807
|
Phụ
kiện lắp đặt cáp treo trên cột thép
|
|
bộ
|
|
192,7
|
|
Chuỗi
dỡ cáp quang
|
|
|
|
|
808
|
“
|
OPGW 90
|
bộ
|
|
72,0
|
809
|
“
|
OPGW 120
|
bộ
|
|
84,0
|
|
Cột
néo cáp quang
|
|
|
|
|
810
|
“
|
OPGW 90
|
bộ
|
|
61,0
|
811
|
“
|
OPGW 120
|
bộ
|
|
79,0
|
812
|
Phụ
kiện cho tụ CVT
|
|
bộ
|
|
82,7
|
813
|
Giá
dỡ thiết bị nối
|
|
|
|
|
W2
|
Vật liệu thông tin
|
|
|
|
|
|
Cáp
|
|
|
|
|
814
|
Cáp
quang ADSS
|
kiểu đơn; 12 sợi quang; phi kim loại; 1310-1550nm;
0,38dB/km-0,25dB/km; 350m;
|
100m
|
|
290,3
|
815
|
Cáp
Non-metallic
|
12 sợi
|
100m
|
|
228,2
|
|
Cáp
OPGW
|
|
|
|
|
816
|
“
|
12 sợi quang; 1310-1550nm; 0,38dB/km-
|
100m
|
|
316,0
|
817
|
“
|
ITU-G655
|
100m
|
|
391,9
|
818
|
“
|
OPGW90mm2
|
100m
|
|
600,3
|
819
|
“
|
OPGW120mm2
|
100m
|
|
627,1
|
820
|
Cáp
đồng trục
|
HF-75W
|
100m
|
|
724,0
|
|
Cáp
đồng trục chống sét
|
|
|
|
|
821
|
“
|
50W-125-1000mHz
|
100m
|
181.500
|
|
822
|
“
|
75W-15mHz
|
100m
|
181.546
|
|
823
|
Dây
nhảy trắng đỏ
|
2x0,6 (2x0,5)
|
100m
|
32
|
|
|
Cáp
trong nhà
|
|
|
|
|
824
|
“
|
4x2x0,4
|
100m
|
251
|
|
825
|
“
|
6x2x0,5
|
100m
|
610
|
|
826
|
“
|
10x2x0,5(0,4)
|
100m
|
959
|
|
827
|
“
|
20x2x0,5(0,4)
|
100m
|
1.301
|
|
828
|
“
|
30x2x0,5(0,4)
|
100m
|
1.760
|
|
829
|
“
|
40x2x0,5
|
100m
|
2.129
|
|
830
|
“
|
50x2x0,5
|
100m
|
2.480
|
|
831
|
“
|
Chống nhiễu 10x2x0,5
|
100m
|
550
|
|
832
|
“
|
Chống nhiễu 20x2x0,5
|
100m
|
1.119
|
|
833
|
“
|
Chống nhiễu 30x2x0,5
|
100m
|
1.570
|
|
|
Cáp
ngoài trời
|
|
|
|
|
834
|
“
|
20x2x0,5
|
100m
|
1.301
|
|
835
|
“
|
30x2x0,5
|
100m
|
1.760
|
|
836
|
“
|
40x2x0,5
|
100m
|
1.760
|
|
837
|
“
|
50x2x0,5(0,4)
|
100m
|
2.400
|
|
838
|
“
|
100x2x0,6
|
100m
|
4.140
|
|
|
Cáp
ngầm
|
|
|
|
|
839
|
“
|
10x2x0,5 (0,4)
|
100m
|
899
|
|
840
|
“
|
20x2x0,5 (0,4)
|
100m
|
1.179
|
|
841
|
“
|
30x2x0,5 (0,4)
|
100m
|
1.661
|
|
842
|
“
|
50x2x0,5 (0,4)
|
100m
|
2.320
|
|
843
|
“
|
100x2x0,6 (0,4)
|
100m
|
3.801
|
|
|
Dây
nối cầm
|
|
|
|
|
844
|
“
|
LINE có 2 đầu
|
sợi
|
318
|
|
845
|
“
|
LINE dẹp (2C)
|
100m
|
91
|
|
846
|
“
|
LINE dẹp 2 đôi (4C)
|
100m
|
111
|
|
Z
|
BẢO HỘ LAO ĐỘNG
|
(Giá thị trường theo thời điểm lập)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quyết định 70/2003/QĐ-BCN ban hành Bảng giá thiết bị, vật liệu chuyên ngành điện hiệu chỉnh do Bộ Công nghiệp ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 70/2003/QĐ-BCN ngày 29/04/2003 ban hành Bảng giá thiết bị, vật liệu chuyên ngành điện hiệu chỉnh do Bộ Công nghiệp ban hành
13.623
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|