1. Số lượng người hưởng lương từ
ngân sách nhà nước trong đơn vị sự nghiệp công lập, chưa tự chủ đảm bảo chi thường
xuyên là: 26.671 người, bao gồm 72 người làm việc dự phòng.
2. Số lượng người hưởng lương từ
nguồn thu sự nghiệp trong đơn vị sự nghiệp công lập, tự đảm bảo một phần chi
thường xuyên là: 344 người.
1. Giám đốc Sở Nội vụ: Kiểm
tra, thanh tra việc chấp hành các quy định về quản lý biên chế, vị trí việc
làm, cơ cấu ngạch viên chức trong các đơn vị sự nghiệp công lập thuộc UBND tỉnh,
thuộc sở, ban, ngành và UBND các huyện, thành phố theo quy định.
2. Giám đốc Sở Tài chính chỉ đạo,
hướng dẫn và kiểm tra việc thực hiện cơ chế tự chủ tài chính đối với các đơn vị
sự nghiệp công lập theo Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21/6/2021 của Chính phủ.
3. Thủ trưởng các sở, ban,
ngành, đơn vị sự nghiệp công lập và UBND các huyện, thành phố có trách nhiệm:
a) Căn cứ số lượng người làm việc
và cơ cấu ngạch, mã số, hạng chức danh nghề nghiệp viên chức được giao, chủ động
bố trí, sắp xếp để tổ chức thực hiện có hiệu quả các nhiệm vụ được giao.
b) Việc tuyển dụng, sử dụng và
quản lý viên chức thực hiện theo quy định của pháp luật.
Quyết định này có hiệu lực kể từ
ngày ký ban hành./.
TT
|
Tên đơn vị
|
Giao năm 2023
|
Giao năm 2024
|
Tăng giảm so với năm 2023
|
Ghi chú
|
Mức độ tự chủ năm 2023
|
Tổng số
|
SLNLV hưởng lương từ ngân sách nhà nước
|
Hưởng lương từ nguồn thu sự nghiệp
|
Mức độ tự chủ năm 2024
|
Tổng số
|
SLNLV hưởng lương từ ngân sách nhà nước
|
Hưởng lương từ nguồn thu sự nghiệp
|
Tổng số
|
SLNLV hưởng lương từ ngân sách nhà nước
|
Hưởng lương từ nguồn thu sự nghiệp
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
|
TỔNG CỘNG:
|
|
27823
|
27441
|
382
|
|
27015
|
26671
|
344
|
-738
|
-770
|
-38
|
|
A
|
LĨNH VỰC VĂN HOÁ - THỂ THAO VÀ DU LỊCH
|
|
564
|
551
|
13
|
|
555
|
542
|
13
|
-9
|
-9
|
0
|
|
I
|
CẤP TỈNH
|
|
183
|
170
|
13
|
|
180
|
167
|
13
|
-3
|
-3
|
0
|
|
1
|
Thư
viện tỉnh
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
2
|
TT
Huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Nhà
hát Ca múa nhạc
|
NSNNĐB
|
52
|
52
|
0
|
NSNNĐB
|
52
|
52
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Bảo
tàng tỉnh Sơn La
|
43%
|
30
|
17
|
13
|
43%
|
30
|
17
|
13
|
0
|
0
|
0
|
|
5
|
Trung
Tâm Văn hóa - Điện ảnh
|
NSNNĐB
|
38
|
38
|
0
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
II
|
CẤP HUYỆN
|
|
381
|
381
|
0
|
|
375
|
375
|
0
|
-6
|
-6
|
0
|
|
1
|
TT
Truyền thông - Văn hóa Bắc Yên
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
TT
Truyền thông - Văn hóa Mai Sơn
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
3
|
TT
Truyền thông - Văn hóa Mộc Châu
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
TT
Truyền thông - Văn hóa Mường La
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
5
|
TT
Truyền thông - Văn hóa Phù Yên
|
NSNNĐB
|
38
|
38
|
0
|
NSNNĐB
|
38
|
38
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
TT
Truyền thông - Văn hóa Quỳnh Nhai
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
7
|
TT
Truyền thông - Văn hóa Sông Mã
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8
|
TT
Truyền thông - Văn hóa Sốp Cộp
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
9
|
TT
Truyền thông - Văn hóa Thành phố
|
NSNNĐB
|
22
|
22
|
0
|
NSNNĐB
|
22
|
22
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10
|
TT
Truyền thông - Văn hóa Thuận Châu
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
11
|
TT
Truyền thông - Văn hóa Vân Hồ
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12
|
TT
Truyền thông - Văn hóa Yên Châu
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
B
|
LĨNH VỰC THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
|
|
113
|
94
|
19
|
|
112
|
93
|
19
|
-1
|
-1
|
0
|
|
1
|
Đài
Phát thanh - Truyền hình tỉnh
|
22%
|
85
|
66
|
19
|
22%
|
85
|
66
|
19
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
TT
Thông tin (TT Công báo cũ)
|
NSNNĐB
|
16
|
16
|
0
|
NSNNĐB
|
15
|
15
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
3
|
TT
Công nghệ thông tin và Truyền thông
|
NSNNĐB
|
12
|
12
|
0
|
NSNNĐB
|
12
|
12
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C
|
LĨNH VỰC LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
|
|
315
|
315
|
0
|
|
313
|
313
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
I
|
CẤP TỈNH
|
|
303
|
303
|
0
|
|
313
|
313
|
0
|
10
|
10
|
0
|
|
1
|
Cơ
sở Điều trị nghiện ma túy tỉnh Sơn La
|
NSNNĐB
|
222
|
222
|
0
|
NSNNĐB
|
234
|
234
|
0
|
12
|
12
|
0
|
|
2
|
TT
Bảo trợ xã hội
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
TT
điều trị &NDPHCNBN tâm thần
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
4
|
TT
Dịch vụ việc làm
|
NSNNĐB
|
11
|
11
|
0
|
NSNNĐB
|
11
|
11
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5
|
Trung
tâm điều dưỡng người có công
|
NSNNĐB
|
15
|
15
|
0
|
NSNNĐB
|
14
|
14
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
II
|
CẤP HUYỆN
|
|
12
|
12
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
-12
|
-12
|
0
|
|
1
|
Cơ
sở Điều trị nghiện ma túy Sông Mã
|
NSNNĐB
|
12
|
12
|
0
|
NSNNĐB
|
0
|
|
0
|
-12
|
-12
|
0
|
|
D
|
LĨNH VỰC NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP, THỦY SẢN
|
|
397
|
397
|
0
|
|
395
|
395
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
I
|
CẤP TỈNH
|
|
129
|
129
|
0
|
|
129
|
129
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
TT
Khuyến nông tỉnh
|
NSNNĐB
|
20
|
20
|
0
|
NSNNĐB
|
20
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Trạm
kiểm dịch động vật Vân Hồ
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Các
BQL khu bảo tồn thiên nhiên
|
NSNNĐB
|
103
|
103
|
0
|
NSNNĐB
|
103
|
103
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3.1
|
BQL Rừng đặc dụng Xuân Nha
|
NSNNĐB
|
19
|
19
|
0
|
NSNNĐB
|
19
|
19
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3.2
|
BQL Khu bảo tồn thiên nhiên Mường La
|
NSNNĐB
|
20
|
20
|
0
|
NSNNĐB
|
20
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3.3
|
BQL Rừng đặc dụng Tà Xùa
|
NSNNĐB
|
18
|
18
|
0
|
NSNNĐB
|
18
|
18
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3.4
|
Rừng đặc dụng - phòng hộ Sốp Cộp
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3.5
|
Rừng đặc dụng - phòng hộ Thuận Châu
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II
|
CẤP HUYỆN
|
|
268
|
268
|
0
|
|
266
|
266
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
1
|
TT
Dịch vụ nông nghiệp Bắc Yên
|
NSNNĐB
|
20
|
20
|
0
|
NSNNĐB
|
20
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
TT
Dịch vụ nông nghiệp Mai Sơn
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
TT
kỹ thuật nông nghiệp Mộc Châu
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
TT
Dịch vụ nông nghiệp Mường La
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
5
|
TT
Dịch vụ nông nghiệp Phù Yên
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
TT
Dịch vụ nông nghiệp Quỳnh Nhai
|
NSNNĐB
|
19
|
19
|
0
|
NSNNĐB
|
19
|
19
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
TT
Dịch vụ nông nghiệp Sông Mã
|
NSNNĐB
|
20
|
20
|
0
|
NSNNĐB
|
20
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8
|
TT
Dịch vụ nông nghiệp Sốp Cộp
|
NSNNĐB
|
17
|
17
|
0
|
NSNNĐB
|
17
|
17
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9
|
TT
Dịch vụ nông nghiệp thành phố
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10
|
TT
Dịch vụ nông nghiệp Thuận Châu
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
11
|
TT
Dịch vụ nông nghiệp Vân Hồ
|
NSNNĐB
|
19
|
19
|
0
|
NSNNĐB
|
19
|
19
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12
|
TT
Dịch vụ nông nghiệp Yên Châu
|
NSNNĐB
|
18
|
18
|
0
|
NSNNĐB
|
18
|
18
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Đ
|
LĨNH VỰC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
|
|
25
|
22
|
3
|
|
25
|
22
|
3
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Trung
tâm Hỗ trợ khởi nghiệp đổi mới sáng tạo
|
11%
|
25
|
22
|
3
|
11%
|
25
|
22
|
3
|
0
|
0
|
0
|
|
E
|
LĨNH VỰC TÀI NGUYÊN, MÔI TRƯỜNG
|
0
|
126
|
103
|
23
|
0
|
126
|
103
|
23
|
0
|
0
|
0
|
|
I
|
CẤP TỈNH
|
|
126
|
103
|
23
|
0
|
126
|
103
|
23
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
TT
Công nghệ thông tin tài nguyên và MT
|
26%
|
7
|
5
|
2
|
26%
|
7
|
5
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Trung
tâm phát triển quỹ đất tỉnh
|
43,92%
|
9
|
5
|
4
|
43,92%
|
9
|
5
|
4
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Văn
phòng đăng ký đất đai
|
15%
|
110
|
93
|
17
|
15%
|
110
|
93
|
17
|
0
|
0
|
0
|
|
3.1
|
Văn phòng đăng ký đất đai tỉnh
|
|
23
|
20
|
3
|
|
20
|
19
|
1
|
-3
|
-1
|
-2
|
|
3.2
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai thành phố Sơn La
|
|
11
|
8
|
3
|
|
11
|
8
|
3
|
0
|
0
|
0
|
|
3.3
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Mộc Châu
|
|
10
|
8
|
2
|
|
13
|
9
|
4
|
3
|
1
|
2
|
|
3.4
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Vân Hồ
|
|
7
|
6
|
1
|
|
7
|
6
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
3.5
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phù Yên
|
|
7
|
6
|
1
|
|
9
|
7
|
2
|
2
|
1
|
1
|
|
3.6
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thuận Châu
|
|
8
|
6
|
2
|
|
7
|
6
|
1
|
-1
|
0
|
-1
|
|
3.7
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Bắc Yên
|
|
9
|
7
|
2
|
|
5
|
5
|
0
|
-4
|
-2
|
-2
|
|
3.8
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Mai Sơn
|
|
7
|
6
|
1
|
|
10
|
8
|
2
|
3
|
2
|
1
|
|
3.9
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Yên Châu
|
|
7
|
6
|
1
|
|
7
|
6
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
3.10
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Sông Mã
|
|
5
|
5
|
0
|
|
6
|
4
|
2
|
1
|
-1
|
2
|
|
3.11
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Sốp Cộp
|
|
6
|
5
|
1
|
|
5
|
5
|
0
|
-1
|
0
|
-1
|
|
3.12
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quỳnh Nhai
|
|
5
|
5
|
0
|
|
5
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3.13
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Mường La
|
|
5
|
5
|
0
|
|
5
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
F
|
LĨNH VỰC TƯ PHÁP
|
|
17
|
17
|
0
|
|
17
|
17
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
TT
Trợ giúp pháp lý
|
NSNNĐB
|
17
|
17
|
|
NSNNĐB
|
17
|
17
|
|
0
|
0
|
0
|
|
H
|
LĨNH VỰC SỰ NGHIỆP KHÁC
|
|
60
|
53
|
7
|
|
55
|
49
|
6
|
-5
|
-4
|
-1
|
|
1
|
TT
Lưu trữ lịch sử
|
30%
|
12
|
8
|
4
|
30%
|
12
|
8
|
4
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
TT
Xúc tiến đầu tư
|
NSNNĐB
|
18
|
18
|
|
NSNNĐB
|
0
|
|
|
-18
|
-18
|
0
|
|
3
|
TT
Khuyến công và tư vấn phát triển công nghiệp
|
12%
|
8
|
7
|
1
|
12%
|
0
|
|
|
-8
|
-7
|
-1
|
|
4
|
TT
Dịch vụ, tư vấn và hạ tầng kỹ thuật KCN
|
26%
|
8
|
6
|
2
|
26%
|
8
|
6
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
5
|
BQL
khu du lịch Quốc gia Mộc Châu
|
NSNNĐB
|
14
|
14
|
|
NSNNĐB
|
0
|
|
|
-14
|
-14
|
0
|
|
6
|
Trung
tâm xúc tiến đầu tư thương mại và du lịch
|
NSNNĐB
|
|
|
|
|
35
|
35
|
|
35
|
35
|
|
|
K
|
LĨNH VỰC SỰ NGHIỆP GIÁO DỤC
|
0
|
23832
|
23631
|
201
|
0
|
23144
|
22980
|
164
|
-688
|
-651
|
-37
|
|
I
|
CẤP TỈNH
|
|
2888
|
2687
|
201
|
|
2779
|
2615
|
164
|
-85
|
-72
|
-37
|
|
a
|
Khối THPT
|
|
1670
|
1670
|
0
|
|
1622
|
1622
|
0
|
-48
|
-48
|
0
|
|
1
|
THPT
Tân Lang
|
NSNNĐB
|
42
|
42
|
0
|
NSNNĐB
|
39
|
39
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
2
|
THPT
Phù Yên
|
NSNNĐB
|
76
|
76
|
0
|
NSNNĐB
|
76
|
76
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
THPT
Sông Mã
|
NSNNĐB
|
67
|
67
|
0
|
NSNNĐB
|
67
|
67
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
THPT
Chiềng Khương
|
NSNNĐB
|
50
|
50
|
0
|
NSNNĐB
|
48
|
48
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
5
|
THPT
Co Nòi
|
NSNNĐB
|
53
|
53
|
0
|
NSNNĐB
|
52
|
52
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
6
|
THPT
Mường Lầm
|
NSNNĐB
|
50
|
50
|
0
|
NSNNĐB
|
45
|
45
|
0
|
-5
|
-5
|
0
|
|
7
|
THPT
Gia Phù
|
NSNNĐB
|
71
|
71
|
0
|
NSNNĐB
|
71
|
71
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8
|
THPT
Mường Bú
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9
|
THPT
Chu Văn Thịnh
|
NSNNĐB
|
69
|
69
|
0
|
NSNNĐB
|
69
|
69
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10
|
THPT
Mường Giôn
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
11
|
THPT
Mường La
|
NSNNĐB
|
63
|
63
|
0
|
NSNNĐB
|
61
|
61
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
12
|
THPT
Co Mạ
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
13
|
THPT
Thảo Nguyên
|
NSNNĐB
|
61
|
61
|
0
|
NSNNĐB
|
60
|
60
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
14
|
THPT
Bắc Yên
|
NSNNĐB
|
63
|
63
|
0
|
NSNNĐB
|
60
|
60
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
15
|
THPT
Phiêng Khoài
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
16
|
THPT
Tô Hiệu
|
NSNNĐB
|
88
|
88
|
0
|
NSNNĐB
|
88
|
88
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
17
|
THPT
Chuyên
|
NSNNĐB
|
100
|
100
|
0
|
NSNNĐB
|
96
|
96
|
0
|
-4
|
-4
|
0
|
|
18
|
THPT
Chiềng Sinh
|
NSNNĐB
|
66
|
66
|
0
|
NSNNĐB
|
66
|
66
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
19
|
THPT
Yên Châu
|
NSNNĐB
|
61
|
61
|
0
|
NSNNĐB
|
60
|
60
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
20
|
THPT
Mộc Lỵ
|
NSNNĐB
|
69
|
69
|
0
|
NSNNĐB
|
67
|
67
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
21
|
THPT
Tân Lập
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
22
|
THPT
Vân Hồ
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
23
|
THPT
Thuận Châu
|
NSNNĐB
|
67
|
67
|
0
|
NSNNĐB
|
65
|
65
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
24
|
THPT
Bình Thuận
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
-4
|
-4
|
0
|
|
25
|
THPT
Tông Lệnh
|
NSNNĐB
|
67
|
67
|
0
|
NSNNĐB
|
65
|
65
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
26
|
THPT
Sốp Cộp
|
NSNNĐB
|
61
|
61
|
0
|
NSNNĐB
|
57
|
57
|
0
|
-4
|
-4
|
0
|
|
27
|
THPT
Quỳnh Nhai
|
NSNNĐB
|
59
|
59
|
0
|
NSNNĐB
|
58
|
58
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
28
|
THPT
Mai Sơn
|
NSNNĐB
|
84
|
84
|
0
|
NSNNĐB
|
83
|
83
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
29
|
THPT
Mộc Hạ
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
b
|
Khối THCS&THPT
|
|
112
|
112
|
0
|
|
110
|
110
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
1
|
THCS&THPT
Nguyễn Du
|
NSNNĐB
|
51
|
51
|
0
|
NSNNĐB
|
51
|
51
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
THCS&THPT
Chiềng Sơn
|
NSNNĐB
|
61
|
61
|
0
|
NSNNĐB
|
59
|
59
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
c
|
Khối PTDT Nội trú
|
|
418
|
418
|
0
|
|
409
|
409
|
0
|
-9
|
-9
|
0
|
|
1
|
PTDT
Nội trú tỉnh
|
NSNNĐB
|
57
|
57
|
0
|
NSNNĐB
|
57
|
57
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
PTDT
Nội trú Mộc Châu
|
NSNNĐB
|
38
|
38
|
0
|
NSNNĐB
|
38
|
38
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
PTDT
Nội trú Mai Sơn
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
4
|
PTDT
Nội trú Sông Mã
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
5
|
PTDT
Nội trú Sốp Cộp
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
6
|
PTDT
Nội trú Thuận Châu
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
PTDT
Nội trú Phù Yên
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8
|
PTDT
Nội trú Quỳnh Nhai
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9
|
PTDT
Nội trú Mường La
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
10
|
PTDT
Nội trú Yên Châu
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11
|
PTDT
Nội trú Bắc Yên
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12
|
PTDT
Nội trú Vân Hồ
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
d
|
Trung tâm GDTX huyện, thành phố
|
|
155
|
155
|
0
|
|
141
|
141
|
0
|
-14
|
-14
|
0
|
|
1
|
Trung
tâm giáo dục thường xuyên Mộc Châu
|
NSNNĐB
|
13
|
13
|
0
|
NSNNĐB
|
12
|
12
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
2
|
Trung
tâm giáo dục thường xuyên Vân Hồ
|
NSNNĐB
|
14
|
14
|
0
|
NSNNĐB
|
12
|
12
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
3
|
Trung
tâm giáo dục thường xuyên Sông Mã
|
NSNNĐB
|
20
|
20
|
0
|
NSNNĐB
|
17
|
17
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
4
|
Trung
tâm giáo dục thường xuyên Sốp Cộp
|
NSNNĐB
|
14
|
14
|
0
|
NSNNĐB
|
12
|
12
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
5
|
Trung
tâm giáo dục thường xuyên Quỳnh Nhai
|
NSNNĐB
|
15
|
15
|
0
|
NSNNĐB
|
12
|
12
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
6
|
Trung
tâm giáo dục thường xuyên Phù Yên
|
NSNNĐB
|
16
|
16
|
0
|
NSNNĐB
|
16
|
16
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Trung
tâm giáo dục thường xuyên Yên Châu
|
NSNNĐB
|
10
|
10
|
0
|
NSNNĐB
|
10
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8
|
Trung
tâm giáo dục thường xuyên Mai Sơn
|
NSNNĐB
|
15
|
15
|
0
|
NSNNĐB
|
15
|
15
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9
|
Trung
tâm giáo dục thường xuyên Thuận Châu
|
NSNNĐB
|
14
|
14
|
0
|
NSNNĐB
|
14
|
14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10
|
Trung
tâm giáo dục thường xuyên Bắc Yên
|
NSNNĐB
|
10
|
10
|
0
|
NSNNĐB
|
10
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11
|
Trung
tâm giáo dục thường xuyên Mường La
|
NSNNĐB
|
14
|
14
|
0
|
NSNNĐB
|
11
|
11
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
e
|
Trung tâm giáo dục thường xuyên tỉnh
|
15%
|
35
|
29
|
6
|
15%
|
35
|
30
|
5
|
0
|
1
|
-1
|
|
f
|
Trung tâm Hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập
|
|
24
|
24
|
|
|
24
|
24
|
|
24
|
0
|
0
|
|
g
|
Khối chuyên nghiệp
|
|
474
|
279
|
195
|
|
438
|
279
|
159
|
-36
|
0
|
-36
|
|
1
|
Trường
Cao đẳng Y tế
|
24%
|
72
|
55
|
17
|
24%
|
72
|
55
|
17
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Trường
Cao đẳng Kỹ thuật công nghệ
|
50%
|
75
|
38
|
37
|
50%
|
75
|
38
|
37
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Trường
Cao đẳng Sơn La
|
49%
|
270
|
138
|
132
|
36%
|
291
|
186
|
105
|
21
|
48
|
-27
|
|
4
|
Trường
Trung cấp Văn hóa, nghệ thuật và DL
|
24%
|
39
|
30
|
9
|
|
|
|
|
|
-30
|
-9
|
|
5
|
Trường
Trung cấp Luật Tây Bắc
|
|
18
|
18
|
0
|
|
|
|
0
|
|
-18
|
0
|
|
II
|
CẤP HUYỆN
|
|
20944
|
20944
|
0
|
|
20365
|
20365
|
0
|
-579
|
-579
|
0
|
|
1
|
Huyện Mường La
|
|
1786
|
1786
|
0
|
|
1736
|
1736
|
0
|
-50
|
-50
|
0
|
|
a
|
Khối mầm non
|
|
536
|
536
|
0
|
|
521
|
521
|
0
|
-15
|
-15
|
0
|
|
1
|
Trường
MN Ban Mai
|
NSNNĐB
|
12
|
12
|
0
|
NSNNĐB
|
13
|
13
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
2
|
Trường
MN Chiềng Công
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Trường
MN Chiềng Hoa
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
4
|
Trường
MN Hoa Ban
|
NSNNĐB
|
20
|
20
|
0
|
NSNNĐB
|
19
|
19
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
5
|
Trường
MN Hoa Hồng
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
NSNNĐB
|
22
|
22
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
6
|
Trường
MN Hua Trai
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
7
|
Trường
MN Mường Chùm
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
8
|
Trường
MN Mường Trai
|
NSNNĐB
|
13
|
13
|
0
|
NSNNĐB
|
12
|
12
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
9
|
Trường
MN Nậm Giôn
|
NSNNĐB
|
22
|
22
|
0
|
NSNNĐB
|
21
|
21
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
10
|
Trường
MN Nặm Păm
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
11
|
Trường
MN Pi Toong
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12
|
Trường
MN Tạ Bú
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13
|
Trường
MN Ít Ong
|
NSNNĐB
|
80
|
80
|
0
|
NSNNĐB
|
77
|
77
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
14
|
Trường
MN Chiềng Lao
|
NSNNĐB
|
54
|
54
|
0
|
NSNNĐB
|
52
|
52
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
15
|
Trường
MN Mường Bú
|
NSNNĐB
|
56
|
56
|
0
|
NSNNĐB
|
54
|
54
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
16
|
Trường
MN Ngọc Chiến
|
NSNNĐB
|
47
|
47
|
0
|
NSNNĐB
|
45
|
45
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
b
|
Cấp tiểu học
|
|
542
|
542
|
0
|
|
525
|
525
|
0
|
-17
|
-17
|
0
|
|
1
|
Trường
PTDTBT TH Chiềng Công
|
NSNNĐB
|
46
|
46
|
0
|
NSNNĐB
|
47
|
47
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
2
|
Trường
TH Ít Ong
|
NSNNĐB
|
77
|
77
|
0
|
NSNNĐB
|
75
|
75
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
3
|
Trường
TH Chiềng Lao
|
NSNNĐB
|
77
|
77
|
0
|
NSNNĐB
|
74
|
74
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
4
|
Trường
TH Mường Bú
|
NSNNĐB
|
90
|
90
|
0
|
NSNNĐB
|
83
|
83
|
0
|
-7
|
-7
|
0
|
|
5
|
Trường
TH Ngọc Chiến
|
NSNNĐB
|
76
|
76
|
0
|
NSNNĐB
|
76
|
76
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
Trường
TH Chiềng Hoa
|
NSNNĐB
|
56
|
56
|
0
|
NSNNĐB
|
55
|
55
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
7
|
Trường
TH Mường Chùm
|
NSNNĐB
|
62
|
62
|
0
|
NSNNĐB
|
58
|
58
|
0
|
-4
|
-4
|
0
|
|
8
|
Trường
TH Pi Toong
|
NSNNĐB
|
58
|
58
|
0
|
NSNNĐB
|
57
|
57
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
c
|
khối THCS
|
|
325
|
325
|
0
|
|
313
|
313
|
0
|
-12
|
-12
|
0
|
|
1
|
Trường
THCS Chiềng Hoa
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
2
|
Trường
THCS Chiềng Lao
|
NSNNĐB
|
45
|
45
|
0
|
NSNNĐB
|
44
|
44
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
3
|
Trường
THCS Mường Chùm
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
4
|
Trường
THCS Mường Bú
|
NSNNĐB
|
51
|
51
|
0
|
NSNNĐB
|
47
|
47
|
0
|
-4
|
-4
|
0
|
|
5
|
Trường
THCS Ngọc Chiến
|
NSNNĐB
|
45
|
45
|
0
|
NSNNĐB
|
44
|
44
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
6
|
Trường
THCS Pi Toong
|
NSNNĐB
|
38
|
38
|
0
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
7
|
Trường
THCS Ít Ong
|
NSNNĐB
|
52
|
52
|
0
|
NSNNĐB
|
51
|
51
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
8
|
Trường
PTDT BT THCS Chiềng Công
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
d
|
Khối TH &THCS
|
|
383
|
383
|
0
|
|
377
|
377
|
0
|
-6
|
-6
|
0
|
|
1
|
Trường
TH&THCS Nặm Păm
|
NSNNĐB
|
55
|
55
|
0
|
NSNNĐB
|
53
|
53
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
2
|
Trường
TH&THCS Chiềng San
|
NSNNĐB
|
55
|
55
|
0
|
NSNNĐB
|
53
|
53
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
3
|
Trường
TH&THCS Hua Trai
|
NSNNĐB
|
60
|
60
|
0
|
NSNNĐB
|
58
|
58
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
4
|
Trường
TH&THCS Tạ Bú
|
NSNNĐB
|
60
|
60
|
0
|
NSNNĐB
|
60
|
60
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5
|
Trường
PTDTBT TH&THCS Nậm Giôn
|
NSNNĐB
|
55
|
55
|
0
|
NSNNĐB
|
52
|
52
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
6
|
Trường
TH&THCS Chiềng Ân
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
NSNNĐB
|
41
|
41
|
0
|
5
|
5
|
0
|
|
7
|
Trường
PTDTBT TH&THCS Chiềng Muôn
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
8
|
Trường
TH&THCS Mường Trai
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
2
|
Huyện Mai Sơn
|
|
2608
|
2608
|
0
|
|
2528
|
2528
|
0
|
-80
|
-80
|
0
|
|
a
|
Khối Mầm non
|
|
805
|
805
|
0
|
|
775
|
775
|
0
|
-30
|
-30
|
0
|
|
1
|
Trường
MN Cò Nòi
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
2
|
Trường
MN Cò Nòi 1
|
NSNNĐB
|
50
|
50
|
0
|
NSNNĐB
|
50
|
50
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Trường
MN Chiềng Ban
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Trường
MN Chiềng Chăn
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
-6
|
-6
|
0
|
|
5
|
Trường
MN Chiềng Chung
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
Trường
MN Chiềng Dong
|
NSNNĐB
|
21
|
21
|
0
|
NSNNĐB
|
21
|
21
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Trường
MN Chiềng Kheo
|
NSNNĐB
|
22
|
22
|
0
|
NSNNĐB
|
22
|
22
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8
|
Trường
MN Chiềng Lương
|
NSNNĐB
|
47
|
47
|
0
|
NSNNĐB
|
47
|
47
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9
|
Trường
MN Chiềng Mai
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10
|
Trường
MN Chiềng Mung
|
NSNNĐB
|
46
|
46
|
0
|
NSNNĐB
|
46
|
46
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11
|
Trường
MN Chiềng Nơi
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12
|
Trường
MN Chiềng Sung
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
13
|
Trường
MN Chiềng Ve
|
NSNNĐB
|
21
|
21
|
0
|
NSNNĐB
|
21
|
21
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14
|
Trường
MN Hoa Hồng
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15
|
Trường
MN Mường Bằng
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
16
|
Trường
MN Mường Bon
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
17
|
Trường
MN Mường Chanh
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18
|
Trường
MN Nà Sản
|
NSNNĐB
|
43
|
43
|
0
|
NSNNĐB
|
41
|
41
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
19
|
Trường
MN Nà Bó
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
20
|
Trường
MN Nà Ớt
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
21
|
Trường
MN Phiêng Cằm
|
NSNNĐB
|
45
|
45
|
0
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
-8
|
-8
|
0
|
|
22
|
Trường
MN Phiêng Pằn
|
NSNNĐB
|
50
|
50
|
0
|
NSNNĐB
|
48
|
48
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
23
|
Trường
MN Tà Hộc
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
24
|
Trường
MN Tô Hiệu
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
b
|
Khối Tiểu học
|
|
297
|
297
|
0
|
|
285
|
285
|
0
|
-12
|
-12
|
0
|
|
1
|
Trường
TH Phiêng Cằm 2
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
2
|
Trường
TH thị trấn Hát Lót
|
NSNNĐB
|
46
|
46
|
0
|
NSNNĐB
|
46
|
46
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Trường
TH Cò Nòi
|
NSNNĐB
|
75
|
75
|
0
|
NSNNĐB
|
73
|
73
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
4
|
Trường
TH Chiềng Lương
|
NSNNĐB
|
46
|
46
|
0
|
NSNNĐB
|
45
|
45
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
5
|
Trường
TH Chiềng Nơi
|
NSNNĐB
|
45
|
45
|
0
|
NSNNĐB
|
42
|
42
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
6
|
Trường
TH Phiêng Pằn
|
NSNNĐB
|
51
|
51
|
0
|
NSNNĐB
|
48
|
48
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
c
|
Khối THCS
|
|
114
|
114
|
0
|
|
111
|
111
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
1
|
Trường
THCS 19/5
|
NSNNĐB
|
50
|
50
|
0
|
NSNNĐB
|
50
|
50
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Trường
THCS Chất Lượng Cao
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Trường
PTDTBT THCS Chiềng Nơi
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
NSNNĐB
|
24
|
24
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
d
|
Liên cấp TH-THCS
|
|
1392
|
1392
|
0
|
|
1357
|
1357
|
0
|
-35
|
-35
|
0
|
|
1
|
Trường
TH&THCS Bình Minh
|
NSNNĐB
|
62
|
62
|
0
|
NSNNĐB
|
58
|
58
|
0
|
-4
|
-4
|
0
|
|
2
|
Trường
TH&THCS Chiềng Ban
|
NSNNĐB
|
57
|
57
|
0
|
NSNNĐB
|
57
|
57
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Trường
TH&THCS Chiềng Chăn
|
NSNNĐB
|
75
|
75
|
0
|
NSNNĐB
|
67
|
67
|
0
|
-8
|
-8
|
0
|
|
4
|
Trường
TH&THCS Chiềng Chung
|
NSNNĐB
|
58
|
58
|
0
|
NSNNĐB
|
58
|
58
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5
|
Trường
TH&THCS Chiềng Dong
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
Trường
TH&THCS Chiềng Kheo
|
NSNNĐB
|
46
|
46
|
0
|
NSNNĐB
|
46
|
46
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Trường
TH&THCS Chiềng Lương
|
NSNNĐB
|
59
|
59
|
0
|
NSNNĐB
|
59
|
59
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8
|
Trường
TH&THCS Chiềng Mai
|
NSNNĐB
|
52
|
52
|
0
|
NSNNĐB
|
52
|
52
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9
|
Trường
TH&THCS Chiềng Mung
|
NSNNĐB
|
64
|
64
|
0
|
NSNNĐB
|
64
|
64
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10
|
Trường
TH&THCS Chiềng Sung
|
NSNNĐB
|
67
|
67
|
0
|
NSNNĐB
|
64
|
64
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
11
|
Trường
TH&THCS Chiềng Ve
|
NSNNĐB
|
42
|
42
|
0
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
12
|
Trường
TH&THCS Chu Văn Thịnh
|
NSNNĐB
|
65
|
65
|
0
|
NSNNĐB
|
64
|
64
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
13
|
Trường
TH&THCS Hoàng Văn Thụ
|
NSNNĐB
|
45
|
45
|
0
|
NSNNĐB
|
45
|
45
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14
|
Trường
TH&THCS Mường Bằng
|
NSNNĐB
|
80
|
80
|
0
|
NSNNĐB
|
78
|
78
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
15
|
Trường
TH&THCS Mường Bon
|
NSNNĐB
|
55
|
55
|
0
|
NSNNĐB
|
54
|
54
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
16
|
Trường
TH&THCS Mường Chanh
|
NSNNĐB
|
44
|
44
|
0
|
NSNNĐB
|
44
|
44
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
17
|
Trường
TH&THCS Nà Ban
|
NSNNĐB
|
55
|
55
|
0
|
NSNNĐB
|
55
|
55
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18
|
Trường
TH&THCS Nà Bó
|
NSNNĐB
|
67
|
67
|
0
|
NSNNĐB
|
65
|
65
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
19
|
Trường
TH&THCS Nà Sản
|
NSNNĐB
|
63
|
63
|
0
|
NSNNĐB
|
61
|
61
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
20
|
Trường
TH&THCS Tà Hộc
|
NSNNĐB
|
60
|
60
|
0
|
NSNNĐB
|
58
|
58
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
21
|
Trường
TH&THCS Tô Hiệu
|
NSNNĐB
|
64
|
64
|
0
|
NSNNĐB
|
64
|
64
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
22
|
Trường
PTDTBT TH&THCS Nà Ớt
|
NSNNĐB
|
49
|
49
|
0
|
NSNNĐB
|
48
|
48
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
23
|
Trường
PTDTBT TH&THCS Phiêng Cằm
|
NSNNĐB
|
67
|
67
|
0
|
NSNNĐB
|
60
|
60
|
0
|
-7
|
-7
|
0
|
|
24
|
Trường
PTDTBT TH&THCS Phiêng Pằn
|
NSNNĐB
|
64
|
64
|
0
|
NSNNĐB
|
64
|
64
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Huyện Yên Châu
|
|
1432
|
1432
|
0
|
|
1387
|
1387
|
0
|
-45
|
-45
|
0
|
|
a
|
Khối Mầm non
|
|
406
|
406
|
0
|
|
380
|
380
|
0
|
-26
|
-26
|
0
|
|
1
|
Trường
MN Ánh Sao, xã Chiềng Pằn
|
NSNNĐB
|
19
|
19
|
0
|
NSNNĐB
|
18
|
18
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
2
|
Trường
MN Hoa Ban, xã Chiềng On
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
3
|
Trường
MN Hoa Đào, xã Chiềng Tương
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
4
|
Trường
MN Hoa Hồng, xã Yên Sơn
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
NSNNĐB
|
21
|
21
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
5
|
Trường
MN Hoa Huệ, xã Phiêng Khoài
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
Trường
MN Hoa Mai, xã Phiêng Khoài
|
NSNNĐB
|
38
|
38
|
0
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
7
|
Trường
MN Hoà Bình, xã Sặp Vạt
|
NSNNĐB
|
19
|
19
|
0
|
NSNNĐB
|
17
|
17
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
8
|
Trường
MN Hoạ Mi, xã Chiềng Sàng
|
NSNNĐB
|
19
|
19
|
0
|
NSNNĐB
|
18
|
18
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
9
|
Trường
MN Hương Xuân, xã Mường Lựm
|
NSNNĐB
|
19
|
19
|
0
|
NSNNĐB
|
16
|
16
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
10
|
Trường
MN Tuổi Thơ, xã Chiềng Khoi
|
NSNNĐB
|
14
|
14
|
0
|
NSNNĐB
|
13
|
13
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
11
|
Trường
MN Bình Minh, xã Chiềng Đông
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
12
|
Trường
MN Hương Xoài, xã Chiềng Hặc
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
13
|
Trường
MN Sơn Ca, xã Lóng Phiêng
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
14
|
Trường
MN Sao Mai, xã Tú Nang
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
15
|
Trường
MN Thủy Tiên
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
b
|
Khối tiểu học
|
|
413
|
413
|
0
|
|
405
|
405
|
0
|
-8
|
-8
|
0
|
|
1
|
Trường
TH Chiềng Đông A
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
2
|
Trường
TH Chiềng Đông B
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Trường
TH Chiềng Hặc
|
NSNNĐB
|
24
|
24
|
0
|
NSNNĐB
|
21
|
21
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
4
|
Trường
TH Tà Vài
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
5
|
Trường
TH Chiềng On
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
6
|
Trường
TH Nà Cài
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
7
|
Trường
TH Kim Chung
|
NSNNĐB
|
45
|
45
|
0
|
NSNNĐB
|
45
|
45
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8
|
Trường
TH Lao Khô
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
9
|
Trường
TH Lóng Phiêng A
|
NSNNĐB
|
22
|
22
|
0
|
NSNNĐB
|
20
|
20
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
10
|
Trường
TH Lóng Phiêng B
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
11
|
Trường
TH Tú Nang
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
12
|
Trường
TH Chiềng Tương
|
NSNNĐB
|
49
|
49
|
0
|
NSNNĐB
|
49
|
49
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13
|
Trường
TH Thị Trấn
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
c
|
Khối THCS
|
|
233
|
233
|
0
|
|
230
|
230
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
1
|
Trường
THCS Chiềng Đông
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
2
|
Trường
THCS Chiềng Hặc
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Trường
PTDTBT THCS Chiềng On
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
4
|
Trường
THCS Lóng Phiêng
|
NSNNĐB
|
24
|
24
|
0
|
NSNNĐB
|
24
|
24
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5
|
Trường
THCS Nguyễn Cảnh Toàn
|
NSNNĐB
|
22
|
22
|
0
|
NSNNĐB
|
21
|
21
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
6
|
Trường
THCS Phiêng Khoài
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Trường
THCS Tú Nang
|
NSNNĐB
|
20
|
20
|
0
|
NSNNĐB
|
19
|
19
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
8
|
Trường
THCS Thị Trấn
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9
|
Trường
PTDTBT-THCS Chiềng Tương
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
NSNNĐB
|
24
|
24
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
d
|
Khối TH&THCS
|
|
380
|
380
|
0
|
|
372
|
372
|
0
|
-8
|
-8
|
0
|
|
1
|
Trường
TH&THCS Chiềng Khoi
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
2
|
Trường
TH&THCS Chiềng Pằn
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
NSNNĐB
|
39
|
39
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
3
|
Trường
TH&THCS Chiềng Sàng
|
NSNNĐB
|
46
|
46
|
0
|
NSNNĐB
|
44
|
44
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
4
|
Trường
TH&THCS Đông Bâu
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5
|
Trường
TH&THCS Liên Chung
|
NSNNĐB
|
49
|
49
|
0
|
NSNNĐB
|
48
|
48
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
6
|
Trường
TH&THCS Sặp Vạt
|
NSNNĐB
|
45
|
45
|
0
|
NSNNĐB
|
43
|
43
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
7
|
Trường
TH&THCS Yên Sơn
|
NSNNĐB
|
39
|
39
|
0
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
8
|
Trường
TH&THCS Tà Làng
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9
|
Trường
TH&THCS Mường Lựm
|
NSNNĐB
|
50
|
50
|
0
|
NSNNĐB
|
48
|
48
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
4
|
Huyện Phù Yên
|
|
2180
|
2180
|
0
|
|
2130
|
2130
|
0
|
-50
|
-50
|
0
|
|
a
|
Khối Mầm non
|
|
686
|
686
|
0
|
|
654
|
654
|
0
|
-32
|
-32
|
0
|
|
1
|
Trường
MN Ánh Sao, Kim bon
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
2
|
Trường
MN Ban Mai Suối Tọ
|
NSNNĐB
|
24
|
24
|
0
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
3
|
Trường
MN Bình Minh, Đá đỏ
|
NSNNĐB
|
12
|
12
|
0
|
NSNNĐB
|
12
|
12
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Trường
MN Đà Giang Tường Phong
|
NSNNĐB
|
14
|
14
|
0
|
NSNNĐB
|
14
|
14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5
|
Trường
MN Gia Phù
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
6
|
Trường
MN Hoa Ban, Mường Bang
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
7
|
Trường
MN Hoa Đào Suối Bau
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
8
|
Trường
MN Huy Bắc
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
9
|
Trường
MN Huy Hạ
|
NSNNĐB
|
38
|
38
|
0
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
10
|
Trường
MN Huy Tân
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
11
|
Trường
MN Huy Tường
|
NSNNĐB
|
16
|
16
|
0
|
NSNNĐB
|
16
|
16
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12
|
Trường
MN Huy Thượng
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
13
|
Trường
MN Mường Cơi
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
14
|
Trường
MN Mường Do
|
NSNNĐB
|
22
|
22
|
0
|
NSNNĐB
|
22
|
22
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15
|
Trường
MN Mường Lang
|
NSNNĐB
|
18
|
18
|
0
|
NSNNĐB
|
17
|
17
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
16
|
Trường
MN Mường Thải
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
17
|
Trường
MN Phong Lan, Nam Phong
|
NSNNĐB
|
13
|
13
|
0
|
NSNNĐB
|
13
|
13
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18
|
Trường
MN Sập Xa
|
NSNNĐB
|
15
|
15
|
0
|
NSNNĐB
|
15
|
15
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
19
|
Trường
MN Sơn Ca, Bắc Phong
|
NSNNĐB
|
13
|
13
|
0
|
NSNNĐB
|
12
|
12
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
20
|
Trường
MN Tân Lang
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
21
|
Trường
MN Tân Phong
|
NSNNĐB
|
14
|
14
|
0
|
NSNNĐB
|
13
|
13
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
22
|
Trường
MN Tường Hạ
|
NSNNĐB
|
18
|
18
|
0
|
NSNNĐB
|
16
|
16
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
23
|
Trường
MN Tường Phù
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
24
|
Trường
MN Thuỷ Tiên
|
NSNNĐB
|
13
|
13
|
0
|
NSNNĐB
|
13
|
13
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
25
|
Trường
MN Quang Huy
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
26
|
Trường
MN Thị Trấn
|
NSNNĐB
|
49
|
49
|
0
|
NSNNĐB
|
49
|
49
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
27
|
Trường
MN Tường Thượng
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
b
|
Khối Tiểu học
|
|
237
|
237
|
0
|
|
233
|
233
|
0
|
-4
|
-4
|
0
|
|
1
|
Trường
TH Gia Phù
|
NSNNĐB
|
46
|
46
|
0
|
NSNNĐB
|
46
|
46
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Trường
PTDTBT TH Suối Tọ
|
NSNNĐB
|
19
|
19
|
0
|
NSNNĐB
|
19
|
19
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Trường
TH Thị Trấn
|
NSNNĐB
|
54
|
54
|
0
|
NSNNĐB
|
53
|
53
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
4
|
Trường
TH Mường Cơi
|
NSNNĐB
|
53
|
53
|
0
|
NSNNĐB
|
51
|
51
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
5
|
Trường
TH Quang Huy
|
NSNNĐB
|
65
|
65
|
0
|
NSNNĐB
|
64
|
64
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
c
|
Khối THCS
|
|
143
|
143
|
0
|
|
143
|
143
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Trường
THCS Gia Phù
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Trường
THCS Mường Cơi
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Trường
THCS Quang Huy
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Trường
THCS Thị Trấn
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5
|
Trường
THCS Võ Thị Sáu
|
NSNNĐB
|
21
|
21
|
0
|
NSNNĐB
|
21
|
21
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
d
|
Khối Liên cấp TH & THCS
|
|
1114
|
1114
|
0
|
|
1100
|
1100
|
0
|
-14
|
-14
|
0
|
|
1
|
Trường
TH&THCS Đá Đỏ
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Trường
TH&THCS Huy Bắc
|
NSNNĐB
|
54
|
54
|
0
|
NSNNĐB
|
54
|
54
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Trường
TH&THCS Huy Hạ
|
NSNNĐB
|
61
|
61
|
0
|
NSNNĐB
|
61
|
61
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Trường
TH&THCS Huy Tân
|
NSNNĐB
|
63
|
63
|
0
|
NSNNĐB
|
63
|
63
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5
|
Trường
TH&THCS Huy Thượng
|
NSNNĐB
|
43
|
43
|
0
|
NSNNĐB
|
43
|
43
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
Trường
PTDTBT TH&THCS Kim Bon
|
NSNNĐB
|
94
|
94
|
0
|
NSNNĐB
|
91
|
91
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
7
|
Trường
PTDTBT TH&THCS Mường Bang
|
NSNNĐB
|
66
|
66
|
0
|
NSNNĐB
|
66
|
66
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8
|
Trường
PTDTBT TH&THCS Mường Do
|
NSNNĐB
|
48
|
48
|
0
|
NSNNĐB
|
48
|
48
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9
|
Trường
TH&THCS Mường Lang
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
10
|
Trường
TH&THCS Sập Xa
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11
|
Trường
TH&THCS Suối Bau
|
NSNNĐB
|
54
|
54
|
0
|
NSNNĐB
|
54
|
54
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12
|
Trường
PTDTBT TH&THCS Suối Tọ
|
NSNNĐB
|
63
|
63
|
0
|
NSNNĐB
|
61
|
61
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
13
|
Trường
TH&THCS Tân Lang
|
NSNNĐB
|
70
|
70
|
0
|
NSNNĐB
|
69
|
69
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
14
|
Trường
TH&THCS Tân Phong
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15
|
Trường
TH&THCS Tường Hạ
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
16
|
Trường
TH&THCS Tường Phù
|
NSNNĐB
|
53
|
53
|
0
|
NSNNĐB
|
53
|
53
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
17
|
Trường
TH&THCS Tường Thượng I
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
18
|
Trường
TH&THCS Bắc Phong
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
19
|
Trường
TH&THCS Nam Phong
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
20
|
Trường
TH&THCS Tường Tiến
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21
|
Trường
TH&THCS Tường Phong
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
22
|
Trường
TH&THCS Tường Thượng II
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
23
|
Trường
TH&THCS Huy Tường
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
24
|
Trường
PTDTBT TH&THCS Mường Thải
|
NSNNĐB
|
57
|
57
|
0
|
NSNNĐB
|
57
|
57
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5
|
Huyện Bắc Yên
|
|
1363
|
1363
|
0
|
|
1323
|
1323
|
0
|
-40
|
-40
|
0
|
|
a
|
Khối Mầm non
|
|
421
|
421
|
0
|
|
407
|
407
|
0
|
-14
|
-14
|
0
|
|
1
|
Trường
MN Ánh Dương, Hua Nhàn
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
2
|
Trường
MN Ánh Sao, Tạ Khoa
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
NSNNĐB
|
22
|
22
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
3
|
Trường
MN Ban Mai, Phiêng Ban
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
4
|
Trường
MN Hoa Đào, Háng Đồng
|
NSNNĐB
|
22
|
22
|
0
|
NSNNĐB
|
21
|
21
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
5
|
Trường
MN Hoa Phượng, Chiềng Sại
|
NSNNĐB
|
24
|
24
|
0
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
6
|
Trường
MN Hoạ My, Mường Khoa
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
7
|
Trường
MN Hồng Ngài
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
8
|
Trường
MN Hướng Dương, Pắc Ngà
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
9
|
Trường
MN Song Pe
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
NSNNĐB
|
22
|
22
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
10
|
Trường
MN Sơn Ca, Phiêng Côn
|
NSNNĐB
|
16
|
16
|
0
|
NSNNĐB
|
16
|
16
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11
|
Trường
MN xã Làng Chếu
|
NSNNĐB
|
24
|
24
|
0
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
12
|
Trường
MN xã Tà Xùa
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
NSNNĐB
|
24
|
24
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
13
|
Trường
MN xã Xím Vàng
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
NSNNĐB
|
24
|
24
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
14
|
Trường
MN Vàng Anh, Chim Vàn
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
15
|
Trường
MN Bình Minh, Hang Chú
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
16
|
Trường
MN Hoa Ban, thị trấn
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
b
|
Khối tiểu học
|
|
397
|
397
|
0
|
|
379
|
379
|
0
|
-18
|
-18
|
0
|
|
1
|
Trường
TH Chiềng Sại
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
2
|
Trường
TH Chim Vàn
|
NSNNĐB
|
43
|
43
|
0
|
NSNNĐB
|
41
|
41
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
3
|
Trường
TH Làng Chếu
|
NSNNĐB
|
38
|
38
|
0
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
4
|
Trường
TH Mường Khoa
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5
|
Trường
TH Pắc Ngà
|
NSNNĐB
|
51
|
51
|
0
|
NSNNĐB
|
47
|
47
|
0
|
-4
|
-4
|
0
|
|
6
|
Trường
TH Tạ Khoa
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Trường
TH Song Pe
|
NSNNĐB
|
38
|
38
|
0
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
8
|
Trường
TH Phiêng Ban
|
NSNNĐB
|
45
|
45
|
0
|
NSNNĐB
|
41
|
41
|
0
|
-4
|
-4
|
0
|
|
9
|
Trường
PTDTBT-TH Hang Chú
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10
|
Trường
PTDTBT-TH Hua Nhàn
|
NSNNĐB
|
48
|
48
|
0
|
NSNNĐB
|
46
|
46
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
c
|
Khối THCS
|
|
226
|
226
|
0
|
|
220
|
220
|
0
|
-6
|
-6
|
0
|
|
1
|
Trường
THCS Chim Vàn
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
NSNNĐB
|
24
|
24
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
2
|
Trường
THCS Làng Chếu
|
NSNNĐB
|
19
|
19
|
0
|
NSNNĐB
|
18
|
18
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
3
|
Trường
THCS Mường Khoa
|
NSNNĐB
|
20
|
20
|
0
|
NSNNĐB
|
20
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Trường
THCS Pắc Ngà
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
5
|
Trường
THCS Phiêng Ban
|
NSNNĐB
|
21
|
21
|
0
|
NSNNĐB
|
20
|
20
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
6
|
Trường
THCS Song Pe
|
NSNNĐB
|
21
|
21
|
0
|
NSNNĐB
|
21
|
21
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Trường
THCS Tạ Khoa
|
NSNNĐB
|
20
|
20
|
0
|
NSNNĐB
|
19
|
19
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
8
|
Trường
PTDTBT-THCS Chiềng Sại
|
NSNNĐB
|
22
|
22
|
0
|
NSNNĐB
|
22
|
22
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9
|
Trường
PTDTBT-THCS Hang Chú
|
NSNNĐB
|
22
|
22
|
0
|
NSNNĐB
|
22
|
22
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10
|
Trường
PTDTBT-THCS Hua Nhàn
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
NSNNĐB
|
24
|
24
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
d
|
Khối liên cấp TH &THCS
|
|
319
|
319
|
0
|
|
317
|
317
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
1
|
Trường
Tiểu học - THCS xã Tà Xùa
|
NSNNĐB
|
50
|
50
|
0
|
NSNNĐB
|
50
|
50
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Trường
PTDT BT Tiểu học - THCS xã Hồng Ngài
|
NSNNĐB
|
62
|
62
|
0
|
NSNNĐB
|
60
|
60
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
3
|
Trường
PTDT Bán Trú Tiểu học -THCS Xím Vàng
|
NSNNĐB
|
46
|
46
|
0
|
NSNNĐB
|
48
|
48
|
0
|
2
|
2
|
0
|
|
4
|
Trường
Tiểu học -THCS Phiêng Côn
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
5
|
Trường
Tiểu học - THCS xã Háng Đồng
|
NSNNĐB
|
55
|
55
|
0
|
NSNNĐB
|
53
|
53
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
6
|
Trường
Tiểu học - THCS Thị trấn
|
NSNNĐB
|
76
|
76
|
0
|
NSNNĐB
|
75
|
75
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
6
|
Huyện Thuận Châu
|
|
2501
|
2501
|
0
|
|
2421
|
2421
|
0
|
-80
|
-80
|
0
|
|
a
|
Khối Mầm Non
|
|
727
|
727
|
0
|
|
709
|
709
|
0
|
-18
|
-18
|
0
|
|
1
|
Trường
MN Thảo Nguyên É Tòng
|
NSNNĐB
|
16
|
16
|
0
|
NSNNĐB
|
14
|
14
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
2
|
Trường
MN 1/6 Nậm Lầu
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
3
|
Trường
MN 19/5 Phổng Lập
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
2
|
2
|
0
|
|
4
|
Trường
MN 2/9 Bó Mười
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
3
|
3
|
0
|
|
5
|
Trường
MN Ánh Dương Nong Lay
|
NSNNĐB
|
17
|
17
|
0
|
NSNNĐB
|
15
|
15
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
6
|
Trường
MN Ánh Hồng Liệp Tè
|
NSNNĐB
|
20
|
20
|
0
|
NSNNĐB
|
21
|
21
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
7
|
Trường
MN Ánh Sao Púng Tra
|
NSNNĐB
|
17
|
17
|
0
|
NSNNĐB
|
17
|
17
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8
|
Trường
MN Ban Mai Thôm Mòn
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
NSNNĐB
|
21
|
21
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
9
|
Trường
MN Bình Minh Co Mạ
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
3
|
3
|
0
|
|
10
|
Trường
MN Co Tòng
|
NSNNĐB
|
19
|
19
|
0
|
NSNNĐB
|
20
|
20
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
11
|
Trường
MN Hoa Ban Tông Lạnh
|
NSNNĐB
|
42
|
42
|
0
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
12
|
Trường
MN Hoa Đào Phổng Lăng
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
NSNNĐB
|
24
|
24
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
13
|
Trường
MN Hoa Hồng Chiềng Ly
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
14
|
Trường
MN Mầm non Hoa Mai Mường É
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
15
|
Trường
MN Hoa Sen Bon Phặng
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
16
|
Trường
MN Hoa Sữa Muổi Nọi
|
NSNNĐB
|
15
|
15
|
0
|
NSNNĐB
|
13
|
13
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
17
|
Trường
MN Họa Mi Chiềng Pấc
|
NSNNĐB
|
24
|
24
|
0
|
NSNNĐB
|
21
|
21
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
18
|
Trường
MN Long Hẹ
|
NSNNĐB
|
19
|
19
|
0
|
NSNNĐB
|
22
|
22
|
0
|
3
|
3
|
0
|
|
19
|
Trường
MN Măng non Bản Lầm
|
NSNNĐB
|
19
|
19
|
0
|
NSNNĐB
|
20
|
20
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
20
|
Trường
MN Ngọc Lan Chiềng Ngàm
|
NSNNĐB
|
24
|
24
|
0
|
NSNNĐB
|
22
|
22
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
21
|
Trường
MN Kim Đồng Chiềng Bôm
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
22
|
Trường
MN Thủy Tiên Phổng Lái
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
23
|
Trường
MN Pá Lông
|
NSNNĐB
|
15
|
15
|
0
|
NSNNĐB
|
15
|
15
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
24
|
Trường
MN Phong Lan Mường Khiêng
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
25
|
Trường
MN Tuổi Thơ Mường Bám
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
2
|
2
|
0
|
|
26
|
Trường
MN Vành Khuyên Chiềng La
|
NSNNĐB
|
14
|
14
|
0
|
NSNNĐB
|
12
|
12
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
27
|
Trường
MN Võ Thị Sáu Chiềng Pha
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
28
|
Trường
MN Sao Mai Tông Cọ
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
29
|
Trường
MN Sơn Ca Thị trấn
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
b
|
Khối tiểu học
|
|
633
|
633
|
0
|
|
625
|
625
|
0
|
-8
|
-8
|
0
|
|
1
|
Trường
TH Phổng Lái
|
NSNNĐB
|
51
|
51
|
0
|
NSNNĐB
|
47
|
47
|
0
|
-4
|
-4
|
0
|
|
2
|
Trường
TH Co Mạ 1
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
2
|
2
|
0
|
|
3
|
Trường
TH Co Mạ 2
|
NSNNĐB
|
17
|
17
|
0
|
NSNNĐB
|
17
|
17
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Trường
TH Chiềng Ly
|
NSNNĐB
|
43
|
43
|
0
|
NSNNĐB
|
38
|
38
|
0
|
-5
|
-5
|
0
|
|
5
|
Trường
TH Chiềng Bôm
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
Trường
TH Chiềng Ngàm
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
7
|
Trường
TH Chiềng Pha
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
8
|
Trường
TH Liệp Tè
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
2
|
2
|
0
|
|
9
|
Trường
TH Mường Bám 1
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
10
|
Trường
TH Mường Bám 2
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
2
|
2
|
0
|
|
11
|
Trường
TH Mường É
|
NSNNĐB
|
38
|
38
|
0
|
NSNNĐB
|
39
|
39
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
12
|
Trường
TH Mường Khiêng 1
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
2
|
2
|
0
|
|
13
|
Trường
TH Mường Khiêng 2
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
2
|
2
|
0
|
|
14
|
Trường
TH Nậm Lầu
|
NSNNĐB
|
49
|
49
|
0
|
NSNNĐB
|
50
|
50
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
15
|
Trường
TH Phổng Lập
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
16
|
Trường
TH Tông Cọ
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
-4
|
-4
|
0
|
|
17
|
Trường
TH Tông Lạnh
|
NSNNĐB
|
52
|
52
|
0
|
NSNNĐB
|
48
|
48
|
0
|
-4
|
-4
|
0
|
|
18
|
Trường
TH Thị trấn
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
c
|
Khối TH & THCS
|
|
664
|
664
|
0
|
|
631
|
631
|
0
|
-33
|
-33
|
0
|
|
1
|
Trường
TH&THCS Bản Lầm
|
NSNNĐB
|
44
|
44
|
0
|
NSNNĐB
|
43
|
43
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
2
|
Trường
TH&THCS Bon Phặng
|
NSNNĐB
|
44
|
44
|
0
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
-7
|
-7
|
0
|
|
3
|
Trường
TH&THCS Bó Mười A
|
NSNNĐB
|
55
|
55
|
0
|
NSNNĐB
|
52
|
52
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
4
|
Trường
TH&THCS Bó Mười B
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5
|
Trường
TH&THCS Co Tòng
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
6
|
Trường
TH&THCS Chiềng La
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
7
|
Trường
TH&THCS Chiềng Pấc
|
NSNNĐB
|
47
|
47
|
0
|
NSNNĐB
|
44
|
44
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
8
|
Trường
TH&THCS É Tòng
|
NSNNĐB
|
39
|
39
|
0
|
NSNNĐB
|
39
|
39
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9
|
Trường
TH&THCS Muổi Nọi
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
-4
|
-4
|
0
|
|
10
|
Trường
TH&THCS Ninh Thuận
|
NSNNĐB
|
39
|
39
|
0
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
-5
|
-5
|
0
|
|
11
|
Trường
TH&THCS Nong Lay
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
12
|
Trường
TH&THCS Púng Tra
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
13
|
Trường
TH&THCS Phổng Lăng
|
NSNNĐB
|
52
|
52
|
0
|
NSNNĐB
|
50
|
50
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
14
|
Trường
TH&THCS Thôm Mòn
|
NSNNĐB
|
55
|
55
|
0
|
NSNNĐB
|
54
|
54
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
15
|
Trường
TH&THCS Long Hẹ
|
NSNNĐB
|
47
|
47
|
0
|
NSNNĐB
|
47
|
47
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
16
|
Trường
TH&THCS Pá Lông
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
d
|
Khối THCS
|
|
477
|
477
|
0
|
|
456
|
456
|
0
|
-21
|
-21
|
0
|
|
1
|
Trường
THCS Bình Thuận
|
NSNNĐB
|
38
|
38
|
0
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
2
|
Trường
THCS Chiềng Bôm
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
3
|
Trường
THCS Chiềng Ly
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
4
|
Trường
THCS Chiềng Ngàm
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
5
|
Trường
THCS Chiềng Pha
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
6
|
Trường
THCS Chu Văn An
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Trường
THCS Liệp Tè
|
NSNNĐB
|
20
|
20
|
0
|
NSNNĐB
|
16
|
16
|
0
|
-4
|
-4
|
0
|
|
8
|
Trường
THCS Mường Bám
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9
|
Trường
THCS Mường É
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
10
|
Trường
THCS Mường Khiêng
|
NSNNĐB
|
46
|
46
|
0
|
NSNNĐB
|
45
|
45
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
11
|
Trường
THCS Nậm Lầu
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
12
|
Trường
THCS Phổng Lập
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13
|
Trường
THCS Tông Cọ
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
14
|
Trường
THCS Tông Lạnh
|
NSNNĐB
|
43
|
43
|
0
|
NSNNĐB
|
45
|
45
|
0
|
2
|
2
|
0
|
|
15
|
Trường
PTDTBT THCS Co Mạ
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
7
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
|
1270
|
1270
|
0
|
|
1230
|
1230
|
0
|
-40
|
-40
|
0
|
|
a
|
Khối học Mầm non
|
|
425
|
425
|
0
|
|
423
|
423
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
1
|
Trường
MN Ban Mai
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Trường
MN Cà Nàng
|
NSNNĐB
|
24
|
24
|
0
|
NSNNĐB
|
24
|
24
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Trường
MN Chiềng Khoang
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Trường
MN Chiềng Ơn
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5
|
Trường
MN Hoa Ban
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
Trường
MN Hoa Đào
|
NSNNĐB
|
43
|
43
|
0
|
NSNNĐB
|
43
|
43
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Trường
MN Hoa Hồng
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
8
|
Trường
MN Họa My
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9
|
Trường
MN Mường Chiên
|
NSNNĐB
|
11
|
11
|
0
|
NSNNĐB
|
11
|
11
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10
|
Trường
MN Mường Giôn
|
NSNNĐB
|
42
|
42
|
0
|
NSNNĐB
|
42
|
42
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11
|
Trường
MN Mường Sại
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12
|
Trường
MN Nặm Ét
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
13
|
Trường
MN Sơn Ca
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14
|
Trường
MN Mường Giàng
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
b
|
Khối tiểu học
|
|
227
|
227
|
0
|
|
220
|
220
|
0
|
-7
|
-7
|
0
|
|
1
|
Trường
TH Chiềng Bằng
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Trường
TH Chiềng Khay
|
NSNNĐB
|
56
|
56
|
0
|
NSNNĐB
|
53
|
53
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
3
|
Trường
TH Kim Đồng
|
NSNNĐB
|
41
|
41
|
0
|
NSNNĐB
|
41
|
41
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Trường
TH Mường Giàng
|
NSNNĐB
|
41
|
41
|
0
|
NSNNĐB
|
41
|
41
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5
|
Trường
TH Mường Giôn
|
NSNNĐB
|
39
|
39
|
0
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
6
|
Trường
TH Phiêng Mựt
|
NSNNĐB
|
21
|
21
|
0
|
NSNNĐB
|
19
|
19
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
c
|
Khối THCS
|
|
162
|
162
|
0
|
|
151
|
151
|
0
|
-11
|
-11
|
0
|
|
1
|
Trường
THCS Chiềng Bằng
|
NSNNĐB
|
21
|
21
|
0
|
NSNNĐB
|
20
|
20
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
2
|
Trường
THCS Mường Giôn
|
NSNNĐB
|
41
|
41
|
0
|
NSNNĐB
|
38
|
38
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
3
|
Trường
THCS Mường Giàng
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
4
|
Trường
THCS Nguyễn Tất Thành
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
5
|
Trường
PTDTBT THCS Chiềng Khay
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
-4
|
-4
|
0
|
|
d
|
Khối TH&THCS
|
|
456
|
456
|
0
|
|
436
|
436
|
0
|
-20
|
-20
|
0
|
|
1
|
Trường
TH&THCS Bình Minh
|
NSNNĐB
|
41
|
41
|
0
|
NSNNĐB
|
39
|
39
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
2
|
Trường
TH&THCS Cà Nàng
|
NSNNĐB
|
54
|
54
|
0
|
NSNNĐB
|
49
|
49
|
0
|
-5
|
-5
|
0
|
|
3
|
Trường
TH&THCS Chiềng Khoang
|
NSNNĐB
|
74
|
74
|
0
|
NSNNĐB
|
73
|
73
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
4
|
Trường
TH&THCS Chiềng Ơn
|
NSNNĐB
|
48
|
48
|
0
|
NSNNĐB
|
45
|
45
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
5
|
Trường
TH&THCS Lả Giôn
|
NSNNĐB
|
54
|
54
|
0
|
NSNNĐB
|
49
|
49
|
0
|
-5
|
-5
|
0
|
|
6
|
Trường
TH&THCS Mường Chiên
|
NSNNĐB
|
24
|
24
|
0
|
NSNNĐB
|
22
|
22
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
7
|
Trường
TH&THCS Mường Sại
|
NSNNĐB
|
50
|
50
|
0
|
NSNNĐB
|
50
|
50
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8
|
Trường
TH&THCS Pá Ma Pha Khinh
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
NSNNĐB
|
39
|
39
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
9
|
Trường
TH&THCS Nặm Ét
|
NSNNĐB
|
71
|
71
|
0
|
NSNNĐB
|
70
|
70
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
8
|
Huyện Sông Mã
|
|
2243
|
2243
|
0
|
|
2213
|
2213
|
0
|
-30
|
-30
|
0
|
|
a
|
Khối Mầm non
|
|
642
|
642
|
0
|
|
618
|
618
|
0
|
-24
|
-24
|
0
|
|
1
|
Trường
Mầm non Anh Đào Chiềng Sơ
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
2
|
Trường
Mầm non Ban Mai Huổi Một
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
3
|
Trường
Mầm non Biên Cương Mường Sai
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Trường
Mầm non Bình Minh Mường Hung
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
5
|
Trường
Mầm non Hoa Ban Yên Hưng
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
6
|
Trường
Mầm non Hoa Cúc Đứa Mòn
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
7
|
Trường
Mầm non Hoa Đào Mường Cai
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
8
|
Trường
Mầm non Hoa Hồng Chiềng Khương
|
NSNNĐB
|
44
|
44
|
0
|
NSNNĐB
|
43
|
43
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
9
|
Trường
Mầm non Hoa Lan Nậm Ty
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
NSNNĐB
|
39
|
39
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
10
|
Trường
Mầm non Hoa Mai Nậm Mằn
|
NSNNĐB
|
20
|
20
|
0
|
NSNNĐB
|
19
|
19
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
11
|
Trường
Mầm non Họa My Chiềng En
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
NSNNĐB
|
24
|
24
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
12
|
Trường
Mầm non Hoa Phượng Đỏ Bó Sinh
|
NSNNĐB
|
21
|
21
|
0
|
NSNNĐB
|
21
|
21
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13
|
Trường
Mầm non Hương Sen Chiềng Cang
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14
|
Trường
Mầm non Hoa Sữa Pú Bẩu
|
NSNNĐB
|
18
|
18
|
0
|
NSNNĐB
|
18
|
18
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15
|
Trường
Mầm non Sơn Ca Chiềng Phung
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
16
|
Trường
Mầm non thị trấn Sông Mã
|
NSNNĐB
|
49
|
49
|
0
|
NSNNĐB
|
47
|
47
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
17
|
Trường
Mầm non Tuổi Hoa Mường Lầm
|
NSNNĐB
|
24
|
24
|
0
|
NSNNĐB
|
22
|
22
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
18
|
Trường
Mầm non 8/3 Chiềng Khoong
|
NSNNĐB
|
53
|
53
|
0
|
NSNNĐB
|
50
|
50
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
19
|
Trường
Mầm non Ánh Dương xã Nà Nghịu
|
NSNNĐB
|
51
|
51
|
0
|
NSNNĐB
|
48
|
48
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
b
|
Khối Tiểu học
|
|
758
|
758
|
0
|
|
757
|
757
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
1
|
Trường
Tiểu học Bản Mé xã Nà Nghịu
|
NSNNĐB
|
42
|
42
|
0
|
NSNNĐB
|
42
|
42
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Trường
Tiểu học Chiềng Khoong
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Trường
Tiểu học Hải Sơn xã Chiềng Khoong
|
NSNNĐB
|
47
|
47
|
0
|
NSNNĐB
|
47
|
47
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Trường
Tiểu học Hương Nghịu xã Nà Nghịu
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Nà Nghịu
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
Trường
Tiểu học thị trấn Sông Mã
|
NSNNĐB
|
50
|
50
|
0
|
NSNNĐB
|
50
|
50
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Trường
Tiểu học Chiềng Khương
|
NSNNĐB
|
70
|
70
|
0
|
NSNNĐB
|
70
|
70
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8
|
Trường
Tiểu học Chiềng Cang
|
NSNNĐB
|
79
|
79
|
0
|
NSNNĐB
|
79
|
79
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9
|
Trường
Tiểu học Mường Hung
|
NSNNĐB
|
61
|
61
|
0
|
NSNNĐB
|
61
|
61
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Mường Cai
|
NSNNĐB
|
46
|
46
|
0
|
NSNNĐB
|
46
|
46
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Huổi Một
|
NSNNĐB
|
50
|
50
|
0
|
NSNNĐB
|
50
|
50
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12
|
Trường
Tiểu học Chiềng Sơ
|
NSNNĐB
|
54
|
54
|
0
|
NSNNĐB
|
54
|
54
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13
|
Trường
Tiểu học Yên Hưng
|
NSNNĐB
|
39
|
39
|
0
|
NSNNĐB
|
39
|
39
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14
|
Trường
Tiểu học Đứa Mòn
|
NSNNĐB
|
55
|
55
|
0
|
NSNNĐB
|
54
|
54
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
15
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Nậm Ty
|
NSNNĐB
|
63
|
63
|
0
|
NSNNĐB
|
63
|
63
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
c
|
Khối THCS
|
0
|
477
|
477
|
0
|
0
|
474
|
474
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
1
|
Trường
THCS Chiềng Cang
|
NSNNĐB
|
47
|
47
|
0
|
NSNNĐB
|
47
|
47
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Trường
THCS Chiềng Khoong
|
NSNNĐB
|
54
|
54
|
0
|
NSNNĐB
|
54
|
54
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Trường
THCS Chiềng Khương
|
NSNNĐB
|
46
|
46
|
0
|
NSNNĐB
|
45
|
45
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
4
|
Trường
THCS Chiềng Sơ
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5
|
Trường
THCS Mường Hung
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
6
|
Trường
PTDTBT THCS Nà Nghịu
|
NSNNĐB
|
45
|
45
|
0
|
NSNNĐB
|
44
|
44
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
7
|
Trường
THCS thị trấn Sông Mã
|
NSNNĐB
|
47
|
47
|
0
|
NSNNĐB
|
48
|
48
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
8
|
Trường
THCS Yên Hưng
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9
|
Trường
PTDTBT THCS Đứa Mòn
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10
|
Trường
PTBTBT THCS Huổi Một
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11
|
Trường
PTBTBT THCS Mường Cai
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12
|
Trường
PTDTBT THCS Nậm Ty
|
NSNNĐB
|
42
|
42
|
0
|
NSNNĐB
|
41
|
41
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
d
|
Khối Liên cấp TH-THCS
|
|
366
|
366
|
0
|
|
364
|
364
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
1
|
Trường
PTDTBT Tiểu học và THCS Mường Sai
|
NSNNĐB
|
55
|
55
|
0
|
NSNNĐB
|
55
|
55
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Trường
PTDTBT Tiểu học và THCS Nậm Mằn
|
NSNNĐB
|
45
|
45
|
0
|
NSNNĐB
|
44
|
44
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
3
|
Trường
PTDTBT Tiểu học và THCS Bó Sinh
|
NSNNĐB
|
63
|
63
|
0
|
NSNNĐB
|
62
|
62
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
4
|
Trường
Tiểu học và THCS Chiềng Phung
|
NSNNĐB
|
53
|
53
|
0
|
NSNNĐB
|
53
|
53
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5
|
Trường
Tiểu học và THCS Mường Lầm
|
NSNNĐB
|
55
|
55
|
0
|
NSNNĐB
|
55
|
55
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
Trường
PTDTBT Tiểu học và THCS Chiềng En
|
NSNNĐB
|
57
|
57
|
0
|
NSNNĐB
|
57
|
57
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Trường
PTDTBT Tiểu học và THCS Pú Bẩu
|
NSNNĐB
|
38
|
38
|
0
|
NSNNĐB
|
38
|
38
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9
|
Huyện Sốp Cộp
|
|
979
|
979
|
0
|
|
950
|
950
|
0
|
-29
|
-29
|
0
|
|
a
|
Khối Mầm non
|
|
335
|
335
|
0
|
|
332
|
332
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
1
|
Trường
MN Ban Mai Nậm Lạnh
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Trường
MN Biên Cương Mường Lèo
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Trường
MN Hoa Đào Púng Bánh
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Trường
MN Hoạ Mi Dồm Cang
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5
|
Trường
MN Sơn Ca Sam Kha
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
6
|
Trường
MN Hoa Phượng Đỏ Sốp Cộp
|
NSNNĐB
|
56
|
56
|
0
|
NSNNĐB
|
56
|
56
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Trường
MN Hoa Ban Mường Và
|
NSNNĐB
|
69
|
69
|
0
|
NSNNĐB
|
69
|
69
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8
|
Trường
MN Hoa Phong Lan Mường Lạn
|
NSNNĐB
|
65
|
65
|
0
|
NSNNĐB
|
63
|
63
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
b
|
Khối Tiểu học
|
|
124
|
124
|
0
|
|
120
|
120
|
0
|
-4
|
-4
|
0
|
|
1
|
Trường
PTDTBT TH Mường Lạn
|
NSNNĐB
|
73
|
73
|
0
|
NSNNĐB
|
73
|
73
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Trường
Tiểu học Púng Bánh
|
NSNNĐB
|
51
|
51
|
0
|
NSNNĐB
|
47
|
47
|
0
|
-4
|
-4
|
0
|
|
c
|
Khối trung học cơ sở
|
|
76
|
76
|
0
|
|
74
|
74
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
1
|
Trường
THCS Púng Bánh
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Trường
PTDTBT-THCS Mường Lạn
|
NSNNĐB
|
44
|
44
|
0
|
NSNNĐB
|
42
|
42
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
d
|
Khối liên cấp TH & THCS
|
|
444
|
444
|
0
|
|
424
|
424
|
0
|
-20
|
-20
|
0
|
|
1
|
Trường
PTDTBT TH&THCS Nà Khoang
|
NSNNĐB
|
68
|
68
|
0
|
NSNNĐB
|
64
|
64
|
0
|
-4
|
-4
|
0
|
|
2
|
Trường
PTDTBTTH&THCS Mường Lèo
|
NSNNĐB
|
59
|
59
|
0
|
NSNNĐB
|
55
|
55
|
0
|
-4
|
-4
|
0
|
|
3
|
Trường
TH&THCS Mường Và
|
NSNNĐB
|
70
|
70
|
0
|
NSNNĐB
|
69
|
69
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
4
|
Trường
TH-THCS Dồm Cang
|
NSNNĐB
|
56
|
56
|
0
|
NSNNĐB
|
54
|
54
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
5
|
Trường
PTDT BT TH&THCS Nậm Lạnh
|
NSNNĐB
|
59
|
59
|
0
|
NSNNĐB
|
58
|
58
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
6
|
Trường
TH&THCS Sốp Cộp
|
NSNNĐB
|
78
|
78
|
0
|
NSNNĐB
|
73
|
73
|
0
|
-5
|
-5
|
0
|
|
7
|
Trường
PTDT BT TH&THCS Sam Kha
|
NSNNĐB
|
54
|
54
|
0
|
NSNNĐB
|
51
|
51
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
10
|
Thành phố Sơn La
|
|
1457
|
1457
|
0
|
|
1417
|
1417
|
0
|
-40
|
-40
|
0
|
|
a
|
Khối mầm non
|
|
496
|
496
|
0
|
|
468
|
468
|
0
|
-28
|
-28
|
0
|
|
1
|
Trường
MN Bế Văn Đàn
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
2
|
Trường
MN Chiềng Cơi
|
NSNNĐB
|
24
|
24
|
0
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
3
|
Trường
MN Chiềng Cọ
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
4
|
Trường
MN Chiềng Đen
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
5
|
Trường
MN Chiềng Lề
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
6
|
Trường
MN Chiềng Sinh
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
NSNNĐB
|
38
|
38
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
7
|
Trường
MN Chiềng Xôm
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8
|
Trường
MN Hoa Hồng
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
NSNNĐB
|
24
|
24
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
9
|
Trường
MN Hoa Phượng
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
10
|
Trường
MN Hua La
|
NSNNĐB
|
45
|
45
|
0
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
-5
|
-5
|
0
|
|
12
|
Trường
MN Sao Mai
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13
|
Trường
MN Tô Hiệu
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
11
|
Trường
MN Lò Văn Giá
|
NSNNĐB
|
54
|
54
|
0
|
NSNNĐB
|
47
|
47
|
0
|
-7
|
-7
|
0
|
|
14
|
Trường
MN Quyết Thắng
|
NSNNĐB
|
56
|
56
|
0
|
NSNNĐB
|
45
|
45
|
0
|
-11
|
-11
|
0
|
|
b
|
Khối Tiểu học
|
|
384
|
384
|
0
|
|
379
|
379
|
0
|
-5
|
-5
|
0
|
|
1
|
Trường
TH Chiềng Đen
|
NSNNĐB
|
49
|
49
|
0
|
NSNNĐB
|
47
|
47
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
2
|
Trường
TH Chiềng Lề
|
NSNNĐB
|
53
|
53
|
0
|
NSNNĐB
|
51
|
51
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
3
|
Trường
TH Chiềng Sinh
|
NSNNĐB
|
42
|
42
|
0
|
NSNNĐB
|
45
|
45
|
0
|
3
|
3
|
0
|
|
4
|
Trường
TH Hua La
|
NSNNĐB
|
54
|
54
|
0
|
NSNNĐB
|
53
|
53
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
5
|
Trường
TH Kim Đồng
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
Trường
TH Lò Văn Giá
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
7
|
Trường
TH Quyết Thắng
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
8
|
Trường
TH Trần Quốc Toản
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
9
|
Trường
TH Tô Hiệu
|
NSNNĐB
|
45
|
45
|
0
|
NSNNĐB
|
46
|
46
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
c
|
Khối Trung học cơ sở
|
|
329
|
329
|
0
|
|
332
|
332
|
0
|
3
|
3
|
0
|
|
1
|
Trường
THCS Chiềng An
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
2
|
Trường
THCS Chiềng Đen
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
2
|
2
|
0
|
|
3
|
Trường
THCS Chiềng Sinh
|
NSNNĐB
|
53
|
53
|
0
|
NSNNĐB
|
51
|
51
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
4
|
Trường
THCS Hua La
|
NSNNĐB
|
38
|
38
|
0
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
5
|
Trường
THCS Lê Quý Đôn
|
NSNNĐB
|
48
|
48
|
0
|
NSNNĐB
|
48
|
48
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
Trường
THCS Nguyễn Trãi
|
NSNNĐB
|
49
|
49
|
0
|
NSNNĐB
|
47
|
47
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
7
|
Trường
THCS Quyết Thắng
|
NSNNĐB
|
48
|
48
|
0
|
NSNNĐB
|
49
|
49
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
8
|
Trường
THCS Tô Hiệu
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
4
|
4
|
0
|
|
d
|
Khối TH&THCS
|
|
248
|
248
|
0
|
|
238
|
238
|
0
|
-10
|
-10
|
0
|
|
1
|
Trường
TH&THCS Chiềng Cọ
|
NSNNĐB
|
52
|
52
|
0
|
NSNNĐB
|
49
|
49
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
2
|
Trường
TH&THCS Chiềng Xôm
|
NSNNĐB
|
49
|
49
|
0
|
NSNNĐB
|
47
|
47
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
3
|
Trường
TH&THCS Chiềng Ngần A
|
NSNNĐB
|
44
|
44
|
0
|
NSNNĐB
|
43
|
43
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
4
|
Trường
TH&THCS Chiềng Ngần B
|
NSNNĐB
|
48
|
48
|
0
|
NSNNĐB
|
46
|
46
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
5
|
Trường
TH&THCS Quyết Tâm
|
NSNNĐB
|
55
|
55
|
0
|
NSNNĐB
|
53
|
53
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
11
|
Huyện Vân Hồ
|
|
1215
|
1215
|
0
|
|
1180
|
1180
|
0
|
-35
|
-35
|
0
|
|
a
|
Khối Mầm Non
|
|
408
|
408
|
0
|
|
383
|
383
|
0
|
-25
|
-25
|
0
|
|
1
|
Trường
MN Chiềng Khoa
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
-4
|
-4
|
0
|
|
2
|
Trường
MN Chiềng Xuân
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Trường
MN Chiềng Yên
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
NSNNĐB
|
22
|
22
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
4
|
Trường
MN Liên Hòa
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
NSNNĐB
|
20
|
20
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
5
|
Trường
MN Mường Men
|
NSNNĐB
|
17
|
17
|
0
|
NSNNĐB
|
13
|
13
|
0
|
-4
|
-4
|
0
|
|
6
|
Trường
MN Mường Tè
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
7
|
Trường
MN Quang Minh
|
NSNNĐB
|
24
|
24
|
0
|
NSNNĐB
|
21
|
21
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
8
|
Trường
MN Song Khủa
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9
|
Trường
MN Suối Bàng
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
NSNNĐB
|
22
|
22
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
10
|
Trường
MN Tân Xuân
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
11
|
Trường
MN Tô Múa
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
NSNNĐB
|
28
|
28
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
12
|
Trường
MN Xuân Nha
|
NSNNĐB
|
26
|
26
|
0
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
13
|
Trường
MN Lóng Luông
|
NSNNĐB
|
42
|
42
|
0
|
NSNNĐB
|
39
|
39
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
14
|
Trường
MN Vân Hồ
|
NSNNĐB
|
55
|
55
|
0
|
NSNNĐB
|
56
|
56
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
b
|
Khối tiểu học
|
|
141
|
141
|
0
|
|
140
|
140
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
1
|
Trường
TH Lóng Luông
|
NSNNĐB
|
61
|
61
|
0
|
NSNNĐB
|
62
|
62
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
2
|
Trường
TH Vân Hồ
|
NSNNĐB
|
80
|
80
|
0
|
NSNNĐB
|
78
|
78
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
c
|
Khối THCS
|
|
66
|
66
|
0
|
|
67
|
67
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
1
|
Trường
THCS Lóng Luông
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
2
|
Trường
THCS Vân Hồ
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
d
|
Khối liên cấp TH&THCS
|
|
600
|
600
|
0
|
|
590
|
590
|
0
|
-10
|
-10
|
0
|
|
1
|
Trường
TH&THCS Quang Minh
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Trường
TH&THCS Chiềng Khoa
|
NSNNĐB
|
59
|
59
|
0
|
NSNNĐB
|
57
|
57
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
3
|
Trường
TH&THCS Chiềng Yên
|
NSNNĐB
|
52
|
52
|
0
|
NSNNĐB
|
51
|
51
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
4
|
Trường
TH&THCS Liên Hòa
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
5
|
Trường
TH&THCS Mường Men
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
6
|
Trường
TH&THCS Mường Tè
|
NSNNĐB
|
50
|
50
|
0
|
NSNNĐB
|
47
|
47
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
7
|
Trường
TH&THCS Song Khủa
|
NSNNĐB
|
59
|
59
|
0
|
NSNNĐB
|
62
|
62
|
0
|
3
|
3
|
0
|
|
8
|
Trường
TH&THCS Suối Bàng
|
NSNNĐB
|
43
|
43
|
0
|
NSNNĐB
|
42
|
42
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
9
|
Trường
TH&THCS Tân Xuân
|
NSNNĐB
|
67
|
67
|
0
|
NSNNĐB
|
68
|
68
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
10
|
Trường
TH&THCS Tô Múa
|
NSNNĐB
|
64
|
64
|
0
|
NSNNĐB
|
64
|
64
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11
|
Trường
TH&THCS Chiềng Xuân
|
NSNNĐB
|
52
|
52
|
0
|
NSNNĐB
|
50
|
50
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
12
|
Trường
TH&THCS Xuân Nha
|
NSNNĐB
|
58
|
58
|
0
|
NSNNĐB
|
56
|
56
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
12
|
Huyện Mộc Châu
|
|
1910
|
1910
|
0
|
|
1850
|
1850
|
0
|
-60
|
-60
|
0
|
|
a
|
Khối Mầm non
|
|
640
|
640
|
0
|
|
606
|
606
|
0
|
-34
|
-34
|
0
|
|
1
|
Trường
MN Chiềng Hắc
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
2
|
Trường
MN Chiềng Khừa
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Trường
MN Đông Sang
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
4
|
Trường
MN Hua Păng
|
NSNNĐB
|
27
|
27
|
0
|
NSNNĐB
|
24
|
24
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
5
|
Trường
MN Lóng Sập
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
6
|
Trường
MN Măng non
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
7
|
Trường
MN Mường Sang
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8
|
Trường
MN Nà Mường
|
NSNNĐB
|
25
|
25
|
0
|
NSNNĐB
|
24
|
24
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
9
|
Trường
MN Phiêng Luông
|
NSNNĐB
|
24
|
24
|
0
|
NSNNĐB
|
23
|
23
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
10
|
Trường
MN Phong Lan
|
NSNNĐB
|
45
|
45
|
0
|
NSNNĐB
|
44
|
44
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
11
|
Trường
MN Quy Hướng
|
NSNNĐB
|
22
|
22
|
0
|
NSNNĐB
|
21
|
21
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
12
|
Trường
MN Tà Lại
|
NSNNĐB
|
22
|
22
|
0
|
NSNNĐB
|
22
|
22
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12
|
Trường
MN Tân Hợp
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13
|
Trường
MN Tân Lập
|
NSNNĐB
|
48
|
48
|
0
|
NSNNĐB
|
43
|
43
|
0
|
-5
|
-5
|
0
|
|
14
|
Trường
MN Tây Tiến
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
NSNNĐB
|
30
|
30
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
15
|
Trường
MN Họa Mi
|
NSNNĐB
|
42
|
42
|
0
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
16
|
Trường
MN Hoa Đào
|
NSNNĐB
|
44
|
44
|
0
|
NSNNĐB
|
41
|
41
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
17
|
Trường
MN Thảo Nguyên
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
18
|
Trường
MN Mộc Lỵ
|
NSNNĐB
|
44
|
44
|
0
|
NSNNĐB
|
38
|
38
|
0
|
-6
|
-6
|
0
|
|
b
|
Khối Tiểu học
|
|
164
|
164
|
0
|
|
162
|
162
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
1
|
Trường
TH 8/4
|
NSNNĐB
|
50
|
50
|
0
|
NSNNĐB
|
50
|
50
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Trường
TH Mộc Lỵ
|
NSNNĐB
|
44
|
44
|
0
|
NSNNĐB
|
44
|
44
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Trường
TH Chiềng Sơn
|
NSNNĐB
|
70
|
70
|
0
|
NSNNĐB
|
68
|
68
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
c
|
Khối trung học cơ sở
|
|
94
|
94
|
0
|
|
94
|
94
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Trường
THCS 8/4
|
NSNNĐB
|
47
|
47
|
0
|
NSNNĐB
|
47
|
47
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Trường
THCS Mộc Lỵ
|
NSNNĐB
|
47
|
47
|
0
|
NSNNĐB
|
47
|
47
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
d
|
Khối Liên cấp TH & THCS
|
|
1012
|
1012
|
0
|
|
988
|
988
|
0
|
-24
|
-24
|
0
|
|
1
|
Trường
Tiểu học và THCS 19/5
|
NSNNĐB
|
78
|
78
|
0
|
NSNNĐB
|
76
|
76
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
2
|
Trường
Tiểu học và THCS 14/6
|
NSNNĐB
|
56
|
56
|
0
|
NSNNĐB
|
55
|
55
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
3
|
Trường
Tiểu học và THCS 15/10
|
NSNNĐB
|
49
|
49
|
0
|
NSNNĐB
|
49
|
49
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Trường
Tiểu học và THCS Chiềng Hắc
|
NSNNĐB
|
76
|
76
|
0
|
NSNNĐB
|
77
|
77
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
5
|
Trường
PTDT BT Tiểu học và THCS Chiềng Khừa
|
NSNNĐB
|
54
|
54
|
0
|
NSNNĐB
|
52
|
52
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
6
|
Trường
Tiểu học và THCS Đông Sang
|
NSNNĐB
|
65
|
65
|
0
|
NSNNĐB
|
63
|
63
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
7
|
Trường
Tiểu học và THCS Hua Păng
|
NSNNĐB
|
56
|
56
|
0
|
NSNNĐB
|
55
|
55
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
8
|
Trường
Tiểu học và PTDT BT THCS Lóng Sập
|
NSNNĐB
|
70
|
70
|
0
|
NSNNĐB
|
69
|
69
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
9
|
Trường
Tiểu học và THCS Mường Sang
|
NSNNĐB
|
52
|
52
|
0
|
NSNNĐB
|
51
|
51
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
10
|
Trường
Tiểu học và THCS Nà Mường
|
NSNNĐB
|
49
|
49
|
0
|
NSNNĐB
|
47
|
47
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
11
|
Trường
Tiểu học và THCS Nà Tân
|
NSNNĐB
|
59
|
59
|
0
|
NSNNĐB
|
57
|
57
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
12
|
Trường
Tiểu học và THCS Tân Lập
|
NSNNĐB
|
76
|
76
|
0
|
NSNNĐB
|
73
|
73
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
13
|
Trường
Tiểu học và THCS Phiêng Luông
|
NSNNĐB
|
49
|
49
|
0
|
NSNNĐB
|
49
|
49
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14
|
Trường
Tiểu học và THCS Quy Hướng
|
NSNNĐB
|
51
|
51
|
0
|
NSNNĐB
|
48
|
48
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
15
|
Trường
Tiểu học và THCS Tà Lại
|
NSNNĐB
|
42
|
42
|
0
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
16
|
Trường
Tiểu học và THCS Tây Tiến
|
NSNNĐB
|
64
|
64
|
0
|
NSNNĐB
|
63
|
63
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
17
|
Trường
PTDT bán trú THCS Tân Hợp
|
NSNNĐB
|
66
|
66
|
0
|
NSNNĐB
|
64
|
64
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
L
|
LĨNH VỰC SỰ NGHIỆP Y TẾ
|
|
2244
|
2128
|
116
|
|
2201
|
2085
|
116
|
-43
|
-43
|
0
|
|
|
CẤP TỈNH
|
|
364
|
248
|
116
|
|
364
|
248
|
116
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
TT
Kiểm soát bệnh tật
|
11%
|
136
|
121
|
15
|
11%
|
136
|
121
|
15
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Bệnh
viện phổi
|
58%
|
96
|
40
|
56
|
58%
|
96
|
40
|
56
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Bệnh
viện Tâm thần
|
44%
|
47
|
26
|
21
|
44%
|
47
|
26
|
21
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Bệnh
viện mắt
|
55%
|
40
|
18
|
22
|
55%
|
40
|
18
|
22
|
0
|
0
|
0
|
|
5
|
TT
Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm
|
NSNNĐB
|
22
|
22
|
|
NSNNĐB
|
22
|
22
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
TT
Pháp Y
|
NSNNĐB
|
11
|
11
|
|
NSNNĐB
|
11
|
11
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
TT
Giám định Y khoa
|
16%
|
12
|
10
|
2
|
16%
|
12
|
10
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
|
CẤP HUYỆN
|
|
460
|
460
|
0
|
|
439
|
439
|
0
|
-21
|
-21
|
0
|
|
1
|
TT
Y tế Mường La
|
NSNNĐB
|
38
|
38
|
0
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
2
|
TT
Y tế Sông Mã
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
NSNNĐB
|
38
|
38
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
3
|
TT
Y tế Sốp Cộp
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
NSNNĐB
|
33
|
33
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
4
|
TT
Y tế Thành phố
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
NSNNĐB
|
36
|
36
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
5
|
TT
Y tế Quỳnh Nhai
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
NSNNĐB
|
35
|
35
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
6
|
TT
Y tế Phù Yên
|
NSNNĐB
|
43
|
43
|
0
|
NSNNĐB
|
41
|
41
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
7
|
TT
Y tế Mộc Châu
|
NSNNĐB
|
45
|
45
|
0
|
NSNNĐB
|
43
|
43
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
8
|
TT
Y tế Vân Hồ
|
NSNNĐB
|
34
|
34
|
0
|
NSNNĐB
|
32
|
32
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
9
|
TT
Y tế Yên Châu
|
NSNNĐB
|
40
|
40
|
0
|
NSNNĐB
|
38
|
38
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
10
|
TT
Y tế Thuận Châu
|
NSNNĐB
|
43
|
43
|
0
|
NSNNĐB
|
41
|
41
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
11
|
TT
Y tế Mai Sơn
|
NSNNĐB
|
39
|
39
|
0
|
NSNNĐB
|
37
|
37
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
12
|
TT
Y tế Bắc Yên
|
NSNNĐB
|
31
|
31
|
0
|
NSNNĐB
|
29
|
29
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
|
CẤP XÃ
|
|
1420
|
1420
|
0
|
|
1398
|
1398
|
0
|
-22
|
-22
|
0
|
|
1
|
Các trạm Y tế huyện Mường La
|
|
111
|
111
|
0
|
|
108
|
108
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
1.1
|
Trạm
y tế xã Chiềng Ân
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1.2
|
Trạm
y tế xã Chiềng Công
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1.3
|
Trạm
y tế xã Chiềng Hoa
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1.4
|
Trạm
Y tế xã Chiềng Lao
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1.5
|
Trạm
Y tế xã Chiềng Muôn
|
NSNNĐB
|
5
|
5
|
0
|
NSNNĐB
|
5
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1.6
|
Trạm
Y tế xã Chiềng San
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1.7
|
Trạm
Y tế xã Hua Trai
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1.8
|
Trạm
y tế xã Mường Bú
|
NSNNĐB
|
9
|
9
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
1.9
|
Trạm
y tế xã Mường Chùm
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1.10
|
Trạm
y tế xã Mường Trai
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1.11
|
Trạm
y tế xã Nặm Giôn
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1.12
|
Trạm
y tế xã Nặm Păm
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1.13
|
Trạm
y tế xã Ngọc Chiến
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1.14
|
Trạm
y tế xã Ít Ong
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
1.15
|
Trạm
y tế xã Pi Toong
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1.16
|
Trạm
y tế xã Tạ Bú
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
2
|
Các trạm y tế huyện Sông Mã
|
|
138
|
138
|
0
|
|
135
|
135
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
2.1
|
Trạm
y tế xã Mường Sai
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
5
|
5
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
2.2
|
Trạm
y tế xã Chiềng Khương
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2.3
|
Trạm
y tế xã Chiềng Cang
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2.4
|
Trạm
y tế xã Mường Hung
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2.5
|
Trạm
y tế xã Mường Cai
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2.6
|
Trạm
y tế xã Chiềng Khoong
|
NSNNĐB
|
9
|
9
|
0
|
NSNNĐB
|
9
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2.7
|
Trạm
y tế xã Huổi Một
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2.8
|
Trạm
y tế Thị trấn Sông Mã
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2.9
|
Trạm
y tế xã Nà Nghịu
|
NSNNĐB
|
9
|
9
|
0
|
NSNNĐB
|
9
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2.10
|
Trạm
y tế xã Chiềng Sơ
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2.11
|
Trạm
y tế xã Nậm Mằn
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
5
|
5
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
2.12
|
Trạm
y tế xã Yên Hưng
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2.13
|
Trạm
y tế xã Mường Lầm
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2.14
|
Trạm
y tế xã Chiềng En
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2.15
|
Trạm
y tế xã Đứa Mòn
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2.16
|
Trạm
y tế xã Pú Bẩu
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
5
|
5
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
2.17
|
Trạm
y tế xã Bó Sinh
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2.18
|
Trạm
y tế xã Chiềng Phung
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2.19
|
Trạm
y tế xã Nậm Ty
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Các trạm y tế huyện Sốp Cộp
|
|
70
|
70
|
0
|
|
69
|
69
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
3.1
|
Trạm
y tế xã Sốp Cộp
|
NSNNĐB
|
9
|
9
|
0
|
NSNNĐB
|
9
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3.2
|
Trạm
y tế xã Nậm Lạnh
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3.3
|
Trạm
y tế xã Mường Và
|
NSNNĐB
|
10
|
10
|
0
|
NSNNĐB
|
10
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3.4
|
Trạm
y tế xã Mường Lạn
|
NSNNĐB
|
10
|
10
|
0
|
NSNNĐB
|
10
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3.5
|
Trạm
y tế xã Dồm Cang
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3.6
|
Trạm
y tế xã Púng Bánh
|
NSNNĐB
|
9
|
9
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
3.7
|
Trạm
y tế xã Sam Kha
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3.8
|
Trạm
y tế Mường Lèo
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Các trạm y tế thành phố
|
|
100
|
100
|
0
|
|
94
|
94
|
0
|
-6
|
-6
|
0
|
|
4.1
|
Trạm
y tế phường Chiềng Lề
|
NSNNĐB
|
10
|
10
|
0
|
NSNNĐB
|
9
|
9
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
4.2
|
Trạm
y tế phường Tô Hiệu
|
NSNNĐB
|
9
|
9
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
4.3
|
Trạm
y tế phường Quyết Thắng
|
NSNNĐB
|
10
|
10
|
0
|
NSNNĐB
|
10
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4.4
|
Trạm
y tế phường Quyết Tâm
|
NSNNĐB
|
10
|
10
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
4.5
|
Trạm
y tế phường Chiềng An
|
NSNNĐB
|
9
|
9
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
4.6
|
Trạm
y tế phường Chiềng Sinh
|
NSNNĐB
|
10
|
10
|
0
|
NSNNĐB
|
10
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4.7
|
Trạm
y tế phường Chiềng Cơi
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4.8
|
Trạm
y tế xã Chiềng Xôm
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4.9
|
Trạm
y tế xã Chiềng Ngần
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
4.10
|
Trạm
y tế xã Chiềng Cọ
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
4.11
|
Trạm
y tế xã Chiềng Đen
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4.12
|
Trạm
y tế xã Hua La
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
5
|
Các trạm y tế huyện Quỳnh Nhai
|
|
82
|
82
|
0
|
|
79
|
79
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
5.1
|
Trạm
y tế xã Cà Nàng
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5.2
|
Trạm
y tế xã Chiềng Bằng
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
5.3
|
Trạm
y tế xã Chiềng Khay
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5.4
|
Trạm
y tế xã Chiềng Khoang
|
NSNNĐB
|
9
|
9
|
0
|
NSNNĐB
|
9
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5.5
|
Trạm
y tế xã Chiềng Ơn
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5.6
|
Trạm
y tế xã Mường Chiên
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5.7
|
Trạm
y tế xã Mường Giàng
|
NSNNĐB
|
11
|
11
|
0
|
NSNNĐB
|
10
|
10
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
5.8
|
Trạm
y tế xã Mường Giôn
|
NSNNĐB
|
10
|
10
|
0
|
NSNNĐB
|
9
|
9
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
5.9
|
Trạm
y tế xã Mường Sại
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5.10
|
Trạm
y tế xã Nậm Ét
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5.11
|
Trạm
y tế xã Pá Ma Pha Khinh
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
Các trạm y tế huyện Phù Yên
|
|
171
|
171
|
0
|
|
171
|
171
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6.1
|
Trạm
y tế Thị Trấn
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6.2
|
Trạm
y tế xã Suối Tọ
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6.3
|
Trạm
y tế xã Mường Thải
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6.4
|
Trạm
y tế xã Mường Cơi
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6.5
|
Trạm
y tế xã Quang Huy
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6.6
|
Trạm
y tế xã Huy Bắc
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6.7
|
Trạm
y tế xã Huy Thượng
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6.8
|
Trạm
y tế xã Gia Phù
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6.9
|
Trạm
y tế xã Tường Phù
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6.10
|
Trạm
y tế xã Huy Hạ
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6.11
|
Trạm
y tế xã Huy Tân
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6.12
|
Trạm
y tế xã Mường lang
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6.13
|
Trạm
y tế xã Suối Bau
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6.14
|
Trạm
y tế xã Huy Tường
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6.15
|
Trạm
y tế xã Sập Xa
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6.16
|
Trạm
y tế xã Tường Thượng
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6.17
|
Trạm
y tế xã Tường Tiến
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6.18
|
Trạm
y tế xã Tường Phong
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6.19
|
Trạm
y tế xã Tường Hạ
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6.20
|
Trạm
y tế xã Kim Bon
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6.21
|
Trạm
y tế xã Mường Bang
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6.22
|
Trạm
y tế xã Đá Đỏ
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6.23
|
Trạm
y tế xã Tân Phong
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6.24
|
Trạm
y tế xã Nam Phong
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6.25
|
Trạm
y tế xã Bắc Phong
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6.26
|
Trạm
y tế xã Mường Do
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6.27
|
Trạm
y tế xã Tân Lang
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Các trạm y tế huyện Mộc Châu
|
|
108
|
108
|
0
|
|
108
|
108
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7.1
|
Trạm
y tế TT Mộc Châu
|
NSNNĐB
|
9
|
9
|
0
|
NSNNĐB
|
9
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7.2
|
Trạm
y tế TT Nông trường
|
NSNNĐB
|
9
|
9
|
0
|
NSNNĐB
|
9
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7.3
|
Trạm
y tế xã Đông Sang
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7.4
|
Trạm
y tế Nà Mường
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7.5
|
Trạm
y tế xã Tà Lại
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7.6
|
Trạm
y tế xã Tân Lập
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7.7
|
Trạm
y tế xã Phiêng Luông
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7.8
|
Trạm
y tế xã Chiềng Hắc
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7.9
|
Trạm
y tế xã Chiềng Sơn
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7.10
|
Trạm
y tế xã Quy Hướng
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7.11
|
Trạm
y tế xã Hua Păng
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7.12
|
Trạm
y tế Tân Hợp
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7.13
|
Trạm
y tế Mường Sang
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7.14
|
Trạm
y tế Lóng Sập
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7.15
|
Trạm
y tế Chiềng Khừa
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8
|
Các trạm y tế huyện Vân Hồ
|
|
78
|
78
|
0
|
|
78
|
78
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8.1
|
Trạm
y tế xã Chiềng Khoa
|
NSNNĐB
|
5
|
5
|
0
|
NSNNĐB
|
5
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8.2
|
Trạm
y tế xã Chiềng Xuân
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8.3
|
Trạm
y tế xã Chiềng Yên
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8.4
|
Trạm
y tế xã Liên Hoà
|
NSNNĐB
|
5
|
5
|
0
|
NSNNĐB
|
5
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8.5
|
Trạm
y tế xã Lóng Luông
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8.6
|
Trạm
y tế xã Mường Men
|
NSNNĐB
|
5
|
5
|
0
|
NSNNĐB
|
5
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8.7
|
Trạm
y tế xã Mường Tè
|
NSNNĐB
|
5
|
5
|
0
|
NSNNĐB
|
5
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8.8
|
Trạm
y tế xã Quang Minh
|
NSNNĐB
|
5
|
5
|
0
|
NSNNĐB
|
5
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8.9
|
Trạm
y tế xã Song Khủa
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8.10
|
Trạm
y tế xã Suối Bàng
|
NSNNĐB
|
5
|
5
|
0
|
NSNNĐB
|
5
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8.11
|
Trạm
y tế xã Tân Xuân
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8.12
|
Trạm
y tế xã Tô Múa
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8.13
|
Trạm
y tế xã Vân Hồ
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8.14
|
Trạm
y tế xã Xuân Nha
|
NSNNĐB
|
5
|
5
|
0
|
NSNNĐB
|
5
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9
|
Các trạm y tế huyện Yên Châu
|
|
107
|
107
|
0
|
|
104
|
104
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
9.1
|
Trạm
y tế Thị trấn
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
9.2
|
Trạm
y tế xã Chiềng Đông
|
NSNNĐB
|
9
|
9
|
0
|
NSNNĐB
|
9
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9.3
|
Trạm
y tế xã Chiềng Hặc
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9.4
|
Trạm
y tế xã Chiềng Khoi
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9.5
|
Trạm
y tế xã Chiềng On
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9.6
|
Trạm
y tế xã Chiềng Pằn
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9.7
|
Trạm
y tế xã Chiềng Tương
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9.8
|
Trạm
y tế xã Chiềng Sàng
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9.9
|
Trạm
y tế xã Mường Lựm
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9.10
|
Trạm
y tế xã Lóng Phiêng
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9.11
|
Trạm
y tế xã Phiêng Khoài
|
NSNNĐB
|
10
|
10
|
0
|
NSNNĐB
|
10
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9.12
|
Trạm
y tế xã Tú Nang
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9.13
|
Trạm
y tế xã Sặp Vạt
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9.14
|
Trạm
y tế xã Viêng Lán
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
4
|
4
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
9.15
|
Trạm
y tế xã Yên Sơn
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10
|
Các trạm y tế huyện Thuận Châu
|
|
193
|
193
|
0
|
|
193
|
193
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.1
|
Trạm
y tế Thị Trấn
|
NSNNĐB
|
5
|
5
|
0
|
NSNNĐB
|
5
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.2
|
Trạm
y tế xã Bản Lầm
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.3
|
Trạm
y tế xã Bon Phặng
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.4
|
Trạm
y tế xã Bó Mười
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.5
|
Trạm
y tế xã Co Mạ
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.6
|
Trạm
y tế xã Co Tòng
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.7
|
Trạm
y tế xã É Tòng
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.8
|
Trạm
y tế xã Chiềng Bôm
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.9
|
Trạm
y tế xã Chiềng Pấc
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.10
|
Trạm
y tế xã Chiềng Pha
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.11
|
Trạm
y tế xã Chiềng La
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.12
|
Trạm
y tế xã Chiềng Ly
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.13
|
Trạm
y tế xã Chiềng Ngàm
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.14
|
Trạm
y tế xã Liệp Tè
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.15
|
Trạm
y tế xã Long Hẹ
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.16
|
Trạm
y tế xã Muổi Nọi
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.17
|
Trạm
y tế xã Mường Bám
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.18
|
Trạm
y tế xã Mường É
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.19
|
Trạm
y tế xã Mường Khiêng
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.20
|
Trạm
y tế xã Nậm Lầu
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.21
|
Trạm
y tế xã Noong Lay
|
NSNNĐB
|
5
|
5
|
0
|
NSNNĐB
|
5
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.22
|
Trạm
y tế xã Pá Lông
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.23
|
Trạm
y tế xã Phổng Lái
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.24
|
Trạm
y tế xã Phổng Lăng
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.25
|
Trạm
y tế xã Phổng Lập
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.26
|
Trạm
y tế xã Púng Tra
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.27
|
Trạm
y tế xã Tông Cọ
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.28
|
Trạm
y tế xã Tông Lạnh
|
NSNNĐB
|
9
|
9
|
0
|
NSNNĐB
|
9
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10.29
|
Trạm
y tế xã Thôm Mòn
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11
|
Các trạm y tế huyện Mai Sơn
|
|
158
|
158
|
0
|
|
155
|
155
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
11.1
|
Trạm
y tế thị trấn Hát Lót
|
NSNNĐB
|
10
|
10
|
0
|
NSNNĐB
|
9
|
9
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
11.2
|
Trạm
y tế xã Hát Lót
|
NSNNĐB
|
9
|
9
|
0
|
NSNNĐB
|
9
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11.3
|
Trạm
y tế xã Nà Bó
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11.4
|
Trạm
y tế xã Cò Nòi
|
NSNNĐB
|
10
|
10
|
0
|
NSNNĐB
|
11
|
11
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
11.5
|
Trạm
y tế xã Chiềng Mung
|
NSNNĐB
|
9
|
9
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
11.6
|
Trạm
y tế xã Mường Bon
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11.7
|
Trạm
y tế xã Chiềng Lương
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11.8
|
Trạm
y tế Xã Tà Hộc
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11.9
|
Trạm
y tế xã Mường Bằng
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
11.10
|
Trạm
y tế xã Chiềng Sung
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11.11
|
Trạm
y tế xã Chiềng Chăn
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11.12
|
Trạm
y tế xã Chiềng Dong
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11.13
|
Trạm
y tế xã Chiềng Mai
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11.14
|
Trạm
y tế xã Chiềng Ve
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11.15
|
Trạm
y tế xã Chiềng Kheo
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11.16
|
Trạm
y tế xã Chiềng Ban
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11.17
|
Trạm
y tế xã Chiềng Chung
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
11.18
|
Trạm
y tế xã Mường Chanh
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11.19
|
Trạm
y tế Xã Nà Ớt
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11.20
|
Trạm
y tế xã Phiêng Cằm
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11.21
|
Trạm
y tế xã Phiêng Pằn
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11.22
|
Trạm
y tế xã Chiềng Nơi
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12
|
Các trạm y tế huyện Bắc Yên
|
|
104
|
104
|
0
|
|
104
|
104
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12.1
|
Trạm
y tế Thị Trấn
|
NSNNĐB
|
9
|
9
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
12.2
|
Trạm
y tế xã Phiêng Ban
|
NSNNĐB
|
9
|
9
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
|
12.3
|
Trạm
y tế xã Song Pe
|
NSNNĐB
|
5
|
5
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
12.4
|
Trạm
y tế xã Hồng Ngài
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12.5
|
Trạm
y tế xã Mường Khoa
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12.6
|
Trạm
y tế xã Tạ Khoa
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12.7
|
Trạm
y tế xã Chiềng Sại
|
NSNNĐB
|
5
|
5
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
12.8
|
Trạm
y tế xã Phiêng Côn
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12.9
|
Trạm
y tế xã Chim Vàn
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12.10
|
Trạm
y tế xã Pắc Ngà
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
12.11
|
Trạm
y tế xã Tà Xùa
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
12.12
|
Trạm
y tế xã Làng Chếu
|
NSNNĐB
|
5
|
5
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
12.13
|
Trạm
y tế xã Xím Vàng
|
NSNNĐB
|
8
|
8
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
|
12.14
|
Trạm
y tế xã Hua Nhàn
|
NSNNĐB
|
5
|
5
|
0
|
NSNNĐB
|
7
|
7
|
0
|
2
|
2
|
0
|
|
12.15
|
Trạm
y tế xã Háng Đồng
|
NSNNĐB
|
5
|
5
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
12.16
|
Trạm
y tế xã Hang Chú
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
NSNNĐB
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
K
|
CÁC TỔ CHỨC HỘI CÓ TÍNH CHẤT ĐẶC THÙ
|
|
70
|
70
|
|
|
0
|
0
|
|
0
|
-70
|
0
|
|
H
|
DỰ PHÒNG
|
|
60
|
60
|
0
|
|
72
|
72
|
0
|
12
|
12
|
0
|
|