TT
|
TỌA
ĐỘ VN 2000, MÚI 6°
|
VỊ
TRÍ
|
CÁCH
BIÊN GIỚI (M)
|
GHI
CHÚ
|
01
|
1289864-657939
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
840 mét.
|
840
|
Bắc 792, Bắc mép cầu Cần Lê, xã Tân Hòa (giáp ranh tỉnh Bình Phước).
|
02
|
1290384-657015
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
250 mét.
|
250
|
Bắc 792, Gần Mũi Kenedi, xã Tân
Hòa.
|
03
|
1291228-655260
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
170 mét.
|
170
|
Bắc 792, đường mòn vào Mốc 80.
|
04
|
1291577-653492
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
250 mét.
|
250
|
Bắc 792, Bên phải Cửa khẩu Tống Lê
Chân, xã Tân Hòa.
|
05
|
1292690-652333
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
150 mét.
|
150
|
Bắc 792, Bên trái Cửa khẩu Tống Lê
Chân, xã Tân Hòa.
|
06
|
1292980-651293
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
128 mét.
|
128
|
Bắc 792, đường mòn ngã 3 Cây Cầy.
|
07
|
1292796-648007
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
200 mét.
|
200
|
Bắc 792, ngã ba đường mòn giữa Mốc
85 và Mốc 86, xã Suối Ngô.
|
08
|
1292480-647259
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
160 mét.
|
160
|
Bắc 792, đường mòn vào Mốc 86, xã
Suối Ngô.
|
09
|
1291784-646222
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
210 mét.
|
210
|
Bắc 792, đường
mòn giữa ranh giới lô cao su Công ty 22/12 và rừng Phòng
Hộ.
|
10
|
1291407-645514
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
290 mét.
|
290
|
Bắc 792, đường mòn ra Mốc 87, xã Suối
Ngô.
|
11
|
1291165-643656
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
230 mét.
|
230
|
Bắc 792, đường
mòn vào Mốc 89, xã Suối Ngô.
|
12
|
1291259-642362
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
310 mét.
|
310
|
Đường mòn, phía Bắc 792, giữa Mốc
89 và Mốc 90.
|
13
|
1291330-641440
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
290 mét.
|
290
|
Bắc 792, đầu đường mòn ra Mốc 90,
xã Suối Ngô.
|
14
|
1291917-641293
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
110 mét.
|
110
|
Bắc 792, đường mòn Lô cao su Công
an tỉnh ra Mốc 91, xã Tân Đông.
|
15
|
1292836-640304
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
240 mét.
|
240
|
Bắc 792, đường mòn lô cao su Công
an tỉnh.
|
16
|
1293660-638879
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
294 mét.
|
294
|
Đường mòn ra mốc 93.
|
17
|
1293970-638258
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào 280 mét.
|
280
|
Bắc 792, đường vào chốt Đông Hà, xã
Tân Đông ra Mốc 94.
|
18
|
1294650-637863
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
191 mét.
|
191
|
Bắc 792, đường mòn góc bờ kênh.
|
19
|
1295882-636888
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
237 mét.
|
237
|
Bắc 792, ngã ba đường mòn ra Mốc 95
xã Tân Đông.
|
20
|
1296440-636415
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào 200 mét.
|
200
|
Bắc 792, ngã ba đường mòn đi Phum
Chơm.
|
21
|
1296459-635423
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào 260 mét.
|
260
|
Bắc 792, bên phải Cửa Khẩu Kà Tum, đường mòn ra Mốc 96.
|
22
|
1296865-633984
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
220 mét.
|
220
|
Bắc 792, bên trái Cửa Khẩu Kà Tum.
|
23
|
1296745-632536
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
140 mét.
|
140
|
Đường mòn ra mốc 98.
|
24
|
1297160-631209
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
160 mét.
|
160
|
Bắc đường 792, đầu đường mòn Phum Tầm
Phô/Tân Đông.
|
25
|
1297865-630410
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
190 mét.
|
190
|
Đường mòn tiếp giáp ranh giới 2 Đồn
819 và 821.
|
26
|
1298639-628862
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
233 mét.
|
233
|
Bắc đường 792, đường mòn khu vực
Bàu Đá, xã Tân Hà.
|
27
|
1298625-627862
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
270 mét.
|
270
|
Bắc 792, đường mòn ra Mốc 101.
|
28
|
1298728-627090
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
260 mét.
|
260
|
Bắc 792, Bên phải Cửa khẩu Vạc Sa,
xã Tân Hà.
|
29
|
1297642-625941
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
140 mét.
|
140
|
Bên trái Cửa khẩu
Vạc Sa, đường mòn ra mốc 104.
|
29
|
1297758-624820
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
280 mét.
|
280
|
Đường mòn, phía Bắc 792.
|
30
|
1298514-623490
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
140 mét.
|
140
|
Bắc 792, đường mòn ra Mốc 105, xã Tân
Hà.
|
31
|
1298522-622408
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
210 mét.
|
210
|
Bắc 792, đường mòn ra giữa Mốc 105
và Mốc 106.
|
32
|
1298250-621113
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
240 mét.
|
240
|
Bắc 792, đường mòn ra biên giới giáp
ranh 2 huyện Tân Châu và Tân Biên.
|
33
|
1298670-620160
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
210 mét.
|
210
|
Bắc 792, đường mòn đi chốt Sam/Đôn
Rót/Campuchia.
|
34
|
1299352-619672
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
150 mét.
|
150
|
Bắc 792, đầu đường mòn ra hướng Mốc
107, xã Tân Lập.
|
35
|
1299960-618560
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
330 mét.
|
330
|
Bắc 792, đầu đường mòn ra hướng Mốc 108 xã Tân Lập.
|
36
|
1300504-618282
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
160 mét.
|
160
|
Bắc 792, đường mòn ra giữa Mốc 108
và Mốc 109 xã Tân Lập.
|
37
|
1300992-617525
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
160 mét.
|
160
|
Bắc 792, bên phải Cửa khẩu Chàng Riệc
xã Tân Lập.
|
38
|
1302528-616338
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào 158 mét.
|
158
|
Bắc 792, bên trái Cửa khẩu Chàng Riệc
xã Tân Lập.
|
39
|
1302532-615528
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
290 mét.
|
290
|
Bắc 792, Đồi 62 xã Tân Lập đường
mòn đi chốt Tà Cóc/Campuchia.
|
40
|
1302120-613607
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
250 mét.
|
250
|
Bắc 792, đầu đường mòn vào Mốc 111
xã Tân Lập.
|
41
|
1301770-612302
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
300 mét.
|
300
|
Bắc 792, đầu đường mòn giữa Mốc 112
và Mốc 113.
|
42
|
1301427-610876
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
130 mét.
|
130
|
Bắc 792, của Cứ 24 đường qua Đồn Xà
Om, xã Tân Lập.
|
43
|
1300633-610607
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
300 mét.
|
300
|
Bắc 792, đầu đường mòn qua biên giới,
xã Tân Lập.
|
44
|
1299733-610343
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
240 mét.
|
240
|
Tây 792, đầu đường mòn ra Mốc 113
biên giới xã Tân Lập.
|
45
|
1299240-610181
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
310 mét.
|
310
|
Tây 792, cua
đường 792 đầu đường mòn ra biên giới xã Tân Lập.
|
46
|
1297733-610615
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
170 mét.
|
170
|
Tây 792, Cua
Trảng Dầu đường mòn ra biên giới, xã Tân Lập.
|
47
|
1297037-610850
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
320 mét.
|
320
|
Tây 792, đầu đường mòn Chốt Dân
quân Trảng Dầu, xã Tân Lập.
|
48
|
1295367-609860
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
220 mét.
|
220
|
Tây 792, đầu đường mòn của chữ V đường
xã Tân Lập.
|
49
|
1293799-609183
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào 290 mét.
|
290
|
Tây 792, đường mòn ra biên chốt Biên
phòng Trảng Tranh 827.
|
50
|
1293495-608604
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
210 mét.
|
210
|
Bắc 792, đường mòn ra Mốc 115, xã
Tân Lập.
|
51
|
1291906-606632
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
240 mét.
|
240
|
Tây 792, đường mòn ra Mốc 117 biên
giới xã Tân Lập.
|
52
|
1290720-607095
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
231 mét.
|
231
|
Tây Bắc 792, gần chốt số 2, bên phải
Cửa khẩu Quốc tế Xa Mát, xã Tân Lập.
|
53
|
1288712-605888
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
313 mét.
|
313
|
Tây Bắc 791, bên trái Cửa khẩu Quốc
tế Xa Mát, xã Tân Lập.
|
54
|
1288343-605323
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
210 mét.
|
210
|
Tây Bắc 791, Đường ra mốc 119.
|
55
|
1286930-604070
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
280 mét.
|
280
|
Tây Bắc 791, Đường ra mốc 120.
|
56
|
1286961-603256
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
120 mét.
|
120
|
Bắc 791, đường mòn giáp suối Đa Ha
chốt cầu Ván ra biên giới xã Tân Bình.
|
57
|
1287087-602742
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
190 mét.
|
190
|
Bắc 791, đầu đường mòn ra Mốc 121,
biên giới xã Tân Bình.
|
58
|
1287690-601182
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
160 mét.
|
160
|
Bắc 791, đường mòn ranh giới 827 và
831 xã Tân Bình.
|
59
|
1288103-600237
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
180 mét.
|
180
|
Bắc 791, đường mòn đi Đồn PRachKhao
/CPC, xã Tân Bình.
|
60
|
1288773-599055
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
280 mét.
|
280
|
Bắc 791, đường mòn ra khu vực Mốc 122,
biên giới xã Tân Bình.
|
61
|
1289322-598452
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
160 mét.
|
160
|
Bắc 791, đầu đường mòn phía Tây khu
vực Mốc 122, xã Tân Bình.
|
62
|
1289716-597856
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào 210 mét.
|
210
|
Tây Bắc 791, đường mòn ra Biên giới
gần chốt Dân quân Ngã 3 Dân sinh, xã Tân Bình.
|
63
|
1290956-595978
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
120 mét.
|
120
|
Bắc 791, đường mòn ra Biên giới chốt
Biên phòng Tân Thanh, xã Tân Bình.
|
64
|
1290157-595081
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
270 mét.
|
270
|
Bắc 791, đường mòn ra biên giới giữa
Mốc 123 và Mốc 124.
|
65
|
1289692-593606
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
220 mét.
|
220
|
Bắc 791, đường mòn ra Mốc 124, xã
Tân Bình.
|
66
|
1288725-592681
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
260 mét.
|
260
|
Bắc 791, đường mòn ra biên giới qua
chốt Dân quân Cây Cầy, xã Tân Bình.
|
67
|
1287934-592164
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
260 mét.
|
260
|
Tây Bắc 791, đường mòn ra biên giới
Mốc 125, xã Tân Bình.
|
68
|
1285869-591075
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
290 mét.
|
290
|
Tây Bắc 791, đường mòn ra Biên giới
giữa Mốc 127 và Mốc 128, xã Tân Bình.
|
69
|
1285198-590735
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
180 mét.
|
180
|
Tây Bắc 791, đường mòn ra biên giới
Mốc 128, xã Tân Bình.
|
70
|
1284717-590362
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
240 mét.
|
240
|
Tây Bắc 791, đầu đường mòn ra biên
giới khu vực tiếp giáp giữa Đồn Biên phòng 831 và 833, xã Tân Bình.
|
71
|
1281559-588764
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
440 mét.
|
440
|
Tây Bắc 791, đường mòn ra Biên giới,
của đường 791 phía Nam Đồn 833.
|
72
|
1279460-591802
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
860 mét.
|
860
|
Nam 791, đầu đường mòn ra Biên giới
gần cua lớn xã Tân Bình.
|
73
|
1279320-593632
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
470 mét.
|
470
|
Nam 791, đường mòn ra biên giới đi
Bến Ra, xã Tân Bình.
|
74
|
1277531-595482
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
500 mét.
|
500
|
Tây Nam 791, đầu Cầu Khỉ, xã Tân Bình.
|
75
|
1275563-596377
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
160 mét.
|
160
|
Tây 791, ngã ba Lò Gò, xã Tân Bình.
|
76
|
1273874-596682
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
340 mét.
|
340
|
Tây lộ 788, đường mòn ra biên giới phía
Nam Đồn 835, xã Hòa Hiệp.
|
77
|
1271797-596233
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
350 mét.
|
350
|
Tây lộ 788,
Ngã ba chốt dân quân Cua số 5, xã Hòa Hiệp.
|
78
|
1270724-596503
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
240 mét.
|
240
|
Tây Bắc đường
mòn, bên phải Trạm Kiểm soát Hòa Hiệp, xã Hòa Hiệp.
|
79
|
1269727-596509
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
220 mét.
|
220
|
Tây Đường mòn, bên trái Trạm Kiểm
soát Hòa Hiệp, xã Hòa Hiệp
|
80
|
1268954-595893
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
320 mét.
|
320
|
Đường mòn ra bàu Tám Quan biên giới,
xã Hòa Hiệp.
|
81
|
1268240-596054
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
320 mét.
|
320
|
Ngã ba đường mòn ra bàu Tám Quan, Ấp
Hòa Lợi, xã Hòa Hiệp.
|
82
|
1267356-595844
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
110 mét.
|
110
|
Ngã ba đường mòn ra cua tay áo sông Vàm Cỏ, ấp Hòa Lợi, xã Hòa Hiệp.
|
83
|
1266680-596470
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
210 mét.
|
210
|
Đường mòn ra sông Vàm Cỏ, ấp Hòa Lợi,
xã Hòa Hiệp.
|
84
|
1266350-597429
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
140 mét.
|
140
|
Đường mòn ra sông Vàm Cỏ, ấp Hòa Lợi,
xã Hòa Hiệp.
|
85
|
1266335-598201
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
240 mét.
|
240
|
Tây đường 788, ngã tư đường vào chốt
Dân quân Cây Me, xã Hòa Hiệp.
|
86
|
1265353-598595
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
290 mét.
|
290
|
Tây đường 788, đường mòn Đồi Thơ,
xã Phước Vinh.
|
87
|
1264835-598636
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào 270 mét.
|
270
|
Tây đường 788, đường mòn ra chốt
Dân quân Đồi Thơ, xã Phước Vinh.
|
88
|
1264370-598600
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
310 mét.
|
310
|
Tây 788, Ngã ba Phước Hòa điểm lối
đầu đường dự án 47, xã Phước Vinh.
|
89
|
1262989-597359
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
320 mét.
|
320
|
Đầu đường mòn giáp kênh Tam Thái tiểu
khu 68, xã Phước Vinh.
|
90
|
1262295-596956
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
260 mét.
|
260
|
Đường mòn ngã ba tiểu khu 68, ấp
Phước Trung, xã Phước Vinh.
|
91
|
1261794-596692
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
230 mét.
|
230
|
Đường bờ ruộng ra ngã ba Vàm Mốc
134, xã Biên Giới.
|
92
|
1261098-596135
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
290 mét.
|
290
|
Đường mòn khu vực Đồn cũ 839, xã
Phước Vinh.
|
93
|
1260635-595415
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
290 mét.
|
290
|
Đường bờ ruộng ra mốc 135, xã Biên
Giới.
|
94
|
1260030-595702
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
240 mét.
|
240
|
Đường bờ ruộng đầu kênh Tam Bu xã
Biên Giới.
|
95
|
1259018-595885
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
200 mét.
|
200
|
Ngã ba đường mòn ra Mốc 136, xã
Biên Giới.
|
96
|
1258136-595438
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
342 mét.
|
342
|
Đường mòn ra biên giới qua chốt Dân
quân Tân Định, xã Biên Giới.
|
97
|
1256920-596310
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
104 mét.
|
104
|
Ngã ba đầu đường mòn ra Mốc 138 xã
Biên Giới.
|
98
|
1256250-596497
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
340 mét.
|
340
|
Ngã ba đường mòn ấp Tân Định, xã
Biên Giới.
|
99
|
1255374-596240
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
355 mét.
|
355
|
Tây đường mòn ấp Tân Định, xã Biên
Giới.
|
100
|
1254536-595947
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
280 mét.
|
280
|
Đường mòn phía trước Đồn 839, xã
Biên Giới.
|
101
|
1252172-595338
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
240 mét.
|
240
|
Đường mòn ra biên giới ấp Bến Cầu đi phum Ph. Rrey Tul.
|
102
|
1250234-595161
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
350 mét.
|
350
|
Đường mòn ra chốt Biên phòng Tân
Long, xã Biên Giới.
|
103
|
1247910-595000
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
240 mét.
|
240
|
Đường mòn ra Mốc 146, xã Hòa Thạnh.
|
104
|
1248210-596072
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
200 mét.
|
200
|
Đường Cây Sơn ra
Mốc 147 ấp Hiệp Bình, xã Hòa Thạnh.
|
105
|
1248279-596827
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
230 mét.
|
230
|
Đường qua chốt Dân quân Mít Trụ ra
Biên giới xã Hòa Thạnh.
|
106
|
1248020-597922
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
160 mét.
|
160
|
Đường mòn ra biên giới xã Hòa Thạnh.
|
107
|
1247966-598947
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
260 mét.
|
260
|
Đường mòn khu vực Rừng Nho, ấp Hiệp
Bình, xã Hòa Thạnh.
|
108
|
1247162-599092
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
190 mét.
|
190
|
Đường ra Mốc 148 ấp Bố Lớn, xã Hòa Hội.
|
109
|
1246736-599160
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào 240 mét.
|
240
|
Đường mòn qua xã Tha Na Tha Nuông ấp
Bố Lớn, xã Hòa Hội.
|
110
|
1246206-599536
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
260 mét.
|
260
|
Đầu đường kinh tế ngoài ấp Thành
Tân, xã Thành Long.
|
111
|
1245394-599413
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
144 mét.
|
144
|
Đường mòn ra Mốc 149 ấp Thành Tân,
xã Thành Long.
|
112
|
1244404-599164
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
300 mét.
|
300
|
Bên phải Cửa khẩu Phước Tân, xã
Thành Long.
|
113
|
1242885-599439
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
200 mét.
|
200
|
Bên trái Cửa khẩu Phước Tân, đường
ra Mốc 151, xã Thành Long.
|
114
|
1241950-600010
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
110 mét.
|
110
|
Đầu đường Nông trường Mía Biên Hòa,
xã Thành Long.
|
115
|
1240990-600797
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
220 mét.
|
220
|
Đường bờ lô mía Nông trường Thành
Long.
|
116
|
1240265-601696
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
230 mét.
|
230
|
Đường đi Tàn Dù ấp Thành Nam, xã Thành
Long.
|
117
|
1239739-602167
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
180 mét.
|
180
|
Đường bờ lô mía giữa Mốc 152 và Mốc
153 xã Thành Long.
|
118
|
1239211-602889
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
253 mét.
|
253
|
Đường bờ lô mía ra Mốc 153, xã Thành
Long.
|
119
|
1238743-603789
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
170 mét.
|
170
|
Đường ra vị trí tiếp giáp giữa Đồn
Biên phòng 843 và 845 (843) xã Thành Long.
|
120
|
1238513-604587
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
263 mét.
|
263
|
Đường lô cao su giữa Mốc 153 và Mốc
154, xã Ninh Điền.
|
121
|
1238120-605358
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
210 mét.
|
210
|
Đầu đường ra Mốc 154 ấp Bến Cừ, xã
Ninh Điền.
|
122
|
1238529-606276
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
250 mét.
|
250
|
Ngã ba đường mòn đi bàu Truông Heo
ra Mốc 155, xã Ninh Điền.
|
123
|
1238048-607298
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
180 mét.
|
180
|
Đường lô mía Công ty 22/12, xã Ninh
Điền.
|
124
|
1237796-608280
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
260 mét.
|
260
|
Đường lô mía Công ty 22/12, xã Ninh
Điền.
|
125
|
1237612-609215
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào 230 mét.
|
230
|
Đường bờ đê qua chốt sản xuất
22/12.
|
126
|
1237593-609918
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
260 mét.
|
260
|
Đường mòn ra giữa đường bờ đê cùng
và Mốc 156.
|
127
|
1237594-610833
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
360 mét.
|
360
|
Ngã ba đường ra Mốc 156 Ninh Điền.
|
128
|
1237002-610885
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
300 mét.
|
300
|
Ngã ba đường mòn ranh giới giữa Đồn
Biên phòng 845 và 847 xã Ninh Điền.
|
129
|
1236731-610892
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
280 mét.
|
280
|
Tây đường lô mía tiếp giáp hai Đồn
845 và 847 xã Long Phước.
|
130
|
1236112-610970
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
300 mét.
|
300
|
Ngã ba đường mòn qua chốt Bàu Năng,
xã Long Phước.
|
131
|
1235224-611023
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
270 mét.
|
270
|
Ngã ba đường lô ra Mốc 157.
|
132
|
1234506-611101
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
270 mét.
|
270
|
Đường ra khu vực Mốc 157 ấp Phước
Trung, xã Long Phước.
|
133
|
1233122-611310
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
310 mét.
|
310
|
Phía Nam khu vực Cửa khẩu Long Phước.
|
134
|
1232490-611338
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
120 mét.
|
120
|
Bắc đường mòn phía trước Đồn Long
Phước.
|
135
|
1231837-611987
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
210 mét.
|
210
|
Đường mòn ra biên giới gần Mốc 159.
|
136
|
1231252-613021
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
200 mét.
|
200
|
Ngã ba đường mòn ra Mốc 159, xã
Long Phước.
|
137
|
1231001-613590
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
200 mét.
|
200
|
Đường mòn ra biên giới giữa Mốc 159
và Mốc 160.
|
138
|
1230563-614154
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
112 mét.
|
112
|
Khu vực trại heo, xã Long Phước.
|
139
|
1230111-614860
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
130 mét.
|
130
|
Ngã ba bàu Rồng, xã Long Khánh.
|
140
|
1229804-615334
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
150 mét.
|
150
|
Qua ngã ba bàu Rồng ra biên giới, xã Long Khánh.
|
141
|
1229310-615933
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
180 mét.
|
180
|
Đường mòn ra Mốc 161, xã Long
Khánh.
|
142
|
1228886-616300
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
130 mét.
|
130
|
Đường ra mốc phụ 161.2.
|
143
|
1227695-618278
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
180 mét.
|
180
|
Đường mòn ra biên giới gần cầu Thúc
Múc.
|
144
|
1227623-618713
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
170 mét.
|
170
|
Đầu đường mòn ra Mốc 163, ấp Long
Hưng, xã Long Thuận.
|
145
|
1226524-619550
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
148 mét.
|
148
|
Đường mòn giữa Mốc 164 và Mốc 165,
xã Long Thuận.
|
146
|
1225660-620162
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
200 mét.
|
200
|
Tây Cửa khẩu Long Thuận, đường mòn
ra Biên giới trước trạm Kiểm soát Long Thuận.
|
147
|
1225089-621044
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
310 mét.
|
310
|
Ngã ba đường mòn; phía Đông khu vực
Cửa khẩu Long Thuận.
|
148
|
1225614-621643
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
200 mét.
|
200
|
Đường mòn ra Mốc 167, xã Long Thuận.
|
149
|
1226455-622572
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
250 mét.
|
250
|
Ngã ba đường mòn ra Mốc 168 xã Long
Thuận.
|
150
|
1226786-623378
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
220 mét.
|
220
|
Đường mòn ra biên giới giữa Mốc 168
và Mốc 169.
|
151
|
1227243-624117
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
228 mét.
|
228
|
Đầu cầu Ấp Long An, xã Long Thuận.
|
152
|
1227610-624797
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
120 mét.
|
120
|
Nam bờ kênh giữa Mốc 169 và Mốc
170.
|
153
|
1227765-625873
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
135 mét.
|
135
|
Đầu Cầu trắng đường ra Mốc 170 xã
Tiên Thuận.
|
154
|
1226861-626545
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
110 mét.
|
110
|
Đường Cầu trắng nối dài song song với
biên giới xã Tiên Thuận.
|
155
|
1226366-626937
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
130 mét.
|
130
|
Đường mòn ra biên giới giữa Mốc 170
và Mốc 171.
|
156
|
1225677-627507
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
180 mét.
|
180
|
Bên phải Cửa khẩu Quốc tế Mộc Bài,
xã Lợi Thuận.
|
157
|
1223422-628885
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
145 mét.
|
145
|
Bên trái Cửa khẩu Quốc tế Mộc Bài,
xã Lợi Thuận.
|
158
|
1222706-629334
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
190 mét.
|
190
|
Ranh giới suối cạn giữa 2 huyện Bến
Cầu và Trảng Bàng.
|
159
|
1222168-629698
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
250 mét.
|
250
|
Đường mòn ra Mốc 172 xã Bình Thạnh,
huyện Trảng Bàng.
|
160
|
1221372-629834
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
190 mét.
|
190
|
Đầu ngã ba
trang trại, xã Bình Thạnh.
|
161
|
1220458-629995
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
240 mét.
|
240
|
Đường mòn phía Nam trang trại ấp
Bình Quới, xã Bình Thạnh.
|
162
|
1219864-630018
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
180 mét.
|
180
|
Đầu ngã ba đường mòn giáp kênh Cầu Gò Ngãi, xã Bình Thạnh.
|
163
|
1219256-630068
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
150 mét.
|
150
|
Đầu cầu Ông
Sãi, ấp Bình Quới, xã Bình Thạnh.
|
164
|
1218350-630316
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
270 mét.
|
270
|
Bắc đường đỏ, đường cầu Ông Cố Mốc
173.
|
165
|
1217483-630304
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
120 mét.
|
120
|
Đường ra Mốc 174 ấp Bình Phú, xã
Bình Thạnh.
|
166
|
1216796-630440
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
120 mét
|
120
|
Đường mòn ra biên giới.
|
167
|
1216445-630519
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
120 mét.
|
120
|
Đường mòn ra biên giới ấp Bình Phú,
xã Bình Thạnh.
|
168
|
1215985-630635
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào 150 mét.
|
150
|
Bên phải Cửa khẩu Phước Chỉ.
|
169
|
1214813-631306
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
190 mét.
|
190
|
Bên trái Cửa khẩu Phước Chỉ, đường
vào chốt K1, xã Phước Chỉ.
|
170
|
1214128-631653
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
190 mét.
|
190
|
Ấp Phước Mỹ, xã Phước Chỉ.
|
171
|
1213707-631744
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
210 mét.
|
210
|
Đường ra Mốc 176, xã Phước Chỉ.
|
172
|
1213174-630904
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
320 mét.
|
320
|
Ấp Phước Mỹ, xã Phước Chỉ.
|
173
|
1213236-630289
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
130 mét.
|
130
|
Ấp Phước Mỹ, xã Phước Chỉ.
|
174
|
1213351-629304
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
160 mét.
|
160
|
Ấp Phước Mỹ, xã Phước Chỉ.
|
175
|
1213389-628641
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
200 mét.
|
200
|
Ấp Phước Mỹ, xã Phước Chỉ.
|
176
|
1213950-627738
|
Từ đường biên giới quốc gia trở vào
140 mét.
|
140
|
Ấp Phước Mỹ, xã Phước Chỉ.
|