Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 1111/QĐ-UBND chức danh nghề nghiệp xếp lương giáo viên mầm non tiểu Quảng Ngãi 2016
Số hiệu:
|
1111/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
|
Người ký:
|
Lê Quang Thích
|
Ngày ban hành:
|
24/06/2016
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH QUẢNG NGÃI
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 1111/QĐ-UBND
|
Quảng Ngãi, ngày 24
tháng 6 năm 2016
|
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ
DUYỆT PHƯƠNG ÁN BỔ NHIỆM VÀO CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO
VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG
NGÃI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương
ngày 19/6/2015;
Căn cứ Thông tư liên tịch số
20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 14/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và
Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên
mầm non; Thông tư liên tịch số 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ
trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn
chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập; Thông tư liên tịch số
22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và
Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên
trung học cơ sở công lập;
Xét đề nghị của Chủ tịch UBND thành phố Quảng
Ngãi tại Công văn số 337/UBND ngày 01/02/2016 và Giám đốc Sở Nội vụ tại Công
văn số 914/SNV ngày 22/6/2016,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê
duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với 2285
viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc UBND thành
phố Quảng Ngãi (có phương án cụ thể kèm theo).
Điều 2. Căn
cứ vào phương án được UBND tỉnh phê duyệt, Chủ tịch UBND thành phố Quảng Ngãi
hoàn chỉnh thủ tục bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với từng
viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc thẩm quyền
quản lý.
Điều 3.
Đối
với những viên chức đã được bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp tại Điều 1 nhưng
còn thiếu tiêu chuẩn theo quy định thì cơ quan quản lý, sử dụng viên chức có
trách nhiệm tạo điều kiện để viên chức bổ sung.
Điều 4. Quyết
định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 5. Chánh
Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Nội vụ; Chủ tịch UBND thành phố
Quảng Ngãi và viên chức có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định
này./.
Nơi nhận:
-Như Điều 5;
- Bộ Giáo dục và Đào tạo;
- Bộ Nội vụ;
- CT, các PCT UBND tỉnh;
- VPUB: CBTH;
- Lưu: VT, NClmc559.
|
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Lê Quang Thích
|
PHƯƠNG ÁN
BỔ
NHIỆM CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC,
TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
(Kèm
theo Quyết định số 1111/QĐ-UBND ngày 24 tháng 6 năm 2016 của Chủ tịch UBND tỉnh
Quảng Ngãi)
Số TT
|
Đơn vị/ Họ và tên
|
Ngày tháng năm sinh
|
Chức vụ/ vị trí việc
làm
|
Trình độ chuyên môn
|
Trình độ ngoại ngữ
|
Trình độ tin học
|
Ngạch, lương hiện
hưởng
|
Chức danh nghề nghiệp,
lương được chuyển xếp
|
Ghi chú
|
Mã ngạch
|
Bậc lương
|
Hệ số lương
|
%PC TN VK (nếu có)
|
Hệ số chênh lệch bảo
lưu (nếu có)
|
Thời gian nâng lương
lần sau
|
Chức danh nghề nghiệp
|
Mã số
|
Bậc lương
|
Hệ số
|
%PC TN VK (nếu có)
|
Hệ số chênh lệch bảo
lưu (nếu có)
|
Thời gian nâng lương
lần sau
|
I
|
CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN MẦM NON
|
|
MN NGUYỄN NGHIÊM
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Huỳnh Thị Tuyết Mai
|
17/09/1967
|
Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/12/2013
|
GVMN Hạng II
|
V.07.02.04
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/12/2013
|
|
2
|
Phạm Thị Thu Đông
|
05/12/1979
|
Phó Hiệu trưởng
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.205
|
3/9
|
3,00
|
|
|
1/12/2015
|
GVMN Hạng II
|
V.07.02.04
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/12/2015
|
|
3
|
Lý Thị Kim Hồng
|
10/10/1990
|
GMVN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
1/9
|
2,34
|
|
|
|
GVMN Hạng II
|
V.07.02.04
|
1/9
|
2,34
|
|
|
|
Tập sự
|
4
|
Huỳnh Thị Thành
|
15/05/1990
|
GMVN cao cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.205
|
1/9
|
2,34
|
|
|
|
GVMN Hạng II
|
V.07.02.04
|
1/9
|
2,34
|
|
|
|
Tập sự
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Đỗ Thị Hương
|
20/08/1982
|
GVMN chính
|
CĐ
|
|
A
|
15.206
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/3/2015
|
GVMN Hạng III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/3/2015
|
|
6
|
Trần Lê Thảo Vy
|
01/07/1992
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
A
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/6/2015
|
GVMN Hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/6/2015
|
Tập sự
|
7
|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
23/10/1992
|
GVMN chính
|
CĐ
|
|
A
|
15a.206
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/3/2015
|
GVMN Hạng III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/3/2015
|
|
8
|
Huỳnh Thị Mỹ Ly
|
29/11/1989
|
GVMN chính
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.206
|
2/9
|
2,41
|
|
|
01/3/2014
|
GVMN Hạng III
|
V.07.02.05
|
2/9
|
2,41
|
|
|
01/3/2014
|
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Từ Thị Thu Thủy
|
08/8/1973
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN Hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
|
10
|
Võ Thị Thảo
|
06/06/1984
|
GVMN
|
ĐH
|
A
|
A
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/11/2014
|
GVMN Hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/11/2014
|
|
11
|
Tống Thị Thúy Kiều
|
23/02/1985
|
GVMN
|
ĐH
|
A
|
A
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/6/2014
|
GVMN Hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/6/2014
|
|
12
|
Phạm Thị Minh Châu
|
01/08/1977
|
GVMN
|
ĐH
|
A
|
A
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN Hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
|
13
|
Nguyễn Thị Thu Ba
|
22/11/1983
|
GVMN
|
ĐH
|
A
|
A
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/6/2014
|
GVMN Hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/6/2014
|
|
14
|
Trần Thị Bảnh
|
25/07/1970
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
9/12
|
3,46
|
|
|
01/10/2015
|
GVMN Hạng IV
|
V.07.02.06
|
9/12
|
3,46
|
|
|
01/10/2015
|
|
15
|
Nguyễn Thị Thu Ba
|
22/11/1983
|
GVMN
|
ĐH
|
A
|
A
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/6/2014
|
GVMN Hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/6/2014
|
|
16
|
Nguyễn Thị Bích Thủy
|
14/06/1979
|
GVMN
|
ĐH
|
A
|
A
|
15.115
|
8/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN Hạng IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
|
17
|
Phạm Thị Minh Hoa
|
28/12/1977
|
GVMN
|
ĐH
|
A
|
A
|
15.115
|
4/12
|
2,46
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN Hạng IV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2,46
|
|
|
01/01/2015
|
|
18
|
Đậu Thị Tám
|
19/05/1977
|
GVMN
|
|
A
|
A
|
15.115
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN Hạng IV
|
V.07.02.06
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/01/2015
|
|
19
|
Nguyễn Thị Xuân Đào
|
03/09/1965
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN Hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
|
20
|
Võ Thị Hồng
|
07/07/1969
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN Hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/12/2015
|
|
|
MN NGHĨA HÀ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Đặng Thị Minh Hiếu
|
1961
|
Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/9/2015
|
GVMN Hạng II
|
V.07.02.04
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/9/2015
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Châu Thị Bảo Khuyên
|
1993
|
GVMN chính
|
CĐ
|
TOEIC
|
A
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
Tập sự
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Bùi Thị Ánh Hồng
|
1967
|
Phó Hiệu trưởng
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
24
|
Phạm Thị Trúc
|
1965
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
25
|
Lê Thị An
|
1969
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
26
|
Phạm Thị Đưa
|
1972
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/01/2014
|
|
27
|
Lê Thị Thanh Thỏa
|
1968
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/01/2014
|
|
28
|
Bùi Thị Minh Hương
|
1970
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
9/12
|
3,46
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
9/12
|
3,46
|
|
|
01/01/2014
|
|
29
|
Nguyễn Thị Tạ
|
1964
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
9/12
|
3,46
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
9/12
|
3,46
|
|
|
01/01/2014
|
|
30
|
Trần Thị Tiến
|
1972
|
GVMN
|
ĐH
|
A
|
B
|
15.115
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2014
|
|
31
|
Dương Thị Thu Hải
|
1966
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
32
|
Trương T Diệu Hằng
|
1979
|
Phó Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
B
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
33
|
Đặng Thị Diễm
|
1978
|
GVMN
|
ĐH
|
A
|
B
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
34
|
Lê Thị Thanh Hà
|
1964
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
35
|
Phạm Thị Thúy Liễu
|
1979
|
GVMN
|
ĐH
|
|
B
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
|
MN TỊNH LONG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36
|
Cao Thị Thu Hà
|
1978
|
Phó Hiệu trưởng
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.206
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/01/2013
|
|
37
|
Tô Thị Thu
|
1979
|
GVMN chính
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a.206
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/01/2013
|
|
38
|
Phạm Thị Ngọc Lành
|
1984
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/10/2013
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/10/2013
|
|
39
|
Bùi Thị Mỹ Chinh
|
1993
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
Tập sự
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
Phạm Thị Thu Sương
|
1976
|
Hiệu trưởng
|
ĐH
|
B
|
A
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
41
|
Huỳnh Thị Bích Thuận
|
1982
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
A
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2015
|
|
42
|
Hoàng Thị Hương Giang
|
1981
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
4/12
|
2,46
|
|
|
01/12/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2,46
|
|
|
01/12/2014
|
|
43
|
Trần Thị Minh Xuân
|
1970
|
GVMN
|
CĐ
|
|
|
15.115
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/5/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/5/2014
|
|
44
|
Phùng Thị Tân
|
1962
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
45
|
Huỳnh Thị Kim Yến
|
1991
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
21/02/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
21/02/2014
|
|
|
MN TỊNH ẤN TÂY
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
1965
|
Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/12/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/12/2014
|
|
47
|
Tôn Thị Kim Yến
|
1980
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/10/2013
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/10/2013
|
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48
|
Đinh Thị Thu Ba
|
1962
|
Phó Hiệu trưởng
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
49
|
Hồ Thị Thanh Tuyết
|
1966
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
A
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
50
|
Lý Thị Kim Hồng
|
1970
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2014
|
|
51
|
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
|
1978
|
GVMN
|
CĐ
|
|
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
52
|
Bùi Thị Hoa
|
1983
|
GVMN
|
ĐH
|
|
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2015
|
|
53
|
Nguyễn Thị Hoàng Hương
|
1985
|
GVMN
|
ĐH
|
|
A
|
15.115
|
4/12
|
2,46
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2,46
|
|
|
01/01/2015
|
|
|
MN TỊNH THIỆN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
54
|
Đào Thị Kim Ba
|
1965
|
Hiệu trưởng
|
TC
|
B
|
A
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
7%
|
|
01/9/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
7%
|
|
01/9/2015
|
|
55
|
Võ Thị Hồng
|
1971
|
Phó Hiệu trưởng
|
TC
|
B
|
A
|
15.115
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/01/2014
|
|
56
|
Nguyễn Thị Kim Anh
|
1967
|
GVMN
|
TC
|
B
|
A
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
57
|
Nguyễn Thị Cảnh
|
1965
|
GVMN
|
TC
|
B
|
A
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
58
|
Nguyễn Thị Dũng
|
1967
|
GVMN
|
TC
|
B
|
A
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
59
|
Phạm Thị Tâm
|
1969
|
GVMN
|
TC
|
B
|
A
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
60
|
Võ Thị Châu Lan
|
1974
|
GVMN
|
TC
|
|
A
|
15.115
|
9/12
|
3,46
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
9/12
|
3,46
|
|
|
01/01/2014
|
|
61
|
Lê Thị Phương Loan
|
1972
|
GVMN
|
TC
|
|
A
|
15.115
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2014
|
|
|
MN TỊNH AN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62
|
Ngô Thị Bích Ngọc
|
1992
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.205
|
1/9
|
2,34
|
|
|
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
1/9
|
2,34
|
|
|
|
Tập sự
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63
|
Nguyễn Thị Thảo
|
1976
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a.206
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/01/2013
|
|
64
|
Trần Thị Mỹ Hạnh
|
1977
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/01/2013
|
|
65
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
1983
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
Tập sự
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
66
|
Đỗ Thị Tại
|
1961
|
Hiệu trưởng
|
TC
|
|
A
|
15.115
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/9/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/9/2014
|
|
67
|
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
|
1980
|
Phó Hiệu trưởng
|
TC
|
B
|
A
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
68
|
Lương Thị Hương
|
1973
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2014
|
|
69
|
Lê Thị Thanh Quýt
|
1973
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/01/2014
|
|
70
|
Nguyễn Thị Trang Thảo
|
1975
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/3/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/3/2014
|
|
|
MN NGHĨA DÕNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
71
|
Phan Thị Thúy Anh
|
18/06/1968
|
Hiệu trưởng
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a.205
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/5/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/5/2015
|
|
72
|
Võ Thị Sung
|
19/03/1971
|
Phó Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/02/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/02/2015
|
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
73
|
Nguyễn Thị Phúc Hải
|
20/06/1964
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
74
|
Huỳnh Thị Minh Hoàng
|
10/10/1963
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
75
|
Võ Thị Nga
|
01/11/1981
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2015
|
|
76
|
Huỳnh Thị Đông
|
20/12/1981
|
GVMN
|
ĐH
|
|
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
11
|
Đồng Thị Minh Tâm
|
07/02/1980
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
78
|
Nguyễn Thị Thơm
|
01/01/1979
|
GVMN
|
ĐH
|
|
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/11/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/11/2015
|
|
79
|
Hồ Thị Thanh Thùy
|
03/09/1981
|
GVMN
|
ĐH
|
|
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/9/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/9/2015
|
|
80
|
Huỳnh Thị Liên
|
22/02/1984
|
GVMN
|
ĐH
|
|
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/12/2015
|
|
|
MN TỊNH HÒA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
81
|
Thân Thị Hoài Thu
|
1979
|
GVMN cao cấp
|
TC
|
|
B
|
15a.205
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/12/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/12/2014
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
82
|
Phạm Thị Bích Chương
|
1987
|
GVMN chính
|
CĐ
|
|
A
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/7/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/7/2014
|
|
83
|
Đào Thị Ly
|
1989
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
A
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/7/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/7/2014
|
|
84
|
Nguyễn Thị Kim Chung
|
1989
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/10/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/10/2014
|
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
85
|
PhạmThị Liên
|
1964
|
Hiệu trưởng
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
7%
|
|
01/9/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
7%
|
|
01/9/2015
|
|
86
|
Võ Thị Thoại
|
1968
|
Phó Hiệu trưởng
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
87
|
Đinh Thị Quyên
|
1981
|
Phó Hiệu trưởng
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
88
|
Lê Thị Bích Thọ
|
1962
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
89
|
Trịnh Thị Lệ
|
1965
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
90
|
Võ Thị Bạo
|
1970
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
91
|
Mai Thị Sen
|
1970
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
92
|
Lê Thị Chuyên
|
1970
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
93
|
Võ Thị Thu
|
1969
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
9/12
|
3,46
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
9/12
|
3,46
|
|
|
01/01/2014
|
|
94
|
Lê Thị Phương Tịnh
|
1977
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
95
|
Đinh Thị Minh Nhựt
|
1979
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
96
|
Đinh Thị Xuân Nguyệt
|
1981
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
97
|
Nguyễn Thị Vững
|
1977
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
98
|
Đinh Thị Tuyết Trang
|
1979
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
99
|
Lê Thị Kim Trinh
|
1970
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
100
|
Đinh Tấn Ai Trâm
|
1977
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
101
|
Phạm Thị Hồng Ninh
|
1981
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
102
|
Võ Thị Thu
|
1979
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/3/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/3/2014
|
|
103
|
Huỳnh Thị Tuyết Mai
|
1985
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/7/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/7/2015
|
|
104
|
Trương Thị Vân
|
1985
|
GVMN
|
TC
|
|
A
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/9/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/9/2014
|
|
|
MN QUẢNG PHÚ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
105
|
Trần Thị Ninh
|
01/01/1969
|
Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/12/2015
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
106
|
Trương Thị Hương
|
18/12/1977
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
A
|
15a.206
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/12/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/12/2014
|
|
107
|
Nguyễn Thị Bích Diệp
|
01/11/1984
|
Phó Hiệu trưởng
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a.206
|
3/10
|
2,72
|
|
|
25/5/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
3/10
|
2,72
|
|
|
25/5/2015
|
|
108
|
Nguyễn Thị Lệ Thanh
|
06/01/1987
|
GVMN chính
|
ĐH
|
B
|
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/5/2013
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/5/2013
|
|
109
|
Bùi Thị Ngọc Thủy
|
20/01/1987
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2014
|
|
110
|
Nguyễn Thị Kim Loan
|
25/08/1991
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2015
|
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
111
|
Hà Thị Thu Oanh
|
01/05/1969
|
Phó Hiệu trưởng
|
ĐH
|
B
|
A
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
|
112
|
Nguyễn Thị Kim Anh
|
10/10/1967
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
|
113
|
Nguyễn Thị Thích
|
01/01/1969
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
|
114
|
Lê Thị Bích Nga
|
02/03/1972
|
GVMN
|
ĐH
|
|
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
|
115
|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
23/04/1979
|
GVMN
|
ĐH
|
|
A
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
|
116
|
Lê Bích Hạnh
|
01/01/1984
|
GVMN
|
ĐH
|
|
A
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/12/2015
|
|
117
|
Trịnh Thị Thiêm
|
01/04/1978
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/12/2015
|
|
118
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
08/03/1980
|
GVMN
|
ĐH
|
|
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/3/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/3/2014
|
|
119
|
Phan Thị Kim Huyền
|
20/02/1986
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
10/11/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
10/11/2014
|
|
120
|
Đoàn Thị Phương Thủy
|
20/05/1991
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
15/4/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
15/4/2014
|
|
|
MN NGHĨA PHÚ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
121
|
Lê Thị Kim Châu
|
08-10-1972
|
Phó Hiệu trưởng
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.205
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/9/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/9/2015
|
|
122
|
Lê Thị Cẩm Ngọc
|
02-07-1961
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/03/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/03/2015
|
|
123
|
Võ Thị Cúc
|
14-06-1973
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.205
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/9/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/9/2015
|
|
124
|
Phạm Thị My
|
17-04-1992
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.205
|
1/9
|
2,34
|
|
|
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
1/9
|
2,34
|
|
|
|
Tập sự
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
125
|
Võ Thị Phương Thảo
|
29-11-1979
|
Hiệu trưởng
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
07/12
|
3,06
|
|
|
01/7/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
07/12
|
3,06
|
|
|
01/7/2015
|
|
126
|
Dương T Thanh Hường
|
26-10-1971
|
Phó Hiệu trưởng
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/9/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/9/2015
|
|
127
|
Đặng Thị Kim Cúc
|
01-01-1975
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
128
|
PhamThị MinhThư
|
03-02-1969
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
129
|
Trần Thị Cúc
|
01-03-1969
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/01/2014
|
|
130
|
Phạm Thị Thu An
|
24-06-1970
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
131
|
Lê Thị Mỹ Hồng
|
28-12-1994
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
|
Tập sự
|
132
|
NguyễnThị Thanh Hòa
|
09-10-1993
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
|
Tập sự
|
|
MN TỊNH ẤN ĐÔNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
133
|
Dương Thị Thu Vân
|
1978
|
Phó Hiệu trưởng
|
CĐ
|
|
A
|
15a.206
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/12/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/12/2014
|
|
134
|
Lê Thị Cảnh
|
1982
|
GVMN chính
|
ĐH
|
|
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/02/2013
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/02/2013
|
|
135
|
Đặng Thị Mỹ Thanh
|
1979
|
GVMN chính
|
CĐ
|
|
A
|
15a.206
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/12/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/12/2014
|
|
136
|
Trần Thị Trà Giang
|
1990
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
A
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
Tập sự
|
137
|
Phùng Thị Hà
|
1976
|
GVMN chính
|
CĐ
|
|
A
|
15a.206
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/12/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/12/2014
|
|
138
|
Bùi Nữ Uyên Nhị
|
1977
|
GVMN chính
|
CĐ
|
|
A
|
15a.206
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/01/2013
|
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
139
|
Bùi Thị Ánh Minh
|
1981
|
GVMN
|
CĐ
|
B
|
B
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/03/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/3/2014
|
|
140
|
Nguyễn Thị Chi
|
1966
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
141
|
Lương Thị Thu Kiều
|
1966
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
|
TỊNH CHÂU
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
142
|
Trần Thị Thu Thủy
|
02/04/1972
|
Phó Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a205
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/7/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/7/2015
|
|
143
|
Đặng Thị Thanh Dung
|
02/8/1988
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a205
|
1/9
|
2,34
|
|
|
10/9/2013
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
1/9
|
2,34
|
|
|
10/9/2013
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
144
|
Vũ Thị Kim Ngân
|
22/09/1975
|
Hiệu trưởng
|
CĐ
|
|
A
|
15a206
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/01/2013
|
|
145
|
Nguyễn Thị Thúy Linh
|
15/09/1979
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a206
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/01/2013
|
|
146
|
Võ Thị Hòa
|
20/04/1993
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
Tập sự
|
147
|
Nguyễn Thị Hằng
|
28/07/1990
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
Tập sự
|
148
|
Đỗ Thị Dự
|
11/11/1993
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
Tập sự
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
149
|
Đinh Thị Bích Liên
|
02/10/1970
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15115
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
150
|
Nguyễn Thị Lệ Thu
|
10/10/1966
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15115
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
151
|
Nguyễn Thị Mai
|
28/01/1967
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15115
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
152
|
Nguyễn Thị Như Tâm
|
18/10/1968
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15115
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/01/2014
|
|
153
|
Nguyễn Thị Ngọc Kim
|
20/08/1982
|
GVMN
|
TC
|
B
|
A
|
15115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/7/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/7/2015
|
|
|
MN NGHĨA LỘ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
154
|
Trần Thị Lai
|
1967
|
Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/11/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/11/2014
|
|
155
|
Nguyễn Thị Kiều Hoa
|
1975
|
Phó Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/4/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/4/2015
|
|
156
|
Trần Thị Hồng
|
1988
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
B
|
15a.205
|
1/9
|
2,34
|
|
|
01/6/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
1/9
|
2,34
|
|
|
01/6/2014
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
157
|
Nguyễn Thị Ngọc Châu
|
1989
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
A
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/6/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/6/2014
|
|
158
|
Nguyễn Thị Như
|
1991
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
A
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
Tập sự
|
159
|
Nguyễn Thị Việt Anh
|
1986
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
A
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
Tập sự
|
160
|
Võ Thị Thu Lợi
|
1984
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
A
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
|
161
|
Mai Thị Mỹ Trinh
|
1992
|
GVMN chính
|
TC
|
A
|
A
|
15.115
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
Tập sự
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
162
|
Huỳnh Thị Kim Chín
|
1970
|
GVMN
|
TC
|
A
|
A
|
15.115
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/12/2015
|
|
163
|
Ngô Thị Vũ Anh
|
1980
|
GVMN
|
TC
|
A
|
A
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/6/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/6/2014
|
|
164
|
Nguyễn Thị Kim Cúc
|
1974
|
GVMN
|
TC
|
A
|
A
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
|
165
|
Nguyễn Thị Phụng
|
1987
|
GVMN
|
TC
|
A
|
A
|
15.115
|
4/12
|
2,46
|
|
|
01/8/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2,46
|
|
|
01/8/2015
|
|
166
|
Nguyễn Thị Thúy
|
1994
|
GVMN
|
TC
|
A
|
A
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
15/8/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
15/02/2016
|
|
167
|
Nguyễn Thị Tươi
|
1983
|
GVMN
|
TC
|
A
|
A
|
15.115
|
4/12
|
2,46
|
|
|
01/12/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2,46
|
|
|
01/12/2014
|
|
168
|
Phạm Thị Mỹ Hoa
|
1977
|
GVMN
|
TC
|
A
|
A
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
|
169
|
Tạ Thị Phương Thảo
|
1967
|
GVMN
|
TC
|
A
|
A
|
15.115
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/12/2015
|
|
170
|
Trần Thị Minh Thúy
|
1964
|
GVMN
|
TC
|
A
|
A
|
15.115
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/12/2015
|
|
171
|
Võ Thị Minh Giang
|
1988
|
GVMN
|
TC
|
A
|
A
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
15/8/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
15/8/2015
|
|
172
|
Vũ Thị Ái Nghĩa
|
1977
|
GVMN
|
TC
|
A
|
A
|
15.115
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/12/2015
|
|
|
MN 2/9
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
173
|
Đặng Thị Ngọc Lý
|
22/8/1962
|
Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a205
|
9/9
|
4,98
|
6%
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
9/9
|
4,98
|
6%
|
|
01/01/2015
|
|
174
|
Phạm Thị Tuyết Huệ
|
28/12/1967
|
Phó Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a205
|
9/9
|
4,98
|
5%
|
|
01/5/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
9/9
|
4,98
|
5%
|
|
01/5/2015
|
|
175
|
Nguyễn Thị Sen
|
3/10/1963
|
Phó Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a205
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/4/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/4/2014
|
|
176
|
Trần Thị Hải
|
3/6/1976
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a205
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/5/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/5/2015
|
|
177
|
Hồ Thị Hương Thơm
|
16/6/1976
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a205
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/3/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/3/2015
|
|
178
|
Trần Thị Thu Thủy
|
18/3/1975
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
B
|
15a205
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/3/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/3/2015
|
|
179
|
Bùi Thị Thu Uyên
|
23/9/1979
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a205
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/3/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/3/2014
|
|
180
|
Phạm Thị Lệ Hằng
|
1/1/1976
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/3/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/3/2015
|
|
181
|
Trương Hà Thục Trinh
|
1/8/1986
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
10/5/2015
|
|
182
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
12/11/1979
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
10/5/2015
|
|
183
|
Nguyễn Thị Tuyết Lệ
|
20/12/1980
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
10/5/2015
|
|
184
|
Trần Thị Nguyệt Minh
|
20/6/1983
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
10/5/2015
|
|
185
|
Nguyễn Thị Thanh Hiếu
|
24/7/1978
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a205
|
3/9
|
3,00
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
3/9
|
3,00
|
|
|
10/5/2015
|
|
186
|
Nguyễn Thị Ngọc Hường
|
26/8/1973
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a205
|
1/9
|
2,34
|
|
|
01/3/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
1/9
|
2,34
|
|
|
01/3/2015
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
187
|
Lê Thị Trang
|
1/1/1985
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
B
|
15a206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
|
188
|
Lương Thị Vy Thùy
|
12/7/1987
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
B
|
15a206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
|
189
|
Mai Thị Kim Trang
|
3/11/1985
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
A
|
15a206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
|
190
|
Nguyễn Thị Diễm Châu
|
16/2/1986
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
|
191
|
Nguyễn Thị Minh Hồng
|
3/10/1984
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
|
192
|
Nguyễn Thị Mỹ Dung
|
24/12/1980
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/3/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/3/2015
|
|
193
|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
1/4/1982
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/3/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/3/2015
|
|
194
|
Nguyễn Thị Phương Dung
|
11/5/1983
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
A
|
15a206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
|
195
|
Nguyễn Thị Thanh Hải
|
8/3/1986
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
|
196
|
Nguyễn Thị Thu Hồng
|
20/1/1984
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
A
|
15a206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
|
197
|
Nguyễn Thị Trà Giang
|
20/9/1983
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
B
|
15a206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
|
198
|
Trần Mai Thị Kiều
|
29/9/1989
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
A
|
15a206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
|
199
|
Trần Thị Quyên
|
2/7/1982
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
|
200
|
Bùi Thị Hồng Lý
|
31/7/1985
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/3/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/3/2015
|
|
201
|
Cao Thị Thơm
|
3/4/1987
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/8/2013
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/8/2013
|
|
202
|
Đặng Nguyễn Phương Bình
|
20/8/1985
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
B
|
15a206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/3/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/3/2015
|
|
203
|
Đặng Yến Nhi
|
12/6/1991
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
B
|
15a206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2015
|
|
204
|
Lê Thị Quyết
|
3/2/1982
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
A
|
15a206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/3/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/3/2015
|
|
205
|
Nguyễn Thị Kim Ngân
|
16/8/1990
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/5/2013
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/5/2013
|
|
206
|
Nguyễn Thị Như Nguyệt
|
1/1/1979
|
GVMN chính
|
CĐ
|
|
B
|
15a206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/3/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/3/2015
|
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
207
|
Lê Thị Phượng Liên
|
12/8/1965
|
GVMN
|
TC
|
|
A
|
15115
|
12/12
|
4,06
|
7%
|
|
01/10/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
7%
|
|
01/10/2015
|
|
208
|
Nguyễn Thị Có
|
10/10/1961
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15115
|
12/12
|
4,06
|
17%
|
|
01/10/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
17%
|
|
01/10/2015
|
|
209
|
Nguyễn Thị Minh Tùng
|
11/02/1966
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15115
|
12/12
|
4,06
|
8%
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
8%
|
|
01/01/2015
|
|
210
|
Phạm Thị Ánh Linh
|
29/1/1977
|
GVMN
|
TC
|
A
|
A
|
15115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
|
211
|
Trần Thị Hoa
|
4/1/1971
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
|
212
|
Nguyễn Thị Ái Lệ
|
20/10/1971
|
GVMN
|
TC
|
|
A
|
15115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/12/2015
|
|
213
|
Trịnh Thị Xuân Hạ
|
1/5/1977
|
GVMN
|
TC
|
|
A
|
15115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
25/5/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
25/5/2014
|
|
214
|
Đỗ Thị Minh Cúc
|
20/6/1976
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/3/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/3/2015
|
|
215
|
Huỳnh Thị Liễu
|
26/2/1986
|
GVMN
|
TC
|
B
|
A
|
15115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/3/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/3/2015
|
|
216
|
Lê Thị Mỹ Hằng
|
19/5/1983
|
GVMN
|
TC
|
A
|
B
|
15115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/3/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/3/2015
|
|
217
|
Nguyễn Thị Ngọc Hòa
|
7/4/1988
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
10/5/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
10/5/2014
|
|
218
|
Trần Thị Như Quỳnh
|
25/3/1985
|
GVMN
|
TC
|
B
|
A
|
15115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/3/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/3/2015
|
|
219
|
Trần Thị Thiên Nga
|
26/11/1985
|
GVMN
|
TC
|
A
|
A
|
15115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/3/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/3/2015
|
|
220
|
Lê Thị Vân Hồng
|
3/10/1984
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
15/8/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
15/8/2015
|
|
|
MN NGHĨA DŨNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
221
|
Bạch Thị Mỹ Hạnh
|
1976
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
B
|
15a.205
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/12/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/12/2014
|
|
222
|
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
|
1981
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
B
|
15a.205
|
1/9
|
2,34
|
|
|
15/4/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
1/9
|
2,34
|
|
|
15/4/2014
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
223
|
Đào Thị Thanh Thúy
|
1986
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
A
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/3/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/3/2015
|
|
224
|
Nông Thị Bích
|
1992
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2015
|
|
225
|
Võ Thị Mỹ Dung
|
1985
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2015
|
|
226
|
Phan Thị Thúy Loan
|
1993
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
Tập sự
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
227
|
Trần Thị Thùy Trang
|
1981
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
228
|
Dương Thị Thu Thùy
|
1968
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
229
|
Dương Thị Kim Thoa
|
1971
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
230
|
Phạm Thị Thùy Dương
|
1962
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
231
|
Đỗ Thị Thu Thủy
|
1962
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
232
|
Dương Thị Tuyết Nga
|
1980
|
GVMN
|
ĐH
|
A
|
B
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
233
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
1981
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
|
MN CHÁNH LỘ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
234
|
Nguyễn T Phương Ánh
|
1961
|
Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
|
15a.205
|
9/9
|
4,98
|
6%
|
|
01/8/2015
|
GVMN hạng II
|
V,07.02.04
|
9/9
|
4,98
|
6%
|
|
01/8/2015
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
235
|
Trần Tạ Như Trâm
|
1982
|
GVMN chính
|
CĐ
|
|
A
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2015
|
|
236
|
Phạm Vượt Út Ý
|
1991
|
GVMN chính
|
CĐ
|
|
A
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2015
|
|
237
|
Phan Thị Thiệt
|
1986
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
Tập sự
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
238
|
Phùng Thị Sang
|
1977
|
GVMN
|
ĐH
|
A
|
|
15.115
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2014
|
|
239
|
Đoàn Thị Thủy Trang
|
1969
|
PHT
|
ĐH
|
A
|
B
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
|
240
|
Nguyễn Thị Thu
|
1980
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
|
241
|
Nguyễn Thị Ga Ly
|
1978
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
|
242
|
Trần T. Thiện Ly
|
1970
|
GVMN
|
TC
|
A
|
A
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
|
243
|
Huỳnh Thị Bích Thảo
|
1993
|
GVMN
|
TC
|
|
A
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
15/8/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
15/8/2015
|
|
|
MN TỊNH KỲ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
244
|
Lê Thị Hồng Tưởng
|
1989
|
GVMN chính
|
CĐ
|
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/10/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/10/2014
|
|
245
|
Phạm Thị Hoài Hương
|
1975
|
GVMN chính
|
CĐ
|
|
B
|
15a.206
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2013
|
|
246
|
Bùi Thị Sự
|
1984
|
GVMN chính
|
CĐ
|
|
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/7/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/7/2014
|
|
247
|
Nguyễn Thị Thu Thuyên
|
1990
|
GVMN chính
|
CĐ
|
|
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/10/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/10/2014
|
|
248
|
Nguyễn Thị Thu Hảo
|
1992
|
GVMN chính
|
CĐ
|
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
Tập sự
|
249
|
Võ Thị Ánh Nguyệt
|
1990
|
GVMN chính
|
CĐ
|
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
Tập sự
|
250
|
Phạm Thúy Hằng
|
1992
|
GVMN chính
|
CĐ
|
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
Tập sự
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
251
|
Nguyễn Thị Kim Thoa
|
1981
|
GVMN
|
CĐ
|
|
|
15.115
|
5/12
|
2,46
|
|
|
01/12/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,46
|
|
|
01/12/2014
|
|
252
|
Trần Thị Mỹ Nhung
|
1975
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
9/12
|
3,46
|
|
|
01/7/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
9/12
|
3,46
|
|
|
01/7/2015
|
|
253
|
Lý Thị Thu Đàm
|
1979
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
254
|
Phạm Thị Vân
|
1970
|
GVMN
|
TC
|
A
|
|
15.115
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/9/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/9/2014
|
|
255
|
Nguyễn Thị Tường Linh
|
1980
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
256
|
Nguyễn Thị Bích Thùy
|
1993
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
15/8/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
15/2/2016
|
|
257
|
Lê Thị Xuân Hương
|
1963
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
4/12
|
2,46
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2,46
|
|
|
01/01/2015
|
|
258
|
Nguyễn Thị Thanh Nguyên
|
1974
|
Hiệu trưởng
|
TC
|
|
|
15.115
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/7/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/7/2015
|
|
|
MN TRƯƠNG QUANG TRỌNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
259
|
Phạm Thị Hồng Thắm
|
1962
|
Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/01/2013
|
|
260
|
Phạm Thị Thanh Tâm
|
1968
|
Phó Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/01/2014
|
|
261
|
Trần Thị Vui
|
1969
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
B
|
15a.205
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/01/2013
|
|
262
|
Võ Thị Thủy
|
1986
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a.205
|
1/9
|
2,34
|
|
|
01/02/2013
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
1/9
|
2,34
|
|
|
01/02/2013
|
|
263
|
Nguyễn Thị Như
|
1984
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a.205
|
1/9
|
2,34
|
|
|
01/02/2013
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
1/9
|
2,34
|
|
|
01/02/2013
|
|
264
|
Lê Thị Thu Ba
|
1968
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/4/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/4/2014
|
|
265
|
Hồ Thị Xanh
|
1968
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/9/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/9/2015
|
|
266
|
Đỗ Thị Nha Trang
|
1979
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/5/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/5/2015
|
|
267
|
Phạm Thị Ngọt
|
1973
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/5/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/5/2014
|
|
268
|
Trương Thị Thu Thẩm
|
1979
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/4/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/4/2014
|
|
269
|
Nguyễn Thị Bắc Yến
|
1969
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
6/9
|
4,32
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
6/9
|
4,32
|
|
|
01/01/2013
|
|
270
|
Nguyễn Thị Bạch Tuyết
|
1972
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/12/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/12/2014
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
211
|
Bùi Thị Thu Phương
|
1982
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2,1
|
|
|
01/02/2013
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,1
|
|
|
01/02/2013
|
|
272
|
Quách Thị Cẩm Hằng
|
1978
|
GVMN chính
|
CĐ
|
|
|
15a.206
|
1/10
|
2,1
|
|
|
01/10/2013
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,1
|
|
|
01/10/2013
|
|
273
|
Trương Thị Thân
|
1984
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a.206
|
1/10
|
2,1
|
|
|
01/02/2013
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,1
|
|
|
01/02/2013
|
|
274
|
Tôn Thị Ngọc Ánh
|
1983
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2013
|
|
275
|
Dương Thị Ngọc
|
1988
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/7/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/7/2014
|
|
276
|
Nguyễn Thị Minh Lan
|
1978
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/5/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/5/2015
|
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
277
|
Huỳnh Thị Học
|
1966
|
Phó Hiệu trưởng
|
TC
|
B
|
A
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
278
|
Lý Đình Xuân Hiệu
|
1987
|
GVMN
|
TC
|
A
|
B
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/02/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/02/2015
|
|
279
|
Nguyễn Thị Thanh Nga
|
1974
|
GVMN
|
TC
|
B
|
A
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/02/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/02/2015
|
|
280
|
Trần Thị Hoài Hiếu
|
1982
|
GVMN
|
TC
|
B
|
A
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/5/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/5/2014
|
|
281
|
Nguyễn Thị Kim Phi
|
1986
|
GVMN
|
TC
|
B
|
A
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/5/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/5/2014
|
|
282
|
Phạm Thị Bình
|
1978
|
GVMN
|
TC
|
B
|
A
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
283
|
Đoàn Thị Anh
|
1966
|
GVMN
|
TC
|
B
|
A
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
284
|
Nguyễn Thị Ly
|
1985
|
GVMN
|
TC
|
B
|
A
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2015
|
|
285
|
Phạm Thị Xuân Nữ
|
1981
|
GVMN
|
TC
|
B
|
A
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
286
|
Trần Thị Nhuận
|
1986
|
GVMN
|
TC
|
B
|
A
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2015
|
|
287
|
Vương Thị Sương
|
1967
|
GVMN
|
TC
|
B
|
A
|
15.115
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/01/2014
|
|
288
|
Đào Thị Thùy Trang
|
1983
|
GVMN
|
TC
|
B
|
A
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/5/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/5/2014
|
|
289
|
Hạ Thị Thu Hương
|
1989
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/02/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/02/2015
|
|
290
|
Phạm Thị Mỹ Lan
|
1978
|
GVMN
|
TC
|
A
|
A
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
291
|
Nguyễn Thị Mai
|
1973
|
GVMN
|
TC
|
B
|
A
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
292
|
Phạm Thị Hồng Minh
|
1975
|
GVMN
|
TC
|
B
|
A
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
293
|
Nguyễn Thị Thu
|
1963
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
294
|
Võ Thị Sáu
|
1964
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2014
|
|
295
|
Nguyễn Thị Mến
|
1980
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2015
|
|
|
MN BÌNH MINH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
296
|
Huỳnh Thị Lưu
|
20/12/1967
|
Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/01/2013
|
|
297
|
Nguyễn Thị Phi Yến
|
23/2/1965
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
|
15a.205
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/10/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/10/2015
|
|
298
|
Tạ Thị Đức
|
01/01/1965
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
|
15a.205
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/10/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/10/2015
|
|
299
|
Nguyễn Thị Mỹ Tâm
|
04/10/1963
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/11/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/11/2014
|
|
300
|
Võ Thị Thu Sương
|
20/4/1969
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
|
15a.205
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/10/2013
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/10/2013
|
|
301
|
Nguyễn Thị Sương
|
1/11/1975
|
Phó Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/3/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/3/2014
|
|
302
|
Nguyễn Thị Điều
|
01/04/1970
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/9/2013
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/9/2013
|
|
303
|
Phan Thị Hiền
|
08/10/1976
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
|
15a.205
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/02/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/02/2015
|
|
304
|
Võ Thị Liên Hoàn
|
14/11/1972
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/3/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/3/2015
|
|
305
|
Lê Kiều Hoanh
|
31/3/1981
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
10/11/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
10/11/2014
|
|
306
|
Nguyễn Thị Minh Kiều
|
05/07/1985
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
10/5/2015
|
|
307
|
Võ Đặng Nga Tuyết
|
04/12/1982
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
10/5/2015
|
|
308
|
Nguyễn Ngọc Thuỷ
|
29/5/1981
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
10/5/2015
|
|
309
|
Nguyễn Thị Xuân Tuyến
|
12/07/1987
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.205
|
1/9
|
2,34
|
|
|
10/5/2013
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
1/9
|
2,34
|
|
|
10/5/2013
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
310
|
Trần Thị Minh Nguyệt
|
13/7/1980
|
GVMN chính
|
ĐH
|
|
A
|
15a.206
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/12/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/12/2014
|
|
311
|
Huỳnh Công Diệu Trang
|
25/3/1981
|
GVMN chính
|
ĐH
|
|
A
|
15a.206
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/3/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/3/2015
|
|
312
|
Ngô Thị Dương
|
06/10/1991
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
A
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2015
|
|
313
|
Nguyễn Thị Thu Sương
|
20/2/1991
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
A
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2015
|
|
314
|
Phan Thị Nhanh
|
03/10/1989
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
A
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2014
|
|
315
|
Nguyễn Thị Hồng Nguyệt
|
04/11/1977
|
GVMN chính
|
ĐH
|
|
A
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
|
316
|
Trần Thị Thanh Loan
|
05/08/1986
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
|
317
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
22/8/1989
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
A
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
|
318
|
Phạm Thị Kim Anh
|
30/10/1984
|
GVMN chính
|
ĐH
|
A
|
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
25/5/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
25/5/2015
|
|
319
|
Đỗ Thị Mỹ Lan
|
20/11/1979
|
GVMN chính
|
CĐ
|
|
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
|
320
|
Hoàng Thị Lan Anh
|
12/08/1984
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
A
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
|
321
|
Dương Nữ Trà My
|
10/01/1985
|
GVMN chính
|
ĐH
|
|
|
15a.206
|
3/10
|
2,72
|
|
|
25/5/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
3/10
|
2,72
|
|
|
25/5/2015
|
|
322
|
Nguyễn Thị Mỹ Trang
|
30/12/1982
|
GVMN chính
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.206
|
3/10
|
2,72
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
3/10
|
2,72
|
|
|
10/5/2015
|
|
323
|
Nguyễn Thị Tấn Nhân
|
14/9/1983
|
GVMN chính
|
ĐH
|
A
|
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
324
|
Lê Thị Trúc Mai
|
30/8/1962
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
19%
|
|
01/10/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
19%
|
|
01/10/2015
|
|
325
|
Huỳnh Thị Hương
|
01/10/1963
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
19%
|
|
01/10/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
19%
|
|
01/10/2015
|
|
326
|
Lê Thị Hương
|
29/6/1961
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
18%
|
|
01/10/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
18%
|
|
01/10/2015
|
|
327
|
Nguyễn Thị Tuyết Anh
|
20/2/1965
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
11%
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
11%
|
|
01/01/2015
|
|
328
|
Võ Thị Kim Chi
|
25/1/1965
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
11%
|
|
01/10/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
11%
|
|
01/10/2015
|
|
329
|
Nguyễn Thị Xuân
|
07/10/1965
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
11%
|
|
01/10/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
11%
|
|
01/10/2015
|
|
330
|
Lê Thị Lệ Thúy
|
01/01/1967
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
8%
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
8%
|
|
01/01/2015
|
|
331
|
Dương Thị Tuyết Mai
|
25/7/1965
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
7%
|
|
01/10/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
7%
|
|
01/10/2015
|
|
332
|
Dương Thị Kim Nghĩa
|
03/10/1965
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
7%
|
|
01/10/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
7%
|
|
01/10/2015
|
|
333
|
Lê Thị Bé
|
15/7/1968
|
GVMN
|
TC
|
|
A
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
334
|
Trần Thị Thu
|
25/5/1964
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/12/2015
|
|
335
|
Lê Thị Anh Phương
|
19/8/1980
|
Phó Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
A
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
|
336
|
Nguyễn Thị Diệu Hòa
|
09/02/1979
|
GVMN
|
ĐH
|
|
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
|
337
|
Mai Thị Như
|
10/10/1971
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
|
338
|
Nguyễn Thị Kim Thanh
|
22/12/1980
|
GVMN
|
ĐH
|
|
A
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
|
339
|
Trương Vũ Hoàng Thư
|
03/07/1984
|
GVMN
|
ĐH
|
|
A
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/6/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/6/2015
|
|
340
|
Trần Thị Hoàng Oanh
|
16/1/1976
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/12/2015
|
|
341
|
Phạm Thị Phương Loan
|
06/04/1982
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/12/2015
|
|
342
|
Phạm Thị Hường
|
11/11/1975
|
GVMN
|
ĐH
|
A
|
A
|
15.115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
10/5/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
10/5/2014
|
|
343
|
Trần Tạ Thị Hiền Nhi
|
13/3/1977
|
GVMN
|
TC
|
|
A
|
15.115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
10/5/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
10/5/2014
|
|
344
|
Trần Thị Minh Tuệ
|
11/06/1982
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
10/5/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
10/5/2014
|
|
345
|
Phạm Thị Thu Hằng
|
20/4/1987
|
GVMN
|
ĐH
|
|
A
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
10/5/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
10/5/2014
|
|
346
|
Hà Thị Thu Thùy
|
06/12/1976
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
10/5/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
10/5/2014
|
|
347
|
Nguyễn Thị Khánh Huyền
|
19/8/1989
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
10/5/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
10/5/2014
|
|
348
|
Trần Thị Ngọc Luyến
|
04/03/1987
|
GVMN
|
ĐH
|
A
|
A
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
15/4/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
15/4/2014
|
|
|
MN LÊ HỒNG PHONG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
349
|
Bùi Thị Thu Trang
|
1974
|
Phó Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/3/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/3/2014
|
|
350
|
Nguyễn Thị Hoa
|
1986
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
1/9
|
2,34
|
|
|
10/5/2013
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
1/9
|
2,34
|
|
|
10/5/2013
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
351
|
Lê Thị Mỹ Hạnh
|
1982
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
A
|
15a.206
|
3/10
|
3,03
|
|
|
01/3/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
3/10
|
3,03
|
|
|
01/3/2015
|
|
352
|
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
|
1983
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a.206
|
3/10
|
3,03
|
|
|
01/3/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
3/10
|
3,03
|
|
|
01/3/2015
|
|
353
|
Tạ Thị Vy Thắng
|
1985
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
A
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2014
|
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
354
|
Huỳnh Thị Thanh Thảo
|
1976
|
GVMN
|
TC
|
A
|
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
|
355
|
Võ Thị Lựu
|
1973
|
GVMN
|
TC
|
A
|
A
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
|
356
|
Trần Thị Nhã Uyên
|
1989
|
GVMN
|
TC
|
A
|
A
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
10/11/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
10/11/2014
|
|
357
|
Huỳnh Thị Thúy Kiều
|
1987
|
GVMN
|
TC
|
A
|
A
|
15.115
|
8/12
|
2,46
|
|
|
01/9/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
2,46
|
|
|
01/9/2015
|
|
358
|
Nguyễn Thị Minh Thuận
|
1966
|
GVMN
|
TC
|
A
|
A
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
|
|
MN 19/5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
359
|
Nguyễn Thị Ngọc Kiều
|
1977
|
Hiệu trưởng
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a.205
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/3/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/3/2014
|
|
360
|
Nguyễn Thị Hoa
|
1968
|
Phó Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/10/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/10/2015
|
|
361
|
Trần Thị Hải Huyền
|
1978
|
Phó Hiệu trưởng
|
ĐH
|
|
|
15a.205
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/3/2013
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/3/2013
|
|
362
|
Nguyễn Thị Hải
|
1967
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/02/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/02/2014
|
|
363
|
Huỳnh Tố Tâm
|
1980
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/11/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
5/9
|
3,00
|
|
|
01/11/2015
|
|
364
|
Nguyễn Thị Hoa
|
1978
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/4/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
1/9
|
2,67
|
|
|
01/4/2015
|
|
365
|
Huỳnh Thị Huệ Trang
|
1971
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a.205
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/9/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
2/16
|
3,66
|
|
|
01/9/2014
|
|
366
|
Trần Thị Sinh
|
1971
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
B
|
A
|
01.003
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/01/2013
|
|
367
|
Trần Lê Thụy Thúy Ái
|
1985
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
1/9
|
2,34
|
|
|
01/6/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
1/9
|
2,34
|
|
|
01/6/2014
|
|
368
|
Ngô Thị Bích Hạnh
|
1978
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
z
|
A
|
15a.205
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/11/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/11/2015
|
|
369
|
Đoàn Thị Thùy Vân
|
1972
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/02/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/02/2014
|
|
370
|
Nguyễn Thị Thu Nhi
|
1991
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
B
|
15a.205
|
1/9
|
2,34
|
|
|
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
1/9
|
2,34
|
|
|
|
Tập sự
|
371
|
Bùi Thị Chi Mai
|
1978
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/11/2013
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/11/2013
|
|
372
|
Trương Thị Mỹ Lan
|
1979
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
5/9
|
3,99
|
|
|
01/4/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
5/9
|
3,99
|
|
|
01/4/2015
|
|
373
|
Vũ Thị Thanh Anh Thúy
|
1976
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
4/9
|
3,66
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
4/9
|
3,66
|
|
|
01/12/2015
|
|
374
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
1986
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.205
|
1/9
|
2,34
|
|
|
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
1/9
|
2,34
|
|
|
|
Tập sự
|
375
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
1979
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a.205
|
3/9
|
3,33
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
3/9
|
3,33
|
|
|
01/01/2015
|
|
376
|
Bùi Thị Anh Thư
|
1978
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/02/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/02/2014
|
|
377
|
Phạm Thị Mỹ Châu
|
1990
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.205
|
1/9
|
2,34
|
|
|
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
1/9
|
2,34
|
|
|
|
Tập sự
|
378
|
Đinh Thị Lệ Thanh
|
1985
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
|
VP
|
15a.205
|
1/9
|
2,34
|
|
|
01/6/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
1/9
|
2,34
|
|
|
01/6/2014
|
|
379
|
Nguyễn Thị Lệ Trưng
|
1980
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a.205
|
2/9
|
3,00
|
|
|
01/4/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
3,00
|
|
|
01/4/2014
|
|
380
|
Bùi Thị Hải
|
1978
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
|
A
|
15a.205
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/4/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/4/2014
|
|
381
|
Lương Thị Mỹ Trang
|
1985
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
1/9
|
2,34
|
|
|
01/6/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
1/9
|
2,34
|
|
|
01/6/2014
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
382
|
Phan Thị Kim Thảo
|
1981
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
A
|
15a.206
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/4/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/4/2014
|
|
383
|
Mai Thị Quỳnh Phương
|
1981
|
GVMN chính
|
CĐ
|
|
A
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2014
|
|
384
|
Ngô Thị Thanh Hiền
|
1983
|
GVMN chính
|
ĐH
|
|
A
|
15a.206
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/4/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/4/2014
|
|
385
|
Nguyễn Thị Thu Sương
|
1984
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
VP
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
Tập sự
|
386
|
Nguyễn Thị Bích Phượng
|
1981
|
GVMN chính
|
ĐH
|
A
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/6/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/6/2014
|
|
387
|
Phạm Thị Lệ Thủy
|
1990
|
GVMN chính
|
CĐ
|
|
A
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
Tập sự
|
388
|
Huỳnh Thị Ngọc Diễn
|
1993
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
Tập sự
|
389
|
Nguyễn Thị Minh Thùy
|
1982
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
|
390
|
Lê Thị Thu Tảo
|
1993
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
Tập sự
|
391
|
Huỳnh Thị Ngọc Duyên
|
1985
|
GVMN chính
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.206
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/4/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/4/2014
|
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
392
|
Phạm Thị Thu Trình
|
1962
|
GVMN
|
TC
|
A
|
A
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
7%
|
|
01/10/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
7%
|
|
01/10/2015
|
|
393
|
Nguyễn Thị Kim Cúc
|
1985
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
1/10
|
1,86
|
|
|
01/6/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/10
|
1,86
|
|
|
01/6/2014
|
|
394
|
Nguyễn Thị Lai
|
1989
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/7/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/7/2015
|
|
|
MN TỊNH KHÊ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
395
|
Nguyễn Thị Liên
|
1975
|
Phó Hiệu trưởng
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.205
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/01/2013
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
396
|
Đỗ Thị Tình
|
1981
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/12/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/12/2014
|
|
397
|
Phạm Thị Mỹ Hương
|
1980
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/12/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/12/2014
|
|
398
|
Huỳnh Thị Thôi
|
1982
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2013
|
|
399
|
Nguyễn Thị Như Hoàng
|
1984
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/7/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/7/2015
|
|
400
|
Phan Thị Thanh Hiếu
|
1985
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2014
|
|
401
|
Đỗ Thị Minh Nhật
|
1988
|
GVMN chính
|
CĐ
|
|
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/7/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/7/2015
|
|
402
|
Nguyễn Thị Tuyết Sương
|
1982
|
GVMN chính
|
CĐ
|
|
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
21/02/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
21/02/2014
|
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
403
|
Võ Thị Thanh Mai
|
1962
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
404
|
Võ Thị Thúy Liên
|
1963
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
405
|
Trương Thị Quỳnh Thư
|
1965
|
GVMN
|
TC
|
A
|
B
|
15.115
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
406
|
Đoàn Thị Xuân Mỹ
|
1963
|
Hiệu trưởng
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/9/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/9/2014
|
|
407
|
Lê Thị Bé
|
1978
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
408
|
Phạm Thị Tuyết
|
1978
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
409
|
Đào Thị Kim Dung
|
1982
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
410
|
Phùng Thị Đồng
|
1978
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
411
|
Trần Thị Cúc
|
1981
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2014
|
|
412
|
Nguyễn Thị Thu Thương
|
1983
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2015
|
|
413
|
Đỗ Thị Thu Danh
|
1989
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
4/12
|
2,46
|
|
|
15/9/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2,46
|
|
|
15/9/2015
|
|
414
|
Nguyễn Thị Huyền Bân
|
1985
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/7/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/7/2015
|
|
415
|
Phan Thị Minh Hiền
|
1989
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/7/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/7/2015
|
|
416
|
Nguyễn Nữ Mỹ Dung
|
1981
|
Phó Hiệu trưởng
|
TC
|
B
|
A
|
15.115
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2014
|
|
|
MN HOA HỒNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
417
|
Nguyễn Thị Minh Trung
|
1963
|
Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/5/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/5/2015
|
|
418
|
Dương Thị Minh Quy
|
1965
|
Phó Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/02/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/02/2014
|
|
419
|
Đỗ Thị Bạch Tuyết
|
1965
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/02/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/02/2014
|
|
420
|
Huỳnh Thị Minh Thư
|
1970
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
|
A
|
15a.205
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/3/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/3/2014
|
|
421
|
Nguyễn Thị Như Oanh
|
1977
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a.205
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/3/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/3/2014
|
|
422
|
Nguyễn Thị Tố Nữ
|
1979
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
10/5/2015
|
|
423
|
PhạmThị Kim Viên
|
1976
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
10/5/2015
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
424
|
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
|
1985
|
GVMN chính
|
CĐ
|
|
B
|
15a.206
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/5/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/5/2014
|
|
425
|
Phùng Thị Minh Uyên
|
1982
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
A
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2014
|
|
426
|
Phạm Thị Thu Thuý
|
1986
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2014
|
|
427
|
Trần Thị Trà Giang
|
1986
|
GVMN chính
|
CĐ
|
|
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2014
|
|
428
|
Nguyễn Thị Thuý Kiều
|
1983
|
GVMN chính
|
CĐ
|
|
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/9/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/9/2014
|
|
429
|
Nguyễn Trung Đô Na
|
1984
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
25/5/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
25/5/2015
|
|
430
|
Trần Thị Hải Vân
|
1981
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
25/5/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
25/5/2015
|
|
431
|
Huỳnh Thị Bích Thảo
|
1983
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
A
|
15a.206
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/11/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/11/2015
|
|
432
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
1981
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
10/5/2015
|
|
433
|
Nguyễn Thị Thu Phượng
|
1979
|
GVMN chính
|
CĐ
|
|
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2014
|
|
434
|
Trầm Bửu Diễm
|
1988
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2014
|
|
435
|
Bùi Thị Huyền Trang
|
1989
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2014
|
|
436
|
Ngô Thị Thúy Hồng
|
1988
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2014
|
|
437
|
Phan Thị Diệu Yến
|
1992
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2015
|
|
438
|
Nguyễn Thị Tường Vy
|
1991
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
A
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2015
|
|
439
|
Đặng Thị Yến Phi
|
1990
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
Tập sự
|
440
|
Bùi Thị Thanh Tiền
|
1993
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
Tập sự
|
441
|
Nguyễn Vũ Hà Viên
|
1989
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/5/2013
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/5/2013
|
|
442
|
Hồ Thị Sương
|
1986
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/5/2013
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/5/2013
|
|
443
|
Cao Thị Huyền Trang
|
1988
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/5/2013
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/5/2013
|
|
444
|
Nguyễn Thị Mỹ Hằng
|
1990
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/5/2013
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/5/2013
|
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
445
|
Lê Thị Kim Thanh
|
1965
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
8%
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
8%
|
|
01/01/2015
|
|
446
|
Lê Thị Xuân Hải
|
1964
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2015
|
|
447
|
Trịnh Thị Thu Hà
|
1970
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
|
448
|
Bạch Thị Lệ Dung
|
1966
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
|
449
|
Huỳnh Thị Chiêu Đan
|
1976
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/12/2015
|
|
450
|
Nguyễn Thị Ánh Hồng
|
1982
|
GVMN
|
TC
|
B
|
A
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2014
|
|
451
|
Trần Thị Phương Hiền
|
1977
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
4/12
|
2,46
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2,46
|
|
|
01/01/2015
|
|
452
|
Ngô Thanh Thảo
|
1986
|
GVMN
|
TC
|
|
A
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
10/5/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
10/5/2014
|
|
453
|
Lê Thị Thuý Vân
|
1985
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
10/11/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
10/11/2014
|
|
454
|
Phạm Thị Lâu
|
1991
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
10/11/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
10/11/2014
|
|
455
|
Nguyễn Thị Hoàn Hồng
|
1991
|
GVMN
|
TC
|
|
A
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
10/11/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
10/11/2014
|
|
456
|
Nguyễn Thị Hoàng Oanh
|
1990
|
GVMN
|
TC
|
A
|
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
10/11/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
10/11/2014
|
|
457
|
Hoàng Thị Thuỳ Dương
|
1988
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
10/11/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
10/11/2014
|
|
458
|
Trương Thị Mỹ Hạnh
|
1983
|
GVMN
|
TC
|
|
A
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
15/4/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
15/4/2014
|
|
459
|
Phạm Thị Lệ
|
1991
|
GVMN
|
TC
|
A
|
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
15/10/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
15/10/2014
|
|
460
|
Trần Thị Hồng Loan
|
1982
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
15/10/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
15/10/2014
|
|
|
MN NGHĨA AN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
461
|
Tân Thị Cẩm Hương
|
1976
|
Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
B
|
15a.205
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/6/2014
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/6/2014
|
|
462
|
Lê Thị An Na
|
1985
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.205
|
1/9
|
2,34
|
|
|
17/8/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
1/9
|
2,34
|
|
|
17/8/2015
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
463
|
Đinh Thị Tâm
|
1985
|
GVMN chính
|
ĐH
|
A
|
B
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2015
|
|
464
|
Trương Thị Thắm
|
1991
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
17/8/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
17/8/2015
|
|
465
|
Võ Thị Anh
|
1989
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
17/02/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
17/02/2015
|
|
466
|
Đỗ Thị Kiều Trinh
|
1991
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
17/02/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
17/02/2015
|
|
467
|
Huỳnh Thị Thủy
|
1993
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
Tập sự
|
468
|
Trần Thị Thu Lợi
|
1993
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
Tập sự
|
469
|
Đỗ Thị Vân
|
1986
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/8/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/8/2015
|
|
470
|
Võ Thị Hồng Phượng
|
1991
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/8/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/8/2015
|
|
471
|
Võ Thị Thanh
|
1989
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/8/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/8/2015
|
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
472
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
1970
|
Phó Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
B
|
15.115
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/7/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/7/2015
|
|
473
|
Trần Thị Phương Yến
|
1981
|
Phó Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
B
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
474
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
1970
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
9/12
|
3,46
|
|
|
01/7/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
9/12
|
3,46
|
|
|
01/7/2015
|
|
475
|
Lê Thị Xuân Thu
|
1978
|
GVMN
|
ĐH
|
A
|
B
|
15.115
|
9/12
|
3,46
|
|
|
01/7/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
9/12
|
3,46
|
|
|
01/7/2015
|
|
476
|
Võ Thị Sô
|
1967
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2014
|
|
477
|
Đào Thị Bích
|
1981
|
GVMN
|
ĐH
|
A
|
B
|
15.115
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2014
|
|
478
|
Phạm Thị Lệ Trang
|
1964
|
GVMN
|
ĐH
|
A
|
B
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
479
|
Võ Thị Thanh Thủy
|
1967
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
480
|
Nguyễn Thị Bảo
|
1965
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
481
|
Trần Thị Nơ
|
1971
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/01/2014
|
|
482
|
Lê Thị ThanhThùy
|
1967
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
9/12
|
3,46
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
9/12
|
3,46
|
|
|
01/01/2014
|
|
483
|
Ngô Thị Thu Thủy
|
1975
|
GVMN
|
ĐH
|
A
|
B
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
484
|
Trần Thị Vân Thỏa
|
1985
|
GVMN
|
ĐH
|
A
|
B
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
485
|
Lê Thị Thùy Hân
|
1988
|
GVMN
|
ĐH
|
A
|
B
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
486
|
Nguyễn Thị P Thảo
|
1980
|
GVMN
|
TC
|
A
|
B
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
487
|
Nguyễn Thiên Trang
|
1973
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/6/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/6/2014
|
|
488
|
Trần Thị Thu Thủy
|
1989
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/6/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/6/2014
|
|
489
|
Võ Thị Giang
|
1990
|
GVMN
|
TC
|
A
|
A
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/6/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/6/2014
|
|
490
|
Lê Kiều Thu Thảo
|
1991
|
GVMN
|
TC
|
B
|
A
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/9/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/9/2014
|
|
II
|
CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIỂU HỌC
|
1
|
TH TỊNH THIỆN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Tấn Tường
|
1974
|
Phó Hiệu trưởng
|
ĐH
|
|
A
|
15a.203
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/01/2013
|
|
2
|
Tống Thị Hậu
|
1974
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
|
A
|
15a.203
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/4/2015
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/4/2015
|
|
3
|
Đỗ Thị Hường
|
1975
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
|
A
|
15a.203
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/12/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/12/2014
|
|
4
|
Phan Tuấn Thu Sương
|
1973
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
|
A
|
15a.203
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/5/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/5/2014
|
|
5
|
Nguyễn Thị Thiện Nga
|
1972
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
|
A
|
15a.203
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/01/2013
|
|
6
|
Văn Thị Kim Liên
|
1971
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a.203
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/8/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/8/2014
|
|
7
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
1989
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a.203
|
1/9
|
2,34
|
|
|
01/10/2013
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
2,34
|
|
|
01/10/2013
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Trần Thị Thu Cúc
|
1971
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
A
|
15a.204
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/9/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/9/2015
|
|
9
|
Dương Thị Trung
|
1971
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
A
|
15a.204
|
8/10
|
4,27
|
|
|
01/12/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
8/10
|
4,27
|
|
|
01/12/2014
|
|
10
|
Mạc Thị Thu
|
1974
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
A
|
15a.204
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/10/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/10/2015
|
|
11
|
Nguyễn Thị Ngọc Dung
|
1966
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
A
|
15a.204
|
8/10
|
4,58
|
|
|
01/7/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
8/10
|
4,58
|
|
|
01/7/2014
|
|
12
|
Ngô Thị Thùy Trang
|
1988
|
GVTH chính
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a.204
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/10/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/10/2014
|
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Phùng Văn Sang
|
1956
|
Q. Hiệu trưởng
|
TC
|
|
A
|
15.114
|
12/12
|
4,06
|
15%
|
|
01/12/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4,06
|
15%
|
|
01/12/2015
|
|
14
|
Lê Thanh Tùng
|
1958
|
GVTH
|
TC
|
|
A
|
15.114
|
12/12
|
4,06
|
12%
|
|
01/10/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4,06
|
12%
|
|
01/10/2015
|
|
15
|
Trần Thị Thanh Tùng
|
1961
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4,06
|
8%
|
|
01/9/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4,06
|
8%
|
|
01/9/2015
|
|
16
|
Bùi Minh Sơn
|
1963
|
GVTH
|
TC
|
|
A
|
15.114
|
12/12
|
4,06
|
6%
|
|
01/9/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4,06
|
6%
|
|
01/9/2015
|
|
17
|
Đinh Thị Mỹ
|
1965
|
GVTH
|
TC
|
|
A
|
15.114
|
12/12
|
4,06
|
6%
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4,06
|
6%
|
|
01/01/2015
|
|
18
|
Đỗ Thị Thu
|
1968
|
GVTH
|
TC
|
|
A
|
15.114
|
12/12
|
4,06
|
7%
|
|
01/10/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4,06
|
7%
|
|
01/10/2015
|
|
19
|
Nguyễn Thị Lệ Hường
|
1964
|
GVTH
|
TC
|
|
A
|
15.114
|
12/12
|
4,06
|
7%
|
|
01/9/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4,06
|
7%
|
|
01/9/2015
|
|
20
|
Nguyễn Thị Kim Ngọc
|
1961
|
GVTH
|
TC
|
|
A
|
15.114
|
12/12
|
4,06
|
6%
|
|
01/9/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4,06
|
6%
|
|
01/9/2015
|
|
21
|
Phạm Thị Phương
|
1961
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4,06
|
9%
|
|
01/9/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4,06
|
9%
|
|
01/9/2015
|
|
22
|
Nguyễn Thị Như Tâm
|
1971
|
GVTH
|
TC
|
|
A
|
15.114
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/6/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/6/2014
|
|
|
TH LÊ HỒNG PHONG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Nguyễn Thị Thạch Thảo
|
1977
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
B2
|
A
|
15a.201
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/9/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/9/2014
|
|
24
|
Nguyễn Thị Kim Kiều
|
1964
|
Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.203
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/10/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/10/2014
|
|
25
|
Trịnh Thị Ngọc Túy
|
1962
|
Phó Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.203
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/01/2013
|
|
26
|
Võ Thị Thúy Ngân
|
1963
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.203
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/02/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/02/2014
|
|
27
|
Ngô Thị Tuyết
|
1970
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
B2
|
|
15a.203
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/11/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/11/2014
|
|
28
|
Trương Thị Hoàng
|
1977
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.203
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/01/2013
|
|
29
|
Bùi Thị Mộng Chi
|
1971
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
|
A
|
15a.203
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/7/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/7/2014
|
|
30
|
Võ Thị Ngọc Duy
|
1978
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
A
|
B
|
15a.203
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/11/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/11/2014
|
|
31
|
Bùi Thị Ái Liên
|
1978
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.203
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/8/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/8/2014
|
|
32
|
Nguyễn Thị Hà
|
1975
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.203
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/4/2015
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/4/2015
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Trương Thị Ngọc Vương
|
1982
|
GVTH chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/9/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/9/2015
|
|
34
|
Nguyễn T Hoàng Thúy
|
1980
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
A
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/6/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/6/2015
|
|
35
|
Ngô Thị Thu Hiền
|
1984
|
GVTH chính
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
04/01/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
2/10
|
2,41
|
|
|
04/01/2014
|
|
36
|
Đinh Thị Liền
|
1965
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
10/10
|
4,89
|
|
|
01/4/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
10/10
|
4,89
|
|
|
01/4/2015
|
|
37
|
Võ Quốc Liên
|
1969
|
GVTH chính
|
CĐ
|
A
|
|
15a.204
|
8/10
|
4,27
|
|
|
01/02/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
8/10
|
4,27
|
|
|
01/02/2013
|
|
38
|
Lê Thị Kim Lan
|
1967
|
GVTH chính
|
CĐ
|
A
|
|
15a.204
|
9/10
|
4,58
|
|
|
01/12/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
9/10
|
4,58
|
|
|
01/12/2015
|
|
39
|
Phạm Thị Diễm Linh
|
1969
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
A
|
15a.204
|
8/10
|
4,27
|
|
|
01/12/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
8/10
|
4,27
|
|
|
01/12/2013
|
|
40
|
Trương Thị Kim Hải
|
1968
|
GVTH chính
|
CĐ
|
A
|
A
|
15a.204
|
8/10
|
4,27
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
8/10
|
4,27
|
|
|
01/01/2015
|
|
41
|
Phan Thị Thuần
|
1963
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/10/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/10/2014
|
|
42
|
Phạm Thị Kiều Hưng
|
1973
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/02/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/02/2014
|
|
43
|
Trần Thị Cẩm Hồng
|
1980
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
B
|
15a.204
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/11/2013
|
|
44
|
Nguyễn Thị Kim Vân
|
1979
|
GVTH chính
|
CĐ
|
A
|
B
|
15a.204
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/3/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/3/2013
|
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45
|
Nguyễn Thị Tạo
|
1965
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4,06
|
6%
|
|
01/10/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4,06
|
6%
|
|
01/10/2015
|
|
46
|
Nguyễn Văn Mến
|
1965
|
GVTH
|
TC
|
B
|
A
|
15.114
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2014
|
|
47
|
Trương Thị Minh Hạnh
|
1976
|
GVTH
|
TC
|
B
|
A
|
15.114
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/3/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/3/2014
|
|
48
|
Trần Thị Khánh Tuyết
|
1976
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
9/12
|
3,46
|
|
|
01/3/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
9/12
|
3,46
|
|
|
01/3/2015
|
|
49
|
Đỗ Thị Kim Cúc
|
1985
|
GVTH
|
TC
|
B
|
|
15.114
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/5/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/5/2014
|
|
50
|
Võ Tấn Vương
|
1979
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
3/12
|
2,26
|
|
|
15/5/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2,26
|
|
|
15/5/2014
|
|
51
|
Tạ Văn Cương
|
1984
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
3/12
|
2,26
|
|
|
15/5/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2,26
|
|
|
15/5/2014
|
|
|
TH NGUYỄN NGHIÊM
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52
|
Võ Văn Mạnh
|
15/04/1956
|
Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.203
|
9/9
|
4,98
|
11%
|
|
01/10/2015
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
9/9
|
4,98
|
11%
|
|
01/10/2015
|
|
53
|
Trần Thị Xuân Thảo
|
12.2.1961
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.203
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/5/2015
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/5/2015
|
|
54
|
Trương Thị Thanh Hoan
|
27/10/1961
|
Phó Hiệu trưởng
|
ĐH
|
B
|
VP
|
15a.203
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/8/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/8/2014
|
|
55
|
Trần Thị Phương Thao
|
04/11/1965
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.203
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/01/2013
|
|
56
|
Huỳnh Thị Dụ
|
10/06/1963
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
|
A
|
15a.203
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/12/2015
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/12/2015
|
|
57
|
Đoàn Thị Thúy Diễm
|
17/07/1967
|
Phó Hiệu trưởng
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.203
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/10/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/10/2014
|
|
58
|
Mai Thủy Chung
|
02/05/1962
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.203
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/8/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/8/2014
|
|
59
|
Đặng Phương Linh
|
14/02/1963
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.203
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/9/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/9/2014
|
|
60
|
Tôn Thị Thanh Tịnh
|
04/08/1977
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
ĐH
|
B
|
15a.203
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/3/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/3/2014
|
|
61
|
Trương Thị Thu Thảo
|
21/02/1979
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
A
|
CC
|
15a.203
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/02/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/02/2014
|
|
62
|
Phan Thị Chi
|
22/12/1972
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.203
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/12/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/12/2014
|
|
63
|
Cao Lê Hoàng Sa
|
30/07/1977
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
ĐH
|
A
|
15a.203
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/8/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/8/2014
|
|
64
|
Nguyễn Thị Khách
|
14/09/1965
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
A
|
|
15a.203
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/5/2015
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/5/2015
|
|
65
|
Võ Thị Hường
|
11/01/1974
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.203
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/10/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/10/2014
|
|
66
|
Phạm Thị Hoàng Liên
|
28/10/1978
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
A
|
B
|
15a.203
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/5/2015
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/5/2015
|
|
67
|
Hồ Thị Thu Giang
|
25/05/1979
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
B
|
|
15a.203
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/8/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/8/2014
|
|
68
|
Dương Thị Thu Hoanh
|
20/02/1975
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
|
A
|
15a.203
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/10/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/10/2014
|
|
69
|
Lê Thanh Hải
|
14/08/1974
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
|
A
|
15a.203
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/7/2015
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/7/2015
|
|
70
|
Lê Thị Ngọc Cẩm
|
11/01/1977
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.203
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/12/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/12/2014
|
|
71
|
Lê Thị Nhành
|
20/08/1977
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
|
B
|
15a.203
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/9/2013
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/9/2013
|
|
72
|
Bùi Thị Thanh Nhàn
|
01/10/1974
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
|
VP
|
15a.203
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/5/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/5/2014
|
|
73
|
Lê Thanh Hường
|
31/10/1976
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
|
A
|
15a.203
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/5/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/5/2014
|
|
74
|
Nguyễn Thị Lệ Huyền
|
15/10/1976
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
|
A
|
15a.203
|
6/9
|
3,66
|
|
|
01/9/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3,66
|
|
|
01/9/2014
|
|
75
|
Huỳnh Thị Bích Thủy
|
17/11/1982
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.203
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/02/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/02/2014
|
|
76
|
Phạm Ngọc Tuyến
|
30/04/1978
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.203
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2015
|
|
77
|
Trần Thị Thu Hà
|
12/05/1979
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a.203
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/11/2013
|
|
78
|
Huỳnh Công Thanh
|
21/01/1987
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
A
|
|
15a.203
|
1/9
|
2,34
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
1/9
|
2,34
|
|
|
01/11/2013
|
|
79
|
Võ Thị Tuyết Nga
|
25/8/1962
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.203
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/5/2015
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/5/2015
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80
|
Phạm Thị Nga
|
16/2/1963
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
A
|
15a.204
|
9/10
|
4,58
|
|
|
01/10/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
9/10
|
4,58
|
|
|
01/10/2013
|
|
81
|
Trịnh Thị Hoàng Oanh
|
18/7/1978
|
GVTH chính
|
ĐH
|
|
A
|
15a.204
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/5/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/5/2015
|
|
82
|
Phạm Thị Ngọc An
|
9/12/1984
|
GVTH chính
|
ĐH
|
|
A
|
15a.202
|
3/10
|
2,72
|
|
|
15/12/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
3/10
|
2,72
|
|
|
15/12/2014
|
|
83
|
Bùi Thị Ngọc Bích
|
24/1/1985
|
GVTH chính
|
CĐ
|
A
|
A
|
15a.202
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2015
|
|
84
|
Lê Thị Hoài Mai
|
28/3/1967
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
9/10
|
4,58
|
|
|
01/02/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
9/10
|
4,58
|
|
|
01/02/2014
|
|
85
|
Nguyễn Thị Thu Nga
|
1/1/1970
|
GVTH chính
|
CĐ
|
CĐ
|
|
15a.204
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/01/2015
|
|
86
|
Nguyễn Thị Thịnh
|
30/9/1969
|
GVTH chính
|
CĐ
|
CĐ
|
|
15a.204
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/11/2013
|
|
87
|
Nguyễn Thị Vinh
|
18/1/1970
|
GVTH chính
|
ĐH
|
A
|
B
|
15a.204
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/5/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/5/2013
|
|
88
|
Bùi Thị Đa
|
25/8/1971
|
GVTH chính
|
ĐH
|
|
B
|
15a.204
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/5/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/5/2015
|
|
89
|
Huỳnh Thị Phượng
|
6/2/1974
|
GVTH chính
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a.204
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/4/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/4/2014
|
|
90
|
Nguyễn Thị Anh Thư
|
2/8/1962
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/02/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/02/2014
|
|
91
|
Huỳnh Thị Xuân Nhạn
|
12/6/1966
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
A
|
15a.204
|
8/10
|
4,27
|
|
|
01/10/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
8/10
|
4,27
|
|
|
01/10/2014
|
|
92
|
Nguyễn Thị Dung
|
20/12/1964
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/01/2014
|
|
93
|
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
12/6/1975
|
GVTH chính
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.204
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/02/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/02/2015
|
|
94
|
Tôn Thị Trung
|
20/12/1975
|
GVTH chính
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.204
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/01/2014
|
|
95
|
Nguyễn Thị Nga
|
10/10/1970
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
A
|
15a.204
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/8/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/8/2015
|
|
96
|
Văn Thị Khánh Trang
|
14/4/1970
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/02/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/02/2014
|
|
97
|
Tạ Thị Nhanh
|
20/5/1976
|
GVTH chính
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a.204
|
3/10
|
3,96
|
|
|
01/6/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
3/10
|
3,96
|
|
|
01/6/2014
|
|
98
|
Huỳnh Thị Thanh Dung
|
2/4/1978
|
GVTH chính
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.204
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/6/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/6/2015
|
|
99
|
Trang Thị Diễm Quyên
|
25/10/1987
|
GVTH chính
|
ĐH
|
|
A
|
15a.204
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2015
|
|
100
|
Bùi Thị Minh Linh
|
11/11/1987
|
GVTH chính
|
ĐH
|
|
B
|
15a.204
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
Tập sự
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
101
|
Lương Thị Ngọc Nga
|
2/2/1962
|
GVTH
|
TH
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4,06
|
9%
|
|
01/9/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4,06
|
9%
|
|
01/9/2015
|
|
102
|
Nguyễn Thị Ngọc Hương
|
28/2/1870
|
GVTH
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.114
|
8/10
|
3,26
|
|
|
01/9/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
8/10
|
3,26
|
|
|
01/9/2015
|
|
103
|
Đào Thị Ái Tụ
|
26/3/1973
|
GVTH
|
CĐ
|
|
A
|
15.114
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/4/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/4/2015
|
|
104
|
Nguyễn Thị Thạnh
|
10/9/1965
|
GVTH
|
TH
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4,06
|
9%
|
|
01/10/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4,06
|
9%
|
|
01/10/2015
|
|
|
TH NGHĨA CHÁNH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
105
|
Nguyễn Thị Ngọc Bích
|
1968
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
ĐH
|
A
|
15a.201
|
2/9
|
3,00
|
|
|
01/9/2015
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
2/9
|
3,00
|
|
|
01/9/2015
|
|
106
|
Lê Thị Minh Hạnh
|
1977
|
Phó Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.203
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/5/2015
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/5/2015
|
|
107
|
Hồ Thị Ngọc Đào
|
1967
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
|
A
|
15a.203
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/10/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/10/2014
|
|
108
|
Lê Thị Hồng Liễu
|
1973
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
ĐH
|
|
15a.203
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/11/2012
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/11/2012
|
|
109
|
Huỳnh Thị Phương Phi
|
1979
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
A
|
|
15a.203
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/3/2013
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/3/2013
|
|
110
|
Phan Thị Thương
|
1988
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.203
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/7/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/7/2014
|
|
111
|
Lê Thị Hoàng Lý
|
1987
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a.203
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/7/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/7/2014
|
|
112
|
Hồ Thị Lan Hồng
|
1977
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
|
|
15a.203
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/12/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/12/2014
|
|
113
|
Bạch Thị Phương Nga
|
1970
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
A
|
|
15a.203
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/9/2015
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/9/2015
|
|
114
|
Nguyễn Thị Ngọc Bích
|
1969
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
|
A
|
15a.203
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/01/2013
|
|
115
|
Vy Thị Kim Mai
|
1973
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.203
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/3/2013
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/3/2013
|
|
116
|
Lê Thị Thu Thủy
|
1969
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
ĐH
|
|
15a.203
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/12/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/12/2014
|
|
117
|
Nguyễn Thị Nguyên Oanh
|
1976
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
|
A
|
15a.203
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/3/2015
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/3/2015
|
|
118
|
Đặng Thị Thanh Diệu
|
1976
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
A
|
B
|
15a.203
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/12/2013
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/12/2013
|
|
119
|
Nguyễn Thị Thiêm Thiêm
|
1969
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
ĐH
|
|
15a.203
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/11/2015
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/11/2015
|
|
120
|
Nguyễn Thị Cẩm Tuyến
|
1982
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.203
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/12/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/12/2014
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
121
|
Nguyễn Bửu Ngân
|
1984
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
A
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
|
122
|
Bùi Thị Thu Nhàn
|
1977
|
GVTH chính
|
CĐ
|
ĐH
|
A
|
15a.202
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/12/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/12/2013
|
|
123
|
Trần Quang Hiếu
|
1965
|
Hiệu trưởng
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.204
|
9/10
|
4,58
|
|
|
01/10/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
9/10
|
4,58
|
|
|
01/10/2014
|
|
124
|
Trần Thị Thái
|
1965
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
9/10
|
4,58
|
|
|
01/02/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
9/10
|
4,58
|
|
|
01/02/2014
|
|
125
|
Trần Thị Bạch Loan
|
1962
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
9/10
|
4,58
|
|
|
01/02/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
9/10
|
4,58
|
|
|
01/02/2014
|
|
126
|
Thái Thị Như Uyên
|
1967
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
9/10
|
4,58
|
|
|
01/12/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
9/10
|
4,58
|
|
|
01/12/2014
|
|
127
|
Nguyễn Thị Võ Vi Kiều
|
1987
|
GVTH chính
|
CĐ
|
B
|
ĐH
|
15a.204
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/5/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/5/2014
|
|
128
|
Nguyễn Thị Minh Hường
|
1970
|
GVTH chính
|
CĐ
|
CĐ
|
A
|
15a.204
|
8/10
|
4,27
|
|
|
01/5/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
8/10
|
4,27
|
|
|
01/5/2014
|
|
129
|
Lê Thanh Hải
|
1975
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/02/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/02/2014
|
|
130
|
Phạm Thị Mỹ Lệ
|
1967
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
8/10
|
4,27
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
8/10
|
4,27
|
|
|
01/01/2015
|
|
131
|
Nguyễn Thị Minh Tâm
|
1982
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
B
|
15a.204
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/8/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/8/2015
|
|
132
|
Phan Thị Thanh Huệ
|
1972
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/01/2014
|
|
133
|
Trương Thị Thu Kim
|
1979
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
A
|
15a.204
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/02/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/02/2015
|
|
134
|
Phan Thị Chuyền
|
1966
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
9/10
|
4,58
|
|
|
01/10/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
9/10
|
4,58
|
|
|
01/10/2015
|
|
135
|
Phạm Thị Hoa
|
1963
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
9/10
|
4,58
|
|
|
01/12/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
9/10
|
4,58
|
|
|
01/12/2013
|
|
136
|
Bùi Đức Tâm
|
1962
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
10/10
|
4,89
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
10/10
|
4,89
|
|
|
01/01/2013
|
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
137
|
Trần Thị Xuân Hương
|
1986
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/9/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/9/2015
|
|
138
|
Lê Văn Địch
|
1958
|
GVTH
|
TC
|
|
A
|
15.114
|
12/12
|
4,06
|
14%
|
|
01/11/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4,06
|
14%
|
|
01/11/2015
|
|
139
|
Nguyễn Minh Đại
|
1957
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4,06
|
14%
|
|
01/12/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4,06
|
14%
|
|
01/12/2015
|
|
140
|
Lê Thị Hường
|
1963
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4,06
|
9%
|
|
01/9/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4,06
|
9%
|
|
01/9/2015
|
|
141
|
Nguyễn Văn Huệ
|
1985
|
GVTH
|
TC
|
B
|
B
|
15.114
|
4/12
|
2,46
|
|
|
01/7/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
4/12
|
2,46
|
|
|
01/7/2014
|
|
142
|
Nguyễn Mai Kính
|
1983
|
GVTH
|
TC
|
B
|
A
|
15.114
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/11/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/11/2014
|
|
143
|
Vũ Thị Ngọc Linh
|
1980
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
3/12
|
2,26
|
|
|
15/5/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2,26
|
|
|
15/5/2014
|
|
|
TH NGHĨA DÕNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
144
|
Nguyễn Văn Gần
|
1957
|
Hiệu trưởng
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a.203
|
9/9
|
4,98
|
9%
|
|
01/9/2015
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
9/9
|
4,98
|
9%
|
|
01/9/2015
|
|
145
|
Ngô Thị Thái Đạt
|
1975
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
B Pháp
|
B
|
15a.203
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/9/2013
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/9/2013
|
|
146
|
Nguyễn Thị Mỹ Hòa
|
1973
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
CĐ Nga
|
B
|
15a.203
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/10/2015
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/10/2015
|
|
147
|
Ng Thị Minh Nguyệt
|
1976
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
|
A
|
15a.203
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/9/2015
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/9/2015
|
|
148
|
Đồng Thị Diễm Phúc
|
1984
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a.203
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/10/2015
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/10/2015
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
149
|
Nguyễn Thị Kim Hải
|
1964
|
Phó Hiệu trưởng
|
CĐ
|
|
A
|
15a.204
|
9/10
|
4,58
|
|
|
01/02/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
9/10
|
4,58
|
|
|
01/02/2014
|
|
150
|
Lê Thị Minh Hiền
|
1966
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
A
|
15a.204
|
9/10
|
4,58
|
|
|
01/10/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.0
|
9/10
|
4,58
|
|
|
01/10/2013
|
|
151
|
Lê Thị Hồng Hạnh
|
1973
|
GVTH chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.204
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/9/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.0
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/9/2015
|
|
152
|
Nguyễn Thị Lệ Trang
|
1979
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
A
|
15a.204
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.0
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/01/2013
|
|
153
|
Trần Thị Mỹ Hoàng
|
1980
|
GVTH chính
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a.204
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/02/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.0
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/02/2014
|
|
154
|
Nguyễn Thị Thu Thắm
|
1978
|
GVTH chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.204
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.0
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/01/2014
|
|
155
|
Nguyễn Thị Nhung
|
1980
|
GVTH chính
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a.204
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/12/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.0
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/12/2014
|
|
156
|
Nguyễn Thị Nhung
|
1976
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
B
|
15a.204
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/8/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.0
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/8/2014
|
|
157
|
Phạm Thị Phương Thảo
|
1980
|
GVTH chính
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a.204
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/4/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.0
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/4/2013
|
|
158
|
Trần Thị Thanh Nga
|
1986
|
GVTH chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.204
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.0
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2015
|
|
159
|
Nguyễn Thị Kim Xoa
|
1988
|
GVTH chính
|
. CĐ
|
A
|
A
|
15a.204
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/5/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.0
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/5/2015
|
|
160
|
Ng Thị Thuý Nguyệt
|
1991
|
GVTH chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.204
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.0
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/4/2016
|
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
161
|
Dương Nam
|
1957
|
GVTH
|
TC
|
|
A
|
15.114
|
12/12
|
4,06
|
13%
|
|
01/9/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4,06
|
13%
|
|
01/9/2015
|
|
162
|
La Thị Ái
|
1973
|
GVTH
|
TC
|
|
B
|
15.114
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/5/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
11/12
|
3,86
|
|
|
01/5/2014
|
|
163
|
Nguyễn Thị Hồng Việt
|
1985
|
GVTH
|
TC
|
|
A
|
15.114
|
4/12
|
2,46
|
|
|
01/7/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
4/12
|
2,46
|
|
|
01/7/2014
|
|
164
|
Phùng Thị Luận
|
1985
|
GVTH
|
TC
|
B
|
B
|
15.114
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/3/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/3/2015
|
|
165
|
Bùi Thị Thuỷ
|
1989
|
GVTH
|
TC
|
|
A
|
15.114
|
2/12
|
2,06
|
|
|
10/11/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2,06
|
|
|
10/11/2014
|
|
166
|
Nguyễn Thị Dung
|
1983
|
GVTH
|
TC
|
B
|
B
|
15.114
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/10/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
.2,26
|
|
|
01/10/2014
|
|
167
|
Lê Thị Hoàng Oanh
|
1978
|
GVTH
|
TC
|
B
|
B
|
15.114
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/5/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/5/2014
|
|
168
|
Kiều Thị Tố Loan
|
1985
|
GVTH
|
TC
|
|
A
|
15.114
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/10/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/10/2014
|
|
|
TH NAM HÀ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
169
|
Nguyễn Thị Hồng Duyên
|
1972
|
Hiệu trưởng
|
ĐH
|
A
|
B
|
15a.204
|
8/10
|
4,27
|
|
|
01/7/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
8/10
|
4,27
|
|
|
01/7/2014
|
|
170
|
Nguyễn Thị Hoàng Bích
|
1978
|
Phó Hiệu trưởng
|
CĐ
|
|
A
|
15a.204
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/8/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/8/2014
|
|
171
|
Bùi Thị Thanh Bình
|
1975
|
GVTH chính
|
ĐH
|
|
A
|
15a.204
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/12/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/12/2015
|
|
172
|
Nguyễn Thị Diệp
|
1976
|
GVTH chính
|
ĐH
|
|
A
|
15a.204
|
7/10
|
3,96
|
|
|
| | |