Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Dùng tài khoản LawNet
Quên mật khẩu?   Đăng ký mới

Đang tải văn bản...

Quyết định 1111/QĐ-UBND chức danh nghề nghiệp xếp lương giáo viên mầm non tiểu Quảng Ngãi 2016

Số hiệu: 1111/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Quảng Ngãi Người ký: Lê Quang Thích
Ngày ban hành: 24/06/2016 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH QUẢNG NGÃI
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------

Số: 1111/QĐ-UBND

Quảng Ngãi, ngày 24 tháng 6 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT PHƯƠNG ÁN BỔ NHIỆM VÀO CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Thông tư liên tịch số 20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 14/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non; Thông tư liên tịch số 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập; Thông tư liên tịch số 22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở công lập;

Xét đề nghị của Chủ tịch UBND thành phố Quảng Ngãi tại Công văn số 337/UBND ngày 01/02/2016 và Giám đốc Sở Nội vụ tại Công văn số 914/SNV ngày 22/6/2016,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với 2285 viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc UBND thành phố Quảng Ngãi (có phương án cụ thể kèm theo).

Điều 2. Căn cứ vào phương án được UBND tỉnh phê duyệt, Chủ tịch UBND thành phố Quảng Ngãi hoàn chỉnh thủ tục bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với từng viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc thẩm quyền quản lý.

Điều 3. Đối với những viên chức đã được bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp tại Điều 1 nhưng còn thiếu tiêu chuẩn theo quy định thì cơ quan quản lý, sử dụng viên chức có trách nhiệm tạo điều kiện để viên chức bổ sung.

Điều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Điều 5. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Nội vụ; Chủ tịch UBND thành phố Quảng Ngãi và viên chức có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
-Như Điều 5;
- Bộ Giáo dục và Đào tạo;
- Bộ Nội vụ;
- CT, các PCT UBND tỉnh;
- VPUB: CBTH;
- Lưu: VT, NC
lmc559.

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Lê Quang Thích

 


PHƯƠNG ÁN

BỔ NHIỆM CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
(Kèm theo Quyết định số 1111/QĐ-UBND ngày 24 tháng 6 năm 2016 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ngãi)

Số TT

Đơn vị/ Họ và tên

Ngày tháng năm sinh

Chức vụ/ vị trí việc làm

Trình độ chuyên môn

Trình độ ngoại ngữ

Trình độ tin học

Ngạch, lương hiện hưởng

Chức danh nghề nghiệp, lương được chuyển xếp

Ghi chú

Mã ngạch

Bậc lương

Hệ số lương

%PC TN VK (nếu có)

Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có)

Thời gian nâng lương lần sau

Chức danh nghề nghiệp

Mã số

Bậc lương

Hệ số

%PC TN VK (nếu có)

Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có)

Thời gian nâng lương lần sau

I

CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN MẦM NON

 

MN NGUYỄN NGHIÊM

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Huỳnh Thị Tuyết Mai

17/09/1967

Hiệu trưởng

ĐH

A

A

15a.205

8/9

4,65

 

 

01/12/2013

GVMN Hạng II

V.07.02.04

8/9

4,65

 

 

01/12/2013

 

2

Phạm Thị Thu Đông

05/12/1979

Phó Hiệu trưởng

ĐH

B

B

15a.205

3/9

3,00

 

 

1/12/2015

GVMN Hạng II

V.07.02.04

3/9

3,00

 

 

01/12/2015

 

3

Lý Thị Kim Hồng

10/10/1990

GMVN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

1/9

2,34

 

 

 

GVMN Hạng II

V.07.02.04

1/9

2,34

 

 

 

Tập sự

4

Huỳnh Thị Thành

15/05/1990

GMVN cao cấp

ĐH

B

B

15a.205

1/9

2,34

 

 

 

GVMN Hạng II

V.07.02.04

1/9

2,34

 

 

 

Tập sự

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Đỗ Thị Hương

20/08/1982

GVMN chính

 

A

15.206

4/10

3,03

 

 

01/3/2015

GVMN Hạng III

V.07.02.05

4/10

3,03

 

 

01/3/2015

 

6

Trần Lê Thảo Vy

01/07/1992

GVMN chính

A

A

15a.206

1/10

2,10

 

 

01/6/2015

GVMN Hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

01/6/2015

Tập sự

7

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

23/10/1992

GVMN chính

 

A

15a.206

4/10

3,03

 

 

01/3/2015

GVMN Hạng III

V.07.02.05

4/10

3,03

 

 

01/3/2015

 

8

Huỳnh Thị Mỹ Ly

29/11/1989

GVMN chính

ĐH

A

A

15a.206

2/9

2,41

 

 

01/3/2014

GVMN Hạng III

V.07.02.05

2/9

2,41

 

 

01/3/2014

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Từ Thị Thu Thủy

08/8/1973

GVMN

TC

 

 

15.115

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

GVMN Hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

 

10

Võ Thị Thảo

06/06/1984

GVMN

ĐH

A

A

15.115

2/12

2,06

 

 

01/11/2014

GVMN Hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

01/11/2014

 

11

Tống Thị Thúy Kiều

23/02/1985

GVMN

ĐH

A

A

15.115

1/12

1,86

 

 

01/6/2014

GVMN Hạng IV

V.07.02.06

1/12

1,86

 

 

01/6/2014

 

12

Phạm Thị Minh Châu

01/08/1977

GVMN

ĐH

A

A

15.115

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

GVMN Hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

 

13

Nguyễn Thị Thu Ba

22/11/1983

GVMN

ĐH

A

A

15.115

1/12

1,86

 

 

01/6/2014

GVMN Hạng IV

V.07.02.06

1/12

1,86

 

 

01/6/2014

 

14

Trần Thị Bảnh

25/07/1970

GVMN

ĐH

B

B

15.115

9/12

3,46

 

 

01/10/2015

GVMN Hạng IV

V.07.02.06

9/12

3,46

 

 

01/10/2015

 

15

Nguyễn Thị Thu Ba

22/11/1983

GVMN

ĐH

A

A

15.115

1/12

1,86

 

 

01/6/2014

GVMN Hạng IV

V.07.02.06

1/12

1,86

 

 

01/6/2014

 

16

Nguyễn Thị Bích Thủy

14/06/1979

GVMN

ĐH

A

A

15.115

8/12

3,06

 

 

01/12/2015

GVMN Hạng IV

V.07.02.06

8/12

3,06

 

 

01/12/2015

 

17

Phạm Thị Minh Hoa

28/12/1977

GVMN

ĐH

A

A

15.115

4/12

2,46

 

 

01/01/2015

GVMN Hạng IV

V.07.02.06

4/12

2,46

 

 

01/01/2015

 

18

Đậu Thị Tám

19/05/1977

GVMN

 

A

A

15.115

10/12

3,66

 

 

01/01/2015

GVMN Hạng IV

V.07.02.06

10/12

3,66

 

 

01/01/2015

 

19

Nguyễn Thị Xuân Đào

03/09/1965

GVMN

TC

 

 

15.115

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

GVMN Hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

 

20

Võ Thị Hồng

07/07/1969

GVMN

TC

 

 

15.115

6/12

2,86

 

 

01/12/2015

GVMN Hạng IV

V.07.02.06

6/12

2,86

 

 

01/12/2015

 

 

MN NGHĨA HÀ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

Đặng Thị Minh Hiếu

1961

Hiệu trưởng

ĐH

A

A

15a.205

9/9

4,98

 

 

01/9/2015

GVMN Hạng II

V.07.02.04

9/9

4,98

 

 

01/9/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

22

Châu Thị Bảo Khuyên

1993

GVMN chính

TOEIC

A

15a.206

1/10

2,10

 

 

 

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

 

Tập sự

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

23

Bùi Thị Ánh Hồng

1967

Phó Hiệu trưởng

TC

 

B

15.115

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

 

24

Phạm Thị Trúc

1965

GVMN

TC

 

B

15.115

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

 

25

Lê Thị An

1969

GVMN

TC

 

B

15.115

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

 

26

Phạm Thị Đưa

1972

GVMN

TC

 

B

15.115

10/12

3,66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

10/12

3,66

 

 

01/01/2014

 

27

Lê Thị Thanh Thỏa

1968

GVMN

TC

 

 

15.115

10/12

3,66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

10/12

3,66

 

 

01/01/2014

 

28

Bùi Thị Minh Hương

1970

GVMN

TC

 

 

15.115

9/12

3,46

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

9/12

3,46

 

 

01/01/2014

 

29

Nguyễn Thị Tạ

1964

GVMN

TC

 

B

15.115

9/12

3,46

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

9/12

3,46

 

 

01/01/2014

 

30

Trần Thị Tiến

1972

GVMN

ĐH

A

B

15.115

8/12

3,26

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3,26

 

 

01/01/2014

 

31

Dương Thị Thu Hải

1966

GVMN

TC

 

B

15.115

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

 

32

Trương T Diệu Hằng

1979

Phó Hiệu trưởng

ĐH

A

B

15.115

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

 

33

Đặng Thị Diễm

1978

GVMN

ĐH

A

B

15.115

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

 

34

Lê Thị Thanh Hà

1964

GVMN

TC

 

B

15.115

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

 

35

Phạm Thị Thúy Liễu

1979

GVMN

ĐH

 

B

15.115

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

 

 

MN TỊNH LONG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

36

Cao Thị Thu Hà

1978

Phó Hiệu trưởng

ĐH

B

B

15a.206

5/10

3,34

 

 

01/01/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

5/10

3,34

 

 

01/01/2013

 

37

Tô Thị Thu

1979

GVMN chính

ĐH

B

A

15a.206

4/10

3,03

 

 

01/01/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3,03

 

 

01/01/2013

 

38

Phạm Thị Ngọc Lành

1984

GVMN chính

B

A

15a.206

1/10

2,10

 

 

01/10/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

01/10/2013

 

39

Bùi Thị Mỹ Chinh

1993

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2,10

 

 

 

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

 

Tập sự

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

40

Phạm Thị Thu Sương

1976

Hiệu trưởng

ĐH

B

A

15.115

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

 

41

Huỳnh Thị Bích Thuận

1982

GVMN

ĐH

B

A

15.115

5/12

2,66

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2,66

 

 

01/01/2015

 

42

Hoàng Thị Hương Giang

1981

GVMN

ĐH

B

B

15.115

4/12

2,46

 

 

01/12/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2,46

 

 

01/12/2014

 

43

Trần Thị Minh Xuân

1970

GVMN

 

 

15.115

10/12

3,66

 

 

01/5/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

10/12

3,66

 

 

01/5/2014

 

44

Phùng Thị Tân

1962

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

 

45

Huỳnh Thị Kim Yến

1991

GVMN

TC

 

 

15.115

1/12

1,86

 

 

21/02/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1,86

 

 

21/02/2014

 

 

MN TỊNH ẤN TÂY

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

46

Huỳnh Thị Mỹ

1965

Hiệu trưởng

ĐH

A

A

15a.205

8/9

4,65

 

 

01/12/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

8/9

4,65

 

 

01/12/2014

 

47

Tôn Thị Kim Yến

1980

GVMN cao cấp

ĐH

B

A

15a.205

2/9

2,67

 

 

01/10/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

2,67

 

 

01/10/2013

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

48

Đinh Thị Thu Ba

1962

Phó Hiệu trưởng

TC

 

B

15.115

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

 

49

Hồ Thị Thanh Tuyết

1966

GVMN

ĐH

B

A

15.115

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

 

50

Lý Thị Kim Hồng

1970

GVMN

ĐH

B

B

15.115

8/12

3,26

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3,26

 

 

01/01/2014

 

51

Nguyễn Thị Ánh Nguyệt

1978

GVMN

 

 

15.115

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

 

52

Bùi Thị Hoa

1983

GVMN

ĐH

 

 

15.115

5/12

2,66

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2,66

 

 

01/01/2015

 

53

Nguyễn Thị Hoàng Hương

1985

GVMN

ĐH

 

A

15.115

4/12

2,46

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2,46

 

 

01/01/2015

 

 

MN TỊNH THIỆN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

54

Đào Thị Kim Ba

1965

Hiệu trưởng

TC

B

A

15.115

12/12

4,06

7%

 

01/9/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

7%

 

01/9/2015

 

55

Võ Thị Hồng

1971

Phó Hiệu trưởng

TC

B

A

15.115

10/12

3,66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

10/12

3,66

 

 

01/01/2014

 

56

Nguyễn Thị Kim Anh

1967

GVMN

TC

B

A

15.115

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

 

57

Nguyễn Thị Cảnh

1965

GVMN

TC

B

A

15.115

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

 

58

Nguyễn Thị Dũng

1967

GVMN

TC

B

A

15.115

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

 

59

Phạm Thị Tâm

1969

GVMN

TC

B

A

15.115

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

 

60

Võ Thị Châu Lan

1974

GVMN

TC

 

A

15.115

9/12

3,46

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

9/12

3,46

 

 

01/01/2014

 

61

Lê Thị Phương Loan

1972

GVMN

TC

 

A

15.115

8/12

3,26

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3,26

 

 

01/01/2014

 

 

MN TỊNH AN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

62

Ngô Thị Bích Ngọc

1992

GVMN cao cấp

ĐH

B

B

15a.205

1/9

2,34

 

 

 

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2,34

 

 

 

Tập sự

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

63

Nguyễn Thị Thảo

1976

GVMN chính

B

A

15a.206

5/10

3,34

 

 

01/01/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

5/10

3,34

 

 

01/01/2013

 

64

Trần Thị Mỹ Hạnh

1977

GVMN chính

B

B

15a.206

4/10

3,03

 

 

01/01/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3,03

 

 

01/01/2013

 

65

Nguyễn Thị Thu Hà

1983

GVMN chính

B

A

15a.206

1/10

2,10

 

 

 

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

 

Tập sự

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

66

Đỗ Thị Tại

1961

Hiệu trưởng

TC

 

A

15.115

10/12

3,66

 

 

01/9/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

10/12

3,66

 

 

01/9/2014

 

67

Nguyễn Thị Ánh Tuyết

1980

Phó Hiệu trưởng

TC

B

A

15.115

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

 

68

Lương Thị Hương

1973

GVMN

TC

B

B

15.115

8/12

3,26

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3,26

 

 

01/01/2014

 

69

Lê Thị Thanh Quýt

1973

GVMN

TC

 

B

15.115

10/12

3,66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

10/12

3,66

 

 

01/01/2014

 

70

Nguyễn Thị Trang Thảo

1975

GVMN

TC

B

B

15.115

5/12

2,66

 

 

01/3/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2,66

 

 

01/3/2014

 

 

MN NGHĨA DÕNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

71

Phan Thị Thúy Anh

18/06/1968

Hiệu trưởng

ĐH

B

A

15a.205

9/9

4,98

 

 

01/5/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

9/9

4,98

 

 

01/5/2015

 

72

Võ Thị Sung

19/03/1971

Phó Hiệu trưởng

ĐH

A

A

15a.205

5/9

3,66

 

 

01/02/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3,66

 

 

01/02/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

73

Nguyễn Thị Phúc Hải

20/06/1964

GVMN

TC

 

 

15.115

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

 

74

Huỳnh Thị Minh Hoàng

10/10/1963

GVMN

TC

 

 

15.115

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

 

75

Võ Thị Nga

01/11/1981

GVMN

ĐH

B

B

15.115

7/12

3,06

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/01/2015

 

76

Huỳnh Thị Đông

20/12/1981

GVMN

ĐH

 

 

15.115

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

 

11

Đồng Thị Minh Tâm

07/02/1980

GVMN

TC

 

 

15.115

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

 

78

Nguyễn Thị Thơm

01/01/1979

GVMN

ĐH

 

 

15.115

7/12

3,06

 

 

01/11/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/11/2015

 

79

Hồ Thị Thanh Thùy

03/09/1981

GVMN

ĐH

 

 

15.115

5/12

2,66

 

 

01/9/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2,66

 

 

01/9/2015

 

80

Huỳnh Thị Liên

22/02/1984

GVMN

ĐH

 

 

15.115

5/12

2,66

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2,66

 

 

01/12/2015

 

 

MN TỊNH HÒA

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

81

Thân Thị Hoài Thu

1979

GVMN cao cấp

TC

 

B

15a.205

3/9

3,00

 

 

01/12/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

3/9

3,00

 

 

01/12/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

82

Phạm Thị Bích Chương

1987

GVMN chính

 

A

15a.206

2/10

2,41

 

 

01/7/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

01/7/2014

 

83

Đào Thị Ly

1989

GVMN chính

A

A

15a.206

2/10

2,41

 

 

01/7/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

01/7/2014

 

84

Nguyễn Thị Kim Chung

1989

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2,10

 

 

01/10/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

01/10/2014

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

85

PhạmThị Liên

1964

Hiệu trưởng

TC

 

B

15.115

12/12

4,06

7%

 

01/9/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

7%

 

01/9/2015

 

86

Võ Thị Thoại

1968

Phó Hiệu trưởng

TC

 

B

15.115

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

 

87

Đinh Thị Quyên

1981

Phó Hiệu trưởng

TC

 

B

15.115

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

 

88

Lê Thị Bích Thọ

1962

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

 

89

Trịnh Thị Lệ

1965

GVMN

TC

 

 

15.115

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

 

90

Võ Thị Bạo

1970

GVMN

TC

 

B

15.115

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

 

91

Mai Thị Sen

1970

GVMN

TC

 

B

15.115

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

 

92

Lê Thị Chuyên

1970

GVMN

TC

 

B

15.115

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

 

93

Võ Thị Thu

1969

GVMN

TC

 

B

15.115

9/12

3,46

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

9/12

3,46

 

 

01/01/2014

 

94

Lê Thị Phương Tịnh

1977

GVMN

TC

 

B

15.115

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

 

95

Đinh Thị Minh Nhựt

1979

GVMN

TC

 

B

15.115

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

 

96

Đinh Thị Xuân Nguyệt

1981

GVMN

TC

 

B

15.115

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

 

97

Nguyễn Thị Vững

1977

GVMN

TC

 

B

15.115

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

 

98

Đinh Thị Tuyết Trang

1979

GVMN

TC

 

B

15.115

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

 

99

Lê Thị Kim Trinh

1970

GVMN

TC

 

B

15.115

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

 

100

Đinh Tấn Ai Trâm

1977

GVMN

TC

 

B

15.115

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

 

101

Phạm Thị Hồng Ninh

1981

GVMN

TC

 

B

15.115

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

 

102

Võ Thị Thu

1979

GVMN

TC

 

B

15.115

5/12

2,66

 

 

01/3/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2,66

 

 

01/3/2014

 

103

Huỳnh Thị Tuyết Mai

1985

GVMN

TC

 

B

15.115

3/12

2,26

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

3/12

2,26

 

 

01/7/2015

 

104

Trương Thị Vân

1985

GVMN

TC

 

A

15.115

1/12

1,86

 

 

01/9/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1,86

 

 

01/9/2014

 

 

MN QUẢNG PHÚ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

105

Trần Thị Ninh

01/01/1969

Hiệu trưởng

ĐH

A

A

15a.205

3/9

3,00

 

 

01/12/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

3/9

3,00

 

 

01/12/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

106

Trương Thị Hương

18/12/1977

GVMN chính

A

A

15a.206

4/10

3,03

 

 

01/12/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3,03

 

 

01/12/2014

 

107

Nguyễn Thị Bích Diệp

01/11/1984

Phó Hiệu trưởng

ĐH

B

A

15a.206

3/10

2,72

 

 

25/5/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

2,72

 

 

25/5/2015

 

108

Nguyễn Thị Lệ Thanh

06/01/1987

GVMN chính

ĐH

B

 

15a.206

1/10

2,10

 

 

10/5/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

10/5/2013

 

109

Bùi Thị Ngọc Thủy

20/01/1987

GVMN chính

A

 

15a.206

1/10

2,10

 

 

15/4/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

15/4/2014

 

110

Nguyễn Thị Kim Loan

25/08/1991

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2,10

 

 

15/4/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

15/4/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

111

Hà Thị Thu Oanh

01/05/1969

Phó Hiệu trưởng

ĐH

B

A

15.115

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

 

112

Nguyễn Thị Kim Anh

10/10/1967

GVMN

TC

 

 

15.115

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

 

113

Nguyễn Thị Thích

01/01/1969

GVMN

TC

 

 

15.115

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

 

114

Lê Thị Bích Nga

02/03/1972

GVMN

ĐH

 

 

15.115

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

 

115

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

23/04/1979

GVMN

ĐH

 

A

15.115

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

 

116

Lê Bích Hạnh

01/01/1984

GVMN

ĐH

 

A

15.115

6/12

2,86

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2,86

 

 

01/12/2015

 

117

Trịnh Thị Thiêm

01/04/1978

GVMN

TC

 

 

15.115

5/12

2,66

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2,66

 

 

01/12/2015

 

118

Nguyễn Thị Thu Hà

08/03/1980

GVMN

ĐH

 

 

15.115

5/12

2,66

 

 

01/3/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2,66

 

 

01/3/2014

 

119

Phan Thị Kim Huyền

20/02/1986

GVMN

TC

B

B

15.115

2/12

2,06

 

 

10/11/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

10/11/2014

 

120

Đoàn Thị Phương Thủy

20/05/1991

GVMN

TC

 

 

15.115

1/12

1,86

 

 

15/4/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1,86

 

 

15/4/2014

 

 

MN NGHĨA PHÚ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

121

Lê Thị Kim Châu

08-10-1972

Phó Hiệu trưởng

ĐH

B

B

15a.205

4/9

3,33

 

 

01/9/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3,33

 

 

01/9/2015

 

122

Lê Thị Cẩm Ngọc

02-07-1961

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

9/9

4,98

 

 

01/03/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

9/9

4,98

 

 

01/03/2015

 

123

Võ Thị Cúc

14-06-1973

GVMN cao cấp

ĐH

B

B

15a.205

4/9

3,33

 

 

01/9/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3,33

 

 

01/9/2015

 

124

Phạm Thị My

17-04-1992

GVMN cao cấp

ĐH

B

B

15a.205

1/9

2,34

 

 

 

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2,34

 

 

 

Tập sự

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

125

Võ Thị Phương Thảo

29-11-1979

Hiệu trưởng

ĐH

B

B

15.115

07/12

3,06

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

07/12

3,06

 

 

01/7/2015

 

126

Dương T Thanh Hường

26-10-1971

Phó Hiệu trưởng

ĐH

B

B

15.115

11/12

3,86

 

 

01/9/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3,86

 

 

01/9/2015

 

127

Đặng Thị Kim Cúc

01-01-1975

GVMN

ĐH

B

B

15.115

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

 

128

PhamThị MinhThư

03-02-1969

GVMN

TC

 

B

15.115

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

 

129

Trần Thị Cúc

01-03-1969

GVMN

TC

 

B

15.115

10/12

3,66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

10/12

3,66

 

 

01/01/2014

 

130

Phạm Thị Thu An

24-06-1970

GVMN

TC

 

B

15.115

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

 

131

Lê Thị Mỹ Hồng

28-12-1994

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

1,86

 

 

 

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1,86

 

 

 

Tập  sự

132

NguyễnThị Thanh Hòa

09-10-1993

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

1,86

 

 

 

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1,86

 

 

 

Tập  sự

 

MN TỊNH ẤN ĐÔNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

133

Dương Thị Thu Vân

1978

Phó Hiệu trưởng

 

A

15a.206

4/10

3,03

 

 

01/12/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3,03

 

 

01/12/2014

 

134

Lê Thị Cảnh

1982

GVMN chính

ĐH

 

 

15a.206

2/10

2,41

 

 

01/02/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

01/02/2013

 

135

Đặng Thị Mỹ Thanh

1979

GVMN chính

 

A

15a.206

4/10

3,03

 

 

01/12/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3,03

 

 

01/12/2014

 

136

Trần Thị Trà Giang

1990

GVMN chính

A

A

15a.206

1/10

2,10

 

 

 

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

 

Tập sự

137

Phùng Thị Hà

1976

GVMN chính

 

A

15a.206

4/10

3,03

 

 

01/12/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3,03

 

 

01/12/2014

 

138

Bùi Nữ Uyên Nhị

1977

GVMN chính

 

A

15a.206

4/10

3,03

 

 

01/01/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3,03

 

 

01/01/2013

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

139

Bùi Thị Ánh Minh

1981

GVMN

B

B

15.115

5/12

2,66

 

 

01/03/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2,66

 

 

01/3/2014

 

140

Nguyễn Thị Chi

1966

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

 

141

Lương Thị Thu Kiều

1966

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

 

 

TỊNH CHÂU

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

142

Trần Thị Thu Thủy

02/04/1972

Phó Hiệu trưởng

ĐH

A

A

15a205

6/9

3,99

 

 

01/7/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

6/9

3,99

 

 

01/7/2015

 

143

Đặng Thị Thanh Dung

02/8/1988

GVMN cao cấp

ĐH

B

B

15a205

1/9

2,34

 

 

10/9/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2,34

 

 

10/9/2013

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

144

Vũ Thị Kim Ngân

22/09/1975

Hiệu trưởng

 

A

15a206

4/10

3,03

 

 

01/01/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3,03

 

 

01/01/2013

 

145

Nguyễn Thị Thúy Linh

15/09/1979

GVMN chính

B

B

15a206

4/10

3,03

 

 

01/01/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3,03

 

 

01/01/2013

 

146

Võ Thị Hòa

20/04/1993

GVMN chính

B

B

15a206

1/10

2,10

 

 

 

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

 

Tập sự

147

Nguyễn Thị Hằng

28/07/1990

GVMN chính

B

B

15a206

1/10

2,10

 

 

 

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

 

Tập sự

148

Đỗ Thị Dự

11/11/1993

GVMN chính

B

A

15a206

1/10

2,10

 

 

 

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

 

Tập sự

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

149

Đinh Thị Bích Liên

02/10/1970

GVMN

TC

 

B

15115

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

 

150

Nguyễn Thị Lệ Thu

10/10/1966

GVMN

TC

 

B

15115

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

 

151

Nguyễn Thị Mai

28/01/1967

GVMN

TC

 

B

15115

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

 

152

Nguyễn Thị Như Tâm

18/10/1968

GVMN

TC

 

B

15115

10/12

3,66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

10/12

3,66

 

 

01/01/2014

 

153

Nguyễn Thị Ngọc Kim

20/08/1982

GVMN

TC

B

A

15115

3/12

2,26

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

3/12

2,26

 

 

01/7/2015

 

 

MN NGHĨA LỘ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

154

Trần Thị Lai

1967

Hiệu trưởng

ĐH

A

A

15a.205

7/9

4,32

 

 

01/11/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

7/9

4,32

 

 

01/11/2014

 

155

Nguyễn Thị Kiều Hoa

1975

Phó Hiệu trưởng

ĐH

A

A

15a.205

4/9

3,33

 

 

01/4/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3,33

 

 

01/4/2015

 

156

Trần Thị Hồng

1988

GVMN cao cấp

ĐH

A

B

15a.205

1/9

2,34

 

 

01/6/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2,34

 

 

01/6/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

157

Nguyễn Thị Ngọc Châu

1989

GVMN chính

A

A

15a.206

1/10

2,10

 

 

01/6/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

01/6/2014

 

158

Nguyễn Thị Như

1991

GVMN chính

A

A

15a.206

1/10

2,10

 

 

 

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

 

Tập sự

159

Nguyễn Thị Việt Anh

1986

GVMN chính

A

A

15a.206

1/10

2,10

 

 

 

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

 

Tập sự

160

Võ Thị Thu Lợi

1984

GVMN chính

A

A

15a.206

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,41

 

 

10/5/2015

 

161

Mai Thị Mỹ Trinh

1992

GVMN chính

TC

A

A

15.115

1/10

2,10

 

 

 

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

 

Tập sự

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

162

Huỳnh Thị Kim Chín

1970

GVMN

TC

A

A

15.115

8/12

3,26

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3,26

 

 

01/12/2015

 

163

Ngô Thị Vũ Anh

1980

GVMN

TC

A

A

15.115

1/12

1,86

 

 

01/6/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1,86

 

 

01/6/2014

 

164

Nguyễn Thị Kim Cúc

1974

GVMN

TC

A

A

15.115

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

 

165

Nguyễn Thị Phụng

1987

GVMN

TC

A

A

15.115

4/12

2,46

 

 

01/8/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2,46

 

 

01/8/2015

 

166

Nguyễn Thị Thúy

1994

GVMN

TC

A

A

15.115

1/12

1,86

 

 

15/8/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1,86

 

 

15/02/2016

 

167

Nguyễn Thị Tươi

1983

GVMN

TC

A

A

15.115

4/12

2,46

 

 

01/12/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2,46

 

 

01/12/2014

 

168

Phạm Thị Mỹ Hoa

1977

GVMN

TC

A

A

15.115

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

 

169

Tạ Thị Phương Thảo

1967

GVMN

TC

A

A

15.115

8/12

3,26

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3,26

 

 

01/12/2015

 

170

Trần Thị Minh Thúy

1964

GVMN

TC

A

A

15.115

8/12

3,26

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3,26

 

 

01/12/2015

 

171

Võ Thị Minh Giang

1988

GVMN

TC

A

A

15.115

1/12

1,86

 

 

15/8/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1,86

 

 

15/8/2015

 

172

Vũ Thị Ái Nghĩa

1977

GVMN

TC

A

A

15.115

8/12

3,26

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3,26

 

 

01/12/2015

 

 

MN 2/9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

173

Đặng Thị Ngọc Lý

22/8/1962

Hiệu trưởng

ĐH

A

A

15a205

9/9

4,98

6%

 

01/01/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

9/9

4,98

6%

 

01/01/2015

 

174

Phạm Thị Tuyết Huệ

28/12/1967

Phó Hiệu trưởng

ĐH

A

A

15a205

9/9

4,98

5%

 

01/5/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

9/9

4,98

5%

 

01/5/2015

 

175

Nguyễn Thị Sen

3/10/1963

Phó Hiệu trưởng

ĐH

A

A

15a205

7/9

4,32

 

 

01/4/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

7/9

4,32

 

 

01/4/2014

 

176

Trần Thị Hải

3/6/1976

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a205

4/9

3,33

 

 

01/5/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3,33

 

 

01/5/2015

 

177

Hồ Thị Hương Thơm

16/6/1976

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a205

5/9

3,66

 

 

01/3/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3,66

 

 

01/3/2015

 

178

Trần Thị Thu Thủy

18/3/1975

GVMN cao cấp

ĐH

A

B

15a205

5/9

3,66

 

 

01/3/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3,66

 

 

01/3/2015

 

179

Bùi Thị Thu Uyên

23/9/1979

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a205

4/9

3,33

 

 

01/3/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3,33

 

 

01/3/2014

 

180

Phạm Thị Lệ Hằng

1/1/1976

GVMN cao cấp

ĐH

B

B

15a205

2/9

2,67

 

 

01/3/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

2,67

 

 

01/3/2015

 

181

Trương Hà Thục Trinh

1/8/1986

GVMN cao cấp

ĐH

B

A

15a205

2/9

2,67

 

 

10/5/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

2,67

 

 

10/5/2015

 

182

Nguyễn Thị Thùy Trang

12/11/1979

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a205

2/9

2,67

 

 

10/5/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

2,67

 

 

10/5/2015

 

183

Nguyễn Thị Tuyết Lệ

20/12/1980

GVMN cao cấp

ĐH

B

A

15a205

2/9

2,67

 

 

10/5/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

2,67

 

 

10/5/2015

 

184

Trần Thị Nguyệt Minh

20/6/1983

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a205

2/9

2,67

 

 

10/5/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

2,67

 

 

10/5/2015

 

185

Nguyễn Thị Thanh Hiếu

24/7/1978

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a205

3/9

3,00

 

 

10/5/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

3/9

3,00

 

 

10/5/2015

 

186

Nguyễn Thị Ngọc Hường

26/8/1973

GVMN cao cấp

ĐH

B

A

15a205

1/9

2,34

 

 

01/3/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2,34

 

 

01/3/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

187

Lê Thị Trang

1/1/1985

GVMN chính

A

B

15a206

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

 

188

Lương Thị Vy Thùy

12/7/1987

GVMN chính

A

B

15a206

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

 

189

Mai Thị Kim Trang

3/11/1985

GVMN chính

A

A

15a206

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

 

190

Nguyễn Thị Diễm Châu

16/2/1986

GVMN chính

B

A

15a206

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

 

191

Nguyễn Thị Minh Hồng

3/10/1984

GVMN chính

B

A

15a206

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

 

192

Nguyễn Thị Mỹ Dung

24/12/1980

GVMN chính

B

A

15a206

2/10

2,41

 

 

01/3/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

01/3/2015

 

193

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

1/4/1982

GVMN chính

B

B

15a206

2/10

2,41

 

 

01/3/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

01/3/2015

 

194

Nguyễn Thị Phương Dung

11/5/1983

GVMN chính

A

A

15a206

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

 

195

Nguyễn Thị Thanh Hải

8/3/1986

GVMN chính

B

B

15a206

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

 

196

Nguyễn Thị Thu Hồng

20/1/1984

GVMN chính

A

A

15a206

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

 

197

Nguyễn Thị Trà Giang

20/9/1983

GVMN chính

A

B

15a206

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

 

198

Trần Mai Thị Kiều

29/9/1989

GVMN chính

A

A

15a206

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

 

199

Trần Thị Quyên

2/7/1982

GVMN chính

B

A

15a206

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

 

200

Bùi Thị Hồng Lý

31/7/1985

GVMN chính

B

B

15a206

1/10

2,10

 

 

01/3/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

01/3/2015

 

201

Cao Thị Thơm

3/4/1987

GVMN chính

B

A

15a206

1/10

2,10

 

 

01/8/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

01/8/2013

 

202

Đặng Nguyễn Phương Bình

20/8/1985

GVMN chính

A

B

15a206

1/10

2,10

 

 

01/3/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

01/3/2015

 

203

Đặng Yến Nhi

12/6/1991

GVMN chính

A

B

15a206

1/10

2,10

 

 

15/4/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

15/4/2015

 

204

Lê Thị Quyết

3/2/1982

GVMN chính

A

A

15a206

1/10

2,10

 

 

01/3/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

01/3/2015

 

205

Nguyễn Thị Kim Ngân

16/8/1990

GVMN chính

B

B

15a206

1/10

2,10

 

 

10/5/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

10/5/2013

 

206

Nguyễn Thị Như Nguyệt

1/1/1979

GVMN chính

 

B

15a206

1/10

2,10

 

 

01/3/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

01/3/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

207

Lê Thị Phượng Liên

12/8/1965

GVMN

TC

 

A

15115

12/12

4,06

7%

 

01/10/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

7%

 

01/10/2015

 

208

Nguyễn Thị Có

10/10/1961

GVMN

TC

 

 

15115

12/12

4,06

17%

 

01/10/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

17%

 

01/10/2015

 

209

Nguyễn Thị Minh Tùng

11/02/1966

GVMN

TC

 

 

15115

12/12

4,06

8%

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

8%

 

01/01/2015

 

210

Phạm Thị Ánh Linh

29/1/1977

GVMN

TC

A

A

15115

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

 

211

Trần Thị Hoa

4/1/1971

GVMN

TC

 

 

15115

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

 

212

Nguyễn Thị Ái Lệ

20/10/1971

GVMN

TC

 

A

15115

6/12

2,86

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2,86

 

 

01/12/2015

 

213

Trịnh Thị Xuân Hạ

1/5/1977

GVMN

TC

 

A

15115

3/12

2,26

 

 

25/5/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

3/12

2,26

 

 

25/5/2014

 

214

Đỗ Thị Minh Cúc

20/6/1976

GVMN

TC

B

B

15115

2/12

2,06

 

 

01/3/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

01/3/2015

 

215

Huỳnh Thị Liễu

26/2/1986

GVMN

TC

B

A

15115

2/12

2,06

 

 

01/3/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

01/3/2015

 

216

Lê Thị Mỹ Hằng

19/5/1983

GVMN

TC

A

B

15115

2/12

2,06

 

 

01/3/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

01/3/2015

 

217

Nguyễn Thị Ngọc Hòa

7/4/1988

GVMN

TC

B

B

15115

2/12

2,06

 

 

10/5/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

10/5/2014

 

218

Trần Thị Như Quỳnh

25/3/1985

GVMN

TC

B

A

15115

2/12

2,06

 

 

01/3/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

01/3/2015

 

219

Trần Thị Thiên Nga

26/11/1985

GVMN

TC

A

A

15115

1/12

1,86

 

 

01/3/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1,86

 

 

01/3/2015

 

220

Lê Thị Vân Hồng

3/10/1984

GVMN

TC

 

B

15115

1/12

1,86

 

 

15/8/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1,86

 

 

15/8/2015

 

 

MN NGHĨA DŨNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

221

Bạch Thị Mỹ Hạnh

1976

GVMN cao cấp

ĐH

A

B

15a.205

5/9

3,66

 

 

01/12/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3,66

 

 

01/12/2014

 

222

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

1981

GVMN cao cấp

ĐH

A

B

15a.205

1/9

2,34

 

 

15/4/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2,34

 

 

15/4/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

223

Đào Thị Thanh Thúy

1986

GVMN chính

A

A

15a.206

2/10

2,41

 

 

01/3/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

01/3/2015

 

224

Nông Thị Bích

1992

GVMN chính

B

A

15a.206

1/10

2,10

 

 

15/4/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

15/4/2015

 

225

Võ Thị Mỹ Dung

1985

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2,10

 

 

15/4/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

15/4/2015

 

226

Phan Thị Thúy Loan

1993

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2,10

 

 

 

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

 

Tập sự

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

227

Trần Thị Thùy Trang

1981

GVMN

ĐH

B

B

15.115

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

 

228

Dương Thị Thu Thùy

1968

GVMN

TC

 

 

15.115

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

 

229

Dương Thị Kim Thoa

1971

GVMN

TC

 

 

15.115

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

 

230

Phạm Thị Thùy Dương

1962

GVMN

TC

 

 

15.115

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

 

231

Đỗ Thị Thu Thủy

1962

GVMN

TC

 

 

15.115

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

 

232

Dương Thị Tuyết Nga

1980

GVMN

ĐH

A

B

15.115

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

 

233

Nguyễn Thị Thu Huyền

1981

GVMN

ĐH

B

B

15.115

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

 

 

MN CHÁNH LỘ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

234

Nguyễn T Phương Ánh

1961

Hiệu trưởng

ĐH

A

 

15a.205

9/9

4,98

6%

 

01/8/2015

GVMN hạng II

V,07.02.04

9/9

4,98

6%

 

01/8/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

235

Trần Tạ Như Trâm

1982

GVMN chính

 

A

15a.206

1/10

2,10

 

 

15/4/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

15/4/2015

 

236

Phạm Vượt Út Ý

1991

GVMN chính

 

A

15a.206

1/10

2,10

 

 

15/4/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

15/4/2015

 

237

Phan Thị Thiệt

1986

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2,10

 

 

 

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

 

Tập sự

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

238

Phùng Thị Sang

1977

GVMN

ĐH

A

 

15.115

8/12

3,26

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3,26

 

 

01/01/2014

 

239

Đoàn Thị Thủy Trang

1969

PHT

ĐH

A

B

15.115

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

 

240

Nguyễn Thị Thu

1980

GVMN

ĐH

B

B

15.115

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

 

241

Nguyễn Thị Ga Ly

1978

GVMN

ĐH

B

B

15.115

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

 

242

Trần T. Thiện Ly

1970

GVMN

TC

A

A

15.115

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

 

243

Huỳnh Thị Bích Thảo

1993

GVMN

TC

 

A

15.115

1/12

1,86

 

 

15/8/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1,86

 

 

15/8/2015

 

 

MN TỊNH KỲ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

244

Lê Thị Hồng Tưởng

1989

GVMN chính

 

B

15a.206

1/10

2,10

 

 

01/10/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

01/10/2014

 

245

Phạm Thị Hoài Hương

1975

GVMN chính

 

B

15a.206

3/10

2,72

 

 

01/01/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

2,72

 

 

01/01/2013

 

246

Bùi Thị Sự

1984

GVMN chính

 

 

15a.206

2/10

2,41

 

 

01/7/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

01/7/2014

 

247

Nguyễn Thị Thu Thuyên

1990

GVMN chính

 

 

15a.206

1/10

2,10

 

 

01/10/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

01/10/2014

 

248

Nguyễn Thị Thu Hảo

1992

GVMN chính

 

B

15a.206

1/10

2,10

 

 

 

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

 

Tập sự

249

Võ Thị Ánh Nguyệt

1990

GVMN chính

 

B

15a.206

1/10

2,10

 

 

 

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

 

Tập sự

250

Phạm Thúy Hằng

1992

GVMN chính

 

B

15a.206

1/10

2,10

 

 

 

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

 

Tập sự

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

251

Nguyễn Thị Kim Thoa

1981

GVMN

 

 

15.115

5/12

2,46

 

 

01/12/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2,46

 

 

01/12/2014

 

252

Trần Thị Mỹ Nhung

1975

GVMN

TC

 

 

15.115

9/12

3,46

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

9/12

3,46

 

 

01/7/2015

 

253

Lý Thị Thu Đàm

1979

GVMN

TC

 

B

15.115

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

 

254

Phạm Thị Vân

1970

GVMN

TC

A

 

15.115

8/12

3,26

 

 

01/9/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3,26

 

 

01/9/2014

 

255

Nguyễn Thị Tường Linh

1980

GVMN

TC

 

B

15.115

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

 

256

Nguyễn Thị Bích Thùy

1993

GVMN

TC

 

B

15.115

1/12

1,86

 

 

15/8/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1,86

 

 

15/2/2016

 

257

Lê Thị Xuân Hương

1963

GVMN

TC

 

 

15.115

4/12

2,46

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2,46

 

 

01/01/2015

 

258

Nguyễn Thị Thanh Nguyên

1974

Hiệu trưởng

TC

 

 

15.115

10/12

3,66

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

10/12

3,66

 

 

01/7/2015

 

 

MN TRƯƠNG QUANG TRỌNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

259

Phạm Thị Hồng Thắm

1962

Hiệu trưởng

ĐH

A

A

15a.205

9/9

4,98

 

 

01/01/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

9/9

4,98

 

 

01/01/2013

 

260

Phạm Thị Thanh Tâm

1968

Phó Hiệu trưởng

ĐH

A

A

15a.205

8/9

4,65

 

 

01/01/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

8/9

4,65

 

 

01/01/2014

 

261

Trần Thị Vui

1969

GVMN cao cấp

ĐH

A

B

15a.205

8/9

4,65

 

 

01/01/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

8/9

4,65

 

 

01/01/2013

 

262

Võ Thị Thủy

1986

GVMN cao cấp

ĐH

B

A

15a.205

1/9

2,34

 

 

01/02/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2,34

 

 

01/02/2013

 

263

Nguyễn Thị Như

1984

GVMN cao cấp

ĐH

B

A

15a.205

1/9

2,34

 

 

01/02/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2,34

 

 

01/02/2013

 

264

Lê Thị Thu Ba

1968

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

5/9

3,66

 

 

01/4/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3,66

 

 

01/4/2014

 

265

Hồ Thị Xanh

1968

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

8/9

4,65

 

 

01/9/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

8/9

4,65

 

 

01/9/2015

 

266

Đỗ Thị Nha Trang

1979

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

2/9

2,67

 

 

01/5/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

2,67

 

 

01/5/2015

 

267

Phạm Thị Ngọt

1973

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

6/9

3,99

 

 

01/5/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

6/9

3,99

 

 

01/5/2014

 

268

Trương Thị Thu Thẩm

1979

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

5/9

3,66

 

 

01/4/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3,66

 

 

01/4/2014

 

269

Nguyễn Thị Bắc Yến

1969

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

6/9

4,32

 

 

01/01/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

6/9

4,32

 

 

01/01/2013

 

270

Nguyễn Thị Bạch Tuyết

1972

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

3/9

3,00

 

 

01/12/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

3/9

3,00

 

 

01/12/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

211

Bùi Thị Thu Phương

1982

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2,1

 

 

01/02/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,1

 

 

01/02/2013

 

272

Quách Thị Cẩm Hằng

1978

GVMN chính

 

 

15a.206

1/10

2,1

 

 

01/10/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,1

 

 

01/10/2013

 

273

Trương Thị Thân

1984

GVMN chính

B

A

15a.206

1/10

2,1

 

 

01/02/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,1

 

 

01/02/2013

 

274

Tôn Thị Ngọc Ánh

1983

GVMN chính

B

B

15a.206

3/10

2,72

 

 

01/01/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

2,72

 

 

01/01/2013

 

275

Dương Thị Ngọc

1988

GVMN chính

B

B

15a.206

2/10

2,41

 

 

01/7/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

01/7/2014

 

276

Nguyễn Thị Minh Lan

1978

GVMN chính

B

A

15a.206

2/10

2,41

 

 

01/5/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

01/5/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

277

Huỳnh Thị Học

1966

Phó Hiệu trưởng

TC

B

A

15.115

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

 

278

Lý Đình Xuân Hiệu

1987

GVMN

TC

A

B

15.115

2/12

2,06

 

 

01/02/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

01/02/2015

 

279

Nguyễn Thị Thanh Nga

1974

GVMN

TC

B

A

15.115

2/12

2,06

 

 

01/02/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

01/02/2015

 

280

Trần Thị Hoài Hiếu

1982

GVMN

TC

B

A

15.115

2/12

2,06

 

 

01/5/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

01/5/2014

 

281

Nguyễn Thị Kim Phi

1986

GVMN

TC

B

A

15.115

2/12

2,06

 

 

01/5/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

01/5/2014

 

282

Phạm Thị Bình

1978

GVMN

TC

B

A

15.115

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

 

283

Đoàn Thị Anh

1966

GVMN

TC

B

A

15.115

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

 

284

Nguyễn Thị Ly

1985

GVMN

TC

B

A

15.115

5/12

2,66

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2,66

 

 

01/01/2015

 

285

Phạm Thị Xuân Nữ

1981

GVMN

TC

B

A

15.115

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

 

286

Trần Thị Nhuận

1986

GVMN

TC

B

A

15.115

5/12

2,66

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2,66

 

 

01/01/2015

 

287

Vương Thị Sương

1967

GVMN

TC

B

A

15.115

10/12

3,66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

10/12

3,66

 

 

01/01/2014

 

288

Đào Thị Thùy Trang

1983

GVMN

TC

B

A

15.115

2/12

2,06

 

 

01/5/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

01/5/2014

 

289

Hạ Thị Thu Hương

1989

GVMN

TC

 

 

15.115

2/12

2,06

 

 

01/02/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

01/02/2015

 

290

Phạm Thị Mỹ Lan

1978

GVMN

TC

A

A

15.115

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

 

291

Nguyễn Thị Mai

1973

GVMN

TC

B

A

15.115

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

 

292

Phạm Thị Hồng Minh

1975

GVMN

TC

B

A

15.115

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

 

293

Nguyễn Thị Thu

1963

GVMN

TC

 

 

15.115

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

 

294

Võ Thị Sáu

1964

GVMN

TC

 

 

15.115

8/12

3,26

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3,26

 

 

01/01/2014

 

295

Nguyễn Thị Mến

1980

GVMN

TC

B

B

15.115

5/12

2,66

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2,66

 

 

01/01/2015

 

 

MN BÌNH MINH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

296

Huỳnh Thị Lưu

20/12/1967

Hiệu trưởng

ĐH

A

A

15a.205

8/9

4,65

 

 

01/01/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

8/9

4,65

 

 

01/01/2013

 

297

Nguyễn Thị Phi Yến

23/2/1965

GVMN cao cấp

ĐH

A

 

15a.205

8/9

4,65

 

 

01/10/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

8/9

4,65

 

 

01/10/2015

 

298

Tạ Thị Đức

01/01/1965

GVMN cao cấp

ĐH

A

 

15a.205

8/9

4,65

 

 

01/10/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

8/9

4,65

 

 

01/10/2015

 

299

Nguyễn Thị Mỹ Tâm

04/10/1963

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

7/9

4,32

 

 

01/11/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

7/9

4,32

 

 

01/11/2014

 

300

Võ Thị Thu Sương

20/4/1969

GVMN cao cấp

ĐH

A

 

15a.205

7/9

4,32

 

 

01/10/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

7/9

4,32

 

 

01/10/2013

 

301

Nguyễn Thị Sương

1/11/1975

Phó Hiệu trưởng

ĐH

A

A

15a.205

6/9

3,99

 

 

01/3/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

6/9

3,99

 

 

01/3/2014

 

302

Nguyễn Thị Điều

01/04/1970

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

5/9

3,66

 

 

01/9/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3,66

 

 

01/9/2013

 

303

Phan Thị Hiền

08/10/1976

GVMN cao cấp

ĐH

A

 

15a.205

5/9

3,66

 

 

01/02/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3,66

 

 

01/02/2015

 

304

Võ Thị Liên Hoàn

14/11/1972

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

5/9

3,66

 

 

01/3/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3,66

 

 

01/3/2015

 

305

Lê Kiều Hoanh

31/3/1981

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

2/9

2,67

 

 

10/11/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

2,67

 

 

10/11/2014

 

306

Nguyễn Thị Minh Kiều

05/07/1985

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

2/9

2,67

 

 

10/5/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

2,67

 

 

10/5/2015

 

307

Võ Đặng Nga Tuyết

04/12/1982

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

2/9

2,67

 

 

10/5/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

2,67

 

 

10/5/2015

 

308

Nguyễn Ngọc Thuỷ

29/5/1981

GVMN cao cấp

ĐH

A

 

15a.205

2/9

2,67

 

 

10/5/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

2,67

 

 

10/5/2015

 

309

Nguyễn Thị Xuân Tuyến

12/07/1987

GVMN cao cấp

ĐH

B

B

15a.205

1/9

2,34

 

 

10/5/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2,34

 

 

10/5/2013

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

310

Trần Thị Minh Nguyệt

13/7/1980

GVMN chính

ĐH

 

A

15a.206

4/10

3,03

 

 

01/12/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3,03

 

 

01/12/2014

 

311

Huỳnh Công Diệu Trang

25/3/1981

GVMN chính

ĐH

 

A

15a.206

4/10

3,03

 

 

01/3/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3,03

 

 

01/3/2015

 

312

Ngô Thị Dương

06/10/1991

GVMN chính

A

A

15a.206

1/10

2,10

 

 

15/4/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

15/4/2015

 

313

Nguyễn Thị Thu Sương

20/2/1991

GVMN chính

A

A

15a.206

1/10

2,10

 

 

15/4/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

15/4/2015

 

314

Phan Thị Nhanh

03/10/1989

GVMN chính

A

A

15a.206

1/10

2,10

 

 

15/4/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

15/4/2014

 

315

Nguyễn Thị Hồng Nguyệt

04/11/1977

GVMN chính

ĐH

 

A

15a.206

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

 

316

Trần Thị Thanh Loan

05/08/1986

GVMN chính

B

B

15a.206

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

 

317

Nguyễn Thị Thùy Trang

22/8/1989

GVMN chính

A

A

15a.206

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

 

318

Phạm Thị Kim Anh

30/10/1984

GVMN chính

ĐH

A

 

15a.206

2/10

2,41

 

 

25/5/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

25/5/2015

 

319

Đỗ Thị Mỹ Lan

20/11/1979

GVMN chính

 

 

15a.206

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

 

320

Hoàng Thị Lan Anh

12/08/1984

GVMN chính

A

A

15a.206

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

 

321

Dương Nữ Trà My

10/01/1985

GVMN chính

ĐH

 

 

15a.206

3/10

2,72

 

 

25/5/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

2,72

 

 

25/5/2015

 

322

Nguyễn Thị Mỹ Trang

30/12/1982

GVMN chính

ĐH

B

B

15a.206

3/10

2,72

 

 

10/5/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

2,72

 

 

10/5/2015

 

323

Nguyễn Thị Tấn Nhân

14/9/1983

GVMN chính

ĐH

A

 

15a.206

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

324

Lê Thị Trúc Mai

30/8/1962

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4,06

19%

 

01/10/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

19%

 

01/10/2015

 

325

Huỳnh Thị Hương

01/10/1963

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4,06

19%

 

01/10/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

19%

 

01/10/2015

 

326

Lê Thị Hương

29/6/1961

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4,06

18%

 

01/10/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

18%

 

01/10/2015

 

327

Nguyễn Thị Tuyết Anh

20/2/1965

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4,06

11%

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

11%

 

01/01/2015

 

328

Võ Thị Kim Chi

25/1/1965

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4,06

11%

 

01/10/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

11%

 

01/10/2015

 

329

Nguyễn Thị Xuân

07/10/1965

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4,06

11%

 

01/10/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

11%

 

01/10/2015

 

330

Lê Thị Lệ Thúy

01/01/1967

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4,06

8%

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

8%

 

01/01/2015

 

331

Dương Thị Tuyết Mai

25/7/1965

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4,06

7%

 

01/10/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

7%

 

01/10/2015

 

332

Dương Thị Kim Nghĩa

03/10/1965

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4,06

7%

 

01/10/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

7%

 

01/10/2015

 

333

Lê Thị Bé

15/7/1968

GVMN

TC

 

A

15.115

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

 

334

Trần Thị Thu

25/5/1964

GVMN

TC

 

 

15.115

8/12

3,26

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3,26

 

 

01/12/2015

 

335

Lê Thị Anh Phương

19/8/1980

Phó Hiệu trưởng

ĐH

A

A

15.115

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

 

336

Nguyễn Thị Diệu Hòa

09/02/1979

GVMN

ĐH

 

 

15.115

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

 

337

Mai Thị Như

10/10/1971

GVMN

TC

 

 

15.115

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

 

338

Nguyễn Thị Kim Thanh

22/12/1980

GVMN

ĐH

 

A

15.115

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

 

339

Trương Vũ Hoàng Thư

03/07/1984

GVMN

ĐH

 

A

15.115

6/12

2,86

 

 

01/6/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2,86

 

 

01/6/2015

 

340

Trần Thị Hoàng Oanh

16/1/1976

GVMN

TC

 

 

15.115

6/12

2,86

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2,86

 

 

01/12/2015

 

341

Phạm Thị Phương Loan

06/04/1982

GVMN

ĐH

B

B

15.115

6/12

2,86

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2,86

 

 

01/12/2015

 

342

Phạm Thị Hường

11/11/1975

GVMN

ĐH

A

A

15.115

3/12

2,26

 

 

10/5/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

3/12

2,26

 

 

10/5/2014

 

343

Trần Tạ Thị Hiền Nhi

13/3/1977

GVMN

TC

 

A

15.115

3/12

2,26

 

 

10/5/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

3/12

2,26

 

 

10/5/2014

 

344

Trần Thị Minh Tuệ

11/06/1982

GVMN

ĐH

B

B

15.115

3/12

2,26

 

 

10/5/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

3/12

2,26

 

 

10/5/2014

 

345

Phạm Thị Thu Hằng

20/4/1987

GVMN

ĐH

 

A

15.115

2/12

2,06

 

 

10/5/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

10/5/2014

 

346

Hà Thị Thu Thùy

06/12/1976

GVMN

ĐH

B

B

15.115

2/12

2,06

 

 

10/5/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

10/5/2014

 

347

Nguyễn Thị Khánh Huyền

19/8/1989

GVMN

ĐH

B

B

15.115

2/12

2,06

 

 

10/5/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

10/5/2014

 

348

Trần Thị Ngọc Luyến

04/03/1987

GVMN

ĐH

A

A

15.115

1/12

1,86

 

 

15/4/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1,86

 

 

15/4/2014

 

 

MN LÊ HỒNG PHONG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

349

Bùi Thị Thu Trang

1974

Phó Hiệu trưởng

ĐH

A

A

15a.205

4/9

3,33

 

 

01/3/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3,33

 

 

01/3/2014

 

350

Nguyễn Thị Hoa

1986

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

1/9

2,34

 

 

10/5/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2,34

 

 

10/5/2013

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

351

Lê Thị Mỹ Hạnh

1982

GVMN chính

A

A

15a.206

3/10

3,03

 

 

01/3/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

3,03

 

 

01/3/2015

 

352

Nguyễn Thị Ánh Tuyết

1983

GVMN chính

B

A

15a.206

3/10

3,03

 

 

01/3/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

3,03

 

 

01/3/2015

 

353

Tạ Thị Vy Thắng

1985

GVMN chính

A

A

15a.206

1/10

2,10

 

 

15/4/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

15/4/2014

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

354

Huỳnh Thị Thanh Thảo

1976

GVMN

TC

A

 

15.115

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

 

355

Võ Thị Lựu

1973

GVMN

TC

A

A

15.115

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

 

356

Trần Thị Nhã Uyên

1989

GVMN

TC

A

A

15.115

2/12

2,06

 

 

10/11/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

10/11/2014

 

357

Huỳnh Thị Thúy Kiều

1987

GVMN

TC

A

A

15.115

8/12

2,46

 

 

01/9/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

2,46

 

 

01/9/2015

 

358

Nguyễn Thị Minh Thuận

1966

GVMN

TC

A

A

15.115

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

 

 

MN 19/5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

359

Nguyễn Thị Ngọc Kiều

1977

Hiệu trưởng

ĐH

B

A

15a.205

5/9

3,66

 

 

01/3/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3,66

 

 

01/3/2014

 

360

Nguyễn Thị Hoa

1968

Phó Hiệu trưởng

ĐH

A

A

15a.205

9/9

4,98

 

 

01/10/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

9/9

4,98

 

 

01/10/2015

 

361

Trần Thị Hải Huyền

1978

Phó Hiệu trưởng

ĐH

 

 

15a.205

4/9

3,33

 

 

01/3/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3,33

 

 

01/3/2013

 

362

Nguyễn Thị Hải

1967

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

8/9

4,65

 

 

01/02/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

8/9

4,65

 

 

01/02/2014

 

363

Huỳnh Tố Tâm

1980

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

3/9

3,00

 

 

01/11/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3,00

 

 

01/11/2015

 

364

Nguyễn Thị Hoa

1978

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

2/9

2,67

 

 

01/4/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2,67

 

 

01/4/2015

 

365

Huỳnh Thị Huệ Trang

1971

GVMN cao cấp

ĐH

B

A

15a.205

5/9

3,66

 

 

01/9/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/16

3,66

 

 

01/9/2014

 

366

Trần Thị Sinh

1971

GVMN cao cấp

ĐH

B

A

01.003

5/9

3,66

 

 

01/01/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3,66

 

 

01/01/2013

 

367

Trần Lê Thụy Thúy Ái

1985

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

1/9

2,34

 

 

01/6/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2,34

 

 

01/6/2014

 

368

Ngô Thị Bích Hạnh

1978

GVMN cao cấp

ĐH

z

A

15a.205

3/9

3,00

 

 

01/11/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

3/9

3,00

 

 

01/11/2015

 

369

Đoàn Thị Thùy Vân

1972

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

6/9

3,99

 

 

01/02/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

6/9

3,99

 

 

01/02/2014

 

370

Nguyễn Thị Thu Nhi

1991

GVMN cao cấp

ĐH

A

B

15a.205

1/9

2,34

 

 

 

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2,34

 

 

 

Tập sự

371

Bùi Thị Chi Mai

1978

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

4/9

3,33

 

 

01/11/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3,33

 

 

01/11/2013

 

372

Trương Thị Mỹ Lan

1979

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

5/9

3,99

 

 

01/4/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3,99

 

 

01/4/2015

 

373

Vũ Thị Thanh Anh Thúy

1976

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

4/9

3,66

 

 

01/12/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3,66

 

 

01/12/2015

 

374

Nguyễn Thị Thùy Trang

1986

GVMN cao cấp

ĐH

B

B

15a.205

1/9

2,34

 

 

 

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2,34

 

 

 

Tập sự

375

Nguyễn Thị Thu Thủy

1979

GVMN cao cấp

ĐH

B

A

15a.205

3/9

3,33

 

 

01/01/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

3/9

3,33

 

 

01/01/2015

 

376

Bùi Thị Anh Thư

1978

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

4/9

3,33

 

 

01/02/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3,33

 

 

01/02/2014

 

377

Phạm Thị Mỹ Châu

1990

GVMN cao cấp

ĐH

B

B

15a.205

1/9

2,34

 

 

 

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2,34

 

 

 

Tập sự

378

Đinh Thị Lệ Thanh

1985

GVMN cao cấp

ĐH

 

VP

15a.205

1/9

2,34

 

 

01/6/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2,34

 

 

01/6/2014

 

379

Nguyễn Thị Lệ Trưng

1980

GVMN cao cấp

ĐH

B

A

15a.205

2/9

3,00

 

 

01/4/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

3,00

 

 

01/4/2014

 

380

Bùi Thị Hải

1978

GVMN cao cấp

ĐH

 

A

15a.205

3/9

3,00

 

 

01/4/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

3/9

3,00

 

 

01/4/2014

 

381

Lương Thị Mỹ Trang

1985

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

1/9

2,34

 

 

01/6/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2,34

 

 

01/6/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

382

Phan Thị Kim Thảo

1981

GVMN chính

A

A

15a.206

3/10

2,72

 

 

01/4/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

2,72

 

 

01/4/2014

 

383

Mai Thị Quỳnh Phương

1981

GVMN chính

 

A

15a.206

2/10

2,41

 

 

01/01/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

01/01/2014

 

384

Ngô Thị Thanh Hiền

1983

GVMN chính

ĐH

 

A

15a.206

3/10

2,72

 

 

01/4/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

2,72

 

 

01/4/2014

 

385

Nguyễn Thị Thu Sương

1984

GVMN chính

B

VP

15a.206

1/10

2,10

 

 

 

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

 

Tập sự

386

Nguyễn Thị Bích Phượng

1981

GVMN chính

ĐH

A

B

15a.206

1/10

2,10

 

 

01/6/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

01/6/2014

 

387

Phạm Thị Lệ Thủy

1990

GVMN chính

 

A

15a.206

1/10

2,10

 

 

 

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

 

Tập sự

388

Huỳnh Thị Ngọc Diễn

1993

GVMN chính

B

A

15a.206

1/10

2,10

 

 

 

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

 

Tập sự

389

Nguyễn Thị Minh Thùy

1982

GVMN chính

B

A

15a.206

2/10

2,41

 

 

01/01/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

01/01/2013

 

390

Lê Thị Thu Tảo

1993

GVMN chính

B

A

15a.206

1/10

2,10

 

 

 

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

 

Tập sự

391

Huỳnh Thị Ngọc Duyên

1985

GVMN chính

ĐH

A

A

15a.206

3/10

2,72

 

 

01/4/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

2,72

 

 

01/4/2014

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

392

Phạm Thị Thu Trình

1962

GVMN

TC

A

A

15.115

12/12

4,06

7%

 

01/10/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

7%

 

01/10/2015

 

393

Nguyễn Thị Kim Cúc

1985

GVMN

TC

B

B

15.115

1/10

1,86

 

 

01/6/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/10

1,86

 

 

01/6/2014

 

394

Nguyễn Thị Lai

1989

GVMN

ĐH

B

B

15.115

3/12

2,26

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

3/12

2,26

 

 

01/7/2015

 

 

MN TỊNH KHÊ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

395

Nguyễn Thị Liên

1975

Phó Hiệu trưởng

ĐH

B

B

15a.205

3/9

3,00

 

 

01/01/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

3/9

3,00

 

 

01/01/2013

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

396

Đỗ Thị Tình

1981

GVMN chính

B

B

15a.206

4/10

3,03

 

 

01/12/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3,03

 

 

01/12/2014

 

397

Phạm Thị Mỹ Hương

1980

GVMN chính

B

B

15a.206

4/10

3,03

 

 

01/12/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3,03

 

 

01/12/2014

 

398

Huỳnh Thị Thôi

1982

GVMN chính

B

B

15a.206

3/10

2,72

 

 

01/01/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

2,72

 

 

01/01/2013

 

399

Nguyễn Thị Như Hoàng

1984

GVMN chính

B

B

15a.206

4/10

3,03

 

 

01/7/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3,03

 

 

01/7/2015

 

400

Phan Thị Thanh Hiếu

1985

GVMN chính

B

B

15a.206

3/10

2,72

 

 

01/01/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

2,72

 

 

01/01/2014

 

401

Đỗ Thị Minh Nhật

1988

GVMN chính

 

 

15a.206

2/10

2,41

 

 

01/7/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

01/7/2015

 

402

Nguyễn Thị Tuyết Sương

1982

GVMN chính

 

 

15a.206

1/10

2,10

 

 

21/02/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

21/02/2014

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

403

Võ Thị Thanh Mai

1962

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

 

404

Võ Thị Thúy Liên

1963

GVMN

TC

B

B

15.115

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

 

405

Trương Thị Quỳnh Thư

1965

GVMN

TC

A

B

15.115

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

 

406

Đoàn Thị Xuân Mỹ

1963

Hiệu trưởng

TC

B

B

15.115

10/12

3,66

 

 

01/9/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

10/12

3,66

 

 

01/9/2014

 

407

Lê Thị Bé

1978

GVMN

TC

 

 

15.115

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

 

408

Phạm Thị Tuyết

1978

GVMN

TC

B

B

15.115

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

 

409

Đào Thị Kim Dung

1982

GVMN

TC

B

B

15.115

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

 

410

Phùng Thị Đồng

1978

GVMN

TC

B

B

15.115

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

 

411

Trần Thị Cúc

1981

GVMN

TC

 

 

15.115

5/12

2,66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2,66

 

 

01/01/2014

 

412

Nguyễn Thị Thu Thương

1983

GVMN

TC

B

B

15.115

5/12

2,66

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2,66

 

 

01/01/2015

 

413

Đỗ Thị Thu Danh

1989

GVMN

TC

B

B

15.115

4/12

2,46

 

 

15/9/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2,46

 

 

15/9/2015

 

414

Nguyễn Thị Huyền Bân

1985

GVMN

TC

B

B

15.115

3/12

2,26

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

3/12

2,26

 

 

01/7/2015

 

415

Phan Thị Minh Hiền

1989

GVMN

TC

B

B

15.115

3/12

2,26

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

3/12

2,26

 

 

01/7/2015

 

416

Nguyễn Nữ Mỹ Dung

1981

Phó Hiệu trưởng

TC

B

A

15.115

8/12

3,26

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3,26

 

 

01/01/2014

 

 

MN HOA HỒNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

417

Nguyễn Thị Minh Trung

1963

Hiệu trưởng

ĐH

A

A

15a.205

9/9

4,98

 

 

01/5/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

9/9

4,98

 

 

01/5/2015

 

418

Dương Thị Minh Quy

1965

Phó Hiệu trưởng

ĐH

A

A

15a.205

9/9

4,98

 

 

01/02/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

9/9

4,98

 

 

01/02/2014

 

419

Đỗ Thị Bạch Tuyết

1965

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

9/9

4,98

 

 

01/02/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

9/9

4,98

 

 

01/02/2014

 

420

Huỳnh Thị Minh Thư

1970

GVMN cao cấp

ĐH

 

A

15a.205

4/9

3,33

 

 

01/3/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3,33

 

 

01/3/2014

 

421

Nguyễn Thị Như Oanh

1977

GVMN cao cấp

ĐH

B

A

15a.205

4/9

3,33

 

 

01/3/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3,33

 

 

01/3/2014

 

422

Nguyễn Thị Tố Nữ

1979

GVMN cao cấp

ĐH

B

A

15a.205

2/9

2,67

 

 

10/5/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

2,67

 

 

10/5/2015

 

423

PhạmThị Kim Viên

1976

GVMN cao cấp

ĐH

B

A

15a.205

2/9

2,67

 

 

10/5/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

2,67

 

 

10/5/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

424

Nguyễn Thị Quỳnh Anh

1985

GVMN chính

 

B

15a.206

3/10

2,72

 

 

01/5/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

2,72

 

 

01/5/2014

 

425

Phùng Thị Minh Uyên

1982

GVMN chính

A

A

15a.206

2/10

2,41

 

 

10/5/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

10/5/2014

 

426

Phạm Thị Thu Thuý

1986

GVMN chính

B

A

15a.206

2/10

2,41

 

 

10/5/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

10/5/2014

 

427

Trần Thị Trà Giang

1986

GVMN chính

 

 

15a.206

2/10

2,41

 

 

01/01/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

01/01/2014

 

428

Nguyễn Thị Thuý Kiều

1983

GVMN chính

 

 

15a.206

2/10

2,41

 

 

01/9/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

01/9/2014

 

429

Nguyễn Trung Đô Na

1984

GVMN chính

B

B

15a.206

2/10

2,41

 

 

25/5/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

25/5/2015

 

430

Trần Thị Hải Vân

1981

GVMN chính

A

 

15a.206

2/10

2,41

 

 

25/5/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

25/5/2015

 

431

Huỳnh Thị Bích Thảo

1983

GVMN chính

A

A

15a.206

3/10

2,72

 

 

01/11/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

2,72

 

 

01/11/2015

 

432

Nguyễn Thị Thu Thảo

1981

GVMN chính

B

B

15a.206

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

10/5/2015

 

433

Nguyễn Thị Thu Phượng

1979

GVMN chính

 

 

15a.206

1/10

2,10

 

 

15/4/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

15/4/2014

 

434

Trầm Bửu Diễm

1988

GVMN chính

B

A

15a.206

1/10

2,10

 

 

15/4/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

15/4/2014

 

435

Bùi Thị Huyền Trang

1989

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2,10

 

 

15/4/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

15/4/2014

 

436

Ngô Thị Thúy Hồng

1988

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2,10

 

 

15/4/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

15/4/2014

 

437

Phan Thị Diệu Yến

1992

GVMN chính

B

A

15a.206

1/10

2,10

 

 

15/4/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

15/4/2015

 

438

Nguyễn Thị Tường Vy

1991

GVMN chính

A

A

15a.206

1/10

2,10

 

 

15/4/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

15/4/2015

 

439

Đặng Thị Yến Phi

1990

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2,10

 

 

 

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

 

Tập sự

440

Bùi Thị Thanh Tiền

1993

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2,10

 

 

 

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

 

Tập sự

441

Nguyễn Vũ Hà Viên

1989

GVMN chính

B

 

15a.206

1/10

2,10

 

 

10/5/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

10/5/2013

 

442

Hồ Thị Sương

1986

GVMN chính

B

 

15a.206

1/10

2,10

 

 

10/5/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

10/5/2013

 

443

Cao Thị Huyền Trang

1988

GVMN chính

B

 

15a.206

1/10

2,10

 

 

10/5/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

10/5/2013

 

444

Nguyễn Thị Mỹ Hằng

1990

GVMN chính

B

 

15a.206

1/10

2,10

 

 

10/5/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

10/5/2013

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

445

Lê Thị Kim Thanh

1965

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4,06

8%

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

8%

 

01/01/2015

 

446

Lê Thị Xuân Hải

1964

GVMN

TC

 

 

15.115

11/12

3,86

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3,86

 

 

01/01/2015

 

447

Trịnh Thị Thu Hà

1970

GVMN

TC

B

B

15.115

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

 

448

Bạch Thị Lệ Dung

1966

GVMN

TC

 

 

15.115

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

 

449

Huỳnh Thị Chiêu Đan

1976

GVMN

TC

 

 

15.115

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/12/2015

 

450

Nguyễn Thị Ánh Hồng

1982

GVMN

TC

B

A

15.115

5/12

2,66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2,66

 

 

01/01/2014

 

451

Trần Thị Phương Hiền

1977

GVMN

TC

 

 

15.115

4/12

2,46

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2,46

 

 

01/01/2015

 

452

Ngô Thanh Thảo

1986

GVMN

TC

 

A

15.115

2/12

2,06

 

 

10/5/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

10/5/2014

 

453

Lê Thị Thuý Vân

1985

GVMN

TC

B

B

15.115

2/12

2,06

 

 

10/11/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

10/11/2014

 

454

Phạm Thị Lâu

1991

GVMN

TC

 

 

15.115

2/12

2,06

 

 

10/11/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

10/11/2014

 

455

Nguyễn Thị Hoàn Hồng

1991

GVMN

TC

 

A

15.115

2/12

2,06

 

 

10/11/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

10/11/2014

 

456

Nguyễn Thị Hoàng Oanh

1990

GVMN

TC

A

 

15.115

2/12

2,06

 

 

10/11/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

10/11/2014

 

457

Hoàng Thị Thuỳ Dương

1988

GVMN

TC

 

 

15.115

2/12

2,06

 

 

10/11/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

10/11/2014

 

458

Trương Thị Mỹ Hạnh

1983

GVMN

TC

 

A

15.115

1/12

1,86

 

 

15/4/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1,86

 

 

15/4/2014

 

459

Phạm Thị Lệ

1991

GVMN

TC

A

 

15.115

1/12

1,86

 

 

15/10/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1,86

 

 

15/10/2014

 

460

Trần Thị Hồng Loan

1982

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

1,86

 

 

15/10/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1,86

 

 

15/10/2014

 

 

MN NGHĨA AN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

461

Tân Thị Cẩm Hương

1976

Hiệu trưởng

ĐH

A

B

15a.205

7/9

4,32

 

 

01/6/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

7/9

4,32

 

 

01/6/2014

 

462

Lê Thị An Na

1985

GVMN cao cấp

ĐH

B

B

15a.205

1/9

2,34

 

 

17/8/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2,34

 

 

17/8/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

463

Đinh Thị Tâm

1985

GVMN chính

ĐH

A

B

15a.206

2/10

2,41

 

 

01/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

01/01/2015

 

464

Trương Thị Thắm

1991

GVMN chính

B

 

15a.206

1/10

2,10

 

 

17/8/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

17/8/2015

 

465

Võ Thị Anh

1989

GVMN chính

B

 

15a.206

1/10

2,10

 

 

17/02/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

17/02/2015

 

466

Đỗ Thị Kiều Trinh

1991

GVMN chính

A

B

15a.206

1/10

2,10

 

 

17/02/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

17/02/2015

 

467

Huỳnh Thị Thủy

1993

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2,10

 

 

 

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

 

Tập sự

468

Trần Thị Thu Lợi

1993

GVMN chính

B

A

15a.206

1/10

2,10

 

 

 

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

 

Tập sự

469

Đỗ Thị Vân

1986

GVMN chính

B

A

15a.206

1/10

2,10

 

 

15/8/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

15/8/2015

 

470

Võ Thị Hồng Phượng

1991

GVMN chính

A

B

15a.206

1/10

2,10

 

 

15/8/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

15/8/2015

 

471

Võ Thị Thanh

1989

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2,10

 

 

15/8/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

15/8/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

472

Nguyễn Thị Thu Thủy

1970

Phó Hiệu trưởng

ĐH

A

B

15.115

8/12

3,26

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3,26

 

 

01/7/2015

 

473

Trần Thị Phương Yến

1981

Phó Hiệu trưởng

ĐH

A

B

15.115

2/12

2,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

01/01/2014

 

474

Nguyễn Thị Thu Trang

1970

GVMN

ĐH

B

B

15.115

9/12

3,46

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

9/12

3,46

 

 

01/7/2015

 

475

Lê Thị Xuân Thu

1978

GVMN

ĐH

A

B

15.115

9/12

3,46

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

9/12

3,46

 

 

01/7/2015

 

476

Võ Thị Sô

1967

GVMN

TC

 

B

15.115

8/12

3,26

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3,26

 

 

01/01/2014

 

477

Đào Thị Bích

1981

GVMN

ĐH

A

B

15.115

8/12

3,26

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3,26

 

 

01/01/2014

 

478

Phạm Thị Lệ Trang

1964

GVMN

ĐH

A

B

15.115

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

 

479

Võ Thị Thanh Thủy

1967

GVMN

TC

B

B

15.115

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

 

480

Nguyễn Thị Bảo

1965

GVMN

TC

 

 

15.115

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3,86

 

 

01/01/2014

 

481

Trần Thị Nơ

1971

GVMN

ĐH

B

B

15.115

10/12

3,66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

10/12

3,66

 

 

01/01/2014

 

482

Lê Thị ThanhThùy

1967

GVMN

TC

 

B

15.115

9/12

3,46

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

9/12

3,46

 

 

01/01/2014

 

483

Ngô Thị Thu Thủy

1975

GVMN

ĐH

A

B

15.115

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3,06

 

 

01/01/2014

 

484

Trần Thị Vân Thỏa

1985

GVMN

ĐH

A

B

15.115

2/12

2,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

01/01/2014

 

485

Lê Thị Thùy Hân

1988

GVMN

ĐH

A

B

15.115

2/12

2,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

01/01/2014

 

486

Nguyễn Thị P Thảo

1980

GVMN

TC

A

B

15.115

2/12

2,06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

01/01/2014

 

487

Nguyễn Thiên Trang

1973

GVMN

TC

 

B

15.115

2/12

2,06

 

 

15/6/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

15/6/2014

 

488

Trần Thị Thu Thủy

1989

GVMN

TC

B

B

15.115

2/12

2,06

 

 

15/6/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

15/6/2014

 

489

Võ Thị Giang

1990

GVMN

TC

A

A

15.115

2/12

2,06

 

 

15/6/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

15/6/2014

 

490

Lê Kiều Thu Thảo

1991

GVMN

TC

B

A

15.115

1/12

1,86

 

 

01/9/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1,86

 

 

01/9/2014

 

II

CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIỂU HỌC

1

TH TỊNH THIỆN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Nguyễn Tấn Tường

1974

Phó Hiệu trưởng

ĐH

 

A

15a.203

6/9

3,99

 

 

01/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3,99

 

 

01/01/2013

 

2

Tống Thị Hậu

1974

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

6/9

3,99

 

 

01/4/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3,99

 

 

01/4/2015

 

3

Đỗ Thị Hường

1975

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

6/9

3,99

 

 

01/12/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3,99

 

 

01/12/2014

 

4

Phan Tuấn Thu Sương

1973

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

6/9

3,99

 

 

01/5/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3,99

 

 

01/5/2014

 

5

Nguyễn Thị Thiện Nga

1972

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

6/9

3,99

 

 

01/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3,99

 

 

01/01/2013

 

6

Văn Thị Kim Liên

1971

GVTH cao cấp

ĐH

B

A

15a.203

6/9

3,99

 

 

01/8/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3,99

 

 

01/8/2014

 

7

Nguyễn Anh Tuấn

1989

GVTH cao cấp

ĐH

B

A

15a.203

1/9

2,34

 

 

01/10/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

2,34

 

 

01/10/2013

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Trần Thị Thu Cúc

1971

GVTH chính

 

A

15a.204

7/10

3,96

 

 

01/9/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3,96

 

 

01/9/2015

 

9

Dương Thị Trung

1971

GVTH chính

 

A

15a.204

8/10

4,27

 

 

01/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4,27

 

 

01/12/2014

 

10

Mạc Thị Thu

1974

GVTH chính

 

A

15a.204

5/10

3,34

 

 

01/10/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3,34

 

 

01/10/2015

 

11

Nguyễn Thị Ngọc Dung

1966

GVTH chính

 

A

15a.204

8/10

4,58

 

 

01/7/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4,58

 

 

01/7/2014

 

12

Ngô Thị Thùy Trang

1988

GVTH chính

B

A

15a.204

1/10

2,10

 

 

01/10/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2,10

 

 

01/10/2014

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

Phùng Văn Sang

1956

Q. Hiệu trưởng

TC

 

A

15.114

12/12

4,06

15%

 

01/12/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4,06

15%

 

01/12/2015

 

14

Lê Thanh Tùng

1958

GVTH

TC

 

A

15.114

12/12

4,06

12%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4,06

12%

 

01/10/2015

 

15

Trần Thị Thanh Tùng

1961

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4,06

8%

 

01/9/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4,06

8%

 

01/9/2015

 

16

Bùi Minh Sơn

1963

GVTH

TC

 

A

15.114

12/12

4,06

6%

 

01/9/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4,06

6%

 

01/9/2015

 

17

Đinh Thị Mỹ

1965

GVTH

TC

 

A

15.114

12/12

4,06

6%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4,06

6%

 

01/01/2015

 

18

Đỗ Thị Thu

1968

GVTH

TC

 

A

15.114

12/12

4,06

7%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4,06

7%

 

01/10/2015

 

19

Nguyễn Thị Lệ Hường

1964

GVTH

TC

 

A

15.114

12/12

4,06

7%

 

01/9/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4,06

7%

 

01/9/2015

 

20

Nguyễn Thị Kim Ngọc

1961

GVTH

TC

 

A

15.114

12/12

4,06

6%

 

01/9/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4,06

6%

 

01/9/2015

 

21

Phạm Thị Phương

1961

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4,06

9%

 

01/9/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4,06

9%

 

01/9/2015

 

22

Nguyễn Thị Như Tâm

1971

GVTH

TC

 

A

15.114

12/12

4,06

 

 

01/6/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4,06

 

 

01/6/2014

 

 

TH LÊ HỒNG PHONG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

23

Nguyễn Thị Thạch Thảo

1977

GVTH cao cấp

ĐH

B2

A

15a.201

6/9

3,99

 

 

01/9/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3,99

 

 

01/9/2014

 

24

Nguyễn Thị Kim Kiều

1964

Hiệu trưởng

ĐH

A

A

15a.203

9/9

4,98

 

 

01/10/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

9/9

4,98

 

 

01/10/2014

 

25

Trịnh Thị Ngọc Túy

1962

Phó Hiệu trưởng

ĐH

A

A

15a.203

8/9

4,65

 

 

01/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

8/9

4,65

 

 

01/01/2013

 

26

Võ Thị Thúy Ngân

1963

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

8/9

4,65

 

 

01/02/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

8/9

4,65

 

 

01/02/2014

 

27

Ngô Thị Tuyết

1970

GVTH cao cấp

ĐH

B2

 

15a.203

7/9

4,32

 

 

01/11/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4,32

 

 

01/11/2014

 

28

Trương Thị Hoàng

1977

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

5/9

3,66

 

 

01/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3,66

 

 

01/01/2013

 

29

Bùi Thị Mộng Chi

1971

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

6/9

3,99

 

 

01/7/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3,99

 

 

01/7/2014

 

30

Võ Thị Ngọc Duy

1978

GVTH cao cấp

ĐH

A

B

15a.203

6/9

3,99

 

 

01/11/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3,99

 

 

01/11/2014

 

31

Bùi Thị Ái Liên

1978

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

6/9

3,99

 

 

01/8/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3,99

 

 

01/8/2014

 

32

Nguyễn Thị Hà

1975

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

6/9

3,99

 

 

01/4/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3,99

 

 

01/4/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

33

Trương Thị Ngọc Vương

1982

GVTH chính

B

B

15a.202

5/10

3,34

 

 

01/9/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3,34

 

 

01/9/2015

 

34

Nguyễn T Hoàng Thúy

1980

GVTH chính

 

A

15a.202

5/10

3,34

 

 

01/6/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3,34

 

 

01/6/2015

 

35

Ngô Thị Thu Hiền

1984

GVTH chính

B

A

15a.202

2/10

2,41

 

 

04/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2,41

 

 

04/01/2014

 

36

Đinh Thị Liền

1965

GVTH chính

 

 

15a.204

10/10

4,89

 

 

01/4/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

10/10

4,89

 

 

01/4/2015

 

37

Võ Quốc Liên

1969

GVTH chính

A

 

15a.204

8/10

4,27

 

 

01/02/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4,27

 

 

01/02/2013

 

38

Lê Thị Kim Lan

1967

GVTH chính

A

 

15a.204

9/10

4,58

 

 

01/12/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4,58

 

 

01/12/2015

 

39

Phạm Thị Diễm Linh

1969

GVTH chính

 

A

15a.204

8/10

4,27

 

 

01/12/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4,27

 

 

01/12/2013

 

40

Trương Thị Kim Hải

1968

GVTH chính

A

A

15a.204

8/10

4,27

 

 

01/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4,27

 

 

01/01/2015

 

41

Phan Thị Thuần

1963

GVTH chính

 

 

15a.204

7/10

3,96

 

 

01/10/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3,96

 

 

01/10/2014

 

42

Phạm Thị Kiều Hưng

1973

GVTH chính

 

 

15a.204

7/10

3,96

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3,96

 

 

01/02/2014

 

43

Trần Thị Cẩm Hồng

1980

GVTH chính

 

B

15a.204

6/10

3,65

 

 

01/11/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3,65

 

 

01/11/2013

 

44

Nguyễn Thị Kim Vân

1979

GVTH chính

A

B

15a.204

5/10

3,34

 

 

01/3/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3,34

 

 

01/3/2013

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

45

Nguyễn Thị Tạo

1965

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4,06

6%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4,06

6%

 

01/10/2015

 

46

Nguyễn Văn Mến

1965

GVTH

TC

B

A

15.114

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4,06

 

 

01/01/2014

 

47

Trương Thị Minh Hạnh

1976

GVTH

TC

B

A

15.114

10/12

3,66

 

 

01/3/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

10/12

3,66

 

 

01/3/2014

 

48

Trần Thị Khánh Tuyết

1976

GVTH

TC

 

 

15.114

9/12

3,46

 

 

01/3/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3,46

 

 

01/3/2015

 

49

Đỗ Thị Kim Cúc

1985

GVTH

TC

B

 

15.114

5/12

2,66

 

 

01/5/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

5/12

2,66

 

 

01/5/2014

 

50

Võ Tấn Vương

1979

GVTH

TC

 

 

15.114

3/12

2,26

 

 

15/5/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2,26

 

 

15/5/2014

 

51

Tạ Văn Cương

1984

GVTH

TC

 

 

15.114

3/12

2,26

 

 

15/5/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2,26

 

 

15/5/2014

 

 

TH NGUYỄN NGHIÊM

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

52

Võ Văn Mạnh

15/04/1956

Hiệu trưởng

ĐH

A

A

15a.203

9/9

4,98

11%

 

01/10/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

9/9

4,98

11%

 

01/10/2015

 

53

Trần Thị Xuân Thảo

12.2.1961

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

9/9

4,98

 

 

01/5/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

9/9

4,98

 

 

01/5/2015

 

54

Trương Thị Thanh Hoan

27/10/1961

Phó Hiệu trưởng

ĐH

B

VP

15a.203

8/9

4,65

 

 

01/8/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

8/9

4,65

 

 

01/8/2014

 

55

Trần Thị Phương Thao

04/11/1965

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

8/9

4,65

 

 

01/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

8/9

4,65

 

 

01/01/2013

 

56

Huỳnh Thị Dụ

10/06/1963

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

9/9

4,98

 

 

01/12/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

9/9

4,98

 

 

01/12/2015

 

57

Đoàn Thị Thúy Diễm

17/07/1967

Phó Hiệu trưởng

ĐH

B

B

15a.203

8/9

4,65

 

 

01/10/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

8/9

4,65

 

 

01/10/2014

 

58

Mai Thủy Chung

02/05/1962

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

8/9

4,65

 

 

01/8/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

8/9

4,65

 

 

01/8/2014

 

59

Đặng Phương Linh

14/02/1963

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

7/9

4,32

 

 

01/9/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4,32

 

 

01/9/2014

 

60

Tôn Thị Thanh Tịnh

04/08/1977

GVTH cao cấp

ĐH

ĐH

B

15a.203

6/9

3,99

 

 

01/3/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3,99

 

 

01/3/2014

 

61

Trương Thị Thu Thảo

21/02/1979

GVTH cao cấp

ĐH

A

CC

15a.203

5/9

3,66

 

 

01/02/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3,66

 

 

01/02/2014

 

62

Phan Thị Chi

22/12/1972

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

5/9

3,66

 

 

01/12/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3,66

 

 

01/12/2014

 

63

Cao Lê Hoàng Sa

30/07/1977

GVTH cao cấp

ĐH

ĐH

A

15a.203

6/9

3,99

 

 

01/8/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3,99

 

 

01/8/2014

 

64

Nguyễn Thị Khách

14/09/1965

GVTH cao cấp

ĐH

A

 

15a.203

4/9

3,33

 

 

01/5/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

4/9

3,33

 

 

01/5/2015

 

65

Võ Thị Hường

11/01/1974

GVTH cao cấp

ĐH

B

B

15a.203

4/9

3,33

 

 

01/10/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

4/9

3,33

 

 

01/10/2014

 

66

Phạm Thị Hoàng Liên

28/10/1978

GVTH cao cấp

ĐH

A

B

15a.203

4/9

3,33

 

 

01/5/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

4/9

3,33

 

 

01/5/2015

 

67

Hồ Thị Thu Giang

25/05/1979

GVTH cao cấp

ĐH

B

 

15a.203

6/9

3,99

 

 

01/8/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3,99

 

 

01/8/2014

 

68

Dương Thị Thu Hoanh

20/02/1975

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

6/9

3,99

 

 

01/10/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3,99

 

 

01/10/2014

 

69

Lê Thanh Hải

14/08/1974

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

7/9

4,32

 

 

01/7/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4,32

 

 

01/7/2015

 

70

Lê Thị Ngọc Cẩm

11/01/1977

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

5/9

3,66

 

 

01/12/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3,66

 

 

01/12/2014

 

71

Lê Thị Nhành

20/08/1977

GVTH cao cấp

ĐH

 

B

15a.203

6/9

3,99

 

 

01/9/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3,99

 

 

01/9/2013

 

72

Bùi Thị Thanh Nhàn

01/10/1974

GVTH cao cấp

ĐH

 

VP

15a.203

6/9

3,99

 

 

01/5/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3,99

 

 

01/5/2014

 

73

Lê Thanh Hường

31/10/1976

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

6/9

3,99

 

 

01/5/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3,99

 

 

01/5/2014

 

74

Nguyễn Thị Lệ Huyền

15/10/1976

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

6/9

3,66

 

 

01/9/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3,66

 

 

01/9/2014

 

75

Huỳnh Thị Bích Thủy

17/11/1982

GVTH cao cấp

ĐH

B

B

15a.203

2/9

2,67

 

 

01/02/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2,67

 

 

01/02/2014

 

76

Phạm Ngọc Tuyến

30/04/1978

GVTH cao cấp

ĐH

B

B

15a.203

2/9

2,67

 

 

01/01/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2,67

 

 

01/01/2015

 

77

Trần Thị Thu Hà

12/05/1979

GVTH cao cấp

ĐH

B

A

15a.203

4/9

3,33

 

 

01/11/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

4/9

3,33

 

 

01/11/2013

 

78

Huỳnh Công Thanh

21/01/1987

GVTH cao cấp

ĐH

A

 

15a.203

1/9

2,34

 

 

01/11/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

1/9

2,34

 

 

01/11/2013

 

79

Võ Thị Tuyết Nga

25/8/1962

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

9/9

4,98

 

 

01/5/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

9/9

4,98

 

 

01/5/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

80

Phạm Thị Nga

16/2/1963

GVTH chính

 

A

15a.204

9/10

4,58

 

 

01/10/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4,58

 

 

01/10/2013

 

81

Trịnh Thị Hoàng Oanh

18/7/1978

GVTH chính

ĐH

 

A

15a.204

5/10

3,34

 

 

01/5/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3,34

 

 

01/5/2015

 

82

Phạm Thị Ngọc An

9/12/1984

GVTH chính

ĐH

 

A

15a.202

3/10

2,72

 

 

15/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

3/10

2,72

 

 

15/12/2014

 

83

Bùi Thị Ngọc Bích

24/1/1985

GVTH chính

A

A

15a.202

3/10

2,72

 

 

01/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

3/10

2,72

 

 

01/01/2015

 

84

Lê Thị Hoài Mai

28/3/1967

GVTH chính

 

 

15a.204

9/10

4,58

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4,58

 

 

01/02/2014

 

85

Nguyễn Thị Thu Nga

1/1/1970

GVTH chính

 

15a.204

7/10

3,96

 

 

01/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3,96

 

 

01/01/2015

 

86

Nguyễn Thị Thịnh

30/9/1969

GVTH chính

 

15a.204

7/10

3,96

 

 

01/11/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3,96

 

 

01/11/2013

 

87

Nguyễn Thị Vinh

18/1/1970

GVTH chính

ĐH

A

B

15a.204

7/10

3,96

 

 

01/5/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3,96

 

 

01/5/2013

 

88

Bùi Thị Đa

25/8/1971

GVTH chính

ĐH

 

B

15a.204

7/10

3,96

 

 

01/5/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3,96

 

 

01/5/2015

 

89

Huỳnh Thị Phượng

6/2/1974

GVTH chính

ĐH

B

A

15a.204

7/10

3,96

 

 

01/4/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3,96

 

 

01/4/2014

 

90

Nguyễn Thị Anh Thư

2/8/1962

GVTH chính

 

 

15a.204

7/10

3,96

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3,96

 

 

01/02/2014

 

91

Huỳnh Thị Xuân Nhạn

12/6/1966

GVTH chính

 

A

15a.204

8/10

4,27

 

 

01/10/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4,27

 

 

01/10/2014

 

92

Nguyễn Thị Dung

20/12/1964

GVTH chính

 

 

15a.204

6/10

3,65

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3,65

 

 

01/01/2014

 

93

Nguyễn Thị Hồng Vân

12/6/1975

GVTH chính

ĐH

B

B

15a.204

7/10

3,96

 

 

01/02/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3,96

 

 

01/02/2015

 

94

Tôn Thị Trung

20/12/1975

GVTH chính

ĐH

B

B

15a.204

6/10

3,65

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3,65

 

 

01/01/2014

 

95

Nguyễn Thị Nga

10/10/1970

GVTH chính

 

A

15a.204

6/10

3,65

 

 

01/8/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3,65

 

 

01/8/2015

 

96

Văn Thị Khánh Trang

14/4/1970

GVTH chính

 

 

15a.204

4/10

3,03

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3,03

 

 

01/02/2014

 

97

Tạ Thị Nhanh

20/5/1976

GVTH chính

ĐH

B

A

15a.204

3/10

3,96

 

 

01/6/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

3/10

3,96

 

 

01/6/2014

 

98

Huỳnh Thị Thanh Dung

2/4/1978

GVTH chính

ĐH

B

B

15a.204

7/10

3,96

 

 

01/6/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3,96

 

 

01/6/2015

 

99

Trang Thị Diễm Quyên

25/10/1987

GVTH chính

ĐH

 

A

15a.204

2/10

2,41

 

 

01/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2,41

 

 

01/01/2015

 

100

Bùi Thị Minh Linh

11/11/1987

GVTH chính

ĐH

 

B

15a.204

1/10

2,10

 

 

 

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2,10

 

 

 

Tập sự

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

101

Lương Thị Ngọc Nga

2/2/1962

GVTH

TH

 

 

15.114

12/12

4,06

9%

 

01/9/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4,06

9%

 

01/9/2015

 

102

Nguyễn Thị Ngọc Hương

28/2/1870

GVTH

ĐH

B

B

15.114

8/10

3,26

 

 

01/9/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

8/10

3,26

 

 

01/9/2015

 

103

Đào Thị Ái Tụ

26/3/1973

GVTH

 

A

15.114

12/12

4,06

 

 

01/4/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4,06

 

 

01/4/2015

 

104

Nguyễn Thị Thạnh

10/9/1965

GVTH

TH

 

 

15.114

12/12

4,06

9%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4,06

9%

 

01/10/2015

 

 

TH NGHĨA CHÁNH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

105

Nguyễn Thị Ngọc Bích

1968

GVTH cao cấp

ĐH

ĐH

A

15a.201

2/9

3,00

 

 

01/9/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

3,00

 

 

01/9/2015

 

106

Lê Thị Minh Hạnh

1977

Phó Hiệu trưởng

ĐH

A

A

15a.203

6/9

3,99

 

 

01/5/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3,99

 

 

01/5/2015

 

107

Hồ Thị Ngọc Đào

1967

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

7/9

4,32

 

 

01/10/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4,32

 

 

01/10/2014

 

108

Lê Thị Hồng Liễu

1973

GVTH cao cấp

ĐH

ĐH

 

15a.203

6/9

3,99

 

 

01/11/2012

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3,99

 

 

01/11/2012

 

109

Huỳnh Thị Phương Phi

1979

GVTH cao cấp

ĐH

A

 

15a.203

5/9

3,66

 

 

01/3/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3,66

 

 

01/3/2013

 

110

Phan Thị Thương

1988

GVTH cao cấp

ĐH

B

B

15a.203

2/9

2,67

 

 

01/7/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2,67

 

 

01/7/2014

 

111

Lê Thị Hoàng Lý

1987

GVTH cao cấp

ĐH

B

A

15a.203

2/9

2,67

 

 

01/7/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2,67

 

 

01/7/2014

 

112

Hồ Thị Lan Hồng

1977

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

5/9

3,66

 

 

01/12/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3,66

 

 

01/12/2014

 

113

Bạch Thị Phương Nga

1970

GVTH cao cấp

ĐH

A

 

15a.203

7/9

4,32

 

 

01/9/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4,32

 

 

01/9/2015

 

114

Nguyễn Thị Ngọc Bích

1969

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

6/9

3,99

 

 

01/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3,99

 

 

01/01/2013

 

115

Vy Thị Kim Mai

1973

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

5/9

3,66

 

 

01/3/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3,66

 

 

01/3/2013

 

116

Lê Thị Thu Thủy

1969

GVTH cao cấp

ĐH

ĐH

 

15a.203

7/9

4,32

 

 

01/12/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4,32

 

 

01/12/2014

 

117

Nguyễn Thị Nguyên Oanh

1976

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

6/9

3,99

 

 

01/3/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3,99

 

 

01/3/2015

 

118

Đặng Thị Thanh Diệu

1976

GVTH cao cấp

ĐH

A

B

15a.203

6/9

3,99

 

 

01/12/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3,99

 

 

01/12/2013

 

119

Nguyễn Thị Thiêm Thiêm

1969

GVTH cao cấp

ĐH

ĐH

 

15a.203

8/9

4,65

 

 

01/11/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

8/9

4,65

 

 

01/11/2015

 

120

Nguyễn Thị Cẩm Tuyến

1982

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

2/9

2,67

 

 

01/12/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2,67

 

 

01/12/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

121

Nguyễn Bửu Ngân

1984

GVTH chính

 

A

15a.202

2/10

2,41

 

 

01/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2,41

 

 

01/01/2013

 

122

Bùi Thị Thu Nhàn

1977

GVTH chính

ĐH

A

15a.202

4/10

3,03

 

 

01/12/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3,03

 

 

01/12/2013

 

123

Trần Quang Hiếu

1965

Hiệu trưởng

B

B

15a.204

9/10

4,58

 

 

01/10/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4,58

 

 

01/10/2014

 

124

Trần Thị Thái

1965

GVTH chính

 

 

15a.204

9/10

4,58

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4,58

 

 

01/02/2014

 

125

Trần Thị Bạch Loan

1962

GVTH chính

 

 

15a.204

9/10

4,58

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4,58

 

 

01/02/2014

 

126

Thái Thị Như Uyên

1967

GVTH chính

 

 

15a.204

9/10

4,58

 

 

01/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4,58

 

 

01/12/2014

 

127

Nguyễn Thị Võ Vi Kiều

1987

GVTH chính

B

ĐH

15a.204

1/10

2,10

 

 

10/5/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2,10

 

 

10/5/2014

 

128

Nguyễn Thị Minh Hường

1970

GVTH chính

A

15a.204

8/10

4,27

 

 

01/5/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4,27

 

 

01/5/2014

 

129

Lê Thanh Hải

1975

GVTH chính

 

 

15a.204

6/10

3,65

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3,65

 

 

01/02/2014

 

130

Phạm Thị Mỹ Lệ

1967

GVTH chính

 

 

15a.204

8/10

4,27

 

 

01/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4,27

 

 

01/01/2015

 

131

Nguyễn Thị Minh Tâm

1982

GVTH chính

 

B

15a.204

4/10

3,03

 

 

01/8/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3,03

 

 

01/8/2015

 

132

Phan Thị Thanh Huệ

1972

GVTH chính

 

 

15a.204

7/10

3,96

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3,96

 

 

01/01/2014

 

133

Trương Thị Thu Kim

1979

GVTH chính

 

A

15a.204

5/10

3,34

 

 

01/02/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3,34

 

 

01/02/2015

 

134

Phan Thị Chuyền

1966

GVTH chính

 

 

15a.204

9/10

4,58

 

 

01/10/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4,58

 

 

01/10/2015

 

135

Phạm Thị Hoa

1963

GVTH chính

 

 

15a.204

9/10

4,58

 

 

01/12/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4,58

 

 

01/12/2013

 

136

Bùi Đức Tâm

1962

GVTH chính

 

 

15a.204

10/10

4,89

 

 

01/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

10/10

4,89

 

 

01/01/2013

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

137

Trần Thị Xuân Hương

1986

GVTH

TC

 

 

15.114

5/12

2,66

 

 

01/9/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

5/12

2,66

 

 

01/9/2015

 

138

Lê Văn Địch

1958

GVTH

TC

 

A

15.114

12/12

4,06

14%

 

01/11/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4,06

14%

 

01/11/2015

 

139

Nguyễn Minh Đại

1957

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4,06

14%

 

01/12/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4,06

14%

 

01/12/2015

 

140

Lê Thị Hường

1963

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4,06

9%

 

01/9/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4,06

9%

 

01/9/2015

 

141

Nguyễn Văn Huệ

1985

GVTH

TC

B

B

15.114

4/12

2,46

 

 

01/7/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

4/12

2,46

 

 

01/7/2014

 

142

Nguyễn Mai Kính

1983

GVTH

TC

B

A

15.114

5/12

2,66

 

 

01/11/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

5/12

2,66

 

 

01/11/2014

 

143

Vũ Thị Ngọc Linh

1980

GVTH

TC

 

 

15.114

3/12

2,26

 

 

15/5/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2,26

 

 

15/5/2014

 

 

TH NGHĨA DÕNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

144

Nguyễn Văn Gần

1957

Hiệu trưởng

ĐH

B

A

15a.203

9/9

4,98

9%

 

01/9/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

9/9

4,98

9%

 

01/9/2015

 

145

Ngô Thị Thái Đạt

1975

GVTH cao cấp

ĐH

B Pháp

B

15a.203

6/9

3,99

 

 

01/9/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3,99

 

 

01/9/2013

 

146

Nguyễn Thị Mỹ Hòa

1973

GVTH cao cấp

ĐH

CĐ Nga

B

15a.203

7/9

4,32

 

 

01/10/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4,32

 

 

01/10/2015

 

147

Ng Thị Minh Nguyệt

1976

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

7/9

4,32

 

 

01/9/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4,32

 

 

01/9/2015

 

148

Đồng Thị Diễm Phúc

1984

GVTH cao cấp

ĐH

B

A

15a.203

4/9

3,33

 

 

01/10/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

4/9

3,33

 

 

01/10/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

149

Nguyễn Thị Kim Hải

1964

Phó Hiệu trưởng

 

A

15a.204

9/10

4,58

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4,58

 

 

01/02/2014

 

150

Lê Thị Minh Hiền

1966

GVTH chính

 

A

15a.204

9/10

4,58

 

 

01/10/2013

GVTH hạng III

V.07.03.0

9/10

4,58

 

 

01/10/2013

 

151

Lê Thị Hồng Hạnh

1973

GVTH chính

B

B

15a.204

7/10

3,96

 

 

01/9/2015

GVTH hạng III

V.07.03.0

7/10

3,96

 

 

01/9/2015

 

152

Nguyễn Thị Lệ Trang

1979

GVTH chính

 

A

15a.204

5/10

3,34

 

 

01/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.0

5/10

3,34

 

 

01/01/2013

 

153

Trần Thị Mỹ Hoàng

1980

GVTH chính

B

A

15a.204

5/10

3,34

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.0

5/10

3,34

 

 

01/02/2014

 

154

Nguyễn Thị Thu Thắm

1978

GVTH chính

B

B

15a.204

4/10

3,03

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.0

4/10

3,03

 

 

01/01/2014

 

155

Nguyễn Thị Nhung

1980

GVTH chính

B

A

15a.204

4/10

3,03

 

 

01/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.0

4/10

3,03

 

 

01/12/2014

 

156

Nguyễn Thị Nhung

1976

GVTH chính

 

B

15a.204

6/10

3,65

 

 

01/8/2014

GVTH hạng III

V.07.03.0

6/10

3,65

 

 

01/8/2014

 

157

Phạm Thị Phương Thảo

1980

GVTH chính

B

A

15a.204

4/10

3,03

 

 

01/4/2013

GVTH hạng III

V.07.03.0

4/10

3,03

 

 

01/4/2013

 

158

Trần Thị Thanh Nga

1986

GVTH chính

B

B

15a.204

2/10

2,41

 

 

01/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.0

2/10

2,41

 

 

01/01/2015

 

159

Nguyễn Thị Kim Xoa

1988

GVTH chính

. CĐ

A

A

15a.204

2/10

2,41

 

 

01/5/2015

GVTH hạng III

V.07.03.0

2/10

2,41

 

 

01/5/2015

 

160

Ng Thị Thuý Nguyệt

1991

GVTH chính

B

B

15a.204

1/10

2,10

 

 

15/4/2015

GVTH hạng III

V.07.03.0

1/10

2,10

 

 

15/4/2016

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

161

Dương Nam

1957

GVTH

TC

 

A

15.114

12/12

4,06

13%

 

01/9/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4,06

13%

 

01/9/2015

 

162

La Thị Ái

1973

GVTH

TC

 

B

15.114

11/12

3,86

 

 

01/5/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

11/12

3,86

 

 

01/5/2014

 

163

Nguyễn Thị Hồng Việt

1985

GVTH

TC

 

A

15.114

4/12

2,46

 

 

01/7/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

4/12

2,46

 

 

01/7/2014

 

164

Phùng Thị Luận

1985

GVTH

TC

B

B

15.114

5/12

2,66

 

 

01/3/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

5/12

2,66

 

 

01/3/2015

 

165

Bùi Thị Thuỷ

1989

GVTH

TC

 

A

15.114

2/12

2,06

 

 

10/11/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2,06

 

 

10/11/2014

 

166

Nguyễn Thị Dung

1983

GVTH

TC

B

B

15.114

3/12

2,26

 

 

01/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

.2,26

 

 

01/10/2014

 

167

Lê Thị Hoàng Oanh

1978

GVTH

TC

B

B

15.114

7/12

3,06

 

 

01/5/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3,06

 

 

01/5/2014

 

168

Kiều Thị Tố Loan

1985

GVTH

TC

 

A

15.114

3/12

2,26

 

 

01/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2,26

 

 

01/10/2014

 

 

TH NAM HÀ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

169

Nguyễn Thị Hồng Duyên

1972

Hiệu trưởng

ĐH

A

B

15a.204

8/10

4,27

 

 

01/7/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4,27

 

 

01/7/2014

 

170

Nguyễn Thị Hoàng Bích

1978

Phó Hiệu trưởng

 

A

15a.204

6/10

3,65

 

 

01/8/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3,65

 

 

01/8/2014

 

171

Bùi Thị Thanh Bình

1975

GVTH chính

ĐH

 

A

15a.204

7/10

3,96

 

 

01/12/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3,96

 

 

01/12/2015

 

172

Nguyễn Thị Diệp

1976

GVTH chính

ĐH

 

A

15a.204

7/10

3,96