TT
|
Tên phép thử
|
Đối tượng phép
thử
|
Giới hạn phát
hiện (nếu có)/Phạm vi đo
|
Phương pháp thử
|
I
|
Lĩnh vực Sinh học
|
|
|
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
Thực phẩm và sản phẩm động vật;
thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng lỏng:
1 cfu/ml
- Dạng rắn:
10 cfu/g
|
TCVN 4884: 2005
(ISO 4833: 2003)
|
Môi trường không
khí
|
1 cfu/m3
|
TCKT/VS/5.4-08/01.00
(10 TCN 681:2006)
|
Nước
|
3 cfu/100ml
|
TCVN 6187-2:1996
(ISO 9308-2:1990)
|
2
|
Phát hiện Salmonella spp.
|
Thực phẩm và sản phẩm động vật;
thức ăn chăn nuôi; mẫu môi trường khu vực sản xuất và xử lý thực phẩm
|
25g
25cm2
|
TCVN 4829: 2005
(ISO 6579:2002)
|
Nước, nước cất, nước tinh khiết
|
100ml
|
SMEWW
9260 B:1995
|
3
|
Định lượng Enterobacteriaceae
|
Thực phẩm và sản phẩm động vật;
thức ăn chăn nuôi; mẫu môi trường khu vực sản xuất và xử lý thực phẩm
|
- Bề mặt:
1 cfu/cm2
- Dạng lỏng:
1 cfu/ml
- Dạng rắn:
10 cfu/g
|
TCVN 5518-2:2007
(ISO 21528-2:2004)
|
4
|
Định lượng Clostridium perfringens
|
Thực phẩm và sản phẩm động vật;
thức ăn chăn nuôi; mẫu môi trường khu vực sản xuất và xử lý thực phẩm
|
- Bề mặt:
1 cfu/cm2
- Dạng lỏng:
1cfu/ml
- Dạng rắn:
10 cfu/g
|
TCVN 4991:2005
(ISO 7937:2004)
|
5
|
Định lượng Coliforms
|
Thực phẩm và sản phẩm động vật;
thức ăn chăn nuôi; mẫu môi trường khu vực sản xuất và xử lý thực phẩm
|
- Bề mặt:
1 cfu/cm2
- Dạng lỏng:
1 cfu/ml
- Dạng rắn:
10 cfu/g
|
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2007)
|
|
Thực phẩm và sản phẩm động vật;
thức ăn chăn nuôi; mẫu môi trường khu vực sản xuất và xử lý thực phẩm
|
- Bề mặt:
1 cfu/cm2
- Dạng lỏng:
1 cfu/ml
- Dạng rắn:
3 cfu/g
|
TCVN 4882:2007
(ISO 4831:2006)
|
|
Nước
|
3 cfu/100ml
|
TCVN 6187-2:1996
(ISO 9308-2:1990
|
6
|
Định lượng E. coli
|
Thực phẩm và sản phẩm động vật;
thức ăn chăn nuôi
|
10 cfu/g
|
TCVN 7924-2: 2008
(ISO 16649-2:2001)
|
Thực phẩm và sản phẩm động vật;
thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng lỏng:
1 cfu/ml
- Dạng rắn:
3 cfu/g
|
TCVN 6846: 2007
(ISO 7251: 2005)
|
Nước
|
1 cfu/100ml
|
TCVN 6187-1:2009
(ISO 9308-1:2000)
|
7
|
Định lượng nấm men và nấm mốc
|
Thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng lỏng:
1 cfu/ml
- Dạng rắn:
10 cfu/g
|
TCVN 5750:1993
|
Thực phẩm và sản phẩm động vật
|
- Dạng lỏng:
1 cfu/ml
- Dạng rắn:
10 cfu/g
|
TCVN 7137:2002
(ISO 13681:1995)
|
8
|
Định lượng Bacillus cereus
|
Thực phẩm và sản phẩm động vật;
thức ăn chăn nuôi; mẫu môi trường khu vực sản xuất và xử lý thực phẩm
|
- Bề mặt:
1; (10) cfu/cm2
- Dạng lỏng:
1; (10) cfu/ml
- Dạng rắn:
10 ; (100) cfu/g
|
TCVN 4992: 2005
(ISO 7932: 2004)
|
9
|
Định lượng Staphylococci có phản
ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài
khác)
|
Thực phẩm và sản phẩm động vật;
thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng lỏng:
1; (10) cfu/ml
- Dạng rắn:
10; (100) cfu/g
|
TCVN 4830-1: 2005
(ISO 6888-1: 1999)
|
10
|
Xác định Listeria monocytogenes
|
Thịt và sản phẩm của thịt; sữa
và sản phẩm của sữa
|
25g
|
ISO 11290-1: 1996
(AOAC 993.12-2005)
|
11
|
Xác định Campylobacter spp.
|
Thực phẩm và sản phẩm động vật;
thức ăn chăn nuôi; mẫu môi trường khu vực sản xuất và xử lý thực phẩm
|
25g
25cm2
|
TCVN 7715-1: 2007
(ISO 10272-1:
2006)
|
- Dạng lỏng:
1; (10) cfu/ml
- Dạng rắn:
10; (100) cfu/g
|
TCVN 7715-2: 2007
(ISO 10272-2:
2006)
|
12
|
Phát hiện Shigella spp.
|
Thực phẩm và sản phẩm động vật;
thức ăn chăn nuôi; mẫu môi trường khu vực sản xuất và xử lý thực phẩm
|
25g
25cm2
|
TCVN 8131: 2009
(ISO 21567: 2004)
|
13
|
Định lượng Vibrio spp.
|
Đất đáy ao; nước nuôi trồng thủy sản
|
- Dạng lỏng:
1 cfu/ml
- Dạng rắn:
3 cfu/g
|
TCVN
7905-1,2:2008
|
II
|
Lĩnh vực Hóa học
|
|
|
|
14
|
Xác định pH
|
Nước, nước thải
|
3 – 10
|
TCVN 6492: 1999
|
Thịt và sản phẩm của
thịt
|
3 – 10
|
TCVN 4835: 2002
|
15
|
Xác định tổng canxi và magiê
|
Nước
|
5 mg CaCO3/l
|
TCVN 6224: 1996
|
16
|
Xác định chỉ số pemanganat
|
Nước
|
0,5 mg/l
|
TCVN 6186: 1996
|
17
|
Xác định clorua
|
Nước
|
5 mg/l
|
TCVN 6194: 1996
|
18
|
Xác định nitrat
|
Nước
|
0,003 mg/l
|
TCVN 6180:1996
|
19
|
Xác định nitrit
|
Nước, nước thải
|
0,001 mg/l
|
TCVN 6178: 1996
|
20
|
Xác định sunfat
|
Nước, nước thải
|
10 mg/l
|
TCVN 6200: 1996
|
21
|
Xác định sắt
|
Nước, nước thải
|
0,01 mg/l
|
TCVN 6177:
1996
|
22
|
Xác định amoni
|
Nước, nước thải
|
0,2 mg/l
|
TCVN 5988: 1995
|
23
|
Xác định nitơ
|
Nước, nước thải
|
1 mg/l
|
TCVN 5987: 1995
|
24
|
Xác định nhu cầu oxy hóa học COD
|
Nước, nước thải
|
30 mg/l
|
TCVN 6491: 1999
|
25
|
Xác định phospho
|
Nước, nước thải
|
0,0005 mg/l
|
TCVN 6202: 2008
|
26
|
Xác định chất rắn lơ lửng
|
Nước, nước thải
|
2 mg/l
|
TCVN 6625: 2000
|
27
|
Xác định sunfua dễ giải phóng
|
Nước, nước thải
|
0,04 mg/l
|
TCVN 6659:2000
|
28
|
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa BOD3;
BOD5
|
Nước, nước thải
|
0 – 4000 mg/l
|
Thiết bị
oxydirect-BSB BOD
|
29
|
Xác định ẩm độ và các chất bay hơi khác
|
Thức ăn chăn nuôi
|
-
|
TCVN 4326: 2001
|
30
|
Xác định hàm lượng chất
béo
|
Thức ăn chăn nuôi
|
-
|
TCVN 4331: 2001
|
31
|
Xác định hàm lượng canxi
|
Thức ăn chăn nuôi
|
1 g/kg
|
TCVN 1526-1: 2007
|
32
|
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng
protein thô
|
Thức ăn chăn nuôi
|
-
|
TCVN 4328-1: 2007
|
33
|
Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong
nước
|
Thức ăn chăn nuôi
|
-
|
TCVN 4806: 2007
|
34
|
Xác định hàm lượng photpho
|
Thức ăn chăn nuôi
|
< 50 g/kg
|
TCVN 1525: 2001
|
35
|
Xác định tro thô
|
Thức ăn chăn nuôi
|
-
|
TCVN 4327:2007
|
36
|
Xác định hàm lượng xơ thô
|
Thức ăn chăn nuôi
|
>10 g/kg
|
TCVN 4329:2007
|
37
|
Xác định hàm lượng nitơ
|
Thịt và sản phẩm của
thịt
|
-
|
TCVN 8134: 2009
|
38
|
Xác định hàm lượng chất
béo tự do
|
Thịt và sản phẩm của
thịt
|
≥ 0,05 g
chất béo /mẫu
|
TCVN 8137: 2009
|
39
|
Định tính hydrosulphua
|
Nguyên liệu thủy sản; thịt
|
-
|
TCVN 3699:1990
|
40
|
Xác định hàm lượng nitơ amoniac
|
Nguyên liệu và sản phẩm thủy sản;
thịt và sản phẩm của thịt
|
-
|
TCVN 3706:1990
|
41
|
Xác định khí ammoniac
|
Môi trường không khí
|
0,1 mg/m3
|
TCVN 5293:1995 (10
TCN 677-206)
|
42
|
Xác định khí hydrosunfua
|
Môi trường không
khí
|
0,1 mg/l
|
TCKT/MT/5.4-27/01.00
(10 TCN 676-2006)
|
43
|
Xác định cường độ ánh sáng
|
Môi trường không
khí
|
0 – 100.000 lux
|
Thiết bị Extech
401025, Testo 545
|
44
|
Xác định độ ẩm không khí
|
Môi trường không
khí
|
0 – 100%
|
Thiết bị Tecpel
550, Extech
|
45
|
Xác định độ ồn
|
Môi trường không
khí
|
30 – 130 dB
|
Thiết bị Rion
|
46
|
Xác định tốc độ gió
|
Môi trường không
khí
|
0 – 10 m/s
|
Thiết bị TSI,
Testo 425
|
47
|
Xác định độ bụi
|
Môi trường không
khí
|
0,01- 10 mg/m3
|
Thiết bị Sibata
model LD1&LD3B
|
48
|
Xác định nhiệt không khí
|
Môi trường không
khí
|
(- ) 40 –1000C
|
Nhiệt kế
|
49
|
Xác định độ đục của nước
|
Nước sử dụng trong
nuôi trồng thủy sản
|
0 – 1000 FTU
|
Thiết bị đo
HANNA HI 93703
|
50
|
Xác định độ mặn của nước
|
Nước sử dụng trong
nuôi trồng thủy sản
|
0 – 100%0
|
Khúc xạ kế
201/211/201bp
|
51
|
Xác định clenbuterol
|
Thức ăn chăn nuôi
|
5 ppb
|
TEST KIT ELISA
(Kit Randox)
|
Thịt, sản phẩm thịt;
nước tiểu
|
- Thịt: 0,5ppb
- Nước tiểu: 0,3
ppb
|
TEST KIT ELISA
(Kit Randox)
|
52
|
Xác định salbutamol
|
Thức ăn chăn nuôi
|
5,8 ppb
|
TEST KIT ELISA
(Kit Randox)
|
Thịt, sản phẩm thịt;
nước tiểu
|
- Thịt: 0,29 ppb
- Nước tiểu:
0,35ppb
|
TEST KIT ELISA
(Kit Randox)
|
53
|
Xác định chloramphenicol
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0,2 ppb
|
TEST KIT ELISA
(Kit Randox)
|
Thịt, sản phẩm thịt;
sữa; trứng; mật ong; nước tiểu
|
- Thịt: 0,02 ppb
- Sữa: 0,1 ppb
- Trứng: 0,02 ppb
- Mật ong: 1,5 ppb
- Nước tiểu:
0,25ppb
|
TEST KIT ELISA
(Kit Randox)
|
54
|
Xác định ractopamine
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0,5 ppb
|
TEST KIT ELISA
(Kit Bioscientific)
|
Thịt, sản phẩm thịt;
sữa; nước tiểu
|
- Thịt: 0,25 ppb
- Sữa: 2,5 ppb-
- Nước tiểu: 0,5
ppb
|
TEST KIT ELISA
(Kit Bioscientific)
|
55
|
Xác định aflatoxin B1
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0,01 ppb
|
TEST KIT ELISA
(ImunoLab)
|
56
|
Xác định tylosin
|
Thịt, sản phẩm thịt;
mật ong
|
- Thịt: 0,023 ppb
- Mật ong: 1,5 ppb
|
TEST KIT ELISA
(Kit Shenzhen)
|
57
|
Xác định sulphamethazine
|
Thịt, sản phẩm thịt;
sữa; trứng; nước tiểu
|
- Thịt: 5 ppb
- Sữa: 5 ppb
- Trứng: 5 ppb
- Nước tiểu: 5 ppb
|
TEST KIT ELISA
(Kit Randox)
|
58
|
Xác định
- Enrofloxacin
- Norfloxacin
|
Thịt, sản phẩm thịt;
sữa
|
- Thịt: 2 ppb
- Sữa: 0,08 ppb
- Thịt: 6 ppb
- Sữa:0,25 ppb
|
TEST KIT ELISA
(Kit Randox)
|
59
|
Xác định streptomycin
|
Thịt, sản phẩm thịt;
sữa; mật ong
|
- Thịt: 20 ppb
- Sữa :20 ppb
- Mật ong: 10 ppb
|
TEST KIT ELISA
(Kit Shenzhen)
|
60
|
Xác định nitrofuran (AOZ)
|
Thịt
gia súc, gia cầm; tôm, cá.
|
0,3 ppb
|
TEST KIT ELISA
(Kit R-biopharm)
|
61
|
Xác định tetracycline (oxytetracycline,
tetracycline, chlortetracycline)
|
Thịt, sản phẩm thịt;
sữa; mật ong
|
- Thịt: 6 ppb
- Sữa: 1,5 ppb
- Mật ong: 15 ppb
|
TEST KIT ELISA
(Kit R-biopharm)
|
Thịt và sản phẩm của
thịt
|
50 ppb
|
AOAC 995.09
|