|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
3718/QĐ-UBND.NN
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Nghệ An
|
|
Người ký:
|
Đinh Viết Hồng
|
Ngày ban hành:
|
21/08/2015
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH NGHỆ AN
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 3718/QĐ-UBND.NN
|
Nghệ An, ngày 21 tháng 08 năm 2015
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN
HÀNH DANH MỤC CÔNG TRÌNH VÀ BIỆN PHÁP TƯỚI, TIÊU CÁC CÔNG TRÌNH THỦY LỢI TRÊN ĐỊA
BÀN TỈNH NGHỆ AN
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
NGHỆ AN
Căn cứ Luật tổ chức HĐND và UBND ngày 26 tháng 11 năm
2003;
Căn cứ Pháp lệnh Khai thác và Bảo vệ công trình thủy
lợi;
Căn cứ Nghị định số 143/2003/NĐ-CP ngày 28/11/2003 của
Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh khai thác và bảo
vệ công trình thủy lợi;
Căn cứ Nghị định số 67/2012/NĐ-CP ngày 10 tháng 9 năm
2012 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số
143/2003/NĐ-CP ngày 28/11/2003 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số
điều của Pháp lệnh khai thác và bảo vệ công trình thủy lợi;
Xét đề nghị của Sở Nông nghiệp & PTNT tại Tờ
trình số 2026/TTr-SNN.CCTL ngày 10/8/2015,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành Danh
mục công trình và biện pháp tưới, tiêu các công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh
Nghệ An, với các nội dung như sau:
(Có Phụ lục chi tiết kèm
theo)
Điều 2. Giao Sở Nông
nghiệp và phát triển nông thôn chủ trì phối hợp với các Sở, ngành, UBND các huyện,
thành phố, thị xã, các Công ty quản lý khai thác công trình thủy lợi và các tổ
chức, cá nhân có liên quan triển khai thực hiện theo đúng quy định hiện hành.
Điều 3. Quyết
định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn, Tài chính; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố, thị xã
và Giám đốc các Công ty quản lý khai thác công trình thủy lợi; Thủ trưởng các
cơ quan, đơn vị và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định
này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ Tài chính (để b/c);
- Bộ Nông nghiệp và PTNT (để b/c);
- TT. Tỉnh ủy, TT. HĐND tỉnh (để b/c);
- Chủ tịch UBND tỉnh (để b/c);
- Phó Chủ tịch NN;
- PVP TM;
- Chi cục Thủy lợi;
- CV: NN, TH;
- Lưu: VT, NN.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ
TỊCH
PHÓ CHỦ
TỊCH
Đinh Viết Hồng
|
Phụ lục số 01-a: Các huyện, thành thị
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN
DANH MỤC CÔNG
TRÌNH VÀ BIỆN PHÁP TƯỚI, TIÊU CÁC CÔNG TRÌNH THỦY LỢI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NGHỆ AN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3718/QĐ-UBND.NN ngày 21 tháng 8 năm 2015 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
|
Tên công trình
|
Địa điểm
|
Đơn vị quản lý
|
Diện tích thực tưới hiện
nay (ha)
|
Biện pháp tưới
|
Nguồn nước
|
Lúa
|
Rau, màu, mạ
|
Thủy Sản
|
Làm muối
|
Trọng lực
|
Động lực
|
Kết hợp ĐL với TL
|
Nhận nước tạo nguồn
|
Tự nhiên
|
Động lực
|
Trọng lực
|
I
|
HUYỆN ANH SƠN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đập Môn
|
Xã Phúc Sơn
|
Xã Phúc Sơn
|
85,84
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
2
|
Đập Nhà trường
|
Xã Phúc Sơn
|
Xã Phúc Sơn
|
14,46
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
3
|
Đập Ông Thận
|
Xã Phúc Sơn
|
Xã Phúc Sơn
|
7,72
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
4
|
Đập Cồn sim
|
Xã Phúc Sơn
|
Xã Phúc Sơn
|
5,27
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
5
|
Đập Bãi Đá
|
Xã Phúc Sơn
|
Xã Phúc Sơn
|
49,70
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
6
|
Đập Cao Vều
|
Xã Phúc Sơn
|
Xã Phúc Sơn
|
44,77
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
7
|
Đập xóm 2
|
Xã Thành Sơn
|
Xã Thành Sơn
|
19,58
|
10,94
|
2,60
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
8
|
TB xóm 5
|
Xã Thành Sơn
|
Xã Thành Sơn
|
27,66
|
10,58
|
1,50
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
9
|
Đập Cây Đèn
|
Xã Hoa
Sơn
|
Xã Hoa Sơn
|
2,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
10
|
Đập Khe tro
|
Xã Hoa Sơn
|
Xã Hoa Sơn
|
3,01
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
11
|
Đập 247
|
Xã Hoa Sơn
|
Xã Hoa Sơn
|
40,40
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
12
|
Đập Đồng Nậy
|
Xã Hoa Sơn
|
Xã Hoa Sơn
|
34,44
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
13
|
Đập Khe Tran
|
Xã Hoa Sơn
|
Xã Hoa Sơn
|
11,57
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
14
|
Đập Đồng cỏ
|
Xã Hoa Sơn
|
Xã Hoa Sơn
|
16,14
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
15
|
Đồng cồng, đồng cốc
|
Xã Hoa Sơn
|
Xã Hoa Sơn
|
30,66
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
16
|
Đập Đồng lạn
|
Xã Hoa Sơn
|
Xã Hoa Sơn
|
19,70
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
17
|
Đập Đồng cựa
|
Xã Hoa Sơn
|
Xã Hoa Sơn
|
18,50
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
18
|
Đập Khe gia
|
Xã Hội Sơn
|
Xã Hội Sơn
|
41,00
|
54,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
19
|
Đập Chọ Mắm
|
Xã Hội Sơn
|
Xã Hội Sơn
|
3,60
|
2,40
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
20
|
Đập Bàu toán
|
Xã Hội Sơn
|
Xã Hội Sơn
|
14,44
|
16,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
21
|
Đập Khe Bin
|
Xã Hội Sơn
|
Xã Hội Sơn
|
14,22
|
13,20
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
22
|
Hồ Hoàng
Xuyên
|
Xã Khai Sơn
|
Xã Khai Sơn
|
8,04
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
23
|
Hồ Đập Khe
Đèn
|
Xã Khai Sơn
|
Xã Khai Sơn
|
7,93
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
24
|
Hồ Đập
Khe Vòng
|
Xã Khai Sơn
|
Xã Khai Sơn
|
31,69
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
25
|
TB Khai Sơn
|
Xã Khai Sơn
|
Xã Khai Sơn
|
112,66
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
26
|
Đập Cây giới
|
Xã Tam Sơn
|
Xã Tam Sơn
|
2,56
|
11,93
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
27
|
Đập Khe
Cơi
|
Xã Tam Sơn
|
Xã Tam Sơn
|
35,34
|
74,96
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
28
|
Đập Cây Kè
|
Xã Tam Sơn
|
Xã Tam Sơn
|
10,30
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
29
|
Đập Cây Mấc
|
Xã Tam Sơn
|
Xã Tam Sơn
|
7,86
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
30
|
Đập Khe Du
|
Xã Tam Sơn
|
Xã Tam Sơn
|
3,33
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
31
|
Đập Bồng Hói
|
Xã Tam Sơn
|
Xã Tam Sơn
|
0,00
|
16,80
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
32
|
Đập Khe Đảo
|
Xã Tam Sơn
|
Xã Tam Sơn
|
1,26
|
18,97
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
33
|
Đập Hố Lỗy
|
Xã Tam Sơn
|
Xã Tam Sơn
|
10,08
|
20,44
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
34
|
Đập Cây hồng
|
Xã Tào Sơn
|
Xã Tào Sơn
|
63,46
|
17,46
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
35
|
Đập Anh hùng
|
Xã Tào Sơn
|
Xã Tào Sơn
|
19,83
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
36
|
TB Tào sơn
|
Xã Tào Sơn
|
Xã Tào Sơn
|
85,70
|
52,44
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
37
|
Đập Khe Lầy
|
Xã Hùng Sơn
|
Xã Hùng Sơn
|
15,66
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
38
|
Đập Ruộng Hải
|
Xã Hùng Sơn
|
Xã Hùng
Sơn
|
10,34
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
39
|
Đập Chọ xà
|
Xã Đức Sơn
|
Xã Đức Sơn
|
66,26
|
25,01
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
40
|
Đập Khuê
|
Xã Đức Sơn
|
Xã Đức Sơn
|
35,84
|
14,71
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
41
|
Đập mương
|
Xã Đức Sơn
|
Xã Đức Sơn
|
22,59
|
12,22
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
42
|
Đập Cầu Húng
|
Xã Cao Sơn
|
Xã Cao Sơn
|
35,59
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
43
|
Đập Thiên Niên
|
Xã Cao Sơn
|
Xã Cao Sơn
|
12,14
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
44
|
Đập Khe Lim
|
Xã Cao Sơn
|
Xã Cao Sơn
|
32,23
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
45
|
Đập Cây Sông
|
Xã Cao Sơn
|
Xã Cao Sơn
|
19,27
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
46
|
Đập Chọ Động
|
Xã Cao Sơn
|
Xã Cao Sơn
|
8,20
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
47
|
Đập Cây Bửa
|
Xã Cao Sơn
|
Xã Cao Sơn
|
12,42
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
48
|
Đập Cây mít
|
Xã Cao Sơn
|
Xã Cao Sơn
|
6,40
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
49
|
Đập Cây sắn
|
Xã Cao Sơn
|
Xã Cao Sơn
|
17,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
50
|
Đập Tân thịnh
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
26,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
51
|
Đập Tân cát
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
24,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
52
|
Đập Lầy ngoải
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
7,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
53
|
Đập Động cao
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
8,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
54
|
Đập Khe quật
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
8,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
55
|
Đập Hóc mán
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
8,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
56
|
Đập ông miên
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình
Sơn
|
4,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
57
|
Đập Bủ hẹ
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
20,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
58
|
Đập ông ba
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
4,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
59
|
Đập ông chương
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
14,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
60
|
Đập Tân tiến
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
8,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
61
|
Đập Bà hướng
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
15,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
62
|
Đập Khe Kéo
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
17,60
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
63
|
Đập Khe gát
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
21,50
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
64
|
Đập Khe xài
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
17,80
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
65
|
Đập Khe dải
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
14,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
60
|
Đập Khe 59
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
13,60
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
67
|
Đập Thọ Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
21,20
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
68
|
Đập Khe Đá
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
19,30
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
69
|
TB xóm 10
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
14,00
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
70
|
Đập Chọ nải
|
Xã Lạng Sơn
|
Xã Lạng Sơn
|
10,12
|
1,08
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
71
|
Đập Chọ Da
|
Xã Lạng Sơn
|
Xã Lạng Sơn
|
8,05
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
72
|
Đập Xép
|
Xã Lạng Sơn
|
Xã Lạng Sơn
|
13,78
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
73
|
Đập Chọ Ngay
|
Xã Lạng sơn
|
Xã Lạng Sơn
|
19,89
|
7,62
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
74
|
Đập Làng giang
|
Xã Lạng sơn
|
Xã Lạng Sơn
|
11,76
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
75
|
Đập Hóc Lầy
|
Xã Lạng Sơn
|
Xã Lạng Sơn
|
11,62
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
76
|
Đập Ngút
|
Xã Lạng Sơn
|
Xã Lạng Sơn
|
10,50
|
1,19
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
77
|
Đập Đá Mài
|
Xã Lạng Sơn
|
Xã Lạng Sơn
|
19,36
|
1,44
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
78
|
Đập Khe Ngát
|
Xã Lạng Sơn
|
Xã Lạng Sơn
|
10,03
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
79
|
Đập Ba cươi
|
Xã Long Sơn
|
Xã Long Sơn
|
407,85
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
80
|
Đập Nông Dân
|
Xã Long Sơn
|
Xã Long Sơn
|
34,66
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
81
|
Đập Chọ Quốc
|
Xã Long Sơn
|
Xã Long Sơn
|
45,93
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
82
|
Đập Cho
Mệnh
|
Xã Long Sơn
|
Xã Long Sơn
|
4,01
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
83
|
TB Đa văn
|
Xã Long Sơn
|
Xã Long Sơn
|
44,43
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
84
|
Đập Khe cội
|
Xã Đỉnh Sơn
|
Xã Đỉnh Sơn
|
3,69
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
85
|
Đập Ba cây
du
|
Xã Đỉnh Sơn
|
Xã Đỉnh Sơn
|
12,16
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
86
|
Đập Khe đá
|
Xã Đỉnh Sơn
|
Xã Đỉnh Sơn
|
4,78
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
87
|
Đập Cây choại
|
Xã Đỉnh Sơn
|
Xã Đỉnh Sơn
|
12,54
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
88
|
Đập Bụng đò
|
Xã Đỉnh Sơn
|
Xã Đỉnh Sơn
|
5,32
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
89
|
Đập Làng trang
|
Xã Đỉnh Sơn
|
Xã Đỉnh Sơn
|
4,17
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
90
|
Đập Cây bưởi
|
Xã Đỉnh Sơn
|
Xã Đỉnh Sơn
|
5,20
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
91
|
Đập Khe Quyên
|
Xã Cẩm Sơn
|
Xã Cẩm Sơn
|
13,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
92
|
Đập Cây Lim
|
Xã Cẩm Sơn
|
Xã Cẩm Sơn
|
29,44
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
93
|
Đập Cây lội
|
Xã Cẩm Sơn
|
Xã Cẩm Sơn
|
5,66
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
94
|
Đập Cây trổ
|
Xã Cẩm Sơn
|
Xã Cẩm Sơn
|
8,26
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
95
|
Đập Dân quân
|
Xã Cẩm Sơn
|
Xã Cẩm Sơn
|
30,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
96
|
Đập Khe nước
|
Xã Cẩm Sơn
|
Xã Cẩm Sơn
|
7,20
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
97
|
Đập Hố tre
|
Xã Cẩm Sơn
|
Xã Cẩm Sơn
|
4,20
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
98
|
Đập Nhân tài
|
Xã Cẩm Sơn
|
Xã Cẩm Sơn
|
13,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
II
|
HUYỆN THANH CHƯƠNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
99
|
TB Văn Long
|
Thanh Văn
|
Thanh Văn
|
112
|
2,4
|
1,2
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
100
|
TB Bến Nhót
|
Thanh Văn
|
Thanh Văn
|
260,6
|
23,44
|
13,24
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
101
|
TB Thị trấn
|
TT Thanh chương
|
TT Thanh chương
|
13,8
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
102
|
TB Vực Chổn
|
TT Thanh chương
|
TT Thanh chương
|
12,48
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
103
|
Đập Rành Rành
|
TT Thanh chương
|
TT Thanh chương
|
8,64
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
104
|
Đập Ông
Sinh
|
TT Thanh chương
|
TT Thanh chương
|
6,88
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
105
|
TB Sao Nha
|
Xã Thanh Khai
|
Xã Thanh Khai
|
66,30
|
0,00
|
5,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
106
|
TB Tân Phong
|
Xã Thanh Khai
|
Xã Thanh Khai
|
82,30
|
0,00
|
0,50
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
107
|
TB số 1
|
Xã Thanh Giang
|
Xã Thanh Giang
|
134,88
|
12,92
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
108
|
TB Tiên cầu
|
Xã Thanh Giang
|
Xã Thanh Giang
|
8,00
|
0,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
109
|
TB Đò Cung
|
Xã Cát Văn
|
Xã Cát Văn
|
25,22
|
5,74
|
1,50
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
110
|
TB Lối Bùi
|
Xã Cát Văn
|
Xã Cát Văn
|
14,01
|
0,00
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
111
|
TB Đồng Vãng
|
Xã Cát Văn
|
Xã Cát Văn
|
8,72
|
0,00
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
112
|
TB Chợ Chùa
|
Xã Phong Thịnh
|
Xã Phong Thịnh
|
58,00
|
20,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
113
|
TB Làng Hoa
|
Xã Phong Thịnh
|
Xã Phong Thịnh
|
54,00
|
0,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
114
|
TB Đò Gành
|
Xã Phong Thịnh
|
Xã Phong Thịnh
|
99,74
|
2,60
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
115
|
Hồ Thanh
Hòa
|
Xã Thanh Hòa
|
Xã Thanh Hòa
|
34,67
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
116
|
TB Thanh Hòa
|
Xã Thanh Hòa
|
Xã Thanh Hòa
|
93,37
|
32,94
|
5,66
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
117
|
TB Liên Xuân
|
Xã Thanh Nho
|
Xã Thanh Nho
|
85,04
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
118
|
TB Hạnh Lâm
1
|
Xã Hạnh Lâm
|
Xã Hạnh Lâm
|
100,34
|
2,76
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
119
|
TB Hạnh Lâm 2
|
Xã Hạnh Lâm
|
Xã Hạnh Lâm
|
66,06
|
1,76
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
120
|
TB Hòa Mỹ
|
Xã Thanh Mỹ
|
Xã Thanh Mỹ
|
230,18
|
87,80
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
121
|
TB Thôn 8
|
Xã Thanh Mỹ
|
Xã Thanh Mỹ
|
8,32
|
9,20
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
122
|
Đập Vực Sụ
|
Xã Thanh Mỹ
|
Xã Thanh Mỹ
|
157,94
|
0,00
|
8,78
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
123
|
TB Giăng
|
Xã Thanh Liên
|
Xã Thanh Liên
|
246,14
|
39,56
|
0,63
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
124
|
TB số 1
|
Xã Thanh Liên
|
Xã Thanh Liên
|
219,52
|
8,24
|
11,39
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
125
|
TB số 2
(Liên Châu)
|
Xã Thanh Liên
|
Xã Thanh Liên
|
40,86
|
1,53
|
4,06
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
126
|
Đập Cao Điền
|
Xã Thanh Liên
|
Xã Thanh Liên
|
99,60
|
3,74
|
8,03
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
127
|
Đập Khe Sâu
|
Xã Thanh Liên
|
Xã Thanh Liên
|
58,26
|
2,18
|
0,85
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
128
|
TB số 1
|
Xã Thanh Tiên
|
Xã Thanh Tiên
|
233,60
|
14,12
|
10,80
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
129
|
TB số 2
|
Xã Thanh Tiên
|
Xã Thanh Tiên
|
10,56
|
2,20
|
0,43
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
130
|
Đập Khe đòi
|
Xã Thanh Tiên
|
Xã Thanh Tiên
|
9,32
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
131
|
TB Xóm 1
|
Xã Thanh Hương
|
Xã Thanh Hương
|
11,60
|
0,00
|
0,80
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
132
|
TB Kẻ Quân
|
Xã Thanh Hương
|
Xã Thanh Hương
|
15,46
|
0,00
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
133
|
TB Cây Sanh
|
Xã Thanh Hương
|
Xã Thanh Hương
|
42,34
|
2,62
|
0,15
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
134
|
TB Sừng Bò
|
Xã Thanh Hương
|
Xã Thanh Hương
|
29,26
|
1,68
|
2,10
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
135
|
TB Bãi Dầu
|
Xã Thanh Hương
|
Xã Thanh Hương
|
3,94
|
3,74
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
X
|
136
|
Đập Đá Đen
|
Xã Thanh Hương
|
Xã Thanh Hương
|
59,54
|
0,00
|
1,20
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
137
|
Đập Bãi Hàn
|
Xã Thanh Hương
|
Xã Thanh Hương
|
8,24
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
138
|
Đập Hóc lầy
|
Xã Thanh Hương
|
Xã Thanh Hương
|
6,48
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
139
|
Đập Cồn Cao
|
Xã Thanh Hương
|
Xã Thanh Hương
|
9,62
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
140
|
Đập Khe mương
|
Xã Thanh Hương
|
Xã Thanh Hương
|
11,78
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
141
|
Đập Ruộng động
|
Xã Thanh Hương
|
Xã Thanh Hương
|
21,00
|
0,00
|
0,35
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
142
|
Đập trúc
|
Xã Thanh Hương
|
Xã Thanh Hương
|
4,80
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
143
|
Đập Vực sụ
|
Xã Thanh Hương
|
Xã Thanh Hương
|
5,50
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
144
|
TB Thôn Thượng
|
Xã Thanh Lĩnh
|
Xã Thanh Lĩnh
|
10,40
|
0,20
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
145
|
TB Số 1
|
Xã Thanh Lĩnh
|
Xã Thanh Lĩnh
|
166,88
|
55,90
|
4,42
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
146
|
TB Số 2
|
Xã Thanh Lĩnh
|
Xã Thanh Lĩnh
|
86,22
|
13,74
|
2,93
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
147
|
TB Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Lĩnh
|
Xã Thanh Lĩnh
|
15,08
|
0,80
|
2,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
148
|
TB Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thinh
|
Xã Thanh
Thịnh
|
65,86
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
149
|
Đập Lầy Cửa
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
23,90
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
150
|
Đập Lúa Lổ
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
3,48
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
151
|
Đập Vàng Dành
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
8,06
|
0,34
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
152
|
Đập Cây Lim
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
4,96
|
0,86
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
153
|
Đập Ngô Đồng
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
2,00
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
154
|
Đập Khe Môn
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
1,92
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
155
|
Đập Mỏ Nu
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
7,94
|
2,58
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
156
|
Đập Bãi Bằng
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
6,56
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
157
|
Đập Cựa Kiên
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
0,80
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
158
|
Đập Chăn Nuôi
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
20,74
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
159
|
Đập Seo Vang
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
5,98
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
160
|
Đập Nước Xoi
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
5,64
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
161
|
Đập Rào Chưa
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
3,12
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
162
|
Đập Cây Tròi
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
11,70
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
163
|
Đập Bà Toại
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
6,20
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
164
|
Đập Cây Đa
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
7,48
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
165
|
Đập Cựa thần
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
13,22
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
166
|
Đập Cựa Nuôi
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
7,54
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
167
|
Đập Hóc Kè
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
0,56
|
3,26
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
168
|
Đập Choại
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
3,14
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
169
|
Đập Cầu Lầy
|
Xã Thanh An
|
Xã Thanh An
|
15,63
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
170
|
Hồ Thi
|
Xã Thanh An
|
Xã Thanh An
|
19,28
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
171
|
Hồ Tiểng
|
Xã Thanh An
|
Xã Thanh
An
|
9,24
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
172
|
TB Bến Gành
|
Xã Thanh Chi
|
Xã Thanh Chi
|
85,80
|
2,92
|
2,70
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
173
|
TB Hồ Tre
|
Xã Thanh Chi
|
Xã Thanh Chi
|
59,71
|
2,44
|
2,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
174
|
TR Nhà Luồng
|
Xã Thanh Chi
|
Xã Thanh Chi
|
36,32
|
2,56
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
175
|
TB Nhà Uôi
|
Xã Thanh
Chi
|
Xã Thanh Chi
|
31,67
|
0,74
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
176
|
TB Chi Lam
|
Xã Thanh Chi
|
Xã Thanh Chi
|
12,59
|
2,34
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
177
|
TB Văn Phú
|
Xã Thanh Chi
|
Xã Thanh Chi
|
28,72
|
2,28
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
178
|
TB Văn Đồng
|
Xã Thanh Chi
|
Xã Thanh Chi
|
6,00
|
0,18
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
179
|
TB Cơn Dầu
|
Xã Thanh Khê
|
Xã Thanh Khê
|
48,14
|
2,84
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
180
|
Đập ổ ổ
|
Xã Thanh
Thủy
|
Xã Thanh
Thủy
|
25,24
|
1,90
|
0,50
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
181
|
Đập Khe Khế
|
Xã Thanh
Thủy
|
Xã Thanh
Thủy
|
22,32
|
1,68
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
182
|
Hồ Lần Nưa
|
Xã Thanh
Thủy
|
Xã Thanh
Thủy
|
17,52
|
1,32
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
183
|
Đập Nền
|
Xã Thanh
Thủy
|
Xã Thanh
Thủy
|
7,44
|
0,56
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
184
|
Đập Nhà Tuýnh
|
Xã Thanh
Thủy
|
Xã Thanh
Thủy
|
3,72
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
185
|
Đập Khe Tràm
|
Xã Thanh
Thủy
|
Xã Thanh
Thủy
|
9,00
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
186
|
Đập Đá Bạc
|
Xã Võ Liệt
|
Xã Võ Liệt
|
32,60
|
0,00
|
6,50
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
187
|
Hồ Nhà Sự
|
Xã Võ Liệt
|
Xã Võ Liệt
|
21,00
|
0,00
|
5,10
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
188
|
Đập Khe
Khế
|
Xã Võ Liệt
|
Xã Võ Liệt
|
15,60
|
0,00
|
1,60
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
189
|
TB ông Hơ
|
Xã Thanh Long
|
Xã Thanh Long
|
43,62
|
0,47
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
190
|
TB Lưu động
|
Xã Thanh Long
|
Xã Thanh Long
|
57,95
|
0,84
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
191
|
Đập Khe đá
|
Xã Thanh Long
|
Xã Thanh Long
|
22,80
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
192
|
Đập Choại
|
Xã Thanh Long
|
Xã Thanh Long
|
0,00
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
193
|
Đập Giai
|
Xã Thanh Long
|
Xã Thanh Long
|
8,43
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
194
|
Đập cơn thông
|
Xã Thanh Long
|
Xã Thanh Long
|
6,52
|
0,05
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
195
|
Đập Cố Thiều
|
Xã Thanh Long
|
Xã Thanh Long
|
7,50
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
196
|
Trạm bơm
số 1
|
Xã Thanh Hà
|
Xã Thanh Hà
|
11,90
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
197
|
Trạm số 2
|
Xã Thanh Hà
|
Xã Thanh Hà
|
65,10
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
198
|
TB Nương Mồ
|
Xã Thanh Hà
|
Xã Thanh Hà
|
12,80
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
199
|
TB Số 3
|
Xã Thanh Hà
|
Xã Thanh Hà
|
59,70
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
200
|
TB Số 4
|
Xã Thanh Hà
|
Xã Thanh Hà
|
62,30
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
201
|
TB Số 5
|
Xã Thanh Hà
|
Xã Thanh Hà
|
25,90
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
202
|
TB Số 6
|
Xã Thanh Hà
|
Xã Thanh Hà
|
10,00
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
203
|
TB Số 7
|
Xã Thanh Hà
|
Xã Thanh Hà
|
18,10
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
204
|
TB Số 8
|
Xã Thanh Hà
|
Xã Thanh Hà
|
14,10
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
205
|
Đập Hói Rộng
|
Xã Thanh Hà
|
Xã Thanh Hà
|
17,40
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
206
|
Đập Đá Hàn
|
Xã Thanh Hà
|
Xã Thanh Hà
|
24,50
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
207
|
Đập Khe Nhét
|
Xã Thanh Hà
|
Xã Thanh Hà
|
66,20
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
208
|
TB Ruộng Rào
|
Xã Thanh Tùng
|
Xã Thanh Tùng
|
14,81
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
209
|
TB Đồng Lác
|
Xã Thanh Tùng
|
Xã Thanh Tùng
|
42,46
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
210
|
Đập Lừa chứa
|
Xã Thanh Tùng
|
Xã Thanh Tùng
|
40,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
211
|
Đập Đền Chè
|
Xã Thanh Mai
|
Xã Thanh Mai
|
32,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
212
|
Đập Quặng Sim
|
Xã Thanh Mai
|
Xã Thanh Mai
|
24,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
213
|
Đập Chức Sắc
|
Xã Thanh Mai
|
Xã Thanh Mai
|
11,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
214
|
Đập Chiếng Giẻ
|
Xã Thanh Mai
|
Xã Thanh Mai
|
10,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
215
|
Đập Ao hói
|
Xã Thanh Mai
|
Xã Thanh Mai
|
5,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
216
|
TB Xuân Hòa
|
Xã Thanh Xuân
|
Xã Thanh Xuân
|
35,81
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
217
|
Đập Trảng Không
|
Xã Thanh Xuân
|
Xã Thanh Xuân
|
90,55
|
|
1,17
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
218
|
Đập Trằm
|
Xã Thanh Xuân
|
Xã Thanh Xuân
|
26,50
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
219
|
Đập Đại gan
|
Xã Thanh Xuân
|
Xã Thanh Xuân
|
10,90
|
|
0,50
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
220
|
Đập Cơn Đèn
|
Xã Thanh Xuân
|
Xã Thanh Xuân
|
0,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
221
|
Đập Ông Măng
|
Xã Thanh Xuân
|
Xã Thanh Xuân
|
0,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
222
|
Đập Quai Chảo
|
Xã Thanh Xuân
|
Xã Thanh Xuân
|
0,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
223
|
Đập Khe Táy
|
Xã Thanh Xuân
|
Xã Thanh Xuân
|
5,20
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
224
|
Đập Phốp
|
Xã Thanh Xuân
|
Xã Thanh Xuân
|
9,10
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
225
|
TB Đồng Cừa
|
Xã Thanh Lâm
|
Xã Thanh Lâm
|
24,62
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
226
|
TB Cầu Kho
|
Xã Thanh Lâm
|
Xã Thanh Lâm
|
114,14
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
227
|
TB Lâm Sơn
|
Xã Thanh Lâm
|
Xã Thanh Lâm
|
61,72
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
228
|
Đập Nghè
|
Xã Thanh Lâm
|
Xã Thanh Lâm
|
12,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
229
|
Đập Bãi Chạc
|
Xã Thanh Lâm
|
Xã Thanh Lâm
|
61,80
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
230
|
Đập Nu
|
Xã Thanh Lâm
|
Xã Thanh Lâm
|
7,70
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
231
|
Đập Triều Dương
|
Xã Thanh Lâm
|
Xã Thanh Lâm
|
61,70
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
232
|
TB Bàu Trạng
|
Xã Thanh Phong
|
Xã Thanh Phong
|
49,98
|
2,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
233
|
TB Tràng Hàn
|
Xã Thanh Phong
|
Xã Thanh Phong
|
252,82
|
27,97
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
234
|
TB Cầu Làng
|
Xã Thanh Phong
|
Xã Thanh Phong
|
84,10
|
7,50
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
235
|
TB Động
Choi
|
Xã Thanh Phong
|
Xã Thanh Phong
|
179,15
|
15,50
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
236
|
TB Ngọc Hạ
|
Xã Thanh Ngọc
|
Xã Thanh Ngọc
|
57,57
|
5,4
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
237
|
Đập Bàng Nhượng
|
Xã Thanh Ngọc
|
Xã Thanh Ngọc
|
24,00
|
1,88
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
238
|
Đập Khe Nà
|
Xã Thanh Ngọc
|
Xã Thanh Ngọc
|
24,68
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
239
|
Đập Khe Lá
|
Xã Thanh Ngọc
|
Xã Thanh Ngọc
|
12,18
|
3,54
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
240
|
Đập Thống nhất
|
Xã Thanh Ngọc
|
Xã Thanh Ngọc
|
23,32
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
241
|
TB Mù Quốc
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
135,30
|
18,72
|
1,43
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
242
|
TB Bến
Đình
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
14,26
|
0,97
|
0,10
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
243
|
TB Đồng Ngàn
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
10,60
|
0,77
|
0,72
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
244
|
TB Ngọc Nuông
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
46,16
|
1,24
|
3,39
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
245
|
TB Trùa Bè
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
99,04
|
26,34
|
8,46
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
246
|
TB Đồng Còn
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
19,66
|
0,00
|
0,50
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
247
|
TB Mét
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
9,38
|
0,00
|
0,72
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
248
|
TB Nhà Tráng
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
155,80
|
59,06
|
6,64
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
249
|
TB Đồng Sau
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
6,80
|
0,00
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
250
|
TB Đồng De
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
12,70
|
0,00
|
0,25
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
251
|
TB Trộ máy
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
8,34
|
0,00
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
252
|
TB Nhà Bành
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
14,51
|
0,00
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
253
|
Đập Cơn Xoài
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
16,01
|
1,58
|
0,01
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
254
|
Đập Cầu lim
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
16,20
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
255
|
Đập La Ngà
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
82,28
|
0,00
|
5,72
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
256
|
Đập Khe Vạng
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
13,87
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
257
|
Đập Truông Sỏi
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
3,24
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
258
|
Đập Thung Vả
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
23,90
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
259
|
Đập Khe Hàn
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
12,04
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
260
|
TB số 1
|
Xã Xuân Tường
|
Xã Xuân Tường
|
61,30
|
8,48
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
261
|
TB số 2
|
Xã Xuân Tường
|
Xã Xuân Tường
|
42,32
|
10,80
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
262
|
TB số 3
|
Xã Xuân Tường
|
Xã Xuân Tường
|
150,40
|
14,06
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
263
|
TB số 4
|
Xã Xuân Tường
|
Xã Xuân Tường
|
42,08
|
4,36
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
264
|
TB số 5
|
Xã Xuân Tường
|
Xã Xuân Tường
|
49,20
|
23,74
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
265
|
TB Cồn Mổ
|
Xã Thanh Dương
|
Xã Thanh Dương
|
14,38
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
266
|
TB Bãi biển
|
Xã Thanh Dương
|
Xã Thanh Dương
|
76,99
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
267
|
TB Vực
|
Xã Thanh Dương
|
Xã Thanh Dương
|
111,49
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
268
|
TB Cơ động
|
Xã Thanh Dương
|
Xã Thanh Dương
|
74,54
|
7,20
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
269
|
TB Trộ Na
|
Xã Thanh Dương
|
Xã Thanh Dương
|
107,13
|
|
2,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
270
|
TB Bàu ó
|
Xã Thanh Lương
|
Xã Thanh Lương
|
37,88
|
2,90
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
271
|
TB Cồn Đông
|
Xã Thanh Lương
|
Xã Thanh Lương
|
178,76
|
3,40
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
272
|
TB Cồn Tra
|
Xã Thanh Lương
|
Xã Thanh Lương
|
60,28
|
0,70
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
273
|
Đập Bà Triều
|
Xã Thanh Lương
|
Xã Thanh Lương
|
4,46
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
III
|
HUYỆN HƯNG NGUYÊN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
274
|
T. Chợ Liễu
|
Xã Hưng Lĩnh
|
Xã Hưng Lĩnh
|
484,12
|
|
41,31
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
275
|
T. Hồ Dài
|
Xã Hưng
Long
|
Xã Hưng Long
|
349,91
|
11,95
|
10,08
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
276
|
T. Chợ Vực
|
Xã Hưng Xá
|
Xã Hưng Xá
|
185,71
|
12,86
|
5,64
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
277
|
T. Hưng Lam
|
Xã Hưng Lam
|
Xã Hưng Lam
|
152,78
|
|
13,38
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
278
|
T. Hưng Phú
|
Xã Hưng Phú
|
Xã Hưng Phú
|
270,12
|
23,56
|
10,20
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
279
|
T. H. Khánh
|
Xã Hưng
Khánh
|
Xã Hưng Khánh
|
123,00
|
14,39
|
10,60
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
280
|
T. Xóm 1
|
Xã Hưng
Nhân
|
Xã Hưng
Nhân
|
29,80
|
|
1,24
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
281
|
T. Xóm 2
|
Xã Hưng
Nhân
|
Xã Hưng
Nhân
|
30,34
|
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
282
|
T. Xóm 3 + 9
|
Xã Hưng
Nhân
|
Xã Hưng
Nhân
|
33,92
|
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
283
|
T. Chợ Mý
|
Xã Hưng
Nhân
|
Xã Hưng
Nhân
|
174,66
|
|
2,96
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
284
|
T. Xóm 8
|
Xã Hưng Lợi
|
Xã Hưng Lợi
|
42,60
|
0,00
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
285
|
T. Thủy sản
|
Xã Hưng Lợi
|
Xã Hưng Lợi
|
0,00
|
2,20
|
54,52
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
286
|
T. Đồng cúi
|
Xã Hưng Phúc
|
Xã Hưng Phúc
|
36,64
|
3,70
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
287
|
T. Mỏ Chàng
|
Xã Hưng Phúc
|
Xã Hưng Phúc
|
66,39
|
6,96
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
288
|
T. số 2
|
Xã Hưng Thịnh
|
Xã Hưng Thịnh
|
46,91
|
2,00
|
9,76
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
289
|
T. số 3
|
Xã Hưng Thịnh
|
Xã Hưng Thịnh
|
21,10
|
2,50
|
12,41
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
290
|
T. số 4
|
Xã Hưng Thịnh
|
Xã Hưng Thịnh
|
101,76
|
7,50
|
29,25
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
291
|
T. Nhà Tràu
|
Xã Hưng Mỹ
|
Xã Hưng Mỹ
|
75,89
|
|
2,67
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
292
|
T.9 B
|
Xã Hưng Mỹ
|
Xã Hưng Mỹ
|
23,42
|
|
0,96
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
293
|
T. Đồng Mai
|
Xã Hưng Mỹ
|
Xã Hưng Mỹ
|
58,83
|
|
2,78
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
294
|
T. Mù Mụ
|
Xã Hưng Mỹ
|
Xã Hưng Mỹ
|
48,32
|
|
2,32
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
295
|
T. Nương Gát
|
Xã Hưng Mỹ
|
Xã Hưng Mỹ
|
24,55
|
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
296
|
T. Trên Làng
|
Xã Hưng Mỹ
|
Xã Hưng Mỹ
|
70,46
|
|
7,54
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
297
|
T. Mồ Khanh
|
Xã Hưng Tiến
|
Xã Hưng Tiến
|
146,84
|
9,20
|
18,07
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
298
|
T. Nhà Danh
|
Xã Hưng Tiến
|
Xã Hưng Tiến
|
92,12
|
8,10
|
7,44
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
299
|
T. Đình Nam
|
Xã Hưng Tiến
|
Xã Hưng Tiến
|
18,77
|
1,68
|
0,63
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
300
|
T. Bơm Đình
|
Xã Hưng Tiến
|
Xã Hưng Tiến
|
16,29
|
0,24
|
0,24
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
301
|
T. Đồng Mốt
|
Xã Hưng Thắng
|
Xã Hưng Thắng
|
44,74
|
0,00
|
0,88
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
302
|
T. Kẻ Giai
|
Xã Hưng Thắng
|
Xã Hưng Thắng
|
23,90
|
2,60
|
0,27
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
303
|
T. Cửa Chùa
|
Xã Hưng Thắng
|
Xã Hưng Thắng
|
85,56
|
4,40
|
2,62
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
304
|
T. 9 B
|
Xã Hưng Thắng
|
Xã Hưng Thắng
|
160,64
|
8,40
|
5,74
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
305
|
T. Cửa trộ
|
Xã Hưng Tân
|
Xã Hưng Tân
|
117,08
|
|
14,64
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
306
|
T Mệ Nền
|
Xã Hưng Tân
|
Xã Hưng Tân
|
121,84
|
|
5,21
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
307
|
T. L.X.Đào
|
Xã Hưng Tân
|
Xã Hưng Tân
|
71,38
|
|
2,42
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
308
|
T. Cổ Ngựa
|
Xã Hưng Tân
|
Xã Hưng Tân
|
25,59
|
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
309
|
T. Mồ Côi
|
Xã Hưng Tân
|
Xã Hưng Tân
|
44,71
|
|
10,11
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
310
|
T. Chợ Thông
|
Xã Hưng Thông
|
Xã Hưng Thông
|
113,26
|
8,00
|
2,44
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
311
|
T. Bãi Cát
|
Xã Hưng Thông
|
Xã Hưng Thông
|
204,58
|
12,00
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
312
|
T. Ao Ban
|
TT Hưng Nguyên
|
TT Hưng Nguyên
|
8,68
|
0,44
|
38,48
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
313
|
T. Dăm Chùa
|
TT Hưng Nguyên
|
TT Hưng Nguyên
|
111,74
|
8,86
|
27,66
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
314
|
T. Nhà Hời
|
TT Hưng Nguyên
|
TT Hưng Nguyên
|
63,66
|
12,24
|
9,38
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
315
|
T. Thái Lão
|
TT Hưng Nguyên
|
TT Hưng Nguyên
|
104,84
|
8,92
|
0,36
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
316
|
T. Cồn Cao
|
Xã Hưng Đạo
|
HTX Việt Thắng
|
37,00
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
317
|
T. Cây Đa
|
Xã Hưng Đạo
|
HTX Việt Thắng
|
17,23
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
318
|
T. Bền Mồng
|
Xã Hưng Đạo
|
HTX Việt Thắng
|
15,59
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
319
|
T. Bơm Lùn
|
Xã Hưng Đạo
|
HTX Tân Nhượng
|
116,25
|
|
9,22
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
320
|
T. Cầu Quanh
|
Xã Hưng Đạo
|
HTX Tân Nhượng
|
128,30
|
|
7,17
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
321
|
T. Bà Hà
|
Xã Hưng Đạo
|
HTX Tân Nhượng
|
73,80
|
|
7,60
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
322
|
T. Đà Phủ
|
Xã Hưng Đạo
|
HTX Quang Trung
|
104,44
|
0,39
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
323
|
T. Đồng sau
|
Xã Hưng Đạo
|
HTX Quang Trung
|
13,07
|
0,85
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
324
|
T. Cồn cưa
|
Xã Hưng Đạo
|
HTX Quang Trung
|
26,79
|
1,00
|
2,51
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
325
|
T. Cầu Vệ 2
|
Xã Hưng Đạo
|
HTX Quang Trung
|
36,00
|
0,00
|
6,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
326
|
T. Cầu Vệ
|
Xã Hưng Đạo
|
HTX Quang Trung
|
85,10
|
1,67
|
7,45
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
327
|
T. H. Tây 1
|
Xã Hưng Tây
|
HTX H.Tây 1
|
57,00
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
328
|
T. H. Tây 2
|
Xã Hưng Tây
|
HTX H.Tây 1
|
8,54
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
329
|
H. Tây 2
|
Xã Hưng Tây
|
HTX H.Tây 2
|
99,80
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
330
|
T. Xóm Kỳ
|
Xã Hưng Tây
|
HTX H.Tây 2
|
25,20
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
331
|
T. Cồn Quả
|
Xã Hưng Tây
|
HTX H.Tây 3
|
173,16
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
332
|
T. H. Tây 4
|
Xã Hưng Tây
|
HTX H.Tây 4
|
21,20
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
333
|
Đ. Thạch Tiền
|
Xã Hưng Yên Nam
|
Xã Hưng Yên Nam
|
272,91
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
334
|
Đ. Khe lốt
|
Xã Hưng Yên Nam
|
Xã Hưng Yên Nam
|
47,17
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
335
|
T. Xuân Yên
|
Xã Hưng Yên Nam
|
Xã Hưng Yên Nam
|
159,99
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
336
|
T. Bơm Lũi
|
Xã Hưng Yên Nam
|
Xã Hưng Yên Nam
|
82,72
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
337
|
Đ. Khe Ngang
|
Xã Hưng Yên Bắc
|
Xã Hưng Yên Bắc
|
265,34
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
338
|
T. Giáp Làng
|
Xã Hưng Yên Bắc
|
Xã Hưng Yên Bắc
|
116,63
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
339
|
T. Bùi Chu
|
Xã Hưng
Trung
|
Tổ Dịch
Vụ
|
232,17
|
|
20,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
340
|
T. Trung Đông
|
Xã Hưng
Trung
|
Tổ Dịch
Vụ
|
91,86
|
|
1,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
341
|
T. Thanh
Phong
|
Xã Hưng
Trung
|
Tổ Dịch
Vụ
|
126,00
|
|
1,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
342
|
T. Chợ Vạn
|
Xã Hưng
Trung
|
Tổ Dịch
Vụ
|
55,06
|
|
3,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
343
|
T. Xóm 3
|
Xã Hưng
Trung
|
Tổ Dịch
Vụ
|
22,76
|
|
9,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
344
|
T. Cồn Mồ
|
Xã Hưng
Trung
|
Tổ Dịch
Vụ
|
91,97
|
|
11,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
345
|
T. Chùa lò
|
Xã Hưng
Trung
|
Tổ Dịch
Vụ
|
60,61
|
|
12,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
346
|
T. Vạn Hồng
|
Xã Hưng
Trung
|
HTX Vạn Hồng
|
280,96
|
10,00
|
19,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
IV
|
THÀNH PHỐ VINH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
347
|
Trạm rau sạch
|
Phường Đông Vĩnh
|
HTX Thống Nhất
|
30,80
|
35,00
|
15,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
348
|
Trạm 1
|
Xã Hưng Chính
|
HTX Hưng Chính
|
164,18
|
|
9,62
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
349
|
Trạm 2
|
Xã Hưng Chính
|
HTX Hưng Chính
|
34,01
|
8,90
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
350
|
Trạm 3
|
Xã Hưng Chính
|
HTX Hưng Chính
|
40,19
|
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
351
|
Trạm 4
|
Xã Hưng Chính
|
HTX Hưng Chính
|
37,00
|
|
6,50
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
352
|
Trạm Hưng Đông 2
|
Xã Hưng Đông
|
HTX Hưng Đông 2
|
57,10
|
11,40
|
19,60
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
353
|
Trạm Đông Vinh
|
Xã Hưng Đông
|
HTX Đông Vịnh
|
|
85,50
|
2,50
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
354
|
Trạm bơm lạ
|
Phường Hưng Dụng
|
HTX Hưng Dụng
|
22,83
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
355
|
Trạm số 1
|
Xã Hưng Hòa
|
HTX Hưng Hòa 2
|
32,00
|
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
356
|
Trạm đường quan
|
Xã Hưng Hòa
|
HTX Hưng Hòa 2
|
19,00
|
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
357
|
Trạm Hòa Thịnh
|
Xã Hưng Hòa
|
HTX Hưng Hòa 2
|
5,70
|
36,00
|
45,10
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
358
|
Trạm số 2
|
Xã Hưng Hòa
|
HTX Hưng Hòa 2
|
57,90
|
0,40
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
359
|
Trạm Đuồi
|
Xã Hưng Hòa
|
HTX Hưng Hòa 2
|
21,10
|
47,60
|
28,54
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
360
|
Trạm số 3
|
Xã Hưng Hòa
|
HTX Hưng Hòa 2
|
30,00
|
30,00
|
3,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
361
|
Trạm Phong Yên
|
Xã Hưng Hòa
|
HTX Hưng Hòa 2
|
40,00
|
16,28
|
55,69
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
362
|
Trạm sân bóng
|
Xã Hưng Hòa
|
HTX Phong Đăng
|
35,50
|
|
9,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
363
|
Trạm Phong Phú
|
Xã Hưng Hòa
|
HTX Phong Phú
|
27,66
|
|
32,50
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
364
|
Trạm Phong Quang
|
Xã Hưng Hòa
|
HTX Phong Quang
|
44,00
|
12,90
|
18,90
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
365
|
Trạm Khánh Hậu
|
Xã Hưng Hòa
|
HTX Khánh Hậu
|
16,40
|
|
10,50
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
366
|
Trạm Hòa Lộc
|
Xã Hưng Lộc
|
Xã Hưng Lộc
|
12,00
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
367
|
Trạm Đức Vinh
|
Xã Hưng Lộc
|
Xã Hưng Lộc
|
8,40
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
368
|
Trạm Đồng Bồn
|
Xã Hưng Lộc
|
Xã Hưng Lộc
|
10,26
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
369
|
Trạm số 1
|
Xã Nghi Kim
|
Xã Nghi Kim
|
34,94
|
33,06
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
370
|
Trạm số 2
|
Xã Nghi Kim
|
Xã Nghi Kim
|
62,06
|
60,00
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
371
|
Trạm 39
|
Phường Vinh Tân
|
HTX Vinh Tân
|
52,51
|
11,43
|
3,90
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
372
|
Trạm Cửa Tiền
|
Phường Vinh Tân
|
HTX Vĩnh Mỹ
|
21,66
|
|
4,09
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
373
|
Trạm Cửa Kênh
|
Phường Vinh Tân
|
HTX Vĩnh Mỹ
|
14,00
|
|
1,08
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
374
|
Trạm số 1
|
Phường Vinh Tân
|
Khối 2, Yên Cư
|
48,28
|
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
375
|
Trạm số 2
|
Phường Vinh Tân
|
Khối 2, Yên Cư
|
6,30
|
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
376
|
TB dầu từ
sông Vinh
|
Phường Vinh Tân
|
Khối 2, Yên Cư
|
21,00
|
0,50
|
2,70
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
377
|
Trạm số 1
|
Xã Nghi Liên
|
Xã Nghi Liên
|
40,14
|
|
4,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
V
|
HUYỆN NAM ĐÀN
|
|
|
|
|
94,53
|
|
|
|
|
|
|
|
378
|
Thủng
Pheo
|
Xã Nam Hưng
|
Xã Nam Hưng
|
17,6
|
14,3
|
4
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
379
|
Thôi Nốc
|
Xã Nam Hưng
|
Xã Nam Hưng
|
7,00
|
9,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
380
|
Thũng Lều
|
Xã Nam Hưng
|
Xã Nam Hưng
|
9,90
|
5,70
|
2,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
381
|
Thũng Chuối
|
Xã Nam Hưng
|
Xã Nam Hưng
|
6,00
|
4,50
|
2,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
382
|
Tre Vang
|
Xã Nam Hưng
|
Xã Nam Hưng
|
5,50
|
5,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
383
|
Thuyền Thúng
|
Xã Nam Hưng
|
Xã Nam Hưng
|
9,00
|
6,00
|
1,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
384
|
Khe Sậy
|
Xã Nam Hưng
|
Xã Nam Hưng
|
7,50
|
7,50
|
2,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
385
|
Khe Giấy
|
Xã Nam Hưng
|
Xã Nam Hưng
|
18,50
|
14,50
|
2,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
386
|
Khe Lẩy
|
Xã Nam Hưng
|
Xã Nam Hưng
|
14,00
|
10,00
|
1,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
387
|
Khe Ráng
|
Xã Nam Hưng
|
Xã Nam Hưng
|
8,00
|
5,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
388
|
Khe Luồng
|
Xã Nam Hưng
|
Xã Nam Hưng
|
3,00
|
3,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
389
|
Cu Lý
|
Xã Nam Hưng
|
Xã Nam Hưng
|
3,00
|
1,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
390
|
Tam Đồng
|
Xã Nam Hưng
|
Xã Nam Hưng
|
4,00
|
2,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
391
|
Khe Môn
|
Xã Nam Hưng
|
Xã Nam Hưng
|
7,00
|
4,50
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
392
|
Đập Đại Hề
|
Xã Nam Thái
|
Xã Nam Thái
|
8,20
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
393
|
Tr. Lò Ngói
|
Xã Nam Thái
|
Xã Nam Thái
|
231,00
|
14,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
394
|
Trạm Bơm 1
|
Xã Nam Thượng
|
Xã Nam Thượng
|
91,24
|
1,66
|
2,88
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
395
|
Trạm Bơm 2
|
Xã Nam Thượng
|
Xã Nam Thượng
|
48,88
|
1,00
|
1,72
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
396
|
Trạm Rú Đụn
|
Xã Nam Thượng
|
Xã Nam Thượng
|
60,00
|
77,70
|
6,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
397
|
Tr. Bơm 1
|
Xã Nam Tân
|
Xã Nam Tân
|
174,82
|
43,95
|
11,76
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
398
|
Trạm II
|
Xã Nam Tân
|
Xã Nam Tân
|
80,78
|
10,07
|
11,50
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
399
|
Đ. Ba Khe
|
Xã Xam Lộc
|
Xã Nam Lộc
|
99,40
|
|
3,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
400
|
Trạm số 1
|
Xã Nam Lộc
|
Xã Nam Lộc
|
185,32
|
|
3,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
401
|
Trạm số 3
|
Xã Nam Lộc
|
Xã Nam Lộc
|
60,40
|
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
402
|
Đập Thủy Lợi
|
Xã Nam Nghĩa
|
Xã Nam Nghĩa
|
5,00
|
5,80
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
403
|
Đập Vĩnh Lợi
|
Xã Nam Nghĩa
|
Xã Nam Nghĩa
|
18,48
|
16,52
|
4,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
404
|
Đập Động Trèo
|
Xã Nam Nghĩa
|
Xã Nam Nghĩa
|
0,70
|
4,70
|
4,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
405
|
Đập Trện
|
Xã Nam Nghĩa
|
Xã Nam Nghĩa
|
1,20
|
9,58
|
6,36
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
406
|
Đ. Chòi Cương
|
Xã Nam Nghĩa
|
Xã Nam Nghĩa
|
4,00
|
8,40
|
6,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
407
|
Đập Trại Bò
|
Xã Nam Nghĩa
|
Xã Nam Nghĩa
|
12,00
|
7,50
|
2,60
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
408
|
Đập Rú Trang
|
Xã Nam Nghĩa
|
Xã Nam Nghĩa
|
6,00
|
6,80
|
1,20
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
409
|
Tr. Cữa Hàng
|
Xã Nam Nghĩa
|
Xã Nam Nghĩa
|
40,20
|
14,00
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
410
|
Trạm Bơm 1
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
191,27
|
69,76
|
24,52
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
411
|
Trạm Bơm 3
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
64,58
|
76,92
|
1,40
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
412
|
Đập Rao Băng
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
5,14
|
74,55
|
21,10
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
413
|
Đập Hủng Cốc
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
84,26
|
86,78
|
12,96
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
414
|
Đ. Sơn Thành
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
19,66
|
37,90
|
0,80
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
415
|
H. Lầy Chứa
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
12,88
|
17,70
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
416
|
H. Cồn Trót
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
27,18
|
38,22
|
3,98
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
417
|
H. Nhà Nguồn
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
6,40
|
5,55
|
3,50
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
418
|
H. Vũng Nàng
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
10,00
|
17,60
|
1,96
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
419
|
H. Hang Đa
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
17,85
|
19,55
|
4,66
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
420
|
H. Rọng Xạ
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
5,96
|
16,32
|
5,60
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
421
|
H. Hủng Móc
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
21,03
|
17,94
|
0,40
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
422
|
H. Đá Hàn
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
86,40
|
70,75
|
3,35
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
423
|
Đ. Rào Băng
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
|
30,41
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
424
|
H. Khe Đỉa
|
Xã Vân Diên
|
Xã Vân Diên
|
6,62
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
425
|
H. Ông Dục
|
Xã Vân Diên
|
Xã Vân Diên
|
2,52
|
0,00
|
1,06
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
426
|
Tr. Vệ Nông
|
Xã Vân Diên
|
Xã Vân Diên
|
10,07
|
4,61
|
0,24
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
427
|
Tr. Núi Đụn
|
Xã Vân Diên
|
Xã Vân Diên
|
147,05
|
54,68
|
6,51
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
428
|
Tr. Bà Hà
|
Xã Vân Diên
|
Xã Vân Diên
|
60,22
|
15,98
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
429
|
Trạm Cồn A
|
Xã Xuân Hòa
|
Xã Xuân Hòa
|
83,20
|
53,62
|
24,85
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
430
|
Trạm Bàu Nón
|
Xã Xuân Hòa
|
Xã Xuân Hòa
|
190,67
|
20,24
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
431
|
Tr. Gành
|
Xã Hùng Tiến
|
Xã Hùng Tiến
|
358,42
|
244,23
|
98,56
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
432
|
Tr. Cầu De
|
Xã Hùng Tiến
|
Xã Hùng Tiến
|
85,28
|
58,18
|
9,66
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
433
|
Tr. Đồng Trai
|
Xã Hùng Tiến
|
Xã Hùng Tiến
|
61,70
|
41,21
|
9,46
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
434
|
Tr.Hồng
Long
|
Xã Hùng Tiến
|
Xã Hùng Tiến
|
38,76
|
67,76
|
25,04
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
435
|
Tr. Bơm 1
|
Xã Hồng Long
|
Xã Hồng Long
|
154,07
|
20,00
|
22,21
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
436
|
Tr. Bơm 2
|
Xã Hồng Long
|
Xã Hồng Long
|
326,99
|
40,00
|
41,67
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
437
|
Trạm Chính
|
Xã Xuân Lâm
|
Xã Xuân Lâm
|
346,53
|
46,62
|
31,30
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
438
|
Tr. Lam Trà
|
Xã Xuân Lâm
|
Xã Xuân Lâm
|
23,80
|
5,79
|
0,74
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
439
|
Tr. Đào Cào
|
Xã Xuân Lâm
|
Xã Xuân Lâm
|
71,68
|
17,56
|
9,54
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
440
|
Tr. Cữa Hàng
|
Xã Xuân Lâm
|
Xã Xuân Lâm
|
73,58
|
40,20
|
4,40
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
441
|
Tr. Cồn Gát
|
Xã Nam Anh
|
Xã Nam Anh
|
142,20
|
86,22
|
43,80
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
442
|
Tr. Vũng Rùa
|
Xã Nam Anh
|
Xã Nam Anh
|
255,40
|
280,34
|
14,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
443
|
Tr. Nam Xuân
|
Xã Nam Anh
|
Xã Nam Anh
|
64,00
|
49,40
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
444
|
Đập Bể
|
Xã Nam Xuân
|
Xã Nam Xuân
|
0,00
|
31,09
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
445
|
Đập Khe Cấy
|
Xã Nam Xuân
|
Xã Nam Xuân
|
0,00
|
15,48
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
446
|
Đập Khe Đình
|
Xã Nam Xuân
|
Xã Nam Xuân
|
0,00
|
26,40
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
447
|
Tr. Sơn Đôi
|
Xã Nam Xuân
|
Xã Nam Xuân
|
67,62
|
8,34
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
448
|
Tr. Cữa Truông
|
Xã Nam Xuân
|
Xã Nam Xuân
|
172,64
|
37,29
|
10,56
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
449
|
Tr. Nương Vuông
|
Xã Nam Xuân
|
Xã Nam Xuân
|
55,64
|
14,75
|
6,80
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
450
|
Tr. Nương Giang
|
Xã Nam Xuân
|
Xã Nam Xuân
|
27,60
|
6,52
|
0,34
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
451
|
Tr. Đồng Bụi
|
Xã Nam Xuân
|
Xã Nam Xuân
|
88,04
|
16,04
|
5,42
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
452
|
Trạm Rú Cụp
|
Xã Nam Lĩnh
|
Xã Nam Lĩnh
|
41,00
|
15,40
|
13,60
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
453
|
Trạm De
|
Xã Nam Lĩnh
|
Xã Nam Lĩnh
|
72,80
|
17,40
|
14,60
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
454
|
Trạm Cuội
|
Xã Nam Lĩnh
|
Xã Nam Lĩnh
|
76,20
|
26,00
|
29,60
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
455
|
Đập Khe Bò
|
Xã Nam Lĩnh
|
Xã Nam Lĩnh
|
36,00
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
456
|
Đập ổ ổ
|
Xã Nam Lĩnh
|
Xã Nam Lĩnh
|
8,00
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
457
|
Trạm Cữa Trại
|
Xã Nam Giang
|
Xã Nam Giang
|
35,30
|
18,90
|
2,59
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
458
|
Trạm Rú Dơi
|
Xã Nam Giang
|
Xã Nam Giang
|
136,25
|
16,01
|
2,70
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
459
|
Tr. Vườn Ngô
|
Xã Nam Giang
|
Xã Nam Giang
|
125,90
|
12,50
|
16,20
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
460
|
Tr. Vũng Chùa
|
Xã Nam Giang
|
Xã Nam Giang
|
40,47
|
4,04
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
461
|
Tr. Đồng Mẫn
|
Xã Nam Giang
|
Xã Nam Giang
|
38,41
|
6,15
|
0,40
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
462
|
Tr. Cồn Khoái
|
Xã Nam Giang
|
Xã Nam Giang
|
23,08
|
2,30
|
2,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
463
|
Tr. Đồng
Vĩnh
|
Xã Nam Giang
|
Xã Nam Giang
|
29,91
|
3,00
|
2,98
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
464
|
Tr. Đồng Ui
|
Xã Kim Liên
|
Xã Kim Liên
|
44,98
|
9,70
|
5,92
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
465
|
Tr. Sơn 2
|
Xã Kim Liên
|
Xã Kim Liên
|
55,04
|
22,94
|
6,66
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
466
|
Trạm Đồng Su
|
Xã Kim Liên
|
Xã Kim Liên
|
40,74
|
5,89
|
4,06
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
467
|
Trạm Phụ Lão
|
Xã Kim Liên
|
Xã Kim Liên
|
12,12
|
1,91
|
0,54
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
468
|
Trạm Đập Đực
|
Xã Kim Liên
|
Xã Kim Liên
|
149,98
|
15,54
|
11,92
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
469
|
Tr. Hồng Sơn
|
Xã Kim Liên
|
Xã Kim Liên
|
137,82
|
11,38
|
8,94
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
470
|
Tr. Quý Đức
|
Xã Nam Cát
|
Xã Nam Cát
|
204,27
|
22,57
|
33,73
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
471
|
Tr. Đập Dực
|
Xã Nam Cát
|
Xã Nam Cát
|
152,67
|
23,06
|
17,40
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
472
|
Tr. Đồng Mòi
|
Xã Nam Cát
|
Xã Nam Cát
|
44,14
|
1,74
|
5,26
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
473
|
Tr. Đồng Chòi
|
Xã Nam Cát
|
Xã Nam Cát
|
32,31
|
0,00
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
474
|
Tr. Trạm Xá
|
Xã Nam Cát
|
Xã Nam Cát
|
99,04
|
5,50
|
17,92
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
475
|
Tr. Thuân Mỹ
|
Xã Nam Cát
|
Xã Nam Cát
|
48,12
|
11,69
|
8,48
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
476
|
Tr. Nam Trung
|
Xã Nam Trung
|
Xã Nam Trung
|
525,26
|
154,69
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
477
|
Tr. Nam Trung
|
Xã Nam Phúc
|
Xã Nam Phúc
|
80,00
|
|
0,40
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
478
|
Tr. Đập Đăng
|
Xã Nam Phúc
|
Xã Nam Phúc
|
205,00
|
|
9,20
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
479
|
Tr. Nam Cường
|
Xã Nam Cường
|
Xã Nam Cường
|
158,00
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
480
|
Tr. Đường Đập
|
Xã Nam Kim
|
Xã Nam Kim
|
136,25
|
4,70
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
481
|
Tr. Mụ Ba
|
Xã Nam Kim
|
Xã Nam Kim
|
73,17
|
4,80
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
482
|
Tr. Lính
|
Xã Nam Kim
|
Xã Nam Kim
|
66,64
|
3,80
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
483
|
Tr. Vạc
|
Xã Nam Kim
|
Xã Nam Kim
|
58,35
|
0,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
484
|
Tr. Nhà Hương
|
Xã Nam Kim
|
Xã Nam Kim
|
46,00
|
0,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
485
|
Tr. HTX
|
Xã Nam Kim
|
Xã Nam Kim
|
149,28
|
30,96
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
486
|
Đ. Trọt Tràu
|
Xã Nam Kim
|
Xã Nam Kim
|
16,35
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
487
|
Đ. Cống
Bính
|
Xã Nam Kim
|
Xã Nam Kim
|
5,65
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
488
|
Đập Trầm Trà
|
Xã Nam Kim
|
Xã Nam Kim
|
6,54
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
489
|
Đ.Thủng Huyện
|
Xã Nam Kim
|
Xã Nam Kim
|
12,18
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
490
|
Tr. Xóm 1
|
Xã Khánh Sơn
|
Xã Khánh Sơn
|
20,96
|
6,51
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
491
|
Tr. Du Du
|
Xã Khánh Sơn
|
Xã Khánh Sơn
|
129,52
|
147,30
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
492
|
TB Xóm 6
|
Xã Khánh Sơn
|
Xã Khánh Sơn
|
176,88
|
67,30
|
6,40
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
493
|
Tr. Xóm 12
|
Xã Khánh Sơn
|
Xã Khánh Sơn
|
91,04
|
18,20
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
494
|
Đ. Ông Biềng
|
Xã Khánh Sơn
|
Xã Khánh Sơn
|
5,18
|
5,80
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
495
|
Đập Vực Máu
|
Xã Khánh Sơn
|
Xã Khánh Sơn
|
4,90
|
4,90
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
496
|
Đ. Vực Mưng
|
Xã Khánh Sơn
|
Xã Khánh Sơn
|
9,9
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
497
|
Đ. Kim Khánh
|
Xã Khánh Sơn
|
Xã Khánh Sơn
|
16,06
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
498
|
Đập Mít
|
Xã Khánh Sơn
|
Xã Khánh Sơn
|
10,6
|
20,1
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
499
|
Đập Hố Hang
|
Xã Khánh Sơn
|
Xã Khánh Sơn
|
15,9
|
25,2
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
500
|
T. Trại Cá
|
Xã Nam Giang
|
Trại cá Nam Giang
|
|
|
58
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
VI
|
HUYỆN NGHI LỘC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
501
|
TB điện Cồn Nổ
|
HTX Nghi Lâm
|
HTX Nghi Lâm
|
147,74
|
91,11
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
502
|
TB điện Hồ thơn
|
HTX Nghi Lâm
|
HTX Nghi Lâm
|
30,32
|
26,81
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
503
|
TB Cây Nhạn
|
Xã Nghi Lâm
|
HTX Nghi Lâm
|
40,66
|
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
504
|
TB dầu Đồng Tỉnh
|
Xã Nghi Lâm
|
HTX Nghi Lâm
|
27,54
|
6
|
1,4
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
505
|
TB dầu
Trung Đoạn
|
Xã Nghi Lâm
|
HTX Nghi Lâm
|
12
|
0
|
0,24
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
506
|
TB điện Khe
cầu
|
Xã Nghi Lâm
|
HTX Nghi Lâm
|
63,38
|
46,944
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
507
|
TB Trốc Bàu
|
Xã Nghi Lâm
|
HTX Nghi Lâm
|
36,35
|
32,99
|
3,2
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
508
|
TB Ba Cày
|
Xã Nghi Lâm
|
HTX Nghi Lâm
|
69,48
|
4,62
|
3
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
509
|
TB Trộ Nô
|
Xã Nghi Lâm
|
HTX Nghi Lâm
|
38,96
|
16,33
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
510
|
Hồ Đồng Bù
|
Xã Nghi Lâm
|
HTX Nghi Lâm
|
42,84
|
20,18
|
6
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
511
|
Hồ Khe
Cái
|
Xã Nghi Lâm
|
HTX Nghi Lâm
|
55,16
|
40,78
|
11,74
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
512
|
Đập Khe Tre
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
38,26
|
11,5
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
513
|
Đập Trại Hồng
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
10,2
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
514
|
Đập Thung Môn
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
4,2
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
515
|
Đập Nông Dân
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
28,14
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
516
|
Đập Gà
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
43,48
|
19,17
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
517
|
Đập Cầu Ván
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
70,26
|
17,36
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
518
|
Đập Thung Rắn
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
12
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
519
|
Đập Bỗu Sen
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
54,62
|
19,67
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
520
|
Đập Rú Tranh
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
58,84
|
15,85
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
521
|
Đập Ông
Thân
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
24,6
|
21,21
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
522
|
Đập Lim
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
249,8
|
21,74
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
523
|
Đập Vũng Trắng
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
90,28
|
27,79
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
524
|
Đập Láng
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
8
|
16,6
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
525
|
Đập Vũng Cầu
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
45,4
|
48,34
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
526
|
Đập Giếng Tợi
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
13
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
527
|
Đập Đồng Trại
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
21,2
|
7
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
528
|
Đập Eo
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
21,14
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
529
|
Đập Lộ Gối
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
2,6
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
530
|
Đập Bồ Chao
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
32,08
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
531
|
Trạm bơm xóm 11
|
Xã Nghi Kiều
|
Xã Nghi Kiều
|
68,4
|
39,9
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
532
|
Trạm bơm Trộ Sa
|
Xã Nghi Kiều
|
Xã Nghi Kiều
|
76,82
|
0
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
533
|
Đập khe nu
|
Xã Nghi Kiều
|
Xã Nghi Kiều
|
463,9
|
150,5
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
534
|
Đập Bàu Cơm
|
Xã Nghi Kiều
|
Xã Nghi Kiều
|
53,88
|
16,6
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
535
|
Đập Cây Thị
|
Xã Nghi Kiều
|
Xã Nghi Kiều
|
8,6
|
3,5
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
536
|
Đập Khe Quang
|
Xã Nghi Kiều
|
Xã Nghi Kiều
|
7
|
2,7
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
537
|
Đập Khe Dứa
|
Xã Nghi Kiều
|
Xã Nghi Kiều
|
9
|
2,5
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
538
|
Đập Đường Trẹ
|
Xã Nghi Kiều
|
Xã Nghi Kiều
|
113,46
|
46
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
539
|
Đập Cam
|
Xã Nghi Kiều
|
Xã Nghi Kiều
|
80,4
|
30,1
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
540
|
Trạm bơm Bến Than
|
Xã Nghi Công Bắc
|
Xã Nghi Công Bắc
|
212,43
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
541
|
Trạm bơm Vạn Nốc
|
Xã Nghi Công Bắc
|
Xã Nghi Công Bắc
|
187
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
542
|
Trạm bơm Nhà Nô
|
Xã Nghi Công Bắc
|
Xã Nghi Công Bắc
|
144,69
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
543
|
Đập Bị
|
Xã Nghi Công Bắc
|
Xã Nghi Công Bắc
|
30,76
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
544
|
TB Cồn Trường
|
Xã Nghi
Công Nam
|
Xã Nghi
Công Nam
|
338
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
545
|
TB điện Đồng Cửa
|
Xã Nghi Hưng
|
HTX Nghi Hưng
|
82
|
9,5
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
546
|
TB điện Đồng Sanh
|
Xã Nghi Hưng
|
HTX Nghi Hưng
|
222
|
92
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
547
|
TB điện Đồng Nông
|
Xã Nghi Hưng
|
HTX Nghi Hưng
|
124
|
0
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
518
|
TB điện Tam Đa
|
Xã Nghi Hưng
|
HTX Nghi Hưng
|
80
|
29
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
549
|
Trạm bơm Khe Lẻn
|
Xã Nghi Yên
|
Xã Nghi Yên
|
333,94
|
52,82
|
36,44
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
550
|
Trạm bơm La Nham
|
Xã Nghi Yên
|
Xã Nghi Yên
|
197,36
|
20,88
|
23,56
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
551
|
TB Trưởng Xuân
|
Xã Nghi Mỹ
|
Xã Nghi Mỹ
|
107,7
|
17,1
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
552
|
TB Cầu Kè
|
Xã Nghi Mỹ
|
Xã Nghi Mỹ
|
233,64
|
33,2
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
553
|
TB Tùng Nậy
|
Xã Nghi Mỹ
|
Xã Nghi Mỹ
|
69,42
|
0
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
554
|
TB Thung
|
Xã Nghi Mỹ
|
Xã Nghi Mỹ
|
27,42
|
0
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
555
|
TB Cồn Gừng
|
Xã Nghi Đồng
|
HTX Nghi Đồng
|
192,9
|
30
|
5
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
556
|
TB Rai Rai
|
Xã Nghi Đồng
|
HTX Nghi Đồng
|
87,04
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
557
|
Hồ cầu Bờ Đập
|
Xã Nghi Đồng
|
HTX Nghi Đồng
|
19,1
|
8
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
558
|
Hồ Vũng Cừ
|
Xã Nghi Đồng
|
HTX Nghi Đồng
|
16
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
559
|
Trạm bơm Số 1
|
Xã Nghi Phương
|
HTX Nghi Phương
|
313,14
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
560
|
Trạm bơm Số II
|
Xã Nghi Phương
|
HTX Nghi Phương
|
185,06
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
561
|
TB điện Đồng Tháp
|
Xã Nghi Phương
|
HTX Nghi Phương
|
91,8
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
562
|
Trạm bơm dầu xóm 1
|
Xã Nghi Phương
|
HTX Nghi Phương
|
2,4
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
563
|
Trạm bơm dầu xóm 2
|
Xã Nghi Phương
|
HTX Nghi Phương
|
27
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
564
|
Trạm bơm dầu xóm 3
|
Xã Nghi Phương
|
HTX Nghi Phương
|
22,6
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
565
|
Trạm bơm Thọ Sơn
|
Xã Nghi Diên
|
Xã Nghi Diên
|
175,24
|
16,52
|
0,74
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
566
|
TB Chợ Cầu Cũ
|
Xã Nghi Diên
|
Xã Nghi Diên
|
181,88
|
24,2
|
17
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
567
|
Trạm bơm Tùng Bến
|
Xã Nghi Vạn
|
Xã Nghi Vạn
|
510,26
|
23,92
|
18,84
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
568
|
Trạm bơm Tây Vạn
|
Xã Nghi Vạn
|
Xã Nghi Vạn
|
104,42
|
3,48
|
1,68
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
569
|
Trạm bơm Đông Vạn
|
Xã Nghi Vạn
|
Xã Nghi Vạn
|
96,74
|
3,24
|
3,12
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
570
|
Trạm bơm Đầm
|
Xã Nghi Vạn
|
Xã Nghi Vạn
|
70,18
|
2,36
|
2,86
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
571
|
Trạm bơm Khóa Trường
|
Xã Nghi Vạn
|
Xã Nghi Vạn
|
104,8
|
3,56
|
3,92
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
572
|
Trạm bơm Nghịa địa
|
Xã Nghi Vạn
|
Xã Nghi Vạn
|
97,93
|
3,3
|
0,4
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
573
|
TB Kho Vòm
|
Xã Nghi Hoa
|
HTX Nghi
Hoa
|
40,02
|
|
14,5
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
574
|
TB số 1
|
Xã Nghi Thuận
|
Xã Nghi Thuận
|
209,02
|
45,83
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
575
|
TB số 2
|
Xã Nghi Thuận
|
Xã Nghi Thuận
|
114,56
|
44,697
|
1,86
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
576
|
TB số 3
|
Xã Nghi Thuận
|
Xã Nghi Thuận
|
147,72
|
37,007
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
577
|
TB số 4
|
Xã Nghi Thuận
|
Xã Nghi Thuận
|
104,46
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
578
|
TB số 5
|
Xã Nghi Thuận
|
Xã Nghi Thuận
|
94,88
|
22,466
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
579
|
TB Chiếng Chiếng
|
Xã Nghi Long
|
HTX Nghi
Long
|
108,32
|
|
7,6
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
580
|
TB xóm 13
|
Xã Nghi Long
|
HTX Nghi
Long
|
10
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
x
|
581
|
TB Đổng Rào
|
Xã Nghi Long
|
HTX Nghi
Long
|
37
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
x
|
582
|
Trạm bơm Cây Đa
|
Xã Nghi Xá
|
Xã Nghi Xá
|
153,52
|
6,8
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
583
|
Trạm bơm 1-10
|
Xã Nghi Xá
|
Xã Nghi Xá
|
91,98
|
4,2
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
584
|
TB xóm 15
|
Xã Nghi Trung
|
Xã Nghi Trung
|
12,14
|
|
0,2
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
585
|
Trạm bơm điện xã
|
Xã Nghi Thái
|
Xã Nghi Thái
|
102,06
|
4,8
|
16
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
586
|
Trạm bơm dầu
|
Xã Nghi Thái
|
Xã Nghi Thái
|
71,03
|
3,6
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
587
|
Trạm bơm số 2
|
Xã Nghi Thái
|
Xã Nghi Thái
|
205,85
|
11,84
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
588
|
Trạm bơm điện xã
|
Xã Nghi Tiến
|
Xã Nghi Tiến
|
302,38
|
106,69
|
65,37
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
589
|
Hồ Chứa xã
|
Xã Nghi Tiến
|
Xã Nghi Tiến
|
63,237
|
12,689
|
1,9288
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
590
|
Trạm bơm điện
|
Xã Nghi Thiết
|
Xã Nghi Thiết
|
76,45
|
15,57
|
12,76
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
591
|
TB Bắc Sơn 1
|
Xã Nghi Quang
|
Xã Nghi Quang
|
205
|
12
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
592
|
Hồ chứa Sâu Lầy
|
Xã Nghi Quang
|
Xã Nghi Quang
|
54
|
4
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
593
|
Hồ chứa Khe Cày
|
Xã Nghi Quang
|
Xã Nghi Quang
|
37,6
|
3
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
VII
|
HUYỆN DIỄN CHÂU
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
594
|
Hồ Bàu Gáo
|
Xã Diễn Lâm
|
Xã Diễn Lâm
|
141,2
|
136,8
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
595
|
Rộc Truông
|
Xã Diễn Lâm
|
Xã Diễn Lâm
|
46,8
|
20,5
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
596
|
Hồ Khe Rọ
|
Xã Diễn Lâm
|
Xã Diễn Lâm
|
139,4
|
72,8
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
597
|
Hồ Đồng Rậm
|
Xã Diễn Lâm
|
Xã Diễn Lâm
|
16,2
|
40,6
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
598
|
Đập Song Thịnh
|
Xã Diễn Lâm
|
Xã Diễn Lâm
|
60,3
|
37
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
599
|
Hồ Bàu da B
|
Xã Diễn Lâm
|
Xã Diễn Lâm
|
119,2
|
60
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
600
|
Trạm Bàu Ganh
|
Xã Diễn Lâm
|
Xã Diễn Lâm
|
64,2
|
33,4
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
601
|
Hồ Quy Lộ
|
Xã Diễn Đoài
|
Xã Diễn Đoài
|
153,2
|
5,1
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
602
|
Tràn Đập Bàu
|
Xã Diễn Phủ
|
Xã Diễn Phủ
|
77,6
|
20,5
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
603
|
Đập Khe Ve
|
Xã Diễn Phủ
|
Xã Diễn Phủ
|
15,2
|
7,6
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
604
|
Đập Khe Vườn
|
Xã Diễn Phủ
|
Xã Diễn Phủ
|
40
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
605
|
Trạm Cồn sim
|
Xã Diễn An
|
Xã Diễn An
|
22,1
|
14
|
4,8
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
606
|
Trạm Bến lấm
|
Xã Diễn An
|
Xã Diễn An
|
114
|
50
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
607
|
Trạm Cầu Mí
|
Xã Diễn An
|
Xã Diễn An
|
119,8
|
42,1
|
2
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
608
|
Trạm Đông Lê
|
Xã Diễn Lộc
|
Xã Diễn Lộc
|
122,1
|
40
|
2,8
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
609
|
Trạm Gốm
|
Xã Diễn Lộc
|
Xã Diễn Lộc
|
166,9
|
12,1
|
1,8
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
610
|
Vĩnh Găng
|
Xã Diễn Lộc
|
Xã Diễn Lộc
|
74
|
8
|
0,6
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
611
|
Tây Cầu Mí
|
Xã Diễn Lộc
|
Xã Diễn Lộc
|
156,9
|
25,3
|
0,9
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
612
|
Trạm đội 16
|
Xã Diễn Lộc
|
Xã Diễn Lộc
|
24,1
|
2
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
613
|
Trạm bơm Cầu
|
Xã Diễn Tân
|
Xã Diễn Tân
|
138
|
30
|
1
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
614
|
Trạm Bên Sông
|
Xã Diễn Tân
|
Xã Diễn Tân
|
17,6
|
10
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
615
|
Trạm bơm N2
|
Xã Diễn Tân
|
Xã Diễn Tân
|
129,2
|
42
|
2,5
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
616
|
Trạm N2 HTX Phú Linh)
|
Xã Diễn Tân
|
Xã Diễn Tân
|
52,6
|
7
|
1,5
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
617
|
Trạm 3/2 ( Đa Phúc)
|
Xã Diễn Tân
|
Xã Diễn Tân
|
123,6
|
51,6
|
2,3
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
618
|
Trạm 3/2 (Hậu Hòa)
|
Xã Diễn Tân
|
Xã Diễn Tân
|
92
|
16,6
|
0,5
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
619
|
Trạm Đồng mõm
|
Xã Diễn Thọ
|
Xã Diễn Thọ
|
162,2
|
35,1
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
620
|
Trạm bơm Bờ voi
|
Xã Diễn Thọ
|
Xã Diễn Thọ
|
83,8
|
11,6
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
621
|
Trạm Cầu Mây
|
Xã Diễn Thọ
|
Xã Diễn Thọ
|
32,6
|
8
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
622
|
Trạm Ao Bù
|
Xã Diễn Thọ
|
Xã Diễn Thọ
|
54,4
|
16,6
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
623
|
Trạm Đông Thọ
|
Xã Diễn Thọ
|
Xã Diễn Thọ
|
316
|
110
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
624
|
Trạm Vin Cẩu
|
Xã Diễn Lợi
|
Xã Diễn Lợi
|
82
|
35
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
625
|
Trạm Vin Cẩu (TT)
|
Xã Diễn Lợi
|
Xã Diễn Lợi
|
10
|
0
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
626
|
Trạm đuôi N2
|
Xã Diễn Cát
|
Xã Diễn Cát
|
285
|
10
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
627
|
Trạm Chợ Cầu
|
Xã Diễn Cát
|
Xã Diễn Cát
|
154
|
40
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
628
|
Trạm Cổng Tây
|
Xã Diễn Cát
|
Xã Diễn Cát
|
96
|
0
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
629
|
Trạm Gia
Gác
|
Xã Diễn Bình
|
Xã Diễn Bình
|
167,6
|
27
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
630
|
Trạm Nhà trường
|
Xã Diễn Bình
|
Xã Diễn Bình
|
103,4
|
22,1
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
631
|
Trạm Cồn Nhà
|
Xã Diễn Bình
|
Xã Diễn Bình
|
22,6
|
0
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
632
|
Cầu Móng
|
Xã Diễn Minh
|
Xã Diễn Minh
|
72
|
6,5
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
633
|
Trạm Đồng dặm
|
Xã Diễn Minh
|
Xã Diễn Minh
|
43,2
|
9,5
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
634
|
Tr. Giếng
vang
|
Xã Diễn Minh
|
Xã Diễn Minh
|
49,4
|
8,8
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
635
|
Trạm đồng Cồn
|
Xã Diễn Minh
|
Xã Diễn Minh
|
12,2
|
3,4
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
636
|
TB Biên Hòa
|
Xã Diễn Minh
|
Xã Diễn Minh
|
37,2
|
11,6
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
637
|
Trạm đường 7
|
Xã Diễn
Thành
|
Xã Diễn
Thành
|
60
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
638
|
Trạm Sác
|
Xã Diễn
Thành
|
Xã Diễn
Thành
|
61
|
13,2
|
0,5
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
639
|
Trạm bệnh viện
|
Xã Diễn
Thành
|
Xã Diễn
Thành
|
24
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
640
|
Trạm Ngọc Liên
|
Xã Diễn Ngọc
|
Xã Diễn Ngọc
|
67
|
16,4
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
641
|
Trạm Cầu Đạu
|
Xã Diễn
Phúc
|
Xã Diễn
Phúc
|
184
|
0
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
642
|
Tưới P.nguyên
|
Xã Diễn
Phúc
|
Xã Diễn
Phúc
|
15
|
0
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
643
|
Trạm Đông Phúc
|
Xã Diễn
Phúc
|
Xã Diễn
Phúc
|
169,2
|
10,8
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
644
|
Trạm Sông mới
|
Xã Diễn Hoa
|
Xã Diễn Hoa
|
267,2
|
74,8
|
4,2
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
645
|
Trạm bơm Sác sú
|
Xã Diễn Hoa
|
Xã Diễn Hoa
|
99,4
|
0
|
2,2
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
646
|
Trạm Hạ Ninh
|
Xã Diễn Hoa
|
Xã Diễn Hoa
|
38,8
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
647
|
Trạm bơm 205
|
Xã Diễn Hạnh
|
Xã Diễn Hạnh
|
406,2
|
112,6
|
5,2
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
648
|
Trạm Vách Nam
|
Xã Diễn Hạnh
|
Xã Diễn Hạnh
|
19,8
|
21,8
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
649
|
Trạm 205
|
Xã Diễn Xuân
|
Xã Diễn Xuân
|
399,2
|
193,6
|
2
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
650
|
Trạm bơm Đỉnh
|
Xã Diễn Quảng
|
Xã Diễn Quảng
|
107,6
|
65,2
|
2,2
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
651
|
Trạm Cồn Dưa
|
Xã Diễn Quảng
|
Xã Diễn Quảng
|
191,6
|
28,5
|
1,5
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
652
|
Trạm Khe Son
|
Xã Diễn Quảng
|
Xã Diễn Quảng
|
145,8
|
45,6
|
5,9
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
653
|
Trạm Đồng
Oàn
|
Xã Diễn Quảng
|
Xã Diễn Quảng
|
70,8
|
0
|
0,3
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
654
|
Trạm số 1
|
Xã Diễn
Nguyên
|
Xã Diễn
Nguyên
|
141
|
44,5
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
655
|
Trạm số 2
|
Xã Diễn
Nguyên
|
Xã Diễn
Nguyên
|
159
|
21,25
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
656
|
Trạm số 3
|
Xã Diễn
Nguyên
|
Xã Diễn
Nguyên
|
260
|
94,89
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
657
|
Trạm số 4
|
Xã Diễn
Nguyên
|
Xã Diễn
Nguyên
|
28,4
|
0
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
658
|
Trạm Tân Hóa
|
Xã Diễn Thái
|
Xã Diễn Thái
|
124,6
|
8,7
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
659
|
Trạm số 1
|
Xã Diễn Đồng
|
Xã Diễn Đồng
|
221,2
|
38,5
|
2,2
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
660
|
Trạm số 2
|
Xã Diễn Đồng
|
Xã Diễn Đồng
|
90
|
24
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
661
|
Trạm số 3
|
Xã Diễn Đồng
|
Xã Diễn Đồng
|
152,4
|
0
|
0,8
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
662
|
Đập Đô Liên
|
Xã Diễn Liên
|
Xã Diễn Liên
|
256,8
|
0
|
4
|
|
|
|
|
|
x
|
|
663
|
Trạm Nhà trường
|
Xã Diễn Liên
|
Xã Diễn Liên
|
176,4
|
34,6
|
7,9
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
664
|
Trạm Cồn Vành
|
Xã Diễn Liên
|
Xã Diễn Liên
|
121
|
16,1
|
5,4
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
665
|
Trạm Trụ sở
|
Xã Diễn Liên
|
Xã Diễn Liên
|
106,2
|
69,7
|
3
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
666
|
Trạm Tây Tháp
|
Xã Diễn Liên
|
Xã Diễn Liên
|
120
|
35,4
|
3,55
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
667
|
Trạm bơm số 2
|
Xã Diễn Liên
|
Xã Diễn Liên
|
65,4
|
0
|
0,35
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
668
|
Đập Đô Liên
|
Xã Diễn Liên
|
Xã Diễn Liên
|
30,08
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
x
|
|
669
|
Trạm Chùa hóa
|
Xã Diễn Kỷ
|
Xã Diễn Kỷ
|
275,8
|
75
|
12,3
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
670
|
Trạm Hoàng Tân
|
Xã Diễn
Hoàng
|
Xã Diễn
Hoàng
|
52,4
|
47,5
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
671
|
Trạm Hoàng Tân
|
Xã Diễn
Hoàng
|
Xã Diễn
Hoàng
|
64,4
|
18
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
672
|
Trạm Hoàng Tiến
|
Xã Diễn
Hoàng
|
Xã Diễn
Hoàng
|
92,6
|
46,2
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
673
|
Trạm Hoàng Nam
|
Xã Diễn
Hoàng
|
Xã Diễn
Hoàng
|
102
|
77,6
|
3
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
674
|
Trạm N18A-6
|
Xã Diễn Tháp
|
Xã Diễn Tháp
|
80
|
15
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
675
|
Trạm Kim- Hải
|
Xã Diễn Kim
|
Xã Diễn Kim
|
60
|
0
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
676
|
HTX Kim
Liên
|
Xã Diễn Kim
|
Xã Diễn Kim
|
|
0
|
|
41,6
|
x
|
|
|
|
|
|
677
|
HTX Vạn Thành
|
Xã Diễn Vạn
|
Xã Diễn Vạn
|
|
0
|
32,5
|
|
x
|
|
|
|
|
|
678
|
HTX Vạn Đông
|
Xã Diễn Vạn
|
Xã Diễn Vạn
|
|
0
|
|
16,9
|
x
|
|
|
|
|
|
679
|
HTX Vạn Nam
|
Xã Diễn Vạn
|
Xã Diễn Vạn
|
|
0
|
|
51,5
|
x
|
|
|
|
|
|
680
|
Trạm Kim-Hải
|
Xã Diễn Hải
|
Xã Diễn Hải
|
259,8
|
30
|
2,3
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
681
|
Trạm Mỹ Quan
|
Xã Diễn Yên
|
Xã Diễn Yên
|
60,7
|
48,7
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
682
|
Hải Bắc
|
Xã Diễn Bích
|
Xã Diễn Bích
|
|
0
|
|
21,3
|
x
|
|
|
|
|
|
683
|
Hải Trung
|
Xã Diễn Bích
|
Xã Diễn Bích
|
|
0
|
|
27
|
x
|
|
|
|
|
|
VIII
|
HUYỆN YÊN THÀNH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
684
|
TB Rộc
phần
|
Xã Vĩnh Thành
|
Xã Vĩnh Thành
|
62
|
10
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
685
|
TB Tiên
Trung
|
Xã Vĩnh Thành
|
Xã Vĩnh Thành
|
98,4
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
686
|
Đập Khe
Rải
|
Xã Vĩnh Thành
|
Xã Vĩnh Thành
|
60
|
50
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
687
|
Đập Cổn Côn
|
Xã Bảo Thành
|
Xã Bảo Thành
|
74,8
|
44,9
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
688
|
Đập Hòn
Đốt
|
Xã Bảo Thành
|
Xã Bảo Thành
|
13
|
11,8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
689
|
Đập Bộc
|
Xã Công Thành
|
Xã Công Thành
|
12
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
690
|
Đập Dụng
|
Xã Công Thành
|
Xã Công Thành
|
109,7
|
15,29
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
691
|
Đập Đông
Châu
|
Xã Công Thành
|
Xã Công Thành
|
12,72
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
692
|
TB.Cao Sơn
|
Xã Công Thành
|
Xã Công Thành
|
55
|
11,8
|
2,2
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
693
|
TB.Trung Phu
|
Xã Công Thành
|
Xã Công Thành
|
73,84
|
26,37
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
694
|
TB.Đông Châu
|
Xã Công Thành
|
Xã Công Thành
|
34
|
10,2
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
695
|
TB.Đồng Cồn
|
Xã Công Thành
|
Xã Công Thành
|
88
|
44
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
696
|
TB.Ngọc Sơn
|
Xã Công Thành
|
Xã Công Thành
|
92,66
|
36,4
|
0,22
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
697
|
- Bàu Trang
|
Xã Trung Thành
|
Xã Trung Thành
|
60,2
|
26,6
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
698
|
- TB Số 1
|
Xã Trung Thành
|
Xã Trung Thành
|
78,4
|
33
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
699
|
- TB Số 2
|
Xã Trung Thành
|
Xã Trung Thành
|
72
|
19,2
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
700
|
Đập Trại Xanh
|
Xã Bắc Thành
|
Xã Bắc Thành
|
4,2
|
2,1
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
701
|
TB.Mã Sại
|
Xã Bắc Thành
|
Xã Bắc Thành
|
40
|
20
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
702
|
TB.Làng Nổi
|
Xã Bắc Thành
|
Xã Bắc Thành
|
42
|
21
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
703
|
Đập Cây Tràu
|
Xã Viên
Thành
|
Xã Viên
Thành
|
7,8
|
3,9
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
704
|
Đập Cậy
Trang
|
Xã Viên Thành
|
Xã Viên Thành
|
43,2
|
21,6
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
705
|
TB.Động Sơn
|
Xã Viên Thành
|
Xã Viên Thành
|
34,4
|
84,82
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
706
|
Phú Ninh 1 (tạo nguồn)
|
Xã Khánh Thành
|
Xã Khánh Thành
|
556,1
|
14,9
|
0
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
707
|
Phú Ninh 2
|
Xã Khánh Thành
|
Xã Khánh Thành
|
84,94
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
708
|
Đập Bàu
|
Xã Tăng
Thành
|
Xã Tăng
Thành
|
0,4
|
13,46
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
709
|
Đập Ký Rượu
|
Xã Tăng
Thành
|
Xã Tăng
Thành
|
134,14
|
18
|
10,8
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
710
|
TB.Tăng Láng
|
Xã Tăng
Thành
|
Xã Tăng
Thành
|
163,46
|
50,92
|
4
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
711
|
- TB xóm 8
|
Xã Xuân Thành
|
Xã Xuân Thành
|
110
|
26,5
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
712
|
- TB Cầu Chùa
|
Thị Trấn
|
Thị Trấn
|
84
|
20
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
713
|
TB Xóm Nam
Sơn
|
Xã Văn Thành
|
Xã Văn Thành
|
46
|
11,06
|
0
|
|
|
|
|
|
|
x
|
714
|
TB Xóm Văn Mỹ
|
Xã Văn Thành
|
Xã Văn Thành
|
41
|
9,85
|
0
|
|
|
|
|
|
|
x
|
715
|
- TB.Nam Thành
|
Xã Nam Thành
|
Xã Nam Thành
|
111,68
|
13
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
716
|
Đập Hố Cầu
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
70
|
19,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
717
|
Đập Khe Lãng
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
60
|
15,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
718
|
Đập Cây
Chanh
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
58
|
11
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
719
|
Đập Hố Lim
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
58
|
12
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
720
|
Đập Đập Vụ
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
16
|
69
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
721
|
Đập Mạnh Trướng
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
20
|
76,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
729
|
Đập Khe Dong
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
55
|
72,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
723
|
Đập Đập Lầy
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
41
|
74
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
724
|
Đập Hóc Dơi
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
34
|
81
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
725
|
Đập Hố Lở
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
38
|
69,8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
726
|
TB. Xóm 1
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
80
|
21
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
727
|
Đập Hang Đá
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
219,74
|
72,33
|
8,17
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
728
|
Đập Khe Sông
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
129,22
|
0
|
5,9
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
729
|
Đập Khe Chùa
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
92
|
70
|
6
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
730
|
Đập Khe Chăn
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
23,64
|
0
|
0,12
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
731
|
Đập Thị Long
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
12,18
|
0,8
|
1,57
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
732
|
Đập Khe Cau
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
6,02
|
2,32
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
733
|
Đập Trại
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
6,88
|
0
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
734
|
Đập Khe Trâu
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
43,14
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
735
|
Đập Khe Chuối
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
24,84
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
736
|
Đập Hố Lơm
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
2,36
|
0
|
4,15
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
737
|
Đập Ken Kén
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
4,24
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
738
|
Đập Thung Bầu
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
108
|
11,3
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
739
|
Đập Hóc Lẩy
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
44
|
4,3
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
740
|
Đập Cây Mang
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
30
|
3,7
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
741
|
Đập Hóc
Nhạc
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
31,5
|
7,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
742
|
Đập Đập Truông
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
23,1
|
14,7
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
743
|
Đập Bụi Chổi
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
12,1
|
2,3
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
744
|
Đập Cây Sung
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
5
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
745
|
Đập Hóc Quế
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
2,4
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
746
|
Đập Thung Ram
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
5
|
2,3
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
747
|
Đập Hóc Chọ
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
5,8
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
748
|
Đập Chùm Kết
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
4,4
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
749
|
Đập Đập Trọt
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
3
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
750
|
Đập Cây Cừa
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
33,3
|
11,4
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
751
|
Đập Cây Đước
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
33
|
9,8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
752
|
Đập Đập Tuần
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
26,8
|
10
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
753
|
Đập Đồng Hồ
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
43
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
754
|
Đập Cây Gạo
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
29,6
|
10,8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
755
|
TB.Cây Me
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
7,8
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
756
|
TB.Tân Mỹ
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
8,8
|
4,1
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
757
|
TB.Chạy Vọt
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
8,6
|
3,3
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
758
|
TB.Truông Bộc
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
8,8
|
2,2
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
759
|
TB.Đồng
Ngà
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
9,2
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
760
|
Đập Biền Ganh
|
Xã Đức Thành
|
Xã Đức Thành
|
176,76
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
761
|
Đập Bàu Sừng
|
Xã Đức Thành
|
Xã Đức Thành
|
35,82
|
16
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
762
|
Đập Đức
Quảng
|
Xã Đức Thành
|
Xã Đức Thành
|
81,24
|
36
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
763
|
Đập Đìa Thó
|
Xã Đức Thành
|
Xã Đức Thành
|
28,58
|
15
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
764
|
Đập Đền Canh
|
Xã Đức Thành
|
Xã Đức Thành
|
28,74
|
14
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
765
|
Đập Đập Mới
|
Xã Đại Thành
|
Xã Đại Thành
|
39,82
|
79,01
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
766
|
Đập Lẩy Hới
|
Xã Đại Thành
|
Xã Đại Thành
|
30
|
43,38
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
767
|
Đập Quánh+ Cây Tròi
|
Xã Đại Thành
|
Xã Đại Thành
|
8
|
15,76
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
768
|
Đập Làng Cộ
|
Xã Đại Thành
|
Xã Đại Thành
|
3
|
6,57
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
769
|
Đập Hóc
Mít
|
Xã Đại Thành
|
Xã Đại Thành
|
3
|
6,09
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
770
|
Đập Hẩm
|
Xã Đại Thành
|
Xã Đại Thành
|
2
|
4,6
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
771
|
Đập Sông
Mương
|
Xã Đại Thành
|
Xã Đại Thành
|
5
|
11,14
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
772
|
- Cây Thị
|
Xã Thịnh Thành
|
Xã Thịnh Thành
|
60
|
129,72
|
1,2
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
773
|
- Khe Am Giữa
|
Xã Thịnh Thành
|
Xã Thịnh Thành
|
11,2
|
29,17
|
0,3
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
774
|
- Vệ Riểng
|
Xã Thịnh Thành
|
Xã Thịnh Thành
|
154,6
|
141,6
|
11,6
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
775
|
- Hồ Môn
|
Xã Thịnh Thành
|
Xã Thịnh Thành
|
7,4
|
4,4
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
776
|
- Khe Am
|
Xã Thịnh Thành
|
Xã Thịnh Thành
|
88
|
100,3
|
2,63
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
777
|
- Hồ
Quýt
|
Xã Thịnh Thành
|
Xã Thịnh Thành
|
6
|
8,9
|
0,2
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
778
|
Đập Khe Leo
|
Xã Thịnh Thành
|
Xã Thịnh Thành
|
15,6
|
14,3
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
779
|
Đập Tân Hương
|
Xã Thịnh Thành
|
Xã Thịnh Thành
|
8
|
20,7
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
780
|
Đập Nhà Thân
|
Xã Thịnh Thành
|
Xã Thịnh Thành
|
5
|
27,9
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
781
|
Đập Lùng
|
Xã Thịnh Thành
|
Xã Thịnh Thành
|
6
|
9,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
782
|
Đập Chàng Chàng
|
Xã Thịnh Thành
|
Xã Thịnh Thành
|
7
|
11
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
783
|
- Khe Eo
|
Xã Tây Thành
|
Xã Tây Thành
|
64,8
|
21,08
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
784
|
- Cửa Thờ
|
Xã Tây Thành
|
Xã Tây Thành
|
50,26
|
27,71
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
785
|
- Hồ Lỡ
|
Xã Tây Thành
|
Xã Tây Thành
|
34,94
|
16,8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
786
|
- Khe Chuối
|
Xã Tây Thành
|
Xã Tây Thành
|
27,26
|
12,19
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
787
|
- Khe Chò
|
Xã Tây Thành
|
Xã Tây Thành
|
18,1
|
9,89
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
788
|
- Trụ Kè
|
Xã Tây Thành
|
Xã Tây Thành
|
23,34
|
7,47
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
789
|
- Cao Sơn
|
Xã Tây Thành
|
Xã Tây Thành
|
19,12
|
11,48
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
790
|
- Lò Sả
|
Xã Tây Thành
|
Xã Tây Thành
|
44,28
|
28,79
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
791
|
- Khe Giang
|
Xã Tây Thành
|
Xã Tây Thành
|
20,14
|
9,61
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
792
|
- Thung Vậy
|
Xã Tây Thành
|
Xã Tây Thành
|
22,32
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
793
|
Đập Cây Tàng
|
Xã Sơn Thành
|
Xã Sơn Thành
|
66,686
|
43,365
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
794
|
Đập Trâu
|
Xã Sơn Thành
|
Xã Sơn Thành
|
47,598
|
30,158
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
795
|
Đập Hổ
|
Xã Sơn Thành
|
Xã Sơn Thành
|
7,982
|
0,864
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
796
|
Đập Khe Nốc
|
Xã Sơn Thành
|
Xã Sơn Thành
|
43,06
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
797
|
Đập Thung Là
|
Xã Sơn Thành
|
Xã Sơn Thành
|
3
|
2,1
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
798
|
- TB.Kẻ Gọn
|
Xã Sơn Thành
|
Xã Sơn Thành
|
67,574
|
6,246
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
799
|
- TB.Thùng Bè
|
Xã Sơn Thành
|
Xã Sơn Thành
|
70,106
|
61,423
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
800
|
- TB. Rú Đình
|
Xã Sơn Thành
|
Xã Sơn Thành
|
48,844
|
2,074
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
801
|
- TB.Đá Đen
|
Xã Sơn Thành
|
Xã Sơn Thành
|
21,51
|
9,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
802
|
- Đập Luốc
|
Xã Kim Thành
|
Xã Kim Thành
|
80,6
|
37,896
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
803
|
- Khe Cáy
|
Xã Kim Thành
|
Xã Kim Thành
|
63,58
|
30,515
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
804
|
- Nước Vàng
|
Xã Kim Thành
|
Xã Kim Thành
|
102,48
|
46,348
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
805
|
- Đồng Mua
|
Xã Kim Thành
|
Xã Kim Thành
|
8
|
3,732
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
806
|
- Hố Sứ
|
Xã Kim Thành
|
Xã Kim Thành
|
4,5
|
3,549
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
807
|
- Vệ Ran
|
Xã Hùng
Thành
|
Xã Hùng
Thành
|
84,96
|
16,92
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
808
|
- Ông Nhàn
|
Xã Hùng
Thành
|
Xã Hùng
Thành
|
15,8
|
7,9
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
809
|
- Đồng Trạch
|
Xã Hùng
Thành
|
Xã Hùng
Thành
|
10,4
|
5,2
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
810
|
- Mu Rùa
|
Xã Hùng
Thành
|
Xã Hùng
Thành
|
22,2
|
11,1
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
811
|
- Đập Hóc
Lỡ
|
Xã Hậu Thành
|
Xã Hậu
Thành
|
22,86
|
11,43
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
812
|
- Bàu Ganh
|
Xã Hậu
Thành
|
Xã Hậu
Thành
|
88,86
|
47,48
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
813
|
- TB.Nhà Đác
|
Xã Hậu
Thành
|
Xã Hậu
Thành
|
42,6
|
52,23
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
814
|
- TB. Bào Séo
|
Xã Hậu
Thành
|
Xã Hậu
Thành
|
39,7
|
15,8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
815
|
- Hố Vẹ
|
Xã Lãng Thành
|
Xã Lãng Thành
|
45,68
|
12,84
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
816
|
- TB.Thô Lô
|
Xã Lãng Thành
|
Xã Lãng Thành
|
61,8
|
17,76
|
1,16
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
817
|
TB Đổng Giữa, đập Bổng Sơn
|
Xã Lãng Thành
|
Xã Lãng Thành
|
108,4
|
50,78
|
0,6
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
818
|
Vực Vấp
|
Xã Tiến Thành
|
Xã Tiến Thành
|
76
|
26,6
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
819
|
Bàn Vàng+Lọ nổi
|
Xã Tiến Thành
|
Xã Tiến Thành
|
62
|
21,9
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
820
|
Hóc Choạc
|
Xã Tiến Thành
|
Xã Tiến Thành
|
100
|
38,8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
821
|
Đập CRF
|
Xã Tiến Thành
|
Xã Tiến Thành
|
28
|
9,8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
822
|
Nhân Tiến
|
Xã Tiến Thành
|
Xã Tiến Thành
|
40
|
14,3
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
823
|
Dốc Bổm
|
Xã Tiến Thành
|
Xã Tiến Thành
|
10
|
3,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
824
|
Đập Khe Chùa
|
Xã Phúc Thành
|
Xã Phúc Thành
|
6
|
2,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
825
|
Đập Mu
Cua
|
Xã Phúc Thành
|
Xã Phúc Thành
|
8
|
2
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
826
|
Đập Nhà Vệ
|
Xã Phúc Thành
|
Xã Phúc Thành
|
14
|
7
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
827
|
Đập Làng Mới
|
Xã Phúc Thành
|
Xã Phúc Thành
|
62
|
28
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
828
|
TB.Đổng Quan
|
Xã Phúc Thành
|
Xã Phúc Thành
|
12
|
5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
829
|
TB.Bàu Diệu
|
Xã Phúc Thành
|
Xã Phúc Thành
|
5
|
2,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
830
|
TB.Nam
Bàu
|
Xã Phúc Thành
|
Xã Phúc Thành
|
4
|
2
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
831
|
TB.Mỏ Hạc
|
Xã Phúc Thành
|
Xã Phúc Thành
|
5
|
2,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
832
|
TB.Mò Hòn
|
Xã Phúc Thành
|
Xã Phúc Thành
|
10
|
5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
833
|
TB.Cầu Máng
|
Xã Phúc Thành
|
Xã Phúc Thành
|
34
|
10
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
834
|
Đ.Thung Bộc
|
Xã Tân
Thành
|
Xã Tân
Thành
|
40
|
25,08
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
835
|
Đập Hùng Dạ
|
Xã Tân
Thành
|
Xã Tân Thành
|
32
|
19,31
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
836
|
- Đập Lim
|
Xã Đổng Thành
|
Xã Đổng Thành
|
39,4
|
15
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
837
|
- Đập 3/2
|
Xã Đổng Thành
|
Xã Đổng Thành
|
85,4
|
31
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
838
|
- Hố Môn
|
Xã Đổng Thành
|
Xã Đổng Thành
|
81,2
|
27
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
839
|
- Đập Mây
|
Xã Lý Thành
|
Xã Lý Thành
|
103
|
9,6
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
840
|
- Đập Lèn
|
Xã Lý Thành
|
Xã Lý Thành
|
31,6
|
10,4
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
841
|
- TB.Đổng Lèn
|
Xã Lý Thành
|
Xã Lý Thành
|
115,4
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
842
|
- Bến Lở
|
Xã Mã Thành
|
Xã Mã Thành
|
55,98
|
11
|
2,16
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
843
|
- Ao Gừa
|
Xã Mã Thành
|
Xã Mã Thành
|
11,88
|
2
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
844
|
- Thùng Chè
|
Xã Mã Thành
|
Xã Mã Thành
|
0
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
845
|
Đập Chùa Lụi-Khe Trang
|
Xã Mã Thành
|
Xã Mã Thành
|
56
|
15
|
3,2
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
846
|
- Khe Bai
|
Xã Mã Thành
|
Xã Mã Thành
|
172,56
|
32
|
1,55
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
847
|
- TB.Khe Lở
|
Xã Mã Thành
|
Xã Mã Thành
|
108,54
|
30
|
7,8
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
848
|
- TB.Bàu Mịch
|
Xã Mã Thành
|
Xã Mã Thành
|
72
|
13
|
2,47
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
IX
|
HUYỆN QUỲNH LƯU
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
849
|
Trạm bơm Đầu Lội
|
Xã Quỳnh Thanh
|
Xã Quỳnh Thanh
|
90
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
850
|
Trạm bơm Đồng Nghệ
|
Xã Quỳnh Thanh
|
Xã Quỳnh Thanh
|
53,6
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
851
|
Trạm bơm Đồng sót
|
Xã Quỳnh Thanh
|
Xã Quỳnh Thanh
|
72,4
|
14
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
852
|
Trạm bơm Đồi Nổ
|
Xã Quỳnh Yên
|
Xã Quỳnh Yên
|
26,2
|
13,1
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
853
|
Trạm bơm Đổng Ngói
|
Xã Quỳnh Yên
|
Xã Quỳnh Yên
|
100,8
|
50,4
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
854
|
Trạm bơm Nam Yên
|
Xã Quỳnh Yên
|
Xã Quỳnh Yên
|
82
|
41
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
855
|
Đập Bàu Xã
|
Xã Quỳnh Lâm
|
Xã Quỳnh Lâm
|
83,6
|
39
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
856
|
Trạm bơm Gốc
Gạo
|
Xã Quỳnh Lâm
|
Xã Quỳnh Lâm
|
41,6
|
20,8
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
857
|
Trạm bơm xóm 2
|
Xã Quỳnh Lâm
|
Xã Quỳnh Lâm
|
67,2
|
26,8
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
858
|
Trạm bơm xóm 7
|
Xã Quỳnh Lâm
|
Xã Quỳnh Lâm
|
37,8
|
15,1
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
859
|
Trạm bơm xóm 8
|
Xã Quỳnh Lâm
|
Xã Quỳnh Lâm
|
39
|
15,6
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
860
|
Trạm bơm xóm 16
|
Xã Quỳnh Lâm
|
Xã Quỳnh Lâm
|
32,4
|
12,9
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
861
|
TB điện
Thuận Hòa
|
Xã Quỳnh Lâm
|
Xã Quỳnh Lâm
|
147,5
|
29,5
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
862
|
TB Truyền Thuận Hòa
|
Xã Quỳnh Lâm
|
Xã Quỳnh Lâm
|
47,8
|
22
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
863
|
TB điện Quỳnh Ngọc
|
Xã Quỳnh Ngọc
|
Xã Quỳnh Ngọc
|
0
|
260
|
15
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
864
|
Trạm bơm
chính
|
Xã Quỳnh
Hậu
|
Xã Quỳnh
Hậu
|
280
|
14
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
865
|
Trạm bơm Cồn Đất
|
Xã Quỳnh
Hậu
|
Xã Quỳnh
Hậu
|
26
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
866
|
Trạm bơm Đổng Lau
|
Xã Quỳnh
Hậu
|
Xã Quỳnh
Hậu
|
30,5
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
867
|
Trạm bơm Bắc Me
|
Xã Quỳnh
Hậu
|
Xã Quỳnh
Hậu
|
100
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
868
|
Trạm bơm Đổng Hóc
|
Xã Quỳnh
Văn
|
Xã Quỳnh
Văn
|
39,4
|
19,7
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
869
|
Trạm bơm Ngà Ngà
|
Xã Quỳnh
Văn
|
Xã Quỳnh
Văn
|
47,6
|
23,8
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
870
|
Hồ Eo Dâu
|
Xã Quỳnh
Văn
|
Xã Quỳnh
Văn
|
104,2
|
52,1
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
871
|
Đập Trường Sơn
|
Xã Quỳnh
Văn
|
Xã Quỳnh
Văn
|
75,2
|
21
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
872
|
Trạm bơm thôn 1
|
Xã Quỳnh
Văn
|
Xã Quỳnh
Văn
|
45,4
|
22,7
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
873
|
Trạm bơm Đập Giá
|
Xã Quỳnh
Văn
|
Xã Quỳnh
Văn
|
36,6
|
15,8
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
874
|
Trạm bơm Rủ Lạp
|
Xã Quỳnh
Văn
|
Xã Quỳnh
Văn
|
116,6
|
13,7
|
0,2
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
875
|
Trạm bơm Cát Voi
|
Xã Quỳnh
Văn
|
Xã Quỳnh
Văn
|
77
|
45,8
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
876
|
Trạm bơm Đổng Vóc
|
Xã Quỳnh Thạch
|
Xã Quỳnh Thạch
|
96,6
|
30
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
877
|
Trạm bơm Ngã Tư
|
Xã Quỳnh Thạch
|
Xã Quỳnh Thạch
|
88,4
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
878
|
Trạm bơm Cổn Mõ
|
Xã Quỳnh Thạch
|
Xã Quỳnh Thạch
|
68,4
|
20,2
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
879
|
Trạm bơm Đổng Cựa
|
Xã Quỳnh Thạch
|
Xã Quỳnh Thạch
|
34,4
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
880
|
Trạm bơm Cày Bùi
|
Xã Quỳnh Thạch
|
Xã Quỳnh Thạch
|
164,4
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
881
|
Trạm bơm Điên Điển
|
Xã Quỳnh Thạch
|
Xã Quỳnh Thạch
|
47
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
882
|
Đập Xó
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
20
|
7
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
883
|
Đập Eo
Trò
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
50
|
11
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
884
|
Đập Eo Chim
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
10
|
2
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
885
|
Trạm bơm điện xóm 11
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
40
|
10
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
886
|
Trạm bơm điện xóm 10
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
30
|
5
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
887
|
Trạm bơm
điện xóm 9
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
60
|
6
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
888
|
Trạm bơm
xóm 4
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
29
|
11
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
889
|
Trạm bơm xóm 5
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
50
|
11,3
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
890
|
Trạm bơm xóm 6
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
78,4
|
12
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
891
|
Đập Dâng Sông Thái
|
Thị Trấn
Cầu Giát
|
Thị Trấn
Cầu Giát
|
24
|
10
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
892
|
Trạm bơm N26-10
|
Xã Quỳnh Đôi
|
Xã Quỳnh Đôi
|
44,8
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
893
|
Trạm bơm điện
Quỳnh Thọ
|
Xã Quỳnh Thọ
|
Xã Quỳnh Thọ
|
49
|
1
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
894
|
Trạm bơm điện xã Quỳnh Bảng
|
Xã Quỳnh Bảng
|
Xã Quỳnh Bảng
|
59,8
|
15,2
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
895
|
Trạm bơm Quyết Thắng
|
Xã Quỳnh Bảng
|
Xã Quỳnh Bảng
|
52
|
5
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
896
|
Trạm bơm điện Quỳnh Ngọc
|
Xã Quỳnh Ngọc
|
Xã Quỳnh Ngọc
|
0
|
141,8
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
897
|
Trạm bơm điện Toàn Thắng
|
Xã An Hòa
|
Xã An Hòa
|
47
|
46
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
898
|
Trạm Bơm Giếng mới
|
Xã An Hòa
|
Xã An Hòa
|
85,6
|
42,8
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
899
|
Hồ Tây Nguyên
|
Xã Quỳnh Thắng
|
Xã Quỳnh Thắng
|
111,4
|
63,2
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
900
|
Hồ Lâm Nghiệp
|
Xã Quỳnh Thắng
|
Xã Quỳnh Thắng
|
50
|
25,1
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
901
|
Trạm bơm
xóm 4
|
Xã Quỳnh Thắng
|
Xã Quỳnh Thắng
|
17
|
7,8
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
902
|
Đập Thủng Dạ+Lèn Hổ
|
Xã Quỳnh Thắng
|
Xã Quỳnh Thắng
|
22,8
|
30,2
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
903
|
Đập Vũng Đá
|
Xã Quỳnh Thắng
|
Xã Quỳnh Thắng
|
23,8
|
10,4
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
904
|
Đập Dạ U+ Khe Cáu
|
Xã Quỳnh Thắng
|
Xã Quỳnh Thắng
|
25,6
|
6
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
905
|
Đập Khe Cốc
|
Xã Quỳnh Thắng
|
Xã Quỳnh Thắng
|
26,6
|
4.2
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
906
|
Đập Vũng
Mó+Lèn dài
|
Xã Quỳnh Thắng
|
Xã Quỳnh Thắng
|
20,6
|
2,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
907
|
Đập Các Cụ
|
Xã Quỳnh Thắng
|
Xã Quỳnh Thắng
|
23,2
|
4,4
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
908
|
Đập Cày Máy
|
Xã Quỳnh Thắng
|
Xã Quỳnh Thắng
|
17,4
|
2,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
909
|
Đập Khe Dung
|
Xã Quỳnh Thắng
|
Xã Quỳnh Thắng
|
14,6
|
2,2
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
910
|
Đập Khe Sàn
|
Xã Quỳnh Thắng
|
Xã Quỳnh Thắng
|
111,8
|
23,8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
911
|
Đập Khe
Ngàn
|
Xã Quỳnh Tân
|
Xã Quỳnh Tân
|
67,4
|
20,2
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
912
|
Đập Ủy Ban
|
Xã Quỳnh Tân
|
Xã Quỳnh Tân
|
12
|
3,6
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
913
|
Đập Nhà trường
|
Xã Quỳnh Tân
|
Xã Quỳnh Tân
|
64
|
19,2
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
914
|
Đập Cồn Quy
|
Xã Quỳnh Tân
|
Xã Quỳnh Tân
|
11,4
|
3,4
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
915
|
Đập Khe lỡ
|
Xã Quỳnh Tân
|
Xã Quỳnh Tân
|
6
|
1,8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
916
|
Trạm bơm điện thôn 12
|
Xã Quỳnh Tân
|
Xã Quỳnh Tân
|
20
|
6
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
917
|
Trạm bơm điện thôn 16
|
Xã Quỳnh Tân
|
Xã Quỳnh Tân
|
16,8
|
5,1
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
918
|
Đập Khe Dứa
|
Xã Quỳnh Tân
|
Xã Quỳnh Tân
|
20,1
|
8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
919
|
Đập Lèn Trai
|
Xã Quỳnh Tân
|
Xã Quỳnh Tân
|
4
|
1,2
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
920
|
Đập Nước Mắm
|
Xã Quỳnh Tân
|
Xã Quỳnh Tân
|
8
|
2,4
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
921
|
Đập thôn 1
|
Xã Quỳnh Tân
|
Xã Quỳnh Tân
|
5,6
|
1,7
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
922
|
Đập Khe Máy
|
Xã Quỳnh Tân
|
Xã Quỳnh Tân
|
85,4
|
25,6
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
923
|
Đập Vũng Sàn
|
Xã Quỳnh Tân
|
Xã Quỳnh Tân
|
28
|
8,4
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
924
|
Đập Nhà Trường thôn 1
|
Xã Quỳnh Tân
|
Xã Quỳnh Tân
|
11,6
|
3,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
925
|
Đập xóm 1
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
17,4
|
5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
926
|
Đập Hóc Mét
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
28
|
14
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
927
|
Đập Khe Bói
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
12,8
|
6,4
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
928
|
Đập Khe Đôi
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
69,8
|
27
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
929
|
Đập Lò Sả
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
57,8
|
28,9
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
930
|
Đập Khe Chuối
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
14
|
7
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
931
|
Đập Cây Tràu
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
7
|
3,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
932
|
Đập Ông Giai
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
5,6
|
2,8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
933
|
Trạm bơm Diễn Yên
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
15,4
|
7,7
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
934
|
Đập Lèn Trai
|
Xã Quỳnh Hoa
|
Xã Quỳnh Hoa
|
40
|
20
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
935
|
Trạm bơm Cửa Vây
|
Xã Quỳnh Hoa
|
Xã Quỳnh Hoa
|
40
|
20
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
936
|
Trạm bơm Lèn
|
Xã Quỳnh Hoa
|
Xã Quỳnh Hoa
|
60
|
30
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
937
|
Đập Động
Voi
|
Xã Quỳnh Hoa
|
Xã Quỳnh Hoa
|
40
|
20
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
938
|
Đập Khe Gang
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
102,4
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
939
|
Đập Khe Sái
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
68,6
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
940
|
Đập Đồng
Cầu 1
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
25,1
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
941
|
Đập Đồng Cầu 2
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
8,7
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
942
|
Đập Khe
Chay
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
37,8
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
943
|
Đập Khe Mài
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
16
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
944
|
Đập Hóc Dong
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
9
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
945
|
Đập Hóc Nghẹt
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
23,4
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
946
|
Đập xóm 5
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
25
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
947
|
Đập Hóc Mua
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
8
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
948
|
Đập Hóc Rồng
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
15
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
949
|
Đập Hóc Lèn
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
10
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
950
|
Trạm bơm điện xóm 7
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
76,8
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
951
|
Đập Hòn Riểng
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
10
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
952
|
Trạm bơm điện xóm 8
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
74,4
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
953
|
Đập Bàu gan xóm 9
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
46
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
954
|
Đập Hòn Đầm
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
36
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
955
|
Hồ Đông Hồng
|
Xã Quỳnh Tam
|
Xã Quỳnh Tam
|
33,4
|
13,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
956
|
Hồ Hóc Cối
|
Xã Quỳnh Tam
|
Xã Quỳnh Tam
|
50,2
|
21
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
957
|
Hồ Động
Dẻ
|
Xã Quỳnh Tam
|
Xã Quỳnh Tam
|
10,9
|
4,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
958
|
Hồ Cù Chính Lan
|
Xã Quỳnh Tam
|
Xã Quỳnh Tam
|
39
|
16
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
959
|
Hồ An Cư
|
Xã Quỳnh Tam
|
Xã Quỳnh Tam
|
5,8
|
2,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
960
|
Hồ Nhà Ông
|
Xã Quỳnh Tam
|
Xã Quỳnh Tam
|
88
|
44
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
961
|
Trạm bơm Dẻ Vàng
|
Xã Quỳnh Tam
|
Xã Quỳnh Tam
|
94
|
19
|
0
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
962
|
Trạm bơm
xã Quỳnh Tam
|
Xã Quỳnh Tam
|
Xã Quỳnh Tam
|
120
|
145
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
963
|
Hồ Thài Lài
|
Xã Quỳnh Châu
|
Xã Quỳnh Châu
|
147,8
|
55,9
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
964
|
Hồ Đồng Cầu
|
Xã Quỳnh Châu
|
Xã Quỳnh Châu
|
140,8
|
57,9
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
965
|
Hồ Đồng Nen
|
Xã Quỳnh Châu
|
Xã Quỳnh Châu
|
26,6
|
16,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
966
|
Hồ Khe Sâu
|
Xã Quỳnh Châu
|
Xã Quỳnh Châu
|
33,2
|
25,6
|
0
|
|
x.
|
|
|
|
|
x
|
967
|
Hồ Lang
Láng
|
Xã Quỳnh Châu
|
Xã Quỳnh Châu
|
6
|
5,1
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
968
|
Hồ Trung
|
Xã Quỳnh Châu
|
Xã Quỳnh Châu
|
42,4
|
31
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
969
|
Hồ Mộ Ông
|
Xã Quỳnh Châu
|
Xã Quỳnh Châu
|
19,4
|
8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
970
|
Hồ Khe Dẻ
|
Xã Quỳnh Châu
|
Xã Quỳnh Châu
|
37,6
|
11,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
971
|
Hồ Đập Xóm
|
Xã Quỳnh Châu
|
Xã Quỳnh Châu
|
18
|
16,1
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
972
|
Hồ Bà Châu
|
Xã Quỳnh Châu
|
Xã Quỳnh Châu
|
4
|
5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
973
|
Hồ Đồi Toại
|
Xã Quỳnh Châu
|
Xã Quỳnh Châu
|
20
|
4,4
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
974
|
Hồ Khe
Trại
|
Xã Quỳnh Châu
|
Xã Quỳnh Châu
|
26
|
24,8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
975
|
Trạm bơm Khe Dẻ
|
Xã Quỳnh Châu
|
Xã Quỳnh Châu
|
44
|
5
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
976
|
HTX Diêm Nghiệp Lưu Quang
|
Xã Quỳnh
Thọ
|
Xã Quỳnh
Thọ
|
|
|
|
60,6
|
x
|
|
|
|
|
x
|
977
|
HTX NGhĩa Phú
|
Xã Quỳnh Nghĩa
|
Xã Quỳnh Nghĩa
|
|
|
|
23,6
|
x
|
|
|
|
|
x
|
978
|
HTX Nghĩa Bắc
|
Xã Quỳnh Nghĩa
|
Xã Quỳnh Nghĩa
|
|
|
|
29,4
|
x
|
|
|
|
|
x
|
979
|
HTX DV Diêm Nghiệp Hòa Bình
|
Xã Sơn Hải
|
Xã Sơn Hải
|
|
|
|
20
|
x
|
|
|
|
|
x
|
980
|
HTX Tân Thịnh
|
Xã An Hòa
|
Xã An Hòa
|
|
|
|
23
|
x
|
|
|
|
|
x
|
981
|
HTX Tân An
|
Xã An Hòa
|
Xã An Hòa
|
|
|
|
9
|
x
|
|
|
|
|
x
|
982
|
HTX Thắng Lợi
|
Xã An Hòa
|
Xã An Hòa
|
|
|
|
113
|
x
|
|
|
|
|
x
|
983
|
HTX Quỳnh Minh
|
Xã Quỳnh Minh
|
Xã Quỳnh Minh
|
|
|
|
56,5
|
x
|
|
|
|
|
x
|
984
|
HTX Yên Đông
|
Xã Quỳnh Yên
|
Xã Quỳnh Yên
|
|
|
|
28,4
|
x
|
|
|
|
|
x
|
985
|
HTX Quỳnh Thuận
|
Xã Quỳnh Thuận
|
Xã Quỳnh
Thuận
|
|
|
|
131,4
|
x
|
|
|
|
|
x
|
986
|
HTX Ngọc Tiến
|
Xã Quỳnh Ngọc
|
Xã Quỳnh Ngọc
|
|
|
|
18,7
|
x
|
|
|
|
|
x
|
987
|
HTX Minh Thành
|
Xã Quỳnh Long
|
Xã Quỳnh Long
|
|
|
|
12
|
x
|
|
|
|
|
x
|
X
|
THỊ XÃ HOÀNG MAI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
988
|
Đập dâng Tràn Trịch
|
Phường Mai Hùng
|
Phường Mai Hùng
|
57
|
28,5
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
989
|
Đập Cầu Thơm
|
Xã Quỳnh Vinh
|
Xã Quỳnh Vinh
|
41
|
14
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
990
|
Đập Tân An
|
Xã Quỳnh Vinh
|
Xã Quỳnh Vinh
|
29
|
15,9
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
991
|
Đập Cầm Kỷ
|
Xã Quỳnh Vinh
|
Xã Quỳnh Vinh
|
20
|
8,1
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
992
|
Đập Bãi Bẳng
|
Xã Quỳnh Vinh
|
Xã Quỳnh Vinh
|
11
|
6,6
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
993
|
Đập Đổng Thạch
|
Xã Quỳnh Vinh
|
Xã Quỳnh Vinh
|
13,4
|
8,9
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
994
|
Trạm bơm
Yên Trung
|
Phường Quỳnh Dị
|
Phường Quỳnh Dị
|
85
|
0
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
995
|
Trạm bơm Sỹ Tân
|
Phường Quỳnh Dị
|
Phường Quỳnh Dị
|
31
|
0
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
996
|
Trạm bơm Cây Neo
|
Phường Quỳnh Dị
|
Phường Quỳnh Dị
|
40
|
0
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
997
|
Đập Trại Đả
|
Phường Quỳnh Dị
|
Phường Quỳnh Dị
|
102,9
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
998
|
Trạm bơm
dầu Đồng Cân
|
Phường Quỳnh Thiện
|
Phường Quỳnh Thiện
|
46,2
|
0
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
999
|
Đập Khe Dũ
|
Phường Quỳnh Thiện
|
Phường Quỳnh Thiện
|
114
|
26
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1000
|
Trạm bơm khối 13
|
Phường Quỳnh Xuân
|
Phường Quỳnh Xuân
|
12,6
|
6,3
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1001
|
Trạm bơm khối 15-số 1
|
Phường Quỳnh Xuân
|
Phường Quỳnh Xuân
|
20
|
10
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1002
|
Trạm bơm khối 15-số 2
|
Phường Quỳnh Xuân
|
Phường Quỳnh Xuân
|
6,4
|
3,2
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1003
|
Trạm bơm khối 15-số 3
|
Phường Quỳnh Xuân
|
Phường Quỳnh Xuân
|
6
|
3
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1004
|
Trạm bơm điện khối 9
|
Phường Quỳnh Xuân
|
Phường Quỳnh Xuân
|
10
|
5
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1005
|
HTX Đại
Xuân
|
Phường Quỳnh Xuân
|
Phường Quỳnh Xuân
|
0
|
0
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1006
|
Trạm bơm Đại
Xuân
|
Phường Quỳnh Xuân
|
Phường Quỳnh Xuân
|
71,4
|
0
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1007
|
Trạm bơm
3/2
|
Phường Quỳnh Xuân
|
Phường Quỳnh Xuân
|
61
|
294
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1008
|
Đập Bà Hảo
|
Xã Quỳnh Lộc
|
Xã Quỳnh Lộc
|
80
|
80
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
XI
|
HUYỆN ĐÔ LƯƠNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1009
|
TB xóm 8-TNTL
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
81,1
|
32,7
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1010
|
TB xóm 10 -TNĐL
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
52,8
|
30,2
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1011
|
TB xóm 12- TNTL
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
10,0
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1012
|
TB xóm 13-TNTL
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
52,7
|
21,3
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1013
|
TB xóm 1
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
29,4
|
15,6
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1014
|
TB xóm 3
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
27,0
|
15,8
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1015
|
TB số 1 - TNTL
|
Xã Thịnh Sơn
|
Xã Thịnh Sơn
|
57,6
|
27,8
|
4,1
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1016
|
TB số 2 - TNTL
|
Xã Thịnh Sơn
|
Xã Thịnh Sơn
|
48,6
|
24,2
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1017
|
Đập Yên Thế
|
Xã Thịnh Sơn
|
Xã Thịnh Sơn
|
46,1
|
20,5
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1018
|
Trạm bơm 1
|
Xã Thuận Sơn
|
Xã Thuận Sơn
|
198,0
|
377,3
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1019
|
Trạm bơm 2
|
Xã Thuận Sơn
|
Xã Thuận Sơn
|
96,3
|
27,2
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1020
|
Trạm bơm 3
|
Xã Thuận
sơn
|
Xã Thuận sơn
|
29,4
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1021
|
Trạm Bơm 4
|
Xã Đặng sơn
|
Xã Đặng sơn
|
12,8
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1022
|
Trạm bơm 1
|
Xã Đặng sơn
|
Xã Đặng sơn
|
191,4
|
108,8
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1023
|
Trạm bơm 2
|
Xã Đặng sơn
|
Xã Đặng sơn
|
44,9
|
42,2
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1024
|
TB 1 - TN ĐL
|
Xã Nhân sơn
|
Xã Nhân sơn
|
84,3
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
1025
|
TB Đá hàn - TNTL
|
Xã Nhân sơn
|
Xã Nhân sơn
|
130,3
|
200,0
|
18,1
|
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
1026
|
Trạm bơm 2
|
Xã Nhân sơn
|
Xã Nhân sơn
|
169,0
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1027
|
Hồ Làng
rú
|
Xã Nhân sơn
|
Xã Nhân sơn
|
20,3
|
6,1
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1028
|
TB đường
30-TNĐL
|
Xã Lạc sơn
|
Xã Lạc sơn
|
42,0
|
6,8
|
2,7
|
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
1029
|
Trạm bơm trẻn
|
Xã Lạc sơn
|
Xã Lạc sơn
|
58,7
|
6,6
|
2,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1030
|
TB làng hói
|
Xã Lạc sơn
|
Xã Lạc sơn
|
17,9
|
5,9
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1031
|
TB sông
đào-TNTL
|
Xã Đông Sơn
|
Xã Đông Sơn
|
236,0
|
48,7
|
5,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1032
|
Đập Chọ Mại
|
Xã Đông Sơn
|
Xã Đông Sơn
|
12,0
|
2,7
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1033
|
TB Khe cô
|
Xã Đông Sơn
|
Xã Đông Sơn
|
23,0
|
3,1
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1034
|
Đập Bà đao
|
Xã Đông Sơn
|
Xã Đông Sơn
|
45,0
|
2,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1035
|
Đập Hóc mòn
|
Xã Đông Sơn
|
Xã Đông Sơn
|
6,8
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1036
|
Đập vụng Lâm
|
Xã Đông Sơn
|
Xã Đông Sơn
|
7,5
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1037
|
Đập nước xanh
|
Xã Đông Sơn
|
Xã Đông Sơn
|
7,5
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1038
|
TB Hiệp Hòa-TNTL
|
Xã Hòa sơn
|
Xã Hòa sơn
|
203,6
|
0,0
|
11,3
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1039
|
TB Xi Phông-TNTL
|
Xã Hòa sơn
|
Xã Hòa sơn
|
45,8
|
0,0
|
2,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1040
|
TB Cầu
Đình-TNTL
|
Xã Hòa sơn
|
Xã Hòa sơn
|
53,2
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1041
|
TB Yên Sơn
|
Xã Hòa sơn
|
Xã Hòa sơn
|
37,6
|
0,7
|
1,4
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1042
|
TB N Không
|
Xã Hòa sơn
|
Xã Hòa sơn
|
250,5
|
1,0
|
6,2
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1043
|
Đập Đinh
|
Xã Hòa sơn
|
Xã Hòa sơn
|
23,3
|
4,9
|
0,5
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1044
|
Đập Khe
Hồ
|
Xã Hòa sơn
|
Xã Hòa sơn
|
48,8
|
7,9
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1045
|
TB ba ra - TNTL
|
Xã Tràng sơn
|
Xã Tràng sơn
|
38,2
|
0,0
|
2,3
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1046
|
TB xóm 1
|
Xã Tràng sơn
|
Xã Tràng sơn
|
23,9
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1047
|
TH Tràng Thành
|
Xã Tràng sơn
|
Xã Tràng sơn
|
245,1
|
0,0
|
10,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1048
|
TB xóm 9
|
Xã Tràng sơn
|
Xã Tràng sơn
|
40,1
|
0,0
|
5,8
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1049
|
Đập cửa
|
Xã Tràng sơn
|
Xã Tràng sơn
|
18,0
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1050
|
TB Lưu Sơn
|
Xã Lưu Sơn
|
Xã Lưu Sơn
|
353,4
|
185,0
|
3,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1051
|
TB Cửa Trùa-TNTL
|
Xã Thượng sơn
|
Xã Thượng sơn
|
248,8
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1052
|
TB Rú rướng
|
Xã Thượng sơn
|
Xã Thượng sơn
|
56,9
|
13,4
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1053
|
TB Nương hà
|
Xã Thượng sơn
|
Xã Thượng sơn
|
136,4
|
43,9
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1054
|
TB Nhà cảnh
|
Xã Thượng sơn
|
Xã Thượng sơn
|
32,3
|
12,9
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1055
|
TB Đồng lụi
|
Xã Thượng sơn
|
Xã Thượng sơn
|
134,0
|
41,5
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1056
|
Đ.Đồng Hồ
|
Xã Thượng sơn
|
Xã Thượng sơn
|
230,4
|
77,2
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1057
|
Đ.Tích Tích
|
Xã Thượng sơn
|
Xã Thượng sơn
|
41,9
|
16,3
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1058
|
Trạm bơm HTX
|
Thị trấn
|
Thị trấn
|
68,7
|
57,9
|
23,4
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1059
|
Trạm bơm điện
|
Xã Xuân sơn
|
Xã Xuân sơn
|
194,1
|
44,5
|
9,9
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1060
|
Đ.Khe môn
|
Xã Xuân sơn
|
Xã Xuân sơn
|
64,3
|
16,1
|
0,6
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1061
|
TB rú nhõn
|
Xã Đại sơn
|
Xã Đại sơn
|
70,8
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1062
|
TB chọ ràn
|
Xã Đại sơn
|
Xã Đại sơn
|
23,5
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1063
|
TB bàu vực lấm
|
Xã Đại sơn
|
Xã Đại sơn
|
6,1
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1064
|
Đ. Mới X1
|
Xã Đại sơn
|
Xã Đại sơn
|
48,2
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1065
|
Đ. khe chuối
|
Xã Đại sơn
|
Xã Đại sơn
|
94,5
|
47,2
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1066
|
Đ. cây thị
|
Xã Đại sơn
|
Xã Đại sơn
|
9,3
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1067
|
Đ. Khe mua
|
Xã Đại sơn
|
Xã Đại sơn
|
26,3
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1068
|
Đ. Bàu tròng
|
Xã Đại sơn
|
Xã Đại sơn
|
137,0
|
66,8
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1069
|
Đ. Mới x 4
|
Xã Đại sơn
|
Xã Đại sơn
|
66,2
|
39,9
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1070
|
Đ. Chò ràn
|
Xã Đại sơn
|
Xã Đại sơn
|
105,9
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1071
|
Đ. đồng eo
|
Xã Đại sơn
|
Xã Đại sơn
|
36,2
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1072
|
Đ. Sài hồ
|
Xã Đại sơn
|
Xã Đại sơn
|
12,3
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1073
|
Đ. đá bạc
|
Xã Đại sơn
|
Xã Đại sơn
|
6,2
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1074
|
Đ. Quan đồn
|
Xã Đại sơn
|
Xã Đại sơn
|
92,4
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1075
|
TB đồng cầu
|
Xã Trù sơn
|
Xã Trù sơn
|
74,0
|
35,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1076
|
TB đồng
đưng
|
Xã Trù sơn
|
Xã Trù sơn
|
62,0
|
39,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1077
|
TB chậm cà
|
Xã Trù sơn
|
Xã Trù sơn
|
108,0
|
45,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1078
|
TB vu vu
|
Xã Trù sơn
|
Xã Trù sơn
|
46,0
|
13,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1079
|
TB điện HTX
|
Xã Đà sơn
|
Xã Đà sơn
|
393,8
|
37,7
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1080
|
Trạm bơm 1
|
Xã Bồi sơn
|
Xã Bồi sơn
|
156,6
|
66,8
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1081
|
Trạm bơm 2
|
Xã Bồi sơn
|
Xã Bồi sơn
|
117,2
|
42,5
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1082
|
Đ.Con chụ
|
Xã Bồi sơn
|
Xã Bồi sơn
|
42,8
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1083
|
TB Cỏ Cà -
TNTL
|
Xã Minh sơn
|
Xã Minh sơn
|
144,9
|
27,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1084
|
TB Rú Dẻ -TNTL
|
Xã Minh sơn
|
Xã Minh sơn
|
58,4
|
5,1
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1085
|
TB Thái Sơn - TNTL
|
Xã Minh sơn
|
Xã Minh sơn
|
18,1
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1086
|
TB Cẩu Đê
|
Xã Minh sơn
|
Xã Minh sơn
|
260,0
|
71,8
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1087
|
TB Cổn Đùng
|
Xã Minh sơn
|
Xã Minh sơn
|
62,5
|
28,7
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1088
|
Trạm Cổn Trấn
|
Xã Minh sơn
|
Xã Minh sơn
|
106,4
|
35,3
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1089
|
TB Giếng Tây-TNTL
|
Xã Hiến Sơn
|
Xã Hiến Sơn
|
178,6
|
100,1
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1090
|
TB Đồng Bãi-TNTL
|
Xã Hiến Sơn
|
Xã Hiến Sơn
|
14,8
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1091
|
TB Cầu
Máng-TNTL
|
Xã Hiến Sơn
|
Xã Hiến Sơn
|
168,5
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1092
|
TB Rú Hối
|
Xã Hiến Sơn
|
Xã Hiến Sơn
|
25,5
|
15,8
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1093
|
TB Vực Chùa
|
Xã Hiến Sơn
|
Xã Hiến Sơn
|
18,4
|
9,2
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1094
|
TB Bàu Cổ
|
Xã Hiến Sơn
|
Xã Hiến Sơn
|
108,8
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1095
|
TB Hòn Vổ
|
Xã Hiến Sơn
|
Xã Hiến Sơn
|
47,6
|
43,8
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1096
|
TB Th Lương
|
Xã Hiến Sơn
|
Xã Hiến Sơn
|
18,0
|
9,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1097
|
Đập Ba Thi
|
Xã Hiến Sơn
|
Xã Hiến Sơn
|
70,8
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1098
|
Đập Trọt Lũy
|
Xã Hiến Sơn
|
Xã Hiến Sơn
|
46,9
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1099
|
Đập Lách
|
Xã Hiến Sơn
|
Xã Hiến Sơn
|
17,4
|
8,7
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1100
|
TB số 1-TNTL
|
Xã Mỹ Sơn
|
Xã Mỹ Sơn
|
218,9
|
78,5
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1101
|
TB số 2-TNTL
|
Xã Mỹ Sơn
|
Xã Mỹ Sơn
|
15,4
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1102
|
TB số 3-TNTL
|
Xã Mỹ Sơn
|
Xã Mỹ Sơn
|
168,5
|
1,8
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1103
|
TB số 4
|
Xã Mỹ Sơn
|
Xã Mỹ Sơn
|
80,6
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1104
|
Đập Bàu
Me
|
Xã Mỹ Sơn
|
Xã Mỹ Sơn
|
32,0
|
1,5
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1105
|
Đập Bàu Nại
|
Xã Mỹ Sơn
|
Xã Mỹ Sơn
|
203,4
|
8,3
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1106
|
Đập C.Truông
|
Xã Mỹ Sơn
|
Xã Mỹ Sơn
|
20,2
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1107
|
Đập khe Dậu
|
Xã Mỹ Sơn
|
Xã Mỹ Sơn
|
22,6
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1108
|
Đập Khe Khế
|
Xã Mỹ Sơn
|
Xã Mỹ Sơn
|
20,2
|
10,1
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1109
|
Đập Vĩnh Ang
|
Xã Mỹ Sơn
|
Xã Mỹ Sơn
|
10,6
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1110
|
Đập Khe Mày
|
Xã Mỹ Sơn
|
Xã Mỹ Sơn
|
12,8
|
6,4
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1111
|
Đập Khe
Su
|
Xã Mỹ Sơn
|
Xã Mỹ Sơn
|
11,6
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1112
|
Đập Cu Yên
|
Xã Mỹ Sơn
|
Xã Mỹ Sơn
|
7,2
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1113
|
TB xóm 1
|
Xã Bắc sơn
|
Xã Bắc sơn
|
45,3
|
40,5
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1114
|
TB xóm 4
|
Xã Bắc sơn
|
Xã Bắc sơn
|
190,1
|
75,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1115
|
TB xóm 8
|
Xã Bắc sơn
|
Xã Bắc sơn
|
117,4
|
33,2
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1116
|
TB cây vông
|
Xã Bắc sơn
|
Xã Bắc sơn
|
107,4
|
33,7
|
0.0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1117
|
Trạm
bơm-TNTL
|
Xã Văn sơn
|
Xã Văn sơn
|
67,9
|
0,0
|
5,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1118
|
Trạm bơm 1
|
Xã Trung sơn
|
Xã Trung sơn
|
444,2
|
150,4
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1119
|
Trạm bơm 2
|
Xã Trung sơn
|
Xã Trung sơn
|
33,6
|
3,6
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1120
|
Trạm bơm 1-TNTL
|
Xã Quang Sơn
|
Xã Quang Sơn
|
182,7
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1121
|
Trạm bơm 2-TNTL
|
Xã Quang Sơn
|
Xã Quang Sơn
|
153,8
|
6,2
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1122
|
Trạm bơm
3-TNTL
|
Xã Quang Sơn
|
Xã Quang Sơn
|
105,9
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1123
|
TB 4 + ĐVăn Sơn
|
Xã Quang Sơn
|
Xã Quang Sơn
|
133,7
|
85,5
|
0,0
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
1124
|
TB 5 + ĐVăn Sơn
|
Xã Quang Sơn
|
Xã Quang Sơn
|
147,5
|
103,6
|
0.0
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
1125
|
Trạm bơm
1-TNTL
|
Xã Thái sơn
|
Xã Thái sơn
|
157,9
|
16,8
|
2,6
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1126
|
Trạm bơm 2-TNTL
|
Xã Thái sơn
|
Xã Thái sơn
|
121,6
|
21,4
|
2,8
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1127
|
Trạm bơm 3-TNTL
|
Xã Thái sơn
|
Xã Thái sơn
|
146,5
|
0,0
|
4,7
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1128
|
Trạm bơm 4-TNTL
|
Xã Thái sơn
|
Xã Thái sơn
|
60,7
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1129
|
Đập Văn
Thái
|
Xã Thái sơn
|
Xã Thái sơn
|
134,9
|
78,8
|
4,5
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1130
|
Đập Yên Trạch
|
Xã Thái sơn
|
Xã Thái sơn
|
131,7
|
79,1
|
3,5
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1131
|
Đập Truông
|
Xã GiangS.Đông
|
Xã GiangS.Đông
|
13,7
|
2,1
|
0,5
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1132
|
Đập Động Đá
|
Xã GiangS.Đông
|
Xã GiangS.Đông
|
8,1
|
2,4
|
2,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1133
|
Đập Cây Trung
|
Xã GiangS.Đông
|
Xã GiangS.Đông
|
9,0
|
3,0
|
1,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1134
|
Đập Sang Lẻ
|
Xã GiangS.Đông
|
Xã GiangS.Đông
|
83,8
|
12,4
|
2,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1135
|
Đập Ông
Thao
|
Xã GiangS.Đông
|
Xã GiangS.Đông
|
10,0
|
2,3
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1136
|
Đập Đồng Càng
|
Xã GiangS.Đông
|
Xã GiangS.Đông
|
20,2
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1137
|
Đập Đá
Mài
|
Xã GiangS.Đông
|
Xã GiangS.Đông
|
105,0
|
47,8
|
2,5
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1138
|
Đập Bà Lắc
|
Xã GiangS.Đông
|
Xã GiangS.Đông
|
15,0
|
1,5
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1139
|
Đập Đồng Mè
|
Xã GiangS.Đông
|
Xã GiangS.Đông
|
11,0
|
3,5
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1140
|
Đập Róm
|
Xã GiangS.Đông
|
Xã GiangS.Đông
|
11,0
|
3,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1141
|
Đập Mộ Dạ
|
Xã GiangS.Đông
|
Xã GiangS.Đông
|
131,5
|
62,7
|
3,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1142
|
Đập Cổ Nghi
|
Xã GiangS.Đông
|
Xã GiangS.Đông
|
7,5
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1143
|
Đập Ông Hoàn
|
Xã GiangS.Đông
|
Xã GiangS.Đông
|
6,0
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1144
|
Đập Ngã Ba
|
Xã GiangS.Đông
|
Xã GiangS.Đông
|
7,7
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1145
|
Đập Rành Rành
|
Xã GiangS.Đông
|
Xã GiangS.Đông
|
7,0
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1146
|
Đập Mùa Cua
|
Xã Giang S.Đông
|
Xã Giang S.Đông
|
7,5
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1147
|
Đập Cày Trót
|
Xã GiangS.Đông
|
Xã GiangS.Đông
|
8,0
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1148
|
Đ.Mộ dạ
|
Xã Giang S.Tây
|
Xã Giang S.Tây
|
200,4
|
110,6
|
8,2
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1149
|
Đ.Đồng
thiêng
|
Xã Giang S.Tây
|
Xã Giang S.Tây
|
88,7
|
56,0
|
1,8
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1150
|
Đập Cây
chanh
|
Xã Giang S.Tây
|
Xã Giang S.Tây
|
7,9
|
2,7
|
0,3
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1151
|
Đập Hố trù
|
Xã Giang S.Tây
|
Xã Giang S.Tây
|
1,0
|
0,7
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1152
|
Đập Cố Tặng
|
Xã Giang S.Tây
|
Xã Giang S.Tây
|
4,4
|
3,5
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1153
|
Đập Cố Trung
|
Xã Giang S.Tây
|
Xã Giang S.Tây
|
3,3
|
0,4
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1154
|
Đập Vụng Đằm
|
Xã Giang S.Tây
|
Xã Giang S.Tây
|
2,2
|
0,7
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1155
|
Đập Bà Doãn
|
Xã Giang S.Tây
|
Xã Giang S.Tây
|
0,0
|
2,3
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1156
|
Đập Trung Hậu
|
Xã Giang S.Tây
|
Xã Giang S.Tây
|
4,6
|
2,3
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1157
|
Đập Vũng Môn
|
Xã Giang S.Tây
|
Xã Giang S.Tây
|
4,5
|
1,5
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1158
|
Đập khe bùi
|
Xã Giang S.Tây
|
Xã Giang S.Tây
|
5,2
|
5,2
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1159
|
Đ.Tràng Pheo
|
Xã Hồng
Sơn
|
Xã Hồng
Sơn
|
104,8
|
30,8
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1160
|
Đ. Bi, Đập Bạc
|
Xã Hồng
Sơn
|
Xã Hồng
Sơn
|
57,7
|
20,1
|
0.0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1161
|
Đ.Vệ độ
|
Xã Hồng
Sơn
|
Xã Hồng
Sơn
|
24,9
|
9,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1162
|
Đ.Vũng tròn
|
Xã Hồng
Sơn
|
Xã Hồng
Sơn
|
13,7
|
6,3
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1163
|
Đ.Khe quýt
|
Xã Hồng
Sơn
|
Xã Hồng
Sơn
|
21,3
|
6,8
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1164
|
Đ.Đổng đầy
|
Xã Hồng
Sơn
|
Xã Hồng
Sơn
|
23,9
|
4,9
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1165
|
Đ. Nhà tín
|
Xã Hồng Sơn
|
Xã Hồng Sơn
|
9,7
|
6,7
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1166
|
Đ. Bèo
|
Xã Hồng Sơn
|
Xã Hồng Sơn
|
7,2
|
6,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1167
|
Trạm bơm 1
|
Xã Bài sơn
|
Xã Bài sơn
|
154,6
|
34,8
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1168
|
Trạm bơm 2
|
Xã Bài sơn
|
Xã Bài sơn
|
35,1
|
7,5
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1169
|
Đ.Đá bàn
|
Xã Bài sơn
|
Xã Bài sơn
|
251,7
|
56,6
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1170
|
Đ.Năm khe
|
Xã Bài sơn
|
Xã Bài sơn
|
99,6
|
22,4
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1171
|
Trạm bơm điện
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
179,4
|
122,3
|
4,1
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1172
|
Đập Khe Cấy
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
15,2
|
0,0
|
0,9
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1173
|
Trạm bơm chùa
|
Xã Lam Sơn
|
Xã Lam Sơn
|
227,2
|
43,3
|
4,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1174
|
TB vực
giang
|
Xã Lam Sơn
|
Xã Lam Sơn
|
54,4
|
15,8
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1175
|
Đập khe ngầm
|
Xã Lam Sơn
|
Xã Lam Sơn
|
253,1
|
14,8
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1176
|
Đập chọ môn
|
Xã Lam Sơn
|
Xã Lam Sơn
|
7,7
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1177
|
Đập cổn lều
|
Xã Lam Sơn
|
Xã Lam Sơn
|
38,0
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1178
|
T hói vòi
|
Xã Nam Sơn
|
Xã Nam Sơn
|
93,2
|
44,1
|
5,2
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1179
|
TB khả phong
|
Xã Nam Sơn
|
Xã Nam Sơn
|
133,0
|
141,6
|
5,6
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1180
|
Đập chọ mại
|
Xã Nam Sơn
|
Xã Nam Sơn
|
73,4
|
19,1
|
2,6
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
XII
|
HUYỆN TÂN KỲ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1181
|
Trạm Bơm Văn sơn
|
Xã Đồng
Văn
|
Xã Đồng
Văn
|
76,8
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1182
|
Trạm Bơm Tân Bình
|
Xã Đồng
Văn
|
Xã Đồng
Văn
|
34,6
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1183
|
Đập Mai Tân
|
Xã Nghĩa Hoàn
|
Xã Nghĩa Hoàn
|
140,4
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1184
|
Tràn Cừa
|
Xã Nghĩa Hoàn
|
Xã Nghĩa Hoàn
|
116
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1185
|
TB Đồng Tiến
|
Xã Nghĩa Hoàn
|
Xã Nghĩa Hoàn
|
15,2
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1186
|
TB Lò Ngói
|
Xã Nghĩa Hoàn
|
Xã Nghĩa Hoàn
|
19,6
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1187
|
Đập 8-3
|
Xã Nghĩa Đồng
|
Xã Nghĩa Đồng
|
30
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1188
|
TB Đồng
rào
|
Xã Nghĩa Đồng
|
Xã Nghĩa Đồng
|
180
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1189
|
TB Thực Phẩm
|
Xã Kỳ Tân
|
Xã Kỳ Tân
|
9,6
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1190
|
TB Ông Nghị
|
Xã Kỳ Tân
|
Xã Kỳ Tân
|
17,4
|
4,4
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1191
|
TB Quỷ Hậu
|
Xã Kỳ Tân
|
Xã Kỳ Tân
|
47,2
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1192
|
Đập Thực Phẩm
|
Xã Kỳ Tân
|
Xã Kỳ Tân
|
11,4
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1193
|
Đập các cụ
|
Xã Kỳ Tân
|
Xã Kỳ Tân
|
8,4
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1194
|
Đập Rủ Giang
|
Xã Kỳ Tân
|
Xã Kỳ Tân
|
6,2
|
1
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1195
|
Đập khe Ô+Khe mây
|
Xã Kỳ Tân
|
Xã Kỳ Tân
|
18,2
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1196
|
Đập Cây khê+ Ba Trâu
|
Xã Kỳ Tân
|
Xã Kỳ Tân
|
13,2
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1197
|
Đập 3-9
|
Xã Kỳ Tân
|
Xã Kỳ Tân
|
11,6
|
3
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1198
|
Đập Nhơm+ Đập 271
|
Xã Kỳ Tân
|
Xã Kỳ Tân
|
30,6
|
4
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1199
|
Đập Đồng Năm
|
Xã Phú Sơn
|
Xã Phú Sơn
|
15
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1200
|
Đập Khe sắn
|
Xã Phú Sơn
|
Xã Phú Sơn
|
70
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1201
|
Đập Săng Vi
|
Xã Phú Sơn
|
Xã Phú Sơn
|
16
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1202
|
Đập Đồng Cạn
|
Xã Phú Sơn
|
Xã Phú Sơn
|
16
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1203
|
Đập Đồng
Hóp
|
Xã Phú Sơn
|
Xã Phú Sơn
|
7
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1204
|
Đập Đồng bắn
|
Xã Nghĩa Hợp
|
Xã Nghĩa Hợp
|
64,6
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1205
|
Đập Đồng Truông
|
Xã Nghĩa Hợp
|
Xã Nghĩa Hợp
|
9
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1206
|
Đập Số 2
|
Xã Nghĩa Hợp
|
Xã Nghĩa Hợp
|
4,2
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1207
|
Đập Đồng Mua
|
Xã Nghĩa Hợp
|
Xã Nghĩa Hợp
|
4
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1208
|
Đập Đồng Thung
|
Xã Nghĩa Hợp
|
Xã Nghĩa Hợp
|
12,4
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1209
|
Đập khe Bò
|
Xã Nghĩa Hợp
|
Xã Nghĩa Hợp
|
32,2
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1210
|
TB Đồng Khế
|
Xã Nghĩa Hợp
|
Xã Nghĩa Hợp
|
63,6
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1211
|
Đập Ráy
|
Xã Giai Xuân
|
Xã Giai Xuân
|
9
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1212
|
Tràn Khe Lồi
|
Xã Giai Xuân
|
Xã Giai Xuân
|
16
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1213
|
Năm Mó
|
Xã Giai Xuân
|
Xã Giai Xuân
|
18
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1214
|
Đập Vả
|
Xã Giai Xuân
|
Xã Giai Xuân
|
8
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1215
|
Đập bàu sen
|
Xã Giai Xuân
|
Xã Giai Xuân
|
6,6
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1216
|
Đập Lở
|
Xã Giai Xuân
|
Xã Giai Xuân
|
10
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1217
|
Đập Vinh
|
Xã Giai Xuân
|
Xã Giai Xuân
|
58,2
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1218
|
Đập Rộc Mạc
|
Xã Giai Xuân
|
Xã Giai Xuân
|
28,8
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1219
|
Đập Nước xanh
|
Xã Giai Xuân
|
Xã Giai Xuân
|
25
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1220
|
Đập Mỏ Quyết tâm
|
Xã Giai Xuân
|
Xã Giai Xuân
|
83,8
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1221
|
Đập Trảy
|
Xã Giai Xuân
|
Xã Giai Xuân
|
5,6
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1222
|
Đập Bai
|
Xã Giai Xuân
|
Xã Giai Xuân
|
1
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1223
|
TB Bích thái
|
Xã Giai Xuân
|
Xã Giai Xuân
|
89,4
|
4
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1224
|
TB Đồng Điều
|
Xã Giai Xuân
|
Xã Giai Xuân
|
10,6
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1225
|
TB Khe Mai
|
Xã Giai Xuân
|
Xã Giai Xuân
|
107
|
3
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1226
|
TB điện Viên
Thái
|
Xã Giai Xuân
|
Xã Giai Xuân
|
82,4
|
2
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1227
|
TB dầu Viên thái
|
Xã Giai Xuân
|
Xã Giai Xuân
|
28,2
|
2
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1228
|
TB Ông Quyền
|
Xã Giai Xuân
|
Xã Giai Xuân
|
25,6
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1229
|
TB Ba Tắc
|
Xã Giai Xuân
|
Xã Giai Xuân
|
14,8
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1230
|
TB Bài Đá
|
Xã Giai Xuân
|
Xã Giai Xuân
|
148,6
|
4
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1231
|
Đập Đồng Kiệt
|
Xã Nghĩa
Hành
|
Xã Nghĩa
Hành
|
10
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1232
|
Đập Gia Trai
|
Xã Nghĩa
Hành
|
Xã Nghĩa
Hành
|
24
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1233
|
Đập Thung Dầu
|
Xã Nghĩa
Hành
|
Xã Nghĩa
Hành
|
8
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1234
|
Đập Đồng Môn
|
Xã Nghĩa
Hành
|
Xã Nghĩa
Hành
|
8
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1235
|
Đập Ông Đường
|
Xã Nghĩa
Hành
|
Xã Nghĩa Hành
|
18
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1236
|
Đập Gộc Lim
|
Xã Nghĩa
Hành
|
Xã Nghĩa
Hành
|
20
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1237
|
Đập Đồng Đảng
|
Xã Nghĩa
Hành
|
Xã Nghĩa
Hành
|
28
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1238
|
Đập Đồng Đèn
|
Xã Nghĩa
Hành
|
Xã Nghĩa
Hành
|
14
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1239
|
Đập Khe Dâu
|
Xã Nghĩa
Hành
|
Xã Nghĩa
Hành
|
18
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1240
|
Đập Đồng Quanh
|
Xã Nghĩa
Hành
|
Xã Nghĩa
Hành
|
18
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1241
|
Đập Hồ Gia
|
Xã Nghĩa
Hành
|
Xã Nghĩa
Hành
|
30
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1242
|
Đập Đồng Mùa
|
Xã Nghĩa
Hành
|
Xã Nghĩa
Hành
|
27,2
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1243
|
Đập Ông Hồ
|
Xã Nghĩa
Hành
|
Xã Nghĩa
Hành
|
6
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1244
|
Đập Đồng Đèn- Khe Su
|
Xã Hương Sơn
|
Xã Hương Sơn
|
81,2
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1245
|
Đập Đồng
Vành
|
Xã Hương Sơn
|
Xã Hương Sơn
|
138,2
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1246
|
Đập Đùn
|
Xã Hương Sơn
|
Xã Hương Sơn
|
74,8
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1247
|
Đập Cửa
|
Xã Hương Sơn
|
Xã Hương Sơn
|
18,2
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1248
|
Đập Xuân Dương
|
Xã Tân Xuân
|
Xã Tân Xuân
|
100
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1249
|
Đập
Trung Lương
|
Xã Tân Xuân
|
Xã Tân Xuân
|
45
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1250
|
TB Tân Thọ
|
Xã Nghĩa Dũng
|
Xã Nghĩa Dũng
|
33
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1251
|
TB Đồng Dong
|
Xã Nghĩa Dũng
|
Xã Nghĩa Dũng
|
50
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1252
|
TB Tân Mỹ
|
Xã Nghĩa Dũng
|
Xã Nghĩa Dũng
|
10
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1253
|
Đập Đồng thờ
|
Xã Nghĩa Dũng
|
Xã Nghĩa Dũng
|
22
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1254
|
Đập Khe Quýt
|
Xã Nghĩa Dũng
|
Xã Nghĩa Dũng
|
22
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1255
|
Đập Đồng Kho
|
Xã Nghĩa Dũng
|
Xã Nghĩa Dũng
|
16
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1256
|
Đập Mai Chế
|
Xã Nghĩa Dũng
|
Xã Nghĩa Dũng
|
22
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1257
|
Đập Cồn Bui
|
Xã Nghĩa Dũng
|
Xã Nghĩa Dũng
|
24
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1258
|
Đập Khe Ngang
|
Xã Nghĩa Dũng
|
Xã Nghĩa Dũng
|
27
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1259
|
Đập Khe Ngải
|
Xã Nghĩa Dũng
|
Xã Nghĩa Dũng
|
10
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1260
|
Đập Nương Triềng
|
Xã Nghĩa Dũng
|
Xã Nghĩa Dũng
|
10
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1261
|
Đập Tân phong
|
Xã Tân Phú
|
Xã Tân Phú
|
12
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1262
|
Đập Sao Sa
|
Xã Tân Phú
|
Xã Tân Phú
|
12
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1263
|
Đập Đồng Lội
|
Xã Tân Phú
|
Xã Tân Phú
|
12
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1264
|
Đập An Ngãi
|
Xã Tân An (CT NN)
|
Xã Tân An (CT NN)
|
131,8
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1265
|
Đập 3-2
|
Xã Tân An (CT NN)
|
Xã Tân An (CT NN)
|
190
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1266
|
Đập Thanh Chương
|
Xã Tân An (CT NN)
|
Xã Tân An (CT NN)
|
75,6
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1267
|
Đập Phe vang
|
Xã Nghĩa Bình
|
Xã Nghĩa Bình
|
60
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1268
|
Đập Khe Du
|
Xã Nghĩa Bình
|
Xã Nghĩa Bình
|
6
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1269
|
Đập Tràn
|
Xã Nghĩa Bình
|
Xã Nghĩa Bình
|
20
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1270
|
Đập bán trù
|
Xã Nghĩa Bình
|
Xã Nghĩa Bình
|
14
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1271
|
Đập Cổn Rản
|
Xã Nghĩa Bình
|
Xã Nghĩa Bình
|
20
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1272
|
Đập Bò Ma
|
Xã Nghĩa Bình
|
Xã Nghĩa Bình
|
10
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1273
|
Đập Khe Nứa
|
Xã Nghĩa Bình
|
Xã Nghĩa Bình
|
55
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1274
|
Hồ Rọng Giếng
|
Xã Nghĩa Bình
|
Xã Nghĩa Bình
|
5
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1275
|
Đập Bồ Bồ
|
Xã Nghĩa Bình
|
Xã Nghĩa Bình
|
31,8
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1276
|
Đập thung Mét
|
Xã Tiên Kỳ
|
Xã Tiên Kỳ
|
25
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1277
|
Đập Bù Chải
|
Xã Tiên Kỳ
|
Xã Tiên Kỳ
|
29,4
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1278
|
Đập Kè Diện
|
Xã Tiên Kỳ
|
Xã Tiên Kỳ
|
35,4
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1279
|
Đập Tả Hòm
|
Xã Tiên Kỳ
|
Xã Tiên Kỳ
|
40,2
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1280
|
Đập Thải Minh
|
Xã Tiên Kỳ
|
Xã Tiên Kỳ
|
27,8
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1281
|
Đập Kẻ Ôn
|
Xã Tiên Kỳ
|
Xã Tiên Kỳ
|
37,6
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1282
|
Đập Bãi Quyền
|
Xã Nghĩa Phúc
|
Xã Nghĩa Phúc
|
174
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1283
|
Đập Đồng Cốc
|
Xã Nghĩa Phúc
|
Xã Nghĩa Phúc
|
55,2
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1284
|
Đập Đồng Hầm
|
Xã Nghĩa Phúc
|
Xã Nghĩa Phúc
|
12
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1285
|
Đập Tập
Mã
|
Xã Nghĩa Phúc
|
Xã Nghĩa Phúc
|
64,4
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1286
|
Đập Hòa Bình
|
Xã Nghĩa Phúc
|
Xã Nghĩa Phúc
|
28
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1287
|
Đập Cựa Đền
|
Xã Nghĩa Phúc
|
Xã Nghĩa Phúc
|
34
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1288
|
Đập Hồng Kỳ
|
Xã Nghĩa Phúc
|
Xã Nghĩa Phúc
|
14
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1289
|
Đập Kẻo
|
Xã Nghĩa Phúc
|
Xã Nghĩa Phúc
|
20
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1290
|
Đập Hòa
Phúc
|
Xã Nghĩa Phúc
|
Xã Nghĩa Phúc
|
10
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1291
|
Đập Khe
Đá
|
Xã Nghĩa Phúc
|
Xã Nghĩa Phúc
|
24
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1292
|
Đập Đồng
Mưng
|
Xã Nghĩa Phúc
|
Xã Nghĩa Phúc
|
12
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1293
|
Tràn Leo Lá
|
Xã Tân Hợp
|
Xã Tân Hợp
|
28,2
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1294
|
Tràn Trung Độ
|
Xã Tân Hợp
|
Xã Tân Hợp
|
26,2
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1295
|
Tràn Hồng Sơn
|
Xã Tân Hợp
|
Xã Tân Hợp
|
54
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1296
|
Tràn Nghĩa Thành
|
Xã Tân Hợp
|
Xã Tân Hợp
|
42,8
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1297
|
Đập Cồn Sống
|
Xã Tân Long
|
Xã Tân Long
|
13
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1298
|
Đập Bục Bục
|
Xã Kỳ Sơn
|
Xã Kỳ Sơn
|
26
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1299
|
Đập Điện Lực
|
Xã Kỳ Sơn
|
Xã Kỳ Sơn
|
33
|
2
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1300
|
Đập Đội
Cung
|
Xã Kỳ Sơn
|
Xã Kỳ Sơn
|
63
|
2
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
1301
|
Đập Nứa
|
Xã Kỳ Sơn
|
Xã Kỳ Sơn
|
50,4
|
2
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1302
|
Đập Đá Lèn
|
Xã Kỳ Sơn
|
Xã Kỳ Sơn
|
4
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1303
|
Đập Ba Đồng
|
Xã Tân Hương
|
Xã Tân Hương
|
73
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1304
|
Đập Lạnh Ngạnh
|
Xã Tân Hương
|
Xã Tân Hương
|
36
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1305
|
Đập Cây Đa
|
Xã Tân Hương
|
Xã Tân Hương
|
19
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
XIII
|
THỊ XÃ THÁI HÒA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1306
|
Đập Khe lau 2
|
Xã Nghĩa Thuận
|
Xã Nghĩa Thuận
|
29,11
|
|
2,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1307
|
Đập Khe Dứa 2
|
Xã Nghĩa Thuận
|
Xã Nghĩa Thuận
|
24,11
|
6,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1308
|
Đập Ông Thị
|
Xã Nghĩa Thuận
|
Xã Nghĩa Thuận
|
23,52
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1309
|
Đập Cồn Bông
|
Xã Nghĩa Thuận
|
Xã Nghĩa Thuận
|
55,34
|
12,60
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1310
|
Đập lò vôi
|
Xã Nghĩa Thuận
|
Xã Nghĩa Thuận
|
7,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1311
|
Đập Khe Sung
|
Xã Nghĩa Thuận
|
Xã Nghĩa Thuận
|
35,82
|
1,30
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1312
|
Đập Môn
|
Xã Nghĩa Thuận
|
Xã Nghĩa Thuận
|
7,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1313
|
Đập Hóc
|
Xã Nghĩa Thuận
|
Xã Nghĩa Thuận
|
27,00
|
3,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1314
|
Đập
Đồng Ôi
|
Xã Nghĩa Thuận
|
Xã Nghĩa Thuận
|
24,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1315
|
Đập Bắc Vịnh
|
Xã Nghĩa Thuận
|
Xã Nghĩa Thuận
|
22,00
|
4,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1316
|
Đập Đồng Luông
|
Xã Nghĩa Thuận
|
Xã Nghĩa Thuận
|
23,89
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1317
|
Đập Mó
|
Xã Nghĩa Thuận
|
Xã Nghĩa Thuận
|
42,00
|
|
2,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1318
|
Đập Khe Ô
|
Xã Nghĩa Thuận
|
Xã Nghĩa Thuận
|
18,03
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1319
|
Đập Ao Ga
|
Xã Nghĩa Thuận
|
Xã Nghĩa Thuận
|
9,97
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1320
|
Đập Bà Phượng
|
Xã Nghĩa Thuận
|
Xã Nghĩa Thuận
|
4,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1321
|
Đập Khe Lằng
|
Xã Nghĩa Thuận
|
Xã Nghĩa Thuận
|
102,41
|
12,00
|
6,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1322
|
Đập Bàu
|
Xã Nghĩa Thuận
|
Xã Nghĩa Thuận
|
10,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1323
|
Đập Sen
|
Xã Nghĩa Thuận
|
Xã Nghĩa Thuận
|
13,00
|
8,00
|
4,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1324
|
Đập Trạm xá
|
Xã Nghĩa Thuận
|
Xã Nghĩa Thuận
|
10,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1325
|
Đập Khe Thung
|
Xã Nghĩa Thuận
|
Xã Nghĩa Thuận
|
100,00
|
40,80
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1326
|
Trạm bơm Khe Ô
|
Xã Nghĩa Thuận
|
Xã Nghĩa Thuận
|
13,00
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1327
|
Đập Khe Vịnh
|
Xã Nghĩa Mỹ
|
Xã Nghĩa Mỹ
|
185,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1328
|
Đập Cây Bả
|
Xã Nghĩa Mỹ
|
Xã Nghĩa Mỹ
|
10,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1329
|
Đập Khe Lọ
|
Xã Nghĩa Mỹ
|
Xã Nghĩa Mỹ
|
21,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1330
|
Đập Khe Lở
|
Xã Nghĩa Mỹ
|
Xã Nghĩa Mỹ
|
14,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1331
|
Đập Giếng Nại
|
Xã Nghĩa Mỹ
|
Xã Nghĩa Mỹ
|
6,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1332
|
Đập Chứng
|
Xã Nghĩa Mỹ
|
Xã Nghĩa Mỹ
|
24,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1333
|
Đập Diễu
|
Xã Nghĩa Mỹ
|
Xã Nghĩa Mỹ
|
26,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1334
|
Đập Eo Trúm
|
Xã Nghĩa Mỹ
|
Xã Nghĩa Mỹ
|
40,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1335
|
Đập hóc môm
|
Phường Hòa Hiếu
|
Phường Hòa Hiếu
|
8,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1336
|
Đập Hòn Sường I + II
|
Xã Nghĩa Hòa
|
Xã Nghĩa Hòa
|
73,20
|
28,80
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1337
|
Đập Đồng chương
|
Xã Nghĩa Hòa
|
Xã Nghĩa Hòa
|
52,00
|
10,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1338
|
Đập Đồng Giông
|
Xã Nghĩa Hòa
|
Xã Nghĩa Hòa
|
24,00
|
6,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1339
|
Đập Lang Đong
|
Xã Nghĩa Tiến
|
Xã Nghĩa Tiến
|
57,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1340
|
Đập Đồng Quằn
|
Xã Nghĩa Tiến
|
Xã Nghĩa Tiến
|
16,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1341
|
Đập Tân Hòa
|
Xã Nghĩa Tiến
|
Xã Nghĩa Tiến
|
22,60
|
45,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1342
|
Đập Đồng Ngọc
|
Xã Nghĩa Tiến
|
Xã Nghĩa Tiến
|
12,00
|
10,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1343
|
Đập Hốc Lách
|
Phường Quang Tiến
|
Phường Quang Tiến
|
40,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1344
|
Đập Cao Trai
|
Phường Quang Tiến
|
Phường Quang Tiến
|
30,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1345
|
Đập Đồng Chè
|
Phường Quang Phong
|
Phường Quang Phong
|
17,10
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1346
|
Đập Lim, Lèn, Lẹm
|
Phường Quang Phong
|
Phường Quang Phong
|
8,60
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1347
|
Đập Đòng Trày
|
Phường Quang Phong
|
Phường Quang Phong
|
32,20
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1348
|
Đập Khe cọi
|
Phường Long Sơn
|
Phường Long Sơn
|
4,40
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1349
|
Đập Nghĩa hưng
|
Phường Long Sơn
|
Phường Long Sơn
|
24,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
XIV
|
HUYỆN NGHĨA ĐÀN
|
|
|
|
|
31,76
|
|
|
|
|
|
|
x
|
1350
|
Đập Gián
|
Xã Nghĩa An
|
Xã Nghĩa An
|
51,52
|
1,1
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1351
|
Đập Hóc Môn
|
Xã Nghĩa An
|
Xã Nghĩa An
|
23
|
0,49
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1352
|
Đập Đồng Cua
|
Xã Nghĩa An
|
Xã Nghĩa An
|
57,48
|
1,12
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1353
|
Đập Bình Lâm
|
Xã Nghĩa Bình
|
Xã Nghĩa Bình
|
14,5
|
0,24
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1354
|
Đập Bình Thái
|
Xã Nghĩa Bình
|
Xã Nghĩa Bình
|
3,5
|
0,1
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1355
|
Đập Cây Sông
|
Xã Nghĩa Đức
|
Xã Nghĩa Đức
|
57,16
|
17,79
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1356
|
Đập Đức Trung
|
Xã Nghĩa Đức
|
Xã Nghĩa Đức
|
28,78
|
5,92
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1357
|
Đập Đồng Bói
|
Xã Nghĩa Đức
|
Xã Nghĩa Đức
|
38,18
|
6,35
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1358
|
Đập Ngô Lai
|
Xã Nghĩa Đức
|
Xã Nghĩa Đức
|
73,8
|
4,65
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1359
|
Đập Ráng
|
Xã Nghĩa Đức
|
Xã Nghĩa Đức
|
11,76
|
2,8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1360
|
Điểm Mới
|
Xã Nghĩa Đức
|
Xã Nghĩa Đức
|
28,5
|
0,72
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1361
|
Làng Nung
|
Xã Nghĩa Đức
|
Xã Nghĩa Đức
|
3,82
|
0,1
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1362
|
Đập Đồng Tiến
|
Xã Nghĩa Hội
|
Xã Nghĩa Hội
|
3,9
|
3,09
|
0,52
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1363
|
Đập Phòng Không
|
Xã Nghĩa Hội
|
Xã Nghĩa Hội
|
21,48
|
14,3
|
1,12
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1364
|
Đập Các Cụ
|
Xã Nghĩa Hội
|
Xã Nghĩa Hội
|
12,04
|
0,16
|
0,85
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1365
|
Đập Cây Chanh
|
Xã Nghĩa Hội
|
Xã Nghĩa Hội
|
93,46
|
22,14
|
5,5
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1366
|
Đập Đổng
Chùa
|
Xã Nghĩa Hội
|
Xã Nghĩa Hội
|
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1367
|
Đập Bàu Nấp
|
Xã Nghĩa Hội
|
Xã Nghĩa Hội
|
11,8
|
2,38
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1368
|
Đập Đổng Sằng
|
Xã Nghĩa Hội
|
Xã Nghĩa Hội
|
43,52
|
29,93
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1369
|
Đập 19/5
|
Xã Nghĩa Hội
|
Xã Nghĩa Hội
|
30
|
15,14
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1370
|
Đập Diễn Bình
|
Xã Nghĩa Hội
|
Xã Nghĩa Hội
|
42,8
|
5,66
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1371
|
Đập Làng Cháng
|
Xã Nghĩa Hội
|
Xã Nghĩa Hội
|
27,98
|
10,7
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1372
|
Đập Phú Thọ
|
Xã Nghĩa Hội
|
Xã Nghĩa Hội
|
19,38
|
4,98
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1373
|
Đập Đồng
Thanh
|
Xã Nghĩa Hội
|
Xã Nghĩa Hội
|
6,48
|
16,65
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1374
|
Trạm Nghĩa Minh
|
Nghĩa Hồng
|
Nghĩa Hồng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1375
|
Trạm Bơm Hồng Đức
|
Nghĩa Hồng
|
Nghĩa Hồng
|
33,72
|
17,7
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1376
|
Hồ 8A
|
Nghĩa Hồng
|
Nghĩa Hồng
|
9,48
|
4,98
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1377
|
Trạm Khe Ang
|
Nghĩa Hồng
|
Nghĩa Hồng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1378
|
Đập Đội 10
|
Nghĩa Hồng
|
Nghĩa Hồng
|
0
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1379
|
Đập Rộc Mây
|
Xã Nghĩa Hưng
|
Xã Nghĩa Hưng
|
84,44
|
1,79
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1380
|
Đập Làng Mới
|
Xã Nghĩa Hưng
|
Xã Nghĩa Hưng
|
44,88
|
0,96
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1381
|
Đập Khe Xanh
|
Xã Nghĩa Hưng
|
Xã Nghĩa Hưng
|
21,52
|
0,46
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1382
|
Trạm Gò Vịm
|
Xã Nghĩa Khánh
|
Xã Nghĩa Khánh
|
77,86
|
1,93
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1383
|
Trạm Trung Khánh
|
Xã Nghĩa Khánh
|
Xã Nghĩa Khánh
|
112
|
11,34
|
1,2
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1384
|
Trạm Bến Mươi
|
Xã Nghĩa Khánh
|
Xã Nghĩa Khánh
|
30
|
0,75
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1385
|
Trạm Đồng
Leo
|
Xã Nghĩa Khánh
|
Xã Nghĩa Khánh
|
35,4
|
21,36
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1386
|
Đập Eo Sụ
|
Xã Nghĩa Khánh
|
Xã Nghĩa Khánh
|
15,8
|
0,4
|
1,2
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1387
|
Đập Giếng Chui
|
Xã Nghĩa Khánh
|
Xã Nghĩa Khánh
|
73,2
|
1,84
|
1,7
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1388
|
Đập Mồn
|
Xã Nghĩa Lạc
|
Xã Nghĩa Lạc
|
47,54
|
0,94
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1389
|
Đập Tân
|
Xã Nghĩa Lạc
|
Xã Nghĩa Lạc
|
23,46
|
0,46
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1390
|
Đập Mèn
|
Xã Nghĩa Lạc
|
Xã Nghĩa Lạc
|
30,36
|
0,6
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1391
|
Đập Lác
|
Xã Nghĩa Lạc
|
Xã Nghĩa Lạc
|
4,08
|
0,08
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1392
|
Đập Đồng Xan
|
Xã Nghĩa Lâm
|
Xã Nghĩa Lâm
|
66
|
1,4
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1393
|
Đập Yên Trung
|
Xã Nghĩa Lâm
|
Xã Nghĩa Lâm
|
62
|
1,32
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1394
|
Đập Khe Yêu mới
|
Xã Nghĩa Lâm
|
Xã Nghĩa Lâm
|
80
|
1,7
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1395
|
Đập Đồng Nõn
|
Xã Nghĩa Lâm
|
Xã Nghĩa Lâm
|
60
|
1,28
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1396
|
Đập Khe Yêu cũ
|
Xã Nghĩa Lâm
|
Xã Nghĩa Lâm
|
78,24
|
1,64
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1397
|
Đập Làng Lầm
|
Xã Nghĩa Lâm
|
Xã Nghĩa Lâm
|
80
|
1,7
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1398
|
Đập Tháp
|
Xã Nghĩa Liên
|
Xã Nghĩa Liên
|
68,9
|
1,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1399
|
Đập Lèn Chuối
|
Xã Nghĩa Liên
|
Xã Nghĩa Liên
|
30,7
|
0,51
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1400
|
Đập Thiết
|
Xã Nghĩa Liên
|
Xã Nghĩa Liên
|
21,52
|
0,65
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1401
|
Đập Lập Xuân
|
Xã Nghĩa Liên
|
Xã Nghĩa Liên
|
27,4
|
0,53
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1402
|
Trạm Tân Xuân
|
Xã Nghĩa Lộc
|
Xã Nghĩa Lộc
|
23,26
|
0,48
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1403
|
Trạm Vĩnh Giang
|
Xã Nghĩa Lộc
|
Xã Nghĩa Lộc
|
41,2
|
0,88
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1404
|
Đập Đồng Tranh
|
Xã Nghĩa Lộc
|
Xã Nghĩa Lộc
|
22,88
|
0,484
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1405
|
Đập Đồng Tuần
|
Xã Nghĩa Lộc
|
Xã Nghĩa Lộc
|
21,42
|
0,449
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1406
|
Đập Đồng Hóp
|
Xã Nghĩa Lộc
|
Xã Nghĩa Lộc
|
56,62
|
0,495
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1407
|
Đập Sông
Lim
|
Xã Nghĩa Lộc
|
Xã Nghĩa Lộc
|
24,96
|
0,512
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1408
|
Đập Gò Nến
|
Xã Nghĩa Lộc
|
Xã Nghĩa Lộc
|
28,94
|
0,61
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1409
|
Đập Khe Dứa
|
Xã Nghĩa Lộc
|
Xã Nghĩa Lộc
|
19,38
|
0,408
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1410
|
Đập Hóc Lách
|
Xã Nghĩa Lộc
|
Xã Nghĩa Lộc
|
23,8
|
0,51
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1411
|
Đập Khe Lau
|
Xã Nghĩa Lộc
|
Xã Nghĩa Lộc
|
20,14
|
0,45
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1412
|
Đập Bãi Niêu
|
Xã Nghĩa Lộc
|
Xã Nghĩa Lộc
|
37,16
|
0,792
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1413
|
Đập Hồng Lộc
|
Xã Nghĩa Lộc
|
Xã Nghĩa Lộc
|
33,44
|
0,72
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1414
|
Đập Khe Chàm
|
Xã Nghĩa Lộc
|
Xã Nghĩa Lộc
|
29,46
|
0,63
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1415
|
Đập Khe Giang
|
Xã Nghĩa Lộc
|
Xã Nghĩa Lộc
|
31,02
|
0,66
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1416
|
Đập Đồng Trường
|
Xã Nghĩa Lộc
|
Xã Nghĩa Lộc
|
16,86
|
0,36
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1417
|
Đập Khe Si 1+2
|
Xã Nghĩa Lộc
|
Xã Nghĩa Lộc
|
14,04
|
0,3
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1418
|
Đập Kìm Hồng
|
Xã Nghĩa Lộc
|
Xã Nghĩa Lộc
|
17,42
|
0,37
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1419
|
Đập Hưng
Nghĩa
|
Xã Nghĩa Lợi
|
Xã Nghĩa Lợi
|
12,5
|
0,27
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1420
|
Đập Làng Sỏi
|
Xã Nghĩa Lợi
|
Xã Nghĩa Lợi
|
7,58
|
0,17
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1421
|
Đập Làng Mít
|
Xã Nghĩa Lợi
|
Xã Nghĩa Lợi
|
8,8
|
0,19
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1422
|
Đập Lung Hạ
|
Xã Nghĩa Lợi
|
Xã Nghĩa Lợi
|
12,12
|
0,26
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1423
|
Đập Tân Thai
|
Xã Nghĩa Lợi
|
Xã Nghĩa Lợi
|
14
|
0,3
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1424
|
Đập Ngọc Lam
|
Xã Nghĩa Lợi
|
Xã Nghĩa Lợi
|
11,58
|
0,25
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1425
|
Đập Trốc Mó
|
Xã Nghĩa Long
|
Xã Nghĩa Long
|
68,28
|
6,36
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1426
|
Đập Làng Sang
|
Xã Nghĩa Long
|
Xã Nghĩa Long
|
26,72
|
0,54
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1427
|
Đập Đá Dựng
|
Xã Nghĩa Long
|
Xã Nghĩa Long
|
48
|
11,16
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1428
|
Đập Nam Khế
|
Xã Nghĩa Long
|
Xã Nghĩa Long
|
20,24
|
3,42
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1429
|
Đập Nam Kim
|
Xã Nghĩa Long
|
Xã Nghĩa Long
|
10,24
|
3,2
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1430
|
Đập Đồng Tổi
|
Xã Nghĩa Mai
|
Xã Nghĩa Mai
|
79,37
|
2,04
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1431
|
Đập Cây Trôi
|
Xã Nghĩa Mai
|
Xã Nghĩa Mai
|
110,1
|
2,01
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1432
|
Đập Khe Kem
|
Xã Nghĩa Mai
|
Xã Nghĩa Mai
|
26,41
|
0,7
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1433
|
Đập Đồng Bui
|
Xã Nghĩa Mai
|
Xã Nghĩa Mai
|
38,89
|
0,98
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1434
|
Đập Đồng Lẹp
|
Xã Nghĩa Mai
|
Xã Nghĩa Mai
|
36,94
|
0,95
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1435
|
Trạm Tiên Long
|
Xã Nghĩa Minh
|
Xã Nghĩa Minh
|
54,88
|
2,2
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1436
|
Đập Làng Sanh
|
Xã Nghĩa Minh
|
Xã Nghĩa Minh
|
49,78
|
1,98
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1437
|
Đập Đồng Làn
|
Xã Nghĩa Minh
|
Xã Nghĩa Minh
|
25,22
|
1
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1438
|
Đập Làng Cam
|
Xã Nghĩa Minh
|
Xã Nghĩa Minh
|
10,64
|
0,42
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1439
|
Hồ Hải Lý
|
Xã Nghĩa Phú
|
Xã Nghĩa Phú
|
23,72
|
0,56
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1440
|
Hồ Xuân Hưng
|
Xã Nghĩa Phú
|
Xã Nghĩa Phú
|
1,76
|
0,4
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1441
|
Hồ Kỳ Hải
|
Xã Nghĩa Phú
|
Xã Nghĩa Phú
|
6,04
|
0,1
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1442
|
Hồ Bá Ngũ
|
Xã Nghĩa Phú
|
Xã Nghĩa Phú
|
6,7
|
0,17
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1443
|
Đập Hóc Hèo
|
Xã Nghĩa Thắng
|
Xã Nghĩa Thắng
|
12,22
|
0,26
|
1,9
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1444
|
Đập Rộc U
|
Xã Nghĩa Thắng
|
Xã Nghĩa Thắng
|
39,06
|
0,83
|
0,93
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1445
|
Đập Ngã Hai
|
Xã Nghĩa Thắng
|
Xã Nghĩa Thắng
|
67,18
|
1,43
|
6,97
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1446
|
Đập Vạn
|
Xã Nghĩa Thắng
|
Xã Nghĩa Thắng
|
21,94
|
0,46
|
0,07
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1447
|
Đập Khe Thái
|
Xã Nghĩa Thịnh
|
Xã Nghĩa Thịnh
|
93,52
|
1,99
|
6
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1448
|
Đập 8/3
|
Xã Nghĩa Thịnh
|
Xã Nghĩa Thịnh
|
15,66
|
0,34
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1449
|
Đập Tân Đồng
|
Xã Nghĩa Thịnh
|
Xã Nghĩa Thịnh
|
73
|
1,55
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1450
|
Đập Mản
|
Xã Nghĩa Thọ
|
Xã Nghĩa Thọ
|
25,32
|
0,53
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1451
|
Đập Đồng Sim
|
Xã Nghĩa Thọ
|
Xã Nghĩa Thọ
|
13,16
|
0,28
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1452
|
Đập Đồng Báng
|
Xã Nghĩa Thọ
|
Xã Nghĩa Thọ
|
12,74
|
0,27
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1453
|
Đập Làng Trống
|
Xã Nghĩa Thọ
|
Xã Nghĩa Thọ
|
20,02
|
0,43
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1454
|
Đập Khe Lung
|
Xã Nghĩa Thọ
|
Xã Nghĩa Thọ
|
21,12
|
0,45
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1455
|
Đập Ông Vọng
|
Xã Nghĩa Thọ
|
Xã Nghĩa Thọ
|
12,74
|
0,27
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1456
|
Đập Làng Vây
|
Xã Nghĩa Trung
|
Xã Nghĩa Trung
|
0
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1457
|
Đập Hồ Lim
|
Xã Nghĩa Trung
|
Xã Nghĩa Trung
|
0
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1458
|
Đập Gừa
|
Xã Nghĩa Trung
|
Xã Nghĩa Trung
|
140,12
|
2,75
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1459
|
Đập Khe Cụt
|
Xã Nghĩa Trung
|
Xã Nghĩa Trung
|
22,98
|
0,58
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1460
|
Đập Đồng Nheo
|
Xã Nghĩa Trung
|
Xã Nghĩa Trung
|
26
|
0,653
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1461
|
Đập Khe Tòng
|
Xã Nghĩa Trung
|
Xã Nghĩa Trung
|
24,88
|
0,621
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1462
|
Đập Dâng
|
Xã Nghĩa Trung
|
Xã Nghĩa Trung
|
37,6
|
0,94
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1463
|
Đập Cây Đa
|
Xã Nghĩa Trung
|
Xã Nghĩa Trung
|
72,06
|
1,8008
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1464
|
Đập Bàu Lạng
|
Xã Nghĩa Trung
|
Xã Nghĩa Trung
|
67,24
|
1,68
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1465
|
Đập Hòn Tổng
|
Xã Nghĩa Trung
|
Xã Nghĩa Trung
|
21,58
|
0,5352
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1466
|
Đập Đồng Be
|
Xã Nghĩa Trung
|
Xã Nghĩa Trung
|
28,04
|
0,7
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1467
|
Đập Làng Nhâm
|
Xã Nghĩa Yên
|
Xã Nghĩa Yên
|
40
|
0,85
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1468
|
Đập Đồng Bến
|
Xã Nghĩa Yên
|
Xã Nghĩa Yên
|
3,96
|
0,08
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1469
|
Đập Vàng Ró
|
Xã Nghĩa Yên
|
Xã Nghĩa Yên
|
24,16
|
0,51
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1470
|
Đập Đồng Ráng
|
Xã Nghĩa Yên
|
Xã Nghĩa Yên
|
7,68
|
0,2
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
XV
|
HUYỆN QUỲ HỢP
|
|
|
|
|
50,16
|
|
|
|
|
|
|
|
1471
|
Đập Cà Vạt
|
Xã Nam Sơn
|
Xã Nam Sơn
|
8,06
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1472
|
Đập Bản Quảng
|
Xã Nam Sơn
|
Xã Nam Sơn
|
6,8
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1473
|
Đập Bản Khiết
|
Xã Nam Sơn
|
Xã Nam Sơn
|
3
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1474
|
Đập Bản Hầm
|
Xã Nam Sơn
|
Xã Nam Sơn
|
6,68
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1475
|
Đập Bản Tăng
|
Xã Nam Sơn
|
Xã Nam Sơn
|
10,84
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1476
|
Đập Cha Hang
|
Xã Nam Sơn
|
Xã Nam Sơn
|
9,28
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1477
|
Bai Khốm
|
Xã Châu Thái
|
Xã Châu Thái
|
25,58
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1478
|
Bai Toòng
|
Xã Châu Thái
|
Xã Châu Thái
|
45,36
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1479
|
Bai Phúng
|
Xã Châu Thái
|
Xã Châu Thái
|
7,52
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1480
|
Bai Tiềm
|
Xã Châu Thái
|
Xã Châu Thái
|
14,72
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1481
|
Bai Hin
|
Xã Châu Thái
|
Xã Châu Thái
|
38,64
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1482
|
Bai Lòng
|
Xã Châu Thái
|
Xã Châu Thái
|
5,36
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1483
|
Đập Na Ca
|
Xã Châu Thái
|
Xã Châu Thái
|
17,74
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1484
|
Đập Huổi Xè
|
Xã Châu Thái
|
Xã Châu Thái
|
24,2
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1485
|
Đập Đồng Cần
|
Xã Châu Thái
|
Xã Châu Thái
|
54,58
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1486
|
Đập Bản Chiềng
|
Xã Châu Tiến
|
Xã Châu Tiến
|
62,94
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1487
|
Đập Bản Pật
|
Xã Châu Tiến
|
Xã Châu Tiến
|
27,38
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1488
|
Đập Bản Tèn
|
Xã Châu Tiến
|
Xã Châu Tiến
|
26,8
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1489
|
Đập Na Mờ
|
Xã Châu Thành
|
Xã Châu Thành
|
14,7
|
4,7
|
6,38
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1490
|
Đập Bai Pông
|
Xã Châu Thành
|
Xã Châu Thành
|
23,1
|
3,1
|
6,18
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1491
|
Đập Na Cò
|
Xã Châu Thành
|
Xã Châu Thành
|
24
|
14
|
0,54
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1492
|
Đập Châm Hiêng
|
Xã Châu Thành
|
Xã Châu Thành
|
11,4
|
10,3
|
1,74
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1493
|
Đập Bai Hốc
|
Xã Châu Thành
|
Xã Châu Thành
|
17,1
|
7,1
|
1,84
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1494
|
Đập Tờ Tá
|
Xã Châu Thành
|
Xã Châu Thành
|
20
|
14
|
1,84
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1495
|
Đập Bản Hang
|
Xã Châu Thành
|
Xã Châu Thành
|
11,84
|
11,8
|
4,80
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1496
|
Bai Na Què
|
Xã Châu Hồng
|
Xã Châu Hồng
|
10,6
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1497
|
Bai Na Pháng
|
Xã Châu Hồng
|
Xã Châu Hồng
|
14,84
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1498
|
Bai Đồng Thắm
|
Xã Châu Hồng
|
Xã Châu Hồng
|
15,48
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1499
|
Bai Tổng Lùn
|
Xã Châu Hồng
|
Xã Châu Hồng
|
9,2
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1500
|
Bai Na Ba
|
Xã Châu Hồng
|
Xã Châu Hồng
|
9,22
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1501
|
Đập Nặm Tửu
|
Xã Châu Hồng
|
Xã Châu Hồng
|
19,52
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1502
|
Bai Cháng Non
|
Xã Châu Hồng
|
Xã Châu Hồng
|
10,74
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1503
|
Bai Hom
|
Xã Châu Hồng
|
Xã Châu Hồng
|
13,2
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1504
|
Bai Na Long
|
Xã Châu Hồng
|
Xã Châu Hồng
|
3,88
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1505
|
Đập Bản Huống
|
Xã Châu Hồng
|
Xã Châu Hồng
|
66,6
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1506
|
Bai Xía Tên
|
Xã Châu Hồng
|
Xã Châu Hồng
|
4
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1507
|
Bai Na Vang
|
Xã Châu Hồng
|
Xã Châu Hồng
|
15,04
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1508
|
Đập Khột
|
Xã Liên Hợp
|
Xã Liên Hợp
|
54,62
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1509
|
Đập Quèn
|
Xã Liên Hợp
|
Xã Liên Hợp
|
59,42
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1510
|
Đập Duộc
|
Xã Liên Hợp
|
Xã Liên Hợp
|
32,06
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1511
|
Đập Quắn
|
Xã Liên Hợp
|
Xã Liên Hợp
|
16,98
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1512
|
Đập Mó Mo
|
Xã Nghĩa Xuân
|
Xã Nghĩa Xuân
|
87,44
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1513
|
Đập Làng Mó
|
Xã Nghĩa Xuân
|
Xã Nghĩa Xuân
|
31,16
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1514
|
Hồ Tiểu
đoàn
|
Xã Nghĩa Xuân
|
Xã Nghĩa Xuân
|
35,4
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1515
|
Hồ Xóm Cồng
|
Xã Yên Hợp
|
Xã Yên Hợp
|
10,22
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1516
|
Hồ Bản Tạt
|
Xã Yên Hợp
|
Xã Yên Hợp
|
14,5
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1517
|
Hò Xóm Khạng
|
Xã Yên Hợp
|
Xã Yên Hợp
|
13,58
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1518
|
Hồ Xóm Sỏi
|
Xã Yên Hợp
|
Xã Yên Hợp
|
16,22
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1519
|
Hồ Bản Đung
|
Xã Yên Hợp
|
Xã Yên Hợp
|
6,56
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1520
|
Hồ Xóm Mới
|
Xã Yên Hợp
|
Xã Yên Hợp
|
0,88
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1521
|
Hồ Khe Dé
|
Xã Yên Hợp
|
Xã Yên Hợp
|
45,28
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1522
|
Hồ Bản Bọc
|
Xã Yên Hợp
|
Xã Yên Hợp
|
15,22
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1523
|
Hồ Na Mù
|
Xã Yên Hợp
|
Xã Yên Hợp
|
19
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1524
|
Hồ Đồng Bai
|
Xã Yên Hợp
|
Xã Yên Hợp
|
7,98
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1525
|
Đập Bản Xạt
|
Xã Yên Hợp
|
Xã Yên Hợp
|
38,6
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1526
|
Đập Bai Thơ
|
Xã Yên Hợp
|
Xã Yên Hợp
|
22,12
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1527
|
Đập Na Máng
|
Xã Yên Hợp
|
Xã Yên Hợp
|
6,76
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1528
|
Đập Hai Khe
|
Xã Châu Đình
|
Xã Châu Đình
|
30,14
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1529
|
Đập Hộc Mợi
|
Xã Châu Đình
|
Xã Châu Đình
|
2,86
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1530
|
Đập Na Nọi
|
Xã Châu Đình
|
Xã Châu Đình
|
12,14
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1531
|
TB Đổng Máy
|
Xã Châu Đình
|
Xã Châu Đình
|
92,2
|
0
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1532
|
TB Đổng Hương
|
Xã Châu Đình
|
Xã Châu Đình
|
8,16
|
0
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1533
|
Huổi Xồm
|
Xã Châu Cường
|
Xã Châu Cường
|
62,4
|
31
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1534
|
Bản Thắm
|
Xã Châu Cường
|
Xã Châu Cường
|
22,6
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1535
|
Bản Nhọi
|
Xã Châu Cường
|
Xã Châu Cường
|
16,8
|
6,9
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1536
|
Bản Nha
|
Xã Châu Cường
|
Xã Châu Cường
|
63,2
|
26,3
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1537
|
Bản Nạt
|
Xã Châu Cường
|
Xã Châu Cường
|
12,8
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1538
|
Bản Khì
|
Xã Châu Cường
|
Xã Châu Cường
|
18,8
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1539
|
Bản Cải
|
Xã Châu Cường
|
Xã Châu Cường
|
19
|
5,8
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1540
|
Đập Mó Nừng
|
Xã Đồng Hợp
|
Xã Đồng Hợp
|
59,1
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1541
|
Đập Đồng Xường
|
Xã Đồng Hợp
|
Xã Đồng Hợp
|
32,38
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1542
|
Đập Bãi
Kè
|
Xã Đồng Hợp
|
Xã Đồng Hợp
|
2
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1543
|
Đập Bản Mát
|
Xã Đồng Hợp
|
Xã Đồng Hợp
|
8,32
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1544
|
Đập Đồng Chiềng
|
Xã Đổng Hợp
|
Xã Đổng Hợp
|
46,42
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1545
|
Đập Đồng
Sòng
|
Xã Đồng Hợp
|
Xã Đồng Hợp
|
11,58
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1546
|
Đập Đồng Ban
|
Xã Đồng Hợp
|
Xã Đồng Hợp
|
59,46
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1547
|
Đập Bàng
Lấu
|
Xã Châu Lý
|
Xã Châu Lý
|
58,36
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1548
|
Đập Bai Luông
|
Xã Châu Lý
|
Xã Châu Lý
|
11,06
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1549
|
Đập Bản Nà
|
Xã Châu Lý
|
Xã Châu Lý
|
19,96
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1550
|
Đập Bai Xáo
|
Xã Châu Lý
|
Xã Châu Lý
|
12,44
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1551
|
Đập Đồng Cồng
|
Xã Châu Lý
|
Xã Châu Lý
|
13,56
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1552
|
Đập Bản Vực
|
Xã Châu Lý
|
Xã Châu Lý
|
20,2
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1553
|
Đập Bai Chuộc
|
Xã Châu Lý
|
Xã Châu Lý
|
35,34
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1554
|
Đập Bai Cân
|
Xã Châu Lý
|
Xã Châu Lý
|
23,1
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1555
|
Đập Bai Xết
|
Xã Châu Lý
|
Xã Châu Lý
|
32,94
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1556
|
Đập Bai Bồn
|
Xã Châu Lý
|
Xã Châu Lý
|
45,22
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1557
|
Đập Tóm
|
Xã Châu Lý
|
Xã Châu Lý
|
15,62
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1558
|
Đập Bai Dền
|
Xã Châu Lý
|
Xã Châu Lý
|
5,94
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1559
|
Đập Làng Thiếu
|
Xã Minh Hợp
|
Xã Minh Hợp
|
73,8
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1560
|
Đập Mùng
|
Xã Tam Hợp
|
Xã Tam Hợp
|
192,18
|
41,52
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1561
|
Rộc Vó
|
Xã Tam Hợp
|
Xã Tam Hợp
|
32,6
|
0
|
2,30
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1562
|
Đập Kèn
|
Xã Châu Lộc
|
Xã Châu Lộc
|
36,6
|
0
|
1,26
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1563
|
Đập Cụt
|
Xã Châu Lộc
|
Xã Châu Lộc
|
9,64
|
0
|
0,6
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1564
|
Đập ính
|
Xã Châu Lộc
|
Xã Châu Lộc
|
28,88
|
0
|
0,48
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1565
|
Đập Khục
|
Xã Châu Lộc
|
Xã Châu Lộc
|
20,04
|
0
|
1,9
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1566
|
Đập Rồng
|
Xã Châu Lộc
|
Xã Châu Lộc
|
15,88
|
0
|
3,34
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1567
|
Đập Na Tỳ
|
Xã Châu Lộc
|
Xã Châu Lộc
|
12,48
|
0
|
0,64
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1568
|
Đập Đan
|
Xã Châu Lộc
|
Xã Châu Lộc
|
43,66
|
0
|
5,52
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1569
|
Bản Mánh
|
Xã Bắc Sơn
|
Xã Bắc Sơn
|
10,56
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1570
|
Bản Nguộc
|
Xã Bắc Sơn
|
Xã Bắc Sơn
|
24,26
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1571
|
Bản
Hiêng
|
Xã Bắc Sơn
|
Xã Bắc Sơn
|
21,04
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1572
|
Bản Vy
|
Xã Bắc Sơn
|
Xã Bắc Sơn
|
10,58
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1573
|
Bản Nháo
|
Xã Bắc Sơn
|
Xã Bắc Sơn
|
21,86
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1574
|
Đập Xoóng Hó
|
Xã Châu Quang
|
Xã Châu Quang
|
243,36
|
55,4
|
10,8
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1575
|
Đập Hộc
Mợi
|
Xã Châu Quang
|
Xã Châu Quang
|
8,64
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1576
|
Đập Bản Cà
|
Xã Châu Quang
|
Xã Châu Quang
|
22,34
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1577
|
Đập Bản Lè
|
Xã Châu Quang
|
Xã Châu Quang
|
14,8
|
10
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1578
|
Đập Bản Mọn
|
Xã Châu Quang
|
Xã Châu Quang
|
26,2
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1579
|
Đập Đổng
Quan
|
Xã Văn Lợi
|
Xã Văn Lợi
|
14
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1580
|
Đập Đổng Mo
|
Xã Văn Lợi
|
Xã Văn Lợi
|
29,5
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1581
|
Đập Đổng Nang
|
Xã Hạ Sơn
|
Xã Hạ Sơn
|
21,94
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1582
|
Đập Vải
|
Xã Hạ Sơn
|
Xã Hạ Sơn
|
16,54
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1583
|
Đập Xiểm
|
Xã Hạ Sơn
|
Xã Hạ Sơn
|
25
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1584
|
Đập Bói
|
Xã Hạ Sơn
|
Xã Hạ Sơn
|
36,02
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1585
|
Đập Tro
|
Xã Hạ Sơn
|
Xã Hạ Sơn
|
39,08
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
XVI
|
HUYÊN QUỲ CHÂU
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1586
|
Hệ thống thủy lợi Khe Mun + Khe Tà Nọi
|
Xã Châu
Nga
|
Xã Châu Nga
|
36,10
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1587
|
Đập Phai Pọng
|
Xã Châu Nga
|
Xã Châu Nga
|
44,10
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1588
|
Đập Phai Sỏi
|
Xã Châu Nga
|
Xã Châu Nga
|
18,82
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1589
|
Đập Na Vai
|
Xã Châu Nga
|
Xã Châu Nga
|
12,12
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1590
|
Đập Tràn Huôi Pùng
|
Xã Châu Phong
|
Xã Châu Phong
|
79,18
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1591
|
Đập Tràn Phai Cọ
|
Xã Châu Phong
|
Xã Châu Phong
|
73,14
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1592
|
Đập Khe Khúc
|
Xã Châu Phong
|
Xã Châu Phong
|
14,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1593
|
Đập Huôi Ngược
|
Xã Châu Phong
|
Xã Châu Phong
|
10,50
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1594
|
Đập bản Chiềng
|
Xã Châu Phong
|
Xã Châu Phong
|
70,84
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1595
|
Phai Huôi Tà
|
Xã Châu Phong
|
Xã Châu Phong
|
14,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1596
|
Đập bản Lầu
|
Xã Châu Phong
|
Xã Châu Phong
|
13,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1597
|
Đập Huôi Com
|
Xã Châu Phong
|
Xã Châu Phong
|
14,20
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1598
|
Đập Huôi Nhũng
|
Xã Châu Phong
|
Xã Châu Phong
|
21,24
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1599
|
Đập Khe Bá
|
Xã Châu Hạnh và TT
|
Xã Châu Hạnh và TT
|
10,00
|
7,1
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1600
|
Phai Định Hoa
|
Xã Châu Hạnh và TT
|
Xã Châu Hạnh và TT
|
20,00
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1601
|
Hệ thống Thủy lợi Na Xén
|
Xã Châu Hạnh và TT
|
Xã Châu Hạnh và TT
|
97,39
|
5
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1602
|
Đập Tràn Khe Tụ
|
Xã Châu Hạnh và TT
|
Xã Châu Hạnh và TT
|
45,02
|
5,5
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1603
|
Đập Tràn Khe Nôn
|
Xã Châu Hạnh và TT
|
Xã Châu Hạnh và TT
|
19,20
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1604
|
Đập Na Láo
|
Xã Châu Hạnh và TT
|
Xã Châu Hạnh và TT
|
9,40
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1605
|
Đập Tràn Khe Bả
|
Xã Châu Hạnh và TT
|
Xã Châu Hạnh và TT
|
18,00
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1606
|
Đập Khe Mỷ
|
Xã Châu Hạnh và TT
|
Xã Châu Hạnh và TT
|
14,40
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1607
|
Đập Tràn Minh Châu
|
Xã Châu Hạnh và TT
|
Xã Châu Hạnh và TT
|
16,00
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1608
|
Phai Kẻ Ninh
|
Xã Châu Hạnh và TT
|
Xã Châu Hạnh và TT
|
10,00
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1609
|
Phai Bản
Na Xén
|
Xã Châu Hạnh và TT
|
Xã Châu Hạnh và TT
|
10,00
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1610
|
Đập Tả Sỏi
|
Xã Châu Hạnh và TT
|
Xã Châu Hạnh và TT
|
13,00
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1611
|
Đập Na Ngai
|
Xã Châu Thắng
|
Xã Châu Thắng
|
65,28
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1612
|
Đập Khe Bận
|
Xã Châu Thắng
|
Xã Châu Thắng
|
18,00
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1613
|
Đập Huôi Pạ
|
Xã Châu Thắng
|
Xã Châu Thắng
|
36,94
|
6
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1614
|
HT thủy lợi
Kẻ Cọc-Khe Nhã - Khe Mó - Khe Hạ -
|
Xã Châu Tiến
|
Xã Châu Tiến
|
525,02
|
3,5
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1615
|
Xã Châu Bính
|
Xã Châu Bính
|
440,62
|
16
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1616
|
Phai Hội II
|
Xã Châu Hội
|
Xã Châu Hội
|
22,00
|
2,5
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1617
|
Đập Phai
Păn
|
Xã Châu Hội
|
Xã Châu Hội
|
54,00
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1618
|
Đập Phai Còn
|
Xã Châu Hội
|
Xã Châu Hội
|
17,00
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1619
|
Đập Phai Huống
|
Xã Châu Hội
|
Xã Châu Hội
|
28,00
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1620
|
Đập Huôi Tinh
|
Xã Châu Hội
|
Xã Châu Hội
|
7,00
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1621
|
Phai Cu
|
Xã Châu Hội
|
Xã Châu Hội
|
22,00
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1622
|
Phai bản Đớn
|
Xã Châu Hội
|
Xã Châu Hội
|
16,00
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1623
|
Đập Huôi Pết
|
Xã Châu Hội
|
Xã Châu Hội
|
24,00
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1624
|
Đập bản Sởn
|
Xã Châu Hội
|
Xã Châu Hội
|
16,00
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1625
|
Hồ Khe Nem
|
Xã Châu Bình
|
Xã Châu Bình
|
4,40
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1626
|
Đập Lầu II
|
Xã Châu Bình
|
Xã Châu Bình
|
7,00
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1627
|
Đập Bình I
|
Xã Châu Bình
|
Xã Châu Bình
|
13,00
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1628
|
Phai Tà Pùng
|
Xã Châu Bình
|
Xã Châu Bình
|
60,00
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1629
|
Đập Bình III
|
Xã Châu Bình
|
Xã Châu Bình
|
16,00
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1630
|
Đập Trung Độ II
|
Xã Châu Bình
|
Xã Châu Bình
|
6,00
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1631
|
Đập Trung Độ
III
|
Xã Châu Bình
|
Xã Châu Bình
|
31,00
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1632
|
Khe Nành
|
Xã Châu Bình
|
Xã Châu Bình
|
11,00
|
2,5
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1633
|
Đập Khe Ngàng
|
Xã Châu Bình
|
Xã Châu Bình
|
41,00
|
3,5
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1634
|
Phai Thung Khạng
|
Xã Châu Bình
|
Xã Châu Bình
|
16,00
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1635
|
Đập Khe Nung
|
Xã Châu Bình
|
Xã Châu Bình
|
6,00
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1636
|
Hồ Huôi Cô
|
Xã Châu Bình
|
Xã Châu Bình
|
6,00
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1637
|
Đập bản Bông
|
Xã Châu Thuận
|
Xã Châu Thuận
|
39,82
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1638
|
Đập Phai Cươm
|
Xã Châu Thuận
|
Xã Châu Thuận
|
19,40
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1639
|
Đập Bản Thắm
|
Xã Châu Thuận
|
Xã Châu Thuận
|
38,60
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1640
|
Đập Huôi Bò
|
Xã Châu Thuận
|
Xã Châu Thuận
|
16,02
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1641
|
Đập Phai
Ten
|
Xã Châu Thuận
|
Xã Châu Thuận
|
14,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1642
|
Đập bản Chiềng
|
Xã Châu Thuận
|
Xã Châu Thuận
|
26,40
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1643
|
Phai Khe Cua (kênh bê tông)
|
Xã Châu Thuận
|
Xã Châu Thuận
|
33,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1644
|
Đập Huôi Cươm
|
Xã Diên Lãm
|
Xã Diên Lãm
|
6,40
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1645
|
Đập Na Tong
|
Xã Diên Lãm
|
Xã Diên Lãm
|
6,90
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1646
|
Đập Khe Cháo
|
Xã Diên Lãm
|
Xã Diên Lãm
|
34,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1647
|
Đập Huôi Ca
|
Xã Diên Lãm
|
Xã Diên Lãm
|
10,96
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1648
|
Đập Na Mô
|
Xã Diên Lãm
|
Xã Diên Lãm
|
9,52
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1649
|
Đập Huôi No
|
Xã Diên Lãm
|
Xã Diên Lãm
|
9,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1650
|
HT TL Bản Pục
|
Xã Diên Lãm
|
Xã Diên Lãm
|
16,80
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1651
|
Đập Na Quán
|
Xã Diên Lãm
|
Xã Diên Lãm
|
3,40
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1652
|
Đập Cỏ Nháu
|
Xã Diên Lãm
|
Xã Diên Lãm
|
6,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1653
|
Đập Khe Hay
|
Xã Châu Hoàn
|
Xã Châu Hoàn
|
16,52
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1654
|
Đập Huôi Ngộm
|
Xã Châu Hoàn
|
Xã Châu Hoàn
|
8,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1655
|
Đập Huôi Mốc
|
Xã Châu Hoàn
|
Xã Châu Hoàn
|
9,40
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1656
|
Đập Khe Công
|
Xã Châu Hoàn
|
Xã Châu Hoàn
|
10,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1657
|
Đập Khe Pông
|
Xã Châu Hoàn
|
Xã Châu Hoàn
|
6,10
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1658
|
Đập Huôi Mi
|
Xã Châu Hoàn
|
Xã Châu Hoàn
|
5,46
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1659
|
Đập Na Xá
|
Xã Châu Hoàn
|
Xã Châu Hoàn
|
8,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1660
|
Đập Huôi
Pâu
|
Xã Châu Hoàn
|
Xã Châu Hoàn
|
9,16
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1661
|
Đập Huôi No
|
Xã Châu Hoàn
|
Xã Châu Hoàn
|
28,60
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1662
|
Đập Huôi Pinh
|
Xã Châu Hoàn
|
Xã Châu Hoàn
|
20,76
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
XVII
|
HUYỆN QUẾ PHONG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1663
|
Nậm Giải
|
Xã Châu Kim
|
Xã Châu Kim
|
119,40
|
|
21,36
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1664
|
Mương Cuồng
|
Xã Châu Kim
|
Xã Châu Kim
|
73,36
|
|
5
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1665
|
Mương Huống
|
Xã Châu Kim
|
Xã Châu Kim
|
73,76
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1666
|
Đập Tràn bản Dụ
|
Xã Châu Kim
|
Xã Châu Kim
|
46,74
|
|
6
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1667
|
Đập Tràn Na Lống
|
Xã Châu Kim
|
Xã Châu Kim
|
9,26
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1668
|
Đo Đe
|
Xã Châu Kim
|
Xã Châu Kim
|
68,92
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1669
|
Thủy lợi Mương Lớn
|
Xã Châu Kim
|
Xã Châu Kim
|
32,76
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1670
|
Mương cuồng
|
Xã Mường Nọc
|
Xã Mường Nọc
|
92,52
|
|
5
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1671
|
Tổng Lằm
|
Xã Mường Nọc
|
Xã Mường Nọc
|
159,72
|
|
7,28
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1672
|
Thủy Lợi
Mương Huống
|
Xã Mường Nọc
|
Xã Mường Nọc
|
22,22
|
|
3,12
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1673
|
Na Phí
|
Xã Mường Nọc
|
Xã Mường Nọc
|
122,06
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1674
|
Đập Tràn bản Kắng
|
Xã Mường Nọc
|
Xã Mường Nọc
|
36,56
|
|
3,4
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1675
|
Đập Hồ Chứa
|
Xã Mường Nọc
|
Xã Mường Nọc
|
56,36
|
|
11,04
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1676
|
Hồ Chức
Piếng Panh
|
Xã Quế Sơn
|
Xã Quế Sơn
|
59,02
|
|
5,44
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1677
|
Đập Tràn Tà Mường
|
Xã Quế Sơn
|
Xã Quế Sơn
|
30,42
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1678
|
Thủy Lợi Kờnh N9
|
Xã Quế Sơn
|
Xã Quế Sơn
|
20,00
|
|
0,72
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1679
|
Thủy Lợi
Hải Lõm
|
Xã Quế Sơn
|
Xã Quế Sơn
|
15,44
|
|
7,26
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1680
|
Bản Cọc
|
Xã Quế Sơn
|
Xã Quế Sơn
|
10,30
|
|
1,8
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1681
|
Bản Đai
|
Xã Quế Sơn
|
Xã Quế Sơn
|
14,92
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1682
|
Bũn Piếng Mòn
|
Xã Quế Sơn
|
Xã Quế Sơn
|
20,02
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1683
|
Hồ Chứa Tồng Mọ
|
Xã Tiền Phong
|
Xã Tiền Phong
|
74,22
|
|
7,68
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1684
|
Hồ Chứa
Chăm Bảy
|
Xã Tiền Phong
|
Xã Tiền Phong
|
47,72
|
|
9,98
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1685
|
Hồ Chứa Long Quang
|
Xã Tiền Phong
|
Xã Tiền Phong
|
9,68
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1686
|
Đập Tràn bản Tạng
|
Xã Tiền Phong
|
Xã Tiền Phong
|
165,96
|
|
18,98
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1687
|
Đập Tràn Huụi Khùn
|
Xã Tiền Phong
|
Xã Tiền Phong
|
88,84
|
|
14,72
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1688
|
Đập Tràn Khe Cúi bản Tạng
|
Xã Tiền Phong
|
Xã Tiền Phong
|
10,20
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1689
|
Đập Tạ Lín Phương Tiến 2
|
Xã Tiền Phong
|
Xã Tiền Phong
|
37,76
|
|
2,93
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1690
|
Đập Phai Hụa Mương Hin
|
Xã Tiền Phong
|
Xã Tiền Phong
|
6,00
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1691
|
Công Trình Đập Bản Đan II
|
Xã Tiền Phong
|
Xã Tiền Phong
|
45,00
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1692
|
Thủy Lợi Hỳa Tạ
|
Xã Tiền Phong
|
Xã Tiền Phong
|
12,00
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1693
|
Đập Mương Cá
|
Xã Hạnh Dịch
|
Xã Hạnh Dịch
|
34,58
|
|
4,44
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1694
|
Đập Tràn
Mương cọ
|
Xã Hạnh Dịch
|
Xã Hạnh Dịch
|
33,82
|
|
1,8
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1695
|
Đập Tràn Con Thăm
|
Xã Hạnh Dịch
|
Xã Hạnh Dịch
|
31,56
|
|
1,7
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1696
|
Mương Cóng
|
Xã Hạnh Dịch
|
Xã Hạnh Dịch
|
9,88
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1697
|
Đập Mường Đán
|
Xã Hạnh Dịch
|
Xã Hạnh Dịch
|
39,44
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1698
|
Đập đất Na
Xái
|
Xã Hạnh Dịch
|
Xã Hạnh Dịch
|
39,16
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1699
|
kênh bản Mứt
|
Xã Hạnh Dịch
|
Xã Hạnh Dịch
|
15,38
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1700
|
Đập Pà Kím
|
Xã Hạnh Dịch
|
Xã Hạnh Dịch
|
13,04
|
|
4,56
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1701
|
Đập Thủy Lợi Mương He
|
Xã Hạnh Dịch
|
Xã Hạnh Dịch
|
14,00
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1702
|
Thủy Lợi
Huụi Nhạp
|
Xã Đồng Văn
|
Xã Đồng Văn
|
23,02
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1703
|
Thủy lợi
Huôi Ngân
|
Xã Đồng Văn
|
Xã Đồng Văn
|
13,00
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1704
|
Huôi chảo
|
Xã Đồng Văn
|
Xã Đồng Văn
|
34,20
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1705
|
Kênh Huôi Pùng
|
Xã Đồng Văn
|
Xã Đồng Văn
|
26,28
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1706
|
Kênh Huôi Quyền
|
Xã Đồng Văn
|
Xã Đồng Văn
|
18,92
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1707
|
Hệ thống kênh tưới và đường ống tưới tự chảy
|
Xã Đồng Văn
|
Xã Đồng Văn
|
13,56
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1708
|
Thủy lợi Khùn Na
|
Xã Đồng Văn
|
Xã Đồng Văn
|
5,62
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1709
|
Thủy lợi Mường Piệt
|
Xã Thông Thụ
|
Xã Thông Thụ
|
13,72
|
|
7,2
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1710
|
Thủy lợi
Mường Phú
|
Xã Thông Thụ
|
Xã Thông Thụ
|
17,08
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1711
|
Đập Kênh Thủy lợi Tú Pỳ
|
Xã Thông Thụ
|
Xã Thông Thụ
|
38,52
|
|
7,6
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1712
|
Đập tràn Hiệp cát
|
Xã Thông Thụ
|
Xã Thông Thụ
|
44,44
|
|
0,9
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1713
|
Đập Tràn Kắm + Khe Páng
|
Xã Cắm Muộn
|
Xã Cắm Muộn
|
178,64
|
|
1,5198
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1714
|
Đập Tràn Bản Bố
|
Xã Cắm Muộn
|
Xã Cắm Muộn
|
46,06
|
|
5,06
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1715
|
Thủy Lợi Pà Pạt
|
Xã Cắm Muộn
|
Xã Cắm Muộn
|
53,06
|
|
0,4516
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1716
|
Hê Thống Đỏn Phạt
|
Xã Cắm Muộn
|
Xã Cắm Muộn
|
51,78
|
|
5,496
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1717
|
Mương Cắng
|
Xã Cắm Muộn
|
Xã Cắm Muộn
|
28,48
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1718
|
Đập Tràn Cối
|
Xã Cắm Muộn
|
Xã Cắm Muộn
|
86,00
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1719
|
Đập Tràn Cối
|
Xã Quang Phong
|
Xã Quang Phong
|
126,28
|
|
8,86
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1720
|
Đập Tràn Tín Pú
|
Xã Quang Phong
|
Xã Quang Phong
|
164,60
|
|
4,38
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1721
|
Hồ Chứa bản Cáo
|
Xã Quang Phong
|
Xã Quang Phong
|
86,54
|
|
5,88
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1722
|
Thủy lợi bản Tín Cắng
|
Xã Quang Phong
|
Xã Quang Phong
|
86,88
|
|
6,56
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1723
|
Đập Tràn bản Hiền
|
Xã Châu Thôn
|
Xã Châu Thôn
|
79,20
|
|
3,66
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1724
|
Đập Tràn Na Làn
|
Xã Châu Thôn
|
Xã Châu Thôn
|
42,94
|
|
8,56
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1725
|
Kênh Na Tỳ
|
Xã Châu Thôn
|
Xã Châu Thôn
|
13,98
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1726
|
Đập Tràn Đớn Đảnh
|
Xã Châu Thôn
|
Xã Châu Thôn
|
116,58
|
|
15,72
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1727
|
Đập Tràn Na Khích + Huụi Pũng
|
Xã Nậm Nhoóng
|
Xã Nậm Nhoóng
|
82,46
|
|
0,74
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1728
|
Huôi Cam
|
Xã Nậm Nhoóng
|
Xã Nậm Nhoóng
|
4,28
|
|
0,88
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1729
|
Huôi Còn Kèn
|
Xã Nậm Nhoóng
|
Xã Nậm Nhoóng
|
13,28
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1730
|
Huôi Vươn
|
Xã Nậm Nhoóng
|
Xã Nậm Nhoóng
|
5,60
|
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1731
|
Huôi Co
|
Xã Nậm Nhoóng
|
Xã Nậm Nhoóng
|
11,12
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1732
|
Đập Tràn Yên Sơn
|
Xã Tri Lễ
|
Xã Tri Lễ
|
10,96
|
|
6,4
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1733
|
Thủy Lợi Kẻm ải
|
Xã Tri Lễ
|
Xã Tri Lễ
|
161,26
|
|
10,2
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1734
|
Thủy Lợi Chà Lam
|
Xã Tri Lễ
|
Xã Tri Lễ
|
47,52
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1735
|
Đập Chà Lành
|
Xã Tri Lễ
|
Xã Tri Lễ
|
47,68
|
|
2,6
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1736
|
Kênh Mưởng Lẻng
|
Xã Tri Lễ
|
Xã Tri Lễ
|
49,88
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1737
|
Hệ thống Kẻm ải 2
|
Xã Tri Lễ
|
Xã Tri Lễ
|
35,00
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1738
|
Đường ống Piêng Luống
|
Xã Tri Lễ
|
Xã Tri Lễ
|
11,96
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1739
|
Mương Pà Khổm
|
Xã Tri Lễ
|
Xã Tri Lễ
|
34,38
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1740
|
Mương Huôi Xái 1
|
Xã Tri Lễ
|
Xã Tri Lễ
|
23,84
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1741
|
Mương Huôi Xái 2
|
Xã Tri Lễ
|
Xã Tri Lễ
|
33,84
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1742
|
Mương Nậm Tột
|
Xã Tri Lễ
|
Xã Tri Lễ
|
26,46
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1743
|
Mương Huôi Mới 1
|
Xã Tri Lễ
|
Xã Tri Lễ
|
64,26
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1744
|
Mương Huôi Mới 2
|
Xã Tri Lễ
|
Xã Tri Lễ
|
25,20
|
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1745
|
Hệ Thống Thủy Huụi Dỏn
|
Xã Nậm Giải
|
Xã Nậm Giải
|
40,60
|
|
1,1
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1746
|
Hệ Thống Thủy lợi Khe Tạo
|
Xã Nậm Giải
|
Xã Nậm Giải
|
27,50
|
|
1,22
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1747
|
Hệ Thống Thủy lợi Nỏ Pục
|
Xã Nậm Giải
|
Xã Nậm Giải
|
38,04
|
|
0,8
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1748
|
Thủy lợi Chà Lấu
|
Xã Nậm Giải
|
Xã Nậm Giải
|
8,00
|
|
0,5
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1749
|
Thủy lợi Piêng Lâng
|
Xã Nậm Giải
|
Xã Nậm Giải
|
20,00
|
|
0,66
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1750
|
Công trình thủy lợi bản Meo
|
Xã Nậm Giải
|
Xã Nậm Giải
|
9,10
|
|
0,32
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1751
|
Thủy lợi
Huôi Cáng
|
Xã Nậm Giải
|
Xã Nậm Giải
|
11,36
|
|
0,34
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
XVIII
|
HUYỆN KỲ SƠN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1752
|
Thủy Lợi
bản Bà
|
Xã Hữu Kiệm
|
Xã Hữu Kiệm
|
7,40
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1753
|
Thủy Lợi Na Chảo
|
Xã Hữu Kiệm
|
Xã Hữu Kiệm
|
11,60
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1754
|
Hệ thống Thủy Lợi Khe
|
Xã Hữu Kiệm
|
Xã Hữu Kiệm
|
34,80
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1755
|
TL Na Lượng
|
Xã Hữu Kiệm
|
Xã Hữu Kiệm
|
21,40
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1756
|
TL Khe Tỳ 1+2
|
Xã Hữu Kiệm
|
Xã Hữu Kiệm
|
20,20
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1757
|
TL Bản Na
|
Xã Hữu Lập
|
Xã Hữu Lập
|
13,40
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1758
|
TL Chả Lắn 1
|
Xã Hữu Lập
|
Xã Hữu Lập
|
5,80
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1759
|
TL Chả Lắn 2
|
Xã Hữu Lập
|
Xã Hữu Lập
|
25,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1760
|
TL Na Ngân
|
Xã Hữu Lập
|
Xã Hữu Lập
|
8,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1761
|
TL Xốp Thạng
|
Xã Hữu Lập
|
Xã Hữu Lập
|
21,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1762
|
TL Xốp Nhị 1
|
Xã Hữu Lập
|
Xã Hữu Lập
|
14,20
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1763
|
TL Xốp Nhị 2
|
Xã Hữu Lập
|
Xã Hữu Lập
|
9,60
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1764
|
TL Xốp Thập
|
Xã Hữu Lập
|
Xã Hữu Lập
|
20,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1765
|
TL. Khe
Thạng
|
Xã Hữu Lập
|
Xã Hữu Lập
|
11,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1766
|
Thủy lợi Na Tiêu (La Ngan)
|
Xã Chiêu Lưu
|
Xã Chiêu Lưu
|
8,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1767
|
Thủy lợi Na Cọc (Tạ Thoong)
|
Xã Chiêu Lưu
|
Xã Chiêu Lưu
|
7,60
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
176S
|
Thủy Lợi
Xiêng Thù
|
Xã Chiêu Lưu
|
Xã Chiêu Lưu
|
29,40
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1769
|
Thủy lợi Hồng Tiến
|
Xã Chiêu Lưu
|
Xã Chiêu Lưu
|
13,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1770
|
Thủy lợi Na Xằng
|
Xã Chiêu Lưu
|
Xã Chiêu Lưu
|
8,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1771
|
Thủy lợi Lưu Hòa (Na Tím
|
Xã Chiêu Lưu
|
Xã Chiêu Lưu
|
22,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1772
|
TL Bản Cánh
|
Xã Tà Cạ
|
Xã Tà Cạ
|
4,06
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1773
|
TL Sơn Thành
|
Xã Tà Cạ
|
Xã Tà Cạ
|
4,40
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1774
|
TI. Na Nhu
|
Xã Tà Cạ
|
Xã Tà Cạ
|
2,80
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1775
|
TL Hỏa Sơn
|
Xã Tà Cạ
|
Xã Tà Cạ
|
26,66
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1776
|
TL Sơn Hà
|
Xã Tà Cạ
|
Xã Tà Cạ
|
7,18
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1777
|
TL Bình Sơn 2
|
Xã Tà Cạ
|
Xã Tà Cạ
|
10,20
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1778
|
TL Sa Vang
|
Xã Tà Cạ
|
Xã Tà Cạ
|
15,74
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1779
|
TL Khe Than 1
|
Xã Mường ải
|
Xã Mường ải
|
6,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1780
|
TL Khe Than 2
|
Xã Mường ải
|
Xã Mường ải
|
17,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1781
|
TL. bản
Pủng
|
Xã Mường ải
|
Xã Mường ải
|
10,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1782
|
TL Khe Han
|
Xã Mường ải
|
Xã Mường ải
|
6,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1783
|
Thủy lợi Buộc Mú
|
Xã Na Ngoi
|
Xã Na Ngoi
|
32,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1784
|
Thủy Lợi Xiểng Xí
|
Xã Na Ngoi
|
Xã Na Ngoi
|
11,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1785
|
TL Ca Nọi 1
|
Xã Na Ngoi
|
Xã Na Ngoi
|
4,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
17S6
|
TL Ca Nọi 2
|
Xã Na Ngoi
|
Xã Na Ngoi
|
10,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1787
|
TL Na Cáng
|
Xã Na Ngoi
|
Xã Na Ngoi
|
6,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1788
|
TL Huồi Phừng
1
|
Xã Na Ngoi
|
Xã Na Ngoi
|
12,50
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1789
|
TL Huồi Phừng
2
|
Xã Na Ngoi
|
Xã Na Ngoi
|
4,50
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1790
|
TL Thăm Hín
|
Xã Na Ngoi
|
Xã Na Ngoi
|
2,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1791
|
Thủy lợi Buộc Mú 1
|
Xã Na Ngoi
|
Xã Na Ngoi
|
23,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1792
|
Thủy lợi Buộc Mú 2
|
Xã Na Ngoi
|
Xã Na Ngoi
|
10,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1793
|
Thủy lợi
Ca trên
|
Xã Na Ngoi
|
Xã Na Ngoi
|
3,40
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1794
|
Thủy lợi
Phù Quặc
|
Xã Na Ngoi
|
Xã Na Ngoi
|
4,30
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1795
|
TL bản Xốp Tụ 1 ( Na Ngừa)
|
Xã Mỹ Lý
|
Xã Mỹ Lý
|
22,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1796
|
TL bản Xốp Tụ 2 ( Na Ngừa)
|
Xã Mỹ Lý
|
Xã Mỹ Lý
|
7,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1797
|
TL Na Xiềng (Xiềng Tắm)
|
Xã Mỹ Lý
|
Xã Mỹ Lý
|
24,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1798
|
TL Yên Hòa (Na Lạt)
|
Xã Mỹ Lý
|
Xã Mỹ Lý
|
6,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1799
|
TL bản Huồi Cáng 1
|
Xã Bắc Lý
|
Xã Bắc Lý
|
3,58
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1800
|
TL bản Huồi Cáng 2
|
Xã Bắc Lý
|
Xã Bắc Lý
|
8,07
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1801
|
TL bản Buộc
|
Xã Bắc Lý
|
Xã Bắc Lý
|
11,90
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1802
|
Thủy lợi
giáng trong
|
Xã Tây Sơn
|
Xã Tây Sơn
|
7,10
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1803
|
TL Huồi Pốc
|
Xã Nậm Cắn
|
Xã Nậm Cắn
|
14,40
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1804
|
TL Noọng Dẻ
|
Xã Nậm Cắn
|
Xã Nậm Cắn
|
8,40
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1805
|
TL Na Khướng 1
|
Xã Na Loi
|
Xã Na Loi
|
28,20
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1806
|
TL Na Loi
|
Xã Na Loi
|
Xã Na Loi
|
15,40
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1807
|
TL Na Mương
|
Xã Na Loi
|
Xã Na Loi
|
18,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1808
|
TL Huồi Xàn
|
Xã Na Loi
|
Xã Na Loi
|
8,80
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1809
|
TL Na Khướng 2
|
Xã Na Loi
|
Xã Na Loi
|
24,60
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1810
|
TL Na Khướng 3
|
Xã Na Loi
|
Xã Na Loi
|
10,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1811
|
Thủy Lợi Huồi Hang
|
Xã Na Loi
|
Xã Na Loi
|
12,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1812
|
Thủy lợi
Nậm Cản
|
Xã Nậm Cản
|
Xã Nậm Cản
|
10,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1813
|
Thủy lợi
Huồi Viêng
|
Xã Đọoc Mạy
|
Xã Đọoc Mạy
|
4,50
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
XIX
|
HUYÊN TƯƠNG DƯƠNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1814
|
Đập Khe phó - Bãi Xa
|
Xã Tam Quang
|
Xã Tam Quang
|
29,50
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1815
|
Đập Tam Bông
|
Xã Tam Quang
|
Xã Tam Quang
|
40,54
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1816
|
Đập Sơn Hà
|
Xã Tam Quang
|
Xã Tam Quang
|
35,60
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1817
|
Đập Khe phai - Tùng Hương
|
Xã Tam Quang
|
Xã Tam Quang
|
22,90
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1818
|
Hồ chứa Nặm Khùn - Bãi Sở
|
Xã Tam Quang
|
Xã Tam Quang
|
65,50
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1819
|
Đập Khe Cớ - Quang Phúc
|
Xã Tam Đình
|
Xã Tam Đình
|
32,77
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1820
|
Đập Quang Yên
|
Xã Tam Đình
|
Xã Tam Đình
|
64,70
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1821
|
Đập bản Khổi
|
Xã Tam Thái
|
Xã Tam Thái
|
15,04
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1822
|
Đập bản Na Tổng
|
Xã Tam Thái
|
Xã Tam Thái
|
28,40
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1823
|
Đập Na Hạ, bản Na Tổng
|
Xã Tam Thái
|
Xã Tam Thái
|
20,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1824
|
Đập Na Lưu - Đọoc Búa
|
Xã Tam Thái
|
Xã Tam Thái
|
34,52
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1825
|
Đập Khe Khảo - bản Can
|
Xã Tam Thái
|
Xã Tam Thái
|
94,04
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1826
|
Đập bản Xốp Nặm
|
Xã Tam Hợp
|
Xã Tam Hợp
|
2,56
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1827
|
Đập bản Văng Môn
|
Xã Tam Hợp
|
Xã Tam Hợp
|
6,68
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1828
|
Đập khe Muộng, bản Phồng
|
Xã Tam Hợp
|
Xã Tam Hợp
|
16,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1829
|
Đập khe Cà Tức, bản Phồng
|
Xã Tam Hợp
|
Xã Tam Hợp
|
4,06
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1830
|
Đập bản Phà
Lõm
|
Xã Tam Hợp
|
Xã Tam Hợp
|
8,60
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1831
|
Đập Huồi Sơn
|
Xã Tam Hợp
|
Xã Tam Hợp
|
8,38
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1832
|
Đập Khè Chi
|
Xã Thạch giám
|
Xã Thạch giám
|
10,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1833
|
Đập Lưu Phong
|
Xã Lưu Kiền
|
Xã Lưu Kiền
|
86,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1834
|
Đập Khe Kiền
|
Xã Lưu Kiền
|
Xã Lưu Kiền
|
9,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1835
|
Đập Xúp Cộp, Khe Kiền
|
Xã Lưu Kiền
|
Xã Lưu Kiền
|
2,40
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1836
|
Đập Khe Sun - Văng Môn
|
Xã Yên Hòa
|
Xã Yên Hòa
|
18,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1837
|
Đập Khe Ngậu - Cành Khin
|
Xã Yên Hòa
|
Xã Yên Hòa
|
14,80
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1838
|
Đập bản Chon
|
Xã Nga My
|
Xã Nga My
|
123,60
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1839
|
Đập Na Kho
|
Xã Nga My
|
Xã Nga My
|
24,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1840
|
Đập Xiềng Nứa
|
Xã Yên Na
|
Xã Yên Na
|
18,40
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1841
|
Đập Huồi Cụt
|
Xã Yên Na
|
Xã Yên Na
|
5,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1842
|
Đập bản Bón
|
Xã Yên Na
|
Xã Yên Na
|
12,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1843
|
Đập Xốp Pu
|
Xã Yên Na
|
Xã Yên Na
|
3,60
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1844
|
Đập Văng Lin
|
Xã Yên Thắng
|
Xã Yên Thắng
|
10,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1845
|
Đập Khe Hạng - Piêng ồ
|
Xã Xiêng My
|
Xã Xiêng My
|
19,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1846
|
Đập bản Phẩy
|
Xã Xiêng My
|
Xã Xiêng My
|
15,20
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
XX
|
HUYỆN CON CUÔNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1847
|
Hồ khe
bòn
|
Xã Môn Sơn
|
Xã Môn Sơn
|
57,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1848
|
Đập khe vôi
|
Xã Môn Sơn
|
Xã Môn Sơn
|
17,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1849
|
Đập khe ló con
|
Xã Môn Sơn
|
Xã Môn Sơn
|
10,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1850
|
Đập khe lý
|
Xã Môn Sơn
|
Xã Môn Sơn
|
10,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1851
|
Đập nà xán
|
Xã Môn Sơn
|
Xã Môn Sơn
|
24,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1852
|
Đập thùng thùng
|
Xã Môn Sơn
|
Xã Môn Sơn
|
18,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1853
|
Đập khe
chổ
|
Xã Môn Sơn
|
Xã Môn Sơn
|
10,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1854
|
Đập pha lài
|
Xã Môn Sơn
|
Xã Môn Sơn
|
244,60
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1855
|
Trạm bơm Tân Sơn
|
Xã Môn Sơn
|
Xã Môn Sơn
|
80,20
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1856
|
Đập Phai Khì
|
Xã Lục Dạ
|
Xã Lục Dạ
|
300,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1857
|
Đập Phai Kẻ (Bàn Xằng)
|
Xã Lục Dạ
|
Xã Lục Dạ
|
64,40
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1858
|
Đập Khe Cá
|
Xã Lục Dạ
|
Xã Lục Dạ
|
42,80
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1859
|
Đập Khe Sú
|
Xã Lục Dạ
|
Xã Lục Dạ
|
24,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1860
|
Đập bản mọi
|
Xã Lục Dạ
|
Xã Lục Dạ
|
30,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1861
|
Đập làng pha
|
Xã Yên Khê
|
Xã Yên Khê
|
64,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1862
|
Đập cống pha
|
Xã Yên Khê
|
Xã Yên Khê
|
88,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1863
|
Đập khe luông
|
Xã Yên Khê
|
Xã Yên Khê
|
28,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1864
|
Hồ khe
bon
|
Xã Yên Khê
|
Xã Yên Khê
|
6,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1865
|
Đập Liên Đình
|
Xã Chi Khê
|
Xã Chi Khê
|
34,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1866
|
Đập Co Quên
|
Xã Chi Khê
|
Xã Chi Khê
|
10,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1867
|
Đập Khe Đốc
|
Xã Chi Khê
|
Xã Chi Khê
|
12,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1868
|
Hồ Vực Hạ
|
Xã Chi Khê
|
Xã Chi Khê
|
28,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1869
|
Đập Nà áng
|
Xã Chi Khê
|
Xã Chi Khê
|
28,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1870
|
Đập Khe Căm
|
Xã Chi Khê
|
Xã Chi Khê
|
66,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1871
|
Hồ khe hiềng
|
Xã Châu Khê
|
Xã Châu Khê
|
8,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1872
|
Đập bản bủng
|
Xã Châu Khê
|
Xã Châu Khê
|
8,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1873
|
Hồ khe Hoi
|
Xã Châu Khê
|
Xã Châu Khê
|
6,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1874
|
Đập bản diểm
|
Xã Châu Khê
|
Xã Châu Khê
|
10,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1875
|
Hồ bản Xát
|
Xã Châu Khê
|
Xã Châu Khê
|
14,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1876
|
Trạm.B châu khê
|
Xã Châu Khê
|
Xã Châu Khê
|
|
304
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1877
|
Đập đồng tiến
|
Xã Lạng Khê
|
Xã Lạng Khê
|
84,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1878
|
Hồ bãi
boong
|
Xã Lạng Khê
|
Xã Lạng Khê
|
16,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1879
|
Đập pha cặp
|
Xã Lạng Khê
|
Xã Lạng Khê
|
10,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1880
|
Đập yên hóa
|
Xã Lạng Khê
|
Xã Lạng Khê
|
16,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1881
|
Đập bản Cai
|
Xã Cam Lâm
|
Xã Cam Lâm
|
10,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1882
|
Thủy lợi bản Cổng
|
Xã Cam Lâm
|
Xã Cam Lâm
|
8,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1883
|
Đập chu hũ
|
Xã Đôn Phục
|
Xã Đôn Phục
|
14,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1884
|
Đập phai loòng
|
Xã Đôn Phục
|
Xã Đôn Phục
|
65,40
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1885
|
Đập hồng diện
|
Xã Đôn Phục
|
Xã Đôn Phục
|
41,20
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1886
|
Hồ khe
co
|
Xã Đôn Phục
|
Xã Đôn Phục
|
10,60
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1887
|
Đập Khe Hịa
|
Xã Đôn Phục
|
Xã Đôn Phục
|
7,80
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1888
|
Đập Khe Luông
|
Xã Đôn Phục
|
Xã Đôn Phục
|
31,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1889
|
Đập Phai Lạnh
|
Xã Mậu Đức
|
Xã Mậu Đức
|
30,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1890
|
Đập Chòm Muộng
|
Xã Mậu Đức
|
Xã Mậu Đức
|
44,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1891
|
Đập Nà Ngùa
|
Xã Mậu Đức
|
Xã Mậu Đức
|
10,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1892
|
Đập Khe Phúc
|
Xã Mậu Đức
|
Xã Mậu Đức
|
8,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1893
|
Đập Khe Xán
|
Xã Mậu Đức
|
Xã Mậu Đức
|
24,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1894
|
Đập Phai Hin
|
Xã Mậu Đức
|
Xã Mậu Đức
|
30,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1895
|
Đập Phai Huông
|
Xã Mậu Đức
|
Xã Mậu Đức
|
20,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1896
|
Đập Nả Bại
|
Xã Mậu Đức
|
Xã Mậu Đức
|
12,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1897
|
Đập Phai Xen
|
Xã Mậu Đức
|
Xã Mậu Đức
|
28,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1898
|
Đập Cha Luông
|
Xã Mậu Đức
|
Xã Mậu Đức
|
8,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1899
|
Đập Nà Pông
|
Xã Mậu Đức
|
Xã Mậu Đức
|
16,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1900
|
Đập Khe Lạn
|
Xã Mậu Đức
|
Xã Mậu Đức
|
24,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1901
|
Đập Naả Mẻ
|
Xã Mậu Đức
|
Xã Mậu Đức
|
30,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1902
|
Đập phai mũi
|
Xã Thạch
Ngàn
|
Xã Thạch
Ngàn
|
22,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1903
|
Đập tổng xan
|
Xã Thạch
Ngàn
|
Xã Thạch
Ngàn
|
72,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1904
|
Đập choong loong
|
Xã Thạch
Ngàn
|
Xã Thạch
Ngàn
|
10,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1905
|
Đập nà nhốc
|
Xã Thạch
Ngàn
|
Xã Thạch
Ngàn
|
10,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1906
|
Đập nà đoóng
|
Xã Thạch
Ngàn
|
Xã Thạch
Ngàn
|
10,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1907
|
Đập Pá Hạ
|
Xã Thạch
Ngàn
|
Xã Thạch
Ngàn
|
10,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1908
|
Đập nà cọ
|
Xã Bình Chuẩn
|
Xã Bình Chuẩn
|
80,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1909
|
Đập na bả
|
Xã Bình Chuẩn
|
Xã Bình Chuẩn
|
6,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1910
|
Đập Khe Quăn
|
Xã Bình Chuẩn
|
Xã Bình Chuẩn
|
6,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1911
|
Đập Khe Hiềng
|
Xã Bình Chuẩn
|
Xã Bình Chuẩn
|
14,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1912
|
Hồ Khe Rạn
|
Xã Bồng Khê
|
Xã Bồng Khê
|
40,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
Phụ lục số 01-b: các công ty
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN
DANH MỤC CÔNG TRÌNH VÀ BIỆN
PHÁP TƯỚI, TIÊU CÁC CÔNG TRÌNH THỦY LỢI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NGHỆ AN
(Ban hành kèm theo Quyết định
số 3718/QĐ-UBND.NN ngày 21 tháng 8 năm 2015 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
|
Tên công trình
|
Địa điểm
|
Đơn vị quản lý
|
Diện tích thực tưới hiện
nay (ha)
|
Biện pháp tưới
|
Lúa
|
Rau, màu, mạ
|
Thủy Sản
|
Làm muối
|
Trọng lực
|
Động lực
|
Tự chảy
|
Cấp nước tạo nguồn
|
Tự chảy
|
Cấp nước tạo nguồn
|
I
|
CÔNG TY TNHH THỦY LỢI BẮC
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
Trạm bơm Văn Tràng 1
|
Xã Văn sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cấp nước cho các xã
|
Xã Văn sơn
|
XNTL Đô Lương
|
185,60
|
-
|
10,00
|
-
|
|
x
|
x
|
|
Xã Yên Sơn
|
XNTL Đô Lương
|
62,20
|
-
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
Xã Thịnh Sơn
|
XNTL Đô Lương
|
249,00
|
-
|
8,28
|
-
|
|
x
|
x
|
|
Xã Đông Sơn
|
XNTL Đô Lương
|
236,00
|
21,20
|
10,00
|
-
|
|
x
|
|
|
Xã Tân Sơn
|
XNTL Đô Lương
|
518,84
|
162,38
|
3,00
|
-
|
|
x
|
x
|
|
Xã Lạc Sơn
|
XNTL Đô Lương
|
245,60
|
46,80
|
5,40
|
-
|
|
|
x
|
|
Xã Xuân
Sơn
|
XNTL Đô Lương
|
338,40
|
48,00
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
Xã Minh Sơn
|
XNTL Đô Lương
|
419,46
|
44,08
|
-
|
-
|
|
x
|
x
|
|
Xã Nhân Sơn
|
XNTL Đô Lương
|
-
|
10,00
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
2
|
Trạm bơm Nhân Sơn
|
Xã Nhân Sơn
|
XNTL Đô Lương
|
544,58
|
133,30
|
36,16
|
-
|
|
|
x
|
|
3
|
Hệ Bàu Đá
|
Xã Trú Sơn
|
XNTL Đô Lương
|
519,40
|
190,60
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
Xã Mỹ Sơn
|
XNTL Đô Lương
|
21,00
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
4
|
Hệ Đô Lương (Tưới cho các xã)
|
Xã Tràng Sơn
|
XNTL Đô Lương
|
38,24
|
-
|
4,60
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Trại cá
|
XNTL Đô Lương
|
10,00
|
-
|
10,00
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Xã Hòa
Sơn
|
XNTL Đô Lương
|
302,52
|
-
|
26,70
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Xã Thái
Sơn
|
XNTL Đô Lương
|
486,74
|
-
|
20,08
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Xã Quang Sơn
|
XNTL Đô Lương
|
442,42
|
6,24
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Xã Thượng
Sơn
|
XNTL Đô Lương
|
248,84
|
-
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Xã Hiến Sơn
|
XNTL Đô Lương
|
361,90
|
7,24
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Xã Mỹ
Sơn
|
XNTL Đô Lương
|
402,80
|
9,90
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Xã Đông Sơn
|
XNTL Đô Lương
|
-
|
31,50
|
13,00
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Xã Thinh Sơn
|
XNTL Đô Lương
|
-
|
52,00
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Xã Tân Sơn
|
XNTL Đô Lương
|
-
|
73,83
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Xã Minh Sơn
|
XNTL Đô Lương
|
-
|
20,04
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Xã Nhân Sơn
|
XNTL Đô Lương
|
-
|
59,20
|
8,00
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Xã Thái Sơn
|
XNTL Đô Lương
|
-
|
38,15
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Xã Hiển Sơn
|
XNTL Đô Lương
|
-
|
92,91
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Xã Mỹ Sơn
|
XNTL Đô Lương
|
-
|
70,04
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Xã Liên
Thành
|
XNTL Yên Thành
|
630,76
|
55,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Xã Quyết Thắng
|
XNTL Yên Thành
|
412,86
|
50,00
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Xã Quyết Tiến
|
XNTL Yên Thành
|
232,60
|
44,00
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Xã
Khánh Thành
|
XNTL Yên Thành
|
660,56
|
14,90
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Xã Bảo Thành
|
XNTL Yên Thành
|
542,06
|
70,50
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Xã Viên Thành
|
XNTL Yên Thành
|
494,40
|
99,40
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Xã Vĩnh Phú
|
XNTL Yên Thành
|
581,38
|
33,00
|
21,00
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Xã Vĩnh Cường
|
XNTL Yên Thành
|
467,26
|
30,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Thị trấn Yên Thành
|
XNTL Yên Thành
|
153,42
|
5,00
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Tăng Thành
|
XNTL Yên Thành
|
349,90
|
50,00
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Xuân Thành
|
XNTL Yên Thành
|
670,48
|
81,00
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Bắc Long
|
XNTL Yên Thành
|
244,80
|
31,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Nam Thành
|
XNTL Yên Thành
|
356,79
|
82,50
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
HTX N4B
|
XNTL Yên Thành
|
484,15
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Trung Thành
|
XNTL Yên Thành
|
280,26
|
85,00
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Tây Nhân
|
XNTL Yên Thành
|
503,20
|
50,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Đông Nhân
|
XNTL Yên Thành
|
549,54
|
50,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
HTX N6
|
XNTL Yên Thành
|
562,80
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Nam Long
|
XNTL Yên Thành
|
419,46
|
30,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Bắc Thành
|
XNTL Yên Thành
|
427,76
|
89,50
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
T.Khảo nghiệm
|
XNTL Yên Thành
|
6,62
|
-
|
1,00
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Trại cá
|
XNTL Yên Thành
|
-
|
-
|
2,40
|
-
|
|
|
|
|
|
|
Hoa Thành
|
XNTL Yên Thành
|
397,86
|
53,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Hợp Thành
|
XNTL Yên Thành
|
508,02
|
70,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Đô Thành
|
XNTL Yên Thành
|
1.069,40
|
24,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Văn Thành
|
XNTL Yên Thành
|
423,77
|
100,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Thọ Thành
|
XNTL Yên Thành
|
907,30
|
128,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Hồng Thành
|
XNTL Yên Thành
|
587,06
|
10,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Phú Thành
|
XNTL Yên Thành
|
742,42
|
49,50
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Chăn nuôi đô
|
XNTL Yên Thành
|
42,00
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Lý Thành
|
XNTL Yên Thành
|
68,00
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Sơn thành
|
XNTL Yên Thành
|
279,34
|
93,00
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Đức Thành
|
XNTL Yên Thành
|
372,40
|
50,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Mã Thành
|
XNTL Yên Thành
|
171,64
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Lăng thành
|
XNTL Yên Thành
|
310,30
|
110,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Đức Hậu
|
XNTL Yên Thành
|
232,80
|
73,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Phúc Thành
|
XNTL Yên Thành
|
84,00
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Đông Thọ
|
XNTL Diễn Châu
|
316,00
|
4,00
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Tây Thọ
|
XNTL Diễn Châu
|
32,60
|
-
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Diễn Lộc
|
XNTL Diễn Châu
|
547,20
|
-
|
12,20
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Diễn Hạnh
|
XNTL Diễn Châu
|
426,00
|
74,40
|
10,40
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Diễn Hoa
|
XNTL Diễn Châu
|
405,40
|
29,80
|
12,80
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Diễn Xuân
|
XNTL Diễn Châu
|
399,20
|
103,60
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Diễn An
|
XNTL Diễn Châu
|
255,90
|
24,10
|
6,80
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Diễn Tháp
|
XNTL Diễn Châu
|
340,00
|
-
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Diễn Hồng
|
XNTL Diễn Châu
|
496,60
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Diện
Liên
|
XNTL Diễn Châu
|
660,40
|
31,60
|
40,60
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Tây Tháp
|
XNTL Diễn Châu
|
275,60
|
5,40
|
7,80
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Vạn Bắc
|
XNTL Diễn Châu
|
51,40
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Diễn Kỳ
|
XNTL Diễn Châu
|
325,80
|
25,00
|
24,60
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Lăng
Thượng
|
XNTL Diễn Châu
|
223,40
|
16,60
|
10,00
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Diễn Mỹ
|
XNTL Diễn Châu
|
335,00
|
5,00
|
20,00
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Làng
Ngoại
|
XNTL Diễn Châu
|
399,60
|
10,00
|
5,20
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Mỹ Quan
|
XNTL Diễn Châu
|
95,90
|
48,70
|
0,80
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Diễn Phong
|
XNTL Diễn Châu
|
160,00
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Vạn Hoa
|
XNTL Diễn Châu
|
84,00
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Diễn Hải
|
XNTL Diễn Châu
|
321,80
|
-
|
4,60
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Đại Thành
|
XNTL Diễn Cháu
|
60,00
|
-
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Hoàng Nam
|
XNTL Diễn Châu
|
132,00
|
34,60
|
6,00
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Trung T/giống
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
-
|
8,00
|
-
|
|
|
|
|
|
|
Trại cá giống
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
-
|
7,40
|
-
|
|
|
|
|
|
|
Diễn Lợi
|
XNTL Diễn Châu
|
466,00
|
-
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Diễn Thắng
|
XNTL Diễn Châu
|
578,00
|
22,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Diễn Bình
|
XNTL Diễn Châu
|
528,60
|
5,40
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Diễn Minh
|
XNTL Diễn Châu
|
478,00
|
14,00
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Tây Thọ
|
XNTL Diễn Châu
|
410,40
|
5,00
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Diễn Cát
|
XNTL Diễn Châu
|
820,00
|
-
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Phú Linh
|
XNTL Diễn Châu
|
52,68
|
-
|
3,08
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Phú Hậu
|
XNTL Diễn Châu
|
284,80
|
2,00
|
7,00
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Hậu Hòa
|
XNTL Diễn Châu
|
91,96
|
6,56
|
0,50
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Đa Phúc
|
XNTL Diễn Châu
|
123,60
|
5,40
|
2,30
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Mai Thành
|
XNTL Diễn Châu
|
145,00
|
7,20
|
1,00
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Ngọc Liên
|
XNTL Diễn Châu
|
67,00
|
9,60
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Đông Phúc
|
XNTL Diễn Châu
|
169,10
|
-
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Tây Phúc
|
XNTL Diễn Châu
|
199,00
|
-
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Làng Đông
|
XNTL Diễn Châu
|
244,40
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Diễn Đoài
|
XNTL Diễn Châu
|
450,00
|
10,00
|
40,00
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Quyết Thắng
|
XNTL Diễn Châu
|
357,00
|
43,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Đội Cung
|
XNTL Diễn Châu
|
310,00
|
12,00
|
8,00
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Trường Thành
|
XNTL Diễn Châu
|
241,80
|
10,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Hoàng Phú
|
XNTL Diễn Châu
|
100,40
|
10,00
|
8,00
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Hoàng Tiến
|
XNTL Diễn Châu
|
112,60
|
27,00
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Hoàng
Tân
|
XNTL Diễn Châu
|
52,40
|
30,00
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Thống Nhất
|
XNTL Diễn Châu
|
60,00
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Diễn Thái
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
169,60
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Diễn Nguyên
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
123,00
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Diễn Đồng
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
74,50
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Diễn Quảng
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
10,00
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Diễn Hạnh
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
45,00
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Diễn Hoa
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
38,00
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Diễn
Xuân
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
90,00
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Diễn An
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
82,00
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Diễn Thập
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
60,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Diễn Hồng
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
45,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Diện Liên
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
5,00
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Tây Tháp
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
17,70
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Diễn Kỷ
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
55,00
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Làng Thượng
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
145,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Mỹ Quan
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
15,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Làng Ngoại
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
75,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Diễn Phong
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
33,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Diễn Hải
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
65,00
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Diễm Mỹ
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
40,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Hoàng Nam
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
47,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Diễn Lợi
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
63,80
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Diễn Thắng
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
31,60
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Diễn Bình
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
47,00
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Diễn Minh
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
56,00
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Tây Thọ
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
24,40
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Diễn Cát
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
44,00
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Phú Hậu
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
5,00
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Phú Linh
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
80,00
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Đa Phúc
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
10,00
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Hữu Hòa
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
25,70
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Mai Thành
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
6,00
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Ngọc Liên
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
5,60
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Đông Phúc
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
10,80
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Làng Đông
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
39,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Diễn
Đoài
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
102,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Quyết Thắng
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
91,50
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Đội Cung
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
70,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Trường Thành
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
89,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
Hoàng Phú
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
18,00
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Hoàng Tân
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
10,00
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
|
|
Hoàng Tiến
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
33,20
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Thống Nhất
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
25,70
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
UBND Q Hưng
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
11,00
|
60,00
|
22,00
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
HTX Q Hưng
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
553,00
|
35,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
UBND Q Bá
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
450,50
|
-
|
60,00
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
HTX Minh Châu
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
333,00
|
60,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
HTX Đức Mậu
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
37,00
|
43,40
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
HTX Toàn Thắng
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
68,40
|
131,60
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
HTX Bút Lĩnh
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
113,60
|
116,40
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
HTX Q Hồng
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
228,60
|
65,00
|
66,00
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
HTX Phú Thành
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
717,00
|
62,00
|
31,00
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
HTX Nam Yên
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
336,00
|
195,00
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
HTX Thượng Yên
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
291,00
|
137,00
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
HTX Quỳnh Đôi
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
465,30
|
90,00
|
4,00
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
HTX Bắc Thanh
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
671,40
|
83,60
|
30,00
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
HTX Quyết Thắng
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
317,80
|
32,80
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
HTX Quỳnh Viên
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
108,40
|
18,10
|
10,00
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
HTX Lam Cữu
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
257,72
|
50,00
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
HTX Nam Sơn
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
218,00
|
98,00
|
30,40
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
HTX Bắc Sơn
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
80,40
|
40,20
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
C/Hộ ông Tuấn
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
20,00
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
NTTS Trịnh Môn
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
235,00
|
70,00
|
43,00
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
UBND Q Bảng
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
118,80
|
20,40
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Trại cá Q Thạch
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
-
|
-
|
6,00
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
UBND Q Thạch
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
3,00
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
HTX Hải Thanh
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
-
|
-
|
18,00
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
UBND Q Giang
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
8,00
|
-
|
11,00
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
HTX Q Giang
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
488,00
|
70,00
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
HTX Thọ Phú
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
50,00
|
10,00
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
|
|
HTX Thống Nhất
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
510,80
|
135,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
|
X7- Quỳnh Hoa
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
47,00
|
-
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
5
|
Trạm bơm Hữu Lệ
|
Xã Liên Thành
|
XNTL Yên Thành
|
53,60
|
10,00
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
Lý Thành
|
XNTL Yên Thành
|
190,00
|
53,50
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
6
|
Tr bơm Bờ Bắc
|
Mỹ Thành
|
XNTL Yên Thành
|
|
|
-
|
-
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Mỹ Thành
|
XNTL Yên Thành
|
292,00
|
125,00
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
|
Đại Thành
|
XNTL Yên Thành
|
52,00
|
-
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
7
|
Tr bơm Bờ Nam
|
Minh Thành
|
XNTL Yên Thành
|
|
|
-
|
-
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Đại Thành
|
XNTL Yên Thành
|
140,00
|
33,00
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
Minh Thành
|
XNTL Yên Thành
|
8,00
|
4,00
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
8
|
Hồ Vệ Vừng
|
Xã Đồng Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
UBND Thị trấn
|
XNTL Yên Thành
|
8,50
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
Xã Văn thành
|
XNTL Yên Thành
|
273,30
|
45,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
Xã Hoa Thành
|
XNTL Yên Thành
|
49,00
|
21,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
HTX Đông Thành
|
XNTL Yên Thành
|
352,60
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
HTX Phúc Thành
|
XNTL Yên
Thành
|
345,46
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
Đức Hậu
|
XNTL Yên Thành
|
40,00
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
Tr K Nghiệm
|
XNTL Yên Thành
|
9,54
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
9
|
Hồ Quản Hải
|
Phúc Thành
|
XNTL Yên Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xa
|
Đồng Thành
|
XNTL Yên Thành
|
120,00
|
177,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
Phúc Thành
|
XNTL Yên Thành
|
547,00
|
71,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
Đức Hậu
|
XNTL Yên Thành
|
42,94
|
30,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
10
|
Hồ Xuân Nguyên
|
Đổng Thành
|
XNTL Yên
Thành
|
62,40
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
11
|
Hồ Đồn Húng
|
Hùng Thành
|
XNTL Yên Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Đức Liên
|
XNTL Yên Thành
|
329,40
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
Tây Phú
|
XNTL Yên Thành
|
71,40
|
15,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
12
|
Hồ Kẻ Sặt
|
Mã
Thành
|
XNTL Yên Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Tiến Thành
|
XNTL Yên Thành
|
250,00
|
165,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
Mã Thành
|
XNTL Yên Thành
|
98,00
|
49,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
13
|
Hồ Nhà Trò
|
Tân Thành
|
XNTL Yên Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Tân Thành
|
XNTL Yên Thành
|
263,04
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
Xóm 8 T.Thành
|
XNTL Yên Thành
|
72,00
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
14
|
Hồ Mã Tổ
|
Đức Thành
|
XNTL Yên Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Đức Thành
|
XNTL Yên Thành
|
226,00
|
35,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
Tân Thành
|
XNTL Yên Thành
|
570,60
|
170,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
15
|
Trạm bơm N8
|
Diễn Thái
|
XNTL Diễn Châu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Diễn Thái
|
XNTL Diễn Châu
|
694,60
|
-
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
Diễn
Nguyên
|
XNTL Diễn Châu
|
786,20
|
23,20
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
Diễn Đổng
|
XNTL Diễn Châu
|
609,40
|
27,00
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
Diễn Quảng
|
XNTL Diễn Châu
|
572,40
|
10,80
|
19,80
|
-
|
|
x
|
|
|
16
|
Hồ Xuân Dương
|
Diễn Phú
|
XNTL Diễn Châu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Tây Phú
|
XNTL Diễn Châu
|
300,00
|
80,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
Đông Phú
|
XNTL Diễn Châu
|
360,00
|
47,50
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
Đông Thọ
|
XNTL Diễn Châu
|
180,00
|
92,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
Tây Thọ
|
XNTL Diễn Châu
|
108,00
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
Xuân Phú
|
XNTL Diễn Châu
|
50,00
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
Diễn Lộc
|
XNTL Diễn Châu
|
14,00
|
84,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
Diễn Lợi
|
XNTL Diễn Châu
|
-
|
20,00
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
17
|
Hồ Bàu
Gia
|
Diễn Lâm
|
|
|
|
-
|
-
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Nam Lâm
|
XNTL Diễn Châu
|
508,00
|
30,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
Bắc Lâm
|
XNTL Diễn Châu
|
61,20
|
30,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
18
|
Hồ Đình
Dù
|
Diễn Lâm
|
XNTL Diễn Châu
|
200,00
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
Trạm N17
|
Xã Quỳnh Hồng
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
19
|
Cấp nước cho các xã
|
HTX Q Hồng
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
257,00
|
7,00
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
HTX Thạch Mỹ
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
134,00
|
18,00
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
HTX Đồng Tâm
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
25,00
|
10,00
|
3,00
|
-
|
|
|
x
|
|
HTX Hạnh Phong
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
60,60
|
17,60
|
-
|
-
|
|
|
x
|
x
|
HTX Phú Thành
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
38,00
|
-
|
-
|
-
|
|
|
x
|
x
|
HTX Nam Hoa
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
82,60
|
30,00
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
HTX Hoa Bắc
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
67,00
|
12,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
20
|
Trạm bơm N13
|
Quỳnh Giang
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
HTX Quỳnh Giang
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
236,38
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
|
HTX Tân Mỹ
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
42,00
|
8,00
|
-
|
-
|
|
|
|
|
HTX Sơn Mỹ
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
112,00
|
25,00
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
HTX Sơn Lâm
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
234,00
|
72,00
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
HTX Tân Lâm
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
308,00
|
97,00
|
-
|
-
|
|
|
|
|
HTX Thuận Nghĩa
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
309,20
|
40,00
|
-
|
-
|
|
|
|
|
21
|
Hồ Bà Tủy
|
Tân Sơn
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
291,00
|
143,90
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
22
|
Hồ 3/2
|
Tân Sơn
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
|
|
-
|
-
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
HTX Tây Sơn
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
260,00
|
130,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
HTX Quỳnh Tam
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
214,00
|
46,70
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
HTX Đại Xuân
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
81,20
|
40,60
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
23
|
Hồ Khe Thần
|
HTX Quỳnh Tam
|
|
|
|
-
|
-
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
HTX Tiến Sơn
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
40,00
|
20,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
HTX Quỳnh Tam
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
93,40
|
107,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
|
Hồ Vực Mẩu
|
Xã Quỳnh Trang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HTX Bắc Sơn
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
195,30
|
97,65
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
HTX Nam Sơn
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
223,20
|
60,63
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
HTX Sơn Mỹ
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
40,00
|
12,80
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
HTX Lam Cầu
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
40,00
|
20,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
HTX Tân Tiến
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
173,00
|
-
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
HTX Bắc Hoa
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
268,00
|
50,40
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
HTX Nam Hoa
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
220,00
|
80,00
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
24
|
Cấp nước cho các xã
|
X6 - Quỳnh Hoa
|
XNTL Quỳnh Lưu
|
33,00
|
14,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
HTX Kim Ngọc
|
XNTL Hoàng Mai
|
120,00
|
22,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
HTX Tiền Phong
|
XNTL Hoàng Mai
|
190,54
|
30,35
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
HTX Toàn Thắng
|
XNTL Hoàng Mai
|
137,88
|
22,52
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
HTX Đại Xuân
|
XNTL Hoàng Mai
|
180,00
|
286,25
|
90,00
|
-
|
x
|
x
|
|
|
HTX Đại Liên
|
XNTL Hoàng Mai
|
234,04
|
55,18
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
HTX Vinh Hoa
|
XNTL Hoàng Mai
|
418,00
|
73,42
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
X4- xã Q Vinh
|
XNTL Hoàng Mai
|
66,00
|
26,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
HTX Đại Vinh
|
XNTL Hoàng Mai
|
267,80
|
28,54
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
HTX Nam Thắng
|
XNTL Hoàng Mai
|
81,40
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
HTX Yên Trung
|
XNTL Hoàng Mai
|
186,00
|
35,35
|
-
|
-
|
x
|
x
|
|
|
HTX Q.Trang
|
XNTL Hoàng Mai
|
486,00
|
229,50
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
25
|
Hồ Đồi Tương
|
Quỳnh Vinh
|
XNTL Hoàng Mai
|
62,00
|
-
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
26
|
Hồ Khe
Bung
|
Quỳnh Vinh
|
XNTL Hoàng Mai
|
16,00
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
II
|
CÔNG TY TNHH MTV TL NAM
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Trạm Vân
Diên 1
|
Xã Vân Diên
|
XNTL Nam Đàn
|
296,72
|
107,48
|
17,00
|
-
|
|
x
|
x
|
|
28
|
Trạm 1
|
|
XNTL Nam Đàn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nuớc cho các xã
|
Thị trấn Nam Đàn
|
XNTL Nam Đàn
|
63,60
|
27,12
|
3,00
|
-
|
|
|
x
|
|
Xã Xuân Hòa
|
XNTL Nam Đàn
|
603,61
|
292,07
|
80,80
|
-
|
|
x
|
x
|
|
29
|
Trạm
Bàu Nón
|
|
XNTL Nam Đàn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Xã Nam
Anh
|
XNTL Nam Đàn
|
987,29
|
424.00
|
52,32
|
-
|
|
x
|
x
|
x
|
Xã Nam Thanh
|
XNTL Nam Đàn
|
22,00
|
7,50
|
15,00
|
-
|
|
|
x
|
|
30
|
Trạm 2
|
|
XNTL Nam Đàn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Xã Nam Xuân
|
XNTL Nam Đàn
|
720,14
|
186,79
|
13,20
|
-
|
|
x
|
x
|
|
Xã Nam Lĩnh
|
XNTL Nam Đàn
|
279,28
|
158,51
|
33,80
|
-
|
|
|
x
|
x
|
31
|
Trạm 3
|
|
XNTL Nam Đàn
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Xã Xuân Hòa
|
XNTL Nam Đàn
|
71,80
|
61,96
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
Xã Nam Lĩnh
|
XNTL Nam Đàn
|
380,92
|
156,40
|
49,68
|
-
|
|
x
|
x
|
|
32
|
Trạm 4B
|
|
XNTL Nam Đàn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Xã Nam Giang
|
XNTL Nam Đàn
|
435,84
|
59,95
|
9,39
|
-
|
|
x
|
x
|
|
Xã Kim Liên
|
XNTL Nam Đàn
|
38,40
|
36,00
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
CTCPVTNN
|
XNTL Nam Đàn
|
16,00
|
20,00
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
Xã Nam
Lĩnh
|
XNTL Nam Đàn
|
132,20
|
85,60
|
14,00
|
-
|
|
|
x
|
|
33
|
Trạm 4AC
|
Xã Kim Liên
|
XNTL Nam Đàn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Xã Kim Liên
|
XNTL Nam Đàn
|
1.264,07
|
395,16
|
49,47
|
|
|
x
|
x
|
|
Xã Hùng Tiến
|
XNTL Nam Đàn
|
325,63
|
202,30
|
16,29
|
-
|
|
x
|
x
|
|
Xã Xuân Lâm
|
XNTL Nam Đàn
|
176,12
|
151,61
|
9,75
|
-
|
|
x
|
x
|
|
34
|
Trạm 5
|
Xã Nam Giang
|
XNTL Nam Đàn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Xã Nam Giang
|
XNTL Nam Đàn
|
324,88
|
118,31
|
33,81
|
-
|
|
x
|
x
|
x
|
Xã Kim Liên
|
XNTL Nam Đàn
|
109,66
|
53,00
|
8,62
|
-
|
|
x
|
x
|
|
Trại cá
|
XNTL Nam Đàn
|
-
|
-
|
23,20
|
-
|
|
|
x
|
|
35
|
Trạm N. Đông
|
Xã Khánh Sơn
|
XNTL Nam Đàn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Xã Khánh Sơn
|
XNTL Nam Đàn
|
391,35
|
137,18
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
Xã Nam Trung
|
XNTL Nam Đàn
|
60,00
|
-
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
Xã Nam
Phúc
|
XNTL Nam Đàn
|
124,10
|
10,00
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
Xã Nam
Kim
|
XNTL Nam Đàn
|
343,00
|
32,00
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
36
|
Hồ Thanh Thủy
|
Xã Nam Thanh
|
XNTL Nam Đàn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Xã Nam Thanh
|
XNTL Nam Đàn
|
325,93
|
94,11
|
10,77
|
-
|
x
|
x
|
|
|
Xã Vân Diên
|
XNTL Nam Đàn
|
22,18
|
31,84
|
1,30
|
-
|
x
|
|
|
|
37
|
Hồ Cửa Ông
|
Xã Nam Nghĩa
|
XNTL Nam Đàn
|
159,00
|
32,00
|
1,00
|
-
|
x
|
|
|
|
38
|
Hồ Hao Hao
|
Xã Khánh Sơn
|
XNTL Nam Đàn
|
7,72
|
1,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
39
|
Hồ
Thành
|
Xã Nam Kim
|
XNTL Nam Đàn
|
60,00
|
28,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
40
|
Hồ Tràng Đen
|
Xã Nam
Hưng
|
XNTL Nam Đàn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
HTX N.Hưng
|
XNTL Nam Đàn
|
78,00
|
22,00
|
2,00
|
-
|
x
|
|
|
|
Đại
thành lộc
|
XNTL Nam Đàn
|
-
|
52,65
|
1,74
|
-
|
x
|
|
|
|
41
|
Trạm 6
|
|
XNTL Hưng nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Tây 2
|
XNTL Hưng nguyên
|
213,2
|
70
|
34
|
|
|
|
x
|
x
|
V.thắng 6A
|
XNTL Hưng nguyên
|
44,4
|
40
|
37
|
|
|
|
x
|
|
V.thắng 6B
|
XNTL Hưng nguyên
|
35,76
|
20
|
16,2
|
|
|
|
x
|
|
Hưng Đạo 1 (4A)
|
XNTL Hưng nguyên
|
49,2
|
28
|
13
|
|
|
|
x
|
|
Hưng Đạo 2(4B)
|
XNTL Hưng nguyên
|
53
|
32
|
10
|
|
|
|
x
|
|
Thị trấn H. nguyên
|
XNTL Hưng nguyên
|
140
|
80
|
12
|
|
|
|
x
|
|
Kho K77-QK4
|
XNTL Hưng nguyên
|
0
|
0
|
14
|
|
|
|
|
|
42
|
Trạm 7
|
|
XNTL Hưng nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Viết thắng
|
XNTL Hưng nguyên
|
49,64
|
26
|
0
|
|
|
|
x
|
|
Thị trấn
|
XNTL Hưng nguyên
|
455,03
|
76,00
|
45,35
|
|
|
|
x
|
x
|
43
|
Trạm 8
|
Xã Nam Cát
|
XNTL Hưng nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Nam Cát
|
XNTL Hưng nguyên
|
780,54
|
120,76
|
52,34
|
|
|
x
|
x
|
|
Quang Trung
|
XNTL Hưng nguyên
|
270,56
|
30,00
|
6,39
|
|
|
x
|
x
|
|
Hưng Thông
|
XNTL Hưng nguyên
|
636,84
|
138,00
|
75,20
|
|
|
|
x
|
x
|
Hưng Long
|
XNTL Hưng nguyên
|
3
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
44
|
Trạm 9
|
|
XNTL Hưng nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Hưng Mỹ
|
XNTL Hưng nguyên
|
3
|
0
|
2
|
|
|
|
x
|
|
Hưng
Tân
|
XNTL Hưng nguyên
|
526,92
|
117,6
|
74,714
|
|
|
x
|
x
|
x
|
45
|
Trạm 10
|
|
XNTL Hưng nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Thị Trấn
|
XNTL Hưng nguyên
|
8
|
0
|
4
|
|
|
|
x
|
|
Hưng Chính
|
XNTL Hưng nguyên
|
37
|
0
|
5,2
|
|
|
|
|
x
|
Hưng Mỹ
|
XNTL Hưng nguyên
|
502,78
|
94
|
44,112
|
|
|
|
x
|
x
|
Khối
1+2-Vinh tân
|
XNTL Hưng nguyên
|
20
|
0
|
0
|
|
|
|
x
|
|
46
|
Trạm 11
|
|
XNTL Hưng nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hưng Mỹ
|
XNTL Hưng nguyên
|
102,4
|
39
|
8
|
|
|
|
x
|
|
Hưng Thịnh
|
XNTL Hưng nguyên
|
476,08
|
122,8
|
64,148
|
|
|
x
|
x
|
|
47
|
Trạm 12
|
Hưng Phúc
|
XNTL Hưng nguyên
|
382,704
|
87
|
3,2
|
|
|
|
x
|
x
|
48
|
Trạm 13
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Xã Hưng Phúc
|
XNTL Hưng nguyên
|
112,02
|
64
|
19,28
|
|
|
|
x
|
|
Xã Hưng Lợi
|
XNTL Hưng nguyên
|
184
|
80
|
22
|
|
|
x
|
x
|
|
49
|
Trạm Mỹ Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Hưng Phúc
|
XNTL Hưng nguyên
|
72
|
52
|
0
|
|
|
|
x
|
|
Hưng Mỹ
|
XNTL Hưng nguyên
|
20
|
4
|
0
|
|
|
|
x
|
|
Hưng Thắng
|
XNTL Hưng nguyên
|
452,08
|
44
|
17,8
|
|
|
x
|
x
|
|
50
|
Trạm Tiến Thắng
|
|
XNTL Hưng nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Hưng Xuân
|
XNTL Hưng nguyên
|
8
|
0
|
0
|
|
|
|
x
|
|
Hưng Lam
|
XNTL Hưng nguyên
|
20
|
0
|
4
|
|
|
|
x
|
|
Hưng Tiến
|
XNTL Hưng nguyên
|
409,748
|
71,84
|
50,012
|
|
|
x
|
x
|
|
Hưng Thắng
|
XNTL Hưng nguyên
|
92
|
35
|
2
|
|
|
|
x
|
|
51
|
Trạm Hưng châu
|
|
XNTL Hưng nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
H. lợi Cự thôn
|
XNTL Hưng nguyên
|
126,98
|
78,6
|
51,808
|
|
|
x
|
x
|
|
Hưng Phúc
|
XNTL Hưng nguyên
|
60,4
|
7
|
0
|
|
|
|
x
|
|
Hưng Châu
|
XNTL Hưng nguyên
|
484
|
220
|
60
|
|
|
|
x
|
|
52
|
Trạm Hưng Đạo
|
Xã Hưng đạo
|
XNTL Hưng nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Tân Nhượng
|
XNTL Hưng nguyên
|
318,36
|
0
|
9,592
|
|
|
x
|
|
|
Quang Trung
|
XNTL Hưng nguyên
|
11
|
0
|
1
|
|
|
|
x
|
|
Việt Thắng
|
XNTL Hưng nguyên
|
144,82
|
41,5
|
2
|
|
|
x
|
x
|
|
UB Xã Hưng đạo
|
XNTL Hưng nguyên
|
0
|
0
|
8
|
|
|
|
|
|
53
|
Trạm 15
|
|
XNTL Hưng nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Thị trấn
HN
|
XNTL Hưng nguyên
|
106
|
26
|
7
|
|
|
|
x
|
|
Hưng Chính
|
XNTL Hưng nguyên
|
383,94
|
8
|
19,848
|
|
|
x
|
x
|
|
Tây 3
|
XNTL Hưng nguyên
|
241
|
0
|
0
|
|
|
x
|
x
|
|
X. Nam phúc long
|
XNTL Hưng nguyên
|
0
|
0
|
9
|
|
|
|
|
|
54
|
Trạm 17
|
Xã Hưng Tây
|
XNTL Hưng nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Tây 1
|
XNTL Hưng nguyên
|
457,54
|
39,2
|
25
|
|
|
|
x
|
x
|
Tây 2
|
XNTL Hưng nguyên
|
99,8
|
0
|
0
|
|
|
|
|
x
|
Tây 3
|
XNTL Hưng nguyên
|
198
|
0
|
1,5
|
|
|
x
|
x
|
|
Tây 4
|
XNTL Hưng nguyên
|
380,024
|
97
|
1,5
|
|
|
x
|
x
|
|
55
|
Trạm Cầu bần
|
|
XNTL Hưng nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Tây vạn
|
XNTL Hưng nguyên
|
2,6
|
0
|
4
|
|
|
|
x
|
|
Hưng yên
|
XNTL Hưng nguyên
|
849,272
|
287,4
|
80
|
|
|
x
|
x
|
|
Bắc yên
|
XNTL Hưng nguyên
|
254
|
143,4
|
50
|
|
|
|
x
|
|
Nam yên
|
XNTL Hưng nguyên
|
235
|
144
|
30
|
|
|
|
x
|
|
Trạm Nam yên-Xuân
|
XNTL Hưng nguyên
|
159,98
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
|
Trạm bơm lũi
|
XNTL Hưng nguyên
|
82,72
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
|
Trạm giáp làng
|
XNTL Hưng nguyên
|
117,572
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
|
56
|
Tổ dịch vụ
|
|
XNTL Hưng nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Trạm Bùi chu
|
XNTL Hưng nguyên
|
211,31
|
0
|
5,6
|
|
|
x
|
|
|
Trạm Trung đông
|
XNTL Hưng nguyên
|
36,27
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
|
Tr. Thanh phong
|
XNTL Hưng nguyên
|
119,26
|
0
|
0,4
|
|
|
x
|
|
|
Tr. Chợ vạn
|
XNTL Hưng nguyên
|
50,6
|
0
|
1,2
|
|
|
x
|
|
|
trạm xóm 3
|
XNTL Hưng nguyên
|
22,31
|
0
|
3,6
|
|
|
x
|
|
|
Cồn mồ
|
XNTL Hưng nguyên
|
32,06
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
|
Chùa lò
|
XNTL Hưng nguyên
|
21,21
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
|
57
|
HTX Vạn hồng
|
Tr.Vạn hồng
|
XNTL Hưng nguyên
|
281,56
|
0
|
7,6
|
|
|
x
|
|
|
58
|
Trạm Hưng xuân
|
Xã Hưng xuân
|
XNTL Hưng nguyên
|
251,12
|
12,716
|
31,26
|
|
|
|
x
|
|
59
|
Trạm 14
|
|
XNTL TP. Vinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Hưng
vĩnh
|
XNTL TP. Vinh
|
65,40
|
19,50
|
3,00
|
-
|
|
|
x
|
|
Thống nhất
|
XNTL TP. Vinh
|
151,44
|
97,84
|
14,30
|
-
|
|
|
x
|
x
|
Vĩnh Nam
|
XNTL TP. Vinh
|
10,00
|
1,20
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
Xuân Thành
|
XNTL TP. Vinh
|
5,78
|
0,54
|
1,84
|
-
|
|
|
x
|
|
60
|
Trạm 16A
|
|
XNTL TP. Vinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Hưng đông
1
|
XNTL TP. Vinh
|
172,80
|
69,20
|
6,40
|
-
|
|
|
x
|
|
Hưng tây 4
|
XNTL TP. Vinh
|
66,00
|
8,00
|
3,00
|
-
|
|
|
x
|
|
X.Mỹ hòa H.Đông 3
|
XNTL TP. Vinh
|
22,20
|
16,20
|
4,00
|
-
|
|
|
x
|
|
Nghi vạn
|
XNTL TP. Vinh
|
150,00
|
15,00
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
Nghi kim
|
XNTL TP. Vinh
|
464,32
|
197,60
|
6,00
|
-
|
|
|
x
|
x
|
Viện
KHKT-BTB
|
XNTL TP. Vinh
|
85,00
|
14,00
|
3,00
|
-
|
|
|
x
|
|
61
|
Trạm 16B
|
|
XNTL TP. Vinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Thống nhất
|
XNTL TP. Vinh
|
39,40
|
4,80
|
7,40
|
-
|
|
|
x
|
|
|
Hưng đông 2
|
XNTL TP. Vinh
|
172,74
|
36,00
|
10,38
|
-
|
|
x
|
x
|
|
Hưng đông 1
|
XNTL TP. Vinh
|
64,60
|
8,50
|
4,20
|
-
|
|
|
x
|
|
X.Mỹ hòa H.Đông 3
|
XNTL TP. Vinh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
|
Rau Đông Vinh
|
XNTL TP. Vinh
|
34,00
|
28,50
|
4,05
|
-
|
|
|
x
|
x
|
Hưng hòa
|
XNTL TP. Vinh
|
928,13
|
38,00
|
114,67
|
-
|
|
|
x
|
x
|
Hưng lộc
|
XNTL TP. Vinh
|
101,90
|
21,63
|
57,60
|
-
|
|
|
x
|
|
Hưng dũng
|
XNTL TP. Vinh
|
253,83
|
21,00
|
91,10
|
-
|
|
|
x
|
x
|
Yên mỹ
|
XNTL TP. Vinh
|
107,40
|
31,75
|
3,60
|
-
|
|
|
x
|
|
Hồng Hoa Thái
|
XNTL TP. Vinh
|
4,30
|
0,75
|
4,50
|
-
|
|
|
x
|
|
Nghi Đức
|
XNTL TP. Vinh
|
215,00
|
94,20
|
5,20
|
-
|
|
|
x
|
|
62
|
Vinh tân
|
|
XNTL TP. Vinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Vĩnh mỹ
|
XNTL TP. Vinh
|
35,66
|
-
|
2,07
|
-
|
|
x
|
|
|
Phường Vinh tân
|
XNTL TP. Vinh
|
75,78
|
-
|
1,08
|
-
|
|
x
|
|
|
HTX Vinh tân
|
XNTL TP. Vinh
|
57,08
|
-
|
1,56
|
-
|
|
|
|
|
63
|
Trạm Thọ sơn
|
|
XNTL Nghi lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Nghi liên
|
XNTL Nghi lộc
|
290,0
|
30,0
|
13,2
|
-
|
|
|
x
|
x
|
Nghi trung
|
XNTL Nghi lộc
|
256,1
|
66,0
|
6,1
|
-
|
|
x
|
x
|
|
Nghi long
|
XNTL Nghi lộc
|
183,3
|
20,0
|
3,0
|
-
|
|
x
|
x
|
|
Nghi xá
|
XNTL Nghi lộc
|
172,5
|
20,0
|
-
|
-
|
|
x
|
x
|
|
TT Quán hành
|
XNTL Nghi lộc
|
126,0
|
34,0
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
Nghi trường
|
XNTL Nghi lộc
|
200,0
|
60,0
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
Nghi thịnh
|
XNTL Nghi lộc
|
100,0
|
100,0
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
64
|
Tr. Chợ quán
|
|
XNTL Nghi lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Nghi hoa
|
XNTL Nghi lộc
|
470,0
|
124,0
|
30,8
|
-
|
|
x
|
x
|
|
Nghi thuận
|
XNTL Nghi lộc
|
683,6
|
133,0
|
0,7
|
-
|
|
x
|
|
|
TT Quán hành
|
XNTL Nghi lộc
|
106,0
|
68,0
|
9,0
|
-
|
|
|
x
|
|
65
|
Tr. Chợ cầu
|
|
XNTL Nghi lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Nghi diên
|
XNTL Nghi lộc
|
812,3
|
115,0
|
27,1
|
-
|
|
x
|
x
|
|
TT Quán hành
|
XNTL Nghi lộc
|
24,0
|
|
6,0
|
-
|
|
|
x
|
|
Nghi van
|
XNTL Nghi lộc
|
1.000,1
|
-
|
10,7
|
-
|
|
x
|
|
|
66
|
Tr.Hà thanh
|
|
XNTL Nghi lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Nghi phương
|
XNTL Nghi lộc
|
969,0
|
29,0
|
8,0
|
-
|
|
x
|
x
|
|
Nghi đông
|
XNTL Nghi lộc
|
280,8
|
20,0
|
4,0
|
-
|
|
x
|
x
|
|
67
|
Trạm 18
|
Nghi mỹ
|
XNTL Nghi lộc
|
759,7
|
120,7
|
56,0
|
-
|
|
x
|
x
|
|
68
|
Hồ Khe gỗ
|
Nghi mỹ
|
XNTL Nghi lộc
|
38,0
|
19,0
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
69
|
Hồ Khe xiêm
|
|
XNTL Nghi lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Nghi đồng
|
XNTL Nghi lộc
|
178,0
|
82,0
|
10,0
|
-
|
x
|
|
|
|
Nghi phương 2
|
XNTL Nghi lộc
|
38,0
|
-
|
-
|
-
|
|
x
|
|
|
70
|
Cổng Nghi Khánh
|
|
XNTL Nghi lộc
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Nghi thiết
|
XNTL Nghi lộc
|
82,7
|
-
|
5,1
|
-
|
|
x
|
|
|
Nghi quang
|
XNTL Nghi lộc
|
177,6
|
-
|
64,0
|
-
|
|
x
|
|
|
Nghi tiên
|
XNTL Nghi lộc
|
321,3
|
59,3
|
26,1
|
-
|
|
x
|
|
|
Nghi khánh
|
XNTL Nghi lộc
|
-
|
-
|
18,8
|
-
|
|
|
|
|
Nghi hợp
|
XNTL Nghi lộc
|
-
|
-
|
80,0
|
-
|
|
|
|
|
Nghi xá
|
XNTL Nghi lộc
|
-
|
-
|
7,5
|
-
|
|
|
|
|
71
|
Hồ Khe
làng
|
Nghi kiều
|
XNTL Nghi lộc
|
330,4
|
139,0
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
72
|
Hồ Khe gỗ
|
Nghi lâm
|
XNTL Nghi lộc
|
753,9
|
385,2
|
7,2
|
-
|
x
|
x
|
|
|
73
|
Hồ Khe
thị+Khe thị 2
|
|
XNTL Nghi lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Nghi công Nam
|
XNTL Nghi lộc
|
636,2
|
154,2
|
30,0
|
-
|
x
|
x
|
|
|
K.thị 2, N.Công Bắc
|
XNTL Nghi lộc
|
30,0
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
74
|
Hồ Nghi công
|
|
XNTL Nghi lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Nghi
công Bắc
|
XNTL Nghi lộc
|
654,1
|
76,0
|
24,0
|
-
|
x
|
x
|
|
|
Nghi lâm
|
XNTL Nghi lộc
|
13,2
|
25,0
|
1,0
|
-
|
x
|
x
|
|
|
75
|
Hồ Khe xiêm
|
Nghi hưng
|
XNTL Nghi lộc
|
679,6
|
116,5
|
10,0
|
-
|
x
|
x
|
|
|
76
|
Hồ Lách
bưởi
|
Nghi văn
|
XNTL Nghi lộc
|
358,0
|
66,0
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
77
|
Hồ Khe quánh
|
Nghi yên
|
XNTL Nghi lộc
|
462,9
|
74,2
|
44,0
|
-
|
x
|
x
|
|
|
III
|
CÔNG TY TNHH THỦY LỢI THANH CHƯƠNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78
|
Trạm
Thanh Hưng
|
Xã Thanh Hưng
|
C.Ty Thanh Chương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Xã Thanh Hưng
|
C.Ty Thanh Chương
|
400
|
48
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
Xã Thuận Sơn Đ.Lương
|
C.Ty Thanh Chương
|
30
|
38
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
79
|
Trạm Rạng
|
|
C.Ty Thanh Chương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Xã Thanh Văn
|
C.Ty Thanh Chương
|
274
|
153
|
4
|
0
|
|
|
x
|
|
Xã Thanh Tường
|
C.Ty Thanh Chương
|
298
|
81
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
Xã Thanh Hưng
|
C.Ty Thanh Chương
|
18
|
0
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
80
|
Trạm Đồng Văn
|
Xã Đồng
Văn
|
C.Ty Thanh Chương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Xã Đồng
Văn
|
C.Ty Thanh Chương
|
452
|
129,4
|
25
|
0
|
|
|
x
|
|
UBND Thị trấn
|
C.Ty Thanh Chương
|
37,6
|
53,5
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
HTX Đồng Văn 3
|
C.Ty Thanh Chương
|
0
|
35,5
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
81
|
Trạm Rảo Gang
|
0
|
C.Ty Thanh Chương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Xã Thanh Khai
|
C.Ty Thanh Chương
|
124,8
|
13,8
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
Xã Thanh Yên
|
C.Ty Thanh Chương
|
64,6
|
25
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
82
|
Trạm Rú Đừng
|
|
C.Ty Thanh Chương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Xã Thanh Lương
|
C.Ty Thanh Chương
|
40
|
0
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
Xã Thanh Khai
|
C.Ty Thanh Chương
|
79,8
|
26,2
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
Xã Thanh Yên
|
C.Ty Thanh Chương
|
150,58
|
80
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
83
|
Trạm Cát Văn
|
Xã Cát Văn
|
C.Ty Thanh Chương
|
412,4
|
29,6
|
4
|
0
|
|
|
x
|
|
84
|
Trạm Rú Nguộc
|
0
|
C.Ty Thanh Chương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Xã Đồng Văn
|
C.Ty Thanh Chương
|
20
|
0
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
UBND Thị trấn
|
C.Ty Thanh Chương
|
84
|
2
|
2
|
0
|
|
|
x
|
|
Xã Thanh Ngọc
|
C.Ty Thanh Chương
|
299
|
67
|
60
|
0
|
|
|
x
|
|
HTX Lâm Phú
|
C.Ty Thanh Chương
|
0
|
11
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
HTX Minh Sơn
|
C.Ty Thanh Chương
|
0
|
8
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
85
|
Hồ Mũ Sỹ
|
|
C.Ty Thanh Chương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Xã Thanh Xuân
|
C.Ty Thanh Chương
|
174,5
|
63,5
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
Xã Thanh Lâm
|
C.Ty Thanh Chương
|
16
|
0
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
86
|
Hồ Cửa Ông
|
|
C.Ty Thanh Chương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Xã Thanh
Giang
|
C.Ty Thanh Chương
|
173
|
30,5
|
17
|
0
|
x
|
|
|
|
Xã Thanh Tùng
|
C.Ty Thanh Chương
|
275
|
59
|
8
|
0
|
x
|
|
|
|
Xã Thanh Mai
|
C.Ty Thanh Chương
|
253
|
70
|
12
|
0
|
x
|
|
|
|
87
|
Hồ Sông Rộ
|
|
C.Ty Thanh Chương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Xã Võ Liệt
|
C.Ty Thanh Chương
|
747,9
|
59,6
|
16
|
0
|
x
|
|
|
|
Xã Thanh Long
|
C.Ty Thanh Chương
|
189,93
|
17
|
3
|
0
|
x
|
|
|
|
HTX Thanh Minh
|
C.Ty Thanh Chương
|
0
|
80
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
HTX Tân Tiến
|
C.Ty Thanh Chương
|
0
|
100
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
HTX Liên Hùng
|
C.Ty Thanh Chương
|
0
|
90
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
88
|
Hồ Lãi Lò
|
|
C.Ty Thanh Chương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Xã Thanh Khê
|
C.Ty Thanh Chương
|
221,4
|
105,2
|
4,8
|
0
|
x
|
|
|
|
Xã Thanh Thủy
|
C.Ty Thanh Chương
|
53,4
|
7,2
|
0,8
|
0
|
x
|
|
|
|
89
|
Hồ Cầu Cau
|
|
C.Ty Thanh Chương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Xã Thanh An
|
C.Ty Thanh Chương
|
288
|
90
|
10
|
0
|
x
|
|
|
|
Xã Thanh Chi
|
C.Ty Thanh Chương
|
34,8
|
33
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
Xã Thanh Thịnh
|
C.Ty Thanh Chương
|
70
|
15
|
4
|
0
|
x
|
|
|
|
IV
|
CÔNG TY TNHH MTV THỦY LỢI ANH SƠN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
90
|
Hồ Khe Nây
|
Xã Đức Sơn
|
C.Ty Anh Sơn
|
422,92
|
298,28
|
3,2
|
0
|
x
|
|
|
|
91
|
Hồ Cao Cang
|
|
C.Ty Anh Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
HTX xã Phúc Sơn
|
C.Ty Anh Sơn
|
303,9
|
156
|
10,02
|
0
|
x
|
|
|
|
UBND xã Phúc Sơn
|
C.Ty Anh Sơn
|
22,94
|
0
|
16,4
|
0
|
x
|
|
|
|
Thị Trấn
|
C.Ty Anh Sơn
|
27,3
|
2
|
0,06
|
0
|
x
|
|
|
|
HTX Long Sơn
|
C.Ty Anh Sơn
|
61,3
|
3
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
92
|
Hồ Ruộng Xối
|
Xã Vĩnh Sơn
|
C.Ty Anh Sơn
|
321,2
|
416,38
|
20
|
0
|
x
|
|
|
|
93
|
Hồ Đồng Quan
|
Xã Lạng Sơn
|
C.Ty Anh Sơn
|
309,6
|
292,4
|
43,6
|
0
|
x
|
|
|
|
94
|
Hồ Khe Chung
|
Xã Tào Sơn
|
C.Ty Anh Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
UBND xã Tào Sơn
|
C.Ty Anh Sơn
|
446,2
|
267,8
|
12,02
|
0
|
x
|
|
|
|
UBND xã Ngọc Sơn
|
C.Ty Anh Sơn
|
60
|
0
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
95
|
Trạm Tường Sơn
|
Xã Tường Sơn
|
C.Ty Anh Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
- UBND xã Tường sơn
|
C.Ty Anh Sơn
|
420
|
360
|
10
|
0
|
|
|
x
|
|
- UBND xã Hoa sơn
|
C.Ty Anh Sơn
|
110,72
|
60
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
96
|
Trạm bơm Đồng Trương
|
Xã Hội Sơn
|
C.Ty Anh Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
UBND xã Hoa Sơn
|
C.Ty Anh Sơn
|
20,6
|
114
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
UBND xã Hội Sơn
|
C.Ty Anh Sơn
|
70
|
30
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
97
|
Trạm bơm Khe Sừng
|
Xã Hoa Sơn
|
C.Ty Anh Sơn
|
102,4
|
0
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
98
|
Trạm bơm Thạch Sơn
|
Xã Thạch Sơn
|
C.Ty Anh Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
UBND xã Thạch Sơn
|
C.Ty Anh Sơn
|
163
|
216,4
|
9,4
|
0
|
|
|
x
|
|
HTX Phúc Sơn
|
C.Ty Anh Sơn
|
28
|
0
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
99
|
Trạm
Lĩnh Sơn
|
|
C.Ty Anh Sơn
|
697,84
|
300
|
19,24
|
0
|
|
|
x
|
|
V
|
CÔNG TY TNHH THỦY LỢI TÂN KỲ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
100
|
Hồ Khe
Đá
|
Xã Nghĩa Đức
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
HTX Nghĩa Đức
|
C. Ty Tân Kỳ
|
213,20
|
24,18
|
6,00
|
-
|
x
|
|
|
|
HTX Nghĩa Khánh
|
C. Ty Tân Kỳ
|
248,00
|
6,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
UBND Nghĩa Thái
|
C. Ty Tân Kỳ
|
47,00
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
CT NN Sông con
|
C. Ty Tân Kỳ
|
203,00
|
370,00
|
13,00
|
-
|
x
|
|
|
|
HTX Nghĩa Hoàn
|
C. Ty Tân Kỳ
|
60,00
|
-
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
XN Thủy sản
|
C. Ty Tân Kỳ
|
32,00
|
17,00
|
10,00
|
-
|
x
|
|
|
|
101
|
Trạm bơm
+ hồ đập Khe Đá
|
Xã Nghĩa Đồng
|
C. Ty Tân Kỳ
|
505,00
|
376,00
|
10,00
|
-
|
|
|
|
|
102
|
Hồ Trường Thọ
|
Xã Nghĩa Dũng
|
C. Ty Tân Kỳ
|
76,80
|
8,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
103
|
Hồ Khe Dứa
|
Xã Nghĩa Phúc
|
C. Ty Tân Kỳ
|
92,40
|
131,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
104
|
Hồ Đồng Kho
|
Xã Đồng Vân
|
C. Ty Tân Kỳ
|
53,72
|
16,80
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
105
|
Tràn Khe Chiềng
|
Xã Đồng Văn
|
C. Ty Tân Kỳ
|
113,14
|
31,10
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
106
|
Tràn Khe Hao
|
Xã Tân Xuân
|
C. Ty Tân Kỳ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xóm Hoàng Trang
|
C. Ty Tân Kỳ
|
48,00
|
2,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
Xóm Xuân Yên
|
C. Ty Tân Kỳ
|
56,00
|
3,00
|
-
|
-
|
x
|
|
|
|
107
|
Trạm Bơm Lèn Rói
|
-
|
C. Ty Tân Kỳ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
|
HTX Thanh Tân
|
C. Ty Tân Kỳ
|
55,34
|
1,30
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
HTX Diễn Nam
|
C. Ty Tân Kỳ
|
57,40
|
1,00
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
Xóm 1 - Kỳ Sơn
|
C. Ty Tân Kỳ
|
23,20
|
32,00
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
Xóm 2- Kỳ Sơn
|
C. Ty Tân Kỳ
|
19,02
|
22,74
|
-
|
-
|
|
|
x
|
|
108
|
Trạm Bơm Làng Rào
|
Xã Tân Hương
|
C. Ty Tân Kỳ
|
18,22
|
0
|
2
|
0
|
|
|
x
|
|
109
|
Hồ Khe Là
|
Xã Phú Sơn
|
C. Ty Tân Kỳ
|
50
|
400
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
VI
|
CÔNG TY TNHH THỦY LỢI PHÚ QUÝ
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
110
|
Hồ khe Lau
|
Nghĩa Thuận
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
168
|
0
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
111
|
Hồ khe
Dứa
|
Nghĩa
Thuận
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
114
|
0
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
112
|
Hồ khe Bưởi
|
Long Sơn
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
99
|
48
|
10
|
0
|
x
|
|
|
|
113
|
Hồ khe Bưởi
|
Hòa Hiếu
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
14
|
0
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
114
|
Hồ Sông Sào
|
Nghĩa Mỹ
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
120
|
0
|
4
|
0
|
x
|
|
|
|
115
|
Hồ Mòn
Mát
|
Nghĩa Lộc
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
123,6
|
0
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
116
|
Hồ Đông
Diệc
|
Nghĩa Lộc
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
91,2
|
0
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
117
|
Hồ Trúc Đồng
|
Nghĩa Lộc
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
118,4
|
0
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
118
|
Hồ Lò
Than
|
Nghĩa Long
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
40
|
0
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
119
|
Hồ Làng
Sình
|
Nghĩa Thắng
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
40
|
10
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
120
|
Hồ Đồng Sằng
|
Đại Đồng
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
80
|
0
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
121
|
Hồ Đồng Lèn
|
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Thị trấn Nghĩa Đàn
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
80
|
0
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
HTX Đại Thắng
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
40
|
0
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
122
|
Hồ Khe Canh
|
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Xã Nghĩa Yên
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
163
|
240
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
Xã Nghĩa Minh
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
6,2
|
0
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
Xã Nghĩa Hồng
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
39
|
0
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
Xã Nghĩa Hồng
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
4
|
0
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
Xã Nghĩa Mai
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
30
|
0
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
123
|
Hồ Sông
Sào
|
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp nước cho các xã
|
Thị Trấn Nghĩa Đàn
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
264
|
40
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
Xã Nghĩa hội
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
214
|
456
|
10
|
0
|
x
|
|
|
|
Xã Nghĩa Lợi
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
20
|
180
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
Xã Nghĩa Lâm
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
0
|
400
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
Xã Nghĩa Sơn
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
0
|
430
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
Xã Nghĩa Bình
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
58,4
|
320
|
26,3
|
0
|
x
|
|
|
|
Xã Nghĩa Phú
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
16
|
250
|
10
|
0
|
x
|
|
|
|
Xã Nghĩa Lạc
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
0
|
420
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
Xã Nghĩa Trung
|
C. Ty Phủ Quỳ
|
167
|
598,8
|
26,5
|
0
|
x
|
|
|
|
VII
|
CÔNG TY TNHH THỦY LỢI QUỲ HỢP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
124
|
Đập Cồn Ngọn
|
Xã Châu Lý
|
C.Ty Quỳ Hợp
|
86,8
|
31
|
8,2
|
0
|
x
|
|
|
|
125
|
Hồ Tân
Thắng
|
Xóm Tân Thắng
|
C.Ty Quỳ Hợp
|
97
|
38,8
|
4
|
0
|
x
|
|
|
|
126
|
Đập Đồng Mồng
|
Xã Yên Hợp
|
C.Ty Quỳ Hợp
|
66
|
30
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
127
|
Đập Bản Cố
|
Xã Châu Thái
|
C.Ty Quỳ Hợp
|
36,52
|
15,71
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
128
|
Hồ Bản Muộng
|
Xã Châu Thái
|
C.Ty Quỳ Hợp
|
212,34
|
93,26
|
6
|
0
|
x
|
|
|
|
129
|
Đập Bai Lòng
|
Xã Châu Quang
|
C.Ty Quỳ Hợp
|
52,36
|
17,6
|
2,8
|
0
|
x
|
|
|
|
130
|
Đập Nậm Tôn
|
Xã Châu Quang
|
C.Ty Quỳ Hợp
|
91,46
|
37,1
|
7,84
|
0
|
x
|
|
|
|
131
|
Đập Tổng Huống
|
Xã Châu Quang
|
C.Ty Quỳ Hợp
|
514,32
|
200,3
|
24,42
|
0
|
x
|
|
|
|
132
|
Đập Bản Nhã
|
Xã Châu Cường
|
C.Ty Quỳ Hợp
|
120
|
48
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
133
|
Đập Bản Quệ
|
Xã Châu Đình
|
C.Ty Quỳ Hợp
|
334,94
|
137,86
|
3,34
|
0
|
x
|
x
|
|
|
134
|
Đập Kinh Thịnh
|
Xã Nghĩa Xuân
|
C.Ty Quỳ Hợp
|
48
|
18,8
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
135
|
Đập Khe Riệng
|
Xã Nghĩa Xuân
|
C.Ty Quỳ Hợp
|
52,24
|
20,8
|
0
|
0
|
x
|
|
|
|
VIII
|
NÔNG TRƯỜNG CỜ ĐỎ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
136
|
Hồ Ông Liên
|
Xã Nghĩa Hồng
|
Nông Trường Cờ Đỏ
|
4,64
|
|
|
|
x
|
|
|
|
137
|
Hồ Ông
Biên
|
Xã Nghĩa Hồng
|
Nông Trường Cờ Đỏ
|
6,76
|
|
|
|
x
|
|
|
|
138
|
Hồ Ông
Minh
|
Xã Nghĩa Hồng
|
Nông Trường Cờ Đỏ
|
14,2
|
|
|
|
x
|
|
|
|
139
|
Trạm Bơm Khe Ang
|
Xã Nghĩa Hồng
|
Nông Trường Cờ Đỏ
|
17,58
|
|
|
|
|
|
x
|
|
140
|
Hồ Hải Tăng
|
Xã Nghĩa Hồng
|
Nông Trường Cờ Đỏ
|
5,04
|
|
|
|
x
|
|
|
|
Phụ lục số 02
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN
DANH MỤC CÔNG TRÌNH VÀ BIỆN
PHÁP TƯỚI, TIÊU TẠO NGUỒN BẬC 2 CÁC CÔNG TRÌNH THỦY LỢI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NGHỆ AN
( Kèm theo Quyết định số 3718/QĐ.UB-NN
ngày 21 tháng 8 năm 2015 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
|
Tên công trình
|
Địa điểm
|
Đơn vị quản lý
|
Diện tích thực tưới hiện
nay (ha)
|
Biện pháp tưới
|
Lúa
|
Rau, màu, mạ
|
Thủy Sản
|
Làm muối
|
Trọng Iực
|
Động lực
|
Tự chảy
|
Tạo nguồn bậc 2
|
Tự chảy
|
Tạo nguồn bậc 2
|
1
|
Trạm bơm 2
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
60,3
|
117,8
|
2,4
|
|
|
|
|
x
|
2
|
Tr. Ba Cồn
|
Xã Vân Diên
|
Xã Vân Diên
|
60,4
|
16,0
|
|
|
|
|
|
x
|
3
|
Trạm Nhà Vang
|
Xã Xuân Hòa
|
Xã Xuân Hòa
|
30,3
|
12,7
|
8,7
|
|
|
|
|
x
|
4
|
Trạm Chuyển
|
Xã Xuân Lâm
|
Xã Xuân Lâm
|
117,3
|
|
14,1
|
|
|
|
|
x
|
5
|
Tr. Cồn Dầu
|
Xã Nam Xuân
|
Xã Nam Xuân
|
91,7
|
56,2
|
|
|
|
|
|
x
|
6
|
Tr. Bà Tuất
|
Xã Nam Xuân
|
Xã Nam Xuân
|
104,1
|
141,3
|
0,8
|
|
|
|
|
x
|
7
|
Tr. Xóm 11
|
Xã Nam Xuân
|
Xã Nam Xuân
|
40,8
|
17,9
|
4,1
|
|
|
|
|
x
|
8
|
Trạm Văn Tràng bậc 2
|
Xã Văn sơn
|
XNTL Đô Lương
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
Cấp nước cho các xã
|
Xã Văn sơn
|
|
265,0
|
113,4
|
4,0
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Sơn
|
|
398,9
|
28,4
|
30,6
|
|
|
|
|
x
|
Xã Thịnh Sơn
|
|
244,7
|
21,4
|
1,0
|
|
|
|
|
x
|
Thị Trấn Đô Lương
|
|
55,2
|
6,0
|
0,0
|
|
|
|
|
x
|
Xã Đông sơn
|
|
25,0
|
0,0
|
0,0
|
|
|
|
|
x
|
Xã Đà Sơn
|
|
22,0
|
0,0
|
0,0
|
|
|
|
|
x
|
Xã Lạc Sơn
|
|
41,0
|
0,0
|
0,0
|
|
|
|
|
x
|
9
|
Trạm Vân diên 2
|
Xã Vân diên
|
XNTL Nam Đàn
|
140,03
|
160,28
|
3,14
|
|
|
|
|
x
|
Quyết định 3718/QĐ-UBND.NN năm 2015 về Danh mục công trình và biện pháp tưới, tiêu các công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Nghệ An
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 3718/QĐ-UBND.NN ngày 21/08/2015 về Danh mục công trình và biện pháp tưới, tiêu các công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Nghệ An
3.897
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|