- Nhóm 9: viên chức lãnh đạo quản
lý gồm 9 chức danh.
- Nhóm 8: viên chức lãnh đạo quản
lý gồm 8 chức danh.
- Nhóm 7: viên chức chuyên môn gồm
100 chức danh.
- Nhóm 1: viên chức thực hành
nghiệp vụ và kỹ thuật gồm 2 chức danh.
(Có bản danh mục kèm theo).
Căn cứ Quyết định số 117-HĐBT
ngày 15-7-1982 của Hội đồng Bộ trưởng và các quy định trong bản danh mục số 1
(chức danh gốc) đã ban hành; bản danh mục số 2 chức danh đầy đủ các viên chức
quản lý ngành y tế được ban hành theo Quyết định số 61-LĐ/QĐ ngày 3-3-1988 bao
gồm 137 chức danh. Cụ thể như sau
Dựa theo quy định về phạm vi sử
dụng đối với mỗi chức danh ghi trong bản danh mục số 2 các chức danh đầy đủ
viên chức quản lý ngành Y tế, Bộ Y tế tiến hành xây dựng tiêu chuẩn nghiệp vụ
và hướng dẫn cho các đơn vị áp dụng. Mỗi chức danh đầy đủ được sử dụng trong thực
tế phải có nội dung lao động đúng với luận chứng khoa học đã nghiên cứu khi
hình thành các chức danh đó và Bộ Y tế hướng dẫn nội dung cho từng đơn vị, từng
viên chức. Khi có trường hợp thay đổi các nội dung lao động, cơ quan chủ quản
phải báo cáo với Bộ Y tế và được sự thống nhất của Bộ Lao động (nay là Bộ Lao động
- Thương binh và xã hội, theo điều 2 của Quyết định số 117-HĐBT ngày 15-7-1982
của Hội đồng Bộ trưởng) về sự sửa đổi hoặc ngoại lệ.
Số
TT
|
Nhóm
|
Chức
danh
|
Mã
số gốc
|
Chức
danh đầy đủ
|
Phạm
vi sử dụng
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
1
|
9
|
Tổng giám
đốc
|
9130
|
Tổng Giám đốc Tổng Công ty
trang thiết bị và công trình y tế
|
Tổng công ty trang thiết bị và
công trình y tế - Bộ Ytế
|
2
|
|
Giám đốc
|
9080
|
Giám đốc Công ty trang thiết bị
kỹ thuật y tế tỉnh,thành phố
|
Các Công ty trang thiết bị kỹ thuật
y tế tỉnh, thành phố
|
4
|
|
|
9080
|
Giám đốc nhà máy y cụ
|
Nhà máy y cụ
|
5
|
|
|
9080
|
Giám đốc Công ty xây dựng và sửa
chữa công trình y tế
|
Công ty xây dựng và sửa chữa
công trình y tế
|
6
|
|
|
9080
|
Giám đốc nhà máy cao su ytế
|
Nhà máy cao su y tế
|
7
|
|
|
9080
|
Giám đốc xí nghiệp sản xuất và
sửa chữa thiết bị y tế
|
Xí nghiệp sản xuất và sửa chữa
thiết bị y tế
|
8
|
|
Hiệu trưởng Viện trưởng
|
9090
|
Hiệu trưởng trường công nhân kỹ
thuật y tế
|
Trường công nhân kỹ thuật y tế
|
9
|
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện nghiên cứu
trang thiết bị và công trình y tế
|
Viện trang thiết bị và công
trình y tế
|
10
|
|
Giám đốc
|
9080
|
Giám đốc trung tâm sâm Việt Nam
|
Trung tâm sâm Việt Nam
|
11
|
8
|
Trưởng ban
|
8170
|
Trưởng ban thanh tra Bộ Ytế
|
Cơ quan Bộ Y tế,các Sở Y tế
|
12
|
|
Trưởng kho
|
8280
|
Trưởng kho trang thiết bị kỹ
thuật y tế
|
Các kho trang thiết bị kỹ thuật
y tế
|
12
|
|
|
8280
|
Trưởng kho thuốc
|
Các kho thuốc
|
14
|
|
Trưởng phòng
|
8310
|
Trưởng phòng Hành chính tổng hợp
|
Các cơ sở y tế
|
15
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng nghiên cứu thử
thuốc từ dược liệu
|
Viện Dược liệu
|
16
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng cung ứng
|
Các cơ sở sản xuất kinh doanh
|
17
|
8
|
Trưởng phòng
|
8310
|
Trưởng phòng giao nhận hàng y
tế
|
Các Công ty trang thiết bị kỹ
thuật y tế và Công ty giao nhận hàng y tế
|
18
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng xây dựng công
trình y tế
|
Tổng Công ty trang thiết bị kỹ
thuật và công trình y tế
|
19
|
|
Trưởng trạm
|
8340
|
Trưởng trạm tâm thần
|
Các trạm tâm thần
|
20
|
|
Vụ trưởng
|
8390
|
Vụ trưởng Vụ Lao động tiền
lương
|
Cơ quan Bộ Y tế
|
21
|
|
|
8390
|
Vụ trưởng Vụ hợp tác quốc tế về
y tế
|
Cơ quan Bộ Y tế
|
22
|
|
|
8390
|
Vụ trưởng Vụ trang thiết bị kỹ
thuật và công trình y tế
|
Cơ quan Bộ Y tế
|
23
|
|
Trưởng bộ môn
|
Chưa có chức danh gốc
|
Trưởng bộ môn thống kê y tế
|
Các bộ môn thống kê y tế
|
24
|
|
|
|
Trưởng Bộ môn kinh tế và kế hoạch
y tế
|
Trường Cán bộ quản lý ngành y
tế
|
25
|
|
|
Chưa có mã số
|
Trưởng bộ môn tổ chức và quản
lý sản xuất kinh doanh ngành y tế
|
Trường cán bộ quản lý ngành y
tế
|
26
|
|
|
|
Trưởng bộ môn tổ chức quản lý
phòng bệnh chữa bệnh
|
-
nt -
|
27
|
|
|
|
Trưởng bộ môn vệ sinh dịch tễ
|
Trường cán bộ quản lý ngành y
tế
|
28
|
|
|
|
Trưởng bộ môn ngoại ngữ
|
Các trường Đại học, cao đẳng y
dược, trường cán bộ quản lý ngành y tế
|
29
|
|
|
|
Trưởng bộ môn Mác-Lê nin
|
-
nt -
|
30
|
7
|
Cán sự
|
7050
|
Cán sự quản lý cán bộ y tế
|
Vụ Tổ chức cán bộ, phòng tổ chức
cán bộ các cơ sở y tế.
|
31
|
|
|
7050
|
Cán sự tổ chức thiết kế bộ máy
|
- nt -
|
32
|
|
|
7050
|
Cán sự tổ chức lao động y tế
|
Vụ Lao động tiền lương và các
phòng
|
33
|
|
|
7050
|
Cán sự tiền lương y tế
|
tổ chức cán bộ các cơ sở y tế
|
34
|
|
|
7010
|
Cán sự kế hoạch y tế
|
Vụ Kế hoạch và các phòng kế hoạch
các cơ sở y tế
|
35
|
|
|
7010
|
Cán sự thống kê y tế
|
Cơ quan Bộ Y tế và các phòng kế
hoạch thống kê các cơ sở y tế
|
36
|
|
|
7010
|
Cán sự kế hoạch động viên quân
sự
|
Vụ Kế hoạch
|
37
|
|
|
7020
|
Cán sự kế toán y tế
|
Vụ Tài chính kế toán và các
phòng kế toán các cơ sở y tế.
|
38
|
|
|
7020
|
Cán sự tài chính y tế
|
-
nt -
|
39
|
|
|
7050
|
Cán sự bảo vệ sức khoẻ
|
Vụ Bảo vệ sức khoẻ và các Ban
bảo vệ sức khoẻ
|
40
|
|
|
7050
|
Cán sự hợp tác quốc tế về y tế
|
Vụ hợp tác quốc tế về y tế
|
41
|
|
|
7050
|
Cán sự đào tạo cán bộ y tế
|
Vụ Đào tạo, các phòng đào tạo
|
42
|
|
|
7050
|
Cán sự phòng bệnh chữa bệnh
|
Vụ phòng bệnh và các phòng y vụ,
các phòng nghiệp vụ y
|
43
|
|
|
7050
|
Cán sự vệ sinh
|
Vụ Vệ sinh phòng dịch, các viện
vệ sinh phòng dịch
|
44
|
|
|
7050
|
Cán sự phòng chống dịch
|
-
nt -
|
45
|
|
|
7050
|
Cán sự y học dân tộc
|
Vụ Y học dân tộc, các phòng y học
dân tộc, viện y học dân tộc
|
46
|
|
|
7050
|
Cán sự quản lý dược
|
Vụ Dược, Liên hiệp các xí nghiệp
dược Việt Nam, các phòng nghiệp vụ dược
|
47
|
|
|
7050
|
Cán sự khoa học kỹ thuật y dược
|
Vụ Khoa học kỹ thuật và các
phòng nghiên cứu khoa học
|
48
|
|
|
7050
|
Cán sự thiết bị kỹ thuật y tế
|
Vụ trang thiết bị kỹ thuật và
công trình y tế, Tổng công ty trang thiết bị và công trình y tế, các phòng vật
tư kỹ thuật thiết bị y tế, công ty trang thiết bị kỹ thuật y tế các cấp
|
49
|
7
|
Cán sự
|
7050
|
Cán sự quản lý công trình y tế
|
Vụ Trang Thiết bị kỹ thuật và
công trình y tế cácphòng xây dựng cơ bản
|
50
|
|
|
7050
|
Cán sự lưu trữ tư liệu quốc tế
|
Văn phòng Bộ Y tế, các cơ sở y
tế
|
51
|
|
|
7050
|
Cán sự thi đua y tế
|
Văn phòng Bộ y tế, các cơ sở y
tế
|
52
|
|
|
7050
|
Cán sự quản trị
|
Văn phòng Bộ Y tế, các phòng
quản trị
|
53
|
|
|
7050
|
Cán sự thanh tra và xét khiếu
tố
|
Ban Thanh tra Bộ Y tế và các Sở
Y tế
|
54
|
|
|
7050
|
Cán bộ quản lý kỹ thuật sản xuất
và phân phối thuốc
|
Liên hiệp các xí nghiệp Dược
Việt Nam, các xí nghiệp dược phẩm
|
55
|
|
|
7050
|
Cán sự vật giá thuốc
|
-
nt -
|
56
|
|
|
7250
|
Cán sự quản lý thị trường thuốc
|
-
nt -
|
57
|
|
Chuyên viên
|
7250
|
Chuyên viên tổ chức thiết bị bộ
máy
|
Vụ Tổ chức cán bộ, các phòng tổ
chức cán bộ các cơ sở y tế
|
58
|
|
|
7254
|
Chuyên viên chính tổ chức thiết
kế bộ máy
|
-
nt -
|
59
|
|
|
7253
|
Chuyên viên cấp cao tổ chức
thiết kế bộ máy
|
Vụ Tổ chức cán bộ Bộ Y tế
|
60
|
|
|
7190
|
Chuyên viên quản lý cán bộ y tế
|
Vụ Tổ chức cán bộ, các phòng tổ
chức cán bộ các cơ sở y tế
|
61
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính quản lý cán
bộ y tế
|
-
nt -
|
62
|
|
|
7193
|
Chuyên viên cấp cao quản lý
cán bộ y tế
|
Vụ Tổ chức cán bộ Bộ Y tế
|
63
|
|
|
7250
|
Chuyên viên tổ chức lao động y
tế
|
Vụ Lao động tiền lương, các
phòng tổ chức cán bộ các cơ sở y tế
|
64
|
|
|
7253
|
Chuyên viên chính tổ chức lao
động y tế
|
-
nt -
|
65
|
|
|
7253
|
Chuyên viên cấp cao tổ chức
lao động y tế
|
Vụ Lao động tiền lương
|
66
|
|
|
7180
|
Chuyên viên tiền lương y tế
|
Vụ Lao động tiền lương và các
phòng tổ chức cán bộ các cơ sở y tế
|
67
|
|
|
7184
|
Chuyên viên chính tiền lương y
tế
|
-
nt -
|
68
|
|
Chuyên viên
|
7183
|
Chuyên viên cấp cao tiền lương
y tế
|
Vụ Lao động tiền lương
|
69
|
|
|
7159
|
Chuyên viên kế hoạch y tế
|
Vụ Kế hoạch Bộ Y tế và các
phòng kế hoạch các cơ sở ytế
|
70
|
|
|
7154
|
Chuyên viên chính kế hoạch y tế
|
-
nt -
|
71
|
|
|
7153
|
Chuyên viên cấp cao kế hoạch y
tế
|
Vụ Kế hoạch Bộ Y tế
|
72
|
|
|
7150
|
Chuyên viên thống kê y tế
|
Cơ quan Bộ Y tế và các phòng
thống kê kế hoạch các cơ sở y tế.
|
73
|
|
|
7154
|
Chuyên viên chính thống kê y tế
|
-
nt -
|
74
|
|
|
7153
|
Chuyên viên cấp cao thống kê y
tế
|
Cơ quan Bộ Y tế
|
75
|
|
|
7150
|
Chuyên viên kế hoạch động viên
quân sự
|
Vụ Kế hoạch Bộ Y tế và các cơ
sở y tế
|
76
|
|
|
7160
|
Chuyên viên kế toán y tế
|
Vụ Tài chính kế toán và các
phòng tài chính kế toán các cơ sở y tế.
|
77
|
|
|
7164
|
Chuyên viên chính kế toán y tế
|
Vụ Tài chính kế toán và các
phòng tài chính kế toán các cơ sở y tế
|
78
|
|
|
7160
|
Chuyên viên tài chính y tế
|
-
nt -
|
79
|
|
|
7164
|
Chuyên viên chính tài chính y
tế
|
Vụ Tài chính kế toán và các
phòng tài chính kế toán
|
80
|
|
|
7163
|
Chuyên viên cấp cao tài chính
y tế
|
Vụ Tài chính kế toán
|
81
|
|
|
7190
|
Chuyên viên bảo vệ sức khoẻ
|
Vụ Bảo vệ sức khoẻ và các ban
bảo vệ sức khoẻ cán bộ trung cao cấp
|
82
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính bảo vệ sức
khoẻ
|
-
nt -
|
83
|
|
|
7193
|
Chuyên viên cấp cao bảo vệ sức
khoẻ
|
Vụ Bảo vệ sức khoẻ Bộ Y tế
|
84
|
7
|
Chuyên viên
|
7190
|
Chuyên viên hợp tác quốc tế về
y tế
|
Vụ Hợp tác quốc tế về y tế
|
85
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính hợp tác quốc
tế về y tế
|
-
nt -
|
86
|
|
|
7193
|
Chuyên viên cấp cao hợp tác quốc
tế về y tế
|
- nt -
|
87
|
|
|
7190
|
Chuyên viên đào tạo cán bộ y tế
|
Vụ Đào tạo, các phòng đào tạo,
các phòng giáo vụ
|
88
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính đào tạo cán bộ
y tế
|
-
nt -
|
89
|
|
|
7193
|
Chuyên viên cấp cao đào tạo
cán bộ y tế
|
Vụ Đào tạo Bộ Y tế
|
90
|
|
|
7190
|
Chuyên viên phòng bệnh chữa bệnh
|
Vụ Phòng bệnh chữa bệnh, các
phòng nghiệp vụ y, các phòng y vụ
|
91
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính phòng bệnh
chữa bệnh
|
-
nt -
|
92
|
|
|
7193
|
Chuyên viên cấp cao phòng bệnh
chữa bệnh
|
Vụ phòng bệnh chữa bệnh
|
93
|
|
|
7190
|
Chuyên viên vệ sinh
|
Vụ Vệ sinh phòng dịch, các Viện
vệ sinh dịch tễ và các trạm vệ sinh phòng dịch
|
94
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính vệ sinh
|
-
nt -
|
95
|
|
|
7193
|
Chuyên viên cấp cao vệ sinh
|
Vụ Vệ sinh phòng dịch
|
96
|
|
|
7190
|
Chuyên viên phòng chống dịch
|
Vụ Vệ sinh phòng dịch, các viện
vệ sinh dịch tễ
|
97
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính phòng chống
dịch
|
-
nt -
|
98
|
|
|
7193
|
Chuyên viên cấp cao phòng chống
dịch
|
Vụ Vệ sinh phòng dịch
|
99
|
|
|
7190
|
Chuyên viên y học dân tộc
|
Vụ Y học dân tộc, các viện y học
dân tộc,các phòng y học
|
100
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính y học dân tộc
|
Vụ Y học dân tộc, các viện y học
dân tộc,các phòng y học
|
101
|
|
|
7193
|
Chuyên viên cấp cao y học dân
tộc
|
Vụ Y học dân tộc
|
102
|
|
Chuyên viên
|
7190
|
Chuyên viên quản lý dược
|
Vụ dược, liên hiệp các xí nghiệp
Dược Việt Nam và các phòng nghiệp vụ dược
|
103
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính quản lý dược
|
-
nt -
|
104
|
|
|
7193
|
Chuyên viên cấp cao quản lý dược
|
Vụ Dược Bộ Y tế
|
105
|
|
|
7190
|
Chuyên viên khoa học kỹ thuật
y dược
|
Vụ Khoa học kỹ thuật và các
phòng nghiên cứu khoa học kỹ thuật
|
106
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính khoa học kỹ
thuật y dược
|
-
nt -
|
107
|
|
|
7193
|
Chuyên viên cấp cao khoa học kỹ
thuật y dược
|
Vụ Khoa học kỹ thuật
|
108
|
|
|
7190
|
Chuyên viên quản lý kỹ thuật sản
xuất và phân phối thuốc
|
Liên hiệp các xí nghiệp Dược
Việt Nam, Công ty Dược phẩm và dược liệu các cấp, các xí nghiệp dược phẩm,
các xí nghiệp liên hợp dược.
|
109
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính quản lý kỹ
thuật sản xuất và phân phối thuốc
|
-
nt -
|
110
|
|
|
7260
|
Chuyên viên vật giá thuốc
|
-
nt -
|
111
|
|
|
7264
|
Chuyên viên chính vật giá thuốc
|
-
nt -
|
112
|
|
|
7190
|
Chuyên viên quản lý thị trường
thuốc
|
-
nt -
|
113
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính quản lý thị
trường
|
-
nt -
|
114
|
|
|
7190
|
Chuyên viên thiết bị kỹ thuật
y tế
|
Vụ trang thiết bị kỹ thuật và
công trình y tế, Tổng công ty trang thiết bị và công trình y tế, các phòng vật
tư kỹ thuật y tế, công ty trang bị kỹ thuật y tế các cấp và các trạm trang
thiết bị kỹ thuật y tế
|
115
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính thiết bị kỹ
thuật y tế
|
-
nt -
|
116
|
|
|
7193
|
Chuyên viên cấp cao thiết
|
Vụ trang thiết bị bị kỹ thuật
y tế kỹ thuật và công trình y tế
|
117
|
|
|
7190
|
Chuyên viên quản lý công trình
|
Vụ Trang thiết bị kỹ thuật và
công trình y tế, Tổng Công ty trang thiết bị và công trình y tế,Viện trang
thiết bị và công trình y tế
|
118
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính quản lý công
trình y tế
|
- nt -
|
119
|
|
|
7193
|
Chuyên viên cấp cao quản lý
công trình y tế
|
Vụ Trang thiết bị kỹ thuật và
công trình y tế
|
120
|
|
|
7190
|
Chuyên viên tổng hợp y tế
|
Văn phòng Bộ Y tế và các cơ sở
y tế
|
121
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính tổng hợp y tế
|
-
nt -
|
122
|
|
|
7193
|
Chuyên viên cấp cao tổng hợp y
tế
|
Văn phòng Bộ Y tế
|
123
|
|
|
7190
|
Chuyên viên thi đua y tế
|
Văn phòng Bộ Y tế và các cơ sở
y tế
|
124
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính thi đua y tế
|
Văn phòng Bộ Y tế
|
125
|
|
|
7190
|
Chuyên viên lưu trữ tư liệu y
tế
|
-
nt -
|
126
|
|
|
7190
|
Chuyên viên thanh tra và xét
khiếu tố
|
Ban Thanh tra Bộ Y tế và các
cơ sở ytế
|
127
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính thanh tra và
xét khiếu tố
|
-
nt -
|
128
|
|
|
7193
|
Chuyên viên cấp cao thanh tra
và xét khiếu tố
|
Ban Thanh tra Bộ Y tế
|
129
|
|
|
7190
|
Chuyên viên hành chính - quản
trị
|
Văn phòng Bộ Y tế, các cơ sở y
tế
|
130
|
3
|
|
3020
|
Chuyên viên pháp lý y tế
|
Cơ quan Bộ Y tế
|
131
|
|
Chuyên viên
|
3024
|
Chuyên viên chính pháp lý y tế
|
-
nt -
|
132
|
|
|
3023
|
Chuyên viên cấp cao pháp lý y
tế
|
-
nt -
|
133
|
|
|
3120
|
Trọng tài viên y tế
|
-
nt -
|
134
|
|
|
3124
|
Trọng tài viên chính y tế
|
-
nt -
|
135
|
|
|
3123
|
Trọng tài viên cấp cao y tế
|
-
nt -
|
136
|
1
|
Nhân viên
|
1050
|
Nhân viên lưu trữ tư liệu y tế
|
Văn phòng Bộ Y tế và các cơ sở
y tế
|
137
|
|
|
1060
|
Nhân viên văn thư y tế
|
- nt -
|