TT
|
Tên
đơn vị
|
Số
lượng người làm việc năm 2022
|
|
Tổng
số (I+II)
|
59.748
|
I
|
CẤP HUYỆN
|
46.322
|
1
|
Mường Lát
|
860
|
-
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao, Thông tin
và Du lịch
|
16
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
8
|
-
|
Sự nghiệp Giáo dục
|
836
|
+
|
Mầm non
|
243
|
+
|
Tiểu học
|
379
|
+
|
Trung học cơ sở
|
203
|
+
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên
|
11
|
2
|
Quan Sơn
|
973
|
-
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao, Thông tin
và Du lịch
|
17
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
8
|
-
|
Sự nghiệp Giáo dục
|
948
|
+
|
Mầm non
|
390
|
+
|
Tiểu học
|
334
|
+
|
Trung học cơ sở
|
218
|
+
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên
|
6
|
3
|
Quan Hóa
|
1.038
|
-
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao, Thông tin
và Du lịch
|
21
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
9
|
-
|
Sự nghiệp Giáo dục
|
1.008
|
+
|
Mầm non
|
377
|
+
|
Tiểu học
|
385
|
+
|
Trung học cơ sở
|
235
|
+
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên
|
11
|
4
|
Bá Thước
|
1.748
|
-
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao, Thông tin
và Du lịch
|
21
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
8
|
-
|
Sự nghiệp Giáo dục
|
1.719
|
+
|
Mầm non
|
661
|
+
|
Tiểu học
|
640
|
+
|
Trung học cơ sở
|
404
|
+
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên
|
14
|
5
|
Lang Chánh
|
938
|
-
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao, Thông tin
và Du lịch
|
16
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
8
|
-
|
Sự nghiệp Giáo dục
|
914
|
+
|
Mầm non
|
354
|
+
|
Tiểu học
|
322
|
+
|
Trung học cơ sở
|
225
|
+
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên
|
13
|
6
|
Thường Xuân
|
1.772
|
-
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao, Thông tin
và Du lịch
|
18
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
9
|
-
|
Sự nghiệp Giáo dục
|
1.745
|
+
|
Mầm non
|
704
|
+
|
Tiểu học
|
632
|
+
|
Trung học cơ sở
|
387
|
+
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên
|
22
|
7
|
Như Xuân
|
1.304
|
-
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao, Thông tin
và Du lịch
|
20
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
9
|
-
|
Sự nghiệp Giáo dục
|
1.275
|
+
|
Mầm non
|
527
|
+
|
Tiểu học
|
438
|
+
|
Trung học cơ sở
|
295
|
+
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên
|
15
|
8
|
Như Thanh
|
1.494
|
-
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao, Thông tin
và Du lịch
|
16
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
10
|
-
|
Sự nghiệp Giáo dục
|
1.468
|
+
|
Mầm non
|
602 Ị
|
+
|
Tiểu học
|
519 ị
|
+
|
Trung học cơ sở
|
325
|
+
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên
|
22
|
9
|
Ngọc Lặc
|
1.914
|
-
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao, Thông
tin và Du lịch
|
19
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
9
|
-
|
Sự nghiệp Giáo dục
|
1.886
|
+
|
Mầm non
|
644
|
+
|
Tiểu học
|
726
|
+
|
Trung học cơ sở
|
482
|
+
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên
|
34
|
10
|
Cẩm Thủy
|
1.505
|
-
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao, Thông tin
và Du lịch
|
19
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
10
|
-
|
Sự nghiệp Giáo dục
|
1.476
|
+
|
Mầm non
|
583
|
+
|
Tiểu học
|
521
|
+
|
Trung học cơ sở
|
347
|
+
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên
|
25
|
11
|
Thạch Thành
|
2.148
|
-
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao, Thông
tin và Du lịch
|
19
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
11
|
-
|
Sự nghiệp Giáo dục
|
2.118
|
+
|
Mầm non
|
839
|
+
|
Tiểu học
|
750
|
+
|
Trung học cơ sở
|
513
|
+
|
Trung cấp nghề
|
16
|
12
|
Vĩnh Lộc
|
1.115
|
-
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao, Thông
tin và Du lịch
|
16
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
10
|
-
|
Sự nghiệp Giáo dục
|
1.089
|
+
|
Mầm non
|
436
|
+
|
Tiểu học
|
376
|
+
|
Trung học cơ sở
|
259
|
+
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên
|
18
|
13
|
Thọ Xuân
|
2.596
|
-
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao, Thông
tin và du lịch
|
21
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
11
|
-
|
Sự nghiệp Giáo dục
|
2.564
|
+
|
Mầm non
|
905
|
+
|
Tiểu học
|
936
|
+
|
Trung học cơ sở
|
693
|
+
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên
|
30
|
14
|
Triệu Sơn
|
2.410
|
-
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao. Thông
tin và Du lịch
|
15
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
12
|
-
|
Sự nghiệp Giáo dục
|
2.383
|
+
|
Mầm non
|
769
|
+
|
Tiểu học
|
880
|
+
|
Trung học cơ sở
|
705
|
+
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên
|
29
|
15
|
Nông Cống
|
2.062
|
-
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao, Thông
tin và Du lịch
|
15
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
10
|
-
|
Sự nghiệp Giáo dục
|
2.037
|
+
|
Mầm non
|
663
|
+
|
Tiểu học
|
746
|
+
|
Trung học cơ sở
|
603
|
+
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên
|
25
|
16
|
Yên Định
|
1.952
|
-
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao, Thông
tin và Du lịch
|
15
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
11
|
-
|
Sự nghiệp Giáo dục
|
1.926
|
+
|
Mầm non
|
703
|
+
|
Tiểu học
|
701
|
+
|
Trung học cơ sở
|
495
|
+
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên
|
27
|
17
|
Thiệu Hóa
|
1.685
|
-
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao, Thông
tin và Du lịch
|
11
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
11
|
-
|
Sự nghiệp Giáo dục
|
1.663
|
+
|
Mầm non
|
514
|
+
|
Tiểu học
|
641
|
+
|
Trung học cơ sở
|
485
|
+
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên
|
23
|
18
|
Đông Sơn
|
928
|
-
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao, Thông
tin và du lịch
|
14
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
9
|
-
|
Sự nghiệp Giáo dục
|
905
|
+
|
Mầm non
|
307
|
+
|
Tiểu học
|
331
|
+
|
Trung học cơ sở
|
242
|
+
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên
|
25
|
19
|
Hà Trung
|
1.426
|
-
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao, Thông
tin và Du lịch
|
14
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
11
|
-
|
Sự nghiệp Giáo dục
|
1.401
|
+
|
Mầm non
|
463
|
+
|
Tiểu học
|
546
|
+
|
Trung học cơ sở
|
367
|
+
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên
|
25
|
20
|
Bỉm
Sơn
|
620
|
-
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao,
Thông tin và Du lịch
|
14
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
6
|
-
|
Đội quy tắc đô
thị
|
5
|
-
|
Sự nghiệp Giáo dục
|
595
|
+
|
Mầm non
|
201
|
+
|
Tiểu học
|
203
|
+
|
Trung học cơ sở
|
173
|
+
|
Trung cấp nghề
|
18
|
21
|
Nga Sơn
|
1.757
|
-
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao, Thông
tin và Du lịch
|
16
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
10
|
-
|
Sự nghiệp Giáo dục
|
1.731
|
+
|
Mầm non
|
589
|
+
|
Tiểu học
|
608
|
+
|
Trung học cơ sở
|
505
|
+
|
Trung cấp nghề
|
29
|
22
|
Hậu Lộc
|
1.998
|
-
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao, Thông
tin và Du lịch
|
13
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
12
|
-
|
Sự nghiệp Giáo dục
|
1.973
|
+
|
Mầm non
|
651
|
+
|
Tiểu học
|
736
|
+
|
Trung học cơ sở
|
561
|
+
|
Trung tâm Giáo
dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
25
|
23
|
Hoằng Hoá
|
2.598
|
-
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao, Thông
tin và Du lịch
|
22
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
13
|
-
|
Sự nghiệp Giáo dục
|
2.563
|
+
|
Mầm non
|
910
|
+
|
Tiểu học
|
905
|
+
|
Trung học cơ sở
|
714
|
+
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên
|
34
|
24
|
Quảng
Xương
|
2.084
|
-
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao, Thông
tin và Du lịch
|
15
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
13
|
-
|
Sự nghiệp Giáo dục
|
2.056
|
+
|
Mầm non
|
662
|
+
|
Tiểu học
|
735
|
+
|
Trung học cơ sở
|
638
|
+
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên
|
21
|
25
|
Nghi Sơn
|
2.760
|
-
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao, Thông
tin và Du lịch
|
19
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
12
|
-
|
Đội quy tắc thị xã
|
15
|
-
|
Ban giải phóng mặt bằng hỗ trợ tái
định cư
|
50
|
-
|
Sự nghiệp Giáo dục
|
2.664
|
+
|
Mầm non
|
805
|
+
|
Tiểu học
|
1.040
|
+
|
Trung học cơ sở
|
794
|
+
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên
|
25
|
26
|
Sầm Sơn
|
1.220
|
-
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao, Thông
tin và Du lịch
|
17
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
9
|
-
|
Đội quy tắc thị xã
|
5
|
-
|
Sự nghiệp Giáo dục
|
1.189
|
+
|
Mầm non
|
409
|
+
|
Tiểu học
|
414
|
+
|
Trung học cơ sở
|
356
|
+
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên
|
10
|
27
|
Thành phố Thanh Hoá
|
3.417
|
-
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao, Thông
tin và Du lịch
|
28
|
-
|
Nhà văn hóa thiếu nhi
|
5
|
-
|
Ban Quản lý di tích Hàm rồng
|
8
|
-
|
Đội quy tắc thành phố
|
16
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
12
|
-
|
Trung tâm Phát triển Quỹ đất
|
0
|
-
|
Sự nghiệp Giáo dục
|
3.348
|
+
|
Mầm non
|
1.035
|
+
|
Tiểu học
|
1.312
|
+
|
Trung học cơ sở
|
978
|
+
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên
|
23
|
II
|
CẤP TỈNH
|
13.426
|
28
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
8
|
-
|
Đoàn mỏ địa chất
|
0
|
-
|
Trung tâm Công nghệ thông tin
|
8
|
-
|
Quỹ Bảo vệ môi trường
|
0
|
29
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
|
394
|
-
|
Văn phòng Sở Lao động - Thương binh
và Xã hội
|
1
|
-
|
Trung tâm Điều dưỡng người có công
|
64
|
-
|
Trung tâm Chăm sóc sức khoẻ người
có công
|
20
|
-
|
Trung tâm Bảo trợ xã hội
|
101
|
-
|
Cơ sở cai nghiện ma túy số 1
|
62
|
-
|
Cơ sở cai nghiện ma túy số 2
|
21
|
-
|
Trung tâm Bảo trợ xã hội số 2
|
29
|
-
|
Trung tâm Cung cấp dịch vụ công tác
xã hội
|
29
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ việc làm
|
14
|
-
|
Trường trung cấp nghề miền núi
|
15
|
-
|
Trường trung cấp nghề Thanh, Thiếu
niên khuyết tật đặc biệt khó khăn
|
10
|
-
|
Trung tâm Chăm sóc, phục hồi chức
năng cho người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí khu vực miền núi
|
26
|
-
|
Quỹ Bảo trợ trẻ em
|
2
|
30
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển
Nông thôn
|
558
|
-
|
Chi cục Thủy lợi
|
79
|
-
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
29
|
-
|
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
|
11
|
-
|
Trung tâm Kiểm nghiệm và chứng nhận
chất lượng nông lâm thủy sản thuộc Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và
Thủy sản
|
7
|
-
|
Văn phòng điều phối chương trình
xây dựng nông thôn mới
|
3
|
-
|
Chi cục Kiểm lâm
|
92
|
-
|
Vườn Quốc gia Bến En
|
46
|
-
|
Khu Bảo tồn thiên nhiên Xuân Liên
|
22
|
-
|
Khu Bảo tồn thiên nhiên Pù Hu
|
20
|
-
|
Khu Bảo tồn thiên nhiên Pù Luông
|
16
|
-
|
Trung tâm Khuyến nông
|
36
|
-
|
Trung tâm Nước sinh hoạt và vệ sinh
môi trường
|
6
|
-
|
8 Ban Quản lý Rừng phòng hộ
|
170
|
-
|
Ban Quản lý Cảng cá Lạch Hới
|
7
|
-
|
Ban Quản lý Cảng cá Lạch Bạng
|
7
|
-
|
Ban Quản lý Cảng cá Hoà Lộc
|
7
|
31
|
Viện Nông nghiệp
|
50
|
32
|
Sở Tư pháp
|
50
|
-
|
Trung tâm Bán đấu giá tài sản
|
6
|
-
|
Trung tâm Trợ giúp pháp lý
|
34
|
-
|
3 Phòng công chứng
|
10
|
33
|
Sở Công
thương
|
37
|
-
|
Trường trung cấp nghề thương mại du
lịch
|
23
|
-
|
Trung lâm khuyến công và tiết kiệm
năng lượng
|
14
|
34
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
5.759
|
-
|
Các trường trung học phổ thông (bao
gồm cả trung học phổ thông của 8 trường liên cấp)
|
5.561
|
-
|
Trung học cơ sở (bao gồm trung học
cơ sở của 08 trường 2 cấp học)
|
131
|
-
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
40
|
-
|
Trung tâm Giáo dục kỹ thuật tổng hợp
|
27
|
35
|
Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh
|
20
|
-
|
Trung tâm Công báo
|
5
|
-
|
Nhà khách 25B
|
15
|
36
|
Sở Nội vụ
|
18
|
|
Chi cục Văn thư lưu trữ
|
18
|
37
|
Sở Y
tế
|
5.249
|
-
|
Chi cục Dân số Kế hoạch hóa gia
đình
|
11
|
-
|
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
16
|
-
|
Trung tâm Kiểm
nghiệm
|
35
|
-
|
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật
|
205
|
-
|
Trung tâm Giám định y khoa
|
15
|
-
|
Trung tâm Pháp
y
|
15
|
-
|
Khối Trung tâm y tế tuyến huyện
|
1.180
|
-
|
Khối bệnh viện tuyến tỉnh
|
361
|
-
|
Khối bệnh viện tuyến huyện
|
500
|
-
|
Y tế xã
|
2.911
|
38
|
Sở Giao thông vận tải
|
50
|
|
Thanh tra Giao thông
|
50
|
39
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
16
|
-
|
Trung tâm Thông tin ứng dụng Chuyển
giao khoa học công nghệ
|
10
|
-
|
Trung tâm Dịch vụ Kỹ thuật Tiêu chuẩn
Đo lường Chất lượng
|
6
|
40
|
Sở Thông tin và truyền thông
|
12
|
|
Trung tâm Công nghệ thông tin
|
12
|
41
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
386
|
-
|
Thư viện tỉnh
|
24
|
-
|
Ban Nghiên cứu lịch sử
|
8
|
-
|
Trung tâm Văn hóa tỉnh
|
31
|
-
|
Bảo tàng tỉnh
|
17
|
-
|
Trung tâm Bảo tồn di sản văn hóa
Thanh Hóa
|
17
|
-
|
Nhà hát ca múa kịch Lam Son
|
63
|
-
|
Nhà hát nghệ thuật truyền thống
|
86
|
-
|
Trung tâm Bảo tồn di sản thành Nhà
Hồ
|
11
|
-
|
Trung tâm Phát hành phim và chiếu
bóng
|
30
|
-
|
Báo Văn hóa và Đời sống
|
0
|
-
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu thể
thao
|
79
|
-
|
Ban Quản lý Di tích lam kinh
|
6
|
-
|
Câu lạc bộ Bóng đá Thanh Hoá
|
14
|
42
|
Ban Quản lý Khu Kinh tế Nghi Sơn
và các Khu Công nghiệp
|
16
|
|
Trung tâm Quản lý hạ tầng môi trường
và Hỗ trợ đầu tư
|
16
|
43
|
Đài phát thanh truyền hình tỉnh
|
15
|
|
Trung tâm Triển lãm, Hội chợ và Quảng
cáo
|
15
|
44
|
Trường Đại học Hồng Đức
|
336
|
-
|
Trường Đại học Hồng Đức
|
329
|
-
|
Trung tâm Giáo dục Quốc tế
|
7
|
45
|
Trường Cao đẳng Y tế
|
95
|
46
|
Trường Đại học Văn hóa, Thể thao
và Du lịch
|
80
|
47
|
Trường Cao đẳng công nghiệp
|
115
|
48
|
Trường Cao đẳng Nông nghiệp
|
103
|
49
|
Trường Cao đẳng nghề Nghi Sơn
|
25
|
50
|
Liên minh các Hợp tác xã
|
15
|
|
Trường trung cấp nghề Tiểu thủ công
nghiệp
|
15
|
51
|
Trung tâm xúc tiến Đầu tư,
Thương mại, Dịch vụ
|
19
|