Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 70/2003/QĐ-BCN Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Công nghiệp Người ký: Hoàng Trung Hải
Ngày ban hành: 29/04/2003 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ CÔNG NGHIỆP
*******

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*******

Số: 70/2003/QĐ-BCN

Hà Nội,  ngày 29  tháng 4 năm 2003

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ THIẾT BỊ, VẬT LIỆU CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN HIỆU CHỈNH

BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG NGHIỆP

Căn cứ Nghị định số 74/CP ngày 01 tháng 11 năm 1995 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy Bộ Công nghiệp;
Căn cứ Quy chế quản lý đầu tư xây dựng được ban hành theo Nghị định số 52/1999/NĐ-CP ngày 08 tháng 7 năm 1999, và sửa đổi, bổ sung theo Nghị định số 12/2000/NĐ-CP ngày 05 tháng 5 năm 2000 và số 07/2003/NĐ-CP ngày 30 tháng 01 năm 2003 của Chính phủ;
Căn cứ Tờ trình số 370/TTr-EVN-KTDT ngày 29 tháng 01 năm 2003 của Tổng Công ty Điện lực Việt Nam trình phê duyệt Bảng giá thiết bị vật liệu điện thay thế Bảng giá thiết bị, vật liệu điện ban hành kèm theo Quyết định số 66/1999/QĐ-BCN và số 67/1999/QĐ-BCN ngày 11 tháng 10 năm 1999 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp;
Căn cứ văn bản số 641/BXD-VKT ngày 22 tháng 4 năm 2003 của Bộ Xây dựng về việc hiệu chỉnh đơn giá vật liệu, thiết bị chuyên ngành điện;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch và Đầu tư,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng giá thiết bị, vật liệu chuyên ngành điện hiệu chỉnh thay thế các Bảng giá thiết bị, vật liệu điện đã được ban hành kèm theo Quyết định số 66/1999/QĐ-BCN và số 67/1999/QĐ-BCN ngày 11 tháng 10 năm 1999 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp.

Điều 2. Bảng giá thiết bị, vật liệu chuyên ngành điện hiệu chỉnh này là cơ sở để lập tổng mức đầu tư, tổng dự toán và lập giá dự toán gói thầu các công trình điện.

Khi nghiệm thu, thanh toán phải tuân theo các quy định hiện hành của các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền.

Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngáy đăng Công báo.

Điều 3. Chánh Văn phòng, Chánh Thanh tra Bộ, Vụ trưởng, Cục trưởng thuộc Bộ, Tổng giám đốc Tổng công ty Điện lực Việt Nam và các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

Nơi nhận:
- Như Điều 3,
- Bộ Xây dựng,
- Công báo,
- Lưu VP, KHĐT

BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG NGHIỆP




Hoàng Trung Hải

BỘ CÔNG NGHIỆP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

BẢNG GIÁ

THIẾT BỊ, VẬT LIỆU CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN HIỆU CHỈNH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hà Nội, tháng 5 - 2003

BẢNG GIÁ

THIẾT BỊ, VẬT LIỆU CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN HIỆU CHỈNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 70/2003/QĐ-BCN ngày 29 tháng 4 năm 2003 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp)

QUY ĐỊNH VỀ VIỆC ÁP DỤNG BẢNG GIÁ THIẾT BỊ CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN:

1. Bảng giá thiết bị, vật liệu điện chuyên ngành này thay thế cho Bảng giá thiết bị, vật liệu điện trong tập đơn giá 66/1999/QĐ-BCN và tập đơn giá 67/1999/QĐ-BCN ngày 11 tháng 10 năm 1999 của Bộ trưởng Bộ công nghiệp.

Bảng giá thiết bị vật liệu điện được chia làm 2 phần:

PHẦN I : Giá của các loại thiết bị điện: Được sắp xếp theo trình tự từ thiết bị chính đến thiết bị nhỏ và lẻ, gồm 831 danh mục giá.

PHẦN II : Giá vật tư, vật liệu điện, gồm 861 danh mục giá

Giá thiết bị, vật liệu điện nhập ngoại tính theo giá CIF Việt Nam chưa bao gồm thuế nhập khẩu. Giá đã bao gồm các phụ kiện đi kèm, không có giá đỡ, trụ đỡ và không có phụ kiện dự phòng.

Giá thiết bị, vật liệu điện trong nước tính theo giá xuất xưởng ( hoặc giá của các đại lý) chưa bao gồm thuế VAT.

2. Giá các loại thiết bị vật liệu điện trong bảng giá này được xác định theo thông số kỹ thuật chính, lấy theo giá USD và tiền đồng Việt Nam tại thời điểm quí IV- năm 2002.

3. Những điều cần thực hiện khi sử dụng Bảng giá thiết bị vật liệu điện: a) Tất cả các dự án đều phải căn cứ vào số lượng, chủng loại thiết bị, vật liệu trên cơ sở thiết kế; Thông số kỹ thuật, giá của thiết bị, vật liệu điện và các qui định hiện hành để lập, thẩm tra và xét duyệt theo mục đích sử dụng .

b) Trường hợp tại thời điểm sử dụng bảng giá có sự thay đổi giá (hoặc có giá của hợp đồng gần nhất) thì được xác định bù trừ chênh lệch giá cho từng danh mục, sau đó tổng hợp lại để xác định điều chỉnh chung cho dự án.

c) Trường hợp thiết bị, vật liệu điện không có danh mục trong bảng giá, căn cứ vào tính năng kỹ thuật vận dụng tương đương với loại thiết bị, vật liệu điện trong bảng giá.

d) Những loại thiết bị, vật liệu phổ biến rộng rãi trên thị trường trong nước hoặc những loại không phải là thiết bị vật liệu chuyên ngành điện, nhưng được sử dụng trong các công trình điện trong bảng giá chỉ nêu danh mục, giá được áp dụng theo thông báo giá tại thời điểm của cơ quan có thẩm quyền.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

THIẾT BỊ ĐIỆN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

PHẦN I - GIÁ THIẾT BỊ CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN

TÊN THIẾT BỊ VẬT TƯ

QUY CÁCH

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ

(100 đồng)

(USD)

 

PHẦN I: THIẾT BỊ

 

 

 

 

A

MÁY BIẾN ÁP LỰC

 

 

 

 

A1

Máy biến áp truyền tải:

 

 

 

 

1

Máy biến áp tự ngẫu

 

 

 

 

 

500/220/35kV-1pha

150MVA

Máy

 

865.164,2

 

Máy biến áp tự ngẫu 220/115/22kV

 

 

 

 

2

250MVA

Máy

 

1.381.642,6

3

125MVA

Máy

 

920.114,0

4

Máy biến áp tự ngẫu

125MVA

Máy

 

798.000,0

220/110/10kV

 

 

 

 

Máy biến áp 3 pha 3 cuộn dây 110/35/22;15(22)kV

 

 

 

 

5

40MVA

Máy

5.379.332,7

279.730,0

6

25MVA

Máy

 

7

16MVA

Máy

3.619.047,5

 

 

Máy biến áp 3 pha 3 cuộn dây 110/22/15;10;6kV

 

 

 

 

8

63MVA

Máy

 

383.000,0

9

40MVA

Máy

4.653.332,9

 

10

25MVA

Máy

3.435.238,0

 

11

16MVA

Máy

3.619.047,0

 

 

Máy biến áp 3 pha 2 cuộn dây 110/22(15)kV

 

 

 

 

12

63MVA

Máy

5.982.077,0

 

13

40MVA

Máy

4.653.714,0

 

14

25MVA

Máy

3.566.300,4

 

15

16MVA

Máy

3.498.499,8

 

A2

Máy biến áp trung gian

Máy biến áp trung gian 3 pha 2 cuộc dây 35/22;12;10kV

 

 

 

 

16

6300kVA

Máy

553.400,1

 

17

56kVA

Máy

460.000,0

 

18

5000kVA

Máy

375.200,7

 

19

3200kVA

Máy

33.699,3

 

20

2500kVA

Máy

 

19.165,9

21

1800kVA

Máy

220.800,4

22

1600kVA

Máy

203.000,7

 

23

1000kVA

Máy

145.999,5

 

 

Máy biến áp trung gian 3 pha 2 cuộn dây 25/6kV

 

 

 

 

24

6300kVA

Máy

525.700,5

 

25

5600kVA

Máy

436.599,3

 

26

4000kVA

Máy

355.399,3

 

27

3200kVA

Máy

312.799,8

 

28

2500kVA

Máy

270.300,2

 

29

1800kVA

Máy

208.900,1

 

30

1600kVA

Máy

192.099,9

 

31

1200kVA

Máy

161.428,3

 

32

1000kVA

Máy

129.099,3

 

A3

Máy biến áp phân phối

 

 

 

 

 

Máy biến áp 3 pha 2 cuộn dây 35 (22)/0,4kV

 

 

 

 

33

100kVA

Máy

150.000,0

 

34

750kVA

Máy

115.500,1

 

35

630kVA

Máy

95.500,3

 

36

560kVA

Máy

91.100,0

 

37

400kVA

Máy

91.100,0

 

38

250-320kVA

Máy

72.929,8

 

39

180kVA

Máy

43.500,5

 

40

160kVA

Máy

39.799,7

 

41

100kVA

Máy

32.799,5

 

42

75kVA

Máy

28.769,7

 

43

50kVA

Máy

27.982,5

 

44

30kVA

Máy

23.099,4

 

45

25kVA

Máy

20.899,4

 

 

Máy biến áp-1pha 1 sứ cao áp 12,7/0,24;0,4kV

 

 

 

 

46

100kVA

Máy

23.957,3

 

47

75kVA

Máy

20.218,1

 

48

50kVA

Máy

15.308,9

 

49

37,5kVA

Máy

12.981,9

 

50

25kVA

Máy

10.407,3

 

51

15kVA

Máy

8.121,1

 

52

10kVA

Máy

6.217,7

 

 

Máy biến áp 1 pha 2 sứ cao áp 22/0,24;0,4kV

 

 

 

 

53

100kVA

Máy

24.626,1

 

54

75kVA

Máy

20.805,5

 

55

50kVA

Máy

15.791,7

 

56

37,5kVA

Máy

13.319,4

 

57

25kVA

Máy

10.634,9

 

58

15kVA

Máy

15.791,7

 

59

10kVA

Máy

7.779,8

 

 

Máy biến áp 3 pha 15/0,4kV

 

 

 

 

60

2000kVA

Máy

209.475,2

 

61

1600kVA

Máy

167.579,8

 

62

1500kVA

Máy

157.106,4

 

63

1250kVA

Máy

130.922,7

 

64

100kVA

Máy

118,499,7

 

65

800kVA

Máy

105.348,0

 

66

750kVA

Máy

85.875,5

 

67

630kVA

Máy

78.054,3

 

68

560kVA

Máy

74.227,4

 

69

400kVA

Máy

49,399,9

 

70

320kVA

Máy

44.100,1

 

71

250kVA

Máy

38.500,5

 

72

200kVA

Máy

36.600,2

 

73

180kVA

Máy

31,800,1

 

74

160kVA

Máy

30,849,9

 

75

100kVA

Máy

24.950,6

 

76

75kVA

Máy

23.299,3

 

77

50kVA

Máy

20.750,1

 

78

30kVA

Máy

18.099,5

 

 

Máy biến áp 3 pha có trích dầu 22kV-15(22)/0,4kV

 

 

 

 

79

2000kVA

Máy

220.500,6

12.420,0

80

2000kVA

Máy

 

81

1600kVA

Máy

176.400,5

 

82

1500kVA

Máy

165.375.0

 

83

1250kVA

Máy

137.812,3

 

84

1000kVA

Máy

123.299,8

7.369,2

85

1000kVA

Máy

 

86

800kVA

Máy

110.893,7

8.873,0

87

800kVA

Máy

 

88

750kVA

Máy

103.962,7

 

89

630kVA

Máy

83.999,8

 

90

630kVA

Máy

 

4.885,2

91

560kVA

Máy

74.865,5

92

400kVA

Máy

59.562,8

3.726.0

93

400kVA

Máy

 

94

320kVA

Máy

51.580,1

4.822,5

95

320kVA

Máy

 

96

200-250kVA

Máy

39.147,1

4.822,5

97

180kVA

Máy

38.749,6

98

169kVA

Máy

34.799,8

 

99

80-100kVA

Máy

28.500,6

 

100

75kVA

Máy

26.849,4

 

101

50kVA

Máy

24.990,5

 

102

30kVA

Máy

18.900,5

 

 

Máy biến áp 1 pha 1 sứ cao áp 8,66/0,24;0,4kV

 

 

 

 

103

100kVA

Máy

23.462.3

 

104

75kVA

Máy

19.801,5

 

105

50kVA

Máy

14.993,7

 

106

50kVA

Máy

 

611,3

107

37,5kVA

Máy

12.704,4

108

37,5kVA

Máy

 

549,5

109

25kVA

Máy

9.999,9

 

110

25kVA

Máy

 

425,8

111

15kVA

Máy

7.953,5

 

112

14kVA

Máy

 

329,7

113

10kVA

Máy

7.038,7

 

 

Máy biến áp 1 pha 1 sứ cao áp côtrích dầu 12,7kV 8,66(12,7)/0,24;0,4kV

 

 

 

 

114

100kVA

Máy

24.698,4

 

115

75kVA

Máy

20.842,4

 

116

50kVA

Máy

15.782,4

 

117

37,4kVA

Máy

13.373,2

 

118

25kVA

Máy

10.422,5

 

119

14kVA

Máy

8.371,7

 

120

10kVA

Máy

7.409,2

 

 

Máy biến áp 1 pha 2 sứ cao áp có trích dầu 22kV 15(22)/0,24;0,4Kv

 

 

 

 

121

100kVA

Máy

22.084,7

 

122

75kVA

Máy

18.656,0

 

123

50kVA

Máy

14.160,4

 

124

37,5kVA

Máy

11.946,4

 

125

25kVA

Máy

9.538,7

 

126

14kVA

Máy

7.507,6

 

127

10kVA

Máy

6.975,6

 

 

Máy biến áp 3 pha-10/04kV

 

 

 

 

128

1000kVA

Máy

117.500,4

 

129

759kVA

Máy

84.850,0

 

130

630kVA

Máy

76.650,5

 

131

560kVA

Máy

68.999,9

 

132

400kVA

Máy

48.600,4

 

133

320kVA

Máy

43.949,4

 

134

250kVA

Máy

36.000,6

 

135

200kVA

Máy

37.047,6

 

136

180kVA

Máy

30.650,1

 

137

160kVA

Máy

30.550,1

 

138

100kVA

Máy

23.800,5

 

139

75kVA

Máy

21.600,3

 

140

50kVA

Máy

17.639.7

 

141

30kVA

Máy

16.500,5

 

 

Máy biến áp 3 pha có trích dầu 22kV 10(22)/0,4kV

 

 

 

 

142

1000kVA

Máy

123.299,8

 

143

750kVA

Máy

98.200,1

 

144

630kVA

Máy

83.999,8

 

145

560kVA

Máy

74.865,5

 

146

400kVA

Máy

56.999,7

 

147

400kVA

Máy

 

3.776,0

148

320kVA

Máy

51.580,1

 

149

250kVA

Máy

43.849,5

 

150

180kVA

Máy

38.749,6

 

151

160kVA

Máy

34.699,8

 

152

160lVA

Máy

 

2.604,0

153

100kVA

Máy

28.500,6

 

154

100kVA

Máy

 

1.953,0

155

75kVA

Máy

26.849,4

 

156

50kVA

Máy

24.990,5

 

157

30kVA

Máy

18.900,5

 

 

Máy biến áp 1 pha 2 sứ cao áp có trích dầu 22kV 11(22)/0,24;0,4kV

 

 

 

 

158

100kVA

Máy

25.095,1

 

159

75kVA

Máy

31.200,6

 

160

50kVA

Máy

16.091,5

 

161

37,5kVA

Máy

13.574,6

 

162

25kVA

Máy

10.837,8

 

163

15kVA

Máy

8.531,6

 

164

10kVA

Máy

7.927,4

 

 

Máy biến áp 3 pha

 

 

 

 

165

1000kVA

Máy

120.799,8

 

166

750kVA

Máy

84.850,0

 

167

630kVA

Máy

76.650,5

 

168

560kVA

Máy

68.775,3

 

169

400kVA

Máy

50.399,3

 

170

320kVA

Máy

43.949,4

 

171

250kVA

Máy

35.499,3

 

172

200kVA

Máy

38.947,6

 

173

180kVA

Máy

31.000,6

 

174

160kVA

Máy

30.499,4

 

175

100kVA

Máy

23.800,5

 

176

75kVA

Máy

22.899,5

 

177

50kVA

Máy

17.639,7

 

178

30kVA

Máy

13.649,9

 

179

25kVA

Máy

12.499,9

 

 

Máy biến áp 3 pha có trích dầu 22kV 6(22)/0,4kV

 

 

 

 

180

1000kVA

Máy

121.800,8

 

181

750kVA

Máy

94.865,3

 

182

630kVA

Máy

88.810,6

 

183

560kVA

Máy

82.925,1

 

184

400kVA

Máy

63.208,2

 

185

320kVA

Máy

56.238,7

 

186

250kVA

Máy

47.722,5

 

187

200kVA

Máy

49.999,5

 

188

200kVA

Máy

 

2.091,2

189

180kVA

Máy

39.200,1

 

190

160kVA

Máy

36.200,4

 

191

100kVA

Máy

28.649,8

 

192

75kVA

Máy

26.249,7

 

193

50kVA

Máy

24.799,9

 

194

30kVA

Máy

19.950,6

 

 

Máy biến áp 3 pha trong nhà 22/0,4kV

 

 

 

 

195

800kVA

Máy

 

8.370,0

196

630kVA

Máy

 

7.642,6

197

400kVA

Máy

 

5.918,6

A4

Máy biến áp tạo trung tính

 

 

 

 

 

Máy biến áp tạo trung tính 22kV

 

 

 

 

198

2500kVA

Máy

 

24.220,0

199

2500kVA

Máy

139.046,9

 

B

TRẠM BIẾN ÁP HỢP BỘ

 

 

 

 

 

Trạm biến áp hợp Bộ

 

 

 

 

B1

(COMACT)22/0,4kV-chưa có Máy biến áp

 

 

 

 

200

4Way RMU-800kVA

Bộ

 

11.911,9

201

3Way RMU-800kVA

Bộ

 

11.205,5

202

2Way RMU-800kVA

Bộ

 

10.523,9

203

4Way RMU-630kVA

Bộ

 

11.019,0

204

3Way RMU-630kVA

Bộ

 

10.312,5

205

2Way RMU-630kVA

Bộ

 

9.630,9

206

4Way RMU-400kVA

Bộ

 

10.433,6

207

3Way RMU-400kVA

Bộ

 

9.732,1

208

2Way RMU-400kVA

Bộ

 

9.229,1

B2

Trạm biến áp hợp Bộ cơ giới hóa (COMPACT) 2210,4kV

 

 

 

 

209

4Way RMU-800kVA

Bộ

 

14.699,9

210

4Way RMU-630kVA

Bộ

 

13.806,9

211

3Way RMU-630kVA

Bộ

 

12.988,4

212

4Way RMU-400kVA

Bộ

 

13.221,5

B3

Trạm biến áp kiểu kiốt loại SIS, 24kV

 

 

 

 

213

2SD-630A+1Fu-200A+LV panel-A1 +MCCB-250A 2SD-630A+1Fu-

Bộ

 

14.070,7

214

200A+LV panel- A1+MCCB-400A

Bộ

 

14.783,6

215

2SD-630A+1Fu-200A+LV panel- A1+MCCB-630A

 

 

14.783,6

216

2SD-630A+1Fu- 200A+LV panel-A2+MCCB-1000A

Bộ

 

19.486,0

217

3SD-630A+1Fu- 200A+LV panel- AL+MCCB-400A

Bộ

 

20.258,0

C

TRẠM BIẾN ÁP GIS

 

 

 

 

C1

GIS-Buồng 245kV

 

 

 

 

218

Khoang nối máy biến áp phía 220kV

250MVA,220/110/22k V, cách điện SF6, 2 thanh cái, trọn bộ gồm: MC, DS, BD, BĐA& tủ điều khiển (đến đầu 250MVA,220/110/22k

Bộ

 

339.528,7

219

Khoang máy biến áp phía 220kV

V, cách điện SF6, 2 thnha cái, trọn bộ gồm: MC, DX, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu 250MVA, 220/110/22k

Bộ

 

339.528,7

220

Khoang đến máy biến áp 220kV

V

Bộ

 

81.978,1

221

Khoang chống sét

220kV-Metal oxyde Cách điện SF6, 2 thanh cái, trọn bộ gồm: MC,

Bộ

 

20.909,4

222

Khoang xuất tuyến

DS, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu cực nối)

 

 

349.110,5

223

Khoang biến điện áp, nối đất

220kV-Cách điện SF6, 2 thanh cái.

245kV, Cách điện SF6, 2 thanh cái, trọn bộ gồm:

Bộ

 

111.682,7

224

Khoang cầu nối thanh cái

MC, DS, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu cực nối)

Bộ

 

275.307,0

C2

GIS-Buồng 110kV

2 thanh cái có phân đoạn: 3150A, 40kA/3s 250MVA, 220/110/22k V, cách điện SF6, 2

 

 

 

225

Khoang máy biến áp phía 123kV

thanh cái, trọn bộ gồm: MC, DS, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu 250MVA, 220/110/22k V cách điện SF6, 2 

Bộ

 

92.515,8

226

Khoang máy biến áp phía 123kV

thanh cái, trọn bộ gồm: MC, DS, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu 63MVA, 110/22-15kV, cách điện SF6, 2 thanh

Bộ

 

92.515,8

227

Khoang máy biến áp 123kV

cái, trọn bộ gồm: MC, DS, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu cực nối)

Bộ

 

86.292,7

228

Khoang ống đi máy biến

63MVA, 110/22-15kV

Bộ

 

89.279,8

229

Khoang chống sét

110kV-Metal oxyde cách điện SF6, 2 thanh

Bộ

 

7.550,6

230

Khoang xuất tuyến 110kV

cái, trọn bộ gồm: MC, DS, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu cực nối)

Bộ

 

90.192,5

231

Khoang biếm điện áp, nối đất

110kV-Cách điện SF6, 2 thanh cái

Bộ

 

25.638,9

232

Khoang cầu nối thanh cái

123kV, Cách điện SF6, 2 thanh cái, trọn bộ gồm: MC, DS, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu cực nối)

Bộ

 

73.016,9

C3

C3.1

GIS-Buồng 22-15kV

GIS-Phân phối 22kV

2 thanh cái có phân đoạn; 2500A, 25kA/3s

 

 

 

233

Tủ tống

Trong nhà 24kV; máy cắt-2500A, 25kA/3s; 3 biến dòng 1200-2500/1 A, 3 chống sét van 18kV và bảo vệ, chiếu sáng, do đếm và Trong nhà 24kV; Máy cắt - 800A, 25kA/3s; 3biến dòng 400-800/1 A,

Bộ

 

23.911,1

234

Tủ xuất tuyến

3 chống sét van 18kV và bảo vệ, chiếu sáng, đo đếm và phụ kiện cho

Bộ

 

19.446,4

235

Tủ MBA tự dùng

500kVA 22-15/0,4kV

Bộ

 

18.851,1

236

Tủ nối thanh cái

2500A

Bộ

 

36.412,3

237

Tủ biến điện áp

24kV

Bộ

 

5.953,0

C3.2

GIS-Phân phối 15kV

 

 

 

 

 

 

Trong nhà 24kV; Máy cắt-2500/1 A, 3 chống sét van 18kV và bảo vệ, chiếu sáng, đo đếm và phụ kiện cho hệ thống Trong nhà 24kV; Máy cắt - 800A, 24kA/3s;

Bộ

 

24.308,0

239

Tủ xuất tuyến

3 chống sét van 18kV và bảo vệ, chiếu sáng, đo đếm và phụ kiện cho hệ thống

Bộ

 

19.446,4

240

Tủ MBA tự dùng

500kVA 22-15/0,4kV

Bộ

 

18.851,1

241

Tủ nối thanh cái

2500A

Bộ

 

36.610,8

242

Tủ biến điện áp

24kV

Bộ

 

5.953,0

C4

GIS-Kháng điện 22kV

 

 

 

 

243

Tủ dao cách ly

1600A

Bộ

 

24.50,4

244

Tủ nối cáp đến kháng

1250A

Bộ

 

19.545,6

245

Tủ nối thanh cái

1600A

Bộ

 

34.428,0

246

Tủ đo lường

 

Bộ

 

6.052,2

C5

GIS-Biến áp lực, kháng và phân đoạn trạm

 

 

 

 

247

Máy biến áp 3 pha trong

250MA 220/110/22kV

Máy

 

1.062.500,0

248

Máy biến áp 3 pha trong

63MA 110/22-15kV

Máy

 

424.800,0

249

Kháng 3 pha trong nhà

25MVar, 23kV

Máy

 

205.575,9

250

Máy biến áp 3 pha 2 cuộn dây trong nhà

500kVA 23(15)/0,4-0,23kV

Máy

 

13.900,0

 

GIS-Cáp lực XLPE

 

 

 

 

C6

110kV, 22kV, 15kV trọn bộ

 

 

 

 

251

Cáp lực XLPE trọn bộ

110kV-250MVA

Bộ

 

65.632,3

252

22kV-63MVA

Bộ

 

26.300,0

253

22kV-250MVA

Bộ

 

23.300,0

254

22kV-cho kháng

Bộ

 

17.100,0

255

15kV-63MVA

Bộ

 

29.600,0

C7

GIS-Cầu trục cho GIS, khối MBA và các phân đoạn

 

 

 

 

256

Cầu trục

220kV GIS buildings

Bộ

 

7.900,0

257

110kV Gis buildings

Bộ

 

6.800,0

258

250MVA Transformer buildings

Bộ

 

5.300,0

259

63MVA Transformer buildings

Bộ

 

6.100,0

C8

GIS-Thiết bị bảo vệ

 

 

 

 

260

Bảo vệ cho đường dây và cáp 220kV

Hợp bộ đa chức năng: So lệch, khoảng cách, quá dòng chạm đất, quá áp, quá tải nhiệt, bảo vệ tác động ngược, tần số, bảo vệ thanh cái và Hợp bộ đa chức năng:

Cái

 

31.696,0

261

Bảo vệ thanh cái và cầu nối; phía 220kV MBA 250MVA

Bảo vệ cho trạm GIS 110kV: bảo vệ thanh  cái và cầu nối: phía 110kV

So lệch, khoảng cách, quá dòng chạm đất, quá áp, quá tải nhiệt, giám sát đóng mạch vòng, cắt thanh, bảo vệ tác Hợp bộ đa chức năng: So lệch, khoảng cách,

Cái

 

56.671,1

262

MBA 250MVA; phía 110kV MBA 63MVA; Cáp 110kV

quá dòng chạm đất, quá áp, quá tải nhiệt, giám sát dòng mạch vòng, cắt nhanh, bảo vệ tác

Cái

 

56.671,1

263

Thiết bị ghi sự cố

Hệ thống GIS 220kV

Cái

 

111.973,1

264

Hệ thống GIS 220kV

Cái

 

111.973,1

C9

GIS-Thiết bị điều khiển

 

 

 

 

265

Trạm điều khiển trung tâm Hệ thống thông tin quan kết nối điều khiển, bảo vệ,

Toàn bộ

toàn

bộ

 

498.672,4

266

truyền số liệu SCADA nối hai trạm

Toàn bộ

toàn

bộ

 

127.779,6

D

MÁY CẮT

 

 

 

 

D1

Máy cắt ngoài trời

Máy cắt khí SF6 500kV

 

 

 

 

267

200A

Máy

 

216.792,3

268

Đơn pha

220A-40kV/3s

pha

 

68.661,1

 

Máy cắt khí SF6-220kV

 

 

 

 

269

3150A-40kA/3s

Máy

 

55.001,0

270

2000A-40kA/3s

Máy

 

43.698,8

271

1600A-31,5kA/3s

Máy

 

71.750,0

272

1250A-31,5kA/3s

Máy

 

45.365,0

273

3150A-31,5kA/1s

Máy

 

82.084,3

274

1250A-25kA/1s

Máy

 

80.531,0

 

Máy cắt khí SF6-110kV

 

 

 

 

275

3150A-40kA/3s

Máy

 

25.292,2

276

3150A-31,5kA/3s

Máy

 

24.204,6

277

2000A-31,5kA/3s

Máy

 

24.185,3

278

1250A-31,4kA/3s

Máy

 

31.420,8

279

2000A-24kA/3s

Máy

 

23.457,0

280

125A-25kA/3s

Máy

 

21.090,1

281

2000A-25kA/1s

Máy

 

38.226,1

 

Máy cắt khí SF6-35kV

 

 

 

 

282

2000A-25kA/3s

Máy

 

18.336,0

283

800A-25kA/3s

Máy

 

14.530,1

284

1600A-25kA/1s

Máy

 

14.120,0

285

630A-25kA

Máy

 

12.201,6

 

Máy cắt hợp Bộ ngoài trời 35kV-SF6

 

 

 

 

286

2000A-25kA/1s

Máy

 

22.633,5

287

800A-25kA/1s

Máy

226.999,6

 

288

630A-16kA/1s

Máy

186.375,8

 

 

Máy cắt hợp Bộ ngoài trời 35kV-SF6

 

 

 

 

289

1600A-25kA

Máy

 

92.384,1

290

1600A-20kA

Máy

 

20.477,0

291

630A-20kA

Máy

 

16.030,0

D2

Máy cắt trong nhà

 

 

 

 

 

Máy cắt hợp Bộ 35kV-SF6

 

 

 

 

292

Máy cắt hợp Bộ lộ tổng 

2000A-25kA

Máy

 

33.000,0

293

1250A-(20-16)kA

Máy

 

25.128,8

294

Máy cắt hợp Bộ lộ di

630A-(20-16)kA

Máy

 

24.702,9

 

Máy cắt hợp Bộ 35kV- Chân không

 

 

 

 

295

Máy cắt hợp Bộ 22kV-SF6

1250A-(25-16)kA

Máy

 

23.290,6

296

Máy cắt bộ lộ di

630-(20-16)kA

Máy

 

22.633,5

 

Máy cắt hợp Bộ 22kV-SF6

 

 

 

 

297

Máy cắt lộ tổng

2000A-25kA

Máy

 

36.621,0

298

1600A-25kA

Máy

 

28.356,0

299

(630-1250)A-(16-

Máy

 

24.421,9

300

Máy cắt lộ di

630A-25kA

Máy

 

18.478,9

301

800A-20kA

Máy

 

16.931,8

302

630A-20kA

Máy

 

15.970,3

303

Máy cắt phân đoạn

1600A-25kA

Máy

 

25.212,0

304

1250A-20kA

Máy

 

24.421,0

 

Máy cắt hợp Bộ 22kV- Chân không

 

 

 

 

305

Máy cắt lộ tổng

1250A-25kA

Máy

 

20.185,0

306

1250A-20kA

Máy

 

15.995,8

307

2000A-16kA

Máy

 

23.666,0

308

Máy cắt lộ di

1250A-20kA

Máy

 

17.887,0

309

630A-(25-20-16)kA

Máy

 

16.363,0

310

2000A-16kA

Máy

 

20.504,0

 

Máy cắt hợp bộ 10kV-SF6

 

 

 

 

311

Máy cắt lộ tổng

630A-31,5kA

Máy

 

16.504,0

D3

Tủ hợp Bộ MBA tự dùng, (cắt tải bằng cầu chì)

 

 

 

 

312

35kV-5A

Tủ

 

10.466,6

313

24kV-5A

Tủ

 

10.292,7

314

24kV-50A

Tủ

 

13.998,0

315

10kV-30A

Tủ

 

5.281,0

D4

….....

 

 

 

 

316

24kV-2000A

Tủ

 

5.281,7

317

25kV-1600A

Tủ

 

4.565,0

318

24kV-1250A

Tủ

 

4.021,0

E

DAO CÁCH LY

 

 

 

 

E1

Dao cách ly 500kV

 

 

 

 

319

3 pha-1 tiếp đất

2000A-40kA

Bộ

 

39.761,9

320

3 pha - 0 tiếp đất

2000A-40kA

Bộ

 

31.921,8

321

1 pha - 1 tiếp đất

2000A-40kA

Bộ

 

17.355,1

322

1 pha - 0 tiếp đất

2000A-40kA

Bộ

 

11.966,1

E2

Dao cách ly 220kV

 

 

 

 

323

3 pha-2 tiếp đất

2000A-31,5kA/3s

Bộ

 

14.707,0

324

1600A-31,5kA/3s

Bộ

 

14.487,5

325

1250A-31,5kA/3s

Bộ

 

13.819,0

326

1600A-31,5kA/1s

Bộ

 

16.643,2

327

3 pha-1 tiếp đất

1600A-31,5kA/3s

Bộ

 

12.092,0

328

1250A-31,5kA/3s

Bộ

 

9.320,0

329

1600A-31,5kA/3s

Bộ

 

14.968,4

330

3 pha-0 tiếp đất

2000A-31,5kA/3s

Bộ

 

9.414,0

331

1600A-31,5kA/1s

Bộ

 

9.234,0

332

1 pha-2 tiếp đất

2000A-31,5kA/3s

Bộ

 

7.041,4

333

1600A-31,5kA/1s

Bộ

 

8.173,5

334

1 pha - 1 tiếp đất

1600A-31,5kA/3s

Bộ

 

4.400,0

335

1250A-31,5kA/3s

Bộ

 

4.212,0

336

2000A-31,5kA/1s

Bộ

 

7.053,4

337

1600A-31,5kA/1s

Bộ

 

5.592,8

338

1 pha - 0 tiếp đất

1600A-31,5kA/1s

Bộ

 

4.910,0

E3

Dao cách ly 110kV

 

 

 

 

339

3 pha - 2 tiếp đất

2000A-31,5kA/3s

Bộ

 

10.553,0

340

1250A-31,5kA/3s

Bộ

 

10.113,7

341

2000A-25kA/3s

Bộ

 

7.206,0

342

1250A-25kA/3s

Bộ

 

11.302,6

343

2000A-25kA/1s

Bộ

 

11.302,6

344

1250A-25kA/1s

Bộ

 

10.061,9

345

3 pha - 1 tiếp đất

2000A-31,5kA/3s

Bộ

 

8.821,0

346

1250A-31,5kA/3s

Bộ

 

8.372,9

347

2000A-25kA/3s

Bộ

 

7.910,5

348

1250A-25kA/3s

Bộ

 

6.554,2

349

2000A-25kA/1s

Bộ

 

8.723,4

350

1250A-25kA/1s

Bộ

 

6.634,6

351

630A-PlH

Bộ

40.425,5

 

352

3 pha - 0 tiếp đất

1250A-25kA/3s

Bộ

 

6.112,7

353

3000A-25kA/3s

Bộ

 

6.312,5

354

1250A-31,5kA/3s

Bộ

 

5.856,7

355

2000A-25kA/1s

Bộ

 

8.030,7

356

1250A-25kA/1s

Bộ

 

7.157,1

357

1 pha - 2 tiếp đất

2000A-31,5kA/3s

Bộ

 

5.2753

358

1250A-25kA/3s

Bộ

 

3.987,7

359

1 pha - 1 tiếp đất

2000A-31,5kA/3s

Bộ

 

3.326,0

360

2000A-25kA/3s

Bộ

 

3.015,2

361

1250A-25kA/3s

Bộ

 

2.821,0

362

2000A-25kA/1s

Bộ

 

5.115,6

363

1250A-25kA/1s

Bộ

 

4.843,2

364

1 pha - 0 tiếp đất

1250A-31,5kA/3s

Bộ

 

4.007,8

365

(2000A-1250)A-

Bộ

 

3.027,0

366

2000A-25kA/1s

Bộ

 

4.328,7

367

1250A-25kA/1s

Bộ

 

3.905,3

368

1 pha nối đất trung tính

630A

Bộ

 

2.043,0

369

400A

Bộ

 

1.585,4

E4

Dao cách ly 35kV

 

 

 

 

E4.1

Dao cách ly 35kV ngoài trời

 

 

 

 

370

3 pha - 1 tiếp đất

1250A-PlH

Bộ

13.860,6

 

371

630A-PlH

Bộ

9.816,9

 

372

400A-16kA/1s

Bộ

 

3.572,6

373

3 pha - 1 tiếp đất

400A-16kA/1s

Bộ

 

2.839,7

374

3 pha - 0 tiếp đất

1250A-16kA/3s

Bộ

 

6.215,9

375

400A-16kA/1s

Bộ

 

2.098,2

E4.2

Dao cách ly 35kV trong nhà

 

 

 

 

376

Dao cách ly 35kV trong nhà 3 pha

400A

Bộ

5.092,2

 

E5

Dao cách ly 22kV

 

 

 

 

E5.1

Dao cách ly 22kV ngoài trời

 

 

 

 

377

3 pha

1600A

Bộ

 

3.728,0

378

3 pha

630-400A

Bộ

 

3.107,0

E5.2

Dao cách ly 22kV trong nhà

 

 

 

 

379

3 pha

200-400A

Bộ

1.469,9

 

380

Cầu dao cắt đường dây

600A-24kV-1P

Cái

1.660,5

 

E5.3

Thiết bị tự đóng

 

 

 

 

381

800A-27kA-12kA

Cái

 

11.188,0

282

630A-27kA-12kA

Cái

 

9.165,0

E5.4

Dao cắt tải

 

 

 

 

383

24kV-1600A-20kA

Cái

 

8.878,5

384

27kV-630A

Cái

 

8.183,5

E5.5

Tủ cầu dao trong nhà

22kV

 

 

 

 

385

24kV(1 hộp nối cáp + 1 Fu 200A)

Cái

 

6.170,0

386

24kV(2S.D 630A + 1Fu 200A)

Cái

 

6.700,0

387

24kV (2SD 630A + 3Fu 200)

Cái

 

10.440,0

388

24kV (2SD 630A + 3Fu 200A)

Cái

 

11.952,8

389

24kV (3SD 630A + 1 Fu 200A)

Cái

 

9.500,0

390

24kV(3SD 630A + 2Fu 200A)

Cái

 

13.700,0

391

24kV (4SD 630A + 1 Fu 200A)

Cái

 

9.500,0

392

24kV(4SD 630A + 2Fu 200A)

Cái

 

12.915,0

393

24kV (4SD 630A+4Fu 200A)

Cái

 

23.877,0

E5.6

Cầu chì HRC trong nhà

 

 

 

 

394

24kV, (63-50)A

Cái

 

72,0

395

24kV, (40-25)A

Cái

 

58,5

396

24kV, (16-10)A

Cái

 

47,4

E6

Dao cách ly 15kV

 

 

 

 

 

Dao cách ly 15kV ngoài trời

 

 

 

 

397

3 pha

630A-PlH

Bộ

2.541,5

 

398

Cao cắt tụ

200A-15/25kV

Cái

 

850,0

E5.6

Cầu chì HRC trong nhà

 

 

 

 

394

24kV, (63-50)A

Cái

 

72,0

395

24kV, (50-25)A

Cái

 

58,5

396

24kV, (16-10)A

Cái

 

47,4

E6

Dao cách ly 15kV

 

 

 

 

 

Dao cách ly 15 kV ngoài trời

 

 

 

 

397

3 pha

630A-PlH

Bộ

2.541,5

 

398

Dao cắt tụ

200A-15/27kV

Cái

 

850,0

E7

Dao cách ly 10kV

 

 

 

 

E7.1

Dao cách ly 10kV trong nhà

 

 

 

 

399

3 pha

630-600-400A

Bộ

1.385,3

 

E7.2

Dao cách ly 10kV ngoài trời

 

 

 

 

400

3 pha

từ 400A đến 600A

Bộ

1.700,5

 

F

BIẾN DÒNG ĐIỆN

 

 

 

 

F1

Biến dòng điện 500kV

 

 

 

 

401

600-800-1000-1200/1A

Bộ

 

23.949,8

402

400-1200/A(5cuộn)

Bộ

 

36.070,0

F2

Biến động điện 220kV

 

 

 

 

403

400-600-800-1200/5A

Bộ

 

10.027,5

404

1000-1200-1500-2000/IA

Bộ

 

7.117,0

405

400-800-1200/1A

Bộ

 

7.156,9

406

400-600-800-1200/1A

Bộ

 

7.008,0

F3

Biến dòng điện 110kV

 

 

 

 

407

600-1200-1500-

Bộ

 

8.687,8

408

200-400-600-800/5A

Bộ

 

10.073,2

409

1200-600/1A (3 cuộn)

Bộ

 

4.623,2

410

1200-600/1A (4 cuộn)

Bộ

 

4.543,0

411

800-400/1A

Bộ

 

4.433,0

412

600-1200-1500-

Bộ

 

8.859,3

413

600-1200-1500/1A

Bộ

 

3.718,3

414

600-1200-1500/1A

Bộ

 

4.686,6

415

600-300/1A

Bộ

 

4.478,0

416

400 800-1200/1A

Bộ

 

4.862,0

417

400 800/1A

Bộ

 

4.717,0

418

400-600-800-1200/1A

Bộ

 

4.225,0

419

200-400-600-800/1A

Bộ

 

4.225,0

420

200-400/1A

Bộ

 

3.967,7

421

200-400/1A

Bộ

 

4.265,0

422

150-300/1A

Bộ

 

4.319,0

423

140-300/1A (4 cuộn)

Bộ

 

5.838,1

F4

Biến dòng diện 35kV

 

 

 

 

424

200-400-600-800/1A

Bộ

 

34.64,0

425

100-200/1A

Bộ

 

1.816,8

F5

Biến dòng diện 22kV

 

 

 

 

426

(300-75)-(600-150)/5A

Bộ

2.599,9

 

427

(50-10)-(100-20)/5A

Bộ

2.449,2

 

428

800-1600/1A

Bộ

 

8.811,1

429

300-600/1A

Bộ

 

639,0

430

300-600/1A (2 cuộn)

Bộ

 

1.003,0

F6

Biến dòng điện 15kV

 

 

 

 

431

(75-10)-(150-20)/5A

Cái

 

287,0

G

BIẾN ĐIỆN ÁP

 

 

 

 

G1

Biến điện áp ngoài trời

 

 

 

 

 

Biến điện áp kiểu tụ-

 

 

 

 

432

CCV-525kV

Bộ

 

9.728,1

433

“ có đầu cực HF

CCV-525kV

Bộ

 

13.495,7

 

Biến điện áp kiểu tụ 220kV

 

 

 

 

434

245LV-4400pF

Bộ

 

7.954,7

435

224LV-4000pF

Bộ

 

6.195,0

 

Biến điện áp kiểu tụ 110kV

 

 

 

 

436

12kV-8800pF CVT

Bộ

 

6.495,3

437

123kV-7600pF CVT

Bộ

 

4.458,6

438

123lV-7200pF

Bộ

 

4.295,9

439

123kV-6000-14300pF

Bộ

 

4.508,4

440

115kV-8800pF

Bộ

 

3.375,2

441

Biến điện áp 35kV 3 pha

36kV/120V-30VA

Bộ

4.829,3

 

442

Biến điện áp 15kV 3 pha

14,4kV/120V-30A

Bộ

4.249,7

 

443

Biến điện áp 15kV 1 pha

8600-12000/120V

Cái

5.535,0

 

445

Biến điện áp 15 (22)kV 3 pha

15(22)kV

Bộ

4.920,0

 

G2

Biến điện áp trong nhà

 

 

 

 

 

Tủ biến điện áp đo lường 35kV

 

 

 

 

445

38,5kV-100VA

Tủ

 

12.032,8

446

28,5kV-50-60VA

Tủ

 

10.391,1

447

35kV-200VA

Tủ

 

14.762,0

448

35kV-100VA

Tủ

 

10.985,7

449

Tủ biến điện áp đo lường 22-10kV

24lV-200VA

Tủ

 

9,734.2

H

KHÁNG ĐIỆN

 

 

 

 

450

Kháng điện 500kV-đơn

30MVAr

Máy

 

351,221,6

451

Kháng trung tính-đơn pha

550-150/1250

Máy

 

39.041,2

I

TỤ BÙ

 

 

 

 

452

Tụ bù dọc 1 pha

46W

Bộ

 

675.841,0

453

Dàn tụ bù 66-110kV

50MVAr

Bộ

 

80.119,9

454

Dàn tụ bù 6kV

100VAr

Bộ

553,5

 

455

Tụ lẻ dự phòng cho dàn tụ 66-110kV-50MVar

 

Cái

 

682,7

456

Tụ bù 15kV-1sứ-1pha

100KVAR

Cái

3.121,1

 

457

150KVAR

Cái

3.952,9

 

458

200KVAR

Cái

5.072,2

 

459

300KVAR

Cái

6.846,5

 

460

Tụ có điều khiển

 

Cái

 

995,0

 

Tụ bù 10-6kV

 

 

 

 

461

Tụ bù 10kV loại 2 sứ

100KVAR

Cái

3.522,4

 

462

200KVAR

Cái

5.522,7

 

463

265KVAR

Cái

6.362,2

 

J

CHỐNG SÉT

 

 

 

 

464

Chống sét van 500kV

468KV-20kA

Bộ

 

8.410,6

465

Chống sét van 220kV

192KV-20kA

Bộ

 

3.650,0

466

192KV-10kA

Bộ

 

2.658,7

467

Chống sét van 110kV

96kV-10kA

Bộ

 

1.876,9

468

Chống sét van 72kV

72kV-10kA

Bộ

 

1.587,4

469

Chống sét van 35kV

35kV-10kA

Bộ

 

1.007,1

470

Chống sét van 22kV

22k-10kA

Bộ

 

861,0

471

Chống sét van 18kV

(15-8)kV-10kA

Bộ

 

861,0

472

Chống sét van 12kV

12kV-10kA

Bộ

 

624,3

473

Chống sét van 10kV

10kV-10kA

Bộ

 

591,0

474

Chống sét van 6kV

 

Bộ

 

210,0

K

TỦ PHÂN PHỐI

 

 

 

 

K1

Tủ phân phối xoay chiều AC<1000V

 

 

 

 

475

630A-12,5kA

Tủ

 

5.318,0

476

600A-50kA

Tủ

 

4.666,5

477

600A-12,5kA

Tủ

 

4.487,5

478

(200-400)A-18kA

Tủ

59.356,7

 

K2

Tủ phân phối một chiều DC220V

 

 

 

 

479

400A-10kA/s

Tủ

 

3.618,2

480

300A-50kA/s

Tủ

 

5.616,6

481

200A-50kA/s

Tủ

 

4.912,6

482

100A-50kA/s

Tủ

 

3.375,0

K3

Tủ phân phối một chiều DC110V

 

 

 

 

483

Tủ phân phối một chiều DC110V

 

Tủ

 

2.613,0

L

TỦ CHỈNH LƯU

 

 

 

 

484

Tủ chỉnh lưu 220VDC

380VAC/220VDC-50-80A

Tủ

 

8.901,0

485

Tủ chỉnh lưu 110VDC

380VAC/110VDC-50-60A

Tủ

 

8.176,0

486

Tủ chỉnh lưu 48VDC

220VAC/48VDC-50A

Tủ

 

7.794,0

487

220VAC/48VDC-30A

Tủ

 

3.869,5

488

220VAC/48VDC-20A

Tủ

 

2.850,2

M

TỦ ĐIỆN 400V

 

 

 

 

M1

Tủ hạ thế IMC tổng + 3MC lộ di

 

 

 

 

489

1x800A-3x300A; Vỏ sơn thường

Tủ

19.200,3

 

490

1x800A-3x300A; Bỏ sơn tĩnh điện

Tủ

21.100,7

 

491

1x600A-3x300A; Vỏ sơn thường

Tủ

5.999,3

 

492

1x600A-3x300A; Vỏ sơn tỉnh điện

Tủ

14.200,4

 

493

1x500A-3x200A; Vỏ sơn thường

Tủ

5.799,5

 

494

1x500A-3x200A; Vỏ sơn tĩnh điện

Tủ

14.200,4

 

495

1x500A-3x175A; Vỏ sơn thường

Tủ

11.200,7

 

496

1x400A-3x160A; Vỏ sơn thường

Tủ

5.299,8

 

497

1x300A-3x100A; Vỏ sơn thường

Tủ

4.200,5

 

498

1x300A-3x100A; Vỏ sơn tỉnh điện

Tủ

9.400,3

 

499

1x250A-3x100A; Vỏ sơn thường

Tủ

4.00,6

 

500

1x250A-3x100A; Vỏ sơn tĩnh điện

Tủ

9.000,5

 

501

1x200A-3x75A;Vỏ sơn thường

Tủ

3.700,8

 

502

1x200A-3x75A; Vỏ sơn tĩnh điện

Tủ

7.200,1

 

503

1x160A-3x75A; Vỏ sơn thường

Tủ

3.599,3

 

504

1x100A-3x75A; Vỏ sơn tĩnh điện

Tủ

6.099,3

 

M2

Tủ phân phối cho Máy biến áp

 

 

 

 

505

500kVA

Tủ

 

1.688,8

506

400kVA

Tủ

 

1.056,4

507

320kVA

Tủ

 

905,2

508

250kVA

Tủ

 

777,2

509

200-160kVA

Tủ

 

442,0

510

100kVA

Tủ

 

361,4

511

50kVA

Tủ

 

336,2

M3

Tủ điện trạm lắp trong

 

 

 

 

512

áptômát tổng 200A+3 lộ ra lắp áptômát

Tủ

3.570,1

 

513

áptômát tổng 250A+3 lộ ra lắp áptômát

Tủ

3.932,9

 

514

áptômát tổng 300A+3 lộ ra lắp áptômát

Tủ

5.142,9

 

515

áptômát tổng 400A +3 lộ ra lắp áptômát

Tủ

5.324,4

 

516

áptômát tổng 500A +3 lộ ra lắp áptômát

Tủ

3.508,6

 

517

áptômát tổng 600A+3 lộ ra lắp áptômát

Tủ

5.565,8

 

518

áptômát tổng 200A+3 lộ ra lắp cầu dao

Tủ

3.508,6

 

519

áptômát tổng 250A + 3 lộ ra lắp cầu dao

Tủ

3.630,0

 

520

áptômát tổng 300A+3 lộ ra lắp cầu dao

Tủ

3.871,4

 

521

áptômát tổng 400A +3

Tủ

4.537,2

 

522

áptômát tổng 500A+3 lộ ra lắp cầu dao

Tủ

4.658,6

 

523

áptômát tổng 600A +3 lộ ra lắp cầu dao

Tủ

4.900,0

 

M4

Tủ điện trạm lắp ngoài

 

 

 

 

525

áptômát tổng 250A+3 lộ ra lắp áptômát

Tủ

4.598,7

 

526

áptômát tổng 300A+3 lộ ra lắp áptômát

Tủ

5.324,4

 

527

áptômát tổng 400A+3 lộ ra lắp áptômát

Tủ

5.687,2

 

528

áptômát tổng 500A+3 lộ ra lắp áptômát

Tủ

5.928,6

 

529

áptômát tổng 600A+3lộ ra lắp áptômát

Tủ

6.171,5

 

530

áptômát tổng 200A+3lộ ra lắp cầu dao

Tủ

5.234,3

 

531

áptômát tổng 250A+3 lộ ra lắp cầu dap

Tủ

4.355,7

 

532

áptômát tổng 300A+3lộ ra lắp cầu dao

Tủ

4.598,7

 

533

áptômát tổng 400A+3 lộ ra lắp cầu dao

Tủ

5.324,4

 

534

áptômát tổng 500A+3 lộ ra lắp cầu dao

Tủ

5.444,3

 

535

áptômát tổng 600A+3 lộ ra lắp cầu dao

Tủ

5.627,3

 

M5

Tủ hạ thế trong nhà

 

 

 

 

536

1 MCCB-

Tủ

 

5.322,0

 

 

1500A+8MCB-250A,

 

 

 

537

1MCCB-

Tủ

 

3.600,0

 

 

1000A+6MCB-250A,

 

 

 

538

1 MCCB-630A+4MCB-

Tủ

 

2.583,0

 

 

250A, thanh cái 100A

 

 

 

539

1 MCCB-400A+4MCB-160A, thanh cái 600A

Tủ

 

2.466,0

540

1 MCCB-1500A+8Fu- 250A, thanh cái 2000A

Tủ

 

4.365,0

541

400A+2Fu-630, thanh cái 1500A

Tủ

 

3.738,0

542

1 MCCB-1000A +6Fu- 250A, thanh cái 1500A

Tủ

 

3.600,0

543

1MCCB-620A+4Fu- 250A, thanh cái 600A

Tủ

 

1.720,0

544

1 MCCB-630A+4Fu-160A, thanh cái 600A

Tủ

 

1.720,0

545

1 MCCB-250A+2Fu-160A, thanh cái 600A

Tủ

 

1.470,7

M6

Tủ hạ thế ngoài trời

 

 

 

 

546

1MCCB 1000A + 6MCB-250A, thanh cái

Tủ

 

3.766,0

547

1 MCCB 630A + 4MCB 250A, thanh cái 1000A

Tủ

 

2.866,0

548

1 MCCB 400A + 4MCB  160A, thanh cái 600A

Tủ

 

2.172,0

549

1 MCCB 250A + 2MCB 160A, thanh cái 600A

Tủ

 

2.083,0

550

1MCCB 250A + 2MCB 160A, thanh cái 600A

Tủ

 

3.666,0

551

400A+2Fu-630, thanh cái 1500A

Tủ

 

2.785,0

552

1 MCCB-630A+4Fu- 250A, thanh cái 1000A

Tủ

 

1.850,0

553

1MMCB-400A+4Fu-160A, thanh cái 600A

Tủ

 

1.735,4

554

1MCCB-160A+2Fu- 160A, thanh cái 600A

Tủ

 

1.700,0

M7

Tủ áp tô mát lắp ngoài trời không có ngăn chống tổn thất

 

 

 

 

555

200A

Tủ

4.180,5

 

556

250A

Tủ

4.508,0

 

557

300A

Tủ

5.233,7

 

558

400A

Tủ

5.596,5

 

559

500A

Tủ

5.837,9

 

560

600A

Tủ

6.383,7

 

M8

Tủ cầu dao lắp ngoài trời không có ngăn chống tổn thất

 

 

 

 

561

200A

Tủ

4.143,6

 

562

250A

Tủ

4.264,0

 

563

300A

Tủ

4.508,0

 

564

400A

Tủ

5.233,7

 

565

500A

Tủ

5.347,4

 

566

600A

Tủ

5.813,3

 

M9

Tủ cáp ngoài trời, bao gồm MCCB

 

 

 

 

567

0,6/1kV (Vào, ra 4 xuất tuyến)

Tủ

 

1.150,0

568

0,6/1kV (Vào, ra 6 xuất tuyến)

Tủ

 

1.350,0

N

ÁP TÔ MÁT 3 PHA

 

 

 

 

569

áptômát 3 pha MCCB

ABS 1203-1200A

Cái

12.599,8

 

()

ẮC QUY

 

 

 

 

570

Ắc quy 220V

225Ah

Bộ

 

12.385,1

 

Ắc quy Ni-Cd 220V

 

 

 

 

571

180Ah

Bộ

 

13.804,0

572

136Ah 2 x 18 x 13,38V

Bộ

 

4.916,1

573

130Ah 2 x 18 x 12V

Bộ

 

3.922,4

574

130Ah 36 x 6V

Bộ

 

3.141,6

575

120Ah 2-3 x 18

Bộ

 

7.308,2

576

Ắc quy Ni-Cd 110V

112Ah

Bộ

 

9.232,0

577

Ắc quy 110V

100Ah

Bộ

 

2.285,3

 

Ắc quy 48V

 

 

 

 

578

300Ah

Bộ

 

4.592,0

579

200Ah

Bộ

 

3.392,0

580

112Ah-2x4x12V

Bộ

 

3.158,6

581

100Ah-2x4x12V

Bộ

 

958,8

P

THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN

 

 

 

 

P1

Tủ điều khiển thiết bị

Cho thiết bị 500kV

 

 

 

582

Tủ điều khiển thiết bị

 

Bộ

 

3.088,6

583

Tủ điều khiển MBA

 

Tủ

 

15.146,3

584

Tủ điều khiển MC

 

Tủ

 

3.088,6

585

Tủ điều khiển tụ và kháng

 

Tủ

 

16.961,3

586

Tủ điều khiển đường dây

 

Tủ