Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Dùng tài khoản LawNet
Quên mật khẩu?   Đăng ký mới

Đang tải văn bản...

Quyết định 3500/QĐ-UBND số lượng dự toán kinh phí thực hiện chế độ nghỉ hưu trước tuổi Thanh Hóa 2016

Số hiệu: 3500/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Thanh Hóa Người ký: Lê Thị Thìn
Ngày ban hành: 13/09/2016 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HÓA

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 3500/QĐ-UBND

Thanh Hóa, ngày 13 tháng 9 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT SỐ LƯỢNG VÀ DỰ TOÁN KINH PHÍ THỰC HIỆN CHẾ ĐỘ NGHỈ HƯU TRƯỚC TUỔI NĂM 2016 THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 26/2015/NĐ-CP NGÀY 09 THÁNG 3 NĂM 2015 CỦA CHÍNH PHỦ

CHỦ TỊCH UBND TỈNH THANH HÓA

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Ngân sách Nhà nước (Sửa đổi) ngày 16 tháng 12 năm 2002; Nghị định số 60/2003/NĐ-CP ngày 06 tháng 6 năm 2003 của Chính phủ về việc: “Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Ngân sách Nhà nước”; Thông tư số 59/2003/TT-BTC ngày 23 tháng 6 năm 2003 của Bộ Tài chính về việc: “Hướng dẫn Nghị định số 60/2003/NĐ-CP ngày 06/6/2003 của Chính phủ về việc Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Ngân sách Nhà nước”;

Căn cứ Nghị định số 26/2015/NĐ-CP ngày 09 tháng 3 năm 2015 của Chính phủ về: “Chính sách đối với cán bộ không đủ tuổi tái cử, tái bổ nhiệm giữ các chức vụ, chức danh theo nhiệm kỳ trong cơ quan của Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội”;

Căn cứ Công văn số 12408/BTC-NSNN ngày 07/9/2015 của Bộ Tài chính về việc: “Hướng dẫn thực hiện chế độ nghỉ hưu trước tuổi của tỉnh Thanh Hóa theo Nghị định số 26/2015/NĐ-CP ngày 09/3/2015 của Chính phủ”; Công văn số 11489/BTC-NSNN ngày 17/8/2016 của Bộ Tài chính về: “Kinh phí thực hiện chế độ nghỉ hưu trước tuổi theo Nghị định số 26/2015/NĐ-CP ngày 09/3/2015 ca Chính phủ”;

Xét đề nghị của liên ngành: Sở Tài chính, Sở Nội vụ tỉnh Thanh Hóa tại Tờ trình số 3605/TTr-LS: TC-NV ngày 31/8/2016 về việc: “Đề nghị phê duyệt số lượng và dự toán kinh phí thực hiện chế độ nghỉ hưu trước tuổi năm 2016 theo Nghị định s 26/2015/NĐ-CP ngày 09 tháng 3 năm 2015 của Chính phủ”,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt số lượng và dự toán kinh phí thực hiện chế độ nghỉ hưu trước tuổi năm 2016 theo Nghị định số 26/2015/NĐ-CP ngày 09 tháng 3 năm 2015 của Chính ph, cụ thể như sau:

1. Đối tưng và nguyên tắc phân bổ:

1.1. Đối tượng không đủ điều kiện về tuổi tái cử, tái bổ nhiệm nghỉ hưu trước tuổi:

Cán bộ không đủ điều kiện về tuổi tái cử, tái bổ nhiệm có thời gian đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) đủ 20 năm trở lên, nếu có đơn tự nguyện nghỉ hưu trước tuổi gửi cơ quan quản lý cán bộ thì được hưởng chế độ hưu trí theo quy định của pháp luật về bảo hiểm xã hội và được hưởng thêm các chế độ sau:

a) Không bị trừ tỷ lệ lương hưu do việc nghỉ hưu trước tuổi.

b) Được trợ cấp 03 tháng tiền lương cho mỗi năm nghỉ hưu trước tuổi so với quy định tại điểm a khoản 1 điều 50 Luật Bảo hiểm xã hội.

c) Được trợ cấp 05 tháng tiền lương cho tổng số hai mươi năm đầu công tác, có đóng BHXH; từ năm thứ 21 trở đi, mỗi năm có đóng BHXH được trợ cấp 1/2 tháng tiền lương.

Tiền lương tháng để tính trợ cấp được tính bằng bình quân thực lĩnh của 05 năm cuối trước khi nghỉ hưu, bao gồm: Mức lương chức vụ hoặc mức lương theo ngạch bậc; các khoản phụ cấp chức vụ, phụ cấp thâm niên vượt khung, phụ cấp thâm niên ngh, mức chênh lệch bảo lưu lương, phụ cấp công tác Đảng nếu có.

1.2. Đối tượng không đủ tuổi tái cử, tái bổ nhiệm được nghỉ công tác chờ đủ tuổi nghỉ hưu:

Cán bộ không đủ tuổi tái cử tái bổ nhiệm còn dưới 2 năm (24 tháng) công tác sẽ đến tuổi nghỉ hưu theo quy định, nếu không bố trí được công tác phù hợp có nguyện vọng nghỉ hưu thì được nghỉ công tác chờ đủ tuổi nghỉ hưu, được hưởng nguyên mức lương chức vụ hoặc mức lương ngạch bậc, phụ cấp chức vụ, phụ cấp thâm niên vượt khung, phụ cấp thâm niên nghề, mức chênh lệch bảo lưu lương, phụ cấp công tác đảng (nếu có).

2. Dự toán kinh phí thực hiện:

2.1. Tổng số đối tượng thực hiện chế độ theo quy định: 369 người (Ba trăm sáu mươi chín người)

Trong đó:

a) Số đối tượng nghỉ hưu trước tuổi: 310 người.

b) Số đối tượng nghỉ công tác chờ đủ tuổi nghỉ hưu: 59 người.

2.2. Kinh phí thực phân bổ đợt này: 24.692.851.000,0 đồng (Hai mươi bốn tỷ, sáu trám chín mươi hai triệu, tám trăm năm mươi mốt nghìn đồng).

Trong đó:

a) Kinh phí chi trả chế độ cho đối tượng nghỉ hưu trước tuổi: 19.020.276 000,0 đồng.

b) Kinh phí chi trả chế độ cho đối tượng nghỉ công tác chờ đủ tuổi nghỉ hưu: 5.672.575.000,0 đồng.

3. Nguồn kinh phí:

3.1. Từ nguồn Trung ương thông báo cho tỉnh tại Công văn số 11489/BTC-NSNN ngày 17/8/2016 của Bộ Tài chính về: “Kinh phí thực hiện chế độ nghỉ hưu trước tuổi theo Nghị định số 26/2015/NĐ-CP ngày 09/3/2015 của Chính phủ” cho 310 đối tượng nghỉ hưu trước tuổi, với s tiền là: 19.020.276.000,0 đồng (Mười chín tỷ, không trăm hai mươi triệu, hai trăm bảy mươi sáu nghìn đồng).

3.2. Từ nguồn cải cách tiền lương năm 2016 cho 59 đối tượng nghỉ chờ đủ tui nghỉ hưu, với số tiền là: 5.672.575.000,0 đồng (Năm tỷ, sáu trăm bảy mươi hai triệu, năm trăm bảy mươi lăm nghìn đồng).

4. Tổ chc thực hiện:

4.1. Sau khi có Quyết định của Chủ tịch UBND tỉnh, Sở Tài chính thông báo bổ sung có mục tiêu cho ngân sách huyện, thị, thành phố; thông báo bổ sung dự toán chi cho Liên đoàn Lao động tỉnh để có nguồn thực hiện chính sách.

4.2. Chủ tịch UBND các huyện, thị, thành phố và thủ trưởng đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm tổ chức triển khai thực hiện đảm bảo theo đúng quy định của pháp luật và nội dung Công văn số 12408/BTC-NSNN ngày 07/9/2015 của Bộ Tài chính về việc: “Hướng dẫn thực hiện chế độ nghỉ hưu trước tuổi của tỉnh Thanh Hóa theo Nghị định số 26/2015/NĐ-CP ngày 09/3/2015 của Chính phủ”.

4.3. Giao Tài chính phối hợp với Sở Nội vụ có trách nhiệm theo dõi, kiểm tra quá trình tổ chức thực hiện của các địa phương, đơn vị và tổng hp, báo cáo quyết toán kinh phí theo đúng quy định hiện hành và hướng dẫn của Bộ Tài chính và Bộ Nội vụ.

Điều 2. Sở Tài chính, Sở Nội vụ, Sở Lao động, Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội tỉnh Thanh Hóa, Kho bạc Nhà nước tỉnh Thanh Hóa, UBND huyện, thị xã, thành phố và các ngành, các đơn vị liên quan căn cứ vào nội dung phê duyệt tại Điều 1 Quyết định này tổ chức thực hiện theo đúng quy định của pháp luật.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể t ngày ký.

Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở: Tài chính, Nội vụ, Lao động, Thương binh và Xã hội; Giám đốc Bảo him xã hội tỉnh Thanh Hóa; Giám đc Kho bạc Nhà nước tỉnh Thanh Hóa; Thủ trưởng các cơ quan, ban, ngành cấp tỉnh có liên quan; Chủ tịch UBND các huyện, th xã, thành phố chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3 QĐ (để thực hiện);
-
Bộ Tài chính, Bộ Nội vụ (để báo cáo);
-
Ch tịch, các PCT UBND tnh;
-
Lưu: VT, KTTC Thn 2016171(15).

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Lê Thị Thìn

 


PHỤ LỤC 1

DANH SÁCH VÀ KINH PHÍ CHI TRẢ CHO NHỮNG NGƯỜI NGHỈ HƯU TRƯỚC TUỔI THEO NGHỊ ĐỊNH 26/2015/NĐ-CP NGÀY 09/3/2015
(Kèm theo Quyết định số 3500/QĐ-UBND ngày 13/9/2016 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

Đơn vị tính: Nghìn đồng

STT

Họ và tên

Ngày tháng năm sinh

Trình độ đào tạo

Chức danh chuyên môn đang đảm nhiệm

Lương ngạch bậc hiện giữ

Phụ cấp chức vụ (nếu có)

Phụ cấp thâm niên vượt khung

Hệ số chênh lệch bảo lưu

Phụ cấp công tác đảng

Lương ngạch bậc trước liền kề

Tiền lương tháng hiện hưởng (1000đ)

Tiền lương tháng tính trợ cấp (1000đ)

Số năm đóng BHXH theo sổ BHXH

Tuổi khi giải quyết NĐ 26

Thời điểm nghỉ hưu trước tuổi

Kinh phí thực hiện (1000đ) theo NĐ 26/NĐ-CP

Hệ số lương

Thời điểm hưởng

Hệ số lương

Thời điểm hưởng

Hệ số

Thời điểm hưởng

Hệ số

Thời điểm hưởng

Hệ số

Thời điểm hưởng

Hệ số

Thời điểm hưởng

Tổng cộng

Trợ cấp tính theo thời gian nghỉ hưu trước tuổi

Trợ cấp do có đủ 20 năm đóng BHXH

Trợ cấp do có trên 20 năm đóng BHXH

Tiền hỗ trợ đóng BHXH cho đủ 20 năm theo khoản 1, điểm e Điều 3

A

B

1

2

3

4

5

6

7

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

 

Tổng cộng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19.020.276

5.957.050

6.141.372

6.797.847

124.007

1

Hậu Lộc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

910.347

333.026

290.812

286.508

0

1

Nguyễn ng

12/8/1957

TC

Chủ tịch

3,06

6/2014

0,20

8/2010

 

 

 

 

 

 

2,86

6/2013

3.749

2.987

29N1T

57N11T

1/8/2015

46.304

17.924

14.937

13.443

 

 

An

 

 

Ủy ban MTTQ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,66

6/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

xã Hoa Lộc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,46

6/2009

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Đỗ Tất Tuấn

9/7/1956

TC

Chủ tịch

2.26

6/2014

0,20

6/2011

 

 

0,19

5/7014

 

 

2,06

6/2013

2.829

2.452

20N1T

59N0T

1/8/2015

19.615

7.356

12.259

0

 

 

 

 

 

y ban MTTQ

 

 

 

 

 

 

0,39

6/2013

 

 

1,86

6/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

xã Lộc Sơn

 

 

 

 

 

 

0.39

6/2011

 

 

2,45

8/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Đinh Ngọc

24/4/1957

TC

Chủ tịch

3,66

12/2014

0,20

8/2010

 

 

 

 

 

 

3,46

12/2013

4.439

3.525

39N5T

58N3T

1/8/2015

73.142

21.149

17.625

34.368

 

 

Dậu

 

 

y ban MTTQ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

12/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

xã Đa Lộc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,06

12/2009

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Bùi Thị Nhu

20/3/1962

TC

PCT HĐND

4,06

1/2012

0,20

8/2010

6%

1/2015

 

 

 

 

3,86

1/2010

4.968

4.294

25N7T

53N4T

1/8/2015

60.115

25.764

21.470

12.882

 

 

 

 

 

xã Đa Lộc

 

 

 

 

5%

1/2014

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Mai Danh

12/7/1956

TC

Chủ tịch UBND

2,66

9/2014

0,25

8/2010

 

 

0,14

8/2012

 

 

2,46

9/2012

3.347

2.731

38N5T

59N0T

1/8/2015

47.102

8.192

13.653

25.257

 

 

Mc

 

 

xã Hòa Lộc

 

 

 

 

 

 

0,34

8/2010

 

 

2,26

9/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,34

5/2010

 

 

2,06

9/2009

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Hoàng Văn

9/18/1957

 

Chủ tịch Hội

2,25

7/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.588

2.234

31N2T

57N9T

7/1/2015

40.203

16.751

11.168

12.284

 

 

Thật

 

 

CCB

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

xã Đại Lộc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Nguyễn Chi

5/11/1957

TC

Bí thư ĐU,

3,06

6/2014

0,30

8/2010

 

 

0,09

5/2011

 

 

2,86

6/2013

3.864

3.098

34N

57N8T

1/8/2015

61.969

23.238

15.492

23.238

 

 

Thanh

 

 

CT HĐND

 

 

 

 

 

 

0,09

8/2010

 

 

2,66

6/2011

 

 

10T

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

xã Triệu Lộc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,46

8/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Mai Văn Soái

02/7/1956

TC

Chủ tịch UBND

3,06

6/2014

0,25

8/2010

 

 

 

 

 

 

2,86

6/2013

3.807

3.007

23N3T

58N11T

1/7/2015

29.317

9.021

15.034

5.262

 

 

 

 

 

xã Phong Lộc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,66

6/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,46

6/2009

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Trn Thanh

13/1/1958

TC

BT ĐU, CT HĐ

4,06

4/2013

0,30

8/2010

5%

4/2015

 

 

 

 

3,86

4/2011

5.072

4.261

33N0T

57N6T

1/8/2015

87.351

38.349

21.305

27.697

 

 

San

 

 

xã Đa Lc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,66

4/2009

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Trần Văn Cự

25/2/1958

TC

Chủ tịch

3,46

1/2015

0,20

3/2011

 

 

 

 

 

 

3,26

1/2013

4.209

3.304

20N4T

57N3T

1/6/2015

47.077

29.733

16.518

826

 

 

 

 

 

UBMTTQ

 

 

0,30

6/2010

 

 

 

 

 

 

3,06

1/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

xã Quang Lộc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,86

1/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Vũ Huy Đăng

25/3/1956

ĐH

Chủ tịch UBND

4,32

3/2013

0,25

8/2010

 

 

 

 

 

 

3,99

3/2011

5.256

4.392

29N11T

59N4T

1/8/2015

57.092

13.175

21.959

21.959

 

 

 

 

 

xã Minh Lộc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,66

3/2008

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Hoàng Mạnh

12/7/1957

TC

Bí thư ĐU

4,06

8/2010

0,30

8/2010

9%

6/2015

 

 

 

 

 

 

5.118

4.598

37N6T

58N0T

1/8/2015

90.806

27.587

22.989

40.230

 

 

Nờng

 

 

CT HĐND

 

 

 

 

8%

6/2014

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

xã Minh Lộc

 

 

 

 

7%

6/2013

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6%

6/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5%

6/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

Nguyn Xuân

8/8/1957

TC

Chủ tịch

3,66

12/2014

0,20

8/2010

 

 

 

 

 

 

3,46

12/2013

4.439

3.559

28N5T

58N0T

1/9/2015

54.278

21.355

17.796

15.127

 

 

Niệm

 

 

y ban MTTQ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

12/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

xã Minh Lc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,06

12/2009

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

Nguyễn Biên

17/11/1957

TC

Chủ tịch Hội

3,26

01/2014

0,15

8/2010

 

 

 

 

 

 

3,06

01/2012

3.922

3.324

20N5T

57N11T

26/10/2015

37.395

19.944

16.620

831

 

 

Cương

 

 

HD xã Phú Lộc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,86

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

Nguyn Thị

4/13/1962

Thạc

Thường v

6,1

10/2015

0,60

 

 

 

 

 

2.010

10/2015

5,76

10/2013

10.017

7.926

30N2T

53N6T

1/11/2015

118.379

36.738

40.820

40.820

 

 

Cúc

 

sỹ

TB Dân vận

 

 

 

 

 

 

 

 

1.908

10/2013

5,42

11/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

huyện ủy

 

 

 

 

 

 

 

 

1.806

10/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

Hoàng Văn

18/9/1957

TC

Chủ tịch

2,25

4/2008

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.583

2.234

31N2T

57N9T

1/7/2015

40.203

16.751

11.168

12.284

 

 

Thật

 

 

HCC xã Đại

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lộc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Ngọc Lặc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

813.929

265.315

249.200

299.414

 

1

Phạm Hùng

02/9/1957

ĐH

Nguyên PCT

6,1

01/2015

0,6

8/2009

6%

1/2010

 

 

 

 

4,98

01/2011

7705

6175

36N10t

57N10T

1/7/2015

120.413

37.050

30.875

52.488

 

 

Thư

 

 

UBND

 

 

 

 

7%

1/2011

 

 

 

 

5,76

01/2013

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

huyện

 

 

 

 

8%

1/2012

 

 

 

 

6,1

01/2015

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Trịnh Minh

16/8/1956

ĐH

Phó ban TT

5,76

11/2014

0,25

9/2010

 

 

30%

1/2014

 

 

5,42

11/2012

9607

7408

41N1T

58Nt0T

1/7/2015

137.048

22224

37040

77784

 

 

Nông

 

 

UBKT huyện ủy

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5,08

6/2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ngọc Lặc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

i Trung Anh

6/1/1956

ĐH

Phó Bí thư  Huyện Ngọc Lặc

6,1

6/2014

0,7

1/2009

 

 

30%

5/2013

 

 

5,76

5,42

6/2012

6/2010

10166

7378

40N9T

59N5T

1/7/2015

136.493

22134

36890

77469

 

4

Phm Đc

04/10/1956

TC

Nguyên

3,46

12/2013

0,20

6/2010

 

 

 

 

 

 

3,06

6/2010

4.209

3.433

25N6t

58n8T

6/2015

42.054

15.448

17.165

9.441

 

 

Thng

 

 

PCT HĐND

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

12/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

xã Mỹ Tân

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

12/2013

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Phạm Ngọc

05/9/1957

TC

Nguyên

4,06

12/2011

0,30

6/2010

5%

12/2013

 

 

0,10

6/2010

3,86

06/2010

5.237

4.370

25N6T

57N8T

6/2015

66.627

32.767

21.845

12.015

 

 

Phái

 

 

CT HĐND

 

 

0,25

11/2013

6%

12/2014

 

 

 

 

4,06

12/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

xã Ngọc Khê

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Trịnh Đình Thái

31/12/1957

TC

Nguyên

3,86

12/2014

0,20

6/2010

 

 

 

 

 

 

3,26

06/2010

4.669

3.729

20N6T

57N5T

6/2015

53.138

33.561

18.645

0.932

 

 

 

 

 

PCT UBND

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

12/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Th Trn NL

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,66

12/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,86

12/2014

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Nguyễn Chiến

19/12/1957

TC

Chủ tch

3,06

7/2015

0,30

9/2010

 

 

 

 

0,10

09/2010

2,46

09/2010

3.807

3.212

21N7T

57N8T

9/2015

43.362

24.090

16.060

3.212

 

 

Thuật

 

 

HĐND

 

 

0,25

5/2015

 

 

 

 

 

 

2,66

01/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kiên Th

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,86

01/2013

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,06

07/2015

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Lê Xuân

24/4/1956

TC

Nguyên

4,06

01/2015

0,25

6/2010

 

 

 

 

 

 

3,46

06/2010

4.957

3.909

28N7T

59N1T

6/2015

48.863

11.727

19.545

17.591

 

 

Tuyền

 

 

CT UBND

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,66

10/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

xã Minh Sơn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,86

10/2013

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4,06

01/2015

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Lê Quang Hòa

29/10/1957

TC

Chủ tch

3,46

12/2013

0,30

9/2010

 

 

 

 

 

 

3,06

09/2010

4.324

3.625

33N11T

57N10T

9/2015

65.250

21.750

18.125

25.375

 

 

 

 

 

HĐND

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

12/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

xã Minh Sơn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

12/2013

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Nguyễn Quốc

05/5/1957

TC

Nguyên

3,46

12/2014

0,20

5/2010

 

 

 

 

 

 

2,86

05/2010

4.209

3.301

28N

58N

5/2015

49.515

19.806

16.505

13.204

 

 

Thành

 

 

PCT HĐND

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,06

12/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

xã Ngọc Trung

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

12/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Nguyễn Ngọc

10/10/1957

TC

Nguyên

3,46

12/2014

0,20

5/2010

 

 

 

 

 

 

2,86

05/2010

4.209

3.301

25N

57N7T

5/2015

51.166

24.758

16.505

9.903

 

 

Lương

 

 

PCT UBND

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,06

12/2010

 

 

10T

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

xã Ngọc Trung

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

12/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

12/2014

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Huyện Như Xuân

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

691.049

221.710

225.727

243.612

0

1

Lê Văn Long

25/1/1957

ĐH

Chánh TT

5,08

8/2015

0,3

9/2010

 

 

 

 

 

 

4,98

1/2014

7.239

5.637

38N3T

58N8T

1/9/2015

105.693

25.366

28.185

52.142

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4,65

12/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4,32

12/2009

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Lê Hải Thới

08/4/1956

ĐH

Chủ tịch

6,92

10/2015

0,7

7/2013

 

 

 

 

 

 

6,78

12/2013

8763

7296

40N7T

59N5T

1/10/2015

134.976

21.888

36.480

76.608

0

 

 

 

 

HĐND huyn

 

 

0,6

6/2011

 

 

 

 

 

 

6,44

12/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,3

10/2010

 

 

 

 

 

 

6,10

10/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Cao Văn

16/3/1957

TC

Bí thư

3,26

1/2015

0,30

1/2010

 

 

 

 

 

 

3,06

1/2014

4094

3215

26N

58N4T

1/8/2015

46.618

19.290

16.075

11.253

0

 

Hùng

 

 

Đng ủy xã

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,86

1/2012

 

 

10T

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bình Lương

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,66

1/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Lê Khc Đông

21098

TC

Chủ tch

2,86

1/2015

0,20

1/2010

 

 

 

 

 

 

2,66

1/2013

3519

2902,3

22N9T

58N7T

01/2016

31.927

13.061

14.512

4.354

0

 

 

 

 

Ủy ban MTTQ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,46

1/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

xã Bình Lương

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,26

1/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Nguyn Văn

22/2/1956

TC

Chủ tịch UBND

3,86

5/2015

0,25

1/2010

 

 

 

 

 

 

3,66

5/2013

4727

3810

27N4T

59N4T

7/2015

44.768

11.430

19.050

14.288

0

 

Sơn

 

 

xã Cát Tân

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

5/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

1/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Văn

02/2/1957

TC

Phó CT.

3,66

12/2014

0,20

8/2010

 

 

 

 

 

 

3,46

12/2013

4439

3525

32N9T

58N5T

8/2015

61.688

21.150

17.625

22.913

0

 

Quang

 

 

HĐND

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

12/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

xã Hòa Qu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,06

8/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

ơng Anh

20734

TC

Chủ tch

4,06

1/2010

0,25

1/2010

9%

3/2015

 

 

 

 

4,06

1/2010

5336

4564

28N11T

59N1T

8/2015

57.050

13.692

22.820

20.538

0

 

Lợi

 

 

UBND

 

 

 

 

8%

3/2014

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

xã Xuân Quý

 

 

 

 

7%

3/2013

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6%

3/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5%

3/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Lang Đại

27/8/1957

TC

Phó chủ tch

3,46

6/2015

0,2

1/2010

 

 

 

 

 

 

3,26

5/2014

4209

3205

28N5T

58N

8/2015

53.684

24.038

16.025

13.621

0

 

Dương

 

 

HĐND xã

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,06

5/2013

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thanh Sơn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,86

5/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,66

1/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Lê Đình Hng

21/11/1957

TC

Ch tịch HND

3,86

5/2015

0,15

8/2010

 

 

 

 

 

 

3,66

5/2013

4612

3878

25N9T

58N1T

1/1/2016

54.652

23.628

19.390

11.634

 

 

 

 

 

xã Hóa Qu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Phạm Ngọc

24/4/1957

TC

Phó CT

3,66

6/2015

0,2

1/2010

 

 

 

 

 

 

3,46

12/2013

4439

3454

21N7T

58N3T

8/2015

41.448

20.724

17.270

3.454

0

 

Chiu

 

 

UBND

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

12/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

xã YênLễ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,06

12/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,86

1/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Nguyn Văn

09/9/1958

TC

Ch tịch

3,26

7/2014

0,25

7/2015

 

 

 

 

 

 

3,06

7/2012

4247

3659

27n

57n9th

7/2016

58.545

27.443

18.295

12.807

 

 

Cương

 

 

UBND xã

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,86

7/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Yên Lễ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Thạch Thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

873.520

310.705

261.872

300.943

0

1

Nguyễn Văn

22/6/1957

TC

Chủ tịch

3,86

6/2013

0,25

01/2013

 

 

 

 

 

 

3,86

12/2013

4.727

3.874

30N2T

58N0T

1/8/2015

61.990

23.246

19.372

19.372

 

 

Huệ

 

 

UBND xã

 

 

0,20

08/2010

 

 

 

 

 

 

3,66

12/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tnh Hưng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

12/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

12/2008

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Lê Xuân Liêm

05/10/1957

TC

Bí thư

4,06

07/2015

0,30

06/2010

 

 

 

 

0,1

07/2010

4,06

07/2015

5.129

4.139

30N5T

57N4T

01/7/2015

73.465

31.042

20.694

21.729

 

 

 

 

 

Đng y

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,86

07/2013

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

xã Thành Hưng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,66

07/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Trn Văn

05/10/1957

TC

Phó Bí thư

4,06

07/2015

0,25

06/2010

 

 

 

 

0,1

07/2010

4,06

07/2015

5.072

4.088

29N0T

57N8T

01/7/2015

69.500

30.662

20.441

18.397

 

 

Đang

 

 

Đng y

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,86

07/2013

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

xã Thành Hưng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,66

07/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Nguyn Hùng

15/8/1957

TC

Chủ tch

4,06

12/2014

0,20

09/2008

6%

12/2014

 

 

 

 

4,06

12/2014

5.179

4.264

39N5T

57N0T

1/7/2015

88.487

25.587

21.322

41.578

 

 

Mạnh

 

 

UBMT T quốc

 

 

 

 

5%

12/2013

 

 

 

 

3,86

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

xã Thành Hưng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,45

09/2008

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Phạm Thanh

12/3/1958

TC

Bí thư

3,26

04/2015

0,30

01/2014

 

 

 

 

0,1

01/2014

3,26

04/2015

4.209

3.158

37N0T

57N0T

1/6/2015

71.044

28.417

15.788

26.839

 

 

Hương

 

 

Đng y

 

 

0,25

06/2010

 

 

 

 

 

 

3,06

04/2013

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

xã Thạch Đng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,86

04/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,66

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Mai Xuân

24/4/1956

P ch tịch

3,03

11/2013

0,20

10/2010

 

 

 

 

 

 

3,03

09/2015

3.715

3.063

33N2T

59N0T

9/1/2015

44.408

9.188

15.313

19.907

 

 

Thái

 

 

UBND Thị trấn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,72

11/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kim Tân

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Phạm Đình

17/2/1956

TC

Bí thư

3,06

01/2015

0,30

01/2010

 

 

 

 

0.1

06/2010

3,66

01/2015

4.669

3.736

29N

59N3T

1/6/2015

48.566

11.208

18.679

18.679

 

 

Nguyệt

 

 

Đng ủy xã

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

01/2013

 

 

07T

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thch Long

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

01/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,06

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Quách Bá Hựu

05/5/1957

Chtịch UBMT

4,27

11/2013

0,20

01/2010

 

 

 

 

 

 

4,27

11/2013

5.141

4.194

29N5T

58N0T

1/6/2015

66.062

25.167

20.972

19.923

 

 

 

 

 

Tổ quc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,96

11/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

xã Thành Long

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,65

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Hoàng Anh

12/2/1957

TC

Chủ tịch UBND

2,26

04/2015

0,25

04/2012

 

 

0,34

04/2013

 

 

2,26

04/2015

3.278

2.621

20N9T

58N5T

1/8/2015

30.388

15.855

13.212

1.321

 

 

Xuân

 

 

xã Thành Vinh

 

 

0,20

04/2011

 

 

0,54

04/2011

 

 

2,06

01/2014

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1,86

04/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,45

10/2014

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Bùi Đc Mậu

15/2/1958

TC

Ch tịch

3,86

07/2015

0,20

7/2010

 

 

 

 

 

 

3,86

07/2014

4.669

3.717

32N3T

57N0T

1/5/2015

75.272

33.454

18.586

23.232

 

 

 

 

 

UBMTTQ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,66

07/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

xã Thành Công

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

07/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Nguyễn Thế

25/3/1956

TC

Ch tịch UBND

2,46

04/2015

0,25

04/2011

 

 

0,14

07/2013

 

 

2,46

04/2015

3.507

2.654

34N0T

57N9T

1/8/2015

51.747

19.903

13.269

18.575

 

 

Thoa

 

 

xã Thành Trực

 

 

 

 

 

 

0,34

04/2012

 

 

2,26

04/2014

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,54

04/2011

 

 

2,06

04/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1,86

04/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,65

08/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Vũ Văn

18/6/1957

TC

Chủ tịch

3,26

04/2015

0,20

01/2010

 

 

 

 

 

 

3,26

04/2015

3.979

3.130

23N9T

58N0T

1/7/2015

40.686

18.778

15.649

6.259

 

 

Khản

 

 

UBMTTQ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,06

04/2013

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

xã Thch Tân

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,86

04/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,66

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

Nguyn Đinh

05/2/1957

TC

Bí thư

2,86

11/2013

0,25

06/2015

 

 

0,14

08/2010

0,1

08/2010

2,86

11/2013

3.749

3.018

21N0T

58N5T

1/8/2015

34.706

18.107

15.090

1.509

 

 

Sáu

 

 

Đng y xã

 

 

0,30

06/2014

 

 

 

 

 

 

2,66

11/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thạch Bình

 

 

0,25

08/2010

 

 

 

 

 

 

2,46

11/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

Nguyễn Văn

15/5/1956

ĐH

P ch tịch

6,44

10/2014

0,60

09/2010

 

 

 

 

 

 

6,44

10/2014

8.096

6.697

38N11T

59N0T

1/9/2015

117.199

20.091

33.485

63.623

 

 

Chiêm

 

 

ND huyện

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6,10

10/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5,76

09/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Tĩnh Gia

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

840.939

232.422

240.145

368.372

 

 

1

Nguyn Hữu

20/5/1956

TC

Phó CT HĐND

3,26

41647

0,20

37992

 

 

 

 

 

 

3,06

41122

3.979

3.239

34N2T

59T3Th

1/8/2015

48.565

9.717

16.195

22.673

 

 

Đoàn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,86

40391

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Đ Trng Dạo

17/7/1957

TC

BTĐU-

4,06

42011

0,30

40183

 

 

 

 

 

 

3,86

41821

5.014

3.988

34N10T

58T1Th

1/9/2015

73.778

23.928

19.940

29.910

 

 

 

 

 

CTHĐND

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,66

41091

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

40361

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Lê Công Xanh

19/3/1956

TC

Chủ tch UBND

4,06

41730

0,25

38140

 

 

 

 

 

 

3,86

41000

4.957

4118

38N8T

59T4Th

1/8/2015

72.065

12.354

20.590

39.121

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,66

40269

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Hoàng Anh

5/5/1956

TC

Bí thư Đảng y

4,06

40513

0,30

40360

7%

41974

 

 

 

 

3,86

39783

5341

4.529

40N2T

59T2Th

1/8/2015

81.522

13.587

22.645

45.290

 

 

Môn

 

 

 

 

 

 

 

6%

41610

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5%

41246

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Mai Công

18/4/1956

TC

Chủ tịch UBND

4,06

11/2008

0,25

18/6/2004

9%

11/2014

 

 

 

 

3,86

11/2008

5.377

4.585

39N4T

59T4Th

1/8/2015

81.384

13.755

22.925

44.704

 

 

Quang

 

 

 

 

 

 

 

8%

11/2013

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7%

11/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6%

11/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5%

11/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Lê Đình Vinh

11/12/1957

TC

Chủ tịch MTTQ

4,06

1/4/2010

0,20

1/2/2012

6%

02/2015

 

 

 

 

3,86

39451

5.179

4.379

32N5T

57T9Th

1/9/2015

82.107

32.843

21.895

27.369

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5%

02/2014

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Trn Xuân

13/6/1957

TC

BTĐU-

4,06

01/2010

0,30

01/2010

8%

11/2014

 

 

 

 

2,85

10/2004

5.388

4.608

31N2T

58T3Th

1/9/2015

76.032

27.648

23.040

25.344

 

 

Du

 

 

CTHĐND

 

 

 

 

7%

11/2013

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6%

11/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5%

11/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Lê Minh Tuyến

7/10/1957

 

PCT UBND

2,45

38139

 

 

 

 

 

 

 

 

1,89

37926

2.818

2.449

31N3T

58T1Th

1/8/2015

41.021

14.694

12.245

14.082

 

9

Nguyn Đăng

5/10/1956

TC

P BT

4,06

41279

0,25

16/6/2010

5%

42009

 

 

 

 

3,86

1/5/2011

5.190

4.162

28N1T

58 tuổi

1/7/2015

56.187

18729

20.810

16.648

 

 

Khoa

 

 

đảng ủy

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,66

1/5/2009

 

 

 

9Th

 

 

 

 

 

 

10

Nguyn Trng

17/7/1957

TC

Phó BT

4,06

42011

0,25

40183

8%

12/2014

 

 

 

 

2,65

1/12/2007

5.330

4.443

37N11T

58 tuổi

1/9/2015

82.196

19.994

22.215

39.987

 

 

Hnh

 

 

đng y

 

 

 

 

7%

12/2013

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7 tháng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6%

12/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5%

12/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Lê Như Xuân

1/5/1957

TC

BTĐU -CTHĐND

4,06

42007

0,30

40179

 

 

 

 

 

 

3,86

1/3/2014

5.014

4.016

37N3T

58 tuổi

1/10/2015

79.316

24.096

20.080

35.140

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,66

1/3/2013

 

 

 

5 tháng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

1/3/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

1/3/2009

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Trần Văn Quân

15/8/1957

CT UBND

3,65

41651

0,25

25/6/2011

 

 

 

 

 

 

3,34

41244

4,485

3,513

35N11T

58T

1/8/2105

66.747

21.078

17.565

28104

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,03

40452

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Nông Cống

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.176.905

378.417

340.272

458.217

 

1

Lê Minh Liêu

18/2/1958

TC

PCT UBND

2,66

3/2015

0,20

1/2010

 

 

 

 

 

 

2,46

3/2013

3.289

2.544

20N6T

57N4T

1/7/2015

36.885

22.894

12.719

1.272

 

 

 

 

 

xã Tế Tân

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,26

3/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Lê VănThiết

5/7/1957

TC

CT UBND xã

4,06

4/2012

0,25

1/2010

6%

4/2015

 

 

 

 

3,86

4/2010

6.689

4.422

36N2T

58N

1/7/2015

84.018

26.532

22.110

35.376

 

 

 

 

 

Hoàng Sơn

 

 

 

 

5%

4/2014

 

 

 

 

3,66

4/2008

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Lê Xuân Chính

15/8/1957

TC

Bí thư ĐU,

4,06

4/2012

0,30

1/2010

6%

4/2015

 

 

 

 

3,86

4/2010

6.761

4.472

31N3T

58N

1/7/2015

73.788

26.832

2.360

24.596

 

 

 

 

 

CT HĐND xã

 

 

 

 

5%

4/2014

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hoàng Sơn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Bùi Ngọc Hựu

5/6/1956

TC

CTUBMTTQ

3,26

11/2014

0,02

1/2010

 

 

 

 

 

 

3,06

11/2013

4.973

3.135

39N6T

59N

1/7/2015

55.646

9.405

15.675

30.566

 

 

 

 

 

xã Hoàng Sơn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,86

11/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Ngô Quang

15/6/1956

TC

PCT UBND xã

4,06

12/2010

0,20

1/2010

7%

12/2014

 

 

 

 

 

 

6.268

4.393

39N4T

59N

1/7/2015

77.970

13.178

21.963

42.829

 

 

Thu

 

 

Vạn Thắng

 

 

 

 

6%

12/2013

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5%

12/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Lê Tri Đức

11/6/1957

TC

CT UBND xã

2,86

3/2015

0,25

8/2010

 

 

 

 

0,1

 

2,66

3/2014

4.614

2.879

24N7T

58N1T

1/8/2015

38.867

17.274

14.395

7.198

 

 

 

 

 

xã Tế Lợi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,46

3/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,26

3/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Lê Xuân Tứ

24/12/1957

TC

Bí thư ĐU,

3,86

3/2014

0,3

1/2010

 

 

 

 

0,1

 

3,66

3/2013

7.103

4.135

36N7T

57N7T

1/7/2015

93.037

37.215

20.675

35.147

 

 

 

 

 

CT HĐND

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

3/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

xã Tượng Lĩnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Nguyễn Khắc

2/9/1957

TC

PCT UBND

4,06

3/2015

0,20

1/2010

 

 

 

 

 

 

3,86

3/2014

6.369

3.894

35N6T

57N11T

1/8/2015

73.976

23.361

19.467

31.148

 

 

Huynh

 

 

xã Thăng Bình

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,66

3/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

3/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Đỗ Văn Xuân

2/9/1957

Sơ

PCT UBND

2,45

12/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

1,95

8/2005

3.522

2.466

32N4T

57N11T

1/8/2015

42.542

14.797

12.331

15.414

 

 

 

 

cấp

xã Minh Nghĩa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Nguyn Thành

22/12/1955

TC

CT UBND xã

3,66

12/2014

0,25

1/2010

 

 

 

 

0,1

 

3,46

12/2013

5.476

3.649

33N3T

59N5T

1/6/2015

52.911

10.947

18.245

23.719

 

 

Huế

 

 

Tế Nông

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

12/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Lê Xuân Thu

16/8/1958

TC

PCT UBND xã

4,06

6/201 5

0,20

1/2010

8%

12/2014

 

 

 

 

3,86

12/2009

6.590

4.493

36N3T

57N

1/9/2015

98.846

40.437

22.465

35.944

 

 

 

 

 

Trường Giang

 

 

 

 

7%

12/2013

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

.

 

 

 

 

 

 

 

6%

12/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5%

12/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Hoàng Anh

19/5/1956

TC

PCT UBND

2,86

3/2015

0,20

1/2010

 

 

 

 

 

 

2,66

3/2014

4.398

2.721

20N

59N3T

1/9/2015

21.774

8.165

13.609

 

 

 

Đào

 

 

Xã Minh Khôi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,46

3/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,26

3/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

Nguyn Khắc Phương

2/4/1958

TC

PBT ĐU xã Trường Giang

3,06

11/2013

0,25

1/2010

 

 

 

 

 

 

2,86

1/2011

4.901

3.202

20N11T

57N2T

1/6/2015

52.833

28.818

16.010

8.005

 

14

Lê Thị Vân

2/9/1961

ĐH

TV huyn ủy trưởng ban n vn

6,44

12/2014

0,60

8/2010

 

 

 

 

30%

1/2011

6,10

12/2012

12.550

8.773

31N4T

54N2T

1/11/2015

120.628

26.319

43.865

50.444

 

15

Nguyn Duy Dũng

1/10/1957

ĐH

PCT HĐND huyện Nông Cống

6,1

6/2015

0,60

10/2010

 

 

 

 

 

 

5,76

5,42

6/2012

6/2010

7.705

6.381

37N6T

58N

1/10/2015

126.037

38.290

31.908

55.839

 

16

Trn Minh Khoản

1/9/1956

TC

BTĐU, CTHĐ xã Tế Thăng

3,26

11/2014

0,30

1/2010

 

 

 

 

 

 

3,06

2,86

11/2012

11/2011

5.261

3.345

36N9T

58N8T

1/6/2015

60.210

15.053

16.725

28.433

 

17

Ngô Đức Thiệp

2/6/1957

TC

PCT UBND

xã Tế Thăng

3,26

11/2014

 

 

 

 

 

 

10%

 

3,06

11/2013

3.979

3 150

40N4T

58N1T

1/7/2015

66.937

18.900

15.750

32.287

 

7

Lang Chánh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

376.103

119.857

138.591

117.655

 

 

1

Hà Thanh Mẫn

26/2/1957

TC

PCT UBND xã Yên Khương

4,06

1/2015

0,20

5/1996

 

 

 

 

 

 

3,86

3,66

1/2014

1/2012

4.899

3.840

30N1T

58N3T

1/6/2015

61.440

23.040

19.200

19.200

 

2

Phạm Đức Nhẫn

19/2/1957

TC

CT HĐND xã Giao Thiện

4,06

9/2014

0,25

9/2013

22%

21%

20%

19%

18%

9/2014

9/2013

9/2012

9/2011

9/2010

 

 

 

 

4,03

10/2004

5.984

5.203

40N5T

58N5T

1/7/2015

110.564

31.218

26.015

53.331

 

3

Lò Ngc Hán

09/5/1956

ĐH

Bí thư ĐU xã Lâm Phú

4,98

10/2011

0,30

12/2010

5%

10/2014

 

 

 

 

4,65

10/2008

6.473

5.259

28N2T

59N1T

1/6/2015

63.108

15.777

26.295

21.036

 

4

Phạm Hồng Sơn

5/1/1956

TC

Bí thư ĐU Thị trấn LC

3,66

3/2015

0,30

1/2010

 

 

 

 

10%

 

3,46

3,26

3,06

3/2013

3/2012

3/2010

4.669

3.667

24N2T

59N5T

1/6/2015

36.670

11.001

18.335

7.334

 

5

Hoàng Xuân Quế

1/9/1956

TC

PCT UBND thị trấn LC

3,06

1/2015

0,20

1/2010

 

 

 

 

 

 

2,86

2,66

1/2013

1/2011

3.749

2.930

24N10T

58N9T

1/6/2015

35.160

13.185

14.650

7.325

 

6

Lê Thị Cáy

27/9/1961

TC

CT MTTQ thị trấn LC

3,66

5/2015

0,20

11/2013

 

 

 

 

 

 

3,46

3,26

5/2013

5/2011

4.439

3.452

23N7T

53N8T

1/6/2015

39.698

15.534

17.260

6.904

 

7

Lê Trọng Đính

06/6/1956

ĐH

Phó chủ nhiệm UBKT huyn y

4,98

2/2008

0,25

1/2007

16%

15%

14%

1/2015

1/2014

1/2013

 

 

 

 

4,65

2/2005

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13%

12%

1/2012

1/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Vi Văn Thắng

22/12/1956

ĐH

TT BDCT huyn

4,98

1/2007

0,30

 

9%

8%

7%

6%

5%

12/2014

12/2013

12/2012

12/2011

12/2010

 

 

 

 

 

 

8.563

7.277

40N

58 tui 9th

1/10/2015

130.986

21.831

36.385

72.770

 

9

Hà Minh Tài

15/2/1957

ĐH

UV UBKT huyn ủy

4,98

10/2004

0,15

10/2004

15%

14%

13%

12%

11%

4/2015

4/2014

4/2013

4/2012

4/2011

 

 

 

 

 

 

11.949

9.959

40N 7TH

58n7th

1/10/2015

184.242

29.877

49.795

104.570

 

7

Lò Văn Thăn

2/3/1956

TC

PCT UBND xã Yên Thắng

3,46

12/2014

0,20

1/2010

 

 

 

 

 

 

3,26

3,06

12/2012

12/2010

4.209

3.367

21N6T

59N4T

1/7/2015

29.463

10.102

16.836

2.525

 

8

Quảng Xương

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

982.409

321.770

308.954

351.685

 

 

1

Vũ Ngc Sành

05/4/1957

TC

CT UBND xã Qung Trường

4,06

01/2013

0,25

01/2010

5%

5/2014

 

 

 

 

3,86

01/2011

5.190

4.244

24N7T

58N3T

01/8/2015

57.300

25.467

21.222

10.611

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,66

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Nguyễn Viết D

22/9/1957

TC

PCT HĐND

2,45

7/2015

 

 

 

 

 

 

 

 

2,85

10/2004

2.818

2.466

21N9T

57N10T

01/8/2015

29.592

14.796

12.330

2.466

 

 

 

 

 

xã Quảng Yên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Lê Quang Long

02/9/1956

TC

Chủ tịch UBND xã Quảng Yên

2,66

9/2014

0,25

9/2010

 

 

 

 

 

 

2,66

9/2014

3.347

2.673

20N6T

58N10T

01/8/2015

22.721

8.019

13.365

1.337

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,46

10/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,26

9/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,06

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Nguyn Quốc

10/10/1956

SC

CT UBND

2,45

10/2004

 

 

 

 

 

 

 

 

1,89

11/2003

2.818

2.466

33N0T

58N9T

01/8/2015

35.757

7.398

12.330

16.029

 

 

Lực

 

 

xã Quảng Giao

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Trần Công Tính

01/5/1956

TC

CT UBND xã Quảng Thái

2,26

6/2014

0,25

3/2011

 

 

0,14

6/2015

 

 

2,06

3/2013

3.048

2.599

26N8T

59N0T

01/6/2015

29.881

7.795

12.992

9.094

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1,86

3/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,65

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Trần Đức Thành

28/8/1957

TC

Chủ tịch HĐND xã Quảng Thái

2,26

01/2015

0,20

01/2011

 

 

 

 

 

 

2,06

01/2013

2.829

2.451

32N8T

58N0T

01/9/2015

42.884

14.703

12.253

15.928

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1,86

01/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,45

10/2014

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Lê Bá Tân

25/2/1958

TC

Chủ tịch UBND xã Quảng Long

3,86

12/2014

0,25

8/2010

 

 

 

 

 

 

3,66

9/2013

4.727

4.081

26N3T

57N5T

01/8/2015

63.258

30.609

20.406

12.243

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

9/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Lê Hữu Hà

09/10/1957

TC

PCT HĐND xã Quảng Ngọc

4,06

10/2014

0,20

01/2010

 

 

 

 

 

 

3,86

4/2012

4.899

4.083

36N2T

59N0T

01/11/2015

77.577

24.498

20.415

32.664

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,66

4/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Vũ Ngọc Thực

30/11/1957

TC

PCT HĐND xã

4,06

12/2010

0,20

01/2010

7%

12/2014

 

 

 

 

3,86

12/2010

5.226

4.468

40N8T

57N10T

1/10/2015

96.062

26.808

22.340

46.914

 

 

 

 

 

Quảng Trường

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Đỗ Ngọc Dương

25/10/1956

TC

Phó Bí thư ĐU xã Quảng Hợp

3,06

3/2014

0,25

9/2010

 

 

 

 

 

 

2,86

9/2012

3.807

3.004

29N11T

58N5T

01/4/2015

43.564

13.520

15.022

15.022

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,66

01/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,45

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Hà Mạnh Hùng

12/7/1957

TC

Phó bí thư Đảng ủy xã Quảng Lộc

3,86

9/2014

0,25

01/2010

 

 

 

 

 

 

3,66

9/2013

4.727

3.776

29N4T

58N11T

1/7/2015

59.472

22.656

18.880

17.936

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

01/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

01/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,65

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Lê Bá Thiệu

01/5/1956

TC

Bí thư Đảng ủy xã Quảng Long

3,86

12/2014

0,30

8/2010

 

 

 

 

 

 

3,66

9/2013

4.784

4.231

33N10T

59N2T

01/8/2015

63.459

12.692

21.153

29.614

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

9/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

8/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

Nguyn Minh Tâm

10/5/1957

TC

CT UBMTTQ x Quảng Long

4,06

10/2012

0,20

8/2010

5%

10/2014

 

 

 

 

3,86

10/2010

5.132

4.566

24N11T

58N3T

01/9/2015

66.205

27.395

27.395

11.415

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,66

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

Ngô Văn C

10/5/1957

TC

Bí thư Đảng y Qung Trạch

2,66

9/2014

0,30

01/2010

 

 

 

 

 

 

2,46

9/2012

3.404

2.857

40N4T

58N1T

1/7/2015

60.712

17.142

14.285

29.285

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,26

9/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,45

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

Nguyn Sỹ Ý

10/9/1957

TC

Bí thư Đảng ủy xã Quảng Giao

4,06

4/2012

0,30

01/2010

5%

4/2014

 

 

 

 

3,86

01/2012

5.247

4.356

38N0T

57N9T

1/7/2015

87.120

26.136

21.780

39.204

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,85

01/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,85

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

Nguyn Huy

20/8/1957

TC

CT UBMT

1,86

11/2013

0,20

11/2013

 

 

0,19

11/2013

 

 

2,25

01/2010

2.588

2.265

36N5T

57N11T

01/8/2015

43.601

13.590

11.325

18.686

 

 

Giao

 

 

Quảng Giao

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,25

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

Cao Tiến Vit

24/7/1956

TC

Bí thư Đảng y xã Quảng Thái

3,86

8/2013

0,30

5/2010

 

 

 

 

 

 

3,66

5/2012

4.784

3.857

38N2T

58N10T

01/6/2015

65.573

11.572

19.286

34.715

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

6/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

ng Ngọc

Hn

10/5/1957

TC

Chủ tịch UBMTTQ xã Quảng Thái

2,26

4/2014

0,20

01/2011

 

 

 

 

 

 

2,06

01/2013

2.829

2.435

27N2T

58N2T

01/8/2015

37.671

16.974

12.175

8.522

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Bá Thưc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

187.859

72.291

84.130

31.438

 

1

Nguyn Quốc

07/5/1956

TC

Bí thư ĐU

2,86

3/2015

0,30

3/2010

 

 

 

 

 

 

2,66

3/2014

3.634

3.099

2tN

59N2T

1/7/2015

26.342

9.297

15.495

1.550

 

 

Tun

 

 

ơng Trung

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,46

3/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,26

3/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Hà Thị Mến

2/7/1962

TC

Phó CT HĐND

3,46

7/2014

0,20

7/2010

 

 

 

 

 

 

3,26

7/2013

4.209

3.359

24N5T

53N

1/7/2015

44.507

20.154

16.795

7.558

 

 

 

 

 

xã Điền Lư

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,06

1/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Tơng Công

5/8/1956

TC

Bí thư ĐU xã

2,86

1/2012

0,30

6/2010

 

 

 

 

 

 

2,66

1/2010

3.634

3.066

2tN

58N10T

1/6/2015

26.061

9.198

15.330

1.533

 

 

Khâm

 

 

ơng Ngoi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Lương Văn

5/6/1956

TC

CTMTTQ

3,46

1/2015

0,20

10/2005

 

 

 

 

 

 

3,26

1/2013

4.209

3.390

26N3T

59N2T

1/8/2015

38.138

10.170

16.950

11.018

 

 

Mếnh

 

 

xã C Lũng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,06

1/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Hà Văn Noi

23/7/1957

TC

Phó BT ĐU

3,86

12/2014

0,25

1/2010

 

 

 

 

 

 

3,66

12/2012

4.726

3.912

24N7T

58N

1/7/2015

52.812

23.472

19.560

9.780

 

 

 

 

 

Lũng Cao

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

12/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Nga Sơn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

874.750

276.701

273.390

324.659

 

1

Phạm Văn Ba

20/6/1957

TC

CTUBMTTQ

4,06

12/2014

0,2

5/2010

 

 

 

 

 

 

3,86

12/2013

4.899

3.899

21N3T

57N10T

1/5/2015

44.803

22.878

19.065

2.860

 

 

 

 

 

xã Nậm An

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,66

12/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Phạm Viết

8/10/1957

TC

Bí tĐảng ủy

4,06

1/6/2014

0,3

1/6/2010

9%

11/2014

 

 

 

 

4,06

1/6/2010

5.434

4.560

29N10T

57N8T

1/6/2015

75.240

29.640

22.800

22.800

 

 

Chính

 

 

CTHĐND

 

 

 

 

8%

11/2013

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

xã Nga Thành

 

 

 

 

7%

11/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6%

11/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Mai Ngọc Thảo

25/10/1957

TC

BTĐU.CTUBND

4,06

1/12/201

0,3

1/5/2010

6%

12/2014

 

 

 

 

3,86

5/2010

5.014

4.288

33N9T

57N6T

1/5/2015

83.624

32.163

21.442

30.019

 

 

 

 

 

xã Nga Yên

 

 

 

 

5%

12/2013

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Mai Thế Oanh

2/1/1957

TC

BTĐU.CTND

2,85

1/5/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

2,85

1/5/2015

3.278

2.789

34N7T

58N4T

1/5/2015

51.597

16.734

13.945

20.918

 

 

 

 

 

xã Nga Hưng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Nguyễn Văn

3/2/1957

TC

CTHCCB xã Nga Trung

2,86

1/3/2015

0,15

1/6/2010

 

 

 

 

 

 

2,66

1/3/2014

3.462

2.529

36N

58N4T

1/6/2015

48.051

15.174

12.645

20.232

 

 

Thắng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,46

3/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,26

3/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Đào Trọng Hải

12/6/1956

TC

BTĐU.CTHĐND

3,26

1/7/2014

0,3

1/6/2010

 

 

 

 

 

 

3,06

1/7/2012

4.094

3.255

22N10T

59N1T

1/6/2015

30.923

9.765

16.275

4.883

 

 

 

 

 

xã Nga Trung

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,86

7/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Lại Thế Tinh

19/10/1956

TC

CTUBMTTQ xã

3,26

1/2015

0,2

5/2010

 

 

 

 

 

 

3,06

7/2013

3.979

3.060

23N2T

58N6T

1/5/2015

33.660

13.770

15.300

4.590

 

 

 

 

 

Nga Vịnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,86

7/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Lã Trng Tới

8/11/1955

TC

CTHĐND xã

3,26

1/1/2015

0,25

5/2010

 

 

 

 

 

 

3,06

7/2013

4.037

3.109

40N11T

59n6th

1/5/2015

52.857

4.674

15.543

32.640

0

 

 

 

 

Nga Bch

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,86

7/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Trịnh Xuân Hiệu

5/7/1957

TC

CTHĐND  xã

3,06

1/10/2014

0,25

1/6/2011

 

 

 

 

 

 

2,86

1/10/2012

3.807

3.011

30n1th

57n11th

1/6/2015

48.179

18.067

15.056

15.056

 

 

 

 

 

Nga Thanh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,66

10/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Phạm Hng Qn

11/1/1957

TC

CT xã Nga Tân

2,86

1/12/2014

0,25

1/5/2010

 

 

 

 

 

 

2,66

1/11/2012

3.577

2.770

33n6th

58t4 tháng

01/5/2015

49.167

16.620

13.850

18.697

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,46

11/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Mai Xuân Hòa

3/3/1957

TC

CTHĐND

3,66

1/9/2014

0,25

1/5/2010

 

 

 

 

 

 

3,46

1/9/2013

4.497

3.502

34n8th

58t2 tháng

1/5/2015

64.790

21.013

17.511

26.266

 

 

 

 

 

Thị trấn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

9/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Mai Khc Loan

20/10/1956

TC

P.CTHĐND xã

4,06

1/12/2011

0,20

1/5/2010

6%

1/12/2014

 

 

 

 

3,86

1/5/2010

5.179

4.191

37n

58n6th

1/5/2015

75.431

18.858

20.953

35.620

 

 

 

 

 

Nga Nhân

 

 

 

 

5%

12/2013

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

Nguyn Đình

20/3/1956

TC

P.CTHĐND xã

3,26

1/5/2014

0,20

1/6/2010

 

 

 

 

 

 

3,06

1/5/2013

3.979

3.134

24n3th

59n2th

1/6/2015

31.564

9.403

15.579

6.582

 

 

Thái

 

 

Nga Thch

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,86

5/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

Mai Thế Hnh

5/10/1957

TC

PCT xã Nga Thành

3,66

1/9/2014

0,20

1/6/2010

 

 

 

 

 

 

3,46

1/9/2012

4.439

3.530

36n9th

57n8th

1/6/2015

74.135

26.477

17.651

30.007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

9/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

Mai Văn Hòa

10/6/1956

TC

PCT HĐND xã

3,99

1/8/2014

0,20

1/6/2010

 

 

 

 

 

 

3,66

1/8/2012

4.819

3.752

33n10th

59t

1/6/2015

56.275

11.255

18.758

26.262

 

 

 

 

 

Nga Tnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

8/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

Mai Văn Xinh

18/5/1956

TC

P.CTHĐND xã

3,66

12/2014

0,20

6/2010

 

 

 

 

 

 

3,46

12/2013

4.439

3.403

35n10th

59

1/6/2015

54.454

10.210

17.017

27.227

 

 

 

 

 

Nga Yên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

12/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Cm Thủy

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.108.533

379.566

342.344

386.624

 

1

Trịnh Quốc

20/2/1958

TC

BT ĐU

3,46

01/2015

0,3

01/2010

 

 

 

 

 

 

3,26

01/2013

4234

3423

24 năm

57T

01/6/2015

54768

30.807

17.115

6.846

 

 

Huy

 

 

xã Cẩm Bình

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,06

01/2011

 

 

1 tháng

3 tháng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,86

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Dương Xuân

15/1/1957

BT ĐU

3,96

12/2014

0,3

1/2010

 

 

 

 

 

 

3,65

12/2012

4899

3835

29 N

58 N

1/7/2015

61.360

23.010

19.175

19.175

 

 

Tinh

 

 

xã Cẩm Quý

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,34

01/2010

 

 

9th

5 tháng

 

 

 

 

 

 

3

Cao Ngọc

15/4/1957

CT MTTQ

3,96

12/2014

0,2

01/2010

 

 

 

 

 

 

3,65

12/2012

4784

3773

27 N

58 tuổi

01/8/2015

56.595

22.638

18.865

15.092

 

 

Thịnh

 

 

xã Cm Quý

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,34

01/2010

 

 

9 tháng

3 tháng

 

 

 

 

 

 

4

Nguyễn Văn

12/3/1956

TC

BT ĐU

3,66

10/2014

0,3

01/2010

 

 

 

 

 

 

3,46

10/2013

4554

3559

39 N

59 N

01/6/2015

64.062

10.677

17.795

35.590

 

 

Hải

 

 

xã Cẩm Sơn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

4/2012

 

 

1 tháng

2 tháng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,06

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Trương Thị

12/6/1962

TC

CT Hội Phụ n

3,46

01/2015

0,15

01/2010

 

 

 

 

 

 

3,26

01/2013

4151,5

3340

28 N

53 tuổi

01/8/2015

50.100

20.040

16.700

13.360

 

 

Hưng

 

 

xã Cẩm Sơn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,06

01/2011

 

 

1 tháng

1 tháng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,86

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Đinh Thị Lan

19/5/1962

TC

CT hội Ph nữ

3,86

5/2015

0,15

01/2010

 

 

 

 

 

 

3,66

5/2014

4611,5

3587

23 N

53 tui

1/7/2015

45.734

21.522

17.935

6.277

 

 

 

 

 

xã Cẩm Tân

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

5/2012

 

 

5 tháng

1 tháng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Hoàng Tn

12/3/1958

TC

P BTĐU xã

3,86

5/2015

0,25

8/2010

 

 

 

 

 

 

3,66

5/2014

4726,5

3686

29 N

57N

1/7/2015

70.034

33.174

18.430

18.430

 

 

Binh

 

 

Cẩm Giang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

5/2012

 

 

10T

3Th

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Phạm Mạnh

02/2/1956

TC

BTĐU xã

4,06

12/2014

0,3

01/2010

6%

12/2014

 

 

 

 

3,86

01/2010

5294,1

4326

35 N

59 tuổi

01/6/2015

68.135

12.978

21.630

33.527

 

 

Ty

 

 

Cm Tú

 

 

 

 

5%

12/2013

 

 

 

 

 

 

 

 

03t

3 tháng

 

 

 

 

 

 

9

Đỗ Xuân T

12/2/1957

TC

CT Hội CCB

3,46

01/2015

0,15

03/2011

 

 

 

 

 

 

3,26

01/2013

4151,5

3403

36 N

58 tuổi

1/10/2015

60.403

15.314

17.015

28.075

 

 

 

 

 

xã Cm Tú

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,06

01/2011

 

 

3t

7 tháng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Trương Xuân

06/1/1957

TC

CT MTTQ

2,66

5/2015

0,2

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

3289

2547

22 N

58 tuổi

1/7/2015

31.201

15.282

12.735

3.184

 

 

Trường

 

 

xã Cẩm Tâm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,46

5/2013

 

 

3T

5 tháng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,26

5/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,06

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Quách Quang

02/1/1956

TC

Phó BTĐU xã

3,66

10/2014

0,25

01/2010

 

 

 

 

 

 

3,46

10/2013

4496,5

3526

40 N

59 tuổi

01/6/2015

64.350

10.578

17.630

36.142

 

 

Tĩnh

 

 

Cm Tâm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

10/2011

 

 

5T

4 tháng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,06

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Chu Văn Cn

20/8/1957

TC

Phó BTĐU xã

4,06

11/2014

0,25

01/2010

9%

11/2014

 

 

 

 

4,06

11/2010

5376,7

4510

40N

57 tuổi

1/6/2015

101.475

33.825

22.550

45.100

 

 

 

 

 

Cm Phong

 

 

 

 

8%

11/2013

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8 tháng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7%

11/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6%

11/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5%

11/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

Lê Hữu Minh

10/2/1957

TC

BTĐU xã

3,86

01/2015

0,3

01/2014

 

 

 

 

 

 

3,66

01/2014

4784

3746

23 năm

58 tuổi

1/7/2015

48.698

22.476

18.730

7.492

 

 

 

 

 

Cm Long

 

 

0,25

01/2010

 

 

 

 

 

 

3,46

01/2012

 

 

9 tháng

4 tháng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

Pham Đc Thi

07/9/1957

P.CT HĐND

3,96

12/2014

0,2

01/2010

 

 

 

 

 

 

3,65

12/2012

4784

3737

27 N

57N

1/7/2015

59.792

28.028

18.685

13.080

 

 

 

 

 

xã Cẩm Vân

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,34

01/2010

 

 

1t

9Tth

 

 

 

 

 

 

15

Lương Vân

10/10/1956

TC

Chủ tịch UBND

3,86

8/2014

0,25

01/2010

 

 

 

 

 

 

3,66

12/2012

4727

3865

28N

58N

01/8/2015

52.178

17.393

19.325

15.460

 

 

Nhăn

 

 

xã Cm Giang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

12/2010

 

 

2T

9Tth

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

Quách Thị Gấm

20/10/1962

TC

P.CT HĐND

3,46

01/2015

0,2

01/2010

 

 

 

 

 

 

3,26

01/2013

4209

3350

33 N

52N

01/8/2015

66.105

25.425

16.950

23.730

 

 

 

 

 

xã Cm Tâm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,06

01/2011

 

 

11th

9Th

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,86

01/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

Nguyn Văn

20/5/1956

ĐH

UVBTV HU,

6,1

6/2015

0,6

10/2004

 

 

 

 

 

 

5,42

10/2010

9746

6381

36N

59N

10/2015

103.691

19.143

31.905

52.643

 

 

Cầm

 

 

PCT HDNN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5,76

6/2012

 

 

5th

3Th

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

huyện

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6,10

6/2015

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

Lê Ánh Sao

01/5/1957

TC

Chủ tịch Hội

3,86

5/2016

0,15

01/2012

 

 

 

 

 

 

3,86

5/2015

4612

3835

26 năm 07 tháng

58 tuổi 08 tháng

2/2016

49.853

17.257

19.174

13.422

 

 

 

 

 

CCB xã

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,66

5/2014

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cẩm Bình

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

5/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

5/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Sầm Sơn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

300.478

94.599

92.225

113.654

 

1

Trn Nam

15/10/1958

TC

PCT HĐND

3,26

8/2015

0,3

5/2010

 

 

 

 

 

 

3,06

5/2011

4094

3440

21N

58N

9/2015

41.280

20.640

17.200

3.440

 

 

Trung

 

 

xã Qung Ngọc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7TH

 

 

 

 

 

 

 

2

Văn Đình Ngọc

27/12/1956

TC

CT HĐND

3,46

7/2015

0,15

1/2010

 

 

 

 

 

 

3,26

1/2014

4152

3274

34n

58N

9/2015

54.840

14733

16370

23736,5

 

 

 

 

 

xã Qung Vinh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,06

1/2012

 

 

6Th

8TH

 

 

 

 

 

 

3

Lê Minh Chiến

10/8/1957

TC

CT MTTQ

4,06

2/2010

0,2

1/2010

10%

2/2015

 

 

 

 

3,86

1/2010

5365,9

4644

40N

58N

9/2015

97.524

27864

23220

46440

 

 

 

 

 

xã Quảng Th

 

 

 

 

9%

2/2014

 

 

 

 

 

 

 

 

2TH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8%

2/2013

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7%

2/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6%

2/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Đặng Văn Tinh

2/6/1956

TC

Phó CT HĐND

3,86

9/2014

0,2

1/2010

 

 

 

 

 

 

3,66

9/2013

4669

3720

37N

59N

7/2015

61.380

11160

18600

31620

 

 

 

 

 

xã Qung Đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

9/2011

 

 

2T

1Th

 

 

 

 

 

 

5

Lê Thanh Doãn

7/7/1957

TC

P CT HĐND

3,46

12/2014

0,2

7/2010

 

 

 

 

 

 

3,26

12/2012

4209

3367

24N

58N

7/2015

45.455

20202

16835

8417,5

 

 

 

 

 

xã Qung Hùng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,06

12/2010

 

 

9Th

 

 

 

 

 

 

 

13

Triệu Sơn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.206.893

393.710

411.830

401.353

 

1

Hứa Đình Nam

3/2/1956

TC

Chủ tịch UBND

2,65

8/2005

0,25

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.335

2.631

25n7t

591,41

1/7/2015

28.941

7.893

13.155

7.893

 

 

 

 

 

xã Tân Ninh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Lê Văn Tiến

8/4/1957

TC

CT HĐND

4,06

12/2011

0,25

12/2011

0.06

12/2014

 

 

 

 

3,86

1/2010

5.026

4.493

35n9t

58t

1/9/2015

85.367

26.958

22.465

35.944

 

 

 

 

 

Thọ Thế

 

 

 

 

0,05

12/2013

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Đỗ Ngọc Thứ

10/10/1956

TC

PCT UBND

3,06

8/2015

0,2

1/2010

 

 

 

 

 

 

2,86

6/2014

3.749

2.884

32n2t

58t9t

1/8/2015

40.379

8.653

14.421

17.305

 

 

 

 

 

xã Thọ Phú

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,66

6/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,46

6/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Nguyn Hữu

18/4/1956

TC

CT UBND xã

3,46

10/2014

0,25

7/2010

 

 

 

 

 

 

3,26

4/2012

4.267

3.525

24n10t

59n4t

1/9/2015

37.019

10.577

17.628

8.814

 

 

Mười

 

 

An Nông

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,06

4/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Đào Xuân Nâm

1/1/1958

TC

CT UBND xã

3,66

2/2015

0,25

7/2011

 

 

 

 

 

 

3,46

2/2013

4.497

3.690

22n5t

57t,7t

1/12/2015

49.396

26.096

18.640

4.660

 

 

 

 

 

Thọ Tân

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

2/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,06

2/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Phạm Trng

10/4/1956

TC

PBTCTHĐND

2,65

4/2012

0,25

 

 

 

 

 

 

 

2,45

8/2005

3.335

2.575

27n10t

58t2t

1/7/2015

38.636

15.454

12.879

10.303

 

 

H

 

 

xã Th Ngc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Lê Trọng Dũng

28/2/1957

TC

CT UBND xã

3,06

9/2014

0,25

1/2010

 

 

 

 

 

 

2,86

9/2012

3.807

3.011

31n7t

58t, 5t

1/8/2015

51.187

18.066

15.055

18.066

 

 

 

 

 

Thọ Dân

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,66

9/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,46

1/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Nguyễn Anh

13/1/1957

TC

CT HĐND

2,65

1/2011

0,2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.278

2.631

26n5t

58t,6t

1/8/2015

36.834

15.786

13.155

7.893

 

 

Tun

 

 

Hợp Tiến

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Lê Đình Thảo

15/7/1957

TC

PCT HĐND xã

2,45

40543

0,2

 

 

 

 

 

 

 

1,8

8/2004

3.048

2.475

21n8t

58t.2t

1/9/2015

29.702

14.851

12.376

2.475

 

 

 

 

 

Dân Quyền

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Nguyễn Văn

12/12/1956

TC

PCT HĐND xã

3,86

5/2015

0,2

5/2010

 

 

 

 

 

 

3,66

5/2013

4.669

3.713

28n1t

58t,7t

1/8/2015

50.127

16.709

18.566

14.852

 

 

Ngọc

 

 

Tiến Nông

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

5/2011

 

 

 

 

1/8/2015

 

 

 

 

 

11

Ngọc Ngh

7/5/1956

TC

CT HĐND xã

4,06

7/2015

0,25

1/2010

 

 

 

 

 

 

3,86

7/2013

4.957

3.545

34n9t

59t,2t

1/8/2015

54.947

10.635

17.725

26.587

 

 

 

 

 

Minh Dân

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,66

7/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

7/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Lê Khc Thanh

20/5/1957

TC

BT đng ủy

3,46

10/2014

0,3

1/2010

 

 

 

 

 

 

3,26

10/2013

4.324

3.440

33n9t

58t1t

1/7/2015

61.937

20.645

17.205

24.087

 

 

 

 

 

Đồng Thng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,06

10/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,86

10/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

Lê Bt Trác

10/10/1956

TC

BT đảng y

3,66

4/2015

0,3

1/2010

 

 

 

 

 

 

3,46

4/2013

4.554

3.696

36n5t

59t1t

1/9/2015

60.000

11.088

18.480

30.492

 

 

 

 

 

xã Tân Ninh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

4/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,06

4/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

Lê Vĩnh Tuấn

15/5/1957

TC

BT ĐU xã

3,46

1/2014

0,3

1/2014

 

 

 

 

 

 

3,26

1/2013

4.324

3.510

29n11t

58n1t

1/10/2015

56.160

21.060

17.550

17.550

 

 

 

 

 

Thọ Tiến

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,06

10/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,86

10/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

Lê Thị Hương

06/6/1961

TC

CT PN xã

3,86

3/2015

0,15

1/2011

 

 

 

 

 

 

3,66

3/2013

4.612

3.756

28n4t

54t4t

1/11/2015

46.346

11.587

19.311

15.448

 

 

 

 

 

ThTân

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

3/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

Nguyn Tn

1/8/1956

TC

CT MTTQ

2,45

7/2015

0,2

 

 

 

 

 

 

 

1,95

7/2010

3.048

1.959

33n

59

1/8/2015

28.406

5.877

9.795

12.734

 

 

Hùng

 

 

Thọ dân

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

Lê Thành

1/12/1956

TC

BT, CT HĐND

3,66

4/2015

0,3

1/2010

 

 

 

 

 

 

3,46

4/2013

4.554

3.628

23n6t

58t,7t

1/8/2015

41.722

16.326

18.140

7.256

 

 

 

 

 

xã Đồng Lợi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

4/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,06

4/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

Trn Vân Minh

12/1/1957

TC

BT xã Hợp Tiến

3,26

10/2014

0,3

6/2010

 

 

 

 

 

 

3,06

10/2012

4.094

3.377

32n3t

58t,7t

1/7/2015

57.409

20.262

16.885

20.262

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,86

10/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

Hà Quang Thoan

8/12/1955

TC

Bí thư, CT

3,86

3/2015

0,3

3/2010

 

 

 

 

 

 

3,66

3/2013

4.784

3.834

25n10t

59t6t

1/7/2015

42.177

11.503

19.171

11.503

 

 

 

 

 

HĐND M Cu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

3/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

3/2009

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

Nguyn Văn Tri

5/9/1956

SC

BT Đng y xã

2,86

5/2010

0,3

 

 

 

 

 

 

 

2,65

8/2005

3.634

2.794

30n10t

58t,9t

1/7/2015

41.910

12.573

13.970

15.367

 

 

 

 

 

Tiến Nông

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

Lê Đc Thịnh

19/5/1958

TC

PCT HĐND xã

3,06

2/2014

0,2

 

 

 

 

 

 

 

2,86

12/2014

3.749

3 124

20n7t

58t1t

1/7/2015

35.926

18.744

15.620

1.562

 

 

 

 

 

Hợp Thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,66

12/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,46

12/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

22

Lê Xn Hưng

10/2/1957

TC

CT UBMTTQ

4,58

4/2015

0,2

 

 

 

 

 

 

 

4,27

5/2012

5.497

4.493

37n7t

58t5t

1/7/2015

87.733

26.320

21.933

39.480

 

 

 

 

 

xã Th Cường

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,96

5/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

23

Lê Đình Tinh

3/2/1956

TC

CT UBMTTQ

3,86

5/2015

0,2

 

 

 

 

 

 

 

3,66

5/2014

4.669

3.852

20n

59t7t

1/8/2015

29.864

11.199

18.665

 

 

 

 

 

 

xã Dân Quyền

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

5/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

5/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

24

Trần Văn Đào

23/9/1957

ĐH

TP Công thương huyện

4,98

12/2008

0,3

 

9%

12/2015

 

 

 

 

4,65

12/2005

6.176

5.808

37n3t

28t3t

1/1/2016

114.708

34.848

29.040

50.820

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8%

12/2014

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7%

12/2013

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6%

12/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5%

12/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

ờng Lát

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

170.159

68.664

57.220

44.275

 

1

Hà Quang Hợp

3/6/1957

TC

BTĐU xã

2,85

8/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

2,45

10/2004

3.278

2.874

33n

58 tui

9/2015

51.014

17.244

14.370

19.400

 

 

 

 

 

Tén Tn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5Th

3th

 

 

 

 

 

 

2

Lương Đức

15/5/1957

TC

PCT UBND

4,06

6/2006

0,2

8/2011

12%

6/2015

 

 

 

 

3,86

10/2004

5.459

5.017

28n

58 tuổi

9/2015

76.509

30.102

25.085

21.322

 

 

Sang

 

 

Mường Chanh

 

 

 

 

11%

6/2014

 

 

 

 

 

 

 

 

5th

4th

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10%

6/2013

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9%

6/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8%

6/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Súng Cá Dinh

7/7/1957

TC

PCT HĐND xã

3,46

10/2013

0,2

1/2011

 

 

 

 

 

 

3,26

10/2011

4.209

3.553

21n

58 tuổi

10/2015

42.636

21.318

17.765

3.553

 

 

 

 

 

Nhi Sơn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,06

10/2009

 

 

9th

3th

 

 

 

 

 

 

15

Hà Trung

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

511.607

145.340

162.373

203.595

 

1

Nguyn Ngọc

20/10/1957

TC

BT. ĐU

3,26

08/2014

0,3

 

 

 

 

 

 

 

3,06

08/2012

4094

3309

38 N

57 tuổi

07/2015

71.976

24.820

16.545

30.611

 

 

Tân

 

 

Hà Toại

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6th

8 tháng

 

 

 

 

 

 

2

Hoàng Văn

22/6/1957

TC

CT.MTTQ

4,06

12/2010

0,2

 

7%

12/2014

 

 

 

 

3,86

12/2008

5225,8

4355

34N

58 tuổi

07/2015

80.568

26.130

21.775

32.663

 

 

Du

 

 

Hà Long

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11th

 

 

 

 

 

 

 

3

Trn Xuân

17/8/1957

BT. ĐU

3,34

01/2014

0,3

 

 

 

 

 

 

 

3,03

07/2010

4186

3413

38 N

57 tuổi

07/2015

69.959

20.475

17.065

32.419

 

 

Xinh

 

 

Hà Bắc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11th

10 tháng

 

 

 

 

 

 

4

Nguyn Văn

27/1/1956

TC

PCT.HĐND

3,86

12/2014

 

 

 

 

 

 

 

 

3,66

12/2012

4669

3764

24 N

59 N

07/2015

39.524

11.293

18.820

9.411

 

 

Thuận

 

 

Hà Châu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9Th

5th

 

 

 

 

 

 

5

Hoàng Cao

05/8/1956

TC

CT.HĐND

3,66

07/2014

 

 

 

 

 

 

 

 

3,46

07/2013

4497

3642

39 N

59 tui

08/2015

64.650

10.927

18.210

35.513

 

 

Toàn

 

 

Hà Lâm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6 th

 

 

 

 

 

 

 

6

Nguyễn Xn

08/1/1956

TC

PCT.HĐND

3,06

03/2015

 

 

 

 

 

 

 

 

2,86

03/2014

3749

2809

21 năm

59 tui

07/2015

23.878

8.428

14.045

1.405

 

 

Tuyn

 

 

Hà Yên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5 tháng

 

 

 

 

 

 

7

Trn Văn Thích

10/5/1957

TC

PCT.HĐND

3,26

08/2014

 

 

 

 

 

 

 

 

3,06

07/2014

3979

3239

25 N

58 tuổi

08/2015

45.349

19.436

16.195

9.718

 

 

 

 

 

Hà Lai

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9th

2 tháng

 

 

 

 

 

 

8

Mai Công Khanh

12/12/1955

TC

BT. ĐU

4,06

11/2008

 

 

8%

11/2014

 

 

 

 

3,86

11/2008

5388

4529

36 N

59 N

06/2015

74.729

13.587

22.645

38.497

 

 

 

 

 

Hà Thanh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9 Th

5th

 

 

 

 

 

 

9

Nguyễn Văn

05/3/1956

TC

BT. ĐU

3,46

01/2015

 

 

 

 

 

 

 

 

3,26

01/2014

4324

3414,5

27N

59 tui

08/2015

40.974

10.244

17.073

13.658

 

 

ng

 

 

Hà Vinh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

91th

4th

 

 

 

 

 

 

16

Hong Hóa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.431.842

341.607

478.170

583.513

28.552

1

Nguyn

20/6/1957

Thạc sỹ

TUV, Bí thư HU

7,64

1/2015

0,8

1/2006

 

 

 

 

30%

1/2011

7,28

1/2012

16245

10637

34n

58n

9/2015

194.125

63.822

53.185

77.118

 

 

Đình Hiếu

 

 

CTHĐND

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6,92

1/2010

 

 

3th

2th

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

huyện

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Lê Phú Tưng

05.9.1957

TC

PCT HĐND xã

3,26

1/5/2015

0,2

1/1/2010

 

 

 

 

 

 

3,06

1/5/2014

3979

3073

25N7T

58T

1/8/2015

43.022

18.438

15.365

9.219

 

 

 

 

 

Hong Thanh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Nguyễn Hng Thao

20.12.1956

TC

BT-CT HĐND

3,06

1/6/2014

0,3

1/1/2010

 

 

 

 

0,1

1/6/2010

2,86

01.06.2013

3979

3259

27N7T

58T9T

1/10/2015

42.367

13.036

16.295

13.036

 

 

 

 

 

Hong Giang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Lê Nhật Hùng

04.9.1956

TC

CT MTTQ xã

2,66

01.03.2015

0,2

1/1/2010

 

 

 

 

 

 

2,46

1/3/2014

3289

2591

26N8T

59T1T

1/10/2015

27.206

5.182

12.955

9.069

 

 

 

 

 

Hong Giang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Nguyễn Thị Huệ

15.4.1961

TC

CT Hội Ph nữ

3,86

1/1/2015

0,15

1/1/2010

 

 

 

 

 

 

3,66

1/5/2013

4611,5

3787

25N11T

54T5T

1/10/2015

37.870

7.374

18.935

11.361

 

 

 

 

 

xã Hong Lộc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Đ Trng Giang

11.9.1956

TC

CT MTTQ xã

3,86

1/1/2015

0,2

1/1/2010

 

 

 

 

 

 

3,66

1/3/2013

4669

3850

32N11T

59T

1/10/2015

55.825

11.550

19.250

25.025

 

 

 

 

 

Hong Trung

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Hoàng Ngọc Đài

15.5.1957

ĐH

PBT. T.trực xã

3,66

01.9.2014

0,25

1/1/2010

 

 

 

 

0,1

1/6/2010

3,33

01.9.2011

4611,5

3766

39N6T

58T5T

1/10/2015

74.379

18.830

18.830

36.719

 

 

 

 

 

Hong Đạo

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Nguyễn Văn Hữu

30.3.1957

TC

BT-CT HĐND

3,26

1/6/2015

0,3

1/1/2010

 

 

 

 

0,1

1/6/2010

3,06

1/6/2014

4209

3317

40N8T

58T6T

1/10/2015

64.682

13.268

16.585

34.829

 

 

 

 

 

xã Hong Xuân

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Hoàng Văn Trực

108.1956

TC

PBT T. trực xã

3,46

1/11/2013

0,25

1/1/2010

 

 

 

 

0,1

1/6/2010

3,26

1/11/2012

4381,5

3676

23N3T

59T02T

1/10/2015

32.165

7.352

18.380

6.433

 

 

 

 

 

Hong Xuân

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Lê Xuân T

15.5.1956

TC

PCT HĐND xã

4,06

1/1/2010

0,2

1/1/2010

0,09

1/11/2014

 

 

 

 

4,06+8%

1/11/2013

5319,2

4542

35N6T

59T2T

01.8.2015

66.995

9.084

22.710

35.201

 

 

 

 

 

Hong Phong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Lê Xuân Cảnh

15.5.1956

TC

PCT HĐND xã

3,26

1/5/2015

0,2

1/1/2010

 

 

 

 

 

 

3,06

1/5/2013

3979

3113

27N1T

59T2T

01.8.2015

32.687

6.226

15.565

10.896

 

 

 

 

 

Hong Trường

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Bùi Quốc Bi

02.3.1957

TC

PBT T. trực xã

3,86

1/1/2015

0,25

1/1/2010

 

 

 

 

0,1

1/6/2010

3,66

1/5/2013

4841,5

3990

26N5T

58T6T

1/10/2015

47.880

15.960

19.950

11.970

 

 

 

 

 

Hong Minh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

Lê Ngọc Thắm

21.12 1956

TC

CT MTTQ

3,86

1/1/2015

0,2

1/1/2010

 

 

 

 

 

 

3,66

1/3/2013

4669

3850

29N5T

58T9T

1/10/2015

52.938

15.400

19.250

18.288

 

 

 

 

 

Hong Minh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

Lê Văn Sâm

10.6.1956

TC

BT-CT HĐND

4,06

1/1/2010

0,3

1/1/2010

0,12

1/1/2015

 

 

0,1

1/6/2010

4,06+ 11%

1/1/2014

5689,3

4931

31N9T

59T4T

1/10/2015

64.103

9.862

24.655

29.586

 

 

 

 

 

xã Hong Cát

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

Mai Xuân Tuyên

20.9.1956

TC

PBT T. trực xã

3,86

1/1/2015

0,25

1/1/2010

 

 

 

 

0,1

1/6/2010

3,66

1/3/2013

4841,5

4002

29N2T

59T

1/10/2015

50.025

12.006

20.010

18.009

 

 

 

 

 

Hoằng Cát

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

Lê Khắc Chiến

10.10.1956

TC

CT MTTQ xã

3,06

1/1/2015

0,2

1/1/2010

 

 

 

 

 

 

2,86

1/12/2013

3749

2982

31N3T

58T11T

1/10/2015

41.003

8.946

14.910

17.147

 

 

 

 

 

Hong Thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

Trần Đăng Tâm

20/1/1957

TC

PCT HĐND xã

4,06

1/1/2010

0,2

1/1/2010

0,09

1/11/2014

 

 

 

 

4,06+ 8%

1/11/2013

5319,2

4535

39N4T

58T6T

1/8/2015

85.031

18.140

22.675

44.216

 

 

 

 

 

Hoằng Thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

Lê Đình T

5.9.1956

TC

CTMTTQ xã

4,06

1/12/2011

0,2

1/1/2010

0,06

1/12/2014

 

 

 

 

4,06+ 5%

1/12/2013

5179,1

4375

37T8T

59T

1/10/2015

74.375

13.125

21.875

39.375

 

 

 

 

 

Hong P

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

Thế Tự

5. 5.1956

TC

PCT UBND xã

4,06

1/12/2011

0,2

1.1.2010

0,06

1/12/2014

 

 

 

 

4,06+ 5%

1.12.2013

5179,1

4375

37N3T

59T4T

1/10/2015

68.906

8.750

21.875

38.281

 

 

 

 

 

Hong Đc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

Lê Văn Bảy

9. 9.1957

TC

CT MTTQ xã

3,06

1/1/2015

0,2

1.1.2010

 

 

 

 

 

 

2,86

1/6/2013

3749

3021

29N01T

58T

1/10/2015

46.826

18.126

15.105

13.595

 

 

 

 

 

Hong Đc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

Đoàn Văn Bạo

25.7.1957

TC

CT MTTQ xã

2,46

1/1/2015

0,2

1.1.2010

 

 

 

 

 

 

2,26

1.12.2013

3059

2522

31N

58T02T

1/10/2015

39.091

12.610

12.610

13.871

 

 

 

 

 

Hong Qu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

22

Đ Tiến Hưng

15.10.1956

TC

PBT T.trc xã

3,06

1/1/2015

0,25

1.1.2010

 

 

 

 

 

 

2,86

01.6.2013

3922

3173

17N8T

58T11T

1/10/2015

53.936

9.519

15.865

 

28.552

 

 

 

 

Hoằng Sơn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

23

Nguyn Văn

7.6.1956

ĐH

TVHU, Trưởng

6,1

10/2014

0,6

1/2006

 

 

 

 

0,3

01/2011

5,76

10/2012

12.173

8.267

37n

59n

1/10/2015

136.405

24.801

41.335

70.269

 

 

Lĩnh

 

 

ban Dân vn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5,42

10/2009

 

 

1th

2th

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

huyn ủy

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

Như Thanh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

556.493

162.761

203.600

190.132

0

1

Đng Ngc

15/9/1956

TC

PCT ND

4,06

01/2013

0,2

1/2010

0,05

1/1/2015

 

 

 

 

3,86

01/2011

5132,5

4113,4

24 N

58 năm

1/6/2015

48.332

18.510

20.567

9.255

 

 

Thảo

 

 

xã Yên Lạc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5 Th

8 tháng

 

 

 

 

 

 

2

Lê Đình Nụ

13/6/1956

ĐH

PCT UBND

3,66

07/2013

0,2

1/2010

 

 

 

 

 

 

3,33

01/7/2010

4439

3624

25 N

58 năm 11 tháng

1/6/2015

38.958

10.872

18.120

9.966

 

 

 

 

 

Yên Lạc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

05 Th

 

 

 

 

 

 

 

3

Lê Xuân

19/5/1956

TC

PCT UBND

2,86

10/2014

0,2

 

 

 

 

 

 

 

2,66

40918

3519

2706

35 N

59 tuổi

1/6/2015

42.619

8.118

13.530

20.971

 

 

Thanh

 

 

xã Xuân Khang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5th

 

 

 

 

 

 

 

4

Hoàng Huy

19/5/1956

TC

CT HĐND

3,46

12/2013

0,25

 

 

 

 

 

 

 

3,26

40555

4266,5

3482,6

31 N

59 tuổi

1/6/2015

47.885

10.448

17.413

20.025

 

 

Hùng

 

 

xã Xuân Khang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6TH

 

 

 

 

 

 

 

5

Hoàng Huy

3/2/1957

TC

PCT UBND

3,86

5/2014

0,2

 

 

 

 

 

 

 

3,66

1/5/2012

4669

3794,5

27 năm

58 tuổi

01/6/2015

56.918

22.767

18.973

15.178

 

.

Thắng

 

 

xã Xn Khang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11tháng

4 tháng

 

 

 

 

 

 

6

Lục Văn

9/7/1956

ĐH

Bí thư đảng ủy

4,32

6/2015

0,3

01/2010

 

 

 

 

 

 

3,99

01/6/2012

5313

4164,2

32 năm

58 tuổi

1/7/2015

59.339

12.492

20.821

26.026

 

 

Thành

 

 

CT. UBND xã Hải Long

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8 tháng

10 tháng

 

 

 

 

 

 

 

Quách Thị

28/3/1961

TC

Chủ tch hội LHPN

3,06

10/2014

0,15

1/1/2010

 

 

 

 

 

 

2,86

1/10/2012

3691,5

2940,1

27 năm

54 tui

1/7/2015

33.811

8.820

14.700

10.290

 

 

Cúc

 

 

xã Hải Long

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1 tháng

03 tháng

 

 

 

 

 

 

8

Nguyễn Văn

24/4/1957

TC

Chủ tịch UBND

4,06

12/2011

0,25

01/6/2010.

0,06

1/12/2014

0

0

0

0

3,86

1/12/2009

5236,6

4214,5

25 năm

58 tuổi

1/6/2015

57.950

25.287

21.073

11.590

 

 

Dũng

 

 

xã Thanh Tán

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6 tháng

01 tháng

 

 

 

 

 

 

9

Đặng Thanh

15/7/1956

TC

PBT ĐU

4,06

12/2010

0,25

1/1/2010

0,07

41651

 

 

 

 

3,86

1/12/2008

5283,3

4366,7

35 năm

58 tui

1/6/2015

67.683

13.100

21.833

32.750

 

 

Hin

 

 

Yên Th

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2 tháng

11 tháng

 

 

 

 

 

 

10

Lê Văn

20733

TC

CTMTTQ

3,86

12/2013

0,2

1/1/2010

 

 

 

 

 

 

3,66

1/12/2012

4669

3846

25 năm

59 tuổi

01/8/2015

42.307

11.538

19.230

11.538

 

 

Bình

 

 

xã Yên Thọ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9 tháng

2 tháng

 

 

 

 

 

 

11

Lương Văn

25/3/1957

 

CTMTTQ

3,66

6/2015

0,2

1/1/2010

 

 

 

 

 

 

3,46

1/12/2013

4439

3468

33 năm

58 tui

1/7/2015

60.690

20.808

17.340

22.542

 

 

Thoa

 

 

xã Xuân Thái

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1 tháng

3 tháng

 

 

 

 

 

 

18

Thành phố

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.028.167

286.455

326.831

414.881

0

1

Nguyễn

22/5/1956

ĐH

Phó Chủ

6,78

1/2009

0,75

5/2014

8%

1/2015

 

 

 

 

6,44

1/1/2006

8.421

7.830

38N

59T

1/8/2015

133.102

23.488

39.148

70.466

 

 

Văn

 

 

tịch HĐND

 

 

0,70

10/2004

7%

1/2014

 

 

 

 

 

 

 

 

01T

5th

 

 

 

 

 

 

 

Huynh

 

 

thành phố

 

 

 

 

6%

1/2013

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5%

1/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Nguyn

10/4/1957

TC

PCT

3,06

8/2014

0,2

7/2010

 

 

 

 

 

 

2,86

8/2013

3.749

2.997

21N

58

9/2015

35.964

17.982

14.985

2.997

 

 

Thế

 

 

UBND xã

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,66

8/2011

 

 

11T

tuổi

 

 

 

 

 

 

 

Lộc

 

 

Thiu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,46

8/2010

 

 

 

5 Th

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Khánh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Đ

8/8/1957

TC

CTHĐND

3,26

3/2005

0,25

4/2015

 

 

0,05

4/2015

0,1

 

3,06

3/2014

4.094

3.441

37N

58T

01/1/2016

68.830

20.650

17.210

30.970

 

 

Đc

 

 

P.Tảo

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,86

3/2012

 

 

7Th

5th

 

 

 

 

 

 

 

Vinh

 

 

Xuyên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,66

3/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Nguyễn

18/8/1956

TC

Phó CT

3,26

1/1/2015

0,2

6/2011

 

 

 

 

 

 

3,06

1/1/2014

3.979

3.120,8

27N

59

8/2015

37.440

9.360

15.600

12.480

 

 

Kim

 

 

HĐND

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,86

1/1/2012

 

 

7T

tuổi

 

 

 

 

 

 

 

Cương

 

 

xã Đông

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,66

1/1/2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tân

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Nguyễn

20/5/1956

TC

P.BT ĐU

3,86

9/2014

0,25

7/2010

 

 

 

 

 

 

3,66

9/2013

4727

3869

37N

59

7/2015

63.850

11.610

19.350

32.890

 

 

Ngọc

 

 

xã Qung