Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 3718/QĐ-UBND.NN Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Nghệ An Người ký: Đinh Viết Hồng
Ngày ban hành: 21/08/2015 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH
NGHỆ AN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 3718/QĐ-UBND.NN

Nghệ An, ngày 21 tháng 08 năm 2015

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC CÔNG TRÌNH VÀ BIỆN PHÁP TƯỚI, TIÊU CÁC CÔNG TRÌNH THỦY LỢI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NGHỆ AN

ỦY BAN NHÂN DÂN TNH NGHỆ AN

Căn cứ Luật tổ chức HĐND và UBND ngày 26 tháng 11 năm 2003;

Căn cứ Pháp lệnh Khai thác và Bảo vệ công trình thủy lợi;

Căn cứ Nghị định số 143/2003/NĐ-CP ngày 28/11/2003 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh khai thác và bảo vệ công trình thủy lợi;

Căn cứ Nghị định số 67/2012/NĐ-CP ngày 10 tháng 9 năm 2012 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 143/2003/NĐ-CP ngày 28/11/2003 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh khai thác và bảo vệ công trình thủy lợi;

Xét đề nghị của Sở Nông nghiệp & PTNT tại Tờ trình số 2026/TTr-SNN.CCTL ngày 10/8/2015,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành Danh mục công trình và biện pháp tưới, tiêu các công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Nghệ An, với các nội dung như sau:

(Có Phụ lục chi tiết kèm theo)

Điều 2. Giao Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn chủ trì phối hợp với các Sở, ngành, UBND các huyện, thành phố, thị xã, các Công ty quản lý khai thác công trình thủy lợi và các tổ chức, cá nhân có liên quan triển khai thực hiện theo đúng quy định hiện hành.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Tài chính; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố, thị xã và Giám đốc các Công ty quản lý khai thác công trình thủy lợi; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ Tài chính (để b/c);
- Bộ Nông nghiệp và PTNT (để b/c);
- TT. Tỉnh ủy, TT. HĐND tỉnh (để b/c);
- Chủ tịch UBND tỉnh (để b/c);
- Phó Chủ tịch NN;
- PVP TM;
- Chi cục Thủy lợi;
- CV: NN, TH;
- Lưu: VT, NN.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT.
CHỦ TỊCH
PHÓ
CHỦ TỊCH




Đinh Viết Hồng

 


Phụ lục số 01-a: Các huyện, thành thị

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN

DANH MỤC CÔNG TRÌNH VÀ BIỆN PHÁP TƯỚI, TIÊU CÁC CÔNG TRÌNH THỦY LỢI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NGHỆ AN

(Ban hành kèm theo Quyết định số 3718/QĐ-UBND.NN ngày 21 tháng 8 năm 2015 của UBND tỉnh Nghệ An)

STT

Tên công trình

Địa điểm

Đơn vị qun lý

Diện tích thực tưới hiện nay (ha)

Biện pháp tưới

Nguồn nước

Lúa

Rau, màu, mạ

Thủy Sn

Làm muối

Trọng lực

Động lực

Kết hợp ĐL với TL

Nhận nước tạo nguồn

Tự nhiên

Động lực

Trọng lực

I

HUYỆN ANH SƠN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Đập Môn

Xã Phúc Sơn

Xã Phúc Sơn

85,84

 

 

 

x

 

 

 

 

x

2

Đập Nhà trưng

Xã Phúc Sơn

Xã Phúc Sơn

14,46

 

 

 

x

 

 

 

 

x

3

Đập Ông Thận

Xã Phúc Sơn

Xã Phúc Sơn

7,72

 

 

 

x

 

 

 

 

x

4

Đập Cn sim

Xã Phúc Sơn

Xã Phúc Sơn

5,27

 

 

 

x

 

 

 

 

x

5

Đập Bãi Đá

Xã Phúc Sơn

Xã Phúc Sơn

49,70

 

 

 

x

 

 

 

 

x

6

Đập Cao Vu

Xã Phúc Sơn

Xã Phúc Sơn

44,77

 

 

 

x

 

 

 

 

x

7

Đập xóm 2

Xã Thành Sơn

Xã Thành Sơn

19,58

10,94

2,60

 

x

 

 

 

 

x

8

TB xóm 5

Xã Thành Sơn

Xã Thành Sơn

27,66

10,58

1,50

 

 

x

 

 

 

x

9

Đập Cây Đèn

Xã Hoa Sơn

Xã Hoa Sơn

2,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

10

Đập Khe tro

Xã Hoa Sơn

Xã Hoa Sơn

3,01

 

 

 

x

 

 

 

 

x

11

Đập 247

Xã Hoa Sơn

Xã Hoa Sơn

40,40

 

 

 

x

 

 

 

 

x

12

Đập Đồng Nậy

Xã Hoa Sơn

Xã Hoa Sơn

34,44

 

 

 

x

 

 

 

 

x

13

Đập Khe Tran

Xã Hoa Sơn

Xã Hoa Sơn

11,57

 

 

 

x

 

 

 

 

x

14

Đập Đng cỏ

Xã Hoa Sơn

Hoa Sơn

16,14

 

 

 

x

 

 

 

 

x

15

Đng cng, đồng cc

Xã Hoa Sơn

Xã Hoa Sơn

30,66

 

 

 

x

 

 

 

 

x

16

Đập Đng lạn

Xã Hoa Sơn

Xã Hoa Sơn

19,70

 

 

 

x

 

 

 

 

x

17

Đập Đồng cựa

Xã Hoa Sơn

Xã Hoa Sơn

18,50

 

 

 

x

 

 

 

 

x

18

Đập Khe gia

Xã Hội Sơn

Xã Hội Sơn

41,00

54,00

 

 

x

 

 

 

 

x

19

Đập Chọ Mm

Xã Hội Sơn

Xã Hội Sơn

3,60

2,40

 

 

x

 

 

 

 

x

20

Đập Bàu toán

Xã Hội Sơn

Xã Hội Sơn

14,44

16,00

 

 

x

 

 

 

 

x

21

Đập Khe Bin

Xã Hội Sơn

Xã Hội Sơn

14,22

13,20

 

 

x

 

 

 

 

x

22

H Hoàng Xuyên

Xã Khai Sơn

Xã Khai Sơn

8,04

 

 

 

x

 

 

 

 

x

23

Hồ Đập Khe Đèn

Xã Khai Sơn

Xã Khai Sơn

7,93

 

 

 

x

 

 

 

 

x

24

H Đập Khe Vòng

Xã Khai Sơn

Xã Khai Sơn

31,69

 

 

 

x

 

 

 

 

x

25

TB Khai Sơn

Xã Khai Sơn

Xã Khai Sơn

112,66

 

 

 

 

x

 

 

 

x

26

Đập Cây giới

Xã Tam Sơn

Xã Tam Sơn

2,56

11,93

 

 

x

 

 

 

 

x

27

Đp Khe Cơi

Xã Tam Sơn

Xã Tam Sơn

35,34

74,96

 

 

x

 

 

 

 

x

28

Đập Cây Kè

Xã Tam Sơn

Xã Tam Sơn

10,30

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

29

Đập Cây Mc

Xã Tam Sơn

Xã Tam Sơn

7,86

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

30

Đập Khe Du

Xã Tam Sơn

Xã Tam Sơn

3,33

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

31

Đập Bng i

Xã Tam Sơn

Xã Tam Sơn

0,00

16,80

 

 

x

 

 

 

 

x

32

Đập Khe Đảo

Xã Tam Sơn

Xã Tam Sơn

1,26

18,97

 

 

x

 

 

 

 

x

33

Đập Hố Ly

Xã Tam Sơn

Xã Tam Sơn

10,08

20,44

 

 

x

 

 

 

 

x

34

Đập Cây hồng

Xã Tào Sơn

Xã Tào Sơn

63,46

17,46

 

 

x

 

 

 

 

x

35

Đập Anh hùng

Xã Tào Sơn

Xã Tào Sơn

19,83

 

 

 

x

 

 

 

 

x

36

TB Tào sơn

Xã Tào Sơn

Xã Tào Sơn

85,70

52,44

 

 

 

x

 

 

 

x

37

Đập Khe Lầy

Xã Hùng Sơn

Xã Hùng Sơn

15,66

 

 

 

x

 

 

 

 

x

38

Đập Ruộng Hải

Xã Hùng Sơn

Hùng Sơn

10,34

 

 

 

x

 

 

 

 

x

39

Đập Ch

Xã Đức Sơn

Xã Đức Sơn

66,26

25,01

 

 

x

 

 

 

 

x

40

Đập Khuê

Xã Đức Sơn

Xã Đức Sơn

35,84

14,71

 

 

x

 

 

 

 

x

41

Đập mương

Xã Đức Sơn

Xã Đức Sơn

22,59

12,22

 

 

x

 

 

 

 

x

42

Đập Cầu Húng

Xã Cao Sơn

Xã Cao Sơn

35,59

 

 

 

x

 

 

 

 

x

43

Đập Thiên Niên

Xã Cao Sơn

Xã Cao Sơn

12,14

 

 

 

x

 

 

 

 

x

44

Đập Khe Lim

Xã Cao Sơn

Xã Cao Sơn

32,23

 

 

 

x

 

 

 

 

x

45

Đập Cây Sông

Xã Cao Sơn

Xã Cao Sơn

19,27

 

 

 

x

 

 

 

 

x

46

Đập Chọ Động

Xã Cao Sơn

Xã Cao Sơn

8,20

 

 

 

x

 

 

 

 

x

47

Đập Cây Bửa

Xã Cao Sơn

Xã Cao Sơn

12,42

 

 

 

x

 

 

 

 

x

48

Đập Cây mít

Xã Cao Sơn

Xã Cao Sơn

6,40

 

 

 

x

 

 

 

 

x

49

Đập Cây sn

Xã Cao Sơn

Xã Cao Sơn

17,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

50

Đập Tân thịnh

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

26,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

51

Đập Tân cát

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

24,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

52

Đập Lầy ngoải

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

7,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

53

Đập Động cao

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

8,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

54

Đập Khe quật

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

8,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

55

Đập Hóc mán

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

8,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

56

Đập ông miên

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

4,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

57

Đập B hẹ

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

20,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

58

Đập ông ba

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

4,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

59

Đập ông chương

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

14,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

60

Đập Tân tiến

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

8,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

61

Đập Bà hướng

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

15,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

62

Đập Khe Kéo

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

17,60

 

 

 

x

 

 

 

 

x

63

Đập Khe gát

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

21,50

 

 

 

x

 

 

 

 

x

64

Đập Khe xài

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

17,80

 

 

 

x

 

 

 

 

x

65

Đập Khe di

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

14,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

60

Đập Khe 59

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

13,60

 

 

 

x

 

 

 

 

x

67

Đập Thọ Sơn

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

21,20

 

 

 

x

 

 

 

 

x

68

Đập Khe Đá

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

19,30

 

 

 

x

 

 

 

 

x

69

TB xóm 10

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

14,00

 

 

 

 

x

 

 

 

x

70

Đập Chọ nải

Xã Lạng Sơn

Xã Lạng Sơn

10,12

1,08

 

 

x

 

 

 

 

x

71

Đập Chọ Da

Xã Lạng Sơn

Xã Lạng Sơn

8,05

 

 

 

x

 

 

 

 

x

72

Đập Xép

Xã Lạng Sơn

Xã Lạng Sơn

13,78

 

 

 

x

 

 

 

 

x

73

Đập Chọ Ngay

Xã Lạng sơn

Xã Lạng Sơn

19,89

7,62

 

 

x

 

 

 

 

x

74

Đập Làng giang

Xã Lạng sơn

Xã Lạng Sơn

11,76

 

 

 

x

 

 

 

 

x

75

Đập Hóc Ly

Xã Lạng Sơn

Xã Lạng Sơn

11,62

 

 

 

x

 

 

 

 

x

76

Đập Ngút

Xã Lạng Sơn

Xã Lạng Sơn

10,50

1,19

 

 

x

 

 

 

 

x

77

Đập Đá Mài

Xã Lạng Sơn

Xã Lạng Sơn

19,36

1,44

 

 

x

 

 

 

 

x

78

Đập Khe Ngát

Xã Lạng Sơn

Xã Lạng Sơn

10,03

 

 

 

x

 

 

 

 

x

79

Đập Ba cươi

Xã Long Sơn

Xã Long Sơn

407,85

 

 

 

x

 

 

 

 

x

80

Đập Nông Dân

Xã Long Sơn

Xã Long Sơn

34,66

 

 

 

x

 

 

 

 

x

81

Đập Chọ Quốc

Xã Long Sơn

Xã Long Sơn

45,93

 

 

 

x

 

 

 

 

x

82

Đp Cho Mệnh

Xã Long Sơn

Xã Long Sơn

4,01

 

 

 

x

 

 

 

 

x

83

TB Đa văn

Xã Long Sơn

Xã Long Sơn

44,43

 

 

 

 

x

 

 

 

x

84

Đập Khe cội

Xã Đỉnh Sơn

Xã Đỉnh Sơn

3,69

 

 

 

x

 

 

 

 

x

85

Đập Ba cây du

Xã Đỉnh Sơn

Xã Đỉnh Sơn

12,16

 

 

 

x

 

 

 

 

x

86

Đập Khe đá

Xã Đỉnh Sơn

Xã Đỉnh Sơn

4,78

 

 

 

x

 

 

 

 

x

87

Đập Cây choại

Xã Đỉnh Sơn

Xã Đỉnh Sơn

12,54

 

 

 

x

 

 

 

 

x

88

Đập Bụng đò

Xã Đỉnh Sơn

Xã Đỉnh Sơn

5,32

 

 

 

x

 

 

 

 

x

89

Đập Làng trang

Xã Đỉnh Sơn

Xã Đỉnh Sơn

4,17

 

 

 

x

 

 

 

 

x

90

Đập Cây bưởi

Xã Đỉnh Sơn

Xã Đỉnh Sơn

5,20

 

 

 

x

 

 

 

 

x

91

Đập Khe Quyên

Xã Cm Sơn

Xã Cm Sơn

13,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

92

Đập Cây Lim

Xã Cm Sơn

Xã Cm Sơn

29,44

 

 

 

x

 

 

 

 

x

93

Đập Cây lội

Xã Cm Sơn

Xã Cm Sơn

5,66

 

 

 

x

 

 

 

 

x

94

Đập Cây trổ

Xã Cm Sơn

Xã Cm Sơn

8,26

 

 

 

x

 

 

 

 

x

95

Đập Dân quân

Xã Cm Sơn

Xã Cm Sơn

30,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

96

Đập Khe nưc

Xã Cm Sơn

Xã Cm Sơn

7,20

 

 

 

x

 

 

 

 

x

97

Đập Hố tre

Xã Cm Sơn

Xã Cm Sơn

4,20

 

 

 

x

 

 

 

 

x

98

Đập Nhân tài

Xã Cm Sơn

Xã Cm Sơn

13,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

II

HUYN THANH CHƯƠNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

99

TB Văn Long

Thanh Văn

Thanh Văn

112

2,4

1,2

 

 

x

 

 

 

x

100

TB Bến Nhót

Thanh Văn

Thanh Văn

260,6

23,44

13,24

 

 

x

 

 

 

x

101

TB Th trấn

TT Thanh chương

TT Thanh chương

13,8

 

 

 

 

x

 

 

 

x

102

TB Vc Chn

TT Thanh chương

TT Thanh chương

12,48

 

 

 

 

x

 

 

 

x

103

Đập Rành Rành

TT Thanh chương

TT Thanh chương

8,64

 

 

 

x

 

 

 

 

x

104

Đập Ông Sinh

TT Thanh chương

TT Thanh chương

6,88

 

 

 

x

 

 

 

 

x

105

TB Sao Nha

Xã Thanh Khai

Xã Thanh Khai

66,30

0,00

5,00

 

 

x

 

 

 

x

106

TB Tân Phong

Xã Thanh Khai

Xã Thanh Khai

82,30

0,00

0,50

 

 

x

 

 

 

x

107

TB số 1

Xã Thanh Giang

Xã Thanh Giang

134,88

12,92

 

 

 

x

 

 

 

x

108

TB Tiên cầu

Xã Thanh Giang

Xã Thanh Giang

8,00

0,00

 

 

 

x

 

 

 

x

109

TB Đò Cung

Xã Cát Văn

Xã Cát Văn

25,22

5,74

1,50

 

 

x

 

 

 

x

110

TB Li Bùi

Xã Cát Văn

Xã Cát Văn

14,01

0,00

0,00

 

 

x

 

 

 

x

111

TB Đồng Vãng

Xã Cát Văn

Xã Cát Văn

8,72

0,00

0,00

 

 

x

 

 

 

x

112

TB Ch Chùa

Xã Phong Thịnh

Xã Phong Thịnh

58,00

20,00

 

 

 

x

 

 

 

x

113

TB Làng Hoa

Xã Phong Thnh

Xã Phong Thịnh

54,00

0,00

 

 

 

x

 

 

 

x

114

TB Đò Gành

Xã Phong Thịnh

Xã Phong Thịnh

99,74

2,60

 

 

 

x

 

 

 

x

115

H Thanh Hòa

Xã Thanh Hòa

Xã Thanh Hòa

34,67

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

116

TB Thanh Hòa

Xã Thanh Hòa

Xã Thanh Hòa

93,37

32,94

5,66

 

 

x

 

 

 

x

117

TB Liên Xuân

Xã Thanh Nho

Xã Thanh Nho

85,04

 

 

 

 

x

 

 

 

x

118

TB Hnh Lâm 1

Xã Hạnh Lâm

Xã Hạnh Lâm

100,34

2,76

0,00

 

 

x

 

 

 

x

119

TB Hnh Lâm 2

Xã Hạnh Lâm

Xã Hạnh Lâm

66,06

1,76

0,00

 

 

x

 

 

 

x

120

TB Hòa Mỹ

Xã Thanh Mỹ

Xã Thanh Mỹ

230,18

87,80

0,00

 

 

x

 

 

 

x

121

TB Thôn 8

Xã Thanh Mỹ

Xã Thanh Mỹ

8,32

9,20

0,00

 

 

x

 

 

 

x

122

Đập Vc S

Xã Thanh Mỹ

Xã Thanh Mỹ

157,94

0,00

8,78

 

x

 

 

 

 

x

123

TB Giăng

Xã Thanh Liên

Xã Thanh Liên

246,14

39,56

0,63

 

 

x

 

 

 

x

124

TB số 1

Xã Thanh Liên

Xã Thanh Liên

219,52

8,24

11,39

 

 

x

 

 

 

x

125

TB s 2 (Liên Châu)

Xã Thanh Liên

Xã Thanh Liên

40,86

1,53

4,06

 

 

x

 

 

 

x

126

Đập Cao Đin

Xã Thanh Liên

Xã Thanh Liên

99,60

3,74

8,03

 

x

 

 

 

 

x

127

Đập Khe Sâu

Xã Thanh Liên

Xã Thanh Liên

58,26

2,18

0,85

 

x

 

 

 

 

x

128

TB số 1

Xã Thanh Tiên

Xã Thanh Tiên

233,60

14,12

10,80

 

 

x

 

 

 

x

129

TB số 2

Xã Thanh Tiên

Xã Thanh Tiên

10,56

2,20

0,43

 

 

x

 

 

 

x

130

Đập Khe đòi

Xã Thanh Tiên

Xã Thanh Tiên

9,32

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

131

TB Xóm 1

Xã Thanh Hương

Xã Thanh Hương

11,60

0,00

0,80

 

 

x

 

 

 

x

132

TB Kẻ Quân

Xã Thanh Hương

Xã Thanh Hương

15,46

0,00

0,00

 

 

x

 

 

 

x

133

TB Cây Sanh

Xã Thanh Hương

Xã Thanh Hương

42,34

2,62

0,15

 

 

x

 

 

 

x

134

TB Sừng Bò

Xã Thanh Hương

Xã Thanh Hương

29,26

1,68

2,10

 

 

x

 

 

 

x

135

TB Bãi Du

Xã Thanh Hương

Xã Thanh Hương

3,94

3,74

0,00

 

 

x

 

 

 

X

136

Đp Đá Đen

Xã Thanh Hương

Xã Thanh Hương

59,54

0,00

1,20

 

x

 

 

 

 

x

137

Đập Bãi Hàn

Xã Thanh Hương

Xã Thanh Hương

8,24

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

138

Đập Hóc ly

Xã Thanh Hương

Xã Thanh Hương

6,48

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

139

Đập Cồn Cao

Xã Thanh Hương

Xã Thanh Hương

9,62

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

140

Đập Khe mương

Xã Thanh Hương

Xã Thanh Hương

11,78

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

141

Đập Ruộng động

Xã Thanh Hương

Xã Thanh Hương

21,00

0,00

0,35

 

x

 

 

 

 

x

142

Đập trúc

Xã Thanh Hương

Xã Thanh Hương

4,80

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

143

Đập Vực sụ

Xã Thanh Hương

Xã Thanh Hương

5,50

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

144

TB Thôn Thượng

Xã Thanh Lĩnh

Xã Thanh Lĩnh

10,40

0,20

0,00

 

 

x

 

 

 

x

145

TB S 1

Xã Thanh Lĩnh

Xã Thanh Lĩnh

166,88

55,90

4,42

 

 

x

 

 

 

x

146

TB Số 2

Xã Thanh Lĩnh

Xã Thanh Lĩnh

86,22

13,74

2,93

 

 

x

 

 

 

x

147

TB Thanh Thnh

Xã Thanh Lĩnh

Xã Thanh Lĩnh

15,08

0,80

2,00

 

 

x

 

 

 

x

148

TB Thanh Thịnh

Xã Thanh Thinh

Xã Thanh Thịnh

65,86

 

 

 

 

x

 

 

 

x

149

Đập Ly Ca

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

23,90

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

150

Đập Lúa L

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

3,48

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

151

Đập Vàng Dành

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

8,06

0,34

 

 

x

 

 

 

 

x

152

Đập Cây Lim

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

4,96

0,86

 

 

x

 

 

 

 

x

153

Đập Ngô Đng

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

2,00

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

154

Đập Khe Môn

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

1,92

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

155

Đập Mỏ Nu

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

7,94

2,58

 

 

x

 

 

 

 

x

156

Đập Bãi Bằng

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

6,56

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

157

Đập Cựa Kiên

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

0,80

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

158

Đập Chăn Nuôi

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

20,74

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

159

Đập Seo Vang

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

5,98

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

160

Đập Nước Xoi

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

5,64

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

161

Đập Rào Chưa

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

3,12

0

 

 

x

 

 

 

 

x

162

Đập Cây Tròi

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

11,70

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

163

Đập Bà Toại

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

6,20

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

164

Đập Cây Đa

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

7,48

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

165

Đập Cựa thn

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

13,22

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

166

Đập Cựa Nuôi

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

7,54

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

167

Đập Hóc Kè

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

0,56

3,26

 

 

x

 

 

 

 

x

168

Đập Choại

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

3,14

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

169

Đập Cầu Lầy

Xã Thanh An

Xã Thanh An

15,63

 

 

 

x

 

 

 

 

x

170

Hồ Thi

Xã Thanh An

Xã Thanh An

19,28

 

 

 

x

 

 

 

 

x

171

Hồ Ting

Xã Thanh An

Xã Thanh An

9,24

 

 

 

x

 

 

 

 

x

172

TB Bến Gành

Xã Thanh Chi

Xã Thanh Chi

85,80

2,92

2,70

 

 

x

 

 

 

x

173

TB H Tre

Xã Thanh Chi

Xã Thanh Chi

59,71

2,44

2,00

 

 

x

 

 

 

x

174

TR Nhà Luồng

Xã Thanh Chi

Xã Thanh Chi

36,32

2,56

0,00

 

 

x

 

 

 

x

175

TB Nhà Uôi

Xã Thanh Chi

Xã Thanh Chi

31,67

0,74

0,00

 

 

x

 

 

 

x

176

TB Chi Lam

Xã Thanh Chi

Xã Thanh Chi

12,59

2,34

0,00

 

 

x

 

 

 

x

177

TB Văn Phú

Xã Thanh Chi

Xã Thanh Chi

28,72

2,28

0,00

 

 

x

 

 

 

x

178

TB Văn Đng

Xã Thanh Chi

Xã Thanh Chi

6,00

0,18

0,00

 

 

x

 

 

 

x

179

TB Cơn Dầu

Xã Thanh Khê

Xã Thanh Khê

48,14

2,84

 

 

 

x

 

 

 

x

180

Đập ổ ổ

Thanh Thy

Thanh Thy

25,24

1,90

0,50

 

x

 

 

 

 

x

181

Đập Khe Khế

Thanh Thy

Thanh Thy

22,32

1,68

0,00

 

x

 

 

 

 

x

182

Hồ Lần Nưa

Thanh Thy

Thanh Thy

17,52

1,32

0,00

 

x

 

 

 

 

x

183

Đập Nền

Thanh Thy

Thanh Thy

7,44

0,56

0,00

 

x

 

 

 

 

x

184

Đập Nhà Tuýnh

Thanh Thy

Thanh Thy

3,72

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

185

Đập Khe Tràm

Thanh Thy

Thanh Thy

9,00

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

186

Đập Đá Bạc

Xã Võ Liệt

Xã Võ Liệt

32,60

0,00

6,50

 

x

 

 

 

 

x

187

Hồ Nhà S

Xã Võ Liệt

Xã Võ Liệt

21,00

0,00

5,10

 

x

 

 

 

 

x

188

Đp Khe Khế

Xã Võ Liệt

Xã Võ Liệt

15,60

0,00

1,60

 

x

 

 

 

 

x

189

TB ông Hơ

Xã Thanh Long

Xã Thanh Long

43,62

0,47

 

 

 

x

 

 

 

x

190

TB Lưu động

Xã Thanh Long

Xã Thanh Long

57,95

0,84

 

 

 

x

 

 

 

x

191

Đập Khe đá

Xã Thanh Long

Xã Thanh Long

22,80

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

192

Đập Choại

Xã Thanh Long

Xã Thanh Long

0,00

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

193

Đập Giai

Xã Thanh Long

Xã Thanh Long

8,43

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

194

Đập cơn thông

Xã Thanh Long

Xã Thanh Long

6,52

0,05

 

 

x

 

 

 

 

x

195

Đập C Thiều

Xã Thanh Long

Xã Thanh Long

7,50

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

196

Trm bơm số 1

Xã Thanh Hà

Xã Thanh Hà

11,90

 

 

 

 

x

 

 

 

x

197

Trm số 2

Xã Thanh Hà

Xã Thanh Hà

65,10

 

 

 

 

x

 

 

 

x

198

TB Nương Mồ

Xã Thanh Hà

Xã Thanh Hà

12,80

 

 

 

 

x

 

 

 

x

199

TB S3

Xã Thanh Hà

Xã Thanh Hà

59,70

 

 

 

 

x

 

 

 

x

200

TB Số 4

Xã Thanh Hà

Xã Thanh Hà

62,30

 

 

 

 

x

 

 

 

x

201

TB S 5

Xã Thanh Hà

Xã Thanh Hà

25,90

 

 

 

 

x

 

 

 

x

202

TB Số 6

Xã Thanh Hà

Xã Thanh Hà

10,00

 

 

 

 

x

 

 

 

x

203

TB Số 7

Xã Thanh Hà

Xã Thanh Hà

18,10

 

 

 

 

x

 

 

 

x

204

TB Số 8

Xã Thanh Hà

Xã Thanh Hà

14,10

 

 

 

 

x

 

 

 

x

205

Đập Hói Rộng

Xã Thanh Hà

Xã Thanh Hà

17,40

 

 

 

x

 

 

 

 

x

206

Đập Đá Hàn

Xã Thanh Hà

Xã Thanh Hà

24,50

 

 

 

x

 

 

 

 

x

207

Đập Khe Nhét

Xã Thanh Hà

Xã Thanh Hà

66,20

 

 

 

x

 

 

 

 

x

208

TB Ruộng Rào

Xã Thanh Tùng

Xã Thanh Tùng

14,81

 

 

 

 

x

 

 

 

x

209

TB Đng Lác

Xã Thanh Tùng

Thanh Tùng

42,46

 

 

 

 

x

 

 

 

x

210

Đập Lừa chứa

Xã Thanh Tùng

Thanh Tùng

40,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

211

Đập Đn Chè

Xã Thanh Mai

Xã Thanh Mai

32,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

212

Đập Quặng Sim

Xã Thanh Mai

Xã Thanh Mai

24,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

213

Đập Chức Sắc

Xã Thanh Mai

Xã Thanh Mai

11,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

214

Đập Chiếng Giẻ

Xã Thanh Mai

Xã Thanh Mai

10,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

215

Đập Ao hói

Xã Thanh Mai

Xã Thanh Mai

5,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

216

TB Xuân Hòa

Xã Thanh Xuân

Xã Thanh Xuân

35,81

 

 

 

 

x

 

 

 

x

217

Đập Trng Không

Xã Thanh Xuân

Xã Thanh Xuân

90,55

 

1,17

 

x

 

 

 

 

x

218

Đập Trằm

Xã Thanh Xuân

Xã Thanh Xuân

26,50

 

 

 

x

 

 

 

 

x

219

Đập Đại gan

Xã Thanh Xuân

Xã Thanh Xuân

10,90

 

0,50

 

x

 

 

 

 

x

220

Đập Cơn Đèn

Xã Thanh Xuân

Xã Thanh Xuân

0,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

221

Đập Ông Măng

Xã Thanh Xuân

Xã Thanh Xuân

0,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

222

Đập Quai Cho

Xã Thanh Xuân

Xã Thanh Xuân

0,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

223

Đập Khe y

Xã Thanh Xuân

Xã Thanh Xuân

5,20

 

 

 

x

 

 

 

 

x

224

Đập Php

Xã Thanh Xuân

Xã Thanh Xuân

9,10

 

 

 

x

 

 

 

 

x

225

TB Đng Cừa

Xã Thanh Lâm

Xã Thanh Lâm

24,62

 

 

 

 

x

 

 

 

x

226

TB Cầu Kho

Xã Thanh Lâm

Xã Thanh Lâm

114,14

 

 

 

 

x

 

 

 

x

227

TB Lâm Sơn

Xã Thanh Lâm

Xã Thanh Lâm

61,72

 

 

 

 

x

 

 

 

x

228

Đập Nghè

Xã Thanh Lâm

Xã Thanh Lâm

12,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

229

Đập Bãi Chạc

Xã Thanh Lâm

Xã Thanh Lâm

61,80

 

 

 

x

 

 

 

 

x

230

Đập Nu

Xã Thanh Lâm

Xã Thanh Lâm

7,70

 

 

 

x

 

 

 

 

x

231

Đập Triều Dương

Xã Thanh Lâm

Xã Thanh Lâm

61,70

 

 

 

x

 

 

 

 

x

232

TB Bàu Trạng

Xã Thanh Phong

Xã Thanh Phong

49,98

2,00

 

 

 

x

 

 

 

x

233

TB Tràng Hàn

Xã Thanh Phong

Xã Thanh Phong

252,82

27,97

 

 

 

x

 

 

 

x

234

TB Cầu Làng

Xã Thanh Phong

Xã Thanh Phong

84,10

7,50

 

 

 

x

 

 

 

x

235

TB Động Choi

Xã Thanh Phong

Xã Thanh Phong

179,15

15,50

 

 

 

x

 

 

 

x

236

TB Ngọc H

Xã Thanh Ngọc

Xã Thanh Ngọc

57,57

5,4

 

 

 

x

 

 

 

x

237

Đập Bàng Nhượng

Xã Thanh Ngọc

Xã Thanh Ngọc

24,00

1,88

 

 

x

 

 

 

 

x

238

Đập Khe Nà

Xã Thanh Ngọc

Xã Thanh Ngọc

24,68

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

239

Đập Khe

Xã Thanh Ngọc

Xã Thanh Ngọc

12,18

3,54

 

 

x

 

 

 

 

x

240

Đập Thống nhất

Xã Thanh Ngọc

Xã Thanh Ngọc

23,32

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

241

TB Mù Quốc

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

135,30

18,72

1,43

 

 

x

 

 

 

x

242

TB Bến Đình

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

14,26

0,97

0,10

 

 

x

 

 

 

x

243

TB Đồng Ngàn

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

10,60

0,77

0,72

 

 

x

 

 

 

x

244

TB Ngọc Nuông

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

46,16

1,24

3,39

 

 

x

 

 

 

x

245

TB Trùa Bè

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

99,04

26,34

8,46

 

 

x

 

 

 

x

246

TB Đng Còn

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

19,66

0,00

0,50

 

 

x

 

 

 

x

247

TB t

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

9,38

0,00

0,72

 

 

x

 

 

 

x

248

TB Nhà Tráng

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

155,80

59,06

6,64

 

 

x

 

 

 

x

249

TB Đng Sau

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

6,80

0,00

0,00

 

 

x

 

 

 

x

250

TB Đng De

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

12,70

0,00

0,25

 

 

x

 

 

 

x

251

TB Trộ máy

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

8,34

0,00

0,00

 

 

x

 

 

 

x

252

TB Nhà Bành

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

14,51

0,00

0,00

 

 

x

 

 

 

x

253

Đập Cơn Xoài

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

16,01

1,58

0,01

 

x

 

 

 

 

x

254

Đập Cầu lim

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

16,20

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

255

Đập La Ngà

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

82,28

0,00

5,72

 

x

 

 

 

 

x

256

Đập Khe Vạng

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

13,87

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

257

Đập Truông Si

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

3,24

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

258

Đập Thung Vả

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

23,90

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

259

Đập Khe Hàn

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

12,04

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

260

TB số 1

Xã Xuân Tường

Xã Xuân Tường

61,30

8,48

 

 

 

x

 

 

 

x

261

TB số 2

Xã Xuân Tường

Xã Xuân Tường

42,32

10,80

 

 

 

x

 

 

 

x

262

TB số 3

Xã Xuân Tường

Xã Xuân Tường

150,40

14,06

 

 

 

x

 

 

 

x

263

TB số 4

Xã Xuân Tường

Xã Xuân Tường

42,08

4,36

 

 

 

x

 

 

 

x

264

TB số 5

Xã Xuân Tường

Xã Xuân Tường

49,20

23,74

 

 

 

x

 

 

 

x

265

TB Cn Mổ

Xã Thanh Dương

Xã Thanh Dương

14,38

 

 

 

 

x

 

 

 

x

266

TB Bãi bin

Xã Thanh Dương

Xã Thanh Dương

76,99

 

 

 

 

x

 

 

 

x

267

TB Vc

Xã Thanh Dương

Xã Thanh Dương

111,49

 

 

 

 

x

 

 

 

x

268

TB Cơ động

Xã Thanh Dương

Xã Thanh Dương

74,54

7,20

 

 

 

x

 

 

 

x

269

TB Tr Na

Xã Thanh Dương

Xã Thanh Dương

107,13

 

2,00

 

 

x

 

 

 

x

270

TB Bàu ó

Xã Thanh Lương

Xã Thanh Lương

37,88

2,90

 

 

 

x

 

 

 

x

271

TB Cn Đông

Xã Thanh Lương

Xã Thanh Lương

178,76

3,40

 

 

 

x

 

 

 

x

272

TB Cn Tra

Xã Thanh Lương

Xã Thanh Lương

60,28

0,70

 

 

 

x

 

 

 

x

273

Đập Bà Triều

Xã Thanh Lương

Xã Thanh Lương

4,46

 

 

 

x

 

 

 

 

x

III

HUYỆN HƯNG NGUYÊN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

274

T. Chợ Liu

Xã Hưng Lĩnh

Xã Hưng Lĩnh

484,12

 

41,31

 

 

x

 

 

 

x

275

T. Hồ Dài

Xã Hưng Long

Xã Hưng Long

349,91

11,95

10,08

 

 

x

 

 

 

x

276

T. Ch Vực

Xã Hưng Xá

Xã Hưng Xá

185,71

12,86

5,64

 

 

x

 

 

 

x

277

T. Hưng Lam

Xã Hưng Lam

Xã Hưng Lam

152,78

 

13,38

 

 

x

 

 

 

x

278

T. Hưng Phú

Xã Hưng Phú

Xã Hưng Phú

270,12

23,56

10,20

 

 

x

 

 

 

x

279

T. H. Khánh

Xã Hưng Khánh

Xã Hưng Khánh

123,00

14,39

10,60

 

 

x

 

 

 

x

280

T. Xóm 1

Hưng Nhân

Hưng Nhân

29,80

 

1,24

 

 

x

 

 

 

x

281

T. Xóm 2

Hưng Nhân

Hưng Nhân

30,34

 

0,00

 

 

x

 

 

 

x

282

T. Xóm 3 + 9

Hưng Nhân

Hưng Nhân

33,92

 

0,00

 

 

x

 

 

 

x

283

T. Chợ Mý

Hưng Nhân

Hưng Nhân

174,66

 

2,96

 

 

x

 

 

 

x

284

T. Xóm 8

Xã Hưng Lợi

Xã Hưng Lợi

42,60

0,00

0,00

 

 

x

 

x

 

 

285

T. Thủy sn

Xã Hưng Lợi

Xã Hưng Lợi

0,00

2,20

54,52

 

 

x

 

x

 

 

286

T. Đng cúi

Xã Hưng Phúc

Xã Hưng Phúc

36,64

3,70

 

 

 

x

 

x

 

 

287

T. Mỏ Chàng

Xã Hưng Phúc

Xã Hưng Phúc

66,39

6,96

 

 

 

x

 

x

 

 

288

T. số 2

Hưng Thịnh

Hưng Thịnh

46,91

2,00

9,76

 

 

x

 

x

 

 

289

T. số 3

Hưng Thịnh

Hưng Thịnh

21,10

2,50

12,41

 

 

x

 

x

 

 

290

T. số 4

Hưng Thịnh

Hưng Thịnh

101,76

7,50

29,25

 

 

x

 

x

 

 

291

T. Nhà Tràu

Xã Hưng Mỹ

Xã Hưng Mỹ

75,89

 

2,67

 

 

x

 

x

 

 

292

T.9 B

Xã Hưng Mỹ

Xã Hưng Mỹ

23,42

 

0,96

 

 

x

 

x

 

 

293

T. Đng Mai

Xã Hưng Mỹ

Xã Hưng Mỹ

58,83

 

2,78

 

 

x

 

x

 

 

294

T. Mù M

Xã Hưng Mỹ

Xã Hưng Mỹ

48,32

 

2,32

 

 

x

 

x

 

 

295

T. Nương Gát

Xã Hưng Mỹ

Xã Hưng Mỹ

24,55

 

0,00

 

 

x

 

x

 

 

296

T. Trên Làng

Xã Hưng Mỹ

Xã Hưng Mỹ

70,46

 

7,54

 

 

x

 

x

 

 

297

T. M Khanh

Xã Hưng Tiến

Xã Hưng Tiến

146,84

9,20

18,07

 

 

x

 

x

 

 

298

T. Nhà Danh

Xã Hưng Tiến

Xã Hưng Tiến

92,12

8,10

7,44

 

 

x

 

x

 

 

299

T. Đình Nam

Xã Hưng Tiến

Xã Hưng Tiến

18,77

1,68

0,63

 

 

x

 

x

 

 

300

T. Bơm Đình

Xã Hưng Tiến

Xã Hưng Tiến

16,29

0,24

0,24

 

 

x

 

x

 

 

301

T. Đồng Mốt

Xã Hưng Thng

Xã Hưng Thng

44,74

0,00

0,88

 

 

x

 

x

 

 

302

T. Kẻ Giai

Xã Hưng Thng

Xã Hưng Thng

23,90

2,60

0,27

 

 

x

 

x

 

 

303

T. Cửa Chùa

Xã Hưng Thng

Xã Hưng Thng

85,56

4,40

2,62

 

 

x

 

x

 

 

304

T. 9 B

Xã Hưng Thng

Xã Hưng Thng

160,64

8,40

5,74

 

 

x

 

x

 

 

305

T. Cửa tr

Xã Hưng Tân

Xã Hưng Tân

117,08

 

14,64

 

 

x

 

x

 

 

306

T M Nền

Xã Hưng Tân

Xã Hưng Tân

121,84

 

5,21

 

 

x

 

x

 

 

307

T. L.X.Đào

Xã Hưng Tân

Xã Hưng Tân

71,38

 

2,42

 

 

x

 

x

 

 

308

T. Cổ Ngựa

Xã Hưng Tân

Xã Hưng Tân

25,59

 

0,00

 

 

x

 

x

 

 

309

T. M Côi

Xã Hưng Tân

Xã Hưng Tân

44,71

 

10,11

 

 

x

 

x

 

 

310

T. Chợ Thông

Xã Hưng Thông

Xã Hưng Thông

113,26

8,00

2,44

 

 

x

 

x

 

 

311

T. Bãi Cát

Xã Hưng Thông

Xã Hưng Thông

204,58

12,00

0,00

 

 

x

 

x

 

 

312

T. Ao Ban

TT Hưng Nguyên

TT Hưng Nguyên

8,68

0,44

38,48

 

 

x

 

x

 

 

313

T. Dăm Chùa

TT Hưng Nguyên

TT Hưng Nguyên

111,74

8,86

27,66

 

 

x

 

x

 

 

314

T. Nhà Hời

TT Hưng Nguyên

TT Hưng Nguyên

63,66

12,24

9,38

 

 

x

 

x

 

 

315

T. Thái Lão

TT Hưng Nguyên

TT Hưng Nguyên

104,84

8,92

0,36

 

 

x

 

x

 

 

316

T. Cn Cao

Xã Hưng Đạo

HTX Việt Thắng

37,00

 

 

 

 

x

 

x

 

 

317

T. Cây Đa

Xã Hưng Đạo

HTX Việt Thắng

17,23

 

 

 

 

x

 

x

 

 

318

T. Bn Mồng

Xã Hưng Đạo

HTX Việt Thắng

15,59

 

 

 

 

x

 

x

 

 

319

T. Bơm Lùn

Xã Hưng Đạo

HTX Tân Nhượng

116,25

 

9,22

 

 

x

 

x

 

 

320

T. Cầu Quanh

Xã Hưng Đạo

HTX Tân Nhượng

128,30

 

7,17

 

 

x

 

x

 

 

321

T.

Xã Hưng Đạo

HTX Tân Nhượng

73,80

 

7,60

 

 

x

 

x

 

 

322

T. Đà Phủ

Xã Hưng Đạo

HTX Quang Trung

104,44

0,39

0,00

 

 

x

 

x

 

 

323

T. Đng sau

Xã Hưng Đạo

HTX Quang Trung

13,07

0,85

0,00

 

 

x

 

x

 

 

324

T. Cn cưa

Xã Hưng Đạo

HTX Quang Trung

26,79

1,00

2,51

 

 

x

 

x

 

 

325

T. Cầu V 2

Xã Hưng Đạo

HTX Quang Trung

36,00

0,00

6,00

 

 

x

 

x

 

 

326

T. Cầu V

Xã Hưng Đạo

HTX Quang Trung

85,10

1,67

7,45

 

 

x

 

x

 

 

327

T. H. Tây 1

Xã Hưng Tây

HTX H.Tây 1

57,00

 

 

 

 

x

 

x

 

 

328

T. H. Tây 2

Xã Hưng Tây

HTX H.Tây 1

8,54

 

 

 

 

x

 

x

 

 

329

H. Tây 2

Xã Hưng Tây

HTX H.Tây 2

99,80

 

 

 

 

x

 

x

 

 

330

T. Xóm Kỳ

Xã Hưng Tây

HTX H.Tây 2

25,20

 

 

 

 

x

 

x

 

 

331

T. Cồn Qu

Xã Hưng Tây

HTX H.Tây 3

173,16

 

 

 

 

x

 

x

 

 

332

T. H. Tây 4

Xã Hưng Tây

HTX H.Tây 4

21,20

 

 

 

 

x

 

x

 

 

333

Đ. Thạch Tiền

Xã Hưng Yên Nam

Xã Hưng Yên Nam

272,91

 

 

 

x

 

 

 

 

x

334

Đ. Khe lốt

Xã Hưng Yên Nam

Xã Hưng Yên Nam

47,17

 

 

 

x

 

 

 

 

x

335

T. Xuân Yên

Xã Hưng Yên Nam

Xã Hưng Yên Nam

159,99

 

 

 

 

x

 

x

 

 

336

T. Bơm Lũi

Xã Hưng Yên Nam

Xã Hưng Yên Nam

82,72

 

 

 

 

x

 

x

 

 

337

Đ. Khe Ngang

Hưng Yên Bc

Xã Hưng Yên Bc

265,34

 

 

 

x

 

 

 

 

x

338

T. Giáp Làng

Hưng Yên Bc

Xã Hưng Yên Bắc

116,63

 

 

 

 

x

 

x

 

 

339

T. Bùi Chu

Hưng Trung

T Dịch Vụ

232,17

 

20,00

 

 

x

 

x

 

 

340

T. Trung Đông

Hưng Trung

T Dịch Vụ

91,86

 

1,00

 

 

x

 

x

 

 

341

T. Thanh Phong

Hưng Trung

T Dịch Vụ

126,00

 

1,00

 

 

x

 

x

 

 

342

T. Chợ Vạn

Hưng Trung

T Dịch Vụ

55,06

 

3,00

 

 

x

 

x

 

 

343

T. Xóm 3

Hưng Trung

T Dịch Vụ

22,76

 

9,00

 

 

x

 

x

 

 

344

T. Cồn M

Hưng Trung

T Dịch Vụ

91,97

 

11,00

 

 

x

 

x

 

 

345

T. Chùa lò

Hưng Trung

T Dịch Vụ

60,61

 

12,00

 

 

x

 

x

 

 

346

T. Vạn Hồng

Hưng Trung

HTX Vạn Hồng

280,96

10,00

19,00

 

 

x

 

x

 

 

IV

THÀNH PH VINH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

347

Trạm rau sạch

Phường Đông Vĩnh

HTX Thống Nhất

30,80

35,00

15,00

 

 

x

 

x

 

 

348

Trm 1

Xã Hưng Chính

HTX Hưng Chính

164,18

 

9,62

 

 

x

 

x

 

 

349

Trm 2

Xã Hưng Chính

HTX Hưng Chính

34,01

8,90

0,00

 

 

x

 

x

 

 

350

Trạm 3

Xã Hưng Chính

HTX Hưng Chính

40,19

 

0,00

 

 

x

 

x

 

 

351

Trạm 4

Xã Hưng Chính

HTX Hưng Chính

37,00

 

6,50

 

 

x

 

x

 

 

352

Trạm Hưng Đông 2

Xã Hưng Đông

HTX Hưng Đông 2

57,10

11,40

19,60

 

 

x

 

x

 

 

353

Trạm Đông Vinh

Xã Hưng Đông

HTX Đông Vịnh

 

85,50

2,50

 

 

x

 

x

 

 

354

Trạm bơm l

Phường Hưng Dụng

HTX Hưng Dụng

22,83

 

 

 

 

x

 

x

 

 

355

Trạm s 1

Xã Hưng Hòa

HTX Hưng Hòa 2

32,00

 

0,00

 

 

x

 

x

 

 

356

Trạm đưng quan

Xã Hưng Hòa

HTX Hưng Hòa 2

19,00

 

0,00

 

 

x

 

x

 

 

357

Trạm Hòa Thịnh

Xã Hưng Hòa

HTX Hưng Hòa 2

5,70

36,00

45,10

 

 

x

 

x

 

 

358

Trạm s 2

Xã Hưng Hòa

HTX Hưng Hòa 2

57,90

0,40

0,00

 

 

x

 

x

 

 

359

Trạm Đui

Xã Hưng Hòa

HTX Hưng Hòa 2

21,10

47,60

28,54

 

 

x

 

x

 

 

360

Trạm s 3

Xã Hưng Hòa

HTX Hưng Hòa 2

30,00

30,00

3,00

 

 

x

 

x

 

 

361

Trạm Phong Yên

Xã Hưng Hòa

HTX Hưng Hòa 2

40,00

16,28

55,69

 

 

x

 

x

 

 

362

Trạm sân bóng

Xã Hưng Hòa

HTX Phong Đăng

35,50

 

9,00

 

 

x

 

x

 

 

363

Trạm Phong Phú

Xã Hưng Hòa

HTX Phong Phú

27,66

 

32,50

 

 

x

 

x

 

 

364

Trạm Phong Quang

Xã Hưng Hòa

HTX Phong Quang

44,00

12,90

18,90

 

 

x

 

x

 

 

365

Trạm Khánh Hậu

Xã Hưng Hòa

HTX Khánh Hậu

16,40

 

10,50

 

 

x

 

x

 

 

366

Trạm Hòa Lộc

Xã Hưng Lộc

Xã Hưng Lộc

12,00

 

 

 

 

x

 

 

 

x

367

Trạm Đc Vinh

Xã Hưng Lộc

Xã Hưng Lộc

8,40

 

 

 

 

x

 

 

 

x

368

Trạm Đồng Bn

Xã Hưng Lộc

Xã Hưng Lộc

10,26

 

 

 

 

x

 

 

 

x

369

Trạm s 1

Xã Nghi Kim

Xã Nghi Kim

34,94

33,06

 

 

 

x

 

x

 

 

370

Trạm s 2

Xã Nghi Kim

Xã Nghi Kim

62,06

60,00

 

 

 

x

 

x

 

 

371

Trạm 39

Phường Vinh Tân

HTX Vinh Tân

52,51

11,43

3,90

 

 

x

 

x

 

 

372

Trạm Cửa Tin

Phường Vinh Tân

HTX Vĩnh Mỹ

21,66

 

4,09

 

 

x

 

x

 

 

373

Trạm Cửa Kênh

Phường Vinh Tân

HTX Vĩnh Mỹ

14,00

 

1,08

 

 

x

 

x

 

 

374

Trạm s 1

Phường Vinh Tân

Khi 2, Yên Cư

48,28

 

0,00

 

 

x

 

x

 

 

375

Trạm s 2

Phường Vinh Tân

Khi 2, Yên Cư

6,30

 

0,00

 

 

x

 

x

 

 

376

TB du từ sông Vinh

Phường Vinh Tân

Khi 2, Yên Cư

21,00

0,50

2,70

 

 

x

 

x

 

 

377

Trạm số 1

Xã Nghi Liên

Xã Nghi Liên

40,14

 

4,00

 

 

x

 

x

 

 

V

HUYỆN NAM ĐÀN

 

 

 

 

94,53

 

 

 

 

 

 

 

378

Thng Pheo

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hưng

17,6

14,3

4

 

x

 

 

 

 

x

379

Thôi Nốc

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hưng

7,00

9,00

 

 

x

 

 

 

 

x

380

Thũng Lều

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hưng

9,90

5,70

2,00

 

x

 

 

 

 

x

381

Thũng Chuối

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hưng

6,00

4,50

2,00

 

x

 

 

 

 

x

382

Tre Vang

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hưng

5,50

5,00

 

 

x

 

 

 

 

x

383

Thuyền Thúng

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hưng

9,00

6,00

1,00

 

x

 

 

 

 

x

384

Khe Sậy

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hưng

7,50

7,50

2,00

 

x

 

 

 

 

x

385

Khe Giấy

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hưng

18,50

14,50

2,00

 

x

 

 

 

 

x

386

Khe Ly

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hưng

14,00

10,00

1,00

 

x

 

 

 

 

x

387

Khe Ráng

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hưng

8,00

5,00

 

 

x

 

 

 

 

x

388

Khe Luồng

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hưng

3,00

3,00

 

 

x

 

 

 

 

x

389

Cu Lý

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hưng

3,00

1,00

 

 

x

 

 

 

 

x

390

Tam Đng

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hưng

4,00

2,00

 

 

x

 

 

 

 

x

391

Khe Môn

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hưng

7,00

4,50

 

 

x

 

 

 

 

x

392

Đập Đại H

Xã Nam Thái

Xã Nam Thái

8,20

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

393

Tr. Lò Ngói

Xã Nam Thái

Xã Nam Thái

231,00

14,00

 

 

 

x

 

 

 

x

394

Trạm Bơm 1

Xã Nam Thượng

Xã Nam Thượng

91,24

1,66

2,88

 

 

x

 

 

 

x

395

Trạm Bơm 2

Xã Nam Thượng

Xã Nam Thượng

48,88

1,00

1,72

 

 

x

 

 

 

x

396

Trạm Rú Đn

Xã Nam Thượng

Xã Nam Thượng

60,00

77,70

6,00

 

 

x

 

 

 

x

397

Tr. Bơm 1

Xã Nam Tân

Xã Nam Tân

174,82

43,95

11,76

 

 

x

 

 

 

x

398

Trạm II

Xã Nam Tân

Xã Nam Tân

80,78

10,07

11,50

 

 

x

 

 

 

x

399

Đ. Ba Khe

Xã Xam Lộc

Xã Nam Lộc

99,40

 

3,00

 

x

 

 

 

 

x

400

Trạm số 1

Xã Nam Lộc

Xã Nam Lộc

185,32

 

3,00

 

 

x

 

 

 

x

401

Trạm số 3

Xã Nam Lộc

Xã Nam Lộc

60,40

 

0,00

 

 

x

 

 

 

x

402

Đập Thủy Lợi

Xã Nam Nghĩa

Xã Nam Nghĩa

5,00

5,80

0,00

 

x

 

 

 

 

x

403

Đập Vĩnh Lợi

Xã Nam Nghĩa

Xã Nam Nghĩa

18,48

16,52

4,00

 

x

 

 

 

 

x

404

Đập Động Trèo

Xã Nam Nghĩa

Xã Nam Nghĩa

0,70

4,70

4,00

 

x

 

 

 

 

x

405

Đập Trện

Xã Nam Nghĩa

Xã Nam Nghĩa

1,20

9,58

6,36

 

x

 

 

 

 

x

406

Đ. Chòi Cương

Xã Nam Nghĩa

Xã Nam Nghĩa

4,00

8,40

6,00

 

x

 

 

 

 

x

407

Đập Trại Bò

Xã Nam Nghĩa

Xã Nam Nghĩa

12,00

7,50

2,60

 

x

 

 

 

 

x

408

Đập Rú Trang

Xã Nam Nghĩa

Xã Nam Nghĩa

6,00

6,80

1,20

 

x

 

 

 

 

x

409

Tr. Cữa Hàng

Xã Nam Nghĩa

Xã Nam Nghĩa

40,20

14,00

0,00

 

 

x

 

 

 

x

410

Trạm Bơm 1

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

191,27

69,76

24,52

 

 

x

 

x

 

 

411

Trạm Bơm 3

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

64,58

76,92

1,40

 

 

x

 

 

 

x

412

Đập Rao Băng

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

5,14

74,55

21,10

 

x

 

 

 

 

x

413

Đập Hng Cốc

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

84,26

86,78

12,96

 

x

 

 

 

 

x

414

Đ. Sơn Thành

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

19,66

37,90

0,80

 

x

 

 

 

 

x

415

H. Ly Chứa

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

12,88

17,70

0,00

 

x

 

 

 

 

x

416

H. Cn Trót

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

27,18

38,22

3,98

 

x

 

 

 

 

x

417

H. Nhà Ngun

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

6,40

5,55

3,50

 

x

 

 

 

 

x

418

H. Vũng Nàng

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

10,00

17,60

1,96

 

x

 

 

 

 

x

419

H. Hang Đa

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

17,85

19,55

4,66

 

x

 

 

 

 

x

420

H. Rọng Xạ

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

5,96

16,32

5,60

 

x

 

 

 

 

x

421

H. Hng Móc

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

21,03

17,94

0,40

 

x

 

 

 

 

x

422

H. Đá Hàn

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

86,40

70,75

3,35

 

x

 

 

 

 

x

423

Đ. Rào Băng

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

 

30,41

 

 

x

 

 

 

 

x

424

H. Khe Đỉa

Xã Vân Diên

Xã Vân Diên

6,62

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

425

H. Ông Dục

Xã Vân Diên

Xã Vân Diên

2,52

0,00

1,06

 

x

 

 

 

 

x

426

Tr. Vệ Nông

Xã Vân Diên

Xã Vân Diên

10,07

4,61

0,24

 

 

x

 

 

 

x

427

Tr. Núi Đụn

Xã Vân Diên

Xã Vân Diên

147,05

54,68

6,51

 

 

x

 

 

 

x

428

Tr. Bà Hà

Xã Vân Diên

Xã Vân Diên

60,22

15,98

0,00

 

 

x

 

x

 

 

429

Trạm Cn A

Xã Xuân Hòa

Xã Xuân Hòa

83,20

53,62

24,85

 

 

x

 

x

 

 

430

Trạm Bàu Nón

Xã Xuân Hòa

Xã Xuân Hòa

190,67

20,24

0,00

 

 

x

 

x

 

 

431

Tr. Gành

Xã Hùng Tiến

Xã Hùng Tiến

358,42

244,23

98,56

 

 

x

 

 

 

x

432

Tr. Cầu De

Xã Hùng Tiến

Xã Hùng Tiến

85,28

58,18

9,66

 

 

x

 

x

 

 

433

Tr. Đồng Trai

Xã Hùng Tiến

Xã Hùng Tiến

61,70

41,21

9,46

 

 

x

 

x

 

 

434

Tr.Hồng Long

Xã Hùng Tiến

Xã Hùng Tiến

38,76

67,76

25,04

 

 

x

 

 

 

x

435

Tr. Bơm 1

Xã Hồng Long

Xã Hồng Long

154,07

20,00

22,21

 

 

x

 

 

 

x

436

Tr. Bơm 2

Xã Hồng Long

Xã Hồng Long

326,99

40,00

41,67

 

 

x

 

 

 

x

437

Trạm Chính

Xã Xuân Lâm

Xã Xuân Lâm

346,53

46,62

31,30

 

 

x

 

 

 

x

438

Tr. Lam Trà

Xã Xuân Lâm

Xã Xuân Lâm

23,80

5,79

0,74

 

 

x

 

x

 

 

439

Tr. Đào Cào

Xã Xuân Lâm

Xã Xuân Lâm

71,68

17,56

9,54

 

 

x

 

 

 

x

440

Tr. Cữa Hàng

Xã Xuân Lâm

Xã Xuân Lâm

73,58

40,20

4,40

 

 

x

 

 

 

x

441

Tr. Cồn Gát

Xã Nam Anh

Xã Nam Anh

142,20

86,22

43,80

 

 

x

 

x

 

 

442

Tr. Vũng Rùa

Xã Nam Anh

Xã Nam Anh

255,40

280,34

14,00

 

 

x

 

x

 

 

443

Tr. Nam Xuân

Xã Nam Anh

Xã Nam Anh

64,00

49,40

0,00

 

 

x

 

x

 

 

444

Đập Bể

Xã Nam Xuân

Xã Nam Xuân

0,00

31,09

 

 

x

 

 

 

 

x

445

Đập Khe Cấy

Xã Nam Xuân

Xã Nam Xuân

0,00

15,48

 

 

x

 

 

 

 

x

446

Đập Khe Đình

Xã Nam Xuân

Xã Nam Xuân

0,00

26,40

 

 

x

 

 

 

 

x

447

Tr. Sơn Đôi

Xã Nam Xuân

Xã Nam Xuân

67,62

8,34

 

 

 

x

 

x

 

 

448

Tr. Cữa Truông

Xã Nam Xuân

Xã Nam Xuân

172,64

37,29

10,56

 

 

x

 

x

 

 

449

Tr. Nương Vng

Xã Nam Xuân

Xã Nam Xuân

55,64

14,75

6,80

 

 

x

 

x

 

 

450

Tr. Nương Giang

Xã Nam Xuân

Xã Nam Xuân

27,60

6,52

0,34

 

 

x

 

x

 

 

451

Tr. Đồng Bụi

Xã Nam Xuân

Xã Nam Xuân

88,04

16,04

5,42

 

 

x

 

x

 

 

452

Trạm Rú Cụp

Xã Nam Lĩnh

Xã Nam Lĩnh

41,00

15,40

13,60

 

 

x

 

x

 

 

453

Trạm De

Xã Nam Lĩnh

Xã Nam Lĩnh

72,80

17,40

14,60

 

 

x

 

x

 

 

454

Trạm Cui

Xã Nam Lĩnh

Xã Nam Lĩnh

76,20

26,00

29,60

 

 

x

 

x

 

 

455

Đập Khe Bò

Xã Nam Lĩnh

Xã Nam Lĩnh

36,00

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

456

Đập ổ ổ

Xã Nam Lĩnh

Xã Nam Lĩnh

8,00

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

457

Trạm Cữa Tri

Xã Nam Giang

Xã Nam Giang

35,30

18,90

2,59

 

 

x

 

x

 

 

458

Trạm Rú Dơi

Xã Nam Giang

Xã Nam Giang

136,25

16,01

2,70

 

 

x

 

x

 

 

459

Tr. Vườn Ngô

Xã Nam Giang

Xã Nam Giang

125,90

12,50

16,20

 

 

x

 

x

 

 

460

Tr. Vũng Chùa

Xã Nam Giang

Xã Nam Giang

40,47

4,04

0,00

 

 

x

 

x

 

 

461

Tr. Đồng Mẫn

Xã Nam Giang

Xã Nam Giang

38,41

6,15

0,40

 

 

x

 

x

 

 

462

Tr. Cồn Khoái

Xã Nam Giang

Xã Nam Giang

23,08

2,30

2,00

 

 

x

 

x

 

 

463

Tr. Đng Vĩnh

Xã Nam Giang

Xã Nam Giang

29,91

3,00

2,98

 

 

x

 

x

 

 

464

Tr. Đng Ui

Xã Kim Liên

Xã Kim Liên

44,98

9,70

5,92

 

 

x

 

x

 

 

465

Tr. Sơn 2

Xã Kim Liên

Xã Kim Liên

55,04

22,94

6,66

 

 

x

 

x

 

 

466

Trạm Đồng Su

Xã Kim Liên

Xã Kim Liên

40,74

5,89

4,06

 

 

x

 

x

 

 

467

Trạm Ph Lão

Xã Kim Liên

Xã Kim Liên

12,12

1,91

0,54

 

 

x

 

x

 

 

468

Trạm Đập Đực

Xã Kim Liên

Xã Kim Liên

149,98

15,54

11,92

 

 

x

 

x

 

 

469

Tr. Hồng Sơn

Xã Kim Liên

Xã Kim Liên

137,82

11,38

8,94

 

 

x

 

x

 

 

470

Tr. Quý Đức

Xã Nam Cát

Xã Nam Cát

204,27

22,57

33,73

 

 

x

 

x

 

 

471

Tr. Đập Dực

Xã Nam Cát

Xã Nam Cát

152,67

23,06

17,40

 

 

x

 

x

 

 

472

Tr. Đng Mòi

Xã Nam Cát

Xã Nam Cát

44,14

1,74

5,26

 

 

x

 

x

 

 

473

Tr. Đồng Chòi

Xã Nam Cát

Xã Nam Cát

32,31

0,00

0,00

 

 

x

 

x

 

 

474

Tr. Trạm Xá

Xã Nam Cát

Xã Nam Cát

99,04

5,50

17,92

 

 

x

 

x

 

 

475

Tr. Thuân Mỹ

Xã Nam Cát

Xã Nam Cát

48,12

11,69

8,48

 

 

x

 

 

 

x

476

Tr. Nam Trung

Xã Nam Trung

Xã Nam Trung

525,26

154,69

 

 

 

x

 

 

 

x

477

Tr. Nam Trung

Xã Nam Phúc

Xã Nam Phúc

80,00

 

0,40

 

 

x

 

 

 

x

478

Tr. Đập Đăng

Xã Nam Phúc

Xã Nam Phúc

205,00

 

9,20

 

 

x

 

 

 

x

479

Tr. Nam Cường

Xã Nam Cường

Xã Nam Cường

158,00

 

 

 

 

x

 

 

 

x

480

Tr. Đường Đập

Xã Nam Kim

Xã Nam Kim

136,25

4,70

 

 

 

x

 

 

 

x

481

Tr. M Ba

Xã Nam Kim

Xã Nam Kim

73,17

4,80

 

 

 

x

 

 

 

x

482

Tr. Lính

Xã Nam Kim

Xã Nam Kim

66,64

3,80

 

 

 

x

 

 

 

x

483

Tr. Vc

Xã Nam Kim

Xã Nam Kim

58,35

0,00

 

 

 

x

 

 

 

x

484

Tr. Nhà Hương

Xã Nam Kim

Xã Nam Kim

46,00

0,00

 

 

 

x

 

 

 

x

485

Tr. HTX

Xã Nam Kim

Xã Nam Kim

149,28

30,96

 

 

 

x

 

 

 

x

486

Đ. Trt Tràu

Xã Nam Kim

Xã Nam Kim

16,35

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

487

Đ. Cng Bính

Xã Nam Kim

Xã Nam Kim

5,65

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

488

Đập Trầm Trà

Xã Nam Kim

Xã Nam Kim

6,54

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

489

Đ.Thng Huyện

Xã Nam Kim

Xã Nam Kim

12,18

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

490

Tr. Xóm 1

Xã Khánh Sơn

Xã Khánh Sơn

20,96

6,51

0,00

 

 

x

 

 

 

x

491

Tr. Du Du

Xã Khánh Sơn

Xã Khánh Sơn

129,52

147,30

0,00

 

 

x

 

 

 

x

492

TB Xóm 6

Xã Khánh Sơn

Xã Khánh Sơn

176,88

67,30

6,40

 

 

x

 

 

 

x

493

Tr. Xóm 12

Xã Khánh Sơn

Xã Khánh Sơn

91,04

18,20

0,00

 

 

x

 

 

 

x

494

Đ. Ông Biềng

Xã Khánh Sơn

Xã Khánh Sơn

5,18

5,80

0,00

 

x

 

 

 

 

x

495

Đập Vực Máu

Xã Khánh Sơn

Xã Khánh Sơn

4,90

4,90

0,00

 

x

 

 

 

 

x

496

Đ. Vc Mưng

Xã Khánh Sơn

Xã Khánh Sơn

9,9

0

0

 

x

 

 

 

 

x

497

Đ. Kim Khánh

Xã Khánh Sơn

Xã Khánh Sơn

16,06

0

0

 

x

 

 

 

 

x

498

Đập Mít

Xã Khánh Sơn

Xã Khánh Sơn

10,6

20,1

0

 

x

 

 

 

 

x

499

Đập Hố Hang

Xã Khánh Sơn

Xã Khánh Sơn

15,9

25,2

0

 

x

 

 

 

 

x

500

T. Trại Cá

Xã Nam Giang

Trại cá Nam Giang

 

 

58

 

 

x

 

x

 

 

VI

HUYỆN NGHI LC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

501

TB điện Cn Nổ

HTX Nghi Lâm

HTX Nghi Lâm

147,74

91,11

0

 

 

x

 

x

 

 

502

TB điện Hồ thơn

HTX Nghi Lâm

HTX Nghi Lâm

30,32

26,81

0

 

 

x

 

x

 

 

503

TB Cây Nhn

Xã Nghi Lâm

HTX Nghi Lâm

40,66

 

0

 

 

x

 

 

 

x

504

TB dầu Đng Tỉnh

Xã Nghi Lâm

HTX Nghi Lâm

27,54

6

1,4

 

 

x

 

 

 

x

505

TB du Trung Đoạn

Xã Nghi Lâm

HTX Nghi Lâm

12

0

0,24

 

 

x

 

 

 

x

506

TB đin Khe cu

Xã Nghi Lâm

HTX Nghi Lâm

63,38

46,944

0

 

 

x

 

 

 

x

507

TB Trốc Bàu

Xã Nghi Lâm

HTX Nghi Lâm

36,35

32,99

3,2

 

 

x

 

 

 

x

508

TB Ba Cày

Xã Nghi Lâm

HTX Nghi Lâm

69,48

4,62

3

 

 

x

 

 

 

x

509

TB Tr Nô

Xã Nghi Lâm

HTX Nghi Lâm

38,96

16,33

0

 

 

x

 

 

 

x

510

H Đng Bù

Xã Nghi Lâm

HTX Nghi Lâm

42,84

20,18

6

 

x

 

 

 

x

 

511

H Khe Cái

Xã Nghi Lâm

HTX Nghi Lâm

55,16

40,78

11,74

 

x

 

 

 

 

x

512

Đập Khe Tre

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

38,26

11,5

 

 

x

 

 

 

 

x

513

Đập Trại Hng

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

10,2

0

 

 

x

 

 

 

 

x

514

Đập Thung Môn

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

4,2

0

 

 

x

 

 

 

 

x

515

Đập Nông Dân

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

28,14

0

 

 

x

 

 

 

 

x

516

Đập Gà

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

43,48

19,17

 

 

x

 

 

 

 

x

517

Đập Cầu Ván

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

70,26

17,36

 

 

x

 

 

 

 

x

518

Đập Thung Rắn

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

12

0

 

 

x

 

 

 

 

x

519

Đập Bỗu Sen

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

54,62

19,67

 

 

x

 

 

 

 

x

520

Đập Rú Tranh

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

58,84

15,85

 

 

x

 

 

 

 

x

521

Đập Ông Thân

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

24,6

21,21

 

 

x

 

 

 

 

x

522

Đập Lim

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

249,8

21,74

 

 

x

 

 

 

 

x

523

Đập Vũng Trng

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

90,28

27,79

 

 

x

 

 

 

 

x

524

Đập Láng

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

8

16,6

 

 

x

 

 

 

 

x

525

Đập Vũng Cầu

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

45,4

48,34

 

 

x

 

 

 

 

x

526

Đập Giếng Tợi

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

13

0

 

 

x

 

 

 

 

x

527

Đập Đng Trại

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

21,2

7

 

 

x

 

 

 

 

x

528

Đập Eo

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

21,14

0

 

 

x

 

 

 

 

x

529

Đập Lộ Gối

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

2,6

0

 

 

x

 

 

 

 

x

530

Đập B Chao

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

32,08

0

 

 

x

 

 

 

 

x

531

Trạm bơm xóm 11

Xã Nghi Kiu

Xã Nghi Kiu

68,4

39,9

 

 

 

x

 

 

 

x

532

Trạm bơm Trộ Sa

Nghi Kiu

Nghi Kiu

76,82

0

 

 

 

x

 

 

 

x

533

Đập khe nu

Nghi Kiu

Nghi Kiu

463,9

150,5

 

 

x

 

 

 

 

x

534

Đập Bàu Cơm

Nghi Kiu

Nghi Kiu

53,88

16,6

 

 

x

 

 

 

 

x

535

Đập Cây Thị

Nghi Kiu

Nghi Kiu

8,6

3,5

 

 

x

 

 

 

 

x

536

Đập Khe Quang

Nghi Kiu

Nghi Kiu

7

2,7

 

 

x

 

 

 

 

x

537

Đập Khe Dứa

Nghi Kiu

Nghi Kiu

9

2,5

 

 

x

 

 

 

 

x

538

Đập Đường Trẹ

Nghi Kiu

Nghi Kiu

113,46

46

 

 

x

 

 

 

 

x

539

Đập Cam

Nghi Kiu

Nghi Kiu

80,4

30,1

 

 

x

 

 

 

 

x

540

Trạm bơm Bến Than

Xã Nghi Công Bc

Xã Nghi Công Bc

212,43

 

 

 

 

x

 

x

 

 

541

Trạm bơm Vn Nốc

Xã Nghi Công Bc

Xã Nghi Công Bc

187

 

 

 

 

x

 

x

 

 

542

Trạm bơm Nhà Nô

Xã Nghi Công Bc

Xã Nghi Công Bc

144,69

 

 

 

 

x

 

x

 

 

543

Đập Bị

Xã Nghi Công Bc

Xã Nghi Công Bc

30,76

 

 

 

x

 

 

 

 

x

544

TB Cn Trưng

Xã Nghi Công Nam

Xã Nghi Công Nam

338

 

 

 

 

x

 

x

 

 

545

TB điện Đng Cửa

Xã Nghi Hưng

HTX Nghi Hưng

82

9,5

 

 

 

x

 

x

 

 

546

TB điện Đng Sanh

Xã Nghi Hưng

HTX Nghi Hưng

222

92

 

 

 

x

 

x

 

 

547

TB điện Đng Nông

Xã Nghi Hưng

HTX Nghi Hưng

124

0

 

 

 

x

 

x

 

 

518

TB đin Tam Đa

Xã Nghi Hưng

HTX Nghi Hưng

80

29

 

 

 

x

 

x

 

 

549

Trạm bơm Khe Ln

Xã Nghi Yên

Xã Nghi Yên

333,94

52,82

36,44

 

 

x

 

x

 

 

550

Trạm bơm La Nham

Xã Nghi Yên

Xã Nghi Yên

197,36

20,88

23,56

 

 

x

 

x

 

 

551

TB Trưởng Xuân

Xã Nghi Mỹ

Xã Nghi Mỹ

107,7

17,1

 

 

 

x

 

x

 

 

552

TB Cu Kè

Xã Nghi Mỹ

Xã Nghi Mỹ

233,64

33,2

 

 

 

x

 

x

 

 

553

TB Tùng Nậy

Xã Nghi Mỹ

Xã Nghi Mỹ

69,42

0

 

 

 

x

 

x

 

 

554

TB Thung

Xã Nghi Mỹ

Xã Nghi Mỹ

27,42

0

 

 

 

x

 

x

 

 

555

TB Cn Gừng

Xã Nghi Đng

HTX Nghi Đng

192,9

30

5

 

 

x

 

x

 

 

556

TB Rai Rai

Xã Nghi Đng

HTX Nghi Đng

87,04

0

0

 

 

x

 

x

 

 

557

Hồ cu Bờ Đập

Xã Nghi Đng

HTX Nghi Đng

19,1

8

 

 

x

 

 

 

 

x

558

H Vũng Cừ

Xã Nghi Đng

HTX Nghi Đng

16

0

 

 

x

 

 

 

 

x

559

Trạm bơm Số 1

Xã Nghi Phương

HTX Nghi Phương

313,14

 

 

 

 

x

 

x

 

 

560

Trạm bơm Số II 

Xã Nghi Phương

HTX Nghi Phương

185,06

 

 

 

 

x

 

x

 

 

561

TB điện Đồng Tháp

Xã Nghi Phương

HTX Nghi Phương

91,8

 

 

 

 

x

 

x

 

 

562

Trạm bơm du xóm 1

Xã Nghi Phương

HTX Nghi Phương

2,4

 

 

 

 

x

 

x

 

 

563

Trạm bơm dầu xóm 2

Xã Nghi Phương

HTX Nghi Phương

27

 

 

 

 

x

 

x

 

 

564

Trạm bơm du xóm 3

Xã Nghi Phương

HTX Nghi Phương

22,6

 

 

 

 

x

 

x

 

 

565

Trạm bơm Th Sơn

Xã Nghi Diên

Xã Nghi Diên

175,24

16,52

0,74

 

 

x

 

x

 

 

566

TB Ch Cu Cũ

Xã Nghi Diên

Xã Nghi Diên

181,88

24,2

17

 

 

x

 

x

 

 

567

Trạm bơm Tùng Bến

Xã Nghi Vạn

Xã Nghi Vạn

510,26

23,92

18,84

 

 

x

 

x

 

 

568

Trạm bơm Tây Vạn

Xã Nghi Vạn

Xã Nghi Vạn

104,42

3,48

1,68

 

 

x

 

x

 

 

569

Trạm bơm Đông Vạn

Xã Nghi Vạn

Xã Nghi Vạn

96,74

3,24

3,12

 

 

x

 

x

 

 

570

Trạm bơm Đầm

Xã Nghi Vạn

Xã Nghi Vạn

70,18

2,36

2,86

 

 

x

 

x

 

 

571

Trạm bơm Khóa Trưng

Xã Nghi Vạn

Xã Nghi Vạn

104,8

3,56

3,92

 

 

x

 

x

 

 

572

Trạm bơm Nghịa địa

Xã Nghi Vạn

Xã Nghi Vạn

97,93

3,3

0,4

 

 

x

 

x

 

 

573

TB Kho m

Xã Nghi Hoa

HTX Nghi Hoa

40,02

 

14,5

 

 

x

 

x

 

 

574

TB số 1

Xã Nghi Thuận

Xã Nghi Thuận

209,02

45,83

0

 

 

x

 

x

 

 

575

TB số 2

Xã Nghi Thuận

Xã Nghi Thuận

114,56

44,697

1,86

 

 

x

 

x

 

 

576

TB s 3

Xã Nghi Thuận

Xã Nghi Thuận

147,72

37,007

0

 

 

x

 

x

 

 

577

TB số 4

Xã Nghi Thuận

Xã Nghi Thuận

104,46

0

0

 

 

x

 

x

 

 

578

TB s 5

Xã Nghi Thuận

Xã Nghi Thuận

94,88

22,466

0

 

 

x

 

x

 

 

579

TB Chiếng Chiếng

Xã Nghi Long

HTX Nghi Long

108,32

 

7,6

 

 

x

 

x

 

 

580

TB xóm 13

Xã Nghi Long

HTX Nghi Long

10

 

0

 

 

 

 

 

 

x

581

TB Đng Rào

Xã Nghi Long

HTX Nghi Long

37

 

4

 

 

 

 

 

 

x

582

Trạm bơm Cây Đa

Nghi Xá

Nghi Xá

153,52

6,8

 

 

 

 

 

 

 

x

583

Trạm bơm 1-10

Nghi Xá

Nghi Xá

91,98

4,2

 

 

 

 

 

 

 

x

584

TB xóm 15

Xã Nghi Trung

Xã Nghi Trung

12,14

 

0,2

 

 

x

 

x

 

 

585

Trạm bơm điện xã

Xã Nghi Thái

Xã Nghi Thái

102,06

4,8

16

 

 

x

 

x

 

 

586

Trạm bơm dầu

Xã Nghi Thái

Xã Nghi Thái

71,03

3,6

0

 

x

 

 

 

 

x

587

Trạm bơm số 2

Xã Nghi Thái

Xã Nghi Thái

205,85

11,84

 

 

x

 

 

 

 

x

588

Trạm bơm đin xã

Xã Nghi Tiến

Xã Nghi Tiến

302,38

106,69

65,37

 

 

x

 

x

 

 

589

H Cha xã

Xã Nghi Tiến

Xã Nghi Tiến

63,237

12,689

1,9288

 

x

 

 

 

 

x

590

Trạm bơm đin

Xã Nghi Thiết

Xã Nghi Thiết

76,45

15,57

12,76

 

 

x

 

x

 

 

591

TB Bắc Sơn 1

Xã Nghi Quang

Xã Nghi Quang

205

12

 

 

 

x

 

x

 

 

592

Hồ chứa Sâu Ly

Xã Nghi Quang

Xã Nghi Quang

54

4

 

 

x

 

 

 

 

x

593

Hồ chứa Khe Cày

Xã Nghi Quang

Xã Nghi Quang

37,6

3

 

 

x

 

 

 

 

x

VII

HUYỆN DIỄN CHÂU

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

594

H Bàu Gáo

Xã Diễn Lâm

Xã Diễn Lâm

141,2

136,8

 

 

x

 

 

 

 

x

595

Rộc Truông

Xã Diễn Lâm

Xã Diễn Lâm

46,8

20,5

 

 

x

 

 

 

 

x

596

Hồ Khe Rọ

Xã Diễn Lâm

Xã Diễn Lâm

139,4

72,8

 

 

x

 

 

 

 

x

597

Hồ Đng Rm

Xã Diễn Lâm

Xã Diễn Lâm

16,2

40,6

 

 

x

 

 

 

 

x

598

Đập Song Thịnh

Xã Diễn Lâm

Xã Diễn Lâm

60,3

37

 

 

x

 

 

 

 

x

599

Hồ Bàu da B

Xã Diễn Lâm

Xã Diễn Lâm

119,2

60

 

 

x

 

 

 

 

x

600

Trm Bàu Ganh

Xã Diễn Lâm

Xã Diễn Lâm

64,2

33,4

 

 

 

x

 

x

 

 

601

Hồ Quy Lộ

Xã Din Đoài

Xã Din Đoài

153,2

5,1

 

 

x

 

 

 

 

x

602

Tràn Đập Bàu

Diễn Phủ

Diễn Phủ

77,6

20,5

 

 

x

 

 

 

 

x

603

Đập Khe Ve

Diễn Phủ

Diễn Phủ

15,2

7,6

 

 

x

 

 

 

 

x

604

Đập Khe Vườn

Diễn Phủ

Diễn Phủ

40

0

 

 

x

 

 

 

 

x

605

Trạm Cn sim

Xã Din An

Xã Din An

22,1

14

4,8

 

 

x

 

x

 

 

606

Trạm Bến lm

Xã Din An

Xã Din An

114

50

0

 

 

x

 

x

 

 

607

Trạm Cu Mí

Xã Din An

Xã Din An

119,8

42,1

2

 

 

x

 

x

 

 

608

Trạm Đông Lê

Xã Diễn Lộc

Xã Diễn Lộc

122,1

40

2,8

 

 

x

 

x

 

 

609

Trạm Gm

Xã Diễn Lộc

Xã Diễn Lộc

166,9

12,1

1,8

 

 

x

 

x

 

 

610

Vĩnh Găng

Xã Diễn Lộc

Xã Diễn Lộc

74

8

0,6

 

 

x

 

x

 

 

611

Tây Cầu Mí

Xã Diễn Lộc

Xã Diễn Lộc

156,9

25,3

0,9

 

 

x

 

x

 

 

612

Trạm đội 16

Xã Diễn Lộc

Xã Diễn Lộc

24,1

2

 

 

 

x

 

x

 

 

613

Trạm bơm Cầu

Xã Din n

Xã Din n

138

30

1

 

 

x

 

x

 

 

614

Trạm Bên Sông

Xã Din n

Xã Din n

17,6

10

0

 

 

x

 

x

 

 

615

Trạm bơm N2

Xã Din n

Xã Din n

129,2

42

2,5

 

 

x

 

x

 

 

616

Trạm N2 HTX Phú Linh)

Xã Din n

Xã Din n

52,6

7

1,5

 

 

x

 

x

 

 

617

Trạm 3/2 ( Đa Phúc)

Xã Din n

Xã Din n

123,6

51,6

2,3

 

 

x

 

x

 

 

618

Trạm 3/2 (Hậu Hòa)

Xã Diễn Tân

Xã Diễn Tân

92

16,6

0,5

 

 

x

 

x

 

 

619

Trạm Đồng mõm

Xã Din Thọ

Xã Din Thọ

162,2

35,1

 

 

 

x

 

x

 

 

620

Trạm bơm Bờ voi

Xã Din Thọ

Xã Din Thọ

83,8

11,6

 

 

 

x

 

x

 

 

621

Trạm Cu Mây

Xã Din Thọ

Xã Din Thọ

32,6

8

 

 

 

x

 

x

 

 

622

Trạm Ao Bù

Xã Din Thọ

Xã Din Thọ

54,4

16,6

 

 

 

x

 

x

 

 

623

Trạm Đông Thọ

Xã Din Thọ

Xã Din Thọ

316

110

 

 

 

x

 

x

 

 

624

Trạm Vin Cẩu

Xã Diễn Lợi

Xã Diễn Lợi

82

35

 

 

 

x

 

x

 

 

625

Trạm Vin Cu (TT)

Xã Diễn Lợi

Xã Diễn Lợi

10

0

 

 

 

x

 

x

 

 

626

Trạm đuôi N2

Xã Diễn Cát

Xã Diễn Cát

285

10

 

 

 

x

 

x

 

 

627

Trạm Chợ Cu

Xã Diễn Cát

Xã Diễn Cát

154

40

 

 

 

x

 

x

 

 

628

Trạm Cng Tây

Xã Diễn Cát

Xã Diễn Cát

96

0

 

 

 

x

 

x

 

 

629

Trm Gia Gác

Xã Din Bình

Xã Din Bình

167,6

27

 

 

 

x

 

x

 

 

630

Trạm Nhà trường

Xã Din Bình

Xã Din Bình

103,4

22,1

 

 

 

x

 

x

 

 

631

Trạm Cồn Nhà

Xã Din Bình

Xã Din Bình

22,6

0

 

 

 

x

 

x

 

 

632

Cu Móng

Xã Diễn Minh

Xã Diễn Minh

72

6,5

 

 

 

x

 

x

 

 

633

Trạm Đng dặm

Xã Diễn Minh

Xã Diễn Minh

43,2

9,5

 

 

 

x

 

x

 

 

634

Tr. Giếng vang

Xã Diễn Minh

Xã Diễn Minh

49,4

8,8

 

 

 

x

 

x

 

 

635

Trạm đồng Cồn

Xã Diễn Minh

Xã Diễn Minh

12,2

3,4

 

 

 

x

 

x

 

 

636

TB Biên Hòa

Xã Diễn Minh

Xã Diễn Minh

37,2

11,6

 

 

 

x

 

x

 

 

637

Trạm đường 7

Xã Din Thành

Xã Din Thành

60

0

0

 

 

x

 

x

 

 

638

Trạm Sác

Xã Din Thành

Xã Din Thành

61

13,2

0,5

 

 

x

 

x

 

 

639

Trạm bệnh viện

Xã Din Thành

Xã Din Thành

24

0

0

 

 

x

 

x

 

 

640

Trạm Ngọc Liên

Xã Diễn Ngọc

Xã Diễn Ngọc

67

16,4

 

 

 

x

 

x

 

 

641

Trạm Cầu Đạu

Xã Diễn Phúc

Xã Diễn Phúc

184

0

 

 

 

x

 

x

 

 

642

Tưới P.nguyên

Xã Diễn Phúc

Xã Diễn Phúc

15

0

 

 

 

x

 

x

 

 

643

Trạm Đông Phúc

Xã Diễn Phúc

Xã Diễn Phúc

169,2

10,8

 

 

 

x

 

x

 

 

644

Trạm Sông mới

Xã Diễn Hoa

Xã Diễn Hoa

267,2

74,8

4,2

 

 

x

 

x

 

 

645

Trạm bơm Sác sú

Xã Diễn Hoa

Xã Diễn Hoa

99,4

0

2,2

 

 

x

 

x

 

 

646

Trạm Hạ Ninh

Xã Diễn Hoa

Xã Diễn Hoa

38,8

0

0

 

 

x

 

x

 

 

647

Trạm bơm 205

Xã Diễn Hạnh

Xã Diễn Hạnh

406,2

112,6

5,2

 

 

x

 

x

 

 

648

Trạm Vách Nam

Xã Diễn Hạnh

Xã Diễn Hạnh

19,8

21,8

 

 

 

x

 

x

 

 

649

Trạm 205

Xã Din Xuân

Xã Din Xuân

399,2

193,6

2

 

 

x

 

x

 

 

650

Trạm bơm Đỉnh

Xã Diễn Quảng

Xã Diễn Quảng

107,6

65,2

2,2

 

 

x

 

x

 

 

651

Trạm Cn Dưa

Xã Diễn Quảng

Xã Diễn Quảng

191,6

28,5

1,5

 

 

x

 

x

 

 

652

Trạm Khe Son

Xã Diễn Quảng

Xã Diễn Quảng

145,8

45,6

5,9

 

 

x

 

x

 

 

653

Trạm Đồng Oàn

Xã Diễn Quảng

Xã Diễn Quảng

70,8

0

0,3

 

 

x

 

x

 

 

654

Trạm số 1

Diễn Nguyên

Diễn Nguyên

141

44,5

 

 

 

x

 

x

 

 

655

Trạm s 2

Diễn Nguyên

Diễn Nguyên

159

21,25

 

 

 

x

 

x

 

 

656

Trạm số 3

Diễn Nguyên

Diễn Nguyên

260

94,89

 

 

 

x

 

x

 

 

657

Trạm số 4

Diễn Nguyên

Diễn Nguyên

28,4

0

 

 

 

x

 

x

 

 

658

Trạm Tân Hóa

Xã Din Thái

Xã Din Thái

124,6

8,7

 

 

 

x

 

x

 

 

659

Trạm số 1

Xã Din Đng

Xã Din Đng

221,2

38,5

2,2

 

 

x

 

x

 

 

660

Trạm số 2

Xã Din Đng

Xã Din Đng

90

24

0

 

 

x

 

x

 

 

661

Trạm số 3

Xã Din Đng

Xã Din Đng

152,4

0

0,8

 

 

x

 

x

 

 

662

Đập Đô Liên

Xã Din Liên

Xã Din Liên

256,8

0

4

 

 

 

 

 

x

 

663

Trạm Nhà trường

Xã Din Liên

Xã Din Liên

176,4

34,6

7,9

 

 

x

 

x

 

 

664

Trạm Cn Vành

Xã Din Liên

Xã Din Liên

121

16,1

5,4

 

 

x

 

x

 

 

665

Trạm Trụ s

Xã Din Liên

Xã Din Liên

106,2

69,7

3

 

 

x

 

x

 

 

666

Trạm Tây Tháp

Xã Din Liên

Xã Din Liên

120

35,4

3,55

 

 

x

 

x

 

 

667

Trạm bơm s 2

Xã Din Liên

Xã Din Liên

65,4

0

0,35

 

 

x

 

x

 

 

668

Đập Đô Liên

Xã Din Liên

Xã Din Liên

30,08

0

0

 

 

 

 

 

x

 

669

Trạm Chùa hóa

Xã Din K

Xã Din K

275,8

75

12,3

 

 

x

 

x

 

 

670

Trạm Hoàng n

Xã Din Hoàng

Xã Din Hoàng

52,4

47,5

 

 

 

x

 

x

 

 

671

Trạm Hoàng Tân

Xã Din Hoàng

Xã Din Hoàng

64,4

18

 

 

 

x

 

x

 

 

672

Trạm Hoàng Tiến

Xã Din Hoàng

Xã Din Hoàng

92,6

46,2

 

 

 

x

 

x

 

 

673

Trạm Hoàng Nam

Xã Din Hoàng

Xã Din Hoàng

102

77,6

3

 

 

x

 

x

 

 

674

Trạm N18A-6

Xã Din Tháp

Xã Din Tháp

80

15

 

 

 

x

 

x

 

 

675

Trạm Kim- Hi

Xã Din Kim

Xã Din Kim

60

0

 

 

 

x

 

x

 

 

676

HTX Kim Liên

Xã Din Kim

Xã Din Kim

 

0

 

41,6

x

 

 

 

 

 

677

HTX Vn Thành

Xã Diễn Vạn

Xã Diễn Vạn

 

0

32,5

 

x

 

 

 

 

 

678

HTX Vạn Đông

Xã Diễn Vạn

Xã Diễn Vạn

 

0

 

16,9

x

 

 

 

 

 

679

HTX Vạn Nam

Xã Diễn Vạn

Xã Diễn Vạn

 

0

 

51,5

x

 

 

 

 

 

680

Trạm Kim-Hi

Xã Diễn Hải

Xã Diễn Hải

259,8

30

2,3

 

 

x

 

x

 

 

681

Trạm Mỹ Quan

Xã Din Yên

Xã Din Yên

60,7

48,7

 

 

 

x

 

x

 

 

682

Hải Bắc

Xã Diễn Bích

Xã Diễn Bích

 

0

 

21,3

x

 

 

 

 

 

683

Hải Trung

Xã Diễn Bích

Xã Diễn Bích

 

0

 

27

x

 

 

 

 

 

VIII

HUYN YÊN THÀNH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

684

TB Rộc phn

Xã Vĩnh Thành

Xã Vĩnh Thành

62

10

0

 

 

x

 

x

 

 

685

TB Tiên Trung

Xã Vĩnh Thành

Xã Vĩnh Thành

98,4

0

0

 

 

x

 

x

 

 

686

Đp Khe Ri

Xã Vĩnh Thành

Xã Vĩnh Thành

60

50

0

 

x

 

 

 

 

x

687

Đập Cn Côn

Xã Bảo Thành

Xã Bảo Thành

74,8

44,9

2

 

x

 

 

 

 

x

688

Đp Hòn Đt

Xã Bảo Thành

Xã Bảo Thành

13

11,8

0

 

x

 

 

 

 

x

689

Đập Bộc

Công Thành

Công Thành

12

0

0

 

x

 

 

 

 

x

690

Đập Dụng

Công Thành

Công Thành

109,7

15,29

0

 

x

 

 

 

 

x

691

Đập Đông Châu

Công Thành

Công Thành

12,72

0

0

 

x

 

 

 

 

x

692

TB.Cao Sơn

Công Thành

Công Thành

55

11,8

2,2

 

 

x

 

 

 

x

693

TB.Trung Phu

Công Thành

Công Thành

73,84

26,37

0

 

 

x

 

 

 

x

694

TB.Đông Châu

Công Thành

Công Thành

34

10,2

0

 

 

x

 

 

 

x

695

TB.Đng Cn

Công Thành

Công Thành

88

44

0

 

 

x

 

x

 

 

696

TB.Ngọc Sơn

Công Thành

Công Thành

92,66

36,4

0,22

 

 

x

 

x

 

 

697

- Bàu Trang

Xã Trung Thành

Xã Trung Thành

60,2

26,6

0

 

x

 

 

 

 

x

698

- TB S 1

Xã Trung Thành

Xã Trung Thành

78,4

33

0

 

 

x

 

x

 

 

699

- TB S 2

Xã Trung Thành

Xã Trung Thành

72

19,2

0

 

 

x

 

x

 

 

700

Đp Tri Xanh

Xã Bc Thành

Xã Bc Thành

4,2

2,1

0

 

x

 

 

 

 

x

701

TB.Mã Si

Xã Bc Thành

Xã Bc Thành

40

20

0

 

 

x

 

x

 

 

702

TB.Làng Nổi

Xã Bc Thành

Xã Bc Thành

42

21

0

 

 

x

 

x

 

 

703

Đập Cây Tràu

Xã Viên Thành

Xã Viên Thành

7,8

3,9

0

 

x

 

 

 

 

x

704

Đập Cậy Trang

Xã Viên Thành

Xã Viên Thành

43,2

21,6

0

 

x

 

 

 

 

x

705

TB.Động Sơn

Xã Viên Thành

Xã Viên Thành

34,4

84,82

0

 

 

x

 

x

 

 

706

Phú Ninh 1 (tạo ngun)

Xã Khánh Thành

Xã Khánh Thành

556,1

14,9

0

 

x

 

 

 

x

 

707

Phú Ninh 2

Xã Khánh Thành

Xã Khánh Thành

84,94

0

0

 

x

 

 

 

 

x

708

Đập Bàu

Xã Tăng Thành

Xã Tăng Thành

0,4

13,46

0

 

x

 

 

 

 

x

709

Đập Ký Rượu

Xã Tăng Thành

Xã Tăng Thành

134,14

18

10,8

 

x

 

 

 

 

x

710

TB.Tăng Láng

Xã Tăng Thành

Xã Tăng Thành

163,46

50,92

4

 

 

x

 

x

 

 

711

- TB xóm 8

Xã Xuân Thành

Xã Xuân Thành

110

26,5

0

 

 

x

 

x

 

 

712

- TB Cu Chùa

Th Trấn

Th Trấn

84

20

0

 

 

x

 

x

 

 

713

TB Xóm Nam Sơn

Xã Văn Thành

Xã Văn Thành

46

11,06

0

 

 

 

 

 

 

x

714

TB Xóm Văn M

Xã Văn Thành

Xã Văn Thành

41

9,85

0

 

 

 

 

 

 

x

715

- TB.Nam Thành

Xã Nam Thành

Xã Nam Thành

111,68

13

0

 

 

x

 

x

 

 

716

Đập Hố Cu

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

70

19,5

0

 

x

 

 

 

 

x

717

Đập Khe Lãng

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

60

15,5

0

 

x

 

 

 

 

x

718

Đp Cây Chanh

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

58

11

0

 

x

 

 

 

 

x

719

Đập Hố Lim

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

58

12

0

 

x

 

 

 

 

x

720

Đập Đập Vụ

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

16

69

0

 

x

 

 

 

 

x

721

Đập Mạnh Trướng

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

20

76,5

0

 

x

 

 

 

 

x

729

Đập Khe Dong

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

55

72,5

0

 

x

 

 

 

 

x

723

Đập Đập Ly

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

41

74

0

 

x

 

 

 

 

x

724

Đp Hóc Dơi

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

34

81

0

 

x

 

 

 

 

x

725

Đập H L

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

38

69,8

0

 

x

 

 

 

 

x

726

TB. Xóm 1

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

80

21

0

 

 

x

 

 

 

x

727

Đập Hang Đá

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

219,74

72,33

8,17

 

x

 

 

 

 

x

728

Đập Khe Sông

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

129,22

0

5,9

 

x

 

 

 

 

x

729

Đập Khe Chùa

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

92

70

6

 

x

 

 

 

 

x

730

Đập Khe Chăn

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

23,64

0

0,12

 

x

 

 

 

 

x

731

Đập Thị Long

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

12,18

0,8

1,57

 

x

 

 

 

 

x

732

Đập Khe Cau

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

6,02

2,32

0

 

x

 

 

 

 

x

733

Đập Trại

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

6,88

0

2

 

x

 

 

 

 

x

734

Đập Khe Trâu

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

43,14

0

0

 

x

 

 

 

 

x

735

Đập Khe Chuối

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

24,84

0

0

 

x

 

 

 

 

x

736

Đập Hố Lơm

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

2,36

0

4,15

 

x

 

 

 

 

x

737

Đập Ken Kén

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

4,24

0

0

 

x

 

 

 

 

x

738

Đập Thung Bu

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

108

11,3

0

 

x

 

 

 

 

x

739

Đập Hóc Ly

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

44

4,3

0

 

x

 

 

 

 

x

740

Đập Cây Mang

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

30

3,7

0

 

x

 

 

 

 

x

741

Đập Hóc Nhạc

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

31,5

7,5

0

 

x

 

 

 

 

x

742

Đp Đập Truông

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

23,1

14,7

0

 

x

 

 

 

 

x

743

Đập Bi Chi

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

12,1

2,3

0

 

x

 

 

 

 

x

744

Đập Cây Sung

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

5

0

0

 

x

 

 

 

 

x

745

Đập Hóc Quế

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

2,4

0

0

 

x

 

 

 

 

x

746

Đập Thung Ram

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

5

2,3

0

 

x

 

 

 

 

x

747

Đập Hóc Chọ

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

5,8

0

0

 

x

 

 

 

 

x

748

Đập Chùm Kết

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

4,4

0

0

 

x

 

 

 

 

x

749

Đập Đập Trọt

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

3

0

0

 

x

 

 

 

 

x

750

Đập Cây Ca

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

33,3

11,4

0

 

x

 

 

 

 

x

751

Đp Cây Đước

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

33

9,8

0

 

x

 

 

 

 

x

752

Đập Đập Tun

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

26,8

10

0

 

x

 

 

 

 

x

753

Đập Đồng H

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

43

0

0

 

x

 

 

 

 

x

754

Đập Cây Go

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

29,6

10,8

0

 

x

 

 

 

 

x

755

TB.Cây Me

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

7,8

0

0

 

 

x

 

 

 

x

756

TB.Tân M

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

8,8

4,1

0

 

 

x

 

 

 

x

757

TB.Chạy Vọt

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

8,6

3,3

0

 

 

x

 

 

 

x

758

TB.Truông Bộc

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

8,8

2,2

0

 

 

x

 

 

 

x

759

TB.Đồng Ngà

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

9,2

0

0

 

 

x

 

 

 

x

760

Đập Biền Ganh

Xã Đức Thành

Xã Đức Thành

176,76

0

0

 

x

 

 

 

 

x

761

Đập Bàu Sng

Xã Đức Thành

Xã Đức Thành

35,82

16

0

 

x

 

 

 

 

x

762

Đp Đức Qung

Xã Đức Thành

Xã Đức Thành

81,24

36

0

 

x

 

 

 

 

x

763

Đập Đìa Thó

Xã Đức Thành

Xã Đức Thành

28,58

15

0

 

x

 

 

 

 

x

764

Đập Đền Canh

Xã Đức Thành

Xã Đức Thành

28,74

14

0

 

x

 

 

 

 

x

765

Đập Đp Mới

Xã Đại Thành

Xã Đại Thành

39,82

79,01

0

 

x

 

 

 

 

x

766

Đập Lẩy Hới

Xã Đại Thành

Xã Đại Thành

30

43,38

0

 

x

 

 

 

 

x

767

Đập Quánh+ Cây Tròi

Xã Đại Thành

Xã Đại Thành

8

15,76

0

 

x

 

 

 

 

x

768

Đập Làng Cộ

Xã Đại Thành

Xã Đại Thành

3

6,57

0

 

x

 

 

 

 

x

769

Đp Hóc Mít

Xã Đại Thành

Xã Đại Thành

3

6,09

0

 

x

 

 

 

 

x

770

Đập Hm

Xã Đại Thành

Xã Đại Thành

2

4,6

0

 

x

 

 

 

 

x

771

Đập Sông Mương

Xã Đại Thành

Xã Đại Thành

5

11,14

0

 

x

 

 

 

 

x

772

- Cây Thị

Xã Thịnh Thành

Xã Thịnh Thành

60

129,72

1,2

 

x

 

 

 

 

x

773

- Khe Am Giữa

Xã Thịnh Thành

Xã Thịnh Thành

11,2

29,17

0,3

 

x

 

 

 

 

x

774

- Vệ Riểng

Xã Thịnh Thành

Xã Thịnh Thành

154,6

141,6

11,6

 

x

 

 

 

 

x

775

- Hồ Môn

Xã Thịnh Thành

Xã Thịnh Thành

7,4

4,4

0

 

x

 

 

 

 

x

776

- Khe Am

Xã Thịnh Thành

Xã Thịnh Thành

88

100,3

2,63

 

x

 

 

 

 

x

777

- Hồ Quýt

Xã Thịnh Thành

Xã Thịnh Thành

6

8,9

0,2

 

x

 

 

 

 

x

778

Đập Khe Leo

Xã Thịnh Thành

Xã Thịnh Thành

15,6

14,3

0

 

x

 

 

 

 

x

779

Đập Tân Hương

Xã Thịnh Thành

Xã Thịnh Thành

8

20,7

0

 

x

 

 

 

 

x

780

Đập Nhà Thân

Xã Thịnh Thành

Xã Thịnh Thành

5

27,9

0

 

x

 

 

 

 

x

781

Đập Lùng

Xã Thịnh Thành

Xã Thịnh Thành

6

9,5

0

 

x

 

 

 

 

x

782

Đập Chàng Chàng

Xã Thịnh Thành

Xã Thịnh Thành

7

11

0

 

x

 

 

 

 

x

783

- Khe Eo

Xã Tây Thành

Xã Tây Thành

64,8

21,08

0

 

x

 

 

 

 

x

784

- Ca Thờ

Xã Tây Thành

Xã Tây Thành

50,26

27,71

0

 

x

 

 

 

 

x

785

- H Lỡ

Xã Tây Thành

Xã Tây Thành

34,94

16,8

0

 

x

 

 

 

 

x

786

- Khe Chuối

Xã Tây Thành

Xã Tây Thành

27,26

12,19

0

 

x

 

 

 

 

x

787

- Khe Chò

Xã Tây Thành

Xã Tây Thành

18,1

9,89

0

 

x

 

 

 

 

x

788

- Tr Kè

Xã Tây Thành

Xã Tây Thành

23,34

7,47

0

 

x

 

 

 

 

x

789

- Cao Sơn

Xã Tây Thành

Xã Tây Thành

19,12

11,48

0

 

x

 

 

 

 

x

790

- Lò S

Xã Tây Thành

Xã Tây Thành

44,28

28,79

0

 

x

 

 

 

 

x

791

- Khe Giang

Xã Tây Thành

Xã Tây Thành

20,14

9,61

0

 

x

 

 

 

 

x

792

- Thung Vậy

Xã Tây Thành

Xã Tây Thành

22,32

0

0

 

x

 

 

 

 

x

793

Đp Cây Tàng

Xã Sơn Thành

Xã Sơn Thành

66,686

43,365

0

 

x

 

 

 

 

x

794

Đp Trâu

Xã Sơn Thành

Xã Sơn Thành

47,598

30,158

0

 

x

 

 

 

 

x

795

Đập H

Xã Sơn Thành

Xã Sơn Thành

7,982

0,864

0

 

x

 

 

 

 

x

796

Đập Khe Nốc

Xã Sơn Thành

Xã Sơn Thành

43,06

0

0

 

x

 

 

 

 

x

797

Đập Thung Là

Xã Sơn Thành

Xã Sơn Thành

3

2,1

0

 

x

 

 

 

 

x

798

- TB.K Gọn

Xã Sơn Thành

Xã Sơn Thành

67,574

6,246

0

 

 

x

 

x

 

 

799

- TB.Thùng Bè

Xã Sơn Thành

Xã Sơn Thành

70,106

61,423

0

 

 

x

 

x

 

 

800

- TB. Rú Đình

Xã Sơn Thành

Xã Sơn Thành

48,844

2,074

0

 

 

x

 

x

 

 

801

- TB.Đá Đen

Xã Sơn Thành

Xã Sơn Thành

21,51

9,5

0

 

x

 

 

 

 

x

802

- Đập Luốc

Xã Kim Thành

Xã Kim Thành

80,6

37,896

0

 

x

 

 

 

 

x

803

- Khe Cáy

Xã Kim Thành

Xã Kim Thành

63,58

30,515

0

 

x

 

 

 

 

x

804

- Nước Vàng

Xã Kim Thành

Xã Kim Thành

102,48

46,348

0

 

x

 

 

 

 

x

805

- Đng Mua

Xã Kim Thành

Xã Kim Thành

8

3,732

0

 

x

 

 

 

 

x

806

- Hố S

Xã Kim Thành

Xã Kim Thành

4,5

3,549

0

 

x

 

 

 

 

x

807

- V Ran

Xã Hùng Thành

Xã Hùng Thành

84,96

16,92

0

 

x

 

 

 

 

x

808

- Ông Nhàn

Xã Hùng Thành

Xã Hùng Thành

15,8

7,9

0

 

x

 

 

 

 

x

809

- Đng Trch

Xã Hùng Thành

Xã Hùng Thành

10,4

5,2

0

 

x

 

 

 

 

x

810

- Mu Rùa

Xã Hùng Thành

Xã Hùng Thành

22,2

11,1

0

 

x

 

 

 

 

x

811

- Đp Hóc Lỡ

Xã Hu Thành

Xã Hu Thành

22,86

11,43

0

 

x

 

 

 

 

x

812

- Bàu Ganh

Xã Hu Thành

Xã Hu Thành

88,86

47,48

0

 

x

 

 

 

 

x

813

- TB.Nhà Đác

Xã Hu Thành

Xã Hu Thành

42,6

52,23

0

 

x

 

 

 

 

x

814

- TB. Bào Séo

Xã Hu Thành

Xã Hu Thành

39,7

15,8

0

 

x

 

 

 

 

x

815

- H V

Xã Lãng Thành

Xã Lãng Thành

45,68

12,84

0

 

x

 

 

 

 

x

816

- TB.Thô Lô

Xã Lãng Thành

Xã Lãng Thành

61,8

17,76

1,16

 

 

x

 

 

 

x

817

TB Đổng Giữa, đập Bổng Sơn

Xã Lãng Thành

Xã Lãng Thành

108,4

50,78

0,6

 

 

 

x

 

 

x

818

Vc Vấp

Xã Tiến Thành

Xã Tiến Thành

76

26,6

0

 

x

 

 

 

 

x

819

Bàn Vàng+L ni

Xã Tiến Thành

Xã Tiến Thành

62

21,9

0

 

x

 

 

 

 

x

820

Hóc Choc

Xã Tiến Thành

Xã Tiến Thành

100

38,8

0

 

x

 

 

 

 

x

821

Đập CRF

Xã Tiến Thành

Xã Tiến Thành

28

9,8

0

 

x

 

 

 

 

x

822

Nhân Tiến

Xã Tiến Thành

Xã Tiến Thành

40

14,3

0

 

x

 

 

 

 

x

823

Dốc Bm

Xã Tiến Thành

Xã Tiến Thành

10

3,5

0

 

x

 

 

 

 

x

824

Đập Khe Chùa

Xã Phúc Thành

Xã Phúc Thành

6

2,5

0

 

x

 

 

 

 

x

825

Đp Mu Cua

Xã Phúc Thành

Xã Phúc Thành

8

2

0

 

x

 

 

 

 

x

826

Đập Nhà Vệ

Xã Phúc Thành

Xã Phúc Thành

14

7

0

 

x

 

 

 

 

x

827

Đập Làng Mới

Xã Phúc Thành

Xã Phúc Thành

62

28

0

 

x

 

 

 

 

x

828

TB.Đổng Quan

Xã Phúc Thành

Xã Phúc Thành

12

5

0

 

x

 

 

 

 

x

829

TB.Bàu Diu

Xã Phúc Thành

Xã Phúc Thành

5

2,5

0

 

x

 

 

 

 

x

830

TB.Nam Bàu

Xã Phúc Thành

Xã Phúc Thành

4

2

0

 

x

 

 

 

 

x

831

TB.M Hc

Xã Phúc Thành

Xã Phúc Thành

5

2,5

0

 

x

 

 

 

 

x

832

TB.Mò Hòn

Xã Phúc Thành

Xã Phúc Thành

10

5

0

 

x

 

 

 

 

x

833

TB.Cầu Máng

Xã Phúc Thành

Xã Phúc Thành

34

10

0

 

x

 

 

 

 

x

834

Đ.Thung Bộc

Xã Tân Thành

Xã Tân Thành

40

25,08

0

 

x

 

 

 

 

x

835

Đậpng Dạ

Xã Tân Thành

Xã Tân Thành

32

19,31

0

 

x

 

 

 

 

x

836

- Đập Lim

Xã Đổng Thành

Xã Đổng Thành

39,4

15

0

 

x

 

 

 

 

x

837

- Đập 3/2

Xã Đổng Thành

Xã Đổng Thành

85,4

31

0

 

x

 

 

 

 

x

838

- Hố Môn

Xã Đổng Thành

Xã Đổng Thành

81,2

27

0

 

x

 

 

 

 

x

839

- Đập Mây

Xã Lý Thành

Xã Lý Thành

103

9,6

0

 

x

 

 

 

 

x

840

- Đập Lèn

Xã Lý Thành

Xã Lý Thành

31,6

10,4

0

 

x

 

 

 

 

x

841

- TB.Đng Lèn

Xã Lý Thành

Xã Lý Thành

115,4

0

0

 

x

 

 

 

 

x

842

- Bến Lở

Xã Mã Thành

Xã Mã Thành

55,98

11

2,16

 

x

 

 

 

 

x

843

- Ao Gừa

Xã Mã Thành

Xã Mã Thành

11,88

2

0

 

x

 

 

 

 

x

844

- Thùng Chè

Xã Mã Thành

Xã Mã Thành

0

0

0

 

x

 

 

 

 

x

845

Đập Chùa Lụi-Khe Trang

Xã Mã Thành

Xã Mã Thành

56

15

3,2

 

x

 

 

 

 

x

846

- Khe Bai

Xã Mã Thành

Xã Mã Thành

172,56

32

1,55

 

x

 

 

 

 

x

847

- TB.Khe L

Xã Mã Thành

Xã Mã Thành

108,54

30

7,8

 

 

x

 

 

 

x

848

- TB.Bàu Mịch

Xã Mã Thành

Xã Mã Thành

72

13

2,47

 

 

x

 

 

 

x

IX

HUYỆN QUỲNH LƯU

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

x

849

Trạm bơm Đầu Li

Xã Quỳnh Thanh

Xã Quỳnh Thanh

90

0

0

 

 

x

 

 

 

x

850

Trạm bơm Đồng Nghệ

Xã Quỳnh Thanh

Xã Quỳnh Thanh

53,6

0

0

 

 

x

 

 

 

x

851

Trạm bơm Đồng sót

Xã Quỳnh Thanh

Xã Quỳnh Thanh

72,4

14

0

 

 

x

 

 

 

x

852

Trạm bơm Đồi Nổ

Xã Quỳnh Yên

Xã Quỳnh Yên

26,2

13,1

0

 

 

x

 

x

 

 

853

Trạm bơm Đng Ngói

Xã Quỳnh Yên

Xã Quỳnh Yên

100,8

50,4

0

 

 

x

 

x

 

 

854

Trạm bơm Nam Yên

Xã Quỳnh Yên

Xã Quỳnh Yên

82

41

0

 

 

x

 

x

 

 

855

Đập Bàu Xã

Xã Quỳnh Lâm

Xã Quỳnh Lâm

83,6

39

0

 

x

 

 

 

 

x

856

Trạm bơm Gốc Go

Xã Quỳnh Lâm

Xã Quỳnh Lâm

41,6

20,8

0

 

 

x

 

 

 

x

857

Trạm bơm xóm 2

Xã Quỳnh Lâm

Xã Quỳnh Lâm

67,2

26,8

0

 

 

x

 

 

 

x

858

Trạm bơm xóm 7

Xã Quỳnh Lâm

Xã Quỳnh Lâm

37,8

15,1

0

 

 

x

 

 

 

x

859

Trạm bơm xóm 8

Xã Quỳnh Lâm

Xã Quỳnh Lâm

39

15,6

0

 

 

x

 

 

 

x

860

Trạm bơm xóm 16

Xã Quỳnh Lâm

Xã Quỳnh Lâm

32,4

12,9

0

 

 

x

 

 

 

x

861

TB điện Thuận Hòa

Xã Quỳnh Lâm

Xã Quỳnh Lâm

147,5

29,5

0

 

 

x

 

 

 

x

862

TB Truyền Thun Hòa

Xã Quỳnh Lâm

Xã Quỳnh Lâm

47,8

22

0

 

 

x

 

 

 

x

863

TB điện Quỳnh Ngọc

Xã Quỳnh Ngọc

Xã Quỳnh Ngọc

0

260

15

 

 

x

 

 

 

x

864

Trạm bơm chính

Xã Quỳnh Hậu

Xã Quỳnh Hậu

280

14

0

 

 

x

 

x

 

 

865

Trạm bơm Cồn Đất

Xã Quỳnh Hậu

Xã Quỳnh Hậu

26

0

0

 

 

x

 

x

 

 

866

Trạm bơm Đổng Lau

Xã Quỳnh Hậu

Xã Quỳnh Hậu

30,5

0

0

 

 

x

 

x

 

 

867

Trạm bơm Bắc Me

Xã Quỳnh Hậu

Xã Quỳnh Hậu

100

0

0

 

 

x

 

x

 

 

868

Trạm bơm Đng Hóc

Quỳnh Văn

Quỳnh Văn

39,4

19,7

0

 

 

x

 

x

 

 

869

Trạm bơm Ngà Ngà

Quỳnh Văn

Quỳnh Văn

47,6

23,8

0

 

 

x

 

x

 

 

870

Hồ Eo u

Quỳnh Văn

Quỳnh Văn

104,2

52,1

0

 

x

 

 

 

 

x

871

Đập Trường Sơn

Quỳnh Văn

Quỳnh Văn

75,2

21

0

 

x

 

 

 

 

x

872

Trạm bơm thôn 1

Quỳnh Văn

Quỳnh Văn

45,4

22,7

0

 

 

x

 

 

 

x

873

Trạm bơm Đập Giá

Quỳnh Văn

Quỳnh Văn

36,6

15,8

0

 

 

x

 

x

 

 

874

Trạm bơm Rủ Lạp

Quỳnh Văn

Quỳnh Văn

116,6

13,7

0,2

 

 

x

 

x

 

 

875

Trạm bơm Cát Voi

Quỳnh Văn

Quỳnh Văn

77

45,8

0

 

 

x

 

x

 

 

876

Trạm bơm Đổng Vóc

Xã Quỳnh Thạch

Xã Quỳnh Thạch

96,6

30

0

 

 

x

 

x

 

 

877

Trạm bơm Ngã Tư

Xã Quỳnh Thạch

Xã Quỳnh Thạch

88,4

0

0

 

 

x

 

x

 

 

878

Trạm bơm Cổn Mõ

Xã Quỳnh Thạch

Xã Quỳnh Thạch

68,4

20,2

0

 

 

x

 

x

 

 

879

Trạm bơm Đng Cựa

Xã Quỳnh Thạch

Xã Quỳnh Thạch

34,4

0

0

 

 

x

 

x

 

 

880

Trạm bơm Cày Bùi

Xã Quỳnh Thạch

Xã Quỳnh Thạch

164,4

0

0

 

 

x

 

x

 

 

881

Trạm bơm Điên Điển

Xã Quỳnh Thạch

Xã Quỳnh Thạch

47

0

0

 

 

x

 

x

 

 

882

Đập Xó

Xã Quỳnh Mỹ

Xã Quỳnh Mỹ

20

7

0

 

x

 

 

 

 

x

883

Đp Eo Trò

Xã Quỳnh Mỹ

Xã Quỳnh Mỹ

50

11

0

 

x

 

 

 

 

x

884

Đập Eo Chim

Xã Quỳnh Mỹ

Xã Quỳnh Mỹ

10

2

0

 

x

 

 

 

 

x

885

Trạm bơm đin xóm 11

Xã Quỳnh Mỹ

Xã Quỳnh Mỹ

40

10

0

 

 

x

 

x

 

 

886

Trạm bơm đin xóm 10

Xã Quỳnh Mỹ

Xã Quỳnh Mỹ

30

5

0

 

 

x

 

x

 

 

887

Trạm bơm điện xóm 9

Xã Quỳnh Mỹ

Xã Quỳnh Mỹ

60

6

0

 

 

x

 

x

 

 

888

Trạm bơm xóm 4

Xã Quỳnh Mỹ

Xã Quỳnh Mỹ

29

11

0

 

 

x

 

 

 

x

889

Trạm bơm xóm 5

Xã Quỳnh Mỹ

Xã Quỳnh Mỹ

50

11,3

0

 

 

x

 

 

 

x

890

Trạm bơm xóm 6

Xã Quỳnh Mỹ

Xã Quỳnh Mỹ

78,4

12

0

 

 

x

 

 

 

x

891

Đập Dâng Sông Thái

Th Trấn Cầu Giát

Th Trấn Cầu Giát

24

10

0

 

x

 

 

 

 

x

892

Trạm bơm N26-10

Xã Quỳnh Đôi

Xã Quỳnh Đôi

44,8

0

0

 

 

x

 

x

 

 

893

Trạm bơm điện Quỳnh Thọ

Xã Quỳnh Thọ

Xã Quỳnh Thọ

49

1

0

 

 

x

 

 

 

x

894

Trạm bơm điện xã Quỳnh Bảng

Xã Quỳnh Bng

Xã Quỳnh Bng

59,8

15,2

0

 

 

x

 

 

 

x

895

Trạm bơm Quyết Thắng

Xã Quỳnh Bng

Xã Quỳnh Bng

52

5

0

 

 

x

 

 

 

x

896

Trạm bơm điện Quỳnh Ngọc

Xã Quỳnh Ngọc

Xã Quỳnh Ngọc

0

141,8

0

 

 

x

 

 

 

x

897

Trạm bơm điện Toàn Thắng

Xã An a

Xã An a

47

46

0

 

 

x

 

 

 

x

898

Trạm Bơm Giếng mi

Xã An a

Xã An a

85,6

42,8

0

 

 

x

 

x

 

 

899

Hồ Tây Nguyên

Xã Qunh Thng

Xã Qunh Thng

111,4

63,2

0

 

x

 

 

 

 

x

900

Hồ Lâm Nghiệp

Xã Qunh Thng

Xã Qunh Thng

50

25,1

0

 

x

 

 

 

 

x

901

Trạm bơm xóm 4

Xã Qunh Thng

Xã Qunh Thng

17

7,8

0

 

 

x

 

 

 

x

902

Đập Thủng Dạ+Lèn H

Xã Qunh Thng

Xã Qunh Thng

22,8

30,2

0

 

x

 

 

 

 

x

903

Đập Vũng Đá

Xã Qunh Thng

Xã Qunh Thng

23,8

10,4

0

 

x

 

 

 

 

x

904

Đập Dạ U+ Khe Cáu

Xã Qunh Thng

Xã Qunh Thng

25,6

6

0

 

x

 

 

 

 

x

905

Đập Khe Cốc

Xã Qunh Thng

Xã Qunh Thng

26,6

4.2

0

 

x

 

 

 

 

x

906

Đập Vũng Mó+Lèn dài

Xã Quỳnh Thng

Xã Quỳnh Thng

20,6

2,5

0

 

x

 

 

 

 

x

907

Đập Các Cụ

Xã Quỳnh Thng

Xã Quỳnh Thng

23,2

4,4

0

 

x

 

 

 

 

x

908

Đập Cày Máy

Xã Quỳnh Thng

Xã Quỳnh Thng

17,4

2,5

0

 

x

 

 

 

 

x

909

Đập Khe Dung

Xã Quỳnh Thng

Xã Quỳnh Thng

14,6

2,2

0

 

x

 

 

 

 

x

910

Đập Khe Sàn

Xã Quỳnh Thng

Xã Quỳnh Thng

111,8

23,8

0

 

x

 

 

 

 

x

911

Đp Khe Ngàn

Xã Quỳnh Tân

Xã Quỳnh Tân

67,4

20,2

0

 

x

 

 

 

 

x

912

Đập Ủy Ban

Xã Quỳnh Tân

Xã Quỳnh Tân

12

3,6

0

 

x

 

 

 

 

x

913

Đập Nhà trường

Xã Quỳnh Tân

Xã Quỳnh Tân

64

19,2

0

 

x

 

 

 

 

x

914

Đập Cồn Quy

Xã Quỳnh Tân

Xã Quỳnh Tân

11,4

3,4

0

 

x

 

 

 

 

x

915

Đập Khe l

Xã Quỳnh Tân

Xã Quỳnh Tân

6

1,8

0

 

x

 

 

 

 

x

916

Trạm bơm điện thôn 12

Xã Quỳnh Tân

Xã Quỳnh Tân

20

6

0

 

 

x

 

x

 

 

917

Trạm bơm điện thôn 16

Xã Quỳnh Tân

Xã Quỳnh Tân

16,8

5,1

0

 

 

x

 

x

 

 

918

Đập Khe Dứa

Xã Quỳnh Tân

Xã Quỳnh Tân

20,1

8

0

 

x

 

 

 

 

x

919

Đập Lèn Trai

Xã Quỳnh Tân

Xã Quỳnh Tân

4

1,2

0

 

x

 

 

 

 

x

920

Đập Nước Mm

Xã Quỳnh Tân

Xã Quỳnh Tân

8

2,4

0

 

x

 

 

 

 

x

921

Đập thôn 1

Xã Quỳnh Tân

Xã Quỳnh Tân

5,6

1,7

0

 

x

 

 

 

 

x

922

Đập Khe Máy

Xã Quỳnh Tân

Xã Quỳnh Tân

85,4

25,6

0

 

x

 

 

 

 

x

923

Đập Vũng Sàn

Xã Quỳnh Tân

Xã Quỳnh Tân

28

8,4

0

 

x

 

 

 

 

x

924

Đập Nhà Trường thôn 1

Xã Quỳnh Tân

Xã Quỳnh Tân

11,6

3,5

0

 

x

 

 

 

 

x

925

Đập xóm 1

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

17,4

5

0

 

x

 

 

 

 

x

926

Đập Hóc Mét

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

28

14

0

 

x

 

 

 

 

x

927

Đập Khe Bói

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

12,8

6,4

0

 

x

 

 

 

 

x

928

Đập Khe Đôi

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

69,8

27

0

 

x

 

 

 

 

x

929

Đập Lò Sả

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

57,8

28,9

0

 

x

 

 

 

 

x

930

Đp Khe Chuối

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

14

7

0

 

x

 

 

 

 

x

931

Đập Cây Tràu

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

7

3,5

0

 

x

 

 

 

 

x

932

Đập Ông Giai

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

5,6

2,8

0

 

x

 

 

 

 

x

933

Trạm bơm Din Yên

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

15,4

7,7

0

 

x

 

 

 

 

x

934

Đập Lèn Trai               

Xã Quỳnh Hoa

Xã Quỳnh Hoa

40

20

0

 

x

 

 

 

 

x

935

Trạm bơm Cửa Vây

Xã Quỳnh Hoa

Xã Quỳnh Hoa

40

20

0

 

 

x

 

x

 

 

936

Trạm bơm Lèn

Xã Quỳnh Hoa

Xã Quỳnh Hoa

60

30

0

 

 

x

 

x

 

 

937

Đập Động Voi

Xã Quỳnh Hoa

Xã Quỳnh Hoa

40

20

0

 

x

 

 

 

 

x

938

Đập Khe Gang

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

102,4

0

0

 

x

 

 

 

 

x

939

Đập Khe Sái

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

68,6

0

0

 

x

 

 

 

 

x

940

Đp Đồng Cu 1

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

25,1

0

0

 

x

 

 

 

 

x

941

Đập Đồng Cu 2

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

8,7

0

0

 

x

 

 

 

 

x

942

Đp Khe Chay

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

37,8

0

0

 

x

 

 

 

 

x

943

Đập Khe Mài

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

16

0

0

 

x

 

 

 

 

x

944

Đập Hóc Dong

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

9

0

0

 

x

 

 

 

 

x

945

Đập Hóc Nghẹt

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

23,4

0

0

 

x

 

 

 

 

x

946

Đập xóm 5

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

25

0

0

 

x

 

 

 

 

x

947

Đập Hóc Mua

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

8

0

0

 

x

 

 

 

 

x

948

Đập Hóc Rng

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

15

0

0

 

x

 

 

 

 

x

949

Đập Hóc Lèn

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

10

0

0

 

x

 

 

 

 

x

950

Trạm m điện xóm 7

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

76,8

0

0

 

 

x

 

 

 

x

951

Đập Hòn Riểng

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

10

0

0

 

x

 

 

 

 

x

952

Trạm bơm đin xóm 8

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

74,4

0

0

 

 

x

 

 

 

x

953

Đập Bàu gan xóm 9

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

46

0

0

 

x

 

 

 

 

x

954

Đập Hòn Đm

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

36

0

0

 

x

 

 

 

 

x

955

Hồ Đông Hng

Xã Quỳnh Tam

Xã Quỳnh Tam

33,4

13,5

0

 

x

 

 

 

 

x

956

Hồ Hóc Cối

Xã Quỳnh Tam

Xã Quỳnh Tam

50,2

21

0

 

x

 

 

 

 

x

957

Hồ Động D

Xã Quỳnh Tam

Xã Quỳnh Tam

10,9

4,5

0

 

x

 

 

 

 

x

958

Hồ Chính Lan

Xã Quỳnh Tam

Xã Quỳnh Tam

39

16

0

 

x

 

 

 

 

x

959

Hồ An Cư

Xã Quỳnh Tam

Xã Quỳnh Tam

5,8

2,5

0

 

x

 

 

 

 

x

960

H Nhà Ông

Xã Quỳnh Tam

Xã Quỳnh Tam

88

44

0

 

x

 

 

 

 

x

961

Trạm bơm Dẻ Vàng

Xã Quỳnh Tam

Xã Quỳnh Tam

94

19

0

 

 

 

x

 

 

x

962

Trạm bơm xã Quỳnh Tam

Xã Quỳnh Tam

Xã Quỳnh Tam

120

145

0

 

 

x

 

 

 

x

963

Hồ Thài Lài

Xã Quỳnh Châu

Xã Quỳnh Châu

147,8

55,9

0

 

x

 

 

 

 

x

964

Hồ Đng Cu

Xã Quỳnh Châu

Xã Quỳnh Châu

140,8

57,9

0

 

x

 

 

 

 

x

965

Hồ Đng Nen

Xã Quỳnh Châu

Xã Quỳnh Châu

26,6

16,5

0

 

x

 

 

 

 

x

966

Hồ Khe Sâu

Xã Quỳnh Châu

Xã Quỳnh Châu

33,2

25,6

0

 

x.

 

 

 

 

x

967

Hồ Lang Láng

Xã Quỳnh Châu

Xã Quỳnh Châu

6

5,1

0

 

x

 

 

 

 

x

968

Hồ Trung

Xã Quỳnh Châu

Xã Quỳnh Châu

42,4

31

0

 

x

 

 

 

 

x

969

Hồ Mộ Ông

Xã Quỳnh Châu

Xã Quỳnh Châu

19,4

8

0

 

x

 

 

 

 

x

970

H Khe D

Xã Quỳnh Châu

Xã Quỳnh Châu

37,6

11,5

0

 

x

 

 

 

 

x

971

Hồ Đập Xóm

Xã Quỳnh Châu

Xã Quỳnh Châu

18

16,1

0

 

x

 

 

 

 

x

972

Hồ Bà Châu

Xã Quỳnh Châu

Xã Quỳnh Châu

4

5

0

 

x

 

 

 

 

x

973

Hồ Đi Toi

Xã Quỳnh Châu

Xã Quỳnh Châu

20

4,4

0

 

x

 

 

 

 

x

974

H Khe Trại

Xã Quỳnh Châu

Xã Quỳnh Châu

26

24,8

0

 

x

 

 

 

 

x

975

Trạm bơm Khe D

Xã Quỳnh Châu

Xã Quỳnh Châu

44

5

0

 

 

x

 

 

 

x

976

HTX Diêm Nghip Lưu Quang

Xã Quỳnh Thọ

Xã Quỳnh Thọ

 

 

 

60,6

x

 

 

 

 

x

977

HTX NGhĩa Phú

Xã Quỳnh Nghĩa

Xã Quỳnh Nghĩa

 

 

 

23,6

x

 

 

 

 

x

978

HTX Nghĩa Bc

Xã Quỳnh Nghĩa

Xã Quỳnh Nghĩa

 

 

 

29,4

x

 

 

 

 

x

979

HTX DV Diêm Nghiệp Hòa Bình

Xã Sơn Hi

Xã Sơn Hi

 

 

 

20

x

 

 

 

 

x

980

HTX Tân Thịnh

Xã An Hòa

Xã An Hòa

 

 

 

23

x

 

 

 

 

x

981

HTX Tân An

Xã An Hòa

Xã An Hòa

 

 

 

9

x

 

 

 

 

x

982

HTX Thắng Lợi

Xã An Hòa

Xã An Hòa

 

 

 

113

x

 

 

 

 

x

983

HTX Quỳnh Minh

Xã Quỳnh Minh

Xã Quỳnh Minh

 

 

 

56,5

x

 

 

 

 

x

984

HTX Yên Đông

Xã Quỳnh Yên

Xã Quỳnh Yên

 

 

 

28,4

x

 

 

 

 

x

985

HTX Quỳnh Thuận

Xã Quỳnh Thuận

Quỳnh Thuận

 

 

 

131,4

x

 

 

 

 

x

986

HTX Ngọc Tiến

Xã Quỳnh Ngọc

Xã Quỳnh Ngọc

 

 

 

18,7

x

 

 

 

 

x

987

HTX Minh Thành

Xã Quỳnh Long

Xã Quỳnh Long

 

 

 

12

x

 

 

 

 

x

X

THỊ XÃ HOÀNG MAI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

x

988

Đập dâng Tràn Trịch

Phường Mai ng

Phường Mai ng

57

28,5

 

 

x

 

 

 

x

 

989

Đập Cầu Thơm

Xã Quỳnh Vinh

Xã Quỳnh Vinh

41

14

 

 

x

 

 

 

 

x

990

Đập Tân An

Xã Quỳnh Vinh

Xã Quỳnh Vinh

29

15,9

 

 

x

 

 

 

 

x

991

Đập Cầm Kỷ

Xã Quỳnh Vinh

Xã Quỳnh Vinh

20

8,1

 

 

x

 

 

 

 

x

992

Đập Bãi Bng

Xã Quỳnh Vinh

Xã Quỳnh Vinh

11

6,6

 

 

x

 

 

 

 

x

993

Đập Đổng Thạch

Xã Quỳnh Vinh

Xã Quỳnh Vinh

13,4

8,9

 

 

x

 

 

 

 

x

994

Trạm bơm Yên Trung

Phường Qunh D

Phường Qunh D

85

0

 

 

 

x

 

 

 

x

995

Trạm bơm S Tân

Phường Qunh D

Phường Qunh D

31

0

 

 

 

x

 

 

 

x

996

Trạm bơm Cây Neo

Phường Qunh D

Phường Qunh D

40

0

 

 

 

x

 

 

 

x

997

Đập Trại Đ

Phường Qunh D

Phường Qunh D

102,9

0

 

 

x

 

 

 

x

 

998

Trạm bơm du Đồng Cân

Phường Quỳnh Thiện

Phường Quỳnh Thiện

46,2

0

 

 

 

x

 

 

 

x

999

Đập Khe Dũ

Phường Quỳnh Thiện

Phường Quỳnh Thiện

114

26

 

 

x

 

 

 

 

x

1000

Trm bơm khối 13

Phường Qunh Xuân

Phường Qunh Xuân

12,6

6,3

 

 

 

x

 

x

 

 

1001

Trạm bơm khối 15-số 1

Phường Qunh Xuân

Phường Qunh Xuân

20

10

 

 

 

x

 

x

 

 

1002

Trạm bơm khối 15-s 2

Phường Qunh Xuân

Phường Qunh Xuân

6,4

3,2

 

 

 

x

 

x

 

 

1003

Trạm bơm khi 15-số 3

Phường Qunh Xuân

Phường Qunh Xuân

6

3

 

 

 

x

 

x

 

 

1004

Trạm bơm đin khi 9

Phường Qunh Xuân

Phường Qunh Xuân

10

5

 

 

 

x

 

x

 

 

1005

HTX Đại Xuân

Phường Qunh Xuân

Phường Qunh Xuân

0

0

 

 

 

x

 

x

 

 

1006

Trạm bơm Đại Xuân

Phường Qunh Xuân

Phường Qunh Xuân

71,4

0

 

 

 

x

 

x

 

 

1007

Trạm bơm 3/2

Phường Qunh Xuân

Phường Qunh Xuân

61

294

 

 

 

x

 

x

 

 

1008

Đập Bà Hảo

Quỳnh Lộc

Xã Qunh Lộc

80

80

 

 

x

 

 

 

 

x

XI

HUYN ĐÔ LƯƠNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1009

TB xóm 8-TNTL

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

81,1

32,7

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1010

TB xóm 10 -TNĐL

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

52,8

30,2

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1011

TB xóm 12- TNTL

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

10,0

0,0

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1012

TB xóm 13-TNTL

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

52,7

21,3

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1013

TB xóm 1

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

29,4

15,6

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1014

TB xóm 3

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

27,0

15,8

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1015

TB số 1 - TNTL

Xã Thịnh Sơn

Xã Thịnh Sơn

57,6

27,8

4,1

 

 

x

 

x

 

 

1016

TB số 2 - TNTL

Xã Thịnh Sơn

Xã Thịnh Sơn

48,6

24,2

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1017

Đập Yên Thế

Xã Thịnh Sơn

Xã Thịnh Sơn

46,1

20,5

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1018

Trạm bơm 1

Xã Thuận Sơn

Xã Thuận Sơn

198,0

377,3

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1019

Trạm bơm 2

Xã Thuận Sơn

Xã Thuận Sơn

96,3

27,2

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1020

Trạm bơm 3

Xã Thuận sơn

Xã Thuận sơn

29,4

0,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1021

Trạm Bơm 4

Đặng sơn

Đặng sơn

12,8

0,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1022

Trạm bơm 1

Đặng sơn

Đặng sơn

191,4

108,8

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1023

Trạm bơm 2

Đặng sơn

Đặng sơn

44,9

42,2

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1024

TB 1 - TN ĐL

Xã Nhân sơn

Xã Nhân sơn

84,3

0,0

0,0

 

 

x

 

x

 

x

1025

TB Đá hàn - TNTL

Xã Nhân sơn

Xã Nhân sơn

130,3

200,0

18,1

 

 

x

 

x

 

x

1026

Trạm bơm 2

Xã Nhân sơn

Xã Nhân sơn

169,0

0,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1027

H Làng rú

Xã Nhân sơn

Xã Nhân sơn

20,3

6,1

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1028

TB đường 30-TNĐL

Xã Lạc sơn

Xã Lạc sơn

42,0

6,8

2,7

 

 

x

 

x

 

x

1029

Trạm bơm trẻn

Xã Lạc sơn

Xã Lạc sơn

58,7

6,6

2,0

 

 

x

 

 

 

x

1030

TB làng hói

Xã Lạc sơn

Xã Lạc sơn

17,9

5,9

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1031

TB sông đào-TNTL

Xã Đông Sơn

Xã Đông Sơn

236,0

48,7

5,0

 

 

x

 

x

 

 

1032

Đập Ch Mại

Xã Đông Sơn

Xã Đông Sơn

12,0

2,7

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1033

TB Khe cô

Xã Đông Sơn

Xã Đông Sơn

23,0

3,1

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1034

Đập Bà đao

Xã Đông Sơn

Xã Đông Sơn

45,0

2,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1035

Đập Hóc mòn

Xã Đông Sơn

Xã Đông Sơn

6,8

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1036

Đập vng m

Xã Đông Sơn

Xã Đông Sơn

7,5

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1037

Đập nước xanh

Xã Đông Sơn

Xã Đông Sơn

7,5

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1038

TB Hiệp Hòa-TNTL

Xã Hòa sơn

Xã Hòa sơn

203,6

0,0

11,3

 

 

x

 

x

 

 

1039

TB Xi Phông-TNTL

Xã Hòa sơn

Xã Hòa sơn

45,8

0,0

2,0

 

 

x

 

x

 

 

1040

TB Cu Đình-TNTL

Xã Hòa sơn

Xã Hòa sơn

53,2

0,0

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1041

TB Yên Sơn

Xã Hòa sơn

Xã Hòa sơn

37,6

0,7

1,4

 

 

x

 

 

 

x

1042

TB N Không

Xã Hòa sơn

Xã Hòa sơn

250,5

1,0

6,2

 

 

x

 

 

 

x

1043

Đp Đinh

Xã Hòa sơn

Xã Hòa sơn

23,3

4,9

0,5

 

x

 

 

 

 

x

1044

Đp Khe Hồ

Xã Hòa sơn

Xã Hòa sơn

48,8

7,9

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1045

TB ba ra - TNTL

Xã Tràng sơn

Xã Tràng sơn

38,2

0,0

2,3

 

 

x

 

x

 

 

1046

TB xóm 1

Xã Tràng sơn

Xã Tràng sơn

23,9

0,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1047

TH Tràng Thành

Xã Tràng sơn

Xã Tràng sơn

245,1

0,0

10,0

 

 

x

 

 

 

x

1048

TB xóm 9

Xã Tràng sơn

Xã Tràng sơn

40,1

0,0

5,8

 

 

x

 

 

 

x

1049

Đp ca

Xã Tràng sơn

Xã Tràng sơn

18,0

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1050

TB Lưu Sơn

Xã Lưu Sơn

Xã Lưu Sơn

353,4

185,0

3,0

 

 

x

 

 

 

x

1051

TB Cửa Trùa-TNTL

Xã Thượng sơn

Xã Thượng sơn

248,8

0,0

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1052

TB Rú rướng

Xã Thượng sơn

Xã Thượng sơn

56,9

13,4

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1053

TB Nương hà

Xã Thượng sơn

Xã Thượng sơn

136,4

43,9

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1054

TB Nhà cảnh

Xã Thượng sơn

Xã Thượng sơn

32,3

12,9

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1055

TB Đồng lụi

Xã Thượng sơn

Xã Thượng sơn

134,0

41,5

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1056

Đ.Đng Hồ

Xã Thượng sơn

Xã Thượng sơn

230,4

77,2

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1057

Đ.Tích Tích

Xã Thượng sơn

Xã Thượng sơn

41,9

16,3

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1058

Trạm bơm HTX

Thị trấn

Thị trấn

68,7

57,9

23,4

 

 

x

 

 

 

x

1059

Trạm bơm điện

Xã Xuân sơn

Xã Xuân sơn

194,1

44,5

9,9

 

 

x

 

 

 

x

1060

Đ.Khe môn

Xã Xuân sơn

Xã Xuân sơn

64,3

16,1

0,6

 

x

 

 

 

 

x

1061

TB nhõn

Đại sơn

Đại sơn

70,8

0,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1062

TB ch ràn

Đại sơn

Đại sơn

23,5

0,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1063

TB bàu vực lấm

Đại sơn

Đại sơn

6,1

0,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1064

Đ. Mới X1

Đại sơn

Đại sơn

48,2

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1065

Đ. khe chuối

Đại sơn

Đại sơn

94,5

47,2

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1066

Đ. cây thị

Đại sơn

Đại sơn

9,3

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1067

Đ. Khe mua

Đại sơn

Đại sơn

26,3

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1068

Đ. Bàu tròng

Đại sơn

Đại sơn

137,0

66,8

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1069

Đ. Mới x 4

Đại sơn

Đại sơn

66,2

39,9

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1070

Đ. Chò ràn

Đại sơn

Đại sơn

105,9

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1071

Đ. đồng eo

Đại sơn

Đại sơn

36,2

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1072

Đ. Sài h

Đại sơn

Đại sơn

12,3

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1073

Đ. đá bạc

Đại sơn

Đại sơn

6,2

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1074

Đ. Quan đồn

Đại sơn

Đại sơn

92,4

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1075

TB đồng cu

Xã Trù sơn

Xã Trù sơn

74,0

35,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1076

TB đng đưng

Xã Trù sơn

Xã Trù sơn

62,0

39,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1077

TB chậm cà

Xã Trù sơn

Xã Trù sơn

108,0

45,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1078

TB vu vu

Xã Trù sơn

Xã Trù sơn

46,0

13,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1079

TB đin HTX

Xã Đà sơn

Xã Đà sơn

393,8

37,7

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1080

Trạm bơm 1

Xã Bi sơn

Xã Bi sơn

156,6

66,8

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1081

Trạm bơm 2

Xã Bi sơn

Xã Bi sơn

117,2

42,5

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1082

Đ.Con ch

Xã Bi sơn

Xã Bi sơn

42,8

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1083

TB C Cà - TNTL

Xã Minh sơn

Xã Minh sơn

144,9

27,0

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1084

TB Rú Dẻ -TNTL

Xã Minh sơn

Xã Minh sơn

58,4

5,1

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1085

TB Thái Sơn - TNTL

Xã Minh sơn

Xã Minh sơn

18,1

0,0

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1086

TB Cu Đê

Xã Minh sơn

Xã Minh sơn

260,0

71,8

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1087

TB Cổn Đùng

Xã Minh sơn

Xã Minh sơn

62,5

28,7

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1088

Trạm Cổn Trấn

Xã Minh sơn

Xã Minh sơn

106,4

35,3

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1089

TB Giếng Tây-TNTL

Xã Hiến Sơn

Xã Hiến Sơn

178,6

100,1

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1090

TB Đng Bãi-TNTL

Xã Hiến Sơn

Xã Hiến Sơn

14,8

0,0

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1091

TB Cu Máng-TNTL

Xã Hiến Sơn

Xã Hiến Sơn

168,5

0,0

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1092

TB Hối

Xã Hiến Sơn

Xã Hiến Sơn

25,5

15,8

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1093

TB Vc Chùa

Xã Hiến Sơn

Xã Hiến Sơn

18,4

9,2

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1094

TB Bàu C

Xã Hiến Sơn

Xã Hiến Sơn

108,8

0,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1095

TB Hòn V

Xã Hiến Sơn

Xã Hiến Sơn

47,6

43,8

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1096

TB Th Lương

Xã Hiến Sơn

Xã Hiến Sơn

18,0

9,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1097

Đập Ba Thi

Xã Hiến Sơn

Xã Hiến Sơn

70,8

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1098

Đập Trọt Lũy

Xã Hiến Sơn

Xã Hiến Sơn

46,9

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1099

Đp Lách

Xã Hiến Sơn

Xã Hiến Sơn

17,4

8,7

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1100

TB s 1-TNTL

Xã Mỹ Sơn

Xã Mỹ Sơn

218,9

78,5

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1101

TB số 2-TNTL

Xã Mỹ Sơn

Xã Mỹ Sơn

15,4

0,0

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1102

TB s 3-TNTL

Xã Mỹ Sơn

Xã Mỹ Sơn

168,5

1,8

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1103

TB s4

Xã Mỹ Sơn

Xã Mỹ Sơn

80,6

0,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1104

Đp Bàu Me

Xã Mỹ Sơn

Xã Mỹ Sơn

32,0

1,5

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1105

Đp Bàu Nại

Xã Mỹ Sơn

Xã Mỹ Sơn

203,4

8,3

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1106

Đập C.Truông

Xã Mỹ Sơn

Xã Mỹ Sơn

20,2

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1107

Đập khe Du

Xã Mỹ Sơn

Xã Mỹ Sơn

22,6

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1108

Đập Khe Khế

Xã Mỹ Sơn

Xã Mỹ Sơn

20,2

10,1

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1109

Đập Vĩnh Ang

Xã Mỹ Sơn

Xã Mỹ Sơn

10,6

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1110

Đập Khe Mày

Xã Mỹ Sơn

Xã Mỹ Sơn

12,8

6,4

 

 

x

 

 

 

 

x

1111

Đp Khe Su

Xã Mỹ Sơn

Xã Mỹ Sơn

11,6

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1112