Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
70/2003/QĐ-BCN
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Công nghiệp
|
|
Người ký:
|
Hoàng Trung Hải
|
Ngày ban hành:
|
29/04/2003
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ
CÔNG NGHIỆP
*******
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*******
|
Số:
70/2003/QĐ-BCN
|
Hà
Nội, ngày 29 tháng 4 năm 2003
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ THIẾT BỊ, VẬT LIỆU
CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN HIỆU CHỈNH
BỘ TRƯỞNG
BỘ CÔNG NGHIỆP
Căn
cứ Nghị định số 74/CP ngày 01 tháng 11 năm 1995 của Chính phủ về chức năng,
nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy Bộ Công nghiệp;
Căn cứ Quy chế quản lý đầu tư xây dựng được ban hành theo Nghị định số
52/1999/NĐ-CP ngày 08 tháng 7 năm 1999, và sửa đổi, bổ sung theo Nghị định số
12/2000/NĐ-CP ngày 05 tháng 5 năm 2000 và số 07/2003/NĐ-CP ngày 30 tháng 01 năm
2003 của Chính phủ;
Căn cứ Tờ trình số 370/TTr-EVN-KTDT ngày 29 tháng 01 năm 2003 của Tổng Công ty
Điện lực Việt Nam trình phê duyệt Bảng giá thiết bị vật liệu điện thay thế Bảng
giá thiết bị, vật liệu điện ban hành kèm theo Quyết định số 66/1999/QĐ-BCN và
số 67/1999/QĐ-BCN ngày 11 tháng 10 năm 1999 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp;
Căn cứ văn bản số 641/BXD-VKT ngày 22 tháng 4 năm 2003 của Bộ Xây dựng về việc
hiệu chỉnh đơn giá vật liệu, thiết bị chuyên ngành điện;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch và Đầu tư,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban
hành kèm theo Quyết định này Bảng giá thiết bị, vật liệu chuyên ngành điện hiệu
chỉnh thay thế các Bảng giá thiết bị, vật liệu điện đã được ban hành kèm theo
Quyết định số 66/1999/QĐ-BCN và số 67/1999/QĐ-BCN ngày 11 tháng 10 năm 1999 của
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp.
Điều 2. Bảng
giá thiết bị, vật liệu chuyên ngành điện hiệu chỉnh này là cơ sở để lập tổng
mức đầu tư, tổng dự toán và lập giá dự toán gói thầu các công trình điện.
Khi nghiệm thu, thanh toán phải tuân theo các quy định hiện
hành của các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền.
Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngáy đăng
Công báo.
Điều 3. Chánh Văn phòng, Chánh Thanh tra Bộ, Vụ trưởng, Cục trưởng thuộc Bộ,
Tổng giám đốc Tổng công ty Điện lực Việt Nam và các đơn vị có liên quan chịu
trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
BẢNG GIÁ
THIẾT BỊ, VẬT LIỆU CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN HIỆU
CHỈNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 70/2003/QĐ-BCN ngày 29 tháng 4 năm 2003
của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp)
QUY ĐỊNH VỀ VIỆC ÁP DỤNG BẢNG GIÁ THIẾT
BỊ CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN:
1. Bảng giá thiết bị, vật liệu điện chuyên
ngành này thay thế cho Bảng giá thiết bị, vật liệu điện trong tập đơn giá
66/1999/QĐ-BCN và tập đơn giá 67/1999/QĐ-BCN ngày 11 tháng 10 năm 1999 của Bộ
trưởng Bộ công nghiệp.
Bảng giá thiết bị vật liệu điện được chia
làm 2 phần:
PHẦN I : Giá của các loại thiết bị
điện: Được sắp xếp theo trình tự từ thiết bị chính đến thiết bị nhỏ và lẻ, gồm
831 danh mục giá.
PHẦN II : Giá vật tư, vật liệu
điện, gồm 861 danh mục giá
Giá thiết bị, vật liệu điện nhập ngoại
tính theo giá CIF Việt Nam chưa bao gồm thuế nhập khẩu. Giá đã bao gồm các phụ
kiện đi kèm, không có giá đỡ, trụ đỡ và không có phụ kiện dự phòng.
Giá thiết bị, vật liệu điện trong nước
tính theo giá xuất xưởng ( hoặc giá của các đại lý) chưa bao gồm thuế VAT.
2. Giá các loại thiết bị vật liệu điện
trong bảng giá này được xác định theo thông số kỹ thuật chính, lấy theo giá USD
và tiền đồng Việt Nam tại thời điểm quí IV- năm 2002.
3. Những điều cần thực hiện khi sử dụng
Bảng giá thiết bị vật liệu điện: a) Tất cả các dự án đều phải căn cứ vào số
lượng, chủng loại thiết bị, vật liệu trên cơ sở thiết kế; Thông số kỹ thuật,
giá của thiết bị, vật liệu điện và các qui định hiện hành để lập, thẩm tra và
xét duyệt theo mục đích sử dụng .
b) Trường hợp tại thời điểm sử dụng bảng
giá có sự thay đổi giá (hoặc có giá của hợp đồng gần nhất) thì được xác định bù
trừ chênh lệch giá cho từng danh mục, sau đó tổng hợp lại để xác định điều
chỉnh chung cho dự án.
c) Trường hợp thiết bị, vật liệu điện
không có danh mục trong bảng giá, căn cứ vào tính năng kỹ thuật vận dụng tương
đương với loại thiết bị, vật liệu điện trong bảng giá.
d) Những loại thiết bị, vật liệu phổ biến
rộng rãi trên thị trường trong nước hoặc những loại không phải là thiết bị vật
liệu chuyên ngành điện, nhưng được sử dụng trong các công trình điện trong bảng
giá chỉ nêu danh mục, giá được áp dụng theo thông báo giá tại thời điểm của cơ
quan có thẩm quyền.
PHẦN I -
GIÁ THIẾT BỊ CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN
MÃ
|
TÊN
THIẾT BỊ VẬT TƯ
|
QUY
CÁCH
|
ĐƠN
VỊ
|
ĐƠN
GIÁ
|
(100
đồng)
|
(USD)
|
|
PHẦN I: THIẾT
BỊ
|
|
|
|
|
A
|
MÁY BIẾN
ÁP LỰC
|
|
|
|
|
A1
|
Máy biến áp truyền tải:
|
|
|
|
|
1
|
Máy biến áp tự ngẫu
|
|
|
|
|
|
500/220/35kV-1pha
|
150MVA
|
Máy
|
|
865.164,2
|
|
Máy biến áp tự ngẫu
220/115/22kV
|
|
|
|
|
2
|
“
|
250MVA
|
Máy
|
|
1.381.642,6
|
3
|
“
|
125MVA
|
Máy
|
|
920.114,0
|
4
|
Máy biến áp tự ngẫu
|
125MVA
|
Máy
|
|
798.000,0
|
220/110/10kV
|
|
|
|
|
Máy biến áp 3 pha 3 cuộn dây
110/35/22;15(22)kV
|
|
|
|
|
5
|
“
|
40MVA
|
Máy
|
5.379.332,7
|
279.730,0
|
6
|
“
|
25MVA
|
Máy
|
|
7
|
“
|
16MVA
|
Máy
|
3.619.047,5
|
|
|
Máy biến áp 3 pha 3 cuộn dây
110/22/15;10;6kV
|
|
|
|
|
8
|
“
|
63MVA
|
Máy
|
|
383.000,0
|
9
|
“
|
40MVA
|
Máy
|
4.653.332,9
|
|
10
|
“
|
25MVA
|
Máy
|
3.435.238,0
|
|
11
|
“
|
16MVA
|
Máy
|
3.619.047,0
|
|
|
Máy biến áp 3 pha 2 cuộn dây
110/22(15)kV
|
|
|
|
|
12
|
“
|
63MVA
|
Máy
|
5.982.077,0
|
|
13
|
“
|
40MVA
|
Máy
|
4.653.714,0
|
|
14
|
“
|
25MVA
|
Máy
|
3.566.300,4
|
|
15
|
“
|
16MVA
|
Máy
|
3.498.499,8
|
|
A2
|
Máy biến áp trung gian
Máy biến áp trung gian 3
pha 2 cuộc dây 35/22;12;10kV
|
|
|
|
|
16
|
“
|
6300kVA
|
Máy
|
553.400,1
|
|
17
|
“
|
56kVA
|
Máy
|
460.000,0
|
|
18
|
“
|
5000kVA
|
Máy
|
375.200,7
|
|
19
|
“
|
3200kVA
|
Máy
|
33.699,3
|
|
20
|
“
|
2500kVA
|
Máy
|
|
19.165,9
|
21
|
“
|
1800kVA
|
Máy
|
220.800,4
|
22
|
“
|
1600kVA
|
Máy
|
203.000,7
|
|
23
|
“
|
1000kVA
|
Máy
|
145.999,5
|
|
|
Máy biến áp trung gian 3 pha 2
cuộn dây 25/6kV
|
|
|
|
|
24
|
“
|
6300kVA
|
Máy
|
525.700,5
|
|
25
|
“
|
5600kVA
|
Máy
|
436.599,3
|
|
26
|
“
|
4000kVA
|
Máy
|
355.399,3
|
|
27
|
“
|
3200kVA
|
Máy
|
312.799,8
|
|
28
|
“
|
2500kVA
|
Máy
|
270.300,2
|
|
29
|
“
|
1800kVA
|
Máy
|
208.900,1
|
|
30
|
“
|
1600kVA
|
Máy
|
192.099,9
|
|
31
|
“
|
1200kVA
|
Máy
|
161.428,3
|
|
32
|
“
|
1000kVA
|
Máy
|
129.099,3
|
|
A3
|
Máy biến áp phân phối
|
|
|
|
|
|
Máy biến áp 3 pha 2 cuộn dây
35 (22)/0,4kV
|
|
|
|
|
33
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
150.000,0
|
|
34
|
“
|
750kVA
|
Máy
|
115.500,1
|
|
35
|
“
|
630kVA
|
Máy
|
95.500,3
|
|
36
|
“
|
560kVA
|
Máy
|
91.100,0
|
|
37
|
“
|
400kVA
|
Máy
|
91.100,0
|
|
38
|
“
|
250-320kVA
|
Máy
|
72.929,8
|
|
39
|
“
|
180kVA
|
Máy
|
43.500,5
|
|
40
|
“
|
160kVA
|
Máy
|
39.799,7
|
|
41
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
32.799,5
|
|
42
|
“
|
75kVA
|
Máy
|
28.769,7
|
|
43
|
“
|
50kVA
|
Máy
|
27.982,5
|
|
44
|
“
|
30kVA
|
Máy
|
23.099,4
|
|
45
|
“
|
25kVA
|
Máy
|
20.899,4
|
|
|
Máy biến áp-1pha 1 sứ cao áp
12,7/0,24;0,4kV
|
|
|
|
|
46
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
23.957,3
|
|
47
|
“
|
75kVA
|
Máy
|
20.218,1
|
|
48
|
“
|
50kVA
|
Máy
|
15.308,9
|
|
49
|
“
|
37,5kVA
|
Máy
|
12.981,9
|
|
50
|
“
|
25kVA
|
Máy
|
10.407,3
|
|
51
|
“
|
15kVA
|
Máy
|
8.121,1
|
|
52
|
“
|
10kVA
|
Máy
|
6.217,7
|
|
|
Máy biến áp 1 pha 2 sứ cao áp
22/0,24;0,4kV
|
|
|
|
|
53
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
24.626,1
|
|
54
|
“
|
75kVA
|
Máy
|
20.805,5
|
|
55
|
“
|
50kVA
|
Máy
|
15.791,7
|
|
56
|
“
|
37,5kVA
|
Máy
|
13.319,4
|
|
57
|
“
|
25kVA
|
Máy
|
10.634,9
|
|
58
|
“
|
15kVA
|
Máy
|
15.791,7
|
|
59
|
“
|
10kVA
|
Máy
|
7.779,8
|
|
|
Máy biến áp 3 pha 15/0,4kV
|
|
|
|
|
60
|
“
|
2000kVA
|
Máy
|
209.475,2
|
|
61
|
“
|
1600kVA
|
Máy
|
167.579,8
|
|
62
|
“
|
1500kVA
|
Máy
|
157.106,4
|
|
63
|
“
|
1250kVA
|
Máy
|
130.922,7
|
|
64
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
118,499,7
|
|
65
|
“
|
800kVA
|
Máy
|
105.348,0
|
|
66
|
“
|
750kVA
|
Máy
|
85.875,5
|
|
67
|
“
|
630kVA
|
Máy
|
78.054,3
|
|
68
|
“
|
560kVA
|
Máy
|
74.227,4
|
|
69
|
“
|
400kVA
|
Máy
|
49,399,9
|
|
70
|
“
|
320kVA
|
Máy
|
44.100,1
|
|
71
|
“
|
250kVA
|
Máy
|
38.500,5
|
|
72
|
“
|
200kVA
|
Máy
|
36.600,2
|
|
73
|
“
|
180kVA
|
Máy
|
31,800,1
|
|
74
|
“
|
160kVA
|
Máy
|
30,849,9
|
|
75
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
24.950,6
|
|
76
|
“
|
75kVA
|
Máy
|
23.299,3
|
|
77
|
“
|
50kVA
|
Máy
|
20.750,1
|
|
78
|
“
|
30kVA
|
Máy
|
18.099,5
|
|
|
Máy biến áp 3 pha có trích dầu
22kV-15(22)/0,4kV
|
|
|
|
|
79
|
“
|
2000kVA
|
Máy
|
220.500,6
|
12.420,0
|
80
|
“
|
2000kVA
|
Máy
|
|
81
|
“
|
1600kVA
|
Máy
|
176.400,5
|
|
82
|
“
|
1500kVA
|
Máy
|
165.375.0
|
|
83
|
“
|
1250kVA
|
Máy
|
137.812,3
|
|
84
|
“
|
1000kVA
|
Máy
|
123.299,8
|
7.369,2
|
85
|
“
|
1000kVA
|
Máy
|
|
86
|
“
|
800kVA
|
Máy
|
110.893,7
|
8.873,0
|
87
|
“
|
800kVA
|
Máy
|
|
88
|
“
|
750kVA
|
Máy
|
103.962,7
|
|
89
|
“
|
630kVA
|
Máy
|
83.999,8
|
|
90
|
“
|
630kVA
|
Máy
|
|
4.885,2
|
91
|
“
|
560kVA
|
Máy
|
74.865,5
|
92
|
“
|
400kVA
|
Máy
|
59.562,8
|
3.726.0
|
93
|
“
|
400kVA
|
Máy
|
|
94
|
“
|
320kVA
|
Máy
|
51.580,1
|
4.822,5
|
95
|
“
|
320kVA
|
Máy
|
|
96
|
“
|
200-250kVA
|
Máy
|
39.147,1
|
4.822,5
|
97
|
“
|
180kVA
|
Máy
|
38.749,6
|
98
|
“
|
169kVA
|
Máy
|
34.799,8
|
|
99
|
“
|
80-100kVA
|
Máy
|
28.500,6
|
|
100
|
“
|
75kVA
|
Máy
|
26.849,4
|
|
101
|
“
|
50kVA
|
Máy
|
24.990,5
|
|
102
|
“
|
30kVA
|
Máy
|
18.900,5
|
|
|
Máy biến áp 1 pha 1 sứ cao áp
8,66/0,24;0,4kV
|
|
|
|
|
103
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
23.462.3
|
|
104
|
“
|
75kVA
|
Máy
|
19.801,5
|
|
105
|
“
|
50kVA
|
Máy
|
14.993,7
|
|
106
|
“
|
50kVA
|
Máy
|
|
611,3
|
107
|
“
|
37,5kVA
|
Máy
|
12.704,4
|
108
|
“
|
37,5kVA
|
Máy
|
|
549,5
|
109
|
“
|
25kVA
|
Máy
|
9.999,9
|
|
110
|
“
|
25kVA
|
Máy
|
|
425,8
|
111
|
“
|
15kVA
|
Máy
|
7.953,5
|
|
112
|
“
|
14kVA
|
Máy
|
|
329,7
|
113
|
“
|
10kVA
|
Máy
|
7.038,7
|
|
|
Máy biến áp 1 pha 1 sứ cao áp
côtrích dầu 12,7kV 8,66(12,7)/0,24;0,4kV
|
|
|
|
|
114
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
24.698,4
|
|
115
|
“
|
75kVA
|
Máy
|
20.842,4
|
|
116
|
“
|
50kVA
|
Máy
|
15.782,4
|
|
117
|
“
|
37,4kVA
|
Máy
|
13.373,2
|
|
118
|
“
|
25kVA
|
Máy
|
10.422,5
|
|
119
|
“
|
14kVA
|
Máy
|
8.371,7
|
|
120
|
“
|
10kVA
|
Máy
|
7.409,2
|
|
|
Máy biến áp 1 pha 2 sứ cao áp
có trích dầu 22kV 15(22)/0,24;0,4Kv
|
|
|
|
|
121
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
22.084,7
|
|
122
|
“
|
75kVA
|
Máy
|
18.656,0
|
|
123
|
“
|
50kVA
|
Máy
|
14.160,4
|
|
124
|
“
|
37,5kVA
|
Máy
|
11.946,4
|
|
125
|
“
|
25kVA
|
Máy
|
9.538,7
|
|
126
|
“
|
14kVA
|
Máy
|
7.507,6
|
|
127
|
“
|
10kVA
|
Máy
|
6.975,6
|
|
|
Máy biến áp 3 pha-10/04kV
|
|
|
|
|
128
|
“
|
1000kVA
|
Máy
|
117.500,4
|
|
129
|
“
|
759kVA
|
Máy
|
84.850,0
|
|
130
|
“
|
630kVA
|
Máy
|
76.650,5
|
|
131
|
“
|
560kVA
|
Máy
|
68.999,9
|
|
132
|
“
|
400kVA
|
Máy
|
48.600,4
|
|
133
|
“
|
320kVA
|
Máy
|
43.949,4
|
|
134
|
“
|
250kVA
|
Máy
|
36.000,6
|
|
135
|
“
|
200kVA
|
Máy
|
37.047,6
|
|
136
|
“
|
180kVA
|
Máy
|
30.650,1
|
|
137
|
“
|
160kVA
|
Máy
|
30.550,1
|
|
138
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
23.800,5
|
|
139
|
“
|
75kVA
|
Máy
|
21.600,3
|
|
140
|
“
|
50kVA
|
Máy
|
17.639.7
|
|
141
|
“
|
30kVA
|
Máy
|
16.500,5
|
|
|
Máy biến áp 3 pha có trích dầu
22kV 10(22)/0,4kV
|
|
|
|
|
142
|
“
|
1000kVA
|
Máy
|
123.299,8
|
|
143
|
“
|
750kVA
|
Máy
|
98.200,1
|
|
144
|
“
|
630kVA
|
Máy
|
83.999,8
|
|
145
|
“
|
560kVA
|
Máy
|
74.865,5
|
|
146
|
“
|
400kVA
|
Máy
|
56.999,7
|
|
147
|
“
|
400kVA
|
Máy
|
|
3.776,0
|
148
|
“
|
320kVA
|
Máy
|
51.580,1
|
|
149
|
“
|
250kVA
|
Máy
|
43.849,5
|
|
150
|
“
|
180kVA
|
Máy
|
38.749,6
|
|
151
|
“
|
160kVA
|
Máy
|
34.699,8
|
|
152
|
“
|
160lVA
|
Máy
|
|
2.604,0
|
153
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
28.500,6
|
|
154
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
|
1.953,0
|
155
|
“
|
75kVA
|
Máy
|
26.849,4
|
|
156
|
“
|
50kVA
|
Máy
|
24.990,5
|
|
157
|
“
|
30kVA
|
Máy
|
18.900,5
|
|
|
Máy biến áp 1 pha 2 sứ cao áp
có trích dầu 22kV 11(22)/0,24;0,4kV
|
|
|
|
|
158
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
25.095,1
|
|
159
|
“
|
75kVA
|
Máy
|
31.200,6
|
|
160
|
“
|
50kVA
|
Máy
|
16.091,5
|
|
161
|
“
|
37,5kVA
|
Máy
|
13.574,6
|
|
162
|
“
|
25kVA
|
Máy
|
10.837,8
|
|
163
|
“
|
15kVA
|
Máy
|
8.531,6
|
|
164
|
“
|
10kVA
|
Máy
|
7.927,4
|
|
|
Máy biến áp 3 pha
|
|
|
|
|
165
|
“
|
1000kVA
|
Máy
|
120.799,8
|
|
166
|
“
|
750kVA
|
Máy
|
84.850,0
|
|
167
|
“
|
630kVA
|
Máy
|
76.650,5
|
|
168
|
“
|
560kVA
|
Máy
|
68.775,3
|
|
169
|
“
|
400kVA
|
Máy
|
50.399,3
|
|
170
|
“
|
320kVA
|
Máy
|
43.949,4
|
|
171
|
“
|
250kVA
|
Máy
|
35.499,3
|
|
172
|
“
|
200kVA
|
Máy
|
38.947,6
|
|
173
|
“
|
180kVA
|
Máy
|
31.000,6
|
|
174
|
“
|
160kVA
|
Máy
|
30.499,4
|
|
175
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
23.800,5
|
|
176
|
“
|
75kVA
|
Máy
|
22.899,5
|
|
177
|
“
|
50kVA
|
Máy
|
17.639,7
|
|
178
|
“
|
30kVA
|
Máy
|
13.649,9
|
|
179
|
“
|
25kVA
|
Máy
|
12.499,9
|
|
|
Máy biến áp 3 pha có trích dầu
22kV 6(22)/0,4kV
|
|
|
|
|
180
|
“
|
1000kVA
|
Máy
|
121.800,8
|
|
181
|
“
|
750kVA
|
Máy
|
94.865,3
|
|
182
|
“
|
630kVA
|
Máy
|
88.810,6
|
|
183
|
“
|
560kVA
|
Máy
|
82.925,1
|
|
184
|
“
|
400kVA
|
Máy
|
63.208,2
|
|
185
|
“
|
320kVA
|
Máy
|
56.238,7
|
|
186
|
“
|
250kVA
|
Máy
|
47.722,5
|
|
187
|
“
|
200kVA
|
Máy
|
49.999,5
|
|
188
|
“
|
200kVA
|
Máy
|
|
2.091,2
|
189
|
“
|
180kVA
|
Máy
|
39.200,1
|
|
190
|
“
|
160kVA
|
Máy
|
36.200,4
|
|
191
|
“
|
100kVA
|
Máy
|
28.649,8
|
|
192
|
“
|
75kVA
|
Máy
|
26.249,7
|
|
193
|
“
|
50kVA
|
Máy
|
24.799,9
|
|
194
|
“
|
30kVA
|
Máy
|
19.950,6
|
|
|
Máy biến áp 3 pha trong nhà
22/0,4kV
|
|
|
|
|
195
|
“
|
800kVA
|
Máy
|
|
8.370,0
|
196
|
“
|
630kVA
|
Máy
|
|
7.642,6
|
197
|
“
|
400kVA
|
Máy
|
|
5.918,6
|
A4
|
Máy biến áp tạo trung tính
|
|
|
|
|
|
Máy biến áp tạo trung tính
22kV
|
|
|
|
|
198
|
“
|
2500kVA
|
Máy
|
|
24.220,0
|
199
|
“
|
2500kVA
|
Máy
|
139.046,9
|
|
B
|
TRẠM
BIẾN ÁP HỢP BỘ
|
|
|
|
|
|
Trạm biến áp hợp Bộ
|
|
|
|
|
B1
|
(COMACT)22/0,4kV-chưa có
Máy biến áp
|
|
|
|
|
200
|
“
|
4Way RMU-800kVA
|
Bộ
|
|
11.911,9
|
201
|
“
|
3Way RMU-800kVA
|
Bộ
|
|
11.205,5
|
202
|
“
|
2Way RMU-800kVA
|
Bộ
|
|
10.523,9
|
203
|
“
|
4Way RMU-630kVA
|
Bộ
|
|
11.019,0
|
204
|
“
|
3Way RMU-630kVA
|
Bộ
|
|
10.312,5
|
205
|
“
|
2Way RMU-630kVA
|
Bộ
|
|
9.630,9
|
206
|
“
|
4Way RMU-400kVA
|
Bộ
|
|
10.433,6
|
207
|
“
|
3Way RMU-400kVA
|
Bộ
|
|
9.732,1
|
208
|
“
|
2Way RMU-400kVA
|
Bộ
|
|
9.229,1
|
B2
|
Trạm biến áp hợp Bộ cơ
giới hóa (COMPACT) 2210,4kV
|
|
|
|
|
209
|
“
|
4Way RMU-800kVA
|
Bộ
|
|
14.699,9
|
210
|
“
|
4Way RMU-630kVA
|
Bộ
|
|
13.806,9
|
211
|
“
|
3Way RMU-630kVA
|
Bộ
|
|
12.988,4
|
212
|
“
|
4Way RMU-400kVA
|
Bộ
|
|
13.221,5
|
B3
|
Trạm biến áp kiểu kiốt
loại SIS, 24kV
|
|
|
|
|
213
|
“
|
2SD-630A+1Fu-200A+LV panel-A1 +MCCB-250A 2SD-630A+1Fu-
|
Bộ
|
|
14.070,7
|
214
|
“
|
200A+LV panel- A1+MCCB-400A
|
Bộ
|
|
14.783,6
|
215
|
“
|
2SD-630A+1Fu-200A+LV panel- A1+MCCB-630A
|
|
|
14.783,6
|
216
|
“
|
2SD-630A+1Fu- 200A+LV panel-A2+MCCB-1000A
|
Bộ
|
|
19.486,0
|
217
|
“
|
3SD-630A+1Fu- 200A+LV panel- AL+MCCB-400A
|
Bộ
|
|
20.258,0
|
C
|
TRẠM
BIẾN ÁP GIS
|
|
|
|
|
C1
|
GIS-Buồng 245kV
|
|
|
|
|
218
|
Khoang nối máy biến áp phía
220kV
|
250MVA,220/110/22k V, cách
điện SF6, 2 thanh cái, trọn bộ gồm: MC, DS, BD, BĐA& tủ điều khiển (đến
đầu 250MVA,220/110/22k
|
Bộ
|
|
339.528,7
|
219
|
Khoang máy biến áp phía 220kV
|
V, cách điện SF6, 2 thnha cái,
trọn bộ gồm: MC, DX, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu 250MVA, 220/110/22k
|
Bộ
|
|
339.528,7
|
220
|
Khoang đến máy biến áp 220kV
|
V
|
Bộ
|
|
81.978,1
|
221
|
Khoang chống sét
|
220kV-Metal oxyde Cách điện
SF6, 2 thanh cái, trọn bộ gồm: MC,
|
Bộ
|
|
20.909,4
|
222
|
Khoang xuất tuyến
|
DS, BD, BĐA & tủ điều
khiển (đến đầu cực nối)
|
|
|
349.110,5
|
223
|
Khoang biến điện áp, nối đất
|
220kV-Cách điện SF6, 2 thanh
cái.
245kV, Cách điện SF6, 2 thanh
cái, trọn bộ gồm:
|
Bộ
|
|
111.682,7
|
224
|
Khoang cầu nối thanh cái
|
MC, DS, BD, BĐA & tủ điều
khiển (đến đầu cực nối)
|
Bộ
|
|
275.307,0
|
C2
|
GIS-Buồng 110kV
|
2 thanh cái có phân đoạn:
3150A, 40kA/3s 250MVA, 220/110/22k V, cách điện SF6, 2
|
|
|
|
225
|
Khoang máy biến áp phía 123kV
|
thanh cái, trọn bộ gồm: MC,
DS, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu 250MVA, 220/110/22k V cách điện SF6,
2
|
Bộ
|
|
92.515,8
|
226
|
Khoang máy biến áp phía 123kV
|
thanh cái, trọn bộ gồm: MC,
DS, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu 63MVA, 110/22-15kV, cách điện SF6, 2
thanh
|
Bộ
|
|
92.515,8
|
227
|
Khoang máy biến áp 123kV
|
cái, trọn bộ gồm: MC, DS, BD,
BĐA & tủ điều khiển (đến đầu cực nối)
|
Bộ
|
|
86.292,7
|
228
|
Khoang ống đi máy biến
|
63MVA, 110/22-15kV
|
Bộ
|
|
89.279,8
|
229
|
Khoang chống sét
|
110kV-Metal oxyde cách điện
SF6, 2 thanh
|
Bộ
|
|
7.550,6
|
230
|
Khoang xuất tuyến 110kV
|
cái, trọn bộ gồm: MC, DS, BD,
BĐA & tủ điều khiển (đến đầu cực nối)
|
Bộ
|
|
90.192,5
|
231
|
Khoang biếm điện áp, nối đất
|
110kV-Cách điện SF6, 2 thanh
cái
|
Bộ
|
|
25.638,9
|
232
|
Khoang cầu nối thanh cái
|
123kV, Cách điện SF6, 2 thanh
cái, trọn bộ gồm: MC, DS, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu cực nối)
|
Bộ
|
|
73.016,9
|
C3
C3.1
|
GIS-Buồng 22-15kV
GIS-Phân phối 22kV
|
2 thanh cái có phân đoạn;
2500A, 25kA/3s
|
|
|
|
233
|
Tủ tống
|
Trong nhà 24kV; máy cắt-2500A,
25kA/3s; 3 biến dòng 1200-2500/1 A, 3 chống sét van 18kV và bảo vệ, chiếu
sáng, do đếm và Trong nhà 24kV; Máy cắt - 800A, 25kA/3s; 3biến dòng 400-800/1
A,
|
Bộ
|
|
23.911,1
|
234
|
Tủ xuất tuyến
|
3 chống sét van 18kV và bảo
vệ, chiếu sáng, đo đếm và phụ kiện cho
|
Bộ
|
|
19.446,4
|
235
|
Tủ MBA tự dùng
|
500kVA 22-15/0,4kV
|
Bộ
|
|
18.851,1
|
236
|
Tủ nối thanh cái
|
2500A
|
Bộ
|
|
36.412,3
|
237
|
Tủ biến điện áp
|
24kV
|
Bộ
|
|
5.953,0
|
C3.2
|
GIS-Phân phối 15kV
|
|
|
|
|
|
|
Trong nhà 24kV; Máy cắt-2500/1
A, 3 chống sét van 18kV và bảo vệ, chiếu sáng, đo đếm và phụ kiện cho hệ
thống Trong nhà 24kV; Máy cắt - 800A, 24kA/3s;
|
Bộ
|
|
24.308,0
|
239
|
Tủ xuất tuyến
|
3 chống sét van 18kV và bảo
vệ, chiếu sáng, đo đếm và phụ kiện cho hệ thống
|
Bộ
|
|
19.446,4
|
240
|
Tủ MBA tự dùng
|
500kVA 22-15/0,4kV
|
Bộ
|
|
18.851,1
|
241
|
Tủ nối thanh cái
|
2500A
|
Bộ
|
|
36.610,8
|
242
|
Tủ biến điện áp
|
24kV
|
Bộ
|
|
5.953,0
|
C4
|
GIS-Kháng điện 22kV
|
|
|
|
|
243
|
Tủ dao cách ly
|
1600A
|
Bộ
|
|
24.50,4
|
244
|
Tủ nối cáp đến kháng
|
1250A
|
Bộ
|
|
19.545,6
|
245
|
Tủ nối thanh cái
|
1600A
|
Bộ
|
|
34.428,0
|
246
|
Tủ đo lường
|
|
Bộ
|
|
6.052,2
|
C5
|
GIS-Biến áp lực, kháng
và phân đoạn trạm
|
|
|
|
|
247
|
Máy biến áp 3 pha trong
|
250MA 220/110/22kV
|
Máy
|
|
1.062.500,0
|
248
|
Máy biến áp 3 pha trong
|
63MA 110/22-15kV
|
Máy
|
|
424.800,0
|
249
|
Kháng 3 pha trong nhà
|
25MVar, 23kV
|
Máy
|
|
205.575,9
|
250
|
Máy biến áp 3 pha 2 cuộn dây
trong nhà
|
500kVA 23(15)/0,4-0,23kV
|
Máy
|
|
13.900,0
|
|
GIS-Cáp lực XLPE
|
|
|
|
|
C6
|
110kV, 22kV, 15kV trọn
bộ
|
|
|
|
|
251
|
Cáp lực XLPE trọn bộ
|
110kV-250MVA
|
Bộ
|
|
65.632,3
|
252
|
“
|
22kV-63MVA
|
Bộ
|
|
26.300,0
|
253
|
“
|
22kV-250MVA
|
Bộ
|
|
23.300,0
|
254
|
“
|
22kV-cho kháng
|
Bộ
|
|
17.100,0
|
255
|
“
|
15kV-63MVA
|
Bộ
|
|
29.600,0
|
C7
|
GIS-Cầu trục cho GIS,
khối MBA và các phân đoạn
|
|
|
|
|
256
|
Cầu trục
|
220kV GIS buildings
|
Bộ
|
|
7.900,0
|
257
|
“
|
110kV Gis buildings
|
Bộ
|
|
6.800,0
|
258
|
“
|
250MVA Transformer buildings
|
Bộ
|
|
5.300,0
|
259
|
“
|
63MVA Transformer buildings
|
Bộ
|
|
6.100,0
|
C8
|
GIS-Thiết bị bảo vệ
|
|
|
|
|
260
|
Bảo vệ cho đường dây và cáp
220kV
|
Hợp bộ đa chức năng: So lệch,
khoảng cách, quá dòng chạm đất, quá áp, quá tải nhiệt, bảo vệ tác động ngược,
tần số, bảo vệ thanh cái và Hợp bộ đa chức năng:
|
Cái
|
|
31.696,0
|
261
|
Bảo vệ thanh cái và cầu nối;
phía 220kV MBA 250MVA
Bảo vệ cho trạm GIS 110kV: bảo
vệ thanh cái và cầu nối: phía 110kV
|
So lệch, khoảng cách, quá dòng
chạm đất, quá áp, quá tải nhiệt, giám sát đóng mạch vòng, cắt thanh, bảo vệ
tác Hợp bộ đa chức năng: So lệch, khoảng cách,
|
Cái
|
|
56.671,1
|
262
|
MBA 250MVA; phía 110kV MBA
63MVA; Cáp 110kV
|
quá dòng chạm đất, quá áp, quá
tải nhiệt, giám sát dòng mạch vòng, cắt nhanh, bảo vệ tác
|
Cái
|
|
56.671,1
|
263
|
Thiết bị ghi sự cố
|
Hệ thống GIS 220kV
|
Cái
|
|
111.973,1
|
264
|
“
|
Hệ thống GIS 220kV
|
Cái
|
|
111.973,1
|
C9
|
GIS-Thiết bị điều khiển
|
|
|
|
|
265
|
Trạm điều khiển trung tâm Hệ
thống thông tin quan kết nối điều khiển, bảo vệ,
|
Toàn bộ
|
toàn
bộ
|
|
498.672,4
|
266
|
truyền số liệu SCADA nối hai
trạm
|
Toàn bộ
|
toàn
bộ
|
|
127.779,6
|
D
|
MÁY CẮT
|
|
|
|
|
D1
|
Máy cắt ngoài trời
Máy cắt khí SF6 500kV
|
|
|
|
|
267
|
“
|
200A
|
Máy
|
|
216.792,3
|
268
|
Đơn pha
|
220A-40kV/3s
|
pha
|
|
68.661,1
|
|
Máy cắt khí SF6-220kV
|
|
|
|
|
269
|
“
|
3150A-40kA/3s
|
Máy
|
|
55.001,0
|
270
|
“
|
2000A-40kA/3s
|
Máy
|
|
43.698,8
|
271
|
“
|
1600A-31,5kA/3s
|
Máy
|
|
71.750,0
|
272
|
“
|
1250A-31,5kA/3s
|
Máy
|
|
45.365,0
|
273
|
“
|
3150A-31,5kA/1s
|
Máy
|
|
82.084,3
|
274
|
“
|
1250A-25kA/1s
|
Máy
|
|
80.531,0
|
|
Máy cắt khí SF6-110kV
|
|
|
|
|
275
|
“
|
3150A-40kA/3s
|
Máy
|
|
25.292,2
|
276
|
“
|
3150A-31,5kA/3s
|
Máy
|
|
24.204,6
|
277
|
“
|
2000A-31,5kA/3s
|
Máy
|
|
24.185,3
|
278
|
“
|
1250A-31,4kA/3s
|
Máy
|
|
31.420,8
|
279
|
“
|
2000A-24kA/3s
|
Máy
|
|
23.457,0
|
280
|
“
|
125A-25kA/3s
|
Máy
|
|
21.090,1
|
281
|
“
|
2000A-25kA/1s
|
Máy
|
|
38.226,1
|
|
Máy cắt khí SF6-35kV
|
|
|
|
|
282
|
“
|
2000A-25kA/3s
|
Máy
|
|
18.336,0
|
283
|
“
|
800A-25kA/3s
|
Máy
|
|
14.530,1
|
284
|
“
|
1600A-25kA/1s
|
Máy
|
|
14.120,0
|
285
|
“
|
630A-25kA
|
Máy
|
|
12.201,6
|
|
Máy cắt hợp Bộ ngoài trời
35kV-SF6
|
|
|
|
|
286
|
“
|
2000A-25kA/1s
|
Máy
|
|
22.633,5
|
287
|
“
|
800A-25kA/1s
|
Máy
|
226.999,6
|
|
288
|
“
|
630A-16kA/1s
|
Máy
|
186.375,8
|
|
|
Máy cắt hợp Bộ ngoài trời
35kV-SF6
|
|
|
|
|
289
|
“
|
1600A-25kA
|
Máy
|
|
92.384,1
|
290
|
“
|
1600A-20kA
|
Máy
|
|
20.477,0
|
291
|
“
|
630A-20kA
|
Máy
|
|
16.030,0
|
D2
|
Máy cắt trong nhà
|
|
|
|
|
|
Máy cắt hợp Bộ 35kV-SF6
|
|
|
|
|
292
|
Máy cắt hợp Bộ lộ tổng
|
2000A-25kA
|
Máy
|
|
33.000,0
|
293
|
“
|
1250A-(20-16)kA
|
Máy
|
|
25.128,8
|
294
|
Máy cắt hợp Bộ lộ di
|
630A-(20-16)kA
|
Máy
|
|
24.702,9
|
|
Máy cắt hợp Bộ 35kV- Chân
không
|
|
|
|
|
295
|
Máy cắt hợp Bộ 22kV-SF6
|
1250A-(25-16)kA
|
Máy
|
|
23.290,6
|
296
|
Máy cắt bộ lộ di
|
630-(20-16)kA
|
Máy
|
|
22.633,5
|
|
Máy cắt hợp Bộ 22kV-SF6
|
|
|
|
|
297
|
Máy cắt lộ tổng
|
2000A-25kA
|
Máy
|
|
36.621,0
|
298
|
“
|
1600A-25kA
|
Máy
|
|
28.356,0
|
299
|
“
|
(630-1250)A-(16-
|
Máy
|
|
24.421,9
|
300
|
Máy cắt lộ di
|
630A-25kA
|
Máy
|
|
18.478,9
|
301
|
“
|
800A-20kA
|
Máy
|
|
16.931,8
|
302
|
“
|
630A-20kA
|
Máy
|
|
15.970,3
|
303
|
Máy cắt phân đoạn
|
1600A-25kA
|
Máy
|
|
25.212,0
|
304
|
“
|
1250A-20kA
|
Máy
|
|
24.421,0
|
|
Máy cắt hợp Bộ 22kV- Chân
không
|
|
|
|
|
305
|
Máy cắt lộ tổng
|
1250A-25kA
|
Máy
|
|
20.185,0
|
306
|
“
|
1250A-20kA
|
Máy
|
|
15.995,8
|
307
|
“
|
2000A-16kA
|
Máy
|
|
23.666,0
|
308
|
Máy cắt lộ di
|
1250A-20kA
|
Máy
|
|
17.887,0
|
309
|
“
|
630A-(25-20-16)kA
|
Máy
|
|
16.363,0
|
310
|
“
|
2000A-16kA
|
Máy
|
|
20.504,0
|
|
Máy cắt hợp bộ 10kV-SF6
|
|
|
|
|
311
|
Máy cắt lộ tổng
|
630A-31,5kA
|
Máy
|
|
16.504,0
|
D3
|
Tủ hợp Bộ MBA tự dùng,
(cắt tải bằng cầu chì)
|
|
|
|
|
312
|
“
|
35kV-5A
|
Tủ
|
|
10.466,6
|
313
|
“
|
24kV-5A
|
Tủ
|
|
10.292,7
|
314
|
“
|
24kV-50A
|
Tủ
|
|
13.998,0
|
315
|
“
|
10kV-30A
|
Tủ
|
|
5.281,0
|
D4
|
….....
|
|
|
|
|
316
|
“
|
24kV-2000A
|
Tủ
|
|
5.281,7
|
317
|
“
|
25kV-1600A
|
Tủ
|
|
4.565,0
|
318
|
“
|
24kV-1250A
|
Tủ
|
|
4.021,0
|
E
|
DAO CÁCH
LY
|
|
|
|
|
E1
|
Dao cách ly 500kV
|
|
|
|
|
319
|
3 pha-1 tiếp đất
|
2000A-40kA
|
Bộ
|
|
39.761,9
|
320
|
3 pha - 0 tiếp đất
|
2000A-40kA
|
Bộ
|
|
31.921,8
|
321
|
1 pha - 1 tiếp đất
|
2000A-40kA
|
Bộ
|
|
17.355,1
|
322
|
1 pha - 0 tiếp đất
|
2000A-40kA
|
Bộ
|
|
11.966,1
|
E2
|
Dao cách ly 220kV
|
|
|
|
|
323
|
3 pha-2 tiếp đất
|
2000A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
14.707,0
|
324
|
“
|
1600A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
14.487,5
|
325
|
“
|
1250A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
13.819,0
|
326
|
“
|
1600A-31,5kA/1s
|
Bộ
|
|
16.643,2
|
327
|
3 pha-1 tiếp đất
|
1600A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
12.092,0
|
328
|
“
|
1250A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
9.320,0
|
329
|
“
|
1600A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
14.968,4
|
330
|
3 pha-0 tiếp đất
|
2000A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
9.414,0
|
331
|
“
|
1600A-31,5kA/1s
|
Bộ
|
|
9.234,0
|
332
|
1 pha-2 tiếp đất
|
2000A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
7.041,4
|
333
|
“
|
1600A-31,5kA/1s
|
Bộ
|
|
8.173,5
|
334
|
1 pha - 1 tiếp đất
|
1600A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
4.400,0
|
335
|
“
|
1250A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
4.212,0
|
336
|
“
|
2000A-31,5kA/1s
|
Bộ
|
|
7.053,4
|
337
|
“
|
1600A-31,5kA/1s
|
Bộ
|
|
5.592,8
|
338
|
1 pha - 0 tiếp đất
|
1600A-31,5kA/1s
|
Bộ
|
|
4.910,0
|
E3
|
Dao cách ly 110kV
|
|
|
|
|
339
|
3 pha - 2 tiếp đất
|
2000A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
10.553,0
|
340
|
“
|
1250A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
10.113,7
|
341
|
“
|
2000A-25kA/3s
|
Bộ
|
|
7.206,0
|
342
|
“
|
1250A-25kA/3s
|
Bộ
|
|
11.302,6
|
343
|
“
|
2000A-25kA/1s
|
Bộ
|
|
11.302,6
|
344
|
“
|
1250A-25kA/1s
|
Bộ
|
|
10.061,9
|
345
|
3 pha - 1 tiếp đất
|
2000A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
8.821,0
|
346
|
“
|
1250A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
8.372,9
|
347
|
“
|
2000A-25kA/3s
|
Bộ
|
|
7.910,5
|
348
|
“
|
1250A-25kA/3s
|
Bộ
|
|
6.554,2
|
349
|
“
|
2000A-25kA/1s
|
Bộ
|
|
8.723,4
|
350
|
“
|
1250A-25kA/1s
|
Bộ
|
|
6.634,6
|
351
|
“
|
630A-PlH
|
Bộ
|
40.425,5
|
|
352
|
3 pha - 0 tiếp đất
|
1250A-25kA/3s
|
Bộ
|
|
6.112,7
|
353
|
“
|
3000A-25kA/3s
|
Bộ
|
|
6.312,5
|
354
|
“
|
1250A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
5.856,7
|
355
|
“
|
2000A-25kA/1s
|
Bộ
|
|
8.030,7
|
356
|
“
|
1250A-25kA/1s
|
Bộ
|
|
7.157,1
|
357
|
1 pha - 2 tiếp đất
|
2000A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
5.2753
|
358
|
“
|
1250A-25kA/3s
|
Bộ
|
|
3.987,7
|
359
|
1 pha - 1 tiếp đất
|
2000A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
3.326,0
|
360
|
“
|
2000A-25kA/3s
|
Bộ
|
|
3.015,2
|
361
|
“
|
1250A-25kA/3s
|
Bộ
|
|
2.821,0
|
362
|
“
|
2000A-25kA/1s
|
Bộ
|
|
5.115,6
|
363
|
“
|
1250A-25kA/1s
|
Bộ
|
|
4.843,2
|
364
|
1 pha - 0 tiếp đất
|
1250A-31,5kA/3s
|
Bộ
|
|
4.007,8
|
365
|
“
|
(2000A-1250)A-
|
Bộ
|
|
3.027,0
|
366
|
“
|
2000A-25kA/1s
|
Bộ
|
|
4.328,7
|
367
|
“
|
1250A-25kA/1s
|
Bộ
|
|
3.905,3
|
368
|
1 pha nối đất trung tính
|
630A
|
Bộ
|
|
2.043,0
|
369
|
“
|
400A
|
Bộ
|
|
1.585,4
|
E4
|
Dao cách ly 35kV
|
|
|
|
|
E4.1
|
Dao cách ly 35kV ngoài
trời
|
|
|
|
|
370
|
3 pha - 1 tiếp đất
|
1250A-PlH
|
Bộ
|
13.860,6
|
|
371
|
“
|
630A-PlH
|
Bộ
|
9.816,9
|
|
372
|
“
|
400A-16kA/1s
|
Bộ
|
|
3.572,6
|
373
|
3 pha - 1 tiếp đất
|
400A-16kA/1s
|
Bộ
|
|
2.839,7
|
374
|
3 pha - 0 tiếp đất
|
1250A-16kA/3s
|
Bộ
|
|
6.215,9
|
375
|
“
|
400A-16kA/1s
|
Bộ
|
|
2.098,2
|
E4.2
|
Dao cách ly 35kV trong nhà
|
|
|
|
|
376
|
Dao cách ly 35kV trong nhà 3
pha
|
400A
|
Bộ
|
5.092,2
|
|
E5
|
Dao cách ly 22kV
|
|
|
|
|
E5.1
|
Dao cách ly 22kV ngoài trời
|
|
|
|
|
377
|
3 pha
|
1600A
|
Bộ
|
|
3.728,0
|
378
|
3 pha
|
630-400A
|
Bộ
|
|
3.107,0
|
E5.2
|
Dao cách ly 22kV trong nhà
|
|
|
|
|
379
|
3 pha
|
200-400A
|
Bộ
|
1.469,9
|
|
380
|
Cầu dao cắt đường dây
|
600A-24kV-1P
|
Cái
|
1.660,5
|
|
E5.3
|
Thiết bị tự đóng
|
|
|
|
|
381
|
“
|
800A-27kA-12kA
|
Cái
|
|
11.188,0
|
282
|
“
|
630A-27kA-12kA
|
Cái
|
|
9.165,0
|
E5.4
|
Dao cắt tải
|
|
|
|
|
383
|
“
|
24kV-1600A-20kA
|
Cái
|
|
8.878,5
|
384
|
“
|
27kV-630A
|
Cái
|
|
8.183,5
|
E5.5
|
Tủ cầu dao trong nhà
22kV
|
|
|
|
|
385
|
“
|
24kV(1 hộp nối cáp + 1 Fu
200A)
|
Cái
|
|
6.170,0
|
386
|
“
|
24kV(2S.D 630A + 1Fu 200A)
|
Cái
|
|
6.700,0
|
387
|
“
|
24kV (2SD 630A + 3Fu 200)
|
Cái
|
|
10.440,0
|
388
|
“
|
24kV (2SD 630A + 3Fu 200A)
|
Cái
|
|
11.952,8
|
389
|
“
|
24kV (3SD 630A + 1 Fu 200A)
|
Cái
|
|
9.500,0
|
390
|
“
|
24kV(3SD 630A + 2Fu 200A)
|
Cái
|
|
13.700,0
|
391
|
“
|
24kV (4SD 630A + 1 Fu 200A)
|
Cái
|
|
9.500,0
|
392
|
“
|
24kV(4SD 630A + 2Fu 200A)
|
Cái
|
|
12.915,0
|
393
|
“
|
24kV (4SD 630A+4Fu 200A)
|
Cái
|
|
23.877,0
|
E5.6
|
Cầu chì HRC trong nhà
|
|
|
|
|
394
|
“
|
24kV, (63-50)A
|
Cái
|
|
72,0
|
395
|
“
|
24kV, (40-25)A
|
Cái
|
|
58,5
|
396
|
“
|
24kV, (16-10)A
|
Cái
|
|
47,4
|
E6
|
Dao cách ly 15kV
|
|
|
|
|
|
Dao cách ly 15kV ngoài trời
|
|
|
|
|
397
|
3 pha
|
630A-PlH
|
Bộ
|
2.541,5
|
|
398
|
Cao cắt tụ
|
200A-15/25kV
|
Cái
|
|
850,0
|
E5.6
|
Cầu chì HRC trong nhà
|
|
|
|
|
394
|
“
|
24kV, (63-50)A
|
Cái
|
|
72,0
|
395
|
“
|
24kV, (50-25)A
|
Cái
|
|
58,5
|
396
|
“
|
24kV, (16-10)A
|
Cái
|
|
47,4
|
E6
|
Dao cách ly 15kV
|
|
|
|
|
|
Dao cách ly 15 kV ngoài trời
|
|
|
|
|
397
|
3 pha
|
630A-PlH
|
Bộ
|
2.541,5
|
|
398
|
Dao cắt tụ
|
200A-15/27kV
|
Cái
|
|
850,0
|
E7
|
Dao cách ly 10kV
|
|
|
|
|
E7.1
|
Dao cách ly 10kV trong nhà
|
|
|
|
|
399
|
3 pha
|
630-600-400A
|
Bộ
|
1.385,3
|
|
E7.2
|
Dao cách ly 10kV ngoài trời
|
|
|
|
|
400
|
3 pha
|
từ 400A đến 600A
|
Bộ
|
1.700,5
|
|
F
|
BIẾN DÒNG
ĐIỆN
|
|
|
|
|
F1
|
Biến dòng điện 500kV
|
|
|
|
|
401
|
“
|
600-800-1000-1200/1A
|
Bộ
|
|
23.949,8
|
402
|
“
|
400-1200/A(5cuộn)
|
Bộ
|
|
36.070,0
|
F2
|
Biến động điện 220kV
|
|
|
|
|
403
|
“
|
400-600-800-1200/5A
|
Bộ
|
|
10.027,5
|
404
|
“
|
1000-1200-1500-2000/IA
|
Bộ
|
|
7.117,0
|
405
|
“
|
400-800-1200/1A
|
Bộ
|
|
7.156,9
|
406
|
“
|
400-600-800-1200/1A
|
Bộ
|
|
7.008,0
|
F3
|
Biến dòng điện 110kV
|
|
|
|
|
407
|
“
|
600-1200-1500-
|
Bộ
|
|
8.687,8
|
408
|
“
|
200-400-600-800/5A
|
Bộ
|
|
10.073,2
|
409
|
“
|
1200-600/1A (3 cuộn)
|
Bộ
|
|
4.623,2
|
410
|
“
|
1200-600/1A (4 cuộn)
|
Bộ
|
|
4.543,0
|
411
|
“
|
800-400/1A
|
Bộ
|
|
4.433,0
|
412
|
“
|
600-1200-1500-
|
Bộ
|
|
8.859,3
|
413
|
“
|
600-1200-1500/1A
|
Bộ
|
|
3.718,3
|
414
|
“
|
600-1200-1500/1A
|
Bộ
|
|
4.686,6
|
415
|
“
|
600-300/1A
|
Bộ
|
|
4.478,0
|
416
|
“
|
400 800-1200/1A
|
Bộ
|
|
4.862,0
|
417
|
“
|
400 800/1A
|
Bộ
|
|
4.717,0
|
418
|
“
|
400-600-800-1200/1A
|
Bộ
|
|
4.225,0
|
419
|
“
|
200-400-600-800/1A
|
Bộ
|
|
4.225,0
|
420
|
“
|
200-400/1A
|
Bộ
|
|
3.967,7
|
421
|
“
|
200-400/1A
|
Bộ
|
|
4.265,0
|
422
|
“
|
150-300/1A
|
Bộ
|
|
4.319,0
|
423
|
“
|
140-300/1A (4 cuộn)
|
Bộ
|
|
5.838,1
|
F4
|
Biến dòng diện 35kV
|
|
|
|
|
424
|
“
|
200-400-600-800/1A
|
Bộ
|
|
34.64,0
|
425
|
“
|
100-200/1A
|
Bộ
|
|
1.816,8
|
F5
|
Biến dòng diện 22kV
|
|
|
|
|
426
|
“
|
(300-75)-(600-150)/5A
|
Bộ
|
2.599,9
|
|
427
|
“
|
(50-10)-(100-20)/5A
|
Bộ
|
2.449,2
|
|
428
|
“
|
800-1600/1A
|
Bộ
|
|
8.811,1
|
429
|
“
|
300-600/1A
|
Bộ
|
|
639,0
|
430
|
“
|
300-600/1A (2 cuộn)
|
Bộ
|
|
1.003,0
|
F6
|
Biến dòng điện 15kV
|
|
|
|
|
431
|
“
|
(75-10)-(150-20)/5A
|
Cái
|
|
287,0
|
G
|
BIẾN
ĐIỆN ÁP
|
|
|
|
|
G1
|
Biến điện áp ngoài trời
|
|
|
|
|
|
Biến điện áp kiểu tụ-
|
|
|
|
|
432
|
“
|
CCV-525kV
|
Bộ
|
|
9.728,1
|
433
|
“ có đầu cực HF
|
CCV-525kV
|
Bộ
|
|
13.495,7
|
|
Biến điện áp kiểu tụ 220kV
|
|
|
|
|
434
|
“
|
245LV-4400pF
|
Bộ
|
|
7.954,7
|
435
|
“
|
224LV-4000pF
|
Bộ
|
|
6.195,0
|
|
Biến điện áp kiểu tụ 110kV
|
|
|
|
|
436
|
“
|
12kV-8800pF CVT
|
Bộ
|
|
6.495,3
|
437
|
“
|
123kV-7600pF CVT
|
Bộ
|
|
4.458,6
|
438
|
“
|
123lV-7200pF
|
Bộ
|
|
4.295,9
|
439
|
“
|
123kV-6000-14300pF
|
Bộ
|
|
4.508,4
|
440
|
“
|
115kV-8800pF
|
Bộ
|
|
3.375,2
|
441
|
Biến điện áp 35kV 3 pha
|
36kV/120V-30VA
|
Bộ
|
4.829,3
|
|
442
|
Biến điện áp 15kV 3 pha
|
14,4kV/120V-30A
|
Bộ
|
4.249,7
|
|
443
|
Biến điện áp 15kV 1 pha
|
8600-12000/120V
|
Cái
|
5.535,0
|
|
445
|
Biến điện áp 15 (22)kV 3 pha
|
15(22)kV
|
Bộ
|
4.920,0
|
|
G2
|
Biến điện áp trong nhà
|
|
|
|
|
|
Tủ biến điện áp đo lường 35kV
|
|
|
|
|
445
|
“
|
38,5kV-100VA
|
Tủ
|
|
12.032,8
|
446
|
“
|
28,5kV-50-60VA
|
Tủ
|
|
10.391,1
|
447
|
“
|
35kV-200VA
|
Tủ
|
|
14.762,0
|
448
|
“
|
35kV-100VA
|
Tủ
|
|
10.985,7
|
449
|
Tủ biến điện áp đo lường
22-10kV
|
24lV-200VA
|
Tủ
|
|
9,734.2
|
H
|
KHÁNG ĐIỆN
|
|
|
|
|
450
|
Kháng điện 500kV-đơn
|
30MVAr
|
Máy
|
|
351,221,6
|
451
|
Kháng trung tính-đơn pha
|
550-150/1250
|
Máy
|
|
39.041,2
|
I
|
TỤ BÙ
|
|
|
|
|
452
|
Tụ bù dọc 1 pha
|
46W
|
Bộ
|
|
675.841,0
|
453
|
Dàn tụ bù 66-110kV
|
50MVAr
|
Bộ
|
|
80.119,9
|
454
|
Dàn tụ bù 6kV
|
100VAr
|
Bộ
|
553,5
|
|
455
|
Tụ lẻ dự phòng cho dàn tụ
66-110kV-50MVar
|
|
Cái
|
|
682,7
|
456
|
Tụ bù 15kV-1sứ-1pha
|
100KVAR
|
Cái
|
3.121,1
|
|
457
|
“
|
150KVAR
|
Cái
|
3.952,9
|
|
458
|
“
|
200KVAR
|
Cái
|
5.072,2
|
|
459
|
“
|
300KVAR
|
Cái
|
6.846,5
|
|
460
|
Tụ có điều khiển
|
|
Cái
|
|
995,0
|
|
Tụ bù 10-6kV
|
|
|
|
|
461
|
Tụ bù 10kV loại 2 sứ
|
100KVAR
|
Cái
|
3.522,4
|
|
462
|
“
|
200KVAR
|
Cái
|
5.522,7
|
|
463
|
“
|
265KVAR
|
Cái
|
6.362,2
|
|
J
|
CHỐNG SÉT
|
|
|
|
|
464
|
Chống sét van 500kV
|
468KV-20kA
|
Bộ
|
|
8.410,6
|
465
|
Chống sét van 220kV
|
192KV-20kA
|
Bộ
|
|
3.650,0
|
466
|
“
|
192KV-10kA
|
Bộ
|
|
2.658,7
|
467
|
Chống sét van 110kV
|
96kV-10kA
|
Bộ
|
|
1.876,9
|
468
|
Chống sét van 72kV
|
72kV-10kA
|
Bộ
|
|
1.587,4
|
469
|
Chống sét van 35kV
|
35kV-10kA
|
Bộ
|
|
1.007,1
|
470
|
Chống sét van 22kV
|
22k-10kA
|
Bộ
|
|
861,0
|
471
|
Chống sét van 18kV
|
(15-8)kV-10kA
|
Bộ
|
|
861,0
|
472
|
Chống sét van 12kV
|
12kV-10kA
|
Bộ
|
|
624,3
|
473
|
Chống sét van 10kV
|
10kV-10kA
|
Bộ
|
|
591,0
|
474
|
Chống sét van 6kV
|
|
Bộ
|
|
210,0
|
K
|
TỦ PHÂN
PHỐI
|
|
|
|
|
K1
|
Tủ phân phối xoay chiều
AC<1000V
|
|
|
|
|
475
|
“
|
630A-12,5kA
|
Tủ
|
|
5.318,0
|
476
|
“
|
600A-50kA
|
Tủ
|
|
4.666,5
|
477
|
“
|
600A-12,5kA
|
Tủ
|
|
4.487,5
|
478
|
“
|
(200-400)A-18kA
|
Tủ
|
59.356,7
|
|
K2
|
Tủ phân phối một chiều
DC220V
|
|
|
|
|
479
|
“
|
400A-10kA/s
|
Tủ
|
|
3.618,2
|
480
|
“
|
300A-50kA/s
|
Tủ
|
|
5.616,6
|
481
|
“
|
200A-50kA/s
|
Tủ
|
|
4.912,6
|
482
|
“
|
100A-50kA/s
|
Tủ
|
|
3.375,0
|
K3
|
Tủ phân phối một chiều
DC110V
|
|
|
|
|
483
|
Tủ phân phối một chiều DC110V
|
|
Tủ
|
|
2.613,0
|
L
|
TỦ CHỈNH
LƯU
|
|
|
|
|
484
|
Tủ chỉnh lưu 220VDC
|
380VAC/220VDC-50-80A
|
Tủ
|
|
8.901,0
|
485
|
Tủ chỉnh lưu 110VDC
|
380VAC/110VDC-50-60A
|
Tủ
|
|
8.176,0
|
486
|
Tủ chỉnh lưu 48VDC
|
220VAC/48VDC-50A
|
Tủ
|
|
7.794,0
|
487
|
“
|
220VAC/48VDC-30A
|
Tủ
|
|
3.869,5
|
488
|
“
|
220VAC/48VDC-20A
|
Tủ
|
|
2.850,2
|
M
|
TỦ ĐIỆN
400V
|
|
|
|
|
M1
|
Tủ hạ thế IMC tổng + 3MC
lộ di
|
|
|
|
|
489
|
“
|
1x800A-3x300A; Vỏ sơn thường
|
Tủ
|
19.200,3
|
|
490
|
“
|
1x800A-3x300A; Bỏ sơn tĩnh
điện
|
Tủ
|
21.100,7
|
|
491
|
“
|
1x600A-3x300A; Vỏ sơn thường
|
Tủ
|
5.999,3
|
|
492
|
“
|
1x600A-3x300A; Vỏ sơn tỉnh
điện
|
Tủ
|
14.200,4
|
|
493
|
“
|
1x500A-3x200A; Vỏ sơn thường
|
Tủ
|
5.799,5
|
|
494
|
“
|
1x500A-3x200A; Vỏ sơn tĩnh
điện
|
Tủ
|
14.200,4
|
|
495
|
“
|
1x500A-3x175A; Vỏ sơn thường
|
Tủ
|
11.200,7
|
|
496
|
“
|
1x400A-3x160A; Vỏ sơn thường
|
Tủ
|
5.299,8
|
|
497
|
“
|
1x300A-3x100A; Vỏ sơn thường
|
Tủ
|
4.200,5
|
|
498
|
“
|
1x300A-3x100A; Vỏ sơn tỉnh
điện
|
Tủ
|
9.400,3
|
|
499
|
“
|
1x250A-3x100A; Vỏ sơn thường
|
Tủ
|
4.00,6
|
|
500
|
“
|
1x250A-3x100A; Vỏ sơn tĩnh
điện
|
Tủ
|
9.000,5
|
|
501
|
“
|
1x200A-3x75A;Vỏ sơn thường
|
Tủ
|
3.700,8
|
|
502
|
“
|
1x200A-3x75A; Vỏ sơn tĩnh điện
|
Tủ
|
7.200,1
|
|
503
|
“
|
1x160A-3x75A; Vỏ sơn thường
|
Tủ
|
3.599,3
|
|
504
|
“
|
1x100A-3x75A; Vỏ sơn tĩnh điện
|
Tủ
|
6.099,3
|
|
M2
|
Tủ phân phối cho Máy
biến áp
|
|
|
|
|
505
|
“
|
500kVA
|
Tủ
|
|
1.688,8
|
506
|
“
|
400kVA
|
Tủ
|
|
1.056,4
|
507
|
“
|
320kVA
|
Tủ
|
|
905,2
|
508
|
“
|
250kVA
|
Tủ
|
|
777,2
|
509
|
“
|
200-160kVA
|
Tủ
|
|
442,0
|
510
|
“
|
100kVA
|
Tủ
|
|
361,4
|
511
|
“
|
50kVA
|
Tủ
|
|
336,2
|
M3
|
Tủ điện trạm lắp trong
|
|
|
|
|
512
|
“
|
áptômát tổng 200A+3 lộ ra lắp
áptômát
|
Tủ
|
3.570,1
|
|
513
|
“
|
áptômát tổng 250A+3 lộ ra lắp
áptômát
|
Tủ
|
3.932,9
|
|
514
|
“
|
áptômát tổng 300A+3 lộ ra lắp
áptômát
|
Tủ
|
5.142,9
|
|
515
|
“
|
áptômát tổng 400A +3 lộ ra lắp
áptômát
|
Tủ
|
5.324,4
|
|
516
|
“
|
áptômát tổng 500A +3 lộ ra lắp
áptômát
|
Tủ
|
3.508,6
|
|
517
|
“
|
áptômát tổng 600A+3 lộ ra lắp
áptômát
|
Tủ
|
5.565,8
|
|
518
|
“
|
áptômát tổng 200A+3 lộ ra lắp
cầu dao
|
Tủ
|
3.508,6
|
|
519
|
“
|
áptômát tổng 250A + 3 lộ ra
lắp cầu dao
|
Tủ
|
3.630,0
|
|
520
|
“
|
áptômát tổng 300A+3 lộ ra lắp
cầu dao
|
Tủ
|
3.871,4
|
|
521
|
“
|
áptômát tổng 400A +3
|
Tủ
|
4.537,2
|
|
522
|
“
|
áptômát tổng 500A+3 lộ ra lắp
cầu dao
|
Tủ
|
4.658,6
|
|
523
|
“
|
áptômát tổng 600A +3 lộ ra lắp
cầu dao
|
Tủ
|
4.900,0
|
|
M4
|
Tủ điện trạm lắp ngoài
|
|
|
|
|
525
|
“
|
áptômát tổng 250A+3 lộ ra lắp
áptômát
|
Tủ
|
4.598,7
|
|
526
|
“
|
áptômát tổng 300A+3 lộ ra lắp
áptômát
|
Tủ
|
5.324,4
|
|
527
|
“
|
áptômát tổng 400A+3 lộ ra lắp
áptômát
|
Tủ
|
5.687,2
|
|
528
|
“
|
áptômát tổng 500A+3 lộ ra lắp
áptômát
|
Tủ
|
5.928,6
|
|
529
|
“
|
áptômát tổng 600A+3lộ ra lắp
áptômát
|
Tủ
|
6.171,5
|
|
530
|
“
|
áptômát tổng 200A+3lộ ra lắp
cầu dao
|
Tủ
|
5.234,3
|
|
531
|
“
|
áptômát tổng 250A+3 lộ ra lắp
cầu dap
|
Tủ
|
4.355,7
|
|
532
|
“
|
áptômát tổng 300A+3lộ ra lắp
cầu dao
|
Tủ
|
4.598,7
|
|
533
|
“
|
áptômát tổng 400A+3 lộ ra lắp
cầu dao
|
Tủ
|
5.324,4
|
|
534
|
“
|
áptômát tổng 500A+3 lộ ra lắp
cầu dao
|
Tủ
|
5.444,3
|
|
535
|
“
|
áptômát tổng 600A+3 lộ ra lắp
cầu dao
|
Tủ
|
5.627,3
|
|
M5
|
Tủ hạ thế trong nhà
|
|
|
|
|
536
|
“
|
1 MCCB-
|
Tủ
|
|
5.322,0
|
|
|
1500A+8MCB-250A,
|
|
|
|
537
|
“
|
1MCCB-
|
Tủ
|
|
3.600,0
|
|
|
1000A+6MCB-250A,
|
|
|
|
538
|
“
|
1 MCCB-630A+4MCB-
|
Tủ
|
|
2.583,0
|
|
|
250A, thanh cái 100A
|
|
|
|
539
|
“
|
1 MCCB-400A+4MCB-160A, thanh
cái 600A
|
Tủ
|
|
2.466,0
|
540
|
“
|
1 MCCB-1500A+8Fu- 250A, thanh
cái 2000A
|
Tủ
|
|
4.365,0
|
541
|
“
|
400A+2Fu-630, thanh cái 1500A
|
Tủ
|
|
3.738,0
|
542
|
“
|
1 MCCB-1000A +6Fu- 250A, thanh
cái 1500A
|
Tủ
|
|
3.600,0
|
543
|
“
|
1MCCB-620A+4Fu- 250A, thanh
cái 600A
|
Tủ
|
|
1.720,0
|
544
|
“
|
1 MCCB-630A+4Fu-160A, thanh
cái 600A
|
Tủ
|
|
1.720,0
|
545
|
“
|
1 MCCB-250A+2Fu-160A, thanh
cái 600A
|
Tủ
|
|
1.470,7
|
M6
|
Tủ hạ thế ngoài trời
|
|
|
|
|
546
|
“
|
1MCCB 1000A + 6MCB-250A, thanh
cái
|
Tủ
|
|
3.766,0
|
547
|
“
|
1 MCCB 630A + 4MCB 250A, thanh
cái 1000A
|
Tủ
|
|
2.866,0
|
548
|
“
|
1 MCCB 400A + 4MCB 160A,
thanh cái 600A
|
Tủ
|
|
2.172,0
|
549
|
“
|
1 MCCB 250A + 2MCB 160A, thanh
cái 600A
|
Tủ
|
|
2.083,0
|
550
|
“
|
1MCCB 250A + 2MCB 160A, thanh
cái 600A
|
Tủ
|
|
3.666,0
|
551
|
“
|
400A+2Fu-630, thanh cái 1500A
|
Tủ
|
|
2.785,0
|
552
|
“
|
1 MCCB-630A+4Fu- 250A, thanh
cái 1000A
|
Tủ
|
|
1.850,0
|
553
|
“
|
1MMCB-400A+4Fu-160A, thanh cái
600A
|
Tủ
|
|
1.735,4
|
554
|
“
|
1MCCB-160A+2Fu- 160A, thanh
cái 600A
|
Tủ
|
|
1.700,0
|
M7
|
Tủ áp tô mát lắp ngoài
trời không có ngăn chống tổn thất
|
|
|
|
|
555
|
“
|
200A
|
Tủ
|
4.180,5
|
|
556
|
“
|
250A
|
Tủ
|
4.508,0
|
|
557
|
“
|
300A
|
Tủ
|
5.233,7
|
|
558
|
“
|
400A
|
Tủ
|
5.596,5
|
|
559
|
“
|
500A
|
Tủ
|
5.837,9
|
|
560
|
“
|
600A
|
Tủ
|
6.383,7
|
|
M8
|
Tủ cầu dao lắp ngoài
trời không có ngăn chống tổn thất
|
|
|
|
|
561
|
“
|
200A
|
Tủ
|
4.143,6
|
|
562
|
“
|
250A
|
Tủ
|
4.264,0
|
|
563
|
“
|
300A
|
Tủ
|
4.508,0
|
|
564
|
“
|
400A
|
Tủ
|
5.233,7
|
|
565
|
“
|
500A
|
Tủ
|
5.347,4
|
|
566
|
“
|
600A
|
Tủ
|
5.813,3
|
|
M9
|
Tủ cáp ngoài trời, bao
gồm MCCB
|
|
|
|
|
567
|
“
|
0,6/1kV (Vào, ra 4 xuất tuyến)
|
Tủ
|
|
1.150,0
|
568
|
“
|
0,6/1kV (Vào, ra 6 xuất tuyến)
|
Tủ
|
|
1.350,0
|
N
|
ÁP TÔ MÁT
3 PHA
|
|
|
|
|
569
|
áptômát 3 pha MCCB
|
ABS 1203-1200A
|
Cái
|
12.599,8
|
|
()
|
ẮC QUY
|
|
|
|
|
570
|
Ắc quy 220V
|
225Ah
|
Bộ
|
|
12.385,1
|
|
Ắc quy Ni-Cd 220V
|
|
|
|
|
571
|
“
|
180Ah
|
Bộ
|
|
13.804,0
|
572
|
“
|
136Ah 2 x 18 x 13,38V
|
Bộ
|
|
4.916,1
|
573
|
“
|
130Ah 2 x 18 x 12V
|
Bộ
|
|
3.922,4
|
574
|
“
|
130Ah 36 x 6V
|
Bộ
|
|
3.141,6
|
575
|
“
|
120Ah 2-3 x 18
|
Bộ
|
|
7.308,2
|
576
|
Ắc quy Ni-Cd 110V
|
112Ah
|
Bộ
|
|
9.232,0
|
577
|
Ắc quy 110V
|
100Ah
|
Bộ
|
|
2.285,3
|
|
Ắc quy 48V
|
|
|
|
|
578
|
“
|
300Ah
|
Bộ
|
|
4.592,0
|
579
|
“
|
200Ah
|
Bộ
|
|
3.392,0
|
580
|
“
|
112Ah-2x4x12V
|
Bộ
|
|
3.158,6
|
581
|
“
|
100Ah-2x4x12V
|
Bộ
|
|
958,8
|
P
|
THIẾT BỊ
ĐIỀU KHIỂN
|
|
|
|
|
P1
|
Tủ điều khiển thiết bị
|
Cho thiết bị 500kV
|
|
|
|
582
|
Tủ điều khiển thiết bị
|
|
Bộ
|
|
3.088,6
|
583
|
Tủ điều khiển MBA
|
|
Tủ
|
|
15.146,3
|
584
|
Tủ điều khiển MC
|
|
Tủ
|
|
3.088,6
|
585
|
Tủ điều khiển tụ và kháng
|
|
Tủ
|
|
16.961,3
|
586
|
Tủ điều khiển đường dây
|
|
Tủ
|
| | |