|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 3500/QĐ-UBND số lượng dự toán kinh phí thực hiện chế độ nghỉ hưu trước tuổi Thanh Hóa 2016
Số hiệu:
|
3500/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
|
Người ký:
|
Lê Thị Thìn
|
Ngày ban hành:
|
13/09/2016
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HÓA
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 3500/QĐ-UBND
|
Thanh Hóa, ngày 13 tháng 9 năm 2016
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT SỐ LƯỢNG VÀ DỰ TOÁN KINH PHÍ THỰC HIỆN
CHẾ ĐỘ NGHỈ HƯU TRƯỚC TUỔI NĂM 2016 THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 26/2015/NĐ-CP NGÀY 09
THÁNG 3 NĂM 2015 CỦA CHÍNH PHỦ
CHỦ TỊCH UBND TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19
tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Ngân sách Nhà nước (Sửa đổi) ngày 16
tháng 12 năm 2002; Nghị định số 60/2003/NĐ-CP ngày 06 tháng 6 năm 2003 của Chính phủ về việc: “Quy định
chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Ngân sách Nhà nước”; Thông tư số
59/2003/TT-BTC ngày 23 tháng 6 năm 2003 của Bộ Tài chính về việc: “Hướng dẫn
Nghị định số 60/2003/NĐ-CP ngày 06/6/2003 của Chính phủ về việc Quy định chi tiết
và hướng dẫn thi hành Luật Ngân sách Nhà nước”;
Căn cứ Nghị định số 26/2015/NĐ-CP ngày 09 tháng 3 năm
2015 của Chính phủ về: “Chính sách đối với cán bộ không đủ tuổi tái cử, tái bổ
nhiệm giữ các chức vụ, chức danh theo nhiệm kỳ trong cơ quan của Đảng Cộng sản
Việt Nam, Nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội”;
Căn cứ Công văn số 12408/BTC-NSNN ngày 07/9/2015 của Bộ Tài chính về việc:
“Hướng dẫn thực hiện chế độ nghỉ hưu trước tuổi của tỉnh Thanh Hóa theo Nghị định
số 26/2015/NĐ-CP ngày 09/3/2015 của Chính phủ”; Công văn số 11489/BTC-NSNN ngày 17/8/2016 của
Bộ Tài chính về: “Kinh phí thực hiện chế độ nghỉ hưu trước tuổi theo Nghị định
số 26/2015/NĐ-CP ngày 09/3/2015 của Chính phủ”;
Xét đề nghị của liên ngành: Sở Tài chính, Sở Nội vụ tỉnh
Thanh Hóa tại Tờ trình số 3605/TTr-LS: TC-NV ngày 31/8/2016 về việc: “Đề nghị phê duyệt số lượng
và dự toán kinh phí thực hiện chế độ nghỉ hưu trước tuổi năm 2016 theo Nghị định
số 26/2015/NĐ-CP ngày 09 tháng
3 năm 2015 của Chính phủ”,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt số lượng và dự toán kinh phí thực hiện chế độ nghỉ hưu trước tuổi năm 2016 theo Nghị định số 26/2015/NĐ-CP ngày 09 tháng 3 năm 2015 của Chính phủ, cụ thể như sau:
1. Đối tượng và nguyên tắc phân bổ:
1.1. Đối tượng không đủ điều kiện về tuổi tái cử, tái bổ nhiệm nghỉ hưu trước tuổi:
Cán bộ không đủ điều kiện về tuổi tái cử, tái bổ nhiệm
có thời gian đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) đủ 20 năm trở lên, nếu có đơn tự nguyện
nghỉ hưu trước tuổi gửi cơ quan
quản lý cán bộ thì được hưởng chế độ hưu trí theo quy định của pháp luật về bảo
hiểm xã hội và được hưởng thêm các chế độ sau:
a) Không bị trừ tỷ lệ lương hưu do việc nghỉ hưu trước tuổi.
b) Được trợ cấp 03 tháng tiền lương cho mỗi năm nghỉ hưu trước tuổi so với
quy định tại điểm a khoản 1 điều 50 Luật Bảo hiểm xã hội.
c) Được trợ cấp 05 tháng tiền lương cho tổng số hai mươi năm đầu công tác,
có đóng BHXH; từ năm thứ 21 trở đi, mỗi năm có đóng BHXH được trợ cấp 1/2 tháng tiền lương.
Tiền lương tháng để tính trợ cấp được tính bằng bình
quân thực lĩnh của 05 năm cuối trước khi nghỉ hưu, bao gồm: Mức lương chức vụ
hoặc mức lương theo ngạch bậc; các khoản phụ cấp chức vụ, phụ cấp thâm niên vượt
khung, phụ cấp thâm niên nghề, mức
chênh lệch bảo lưu lương, phụ cấp công tác Đảng nếu có.
1.2. Đối tượng không đủ tuổi tái cử, tái bổ nhiệm được
nghỉ công tác chờ đủ tuổi nghỉ hưu:
Cán bộ không đủ tuổi tái cử tái bổ nhiệm còn dưới 2
năm (24 tháng) công tác sẽ đến tuổi nghỉ hưu theo quy định, nếu không bố trí được
công tác phù hợp có nguyện vọng nghỉ hưu thì được nghỉ công tác chờ đủ tuổi nghỉ
hưu, được hưởng nguyên mức
lương chức vụ hoặc mức lương ngạch bậc, phụ cấp chức vụ, phụ cấp thâm niên vượt
khung, phụ cấp thâm niên nghề, mức chênh lệch bảo lưu lương, phụ cấp công tác đảng
(nếu có).
2. Dự toán kinh phí thực hiện:
2.1. Tổng số đối tượng thực hiện chế độ theo quy định: 369 người (Ba trăm sáu
mươi chín người)
Trong đó:
a) Số đối tượng nghỉ hưu trước tuổi: 310 người.
b) Số đối tượng nghỉ công tác chờ đủ tuổi nghỉ hưu: 59 người.
2.2. Kinh phí thực phân bổ đợt này: 24.692.851.000,0 đồng (Hai mươi bốn tỷ, sáu trám
chín mươi hai triệu, tám trăm năm mươi mốt nghìn đồng).
Trong đó:
a) Kinh phí chi trả chế độ cho đối tượng nghỉ hưu trước tuổi: 19.020.276
000,0 đồng.
b) Kinh phí chi trả chế độ cho đối tượng nghỉ công tác chờ đủ tuổi nghỉ
hưu: 5.672.575.000,0 đồng.
3. Nguồn kinh phí:
3.1. Từ nguồn Trung ương thông báo cho tỉnh tại Công văn số 11489/BTC-NSNN ngày 17/8/2016 của
Bộ Tài chính về: “Kinh phí thực hiện chế độ nghỉ hưu trước tuổi theo Nghị định số
26/2015/NĐ-CP ngày 09/3/2015 của Chính phủ” cho 310 đối tượng nghỉ hưu trước tuổi,
với số tiền là: 19.020.276.000,0 đồng
(Mười chín tỷ, không trăm hai mươi triệu, hai trăm bảy mươi sáu nghìn đồng).
3.2. Từ nguồn cải cách tiền lương năm 2016 cho 59 đối tượng nghỉ chờ đủ tuổi nghỉ hưu, với số tiền là: 5.672.575.000,0 đồng (Năm tỷ, sáu trăm bảy mươi hai triệu,
năm trăm bảy mươi lăm nghìn đồng).
4. Tổ chức
thực hiện:
4.1. Sau khi có Quyết định của Chủ tịch UBND tỉnh, Sở Tài chính thông báo bổ sung có mục tiêu cho ngân sách huyện,
thị, thành phố; thông báo bổ sung dự toán chi cho Liên đoàn Lao động tỉnh để có nguồn thực hiện chính sách.
4.2. Chủ tịch UBND các huyện, thị, thành phố
và thủ trưởng đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm tổ chức triển khai thực hiện
đảm bảo theo đúng quy định của pháp luật và nội dung Công văn số 12408/BTC-NSNN ngày 07/9/2015 của
Bộ Tài chính về việc: “Hướng dẫn thực hiện chế độ nghỉ hưu trước tuổi của tỉnh
Thanh Hóa theo Nghị định số 26/2015/NĐ-CP ngày 09/3/2015 của Chính phủ”.
4.3. Giao Tài chính phối hợp với Sở Nội vụ có trách nhiệm theo dõi, kiểm tra
quá trình tổ chức thực hiện của các địa phương, đơn vị và tổng hợp, báo cáo quyết toán kinh phí theo đúng
quy định hiện hành và hướng dẫn của Bộ Tài chính và Bộ Nội vụ.
Điều 2. Sở Tài chính, Sở Nội vụ, Sở Lao động, Thương binh và
Xã hội, Bảo hiểm xã hội tỉnh Thanh Hóa, Kho bạc Nhà nước tỉnh Thanh Hóa, UBND
huyện, thị xã, thành phố và các ngành, các đơn vị liên quan căn cứ vào nội dung
phê duyệt tại Điều 1 Quyết định này tổ chức thực hiện theo đúng quy định của pháp luật.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở: Tài chính, Nội vụ, Lao động, Thương
binh và Xã hội; Giám đốc Bảo hiểm xã hội
tỉnh Thanh Hóa; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh
Thanh Hóa; Thủ trưởng các cơ quan, ban, ngành cấp tỉnh có liên quan; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố chịu trách nhiệm thi
hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3 QĐ (để thực hiện);
- Bộ Tài chính, Bộ Nội vụ (để
báo cáo);
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh;
- Lưu: VT, KTTC Thn
2016171(15).
|
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Lê Thị Thìn
|
PHỤ LỤC 1
DANH SÁCH VÀ KINH PHÍ CHI TRẢ CHO NHỮNG
NGƯỜI NGHỈ HƯU TRƯỚC TUỔI THEO NGHỊ ĐỊNH 26/2015/NĐ-CP NGÀY 09/3/2015
(Kèm theo Quyết định số 3500/QĐ-UBND ngày 13/9/2016 của Chủ tịch UBND tỉnh
Thanh Hóa)
Đơn vị tính: Nghìn đồng
STT
|
Họ và tên
|
Ngày tháng năm sinh
|
Trình độ đào tạo
|
Chức danh chuyên môn đang đảm nhiệm
|
Lương ngạch bậc hiện giữ
|
Phụ cấp chức vụ (nếu có)
|
Phụ cấp thâm niên vượt khung
|
Hệ số chênh lệch bảo lưu
|
Phụ cấp công tác đảng
|
Lương ngạch bậc trước liền kề
|
Tiền lương tháng hiện hưởng (1000đ)
|
Tiền lương tháng tính trợ cấp (1000đ)
|
Số năm đóng BHXH theo sổ BHXH
|
Tuổi khi giải quyết NĐ 26
|
Thời điểm nghỉ hưu trước tuổi
|
Kinh phí thực hiện (1000đ) theo NĐ
26/NĐ-CP
|
Hệ số lương
|
Thời điểm hưởng
|
Hệ số lương
|
Thời điểm hưởng
|
Hệ số
|
Thời điểm hưởng
|
Hệ số
|
Thời điểm hưởng
|
Hệ số
|
Thời điểm hưởng
|
Hệ số
|
Thời điểm hưởng
|
Tổng cộng
|
Trợ cấp tính theo thời gian nghỉ
hưu trước tuổi
|
Trợ cấp do có đủ 20 năm đóng BHXH
|
Trợ cấp do có trên 20 năm đóng BHXH
|
Tiền hỗ trợ đóng BHXH cho đủ 20 năm
theo khoản 1, điểm e Điều 3
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19.020.276
|
5.957.050
|
6.141.372
|
6.797.847
|
124.007
|
1
|
Hậu Lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
910.347
|
333.026
|
290.812
|
286.508
|
0
|
1
|
Nguyễn Công
|
12/8/1957
|
TC
|
Chủ tịch
|
3,06
|
6/2014
|
0,20
|
8/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
6/2013
|
3.749
|
2.987
|
29N1T
|
57N11T
|
1/8/2015
|
46.304
|
17.924
|
14.937
|
13.443
|
|
|
An
|
|
|
Ủy ban MTTQ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66
|
6/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Hoa Lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46
|
6/2009
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đỗ Tất
Tuấn
|
9/7/1956
|
TC
|
Chủ tịch
|
2.26
|
6/2014
|
0,20
|
6/2011
|
|
|
0,19
|
5/7014
|
|
|
2,06
|
6/2013
|
2.829
|
2.452
|
20N1T
|
59N0T
|
1/8/2015
|
19.615
|
7.356
|
12.259
|
0
|
|
|
|
|
|
Ủy ban MTTQ
|
|
|
|
|
|
|
0,39
|
6/2013
|
|
|
1,86
|
6/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Lộc Sơn
|
|
|
|
|
|
|
0.39
|
6/2011
|
|
|
2,45
|
8/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Đinh Ngọc
|
24/4/1957
|
TC
|
Chủ tịch
|
3,66
|
12/2014
|
0,20
|
8/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
12/2013
|
4.439
|
3.525
|
39N5T
|
58N3T
|
1/8/2015
|
73.142
|
21.149
|
17.625
|
34.368
|
|
|
Dậu
|
|
|
Ủy ban MTTQ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
12/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Đa Lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
12/2009
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Bùi Thị Nhu
|
20/3/1962
|
TC
|
PCT HĐND
|
4,06
|
1/2012
|
0,20
|
8/2010
|
6%
|
1/2015
|
|
|
|
|
3,86
|
1/2010
|
4.968
|
4.294
|
25N7T
|
53N4T
|
1/8/2015
|
60.115
|
25.764
|
21.470
|
12.882
|
|
|
|
|
|
xã Đa Lộc
|
|
|
|
|
5%
|
1/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Mai Danh
|
12/7/1956
|
TC
|
Chủ tịch UBND
|
2,66
|
9/2014
|
0,25
|
8/2010
|
|
|
0,14
|
8/2012
|
|
|
2,46
|
9/2012
|
3.347
|
2.731
|
38N5T
|
59N0T
|
1/8/2015
|
47.102
|
8.192
|
13.653
|
25.257
|
|
|
Mạc
|
|
|
xã Hòa Lộc
|
|
|
|
|
|
|
0,34
|
8/2010
|
|
|
2,26
|
9/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,34
|
5/2010
|
|
|
2,06
|
9/2009
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Hoàng Văn
|
9/18/1957
|
|
Chủ tịch Hội
|
2,25
|
7/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.588
|
2.234
|
31N2T
|
57N9T
|
7/1/2015
|
40.203
|
16.751
|
11.168
|
12.284
|
|
|
Thật
|
|
|
CCB
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Đại Lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Chi
|
5/11/1957
|
TC
|
Bí thư ĐU,
|
3,06
|
6/2014
|
0,30
|
8/2010
|
|
|
0,09
|
5/2011
|
|
|
2,86
|
6/2013
|
3.864
|
3.098
|
34N
|
57N8T
|
1/8/2015
|
61.969
|
23.238
|
15.492
|
23.238
|
|
|
Thanh
|
|
|
CT HĐND
|
|
|
|
|
|
|
0,09
|
8/2010
|
|
|
2,66
|
6/2011
|
|
|
10T
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Triệu Lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46
|
8/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Mai Văn Soái
|
02/7/1956
|
TC
|
Chủ tịch UBND
|
3,06
|
6/2014
|
0,25
|
8/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
6/2013
|
3.807
|
3.007
|
23N3T
|
58N11T
|
1/7/2015
|
29.317
|
9.021
|
15.034
|
5.262
|
|
|
|
|
|
xã Phong Lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66
|
6/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46
|
6/2009
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Trần
Thanh
|
13/1/1958
|
TC
|
BT ĐU, CT HĐ
|
4,06
|
4/2013
|
0,30
|
8/2010
|
5%
|
4/2015
|
|
|
|
|
3,86
|
4/2011
|
5.072
|
4.261
|
33N0T
|
57N6T
|
1/8/2015
|
87.351
|
38.349
|
21.305
|
27.697
|
|
|
San
|
|
|
xã Đa Lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
4/2009
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Trần Văn Cự
|
25/2/1958
|
TC
|
Chủ tịch
|
3,46
|
1/2015
|
0,20
|
3/2011
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
1/2013
|
4.209
|
3.304
|
20N4T
|
57N3T
|
1/6/2015
|
47.077
|
29.733
|
16.518
|
826
|
|
|
|
|
|
UBMTTQ
|
|
|
0,30
|
6/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
1/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Quang Lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Vũ Huy Đăng
|
25/3/1956
|
ĐH
|
Chủ tịch UBND
|
4,32
|
3/2013
|
0,25
|
8/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,99
|
3/2011
|
5.256
|
4.392
|
29N11T
|
59N4T
|
1/8/2015
|
57.092
|
13.175
|
21.959
|
21.959
|
|
|
|
|
|
xã Minh Lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
3/2008
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Hoàng Mạnh
|
12/7/1957
|
TC
|
Bí thư ĐU
|
4,06
|
8/2010
|
0,30
|
8/2010
|
9%
|
6/2015
|
|
|
|
|
|
|
5.118
|
4.598
|
37N6T
|
58N0T
|
1/8/2015
|
90.806
|
27.587
|
22.989
|
40.230
|
|
|
Nhường
|
|
|
CT HĐND
|
|
|
|
|
8%
|
6/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Minh Lộc
|
|
|
|
|
7%
|
6/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6%
|
6/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5%
|
6/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Nguyễn Xuân
|
8/8/1957
|
TC
|
Chủ tịch
|
3,66
|
12/2014
|
0,20
|
8/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
12/2013
|
4.439
|
3.559
|
28N5T
|
58N0T
|
1/9/2015
|
54.278
|
21.355
|
17.796
|
15.127
|
|
|
Niệm
|
|
|
Ủy ban MTTQ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
12/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Minh Lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
12/2009
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Nguyễn Biên
|
17/11/1957
|
TC
|
Chủ tịch Hội
|
3,26
|
01/2014
|
0,15
|
8/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
01/2012
|
3.922
|
3.324
|
20N5T
|
57N11T
|
26/10/2015
|
37.395
|
19.944
|
16.620
|
831
|
|
|
Cương
|
|
|
HD xã Phú Lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Nguyễn Thị
|
4/13/1962
|
Thạc
|
Thường vụ
|
6,1
|
10/2015
|
0,60
|
|
|
|
|
|
2.010
|
10/2015
|
5,76
|
10/2013
|
10.017
|
7.926
|
30N2T
|
53N6T
|
1/11/2015
|
118.379
|
36.738
|
40.820
|
40.820
|
|
|
Cúc
|
|
sỹ
|
TB Dân vận
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.908
|
10/2013
|
5,42
|
11/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
huyện ủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.806
|
10/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Hoàng Văn
|
18/9/1957
|
TC
|
Chủ tịch
|
2,25
|
4/2008
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.583
|
2.234
|
31N2T
|
57N9T
|
1/7/2015
|
40.203
|
16.751
|
11.168
|
12.284
|
|
|
Thật
|
|
|
HCC xã Đại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ngọc Lặc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
813.929
|
265.315
|
249.200
|
299.414
|
|
1
|
Phạm
Hùng
|
02/9/1957
|
ĐH
|
Nguyên PCT
|
6,1
|
01/2015
|
0,6
|
8/2009
|
6%
|
1/2010
|
|
|
|
|
4,98
|
01/2011
|
7705
|
6175
|
36N10t
|
57N10T
|
1/7/2015
|
120.413
|
37.050
|
30.875
|
52.488
|
|
|
Thư
|
|
|
UBND
|
|
|
|
|
7%
|
1/2011
|
|
|
|
|
5,76
|
01/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
huyện
|
|
|
|
|
8%
|
1/2012
|
|
|
|
|
6,1
|
01/2015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Trịnh Minh
|
16/8/1956
|
ĐH
|
Phó ban TT
|
5,76
|
11/2014
|
0,25
|
9/2010
|
|
|
30%
|
1/2014
|
|
|
5,42
|
11/2012
|
9607
|
7408
|
41N1T
|
58Nt0T
|
1/7/2015
|
137.048
|
22224
|
37040
|
77784
|
|
|
Nông
|
|
|
UBKT huyện ủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5,08
|
6/2007
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngọc Lặc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Bùi Trung Anh
|
6/1/1956
|
ĐH
|
Phó Bí thư Huyện Ngọc Lặc
|
6,1
|
6/2014
|
0,7
|
1/2009
|
|
|
30%
|
5/2013
|
|
|
5,76
5,42
|
6/2012
6/2010
|
10166
|
7378
|
40N9T
|
59N5T
|
1/7/2015
|
136.493
|
22134
|
36890
|
77469
|
|
4
|
Phạm Đức
|
04/10/1956
|
TC
|
Nguyên
|
3,46
|
12/2013
|
0,20
|
6/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
6/2010
|
4.209
|
3.433
|
25N6t
|
58n8T
|
6/2015
|
42.054
|
15.448
|
17.165
|
9.441
|
|
|
Thắng
|
|
|
PCT HĐND
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
12/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Mỹ Tân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
12/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Phạm Ngọc
|
05/9/1957
|
TC
|
Nguyên
|
4,06
|
12/2011
|
0,30
|
6/2010
|
5%
|
12/2013
|
|
|
0,10
|
6/2010
|
3,86
|
06/2010
|
5.237
|
4.370
|
25N6T
|
57N8T
|
6/2015
|
66.627
|
32.767
|
21.845
|
12.015
|
|
|
Phái
|
|
|
CT HĐND
|
|
|
0,25
|
11/2013
|
6%
|
12/2014
|
|
|
|
|
4,06
|
12/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Ngọc Khê
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Trịnh Đình Thái
|
31/12/1957
|
TC
|
Nguyên
|
3,86
|
12/2014
|
0,20
|
6/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
06/2010
|
4.669
|
3.729
|
20N6T
|
57N5T
|
6/2015
|
53.138
|
33.561
|
18.645
|
0.932
|
|
|
|
|
|
PCT UBND
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
12/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thị Trấn NL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
12/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
12/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Chiến
|
19/12/1957
|
TC
|
Chủ tịch
|
3,06
|
7/2015
|
0,30
|
9/2010
|
|
|
|
|
0,10
|
09/2010
|
2,46
|
09/2010
|
3.807
|
3.212
|
21N7T
|
57N8T
|
9/2015
|
43.362
|
24.090
|
16.060
|
3.212
|
|
|
Thuật
|
|
|
HĐND
|
|
|
0,25
|
5/2015
|
|
|
|
|
|
|
2,66
|
01/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Kiên Thọ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
01/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
07/2015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Lê Xuân
|
24/4/1956
|
TC
|
Nguyên
|
4,06
|
01/2015
|
0,25
|
6/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
06/2010
|
4.957
|
3.909
|
28N7T
|
59N1T
|
6/2015
|
48.863
|
11.727
|
19.545
|
17.591
|
|
|
Tuyền
|
|
|
CT UBND
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
10/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Minh Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
10/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4,06
|
01/2015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Lê Quang
Hòa
|
29/10/1957
|
TC
|
Chủ tịch
|
3,46
|
12/2013
|
0,30
|
9/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
09/2010
|
4.324
|
3.625
|
33N11T
|
57N10T
|
9/2015
|
65.250
|
21.750
|
18.125
|
25.375
|
|
|
|
|
|
HĐND
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
12/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Minh Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
12/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Nguyễn Quốc
|
05/5/1957
|
TC
|
Nguyên
|
3,46
|
12/2014
|
0,20
|
5/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
05/2010
|
4.209
|
3.301
|
28N
|
58N
|
5/2015
|
49.515
|
19.806
|
16.505
|
13.204
|
|
|
Thành
|
|
|
PCT HĐND
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
12/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Ngọc Trung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
12/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Nguyễn Ngọc
|
10/10/1957
|
TC
|
Nguyên
|
3,46
|
12/2014
|
0,20
|
5/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
05/2010
|
4.209
|
3.301
|
25N
|
57N7T
|
5/2015
|
51.166
|
24.758
|
16.505
|
9.903
|
|
|
Lương
|
|
|
PCT UBND
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
12/2010
|
|
|
10T
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Ngọc Trung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
12/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
12/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Huyện Như Xuân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
691.049
|
221.710
|
225.727
|
243.612
|
0
|
1
|
Lê Văn Long
|
25/1/1957
|
ĐH
|
Chánh TT
|
5,08
|
8/2015
|
0,3
|
9/2010
|
|
|
|
|
|
|
4,98
|
1/2014
|
7.239
|
5.637
|
38N3T
|
58N8T
|
1/9/2015
|
105.693
|
25.366
|
28.185
|
52.142
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4,65
|
12/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4,32
|
12/2009
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Lê Hải Thới
|
08/4/1956
|
ĐH
|
Chủ tịch
|
6,92
|
10/2015
|
0,7
|
7/2013
|
|
|
|
|
|
|
6,78
|
12/2013
|
8763
|
7296
|
40N7T
|
59N5T
|
1/10/2015
|
134.976
|
21.888
|
36.480
|
76.608
|
0
|
|
|
|
|
HĐND huyện
|
|
|
0,6
|
6/2011
|
|
|
|
|
|
|
6,44
|
12/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,3
|
10/2010
|
|
|
|
|
|
|
6,10
|
10/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Cao Văn
|
16/3/1957
|
TC
|
Bí thư
|
3,26
|
1/2015
|
0,30
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
1/2014
|
4094
|
3215
|
26N
|
58N4T
|
1/8/2015
|
46.618
|
19.290
|
16.075
|
11.253
|
0
|
|
Hùng
|
|
|
Đảng ủy xã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
1/2012
|
|
|
10T
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình Lương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Lê Khắc Đông
|
21098
|
TC
|
Chủ tịch
|
2,86
|
1/2015
|
0,20
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,66
|
1/2013
|
3519
|
2902,3
|
22N9T
|
58N7T
|
01/2016
|
31.927
|
13.061
|
14.512
|
4.354
|
0
|
|
|
|
|
Ủy ban MTTQ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46
|
1/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Bình Lương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,26
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Văn
|
22/2/1956
|
TC
|
Chủ tịch UBND
|
3,86
|
5/2015
|
0,25
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
5/2013
|
4727
|
3810
|
27N4T
|
59N4T
|
7/2015
|
44.768
|
11.430
|
19.050
|
14.288
|
0
|
|
Sơn
|
|
|
xã Cát Tân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
5/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Lê Văn
|
02/2/1957
|
TC
|
Phó CT.
|
3,66
|
12/2014
|
0,20
|
8/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
12/2013
|
4439
|
3525
|
32N9T
|
58N5T
|
8/2015
|
61.688
|
21.150
|
17.625
|
22.913
|
0
|
|
Quang
|
|
|
HĐND
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
12/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Hòa Quỳ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
8/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Lương Anh
|
20734
|
TC
|
Chủ tịch
|
4,06
|
1/2010
|
0,25
|
1/2010
|
9%
|
3/2015
|
|
|
|
|
4,06
|
1/2010
|
5336
|
4564
|
28N11T
|
59N1T
|
8/2015
|
57.050
|
13.692
|
22.820
|
20.538
|
0
|
|
Lợi
|
|
|
UBND
|
|
|
|
|
8%
|
3/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Xuân Quý
|
|
|
|
|
7%
|
3/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6%
|
3/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5%
|
3/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Lang Đại
|
27/8/1957
|
TC
|
Phó chủ tịch
|
3,46
|
6/2015
|
0,2
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
5/2014
|
4209
|
3205
|
28N5T
|
58N
|
8/2015
|
53.684
|
24.038
|
16.025
|
13.621
|
0
|
|
Dương
|
|
|
HĐND xã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
5/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
5/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Lê Đình Hồng
|
21/11/1957
|
TC
|
Chủ tịch HND
|
3,86
|
5/2015
|
0,15
|
8/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
5/2013
|
4612
|
3878
|
25N9T
|
58N1T
|
1/1/2016
|
54.652
|
23.628
|
19.390
|
11.634
|
|
|
|
|
|
xã Hóa Quỳ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Phạm Ngọc
|
24/4/1957
|
TC
|
Phó CT
|
3,66
|
6/2015
|
0,2
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
12/2013
|
4439
|
3454
|
21N7T
|
58N3T
|
8/2015
|
41.448
|
20.724
|
17.270
|
3.454
|
0
|
|
Chiều
|
|
|
UBND
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
12/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã YênLễ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
12/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Nguyễn Văn
|
09/9/1958
|
TC
|
Chủ tịch
|
3,26
|
7/2014
|
0,25
|
7/2015
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
7/2012
|
4247
|
3659
|
27n
|
57n9th
|
7/2016
|
58.545
|
27.443
|
18.295
|
12.807
|
|
|
Cương
|
|
|
UBND xã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
7/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Yên Lễ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Thạch Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
873.520
|
310.705
|
261.872
|
300.943
|
0
|
1
|
Nguyễn Văn
|
22/6/1957
|
TC
|
Chủ tịch
|
3,86
|
6/2013
|
0,25
|
01/2013
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
12/2013
|
4.727
|
3.874
|
30N2T
|
58N0T
|
1/8/2015
|
61.990
|
23.246
|
19.372
|
19.372
|
|
|
Huệ
|
|
|
UBND xã
|
|
|
0,20
|
08/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
12/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành Hưng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
12/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
12/2008
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Lê Xuân Liêm
|
05/10/1957
|
TC
|
Bí thư
|
4,06
|
07/2015
|
0,30
|
06/2010
|
|
|
|
|
0,1
|
07/2010
|
4,06
|
07/2015
|
5.129
|
4.139
|
30N5T
|
57N4T
|
01/7/2015
|
73.465
|
31.042
|
20.694
|
21.729
|
|
|
|
|
|
Đảng ủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
07/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Thành Hưng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
07/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Trần Văn
|
05/10/1957
|
TC
|
Phó Bí thư
|
4,06
|
07/2015
|
0,25
|
06/2010
|
|
|
|
|
0,1
|
07/2010
|
4,06
|
07/2015
|
5.072
|
4.088
|
29N0T
|
57N8T
|
01/7/2015
|
69.500
|
30.662
|
20.441
|
18.397
|
|
|
Đang
|
|
|
Đảng ủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
07/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Thành Hưng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
07/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Hùng
|
15/8/1957
|
TC
|
Chủ tịch
|
4,06
|
12/2014
|
0,20
|
09/2008
|
6%
|
12/2014
|
|
|
|
|
4,06
|
12/2014
|
5.179
|
4.264
|
39N5T
|
57N0T
|
1/7/2015
|
88.487
|
25.587
|
21.322
|
41.578
|
|
|
Mạnh
|
|
|
UBMT Tổ quốc
|
|
|
|
|
5%
|
12/2013
|
|
|
|
|
3,86
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Thành Hưng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,45
|
09/2008
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Phạm
Thanh
|
12/3/1958
|
TC
|
Bí thư
|
3,26
|
04/2015
|
0,30
|
01/2014
|
|
|
|
|
0,1
|
01/2014
|
3,26
|
04/2015
|
4.209
|
3.158
|
37N0T
|
57N0T
|
1/6/2015
|
71.044
|
28.417
|
15.788
|
26.839
|
|
|
Hương
|
|
|
Đảng ủy
|
|
|
0,25
|
06/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
04/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Thạch Đồng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
04/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Mai Xuân
|
24/4/1956
|
CĐ
|
Phó chủ tịch
|
3,03
|
11/2013
|
0,20
|
10/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,03
|
09/2015
|
3.715
|
3.063
|
33N2T
|
59N0T
|
9/1/2015
|
44.408
|
9.188
|
15.313
|
19.907
|
|
|
Thái
|
|
|
UBND Thị trấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,72
|
11/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kim Tân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Phạm Đình
|
17/2/1956
|
TC
|
Bí thư
|
3,06
|
01/2015
|
0,30
|
01/2010
|
|
|
|
|
0.1
|
06/2010
|
3,66
|
01/2015
|
4.669
|
3.736
|
29N
|
59N3T
|
1/6/2015
|
48.566
|
11.208
|
18.679
|
18.679
|
|
|
Nguyệt
|
|
|
Đảng ủy xã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
01/2013
|
|
|
07T
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thạch Long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
01/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Quách Bá Hựu
|
05/5/1957
|
CĐ
|
Chủ tịch UBMT
|
4,27
|
11/2013
|
0,20
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
4,27
|
11/2013
|
5.141
|
4.194
|
29N5T
|
58N0T
|
1/6/2015
|
66.062
|
25.167
|
20.972
|
19.923
|
|
|
|
|
|
Tổ quốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,96
|
11/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Thành Long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,65
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Hoàng Anh
|
12/2/1957
|
TC
|
Chủ tịch UBND
|
2,26
|
04/2015
|
0,25
|
04/2012
|
|
|
0,34
|
04/2013
|
|
|
2,26
|
04/2015
|
3.278
|
2.621
|
20N9T
|
58N5T
|
1/8/2015
|
30.388
|
15.855
|
13.212
|
1.321
|
|
|
Xuân
|
|
|
xã Thành Vinh
|
|
|
0,20
|
04/2011
|
|
|
0,54
|
04/2011
|
|
|
2,06
|
01/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,86
|
04/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,45
|
10/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Bùi Đức Mậu
|
15/2/1958
|
TC
|
Chủ tịch
|
3,86
|
07/2015
|
0,20
|
7/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
07/2014
|
4.669
|
3.717
|
32N3T
|
57N0T
|
1/5/2015
|
75.272
|
33.454
|
18.586
|
23.232
|
|
|
|
|
|
UBMTTQ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
07/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Thành Công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
07/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Nguyễn Thế
|
25/3/1956
|
TC
|
Chủ tịch UBND
|
2,46
|
04/2015
|
0,25
|
04/2011
|
|
|
0,14
|
07/2013
|
|
|
2,46
|
04/2015
|
3.507
|
2.654
|
34N0T
|
57N9T
|
1/8/2015
|
51.747
|
19.903
|
13.269
|
18.575
|
|
|
Thoa
|
|
|
xã Thành Trực
|
|
|
|
|
|
|
0,34
|
04/2012
|
|
|
2,26
|
04/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,54
|
04/2011
|
|
|
2,06
|
04/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,86
|
04/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,65
|
08/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Vũ Văn
|
18/6/1957
|
TC
|
Chủ tịch
|
3,26
|
04/2015
|
0,20
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
04/2015
|
3.979
|
3.130
|
23N9T
|
58N0T
|
1/7/2015
|
40.686
|
18.778
|
15.649
|
6.259
|
|
|
Khản
|
|
|
UBMTTQ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
04/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Thạch Tân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
04/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Nguyễn Đinh
|
05/2/1957
|
TC
|
Bí thư
|
2,86
|
11/2013
|
0,25
|
06/2015
|
|
|
0,14
|
08/2010
|
0,1
|
08/2010
|
2,86
|
11/2013
|
3.749
|
3.018
|
21N0T
|
58N5T
|
1/8/2015
|
34.706
|
18.107
|
15.090
|
1.509
|
|
|
Sáu
|
|
|
Đảng ủy xã
|
|
|
0,30
|
06/2014
|
|
|
|
|
|
|
2,66
|
11/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thạch Bình
|
|
|
0,25
|
08/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,46
|
11/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Nguyễn Văn
|
15/5/1956
|
ĐH
|
Phó chủ tịch
|
6,44
|
10/2014
|
0,60
|
09/2010
|
|
|
|
|
|
|
6,44
|
10/2014
|
8.096
|
6.697
|
38N11T
|
59N0T
|
1/9/2015
|
117.199
|
20.091
|
33.485
|
63.623
|
|
|
Chiêm
|
|
|
HĐND huyện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6,10
|
10/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5,76
|
09/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Tĩnh Gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
840.939
|
232.422
|
240.145
|
368.372
|
|
|
1
|
Nguyễn Hữu
|
20/5/1956
|
TC
|
Phó CT HĐND
|
3,26
|
41647
|
0,20
|
37992
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
41122
|
3.979
|
3.239
|
34N2T
|
59T3Th
|
1/8/2015
|
48.565
|
9.717
|
16.195
|
22.673
|
|
|
Đoàn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
40391
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đỗ Trọng Dạo
|
17/7/1957
|
TC
|
BTĐU-
|
4,06
|
42011
|
0,30
|
40183
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
41821
|
5.014
|
3.988
|
34N10T
|
58T1Th
|
1/9/2015
|
73.778
|
23.928
|
19.940
|
29.910
|
|
|
|
|
|
CTHĐND
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
41091
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
40361
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Lê Công Xanh
|
19/3/1956
|
TC
|
Chủ tịch UBND
|
4,06
|
41730
|
0,25
|
38140
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
41000
|
4.957
|
4118
|
38N8T
|
59T4Th
|
1/8/2015
|
72.065
|
12.354
|
20.590
|
39.121
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
40269
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Hoàng Anh
|
5/5/1956
|
TC
|
Bí thư Đảng ủy
|
4,06
|
40513
|
0,30
|
40360
|
7%
|
41974
|
|
|
|
|
3,86
|
39783
|
5341
|
4.529
|
40N2T
|
59T2Th
|
1/8/2015
|
81.522
|
13.587
|
22.645
|
45.290
|
|
|
Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
6%
|
41610
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5%
|
41246
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Mai Công
|
18/4/1956
|
TC
|
Chủ tịch UBND
|
4,06
|
11/2008
|
0,25
|
18/6/2004
|
9%
|
11/2014
|
|
|
|
|
3,86
|
11/2008
|
5.377
|
4.585
|
39N4T
|
59T4Th
|
1/8/2015
|
81.384
|
13.755
|
22.925
|
44.704
|
|
|
Quang
|
|
|
|
|
|
|
|
8%
|
11/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7%
|
11/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6%
|
11/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5%
|
11/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Lê Đình Vinh
|
11/12/1957
|
TC
|
Chủ tịch MTTQ
|
4,06
|
1/4/2010
|
0,20
|
1/2/2012
|
6%
|
02/2015
|
|
|
|
|
3,86
|
39451
|
5.179
|
4.379
|
32N5T
|
57T9Th
|
1/9/2015
|
82.107
|
32.843
|
21.895
|
27.369
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5%
|
02/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Trần Xuân
|
13/6/1957
|
TC
|
BTĐU-
|
4,06
|
01/2010
|
0,30
|
01/2010
|
8%
|
11/2014
|
|
|
|
|
2,85
|
10/2004
|
5.388
|
4.608
|
31N2T
|
58T3Th
|
1/9/2015
|
76.032
|
27.648
|
23.040
|
25.344
|
|
|
Du
|
|
|
CTHĐND
|
|
|
|
|
7%
|
11/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6%
|
11/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5%
|
11/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Lê Minh
Tuyến
|
7/10/1957
|
|
Phó CT UBND
|
2,45
|
38139
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,89
|
37926
|
2.818
|
2.449
|
31N3T
|
58T1Th
|
1/8/2015
|
41.021
|
14.694
|
12.245
|
14.082
|
|
9
|
Nguyễn Đăng
|
5/10/1956
|
TC
|
Phó BT
|
4,06
|
41279
|
0,25
|
16/6/2010
|
5%
|
42009
|
|
|
|
|
3,86
|
1/5/2011
|
5.190
|
4.162
|
28N1T
|
58 tuổi
|
1/7/2015
|
56.187
|
18729
|
20.810
|
16.648
|
|
|
Khoa
|
|
|
đảng ủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
1/5/2009
|
|
|
|
9Th
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Nguyễn Trọng
|
17/7/1957
|
TC
|
Phó BT
|
4,06
|
42011
|
0,25
|
40183
|
8%
|
12/2014
|
|
|
|
|
2,65
|
1/12/2007
|
5.330
|
4.443
|
37N11T
|
58 tuổi
|
1/9/2015
|
82.196
|
19.994
|
22.215
|
39.987
|
|
|
Hạnh
|
|
|
đảng ủy
|
|
|
|
|
7%
|
12/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6%
|
12/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5%
|
12/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Lê Như Xuân
|
1/5/1957
|
TC
|
BTĐU -CTHĐND
|
4,06
|
42007
|
0,30
|
40179
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
1/3/2014
|
5.014
|
4.016
|
37N3T
|
58 tuổi
|
1/10/2015
|
79.316
|
24.096
|
20.080
|
35.140
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
1/3/2013
|
|
|
|
5 tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
1/3/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
1/3/2009
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Trần Văn Quân
|
15/8/1957
|
CĐ
|
CT UBND
|
3,65
|
41651
|
0,25
|
25/6/2011
|
|
|
|
|
|
|
3,34
|
41244
|
4,485
|
3,513
|
35N11T
|
58T
|
1/8/2105
|
66.747
|
21.078
|
17.565
|
28104
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,03
|
40452
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Nông Cống
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.176.905
|
378.417
|
340.272
|
458.217
|
|
1
|
Lê Minh Liêu
|
18/2/1958
|
TC
|
PCT UBND
|
2,66
|
3/2015
|
0,20
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,46
|
3/2013
|
3.289
|
2.544
|
20N6T
|
57N4T
|
1/7/2015
|
36.885
|
22.894
|
12.719
|
1.272
|
|
|
|
|
|
xã Tế Tân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,26
|
3/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Lê VănThiết
|
5/7/1957
|
TC
|
CT UBND xã
|
4,06
|
4/2012
|
0,25
|
1/2010
|
6%
|
4/2015
|
|
|
|
|
3,86
|
4/2010
|
6.689
|
4.422
|
36N2T
|
58N
|
1/7/2015
|
84.018
|
26.532
|
22.110
|
35.376
|
|
|
|
|
|
Hoàng Sơn
|
|
|
|
|
5%
|
4/2014
|
|
|
|
|
3,66
|
4/2008
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Lê Xuân Chính
|
15/8/1957
|
TC
|
Bí thư ĐU,
|
4,06
|
4/2012
|
0,30
|
1/2010
|
6%
|
4/2015
|
|
|
|
|
3,86
|
4/2010
|
6.761
|
4.472
|
31N3T
|
58N
|
1/7/2015
|
73.788
|
26.832
|
2.360
|
24.596
|
|
|
|
|
|
CT HĐND xã
|
|
|
|
|
5%
|
4/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoàng Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Bùi Ngọc Hựu
|
5/6/1956
|
TC
|
CTUBMTTQ
|
3,26
|
11/2014
|
0,02
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
11/2013
|
4.973
|
3.135
|
39N6T
|
59N
|
1/7/2015
|
55.646
|
9.405
|
15.675
|
30.566
|
|
|
|
|
|
xã Hoàng Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
11/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Ngô Quang
|
15/6/1956
|
TC
|
PCT UBND xã
|
4,06
|
12/2010
|
0,20
|
1/2010
|
7%
|
12/2014
|
|
|
|
|
|
|
6.268
|
4.393
|
39N4T
|
59N
|
1/7/2015
|
77.970
|
13.178
|
21.963
|
42.829
|
|
|
Thu
|
|
|
Vạn Thắng
|
|
|
|
|
6%
|
12/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5%
|
12/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Lê Tri Đức
|
11/6/1957
|
TC
|
CT UBND xã
|
2,86
|
3/2015
|
0,25
|
8/2010
|
|
|
|
|
0,1
|
|
2,66
|
3/2014
|
4.614
|
2.879
|
24N7T
|
58N1T
|
1/8/2015
|
38.867
|
17.274
|
14.395
|
7.198
|
|
|
|
|
|
xã Tế Lợi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46
|
3/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,26
|
3/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Lê Xuân Tứ
|
24/12/1957
|
TC
|
Bí thư ĐU,
|
3,86
|
3/2014
|
0,3
|
1/2010
|
|
|
|
|
0,1
|
|
3,66
|
3/2013
|
7.103
|
4.135
|
36N7T
|
57N7T
|
1/7/2015
|
93.037
|
37.215
|
20.675
|
35.147
|
|
|
|
|
|
CT HĐND
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
3/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Tượng Lĩnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Khắc
|
2/9/1957
|
TC
|
PCT UBND
|
4,06
|
3/2015
|
0,20
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
3/2014
|
6.369
|
3.894
|
35N6T
|
57N11T
|
1/8/2015
|
73.976
|
23.361
|
19.467
|
31.148
|
|
|
Huynh
|
|
|
xã Thăng Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
3/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
3/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Đỗ Văn Xuân
|
2/9/1957
|
Sơ
|
PCT UBND
|
2,45
|
12/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,95
|
8/2005
|
3.522
|
2.466
|
32N4T
|
57N11T
|
1/8/2015
|
42.542
|
14.797
|
12.331
|
15.414
|
|
|
|
|
cấp
|
xã Minh Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Nguyễn Thành
|
22/12/1955
|
TC
|
CT UBND xã
|
3,66
|
12/2014
|
0,25
|
1/2010
|
|
|
|
|
0,1
|
|
3,46
|
12/2013
|
5.476
|
3.649
|
33N3T
|
59N5T
|
1/6/2015
|
52.911
|
10.947
|
18.245
|
23.719
|
|
|
Huế
|
|
|
Tế Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
12/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Lê Xuân Thu
|
16/8/1958
|
TC
|
PCT UBND xã
|
4,06
|
6/201 5
|
0,20
|
1/2010
|
8%
|
12/2014
|
|
|
|
|
3,86
|
12/2009
|
6.590
|
4.493
|
36N3T
|
57N
|
1/9/2015
|
98.846
|
40.437
|
22.465
|
35.944
|
|
|
|
|
|
Trường Giang
|
|
|
|
|
7%
|
12/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
.
|
|
|
|
|
|
|
|
6%
|
12/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5%
|
12/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Hoàng Anh
|
19/5/1956
|
TC
|
PCT UBND
|
2,86
|
3/2015
|
0,20
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,66
|
3/2014
|
4.398
|
2.721
|
20N
|
59N3T
|
1/9/2015
|
21.774
|
8.165
|
13.609
|
|
|
|
Đào
|
|
|
Xã Minh Khôi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46
|
3/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,26
|
3/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Nguyễn Khắc Phương
|
2/4/1958
|
TC
|
PBT ĐU xã Trường Giang
|
3,06
|
11/2013
|
0,25
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
1/2011
|
4.901
|
3.202
|
20N11T
|
57N2T
|
1/6/2015
|
52.833
|
28.818
|
16.010
|
8.005
|
|
14
|
Lê Thị Vân
|
2/9/1961
|
ĐH
|
TV huyện ủy trưởng ban Dân vận
|
6,44
|
12/2014
|
0,60
|
8/2010
|
|
|
|
|
30%
|
1/2011
|
6,10
|
12/2012
|
12.550
|
8.773
|
31N4T
|
54N2T
|
1/11/2015
|
120.628
|
26.319
|
43.865
|
50.444
|
|
15
|
Nguyễn Duy
Dũng
|
1/10/1957
|
ĐH
|
PCT HĐND huyện Nông Cống
|
6,1
|
6/2015
|
0,60
|
10/2010
|
|
|
|
|
|
|
5,76
5,42
|
6/2012
6/2010
|
7.705
|
6.381
|
37N6T
|
58N
|
1/10/2015
|
126.037
|
38.290
|
31.908
|
55.839
|
|
16
|
Trần Minh
Khoản
|
1/9/1956
|
TC
|
BTĐU, CTHĐ xã Tế Thăng
|
3,26
|
11/2014
|
0,30
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,06
2,86
|
11/2012
11/2011
|
5.261
|
3.345
|
36N9T
|
58N8T
|
1/6/2015
|
60.210
|
15.053
|
16.725
|
28.433
|
|
17
|
Ngô Đức Thiệp
|
2/6/1957
|
TC
|
PCT UBND
xã Tế Thăng
|
3,26
|
11/2014
|
|
|
|
|
|
|
10%
|
|
3,06
|
11/2013
|
3.979
|
3 150
|
40N4T
|
58N1T
|
1/7/2015
|
66.937
|
18.900
|
15.750
|
32.287
|
|
7
|
Lang Chánh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
376.103
|
119.857
|
138.591
|
117.655
|
|
|
1
|
Hà Thanh Mẫn
|
26/2/1957
|
TC
|
PCT UBND xã Yên Khương
|
4,06
|
1/2015
|
0,20
|
5/1996
|
|
|
|
|
|
|
3,86
3,66
|
1/2014
1/2012
|
4.899
|
3.840
|
30N1T
|
58N3T
|
1/6/2015
|
61.440
|
23.040
|
19.200
|
19.200
|
|
2
|
Phạm Đức Nhẫn
|
19/2/1957
|
TC
|
CT HĐND xã Giao Thiện
|
4,06
|
9/2014
|
0,25
|
9/2013
|
22%
21%
20%
19%
18%
|
9/2014
9/2013
9/2012
9/2011
9/2010
|
|
|
|
|
4,03
|
10/2004
|
5.984
|
5.203
|
40N5T
|
58N5T
|
1/7/2015
|
110.564
|
31.218
|
26.015
|
53.331
|
|
3
|
Lò Ngọc Hán
|
09/5/1956
|
ĐH
|
Bí thư ĐU xã Lâm Phú
|
4,98
|
10/2011
|
0,30
|
12/2010
|
5%
|
10/2014
|
|
|
|
|
4,65
|
10/2008
|
6.473
|
5.259
|
28N2T
|
59N1T
|
1/6/2015
|
63.108
|
15.777
|
26.295
|
21.036
|
|
4
|
Phạm Hồng Sơn
|
5/1/1956
|
TC
|
Bí thư ĐU Thị trấn LC
|
3,66
|
3/2015
|
0,30
|
1/2010
|
|
|
|
|
10%
|
|
3,46
3,26
3,06
|
3/2013
3/2012
3/2010
|
4.669
|
3.667
|
24N2T
|
59N5T
|
1/6/2015
|
36.670
|
11.001
|
18.335
|
7.334
|
|
5
|
Hoàng Xuân Quế
|
1/9/1956
|
TC
|
PCT UBND thị
trấn LC
|
3,06
|
1/2015
|
0,20
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,86
2,66
|
1/2013
1/2011
|
3.749
|
2.930
|
24N10T
|
58N9T
|
1/6/2015
|
35.160
|
13.185
|
14.650
|
7.325
|
|
6
|
Lê Thị Cáy
|
27/9/1961
|
TC
|
CT MTTQ thị trấn LC
|
3,66
|
5/2015
|
0,20
|
11/2013
|
|
|
|
|
|
|
3,46
3,26
|
5/2013
5/2011
|
4.439
|
3.452
|
23N7T
|
53N8T
|
1/6/2015
|
39.698
|
15.534
|
17.260
|
6.904
|
|
7
|
Lê Trọng Đính
|
06/6/1956
|
ĐH
|
Phó chủ nhiệm UBKT huyện ủy
|
4,98
|
2/2008
|
0,25
|
1/2007
|
16%
15%
14%
|
1/2015
1/2014
1/2013
|
|
|
|
|
4,65
|
2/2005
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13%
12%
|
1/2012
1/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Vi Văn Thắng
|
22/12/1956
|
ĐH
|
GĐ TT BDCT huyện
|
4,98
|
1/2007
|
0,30
|
|
9%
8%
7%
6%
5%
|
12/2014
12/2013
12/2012
12/2011
12/2010
|
|
|
|
|
|
|
8.563
|
7.277
|
40N
|
58 tuổi 9th
|
1/10/2015
|
130.986
|
21.831
|
36.385
|
72.770
|
|
9
|
Hà Minh
Tài
|
15/2/1957
|
ĐH
|
UV UBKT huyện ủy
|
4,98
|
10/2004
|
0,15
|
10/2004
|
15%
14%
13%
12%
11%
|
4/2015
4/2014
4/2013
4/2012
4/2011
|
|
|
|
|
|
|
11.949
|
9.959
|
40N 7TH
|
58n7th
|
1/10/2015
|
184.242
|
29.877
|
49.795
|
104.570
|
|
7
|
Lò Văn
Thăn
|
2/3/1956
|
TC
|
PCT UBND xã Yên Thắng
|
3,46
|
12/2014
|
0,20
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,26
3,06
|
12/2012
12/2010
|
4.209
|
3.367
|
21N6T
|
59N4T
|
1/7/2015
|
29.463
|
10.102
|
16.836
|
2.525
|
|
8
|
Quảng Xương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
982.409
|
321.770
|
308.954
|
351.685
|
|
|
1
|
Vũ Ngọc Sành
|
05/4/1957
|
TC
|
CT UBND xã Quảng Trường
|
4,06
|
01/2013
|
0,25
|
01/2010
|
5%
|
5/2014
|
|
|
|
|
3,86
|
01/2011
|
5.190
|
4.244
|
24N7T
|
58N3T
|
01/8/2015
|
57.300
|
25.467
|
21.222
|
10.611
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Viết Dỵ
|
22/9/1957
|
TC
|
PCT HĐND
|
2,45
|
7/2015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,85
|
10/2004
|
2.818
|
2.466
|
21N9T
|
57N10T
|
01/8/2015
|
29.592
|
14.796
|
12.330
|
2.466
|
|
|
|
|
|
xã Quảng Yên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Lê Quang
Long
|
02/9/1956
|
TC
|
Chủ tịch UBND xã Quảng Yên
|
2,66
|
9/2014
|
0,25
|
9/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,66
|
9/2014
|
3.347
|
2.673
|
20N6T
|
58N10T
|
01/8/2015
|
22.721
|
8.019
|
13.365
|
1.337
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46
|
10/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,26
|
9/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,06
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Quốc
|
10/10/1956
|
SC
|
CT UBND
|
2,45
|
10/2004
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,89
|
11/2003
|
2.818
|
2.466
|
33N0T
|
58N9T
|
01/8/2015
|
35.757
|
7.398
|
12.330
|
16.029
|
|
|
Lực
|
|
|
xã Quảng Giao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Trần Công Tính
|
01/5/1956
|
TC
|
CT UBND xã Quảng Thái
|
2,26
|
6/2014
|
0,25
|
3/2011
|
|
|
0,14
|
6/2015
|
|
|
2,06
|
3/2013
|
3.048
|
2.599
|
26N8T
|
59N0T
|
01/6/2015
|
29.881
|
7.795
|
12.992
|
9.094
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,86
|
3/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,65
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Trần Đức Thành
|
28/8/1957
|
TC
|
Chủ tịch HĐND xã Quảng Thái
|
2,26
|
01/2015
|
0,20
|
01/2011
|
|
|
|
|
|
|
2,06
|
01/2013
|
2.829
|
2.451
|
32N8T
|
58N0T
|
01/9/2015
|
42.884
|
14.703
|
12.253
|
15.928
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,86
|
01/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,45
|
10/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Lê Bá Tân
|
25/2/1958
|
TC
|
Chủ tịch UBND xã Quảng Long
|
3,86
|
12/2014
|
0,25
|
8/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
9/2013
|
4.727
|
4.081
|
26N3T
|
57N5T
|
01/8/2015
|
63.258
|
30.609
|
20.406
|
12.243
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
9/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Lê Hữu Hà
|
09/10/1957
|
TC
|
PCT HĐND xã Quảng Ngọc
|
4,06
|
10/2014
|
0,20
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
4/2012
|
4.899
|
4.083
|
36N2T
|
59N0T
|
01/11/2015
|
77.577
|
24.498
|
20.415
|
32.664
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
4/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Vũ Ngọc Thực
|
30/11/1957
|
TC
|
PCT HĐND xã
|
4,06
|
12/2010
|
0,20
|
01/2010
|
7%
|
12/2014
|
|
|
|
|
3,86
|
12/2010
|
5.226
|
4.468
|
40N8T
|
57N10T
|
1/10/2015
|
96.062
|
26.808
|
22.340
|
46.914
|
|
|
|
|
|
Quảng Trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Đỗ Ngọc Dương
|
25/10/1956
|
TC
|
Phó Bí thư ĐU xã Quảng Hợp
|
3,06
|
3/2014
|
0,25
|
9/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
9/2012
|
3.807
|
3.004
|
29N11T
|
58N5T
|
01/4/2015
|
43.564
|
13.520
|
15.022
|
15.022
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66
|
01/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,45
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Hà Mạnh Hùng
|
12/7/1957
|
TC
|
Phó bí thư Đảng ủy xã Quảng Lộc
|
3,86
|
9/2014
|
0,25
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
9/2013
|
4.727
|
3.776
|
29N4T
|
58N11T
|
1/7/2015
|
59.472
|
22.656
|
18.880
|
17.936
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
01/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
01/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,65
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Lê Bá Thiệu
|
01/5/1956
|
TC
|
Bí thư Đảng ủy xã Quảng Long
|
3,86
|
12/2014
|
0,30
|
8/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
9/2013
|
4.784
|
4.231
|
33N10T
|
59N2T
|
01/8/2015
|
63.459
|
12.692
|
21.153
|
29.614
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
9/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
8/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Nguyễn Minh Tâm
|
10/5/1957
|
TC
|
CT UBMTTQ x Quảng Long
|
4,06
|
10/2012
|
0,20
|
8/2010
|
5%
|
10/2014
|
|
|
|
|
3,86
|
10/2010
|
5.132
|
4.566
|
24N11T
|
58N3T
|
01/9/2015
|
66.205
|
27.395
|
27.395
|
11.415
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Ngô Văn Cừ
|
10/5/1957
|
TC
|
Bí thư Đảng ủy Quảng Trạch
|
2,66
|
9/2014
|
0,30
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,46
|
9/2012
|
3.404
|
2.857
|
40N4T
|
58N1T
|
1/7/2015
|
60.712
|
17.142
|
14.285
|
29.285
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,26
|
9/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,45
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Nguyễn Sỹ Ý
|
10/9/1957
|
TC
|
Bí thư Đảng ủy xã Quảng Giao
|
4,06
|
4/2012
|
0,30
|
01/2010
|
5%
|
4/2014
|
|
|
|
|
3,86
|
01/2012
|
5.247
|
4.356
|
38N0T
|
57N9T
|
1/7/2015
|
87.120
|
26.136
|
21.780
|
39.204
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,85
|
01/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,85
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Nguyễn Huy
|
20/8/1957
|
TC
|
CT UBMT
|
1,86
|
11/2013
|
0,20
|
11/2013
|
|
|
0,19
|
11/2013
|
|
|
2,25
|
01/2010
|
2.588
|
2.265
|
36N5T
|
57N11T
|
01/8/2015
|
43.601
|
13.590
|
11.325
|
18.686
|
|
|
Giao
|
|
|
Quảng Giao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,25
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Cao Tiến Việt
|
24/7/1956
|
TC
|
Bí thư Đảng ủy xã Quảng Thái
|
3,86
|
8/2013
|
0,30
|
5/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
5/2012
|
4.784
|
3.857
|
38N2T
|
58N10T
|
01/6/2015
|
65.573
|
11.572
|
19.286
|
34.715
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
6/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Uông Ngọc
Hộn
|
10/5/1957
|
TC
|
Chủ tịch UBMTTQ xã Quảng Thái
|
2,26
|
4/2014
|
0,20
|
01/2011
|
|
|
|
|
|
|
2,06
|
01/2013
|
2.829
|
2.435
|
27N2T
|
58N2T
|
01/8/2015
|
37.671
|
16.974
|
12.175
|
8.522
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Bá Thước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
187.859
|
72.291
|
84.130
|
31.438
|
|
1
|
Nguyễn Quốc
|
07/5/1956
|
TC
|
Bí thư ĐU
|
2,86
|
3/2015
|
0,30
|
3/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,66
|
3/2014
|
3.634
|
3.099
|
2tN
|
59N2T
|
1/7/2015
|
26.342
|
9.297
|
15.495
|
1.550
|
|
|
Tuấn
|
|
|
Lương Trung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46
|
3/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,26
|
3/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hà Thị Mến
|
2/7/1962
|
TC
|
Phó CT HĐND
|
3,46
|
7/2014
|
0,20
|
7/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
7/2013
|
4.209
|
3.359
|
24N5T
|
53N
|
1/7/2015
|
44.507
|
20.154
|
16.795
|
7.558
|
|
|
|
|
|
xã Điền Lư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
1/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Trương
Công
|
5/8/1956
|
TC
|
Bí thư ĐU xã
|
2,86
|
1/2012
|
0,30
|
6/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,66
|
1/2010
|
3.634
|
3.066
|
2tN
|
58N10T
|
1/6/2015
|
26.061
|
9.198
|
15.330
|
1.533
|
|
|
Khâm
|
|
|
Lương Ngoại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Lương Văn
|
5/6/1956
|
TC
|
CTMTTQ
|
3,46
|
1/2015
|
0,20
|
10/2005
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
1/2013
|
4.209
|
3.390
|
26N3T
|
59N2T
|
1/8/2015
|
38.138
|
10.170
|
16.950
|
11.018
|
|
|
Mếnh
|
|
|
xã Cổ Lũng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
1/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Hà Văn Noi
|
23/7/1957
|
TC
|
Phó BT ĐU
|
3,86
|
12/2014
|
0,25
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
12/2012
|
4.726
|
3.912
|
24N7T
|
58N
|
1/7/2015
|
52.812
|
23.472
|
19.560
|
9.780
|
|
|
|
|
|
xã Lũng Cao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
12/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Nga Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
874.750
|
276.701
|
273.390
|
324.659
|
|
1
|
Phạm Văn Ba
|
20/6/1957
|
TC
|
CTUBMTTQ
|
4,06
|
12/2014
|
0,2
|
5/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
12/2013
|
4.899
|
3.899
|
21N3T
|
57N10T
|
1/5/2015
|
44.803
|
22.878
|
19.065
|
2.860
|
|
|
|
|
|
xã Nậm An
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
12/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Viết
|
8/10/1957
|
TC
|
Bí thư Đảng ủy
|
4,06
|
1/6/2014
|
0,3
|
1/6/2010
|
9%
|
11/2014
|
|
|
|
|
4,06
|
1/6/2010
|
5.434
|
4.560
|
29N10T
|
57N8T
|
1/6/2015
|
75.240
|
29.640
|
22.800
|
22.800
|
|
|
Chính
|
|
|
CTHĐND
|
|
|
|
|
8%
|
11/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Nga Thành
|
|
|
|
|
7%
|
11/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6%
|
11/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Mai Ngọc Thảo
|
25/10/1957
|
TC
|
BTĐU.CTUBND
|
4,06
|
1/12/201
|
0,3
|
1/5/2010
|
6%
|
12/2014
|
|
|
|
|
3,86
|
5/2010
|
5.014
|
4.288
|
33N9T
|
57N6T
|
1/5/2015
|
83.624
|
32.163
|
21.442
|
30.019
|
|
|
|
|
|
xã Nga Yên
|
|
|
|
|
5%
|
12/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Mai Thế Oanh
|
2/1/1957
|
TC
|
BTĐU.CTHĐND
|
2,85
|
1/5/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,85
|
1/5/2015
|
3.278
|
2.789
|
34N7T
|
58N4T
|
1/5/2015
|
51.597
|
16.734
|
13.945
|
20.918
|
|
|
|
|
|
xã Nga Hưng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Văn
|
3/2/1957
|
TC
|
CTHCCB xã Nga Trung
|
2,86
|
1/3/2015
|
0,15
|
1/6/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,66
|
1/3/2014
|
3.462
|
2.529
|
36N
|
58N4T
|
1/6/2015
|
48.051
|
15.174
|
12.645
|
20.232
|
|
|
Thắng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46
|
3/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,26
|
3/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Đào Trọng Hải
|
12/6/1956
|
TC
|
BTĐU.CTHĐND
|
3,26
|
1/7/2014
|
0,3
|
1/6/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
1/7/2012
|
4.094
|
3.255
|
22N10T
|
59N1T
|
1/6/2015
|
30.923
|
9.765
|
16.275
|
4.883
|
|
|
|
|
|
xã Nga Trung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
7/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Lại Thế Tinh
|
19/10/1956
|
TC
|
CTUBMTTQ xã
|
3,26
|
1/2015
|
0,2
|
5/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
7/2013
|
3.979
|
3.060
|
23N2T
|
58N6T
|
1/5/2015
|
33.660
|
13.770
|
15.300
|
4.590
|
|
|
|
|
|
Nga Vịnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
7/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Lã Trọng Tới
|
8/11/1955
|
TC
|
CTHĐND xã
|
3,26
|
1/1/2015
|
0,25
|
5/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
7/2013
|
4.037
|
3.109
|
40N11T
|
59n6th
|
1/5/2015
|
52.857
|
4.674
|
15.543
|
32.640
|
0
|
|
|
|
|
Nga Bạch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
7/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Trịnh Xuân Hiệu
|
5/7/1957
|
TC
|
CTHĐND xã
|
3,06
|
1/10/2014
|
0,25
|
1/6/2011
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
1/10/2012
|
3.807
|
3.011
|
30n1th
|
57n11th
|
1/6/2015
|
48.179
|
18.067
|
15.056
|
15.056
|
|
|
|
|
|
Nga Thanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66
|
10/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Phạm Hồng Quân
|
11/1/1957
|
TC
|
CT xã Nga Tân
|
2,86
|
1/12/2014
|
0,25
|
1/5/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,66
|
1/11/2012
|
3.577
|
2.770
|
33n6th
|
58t4 tháng
|
01/5/2015
|
49.167
|
16.620
|
13.850
|
18.697
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46
|
11/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Mai Xuân Hòa
|
3/3/1957
|
TC
|
CTHĐND
|
3,66
|
1/9/2014
|
0,25
|
1/5/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
1/9/2013
|
4.497
|
3.502
|
34n8th
|
58t2 tháng
|
1/5/2015
|
64.790
|
21.013
|
17.511
|
26.266
|
|
|
|
|
|
Thị trấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
9/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Mai Khắc Loan
|
20/10/1956
|
TC
|
P.CTHĐND xã
|
4,06
|
1/12/2011
|
0,20
|
1/5/2010
|
6%
|
1/12/2014
|
|
|
|
|
3,86
|
1/5/2010
|
5.179
|
4.191
|
37n
|
58n6th
|
1/5/2015
|
75.431
|
18.858
|
20.953
|
35.620
|
|
|
|
|
|
Nga Nhân
|
|
|
|
|
5%
|
12/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Nguyễn Đình
|
20/3/1956
|
TC
|
P.CTHĐND xã
|
3,26
|
1/5/2014
|
0,20
|
1/6/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
1/5/2013
|
3.979
|
3.134
|
24n3th
|
59n2th
|
1/6/2015
|
31.564
|
9.403
|
15.579
|
6.582
|
|
|
Thái
|
|
|
Nga Thạch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
5/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Mai Thế Hạnh
|
5/10/1957
|
TC
|
PCT xã Nga Thành
|
3,66
|
1/9/2014
|
0,20
|
1/6/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
1/9/2012
|
4.439
|
3.530
|
36n9th
|
57n8th
|
1/6/2015
|
74.135
|
26.477
|
17.651
|
30.007
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
9/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Mai Văn Hòa
|
10/6/1956
|
TC
|
PCT HĐND xã
|
3,99
|
1/8/2014
|
0,20
|
1/6/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
1/8/2012
|
4.819
|
3.752
|
33n10th
|
59t
|
1/6/2015
|
56.275
|
11.255
|
18.758
|
26.262
|
|
|
|
|
|
Nga Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
8/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Mai Văn Xinh
|
18/5/1956
|
TC
|
P.CTHĐND xã
|
3,66
|
12/2014
|
0,20
|
6/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
12/2013
|
4.439
|
3.403
|
35n10th
|
59
|
1/6/2015
|
54.454
|
10.210
|
17.017
|
27.227
|
|
|
|
|
|
Nga Yên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
12/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Cẩm Thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.108.533
|
379.566
|
342.344
|
386.624
|
|
1
|
Trịnh Quốc
|
20/2/1958
|
TC
|
BT ĐU
|
3,46
|
01/2015
|
0,3
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
01/2013
|
4234
|
3423
|
24 năm
|
57T
|
01/6/2015
|
54768
|
30.807
|
17.115
|
6.846
|
|
|
Huy
|
|
|
xã Cẩm Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
01/2011
|
|
|
1 tháng
|
3 tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Dương Xuân
|
15/1/1957
|
CĐ
|
BT ĐU
|
3,96
|
12/2014
|
0,3
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,65
|
12/2012
|
4899
|
3835
|
29 N
|
58 N
|
1/7/2015
|
61.360
|
23.010
|
19.175
|
19.175
|
|
|
Tinh
|
|
|
xã Cẩm Quý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,34
|
01/2010
|
|
|
9th
|
5 tháng
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Cao Ngọc
|
15/4/1957
|
CĐ
|
CT MTTQ
|
3,96
|
12/2014
|
0,2
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,65
|
12/2012
|
4784
|
3773
|
27 N
|
58 tuổi
|
01/8/2015
|
56.595
|
22.638
|
18.865
|
15.092
|
|
|
Thịnh
|
|
|
xã Cẩm Quý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,34
|
01/2010
|
|
|
9 tháng
|
3 tháng
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Văn
|
12/3/1956
|
TC
|
BT ĐU
|
3,66
|
10/2014
|
0,3
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
10/2013
|
4554
|
3559
|
39 N
|
59 N
|
01/6/2015
|
64.062
|
10.677
|
17.795
|
35.590
|
|
|
Hải
|
|
|
xã Cẩm Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
4/2012
|
|
|
1 tháng
|
2 tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Trương Thị
|
12/6/1962
|
TC
|
CT Hội Phụ nữ
|
3,46
|
01/2015
|
0,15
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
01/2013
|
4151,5
|
3340
|
28 N
|
53 tuổi
|
01/8/2015
|
50.100
|
20.040
|
16.700
|
13.360
|
|
|
Hưng
|
|
|
xã Cẩm Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
01/2011
|
|
|
1 tháng
|
1 tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Đinh Thị Lan
|
19/5/1962
|
TC
|
CT hội Phụ nữ
|
3,86
|
5/2015
|
0,15
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
5/2014
|
4611,5
|
3587
|
23 N
|
53 tuổi
|
1/7/2015
|
45.734
|
21.522
|
17.935
|
6.277
|
|
|
|
|
|
xã Cẩm Tân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
5/2012
|
|
|
5 tháng
|
1 tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Hoàng Tản
|
12/3/1958
|
TC
|
Phó BTĐU xã
|
3,86
|
5/2015
|
0,25
|
8/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
5/2014
|
4726,5
|
3686
|
29 N
|
57N
|
1/7/2015
|
70.034
|
33.174
|
18.430
|
18.430
|
|
|
Binh
|
|
|
Cẩm Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
5/2012
|
|
|
10T
|
3Th
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Phạm Mạnh
|
02/2/1956
|
TC
|
BTĐU xã
|
4,06
|
12/2014
|
0,3
|
01/2010
|
6%
|
12/2014
|
|
|
|
|
3,86
|
01/2010
|
5294,1
|
4326
|
35 N
|
59 tuổi
|
01/6/2015
|
68.135
|
12.978
|
21.630
|
33.527
|
|
|
Ty
|
|
|
Cẩm Tú
|
|
|
|
|
5%
|
12/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
03t
|
3 tháng
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Đỗ Xuân Tụ
|
12/2/1957
|
TC
|
CT Hội CCB
|
3,46
|
01/2015
|
0,15
|
03/2011
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
01/2013
|
4151,5
|
3403
|
36 N
|
58 tuổi
|
1/10/2015
|
60.403
|
15.314
|
17.015
|
28.075
|
|
|
|
|
|
xã Cẩm Tú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
01/2011
|
|
|
3t
|
7 tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Trương Xuân
|
06/1/1957
|
TC
|
CT MTTQ
|
2,66
|
5/2015
|
0,2
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3289
|
2547
|
22 N
|
58 tuổi
|
1/7/2015
|
31.201
|
15.282
|
12.735
|
3.184
|
|
|
Trường
|
|
|
xã Cẩm Tâm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46
|
5/2013
|
|
|
3T
|
5 tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,26
|
5/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,06
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Quách Quang
|
02/1/1956
|
TC
|
Phó BTĐU xã
|
3,66
|
10/2014
|
0,25
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
10/2013
|
4496,5
|
3526
|
40 N
|
59 tuổi
|
01/6/2015
|
64.350
|
10.578
|
17.630
|
36.142
|
|
|
Tĩnh
|
|
|
Cẩm Tâm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
10/2011
|
|
|
5T
|
4 tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Chu Văn Cần
|
20/8/1957
|
TC
|
Phó BTĐU xã
|
4,06
|
11/2014
|
0,25
|
01/2010
|
9%
|
11/2014
|
|
|
|
|
4,06
|
11/2010
|
5376,7
|
4510
|
40N
|
57 tuổi
|
1/6/2015
|
101.475
|
33.825
|
22.550
|
45.100
|
|
|
|
|
|
Cẩm Phong
|
|
|
|
|
8%
|
11/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7%
|
11/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6%
|
11/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5%
|
11/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Lê Hữu
Minh
|
10/2/1957
|
TC
|
BTĐU xã
|
3,86
|
01/2015
|
0,3
|
01/2014
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
01/2014
|
4784
|
3746
|
23 năm
|
58 tuổi
|
1/7/2015
|
48.698
|
22.476
|
18.730
|
7.492
|
|
|
|
|
|
Cẩm Long
|
|
|
0,25
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
01/2012
|
|
|
9 tháng
|
4 tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Pham Đức Thi
|
07/9/1957
|
CĐ
|
P.CT HĐND
|
3,96
|
12/2014
|
0,2
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,65
|
12/2012
|
4784
|
3737
|
27 N
|
57N
|
1/7/2015
|
59.792
|
28.028
|
18.685
|
13.080
|
|
|
|
|
|
xã Cẩm Vân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,34
|
01/2010
|
|
|
1t
|
9Tth
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Lương Vân
|
10/10/1956
|
TC
|
Chủ tịch
UBND
|
3,86
|
8/2014
|
0,25
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
12/2012
|
4727
|
3865
|
28N
|
58N
|
01/8/2015
|
52.178
|
17.393
|
19.325
|
15.460
|
|
|
Nhăn
|
|
|
xã Cẩm Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
12/2010
|
|
|
2T
|
9Tth
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Quách Thị Gấm
|
20/10/1962
|
TC
|
P.CT HĐND
|
3,46
|
01/2015
|
0,2
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
01/2013
|
4209
|
3350
|
33 N
|
52N
|
01/8/2015
|
66.105
|
25.425
|
16.950
|
23.730
|
|
|
|
|
|
xã Cẩm Tâm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
01/2011
|
|
|
11th
|
9Th
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Nguyễn Văn
|
20/5/1956
|
ĐH
|
UVBTV HU,
|
6,1
|
6/2015
|
0,6
|
10/2004
|
|
|
|
|
|
|
5,42
|
10/2010
|
9746
|
6381
|
36N
|
59N
|
10/2015
|
103.691
|
19.143
|
31.905
|
52.643
|
|
|
Cầm
|
|
|
PCT HDNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5,76
|
6/2012
|
|
|
5th
|
3Th
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
huyện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6,10
|
6/2015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Lê Ánh Sao
|
01/5/1957
|
TC
|
Chủ tịch Hội
|
3,86
|
5/2016
|
0,15
|
01/2012
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
5/2015
|
4612
|
3835
|
26 năm 07 tháng
|
58 tuổi 08 tháng
|
2/2016
|
49.853
|
17.257
|
19.174
|
13.422
|
|
|
|
|
|
CCB xã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
5/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cẩm Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
5/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
5/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Sầm Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300.478
|
94.599
|
92.225
|
113.654
|
|
1
|
Trần Nam
|
15/10/1958
|
TC
|
PCT HĐND
|
3,26
|
8/2015
|
0,3
|
5/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
5/2011
|
4094
|
3440
|
21N
|
58N
|
9/2015
|
41.280
|
20.640
|
17.200
|
3.440
|
|
|
Trung
|
|
|
xã Quảng Ngọc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7TH
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Văn Đình Ngọc
|
27/12/1956
|
TC
|
CT HĐND
|
3,46
|
7/2015
|
0,15
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
1/2014
|
4152
|
3274
|
34n
|
58N
|
9/2015
|
54.840
|
14733
|
16370
|
23736,5
|
|
|
|
|
|
xã Quảng Vinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
1/2012
|
|
|
6Th
|
8TH
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Lê Minh
Chiến
|
10/8/1957
|
TC
|
CT MTTQ
|
4,06
|
2/2010
|
0,2
|
1/2010
|
10%
|
2/2015
|
|
|
|
|
3,86
|
1/2010
|
5365,9
|
4644
|
40N
|
58N
|
9/2015
|
97.524
|
27864
|
23220
|
46440
|
|
|
|
|
|
xã Quảng Thọ
|
|
|
|
|
9%
|
2/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2TH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8%
|
2/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7%
|
2/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6%
|
2/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Đặng Văn Tinh
|
2/6/1956
|
TC
|
Phó CT HĐND
|
3,86
|
9/2014
|
0,2
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
9/2013
|
4669
|
3720
|
37N
|
59N
|
7/2015
|
61.380
|
11160
|
18600
|
31620
|
|
|
|
|
|
xã Quảng Đại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
9/2011
|
|
|
2T
|
1Th
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Lê Thanh Doãn
|
7/7/1957
|
TC
|
Phó CT HĐND
|
3,46
|
12/2014
|
0,2
|
7/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
12/2012
|
4209
|
3367
|
24N
|
58N
|
7/2015
|
45.455
|
20202
|
16835
|
8417,5
|
|
|
|
|
|
xã Quảng Hùng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
12/2010
|
|
|
9Th
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Triệu Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.206.893
|
393.710
|
411.830
|
401.353
|
|
1
|
Hứa Đình Nam
|
3/2/1956
|
TC
|
Chủ tịch UBND
|
2,65
|
8/2005
|
0,25
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.335
|
2.631
|
25n7t
|
591,41
|
1/7/2015
|
28.941
|
7.893
|
13.155
|
7.893
|
|
|
|
|
|
xã Tân Ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Lê Văn Tiến
|
8/4/1957
|
TC
|
CT HĐND
|
4,06
|
12/2011
|
0,25
|
12/2011
|
0.06
|
12/2014
|
|
|
|
|
3,86
|
1/2010
|
5.026
|
4.493
|
35n9t
|
58t
|
1/9/2015
|
85.367
|
26.958
|
22.465
|
35.944
|
|
|
|
|
|
Thọ Thế
|
|
|
|
|
0,05
|
12/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Đỗ Ngọc Thứ
|
10/10/1956
|
TC
|
PCT UBND
|
3,06
|
8/2015
|
0,2
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
6/2014
|
3.749
|
2.884
|
32n2t
|
58t9t
|
1/8/2015
|
40.379
|
8.653
|
14.421
|
17.305
|
|
|
|
|
|
xã Thọ Phú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66
|
6/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46
|
6/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Hữu
|
18/4/1956
|
TC
|
CT UBND xã
|
3,46
|
10/2014
|
0,25
|
7/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
4/2012
|
4.267
|
3.525
|
24n10t
|
59n4t
|
1/9/2015
|
37.019
|
10.577
|
17.628
|
8.814
|
|
|
Mười
|
|
|
An Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
4/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Đào Xuân
Nâm
|
1/1/1958
|
TC
|
CT UBND xã
|
3,66
|
2/2015
|
0,25
|
7/2011
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
2/2013
|
4.497
|
3.690
|
22n5t
|
57t,7t
|
1/12/2015
|
49.396
|
26.096
|
18.640
|
4.660
|
|
|
|
|
|
Thọ Tân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
2/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
2/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Phạm Trọng
|
10/4/1956
|
TC
|
PBTCTHĐND
|
2,65
|
4/2012
|
0,25
|
|
|
|
|
|
|
|
2,45
|
8/2005
|
3.335
|
2.575
|
27n10t
|
58t2t
|
1/7/2015
|
38.636
|
15.454
|
12.879
|
10.303
|
|
|
Hệ
|
|
|
xã Thọ Ngọc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Lê Trọng
Dũng
|
28/2/1957
|
TC
|
CT UBND xã
|
3,06
|
9/2014
|
0,25
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
9/2012
|
3.807
|
3.011
|
31n7t
|
58t, 5t
|
1/8/2015
|
51.187
|
18.066
|
15.055
|
18.066
|
|
|
|
|
|
Thọ Dân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66
|
9/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Anh
|
13/1/1957
|
TC
|
CT HĐND
|
2,65
|
1/2011
|
0,2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.278
|
2.631
|
26n5t
|
58t,6t
|
1/8/2015
|
36.834
|
15.786
|
13.155
|
7.893
|
|
|
Tuấn
|
|
|
Hợp Tiến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Lê Đình Thảo
|
15/7/1957
|
TC
|
PCT HĐND xã
|
2,45
|
40543
|
0,2
|
|
|
|
|
|
|
|
1,8
|
8/2004
|
3.048
|
2.475
|
21n8t
|
58t.2t
|
1/9/2015
|
29.702
|
14.851
|
12.376
|
2.475
|
|
|
|
|
|
Dân Quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Nguyễn Văn
|
12/12/1956
|
TC
|
PCT HĐND xã
|
3,86
|
5/2015
|
0,2
|
5/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
5/2013
|
4.669
|
3.713
|
28n1t
|
58t,7t
|
1/8/2015
|
50.127
|
16.709
|
18.566
|
14.852
|
|
|
Ngọc
|
|
|
Tiến Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
5/2011
|
|
|
|
|
1/8/2015
|
|
|
|
|
|
11
|
Lê Ngọc Nghị
|
7/5/1956
|
TC
|
CT HĐND xã
|
4,06
|
7/2015
|
0,25
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
7/2013
|
4.957
|
3.545
|
34n9t
|
59t,2t
|
1/8/2015
|
54.947
|
10.635
|
17.725
|
26.587
|
|
|
|
|
|
Minh Dân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
7/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
7/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Lê Khắc Thanh
|
20/5/1957
|
TC
|
BT đảng ủy
|
3,46
|
10/2014
|
0,3
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
10/2013
|
4.324
|
3.440
|
33n9t
|
58t1t
|
1/7/2015
|
61.937
|
20.645
|
17.205
|
24.087
|
|
|
|
|
|
Đồng Thắng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
10/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
10/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Lê Bật Trác
|
10/10/1956
|
TC
|
BT đảng ủy
|
3,66
|
4/2015
|
0,3
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
4/2013
|
4.554
|
3.696
|
36n5t
|
59t1t
|
1/9/2015
|
60.000
|
11.088
|
18.480
|
30.492
|
|
|
|
|
|
xã Tân Ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
4/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
4/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Lê Vĩnh Tuấn
|
15/5/1957
|
TC
|
BT ĐU xã
|
3,46
|
1/2014
|
0,3
|
1/2014
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
1/2013
|
4.324
|
3.510
|
29n11t
|
58n1t
|
1/10/2015
|
56.160
|
21.060
|
17.550
|
17.550
|
|
|
|
|
|
Thọ Tiến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
10/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
10/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Lê Thị
Hương
|
06/6/1961
|
TC
|
CT PN xã
|
3,86
|
3/2015
|
0,15
|
1/2011
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
3/2013
|
4.612
|
3.756
|
28n4t
|
54t4t
|
1/11/2015
|
46.346
|
11.587
|
19.311
|
15.448
|
|
|
|
|
|
Thọ Tân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
3/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Nguyễn Tấn
|
1/8/1956
|
TC
|
CT MTTQ
|
2,45
|
7/2015
|
0,2
|
|
|
|
|
|
|
|
1,95
|
7/2010
|
3.048
|
1.959
|
33n
|
59
|
1/8/2015
|
28.406
|
5.877
|
9.795
|
12.734
|
|
|
Hùng
|
|
|
Thọ dân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Lê Thành
|
1/12/1956
|
TC
|
BT, CT HĐND
|
3,66
|
4/2015
|
0,3
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
4/2013
|
4.554
|
3.628
|
23n6t
|
58t,7t
|
1/8/2015
|
41.722
|
16.326
|
18.140
|
7.256
|
|
|
|
|
|
xã Đồng Lợi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
4/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
4/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Trần Vân Minh
|
12/1/1957
|
TC
|
BT xã Hợp Tiến
|
3,26
|
10/2014
|
0,3
|
6/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
10/2012
|
4.094
|
3.377
|
32n3t
|
58t,7t
|
1/7/2015
|
57.409
|
20.262
|
16.885
|
20.262
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
10/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Hà Quang Thoan
|
8/12/1955
|
TC
|
Bí thư, CT
|
3,86
|
3/2015
|
0,3
|
3/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
3/2013
|
4.784
|
3.834
|
25n10t
|
59t6t
|
1/7/2015
|
42.177
|
11.503
|
19.171
|
11.503
|
|
|
|
|
|
HĐND M Châu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
3/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
3/2009
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Nguyễn Văn Tri
|
5/9/1956
|
SC
|
BT Đảng ủy xã
|
2,86
|
5/2010
|
0,3
|
|
|
|
|
|
|
|
2,65
|
8/2005
|
3.634
|
2.794
|
30n10t
|
58t,9t
|
1/7/2015
|
41.910
|
12.573
|
13.970
|
15.367
|
|
|
|
|
|
Tiến Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Lê Đức Thịnh
|
19/5/1958
|
TC
|
PCT HĐND xã
|
3,06
|
2/2014
|
0,2
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
12/2014
|
3.749
|
3 124
|
20n7t
|
58t1t
|
1/7/2015
|
35.926
|
18.744
|
15.620
|
1.562
|
|
|
|
|
|
Hợp Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66
|
12/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46
|
12/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Lê Xuân Hưng
|
10/2/1957
|
TC
|
CT UBMTTQ
|
4,58
|
4/2015
|
0,2
|
|
|
|
|
|
|
|
4,27
|
5/2012
|
5.497
|
4.493
|
37n7t
|
58t5t
|
1/7/2015
|
87.733
|
26.320
|
21.933
|
39.480
|
|
|
|
|
|
xã Thọ Cường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,96
|
5/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Lê Đình Tinh
|
3/2/1956
|
TC
|
CT UBMTTQ
|
3,86
|
5/2015
|
0,2
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
5/2014
|
4.669
|
3.852
|
20n
|
59t7t
|
1/8/2015
|
29.864
|
11.199
|
18.665
|
|
|
|
|
|
|
xã Dân Quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
5/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
5/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Trần Văn Đào
|
23/9/1957
|
ĐH
|
TP Công thương huyện
|
4,98
|
12/2008
|
0,3
|
|
9%
|
12/2015
|
|
|
|
|
4,65
|
12/2005
|
6.176
|
5.808
|
37n3t
|
28t3t
|
1/1/2016
|
114.708
|
34.848
|
29.040
|
50.820
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8%
|
12/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7%
|
12/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6%
|
12/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5%
|
12/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Mường Lát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
170.159
|
68.664
|
57.220
|
44.275
|
|
1
|
Hà Quang
Hợp
|
3/6/1957
|
TC
|
BTĐU xã
|
2,85
|
8/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,45
|
10/2004
|
3.278
|
2.874
|
33n
|
58 tuổi
|
9/2015
|
51.014
|
17.244
|
14.370
|
19.400
|
|
|
|
|
|
Tén Tằn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5Th
|
3th
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Lương Đức
|
15/5/1957
|
TC
|
PCT UBND
|
4,06
|
6/2006
|
0,2
|
8/2011
|
12%
|
6/2015
|
|
|
|
|
3,86
|
10/2004
|
5.459
|
5.017
|
28n
|
58 tuổi
|
9/2015
|
76.509
|
30.102
|
25.085
|
21.322
|
|
|
Sang
|
|
|
Mường Chanh
|
|
|
|
|
11%
|
6/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5th
|
4th
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10%
|
6/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9%
|
6/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8%
|
6/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Súng Cá Dinh
|
7/7/1957
|
TC
|
PCT HĐND xã
|
3,46
|
10/2013
|
0,2
|
1/2011
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
10/2011
|
4.209
|
3.553
|
21n
|
58 tuổi
|
10/2015
|
42.636
|
21.318
|
17.765
|
3.553
|
|
|
|
|
|
Nhi Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
10/2009
|
|
|
9th
|
3th
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Hà Trung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
511.607
|
145.340
|
162.373
|
203.595
|
|
1
|
Nguyễn Ngọc
|
20/10/1957
|
TC
|
BT. ĐU
|
3,26
|
08/2014
|
0,3
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
08/2012
|
4094
|
3309
|
38 N
|
57 tuổi
|
07/2015
|
71.976
|
24.820
|
16.545
|
30.611
|
|
|
Tân
|
|
|
Hà Toại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6th
|
8 tháng
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoàng Văn
|
22/6/1957
|
TC
|
CT.MTTQ
|
4,06
|
12/2010
|
0,2
|
|
7%
|
12/2014
|
|
|
|
|
3,86
|
12/2008
|
5225,8
|
4355
|
34N
|
58 tuổi
|
07/2015
|
80.568
|
26.130
|
21.775
|
32.663
|
|
|
Dậu
|
|
|
Hà Long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11th
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Trần Xuân
|
17/8/1957
|
CĐ
|
BT. ĐU
|
3,34
|
01/2014
|
0,3
|
|
|
|
|
|
|
|
3,03
|
07/2010
|
4186
|
3413
|
38 N
|
57 tuổi
|
07/2015
|
69.959
|
20.475
|
17.065
|
32.419
|
|
|
Xinh
|
|
|
Hà Bắc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11th
|
10 tháng
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Văn
|
27/1/1956
|
TC
|
PCT.HĐND
|
3,86
|
12/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
12/2012
|
4669
|
3764
|
24 N
|
59 N
|
07/2015
|
39.524
|
11.293
|
18.820
|
9.411
|
|
|
Thuận
|
|
|
Hà Châu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9Th
|
5th
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Hoàng Cao
|
05/8/1956
|
TC
|
CT.HĐND
|
3,66
|
07/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
07/2013
|
4497
|
3642
|
39 N
|
59 tuổi
|
08/2015
|
64.650
|
10.927
|
18.210
|
35.513
|
|
|
Toàn
|
|
|
Hà Lâm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 th
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Xuân
|
08/1/1956
|
TC
|
PCT.HĐND
|
3,06
|
03/2015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
03/2014
|
3749
|
2809
|
21 năm
|
59 tuổi
|
07/2015
|
23.878
|
8.428
|
14.045
|
1.405
|
|
|
Tuyền
|
|
|
Hà Yên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 tháng
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Trần Văn Thích
|
10/5/1957
|
TC
|
PCT.HĐND
|
3,26
|
08/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
07/2014
|
3979
|
3239
|
25 N
|
58 tuổi
|
08/2015
|
45.349
|
19.436
|
16.195
|
9.718
|
|
|
|
|
|
Hà Lai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9th
|
2 tháng
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Mai Công
Khanh
|
12/12/1955
|
TC
|
BT. ĐU
|
4,06
|
11/2008
|
|
|
8%
|
11/2014
|
|
|
|
|
3,86
|
11/2008
|
5388
|
4529
|
36 N
|
59 N
|
06/2015
|
74.729
|
13.587
|
22.645
|
38.497
|
|
|
|
|
|
Hà Thanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 Th
|
5th
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Nguyễn Văn
|
05/3/1956
|
TC
|
BT. ĐU
|
3,46
|
01/2015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
01/2014
|
4324
|
3414,5
|
27N
|
59 tuổi
|
08/2015
|
40.974
|
10.244
|
17.073
|
13.658
|
|
|
Ứng
|
|
|
Hà Vinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
91th
|
4th
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Hoằng Hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.431.842
|
341.607
|
478.170
|
583.513
|
28.552
|
1
|
Nguyễn
|
20/6/1957
|
Thạc sỹ
|
TUV, Bí thư HU
|
7,64
|
1/2015
|
0,8
|
1/2006
|
|
|
|
|
30%
|
1/2011
|
7,28
|
1/2012
|
16245
|
10637
|
34n
|
58n
|
9/2015
|
194.125
|
63.822
|
53.185
|
77.118
|
|
|
Đình Hiếu
|
|
|
CTHĐND
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6,92
|
1/2010
|
|
|
3th
|
2th
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
huyện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Lê Phú
Tường
|
05.9.1957
|
TC
|
PCT HĐND xã
|
3,26
|
1/5/2015
|
0,2
|
1/1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
1/5/2014
|
3979
|
3073
|
25N7T
|
58T
|
1/8/2015
|
43.022
|
18.438
|
15.365
|
9.219
|
|
|
|
|
|
Hoằng Thanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Hồng Thao
|
20.12.1956
|
TC
|
BT-CT HĐND
|
3,06
|
1/6/2014
|
0,3
|
1/1/2010
|
|
|
|
|
0,1
|
1/6/2010
|
2,86
|
01.06.2013
|
3979
|
3259
|
27N7T
|
58T9T
|
1/10/2015
|
42.367
|
13.036
|
16.295
|
13.036
|
|
|
|
|
|
Hoằng Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Lê Nhật Hùng
|
04.9.1956
|
TC
|
CT MTTQ xã
|
2,66
|
01.03.2015
|
0,2
|
1/1/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,46
|
1/3/2014
|
3289
|
2591
|
26N8T
|
59T1T
|
1/10/2015
|
27.206
|
5.182
|
12.955
|
9.069
|
|
|
|
|
|
Hoằng Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị Huệ
|
15.4.1961
|
TC
|
CT Hội Phụ nữ
|
3,86
|
1/1/2015
|
0,15
|
1/1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
1/5/2013
|
4611,5
|
3787
|
25N11T
|
54T5T
|
1/10/2015
|
37.870
|
7.374
|
18.935
|
11.361
|
|
|
|
|
|
xã Hoằng Lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Đỗ Trọng Giang
|
11.9.1956
|
TC
|
CT MTTQ xã
|
3,86
|
1/1/2015
|
0,2
|
1/1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
1/3/2013
|
4669
|
3850
|
32N11T
|
59T
|
1/10/2015
|
55.825
|
11.550
|
19.250
|
25.025
|
|
|
|
|
|
Hoằng Trung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Hoàng Ngọc Đài
|
15.5.1957
|
ĐH
|
PBT. T.trực xã
|
3,66
|
01.9.2014
|
0,25
|
1/1/2010
|
|
|
|
|
0,1
|
1/6/2010
|
3,33
|
01.9.2011
|
4611,5
|
3766
|
39N6T
|
58T5T
|
1/10/2015
|
74.379
|
18.830
|
18.830
|
36.719
|
|
|
|
|
|
Hoằng Đạo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Văn Hữu
|
30.3.1957
|
TC
|
BT-CT HĐND
|
3,26
|
1/6/2015
|
0,3
|
1/1/2010
|
|
|
|
|
0,1
|
1/6/2010
|
3,06
|
1/6/2014
|
4209
|
3317
|
40N8T
|
58T6T
|
1/10/2015
|
64.682
|
13.268
|
16.585
|
34.829
|
|
|
|
|
|
xã Hoằng Xuân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Hoàng Văn Trực
|
108.1956
|
TC
|
PBT T. trực xã
|
3,46
|
1/11/2013
|
0,25
|
1/1/2010
|
|
|
|
|
0,1
|
1/6/2010
|
3,26
|
1/11/2012
|
4381,5
|
3676
|
23N3T
|
59T02T
|
1/10/2015
|
32.165
|
7.352
|
18.380
|
6.433
|
|
|
|
|
|
Hoằng Xuân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Lê Xuân
Thư
|
15.5.1956
|
TC
|
PCT HĐND xã
|
4,06
|
1/1/2010
|
0,2
|
1/1/2010
|
0,09
|
1/11/2014
|
|
|
|
|
4,06+8%
|
1/11/2013
|
5319,2
|
4542
|
35N6T
|
59T2T
|
01.8.2015
|
66.995
|
9.084
|
22.710
|
35.201
|
|
|
|
|
|
Hoằng Phong
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Lê Xuân Cảnh
|
15.5.1956
|
TC
|
PCT HĐND xã
|
3,26
|
1/5/2015
|
0,2
|
1/1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
1/5/2013
|
3979
|
3113
|
27N1T
|
59T2T
|
01.8.2015
|
32.687
|
6.226
|
15.565
|
10.896
|
|
|
|
|
|
Hoằng Trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Bùi Quốc Bi
|
02.3.1957
|
TC
|
PBT T. trực xã
|
3,86
|
1/1/2015
|
0,25
|
1/1/2010
|
|
|
|
|
0,1
|
1/6/2010
|
3,66
|
1/5/2013
|
4841,5
|
3990
|
26N5T
|
58T6T
|
1/10/2015
|
47.880
|
15.960
|
19.950
|
11.970
|
|
|
|
|
|
Hoằng Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Lê Ngọc Thắm
|
21.12 1956
|
TC
|
CT MTTQ xã
|
3,86
|
1/1/2015
|
0,2
|
1/1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
1/3/2013
|
4669
|
3850
|
29N5T
|
58T9T
|
1/10/2015
|
52.938
|
15.400
|
19.250
|
18.288
|
|
|
|
|
|
Hoằng Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Lê Văn Sâm
|
10.6.1956
|
TC
|
BT-CT HĐND
|
4,06
|
1/1/2010
|
0,3
|
1/1/2010
|
0,12
|
1/1/2015
|
|
|
0,1
|
1/6/2010
|
4,06+ 11%
|
1/1/2014
|
5689,3
|
4931
|
31N9T
|
59T4T
|
1/10/2015
|
64.103
|
9.862
|
24.655
|
29.586
|
|
|
|
|
|
xã Hoằng Cát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Mai Xuân Tuyên
|
20.9.1956
|
TC
|
PBT T. trực xã
|
3,86
|
1/1/2015
|
0,25
|
1/1/2010
|
|
|
|
|
0,1
|
1/6/2010
|
3,66
|
1/3/2013
|
4841,5
|
4002
|
29N2T
|
59T
|
1/10/2015
|
50.025
|
12.006
|
20.010
|
18.009
|
|
|
|
|
|
Hoằng Cát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Lê Khắc Chiến
|
10.10.1956
|
TC
|
CT MTTQ xã
|
3,06
|
1/1/2015
|
0,2
|
1/1/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
1/12/2013
|
3749
|
2982
|
31N3T
|
58T11T
|
1/10/2015
|
41.003
|
8.946
|
14.910
|
17.147
|
|
|
|
|
|
Hoằng Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Trần Đăng Tâm
|
20/1/1957
|
TC
|
PCT HĐND xã
|
4,06
|
1/1/2010
|
0,2
|
1/1/2010
|
0,09
|
1/11/2014
|
|
|
|
|
4,06+ 8%
|
1/11/2013
|
5319,2
|
4535
|
39N4T
|
58T6T
|
1/8/2015
|
85.031
|
18.140
|
22.675
|
44.216
|
|
|
|
|
|
Hoằng Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Lê Đình Tự
|
5.9.1956
|
TC
|
CTMTTQ xã
|
4,06
|
1/12/2011
|
0,2
|
1/1/2010
|
0,06
|
1/12/2014
|
|
|
|
|
4,06+ 5%
|
1/12/2013
|
5179,1
|
4375
|
37T8T
|
59T
|
1/10/2015
|
74.375
|
13.125
|
21.875
|
39.375
|
|
|
|
|
|
Hoằng Phú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Lê Thế Tự
|
5. 5.1956
|
TC
|
PCT UBND xã
|
4,06
|
1/12/2011
|
0,2
|
1.1.2010
|
0,06
|
1/12/2014
|
|
|
|
|
4,06+ 5%
|
1.12.2013
|
5179,1
|
4375
|
37N3T
|
59T4T
|
1/10/2015
|
68.906
|
8.750
|
21.875
|
38.281
|
|
|
|
|
|
Hoằng Đức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Lê Văn Bảy
|
9. 9.1957
|
TC
|
CT MTTQ xã
|
3,06
|
1/1/2015
|
0,2
|
1.1.2010
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
1/6/2013
|
3749
|
3021
|
29N01T
|
58T
|
1/10/2015
|
46.826
|
18.126
|
15.105
|
13.595
|
|
|
|
|
|
Hoằng Đức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Đoàn Văn Bạo
|
25.7.1957
|
TC
|
CT MTTQ xã
|
2,46
|
1/1/2015
|
0,2
|
1.1.2010
|
|
|
|
|
|
|
2,26
|
1.12.2013
|
3059
|
2522
|
31N
|
58T02T
|
1/10/2015
|
39.091
|
12.610
|
12.610
|
13.871
|
|
|
|
|
|
Hoằng Quỳ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Đỗ Tiến Hưng
|
15.10.1956
|
TC
|
PBT T.trực xã
|
3,06
|
1/1/2015
|
0,25
|
1.1.2010
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
01.6.2013
|
3922
|
3173
|
17N8T
|
58T11T
|
1/10/2015
|
53.936
|
9.519
|
15.865
|
|
28.552
|
|
|
|
|
Hoằng Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Nguyễn Văn
|
7.6.1956
|
ĐH
|
TVHU, Trưởng
|
6,1
|
10/2014
|
0,6
|
1/2006
|
|
|
|
|
0,3
|
01/2011
|
5,76
|
10/2012
|
12.173
|
8.267
|
37n
|
59n
|
1/10/2015
|
136.405
|
24.801
|
41.335
|
70.269
|
|
|
Lĩnh
|
|
|
ban Dân vận
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5,42
|
10/2009
|
|
|
1th
|
2th
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
huyện ủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Như Thanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
556.493
|
162.761
|
203.600
|
190.132
|
0
|
1
|
Đặng Ngọc
|
15/9/1956
|
TC
|
PCT HĐND
|
4,06
|
01/2013
|
0,2
|
1/2010
|
0,05
|
1/1/2015
|
|
|
|
|
3,86
|
01/2011
|
5132,5
|
4113,4
|
24 N
|
58 năm
|
1/6/2015
|
48.332
|
18.510
|
20.567
|
9.255
|
|
|
Thảo
|
|
|
xã Yên Lạc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 Th
|
8 tháng
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Lê Đình
Nụ
|
13/6/1956
|
ĐH
|
PCT UBND
|
3,66
|
07/2013
|
0,2
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,33
|
01/7/2010
|
4439
|
3624
|
25 N
|
58 năm 11 tháng
|
1/6/2015
|
38.958
|
10.872
|
18.120
|
9.966
|
|
|
|
|
|
Yên Lạc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
05 Th
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Lê Xuân
|
19/5/1956
|
TC
|
PCT UBND
|
2,86
|
10/2014
|
0,2
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66
|
40918
|
3519
|
2706
|
35 N
|
59 tuổi
|
1/6/2015
|
42.619
|
8.118
|
13.530
|
20.971
|
|
|
Thanh
|
|
|
xã Xuân Khang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5th
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Hoàng Huy
|
19/5/1956
|
TC
|
CT HĐND
|
3,46
|
12/2013
|
0,25
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
40555
|
4266,5
|
3482,6
|
31 N
|
59 tuổi
|
1/6/2015
|
47.885
|
10.448
|
17.413
|
20.025
|
|
|
Hùng
|
|
|
xã Xuân Khang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6TH
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Hoàng Huy
|
3/2/1957
|
TC
|
PCT UBND
|
3,86
|
5/2014
|
0,2
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
1/5/2012
|
4669
|
3794,5
|
27 năm
|
58 tuổi
|
01/6/2015
|
56.918
|
22.767
|
18.973
|
15.178
|
|
.
|
Thắng
|
|
|
xã Xuân Khang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11tháng
|
4 tháng
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Lục Văn
|
9/7/1956
|
ĐH
|
Bí thư đảng ủy
|
4,32
|
6/2015
|
0,3
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,99
|
01/6/2012
|
5313
|
4164,2
|
32 năm
|
58 tuổi
|
1/7/2015
|
59.339
|
12.492
|
20.821
|
26.026
|
|
|
Thành
|
|
|
CT. UBND xã Hải Long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 tháng
|
10 tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
Quách Thị
|
28/3/1961
|
TC
|
Chủ tịch hội LHPN
|
3,06
|
10/2014
|
0,15
|
1/1/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
1/10/2012
|
3691,5
|
2940,1
|
27 năm
|
54 tuổi
|
1/7/2015
|
33.811
|
8.820
|
14.700
|
10.290
|
|
|
Cúc
|
|
|
xã Hải Long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 tháng
|
03 tháng
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Văn
|
24/4/1957
|
TC
|
Chủ tịch UBND
|
4,06
|
12/2011
|
0,25
|
01/6/2010.
|
0,06
|
1/12/2014
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,86
|
1/12/2009
|
5236,6
|
4214,5
|
25 năm
|
58 tuổi
|
1/6/2015
|
57.950
|
25.287
|
21.073
|
11.590
|
|
|
Dũng
|
|
|
xã Thanh Tán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 tháng
|
01 tháng
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Đặng Thanh
|
15/7/1956
|
TC
|
PBT ĐU
|
4,06
|
12/2010
|
0,25
|
1/1/2010
|
0,07
|
41651
|
|
|
|
|
3,86
|
1/12/2008
|
5283,3
|
4366,7
|
35 năm
|
58 tuổi
|
1/6/2015
|
67.683
|
13.100
|
21.833
|
32.750
|
|
|
Hiền
|
|
|
Yên Thọ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 tháng
|
11 tháng
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Lê Văn
|
20733
|
TC
|
CTMTTQ
|
3,86
|
12/2013
|
0,2
|
1/1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
1/12/2012
|
4669
|
3846
|
25 năm
|
59 tuổi
|
01/8/2015
|
42.307
|
11.538
|
19.230
|
11.538
|
|
|
Bình
|
|
|
xã Yên Thọ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 tháng
|
2 tháng
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Lương Văn
|
25/3/1957
|
|
CTMTTQ
|
3,66
|
6/2015
|
0,2
|
1/1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
1/12/2013
|
4439
|
3468
|
33 năm
|
58 tuổi
|
1/7/2015
|
60.690
|
20.808
|
17.340
|
22.542
|
|
|
Thoa
|
|
|
xã Xuân Thái
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 tháng
|
3 tháng
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Thành phố
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.028.167
|
286.455
|
326.831
|
414.881
|
0
|
1
|
Nguyễn
|
22/5/1956
|
ĐH
|
Phó Chủ
|
6,78
|
1/2009
|
0,75
|
5/2014
|
8%
|
1/2015
|
|
|
|
|
6,44
|
1/1/2006
|
8.421
|
7.830
|
38N
|
59T
|
1/8/2015
|
133.102
|
23.488
|
39.148
|
70.466
|
|
|
Văn
|
|
|
tịch HĐND
|
|
|
0,70
|
10/2004
|
7%
|
1/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01T
|
5th
|
|
|
|
|
|
|
|
Huynh
|
|
|
thành phố
|
|
|
|
|
6%
|
1/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5%
|
1/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn
|
10/4/1957
|
TC
|
Phó CT
|
3,06
|
8/2014
|
0,2
|
7/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
8/2013
|
3.749
|
2.997
|
21N
|
58
|
9/2015
|
35.964
|
17.982
|
14.985
|
2.997
|
|
|
Thế
|
|
|
UBND xã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66
|
8/2011
|
|
|
11T
|
tuổi
|
|
|
|
|
|
|
|
Lộc
|
|
|
Thiệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46
|
8/2010
|
|
|
|
5 Th
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Đỗ
|
8/8/1957
|
TC
|
CTHĐND
|
3,26
|
3/2005
|
0,25
|
4/2015
|
|
|
0,05
|
4/2015
|
0,1
|
|
3,06
|
3/2014
|
4.094
|
3.441
|
37N
|
58T
|
01/1/2016
|
68.830
|
20.650
|
17.210
|
30.970
|
|
|
Đức
|
|
|
P.Tảo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
3/2012
|
|
|
7Th
|
5th
|
|
|
|
|
|
|
|
Vinh
|
|
|
Xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66
|
3/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn
|
18/8/1956
|
TC
|
Phó CT
|
3,26
|
1/1/2015
|
0,2
|
6/2011
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
1/1/2014
|
3.979
|
3.120,8
|
27N
|
59
|
8/2015
|
37.440
|
9.360
|
15.600
|
12.480
|
|
|
Kim
|
|
|
HĐND
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
1/1/2012
|
|
|
7T
|
tuổi
|
|
|
|
|
|
|
|
Cương
|
|
|
xã Đông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66
|
1/1/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn
|
20/5/1956
|
TC
|
P.BT ĐU
|
3,86
|
9/2014
|
0,25
|
7/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
9/2013
|
4727
|
3869
|
37N
|
59
|
7/2015
|
63.850
|
11.610
|
19.350
|
32.890
|
|
|
Ngọc
|
|
|
xã Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
9/2011
|
|
|
|
tuổi
|
|
|
|
|
|
|
|
Viên
|
|
|
Cát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
9/2009
|
|
|
|
1th
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Doãn
|
8/4/1956
|
TC
|
CT Hội
|
2,66
|
11/2014
|
0,15
|
20/102011
|
|
|
|
|
|
|
2,46
|
11/2013
|
3231.5
|
2548
|
30N
|
59T
|
7/2015
|
30.580
|
3.820
|
12.740
|
14.020
|
|
|
Văn
|
|
|
ND Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,26
|
11/2011
|
|
10Th
|
6Th
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình
|
|
|
Cát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,18
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Lê
|
12/7/1956
|
TC
|
Phó CT
|
4,06
|
10/2014
|
0,2
|
22/6/2011
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
10/2013
|
5.660
|
3.871,4
|
32N
|
58T
|
6/2015
|
56.135
|
11.614
|
19.357
|
25.164
|
|
|
Đình
|
|
|
UBND
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
10/2011
|
|
|
9th
|
11Th
|
|
|
|
|
|
|
|
Công
|
|
|
P.An
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
10/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoạch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Lê
|
30/3/1958
|
ĐH
|
P.BT
|
3,66
|
10/2013
|
0,25
|
18/4/2006
|
|
|
|
|
|
|
3,33
|
7/2012
|
5.463,3
|
3.725,1
|
36N
|
57T
|
7/2015
|
82.890
|
33.530
|
18.630
|
30.730
|
|
|
Ngọc
|
|
|
P. Ngọc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
10/2011
|
|
|
6th
|
3Th
|
|
|
|
|
|
|
|
Quang
|
|
|
Trạo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,05
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Đoàn
|
15/8/1956
|
TC
|
BT-CT
|
4,06
|
12/2010
|
0,3
|
24/5/20
|
7%
|
12/2014
|
|
|
0,1
|
#####
|
3,86
|
12/2005
|
|
|
33N
|
58
|
7/2015
|
68.310
|
13.660
|
22.770
|
31.880
|
|
|
Hữu
|
|
|
HĐND
|
|
|
|
|
6%
|
12/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9T
|
tuổi
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu
|
|
|
xã Hoằng
|
|
|
|
|
5%
|
12/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10T
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Đào
|
19/8/1956
|
ĐH
|
PBT
|
2,67
|
1/1/2014
|
0,25
|
24/5/2010
|
|
|
0,14
|
7/2010
|
0,1
|
|
2,46
|
7/2012
|
3.473
|
2.843
|
20 N
|
58
|
7/2015
|
23.450
|
8.530
|
14.210
|
710
|
|
|
Văn
|
|
|
Đảng ủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,26
|
7/2010
|
|
|
4Th
|
tuổi
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch
|
|
|
p. Phú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10th
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Đào
|
22/2/1957
|
TC
|
Chủ tịch
|
3,46
|
12/2013
|
0,25
|
2010
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
12/2012
|
4.928
|
3.410,6
|
25N
|
58
|
6/2015
|
47.740
|
20.460
|
17.050
|
10.230
|
|
|
Mạnh
|
|
|
UBND
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
12/2010
|
|
|
11Th
|
tuổi
|
|
|
|
|
|
|
|
Lai
|
|
|
xã Đông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,85
|
5/2005
|
|
|
|
5Th
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Lê
|
20/10/1956
|
TC
|
P.CT
|
3,86
|
11/2013
|
0,2
|
6/2011
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
11/2012
|
5.625
|
3.855,8
|
25N
|
58
|
|
|
|
|
|
|
|
Phú
|
|
|
UBND
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
1/2010
|
|
|
2th
|
tuổi
|
08/2015
|
46.270
|
17.350
|
19.280
|
9.640
|
|
|
Việt
|
|
|
p Đông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9Th
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Dương
|
18/3/1958
|
TC
|
P.CT
|
4,06
|
4/2014
|
0,2
|
24/6/2011
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
4/2012
|
4.899
|
4.067,6
|
32N
|
57
|
08/2015
|
87.460
|
36.610
|
20.340
|
30.510
|
|
|
Văn
|
|
|
HĐND
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
4/2010
|
|
|
3Th
|
tuổi
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh
|
|
|
xã Thiệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4th
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Duơng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Lê
|
10/1/1956
|
TC
|
Bí thư
|
4,06
|
12/2010
|
0,3
|
5/2010
|
7%
|
12/2014
|
|
|
0,1
|
2010
|
3,86
|
2008
|
5.455
|
4.553
|
39N
|
59
|
7/2015
|
81.970
|
13.660
|
22.770
|
45.540
|
|
|
Công
|
|
|
Đảng ủy
|
|
|
|
|
6%
|
12/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11tháng
|
tuổi
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành
|
|
|
xã Hoằng
|
|
|
|
|
5%
|
12/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5T
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Nguyễn
|
12/10/1956
|
TC
|
Chủ tịch
|
4,06
|
1/12/20
|
0,25
|
2010
|
6%
|
12/2014
|
|
|
|
|
3,86
|
7/2010
|
6
|
4.276.8
|
30 năm
|
58 tuổi
|
6/2015
|
64.150
|
19.250
|
21.380
|
23.520
|
|
|
Văn
|
|
|
UBND
|
|
|
|
|
5%
|
12/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 tháng
|
7 tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
Chính
|
|
|
xã Đông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hưng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Nguyễn
|
12/9/1956
|
|
P.CT
|
2,46
|
9/2013
|
0,2
|
21/6/2011
|
|
|
|
|
|
|
2,26
|
9/2011
|
3.059
|
2.503,3
|
27N
|
58
|
6/2015
|
33.800
|
11.270
|
12.520
|
10.010
|
|
|
Thế
|
|
|
UBND
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,06
|
9/2009
|
|
|
8th
|
tuổi
|
|
|
|
|
|
|
|
Lành
|
|
|
xã Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9Th
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thịnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Hoàng
|
10/1/1956
|
|
P.CT
|
2,45
|
7/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,45
|
7/2010
|
2.818
|
2.414,9
|
32N
|
59
|
6/2015
|
33.800
|
7.240
|
12.070
|
14.490
|
|
|
Văn
|
|
|
UBND
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 th
|
tuổi
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành
|
|
|
xã Thiệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 Th
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Nguyễn
|
22/12/1955
|
|
BT-CT
|
2,85
|
6/2010
|
|
|
|
|
|
|
0,1
|
7/2010
|
2,65
|
1/2010
|
3.392
|
2.928
|
42N
|
59T
|
7/2015
|
51.972
|
4.392
|
14.640
|
32.940
|
|
|
Xuân
|
|
|
HĐND xã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4T
|
6Th
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt
|
|
|
Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tâm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Lê
|
25/10/1957
|
ĐU
|
PBT ĐU
|
3,00
|
12/2014
|
0,25
|
2010
|
|
|
0,14
|
12/2010
|
|
|
2,67
|
1/2/2013
|
3.737,5
|
2.828
|
26N
|
57T
|
1/7/2015
|
44.540
|
21.210
|
14.140
|
9.190
|
|
|
Đình
|
|
|
phường
|
|
|
|
|
|
|
0,34
|
1/2010
|
|
|
2,46
|
1/12/2012
|
|
|
6th
|
8th
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiến
|
|
|
Đông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,26
|
1/12/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,06
|
1/1/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tâm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Quan
Hán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
605.788
|
213.033
|
200.590
|
192.165
|
|
1
|
Hà Văn Hiêm
|
14/6/1957
|
TC
|
Chủ tịch UBND
|
4,06
|
7/2015
|
0,25
|
8/2010
|
|
|
|
|
0,3
|
|
3,46
|
7/2010
|
5.301,5
|
4.240
|
34n10t
|
58n03t
|
1/9/2015
|
78.440
|
25.440
|
21.200
|
31.800
|
|
|
|
|
|
xã Nam Đông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
7/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
7/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4,06
|
7/2015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hà Văn Huân
|
21/9/1957
|
TC
|
Bí thư Đảng ủy
|
3,86
|
5/2015
|
0,3
|
08/2010
|
|
|
|
|
0,3
|
|
3,26
|
5/2010
|
5.129,0
|
4.034
|
33n01t
|
57n11t
|
1/7/2015
|
70.595
|
24.204
|
20.170
|
26.221
|
|
|
|
|
|
xã Hồi Xuân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
5/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
5/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
5/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Ngân Văn
|
3/6/1956
|
TC
|
U kiêm Chủ tịch HĐ
|
3,86
|
5/2014
|
0,3
|
1/2010
|
|
|
|
|
0,3
|
|
3,26
|
5/2010
|
5.129,0
|
4.236
|
35n05t
|
59n03t
|
1/9/2015
|
66.717
|
12.708
|
21.180
|
32.829
|
|
|
Dưởng
|
|
|
xã Thanh Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
5/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
5/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
5/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Hà Văn Chọm
|
18/8/1957
|
TC
|
Phó Bí thư Đảng ủy
|
3,86
|
5/2015
|
0,25
|
1/2010
|
|
|
|
|
0,3
|
|
3,26
|
5/2010
|
4.726,5
|
3.946
|
31n03t
|
58n0t
|
1/6/2015
|
66.096
|
23.676
|
19.730
|
22.690
|
|
|
|
|
|
xã Trung Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
5/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
5/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
5/2015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Hà Văn Quế
|
27/3/1957
|
TC
|
Chủ tịch HĐND xã Thiê...
|
4,06
|
11/2014
|
0,25
|
8/2010
|
|
|
|
|
0,3
|
|
3,46
|
5/2010
|
5.301,5
|
4.308
|
30n03t
|
58n06
|
1/9/2015
|
63.543
|
19.386
|
21.540
|
22.617
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
5/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
11/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4,06
|
11/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Phạm
Minh Tú
|
27/11/1957
|
|
Phó Chủ tịch
|
2,45
|
10/2014
|
|
|
|
|
|
|
0.3
|
|
2,45
|
10/2004
|
3.162,5
|
2.768
|
30n02t
|
57n09t
|
1/9/2015
|
48.440
|
20.760
|
13.840
|
13.840
|
|
|
|
|
|
UBND xã Phú
Lệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Hà Văn Chuôn
|
15/3/1958
|
TC
|
Chủ tịch Hội Nông dân xã Nam Xuân
|
2,46
|
12/2014
|
0,15
|
1/2010
|
|
|
0.24
|
01/2010
|
0,3
|
|
1,86
|
12/2003
|
3346,5
|
2701
|
23n08t
|
57n05t
|
1/9/2015
|
43.216
|
24309
|
13505
|
5402
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.04
|
12/2010
|
|
|
2,06
|
12/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,26
|
12/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46
|
10/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Hà Văn Dậu
|
19/5/1957
|
|
Phó CT UBND
|
2,45
|
10/2004
|
|
|
|
|
|
|
0,3
|
|
2,45
|
10/2004
|
3162,5
|
2768
|
27n01t
|
58n03t
|
1/9/2015
|
40.136
|
16608
|
13840
|
9688
|
|
|
|
|
|
xã Xuân Phú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Cao Xuân Huy
|
3/3/1957
|
TC
|
Phó Chủ tịch UBND
|
2,46
|
11/2014
|
0,2
|
6/2011
|
|
|
0,39
|
5/2010
|
0,3
|
|
1,86
|
1/2010
|
3404
|
2813
|
23n08t
|
58n05t
|
1/9/2015
|
36.569
|
16878
|
14065
|
5626
|
|
|
|
|
|
xã Nam Xuân
|
|
|
|
|
|
|
0,19
|
5/2011
|
|
|
2,06
|
11/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,26
|
11/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46
|
11/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Hà Chí Thức
|
15/9/1956
|
TC
|
Chủ tịch
UBMTTQ
|
2,45
|
10/2004
|
|
|
|
|
|
|
0,3
|
|
2,45
|
10/2004
|
3162,5
|
2768
|
27n03t
|
58n11t
|
1/9/2015
|
32.524
|
8304
|
13840
|
10380
|
|
|
|
|
|
xã Phú Thanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Mai Thanh
|
6/4/1957
|
TC
|
Phó Chủ tịch UBND
|
2,45
|
10/2004
|
|
|
|
|
|
|
0,3
|
|
2,45
|
10/2004
|
3163
|
2768
|
20n08t
|
58n05t
|
1/9/2015
|
31.832
|
16608
|
13840
|
1384
|
|
|
Thuận
|
|
|
TT Quan Hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Phạm
Minh
|
1/3/1956
|
TC
|
Phó Chủ tịch
|
2,45
|
10/2004
|
|
|
|
|
|
|
0,3
|
|
2,45
|
37996
|
3.163,0
|
2.768
|
26n08t
|
59n06t
|
1/9/2015
|
27.680
|
4.152
|
13.840
|
9.688
|
|
|
Nối
|
|
|
UBND xã Phú Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Thiệu Hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
595.653
|
171.758
|
197.728
|
226.167
|
|
1
|
Hoàng Thị
|
01/9/1961
|
TC
|
Chủ tịch UBMTTQ
|
3,86
|
5/2015
|
0,2
|
5/2015
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
5/2013
|
4.669,0
|
3.770
|
24n
|
54 tuổi
|
1/9/2015
|
39.585
|
11.310
|
18.850
|
9.425
|
|
|
Lan
|
|
|
TT Vạn Hà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11th
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Ngọc
|
20/7/1956
|
TC
|
Chủ tịch UBMTTQ
|
3,86
|
5/2015
|
0,2
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,36
|
5/2014
|
4.669,0
|
3.708
|
28n
|
59n
|
8/2015
|
46.355
|
11.125
|
18.542
|
16.688
|
|
|
Túc
|
|
|
xã Thiệu Chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8th
|
1th
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Lê Hồng
|
10/7/1957
|
|
Chủ tịch UBMTTQ
|
2,45
|
11/2007
|
0,2
|
11/2007
|
|
|
|
|
|
|
2,65
|
10/2007
|
2.818,0
|
2.466
|
34n
|
57n
|
7/2015
|
36.990
|
7.398
|
12.330
|
17.262
|
|
|
Chuyên
|
|
|
xã Thiệu Lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11th
|
11th
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Trần Quang
|
16/2/1956
|
|
Phó BT ĐU
|
3,86
|
5/2015
|
0,25
|
5/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
5/2014
|
4.727,0
|
3.651
|
24n
|
59n
|
6/2015
|
38.336
|
10.953
|
18.255
|
9.128
|
|
|
Chung
|
|
|
xã Thiệu Lâm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11th
|
4th
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Trần Thị
|
8/1961
|
TC
|
CT HPN
|
2,66
|
3/2015
|
0,15
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,46
|
7/2014
|
3.232,0
|
2.575
|
25n
|
54n
|
10/2015
|
28.325
|
7.725
|
12.875
|
7.725
|
|
|
Lụa
|
|
|
xã Thiệu Quang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8th
|
2th
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Lê Huy
|
1/5/1957
|
TC
|
CT Hội ND
|
2,66
|
7/2014
|
0,15
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,46
|
5/2012
|
3.232,0
|
2.521
|
37n
|
58n
|
8/2015
|
49.793
|
15.127
|
12.605
|
22.060
|
|
|
Chuyền
|
|
|
xã Thiệu Châu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4th
|
2th
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Lê Thị Viết
|
5/6/1962
|
TC
|
CT HPN
|
2,66
|
3/2014
|
0,15
|
9/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,46
|
3/2013
|
3.059,0
|
2.597
|
27n
|
53n
|
8/2015
|
38.955
|
15.582
|
12.985
|
10.388
|
|
|
|
|
|
xã Thiệu Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8th
|
2th
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Lê Công Thủy
|
10/5/1956
|
ĐH
|
BT ĐU
|
4,98
|
8/2014
|
0,3
|
1/2010
|
5%
|
8/2014
|
|
|
0,1
|
6/2010
|
4,65
|
8/2011
|
6.381,0
|
5.310
|
40n
|
59n
|
7/2015
|
95.580
|
15.930
|
26.550
|
53.100
|
|
|
|
|
|
xã Thiệu Toàn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2th
|
2th
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Nguyễn Mạnh
|
10/4/1956
|
TC
|
Chủ tịch MTTQ
|
3,66
|
2/2015
|
0,2
|
2/2015
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
2/2014
|
4.439,0
|
3.538
|
32n
|
57n
|
9/2015
|
51.301
|
10.614
|
17.690
|
22.997
|
|
|
Tường
|
|
|
xã Thiệu Công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10th
|
5th
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Trịnh Đình
|
10/11/1957
|
TC
|
BT ĐU
|
3,86
|
1/2013
|
0,3
|
1/2013
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
1/2010
|
4.784,0
|
3.993
|
27n
|
57n
|
7/2015
|
63.888
|
29.948
|
19.965
|
13.975
|
|
|
Thai
|
|
|
xã Thiệu Công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1th
|
8th
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Hoàng Công
|
19/5/1957
|
TC
|
Chủ tịch HCCB
|
1,75
|
4/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,25
|
4/2012
|
2.013,0
|
1.866
|
37n
|
58n
|
10/2015
|
37.320
|
11.196
|
9.330
|
16.794
|
|
|
Dân
|
|
|
xã Thiệu Tiến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8th
|
4th
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Nguyễn Tiến
|
10/12/1957
|
TC
|
Chủ tịch HĐND
|
3,46
|
4/2014
|
0,2
|
2/2012
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
2/2012
|
4.429,0
|
3.550
|
35n
|
57n
|
7/2015
|
69.225
|
24.850
|
17.750
|
26.625
|
|
|
Khánh
|
|
|
xã Thiệu
Nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2th
|
7th
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Yên Định
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
727.986
|
218.572
|
237.428
|
255.081
|
16.905
|
1
|
Ngô Thị Hoa
|
20/5/1961
|
ĐH
|
CT UBND
|
6,1
|
10/2014
|
0,7
|
8/2010
|
|
|
|
|
|
|
5,76
|
10/2011
|
7.820
|
6.574
|
35n
|
54n
|
10/2015
|
103.541
|
19.722
|
32.870
|
50.949
|
|
|
|
|
|
H. Yên Định
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5,08
|
10/2006
|
|
|
3th
|
4th
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4,74
|
10/2004
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Đăng
|
10/8/1956
|
Thạc sĩ
|
Phó Chủ tịch
|
6,78
|
12/2014
|
0,6
|
8/2010
|
|
|
|
|
|
|
6,78
|
12/2014
|
8.464
|
7.229
|
38n
|
59n
|
10/2015
|
122.892
|
21.687
|
36.145
|
65.060
|
|
|
Nhượng
|
|
|
UBND huyện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6,44
|
12/2011
|
|
|
1th
|
2th
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Yên Định
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Trịnh Hữu
|
1/1/2015
|
TC
|
CT UBND
|
3,86
|
5/2015
|
0,25
|
8/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
5/2013
|
4.727
|
3.728
|
32n 6th
|
59n 5th
|
6/2015
|
54.054
|
11.184
|
18.639
|
24.231
|
|
|
Lượng
|
|
|
xã Yên Tâm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
5/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Trịnh Duy
|
25/9/1956
|
CĐ
|
Bí thư ĐU
|
3,96
|
12/2014
|
0,3
|
6/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,96
|
5/2011
|
4.899
|
3.798
|
21n2th
|
58n 8th
|
6/2015
|
37.981
|
17.091
|
18.991
|
1.899
|
|
|
Bình
|
|
|
xã Yên Trung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Lê Đình Chân
|
6/1/1957
|
TC
|
PCT UBND
|
3,86
|
5/2015
|
0,2
|
8/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
5/2015
|
4.669
|
3.572
|
24n8th
|
58n0th
|
6/2015
|
48.219
|
21.431
|
17.859
|
8.929
|
|
|
|
|
|
Định Tường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Trần Minh
Đức
|
9/12/1956
|
TC
|
Thường vụ
|
3,86
|
5/2015
|
0,25
|
6/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
5/2015
|
4.727
|
3.729
|
21n8th
|
58n9th
|
6/2015
|
39.155
|
16.781
|
18.645
|
3.729
|
|
|
|
|
|
Yên Thọ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Đức
|
12/26/1957
|
Đại
|
CT UBND
|
4,98
|
######
|
0,25
|
2/2011
|
|
|
|
|
|
|
4,98
|
1/1/2014
|
6.015
|
4.906
|
28n6th
|
57n6th
|
7/2015
|
82.167
|
36.791
|
24.528
|
20.848
|
|
|
Nghĩa
|
|
học
|
xã Yên Trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Lê Văn Quang
|
10/10/1957
|
TC
|
CT Hội CCB
|
3,86
|
11/2014
|
0,2
|
6/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
11/2014
|
4.669
|
3.703
|
21n 3th
|
57n 8th
|
6/2015
|
49.062
|
27.771
|
18.514
|
2.777
|
|
|
|
|
|
xã Định Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Lưu Đình
|
2/11/1957
|
TC
|
P Chủ tịch
|
2,86
|
4/2015
|
0,2
|
8/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
4/2015
|
3.519
|
2.761
|
27n 8th
|
58n6th
|
8/2015
|
51.084
|
12.426
|
13.807
|
24.852
|
|
|
Thành
|
|
|
UBND Yên Thọ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Trần Minh
|
11/20/1956
|
CĐ
|
Bí thư Đ ủy
|
4,89
|
2/2012
|
0,3
|
6/2010
|
0,24
|
2/2015
|
|
|
|
|
4,89
|
2/2012
|
6.245
|
5.054
|
40n 5th
|
58n 5th
|
6/2015
|
99.822
|
22.744
|
25.271
|
51.806
|
|
|
Trung
|
|
|
xã Định Tân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Nguyễn Hữu
|
15/9/1956
|
|
PCT HĐND
|
2,45
|
6/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,45
|
6/2010
|
2.818
|
2.432
|
17n 6tth
|
58n9th
|
7/2015
|
40.009
|
10.944
|
12.160
|
|
16.905
|
|
Cầu
|
|
|
xã Định Tiến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Quan Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
733.331
|
240.274
|
220.694
|
272.363
|
|
1
|
Lò Đình Mùi
|
15/10/1956
|
ĐH
|
BT Huyện ủy
|
6,78
|
6/2014
|
0,8
|
5/2013
|
|
|
|
|
0,3
|
5/201
|
6,1
|
6/2009
|
11.332
|
8.749
|
31 năm
|
59 tuổi
|
12/2015
|
122.486
|
26.247
|
43.745
|
52.494
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6,44
|
6/2012
|
|
|
6 tháng
|
1 tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HĐND huyện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6,78
|
6/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hà Văn Đoàn
|
3/3/1958
|
ĐH
|
TVHU, Chủ
|
6,78
|
6/2014
|
0,6
|
10/2004
|
|
|
|
|
0,3
|
1/201
|
6,1
|
6/2009
|
13.579
|
11.347
|
37 năm
|
57 tuổi
|
11/2015
|
241.124
|
85.103
|
56.735
|
99.286
|
|
|
|
|
|
nhiệm UBKT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6,44
|
6/2012
|
|
|
4 tháng
|
8 tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Huyện ủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6,78
|
6/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Lương Thi
|
16/6/1961
|
ĐH
|
Phó Chủ tịch
|
6,1
|
6/2015
|
0,6
|
|
|
|
|
|
|
|
5,42
|
6/2010
|
7.705
|
6.437
|
33 năm
|
54 tuổi
|
11/2015
|
93.337
|
19.311
|
32.185
|
41.841
|
|
|
Ngoan
|
|
|
UBND huyện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5,76
|
6/2012
|
|
|
2 tháng
|
4 tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6,1
|
6/2015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Vi Văn Hiền
|
22/12/1957
|
TC
|
Chủ tịch
|
3,86
|
5/2015
|
0,25
|
7/2011
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
1/2010
|
4.727
|
3.759
|
33 năm
|
57 tuổi
|
9/2015
|
71.415
|
28.190
|
18.794
|
24.432
|
|
|
|
|
|
UBND xã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
5/2012
|
|
|
2 tháng
|
8 tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn Điện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
5/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
5/2015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Mạc Văn Tính
|
3/2/1956
|
TC
|
Bí thư Đ. ủy xã
|
3,26
|
9/2014
|
0,3
|
5/2010
|
|
|
0,19
|
9/2011
|
|
|
2,66
|
9/2009
|
4.094
|
3.360
|
23 năm
|
59 tuổi
|
9/2015
|
32.760
|
10.080
|
16.800
|
5.880
|
|
|
|
|
|
Trung Tiến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
9/2011
|
|
|
5 tháng
|
6 tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
9/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
9/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Mạc Văn Hài
|
03/9/1956
|
TC
|
CT UBND
|
2,66
|
4/2015
|
0,25
|
7/2011
|
|
0,79 0,59
|
4/2013 4/2014
|
2,65
|
9/2010
|
3.347
|
2.920
|
23năm
|
59 tuổi
|
9/2015
|
29.200
|
8.760
|
14.600
|
5.840
|
|
|
|
|
|
xã Trung Tiến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66
|
4/2015
|
|
|
11tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Lò Văn Hán
|
10/2/1958
|
TC
|
Bí thư Đủy
|
3,66
|
10/2014
|
0,3
|
5/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
1/2010
|
4.554
|
3.680
|
30 năm
|
57 tuổi
|
9/2015
|
66.240
|
27.600
|
18.400
|
20.240
|
|
|
|
|
|
TT Quan Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
10/2011
|
|
|
11tháng
|
7 tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
10/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
10/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Ngân Văn
|
13/3/1958
|
TC
|
Phó CT HĐND
|
4,06
|
7/2015
|
0,2
|
7/2011
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
1/2010
|
4.899
|
3.887
|
31 năm
|
57 tuổi
|
9/2015
|
76.768
|
34.983
|
19.435
|
22.350
|
|
|
Phay
|
|
|
TT Quan Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
7/2012
|
|
|
4 tháng
|
6 tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
7/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4,06
|
7/2015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Thọ Xuân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.401.750
|
437.415
|
473.596
|
450.491
|
40.248
|
1
|
Lò Văn Biền
|
8/5/1956
|
ĐH
|
Chủ tịch
|
6,44
|
6/2012
|
0,7
|
9/2010
|
|
|
|
|
|
|
5,76
|
6/2010
|
8.211
|
6.756
|
37 năm
|
59 năm
|
10/2015
|
114.856
|
20.269
|
33.781
|
60.806
|
|
|
|
|
|
UBND huyện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 tháng
|
1 tháng
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoàng Đức Thi
|
12/22/1955
|
TC
|
Chủ tịch
|
2,66
|
2/2015
|
0,25
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,46
|
2/1/2013
|
3.347
|
2.683
|
25n
|
59n
|
7/2015
|
24.143
|
4.024
|
13.413
|
6.706
|
|
|
|
|
|
UBND xã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2th
|
6th
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Đào Vũ Thịnh
|
5/5/1956
|
TC
|
Chủ tịch
|
4,06
|
7/2015
|
0,25
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
7/1/2013
|
4.957
|
3.989
|
29n
|
59n
|
7/2015
|
50.865
|
11.968
|
19.947
|
18.950
|
|
|
|
|
|
UBND xã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7th
|
1th
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Đỗ Minh
Xứ
|
5/19/1957
|
TC
|
CT HĐND xã
|
3,86
|
11/2014
|
0,3
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
11/2011
|
4.784
|
3.955
|
34n
|
58n
|
8/2015
|
70.161
|
23.728
|
19.773
|
26.660
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10th
|
2th
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Đỗ Ngọc Minh
|
2/8/1956
|
TC
|
Phó chủ tịch
|
4,06
|
6/2012
|
0,2
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
4,06
|
6/2012
|
5.144
|
4.293
|
25n
|
29n
|
9/2015
|
39.714
|
6.440
|
21.467
|
11.807
|
|
|
|
|
|
UBND xã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3th
|
6th
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Văn
|
5/20/1956
|
TC
|
Phó chủ tịch
|
2,66
|
4/2015
|
0,2
|
2/2011
|
|
|
|
|
|
|
2,46
|
4/2013
|
3.289
|
2.529
|
18
|
59n
|
8/2015
|
41.608
|
7.586
|
12.643
|
|
21.379
|
|
Thanh
|
|
|
HĐND xã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2th
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Hoàng Huy
|
2/9/1958
|
TC
|
CT HĐND
|
4,06
|
8/2015
|
0,3
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
5/2013
|
5.014
|
4.099
|
25n
|
57 năm
|
11/2015
|
61.478
|
30.739
|
20.493
|
10.246
|
|
|
Tiến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2th
|
8 tháng
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Văn
|
22/10/1957
|
TC
|
CT HĐND
|
4,06
|
12/2011
|
0,3
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
4,06
|
12/2011
|
5.294
|
4.514
|
40 năm
|
58 năm
|
11/2015
|
95.926
|
27.085
|
22.571
|
46.270
|
|
|
Thu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Trịnh
Minh Dân
|
19/8/1957
|
TC
|
CT HĐND
|
2,65
|
1/1/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,65
|
1/1/2010
|
3.048
|
2.705
|
24 năm
|
58 năm
|
11/2015
|
36.515
|
16.229
|
13.524
|
6.762
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10tháng
|
2 tháng
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Lê Thị
Huệ
|
2/4/1961
|
ĐH
|
Trưởng phòng
|
5,08
|
6/2015
|
0,3
|
9/2010
|
|
|
|
|
|
|
4,98
|
12/2013
|
6.187
|
5.011
|
32n
|
năm 5 th
|
8/2015
|
72.654
|
15.032
|
25.053
|
32.569
|
|
|
|
|
|
LĐTB&XH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8th
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Hoàng Thị
|
1/5/1961
|
TC
|
Phó bí thư
|
2,86
|
9/2013
|
0,25
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
2,86
|
9/2013
|
3.577
|
2.911
|
31n
|
54n
|
6/2015
|
40.026
|
8.733
|
14.555
|
16.738
|
|
|
Cương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6th
|
4th
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Đỗ Đình Dậu
|
19/3/1957
|
TC
|
Phó bí thư
|
3,46
|
1/1/2015
|
0,25
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
1/1/2013
|
4.267
|
3.342
|
22n
|
58n
|
6/2015
|
41.775
|
20.052
|
16.710
|
5.013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7th
|
2th
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Trịnh Đức Sinh
|
30/12/1955
|
TC
|
Phó bí thư
|
2,65
|
1/1/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,65
|
1/1/2010
|
3.048
|
2.612
|
34n
|
59n
|
6/2015
|
39.833
|
7.836
|
13.060
|
18.937
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3th
|
5th
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Phạm Như
|
9/12/1956
|
TC
|
Bí thư Đảng
ủy
|
2,85
|
1/1/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,85
|
1/1/2010
|
3.278
|
2.809
|
23n
|
58n
|
6/2015
|
30.901
|
12.641
|
14.046
|
4.214
|
|
|
Thanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2th
|
8th
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Mai Xuân Tạn
|
8/14/1957
|
TC
|
Bí thư Đảng ủy
|
2,86
|
6/2014
|
0,3
|
9/2011
|
|
|
|
|
|
|
2,66
|
6/1/2012
|
3.634
|
2.920
|
33n
|
57n
|
6/2015
|
55.488
|
21.903
|
14.602
|
18.983
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9th
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Lê Văn Thái
|
15/8/1956
|
TC
|
Bí thư Đảng ủy
|
4,06
|
8/2011
|
0,3
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
4,06
|
8/2011
|
5.365
|
4.457
|
39n
|
58n
|
6/2015
|
86.920
|
20.059
|
22.287
|
44.574
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9th
|
9th
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Đoàn Văn Hòa
|
20/5/1956
|
TC
|
Phó bí thư Đảng ủy
|
3,86
|
11/2014
|
0,25
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
11/2012
|
4.727
|
3.788
|
27n
|
59n
|
6/2015
|
44.505
|
11.363
|
18.938
|
14.204
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4th
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Hoàng Thị
Dạn
|
10/4/1962
|
TC
|
Bí thư Đảng
ủy
|
2,85
|
10/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,85
|
10/2010
|
3.278
|
2.809
|
30n
|
53n
|
6/2015
|
45.649
|
16.855
|
14.046
|
14.748
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5th
|
1th
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Trịnh Xuân Vệ
|
15/12/1957
|
ĐH
|
Bí thư Đảng ủy
|
4,98
|
6/2014
|
0,3
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
4,65
|
6/2012
|
6.072
|
4.850
|
30n
|
57n
|
6/2015
|
86.092
|
36.377
|
24.251
|
25.464
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5th
|
5th
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Đỗ Ích Tiêu
|
19/5/1957
|
TC
|
Chủ tịch MTTQ
|
4,06
|
#######
|
0,2
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
1/2013
|
4.899
|
3.906
|
25n
|
58n
|
7/2015
|
54.681
|
23.435
|
19.529
|
11.717
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8th
|
1th
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Hoàng Thị Liên
|
10/10/1961
|
TC
|
Chủ tịch Hội Phụ nữ
|
3,86
|
5/2015
|
0,15
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
5/2013
|
4.612
|
3.630
|
20n
|
53n
|
6/2015
|
34.490
|
16.337
|
18.152
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2th
|
7th
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Trịnh Vinh Loa
|
3/23/1956
|
TC
|
Chủ tịch hội nông dân
|
2,25
|
8/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,25
|
8/2012
|
2.588
|
2.042
|
31n
|
59n
|
8/2015
|
27.561
|
6.125
|
10.208
|
11.229
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2th
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Phùng
Quang
|
27/7/1957
|
TC
|
Chủ tịch MTTQ
|
3,46
|
8/2014
|
0,2
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
8/1/2012
|
4.209
|
3.331
|
36n
|
58n
|
8/2015
|
64.961
|
19.988
|
16.657
|
28.316
|
|
|
Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11th
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Hoàng Đình
|
26/3/1956
|
TC
|
Chủ tịch hội nông dân
|
3,46
|
6/2015
|
0,15
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
6/1/2013
|
4.152
|
3.026
|
22n
|
59n
|
7/2015
|
28.749
|
9.079
|
15.131
|
4.539
|
|
|
Tư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10th
|
3th
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Nguyễn Bá Tao
|
20/2/1958
|
TC
|
Chủ tịch MTTQ
xã
|
2,26
|
7/2015
|
0,2
|
2/2011
|
|
|
|
|
|
|
2,45
|
9/2010
|
2.829
|
2.449
|
18n
|
57n
|
8/2015
|
49.487
|
18.370
|
12.247
|
|
18.869
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8th
|
5th
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Trịnh Thị Lý
|
5/12/1962
|
TC
|
Chủ tịch hội LHPN
|
3,26
|
5/2015
|
0,15
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
5/2014
|
3.922
|
3.085
|
24n
|
53n
|
10/2015
|
41.651
|
18.511
|
15.426
|
7.713
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9th
|
4th
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Lê Bá Mậu
|
14/7/1956
|
TC
|
CT hội CCB
|
2,26
|
11/2014
|
0,15
|
01/2011
|
|
|
|
|
|
|
2,06
|
11/2012
|
2.772
|
2.217
|
22n
|
59n
|
12/2015
|
21.064
|
6.652
|
11.086
|
3.326
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11th
|
4th
|
|
|
|
|
|
|
24
|
TX Bỉm Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
129.809
|
12.189
|
40.631
|
38.687
|
38.302
|
1
|
Trịnh Ngọc
|
10/10/1956
|
TC
|
CTMTTQ
|
4,06
|
12/2014
|
0,20
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
12/2013
|
3.429
|
3.888
|
29n
|
48t
|
7/2015
|
42.763
|
5.831
|
19.438
|
17.494
|
|
|
Phin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
12/2011
|
|
|
3th
|
9th
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
12/2009
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Quách Thị
|
29/9/1961
|
ĐH
|
PCT
|
4,32
|
02/2014
|
0,20
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
4,32
|
02/2014
|
5.198
|
4.239
|
29n
|
53t
|
7/2015
|
48.744
|
6.358
|
21.193
|
21.193
|
|
|
Tâm
|
|
|
UBND
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,99
|
02/2011
|
|
|
11th
|
9th
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
phường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
2/2009
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoàng Thị Can
|
6/2/1961
|
CĐ
|
BTĐU
|
3,34
|
7/2014
|
0,30
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,34
|
7/2014
|
4.186
|
|
17n
|
54t
|
8/2015
|
38.302
|
|
|
|
38.302
|
|
|
|
|
CTHĐND
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6th
|
6th
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Vĩnh Lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
99.874
|
35.823
|
46.523
|
17.528
|
0
|
1
|
Vũ Nguyên Hồng
|
20/5/1956
|
|
Chủ tịch
UBMTTQ xã Vĩnh Thành
|
2,45
|
10/2013
|
0,2
|
10/2008
|
|
|
|
|
|
|
1,95
|
10/2008
|
3048
|
2311
|
20 năm 5 tháng
|
59 tuổi 2 tháng
|
6/2015
|
19.249
|
6.933
|
11.554
|
762
|
|
2
|
Phạm Văn Dũng
|
6/19/1957
|
TC
|
Phó Chủ tịch UBND xã Vĩnh Phúc
|
3,86
|
5/2014
|
0,2
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
5/2013
|
4669
|
3726
|
29 năm 3 tháng
|
58 tuổi
|
6/2015
|
57.749
|
22.355
|
18.629
|
16.766
|
|
3
|
Trịnh Xuân Quang
|
28/6/1956
|
TC
|
Phó bí thư Đảng ủy xã Vĩnh Khang
|
3,26
|
1/2015
|
0,25
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
7/2013
|
4035,5
|
3268
|
20 năm 00 tháng
|
59 tuổi 03 tháng
|
10/2015
|
22.876
|
6.536
|
16.340
|
0
|
|
26
|
Đông Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
560.502
|
188.306
|
197.871
|
174.325
|
|
1
|
Lê Văn Tuyết
|
15/9/1956
|
|
CT UBND xã Đông Thịnh
|
3,66
|
12/2014
|
0,25
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,46
|
1/12/2012
|
4496,5
|
3688
|
20n10t
|
59t
|
01/2015
|
31.347
|
11.064
|
18.440
|
1.844
|
|
2
|
Nguyễn Đức Hạnh
|
15/1/1958
|
TC
|
PCT HĐND xã Đông Phú
|
4,06
|
8/2015
|
0,25
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
08/2013
|
4956,5
|
3964
|
34n10t
|
58t
|
01/2015
|
79.272
|
29.727
|
19.818
|
29.727
|
|
3
|
Lê Văn Cảnh
|
2/6/1957
|
TC
|
BT Đảng ủy kiêm CT HĐND xã Đông Phú
|
4,06
|
|
0,3
|
05/2010
|
0,1
|
|
|
|
0,1
|
05/2010
|
3,86
|
|
5595,9
|
4914
|
34n 4t
|
59t
|
03/2015
|
89.681
|
29.484
|
24.570
|
35.627
|
|
4
|
Lê Thị Ngọc
|
3/4/1961
|
TC
|
CT Hội LHPN xã Đông Phú
|
3,86
|
05/2014
|
0,15
|
05/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
05/2013
|
4611,5
|
3818
|
25n11t
|
54t
|
01/2015
|
41.998
|
11.454
|
19.090
|
11.454
|
|
5
|
Lê Văn Hùng
|
10/10/1956
|
|
CT HĐND xã Đông Ninh
|
4,06
|
1/12/2011
|
0,3
|
1/10/2010
|
0,06
|
41651
|
|
|
|
|
3,86
|
|
5294,1
|
4477
|
31n6t
|
58t11th
|
01/2015
|
61.553
|
13.430
|
22.383
|
25.740
|
|
6
|
Lê Văn Định
|
19/5/1956
|
|
PCT UBND xã Đông Ninh
|
4,06
|
1/7/2015
|
0,2
|
1/10/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,86
|
07/2013
|
4899
|
4005
|
34n
|
59t 5th
|
01/2015
|
60.078
|
12.016
|
20.026
|
28.036
|
|
7
|
Lê Văn Hà
|
3/2/1957
|
|
CT Ủy ban
MTTQ Xã Đông Thanh
|
3,46
|
01/1/2015
|
0,2
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26
|
01/5/2011
|
4209
|
3965
|
22n02t
|
58t 7th
|
01/2015
|
41.637
|
17.844
|
19.827
|
3.965
|
|
8
|
Lê Đoan
Thảo
|
15/5/1956
|
Trung cấp
|
CT hội CCB xã Đông Vinh
|
3,86
|
04/2014
|
0,15
|
08/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
04/2012
|
4611,5
|
3842
|
29n5t
|
59t 4th
|
1/10/2015
|
48.986
|
11.526
|
19.210
|
18.250
|
|
9
|
Thiều Khắc Giang
|
6/3/1958
|
|
CT hội CCB xã Đông Xuân
|
3,26
|
01/4/2013
|
0,15
|
01/11/2012
|
|
|
|
|
|
|
3,06
|
01/4/2012
|
3921,5
|
3295
|
21n
|
57t 8th
|
01/2015
|
42.830
|
24.710
|
16.473
|
1.647
|
|
10
|
Nguyễn Đình Toàn
|
20/7/1957
|
TC
|
CT Hội Nông dân xã Đông Yên
|
3,86
|
10/2015
|
0,15
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
3,66
|
10/2014
|
4611,5
|
3607
|
30n 2th
|
57t 8th
|
01/2015
|
63.121
|
27.052
|
18.034
|
18.034
|
|
27
|
Liên đoàn lao động Tỉnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
123.602
|
34.765
|
38.625
|
50.212
|
0
|
1
|
Lê Thị Ngọc
|
04/2/1962
|
ĐH
|
CT LĐLĐ
|
5,76
|
1/2014
|
0,3
|
1/1/2010
|
|
|
|
|
30%
|
2011
|
5,42
|
1/2011
|
9.590
|
7.725
|
32n
|
53n
|
11/2015
|
123.602
|
54.765
|
38.625
|
50.212
|
|
|
|
|
|
H. Thiệu Hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10th
|
9th
|
|
|
|
|
|
|
PHỤ LỤC 2
DANH SÁCH VÀ KINH PHÍ CHI TRẢ
CHO NHỮNG NGƯỜI NGHỈ CHỜ ĐỦ TUỔI ĐỂ THỰC
HIỆN CHẾ ĐỘ BHXH THEO NGHỊ ĐỊNH 26/2016/NĐ-CP NGÀY 09/3/2015
(kèm theo Quyết định số 3500/QĐ-UBND ngày 13/9/2016 của Chủ tịch UBND tỉnh
Thanh Hóa)
Đơn vị tính: Nghìn đồng
TT
|
Họ và tên
|
Ngày tháng năm sinh
|
Trình độ đào tạo
|
Chức danh chuyên môn đang đảm nhận
|
Lương, ngạch, bậc hiện giữ
|
P/c chức vụ (nếu có)
|
P/c thâm niên nghề (nếu có)
|
P/c thâm niên VK
|
HS chênh lệch BL (nếu có)
|
Phụ cấp công tác Đảng (nếu có)
|
Tiền lương tháng hiện hưởng (1000đ)
|
Số năm đóng BHXH theo Sổ BHXH
|
Thời điểm nghỉ chờ
|
Tuổi khi nghỉ chờ
|
Tháng năm nghỉ chờ
|
Số tháng nghỉ chờ
|
Tổng kinh phí hỗ trợ
|
Kinh phí nghỉ chờ theo Nghị định
26/2015/NĐ-CP (1000đ)
|
Kinh phí hỗ trợ đóng BHXH, BHYT
|
Ghi chú
|
Hệ số
|
Thời điểm hưởng
|
Hệ số
|
Thời điểm hưởng
|
Mức phụ cấp
|
Thời điểm hưởng
|
Mức PC
|
Thời điểm hưởng
|
Hệ số
|
Thời điểm hưởng
|
Hệ số
|
Thời điểm hưởng
|
Theo lương 1150
|
Theo lương 1210
|
Theo lương 1150
|
Theo lương 1210
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
|
Tổng cộng:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.672.575
|
4.722.354
|
950.222
|
|
1
|
Hà Trung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
494.519
|
408.694
|
85.826
|
0
|
1
|
Nguyễn Thị Cúc
|
10/9/1962
|
Đại học
|
PCT UBND huyện
|
5,42
|
10/2014
|
0,6
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6923
|
7 284
|
31n1th
|
10/2015
|
53t
|
24
|
7
|
17
|
208.474
|
172.292
|
36.181
|
|
2
|
Tống Viết Nghĩa
|
22/2/1956
|
TC
|
CTTMTQ xã Hà Giang
|
3,46
|
1/2014
|
0,2
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4209
|
|
24n
|
8/2015
|
59t 5th
|
7
|
7
|
|
35.650
|
29.463
|
6.187
|
|
3
|
Vũ Ngọc Biển
|
20/8/1956
|
TC
|
CTTMTQ xã Hà Bắc
|
3,46
|
6/2015
|
0,2
|
9/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4209
|
4 429
|
22n11th
|
9/2015
|
59t
|
12
|
8
|
4
|
62.178
|
51.386
|
10.791
|
|
4
|
Nguyễn Thị Liên
|
25/9/1961
|
TC
|
PBT ĐU Thị trấn
|
3,46
|
8/2015
|
0,25
|
6/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4266,5
|
4 489
|
27n
|
8/2015
|
53t10th
|
14
|
7
|
7
|
74.160
|
61.289
|
12.871
|
|
5
|
Phạm Văn Khang
|
10/8/1957
|
TC
|
BT ĐU xã Hà Hải
|
2,86
|
3/2014
|
0,3
|
2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3634
|
3 824
|
20n7th
|
8/2015
|
57n11th
|
25
|
7
|
18
|
114.058
|
94.263
|
19.795
|
|
2
|
Yên Định
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
491.677
|
406.344
|
85.332
|
0
|
1
|
Ng Ngọc Luân
|
15/8/1956
|
TC
|
PBT ĐU xã Định Tiến
|
2,86
|
2/2015
|
0,25
|
11/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3576,5
|
3 763
|
31n 5th
|
6/2015
|
58n10th
|
15
|
11
|
4
|
65.817
|
54 394
|
11.423
|
|
2
|
Cáp Văn Hảo
|
30/3/1956
|
TC
|
BT ĐU xã Yên Tâm
|
3,86
|
2/2015
|
0,3
|
6/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4784
|
5 034
|
19n 8th
|
6/2015
|
59n 2th
|
10
|
10
|
|
57.886
|
47.840
|
10.046
|
|
3
|
Lưu Văn Cường
|
16/5/1956
|
TC
|
TV T. ĐU Yên Ninh
|
3,26
|
1/2014
|
0,25
|
6/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4036,5
|
4 247
|
26n 7th
|
6/2015
|
59n
|
12
|
11
|
1
|
58.865
|
48.649
|
10.216
|
|
4
|
Trương Ngọc Linh
|
10/3/1957
|
TC
|
ủy xã Yên Lâm
|
3,26
|
5/2014
|
0,3
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4094
|
4 308
|
19n01th
|
6/2015
|
58n 3th
|
21
|
11
|
10
|
106.613
|
88.110
|
18.503
|
|
5
|
Lê Văn Cát
|
12/10/1956
|
CĐ
|
CT MTTQ Định Tường
|
3,65
|
8/2013
|
0,2
|
11/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4427,5
|
4 659
|
23n 8th
|
6/2015
|
58n 8th
|
16
|
11
|
5
|
87.114
|
71.995
|
15.119
|
|
6
|
Lê Quang
Nhung
|
19/5/1957
|
TC
|
BT ĐU xã Yên Hùng
|
3,06
|
10/2014
|
0,3
|
6/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3864
|
4 066
|
30n 0th
|
6/2015
|
58n 0th
|
24
|
11
|
13
|
115.382
|
95.357
|
20.025
|
|
3
|
Thành phố Thanh Hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
439.045
|
369.619
|
69.426
|
0
|
1
|
Nguyễn Thị Thảo
|
1/5/1961
|
ĐH
|
Chủ tịch
UBMTTQ thành phố
|
6,44
|
1/5/2015
|
0,75
|
5/2014
|
|
|
|
|
|
|
30%
|
|
10749
|
11 310
|
33n1th
|
7/2015
|
54n2th
|
11
|
11
|
0
|
137.340
|
118.240
|
19 100
|
|
2
|
Hoàng Thanh Hải
|
21/10/1956
|
TC
|
PCT UBND xã Đông Hưng
|
3,26
|
1/2015
|
0,2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3979
|
4 187
|
23n5th
|
7/2015
|
58n8th
|
16
|
10
|
6
|
78.541
|
64.910
|
13.631
|
|
3
|
Nguyễn Văn Hải
|
20/10/1956
|
TC
|
PCT HĐND xã Đông Lĩnh
|
2,86
|
9/2014
|
0,2
|
8/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3519
|
3 703
|
21n8th
|
7/2015
|
58n8th
|
16
|
10
|
6
|
69.461
|
57.406
|
12.055
|
|
4
|
Nguyễn Văn Thành
|
23/7/1957
|
Đại học
|
CT HĐND Phường Lam Sơn
|
3,99
|
1/2015
|
0,3
|
12/2010
|
|
|
|
|
|
|
0,1
|
|
5426,9
|
5 710
|
33n
|
9/2015
|
58n1th
|
23
|
8
|
15
|
153.704
|
129.065
|
24.640
|
|
4
|
Quan Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
224.417
|
185.469
|
38.948
|
|
1
|
Hà Văn Tiên
|
12/4/1957
|
TC
|
PCT HĐND xã Trung Tiến
|
2,66
|
12/2014
|
0,2
|
7/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 289
|
3 461
|
12n 6th
|
9/2015
|
58t 4 th
|
20
|
8
|
12
|
82.085
|
67.839
|
14.246
|
|
2
|
Lương Thị Thưa
|
28/7/1961
|
TC
|
Bí thư ĐU xã Trung Thương
|
3,06
|
9/2014
|
0,3
|
5/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3864
|
4 066
|
16 năm
|
9/2015
|
54n 1th
|
11
|
8
|
3
|
52.162
|
43.109
|
9.053
|
|
3
|
Vi Văn Phục
|
03/2/1956
|
TC
|
PBT Đảng ủy xã Sơn Điện
|
2,66
|
8/2014
|
0,25
|
6/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3346,5
|
3 521
|
19n 8th
|
9/2015
|
59t6th
|
6
|
6
|
|
24.296
|
20.079
|
4.217
|
|
4
|
Phạm Bá Hè
|
2/10/1957
|
TC
|
CT MTTQ Mường Mìn
|
3,06
|
9/2014
|
0,2
|
11/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3749
|
3 945
|
15n
|
1/2016
|
58n10th
|
14
|
4
|
10
|
65.875
|
54.442
|
11.433
|
|
5
|
Bá Thước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
956.087
|
790.155
|
165.933
|
|
1
|
Nguyễn Văn Quy
|
24/8/1956
|
ĐH
|
Chủ tịch UBND huyện
|
6,1
|
12/2014
|
0,7
|
6/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7820
|
8 228
|
32n7th
|
10/2015
|
59n1th
|
11
|
7
|
4
|
106.059
|
87.652
|
18.407
|
|
2
|
Lê Văn Cường
|
12/4/1957
|
ĐH
|
PCT HĐND huyện
|
5,76
|
12/2014
|
0,6
|
10/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7314
|
7 696
|
34n6th
|
10/2015
|
58n5th
|
19
|
7
|
12
|
173.690
|
143.545
|
30.144
|
|
3
|
Bùi Thị Dinh
|
9/10/1961
|
ĐH
|
CT HPN huyện
|
4,98
|
6/2010
|
0,3
|
7/2011
|
|
|
12%
|
/2015
|
|
|
30%
|
/201
|
8787
|
9 245
|
32n2th
|
10/2015
|
54n 1th
|
12
|
7
|
5
|
130.361
|
107.736
|
22.625
|
|
4
|
Hà Văn Quê
|
15/1/1956
|
TC
|
PCT HĐND xã Lũng Niêm
|
2,86
|
1/2015
|
0.2
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3519
|
3 703
|
20n7th
|
8/2015
|
59n1th
|
5
|
5
|
|
21.290
|
17.595
|
3.695
|
|
5
|
Hà Duy Tống
|
19/12/1957
|
TC
|
PCT HĐND xã Ban Công
|
3,06
|
9/2014
|
0,2
|
6/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3749
|
3 945
|
22n
|
8/2015
|
57t8th
|
28
|
9
|
19
|
131.513
|
108.688
|
22.825
|
|
6
|
Cao Xuân Hóa
|
18/5/1956
|
TC
|
PBT ĐU xã Điền Lư
|
3,26
|
11/2014
|
0,25
|
5/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4036,5
|
4 247
|
23n2th
|
4/2015
|
58n10th
|
14
|
13
|
1
|
68.633
|
56.722
|
11.912
|
|
7
|
Trương Dũng Phượ
|
27/2/1956
|
TC
|
PCT HĐND xã Hạ Trung
|
1,95
|
2/2010
|
0,2
|
6/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2472,5
|
2 602
|
21n1th
|
1/2015
|
59n4th
|
8
|
8
|
|
23.934
|
19.780
|
4.154
|
|
8
|
Vi Văn Tinh
|
15/2/1957
|
TC
|
CT UBND xã Kỷ Tân
|
3,66
|
5/2015
|
0,25
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4496,5
|
4 731
|
31n11th
|
8/2015
|
58n6th
|
18
|
9
|
9
|
100.489
|
83.048
|
17.440
|
|
9
|
Lê Minh Cót
|
10/5/1957
|
TC
|
CT UBND xã Thiết Kế
|
3,46
|
6/2015
|
0,25
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4266,5
|
4 489
|
32n2th
|
8/2015
|
58t
|
24
|
9
|
15
|
127.939
|
105.735
|
22.204
|
|
10
|
Phạm Xuân Nương
|
05/2/1956
|
TC
|
PBT ĐU xã Thiết Kế
|
4,06
|
4/2010
|
0,25
|
10/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5423
|
|
28n4th
|
1/2015
|
59n1th
|
11
|
11
|
|
72.180
|
59.653
|
12.527
|
|
6
|
Nga Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
248.032
|
204.986
|
43.047
|
|
1
|
Phạm Văn An
|
10/7/1956
|
TC
|
PCT HĐND xã Nga Thanh
|
3,26
|
9/2014
|
0,2
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3979
|
4 187
|
20n2th
|
6/2015
|
58t10th
|
14
|
11
|
3
|
68.158
|
56.329
|
11.829
|
|
2
|
Hóa Long
Sang
|
15/5/1957
|
TC
|
PCT UBND xã Nga Nhân
|
3,66
|
5/2014
|
0,2
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4439
|
4 671
|
20n11th
|
5/2015
|
58t
|
24
|
12
|
12
|
132.271
|
109.315
|
22.956
|
|
3
|
Vũ Đình Luận
|
12/6/1956
|
TC
|
CT UBND xã Nga Phú
|
2,86
|
6/2014
|
0,25
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3576,5
|
3 763
|
19n
|
6/2015
|
59n1th
|
11th
|
11
|
|
47.603
|
39.342
|
8.262
|
|
7
|
Như Thanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
198.287
|
163.873
|
34.413
|
|
1
|
Trịnh Văn Doanh
|
26/12/1955
|
TC
|
BTĐU, CT HĐND xã Xuân Du
|
2,86
|
10/2013
|
0,3
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
30%
|
/201
|
4724,2
|
4 971
|
21n5th
|
5/015
|
59n4th
|
8
|
8
|
|
45.730
|
37.794
|
7.937
|
|
2
|
Trần Văn Nhân
|
26/6/1957
|
ĐH
|
BTĐU, CT HĐND xã
|
4,32
|
7/2015
|
0.3
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5313
|
5 590
|
29n8th
|
8/2015
|
58n1th
|
23
|
9
|
14
|
152.557
|
126.080
|
26.477
|
|
8
|
Mường Lát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
130.564
|
107.904
|
22.660
|
|
1
|
Hà Văn Thịnh
|
21/11/1956
|
TC
|
Phó BT, Chủ tịch
HĐND xã Tam Chung
|
2,65
|
8/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3047,5
|
3 207
|
21n7th
|
9/2015
|
58n11th
|
15
|
8
|
7
|
56.659
|
46.826
|
9.833
|
|
2
|
Vi Văn Khường
|
15/5/1957
|
TC
|
PCT HĐND xã Tén Tằn
|
2,45
|
2/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2817,5
|
2 965
|
20n8th
|
9/2015
|
58n3th
|
21
|
8
|
13
|
73.905
|
61.079
|
12.826
|
|
9
|
Triệu Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
677.956
|
576.803
|
101.153
|
|
1
|
Lê Văn Sinh
|
15/5/1957
|
TC
|
PCT UBND xã Dân Lực
|
2,66
|
8/2015
|
0,2
|
6/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3289
|
3 461
|
21n6th
|
10/2015
|
58n4th
|
20
|
7
|
13
|
82.293
|
68.011
|
14.282
|
|
2
|
Nguyễn Đình Tâm
|
5/10/1956
|
ĐH
|
PCT HĐND huyện
|
4,98
|
|
0,6
|
7/2008
|
|
|
19%
|
2/2014
|
|
|
|
|
7636
|
8 034
|
37n2th
|
10/2015
|
58t11th
|
13
|
7
|
4
|
103.563
|
85.590
|
17.974
|
|
3
|
Nguyễn Công
Tràm
|
1/6/1957
|
ĐH
|
PBT HU, CT HĐND huyện
|
6,44
|
1/2013
|
0,7
|
4/2012
|
|
|
|
|
|
|
30%
|
|
10136
|
10 665
|
40n7th
|
9/2015
|
58n3th
|
21
|
8
|
13
|
257.111
|
219.731
|
37.380
|
|
4
|
Hoàng Thị Luyến
|
4/4/1962
|
ĐH
|
Trưởng ban Dân vận HU
|
5,42
|
9/2014
|
0,6
|
8/2010
|
|
|
|
|
|
|
30%
|
|
9386
|
9 876
|
28n2th
|
9/2015
|
53t3th
|
21
|
8
|
13
|
234.989
|
203.472
|
31.517
|
|
10
|
Nông Cống
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
153.447
|
128.849
|
24.598
|
0
|
1
|
Trần Xuân
Kư
|
28/8/1957
|
TC
|
CT UBND xã Tượng Sơn
|
3,86
|
3/2014
|
0,25
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
10%
|
|
5199,2
|
5 470
|
33n5th
|
8/2015
|
58t
|
24
|
9
|
15
|
153.447
|
128.849
|
24.598
|
|
11
|
TX Bỉm Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
219.336
|
181.270
|
38.067
|
|
1
|
Trịnh Xuân Sinh
|
19/7/1957
|
TC
|
P.Bí thư Đảng ủy P.Ba Đình
|
3,26
|
10/2014
|
0,25
|
7/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4036,5
|
4 247
|
14n10th
|
7/2015
|
57t11th
|
25
|
10
|
15
|
125.927
|
104.072
|
21.855
|
|
2
|
Trần Ngọc Hưng
|
15/8/1957
|
TC
|
Chủ tịch UBMTTQ P.Ba Đình
|
2,86
|
4/2014
|
0,2
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3519
|
3 703
|
10n4th
|
7/2015
|
57t10th
|
26
|
10
|
16
|
71.632
|
59.242
|
12.441
|
|
3
|
Nguyễn Ngọc Môn
|
25/8/1956
|
TC
|
Chủ tịch UBND P.Lam Sơn
|
3,46
|
02/2014
|
0,25
|
01/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4266,5
|
4489
|
15n6th
|
7/2015
|
58t10th
|
14
|
10
|
4
|
21.727
|
17.956
|
3.771
|
|
12
|
Thọ Xuân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
404.078
|
333.949
|
70.129
|
|
1
|
Nguyễn Hải
Châu
|
25/8/1956
|
TC
|
Bí thư ĐU xã
|
2,85
|
6/2010
|
0,15
|
11/2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3450
|
3 630
|
20n6th
|
6/2015
|
58t10th
|
15
|
12
|
3
|
63.271
|
52.290
|
10.981
|
|
2
|
Nguyễn Văn
Thân
|
16/6/1956
|
TC
|
PCT UBND xã
|
3,06
|
9/2014
|
0,2
|
1/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3749
|
3 945
|
22n7th
|
6/2015
|
59n
|
12
|
12
|
|
54.435
|
44.988
|
9.447
|
|
3
|
Hà Đình Chương
|
18/5/1957
|
ĐH
|
PCT HĐND huyện
|
5,76
|
12/2014
|
0,6
|
12/2006
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7314
|
7 696
|
37n2th
|
10/2015
|
58n5th
|
20
|
7
|
13
|
183.001
|
151.241
|
31.761
|
|
4
|
Trịnh Đinh Thắng
|
15/12/1956
|
ĐH
|
PCT UBND huyện
|
4,98
|
12/2013
|
0,6
|
6/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6417
|
6 752
|
35n
|
10/2015
|
58n10th
|
13
|
7
|
6
|
103.370
|
85.430
|
17.940
|
|
13
|
Triệu Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
82.293
|
68.011
|
14.282
|
|
1
|
Lê Văn Sinh
|
15/5/1957
|
TC
|
PCT UBND xã Dân Lực
|
2,66
|
8/2015
|
0,2
|
6/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3289
|
3 461
|
21n6th
|
10/2015
|
58n4th
|
20
|
7
|
13
|
82.293
|
68.011
|
14.282
|
|
14
|
Tĩnh Gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
601.212
|
505.830
|
95.382
|
|
1
|
Trương
Bá Phúc
|
5/2/1957
|
ĐH
|
Bí thư HU huyện Tĩnh Gia
|
7,28
|
1/2015
|
0,8
|
1/2005
|
|
|
|
|
|
|
30%
|
|
12080
|
12 710
|
31n8th
|
9/2015
|
58n6th
|
18
|
8
|
10
|
259.877
|
223.735
|
36.142
|
|
2
|
Lê Đức Suốt
|
13/8/1956
|
TC
|
CTMTTQ xã Nguyên Bình
|
4,06
|
9/2015
|
0,2
|
9/2008
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4899
|
5 155
|
21n
|
8/2015
|
59t
|
12
|
9
|
3
|
72.061
|
59.555
|
12.507
|
|
3
|
Phạm Hữu Chiến
|
27/7/1957
|
TC
|
Chủ tịch UBMTTQ xã Các Sơn
|
2,06
|
8/2014
|
0,2
|
5/2012
|
|
|
|
|
0,2
|
|
|
|
2818
|
2 965
|
22n5th
|
10/2015
|
58n2th
|
22
|
7
|
15
|
77.684
|
64.201
|
13.482
|
|
4
|
Lê Văn Nga
|
10/10/1956
|
TC
|
CT UBMTTQ xã Ninh Hải
|
2,86
|
12/2014
|
0,2
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3519
|
3 703
|
23n11th
|
10/2015
|
58t
|
24
|
7
|
17
|
105.968
|
87.577
|
18.391
|
|
5
|
Lê Ngọc Phiên
|
22/12/1956
|
TC
|
Bí thư Đảng ủy xã
|
3,06
|
4/2014
|
0,3
|
7/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3864
|
4 066
|
22n
|
7/2015
|
58n6th
|
18
|
12
|
6
|
85.622
|
70.762
|
14.860
|
|
15
|
Hoằng Hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
156.712
|
129.514
|
27.198
|
|
1
|
Phùng Hữu Quyết
|
29/9/1956
|
TC
|
CTMTTQ xã Hoằng Xuyên
|
2,66
|
3/2015
|
0,2
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3289
|
3 461
|
21n4th
|
10/2015
|
58n11th
|
13
|
7
|
5
|
48.794
|
40.326
|
8.468
|
|
2
|
Lê Hữu
Ty
|
10/5/1956
|
TC
|
CT HĐND xã Hoằng Trạch
|
3,46
|
1/2015
|
0,25
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4266,5
|
4 489
|
21n4th
|
07/2015
|
59n2th
|
10
|
10
|
0
|
51.625
|
42.665
|
8.960
|
|
3
|
Lê Đức Tâm
|
12/8/1956
|
TC
|
CTMTTQ xã Hoằng Vinh
|
2,46
|
11/2014
|
0,2
|
1/2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3059
|
3 219
|
23n2th
|
6/2015
|
58n9th
|
15
|
11
|
4
|
56.293
|
46.523
|
9.770
|
|
17
|
Thiệu Hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
90.668
|
74.932
|
15.736
|
|
1
|
Lê Bá Thịnh
|
25/7/1957
|
TC
|
Chủ tịch MTTQ
|
2,66
|
3/2013
|
0,2
|
3/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3289
|
3 461
|
26n1th
|
10/2015
|
58n2th
|
22
|
7
|
15
|
90.668
|
74.932
|
15.736
|
|
18
|
Lang Chánh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
104.244
|
86.152
|
18.092
|
|
1
|
Lò Văn Sinh
|
3/2/1958
|
TC
|
CT HĐND xã Yên Thắng
|
3,26
|
1/2016
|
0,3
|
8/2015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4094
|
4 308
|
29n
|
7/2016
|
58t4th
|
20
|
|
20
|
104.244
|
86.152
|
18.092
|
|
Quyết định 3500/QĐ-UBND phê duyệt số lượng và dự toán kinh phí thực hiện chế độ nghỉ hưu trước tuổi năm 2016 theo Nghị định 26/2015/NĐ-CP do tỉnh Thanh Hóa ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 3500/QĐ-UBND phê duyệt số lượng và dự toán kinh phí thực hiện chế độ nghỉ hưu trước tuổi ngày 13/09/2016 theo Nghị định 26/2015/NĐ-CP do tỉnh Thanh Hóa ban hành
1.462
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|