Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
3718/QĐ-UBND.NN
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Nghệ An
|
|
Người ký:
|
Đinh Viết Hồng
|
Ngày ban hành:
|
21/08/2015
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH NGHỆ AN
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 3718/QĐ-UBND.NN
|
Nghệ An, ngày 21 tháng 08 năm 2015
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN
HÀNH DANH MỤC CÔNG TRÌNH VÀ BIỆN PHÁP TƯỚI, TIÊU CÁC CÔNG TRÌNH THỦY LỢI TRÊN ĐỊA
BÀN TỈNH NGHỆ AN
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
NGHỆ AN
Căn cứ Luật tổ chức HĐND và UBND ngày 26 tháng 11 năm
2003;
Căn cứ Pháp lệnh Khai thác và Bảo vệ công trình thủy
lợi;
Căn cứ Nghị định số 143/2003/NĐ-CP ngày 28/11/2003 của
Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh khai thác và bảo
vệ công trình thủy lợi;
Căn cứ Nghị định số 67/2012/NĐ-CP ngày 10 tháng 9 năm
2012 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số
143/2003/NĐ-CP ngày 28/11/2003 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số
điều của Pháp lệnh khai thác và bảo vệ công trình thủy lợi;
Xét đề nghị của Sở Nông nghiệp & PTNT tại Tờ
trình số 2026/TTr-SNN.CCTL ngày 10/8/2015,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành Danh
mục công trình và biện pháp tưới, tiêu các công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh
Nghệ An, với các nội dung như sau:
(Có Phụ lục chi tiết kèm
theo)
Điều 2. Giao Sở Nông
nghiệp và phát triển nông thôn chủ trì phối hợp với các Sở, ngành, UBND các huyện,
thành phố, thị xã, các Công ty quản lý khai thác công trình thủy lợi và các tổ
chức, cá nhân có liên quan triển khai thực hiện theo đúng quy định hiện hành.
Điều 3. Quyết
định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn, Tài chính; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố, thị xã
và Giám đốc các Công ty quản lý khai thác công trình thủy lợi; Thủ trưởng các
cơ quan, đơn vị và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định
này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ Tài chính (để b/c);
- Bộ Nông nghiệp và PTNT (để b/c);
- TT. Tỉnh ủy, TT. HĐND tỉnh (để b/c);
- Chủ tịch UBND tỉnh (để b/c);
- Phó Chủ tịch NN;
- PVP TM;
- Chi cục Thủy lợi;
- CV: NN, TH;
- Lưu: VT, NN.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ
TỊCH
PHÓ CHỦ
TỊCH
Đinh Viết Hồng
|
Phụ lục số 01-a: Các huyện, thành thị
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN
DANH MỤC CÔNG
TRÌNH VÀ BIỆN PHÁP TƯỚI, TIÊU CÁC CÔNG TRÌNH THỦY LỢI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NGHỆ AN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3718/QĐ-UBND.NN ngày 21 tháng 8 năm 2015 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
|
Tên công trình
|
Địa điểm
|
Đơn vị quản lý
|
Diện tích thực tưới hiện
nay (ha)
|
Biện pháp tưới
|
Nguồn nước
|
Lúa
|
Rau, màu, mạ
|
Thủy Sản
|
Làm muối
|
Trọng lực
|
Động lực
|
Kết hợp ĐL với TL
|
Nhận nước tạo nguồn
|
Tự nhiên
|
Động lực
|
Trọng lực
|
I
|
HUYỆN ANH SƠN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đập Môn
|
Xã Phúc Sơn
|
Xã Phúc Sơn
|
85,84
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
2
|
Đập Nhà trường
|
Xã Phúc Sơn
|
Xã Phúc Sơn
|
14,46
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
3
|
Đập Ông Thận
|
Xã Phúc Sơn
|
Xã Phúc Sơn
|
7,72
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
4
|
Đập Cồn sim
|
Xã Phúc Sơn
|
Xã Phúc Sơn
|
5,27
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
5
|
Đập Bãi Đá
|
Xã Phúc Sơn
|
Xã Phúc Sơn
|
49,70
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
6
|
Đập Cao Vều
|
Xã Phúc Sơn
|
Xã Phúc Sơn
|
44,77
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
7
|
Đập xóm 2
|
Xã Thành Sơn
|
Xã Thành Sơn
|
19,58
|
10,94
|
2,60
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
8
|
TB xóm 5
|
Xã Thành Sơn
|
Xã Thành Sơn
|
27,66
|
10,58
|
1,50
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
9
|
Đập Cây Đèn
|
Xã Hoa
Sơn
|
Xã Hoa Sơn
|
2,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
10
|
Đập Khe tro
|
Xã Hoa Sơn
|
Xã Hoa Sơn
|
3,01
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
11
|
Đập 247
|
Xã Hoa Sơn
|
Xã Hoa Sơn
|
40,40
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
12
|
Đập Đồng Nậy
|
Xã Hoa Sơn
|
Xã Hoa Sơn
|
34,44
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
13
|
Đập Khe Tran
|
Xã Hoa Sơn
|
Xã Hoa Sơn
|
11,57
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
14
|
Đập Đồng cỏ
|
Xã Hoa Sơn
|
Xã Hoa Sơn
|
16,14
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
15
|
Đồng cồng, đồng cốc
|
Xã Hoa Sơn
|
Xã Hoa Sơn
|
30,66
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
16
|
Đập Đồng lạn
|
Xã Hoa Sơn
|
Xã Hoa Sơn
|
19,70
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
17
|
Đập Đồng cựa
|
Xã Hoa Sơn
|
Xã Hoa Sơn
|
18,50
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
18
|
Đập Khe gia
|
Xã Hội Sơn
|
Xã Hội Sơn
|
41,00
|
54,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
19
|
Đập Chọ Mắm
|
Xã Hội Sơn
|
Xã Hội Sơn
|
3,60
|
2,40
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
20
|
Đập Bàu toán
|
Xã Hội Sơn
|
Xã Hội Sơn
|
14,44
|
16,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
21
|
Đập Khe Bin
|
Xã Hội Sơn
|
Xã Hội Sơn
|
14,22
|
13,20
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
22
|
Hồ Hoàng
Xuyên
|
Xã Khai Sơn
|
Xã Khai Sơn
|
8,04
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
23
|
Hồ Đập Khe
Đèn
|
Xã Khai Sơn
|
Xã Khai Sơn
|
7,93
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
24
|
Hồ Đập
Khe Vòng
|
Xã Khai Sơn
|
Xã Khai Sơn
|
31,69
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
25
|
TB Khai Sơn
|
Xã Khai Sơn
|
Xã Khai Sơn
|
112,66
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
26
|
Đập Cây giới
|
Xã Tam Sơn
|
Xã Tam Sơn
|
2,56
|
11,93
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
27
|
Đập Khe
Cơi
|
Xã Tam Sơn
|
Xã Tam Sơn
|
35,34
|
74,96
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
28
|
Đập Cây Kè
|
Xã Tam Sơn
|
Xã Tam Sơn
|
10,30
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
29
|
Đập Cây Mấc
|
Xã Tam Sơn
|
Xã Tam Sơn
|
7,86
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
30
|
Đập Khe Du
|
Xã Tam Sơn
|
Xã Tam Sơn
|
3,33
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
31
|
Đập Bồng Hói
|
Xã Tam Sơn
|
Xã Tam Sơn
|
0,00
|
16,80
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
32
|
Đập Khe Đảo
|
Xã Tam Sơn
|
Xã Tam Sơn
|
1,26
|
18,97
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
33
|
Đập Hố Lỗy
|
Xã Tam Sơn
|
Xã Tam Sơn
|
10,08
|
20,44
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
34
|
Đập Cây hồng
|
Xã Tào Sơn
|
Xã Tào Sơn
|
63,46
|
17,46
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
35
|
Đập Anh hùng
|
Xã Tào Sơn
|
Xã Tào Sơn
|
19,83
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
36
|
TB Tào sơn
|
Xã Tào Sơn
|
Xã Tào Sơn
|
85,70
|
52,44
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
37
|
Đập Khe Lầy
|
Xã Hùng Sơn
|
Xã Hùng Sơn
|
15,66
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
38
|
Đập Ruộng Hải
|
Xã Hùng Sơn
|
Xã Hùng
Sơn
|
10,34
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
39
|
Đập Chọ xà
|
Xã Đức Sơn
|
Xã Đức Sơn
|
66,26
|
25,01
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
40
|
Đập Khuê
|
Xã Đức Sơn
|
Xã Đức Sơn
|
35,84
|
14,71
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
41
|
Đập mương
|
Xã Đức Sơn
|
Xã Đức Sơn
|
22,59
|
12,22
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
42
|
Đập Cầu Húng
|
Xã Cao Sơn
|
Xã Cao Sơn
|
35,59
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
43
|
Đập Thiên Niên
|
Xã Cao Sơn
|
Xã Cao Sơn
|
12,14
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
44
|
Đập Khe Lim
|
Xã Cao Sơn
|
Xã Cao Sơn
|
32,23
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
45
|
Đập Cây Sông
|
Xã Cao Sơn
|
Xã Cao Sơn
|
19,27
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
46
|
Đập Chọ Động
|
Xã Cao Sơn
|
Xã Cao Sơn
|
8,20
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
47
|
Đập Cây Bửa
|
Xã Cao Sơn
|
Xã Cao Sơn
|
12,42
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
48
|
Đập Cây mít
|
Xã Cao Sơn
|
Xã Cao Sơn
|
6,40
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
49
|
Đập Cây sắn
|
Xã Cao Sơn
|
Xã Cao Sơn
|
17,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
50
|
Đập Tân thịnh
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
26,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
51
|
Đập Tân cát
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
24,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
52
|
Đập Lầy ngoải
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
7,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
53
|
Đập Động cao
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
8,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
54
|
Đập Khe quật
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
8,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
55
|
Đập Hóc mán
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
8,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
56
|
Đập ông miên
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình
Sơn
|
4,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
57
|
Đập Bủ hẹ
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
20,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
58
|
Đập ông ba
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
4,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
59
|
Đập ông chương
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
14,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
60
|
Đập Tân tiến
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
8,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
61
|
Đập Bà hướng
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
15,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
62
|
Đập Khe Kéo
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
17,60
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
63
|
Đập Khe gát
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
21,50
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
64
|
Đập Khe xài
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
17,80
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
65
|
Đập Khe dải
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
14,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
60
|
Đập Khe 59
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
13,60
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
67
|
Đập Thọ Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
21,20
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
68
|
Đập Khe Đá
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
19,30
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
69
|
TB xóm 10
|
Xã Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn
|
14,00
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
70
|
Đập Chọ nải
|
Xã Lạng Sơn
|
Xã Lạng Sơn
|
10,12
|
1,08
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
71
|
Đập Chọ Da
|
Xã Lạng Sơn
|
Xã Lạng Sơn
|
8,05
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
72
|
Đập Xép
|
Xã Lạng Sơn
|
Xã Lạng Sơn
|
13,78
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
73
|
Đập Chọ Ngay
|
Xã Lạng sơn
|
Xã Lạng Sơn
|
19,89
|
7,62
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
74
|
Đập Làng giang
|
Xã Lạng sơn
|
Xã Lạng Sơn
|
11,76
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
75
|
Đập Hóc Lầy
|
Xã Lạng Sơn
|
Xã Lạng Sơn
|
11,62
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
76
|
Đập Ngút
|
Xã Lạng Sơn
|
Xã Lạng Sơn
|
10,50
|
1,19
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
77
|
Đập Đá Mài
|
Xã Lạng Sơn
|
Xã Lạng Sơn
|
19,36
|
1,44
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
78
|
Đập Khe Ngát
|
Xã Lạng Sơn
|
Xã Lạng Sơn
|
10,03
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
79
|
Đập Ba cươi
|
Xã Long Sơn
|
Xã Long Sơn
|
407,85
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
80
|
Đập Nông Dân
|
Xã Long Sơn
|
Xã Long Sơn
|
34,66
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
81
|
Đập Chọ Quốc
|
Xã Long Sơn
|
Xã Long Sơn
|
45,93
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
82
|
Đập Cho
Mệnh
|
Xã Long Sơn
|
Xã Long Sơn
|
4,01
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
83
|
TB Đa văn
|
Xã Long Sơn
|
Xã Long Sơn
|
44,43
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
84
|
Đập Khe cội
|
Xã Đỉnh Sơn
|
Xã Đỉnh Sơn
|
3,69
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
85
|
Đập Ba cây
du
|
Xã Đỉnh Sơn
|
Xã Đỉnh Sơn
|
12,16
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
86
|
Đập Khe đá
|
Xã Đỉnh Sơn
|
Xã Đỉnh Sơn
|
4,78
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
87
|
Đập Cây choại
|
Xã Đỉnh Sơn
|
Xã Đỉnh Sơn
|
12,54
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
88
|
Đập Bụng đò
|
Xã Đỉnh Sơn
|
Xã Đỉnh Sơn
|
5,32
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
89
|
Đập Làng trang
|
Xã Đỉnh Sơn
|
Xã Đỉnh Sơn
|
4,17
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
90
|
Đập Cây bưởi
|
Xã Đỉnh Sơn
|
Xã Đỉnh Sơn
|
5,20
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
91
|
Đập Khe Quyên
|
Xã Cẩm Sơn
|
Xã Cẩm Sơn
|
13,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
92
|
Đập Cây Lim
|
Xã Cẩm Sơn
|
Xã Cẩm Sơn
|
29,44
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
93
|
Đập Cây lội
|
Xã Cẩm Sơn
|
Xã Cẩm Sơn
|
5,66
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
94
|
Đập Cây trổ
|
Xã Cẩm Sơn
|
Xã Cẩm Sơn
|
8,26
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
95
|
Đập Dân quân
|
Xã Cẩm Sơn
|
Xã Cẩm Sơn
|
30,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
96
|
Đập Khe nước
|
Xã Cẩm Sơn
|
Xã Cẩm Sơn
|
7,20
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
97
|
Đập Hố tre
|
Xã Cẩm Sơn
|
Xã Cẩm Sơn
|
4,20
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
98
|
Đập Nhân tài
|
Xã Cẩm Sơn
|
Xã Cẩm Sơn
|
13,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
II
|
HUYỆN THANH CHƯƠNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
99
|
TB Văn Long
|
Thanh Văn
|
Thanh Văn
|
112
|
2,4
|
1,2
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
100
|
TB Bến Nhót
|
Thanh Văn
|
Thanh Văn
|
260,6
|
23,44
|
13,24
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
101
|
TB Thị trấn
|
TT Thanh chương
|
TT Thanh chương
|
13,8
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
102
|
TB Vực Chổn
|
TT Thanh chương
|
TT Thanh chương
|
12,48
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
103
|
Đập Rành Rành
|
TT Thanh chương
|
TT Thanh chương
|
8,64
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
104
|
Đập Ông
Sinh
|
TT Thanh chương
|
TT Thanh chương
|
6,88
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
105
|
TB Sao Nha
|
Xã Thanh Khai
|
Xã Thanh Khai
|
66,30
|
0,00
|
5,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
106
|
TB Tân Phong
|
Xã Thanh Khai
|
Xã Thanh Khai
|
82,30
|
0,00
|
0,50
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
107
|
TB số 1
|
Xã Thanh Giang
|
Xã Thanh Giang
|
134,88
|
12,92
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
108
|
TB Tiên cầu
|
Xã Thanh Giang
|
Xã Thanh Giang
|
8,00
|
0,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
109
|
TB Đò Cung
|
Xã Cát Văn
|
Xã Cát Văn
|
25,22
|
5,74
|
1,50
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
110
|
TB Lối Bùi
|
Xã Cát Văn
|
Xã Cát Văn
|
14,01
|
0,00
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
111
|
TB Đồng Vãng
|
Xã Cát Văn
|
Xã Cát Văn
|
8,72
|
0,00
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
112
|
TB Chợ Chùa
|
Xã Phong Thịnh
|
Xã Phong Thịnh
|
58,00
|
20,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
113
|
TB Làng Hoa
|
Xã Phong Thịnh
|
Xã Phong Thịnh
|
54,00
|
0,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
114
|
TB Đò Gành
|
Xã Phong Thịnh
|
Xã Phong Thịnh
|
99,74
|
2,60
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
115
|
Hồ Thanh
Hòa
|
Xã Thanh Hòa
|
Xã Thanh Hòa
|
34,67
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
116
|
TB Thanh Hòa
|
Xã Thanh Hòa
|
Xã Thanh Hòa
|
93,37
|
32,94
|
5,66
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
117
|
TB Liên Xuân
|
Xã Thanh Nho
|
Xã Thanh Nho
|
85,04
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
118
|
TB Hạnh Lâm
1
|
Xã Hạnh Lâm
|
Xã Hạnh Lâm
|
100,34
|
2,76
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
119
|
TB Hạnh Lâm 2
|
Xã Hạnh Lâm
|
Xã Hạnh Lâm
|
66,06
|
1,76
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
120
|
TB Hòa Mỹ
|
Xã Thanh Mỹ
|
Xã Thanh Mỹ
|
230,18
|
87,80
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
121
|
TB Thôn 8
|
Xã Thanh Mỹ
|
Xã Thanh Mỹ
|
8,32
|
9,20
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
122
|
Đập Vực Sụ
|
Xã Thanh Mỹ
|
Xã Thanh Mỹ
|
157,94
|
0,00
|
8,78
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
123
|
TB Giăng
|
Xã Thanh Liên
|
Xã Thanh Liên
|
246,14
|
39,56
|
0,63
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
124
|
TB số 1
|
Xã Thanh Liên
|
Xã Thanh Liên
|
219,52
|
8,24
|
11,39
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
125
|
TB số 2
(Liên Châu)
|
Xã Thanh Liên
|
Xã Thanh Liên
|
40,86
|
1,53
|
4,06
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
126
|
Đập Cao Điền
|
Xã Thanh Liên
|
Xã Thanh Liên
|
99,60
|
3,74
|
8,03
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
127
|
Đập Khe Sâu
|
Xã Thanh Liên
|
Xã Thanh Liên
|
58,26
|
2,18
|
0,85
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
128
|
TB số 1
|
Xã Thanh Tiên
|
Xã Thanh Tiên
|
233,60
|
14,12
|
10,80
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
129
|
TB số 2
|
Xã Thanh Tiên
|
Xã Thanh Tiên
|
10,56
|
2,20
|
0,43
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
130
|
Đập Khe đòi
|
Xã Thanh Tiên
|
Xã Thanh Tiên
|
9,32
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
131
|
TB Xóm 1
|
Xã Thanh Hương
|
Xã Thanh Hương
|
11,60
|
0,00
|
0,80
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
132
|
TB Kẻ Quân
|
Xã Thanh Hương
|
Xã Thanh Hương
|
15,46
|
0,00
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
133
|
TB Cây Sanh
|
Xã Thanh Hương
|
Xã Thanh Hương
|
42,34
|
2,62
|
0,15
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
134
|
TB Sừng Bò
|
Xã Thanh Hương
|
Xã Thanh Hương
|
29,26
|
1,68
|
2,10
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
135
|
TB Bãi Dầu
|
Xã Thanh Hương
|
Xã Thanh Hương
|
3,94
|
3,74
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
X
|
136
|
Đập Đá Đen
|
Xã Thanh Hương
|
Xã Thanh Hương
|
59,54
|
0,00
|
1,20
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
137
|
Đập Bãi Hàn
|
Xã Thanh Hương
|
Xã Thanh Hương
|
8,24
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
138
|
Đập Hóc lầy
|
Xã Thanh Hương
|
Xã Thanh Hương
|
6,48
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
139
|
Đập Cồn Cao
|
Xã Thanh Hương
|
Xã Thanh Hương
|
9,62
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
140
|
Đập Khe mương
|
Xã Thanh Hương
|
Xã Thanh Hương
|
11,78
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
141
|
Đập Ruộng động
|
Xã Thanh Hương
|
Xã Thanh Hương
|
21,00
|
0,00
|
0,35
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
142
|
Đập trúc
|
Xã Thanh Hương
|
Xã Thanh Hương
|
4,80
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
143
|
Đập Vực sụ
|
Xã Thanh Hương
|
Xã Thanh Hương
|
5,50
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
144
|
TB Thôn Thượng
|
Xã Thanh Lĩnh
|
Xã Thanh Lĩnh
|
10,40
|
0,20
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
145
|
TB Số 1
|
Xã Thanh Lĩnh
|
Xã Thanh Lĩnh
|
166,88
|
55,90
|
4,42
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
146
|
TB Số 2
|
Xã Thanh Lĩnh
|
Xã Thanh Lĩnh
|
86,22
|
13,74
|
2,93
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
147
|
TB Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Lĩnh
|
Xã Thanh Lĩnh
|
15,08
|
0,80
|
2,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
148
|
TB Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thinh
|
Xã Thanh
Thịnh
|
65,86
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
149
|
Đập Lầy Cửa
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
23,90
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
150
|
Đập Lúa Lổ
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
3,48
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
151
|
Đập Vàng Dành
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
8,06
|
0,34
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
152
|
Đập Cây Lim
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
4,96
|
0,86
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
153
|
Đập Ngô Đồng
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
2,00
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
154
|
Đập Khe Môn
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
1,92
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
155
|
Đập Mỏ Nu
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
7,94
|
2,58
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
156
|
Đập Bãi Bằng
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
6,56
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
157
|
Đập Cựa Kiên
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
0,80
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
158
|
Đập Chăn Nuôi
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
20,74
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
159
|
Đập Seo Vang
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
5,98
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
160
|
Đập Nước Xoi
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
5,64
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
161
|
Đập Rào Chưa
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
3,12
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
162
|
Đập Cây Tròi
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
11,70
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
163
|
Đập Bà Toại
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
6,20
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
164
|
Đập Cây Đa
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
7,48
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
165
|
Đập Cựa thần
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
13,22
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
166
|
Đập Cựa Nuôi
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
7,54
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
167
|
Đập Hóc Kè
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
0,56
|
3,26
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
168
|
Đập Choại
|
Xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh
|
3,14
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
169
|
Đập Cầu Lầy
|
Xã Thanh An
|
Xã Thanh An
|
15,63
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
170
|
Hồ Thi
|
Xã Thanh An
|
Xã Thanh An
|
19,28
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
171
|
Hồ Tiểng
|
Xã Thanh An
|
Xã Thanh
An
|
9,24
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
172
|
TB Bến Gành
|
Xã Thanh Chi
|
Xã Thanh Chi
|
85,80
|
2,92
|
2,70
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
173
|
TB Hồ Tre
|
Xã Thanh Chi
|
Xã Thanh Chi
|
59,71
|
2,44
|
2,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
174
|
TR Nhà Luồng
|
Xã Thanh Chi
|
Xã Thanh Chi
|
36,32
|
2,56
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
175
|
TB Nhà Uôi
|
Xã Thanh
Chi
|
Xã Thanh Chi
|
31,67
|
0,74
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
176
|
TB Chi Lam
|
Xã Thanh Chi
|
Xã Thanh Chi
|
12,59
|
2,34
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
177
|
TB Văn Phú
|
Xã Thanh Chi
|
Xã Thanh Chi
|
28,72
|
2,28
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
178
|
TB Văn Đồng
|
Xã Thanh Chi
|
Xã Thanh Chi
|
6,00
|
0,18
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
179
|
TB Cơn Dầu
|
Xã Thanh Khê
|
Xã Thanh Khê
|
48,14
|
2,84
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
180
|
Đập ổ ổ
|
Xã Thanh
Thủy
|
Xã Thanh
Thủy
|
25,24
|
1,90
|
0,50
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
181
|
Đập Khe Khế
|
Xã Thanh
Thủy
|
Xã Thanh
Thủy
|
22,32
|
1,68
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
182
|
Hồ Lần Nưa
|
Xã Thanh
Thủy
|
Xã Thanh
Thủy
|
17,52
|
1,32
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
183
|
Đập Nền
|
Xã Thanh
Thủy
|
Xã Thanh
Thủy
|
7,44
|
0,56
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
184
|
Đập Nhà Tuýnh
|
Xã Thanh
Thủy
|
Xã Thanh
Thủy
|
3,72
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
185
|
Đập Khe Tràm
|
Xã Thanh
Thủy
|
Xã Thanh
Thủy
|
9,00
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
186
|
Đập Đá Bạc
|
Xã Võ Liệt
|
Xã Võ Liệt
|
32,60
|
0,00
|
6,50
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
187
|
Hồ Nhà Sự
|
Xã Võ Liệt
|
Xã Võ Liệt
|
21,00
|
0,00
|
5,10
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
188
|
Đập Khe
Khế
|
Xã Võ Liệt
|
Xã Võ Liệt
|
15,60
|
0,00
|
1,60
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
189
|
TB ông Hơ
|
Xã Thanh Long
|
Xã Thanh Long
|
43,62
|
0,47
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
190
|
TB Lưu động
|
Xã Thanh Long
|
Xã Thanh Long
|
57,95
|
0,84
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
191
|
Đập Khe đá
|
Xã Thanh Long
|
Xã Thanh Long
|
22,80
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
192
|
Đập Choại
|
Xã Thanh Long
|
Xã Thanh Long
|
0,00
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
193
|
Đập Giai
|
Xã Thanh Long
|
Xã Thanh Long
|
8,43
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
194
|
Đập cơn thông
|
Xã Thanh Long
|
Xã Thanh Long
|
6,52
|
0,05
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
195
|
Đập Cố Thiều
|
Xã Thanh Long
|
Xã Thanh Long
|
7,50
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
196
|
Trạm bơm
số 1
|
Xã Thanh Hà
|
Xã Thanh Hà
|
11,90
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
197
|
Trạm số 2
|
Xã Thanh Hà
|
Xã Thanh Hà
|
65,10
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
198
|
TB Nương Mồ
|
Xã Thanh Hà
|
Xã Thanh Hà
|
12,80
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
199
|
TB Số 3
|
Xã Thanh Hà
|
Xã Thanh Hà
|
59,70
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
200
|
TB Số 4
|
Xã Thanh Hà
|
Xã Thanh Hà
|
62,30
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
201
|
TB Số 5
|
Xã Thanh Hà
|
Xã Thanh Hà
|
25,90
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
202
|
TB Số 6
|
Xã Thanh Hà
|
Xã Thanh Hà
|
10,00
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
203
|
TB Số 7
|
Xã Thanh Hà
|
Xã Thanh Hà
|
18,10
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
204
|
TB Số 8
|
Xã Thanh Hà
|
Xã Thanh Hà
|
14,10
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
205
|
Đập Hói Rộng
|
Xã Thanh Hà
|
Xã Thanh Hà
|
17,40
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
206
|
Đập Đá Hàn
|
Xã Thanh Hà
|
Xã Thanh Hà
|
24,50
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
207
|
Đập Khe Nhét
|
Xã Thanh Hà
|
Xã Thanh Hà
|
66,20
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
208
|
TB Ruộng Rào
|
Xã Thanh Tùng
|
Xã Thanh Tùng
|
14,81
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
209
|
TB Đồng Lác
|
Xã Thanh Tùng
|
Xã Thanh Tùng
|
42,46
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
210
|
Đập Lừa chứa
|
Xã Thanh Tùng
|
Xã Thanh Tùng
|
40,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
211
|
Đập Đền Chè
|
Xã Thanh Mai
|
Xã Thanh Mai
|
32,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
212
|
Đập Quặng Sim
|
Xã Thanh Mai
|
Xã Thanh Mai
|
24,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
213
|
Đập Chức Sắc
|
Xã Thanh Mai
|
Xã Thanh Mai
|
11,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
214
|
Đập Chiếng Giẻ
|
Xã Thanh Mai
|
Xã Thanh Mai
|
10,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
215
|
Đập Ao hói
|
Xã Thanh Mai
|
Xã Thanh Mai
|
5,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
216
|
TB Xuân Hòa
|
Xã Thanh Xuân
|
Xã Thanh Xuân
|
35,81
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
217
|
Đập Trảng Không
|
Xã Thanh Xuân
|
Xã Thanh Xuân
|
90,55
|
|
1,17
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
218
|
Đập Trằm
|
Xã Thanh Xuân
|
Xã Thanh Xuân
|
26,50
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
219
|
Đập Đại gan
|
Xã Thanh Xuân
|
Xã Thanh Xuân
|
10,90
|
|
0,50
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
220
|
Đập Cơn Đèn
|
Xã Thanh Xuân
|
Xã Thanh Xuân
|
0,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
221
|
Đập Ông Măng
|
Xã Thanh Xuân
|
Xã Thanh Xuân
|
0,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
222
|
Đập Quai Chảo
|
Xã Thanh Xuân
|
Xã Thanh Xuân
|
0,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
223
|
Đập Khe Táy
|
Xã Thanh Xuân
|
Xã Thanh Xuân
|
5,20
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
224
|
Đập Phốp
|
Xã Thanh Xuân
|
Xã Thanh Xuân
|
9,10
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
225
|
TB Đồng Cừa
|
Xã Thanh Lâm
|
Xã Thanh Lâm
|
24,62
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
226
|
TB Cầu Kho
|
Xã Thanh Lâm
|
Xã Thanh Lâm
|
114,14
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
227
|
TB Lâm Sơn
|
Xã Thanh Lâm
|
Xã Thanh Lâm
|
61,72
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
228
|
Đập Nghè
|
Xã Thanh Lâm
|
Xã Thanh Lâm
|
12,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
229
|
Đập Bãi Chạc
|
Xã Thanh Lâm
|
Xã Thanh Lâm
|
61,80
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
230
|
Đập Nu
|
Xã Thanh Lâm
|
Xã Thanh Lâm
|
7,70
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
231
|
Đập Triều Dương
|
Xã Thanh Lâm
|
Xã Thanh Lâm
|
61,70
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
232
|
TB Bàu Trạng
|
Xã Thanh Phong
|
Xã Thanh Phong
|
49,98
|
2,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
233
|
TB Tràng Hàn
|
Xã Thanh Phong
|
Xã Thanh Phong
|
252,82
|
27,97
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
234
|
TB Cầu Làng
|
Xã Thanh Phong
|
Xã Thanh Phong
|
84,10
|
7,50
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
235
|
TB Động
Choi
|
Xã Thanh Phong
|
Xã Thanh Phong
|
179,15
|
15,50
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
236
|
TB Ngọc Hạ
|
Xã Thanh Ngọc
|
Xã Thanh Ngọc
|
57,57
|
5,4
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
237
|
Đập Bàng Nhượng
|
Xã Thanh Ngọc
|
Xã Thanh Ngọc
|
24,00
|
1,88
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
238
|
Đập Khe Nà
|
Xã Thanh Ngọc
|
Xã Thanh Ngọc
|
24,68
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
239
|
Đập Khe Lá
|
Xã Thanh Ngọc
|
Xã Thanh Ngọc
|
12,18
|
3,54
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
240
|
Đập Thống nhất
|
Xã Thanh Ngọc
|
Xã Thanh Ngọc
|
23,32
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
241
|
TB Mù Quốc
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
135,30
|
18,72
|
1,43
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
242
|
TB Bến
Đình
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
14,26
|
0,97
|
0,10
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
243
|
TB Đồng Ngàn
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
10,60
|
0,77
|
0,72
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
244
|
TB Ngọc Nuông
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
46,16
|
1,24
|
3,39
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
245
|
TB Trùa Bè
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
99,04
|
26,34
|
8,46
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
246
|
TB Đồng Còn
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
19,66
|
0,00
|
0,50
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
247
|
TB Mét
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
9,38
|
0,00
|
0,72
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
248
|
TB Nhà Tráng
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
155,80
|
59,06
|
6,64
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
249
|
TB Đồng Sau
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
6,80
|
0,00
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
250
|
TB Đồng De
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
12,70
|
0,00
|
0,25
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
251
|
TB Trộ máy
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
8,34
|
0,00
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
252
|
TB Nhà Bành
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
14,51
|
0,00
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
253
|
Đập Cơn Xoài
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
16,01
|
1,58
|
0,01
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
254
|
Đập Cầu lim
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
16,20
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
255
|
Đập La Ngà
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
82,28
|
0,00
|
5,72
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
256
|
Đập Khe Vạng
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
13,87
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
257
|
Đập Truông Sỏi
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
3,24
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
258
|
Đập Thung Vả
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
23,90
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
259
|
Đập Khe Hàn
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
12,04
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
260
|
TB số 1
|
Xã Xuân Tường
|
Xã Xuân Tường
|
61,30
|
8,48
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
261
|
TB số 2
|
Xã Xuân Tường
|
Xã Xuân Tường
|
42,32
|
10,80
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
262
|
TB số 3
|
Xã Xuân Tường
|
Xã Xuân Tường
|
150,40
|
14,06
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
263
|
TB số 4
|
Xã Xuân Tường
|
Xã Xuân Tường
|
42,08
|
4,36
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
264
|
TB số 5
|
Xã Xuân Tường
|
Xã Xuân Tường
|
49,20
|
23,74
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
265
|
TB Cồn Mổ
|
Xã Thanh Dương
|
Xã Thanh Dương
|
14,38
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
266
|
TB Bãi biển
|
Xã Thanh Dương
|
Xã Thanh Dương
|
76,99
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
267
|
TB Vực
|
Xã Thanh Dương
|
Xã Thanh Dương
|
111,49
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
268
|
TB Cơ động
|
Xã Thanh Dương
|
Xã Thanh Dương
|
74,54
|
7,20
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
269
|
TB Trộ Na
|
Xã Thanh Dương
|
Xã Thanh Dương
|
107,13
|
|
2,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
270
|
TB Bàu ó
|
Xã Thanh Lương
|
Xã Thanh Lương
|
37,88
|
2,90
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
271
|
TB Cồn Đông
|
Xã Thanh Lương
|
Xã Thanh Lương
|
178,76
|
3,40
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
272
|
TB Cồn Tra
|
Xã Thanh Lương
|
Xã Thanh Lương
|
60,28
|
0,70
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
273
|
Đập Bà Triều
|
Xã Thanh Lương
|
Xã Thanh Lương
|
4,46
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
III
|
HUYỆN HƯNG NGUYÊN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
274
|
T. Chợ Liễu
|
Xã Hưng Lĩnh
|
Xã Hưng Lĩnh
|
484,12
|
|
41,31
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
275
|
T. Hồ Dài
|
Xã Hưng
Long
|
Xã Hưng Long
|
349,91
|
11,95
|
10,08
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
276
|
T. Chợ Vực
|
Xã Hưng Xá
|
Xã Hưng Xá
|
185,71
|
12,86
|
5,64
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
277
|
T. Hưng Lam
|
Xã Hưng Lam
|
Xã Hưng Lam
|
152,78
|
|
13,38
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
278
|
T. Hưng Phú
|
Xã Hưng Phú
|
Xã Hưng Phú
|
270,12
|
23,56
|
10,20
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
279
|
T. H. Khánh
|
Xã Hưng
Khánh
|
Xã Hưng Khánh
|
123,00
|
14,39
|
10,60
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
280
|
T. Xóm 1
|
Xã Hưng
Nhân
|
Xã Hưng
Nhân
|
29,80
|
|
1,24
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
281
|
T. Xóm 2
|
Xã Hưng
Nhân
|
Xã Hưng
Nhân
|
30,34
|
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
282
|
T. Xóm 3 + 9
|
Xã Hưng
Nhân
|
Xã Hưng
Nhân
|
33,92
|
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
283
|
T. Chợ Mý
|
Xã Hưng
Nhân
|
Xã Hưng
Nhân
|
174,66
|
|
2,96
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
284
|
T. Xóm 8
|
Xã Hưng Lợi
|
Xã Hưng Lợi
|
42,60
|
0,00
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
285
|
T. Thủy sản
|
Xã Hưng Lợi
|
Xã Hưng Lợi
|
0,00
|
2,20
|
54,52
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
286
|
T. Đồng cúi
|
Xã Hưng Phúc
|
Xã Hưng Phúc
|
36,64
|
3,70
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
287
|
T. Mỏ Chàng
|
Xã Hưng Phúc
|
Xã Hưng Phúc
|
66,39
|
6,96
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
288
|
T. số 2
|
Xã Hưng Thịnh
|
Xã Hưng Thịnh
|
46,91
|
2,00
|
9,76
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
289
|
T. số 3
|
Xã Hưng Thịnh
|
Xã Hưng Thịnh
|
21,10
|
2,50
|
12,41
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
290
|
T. số 4
|
Xã Hưng Thịnh
|
Xã Hưng Thịnh
|
101,76
|
7,50
|
29,25
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
291
|
T. Nhà Tràu
|
Xã Hưng Mỹ
|
Xã Hưng Mỹ
|
75,89
|
|
2,67
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
292
|
T.9 B
|
Xã Hưng Mỹ
|
Xã Hưng Mỹ
|
23,42
|
|
0,96
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
293
|
T. Đồng Mai
|
Xã Hưng Mỹ
|
Xã Hưng Mỹ
|
58,83
|
|
2,78
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
294
|
T. Mù Mụ
|
Xã Hưng Mỹ
|
Xã Hưng Mỹ
|
48,32
|
|
2,32
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
295
|
T. Nương Gát
|
Xã Hưng Mỹ
|
Xã Hưng Mỹ
|
24,55
|
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
296
|
T. Trên Làng
|
Xã Hưng Mỹ
|
Xã Hưng Mỹ
|
70,46
|
|
7,54
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
297
|
T. Mồ Khanh
|
Xã Hưng Tiến
|
Xã Hưng Tiến
|
146,84
|
9,20
|
18,07
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
298
|
T. Nhà Danh
|
Xã Hưng Tiến
|
Xã Hưng Tiến
|
92,12
|
8,10
|
7,44
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
299
|
T. Đình Nam
|
Xã Hưng Tiến
|
Xã Hưng Tiến
|
18,77
|
1,68
|
0,63
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
300
|
T. Bơm Đình
|
Xã Hưng Tiến
|
Xã Hưng Tiến
|
16,29
|
0,24
|
0,24
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
301
|
T. Đồng Mốt
|
Xã Hưng Thắng
|
Xã Hưng Thắng
|
44,74
|
0,00
|
0,88
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
302
|
T. Kẻ Giai
|
Xã Hưng Thắng
|
Xã Hưng Thắng
|
23,90
|
2,60
|
0,27
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
303
|
T. Cửa Chùa
|
Xã Hưng Thắng
|
Xã Hưng Thắng
|
85,56
|
4,40
|
2,62
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
304
|
T. 9 B
|
Xã Hưng Thắng
|
Xã Hưng Thắng
|
160,64
|
8,40
|
5,74
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
305
|
T. Cửa trộ
|
Xã Hưng Tân
|
Xã Hưng Tân
|
117,08
|
|
14,64
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
306
|
T Mệ Nền
|
Xã Hưng Tân
|
Xã Hưng Tân
|
121,84
|
|
5,21
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
307
|
T. L.X.Đào
|
Xã Hưng Tân
|
Xã Hưng Tân
|
71,38
|
|
2,42
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
308
|
T. Cổ Ngựa
|
Xã Hưng Tân
|
Xã Hưng Tân
|
25,59
|
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
309
|
T. Mồ Côi
|
Xã Hưng Tân
|
Xã Hưng Tân
|
44,71
|
|
10,11
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
310
|
T. Chợ Thông
|
Xã Hưng Thông
|
Xã Hưng Thông
|
113,26
|
8,00
|
2,44
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
311
|
T. Bãi Cát
|
Xã Hưng Thông
|
Xã Hưng Thông
|
204,58
|
12,00
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
312
|
T. Ao Ban
|
TT Hưng Nguyên
|
TT Hưng Nguyên
|
8,68
|
0,44
|
38,48
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
313
|
T. Dăm Chùa
|
TT Hưng Nguyên
|
TT Hưng Nguyên
|
111,74
|
8,86
|
27,66
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
314
|
T. Nhà Hời
|
TT Hưng Nguyên
|
TT Hưng Nguyên
|
63,66
|
12,24
|
9,38
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
315
|
T. Thái Lão
|
TT Hưng Nguyên
|
TT Hưng Nguyên
|
104,84
|
8,92
|
0,36
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
316
|
T. Cồn Cao
|
Xã Hưng Đạo
|
HTX Việt Thắng
|
37,00
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
317
|
T. Cây Đa
|
Xã Hưng Đạo
|
HTX Việt Thắng
|
17,23
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
318
|
T. Bền Mồng
|
Xã Hưng Đạo
|
HTX Việt Thắng
|
15,59
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
319
|
T. Bơm Lùn
|
Xã Hưng Đạo
|
HTX Tân Nhượng
|
116,25
|
|
9,22
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
320
|
T. Cầu Quanh
|
Xã Hưng Đạo
|
HTX Tân Nhượng
|
128,30
|
|
7,17
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
321
|
T. Bà Hà
|
Xã Hưng Đạo
|
HTX Tân Nhượng
|
73,80
|
|
7,60
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
322
|
T. Đà Phủ
|
Xã Hưng Đạo
|
HTX Quang Trung
|
104,44
|
0,39
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
323
|
T. Đồng sau
|
Xã Hưng Đạo
|
HTX Quang Trung
|
13,07
|
0,85
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
324
|
T. Cồn cưa
|
Xã Hưng Đạo
|
HTX Quang Trung
|
26,79
|
1,00
|
2,51
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
325
|
T. Cầu Vệ 2
|
Xã Hưng Đạo
|
HTX Quang Trung
|
36,00
|
0,00
|
6,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
326
|
T. Cầu Vệ
|
Xã Hưng Đạo
|
HTX Quang Trung
|
85,10
|
1,67
|
7,45
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
327
|
T. H. Tây 1
|
Xã Hưng Tây
|
HTX H.Tây 1
|
57,00
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
328
|
T. H. Tây 2
|
Xã Hưng Tây
|
HTX H.Tây 1
|
8,54
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
329
|
H. Tây 2
|
Xã Hưng Tây
|
HTX H.Tây 2
|
99,80
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
330
|
T. Xóm Kỳ
|
Xã Hưng Tây
|
HTX H.Tây 2
|
25,20
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
331
|
T. Cồn Quả
|
Xã Hưng Tây
|
HTX H.Tây 3
|
173,16
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
332
|
T. H. Tây 4
|
Xã Hưng Tây
|
HTX H.Tây 4
|
21,20
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
333
|
Đ. Thạch Tiền
|
Xã Hưng Yên Nam
|
Xã Hưng Yên Nam
|
272,91
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
334
|
Đ. Khe lốt
|
Xã Hưng Yên Nam
|
Xã Hưng Yên Nam
|
47,17
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
335
|
T. Xuân Yên
|
Xã Hưng Yên Nam
|
Xã Hưng Yên Nam
|
159,99
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
336
|
T. Bơm Lũi
|
Xã Hưng Yên Nam
|
Xã Hưng Yên Nam
|
82,72
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
337
|
Đ. Khe Ngang
|
Xã Hưng Yên Bắc
|
Xã Hưng Yên Bắc
|
265,34
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
338
|
T. Giáp Làng
|
Xã Hưng Yên Bắc
|
Xã Hưng Yên Bắc
|
116,63
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
339
|
T. Bùi Chu
|
Xã Hưng
Trung
|
Tổ Dịch
Vụ
|
232,17
|
|
20,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
340
|
T. Trung Đông
|
Xã Hưng
Trung
|
Tổ Dịch
Vụ
|
91,86
|
|
1,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
341
|
T. Thanh
Phong
|
Xã Hưng
Trung
|
Tổ Dịch
Vụ
|
126,00
|
|
1,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
342
|
T. Chợ Vạn
|
Xã Hưng
Trung
|
Tổ Dịch
Vụ
|
55,06
|
|
3,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
343
|
T. Xóm 3
|
Xã Hưng
Trung
|
Tổ Dịch
Vụ
|
22,76
|
|
9,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
344
|
T. Cồn Mồ
|
Xã Hưng
Trung
|
Tổ Dịch
Vụ
|
91,97
|
|
11,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
345
|
T. Chùa lò
|
Xã Hưng
Trung
|
Tổ Dịch
Vụ
|
60,61
|
|
12,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
346
|
T. Vạn Hồng
|
Xã Hưng
Trung
|
HTX Vạn Hồng
|
280,96
|
10,00
|
19,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
IV
|
THÀNH PHỐ VINH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
347
|
Trạm rau sạch
|
Phường Đông Vĩnh
|
HTX Thống Nhất
|
30,80
|
35,00
|
15,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
348
|
Trạm 1
|
Xã Hưng Chính
|
HTX Hưng Chính
|
164,18
|
|
9,62
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
349
|
Trạm 2
|
Xã Hưng Chính
|
HTX Hưng Chính
|
34,01
|
8,90
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
350
|
Trạm 3
|
Xã Hưng Chính
|
HTX Hưng Chính
|
40,19
|
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
351
|
Trạm 4
|
Xã Hưng Chính
|
HTX Hưng Chính
|
37,00
|
|
6,50
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
352
|
Trạm Hưng Đông 2
|
Xã Hưng Đông
|
HTX Hưng Đông 2
|
57,10
|
11,40
|
19,60
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
353
|
Trạm Đông Vinh
|
Xã Hưng Đông
|
HTX Đông Vịnh
|
|
85,50
|
2,50
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
354
|
Trạm bơm lạ
|
Phường Hưng Dụng
|
HTX Hưng Dụng
|
22,83
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
355
|
Trạm số 1
|
Xã Hưng Hòa
|
HTX Hưng Hòa 2
|
32,00
|
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
356
|
Trạm đường quan
|
Xã Hưng Hòa
|
HTX Hưng Hòa 2
|
19,00
|
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
357
|
Trạm Hòa Thịnh
|
Xã Hưng Hòa
|
HTX Hưng Hòa 2
|
5,70
|
36,00
|
45,10
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
358
|
Trạm số 2
|
Xã Hưng Hòa
|
HTX Hưng Hòa 2
|
57,90
|
0,40
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
359
|
Trạm Đuồi
|
Xã Hưng Hòa
|
HTX Hưng Hòa 2
|
21,10
|
47,60
|
28,54
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
360
|
Trạm số 3
|
Xã Hưng Hòa
|
HTX Hưng Hòa 2
|
30,00
|
30,00
|
3,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
361
|
Trạm Phong Yên
|
Xã Hưng Hòa
|
HTX Hưng Hòa 2
|
40,00
|
16,28
|
55,69
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
362
|
Trạm sân bóng
|
Xã Hưng Hòa
|
HTX Phong Đăng
|
35,50
|
|
9,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
363
|
Trạm Phong Phú
|
Xã Hưng Hòa
|
HTX Phong Phú
|
27,66
|
|
32,50
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
364
|
Trạm Phong Quang
|
Xã Hưng Hòa
|
HTX Phong Quang
|
44,00
|
12,90
|
18,90
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
365
|
Trạm Khánh Hậu
|
Xã Hưng Hòa
|
HTX Khánh Hậu
|
16,40
|
|
10,50
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
366
|
Trạm Hòa Lộc
|
Xã Hưng Lộc
|
Xã Hưng Lộc
|
12,00
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
367
|
Trạm Đức Vinh
|
Xã Hưng Lộc
|
Xã Hưng Lộc
|
8,40
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
368
|
Trạm Đồng Bồn
|
Xã Hưng Lộc
|
Xã Hưng Lộc
|
10,26
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
369
|
Trạm số 1
|
Xã Nghi Kim
|
Xã Nghi Kim
|
34,94
|
33,06
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
370
|
Trạm số 2
|
Xã Nghi Kim
|
Xã Nghi Kim
|
62,06
|
60,00
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
371
|
Trạm 39
|
Phường Vinh Tân
|
HTX Vinh Tân
|
52,51
|
11,43
|
3,90
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
372
|
Trạm Cửa Tiền
|
Phường Vinh Tân
|
HTX Vĩnh Mỹ
|
21,66
|
|
4,09
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
373
|
Trạm Cửa Kênh
|
Phường Vinh Tân
|
HTX Vĩnh Mỹ
|
14,00
|
|
1,08
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
374
|
Trạm số 1
|
Phường Vinh Tân
|
Khối 2, Yên Cư
|
48,28
|
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
375
|
Trạm số 2
|
Phường Vinh Tân
|
Khối 2, Yên Cư
|
6,30
|
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
376
|
TB dầu từ
sông Vinh
|
Phường Vinh Tân
|
Khối 2, Yên Cư
|
21,00
|
0,50
|
2,70
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
377
|
Trạm số 1
|
Xã Nghi Liên
|
Xã Nghi Liên
|
40,14
|
|
4,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
V
|
HUYỆN NAM ĐÀN
|
|
|
|
|
94,53
|
|
|
|
|
|
|
|
378
|
Thủng
Pheo
|
Xã Nam Hưng
|
Xã Nam Hưng
|
17,6
|
14,3
|
4
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
379
|
Thôi Nốc
|
Xã Nam Hưng
|
Xã Nam Hưng
|
7,00
|
9,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
380
|
Thũng Lều
|
Xã Nam Hưng
|
Xã Nam Hưng
|
9,90
|
5,70
|
2,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
381
|
Thũng Chuối
|
Xã Nam Hưng
|
Xã Nam Hưng
|
6,00
|
4,50
|
2,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
382
|
Tre Vang
|
Xã Nam Hưng
|
Xã Nam Hưng
|
5,50
|
5,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
383
|
Thuyền Thúng
|
Xã Nam Hưng
|
Xã Nam Hưng
|
9,00
|
6,00
|
1,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
384
|
Khe Sậy
|
Xã Nam Hưng
|
Xã Nam Hưng
|
7,50
|
7,50
|
2,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
385
|
Khe Giấy
|
Xã Nam Hưng
|
Xã Nam Hưng
|
18,50
|
14,50
|
2,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
386
|
Khe Lẩy
|
Xã Nam Hưng
|
Xã Nam Hưng
|
14,00
|
10,00
|
1,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
387
|
Khe Ráng
|
Xã Nam Hưng
|
Xã Nam Hưng
|
8,00
|
5,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
388
|
Khe Luồng
|
Xã Nam Hưng
|
Xã Nam Hưng
|
3,00
|
3,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
389
|
Cu Lý
|
Xã Nam Hưng
|
Xã Nam Hưng
|
3,00
|
1,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
390
|
Tam Đồng
|
Xã Nam Hưng
|
Xã Nam Hưng
|
4,00
|
2,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
391
|
Khe Môn
|
Xã Nam Hưng
|
Xã Nam Hưng
|
7,00
|
4,50
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
392
|
Đập Đại Hề
|
Xã Nam Thái
|
Xã Nam Thái
|
8,20
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
393
|
Tr. Lò Ngói
|
Xã Nam Thái
|
Xã Nam Thái
|
231,00
|
14,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
394
|
Trạm Bơm 1
|
Xã Nam Thượng
|
Xã Nam Thượng
|
91,24
|
1,66
|
2,88
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
395
|
Trạm Bơm 2
|
Xã Nam Thượng
|
Xã Nam Thượng
|
48,88
|
1,00
|
1,72
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
396
|
Trạm Rú Đụn
|
Xã Nam Thượng
|
Xã Nam Thượng
|
60,00
|
77,70
|
6,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
397
|
Tr. Bơm 1
|
Xã Nam Tân
|
Xã Nam Tân
|
174,82
|
43,95
|
11,76
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
398
|
Trạm II
|
Xã Nam Tân
|
Xã Nam Tân
|
80,78
|
10,07
|
11,50
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
399
|
Đ. Ba Khe
|
Xã Xam Lộc
|
Xã Nam Lộc
|
99,40
|
|
3,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
400
|
Trạm số 1
|
Xã Nam Lộc
|
Xã Nam Lộc
|
185,32
|
|
3,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
401
|
Trạm số 3
|
Xã Nam Lộc
|
Xã Nam Lộc
|
60,40
|
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
402
|
Đập Thủy Lợi
|
Xã Nam Nghĩa
|
Xã Nam Nghĩa
|
5,00
|
5,80
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
403
|
Đập Vĩnh Lợi
|
Xã Nam Nghĩa
|
Xã Nam Nghĩa
|
18,48
|
16,52
|
4,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
404
|
Đập Động Trèo
|
Xã Nam Nghĩa
|
Xã Nam Nghĩa
|
0,70
|
4,70
|
4,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
405
|
Đập Trện
|
Xã Nam Nghĩa
|
Xã Nam Nghĩa
|
1,20
|
9,58
|
6,36
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
406
|
Đ. Chòi Cương
|
Xã Nam Nghĩa
|
Xã Nam Nghĩa
|
4,00
|
8,40
|
6,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
407
|
Đập Trại Bò
|
Xã Nam Nghĩa
|
Xã Nam Nghĩa
|
12,00
|
7,50
|
2,60
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
408
|
Đập Rú Trang
|
Xã Nam Nghĩa
|
Xã Nam Nghĩa
|
6,00
|
6,80
|
1,20
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
409
|
Tr. Cữa Hàng
|
Xã Nam Nghĩa
|
Xã Nam Nghĩa
|
40,20
|
14,00
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
410
|
Trạm Bơm 1
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
191,27
|
69,76
|
24,52
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
411
|
Trạm Bơm 3
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
64,58
|
76,92
|
1,40
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
412
|
Đập Rao Băng
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
5,14
|
74,55
|
21,10
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
413
|
Đập Hủng Cốc
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
84,26
|
86,78
|
12,96
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
414
|
Đ. Sơn Thành
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
19,66
|
37,90
|
0,80
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
415
|
H. Lầy Chứa
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
12,88
|
17,70
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
416
|
H. Cồn Trót
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
27,18
|
38,22
|
3,98
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
417
|
H. Nhà Nguồn
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
6,40
|
5,55
|
3,50
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
418
|
H. Vũng Nàng
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
10,00
|
17,60
|
1,96
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
419
|
H. Hang Đa
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
17,85
|
19,55
|
4,66
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
420
|
H. Rọng Xạ
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
5,96
|
16,32
|
5,60
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
421
|
H. Hủng Móc
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
21,03
|
17,94
|
0,40
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
422
|
H. Đá Hàn
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
86,40
|
70,75
|
3,35
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
423
|
Đ. Rào Băng
|
Xã Nam Thanh
|
Xã Nam Thanh
|
|
30,41
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
424
|
H. Khe Đỉa
|
Xã Vân Diên
|
Xã Vân Diên
|
6,62
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
425
|
H. Ông Dục
|
Xã Vân Diên
|
Xã Vân Diên
|
2,52
|
0,00
|
1,06
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
426
|
Tr. Vệ Nông
|
Xã Vân Diên
|
Xã Vân Diên
|
10,07
|
4,61
|
0,24
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
427
|
Tr. Núi Đụn
|
Xã Vân Diên
|
Xã Vân Diên
|
147,05
|
54,68
|
6,51
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
428
|
Tr. Bà Hà
|
Xã Vân Diên
|
Xã Vân Diên
|
60,22
|
15,98
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
429
|
Trạm Cồn A
|
Xã Xuân Hòa
|
Xã Xuân Hòa
|
83,20
|
53,62
|
24,85
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
430
|
Trạm Bàu Nón
|
Xã Xuân Hòa
|
Xã Xuân Hòa
|
190,67
|
20,24
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
431
|
Tr. Gành
|
Xã Hùng Tiến
|
Xã Hùng Tiến
|
358,42
|
244,23
|
98,56
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
432
|
Tr. Cầu De
|
Xã Hùng Tiến
|
Xã Hùng Tiến
|
85,28
|
58,18
|
9,66
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
433
|
Tr. Đồng Trai
|
Xã Hùng Tiến
|
Xã Hùng Tiến
|
61,70
|
41,21
|
9,46
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
434
|
Tr.Hồng
Long
|
Xã Hùng Tiến
|
Xã Hùng Tiến
|
38,76
|
67,76
|
25,04
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
435
|
Tr. Bơm 1
|
Xã Hồng Long
|
Xã Hồng Long
|
154,07
|
20,00
|
22,21
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
436
|
Tr. Bơm 2
|
Xã Hồng Long
|
Xã Hồng Long
|
326,99
|
40,00
|
41,67
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
437
|
Trạm Chính
|
Xã Xuân Lâm
|
Xã Xuân Lâm
|
346,53
|
46,62
|
31,30
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
438
|
Tr. Lam Trà
|
Xã Xuân Lâm
|
Xã Xuân Lâm
|
23,80
|
5,79
|
0,74
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
439
|
Tr. Đào Cào
|
Xã Xuân Lâm
|
Xã Xuân Lâm
|
71,68
|
17,56
|
9,54
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
440
|
Tr. Cữa Hàng
|
Xã Xuân Lâm
|
Xã Xuân Lâm
|
73,58
|
40,20
|
4,40
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
441
|
Tr. Cồn Gát
|
Xã Nam Anh
|
Xã Nam Anh
|
142,20
|
86,22
|
43,80
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
442
|
Tr. Vũng Rùa
|
Xã Nam Anh
|
Xã Nam Anh
|
255,40
|
280,34
|
14,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
443
|
Tr. Nam Xuân
|
Xã Nam Anh
|
Xã Nam Anh
|
64,00
|
49,40
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
444
|
Đập Bể
|
Xã Nam Xuân
|
Xã Nam Xuân
|
0,00
|
31,09
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
445
|
Đập Khe Cấy
|
Xã Nam Xuân
|
Xã Nam Xuân
|
0,00
|
15,48
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
446
|
Đập Khe Đình
|
Xã Nam Xuân
|
Xã Nam Xuân
|
0,00
|
26,40
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
447
|
Tr. Sơn Đôi
|
Xã Nam Xuân
|
Xã Nam Xuân
|
67,62
|
8,34
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
448
|
Tr. Cữa Truông
|
Xã Nam Xuân
|
Xã Nam Xuân
|
172,64
|
37,29
|
10,56
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
449
|
Tr. Nương Vuông
|
Xã Nam Xuân
|
Xã Nam Xuân
|
55,64
|
14,75
|
6,80
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
450
|
Tr. Nương Giang
|
Xã Nam Xuân
|
Xã Nam Xuân
|
27,60
|
6,52
|
0,34
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
451
|
Tr. Đồng Bụi
|
Xã Nam Xuân
|
Xã Nam Xuân
|
88,04
|
16,04
|
5,42
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
452
|
Trạm Rú Cụp
|
Xã Nam Lĩnh
|
Xã Nam Lĩnh
|
41,00
|
15,40
|
13,60
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
453
|
Trạm De
|
Xã Nam Lĩnh
|
Xã Nam Lĩnh
|
72,80
|
17,40
|
14,60
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
454
|
Trạm Cuội
|
Xã Nam Lĩnh
|
Xã Nam Lĩnh
|
76,20
|
26,00
|
29,60
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
455
|
Đập Khe Bò
|
Xã Nam Lĩnh
|
Xã Nam Lĩnh
|
36,00
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
456
|
Đập ổ ổ
|
Xã Nam Lĩnh
|
Xã Nam Lĩnh
|
8,00
|
0,00
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
457
|
Trạm Cữa Trại
|
Xã Nam Giang
|
Xã Nam Giang
|
35,30
|
18,90
|
2,59
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
458
|
Trạm Rú Dơi
|
Xã Nam Giang
|
Xã Nam Giang
|
136,25
|
16,01
|
2,70
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
459
|
Tr. Vườn Ngô
|
Xã Nam Giang
|
Xã Nam Giang
|
125,90
|
12,50
|
16,20
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
460
|
Tr. Vũng Chùa
|
Xã Nam Giang
|
Xã Nam Giang
|
40,47
|
4,04
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
461
|
Tr. Đồng Mẫn
|
Xã Nam Giang
|
Xã Nam Giang
|
38,41
|
6,15
|
0,40
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
462
|
Tr. Cồn Khoái
|
Xã Nam Giang
|
Xã Nam Giang
|
23,08
|
2,30
|
2,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
463
|
Tr. Đồng
Vĩnh
|
Xã Nam Giang
|
Xã Nam Giang
|
29,91
|
3,00
|
2,98
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
464
|
Tr. Đồng Ui
|
Xã Kim Liên
|
Xã Kim Liên
|
44,98
|
9,70
|
5,92
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
465
|
Tr. Sơn 2
|
Xã Kim Liên
|
Xã Kim Liên
|
55,04
|
22,94
|
6,66
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
466
|
Trạm Đồng Su
|
Xã Kim Liên
|
Xã Kim Liên
|
40,74
|
5,89
|
4,06
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
467
|
Trạm Phụ Lão
|
Xã Kim Liên
|
Xã Kim Liên
|
12,12
|
1,91
|
0,54
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
468
|
Trạm Đập Đực
|
Xã Kim Liên
|
Xã Kim Liên
|
149,98
|
15,54
|
11,92
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
469
|
Tr. Hồng Sơn
|
Xã Kim Liên
|
Xã Kim Liên
|
137,82
|
11,38
|
8,94
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
470
|
Tr. Quý Đức
|
Xã Nam Cát
|
Xã Nam Cát
|
204,27
|
22,57
|
33,73
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
471
|
Tr. Đập Dực
|
Xã Nam Cát
|
Xã Nam Cát
|
152,67
|
23,06
|
17,40
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
472
|
Tr. Đồng Mòi
|
Xã Nam Cát
|
Xã Nam Cát
|
44,14
|
1,74
|
5,26
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
473
|
Tr. Đồng Chòi
|
Xã Nam Cát
|
Xã Nam Cát
|
32,31
|
0,00
|
0,00
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
474
|
Tr. Trạm Xá
|
Xã Nam Cát
|
Xã Nam Cát
|
99,04
|
5,50
|
17,92
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
475
|
Tr. Thuân Mỹ
|
Xã Nam Cát
|
Xã Nam Cát
|
48,12
|
11,69
|
8,48
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
476
|
Tr. Nam Trung
|
Xã Nam Trung
|
Xã Nam Trung
|
525,26
|
154,69
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
477
|
Tr. Nam Trung
|
Xã Nam Phúc
|
Xã Nam Phúc
|
80,00
|
|
0,40
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
478
|
Tr. Đập Đăng
|
Xã Nam Phúc
|
Xã Nam Phúc
|
205,00
|
|
9,20
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
479
|
Tr. Nam Cường
|
Xã Nam Cường
|
Xã Nam Cường
|
158,00
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
480
|
Tr. Đường Đập
|
Xã Nam Kim
|
Xã Nam Kim
|
136,25
|
4,70
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
481
|
Tr. Mụ Ba
|
Xã Nam Kim
|
Xã Nam Kim
|
73,17
|
4,80
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
482
|
Tr. Lính
|
Xã Nam Kim
|
Xã Nam Kim
|
66,64
|
3,80
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
483
|
Tr. Vạc
|
Xã Nam Kim
|
Xã Nam Kim
|
58,35
|
0,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
484
|
Tr. Nhà Hương
|
Xã Nam Kim
|
Xã Nam Kim
|
46,00
|
0,00
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
485
|
Tr. HTX
|
Xã Nam Kim
|
Xã Nam Kim
|
149,28
|
30,96
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
486
|
Đ. Trọt Tràu
|
Xã Nam Kim
|
Xã Nam Kim
|
16,35
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
487
|
Đ. Cống
Bính
|
Xã Nam Kim
|
Xã Nam Kim
|
5,65
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
488
|
Đập Trầm Trà
|
Xã Nam Kim
|
Xã Nam Kim
|
6,54
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
489
|
Đ.Thủng Huyện
|
Xã Nam Kim
|
Xã Nam Kim
|
12,18
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
490
|
Tr. Xóm 1
|
Xã Khánh Sơn
|
Xã Khánh Sơn
|
20,96
|
6,51
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
491
|
Tr. Du Du
|
Xã Khánh Sơn
|
Xã Khánh Sơn
|
129,52
|
147,30
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
492
|
TB Xóm 6
|
Xã Khánh Sơn
|
Xã Khánh Sơn
|
176,88
|
67,30
|
6,40
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
493
|
Tr. Xóm 12
|
Xã Khánh Sơn
|
Xã Khánh Sơn
|
91,04
|
18,20
|
0,00
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
494
|
Đ. Ông Biềng
|
Xã Khánh Sơn
|
Xã Khánh Sơn
|
5,18
|
5,80
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
495
|
Đập Vực Máu
|
Xã Khánh Sơn
|
Xã Khánh Sơn
|
4,90
|
4,90
|
0,00
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
496
|
Đ. Vực Mưng
|
Xã Khánh Sơn
|
Xã Khánh Sơn
|
9,9
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
497
|
Đ. Kim Khánh
|
Xã Khánh Sơn
|
Xã Khánh Sơn
|
16,06
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
498
|
Đập Mít
|
Xã Khánh Sơn
|
Xã Khánh Sơn
|
10,6
|
20,1
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
499
|
Đập Hố Hang
|
Xã Khánh Sơn
|
Xã Khánh Sơn
|
15,9
|
25,2
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
500
|
T. Trại Cá
|
Xã Nam Giang
|
Trại cá Nam Giang
|
|
|
58
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
VI
|
HUYỆN NGHI LỘC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
501
|
TB điện Cồn Nổ
|
HTX Nghi Lâm
|
HTX Nghi Lâm
|
147,74
|
91,11
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
502
|
TB điện Hồ thơn
|
HTX Nghi Lâm
|
HTX Nghi Lâm
|
30,32
|
26,81
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
503
|
TB Cây Nhạn
|
Xã Nghi Lâm
|
HTX Nghi Lâm
|
40,66
|
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
504
|
TB dầu Đồng Tỉnh
|
Xã Nghi Lâm
|
HTX Nghi Lâm
|
27,54
|
6
|
1,4
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
505
|
TB dầu
Trung Đoạn
|
Xã Nghi Lâm
|
HTX Nghi Lâm
|
12
|
0
|
0,24
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
506
|
TB điện Khe
cầu
|
Xã Nghi Lâm
|
HTX Nghi Lâm
|
63,38
|
46,944
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
507
|
TB Trốc Bàu
|
Xã Nghi Lâm
|
HTX Nghi Lâm
|
36,35
|
32,99
|
3,2
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
508
|
TB Ba Cày
|
Xã Nghi Lâm
|
HTX Nghi Lâm
|
69,48
|
4,62
|
3
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
509
|
TB Trộ Nô
|
Xã Nghi Lâm
|
HTX Nghi Lâm
|
38,96
|
16,33
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
510
|
Hồ Đồng Bù
|
Xã Nghi Lâm
|
HTX Nghi Lâm
|
42,84
|
20,18
|
6
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
511
|
Hồ Khe
Cái
|
Xã Nghi Lâm
|
HTX Nghi Lâm
|
55,16
|
40,78
|
11,74
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
512
|
Đập Khe Tre
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
38,26
|
11,5
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
513
|
Đập Trại Hồng
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
10,2
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
514
|
Đập Thung Môn
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
4,2
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
515
|
Đập Nông Dân
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
28,14
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
516
|
Đập Gà
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
43,48
|
19,17
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
517
|
Đập Cầu Ván
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
70,26
|
17,36
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
518
|
Đập Thung Rắn
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
12
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
519
|
Đập Bỗu Sen
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
54,62
|
19,67
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
520
|
Đập Rú Tranh
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
58,84
|
15,85
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
521
|
Đập Ông
Thân
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
24,6
|
21,21
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
522
|
Đập Lim
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
249,8
|
21,74
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
523
|
Đập Vũng Trắng
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
90,28
|
27,79
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
524
|
Đập Láng
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
8
|
16,6
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
525
|
Đập Vũng Cầu
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
45,4
|
48,34
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
526
|
Đập Giếng Tợi
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
13
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
527
|
Đập Đồng Trại
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
21,2
|
7
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
528
|
Đập Eo
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
21,14
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
529
|
Đập Lộ Gối
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
2,6
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
530
|
Đập Bồ Chao
|
Xã Nghi Văn
|
Xã Nghi Văn
|
32,08
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
531
|
Trạm bơm xóm 11
|
Xã Nghi Kiều
|
Xã Nghi Kiều
|
68,4
|
39,9
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
532
|
Trạm bơm Trộ Sa
|
Xã Nghi Kiều
|
Xã Nghi Kiều
|
76,82
|
0
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
533
|
Đập khe nu
|
Xã Nghi Kiều
|
Xã Nghi Kiều
|
463,9
|
150,5
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
534
|
Đập Bàu Cơm
|
Xã Nghi Kiều
|
Xã Nghi Kiều
|
53,88
|
16,6
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
535
|
Đập Cây Thị
|
Xã Nghi Kiều
|
Xã Nghi Kiều
|
8,6
|
3,5
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
536
|
Đập Khe Quang
|
Xã Nghi Kiều
|
Xã Nghi Kiều
|
7
|
2,7
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
537
|
Đập Khe Dứa
|
Xã Nghi Kiều
|
Xã Nghi Kiều
|
9
|
2,5
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
538
|
Đập Đường Trẹ
|
Xã Nghi Kiều
|
Xã Nghi Kiều
|
113,46
|
46
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
539
|
Đập Cam
|
Xã Nghi Kiều
|
Xã Nghi Kiều
|
80,4
|
30,1
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
540
|
Trạm bơm Bến Than
|
Xã Nghi Công Bắc
|
Xã Nghi Công Bắc
|
212,43
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
541
|
Trạm bơm Vạn Nốc
|
Xã Nghi Công Bắc
|
Xã Nghi Công Bắc
|
187
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
542
|
Trạm bơm Nhà Nô
|
Xã Nghi Công Bắc
|
Xã Nghi Công Bắc
|
144,69
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
543
|
Đập Bị
|
Xã Nghi Công Bắc
|
Xã Nghi Công Bắc
|
30,76
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
544
|
TB Cồn Trường
|
Xã Nghi
Công Nam
|
Xã Nghi
Công Nam
|
338
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
545
|
TB điện Đồng Cửa
|
Xã Nghi Hưng
|
HTX Nghi Hưng
|
82
|
9,5
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
546
|
TB điện Đồng Sanh
|
Xã Nghi Hưng
|
HTX Nghi Hưng
|
222
|
92
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
547
|
TB điện Đồng Nông
|
Xã Nghi Hưng
|
HTX Nghi Hưng
|
124
|
0
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
518
|
TB điện Tam Đa
|
Xã Nghi Hưng
|
HTX Nghi Hưng
|
80
|
29
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
549
|
Trạm bơm Khe Lẻn
|
Xã Nghi Yên
|
Xã Nghi Yên
|
333,94
|
52,82
|
36,44
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
550
|
Trạm bơm La Nham
|
Xã Nghi Yên
|
Xã Nghi Yên
|
197,36
|
20,88
|
23,56
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
551
|
TB Trưởng Xuân
|
Xã Nghi Mỹ
|
Xã Nghi Mỹ
|
107,7
|
17,1
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
552
|
TB Cầu Kè
|
Xã Nghi Mỹ
|
Xã Nghi Mỹ
|
233,64
|
33,2
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
553
|
TB Tùng Nậy
|
Xã Nghi Mỹ
|
Xã Nghi Mỹ
|
69,42
|
0
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
554
|
TB Thung
|
Xã Nghi Mỹ
|
Xã Nghi Mỹ
|
27,42
|
0
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
555
|
TB Cồn Gừng
|
Xã Nghi Đồng
|
HTX Nghi Đồng
|
192,9
|
30
|
5
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
556
|
TB Rai Rai
|
Xã Nghi Đồng
|
HTX Nghi Đồng
|
87,04
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
557
|
Hồ cầu Bờ Đập
|
Xã Nghi Đồng
|
HTX Nghi Đồng
|
19,1
|
8
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
558
|
Hồ Vũng Cừ
|
Xã Nghi Đồng
|
HTX Nghi Đồng
|
16
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
559
|
Trạm bơm Số 1
|
Xã Nghi Phương
|
HTX Nghi Phương
|
313,14
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
560
|
Trạm bơm Số II
|
Xã Nghi Phương
|
HTX Nghi Phương
|
185,06
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
561
|
TB điện Đồng Tháp
|
Xã Nghi Phương
|
HTX Nghi Phương
|
91,8
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
562
|
Trạm bơm dầu xóm 1
|
Xã Nghi Phương
|
HTX Nghi Phương
|
2,4
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
563
|
Trạm bơm dầu xóm 2
|
Xã Nghi Phương
|
HTX Nghi Phương
|
27
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
564
|
Trạm bơm dầu xóm 3
|
Xã Nghi Phương
|
HTX Nghi Phương
|
22,6
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
565
|
Trạm bơm Thọ Sơn
|
Xã Nghi Diên
|
Xã Nghi Diên
|
175,24
|
16,52
|
0,74
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
566
|
TB Chợ Cầu Cũ
|
Xã Nghi Diên
|
Xã Nghi Diên
|
181,88
|
24,2
|
17
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
567
|
Trạm bơm Tùng Bến
|
Xã Nghi Vạn
|
Xã Nghi Vạn
|
510,26
|
23,92
|
18,84
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
568
|
Trạm bơm Tây Vạn
|
Xã Nghi Vạn
|
Xã Nghi Vạn
|
104,42
|
3,48
|
1,68
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
569
|
Trạm bơm Đông Vạn
|
Xã Nghi Vạn
|
Xã Nghi Vạn
|
96,74
|
3,24
|
3,12
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
570
|
Trạm bơm Đầm
|
Xã Nghi Vạn
|
Xã Nghi Vạn
|
70,18
|
2,36
|
2,86
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
571
|
Trạm bơm Khóa Trường
|
Xã Nghi Vạn
|
Xã Nghi Vạn
|
104,8
|
3,56
|
3,92
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
572
|
Trạm bơm Nghịa địa
|
Xã Nghi Vạn
|
Xã Nghi Vạn
|
97,93
|
3,3
|
0,4
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
573
|
TB Kho Vòm
|
Xã Nghi Hoa
|
HTX Nghi
Hoa
|
40,02
|
|
14,5
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
574
|
TB số 1
|
Xã Nghi Thuận
|
Xã Nghi Thuận
|
209,02
|
45,83
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
575
|
TB số 2
|
Xã Nghi Thuận
|
Xã Nghi Thuận
|
114,56
|
44,697
|
1,86
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
576
|
TB số 3
|
Xã Nghi Thuận
|
Xã Nghi Thuận
|
147,72
|
37,007
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
577
|
TB số 4
|
Xã Nghi Thuận
|
Xã Nghi Thuận
|
104,46
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
578
|
TB số 5
|
Xã Nghi Thuận
|
Xã Nghi Thuận
|
94,88
|
22,466
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
579
|
TB Chiếng Chiếng
|
Xã Nghi Long
|
HTX Nghi
Long
|
108,32
|
|
7,6
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
580
|
TB xóm 13
|
Xã Nghi Long
|
HTX Nghi
Long
|
10
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
x
|
581
|
TB Đổng Rào
|
Xã Nghi Long
|
HTX Nghi
Long
|
37
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
x
|
582
|
Trạm bơm Cây Đa
|
Xã Nghi Xá
|
Xã Nghi Xá
|
153,52
|
6,8
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
583
|
Trạm bơm 1-10
|
Xã Nghi Xá
|
Xã Nghi Xá
|
91,98
|
4,2
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
584
|
TB xóm 15
|
Xã Nghi Trung
|
Xã Nghi Trung
|
12,14
|
|
0,2
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
585
|
Trạm bơm điện xã
|
Xã Nghi Thái
|
Xã Nghi Thái
|
102,06
|
4,8
|
16
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
586
|
Trạm bơm dầu
|
Xã Nghi Thái
|
Xã Nghi Thái
|
71,03
|
3,6
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
587
|
Trạm bơm số 2
|
Xã Nghi Thái
|
Xã Nghi Thái
|
205,85
|
11,84
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
588
|
Trạm bơm điện xã
|
Xã Nghi Tiến
|
Xã Nghi Tiến
|
302,38
|
106,69
|
65,37
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
589
|
Hồ Chứa xã
|
Xã Nghi Tiến
|
Xã Nghi Tiến
|
63,237
|
12,689
|
1,9288
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
590
|
Trạm bơm điện
|
Xã Nghi Thiết
|
Xã Nghi Thiết
|
76,45
|
15,57
|
12,76
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
591
|
TB Bắc Sơn 1
|
Xã Nghi Quang
|
Xã Nghi Quang
|
205
|
12
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
592
|
Hồ chứa Sâu Lầy
|
Xã Nghi Quang
|
Xã Nghi Quang
|
54
|
4
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
593
|
Hồ chứa Khe Cày
|
Xã Nghi Quang
|
Xã Nghi Quang
|
37,6
|
3
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
VII
|
HUYỆN DIỄN CHÂU
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
594
|
Hồ Bàu Gáo
|
Xã Diễn Lâm
|
Xã Diễn Lâm
|
141,2
|
136,8
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
595
|
Rộc Truông
|
Xã Diễn Lâm
|
Xã Diễn Lâm
|
46,8
|
20,5
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
596
|
Hồ Khe Rọ
|
Xã Diễn Lâm
|
Xã Diễn Lâm
|
139,4
|
72,8
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
597
|
Hồ Đồng Rậm
|
Xã Diễn Lâm
|
Xã Diễn Lâm
|
16,2
|
40,6
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
598
|
Đập Song Thịnh
|
Xã Diễn Lâm
|
Xã Diễn Lâm
|
60,3
|
37
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
599
|
Hồ Bàu da B
|
Xã Diễn Lâm
|
Xã Diễn Lâm
|
119,2
|
60
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
600
|
Trạm Bàu Ganh
|
Xã Diễn Lâm
|
Xã Diễn Lâm
|
64,2
|
33,4
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
601
|
Hồ Quy Lộ
|
Xã Diễn Đoài
|
Xã Diễn Đoài
|
153,2
|
5,1
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
602
|
Tràn Đập Bàu
|
Xã Diễn Phủ
|
Xã Diễn Phủ
|
77,6
|
20,5
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
603
|
Đập Khe Ve
|
Xã Diễn Phủ
|
Xã Diễn Phủ
|
15,2
|
7,6
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
604
|
Đập Khe Vườn
|
Xã Diễn Phủ
|
Xã Diễn Phủ
|
40
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
605
|
Trạm Cồn sim
|
Xã Diễn An
|
Xã Diễn An
|
22,1
|
14
|
4,8
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
606
|
Trạm Bến lấm
|
Xã Diễn An
|
Xã Diễn An
|
114
|
50
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
607
|
Trạm Cầu Mí
|
Xã Diễn An
|
Xã Diễn An
|
119,8
|
42,1
|
2
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
608
|
Trạm Đông Lê
|
Xã Diễn Lộc
|
Xã Diễn Lộc
|
122,1
|
40
|
2,8
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
609
|
Trạm Gốm
|
Xã Diễn Lộc
|
Xã Diễn Lộc
|
166,9
|
12,1
|
1,8
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
610
|
Vĩnh Găng
|
Xã Diễn Lộc
|
Xã Diễn Lộc
|
74
|
8
|
0,6
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
611
|
Tây Cầu Mí
|
Xã Diễn Lộc
|
Xã Diễn Lộc
|
156,9
|
25,3
|
0,9
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
612
|
Trạm đội 16
|
Xã Diễn Lộc
|
Xã Diễn Lộc
|
24,1
|
2
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
613
|
Trạm bơm Cầu
|
Xã Diễn Tân
|
Xã Diễn Tân
|
138
|
30
|
1
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
614
|
Trạm Bên Sông
|
Xã Diễn Tân
|
Xã Diễn Tân
|
17,6
|
10
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
615
|
Trạm bơm N2
|
Xã Diễn Tân
|
Xã Diễn Tân
|
129,2
|
42
|
2,5
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
616
|
Trạm N2 HTX Phú Linh)
|
Xã Diễn Tân
|
Xã Diễn Tân
|
52,6
|
7
|
1,5
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
617
|
Trạm 3/2 ( Đa Phúc)
|
Xã Diễn Tân
|
Xã Diễn Tân
|
123,6
|
51,6
|
2,3
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
618
|
Trạm 3/2 (Hậu Hòa)
|
Xã Diễn Tân
|
Xã Diễn Tân
|
92
|
16,6
|
0,5
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
619
|
Trạm Đồng mõm
|
Xã Diễn Thọ
|
Xã Diễn Thọ
|
162,2
|
35,1
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
620
|
Trạm bơm Bờ voi
|
Xã Diễn Thọ
|
Xã Diễn Thọ
|
83,8
|
11,6
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
621
|
Trạm Cầu Mây
|
Xã Diễn Thọ
|
Xã Diễn Thọ
|
32,6
|
8
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
622
|
Trạm Ao Bù
|
Xã Diễn Thọ
|
Xã Diễn Thọ
|
54,4
|
16,6
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
623
|
Trạm Đông Thọ
|
Xã Diễn Thọ
|
Xã Diễn Thọ
|
316
|
110
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
624
|
Trạm Vin Cẩu
|
Xã Diễn Lợi
|
Xã Diễn Lợi
|
82
|
35
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
625
|
Trạm Vin Cẩu (TT)
|
Xã Diễn Lợi
|
Xã Diễn Lợi
|
10
|
0
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
626
|
Trạm đuôi N2
|
Xã Diễn Cát
|
Xã Diễn Cát
|
285
|
10
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
627
|
Trạm Chợ Cầu
|
Xã Diễn Cát
|
Xã Diễn Cát
|
154
|
40
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
628
|
Trạm Cổng Tây
|
Xã Diễn Cát
|
Xã Diễn Cát
|
96
|
0
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
629
|
Trạm Gia
Gác
|
Xã Diễn Bình
|
Xã Diễn Bình
|
167,6
|
27
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
630
|
Trạm Nhà trường
|
Xã Diễn Bình
|
Xã Diễn Bình
|
103,4
|
22,1
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
631
|
Trạm Cồn Nhà
|
Xã Diễn Bình
|
Xã Diễn Bình
|
22,6
|
0
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
632
|
Cầu Móng
|
Xã Diễn Minh
|
Xã Diễn Minh
|
72
|
6,5
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
633
|
Trạm Đồng dặm
|
Xã Diễn Minh
|
Xã Diễn Minh
|
43,2
|
9,5
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
634
|
Tr. Giếng
vang
|
Xã Diễn Minh
|
Xã Diễn Minh
|
49,4
|
8,8
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
635
|
Trạm đồng Cồn
|
Xã Diễn Minh
|
Xã Diễn Minh
|
12,2
|
3,4
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
636
|
TB Biên Hòa
|
Xã Diễn Minh
|
Xã Diễn Minh
|
37,2
|
11,6
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
637
|
Trạm đường 7
|
Xã Diễn
Thành
|
Xã Diễn
Thành
|
60
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
638
|
Trạm Sác
|
Xã Diễn
Thành
|
Xã Diễn
Thành
|
61
|
13,2
|
0,5
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
639
|
Trạm bệnh viện
|
Xã Diễn
Thành
|
Xã Diễn
Thành
|
24
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
640
|
Trạm Ngọc Liên
|
Xã Diễn Ngọc
|
Xã Diễn Ngọc
|
67
|
16,4
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
641
|
Trạm Cầu Đạu
|
Xã Diễn
Phúc
|
Xã Diễn
Phúc
|
184
|
0
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
642
|
Tưới P.nguyên
|
Xã Diễn
Phúc
|
Xã Diễn
Phúc
|
15
|
0
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
643
|
Trạm Đông Phúc
|
Xã Diễn
Phúc
|
Xã Diễn
Phúc
|
169,2
|
10,8
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
644
|
Trạm Sông mới
|
Xã Diễn Hoa
|
Xã Diễn Hoa
|
267,2
|
74,8
|
4,2
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
645
|
Trạm bơm Sác sú
|
Xã Diễn Hoa
|
Xã Diễn Hoa
|
99,4
|
0
|
2,2
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
646
|
Trạm Hạ Ninh
|
Xã Diễn Hoa
|
Xã Diễn Hoa
|
38,8
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
647
|
Trạm bơm 205
|
Xã Diễn Hạnh
|
Xã Diễn Hạnh
|
406,2
|
112,6
|
5,2
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
648
|
Trạm Vách Nam
|
Xã Diễn Hạnh
|
Xã Diễn Hạnh
|
19,8
|
21,8
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
649
|
Trạm 205
|
Xã Diễn Xuân
|
Xã Diễn Xuân
|
399,2
|
193,6
|
2
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
650
|
Trạm bơm Đỉnh
|
Xã Diễn Quảng
|
Xã Diễn Quảng
|
107,6
|
65,2
|
2,2
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
651
|
Trạm Cồn Dưa
|
Xã Diễn Quảng
|
Xã Diễn Quảng
|
191,6
|
28,5
|
1,5
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
652
|
Trạm Khe Son
|
Xã Diễn Quảng
|
Xã Diễn Quảng
|
145,8
|
45,6
|
5,9
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
653
|
Trạm Đồng
Oàn
|
Xã Diễn Quảng
|
Xã Diễn Quảng
|
70,8
|
0
|
0,3
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
654
|
Trạm số 1
|
Xã Diễn
Nguyên
|
Xã Diễn
Nguyên
|
141
|
44,5
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
655
|
Trạm số 2
|
Xã Diễn
Nguyên
|
Xã Diễn
Nguyên
|
159
|
21,25
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
656
|
Trạm số 3
|
Xã Diễn
Nguyên
|
Xã Diễn
Nguyên
|
260
|
94,89
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
657
|
Trạm số 4
|
Xã Diễn
Nguyên
|
Xã Diễn
Nguyên
|
28,4
|
0
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
658
|
Trạm Tân Hóa
|
Xã Diễn Thái
|
Xã Diễn Thái
|
124,6
|
8,7
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
659
|
Trạm số 1
|
Xã Diễn Đồng
|
Xã Diễn Đồng
|
221,2
|
38,5
|
2,2
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
660
|
Trạm số 2
|
Xã Diễn Đồng
|
Xã Diễn Đồng
|
90
|
24
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
661
|
Trạm số 3
|
Xã Diễn Đồng
|
Xã Diễn Đồng
|
152,4
|
0
|
0,8
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
662
|
Đập Đô Liên
|
Xã Diễn Liên
|
Xã Diễn Liên
|
256,8
|
0
|
4
|
|
|
|
|
|
x
|
|
663
|
Trạm Nhà trường
|
Xã Diễn Liên
|
Xã Diễn Liên
|
176,4
|
34,6
|
7,9
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
664
|
Trạm Cồn Vành
|
Xã Diễn Liên
|
Xã Diễn Liên
|
121
|
16,1
|
5,4
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
665
|
Trạm Trụ sở
|
Xã Diễn Liên
|
Xã Diễn Liên
|
106,2
|
69,7
|
3
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
666
|
Trạm Tây Tháp
|
Xã Diễn Liên
|
Xã Diễn Liên
|
120
|
35,4
|
3,55
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
667
|
Trạm bơm số 2
|
Xã Diễn Liên
|
Xã Diễn Liên
|
65,4
|
0
|
0,35
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
668
|
Đập Đô Liên
|
Xã Diễn Liên
|
Xã Diễn Liên
|
30,08
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
x
|
|
669
|
Trạm Chùa hóa
|
Xã Diễn Kỷ
|
Xã Diễn Kỷ
|
275,8
|
75
|
12,3
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
670
|
Trạm Hoàng Tân
|
Xã Diễn
Hoàng
|
Xã Diễn
Hoàng
|
52,4
|
47,5
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
671
|
Trạm Hoàng Tân
|
Xã Diễn
Hoàng
|
Xã Diễn
Hoàng
|
64,4
|
18
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
672
|
Trạm Hoàng Tiến
|
Xã Diễn
Hoàng
|
Xã Diễn
Hoàng
|
92,6
|
46,2
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
673
|
Trạm Hoàng Nam
|
Xã Diễn
Hoàng
|
Xã Diễn
Hoàng
|
102
|
77,6
|
3
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
674
|
Trạm N18A-6
|
Xã Diễn Tháp
|
Xã Diễn Tháp
|
80
|
15
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
675
|
Trạm Kim- Hải
|
Xã Diễn Kim
|
Xã Diễn Kim
|
60
|
0
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
676
|
HTX Kim
Liên
|
Xã Diễn Kim
|
Xã Diễn Kim
|
|
0
|
|
41,6
|
x
|
|
|
|
|
|
677
|
HTX Vạn Thành
|
Xã Diễn Vạn
|
Xã Diễn Vạn
|
|
0
|
32,5
|
|
x
|
|
|
|
|
|
678
|
HTX Vạn Đông
|
Xã Diễn Vạn
|
Xã Diễn Vạn
|
|
0
|
|
16,9
|
x
|
|
|
|
|
|
679
|
HTX Vạn Nam
|
Xã Diễn Vạn
|
Xã Diễn Vạn
|
|
0
|
|
51,5
|
x
|
|
|
|
|
|
680
|
Trạm Kim-Hải
|
Xã Diễn Hải
|
Xã Diễn Hải
|
259,8
|
30
|
2,3
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
681
|
Trạm Mỹ Quan
|
Xã Diễn Yên
|
Xã Diễn Yên
|
60,7
|
48,7
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
682
|
Hải Bắc
|
Xã Diễn Bích
|
Xã Diễn Bích
|
|
0
|
|
21,3
|
x
|
|
|
|
|
|
683
|
Hải Trung
|
Xã Diễn Bích
|
Xã Diễn Bích
|
|
0
|
|
27
|
x
|
|
|
|
|
|
VIII
|
HUYỆN YÊN THÀNH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
684
|
TB Rộc
phần
|
Xã Vĩnh Thành
|
Xã Vĩnh Thành
|
62
|
10
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
685
|
TB Tiên
Trung
|
Xã Vĩnh Thành
|
Xã Vĩnh Thành
|
98,4
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
686
|
Đập Khe
Rải
|
Xã Vĩnh Thành
|
Xã Vĩnh Thành
|
60
|
50
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
687
|
Đập Cổn Côn
|
Xã Bảo Thành
|
Xã Bảo Thành
|
74,8
|
44,9
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
688
|
Đập Hòn
Đốt
|
Xã Bảo Thành
|
Xã Bảo Thành
|
13
|
11,8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
689
|
Đập Bộc
|
Xã Công Thành
|
Xã Công Thành
|
12
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
690
|
Đập Dụng
|
Xã Công Thành
|
Xã Công Thành
|
109,7
|
15,29
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
691
|
Đập Đông
Châu
|
Xã Công Thành
|
Xã Công Thành
|
12,72
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
692
|
TB.Cao Sơn
|
Xã Công Thành
|
Xã Công Thành
|
55
|
11,8
|
2,2
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
693
|
TB.Trung Phu
|
Xã Công Thành
|
Xã Công Thành
|
73,84
|
26,37
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
694
|
TB.Đông Châu
|
Xã Công Thành
|
Xã Công Thành
|
34
|
10,2
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
695
|
TB.Đồng Cồn
|
Xã Công Thành
|
Xã Công Thành
|
88
|
44
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
696
|
TB.Ngọc Sơn
|
Xã Công Thành
|
Xã Công Thành
|
92,66
|
36,4
|
0,22
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
697
|
- Bàu Trang
|
Xã Trung Thành
|
Xã Trung Thành
|
60,2
|
26,6
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
698
|
- TB Số 1
|
Xã Trung Thành
|
Xã Trung Thành
|
78,4
|
33
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
699
|
- TB Số 2
|
Xã Trung Thành
|
Xã Trung Thành
|
72
|
19,2
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
700
|
Đập Trại Xanh
|
Xã Bắc Thành
|
Xã Bắc Thành
|
4,2
|
2,1
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
701
|
TB.Mã Sại
|
Xã Bắc Thành
|
Xã Bắc Thành
|
40
|
20
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
702
|
TB.Làng Nổi
|
Xã Bắc Thành
|
Xã Bắc Thành
|
42
|
21
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
703
|
Đập Cây Tràu
|
Xã Viên
Thành
|
Xã Viên
Thành
|
7,8
|
3,9
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
704
|
Đập Cậy
Trang
|
Xã Viên Thành
|
Xã Viên Thành
|
43,2
|
21,6
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
705
|
TB.Động Sơn
|
Xã Viên Thành
|
Xã Viên Thành
|
34,4
|
84,82
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
706
|
Phú Ninh 1 (tạo nguồn)
|
Xã Khánh Thành
|
Xã Khánh Thành
|
556,1
|
14,9
|
0
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
707
|
Phú Ninh 2
|
Xã Khánh Thành
|
Xã Khánh Thành
|
84,94
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
708
|
Đập Bàu
|
Xã Tăng
Thành
|
Xã Tăng
Thành
|
0,4
|
13,46
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
709
|
Đập Ký Rượu
|
Xã Tăng
Thành
|
Xã Tăng
Thành
|
134,14
|
18
|
10,8
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
710
|
TB.Tăng Láng
|
Xã Tăng
Thành
|
Xã Tăng
Thành
|
163,46
|
50,92
|
4
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
711
|
- TB xóm 8
|
Xã Xuân Thành
|
Xã Xuân Thành
|
110
|
26,5
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
712
|
- TB Cầu Chùa
|
Thị Trấn
|
Thị Trấn
|
84
|
20
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
713
|
TB Xóm Nam
Sơn
|
Xã Văn Thành
|
Xã Văn Thành
|
46
|
11,06
|
0
|
|
|
|
|
|
|
x
|
714
|
TB Xóm Văn Mỹ
|
Xã Văn Thành
|
Xã Văn Thành
|
41
|
9,85
|
0
|
|
|
|
|
|
|
x
|
715
|
- TB.Nam Thành
|
Xã Nam Thành
|
Xã Nam Thành
|
111,68
|
13
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
716
|
Đập Hố Cầu
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
70
|
19,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
717
|
Đập Khe Lãng
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
60
|
15,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
718
|
Đập Cây
Chanh
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
58
|
11
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
719
|
Đập Hố Lim
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
58
|
12
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
720
|
Đập Đập Vụ
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
16
|
69
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
721
|
Đập Mạnh Trướng
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
20
|
76,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
729
|
Đập Khe Dong
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
55
|
72,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
723
|
Đập Đập Lầy
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
41
|
74
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
724
|
Đập Hóc Dơi
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
34
|
81
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
725
|
Đập Hố Lở
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
38
|
69,8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
726
|
TB. Xóm 1
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
80
|
21
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
727
|
Đập Hang Đá
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
219,74
|
72,33
|
8,17
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
728
|
Đập Khe Sông
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
129,22
|
0
|
5,9
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
729
|
Đập Khe Chùa
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
92
|
70
|
6
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
730
|
Đập Khe Chăn
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
23,64
|
0
|
0,12
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
731
|
Đập Thị Long
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
12,18
|
0,8
|
1,57
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
732
|
Đập Khe Cau
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
6,02
|
2,32
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
733
|
Đập Trại
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
6,88
|
0
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
734
|
Đập Khe Trâu
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
43,14
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
735
|
Đập Khe Chuối
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
24,84
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
736
|
Đập Hố Lơm
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
2,36
|
0
|
4,15
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
737
|
Đập Ken Kén
|
Xã Minh Thành
|
Xã Minh Thành
|
4,24
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
738
|
Đập Thung Bầu
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
108
|
11,3
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
739
|
Đập Hóc Lẩy
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
44
|
4,3
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
740
|
Đập Cây Mang
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
30
|
3,7
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
741
|
Đập Hóc
Nhạc
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
31,5
|
7,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
742
|
Đập Đập Truông
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
23,1
|
14,7
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
743
|
Đập Bụi Chổi
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
12,1
|
2,3
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
744
|
Đập Cây Sung
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
5
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
745
|
Đập Hóc Quế
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
2,4
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
746
|
Đập Thung Ram
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
5
|
2,3
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
747
|
Đập Hóc Chọ
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
5,8
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
748
|
Đập Chùm Kết
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
4,4
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
749
|
Đập Đập Trọt
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
3
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
750
|
Đập Cây Cừa
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
33,3
|
11,4
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
751
|
Đập Cây Đước
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
33
|
9,8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
752
|
Đập Đập Tuần
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
26,8
|
10
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
753
|
Đập Đồng Hồ
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
43
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
754
|
Đập Cây Gạo
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
29,6
|
10,8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
755
|
TB.Cây Me
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
7,8
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
756
|
TB.Tân Mỹ
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
8,8
|
4,1
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
757
|
TB.Chạy Vọt
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
8,6
|
3,3
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
758
|
TB.Truông Bộc
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
8,8
|
2,2
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
759
|
TB.Đồng
Ngà
|
Xã Mỹ Thành
|
Xã Mỹ Thành
|
9,2
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
760
|
Đập Biền Ganh
|
Xã Đức Thành
|
Xã Đức Thành
|
176,76
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
761
|
Đập Bàu Sừng
|
Xã Đức Thành
|
Xã Đức Thành
|
35,82
|
16
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
762
|
Đập Đức
Quảng
|
Xã Đức Thành
|
Xã Đức Thành
|
81,24
|
36
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
763
|
Đập Đìa Thó
|
Xã Đức Thành
|
Xã Đức Thành
|
28,58
|
15
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
764
|
Đập Đền Canh
|
Xã Đức Thành
|
Xã Đức Thành
|
28,74
|
14
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
765
|
Đập Đập Mới
|
Xã Đại Thành
|
Xã Đại Thành
|
39,82
|
79,01
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
766
|
Đập Lẩy Hới
|
Xã Đại Thành
|
Xã Đại Thành
|
30
|
43,38
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
767
|
Đập Quánh+ Cây Tròi
|
Xã Đại Thành
|
Xã Đại Thành
|
8
|
15,76
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
768
|
Đập Làng Cộ
|
Xã Đại Thành
|
Xã Đại Thành
|
3
|
6,57
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
769
|
Đập Hóc
Mít
|
Xã Đại Thành
|
Xã Đại Thành
|
3
|
6,09
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
770
|
Đập Hẩm
|
Xã Đại Thành
|
Xã Đại Thành
|
2
|
4,6
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
771
|
Đập Sông
Mương
|
Xã Đại Thành
|
Xã Đại Thành
|
5
|
11,14
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
772
|
- Cây Thị
|
Xã Thịnh Thành
|
Xã Thịnh Thành
|
60
|
129,72
|
1,2
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
773
|
- Khe Am Giữa
|
Xã Thịnh Thành
|
Xã Thịnh Thành
|
11,2
|
29,17
|
0,3
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
774
|
- Vệ Riểng
|
Xã Thịnh Thành
|
Xã Thịnh Thành
|
154,6
|
141,6
|
11,6
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
775
|
- Hồ Môn
|
Xã Thịnh Thành
|
Xã Thịnh Thành
|
7,4
|
4,4
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
776
|
- Khe Am
|
Xã Thịnh Thành
|
Xã Thịnh Thành
|
88
|
100,3
|
2,63
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
777
|
- Hồ
Quýt
|
Xã Thịnh Thành
|
Xã Thịnh Thành
|
6
|
8,9
|
0,2
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
778
|
Đập Khe Leo
|
Xã Thịnh Thành
|
Xã Thịnh Thành
|
15,6
|
14,3
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
779
|
Đập Tân Hương
|
Xã Thịnh Thành
|
Xã Thịnh Thành
|
8
|
20,7
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
780
|
Đập Nhà Thân
|
Xã Thịnh Thành
|
Xã Thịnh Thành
|
5
|
27,9
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
781
|
Đập Lùng
|
Xã Thịnh Thành
|
Xã Thịnh Thành
|
6
|
9,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
782
|
Đập Chàng Chàng
|
Xã Thịnh Thành
|
Xã Thịnh Thành
|
7
|
11
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
783
|
- Khe Eo
|
Xã Tây Thành
|
Xã Tây Thành
|
64,8
|
21,08
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
784
|
- Cửa Thờ
|
Xã Tây Thành
|
Xã Tây Thành
|
50,26
|
27,71
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
785
|
- Hồ Lỡ
|
Xã Tây Thành
|
Xã Tây Thành
|
34,94
|
16,8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
786
|
- Khe Chuối
|
Xã Tây Thành
|
Xã Tây Thành
|
27,26
|
12,19
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
787
|
- Khe Chò
|
Xã Tây Thành
|
Xã Tây Thành
|
18,1
|
9,89
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
788
|
- Trụ Kè
|
Xã Tây Thành
|
Xã Tây Thành
|
23,34
|
7,47
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
789
|
- Cao Sơn
|
Xã Tây Thành
|
Xã Tây Thành
|
19,12
|
11,48
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
790
|
- Lò Sả
|
Xã Tây Thành
|
Xã Tây Thành
|
44,28
|
28,79
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
791
|
- Khe Giang
|
Xã Tây Thành
|
Xã Tây Thành
|
20,14
|
9,61
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
792
|
- Thung Vậy
|
Xã Tây Thành
|
Xã Tây Thành
|
22,32
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
793
|
Đập Cây Tàng
|
Xã Sơn Thành
|
Xã Sơn Thành
|
66,686
|
43,365
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
794
|
Đập Trâu
|
Xã Sơn Thành
|
Xã Sơn Thành
|
47,598
|
30,158
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
795
|
Đập Hổ
|
Xã Sơn Thành
|
Xã Sơn Thành
|
7,982
|
0,864
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
796
|
Đập Khe Nốc
|
Xã Sơn Thành
|
Xã Sơn Thành
|
43,06
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
797
|
Đập Thung Là
|
Xã Sơn Thành
|
Xã Sơn Thành
|
3
|
2,1
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
798
|
- TB.Kẻ Gọn
|
Xã Sơn Thành
|
Xã Sơn Thành
|
67,574
|
6,246
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
799
|
- TB.Thùng Bè
|
Xã Sơn Thành
|
Xã Sơn Thành
|
70,106
|
61,423
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
800
|
- TB. Rú Đình
|
Xã Sơn Thành
|
Xã Sơn Thành
|
48,844
|
2,074
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
801
|
- TB.Đá Đen
|
Xã Sơn Thành
|
Xã Sơn Thành
|
21,51
|
9,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
802
|
- Đập Luốc
|
Xã Kim Thành
|
Xã Kim Thành
|
80,6
|
37,896
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
803
|
- Khe Cáy
|
Xã Kim Thành
|
Xã Kim Thành
|
63,58
|
30,515
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
804
|
- Nước Vàng
|
Xã Kim Thành
|
Xã Kim Thành
|
102,48
|
46,348
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
805
|
- Đồng Mua
|
Xã Kim Thành
|
Xã Kim Thành
|
8
|
3,732
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
806
|
- Hố Sứ
|
Xã Kim Thành
|
Xã Kim Thành
|
4,5
|
3,549
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
807
|
- Vệ Ran
|
Xã Hùng
Thành
|
Xã Hùng
Thành
|
84,96
|
16,92
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
808
|
- Ông Nhàn
|
Xã Hùng
Thành
|
Xã Hùng
Thành
|
15,8
|
7,9
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
809
|
- Đồng Trạch
|
Xã Hùng
Thành
|
Xã Hùng
Thành
|
10,4
|
5,2
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
810
|
- Mu Rùa
|
Xã Hùng
Thành
|
Xã Hùng
Thành
|
22,2
|
11,1
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
811
|
- Đập Hóc
Lỡ
|
Xã Hậu Thành
|
Xã Hậu
Thành
|
22,86
|
11,43
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
812
|
- Bàu Ganh
|
Xã Hậu
Thành
|
Xã Hậu
Thành
|
88,86
|
47,48
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
813
|
- TB.Nhà Đác
|
Xã Hậu
Thành
|
Xã Hậu
Thành
|
42,6
|
52,23
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
814
|
- TB. Bào Séo
|
Xã Hậu
Thành
|
Xã Hậu
Thành
|
39,7
|
15,8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
815
|
- Hố Vẹ
|
Xã Lãng Thành
|
Xã Lãng Thành
|
45,68
|
12,84
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
816
|
- TB.Thô Lô
|
Xã Lãng Thành
|
Xã Lãng Thành
|
61,8
|
17,76
|
1,16
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
817
|
TB Đổng Giữa, đập Bổng Sơn
|
Xã Lãng Thành
|
Xã Lãng Thành
|
108,4
|
50,78
|
0,6
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
818
|
Vực Vấp
|
Xã Tiến Thành
|
Xã Tiến Thành
|
76
|
26,6
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
819
|
Bàn Vàng+Lọ nổi
|
Xã Tiến Thành
|
Xã Tiến Thành
|
62
|
21,9
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
820
|
Hóc Choạc
|
Xã Tiến Thành
|
Xã Tiến Thành
|
100
|
38,8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
821
|
Đập CRF
|
Xã Tiến Thành
|
Xã Tiến Thành
|
28
|
9,8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
822
|
Nhân Tiến
|
Xã Tiến Thành
|
Xã Tiến Thành
|
40
|
14,3
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
823
|
Dốc Bổm
|
Xã Tiến Thành
|
Xã Tiến Thành
|
10
|
3,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
824
|
Đập Khe Chùa
|
Xã Phúc Thành
|
Xã Phúc Thành
|
6
|
2,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
825
|
Đập Mu
Cua
|
Xã Phúc Thành
|
Xã Phúc Thành
|
8
|
2
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
826
|
Đập Nhà Vệ
|
Xã Phúc Thành
|
Xã Phúc Thành
|
14
|
7
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
827
|
Đập Làng Mới
|
Xã Phúc Thành
|
Xã Phúc Thành
|
62
|
28
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
828
|
TB.Đổng Quan
|
Xã Phúc Thành
|
Xã Phúc Thành
|
12
|
5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
829
|
TB.Bàu Diệu
|
Xã Phúc Thành
|
Xã Phúc Thành
|
5
|
2,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
830
|
TB.Nam
Bàu
|
Xã Phúc Thành
|
Xã Phúc Thành
|
4
|
2
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
831
|
TB.Mỏ Hạc
|
Xã Phúc Thành
|
Xã Phúc Thành
|
5
|
2,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
832
|
TB.Mò Hòn
|
Xã Phúc Thành
|
Xã Phúc Thành
|
10
|
5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
833
|
TB.Cầu Máng
|
Xã Phúc Thành
|
Xã Phúc Thành
|
34
|
10
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
834
|
Đ.Thung Bộc
|
Xã Tân
Thành
|
Xã Tân
Thành
|
40
|
25,08
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
835
|
Đập Hùng Dạ
|
Xã Tân
Thành
|
Xã Tân Thành
|
32
|
19,31
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
836
|
- Đập Lim
|
Xã Đổng Thành
|
Xã Đổng Thành
|
39,4
|
15
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
837
|
- Đập 3/2
|
Xã Đổng Thành
|
Xã Đổng Thành
|
85,4
|
31
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
838
|
- Hố Môn
|
Xã Đổng Thành
|
Xã Đổng Thành
|
81,2
|
27
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
839
|
- Đập Mây
|
Xã Lý Thành
|
Xã Lý Thành
|
103
|
9,6
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
840
|
- Đập Lèn
|
Xã Lý Thành
|
Xã Lý Thành
|
31,6
|
10,4
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
841
|
- TB.Đổng Lèn
|
Xã Lý Thành
|
Xã Lý Thành
|
115,4
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
842
|
- Bến Lở
|
Xã Mã Thành
|
Xã Mã Thành
|
55,98
|
11
|
2,16
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
843
|
- Ao Gừa
|
Xã Mã Thành
|
Xã Mã Thành
|
11,88
|
2
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
844
|
- Thùng Chè
|
Xã Mã Thành
|
Xã Mã Thành
|
0
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
845
|
Đập Chùa Lụi-Khe Trang
|
Xã Mã Thành
|
Xã Mã Thành
|
56
|
15
|
3,2
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
846
|
- Khe Bai
|
Xã Mã Thành
|
Xã Mã Thành
|
172,56
|
32
|
1,55
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
847
|
- TB.Khe Lở
|
Xã Mã Thành
|
Xã Mã Thành
|
108,54
|
30
|
7,8
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
848
|
- TB.Bàu Mịch
|
Xã Mã Thành
|
Xã Mã Thành
|
72
|
13
|
2,47
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
IX
|
HUYỆN QUỲNH LƯU
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
849
|
Trạm bơm Đầu Lội
|
Xã Quỳnh Thanh
|
Xã Quỳnh Thanh
|
90
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
850
|
Trạm bơm Đồng Nghệ
|
Xã Quỳnh Thanh
|
Xã Quỳnh Thanh
|
53,6
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
851
|
Trạm bơm Đồng sót
|
Xã Quỳnh Thanh
|
Xã Quỳnh Thanh
|
72,4
|
14
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
852
|
Trạm bơm Đồi Nổ
|
Xã Quỳnh Yên
|
Xã Quỳnh Yên
|
26,2
|
13,1
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
853
|
Trạm bơm Đổng Ngói
|
Xã Quỳnh Yên
|
Xã Quỳnh Yên
|
100,8
|
50,4
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
854
|
Trạm bơm Nam Yên
|
Xã Quỳnh Yên
|
Xã Quỳnh Yên
|
82
|
41
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
855
|
Đập Bàu Xã
|
Xã Quỳnh Lâm
|
Xã Quỳnh Lâm
|
83,6
|
39
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
856
|
Trạm bơm Gốc
Gạo
|
Xã Quỳnh Lâm
|
Xã Quỳnh Lâm
|
41,6
|
20,8
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
857
|
Trạm bơm xóm 2
|
Xã Quỳnh Lâm
|
Xã Quỳnh Lâm
|
67,2
|
26,8
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
858
|
Trạm bơm xóm 7
|
Xã Quỳnh Lâm
|
Xã Quỳnh Lâm
|
37,8
|
15,1
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
859
|
Trạm bơm xóm 8
|
Xã Quỳnh Lâm
|
Xã Quỳnh Lâm
|
39
|
15,6
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
860
|
Trạm bơm xóm 16
|
Xã Quỳnh Lâm
|
Xã Quỳnh Lâm
|
32,4
|
12,9
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
861
|
TB điện
Thuận Hòa
|
Xã Quỳnh Lâm
|
Xã Quỳnh Lâm
|
147,5
|
29,5
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
862
|
TB Truyền Thuận Hòa
|
Xã Quỳnh Lâm
|
Xã Quỳnh Lâm
|
47,8
|
22
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
863
|
TB điện Quỳnh Ngọc
|
Xã Quỳnh Ngọc
|
Xã Quỳnh Ngọc
|
0
|
260
|
15
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
864
|
Trạm bơm
chính
|
Xã Quỳnh
Hậu
|
Xã Quỳnh
Hậu
|
280
|
14
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
865
|
Trạm bơm Cồn Đất
|
Xã Quỳnh
Hậu
|
Xã Quỳnh
Hậu
|
26
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
866
|
Trạm bơm Đổng Lau
|
Xã Quỳnh
Hậu
|
Xã Quỳnh
Hậu
|
30,5
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
867
|
Trạm bơm Bắc Me
|
Xã Quỳnh
Hậu
|
Xã Quỳnh
Hậu
|
100
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
868
|
Trạm bơm Đổng Hóc
|
Xã Quỳnh
Văn
|
Xã Quỳnh
Văn
|
39,4
|
19,7
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
869
|
Trạm bơm Ngà Ngà
|
Xã Quỳnh
Văn
|
Xã Quỳnh
Văn
|
47,6
|
23,8
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
870
|
Hồ Eo Dâu
|
Xã Quỳnh
Văn
|
Xã Quỳnh
Văn
|
104,2
|
52,1
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
871
|
Đập Trường Sơn
|
Xã Quỳnh
Văn
|
Xã Quỳnh
Văn
|
75,2
|
21
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
872
|
Trạm bơm thôn 1
|
Xã Quỳnh
Văn
|
Xã Quỳnh
Văn
|
45,4
|
22,7
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
873
|
Trạm bơm Đập Giá
|
Xã Quỳnh
Văn
|
Xã Quỳnh
Văn
|
36,6
|
15,8
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
874
|
Trạm bơm Rủ Lạp
|
Xã Quỳnh
Văn
|
Xã Quỳnh
Văn
|
116,6
|
13,7
|
0,2
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
875
|
Trạm bơm Cát Voi
|
Xã Quỳnh
Văn
|
Xã Quỳnh
Văn
|
77
|
45,8
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
876
|
Trạm bơm Đổng Vóc
|
Xã Quỳnh Thạch
|
Xã Quỳnh Thạch
|
96,6
|
30
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
877
|
Trạm bơm Ngã Tư
|
Xã Quỳnh Thạch
|
Xã Quỳnh Thạch
|
88,4
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
878
|
Trạm bơm Cổn Mõ
|
Xã Quỳnh Thạch
|
Xã Quỳnh Thạch
|
68,4
|
20,2
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
879
|
Trạm bơm Đổng Cựa
|
Xã Quỳnh Thạch
|
Xã Quỳnh Thạch
|
34,4
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
880
|
Trạm bơm Cày Bùi
|
Xã Quỳnh Thạch
|
Xã Quỳnh Thạch
|
164,4
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
881
|
Trạm bơm Điên Điển
|
Xã Quỳnh Thạch
|
Xã Quỳnh Thạch
|
47
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
882
|
Đập Xó
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
20
|
7
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
883
|
Đập Eo
Trò
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
50
|
11
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
884
|
Đập Eo Chim
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
10
|
2
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
885
|
Trạm bơm điện xóm 11
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
40
|
10
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
886
|
Trạm bơm điện xóm 10
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
30
|
5
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
887
|
Trạm bơm
điện xóm 9
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
60
|
6
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
888
|
Trạm bơm
xóm 4
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
29
|
11
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
889
|
Trạm bơm xóm 5
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
50
|
11,3
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
890
|
Trạm bơm xóm 6
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
78,4
|
12
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
891
|
Đập Dâng Sông Thái
|
Thị Trấn
Cầu Giát
|
Thị Trấn
Cầu Giát
|
24
|
10
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
892
|
Trạm bơm N26-10
|
Xã Quỳnh Đôi
|
Xã Quỳnh Đôi
|
44,8
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
893
|
Trạm bơm điện
Quỳnh Thọ
|
Xã Quỳnh Thọ
|
Xã Quỳnh Thọ
|
49
|
1
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
894
|
Trạm bơm điện xã Quỳnh Bảng
|
Xã Quỳnh Bảng
|
Xã Quỳnh Bảng
|
59,8
|
15,2
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
895
|
Trạm bơm Quyết Thắng
|
Xã Quỳnh Bảng
|
Xã Quỳnh Bảng
|
52
|
5
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
896
|
Trạm bơm điện Quỳnh Ngọc
|
Xã Quỳnh Ngọc
|
Xã Quỳnh Ngọc
|
0
|
141,8
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
897
|
Trạm bơm điện Toàn Thắng
|
Xã An Hòa
|
Xã An Hòa
|
47
|
46
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
898
|
Trạm Bơm Giếng mới
|
Xã An Hòa
|
Xã An Hòa
|
85,6
|
42,8
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
899
|
Hồ Tây Nguyên
|
Xã Quỳnh Thắng
|
Xã Quỳnh Thắng
|
111,4
|
63,2
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
900
|
Hồ Lâm Nghiệp
|
Xã Quỳnh Thắng
|
Xã Quỳnh Thắng
|
50
|
25,1
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
901
|
Trạm bơm
xóm 4
|
Xã Quỳnh Thắng
|
Xã Quỳnh Thắng
|
17
|
7,8
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
902
|
Đập Thủng Dạ+Lèn Hổ
|
Xã Quỳnh Thắng
|
Xã Quỳnh Thắng
|
22,8
|
30,2
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
903
|
Đập Vũng Đá
|
Xã Quỳnh Thắng
|
Xã Quỳnh Thắng
|
23,8
|
10,4
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
904
|
Đập Dạ U+ Khe Cáu
|
Xã Quỳnh Thắng
|
Xã Quỳnh Thắng
|
25,6
|
6
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
905
|
Đập Khe Cốc
|
Xã Quỳnh Thắng
|
Xã Quỳnh Thắng
|
26,6
|
4.2
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
906
|
Đập Vũng
Mó+Lèn dài
|
Xã Quỳnh Thắng
|
Xã Quỳnh Thắng
|
20,6
|
2,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
907
|
Đập Các Cụ
|
Xã Quỳnh Thắng
|
Xã Quỳnh Thắng
|
23,2
|
4,4
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
908
|
Đập Cày Máy
|
Xã Quỳnh Thắng
|
Xã Quỳnh Thắng
|
17,4
|
2,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
909
|
Đập Khe Dung
|
Xã Quỳnh Thắng
|
Xã Quỳnh Thắng
|
14,6
|
2,2
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
910
|
Đập Khe Sàn
|
Xã Quỳnh Thắng
|
Xã Quỳnh Thắng
|
111,8
|
23,8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
911
|
Đập Khe
Ngàn
|
Xã Quỳnh Tân
|
Xã Quỳnh Tân
|
67,4
|
20,2
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
912
|
Đập Ủy Ban
|
Xã Quỳnh Tân
|
Xã Quỳnh Tân
|
12
|
3,6
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
913
|
Đập Nhà trường
|
Xã Quỳnh Tân
|
Xã Quỳnh Tân
|
64
|
19,2
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
914
|
Đập Cồn Quy
|
Xã Quỳnh Tân
|
Xã Quỳnh Tân
|
11,4
|
3,4
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
915
|
Đập Khe lỡ
|
Xã Quỳnh Tân
|
Xã Quỳnh Tân
|
6
|
1,8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
916
|
Trạm bơm điện thôn 12
|
Xã Quỳnh Tân
|
Xã Quỳnh Tân
|
20
|
6
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
917
|
Trạm bơm điện thôn 16
|
Xã Quỳnh Tân
|
Xã Quỳnh Tân
|
16,8
|
5,1
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
918
|
Đập Khe Dứa
|
Xã Quỳnh Tân
|
Xã Quỳnh Tân
|
20,1
|
8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
919
|
Đập Lèn Trai
|
Xã Quỳnh Tân
|
Xã Quỳnh Tân
|
4
|
1,2
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
920
|
Đập Nước Mắm
|
Xã Quỳnh Tân
|
Xã Quỳnh Tân
|
8
|
2,4
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
921
|
Đập thôn 1
|
Xã Quỳnh Tân
|
Xã Quỳnh Tân
|
5,6
|
1,7
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
922
|
Đập Khe Máy
|
Xã Quỳnh Tân
|
Xã Quỳnh Tân
|
85,4
|
25,6
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
923
|
Đập Vũng Sàn
|
Xã Quỳnh Tân
|
Xã Quỳnh Tân
|
28
|
8,4
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
924
|
Đập Nhà Trường thôn 1
|
Xã Quỳnh Tân
|
Xã Quỳnh Tân
|
11,6
|
3,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
925
|
Đập xóm 1
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
17,4
|
5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
926
|
Đập Hóc Mét
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
28
|
14
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
927
|
Đập Khe Bói
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
12,8
|
6,4
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
928
|
Đập Khe Đôi
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
69,8
|
27
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
929
|
Đập Lò Sả
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
57,8
|
28,9
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
930
|
Đập Khe Chuối
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
14
|
7
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
931
|
Đập Cây Tràu
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
7
|
3,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
932
|
Đập Ông Giai
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
5,6
|
2,8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
933
|
Trạm bơm Diễn Yên
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
15,4
|
7,7
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
934
|
Đập Lèn Trai
|
Xã Quỳnh Hoa
|
Xã Quỳnh Hoa
|
40
|
20
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
935
|
Trạm bơm Cửa Vây
|
Xã Quỳnh Hoa
|
Xã Quỳnh Hoa
|
40
|
20
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
936
|
Trạm bơm Lèn
|
Xã Quỳnh Hoa
|
Xã Quỳnh Hoa
|
60
|
30
|
0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
937
|
Đập Động
Voi
|
Xã Quỳnh Hoa
|
Xã Quỳnh Hoa
|
40
|
20
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
938
|
Đập Khe Gang
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
102,4
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
939
|
Đập Khe Sái
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
68,6
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
940
|
Đập Đồng
Cầu 1
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
25,1
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
941
|
Đập Đồng Cầu 2
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
8,7
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
942
|
Đập Khe
Chay
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
37,8
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
943
|
Đập Khe Mài
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
16
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
944
|
Đập Hóc Dong
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
9
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
945
|
Đập Hóc Nghẹt
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
23,4
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
946
|
Đập xóm 5
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
25
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
947
|
Đập Hóc Mua
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
8
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
948
|
Đập Hóc Rồng
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
15
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
949
|
Đập Hóc Lèn
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
10
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
950
|
Trạm bơm điện xóm 7
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
76,8
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
951
|
Đập Hòn Riểng
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
10
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
952
|
Trạm bơm điện xóm 8
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
74,4
|
0
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
953
|
Đập Bàu gan xóm 9
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
46
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
954
|
Đập Hòn Đầm
|
Xã Ngọc Sơn
|
Xã Ngọc Sơn
|
36
|
0
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
955
|
Hồ Đông Hồng
|
Xã Quỳnh Tam
|
Xã Quỳnh Tam
|
33,4
|
13,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
956
|
Hồ Hóc Cối
|
Xã Quỳnh Tam
|
Xã Quỳnh Tam
|
50,2
|
21
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
957
|
Hồ Động
Dẻ
|
Xã Quỳnh Tam
|
Xã Quỳnh Tam
|
10,9
|
4,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
958
|
Hồ Cù Chính Lan
|
Xã Quỳnh Tam
|
Xã Quỳnh Tam
|
39
|
16
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
959
|
Hồ An Cư
|
Xã Quỳnh Tam
|
Xã Quỳnh Tam
|
5,8
|
2,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
960
|
Hồ Nhà Ông
|
Xã Quỳnh Tam
|
Xã Quỳnh Tam
|
88
|
44
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
961
|
Trạm bơm Dẻ Vàng
|
Xã Quỳnh Tam
|
Xã Quỳnh Tam
|
94
|
19
|
0
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
962
|
Trạm bơm
xã Quỳnh Tam
|
Xã Quỳnh Tam
|
Xã Quỳnh Tam
|
120
|
145
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
963
|
Hồ Thài Lài
|
Xã Quỳnh Châu
|
Xã Quỳnh Châu
|
147,8
|
55,9
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
964
|
Hồ Đồng Cầu
|
Xã Quỳnh Châu
|
Xã Quỳnh Châu
|
140,8
|
57,9
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
965
|
Hồ Đồng Nen
|
Xã Quỳnh Châu
|
Xã Quỳnh Châu
|
26,6
|
16,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
966
|
Hồ Khe Sâu
|
Xã Quỳnh Châu
|
Xã Quỳnh Châu
|
33,2
|
25,6
|
0
|
|
x.
|
|
|
|
|
x
|
967
|
Hồ Lang
Láng
|
Xã Quỳnh Châu
|
Xã Quỳnh Châu
|
6
|
5,1
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
968
|
Hồ Trung
|
Xã Quỳnh Châu
|
Xã Quỳnh Châu
|
42,4
|
31
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
969
|
Hồ Mộ Ông
|
Xã Quỳnh Châu
|
Xã Quỳnh Châu
|
19,4
|
8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
970
|
Hồ Khe Dẻ
|
Xã Quỳnh Châu
|
Xã Quỳnh Châu
|
37,6
|
11,5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
971
|
Hồ Đập Xóm
|
Xã Quỳnh Châu
|
Xã Quỳnh Châu
|
18
|
16,1
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
972
|
Hồ Bà Châu
|
Xã Quỳnh Châu
|
Xã Quỳnh Châu
|
4
|
5
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
973
|
Hồ Đồi Toại
|
Xã Quỳnh Châu
|
Xã Quỳnh Châu
|
20
|
4,4
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
974
|
Hồ Khe
Trại
|
Xã Quỳnh Châu
|
Xã Quỳnh Châu
|
26
|
24,8
|
0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
975
|
Trạm bơm Khe Dẻ
|
Xã Quỳnh Châu
|
Xã Quỳnh Châu
|
44
|
5
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
976
|
HTX Diêm Nghiệp Lưu Quang
|
Xã Quỳnh
Thọ
|
Xã Quỳnh
Thọ
|
|
|
|
60,6
|
x
|
|
|
|
|
x
|
977
|
HTX NGhĩa Phú
|
Xã Quỳnh Nghĩa
|
Xã Quỳnh Nghĩa
|
|
|
|
23,6
|
x
|
|
|
|
|
x
|
978
|
HTX Nghĩa Bắc
|
Xã Quỳnh Nghĩa
|
Xã Quỳnh Nghĩa
|
|
|
|
29,4
|
x
|
|
|
|
|
x
|
979
|
HTX DV Diêm Nghiệp Hòa Bình
|
Xã Sơn Hải
|
Xã Sơn Hải
|
|
|
|
20
|
x
|
|
|
|
|
x
|
980
|
HTX Tân Thịnh
|
Xã An Hòa
|
Xã An Hòa
|
|
|
|
23
|
x
|
|
|
|
|
x
|
981
|
HTX Tân An
|
Xã An Hòa
|
Xã An Hòa
|
|
|
|
9
|
x
|
|
|
|
|
x
|
982
|
HTX Thắng Lợi
|
Xã An Hòa
|
Xã An Hòa
|
|
|
|
113
|
x
|
|
|
|
|
x
|
983
|
HTX Quỳnh Minh
|
Xã Quỳnh Minh
|
Xã Quỳnh Minh
|
|
|
|
56,5
|
x
|
|
|
|
|
x
|
984
|
HTX Yên Đông
|
Xã Quỳnh Yên
|
Xã Quỳnh Yên
|
|
|
|
28,4
|
x
|
|
|
|
|
x
|
985
|
HTX Quỳnh Thuận
|
Xã Quỳnh Thuận
|
Xã Quỳnh
Thuận
|
|
|
|
131,4
|
x
|
|
|
|
|
x
|
986
|
HTX Ngọc Tiến
|
Xã Quỳnh Ngọc
|
Xã Quỳnh Ngọc
|
|
|
|
18,7
|
x
|
|
|
|
|
x
|
987
|
HTX Minh Thành
|
Xã Quỳnh Long
|
Xã Quỳnh Long
|
|
|
|
12
|
x
|
|
|
|
|
x
|
X
|
THỊ XÃ HOÀNG MAI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
988
|
Đập dâng Tràn Trịch
|
Phường Mai Hùng
|
Phường Mai Hùng
|
57
|
28,5
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
989
|
Đập Cầu Thơm
|
Xã Quỳnh Vinh
|
Xã Quỳnh Vinh
|
41
|
14
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
990
|
Đập Tân An
|
Xã Quỳnh Vinh
|
Xã Quỳnh Vinh
|
29
|
15,9
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
991
|
Đập Cầm Kỷ
|
Xã Quỳnh Vinh
|
Xã Quỳnh Vinh
|
20
|
8,1
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
992
|
Đập Bãi Bẳng
|
Xã Quỳnh Vinh
|
Xã Quỳnh Vinh
|
11
|
6,6
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
993
|
Đập Đổng Thạch
|
Xã Quỳnh Vinh
|
Xã Quỳnh Vinh
|
13,4
|
8,9
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
994
|
Trạm bơm
Yên Trung
|
Phường Quỳnh Dị
|
Phường Quỳnh Dị
|
85
|
0
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
995
|
Trạm bơm Sỹ Tân
|
Phường Quỳnh Dị
|
Phường Quỳnh Dị
|
31
|
0
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
996
|
Trạm bơm Cây Neo
|
Phường Quỳnh Dị
|
Phường Quỳnh Dị
|
40
|
0
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
997
|
Đập Trại Đả
|
Phường Quỳnh Dị
|
Phường Quỳnh Dị
|
102,9
|
0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
998
|
Trạm bơm
dầu Đồng Cân
|
Phường Quỳnh Thiện
|
Phường Quỳnh Thiện
|
46,2
|
0
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
999
|
Đập Khe Dũ
|
Phường Quỳnh Thiện
|
Phường Quỳnh Thiện
|
114
|
26
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1000
|
Trạm bơm khối 13
|
Phường Quỳnh Xuân
|
Phường Quỳnh Xuân
|
12,6
|
6,3
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1001
|
Trạm bơm khối 15-số 1
|
Phường Quỳnh Xuân
|
Phường Quỳnh Xuân
|
20
|
10
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1002
|
Trạm bơm khối 15-số 2
|
Phường Quỳnh Xuân
|
Phường Quỳnh Xuân
|
6,4
|
3,2
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1003
|
Trạm bơm khối 15-số 3
|
Phường Quỳnh Xuân
|
Phường Quỳnh Xuân
|
6
|
3
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1004
|
Trạm bơm điện khối 9
|
Phường Quỳnh Xuân
|
Phường Quỳnh Xuân
|
10
|
5
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1005
|
HTX Đại
Xuân
|
Phường Quỳnh Xuân
|
Phường Quỳnh Xuân
|
0
|
0
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1006
|
Trạm bơm Đại
Xuân
|
Phường Quỳnh Xuân
|
Phường Quỳnh Xuân
|
71,4
|
0
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1007
|
Trạm bơm
3/2
|
Phường Quỳnh Xuân
|
Phường Quỳnh Xuân
|
61
|
294
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1008
|
Đập Bà Hảo
|
Xã Quỳnh Lộc
|
Xã Quỳnh Lộc
|
80
|
80
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
XI
|
HUYỆN ĐÔ LƯƠNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1009
|
TB xóm 8-TNTL
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
81,1
|
32,7
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1010
|
TB xóm 10 -TNĐL
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
52,8
|
30,2
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1011
|
TB xóm 12- TNTL
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
10,0
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1012
|
TB xóm 13-TNTL
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
52,7
|
21,3
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1013
|
TB xóm 1
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
29,4
|
15,6
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1014
|
TB xóm 3
|
Xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn
|
27,0
|
15,8
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1015
|
TB số 1 - TNTL
|
Xã Thịnh Sơn
|
Xã Thịnh Sơn
|
57,6
|
27,8
|
4,1
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1016
|
TB số 2 - TNTL
|
Xã Thịnh Sơn
|
Xã Thịnh Sơn
|
48,6
|
24,2
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1017
|
Đập Yên Thế
|
Xã Thịnh Sơn
|
Xã Thịnh Sơn
|
46,1
|
20,5
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1018
|
Trạm bơm 1
|
Xã Thuận Sơn
|
Xã Thuận Sơn
|
198,0
|
377,3
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1019
|
Trạm bơm 2
|
Xã Thuận Sơn
|
Xã Thuận Sơn
|
96,3
|
27,2
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1020
|
Trạm bơm 3
|
Xã Thuận
sơn
|
Xã Thuận sơn
|
29,4
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1021
|
Trạm Bơm 4
|
Xã Đặng sơn
|
Xã Đặng sơn
|
12,8
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1022
|
Trạm bơm 1
|
Xã Đặng sơn
|
Xã Đặng sơn
|
191,4
|
108,8
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1023
|
Trạm bơm 2
|
Xã Đặng sơn
|
Xã Đặng sơn
|
44,9
|
42,2
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1024
|
TB 1 - TN ĐL
|
Xã Nhân sơn
|
Xã Nhân sơn
|
84,3
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
1025
|
TB Đá hàn - TNTL
|
Xã Nhân sơn
|
Xã Nhân sơn
|
130,3
|
200,0
|
18,1
|
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
1026
|
Trạm bơm 2
|
Xã Nhân sơn
|
Xã Nhân sơn
|
169,0
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1027
|
Hồ Làng
rú
|
Xã Nhân sơn
|
Xã Nhân sơn
|
20,3
|
6,1
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1028
|
TB đường
30-TNĐL
|
Xã Lạc sơn
|
Xã Lạc sơn
|
42,0
|
6,8
|
2,7
|
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
1029
|
Trạm bơm trẻn
|
Xã Lạc sơn
|
Xã Lạc sơn
|
58,7
|
6,6
|
2,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1030
|
TB làng hói
|
Xã Lạc sơn
|
Xã Lạc sơn
|
17,9
|
5,9
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1031
|
TB sông
đào-TNTL
|
Xã Đông Sơn
|
Xã Đông Sơn
|
236,0
|
48,7
|
5,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1032
|
Đập Chọ Mại
|
Xã Đông Sơn
|
Xã Đông Sơn
|
12,0
|
2,7
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1033
|
TB Khe cô
|
Xã Đông Sơn
|
Xã Đông Sơn
|
23,0
|
3,1
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1034
|
Đập Bà đao
|
Xã Đông Sơn
|
Xã Đông Sơn
|
45,0
|
2,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1035
|
Đập Hóc mòn
|
Xã Đông Sơn
|
Xã Đông Sơn
|
6,8
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1036
|
Đập vụng Lâm
|
Xã Đông Sơn
|
Xã Đông Sơn
|
7,5
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1037
|
Đập nước xanh
|
Xã Đông Sơn
|
Xã Đông Sơn
|
7,5
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1038
|
TB Hiệp Hòa-TNTL
|
Xã Hòa sơn
|
Xã Hòa sơn
|
203,6
|
0,0
|
11,3
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1039
|
TB Xi Phông-TNTL
|
Xã Hòa sơn
|
Xã Hòa sơn
|
45,8
|
0,0
|
2,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1040
|
TB Cầu
Đình-TNTL
|
Xã Hòa sơn
|
Xã Hòa sơn
|
53,2
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1041
|
TB Yên Sơn
|
Xã Hòa sơn
|
Xã Hòa sơn
|
37,6
|
0,7
|
1,4
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1042
|
TB N Không
|
Xã Hòa sơn
|
Xã Hòa sơn
|
250,5
|
1,0
|
6,2
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1043
|
Đập Đinh
|
Xã Hòa sơn
|
Xã Hòa sơn
|
23,3
|
4,9
|
0,5
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1044
|
Đập Khe
Hồ
|
Xã Hòa sơn
|
Xã Hòa sơn
|
48,8
|
7,9
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1045
|
TB ba ra - TNTL
|
Xã Tràng sơn
|
Xã Tràng sơn
|
38,2
|
0,0
|
2,3
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1046
|
TB xóm 1
|
Xã Tràng sơn
|
Xã Tràng sơn
|
23,9
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1047
|
TH Tràng Thành
|
Xã Tràng sơn
|
Xã Tràng sơn
|
245,1
|
0,0
|
10,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1048
|
TB xóm 9
|
Xã Tràng sơn
|
Xã Tràng sơn
|
40,1
|
0,0
|
5,8
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1049
|
Đập cửa
|
Xã Tràng sơn
|
Xã Tràng sơn
|
18,0
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1050
|
TB Lưu Sơn
|
Xã Lưu Sơn
|
Xã Lưu Sơn
|
353,4
|
185,0
|
3,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1051
|
TB Cửa Trùa-TNTL
|
Xã Thượng sơn
|
Xã Thượng sơn
|
248,8
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1052
|
TB Rú rướng
|
Xã Thượng sơn
|
Xã Thượng sơn
|
56,9
|
13,4
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1053
|
TB Nương hà
|
Xã Thượng sơn
|
Xã Thượng sơn
|
136,4
|
43,9
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1054
|
TB Nhà cảnh
|
Xã Thượng sơn
|
Xã Thượng sơn
|
32,3
|
12,9
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1055
|
TB Đồng lụi
|
Xã Thượng sơn
|
Xã Thượng sơn
|
134,0
|
41,5
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1056
|
Đ.Đồng Hồ
|
Xã Thượng sơn
|
Xã Thượng sơn
|
230,4
|
77,2
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1057
|
Đ.Tích Tích
|
Xã Thượng sơn
|
Xã Thượng sơn
|
41,9
|
16,3
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1058
|
Trạm bơm HTX
|
Thị trấn
|
Thị trấn
|
68,7
|
57,9
|
23,4
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1059
|
Trạm bơm điện
|
Xã Xuân sơn
|
Xã Xuân sơn
|
194,1
|
44,5
|
9,9
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1060
|
Đ.Khe môn
|
Xã Xuân sơn
|
Xã Xuân sơn
|
64,3
|
16,1
|
0,6
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1061
|
TB rú nhõn
|
Xã Đại sơn
|
Xã Đại sơn
|
70,8
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1062
|
TB chọ ràn
|
Xã Đại sơn
|
Xã Đại sơn
|
23,5
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1063
|
TB bàu vực lấm
|
Xã Đại sơn
|
Xã Đại sơn
|
6,1
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1064
|
Đ. Mới X1
|
Xã Đại sơn
|
Xã Đại sơn
|
48,2
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1065
|
Đ. khe chuối
|
Xã Đại sơn
|
Xã Đại sơn
|
94,5
|
47,2
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1066
|
Đ. cây thị
|
Xã Đại sơn
|
Xã Đại sơn
|
9,3
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1067
|
Đ. Khe mua
|
Xã Đại sơn
|
Xã Đại sơn
|
26,3
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1068
|
Đ. Bàu tròng
|
Xã Đại sơn
|
Xã Đại sơn
|
137,0
|
66,8
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1069
|
Đ. Mới x 4
|
Xã Đại sơn
|
Xã Đại sơn
|
66,2
|
39,9
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1070
|
Đ. Chò ràn
|
Xã Đại sơn
|
Xã Đại sơn
|
105,9
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1071
|
Đ. đồng eo
|
Xã Đại sơn
|
Xã Đại sơn
|
36,2
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1072
|
Đ. Sài hồ
|
Xã Đại sơn
|
Xã Đại sơn
|
12,3
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1073
|
Đ. đá bạc
|
Xã Đại sơn
|
Xã Đại sơn
|
6,2
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1074
|
Đ. Quan đồn
|
Xã Đại sơn
|
Xã Đại sơn
|
92,4
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1075
|
TB đồng cầu
|
Xã Trù sơn
|
Xã Trù sơn
|
74,0
|
35,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1076
|
TB đồng
đưng
|
Xã Trù sơn
|
Xã Trù sơn
|
62,0
|
39,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1077
|
TB chậm cà
|
Xã Trù sơn
|
Xã Trù sơn
|
108,0
|
45,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1078
|
TB vu vu
|
Xã Trù sơn
|
Xã Trù sơn
|
46,0
|
13,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1079
|
TB điện HTX
|
Xã Đà sơn
|
Xã Đà sơn
|
393,8
|
37,7
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1080
|
Trạm bơm 1
|
Xã Bồi sơn
|
Xã Bồi sơn
|
156,6
|
66,8
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1081
|
Trạm bơm 2
|
Xã Bồi sơn
|
Xã Bồi sơn
|
117,2
|
42,5
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1082
|
Đ.Con chụ
|
Xã Bồi sơn
|
Xã Bồi sơn
|
42,8
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1083
|
TB Cỏ Cà -
TNTL
|
Xã Minh sơn
|
Xã Minh sơn
|
144,9
|
27,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1084
|
TB Rú Dẻ -TNTL
|
Xã Minh sơn
|
Xã Minh sơn
|
58,4
|
5,1
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1085
|
TB Thái Sơn - TNTL
|
Xã Minh sơn
|
Xã Minh sơn
|
18,1
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1086
|
TB Cẩu Đê
|
Xã Minh sơn
|
Xã Minh sơn
|
260,0
|
71,8
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1087
|
TB Cổn Đùng
|
Xã Minh sơn
|
Xã Minh sơn
|
62,5
|
28,7
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1088
|
Trạm Cổn Trấn
|
Xã Minh sơn
|
Xã Minh sơn
|
106,4
|
35,3
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1089
|
TB Giếng Tây-TNTL
|
Xã Hiến Sơn
|
Xã Hiến Sơn
|
178,6
|
100,1
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1090
|
TB Đồng Bãi-TNTL
|
Xã Hiến Sơn
|
Xã Hiến Sơn
|
14,8
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1091
|
TB Cầu
Máng-TNTL
|
Xã Hiến Sơn
|
Xã Hiến Sơn
|
168,5
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1092
|
TB Rú Hối
|
Xã Hiến Sơn
|
Xã Hiến Sơn
|
25,5
|
15,8
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1093
|
TB Vực Chùa
|
Xã Hiến Sơn
|
Xã Hiến Sơn
|
18,4
|
9,2
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1094
|
TB Bàu Cổ
|
Xã Hiến Sơn
|
Xã Hiến Sơn
|
108,8
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1095
|
TB Hòn Vổ
|
Xã Hiến Sơn
|
Xã Hiến Sơn
|
47,6
|
43,8
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1096
|
TB Th Lương
|
Xã Hiến Sơn
|
Xã Hiến Sơn
|
18,0
|
9,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1097
|
Đập Ba Thi
|
Xã Hiến Sơn
|
Xã Hiến Sơn
|
70,8
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1098
|
Đập Trọt Lũy
|
Xã Hiến Sơn
|
Xã Hiến Sơn
|
46,9
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1099
|
Đập Lách
|
Xã Hiến Sơn
|
Xã Hiến Sơn
|
17,4
|
8,7
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1100
|
TB số 1-TNTL
|
Xã Mỹ Sơn
|
Xã Mỹ Sơn
|
218,9
|
78,5
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1101
|
TB số 2-TNTL
|
Xã Mỹ Sơn
|
Xã Mỹ Sơn
|
15,4
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1102
|
TB số 3-TNTL
|
Xã Mỹ Sơn
|
Xã Mỹ Sơn
|
168,5
|
1,8
|
0,0
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
1103
|
TB số 4
|
Xã Mỹ Sơn
|
Xã Mỹ Sơn
|
80,6
|
0,0
|
0,0
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
1104
|
Đập Bàu
Me
|
Xã Mỹ Sơn
|
Xã Mỹ Sơn
|
32,0
|
1,5
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1105
|
Đập Bàu Nại
|
Xã Mỹ Sơn
|
Xã Mỹ Sơn
|
203,4
|
8,3
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1106
|
Đập C.Truông
|
Xã Mỹ Sơn
|
Xã Mỹ Sơn
|
20,2
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1107
|
Đập khe Dậu
|
Xã Mỹ Sơn
|
Xã Mỹ Sơn
|
22,6
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1108
|
Đập Khe Khế
|
Xã Mỹ Sơn
|
Xã Mỹ Sơn
|
20,2
|
10,1
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1109
|
Đập Vĩnh Ang
|
Xã Mỹ Sơn
|
Xã Mỹ Sơn
|
10,6
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1110
|
Đập Khe Mày
|
Xã Mỹ Sơn
|
Xã Mỹ Sơn
|
12,8
|
6,4
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1111
|
Đập Khe
Su
|
Xã Mỹ Sơn
|
Xã Mỹ Sơn
|
11,6
|
0,0
|
0,0
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
1112
|
| | |